Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh
1 132A530005 Đặng Thị Thùy Duyên 30/03/1995 Nữ Long An
2 132A530007 Huỳnh Thị Thanh Ngân 03/08/1995 Nữ Ninh Thuận
3 132A530019 Lê Văn Chí Cường 04/07/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
4 132A530036 Đinh Thị Thanh Truyền 20/10/1995 Nữ Quảng Ngãi
5 132A530037 Trần Thị Mai Lan 30/06/1994 Nữ Long An
6 132A530038 Nguyễn Thị Tuyết Lan 25/05/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
7 132A530047 Mai Thị Trúc Quỳnh 21/02/1994 Nữ Ninh Thuận
8 132A530057 Trần Thị Cẩm Tiên 15/08/1995 Nữ Gia Lai
9 132A530058 Vũ Thị Thủy 06/05/1995 Nữ Nam Định
10 132A530068 Phạm Hoàng Trí 19/07/1995 Nam Đồng Nai
11 142A530054 Trần Thị Lệ Hằng 30/09/1996 Nữ Tp. Hcm
12 132A540011 Nguyễn Vũ Mạnh Hùng 11/05/1994 Nam Tp. Hồ Chí Minh
13 132A540016 Nguyễn Việt Thiên Tâm 08/04/1995 Nữ Lâm Đồng
14 132A540024 Lê Thị Mỹ Phương 30/05/1995 Nữ Phú Yên
15 132A540029 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/08/1994 Nữ Gia Lai
16 132A560026 Nguyễn Thị Ngọc Hương 18/09/1993 Nữ Quảng Bình
17 132A560037 Lê Thị Hiền 14/02/1993 Nữ Thừa Thiên Huế
18 132A570019 Nguyễn Thị Kiều Nga 14/04/1995 Nữ Tây Ninh
19 132A570051 Thái Thiên Phước 20/11/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
20 132A570055 Mai Nguyên Khôi 20/01/1995 Nam An Giang
21 132A570064 Nguyễn Thị Kim Như 13/03/1995 Nữ Bình Thuận
22 132A580008 Trần Thị Thanh Thư 14/05/1995 Nữ Quảng Ngãi
23 132A580020 Nguyễn Ngọc Thúy Linh 05/05/1994 Nữ Bình Thuận
24 132A580031 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
25 132A580032 Phan Ngọc Phụng 15/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP. Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 11 năm 2017
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
Họ và Tên
ĐỢT 3 NĂM 2017
Cao đẳng chính quy khóa 2013, 2014
Page 1
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
26 132A580059 Đặng Nguyễn Quỳnh Phương 03/12/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
27 132A580063 Lê Hoàng Phương Anh 16/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
28 132A580073 Nguyễn Quỳnh Phương 10/11/1992 Nữ Bình Định
1 131A010008 Mạch Hải Cường 11/12/1993 Nam Tp. Hồ Chí Minh
2 131A010009 Lê Quốc Cường 30/06/1993 Nam Tp. Hồ Chí Minh
3 131A010020 Nguyễn Văn Dũng 01/03/1995 Nam Đồng Nai
4 131A010022 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/07/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
5 131A010033 Phạm Thị Bích Ngọc 19/06/1995 Nữ Đồng Tháp
6 131A010035 Võ Thị Phương Lài 15/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
7 131A010037 Võ Công Anh 09/11/1995 Nam Hà Tĩnh
8 131A010038 Nguyễn Thị Diễm My 24/08/1995 Nữ Quảng Ngãi
9 131A010042 Phạm Minh Chánh 03/08/1995 Nam Long An
10 131A010046 Nguyễn Phương Quỳnh Như 17/09/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
11 131A010056 Nguyễn Chí Linh 02/04/1995 Nam Tây Ninh
12 131A010057 Trương Hoàng Minh 15/02/1993 Nam Vĩnh Long
13 131A020005 Nguyễn Hữu Trọng 17/02/1994 Nam Kiên Giang
14 131A020008 Lê Quang Vinh 11/03/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
15 131A020009 Phạm Bảo Ngọc 02/01/1993 Nam Thái Bình
16 131A020012 Đào Lê Minh Tú 28/09/1994 Nam Tp. Hồ Chí Minh
17 131A020016 Phan Thanh Dũng 03/08/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
18 131A020022 Nguyễn Minh Hiếu 16/09/1995 Nam Quảng Ngãi
19 131A020023 Trương Văn Phi 25/03/1995 Nam Đăk Lăk
20 131A020025 Nguyễn Văn Cang 10/11/1994 Nam Bình Thuận
21 141A020005 Trần Văn Thuận 30/10/1991 Nam Khánh Hòa
22 131A030004 Lâm Nguyễn Xuân Phát 24/04/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
23 131A030016 Lê Thị Phương Trúc 16/09/1995 Nữ Tiền Giang
24 131A030026 Phạm Dương Kiều Khanh 05/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
25 131A030033 Nguyễn Tô Hồng Diễm 14/09/1995 Nữ Long An
26 131A030034 Đặng Thị Thùy Trang 20/09/1994 Nữ Đà Lạt Lâm Đồng
27 131A030035 Phan Ngọc Phượng 16/03/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
Đại học chính quy khóa 2013, 2014
Page 2
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
28 131A030037 Mai Thanh Cảnh 15/08/1995 Nam Bình Định
29 131A030048 Lê Thị Hồng Hạnh 14/07/1995 Nữ Bình Định
30 131A030053 Võ Đức Lâm 24/02/1995 Nam Bình Thuận
31 131A030059 Nguyễn Thị Mai Diễm 12/04/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
32 131A030066 Lưu Nguyễn Anh Đào 14/11/1995 Nữ Đồng Nai
33 131A030071 Trần Thị Phương Thảo 19/08/1995 Nữ Kon Tum
34 131A030075 Lê Văn Gia Hùng 02/08/1992 Nam Đăk Lăk
35 131A030076 Nguyễn Lý Phương Thảo 01/08/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
36 131A030081 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/02/1995 Nữ Long An
37 131A030083 Nguyễn Thu Thảo 24/09/1995 Nữ Bến Tre
38 131A030084 Lương Thúy Nhiên 17/05/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
39 131A030086 Nguyễn Ngọc Mơ 04/04/1995 Nữ Long An
40 131A030088 Nguyễn Quỳnh Như 24/12/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
41 131A030092 Trương Thanh Xuân 01/02/1995 Nữ Tiền Giang
42 131A030095 Trần Thị Ngọc Hân 01/04/1995 Nữ Long An
43 131A030103 Huỳnh Ngọc Bảo Hoàng 05/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
44 131A030114 Ngô Tiểu Phụng 15/06/1995 Nữ Bến Tre
45 131A030119 Phan Thị Ánh Hồng 31/12/1995 Nữ Sóc Trăng
46 131A030132 Trịnh Võ Hồng Ngọc 11/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
47 131A030138 Phạm Thị Diễm Phương 23/05/1995 Nữ Tiền Giang
48 131A030143 Trần Văn Triển 17/04/1995 Nam Ninh Thuận
49 131A030146 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 26/12/1995 Nữ Phú Yên
50 131A030147 Đặng Thị Kim Chi 24/08/1995 Nữ Bình Thuận
51 131A030157 Hà Thị Vi Tính 28/04/1995 Nữ Phú Yên
52 131A030159 Nguyễn Thị Kim Cơ 04/11/1995 Nữ Tây Ninh
53 131A030161 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/01/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
54 131A030167 Trần Nguyên Tố Hữu 30/09/1994 Nam Khánh Hòa
55 131A030170 Hồ Yến Loan 20/03/1995 Nữ Phú Yên
56 131A030172 Lê Thị Ngọc Diệp 24/09/1995 Nữ Quảng Ngãi
57 131A030173 Nguyễn Thị Thu Mộng 08/06/1995 Nữ Long An
58 131A030177 Bùi Trúc Anh 09/12/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
Page 3
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
59 131A030178 Nguyễn Thị Bích Quyện 13/07/1995 Nữ Quảng Ngãi
60 131A030179 Nguyễn Trần Thanh Diễm 12/09/1994 Nữ Kiên Giang
61 131A030185 Trần Vũ Thanh Ngân 14/03/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
62 131A040003 Trương Mỹ Diệp 04/02/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
63 131A040008 Giang Thị Thảo Uyên 02/02/1995 Nữ Tây Ninh
64 131A040017 Ngô Thị Phương 12/10/1994 Nữ Hà Tây
65 131A040018 Ngô Thị Hồng Vương 13/07/1995 Nữ Ninh Thuận
66 131A040021 Nguyễn Thanh Hồng 30/07/1995 Nữ Đồng Nai
67 131A040026 Võ Huy Hoàng 28/10/1995 Nam Long An
68 131A040032 Phạm Thị Tuyết Nhung 24/08/1995 Nữ Bình Thuận
69 131A040037 Nguyễn Thị Trang 07/06/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
70 131A040038 Đoàn Nguyễn Cẩm Tú 18/07/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
71 131A040039 Lê Trâm Anh 19/07/1994 Nữ Sông Bé
72 131A040043 Trương Thị Ngọc Trâm 17/04/1995 Nữ Tây Ninh
73 131A040049 Nguyễn Hoàng Minh 14/01/1992 Nam Bến Tre
74 131A040051 Thái Phi Long 26/04/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
75 131A040054 Nguyễn Xuân Quỳnh 01/07/1995 Nữ Cần Thơ
76 131A040055 Nguyễn Thị Mộng Thư 08/02/1995 Nữ Long An
77 131A040060 Đỗ Thị Bích Duyên 03/07/1995 Nữ Long An
78 131A040061 Trần Thị Dung 20/11/1995 Nữ Phú Yên
79 131A040063 Nguyễn Hoàng Oanh 26/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
80 131A040064 Phạm Ngọc Trân 11/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
81 131A040065 Lê Minh Toàn 22/12/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
82 131A040078 Bùi Công Thành 06/07/1995 Nam Đăk Lăk
83 131A040080 Nguyễn Thị Anh Thư 15/05/1995 Nữ Ninh Thuận
84 131A040083 Vũ Thị Hà Bình 04/09/1995 Nữ Bình Định
85 131A040084 Trần Thị Kim Oanh 02/08/1995 Nữ Đăk Lăk
86 131A040092 Trần Thảo My 07/10/1995 Nữ Cà Mau
87 131A040099 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/09/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
88 131A040101 Lê Kim Loan 20/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
89 131A040102 Ngô Trần Ninh Trâm 06/09/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
Page 4
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
90 131A050003 Lâm Thị Hồng Hoa 20/11/1995 Nữ Bình Thuận
91 131A050007 Đào Lê Thảo Nguyên 04/10/1994 Nữ Khánh Hòa
92 131A050008 Nguyễn Thành Nghĩa 04/01/1995 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu
93 131A050009 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 07/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
94 131A050011 Ngô Thị Thanh My 12/02/1995 Nữ Quảng Ngãi
95 131A050015 Vương Thanh Mai 13/08/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
96 131A050022 Đặng Thị Thanh Tuyền 17/01/1995 Nữ Hà Nam
97 131A050025 Phạm Minh Hòa 08/04/1995 Nữ Bình Thuận
98 131A050031 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/04/1995 Nữ Kiên Giang
99 131A050034 Nguyễn Lê Hồng Cẩm Linh 20/10/1995 Nữ Khánh Hòa
100 131A050038 Nguyễn Thị Tường Vy 02/02/1995 Nữ Bình Định
101 131A050057 Lê Phước Hoàng Yến 07/03/1995 Nữ Quảng Ngãi
102 131A050058 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 15/08/1995 Nữ Tiền Giang
103 131A050020 Nguyễn Như Liên Hồng 08/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
104 131A060001 Trần Hoàng Thuận 15/05/1992 Nam Tp. Hồ Chí Minh
105 131A060007 Hồ Thanh Tú Uyên 16/05/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
106 131A060011 Trương Thị Kiều Mi 23/03/1995 Nữ Vĩnh Long
107 131A060014 Nguyễn Thị Như Ý 17/07/1995 Nữ Đồng Nai
108 131A060025 Nguyễn Thanh Tuyền 22/08/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
109 131A060028 Nguyễn Thùy Linh 06/01/1995 Nữ Đăk Lăk
110 131A060029 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/08/1995 Nữ Đồng Nai
111 131A060031 Trương Mỹ Anh 08/11/1995 Nữ Vĩnh Long
112 131A060032 Phạm Mỹ Tiên 15/09/1995 Nữ Hải Phòng
113 131A060041 Phạm Thị Diễm Kiều 09/05/1995 Nữ Cà Mau
114 131A060042 Nguyễn Thị Hồng Loan 01/02/1994 Nữ Thừa Thiên Huế
115 131A060048 Dương Thị Hồng Thảo 17/12/1995 Nữ Bình Thuận
116 131A060050 Bùi Thị Ái Lương 05/08/1995 Nữ Bắc Ninh
117 131A060054 Dương Nguyễn Thoại Mĩ 03/04/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
118 131A070009 Trần Thị Hồng Hạnh 26/12/1995 Nữ Quảng Ngãi
119 131A070011 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/09/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
120 131A070013 Nguyễn Cao Kim Ngân 15/12/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
Page 5
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
121 131A070017 Nguyễn Võ Tấn Kiên 12/05/1995 Nam Tiền Giang
122 131A070018 Nguyễn Dương Thị Hà Tiên 01/10/1995 Nữ Tiền Giang
123 131A070024 Mai Thị Kim Huệ 10/04/1994 Nữ Bến Tre
124 131A070026 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/10/1995 Nữ Tây Ninh
125 131A070039 Nguyễn Thị Thiên Nga 22/02/1994 Nữ Bình Phước
126 131A070050 Nguyễn Hữu Lộc 01/03/1995 Nam Long An
127 131A070052 Lê Thị Hồng Như 31/07/1995 Nữ Cà Mau
128 131A070053 Nguyễn Trọng Huy 08/10/1995 Nam Đồng Nai
129 131A070067 Trương Nguyễn Phương Nhi 14/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
130 131A070069 Nguyễn Thị Xuân Tuyền 15/12/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
131 131A070070 Mai Phương Thảo 14/07/1995 Nữ Tây Ninh
132 131A070072 Nguyễn Thị Như Bình 26/11/1995 Nữ Minh Hải
133 131A070073 Lê Thị Thu Hương 06/03/1995 Nữ Bình Thuận
134 131A070085 Nguyễn Thị Kim Duyên 01/02/1994 Nữ Vũng Tàu
135 131A070088 Huỳnh Thị Thu Phương 12/08/1995 Nữ Tiền Giang
136 131A070098 Võ Thị Thiên Thanh 09/11/1995 Nữ Bình Dương
137 131A070099 Nguyễn Thị Thoa 06/10/1995 Nữ Bình Định
138 131A070103 Lê Thị Hải Yến 01/06/1994 Nữ Tiền Giang
139 131A070106 Bùi Huỳnh Như 10/08/1995 Nữ Vĩnh Long
140 131A070116 Nguyễn Nữ Nhã Uyên 12/12/1995 Nữ Bình Thuận
141 131A070118 Đặng Quang Việt 01/11/1994 Nam Đăk Lăk
142 131A070124 Lâm Thị Khuyên 02/02/1995 Nữ Bình Phước
143 131A070128 Trần Thị Kim Thoa 19/08/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
144 131A070130 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/06/1995 Nữ Long An
145 131A070132 Hà Thị Nga 06/05/1995 Nữ Nam Định
146 131A070137 Phan Nguyễn Nhật Phương 12/12/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
147 131A070140 Nguyễn Ngọc Huy 17/12/1994 Nam Khánh Hòa
148 131A080004 Nguyễn Trường Giang 14/10/1995 Nam Tp. Hà Nội
149 131A080013 Đặng Thiên Phong 20/04/1995 Nam Quảng Ngãi
150 131A080016 Trương Thị Bích Thảo 16/07/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
151 131A080030 Võ Trà Mi 18/03/1995 Nữ Tây Ninh
Page 6
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
152 131A080035 Khưu Phượng Loan 18/07/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
153 131A080101 Nguyễn Thị Hồng Phượng 27/01/1995 Nữ Long An
154 131A080105 Huỳnh Thị Thúy An 18/04/1995 Nữ Vĩnh Long
155 131A080121 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20/02/1995 Nữ Tiền Giang
156 131A080125 Phan Thị Diễm Kiều 20/11/1995 Nữ Bình Định
157 131A080131 Trần Thị Mỹ Tiên 09/09/1995 Nữ Bến Tre
158 131A080134 Dương Thị Hồng Hạt 04/11/1995 Nữ Bạc Liêu
159 131A080141 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 27/06/1995 Nữ Long An
160 131A080150 Tô Hồng Gấm 10/02/1995 Nữ Cà Mau
161 131A080152 Lê Thị Thảo Duyên 09/02/1995 Nữ Bình Thuận
162 131A080169 Nguyễn Thị Lệ Quyên 20/02/1995 Nữ Gia Lai
163 131A080175 Trần Lê Dung 01/03/1995 Nữ Tiền Giang
164 131A080182 Nguyễn Hoàng Thanh Thanh 31/03/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
165 131A080186 Lê Cẩm Chân 04/01/1995 Nữ Kiên Giang
166 131A080187 Nguyễn Thị Bé Hai 16/07/1994 Nữ TP. Hồ Chí Minh
167 131A080188 Lê Thị Hồng Linh 16/05/1995 Nữ Tiền Giang
168 131A080189 Phạm Hoài Tố Trinh 22/09/1995 Nữ Tây Ninh
169 131A080192 Lê Trọng Nghĩa 16/10/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
170 131A080194 Đinh Thị Kim Anh 16/04/1995 Nữ Đăk Lăk
171 131A090001 Hoàng Thị Hoài Thương 03/11/1995 Nữ Lâm Đồng
172 131A090002 Cao Kiều Tuyên 09/11/1995 Nữ Cà Mau
173 131A090003 Nguyễn Anh Tuấn 22/02/1994 Nam Tp. Hồ Chí Minh
174 131A090004 Trương Thị Thúy Hằng 01/08/1995 Nữ Bình Thuận
175 131A090006 Ngô Ngọc Linh Giang 04/03/1994 Nữ Đồng Tháp
176 131A090007 Đinh Công Thành 20/10/1994 Nam Đồng Nai
177 131A090008 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 20/04/1995 Nữ Ninh Thuận
178 131A090009 Nguyễn Thị Diễm Mi 13/02/1995 Nữ Tiền Giang
179 131A090011 Nguyễn Hải Triều 03/02/1995 Nam An Giang
180 131A090012 Mai Kim Ngân 13/10/1995 Nữ Vĩnh Long
181 131A090017 Hứa Trung Hiếu 13/05/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
182 131A090019 Trương Ngô Quỳnh Trân 08/01/1995 Nữ Bình Thuận
Page 7
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
183 131A090020 Đoàn Nguyễn Tố Trinh 13/11/1995 Nữ Đồng Nai
184 131A090021 Nguyễn Minh Luận 07/06/1995 Nam Kiên Giang
185 131A090022 Phan Ngọc Thảo Uyên 01/01/1995 Nữ Bình Thuận
186 131A090023 Đoàn Nguyễn Kim Thành 16/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
187 131A090024 Trần Thị Kiều 18/04/1994 Nữ Cà Mau
188 131A090025 Đỗ Trọng Nhân 04/03/1994 Nam Tp. Hồ Chí Minh
189 131A090026 Tô Thị Gái 26/08/1994 Nữ Thanh Hóa
190 131A090027 Đào Thị Thảo Ly 15/10/1995 Nữ Bình Thuận
191 131A090028 Phạm Thị Thu Thảo 23/03/1995 Nữ Lâm Đồng
192 131A090029 Trần Nguyễn Bích Trâm 24/04/1994 Nữ Khánh Hòa
193 131A090030 Nguyễn Thị Kiều Linh 30/07/1995 Nữ Tây Ninh
194 131A090031 Hoàng Thị Huế 02/02/1995 Nữ Quảng Bình
195 131A090032 Nguyễn Ngọc Diệp 18/10/1995 Nữ Tiền Giang
196 131A090033 Phan Thị Kim Phượng 15/06/1995 Nữ Long An
197 131A090035 Nguyễn Thị Hạnh 10/04/1995 Nữ Thanh Hóa
198 131A090037 Lê Hồ Song Ngọc 01/01/1995 Nữ Cà Mau
199 131A090038 Bùi Khiết Lam 23/07/1995 Nữ Tiền Giang
200 131A090039 Nguyễn Thành Pháp 29/01/1992 Nam Tây Ninh
201 131A090040 Hồ Đăng Khánh 19/12/1993 Nam Ninh Thuận
202 131A090042 Lê Dương Anh Thư 06/08/1995 Nữ Quảng Ngãi
203 131A090043 Nguyễn Thị Sở 09/10/1995 Nữ An Giang
204 131A090044 Đoàn Mỹ Duyên 16/11/1995 Nữ Khánh Hòa
205 131A090045 Giang Thị Hồng Phượng 26/09/1995 Nữ Bạc Liêu
206 131A090046 Trương Phùng Thị Trạch 10/01/1995 Nữ Bình Định
207 131A090047 Nguyễn Thị Kim Liên 12/06/1994 Nữ Quảng Ngãi
208 131A090048 Võ Lê Thu Trang 07/01/1995 Nữ Ninh Thuận
209 131A090049 Lương Thị Mỹ Duyên 12/06/1995 Nữ Bình Định
210 131A090050 Phan Trương Phương Thảo 21/08/1995 Nữ Tiền Giang
211 131A090054 Nguyễn Trường An 08/12/1994 Nam Hà Nội
212 131A090055 Võ Thị Hường 03/02/1995 Nữ Bình Định
213 131A090060 Bùi Hoàng Quân 07/04/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
Page 8
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
214 131A090062 Văn Bảo Châu 22/09/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
215 131A090063 Lê Minh Tân 26/09/1995 Nam Tây Ninh
216 131A100004 Nguyễn Thanh Hậu 28/06/1990 Nam An Giang
217 131A100005 Nguyễn Hữu Quang Minh 29/01/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
218 131A100007 Nguyễn Tuyết Nhi 15/06/1995 Nữ Vĩnh Long
219 131A100008 Đường Bửu Trâm 10/12/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
220 131A100011 Phạm Đình Khanh 25/09/1995 Nam Bình Dương
221 131A100013 Châu Ngọc Phương Anh 06/03/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
222 131A100019 Đỗ Hoàng Phúc 18/12/1995 Nam Đồng Nai
223 131A100020 Đặng Hùng Vỹ 31/03/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
224 131A100021 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/09/1994 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
225 131A100025 Dương Vũ Văn 25/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
226 131A100026 Trương Ánh Phương 22/07/1995 Nữ Long An
227 131A100030 Phạm Thị Ngọc Trang 20/01/1991 Nữ Long An
228 131A100031 Trịnh Nguyễn Thị Lan Nhi 11/12/1995 Nữ Ninh Thuận
229 131A100040 Trần Đăng Quang 20/02/1995 Nam Khánh Hòa
230 131A100041 Vũ Thị Nga 01/10/1995 Nữ Nghệ An
231 131A100043 Nguyễn Thị Hương 22/10/1994 Nữ Vĩnh Phúc
232 131A100045 Đoàn Vy Vy 27/12/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
233 131A100048 Lý Tường Lợi 05/09/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
234 131A100049 Phan Thị Thùy Trang 18/03/1994 Nữ Quảng Nam
235 131A100050 Phạm Thị Kim Thương 24/03/1994 Nữ Quảng Ngãi
236 131A100054 Nguyễn Thị Như Ý 08/02/1994 Nữ Đồng Tháp
237 131A100055 Đỗ Hoàng Lan 09/2/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
238 131A100060 Trần Lý Huyền Mi 19/11/1994 Nữ Ninh Thuận
239 131A100064 Phạm Thị Thuỳ Trâm 05/12/1995 Nữ Bình Thuận
240 131A100065 Huỳnh Thị Thứ 24/01/1995 Nữ Bình Định
241 131A100066 Nguyễn Ngọc Bảo Ân 29/06/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
242 131A100067 Trương Thị Thanh Thúy 13/06/1995 Nữ Tiền Giang
243 131A100068 Nguyễn Thị Bích Phương 01/01/1994 Nữ Bình Thuận
244 131A100070 Trịnh Ngọc Hiếu Hà 20/02/1994 Nữ An Giang
Page 9
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
245 131A100073 Nguyễn Duy Linh 12/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
246 131A100074 Nguyễn Thái Nguyên 26/04/1995 Nam An Giang
247 131A100075 Tô Đình Duy 28/09/1995 Nam Kiên Giang
248 131A100076 Bùi Minh Nhật 27/09/1995 Nữ Đồng Nai
249 131A100085 Phan Thị Dạ Thảo 20/11/1994 Nữ Thừa Thiên Huế
250 131A100086 Trần Văn Tài 24/03/1993 Nam Nam Định
251 131A100087 Hà Thị Bích Diệp 04/8/1995 Nữ Kiên Giang
252 131A100088 Trần Ngọc Băng Tâm 13/09/1994 Nữ Đồng Nai
253 131A100089 Tạ Thị Mỹ Hồng 22/09/1995 Nữ An Giang
254 131A100091 Nguyễn Thái Học 16/02/1994 Nam Đăk Lăk
255 131A100093 Hà Chí Trung 21/12/1991 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu
256 131A100101 Nguyễn Phúc Lĩnh. 17/09/1995 Nam Bình Thuận
257 131A100102 Bùi Thị Ngọc Hiền 07/11/1989 Nữ Bình Thuận
258 131A100105 Thái Thị Kiều Loan 04/11/1995 Nữ Lâm Đồng
259 131A100107 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 05/09/1994 Nữ Đồng Nai
260 131A100110 Nguyễn Thiện Hân 18/02/1992 Nam Vĩnh Long
261 131A110005 Cao Thị Kim Thoa 09/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
262 131A110008 Phạm Thị Kim Ngân 24/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
263 131A110013 Nguyễn Thị Ngọc 05/12/1994 Nữ Quảng Bình
264 131A110014 Nguyễn Quỳnh Như 23/09/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
265 131A110018 Phạm Ngọc Thùy Vân 20/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
266 131A110019 Hồng Vũ Thùy Trang 09/04/1994 Nữ Sóc Trăng
267 131A110023 Vương Thùy Phương 01/09/1995 Nữ Vĩnh Long
268 131A110025 Trần Thị Trúc Đào 20/05/1995 Nữ Trà Vinh
269 131A110026 Bùi Thị Huỳnh Liên 21/06/1995 Nữ Vĩnh Long
270 131A110027 Phan Nguyễn Thanh Thùy 26/11/1995 Nữ Ninh Thuận
271 131A110029 Dương Hoàng Anh 18/07/1995 Nam Trà Vinh
272 131A110030 Nguyễn Thanh Tiền 08/03/1995 Nữ Tiền Giang
273 131A110032 Phan Thị Điệp 12/06/1995 Nữ Bình Định
274 131A110033 Nguyễn Thị Thúy Kiều 02/04/1995 Nữ Bình Định
275 131A110044 Nguyễn Thị Mị 15/06/1995 Nữ Cà Mau
Page 10
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
276 131A110051 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/12/1994 Nữ Lâm Đồng
277 131A110055 Lê Thị Oanh 10/03/1994 Nữ Quảng Nam
278 131A140004 Trần Thị Tường Vy 10/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
279 131A140005 Nguyễn Thị Thanh 07/11/1995 Nữ Thừa Thiên Huế
280 131A140013 Nguyễn Quan Minh 24/07/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
281 131A140014 Dương Mỹ Linh 30/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
282 131A140018 Nguyễn Thị Thảo Ly 07/08/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
283 131A140020 Nguyễn Hà Như Thảo 16/04/1995 Nữ Đồng Nai
284 131A140024 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 15/03/1993 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
285 131A140025 Trần Thụy Thanh Thảo 10/01/1994 Nữ Tiền Giang
286 131A140026 Trần Nguyễn Anh Thư 16/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
287 131A140028 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/07/1995 Nữ Bình Thuận
288 131A140029 Lê Như Ngọc 14/10/1991 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
289 131A140031 Hồ Trương Nhạn Nhung 27/06/1995 Nữ Đồng Nai
290 131A140032 Đặng Hoàng Yến 30/06/1995 Nữ Tây Ninh
291 131A140034 Phùng Thị Bích Diệu 24/07/1995 Nữ Tiền Giang
292 131A140036 Dương Minh An 28/01/1995 Nam Tây Ninh
293 131A140040 Võ Thanh Vy 10/05/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
294 131A140041 Đoàn Thị Tuyết Sương 02/01/1994 Nữ Đồng Nai
295 131A140046 Vòng Xuân Hồng 20/12/1995 Nữ Đồng Nai
296 131A140047 Bùi Huỳnh Linh Chi 28/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
297 131A140049 Huỳnh Lâm Phương Nam 05/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
298 131A140053 Ngô Nguyễn Mai Thảo 05/08/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
299 131A140054 Đỗ Bảo Phánh 23/11/1995 Nữ An Giang
300 131A140056 Phạm Phương Uyên 24/07/1994 Nữ Quảng Ngãi
301 131A140062 Phạm Nguyễn Huyền Trân 31/03/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
302 131A140065 Triệu Thị Diễm My 16/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
303 131A140071 Nguyễn Thị Phương Vy 20/04/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
304 131A140073 Trương Yên Dỹ 03/05/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
305 131A140074 Lương Nguyễn Quỳnh Như 28/04/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
306 131A140079 Triệu Tường Vân Anh 28/09/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
Page 11
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
307 131A140082 Liêu Bích Ngọc 09/06/1995 Nữ Trà Vinh
308 131A140085 Trương Thị Minh Thư 07/12/1993 Nữ Thừa Thiên Huế
309 131A140093 Lê Thanh Tâm 13/02/1995 Nữ Đồng Tháp
310 131A140098 Phan Anh Nhật Phi 21/04/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
311 131A140107 Bùi Thị Thu Thảo 07/09/1995 Nữ Bình Thuận
312 131A140111 Đặng Bá Cường 27/08/1995 Nam Phú Yên
313 131A140114 Đinh Thị Ngọc Nga 14/09/1992 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
314 131A140129 Chiêm Thị Tuyết Sương 23/07/1995 Nữ Bạc Liêu
315 131A140130 Nguyễn Thành Hòa 12/04/1995 Nam Ninh Thuận
316 131A140133 Nguyễn Thị Ý Nhi 29/07/1995 Nữ Bình Thuận
317 131A140139 Nguyễn Thị Nhã Châu 23/01/1995 Nữ Bến Tre
318 131A140147 Đặng Thị Phúc Thiện 29/05/1995 Nữ Bình Thuận
319 131A140152 Lương Kim Hiếu 11/09/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
320 131A140155 Nguyễn Phương Quang 17/04/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
321 131A140158 Lê Thị Thanh Xuân 17/02/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
322 131A140160 Trần Ngọc Thanh Thảo 15/09/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
323 131A140161 Trần Thị Ngọc Liên 24/10/1995 Nữ Bình Thuận
324 131A140163 Phan Thị Thu Hà 14/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
325 131A140164 Cao Thị Thủy Tiên 26/09/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
326 131A140165 Nguyễn Thị Kiều Ngân 04/08/1995 Nữ Đăk Lăk
327 131A140168 Nguyễn Xuân Yến 22/09/1989 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
328 131A140169 Nguyễn Thị Phong 27/02/1995 Nữ Bình Định
329 131A140170 Lâm Bích Hằng 06/02/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
330 131A140171 Nguyễn Văn Phát 03/03/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
331 131A140172 Bế Thị Thủy Tiên 02/08/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
332 131A140173 Mạc Thị Thúy Sen 08/11/1995 Nữ Bình Định
333 131A140178 Đỗ Thị Trúc Ly Na 23/10/1995 Nữ Quảng Nam
334 131A140181 Trần Huỳnh Quế Hương 15/12/1995 Nữ Tiền Giang
335 131A140185 Nguyễn Nhật Thụy 24/05/1995 Nữ Bình Thuận
336 131A140187 Tống Thị Linh Đa 23/05/1995 Nữ Quảng Ngãi
337 131A140193 Phạm Hoàng Thiệu 21/02/1995 Nam Cần Thơ
Page 12
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
338 131A140194 Nguyễn Phùng Bão Trân 28/09/1995 Nữ Bình Thuận
339 131A140195 Lê Thị Hồng Viên 19/09/1994 Nữ Ninh Thuận
340 131A140196 Trần Lữ Anh Thư 18/11/1995 Nữ Tiền Giang
341 131A140197 Nguyễn Thị Hương 21/05/1994 Nữ Bắc Ninh
342 131A140198 Nguyễn Phương Hà My 23/03/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
343 131A140203 Lý Thị Hồng Gấm 07/07/1995 Nữ Quảng Ngãi
344 131A140208 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 10/07/1995 Nữ Bình Định
345 131A140210 Nguyễn Thị Muội 21/06/1995 Nữ Bến Tre
346 131A140214 Phan Thị Cẩm Tú 15/04/1995 Nữ Bến Tre
347 131A140217 Trần Thị Huyền 22/04/1995 Nữ Bình Phước
348 131A140221 Phạm Ngọc Quỳnh Như 24/07/1994 Nữ Đăk Lăk
349 131A140223 Lê Huỳnh Tín Đức 12/04/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
350 131A140226 Bùi Cát Phượng 20/06/1995 Nữ Đà Nẵng
351 131A140227 Trần Thị Phương Thảo 20/01/1995 Nữ Tây Ninh
352 131A140229 Huỳnh Thị Nguyệt 27/10/1995 Nữ Phú Yên
353 131A140230 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/11/1994 Nữ Trà Vinh
354 131A140235 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 20/06/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
355 131A140242 Phan Thị Thúy Sang 01/01/1994 Nữ Quảng Ngãi
356 131A140246 Nguyễn Thị Hồng Gấm 19/03/1995 Nữ Tây Ninh
357 131A140247 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/02/1995 Nữ Bình Định
358 131A150040 Nguyễn Y Bảo 23/12/1993 Nam Sông Bé
359 131A150041 Quách Thảo Trang 05/08/1995 Nữ Hòa Bình
360 131A150042 Trịnh Thanh Thủy 30/11/1995 Nữ Lâm Đồng
361 131A150050 Huỳnh Thị Thanh 03/03/1995 Nữ Thừa Thiên Huế
362 131A150079 Đinh Hoàng Tú Nhi 05/11/1994 Nữ Kiên Giang
363 131A150080 Lưu Nhựt Phong 12/11/1992 Nam Tp. Hồ Chí Minh
364 131A150106 Lê Thị Kỳ Duyên 11/11/1995 Nữ Bình Thuận
365 131A150169 Nguyễn Đỗ Thùy Trang 05/12/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
366 131A150173 Nguyễn Thị Bích Phượng 20/02/1995 Nữ Bình Định
367 131A150182 Đoàn Thanh Long 10/11/1994 Nam Tiền Giang
Liên thông cao đẳng - đại học chính quy khóa 2014, 2015
Page 13
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
1 143A010018 Huỳnh Văn Phương 01/04/1986 Nam Trà Vinh
2 143A030017 Lê Thị Thanh Thúy 26/04/1988 Nữ Ninh Thuận
3 143A030033 Thiệu Thị Thu Thủy 26/11/1989 Nữ Phú Yên
4 153A030014 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/01/1991 Nữ Đồng Tháp
5 153A030037 Từ Thị Thúy 30/05/1991 Nữ Hà Tĩnh
6 153A030063 Nguyễn Bá Quang 01/09/1990 Nam Bình Dương
7 153A030077 Phạm Minh Tú 02/01/1993 Nam Tiền Giang
8 143A070012 Võ Thị Lệ Nhi 13/07/1985 Nữ Quảng Ngãi
1 145A010001 Phan Thành Lộc 23/10/1984 Nam Tp. Hồ Chí Minh
2 145A010002 Trần Duy Hảo 20/06/1990 Nam Tiền Giang
3 145A010004 Đặng Thị Kim Nhung 09/09/1990 Nữ Long An
4 155A010002 Trần Nguyễn Thanh Phúc 33058 Nam Long An
5 145A030003 Phạm Văn Tý 10/05/1990 Nam Cà Mau
6 145A030008 Huỳnh Quốc Trung 07/11/1987 Nam Long An
7 145A030015 Phạm Thị Thu Dung 28/09/1991 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
8 145A030017 Võ Thị Thanh Trúc 07/12/1990 Nữ Tp. Hồ Chí Minh
9 155A030008 Hồ Quang Vinh 20/07/1993 Nam An Giang
10 155A030022 Hà Chí Vỹ 12/09/1988 Nam Tp. Hồ Chí Minh
11 155A030026 Nguyễn Thị Thu Hương 20/01/1985 Nữ Thái Nguyên
12 155A030028 Nguyễn Thị Trí 28/07/1993 Nữ Bình Định
13 155A030032 Lưu Chí Vĩ 28/07/1991 Nam Tp. Hồ Chí Minh
14 155A030033 Bùi Thị Ngọc Trinh 18/04/1992 Nữ Đồng Nai
15 155A030034 Đoàn Minh Anh 13/09/1992 Nam Đồng Nai
16 155A030037 Nguyễn Thị Thảo 22/06/1982 Nữ Bình Thuận
1 145B010006 Đào Trung Hiếu 12/04/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh
2 145B030001 Hứa Hoàng Phương 09/11/1981 Nam Tp. Hồ Chí Minh
3 145B030004 Nguyễn Khánh Hùng 29/11/1981 Nam Tp. Hồ Chí Minh
4 145B030006 Ong Cẩm Linh 10/12/1992 Nữ Sóc Trăng
5 145B030014 Nguyễn Minh Trung 07/07/1993 Nam Tp. Hồ Chí Minh
Liên thông trung cấp - đại học vừa làm vừa học Khóa 2014
Liên thông trung cấp - đại học chính quy khóa 2014, 2015
Page 14
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi SinhHọ và Tên
6 145B030020 Nguyễn Thị Lạc 22/06/1991 Nữ Quảng Nam
7 145B030033 Vũ Thanh Thủy 18/02/1980 Nữ Hà Nội
1 0994010010 Trần Thị Thiên Trang 10/08/1991 Nữ Gia Lai
2 1095010016 Hà Văn Thực 25/05/1991 Nam Thanh Hóa
3 1195020032 Lê Hồ Ngọc Hân 21/10/1993 Nữ Ninh Thuận
4 1197010027 Nguyễn Thị Kiều My 20/04/1993 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu
5 1197010029 Vũ Thị Thanh 20/12/1992 Nữ Đắk Lắk
6 1158650009 Đỗ Hoàng Tuấn 11/04/1993 Nam Long An
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Hệ niên chế (Đại học, Cao đẳng chính quy)
Page 15