Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
1 0741040296 Trịnh Tuấn ĐH CNKT Điện 4 Giải nhì Olympic toán học
2 0541260008 Nguyễn Tiến Dũng ĐH HTTT - K5 Giải nhì Olympic toán học
3 0741050266 Phan Thị Luyên ĐH CNKT ĐT 4 Giải nhì Olympic vật lý
4 0541010291 Mai Văn Tĩnh ĐH CNKT CK 4 - K5 Giải nhì Olympic vật lý
5 0641010209 Lã Tiến Lâm ĐH CNKT CK CLC2 Giải nhì Olympic vật lý
6 0541240067 Vũ Đức Quynh ĐH TĐH 1 - K5 Giải ba Olympic vật lý
7 0741010227 Phạm Trung Vương ĐH CNKT CK 3 Giải KK Olympic toán học
8 0441030193 Hà Quang Huy ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K4 Giải nhất Olympic cơ học
9 0441010231 Hồ Minh Hải ĐH CNKT CK 3 - K4 Giải nhì Olympic cơ học
10 0441010223 Ngô Xuân Hoà ĐH CNKT CK 3 Giải nhì Olympic cơ học
11 0541010031 Phạm Quốc Trưởng ĐH CNKT CK 1 - K5 Giải nhì Olympic cơ học
12 0441010349 Nguyễn Văn Thịnh ĐH CNKT CK 4 - K4 Giải ba Olympic cơ học
13 0541030325 Nguyễn Văn Hiệp ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5 Giải KK Olympic cơ học
14 0641020002 Nguyễn Đăng Ninh ĐH CN CĐT 1 Giải KK Olympic cơ học
15 0541010395 Nguyễn Xuân Bình ĐH CNKT CK 5 - K5 Giải KK Olympic cơ học
16 0641030101 Nguyễn Văn Hải ĐH CNKT CK CLC1 Giải KK Olympic cơ học
17 0441010109 Nguyễn Văn Kiên ĐH CNKT CK 2 - K4 Giải KK Olympic cơ học
18 0441010458 Phạm Văn Sơn ĐH CNKT CK 5 - K4 Giải KK Olympic cơ học
19 0441010409 Hoàng Quốc Vương ĐH CNKT CK 5 - K4 Giải KK Olympic cơ học
20 0541010144 Trần Văn Quyền ĐH CNKT CK 2 - K5 Giải KK Olympic cơ học
21 1331060028 Nguyễn Văn Thoản CĐ Tin 1 Giải Ba Tin học Olympic CH
22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH
23 0741360059 Vũ Văn Thành ĐH KTPM 1 Giải KK Tin học Olympic CH
2. HSSV ĐẠT GIẢI NHẤT NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP TRƯỜNG TRỞ LÊN
24 0641120198 Nguyễn Đình Lộc ĐH CN Hóa 3-K6
25 0641120219 Vũ Thị Thu ĐH CN Hóa 3-K6
DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG
KHUYẾN HỌC NGUYỄN THANH BÌNH NĂM HỌC 2012-2013
(Kèm theo Quyết định số: 800 QĐ/ĐHCN, ngày 19 tháng 5 năm 2014)
1. HSSV ĐẠT GIẢI QUỐC GIA, QUỐC TẾ
1
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
26 0641120217 Nguyễn Thị Hoàng Yến ĐH CN Hóa 3-K6
27 0441110024 Đinh Thị Thanh Huyền ĐH TKTT1 - K4
28 Nguyễn Thị Hồng Trang ĐH TKTT1 - K4
29 0441010344 Trần Danh Tùng ĐH Cơ khí 4-K4
30 0441010318 Nguyễn Hữu Quyết ĐH Cơ khí 4-K4
31 0441010374 Lê Văn Trường ĐH Cơ khí 4-K4
32 0441010304 Vũ Ngọc Tiến ĐH Cơ khí 4-K4
33 0441010293 Nguyễn Hữu Thành ĐH Cơ khí 4-K4
34 0541240128 Nguyễn Ngọc Quang ĐH TĐH2 – K5
35 0541240174 Nguyễn Thanh Hiếu ĐH TĐH2 – K5
36 0541240152 Nguyễn Đăng Hiếu ĐH TĐH2 – K5
37 0541240159 Đỗ Thanh Hà ĐH TĐH2 – K5
38 0541240120 Hoàng Mạnh Thân ĐH TĐH2 – K5
39 Nguyễn Văn Hưng ĐH TĐH2 – K5
40 0541180053 Võ Văn Tiệp ĐH TA1 - K5
41 0541180021 Lê Thị Tươi ĐH TA1 - K5
42 0541270063 Bùi Huyền Trang ĐH TCNH1 - K5
43 0541270038 Nguyễn Thị Hằng ĐH TCNH1 - K5
44 0441390021 Bùi Thị Hiền ĐH VNH - K4
45 0441390056 Nguyễn Thị Thu Hiền ĐH VNH - K4
46 0441390040 Lê Thị Ngát ĐH VNH - K4
47 0441390032 Nguyễn Thị Lân ĐH VNH - K4
48 0441050176 Nguyễn Văn Việt ĐH CNKT ĐT2-K4
49 0441050133 Trần Duy Hiển ĐH CNKT ĐT2-K4
50 0541100094 Liểu Thị Nhị ĐH CN May 2 3.15 XS DTHN
51 0541270285 Bùi Thị Thanh Thiên ĐH TC-NH 4 3.5 XS DTHN
52 0541270270 Vi Thuỳ Linh ĐH TC-NH 5 3.32 XS DTHN
53 0641090100 Nguyễn Văn Tiến ĐH QTKD 2 3.24 XS Tàn tật
54 0641070410 Trương Thị Hoà ĐH KT 6 3.24 XS DTHN
55 0641070072 Vi Thị Thanh Hoa ĐH KT 1 2.84 XS DTHN
56 0741360163 Nguyễn Đình Dục ĐH Kỹ thuật phần mềm 2 2.93 Tốt MC
3. HSSV: MỒ CÔI, TÀN TẬT, DTHN, LÀ NGƯỜI DÂN TỘC THIỂU SỐ RẤT ÍT NGƯỜI Ở VÙNG CÓ ĐK KTXH ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN
2
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
57 0741180155 Bùi Thị Mận ÐH Tiếng Anh 2 3.05 Tốt DTHN
58 0741070166 Bùi Thị Hương ÐH Kế toán 2 2.79 Tốt DTHN
59 0741040053 Nguyễn Văn Phi ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện 1 2.72 Tốt Tàn tật
60 0541090008 Nông Thị Hoa ĐH QTKD 1 3.23 XS DTHN
61 0541090007 Phùng Thị Mến ĐH QTKD 1 3.25 XS DTHN
62 0641070316 Đinh Thị Quỳnh Mai ĐH KT 4 3.22 XS DTHN
63 0741120027 Nguyễn Thị Như Quỳnh ÐH Công nghệ Hoá học 1 2.68 XS DTHN
64 0541070634 Trịnh Thị Mai ĐH KT 7 3.8 XS XS
65 0541070609 Nguyễn Thị Thu Hường ĐH KT 7 3.66 XS XS
66 0541070659 Nguyễn Thị Tố Uyên ĐH KT 7 3.66 XS XS
67 0541070661 Dương Thị Bắc ĐH KT 7 3.66 XS XS
68 0441070362 Nguyễn Thị Hán ĐH KT 4 3.66 XS XS
69 0541070018 Mai Thị Dương ĐH KT 1 3.66 XS XS
70 0541070166 Nguyễn Thị Hạnh ĐH KT 2 3.66 XS XS
71 0541070287 Đỗ Thị Như Mến ĐH KT 4 3.66 XS XS
72 0541090141 Hoàng Thị Dung ĐH QTKD 2 3.7 XS XS
73 0541090052 Lê Thanh Nhị ĐH QTKD 1 3.68 XS XS
74 0541090026 Nguyễn Thị Vân Anh ĐH QTKD 1 3.61 XS XS
75 0541090212 Nguyễn Thị Hương ĐH QTKD 3 3.6 XS XS
76 0541120079 Nguyễn Thị Châm ĐH CNH 1 3.67 XS XS
77 0541120178 Nguyễn Thị Bích ĐH CNH 2 3.67 XS XS
78 0541270060 Nguyễn Thị Ngân ĐH TC-NH 1 3.69 XS XS
79 0541270307 Nguyễn Hồng Hạnh ĐH TC-NH 4 3.69 XS XS
80 0541270248 Vũ Thị Dung ĐH TC-NH 3 3.64 XS XS
81 0541270139 Trần Duy Thanh ĐH TC-NH 2 3.63 XS XS
82 0541270268 Đào Thu Hường ĐH TC-NH 5 3.62 XS XS
83 0541390044 Đặng Thị Bích Thủy ĐH Việt Nam học 1_K5 3.65 XS XS
84 0541390042 Nguyễn Cẩm Nhung ĐH Việt Nam học 1_K5 3.61 XS XS
85 0641070074 Ngô Thị Thanh Nga ĐH KT 1 3.66 XS XS
86 0741180031 Lê Ngọc Mai ÐH Tiếng Anh 1 3.7 XS XS
87 0741050139 Trần Quốc TuấnĐH Kỹ thuật phần mềm Chất lượng Cao
1 3.62 XS XS
4. HSSV CÓ KẾT QỦA HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN XUẤT SẮC
3
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
88 0541180154 Nguyễn Thị Thơm ĐH TA 2 3.81 Tốt Giỏi
89 0541180196 Đào Thị Hường ĐH TA 3 3.81 Tốt Giỏi
90 0541110046 Lê Thị Bích Ngọc ĐH TKTT 1 3.77 Tốt Giỏi
91 0541120132 Nguyễn Thị Thêu ĐH CNH 2 3.71 Tốt Giỏi
92 0541120096 Trần Thị Thu ĐH CNH 2 3.69 Tốt Giỏi
93 0541180233 Trần Khánh Linh ĐH TA 3 3.62 Tốt Giỏi
94 0541070068 Quách Thị Thanh Dung ĐH KT 1 3.61 Tốt Giỏi
95 0541120035 Đỗ Thị Thuý Vân ĐH CNH 1 3.6 XS Giỏi
96 0541270333 Lê Thị Mai Anh ĐH TC-NH 4 3.6 XS Giỏi
97 0541070283 Trần Thị Bích Phượng ĐH KT 4 3.59 XS Giỏi
98 0541070226 Nguyễn Thị Thảo ĐH KT 3 3.59 XS Giỏi
99 0541070606 Phạm Thị Chang ĐH KT 7 3.59 XS Giỏi
100 0541070499 Cao Thị Thoả ĐH KT 6 3.59 XS Giỏi
101 0541070598 Hồ Thị Thanh Mai ĐH KT 7 3.59 XS Giỏi
102 0541090070 Phạm Thị Hòa ĐH QTKD 1 3.59 XS Giỏi
103 0741050130 La Văn Mạnh ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 2 3.59 Tốt Giỏi
104 0541070466 Phạm Thị Hoa ĐH KT 5 3.59 Tốt Giỏi
105 0541100032 Nguyễn Thị Hà ĐH CN May 1 3.58 XS Giỏi
106 0541260053 Phạm Tuấn Mạnh ĐH HTTT 3.58 Tốt Giỏi
107 0541120175 Nguyễn Thị Thu Hoa ĐH CNH 2 3.57 XS Giỏi
108 0541270097 Lê Thị Thanh Tâm ĐH TC-NH 2 3.57 XS Giỏi
109 0641070222 Nguyễn Thị ánh Tuyết ĐH KT 3 3.56 XS Giỏi
110 0541120023 Ninh Thị An Tâm ĐH CNH 1 3.54 XS Giỏi
111 0541260006 Phạm Trọng Hoàn ĐH HTTT 3.54 XS Giỏi
112 0541110015 Trịnh Thị Quảng Ninh ĐH TKTT 1 3.54 Tốt Giỏi
113 0541180216 Trịnh Thị Yến Hoa ĐH TA 3 3.54 Tốt Giỏi
114 0541180107 Đặng Thị Thơi ĐH TA 2 3.54 Tốt Giỏi
115 0541070647 Trịnh Thị Ngọc ĐH KT 7 3.53 XS Giỏi
116 0541070103 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ ĐH KT 2 3.53 XS Giỏi
117 0541070359 Nguyễn Thị Thuý ĐH KT 4 3.53 XS Giỏi
118 0541070433 Quách Thị Quỳnh Trang ĐH KT 5 3.53 Tốt Giỏi
5. HSSV CÓ KẾT QỦA HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN GIỎI
4
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
119 0541070296 Tạ Thị Thu Thuỷ ĐH KT 4 3.52 XS Giỏi
120 0541070302 Nguyễn Thị Tố Uyên ĐH KT 4 3.52 XS Giỏi
121 0541120068 Nguyễn Vân Trường ĐH CNH 1 3.52 XS Giỏi
122 0541120074 Nguyễn Thị Liễu ĐH CNH 1 3.52 XS Giỏi
123 0541270334 Lê Thị Hường ĐH TC-NH 4 3.52 XS Giỏi
124 0541070392 Nguyễn Thị Lan ĐH KT 5 3.52 Tốt Giỏi
125 0541070439 Nguyễn Thị Mai ĐH KT 5 3.52 Tốt Giỏi
126 0541090039 Đặng Thị Duyên ĐH QTKD 1 3.51 XS Giỏi
127 0541120063 Đinh Công Anh ĐH CNH 1 3.51 XS Giỏi
128 0541180152 Phan Thị Thanh ĐH TA 2 3.51 Tốt Giỏi
129 0541180251 Nguyễn Thị Lý ĐH TA 3 3.51 Tốt Giỏi
130 0541070321 Nguyễn Thị Thắm ĐH KT 4 3.5 XS Giỏi
131 0541270283 Nguyễn Thị Kim Thuỳ ĐH TC-NH 4 3.5 XS Giỏi
132 0541270009 Đặng Tiến Dũng ĐH TC-NH 1 3.5 XS Giỏi
133 0541270112 Trần Văn Thanh ĐH TC-NH 2 3.5 XS Giỏi
134 0641270030 Lê Thị Thanh Hậu ĐH TC-NH 1 3.5 XS Giỏi
135 0641390081 Nguyễn Thị Phương ĐH Việt Nam học 2 3.5 XS Giỏi
136 0541070306 Đỗ Thị Thuỷ ĐH KT 4 3.49 XS Giỏi
137 0541070188 Trịnh Thị Hoài Thu ĐH KT 3 3.49 XS Giỏi
138 0541090025 Ngô Thị Hoài An ĐH QTKD 1 3.49 XS Giỏi
139 0541240138 Trần Văn Thái ĐH TĐH 2 3.49 XS Giỏi
140 0541270092 Bùi Ngọc Thỉnh ĐH TC-NH 2 3.49 XS Giỏi
141 0541120092 Nguyễn Thành Đô ĐH CNH 2 3.49 Tốt Giỏi
142 0541180236 Nguyễn Thị Thương ĐH TA 3 3.49 Tốt Giỏi
143 0541180174 Phạm Đức Trung ĐH TA 2 3.49 Tốt Giỏi
144 0741070069 Lê Hồng Ngọc ÐH Kế toán 1 3.48 XS Giỏi
145 0541060200 Phạm Thị Mỹ Lộc ĐH KHMT 3 3.48 XS Giỏi
146 0541270325 Phạm Thị Hiền ĐH TC-NH 4 3.48 XS Giỏi
147 0641070156 Đặng Thị Minh Phượng ĐH KT 2 3.48 XS Giỏi
148 0441260047 Trần Quốc Anh CĐ Tin 2 3.48 Tốt Giỏi
149 0641180144 Đỗ Thị Hậu ĐH TA 2 3.48 Tốt Giỏi
150 0541070294 Nguyễn Thị Hương ĐH KT 4 3.47 XS Giỏi
5
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
151 0541120048 Lưu Thị Xuyến ĐH CNH 1 3.47 XS Giỏi
152 0541120003 Quách Thị Phương Mai ĐH CNH 1 3.47 XS Giỏi
153 0541270344 Nguyễn Thị Hồng Ngọc ĐH TC-NH 4 3.47 XS Giỏi
154 0541270126 Vũ Thị Hồng Nhung ĐH TC-NH 2 3.47 XS Giỏi
155 0741290229 Nguyễn Thị ThuýÐH Quản trị kinh doanh Chất lượng cao
1 3.47 Tốt Giỏi
156 1331050161 Nguyễn Đình Phong CĐ ĐT 2 3.46 XS Giỏi
157 0541070333 Nguyễn Thị Hoài Thu ĐH KT 4 3.46 XS Giỏi
158 0541070351 Vũ Thị Thu Hà ĐH KT 4 3.46 XS Giỏi
159 0541070335 Nguyễn Minh Hạnh ĐH KT 4 3.46 XS Giỏi
160 0541070198 Phạm Thị Hương ĐH KT 3 3.46 XS Giỏi
161 0541070205 Trần Thị Nhường ĐH KT 3 3.46 XS Giỏi
162 0541070228 Phạm Thị Lý ĐH KT 3 3.46 XS Giỏi
163 0541070047 Đinh Thị Thanh Hằng ĐH KT 1 3.46 XS Giỏi
164 0541070567 Nguyễn Thị Giang ĐH KT 6 3.46 XS Giỏi
165 0541180244 Trần Thị Thuỳ ĐH TA 3 3.46 XS Giỏi
166 0541390105 Lê Ngọc Trâm ĐH Việt Nam học 2_K5 3.46 XS Giỏi
167 0641070034 Bùi Thảo Nguyên ĐH KT 1 3.46 XS Giỏi
168 0641070180 Nguyễn Bích Hường ĐH KT 3 3.46 XS Giỏi
169 0541070307 Nguyễn Thị Liên ĐH KT 4 3.46 Tốt Giỏi
170 0541070266 Đào Thị Hương ĐH KT 3 3.46 Tốt Giỏi
171 0541070424 Nguyễn Thị Hồng Nhung ĐH KT 5 3.46 Tốt Giỏi
172 0541180211 Vũ Thị Hiếu ĐH TA 3 3.46 Tốt Giỏi
173 0541070545 Nguyễn Thị Thu ĐH KT 6 3.45 XS Giỏi
174 0541070617 Hoàng Thị Hạnh ĐH KT 7 3.45 XS Giỏi
175 0541070044 Chúc Thị Vân Anh ĐH KT 1 3.45 XS Giỏi
176 0541070087 Nguyễn Thị Thuỷ ĐH KT 1 3.45 XS Giỏi
177 0541070148 Nguyễn Thị Hoàng ĐH KT 2 3.45 XS Giỏi
178 0541070123 Nguyễn Thị Hải Yến ĐH KT 2 3.45 XS Giỏi
179 0541070235 Huỳnh Thị Thu Anh ĐH KT 3 3.45 XS Giỏi
180 0541270077 Nguyễn Thị Nam ĐH TC-NH 1 3.45 XS Giỏi
181 0541270396 Tạ Thị Lệ Quyên ĐH TC-NH 5 3.45 XS Giỏi
182 0541360103 Lê Minh Dũng ĐH KTPM2 3.45 XS Giỏi
6
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
183 0541360089 Lê Văn Quân ĐH KTPM1 3.45 Tốt Giỏi
184 0741070014 Ngô Thị Lan Anh ÐH Kế toán 1 3.44 XS Giỏi
185 0641070493 Dương Thị Loan ĐH KT 7 3.44 XS Giỏi
186 0641270248 Lương Thị Thùy ĐH TC-NH 4 3.44 XS Giỏi
187 0541180053 Võ Văn Tiệp ĐH TA 1 3.44 Tốt Giỏi
188 0741070202 Nguyễn Thị Thủy ÐH Kế toán 3 3.43 XS Giỏi
189 0741110015 Nguyễn Thị Lan ĐH Thiết kế Thời trang 3.43 XS Giỏi
190 0541060156 Nguyễn Thị Phượng ĐH KHMT 2 3.43 XS Giỏi
191 0541070134 Nguyễn Thị Thuý ĐH KT 2 3.43 XS Giỏi
192 0541070349 Trần Thị Cam ĐH KT 4 3.43 XS Giỏi
193 0541120206 Nguyễn Thị Thu Thuỷ ĐH CNH 3 3.43 XS Giỏi
194 0541270179 Nguyễn Thị Trang Nhung ĐH TC-NH 5 3.43 XS Giỏi
195 0541270044 Trần Thị Quy ĐH TC-NH 1 3.43 XS Giỏi
196 0541270101 Nguyễn Thị Hồng Thái ĐH TC-NH 2 3.43 XS Giỏi
197 0541270168 Tạ Thị Ngọc Mai ĐH TC-NH 2 3.43 XS Giỏi
198 0541270273 Phạm Thị Nga ĐH TC-NH 4 3.43 XS Giỏi
199 0541270324 Nguyễn Thị Hiển ĐH TC-NH 4 3.43 XS Giỏi
200 0541120102 Trần Thị Thuỷ ĐH CNH 2 3.43 Tốt Giỏi
201 0641070371 Bùi Thị Thục ĐH KT 5 3.42 XS Giỏi
202 0641070095 Phạm Thị Kiều Trang ĐH KT 2 3.42 XS Giỏi
203 0641390102 Đinh Thị Lan Anh ĐH Việt Nam học 2 3.42 XS Giỏi
204 0541290240 Nguyễn Thị Yến ĐH QTKD DL&KS 3 3.42 XS Giỏi
205 0541070534 Đặng Thị Luân ĐH KT 6 3.42 Tốt Giỏi
206 0541070395 Nguyễn Thị Thu ĐH KT 5 3.42 Tốt Giỏi
207 0541090182 Đào Thị An ĐH QTKD 2 3.42 Tốt Giỏi
208 0541120134 Nguyễn Thị Dương ĐH CNH 2 3.42 Tốt Giỏi
209 0641070442 Phạm Thị Dung ĐH KT 6 3.42 Tốt Giỏi
210 0541070282 Nguyễn Thị Thành ĐH KT 4 3.41 Tốt Giỏi
211 0541070118 Nguyễn Thị Ngọc ĐH KT 2 3.41 Tốt Giỏi
212 0541180007 Trần Thị Mơ ĐH TA 1 3.41 Tốt Giỏi
213 0541070326 Trương Thị Quyên ĐH KT 4 3.4 XS Giỏi
214 0541070573 Phùng Thị Kiều Oanh ĐH KT 7 3.4 XS Giỏi
7
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
215 0541090018 Nguyễn thị Hà ĐH QTKD 1 3.4 XS Giỏi
216 0541120135 Nguyễn Thị Vui ĐH CNH 2 3.4 XS Giỏi
217 0541270018 Nguyễn Thị Thuỳ Trang ĐH TC-NH 1 3.4 XS Giỏi
218 0541270005 Vi Thị Mai ĐH TC-NH 1 3.4 XS Giỏi
219 0541390092 Hoàng Thị Tuyết Minh ĐH Việt Nam học 2_K5 3.4 XS Giỏi
220 0641070012 Phạm Trung Kiên ĐH KT 1 3.4 XS Giỏi
221 0541120200 Hoàng Thị Kim Nhung ĐH CNH 3 3.4 Tốt Giỏi
222 0541070498 Nguyễn Thị Cúc ĐH KT 6 3.39 XS Giỏi
223 0541070492 Phạm Thị Hoài Thu ĐH KT 6 3.39 XS Giỏi
224 0541070535 Nguyễn Ngọc Trang ĐH KT 6 3.39 XS Giỏi
225 0541070303 Lý Thị Hà Thu ĐH KT 4 3.39 XS Giỏi
226 0541070311 Trần Thị Ngọc Mai ĐH KT 4 3.39 XS Giỏi
227 0541070305 Văn Thị Hoài ĐH KT 4 3.39 XS Giỏi
228 0541070155 Dương Thị Giang ĐH KT 2 3.39 XS Giỏi
229 0541070174 Nguyễn Thị Hà ĐH KT 2 3.39 XS Giỏi
230 0541070075 Trần Huy Quang ĐH KT 1 3.39 XS Giỏi
231 0541070028 Vũ Thị Lan ĐH KT 1 3.39 XS Giỏi
232 0541070579 Trương Thị Hương ĐH KT 7 3.39 Tốt Giỏi
233 0541070635 Trần Thị Hương ĐH KT 7 3.39 Tốt Giỏi
234 0541070373 Nguyễn Thị Hường ĐH KT 5 3.39 Tốt Giỏi
235 0541070304 Phùng Thị Thanh Hường ĐH KT 4 3.39 Tốt Giỏi
236 0541070033 Nguyễn Thị Hải Yến ĐH KT 1 3.39 Tốt Giỏi
237 0541110040 Bùi Thị Ngọc ĐH TKTT 1 3.39 Tốt Giỏi
238 0541180092 Nguyễn Thị Tuyên ĐH TA 2 3.39 Tốt Giỏi
239 0541270004 Cao Thị Chiên ĐH TC-NH 1 3.38 XS Giỏi
240 0541270120 Bùi Thị Mùi ĐH TC-NH 2 3.38 XS Giỏi
241 0541270309 Võ Thị Hương ĐH TC-NH 4 3.38 XS Giỏi
242 0541270217 Nguyễn Thị Phương ĐH TC-NH 3 3.38 XS Giỏi
243 0541270385 Lưu Thị Quỳnh ĐH TC-NH 5 3.38 XS Giỏi
244 0541270393 Trần Thị Thu Hà ĐH TC-NH 5 3.38 XS Giỏi
245 0541390069 Lý Tiểu Quân ĐH Việt Nam học 1_K5 3.38 XS Giỏi
246 0641070110 Phan Thị Thêu ĐH KT 2 3.38 XS Giỏi
8
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
247 0641390049 Hồ Thị Ngân ĐH Việt Nam học 2 3.38 XS Giỏi
248 0541070050 Vũ Thị Toàn Dịu ĐH KT 1 3.38 Tốt Giỏi
249 0541070015 Nguyễn Hằng Nga ĐH KT 1 3.38 Tốt Giỏi
250 0741040297 Hoàng Đức UyÐH Công nghệ kỹ thuật Điện Chất
lượng cao 2 3.37 XS Giỏi
251 0741070130 Phạm Thị Huệ ÐH Kế toán 2 3.37 XS Giỏi
252 0541060175 Trần Thị Huyền Trang ĐH KHMT 2 3.37 XS Giỏi
253 0541060157 Ngô Thị Biên ĐH KHMT 2 3.37 XS Giỏi
254 0541070501 Vũ Thị Hoài Thu ĐH KT 6 3.37 XS Giỏi
255 0641390024 Nguyễn Thị Lệ ĐH Việt Nam học 1 3.37 XS Giỏi
256 0541090162 Trần Thị Tâm ĐH QTKD 2 3.37 Tốt Giỏi
257 0541260012 Nguyễn Đình Hùng ĐH HTTT 3.37 Tốt Giỏi
258 0541070549 Trần Minh Trang ĐH KT 6 3.36 XS Giỏi
259 0541070476 Phí Thị Hương ĐH KT 6 3.36 XS Giỏi
260 0541070160 Nguyễn Thị ánh ĐH KT 2 3.36 XS Giỏi
261 0541070225 Đồng Thị Hương Lan ĐH KT 3 3.36 XS Giỏi
262 0541120197 Vũ Thị Ngát ĐH CNH 3 3.36 XS Giỏi
263 0541270213 Phan Đình Dương ĐH TC-NH 3 3.36 XS Giỏi
264 0541270175 Nguyễn Thị Xuyên ĐH TC-NH 2 3.36 XS Giỏi
265 0541270113 Vũ Thị Hạnh ĐH TC-NH 2 3.36 XS Giỏi
266 0641070279 Nguyễn Thị Hiền ĐH KT 4 3.36 XS Giỏi
267 0641390073 Nguyễn Thị Xuyến ĐH Việt Nam học 2 3.36 XS Giỏi
268 0541070288 Nguyễn Thị Hà ĐH KT 4 3.36 Tốt Giỏi
269 0541120089 Nguyễn Thị Hương ĐH CNH 1 3.35 XS Giỏi
270 0641290035 Nguyễn Thị Thư ĐH QTKD DL 1 3.35 XS Giỏi
271 0641390122 Trần Thị Thanh Tâm ĐH Việt Nam học 1 3.35 XS Giỏi
272 0541290256 Hà Thị Tuyết Nhung ĐH QTKD DL&KS 3 3.35 XS Giỏi
273 0541180179 Phạm Thị Nhung ĐH TA 2 3.35 Tốt Giỏi
274 0541290167 Lê Thị Yến ĐH QTKD DL&KS 2 3.35 Tốt Giỏi
275 0641290251 Nguyễn Thị Huệ ĐH QTKD DL 3 3.35 Tốt Giỏi
276 0741070316 Phạm Thị Duyên ÐH Kế toán 4 3.34 XS Giỏi
277 0541070262 Cao Thị Hiền ĐH KT 3 3.34 XS Giỏi
278 0541070342 Lưu Thúy Phượng ĐH KT 4 3.34 XS Giỏi
9
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
279 0541120034 Nguyễn Kim Liên ĐH CNH 1 3.34 XS Giỏi
280 0541270045 Nguyễn Thu Trang ĐH TC-NH 1 3.34 XS Giỏi
281 0541270080 Lại Hồng Ngân ĐH TC-NH 1 3.34 XS Giỏi
282 0641070175 Vũ Thị Thu Trang ĐH KT 3 3.34 XS Giỏi
283 0641070017 Lê Thị Thu ĐH KT 1 3.34 XS Giỏi
284 0641070014 Nguyễn Thị Hân ĐH KT 1 3.34 XS Giỏi
285 0641390044 Trần Văn Tiến ĐH Việt Nam học 2 3.34 XS Giỏi
286 0741360167 Ngô Văn Vinh ĐH Kỹ thuật phần mềm 2 3.34 Tốt Giỏi
287 0541180082 Vi Thị Yến ĐH TA 1 3.34 Tốt Giỏi
288 0541180027 Đỗ Thị Thanh Thuỷ ĐH TA 1 3.34 Tốt Giỏi
289 0541240147 Nghiêm Thị Hằng ĐH TĐH 2 3.34 Tốt Giỏi
290 0541040198 Vũ Đình Ngọc ĐH CNKT Điện 3 3.33 XS Giỏi
291 0541090210 Nguyễn Thị Lan ĐH QTKD 3 3.33 XS Giỏi
292 0541120039 Thân Thị Mai ĐH CNH 1 3.33 XS Giỏi
293 0541270064 Nguyễn Viết Chung ĐH TC-NH 1 3.33 XS Giỏi
294 0541270093 Phạm Thị Thanh ĐH TC-NH 2 3.33 XS Giỏi
295 0541270353 Nguyễn Thị Thuý Ngân ĐH TC-NH 4 3.33 XS Giỏi
296 0641270070 Vũ Thị Thanh Hương ĐH TC-NH 1 3.33 XS Giỏi
297 0641290260 Nguyễn Thị Thảo ĐH QTKD DL 3 3.33 XS Giỏi
298 0741290210 Nguyễn Thị Phương ĐH Quản trị Kinh doanh DL 3 3.33 Tốt Giỏi
299 0541090144 Đặng Thị Yến ĐH QTKD 2 3.33 Tốt Giỏi
300 0541180207 Nguyễn Thị Hoàn ĐH TA 3 3.33 Tốt Giỏi
301 0541270182 Cao Thị Uyên ĐH TC-NH 5 3.33 Tốt Giỏi
302 0541040101 Lê Cao Thượng ĐH CNKT Điện 2 3.32 XS Giỏi
303 0541070207 Phạm Thị Hạnh ĐH KT 3 3.32 XS Giỏi
304 0541070187 Nguyễn Thị Sang ĐH KT 3 3.32 XS Giỏi
305 0541070338 Lưu Thị Huyền Dịu ĐH KT 4 3.32 XS Giỏi
306 0541070357 Nguyễn Thị Phương Dung ĐH KT 4 3.32 XS Giỏi
307 0541070173 Nguyễn Thị Hoa ĐH KT 2 3.32 XS Giỏi
308 0541070046 Đào Thị Hân ĐH KT 1 3.32 XS Giỏi
309 0441070109 Phạm Thị Hạnh ĐH KT 2 3.32 XS Giỏi
310 0541090030 Phùng Thị Linh ĐH QTKD 1 3.32 XS Giỏi
10
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng
311 0541270270 Vi Thuỳ Linh ĐH TC-NH 5 3.32 XS Giỏi
312 0541270226 Nguyễn Thị Nhung ĐH TC-NH 3 3.32 XS Giỏi
313 0641090036 Nguyễn Thị Thu Hường ĐH QTKD 1 3.32 XS Giỏi
314 0641390041 Trần Thị Loan ĐH Việt Nam học 2 3.32 XS Giỏi
315 0641390129 Lê Phương Hồng ĐH Việt Nam học 1 3.32 XS Giỏi
316 0541290211 Trương Thị Vân ĐH QTKD DL&KS 3 3.32 XS Giỏi
317 0741290239 Trần Thị Hoài ĐH Quản trị Kinh doanh DL 3 3.32 Tốt Giỏi
318 0541070362 Đinh Thị Thảo ĐH KT 4 3.32 Tốt Giỏi
319 0541070400 Bùi Thuỳ Diên ĐH KT 5 3.32 Tốt Giỏi
320 0541070405 Lê Thị Hằng ĐH KT 5 3.32 Tốt Giỏi
321 0541070396 Phạm Thị Mỹ Hạnh ĐH KT 5 3.32 Tốt Giỏi
322 0541070252 Phạm Thanh Xuân ĐH KT 3 3.32 Tốt Giỏi
323 0541070125 Hà Thị Thu Hiền ĐH KT 2 3.32 Tốt Giỏi
324 0541070127 Vũ Thị Hường ĐH KT 2 3.32 Tốt Giỏi
325 0541070152 Phạm Lan Phương ĐH KT 2 3.32 Tốt Giỏi
326 0541070054 Đặng Thị Thu Thành ĐH KT 1 3.32 Tốt Giỏi
327 0541070435 Nguyễn Thị Lượng ĐH KT 5 3.32 Tốt Giỏi
328 0541070600 Đoàn Thị Thanh Nga ĐH KT 7 3.32 Tốt Giỏi
329 0541070640 Hoàng Thị Thương ĐH KT 7 3.32 Tốt Giỏi
330 0541070622 Nguyễn Thị Thuý ĐH KT 7 3.32 Tốt Giỏi
331 0541180201 Nguyễn Thị Tuyết ĐH TA 3 3.32 Tốt Giỏi
11