Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
EVNTelecom
GTel Mobile
Hanoi
Telecom
S-Teleco
m
Viettel VMS VNP Địa chỉ Tỉnh/T
P
1 A01421210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 142, đường Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
Có giá trị đến
DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/01/2011 đến ngày 31/03/2011)
STT Số giấy chứng nhận
Đơn vị được cấp
Đơn vị dùng chung cơ sở hạ tầng
Tên công trình
Địa điểm lắp Đơn vị cấp giấy
chứng nhận
Ngày cấp
2 A01422210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Holidays, số 27, phố Quốc Tử Giám, phường Văn Chương, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
3 A01423210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Nẩy, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
4 A01424210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Metropole, số 56, phố Lý Thái Tổ, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
5 A01425210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Dịch vụ Viễn thông, số 57A, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
6 A01426210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà ngân hàng Techcombank, số 68, đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
7 A01427210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hà Nội, số 75, phố Đinh Tiên Hoàng, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
8 A01428210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, ngõ 612, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
9 A01429210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Bế Văn Đàn, phường Quang Trung, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
10 A01430210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95-97, đường Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
11 A01431210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28/1, ngõ 250, đường Khương Trung, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
12 A01432210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 324, đường Phúc Tân, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
13 A01433210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, phố Liễu Giai, phường Đội Cấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
14 A01434210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71B/3, ngõ 60, phố Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
15 A01435210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Nguyễn Công Trứ, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
16 A01436210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, ngõ 37, đường Mạc Thị Bưởi, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
17 A01437210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9B, đường Nguyên Hồng, phường Thành Công, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
18 A01438210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Động Tiên Sơn, chùa Hương, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
19 A01439210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Mỹ Duyên, thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
20 A01440210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, tổ 76, phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
21 A01441210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 270, phố Xã Đàn, phường Kim Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
22 A01442210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, phố Hàng Mành, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
23 A01443210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90, tổ 11, khối 2B, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
24 A01444210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Cao Lỗ, thôn Chợ, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
25 A01445210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, phố Vạn Lộc, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
26 A01446210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đa Hội, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
27 A01447210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hóa thôn Lập Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
28 A01448210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
29 A01449210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Nỉ, thị trấn Trung Giã, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
30 A01450210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Phù Lỗ, thị trấn Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
31 A01451210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tân Dân, thôn Ninh Cầm, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
32 A01452210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đan Tảo, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
33 A01453210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
34 A01454210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
35 A01455210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 332, tổ 41B, phường Phương Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
36 A01456210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, ngõ 72, tổ 42B, đường Nguyễn Trãi, phường Trương Định, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
37 A01457210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14B, phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
38 A01458210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Nguyễn Phúc Lai, tổ 32, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
39 A01459210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà điều hành bệnh viện Da Liễu, số 15A, đường Phương Mai, phường Phương Mai, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
40 A01460210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà StarBowl, số 2B, phố Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
41 A01461210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, phố Khương Thượng, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
42 A01462210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80, phố Quán Sứ, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
43 A01463210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, ngõ 436, phố Bạch Đằng, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
44 A01464210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hạ Long, số 77, phố Hàng Lược, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
45 A01465210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Tem Việt Nam, số 14, phố Trần Hưng Đạo, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
46 A01466210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đông Anh, khối 1, tổ 4, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
47 A01467210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mai Châu, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
48 A01468210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16N1, ngõ 8, tổ 103, phố Trần Quang Diệu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
49 A01469210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, tổ 60, phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
50 A01470210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, ngõ Quan Thổ 2, phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
51 A01471210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61E, ngõ 87, phường Láng Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
52 A01472210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, phố Tây Sơn, phường Quang Trung, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
53 A01473210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 270, phố Tây Sơn, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
54 A01474210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung ương đoàn TNCS Hồ Chí Minh, số 64, phố Bà Triệu, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
55 A01475210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, ngõ 33, phố Tân Ấp, phường Phúc Xá, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
56 A01476210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30B, phố Hai Bà Trưng, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
57 A01477210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, phố Hàng Cân, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
58 A01478210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài nước khu Công nghiệp Thăng Long, khu Công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
59 A01479210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục sân bay Nội Bài, đường Bắc Thăng Long Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
60 A01480210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Sóc Sơn, quốc lộ 3, ngã tư thị trấn Sóc Sơn, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
61 A01481210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Trại, thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
62 A01482210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90A, phố Nguyễn Hữu Huân, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
63 A01483210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, phố Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
64 A01484210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Toà nhà Fortuna, số 8, phố Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
65 A01485210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, phố Sơn Tây, phường Kim Mã, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
66 A01486210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 244, phố Cầu Khâu, phường Phú Lãm, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
67 A01487210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 328/42, đường Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
68 A01488210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, ngõ 66, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
69 A01489210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần May 19, số 311, đường Trường Chinh, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
70 A01490210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, ngõ 110, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
71 A01491210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109, phố Trung Kính, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
72 A01492210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng sinh viên Hacinco, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
73 A01493210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, khu 33, phường Phúc Xá, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
74 A01494210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, ngách 61, ngõ 189, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
75 A01495210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà B5, khu tập thể số 8, phố Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
76 A01496210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Doanh trại quân đội nhân dân Việt Nam, khu thiên đường Bảo Sơn, thôn Vân Lũng, xã An Khánh, huyện Hoài Đức
TP Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
77 A01497210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 192A, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
78 A01498210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71B/3, phố Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
79 A01499210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
80 A01500210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hãng phim hoạt hình Việt Nam, số 7, phố Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
81 A01501210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 538, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
82 A01502210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, ngõ 23, phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
83 A01503210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, ngách 12, ngõ 629, đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
84 A01504210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89, ngõ 318, đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
85 A01505210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, phố Núi Trúc, phường Kim Mã, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
86 A01506210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, dãy I, ngõ 18, đường Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
87 A01507210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
88 A01508210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 407, phố Vũ Hữu, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
89 A01509210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, ngõ 31, phố Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
90 A01510210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, đường Nguỵ Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
91 A01511210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30/84, đường Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
92 A01512210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ngõ 29, phố Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
93 A01513210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93B, ngõ 144, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
94 A01514210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, phố Ngũ Xã, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
95 A01515210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, ngách 62, ngõ 1, đường Bùi Xương Trạch, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
96 A01516210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/192, đường Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
97 A01517210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68, phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
98 A01518210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, ngõ 267/2, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
99 A01519210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Thiên Thai, số 45, phố Nguyễn Trường Tộ, phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
100 A01520210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, ngõ 108, đường Ngọc Hà, phường Đội Cấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
101 A01521210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 281, phố Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
102 A01522210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 104, phố Đào Tấn, phường Đào Tấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
103 A01523210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, cụm Giáp Nhất, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
104 A01524210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 366, phố Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
105 A01525210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, ngõ 2, đường Nhân Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
106 A01526210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
107 A01527210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 203, phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
108 A01528210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177, đường Chiến Thắng, xã Tân Triều, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
109 A01529210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Toà nhà 185 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
110 A01530210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
111 A01531210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 141, ngõ 85, đường Hạ Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
112 A01532210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, phố Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
113 A01533210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, phố Điện Biên Phủ, phường Điện Biên, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
114 A01534210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, phố Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
115 A01535210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 15, đường Đông Quan, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
116 A01536210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cục Bưu điện Trung ương, tổ 9, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
117 A01537210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ngõ 61, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
118 A01538210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, dãy G, khối 9, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
119 A01539210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
120 A01540210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1003, đường Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
121 A01541210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty COMA7, đường Ngọc Hồi, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
122 A01542210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
123 A01543210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Đại Áng, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
124 A01544210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/30, ngõ 640, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
125 A01545210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 459, tổ 20, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
126 A01546210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 367, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
127 A01547210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, ngõ 2, thị trấn Cầu Bươu, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
128 A01548210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ngách 29/162, tổ 4, phường Thượng Thanh, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
129 A01549210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hồng Hà, số 76/78, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
130 A01550210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng khám Răng hàm mặt, xóm Chùa Nhĩ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
131 A01551210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, tổ 7 Quán Tình, phường Giang Biên, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
132 A01552210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Thanh Trì, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
133 A01553210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Gia Lâm, số 147, đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
134 A01554210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô N7, khu đô thị mới Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
135 A01555210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, tổ 41, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
136 A01556210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Cánh Buồn Xanh, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
137 A01557210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ga Phú Thụy, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
138 A01558210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm thể dục thể thao Tây Hồ, tổ 20, cụm 2, phường Xuân La, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
139 A01559210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 255/21, đường Nguyễn Khang, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
140 A01560210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/A24, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
141 A01561210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, viện Khoa học Việt Nam, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
142 A01562210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35A, ngõ 171, đường Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
143 A01563210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 40, đường Nguyễn Thị Định, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
144 A01564210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
145 A01565210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Phạm Hùng, thôn Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
146 A01566210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Bãi Lạng, xóm Nước Vải, xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
147 A01567210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, ngõ 620, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
148 A01568210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 176, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
149 A01569210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà CT4-2, khu đô thị Mễ Trì Hạ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
150 A01570210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, ngõ 58, đường Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
151 A01571210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 204, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
152 A01572210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cầu Giấy, số 165, đường Cầu giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
153 A01573210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà N5D, khu chung cư Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
154 A01574210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà A3, làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
155 A01575210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, tập thể Bộ giáo dục, ngõ 106, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
156 A01576210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, ngách 376/19, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
157 A01577210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 302, đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
158 A01578210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà 81-83, phố Khương Thượng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
159 A01579210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, ngõ 2, đường Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
160 A01580210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 9, C30, khu đô thị mới Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
161 A01581210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần CT-IN, ngõ 158, phố Hồng Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
162 A01582210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Liên Mạc, khu 6, thôn Yên Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
163 A01583210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, ngõ 50/59, phố Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
164 A01584210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
165 A01585210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, khu tập thể Học viện Quân y, phường Phúc La, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
166 A01586210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chung cư 8C Đại Cồ Việt, đường Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
167 A01587210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, xóm Chợ, thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
168 A01588210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhuệ Giang, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
169 A01589210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3N-310/2, đường Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
170 A01590210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 208, phố Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
171 A01591210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, ngõ 282, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
172 A01592210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà CT4B, khu đô thị mới Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
173 A01593210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 561, đường Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
174 A01594210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, tổ 23, ngõ 615, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
175 A01595210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Từ Liêm, khu chung cư Mỹ Đình 2, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
176 A01596210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 10, C1, khu đô thị mới Cầu Diễn, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
177 A01597210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, ngõ Trần Cao Vân, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
178 A01598210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 811A, đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
179 A01599210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Nguyễn Chính, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
180 A01600210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 138, tổ 13, thôn Trại, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
181 A01601210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà CT1, khu đô thị mới Trung Văn, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
182 A01602210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Viện Pháp y Quân đội, số 1C, phố Trần Thánh Tông, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
183 A01603210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Tiên Tân, thôn Thượng, xã Tiên Tân, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
184 A01604210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu đô thị mới Nam Châu Giang, tổ 26, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
185 A01605210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hà Nam, số 114, đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
186 A01606210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm công nghiệp Tây Nam, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
187 A01607210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bảo Lộc 2, xã Thanh Châu, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
188 A01608210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Phát thanh Truyền hình Hà Nam, số 215, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
189 A01609210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Duy Tiên, khu công nghiệp Đồng Văn, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
190 A01610210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Hương Sơn, thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
191 A01611210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 9, xã Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
192 A01612210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 07, khối phố 6, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
193 A01613210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban Nhân dân xã Cổ Đạm, thôn 7, xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
194 A01614210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 9, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
195 A01615210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Ba Giang, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
196 A01616210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cố phần Đầu tư Xây dựng Phát triển Nhà Hà Tĩnh, số 73, đường Nguyễn Chí Thanh, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
197 A01617210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối phố Linh Tiến, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
198 A01618210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối phố Hòa Bình, phường Văn Yên, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
199 A01619210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bình Minh, xã Thạch Bình, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
200 A01620210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
201 A01621210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
202 A01622210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Cẩm Xuyên, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
203 A01623210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Kỳ Anh, khu phố 1, thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
204 A01624210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh, Km 50, quốc lộ 1A, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
205 A01625210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63/26, đường Xuân Diệu, phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
206 A01626210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh, số 6, đường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
207 A01627210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Nguyễn Ái Quốc, thị xã Hồng Lĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
208 A01628210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 9, phường Trung Lương, thị xã Hồng Lĩnh, thị xã Hồng Lĩnh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
209 A01629210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Hương Khê, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
210 A01630210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vũ Quang, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
211 A01631210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Can Lộc, thị trấn Can Lộc, huyện Can Lộc
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
212 A01632210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Đức Thọ, thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
213 A01633210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Thạch Hà, thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
214 A01634210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Hương Sơn, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
215 A01635210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Nghi Xuân, khối 2, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
216 A01636210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền thanh Truyền hình Anh Sơn, khối 4, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
217 A01637210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4 Đồng Trài, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
218 A01638210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xõm 16, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
219 A01639210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 74, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
220 A01640210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, xóm Khánh Hậu, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
221 A01641210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Hưng Nguyên, khối 15, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
222 A01642210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Đô Lương, khối 7, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
223 A01643210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Diễn Châu, quốc lộ 1A, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
224 A01644210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Quỳnh Lưu, thôn 1, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
225 A01645210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu A, tòa nhà TECO, đường Quang Trung, khối 6, phường Quang Trung, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
226 A01646210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Yên Thành, khối 2, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
227 A01647210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường CNKT 6, số 179, đường Phong Đình Cảng, phường Trường Thi, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
228 A01648210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Viễn thông Nghi Hương, đường Nguyễn Sinh Cung, xã Nghi Hương, thị xã Cửa Lò
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
229 A01649210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục 3-2, số 45, đường Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
230 A01650210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Viễn thông Hoàng Mai, đội 1, thị trấn Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
231 A01651210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Nghi Lộc, khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
232 A01652210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Nghĩa Đàn, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
233 A01653210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Viễn thông Nghi Liên, xóm 8, xã Nghi Liên, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
234 A01654210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, phố Bích Sơn, phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
235 A01655210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Bắc, xã Văn Phú, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
236 A01656210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Hoàng Diệu, phố Tây Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
237 A01657210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Nam, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
238 A01658210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường Trần Phú, phố Yết Kiêu, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
239 A01659210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khoái Hạ, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
240 A01660210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Nho Quan, phố Phong Lạc, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
241 A01661210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hoa Lư, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
242 A01662210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, đường Lương Văn Tuỵ, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
243 A01663210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Lương Văn Thăng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
244 A01664210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 275, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
245 A01665210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện thị xã Tam Điệp, tổ 9, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
246 A01666210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Kim Sơn, phố Trì Chính, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
247 A01667210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Gia Viễn, thị trấn Me, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
248 A01668210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 188, phố Dương Đình Nghệ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
249 A01669210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16 Nguyễn Xiển, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
250 A01670210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 292, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
251 A01671210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 78, đường Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
252 A01672210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Hợp Thành, phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
253 A01673210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Trần Hưng Đạo, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
254 A01674210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 107, đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
255 A01675210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Thuốc lá Thanh Hóa, tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
256 A01676210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 148, phố Đội Cung, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
257 A01677210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Hàm Nghi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
258 A01678210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
259 A01679210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 271 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
260 A01680210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Linh Phúc, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
261 A01681210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Khoa Trường, khu trung tâm thị trấn Tĩnh Gia, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
262 A01682210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
263 A01683210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bắc Sơn, khu 7, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
264 A01684210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Cẩm Thuỷ, tổ 2, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
265 A01685210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Sầm Sơn, đường Nguyễn Du, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
266 A01686210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Viễn thông Thanh Hóa, 26A, đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
267 A01687210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Phú Sơn, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
268 A01688210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Ba Voi, số 495, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
269 A01689210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Nông Cống, tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
270 A01690210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thọ Xuân, khu 8, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
271 A01691210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Triệu Sơn, phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
272 A01692210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Yên Định, tiểu khu 1, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
273 A01693210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61, phố Lê Hoàn 1, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
274 A01694210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Tĩnh Gia, khu phố 6, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
275 A01695210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Hoằng Hóa, tiểu khu Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
276 A01696210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm chuyển mạch ga Bỉm Sơn, số 47, đường Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
277 A01697210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Bỉm Sơn, số 2, Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
278 A01698210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Ngọc Lặc, phố Lê Lai, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
279 A01699210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Như Thanh, Bến Sung 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
280 A01700210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Quảng Xương, thị trấn Lưu Vệ, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
281 A01701210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Vĩnh Lộc, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
282 A01702210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điểm giao dịch Lam Sơn, khu 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
283 A01703210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Hậu Lộc, khu 1, thị trấn Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
284 A01704210111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm VTN Hàm Rồng, đồi Quyết Thắng, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
285 A00133070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Viên, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
286 A01732210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 13, xã Quỳnh Thạnh, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
287 A00134070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
288 A00135070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Ô Trì, thôn Bút Tháp, xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
289 A00136070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dốc Than, xã Cao Đức, huyện Gia Bình
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
290 A00137070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
291 A01733210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cơ khí Trần Hưng Đạo, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
292 A00138070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ất Thôn, xã Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
293 A01734210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158, đường Huyền Quang, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
294 A00139070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phưong, huyện Lục Nam
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
295 A00140070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Chùa Rỡ, thôn Ải, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
296 A01735210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thủ Dương, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
297 A01736210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Văn 1, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
298 A00141070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bừng Đông, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
299 A00142070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
300 A00143070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Đống Cao, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
301 A01737210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Nưa, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
302 A00144070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Pò Cheng, thôn Nà Han, xã Tri Phương, huyện Tràng Định
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
303 A00145070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bó Mịn, xã Tân Việt, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
304 A01738210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bản Liếp, xã Phú Cao, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
305 A01739210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pò Nghiều, xã Thùy Hùng, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
306 A00146070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Còn Háng, xã Bảo Lâm, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
307 A00147070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lũng Cáu, xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
308 A00148070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pá Péc, xã Bình Trung, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
309 A00149070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Tân Thanh 2, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
310 A00150070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nà Ghéo, xã Đồng Ý, huyện Bắc Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
311 A00151070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường Quang Trung, khối Cửa Bắc, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
312 A00152070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 219, đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
313 A00153070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Phầy, xóm Bản Mới, xã Đình Lập, huyện Đình Lập
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
314 A00154070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Co Măn, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
315 A00155070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hét, xã Vân Nham, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
316 A00156070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Danh, thôn Yên Phú, xã Yên Ninh, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
317 A00157070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Gia Trống, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
318 A00158070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Khâu Lai, xã Ôn Lương, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
319 A00159070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Trung Sơn, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
320 A00160070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Cây Sơn, xã Linh Sơn, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
321 A00161070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, tổ 19, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
322 A00162070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
323 A00163070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
324 A00164070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 22, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
325 A00165070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Chương Lương, xã Tân Quang, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
326 A01740210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4B, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
327 A01741210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà C1, dãy X3, khu đô thị Mỹ Đình 1, xã Mỹ Đình 1, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
328 A01742210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, tổ 36, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
329 A00166070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, tổ 31, cụm 5, ngõ 172, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
330 A00167070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Sân bay Nội Bài, sân bay quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
331 A00168070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, phố Vạn Lộc, thôn Lực Canh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
332 A01743210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6B, đường Hoàng Diệu, phường Quán Thánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
333 A01744210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 535, đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 4, phường Gia Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
334 A01745210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 200, đường Nguyễn Sơn, tổ 23, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
335 A00169070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3A, ngách 127/56, ngõ Hào Nam, tổ 47, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
336 A00170070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 81, đường Lê Lai, tổ 9, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
337 A01746210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Phong, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
338 A00171070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Cộng Hòa, thôn Bích Động, xã Cộng Hòa, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
339 A00172070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mễ Hạ, xã Yên Phúc, huyện Yên Mỹ
Hưng yên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
340 A00173070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Dạ Trạch, thôn Yên Vĩnh, xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu
Hưng yên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
341 A00174070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Phạm Bạch Hổ, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên
Hưng yên
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
342 A00175070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, khu 5A, phường Vàng Danh, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
343 A00176070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hợp Thành, xã Phong Dụ, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
344 A00177070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 171, khu 9, thôn Bằng Tẩy, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
345 A00178070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
346 A00179070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Dân Chủ, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
347 A00180070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Mùng, xã Tân Dân, Huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
348 A00181070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 4B, thôn Quảng Hợp, xã Quảng Thành, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
349 A01747210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khu 4, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
350 A00182070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cái Kỳ, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
351 A00183070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Cẩm Hải, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
352 A00184070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khe Sim, xã Dương Huy, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
353 A00185070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
354 A00186070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xóm Mới, xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
355 A00187070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, xóm 2, xã Hòa Bình, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
356 A01748210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 577, đường Lý Thái Tổ, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
357 A00188070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Quách Đình Bảo, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
358 A01749210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 7, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
359 A00189070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hóa thôn Vị Dương, thôn Vị Dương, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
360 A00190070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/14 đường Ngô Sĩ Liên, khu đô thị mới Hòa Vượng, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
361 A00191070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 205, đường Trần Nhân Tông, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
362 A00192070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 423, đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
363 A00193070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, đường Phù Long, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
364 A00194070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Ao Lươn, xã Kỳ Phú, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
365 A01750210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn La Phù, xã Ninh Khang, huyện Hoa Lư
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
366 A01751210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Gia Trấn, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
367 A01752210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Phú Long, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
368 A01753210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vườn Thị, xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
369 A00195070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 15, xã Khánh Thành, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
370 A01754210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Đồng Tâm, xã Ông Thiết, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
371 A01755210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phúc Bình, xã Phúc Do, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
372 A01756210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 15, xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
373 A01757210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Ngàm, xã Trung Thượng, huyện Quan Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
374 A01758210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bản Đon, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
375 A01759210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Như Phúc, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
376 A01760210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
377 A01761210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 11, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
378 A01762210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhân Hưng, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
379 A00196070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND phường Đông Sơn, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
380 A00197070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nghi Vịnh, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
381 A00198070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Hoàng Thành, huyện Hoàng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
382 A00199070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại Bò, xóm 14, xã Nghi Lâm, huyện Nghi lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
383 A00200070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172b đường Hà Huy Tâp, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
384 A00201070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trang trại Đồng Vịnh, xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
385 A00202070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, xã Hồng Sơn, huyện Đô Lương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
386 A00203070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Yên Phúc, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
387 A00204070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Phát thanh truyền hình Châu Thôn, xóm Mới, xã Châu Thôn, huyện Quế Phong
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
388 A00205070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thịnh Phong, xã Tiền Phong, huyện Quế Phong
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
389 A00206070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Chiềng Ban, xã Châu Thắng, huyện Quỳ Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
390 A00207070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Lầu 2, xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
391 A00208070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Ngoại ngữ Phương Đông, số 34 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
392 A00209070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Vinamotor, số 204, đường Bình Minh, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
393 A00210070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối Đồng Tâm 2, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, huyện Thái Hòa
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
394 A01763210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xẻ Pản, xã Thịnh Vượng, huyện Nguyên Bình
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
395 A00211070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, phường Sông Bằng, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
396 A01764210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, phường Sông Bằng, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
397 A01765210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 20, tổ 8, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
398 A00212070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nà Tân, xã Chu Chinh, huyện Hòa An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
399 A00213070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nà Keng, xã Lê Lai, huyện Thanh An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
400 A00214070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bản Tấn, xã Hoàng Tùng, huyện Hòa An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
401 A01766210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Bao, xã Lang Môn, huyện Nguyên Bình
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
402 A00215070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bản Giốc, xã Đàm Thủy, huyện Trùng Khánh
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
403 A01767210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nà Tuy, xã Chi Viên, huyện Trùng Khánh
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
404 A00216070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Na Pồng, xã Lý Bôn, huyện Bảo Lâm
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
405 A00217070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
406 A00218070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hoàng 1, xã Trường Hà, huyện Hà Quảng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
407 A00219070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bản Giới, thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
408 A00220070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bản Phố, xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mồi
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
409 A00221070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pắc Liển, xã Nghiêm Loan, huyện Pác Nặm
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
410 A00222070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Tùm, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
411 A00223070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, Bản Khuôn, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
412 A01768210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, khu Đồng Sơn, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
413 A00224070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Sơn, xã Lam Sơn, huyện NaRì
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
414 A00225070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cốc Lót, xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
415 A00226070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Mèo, xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
416 A00227070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Lạn, xã Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
417 A00228070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chúng Pả A, xã Phố Cáo, huyện Đồng Văn
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
418 A00229070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
419 A01769210211D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Châng, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
21/02/2011 21/02/2016
420 A00230070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sửu, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
421 A00231070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, hợp tác xã Làng Thượng, xã Khuôn Làng, huyện Xín Mần
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
422 A00232070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Ma Tủng, xã Sà Phìn, huyện Đồng Văn
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
423 A00233070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Hoàng Hà, xã Pác Ta, huyện Tân Uyên
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
424 A00234070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nậm Chủ, xã Bản Cầm, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
425 A00235070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Luổng Láo 1, xã Cốc San, huyện Bát Xát
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
426 A00236070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
427 A00237070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, phường Thống Nhất, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
428 A00238070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Bông Ba, xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
429 A00239070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản 5, Mai Đèo, xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
430 A00240070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản 1, thôn Vài Siêu, xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
431 A00241070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cù 1, xã Xuân Giang, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
432 A00242070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hải 2, xã Xuân Giao, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
433 A00243070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Tâm, xã Sơn Hải, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
434 A00244070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khởi Én, xã Bảo Nhai, huyện Bắc Hà
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
435 A00245070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lao Táo, xã Pha Long, huyện Mường Khương
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
436 A00246070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 181, tổ 4, đường Trần Phú, phường Tân Phong, thị xã Lai Châu
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
437 A00247070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Tòng Pẳn, xã Bình Lư, huyện Tam Đường
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
438 A00248070111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 8, thị trấn Mường Tè, huyện Mường Tè
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
07/01/2011 07/01/2016
439 A00781190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Chạp, xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
440 A00782190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dài Khao, xã Cao Trí, huyện Ba Bể
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
441 A00783190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Hạ Sơn, xã Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
442 A00784190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho KB 90, quân khu 3, xóm 1, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
443 A00785190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thứ, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
444 A00786190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Liêm Thuận, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
445 A00787190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nam, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
446 A00788190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, Lô C, khu tái định cư 218 Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
447 A00789190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189, phố Định Công Hạ, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
448 A00790190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, hẻm 81/24/47, đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
449 A00791190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tháp, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
450 A00792190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, phường Thạch Bàn, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
451 A00793190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
EVNTelecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
452 A00794190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường số 7A, khu đô thị mới Dịch Vọng, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
453 A00795190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, ngõ 19, phố Lạc Trung, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
454 A00796190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2A, phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
455 A00797190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 669, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
456 A00798190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Tàng, xã Bắc Phú, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
457 A00799190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ngõ 84, phố Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
458 A00800190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần Thương mại Phú Hà, thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
459 A00801190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Châu, xã Châu Can, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
460 A00802190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, phường Văn Quán, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
461 A00803190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, dãy 1, ngõ 20, phố Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
462 A00804190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tam Mỹ, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
463 A00805190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
GTel Mobile VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Bài, xã Ngọc Liệp huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
464 A00806190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hồng Quang, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
465 A00807190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Cổ Dũng, xã Cổ Dũng, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
466 A00808190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nam Đồng, xã Nam Đồng, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
467 A00809190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 265, đường Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
468 A00810190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cát Hải, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
469 A00811190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trang Quan, xã An Đồng, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
470 A00812190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, xã Hòa Bình, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
471 A00813190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Tiến, xã Hợp Đức, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
472 A00814190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Huẩy Bo, xã Mường Mô, huyện Mường Tè
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
473 A00815190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 34, khu 4, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
474 A00816190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Còn Ngòa, xã Thụy Hùng, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
475 A00817190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Trực Hưng, xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
476 A00818190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nghĩa Hồng, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Hưng
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
477 A00819190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Đầu tư Hạ Long, số 494, đường Cao Thắng, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
478 A00820190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
479 A00821190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, tổ 48B, phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
480 A00822190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 105C, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
481 A00823190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hợp Thành, xã Phương Nam, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
482 A00824190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Đông Thọ, thôn Thống Nhất, xã Đông Thọ, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
483 A00825190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ Cửa Ngòi, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
484 A00826190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Gò Cao, xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
485 A00827190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hào Thọ, xã Tích Lương, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
486 A00828190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Doanh, xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
487 A00829190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Hoà 1, xã Cao Minh, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
488 A00830190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Phú Thịnh, xã Phú Thịnh, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
489 A00831190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 234, đường Lam Sơn, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
490 A00832190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tam Phúc, xã Tam Phúc, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
491 A00833190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đinh Xá, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
492 A00834190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Pang, xã Đồng Văn, huyện Quế Phong
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
493 A00835190111D005
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Thành, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh
Thanh Hoá
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
494 A00249170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Ngọc Lặc, phố Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
495 A00250170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
496 A00251170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hà Thanh, thôn Thanh Trung, xã Hà Thanh, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
497 A00252170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Chính, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
498 A00253170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đảo Mê, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
499 A00254170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
500 A00255170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nga Liên, thôn 8, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
501 A00256170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 2, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
502 A00257170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Quảng Yên, thôn Yên Trung, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
503 A00258170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Vĩnh Quang, thôn Tiến Ích 2, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
504 A00259170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 404, đường Lê Lợi, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
505 A00260170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
506 A00261170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Quan Sơn, thị trấn Nhồi, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
507 A00262170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
508 A00263170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
509 A00264170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
510 A00265170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
511 A00266170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Lương, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
512 A00267170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tân Dân, thôn Hồ Trung, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
513 A00268170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế xã Xuân Bái, phố Bái Thượng, xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
514 A00269170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thiệu Duy, thôn Đông Mỹ, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
515 A00270170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
516 A00271170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hà Phú, thôn 2, xã Hà Phú, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
517 A00272170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, đường Hàng Than, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
518 A00273170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Mỹ Lộc, thôn Trần Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
519 A00274170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cẩm Lợi 1, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
520 A00275170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Xá, xã Yên Tâm, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
521 A00276170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Song Sanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
522 A00277170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn 1, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
523 A00278170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Đạo, thôn Luyện Tây, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
524 A00279170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
525 A00280170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Đa, xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
526 A00281170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Yên Bái, thôn Yên Tu, xã Yên Bái, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
527 A00282170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Định Tăng, thôn Thạch Đài, xã Định Tăng, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
528 A00283170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Kênh Khê, xã Định Bình, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
529 A00284170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vân Xá, xã Hà Vân, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
530 A00285170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Nga Thuỷ, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
531 A00286170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
532 A00287170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Nga An, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
533 A00288170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Nga Thái, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
534 A00289170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
535 A00290170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 114, thôn Yên Lộc, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
536 A00291170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Hợp, thôn 5, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
537 A00292170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
538 A00293170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Anh, thôn 4, xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
539 A00294170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Lưu, thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
540 A00295170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
541 A00296170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
542 A00297170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Quảng Vọng, thôn 2, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
543 A00298170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
544 A00299170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Các Sơn, thôn Quế Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
545 A00300170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thái, xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
546 A00301170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
547 A00302170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Thuỷ, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
548 A00303170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Bắc, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
549 A00304170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
550 A00305170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Cán Khuê, thôn 7, xã Cán Khuê, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
551 A00306170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thọ, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
552 A00307170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Yên, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
553 A00308170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Mới, xã Thanh Sơn, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
554 A00309170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
555 A00310170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Dân Quyền, thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
556 A00311170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
557 A00312170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
558 A00313170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 9, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
559 A00314170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Minh Thọ, thôn Tập Cát 1, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
560 A00315170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
561 A00316170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Trường Minh, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
562 A00317170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thập Lý, xã Thăng Long, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
563 A00318170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Quý, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
564 A00319170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Minh Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
565 A00320170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Tân, xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
566 A00321170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
567 A00322170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thạch Long, xóm 3, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
568 A00323170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Bái, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
569 A00324170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sổ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
570 A00325170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xanh, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
571 A00326170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Thung, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
572 A00327170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Tân, xã Hoá Quỳ, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
573 A00328170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
574 A00329170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
575 A00330170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Công Liêm, thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
576 A00331170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
577 A00332170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 7, thị trấn Quan Hoá, huyện Quan Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
578 A00333170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 599, đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
579 A00334170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại giam Thanh Lâm, phân trại số 2, làng Đông Sơn, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
580 A00335170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 13, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
581 A00336170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Phát, xã Hà Đông, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
582 A00337170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thành Lộc, thôn 5, xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
583 A00338170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Trinh, thôn Trinh Nga, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
584 A00339170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Minh, xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
585 A00340170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Thành, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
586 A00341170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cao Xuân, xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
587 A00342170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trường Thọ, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
588 A00343170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lễ, xã Tân Khang, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
589 A00344170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
590 A00345170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Toán Thọ, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
591 A00346170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Vĩ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
592 A00347170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nguyên Trung, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
593 A00348170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bái Giao, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
594 A00349170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Lai, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
595 A00350170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 4, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
596 A00351170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
597 A00352170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trường An, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
598 A00353170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Ninh Hải, thôn Quang Trung, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
599 A00354170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Hiệp, xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
600 A00355170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng Hải, xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
601 A00356170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
602 A00357170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
603 A00358170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 126, thôn Thượng Hải, xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
604 A00359170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Vàng, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
605 A00360170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bái Xuân, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
606 A00361170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kỳ Ngãi, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
607 A00362170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kéo, xã Điền Trung, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
608 A00363170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Bôi, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
609 A00364170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
610 A00365170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Đình, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
611 A00366170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
612 A00367170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Thọ, xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
613 A00368170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Bình, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
614 A00369170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
615 A00370170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Sơn, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
616 A00371170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hoằng Lương, thôn Đại An, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
617 A00372170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
618 A00373170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Trường Giang, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
619 A00374170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
620 A00375170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
621 A00376170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
622 A00377170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
623 A00378170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
624 A00379170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Dĩ Tiến, xã Thành An, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
625 A00380170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thành, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
626 A00381170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
627 A00382170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Bằng 1, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
628 A00383170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Điện, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
629 A00384170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
630 A00385170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
631 A00386170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Ốc, xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
632 A00387170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
633 A00388170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
634 A00389170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phác Đồng, xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
635 A00390170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 253, đường Bà Triệu, khu phố Thanh Long, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
636 A00391170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Tân, xã Đông Hương, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
637 A00392170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 279, đường Lý Thái Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
638 A00393170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
639 A00394170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
640 A00395170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã An Nông, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
641 A00396170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
642 A00397170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hà Bình, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
643 A00398170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Thành, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
644 A00399170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 6, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
645 A00400170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Tôm, xã Ái Thượng, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
646 A00401170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lê Xá 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
647 A00402170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Chu Văn An, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
648 A00403170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Xịa, xã Điền Trung, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
649 A00404170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
650 A00405170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
651 A00406170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sư đoàn 341, thôn Tân Cộng, xã Đông Tân, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
652 A00407170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường THPT Đông Sơn 2, thôn Văn Thắng, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
653 A00408170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
654 A00409170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cầu Liêm, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
655 A00410170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, xã Đông Hưng, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
656 A00411170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài quan sát Phòng Không, khu 5, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
657 A00412170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đoài, xã Hà Dương, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
658 A00413170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
659 A00414170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 6, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
660 A00415170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tam Hoà, xã Hoà Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
661 A00416170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Xuân Du, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
662 A00417170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Xuân Hoà, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
663 A00418170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pà Khà, xã Thành Sơn, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
664 A00419170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
665 A00420170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hoằng Khê, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
666 A00421170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
667 A00422170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
668 A00423170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
669 A00424170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lộc, xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
670 A00425170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngoại Ba, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
671 A00426170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Công Trình, xã Phúc Do, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
672 A00427170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Chính, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
673 A00428170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Tra Thôn, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hoá
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
674 A00429170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Minh Thành, xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
675 A00430170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
676 A00431170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
677 A00432170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
678 A00433170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
679 A00434170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 15, xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
680 A00435170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
681 A00436170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
682 A00437170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
683 A00438170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiều Quang, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
684 A00439170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
685 A00440170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hồng Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
686 A00441170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
687 A00442170111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bái Gạo 2, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
17/01/2011 17/01/2016
688 A00001050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung, xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
689 A00002050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Đồng Kỵ, xã Đồng Kỵ, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
690 A00003050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Song Tháp, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
691 A00004050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
692 A00005050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Phố Mới, xã Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
693 A00006050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô số 8, khu Phố Mới, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
694 A00007050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 446, đường Ngô Gia Tự, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
695 A00008050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Dốc Đặng, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
696 A00009050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Cổ Mễ, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
697 A00010050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
698 A00011050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14/2/213, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
699 A00012050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật Bắc Bộ, số 184, khu đường 5 mới, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
700 A00013050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, phố Đoàn Kết, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
701 A00014050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hội Bến, thôn Nam An, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
702 A00015050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, phường Hòa Nghĩa, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
703 A00016050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Sâm Linh, xã Minh Tân, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
704 A00017050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Trại, xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
705 A00018050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Gia Luận, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
706 A00019050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nghè Minh Hồng, xã Nghĩa Lộ, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
707 A00020050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kiều Trung, xã Hồng Thái, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
708 A00021050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170, đường Bùi Thị Tự Nhiên, phường Đông Hải 1, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
709 A00022050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Nam, xã Mỹ Đức, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
710 A00023050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Canh, xã Chính Mỹ, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
711 A00024050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Kiến An, đồi Thiên Văn, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
712 A00025050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Trực Cát, phường Gốc Găng, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
713 A00026050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, phố Bãi Sậy, phường Trại Chuối, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
714 A00027050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm giáo dục từ xa quận Hồng Bàng, số 191, đường Phan Bội Châu, phường Lý Thường Kiệt, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
715 A00028050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đền Bà Đế, phường Ngọc Hải, quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
716 A00029050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
717 A00030050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trinh Nữ, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
718 A00031050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Vĩnh Hồng, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
719 A00032050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đông Xuyên, xã Đông Xuyên, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
720 A00033050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trụ sở xã Hồng Hưng, xã Hồng Hưng, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
721 A00034050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Văn Giang, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
722 A00035050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hội trường xã Hưng Thái, xã Hưng Thái, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
723 A00036050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hoàng Hanh, xã Hoàng Hanh, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
724 A00037050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Xá, xã Hồng Dụ, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
725 A00038050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Trại, xã Đồng Quang, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
726 A00039050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Gia Hòa, xã Gia Hòa, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
727 A00040050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, đường Trần Hưng Đạo, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
728 A00041050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Xuyên, xã Vĩnh Hòa, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
729 A00042050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Cẩm Khê, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
730 A00043050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23A, phố Nhà Thờ, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
731 A00044050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Ngọc Sơn, thị trấn Phả Lại, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
732 A00045050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Gốm, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
733 A00046050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Thọ, xã Chí Minh, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
734 A00047050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bờ Đa, xã An Lạc, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
735 A00048050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đồng Lạc, xã Đồng Lạc, huyện Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
736 A00049050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dột Hạ, xã Nam Tân, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
737 A00050050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Giữa, xã Thái Tân, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
738 A00051050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cát Khê, xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
739 A00052050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cỏi, xã An Sơn, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
740 A00053050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Liệt, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
741 A00054050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiên Đông, xã Kim Tân, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
742 A00055050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thúc Kháng, thôn Lương Ngọc, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
743 A00056050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Thạch Khôi, thôn Trần Nội, xã Thạch Khôi, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
744 A00057050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hoá xã Kim Xuyên, thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
745 A00058050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hoá xã Ngũ Phúc, thôn Bằng Lai, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
746 A00059050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 496, đường Triệu Quang Phục, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
747 A00060050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Tập, xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
748 A00061050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đồng Than, thôn Tráng Vũ, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
749 A00062050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, đường Cao Thắng, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
750 A00063050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn bưu điện Hạ Long, số 1, đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
751 A00064050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Văn Lang, thôn Phú Khu, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
752 A00065050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Quỳnh Minh, thôn An Ký Trung, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
753 A00066050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường tiểu học xã Mê Linh, xã Mê Linh, huyện Đông Hưng
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
754 A00067050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đông Cường, thôn Xuân Thọ, xã Đông Cường, huyện Đông Hưng
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
755 A00068050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã An Vũ, thôn Đại Điền, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
756 A00069050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hồng Quỳnh, xã Hồng Quỳnh, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
757 A00070050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ốc Nhuận, xã Đông Quý, huyện Tiền Hải
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
758 A00071050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế xã Minh Tân, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
759 A00072050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thủy Xuân, thôn Vạn Xuân Đông, xã Thủy Xuân, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
760 A00073050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thụy Tân, thôn Tân An, xã Thụy Tân, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
761 A00074050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Y tế xã Thụy Hải, thôn Quang Nam Đông, xã Thụy Hải, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
762 A00075050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Việt Cường, xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
763 A00076050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung học cơ sở xã Thái Hà, thôn Nam Cường, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
764 A00077050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Trung An, thôn An Lộc, xã Trung An, huyện Vũ Thư
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
765 A00078050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Tiến, xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
766 A00079050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Minh Tân, thôn Kiều Trai, xã Minh Tân, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
767 A00080050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện phường Tiền Phong, số 2, đường Lý Bôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
768 A00081050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Đức Nam, số 6/982, đường Lý Bôn, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
769 A00082050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Quyết, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
770 A00083050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Cẩm, xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
771 A00084050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 14B, xã Phúc Hà, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
772 A00085050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Hòa, xã Cây Thị, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
773 A00086050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cầu Gáo, xã Tân Quang, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
774 A00087050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 166, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
775 A00088050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 15, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
776 A00089050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Xuân Đào, xã Đào Xá, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
777 A00090050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng văn hóa thông tin Phú Bình, tổ 1, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
778 A00091050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây Bắc, xã Kha Sơn, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
779 A00092050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Thắng, xã Dương Thành, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
780 A00093050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Du Tán, phường Thắng Lợi, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
781 A00094050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hưng Thịnh 1, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
782 A00095050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đông Sinh, xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
783 A00096050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn La Hóa, xã Lâu Thượng, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
784 A00097050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
785 A00098050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Chợ 1, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
786 A00099050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, tổ 15, phường Tân Long, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
787 A00100050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm giống cây trồng nông lâm nghiệp Gia Sàng, số 210, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
788 A00101050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chang, xã Xuân Giang, huyện Quang Bình
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
789 A00102050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Luổng, xã Yên Bình, huyện Quang Bình
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
790 A00103050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Lập, xã Yên Thành, huyện Quang Bình
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
791 A00104050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
792 A00105050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắc Tậu, xã Cao Bồ, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
793 A00106050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
794 A00107050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Bắc Xung, xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
795 A00108050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lũng Tinh, xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
796 A00109050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, bản Tùy, xã Ngọc Đường, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
797 A00110050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Há Già, xã Thắng Mố, huyện Yên Minh
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
798 A00111050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chi Sang, xã Lao Và Chải, huyện Yên Minh
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
799 A00112050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, thị trấn Phó Bảng, huyện Đồng Văn
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
800 A00113050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Thống Nhất, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
801 A00114050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
802 A00115050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
803 A00116050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Thài, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
804 A00117050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 01, đường Trần Quốc Toản, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
805 A00118050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông phường Quang Trung, tổ 8, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
806 A00119050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Thìn, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
807 A00120050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Biển, xã Thiện Hòa, huyện Bình Gia
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
808 A00121050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Thang, xã Lương Năng, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
809 A00122050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Tân Thanh 1, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
810 A00123050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khòn Tẩu, xã Vân Mộng, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
811 A00124050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối Trần Quang Khải 2, phường Chi Lăng, thánh phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
812 A00125050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Miền, xã Đồng Quan, huyện Lộc Bình
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
813 A00126050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình xã Chiến Thắng, thôn Nà Lầm, xã Chiến Thắng, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
814 A00127050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Khem, xã Vân Thủy, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
815 A00128050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạng Giai A, xã Nhân Lý, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
816 A00129050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Quan Sơn, làng Hăng 1, xã Quan Sơn, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
817 A00130050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phương Đông, xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
818 A00131050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Ngang 1, xã Hòa Thắng, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
819 A00132050111D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kéo Khoác, xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
05/01/2011 05/01/2016
820 A00953210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Bắc Ninh, Số 3, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
821 A00954210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, phố Bắc Hà, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
822 A00955210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Soi Núi, thôn Đương Xá, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
823 A00956210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn Bắc Ninh, Km 2, đường Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
824 A00957210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Võ Cường, thôn Xuân Ổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
825 A00958210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116, khu 4, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
826 A00959210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Long Châu, xã Long Châu, huyện Yên Phong
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
827 A00960210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Núi, Thôn Đông Du, xã Đào Viên, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
828 A00961210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho vật tư điện lực, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
829 A00962210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Công Cối, xã Đại Xuân, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
830 A00963210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Tiên Sơn, khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
831 A00964210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Núi, Thôn Tiên Xá, xã Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
832 A00965210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Từ Sơn, đường Lý Đạo Thành, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
833 A00966210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ điện Đa Hội, khu công nghiệp Châu Khê, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
834 A00967210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Thuận Thành, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
835 A00968210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Bình, xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
836 A00969210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phán Ngoại, Thôn Lạc Thổ, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
837 A00970210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đình, thôn Đoài, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
838 A00971210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp trung gian Dâu, thôn Công Hà, xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
839 A00972210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nghĩa trang liệt sỹ Nhân Thắng, phố Ngụ, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
840 A00973210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Lương Tài, thôn Bùi, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
841 A00974210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 64, đường Trần Lựu, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
842 A00975210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Yên Phong, thị trấn Chờ, huyện Yên Phong
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
843 A00976210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vệ Xá, xã Đức Long, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
844 A00977210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Vàng, thôn Đông Ngoại, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
845 A00978210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mao Lại, xã Phượng Mao, huyện Quế Võ
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
846 A00979210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, khu Phú Điền, khu đô thị Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
847 A00980210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Tiên Du, thị trấn Lim, huyện Tiên Du
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
848 A00981210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Gia Lương, thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
849 A00982210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực thành phố Bắc Ninh, số 191, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
850 A00983210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Nguyễn Chiêu Huấn, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
851 A00984210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Nguyễn Khắc Nhu, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
852 A00985210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bãi đỗ xe Công ty vận tải thủy bộ Bắc Giang, cụm Châu Xuyên, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
853 A00986210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
854 A00987210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã 3 Cầu Lường, xóm Ngọc Sơn, xã Quảng Thịnh, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
855 A00988210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV, thôn Diễm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
856 A00989210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
857 A00990210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
858 A00991210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại lợn Việt Tiến, thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
859 A00992210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126, tiểu khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
860 A00993210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty thương mại cổ phần Sơn Thạch, khu công nghiệp Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
861 A00994210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
862 A00995210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, phố Mới, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
863 A00996210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, ngõ 4, đường Lý Thường Kiệt, khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
864 A00997210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
865 A00998210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nguyễn, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
866 A00999210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Yên Thế, phố Hoàng Hoa Thám, thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
867 A01000210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Gai, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
868 A01001210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Xứ, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
869 A01002210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Lục Ngạn, số 407, đường Lê Hồng Phong, khu Dốc Đồn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
870 A01003210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cại, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
871 A01004210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 68, đường Minh Khai, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
872 A01005210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình tỉnh Bắc Giang, đường Nguyễn Khắc Nhu, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
873 A01006210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Bố Hạ, phố Gia Lâm, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
874 A01007210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 315, đường Nguyễn Công Hãng, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
875 A01008210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, đường Trường Chinh, thị xã Bắc Kạn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
876 A01009210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
877 A01010210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện Lực Na Rì, thôn Pò Đon, thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
878 A01011210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh và truyền hình, Tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
879 A01012210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Ngân Sơn, tiểu khu 2, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
880 A01013210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Khuổi Lim, ngã 3 thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
881 A01014210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới
Bắc Kạn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
882 A01015210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực thành phố Thái Nguyên, tổ 21, đường cách mạng tháng 8, phương Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
883 A01016210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Gang Thép, đường cách mạng thang 8, tổ 1, phương Trung Thành, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
884 A01017210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 220kV, tổ 11, phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
885 A01018210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, đường Quang Trung, phường Tân Thịnh,thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
886 A01019210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Túc Duyên, tổ 13, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
887 A01020210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường đại học Nông Lâm, xã Quyết Thắng, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
888 A01021210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
889 A01022210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Giang Trung, thị trấn Giang Tiên, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
890 A01023210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Đồng Hỷ, đường Linh Nhan, thị trấn Chùa Hang, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
891 A01024210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Phú Bình, tổ 2, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
892 A01025210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát thanh và truyền hình, tổ 12, phường Hoàng Văn Thụ,thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
893 A01026210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Xuân Miếu 1, phường Cải Đan, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
894 A01027210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, thôn Yên Ninh, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
895 A01028210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tân Lập, xã Tân Thái, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
896 A01029210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, phố Hợp Thành, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
897 A01030210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn Đu, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
898 A01031210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 216, phố Thái Long, thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
899 A01032210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Chợ I, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
900 A01033210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, đường cách mạng tháng 8, phương Cam Giá, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
901 A01034210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 120/1, đường Dương Tự Minh, tổ 1, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
902 A01035210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, tổ 2, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
903 A01036210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 346, đường Lương Ngọc Quyến, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
904 A01037210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn La Đành, xã Hoá Trung, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
905 A01038210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 220, tổ 19, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
906 A01039210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
907 A01040210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Cửa Ngòi, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
908 A01041210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, khối 7, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
909 A01042210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường PTTH DT nội trú tỉnh Lạng Sơn, số 360 đường Lê Đại Hành, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
910 A01043210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Tràng Định, khu 2, thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
911 A01044210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ quản lý điện Tân Thanh, đường Nhánh Bắc cửa khẩu Tân Thanh, xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
912 A01045210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát sóng đài PTTH Văn Lãng, thị trấn Na Sầm, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
913 A01046210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát sóng đài TH Văn Quan, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
914 A01047210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Chuông 2, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
915 A01048210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát sóng Đài PTTH Đình Lập, khu 3, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
916 A01049210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cục thống kê tỉnh Lạng Sơn, số 2, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
917 A01050210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ điện Đồng Đăng, số 76B, khu Lò Rèn, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
918 A01051210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ngõ 1, đường Bà Triệu, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
919 A01052210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Ga Bắc, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
920 A01053210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pha Lác, khu Đồng Bành, thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
921 A01054210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nà Pàn, xã Bảo Lâm, huyện Bảo Lộc
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
922 A01055210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm phát sóng đài PTTH Lạng Sơn, số 309D, đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
923 A01056210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Vũ Hoàng, số 21 khu Nhà Thờ, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
924 A01057210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khòn Toòng, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
925 A01058210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân sự huyện Hữu Lũng, khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
926 A01059210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài PTTH Bắc Sơn, khu Văn Thụ, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
927 A01060210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 6A, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia
Lạng Sơn
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
928 A01061210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Hưng Yên, số 308, đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
929 A01062210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quỹ Tín dụng Nhân dân xã Trung Nghĩa, thôn Đào Đặng, xã Trung Nghĩa, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
930 A01063210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hồng Nam, xã Hồng Nam, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
931 A01064210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
932 A01065210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu trại cá, thôn Xuân Đào, xã Lương Tài, huyện Văn Lâm
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
933 A01066210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Nhất Long, số 122, chợ Đường Cái, thôn Nhạc Lộc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
934 A01067210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bến, xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
935 A01068210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Giai Phạm, thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Mỹ Hào
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
936 A01069210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Hanoi Telecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đồng Than, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
937 A01070210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thuần Hưng, xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
938 A01071210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yến Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
939 A01072210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hồng Vân, thôn Đan Tràng, xã Hồng Vân, huyện Ân Thi
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
940 A01073210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Kim Động, thôn Lương Hội, thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
941 A01074210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hiệp Cường, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
942 A01075210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110 KV Kim Động, thôn Nghĩa Giang, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
943 A01076210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 17, khu Công nghiệp An Tảo, đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
944 A01077210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 220KV Phố Nối, phố Mới, thôn Nguyễn Xá, xã Nhân Hoà, huyện Mỹ Hào
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
945 A01078210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, ngõ 178, đường Điện Biên 2, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
946 A01079210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hạ, xã An Vỹ, huyện Khoái Châu
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
947 A01080210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84 K2, thôn Cao Xá, thị trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
948 A01081210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, thôn Trai Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
949 A01082210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Văn Giang, thôn Đan Nhiễm, thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
950 A01083210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Phù Tiên, số 77, đường Minh Khai, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
951 A01084210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 7 khu tái định cư, đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
952 A01085210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thủ Sĩ, xã Thủ Sĩ, huyện Tiên Lữ
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
953 A01086210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường Nhân Nghĩa, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
954 A01087210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 39, thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
955 A01088210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân thị trấn Ân Thi, số 33, đường Hoàng Văn Thụ, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
956 A01089210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Hải Dương, số 33, đại lộ Hồ Chí Minh, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
957 A01090210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần Xây lắp điện Đầu tư - Xây dựng Hải Dương, số 172, đường Nguyễn Hữu Cầu, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
958 A01091210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Thanh Bình, đường Trường Chinh, khu 4, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
959 A01092210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty TNHH Hồng Dương, KM 50+250 bắc quốc lộ 5A, phường Việt Hoà, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
960 A01093210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 174, đường Trần Quang Diệu, khu 8, phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
961 A01094210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hoá khu 5-6, số 42, ngõ 150, đường Quyết Thắng, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
962 A01095210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã Tài Lộc, khu Cẩm Khê B, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
963 A01096210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tập thể nhà máy Nhiệt điện Phả Lại, đồi Thạch Thuỷ, phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
964 A01097210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hoàng Tiến, xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
965 A01098210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Bến Tắm, khu trung tâm phường Bến Tắm, phường Bến Tắm, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
966 A01099210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Thái Tân, thôn Giữa, xã Thái Tân, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
967 A01100210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hợp Tiến, thôn Đầu, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
968 A01101210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Kinh Môn, phố Kênh Hạ, thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
969 A01102210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ quản lý điện Nhị Chiểu, khu 3, thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
970 A01103210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà hàng Ngọc Sừ, Km 68, quốc lộ 5A, thôn Phạm Xá, xã Tuấn Hưng, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
971 A01104210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thanh Hà, khu 1, thị trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
972 A01105210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Bửa, xã Thanh Bính, huyện Thanh Hà
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
973 A01106210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 13, thôn Vạn Tuế, xã Tân Việt, huyện Thanh Hà
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
974 A01107210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho Lương thực Công ty Cổ phần Lương thực Sông Hồng, khu 2, thị trấn Cẩm Giàng, huyện Cẩm Giàng
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
975 A01108210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tràng Kỹ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
976 A01109210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sân thể dục trường THPT Bình Giang, thị tứ Phủ, xã Thái Học, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
977 A01110210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sân bóng xã Long Xuyên, thôn Cậy, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
978 A01111210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đươi, xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
979 A01112210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Tiên Động, thôn Quan Lộc, xã Tiên Động, huyện Tứ Kỳ
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
980 A01113210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần bao bì Tấn Hưng, thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
981 A01114210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hưng Đạo, thôn Ô Mễ, xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
982 A01115210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Nghĩa An, thôn Gio Nghĩa, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
983 A01116210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
984 A01117210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phù Tải 1, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
985 A01118210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Gia Lộc, thôn Tân Lập, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
986 A01119210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường Phạm Ngũ Lão, khu 3, thị trấn Kẻ Sặt, huyện Bình Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
987 A01120210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Cẩm Bình, thôn Ngọ, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
988 A01121210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110 KV Lai Khê, thôn Thanh Niên, xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
989 A01122210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Ninh Giang, thôn Chanh Xuyên, xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
990 A01123210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Ga, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
991 A01124210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh thị xã Chí Linh, số 370, đường Trần Hưng Đạo, phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
992 A01125210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thanh Miện, khu 4, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
993 A01126210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tứ Kỳ, xóm 5, thị trấn Tứ Kỳ, huyện Tứ Kỳ
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
994 A01127210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Chí Linh, phố Sui, thôn Lôi Động, xã Cộng Hoà, thị xã Chí Linh
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
995 A01128210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Bảo trợ Xã hội, số 93, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
996 A01129210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách
Hải Dương
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
997 A01130210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài PTTH Cao Bằng, số 87 phố Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
998 A01131210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Cao Bằng, xóm Khau Hân, xã Đề Thám, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
999 A01132210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà khách Điện Lực tỉnh Cao Bằng, số 105 phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1000 A01133210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 7, thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1001 A01134210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Vi Ba Thông Nông, xóm Cốc Ca, thị trấn Thông Nông, huyện Thông Nông
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1002 A01135210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 2, thị trấn Nguyên Bình, huyện Nguyên Bình
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1003 A01136210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Giới, thị trấn Xuân Hoà, huyện Hà Quảng
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1004 A01137210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu B, thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1005 A01138210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, thị trấn Hùng Quốc, huyện Trà Lĩnh
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1006 A01139210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 924, tổ 10, thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1007 A01140210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngườm Khang, thị trấn Thanh Nhật, huyện Hạ Lang
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1008 A01141210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp trung gian Quảng Uyên, phố Hoà Nam, thị trấn Quảng Uyên, huyện Quảng Uyên
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1009 A01142210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Pò Bia, thị trấn Hòa Thuận, huyện Phục Hoà
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1010 A01143210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Cẩm Phầy, thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An
Cao Bằng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1011 A01144210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1012 A01145210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Thái hoà, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1013 A01146210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thứ, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1014 A01147210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 17, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1015 A01148210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1016 A01149210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1017 A01150210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu La Mát, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1018 A01151210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu Bình Long, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1019 A01152210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Đồng Văn, phố Nguyễn Hữu Tiến, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1020 A01153210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Khê, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1021 A01154210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Phủ Lý, đường 21A, xã Thanh Châu, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1022 A01155210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1023 A01156210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, tổ 20, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1024 A01157210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1025 A01158210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1026 A01159210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bến, xã Trung Lương, huyện Bình Lục
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1027 A01160210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thái Bình, số 288, đường Trần Hưng Đạo, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1028 A01161210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội Xây lắp Điện, thôn Tống Vũ, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1029 A01162210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Thái Bình, số 36, đường Hoàng Diệu, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1030 A01163210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã nông nghiệpTân Bình, thôn Trường Mại, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1031 A01164210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Vũ Phúc, thôn Bắc Sơn, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1032 A01165210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp trung gian Vũ Hạ, thôn Vũ Hạ, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1033 A01166210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Trang, thôn Vĩnh, xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1034 A01167210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm TG Nam Hưng Hà, thôn Long Ngãi, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1035 A01168210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Đông Đô, thôn Hữu, xã Đông Đô, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1036 A01169210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Đông Hưng, khu 2, thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1037 A01170210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân Đông Phong, thôn Cổ Hội Tây, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1038 A01171210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Diêm Điền, khu 6, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1039 A01172210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân Thái Thọ, thôn Độc Lập, xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1040 A01173210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Kiến Xương, thôn 2, xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1041 A01174210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vũ Thư, khu Trung Hưng 1, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1042 A01175210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Hưng Hà, khu 3, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1043 A01176210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi Nhánh điện Quỳnh Phụ, khu 1, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1044 A01177210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Kiến Xương, khu Cộng Hòa, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1045 A01178210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sở Thông tin Truyền thông Thái Bình, số 9, đường Trần Hưng Đạo, phường Lê Hồng Phong, thành Phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1046 A01179210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Nam Thái, số 532, đường Lý Bôn, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1047 A01180210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Tơ tằm, số 24, đường Ngô Văn Sở, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1048 A01181210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Tiền Hải, khu 5, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1049 A01182210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Buộm, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1050 A01183210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cơ khí Trường Xuân, số 18, đường Ngô Quang Bích, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình
Thái Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1051 A01184210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 220KV Ninh Bình, phố 10, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1052 A01185210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Nam Thịnh, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1053 A01186210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Tân Thành, phố Tân Trung, phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1054 A01187210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, phố Ngô Quyền, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1055 A01188210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tập thể xí nghiệp Điện Lực, phố Ngọc Mỹ, quốc lộ 10, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1056 A01189210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Phúc Chính 2, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1057 A01190210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, tổ 9, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1058 A01191210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1059 A01192210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 4, khu công nghiệp Gián Khẩu, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1060 A01193210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Cầu Huyện, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1061 A01194210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Quan, xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1062 A01195210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1063 A01196210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1064 A01197210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Kiều, xã Khánh An, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1065 A01198210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Kim Sơn, thôn Vinh Ngoại, xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1066 A01199210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 6, thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1067 A01200210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Kim Định, xóm 6, xã Kim Định, huyện Kim Sơn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1068 A01201210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Thống Nhất, thị trấn Me, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1069 A01202210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Nho Quan, phố Tân Nhất, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1070 A01203210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lai Các, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1071 A01204210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Thanh Bình, phố Vạn Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1072 A01205210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Trung Yên, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1073 A01206210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trại Đức, xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1074 A01207210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà thí nghiệm Điện Lực, phố 10, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1075 A01208210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1076 A01209210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Lê Hồng Phong, phường Vân Giang, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1077 A01210210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố 8, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1078 A01211210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho vật tư Mỹ Trọng, số 86, đường Giải Phóng, phường Trường Thi, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1079 A01212210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 22, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1080 A01213210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vấn Khẩu, xã Nam Vân, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1081 A01214210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty điện lực Nam Định, số 81, đường Giải Phóng kéo dài, phường Cửa Bắc, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1082 A01215210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vị Dương, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1083 A01216210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Mỹ Lộc, tổ dân phố Hưng Lộc, thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1084 A01217210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kv Trình Xuyên, thôn Trình Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1085 A01218210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Cộng Hòa, thôn Ngọc Xài, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1086 A01219210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Ý Yên, khu phố Cháy, thị trấn Lâm, huyện Ý Yên
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1087 A01220210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Lại, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1088 A01221210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tại Đường, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1089 A01222210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kv Nam Ninh , thôn Nhì, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1090 A01223210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Giả, xã Nam tiến, huyện Nam Trực
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1091 A01224210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Trực Ninh, khu 1, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1092 A01225210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 8, xã Trực Đại, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1093 A01226210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 35kV, thôn Sa Nhì, xã Trực Nội, huyện Trực Ninh
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1094 A01227210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã Cồn Tàu, xóm Cồn Tàu Nam, thị trấn Quất Lâm, huyện Giao thuỷ
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1095 A01228210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 9, thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1096 A01229210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Nam Định cũ, số 90, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1097 A01230210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ quản lý điện khu 8, số 10, đường Thanh Bình, phường Hạ Long, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1098 A01231210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, xã Hải Tây, huyện Hải Hậu
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1099 A01232210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp Kênh Gia, tổ 1, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1100 A01233210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trụ sở thanh tra tỉnh, số 146, đường Hùng Vương, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1101 A01234210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp Mạc Thị Bưởi, số 92, đường Mạc Thị Bưởi, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1102 A01235210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vụ Bản, số 112, đường Lương Thế Vinh, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1103 A01236210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Nghĩa Hưng, khu 3, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1104 A01237210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh Điện Hải Hậu, khu 4, thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1105 A01238210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Giao Thủy, khu 2, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1106 A01239210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xưởng nước nhà máy dệt, tổ 14, phường Ngô Quyền, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1107 A01240210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Rồng Vàng, đối diện số 272, đường Trần Hưng Đạo, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1108 A01241210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, đường Nguyễn Hiền, phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1109 A01242210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 619, đường Trường Chinh, phường Hạ Long, thành phố Nam Định
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1110 A01243210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Xuân Trường, tổ 18, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1111 A01244210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Hồng Bàng, số 45, đường Lê Đại Hành, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1112 A01245210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Hạ Lý, số 1, đường Phan Phú Thứ, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1113 A01246210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp Đình Hạ 4, số 144, đường Hùng Vương, phường Thượng Lý, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1114 A01247210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39, ngõ 90, đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1115 A01248210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty bê tông Hùng Vương, số 879, đường Hùng Vương, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1116 A01249210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cục quản lý kinh doanh bán điện Máy Tơ, số 1, đường Lê Lai, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1117 A01250210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Ngô Quyền, số 75, đường Chu Văn An, phường Lê Lợi, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1118 A01251210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/2, đường Hai Bà Trưng, phường An Biên, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1119 A01252210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 205, đường Lạch Tray, phường Lạch Tray, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1120 A01253210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 458, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1121 A01254210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 6, khu tái định cư, phường Đằng Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1122 A01255210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 64, ngõ 270, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1123 A01256210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Lê Chân, số 187, đường Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1124 A01257210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, đuờng Đinh Nhu, phường Lam Sơn, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1125 A01258210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 173, đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1126 A01259210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163, đường Trần Nguyên Hãn, phường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1127 A01260210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hoa Cau, số 947, đường Thiên Lôi, phường Kênh Dương, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1128 A01261210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Chợ Hàng, phường Đông Hải, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1129 A01262210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101, ngõ 492, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1130 A01263210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Kiến An, khu 8, phường Văn Đẩu, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1131 A01264210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã Vĩnh Hòa, phường Ngọc Sơn, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1132 A01265210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Nam Sơn, số 704, đường Trần Nhân Tông, phường Nam Sơn, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1133 A01266210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 921, đường Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1134 A01267210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Đình Vũ, khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1135 A01268210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tập thể Hải Quân, đường Bình Kiều, phường Đông Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1136 A01269210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Cát Bi 2, phường Tràng Cát, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1137 A01270210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm điện Hải An, số 7, Nguyễn Văn Hới, phường Đằng Lâm, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1138 A01271210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Điện Lực, khu 1, phường Vạn Bảo, quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1139 A01272210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi 77, khu 3, phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1140 A01273210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Thủy Nguyên 2, thôn 7, xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1141 A01274210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát lại Thủy Nguyên, khu phố Hàm Long, thị trấn Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1142 A01275210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Ngũ Lão, thôn My Sơn, xã Ngũ Lão, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1143 A01276210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát lại truyền hình Kỳ Sơn, thôn Vũ Lao, xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1144 A01277210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 6, thôn Áp Đàn, xã Dương Quan, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1145 A01278210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Tâm, xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1146 A01279210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Liên Khê, thôn Thụ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1147 A01280210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Cụ, xã Chính Mỹ, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1148 A01281210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Trung Hà, thôn Trại, xã Trung Hà, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1149 A01282210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Trịnh Hưởng, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1150 A01283210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực An Dương, số 2, đường Máng Nước, thị trấn An Dương, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1151 A01284210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Cửu Long, phường Khánh Thịnh, xã An Hồng, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1152 A01285210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung học cơ sở Tân Tiến, xóm Đông, thôn Nông Xá, xã Tân Tiến, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1153 A01286210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hồng Thái, thôn Kiều Trung, xã Hồng Thái, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1154 A01287210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1155 A01288210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kiều Thượng, xã Quốc Tuấn, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1156 A01289210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Bắc Sơn, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1157 A01290210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Thượng Trang, xã Bát Trang, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1158 A01291210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tam Sơn, thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1159 A01292210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Hải Thành, tổ 3B, phường Hải Thành, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1160 A01293210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Tân Phong, thôn Lão Phong, xã Tân Phong, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1161 A01294210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Du Lễ, huyện Kiến Thụy
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1162 A01295210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế Anh Dũng, khu Đường Giới, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1163 A01296210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Tiên Lãng, khu 7, thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1164 A01297210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm trung gian Lộc Trù, thôn Lộc Trù, xã Tiên Thắng, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1165 A01298210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm trung gian 3 xã đường 10, thôn An Thung, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1166 A01299210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Kiến Thiết, thôn Nam Tử, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1167 A01300210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vĩnh Bảo, khu phố mùng 3/2, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1168 A01301210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm trung gian Tam Cường, thôn Nam An, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1169 A01302210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Hùng Tiến, xóm Bắc Tạ 1, thôn Bắc Tạ, xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1170 A01303210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Khê, xã Thanh Lương, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1171 A01304210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng, xã Giang Biên, huyện Vĩnh Bảo
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1172 A01305210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm kinh doanh điện Cát Hải, tổ dân phố Hà Huy, khu Đô Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1173 A01306210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1174 A01307210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 9, đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1175 A01308210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Đồ Sơn, tổ 8, phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1176 A01309210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV An Lạc, khu Liên Cơ An Lạc, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1177 A01310210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, ngõ 120, đường Lê Lợi, phường Gia Viên, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1178 A01311210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, đuờng Cát Bi, phường Cát Bi, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1179 A01312210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, đường Phạm Hữu Điều, phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1180 A01313210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Cửa Cấm, số 136, đường Ngô Quyền, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1181 A01314210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 492, đường Tôn Đức Thắng, xã An Đồng, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1182 A01315210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Đồ Sơn, khu 1, phường Vạn Sơn, quận Đồ Sơn
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1183 A01316210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 110KV Cát Bi, khu 5 Hạ Lũng, phường Đằng Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1184 A01317210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát lại truyền hình Kiến An, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1185 A01318210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Hoa, xã Hoa Động, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1186 A01319210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 269B, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1187 A01320210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế Tân Thành, khu văn hóa Tân Tiến, phường Tân Thành, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1188 A01321210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Nam, xã Mỹ Đức, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1189 A01322210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ngõ 120, đường Miếu Hai Xã, phường Dư Hàng Kênh, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1190 A01323210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm truyền hình Lưu Kiếm, thôn Trúc Động, xã Lưu Kiếm, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1191 A01324210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đại Bản, thôn Tân Thanh, xã Đại Bản, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1192 A01325210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam, xã Phục Lễ, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1193 A01326210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Vinh Quang, thôn Đồn, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1194 A01327210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã An Thọ, xóm Làng Đại, thôn Trần Thành, xã An Thọ, huyện An Lão
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1195 A01328210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 220KV Đồng Hòa, phường Lãm Hà, quận Kiến An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1196 A01329210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Cát Bà, phố Cái Bèo, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1197 A01330210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129, đường Phan Bội Châu, phường Phan Bội Châu, quận Hồng Bàng
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1198 A01331210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 518, đường Nguyễn Văn Linh, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1199 A01332210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Quán Nam, phường Kênh Dương, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1200 A01333210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 7C, đường Lê Hồng Phong, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1201 A01334210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Lương Văn Can, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1202 A01335210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ngõ 282, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1203 A01336210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Đông Khê, tổ 13, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1204 A01337210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1312, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1205 A01338210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, phường Đằng Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1206 A01339210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1B, ngõ 86, đường Trung Thành, khu Trung Thành 5, phường Đằng Lâm, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1207 A01340210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, khu Đông Chính, phường Đằng Hải, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1208 A01341210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, xã Do Nha Tân Tiến, huyện An Dương
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1209 A01342210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24A, đường Bùi Thị Tự Nhiên, phường Đông Hải, quận Hải An
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1210 A01343210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Trần Phú, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1211 A01344210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, khu Phương Lung, phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1212 A01345210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, ngõ Nam Pháp 1, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1213 A01346210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, đường Lam Sơn, phường Lam Sơn, quận Lê Chân
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1214 A01347210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ngõ 193, đường Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1215 A01348210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Hòa Bình, Số 1A, tổ 15, đường Cù Chính Lan, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1216 A01349210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bệnh viện Quân Dân Chính, tổ 12, phường Chăm Mát, thành phố Hòa Bình
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1217 A01350210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Đà Bắc, thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1218 A01351210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Mai Châu, khu 2, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1219 A01352210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Lương Sơn, khu 8, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1220 A01353210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Cao Phong, khu 5A, thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1221 A01354210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Thành Công, thị trấn Thanh Hà, huyện Lạc Thủy
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1222 A01355210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Kim Bôi, khu Tân Nhất, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1223 A01356210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Vụ Bản, phố Tân Sơn, thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1224 A01357210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Hoa, khu 1, thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1225 A01358210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Yên Thủy, khu 8, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1226 A01359210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, tổ 31, phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1227 A01360210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự, khu 5, thị trấn Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1228 A01361210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty điện lực Sơn La, số 160, đường 3/2, tổ 10, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1229 A01362210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Nậm La, số 408, đường Trần Đăng Ninh, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1230 A01363210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường cao đẳng sư phạm Sơn La, tổ 2, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1231 A01364210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Thuận Châu, đồi Khau Tú, tiểu khu 15, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1232 A01365210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Mường La, tiểu khu 3, thị trấn Mường La, huyện Mường La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1233 A01366210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp trung gian 1, khu Ít Ong, thị trấn Mường La, huyện Mường La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1234 A01367210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Mộc Châu, tiểu khu 3, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1235 A01368210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Yên Châu, tiểu khu 9, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1236 A01369210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Mai Sơn, tiểu khu 9, thị trấn Mai Sơn, huyện Mai Sơn
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1237 A01370210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Phù Yên, khối 11, thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1238 A01371210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Sông Mã, khu Quyết tiến, xã Nà Ngựu, huyện Sông Mã
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1239 A01372210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Sốp Cộp, bản Co Pồng, xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1240 A01373210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cột phát thanh truyền hình Sơn La, đường Khâu Cả, đồi Thanh Niên, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1241 A01374210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Quảng Ninh, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1242 A01375210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Tuệ Tĩnh, tổ74, khu 5B, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1243 A01376210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hải Yến, đường Bãi Cháy, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1244 A01377210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 51, khu 6A, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1245 A01378210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Giếng Đáy, tổ 4, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1246 A01379210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Thành Huế, ngã ba Hải Quân, khu 3, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1247 A01380210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Nhà Thờ, tổ 39, khu 3, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1248 A01381210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 138, tổ 52, khu 5, phường Hà Trung, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1249 A01382210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, tổ 2, khu 2, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1250 A01383210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26 - 28, tổ 1, khu 9, đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1251 A01384210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Biển Xanh, tổ 4, khu Nam Thọ, phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1252 A01385210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Móng Cái, đường Tuệ Tĩnh, khu Thượng, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1253 A01386210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, khu 5, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1254 A01387210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 105, khu 7A, phường Cẩm Phú, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1255 A01388210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Mẫu, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1256 A01389210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, khu 7, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1257 A01390210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, khu Chạp khê, phường Nam Khê, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1258 A01391210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Xây lắp, thôn Tân Thành, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1259 A01392210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 8, xóm Cây Đước, xã Phong Hải, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1260 A01393210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Hòa, xã Cộng Hòa, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1261 A01394210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Cẩm Phả, số 373, đường Trần Phú, phường Cẩm Thành, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1262 A01395210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, ngõ 9, tổ 11, khu 2, thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1263 A01396210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 488, đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 4, khu 8, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1264 A01397210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 1, phố Hải Trường, tổ 2, khu 6C, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1265 A01398210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, phố Hoàng Hoa Thám, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1266 A01399210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84, đường Giếng Đáy, tổ 4, khu 4, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1267 A01400210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Yên Hưng, 16 Trần Khánh Dư, khu phố 6, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1268 A01401210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Dốc Đỏ 1, xã Phương Đông, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1269 A01402210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 218, phố Hoàng Văn Thụ, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1270 A01403210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, phố Vạn Ninh, khu 2, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1271 A01404210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Hải Hà, số 130, phố Trần Bình Trọng, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1272 A01405210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71, đường Lý Thường Kiệt, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1273 A01406210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 21, khu 5, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1274 A01407210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân phường Hùng Thắng, số 82, tổ 5, khu 2, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1275 A01408210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Hoành Bồ, số 104 tổ 1, khu 10, thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1276 A01409210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy điện Uông Bí, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1277 A01410210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, Cầu Trắng, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1278 A01411210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngõ 1269, đường Trần Phú, tổ 52, khu Bạch Đằng, phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1279 A01412210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 24, khu Tây Sơn, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1280 A01413210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 407, phố Chính, tổ 88, khu 7, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1281 A01414210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vân Đồn, khu 5, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1282 A01415210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 435, đường Đặng Châu Tuệ, tổ 11, khu 9, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1283 A01416210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 19 tái định cư, khu 3, phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1284 A01417210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 78, đường Hậu Cần, tổ 8, khu 4, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1285 A01418210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, phố Bùi Thị Xuân, tổ 4, khu 3, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1286 A01419210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Nguyễn Văn Trỗi, tổ 52C, khu Minh Tiến B, phường Cẩm Thủy, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1287 A01420210111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngõ 159, đường Trần Phú, tổ 51, khu Minh Tiến B, phường Cẩm Bình, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
21/01/2011 21/01/2016
1288 A00836200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1289 A00837200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13C, ngõ 35, đường Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1290 A00838200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A, đường Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1291 A00839200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, phố Lạc Trung, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1292 A00840200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 305, Thanh Nhàn, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1293 A00841200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Kỹ thuật Công trình Việt Nam, số 9, phố Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1294 A00842200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngân hàng Quốc tế VIB, số 95, đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1295 A00843200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, ngách 260/25, đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1296 A00844200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49A, ngõ 189, phố Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1297 A00845200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, phố Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1298 A00846200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104 C9B, tập thể Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1299 A00847200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty TNHH Nghệ thuật Truyền thông Ánh Dương, số 22A, ngõ 337, đường Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1300 A00848200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 1B, đường Trung Yên 1, phường Trung Yên, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1301 A00849200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, khu tập thể Đông lạnh, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1302 A00850200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà N01, xóm Hoa, thôn Mỹ Đức, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1303 A00851200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngõ 4, thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1304 A00852200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Hoàng Liên 1, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1305 A00853200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, ngõ 174, đường Lê Thanh Nghị, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1306 A00854200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 159, phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1307 A00855200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92, tổ 34, phố Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1308 A00856200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, ngõ 151, phố Nguyễn Đức Cảnh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1309 A00857200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, ngõ 130, phố Đốc Ngữ, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1310 A00858200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Y tế Môi trường Lao động, số 99, phố Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1311 A00859200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, phố Đào Tấn, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1312 A00860200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, đường Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1313 A00861200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 391, đường Hồng Hà, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1314 A00862200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39B, đường Phan Đình Phùng, phường Quán Thánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1315 A00863200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, đường Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1316 A00864200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11A, phố Chân Cầm, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1317 A00865200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung cấp y tế Đặng Văn Cừ, số 35, đường Trung Văn, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1318 A00866200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Học viện Tài chính, đường Nông Lâm, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1319 A00867200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hóa xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1320 A00868200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90, đường K1P, tổ 1, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1321 A00869200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1322 A00870200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
TBA 110KV, khu CN Đông Anh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1323 A00871200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng giao dịch công ty cổ phần Nam Việt, thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1324 A00872200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Liên Hà, xã Liên Hà, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1325 A00873200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quỹ tín dụng xã Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1326 A00874200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, đường Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1327 A00875200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, phố Hai Bà Trưng, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1328 A00876200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 91, phố Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1329 A00877200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, phố Tống Duy Tân, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1330 A00878200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ngõ 661/125, đường Bạch Đằng, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1331 A00879200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61, đường Lương Ngọc Quyến, phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1332 A00880200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, đường Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1333 A00881200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, ngõ 819, đường Hồng Hà, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1334 A00882200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1335 A00883200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, ngõ 318, đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1336 A00884200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, ngõ 16/27, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1337 A00885200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, ngõ 90, phố Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1338 A00886200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 210, tổ 3, phố Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1339 A00887200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, ngõ 104, phố Nguyễn An Ninh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1340 A00888200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 134, tổ 30, khu đô thị Đồng Tàu, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1341 A00889200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 164, ngõ 264, phố Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1342 A00890200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1343 A00891200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, ngõ 255, phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1344 A00892200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngõ 44, chợ Việt Hưng, phường Đức Giang, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1345 A00893200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Sóc Sơn, số 36, đường Đa Phúc, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1346 A00894200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lai Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1347 A00895200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Sơn, xã Trung Đại, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1348 A00896200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, phố chợ Phủ Lỗ, xã Phủ Lỗ, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1349 A00897200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lai Cách, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1350 A00898200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hạ, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1351 A00899200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, ngõ 530, đường Thụy Khê, phường Bưởi, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1352 A00900200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 231, đường Nguyễn Hoàng Tôn, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1353 A00901200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà thuốc tư nhân Minh Tuệ, số 120, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1354 A00902200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 234, đường Nghi Tàm, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1355 A00903200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 614A, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1356 A00904200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm dạy nghề quận Tây Hồ, phố Phú Gia, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1357 A00905200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/32, đường An Dương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1358 A00906200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125A, đường Thụy Khê, phường Thụy Khê, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1359 A00907200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, ngõ 231, đường Nguyễn Văn Linh, phường Phù Đổng, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1360 A00908200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Phú Thị, xã Dương Xá, huyện Gia lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1361 A00909200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ngõ 56, đường Ngô Xuân Quảng, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1362 A00910200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84, thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1363 A00911200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Văn Đức, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1364 A00912200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khu Hồ, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1365 A00913200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Keo, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1366 A00914200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 376, đường Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1367 A00915200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, ngõ Trung Tiền, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1368 A00916200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, ngõ 167, phố Tây Sơn, phường Quang Trung, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1369 A00917200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71, ngách 134, ngõ chợ Khâm Thiên, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1370 A00918200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ngách 82/19, phố Phạm Ngọc Thạch, phường Quang Trung, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1371 A00919200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, ngõ Lương Sử, phường Văn Chương, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1372 A00920200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà A2, khu X1, ngõ 17, đường Hoàng Ngọc Phách, phường Thành Công, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1373 A00921200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, hẻm 188, ngõ 354, đường Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1374 A00922200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68, đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1375 A00923200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tập thể bệnh viện Thanh Trì, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1376 A00924200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xưởng cơ khí Z179, đường Ngọc Hồi, xã Hồi, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1377 A00925200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Vạn Phúc, huyện thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1378 A00926200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đối diện khu công nghiệp Ngọc Hồi, xã Liên Ninh, huyện Thanh trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1379 A00927200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6-8-10, Cầu Tó, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1380 A00928200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban xã Thanh Liệt, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1381 A00929200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, ngõ 80/1, phố Nhân Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1382 A00930200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, TT Ủy ban dân tộc miền núi, tổ 27, cụm 5, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1383 A00931200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
TBA TT Xà Phòng, đường Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1384 A00932200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, ngõ 88, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1385 A00933200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, ngõ 69/71, đường Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1386 A00934200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
TBA T3 sân bay Bạch Mai, đường Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1387 A00935200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1388 A00936200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Trưng Nhị, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1389 A00937200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83, đường Trần Phú, phường Văn Mỗ, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1390 A00938200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
QL32, thôn Thụy Ứng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1391 A00939200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Thạch Thất, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1392 A00940200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồi Ba, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1393 A00941200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 17C1, khu đô thị mới Cầu Diễn, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1394 A00942200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
TBA Quảng Khánh 1-2, đường Đặng Thai Mai, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1395 A00943200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, lô E, đường Vạn Phúc mới, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1396 A00944200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58A, đường Phan Đình Giót, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1397 A00945200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, dãy 1, ngõ 20, đường Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1398 A00946200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã tư Trần Đại Nghĩa, đường Đại La, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1399 A00947200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, ngõ 77/5, đường Bùi Xương Trạch, phường Định Công, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1400 A00948200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1221, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1401 A00949200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngách 14/116, phố Nhân Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1402 A00950200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thụy Phương, xã Thụy Phương, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1403 A00951200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đê, thôn Hoàng Liên, xã Liên Mạc, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1404 A00952200111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, đường Điện Biên Phủ, phường Điện Biện, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
20/01/2011 20/01/2016
1405 A00443190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Máy Gạch, xã Bồ Sao, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1406 A00444190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Ngũ Kiên, thôn Trung 1, xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1407 A00445190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 139, đường Hùng Vương, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1408 A00446190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần Vận tải Ô tô Vĩnh Phúc, số 1, đường Mê Linh, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1409 A00447190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 5, phố Vân Sơn, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1410 A00448190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1411 A00449190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 6, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1412 A00450190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Me, thị trấn Hòa Hợp, huyện Tam Dương
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1413 A00451190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 6, thôn Hữu Thủ, xã Kim Long, huyện Tam Dương
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1414 A00452190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Y tế xã Nguyệt Đức, thôn Phố Lồ, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1415 A00453190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nội, xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1416 A00454190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Vĩnh Tường, thị trấn Phổ Tang, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1417 A00455190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Thịnh, xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1418 A00456190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà Điều dưỡng Phục hồi Chức năng Lao động Tam Đảo, thị trấn Tam Đảo, huyện Tam Đảo
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1419 A00457190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện lực Tam Đảo, thôn Nga Hoàng, xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1420 A00458190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Bình Xuyên, xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1421 A00459190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiện Kế, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1422 A00460190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Bình Xuyên, thôn Thắng Lợi, xã Hương Canh, huyện Bình Xuyên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1423 A00461190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Xuân Hòa, khu 2, thị trấn Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1424 A00462190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà sáng tác Đại Lải, xã Ngọc Thanh, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1425 A00463190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Siêu thị Tuấn Tài, số 121, đường Trưng Trắc, phường Trưng Trắc, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1426 A00464190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực thành phố Vĩnh Yên, số 61, đường Lý Tự Trọng, phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1427 A00465190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43, ngõ 33, đường Hùng Vương, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1428 A00466190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sở Thông tin Truyền thông tỉnh Vĩnh Phúc, số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1429 A00467190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Vĩnh Phúc, số 195, đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1430 A00468190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Yên Lạc, thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1431 A00469190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
VTV Vĩnh Phúc, thôn Mậu Lâm, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1432 A00470190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, khu Núi Trang, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1433 A00471190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Lâm Thao, khu 1, xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1434 A00472190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 19, khu 3, phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1435 A00473190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 8, phường Nông Trang, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1436 A00474190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Vận tải, số 78, đường Trần Nguyên Hãn, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1437 A00475190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Phát thanh Truyền hình thành phố Việt Trì, khu 12, xã Trưng Vương, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1438 A00476190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, đường Trần Phú, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1439 A00477190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xí nghiệp Xây lắp và Sửa chữa Cấp thoát nước thành phố Việt Trì, đồi Ong Vang, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1440 A00478190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Cẩm Khê, khu 11, thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1441 A00479190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Yên Lập, khu Tân An 2, thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1442 A00480190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Tam Nông, khu 12, xã Cổ Tiết, huyện Tam Nông
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1443 A00481190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 5, xã Thân Phú, huyện Tân Sơn
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1444 A00482190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thanh Sơn, khu Phú Gia, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1445 A00483190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thanh Thủy, khu 5, xã La Phù, huyện Thanh Thủy
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1446 A00484190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm trung gian Phù Ninh, khu 4 An Xuân, xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1447 A00485190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thanh Ba, khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1448 A00486190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Đoàn Kết, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1449 A00487190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Hạ Hòa, khu 10, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1450 A00488190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực thị xã Phú Thọ, số 115, đường tỉnh lộ 315, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1451 A00489190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 12, xã Thanh Đình, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1452 A00490190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 36, phố Thi Đua, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1453 A00491190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 220KV Việt Trì, khu 4, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1454 A00492190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Phú Thọ, số 1520, đại lộ Hùng Vương, phường Gia Cầm, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1455 A00493190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110KV Việt Trì, tổ 3, phố Việt Hưng, phường Bến Gót, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1456 A00494190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Tam Nông, phố Tân Hưng, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1457 A00495190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8B, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1458 A00496190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Văn Yên, khu phố 2, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1459 A00497190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền thanh Truyền hình thị trấn Mù Cang Chải, tổ 3, thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1460 A00498190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ quản lý vận hành Trạm Tấu, khu 2, thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1461 A00499190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Nghĩa Lộ, tổ 19, phường Trung Tâm, thị xã Nghĩa Lộ
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1462 A00500190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9B, phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1463 A00501190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Truyền hình cáp điện lực, số 24A, đường Thành Công, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1464 A00502190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 23, phố Thống Nhất, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1465 A00503190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Lục Yên, tổ 5, thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1466 A00504190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phân xưởng Thí nghiệm điện, tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1467 A00505190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thác Ông, xã Vĩnh Kiên, huyện Yên Bình
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1468 A00506190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điên lực Trấn Yên, khu phố 3, thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1469 A00507190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã An Bình, huyện Văn Yên
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1470 A00508190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Sinh, xã Cát Thịnh, huyện Văn Chấn
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1471 A00509190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Yên Bái, số 1061, đường Yên Ninh, phường Minh Tân, thành phố Yên Bái
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1472 A00510190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Biến áp trung gian Âu Lâu, phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1473 A00511190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền thanh Truyền hình huyện Văn Chấn, khu phố Cửa Nhì, xã Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1474 A00512190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Na Hang, tổ 6, thị trấn Na Hang, huyện Na Hang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1475 A00513190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 31, xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1476 A00514190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền thanh Truyền hình huyện Chiêm Hóa, tổ 1A, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1477 A00515190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Siêu thị Hoa Hưng, số 6, tổ 10, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1478 A00516190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 35KV, khu 39, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1479 A00517190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 9, đường Yên Sơn, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1480 A00518190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phân xưởng Thí nghiệm điện, tổ 29, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1481 A00519190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Yên Sơn, thôn Hưng Kiều 3, xã An Tường, thành phố Tuyên Quang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1482 A00520190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cây Khế, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1483 A00521190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Sơn Dương, thôn Đăng Châu, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1484 A00522190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường Võ Thị Sáu, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1485 A00523190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Vị Xuyên, tổ 5, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1486 A00524190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cửa hàng viễn thông Bắc Quang, tổ 12, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1487 A00525190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1488 A00526190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ điện Tân Quang, khu Quang Vinh, xã Tân Quang, huyện Bắc Quang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1489 A00527190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 182, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1490 A00528190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Đồng Văn, xóm Quyết Tâm, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1491 A00529190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Quản Bạ, tổ 3, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1492 A00530190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Yên Minh, tổ 1, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1493 A00531190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Bắc Mê, số 73, đường Tôn Đức Thắng, tổ 2, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1494 A00532190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1495 A00533190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Hoàng Su Phì, khu 5, thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1496 A00534190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Xí Mần, tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyện Xí Mần
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1497 A00535190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Quang Bình, khu Phố Mới, xã Yên Bình, huyện Quang Bình
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1498 A00536190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Bắc Quang, tổ 3, khu phố Nguyễn Huệ, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1499 A00537190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ điện Vĩnh Tuy, thôn Phố Mới, thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang
Hà Giang
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1500 A00538190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền hình Bảo Hà, bản 4 Liên Hà, xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1501 A00539190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Ngầm, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1502 A00540190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn Phú Thành 1, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1503 A00541190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 046, tổ 20B, phố Hồ Tùng Mậu, phường Phố Mới, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1504 A00542190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi C20, đường B2, khu đô thị mới Lào Cai, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1505 A00543190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1506 A00544190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1507 A00545190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 7B, thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1508 A00546190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực thành phố Lào Cai, đường Nhạc Sơn, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1509 A00547190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3 Giang Đông, xã Vạn Hòa, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1510 A00548190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy nước Sapa, tổ 11, đường Thác Bạc, thị trấn Sapa, huyện Sapa
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1511 A00549190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình Cam Đường, tổ 8, phường Pom Hán, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1512 A00550190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy nước Lào Cai, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1513 A00551190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, thị trấn Sìn Hồ, huyện Sìn Hồ
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1514 A00552190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Tam Đường, thị trấn Tam Đường, huyện Tam Đường
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1515 A00553190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty chè Tân Uyên, thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1516 A00554190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tái định cư bản Huổi Luông, thị trấn Phong Thổ, huyện Phong Thổ
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1517 A00555190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Chin Chu Trải, xã San Thàng, thị xã Lai Châu
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1518 A00556190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Lai Châu, số 262, đường Trần Hưng Đạo, phường Đoàn Kết, thị xã Lai Châu
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1519 A00557190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Khổng Lào, xã Khổng Lào, huyện Phong Thổ
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1520 A00558190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Than Uyên, khu 2, thị trấn Than Uyên, huyện Than Uyên
Lai Châu
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1521 A00559190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Điện Biên Đông, tổ 9, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1522 A00560190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối Tân Thủy, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1523 A00561190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Điện Biên, trung tâm Bản Phủ, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1524 A00562190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Pá Lưới, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1525 A00563190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1526 A00564190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền hình tỉnh Điện Biên, tổ dân phố 14, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1527 A00565190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Điện Biên, số 904, phố 9, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1528 A00566190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền thanh Truyền hình Mường Ảng, khối 7, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1529 A00567190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền hình thị xã Mường Lay, tổ 12, phường Sông Đà, thị xã Mường Lay
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1530 A00568190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 220KV Mai Động, phường Mai Động, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1531 A00569190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30A, phố Phạm Hồng Thái, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1532 A00570190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, ngõ 100, phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1533 A00571190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, hẻm 194/70, phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1534 A00572190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1535 A00573190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117, phố Huế, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1536 A00574190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84, phố Hồng Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1537 A00575190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/317, ngõ Quỳnh, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1538 A00576190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 293, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1539 A00577190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, phố Mạc Thị Bưởi, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1540 A00578190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, tổ 8, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1541 A00579190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8A4, phố Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng,
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1542 A00580190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, phố Hai Bà Trưng, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1543 A00581190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ngõ 2, đường Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1544 A00582190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ngõ 278/16, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1545 A00583190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Mê Linh, thôn Đại Bái, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1546 A00584190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường THPT Tiến Thịnh, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1547 A00585190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp E25, thôn Phú Đô, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1548 A00586190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà CT3-2, xã Mễ Trì Hạ, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1549 A00587190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 11, thôn Trù, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1550 A00588190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ngách 153, ngõ 34, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1551 A00589190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, ngõ 31, phố Đồng Nhân, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1552 A00590190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, phố Lê Đại Hành, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1553 A00591190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115, đường Tam Trinh, phường Mai Động, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1554 A00592190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1555 A00593190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu X2B, phố Yên Sở, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1556 A00594190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71, ngõ 173/63, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1557 A00595190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Biến áp Chu Văn An, số 4, đường Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1558 A00596190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67, đường Hàm Tử Quan, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1559 A00597190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, phố Trần Nguyên Hãn, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1560 A00598190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, phố Hàng Đường, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1561 A00599190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, xã Mễ Trì Thượng, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1562 A00600190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tháp, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1563 A00601190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129, đội 3, thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1564 A00602190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban quản lý dự án cụm công nghiệp Từ Liêm, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1565 A00603190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Đại học Điện lực, số 235, đường Hoàng Quốc Việt, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1566 A00604190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hạ, thôn Hương Trầm, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1567 A00605190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, phố Chợ Dâu, quốc lộ 3, thôn Vạn Lộc, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1568 A00606190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Quán, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1569 A00607190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp Hàng Bát, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1570 A00608190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, cụm 3, khu 45 căn hộ, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1571 A00609190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu đoàn 610, số 189, ngõ Xã Đàn 2, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1572 A00610190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136, đường Trung Liệt, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1573 A00611190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, phố Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1574 A00612190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngõ 159, phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1575 A00613190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, ngõ 250, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1576 A00614190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 696, đường Trương Định, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1577 A00615190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
CC Bắc Linh Đàm, đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1578 A00616190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 686C, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1579 A00617190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 238, tổ 18, phường Thượng Thanh, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1580 A00618190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 259, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1581 A00619190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Quốc, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1582 A00620190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 91, đường Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1583 A00621190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71, tổ 10, phường Cự Khối, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1584 A00622190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp 110kV Gia Lâm, ngõ 434, đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1585 A00623190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Việt Thắng, đường 1B, tổ 18, phường Phúc Lợi, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1586 A00624190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 145, đường đê Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1587 A00625190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, ngõ 34, đường S, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1588 A00626190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 9, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1589 A00627190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1590 A00628190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1591 A00629190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, đường Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1592 A00630190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, nhà D23, khu tập thể Kim Liên, phường Kim Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1593 A00631190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, ngách 15/46, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Kim Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1594 A00632190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 452, đường Tây Sơn, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1595 A00633190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, ngõ 24, phố Đặng Tiến Đông, phường Thành Công, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1596 A00634190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1597 A00635190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bùi, xã Thạch Bích, huyện Thanh Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1598 A00636190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Phú Xuyên, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1599 A00637190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Thường Tín, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1600 A00638190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Phát thanh Truyền hình Thường Tín, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1601 A00639190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban Quản lý dự án Nhà máy Thủy điện Sơn La, đường Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1602 A00640190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 30, đường Kim Giang, phường Kim Giang, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1603 A00641190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67A, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1604 A00642190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, phố Ngọc Khánh, phường Ngọc Khánh, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1605 A00643190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Chu Văn An, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1606 A00644190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
TBA 220KV Ba La, phường Phúc La, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1607 A00645190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm khuyến nông Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1608 A00646190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm bơm Cộng Hòa, xã Cộng Hòa, huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1609 A00647190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
KH Thiên Mã, thôn Thiên Mã, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1610 A00648190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Sơn Tây, số 1, đường Bùi Thị Xuân, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1611 A00649190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Chùa Thông, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1612 A00650190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, tổ 36A, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1613 A00651190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Dịch vụ Thương mại Hòa Thuận, làng Văn hóa các dân tộc miền núi, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1614 A00652190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
TBA 110KV Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1615 A00653190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty TNHH Mạnh Quang, thôn Phú Hoà, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1616 A00654190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
TBA 110KV E10.6 Phúc Thọ, xã Tam Hiệp, huyện Phúc Thọ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1617 A00655190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Phúc Thọ, quốc lộ 32, cụm 8, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1618 A00656190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Ba Vì, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1619 A00657190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Phúc Lâm, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1620 A00658190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Tư Thơ, số 143 Bến Yến, chùa Hương, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1621 A00659190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Ứng Hoà, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hoà
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1622 A00660190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Y tế xã Đồng Tân, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hoà
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1623 A00661190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 6, thị trấn Trôi, huyện Hoài Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1624 A00662190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
TBA 35KV, tổ 2, khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1625 A00663190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Miếu Môn, xã Mỹ Lương, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1626 A00664190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, tổ 17, phố Ngũ Nhạc, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1627 A00665190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, tổ 14, phường Tứ Kỳ, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1628 A00666190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Án, làng Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1629 A00667190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, tổ 70, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1630 A00668190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 223, đường Phạm Văn Đồng, thôn Lão Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1631 A00669190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, khu tập thể Bộ Tư lệnh Cảnh vệ, số 01, phố Bắc Sơn, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1632 A00670190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, phố Chùa Một Cột, phường Điện Biên, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1633 A00671190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Biến áp cắt Hoàng Diệu, phố Hoàng Diệu, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1634 A00672190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12B, ngõ 188, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1635 A00673190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 139/5, đường Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1636 A00674190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, ngách 2/24, phố Phúc Xá, phường Phúc Xá, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1637 A00675190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Quản lý Văn hóa Thể thao và Du lịch, số 2, phố Mai Dịch, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1638 A00676190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, ngõ 259, phố Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1639 A00677190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 157, phố Trần Đăng Ninh, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1640 A00678190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2D, ngõ 3, đường Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1641 A00679190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, tổ 59, tập thể Cục CSHS, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1642 A00680190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, tổ 13, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1643 A00681190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà LICOGI 18, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1644 A00682190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Linh Giang, số 4, tổ 11, đường K3, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1645 A00683190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Đại Thắng, đội 6, thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1646 A00684190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A5, tập thể Điện lực, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1647 A00685190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65B, phố Tô Hiến Thành, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1648 A00686190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127, đường Trương Định, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1649 A00687190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, phố Trần Hưng Đạo, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1650 A00688190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, ngách 9, ngõ 40, đường Võ Thị Sáu, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1651 A00689190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngách 101/39, đường Thanh Nhàn, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1652 A00690190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101, ngõ 34, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1653 A00691190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40-42, ngõ 132, đường Đê Tô Hoàng, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1654 A00692190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu nhà tái định cư X2A, tổ 29, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1655 A00693190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, tổ 24, ngõ 1, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1656 A00694190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 332, phố Nam Dư, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1657 A00695190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 501, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1658 A00696190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 267, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1659 A00697190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, ngách 477/28, đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1660 A00698190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149, đường Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1661 A00699190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, ngõ 35, phố Kim Mã Thượng, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1662 A00700190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ngõ 465, phố Đội Cấn, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1663 A00701190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87, phố Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1664 A00702190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ngõ 279, đường Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1665 A00703190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 917, đường Hồng Hà, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1666 A00704190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, phố Hàng Thùng, phường Hàng Bạc, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1667 A00705190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội, khách sạn Hoàng Long, thôn Tân Xuân, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1668 A00706190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tây Mỗ, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1669 A00707190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Trần Thành, khu công nghiệp Trại Gà, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1670 A00708190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng, số 5, đường 70, thôn Miêu Nha, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1671 A00709190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cổ phần Thực phẩm Thông Tấn, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1672 A00710190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, ngõ 58, đường Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1673 A00711190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Bắc Hồng, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1674 A00712190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Điện lực Đông Anh, đường Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1675 A00713190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, phố Lê Văn Linh, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1676 A00714190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, phố Hàng Mành, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1677 A00715190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104, ngõ 189, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1678 A00716190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà A5C8, khu đô thị Đại Kim, phố Nguyễn Cảnh Dị, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1679 A00717190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, ngõ 84, đường Giáp Bát, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1680 A00718190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95, đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1681 A00719190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 283, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1682 A00720190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 500, tổ 30, đường Hoàng Mai, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1683 A00721190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 560B, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1684 A00722190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 197, phố Tư Đình, phường Long Biên, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1685 A00723190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Dịch vụ Hàng không Nội Bài, xã Kim Anh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1686 A00724190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1687 A00725190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Truyền tải Điện 1, TBA 220KV Chèm, xã Liên Mạc, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1688 A00726190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an phường Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1689 A00727190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cầu Thăng Long, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1690 A00728190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Huy Hoàng, thôn Nhuế, xã Kim Chung, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1691 A00729190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đoàn 195, Bộ Tư lệnh lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, số 1, dốc Lapho, đường Thụy Khê, phường Thụy Khê
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1692 A00730190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công đoàn Hàng không, số 200/10, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1693 A00731190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Điện trung gian Thừa Thiên, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1694 A00732190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Dương Quang, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1695 A00733190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lã Khôi, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1696 A00734190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, ngõ Toàn Thắng, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1697 A00735190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 169, ngõ Đông Các, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1698 A00736190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 188, phố Nguyễn Lương Bằng, phường Quang Trung, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1699 A00737190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149, ngõ Quan Thổ 1, phường Hàng Bột, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1700 A00738190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ngõ 120, đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1701 A00739190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, hẻm 33/38, ngõ Văn Chương 2, phường Văn Chương, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1702 A00740190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66, ngõ 221, đường Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1703 A00741190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, tổ 3, ngõ Chùa Nền, đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1704 A00742190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 268, đường Tây Sơn, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1705 A00743190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 358, đường Lê Duẩn, phường Phương Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1706 A00744190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ngách 41/19, phố Đông Tác, phường Kim Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1707 A00745190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, dãy D2-2, tập thể Đại học Thủy Lợi, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1708 A00746190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, ngõ 20, phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1709 A00747190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Thanh Trì, số 115, đường Phan Trọng Tuệ, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1710 A00748190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 160, đường Quốc Bảo, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1711 A00749190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phố Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1712 A00750190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1713 A00751190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền thanh huyện Thanh Oai, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1714 A00752190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, ngõ 14, phố Vũ Hữu, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1715 A00753190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104, đường Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1716 A00754190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16 N8B, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1717 A00755190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 107, ngõ 85, phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1718 A00756190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, phố Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1719 A00757190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28/4, ngõ 250, đường Khương Trung, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1720 A00758190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, ngõ 7, phố Cự Lộc, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1721 A00759190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 206, đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1722 A00760190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, ngách 426/6, đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1723 A00761190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 3, khu 4B, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1724 A00762190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100, đường Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1725 A00763190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà A8, khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng, phường Cầu Am, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1726 A00764190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, đường Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1727 A00765190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, đường Lê Lai, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1728 A00766190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, ngõ Cầu Đơ 5, phường Hà Cầu, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1729 A00767190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Nhi, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1730 A00768190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền thanh huyện Mỹ Đức, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1731 A00769190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, hẻm 924/93/1, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1732 A00770190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137, đường Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1733 A00771190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, phố Giang Biên, phường Giang Biên, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1734 A00772190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biến áp N11, khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1735 A00773190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1019A, đường Giải phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1736 A00774190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
HTX Phương Viên, thôn Phương Viên, xã Song Phương, huyện Hoài Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1737 A00775190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
K92, xã An Khánh, huyện Hoài Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1738 A00776190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phương Viên, xã Song Phương, huyện Hoài Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1739 A00777190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, đường Chiến Thắng, phường Văn Quán, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1740 A00778190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 113, khu Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1741 A00779190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, ngõ 104, phố Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1742 A00780190111D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, đường Giải Phóng, phường Kim Liên, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
19/01/2011 19/01/2016
1743 A01705280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1744 A01706280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Thịnh Long, thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu
Nam Định
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1745 A01707280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 623 Kim Ngưu, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1746 A01708280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm thông tấn xã Việt Nam, số 11, phố Trần Hưng Đạo, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1747 A01709280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Vườn Hồng, số 170, phố Ngọc Khánh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1748 A01710280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hàng Hải, số 282, đường Đà Nẵng, quận Ngô Quyền
Hải Phòng
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1749 A01711280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77, thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1750 A01712280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Địa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1751 A01713280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh huyện Duy Tiên, phố Thịnh Hòa, thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên
Hà Nam
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1752 A01714280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh Thuận Thành, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thanh
Bắc Ninh
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1753 A01715280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Doanh nghiệp tư nhân Tấn Khang, số 411, Cao Xanh, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1754 A01716280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, phường Trung Sơn Trầm, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1755 A01717280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Trung ương, tổ 9, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1756 A01718280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1757 A01719280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
EVNTelecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cầu Thăng Long, xóm 1A, đường Đông Ngạc, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1758 A01720280111D005
Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)
Hanoi Telecom
Viettel Network
VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đại học Quốc gia Hà Nội, Km8, số 144, đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1759 A01722110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 16, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1760 A01723110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Cống Rồng, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu
Hưng Yên
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1761 A01724110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy nước Sapa, tổ 11, đường Thác Bạc, thị trấn Sapa, huyện Sapa
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1762 A01725110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy nước Lào Cai, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1763 A01726110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Mường Khương, xã Mường Khương, huyện Mường Khương
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1764 A01727110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Gia Viễn, thị trấn Me, huyện Gia Viễn
Ninh Bình
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1765 A01728110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Lọong Ben, phường Chiềng An, thành phố Sơn La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1766 A01729110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Điện lực Phổ Yên, tiểu khu 1, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1767 A01730110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Như Xuân, khu phố 3, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1768 A01731110211D005
Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền thanh Hà Trung, đường Hòa Bình, tiểu khu 6, huyện Hà Trung
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
11/02/2011 11/02/2016
1769 A01721280111D005
Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, phường La Khê, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
28/01/2011 28/01/2016
1770 A01770140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, ngách 23, ngõ 165, phố Dương Quảng Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1771 A01771140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, ngõ 16, phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1772 A01772140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Phan Văn Trường, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1773 A01773140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 282, đường Lê Duẩn, phường Trung Phụng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1774 A01774140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 279, phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1775 A01775140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5C, khu 38A, đường Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1776 A01776140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 107A, ngõ Láng Trung, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1777 A01777140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 676, đường Minh Khai, phườmg Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1778 A01778140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, khu tái định cư, phường Long Biên, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1779 A01779140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ngách 27, ngõ Chùa Liên Phái, phố Bạch Mai, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1780 A01780140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 138, đường Ngô Xuân Quảng, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1781 A01781140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61, đường Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1782 A01782140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, khu tập thể Biên Phòng C2K9, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1783 A01783140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1784 A01784140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Trường May, thôn Kim Hồ, xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1785 A01785140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, đường Yên Thường, thôn Xuân Dục, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1786 A01786140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23B, đường Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1787 A01787140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, đường Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1788 A01788140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 164, ngõ 264, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1789 A01789140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Cổ Bi, số 109, đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1790 A01790140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty cổ phần Than khoáng sản Việt Nam, thôn Cống Thôn, xã Yên Viên, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1791 A01791140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1792 A01792140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bát, xã Yên Sơn, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1793 A01793140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 3, quốc lộ 70, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1794 A01794140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tiên, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nôi
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1795 A01795140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng, xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1796 A01796140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm chiếu xạ Hà Nội, Km 12, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1797 A01797140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B28 - BT4, khu đô thị Mỹ Đình 2, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1798 A01798140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 268, phố Khương Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1799 A01799140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43, ngách 192, phố Hạ Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1800 A01800140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, ngõ 58A, đường Hoàng Đạo Thành, phường Kim Giang, quậnThanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1801 A01801140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, phố Lý Văn Phúc, phường Cát Linh, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1802 A01802140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 139, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1803 A01803140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, ngõ 423/2, đường An Dương Vương, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1804 A01804140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A, ngõ 168, đường Thuỵ Khuê, phường Thuỵ Khuê
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1805 A01805140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Sen, xã Thuỵ Phương, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1806 A01806140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Nhân, xã Dục Tú, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1807 A01807140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hải Bối, thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1808 A01808140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69, khu Cầu Lớn, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1809 A01809140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73, đường Hồng Hà, phường Phúc Xá, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1810 A01810140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ngõ 28, đường Tây Hồ, phường Quảng Tây, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1811 A01811140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đường Nhạn, xã Xuân Nộn, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1812 A01812140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vương, thôn Vệ Sơn Đông, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1813 A01813140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hiền Ninh, thôn Ninh Môn, xã Hiền Ninh, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1814 A01814140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Xuân Canh, thôn Văn Tịnh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1815 A01815140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 10, Cầu Đôi, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1816 A01816140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Kim Nỗ, thôn Đông, xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1817 A01817140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Toà Nhà CT1A - DN2, khu đô thị Mỹ Đình, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1818 A01818140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Lai, xã Xuân Thu, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1819 A01819140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiết Ứng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1820 A01820140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Đông Hội, thôn Đông Trù, xã Đông Hội, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1821 A01821140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ciputra, khu đô thị Ciputra, phường Xuân La, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1822 A01822140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm ViBa trung tâm truyền dẫn, đài tiếng nói Việt Nam, thôn 5, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1823 A01823140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản 3, xã Điện Quang, huyện Bảo Yên
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1824 A01824140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Tự, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1825 A01825140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhân Sơn, xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1826 A01826140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1827 A01827140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, xã Sen Chiểu, huyện Phúc Thọ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1828 A01828140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm 5, thôn Phù Long, xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1829 A01829140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bối, xã Yên Trung, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1830 A01830140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Quy, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1831 A01831140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121, phố Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1832 A01832140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hữu Bằng, xã Hữu Bằng, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1833 A01833140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Lâu, xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1834 A01834140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trạch Lôi, xã Trạch Mỹ Lộc, huyện Phúc Thọ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1835 A01835140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, ngõ 14, phố Hồng Hà, phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1836 A01836140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phúc Liên, thôn Phúc Lộc, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1837 A01837140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu đồi Lô Cốt, xã Yên Bình, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1838 A01838140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Miệng Hạ, xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hoà
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1839 A01839140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường tiểu học Hoà Lâm, thôn Đống Long, xã Hoà Lâm, huyện Ứng Hoà
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1840 A01840140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung học phổ thông Ứng Hoà B, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hoà
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1841 A01841140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Thanh, xã Sơn Hà, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1842 A01842140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Gia, xã Thuỵ Phú, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1843 A01843140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Cao Thiên Cà Mỏ, thôn 9, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1844 A01844140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Hoà, xã Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1845 A01845140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhân Vực, xã Văn Nhân, huyện Phú Xuyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1846 A01846140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty điện thoại Hà Nội 2, số 279 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1847 A01847140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Vy Linh, khu công nghiệp Yên Nghĩa, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1848 A01848140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 265, đường Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1849 A01849140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Hà Bình Phương, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1850 A01850140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Sơn Phú, xã Cao Sơn, huyện Đà Bắc, tình Hòa Bình
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1851 A01851140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Huống, xã Liên Hòa, huyện Lạc Thủy
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1852 A01852140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Đồng Tâm, thôn Hoành, xã Đồng Tâm, huyện Mỹ Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1853 A01853140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tiên Trượng, xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1854 A01854140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Nghiệp, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1855 A01855140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Cột Bài, xã Trường Sơn, huyện Lương Sơn
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1856 A01856140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Quyết Tiến, xã Phúc Tiến, huyện Kỳ Sơn
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1857 A01857140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hương Lý, xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1858 A01858140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Khăm, xã Bình Sơn, huyện Kim Bôi
Hòa Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1859 A01859140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế xã Mỹ Lương, thôn Mỹ Lương, xã Mỹ Lương, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1860 A01860140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Gò Đồng Đá, thôn Trung Cao, xã Trung Hòa, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1861 A01861140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Ba Trại, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1862 A01862140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồi Giếng, thôn Vật Yên, xã Vật Lại, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1863 A01863140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thái Lai, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1864 A01864140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồi Mo, thôn Nội, xã Thượng Lâm, huyện Mỹ Đức
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1865 A01865140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Miếu Môn, thôn Miếu Môn, xã Trần Phú, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1866 A01866140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1867 A01867140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Yên, xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1868 A01868140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại giáo dục số 1, đội 5, xã Yên Bài, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1869 A01869140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Vườn Quốc gia Ba Vì, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1870 A01870140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tản Lĩnh, thôn Hà Tân, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1871 A01871140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Lũng, xã Tiên Phong, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1872 A01872140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Kỳ, xã Phú Sơn, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1873 A01873140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồi Cớn, thôn Vật Lại, xã Vật Lại, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1874 A01874140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế xã Đồng Thái, thôn Tăng Cấu, xã Đồng Thái, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1875 A01875140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Cẩm Lĩnh, thôn Đông Phượng, xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1876 A01876140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thanh Uyên, khu 3, xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1877 A01877140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 7, xã Thọ Văn, huyện Tam Nông
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1878 A01878140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phường, xã Lai Đồng, huyện Thanh Sơn
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1879 A01879140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Quang Húc, khu 4, xã Quang Húc, huyện Tam Nông
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1880 A01880140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 14, xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1881 A01881140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, xã Yên Tập, huyện Cẩm Khê
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1882 A01882140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 3, xã Lâm Lợi, huyện Hạ Hòa
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1883 A01883140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hợp tác xã Vĩnh Lại, khu 8, xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1884 A01884140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Chu Hóa, khu 4, xã Chu Hóa, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1885 A01885140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 4, xóm Phù Lão, xã Liên Hoa, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1886 A01886140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 5, xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1887 A01887140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Phú Nham, khu 2B, xã Phú Nham, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1888 A01888140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tử Đà, khu 2, xã Tử Đà, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1889 A01889140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hiền Quan, xã Hiền Quan, huyện Tam Nông
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1890 A01890140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thạch Khoán, xã Thạch Khoán, huyện Thanh Sơn
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1891 A01891140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 3, xã Sai Nga, huyện Cẩm Khê
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1892 A01892140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 6, xã Văn Lang, huyện Hạ Hòa
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1893 A01893140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 5, xã Hà Thạch, thị xã Phú Thọ
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1894 A01894140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu trung tâm, xã Minh Phú, huyện Đoan Hùng
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1895 A01895140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 4, xã Trị Quận, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1896 A01896140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Gia Thanh, khu 6, xã Gia Thanh, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1897 A01897140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 8, xã Kim Đức, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1898 A01898140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Công Đoàn, số 1594 đại lộ Hùng Vương, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1899 A01899140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 6, phường Minh Nông, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1900 A01900140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, phường Minh Nông, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1901 A01901140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đền Giếng, khu Di tích lịch sử Đền Hùng, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1902 A01902140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 14, xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1903 A01903140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bạch Hạc, tổ 7, phường Bạch Hạc, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1904 A01904140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
VNPT Thanh Sơn, số 91 Hoàng Sơn, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1905 A01905140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Lợi, xã Tiền Châu, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1906 A01906140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hữu Bằng, xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1907 A01907140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cốc Lâm, xã Bình Định, huyện Yên Lạc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1908 A01908140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Bình Dương,xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1909 A01909140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mới, xã Tân Tiến, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1910 A01910140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, ngõ 178, phố Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1911 A01911140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xí nghiệp cơ khí 79, km 12, đường Ngọc Hồi, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1912 A01912140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Điển B, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1913 A01913140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Am, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1914 A01914140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty cơ khí và xây dựng số 10 Thăng Long, thôn 3, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1915 A01915140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho 708 cục Quân Y, cụm 591, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1916 A01916140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, ngõ 274, phố Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1917 A01917140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngách 175/9, phố Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1918 A01918140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
C9, lô 18, khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1919 A01919140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, ngõ 441, đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1920 A01920140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, tổ 6, phố Tây Trà, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1921 A01921140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, ngách 147/34, phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1922 A01922140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đình, thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1923 A01923140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Yên Đồng, xóm Gia, xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1924 A01924140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Xuân Hòa, xã Xuân Hòa, huyện Lập Thạch
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1925 A01925140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ngõ 298, đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1926 A01926140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, ngõ 247, phố Định Công Thượng, phường Định Công Thượng, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1927 A01927140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, ngõ 192, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1928 A01928140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16B, ngõ 773, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1929 A01929140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Cung, xã Cao Minh, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1930 A01930140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chi Chỉ, xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1931 A01931140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, ngách 299/76, phố Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1932 A01932140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy nước Cốc San, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1933 A01933140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86, đường Tân Bình, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1934 A01934140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1935 A01935140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Tây Cốc, huyện Đoan Hùng
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1936 A01936140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Tiêu Sơn, huyện Đoan Hùng
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1937 A01937140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phía sau chùa Quang Long, khu 1, xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1938 A01938140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã An Đạo, khu 5, xã An Đạo, huyện Phù Ninh
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1939 A01939140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, khu 1, xã Vân Phú, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1940 A01940140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 5, xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1941 A01941140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 3, xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1942 A01942140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Yến Mao, Khu 6, xã Yến Mao, huyện Thanh Thủy
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1943 A01943140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hòa
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1944 A01944140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 15, xóm Thành, xã Cao Xá, huyện Lâm Thao
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1945 A01945140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà nghỉ Hà Thanh, khu 14, thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1946 A01946140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thụy Vân, khu Trung tâm, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1947 A01947140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 8, xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1948 A01948140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi phía sau huyện đội Thanh Ba, khu 9, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1949 A01949140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 703 Đại lộ Hùng Vương, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1950 A01950140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 10, xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1951 A01951140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1952 A01952140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
VNPT Cầu Hai, xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1953 A01953140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Vi Ba núi Vân, khu Soi Cả, xã Sơn Hùng, huyện Thanh Sơn
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1954 A01954140311D005
Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, khu 3, phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1955 A01955140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Văn hóa xã Thanh Minh, khu 6, xã Thanh Minh, thị xã Phú Thọ
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1956 A01956140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 9, thị trấn Thanh Thủy, xã La Phù, huyện Thanh Thủy
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1957 A01957140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Hạ Hòa, khu 8, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1958 A01958140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Cẩm Khê, khu 9, thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê
Phú Thọ
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1959 A01959140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 371, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1960 A01960140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Học viện Doanh nhân, số 66 đường Trần Thái Tông, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1961 A01961140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà N, ngách 14+16, ngõ 254, đường Bưởi, phường Cống Vị, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1962 A01962140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, đường Hùng Vương, phừong Điện Biên Phủ, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1963 A01963140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 7, khu tập thể Cục Hậu Cần, ngõ 1, đường Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1964 A01964140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà F4, khu đô thị Yên Hòa - Trung Kính, đường Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1965 A01965140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà VIMECO, đường Hoàng Minh Giám, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1966 A01966140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà Mobifone, lô VP1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1967 A01967140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Đặng Xá, thôn An Đà, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1968 A01968140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà A3, làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1969 A01969140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 254, đường Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1970 A01970140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 110, tổ 48, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1971 A01971140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm truyền hình Nà Mường, tiểu khu 3, xã Nà Mường, huyện Mộc Châu
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1972 A01972140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Vạn, xã Tân Phong, huyện Phù Yên
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1973 A01973140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Nam Tiến, xã Bon Phặng, huyện Thuận Châu
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1974 A01974140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 01 Tập thể xí nghiệp xây lắp, ngõ 72, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1975 A01975140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42, ngõ 358, đường Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1976 A01976140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, ngõ 198, phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1977 A01977140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/61 Nguyễn Viết Xuân, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1978 A01978140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 206, đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1979 A01979140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 389, đường Đội Cấn, phưòng Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1980 A01980140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, ngõ 30/24, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1981 A01981140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, đường Thuỵ Khuê, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1982 A01982140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83, ngõ 124, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1983 A01983140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
số 71 tổ 18 nghách 81/24 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1984 A01984140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15 ngõ 565 đường Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1985 A01985140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, ngõ 351, đường Âu Cơ, phường Nhật Tân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1986 A01986140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Toà nhà Syrena, 51 Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1987 A01987140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 38, ngõ 5, đường Trần Phú, phường Cửa Đồng, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1988 A01988140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hoa, thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1989 A01989140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 46A, đường Thợ Nhuộm, phố Thợ Nhuộm, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1990 A01990140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Cầu, thôn Văn Trì, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1991 A01991140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ngõ 114, thôn Trung Văn, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1992 A01992140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Thượng, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1993 A01993140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà B18-X3, khu đô thị Mỹ Đình 1, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1994 A01994140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiên Tân, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1995 A01995140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trụ sở ủy ban nhân dân xã Mường Chùm, bản Kham, xã Mường Chùm, huyện Mường La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1996 A01996140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Thịnh Lang, xã Tân Lang, huyện Phù Yên
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1997 A01997140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Metropole, số 56 đường Lý Thái Tổ, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1998 A01998140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Lưu Hoàng, xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hoà
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
1999 A01999140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75 đường Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2000 A02000140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2001 A02001140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã 3 Xuân Khanh, tổ 9, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2002 A02002140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Moong, xã Hua La, thành phố Sơn La
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2003 A02003140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thắng Lợi, xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2004 A02004140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Kim Chung, xã Phiêng Khoài, huyện Yên Châu
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2005 A02005140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 10, ngách 9, ngõ 40, đường Võ Thị Sáu, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2006 A02006140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngõ 60, phố Lò Đúc, phường Phạm Đình Hồ, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2007 A02007140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 70, đường Trần Đại Nghĩa, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2008 A02008140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 68, đường Bùi Thị Xuân, phường Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2009 A02009140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 82, khu A9, đường Hồng Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2010 A02010140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Tuyết Nghĩa, thôn Liên Trì, xã Tuyết Nghĩa, huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2011 A02011140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà N5,N6, tập thể Nguyễn Công Trứ, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2012 A02012140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Chợ, thôn Đa Phúc, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2013 A02013140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Hòa Phú, xã Hòa Thạch, huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2014 A02014140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh huyện Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2015 A02015140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Cấn Hữu, thôn Cấn Thượng, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2016 A02016140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thịnh, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2017 A02017140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Tiên Dương, thôn Tiên Ca, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2018 A02018140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sông Công, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2019 A02019140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vôi Đá, xã Trần Phú, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2020 A02020140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lũng Vị, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2021 A02021140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Khâm Tú, đài truyền thanh truyền hình Thuận Châu, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2022 A02022140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà A5 khu đô thị Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2023 A02023140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà OCT1 - ĐN1, khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2024 A02024140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1 ngõ 224, đường Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2025 A02025140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà COTANA, CC5A bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2026 A02026140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà 101 đường Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2027 A02027140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà 185 đường Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2028 A02028140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33 ngách 354/195 Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2029 A02029140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ô 17 lô 4 Đền Lừ 1, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2030 A02030140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149A Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2031 A02031140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24 ngõ 198 Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2032 A02032140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72 ngõ 102 Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2033 A02033140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 241 Xã Đàn, phường Nam Đồng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2034 A02034140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15 Hồ Đắc Di, phường Nam Đồng, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2035 A02035140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16 Trúc Khê, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2036 A02036140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3A8 ngõ 33 Chùa Láng, phường Láng Trung, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2037 A02037140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7 ngách 221/24 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2038 A02038140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125 ngõ Thổ Quan, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2039 A02039140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
30-G1B khu tập thể Thành Công, đường Nguyên Hồng, phường Thành Công, quận Ba Đình
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2040 A02040140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18A ngõ Ngân Hàng, đường Đê La Thành, phường Thổ Quan, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2041 A02041140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16 ngách 26/15 ngõ Thái Thịnh II, phố Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2042 A02042140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65 ngách 41 ngõ Thịnh Quang, đường Tây Sơn, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2043 A02043140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 211 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2044 A02044140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104B tập thể 275, phố Trung Liệt, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
Hà Nội
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2045 A02045140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Việt Yên, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2046 A02046140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Báo Văn, đội 5, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2047 A02047140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Núi Trọi, thôn Đông Thịnh, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2048 A02048140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2049 A02049140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2050 A02050140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Vực, thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2051 A02051140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 12 thôn Quang Trung, xã Quang Trung, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2052 A02052140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2053 A02053140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn ACB, thôn Đông Hải, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2054 A02054140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bản Cát, xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2055 A02055140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Tào Sơn, xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2056 A02056140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đoan Hùng, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2057 A02057140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2058 A02058140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Lai, xã Công Bình, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2059 A02059140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2060 A02060140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cường Tín, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2061 A02061140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sông Xanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2062 A02062140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hố Rằm, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2063 A02063140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Vinh, xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2064 A02064140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Liên, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lạc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2065 A02065140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Đồng Tâm, phố Đồng Tâm II, xã Thiết Ông, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2066 A02066140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, thôn Triu, xã Điền Lư, huyện Bá Thước
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2067 A02067140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Án Đỗ, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2068 A02068140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Sống, xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2069 A02069140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Sơn, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2070 A02070140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2071 A02071140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hùng, xóm Đoài, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2072 A02072140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Minh, xóm 7, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2073 A02073140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Quan, xã Yên Tâm, huyện Yên Định
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2074 A02074140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quan Trung 3, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2075 A02075140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Toán Tỵ, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2076 A02076140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Thiệu Giao, thôn Đại Bái, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2077 A02077140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2078 A02078140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2079 A02079140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2080 A02080140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 1048, đường Quang Trung 3, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2081 A02081140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 40, đường Lý Đạo Thành, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2082 A02082140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Nga Sơn, thôn 7, xã Nga Sơn, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2083 A02083140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Hòa Lộc, thôn Xuân Tiến, xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2084 A02084140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Hoằng Lý, thôn 4, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2085 A02085140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Núi Sơn Trang, thôn Dương Thanh, xã Hoàng Trung, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2086 A02086140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hồng Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2087 A02087140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Chùa, phố Thọ Xuân, xã Quảng Tiến, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2088 A02088140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Tân, xã Đông Hương, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2089 A02089140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Hải Lĩnh, thôn 7, xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2090 A02090140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Trường Lâm, thôn Trường Cát, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2091 A02091140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Thành, xã Thăng Long, huyện Nông Cống
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2092 A02092140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Xuân Bình, thôn Mơ, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2093 A02093140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Minh Tiến, thôn Trụ Sở, xã Lam Sơn, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2094 A02094140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 06/8, phố Lê Đình Chinh, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2095 A02095140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quang Bái, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2096 A02096140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chén, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2097 A02097140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Núi Cáo, khối 3, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2098 A02098140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2099 A02099140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Diễn Đông, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2100 A02100140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thái Lộc, xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2101 A02101140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu mỏ Crom Cổ Định, xóm 11, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2102 A02102140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 88, Quốc lộ 217, bản Na Mèo, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2103 A02103140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 62, phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2104 A02104140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 9, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2105 A02105140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bắc Sơn, khu 7, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2106 A02106140311D005
Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Minh Lộc, thôn Minh Thanh, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2107 A02107140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Phú Quý, phố Phú Thọ 1, phường Phú Xuyên, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2108 A02108140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, đường Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2109 A02109140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xi măng Công Thanh, thôn Tam Sơn, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2110 A02110140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Phú Sơn, số 616, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2111 A02111140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông Sầm Sơn, số 45 đường Nguyễn Du, phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2112 A02112140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Viettel Network
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 4, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Thanh Hóa
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2113 A02113140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Lạc Sơn, khu phố Hữu Nghị, thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2114 A02114140311D005
Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Kỳ Sơn, khu I, thị trấn Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2115 A02115140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Yên Thủy, khu 11, thị trấn Hàng Trạm, hyện Yên Thủy
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2116 A02116140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viba Lạc Thủy, đồi Hoa, thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2117 A02117140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Mai Châu,tiểu khu II, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2118 A02118140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Cao Phong, số 79, khu 5A, thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2119 A02119140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viba Đà Bắc, thôn Trúc Sơn, xã Toàn Sơn, huyện Đà Bắc
Hoà Bình
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2120 A02120140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viba Mộc Châu, tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2121 A02121140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm phát thanh truyền hình Hát Lót, tiểu khu 9, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn
Sơn La
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2122 A02122140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Quỳnh Lương, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2123 A02123140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp ,tỉnh Nghệ An
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2124 A02124140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 11, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2125 A02125140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2126 A02126140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Xuân Sơn, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2127 A02127140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 11, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Ngyên
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2128 A02128140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 10, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2129 A02129140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 6, xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2130 A02130140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2131 A02131140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2132 A02132140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Khe Bố, xã Tam Quang, huyện Tương Dương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2133 A02133140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hòa Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Đô Lương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2134 A02134140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Huống, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2135 A02135140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 9, xã Nghi Ân, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2136 A02136140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2137 A02137140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Thái Phúc , xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc,tỉnh Nghệ An
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2138 A02138140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Diễn Thái, xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2139 A02139140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thành Nho, xã Thành Nho, huyện Thanh Chương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2140 A02140140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2141 A02141140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 9, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2142 A02142140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Nghi Phong, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2143 A02143140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2144 A02144140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi cục đê điều phòng chống lụt bão, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2145 A02145140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2146 A02146140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tân Thành, xã Tân An, huyện Tân Kỳ
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2147 A02147140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2148 A02148140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Sen, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2149 A02149140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Chợ Chùa, thôn Chợ Chùa, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2150 A02150140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viba Cây Chanh, đồi Cây Chanh, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2151 A02151140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 136, quốc lộ 7, xã Tam Đình, huyện Tương Dương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2152 A02152140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thanh Hương, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2153 A02153140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Hạnh Lâm, xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2154 A02154140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hầm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2155 A02155140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2156 A02156140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tạ Chum, xã Châu Tiến, huyện Quỳ Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2157 A02157140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Quỳnh Thắng, xóm 5, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2158 A02158140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Công Thành, huyện Yên Thành
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2159 A02159140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nam Thắng, xã Tân Thành, huyện Yên Thành
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2160 A02160140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2161 A02161140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tân Yên, xã Mã Thành, huyện Yên Thành
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2162 A02162140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND phường Cửa Nam, phường Cửa Nam, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2163 A02163140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 58, khối 13, phường Cửa Nam, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2164 A02164140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tân Long, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2165 A02165140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2166 A02166140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trang trại bò sữa, xóm Đông Lâm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2167 A02167140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền thanh Kỳ Sơn, đội 8, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2168 A02168140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Trần Tiêu, xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2169 A02169140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tường Sơn, xóm 3, xã Tường Sơn, huyện Anh Sơn
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2170 A02170140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, xóm Phong Khánh, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2171 A02171140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Chợ Tuần, ngã 3 thị trấn Tuần, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2172 A02172140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Phú, xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2173 A02173140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thủy điện Hủa Na, bản Huôi Muồng, xã Đồng Văn, huyện Quế Phong
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2174 A02174140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Quỳnh Lưu, khối 1, thị trấn Quỳnh Lưu, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2175 A02175140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Du Lịch Bãi Lữ , xóm Chùa, xã Nghi Yên,huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2176 A02176140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2177 A02177140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Long Tân, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2178 A02178140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục 3/2, đường Lê Nin, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2179 A02179140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện thị xã Cửa Lò, đường Nguyễn Sinh Cung, phường Nghi Hương, thị xã Cửa Lò
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2180 A02180140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 179 đường Phong Định Cảng, phường Trường Thi, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2181 A02181140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom
GTel Mobile VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Vinh, xã Hưng Đông, thành phố Vinh
Nghệ An
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2182 A02182140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2183 A02183140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Mường Pồn 2, xã Mường Pồn, huyện Điện Biên
Điện Biên
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2184 A02184140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 839 đường Hồ Chí Minh, xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2185 A02185140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 10, xã Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2186 A02186140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 6, xã Bắc Sơn, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2187 A02187140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, xã Hương Trà, huyện Hương Khê
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2188 A02188140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hải Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2189 A02189140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thạch Điền, xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2190 A02190140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đạiu Hòa, xã Cẩm Hòa, huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2191 A02191140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tân Sơn, xã Kỳ Thọ, huyện Kỳ Anh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2192 A02192140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 6, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2193 A02193140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hoàng Lễ, Đèo Con, xã Kỳ Nam, huyện Kỳ Anh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2194 A02194140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 6, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2195 A02195140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đại Hải, xã Thạch Hải, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2196 A02196140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 9, xã Xuân An, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2197 A02197140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2198 A02198140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Bình Minh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Hà
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2199 A02199140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế xã Cương Gián, xã Cương Gián, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2200 A02200140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 9, xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2201 A02201140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
EVNTelecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nghi Xuân, khối 2, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2202 A02202140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2 ngõ 10, đường Hai Bà Trưng, phường Hùng Vương, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2203 A02203140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồng Chương, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2204 A02204140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Độ, thị trấn Gia Khánh, huyện Bình Xuyên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2205 A02205140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Đồng, xã Ngọc Thanh, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2206 A02206140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trại Mới, xã Đại Đình, huyện Tam Đảo
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2207 A02207140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tuỳ Sơn, xã Hợp Lý, huyện Lập Thạch
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2208 A02208140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Me, xã Bàn Giản, huyện Lập Thạch
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2209 A02209140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2210 A02210140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Húc, xã Vân Xuân, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2211 A02211140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi cục dự trữ nhà nước Vĩnh Tường, chợ Giang, thị trấn Thổ Tang, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2212 A02212140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồi Me, xã Yên Lập, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2213 A02213140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND Xã Quất Lưu, Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2214 A02214140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13 phố Phạm Hùng, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2215 A02215140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Bả, xã Hồ Hơn, huyện Tam Đảo
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2216 A02216140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Xuân Hòa, xã Xuân Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2217 A02217140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc, đường Tôn Đức Thắng, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2218 A02218140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36 Chu Văn An, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2219 A02219140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hạnh Phúc, xã Triệu Đề, huyện Lập Thạch
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2220 A02220140311D005
Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Tam Đảo, xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2221 A02221140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lập Thạch, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch
Vĩnh Phúc
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2222 A02222140311D005
Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Yên Bình, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2223 A02223140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nghĩa Lộ, số 166 Điện Biên, phường Trung Tâm, thị xã Nghĩa Lộ
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2224 A02224140311D005
Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Trạm Tấu, thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2225 A02225140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Trấn Yên, khu 3, thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2226 A02226140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ga Yên Bái, số 273 Trần Hưng Đạo, phường Hồng Hà, thành phố Yên Bái
Yên Bái
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2227 A02227140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cánh Chính, xã Vạn Hoà, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2228 A02228140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Tâm, xã Khánh Yên Trung, huyện Văn Bàn
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2229 A02229140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Bát Xát, thị trấn Bát Xát, huyện Bát Xát
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2230 A02230140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy nước Lào Cai, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016
2231 A02231140311D005
Công ty Thông tin di động (VMS)
VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi 290, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng
Lào Cai
Trung tâm Kiểm định
14/03/2011 14/03/2016