16
TT Tên thuốc, hàm lượng Hoạt chất Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn Tuổi thọ (Tháng) Dạng thuốc 1 Deuric 100 Allopurinol 100 mg Hộp 3 vỉ x 30 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên TCCS 36 Viên nén 2 Eubutol Ethambutol hydroclorid Hộp 10 vỉ x 12 viên BP2001 48 Viên nén bao phim 3 Inatzid 300 mg Isoniazid Hộp 10 vỉ x 12 viên BP2001 48 Viên nén 4 Terpincodein Terpin hydrat 200mg, Codein phosphat 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang vi hạt 5 Cefucom 250 Amoxicilin 250 mg Hộp 12 gói TCCS 24 Thuốc bột uống 6 Lovegra Sildenafil 50 mg Hộp 1 vỉ x 4 viên, lọ 10 viên, lọ 30 viên TCCS 36 Viên nén bao phim 7 Pyrazinamid 500mg Pyrazinamid 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên TCCS 60 Viên nén 8 Rotundin 30mg Rotundin 30mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nén 9 Arterakine DHA 240mg + Piperaquin phosphat 1920mg Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống 60 ml TCCS 36 Thuốc bột uống 10 Newceptol Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg Hộp 5 vỉ x 20 viên DĐVN III 36 Viên nén 11 Osaphine C10 Morphin sulfat 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24 Viên nang 12 Zipencin phenoxymethyl penicilin kali 1tr đv Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN III 36 Viên nén 13 Lovegra 100 Sildenafil 100mg Hộp 1 vỉ x 4 viên, lọ 10 viên, lọ 30 viên TCCS 36 Viên nén bao phim 14 Zentoprednol Methyl prednisolon 16mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén 15 Zentoprednol Methyl prednisolon 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén 16 Pharbacol Extra Paracetamol 500mg, cafein 65mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén 17 Flypit 10 Atorvastatin 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén dài bao phim 18 Flypit 20 Atorvastatin 20mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén dài bao phim 19 Hemoflon Diosmin 450mg, Hesperidin 50mg Hộp 4 vỉ x 15 viên TCCS 36 Viên nén dài bao phim 20 Vinsamin Glucosamin Hộp 9 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang 21 Cefazolin 1g Cefazolin 1g Hộp 10 lọ, 25 lọ 1g TCCS 36 Bột tiêm 22 Forasm 10 Ephedrin. HCl 10mg/1ml Hộp 100 ống 1ml DĐVN III 36 Thuốc tiêm 23 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% Hộp 5 ống 5ml TCCS 36 Thuốc tiêm 24 Tranecid 250 acid tranexamic 250mg Hộp 10 ống 5ml TCCS 24 Thuốc tiêm 25 Tranecid 500 acid tranexamic Hộp 10 ống 5ml TCCS 24 Thuốc tiêm 26 Trikaxon 1g Ceftriaxone Hộp 1 lọ; 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; 10 lọ TCCS 36 Bột tiêm 27 Biotin 5mg Biotin 5mg Hộp 2vỉ x 10viên nén DĐVN III 36 Viên nén 28 Blue-cold-tab Paracetamol 500, PseudoephedrinHCl 30 Hộp 10vỉ x 10 viên nén dài bao phim TCCS 36 Viên nén bao phim 29 Ephedrin 5 mg Ephedrin hydroclorid 5mg Lọ 100,500,1800 viên DĐVN III 36 Viên nén CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội ĐT: 3 845 4561/ 3 732 3439 - Fax: 3 732 6793 DANH MỤC SẢN PHẨM

DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

TT Tên thuốc,

hàm lượngHoạt chất Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn

Tuổi thọ

(Tháng)Dạng thuốc

1 Deuric 100 Allopurinol 100 mgHộp 3 vỉ x 30 viên, lọ

100 viên, lọ 300 viênTCCS 36 Viên nén

2 Eubutol Ethambutol hydroclorid Hộp 10 vỉ x 12 viên BP2001 48Viên nén bao

phim

3 Inatzid 300 mg Isoniazid Hộp 10 vỉ x 12 viên BP2001 48 Viên nén

4 Terpincodein Terpin hydrat 200mg,

Codein phosphat 5mgHộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36

Viên nang vi

hạt

5 Cefucom 250 Amoxicilin 250 mg Hộp 12 gói TCCS 24 Thuốc bột uống

6 Lovegra Sildenafil 50 mgHộp 1 vỉ x 4 viên, lọ 10

viên, lọ 30 viênTCCS 36

Viên nén bao

phim

7 Pyrazinamid 500mg Pyrazinamid 500mgHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

100 viênTCCS 60 Viên nén

8 Rotundin 30mg Rotundin 30mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nén

9 Arterakine DHA 240mg + Piperaquin

phosphat 1920mg

Hộp 1 lọ bột pha hỗn

dịch uống 60 mlTCCS 36 Thuốc bột uống

10 Newceptol Sulfamethoxazol 400mg,

Trimethoprim 80mgHộp 5 vỉ x 20 viên DĐVN III 36 Viên nén

11 Osaphine C10 Morphin sulfat 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24 Viên nang

12 Zipencin phenoxymethyl penicilin

kali 1tr đvHộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN III 36 Viên nén

13 Lovegra 100 Sildenafil 100mgHộp 1 vỉ x 4 viên, lọ 10

viên, lọ 30 viênTCCS 36

Viên nén bao

phim

14 Zentoprednol Methyl prednisolon 16mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

15 Zentoprednol Methyl prednisolon 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

16 Pharbacol Extra Paracetamol 500mg, cafein

65mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

17 Flypit 10 Atorvastatin 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36Viên nén dài

bao phim

18 Flypit 20 Atorvastatin 20mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36Viên nén dài

bao phim

19 Hemoflon Diosmin 450mg,

Hesperidin 50mgHộp 4 vỉ x 15 viên TCCS 36

Viên nén dài

bao phim

20 Vinsamin Glucosamin Hộp 9 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

21 Cefazolin 1g Cefazolin 1g Hộp 10 lọ, 25 lọ 1g TCCS 36 Bột tiêm

22 Forasm 10 Ephedrin. HCl 10mg/1ml Hộp 100 ống 1ml DĐVN III 36 Thuốc tiêm

23 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% Hộp 5 ống 5ml TCCS 36 Thuốc tiêm

24 Tranecid 250 acid tranexamic 250mg Hộp 10 ống 5ml TCCS 24 Thuốc tiêm

25 Tranecid 500 acid tranexamic Hộp 10 ống 5ml TCCS 24 Thuốc tiêm

26 Trikaxon 1g CeftriaxoneHộp 1 lọ; 1 lọ + 1 ống

nước cất 10ml; 10 lọTCCS 36 Bột tiêm

27 Biotin 5mg Biotin 5mg Hộp 2vỉ x 10viên nén DĐVN III 36 Viên nén

28 Blue-cold-tab Paracetamol 500,

PseudoephedrinHCl 30

Hộp 10vỉ x 10 viên nén

dài bao phimTCCS 36

Viên nén bao

phim

29 Ephedrin 5 mg Ephedrin hydroclorid 5mg Lọ 100,500,1800 viên DĐVN III 36 Viên nén

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO

Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội

ĐT: 3 845 4561/ 3 732 3439 - Fax: 3 732 6793

DANH MỤC SẢN PHẨM

Page 2: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

30 Vitamin B1 100mg Thiamin nitrat 100mg Hộp 10vỉ x10viên TCCS 36Viên nén bao

phim

31 Vitamin B6 125mg Pyridoxin HCl 125 mg Hộp 10vỉ x10viên TCCS 36Viên nén bao

phim

32 Vitamin C 500mg Acid ascorbic 500mg Hộp 10vỉ x10viên TCCS 36Viên nén bao

phim

33 Cefradin 1g Cefradin 1g Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ TCCS 36 Bột tiêm

34 Trikaxon IM Ceftriaxon 1g, dưới dạng

Ceftriaxon natriHộp 1 lọ + 1 ống lidocain TCCS 36 Bột tiêm

35 Cefotaxim 1g Cefotaxim 1gHộp 1 lọ + 1 ống nước

cất, Hộp 10 lọ TCCS 36 Bột tiêm

36Dexamethason

4mg/1 ml

Dexamethason phosphat

4mg/1mlHộp 10 ống, Hộp 25 ống DĐVN III 36 Thuốc tiêm

37 Calci clorid 10% Calci clorid 500mg/5ml Hộp 50 ống DĐVN III 36 Thuốc tiêm

38 Glucose 30% glucose 1500mg/5mlHộp 10 ống; 50 ống; 100

ống thuốc tiêm 2ml DĐVN III 36 Thuốc tiêm

39 Vitamin B1 100 mg/ 1ml Thiamin hydroclorid

100mg/1ml

Hộp 10 ống, Hộp 100

ốngDĐVN III 36 Thuốc tiêm

40Vitamin B12 1000

mcg/1ml

Cyanocobalamin

1000mcg/1ml

Hộp 10 ống, Hộp 100

ốngDĐVN III 36 Thuốc tiêm

41 Vitamin C 1000 mg/5ml Acid ascorbic 1000mg/5ml Hộp 3 ống, Hộp 6 ống DĐVN III 24 Thuốc tiêm

42Vitamin C 100

mg/2 ml Acid ascorbic 100mg/2ml Hộp 100 ống DĐVN III 24 Thuốc tiêm

43 Asbuline 0,5 Salbutamol 0,5mg/1ml Hộp 10 ống TCCS 36 Thuốc tiêm

44 Ascoject 500 Acid ascorbic 500mg/5ml Hộp 10, 20, 50 ống DĐVN III 24 Thuốc tiêm

45 Osaphine Morphin sulfat 10mg/1ml Hộp 10 ống TCCS 36 Thuốc tiêm

46 Volfenax Diclofenac natri 75mg/3ml Hộp 10, 20, 50 ống TCCS 36 Thuốc tiêm

47 Zefpocin Cefotaxim 1gHộp 1 lọ + 1 ống nước

cất, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọTCCS 36 Bột tiêm

48 Zency 40 Gentamicin 40mg/2ml Hộp 10, 20, 50 ống DĐVN III 36 Thuốc tiêm

49 Zency 80 Gentamicin 80mg/2ml Hộp 10, 20, 50 ống DĐVN III 36 Thuốc tiêm

50 Zinpadine Cefradin 1gHộp 1 lọ + 1 ống nước

cất, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọTCCS 36 Bột tiêm

51 Zolinbac Cefazolin 1gHộp 1 lọ + 1 ống nước

cất, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọTCCS 36 Bột tiêm

52Amogentine875mg/

125mg

Amoxicilin, Acid

clavulanic

Hộp 2vỉ x 7 viên nén dài

bao phimTCCS 24

Viên nén bao

phim

53 Dimedrol 10 mg/ 1ml Diphenhydramin HCl

10mg/1ml

Hộp 100 ống thuốc tiêm

1ml TCCS 36 Thuốc tiêm

54 Gentamicin 40 Gentamicin 40mg/ 2mlHộp 10ống; 50 ống thuốc

tiêm 2ml BP 2007 36 Thuốc tiêm

55 Gentamicin 80 Gentamicin 80mg/ 2mlHộp 10ống; 50 ống; 100

ống thuốc tiêm 2ml BP 2007 36 Thuốc tiêm

56 Lidocain 40 Lidocain HCl 40mg/2mlHộp 10ống, 100ống

thuốc tiêm 2ml DĐVN III 36 Thuốc tiêm

57 Adrenalin epinephrine 1mg/1ml Hộp 10 ống TCCS 24 Thuốc tiêm

58 Ceftume 750 Cefuroxim natri tương

đương 750 mg Cefuroxim

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp

1 lọ +1 ống nước cất pha

tiêm 10ml

TCCS 24 Bột tiêm

Page 3: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

59 Hormedi 40

Methyl prednisolon natri

succinat tương ứng với 40

mg Methyl prednisolon

Hộp 1 lọ bột đông khô và

1 ống nước cất 1ml. Hộp

10 lọ bột đông khô.

USP 30 24Thuốc tiêm

đông khô

60 Opispas Papaverin HCl 40mg/ 2ml Hộp 100 ống TCCS 36 Thuốc tiêm

61Amogentine

500mg/125mg

Amoxicilin 500mg, Acid

clavulanic 125mgHộp 2 vỉ x 7 viên TCCS 24

Viên nén dài

bao phim

62 Adretop Adrenalin 1mg/1ml Hộp 10 ống TCCS 24 Thuốc tiêm

63 Alphatrypa Alphachymotrypsin

5000IU

Hộp 5 lọ đông khô + 5

ống NaCl 0,9% 2mlTCCS 24

Thuốc tiêm

đông khô

64 Cimetidin 200 mg Cimetidin 200mg Hộp 10 vỉ xé x 10 viên DĐVN III 48 Viên nén

65 Colchicin 1mg Colchicin 1mg Hộp 1 vỉ x 20 viên nén TCCS 36 Viên nén

66 Ephedrin 10mg Ephedrin .HCl 10mg Lọ 1800, lọ 100 viên nén DĐVN III 36 Viên nén

67 Ezelip Ezetimibe 10mg Hộp 4 vỉ x 7 viên nén TCCS 36 Viên nén

68 Famcivir 250 Famciclovir 250mgHộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp

4 vỉ x 14 viênTCCS 36

Viên nén bao

phim

69 Famcivir 750 Famciclovir 750mg Hộp 1 vỉ x 7 viên TCCS 36Viên nén dài

bao phim

70 Injectam - S 1g Piracetam 1g/5ml Hộp 2 vỉ x 6 ống 5ml TCCS 36 Thuốc tiêm

71 Lincomycin 500mg Lincomycin 500mgHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

500 viên DĐVN III 36 Viên nang

72 Newgala Galantamin. HBr

2,5mg/1mlHộp 5 ống, Hộp 10 ống CP 2005 24 Thuốc tiêm

73 Nước cất tiêm 10ml Nước cất tiêm 10ml Hộp 50 ống BP 2012 48 Thuốc tiêm

74 Nước cất tiêm 4ml Nước cất tiêm 4ml Hộp 50 ống BP 2012 48 Thuốc tiêm

75 Norfloxacin 400mg Norfloxacin 400mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén

dài bao phimTCCS 36

Viên nén dài

bao phim

76 Ouabain 0,25mg Ouabain 0,25mg/1ml Hộp 100 ống 1ml TCCS 36 Thuốc tiêm

77 Paracetamol 1000 Paracetamol

1000mg/100mlChai 100ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

78 Paracetamol 500 Paracetamol 500mg/50ml Chai 50ml TCCS 24Thuốc tiêm

truyền

79 Parazacol 1000 Paracetamol

1000mg/100mlChai 100ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

80 Parazacol 500 Paracetamol 500mg/50ml Chai 50ml TCCS 24Thuốc tiêm

truyền

81 Piracetam Piracetam 400mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

82 Trikapezon Cefoperazole 1gHộp 1 lọ, 10 lọ, 1lọ + 1

ống nước cất 4mlTCCS 24 Bột tiêm

83 Levomepromazin 25mg Levomepromazin 25mg Hộp 1 lọ x 50 viên TCCS 24Viên nén bao

phim

84 Phataumine Dimenhydrinat 50mg Hộp 1 vỉ x 20 viên nén TCCS 24 Viên nén

85 Quinrox Ciprofloxacin

200mg/100mlChai 100ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

86 Antiplas Sulfadoxin 500mg,

Pyrimethamin 25mgLọ 100 viên nén USP 30 24 Viên nén

87 Ascoaquin 100/300 Artesunat 100mg,

Amodiaquin 300mgHộp 1 vỉ x 6 viên TCCS 36 Viên nén 2 lớp

88 Babytrim - New sulfamethoxazol 200mg,

Trimethoprim 40mgHộp 10 gói x 1,5g TCCS 36

Bột pha hỗn

dịch

89 Diclofenac 75mg/3ml Diclofenac 75mg/3ml Hộp 10 ống, 50 ống TCCS 36 Thuốc tiêm

90 Isoniazid 50mg Isoniazid 50mg Lọ 100; 1500 viên DĐVN III 48 Viên nén

91 Loratadin Loratadin 10mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén TCCS 48 Viên nén

Page 4: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

92 Melogesic Meloxicam 15mg/1,5ml Hộp 1 vỉ x 5 ống TCCS 24 Thuốc tiêm

93 Olmecar 40 Olmesartan medoxomil

40mg

Hộp 1 lọ x 30 viên, Hộp

1 lọ x 90 viên, Hộp 10 vỉ

x 10 viên

TCCS 36Viên nén dài

bao phim

94 Polono 125 methyl prednisolon 125mgHộp 1 lọ đông khô + 1

ống nước cất 2mlUSP 30 24

Thuốc tiêm

đông khô

95 Sedupam Diazepam 10mg/2mlHộp 1vỉ x 5 ống, 2 vỉ x

10 ốngTCCS 24 Thuốc tiêm

96 ACTwide Artemether 80mg,

lumefantrin 480mgHộp 1 vỉ x 6 viên nén TCCS 36 Viên nén

98 Cetasone Betamethason 0,5mg Hộp 1 lọ 100 viên nén TCCS 36 Viên nén

99 Dextromethorphan 15 Dextromethorphan

hydrobromid 15 mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ

100 viênTCCS 36

Viên nén bao

phim

100 Dol - Cold

Paracetamol 500mg,

loratadin 5mg,

Dextromethorphan

hydrobromid 15 mg

Hộp 25 vỉ x 4 viên nén

dài bao phimTCCS 24

Viên nén dài

bao phim

101 Melogesic 15 Meloxicam 15mg

Hộp 1 vỉ, 2vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ

x 10 viên, Hộp 1 lọ 30

viên, Hộp 1 lọ 50 viên

BP 2009 36 Viên nén

102 Melogesic 7,5 Meloxicam 7,5mg

Hộp 2vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10

viên, Hộp 1 lọ 30 viên,

Hộp 1 lọ 50 viên nén

BP 2009 36 Viên nén

103 Olmecar 20 Olmesartan medoxomil

20mg

Hộp 1 lọ 30 viên, Hộp 1

lọ 90 viên, Hộp 10 vỉ x

10 VNBP

TCCS 36Viên nén bao

phim

104 Prazintel Praziquantel 600mg Hộp 1 vỉ x 4 VNDBP USP 30 36Viên nén dài

bao phim

105 Quinvonic Levofloxacin

500mg/100mlHộp 1 lọ 100ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,

lọ 250 viên nénDĐVN IV 36 Viên nén

107 Theophylin 100mg Theophylin 100mgHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

900 viên nénDĐVN IV 36 Viên nén

108 Theophylin 125mg Theophylin 125mg Hộp 1lọ 100 viên nén USP 30 36 Viên nén

109 Tincocam Tenoxicam 20mgHộp 1 lọ kèm 1 ống dung

môiBP 2009 24

Thuốc tiêm

đông khô

110 Alphatrypa Alphachymotrypsin

4200IU

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp

10 vỉ x 10 viên nénTCCS 24 Viên nén

111 Artemether 80mg Artemether 80mgHộp 10 ống, Hộp 6 ống

thuốc tiêm 1mlIP 36 Thuốc tiêm

112 Arterakine

piperaquin phosphat

320mg,

dihydroarrtemisinin 40mg

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 8 viên,

lọ 40 viên, lọ 1000 viên

nén dài bao phim

TCCS 48Viên nén dài

bao phim

113 Brocamyst terbutalin sulfat 0,5mg/1ml Hộp 10 ống 1ml TCCS 36 Thuốc tiêm

114 Ciprofloxacin 500 ciprofloxacin 500mg

Hộp 10 vỉ, Hộp 100 vỉ x

10 viên, Hộp 1 lọ x 100

viên

DĐVN IV 36Viên nén dài

bao phim

115 Citi- brain 250 citicolin natri 250mg/2ml Hộp 10 ống tiêm 2ml CP 2005 36 Thuốc tiêm

116 Claromycin 250 Clarithromycin 250mgHộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 viên,

lọ 100, 200, 500 viênUSP 30 36

Viên nén bao

phim

117 Claromycin 500 Clarithromycin 500mg Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 viên USP 30 36Viên nén bao

phim

Page 5: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

118 Folimed 5mg Acid folic 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên USP 29 24 Viên nén

119 Injectam - S12 Piracetam 12g/60ml Hộp 1 lọ 60ml TCCS 36Thuốc tiêm

truyền120 Isoniazid 150 mg Isoniazid 150 mg Hộp 1 lọ 100 viên nén DĐVN IV 36 Viên nén

121 Tetracyclin 250 Tetracyclin.HCl 250mg Lọ 200 viên, lọ 400 viên DĐVN IV 36 Viên nén

122 Vitamin B1 10mg Thiamin nitrat 10mgLọ 100 viên, 150 viên, lọ

1000 viên, lọ 2000 viênDĐVN IV 48 Viên nén

123 Vitamin C 300mg Vitamin C 300mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

124 Gramtob Tobramycin 80mg/2ml Hộp 10 ống 2ml USP 29 24 Thuốc tiêm

125 Grovababy Spiramycin 750.000 I.UHộp 20 gói x 3 g bột pha

hỗn dịchTCCS 36

Bột pha hỗn

dịch

126 Trikapezon Plus Cefoperazon 500mg;

Sulbactam 500mg

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ

1 ống nước cất 5mlTCCS 24 Bột tiêm

127 Trimazon Sulfamethoxazol 400mg,

trimethoprim 80mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp

10 vỉ x 20 viên, lọ 200

viên, lọ 1000 viên

DĐVN IV 36 Viên nén

128 Vitamin B6 25mg Vitamin B6 25mgHộp 10 vỉ x 20 viên, lọ

100, 1000, 1500 viên DĐVN IV 36 Viên nén

129 Vitamin C 100mg Vitamin C 100mgHộp 10 vỉ x 30 viên, lọ

100viên, lọ 1000 viênDĐVN IV 24 Viên nén

130 Vitamin PP 50 mg Vitamin PP 50 mg Lọ 100 viên,1500 viên DĐVN IV 36 Viên nén

131 Gardenal 100mg Phenobarbital 100mgHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

900 viên nénDĐVN IV 36 Viên nén

132 Gardenal 10mg Phenobarbital 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nén

133 Newcepim 1g Cefepim 1gHộp 1 lọ, Hộp 1 lọ + 1

ống nước cất, Hộp 10 lọUSP 30 36 Bột tiêm

134 Clorocid 250 mg CloramphenicolHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

400 viên nénDĐVN IV 36 Viên nén

135 Pharcoter Terpin hydrat 100mg,

codein base 10mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

200 viên, 400 viên, 800

viên nén

TCCS 36 Viên nén

136 Stionyl 120 Nateglinide 120mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp

1 lọ x 100 viên nén dài

bao phim

TCCS 36Viên nén dài

bao phim

137 Stionyl 60 Nateglinide 60mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp

1 lọ x 100 viên nén dài

bao phim

TCCS 36Viên nén dài

bao phim

138 Topzendil Terpinhydrat 200mg,

natribenzoat 100mgHộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

139 Oresol 20,5g

glucose khan 13,5g; NaCl

2,6g; Na citrat dihydrat

2,9g; KCl 1,5g

Hộp 10 gói thuốc bột

uốngTCCS 24 Thuốc bột uống

140 Oresol 4,1g

glucose khan 2,7g; NaCl

520mg; Na citrat dihydrat

580mg; KCl 300mg

Hộp 10 gói thuốc bột

uốngTCCS 24 Thuốc bột uống

141 Osmadol Tramadol hydroclorid

100mg/2ml

Hộp 5 ống, 10 ống, 20

ống 2mlTCCS 24 Thuốc tiêm

142 Cafocid pantoprazol 40mgHộp 1 lọ đông khô + 1

ống 10ml NaCl 0,9%TCCS 24

Thuốc tiêm

đông khô

143 Phataumine Dimenhydrinat 50mg Lọ 100 viên nén TCCS 24 Viên nén

144 Placadol Nefopam.HCl 30mg Hộp 3 vỉ x 10 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

Page 6: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

145 Rezocip 750 Ciprofloxacin 750mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

100 viên nén dài bao

phim

DĐVN IV 36Viên nén dài

bao phim

146 Rezotum 250/125 Amoxicillin 250mg;

sulbactam 125mgHộp 12 gói TCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

147 Vitamin B6 100mg/1ml Vitamin B6 100mg/1ml Hộp 10, 100 ống 1ml DĐVN IV 36 Thuốc tiêm

148 Farem 200 Faropenem 200mgHộp 5 vỉ x 10 viên nén

dài bao phimTCCS 36

Viên nén dài

bao phim

149 Farem 150 Faropenem 150mg Hộp 5 vỉ x 10 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

150 Esgestrel 1 Levonorgestrel 1,5mg Hộp 1 vỉ x 1 viên nén BP 2007 36 Viên nén

151 Mife - 200 Mifepriston 200mg Hộp 1 vỉ x 1 viên nén TCCS 36 Viên nén

152 Atuoglu 300 Glutathion 300mg/lọ

Hộp 1 lọ bột đông khô

pha tiêm + 1 ống nước

cất pha tiêm 5 ml

TCCS 24Thuốc tiêm

đông khô

153 Atuoglu 600 Glutathion 600mg/lọ

Hộp 1 lọ bột đông khô

pha tiêm + 1 ống nước

cất pha tiêm 10 ml

TCCS 24Thuốc tiêm

đông khô

154 Erec fast 100 Sidelnafil 100mg/ viên Hộp 1 vỉ x 4 viên nén TCCS 24 Viên nén

155 Erec fast 25 Sidelnafil 100mg/ viên Hộp 1 vỉ x 4 viên nén TCCS 24 Viên nén

156 Erec fast 50 Sidelnafil 50mg/ viên Hộp 1 vỉ x 4 viên nén TCCS 24 Viên nén

157 Promilex 100 Misoprostol 100mcg/viên Hộp 6 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

158 Promilex 200 Misoprostol 200mcg/viên Hộp 6 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

159Rifampicin - Isoniazid

120

Rifampicin 60mg,

Isoniazid 60mgLọ 100 viên TCCS 36

Viên nén phân

tán

160Rifampicin - Isoniazid

300

Rifampicin 60mg,

Isoniazid 60mgLọ 100 viên TCCS 36 Viên nén

161 Grovatab 1.5 Spiramycin 1.500.000 IU Hộp 2 vỉ x 8 viên DĐVN IV 36Viên nén bao

phim

162 Grovatab 3 Spiramycin 3.000.000 IU Hộp 2 vỉ x 5 viên DĐVN IV 36Viên nén bao

phim

163 Gasterol

Hydrocortison dưới dạng

Hydrocortison Na

succinate 100 mg

Hộp 10 lọ bột tiêm USP 30 36 Bột tiêm

164 Lady-Gynax

Metronidazol 200mg,

Cloramphenicol 80mg,

Nystatin 100.000 IU,

dexamethason acetat 0,5mg

Hộp 1vỉ x 10 viên, Hộp

1lọ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x

5 viên

TCCS 36Viên nén đặt âm

đạo

165 Lansoprazol 15 lansoprazol 15mgHộp 3vỉ,10vỉ x 10viên,

Hộp 1lọ14viênTCCS 24 Viên nang

166 Lansoprazol 30 lansoprazol 30mg

Hộp 3vỉ, 10vỉ x 10viên,

Hộp 1lọ x14viên, Hộp 2

vỉ x 7 viên

TCCS 24 Viên nang

167 Midakacin 250 Amikacin dưới dạng

amikacin sulfat 250mgHộp 10 lọ TCCS 36 Bột tiêm

168 Midakacin 500 Amikacin dưới dạng

amikacin sulfat 500mgHộp 10 lọ TCCS 36 Bột tiêm

169 Spiramycin 1.5 M.I.U Spiramycin 1.5 M.I.UHộp 2 vỉ x 8 viên,Hộp

100 vỉx8viên DĐVN IV 36

Viên nén bao

phim

170 Spiramycin 3 M.I.U Spiramycin 3 M.I.UHộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp

100vỉ x 5viên DĐVN IV 36

Viên nén bao

phim

171 Streptomycin Streptomycin Hộp 50 lọ USP 30 48 Bột tiêm

Page 7: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

172 Triclabendazol 250mg Triclabendazol 250mg Hộp 1 vỉ x 4 viên TCCS 24 Viên nén

173 Apanol fast paracatamol 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

174 Bicelor cefaclor 125mgHộp 12 gói x 3g bột pha

hỗn dịchUSP 32 24

Bột pha hỗn

dịch

175 Bicelor cefaclor 125mg/5mlHộp 1 lọ bột pha hỗn

dịch uốngUSP 32 24

Bột pha hỗn

dịch

176 Bicelor 250 cefaclor 250mg Hộp 1 vỉ x 12 viên USP 32 36 Viên nang

177 Bicelor 500 cefaclor 500mg Hộp 1 vỉ x 12 viên USP 32 36 Viên nang

178 Cefaclor 250mg cefaclor 250mg Hộp 1 vỉ x 12 viên USP 32 36 Viên nang

179 Cefaclor 500mg cefaclor 500mg Hộp 1 vỉ x 12 viên USP 32 36 Viên nang

180 Cefadroxil 250mg Cefadroxil 250mg/viên Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên USP 32 36 Viên nang

181 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg/viênHộp 3 vỉ x 10 viên nén

phân tánTCCS 24

Viên nén phân

tán

182 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg/viênHộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;

Hộp 5 vỉ x 12 viênUSP 32 36 Viên nang

183 Cefdinir 100 Cefdinir 100mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24 Viên nang

184 Zumelik Cefdinir 300 Cefdinir

300mg/viên

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp

1 vỉ, 3 vỉ x 4 viênTCCS 24 Viên nang

185 Cefixim 100mg Cefixim 100mg/ viên Hộp 2 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

186 Cefixim 200mg Cefixim 200mg/ viên Hộp 2 vỉ x 10 viên nén USP 32 24 Viên nén

187 Cefixim 200mg Cefixim 200mg/ viên Hộp 2 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

188 Bivicef Cefixim 400mg/ viênHộp 2 vỉ x 5 viên nén dài

bao phimUSP 32 24

Viên nén bao

phim

189 Cefpodoxim 100mg Cefpodoxim proxetil tương

đương Cefpodoxim 100mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén

dài bao phimUSP 30 24

Viên nén bao

phim

190 Cefpodoxim 200mg Cefpodoxim proxetil tương

đương Cefpodoxim 200mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén

dài bao phimUSP 30 24

Viên nén bao

phim

191 Cefradin 250mg Cefradin 250mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nang

192 Cefradin 500mg Cefradin 500mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nang

193 Ceftume 125

Cefuroxim acetil tương

đương Cefuroxim 125

mg/viên

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên.

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

nén dài bao phim

USP 32 36Viên nén bao

phim

194 Ceftume 125

Cefuroxim acetil tương

đương Cefuroxim 125

mg/gói

Hộp 10 gói TCCS 24Bột pha hỗn

dịch

195 Ceftume 250

Cefuroxim acetil tương

đương Cefuroxim 250

mg/viên

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên.

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

nén dài bao phim

USP 32 36Viên nén bao

phim

196 Ceftume 500

Cefuroxim acetil tương

đương Cefuroxim 500

mg/viên

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên.

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

nén dài bao phim

USP 32 36Viên nén bao

phim

197 Cefucefal Cefadroxil 250mg/gói Hộp 12 gói USP 32 24Bột pha hỗn

dịch

198 Cefucefal Cefadroxil 250mg/5mlHộp 1 lọ 60ml x 30g bột

pha hỗn dịch uốngUSP 32 24

Bột pha hỗn

dịch

199 Cefucefal Cefadroxil 250mg/viên Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên USP 32 36 Viên nang

Page 8: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

200 Cefuroxim 125

Cefuroxim acetil tương

đương Cefuroxim 125

mg/viên

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên.

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

nén dài bao phim

USP 32 36Viên nén bao

phim

201 Cefuroxim250

Cefuroxim acetil tương

đương Cefuroxim 250

mg/viên

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên.

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

nén dài bao phim

USP 32 36Viên nén bao

phim

202 Cefuroxim 500

Cefuroxim acetil tương

đương Cefuroxim 500

mg/viên

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên.

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

nén dài bao phim

USP 32 36Viên nén bao

phim

203 Cefwin 250 Cefradin 250mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nang

204 Cefwin 500 Cefradin 500mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nang

205 Cephalexin 250mg Cephalexin 250mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nang

206 Cephalexin 500mg Cephalexin 500mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nang

207 Euzidroxin Cefadroxil 500mg/viên Hộp 5 vỉ x 12 viên USP 32 36 Viên nang

208 Fabadroxil Cefadroxil 500mg/viên Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên USP 32 36 Viên nang

209 Fabadroxil Cefadroxil 250mg/5mlHộp 1 lọ 60ml x 30g bột

pha hỗn dịch uốngUSP 32 24

Bột pha hỗn

dịch

210 Fabadroxil Cefadroxil 250mg/gói Hộp 10 gói, 12 gói USP 32 24Bột pha hỗn

dịch

211 Fabafixim 100mg Cefixim 100mg/ viên Hộp 2 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

212 Fabafixim 200mg Cefixim 200mg/ viên Hộp 2 vỉ x 10 viên nén USP 32 24 Viên nén

213 Fabafixim 200mg Cefixim 200mg/ viên Hộp 2 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

214 Fabafixim 400mg Cefixim 400mg/ viênHộp 2 vỉ x 5 viên nén dài

bao phimUSP 32 24

Viên nén bao

phim

215 Fabafixim 50mg Cefixim 50mg/ mlHộp 1 lọ bột pha hỗn

dịch uống 30ml 15,3gUSP 32 24

Bột pha hỗn

dịch

216 Fabafixim 50mg Cefixim 50mg/ gói Hộp 10 gói USP 32 24Bột pha hỗn

dịch

217 Fabapoxim 100

Cefpodoxim proxetil tương

đương Cefpodoxim

100mg/viên

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén

dài bao phimUSP 30 24

Viên nén bao

phim

218 Fabapoxim 200mg

Cefpodoxim proxetil tương

đương Cefpodoxim

200mg/viên

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén

dài bao phimUSP 30 24

Viên nén bao

phim

219 Fabapoxim 50mg Cefpodoxim 50mg/góiHộp 10 gói x 3g bột pha

hỗn dịch uốngTCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

220 Faldobiz Cefamandole nafat tương

đương Cefamandole 1g/lọ

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 1lọ + 1

ống nước cất 10mlTCCS 36 Bột tiêm

221 Firstlexin Cephalexin 250mg/5mlHộp 1 lọ 60ml x 18g bột

pha hỗn dịch uốngTCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

222 Firstlexin Cephalexin 250mg/góiHộp 10 gói x 1,5g thuốc

bột pha hỗn dịchDĐVN IV 24

Bột pha hỗn

dịch

223 Firstlexin 250 Cephalexin 250mg/viên Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nang

224 Firstlexin 500 Cephalexin 500mg/viên Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nang

225 Fluifort Glucosamin sulfat kali

clorid 1500mg/góiHộp 30 gói 3g thuốc cốm TCCS 24 Thuốc cốm

226 Fluifort Glucosamin sulfat kali

clorid 1500mg/viên

Hộp 1 tuýp x 10 viên nén

sủiTCCS 24 Viên nén sủi

Page 9: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

227 Gastrotac

Pantoprazol natri tương

đương pantoprazol

40mg/lọ

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1

ống 10ml dung dịch tiêm

natri clorid 0,9%

TCCS 24 Bột tiêm

228 Sandroxil Cephadroxil 500mg/viênHộp 3 vỉ x 10 viên nén

phân tánTCCS 24

Viên nén phân

tán

229 Trikadinir Cefdinir 125mg/5mlHộp 1 lọ 30ml bột pha

hỗn dịch uốngTCCS 18

Bột pha hỗn

dịch

230 Trikadinir Cefdinir 125mg/góiHộp 12 gói x 2,5g bột

pha hỗn dịch uốngTCCS 18

Bột pha hỗn

dịch

231 Trikadinir 100 Cefdinir 100mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24 Viên nang

232 Trikadinir 300 Cefdinir 300mg/viênHộp 1 vỉ, 3 vỉ x 4 viên;

Hộp 1 vỉ x 10 viênTCCS 24 Viên nang

233 Trikazim Ceftazidim 1g/lọHộp 1, lọ. Hộp 1 lọ + 1

ống nước cất tiêm 10mlUSP 30 24 Bột tiêm

234 Zenfalex Cephalexin 250mg/viên Hộp 5 vỉ x 12 viên DĐVN IV 36 Viên nang

235 Zenfalex Cephalexin 500mg/viên Hộp 5vỉ x 12 viên DĐVN IV 36 Viên nang

236 Hiscate Levocetirizin dihydroclorid

5mg/viên

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén

dài bao phimTCCS 36

Viên nén dài

bao phim

237 Regthiol Glutathion 600mg/lọHộp 1 lọ bột đông khô

pha tiêmTCCS 24

Thuốc tiêm

đông khô

238 Cotrimoxazol 960

Sulfamethoxazol

800mg,Trimethoprim

160mg

Hộp 10 vỉ x 10viên, lọ

500 viên nén dàITCCS 48 Viên nén

239 Grovamix Spiramycin 750.000 IU,

metronidazol 125 mgHộp 2 vỉ x 10 viên TCCS 36

Viên nén bao

phim

240 Newgala Galantamin 8mg/viênHộp 1vỉ x 10 viên, Hộp 1

vỉ x 14 viênTCCS 24

Viên nén bao

phim

241 Otilin 15ml Xylomethazolin.HCl 0,1%Hộp 1 lọ 15ml dung dịch

xịt mũiDĐVN IV 24

Dung dịch xịt

mũi

242 Pharbacold

Pseudoephedrin. HCl

60mg; Triprolidin.HCl

2,5mg/viên

Hộp 2vỉ, 5 vỉ x 10 viên,

lọ 50 viên nénTCCS 36 Viên nén

243 Salbutamol 2mg Salbutamol 2mgHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

100 viên nénDĐVN IV 36 Viên nén

244 Topflovir Tenofovir disoproxil

fumarat 300 mg

Hộp 3vỉ nhôm/nhôm x 10

viênTCCS 36

Viên nén bao

phim

245 Albendazol 400mg Albendazol 400mgHộp 1 vỉ x 1 viên. Lọ 100

viên, Hộp 25 vỉ x 1 viênDĐVN IV 36 Viên nén

246 Artesunat 60 mg Artesunat 60mg/lọ

Hộp 1lọ + 1 ống

NaHCO3 50mg/1ml;

Hộp 1 lọ + 1ống

NaHCO3 50mg/1ml + 1

ống 5ml NaCl 0,9%

DĐVN IV 36 Bột tiêm

247 Dongdo Newgynan

Neomicin sulfat 65.000IU,

nystatin 100.000 IU,

metronidazol 500mg

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén đặt

âm đạoTCCS 36

Viên nén đặt âm

đạo

248 Griseofulvin 500 mg Griseofulvin Hộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 36 Viên nén

249 Isoniazid 300 mg Isoniazid Lọ 100 viên, Lọ 500 viên DĐVN IV 36 Viên nén

Page 10: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

250 Ceftume 125

cefuroxim axetil tương

đương cefuroxim

125mg/5ml

Hộp 1 lọ bột pha hỗn

dịch uống 50mlTCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

251 Fabapoxim

Cefpodoxim proxetil tương

đương Cefpodoxim

50mg/5ml

Hộp 1 lọ bột pha hỗn

dịch uống 60mlTCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

252 Fantilin Xylometazolin HCl 0,05%Hộp 1 lọ 8ml dung dịch

nhỏ mũiDĐVN IV 24 Thuốc nhỏ mũi

253 Hyadase 6200 hyaluronidase 6200IU

Hộp 1 lọ + 1 ống 6,2ml

dung dịch tiêm Natri

clorid

TCCS 24Thuốc tiêm

đông khô

254 Defechol 100 Fenofibrat Hộp 5 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

255 Defechol 200 Fenofibrat Hộp 3 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

256 Defechol 300 Fenofibrat Hộp 3 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

257 Dexamethason 0,5mg Dexamethason

Hộp 10 vỉ x 15 viên. Hộp

10 vỉ x 30 viên. Lọ 100

viên, 200 viên,500 viên

nén

DĐVN IV 36 Viên nén

258 Dexcotab Pseudoephedrin HCl 60mg,

Triprolidin HCl 2,5mgHộp 10 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

259 Faba-plus vitamin C 1g VitaminC Tuýp 10 viên nén sủi bọt TCCS 24 Viên nén sủi

260Faba-plus vitamin C

60mg VitaminC Tuýp 20 viên nén sủi bọt TCCS 24 Viên nén sủi

261 Methylprednisolon 16mg Methylprednisolon 16mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nén

262 Methylprednisolon 4mg Methylprednisolon 4mgHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

100 viên nénTCCS 36 Viên nén

263 Nước cất tiêm 2ml Nước cất tiêm 2mlHộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10

ống nước cất tiêmBP 2012 48 Thuốc tiêm

264 Otilin 8ml xylometazolin hydroclorid

0,05%

Hộp 1lọ8ml thuốc nhỏ

mũi, Hộp 1lọ 8ml thuốc

xịt mũi

DĐVN IV 24Nhỏ mũi, Xịt

mũi

265 Thelargen Alimemazin tartrat Hộp 10 vỉ x 25 viên. TCCS 36Viên nén bao

phim

266 Tismet Dioctahedral smectit Hộp 30 gói x 3,7g TCCS 24 Thuốc bột uống

267 Wisdon 300 Glutathion 300mg/lọHộp 1 lọ bột đông khô +

1 ống nước cất tiêm 5mlTCCS 24

Thuốc tiêm

đông khô

268 Wisdon 600 Glutathion 600mg/lọHộp 1 lọ bột đông khô +

1 ống nước cất tiêm 5mlTCCS 24

Thuốc tiêm

đông khô

269 Amoxicilin 500mg Amoxicillin trihydrat

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp

50 vỉ x 10 viên. Lọ 100

viên.Lọ 500 viên, lọ 1000

viên

DĐVN IV 36 Viên nang

270 Amoxicilin 250mg Amoxicillin trihydrat

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp

50 vỉ x 10 viên. Lọ 100

viên.Lọ 500 viên

DĐVN IV 36 Viên nang

271 Ampicilin 250 mg Ampicilin trihydratHộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ

200 viên, 250 viênTCCS 36 Viên nén

272 Bevioxa Oxacillin natri Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên TCCS 24 Viên nén

273 Cloxacilin 500mg Cloxacillin

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp

2 vỉ x 10 viên. Lọ 1000

viên

DĐVN IV 36 Viên nang

Page 11: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

274 Faclacin 2 Amoxicilin 250mg +

Cloxacilin 250mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp

2 vỉ x 10 viên TCCS 24 Viên nang

275 Babytrim - New Alpha Alphachymotrypsin 4,2mg Hộp 10 gói 1,5g TCCS 24Bột pha hỗn

dịch

276 Colistimax Colistimethate natri

1.000.000 IUHộp 10 lọ BP 2007 36 Bột tiêm

277 Colistimax Colistimethate natri

2.000.000 IUHộp 10 lọ BP 2007 36 Bột tiêm

278 Esofirst Esomeprazol 40mg Hộp 1 lọ + 1 ống NaCl TCCS 24Thuốc tiêm

đông khô

279 Delivir 1000 mg Fosfomycin 1000mg Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ TCCS 36 Bột tiêm

280 Delivir 2000 mg Fosfomycin 2000mg Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ TCCS 36 Bột tiêm

281 Helisec Pantoprazol 40mgHộp 1 lọ + 1 ống 10ml

NaCl 0,9%TCCS 24

Thuốc tiêm

đông khô

282 LazimidinLamivudin 150mg +

zidovudin 300mg

Hộp 6vỉ x 10 viên nén

dài bao phimTCCS 24

Viên nén dài

bao phim

283 Aciste 1MIU Colistimethate natri

1.000.000 IUHộp 10 lọ; Hộp 1 lọ BP 2007 36 Bột tiêm

284 Aciste 2MIU Colistimethate natri

2.000.000 IUHộp 10 lọ; Hộp 1 lọ BP 2007 36 Bột tiêm

285 Quinvonic 100 Levofloxacin 100Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp

2 vỉ x 10 viên TCCS 36

Viên nén bao

phim

286 Quinvonic 250 Levofloxacin 250Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp

2 vỉ x 10 viên TCCS 36

Viên nén dài

bao phim

287 Quinvonic 500 Levofloxacin 500Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp

2 vỉ x 10 viên TCCS 36

Viên nén dài

bao phim

288 Secgentin 1000 SecnidazolHộp 1 vỉ x 2 viên nén dài

bao phim TCCS 36

Viên nén dài

bao phim

289 Secgentin 500 Secnidazol Hộp 1 vỉ x 4 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

290Penicilin V Kali

1.000.000 IU

Penicilin V Kali 1.000.000

IU

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

500 viên, lọ 1000 viên DĐVN IV 36 Viên nén

291Penicilin V Kali 400.000

IU

Penicilin V Kali 400.000

IU

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

400 viên, lọ 1000 viên DĐVN IV 36 Viên nén

292 Rezoclav Amoxicilin 250mg, Acid

clavulanic 31,25mg

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén

phân tánTCCS 24

Viên nén phân

tán

293 Rezoclav Amoxicilin 500mg, Acid

clavulanic 62,5mg

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén

phân tánTCCS 24

Viên nén phân

tán

294 Hecavas 10 Enalapril maleat 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

295 Hecavas 5 Enalapril maleat 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

296 Metformin 1000mg Metformin 1000mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp

3 vỉ x 7 viên, lọ 100 viênTCCS 36

Viên nén dài

bao phim

297 Metformin 500mg Metformin 500mg Hộp 5 vỉ x 10 viên, lọ

100 viênTCCS 36

Viên nén bao

phim

298 Metformin 850mg Metformin 850mg Hộp 5 vỉ x 20 viên, lọ

100 viênTCCS 36

Viên nén bao

phim

299 Pharbapain Paracetamol, Codein

phosphat

Tuýp 10 viên, Hộp 25 vỉ

x 4 viên nén sủi bọtTCCS 24 Viên nén sủi

300Iba-mentin

500mg/62,5mg

Amoxicilin 500mg, acid

clavunalic 62,5mgHộp 12 gói TCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

301Iba-mentin

500mg/62,5mg

Amoxicilin 500mg, acid

clavunalic 62,5mg

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén dài

bao phimTCCS 24

Viên nén dài

bao phim

Page 12: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

302 Cecolfen FParacetamol 325mg,

clorpheniramin 4mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

100 viên cứngTCCS 36 Viên nang

303 Injectam - S 2g Piracetam 2g/10ml Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml TCCS 36 Thuốc tiêm

304 Salbutamol 4mg Salbutamol 4mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, 10

vỉ x 30 viên, lọ 100 viên,

lọ 1000 viên nén

DĐVN IV 36 Viên nén

305 Tranecid 250 acid tranexamic 250mg Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

306 Tranecid 500 acid tranexamic 500mgHộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

nén dài bao phimTCCS 36

Viên nén dài

bao phim

307 Trepmycin Streptomycin 1g Hộp 50 lọ USP 32 48 Bột tiêm

308 Valbivi 0.5 Vancomycin 0,5 g Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ USP 32 36 Bột tiêm

309 Valbivi 1.0 Vancomycin 1 g Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ USP 32 36 Bột tiêm

310Iba-mentin

250mg/31,25mg

Amoxicilin 250mg, acid

clavunalic 31,25mgHộp 12 gói TCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

311 Adkold - new

dextrpmethorphan.HBr

10mg, phenylephrin. HCl

5mg, triprolidin.HCl

1,25mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24Viên nén bao

phim

312 Basmicin 400/200Ciprofloxacin 400mg/

200mlHộp 1 lọ 200ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

313 Redmol Paracetamol 325mg;

Tramadol HCl 37,5mgHộp 3 vỉ x 10 viên cứng TCCS 36 Viên nang

314 Adkold-new for children

Phenylephedrin.HCl

2,5mg; Triprolidin. HCl

0,625mg

Hộp 10 gói x 1,5g thuốc

bột pha hỗn dịchTCCS 36

Bột pha hỗn

dịch

315 Duratamin 900 Glutathion 900mg Hộp 10 lọ TCCS 24Thuốc tiêm

đông khô

316 Biviflox Moxifloxacin

400mg/250mlHộp 1 lọ 250ml TCCS 36

Thuốc tiêm

truyền

317 Ginoxen Moxifloxacin

400mg/250mlHộp 1 lọ 250ml TCCS 36

Thuốc tiêm

truyền

318 Bimesta Imipenem 500mg;

Cilastatin 500mgHộp 1 lọ USP 30 36 Bột tiêm

319 Galoxcin 500 Levofloxacin 500mg Hộp 1 vỉ x 10 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

320 Galoxcin 750 Levofloxacin 750mg Hộp 1 vỉ x 10 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

321 Galoxcin 750 Levofloxacin

750mg/150mlHộp 1 lọ 150ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

322 Zilvit Amikacin 500mg/100ml Hộp 1 lọ 100ml TCCS 24Thuốc tiêm

truyền

323 Billerol 300 Glutathion 300mg Hộp 10 lọ TCCS 24Thuốc tiêm

đông khô

324 Duratamin 600 Glutathion 600mg Hộp 10 lọ TCCS 24Thuốc tiêm

đông khô

325 Cloramphenicol 1g Cloramphenicol Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ DĐVN IV 24 Bột tiêm

326 Lyris Cefoxitin 1g dưới dạng

Cefoxitin natriHộp 10 lọ USP 32 36 Bột tiêm

327 Fimecin Cefotiam 1g dưới dạng

Cefotiam HClHộp 10 lọ TCCS 36 Bột tiêm

328 Basmicin 200/20Ciprofloxacin 200mg/

20mlHộp 1 lọ 20ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

329 Galoxcin 500 Levofloxacin

500mg/100mlHộp 1 lọ 100ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

Page 13: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

330 Parazacol Paracetamol 500mgHộp 5 vỉ x 4 viên, tuýp

10 viên nén sủiTCCS 24 Viên nén sủi

331 Biviminal Ceftizoxim 1g dưới dạng

Ceftizoxim NaHộp 10 lọ USP 32 24 Bột tiêm

332 Canabios Carbazochrom natri

sulfonat 30mgHộp 3 vỉ x 10 viên nén TCCS 36 Viên nén

333 Tenofovir 300mg Tenofovir 300mg Hộp 3 vỉ x 10 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

334 Biseptol 480 Trimethoprim 80mg,

Sulfamethoxazol 400mgHộp 1 vỉ x 20 viên nén TCCS 60 Viên nén

335 Canxi SBK 100 Calcitonin salmon

100đvqt/1ml

Hộp 1 vỉ x 5 ống thuốc

tiêmUSP 34 36 Thuốc tiêm

336 Canxi SBK 50 Calcitonin salmon

50đvqt/1ml

Hộp 1 vỉ x 5 ống thuốc

tiêmUSP 34 36 Thuốc tiêm

337 Cefucofa Piracetam 400mg Hộp 6 vỉ x 10 viên cứng DĐVN IV 36 Viên nang

338 Colistin Colistimethat natri

1.000.000 đvqtHộp 10 lọ bột tiêm BP 2007 36 Bột tiêm

339 Colistin Colistimethat natri

2.000.000 đvqtHộp 10 lọ bột tiêm BP 2007 36 Bột tiêm

340 DulceroEsomeprazol 40mg dưới

dạng bột đông khô

Hộp 1 lọ bột đông khô

pha tiêmTCCS 24

Bột đông khô

pha tiêm

341 Bivibact 250mg/2ml Etamsylat 250mg/2ml Hộp 10 ống 2 ml TCCS 36 Thuốc tiêm

342 Bivibact 500mg/4ml Etamsylat 500mg/4ml Hộp 10 ống 4 ml TCCS 36 Thuốc tiêm

343 Povinsea L-ornithin L-aspartat

1g/2mlHộp 10 ống 2 ml TCCS 36 Thuốc tiêm

344 Povinsea L-ornithin L-aspartat

2,5g/5mlHộp 10 ống 5 ml TCCS 36 Thuốc tiêm

345 Biticans rabeprazol natri 20mg dưới

dạng bột đông khô

Hộp 1 lọ bột đông khô

pha tiêmTCCS 24

Bột đông khô

pha tiêm

346 Rezotum Amoxicillin 500mg,

Sulbactam 250mg

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén dài

bao phimTCCS 24

Viên nén dài

bao phim

347 Thyfacin Thymosin alpha 1 1,6mgHộp 2 lọ bột + 2 ống

nước cất pha tiêm 1 mlTCCS 24

Thuốc tiêm

đông khô

348 Trimazon 240 Sulfamethoxazol 200mg,

trimethoprim 40mgHộp 30 gói x 3g TCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

349Hepargitol

100mg/16,7mlPaclitaxel 100mg/16,7ml Hộp 1 lọ 16,7ml TCCS 24

DD đậm đặc để

pha thuốc tiêm

truyền

350 Hepargitol 150mg/25ml Paclitaxel 150mg/25ml Hộp 1 lọ 25ml TCCS 24

DD đậm đặc để

pha thuốc tiêm

truyền

351 Hepargitol 30mg/5ml Paclitaxel 30mg/5ml Hộp 1 lọ 5ml TCCS 24

DD đậm đặc để

pha thuốc tiêm

truyền

352Amucopect - New for

children

Sulfogaiacol 58,72mg;

Natri benzoat 113,40mgHộp 10 gói 1,5g TCCS 36

Bột pha hỗn

dịch

353 Ceftume 1,5g Cefuroxim sodium Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ USP 32 24 Bột tiêm

354 Canabios 25 Carbazochrom natri

sulfonat 25mg/5mlHộp 10 ống 5ml TCCS 36 Thuốc tiêm

355 Canabios 50 Carbazochrom natri

sulfonat 50mg/10mlHộp 10 ống 10ml TCCS 36 Thuốc tiêm

356 Vigentin 250 mg/62,5mg Amoxicillin 250mg, Acid

clavulanic 62,5mgHộp 12 gói TCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

Page 14: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

357 Aceronko 1mg Acenocoumarol 1mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén BP 2009 48 Viên nén

358 Aceronko 4mg Acenocoumarol 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén BP 2009 48 Viên nén

359 Datrieuchung-New

Paracetamol 160mg;

Chlorpheniramin maleat

1mg;

Dextromethorphan.HBr

5mg; Phenylephrin.HCl

2,5mg

Hộp 12 gói 1,5g bột pha

hỗn dịch uốngTCCS 36

Bột pha hỗn

dịch

360 Forexim Cefpirom 1gHộp 1 lọ + 1 ống nước

cất pha tiêm 10 mlTCCS 24 Bột tiêm

361 Lasectil Omeprazol dạng đông khô

40mgHộp 1 lọ TCCS 24 Bột tiêm

362 Cetachit Ceftazidim 1g Hộp 10 lọ bột tiêm USP 32 24 Bột tiêm

363 Seabibol Citicolin natri 1g/4ml Hộp 10 ống x 4ml TCCS 36 Thuốc tiêm

364 Bivantox Acid thiotic 600mg Hộp 3 vỉ x 10 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

365 Prebivit 200 Teicoplanin 200mg Hộp 1 lọ bột đông khô TCCS 36Bột đông khô

pha tiêm

366 Prebivit 400 Teicoplanin 400mg Hộp 1 lọ bột đông khô TCCS 36Bột đông khô

pha tiêm

367 Digafil 5mg/100ml Acid zoledronic

5mg/100mlHộp 1 lọ 100ml TCCS 24

Thuốc tiêm

truyền

368 Digafil 4mg/5ml Acid zoledronic 4mg/5ml Hộp 1 lọ 5ml TCCS 24

DD đậm đặc để

pha thuốc tiêm

truyền

369 Amoxicilin 500mg Amoxicilin 500mg Hộp 2 vỉ x 7 viên nén dài

bao phimDĐVN IV 36

Viên nén dài

bao phim

370 Amoxicilin 250mg Amoxicilin 250mg Hộp 12 gói TCCS 24Bột pha hỗn

dịch

371 Vigentin 500mg/125mg Amoxicillin 500mg, Acid

clavulanic 125mg

Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 7

viênDĐVN IV 24

Viên nén dài

bao phim

372 Efava Emtricitabin 200mg Hộp 3 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang cứng

373 Natacare Natamycin 25mg Hộp 1 vỉ x 10 viên TCCS 36Viên nén đặt âm

đạo

374 Rosalin 2g Ceftazidim 2g Hộp 10 lọ USP 32 24 Bột tiêm

375 Supevastin 10mg Simvastatin 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên USP 32 24Viên nén dài

bao phim

376 Firstxil 250 Amoxicilin 250 mg Hộp 12 gói TCCS 24Bột pha hỗn

dịch

377 Vigentin 875mg/125mg Amoxicillin 875mg, Acid

clavulanic 125mgHộp 2 vỉ x 7 viên TCCS 24

Viên nén dài

bao phim

378 Bivicode 1 g Cefepim 1g Hộp 10 lọ USP 32 36 Bột tiêm

379 Bivicode 2g Cefepim 2g Hộp 10 lọ USP 32 36 Bột tiêm

380 Datrieuchung-New

Paracetamol 325mg,

Clorpheniramin maleat

2mg, Dextromethorphan

HBr 10mg,

Phenylephrin.HCl 5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24 Viên nang cứng

381 Prednisolon 5 mg Prednisolon Hộp 2 vỉ x 20 viên DĐVN IV 36 Viên nén

382 Scalex 1g Ceftezol 1g Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ CP 2010 24 Bột tiêm

383Amogentine

250mg/62,5mg

Amoxicilin 250mg, Acid

clavulanic 62,5mgHộp 12 gói, 20 gói x 1,7g TCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

384 Ampicilin 500 mg Ampicilin trihydratHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

100 viên, lọ 500 viênDĐVN IV 36 Viên nang cứng

Page 15: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

385 Sulamcin 375mg sultamicillin Hộp 1 vỉ x 10 viên TCCS 24Viên nén bao

phim

386 Vigentin 500mg/62,5mg Amoxicilin,Acid clavulanicHộp 12 gói x 2,0g bột

pha hỗn dịch uốngTCCS 24

Bột pha hỗn

dịch

387 Deuric 300mg AllopurinolHộp 3 vỉ x 10 viên, lọ

100 viên, lọ 300 viênTCCS 36 Viên nén

388 Osaphine C30 Morphin sulfat 30mg Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 24 Viên nang cứng

389 Pil' Eva-EC Mifepriston 10mg Hộp 1 vỉ x 1 viên TCCS 36 Viên nén

390 Vagonxin 0,5g Vancomycin 500mg Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ USP 32 36 Bột tiêm

391 Vagonxin 1g Vancomycin 1000mg Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ USP 32 36 Bột tiêm

392 Banago 20 Tadalafil 20mg Hộp 2 vỉ x 2 viên TCCS 24Viên nén bao

phim

393 DaripamNefopam hydroclorid

20mg/2mlHộp 10 ống x 2ml TCCS 36 Dung dịch tiêm

394 Fabaclinc Clindamycin 150mgHộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x

10 viênDĐVN IV 36 Viên nang cứng

395 Parazacol Paracetamol 500mgHộp 10 vỉ x 10viên. Lọ

1000viênDĐVN IV 36 Viên nén

396 Rexoven 25Rocuronium bromid

25mg/2,5mlHộp 1 lọ x 2,5ml TCCS 24 Dung dịch tiêm

397 Rexoven 50Rocuronium bromid

50mg/5mlHộp 1 lọ x 5ml TCCS 24 Dung dịch tiêm

398 Amoxicilin 1g Amoxicilin trihydratHộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp

10 vỉ x 10 viênDĐVN IV 36

Viên nén bao

phim

399 Helcrosin AmoxicilinHộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên,

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viênDĐVN IV 36 Viên nang

400 Coruno 2g Cefoperazon Natri,

Sulbactam natri 1:1Hộp 10 lọ TCCS 24 Bột tiêm

401 Esofirst

Esomeprazol 40mg - dưới

dạng bột đông khô chứa

esomeprazol natri

Hộp 1 lọ + 1 ống NaCl

0,9% 10mlTCCS 24

Bột đông khô

pha tiêm

402 Natacina Natamycin 25mg Hộp 2 vỉ x 5 viên TCCS 36Viên nén đặt âm

đạo

403 Megaprof 100 Oxaliplatin 100mg/20ml Hộp 1 lọ 20ml TCCS 24

Dung dịch đậm

đặc để pha tiêm

truyền

404 Megaprof 50 Oxaliplatin 50mg/10ml Hộp 1 lọ 10ml TCCS 24

Dung dịch đậm

đặc để pha tiêm

truyền

405Amogentine 875mg/

125mg

Amoxicilin dưới dạng A

trihydrat 875mg , Acid

clavulanic dưới dạng Kali

clavulanat + Cellulose vi

tinh thể 1:1 125 mg

Hộp 2vỉ x 7 viên nén dài

bao phimTCCS 24

Viên nén bao

phim

406 Amoxicilin 250mg Amoxicillin trihydrat

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp

1 lọ x 200 viên, lọ 1000

viên

DĐVN IV 36Viên nén bao

phim

407 Ampicilin 250 mg Ampicilin trihydratHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ

100 viên, lọ 500 viênDĐVN IV 36 Viên nang

408 Clopencil 500mg oxacilinHộp 2 vỉ x 10 viên, 10 vỉ

x 10 viênTCCS 36 Viên nang

409 Fantilin Xylometazolin HCl 0,1%Hộp 1 lọ 15ml dung dịch

xịt mũiTCCS 24

Dung dịch xịt

mũi

Page 16: DANH MỤC SẢN PHẨM - Pharbacopharbaco.com.vn/source/Danh_muc_thuoc/Danh-muc-hang-tong-hop-up-web.pdf · 106 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên

410 LangbiacinKanamycin acid sulfat

1000mgHộp 50 lọ TCCS 42 Bột tiêm

411 Nước cất tiêm 5ml Nước cất tiêm 5mlHộp 10 ống, 20 ống, 50

ống 5mlBP 2012 48

Dung môi pha

tiêm

412 Osmadol C50 Tramadol hydroclorid Hộp 10 vỉ x 10 viên TCCS 36 Viên nang

413 Papaverin 40 Papaverin.HCl 40mg Lọ 100, 1000 viên DĐVN IV 48 Viên nén

414 Prumicol Flu 500

Paracetamol 500mg +

Clorpheniramin maleat 2

mg

Hộp 25 vỉ x 4 viên TCCS 36Viên nén bao

phim

415 Daunorubicin 20mg Daunorubicin HCl Hộp 1 lọ USP 36 24Thuốc tiêm

đông khô

416 Eurocristin 150mg Carboplatin 150mg/15ml Hộp 1 lọ 15ml BP 2012 24

Dung dịch đậm

đặc để pha tiêm

truyền

417 Eurocristin 450mg Carboplatin 450mg/55ml Hộp 1 lọ 45ml BP 2012 24

Dung dịch đậm

đặc để pha tiêm

truyền

418 Eurocristin 50mg Carboplatin 50mg/5ml Hộp 1 lọ 5ml BP 2012 24

Dung dịch đậm

đặc để pha tiêm

truyền

419 Gabapro Gemcitabin dưới dạng

Gemcitabin HCl 200mgHộp 1 lọ TCCS 36

Thuốc tiêm

đông khô

420 Ustop - F10 Doxorubicin HCl

10mg/5mlHộp 1 lọ 5ml USP 36 24 Dung dịch tiêm

421 Ustop - F20 Doxorubicin HCl

20mg/10mlHộp 1 lọ 10ml USP 36 24 Dung dịch tiêm

422 Ustop - F50 Doxorubicin HCl

50mg/25mlHộp 1 lọ 25ml USP 36 24 Dung dịch tiêm

423 Vikaone Fluorouracil 250mg/5ml Hộp 5 ống x 5ml BP 2012 24 Dung dịch tiêm

424 Alphatrypa-fort Chymotrypsin 8400 đơn vị

USP

Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10

viênDĐVN IV 24 Viên nén

425 Banago 10 Tadalafil 10 mg Hộp 2 vỉ x 2 viên TCCS 24Viên nén bao

phim

426 Elnizol Metronidazol

500mg/100mlChai thuỷ tinh100ml BP 2012 36

Thuốc tiêm

truyền

427 Fabzicocin Lincomycin 500mg Hộp 5 vỉ x 12 viên DĐVN IV 36 Viên nang

428 Lincomycin 600mg/2ml Lincomycin 600mg/2ml Hộp10 ống, 50 ống DĐVN IV 36 Thuốc tiêm

429 Pharbacol Paracetamol 650mg Hộp 10 vỉ x 5 viên TCCS 36 Viên nén

430 Pravacor 10 Pravastatin natri 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén BP2013 36 Viên nén

431 Pravacor 20 Pravastatin natri 20mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén BP2013 36 Viên nén

432 Supevastin 5mg Simvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên USP 37 24Viên nén bao

phim

433 Vitamin B1 - B6 - B12Vitamin B1: 125mg, B6:

125mg, B12: 250mcgHộp 10 vỉ x 10 viên DĐVN IV 24

Viên nén bao

phim

434 Vitamin C 500mg/5 ml Acid ascorbic 500mg/5ml Hộp 6, 50, 100 ống DĐVN III 24 Thuốc tiêm

Mọi sự quan tâm vui lòng liên hệ theo số điện thoại:

ĐT: 3 845 4561/ 3 732 3439

DĐ: Ms. Lựu 0983 414 368/ Ms. Mai: 0919 791 373