21
STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND) 1 An Giang NGUYEN TOM 100,000 2 An Giang NGUYEN VIET TIEN 100,000 3 Ba Đình LUONG DANG DUC 500,000 4 Ba Đình DO THI ANH THU 500,000 5 Ba Đình ANDREAS CAMPIONI 500,000 6 Ba Đình NGUYEN THI THU HA 200,000 7 Ba Đình RUONAN LI 200,000 8 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 200,000 9 Ba Đình BUI DUY HIEP 200,000 10 Ba Đình PHAM TUAN ANH 200,000 11 Ba Đình NGUYEN TIEN THANG 200,000 12 Ba Đình NGUYEN THI HUONG GIANG 200,000 13 Ba Đình TRAN THI HONG LIEN 100,000 14 Ba Đình TRAN THI HONG HOA 100,000 15 Ba Đình DINH THI HUE 100,000 16 Ba Đình PHAM MINH TUAN 100,000 17 Ba Đình NGUYEN THI CAM 100,000 18 Ba Đình TRAN THI THUY LIEU 50,000 19 Ba Đình PHAM THI HUYEN TRANG 50,000 20 Ba Đình NGUYEN THI THANH VAN 50,000 21 Ba Đình TAKEDA OSAMU 50,000 22 Ba Đình DINH VAN HOAT 50,000 23 Ba Đình LUONG SI TUAN 50,000 24 Ba Đình NGUYEN HONG VIET 50,000 25 Ba Đình NGO HUY KHANH 50,000 26 Bắc Bình Dương LIU SHIH HUNG 500,000 27 Bạc Liêu TRAN HONG THUONG 100,000 28 Bắc Ninh NGO VAN HIEN 50,000 29 Bắc Ninh TRAN THI HUE 50,000 30 Bắc Sài Gòn LI YONG HUA 200,000 31 Bắc Sài Gòn OKOLI IFEANYI WISDOM 200,000 32 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI LOC UYEN 50,000 33 Bắc Sài Gòn PHAN THI NGOC THAO 50,000 34 Bắc Sài Gòn TRAN DUY KHOA 50,000 35 Bắc Sài Gòn TRAN DANG KHOI 50,000 36 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI KIM DUNG 50,000 37 Bến Thành HA MY DUNG 500,000 38 Bến Thành PHUNG UYEN PHUONG 200,000 39 Bến Thành LUU PHAN HONG PHUC 200,000 40 Bến Thành TRAN MY VAN 200,000 41 Bến Thành LE VU MINH NGOC 200,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN, TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Đợt 1 (01/07/2015 - 31/07/2015) Page 1 of 21

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH …vietcombank.com.vn/upload/2015/08/03/20150803_Ket qua_Dot I_Final.pdf · 3 ba Đình luong dang duc 500,000 4 ba Đình

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

1 An Giang NGUYEN TOM 100,000

2 An Giang NGUYEN VIET TIEN 100,000

3 Ba Đình LUONG DANG DUC 500,000

4 Ba Đình DO THI ANH THU 500,000

5 Ba Đình ANDREAS CAMPIONI 500,000

6 Ba Đình NGUYEN THI THU HA 200,000

7 Ba Đình RUONAN LI 200,000

8 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 200,000

9 Ba Đình BUI DUY HIEP 200,000

10 Ba Đình PHAM TUAN ANH 200,000

11 Ba Đình NGUYEN TIEN THANG 200,000

12 Ba Đình NGUYEN THI HUONG GIANG 200,000

13 Ba Đình TRAN THI HONG LIEN 100,000

14 Ba Đình TRAN THI HONG HOA 100,000

15 Ba Đình DINH THI HUE 100,000

16 Ba Đình PHAM MINH TUAN 100,000

17 Ba Đình NGUYEN THI CAM 100,000

18 Ba Đình TRAN THI THUY LIEU 50,000

19 Ba Đình PHAM THI HUYEN TRANG 50,000

20 Ba Đình NGUYEN THI THANH VAN 50,000

21 Ba Đình TAKEDA OSAMU 50,000

22 Ba Đình DINH VAN HOAT 50,000

23 Ba Đình LUONG SI TUAN 50,000

24 Ba Đình NGUYEN HONG VIET 50,000

25 Ba Đình NGO HUY KHANH 50,000

26 Bắc Bình Dương LIU SHIH HUNG 500,000

27 Bạc Liêu TRAN HONG THUONG 100,000

28 Bắc Ninh NGO VAN HIEN 50,000

29 Bắc Ninh TRAN THI HUE 50,000

30 Bắc Sài Gòn LI YONG HUA 200,000

31 Bắc Sài Gòn OKOLI IFEANYI WISDOM 200,000

32 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI LOC UYEN 50,000

33 Bắc Sài Gòn PHAN THI NGOC THAO 50,000

34 Bắc Sài Gòn TRAN DUY KHOA 50,000

35 Bắc Sài Gòn TRAN DANG KHOI 50,000

36 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI KIM DUNG 50,000

37 Bến Thành HA MY DUNG 500,000

38 Bến Thành PHUNG UYEN PHUONG 200,000

39 Bến Thành LUU PHAN HONG PHUC 200,000

40 Bến Thành TRAN MY VAN 200,000

41 Bến Thành LE VU MINH NGOC 200,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH

"KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN, TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG"

Đợt 1 (01/07/2015 - 31/07/2015)

Page 1 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

42 Bến Thành PHAN THI TO 200,000

43 Bến Thành NGUYEN THI XUAN 200,000

44 Bến Thành VO THI HA QUYEN 200,000

45 Bến Thành THOMAS ALBERT GERBRACHT 200,000

46 Bến Thành TRAN THIEM THANG 200,000

47 Bến Thành YIGAL DADOUN 100,000

48 Bến Thành LE NU BAO THU 100,000

49 Bến Thành PHAM THI TRONG 100,000

50 Bến Thành BUI DUY LOC 100,000

51 Bến Thành NGUYEN NGOC LOAN 100,000

52 Bến Thành TRAN VAN TOI 100,000

53 Bến Thành NGUYEN THANH TAI 100,000

54 Bến Thành DUONG THI KIM LE 50,000

55 Bến Thành HUYNH QUOC HUNG 50,000

56 Bến Thành LE THE HUY 50,000

57 Bến Thành TRUONG LIEM 50,000

58 Bến Thành NGUYEN VAN BINH 50,000

59 Bến Thành NGUYEN HUYNH CONG KHANH 50,000

60 Bến Thành LE HOANG QUAN 50,000

61 Bến Thành DONG NGOC THU 50,000

62 Biên Hòa NGUYEN DUC VIEN 500,000

63 Biên Hòa NGUYEN THI NGA 500,000

64 Biên Hòa LE SON THANH 500,000

65 Biên Hòa VU TRONG PHUNG 200,000

66 Biên Hòa TRAN NGUYEN TUAN 100,000

67 Biên Hòa LEE YOUNG SEOK 100,000

68 Biên Hòa NGUYEN HUU LOC 50,000

69 Biên Hòa PELLICER BRUMOS FERNANDO 50,000

70 Bình Dương LI CHENGJI 1,000,000

71 Bình Dương NGUYEN THI NGOC ANH 200,000

72 Bình Dương LI HAI 200,000

73 Bình Dương KANG BOO HYUN 200,000

74 Bình Dương NGUYEN THI HONG CHAU 100,000

75 Bình Dương NGUYEN THANH NGOC BICH 100,000

76 Bình Dương YEH MEI LIEN 50,000

77 Bình Dương LEE JINSIG 50,000

78 Bình Dương NGUYEN THI TOI 50,000

79 Bình Dương NGUYEN MINH TRI 50,000

80 Bình Dương HIROSHI SUGIMURA 50,000

81 Bình Dương NGUYEN THI DUNG 50,000

82 Bình Dương NGUYEN XUAN QUANG 50,000

83 Bình Tây LE VUONG NGOC VI 200,000

84 Bình Tây LAM VAN LOI 100,000

85 Bình Tây HO HUU TY 50,000

Page 2 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

86 Bình Tây OSMEL 50,000

87 Bình Tây CHAU CHI KIET 50,000

88 Bình Tây TRAN THI KIM HOA 50,000

89 Bình Tây TRAN THI BACK TUYET 50,000

90 Bình Tây LY HUE LINH 50,000

91 Bình Tây NGUYEN THANH NHA 50,000

92 Bình Tây DANG THI PHONG THAO 50,000

93 Bình Tây LE THI NGOC ANH 50,000

94 Bình Tây PHAM DINH CHIEU 50,000

95 Bình Tây PHAM THI XUAN TRANG 50,000

96 Bình Thuận NGUYEN THI SANG 200,000

97 Bình Thuận NGUYEN THI HONG VAN 100,000

98 Cần Thơ TYCNER LUONG HONG NGUYET 200,000

99 Cần Thơ TRAN XUAN VINH 100,000

100 Cần Thơ NGUYEN THANH PHUONG 100,000

101 Cần Thơ TRUONG THUY AN 50,000

102 Cần Thơ PHAN THI PHUONG 50,000

103 Cần Thơ VO VIET HA 50,000

104 Cần Thơ DO THI CAM THOA 50,000

105 Châu Đốc NGUYEN THI THANH CAN 100,000

106 Chương Dương NGUYEN THI LANH 500,000

107 Chương Dương DANG THI TUYET MINH 500,000

108 Chương Dương NGUYEN THI THU HOAI 200,000

109 Chương Dương NGUYEN VAN YEN 200,000

110 Chương Dương DUONG VAN TAM 200,000

111 Chương Dương BUI TUAN VIET 100,000

112 Chương Dương TRAN THI HUONG 100,000

113 Chương Dương PHUNG THI THANH TUYET 100,000

114 Chương Dương PHUNG THI THANH 100,000

115 Chương Dương PHUNG THI TAT 100,000

116 Chương Dương TRAN DUC HIEU 100,000

117 Chương Dương NGUYEN THI THU HUYEN 100,000

118 Chương Dương NGUYEN MINH TUAN 100,000

119 Chương Dương BE XUAN HAI 50,000

120 Chương Dương HOANG THI HIEN 50,000

121 Chương Dương NGO THI PHUONG MAI 50,000

122 Đà Lạt TRAN QUOC PHUONG 500,000

123 Đà Lạt NGUYEN THI BICH HUE 500,000

124 Đà Lạt LE THI PHUC 100,000

125 Đà Lạt DAO THI HOAI GIANG 100,000

126 Đà Lạt LIN YANG YI 100,000

127 Đà Nẵng LIN WENSHENG 500,000

128 Đà Nẵng HO QUOC DUNG 500,000

129 Đà Nẵng NGUYEN LE DUY 200,000

Page 3 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

130 Đà Nẵng GURY DOMINIQUE 200,000

131 Đà Nẵng YAMAZAKI YUTA 200,000

132 Đà Nẵng JAN VAN DEN BERG 200,000

133 Đà Nẵng NGUYEN DINH BUU 100,000

134 Đà Nẵng NGUYEN THI KIM MINH 100,000

135 Đà Nẵng NGUYEN THI LUU 100,000

136 Đà Nẵng BRIASTRE JEAN LUC 100,000

137 Đà Nẵng TRAN HUU HUNG 100,000

138 Đà Nẵng ANTONIUS ALBERTUS ROEFS 100,000

139 Đà Nẵng NGUYEN THI NGOC TRANG 100,000

140 Đà Nẵng TETSUJI MASUJIMA 50,000

141 Đà Nẵng SCHOLZ ROBERT 50,000

142 Đà Nẵng NGO DUC HOANG 50,000

143 Đà Nẵng HOA VAN NGUYEN 50,000

144 Đà Nẵng NGUYEN THI THANH NGA 50,000

145 Đà Nẵng TRINH THI NHUNG 50,000

146 Đà Nẵng LUONG THI MINH HA 50,000

147 Daklak DO THI HIEN 50,000

148 Daklak PHAM TAN HUNG 50,000

149 Đồng Nai HA YEN OANH 500,000

150 Đồng Nai KIM CHANG JEEN 500,000

151 Đồng Nai HO THI HOANG TRAM 200,000

152 Đồng Nai NGUYEN THI TRUC PHUONG 100,000

153 Đồng Nai TRAN NGOC TRAM 100,000

154 Đông Sài Gòn NGUYEN THI HIEN 500,000

155 Đông Sài Gòn NGUYEN THI HUYEN LINH 500,000

156 Đông Sài Gòn NGUYEN THI THANH 200,000

157 Đông Sài Gòn NGUYEN TRUNG KIEN 200,000

158 Đông Sài Gòn NGUYEN THI NGOC DUNG 200,000

159 Đông Sài Gòn NGUYEN THI XUAN HOA 200,000

160 Đông Sài Gòn NGUYEN TRUNG ANH 200,000

161 Đông Sài Gòn BUI THI MINH TAM 200,000

162 Đông Sài Gòn STEEN BOESVANG 100,000

163 Đông Sài Gòn NGUYEN HAI VIEN 100,000

164 Đông Sài Gòn TRAN HOAI HUU 100,000

165 Đông Sài Gòn THAI THI PHUONG NGUYEN 100,000

166 Đông Sài Gòn LE HO BA PHUOC 100,000

167 Đông Sài Gòn LUONG TIEN DUNG 100,000

168 Đông Sài Gòn HUYNH THI NHI 100,000

169 Đông Sài Gòn VU NGUYEN HOANG THO 50,000

170 Đông Sài Gòn LY PHUNG XUAN 50,000

171 Đông Sài Gòn TRAN THI HOA 50,000

172 Đồng Tháp NGUYEN THI KIEU LOAN 500,000

173 Đồng Tháp TRAN VAN TU 50,000

Page 4 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

174 Đồng Tháp DANG THI NGOC HAN 50,000

175 Gia Lai LE THI LIEN 200,000

176 Gia Lai VIETNAM DOAN THI THOA 50,000

177 Hạ Long BUI THI HOP 100,000

178 Hạ Long CHEN MING FU 100,000

179 Hạ Long VU DINH THO 100,000

180 Hạ Long PHAM THI HONG NHUNG 100,000

181 Hạ Long GRAHAM ELLIOTT 50,000

182 Hà Nam TRAN THI MINH NGUYET 100,000

183 Hà Nam XIAN YONGYUN 100,000

184 Hà nội TRAN NGOC PHUONG 500,000

185 Hà nội TRAN THI BICH 500,000

186 Hà nội TRIEU VAN CAO 500,000

187 Hà nội DO DINH CHIEU 500,000

188 Hà nội NGUYEN VAN THUONG 500,000

189 Hà nội NGUYEN QUOC VINH 500,000

190 Hà nội DAO NGAN GIANG 200,000

191 Hà nội PHAM TUAN ANH 200,000

192 Hà nội VU MINH TUYET 200,000

193 Hà nội PHAM THAI LANG 200,000

194 Hà nội MORI IKUO 200,000

195 Hà nội TRINH LUONG HUYEN 200,000

196 Hà nội NGUYEN TRUONG NAM 200,000

197 Hà nội VU THI TINH 200,000

198 Hà nội DO HUY CUONG 200,000

199 Hà nội PHAN TIEN LONG 200,000

200 Hà nội LY PHAT VIET LINH 200,000

201 Hà nội LUU HAI NAM 200,000

202 Hà nội NGUYEN PHUONG DONG 100,000

203 Hà nội DO THI MAI 100,000

204 Hà nội VU TU ANH 100,000

205 Hà nội TRUONG THI HOA 100,000

206 Hà nội SISOUPHANH THAVIPHONE 100,000

207 Hà nội PHAN VAN THAI 100,000

208 Hà nội NGUYEN THI BICH 100,000

209 Hà nội NGUYEN THI THU TRANG 100,000

210 Hà nội NGUYEN THU HANG 100,000

211 Hà nội PHAM TIEN DUONG 100,000

212 Hà nội VAN THI THANH THUY 100,000

213 Hà nội NGUYEN DUY HIEU 100,000

214 Hà nội VU THI NHUNG 100,000

215 Hà nội NGUYEN NGHIEM THANH 100,000

216 Hà nội DANG BINH DUONG 100,000

217 Hà nội LE ANH DUONG 50,000

Page 5 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

218 Hà nội LE THI MINH HANG 50,000

219 Hà nội LE CANH DUNG 50,000

220 Hà nội NGUYEN THI DIEU MY 50,000

221 Hà nội TRAN THI TRANG 50,000

222 Hà nội NGUYEN DUC THANG 50,000

223 Hà nội TRAN TRONG CHINH 50,000

224 Hà nội DOAN QUOC TUAN 50,000

225 Hà nội DOAN TUAN ANH 50,000

226 Hà Tây NGO THI NGA 50,000

227 Hà Tây BHAGAT AJAY 50,000

228 Hà Tây NGUYEN THI THANH NGA 50,000

229 Hà Tây NGUYEN THI HUONG GIANG 50,000

230 Hà Tĩnh JIANG DAI KUN 500,000

231 Hà Tĩnh LE DUC MINH 200,000

232 Hà Tĩnh HA DONG SU 200,000

233 Hà Tĩnh NGUYEN THI THAO 100,000

234 Hà Tĩnh PIAO YIBO 100,000

235 Hà Tĩnh LE THI HONG VAN 50,000

236 Hà Tĩnh DO THI THU PHUONG 50,000

237 Hà Tĩnh NGUYEN THI TAM 50,000

238 Hải Dương DAO XUAN HAN 500,000

239 Hải Dương IP CHUN WEI JESSE 200,000

240 Hải Dương LIU HEPING 200,000

241 Hải Dương CHU THI HIEN 100,000

242 Hải Dương VU THI HAI YEN 100,000

243 Hải Dương NGUYEN THI TUYET 100,000

244 Hải Dương NGUYEN THI THANH HA 100,000

245 Hải Dương WANG CHIH MING 50,000

246 Hải Dương MAI LY NHAN 50,000

247 Hải Dương HOANG THI XOA 50,000

248 Hải Dương NGUYEN VAN NHAT 50,000

249 Hải Phòng NGUYEN HOANG HIEP 500,000

250 Hải Phòng TRAN THI NGOC HOA 500,000

251 Hải Phòng VU CAO SON 500,000

252 Hải Phòng DO DAI TUNG 200,000

253 Hải Phòng PHAM TIEN HOAN 200,000

254 Hải Phòng LE NU HOANG 100,000

255 Hải Phòng NGUYEN VAN NO 100,000

256 Hải Phòng KAMBAYASHI JUNJI 100,000

257 Hải Phòng JON SO HUI 100,000

258 Hải Phòng DANG DINH MINH 100,000

259 Hải Phòng DO VIET SINH 100,000

260 Hải Phòng PHAM XUAN CHUC 100,000

261 Hải Phòng VU MINH HOAN 100,000

Page 6 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

262 Hải Phòng NGUYEN THI KIM LUYEN 100,000

263 Hải Phòng VU THI TAM 50,000

264 Hải Phòng NGUYEN VAN HAI 50,000

265 Hải Phòng NGUYEN HUU THU 50,000

266 Hải Phòng NGUYEN THANH LUC 50,000

267 Hải Phòng HUANG YUANXIANG 50,000

268 Hồ Chí Minh VU HONG PHUONG 500,000

269 Hồ Chí Minh DONY KUEN SING NG 500,000

270 Hồ Chí Minh LE THI PHUONG 500,000

271 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY LOAN 500,000

272 Hồ Chí Minh PHUNG DONG KHOI 500,000

273 Hồ Chí Minh KAI ERIK NIELSEN 500,000

274 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THE YEN 500,000

275 Hồ Chí Minh LIU, TING-HO 500,000

276 Hồ Chí Minh DO QUANG DUONG 500,000

277 Hồ Chí Minh SYLVAIN,JEAN-MARC LORILLOU 500,000

278 Hồ Chí Minh TRAN QUAN 500,000

279 Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 500,000

280 Hồ Chí Minh LE NGUYEN XUAN VINH 500,000

281 Hồ Chí Minh PHUONG NGOC CHAU 500,000

282 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN PHAT 500,000

283 Hồ Chí Minh HOANG THANH LONG 500,000

284 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH HUYEN 500,000

285 Hồ Chí Minh LE MINH DUC 500,000

286 Hồ Chí Minh BUI THI THUY TRINH 500,000

287 Hồ Chí Minh NGUYEN LE THANH THUY 500,000

288 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 500,000

289 Hồ Chí Minh ANEK CHANKUPTARAT 200,000

290 Hồ Chí Minh TRINH HONG MAI 200,000

291 Hồ Chí Minh TRAN THI TANH 200,000

292 Hồ Chí Minh KI HONG KIM 200,000

293 Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING 200,000

294 Hồ Chí Minh NGO THI PHUONG THANH 200,000

295 Hồ Chí Minh VO THI KIM HA 200,000

296 Hồ Chí Minh WEE BIAN WHATT 200,000

297 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HIEN 200,000

298 Hồ Chí Minh LE HUYNH NHU 200,000

299 Hồ Chí Minh PHAM CHI VAN 200,000

300 Hồ Chí Minh TRAN CONG CHINH 200,000

301 Hồ Chí Minh PHAN VAN TU 200,000

302 Hồ Chí Minh PHAN QUANG TUAN ANH 200,000

303 Hồ Chí Minh DOAN HA BAO TRAN 200,000

304 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM THANH 200,000

305 Hồ Chí Minh MA MAN CHING 200,000

Page 7 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

306 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC NGAN 200,000

307 Hồ Chí Minh PHAM THUY QUYNH 200,000

308 Hồ Chí Minh NGUYEN HONG VAN 200,000

309 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HUONG 200,000

310 Hồ Chí Minh HOANG THI MY HONG 200,000

311 Hồ Chí Minh NGUYEN CHAN LY 200,000

312 Hồ Chí Minh DUONG THI KIM DUNG 200,000

313 Hồ Chí Minh TRAN THI DUY THU 200,000

314 Hồ Chí Minh NGUYEN THI ANH NGOC 200,000

315 Hồ Chí Minh TRUONG DUY LINH 200,000

316 Hồ Chí Minh CAO HOANG ANH DUY 200,000

317 Hồ Chí Minh TRAN VAN HUY 200,000

318 Hồ Chí Minh HUYNH THI HONG CAM 200,000

319 Hồ Chí Minh CLEMENT DAVID, GERARD, MICHEL 200,000

320 Hồ Chí Minh DONG HOANG THINH 200,000

321 Hồ Chí Minh TRAN XUAN SON 200,000

322 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH HUNG 200,000

323 Hồ Chí Minh TRAN TIEU PHUNG 200,000

324 Hồ Chí Minh CAO XUAN LONG 100,000

325 Hồ Chí Minh PHAM DO ANH THONG 100,000

326 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUONG TAM 100,000

327 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BICH LIEN 100,000

328 Hồ Chí Minh LE PHAM MINH NGOC 100,000

329 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH OAI 100,000

330 Hồ Chí Minh LEY JIA WYN 100,000

331 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU CO 100,000

332 Hồ Chí Minh ANTHONY AN NONG 100,000

333 Hồ Chí Minh CHU THI HAI HA 100,000

334 Hồ Chí Minh YASUHIRO SAITOH 100,000

335 Hồ Chí Minh DO HONG PHUONG 100,000

336 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHU THUY 100,000

337 Hồ Chí Minh PHAM VAN VINH 100,000

338 Hồ Chí Minh TRINH MY ANH 100,000

339 Hồ Chí Minh MATTHEW JOHN ROSE 100,000

340 Hồ Chí Minh TRAN THIEN THIEN TRANG 100,000

341 Hồ Chí Minh NGUYEN TUONG CO 100,000

342 Hồ Chí Minh TRAN THI MY LE 100,000

343 Hồ Chí Minh VU THI LAN 100,000

344 Hồ Chí Minh TRAN THI BICH HA 100,000

345 Hồ Chí Minh LY TU HOANG NAM 100,000

346 Hồ Chí Minh NGUYEN HAC DAN 100,000

347 Hồ Chí Minh CHEN, PAN-TA 100,000

348 Hồ Chí Minh HOANG THI MINH TUYET 100,000

349 Hồ Chí Minh LE THI HANH 100,000

Page 8 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

350 Hồ Chí Minh PHAM NGOC TAN 100,000

351 Hồ Chí Minh KAZUO WAKO 100,000

352 Hồ Chí Minh JIANG WEN WEN 100,000

353 Hồ Chí Minh CHEUNG KAM KWOK 100,000

354 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HIEN 100,000

355 Hồ Chí Minh TRAN LE BAO CHAU 100,000

356 Hồ Chí Minh TRAN THI HUONG 100,000

357 Hồ Chí Minh VINH NAM 100,000

358 Hồ Chí Minh LUONG DIEU OAI 100,000

359 Hồ Chí Minh ANG WEE WEE KELVIN 100,000

360 Hồ Chí Minh LE HOAI NAM 100,000

361 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HUONG LAN 100,000

362 Hồ Chí Minh BUI THI ANH PHUONG 100,000

363 Hồ Chí Minh DAISUKE KAMATA 100,000

364 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC TRUNG 100,000

365 Hồ Chí Minh TOMASCH JOHANNES PAUL 50,000

366 Hồ Chí Minh HO NGOC HIEP 50,000

367 Hồ Chí Minh CHU THI LAN 50,000

368 Hồ Chí Minh LE THI XUYEN 50,000

369 Hồ Chí Minh TANAKA AKIHIKO 50,000

370 Hồ Chí Minh VU THI NGOC CHIEN 50,000

371 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HOA HIEN 50,000

372 Hồ Chí Minh TRAN VU THI HIEU HANH 50,000

373 Hồ Chí Minh TRAN NGOC TUAN 50,000

374 Hồ Chí Minh TRAN THI NHUNG 50,000

375 Hồ Chí Minh EIICHI OHIRA 50,000

376 Hồ Chí Minh NGUYEN CHI CUONG 50,000

377 Hồ Chí Minh HO THI ANH HONG 50,000

378 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NHUNG 50,000

379 Hồ Chí Minh NAOKI NISHIZAWA 50,000

380 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH DIEP 50,000

381 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM NGOC 50,000

382 Hồ Chí Minh VU HAN VIET 50,000

383 Hồ Chí Minh BUI VAN HIEN 50,000

384 Hồ Chí Minh LE NAM GIANG 50,000

385 Hồ Chí Minh LE THI CHAM 50,000

386 Hồ Chí Minh MAI THI THAO 50,000

387 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH TAN 50,000

388 Hồ Chí Minh NGO HOANG NGUYEN DAT VU LINH 50,000

389 Hồ Chí Minh CHU THI BICH THUY 50,000

390 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY VAN 50,000

391 Hồ Chí Minh MAI THI THANH THU 50,000

392 Hồ Chí Minh IVAN KIREEV 50,000

393 Hồ Chí Minh TRAN THI LAM HONG 50,000

Page 9 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

394 Hồ Chí Minh HUYNH DAT DANG KHOA 50,000

395 Hồ Chí Minh LE TRUNG HAI 50,000

396 Hồ Chí Minh PHUONG TUAN TRI 50,000

397 Hồ Chí Minh CHAU THI NGUYET ANH 50,000

398 Hồ Chí Minh HO TUNG PHUONG 50,000

399 Hồ Chí Minh NGUYEN BINH KHANH 50,000

400 Hồ Chí Minh VO THI TRUC LINH 50,000

401 Hồ Chí Minh HO THUY TIEN 50,000

402 Hồ Chí Minh TRAN MANH LUONG 50,000

403 Hồ Chí Minh NAKAMITSU YUSUKE 50,000

404 Hồ Chí Minh PHAM THI HANG 50,000

405 Hồ Chí Minh UCHIKAWA TAKU 50,000

406 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU HANH 50,000

407 Hồ Chí Minh CORNELIS ANTONIUS THEEUWES 50,000

408 Hồ Chí Minh HONG SEONGHUN 50,000

409 Hồ Chí Minh HIROMICHI NAGAI 50,000

410 Hồ Chí Minh DANG TUYET HOA 50,000

411 Hồ Chí Minh CAO THI THUAN 50,000

412 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BICH THUY 50,000

413 Hồ Chí Minh HUYNH VINH DAT 50,000

414 Hồ Chí Minh DO THI BICH TRAM 50,000

415 Hồ Chí Minh ARILD HAUGAN 50,000

416 Hồ Chí Minh VO THI HAI YEN 50,000

417 Hồ Chí Minh NGUYEN VU 50,000

418 Hồ Chí Minh CHON NGOC VO (D8) 50,000

419 Hoàn Kiếm PHAM QUOC DOAN 500,000

420 Hoàn Kiếm TRIEU THI ANH 500,000

421 Hoàn Kiếm PHAM MANH CUONG 200,000

422 Hoàn Kiếm VUONG THI NGA 200,000

423 Hoàn Kiếm VO THANH MINH 100,000

424 Hoàn Kiếm PHAM THI VIET HOA 100,000

425 Hoàn Kiếm duong quy tu 50,000

426 Hoàn Kiếm VU THI QUE ANH 50,000

427 Hoàn Kiếm VUONG THI OANH 50,000

428 Hoàng Mai NGUYEN THI BICH VAN 50,000

429 Huế PHAN THI VAN(BOI TRAN) 500,000

430 Huế TRUONG DINH NGO 500,000

431 Huế PHAN THI NGOC ANH 500,000

432 Huế PHAN ANH CHI 100,000

433 Huế BUI NHAT TUONG 100,000

434 Huế LE THI DOAN TRANG 100,000

435 Huế NGUYEN THI NGOC THUY 50,000

436 Huế HOANG MINH TUAN 50,000

437 Huế NGUYEN VIET NHAN 50,000

Page 10 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

438 Huế GARCIA JEAN 50,000

439 Huế NGUYEN VAN TUYEN 50,000

440 Hưng Yên DO THI HOA 200,000

441 Hưng Yên WU CHIA CHEN 200,000

442 Hưng Yên TARO KAWACHI 50,000

443 Khánh Hòa TRAN THI TUYET MINH 500,000

444 Khánh Hòa LIN YUEH FONG 500,000

445 Khánh Hòa CHOW HSIANG-YUN 200,000

446 Khánh Hòa DOUGLAS GRAHAM DAVIS 200,000

447 Khánh Hòa LE THI MY DUNG 200,000

448 Khánh Hòa CHIENG HA MUI 100,000

449 Khánh Hòa NONG THI THU THUY 100,000

450 Khánh Hòa PAUL DAVID COONS 100,000

451 Khánh Hòa NGUYEN VAN THIEN 100,000

452 Khánh Hòa LE BA NGOC 100,000

453 Khánh Hòa DO THI KIM HONG 100,000

454 Khánh Hòa JON CALZADA FERNANDEZ 100,000

455 Khánh Hòa NGUYEN DUC THANH 100,000

456 Khánh Hòa MAI THI TU UYEN 100,000

457 Khánh Hòa KEITH BERNARD BLAKEMORE 100,000

458 Khánh Hòa MAI THANH QUYEN 100,000

459 Khánh Hòa TRAN THI ANH THUY 50,000

460 Khánh Hòa TUNG MING TER 50,000

461 Khánh Hòa TRAN VAN HIEN 50,000

462 Khánh Hòa CHARLES COULTER 50,000

463 Khánh Hòa ORESTIS KALOUDIS 50,000

464 Khánh Hòa TRUONG THUY LINH 50,000

465 Khánh Hòa PAUL R SUTHERLAND 50,000

466 Khánh Hòa DO KHAC DUY 50,000

467 Khánh Hòa HARRIS KIM RONALD 50,000

468 Khánh Hòa TRAN THU QUANG 50,000

469 Khánh Hòa TRAN THI CAM UYEN 50,000

470 KHĐB TRAN THI LAN HUONG 500,000

471 KHĐB LAM HUNG CUONG 500,000

472 KHĐB DO XUAN THU 500,000

473 KHĐB NGUYEN THI HUONG 500,000

474 KHĐB TRAN TUYET LAN 500,000

475 KHĐB LE VAN MINH 100,000

476 KHĐB VU THI HAI YEN 50,000

477 Kiên Giang LE THI HUE MINH 500,000

478 Kiên Giang HUYNH THI UT 100,000

479 Kỳ Đồng NGUYEN THANH SON 500,000

480 Kỳ Đồng DAM THI XUAN TRANG 500,000

481 Kỳ Đồng NGUYEN THI MINH TU-HOANG 500,000

Page 11 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

482 Kỳ Đồng NGUYEN HONG PHUOC 200,000

483 Kỳ Đồng FRANCIS NGUYEN VAN HOI 200,000

484 Kỳ Đồng NGUYEN THI HONG VAN 200,000

485 Kỳ Đồng MAI HUU HANH 100,000

486 Kỳ Đồng NGUYEN THI MAI HUONG 100,000

487 Kỳ Đồng TRAN HENDRIKS THI THANH 100,000

488 Kỳ Đồng PHUNG MINH THANG 100,000

489 Kỳ Đồng NGO NGOC QUE 100,000

490 Kỳ Đồng DOAN THI KIM THAO 100,000

491 Kỳ Đồng DANG THI PHUONG DUNG 100,000

492 Kỳ Đồng LE QUANG QUYNH DUYEN 100,000

493 Kỳ Đồng NGUYEN HONG HAI 100,000

494 Kỳ Đồng FUAD ALKHATIB 100,000

495 Kỳ Đồng PHAM THI PHUONG THAO 100,000

496 Kỳ Đồng NGUYEN DUC CONG SONG 100,000

497 Kỳ Đồng LE VAN MAY 50,000

498 Kỳ Đồng TRAN TRI HAO 50,000

499 Kỳ Đồng NHAN DUC THANH 50,000

500 Kỳ Đồng SIMPSON JAMES PORTEOUS BROWN 50,000

501 Kỳ Đồng DINH NHAT TUAN ANH 50,000

502 Kỳ Đồng NGUYEN VAN QUANG 50,000

503 Long An HOU HSU KUANG 500,000

504 Long An LEE IN HYUCK 200,000

505 Long An LE THI NGOC BACH 50,000

506 Long An TSAI MING CHOU 50,000

507 Long Khánh NGUYEN HUU THANH/NGUYEN VAN DUNG 50,000

508 Móng Cái NGUYEN THI HUONG 100,000

509 Nam Bình Dương HSU CHANG SHU CHUAN 500,000

510 Nam Bình Dương JIANG XINCHI 200,000

511 Nam Sài Gòn TATE JACK PRESSLEY 500,000

512 Nam Sài Gòn PHAM VAN HIEN - DO THI MINH HONG 500,000

513 Nam Sài Gòn LESTRUHAUT JEAN PIERRE 500,000

514 Nam Sài Gòn PHAN THI THANH HUONG 200,000

515 Nam Sài Gòn DANG DINH PHUONG 200,000

516 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THUY VAN 200,000

517 Nam Sài Gòn ALEXANDER LEBEDEV 200,000

518 Nam Sài Gòn LAZARENKO ALEKSANDR 200,000

519 Nam Sài Gòn HOANG THI THUY TRANG 200,000

520 Nam Sài Gòn HA JEUNG MOK 100,000

521 Nam Sài Gòn LUCA INVERNIZZI 100,000

522 Nam Sài Gòn HAN CHUNFENG 100,000

523 Nam Sài Gòn DO DINH HUAN 100,000

524 Nam Sài Gòn LAM STEPHEN 100,000

525 Nam Sài Gòn PAUL GRAHAM 100,000

Page 12 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

526 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THUY 100,000

527 Nam Sài Gòn NGUYEN TRAN THAO HIEN 100,000

528 Nam Sài Gòn TRAN NGUYEN TRUNG TRUC 100,000

529 Nam Sài Gòn TRAN THI LE 100,000

530 Nam Sài Gòn DUONG THI THUY HAU 100,000

531 Nam Sài Gòn NGUYEN THI KIM ANH 100,000

532 Nam Sài Gòn DANG NGOC PHUONG TAM 100,000

533 Nam Sài Gòn VU THI THO 100,000

534 Nam Sài Gòn TRAN THI BICH THAO 50,000

535 Nam Sài Gòn YANG TING CHIAO 50,000

536 Nam Sài Gòn LOCKWOOD DAVID ALAN ROWLAND 50,000

537 Nam Sài Gòn NGUYEN VAN HAI 50,000

538 Nam Sài Gòn SALEEM AHMED SHAIKH 50,000

539 Nam Sài Gòn DONG THI MONG LANG 50,000

540 Nam Sài Gòn GURDEEP SINGH MEHTA 50,000

541 Nam Sài Gòn LUU KHAC THU 50,000

542 Nam Sài Gòn SEKI TATSUYA 50,000

543 Nam Sài Gòn NGUYEN MAI KIM LIEN 50,000

544 Nam Sài Gòn LE TRONG BAO 50,000

545 Nha Trang TRAN THI KIM VAN 50,000

546 Nha Trang LE XUAN SANG 50,000

547 Ninh Bình DAU THI HANH 500,000

548 Phú Tài PHAN VAN PHUOC 500,000

549 Phú Tài PHAM VAN BANG 50,000

550 Phú Thọ NGUYEN QUANG THUY 500,000

551 Phú Thọ LEE LINDA T 500,000

552 Phú Thọ TRAN VAN NGUYEN 500,000

553 Phú Thọ LE VAN HIEN 500,000

554 Phú Thọ THAN TRONG VIET 200,000

555 Phú Thọ TRAN THI DIEM TRANG 200,000

556 Phú Thọ NGUYEN THANH TRI 200,000

557 Phú Thọ TU KIM NGOC 200,000

558 Phú Thọ TRINH THI NGUYEN LINH 200,000

559 Phú Thọ HUANG KUO LI 100,000

560 Phú Thọ BANH THOAI CUONG 100,000

561 Phú Thọ PHUNG PHAN THUY TIEN 100,000

562 Phú Thọ TRAN HUY BAO 100,000

563 Phú Thọ NGUYEN MINH TRI 50,000

564 Phú Thọ DINH THANH THUY 50,000

565 Phú Thọ MICHELL EMPLEO DELA CRUZ 50,000

566 Phú Thọ LE DINH CAO SON 50,000

567 Phú Thọ NGUYEN HUU TUONG 50,000

568 Phú Thọ TRAN VAN DUOC 50,000

569 Phú Thọ VU THI QUY 50,000

Page 13 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

570 Phú Thọ LE THI THANH SANG 50,000

571 Phú Thọ LE TAN HAI 50,000

572 Phú Yên HUYNH NGOC THUONG 500,000

573 Phú Yên HUYNH THI TUONG VAN 200,000

574 Phú Yên TRAN THI THU THANH 100,000

575 Phú Yên GRANWEHR ANDRE 100,000

576 Phú Yên DIEP THI HOA 50,000

577 Quận 5 BUI THE NAM 500,000

578 Quận 5 BUI THE HUNG 500,000

579 Quận 5 TRANG CAN LAI 100,000

580 Quận 5 TRAN PHUC TAI 100,000

581 Quận 5 NGUYEN THI HONG YEN 100,000

582 Quận 5 LAM TAI 100,000

583 Quận 5 TRAN THE QUI 100,000

584 Quận 5 DAO THI THU HA 100,000

585 Quận 5 LY KY LAM 50,000

586 Quận 5 UONG MONG KIEU 50,000

587 Quận 5 THAO THI PHAM 50,000

588 Quảng Bình HODAKA IGO 50,000

589 Quảng Nam TRAN THI DA QUYEN 200,000

590 Quảng Nam TRAN ANH TUAN 200,000

591 Quảng Nam LE THI NHU THUY 50,000

592 Quảng Nam SZLINGERBAUM ZIV 50,000

593 Quảng Nam HA THI PHUONG 50,000

594 Quảng Nam TRAN THI PHUONG 50,000

595 Quảng Nam LORENZEN JAN 50,000

596 Quảng Ngãi TRAN THI LY 200,000

597 Quảng Ngãi TRUONG QUANG CUONG 50,000

598 Quảng Ngãi MAI DAI CUONG 50,000

599 Quảng Trị PMSCD 50,000

600 Qui Nhơn NGUYEN DINH KIET 100,000

601 Qui Nhơn NGUYEN NGOC THO 50,000

602 Sở Giao dịch NGUYEN THI HONG NGA 1,000,000

603 Sở Giao dịch HOANG THI VAN ANH 1,000,000

604 Sở Giao dịch NGUYEN THI CHAU 500,000

605 Sở Giao dịch TRINH THI KHUE 500,000

606 Sở Giao dịch TRUONG QUANG THAI 500,000

607 Sở Giao dịch NGUYEN THI PHUONG MAI 500,000

608 Sở Giao dịch PHAM THI QUYNH TRANG 500,000

609 Sở Giao dịch NGUYEN VIET SON 500,000

610 Sở Giao dịch TRAN THI NGOAN 500,000

611 Sở Giao dịch NGUYEN THI CAM VAN 500,000

612 Sở Giao dịch NGUYEN VIET HA 500,000

613 Sở Giao dịch HOANG VINH THANH 500,000

Page 14 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

614 Sở Giao dịch NGUYEN TRUONG SON 500,000

615 Sở Giao dịch TAKAGI MICHIMASA 500,000

616 Sở Giao dịch HOANG VIET 500,000

617 Sở Giao dịch LE QUANG TRUNG 500,000

618 Sở Giao dịch NGUYEN VIET CUONG 500,000

619 Sở Giao dịch PHAN THI HUONG GIANG 500,000

620 Sở Giao dịch PHAM THAI PHUONG 500,000

621 Sở Giao dịch NGUYEN DAC QUY 500,000

622 Sở Giao dịch VU BA KHANH TRINH 500,000

623 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIM XUAN 200,000

624 Sở Giao dịch NGUYEN DUC THIEP 200,000

625 Sở Giao dịch TRAN THI HOA 200,000

626 Sở Giao dịch BUI MINH PHUONG 200,000

627 Sở Giao dịch LE BA KHOI 200,000

628 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOAN 200,000

629 Sở Giao dịch LE THI THANH HA 200,000

630 Sở Giao dịch VERTONGHEN RENE RUDI 200,000

631 Sở Giao dịch NGUYEN THI HUONG 200,000

632 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH TUYET 200,000

633 Sở Giao dịch TRAN THI HANH AN 200,000

634 Sở Giao dịch DOAN VAN TRUNG 200,000

635 Sở Giao dịch HA HAI NAM 200,000

636 Sở Giao dịch XUE XIONG YIN 200,000

637 Sở Giao dịch VU THI THU HA 200,000

638 Sở Giao dịch TO TUAN 200,000

639 Sở Giao dịch HOANG DINH MINH 200,000

640 Sở Giao dịch NGUYEN THANH TIEN 200,000

641 Sở Giao dịch LUONG HUY CUONG 200,000

642 Sở Giao dịch PHAM MINH CONG 200,000

643 Sở Giao dịch NGUYEN TRONG DUNG 200,000

644 Sở Giao dịch HIROMI YASU 200,000

645 Sở Giao dịch BUI THU HUONG 200,000

646 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 200,000

647 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH BINH 200,000

648 Sở Giao dịch VOLODYMYR KOVALOV 200,000

649 Sở Giao dịch TRINH MANH CUONG 200,000

650 Sở Giao dịch PHAM THI THU HUONG 100,000

651 Sở Giao dịch KOBAYASHI NOBORU 100,000

652 Sở Giao dịch BUI THI THUY DUONG 100,000

653 Sở Giao dịch NGUYEN THI HANG 100,000

654 Sở Giao dịch DANG MINH GIANG 100,000

655 Sở Giao dịch PHAN VAN HAI 100,000

656 Sở Giao dịch TRUONG ANH TUYET 100,000

657 Sở Giao dịch PHAM DUY THANG 100,000

Page 15 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

658 Sở Giao dịch TRAN MANH TUONG 100,000

659 Sở Giao dịch NGUYEN THI THUY TRA 100,000

660 Sở Giao dịch NGUYEN TRUONG SON 100,000

661 Sở Giao dịch AU DUONG CUONG 100,000

662 Sở Giao dịch TRAN VIET HOA 100,000

663 Sở Giao dịch NGUYEN CONG MANH 100,000

664 Sở Giao dịch TO VU 100,000

665 Sở Giao dịch TRAN THI THU HIEN 100,000

666 Sở Giao dịch NGUYEN VAN LUAN 100,000

667 Sở Giao dịch VU THI THAO 100,000

668 Sở Giao dịch TRAN THANH HA 100,000

669 Sở Giao dịch BUI NGOC KHANH HUYEN 100,000

670 Sở Giao dịch nguyen don hoi 100,000

671 Sở Giao dịch DOAN THU TRANG 100,000

672 Sở Giao dịch NGUYEN THI ANH TUYET 100,000

673 Sở Giao dịch DANG THI QUAT 100,000

674 Sở Giao dịch HOANG LIEN SON 100,000

675 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH 100,000

676 Sở Giao dịch THAI THI TRAM 100,000

677 Sở Giao dịch HOANG DINH NAM 100,000

678 Sở Giao dịch VU MINH THO 100,000

679 Sở Giao dịch NGUYEN MANH TRUC 100,000

680 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC LAN 100,000

681 Sở Giao dịch DUONG DUC PHUONG 100,000

682 Sở Giao dịch VU HOAI NAM 100,000

683 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGA 100,000

684 Sở Giao dịch NGUYEN ANH HIEP 100,000

685 Sở Giao dịch VU MINH QUAN 50,000

686 Sở Giao dịch NGUYEN THI THAO 50,000

687 Sở Giao dịch PHAM VAN CAN 50,000

688 Sở Giao dịch NGUYEN PHAN TRUONG MINH 50,000

689 Sở Giao dịch NGUYEN KHANH NHUY 50,000

690 Sở Giao dịch TA DUY BAU 50,000

691 Sở Giao dịch HOANG HAI 50,000

692 Sở Giao dịch DUONG QUOC CUONG 50,000

693 Sở Giao dịch NGUYEN MANH NGHIEM 50,000

694 Sở Giao dịch DINH THI HUNG 50,000

695 Sở Giao dịch TO THI MINH 50,000

696 Sở Giao dịch LUU BICH NGOC 50,000

697 Sở Giao dịch NGUYEN LE THANH 50,000

698 Sở Giao dịch DO LAN ANH 50,000

699 Sở Giao dịch TRAN HOAI MINH 50,000

700 Sở Giao dịch PHAM QUANG TRIEU 50,000

701 Sở Giao dịch BUI ANH DUNG 50,000

Page 16 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

702 Sở Giao dịch THAN DUC MANH 50,000

703 Sở Giao dịch VU THI KIM THUY 50,000

704 Sở Giao dịch MOTTIER PIERRE 50,000

705 Sở Giao dịch PHAM THI LAN 50,000

706 Sở Giao dịch HOANG THI NHAT LE 50,000

707 Sở Giao dịch HOANG ANH TUAN 50,000

708 Sở Giao dịch DUONG XUAN TRANG 50,000

709 Sở Giao dịch NGUYEN MANH HA 50,000

710 Sở Giao dịch HOANG THI HOA 50,000

711 Sở Giao dịch DOAN THUY LINH 50,000

712 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HUONG 50,000

713 Sở Giao dịch NINH VAN KHOI 50,000

714 Sở Giao dịch DOAN THACH CUONG 50,000

715 Sở Giao dịch LE DUC KHAI 50,000

716 Sở Giao dịch MA JUNYING 50,000

717 Sở Giao dịch LE VAN KIEN 50,000

718 Sở Giao dịch NGUYEN QUOC VIET 50,000

719 Sóc Trăng TRINH QUOC CUONG 500,000

720 Sóc Trăng LAM BICH TRAM 100,000

721 Sóc Trăng HUYNH THI THUY TRANG 100,000

722 Sóng Thần OU HUEI RONG 1,000,000

723 Sóng Thần PHAM THI XUAN TRANG 500,000

724 Sóng Thần HE DE SU 100,000

725 Sóng Thần NGUYEN NHON HOA 100,000

726 Sóng Thần COOC TU OANH 50,000

727 Sóng Thần FENG MING JIU 50,000

728 Tân Bình THAI GIANG NAM 500,000

729 Tân Bình NGUYEN BA QUAN 500,000

730 Tân Bình LE THUY CHAU PHUONG 500,000

731 Tân Bình VO THI DIEM MY 200,000

732 Tân Bình TRAN THI MY LE 200,000

733 Tân Bình SAITO KIMIHIKO 200,000

734 Tân Bình NGUYEN THI MINH THO 200,000

735 Tân Bình VO MY DUYEN 200,000

736 Tân Bình NGUYEN DUC MINH TRI 200,000

737 Tân Bình VU THI KIM HA 100,000

738 Tân Bình NGO HOA XUAN 100,000

739 Tân Bình NGUYEN THI LAN HUE 100,000

740 Tân Bình STEPHEN LIAW JAN VOON 100,000

741 Tân Bình NGO QUACH HY 100,000

742 Tân Bình LE THI TU ANH 100,000

743 Tân Bình CAO NGOC BANG 100,000

744 Tân Bình MAI XUAN HONG 100,000

745 Tân Bình MAI DINH THI 100,000

Page 17 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

746 Tân Bình TRAN VAN RO 100,000

747 Tân Bình DANG THE NGHIEP 100,000

748 Tân Bình NGUYEN HUY PHONG 50,000

749 Tân Bình HUYNH HONG TAN 50,000

750 Tân Bình TRAN TAI QUI 50,000

751 Tân Bình TRAN VAN TU 50,000

752 Tân Bình TRAN THI MY DUYEN 50,000

753 Tân Bình PHAM THI KIM HA 50,000

754 Tân Định TRAN QUOC DUNG 500,000

755 Tân Định TRAN THI TUYET MAI 500,000

756 Tân Định ONG ALPHA MYRIAD 200,000

757 Tân Định NGUYEN THI HONG TRANG 200,000

758 Tân Định TRAN THUY PHUONG DUNG 200,000

759 Tân Định NGUYEN THI BACH MAI 200,000

760 Tân Định NGUYEN THI HOANG VY 200,000

761 Tân Định TRAN THI NGAN 200,000

762 Tân Định LEE CHIA CHUN 200,000

763 Tân Định HUYNH TAN MINH 200,000

764 Tân Định VO MINH TAM 200,000

765 Tân Định NGUYEN THUY THINH 200,000

766 Tân Định DUONG HOANG PHUONG 200,000

767 Tân Định DO THANH SON 100,000

768 Tân Định NGUYEN QUOC BAO 100,000

769 Tân Định HUYNH THI BICH TUYEN 100,000

770 Tân Định PHAM DANG VINH 50,000

771 Tân Định TRAN THI NHU LAM 50,000

772 Tân Định LE NGOC KHUE 50,000

773 Tân Định HUYNH TAN HUNG 50,000

774 Tân Định TRAN THI THANH TUNG 50,000

775 Tân Định NGUYEN XUAN VIEN 50,000

776 Tân Định LE MINH TUE 50,000

777 Tân Định GUILENO SQUITIERI 50,000

778 Tân Định LE THI HON 50,000

779 Tân Định LAU VI THAI RAY 50,000

780 Tân Định LAM THI BACH LIEN 50,000

781 Tây Ninh NGO THI HONG TRANG 500,000

782 Thái Bình LUONG VAN HAU 200,000

783 Thái Bình NGUYEN THI HUONG DIU 100,000

784 Thái Bình LO SHIH TIEN 50,000

785 Thái Nguyên VU VAN HOANG 100,000

786 Thăng Long NGUYEN VAN HAI 500,000

787 Thăng Long NGUYEN DUC HA 200,000

788 Thăng Long NGO DUY DOANH 200,000

789 Thăng Long NGUYEN DINH VAN 200,000

Page 18 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

790 Thăng Long LE THAI TUYEN 200,000

791 Thăng Long LE THI HANG NGAN 200,000

792 Thăng Long DINH THI VIET HA 200,000

793 Thăng Long PHAM TUAN MANH 200,000

794 Thăng Long NGUYEN VAN HIEN 200,000

795 Thăng Long TRAN NGOC SENH 200,000

796 Thăng Long LE BICH HANG 200,000

797 Thăng Long NGUYEN VAN HAU 200,000

798 Thăng Long PHAM LE HOA 100,000

799 Thăng Long NGUYEN DUC LAM 100,000

800 Thăng Long DAO MANH HUNG 100,000

801 Thăng Long PHUNG THI PHUONG DUNG 100,000

802 Thăng Long TRAN THI LIEU 100,000

803 Thăng Long NGUYEN VAN TIEP 100,000

804 Thăng Long NGUYEN DUC HOANG 100,000

805 Thăng Long NGO DUC CHIEU 100,000

806 Thăng Long DO VAN LE 50,000

807 Thăng Long HOANG THI DUNG 50,000

808 Thăng Long NGUYEN MANH HUNG 50,000

809 Thăng Long LUONG KIM NGAN 50,000

810 Thăng Long TRAN THI HONG VAN 50,000

811 Thăng Long TRUONG HUY TRAN 50,000

812 Thăng Long NGUYEN MANH HA 50,000

813 Thành Công CHANG CHIEN FANG 500,000

814 Thành Công PHAN DANG HUNG 500,000

815 Thành Công HOANG MINH TUAN 500,000

816 Thành Công VU NHU TRANG 500,000

817 Thành Công NGUYEN THI THU HANG 500,000

818 Thành Công HA THI HUONG 200,000

819 Thành Công JEFFRY SUTEJA 200,000

820 Thành Công LE DUC MINH 200,000

821 Thành Công VU TRONG NGHIA 200,000

822 Thành Công NGUYEN THI TAM 200,000

823 Thành Công NASRALLAH, SULIMAN OTHMANN N 200,000

824 Thành Công NGUYEN THI TUE ANH 200,000

825 Thành Công NGUYEN TIEN HOAI THANH 200,000

826 Thành Công PHAN LE NAM 200,000

827 Thành Công TRINH TUONG VINH 200,000

828 Thành Công CLAUDIO DORDI 200,000

829 Thành Công TRUONG THI LANG 100,000

830 Thành Công LAM THUY LINH 100,000

831 Thành Công LE THANH QUANG 100,000

832 Thành Công MICHIO MIYAZAWA 100,000

833 Thành Công ROYSTON ARTHUR CARL BROCKMAN 100,000

Page 19 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

834 Thành Công NGUYEN THI THAI HOA 100,000

835 Thành Công HA THI MAI DUNG 100,000

836 Thành Công NGUYEN TRONG PHONG 100,000

837 Thành Công LIN CHIN CHANG 100,000

838 Thành Công NGUYEN THU HANG 100,000

839 Thành Công NGUYEN THI KHANH VINH 100,000

840 Thành Công NGUYEN THI HANH 100,000

841 Thành Công TRAN THI THUY 100,000

842 Thành Công NGUYEN THI THANH HUONG 100,000

843 Thành Công NGUYEN THI HONG HA 50,000

844 Thành Công TRINH TRUONG GIANG 50,000

845 Thành Công TRAN THI LAM DIEN 50,000

846 Thành Công HA THANH THUY 50,000

847 Thành Công DOAN NGUYEN DUNG 50,000

848 Thành Công NGUYEN XUAN NHAN 50,000

849 Thành Công BUI HUU QUYET 50,000

850 Thành Công NGUYEN THI THU HOAI 50,000

851 Thành Công DOAN THI PHUC BANG 50,000

852 Thành Công NGUYEN THI THU HA 50,000

853 Thành Công PHAN HAI NHI 50,000

854 Thanh Hóa LE THI TINH 500,000

855 Thanh Hóa PHAN THI HA 200,000

856 Thanh Hóa DO THI THUY DUONG 100,000

857 Thanh Xuân PHAM DINH DOAN 500,000

858 Thanh Xuân BUI THANH TU 200,000

859 Thanh Xuân TRAN DUY PHAT 200,000

860 Thanh Xuân COLIN KENT OHRT 200,000

861 Thanh Xuân DANG THI MAO 100,000

862 Thanh Xuân PHAN THI KIM NGAN 100,000

863 Thanh Xuân TRAN BA DUY 50,000

864 Thủ Đức TRAN VIET THAI 500,000

865 Thủ Đức VU THI NGOC LAN 500,000

866 Thủ Đức VU BA DUONG 500,000

867 Thủ Đức HIROYUKI SHIMIZU 500,000

868 Thủ Đức PHAN THI MY DUNG 200,000

869 Thủ Đức DANG THI THANH 100,000

870 Thủ Đức WANG HUNG-CHEN 100,000

871 Thủ Đức KAZUHIRO YAMANA 100,000

872 Thủ Đức NGUYEN THI THINH 100,000

873 Tiền Giang NGUYEN THI BAO TRAM 200,000

874 Tiền Giang NGUYEN TUAN NGUYEN 50,000

875 Tây Đô DO THI NGOC THO 500,000

876 Tây Đô PANIAGUA GERARD 100,000

877 Tây Đô TRAN THI LE HUYEN 50,000

Page 20 of 21

STT Chi nhánh Tên Khách hàng Số tiền thưởng (VND)

878 Tây Đô NGUYEN THI XUAN DIEU 50,000

879 Trà Vinh DU TAN HUNG 50,000

880 Trung Đô HO THI SON 50,000

881 Vinh NGUYEN LE THANG 500,000

882 Vinh NGUYEN NGOC NHAN 200,000

883 Vinh PHAN THI THANH HAI 200,000

884 Vinh TRAN TRONG NGHIA 100,000

885 Vinh DOAN VU 100,000

886 Vinh THAI THI PHUONG 50,000

887 Vĩnh Long JIMMY PHUNG 100,000

888 Vĩnh Phúc NGUYEN TRONG KHANH 100,000

889 Vĩnh Phúc NGUYEN THI SON 50,000

890 Vĩnh Phúc NGUYEN THI HONG DUNG 50,000

891 Vũng Tàu KESSLER HEINZ PETER 1,000,000

892 Vũng Tàu PHAM THI NHU HOA 500,000

893 Vũng Tàu NGUYEN BAO TOAN 500,000

894 Vũng Tàu LIN-HSIU-CHUN 200,000

895 Vũng Tàu HOANG ANH HOANG 200,000

896 Vũng Tàu DUDLEY DAVID ROY WHITWELL 200,000

897 Vũng Tàu PHAN THI YEN LINH 100,000

898 Vũng Tàu CANH DUC TUAN 100,000

899 Vũng Tàu TRAN THI NGOC THO 100,000

900 Vũng Tàu TRINH MINH VY 100,000

901 Vũng Tàu NGUYEN THI KIM PHUNG 100,000

902 Vũng Tàu EVGENY ZHURAVLEV 100,000

903 Vũng Tàu NGUYEN THI THANH VAN 50,000

904 Vũng Tàu NGUYEN BA PHUC 50,000

905 Vũng Tàu NGUYEN NAM PHUONG 50,000

906 Vũng Tàu BALING ANAK GIMONG 50,000

907 Vũng Tàu NGUYEN THI THU TRANG 50,000

908 Vũng Tàu HOANG THI THU HOA 50,000

Page 21 of 21