154
Page 1 SỞ Y TẾ HÀ TĨNH BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Phần I : THUỐC TÂN DƯỢC 1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ 1 A084 36 tháng VD-24376-16 HD Pharma- VN Ống 500.00 200 100,000 2 A274 Diazepam 10mg 36 tháng VN-19414-15 Ống 7,720.00 200 1,544,000 3 A491 36 tháng VD-23600-15 Ống 438.00 200 87,600 4 A575 Morphin 10mg/1ml 36 tháng Ống 7,000.00 40 280,000 2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid 5 A277 Diclofenac Diclofenac 50mg 36 tháng VD-25528-16 Viên 74.00 8,000 592,000 (Theo Thông tư 40/2011/TT-BYT "Ban hành và hướng dẫn thực hiện danh mục thuốc chủ yếu sử dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được Quỹ BHYT thanh toán") Số TT hàng hóa Nồng độ - Hàm lượng Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất Đơn vị tính Đơn giá trúng thầu Số lượng trúng thầu Atropin sulphat Atropin (sulfat) 0,25mg/1 ml Hộp 100 ống; Dung dịch tiêm, tiêm Diazepam Hameln Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm Hameln- Germany Lidocain 40mg/ 2ml Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml Hộp 100 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêm Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam Morphin HCl 0.01g - 1ml Hộp 5 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm VD-24315- 16 CN Vidipha - Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam

DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 1

SỞ Y TẾ HÀ TĨNHBỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền

Phần I : THUỐC TÂN DƯỢC

1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

1 A084 36 tháng VD-24376-16 HD Pharma- VN Ống 500.00 200 100,000

2 A274 Diazepam 10mg 36 tháng VN-19414-15 Ống 7,720.00 200 1,544,000

3 A491 36 tháng VD-23600-15 Ống 438.00 200 87,600

4 A575 Morphin 10mg/1ml 36 tháng Ống 7,000.00 40 280,000

2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid

5 A277 Diclofenac Diclofenac 50mg 36 tháng VD-25528-16 Viên 74.00 8,000 592,000

(Theo Thông tư 40/2011/TT-BYT "Ban hành và hướng dẫn thực hiện danh mục thuốc chủ yếu sử dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được Quỹ BHYT thanh toán")

Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

Atropin sulphat

Atropin (sulfat)

0,25mg/1ml

Hộp 100 ống; Dung dịch tiêm, tiêm

Diazepam Hameln

Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm

Hameln-Germany

Lidocain 40mg/ 2ml

Lidocain hydroclorid

40mg/ 2ml

Hộp 100 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêm

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Morphin HCl 0.01g - 1ml

Hộp 5 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm

VD-24315-16

CN Vidipha - Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Page 2: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 2

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

6 A278 Diclofenac 75mg 36 tháng VD-13974-11 Viên 900.00 4,000 3,600,000

7 A283 Rhomatic gel Diclofenac 1% 18,5g 36 tháng Tuýp 16,980.00 3,200 54,336,000

8 A281 Bunchen Diclofenac 100mg 24 tháng VN-18216-14 Viên 11,500.00 4,000 46,000,000

9 B042 75mg/3ml 24 tháng VN-20041-16 Ống 18,066.00 800 14,452,800

10 A528 Meloxicam Meloxicam 7,5mg 36 tháng Viên 59.00 8,000 472,000

11 A526 Melorich Meloxicam 7,5mg 36 tháng viên 1,450.00 8,000 11,600,000

12 B088 Mobic Meloxicam 60 tháng VN-16959-13 Ống 22,761.00 4,000 91,044,000

Caflaamtil Retard 75

H/10 vỉ/10 viên nén bao phim tác dụng

kéo dài - Uống

Pymepharco-Việt Nam

Dùng ngoài, gel tyúp 18,5g

VD-16479-12 CV gia hạn số

7368/QLD-ĐK ngày 26/5/2017

Hadiphar- Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn đặt trực

tràng

Lekhim-Kharkov JSC -

Ukraine

Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5's

Diclofenac natri

Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm

Lek Pharmaceuticals

d.d.-Slovenia

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

VD-16392-12 (Có giấy gia

hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Hộp/03 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

VN-9551-10 (CV gia hạn 26306/QLD-

ĐK 30/12/2016)

Remedica Ltd - Cyprus

15mg/1,5ml

Hộp 5 ống 1,5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

Boehringer Ingelheim

Espana S.A - Tây Ban Nha

Page 3: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 3

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

13 B089 Mobic Meloxicam 7,5mg 36 tháng VN-16141-13 Viên 9,122.00 12,000 109,464,000

14 A737 Piroxicam 20mg 36 tháng VN-10466-10 Viên 5,377.00 6,000 32,262,000

15 A672 Paracetamol 150mg VD-16523-12 gói 375.00 800 300,000

16 A692 VD-17903-12 viên 1,006.00 2,750 2,766,500

17 A686 Paracetamol 1g/100ml 36 tháng Sanavita, Đức Lọ 40,200.00 400 16,080,000

18 A682 Paracetamol Paracetamol 500mg Vỉ 10 viên nén, uống 36 tháng Viên 92.00 17,500 1,610,000

19 A683 Mypara 500 Paracetamol 500mg 36 tháng VD-21006-14 Viên 380.00 20,000 7,600,000

20 A688 Paracetamol 1g/100ml 36 tháng VD-19568-13 Chai 18,480.00 400 7,392,000

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

Boehringer Ingelheim Ellas A.E - Hy Lạp

Feldene Dispensible Tab 20mg 15's

Hộp 1 lọ 15 viên, Viên nén phân rã,

Uống

Pfizer PGM-Pháp

Panalganeffer 150mg

H/12gói/0,6g, thuốc bột sủi, uống

24 tháng Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam

Panalganeffer Codein

Paracetamol +codein phosphat

500mg+ 30mg

H/4v/4, viên nén sủi, uống

24 tháng Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam

Paracetamol Bivid

Hộp 20 lọ, Dung dịch tiêm/truyền

VN -16186-13

VD-13269-10 CV gia hạn số 10137/QLD-

ĐK ngày 17/7/2017

Hadiphar- Việt Nam

Hộp 10vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Công ty CP SPM - Việt Nam

Paracetamol Kabi 1000

Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

Page 4: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 4

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

21 A690 Goltakmin 36 tháng Viên 198.00 6,000 1,188,000

22 A687 Infulgan Paracetamol 1g/100ml 24 tháng Chai 23,500.00 400 9,400,000

23 B144 Ultracet 36 tháng VN-16803-13 Viên 7,999.00 4,000 31,996,000

2.2. Thuốc điều trị gút

24 A029 Milurit Allopurinol 300mg 60 tháng VN-14161-11 Viên 1,850.00 4,000 7,400,000

25 A030 Allopurinol Allopurinol 300 mg 36 tháng VD-25704-16 Viên 310.00 4,000 1,240,000

26 A260 Colchicin Colchicin 1mg 36 tháng VD-22172-15 Viên 240.00 2,000 480,000

2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp

Paracetamol + clopheniramin

325mg + 4mg

Uống, viên nang cứng. Vỹ 10 viên.

VD-14653-11 CV gia hạn số 10137/QLD-

ĐK ngày 17/7/2017

Hadiphar- Việt Nam

Hộp 1 chai,Dung dịch tiêm

truyền,Tiêm truyền

VN-18485-14

Yuria - Pharm Ltd

- Ukraine

Tramadol HCl + Paracetamol

37,5mg + 325mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nén , Uống

Janssen Korea Ltd. - Hàn Quốc

H/1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống

Egis Pharmaceuticals Private Limited

company - Hungary

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Page 5: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 5

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

27 A273 Cytan Diacerein 50mg 36 tháng Viên 590.00 800 472,000

2.4. Thuốc khác

28 A034 Statripsine 18 tháng VD-21117-14 Viên 1,200.00 20,000 24,000,000

29 A035 Katrypsin 24 tháng VD-18964-13 Viên 132.00 12,000 1,584,000

3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

30 A214 Cetirizin 10mg 36 tháng VD-21211-14 Viên 700.00 8,000 5,600,000

31 A218 Cinnarizin Cinnarizin 25mg 36 tháng Viên 46.00 4,000 184,000

32 B032 Stugeron Cinnarizine 25mg 60 tháng Viên 674.00 17,500 11,795,000

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống

VD-17177-12 (Có giấy gia

hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Alpha chymotrypsin

4,2mg=21microkata

ls

Uống, Hộp 5 vỉ x 10 viên nén

Liên doanh Stada - VN

Alpha chymotrypsin

4,2mg=21 microkata

ls

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Vi nang Cetirizin

Uống, vi nang trong viên nang cứng. Hộp

10 vỉ x 10 viên.

Hadiphar- Việt Nam

Hộp 04 vỉ x 50 viên nén, Uống

VD-16686-12 (Có giấy gia

hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Hộp 25 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống

VN-14218-11 (có CV gia

hạn hiệu lực SĐK)

OLIC (Thailand) Ltd. -

Thái Lan

Page 6: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 6

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

33 A249 Clophehadi Clorphenamin 4mg 36 tháng VD-17342-12 Viên 289.00 8,000 2,312,000

34 A320 1mg 24 tháng VD-21546-14 Ống 2,050.00 200 410,000

35 A497 Lorytec 10 Loratadin 10 mg VN-15187-12 Viên 2,400.00 6,000 14,400,000

36 A498 Lohatidin Loratadin 10mg 36 tháng VD-22417-15 Viên 102.00 6,750 688,500

4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

37 A408 Glutaone 600 Glutathion 600mg 36 tháng VD-15116-11 Lọ 38,493.00 200 7,698,600

38 A628 1mg/ml 18 tháng VN-20000-16 Ống 54,300.00 40 2,172,000

5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

Uống, viên nang hạt cải. Vỹ 10 viên.

Hadiphar- Việt Nam

Adrenaline-BFS 1mg

Epinephrin (adrenalin)

Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm

Công ty Cổ phần Dược

phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

36 tháng

Delorbis Pharmaceuticals

Ltd- Cyprus

Uống, viên nén bao phim . Vỹ 10 viên.

Hadiphar- Việt Nam

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml, tiêm

Bidiphar - Việt Nam

Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml

Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat)

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml, Dung dịch đậm

đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch,

Tiêm

Laboratoire Aguettant -

Pháp

Page 7: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 7

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

39 A372 Gabapentin Gabapentin 300mg 36 tháng VD-22908-15 Viên 670.00 8,000 5,360,000

40 A371 I.P.Cyl Forte Gabapentin 300mg 36 tháng VN-17342-13 Viên 2,800.00 13,500 37,800,000

41 B059 Gabapentin 300mg 36 tháng VN-16857-13 Viên 11,316.00 6,000 67,896,000

42 A882 200 mg 36 tháng VN-15133-12 Viên 2,479.00 2,750 6,817,250

43 B122 Pregabalin 75mg 36 tháng VN-16347-13 Viên 17,685.00 5,500 97,267,500

6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

6.1. Thuốc trị giun, sán

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống

Cơ sản xuất : Atlantic Pharma

- Producoes Farmaceuticas

S.A (Fab. Abrunheira) -

Bồ Đào Nha. Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes de

Especialidades Farmaceuticas, S.A (Fab.Venda Nova) - Bồ Đào

NhaNeurontin Cap 300mg 100's

10 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nang, ép vỉ, Uống

Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed

by Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH-Mỹ;

Đóng gói: Đức

DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs

Natri Valproate Hộp 1 lọ 40 viên,

Viên nén kháng acid dạ dày, Uống

Sanofi-Aventis S.A.-Tây Ban

Nha

Lyrica Cap 75mg 56's

4 vĩ *14 viên, Viên nang cứng, Uống

Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH-Đức

Page 8: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 8

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

44 B005 Albendazole 200mg 36 tháng GC-0182-12 OPV-Việt Nam Viên 5,600.00 200 1,120,000

45 A516 Mebendazol Mebendazol 500mg 36 tháng VD-25614-16 Viên 1,470.00 200 294,000

6.2. Chống nhiễm khuẩn

6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam

46 A057 Amoxicilin 500mg 24 tháng VN-16686-13 Viên 2,300.00 8,000 18,400,000

47 A059 Amoxicilin 500mg 36 tháng VD-17932-12 Viên 478.00 20,000 9,560,000

48 A064 24 tháng VD-22188-15 Viên 1,974.00 6,000 11,844,000

49 B011 24 tháng VN-17444-13 Gói 10,998.00 2,000 21,996,000

Zentel tab 200mg 2's

Hộp 1 vỉ x 02 viên , Viên nén bao phim, Uống

Hộp/1 vỉ x 1 viên nén bao phim, uống

Agimexpharm - Việt Nam

Praverix 500mg

Hộp 100 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

S.C. Antibiotice S.A - Romani

Amoxicilin 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống.

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Midatan 500/125

Amoxicilin + Acid clavulanic

500mg + 125mg

Hộp 02 vỉ x 07 viên, Viên nén bao phim,

uống

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's

Amoxicillin trihydrate + Acid Clavulanic

250mg + 31,25mg

Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, Uống

Glaxo Wellcome Production-Pháp

Page 9: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 9

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

50 A159 Cefalexin 500mg 18 tháng VN-17511-13 Viên 3,465.00 8,000 27,720,000

51 A161 Cefalexin 500mg 36 tháng VD-18312-13 Viên 673.00 28,000 18,844,000

52 A175 Bicebid 200 Cefixim 200mg 36 tháng VD-27256-17 Viên 1,092.00 12,000 13,104,000

53 A177 Bicebid 200 Cefixim 200mg 36 tháng VD-27256-17 Viên 1,092.00 6,000 6,552,000

54 A176 Cefixim 200 Cefixim 200mg VD-8581-09 viên 1,048.00 4,000 4,192,000

55 A189 Cefoxitin 1g 24 tháng Lọ 156,500.00 4,000 626,000,000

Cephalexin 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

Medochemie Ltd - Factory C

- Cyprus

Cephalexin 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống.

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

Bidiphar - Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

Bidiphar - Việt Nam

H/2v/10, viên nén dài bao phim, uống

36 tháng Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam

Cefoxitin Panpharma 1g

Hộp 25 lọ, lọ 17ml chứa 1g thuốc bột

pha tiêm, Tiêm

3605/QLD-KD

Panpharma - France

Page 10: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 10

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

56 A190 Cefoxitin 1g 36 tháng VD-23019-15 Lọ 63,000.00 800 50,400,000

57 A198 Ceftazidim 2g 36 tháng VN-13543-11 Lọ 130,000.00 700 91,000,000

58 A195 Biocetum Ceftazidim 1g Bột pha tiêm/truyền 24 tháng VN-16858-13 Lọ 25,900.00 2,700 69,930,000

59 A205 Cefuroxim 125mg 24 tháng VD-23598-15 Gói 1,174.00 2,000 2,348,000

60 B028 500mg 36 tháng VN-10261-10 Viên 24,589.00 12,000 295,068,000

6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid

61 A611 24 tháng Lọ 39,900.00 80 3,192,000

Tenafotin 1000

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm/truyền

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Tenamyd - Việt Nam

Ceftazidime Kabi 2g

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền,

Tiêm truyền

Labesfal-Laboratorios Almiro, SA -

Portugal

Polpharma - Poland

Cefuroxime 125mg

Hộp 10 gói x 3,5g, Bột pha hỗn dịch,

uống

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Zinnat Tab 500mg 10's

Cefuroxime axetil

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống

Glaxo Operations UK

Ltd-Anh

MAXITROL 5ML 1'S

Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate

0,1% + 3500IU/m

l + 6000IU/m

l

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ

mắt

VN-10720-10 (có CV gia

hạn hiệu lực SĐK)

s.a.Alcon-Couvreur n.v.-Bỉ

Page 11: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 11

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

62 A612 48 tháng tuýp 49,499.00 80 3,959,920

63 A851 Biracin-E Tobramycin 0,3% 5ml 36 tháng VD-23135-15 Lọ 3,381.00 120 405,720

64 A856 Pandex Hổn dịch nhỏ mắt 24 tháng VD-19200-13 Lọ 9,450.00 120 1,134,000

65 A850 Tobrin Tobramycin 0.3% 5ml 36 tháng VN-20366-17 Lọ 39,000.00 80 3,120,000

66 A855 Dex-Tobrin 24 tháng VN-16553-13 Lọ 45,000.00 120 5,400,000

67 A042 Amikacin 24 tháng VN-19684-16 Chai 50,500.00 1,750 88,375,000

68 B141 Tobramycin 3 mg/ml 36 tháng VN-19385-15 Lọ 39,999.00 40 1,599,960

MAXITROL OINT 3.5G 1'S

Dexamethasone + Neomycin sulphate + Polymycin B sulphate

1% + 3500IU/g

+ 6000IU/g

Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt,

Tra mắt

VN-12147-11 (có CV gia

hạn hiệu lực SĐK)

s.a.Alcon-Couvreur n.v.-Bỉ

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt

Bidiphar - Việt Nam

Tobramycin + dexamethason

0,3% +0,1%/5

ml

CTCP Dược khoa - Việt Nam

Hộp 1 lọ, dung dịch nhỏ mắt

Balkanpharma Razgrad AD,

Bulgaria

Tobramycin, dexamethason

0.3%, 0.1% 5ml

Hộp 1 lọ, hỗn dịch nhỏ mắt

Balkanpharma Razgrad AD,

Bulgaria

JW Amikacin 500mg/100ml Injection

500mg/ 100ml

Thùng 20 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền

JW Life Science Corporation -

Korea

TOBREX 3MG/ML 5ML 1'S

Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml, Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ mắt

s.a Alcon Couvreur NV-Bỉ

Page 12: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 12

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

6.2.3. Thuốc nhóm phenicol

69 A247 0,4% 36 tháng HD Pharma- VN Lọ 1,350.00 400 540,000

70 A245 250mg 24 tháng VD-24383-16 Viên 580.00 1,200 696,000

6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol

71 A561 Metronidazol Metronidazol 250mg 36 tháng VD-22175-15 Viên 95.00 9,500 902,500

72 A564 Metronidazol 36 tháng VD-26377-17 Chai 8,820.00 2,000 17,640,000

73 A562 Trichopol Metronidazol 24 tháng Túi 28,476.00 800 22,780,800

74 A849 Tinidazol Tinidazol 500mg 36 tháng VD-22177-15 Viên 338.00 2,000 676,000

6.2.5. Thuốc nhóm macrolid

Cloramphenicol 0,4%

Cloramphenicol

Hộp 1 lọ 8ml; Thuốc nhỏ mắt

VD-11223-10 CVGH

15798/QLD-ĐK

Cloramphenicol-DNA

Cloramphenicol

Hộp 10 vỉ x 10 Viên nang, uống

DNA Pharma, VN

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Metronidazol Kabi

500mg/ 100ml

Hộp 1 chai nhựa x 100ml dung dịch tiêm

truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

500mg /100ml

Hộp 1 túi PE 100ml, Dung dịch tiêm

truyền

VN - 18045 - 14

Pharmaceutical Works

Polpharma S.A - Poland (PIC/s -GMP;ICH)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Page 13: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 13

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

75 A092 Azithromycin 500mg 36 tháng VD-26006-16 viên 3,350.00 6,000 20,100,000

76 A811 Kamydazol 36 tháng VD-25708-16 Viên 746.00 12,000 8,952,000

6.2.6. Thuốc nhóm quinolon

77 A228 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg 36 tháng Viên 399.00 8,000 3,192,000

78 A224 Ciprofloxacin 36 tháng VD-20943-14 Chai 18,375.00 2,000 36,750,000

79 A222 Ciprofloxacin 36 tháng VN-17331-13 Lọ 53,100.00 4,000 212,400,000

80 A219 Ciprofloxacin 24 tháng VD-22941-15 Lọ 2,520.00 200 504,000

81 B033 500mg 60 tháng VN-14009-11 Viên 13,913.00 6,000 83,478,000

Azithromycin 500

v/10 h/30 viên nén bao phim; uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Nam

Spiramycin + metronidazol

750.000UI +

125mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

VD-16382-12 (Có giấy gia

hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Ciprofloxacin Kabi

200mg /100ml

Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

Ciprofloxacin - hameln 2mg/ml

200mg /100ml

Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền

Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse

GmbH - Germany

Ciprofloxacin 0,3%

0,3% /5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Ciprobay Tab 500mg 10's

Ciprofloxacin Hydrochloride

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống

Bayer Pharma AG-Đức

Page 14: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 14

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

82 B034 48 tháng VN-14008-11 Lọ 246,960.00 95 23,461,200

83 A482 Levofloxacin 25mg 24 tháng VD-19817-13 chai 14,700.00 175 2,572,500

84 A485 Levofloxacin 24 tháng VD-25618-16 Túi 33,000.00 175 5,775,000

85 A636 Ofloxacin Ofloxacin 200mg 36 tháng Viên 286.00 4,000 1,144,000

86 A634 Ofloxacin 24 tháng VD-23602-15 Lọ 3,650.00 200 730,000

6.2.7. Thuốc nhóm sulfamid

87 A818 Hatiseptol 36 tháng Viên 189.90 9,500 1,804,050

6.2.8. Thuốc nhóm tetracyclin

88 A835 Tetracyclin 1% 5g 36 tháng VD-24846-16 Tuýp 2,580.00 120 309,600

6.2.9. Thuốc khác

Ciprobay IV Inj 200mg 100ml

Ciprofloxacin lactate

200mg/100ml

Hộp 1 lọ 100ml, Dịch truyền, Truyền tĩnh mạch

Bayer Pharma AG-Đức

Ivis Levofloxacin

hộp 1 chai x 5ml, thuốc nhỏ mắt, nhỏ

mắt

CTCP Dược Hậu GiangViệt Nam

Asasea 500mg/100ml

500g/ 100ml

Hộp 1 túi 100 ml, Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạch, Tiêm

Công ty Cổ phần dược phẩm

Am Vi, Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

VD-15909-11 (Có giấy gia

hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Ofloxacin 0,3%

15mg/ 5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Sulfamethoxazol + trimethoprim

400mg + 80mg

Lọ 200 Viên nén, uống

VD-13728-11 CV gia hạn số 10137/QLD-

ĐK ngày 17/7/2017

Hadiphar- Việt Nam

Tetracyclin 1%

Thuốc mỡ tra mắt, H/100 tube 5 gam

Quảng Bình- VN

Page 15: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 15

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

89 A077 Argyrol 1% Argyrol 1% 5ml 9 tháng Lọ 10,500.00 200 2,100,000

6.3. Thuốc chống virút

90 A010 Aciclovir 5% 5g 24 tháng Tuýp 4,788.00 200 957,600

91 A013 Aciclovir 200mg 36 tháng VD-22934-15 Viên 346.00 2,750 951,500

6.4. Thuốc chống nấm

92 A353 Salgad Fluconazol 150mg Viên nang, uống 36 tháng VD-14866-11 Viên 2,900.00 800 2,320,000

93 A470 Ketoconazol 2% 5g 36 tháng Tuýp 3,780.00 200 756,000

94 B079 Nizoral cream Ketoconazol 20mg/g 60 tháng Tuýp 17,699.00 120 2,123,880

95 A633 Mycogynax 30 tháng VD-23186-15 Viên 700.00 800 560,000

Hộp 1 lọ x 5ml Thuốc nhỏ mắt

VD-15964-11Gia hạn đến 30/12/2017.

Số CV 26977/QLD-

ĐK

Công ty CP Dược Danapha -

Việt Nam

Kem Zonaarme

Hộp 1 tuýp 5g, Kem bôi ngoài da

VD-18176- 13

Công ty CP Armephaco -

XN dược phẩm 120- Việt Nam

Aciclovir 200mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống.

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt

Nam

Kem bôi da Mycorozan

Tube 5 g, Kem bôi ngoài da

VD-16794-12 CV gia hạn số

9442/QLD-ĐK ngày 05/7/2017

Hadiphar- Việt Nam

Hộp 1 tube 5g kem, cream, Bôi

VN-13197-11 (có CV gia

hạn hiệu lực SĐK)

OLIC (Thailand) Ltd. -

Thái Lan

Metronidazol + Cloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone acetat

200mg + 80mg +

100.000UI + 0,5mg

Hộp 1vỉ xé x 12 viên nén đặt phụ khoa, Viên nén, Đặt Phụ

Khoa

Mekophar - Việt Nam

Page 16: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 16

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

96 A106 36 tháng Tuýp 9,400.00 200 1,880,000

97 A256 Genskinol 36 tháng Tuýp 3,450.00 200 690,000

7. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

98 B006 10mg 36 tháng VN-14355-11 Viên 15,291.00 4,000 61,164,000

8. THUỐC CHỐNG PARKINSON

99 B119 Piribedil 50mg 36 tháng VN-16822-13 Servier - Pháp Viên 3,989.00 2,000 7,978,000

100 A870 2mg 36 tháng Viên 189.00 1,200 226,800

9. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

9.1. Thuốc chống thiếu máu

101 A794 36 tháng VD-18140-12 Viên 498.00 8,000 3,984,000

Kem bôi da Hemprenol

Betamethason dipropionat

6,4mg/10g

Hộp 1 tube 10g, Kem bôi ngoài da

VD-10559-10 CV gia hạn số 10137/QLD-

ĐK ngày 17/7/2017

Hadiphar- Việt Nam

Clotrimazol + Gentamycin + Betamethason

100mg + 10mg +

6,4 mg/1g x 10 g

Hộp 1 tube 10g, Kem bôi ngoài da

VD-15974-11 CV gia hạn số 26310/QLD-

ĐK ngày 30/12/2016

Hadiphar- Việt Nam

XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs

Alfuzosin HCL

Hộp 1 vỉ x 30 viên, viên nén phóng thích chậm, Uống

Sanofi Winthrop Industrie-Pháp

Trivastal Retard

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén bao đường giải phóng chậm, Đường uống

Danapha-Trihex 2

Trihexyphenidyl (hydroclorid)

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén, uống

VD-14177-11Gia hạn đến 12/12/2017.

Số CV 24337/QLD-

ĐK

Công ty CP Dược Danapha -

Việt Nam

Fe-FOLIC EXTRA

Sắt fumarat + acid folic

200mg + 1,5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang mềm,

Uống

Cty TNHH DP USA - N.I.C

Page 17: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 17

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

102 A793 Prodertonic 36 tháng Viên 630.00 8,000 5,040,000

9.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

103 B145 60 tháng Ống 15,000.00 20 300,000

104 B031 Pletaal Cilostazol 100mg 36 tháng Viên 8,982.00 400 3,592,800

9.3. Máu và chế phẩm máu

105 A026 200 g/l 36 tháng Baxter AG-Áo Chai 590,000.00 80 47,200,000

10. THUỐC TIM MẠCH

10.1. Thuốc chống đau thắt ngực

106 A412 Nitromint 2,6mg 36 tháng VN-14162-11 Viên 1,600.00 12,000 19,200,000

Sắt Fumarat ; Acid Folic

182mg + 0,5mg

H/10 vỉ x 10 viên Viên nang, uống

VD-15495-11 (Có gia Hạn)

CTY CPLD DP Medipharco Tenamyd Br

S.R.L

Transamin Injection

Tranexamic acid

250mg/ 5ml

Hộp 10 ống Dung dịch tiêm

VN-11004-10 CVGH

22091/QLD-ĐK ngày

09/11/2016

Olic Ltd. - Thái Lan

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-12338-11 (có CV gia

hạn hiệu lực SĐK)

Korea Otsuka Pharmaceutical. Co., Ltd. - Hàn

Quốc

Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's

Human albumin

Hộp 1 chai 50ml, Dung dịch tiêm

truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch

QLSP-0701-13

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng

chậm, Uống

Egis Pharmaceuticals Private Limited

company - Hungary

Page 18: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 18

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

107 A876 35mg 36 tháng VD-22629-15 Viên 442.00 8,000 3,536,000

108 B149 35mg 36 tháng VN-17735-14 Viên 2,705.00 12,000 32,460,000

10.2. Thuốc chống loạn nhịp

109 A754 40mg 48 tháng VD-25425-16 Viên 273.00 2,000 546,000

110 B078 Ivabradine 5mg 36 tháng VN-15960-12 Viên 11,101.00 400 4,440,400

10.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp

111 A703 5mg; 5mg 36 tháng VN-18635-15 Viên 6,589.00 8,000 52,712,000

112 A051 Kavasdin 5 Amlodipin 5mg 36 tháng VD-20761-14 Viên 85.00 8,000 680,000

Dozidine MR 35mg

Trimetazidin dihydroclorid

Hộp 6 vỉ x 10 VBF, Viên nén bao phim phóng thích chậm,

Uống

DOMESCO - Việt Nam

Vastarel MR Tab 35mg 60's

Trimetazidine dihydrochloride

Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén bao phim giải phóng có biến đổi, Uống

Les Laboratoires

Servier Industrie-Pháp

Dorocardyl 40mg

Propranolol hydrochlorid

Chai 100 VNE, Viên nén, Uống

DOMESCO - Việt Nam

Procoralan Tab 5mg 56's

Hộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, Uống

Les Laboratoires

Servier Industrie-Pháp

Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's

Perindopril arginine 5mg (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống

Servier (Ireland) Industries Ltd.-

Ailen

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Page 19: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 19

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

113 A050 Amlibon 5mg Amlodipin 5mg 36 tháng Viên 605.00 32,000 19,360,000

114 A310 Enalapril Enalapril 5mg 36 tháng VD-17464-12 Viên 78.00 4,000 312,000

115 A309 Pasapil Enalapril 5mg 36 tháng VN-15829-12 Viên 450.00 4,000 1,800,000

116 B073 Irbesartan 150 mg 36 tháng VN-16719-13 Viên 9,561.00 2,000 19,122,000

117 A506 Losartan 100mg 36 tháng VD-16271-12 Viên 3,150.00 4,000 12,600,000

118 A699 SaViDopril 4 Perindopril 4mg 36 tháng VD-23011-15 Viên 1,700.00 8,000 13,600,000

119 A555 Methyldopa 250mg 36 tháng VD-12216-10 Viên 693.00 2,000 1,386,000

120 A554 Dopegyt Methyldopa 250mg 60 tháng VN-13124-11 Viên 1,780.00 8,000 14,240,000

Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nén, uống

VN-8748-09 CV gia hạn số 26330/QLD-

ĐK ngày 30/12/2016

Lek Pharmaceuticals

d.d, Slovenia

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Hộp 03 vỉ x 10 viên nén; Uống

S.C. Arena Group S.A -

RomaniaAPROVEL 150mg B/ 2bls x 14 Tabs

Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén bao phim, Uống

Sanofi Winthrop Industrie-Pháp

SaVi Losartan 100

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống

SaViPharm - Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống

SaViPharm - Việt Nam

Methyldopa 250mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Bidiphar - Việt Nam

H/10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

Egis Pharmaceuticals Private Limited

company - Hungary

Page 20: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 20

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

121 B099 36 tháng VN-17243-13 Viên 4,620.00 8,000 36,960,000

122 A619 Cordaflex Nifedipin 20mg 48 tháng VN-14666-12 Egis - Hungary Viên 735.00 17,500 12,862,500

123 A620 Nifedipin 20mg 36 tháng VD-16727-12 Viên 499.00 8,000 3,992,000

124 B104 5mg 36 tháng VN-19377-15 Viên 8,000.00 2,000 16,000,000

125 B106 Nifedipine 10mg 36 tháng VN-14010-11 Viên 2,253.00 400 901,200

126 B116 5 mg 36 tháng VN-17087-13 Viên 5,650.00 17,500 98,875,000

127 B139 Micardis Telmisartan 40mg 48 tháng VN-18820-15 Viên 10,349.00 4,000 41,396,000

Betaloc Zok Tab 25mg 14's

Metoprolol succinat

Metoprolol

succinat 23,75mg (tương

đương với Metoprolol tartrate

25mg)

Hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, Uống

AstraZeneca AB-Thụy Điển

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim giải phóng chậm,

uống

Nifedipin Hasan 20 Retard

10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tác

dụng kéo dài, uống

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm, Việt Nam

Nebilet Tab 5mg 14's

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl)

Hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén, Uống

Berlin Chemie AG - Đức-Đức

Adalat Cap 10mg 30's

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống

Catalent Germany Eberbach

GmbH; Cơ sở xuất xưởng:

Bayer Pharma AG-Đức

Coversyl Tab 5mg 30's

Perindopril arginine

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, Uống

Les Laboratoires

Servier Industrie-Pháp

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

Boehringer Ingelheim

Pharma GmbH & Co. KG. -

Đức

Page 21: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 21

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

10.4. Thuốc điều trị suy tim

128 A285 Digoxin 0,25mg 24 tháng VN-19155-15 Viên 714.00 2,000 1,428,000

129 A286 Digoxin 0,25mg 36 tháng VD-16832-12 Viên 735.00 2,000 1,470,000

10.5. Thuốc chống huyết khối

130 A241 Ridlor Clopidogrel 75mg 36 tháng VN-17748-14 Viên 1,900.00 2,000 3,800,000

131 B036 Clopidogrel 75mg 36 tháng VN-16229-13 Viên 20,828.00 1,200 24,993,600

132 A009 Aspirin 81mg 24 tháng VD-24306-16 VIDIPHA, VN Viên 96.60 6,000 579,600

133 A080 Atorvpc 10 Atorvastatin 10mg VD-24142-16 viên 210.00 4,000 840,000

134 B128 10mg 24 tháng VN-18150-14 Viên 16,170.00 2,000 32,340,000

DIGOXIN-RICHTER

Hộp 1 Lọ 50 viên, Viên nén, Uống

Gedeon Richter Plc.

Hungary

DigoxineQualy

Uống; H/1vỉ x 30viên nén

CTCPDP3/2- VN

Viên nén bao phim, uống

Pharmathen S.A - Greece

PLAVIX 75mg B/ 1bl x 14 Tabs

Hộp 1 vỉ x 14 viên, viên nén bao phim, Uống

Sanofi Winthrop Industrie-Pháp

ASPIRIN 81mg

Hộp 10 vỉ x 10 v.b.p. Viên uống

10.6. Thuốc hạ lipid máu

H/3v/10, viên nén bao phim, uống

36 tháng Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam

Crestor Tab 10mg 28's

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci)

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, Uống

IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói

AstraZeneca UK Limited-Mỹ, đóng gói Anh

Page 22: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 22

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

135 A803 Simvastatin 20mg 36 tháng VD-19636-13 Viên 588.00 8,000 4,704,000

136 A801 Simvastatin 10mg 36 tháng VN-18322-14 Viên 1,427.00 9,500 13,556,500

137 A346 LIPIRATE 100mg 36 tháng VD-16984-12 Viên 428.00 4,000 1,712,000

10.7. Thuốc khác

138 B029 Cerebrolysin Cerebrolysin 60 tháng VN-15431-12 Ebewe - Áo Ống 64,430.00 200 12,886,000

139 A234 Citicolin 1g 36 tháng VD-23398-15 Ống 24,850.00 7,000 173,950,000

140 A233 Citicoline 24 tháng Ống 49,686.00 7,000 347,802,000

141 A231 Citicoline 36 tháng VN-18764-15 Ống 51,900.00 1,000 51,900,000

Simvastatin 20mg

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 VBF, Viên nén dài bao phim, Uống

DOMESCO - Việt Nam

Simvahexal Tab. 10mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

Salutas Pharma GmbH, Đức

Fenofibrat 100mg

Hộp 4 vỉ x 12 viên,Viên nang

cứng,Uống

Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim-Việt Nam

215,2mg/ml x 5ml

Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm truyền

Citimedlac 1000

Hộp 5 ống x 4ml, Hộp 10 ống x 4ml,

Dung dịch tiêm, Tiêm

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy -

Việt Nam

THUOC TIEM BRAINACT 1000

1000mg/8ml

Hộp 5 ống-Dung dịch tiêm-Tiêm

VN-13846-11 kèm công văn

số 9669/QLD-

ĐK ngày 29/6/2012 về

việc đính chính quyết

định cấp SĐK thuốc nước

ngoài và công văn số 26252

ngày 30/12/2016 về việc gia

hạn hiệu lực số đăng ký

thuốc

Pt Dankos Farma-

Indonesia

Somazina 500mg

500mg/4ml

H/5 ống, Dung dịch, Tiêm

Ferrer Internacional S.A - Tây Ban

Nha

Page 23: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 23

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

142 A230 Coneulin 500 Citicolin 500mg 36 tháng VD-22354-15 Viên 8,799.00 8,000 70,392,000

143 A364 5g 60 tháng Lọ 302,000.00 200 60,400,000

144 A460 Kali clorid 500mg Viên, uống 36 tháng Viên 1,500.00 950 1,425,000

145 A462 Kaldyum Kali clorid 600 mg 48 tháng VN-15428-12 Viên 1,950.00 2,000 3,900,000

146 A463 Kali clorid 24 tháng VD-23599-15 Ống 1,890.00 200 378,000

147 A731 Memotropil Piracetam 12g 24 tháng VN-15122-12 Lọ 98,000.00 800 78,400,000

3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm,

Việt Nam

FDP Fisiopharma

Fructose - 1,6 Diphosphate Trisodium

Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 dụng cụ pha dịch truyền, 1 bộ dây truyền dịch; Bột đông khô pha tiêm

VN-15192-12

Fisiopharma S.R.L - Italy

Kalium Chloratum

VN-14110-11(Công văn gia

hạn số 24385/QLD-

ĐK)

Biomedica Spol. S.r.o - CH Séc

Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nang giải phóng

chậm, uống

Egis Pharmaceuticals Private Limited

Company - Hungary

Kali clorid 500mg/ 5ml

500mg/ 5ml

Hộp 50 ống 5ml, dung dịch tiêm, tiêm

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Hộp 1 lọ 60ml Dung dịch tiêm truyền, tiêm hoặc truyền

Pharmaceutical Works

"Polpharma" S.A-Ba Lan

Page 24: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 24

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

148 A732 Fepinram Piracetam 12g 24 tháng VN-18435-14 Chai 86,000.00 500 43,000,000

149 A724 Quibay Piracetam 1g/5ml Hộp 10 ống x 5 ml 48 tháng VN-15822-12 Ống 9,450.00 80,000 756,000,000

150 A736 Fabonxyl 36 tháng VD-19797-13 Viên 288.00 4,000 1,152,000

151 B153 Cavinton Vinpocetine 60 tháng VN-9211-09 Ống 18,900.00 8,250 155,925,000

152 B154 Cavinton 5mg Vinpocetine 5mg 60 tháng VN-5362-10 Viên 2,730.00 120,000 327,600,000

11. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

153 A740 PVP - Iodine Povidone iodin 10% 20ml 36 tháng Lọ 2,980.00 1,200 3,576,000

154 A741 PVP - Iodine Povidone iodin 36 tháng Lọ 10,199.90 800 8,159,920

Hộp 1 chai 60ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm

PT Ferron Par Pharmaceuticals

- Indonesia

HBM pharma s.r.o - Slovakia

Piracetam + Cinnarizin

400mg + 25mg

Hô ôp10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

Công ty TNHH Một thành viên 120 Armephaco

- Việt Nam

10mg/2ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml, dung dịch tiêm, Tiêm

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Hộp 2 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch dùng ngoài

VD-15339-11 CV gia hạn số 24336/QLD-

ĐK ngày 12/12/2016

Hadiphar- Việt Nam

10% 100ml

Hộp 1 lọ 100ml, Dung dịch dùng

ngoài

VD-15339-11 CV gia hạn số 24336/QLD-

ĐK ngày 12/12/2016

Hadiphar- Việt Nam

Page 25: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 25

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

12. THUỐC LỢI TIỂU

155 A370 BECOSEMID Furosemid 40mg 36 tháng Viên 120.00 4,000 480,000

156 A812 Spironolacton 25mg 36 tháng VN-16485-13 Viên 1,785.00 2,000 3,570,000

157 A367 Furosemid 20mg 24 tháng VN-18406-14 Ống 4,320.00 135 583,200

158 A369 Vinzix Furosemid 36 tháng Ống 1,239.00 40 49,560

13. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

13.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

159 A342 Famotidin 40mg 30 tháng VD-17812-12 Viên 235.00 3,500 822,500

160 A476 Lansoprazol Lanzoprazol 30mg 36 tháng VD-21314-14 Viên 320.00 4,000 1,280,000

Hộp 10vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-11954-10;

VD-24500-16

Cty LD Meyer - BPC, Việt Nam

VEROSPIRON 25mg

Hộp 1Vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Furosemidum Polpharma

Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm/truyền

Polpharma - Ba Lan

20 mg/ 2ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2 ml dung dịch tiêm

VD-12993-10 (CV gia hạn

số 8678/QLD-

ĐK ngày 21/06/2017)

Vinphaco-Việt Nam

Famotidin 40mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

Xí Nghiệp Dược Phẩm 150Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Page 26: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 26

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

161 A510 Trimafort 36 tháng VN-14658-12 Gói 3,950.00 12,000 47,400,000

162 A513 Antilox Forte 24 tháng VD-26750-17 Gói 3,950.00 4,000 15,800,000

163 A512 Lahm 36 tháng VD-20361-13 Gói 3,200.00 4,000 12,800,000

164 A641 Kagasdine Omeprazol 20mg 36 tháng Viên 142.00 12,000 1,704,000

165 A642 Alzole Omeprazole 40mg 36 tháng viên 318.00 4,000 1,272,000

166 A640 OCID Omeprazole 20mg 36 tháng Viên 330.00 8,000 2,640,000

13.2. Thuốc chống nôn

Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid + Simethicon

800,4mg + 400mg + 80mg

Hộp 20 gói x 10ml, Hỗn dịch, Uống

Daewoong Pharm - Hàn

Quốc

Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon

800mg + 800mg +

100mg

Hộp 20, 50 gói Hỗn dịch, uống

Công ty CP Dược

phẩm An Thiên- Việt Nam

Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon

800mg + 611,76mg + 80mg

Hộp 20 gói * 15g, hỗn dịch, uống

Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú -

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang vi hạt, Uống

VD-16386-12 (Có giấy gia

hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

VD-18381-13

Công ty cổ phần dược phẩm

TV.Pharm- Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên-Viên nang cứng-

Uống

VN-10166-10 kèm quyết

định số 3904/QLD-

ĐK ngày 22/03/2011 về việc thay đổi hạn dùng và công văn

số 2962/QLD-

ĐK ngày 14/03/2017 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà

sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và hướng dẫn

sử dụng và công văn

số10138/QLD-ĐK ngày 17/07/2017 về việc gia

hạn hiệu lực SĐK

Cadila Healthcare Ltd.-

India

Page 27: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 27

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

167 A008 Gikanin Acetyl leucin 500mg 36 tháng VD-22909-15 Viên 332.00 400 132,800

168 A006 Acetyl leucin 60 tháng VN-18066-14 Ống 13,698.00 2,000 27,396,000

169 B043 Motilium-M 10mg 60 tháng Viên 1,976.00 4,000 7,904,000

170 A558 Vincomid 10mg/2ml 36 tháng VD-21919-14 Ống 1,450.00 200 290,000

171 A557 Kanausin Metoclopramid 10mg 36 tháng VD-18969-13 Viên 100.00 800 80,000

172 A556 10mg 36 tháng Viên 1,831.00 800 1,464,800

13.3. Thuốc chống co thắt

173 A036 Spasvina Alverin (citrat) 40mg 30 tháng Viên 90.00 8,000 720,000

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Tanganil 500mg

500mg/5ml

Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm tĩnh

mạch, Tiêm tĩnh mạch

Pierre Fabre Medicament production -

Pháp

Domperidone maleate

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống

VN-14215-11 (có CV gia

hạn hiệu lực SĐK)

OLIC (Thailand) Ltd. -

Thái Lan

Metoclopamid HCl

Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm

Vinphaco-Việt Nam

Hộp 02 vỉ x 20 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Primperan 10mg

Metoclopramide

Hộp 2 vỉ x 20 viên, Viên nén, Đường

uống

VN-18878-15

Sanofi Winthrop Industrie-Pháp

Chai 200 viên, Viên nén, Uống

VD-17317-12 Gia hạn theo

CV 1902/BYT-CQL ngày 13/4/2017

Xí Nghiệp Dược Phẩm 150Việt Nam

Page 28: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 28

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

174 A304 Drotaverin 40mg 24 tháng VD-24007-15 Ống 3,060.00 200 612,000

175 A303 60 tháng VN-14353-11 Ống 5,306.00 200 1,061,200

176 B044 60 tháng VN-14353-11 Ống 5,306.00 40 212,240

177 B045 80 mg 36 tháng VN-18876-15 Viên 1,158.00 1,200 1,389,600

178 B044 60 tháng VN-14353-11 Ống 5,306.00 40 212,240

13.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng

BFS-Drotaverine

Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm

Công ty Cổ phần Dược

phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam

NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml

Drotaverine hydrochloride

40mg/ 2ml

Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm

(IM & IV)

Chinoin Pharmaceutical

& Chemical Works Private

Co.,Ltd.-Hungary

NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml

Drotaverine hydrochloride

40mg/ 2ml

Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV)

Chinoin Pharmaceutical

& Chemical Works Private

Co.,Ltd.-Hungary

No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs

Drotaverine hydrochloride

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

Chinoin Pharmaceutical

& Chemical Works Private

Co.,Ltd.-Hungary

NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml

Drotaverine hydrochloride

40mg/ 2ml

Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV)

Chinoin Pharmaceutical

& Chemical Works Private

Co.,Ltd.-Hungary

Page 29: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 29

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

179 A409 Stiprol Glycerol 36 tháng VD-21083-14 Tuýp 7,000.00 400 2,800,000

180 A410 9g 60 tháng VN-17221-13 Tuýp 13,167.00 400 5,266,800

181 A807 Sorbitol 5g Sorbitol 5g 24 tháng VD-25582-16 Gói 420.00 4,000 1,680,000

182 A808 Sathom 36 tháng VD-22622-15 Tuýp 15,500.00 275 4,262,500

13.5. Thuốc điều trị tiêu chảy

183 A096 Labavie 24 tháng VD-19195-13 Gói 1,995.00 4,000 7,980,000

184 A095 Bidisubtilis 24 tháng VD-15375-11 Gói 410.00 4,000 1,640,000

185 A098 24 tháng Gói 3,000.00 1,000 3,000,000

2,25g/3g x 9g

Hộp 6 tuýp x 9g, Gel thụt trực tràng

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh -

Việt Nam

Microclismi 9g

Glycerol + camomile extract glycolic + mallow fluid extract

Gel thụt trực tràng H/6 tuýp

Zeta Farmaceutici

S.p.A. - Ý

Hộp 20 gói x 5g, uống

CTCPD Danapha- VN

Sorbitol + natri citrat

5g + 0,72g

Hộp 10 tuýp 10 gam, Gel thụt trực tràng

Công ty CPTĐ Merap -

Việt Nam

Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus

10 mũ 8 CFU, 10

mũ 8 CFU

30 gói x 1g, thuốc bột, uống

Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm,

Việt Nam

Bacillus subtilis

100 triệu tế bào

Hộp 20 gói x 1g thuốc bột, uống

Bidiphar - Việt Nam

Ozonbiotic Extra

Bacillus subtilis + Lactobacillus Acidophilus + Kẽm gluconate

100.000.000 CFU + 100.000.000 CFU +

35mg

Hộp 30 Gói x 2g thuốc bột, Uống

QLĐB-383-13

Công ty TNHH Liên Doanh

Hasan - Dermapharm/

Việt Nam

Page 30: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 30

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

186 A094 24 tháng Sanofi S.p.A-Ý Ống 5,765.00 4,000 23,060,000

187 A496 Loperamid Loperamid 2mg 36 tháng Viên 125.00 800 100,000

188 A289 Diosmectite 3g 36 tháng VN-19485-15 Gói 3,475.00 2,000 6,950,000

189 A287 Grafort 3g/20ml 36 tháng VN-18887-15 Gói 7,900.00 7,000 55,300,000

13.6. Thuốc điều trị trĩ

190 A291 48 tháng VN-15519-12 Viên 3,258.00 1,750 5,701,500

13.7. Thuốc khác

191 A076 Amp - Ginine Arginin citrat 200mg 36 tháng VD-17834-12 Viên 380.00 8,000 3,040,000

ENTEROGERMINA B/ 2bl s x 10 Amps

Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii

2 tỷ bào tử/ 5ml

Hộp 2 vỉ x 10 ống, Hỗn dịch uống, Uống

QLSP-0728-13

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống

VD-16391-12 (Có giấy gia

hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's

Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g), Thuốc bột

pha hỗn dịch uống, Uống

Beaufour Ipsen industrie-Pháp

Dioctahedral smectit

Hộp 20 gói x 20ml, Hỗn dịch, Uống

Daewoong Pharm - Hàn

Quốc

Daflon (L) Tab 500mg 60's

Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg)

450mg; 50mg

Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim,

Uống

Les Laboratoires

Servier Industrie-Pháp

H/ 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

Donaipharma- VN

Page 31: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 31

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

192 A500 500 mg 36 tháng Viên 1,008.00 4,000 4,032,000

193 A501 Levelamy 500mg 36 tháng Ống 3,798.00 4,000 15,192,000

14. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

14.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

194 B096 16mg 24 tháng VN-13806-11 Viên 3,672.00 12,000 44,064,000

195 B097 40mg/ ml 36 tháng VN-11978-11 Lọ 34,670.00 400 13,868,000

196 B098 40mg 24 tháng VN-11234-10 Lọ 33,100.00 3,200 105,920,000

197 A744 Hydrocolacyl 5mg 36 tháng VD-19386-13 Viên 98.00 4,000 392,000

14.2. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

198 B062 Gliclazide 30mg 36 tháng VN-20549-17 Viên 2,865.00 12,000 34,380,000

Paragin 500mg

L-Ornithin - L- aspartat

Hộp 12 vỉ x 5 viênViên nang mềm

Uống

VD - 23066 - 15

CTCP DP Trường Thọ

-VN

L-Ornithin - L- aspartat

Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml Dung dịch tiêm.

VD- 17807-12

XN dược phẩm 120- Công ty CP

Armephaco - Việt Nam

Medrol Tab 16mg 30's

Methylprednisolone

3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén, Uống

Pfizer Italia S.r.l-Ý

Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml

Methylprednisolone acetate

1 lọ/ hộp, hỗn dịch tiêm , Tiêm bắp (IM), tiêm trong khớp và mô mềm

Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ

Solu-Medrol Inj 40mg 1's

Methylprednisolone Sodium succinate

1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM)

Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ

Prednisolon acetat

Chai 500 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Diamicron MR Tab 30mg 60's

Hộp 2 vỉ x 30 viên, Viên nén giải phóng có kiểm sóat, Uống

Les Laboratoires

Servier Industrie-Pháp

Page 32: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 32

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

199 B063 Gliclazide 60mg 36 tháng VN-13764-11 Viên 5,460.00 8,000 43,680,000

200 B064 Glimepiride 1mg 36 tháng VN-17391-13 Viên 1,984.00 4,000 7,936,000

201 B068 36 tháng QLSP-857-15 Bút 277,999.00 200 55,599,800

202 A387 Gliclada 30mg Gliclazid 30mg 36 tháng VN-20615-17 Viên 2,667.00 16,000 42,672,000

203 A441 Scilin N Hỗn dịch tiêm/tuyền 36 tháng Ống/Lọ 103,000.00 400 41,200,000

204 A443 Scilin R Dung dịch tiêm 36 tháng Lọ/Ống 103,000.00 400 41,200,000

205 A447 Hỗn dịch tiêm/tuyền 36 tháng Ống/Lọ 103,000.00 550 56,650,000

206 A535 Metformin 750mg 36 tháng VN-15546-12 Viên 3,536.00 6,000 21,216,000

Diamicron MR tab 60mg 30's

Hộp 2 vỉ x 15 viên, viên nén giải phóng kéo dài, Uống

Les Laboratoires

Servier Industrie-Pháp

AMARYL 1mg B/ 3bls x 10 Tabs

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

PT Aventis Pharma-

Indonesia

LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml

Insulin glargine

300UI/3ml

Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn, tiêm

Sanofi - Aventis Deutschland GmbH-Đức

Hộp 8 vỉ x 15 viên nén phóng thích kéo

dài / uống

KRKA, D.D., Novo Mesto -

Slovenia

Insulin tác dụng chậm, kéo dài

40UI/ml x 10ml

QLSP-0649-13

Bioton S.A - Ba Lan

Insulin tác dụng nhanh, ngắn

40UI/ml x 10ml

QLSP-0650-13

Bioton S.A - Ba Lan

Scilin M30 (30/70)

Insulin trộn, hổn hợp 30/70

40UI/ml x 10ml

QLSP-0648-13

Bioton S.A - Ba Lan

Glucophage XR 750mg

Viên giải phóng chậm, uống

Merck Sante s.a.s - France

Page 33: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 33

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

207 A537 500mg 36 tháng Viên 170.00 8,000 1,360,000

208 A536 Indform 500 500mg Hộp 2*14 viên 36 tháng Viên 390.00 12,000 4,680,000

15. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

209 A317 Epegis Eperison 50mg 36 tháng VD-23488-15 Viên 315.00 20,000 6,300,000

210 A375 Reminyl 4mg 24 tháng VN-18745-15 Viên 19,428.00 800 15,542,400

211 A374 Nivalin Galantamin 5mg/1ml 60 tháng VN-17334-13 Ống 84,000.00 800 67,200,000

212 A859 Myderison 50 Tolperison 50mg 60 tháng VN-5517-10 Viên 1,280.00 20,000 25,600,000

213 A860 Midopeson Tolperison 50mg 24 tháng VD-19879-13 Viên 294.00 12,000 3,528,000

16. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG

16.1. Thuốc điều trị bệnh mắt

Glucofine 500mg

Metformin hydroclorid

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 VBF, Viên nén bao

phim, Uống

VD-14844-11, gia hạn đến ngày

01/08/2018

DOMESCO - Việt Nam

Metformin HCL 500mg

VN-10307-10 (CV gia hạn

số: 11835/QLD-

ĐK ngày10/8/201

7)

Ind-Swift Ltd. - India

Hộp/3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Agimexpharm - Việt Nam

Galantamin (dưới dạng galatamin HBr)

Hộp 1 vỉ x 14 viên nén, viên nén bao

phim, Uống

Janssen - Cilag S.p.A. - Ý

H//10 ống 1ml dung dịch tiêm

Sopharma PLC- Bulgari

Viên nén bao phim, uống

Meditop - Hungary

Hô ôp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim,

uống

Công ty Cổ phần dược phẩm

Hà Tây - Việt Nam

Page 34: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 34

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

214 A596 Natri clorid 36 tháng VD-21954-14 Chai 6,930.00 800 5,544,000

215 A595 Natri clorid Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt 24 tháng VD-25161-16 Lọ 1,260.00 200 252,000

16.2. Thuốc tai- mũi- họng

216 A589 36 tháng VD-24802-16 Lọ 2,030.00 200 406,000

217 B157 Otrivin 0,1% 36 tháng VN-15559-12 Lọ 41,300.00 40 1,652,000

17. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

17.1. Thuốc chống rối loạn tâm thần

218 A250 Clorpromazin 25mg 36 tháng Ống 1,250.00 40 50,000

219 A251 Clorpromazin 25mg 36 tháng VD-24680-16 Viên 105.00 800 84,000

220 A418 Haloperidol 1,5mg 36 tháng VD-24085-16 Viên 96.00 2,000 192,000

221 A820 Dogtapine Sulpirid 50mg 36 tháng VD-25705-16 Viên 110.00 800 88,000

Natri clorid 0,9%

0,9% 100ml

Thùng 80 chai x 100ml dung dịch tiêm

truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

CTCPDP Hà Nội- VN

Naphazolin 0,05%

Naphazolin hydroclorid

2,5mg/ 5ml

Hộp 20 lọ 5ml, thuốc nhỏ mũi

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Xylometazoline Hydrochloride

Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mũi, Nhỏ mũi

Novartis Consumer

Health S.A - Thụy Sỹ

Aminazin 1,25%

Hộp 20 ống x 2ml, Dung dịch tiêm

VD-15685-11Gia hạn đến 12/12/17. Số

CV 24338/QLD-

ĐK

Công ty CP Dược Danapha -

Việt Nam

Aminazin 25mg

Hộp 1 lọ x 500 viên bao phim, uống

Công ty CP Dược Danapha -

Việt Nam

Haloperidol 1,5 mg

Lọ 400 viên nén, uống

Công ty CP Dược Danapha -

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Page 35: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 35

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

17.2. Thuốc chống trầm cảm

222 A049 Amitriptylin Amitriptylin 25mg 36 tháng VD-26865-17 Viên 189.00 2,000 378,000

223 B132 Sertraline HCL 50mg 60 tháng VN-17543-13 Viên 14,087.00 800 11,269,600

18. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

18.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

224 A045 Aminophylin 60 tháng VN-19654-16 Ống 10,815.00 80 865,200

225 B023 Budesonid 24 tháng VN-19559-16 Ống 13,834.00 2,000 27,668,000

226 B024 24 tháng VN-12852-11 Ống 286,440.00 120 34,372,800

227 A118 Budesonid 24 tháng VN-19559-16 Ống 13,834.00 800 11,067,200

228 A787 Combivent 24 tháng VN-19797-16 Lọ 16,074.00 2,000 32,148,000

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Zoloft Tab 50mg 1x30's

1 vỉ x 30 viên/ hộp, Viên nén bao phim, Uống

Pfizer Australia Pty Ltd-Úc

DIAPHYLLIN Venosum

4,8%/ 5ml

Hộp 5 ống 5ml, dung dịch tiêm

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's

500mcg/2ml

Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml, Hỗn dịch khí dung dùng để hít, xông

AstraZeneca AB-Thụy Điển

Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5

Budesonide, Formoterol fumarat dihydrate

Mỗi liều phóng thích chứa:

Budesonide

160mcg; Formoter

ol fumarate dihydrate 4,5mcg

Hộp chứa 1 ống hít 60 liều, Bột dùng để hít, Hít

AstraZeneca AB-Thụy Điển

Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's

500mcg/2ml

Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml, Hỗn dịch khí dung dùng

để hít, xông

AstraZeneca AB-Thụy Điển

Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg

0,5mg + 2,5mg

Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dung dịch khí dung,

Dạng hít

Laboratoire Unither - Pháp

Page 36: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 36

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

229 B131 Combivent 24 tháng VN-19797-16 Lọ 16,074.00 2,000 32,148,000

230 A779 5mg 24 tháng VD-21554-14 Ống 8,400.00 200 1,680,000

231 A784 Vinsalmol 36 tháng VD-26324-17 Ống 2,268.00 120 272,160

232 A777 36 tháng Ống 4,575.00 2,000 9,150,000

233 B129 36 tháng Ống 4,575.00 2,000 9,150,000

234 B130 24 tháng VN-18791-15 76,379.00 40 3,055,160

Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg

0,5mg + 2,5mg

Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dung dịch khí dung, Dạng hít

Laboratoire Unither - Pháp

Zensalbu nebules 5.0

Salbutamol (sulfat)

Hộp 10 ống x 2,5ml, Dung dịch dùng cho

khí dung

Công ty Cổ phần Dược

phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat)

0,5mg/ 1ml

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm

Vinphaco-Việt Nam

Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's

Salbutamol sulfate

2.5mg/ 2.5ml

Salbutamol, Dùng cho máy khí dung

Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng

cho máy khí dung

VN-11572-10 GlaxoSmithKline Australia Pty

Ltd-Úc

Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's

Salbutamol sulfate

2.5mg/ 2.5ml

Salbutamol, Dùng cho máy khí dung

Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung

VN-11572-10 GlaxoSmithKline Australia Pty

Ltd-Úc

Ventolin Inh 100mcg 200Dose

Salbutamol sulfate

100mcg/liều

Hộp 1 bình xịt 200 liều, Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp, Xịt theo đường miệng

Glaxo Wellcome S.A; đóng gói

tại GlaxoSmithKline Australia Pty.,

Ltd-Tây Ban Nha, đóng gói

Úc

Bình xịt

Page 37: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 37

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

235 A837 100mg 36 tháng Viên 1,636.00 4,000 6,544,000

236 A099 Bambuterol 10mg 24 tháng VD-24594-16 viên 794.00 1,400 1,111,600

18.2. Thuốc chữa ho

237 A037 Abrocto Ambroxol 30mg 36 tháng VD-18035-12 Gói 1,035.00 8,000 8,280,000

238 A038 BEFABROL Ambroxol 24 tháng VD-18887-13 Chai 12,600.00 120 1,512,000

239 A039 Ambroxol 30mg 60 tháng VN-17515-13 Viên 820.00 4,000 3,280,000

240 A117 Bromhexin Bromhexin 8mg 36 tháng VD-17463-12 Viên 36.00 4,000 144,000

241 A258 36 tháng VD-19248-13 Viên 208.00 20,000 4,160,000

242 A259 CodenTecpin 36 tháng VD-19246-13 Viên 320.00 12,000 3,840,000

Theostat L.P 100mg

Theophyllin monohydrate

Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC-Aluminium), Viên nén bao phim giải phóng chậm,

Uống

VN-14339-11 (Có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Pierre Fabre Medicament production -

Pháp

Bambuterol hydroclorid

v/10 h/30 viên nén; uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Nam

Hộp 12 gói x 1,5g, Gói thuốc bột pha

hỗn dịch, uống

Thephaco - Việt nam

15mg/5ml x 60ml

H/1 chai 60ml, Siro uống

Cty CPDP Bến Tre -

Việt Nam

Medovent 30mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

Medochemie Ltd., - Cyprus

Hộp 04 vỉ x 50 viên nén, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh Hòa - Việt Nam

Terpin - Codein

Codein + Terpin hydrat

5mg + 100mg

Uống, viên nang. Vỹ 10 viên.

Hadiphar- Việt Nam

Codein + Terpin hydrat

5mg + 200mg

Uống, viên nang. Vỹ 10 viên.

Hadiphar- Việt Nam

Page 38: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 38

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

243 A586 ACC 200mg 200mg 24 tháng Gói 2,000.00 8,000 16,000,000

19. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

19.1. Thuốc uống

244 A601 Oremute 5 24 tháng Gói 2,750.00 200 550,000

245 A603 Oresol 4,1g 36 tháng VD-11926-10 Gói 499.00 200 99,800

19.2. Thuốc tiêm truyền

246 B002 Acid amin 5% 500ml 24 tháng VN-18161-14 Chai 115,500.00 200 23,100,000

247 B003 Acid amin 5% 250ml 24 tháng VN-18161-14 Chai 67,200.00 480 32,256,000

248 A014 Alvesin 10E Acid amin 24 tháng VN-9462-10 Chai 84,000.00 400 33,600,000

N-acetylcystein

Hộp 50 gói, thuốc bột, uống

VN-11089-10 CV gia hạn số 19410/QLD-

Đk ngày 06/10/2016

Lindopharm GmbH.Xuất

xưởng: Slutas Pharma GmbH -

Đức, Đức

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate

520mg + 580mg + 300mg +

2700mg + 35mg

Hộp 50 Gói x 4,148g thuốc bột pha

dung dịch, Uống

QLĐB-459-14

Công ty TNHH Liên Doanh

Hasan - Dermapharm/

Việt Nam

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

0,52g + 0,58g + 0,3g + 2,7g

Hộp 40 gói x 4,1g thuốc bột, Uống

CETECO US- VN

Aminoplasmal B.Braun 5% E

Dung dịch tiêm/truyền

B.Braun Melsungen AG -

Đức

Aminoplasmal B.Braun 5% E

Dung dịch tiêm/truyền

B.Braun Melsungen AG -

Đức

10% - 250ml

Chai thủy tinh 250ml, Dung dịch, Tiêm truyền tĩnh mạch

Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức

Page 39: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 39

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

249 A016 Alvesin 5E Acid amin 36 tháng VN-10762-10 Chai 67,800.00 400 27,120,000

250 A397 Glucose 5% Glucose 5% 100ml 36 tháng VD-17664-12 Chai 7,350.00 4,000 29,400,000

251 A401 Glucose 10% Glucose 24 tháng VD-25876-16 Chai 11,025.00 400 4,410,000

252 A402 Glucose 20% Glucose 36 tháng VD-12492-10 Chai 11,025.00 200 2,205,000

253 A403 Glucose 20% Glucose 36 tháng VD-12492-10 Chai 13,120.00 200 2,624,000

254 A404 Glucose 30% Glucose 24 tháng VD-23167-15 Chai 15,246.00 200 3,049,200

255 A399 Glucose 5% 36 tháng Chai 10,500.00 4,000 42,000,000

5% - 250ml

Chai thủy tinh 250ml, Dung dịch, Tiêm truyền tĩnh mạch

Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức

Thùng 80 chai x 100ml dung dịch tiêm

truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

10% 500ml

Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm

truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

20% 250ml

Thùng 30 chai x 250ml dung dịch tiêm

truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

20% 500ml

Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm

truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

30% 500ml

Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm

truyền

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

Glucose monohydrat 5,5g/100ml

5% x 500ml

Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh

mạch, Tiêm truyền

VD-16418-12 (Có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Công ty TNHH B.Braun Việt

Nam - Việt Nam

Page 40: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 40

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

256 A767 Ringer Lactat 500ml 36 tháng Chai 9,975.00 4,000 39,900,000

257 A598 36 tháng Chai 9,975.00 5,500 54,862,500

258 A131 Calci clorid 36 tháng VD-22935-15 Ống 1,024.00 200 204,800

19.3. Thuốc khác

259 A632 5ml 24 tháng VD-19557-13 Ống 545.00 12,000 6,540,000

260 A631 10ml 36 tháng VD-21551-14 Ống 950.00 4,000 3,800,000

20. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

Natri clorid 1.5000g + Kali clorid 0.1000g + Calci Clorid. 2H2O 0.0675g + Natri Lactat 0.7800g + Nước cất pha tiêm vđ 250ml

Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh

mạch, Tiêm truyền

VD-16422-12 (Có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Công ty TNHH B.Braun Việt

Nam - Việt Nam

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 0,9g/100ml

0,9 % x 500ml

Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh

mạch, Tiêm truyền

VD-16420-12 (Có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Công ty TNHH B.Braun Việt

Nam - Việt Nam

Calci clorid 500mg/ 5ml

500mg/ 5ml

Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Nước cất tiêm 5ml

Nước cất pha tiêm

Hộp 50 ống x 5ml nước cất pha tiêm

Thephaco - Việt Nam

Nước cất ống nhựa

Nước cất pha tiêm

Hộp 50 ống x 10ml, Dung môi pha tiêm

Công ty Cổ phần Dược

phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam

Page 41: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 41

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

261 A126 Calcichew Calci carbonat 1250 mg 36 tháng Viên 1,190.00 12,000 14,280,000

262 A128 Calcitra Viên nang mềm, uống 24 tháng VD-20863-14 Viên 1,000.00 17,500 17,500,000

263 A140 Calcitriol Calcitriol 0,25mcg 36 tháng VD-21845-14 Viên 378.00 16,000 6,048,000

264 A521 Mecobalamin 500mcg 36 tháng VD-15993-11 Viên 546.00 16,000 8,736,000

265 A519 Golvaska Mecobalamin 500mcg 36 tháng VD-9179-09 Ống 15,200.00 4,000 60,800,000

266 A520 Mecobalamin 1500mcg 36 tháng VN-18852-15 Ống 25,000.00 8,000 200,000,000

267 A907 Neutrifore 24 tháng VD-18935-13 Viên 882.00 20,000 17,640,000

268 A909 Neutrivit 5000 36 tháng VD-20671-14 Lọ 8,589.00 8,000 68,712,000

Viên nhai, H/1 lọ 30 viên nén

VD-14379-11 CVGH

11226/QLD-KD ngày 1/8/2017

Quảng Bình- VN

Calci carbonat + Vitamin D3

750mg +0,1mg

CPDP TV.Pharm - Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống

Công ty Cổ phần dược phẩm

Hà Tây - Việt Nam

Meconer 500µg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống

Bidiphar - Việt Nam

Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm/truyền

XN 120 - Việt Nam

Ecomin OD Injection

Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch tiêm

M/s Windlas Biotech Ltd. -

Ấn Độ

Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12

250mg + 250mg + 1000mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim,

uống

Bidiphar - Việt Nam

Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12

50mg + 250mg +

5mg

Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung

môi 5ml, tiêm

Bidiphar - Việt Nam

Page 42: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 42

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

269 A904 3B-Medi tab 36 tháng VD-26870-17 viên 672.00 20,000 13,440,000

270 A913 Magnesi-B6 30 tháng Viên 100.00 12,000 1,200,000

271 A898 Vitamin A-D Vitamin A + D 36 tháng HD Pharma- VN Viên 240.00 20,000 4,800,000

272 A905 Neurotech Viên nang mềm, uống 36 tháng Viên 1,197.00 40,000 47,880,000

273 A897 Vitamin A&D viên 179.00 32,000 5,728,000

274 A901 Vitamin B1 36 tháng VD-25834-16 Ống 560.00 8,000 4,480,000

275 A911 Vitamin B6 100mg 36 tháng VD-24406-16 Ống 488.00 6,000 2,928,000

276 A920 Vitamin K 36 tháng VD-26325-17 Ống 3,570.00 120 428,400

277 A908 Record B Fort 36 tháng VN-16435-13 18,500.00 8,000 148,000,000

Vitamin B1Vitamin B6Vitamin B12

100mg200mg200mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

Công ty CPDP Me di sun, Việt

Nam

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

5mg + 470mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao đường,

Uống

VD-13192-10 Gia hạn hiệu

lực SĐK

Xí Nghiệp Dược Phẩm 150Việt Nam

5000UI + 500UI

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nang mềm, uống

VD-17089-12 CVGH

10139/QLD-ĐK ngày 17/7/2017

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

100mg 200mg 200mcg

VD-10540-10 Gia hạn số

11220/QLD-ĐK ngày

301/08/2017

Mediplantex-VN

Vitamin A+Vitamin D3

5000IU+400IU

hộp 10 vỉ x 15 viên, viên nang mềm, uống

24 tháng

VD-20878-14

Công ty cổ phần dược phẩm

TV.Pharm- Việt Nam

Vitamin B1 (Thiamin HCl)

100mg/ 1ml

Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm

Vinphaco-Việt Nam

Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml

Hộp 100 ống x 1ml dung dịch thuốc, tiêm

Fresenius Kabi Bidiphar - Việt

Nam

Vitamin K (Menadion Natribisulfit)

5 mg/ 1ml

Hộp 5 vỉ x10 ống; Hộp 10 ống x 1ml

dung dịch tiêm

Vinphaco-Việt Nam

Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12

50mg + 250mg +

5mg

Dung dịch tiêm/truyền

Fisiopharma SRL - Italy

Ống/Lọ

Page 43: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 43

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

278 A902 Savi 3B 24 tháng VD-16030-11 Viên 1,200.00 40,000 48,000,000

279 A910 Vitamin B12 1mg/ml 24 tháng VD-23606-15 Ống 494.00 4,500 2,223,000

Tổng cộng : 279 danh mục 7,398,562,860

PHẦN II : CHẾ PHẨM YHCT

1. NHÓM THUỐC AN THẦN, ĐỊNH CHÍ, DƯỠNG TÂM

1 C045 36 tháng VD-13333-10 Viên 1,386.00 40,000 55,440,000

2 C038 36 tháng Viên 186.90 60,000 11,214,000

3 C026 Hoàn an thần 36 tháng VD-24067-16 Viên 6,000.00 4,000 24,000,000

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

100mg + 100mg + 150mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Công ty CP Dược phẩm

Savi, Việt Nam

Vitamin B12 1mg/ml

Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm

Công ty CPDP Minh Dân - Việt

Nam

Bổ huyết ích não BDF

Cao đương quy, Cao khô Ginkgo Biloba.

300mg; 40mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm, uống

Bidiphar - Việt Nam

Hoạt huyết dưỡng não

Cao đặc rễ Đinh lăng, Cao lá Bạch quả.

105mg + 10mg

Hộp 1 lọ 100 viên bao đường, uống

VD- 24472- 16

Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà - Việt

Nam

Đăng tâm thảo + Táo nhân + Thảo quyết minh + Tâm sen

0,6g + 2,0g+ 1,5g + 1,0g

Uống, viên hoàn mềm 10g

Traphaco CNC - Việt Nam

Page 44: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 44

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

4 C039 36 tháng VD-27326-17 Viên 2,916.00 40,000 116,640,000

5 C024 48 tháng VN-20102-16 Viên 480.00 80,000 38,400,000

6 C054 36 tháng VD-22759-15 Viên 520.00 40,000 20,800,000

7 C100 36 tháng Gói 9,600.00 4,000 38,400,000

2. NHÓM THUỐC KHU PHONG, TRỪ THẤP

Tuần hoàn não Thái Dương

Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương.

1,32g+ 0,33g+ 0,083g

Hộp 2 vỉ x 6 viên, Viên nang cứng,

Uống

Cty CP Sao Thái Dương- Việt

Nam

Thiên sứ hộ tâm đan

Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.

43,56mg + 8,52mg

+ 1mg/ viên

Hộp 2 lọ, 1 lọ x 100 viên, Uống

Tasly Pharmaceutical Group Co.,LTD

- China

Dưỡng tâm an thần - HT

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.

Bột dược liệu

358mg (tương đương

với: Hoài sơn

183mg; liên nhục 175mg); Cao đặc

dược liệu 47,2mg (tương đương

với: Liên tâm

15mg; Lá dâu

91,25mg; Lá vông 91,25mg;

Bá tử nhân

91,25mg; Hắc táo

nhân 91,25mg;

Long nhãn

91,25mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường, uống

Công ty CP Dược Hà Tĩnh -

Việt Nam

Hoa đà tái tạo hoàn

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến/Borneol

2.4g, 2.4g, 2.4g, 2.4g, 1.6g, 2.4g, 1.6g, 2.4g,

0.08g/ Gói

Hộp 10 gói nhôm/pvc x 8 gam viên hoàn,

uống

VN-19844-16 kèm CV đính chính QĐ cấp

SĐK thuốc nước ngoài

số:6712/QLD-ĐK

Guangzhou Baiyunshan

Qixing Pharmaceutical Co.,Ltd - China

Page 45: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 45

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

8 C018 36 tháng VD-17817-12 Gói 3,500.00 25,000 87,500,000

3. NHÓM THUỐC NHUẬN TRÀNG, TẢ HẠ, TIÊU THỰC, BÌNH VỊ, KIỆN TỲ

9 C099 36 tháng Gói 8,500.00 6,000 51,000,000

10 C079 36 tháng Viên 600.00 4,000 2,400,000

11 C080 24 tháng Gói 6,000.00 4,000 24,000,000

4. NHÓM THUỐC THANH NHIỆT, GiẢI ĐỘC, TIÊU BAN, LỢI THỦY

Dưỡng cốt hoàn

Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thục địa

0,75g + 2,4g + 0,3g + 0,6g + 0,6g +

0,15g + 0,6g

Viên hoàn, gói 5g uống

Traphaco CNC - Việt Nam

Hoàn xích hương

Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong.

Mỗi 50g hoàn cứng

chứa: Cao đặc hỗn

hợp dược liệu

(tương đương với

Xích đồng nam

50g; Ngấy hương

50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g; Mẫu đơn

bì 8g, Bạch linh 8g; Trạch tả 8g; Mật

ong 2g.

Hộp 10 gói x 12,5g viên hoàn cứng, uống

V630-H12-10 CV gia hạn số

20150 ngày 17/10/2016

Công ty CP Dược Hà Tĩnh -

Việt Nam

Viên nang Bermoric

Mộc hương, Berberin.

Berberin clorid 50mg; Mộc

hương 100mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

VD-12739-10 CV gia hạn

số 20150 ngày

17/10/2016

Công ty CP Dược Hà Tĩnh -

Việt Nam

Phong liễu tràng vị khang

Ngưu nhĩ phong, La liễu

2g + 1g/gói

Hộp 9 gói x 8g, Thuốc cốm, uống

VN -18528-14

Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd

- China

Page 46: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 46

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

12 C002 Botecgan 36 tháng Viên 289.00 50,000 14,450,000

13 C063 Kim tiền thảo 36 tháng VD-26697-17 Viên 215.00 8,000 1,720,000

14 C065 Kim tiền thảo 36 tháng VD-23886-15 Viên 280.00 12,000 3,360,000

15 C064 Bài thạch 36 tháng VD-19811-13 Viên 1,200.00 25,000 30,000,000

16 C031 Bình can ACP 24 tháng GC-220-14 Viên 1,260.00 25,000 31,500,000

5. NHÓM THUỐC CHỮA CÁC BỆNH VỀ ÂM, VỀ HUYẾT

Cao đặc ActisoCao đặc rau đắng đấtBột bìm bìm biếc

100mg75mg75mg

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao

đường, uống

VD-17630-12

Công ty CP Dược VTYT

Hải Dương, Việt Nam

Kim tiền thảo - HT

Cao khô Kim tiền

thảo (tương

đương với Kim tiền

thảo 1200mg) 120 mg

Lọ 100 Viên nén bao đường, uống

Công ty CP Dược Hà Tĩnh -

Việt Nam

Cao khô kim tiền thảo, cao khô râu ngô

120mg, 35mg

Lọ 100 viên; Viên bao đường

CTCP TM dược VTYT Khải Hà-

VN

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.

Cao khô Kim tiền

thảo 90mg

(Tương đương

1000mg KTT)

Cao khô hỗn hợp 230ng (Tương

ứngNhân trần

250mg, Hoàng

cầm 150mg,N

ghệ 250mg,Binh lang

100mg,Chỉ

thực100mg,Hậu phác

100mg,Bạch mao

căn 500mg)

Mộc hương

100mg+ Đại

hoàng 50mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên;viên bao phim;Uống,

Công ty CP Dược Danapha -

Việt Nam

Diệp hạ châuNhân trầnBồ công anh

2g2g1g

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống

Công ty CPDP Me di sun, Việt

Nam

Page 47: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 47

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

17 C013 250mg 36 tháng VD-24351-16 Viên 1,995.00 40,000 79,800,000

6. NHÓM THUỐC CHỮA CÁC BỆNH VỀ PHẾ

18 C019 24 tháng VD-17599-12 Chai 26,000.00 200 5,200,000

19 C007 24 tháng VD-21451-14 Lọ 15,330.00 400 6,132,000

20 C072 Thuốc ho K/H 24 tháng VD-23249-15 Lọ 25,683.00 150 3,852,450

7. NHÓM THUỐC CHỮA CÁC BỆNH VỀ DƯƠNG, VỀ KHÍ

Mediphylamin Bột bèo hoa dâu

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex

Việt Nam

Thuốc ho thảo dược

Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn.

6g+ 10g+ 10g+ 10g+ 10g+

10g+ 8g+ 8g

Hộp 1 Chai 100ml, Siro, Uống

Cty CPDP Yên Bái- Việt Nam

Bổ phế chỉ khái lộ

Bạch linh; cát cánh; tỳ bà diệp; tang bạch bì; ma hoàng; mạch môn; bạc hà; bán hạ chế; bách bộ; mơ muối; cam thảo; bạch phàn; tinh dầu bạc hà

0,90g; 3,13g; 3,25g; 3,13g; 0,68g; 3,13g; 0,18g; 2,08g; 7,15g; 3,30g; 0,63g; 0,20g; 0,13g

Uống, chai 125ml siro thuốc

CTCP TM dược VTYT Khải Hà-

VN

Ma hoàng, quế chi, hạnh nhân, cam thảo

15g; 10g; 20g; 10g

Uống, siro thuốc lọ100ml

CTCP TM dược VTYT Khải Hà-

VN

Page 48: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 48

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

21 C028 Lumbrotine 24 tháng Viên 6,450.00 25,000 161,250,000

22 C075 Frentine 36 tháng VD-25306-16 Viên 1,700.00 30,000 51,000,000

23 C014 Phalintop 36 tháng VD-24094-16 Ống 3,000.00 20,000 60,000,000

24 C048 36 tháng VD-16180-12 Viên 4,500.00 10,000 45,000,000

Địa long Hoàng kỳ Đương quy Xích thược Xuyên khung Đào nhân Hồng hoa.

100mg;140mg; 80mg;60mg; 40mg; 40mg;40mg.

Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống

V1154-H12-10, gia hạn số ĐK

CV số 5081/QLD-ĐK, ngày 19/4/2017

Công ty CP Dược phẩm

Trung Ương 3, Việt Nam

Mã tiềnThương truật Hương phụ Mộc hương Địa liền Quế chi.

50mg20mg13mg8mg6mg3mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống

Công ty CP Dược phẩm

Trung Ương 3, Việt Nam

Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.

10ml dung dịch chứa: Cao

lỏng (tương đương

với: Đảng sâm nam chế 1,5g; Cam thảo

0,5g) 3ml; Dịch chiết men

bia (tương

đương với men bia 10g) 4ml

Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml thuốc nước,

uống

Công ty CP Dược Hà Tĩnh -

Việt Nam

Hoàn thập toàn đại bổ

Đảng sâm + Bạch linh + Bạch truật + Cam thảo + Xuyên Khung + Đương qui + Thục địa + Bạch thược + Hoàng kỳ + Quế nhục

1g + 0,65g

+0,65g + 0,12g + 0,3g +

0,6g + 1g + 0,6g + 0,45g + 0,24g

Viên hoàn mềm 10g, uống

Traphaco CNC - Việt Nam

Page 49: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 49

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

25 C084 36 tháng VD-25099-16 Viên 3,000.00 20,000 60,000,000

26 C053 Cốm bổ tỳ 36 tháng VD-22419-15 Lọ 15,000.00 4,000 60,000,000

27 C049 Viên, uống 36 tháng VD-18759-13 Viên 263.00 8,000 2,104,000

8. NHÓM THUỐC DÙNG NGOÀI 0

28 C027 Dầu dân tộc Dầu gió Dầu xoa, dùng ngoài 36 tháng VD-24236-16 Lọ 8,925.00 200 1,785,000

Viên nang sâm nhung HT

Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long.

Nhân sâm 20mg, Nhung hươu 25mg,

Cao ban long 50mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

Công ty CP Dược Hà Tĩnh -

Việt Nam

Hoài sơn, Đậu ván trắng, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục.

50g cốm chứa:

Hoài sơn 6,4g; đậu ván trắng 6,4g; ý dĩ 6,4g; sa

nhân 0,64g;

mạch nha 3g; trần bì

0,64g; nhục đậu

khấu 0,97g;

đảng sâm 6,4g; liên nhục 3g

Thuốc cốm, lọ 50g, uống

Công ty CP Dược Hà Tĩnh -

Việt Nam

Thập toàn đại bổ

Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.

Đương quy

75,0mg, Bạch truật

50,0mg, Đảng sâm 50,0mg,

Quế nhục 12,5mg, Thục địa 75,0mg,

Cam thảo 25,0mg,

Hoàng kỳ 50,0mg,

Phục linh 50,0mg, Xuyên khung

25,0mg, Bạch thược

50,0mg

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm

OPC tại Bình Dương - Nhà

máy Dược phẩm OPC - Việt Nam

Tinh dầu bạc hà 2,44g,

Tinh dầu quế 5mg, Tinh dầu

Đinh hương 20mg

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm

OPC tại Bình Dương - Nhà

máy Dược phẩm OPC - Việt Nam

Page 50: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 50

Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT

Mã hàng hóa

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá trúng thầu

Số lượng trúng thầu

29 C086 24 tháng VD-21803-14 18,000.00 400 7,200,000

Tổng cộng : 29 danh mục 1,094,147,450

8,492,710,310

Hà Tĩnh, ngày 08 tháng 11 năm 2017

GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN TRƯỞNG KHOA DƯỢC LẬP BIỂU

Nguyễn Thị Diện Hoàng Thị Nga Trần Hồng Linh

Cồn xoa bóp Jamda

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi , Quế nhục , Thiên niên kiện , Uy linh tiên , Mã tiền , Huyết giác, Xuyên khung, Tế tân, Methyl salicylat

500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg,

5ml

Cồn xoa bóp 50ml, dùng ngoài

Traphaco CNC - Việt Nam

Chai/lọ

Page 51: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 51

Phần I : THUỐC TÂN DƯỢC

1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Page 52: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 52

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất

Anh

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Page 53: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 53

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Page 54: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 54

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH Dược phẩm Châu

Á - Thái Bình Dương

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Page 55: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 55

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Page 56: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 56

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1

Hà Nội

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển

Hưng Thành

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Bình Dương

Page 57: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 57

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Page 58: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 58

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Văn

Lam

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh DânLiên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Page 59: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 59

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Dược phẩm Văn

Lam

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Công ty Cổ phần thương mại Dược

phẩm Sao Mai

Page 60: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 60

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần thương mại Dược

phẩm Sao Mai

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương CPC1

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Page 61: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 61

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương CPC1

Công ty TNHH TMDP Phương

Linh

Công ty TNHH TMDP Phương

Linh

Công ty Cổ phần Thương mại và

Dược phẩm Ngọc Thiện

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Page 62: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 62

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty cổ phần Sao Việt

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Page 63: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 63

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Page 64: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 64

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty TNHH Dược phẩm và

trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 65: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 65

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty TNHH Dược phẩm Nam

Vinh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Công ty Cổ phần Hóa - dược phẩm

Mekophar

Page 66: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 66

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Chi nhánh Công ty TNHH Dược Kim

Đô

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Page 67: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 67

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược phẩm Tamy

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt

Page 68: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 68

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Page 69: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 69

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách

Việt

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách

Việt

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt

Page 70: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 70

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Việt

Đức

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Page 71: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 71

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến

Tre

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty TNHH Dược phẩm Nam

Vinh

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty cổ phần dược phẩm Trung

ương Vidipha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Page 72: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 72

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần thương mại Dược

phẩm Sao Mai

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết

bị Y tế Hà Nội

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt

Page 73: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 73

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH Dược phẩm Việt

Đức

Công ty TNHH Dược Thống Nhất

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược phẩm Bách Niên

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty TNHH Thương mại Dược

phẩm Âu Việt

Page 74: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 74

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần thương mại Dược

phẩm Sao Mai

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH Dược phẩm Tân

An

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến

Tre

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến

Tre

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Page 75: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 75

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến

Tre

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến

Tre

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần Armephaco

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Page 76: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 76

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH một thành viên

dược Pha Nam Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Nguyên

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim

Phúc

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết

bị Y tế Hà Nội

Page 77: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 77

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Bình Dương

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Chi nhánh công ty TNHH Dược Kim

Đô

Công ty Cổ phần Armephaco

Page 78: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 78

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1

Hà Nội

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Page 79: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 79

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1

Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty TNHH một thành viên

dược Pha Nam Hà Nội

Công ty TNHH Dược phẩm Việt

Đức

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Page 80: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 80

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty TNHH một thành viên

dược Pha Nam Hà Nội

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 81: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 81

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Page 82: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 82

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Nam

Vinh

Page 83: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 83

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Bình Dương

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương CPC1

Công ty TNHH Dược phẩm Tân

An

Page 84: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 84

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Page 85: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 85

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến

Tre

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Bình Dương

Page 86: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 86

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Binh Dương

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1

Hà Nội

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH MTV Dược liệu

TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2

Page 87: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 87

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Bình Dương

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến

Tre

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh

Hòa

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Page 88: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 88

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Công ty Cổ Phần Dược Trung Ương

3

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng

Lan

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng

Lan

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt

Page 89: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 89

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Bình Dương

Page 90: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 90

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Bình Dương

Công ty TNHH MTV Vimedimex

Bình Dương

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty Cổ phần Dược - VTYT

Thanh Hóa (Thephaco)

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1

Hà Nội

Page 91: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 91

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương CPC1

Công ty TNHH Dược phẩm Tân

An

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty Cổ Phần Dược - Trang

Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Page 92: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 92

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm

Sohaco Miền Bắc

Công ty Cổ phần Armephaco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Công ty TNHH Dược phẩm Nam

Vinh

Page 93: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 93

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân

Liên danh Công ty CP Thương Mại

Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm

Minh Dân

Công ty CP Dược - Trang Thiết Bị Y

tế Bình Định (Bidiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Page 94: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 94

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược phẩm Bến Tre

Công ty TNHH Thương mại Dược

Phẩm Đông Á

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty TNHH Thương mại Dược

Phẩm Đông Á

Page 95: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 95

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty TNHH Thương mại Dược

Phẩm Đông Á

Page 96: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 96

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược phẩm Tamy

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Phẩm Sohaco

Miền Bắc

Page 97: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 97

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Trung ương Mediplantex

Công ty CP Dược phẩm Bến Tre

Công ty CP Dược phẩm Tamy

Công ty CP Dược phẩm Tamy

Page 98: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 98

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Page 99: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 99

Tên nhà thầu dự thầu

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Công ty CP Dược phẩm OPC

Công ty CP Dược phẩm OPC

Page 100: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 100

Tên nhà thầu dự thầu

Hà Tĩnh, ngày 08 tháng 11 năm 2017

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

(Hadiphar)

Page 101: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 101

SỞ Y TẾ HÀ TĨNHBỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHẦN I : DANH MỤC DƯỢC LIỆU THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 4 TRÚNG THẦU

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu

1 D002 Ba kích N ≤ 5kg Kg 523,950 4.0 2,095,800

2 D003 Bá tử nhân B ≤ 5kg Kg 549,150 4.0 2,196,600

3 D007 Bạch chỉ N ≤ 5kg Kg 93,450 12.0 1,121,400

4 D011 Bạch linh Poria B ≤ 5kg Kg 228,900 10.5 2,403,450

5 D014 B ≤ 5kg Kg 178,500 17.5 3,123,750

6 D015 Bạch truật B ≤ 5kg Kg 268,800 17.5 4,704,000

Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

Radix Morindae officinalis

DĐVN IV

Rễ đã phơi hay sấy khô.

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Semen Platycladi orientalis

DĐVN IV

Hạt trong "nón cái" già được phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Angelicae dahuricae

DĐVN IV

Rễ phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

DĐVN IV

Thể quả nấm đã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Bạch thược

Radix Paeoniae lactiflorae

DĐVN IV

Rễ đã cạo bỏ lớp bần phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Atractylodis macrocephalae

DĐVN IV

Thân rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 102: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 102

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

7 D018 Cam thảo B ≤ 5kg Kg 228,900 14.0 3,204,600

8 D021 Cát cánh B ≤ 5kg Kg 299,250 17.5 5,236,875

9 D022 Câu đằng N ≤ 5kg Kg 208,950 16.0 3,343,200

10 D023 Câu kỷ tử B ≤ 5kg Kg 215,250 12.0 2,583,000

11 D028 Chỉ xác N ≤ 5kg Kg 56,700 7.0 396,900

12 D033 Cốt toái bổ N ≤ 5kg Kg 103,950 17.5 1,819,125

13 D034 Cúc hoa N ≤ 5kg Kg 444,150 12.0 5,329,800

Radix Glycyrrhizae

DĐVN IV

Rễ còn vỏ hoặc đã cạo lớp bần được phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Platycodi grandiflori

DĐVN IV

Rễ để nguyên hoặc đã cạo vỏ ngoài phơi hoặc sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Ramulus cum unco Uncariae

DĐVN IV

Đoạn thân hoặc cành có gai hình mốc câu đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Fructus Lycii

DĐVN IV

Quả chín phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Fructus Aurantii

DĐVN IV

Quả chưa chín đã bổ đôi được phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Drynariae

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Flos Chrysanthemi indici

DĐVN IV

Cụm hoa đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 103: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 103

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

14 D037 Đại táo B ≤ 5kg Kg 89,250 60.0 5,355,000

15 D039 Đan sâm B ≤ 5kg Kg 244,650 17.5 4,281,375

16 D040 Đảng sâm B ≤ 5kg Kg 512,400 35.0 17,934,000

17 D041 Đào nhân Semen Pruni B ≤ 5kg Kg 239,400 12.0 2,872,800

18 D042 Địa cốt bì B ≤ 5kg Kg 292,950 12.0 3,515,400

19 D046 Đỗ trọng B ≤ 5kg Kg 143,850 60.0 8,631,000

20 D047 Độc hoạt B ≤ 5kg Kg 158,550 40.0 6,342,000

21 D048 B ≤ 5kg Kg 558,600 60.0 33,516,000

Fructus Ziziphi jujubae

DĐVN IV

Quả chín phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Salviae miltiorrhizae

DĐVN IV

Rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Codonopsis

DĐVN IV

Rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

DĐVN IV

Hạt lấy ở quả chín phơi khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Cortex Lycii chinensis

DĐVN IV

Vỏ rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Cortex Eucommiae

DĐVN IV

Vỏ thân đã phơi hoặc sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Angelicae pubescentis

DĐVN IV

Rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Đương quy (Toàn quy)

Radix Angelicae sinensis

DĐVN IV

Rễ đã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 104: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 104

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

22 D053 Hoài sơn N ≤ 5kg Kg 95,550 35.0 3,344,250

23 D056 B ≤ 5kg Kg 279,300 35.0 9,775,500

24 D059 Hòe hoa N ≤ 5kg Kg 138,600 7.0 970,200

25 D060 Hồng hoa B Hoa đã phơi khô ≤ 5kg Kg 754,950 8.0 6,039,600

26 D067 B ≤ 5kg Kg 478,800 4.0 1,915,200

27 D068 N ≤ 5kg Kg 71,400 7.0 499,800

28 D069 N ≤ 5kg Kg 44,100 24.0 1,058,400

29 D075 N ≤ 5kg Kg 95,550 4.0 382,200

Tuber Dioscoreae persimilis

DĐVN IV

Rễ củ cạo vỏ được phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

Radix Astragali membranacei

DĐVN IV

Rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Flos Styphnolobii japonici

DĐVN IV

Nụ hoa đã phơi hay sấy nhẹ đến khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Flos Carthami tinctorii

DĐVN IV

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Ích trí nhân

Fructus Alpiniae oxyphyllae

DĐVN IV

Quả chín phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)

Fructus Xanthii strumarii

DĐVN IV

Quả già đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Kê huyết đằng

Caulis Spatholobi

DĐVN IV

Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Khương hoàng

Rhizoma et Radix Curcumae longae

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi hay sấy khô hoặc đồ chín.

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 105: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 105

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

30 D076 B ≤ 5kg Kg 1,398,600 16.0 22,377,600

31 D079 B ≤ 5kg Kg 348,600 4.0 1,394,400

32 D085 Lạc tiên N ≤ 5kg Kg 47,250 4.0 189,000

33 D086 Liên kiều B ≤ 5kg Kg 368,550 4.0 1,474,200

34 D087 Liên nhục N ≤ 5kg Kg 109,200 32.0 3,494,400

35 D088 Liên tâm N ≤ 5kg Kg 208,950 12.0 2,507,400

36 D091 Long nhãn N ≤ 5kg Kg 298,200 40.0 11,928,000

37 D092 N TCCS ≤ 5kg Kg 129,150 4.0 516,600

Khương hoạt

Rhizoma et Radix Notopterygii

DĐVN IV

Thân rễ và rễ đã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Kim ngân hoa

Flos Lonicerae

DĐVN IV

Nụ hoa có lẫn một số hoa phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Herba Passiflorae

DĐVN IV

Phần trên mặt đất đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Fructus Forsythiae

DĐVN IV

Quả chín đã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Semen Nelumbinis

DĐVN IV

Hạt còn màng mỏng của quả già đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Embryo Nelumbinis nuciferae

DĐVN IV

Là cây mầm lấy từ hạt cây Sen

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Arillus Longan

DĐVN IV

Áo hạt của quả đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Lục Thần khúc

Massa medicata fermentata

Bột dược liệu được đóng thành bánh.

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 106: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 106

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

38 D096 N ≤ 5kg Kg 82,950 4.0 331,800

39 D097 B ≤ 5kg Kg 299,250 10.5 3,142,125

40 D099 Mộc qua B ≤ 5kg Kg 169,050 7.0 1,183,350

41 D100 Một dược Myrrha B ≤ 5kg Kg 240,450 3.5 841,575

42 D101 Nga truật N ≤ 5kg Kg 72,450 10.5 760,725

43 D106 Ngũ vị tử B ≤ 5kg Kg 279,300 12.0 3,351,600

44 D108 Ngưu tất B ≤ 5kg Kg 219,450 35.0 7,680,750

45 D109 B ≤ 5kg Kg 2,898,000 2.0 5,796,000

Mạn kinh tử

Fructus Viticis

DĐVN IV

Quả chín đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Mẫu đơn bì

Cortex Paeoniae suffruticosae

DĐVN IV

Vỏ rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Fructus Chaenomelis speciosae

DĐVN IV

Quả chín đã chế biến phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

DĐVN IV

Chất gôm nhựa của cây

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Curcumae zedoariae

DĐVN IV

Thân rễ đã chế biến phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Fructus Schisandrae

DĐVN IV

Quả chín phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Achyranthis bidentatae

DĐVN IV

Rễ đã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Nhân sâm ( 4 - 5 củ/100 gam)

Radix Ginseng

DĐVN IV

Rễ đã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 107: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 107

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

46 D114 Ô dược N ≤ 5kg Kg 82,950 3.5 290,325

47 D117 B ≤ 5kg Kg 996,450 17.5 17,437,875

48 D118 Phục thần Poria B ≤ 5kg Kg 250,950 10.5 2,634,975

49 D120 Quế chi N ≤ 5kg Kg 38,850 20.0 777,000

50 D123 Sa nhân N ≤ 5kg Kg 561,750 8.0 4,494,000

51 D124 Sa sâm B Rễ đã phơi sấy khô ≤ 5kg Kg 438,900 17.5 7,680,750

52 D126 Sài hồ nam N ≤ 5kg Kg 58,800 4.0 235,200

53 D127 Sinh địa B ≤ 5kg Kg 156,450 10.5 1,642,725

Radix Linderae

DĐVN IV

Rễ phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Phòng Phong

Radix Saposhnikoviae divaricatae

DĐVN IV

Rễ đã được phơi khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

DĐVN IV

Thể quả nấm (có lõi là rễ cây Thông) đã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Ramulus Cinnamomi

DĐVN IV

Cành phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Fructus Amomi

DĐVN IV

Quả gần chín đã bốc vỏ phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Glehniae

DĐVN IV

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Plucheae pteropodae

DĐVN IV

Rễ, thân phơi hay khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Rehmanniae glutinosae

DĐVN IV

Rễ củ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 108: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 108

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

54 D129 Sơn thù B ≤ 5kg Kg 319,200 32.0 10,214,400

55 D131 B ≤ 5kg Kg 2,623,950 2.0 5,247,900

56 D132 Tần giao B ≤ 5kg Kg 774,900 28.0 21,697,200

57 D136 Táo nhân B ≤ 5kg Kg 399,000 14.0 5,586,000

58 D139 N ≤ 5kg Kg 78,750 10.5 826,875

59 D141 Thảo quả N ≤ 5kg Kg 336,000 2.0 672,000

60 D146 N ≤ 5kg Kg 386,400 7.0 2,704,800

61 D151 B ≤ 5kg Kg 699,300 4.0 2,797,200

Fructus Corni officinalis

DĐVN IV

Quả chín bỏ hạt phơi sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Tam thất ( 7 củ/ 100gam)

Radix Panasis notoginseng

DĐVN IV

Rễ củ dã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Gentianae macrophyllae

DĐVN IV

Rễ đã được phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Semen Ziziphi mauritianae

DĐVN IV

Hạt đã già được phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Thạch xương bồ

Rhizoma Acori graminei

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Fructus Amomi aromatici

DĐVN IV

Quả chín đã phơi khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Thiên môn đông

Radix Asparagi cochinchinensis

DĐVN IV

Rễ đã đồ chín rút lõi. Phơi hay sấy khô.

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Thông thảo

Medulla Tetrapanacis

DĐVN IV

Lõi thân khô của cây

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 109: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 109

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

62 D152 B ≤ 5kg Kg 460,950 10.5 4,839,975

63 D153 B ≤ 5kg Kg 1,349,250 2.0 2,698,500

64 D158 N ≤ 5kg Kg 82,950 2.0 165,900

65 D159 Trạch tả N ≤ 5kg Kg 82,950 12.0 995,400

66 D160 Trần bì N ≤ 5kg Kg 93,450 16.0 1,495,200

67 D165 Tục đoạn N ≤ 5kg Kg 177,450 28.0 4,968,600

68 D166 Tỳ giải N ≤ 5kg Kg 93,450 8.0 747,600

69 D167 B ≤ 5kg Kg 279,300 3.5 977,550

70 D168 Viễn chí B ≤ 5kg Kg 849,450 7.0 5,946,150

Thương truật

Rhizoma Atractylodis

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Thuyền thoái

Periostracum Cicadidae

DĐVN IV

Xác lột của con ve Sầu lúc có cánh.

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Trắc bách diệp

Cacumen Platycladi

DĐVN IV

Cành non và lá phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Alismatis

DĐVN IV

Thân rễ phơi đã cạo sạch vỏ ngoài

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Pericarpium Citri reticulatae perenne

DĐVN IV

Vỏ quả chín đã phơi hoặc sấy khô để lâu năm

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Dipsaci

DĐVN IV

Rễ phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Dioscoreae

DĐVN IV

Thân rễ phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Uy linh tiên

Radix et Rhizoma Clematidis

DĐVN IV

Rễ, thân rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Polygalae

DĐVN IV

Rễ phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 110: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 110

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

71 D172 Xích thược B Rễ đã phơi sấy khô ≤ 5kg Kg 376,950 17.5 6,596,625

72 D174 B ≤ 5kg Kg 246,750 28.0 6,909,000

73 D175 Ý dĩ N ≤ 5kg Kg 72,450 17.5 1,267,875

74 D006 Bách bộ N ≤ 5kg Kg 90,000 8.0 720,000

75 D026 Chỉ thực N ≤ 5kg Kg 60,000 7.0 420,000

76 D044 N ≤ 5kg Kg 60,000 8.0 480,000

77 D049 B ≤ 5kg Kg 210,000 4.0 840,000

78 D052 N ≤ 5kg Kg 100,000 2.0 200,000

79 D054 Hoàng bá B ≤ 5kg Kg 210,000 10.5 2,205,000

Radix Paeoniae

DĐVN IV

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Xuyên khung

Rhizoma Ligustici wallichii

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi sấy khô

428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Semen Coicis

DĐVN IV

Hạt của quả chín đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Stemonae tuberosae

DĐVN IV

Rễ củ đã phơi hoặc sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Fructus Aurantii immaturus

DĐVN IV

Quả non được bổ đôi hay để nguyên đã phơi hoặc sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Diệp hạ châu

Herba Phyllanthi urinariae

DĐVN IV

Toàn cây đã phơi sấy khô.

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Hạ khô thảo

Spica Prunellae

DĐVN IV

Cụm quả đã phơi hay sấy khô

209/YDCT-QLD

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Hoắc hương

Herba Pogostemonis

DĐVN IV

Bộ phận trên mặt đất đã phơi hoặc sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Cortex Phellodendri

DĐVN IV

Vỏ thân, vỏ cành đã cạo bỏ lớp bần phơi hay sấy khô

209/YDCT-QLD

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Page 111: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 111

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

80 D064 Huyết giác N ≤ 5kg Kg 120,000 3.5 420,000

81 D080 N ≤ 5kg Kg 50,000 8.0 400,000

82 D090 B ≤ 5kg Kg 500,000 4.0 2,000,000

83 D105 N ≤ 5kg Kg 65,000 10.5 682,500

84 D121 Quế nhục N ≤ 5kg Kg 120,000 17.5 2,100,000

85 D128 N Thân rễ tươi (củ) ≤ 5kg Kg 65,000 3.5 227,500

86 D130 Sơn tra N ≤ 5kg Kg 70,000 12.0 840,000

87 D137 Thạch cao N ≤ 5kg Kg 40,000 2.0 80,000

88 D140 Thăng ma B ≤ 5kg Kg 350,000 7.0 2,450,000

Lignum Dracaenae cambodianae

DĐVN IV

Lõi gỗ phần gốc thân đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Kim tiền thảo

Herba Desmodii styracifolii

DĐVN IV

Phần mặt đất đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Long đởm thảo

Radix et Rhizoma Gentianae

DĐVN IV

Rễ và thân rễ đã phơi hay sấy khô

209/YDCT-QLD

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Ngũ gia bì chân chim

Cortex Schefflerae heptaphyllae

DĐVN IV

Vỏ thân, vỏ cành đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Cortex Cinnamomi

DĐVN IV

Vỏ thân hoặc vỏ cành đã chế biến và phơi khô của cây.

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Sinh khương (gừng)

Rhizoma Zingiberis recens

DĐVN IV

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Fructus Mali

DĐVN IV

Quả chín đã thái miếng được phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Gypsum fibrosum

DĐVN IV

Chất khoáng thiên nhiên có thành phần là calci sulfat ngậm 2 phân tử nước.

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Rhizoma Cimicifugae

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi hay sấy khô

209/YDCT-QLD

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Page 112: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 112

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

89 D149 N ≤ 5kg Kg 74,000 7.0 518,000

90 D155 Tô diệp N ≤ 5kg Kg 67,000 2.0 134,000

91 D157 Tô tử N ≤ 5kg Kg 90,000 2.0 180,000

92 D173 B ≤ 5kg Kg 1,600,000 2.0 3,200,000

93 D113 B ≤ 5kg Kg 945,000 2.0 1,890,000

94 D161 Tri mẫu B ≤ 5kg Kg 168,000 3.5 588,000

95 D004 Bạc hà N ≤ 5kg Kg 59,850 2.0 119,700

96 D017 N ≤ 5kg Kg 46,200 2.0 92,400

Thổ phục linh

Rhizoma Smilacis glabrae

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Folium Perillae

DĐVN IV

Lá ( hoặc có lẫn nhánh non) đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Fructus Perillae frutescensis

DĐVN IV

Quả chín già phơi khô

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Xuyên bối mẫu

Bulbus Fritillariae

DĐVN IV

Thân hành đã phơi hay sấy khô

209/YDCT-QLD

Công ty CP Dược phẩn Bắc

Ninh

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bắc Ninh

Nhục thung dung

Herba Cistanches

DĐVN IV

Thân thảo, nạc, có chất thịt, có vẩy đã phơi khô

432/YDCT-QLD

Chi nhánh Công ty CP Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm OPC

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Rhizoma Anemarrhenae

DĐVN IV

Thân rễ phơi hay sấy khô

432/YDCT-QLD

Chi nhánh Công ty CP Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm OPC

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Herba Menthae

DĐVN IV

Bộ phận trên mặt đất, vừa ra hoa phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ cho khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Bồ công anh

Herba Lactucae indicae

DĐVN IV

Thân mang lá đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Page 113: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 113

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

97 D019 N ≤ 5kg Kg 119,700 3.5 418,950

98 D020 Cát căn N ≤ 5kg Kg 50,400 28.0 1,411,200

99 D025 Chè dây N Lá đã phơi sấy khô ≤ 5kg Kg 72,450 8.0 579,600

100 D027 Chi tử N ≤ 5kg Kg 139,650 7.0 977,550

101 D030 Cỏ nhọ nồi N ≤ 5kg Kg 39,900 3.5 139,650

102 D035 Đại hoàng B ≤ 5kg Kg 99,750 3.5 349,125

103 D036 Đại hồi N ≤ 5kg Kg 130,200 4.0 520,800

104 D038 B ≤ 5kg Kg 225,750 8.0 1,806,000

105 D045 B ≤ 5kg Kg 539,700 4.0 2,158,800

106 D050 Hạnh nhân B ≤ 5kg Kg 199,500 4.0 798,000

107 D051 N ≤ 5kg Kg 50,400 12.0 604,800

Can khương

Rhizoma Zingiberis

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Radix Puerariae thomsonii

DĐVN IV

Rễ củ đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Folium Ampelopsis

DĐVN IV

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

LâmFructus Gardeniae

DĐVN IV

Quả chín phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

LâmHerba Ecliptae

DĐVN IV

Toàn bộ phần trên mặt đất đã dược phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

LâmRhizoma Rhei

DĐVN IV

Thân rễ đã cạo vỏ phơi khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

LâmFructus Illicii veri

DĐVN IV

Quả chín phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

LâmDâm dương hoắc

Herba Epimedii

DĐVN IV

Phầm trên mặt đất đã phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Đinh hương

Flos Syzygii aromatici

DĐVN IV

Nụ hoa đã phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Semen Armeniacae amarum

DĐVN IV

Hạt lấy ở quả chín phơi khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Hậu phác nam

Cortex Cinnamomi iners

DĐVN IV

Vỏ thân, vỏ cành, vỏ rễ phơi hoặc sấy khô,

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Page 114: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 114

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

108 D055 B ≤ 5kg Kg 269,850 10.5 2,833,425

109 D057 Hoàng liên B ≤ 5kg Kg 700,350 7.0 4,902,450

110 D061 N ≤ 5kg Kg 73,500 3.5 257,250

111 D063 Huyền sâm B ≤ 5kg Kg 128,100 12.0 1,537,200

112 D065 Hy thiêm N ≤ 5kg Kg 31,500 4.0 126,000

113 D066 Ích mẫu N ≤ 5kg Kg 42,000 4.0 168,000

114 D070 Kê nội kim N ≤ 5kg Kg 79,800 2.0 159,600

115 D071 Kha tử B ≤ 5kg Kg 99,750 3.5 349,125

116 D078 N ≤ 5kg Kg 44,100 4.0 176,400

Hoàng cầm

Radix Scutellariae

DĐVN IV

Rễ đã phơi hay sấy khô đã cạo vỏ bần

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Rhizoma Coptidis

DĐVN IV

Thân rễ phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Hương phụ

Rhizoma Cyperi

DĐVN IV

Thân rễ đã loại bỏ rễ con và lông phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Radix Scrophulariae

DĐVN IV

Rễ đã phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Herba Siegesbeckiae

DĐVN IV

Toàn thân trên mặt đất đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Herba Leonuri japonici

DĐVN IV

Phần trên mặt đất đã được cắt thành từng đoạn phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Endothelium Corneum Gigeriae Galli

DĐVN IV

Lớp màng trong đã phơi hoặc sấy khô của mề con Gà.

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Fructus Terminaliae chebulae

DĐVN IV

Quả chín phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Kim ngân đằng (Kim ngân cuộng)

Caulis cum folium Lonicerae

DĐVN IV

Cành và lá phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Page 115: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 115

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

117 D081 Kinh giới N ≤ 5kg Kg 37,800 4.0 151,200

118 D083 Lá khôi N TCCS Lá đã phơi sấy khô ≤ 5kg Kg 240,450 4.0 961,800

119 D084 Lá lốt N ≤ 5kg Kg 39,900 3.5 139,650

120 D089 Linh chi Ganoderma B TCCS ≤ 5kg Kg 599,550 3.5 2,098,425

121 D095 Mạch nha N ≤ 5kg Kg 50,400 3.5 176,400

122 D098 B ≤ 5kg Kg 150,150 7.0 1,051,050

123 D103 Ngô thù du B ≤ 5kg Kg 349,650 4.0 1,398,600

124 D107 B ≤ 5kg Kg 190,050 4.0 760,200

125 D110 Nhân trần N ≤ 5kg Kg 59,850 4.0 239,400

Herba Elsholtziae ciliatae

DĐVN IV

Đoạn ngọn cành mang lá, hoa đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Folium Ardisiae

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Herba Piperis lolot

DĐVN IV

Phần trên mặt đất phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Mũ và cuống rữa sạch, phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Fructus Hordei germinatus

DĐVN IV

Quả chín nẩy mầm phơi khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Mộc hương

Radix Saussureae lappae

DĐVN IV

Rễ đã phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Fructus Evodiae rutaecarpae

DĐVN IV

Quả gần chín phơi khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Ngưu bàng tử

Fructus Arctii lappae

DĐVN IV

Quả chín phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Herba Adenosmatis caerulei

DĐVN IV

Thân cành mang lá và hoa đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Page 116: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 116

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

126 D116 Phá cố chỉ B ≤ 5kg Kg 99,750 10.5 1,047,375

127 D125 Sài đất N ≤ 5kg Kg 59,850 3.5 209,475

128 D144 B TCCS ≤ 5kg Kg 117,600 3.5 411,600

129 D145 Thiên ma B ≤ 5kg Kg 1,100,400 7.0 7,702,800

130 D147 N ≤ 5kg Kg 66,150 3.5 231,525

131 D154 Tiền hồ B ≤ 5kg Kg 380,100 2.0 760,200

132 D156 Tô ngạnh N ≤ 5kg Kg 59,850 2.0 119,700

133 D162 N TCCS ≤ 5kg Kg 70,350 3.5 246,225

134 D094 Mạch môn N ≤ 5kg Kg 94,500 10.5 992,250

Fructus Psoraleae corylifoliae

DĐVN IV

Quả chín đã phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Herba Wedeliae

DĐVN IV

Phần trên mặt đất phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Thiên hoa phấn

Radix Trichosanthis

Rễ rửa sạch, cạo bỏ vỏ ngoài, phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Rhizoma Gastrodiae elatae

DĐVN IV

Thân rễ phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Thiên niên kiện

Rhizoma Homalomenae occultae

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Radix Peucedani

DĐVN IV

Rễ đã phơi hay sấy khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Caulis Perillae

DĐVN IV

Thân, cành đã phơi sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Trinh nữ (xấu hổ)

Herba Mimosae pudicae

Thân, rễ đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Radix Ophiopogonis japonici

DĐVN IV

Rễ củ dã phơi hay sấy khô

VD-24328-16

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

CTCP dược phẩm Trường

Thọ

Page 117: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 117

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

135 D016 N ≤ 5kg Kg 105,000 2.0 210,000

393,477,250

PHẦN II : DANH MỤC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 5 TRÚNG THẦU

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu

136 E02 Ba kích N ≤ 5kg Kg 477,750 4.0 1,911,000

137 E05 Bạch chỉ N ≤ 5kg Kg 141,750 8.0 1,134,000

138 E07 Bạch linh Poria B ≤ 5kg Kg 259,350 20.0 5,187,000

139 E08 B ≤ 5kg Kg 241,500 60.0 14,490,000

140 E09 Bạch Truật B ≤ 5kg Kg 303,450 40.0 12,138,000

Bán hạ nam (Củ chóc)

Rhizoma Typhonii trilobati

DĐVN IV

Thân rễ đã phơi hay sấy khô

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Trường Thọ

Số TT

Mã HH

Tên vị thuốc cổ truyền

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

Radix Morindae officinalis

DĐVN IV

Rễ khô bỏ lõi, thái lát hoặc cắt đoạn ngắn

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Angelicae dahuricae

DĐVN IV

Rễ thái phiến phơi khô (Phiến dày 1-2mm)

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

DĐVN IV

Quả thể nấm bỏ vỏ thái thành miếng nhỏ

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Bạch Thược

Radix Paeoniae lactiflorae

DĐVN IV

Thái phiến phơi khô, sao đến màu vàng nhạt

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Atractylodis macrocephalae

DĐVN IV

Thái phiến phơi sấy khô, sao với cám có màu vàng sém cạnh mùi thơm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 118: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 118

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

141 E10 N ≤ 5kg Kg 148,050 4.0 592,200

142 E11 Cam Thảo B ≤ 5kg Kg 204,750 24.0 4,914,000

143 E14 Cát căn N ≤ 5kg Kg 69,300 20.0 1,386,000

144 E16 Cẩu tích N ≤ 5kg Kg 61,950 20.0 1,239,000

145 E20 Cốt toái bổ N ≤ 5kg Kg 96,600 48.0 4,636,800

146 E21 Đại hoàng B ≤ 5kg Kg 145,950 8.0 1,167,600

147 E22 Đan Sâm B ≤ 5kg Kg 292,950 60.0 17,577,000

148 E23 Đảng sâm B ≤ 5kg Kg 617,400 48.0 29,635,200

Bán hạ nam (Củ chóc)

Rhizoma Typhonii trilobati

DĐVN IV

Thân rễ đã chế với gừng, thành miếng nhỏ chữ nhật hoặc tròn bên ngoài có màu nâu hoặc vàng nhạt

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Glycyrrhizae

DĐVN IV

Rễ thái phiến khô dày 1-2mm, sao vàng

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Puerariae thomsonii

DĐVN IV

Rễ thái phiến dày 1-2mm phơi khô

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Cibotii

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến khô (Phiến dày 3mm)

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Drynariae

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến khô dày 1-2mm

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Rhei

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến khô dày 2-3mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Salviae miltiorrhizae

DĐVN IV

Rễ thái phiến khô (hoặc đoạn dài khoảng 2 cm)

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Codonopsis

DĐVN IV

Rễ thái phiến khô dày 1-2mm hoặc đoạn ngắn 2-3 cm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 119: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 119

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

149 E27 Đỗ trọng B ≤ 5kg Kg 168,000 48.0 8,064,000

150 E28 Độc hoạt B ≤ 5kg Kg 259,350 40.0 10,374,000

151 E29 B ≤ 5kg Kg 577,500 48.0 27,720,000

152 E30 B ≤ 5kg Kg 248,850 12.0 2,986,200

153 E31 Hạnh nhân B ≤ 5kg Kg 299,250 12.0 3,591,000

154 E33 Hoài sơn N ≤ 5kg Kg 106,050 32.0 3,393,600

155 E34 Hoàng bá B ≤ 5kg Kg 238,350 8.0 1,906,800

156 E35 B ≤ 5kg Kg 302,400 8.0 2,419,200

Cortex Eucommiae

DĐVN IV

Vỏ thân thái phiến có tơ trắng ở giữa, phiến dài 2-4cm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Angelicae pubescentis

DĐVN IV

Rễ thái phiến mỏng, phơi hay sấy khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Đương quy (Toàn quy)

Radix Angelicae sinensis

DĐVN IV

Rễ thái phiến khô dày 1,5-2mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Hà thủ ô đỏ

Radix Fallopiae multiflorae

DĐVN IV

Rễ thái lát đã chế phơi khô dày 1-2 mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Semen Armeniacae amarum

DĐVN IV

Loại bỏ đầu nhọn và vỏ lụa ngoài phơi khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Tuber Dioscoreae persimilis

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến dày 1-1,5mm, sao vàng

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Cortex Phellodendri

DĐVN IV

Vỏ thân thái phiến phơi sấy khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Hoàng cầm

Radix Scutellariae

DĐVN IV

Rễ thái phiến khô dày 1-2 mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 120: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 120

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

157 E37 B ≤ 5kg Kg 288,750 40.0 11,550,000

158 E38 Hoàng liên B ≤ 5kg Kg 887,250 4.0 3,549,000

159 E39 Hòe hoa N Nụ hoa sao vàng ≤ 5kg Kg 189,000 12.0 2,268,000

160 E40 N ≤ 5kg Kg 96,600 8.0 772,800

161 E41 Huyền hồ B ≤ 5kg Kg 552,300 4.0 2,209,200

162 E42 Huyền sâm B ≤ 5kg Kg 187,950 40.0 7,518,000

163 E49 Mạch môn N ≤ 5kg Kg 118,650 8.0 949,200

164 E51 B ≤ 5kg Kg 346,500 8.0 2,772,000

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

Radix Astragali membranacei

DĐVN IV

Rễ thái phiến tẩm mật sao vàng dày 1,5-2 mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Coptidis

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến phơi khô dày 1,5-2mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Flos Styphnolobii japonici

DĐVN IV

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Hương phụ

Rhizoma Cyperi

DĐVN IV

Thân rễ thái lát mỏng tứ chế ( mảnh vở màu nâu đen)

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Tuber Corydalis

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Scrophulariae

DĐVN IV

Rễ thái phiến phơi khô dày 1-2 mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Ophiopogonis japonici

DĐVN IV

Rễ củ bỏ lõi sao vàng

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Mẫu đơn bì

Cortex Paeoniae suffruticosae

DĐVN IV

Vỏ rễ thái phiến phơi khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 121: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 121

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

165 E54 Mộc qua B ≤ 5kg Kg 158,550 4.0 634,200

166 E57 N ≤ 5kg Kg 64,050 8.0 512,400

167 E58 Ngưu tất B ≤ 5kg Kg 263,550 40.0 10,542,000

168 E59 B ≤ 5kg Kg 943,950 2.0 1,887,900

169 E62 B ≤ 5kg Kg 996,450 40.0 39,858,000

170 E63 B ≤ 5kg Kg 477,750 2.0 955,500

171 E64 Phục Thần Poria B ≤ 5kg Kg 328,650 8.0 2,629,200

172 E65 Quế nhục N ≤ 5kg Kg 128,100 8.0 1,024,800

Fructus Chaenomelis speciosae

DĐVN IV

Quả thái phiến mỏng phơi khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Ngũ gia bì chân chim

Cortex Schefflerae heptaphyllae

DĐVN IV

Vỏ thân, cành thái lát khô cắt đoạn ngắn

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Achyranthis bidentatae

DĐVN IV

Rễ thái phiến khô dày 1-2mm hoặc đoạn ngắn

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Nhục thung dung

Herba Cistanches

DĐVN IV

Thân thái phiến khô dày 1- 1,5mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Phòng Phong

Radix Saposhnikoviae divaricatae

DĐVN IV

Rễ thái phiến khô dày 1-2mm hoặc cắt đoạn ngắn

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Phụ tử chế (Hắc phụ)

Radix Aconiti lateralis praeparata

DĐVN IV

Rễ củ con đã chế thái phiến dày 2-3mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

DĐVN IV

Thể quả nấm (có lõi rễ cây Thông) thái phiến phơi khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Cortex Cinnamomi

DĐVN IV

Vỏ thân thái phiến khô (đoạn ngắn 2-3cm)

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 122: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 122

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

173 E66 Sa sâm B ≤ 5kg Kg 528,150 32.0 16,900,800

174 E67 Sinh địa B ≤ 5kg Kg 148,050 40.0 5,922,000

175 E68 Tần giao B ≤ 5kg Kg 878,850 40.0 35,154,000

176 E69 Táo nhân B ≤ 5kg Kg 549,150 20.0 10,983,000

177 E71 N ≤ 5kg Kg 158,550 4.0 634,200

178 E76 N ≤ 5kg Kg 95,550 8.0 764,400

179 E78 N Thân rễ, thái phiến ≤ 5kg Kg 103,950 32.0 3,326,400

180 E80 B ≤ 5kg Kg 588,000 20.0 11,760,000

181 E82 Trạch tả N ≤ 5kg Kg 133,350 3.5 466,725

Radix Glehniae

DĐVN IV

Rễ phơi khô thái phiến dày 2-3mm hoặc đoạn ngắn

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Rehmanniae glutinosae

DĐVN IV

Rễ củ thái phiến khô nhuận (phiến dày 1,5-2 mm)

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Gentianae macrophyllae

DĐVN IV

Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Semen Ziziphi mauritianae

DĐVN IV

Hạt sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Thạch xương bồ

Rhizoma Acori graminei

DĐVN IV

Thân rễ khô thái phiến dày 1,5-2mm

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Thiên niên kiện

Rhizoma Homalomenae occultae

DĐVN IV

Thân rễ phơi sấy khô thái phiến dày 1-2mm

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Thổ phục linh

Rhizoma Smilacis glabrae

DĐVN IV

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Thương truật

Rhizoma Atractylodis

DĐVN IV

Thân rễ phơi khô thái phiến dày 1-2mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Rhizoma Alismatis

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến tẩm muối sao vàng

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Page 123: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 123

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

182 E83 Tri mẫu B ≤ 5kg Kg 243,600 2.0 487,200

183 E87 B ≤ 5kg Kg 392,700 2.0 785,400

184 E88 Viễn chí B ≤ 5kg Kg 929,250 2.0 1,858,500

185 E90 Xích thược B ≤ 5kg Kg 375,900 3.5 1,315,650

186 E92 Ý dĩ N Hạt sao vàng ≤ 5kg Kg 91,350 17.5 1,598,625

187 E15 Cát Cánh B TCCS ≤ 5kg Kg 346,500 12.0 4,158,000

188 E47 B TCCS ≤ 5kg Kg 1,417,500 16.0 22,680,000

Rhizoma Anemarrhenae

DĐVN IV

Thân rễ phơi sấy khô thái phiến dày 1-2 mm bỏ lông và chất vụn

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Uy linh Tiên

Radix et Rhizoma Clematidis

DĐVN IV

Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi sấy khô

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Polygalae

DĐVN IV

Rễ bỏ lõi chế với cam thảo

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Paeoniae

DĐVN IV

Rễ phơi sấy khô, thái phiến dày 1,5-2mm

428/YDCT-QLD,

414/YDCT-QLD

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Semen Coicis

DĐVN IV

Công ty CP Dược liệu Việt

Nam

Công ty Cổ phần Dược liệu

Việt Nam

Radix Platycodi grandiflori

Rễ thái thái phiến khô dày 1-2mm

VD-24810-16/

432/YDCT-QLD

Chi nhánh Công ty CP Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm OPC

Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC

Khương hoạt

Rhizoma et Radix Notopterygii

Thân rễ và rễ thái phiến phơi khô

(phiến mỏng hoặc đoạn ngắn)

VD-26941-17/

432/YDCT-QLD

Chi nhánh Công ty CP Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm OPC

Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC

Page 124: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 124

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

189 E79 Thục địa N TCCS ≤ 5kg Kg 173,250 80.0 13,860,000

190 E91 B TCCS ≤ 5kg Kg 262,500 70.0 18,375,000

191 E45 Kê nội kim N ≤ 5kg Kg 95,550 4.0 382,200

192 E46 Kha tử B ≤ 5kg Kg 99,750 2.0 199,500

193 E53 B ≤ 5kg Kg 220,500 4.0 882,000

Radix Rehmanniae glutinosae praeparata

Rễ củ đã chế biến của cây Địa hoàng phơi khô thái phiến mềm dẻo dày 3- 5

mm

VD-23621-15

Chi nhánh Công ty CP Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm OPC

Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC

Xuyên khung

Rhizoma Ligustici wallichii

Thân rễ phơi sấy khô thái phiến

mỏng

VD-23625-15/

432/YDCT-QLD

Chi nhánh Công ty CP Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm OPC

Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC

Endothelium Corneum Gigeriae Galli

DĐVN IV

Màng trong mề gà sao với cát đến khi

phồng lên

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Fructus Terminaliae chebulae

DĐVN IV

Quả thái phiến phơi khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Mộc hương

Radix Saussureae lappae

DĐVN IV

Rễ thái phiến phơi khô dày 1,5-2mm

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Page 125: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 125

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

194 E70 Thạch hộc B ≤ 5kg Kg 329,700 2.0 659,400

195 E72 Thăng ma B ≤ 5kg Kg 459,900 8.0 3,679,200

196 E74 B TCCS ≤ 5kg Kg 164,850 2.0 329,700

197 E75 Thiên ma B ≤ 5kg Kg 1,399,650 4.0 5,598,600

198 E12 N ≤ 5kg Kg 130,000 4.0 520,000

Herba Dendrobii

DĐVN IV

Thân phơi khô thái phiến dài 2-3 cm

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Rhizoma Cimicifugae

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi

khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Thiên hoa phấn

Radix Trichosanthis

Rễ thái phiến phơi khô

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Rhizoma Gastrodiae elatae

DĐVN IV

Thân rễ phơi khô, thái phiến dày 1-2

mm

GPNK số 261/YDCT-

QLD và 335/YDCT-

QLD; 345/YDCT-

QLD

Công ty CP Dược Sơn Lâm

Công ty Cổ phần Dược Sơn

Lâm

Can khương

Rhizoma Zingiberis

DĐVN IV

Thân rễ thái phiến khô (Phiến dày 1-

2mm)

Công ty CP Dược phẩm Bắc

Ninh

Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh

Page 126: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 126

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

199 E17 Chi tử N Hạt phơi khô ≤ 5kg Kg 150,000 12.0 1,800,000

200 E73 N ≤ 5kg Kg 45,000 8.0 360,000

201 E85 Tục đoạn N ≤ 5kg Kg 250,000 40.0 10,000,000

202 E86 Tỳ giải N ≤ 5kg Kg 120,000 2.0 240,000

203 E04 Bách bộ N ≤ 5kg Kg 134,400 3.5 470,400

204 E18 Chỉ xác N ≤ 5kg Kg 59,850 8.0 478,800

205 E32 N ≤ 5kg Kg 56,700 12.0 680,400

Fructus Gardeniae

DĐVN IV

Công ty CP Dược phẩm Bắc

Ninh

Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh

Thảo Quyết Minh

Semen Cassiae torae

DĐVN IV

Hạt sao đến mặt ngoài có đen, trong

màu nâu

Công ty CP Dược phẩm Bắc

Ninh

Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh

Radix Dipsaci

DĐVN IV

Rễ phơi khô, thái phiến đoạn dài 2-

3cm

Công ty CP Dược phẩm Bắc

Ninh

Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh

Rhizoma Dioscoreae

DĐVN IV

Thân rễ phơi sấy khô thái phiến dày

1-2mm

Công ty CP Dược phẩm Bắc

Ninh

Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh

Radix Stemonae tuberosae

DĐVN IV

Rễ thái phiến khô (dày 1,5-2mm)

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Fructus Aurantii

DĐVN IV

Quả già bỏ ruột thái lát phơi khô

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Hậu phác nam

Cortex Cinnamomi iners

DĐVN IV

Vỏ thân thái phiến khô (cắt đoạn ngắn 1-2 cm)

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Page 127: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 127

Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT

Mã HH

Tên dược liệu

Tên khoa học

Nguồn gốc

Tiêu chuẩn chất

lượng

Bộ phận dùng, dạng sơ chế

Quy cách đóng gói

Số GPNK (nếu có)

Đơn vị

tính

Đơn giá trúng thầu

có VAT (VNĐ)

Số lượng

Thành tiền trúng thầu

(VNĐ)

206 E44 N Quả sao loại bỏ gai ≤ 5kg Kg 84,000 2.0 168,000

207 E81 Tô mộc N ≤ 5kg Kg 79,800 2.0 159,600

423,732,500

Tổng cộng : 207 danh mục 817,209,750

Hà Tĩnh, ngày 08 tháng 11 năm 2017

GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN TRƯỞNG KHOA DƯỢC LẬP BIỂU

Nguyễn Thị Diện Hoàng Thị Nga Trần Hồng Linh

Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)

Fructus Xanthii strumarii

DĐVN IV

VD-24324-16

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Lignum sappan

DĐVN IV

Thân cây phơi khô thái phiến

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Page 128: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 128

PHẦN I : DANH MỤC DƯỢC LIỆU THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 4 TRÚNG THẦU

Page 129: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 129

Page 130: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 130

Page 131: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 131

Page 132: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 132

Page 133: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 133

Page 134: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 134

Page 135: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 135

Page 136: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 136

Page 137: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 137

Page 138: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 138

Page 139: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 139

Page 140: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 140

Page 141: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 141

Page 142: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 142

Page 143: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 143

Page 144: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 144

PHẦN II : DANH MỤC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 5 TRÚNG THẦU

Page 145: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 145

Page 146: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 146

Page 147: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 147

Page 148: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 148

Page 149: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 149

Page 150: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 150

Page 151: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 151

Page 152: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 152

Page 153: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 153

Page 154: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC GÓI THẦU 2017.pdf · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng

Page 154