51
ngày tháng năm 1 02.01.0073 Toán Lê Thành ĐẠT 17 12 1997 VŨNG TタU 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất 2 02.01.0075 Toán Lê Đỗ Thành ĐẠT 11 10 1997 TP HCM 12CT Gia Định Nhất 3 02.01.0243 Toán Vũ Văn KHヤI 14 7 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất 4 02.01.0314 Toán Bùi Lương Thành NAM 26 5 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất 5 02.01.0319 Toán Trần Danh NAM 17 12 1997 HẢI PHメNG 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhất 6 02.01.0342 Toán Nguyễn Viết NGHĨA 4 12 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Nhất 7 02.01.0264 Toán Phan Lê Phi LツM 2 1 1997 TP HCM 12CH Trung Phú Nhất 8 02.01.0269 Toán Trần Hoàng Phương LINH 17 1 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Nhất 9 02.01.0328 Toán Huỳnh Ngọc Kim NGツN 28 2 1997 TP HCM 12A_3 Nguyễn Công Trứ Nhất 10 02.01.0425 Toán Vũ Hồng QUツN 16 10 1997 HẢI DƯƠNG 12A1 Trần Hưng Đạo Nhất 11 02.01.0629 Toán Phan Anh 16 9 1997 TP HCM 12 TOチN Pt Năng Khiếu Nhất 12 02.01.0583 Toán Huỳnh Thanh TRレC 28 5 1997 TP HCM 12CT Gia Định Nhất 13 02.01.0230 Toán Đỗ Nguyên KHチNH 4 2 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất 14 02.01.0113 Toán Ngô Phi DUY 8 12 1997 TP HCM 12CT Nguyễn Hữu Huân Nhất 15 02.01.0157 Toán Phan Vũ Minh HIẾU 4 6 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất 16 02.01.0270 Toán Trần Lý Khánh LINH 22 6 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất NƠI SINH LỚP TRƯỜNG GIẢI NGタY SINH STT SBD MヤN HỌ TハN DANH SチCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 12 THPT CẤP THタNH PHỐ NĂM HỌC 2014-2015 16 02.01.0270 Toán Trần Lý Khánh LINH 22 6 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất 17 02.01.0493 Toán Đinh Đạt THタNH 11 3 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất 18 02.01.0177 Toán Phạm Bình Minh HOタNG 28 8 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất 19 02.01.0182 Toán Nguyễn Xuân HOタNG 1 1 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Nhất 20 02.01.0290 Toán Trần Võ Thanh LONG 2 8 1997 TP HCM 12 TOチN Pt Năng Khiếu Nhất 21 02.01.0298 Toán Phạm Trường Đăng MINH 3 10 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Nhất 22 02.01.0276 Toán Nguyễn Lý LINH 14 6 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhất 23 02.01.0484 Toán Nguyễn Xuân THẮNG 25 2 1997 TP HCM 12 KC2 Pt Năng Khiếu Nhất 24 02.01.0496 Toán Lâm Chí THタNH 11 3 1997 TP HCM 12 TOチN Pt Năng Khiếu Nhất 25 02.01.0520 Toán Nguyễn Đăng THỊNH 13 2 1997 HẢI PHメNG 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhất 26 02.01.0634 Toán Nguyễn Lê Thảo VY 4 4 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất 27 02.01.0225 Toán Nguyễn Vĩnh KHANG 19 9 1997 TP HCM 12 TOチN Pt Năng Khiếu Nhất 28 02.01.0388 Toán Đặng Tấn PHチT 10 11 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Nhất 29 02.01.0064 Toán Huỳnh Chí CƯỜNG 14 10 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhất 30 02.01.0071 Toán Nguyễn Minh ĐĂNG 2 11 1997 TP HCM 12A1 Lương Thế Vinh Nhất 31 02.01.0097 Toán Phạm Hồng ĐỨC 28 10 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhất 32 02.01.0485 Toán Nguyễn Thiên THANH 30 7 1997 TP HCM 12CT Gia Định Nhất 33 02.01.0004 Toán Đỗ Duy AN 1 5 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Nhất 34 02.01.0553 Toán Huỳnh Phước TOタN 14 9 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhất 35 02.01.0027 Toán Phạm Thị Minh ANH 7 5 1997 QUテNG NGテI 12 KC1 Pt Năng Khiếu Nhất 35 02.01.0027 Toán Phạm Thị Minh ANH 7 5 1997 QUテNG NGテI 12 KC1 Pt Năng Khiếu Nhất Page 1

DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

  • Upload
    others

  • View
    14

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

ngày tháng năm1 02.01.0073 Toán Lê Thành ĐẠT 17 12 1997 VŨNG TÀU 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất2 02.01.0075 Toán Lê Đỗ Thành ĐẠT 11 10 1997 TP HCM 12CT Gia Định Nhất3 02.01.0243 Toán Vũ Văn KHÔI 14 7 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất4 02.01.0314 Toán Bùi Lương Thành NAM 26 5 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất5 02.01.0319 Toán Trần Danh NAM 17 12 1997 HẢI PHÒNG 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhất6 02.01.0342 Toán Nguyễn Viết NGHĨA 4 12 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Nhất7 02.01.0264 Toán Phan Lê Phi LÂM 2 1 1997 TP HCM 12CH Trung Phú Nhất8 02.01.0269 Toán Trần Hoàng Phương LINH 17 1 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Nhất9 02.01.0328 Toán Huỳnh Ngọc Kim NGÂN 28 2 1997 TP HCM 12A_3 Nguyễn Công Trứ Nhất10 02.01.0425 Toán Vũ Hồng QUÂN 16 10 1997 HẢI DƯƠNG 12A1 Trần Hưng Đạo Nhất11 02.01.0629 Toán Phan Anh VŨ 16 9 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhất12 02.01.0583 Toán Huỳnh Thanh TRÚC 28 5 1997 TP HCM 12CT Gia Định Nhất13 02.01.0230 Toán Đỗ Nguyên KHÁNH 4 2 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất14 02.01.0113 Toán Ngô Phi DUY 8 12 1997 TP HCM 12CT Nguyễn Hữu Huân Nhất15 02.01.0157 Toán Phan Vũ Minh HIẾU 4 6 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất16 02.01.0270 Toán Trần Lý Khánh LINH 22 6 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất

NƠI SINH LỚP TRƯỜNG GIẢINGÀY SINHSTT SBD MÔN HỌ TÊN

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 12 THPT CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014-2015

Page 1

16 02.01.0270 Toán Trần Lý Khánh LINH 22 6 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất17 02.01.0493 Toán Đinh Đạt THÀNH 11 3 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất18 02.01.0177 Toán Phạm Bình Minh HOÀNG 28 8 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất19 02.01.0182 Toán Nguyễn Xuân HOÀNG 1 1 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Nhất20 02.01.0290 Toán Trần Võ Thanh LONG 2 8 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhất21 02.01.0298 Toán Phạm Trường Đăng MINH 3 10 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Nhất22 02.01.0276 Toán Nguyễn Lý LINH 14 6 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhất23 02.01.0484 Toán Nguyễn Xuân THẮNG 25 2 1997 TP HCM 12 KC2 Pt Năng Khiếu Nhất24 02.01.0496 Toán Lâm Chí THÀNH 11 3 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhất25 02.01.0520 Toán Nguyễn Đăng THỊNH 13 2 1997 HẢI PHÒNG 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhất26 02.01.0634 Toán Nguyễn Lê Thảo VY 4 4 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất27 02.01.0225 Toán Nguyễn Vĩnh KHANG 19 9 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhất28 02.01.0388 Toán Đặng Tấn PHÁT 10 11 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Nhất29 02.01.0064 Toán Huỳnh Chí CƯỜNG 14 10 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhất30 02.01.0071 Toán Nguyễn Minh ĐĂNG 2 11 1997 TP HCM 12A1 Lương Thế Vinh Nhất31 02.01.0097 Toán Phạm Hồng ĐỨC 28 10 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhất32 02.01.0485 Toán Nguyễn Thiên THANH 30 7 1997 TP HCM 12CT Gia Định Nhất33 02.01.0004 Toán Đỗ Duy AN 1 5 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Nhất34 02.01.0553 Toán Huỳnh Phước TOÀN 14 9 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhất35 02.01.0027 Toán Phạm Thị Minh ANH 7 5 1997 QUÃNG NGÃI 12 KC1 Pt Năng Khiếu Nhất35 02.01.0027 Toán Phạm Thị Minh ANH 7 5 1997 QUÃNG NGÃI 12 KC1 Pt Năng Khiếu NhấtPage 1

Page 2: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

36 02.01.0123 Toán Đinh Hoàng Phương DUY 14 6 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhất37 02.01.0379 Toán Dương Phạm Quỳnh NHƯ 3 11 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Nhất38 02.01.0413 Toán Nguyễn Thành PHƯƠNG 7 11 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhất39 02.01.0010 Toán Nguyễn Duy ANH 11 7 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Nhất40 02.01.0020 Toán Nguyễn Quỳnh ANH 25 1 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhất41 02.01.0026 Toán Nguyễn Doãn Hoàng ANH 5 10 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhất42 02.01.0148 Toán Nguyễn Xuân HÀO 12 4 1997 HÀ TÂY 12A1 Lý Thường Kiệt Nhất43 02.01.0168 Toán Phan Lê Trung HIẾU 25 2 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Nhất44 02.01.0186 Toán Lê Mạnh HÙNG 18 3 1997 TP HCM 12A 1 Nguyễn Chí Thanh Nhất45 02.01.0188 Toán Trần Phạm Phú HƯNG 27 3 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhất46 02.01.0233 Toán Ngô Trần Minh KHÁNH 1 10 1996 TP HCM 12 KC1 Pt Năng Khiếu Nhất47 02.01.0336 Toán Đoàn Lục NGHI 7 1 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất48 02.01.0422 Toán Lương Trí QUÂN 20 4 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhất49 02.01.0454 Toán Nguyễn Hải SƠN 19 9 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhất50 02.01.0549 Toán Phạm Lê Trung TÍN 11 11 1997 TP HCM 12A01 Nguyễn Thị Minh Khai Nhất51 02.01.0577 Toán Đỗ Anh TRIẾT 6 12 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn Du Nhất52 02.01.0601 Toán Nguyễn Hoàng TUẤN 11 11 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Nhất53 02.01.0603 Toán Nguyễn TUẤN 25 5 1997 TP HCM 12A7 Trần Phú Nhất54 02.01.0626 Toán Nguyễn Quang VINH 31 10 1997 TÂY NINH 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhất

Page 2

54 02.01.0626 Toán Nguyễn Quang VINH 31 10 1997 TÂY NINH 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhất55 02.01.0261 Toán Nguyễn Bá KỲ 15 12 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhì56 02.01.0399 Toán Nguyễn Thành PHÚC 4 12 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhì57 02.01.0435 Toán Lê Ngọc QUÍ 27 9 1997 CẦN THƠ 12A1 Trung Phú Nhì58 02.01.0449 Toán Trần Tấn SANG 11 7 1997 BÌNH DƯƠNG 12A1 Phú Hòa Nhì59 02.01.0456 Toán Nguyễn Ngọc SƠN 23 11 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Nhì60 02.01.0507 Toán Lê Ngọc Đan THI 29 9 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhì61 02.01.0565 Toán Đào Lê Phương TRANG 12 1 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Nhì62 02.01.0621 Toán Ngô Quốc VIỆT 18 6 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhì63 02.01.0009 Toán Nguyễn Vũ ANH 1 6 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhì64 02.01.0011 Toán Nguyễn Tuấn ANH 15 1 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn Du Nhì65 02.01.0080 Toán Khổng Minh ĐẠT 30 4 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhì66 02.01.0112 Toán Trần Phương DUY 18 9 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hiền Nhì67 02.01.0200 Toán Nguyễn Thanh HUY 15 7 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhì68 02.01.0291 Toán Nguyễn Hoàng Phi LONG 12 1 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Nhì69 02.01.0301 Toán Nguyễn Văn Nhật MINH 10 9 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhì70 02.01.0664 Toán Lư Phúc THỊNH 1 1 1997 TP HCM 12A1 Việt Anh Nhì71 02.01.0540 Toán Trần Mai Hạnh TIÊN 4 4 1997 TÂY NINH 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì72 02.01.0164 Toán Cao Nguyễn Minh HIẾU 3 11 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Nhì73 02.01.0214 Toán Nguyễn Minh KHẢI 19 8 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhì73 02.01.0214 Toán Nguyễn Minh KHẢI 19 8 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhì

Page 2

Page 3: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

74 02.01.0215 Toán Phan Văn KHẢI 5 3 1997 GIA LAI 12A4 Trương Vĩnh Ký Nhì75 02.01.0405 Toán Hoàng Hồng PHÚC 3 11 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhì76 02.01.0426 Toán Trần Minh QUÂN 12 1 1997 TP HCM 12A1 Phú Hòa Nhì77 02.01.0523 Toán Huỳnh Thị Thanh THƠ 23 10 1997 TP HCM 12A1 Phú Hòa Nhì78 02.01.0554 Toán Trương Thanh TOÀN 23 2 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhì79 02.01.0570 Toán Ninh Việt TRÍ 12 1 1997 TP HCM 12CT Nguyễn Hữu Huân Nhì80 02.01.0613 Toán Trần Thị Mộng TUYỀN 10 10 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Nhì81 02.01.0104 Toán Nguyễn Anh DŨNG 18 6 1997 TP HCM 12A02 Phú Nhuận Nhì82 02.01.0159 Toán Phạm Thị Hồng HIẾU 15 10 1997 TP HCM 12CT Nguyễn Hữu Huân Nhì83 02.01.0169 Toán Trần Ngọc HIẾU 10 3 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Nhì84 02.01.0227 Toán Phan Vĩnh KHANG 13 7 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Nhì85 02.01.0303 Toán Hồ Đắc Xuân MINH 20 2 1997 TP HCM 12CHUYÊN Củ Chi Nhì86 02.01.0458 Toán Nguyễn Văn TÀI 23 11 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhì87 02.01.0509 Toán Kim Nhật THIÊN 30 11 1997 TP HCM 12CL Củ Chi Nhì88 02.01.0524 Toán Mai Lê THÔNG 14 4 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhì89 02.01.0574 Toán Võ Đức TRÍ 23 12 1997 TIỀN GIANG 12A9 Lương Văn Can Nhì90 02.01.0082 Toán Hà Tuấn ĐẠT 9 5 1997 TP HCM 12A1 Tân Thông Hội Nhì91 02.01.0089 Toán Phạm Lê Vương ĐOÀN 7 1 1997 KHÁNH HÒA 12CT2 Lê Hồng Phong Nhì92 02.01.0376 Toán Trần Ngọc Yến NHI 9 3 1997 TÂY NINH 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì

Page 3

92 02.01.0376 Toán Trần Ngọc Yến NHI 9 3 1997 TÂY NINH 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì93 02.01.0415 Toán Huỳnh Trúc PHƯƠNG 9 4 1997 BÌNH DƯƠNG 12A1 Trung Phú Nhì94 02.01.0555 Toán Trần Thế TOÀN 7 12 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhì95 02.01.0039 Toán Hoàng Xuân BẢO 24 1 1997 ĐỒNG NAI 12A3 An Dương Vương Nhì96 02.01.0115 Toán Trần Minh DUY 31 10 1997 KHÁNH HÒA 12D1 Gia Định Nhì97 02.01.0238 Toán Đỗ Đình KHOA 30 5 1997 TP HCM 12A01 Nguyễn Thị Minh Khai Nhì98 02.01.0312 Toán Huỳnh Bá Thảo MY 14 3 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì99 02.01.0383 Toán Đỗ Thảo NHƯ 9 10 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì

100 02.01.0428 Toán Trần Thế QUANG 26 3 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhì101 02.01.0506 Toán Dương Uyên THẢO 11 3 1997 TIỀN GIANG 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì102 02.01.0512 Toán Nguyễn Trí THIỆN 20 9 1997 TP HCM 12AD Giồng Ông Tố  Nhì103 02.01.0638 Toán Nguyễn Ngọc Tường VY 7 9 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhì104 02.01.0185 Toán Nguyễn Văn Sáng HỒNG 8 1 1997 TP HCM 12CT Nguyễn Hữu Huân Nhì105 02.01.0216 Toán Nguyễn Hữu KHANG 13 10 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhì106 02.01.0244 Toán Bùi Thanh KHÔI 19 7 1997 TP HCM 12A2 Lê Quý Đôn Nhì107 02.01.0249 Toán Dương Hoàng Trung KIÊN 27 11 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Nhì108 02.01.0307 Toán Đỗ Quang MINH 1 3 1997 TP HCM 12A 1 Nguyễn Chí Thanh Nhì109 02.01.0371 Toán Huỳnh Bá Đông NHẬT 16 12 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Nhì110 02.01.0432 Toán Nguyễn Minh QUANG 22 9 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì111 02.01.0604 Toán Nguyễn Huỳnh Anh TUẤN 11 1 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì111 02.01.0604 Toán Nguyễn Huỳnh Anh TUẤN 11 1 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Nhì

Page 3

Page 4: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

112 02.01.0145 Toán Trần Thị Hồng HẠNH 13 7 1997 LÂM ĐỒNG 12A1 Gia Định Nhì113 02.01.0196 Toán Nguyễn Viết HUY 15 3 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Nhì114 02.01.0245 Toán Vũ Thiên KHÔI 8 2 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhì115 02.01.0317 Toán Lê Nguyễn Hoàng NAM 21 10 1997 TP HCM 12CT Gia Định Nhì116 02.01.0338 Toán Hà Trung NGHĨA 7 1 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Nhì117 02.01.0393 Toán Nguyễn Văn PHONG 27 11 1997 TP HCM 12CT Gia Định Nhì118 02.01.0404 Toán Phạm Hữu PHÚC 15 4 1997 TP HCM 12A1 Trần Hưng Đạo Nhì119 02.01.0416 Toán Võ Minh PHƯƠNG 21 4 1997 BÌNH THUẬN 12A5 An Dương Vương Nhì120 02.01.0620 Toán Đỗ Anh VIỆT 24 12 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Nhì121 02.01.0043 Toán Nguyễn Thanh BÌNH 23 10 1997 BÌNH DƯƠNG 12A1 Phú Hòa Ba122 02.01.0211 Toán Nguyễn Nhật KHA 24 10 1996 QUẢNG NAM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Ba123 02.01.0330 Toán Nguyễn Thị Huỳnh NGÂN 24 1 1997 LONG AN 12A1 Mạc Đĩnh Chi Ba124 02.01.0409 Toán Đỗ Anh PHƯỚC 22 4 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Ba125 02.01.0063 Toán Phạm Quốc CƯỜNG 28 10 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba126 02.01.0090 Toán Trần Hy ĐÔNG 15 2 1997 BÌNH PHƯỚC 12CT1 Lê Hồng Phong Ba127 02.01.0217 Toán Ngô Việt Huy KHANG 2 1 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba128 02.01.0221 Toán Phạm Văn KHANG 6 12 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba129 02.01.0224 Toán Lê Nguyên KHANG 4 3 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Ba130 02.01.0310 Toán Phan Thị Trà MY 23 7 1997 TP HCM 12A1 An Nhơn Tây Ba

Page 4

130 02.01.0310 Toán Phan Thị Trà MY 23 7 1997 TP HCM 12A1 An Nhơn Tây Ba131 02.01.0356 Toán Phạm Thảo NGUYÊN 4 4 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Ba132 02.01.0463 Toán Đặng Minh TÂM 16 9 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Ba133 02.01.0489 Toán Dương Trần Trang THANH 15 1 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba134 02.01.0556 Toán Phan Danh TOÀN 10 4 1997 TP HCM 12A1 Phạm Văn Sáng Ba135 02.01.0627 Toán Nguyễn Ngọc VINH 15 5 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Ba136 02.01.0016 Toán Phan Lê Minh ANH 9 2 1997 TP HCM 12CHUYÊN Củ Chi Ba137 02.01.0069 Toán Nguyễn Hải ĐĂNG 25 8 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba138 02.01.0140 Toán Đỗ Nguyên Quỳnh HÂN 29 4 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Ba139 02.01.0205 Toán Trần Chánh HUY 12 5 1997 AN GIANG 12A.4 Hồng Hà Ba140 02.01.0482 Toán Lê Trần Huy THẮNG 24 8 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Ba141 02.01.0568 Toán Nguyễn Thị Quỳnh TRANG 23 4 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Ba142 02.01.0647 Toán Nguyễn Đức TRUNG 8 6 1997 TP HCM 12A1 Đức Trí Ba143 02.01.0081 Toán Lê Tấn ĐẠT 10 11 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Ba144 02.01.0152 Toán Trịnh Tuấn HIỀN 22 4 1997 TP HCM 12A7 Trần Phú Ba145 02.01.0175 Toán Đỗ Đức HOÀI 16 2 1997 CẦN THƠ 12CT Nguyễn Hữu Huân Ba146 02.01.0414 Toán Nguyễn Thị Ngọc PHƯƠNG 8 3 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba147 02.01.0439 Toán Nguyễn Vũ Công QUYỀN 28 5 1997 TP HCM 12A01 Phú Nhuận Ba148 02.01.0445 Toán Chu Nguyễn Ngọc QUỲNH 11 10 1997 TP HCM 12A1 Phú Hòa Ba149 02.01.0471 Toán Đoàn Minh TÂN 22 1 1997 TP HCM 12A1 Lý Thường Kiệt Ba149 02.01.0471 Toán Đoàn Minh TÂN 22 1 1997 TP HCM 12A1 Lý Thường Kiệt Ba

Page 4

Page 5: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

150 02.01.0495 Toán Đặng Phước THÀNH 17 1 1997 TP HCM 12A2 Bình Chánh Ba151 02.01.0528 Toán Trần Ngọc Anh THƯ 19 6 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Ba152 02.01.0644 Toán Phan Kim YẾN 25 1 1997 TP HCM 12A8 Võ Thị Sáu Ba153 02.01.0021 Toán Thân Đức ANH 30 5 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba154 02.01.0138 Toán Vũ Thanh HẢI 19 2 1997 TP HCM 12A7 Trần Phú Ba155 02.01.0161 Toán Ngô Thành HIẾU 28 2 1997 TP HCM 12A_2 Nguyễn Công Trứ Ba156 02.01.0318 Toán Nguyễn Thành NAM 8 3 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba157 02.01.0324 Toán Nguyễn Hữu NAM 25 8 1997 ĐĂK LĂK 12C1 Quốc Văn Sài Gòn Ba158 02.01.0354 Toán Thân Trọng Tường NGUYÊN 4 6 1997 BÌNH THUẬN 12CT1 Trần Đại Nghĩa Ba159 02.01.0578 Toán Lâm Minh TRIẾT 9 5 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Ba160 02.01.0618 Toán Bùi Thụy Khánh VI 1 12 1997 TP HCM 12A10 Hiệp Bình Ba161 02.01.0040 Toán Trần Gia BẢO 11 3 1997 TP HCM 12A01 Phú Nhuận Ba162 02.01.0083 Toán Huỳnh Tấn ĐẠT 5 3 1997 TP HCM 12A3 Tân Thông Hội Ba163 02.01.0155 Toán Nguyễn Minh HIẾU 14 1 1997 HẢI PHÒNG 12CT2 Lê Hồng Phong Ba164 02.01.0160 Toán Phạm Trương Trung HIẾU 9 1 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba165 02.01.0193 Toán Phạm Thu Giáng HƯƠNG 23 10 1997 HÀ NỘI 12CT2 Lê Hồng Phong Ba166 02.01.0209 Toán Nguyễn Mỹ HUYỀN 8 4 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba167 02.01.0252 Toán Phan Trung KIÊN 3 2 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Ba168 02.01.0660 Toán Nguyễn Phước HUY 9 4 1997 TP HCM 12A9 Trần Khai Nguyên Ba

Page 5

168 02.01.0660 Toán Nguyễn Phước HUY 9 4 1997 TP HCM 12A9 Trần Khai Nguyên Ba169 02.01.0366 Toán Trần Trí NHÂN 12 8 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Ba170 02.01.0380 Toán Vương Cẩm NHƯ 6 8 1997 BÌNH DƯƠNG 12CT2 Lê Hồng Phong Ba171 02.01.0403 Toán Nguyễn Thanh PHÚC 21 12 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba172 02.01.0444 Toán Nguyễn Như QUỲNH 10 6 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba173 02.01.0494 Toán Nguyễn Tấn THÀNH 20 1 1997 ĐỒNG NAI 12CT2 Lê Hồng Phong Ba174 02.01.0501 Toán Trần Ngọc Phương THẢO 17 5 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Ba175 02.01.0515 Toán Phạm Đức THỊNH 1 4 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba176 02.01.0591 Toán Nguyễn Nhựt Vũ TRƯỜNG 27 10 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Ba177 02.01.0631 Toán Đỗ Minh VƯƠNG 1 2 1997 HÀ NAM 12A10 Hiệp Bình Ba178 02.01.0649 Toán Trương Thị Cẩm QUỲNH 28 11 1997 TP HCM 12A1 Long Trường Ba179 02.01.0150 Toán Lê Thái HIỀN 12 7 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba180 02.01.0287 Toán Trần Đình LONG 24 10 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba181 02.01.0486 Toán Lê Mai THANH 15 2 1997 TP HCM 12D1 Gia Định Ba182 02.01.0576 Toán Ngô Đình TRỊ 2 12 1997 TP HCM 12A1 Lương Thế Vinh Ba183 02.01.0034 Toán Trần Nguyên BẢO 29 9 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Ba184 02.01.0047 Toán Đặng Hữu CA 13 6 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn Du Ba185 02.01.0062 Toán Nguyễn Hữu CƯỜNG 30 12 1997 TP HCM 12A6 Bùi Thị Xuân Ba186 02.01.0091 Toán Chung Tử ĐÔNG 6 10 1997 TP HCM 12A01 Bình Phú Ba187 02.01.0116 Toán Đỗ Ngọc Khánh DUY 9 12 1997 TP HCM 12CL Củ Chi Ba187 02.01.0116 Toán Đỗ Ngọc Khánh DUY 9 12 1997 TP HCM 12CL Củ Chi Ba

Page 5

Page 6: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

188 02.01.0163 Toán Võ Trần Trung HIẾU 29 11 1997 TP HCM 12A7 Thủ Đức Ba189 02.01.0242 Toán Phạm Nguyễn Đăng KHÔI 17 10 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Ba190 02.01.0266 Toán Trần Huy LIÊM 6 4 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Ba191 02.01.0282 Toán Đoàn Mai Thiên LỘC 11 5 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba192 02.01.0295 Toán Nguyễn MẪN 14 7 1997 TP HCM 12CT Thực Hành Đhsp Ba193 02.01.0296 Toán Nguyễn Vĩnh MẠNH 23 4 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Ba194 02.01.0308 Toán Nguyễn Trần Hoàng MINH 28 5 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Ba195 02.01.0316 Toán Lương Hoàng NAM 22 12 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba196 02.01.0437 Toán Vũ Trần Hoàng QUYÊN 19 2 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba197 02.01.0537 Toán Nguyễn Thanh THỦY 10 4 1997 TP HCM 12 TOÁN Pt Năng Khiếu Ba198 02.01.0563 Toán Nguyễn Bùi Bảo TRÂN 6 6 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba199 02.01.0588 Toán Lê Hoài TRUNG 26 8 1997 TP HCM 12A4 Bình Chánh Ba200 02.01.0201 Toán Phan Lê Công HUY 10 6 1997 TP HCM 12A1 Tam Phú Ba201 02.01.0240 Toán Nguyễn Đăng KHOA 2 11 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Ba202 02.01.0258 Toán Trương Hoàng ANH 13 5 1997 TP HCM 12C1 Trường Chinh Ba203 02.01.0659 Toán Đỗ Thiên CƯỜNG 12 1 1997 TP HCM 12A8 Trần Khai Nguyên Ba204 02.01.0357 Toán Nguyễn Chí Bình NGUYÊN 18 2 1997 TP HCM 12A7 Võ Thị Sáu Ba205 02.01.0448 Toán Trần Hữu SANG 23 7 1997 ĐỒNG NAI 12A1 Tây Thạnh Ba206 02.01.0592 Toán Dương Văn TRƯỜNG 4 11 1997 HÀ TĨNH 12A01 Phú Nhuận Ba

Page 6

206 02.01.0592 Toán Dương Văn TRƯỜNG 4 11 1997 HÀ TĨNH 12A01 Phú Nhuận Ba207 02.01.0623 Toán Phạm Thế VINH 17 12 1997 ĐỒNG NAI 12CT Nguyễn Hữu Huân Ba208 02.01.0172 Toán Trần Thị Thanh HOA 8 2 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Ba209 02.01.0198 Toán Nguyễn Minh HUY 14 4 1997 TP HCM 12A1 Gia Định Ba210 02.01.0229 Toán Đoàn Quốc KHÁNH 3 3 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Ba211 02.01.0262 Toán Đỗ Trương Phương LAM 2 4 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba212 02.01.0268 Toán Trần Hoàng LINH 30 1 1997 TP HCM 12CT2 Lê Hồng Phong Ba213 02.01.0281 Toán Huỳnh Nguyễn Tấn LỘC 7 4 1997 LONG AN 12CT2 Lê Hồng Phong Ba214 02.01.0302 Toán Đỗ Nhật MINH 28 7 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba215 02.01.0340 Toán Đinh Trung NGHĨA 27 12 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Ba216 02.01.0363 Toán Nguyễn Hoàng NHÂN 7 7 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn Du Ba217 02.01.0579 Toán Huỳnh Minh TRIỀU 13 9 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba218 02.01.0022 Toán Chung Quế ANH 23 10 1997 TP HCM 12A6 Tây Thạnh Ba219 02.01.0061 Toán Nguyễn Quốc CƯỜNG 29 9 1997 BÌNH ĐỊNH 12A1 Nguyễn Huệ Ba220 02.01.0076 Toán Nguyễn Tấn ĐẠT 14 12 1997 TP HCM 12A1 Ngô Quyền Ba221 02.01.0085 Toán Ngô Nguyễn Phát ĐẠT 25 9 1997 TP HCM 12A1 Mạc Đĩnh Chi Ba222 02.01.0120 Toán Trương Minh DUY 1 12 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Trãi Ba223 02.01.0179 Toán Nguyễn Thanh HOÀNG 4 8 1996 TP HCM 12A2 Tam Phú Ba224 02.01.0203 Toán Nguyễn Hoàng HUY 22 10 1997 TP HCM 12A1 Tân Thông Hội Ba225 02.01.0597 Toán Phan Lê Minh TUẤN 4 10 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Ba225 02.01.0597 Toán Phan Lê Minh TUẤN 4 10 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Ba

Page 6

Page 7: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

226 02.01.0058 Toán Nguyễn Thành CÔNG 17 9 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Ba227 02.01.0077 Toán Dương Lê Hiển ĐẠT 14 9 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba228 02.01.0079 Toán Nguyễn Đình Đức ĐẠT 26 8 1997 QUÃNG NAM 12A2 Tam Phú Ba229 02.01.0128 Toán Đinh Thị Dương GIANG 31 10 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba230 02.01.0232 Toán Đinh Gia KHÁNH 12 2 1997 HÀ TĨNH 12CT1 Trần Đại Nghĩa Ba231 02.01.0255 Toán Huỳnh Anh KIỆT 23 7 1997 TP HCM 12 CT Nguyễn Thượng Hiền Ba232 02.01.0267 Toán Nguyễn Khánh LINH 2 9 1997 THANH HOÁ 12CT2 Lê Hồng Phong Ba233 02.01.0271 Toán Bùi Trang Mỹ LINH 29 12 1997 TP HCM 12CT Nguyễn Hữu Huân Ba234 02.01.0345 Toán Nguyễn Thị Bảo NGỌC 14 4 1997 TP HCM 12A14 Hùng Vương Ba235 02.01.0358 Toán Trần Kim NGUYÊN 8 7 1997 KHÁNH HÒA 12A1 Phước Long Ba236 02.01.0368 Toán Huỳnh Phúc NHÂN 10 4 1997 QUÃNG NGÃI 12A17 Lê Minh Xuân Ba237 02.01.0461 Toán Nguyễn Thành TÀI 12 10 1997 QUẢNG NAM 12A1 Bình Hưng Hòa Ba238 02.01.0472 Toán Nguyễn Như Hoàng TÂN 10 7 1997 THỪA THIÊN HUẾ 12A2 Bình Tân Ba239 02.01.0552 Toán Trần Thanh TÙNG 25 6 1997 TP HCM 12CT1 Lê Hồng Phong Ba240 02.01.0590 Toán Nguyễn Dương Anh TRƯỜNG 27 3 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Ba241 01.02.0395 Lý Đặng Xuân Thành 2 5 1997 TP HCM 12A02 Phú Nhuận Nhất242 01.02.0394 Lý Nguyễn Cao Thành 20 5 1997 Tây Ninh 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất243 01.02.0201 Lý Khổng Tiểu Khang 4 4 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhất244 01.02.0276 Lý Bạch Minh Nam 7 2 1997 Bình Thuận 12A_2 Nguyễn Công Trứ Nhất

Page 7

244 01.02.0276 Lý Bạch Minh Nam 7 2 1997 Bình Thuận 12A_2 Nguyễn Công Trứ Nhất245 01.02.0043 Lý Cù Gia Bảo 5 4 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất246 01.02.0253 Lý Trương Nguyễn Hoàng Long 20 8 1997 TP HCM 12A7 Võ Thị Sáu Nhất247 01.02.0111 Lý Nguyễn Hoàng Duy 26 7 1997 TP HCM 12A1 Hoàng Hoa Thám Nhất248 01.02.0297 Lý Phạm Bá Hoàng Nguyên 17 7 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhất249 01.02.0036 Lý Trương Huê Bảo 17 8 1997 TP HCM 12.1 Thực hành ĐHSP Nhất250 01.02.0370 Lý Lê Sĩ Tân 31 5 1997 TP HCM 12A3 Gia Định Nhất251 01.02.0423 Lý Lê Công Thuần 16 4 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất252 01.02.0266 Lý Phạm Mai Ngọc Minh 5 7 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhất253 01.02.0220 Lý Phạm Điền Khoa 8 4 1997 Tây Ninh 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhất254 01.02.0500 Lý Vũ Mạnh Tùng 26 2 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhất255 01.02.0202 Lý Trần Phúc Khang 16 8 1997 TP HCM 12.1 Thực hành ĐHSP Nhất256 01.02.0236 Lý Nguyễn Thị Mỹ Linh 14 2 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Nhất257 01.02.0269 Lý Võ Anh Minh 19 4 1997 TP HCM 12A1 Võ Thị Sáu Nhất258 01.02.0118 Lý Đỗ Trang Thanh Hậu 16 6 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhất259 01.02.0264 Lý Nguyễn Hoàng Nhật Minh 30 11 1997 Cần Thơ 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhất260 01.02.0299 Lý Nguyễn Quốc Phúc Nguyên 22 2 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Nhất261 01.02.0029 Lý Trần Ngọc Lan Anh 24 4 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Nhất262 01.02.0034 Lý Trần Gia Quốc Bảo 6 11 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Nhất263 01.02.0364 Lý Nguyễn Kỳ Sỹ 26 7 1997 Cà Mau 12CL1 Lê Hồng Phong Nhất263 01.02.0364 Lý Nguyễn Kỳ Sỹ 26 7 1997 Cà Mau 12CL1 Lê Hồng Phong Nhất

Page 7

Page 8: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

264 01.02.0373 Lý Thái Hoàng Tân 25 2 1997 TP HCM 12A01 Bình Phú Nhất265 01.02.0053 Lý Vũ Thanh Bình 29 8 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất266 01.02.0099 Lý Nguyễn Khắc Duy 26 5 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhất267 01.02.0194 Lý Phạm Đăng Huy 12 9 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất268 01.02.0208 Lý Cao Khả Bảo Khánh 27 10 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Nhất269 01.02.0433 Lý Tăng Thị Thanh Thúy 8 10 1997 TP HCM 12A3 Lương Thế Vinh Nhất270 01.02.0096 Lý Nguyễn Văn Dũng 8 3 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Nhất271 01.02.0124 Lý Phạm Hồng Hải 1 7 1997 Nam Định 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhất272 01.02.0177 Lý Võ Mạnh Huy 16 6 1997 Bình Định 12CL1 Lê Hồng Phong Nhất273 01.02.0330 Lý Trần Đức Phú 27 7 1997 TP HCM 12A01 Bình Phú Nhất274 01.02.0106 Lý Trần Đức Duy 10 4 1997 TP HCM 12A01 Nguyễn Thị Minh Khai Nhất275 01.02.0186 Lý Lê Quang Huy 6 9 1997 TP HCM 12A1 Lê Quý Đôn Nhất276 01.02.0192 Lý Nguyễn Phong Gia Huy 25 5 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất277 01.02.0216 Lý Trần Thanh Khoa 30 1 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhất278 01.02.0235 Lý Lê Giang Thùy Linh 22 12 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhất279 01.02.0271 Lý Đỗ Châu My 17 11 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhất280 01.02.0306 Lý Huỳnh Thanh Nhân 29 6 1997 TP HCM 12AT Gia Định Nhất281 01.02.0363 Lý Lê Tây Sơn 17 8 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất282 01.02.0414 Lý Lương Minh Thư 14 8 1997 TP HCM 12.1 Thực hành ĐHSP Nhất

Page 8

282 01.02.0414 Lý Lương Minh Thư 14 8 1997 TP HCM 12.1 Thực hành ĐHSP Nhất283 01.02.0451 Lý Dương Công Toại 10 6 1997 Bình Định 12A8 Nguyễn Du Nhất284 01.02.0456 Lý Ngô Bảo Trâm 6 3 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhất285 01.02.0171 Lý Nguyễn Phước Hưng 19 8 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhất286 01.02.0544 Lý Phùng Ngọc Anh 21 1 1997 TP HCM 12A1 Trần Khai Nguyên Nhất287 01.02.0193 Lý Nguyễn Xuân Huy 10 5 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất288 01.02.0196 Lý Huỳnh Đức Huy 25 1 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhất289 01.02.0207 Lý Lê Phương Khanh 31 5 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Nhất290 01.02.0294 Lý Trần Quang Khôi Nguyên 6 1 1997 TP HCM 12CL2 Lê Hồng Phong Nhất291 01.02.0032 Lý Nguyễn Hoàng Bách 21 2 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhất292 01.02.0385 Lý Đỗ Duy Thanh 16 2 1997 Long An 12CL2 Lê Hồng Phong Nhất293 01.02.0472 Lý Đoàn Lê Cao Trực 13 9 1997 TP HCM 12CH Gia Định Nhất294 01.02.0473 Lý Phạm Quốc Trung 30 11 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhất295 01.02.0516 Lý Nguyễn Trần Tuấn Vũ 14 12 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhất296 01.02.0085 Lý Trần Đoàn 6 3 1997 Tiền Giang 12CL2 Lê Hồng Phong Nhất297 01.02.0203 Lý Đồng Duy Khang 27 11 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì298 01.02.0212 Lý Lê Nhân Khánh 29 7 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhì299 01.02.0213 Lý Phan Nguyễn Gia Khánh 4 6 1997 Phú Yên 12 Lý PT Năng Khiếu Nhì300 01.02.0281 Lý Phạm Hữu Ngà 31 3 1997 TP HCM 12a1 Tân Thông Hội Nhì301 01.02.0384 Lý Nguyễn Ngọc Thanh 19 7 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì301 01.02.0384 Lý Nguyễn Ngọc Thanh 19 7 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì

Page 8

Page 9: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

302 01.02.0396 Lý Hà Đoàn Trung Thành 3 5 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhì303 01.02.0056 Lý Lê Mậu Thiên Cát 17 3 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhì304 01.02.0467 Lý Nguyễn Ngọc Phương Trinh 9 3 1997 TP HCM 12.5 Thực hành ĐHSP Nhì305 01.02.0489 Lý Nguyễn Anh Tuấn Tú 23 6 1997 TP HCM 12A2 Lê Quý Đôn Nhì306 01.02.0120 Lý Phạm Hoàng Hải 2 1 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhì307 01.02.0137 Lý Hình Nhi Hào 9 1 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Nhì308 01.02.0156 Lý Nguyễn Hữu Thanh Hòa 20 4 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Nhì309 01.02.0166 Lý Lâm Tuấn Hùng 26 9 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhì310 01.02.0184 Lý Nguyễn Lê Huy 29 10 1997 TP HCM 12 Chuyên Củ Chi Nhì311 01.02.0197 Lý Trần Nguyễn Hạ Huyền 29 7 1997 Lâm Đồng 12CL2 Lê Hồng Phong Nhì312 01.02.0397 Lý Lê Thị Thanh Thảo 1 1 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhì313 01.02.0460 Lý Hứa Thảo Trang 15 9 1997 TP HCM 12A2 Lê Quý Đôn Nhì314 01.02.0001 Lý Lê Võ Khả Ái 25 4 1997 Tiền Giang 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì315 01.02.0007 Lý Lê Nguyễn Vĩnh Ân 8 5 1997 TP HCM 12CL2 Lê Hồng Phong Nhì316 01.02.0195 Lý Lê Đình Huy 5 4 1997 Đồng Nai 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhì317 01.02.0282 Lý Lâm Quế Ngân 6 6 1997 TP HCM 12A8 Bùi Thị Xuân Nhì318 01.02.0285 Lý Trần Tuấn Nghĩa 22 12 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì319 01.02.0288 Lý Trần Đại Nghiệp 8 6 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhì320 01.02.0335 Lý Trương Kim Phụng 13 11 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhì

Page 9

320 01.02.0335 Lý Trương Kim Phụng 13 11 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhì321 01.02.0411 Lý Đàm Kiến Thông 24 5 1997 Kiên Giang 12A15 Hùng Vương Nhì322 01.02.0465 Lý Trương Công Bảo Triết 27 12 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Nhì323 01.02.0519 Lý Lương Anh Vũ 16 12 1997 TP HCM 12A7 Võ Thị Sáu Nhì324 01.02.0102 Lý Đỗ Nguyễn Khánh Duy 10 8 1997 TP HCM 12.2 Thực hành ĐHSP Nhì325 01.02.0329 Lý Lương Thiên Phú 31 7 1997 TP HCM 12AB2 Lê Hồng Phong Nhì326 01.02.0424 Lý Trịnh Lê Hoà Thuận 1 1 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Nhì327 01.02.0480 Lý Ninh Thế Trường 14 11 1997 Bạc Liêu 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì328 01.02.0493 Lý Nguyễn Quốc Tuấn 30 11 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn Du Nhì329 01.02.0078 Lý Nguyễn Thành Đạt 24 9 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Nhì330 01.02.0079 Lý Vũ Thành Đạt 10 11 1997 Đồng Nai 12A4 An Dương Vương Nhì331 01.02.0139 Lý Đỗ Đoàn Khánh Hảo 13 7 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhì332 01.02.0140 Lý Huỳnh Ngọc Hậu 9 2 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Nhì333 01.02.0146 Lý Đào Minh Hiếu 23 12 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì334 01.02.0147 Lý Trần Trung Hiếu 4 3 1997 Bắc Ninh 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì335 01.02.0150 Lý Thái Ngọc Hiếu 10 4 1997 Huế 12CL Trần Đại Nghĩa Nhì336 01.02.0182 Lý Trần Gia Huy 23 06 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Nhì337 01.02.0183 Lý Tạ Quang Huy 16 1 1997 Ninh Bình 12A_2 Nguyễn Công Trứ Nhì338 01.02.0256 Lý Trần Hiền Lương 22 9 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Nhì339 01.02.0455 Lý Nguyễn Thị Thùy Trâm 29 10 1997 TP HCM 12A1 Hoàng Hoa Thám Nhì339 01.02.0455 Lý Nguyễn Thị Thùy Trâm 29 10 1997 TP HCM 12A1 Hoàng Hoa Thám Nhì

Page 9

Page 10: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

340 01.02.0521 Lý Phan Hồng Nhật Vy 29 6 1997 TP HCM 12CL2 Lê Hồng Phong Nhì341 01.02.0159 Lý Trịnh Minh Hoàng 16 10 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hiền Nhì342 01.02.0231 Lý Nguyễn Hiếu Liêm 29 4 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì343 01.02.0267 Lý Thân Hải Nhật Minh 2 2 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhì344 01.02.0026 Lý Trần Phạm Trâm Anh 30 7 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Nhì345 01.02.0030 Lý Trịnh Đức Hoàng Anh 2 7 1997 TP HCM 12A02 Phú Nhuận Nhì346 01.02.0039 Lý Trần Quốc Bảo 27 10 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhì347 01.02.0328 Lý Hứa Thanh Phong 14 3 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhì348 01.02.0333 Lý Võ Hoàng Phúc 25 6 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì349 01.02.0356 Lý Nguyễn Đỗ Nhã Quỳnh 18 5 1997 Bình Thuận 12AB2 Lê Hồng Phong Nhì350 01.02.0378 Lý Vũ Việt Thắng 14 10 1997 Ninh Thuận 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì351 01.02.0381 Lý Nguyễn Toàn Thắng 11 5 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Nhì352 01.02.0051 Lý Trần Thanh Bình 8 3 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Nhì353 01.02.0498 Lý Đặng Hoàng Tuấn 24 1 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Nhì354 01.02.0501 Lý Nguyễn Thanh Tùng 1 1 1997 TP HCM 12CL2 Lê Hồng Phong Nhì355 01.02.0527 Lý Đậu Mộng Tú Xương 8 12 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Khuyến Nhì356 01.02.0070 Lý Bùi Văn Đăng 6 3 1997 Nam Định 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì357 01.02.0083 Lý Vũ Hoàng Điền 22 7 1997 TP HCM 12A3 Lương Thế Vinh Nhì358 01.02.0119 Lý Hoàng Hải 9 6 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì

Page 10

358 01.02.0119 Lý Hoàng Hải 9 6 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì359 01.02.0130 Lý Lê Thị Hồng Hạnh 3 12 1997 TP HCM 12A10 Trần Hưng Đạo Nhì360 01.02.0010 Lý Nguyễn Trường Ân 12 6 1997 TP HCM 12A2 Lê Quý Đôn Nhì361 01.02.0209 Lý Đặng Đạt Khánh 5 9 1997 TP HCM 12A14 Nguyễn Du Nhì362 01.02.0265 Lý Trần Nguyễn Đăng Minh 1 1 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì363 01.02.0486 Lý Nguyễn Xuân Hoàng Tú 24 2 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Nhì364 01.02.0066 Lý Nguyễn Mạnh Cường 25 4 1997 TP HCM 12A3 Tây Thạnh Nhì365 01.02.0074 Lý Lê Minh Đạt 10 7 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì366 01.02.0113 Lý Mai Ngọc Duyên 3 1 1997 TP HCM 12CL Gia Định Nhì367 01.02.0232 Lý Nguyễn Thị Ngọc Linh 4 2 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Nhì368 01.02.0259 Lý Trần Phương Mai 27 8 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Du Nhì369 01.02.0290 Lý Trần Minh Ngọc 3 10 1997 TP HCM 12.4 Thực hành ĐHSP Nhì370 01.02.0358 Lý Mai Thị Trúc Quỳnh 17 2 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì371 01.02.0367 Lý Lê Thanh Tài 15 4 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Nhì372 01.02.0440 Lý Liêu Mẫn Thy 27 3 1997 TP HCM 12A1 Lê Quý Đôn Nhì373 01.02.0044 Lý Nguyễn Gia Bảo 4 4 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Nhì374 01.02.0060 Lý Khưu Thị Ngọc Châu 27 11 1997 TP HCM 12A02 Phú Nhuận Nhì375 01.02.0461 Lý Nguyễn Đức Trí 14 3 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hiền Nhì376 01.02.0492 Lý Đoàn Minh Tuấn 17 10 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Huệ Nhì377 01.02.0522 Lý Trần Hà Thanh Vy 8 8 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì377 01.02.0522 Lý Trần Hà Thanh Vy 8 8 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Nhì

Page 10

Page 11: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

378 01.02.0523 Lý Trần Phương Vy 14 4 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Nhì379 01.02.0089 Lý Phạm Anh Đức 20 2 1997 Quãng Nam 12A1 Tam Phú Nhì380 01.02.0125 Lý Nguyễn Thanh Tuyết Hân 22 8 1997 TP HCM 12A3 Nguyễn Hữu Huân Nhì381 01.02.0003 Lý Võ Nguyên An 21 11 1997 TP HCM 12CL2 Lê Hồng Phong Ba382 01.02.0217 Lý Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26 12 1997 TP HCM 12L3 Nguyễn Khuyến Ba383 01.02.0307 Lý Bùi Thành Nhân 3 10 1997 TP HCM 12A1 Cần Thạnh Ba384 01.02.0028 Lý Dương Ngọc Phương Anh 10 4 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Ba385 01.02.0033 Lý Lương Tiểu Băng 2 11 1997 Quãng Nam 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba386 01.02.0042 Lý Phạm Vũ Thiên Bảo 18 7 1997 TP HCM 12A1 Trần Hưng Đạo Ba387 01.02.0105 Lý Nguyễn Phan Khánh Duy 26 11 1997 TP HCM 12A14 Hùng Vương Ba388 01.02.0108 Lý Nguyễn Lê Hoàng Duy 1 12 1997 TP HCM 12A7 Võ Thị Sáu Ba389 01.02.0128 Lý Lữ Thị Cẩm Hằng 12 9 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba390 01.02.0541 Lý Nguyễn Bảo Ngân 23 9 1997 Tiền Giang 12A2 Trần Khai Nguyên Ba391 01.02.0542 Lý Đỗ Thị Diễm Trinh 18 1 1997 TP HCM 12A7 Trần Khai Nguyên Ba392 01.02.0223 Lý Nguyễn Thế Khôi 15 2 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Ba393 01.02.0262 Lý Nguyễn Anh Minh 8 10 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Ba394 01.02.0295 Lý Đỗ Hoàng Nguyên 27 8 1997 TP HCM 12A14 Tân Bình Ba395 01.02.0319 Lý Trần Thị Cẩm Như 16 5 1997 TP HCM 12A1 Quang Trung Ba396 01.02.0334 Lý Huỳnh Minh Phúc 4 10 1997 TP HCM 12A8 Bùi Thị Xuân Ba

Page 11

396 01.02.0334 Lý Huỳnh Minh Phúc 4 10 1997 TP HCM 12A8 Bùi Thị Xuân Ba397 01.02.0345 Lý Trần Đức Quang 30 12 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn Du Ba398 01.02.0362 Lý Phạm Hoàng Sơn 3 3 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba399 01.02.0524 Lý Lê Khánh Vy 14 9 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba400 01.02.0077 Lý Trần Tấn Đạt 2 8 1997 Bình Phước 12A10 Hiệp Bình Ba401 01.02.0162 Lý Đặng Huy Hoàng 25 9 1997 Vĩnh Long 12A02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba402 01.02.0179 Lý Lê Anh Huy 19 9 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba403 01.02.0215 Lý Phạm Huỳnh Tấn Khoa 3 4 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Hữu Huân Ba404 01.02.0250 Lý Nguyễn Tấn Lợi 16 8 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba405 01.02.0305 Lý Nguyễn Thanh Nhàn 12 4 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba406 01.02.0321 Lý Dương Nữ Hồng Nhung 30 4 1997 Ninh Thuận 12C1 Quốc Văn Sài Gòn Ba407 01.02.0443 Lý Lê Thị Cẩm Tiên 10 4 1997 Đồng Nai 12A1 Ngô Quyền Ba408 01.02.0448 Lý Lê Phan Hoàng Tín 4 8 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Ba409 01.02.0499 Lý Lê Nguyễn Thanh Tùng 23 5 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Ba410 01.02.0115 Lý Lê Thị Trường Giang 15 4 1996 TP HCM 12A3 An Lạc Ba411 01.02.0138 Lý Bành Vĩ Hào 12 8 1997 TP HCM 12A01 Bình Phú Ba412 01.02.0170 Lý Trần Quang Hưng 11 5 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Huệ Ba413 01.02.0214 Lý Lành Lưu Anh Khoa 28 5 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Du Ba414 01.02.0219 Lý Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 6 10 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba415 01.02.0241 Lý Võ Quỳnh Linh 20 8 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba415 01.02.0241 Lý Võ Quỳnh Linh 20 8 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba

Page 11

Page 12: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

416 01.02.0245 Lý Nguyễn Hoàng Lộc 24 3 1997 TP HCM 12AD Giồng Ông Tố  Ba417 01.02.0252 Lý Dương Vũ Thành Long 5 6 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Khuyến Ba418 01.02.0263 Lý Nguyễn Hữu Khoa Minh 10 5 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Ba419 01.02.0035 Lý Trần Chí Bảo 2 3 1997 TP HCM 12CL2 Lê Hồng Phong Ba420 01.02.0040 Lý Nguyễn Điền Vương Bảo 23 5 1997 Đồng Tháp 12A2 Nguyễn Tất Thành Ba421 01.02.0380 Lý Nguyễn Quốc Thắng 26 11 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba422 01.02.0392 Lý Trần Ngọc Thành 11 10 1997 Ninh Bình 12A Nam Sài Gòn Ba423 01.02.0427 Lý Khưu Thành Thuận 15 7 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Ba424 01.02.0484 Lý Trần Đại Trường 26 10 1997 Thái Bình 12A2 Tây Thạnh Ba425 01.02.0497 Lý Trần Minh Tuấn 21 8 1997 TP HCM 12A1 Quang Trung Ba426 01.02.0502 Lý Trần Thiết Tùng 21 1 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Huệ Ba427 01.02.0504 Lý Vũ Đoàn Khiết Tường 3 10 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Ba428 01.02.0098 Lý Nguyễn Tất Dương 13 6 1997 TP HCM 12A01 Phú Nhuận Ba429 01.02.0101 Lý Võ Ngọc Duy 22 3 1997 TP HCM 12CL2 Lê Hồng Phong Ba430 01.02.0136 Lý Cổ Chí Hào 12 4 1997 TP HCM 12A17 Trần Phú Ba431 01.02.0165 Lý Trần Mạnh Hùng 13 3 1997 Vĩnh Phúc 12C13 Võ Trường Toản Ba432 01.02.0200 Lý Nguyễn Đức Khấn 1 12 1996 Thái Bình 12C13 Võ Trường Toản Ba433 01.02.0292 Lý Nguyễn Hồng Ngọc 2 1 1997 TP HCM 12CL Gia Định Ba434 01.02.0444 Lý Nguyễn Thủy Tiên 28 12 1997 TP HCM 12A02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba

Page 12

434 01.02.0444 Lý Nguyễn Thủy Tiên 28 12 1997 TP HCM 12A02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba435 01.02.0474 Lý Vũ Quốc Trung 13 6 1997 TP HCM 12CL Gia Định Ba436 01.02.0482 Lý Đặng Nhật Trường 3 9 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba437 01.02.0134 Lý La Kim Hạnh 29 5 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Ba438 01.02.0155 Lý Đoàn Minh Hòa 10 4 1997 TP HCM 12CL Gia Định Ba439 01.02.0180 Lý Phùng Quang Huy 23 1 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba440 01.02.0539 Lý Nguyễn Vân Long 13 8 1997 TP HCM 12A1 Ten Lơ Man Ba441 01.02.0005 Lý Nguyễn Quang Phúc An 11 1 1997 TP HCM 12A1 Marie Curie Ba442 01.02.0199 Lý Bùi Đình Khan 13 10 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba443 01.02.0279 Lý Lê Thanh Nam 19 11 1997 TP HCM 12A02 Nguyễn Thị Minh Khai Ba444 01.02.0347 Lý Dương Vinh Quang 12 2 1997 TP HCM 12AC2 Thủ Thiêm Ba445 01.02.0389 Lý Trương Thị Thanh Thanh 7 12 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Ba446 01.02.0405 Lý Lý Minh Thịnh 21 9 1997 TP HCM 12A9 Bùi Thị Xuân Ba447 01.02.0058 Lý Nguyễn Ngọc Minh Châu 27 6 1997 TP HCM 12.3 Thực hành ĐHSP Ba448 01.02.0067 Lý Phan Minh Cường 21 6 1997 TP HCM 12A01 Bình Phú Ba449 01.02.0071 Lý Đào Phan Hải Đăng 14 9 1997 Cần Thơ 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba450 01.02.0109 Lý Trần Duy 14 4 1997 TP HCM 12A01 Phú Nhuận Ba451 01.02.0148 Lý Trần Trung Hiếu 29 11 1997 TP HCM 12A_2 Nguyễn Công Trứ Ba452 01.02.0175 Lý Võ Thị Thanh Hương 27 2 1997 TP HCM 12a2 Tân Thông Hội Ba453 01.02.0189 Lý Nguyễn Xuân Huy 20 6 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba453 01.02.0189 Lý Nguyễn Xuân Huy 20 6 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba

Page 12

Page 13: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

454 01.02.0246 Lý Nguyễn Tiến Lộc 14 1 1997 TP HCM 12A1 Trần Hưng Đạo Ba455 01.02.0325 Lý Nguyễn Anh Phát 17 12 1997 TP HCM 12A01 Bình Phú Ba456 01.02.0360 Lý Phùng Đỗ Thiết Sang 26 12 1997 TP HCM 12A1 Ngô Quyền Ba457 01.02.0365 Lý Bùi Chí Tài 3 4 1997 TP HCM 12CL2 Lê Hồng Phong Ba458 01.02.0441 Lý Nguyễn Lữ Minh Thy 11 10 1997 TP HCM 12a3 Tân Thông Hội Ba459 01.02.0506 Lý Lê Thị Kim Uyên 12 12 1997 TP HCM 12CL Củ Chi Ba460 01.02.0531 Lý Huỳnh Thị Ngọc Yến 6 11 1997 TP HCM 12C1 Quốc Văn Sài Gòn Ba461 01.02.0088 Lý Lê Phước Đức 20 12 1997 TP HCM 12A8 Nguyễn Trãi Ba462 01.02.0121 Lý Hồ Thanh Hải 5 8 1997 TP HCM 12A5 Nguyễn Hữu Cầu Ba463 01.02.0009 Lý Nguyễn Đình Thiên Ân 1 9 1997 BR-Vũng Tàu 12A_8 Nguyễn Công Trứ Ba464 01.02.0228 Lý Trần Quang Kỳ 24 4 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Ba465 01.02.0274 Lý Châu Hải Mỵ 4 2 1997 TP HCM 12A1 An Nhơn Tây Ba466 01.02.0022 Lý Nguyễn Dương Tấn Anh 4 5 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba467 01.02.0349 Lý Nguyễn Anh Quang 23 9 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Ba468 01.02.0368 Lý Vũ Hoàng Tài 13 1 1997 TP HCM 12A_5 Nguyễn Công Trứ Ba469 01.02.0404 Lý Nguyễn Gia Thịnh 19 9 1997 TP HCM 12A_4 Nguyễn Công Trứ Ba470 01.02.0415 Lý Phạm Anh Thư 19 8 1997 TP HCM 12CL Gia Định Ba471 01.02.0483 Lý Lâm Võ Quang Trường 14 2 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba472 01.02.0508 Lý Nguyễn Thị Thu Uyên 7 11 1997 Quãng Ngãi 12A 13 Nguyễn Chí Thanh Ba

Page 13

472 01.02.0508 Lý Nguyễn Thị Thu Uyên 7 11 1997 Quãng Ngãi 12A 13 Nguyễn Chí Thanh Ba473 01.02.0509 Lý Võ Hoàng Châu Uyên 16 7 1997 TP HCM 12A1 Ngôi Sao Ba474 01.02.0061 Lý Lê Bá Chí 26 6 1997 TP HCM 12A14 Nguyễn Du Ba475 01.02.0131 Lý Trần Thị Hồng Hạnh 25 9 1997 TP HCM 12A 1 Nguyễn Chí Thanh Ba476 01.02.0172 Lý Trần Thế Hưng 10 8 1997 Lâm Đồng 12A3 Ngôi Sao Ba477 01.02.0178 Lý Võ Nguyễn Song Huy 18 10 1997 TP HCM 12CL1 Lê Hồng Phong Ba478 01.02.0006 Lý Dương Thuận An 11 11 1997 TP HCM 12A2 Mạc Đĩnh Chi Ba479 01.02.0016 Lý Nguyễn Nam Anh 3 6 1997 TP HCM 12A1 An Nhơn Tây Ba480 01.02.0314 Lý Thích Mẩn Nhi 24 11 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba481 01.02.0343 Lý Trần Minh Quân 9 9 1997 TP HCM 12A1 Bình Tân Ba482 01.02.0417 Lý Tạ Minh Thư 11 5 1997 TP HCM 12CL Gia Định Ba483 01.02.0068 Lý Lã Mạnh Cường 12 12 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Ba484 01.02.0084 Lý Ngô Nhật Đô 11 3 1997 Thái Bình 12A1 Ngô Quyền Ba485 01.02.0164 Lý Bùi Gia Huấn 16 11 1997 TP HCM 12A2 Tam Phú Ba486 01.02.0011 Lý Đỗ Tuấn Anh 30 5 1997 Lâm Đồng 12A5 Bình Hưng Hòa Ba487 01.02.0185 Lý Nguyễn Nhật Huy 13 1 1997 TP HCM 12A9 Bùi Thị Xuân Ba488 01.02.0280 Lý Trần Hoàng Thúy Nga 30 10 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba489 01.02.0296 Lý Nguyễn Khôi Nguyên 16 12 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Du Ba490 01.02.0514 Lý Trần Nhật Vinh 15 12 1997 TP HCM 12A1 Lương Thế Vinh Ba491 01.02.0528 Lý Nguyễn Văn Ý 28 10 1997 Ninh Bình 12a3 Tân Thông Hội Ba491 01.02.0528 Lý Nguyễn Văn Ý 28 10 1997 Ninh Bình 12a3 Tân Thông Hội Ba

Page 13

Page 14: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

492 01.02.0076 Lý Nguyễn Thành Đạt 2 8 1997 Thanh Hoá 12CL Củ Chi Ba493 01.02.0117 Lý Nguyễn Trần Quỳnh Giao 15 11 1997 TP HCM 12A9 Trần Quang Khải Ba494 01.02.0149 Lý Phạm Minh Hiếu 5 12 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba495 01.02.0293 Lý Nguyễn Thị Bích Ngọc 7 10 1997 TP HCM 12A9 Bùi Thị Xuân Ba496 01.02.0320 Lý Hồ Ngọc Hồng Nhung 11 2 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba497 01.02.0023 Lý Nguyễn Thị Trang Anh 5 2 1997 Hải Dương 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba498 01.02.0344 Lý Võ Thanh Trường Quang 22 12 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Huệ Ba499 01.02.0457 Lý Lê Trần Ngọc Trân 7 11 1997 TP HCM 12a1 Trưng Vương Ba500 01.02.0470 Lý Trần Xuân Trình 13 12 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba501 01.02.0477 Lý Trần Phước Trung 23 3 1997 Đồng Nai 12A4 An Dương Vương Ba502 01.02.0091 Lý Nguyễn Hạnh Dung 6 12 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba503 01.02.0158 Lý Lê Việt Hoàng 6 11 1997 Hà Tĩnh 12CL2 Lê Hồng Phong Ba504 01.02.0543 Lý Nguyễn Lê Thanh Vy 25 2 1997 TP HCM 12A6 Trần Khai Nguyên Ba505 01.02.0545 Lý Văn Nhơn Thọ 24 9 1997 TP HCM 12A2 Trần Khai Nguyên Ba506 01.02.0546 Lý Lư Thành 12 5 1997 TP.HCM 12A2 Trần Hữu Trang Ba507 01.02.0550 Lý Trần Nguyễn Đình Duy 31 12 1997 TP.HCM 12A2 Hồng Đức Ba508 01.02.0188 Lý Nguyễn Tuấn Huy 10 7 1997 TP HCM 12 CL Nguyễn Thượng Hiền Ba509 01.02.0309 Lý Đàm Tá Nhất 13 11 1997 TP HCM 12A Nam Sài Gòn Ba510 01.02.0326 Lý Nguyễn Đệ Phơ 2 7 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba

Page 14

510 01.02.0326 Lý Nguyễn Đệ Phơ 2 7 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba511 01.02.0332 Lý Nguyễn Hoàng Phúc 1 4 1997 TP HCM 12A16 Gò Vấp Ba512 01.02.0387 Lý Đỗ Tiến Bách Thanh 17 1 1997 TP HCM 12A 2 Nguyễn Chí Thanh Ba513 01.02.0398 Lý Trần Ngọc Phương Thảo 25 2 1997 TP HCM 12 Lý PT Năng Khiếu Ba514 01.02.0401 Lý Trần Tường Thi 30 5 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba515 01.02.0413 Lý Nguyễn Mai Ngọc Anh Thư 27 10 1997 Tiền Giang 12CL2 Lê Hồng Phong Ba516 01.02.0468 Lý Trần Diệp Tuyết Trinh 1 1 1997 Bình Định 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba517 01.02.0487 Lý Trần Anh Tú 9 8 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba518 01.02.0075 Lý Phạm Quốc Đạt 15 3 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba519 01.02.0092 Lý Lê Hồ Phương Dung 8 9 1997 TP HCM 12A01 Nguyễn Thị Minh Khai Ba520 01.02.0160 Lý Hồ Đăng Hoàng 31 7 1997 Nghệ An 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba521 01.02.0540 Lý Hoàng Khôi Nguyên 15 9 1997 TP HCM 12A2 Ten Lơ Man Ba522 01.02.0548 Lý Trần Nguyên Hùng 21 6 1997 TP.HCM 12A3 Trần Hữu Trang Ba523 01.02.0371 Lý Trần Phước Tân 5 3 1997 Quãng Nam 12A3 Tây Thạnh Ba524 01.02.0372 Lý Hồ Duy Tân 5 6 1997 TP HCM 12A8 Lương Thế Vinh Ba525 01.02.0454 Lý Nguyễn Thị Bích Trâm 20 5 1997 TP HCM 12CL Nguyễn Hữu Huân Ba526 01.02.0080 Lý Lê Hoàng Tiến Đạt 18 4 1997 TP HCM 12A7 Võ Thị Sáu Ba527 01.02.0097 Lý Nguyễn Đức Dương 6 10 1997 Bến Tre 12A1 Bình Hưng Hòa Ba528 01.03.0184 Hóa Trần Minh Khoa 8 9 1997 TP HCM 12CH Gia Định Nhất529 01.03.0181 Hóa Nguyễn Hoàng Gia Khánh 2 6 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhất529 01.03.0181 Hóa Nguyễn Hoàng Gia Khánh 2 6 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhất

Page 14

Page 15: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

530 01.03.0053 Hóa Vũ Minh Châu 18 2 1997 TP HCM 12CH Gia Định Nhất531 01.03.0060 Hóa Nguyễn Kim Chi 19 2 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhất532 01.03.0071 Hóa Nguyễn Minh Cường 21 3 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhất533 01.03.0574 Hóa Phan Trung Tuấn 21 8 1997 Quãng Ngãi 12A1 Nguyễn Huệ Nhất534 01.03.0034 Hóa Bùi Xuân Bảo 21 11 1997 TP HCM 12A_2 Nguyễn Công Trứ Nhất535 01.03.0285 Hóa Thái Huế Ngân 5 12 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Nhất536 01.03.0514 Hóa Bùi Công Ngọc Thủy 30 9 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhất537 01.03.0147 Hóa Lê Minh Hoàng 26 5 1997 TP HCM 12A3 Mạc Đĩnh Chi Nhất538 01.03.0272 Hóa Phan Nguyễn Giang Nam 28 11 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhất539 01.03.0473 Hóa Trần Hoài Thiên 12 2 1997 TP HCM 12 Hóa PT Năng Khiếu Nhất540 01.03.0518 Hóa Chung Minh Tiến 18 4 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhất541 01.03.0600 Hóa Nguyễn Thị Hồng Vân 2 8 1997 Tiền Giang 12A_2 Nguyễn Công Trứ Nhất542 01.03.0439 Hóa Đoàn Nhật Tân 3 9 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhất543 01.03.0557 Hóa Đào Viết Trung 30 6 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhất544 01.03.0579 Hóa Nguyễn Văn Tuấn 2 2 1997 An Giang 12A2 Nguyễn Hữu Cầu Nhất545 01.03.0107 Hóa Nguyễn Trần Hoàng Duy 10 12 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhất546 01.03.0614 Hóa Nguyễn Tuấn Vũ 20 10 1997 Thanh Hoá 12A14 Trần Hưng Đạo Nhất547 01.03.0270 Hóa Mạc Văn Nam 22 10 1997 Hải Dương 12C13 Võ Trường Toản Nhất548 01.03.0062 Hóa Phan Huỳnh Lan Chi 14 11 1997 TP HCM 12 Hóa PT Năng Khiếu Nhất

Page 15

548 01.03.0062 Hóa Phan Huỳnh Lan Chi 14 11 1997 TP HCM 12 Hóa PT Năng Khiếu Nhất549 01.03.0160 Hóa Trần Quang Huy 21 5 1997 Hải Phòng 12CH1 Lê Hồng Phong Nhất550 01.03.0388 Hóa Nguyễn Thị Liên Phương 30 9 1997 TP HCM 12CH Gia Định Nhất551 01.03.0097 Hóa Đoàn Quang Đức 1 2 1997 TP HCM 12A_5 Nguyễn Công Trứ Nhất552 01.03.0333 Hóa Phạm Thị Phương Nhi 18 5 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhất553 01.03.0594 Hóa Huỳnh Thảo Uyên 5 11 1997 TP HCM 12CH1 Lê Hồng Phong Nhất554 01.03.0459 Hóa Phạm Ngọc Thành 6 8 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hiền Nhất555 01.03.0461 Hóa La Nguyễn Huy Thành 24 5 1997 TP HCM 12A02 Phú Nhuận Nhất556 01.03.0589 Hóa Mai Minh Tuyền 11 1 1997 TP HCM 12CH Gia Định Nhất557 01.03.0315 Hóa Nguyễn Đắc Khôi Nguyên 9 6 1997 TP HCM 12A2 Võ Thị Sáu Nhất558 01.03.0613 Hóa Nguyễn Trương Anh Vũ 14 10 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhất559 01.03.0220 Hóa Trương Thị Hoài Linh 21 11 1997 TP HCM 12.1 Thực hành ĐHSP Nhất560 01.03.0581 Hóa Hồ Hoàng Tuấn 30 11 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Nhất561 01.03.0092 Hóa Nguyễn Hoàng Đình 18 4 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhì562 01.03.0105 Hóa Đinh Quang Dương 30 11 1997 Ninh Bình 12CH Trung Phú Nhì563 01.03.0197 Hóa Nguyễn Thiên Khôi 11 9 1997 Hưng Yên 12CH Nguyễn Thượng Hiền Nhì564 01.03.0351 Hóa Trần Thị Khánh Ninh 16 8 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Nhì565 01.03.0523 Hóa Trần Anh Tín 1 10 1997 TP HCM 12 Hóa PT Năng Khiếu Nhì566 01.03.0014 Hóa Nguyễn Hoàng Tú Anh 11 9 1997 TP HCM 12A2 Bùi Thị Xuân Nhì567 01.03.0094 Hóa Nhan Huỳnh Đại Định 18 2 1997 TP HCM 12CH1 Lê Hồng Phong Nhì567 01.03.0094 Hóa Nhan Huỳnh Đại Định 18 2 1997 TP HCM 12CH1 Lê Hồng Phong Nhì

Page 15

Page 16: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

568 01.03.0106 Hóa Nguyễn Đại Dương 1 1 1997 Tây Ninh 12 Hóa PT Năng Khiếu Nhì569 01.03.0171 Hóa Trần Gia Khải 11 12 1997 TP HCM 12A4 Võ Thị Sáu Nhì570 01.03.0175 Hóa Trần Vĩnh Khang 12 1 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Nhì571 01.03.0316 Hóa Liên Hồng Nguyên 4 6 1997 TP HCM 12A3 Mạc Đĩnh Chi Nhì572 01.03.0345 Hóa Trần Ngọc Tú Như 18 1 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Hữu Cầu Nhì573 01.03.0464 Hóa Nguyễn Nguyên Phương Thảo 12 9 1997 Quãng Nam 12A_3 Nguyễn Công Trứ Nhì574 01.03.0472 Hóa Nguyễn Hải Thiên 3 4 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Nhì575 01.03.0502 Hóa Nguyễn Bá Thuận 15 11 1997 TP HCM 12A1 Gia Định Nhì576 01.03.0538 Hóa Nguyễn Dương Thiên Trang 3 8 1997 TP HCM 12chuyên Củ Chi Nhì577 01.03.0539 Hóa Nguyễn Phương Minh Trang 23 4 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhì578 01.03.0556 Hóa Trần Minh Cảnh Trung 21 4 1997 TP HCM 12CH1 Lê Hồng Phong Nhì579 01.03.0037 Hóa Võ Đình Gia Bảo 16 6 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Nhì580 01.03.0126 Hóa Phan Thị Bích Hằng 1 11 1997 Đăk Lăk 12A1 Tam Phú Nhì581 01.03.0189 Hóa Bùi Hữu Đăng Khoa 10 8 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Nhì582 01.03.0261 Hóa Đặng Hoàng Minh 1 10 1997 TP HCM 12CH Trung Phú Nhì583 01.03.0068 Hóa Nguyễn Trương Công 10 6 1997 Đồng Nai 12A3 An Dương Vương Nhì584 01.03.0228 Hóa Nguyễn Bá Duy Linh 1 9 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Nhì585 01.03.0391 Hóa Ngô Hoàng Thanh Phương 27 8 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Nhì586 01.03.0586 Hóa Hoàng Tùng 9 5 1997 Lâm Đồng 12CH Gia Định Nhì

Page 16

586 01.03.0586 Hóa Hoàng Tùng 9 5 1997 Lâm Đồng 12CH Gia Định Nhì587 01.03.0023 Hóa Cao Duy Anh 9 8 1997 TP HCM 12A07 Nguyễn Thị Minh Khai Nhì588 01.03.0091 Hóa Ngô Bội Dinh 29 4 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhì589 01.03.0205 Hóa Phan Tuấn Anh Kiệt 16 10 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Nhì590 01.03.0134 Hóa Nguyễn Thị Thu Hiền 6 8 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Nhì591 01.03.0300 Hóa Đỗ Lê Ngọc 19 2 1996 TP HCM 12A7 Gia Định Nhì592 01.03.0468 Hóa Ngô Thành Thảo 5 10 1997 Long An 12A4 Nhân Việt Nhì593 01.03.0537 Hóa Lê Trần Thùy Trang 12 12 1997 TP HCM 12A3 Gia Định Nhì594 01.03.0563 Hóa Trần Huỳnh Xuân Trường 3 8 1997 TP HCM 12 chuyên Củ Chi Nhì595 01.03.0064 Hóa Nguyễn Minh Chiến 10 10 1997 Quãng Ngãi 12CH Gia Định Nhì596 01.03.0108 Hóa Lê Anh Duy 4 7 1996 TP HCM 12CL Gia Định Nhì597 01.03.0339 Hóa Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 23 10 1997 TP HCM 12AB2 Lê Hồng Phong Nhì598 01.03.0559 Hóa Nguyễn Võ Minh Trung 27 11 1997 TP HCM 12A3 Gia Định Nhì599 01.03.0069 Hóa Nguyễn Thủy Cúc 25 3 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Nhì600 01.03.0489 Hóa Nguyễn Bùi Anh Thư 6 7 1997 TP HCM 12CH1 Lê Hồng Phong Nhì601 01.03.0618 Hóa Võ Thị Tường Vy 1 8 1997 Đồng Nai 12A2 Nguyễn Hữu Cầu Nhì602 01.03.0348 Hóa Lê Châu Khánh Như 17 1 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Nhì603 01.03.0389 Hóa Trần Thị Mai Phương 14 4 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Hữu Cầu Nhì604 01.03.0532 Hóa Nguyễn Minh Trân 29 3 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Du Nhì605 01.03.0566 Hóa Nguyễn Lê Thanh Tú 13 1 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Nhì605 01.03.0566 Hóa Nguyễn Lê Thanh Tú 13 1 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Nhì

Page 16

Page 17: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

606 01.03.0018 Hóa Chu Nam Anh 27 12 1997 TP HCM 12A 1 Nguyễn Chí Thanh Nhì607 01.03.0021 Hóa Nguyễn Thị Mai Anh 12 6 1997 Nam Định 12CH Trung Phú Nhì608 01.03.0083 Hóa Nguyễn Quốc Đạt 13 1 1997 TP HCM 12CH1 Lê Hồng Phong Nhì609 01.03.0093 Hóa Nguyễn Hữu Đỉnh 6 11 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Nhì610 01.03.0215 Hóa Nguyễn Phong Lan 26 4 1997 TP HCM 12AN2 Giồng Ông Tố  Nhì611 01.03.0236 Hóa Lê Tấn Lộc 11 12 1997 TP HCM 12CH Gia Định Nhì612 01.03.0478 Hóa Nguyễn Ngọc Thiện 5 7 1997 TP HCM 12A1 Võ Thị Sáu Nhì613 01.03.0049 Hóa Vũ Khoa Cát 21 3 1997 TP HCM 12CH1 Lê Hồng Phong Ba614 01.03.0067 Hóa Nguyễn Gia Công 23 7 1997 Đăk Lăk 12CH Nguyễn Thượng Hiền Ba615 01.03.0169 Hóa Nguyễn Ngô Hoàng Kha 22 12 1997 An Giang 12CH Nguyễn Thượng Hiền Ba616 01.03.0338 Hóa Huỳnh Ngọc Yến Nhi 16 4 1997 Tiền Giang 12 Hóa PT Năng Khiếu Ba617 01.03.0521 Hóa Nguyễn Trí Tín 11 9 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Ba618 01.03.0202 Hóa Đinh Văn Kiên 27 1 1997 Hải Dương 12A14 Trần Hưng Đạo Ba619 01.03.0258 Hóa Nguyễn Phạm Nhật Minh 16 10 1997 TP HCM 12a1 Trưng Vương Ba620 01.03.0307 Hóa Nguyễn Phúc Khôi Nguyên 28 8 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Ba621 01.03.0357 Hóa Lê Tấn Phát 19 11 1997 TP HCM 12A08 Nguyễn Thị Minh Khai Ba622 01.03.0445 Hóa Lê Hải Thạch 4 11 1997 TP HCM 12a15 Trưng Vương Ba623 01.03.0476 Hóa Nguyễn Văn Thiện 15 1 1997 TP HCM 12A1 Trần Hưng Đạo Ba624 01.03.0616 Hóa Trần Quốc Vượng 22 8 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Ba

Page 17

624 01.03.0616 Hóa Trần Quốc Vượng 22 8 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Ba625 01.03.0074 Hóa Lê Minh Đăng 25 8 1997 TP HCM 12A_11 Nguyễn Công Trứ Ba626 01.03.0163 Hóa Phan Võ Quang Huy 19 9 1997 Bến Tre 12a3 Tân Thông Hội Ba627 01.03.0327 Hóa Võ Phùng Thiện Nhân 28 8 1997 Bình Định 12a3 Tân Thông Hội Ba628 01.03.0560 Hóa Nguyễn Minh Trung 10 6 1997 Long An 12A1 Bình Chánh Ba629 01.03.0056 Hóa Phạm Thiên Hà Minh Châu 20 5 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Ba630 01.03.0102 Hóa Nguyễn Đức Dũng 20 1 1997 TP HCM 12CH Gia Định Ba631 01.03.0114 Hóa Nguyễn Ngọc Anh Duy 28 8 1997 TP HCM 12A01 Nguyễn Thị Minh Khai Ba632 01.03.0198 Hóa Đoàn Tuấn Khôi 8 11 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Ba633 01.03.0263 Hóa Trần Hà Khánh Minh 1 9 1997 TP HCM 12 Hóa PT Năng Khiếu Ba634 01.03.0314 Hóa Nguyễn Trương Thanh Nguyên 23 11 1997 TP HCM 12 KC2 PT Năng Khiếu Ba635 01.03.0396 Hóa Hoàng Anh Quân 9 11 1997 Lâm Đồng 12CH Nguyễn Hữu Huân Ba636 01.03.0544 Hóa Trần Nhật Trí 13 6 1997 TP HCM 12A_3 Nguyễn Công Trứ Ba637 01.03.0624 Hóa Nguyễn Đỗ Ý Xuân 6 2 1997 TP HCM 12CH1 Lê Hồng Phong Ba638 01.03.0652 Hóa Đoàn Kim Bảo 16 10 1997 TP HCM 12A1 Trần Khai Nguyên Ba639 01.03.0019 Hóa Hồ Ngọc Tuấn Anh 9 7 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Ba640 01.03.0196 Hóa Lê Nhật Minh Khôi 26 5 1997 TP HCM 12CH Củ Chi Ba641 01.03.0330 Hóa Nguyễn Hồng Nhật 25 12 1997 Đồng Nai 12A3 An Dương Vương Ba642 01.03.0334 Hóa Cao Lê Hoàng Nhi 11 12 1997 TP HCM 12CH Gia Định Ba643 01.03.0457 Hóa Đào Nguyễn Vân Thanh 25 11 1997 TP HCM 12A05 Nguyễn Thị Minh Khai Ba643 01.03.0457 Hóa Đào Nguyễn Vân Thanh 25 11 1997 TP HCM 12A05 Nguyễn Thị Minh Khai Ba

Page 17

Page 18: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

644 01.03.0079 Hóa Nguyễn Hồng Đào 1 1 1997 TP HCM 12CH2 Lê Hồng Phong Ba645 01.03.0185 Hóa Đỗ Tấn Khoa 12 12 1997 TP HCM 12A_5 Nguyễn Công Trứ Ba646 01.03.0230 Hóa Lâm Mỹ Linh 12 9 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Ba647 01.03.0294 Hóa Nguyễn Đình Trung Nghĩa 12 3 1997 TP HCM 12A3 Mạc Đĩnh Chi Ba648 01.03.0306 Hóa Ngô Lệ Nguyên 7 4 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Ba649 01.03.0331 Hóa Vương Vân Nhi 2 8 1997 TP HCM 12CH2 Lê Hồng Phong Ba650 01.03.0411 Hóa Cao Ngọc Như Quỳnh 18 11 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Ba651 01.03.0414 Hóa La Mỹ Quỳnh 24 2 1997 TP HCM 12CH Gia Định Ba652 01.03.0466 Hóa Lý Thị Thanh Thảo 20 11 1997 TP HCM 12A1 Ngô Quyền Ba653 01.03.0484 Hóa Nguyễn Hoàng Thông 1 7 1997 TP HCM 12AT Gia Định Ba654 01.03.0580 Hóa Dương Minh Tuấn 27 6 1997 TP HCM 12A14 Hùng Vương Ba655 01.03.0605 Hóa Hồ Hải Việt 10 2 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Ba656 01.03.0611 Hóa Tiêu Bửu Vinh 8 8 1997 TP HCM 12B1 Nguyễn Khuyến Ba657 01.03.0077 Hóa Nguyễn Công Danh 31 3 1997 TP HCM 12CT Gia Định Ba658 01.03.0369 Hóa Phan Hồng Phúc 3 10 1997 TP HCM 12CH2 Lê Hồng Phong Ba659 01.03.0431 Hóa Ngô Phát Tài 1 6 1997 Đồng Nai 12CH Nguyễn Hữu Huân Ba660 01.03.0598 Hóa Bùi Huỳnh Phương Uyên 16 4 1997 TP HCM 12A3 Mạc Đĩnh Chi Ba661 01.03.0606 Hóa Ngô Hoàng Việt 20 12 1997 TP HCM 12 Hóa PT Năng Khiếu Ba662 01.03.0267 Hóa Nguyễn Thiện Mỹ 6 10 1997 Đồng Nai 12A14 Trần Hưng Đạo Ba

Page 18

662 01.03.0267 Hóa Nguyễn Thiện Mỹ 6 10 1997 Đồng Nai 12A14 Trần Hưng Đạo Ba663 01.03.0278 Hóa Giang Thế Nam 28 9 1997 Bến Tre 12A3 Mạc Đĩnh Chi Ba664 01.03.0295 Hóa Lâm Trịnh Diễm Ngọc 29 5 1997 Tiền Giang 12AB1 Lê Hồng Phong Ba665 01.03.0480 Hóa Nguyễn Tấn Phước Thịnh 22 3 1997 TP HCM 12.1 Thực hành ĐHSP Ba666 01.03.0529 Hóa Nguyễn Ngọc Phương Trâm 11 12 1997 TP HCM 12CH Gia Định Ba667 01.03.0608 Hóa Bùi Quang Vinh 22 7 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Ba668 01.03.0561 Hóa Huỳnh Thành Trung 7 1 1997 TP HCM 12A01 Phú Nhuận Ba669 01.03.0006 Hóa Nguyễn Vũ Trường An 4 8 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Ba670 01.03.0028 Hóa Phan Quốc Anh 1 1 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Ba671 01.03.0174 Hóa Đan Mạnh Khang 3 1 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Ba672 01.03.0190 Hóa Ngô Anh Khoa 20 2 1997 TP HCM 12A01 Phú Nhuận Ba673 01.03.0293 Hóa Trương Hiếu Nghĩa 26 1 1997 Sóc Trăng 12CH Trần Đại Nghĩa Ba674 01.03.0370 Hóa Phùng Chí Phúc 18 6 1997 TP HCM 12C13 Võ Trường Toản Ba675 01.03.0397 Hóa Nguyễn Triều Hoàng Quân 14 1 1997 TP HCM 12CH Gia Định Ba676 01.03.0405 Hóa Phạm Duy Quang 3 1 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hiền Ba677 01.03.0434 Hóa Lê Phạm Hữu Tâm 3 7 1997 TP HCM 12.1 Thực hành ĐHSP Ba678 01.03.0530 Hóa Nguyễn Thị Ngọc Trâm 4 4 1997 TP HCM 12A1 Quang Trung Ba679 01.03.0546 Hóa Trần Ngọc Thiên Trinh 26 3 1997 TP HCM 12CH Gia Định Ba680 01.03.0635 Hóa Nguyễn Thị Trà My 6 6 1997 TP HCM 12A1 Long Trường Ba681 01.03.0016 Hóa Lê Phương Anh 19 2 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Ba681 01.03.0016 Hóa Lê Phương Anh 19 2 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Thượng Hiền Ba

Page 18

Page 19: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

682 01.03.0042 Hóa Trần Quốc Bảo 1 8 1997 TP HCM 12A1 Đa Phước Ba683 01.03.0151 Hóa Ngô Thị Huệ 12 6 1997 Nam Định 12A2 Nguyễn Hữu Cầu Ba684 01.03.0213 Hóa Nguyễn Xuân Lan 29 12 1997 TP HCM 12A11 Bùi Thị Xuân Ba685 01.03.0217 Hóa Lý Huỳnh Trung Lễ 11 10 1997 TP HCM 12 chuyên Củ Chi Ba686 01.03.0221 Hóa Trịnh Ngọc Thảo Linh 10 9 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Ba687 01.03.0341 Hóa Phạm Bảo Như 29 10 1997 TP HCM 12CH Gia Định Ba688 01.03.0453 Hóa Nguyễn Ngọc Nhật Thanh 1 1 1997 TP HCM 12CH2 Lê Hồng Phong Ba689 01.03.0504 Hóa Nguyễn Công Thuận 14 1 1997 TP HCM 12A1 Tam Phú Ba690 01.03.0142 Hóa Nguyễn Đăng Hoài 30 10 1997 TP HCM 12A1 Võ Thị Sáu Ba691 01.03.0170 Hóa Phạm Kinh Kha 10 6 1997 Quãng Ngãi 12A13 Tây Thạnh Ba692 01.03.0320 Hóa Phan Văn Nhàn 8 8 1997 TP HCM 12A15 Trần Phú Ba693 01.03.0372 Hóa Đỗ Lê Nhị Phú 20 3 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Ba694 01.03.0402 Hóa Khổng Phạm Minh Quân 22 10 1997 BR-Vũng Tàu 12A02 Nguyễn Thượng Hiền Ba695 01.03.0494 Hóa Nguyễn Ngọc Anh Thư 22 10 1997 TP HCM 12CH Nguyễn Hữu Huân Ba696 01.03.0587 Hóa Khấu Lê Thanh Tùng 8 1 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Hữu Cầu Ba697 01.03.0026 Hóa Trang Hoàng Nguyên Anh 26 3 1997 TP HCM 12 Hóa PT Năng Khiếu Ba698 01.03.0564 Hóa Phạm Hữu Trường 25 1 1997 TP HCM 12A1 Ngô Quyền Ba699 01.03.0582 Hóa Huỳnh Đức Tuấn 26 3 1997 TP HCM 12 Hóa PT Năng Khiếu Ba700 01.03.0128 Hóa Lê Thị Thanh Hằng 20 2 1997 Quảng Ngãi 12A3 Mạc Đĩnh Chi Ba

Page 19

700 01.03.0128 Hóa Lê Thị Thanh Hằng 20 2 1997 Quảng Ngãi 12A3 Mạc Đĩnh Chi Ba701 01.03.0365 Hóa Ngô Đức Phú 13 3 1997 TP HCM 12A1 Tây Thạnh Ba702 01.03.0371 Hóa Nguyễn Trần Thiên Phúc 18 10 1997 TP HCM 12.1 Thực hành ĐHSP Ba703 01.03.0637 Hóa Huỳnh Phú Quí 18 11 1997 TP HCM 12A1 Long Trường Ba704 01.04.0302 Sinh Trần Ngọc Phương Thảo 31 8 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Nhất705 01.04.0334 Sinh Kim Nguyễn Mai Thy 11 6 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhất706 01.04.0417 Sinh Trần Uyển Văn 13 6 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhất707 01.04.0203 Sinh Hà Hiếu Nghĩa 31 10 1997 Long Khánh 12B2 Nguyễn Khuyến Nhất708 01.04.0229 Sinh Lê Thị Quỳnh Như 13 7 1997 TP HCM 12B2 Nguyễn Khuyến Nhất709 01.04.0050 Sinh Mai Văn Đức 10 10 1997 Thanh Hoá 12A17 Lê Minh Xuân Nhất710 01.04.0167 Sinh Lê Đỗ Lộc 12 6 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhất711 01.04.0105 Sinh Nguyễn Minh Hoàng 27 5 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Nhất712 01.04.0181 Sinh Đinh Hoàng Minh 6 2 1997 Long An 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhất713 01.04.0029 Sinh Phùng Minh Châu 24 3 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhất714 01.04.0246 Sinh Phạm Văn Phúc 13 11 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Huệ Nhất715 01.04.0090 Sinh Nguyễn Thị Thương Hậu 17 3 1997 Quãng Nam 12A1 Nguyễn Huệ Nhất716 01.04.0239 Sinh Nguyễn Thị Kiều Oanh 1 10 1997 Quảng Trị 12A_3 Nguyễn Công Trứ Nhất717 01.04.0188 Sinh Đặng Tuyết My 3 7 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhất718 01.04.0222 Sinh Hà Phương Nhi 16 1 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhất719 01.04.0332 Sinh Lê Minh Đan Thùy 9 4 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Nhất719 01.04.0332 Sinh Lê Minh Đan Thùy 9 4 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Nhất

Page 19

Page 20: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

720 01.04.0396 Sinh Ngô Sinh Tùng 15 9 1997 Đăk Lăk 12A3 An Dương Vương Nhất721 01.04.0425 Sinh Nguyễn Hoàng Thảo Vy 16 2 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhất722 01.04.0095 Sinh Bùi Minh Hiếu 27 12 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Huân Nhất723 01.04.0129 Sinh Trần Đoan Khanh 20 2 1997 TP HCM 12A03 Nguyễn Thị Minh Khai Nhất724 01.04.0006 Sinh Nguyễn Tấn An 8 7 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhất725 01.04.0279 Sinh Võ Huy Tâm 9 2 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhất726 01.04.0363 Sinh Nguyễn Bùi Phương Trang 6 12 1997 Đồng Nai 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhất727 01.04.0393 Sinh Nguyễn Lê Hoàng Tuấn 8 5 1997 TP HCM 12A16 Hùng Vương Nhất728 01.04.0412 Sinh Mai Tú Uyên 2 5 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhất729 01.04.0414 Sinh Phan Thị Thảo Vân 3 10 1997 Hưng Yên 12A1 Nguyễn Huệ Nhất730 01.04.0073 Sinh Phạm Đăng Hải 16 8 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Nhất731 01.04.0346 Sinh Phạm Đặng Toàn 2 11 1997 Hải Phòng 12A03 Vĩnh Lộc Nhất732 01.04.0101 Sinh Nguyễn Văn Hóa 11 10 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhất733 01.04.0172 Sinh Huỳnh Vi Luân 23 7 1997 Đài Loan 12.2 Thực hành ĐHSP Nhất734 01.04.0293 Sinh Vương Minh Thành 30 9 1997 Bến Tre 12AB2 Lê Hồng Phong Nhất735 01.04.0350 Sinh Trương Thị Ngọc Trâm 8 4 1997 TP HCM 12A11 Bùi Thị Xuân Nhất736 01.04.0059 Sinh Phạm Thị Thúy Dương 26 8 1997 Hải Dương 12A18 Trần Phú Nhất737 01.04.0381 Sinh Vũ Đình Trung 12 7 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Nhất738 01.04.0426 Sinh Trần Ngọc Thanh Vy 29 11 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhất

Page 20

738 01.04.0426 Sinh Trần Ngọc Thanh Vy 29 11 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhất739 01.04.0091 Sinh Đỗ Mỹ Hậu 26 2 1997 TP HCM 12A16 Hùng Vương Nhất740 01.04.0102 Sinh Võ Minh Hòa 29 8 1997 Đăk Lăk 12A1 Thạnh Lộc Nhất741 01.04.0005 Sinh Đặng Thị Thùy An 10 4 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Nhất742 01.04.0187 Sinh Phạm Trà My 7 4 1997 Hà Nội 12A03 Nguyễn Thị Minh Khai Nhất743 01.04.0244 Sinh Lý Đại Phong 24 7 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhất744 01.04.0262 Sinh Nguyễn Khánh Đoan Quỳnh 5 6 1997 TP HCM 12A03 Nguyễn Thị Minh Khai Nhất745 01.04.0297 Sinh Nguyễn Hồ Thu Thảo 29 9 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Huệ Nhất746 01.04.0333 Sinh Trần Thị Phương Thủy 24 6 1997 Nam Định 12B Nguyễn Huệ Nhất747 01.04.0335 Sinh Đoàn Bùi Xuân Thy 18 5 1997 TP HCM 12A2 Bùi Thị Xuân Nhất748 01.04.0373 Sinh Lưu Hoàng Trúc 5 4 1997 TP HCM 12.2 Thực hành ĐHSP Nhất749 01.04.0374 Sinh Trần Thanh Trúc 18 9 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Nhất750 01.04.0158 Sinh Nguyễn Hoàng Khánh Linh 28 2 1997 TP HCM 12CT2 Trần Đại Nghĩa Nhì751 01.04.0162 Sinh Trần Huỳnh Lĩnh 28 8 1997 TP HCM 12B Nguyễn Huệ Nhì752 01.04.0285 Sinh Vũ Quốc Thắng 30 1 1997 TP HCM 12CH Gia Định Nhì753 01.04.0312 Sinh Hoàng Minh Thiện 3 12 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Nhì754 01.04.0375 Sinh Vương Thủy Trúc 26 11 1997 TP HCM 12A11 Bùi Thị Xuân Nhì755 01.04.0420 Sinh Hà Duy Việt 28 1 1997 Thanh Hoá 12C13 Võ Trường Toản Nhì756 01.04.0079 Sinh Huỳnh Trần Vy Hân 30 8 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhì757 01.04.0110 Sinh Nguyễn Đào Liên Hương 11 6 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhì757 01.04.0110 Sinh Nguyễn Đào Liên Hương 11 6 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhì

Page 20

Page 21: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

758 01.04.0173 Sinh Võ Nhật Minh Luân 20 2 1997 Sóc Trăng 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhì759 01.04.0300 Sinh Phạm Phương Thảo 30 1 1997 TP HCM 12A02 Nguyễn Thượng Hiền Nhì760 01.04.0085 Sinh Cung Thế Hồng Hạnh 6 11 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhì761 01.04.0138 Sinh Đỗ Lê Tuấn Kiệt 15 5 1997 TP HCM 12A02 Nguyễn Thượng Hiền Nhì762 01.04.0012 Sinh Nguyễn Tú Anh 4 8 1997 TP HCM 12A09 Nguyễn Thị Minh Khai Nhì763 01.04.0038 Sinh Huỳnh Văn Chí 18 8 1997 Quảng Ngãi 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhì764 01.04.0248 Sinh Nguyễn Hồng Phúc 28 10 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Nhì765 01.04.0286 Sinh Đinh Hoàng Phương Thanh 11 1 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Nhì766 01.04.0331 Sinh Lê Phụng Thùy 22 5 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Nhì767 01.04.0347 Sinh Dương Bá Toản 24 7 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Nhì768 01.04.0147 Sinh Võ Hoàng Lân 18 3 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì769 01.04.0170 Sinh Hoàng Long 6 7 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Nhì770 01.04.0259 Sinh Trần Nguyễn Như Quỳnh 9 8 1997 An Giang 12A1 Nguyễn Văn Cừ Nhì771 01.04.0260 Sinh Vũ Thuý Quỳnh 3 1 1997 TP HCM 12A02 Nguyễn Thượng Hiền Nhì772 01.04.0397 Sinh Lê Hoàng Tùng 29 6 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì773 01.04.0080 Sinh Trương Gia Hân 30 3 1997 TP HCM 12A1 Đa Phước Nhì774 01.04.0093 Sinh Nguyễn Huỳnh Hiệp 15 1 1997 TP HCM 12A02 Nguyễn Thượng Hiền Nhì775 01.04.0467 Sinh Vũ Hồng Linh 1 2 1997 TP HCM 12A2 Trần Khai Nguyên Nhì776 01.04.0002 Sinh Nguyễn Thị Khánh An 28 9 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhì

Page 21

776 01.04.0002 Sinh Nguyễn Thị Khánh An 28 9 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhì777 01.04.0153 Sinh Đặng Ngọc Linh 20 12 1997 Bình Dương 12B Nguyễn Huệ Nhì778 01.04.0183 Sinh Vũ Hồng Trúc My 15 7 1997 TP HCM 12AB2 Lê Hồng Phong Nhì779 01.04.0197 Sinh Đinh Trần Quỳnh Ngân 25 10 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Nhì780 01.04.0295 Sinh Bùi Nguyên Thảo 5 6 1997 Gia Lai 12AB2 Lê Hồng Phong Nhì781 01.04.0390 Sinh Nguyễn Phan Hoàng Tuấn 2 5 1997 TP HCM 12B Nguyễn Huệ Nhì782 01.04.0421 Sinh Bùi Quốc Anh Việt 17 3 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Nhì783 01.04.0075 Sinh Lê Thanh Hải 13 2 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì784 01.04.0083 Sinh Trần Phan Nguyệt Hằng 20 2 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì785 01.04.0092 Sinh Trần Thị Mỹ Hiền 18 5 1997 TP HCM 12A11 Hiệp Bình Nhì786 01.04.0189 Sinh Nguyễn Quốc Mỹ 8 8 1997 TP HCM 12A1 Tam Phú Nhì787 01.04.0033 Sinh Sy Tú Châu 7 3 1997 TP HCM 12A18 Trần Phú Nhì788 01.04.0288 Sinh Nguyễn Trần Mỹ Thanh 11 12 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Huân Nhì789 01.04.0352 Sinh Huỳnh Ngọc Trâm 10 2 1997 Đăk Lăk 12A14 Trần Hưng Đạo Nhì790 01.04.0046 Sinh Vũ Khắc Minh Đăng 4 7 1997 TP HCM 12A1 Bình Chánh Nhì791 01.04.0362 Sinh Lê Hoàng Bảo Trang 18 3 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì792 01.04.0384 Sinh Ngô Tuấn Tú 13 7 1997 TP HCM 12.2 Thực hành ĐHSP Nhì793 01.04.0385 Sinh Đỗ Thị Cẩm Tú 28 9 1997 TP HCM 12A1 An Nhơn Tây Nhì794 01.04.0404 Sinh Thái Phương Uyên 2 10 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Nhì795 01.04.0435 Sinh Nguyễn Thị Xinh 22 4 1997 Hà Nội 12A14 Trần Hưng Đạo Nhì795 01.04.0435 Sinh Nguyễn Thị Xinh 22 4 1997 Hà Nội 12A14 Trần Hưng Đạo Nhì

Page 21

Page 22: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

796 01.04.0077 Sinh Đỗ Khanh Bảo Hân 19 6 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Nhì797 01.04.0109 Sinh Đinh Việt Hưng 21 6 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì798 01.04.0019 Sinh Trịnh Hoàn Kim Ánh 23 11 1997 An Giang 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhì799 01.04.0219 Sinh Lê Anh Hoàng Nhi 8 12 1997 Lâm Đồng 12A_3 Nguyễn Công Trứ Nhì800 01.04.0030 Sinh Trần Thị Châu 4 8 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Nhì801 01.04.0330 Sinh Ngô Mai Thùy 15 1 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Nhì802 01.04.0366 Sinh Nguyễn Minh Trí 8 7 1997 TP HCM 12A18 Trần Phú Nhì803 01.04.0367 Sinh Võ Lê Minh Trí 24 6 1997 Khánh Hòa 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì804 01.04.0379 Sinh Trần Lê Trúc 17 10 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì805 01.04.0410 Sinh Nguyễn Thị Uyên 11 12 1997 Vĩnh Phúc 12A14 Trần Hưng Đạo Nhì806 01.04.0116 Sinh Trần Lê Trí Hữu 2 1 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì807 01.04.0013 Sinh Trần Minh Anh 24 1 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Nhì808 01.04.0277 Sinh Võ Thị Hoài Tâm 15 10 1997 TP HCM 12A05 Phú Nhuận Nhì809 01.04.0307 Sinh Võ Huỳnh Thi 10 7 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhì810 01.04.0311 Sinh Lương Minh Thiện 9 9 1997 TP HCM 12a1 Trưng Vương Nhì811 01.04.0060 Sinh Ngô Trần Hồng Dương 29 12 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhì812 01.04.0415 Sinh Nguyễn Hồ Thanh Vân 22 4 1997 TP HCM 12.2 Thực hành ĐHSP Nhì813 01.04.0428 Sinh Nguyễn Thị Phương Vy 11 11 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Huân Nhì814 01.04.0438 Sinh Đặng Trần Thanh Xuân 9 1 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhì

Page 22

814 01.04.0438 Sinh Đặng Trần Thanh Xuân 9 1 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhì815 01.04.0074 Sinh Nguyễn Thanh Hải 1 5 1997 TP HCM 12A8 Lê Quý Đôn Nhì816 01.04.0014 Sinh Nguyễn Đức Anh 17 2 1996 TP HCM 12A1 Võ Thị Sáu Nhì817 01.04.0020 Sinh Hồ Phước Bảo 16 9 1997 TP HCM 12A1 Bình Khánh Nhì818 01.04.0142 Sinh Tôn Mẫn Kỳ 12 8 1997 TP HCM 12B1 Nguyễn Khuyến Nhì819 01.04.0152 Sinh Trần Kim Liên 21 6 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Nhì820 01.04.0165 Sinh Nguyễn Phước Lộc 18 5 1997 TP HCM 12B1 Nguyễn Khuyến Nhì821 01.04.0037 Sinh Nguyễn Trọng Chí 1 10 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Nhì822 01.04.0361 Sinh Bùi Thúy Trang 15 2 1997 Nam Định 12A1 Trung Phú Nhì823 01.04.0386 Sinh Nguyễn Hoàng Lệ Quyên 9 9 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhì824 01.04.0131 Sinh Nguyễn Thị Hồng Khanh 5 5 1997 TP HCM 12A1 An Nghĩa Nhì825 01.04.0008 Sinh Nguyễn Quỳnh Anh 31 3 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Ba826 01.04.0011 Sinh Bùi Hoàng Hải Anh 2 9 1997 TP HCM 12A18 Trần Phú Ba827 01.04.0149 Sinh Nguyễn Thanh Liêm 6 2 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Ba828 01.04.0238 Sinh Phạm Thị Oanh 25 12 1997 Ninh Bình 12C13 Võ Trường Toản Ba829 01.04.0284 Sinh Nguyễn Đức Thắng 15 8 1997 Hưng Yên 12C13 Võ Trường Toản Ba830 01.04.0296 Sinh Nguyễn Thị Phương Thảo 8 3 1997 Hà Tây 12A11 Tân Bình Ba831 01.04.0336 Sinh Trịnh Tô Mai Thy 7 10 1997 TP HCM 12A16 Hùng Vương Ba832 01.04.0370 Sinh Huỳnh Lê Phương Trinh 17 3 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Ba833 01.04.0376 Sinh Sy Quốc Trúc 22 8 1997 TP HCM 12A08 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba833 01.04.0376 Sinh Sy Quốc Trúc 22 8 1997 TP HCM 12A08 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba

Page 22

Page 23: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

834 01.04.0427 Sinh Phạm Ngọc Thảo Vy 14 10 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn Du Ba835 01.04.0430 Sinh Trần Lê Vy 16 3 1997 Cà Mau 12A4 Lê Quý Đôn Ba836 01.04.0107 Sinh Vũ Thị Huệ 20 5 1997 Gia Lai 12A03 Vĩnh Lộc Ba837 01.04.0446 Sinh Trần Lê Nhã Trang 16 1 1997 TP HCM 12A1 Đức Trí Ba838 01.04.0007 Sinh Trịnh Ngọc Ẩn 1 1 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Ba839 01.04.0194 Sinh Lâm Nguyễn Thúy Nga 14 4 1997 TP HCM 12A1 Bình Chánh Ba840 01.04.0202 Sinh Phan Hồ Hiếu Nghi 29 10 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Ba841 01.04.0217 Sinh Vương Hoàng Minh Nhật 15 6 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Ba842 01.04.0036 Sinh Nguyễn Cao Chí 28 7 1997 TP HCM 12A17 Hùng Vương Ba843 01.04.0273 Sinh PhùngTấn Tài 22 12 1997 TP HCM 12A03 Nguyễn Thị Minh Khai Ba844 01.04.0275 Sinh Lê Nguyễn Vân Tâm 2 2 1997 TP HCM 12B2 Nguyễn Khuyến Ba845 01.04.0308 Sinh Đinh Gia Thiên 24 8 1997 TP HCM 12A6 Võ Thị Sáu Ba846 01.04.0317 Sinh Lê Duy Thọ 16 10 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Ba847 01.04.0351 Sinh Trần Huỳnh Ngọc Trâm 30 7 1997 TP HCM 12A1 Lê Quý Đôn Ba848 01.04.0062 Sinh Vũ Anh Duy 30 10 1997 TP HCM 12A14 Nguyễn Chí Thanh Ba849 01.04.0065 Sinh Nguyễn Duy Duy 8 1 1997 Bắc Ninh 12A4 Mạc Đĩnh Chi Ba850 01.04.0470 Sinh Mai Xuân Hưng 7 3 1997 TP HCM 12A9 Trần Khai Nguyên Ba851 01.04.0258 Sinh Phạm Hải Quỳnh 24 10 1995 CHLB Đức 12CS Lê Hồng Phong Ba852 01.04.0289 Sinh Huỳnh Ngọc Đan Thanh 5 8 1996 TP HCM 12A8 Tây Thạnh Ba

Page 23

852 01.04.0289 Sinh Huỳnh Ngọc Đan Thanh 5 8 1996 TP HCM 12A8 Tây Thạnh Ba853 01.04.0299 Sinh Đồng Phúc Thảo 21 6 1996 TP HCM 12A10 Hiệp Bình Ba854 01.04.0316 Sinh Phạm Văn Thịnh 9 2 1997 TP HCM 12A4 An Nghĩa Ba855 01.04.0353 Sinh Lê Thị Hồng Trâm 20 1 1997 TP HCM 12A14 Trần Phú Ba856 01.04.0041 Sinh Tô Minh Cường 28 1 1997 TP HCM 12.2 Thực hành ĐHSP Ba857 01.04.0045 Sinh Nguyễn Trần Diệu Đăng 9 9 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Ba858 01.04.0053 Sinh Lê Anh Dũng 16 4 1997 Lâm Đồng 12A10 Hiệp Bình Ba859 01.04.0402 Sinh Phạm Lê Diễm Tuyết 4 8 1997 TP HCM 12A8 Tây Thạnh Ba860 01.04.0419 Sinh Nguyễn Hoàng Việt 3 2 1997 TP HCM 12C01 Võ Trường Toản Ba861 01.04.0117 Sinh Nguyễn Tống Đức Huy 14 11 1997 TP HCM 12C05 Võ Trường Toản Ba862 01.04.0017 Sinh Trần Ngọc Anh 20 4 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hiền Ba863 01.04.0143 Sinh Dương Nguyễn Hoàng Lam 26 11 1997 Cần Thơ 12C13 Võ Trường Toản Ba864 01.04.0144 Sinh Lê Trần Nguyên Lam 8 11 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Ba865 01.04.0213 Sinh Mai Minh Nguyệt 9 10 1997 TP HCM 12B01 Bình Phú Ba866 01.04.0039 Sinh Mai Hoàn Chỉnh 1 10 1997 TP HCM 12C13 Võ Trường Toản Ba867 01.04.0310 Sinh Nguyễn Khánh Thiện 7 1 1997 Bình Phước 12A_11 Nguyễn Công Trứ Ba868 01.04.0044 Sinh Võ Hữu Đan 10 4 1997 Quảng Ngãi 12A11 Phan Đăng Lưu Ba869 01.04.0360 Sinh Lê Thị Thùy Trang 1 9 1997 Tiền Giang 12CT2 Trần Đại Nghĩa Ba870 01.04.0368 Sinh Huỳnh Thị Tuyết Trinh 2 10 1997 Quãng Ngãi 12A1 Nguyễn Huệ Ba871 01.04.0064 Sinh Nguyễn Anh Duy 12 8 1997 TP HCM 12A02 Phú Nhuận Ba871 01.04.0064 Sinh Nguyễn Anh Duy 12 8 1997 TP HCM 12A02 Phú Nhuận Ba

Page 23

Page 24: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

872 01.04.0465 Sinh Nguyễn Hoàng Trí 12 4 1997 TP HCM 12A4 TH Sài Gòn Ba873 01.04.0176 Sinh Đào Thị Hương Ly 20 8 1997 Hà Tây 12a1 Trưng Vương Ba874 01.04.0022 Sinh Phan Quang Gia Bảo 18 11 1997 TP HCM 12A11 Hoàng Hoa Thám Ba875 01.04.0031 Sinh Trần Thị Ngọc Châu 20 1 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Ba876 01.04.0032 Sinh Nguyễn Bảo Châu 22 3 1997 Tiền Giang 12A1 Lương Thế Vinh Ba877 01.04.0268 Sinh Phạm Thái Sơn 2 5 1997 TP HCM 12A6 Võ Thị Sáu Ba878 01.04.0104 Sinh Lê Thị Thu Hoài 4 8 1997 Hà Tây 12C04 Võ Trường Toản Ba879 01.04.0466 Sinh Tăng Bửu Hòa 2 9 1997 TP HCM 12A1 Trần Khai Nguyên Ba880 01.04.0400 Sinh Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 25 10 1997 TP HCM 12A15 Phan Đăng Lưu Ba881 01.04.0192 Sinh Phạm Thị Kiều Nga 27 8 1997 Ninh Bình 12A10 Hiệp Bình Ba882 01.04.0231 Sinh Nguyễn Ngọc Như 20 7 1997 TP HCM 12A05 Phú Nhuận Ba883 01.04.0237 Sinh Phan Thị Ngọc Nữ 8 3 1997 TP HCM 12A1 Tam Phú Ba884 01.04.0269 Sinh Trần Ngọc Sơn 11 10 1997 Nam Định 12A6 Hoàng Hoa Thám Ba885 01.04.0278 Sinh Nguyễn Ngọc Tâm 4 7 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Ba886 01.04.0280 Sinh Huỳnh Lê Băng Tâm 14 6 1997 TP HCM 12A4 An Nghĩa Ba887 01.04.0306 Sinh Nguyễn Hồng Minh Thi 29 1 1997 TP HCM 12A6 Nguyễn Hữu Cầu Ba888 01.04.0322 Sinh Đỗ Anh Thư 16 12 1997 TP HCM 12A13 Nguyễn Du Ba889 01.04.0342 Sinh Ngô Mỹ Tiên 14 4 1997 TP HCM 12A17 Hùng Vương Ba890 01.04.0380 Sinh Nguyễn Lý Khánh Trung 24 11 1997 Bình Định 12AN2 Giồng Ông Tố  Ba

Page 24

890 01.04.0380 Sinh Nguyễn Lý Khánh Trung 24 11 1997 Bình Định 12AN2 Giồng Ông Tố  Ba891 01.04.0392 Sinh Võ Minh Tuấn 6 11 1997 TP HCM 12A6 Nguyễn Hữu Cầu Ba892 01.04.0398 Sinh Bùi Thanh Tùng 8 7 1997 TP HCM 12A4 An Nghĩa Ba893 01.04.0411 Sinh Lê Các Uyên 29 5 1997 TP HCM 12A02 Nguyễn Thượng Hiền Ba894 01.04.0413 Sinh Vũ Ngọc Minh Uyên 31 1 1997 TP HCM 12A1 Trung Lập Ba895 01.04.0433 Sinh Phan Hoàng Yến Vy 18 1 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Ba896 01.04.0451 Sinh Nguyễn Phước Thuận 13 2 1997 TP HCM 12A1 Long Trường Ba897 01.04.0001 Sinh Trần Diệu Ái 16 3 1997 TP HCM 12A8 Mạc Đĩnh Chi Ba898 01.04.0003 Sinh Võ Thị Mỹ An 9 4 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Văn Cừ Ba899 01.04.0185 Sinh Nguyễn Thanh Thảo My 17 9 1997 TP HCM 12A1 Ngô Quyền Ba900 01.04.0220 Sinh Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20 9 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Văn Cừ Ba901 01.04.0035 Sinh Trần Trúc Chi 29 1 1997 TP HCM 12CS Lê Hồng Phong Ba902 01.04.0243 Sinh Thái Khánh Phát 7 5 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Ba903 01.04.0251 Sinh Đinh Thị Diễm Phương 4 7 1997 Cà Mau 12A02 Nguyễn Thượng Hiền Ba904 01.04.0264 Sinh Trương Tuấn Sang 23 2 1997 TP HCM 12A_3 Nguyễn Công Trứ Ba905 01.04.0323 Sinh Nguyễn Hoàng Anh Thư 26 6 1997 Đồng Nai 12A3 An Dương Vương Ba906 01.04.0339 Sinh Nguyễn Thị Cẩm Tiên 26 11 1997 TP HCM 12CH Củ Chi Ba907 01.04.0357 Sinh Nguyễn Thị Thùy Trang 5 4 1997 TP HCM 12A1 An Nhơn Tây Ba908 01.04.0434 Sinh Nguyễn Hùng Vỹ 28 7 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Du Ba909 01.04.0063 Sinh Lý Phong Duy 16 9 1997 TP HCM 12A2 Võ Thị Sáu Ba909 01.04.0063 Sinh Lý Phong Duy 16 9 1997 TP HCM 12A2 Võ Thị Sáu Ba

Page 24

Page 25: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

910 01.04.0190 Sinh Nguyễn Thị Mỹ 9 8 1997 Đồng Nai 12A12 Phan Đăng Lưu Ba911 01.04.0236 Sinh Lê Thị Ngọc Nữ 23 8 1997 TP HCM 12A1 Tây Thạnh Ba912 01.04.0287 Sinh Lâm Ngọc Xuân Thanh 9 9 1997 TP HCM 12B7 Nguyễn Hiền Ba913 01.04.0365 Sinh Nguyễn Thị Thùy Trang 17 3 1997 TP HCM 12A1 Đa Phước Ba914 01.04.0442 Sinh Bùi Thị Bích Yến 9 2 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Ba915 01.04.0164 Sinh Đinh Thị Mai Loan 14 5 1997 TP HCM 12A3 Võ Thị Sáu Ba916 01.04.0180 Sinh Trần Minh Mẫn 4 3 1997 TP HCM 12A9 Phạm Văn Sáng Ba917 01.04.0184 Sinh Nguyễn Kim Kiều My 28 5 1997 TP HCM 12A_3 Nguyễn Công Trứ Ba918 01.04.0186 Sinh Hoàng Thị Trà My 6 7 1997 Bình Định 12A03 Vĩnh Lộc Ba919 01.04.0211 Sinh Từ Hạnh Nguyên 8 11 1997 An Giang 12A1 Lê Quý Đôn Ba920 01.04.0225 Sinh Khổng Tiết Mây Như 1 7 1997 TP HCM 12A13 Nguyễn Du Ba921 01.04.0024 Sinh Đinh Tiểu Bình 28 3 1997 Tiền Giang 12A1 Nguyễn Huệ Ba922 01.04.0263 Sinh Bành Kiến Sâm 31 10 1997 TP HCM 12A02 Bình Phú Ba923 01.04.0267 Sinh Trần Minh Sơn 10 1 1997 TP HCM 12CL Trần Đại Nghĩa Ba924 01.04.0324 Sinh Phạm Thị Minh Thư 26 5 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Ba925 01.04.0327 Sinh Lê Đức Thuận 17 10 1997 Đồng Tháp 12A3 An Dương Vương Ba926 01.04.0348 Sinh Nguyễn Nhật Tôn 17 11 1997 TP HCM 12A10 Marie Curie Ba927 01.04.0378 Sinh Trần Thị Xuân Trúc 17 2 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Ba928 01.04.0389 Sinh Lô Văn Phú Tuấn 29 1 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Hiền Ba

Page 25

928 01.04.0389 Sinh Lô Văn Phú Tuấn 29 1 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Hiền Ba929 01.04.0403 Sinh Đoàn Thị Diệu Tuyết 10 1 1997 Tây Ninh 12A4 An Nghĩa Ba930 01.04.0076 Sinh Trần Minh Hải 15 10 1996 Đắk Lắk 12A.1 Hồng Hà Ba931 01.04.0088 Sinh Bùi Như Hảo 23 2 1997 TP HCM 12CL Củ Chi Ba932 01.04.0100 Sinh Đàm Thị Kim Hoa 5 12 1997 TP HCM 12A4 An Nghĩa Ba933 01.04.0106 Sinh Thái Minh Hoàng 29 1 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Huân Ba934 01.04.0108 Sinh Huỳnh Hùng 24 6 1997 TP HCM 12A_3 Nguyễn Công Trứ Ba935 01.04.0121 Sinh Đào Ngọc Huyền 7 5 1997 Nam Định 12A8 Thạnh Lộc Ba936 01.04.0126 Sinh Nguyễn Minh Khang 26 10 1997 TP HCM 12A1 An Nghĩa Ba937 01.04.0135 Sinh Đồng Tấn Khởi 21 9 1997 TP HCM 12A7 Nguyễn Hữu Cầu Ba938 01.04.0469 Sinh Nguyễn Thị Yến Phụng 20 8 1997 TP HCM 12A9 Trần Khai Nguyên Ba939 01.04.0157 Sinh Vương Khánh Linh 9 2 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Hữu Cầu Ba940 01.04.0159 Sinh Phạm Ngọc Phương Linh 14 10 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Ba941 01.04.0168 Sinh Phạm Tấn Lộc 4 7 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Ba942 01.04.0025 Sinh Trần Thanh Bình 24 6 1997 Quãng Ngãi 12A3 An Lạc Ba943 01.04.0043 Sinh Nguyễn Quốc Cường 31 10 1997 TP HCM 12A4 Mạc Đĩnh Chi Ba944 01.04.0382 Sinh Đặng Nhật Trường 13 11 1997 TP HCM 12A1 Bình Chánh Ba945 01.04.0395 Sinh Nguyễn Minh Tuấn 21 6 1997 TP HCM 12 Sinh PT Năng Khiếu Ba946 01.04.0401 Sinh Phạm Thị Ánh Tuyết 20 12 1997 Bình Dương 12A1 Thạnh Lộc Ba947 01.04.0422 Sinh Hùa Nguyễn Phú Vinh 26 9 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Ba947 01.04.0422 Sinh Hùa Nguyễn Phú Vinh 26 9 1997 TP HCM 12A14 Trần Hưng Đạo Ba

Page 25

Page 26: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

948 01.04.0440 Sinh Phan Thị Như Ý 2 6 1997 TP HCM 12A14 Nguyễn Chí Thanh Ba949 01.04.0068 Sinh Nguyễn Hạnh Duyên 3 7 1997 TP HCM 12A2 Lương Thế Vinh Ba950 01.05.0014 Tin Trần Triều Hưng 22 10 1997 An Giang 12 Tin PT Năng Khiếu Nhất951 01.05.0050 Tin Nguyễn Khắc Tuấn 3 3 1997 TP HCM 12 Tin PT Năng Khiếu Nhất952 01.05.0027 Tin Tô Ngọc Long 10 2 1997 TP HCM 12 Tin PT Năng Khiếu Nhất953 01.05.0017 Tin Phan Nhật Khang 21 1 1997 TP HCM 12 Tin PT Năng Khiếu Nhất954 01.05.0016 Tin Lê Nguyên Khang 4 4 1997 TP HCM 12CTi Lê Hồng Phong Nhì955 01.05.0018 Tin Nguyễn Đoàn Anh Khoa 28 1 1997 Đồng Nai 12CTi Lê Hồng Phong Nhì956 01.05.0045 Tin Chu Đức Thuận 5 11 1997 TP HCM 12CTi Lê Hồng Phong Nhì957 01.05.0006 Tin Lý Quốc Đạt 25 5 1997 TP HCM 12A_8 Nguyễn Công Trứ Nhì958 01.05.0013 Tin Nguyễn Hữu Hưng 12 9 1997 Đà Lạt 12A15 Trần Phú Nhì959 01.05.0011 Tin Lưu Đức Hòa 1 1 1997 TP HCM 12CTi Lê Hồng Phong Nhì960 01.05.0040 Tin Tsoi Nhứt Siêu 1 3 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhì961 01.05.0039 Tin Nguyễn Hoàng Sang 5 6 1997 TP HCM 12CTi Lê Hồng Phong Ba962 01.05.0049 Tin Nguyễn Anh Tuấn 18 8 1996 Thái Bình 12A3 Trần Phú Ba963 01.05.0033 Tin Vũ Trung Nhân 25 1 1997 TP HCM 12CTi Lê Hồng Phong Ba964 01.05.0004 Tin Liêu Hy Chánh 19 11 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hiền Ba965 01.05.0010 Tin Ngô Phan Quang Hiếu 21 2 1997 TP HCM 12A5 Hùng Vương Ba966 01.05.0020 Tin Đặng Xuân Duy Khương 13 12 1997 TP HCM 12A08 Phú Nhuận Ba

Page 26

966 01.05.0020 Tin Đặng Xuân Duy Khương 13 12 1997 TP HCM 12A08 Phú Nhuận Ba967 01.05.0035 Tin Võ Tấn Phát 19 2 1997 TP HCM 12A5 Ngô Quyền Ba968 01.05.0046 Tin Trần Công Thức 1 5 1997 Kiên Giang 12CTi Lê Hồng Phong Ba969 01.05.0047 Tin Nguyễn Minh Triết 24 3 1997 TP HCM 12CTi Lê Hồng Phong Ba970 01.05.0052 Tin Lê Thị Thanh Vân 24 5 1997 TP HCM 12CTi Lê Hồng Phong Ba971 01.05.0053 Tin Nguyễn Quý Vinh 19 11 1997 TP HCM 12A1 Gia Định Ba972 01.05.0054 Tin Trần Lê Vũ 2 6 1997 TP HCM 12CTi Lê Hồng Phong Ba973 02.06.0341 Văn Lê Hồng Cẩm NHUNG 13 1 1997 TP HCM 12 VĂN Pt Năng Khiếu Nhất974 02.06.0345 Văn Hàng Ngọc Phượng NHUNG 20 2 1997 TIỀN GIANG 12A1 Trung Phú Nhất975 02.06.0428 Văn Đặng Thị Phương THANH 2 7 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất976 02.06.0529 Văn Nguyễn Trang Bảo TRÂN 2 3 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Nhất977 02.06.0547 Văn Phạm Hồng Thiên TRANG 8 8 1997 TP HCM 12A1 Quang Trung Nhất978 02.06.0249 Văn Bùi Ngọc Thanh NGÂN 1 8 1997 TP HCM 12A12 Bùi Thị Xuân Nhất979 02.06.0089 Văn Phạm Đức DUY 26 1 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Nhất980 02.06.0594 Văn Hoàng Lê Khánh TƯỜNG 15 1 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhất981 02.06.0116 Văn Lê Gia HÂN 10 7 1997 TP HCM 12C01 Tạ Quang Bửu Nhất982 02.06.0252 Văn Trần Thanh NGÂN 13 3 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhất983 02.06.0349 Văn Nguyễn Ngọc OANH 20 9 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Tất Thành Nhất984 02.06.0452 Văn Vũ Phương THẢO 20 9 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất985 02.06.0243 Văn Nguyễn Thị NA 7 10 1997 PHÚ YÊN 12A1 Thạnh Lộc Nhất985 02.06.0243 Văn Nguyễn Thị NA 7 10 1997 PHÚ YÊN 12A1 Thạnh Lộc Nhất

Page 26

Page 27: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

986 02.06.0384 Văn Đoàn Thị Bích PHƯỢNG 25 8 1997 BÌNH PHƯỚC 12A1 Phú Hòa Nhất987 02.06.0118 Văn Phạm Đình Cúc HÂN 8 11 1997 TP HCM 12A9 Võ Thị Sáu Nhất988 02.06.0157 Văn Trần Trọng KHANG 28 12 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhất989 02.06.0225 Văn Nguyễn Phương MAI 6 12 1997 TP HCM 12CV Thực Hành Đhsp Nhất990 02.06.0256 Văn Huỳnh Thuý NGÂN 3 12 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Nhất991 02.06.0426 Văn Đặng Thiên THANH 22 1 1997 TP HCM 12A10 Nguyễn Du Nhất992 02.06.0450 Văn Nguyễn Thị Thu THẢO 14 2 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất993 02.06.0492 Văn Trịnh Thị Hoài THƯƠNG 7 12 1997 BÌNH DƯƠNG 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất994 02.06.0566 Văn Nguyễn Phạm Hoài TRINH 25 12 1997 ĐỒNG NAI 12A13 Trần Phú Nhất995 02.06.0571 Văn Trần Kim TRÚC 28 8 1997 TP HCM 12D10 Nguyễn Hữu Huân Nhất996 02.06.0214 Văn Trương Hồng LUÂN 16 8 1997 TP HCM 12A12 Bùi Thị Xuân Nhất997 02.06.0036 Văn Phạm Kim ÁNH 22 6 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Nhất998 02.06.0132 Văn Lê Thị Mỹ HIỀN 19 7 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Hữu Cầu Nhất999 02.06.0233 Văn Nguyễn Ngọc Thảo MY 29 3 1997 TP HCM 12A5 Lương Thế Vinh Nhất1000 02.06.0260 Văn Huỳnh Vũ Phương NGÂN 6 8 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhất1001 02.06.0352 Văn Nguyễn Phan Hoàng PHÚC 2 1 1997 TP HCM 12D1 Gia Định Nhất1002 02.06.0356 Văn Nguyễn Hoàng PHÚC 25 1 1997 TP HCM 12A16 Trần Hưng Đạo Nhất1003 02.06.0397 Văn Nguyễn Ngọc Hương QUỲNH 14 7 1997 HÀ NỘI 12CV2 Lê Hồng Phong Nhất1004 02.06.0412 Văn Từ Ngọc TÂM 12 12 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhất

Page 27

1004 02.06.0412 Văn Từ Ngọc TÂM 12 12 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhất1005 02.06.0415 Văn Nguyễn TÂM 27 10 1996 QUÃNG NAM 12A2 Nguyễn Trãi Nhất1006 02.06.0491 Văn Trần Ngọc Hoài THƯƠNG 30 11 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất1007 02.06.0583 Văn Nguyễn Thị Thanh TÚ 26 3 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất1008 02.06.0235 Văn Bùi Thị Hà MY 21 1 1997 QUẢNG NINH 12A_19 Nguyễn Công Trứ Nhất1009 02.06.0010 Văn Ngô Thị Tú ANH 22 12 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhất1010 02.06.0019 Văn Ngô Thị Vân ANH 22 10 1997 NGHỆ AN 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất1011 02.06.0125 Văn Khưu Nguyễn Thị Bích HẰNG 6 3 1997 TP HCM 12A3 Tân Thông Hội Nhất1012 02.06.0134 Văn Phan Diệu HIỀN 19 7 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhất1013 02.06.0152 Văn Đỗ Minh HƯƠNG 21 6 1997 HÀ NỘI 12CV Trần Đại Nghĩa Nhất1014 02.06.0685 Văn Đặng Thành Mỹ DUYÊN 22 3 1997 TP HCM 12A03 Nguyễn Thị Diệu Nhất1015 02.06.0163 Văn Đỗ Uyên KHANH 19 1 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhất1016 02.06.0196 Văn Trần Thị Mỹ LINH 12 9 1997 THỪA THIÊN HUẾ 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhất1017 02.06.0237 Văn Nguyễn Lê Hoàng MY 25 8 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất1018 02.06.0239 Văn Nguyễn Hoàng MY 15 10 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhất1019 02.06.0274 Văn Nguyễn Đào Hồng NGỌC 15 11 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhất1020 02.06.0300 Văn Vũ Thị Yến NHI 1 2 1997 HÀ TÂY 12CV Gia Định Nhất1021 02.06.0307 Văn Nguyễn Thị Ý NHI 7 3 1997 BÌNH PHƯỚC 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhất1022 02.06.0354 Văn Huỳnh Minh PHÚC 26 4 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Nhất1023 02.06.0375 Văn Nghiêm Nam PHƯƠNG 14 4 1997 TP HCM 12A03 Phú Nhuận Nhất1023 02.06.0375 Văn Nghiêm Nam PHƯƠNG 14 4 1997 TP HCM 12A03 Phú Nhuận Nhất

Page 27

Page 28: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1024 02.06.0425 Văn Trần Thị Thiên THANH 4 2 1997 TP HCM 12A01 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhất1025 02.06.0434 Văn Trần Dương Kim THANH 11 4 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhất1026 02.06.0449 Văn Hồ Huỳnh Hoài THẢO 12 12 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất1027 02.06.0451 Văn Trần Thị Phương THẢO 19 8 1997 ĐĂK LĂK 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhất1028 02.06.0462 Văn Lê Quỳnh THI 14 7 1997 ĐỒNG THÁP 12CV Gia Định Nhất1029 02.06.0469 Văn Nguyễn Thụy Hoàng THƠ 10 10 1997 TP HCM 12A5 Thủ Đức Nhất1030 02.06.0487 Văn Đào Minh THƯ 28 11 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhất1031 02.06.0503 Văn Nguyễn Thị THỦY 16 10 1997 BÌNH ĐỊNH 12A9 Tây Thạnh Nhất1032 02.06.0510 Văn Nguyễn Thủy TIÊN 16 1 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Nhất1033 02.06.0515 Văn Hồ Ngọc Loan TRÂM 2 1 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhất1034 02.06.0544 Văn Đinh Thị Thùy TRANG 12 9 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhất1035 02.06.0574 Văn Đoàn Phạm Thanh TRÚC 22 10 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhất1036 02.06.0598 Văn Nguyễn Thị Thanh TUYỀN 14 2 1997 QUÃNG NGÃI 12CV1 Lê Hồng Phong Nhất1037 02.06.0614 Văn Lưu Trần Phương UYÊN 13 7 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Nhất1038 02.06.0632 Văn Trần Ngọc Quỳnh VI 19 1 1997 TP HCM 12A2 Tân Thông Hội Nhất1039 02.06.0381 Văn Đoàn Ngọc Thoại PHƯƠNG 19 4 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhất1040 02.06.0555 Văn Nguyễn Thị Phương TRANG 9 9 1997 TP HCM 12A1 Trưng Vương Nhất1041 02.06.0007 Văn Ngô Hoàng ANH 13 6 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1042 02.06.0017 Văn Nguyễn Phan Vân ANH 12 7 1997 NGHỆ AN 12D1 Nguyễn Huệ Nhì

Page 28

1042 02.06.0017 Văn Nguyễn Phan Vân ANH 12 7 1997 NGHỆ AN 12D1 Nguyễn Huệ Nhì1043 02.06.0034 Văn Võ Huỳnh Như ANH 27 3 1997 TP HCM 12.4 Thực Hành Đhsp Nhì1044 02.06.0056 Văn Võ Minh ĐĂNG 9 1 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Nhì1045 02.06.0088 Văn Hồ Minh Nhật DUY 6 10 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Nhì1046 02.06.0102 Văn Trần Ngô Trúc GIANG 19 10 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhì1047 02.06.0120 Văn Phạm Thị Thanh HẰNG 29 5 1997 CÀ MAU 12CV Gia Định Nhì1048 02.06.0139 Văn Đỗ Thị HOÀI 1 2 1997 NAM ĐỊNH 12AD1 Lê Hồng Phong Nhì1049 02.06.0145 Văn Lê Thị Ngọc HUỆ 15 3 1997 TP HCM 12A01 Nguyễn Hữu Tiến Nhì1050 02.06.0221 Văn Nguyễn Ngọc Quỳnh MAI 7 10 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhì1051 02.06.0264 Văn Lưu Huệ NGHI 22 9 1997 TP HCM 12D8 Nguyễn Hiền Nhì1052 02.06.0271 Văn Trần Thanh NGỌC 27 1 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1053 02.06.0273 Văn Lương Lê Hồng NGỌC 4 4 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhì1054 02.06.0298 Văn Phạm Thanh NHI 27 3 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1055 02.06.0299 Văn Thích Ý NHI 9 9 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1056 02.06.0348 Văn Vũ Thị Kiều OANH 10 6 1997 HÀ NAM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhì1057 02.06.0383 Văn Đỗ Thị Mai PHƯƠNG 1 10 1997 TP HCM 12C1 Trường Chinh Nhì1058 02.06.0402 Văn Dương Thị Xuân QUỲNH 15 11 1997 TP HCM 12 VĂN Pt Năng Khiếu Nhì1059 02.06.0435 Văn Huỳnh Minh THÀNH 23 5 1997 TP HCM 12A6 Nguyễn Hữu Cầu Nhì1060 02.06.0440 Văn Nguyễn Ngọc Phương THẢO 14 6 1997 TP HCM 12A4 Gia Định Nhì1061 02.06.0454 Văn Thái Thị Thanh THẢO 24 1 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhì1061 02.06.0454 Văn Thái Thị Thanh THẢO 24 1 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhì

Page 28

Page 29: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1062 02.06.0473 Văn Vũ Thị Minh THU 24 9 1997 BR-VŨNG TÀU 12CV2 Lê Hồng Phong Nhì1063 02.06.0490 Văn Lê Thái Hoài THƯƠNG 3 9 1997 QUÃNG NAM 12CV2 Lê Hồng Phong Nhì1064 02.06.0496 Văn Đinh Thanh THÚY 28 3 1997 TP HCM 12D4 Thủ Đức Nhì1065 02.06.0513 Văn Bùi Thị Cẩm TIÊN 30 8 1997 TP HCM 12D1 Thủ Đức Nhì1066 02.06.0517 Văn Phan Lê Bảo TRÂM 4 2 1997 TP HCM 12D8 Nguyễn Hiền Nhì1067 02.06.0520 Văn Phan Ngọc Bảo TRÂM 16 6 1997 TP HCM 12A2 Phú Hòa Nhì1068 02.06.0522 Văn Bùi Thị Thanh TRÂM 7 11 1997 TP HCM 12A2 Quang Trung Nhì1069 02.06.0549 Văn Nguyễn Hoàng Thu TRANG 16 2 1997 TP HCM 12CV Thực Hành Đhsp Nhì1070 02.06.0551 Văn Lưu Thị TRANG 25 7 1997 BÌNH ĐỊNH 12CV Trần Đại Nghĩa Nhì1071 02.06.0646 Văn Phan Lê Ngọc VY 27 9 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhì1072 02.06.0653 Văn Đặng Kiều Phương VY 15 4 1997 TP HCM 12A16 Trần Quang Khải Nhì1073 02.06.0306 Văn Nguyễn Minh Thảo NHI 31 10 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhì1074 02.06.0521 Văn Trần Ngọc TRÂM 24 5 1997 TP HCM 12A03 Phú Nhuận Nhì1075 02.06.0561 Văn Đoàn Ngọc Phương TRINH 28 9 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Nhì1076 02.06.0016 Văn Đinh Thị Hoàng ANH 15 11 1997 TP HCM 12D1 Nguyễn Huệ Nhì1077 02.06.0044 Văn Lý Thị Minh CHÂU 2 1 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Nhì1078 02.06.0053 Văn Đinh Thị Kim CƯƠNG 28 8 1996 BẾN TRE 12CV Thực Hành Đhsp Nhì1079 02.06.0068 Văn Nguyễn Khải ĐỊNH 25 11 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1080 02.06.0072 Văn Nguyễn Minh Hạnh DUNG 27 6 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhì

Page 29

1080 02.06.0072 Văn Nguyễn Minh Hạnh DUNG 27 6 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhì1081 02.06.0119 Văn Phạm Thị Thanh HẰNG 4 3 1997 TP HCM 12A1 An Nghĩa Nhì1082 02.06.0123 Văn Trần Thị Thanh HẰNG 9 7 1997 TP HCM 12A14 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhì1083 02.06.0126 Văn Lê Thị Mỹ HẠNH 4 12 1997 TP HCM 12A9 Tây Thạnh Nhì1084 02.06.0127 Văn Nguyễn Tú HẢO 4 9 1997 TP HCM 12A2 Ngôi Sao Nhì1085 02.06.0130 Văn Âu Thị Ngọc HẬU 16 6 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhì1086 02.06.0131 Văn Dương Nhã HIỀN 26 8 1997 TP HCM 12D8 Nguyễn Hiền Nhì1087 02.06.0153 Văn Trương Thanh Quỳnh HƯƠNG 12 2 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhì1088 02.06.0173 Văn Hoàng Giang LAM 3 11 1997 CẦN THƠ 12A5 Mạc Đĩnh Chi Nhì1089 02.06.0175 Văn Đặng Kiếm LAN 15 9 1997 TP HCM 12D2 Marie Curie Nhì1090 02.06.0218 Văn Nguyễn Đặng Thanh MAI 15 3 1997 TP HCM 12A15 Bùi Thị Xuân Nhì1091 02.06.0224 Văn Nguyễn Thị Thanh MAI 30 11 1997 BẾN TRE 12A04 Thanh Đa Nhì1092 02.06.0230 Văn Nguyễn Châu Phương MINH 25 3 1997 TP HCM 12D1 Gia Định Nhì1093 02.06.0231 Văn Đàm Lê Ý MINH 9 4 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Nhì1094 02.06.0246 Văn Lê Thị Thu NGA 24 8 1997 TP HCM 12A4 Phạm Văn Sáng Nhì1095 02.06.0279 Văn Hà Thị Minh NGỌC 16 4 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhì1096 02.06.0291 Văn Lê Kim Thanh NHÃ 19 6 1997 TP HCM 12A13 Phú Nhuận Nhì1097 02.06.0311 Văn Trần Yến NHI 22 8 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Nhì1098 02.06.0347 Văn Hà Nguyễn Hoài NY 12 3 1997 ĐĂK LĂK 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhì1099 02.06.0365 Văn Bùi Tường Nam PHƯƠNG 16 10 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Nhì1099 02.06.0365 Văn Bùi Tường Nam PHƯƠNG 16 10 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Nhì

Page 29

Page 30: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1100 02.06.0433 Văn Dương Thiện Trang THANH 20 12 1997 TP HCM 12.3 Thực Hành Đhsp Nhì1101 02.06.0448 Văn Trần Phan Phương THẢO 7 4 1997 TP HCM 12D1 Nguyễn Huệ Nhì1102 02.06.0465 Văn Trần Khoa THI 12 10 1997 TP HCM 12D1 Trần Văn Giàu Nhì1103 02.06.0472 Văn Nguyễn Thị Hoài THU 4 4 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1104 02.06.0474 Văn Nguyễn Thị THU 26 5 1997 HÀ NAM 12D4 Thủ Đức Nhì1105 02.06.0484 Văn Lê Nguyễn Minh THƯ 28 6 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhì1106 02.06.0486 Văn Phạm Ngọc Minh THƯ 15 1 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhì1107 02.06.0488 Văn Mai Ngọc Anh THƯ 15 10 1997 AN GIANG 12A8 Võ Thị Sáu Nhì1108 02.06.0501 Văn Ngô Nguyễn Thanh THỦY 30 6 1997 TP HCM 12A5 Lương Thế Vinh Nhì1109 02.06.0507 Văn Văn Ngọc Thủy TIÊN 17 6 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1110 02.06.0509 Văn Lê Sơn Mỹ TIÊN 1 1 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Nhì1111 02.06.0512 Văn Nguyễn Thị Thủy TIÊN 15 9 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Nhì1112 02.06.0514 Văn Vũ Ngọc TIÊN 26 5 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhì1113 02.06.0531 Văn Nguyễn Thị Nhã TRÂN 5 4 1997 TIỀN GIANG 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhì1114 02.06.0538 Văn Trần Mộng Thùy TRANG 7 10 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhì1115 02.06.0704 Văn Bùi Trần Hoàng Khánh NHUNG 8 10 1997 TP HCM 12A10 Trần Khai Nguyên Nhì1116 02.06.0563 Văn Trương Thái Ngọc TRINH 20 7 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn An Ninh Nhì1117 02.06.0586 Văn Nguyễn Hồ Cẩm TÚ 31 3 1997 TP HCM 12A04 Phú Nhuận Nhì1118 02.06.0591 Văn Vũ Trần Anh TUẤN 28 11 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Thị Minh Khai Nhì

Page 30

1118 02.06.0591 Văn Vũ Trần Anh TUẤN 28 11 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Thị Minh Khai Nhì1119 02.06.0605 Văn Thượng Hoàng ƯNG 23 3 1997 TP HCM 12A9 An Nghĩa Nhì1120 02.06.0607 Văn Trần Lê Tâm UYÊN 4 8 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1121 02.06.0617 Văn Nguyễn Ngọc Mỹ UYÊN 25 4 1997 TP HCM 12A8 Võ Thị Sáu Nhì1122 02.06.0643 Văn Mai Thị Hà VY 16 4 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Nhì1123 02.06.0645 Văn Lê Vũ Tường VY 15 4 1997 ĐĂK LĂK 12CV Nguyễn Hữu Huân Nhì1124 02.06.0651 Văn Nguyễn Tường VY 19 8 1997 BÌNH ĐỊNH 12CV Trần Đại Nghĩa Nhì1125 02.06.0656 Văn Đoàn Nguyễn Thanh XUÂN 7 1 1997 TP HCM 12A2 Bình Tân Nhì1126 02.06.0664 Văn Ngô Hồng Phi YÊN 18 1 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Nhì1127 02.06.0668 Văn Trần Phan Hoàng YẾN 13 9 1997 TP HCM 12CV Gia Định Nhì1128 02.06.0674 Văn Vũ Hoàng YẾN 18 10 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Văn Cừ Nhì1129 02.06.0714 Văn Trương Thị TRANG 13 8 1997 ĐẮK LẮK 12A1 Đức Trí Nhì1130 02.06.0070 Văn Nguyễn Hằng My ĐOAN 25 1 1997 TP HCM 12A21 Hùng Vương Nhì1131 02.06.0314 Văn Vương Yến NHI 2 8 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Nhì1132 02.06.0470 Văn Nguyễn Phú THỌ 10 6 1997 LONG AN 12C1 Quốc Văn Sài Gòn Nhì1133 02.06.0005 Văn Đỗ Quang Khánh AN 18 11 1997 TP HCM 12A16 Trần Hưng Đạo Ba1134 02.06.0006 Văn Nguyễn Thùy AN 9 11 1997 TP HCM 12A1 Võ Thị Sáu Ba1135 02.06.0008 Văn Nguyễn Thị Trâm ANH 26 1 1997 TP HCM 12D5 Gia Định Ba1136 02.06.0009 Văn Huỳnh Ngọc Minh ANH 8 7 1997 TP HCM 12A25 Hùng Vương Ba1137 02.06.0024 Văn Phan Hà ANH 31 10 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Ba1137 02.06.0024 Văn Phan Hà ANH 31 10 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Ba

Page 30

Page 31: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1138 02.06.0040 Văn Nguyễn Hưng BÌNH 15 10 1997 BR-VŨNG TÀU 12A2 Nhân Việt Ba1139 02.06.0046 Văn Trần Ngọc CHÂU 31 8 1997 TP HCM 12D1 Trần Văn Giàu Ba1140 02.06.0059 Văn Lê Văn DANH 27 12 1997 TP HCM 12A1 Phạm Văn Sáng Ba1141 02.06.0065 Văn Trương Thị ĐẠT 10 7 1997 QUÃNG NGÃI 12A3 Trí Đức Ba1142 02.06.0080 Văn Hoàng Mị DUNG 23 10 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Ba1143 02.06.0095 Văn Võ Thị Xuân DUYÊN 18 5 1997 TP HCM 12A3 Phạm Văn Sáng Ba1144 02.06.0101 Văn Lê Hương GIANG 22 9 1997 THỪA THIÊN HUẾ 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1145 02.06.0110 Văn Trần Khải HÂN 21 9 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1146 02.06.0111 Văn Phạm Bích HÂN 1 6 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1147 02.06.0112 Văn Lưu Hoài Gia HÂN 1 4 1997 BẾN TRE 12A16 Lương Văn Can Ba1148 02.06.0128 Văn Lê Huỳnh HẢO 10 7 1997 TP HCM 12A6 Nguyễn Hữu Cầu Ba1149 02.06.0129 Văn Nguyễn Thị Kim HẬU 10 10 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Thái Bình Ba1150 02.06.0136 Văn Trần Thị Mai HIẾU 2 11 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1151 02.06.0142 Văn Lê Nguyễn Kim HOÀNG 16 7 1997 TP HCM 12CV Thực Hành Đhsp Ba1152 02.06.0159 Văn Ngô Hồng Bảo KHANH 1 3 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1153 02.06.0172 Văn Matsumoto KIYOKO 10 10 1997 TP HCM 12A5 Ngô Quyền Ba1154 02.06.0177 Văn Nguyễn Thị Thanh LAN 28 9 1997 TP HCM 12A4 Phạm Văn Sáng Ba1155 02.06.0203 Văn Nguyễn Ngọc Khánh LINH 24 9 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1156 02.06.0205 Văn Nguyễn Huỳnh Phương LINH 31 7 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba

Page 31

1156 02.06.0205 Văn Nguyễn Huỳnh Phương LINH 31 7 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1157 02.06.0213 Văn Văn Tuấn LONG 19 2 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Thị Minh Khai Ba1158 02.06.0216 Văn Cao Thị Hồng LY 27 2 1997 QUÃNG NAM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Ba1159 02.06.0220 Văn Phạm Quỳnh Sao MAI 19 7 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba1160 02.06.0226 Văn Lê Châu MẪN 17 9 1996 AN GIANG 12A5 Trần Hưng Đạo Ba1161 02.06.0293 Văn Nguyễn Hữu NHÂN 17 1 1997 TP HCM 12A9 An Nghĩa Ba1162 02.06.0294 Văn Võ Thành NHÂN 2 1 1997 SÔNG BÉ 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1163 02.06.0321 Văn Lâm Thị Huỳnh NHƯ 9 2 1997 ĐỒNG THÁP 12A19 Lê Minh Xuân Ba1164 02.06.0323 Văn Lê Gia NHƯ 15 3 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Ba1165 02.06.0324 Văn Phạm Ngọc Lan NHƯ 23 10 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Ba1166 02.06.0358 Văn Trần Hoàng Kim PHỤNG 7 8 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba1167 02.06.0371 Văn Mai Thị Thu PHƯƠNG 6 6 1997 BR-VŨNG TÀU 12A 3 Nguyễn Chí Thanh Ba1168 02.06.0390 Văn Trương Ái QUYÊN 8 12 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1169 02.06.0394 Văn Nguyễn Thị Thúy QUỲNH 30 7 1997 TP HCM 12A12 Gò Vấp Ba1170 02.06.0420 Văn Nguyễn Đỗ Nam THANH 24 4 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1171 02.06.0441 Văn Nguyễn Nguyễn Mai THẢO 14 1 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1172 02.06.0447 Văn Đinh Thiên THẢO 6 8 1997 TP HCM 12A5 Nguyễn Du Ba1173 02.06.0459 Văn Chế Nhật THẢO 28 10 1997 TIỀN GIANG 12A1 Thạnh Lộc Ba1174 02.06.0700 Văn Vũ Trúc HẠNH 12 12 1997 LÂM ĐỒNG 12A2 Th Sài Gòn Ba1175 02.06.0463 Văn Quách Thanh THI 9 7 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1175 02.06.0463 Văn Quách Thanh THI 9 7 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba

Page 31

Page 32: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1176 02.06.0476 Văn Lâm Hà Anh THƯ 8 2 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1177 02.06.0477 Văn Nguyễn Minh THƯ 12 5 1997 TP HCM 12D3 Gia Định Ba1178 02.06.0480 Văn Nguyễn Thị Minh THƯ 10 8 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1179 02.06.0489 Văn Lê Bích THUẬN 4 11 1997 TP HCM 12D3 Marie Curie Ba1180 02.06.0497 Văn Võ Thanh THÚY 22 6 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1181 02.06.0504 Văn Phan Ngọc Bảo THY 7 11 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Ba1182 02.06.0506 Văn Huỳnh Lê Hoàng THY 11 9 1997 TP HCM 12A13 Trần Phú Ba1183 02.06.0526 Văn Phạm Hoàng Mai TRÂN 31 7 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1184 02.06.0550 Văn Đỗ Hoàng Hồng TRANG 11 9 1997 TP HCM 12.5 Thực Hành Đhsp Ba1185 02.06.0552 Văn Nguyễn Thị Thu TRANG 16 2 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1186 02.06.0554 Văn Tống Thùy TRANG 22 3 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Ba1187 02.06.0557 Văn Trần Huyền TRANG 18 6 1997 HẢI PHÒNG 12A03 Vĩnh Lộc Ba1188 02.06.0584 Văn Võ Thị Cẩm TÚ 7 10 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1189 02.06.0606 Văn Lê Thị Lâm ƯNG 1 1 1997 TÂY NINH 12A1 Quang Trung Ba1190 02.06.0631 Văn Trang Lạc VI 11 2 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Ba1191 02.06.0638 Văn Đặng Nguyễn Thúy VY 22 6 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba1192 02.06.0639 Văn Ngô Thị Ý VY 26 11 1997 QUÃNG NAM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba1193 02.06.0654 Văn Nguyễn Hoàng Khánh VY 14 7 1997 TP HCM 12C1 Trường Chinh Ba1194 02.06.0658 Văn Ngô Thụy Thanh XUÂN 19 2 1997 TP HCM 12A12 Trần Phú Ba

Page 32

1194 02.06.0658 Văn Ngô Thụy Thanh XUÂN 19 2 1997 TP HCM 12A12 Trần Phú Ba1195 02.06.0662 Văn Nguyễn Thị Như Ý 23 9 1997 QUÃNG NAM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1196 02.06.0675 Văn Nguyễn Thị Thu YẾN 2 5 1997 HUẾ 12A2 Phước Long Ba1197 02.06.0677 Văn Ngô Hoàng Bích NGỌC 18 10 1997 ĐỒNG NAI 12C2 Nguyễn Hữu Cảnh Ba1198 02.06.0712 Văn Nguyễn Hồ Phương VY 4 9 1997 BÌNH DƯƠNG 12A15 Hồng Đức Ba1199 02.06.0245 Văn Nguyễn Thị Hồng NGA 27 8 1997 TP HCM 12A1 An Lạc Ba1200 02.06.0393 Văn Dương Bạch Trúc QUỲNH 5 6 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1201 02.06.0556 Văn Lê Hà Thiên TRANG 13 10 1997 TP HCM 12A10 Trưng Vương Ba1202 02.06.0626 Văn Nguyễn Thị Thảo VÂN 9 11 1997 ĐỒNG NAI 12C12 Võ Trường Toản Ba1203 02.06.0011 Văn Trần Ngọc Trâm ANH 24 1 1997 BÌNH DƯƠNG 12A4 Lê Minh Xuân Ba1204 02.06.0020 Văn Nguyễn Đỗ Vân ANH 13 1 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1205 02.06.0679 Văn Huỳnh Ngọc QUYÊN 9 8 1996 TIỀN GIANG 12B1 Đức Trí Ba1206 02.06.0041 Văn Nguyễn Thị Hồng CẨM 29 8 1997 TP HCM 12A4 Bình Khánh Ba1207 02.06.0050 Văn Ha Quỳnh CHI 17 7 1997 TP HCM 12A5 Ngô Quyền Ba1208 02.06.0052 Văn Nguyễn Thị Hoàng CÚC 5 1 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1209 02.06.0062 Văn Trần Thị Hồng ĐÀO 16 2 1997 TP HCM 12A1 Long Thới Ba1210 02.06.0064 Văn Nguyễn Thành ĐẠT 6 4 1997 TP HCM 12A1 Lý Thường Kiệt Ba1211 02.06.0069 Văn Phạm Quốc ĐỊNH 4 3 1997 TP HCM 12CV Thực Hành Đhsp Ba1212 02.06.0071 Văn Nguyễn Kiều DUNG 7 1 1997 TP HCM 12AN2 Giồng Ông Tố  Ba1213 02.06.0074 Văn Trần Ngô Hoàng DUNG 15 11 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1213 02.06.0074 Văn Trần Ngô Hoàng DUNG 15 11 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba

Page 32

Page 33: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1214 02.06.0078 Văn Nguyễn Thị DUNG 17 9 1997 HẢI DƯƠNG 12A1 Phạm Văn Sáng Ba1215 02.06.0081 Văn Phạm Vũ Khánh DUNG 16 10 1997 TP HCM 12.5 Thực Hành Đhsp Ba1216 02.06.0085 Văn Nguyễn Thị Thùy DƯƠNG 29 8 1997 TP HCM 12A2 Giồng Ông Tố  Ba1217 02.06.0086 Văn Phan Lê Thùy DƯƠNG 20 4 1997 QUẢNG NAM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Ba1218 02.06.0091 Văn Đỗ Thị Mỹ DUYÊN 28 5 1997 TP HCM 12A01 Bình Phú Ba1219 02.06.0094 Văn Lâm Thị Hồng DUYÊN 3 4 1997 TP HCM 12D1 Nguyễn Huệ Ba1220 02.06.0114 Văn Ngô Gia HÂN 18 2 1997 TP HCM 12 VĂN Pt Năng Khiếu Ba1221 02.06.0117 Văn Nguyễn Sĩ Hồng HÂN 20 6 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1222 02.06.0133 Văn Nguyễn Thanh HIỀN 26 7 1997 TP HCM 12A 1 Tân Bình Ba1223 02.06.0138 Văn Phạm Thị Thanh HOA 17 1 1997 TP HCM 12C1 Quốc Văn Sài Gòn Ba1224 02.06.0156 Văn Nguyễn Mai HUYỀN 17 12 1997 ĐỒNG NAI 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1225 02.06.0160 Văn Nguyễn Hà Phương KHANH 17 10 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba1226 02.06.0171 Văn Lê Ngọc Bạch KIM 1 1 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1227 02.06.0183 Văn Phan Lê Hồng LIÊN 29 10 1997 TP HCM 12A10 Tây Thạnh Ba1228 02.06.0186 Văn Bùi Thị Mỹ LINH 22 10 1997 TP HCM 12A4 An Nghĩa Ba1229 02.06.0187 Văn Nguyễn Thị Kim LINH 18 10 1996 TP HCM 12A2 An Nhơn Tây Ba1230 02.06.0189 Văn Nguyễn Ngọc Tuyết LINH 8 2 1997 TP HCM 12A22 Hùng Vương Ba1231 02.06.0197 Văn Nguyễn Trần Gia LINH 14 11 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Văn Cừ Ba1232 02.06.0198 Văn Đào Phương LINH 30 9 1997 BR-VŨNG TÀU 12A2 Nhân Việt Ba

Page 33

1232 02.06.0198 Văn Đào Phương LINH 30 9 1997 BR-VŨNG TÀU 12A2 Nhân Việt Ba1233 02.06.0199 Văn Đặng Gia LINH 28 8 1997 TP HCM 12 VĂN Pt Năng Khiếu Ba1234 02.06.0200 Văn Trương Ngọc LINH 7 7 1997 TP HCM 12D1 Thủ Đức Ba1235 02.06.0201 Văn Bùi Hoàng Mỹ LINH 27 3 1997 TP HCM 12CV Thực Hành Đhsp Ba1236 02.06.0202 Văn Võ Nguyễn Khánh LINH 16 7 1997 TP HCM 12CV Thực Hành Đhsp Ba1237 02.06.0209 Văn Nguyễn Ngọc Kiều LOAN 16 10 1997 TP HCM 12A 7 Tân Bình Ba1238 02.06.0210 Văn Huỳnh Thị Kim LỘC 10 1 1997 TP HCM 12A8 Long Thới Ba1239 02.06.0211 Văn Trần Đại LỘC 7 8 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1240 02.06.0215 Văn Lê Khánh LY 1 1 1997 THÁI BÌNH 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1241 02.06.0219 Văn Huỳnh Hoàng MAI 31 1 1997 TP HCM 12AN1 Giồng Ông Tố  Ba1242 02.06.0227 Văn Trương Hoàng MI 14 2 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1243 02.06.0228 Văn Trần Tiểu MI 26 10 1997 BẾN TRE 12A4 Nguyễn Văn Tăng Ba1244 02.06.0238 Văn Trịnh Thị Diễm MY 1 3 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1245 02.06.0255 Văn Huỳnh Thảo NGÂN 18 1 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba1246 02.06.0258 Văn Nguyễn Thị Tuyết NGÂN 19 8 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1247 02.06.0690 Văn Thái Bình An KHANG 29 5 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Trung Trực Ba1248 02.06.0270 Văn Phạm Bảo NGỌC 15 5 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1249 02.06.0275 Văn Nguyễn Chương Bảo NGỌC 21 12 1997 KHÁNH HÒA 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1250 02.06.0277 Văn Phạm Bảo NGỌC 8 7 1997 NAM ĐỊNH 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1251 02.06.0284 Văn Khấu Thị Mỹ NGUYÊN 6 6 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1251 02.06.0284 Văn Khấu Thị Mỹ NGUYÊN 6 6 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba

Page 33

Page 34: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1252 02.06.0286 Văn Lê Mỹ Thảo NGUYÊN 15 2 1997 TP HCM 12A2 Nhân Việt Ba1253 02.06.0288 Văn Mai Đoàn Thảo NGUYÊN 11 4 1997 TP HCM 12A 1 Tân Bình Ba1254 02.06.0310 Văn Nguyễn Ngọc NHI 31 12 1997 TP HCM 12A12 Phú Nhuận Ba1255 02.06.0315 Văn Phạm Phương NHI 8 8 1997 TP HCM 12A16 Trần Hưng Đạo Ba1256 02.06.0319 Văn Huỳnh Nữ Quỳnh NHƯ 20 12 1997 QUẢNG NGÃI 12A12 Hoàng Hoa Thám Ba1257 02.06.0325 Văn Trần Huỳnh NHƯ 19 11 1997 TP HCM 12A5 Mạc Đĩnh Chi Ba1258 02.06.0328 Văn Lê Lan Quỳnh NHƯ 1 11 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1259 02.06.0329 Văn Nguyễn Thị Quỳnh NHƯ 4 1 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1260 02.06.0340 Văn Mai Nguyễn Hồng NHUNG 27 2 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Ba1261 02.06.0342 Văn Nguyễn Thị Hồng NHUNG 25 6 1997 LONG AN 12B01 Tạ Quang Bửu Ba1262 02.06.0359 Văn Nguyễn Ngọc Kim PHỤNG 15 6 1997 VŨNG TÀU 12D5 Lê Quý Đôn Ba1263 02.06.0695 Văn Trần Mỹ LINH 13 8 1997 BÌNH PHƯỚC 12A3 Phú Lâm Ba1264 02.06.0362 Văn Phan Lê Uyên PHƯƠNG 19 8 1997 TP HCM 12A1 Bình Khánh Ba1265 02.06.0364 Văn Mai Uyên PHƯƠNG 18 1 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1266 02.06.0367 Văn Vũ Thị Lan PHƯƠNG 2 12 1997 HÀ TÂY 12A5 Mạc Đĩnh Chi Ba1267 02.06.0368 Văn Phạm Ngọc Yến PHƯƠNG 18 1 1997 TP HCM 12A10 Ngô Thời Nhiệm Ba1268 02.06.0374 Văn Trần Thị Mỹ PHƯƠNG 6 8 1997 TP HCM 12A07 Nguyễn Thị Minh Khai Ba1269 02.06.0388 Văn Lê Thị QUÝ 25 10 1997 QUẢNG NGÃI 12H Nguyễn Khuyến Ba1270 02.06.0392 Văn Lâm Như QUỲNH 6 11 1997 TP HCM 12D02 Bình Phú Ba

Page 34

1270 02.06.0392 Văn Lâm Như QUỲNH 6 11 1997 TP HCM 12D02 Bình Phú Ba1271 02.06.0407 Văn Trần Lê Hoàng SA 15 12 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1272 02.06.0410 Văn Trần Thị Thúy SEN 19 6 1997 HÀ TĨNH 12C1 Quốc Văn Sài Gòn Ba1273 02.06.0417 Văn Nguyễn Thị Hồng THẮM 15 6 1997 TP HCM 12A3 Phú Hòa Ba1274 02.06.0423 Văn Phó Mỹ THANH 5 1 1997 BẾN TRE 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1275 02.06.0439 Văn Mai Phương THẢO 28 3 1997 TP HCM 12A1 Đa Phước Ba1276 02.06.0444 Văn Trịnh Thị THẢO 17 5 1997 THANH HOÁ 12A16 Lê Minh Xuân Ba1277 02.06.0467 Văn Bùi Thanh THỊNH 10 1 1997 TP HCM 12CV Gia Định Ba1278 02.06.0468 Văn Lâm Quang THỊNH 30 6 1997 TP HCM 12A14 Mạc Đĩnh Chi Ba1279 02.06.0701 Văn Nguyễn Thị Thanh ĐẢM 28 6 1997 TP HCM 12A2 Th Sài Gòn Ba1280 02.06.0481 Văn Võ Quỳnh Minh THƯ 11 10 1997 TP HCM 12A5 Lương Thế Vinh Ba1281 02.06.0485 Văn Hoàng Nguyễn Minh THƯ 27 2 1997 TP HCM 12A15 Tân Bình Ba1282 02.06.0494 Văn Nguyễn Trần Thanh THƯƠNG 1 7 1997 TP HCM 12A16 Trần Hưng Đạo Ba1283 02.06.0498 Văn Nguyễn Mộng THÙY 17 7 1997 TP HCM 12A2 Phú Hòa Ba1284 02.06.0500 Văn Đặng Thị Thu THỦY 14 1 1997 ĐỒNG NAI 12AD Giồng Ông Tố  Ba1285 02.06.0505 Văn Diệp Ngọc THY 25 2 1997 TP HCM 12.5 Thực Hành Đhsp Ba1286 02.06.0508 Văn Nguyễn Hoàng Thủy TIÊN 2 7 1997 TP HCM 12A1 Hoàng Hoa Thám Ba1287 02.06.0516 Văn Dung Thái TRÂM 27 3 1996 CAMPUCHIA 12A9 Nguyễn An Ninh Ba1288 02.06.0518 Văn Nguyễn Mai Bảo TRÂM 19 11 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1289 02.06.0519 Văn Nguyễn TRÂM 4 6 1997 TP HCM 12A14 Nguyễn Tất Thành Ba1289 02.06.0519 Văn Nguyễn TRÂM 4 6 1997 TP HCM 12A14 Nguyễn Tất Thành Ba

Page 34

Page 35: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1290 02.06.0525 Văn Nguyễn Ngọc TRÂN 3 10 1997 TP HCM 12A1 Bình Tân Ba1291 02.06.0532 Văn Nguyễn Thị Huyền TRÂN 3 12 1997 TP HCM 12A3 Nguyễn Thị Định Ba1292 02.06.0540 Văn Phan Thị Thùy TRANG 17 1 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn An Ninh Ba1293 02.06.0542 Văn Trần Thị Minh TRANG 10 1 1997 TP HCM 12A01 Nguyễn Hữu Tiến Ba1294 02.06.0543 Văn Võ Ngọc Đài TRANG 7 4 1997 TP HCM 12A12 Nguyễn Thị Minh Khai Ba1295 02.06.0546 Văn Nguyễn Kiều Anh TRANG 26 8 1997 TP HCM 12 VĂN Pt Năng Khiếu Ba1296 02.06.0548 Văn Nguyễn Thị TRANG 11 12 1997 TP HCM 12A1 Thạnh Lộc Ba1297 02.06.0558 Văn Đoàn Lâm Hải TRIỀU 17 1 1997 TP HCM 12CV Nguyễn Hữu Huân Ba1298 02.06.0565 Văn Dao Lệ TRINH 9 2 1997 TP HCM 12.5 Thực Hành Đhsp Ba1299 02.06.0575 Văn Nguyễn Hoàng Thiên TRÚC 19 12 1997 TP HCM 12 VĂN Pt Năng Khiếu Ba1300 02.06.0576 Văn Dương Thủy TRÚC 17 9 1997 TP HCM 12D1 Trần Văn Giàu Ba1301 02.06.0579 Văn Trần Hữu TRƯỜNG 29 9 1997 TP HCM 12A5 Ngô Quyền Ba1302 02.06.0580 Văn Phạm Hoài TÚ 30 1 1997 TP HCM 12A1 An Nhơn Tây Ba1303 02.06.0582 Văn Phạm Hoàng Minh TÚ 16 4 1997 TP HCM 12A16 Mạc Đĩnh Chi Ba1304 02.06.0585 Văn Ngô Minh TÚ 1 6 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Ba1305 02.06.0588 Văn Trần Mỹ TÚ 15 2 1996 THỪA THIÊN HUẾ 12A13 Tây Thạnh Ba1306 02.06.0589 Văn Huỳnh Lạc TUẤN 1 3 1997 TP HCM 12A1 Cần Thạnh Ba1307 02.06.0596 Văn Đỗ Thị Thanh TUYỀN 12 5 1997 TP HCM 12A05 Bình Phú Ba1308 02.06.0597 Văn Nguyễn Ngọc TUYỀN 6 4 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba

Page 35

1308 02.06.0597 Văn Nguyễn Ngọc TUYỀN 6 4 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba1309 02.06.0600 Văn Vũ Minh TUYỀN 30 11 1997 TÂY NINH 125 Phan Châu Trinh Ba1310 02.06.0603 Văn Trần Lê Bích TUYẾT 25 8 1997 ĐỒNG NAI 12D1 Nguyễn Huệ Ba1311 02.06.0608 Văn Phạm Khương Tú UYÊN 8 7 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1312 02.06.0615 Văn Kiều Thị Thanh UYÊN 17 1 1997 TP HCM 12D5 Thủ Đức Ba1313 02.06.0616 Văn Trình Thị Trà UYÊN 3 6 1997 BẾN TRE 12A16 Trần Hưng Đạo Ba1314 02.06.0620 Văn Trần Thị Hồng VÂN 25 1 1997 TP HCM 12A13 Bùi Thị Xuân Ba1315 02.06.0709 Văn Lý Khánh PHỤNG 16 2 1997 CÀ MAU 12D8 Hồng Đức Ba1316 02.06.0625 Văn Nguyễn Thị Thu VÂN 5 2 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1317 02.06.0640 Văn Nguyễn Huỳnh Phương VY 22 10 1997 TP HCM 12CV1 Lê Hồng Phong Ba1318 02.06.0641 Văn Nguyễn Thu VY 20 3 1997 TP HCM 12CV2 Lê Hồng Phong Ba1319 02.06.0644 Văn Tô Ngọc VY 9 10 1997 TP HCM 12D1 Marie Curie Ba1320 02.06.0648 Văn Lê Hoàng Nhật VY 18 5 1997 TP HCM 12C2 Tân Phú Ba1321 02.06.0649 Văn Nguyễn Trần Phương VY 21 9 1997 TP HCM 12D4 Thủ Đức Ba1322 02.06.0652 Văn Phạm Ngọc Thảo VY 31 10 1997 TP HCM 12A16 Trần Hưng Đạo Ba1323 02.06.0660 Văn Lê Phúc XUYÊN 8 4 1997 ĐỒNG THÁP 12A16 Hoàng Hoa Thám Ba1324 02.06.0665 Văn Kiều Phi YẾN 12 12 1997 TP HCM 12A4 Bình Chánh Ba1325 02.06.0669 Văn Nguyễn Kim YẾN 14 1 1997 LONG AN 12A5 Mạc Đĩnh Chi Ba1326 02.06.0672 Văn Tăng Thị Hoàng YẾN 18 5 1997 TP HCM 12 CV Nguyễn Thượng Hiền Ba1327 02.06.0673 Văn Bùi Hoàng YẾN 2 6 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Trãi Ba1327 02.06.0673 Văn Bùi Hoàng YẾN 2 6 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Trãi Ba

Page 35

Page 36: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1328 02.06.0676 Văn Tạ Thủy TIÊN 30 4 1997 SÓC TRĂNG 12C6 Nguyễn Hữu Cảnh Ba1329 02.06.0037 Văn Đặng Kim BẢO 30 10 1995 TP HCM 12A5 Trần Quang Khải Ba1330 03.07.0314 Sử Vương Nhật Vy 06 01 1997 TP HCM 12D5 Gia Định Nhất1331 03.07.0058 Sử Trần Tiến Dũng 26 07 1997 Bình Dương 12CH Trung Phú Nhất1332 03.07.0353 Sử Trần Thị Kim Ngân 1 6 1997 An Giang 12A19 Trần Khai Nguyên Nhất1333 03.07.0326 Sử Tăng Mỹ Yến 01 06 1997 TP HCM 12A09 Nguyễn Thượng Hiền Nhất1334 03.07.0358 Sử Trần Châu Kha 23 2 1997 TP HCM 12A17 Trần Khai Nguyên Nhất1335 03.07.0147 Sử Nguyễn Thụy Quỳnh Mai 23 10 1997 TP HCM 12D5 Gia Định Nhất1336 03.07.0221 Sử Nguyễn Lê Thanh Tân 2 2 1997 Trà Vinh 12A6 Nguyễn Hữu Huân Nhất1337 03.07.0318 Sử Văn Triệu Vỹ 19 10 1997 TP HCM 12A6 Trần Quang Khải Nhất1338 03.07.0194 Sử Nguyễn Hoàng Nhật Phúc 13 6 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Nhất1339 03.07.0355 Sử Nguyễn Hạnh Dung 10 12 1997 TP HCM 12A17 Trần Khai Nguyên Nhất1340 03.07.0110 Sử Nguyễn Mai Khanh 19 11 1997 TP HCM 12A12 Bùi Thị Xuân Nhất1341 03.07.0223 Sử Phan Hoàng Tấn 21 3 1997 TP HCM 12A13 Bùi Thị Xuân Nhất1342 03.07.0001 Sử Phạm Ngọc Thùy An 4 2 1997 TP HCM 12A18 Lê Minh Xuân Nhất1343 03.07.0179 Sử Hồ Nguyễn Yến Nhi 01 07 1997 TP HCM 12D5 Gia Định Nhất1344 03.07.0270 Sử Phan Minh Thy 13 4 1997 TP HCM 12A12 Bùi Thị Xuân Nhất1345 03.07.0031 Sử Phan Minh Lệ Chi 07 05 1997 Hà Nội 12D1 Gia Định Nhất1346 03.07.0105 Sử Trần Lê Mỹ Huyền 16 04 1997 TP HCM 12CH Trung Phú Nhất

Page 36

1346 03.07.0105 Sử Trần Lê Mỹ Huyền 16 04 1997 TP HCM 12CH Trung Phú Nhất1347 03.07.0077 Sử Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30 12 1997 TP HCM 12D5 Gia Định Nhất1348 03.07.0023 Sử Phạm Minh Ánh 07 03 1997 Thái Bình 12D1 Gia Định Nhất1349 03.07.0145 Sử Đỗ Thị Hồng Luyến 27 3 1997 Cần Thơ 12A20 Trần Hưng Đạo Nhất1350 03.07.0226 Sử KHỔNG THANH THANH 23 7 1997 TP HCM 12D9 Nguyễn Hiền Nhất1351 03.07.0127 Sử Hồ Huỳnh Tú Linh 11 07 1997 TP HCM 12D5 Gia Định Nhất1352 03.07.0135 Sử Trần Nguyễn Huyên Linh 02 02 1997 Quãng Ngãi 12A4 Trung Phú Nhất1353 03.07.0312 Sử NGÔ THIỆU VINH 12 2 1997 TP HCM 12D11 Nguyễn Hiền Nhất1354 03.07.0296 Sử Trần Ngọc Phương Trinh 26 10 1997 TP HCM 12A14 Bùi Thị Xuân Nhất1355 03.07.0010 Sử Trần Minh Anh 25 8 1997 Huế 12A1 Bùi Thị Xuân Nhất1356 03.07.0033 Sử Huỳnh Quế Chi 25 06 1996 TP HCM 12A9 Hùng Vương Nhì1357 03.07.0101 Sử Đỗ Thị Khánh Huyền 10 4 1997 Thái Bình 12A4 Nguyễn Hữu Huân Nhì1358 03.07.0117 Sử Tôn Thất Minh Khôi 17 4 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhì1359 03.07.0029 Sử Trần Nguyễn Minh Châu 28 9 1997 TP HCM 12A20 Trần Hưng Đạo Nhì1360 03.07.0176 Sử Nguyễn Trần Trung Nhân 18 3 1997 Tây Ninh 12A2 Thái Bình Nhì1361 03.07.0155 Sử Phạm Thị Tuyết Minh 20 01 1997 TP HCM 12D5 Gia Định Nhì1362 03.07.0300 Sử DƯƠNG CHÍ TRUNG 6 5 1997 TP HCM 12T13 Nguyễn Hiền Nhì1363 03.07.0064 Sử Trần Hoàng Gia 16 6 1997 Cà Mau 12A5 Mạc Đĩnh Chi Nhì1364 03.07.0056 Sử Bùi Ngọc Khánh Dung 9 6 1997 TP HCM 12A13 Nguyễn Thị Minh Khai Nhì1365 03.07.0331 Sử Lê Nguyễn Hoàng Hưng 10 7 1997 TP HCM 12C4 Nguyễn Hữu Cảnh Nhì1365 03.07.0331 Sử Lê Nguyễn Hoàng Hưng 10 7 1997 TP HCM 12C4 Nguyễn Hữu Cảnh Nhì

Page 36

Page 37: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1366 03.07.0161 Sử Bùi Thị Kim Ngân 21 01 1997 TP HCM 12A4 Bình Khánh Nhì1367 03.07.0114 Sử Nguyễn Nhật Khoa 19 5 1997 Đồng Nai 12A2 Phú Hòa Nhì1368 03.07.0274 Sử Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 28 05 1997 TP HCM 12A10 Trần Phú Nhì1369 03.07.0046 Sử TRẦN THUẬN ĐẠT 28 3 1997 TP HCM 12D11 Nguyễn Hiền Nhì1370 03.07.0047 Sử Nguyễn Thành Đạt 02 03 1997 Đồng Nai 12A15 Marie Curie Nhì1371 03.07.0181 Sử Lương Nguyễn An Nhiên 14 1 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Nhì1372 03.07.0215 Sử NGUYỄN HOÀNG SƠN 10 10 1997 TP HCM 12A_12 Nguyễn Công Trứ Nhì1373 03.07.0279 Sử Đặng Trung Tín 22 12 1997 Bình Dương 12A2 Thái Bình Nhì1374 03.07.0201 Sử Bùi Thị Tố Phương 28 5 1997 Đăk Lăk 12a8 Tân Thông Hội Nhì1375 03.07.0284 Sử Nguyễn Thị Ngọc Trâm 27 01 1997 TP HCM 12A1 An Nghĩa Nhì1376 03.07.0236 Sử Lê Thị Phương Thảo 09 9 1997 TP HCM 12A2 Phú Hòa Nhì1377 03.07.0017 Sử Đỗ Như Quỳnh Anh 15 09 1997 TP HCM 12A02 Nguyễn Thượng Hiền Nhì1378 03.07.0177 Sử Bùi Đỗ Trọng Nhân 4 10 1997 TP HCM 12CT1 Trần Đại Nghĩa Nhì1379 03.07.0134 Sử Huỳnh Thị Ngọc Linh 23 01 1997 TP HCM 12A4 Trung Phú Nhì1380 03.07.0131 Sử Lê Thị Thùy Linh 14 10 1997 TP HCM 12A20 Trần Hưng Đạo Nhì1381 03.07.0100 Sử NGUYỄN HỮU HUY 21 4 1997 TP HCM 12A4 Lương Văn Can Nhì1382 03.07.0009 Sử Đỗ Nữ Thái Quỳnh Anh 07 09 1997 TP HCM 12D3 Gia Định Nhì1383 03.07.0197 Sử Đinh Thiện Phúc 20 01 1997 TP HCM 12A03 Phú Nhuận Nhì1384 03.07.0354 Sử Tô Bích Châu 8 7 1997 TP HCM 12A18 Trần Khai Nguyên Nhì

Page 37

1384 03.07.0354 Sử Tô Bích Châu 8 7 1997 TP HCM 12A18 Trần Khai Nguyên Nhì1385 03.07.0219 Sử Lữ Ngọc Minh Tâm 23 1 1997 TP HCM 12C Nguyễn Huệ Nhì1386 03.07.0360 Sử Đỗ Kế Thiện 13 10 1996 TP.HCM 12A2 Trần Hữu Trang Nhì1387 03.07.0107 Sử Dương Vỹ Khang 13 7 1997 TP HCM 12T Củ Chi Nhì1388 03.07.0041 Sử Trần Gia Cường 18 10 1997 TP HCM 12D01 Bình Phú Nhì1389 03.07.0305 Sử Lê Thị Ánh Tuyết 21 3 1997 TP HCM 12A04 Vĩnh Lộc Nhì1390 03.07.0306 Sử Ngô Thị Thu Uyên 2 9 1997 Bình Thuận 12A3 Tây Thạnh Nhì1391 03.07.0141 Sử Nguyễn Nam Long 21 05 1997 TP HCM 12D3 Marie Curie Nhì1392 03.07.0126 Sử Trần Khánh Linh 11 4 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Nhì1393 03.07.0171 Sử Huỳnh Thị Kim Ngọc 10 09 1997 TP HCM 12A5 Trung Phú Nhì1394 03.07.0136 Sử Phạm Tấn Lộc 18 2 1997 TP HCM 12A1 Trung Lập Nhì1395 03.07.0042 Sử Đào Việt Hùng Cường 25 2 1997 TP HCM 12A12 Phan Đăng Lưu Nhì1396 03.07.0234 Sử Nguyễn Thị Phương Thảo 13 11 1997 Quãng Ngãi 12A02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhì1397 03.07.0289 Sử NGUYỄN THỊ THU TRANG 8 7 1997 TP HCM 12A5 Lương Văn Can Ba1398 03.07.0067 Sử Nguyễn Ngọc Hà 2 2 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Ba1399 03.07.0173 Sử Nguyễn Bích Ngọc 13 11 1997 TP HCM 12A1 Trần Văn Giàu Ba1400 03.07.0063 Sử Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18 7 1997 TP HCM 12A2 Tân Thông Hội Ba1401 03.07.0187 Sử Trịnh Thị Kim Oanh 24 06 1997 TP HCM 12D4 Gia Định Ba1402 03.07.0166 Sử Huỳnh Xuân Nghĩa 06 09 1997 TP HCM 12A04 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba1403 03.07.0070 Sử Lê Bùi Hồng Hải 2 9 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba1403 03.07.0070 Sử Lê Bùi Hồng Hải 2 9 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Cầu Ba

Page 37

Page 38: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1404 03.07.0118 Sử Trần Đăng Khôi 17 10 1997 TP HCM 12.4 Thực hành ĐHSP Ba1405 03.07.0024 Sử Đoàn Thị Ngọc Ánh 22 11 1997 TP HCM 12A13 Marie Curie Ba1406 03.07.0282 Sử Nguyễn Hồng Trâm 25 8 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1407 03.07.0237 Sử Lê Cao Thạch Thảo 12 2 1997 TP HCM 12A3 Bình Chánh Ba1408 03.07.0238 Sử Nguyễn Châu Thi 8 11 1997 TP HCM 12A14 Hiệp Bình Ba1409 03.07.0235 Sử Nguyễn Hồ Phương Thảo 20 07 1997 Tiền Giang 12A17 Hùng Vương Ba1410 03.07.0361 Sử Huỳnh Dương Mỹ Duyên 18 3 1997 TP.HCM 12A5 Trần Hữu Trang Ba1411 03.07.0298 Sử Võ Thụy Phương Trinh 7 2 1996 TP HCM 12a4 Tân Thông Hội Ba1412 03.07.0335 Sử Nguyễn Hoài Khiêm 14 1 1997 TP HCM 12B2 Đức Trí Ba1413 03.07.0275 Sử Trần Thụy Thủy Tiên 18 5 1997 TP HCM 12CV Trần Đại Nghĩa Ba1414 03.07.0196 Sử Nguyễn Hoàng Phúc 16 07 1997 TP HCM 12A13 Trần Phú Ba1415 03.07.0204 Sử Hoàng Lê Hải Phượng 19 02 1997 TP HCM 12A2 Lê Quý Đôn Ba1416 03.07.0190 Sử Lê Thị Ngọc Phấn 5 10 1997 TP HCM 12CT Củ Chi Ba1417 03.07.0315 Sử Phan Thúy Vy 20 4 1997 TP HCM 12A1 Ngô Quyền Ba1418 03.07.0250 Sử Hàng Khang Thọ 23 03 1997 TP HCM 12A02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba1419 03.07.0066 Sử Phạm Trường Giang 08 04 1997 Bình Thuận 12A2 Nhân Việt Ba1420 03.07.0212 Sử Mai Thanh Sang 28 10 1997 Bạc Liêu 12A2 Bình Hưng Hòa Ba1421 03.07.0124 Sử TẠ ĐÌNH LÂN 23 6 1997 Long An 12A1 Nguyễn Văn Linh Ba1422 03.07.0142 Sử Trần Duy Long 21 4 1997 TP HCM 12a6 Tân Thông Hội Ba

Page 38

1422 03.07.0142 Sử Trần Duy Long 21 4 1997 TP HCM 12a6 Tân Thông Hội Ba1423 03.07.0198 Sử Mai Minh Phụng 04 12 1997 TP HCM 12A6 An Nhơn Tây Ba1424 03.07.0167 Sử Trần Công Nghĩa 23 5 1996 TP HCM 12A2 Phú Hòa Ba1425 03.07.0072 Sử Nguyễn Thị Thanh Hằng 13 4 1997 TP HCM 12AD Giồng Ông Tố  Ba1426 03.07.0121 Sử La Hải Kỳ 16 09 1997 TP HCM 12A04 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba1427 03.07.0084 Sử Hoàng Thị Ngọc Huyền 8 5 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Văn Linh Ba1428 03.07.0085 Sử Nguyễn Phan Trung Hiếu 27 11 1997 TP HCM 12A1 Củ Chi Ba1429 03.07.0158 Sử VÕ NGỌC THU MINH 25 7 1997 TP HCM 12A12 Lương Văn Can Ba1430 03.07.0267 Sử Nguyễn Thị Thanh Thủy 16 01 1997 Long An 12A5 Trung Phú Ba1431 03.07.0006 Sử Huỳnh Anh Hào 17 5 1997 TP HCM 12C10 Trường Chinh Ba1432 03.07.0216 Sử Huỳnh Lê Anh Sương 17 12 1997 TP HCM 12C Nguyễn Huệ Ba1433 03.07.0280 Sử Trần Chung Tín 09 11 1994 Long An 12A2 Phú Hòa Ba1434 03.07.0098 Sử Trần Minh Huy 31 8 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Ba1435 03.07.0211 Sử Phạm Như Quỳnh 25 9 1997 An Giang 12A1 Ngô Quyền Ba1436 03.07.0019 Sử Phạm Thị Ngọc Anh 19 06 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Ba1437 03.07.0351 Sử Nguyễn Lê Thanh Xuân 31 10 1997 TP HCM 12A4 TH Sài Gòn Ba1438 03.07.0309 Sử KHA KHẢI VĂN 20 3 1997 TP HCM 12T13 Nguyễn Hiền Ba1439 03.07.0044 Sử Nguyễn Thị Ngọc Đáng 18 12 1997 Bến Tre 12A12 Tây Thạnh Ba1440 03.07.0140 Sử Lưu Đức Hoàng Long 27 01 1997 TP HCM 12a11 Trưng Vương Ba1441 03.07.0109 Sử Phù Vĩ Khang 31 1 1997 TP HCM 12A20 Trần Hưng Đạo Ba1441 03.07.0109 Sử Phù Vĩ Khang 31 1 1997 TP HCM 12A20 Trần Hưng Đạo Ba

Page 38

Page 39: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1442 03.07.0174 Sử Đỗ Thị Tâm Nhã 25 11 1997 TP HCM 12a2 Tân Thông Hội Ba1443 03.07.0128 Sử NGUYỄN THÙY LINH 2 10 1997 Thanh Hoá 12A_12 Nguyễn Công Trứ Ba1444 03.07.0185 Sử Trần Thị Hồng Nhung 1 10 1997 Nam Định 12A8 Lê Minh Xuân Ba1445 03.07.0249 Sử Nguyễn Hữu Thọ 6 5 1997 TP HCM 12A11 Ngô Quyền Ba1446 03.07.0073 Sử Lương Lễ Hằng 27 8 1996 TP HCM 12A4 Lý Thường Kiệt Ba1447 03.07.0113 Sử Đinh Duy Khoa 25 12 1997 TP HCM 12A3 Tây Thạnh Ba1448 03.07.0051 Sử Nguyễn Thị Thục Diệu 2 8 1997 TP HCM 12CT Củ Chi Ba1449 03.07.0291 Sử Trần Thu Trang 10 10 1997 Vĩnh Phúc 12A2 Nguyễn Văn Tăng Ba1450 03.07.0035 Sử LƯU HOÀNG CHIÊU 13 11 1997 TP HCM 12A1 Trần Cao Vân Ba1451 03.07.0020 Sử Nguyễn Hữu Hải Anh 26 3 1997 TP HCM 12A4 Trí Đức Ba1452 03.07.0053 Sử Lương Kim Dung 28 12 1997 TP HCM 12D5 Lê Quý Đôn Ba1453 03.07.0048 Sử Nguyễn Tiến Đạt 25 5 1997 Kiên Giang 12A3 Tây Thạnh Ba1454 03.07.0203 Sử Lý Hoàng Phương 27 1 1997 TP HCM 12A3 Bình Tân Ba1455 03.07.0199 Sử Nguyễn Huỳnh Minh Phương 06 09 1997 TP HCM 12A3 Bình Khánh Ba1456 03.07.0233 Sử NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 13 3 1997 TP HCM 12A_12 Nguyễn Công Trứ Ba1457 03.07.0195 Sử Nguyễn Kim Phúc 18 01 1997 TP HCM 12a8 Trưng Vương Ba1458 03.07.0037 Sử Phan Long Cơ 1 10 1997 Tây Ninh 12C1 Trí Đức Ba1459 03.07.0316 Sử Lâm Thúy Vy 19 5 1997 TP HCM 12A11 Ngô Quyền Ba1460 03.07.0239 Sử Nguyễn Thị Hồng Thi 8 10 1997 TP HCM 12A19 Lê Minh Xuân Ba

Page 39

1460 03.07.0239 Sử Nguyễn Thị Hồng Thi 8 10 1997 TP HCM 12A19 Lê Minh Xuân Ba1461 03.07.0346 Sử Võ Anh Quốc 14 9 1997 Bình Định 12A10 Nguyễn Trung Trực Ba1462 03.07.0057 Sử Trần Lễ Dũng 23 5 1997 TP HCM 12CH Trần Đại Nghĩa Ba1463 03.08.0385 Địa Nguyễn Liễu Phương Vy 06 11 1997 TP HCM 12D5 Gia Định Nhất1464 03.08.0191 Địa Nguyễn Ngọc Bích Ngân 3 12 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Trãi Nhất1465 03.08.0124 Địa Nguyễn Dương Ngọc Huyền 1 1 1997 Cần Thơ 12A1 Nguyễn Huệ Nhất1466 03.08.0076 Địa Chử Vũ Hương Giang 12 08 1997 TP HCM 12A08 Nguyễn Thượng Hiền Nhất1467 03.08.0238 Địa Nguyễn Trọng Phúc 29 1 1997 TP HCM 12A20 Trần Hưng Đạo Nhất1468 03.08.0052 Địa Nguyễn Công Danh 08 12 1997 TP HCM 12A1 Trung Phú Nhất1469 03.08.0252 Địa Ngụy Tiểu Quân 4 8 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Thị Minh Khai Nhất1470 03.08.0229 Địa Nguyễn Thị Kim Oanh 28 11 1997 TP HCM 12A2 Nguyễn Huệ Nhất1471 03.08.0250 Địa Đinh Vũ Ngọc Phượng 20 06 1997 TP HCM 12A 3 Nguyễn Chí Thanh Nhất1472 03.08.0008 Địa Nguyễn Thị Trâm Anh 21 3 1997 TP HCM 12C Nguyễn Huệ Nhất1473 03.08.0085 Địa Trương Thị Ngọc Hằng 03 07 1997 Ninh Thuận 12A02 Hàn Thuyên Nhất1474 03.08.0338 Địa Trần Thị Quỳnh Trang 16 11 1997 Nghệ An 12A02 Hàn Thuyên Nhất1475 03.08.0295 Địa Nguyễn Ngọc Thọ 25 9 1996 Bình Định 12A2 Thái Bình Nhất1476 03.08.0348 Địa Huỳnh Thị Thùy Trinh 11 7 1997 TP HCM 12A12 Bùi Thị Xuân Nhất1477 03.08.0324 Địa Vũ Thủy Tiên 4 2 1997 TP HCM 12A16 Tây Thạnh Nhất1478 03.08.0123 Địa Lý Gia Huy 18 02 1997 TP HCM 12A13 Trần Phú Nhất1479 03.08.0061 Địa Nguyễn Trần Thùy Dung 16 12 1997 TP HCM 12A20 Hùng Vương Nhất1479 03.08.0061 Địa Nguyễn Trần Thùy Dung 16 12 1997 TP HCM 12A20 Hùng Vương Nhất

Page 39

Page 40: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1480 03.08.0068 Địa Lê Hoàng Minh Duy 1 6 1997 TP HCM 12A11 Nguyễn Thị Minh Khai Nhất1481 03.08.0392 Địa Trần Thị Hồng Xuân 22 9 1997 TP HCM 12A1 Phú Hòa Nhất1482 03.08.0341 Địa Huỳnh Thị Phương Trang 9 6 1997 TP HCM 12A5 Nguyễn Tất Thành Nhất1483 03.08.0060 Địa Trần Thi Diệu 12 05 1997 TP HCM 12.2 Thực hành ĐHSP Nhất1484 03.08.0059 Địa Nguyễn Thành Đạt 30 6 1997 Long An 12A2 Bình Chánh Nhất1485 03.08.0107 Địa Nguyễn Hạnh Hòa 21 7 1997 Bạc Liêu 12A2 Thái Bình Nhì1486 03.08.0093 Địa La Hoàng Hạnh 27 07 1997 TP HCM 12A04 Nguyễn Thượng Hiền Nhì1487 03.08.0314 Địa Lê Thị Hoài Thương 06 04 1997 Bình Dương 12A5 Trung Phú Nhì1488 03.08.0203 Địa Nguyễn Hoàng Nhân 2 8 1997 TP HCM 12A6 Củ Chi Nhì1489 03.08.0282 Địa Nguyễn Vinh Thảo 20 1 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Hữu Huân Nhì1490 03.08.0334 Địa Vũ Trịnh Mai Trâm 12 07 1997 TP HCM 12A25 Hùng Vương Nhì1491 03.08.0149 Địa Bùi Thị Thanh Lan 28 2 1997 TP HCM 12A1 Trung Lập Nhì1492 03.08.0251 Địa Đàm Huyền Nguyệt Quân 08 09 1997 TP HCM 12A13 Trần Phú Nhì1493 03.08.0050 Địa Trần Thái Hải Đăng 6 8 1997 TP HCM 12A16 Trần Quang Khải Nhì1494 03.08.0009 Địa Phạm Thị Vân Anh 19 9 1997 Hải Phòng 12A1 Ngô Quyền Nhì1495 03.08.0192 Địa Mạc Ngọc Nghi 01 10 1997 TP HCM 12A23 Hùng Vương Nhì1496 03.08.0086 Địa Nguyễn Thu Hằng 28 06 1997 BR-Vũng Tàu 12A4 Nguyễn Du Nhì1497 03.08.0075 Địa Nguyễn Lý Kỳ Gia 2 5 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Nhì1498 03.08.0319 Địa Lê Nguyễn Thanh Thủy 27 11 1997 TP HCM 12A8 Nguyễn Trãi Nhì

Page 40

1498 03.08.0319 Địa Lê Nguyễn Thanh Thủy 27 11 1997 TP HCM 12A8 Nguyễn Trãi Nhì1499 03.08.0201 Địa Đặng Thị Nguyên 05 05 1997 Thanh Hoá 12A3 Trung Phú Nhì1500 03.08.0020 Địa Trịnh Thị Kim Anh 3 12 1997 TP HCM 12A18 Lê Minh Xuân Nhì1501 03.08.0104 Địa ĐỖ THỊ MINH HIẾU 25 10 1997 TP HCM 12A_21 Nguyễn Công Trứ Nhì1502 03.08.0376 Địa Nguyễn Hoàng Phương Uyên 3 10 1997 TP HCM 12A5 Lương Thế Vinh Nhì1503 03.08.0228 Địa Nguyễn Thị Kiều Oanh 29 03 1997 TP HCM 12C03 Võ Trường Toản Nhì1504 03.08.0309 Địa Nguyễn Ngọc Thanh Thư 18 10 1997 TP HCM 12A1 Trần Hưng Đạo Nhì1505 03.08.0332 Địa Lê Ngọc Trâm 31 3 1997 TP HCM 12A2 Bùi Thị Xuân Nhì1506 03.08.0130 Địa Võ Duy Khánh 28 7 1997 TP HCM 12A1 Ngô Quyền Nhì1507 03.08.0089 Địa Dương Thị Khánh Hằng 30 7 1997 TP HCM 12A16 Trần Hưng Đạo Nhì1508 03.08.0289 Địa Huỳnh Thị Kim Thảo 18 4 1997 TP HCM 12A15 Phan Đăng Lưu Nhì1509 03.08.0153 Địa Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 7 7 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Huệ Nhì1510 03.08.0354 Địa Nguyễn Thanh Trúc 22 8 1997 An Giang 12D10 Nguyễn Hữu Huân Nhì1511 03.08.0395 Địa Trần Thị Hồng Yên 23 1 1997 TP HCM 12A6 Nguyễn Hữu Cầu Nhì1512 03.08.0243 Địa Lâm Thị Hà Phương 15 4 1997 TP HCM 12D1 Trần Văn Giàu Nhì1513 03.08.0110 Địa NGUYỄN ĐẶNG THANH HOÀNG 26 2 1997 TP HCM 12A4 Gò Vấp Nhì1514 03.08.0331 Địa Nguyễn Lê Thị Ngọc Trâm 26 7 1997 TP HCM 12D1 Nguyễn Huệ Nhì1515 03.08.0391 Địa Phạm Đức Thảo Vy 04 04 1997 TP HCM 12A13 Hoàng Hoa Thám Nhì1516 03.08.0272 Địa Võ Việt Thắng 9 01 1997 Bến Tre 12A7 Thạnh Lộc Nhì1517 03.08.0353 Địa Văn Hoàng Thủy Trúc 14 10 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Hữu Huân Nhì1517 03.08.0353 Địa Văn Hoàng Thủy Trúc 14 10 1997 TP HCM 12A4 Nguyễn Hữu Huân Nhì

Page 40

Page 41: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1518 03.08.0007 Địa Phạm Quốc Anh 12 09 1997 TP HCM 12A02 Hàn Thuyên Nhì1519 03.08.0418 Địa Nguyễn Thị Minh Thảo 24 6 1997 TP HCM 12A17 Trần Khai Nguyên Nhì1520 03.08.0044 Địa Huỳnh Nãi Cơ 26 1 1997 TP HCM 12A13 Trần Quang Khải Nhì1521 03.08.0083 Địa Lê Thị Ngọc Hân 8 5 1997 Vĩnh Long 12A11 Bùi Thị Xuân Nhì1522 03.08.0358 Địa Lý Thanh Trúc 10 11 1997 TP HCM 12A03 Bình Phú Nhì1523 03.08.0239 Địa Đặng Mỹ Phụng 01 01 1997 Đồng Nai 12.4 Thực hành ĐHSP Nhì1524 03.08.0147 Địa Lý Phương Lan 10 11 1997 TP HCM 12A03 Bình Phú Nhì1525 03.08.0054 Địa Lê Thị Anh Đào 14 10 1997 TP HCM 12C12 Võ Trường Toản Ba1526 03.08.0030 Địa Nguyễn Lý Lệ Bình 31 10 1997 TP HCM 12A2 Hùng Vương Ba1527 03.08.0091 Địa Ngô Thị Đức Hạnh 3 2 1997 TP HCM 12C Nguyễn Huệ Ba1528 03.08.0311 Địa Lê Anh Thư 19 04 1997 TP HCM 12A01 Bình Phú Ba1529 03.08.0363 Địa ĐÀO LÝ MINH TÚ 9 8 1997 TP HCM 12A_21 Nguyễn Công Trứ Ba1530 03.08.0318 Địa Trần Lê Phương Thùy 27 08 1997 TP HCM 12A2 Trung Phú Ba1531 03.08.0281 Địa Trần Thị Trang Thảo 10 07 1997 TP HCM 12A9 Nguyễn Du Ba1532 03.08.0296 Địa Phan Thị Kim Thoa 24 7 1997 TP HCM 12A16 Hiệp Bình Ba1533 03.08.0310 Địa Phan Nguyễn Huyền Thư 10 12 1997 Khánh Hòa 12A16 Trần Hưng Đạo Ba1534 03.08.0371 Địa Nguyễn Thị Phương Tuyền 19 03 1997 TP HCM 12C12 Võ Trường Toản Ba1535 03.08.0194 Địa Huỳnh Thị Mộng Nghi 25 6 1997 TP HCM 12A8 Phước Long Ba1536 03.08.0283 Địa Nguyễn Thị Phương Thảo 27 2 1997 Tiền Giang 12B Nam Sài Gòn Ba

Page 41

1536 03.08.0283 Địa Nguyễn Thị Phương Thảo 27 2 1997 Tiền Giang 12B Nam Sài Gòn Ba1537 03.08.0078 Địa Hoàng Việt Hà 28 9 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Ba1538 03.08.0398 Địa PHẠM NGUYỄN HỒNG YẾN 8 8 1997 TP HCM 12A8 Nguyễn An Ninh Ba1539 03.08.0122 Địa Nguyễn Trần Đăng Huy 2 11 1996 Tiền Giang 124 Phan Châu Trinh Ba1540 03.08.0219 Địa Nguyễn Vân Nhi 15 12 1997 TP HCM 12A7 Mạc Đĩnh Chi Ba1541 03.08.0097 Địa Huỳnh Tấn Hậu 16 3 1997 TP HCM 12I1 Đinh Thiện Lý Ba1542 03.08.0105 Địa Nguyễn Trung Hiếu 07 11 1997 TP HCM 12A7 Thạnh Lộc Ba1543 03.08.0306 Địa Huỳnh Xuân Thư 15 01 1997 TP HCM 12a11 Trưng Vương Ba1544 03.08.0375 Địa Nguyễn Ngọc Lê Uyên 23 4 1997 TP HCM 12A1 Trần Hưng Đạo Ba1545 03.08.0188 Địa Vũ Nhật Kim Ngân 9 8 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Ba1546 03.08.0053 Địa Phạm Quang Danh 14 10 1997 TP HCM 12A1 Ngôi Sao Ba1547 03.08.0133 Địa Phạm Phương Khánh 26 01 1997 TP HCM 12A20 Hùng Vương Ba1548 03.08.0291 Địa Phạm Công Thiịnh 05 11 1997 TP HCM 12A6 Hoàng Hoa Thám Ba1549 03.08.0111 Địa Bùi Thanh Hoàng 1 11 1997 TP HCM 12A01 Thanh Đa Ba1550 03.08.0169 Địa Lê Minh Mẫn 17 01 1997 TP HCM 12D3 Gia Định Ba1551 03.08.0329 Địa Nguyễn Trung Tín 31 10 1996 TP HCM 12A4 Nguyễn Thái Bình Ba1552 03.08.0232 Địa Hoàng Oanh 18 10 1997 Đăk Lăk 12C5 Trí Đức Ba1553 03.08.0419 Địa Từ Đồ Kiết Anh 12 10 1997 TP HCM 12A10 Trần Khai Nguyên Ba1554 03.08.0285 Địa Võ Thanh Thảo 22 7 1997 TP HCM 12A20 Trần Hưng Đạo Ba1555 03.08.0356 Địa Nguyễn Thị Thanh Trúc 27 6 1997 TP HCM 125 Phan Châu Trinh Ba1555 03.08.0356 Địa Nguyễn Thị Thanh Trúc 27 6 1997 TP HCM 125 Phan Châu Trinh Ba

Page 41

Page 42: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1556 03.08.0117 Địa Vũ Thị Thu Hương 17 8 1997 TP HCM 12A1 Trần Văn Giàu Ba1557 03.08.0261 Địa Võ Vương Cao Sáng 25 12 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Ba1558 03.08.0140 Địa Nguyễn Thị Ngọc Kim 29 10 1997 TP HCM 12A2 Thạnh Lộc Ba1559 03.08.0259 Địa Mai Tấn Quỳnh 6 3 1997 TP HCM 12A1 Ngôi Sao Ba1560 03.08.0406 Địa Phạm Lê Ánh Tuyết 4 3 1997 TP HCM 12B06 Nguyễn Thị Diệu Ba1561 03.08.0343 Địa Bùi Thị Đoan Trang 30 8 1997 TP HCM 12A3 Bình Chánh Ba1562 03.08.0138 Địa Nguyễn Hồng Kiều 11 10 1997 TP HCM 12A18 Lê Minh Xuân Ba1563 03.08.0297 Địa Nguyễn Thị Kim Thoa 20 5 1997 TP HCM 12A3 Phú Hòa Ba1564 03.08.0305 Địa Đào Thị Anh Thư 9 3 1997 TP HCM 12A5 Nguyễn Hữu Cầu Ba1565 03.08.0256 Địa Ngô Cẩm Tú Quỳnh 1 3 1997 TP HCM 12A10 Bùi Thị Xuân Ba1566 03.08.0146 Địa Nương A Lan 5 6 1997 TP HCM 12A10 Trần Quang Khải Ba1567 03.08.0373 Địa Bùi Thị Như Tuyết 10 7 1997 Quãng Ngãi 12A17 Lê Minh Xuân Ba1568 03.08.0269 Địa Nguyễn Phan Minh Tâm 31 05 1997 TP HCM 12.5 Thực hành ĐHSP Ba1569 03.08.0092 Địa NguyễnThị Mỹ Hạnh 23 5 1997 TP HCM 12A11 Ngô Quyền Ba1570 03.08.0190 Địa Hồ Thị Bảo Ngân 24 1 1997 TP HCM 12A1 Trần Hưng Đạo Ba1571 03.08.0230 Địa Phạm Hoàng Oanh 28 4 1997 TP HCM 12A2 Phú Hòa Ba1572 03.08.0168 Địa Phạm Thị Hồng Mai 7 9 1997 TP HCM 12A17 Lê Minh Xuân Ba1573 03.08.0394 Địa Trần Thị Như Ý 13 1 1997 TP HCM 12A16 Trần Hưng Đạo Ba1574 03.08.0339 Địa Lê Thị Mỹ Trang 26 11 1997 TP HCM 12A7 Củ Chi Ba

Page 42

1574 03.08.0339 Địa Lê Thị Mỹ Trang 26 11 1997 TP HCM 12A7 Củ Chi Ba1575 03.08.0177 Địa Vũ Hữu Minh 19 11 1997 Hải Dương 12A4 Võ Thị Sáu Ba1576 03.08.0145 Địa Chắng Lý Lầm 21 6 1997 TP HCM 12A3 Trần Quang Khải Ba1577 03.08.0212 Địa Lữ Gia Nhi 03 10 1997 TP HCM 12D1 Lê Quý Đôn Ba1578 03.08.0011 Địa La Mỹ Anh 14 8 1997 TP HCM 12A7 Nguyễn Hữu Cầu Ba1579 03.08.0090 Địa Nguyễn Thị Thúy Hằng 25 09 1997 Đồng Nai 12A6 Hoàng Hoa Thám Ba1580 03.08.0151 Địa Lý Mãn Liên 20 11 1997 TP HCM 12A7 Trần Quang Khải Ba1581 03.08.0049 Địa Trần Linh Đan 23 4 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Ba1582 03.08.0048 Địa LÊ BÙI THỜI ĐẠI 24 9 1995 Quãng Ngãi 12C01 Tạ Quang Bửu Ba1583 03.08.0328 Địa Lê Huỳnh Tín 10 7 1997 TP HCM 12A16 Lê Minh Xuân Ba1584 03.08.0113 Địa Nguyễn Thị Khánh Hoàng 07 12 1997 TP HCM 12A07 Phú Nhuận Ba1585 03.08.0233 Địa Nguyễn Thị Trúc Oanh 11 4 1997 TP HCM 12A4 Trung Lập Ba1586 03.08.0284 Địa Nguyễn Huy Miên Thảo 21 9 1997 TP HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Ba1587 03.09.0513 Anh Nguyễn Ngọc Anh Thư 15 1 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1588 03.09.0143 Anh Nguyễn Phương Hà 20 9 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1589 03.09.0332 Anh Nguyễn Thị Như Ngọc 12 12 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1590 03.09.0620 Anh Lê Nguyễn Phương Uyên 30 11 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1591 03.09.0448 Anh Vũ Thế Sơn 1 4 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1592 03.09.0587 Anh Nguyễn Thanh Trúc 16 7 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1593 03.09.0413 Anh Nguyễn Ánh Hoàng Phương 21 05 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Nhất1593 03.09.0413 Anh Nguyễn Ánh Hoàng Phương 21 05 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Nhất

Page 42

Page 43: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1594 03.09.0282 Anh Đặng Hoàng Linh 08 07 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1595 03.09.0294 Anh Nguyễn Thụy Quỳnh Mai 10 03 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhất1596 03.09.0482 Anh Chu Ngọc Thảo 09 12 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhất1597 03.09.0003 Anh Võ Duy An 18 9 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1598 03.09.0274 Anh Phạm Khánh Linh 28 01 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhất1599 03.09.0184 Anh Vũ Trần Thục Hoan 28 7 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1600 03.09.0327 Anh Trần Mẫn Nghi 4 1 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhất1601 03.09.0205 Anh Lê Quỳnh Hương 4 7 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1602 03.09.0635 Anh Nguyễn Hữu Hoàng Việt 10 7 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1603 03.09.0654 Anh Vũ Nguyễn Đan Vy 16 02 1997 TP HCM 12A2 Lê Quý Đôn Nhất1604 03.09.0458 Anh Lê Phạm Minh Tâm 29 10 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1605 03.09.0002 Anh Nguyễn Thị Thiên An 20 7 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1606 03.09.0068 Anh Trần Thanh Bình 10 6 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1607 03.09.0102 Anh Phạm Vũ Lam Điền 30 09 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhất1608 03.09.0602 Anh Trần Việt Tuấn Tú 29 05 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1609 03.09.0144 Anh Quách Ngân Hà 27 3 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1610 03.09.0237 Anh Đào Minh Khoa 17 3 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1611 03.09.0106 Anh Lê Hữu Minh Đức 1 2 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1612 03.09.0504 Anh Diệp Thế Thịnh 20 10 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhất

Page 43

1612 03.09.0504 Anh Diệp Thế Thịnh 20 10 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhất1613 03.09.0306 Anh Trần Ngọc Phương Minh 11 03 1997 Hà Nội 12CA Nguyễn Thượng Hiền Nhất1614 03.09.0176 Anh Nguyễn Vũ Minh Hiếu 25 12 1997 TP HCM 12D1 Lê Quý Đôn Nhất1615 03.09.0441 Anh Nguyễn Trúc Quỳnh 21 03 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1616 03.09.0211 Anh Nguyễn Thị Thiên Hương 22 10 1997 TP HCM 12CA2 Trần Đại Nghĩa Nhất1617 03.09.0510 Anh Nguyễn Mạnh Thống 20 5 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1618 03.09.0149 Anh Nguyễn Thị Thu Hà 03 09 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1619 03.09.0021 Anh Phạm Lê Nguyên Anh 5 1 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1620 03.09.0351 Anh Hồ Thiện Nhân 15 09 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Nhất1621 03.09.0451 Anh Phan Thị Minh Tâm 10 8 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1622 03.09.0329 Anh Trần Quang Nghĩa 2 3 1997 Hà Nội 12A10 Bùi Thị Xuân Nhất1623 03.09.0264 Anh Lê Ngọc Lan 9 9 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1624 03.09.0596 Anh Lê Võ Ngọc Tú 15 02 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhất1625 03.09.0267 Anh Trần Thị Diệu Liên 18 1 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1626 03.09.0050 Anh Nguyễn Thị Lan Anh 04 03 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1627 03.09.0023 Anh Tô Nguyễn Quốc Anh 04 11 1997 TP HCM 12A10 Nguyễn Du Nhất1628 03.09.0295 Anh Chung Hoàng Mai 16 11 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Nhất1629 03.09.0560 Anh Nguyễn Ngọc Bảo Trân 18 11 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1630 03.09.0334 Anh Thái Đoàn Bảo Ngọc 25 02 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhất1631 03.09.0503 Anh Hồ Gia Thịnh 11 02 1996 Đăk Lăk 12CA Thực hành ĐHSP Nhất1631 03.09.0503 Anh Hồ Gia Thịnh 11 02 1996 Đăk Lăk 12CA Thực hành ĐHSP Nhất

Page 43

Page 44: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1632 03.09.0636 Anh Lưu Quốc Việt 2 1 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1633 03.09.0340 Anh Lê Bá Nguyên 8 1 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1634 03.09.0572 Anh Ngô Thùy Trang 29 07 1997 LB Nga 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1635 03.09.0375 Anh Đinh Ngọc Yến Nhi 13 9 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Nhất1636 03.09.0639 Anh Tô Quang Vinh 5 1 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhất1637 03.09.0278 Anh Ngô Nguyễn Phương Linh 1 8 1997 TP HCM 12A3 Lương Thế Vinh Nhất1638 03.09.0511 Anh Huỳnh Quốc Thống 23 2 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Nhất1639 03.09.0215 Anh Ngô Nhật Huy 12 11 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhất1640 03.09.0249 Anh Nguyễn Duy Khôi 26 02 1997 TP HCM 12A 4 Nguyễn Chí Thanh Nhất1641 03.09.0315 Anh Nguyễn Đức Nam 19 02 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhất1642 03.09.0118 Anh Lê Viết Hoàng Dũng 20 03 1997 TP HCM 12A1 Marie Curie Nhất1643 03.09.0581 Anh Lê Đăng Triều 04 03 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Nhất1644 03.09.0022 Anh Trần Lê Anh 09 08 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Du Nhất1645 03.09.0421 Anh Nguyễn Nhật Quang 03 09 1997 TP HCM 12L4 Nguyễn Khuyến Nhất1646 03.09.0619 Anh Dương Thanh Uyên 14 08 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhất1647 03.09.0422 Anh Trần Minh Quang 24 12 1997 TP HCM 12a6 Trưng Vương Nhất1648 03.09.0290 Anh Phan Hoàng Long 4 9 1997 TP HCM 12I2 Đinh Thiện Lý Nhất1649 03.09.0095 Anh Đinh Công Đạt 03 08 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Nhất1650 03.09.0098 Anh Phạm Hiển Đạt 30 01 1997 TP HCM 12A7 Hoàng Hoa Thám Nhất

Page 44

1650 03.09.0098 Anh Phạm Hiển Đạt 30 01 1997 TP HCM 12A7 Hoàng Hoa Thám Nhất1651 03.09.0297 Anh Vasudevan Janani Quỳnh Mai 28 1 1997 TP HCM 12A04 Nguyễn Thị Minh Khai Nhất1652 03.09.0171 Anh Dư Nghĩa Hiệp 9 1 1997 TP HCM 12A4 Bùi Thị Xuân Nhì1653 03.09.0240 Anh Nguyễn Trần Đăng Khoa 20 11 1997 TP HCM 12A8 Bùi Thị Xuân Nhì1654 03.09.0408 Anh Nguyễn Thuận Phước 10 1 1997 TP HCM 12I2 Đinh Thiện Lý Nhì1655 03.09.0573 Anh Trần Kim Trang 26 03 1997 12A03 Phú Nhuận Nhì1656 03.09.0080 Anh Ngô Anh Chi 18 07 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhì1657 03.09.0091 Anh Nguyễn Hữu Đạt 24 6 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhì1658 03.09.0489 Anh Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 15 7 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhì1659 03.09.0130 Anh Đỗ Phước Duy 06 10 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Nhì1660 03.09.0561 Anh Trần Ngọc Trân 24 01 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhì1661 03.09.0198 Anh Nguyễn Lê Minh Hùng 20 6 1997 TP HCM 12CA2 Trần Đại Nghĩa Nhì1662 03.09.0232 Anh Lâm Vân Khánh 17 06 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhì1663 03.09.0431 Anh Hoàng Đình Thục Quyên 10 02 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhì1664 03.09.0497 Anh Châu Lê Anh Thi 16 07 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhì1665 03.09.0432 Anh Phạm Trúc Nhật Quỳnh 27 10 1997 TP HCM 12.3 Thực hành ĐHSP Nhì1666 03.09.0300 Anh Trương Ngọc Mẫn 26 6 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1667 03.09.0631 Anh Vũ Nguyễn Yến Vi 15 8 1997 TP HCM 12CA2 Trần Đại Nghĩa Nhì1668 03.09.0341 Anh Nguyễn Lâm Thanh Nguyên 5 11 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1669 03.09.0044 Anh Trần Thùy Anh 31 12 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhì1669 03.09.0044 Anh Trần Thùy Anh 31 12 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhì

Page 44

Page 45: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1670 03.09.0012 Anh Nguyễn Tăng Bảo Ân 8 2 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Nhì1671 03.09.0046 Anh Võ Thị Vân Anh 11 04 1997 TP HCM 12CH Trung Phú Nhì1672 03.09.0310 Anh Đinh Nhật Minh 17 08 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhì1673 03.09.0574 Anh Uông Trần Gia Trí 31 10 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhì1674 03.09.0475 Anh Bùi Nguyễn Duy Thành 5 1 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhì1675 03.09.0082 Anh Liêu Chưởng 1 11 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1676 03.09.0148 Anh Lê Nguyễn Bích Hà 14 7 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhì1677 03.09.0216 Anh Đinh Công Huy 15 11 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhì1678 03.09.0317 Anh Phạm Trần Phương Nga 11 10 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhì1679 03.09.0649 Anh Lê Phương Vy 26 11 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1680 03.09.0555 Anh Phan Quỳnh Trâm 21 1 1997 Đồng Nai 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhì1681 03.09.0657 Anh Nguyễn Yến Vy 2 7 1997 TP HCM 12A8 Lương Thế Vinh Nhì1682 03.09.0263 Anh Hứa Cát Lan 4 6 1997 TP HCM 12AD2 Lê Hồng Phong Nhì1683 03.09.0428 Anh Nguyễn Cường Quốc 18 11 1997 TP HCM 12A2 Gia Định Nhì1684 03.09.0231 Anh Vũ Ngọc Mai Khanh 20 4 1997 TP HCM 12AT Gia Định Nhì1685 03.09.0430 Anh Đặng Lê Tịnh Quyên 20 3 1997 TP HCM 12CA2 Trần Đại Nghĩa Nhì1686 03.09.0331 Anh Vy Tuấn Nghĩa 16 03 1997 TP HCM 12A04 Phú Nhuận Nhì1687 03.09.0467 Anh Nguyễn Thị Phương Thanh 9 2 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1688 03.09.0006 Anh Nguyễn Lượng Minh An 02 12 1997 LB Nga 12A2 Lê Quý Đôn Nhì

Page 45

1688 03.09.0006 Anh Nguyễn Lượng Minh An 02 12 1997 LB Nga 12A2 Lê Quý Đôn Nhì1689 03.09.0438 Anh Đặng Nguyễn Như Quỳnh 2 1 1997 Kiên Giang 12CA1 Trần Đại Nghĩa Nhì1690 03.09.0312 Anh Lê Trần Hà My 13 8 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1691 03.09.0017 Anh Nguyễn Hoàng Minh Anh 11 12 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Nhì1692 03.09.0384 Anh Đặng Huỳnh Như 18 9 1997 TP HCM 12A04 Nguyễn Thị Minh Khai Nhì1693 03.09.0252 Anh Nguyễn Trần Thiên Kim 28 3 1997 TP HCM 12AB2 Lê Hồng Phong Nhì1694 03.09.0153 Anh Phạm Gia Hân 3 8 1997 TP HCM 12CA1 Lê Hồng Phong Nhì1695 03.09.0353 Anh Nguyễn Hoàng Nhân 01 01 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhì1696 03.09.0255 Anh Ngô Gia Kỳ 26 10 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Nhì1697 03.09.0487 Anh Nguyễn Hà Ngọc Thảo 25 07 1997 Đà Lạt 12CA Nguyễn Thượng Hiền Nhì1698 03.09.0224 Anh Huỳnh Chí Khang 27 8 1996 TP HCM 12A9 Nguyễn Hữu Huân Nhì1699 03.09.0702 Anh Phạm Anh Khoa 18 6 1997 TP HCM 12D8 Hồng Đức Nhì1700 03.09.0655 Anh Phạm Đoàn Lan Vy 20 8 1997 TP HCM 12A3 Nguyễn Hữu Cầu Nhì1701 03.09.0674 Anh Nguyễn Bình Yên 3 1 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Nhì1702 03.09.0266 Anh Nguyễn Hoàng Lân 20 02 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhì1703 03.09.0200 Anh Đoàn Quang Hưng 20 3 1997 TP HCM 12B Nam Sài Gòn Nhì1704 03.09.0532 Anh Nguyễn Đăng Thụy 28 03 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhì1705 03.09.0039 Anh Võ Thị Tuyết Anh 25 09 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Nhì1706 03.09.0142 Anh Đinh Hà Phương Giao 28 09 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhì1707 03.09.0242 Anh Vũ Đăng Khoa 22 9 1997 TP HCM 12A3 Lê Quý Đôn Nhì1707 03.09.0242 Anh Vũ Đăng Khoa 22 9 1997 TP HCM 12A3 Lê Quý Đôn Nhì

Page 45

Page 46: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1708 03.09.0311 Anh Lê Nguyễn Quốc Minh 14 05 1997 TP HCM 12A7 Võ Thị Sáu Nhì1709 03.09.0575 Anh DƯƠNG MINH TRÍ 17 10 1996 TP HCM 12A4 Nguyễn Hiền Nhì1710 03.09.0015 Anh Lý Kỳ Ân 13 9 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Nhì1711 03.09.0180 Anh Đào Quỳnh Hoa 03 11 1997 TP HCM 12a13 Trưng Vương Nhì1712 03.09.0645 Anh Phan Tuấn Vũ 10 01 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhì1713 03.09.0185 Anh Lê Đỗ Minh Hoàng 19 4 1997 Đà Nẵng 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1714 03.09.0253 Anh Nguyễn Sang Hoàng Kim 21 1 1997 TP HCM 12A8 Bùi Thị Xuân Nhì1715 03.09.0419 Anh Võ Thanh Minh Quân 7 10 1997 TP HCM 12A1 Phước Long Nhì1716 03.09.0157 Anh Tiết Khải Hân 21 06 1997 TP HCM 12CA Gia Định Nhì1717 03.09.0357 Anh Văn Hà Trúc Nhi 2 9 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1718 03.09.0392 Anh Ngô Thùy Nhung 04 12 1997 TP HCM 12 KC1 PT Năng Khiếu Nhì1719 03.09.0287 Anh Nguyễn Quân Thuận Long 23 04 1997 TP HCM 12A7 Lê Quý Đôn Nhì1720 03.09.0365 Anh Phạm Nguyễn Yến Nhi 9 8 1997 TP HCM 12A10 Bùi Thị Xuân Nhì1721 03.09.0403 Anh Lương Hà Mạnh Phúc 21 09 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhì1722 03.09.0372 Anh Đinh Hoàng Yến Nhi 02 06 1997 TP HCM 12 Anh PT Năng Khiếu Nhì1723 03.09.0688 Anh Lâm Hồng Anh 1 12 1997 TP HCM 12A1 TH Sài Gòn Nhì1724 03.09.0345 Anh Võ Lê Nguyên 10 06 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Nhì1725 03.09.0154 Anh TÀO NHÃ HÂN 23 7 1997 TP HCM 12D11 Nguyễn Hiền Nhì1726 03.09.0584 Anh Nguyễn Thùy Đoan Trinh 28 7 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Nhì

Page 46

1726 03.09.0584 Anh Nguyễn Thùy Đoan Trinh 28 7 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Nhì1727 03.09.0452 Anh Đào Thị Minh Tâm 27 4 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1728 03.09.0669 Anh Lê Ngọc Thanh Xuân 22 2 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Nhì1729 03.09.0001 Anh Chế Nguyễn Hòa Ái 11 12 1997 Khánh Hòa 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1730 03.09.0629 Anh Nguyễn Cát Tường Vi 20 11 1997 TP HCM 12DT Gia Định Ba1731 03.09.0630 Anh Nguyễn Huỳnh Thảo Vi 11 08 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1732 03.09.0268 Anh Trần Hồng Liên 05 09 1997 Long An 12 Anh PT Năng Khiếu Ba1733 03.09.0342 Anh Nguyễn Thanh Nguyên 2 9 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1734 03.09.0111 Anh Nguyễn Hữu Minh Đức 10 04 1997 TP HCM 12A7 Hoàng Hoa Thám Ba1735 03.09.0081 Anh Nguyễn Hoàng Xuân Chiêu 07 03 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1736 03.09.0183 Anh Lê Tăng Việt Hoài 30 10 1997 TP HCM 12a14 Trưng Vương Ba1737 03.09.0612 Anh Nguyễn Quốc Tùng 02 08 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1738 03.09.0018 Anh Lưu Phương Anh 19 1 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1739 03.09.0514 Anh NGUYỄN THANH THƯ 19 3 1997 TP HCM 12D8 Nguyễn Hiền Ba1740 03.09.0515 Anh Nguyễn Nhật Anh Thư 05 06 1997 TP HCM 12A14 Nguyễn Du Ba1741 03.09.0484 Anh LƯU ĐÌNH PHƯƠNG THẢO 10 9 1997 Bình Định 12A_4 Nguyễn Công Trứ Ba1742 03.09.0386 Anh Nguyễn Phạm Quỳnh Như 8 7 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1743 03.09.0520 Anh Lưu Thị Quỳnh Thư 21 10 1997 TP HCM 12D4 Lê Quý Đôn Ba1744 03.09.0291 Anh Võ Trần Thanh Lương 20 09 1997 Bình Định 12 Anh PT Năng Khiếu Ba1745 03.09.0127 Anh Huỳnh Phương Duy 11 04 1997 TP HCM 12C12 Võ Trường Toản Ba1745 03.09.0127 Anh Huỳnh Phương Duy 11 04 1997 TP HCM 12C12 Võ Trường Toản Ba

Page 46

Page 47: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1746 03.09.0228 Anh Bùi Ngọc Mai Khanh 24 3 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1747 03.09.0361 Anh Trần Vân Nhi 19 7 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1748 03.09.0133 Anh Nguyễn Lê Duy 5 10 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Ba1749 03.09.0496 Anh Lâm Thanh Thế 11 8 1997 TP HCM 12A3 Ngô Quyền Ba1750 03.09.0269 Anh Trần Hồ Mỹ Linh 11 11 1997 TP HCM 12AB1 Lê Hồng Phong Ba1751 03.09.0434 Anh Chung Mạnh Quỳnh 11 11 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1752 03.09.0373 Anh Nguyễn Nguyên Nhi 01 02 1997 Hà Nội 12A12 Phú Nhuận Ba1753 03.09.0607 Anh Đoàn Mạnh Tuấn 24 03 1997 Đồng Nai 12A 2 Nguyễn Chí Thanh Ba1754 03.09.0377 Anh Lê Thanh Nhiên 21 11 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1755 03.09.0478 Anh Trần Trang Thảo 22 4 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1756 03.09.0578 Anh Trần Minh Trí 26 8 1997 TP HCM 12A13 Phan Đăng Lưu Ba1757 03.09.0020 Anh Nguyễn Thị Ngọc Anh 2 2 1997 Thừa Thiên Huế 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1758 03.09.0582 Anh Nguyễn Hải Triều 17 01 1997 TP HCM 12A7 Võ Thị Sáu Ba1759 03.09.0054 Anh Trần Lê Phương Anh 5 5 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1760 03.09.0187 Anh Trần Đình Hoàng 8 2 1997 TP HCM 12A1 Nguyễn Hữu Huân Ba1761 03.09.0223 Anh Nguyễn Đắc Thảo Kha 23 09 1997 TP HCM 12A22 Hùng Vương Ba1762 03.09.0256 Anh Nguyễn Dạ Lam 28 11 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1763 03.09.0027 Anh Nguyễn Minh Anh 18 11 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1764 03.09.0159 Anh Ngô Thu Hằng 01 02 1997 TP HCM 12C12 Võ Trường Toản Ba

Page 47

1764 03.09.0159 Anh Ngô Thu Hằng 01 02 1997 TP HCM 12C12 Võ Trường Toản Ba1765 03.09.0325 Anh Lưu Tú Nghi 03 09 1996 TP HCM 12DT Gia Định Ba1766 03.09.0292 Anh Hoàng Thị Thanh Mai 5 8 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1767 03.09.0030 Anh NGHIÊM NGỌC DUY ANH 23 2 1997 TP HCM 12A_19 Nguyễn Công Trứ Ba1768 03.09.0363 Anh Trương Thục Nhi 10 08 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1769 03.09.0397 Anh NGUYỄN HỮU PHONG 20 10 1997 TP HCM 12A18 Nguyễn Công Trứ Ba1770 03.09.0168 Anh Tô Huỳnh Minh Hiền 15 01 1997 Đà Lạt 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1771 03.09.0466 Anh Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 28 11 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1772 03.09.0567 Anh Nguyễn Huyền Trang 03 09 1997 Hòa Bình 12CL Gia Định Ba1773 03.09.0535 Anh Trương Hoàng Anh Thy 14 08 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1774 03.09.0206 Anh Hoàng Liên Hương 23 2 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1775 03.09.0107 Anh Phạm Hữu Đức 6 11 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1776 03.09.0239 Anh Lê Đăng Khoa 01 02 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1777 03.09.0042 Anh Lê Mỹ Anh 31 5 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Ba1778 03.09.0075 Anh Nguyễn Ngọc Minh Châu 10 3 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Ba1779 03.09.0537 Anh Lê Kim Thủy Tiên 24 10 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Ba1780 03.09.0637 Anh Mai Hoàng Việt 21 1 1997 TP HCM 12A5 Ngô Quyền Ba1781 03.09.0045 Anh Lê Kỳ Quang Anh 25 9 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Ba1782 03.09.0146 Anh Đặng Thị Cẩm Hà 21 7 1997 TP HCM 12A16 Trần Hưng Đạo Ba1783 03.09.0114 Anh Lê Hải Dung 24 10 1997 Ban Mê Thuột 12CA Thực hành ĐHSP Ba1783 03.09.0114 Anh Lê Hải Dung 24 10 1997 Ban Mê Thuột 12CA Thực hành ĐHSP Ba

Page 47

Page 48: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1784 03.09.0412 Anh Hoàng Thị Lan Phương 24 9 1997 TP HCM 12A1 Gia Định Ba1785 03.09.0577 Anh Phạm Hà Minh Trí 11 10 1997 TP HCM 12CA2 Trần Đại Nghĩa Ba1786 03.09.0692 Anh Nguyễn Minh Quân 8 11 1997 TP HCM 12A6 Trần Khai Nguyên Ba1787 03.09.0314 Anh Nguyễn Hữu Hoàng Nam 10 07 1997 TP HCM 12A8 Nguyễn Du Ba1788 03.09.0648 Anh Đỗ Nguyễn Khả Vy 3 1 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1789 03.09.0155 Anh Lê Gia Hân 29 03 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Ba1790 03.09.0651 Anh Hồ Thanh Vy 18 09 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1791 03.09.0225 Anh Nguyễn Tuấn Khang 29 01 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1792 03.09.0588 Anh Huỳnh Thanh Trúc 5 6 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1793 03.09.0226 Anh Võ Phạm Duy Khang 12 2 1997 TP HCM 12A7 Giồng Ông Tố  Ba1794 03.09.0193 Anh Tạ Huy Hoàng 7 11 1997 Bình Thuận 12CA3 Trần Đại Nghĩa Ba1795 03.09.0229 Anh Phạm Hồng Khanh 7 2 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1796 03.09.0527 Anh Võ Thị Diệu Thùy 26 05 1997 Hà Nội 12CA Gia Định Ba1797 03.09.0398 Anh Trần Huỳnh Phú 3 1 1997 TP HCM 12A15 Mạc Đĩnh Chi Ba1798 03.09.0008 Anh Trần Khánh An 03 06 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1799 03.09.0608 Anh Nguyễn Nhật Tuấn 16 04 1997 Đồng Nai 12A10 Phú Nhuận Ba1800 03.09.0576 Anh LÊ MINH TRÍ 29 1 1997 TP HCM 12A_4 Nguyễn Công Trứ Ba1801 03.09.0247 Anh Chung Minh Khôi 04 11 1997 TP HCM 12.3 Thực hành ĐHSP Ba1802 03.09.0281 Anh Đồng Khánh Linh 28 5 1997 TP HCM 12A09 Nguyễn Thị Minh Khai Ba

Page 48

1802 03.09.0281 Anh Đồng Khánh Linh 28 5 1997 TP HCM 12A09 Nguyễn Thị Minh Khai Ba1803 03.09.0347 Anh Cao Nguyễn Phúc Nguyên 27 2 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1804 03.09.0414 Anh Châu Đông Phương 05 12 1997 TP HCM 12 KC2 PT Năng Khiếu Ba1805 03.09.0385 Anh Lê Vũ Tố Như 4 10 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1806 03.09.0698 Anh Trương Hồng Đức 10 8 1997 TP HCM 12B1 Việt Anh Ba1807 03.09.0156 Anh Nguyễn Gia Hân 10 2 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1808 03.09.0061 Anh Đỗ Quang Bách 02 10 1997 TP HCM 12A 2 Nguyễn Chí Thanh Ba1809 03.09.0556 Anh Nguyễn Ngọc Phương Trâm 10 12 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Ba1810 03.09.0425 Anh Trương Minh Quang 1 11 1997 TP HCM 12TA1 Võ Thị Sáu Ba1811 03.09.0459 Anh Nguyễn Minh Thái Tâm 14 7 1997 TP HCM 12A02 Nguyễn Hữu Tiến Ba1812 03.09.0526 Anh Nguyễn Thái Hoài Thương 18 04 1997 TP HCM 12A12 Trần Phú Ba1813 03.09.0032 Anh NGUYỄN QUỲNH TRÂM ANH 19 12 1997 TP HCM 12.3 Việt Úc Ba1814 03.09.0033 Anh Trần Nam Anh 12 8 1997 TP HCM 12D2 Lê Quý Đôn Ba1815 03.09.0464 Anh Nguyễn Quyết Thắng 29 12 1996 Hải Phòng 12a10 Trưng Vương Ba1816 03.09.0399 Anh Võ Hoàng Phúc 17 07 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Ba1817 03.09.0037 Anh Dương Ngọc Mai Anh 05 08 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1818 03.09.0368 Anh Hồ Hương Nhi 7 12 1997 Hà Nội 12AC4 Thủ Thiêm Ba1819 03.09.0303 Anh Lý Ngọc Tường Minh 08 02 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Ba1820 03.09.0468 Anh Nguyễn Thị Phương Thanh 28 2 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1821 03.09.0271 Anh Trần Mỹ Linh 4 1 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1821 03.09.0271 Anh Trần Mỹ Linh 4 1 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba

Page 48

Page 49: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1822 03.09.0043 Anh Nguyễn Trần Quỳnh Anh 10 7 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Ba1823 03.09.0571 Anh Nguyễn Ngọc Phương Trang 12 10 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Ba1824 03.09.0244 Anh Nguyễn Trung Khoa 4 4 1997 TP HCM 12CA3 Trần Đại Nghĩa Ba1825 03.09.0609 Anh Lưu Minh Tuệ 13 03 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1826 03.09.0181 Anh Trinh Thị Quỳnh Hoa 19 6 1997 An Giang 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1827 03.09.0182 Anh Lý Uyển Hoa 4 1 1997 TP HCM 12A16 Mạc Đĩnh Chi Ba1828 03.09.0447 Anh Hungantota Don Udeshi Seneviratne 13 12 1996 TP HCM 12I2 Đinh Thiện Lý Ba1829 03.09.0349 Anh NGUYỄN MINH NGUYỆT 21 7 1997 TP HCM 12A_1 Nguyễn Công Trứ Ba1830 03.09.0052 Anh Nguyễn Kim Anh 02 10 1997 TP HCM 12A01 Phú Nhuận Ba1831 03.09.0019 Anh Nguyễn Thị Minh Anh 11 10 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1832 03.09.0483 Anh Bùi Thanh Thảo 13 7 1996 TP HCM 12CA Gia Định Ba1833 03.09.0615 Anh Nguyễn Quốc Tuyển 18 07 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Ba1834 03.09.0516 Anh Nguyễn Ngọc Anh Thư 23 8 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1835 03.09.0188 Anh Nguyễn Thị Diệu Hoàng 16 07 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1836 03.09.0552 Anh Trần Lệ Ngọc Trâm 17 01 1997 TP HCM 12.5 Thực hành ĐHSP Ba1837 03.09.0420 Anh Phồng Triệu Nhật Quang 9 10 1997 Đồng Nai 12AD2 Lê Hồng Phong Ba1838 03.09.0191 Anh Hồ Minh Hoàng 11 02 1997 TP HCM 12a6 Trưng Vương Ba1839 03.09.0455 Anh Phạm Hà Minh Tâm 11 10 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Ba1840 03.09.0028 Anh Trần Nguyễn Minh Anh 21 07 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba

Page 49

1840 03.09.0028 Anh Trần Nguyễn Minh Anh 21 07 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1841 03.09.0097 Anh Nguyễn Minh Quốc Đạt 23 5 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1842 03.09.0659 Anh Nguyễn Lâm Quỳnh Vy 13 4 1997 TP HCM 12A12 Lý Thường Kiệt Ba1843 03.09.0330 Anh Lưu Trọng Nghĩa 20 10 1997 TP HCM 12A3 Nguyễn Hữu Cầu Ba1844 03.09.0665 Anh Trần Phan Khánh Vy 26 5 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1845 03.09.0364 Anh Lâm Hồng Xuân Nhi 22 3 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1846 03.09.0067 Anh Lê Thanh Thái Bảo 1 4 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Ba1847 03.09.0367 Anh Bùi Việt Yên Nhi 27 04 1997 TP HCM 12D4 Lê Quý Đôn Ba1848 03.09.0270 Anh Trương Đỗ Thảo Linh 8 4 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Ba1849 03.09.0041 Anh Hồ Khuê Anh 3 2 1997 TP HCM 12CA1 Trần Đại Nghĩa Ba1850 03.09.0113 Anh ĐÀO NGỌC PHƯƠNG DUNG 29 10 1997 TP HCM 12D8 Nguyễn Hiền Ba1851 03.09.0411 Anh Đỗ Mỹ Phương 04 04 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1852 03.09.0084 Anh LÊ CAO PHÚ CƯỜNG 15 4 1997 TP HCM 12A_21 Nguyễn Công Trứ Ba1853 03.09.0283 Anh Phan Huỳnh Nhật Linh 9 8 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1854 03.09.0417 Anh Tạ Ngọc Uyên Phương 24 6 1997 TP HCM 12I2 Đinh Thiện Lý Ba1855 03.09.0652 Anh VŨ NGUYỄN BẢO VY 12 4 1997 TP HCM 12A_1 Nguyễn Công Trứ Ba1856 03.09.0557 Anh Nguyễn Trần Mai Trâm 20 8 1997 TP HCM 12A2 Bình Chánh Ba1857 03.09.0529 Anh Nguyễn Thị Thái Thủy 31 08 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1858 03.09.0141 Anh Nguyễn Ngọc Phi Giao 14 7 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Ba1859 03.09.0207 Anh Phạm Thị Mỹ Hương 5 3 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba1859 03.09.0207 Anh Phạm Thị Mỹ Hương 5 3 1997 TP HCM 12CA2 Lê Hồng Phong Ba

Page 49

Page 50: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1860 03.09.0570 Anh Trần Vân Trang 7 5 1997 Hà Nam 12A10 Tây Thạnh Ba1861 03.09.0348 Anh Khuất Duy Nguyên 10 07 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1862 03.09.0517 Anh Trần Ngọc Cẩm Thư 24 2 1997 TP HCM 12 Chuyên Củ Chi Ba1863 03.09.0024 Anh Ngô Thanh Phương Anh 09 08 1997 TP HCM 12CA Thực hành ĐHSP Ba1864 03.09.0586 Anh Nguyễn Đặng Hữu Trọng 17 9 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1865 03.09.0621 Anh Trần Thu Uyên 3 8 1997 TP HCM 12A7 Võ Thị Sáu Ba1866 03.09.0424 Anh Nguyễn Thế Quang 26 12 1997 TP HCM 12A15 Hùng Vương Ba1867 03.09.0590 Anh Lê Thị Thanh Trúc 08 01 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1868 03.09.0293 Anh Hoàng Quỳnh Mai 10 04 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1869 03.09.0362 Anh Nguyễn Phan Phương Nhi 08 05 1997 Bình Định 12CA Gia Định Ba1870 03.09.0197 Anh Ngô Việt Hùng 17 11 1997 TP HCM 12A15 Hùng Vương Ba1871 03.09.0132 Anh Cao Mạnh Duy 16 11 1997 TP HCM 12A5 Lương Thế Vinh Ba1872 03.09.0594 Anh Huỳnh Minh Trường 10 8 1997 TP HCM 12A17 Mạc Đĩnh Chi Ba1873 03.09.0676 Anh Nguyễn Hồng Bảo Yến 2 9 1997 TP HCM 12CA Gia Định Ba1874 03.09.0265 Anh Phạm Ngọc Phương Lan 9 3 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1875 03.09.0299 Anh Phạm Nguyễn Ngọc Mai 4 2 1997 TP HCM 12A1 Đa Phước Ba1876 03.09.0204 Anh Lê Ngọc Hưng 11 1 1997 TP HCM 12A1 Đa Phước Ba1877 03.09.0178 Anh Võ Tấn Hiếu 13 8 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1878 03.09.0147 Anh Hoàng Thị Minh Hà 10 08 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba

Page 50

1878 03.09.0147 Anh Hoàng Thị Minh Hà 10 08 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1879 03.09.0346 Anh Trịnh Thục Nguyên 23 12 1997 TP HCM 12.5 Thực hành ĐHSP Ba1880 03.09.0389 Anh Đỗ Thị Hồng Nhung 24 7 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1881 03.09.0227 Anh Nguyễn Vũ Việt Khang 5 12 1997 TP HCM 12A6 Mạc Đĩnh Chi Ba1882 03.09.0656 Anh Nguyễn Đình Thuý Vy 08 04 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Thượng Hiền Ba1883 03.09.0359 Anh Phạm Nguyễn Phương Nhi 27 5 1997 TP HCM 12CA Nguyễn Hữu Huân Ba1884 03.09.0663 Anh Vũ Lê Yến Vy 08 09 1997 TP HCM 12A10 Phú Nhuận Ba1885 03.10.0030 Pháp Nguyễn Minh Thùy Trang 26 12 1997 TP HCM 12AD1 Lê Hồng Phong Nhất1886 03.10.0006 Pháp Nguyễn Minh Hiền 17 11 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Nhất1887 03.10.0003 Pháp Nguyễn Ngọc Linh Đan 17 4 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Nhất1888 03.10.0033 Pháp Vĩnh Ngọc Phương Uyên 22 6 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Nhất1889 03.10.0007 Pháp Nguyễn Hoàng Phúc Huy 19 11 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Nhì1890 03.10.0021 Pháp Nguyễn Thùy Linh Phi 4 3 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Nhì1891 03.10.0027 Pháp Đỗ Phương Thy 9 2 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Nhì1892 03.10.0019 Pháp Phạm Ngọc Quỳnh Như 23 5 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Nhì1893 03.10.0002 Pháp Thái Thị Ngọc Bội 7 2 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Nhì1894 03.10.0022 Pháp Dương Thị Hoàng Quyên 7 2 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Nhì1895 03.10.0023 Pháp Trần Thụy Trúc Quỳnh 9 12 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Nhì1896 03.10.0025 Pháp Lý Trúc Minh Thanh 4 12 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Ba1897 03.10.0020 Pháp Phạm Hoàng Quỳnh Như 14 1 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Ba1897 03.10.0020 Pháp Phạm Hoàng Quỳnh Như 14 1 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Ba

Page 50

Page 51: DANH S`CH H˚ÌC SINH ˚€T GI˚¢I K˚ò THI H˚ÌC SINH Gi˚˛I L˚ÚP ... filedanh s`ch h˚Ìc sinh ˚€t gi˚¢i k˚ò thi h˚Ìc sinh gi˚˛i l˚Úp 12 thpt c˚⁄p thÀnh ph˚—

1898 03.10.0001 Pháp Đặng Quỳnh Thiên An 23 2 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Ba1899 03.10.0004 Pháp Phạm Lê Ngọc Diệp 23 2 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Ba1900 03.10.0012 Pháp Trần Minh Phương Nam 18 1 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Ba1901 03.10.0031 Pháp Hồ Châu Trí 25 8 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Ba1902 03.10.0034 Pháp Nguyễn Xuân Vinh 21 1 1997 Trà Vinh 12SN1 Lê Hồng Phong Ba1903 03.10.0008 Pháp Bùi Quốc Huy 20 4 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Ba1904 03.10.0009 Pháp Đinh Sơn Tuấn Khang 30 4 1997 TP HCM 12SN2 Lê Hồng Phong Ba1905 03.10.0017 Pháp Vũ Hoàng Yến Nhi 3 3 1996 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Ba1906 03.10.0032 Pháp Trần Huỳnh Phương Uyên 24 1 1997 TP HCM 12SN1 Lê Hồng Phong Ba1907 03.11.0020 Nhật Nguyễn Thu Uyên 31 7 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Nhất1908 03.11.0008 Nhật Phạm Ngọc Mai Loan 26 12 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Nhất1909 03.11.0014 Nhật Đặng Anh Thảo 06 6 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Nhất1910 03.11.0015 Nhật Vũ Phương Thảo 23 09 1997 TP HCM 12A12 Marie Curie Nhì1911 03.11.0013 Nhật Lê Ngọc Quỳnh Như 22 12 1997 TP HCM 12a2 Trưng Vương Nhì1912 03.11.0017 Nhật Mai Đỗ Ngọc Trâm 28 12 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Nhì1913 03.11.0019 Nhật Phạm Hoàng Anh Tuấn 16 8 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Nhì

Page 51

1913 03.11.0019 Nhật Phạm Hoàng Anh Tuấn 16 8 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Nhì1914 03.11.0010 Nhật Nguyễn Hữu Thu Minh 11 11 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Ba1915 03.11.0005 Nhật Lê Ngọc Diệp 28 03 1997 TP HCM 12a2 Trưng Vương Ba1916 03.11.0011 Nhật Nguyễn Trần Hoàng My 04 01 1997 TP HCM 12D6 Marie Curie Ba1917 03.11.0007 Nhật Đỗ Việt Hà 11 3 1997 TP HCM 12N Lê Quý Đôn Ba1918 03.11.0009 Nhật Tô Thanh Mai 20 01 1997 TP HCM 12a2 Trưng Vương Ba1919 03.11.0002 Nhật Trần Nguyễn Lan Anh 30 07 1997 TP HCM 12a2 Trưng Vương Ba

Tổng cộng có 1919 học sinh đạt giải

Nguyễn Văn Hiếu

Ngày 09 tháng 03 năm 2015KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

Đã ký

Page 51