23
Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101- Tầng 1 - HĐD TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ 1 1 Phùng Đức Anh 29/11/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 2 2 Đỗ Thị Mai Anh 02/07/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 3 3 Phùng Thị Bích 08/10/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 4 4 Lê Nam Bình 19/09/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 5 5 Hoàng Thị Châu 18/06/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 6 6 Nguyễn Thành Chung 27/05/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 7 7 Điêu Văn Diên 08/02/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 8 8 Bế Thị Dung 06/07/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 9 9 Nguyễn Thị Thu Dung 02/02/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 10 10 Lương Công Dũng 29/08/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 11 11 Hoàng Thị Điểm 15/10/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 12 12 Dương Thu Hà 29/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 13 13 Phùng Thị Thu Hà 11/06/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 14 14 Trịnh Thu Hà 19/01/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 15 15 Nguyễn Văn Hải 02/05/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 16 16 Bùi Thị Hạnh 22/12/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 17 17 Giàng Thị Hạnh 10/06/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 18 18 Nguyễn Thị Hằng 07/04/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 19 19 Đào Thị Thúy Hằng 14/10/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 20 20 Đàm Thị Hiên 28/12/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 21 21 Nguyễn Thị Hiên 14/10/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 22 22 Phùng Thị Hiền 16/07/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 23 23 Nguyễn Thị Hoa 12/09/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 24 24 Phạm Thị Hoa 25/08/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 25 25 Tạ Thị Thu Hoài 17/09/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 26 26 Nguyễn Văn Hồng 13/09/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 27 27 Hoàng Thị Huê 10/07/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 28 28 Trần Thị Huế 22/10/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 29 29 Lê Thị Huệ 25/08/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:……………………………….. Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:…………………………… CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) DS thi ngày 14/12/2019 1

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101- Tầng 1 - HĐD

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 1 Phùng Đức Anh 29/11/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

2 2 Đỗ Thị Mai Anh 02/07/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

3 3 Phùng Thị Bích 08/10/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

4 4 Lê Nam Bình 19/09/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

5 5 Hoàng Thị Châu 18/06/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

6 6 Nguyễn Thành Chung 27/05/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

7 7 Điêu Văn Diên 08/02/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

8 8 Bế Thị Dung 06/07/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

9 9 Nguyễn Thị Thu Dung 02/02/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

10 10 Lương Công Dũng 29/08/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

11 11 Hoàng Thị Điểm 15/10/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

12 12 Dương Thu Hà 29/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

13 13 Phùng Thị Thu Hà 11/06/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

14 14 Trịnh Thu Hà 19/01/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

15 15 Nguyễn Văn Hải 02/05/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

16 16 Bùi Thị Hạnh 22/12/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

17 17 Giàng Thị Hạnh 10/06/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

18 18 Nguyễn Thị Hằng 07/04/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

19 19 Đào Thị Thúy Hằng 14/10/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

20 20 Đàm Thị Hiên 28/12/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

21 21 Nguyễn Thị Hiên 14/10/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

22 22 Phùng Thị Hiền 16/07/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

23 23 Nguyễn Thị Hoa 12/09/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

24 24 Phạm Thị Hoa 25/08/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

25 25 Tạ Thị Thu Hoài 17/09/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

26 26 Nguyễn Văn Hồng 13/09/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

27 27 Hoàng Thị Huê 10/07/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

28 28 Trần Thị Huế 22/10/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

29 29 Lê Thị Huệ 25/08/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 1

Page 2: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 30 Nguyễn Văn Hùng 03/05/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

2 31 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/09/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

3 32 Trần Thanh Huyền 08/03/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

4 33 Đinh Thị Huyền 08/04/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

5 34 Nguyễn Thị Huyền 23/09/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

6 35 Nguyễn Đức Hưng 05/04/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

7 36 Tạ Quang Hưng 04/08/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

8 37 Đào Việt Hưng 17/05/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

9 38 Nguyễn Thị Hương 27/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

10 39 Vũ Thị Hương 10/01/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

11 40 Nguyễn Thị Thanh Hường 20/10/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

12 41 Trần Quốc Khái 16/07/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

13 42 Đỗ Quang Khánh 02/07/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

14 43 Nguyễn Xuân Khánh 07/10/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

15 44 Nguyễn Trọng Kiên 06/08/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

16 45 Lê Thị Lan 21/11/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

17 46 Đặng Anh Văn Lâm 16/05/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

18 47 Đặng Trọng Lập 15/02/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

19 48 Đường Thị Liễu 09/02/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

20 49 Dương Thị Khánh Linh 19/11/1993 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

21 50 Lưu Cẩm Loan 18/05/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

22 51 Nguyễn Thị Hồng Mai 27/04/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

23 52 Phan Thị Mai 22/07/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

24 53 Mai Hải Nga 20/11/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

25 54 Lương Thị Nga 23/10/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

26 55 Trần Văn Long 13/01/1988 Lao và bệnh phổi Hồi sức cấp cứu

27 56 Lê Duy Phương 20/01/1979 Lao và bệnh phổi Hồi sức cấp cứu

28 57 Nguyễn Phương 20/09/1990 Lao và bệnh phổi Hồi sức cấp cứu

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 02 Giảng đường: 102 - Tầng 1 - HĐD

DS thi ngày 14/12/2019 2

Page 3: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 58 Hoàng Duy Công 29/04/1979 Giải phẫu bệnh Triết học

2 59 Nguyễn Trí Cường 26/10/1986 Giải phẫu bệnh Triết học

3 60 Hoàng Thị Hồng 05/05/1993 Giải phẫu bệnh Triết học

4 61 Lê Thị Huệ 16/08/1985 Giải phẫu bệnh Triết học

5 62 Bùi Thị Hương 21/06/1991 Giải phẫu bệnh Triết học

6 63 Đặng Thị Loan 06/08/1988 Giải phẫu bệnh Triết học

7 64 Đinh Thị Thùy 27/06/1986 Giải phẫu bệnh Triết học

8 65 Nguyễn Thị Thùy 18/12/1989 Giải phẫu bệnh Triết học

9 66 Nguyễn Thị Thường 08/02/1986 Giải phẫu bệnh Triết học

10 67 Phạm Thị Tuyết 03/08/1990 Giải phẫu bệnh Triết học

11 68 Phan Minh Vương 05/09/1990 Giải phẫu bệnh Triết học

12 69 Dương Hải Yến 01/01/1990 Giải phẫu bệnh Triết học

13 70 Tạ Hồng Hạnh 29/08/1977 Giải phẫu bệnh Triết học

14 71 Lý Thị Hoa 22/12/1987 Giải phẫu bệnh Triết học

15 72 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 19/12/1977 Giải phẫu bệnh Triết học

16 73 Hoàng Văn Vĩnh 22/05/1988 Giải phẫu bệnh Triết học

17 74 Nguyễn Ngọc Bích 05/12/1988 Hóa sinh Triết học

18 75 Đỗ Quỳnh Hoa 03/07/1991 Hóa sinh Triết học

19 76 Hoàng Diệu Linh 24/06/1988 Hóa sinh Triết học

20 77 Trần Thanh Mai 26/10/1991 Hóa sinh Triết học

21 78 Lê Thị Thảo 12/04/1991 Hóa sinh Triết học

22 79 Hà An Bảo 15/08/1990 Ngoại khoa Triết học

23 80 Bùi Thanh Bình 20/07/1988 Ngoại khoa Triết học

24 81 Trịnh Vũ Bình 07/11/1985 Ngoại khoa Triết học

25 82 Vũ Hữu Chung 15/06/1991 Ngoại khoa Triết học

26 83 Võ Quốc Chung 16/08/1981 Ngoại khoa Triết học

27 84 Nguyễn Thành Chung 05/02/1987 Ngoại khoa Triết học

28 85 Lê Văn Công 06/01/1986 Ngoại khoa Triết học

29 86 Trần Viết Công 05/07/1988 Ngoại khoa Triết học

30 87 Hoàng Anh Cường 16/10/1987 Ngoại khoa Triết học

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 3

Page 4: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 88 Nguyễn Văn Cường 25/06/1990 Ngoại khoa Triết học

2 89 Nguyễn Duy Dũng 05/03/1985 Ngoại khoa Triết học

3 90 Đỗ Ngọc Dũng 08/04/1980 Ngoại khoa Triết học

4 91 Lê Văn Dũng 20/10/1981 Ngoại khoa Triết học

5 92 Ma Khánh Dương 12/07/1987 Ngoại khoa Triết học

6 93 Thền Mạnh Dương 09/04/1986 Ngoại khoa Triết học

7 94 Phan Duy Đán 18/07/1990 Ngoại khoa Triết học

8 95 Nguyễn Anh Đức 02/11/1989 Ngoại khoa Triết học

9 96 Bùi Trà Giang 23/02/1988 Ngoại khoa Triết học

10 97 Phạm Thanh Hà 21/07/1989 Ngoại khoa Triết học

11 98 Giang Sơn Hải 22/12/1992 Ngoại khoa Triết học

12 99 Phạm Văn Hải 05/10/1988 Ngoại khoa Triết học

13 100 Phạm Xuân Hào 31/10/1986 Ngoại khoa Triết học

14 101 Lò Văn Hiêng 09/01/1982 Ngoại khoa Triết học

15 102 Nguyễn Ngọc Hinh 25/09/1988 Ngoại khoa Triết học

16 103 Đào Ánh Hồng 14/09/1990 Ngoại khoa Triết học

17 104 Bạch Phúc Huy 29/12/1985 Ngoại khoa Triết học

18 105 Đỗ Quang Huy 28/02/1990 Ngoại khoa Triết học

19 106 Nguyễn Thanh Huy 24/06/1992 Ngoại khoa Triết học

20 107 Phạm Quang Hưng 01/06/1986 Ngoại khoa Triết học

21 108 Nguyễn Trọng Hưng 06/03/1982 Ngoại khoa Triết học

22 109 Đoàn Việt Hưng 02/06/1990 Ngoại khoa Triết học

23 110 Bùi Vũ An Khang 08/09/1986 Ngoại khoa Triết học

24 111 Nguyễn Ngọc Khoa 21/05/1990 Ngoại khoa Triết học

25 112 Phạm Xuân Lâm 20/04/1984 Ngoại khoa Triết học

26 113 Phạm Hải Linh 24/02/1990 Ngoại khoa Triết học

27 114 Đặng Thùy Linh 10/11/1989 Ngoại khoa Triết học

28 115 Hà Văn Long 08/04/1989 Ngoại khoa Triết học

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 04 Giảng đường: 104 - Tầng 1 - HĐD

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 4

Page 5: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 116 Đinh Văn Luân 20/02/1991 Ngoại khoa Triết học

2 117 Mai Văn Lực 26/03/1991 Ngoại khoa Triết học

3 118 Trần Triệu Lý 17/07/1988 Ngoại khoa Triết học

4 119 Trương Đình Nam 24/09/1987 Ngoại khoa Triết học

5 120 Phạm Ngọc Nam 01/05/1990 Ngoại khoa Triết học

6 121 Trần Đức Nguyên 09/06/1985 Ngoại khoa Triết học

7 122 Trần Văn Nguyên 16/12/1988 Ngoại khoa Triết học

8 123 Lý Văn Nguyễn 10/05/1991 Ngoại khoa Triết học

9 124 Nguyễn Tiến Quân 15/10/1987 Ngoại khoa Triết học

10 125 Lê Ngọc Sắc 26/11/1989 Ngoại khoa Triết học

11 126 Nông Đức Thạch 16/10/1990 Ngoại khoa Triết học

12 127 Mai Anh Thanh 06/10/1992 Ngoại khoa Triết học

13 128 Nguyễn Huy Thành 28/08/1989 Ngoại khoa Triết học

14 129 Nguyễn Bá Thao 27/07/1981 Ngoại khoa Triết học

15 130 Lê Đức Thọ 29/11/1989 Ngoại khoa Triết học

16 131 Nguyễn Văn Thọ 24/07/1989 Ngoại khoa Triết học

17 132 Nguyễn Mạnh Thuần 15/12/1987 Ngoại khoa Triết học

18 133 Phan Văn Thuấn 04/10/1986 Ngoại khoa Triết học

19 134 Nguyễn Văn Thuận 07/08/1990 Ngoại khoa Triết học

20 135 Nguyễn Văn Thự 01/06/1989 Ngoại khoa Triết học

21 136 Nguyễn Văn Thưởng 21/09/1988 Ngoại khoa Triết học

22 137 Tòng Văn Tiến 08/10/1983 Ngoại khoa Triết học

23 138 Đinh Văn Triệu 09/02/1990 Ngoại khoa Triết học

24 139 Trần Thành Trung 31/01/1992 Ngoại khoa Triết học

25 140 Phạm Ngọc Truy 08/06/1990 Ngoại khoa Triết học

26 141 Nguyễn Hoàng Tú 19/07/1992 Ngoại khoa Triết học

27 142 Bùi Anh Tuấn 04/12/1983 Ngoại khoa Triết học

28 143 Lê Anh Tuấn 10/03/1990 Ngoại khoa Triết học

29 144 Nguyễn Mạnh Tuấn 10/11/1989 Ngoại khoa Triết học

30 145 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/1992 Ngoại khoa Triết học

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 05 Giảng đường: 107- Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 5

Page 6: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 146 Nguyễn Viết Tuấn 24/06/1992 Ngoại khoa Triết học

2 147 Bùi Văn Tùng 02/08/1989 Ngoại khoa Triết học

3 148 Trịnh Quốc Việt 14/03/1988 Ngoại khoa Triết học

4 149 Nguyễn Thị Lan Anh 19/09/1991 Nhi khoa Triết học

5 150 Bùi Lôi Thu Chanh 01/10/1990 Nhi khoa Triết học

6 151 Phí Văn Công 30/05/1991 Nhi khoa Triết học

7 152 Vũ Thị Lê Dung 04/10/1991 Nhi khoa Triết học

8 153 Vũ Ngọc Dung 24/02/1989 Nhi khoa Triết học

9 154 Đỗ Thị Dung 23/09/1986 Nhi khoa Triết học

10 155 Trần Thị Dung 22/08/1985 Nhi khoa Triết học

11 156 Nguyễn Đức Dũng 07/05/1990 Nhi khoa Triết học

12 157 Nguyễn Trung Đức 19/07/1990 Nhi khoa Triết học

13 158 Nguyễn Thị Giang 25/09/1991 Nhi khoa Triết học

14 159 Nguyễn Thị Hằng 25/07/1990 Nhi khoa Triết học

15 160 Võ Thị Huyền 21/06/1989 Nhi khoa Triết học

16 161 Lê Thị Thu Huyền 22/10/1988 Nhi khoa Triết học

17 162 Lê Thị Minh Hường 02/03/1991 Nhi khoa Triết học

18 163 Mai Thị Thu Hường 02/09/1988 Nhi khoa Triết học

19 164 Phan Thị Là 20/10/1992 Nhi khoa Triết học

20 165 Hoàng Bích Liểu 06/06/1990 Nhi khoa Triết học

21 166 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1992 Nhi khoa Triết học

22 167 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/09/1988 Nhi khoa Triết học

23 168 Đỗ Hồng Nhung 01/08/1990 Nhi khoa Triết học

24 169 Văn Thị Hồng Nhung 28/01/1989 Nhi khoa Triết học

25 170 Phạm Thị Nhường 02/02/1989 Nhi khoa Triết học

26 171 Đỗ Thị Phương 14/11/1986 Nhi khoa Triết học

27 172 Nguyễn Thị Thảo Phượng 29/04/1991 Nhi khoa Triết học

28 173 Trần Chung Sơn 20/11/1991 Nhi khoa Triết học

29 174 Nguyễn Danh Tâm 25/05/1991 Nhi khoa Triết học

30 175 Đinh Ngọc Thành 26/05/1992 Nhi khoa Triết học

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 06 Giảng đường: 109 - Tầng 1 - HĐD

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DS thi ngày 14/12/2019 6

Page 7: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 176 Phạm Thị Thu Thảo 25/10/1989 Nhi khoa Triết học

2 177 Bùi Văn Thìn 04/08/1988 Nhi khoa Triết học

3 178 Đỗ Thị Thịnh 23/12/1988 Nhi khoa Triết học

4 179 Nguyễn Thị Thơm 03/12/1992 Nhi khoa Triết học

5 180 Nghiêm Thị Thuyết 17/03/1989 Nhi khoa Triết học

6 181 Nguyễn Thị Trà 03/12/1991 Nhi khoa Triết học

7 182 Trần Minh Trang 12/02/1988 Nhi khoa Triết học

8 183 Thân Quang Trung 09/03/1992 Nhi khoa Triết học

9 184 Lê Việt Trung 22/11/1992 Nhi khoa Triết học

10 185 Hoàng Mai Tú 19/10/1989 Nhi khoa Triết học

11 186 Nguyễn Văn Uyển 13/03/1991 Nhi khoa Triết học

12 187 Hoàng Thị Vân 21/06/1989 Nhi khoa Triết học

13 188 Ngô Thị Hải Yến 06/03/1992 Nhi khoa Triết học

14 189 Hoàng Sỹ Tiến 22/12/1992 Nhi khoa Triết học

15 190 Lê Hoàng Tình 02/09/1984 Nhi khoa Triết học

16 191 Nguyễn Hồng Toan 02/11/1989 Nhi khoa Triết học

17 192 Hoàng Thị Quỳnh Trang 25/08/1990 Nhi khoa Triết học

18 193 Nguyễn Khắc Trinh 05/01/1989 Nhi khoa Triết học

19 194 Nguyễn Hữu Trước 03/03/1988 Nhi khoa Triết học

20 195 Lê Ngọc Tuân 07/01/1991 Nhi khoa Triết học

21 196 Nguyễn Thị Tuyết 24/09/1989 Nhi khoa Triết học

22 197 Hoàng Trung Úy 28/08/1987 Nhi khoa Triết học

23 198 Nguyễn Thị Thanh Xuân 07/05/1984 Nhi khoa Triết học

24 199 Đỗ Văn Chung 15/11/1988 Nội khoa Triết học

25 200 Lã Thị Mỹ Dung 28/05/1988 Nội khoa Triết học

26 201 Đỗ Thị Hà 12/03/1991 Nội khoa Triết học

27 202 Lùng Phin Khuấn 20/06/1979 Nội khoa Triết học

28 203 Nguyễn Trung Kiên 10/03/1990 Nội khoa Triết học

29 204 Nguyễn Thị Lụa 19/08/1989 Nội khoa Triết học

30 205 Nguyễn Duy Luân 06/06/1987 Nội khoa Triết học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 07 Giảng đường: 111 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

DS thi ngày 14/12/2019 7

Page 8: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 206 Nguyễn Văn Minh 27/04/1982 Nội khoa Triết học

2 207 Nguyễn Ngọc Quang 25/11/1993 Nội khoa Triết học

3 208 Lìa Láo Sồng 24/10/1986 Nội khoa Triết học

4 209 Nguyễn Trọng Tấn 31/07/1983 Nội khoa Triết học

5 210 Trần Văn Thao 09/08/1981 Nội khoa Triết học

6 211 Phạm Thị Trang 22/08/1983 Nội khoa Triết học

7 212 Phí Thị Thu Trang 03/10/1989 Nội khoa Triết học

8 213 Quách Anh Tuấn 01/06/1986 Nội khoa Triết học

9 214 Lê Thị Kim Tuyết 21/04/1985 Nội khoa Triết học

10 215 Lò Thị Vui 25/10/1986 Nội khoa Triết học

11 216 Tạ Nguyệt Ánh 25/06/1989 Răng Hàm Mặt Triết học

12 217 Nguyễn Đình Cường 06/03/1989 Răng Hàm Mặt Triết học

13 218 Vũ Thị Ngọc Diệp 30/12/1991 Răng Hàm Mặt Triết học

14 219 Nguyễn Thị Dinh 02/08/1990 Răng Hàm Mặt Triết học

15 220 Nguyễn Thành Đạt 17/11/1990 Răng Hàm Mặt Triết học

16 221 Nguyễn Thu Giang 28/10/1990 Răng Hàm Mặt Triết học

17 222 Vũ Mai Hoa 21/01/1992 Răng Hàm Mặt Triết học

18 223 Phạm Thị Hoa 23/01/1992 Răng Hàm Mặt Triết học

19 224 Đặng Văn Hội 22/01/1987 Răng Hàm Mặt Triết học

20 225 Lưu Trọng Huy 17/08/1989 Răng Hàm Mặt Triết học

21 226 Đỗ Thị Hương Liên 10/02/1989 Răng Hàm Mặt Triết học

22 227 Nguyễn Thị Lý 19/10/1988 Răng Hàm Mặt Triết học

23 228 Nông Văn Nam 02/04/1991 Răng Hàm Mặt Triết học

24 229 Hà Thị Nga 20/04/1989 Răng Hàm Mặt Triết học

25 230 Nguyễn Thị Ngân 15/01/1990 Răng Hàm Mặt Triết học

26 231 Lê Quang Nhung 25/02/1993 Răng Hàm Mặt Triết học

27 232 Lê Doãn Phương 20/07/1991 Răng Hàm Mặt Triết học

28 233 Nguyễn Văn Thùy 20/12/1992 Răng Hàm Mặt Triết học

29 234 Lương Thị Ngọc Thương 03/05/1988 Răng Hàm Mặt Triết học

30 235 Lê Thị Bích Tiên 15/05/1990 Răng Hàm Mặt Triết học

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 08 Giảng đường: 113 - Tầng 1 - HĐD

DS thi ngày 14/12/2019 8

Page 9: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 236 Chu Hữu Trí 24/02/1991 Răng Hàm Mặt Triết học

2 237 Hoàng Thị Thu Uyên 26/09/1991 Răng Hàm Mặt Triết học

3 238 Nguyễn Quang Vinh 29/07/1988 Răng Hàm Mặt Triết học

4 239 Hoàng Thị Vinh 02/06/1990 Răng Hàm Mặt Triết học

5 240 Lường Việt Bắc 20/11/1987 Hồi sức cấp cứu Triết học

6 241 Nguyễn Thị Dung 10/10/1987 Hồi sức cấp cứu Triết học

7 242 Lê Thanh Dựng 28/08/1987 Hồi sức cấp cứu Triết học

8 243 Phan Anh Đặng 06/02/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

9 244 Nguyễn Hồng Hạnh 18/05/1984 Hồi sức cấp cứu Triết học

10 245 Vũ Văn Huy 03/03/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học

11 246 Phạm Văn Khang 13/02/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học

12 247 Lã Mạnh Lãm 16/10/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

13 248 Nguyễn Hải Long 17/09/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học

14 249 Nguyễn Văn Nghiệp 28/11/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học

15 250 Nguyễn Văn Tài 11/06/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học

16 251 Hà Văn Thiết 06/12/1984 Hồi sức cấp cứu Triết học

17 252 Nguyễn Văn Trọng 11/09/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

18 253 Phùng Văn Tùng 19/07/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

19 254 Vũ Thị Lệ Xuân 06/03/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học

20 255 Đỗ Xuân Cầm 19/07/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học

21 256 Đỗ Tiến Dũng 05/01/1987 Hồi sức cấp cứu Triết học

22 257 Trần Trường Giang 04/07/1982 Hồi sức cấp cứu Triết học

23 258 Nguyễn Sỹ Mạnh 29/03/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

24 259 Nguyễn Thạch Phong 30/04/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

25 260 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 15/05/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học

26 261 Nguyễn Thu Thủy 06/10/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học

27 262 Thái Văn Tiệp 03/05/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

28 263 Phạm Thị Trang 29/03/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

29 264 Nguyễn Đức Vinh 24/03/1975 Hồi sức cấp cứu Triết học

30 265 Nguyễn Đăng Ân 17/05/1984 Gây mê hồi sức Triết học

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 09 Giảng đường: 211 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

DS thi ngày 14/12/2019 9

Page 10: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 266 Lại Ngọc Dương 11/04/1990 Gây mê hồi sức Triết học

2 267 Bùi Quang Đạo 26/03/1985 Gây mê hồi sức Triết học

3 268 Trần Mạnh Hảo 20/08/1989 Gây mê hồi sức Triết học

4 269 Hà Công Hoàn 06/07/1982 Gây mê hồi sức Triết học

5 270 Đoàn Tất Hùng 14/08/1988 Gây mê hồi sức Triết học

6 271 Lê Xuân Hùng 14/10/1985 Gây mê hồi sức Triết học

7 272 Nguyễn Sỹ Huy 29/10/1986 Gây mê hồi sức Triết học

8 273 Nguyễn Văn Huy 19/09/1983 Gây mê hồi sức Triết học

9 274 Nguyễn Thanh Huyền 21/10/1989 Gây mê hồi sức Triết học

10 275 Đặng Thị Liên 23/12/1989 Gây mê hồi sức Triết học

11 276 Hà Đức Luân 23/06/1990 Gây mê hồi sức Triết học

12 277 Đàm Đình Mạnh 25/12/1982 Gây mê hồi sức Triết học

13 278 Lê Vũ Nhật Minh 05/08/1990 Gây mê hồi sức Triết học

14 279 Nguyễn Văn Minh 19/05/1984 Gây mê hồi sức Triết học

15 280 Dương Quang Mười 23/08/1988 Gây mê hồi sức Triết học

16 281 Võ Hoàng Nhân 29/01/1991 Gây mê hồi sức Triết học

17 282 Phạm Minh Phượng 28/06/1985 Gây mê hồi sức Triết học

18 283 Nguyễn Thị Minh Phượng 01/01/1989 Gây mê hồi sức Triết học

19 284 Lê Thị Lệ Quyên 18/09/1986 Gây mê hồi sức Triết học

20 285 Phạm Văn Thống 02/07/1985 Gây mê hồi sức Triết học

21 286 Đinh Trọng Tiến 26/08/1990 Gây mê hồi sức Triết học

22 287 Nguyễn Tuấn An 02/09/1990 Phục hồi chức năng Triết học

23 288 Đinh Hồng Chiến 18/08/1985 Phục hồi chức năng Triết học

24 289 Trần Văn Duy 13/05/1989 Phục hồi chức năng Triết học

25 290 Đào Đức Đôn 18/10/1979 Phục hồi chức năng Triết học

26 291 Lê Thị Lộc 03/02/1985 Phục hồi chức năng Triết học

27 292 Nguyễn Thị Ngoan 26/06/1977 Phục hồi chức năng Triết học

28 293 Trần Cao Quỹ 05/02/1977 Phục hồi chức năng Triết học

29 294 Trần Vĩnh Sơn 28/04/1990 Phục hồi chức năng Triết học

30 295 Hoàng Quyết Thắng 15/06/1989 Phục hồi chức năng Triết học

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 10 Giảng đường: 203 - Tầng 2 - HĐD

DS thi ngày 14/12/2019 10

Page 11: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 296 Nguyễn Thị Thìn 19/06/1988 Phục hồi chức năng Triết học

2 297 Nguyễn Văn Tình 10/06/1983 Phục hồi chức năng Triết học

3 298 Trịnh Xuân Việt 15/03/1979 Phục hồi chức năng Triết học

4 299 Vũ Tiến Cầu 26/03/1989 Tai Mũi Họng Triết học

5 300 Triệu Khánh Chi 20/12/1984 Tai Mũi Họng Triết học

6 301 Vũ Thị Kim Chi 11/09/1986 Tai Mũi Họng Triết học

7 302 Tôn Thanh Chiến 15/10/1985 Tai Mũi Họng Triết học

8 303 Lê Thành Chinh 16/06/1988 Tai Mũi Họng Triết học

9 304 Phan Văn Chung 30/08/1990 Tai Mũi Họng Triết học

10 305 Lê Thị Diện 10/05/1987 Tai Mũi Họng Triết học

11 306 Phạm Thọ Dũng 02/10/1983 Tai Mũi Họng Triết học

12 307 Hoàng Trung Đức 08/05/1991 Tai Mũi Họng Triết học

13 308 Lê Văn Hà 27/08/1989 Tai Mũi Họng Triết học

14 309 Phạm Văn Hải 25/02/1990 Tai Mũi Họng Triết học

15 310 Vũ Thị Hồng Hạnh 10/06/1987 Tai Mũi Họng Triết học

16 311 Đỗ Thị Hiền 10/10/1987 Tai Mũi Họng Triết học

17 312 Nguyễn Quang Hòa 26/02/1989 Tai Mũi Họng Triết học

18 313 Tống Thị Thu Huyền 22/12/1991 Tai Mũi Họng Triết học

19 314 Trần Thị Thủy Khanh 31/03/1992 Tai Mũi Họng Triết học

20 315 Trần Huy Liệu 28/08/1988 Tai Mũi Họng Triết học

21 316 Nguyễn Thị Mơ 06/10/1988 Tai Mũi Họng Triết học

22 317 Nguyễn Đức Quân 15/10/1984 Tai Mũi Họng Triết học

23 318 Nguyễn Trần Thanh 23/05/1990 Tai Mũi Họng Triết học

24 319 Trịnh Quang Thắng 21/07/1990 Tai Mũi Họng Triết học

25 320 Nguyễn Văn Thùy 05/10/1988 Tai Mũi Họng Triết học

26 321 Chu Thị Xuân Thủy 14/02/1991 Tai Mũi Họng Triết học

27 322 Đồng Văn Thưởng 13/05/1989 Tai Mũi Họng Triết học

28 323 Trần Mạnh Tráng 11/12/1987 Tai Mũi Họng Triết học

29 324 Nguyễn Văn Tuyến 07/07/1986 Tai Mũi Họng Triết học

30 325 Vương Thùy Vân 18/01/1989 Tai Mũi Họng Triết học

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 11 Giảng đường: 205 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

DS thi ngày 14/12/2019 11

Page 12: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 326 Ngô Duy Viết 22/02/1989 Tai Mũi Họng Triết học

2 327 Đặng Văn Yên 26/09/1979 Tai Mũi Họng Triết học

3 328 Nguyễn Thị Bình 02/09/1980 Tai Mũi Họng Triết học

4 329 Phạm Việt Dũng 17/08/1969 Tai Mũi Họng Triết học

5 330 Đặng Thị Mỹ Hạnh 01/06/1973 Tai Mũi Họng Triết học

6 331 Phạm Thanh Hoa 21/10/1992 Tai Mũi Họng Triết học

7 332 Trần Thế Cảnh 10/08/1992 Y học hạt nhân Triết học

8 333 Nguyễn Thị Trúc Chi 25/10/1991 KTYH - Xét nghiệm Triết học

9 334 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 07/12/1985 KTYH - Xét nghiệm Triết học

10 335 Bùi Thị Hằng 26/07/1985 KTYH - Xét nghiệm Triết học

11 336 Lê Thị Hằng 19/05/1993 KTYH - Xét nghiệm Triết học

12 337 Bùi Mạnh Hùng 28/10/1990 KTYH - Xét nghiệm Triết học

13 338 Trần Duy Hưng 04/12/1984 KTYH - Xét nghiệm Triết học

14 339 Khổng Thị Thùy Linh 03/12/1991 KTYH - Xét nghiệm Triết học

15 340 Mai Kim Luyến 20/09/1987 KTYH - Xét nghiệm Triết học

16 341 Đinh Công Mạnh 22/07/1984 KTYH - Xét nghiệm Triết học

17 342 Vũ Thị Thúy Phương 26/12/1991 KTYH - Xét nghiệm Triết học

18 343 Lê Thị Thịnh 19/08/1989 KTYH - Xét nghiệm Triết học

19 344 Tống Đức Toàn 15/08/1987 KTYH - Xét nghiệm Triết học

20 345 Nguyễn Thị Lan Anh 10/07/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

21 346 Đặng Vân Anh 17/05/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

22 347 Trương Thị Bích 28/09/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

23 348 Phùng Thị Cảnh 10/08/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm

24 349 Trần Phương Chinh 20/02/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

25 350 Lò Văn Cương 05/10/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm

26 351 Lê Thị Dinh 09/05/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm

27 352 Nguyễn Thị Dung 12/10/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

28 353 Hoàng Trung Dũng 14/11/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm

29 354 Đinh Thị Hà 30/10/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm

30 355 Nguyễn Thị Hải 03/06/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 12 Giảng đường: 305 - Tầng 3 - HĐD

DS thi ngày 14/12/2019 12

Page 13: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 356 Vũ Thọ Hải 05/02/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

2 357 Dương Văn Hải 10/08/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm

3 358 Hoàng Thị Hồng Hạnh 13/10/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm

4 359 Phạm Văn Hạnh 07/12/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

5 360 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/07/1980 Nhi khoa Truyền nhiễm

6 361 Khả Thị Thanh Hoa 15/11/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm

7 362 Ngô Thị Hoa 04/10/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

8 363 Thân Hồng Hoài 20/12/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

9 364 Bùi Thị Hoài 28/11/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm

10 365 Lê Thị Hợp 03/07/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm

11 366 Vũ Thị Huế 12/10/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm

12 367 Đặng Thị Bích Huệ 31/07/1981 Nhi khoa Truyền nhiễm

13 368 Hoàng Thị Huệ 09/09/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

14 369 Đỗ Thị Lan Hương 04/12/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm

15 370 Đoàn Thị Hương 13/08/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm

16 371 Nguyễn Thu Hường 25/07/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm

17 372 Trần Thanh Lâm 17/08/1983 Nhi khoa Truyền nhiễm

18 373 Hà Thị Thanh Liêm 07/06/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm

19 374 Nguyễn Thị Hồng Linh 24/01/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm

20 375 Đàm Thị Thùy Linh 14/02/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm

21 376 Phạm Thị Long 19/01/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

22 377 Đinh Văn Mạnh 14/04/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

23 378 Trịnh Thị Mừng 01/08/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm

24 379 Bùi Thị Nguyệt Nga 20/03/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm

25 380 Đỗ Phương Nga 18/05/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 13 Giảng đường: 208 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

DS thi ngày 14/12/2019 13

Page 14: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 381 Vũ Thị Ngà 05/03/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

2 382 Phạm Kim Ngân 24/10/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm

3 383 Lăng Thùy Ngân 21/12/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

4 384 Lê Thị Ngọc 25/12/1973 Nhi khoa Truyền nhiễm

5 385 Nguyễn Thị Ngọc 02/10/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm

6 386 Phạm Thị Ngọc 06/12/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

7 387 Nguyễn Văn Ngọc 16/11/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm

8 388 Trần Thị Ánh Nguyệt 20/07/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

9 389 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/07/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm

10 390 Nguyễn Thị Nhung 19/04/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

11 391 Trần Thị Lan Phương 29/07/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

12 392 Ngô Thị Thu Phương 20/12/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

13 393 Nguyễn Hải Quân 10/07/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

14 394 Đàm Thị Quế 22/12/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

15 395 Nguyễn Thị Quế 14/01/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

16 396 Giàng Thị Sáng 09/10/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm

17 397 Trương Ngọc Sanh 27/03/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

18 398 Phạm Hoàng Thái 14/02/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm

19 399 Trần Gia Thanh 18/09/1993 Nhi khoa Truyền nhiễm

20 400 Nguyễn Quang Thành 01/02/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

21 401 Nguyễn Thị Thơm 05/01/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm

22 402 Lê Hoài Thu 06/11/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

23 403 Lưu Thị Thủy 09/03/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm

24 404 Ngô Thị Thủy 12/02/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

25 405 Nguyễn Thị Phương Thúy 05/04/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm

26 406 Ngô Thị Thúy 16/06/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm

27 407 Miana SAYSAMPHANH 29/03/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 14 Giảng đường: 209-T2- HĐD

DS thi ngày 14/12/2019 14

Page 15: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 410 Nguyễn Chí Cường 11/12/1979 HSCC Chẩn đoán hình ảnh

2 411 Bùi Mạnh Cường 29/04/1983 HSCC Chẩn đoán hình ảnh

3 412 Vũ Tuấn Dũng 20/03/1981 HSCC Chẩn đoán hình ảnh

4 413 Bùi Hồng Giang 13/03/1982 HSCC Chẩn đoán hình ảnh

5 414 Nguyễn Hữu Huấn 16/04/1978 HSCC Chẩn đoán hình ảnh

6 415 Nguyễn Bá Thắng 18/05/1982 HSCC Chẩn đoán hình ảnh

7 416 Nguyễn Anh Tuấn 12/02/1980 HSCC Chẩn đoán hình ảnh

8 417 Hoàng Trọng Tuệ 07/04/1984 HSCC Chẩn đoán hình ảnh

9 418 Dương Thị Mai Chi 25/10/1988 Nội - Tiêu hóa Chẩn đoán hình ảnh

10 419 Bùi Thị Thu Hà 28/10/1978 Nội - Tiêu hóa Chẩn đoán hình ảnh

11 420 Mai Văn Hải 02/03/1983 Nội - Tiêu hóa Chẩn đoán hình ảnh

12 421 Vũ Hải Hậu 15/08/1984 Nội - Tiêu hóa Chẩn đoán hình ảnh

13 422 Nguyễn Đức Ninh 05/10/1982 Nội - Tiêu hóa Chẩn đoán hình ảnh

14 423 Mai Thị Thu Thảo 07/01/1988 Nội - Tiêu hóa Chẩn đoán hình ảnh

15 424 Nguyễn Đức Toàn 18/01/1978 Nội - Tiêu hóa Chẩn đoán hình ảnh

16 425 Nguyễn Ngọc Trìu 16/11/1985 Nội - Tiêu hóa Chẩn đoán hình ảnh

17 426 Hoàng Thị Bích 21/11/1980 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

18 427 Phạm Thu Hằng 01/10/1987 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

19 428 Nguyễn Đình Hiện 10/10/1977 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

20 429 Ngô Thị Hoài 06/09/1989 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

21 430 Đỗ Thị Thu Hương 13/04/1978 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

22 431 Nguyễn Thị Ly 07/10/1987 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

23 432 Giang Thanh Nam 25/12/1978 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

24 433 Nguyễn Thị Phương 18/10/1982 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

25 434 Lê Minh Thuận 15/09/1971 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

26 435 Hoàng Thị Hải Yến 28/07/1984 Nội - XK Chẩn đoán hình ảnh

27 436 Phan Anh 02/07/1976 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

28 437 Hoàng Tuấn Anh 26/03/1972 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 15 Giảng đường: 302-T3-HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

DS thi ngày 14/12/2019 15

Page 16: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 438 Nguyễn Trọng Diệp 04/06/1985 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

2 439 Vũ Xuân Huy 24/02/1984 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

3 440 Nguyễn Tuấn Nghĩa 23/01/1968 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

4 441 Lương Văn Nhật 19/05/1984 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

5 442 Bùi Xuân Nội 12/07/1983 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

6 443 Dương Đình Phùng 01/10/1987 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

7 444 Ngô Trường Sơn 03/02/1979 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

8 445 Nguyễn Kim Thông 03/02/1980 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

9 446 Đinh Ngọc Việt Thi lần 2.K32 Ung thư Chẩn đoán hình ảnh

10 447 Đoàn Xuân Trường Thi lần 2.K32 Thần kinh Chẩn đoán hình ảnh

11 448 Nguyễn Văn Giang 04/05/1980 Nội - Hô hấp Dược lý

12 449 Trần Thị Hoài 02/10/1980 Nội - Hô hấp Dược lý

13 450 Bùi Hưng Thịnh 05/06/1978 Nội - Hô hấp Dược lý

14 451 Tạ Hữu Ánh 04/11/1975 Nội - Lão khoa Dược lý

15 452 Nguyễn Văn Chúc 22/01/1970 Nội - Lão khoa Dược lý

16 453 Vũ Phương Dung 26/01/1981 Nội - Lão khoa Dược lý

17 454 Nguyễn Minh Hồng 21/10/1981 Nội - Lão khoa Dược lý

18 455 Nguyễn Thị Lan 10/02/1976 Nội - Lão khoa Dược lý

19 456 Dương Thị Hồng Lý 25/08/1980 Nội - Lão khoa Dược lý

20 457 Phạm Nữ Nguyệt Quế 05/02/1978 Nội - Lão khoa Dược lý

21 458 Nguyễn Thị Phương Thùy 13/12/1979 Nội - Lão khoa Dược lý

22 459 Lê Chung Thủy 14/06/1982 Nội - Lão khoa Dược lý

23 460 Vũ Thùy Thanh 04/02/1985 Nội - Nội tiết Dược lý

24 461 Bùi Phương Thảo 07/09/1983 Nội - Nội tiết Dược lý

25 462 Đinh Văn Tuy 13/09/1976 Nội - Nội tiết Dược lý

26 463 Nguyễn Thị Thu Hương 04/11/1981 Nội - Thận tiết niệu Dược lý

27 464 Hoàng Nam Phong 26/06/1982 Nội - Thận tiết niệu Dược lý

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 16 Giảng đường: 303-T3-HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 16

Page 17: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 465 Phạm Thị An 20/12/1985 Nội - Tim mạch Dược lý

2 466 Trịnh Xuân Cường 01/09/1982 Nội - Tim mạch Dược lý

3 467 Trần Trà Giang 11/03/1984 Nội - Tim mạch Dược lý

4 468 Nguyễn Trung Hậu 12/06/1989 Nội - Tim mạch Dược lý

5 469 Nguyễn Thế Huy 29/05/1986 Nội - Tim mạch Dược lý

6 470 Vũ Thị Hương 20/10/1978 Nội - Tim mạch Dược lý

7 471 Nguyễn Bảo Khánh 15/09/1975 Nội - Tim mạch Dược lý

8 472 Nguyễn Khắc Linh 13/11/1980 Nội - Tim mạch Dược lý

9 473 Bùi Quang Thắng 28/11/1986 Nội - Tim mạch Dược lý

10 474 Nguyễn Thị Lệ Thúy 25/11/1989 Nội - Tim mạch Dược lý

11 475 Phạm Thu Thủy 15/07/1987 Nội - Tim mạch Dược lý

12 476 Đỗ Thị Thu Trang 22/06/1985 Nội - Tim mạch Dược lý

13 477 Hoàng Quỳnh Huê 07/12/1985 Nội - Tim mạch Dược lý

14 478 Vũ Thị Trang 10/11/1980 Nội - Tim mạch Dược lý

15 479 Phạm Trung Hiếu 15/09/1987 Nội - Tim mạch Dược lý

16 480 Đỗ Quốc Hiển 22/11/1986 Nội - Tim mạch Dược lý

17 481 Lê Tiến Dũng 23/08/1977 Nội - Tim mạch Dược lý

18 482 Nguyễn Thị Kim Dung 24/12/1979 Nội - Tim mạch Dược lý

19 483 Trương Quang Việt Thi lần 2.K32 Nội - Tim mạch Dược lý

20 484 Hoàng Chí Cương 05/06/1983 HH - TM Giải phẫu bệnh

21 485 Trần Thái Hùng 21/01/1981 HH - TM Giải phẫu bệnh

22 486 Phạm Liên Hương 12/12/1978 HH - TM Giải phẫu bệnh

23 487 Hoàng Hương Huyền 20/04/1976 HH - TM Giải phẫu bệnh

24 488 Nguyễn Thị Mai 26/02/1979 HH - TM Giải phẫu bệnh

25 489 Nguyễn Thị Phượng 26/10/1987 HH - TM Giải phẫu bệnh

26 490 Nguyễn Xuân Thành 05/11/1981 HH - TM Giải phẫu bệnh

27 491 Tạ Minh Nguyện 28/06/1973 HH - TM Giải phẫu bệnh

28 492 Nguyễn Thị Thủy 10/04/1978 HH - TM Giải phẫu bệnh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 17 Giảng đường: 304-T3-HĐD

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 17

Page 18: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 493 Nguyễn Thị Vân Bình 29/10/1985 Tai Mũi Họng Giải phẫu bệnh

2 494 Nguyễn Quang Đạo 21/09/1980 Tai Mũi Họng Giải phẫu bệnh

3 495 Lưu Thu Hiền 20/03/1982 Tai Mũi Họng Giải phẫu bệnh

4 496 Vũ Thành Khoa 14/02/1965 Tai Mũi Họng Giải phẫu bệnh

5 497 Bùi Duy Vũ 26/08/1981 Tai Mũi Họng Giải phẫu bệnh

6 498 Kiều Thị Vân Oanh Thi lần 2.K32 HH-Truyền máu Giải phẫu bệnh

7 499 Lê Đình Hưng Thi lần 2.K32 HH-Truyền máu Giải phẫu bệnh

8 500 Hoàng Thị Đường 28/12/1981 TN và các bệnh NĐ Ký sinh trùng

9 501 Ngô Thị Phương Nhung 23/01/1988 TN và các bệnh NĐ Ký sinh trùng

10 502 Nguyễn Tân Trang 19/06/1983 TN và các bệnh NĐ Ký sinh trùng

11 503 Phạm Thị Thu Hương 27/04/1976 Da liễu Sinh lý học

12 504 Hà Tuấn Minh 30/10/1983 Da liễu Sinh lý học

13 505 Nguyễn Ngọc Thiện 27/06/1975 Da liễu Sinh lý học

14 506 Đỗ Thiện Trung 29/12/1985 Da liễu Sinh lý học

15 507 Nguyễn Văn Tuấn 15/03/1982 Da liễu Sinh lý học

16 508 Trần Quốc Anh 20/08/1971 Ngoại khoa Sinh lý học

17 509 Nguyễn Việt Anh 16/10/1989 Ngoại khoa Sinh lý học

18 510 Lê Văn Bằng 17/06/1988 Ngoại khoa Sinh lý học

19 511 Lê Huy Bình 14/07/1983 Ngoại khoa Sinh lý học

20 512 Nguyễn Đại Công 30/05/1981 Ngoại khoa Sinh lý học

21 513 Nguyễn Văn Dũng 07/09/1979 Ngoại khoa Sinh lý học

22 514 Nguyễn Việt Dũng 17/10/1970 Ngoại khoa Sinh lý học

23 515 Mạc Hoàng Dương 01/04/1980 Ngoại khoa Sinh lý học

24 516 Đào Thùy Dương 23/09/1979 Ngoại khoa Sinh lý học

25 517 Cao Ngọc Duy 10/12/1984 Ngoại khoa Sinh lý học

26 518 Nguyễn Quốc Đông 27/07/1982 Ngoại khoa Sinh lý học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 18 Giảng đường: 201-T2- B3

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 18

Page 19: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 519 Đinh Anh Đức 21/11/1982 Ngoại khoa Sinh lý học

2 520 Trần Cửu Long Giang 30/04/1983 Ngoại khoa Sinh lý học

3 521 Bùi Trường Giang 01/02/1984 Ngoại khoa Sinh lý học

4 522 Nguyễn Trường Giang 01/05/1986 Ngoại khoa Sinh lý học

5 523 Vũ Văn Giang 02/10/1975 Ngoại khoa Sinh lý học

6 524 Nghiêm Thanh Hà 19/09/1983 Ngoại khoa Sinh lý học

7 525 Mạc Duy Hải 25/10/1984 Ngoại khoa Sinh lý học

8 526 Phạm Xuân Hải 04/08/1976 Ngoại khoa Sinh lý học

9 527 Nguyễn Mạnh Hiệp 02/04/1983 Ngoại khoa Sinh lý học

10 528 Vũ Trí Hiếu 15/09/1983 Ngoại khoa Sinh lý học

11 529 Nguyễn Trung Hiếu 21/02/1982 Ngoại khoa Sinh lý học

12 530 Lê Thanh Hoài 14/07/1982 Ngoại khoa Sinh lý học

13 531 Đỗ Mạnh Hùng 19/06/1985 Ngoại khoa Sinh lý học

14 532 Phạm Việt Hùng 05/08/1976 Ngoại khoa Sinh lý học

15 533 Nguyễn Đăng Hưng 12/09/1989 Ngoại khoa Sinh lý học

16 534 Nguyễn Kiều Hưng 29/06/1986 Ngoại khoa Sinh lý học

17 535 Nguyễn Quốc Hưng 21/09/1982 Ngoại khoa Sinh lý học

18 536 Thái Trung Kiên 12/09/1980 Ngoại khoa Sinh lý học

19 537 Nguyễn Đình Lâm 30/06/1987 Ngoại khoa Sinh lý học

20 538 Hồ Trung Luân 22/08/1985 Ngoại khoa Sinh lý học

21 539 Vũ Văn Luận 27/06/1981 Ngoại khoa Sinh lý học

22 540 Phạm Ngọc Minh 13/12/1984 Ngoại khoa Sinh lý học

23 541 Nguyễn Văn Nam 03/03/1989 Ngoại khoa Sinh lý học

24 542 Phạm Hồng Nguyên 12/08/1984 Ngoại khoa Sinh lý học

25 543 Nguyễn Đình Phong 03/05/1986 Ngoại khoa Sinh lý học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 19 Giảng đường: 202-T2- B3

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 19

Page 20: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 544 Nguyễn Đình Phúc 13/06/1981 Ngoại khoa Sinh lý học

2 545 Vũ Ngọc Quyết 10/07/1975 Ngoại khoa Sinh lý học

3 546 Tô Văn Quỳnh 14/08/1989 Ngoại khoa Sinh lý học

4 547 Phạm Gia Thành 23/02/1981 Ngoại khoa Sinh lý học

5 548 Nguyễn Đắc Thao 12/09/1988 Ngoại khoa Sinh lý học

6 549 Lê Quang Thiện 30/09/1985 Ngoại khoa Sinh lý học

7 550 Nguyễn Huy Toàn 08/08/1984 Ngoại khoa Sinh lý học

8 551 Dương Đình Tuấn 12/11/1984 Ngoại khoa Sinh lý học

9 552 Phạm Ngọc Tuấn 28/08/1984 Ngoại khoa Sinh lý học

10 553 Hoàng Tuấn Việt 14/11/1977 Ngoại khoa Sinh lý học

11 554 Nguyễn Thị Thu Vinh 27/08/1986 Ngoại khoa Sinh lý học

12 555 Vũ Xuân Vinh 28/01/1987 Ngoại khoa Sinh lý học

13 556 Nguyễn Duy Bích 01/01/1975 Nhãn khoa Sinh lý học

14 557 Lưu Đức Hà 18/04/1981 Nhãn khoa Sinh lý học

15 558 Lương Thị Hải Hà 01/06/1984 Nhãn khoa Sinh lý học

16 559 Lê Anh Tâm 28/02/1975 Nhãn khoa Sinh lý học

17 560 Nguyễn Thị Thanh 17/10/1981 Nhãn khoa Sinh lý học

18 561 Nguyễn Thị Thu Trang 24/04/1986 Nhãn khoa Sinh lý học

19 562 Đinh Đăng Tùng 10/12/1985 Nhãn khoa Sinh lý học

20 563 Nguyễn Vĩnh Chung Thi lần 2.K32 Nhãn khoa Sinh lý học

21 564 Nông Thành Công Thi lần 2.K32 Nhãn khoa Sinh lý học

22 565 Ngụy Cao Phi Thi lần 2.K32 Nhãn khoa Sinh lý học

23 566 Lương Thị Hồng Thúy Thi lần 2.K32 Nhãn khoa Sinh lý học

24 567 Phạm Thị Thanh Thủy Thi lần 2.K32 Nhãn khoa Sinh lý học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 20 Giảng đường: 203-T2- B3

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 20

Page 21: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 568 Đinh Ngọc Anh 05/10/1979 PHCN Sinh lý học

2 569 Lê Huy Cường 05/09/1976 PHCN Sinh lý học

3 570 Nguyễn Thị Việt Hà 01/06/1980 PHCN Sinh lý học

4 571 Ngô Trí Thảo 12/12/1974 PHCN Sinh lý học

5 572 Lê Việt Hồng 30/11/1988 Thần kinh Sinh lý học

6 573 Tô Thị Thu Hương 01/07/1981 Thần kinh Sinh lý học

7 574 Nguyễn Đình Tuấn 27/03/1988 Thần kinh Sinh lý học

8 575 Phạm Văn Bính Thi lần 2.K32 Ngoại - TK và SN Sinh lý học

9 576 Nguyễn Minh Thu NT42 (lần 2) Y sinh học DT Sinh lý học

10 577 Đỗ Thị Kim Chung 08/03/1981 YHCT Y lý YHCT

11 578 Ninh Thị Hương Giang 25/05/1984 YHCT Y lý YHCT

12 579 Lê Thanh Hải 17/11/1962 YHCT Y lý YHCT

13 580 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/09/1981 YHCT Y lý YHCT

14 581 Nguyễn Thị Thanh Hoa 31/01/1983 YHCT Y lý YHCT

15 582 Ngô Thị Hương 07/01/1984 YHCT Y lý YHCT

16 583 Hồ Thị Tâm 27/03/1982 YHCT Y lý YHCT

17 584 Nghiêm Thị Thu Thủy 02/04/1985 YHCT Y lý YHCT

18 585 Nguyễn Minh Trang 18/12/1983 YHCT Y lý YHCT

19 586 Nguyễn Anh Tuấn 17/08/1983 YHCT Y lý YHCT

20 587 Nguyễn Thị Hải Yến 13/12/1988 YHCT Y lý YHCT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 21 Giảng đường: 204-T2- B3

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 21

Page 22: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 589 Phó Hồng Điệp 02/11/1982 Giải phẫu bệnh Y sinh học DT

2 590 Nông Bích Hồng 01/10/1988 Giải phẫu bệnh Y sinh học DT

3 591 Trương Thị Hoàng Lan 22/06/1980 Giải phẫu bệnh Y sinh học DT

4 592 Nguyễn Thị Thanh Mai 02/10/1982 Giải phẫu bệnh Y sinh học DT

5 593 Trần Bảo Châu 02/10/1988 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

6 594 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/11/1985 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

7 595 Trần Thị Ngọc Hà 03/11/1984 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

8 596 Lê Thị Thúy Hằng 22/10/1989 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

9 597 Nguyễn Thị Thu Hồng 29/03/1971 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

10 598 Nguyễn Duy Hưng 28/02/1983 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

11 599 Nguyễn Hữu Kiên 03/07/1983 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

12 600 Nguyễn Thị Loan 10/03/1980 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

13 601 Nguyễn Thanh Lương 04/04/1980 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

14 602 Nguyễn Lê Minh 01/05/1983 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

15 603 Phan Thành Nam 03/08/1982 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

16 604 Nguyễn Thị Nga 10/10/1983 Sản phụ khoa Y sinh học DT

17 605 Nguyễn Hữu Nghị 03/10/1984 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

18 606 Nguyễn Thanh Ngọc 08/05/1988 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

19 607 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/02/1985 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

20 608 Đinh Thị Oanh 08/07/1979 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

21 609 Nguyễn Ngọc Phương 09/05/1989 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

22 610 Bùi Đức Quyết 27/09/1983 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

23 611 Nguyễn Viết Suyết 13/09/1984 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

24 612 Đinh Lương Thái 15/07/1980 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 22 Giảng đường: 205-T2- B3

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DS thi ngày 14/12/2019 22

Page 23: DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ … Ds thi CKI, CKII ngày... · 2019-12-13 · Thời gian: 7h30 ngày 14/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường:

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ

1 613 Hồ Thị Phương Thảo 18/01/1981 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

2 614 Phùng Trọng Thủy 27/04/1985 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

3 615 Nguyễn Hương Trà 10/11/1981 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

4 616 Phạm Thị Trang 02/05/1988 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

5 617 Vũ Thị Trúc 01/07/1987 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

6 618 Hoàng Anh Tuấn 15/01/1982 Sản Phụ khoa Y sinh học DT

7 619 Vũ Văn Vinh 18/05/1976 Sản phụ khoa Y sinh học DT

8 620 Trần Thị Thu Hà 15/01/1988 Tâm thần Y sinh học DT

9 621 Phạm Công Huân 15/07/1985 Tâm thần Y sinh học DT

10 622 Đoàn Thị Huệ 01/03/1982 Tâm thần Y sinh học DT

11 623 Vũ Thị Lan 23/02/1988 Tâm thần Y sinh học DT

12 624 Nguyễn Đoàn Mạnh 11/09/1986 Tâm thần Y sinh học DT

13 625 Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 30/07/1986 Tâm thần Y sinh học DT

14 626 Trần Nguyễn Ngọc 06/03/1980 Tâm thần Y sinh học DT

15 627 Nguyễn Văn Phi 06/07/1987 Tâm thần Y sinh học DT

16 628 Bùi Văn San 25/02/1985 Tâm thần Y sinh học DT

17 629 Trần Quyết Thắng 27/04/1972 Tâm thần Y sinh học DT

18 630 Nguyễn Đức Vượng 27/03/1977 Tâm thần Y sinh học DT

19 631 Nguyễn Hoàng Yến 28/02/1986 Tâm thần Y sinh học DT

20 632 Vũ Thị Vy 24/09/1978 Vi sinh y học Y sinh học DT

21 633 Mai Sỹ Hưng Thi lần 2.K32 Giải phẫu bệnh Y sinh học DT

22 634 Dương Minh Phương Thi lần 2.K32 Giải phẫu bệnh Y sinh học DT

23 635 Lương Hoàng Nguyên Thi lần 2.K32 Sản phụ khoa Y sinh học DT

24 636 Nguyễn Tiến Thành Thi lần 2.K32 Sản phụ khoa Y sinh học DT

Số bài thi:………………………………… Số tờ giấy thi:………………………………..

Số thí sinh vắng:………………………………...……..Số báo danh vắng:………………………………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày14/12/2019 Phòng thi số: 23 Giảng đường: 206-T2- B3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ

DS thi ngày 14/12/2019 23