43
TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN Stt Mã SV Họ và Tên Lớp Đơn vị Ghi chú Phòng KTX 1 1100469 Nguyễn Ngọc Tuấn Khanh CK1084A1 Công nghệ 2 1100782 Nguyễn Đức Hiệp TC1086A2 Công nghệ BB04315 3 1100819 Phạm Văn Nhật TC1086A1 Công nghệ AB23006 4 1101040 Trần Phú Quý TC1071A2 Công nghệ 5 1101081 Lê Hoàn Vũ TC1070A1 Công nghệ 6 1101109 Nguyễn Phƣớc Hậu TC1071A1 Công nghệ AC09010 7 1101208 Huỳnh Tấn Đạt TC1061A1 Công nghệ 8 1101356 Đặng Đức Anh TC1059A1 Công nghệ 9 1101425 Đồng Thanh Toàn TC1059A1 Công nghệ 10 1101435 Tạ Xuân Vƣơng TC1059A2 Công nghệ 11 1107696 Lê Hoàng Nam CK1085A1 Công nghệ 12 1107733 Lê Nguyễn Hoàng Yến CK1085A2 Công nghệ 13 1107799 Nguyễn Văn Bé Chính TC1004A1 Công nghệ AC02001 14 1110361 Phạm Hoàng Giang CK1184A2 Công nghệ 15 1110384 Nguyễn Đình Linh CK1184A1 Công nghệ 16 1110448 Huỳnh Thanh Vũ CK1184A2 Công nghệ 17 1110935 Lê Trọng Nguyễn TC11Y5A1 Công nghệ 18 1111039 Kim Chí Tâm TC1161A2 Công nghệ AB23002 19 1111090 Phạm Thanh Huy TC11Y6A1 Công nghệ BB05303 20 1111096 Nguyễn Đình Khƣơng TC11Y6A1 Công nghệ 21 1111106 Nguyễn Hoàng Lộc TC11Y6A1 Công nghệ 22 1111133 Mã Chí Tín TC11Y6A1 Công nghệ BB06512 23 1117749 Nguyễn Minh Thắng TC1104A2 Công nghệ BB04313 24 1117789 Võ Thị Kiều Tâm CK1183A1 Công nghệ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN

Stt Mã SV Họ và Tên Lớp Đơn vị Ghi chú Phòng KTX

1 1100469 Nguyễn Ngọc Tuấn Khanh CK1084A1 Công nghệ

2 1100782 Nguyễn Đức Hiệp TC1086A2 Công nghệ BB04315

3 1100819 Phạm Văn Nhật TC1086A1 Công nghệ AB23006

4 1101040 Trần Phú Quý TC1071A2 Công nghệ

5 1101081 Lê Hoàn Vũ TC1070A1 Công nghệ

6 1101109 Nguyễn Phƣớc Hậu TC1071A1 Công nghệ AC09010

7 1101208 Huỳnh Tấn Đạt TC1061A1 Công nghệ

8 1101356 Đặng Đức Anh TC1059A1 Công nghệ

9 1101425 Đồng Thanh Toàn TC1059A1 Công nghệ

10 1101435 Tạ Xuân Vƣơng TC1059A2 Công nghệ

11 1107696 Lê Hoàng Nam CK1085A1 Công nghệ

12 1107733 Lê Nguyễn Hoàng Yến CK1085A2 Công nghệ

13 1107799 Nguyễn Văn Bé Chính TC1004A1 Công nghệ AC02001

14 1110361 Phạm Hoàng Giang CK1184A2 Công nghệ

15 1110384 Nguyễn Đình Linh CK1184A1 Công nghệ

16 1110448 Huỳnh Thanh Vũ CK1184A2 Công nghệ

17 1110935 Lê Trọng Nguyễn TC11Y5A1 Công nghệ

18 1111039 Kim Chí Tâm TC1161A2 Công nghệ AB23002

19 1111090 Phạm Thanh Huy TC11Y6A1 Công nghệ BB05303

20 1111096 Nguyễn Đình Khƣơng TC11Y6A1 Công nghệ

21 1111106 Nguyễn Hoàng Lộc TC11Y6A1 Công nghệ

22 1111133 Mã Chí Tín TC11Y6A1 Công nghệ BB06512

23 1117749 Nguyễn Minh Thắng TC1104A2 Công nghệ BB04313

24 1117789 Võ Thị Kiều Tâm CK1183A1 Công nghệ

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

25 1117981 Trần Trung Kiên TC11Z5A1 Công nghệ AA01572

26 2102333 Bùi Quốc Dƣơng TC1060A2 Công nghệ BB04306

27 2112155 Nguyễn Thị Diễm My TC11Y7A1 Công nghệ AB15B10

28 2112194 Phạm Trí Thông TC11Y7A1 Công nghệ

29 B1204398 Phan Ngọc Huyền CK1283A2 Công nghệ BB02106

30 B1204669 Ngô Văn Tuấn CK1293A2 Công nghệ

31 B1204697 Nguyễn Duy Hiến TC12Y6A1 Công nghệ AC02008

32 B1204757 Lê Thanh Tùng TC12Y6A1 Công nghệ

33 B1204780 Trần Nhị Đăng TC1261A1 Công nghệ BB04315

34 B1204978 Huỳnh Phƣớc Toàn TC12Y5A2 Công nghệ

35 B1205019 Trần Đỗ Tín TC12Y8A2 Công nghệ

36 B1205023 Phạm Lê Tuấn TC12Y8A2 Công nghệ

37 B1205421 Đặng Hữu Lộc TC1286A1 Công nghệ

38 B1205520 Nguyễn Đăng Khoa TC1286A2 Công nghệ AB23001

39 B1205521 Nguyễn Trung Kiên TC1286A2 Công nghệ BB06408

40 B1205588 Trần Văn Vũ TC1262A2 Công nghệ AC03006

41 B1208922 Danh Chí Hải CK1284A2 Công nghệ AC03006

42 B1208924 Phan Phúc Hậu CK1293A2 Công nghệ

43 B1208928 Lê Hoàng Huy CK1284A2 Công nghệ

44 B1208930 Trịnh Quốc Huy CK1285A1 Công nghệ AC02008

45 B1208954 Nguyễn Kiến Quốc CK1285A1 Công nghệ BB04315

46 B1209024 Bùi Chí Thành CK1285A1 Công nghệ

47 B1209034 Trần Vũ Trọng CK1284A3 Công nghệ AC03006

48 B1209107 Cao Tuấn Nguyên TC12Z5A1 Công nghệ AC09003

49 B1209110 Mai Thanh Nguyệt TC12Z5A1 Công nghệ

50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ

51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

52 B1305066 Trần Minh Chiến TN13V6A1 Công nghệ AC09010

53 B1305208 Bùi Kim Hiếu TN1383A1 Công nghệ BB02407

54 B1305282 Trần Chí Thiện TN1383A1 Công nghệ BB04315

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

55 B1305354 Nguyễn Lê Phục Lâm TN1384A1 Công nghệ BB04504

56 B1305359 Nguyễn Hữu Lợi TN1384A1 Công nghệ BB05415

57 B1305678 Trần Minh Ý TN1384A3 Công nghệ BB04510

58 B1305738 Nguyễn Minh Quang TN13Y6A2 Công nghệ AB22002

59 B1305746 Lê Quốc Thái TN13Y6A2 Công nghệ BB04511

60 B1305829 Nguyễn Văn Chí Hộp TN1361A1 Công nghệ

61 B1305911 Ngô Văn Toàn TN1361A2 Công nghệ BB04408

62 B1305930 Trƣơng Thiên Tƣờng TN1361A2 Công nghệ

63 B1306020 Lê Minh Nhựt TN13Y5A1 Công nghệ BB05409

64 B1306671 Nguyễn Minh Chuyền TN1362A1 Công nghệ BB04505

65 B1306705 Nguyễn Tấn Kiệt TN1362A1 Công nghệ AC04005

66 B1306767 Nguyễn Mạnh Tƣờng TN1362A1 Công nghệ

67 B1306796 Nguyễn Mạnh Hoài Em TN1304A1 Công nghệ BB04502

68 B1306832 Ngô Minh Nhã TN1386A1 Công nghệ BB04511

69 B1306855 Ngô Nhật Thanh TN1362A2 Công nghệ BB06216

70 B1306871 Lâm Huỳnh Minh Trí TN1304A1 Công nghệ BB04502

71 B1306872 Trần Công Trí TN1362A2 Công nghệ AA01556

72 B1306873 Lý Đức Trọng TN1362A2 Công nghệ BB04505

73 B1306928 Trần Vũ Thanh Lâm TN1304A1 Công nghệ BB05104

74 B1306951 Nguyễn Hoàng Phúc TN1362A2 Công nghệ

75 1101798 Nguyễn Quốc Thanh DI1097A2 Công nghệ TT&TT AB23005

76 1101799 Nguyễn Văn Thanh DI1097A2 Công nghệ TT&TT BB04303

77 1107890 Nguyễn Tấn Đông DI1095A1 Công nghệ TT&TT BB04206

78 1107909 Nguyễn Xuân Nghi DI1095A2 Công nghệ TT&TT

79 1111248 Nguyễn Nam Nhi DI1195A1 Công nghệ TT&TT

80 1111284 Nguyễn Phƣơng Ghi DI1196A1 Công nghệ TT&TT BB06202

81 1111306 Nguyễn Hoàng Long DI1196A2 Công nghệ TT&TT

82 1111336 Nguyễn Vƣơng Thành Tâm DI1196A1 Công nghệ TT&TT BB04301

83 1111395 Võ Văn Hiếu DI11Y9A1 Công nghệ TT&TT

84 1111436 Huỳnh Tấn Phát DI11Y9A2 Công nghệ TT&TT

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

85 1111450 Sơn Sony DI11Y9A1 Công nghệ TT&TT BB04308

86 1117832 Trần Thị Loan Hão DI11Z6A1 Công nghệ TT&TT

87 B1203922 Phạm Thị Nguyệt Huế DI12Y9A1 Công nghệ TT&TT

88 B1204074 Trần Minh Thạnh DI1296A1 Công nghệ TT&TT AC01003

89 B1204095 Hà Minh Tƣờng DI1296A2 Công nghệ TT&TT AC06002

90 B1204098 Tống Thành Vinh DI1296A1 Công nghệ TT&TT

91 B1204123 Lê Trần Phƣơng Uyên DI1295A1 Công nghệ TT&TT AC09013

92 B1208609 Nguyễn Thành Đỉnh DI12Z6A2 Công nghệ TT&TT AC09003

93 B1208617 Nguyễn Trung Hiếu DI12Z6A2 Công nghệ TT&TT C03005

94 B1208683 Lê Khánh Tôn DI12Z6A1 Công nghệ TT&TT

95 B1208796 Phan Kim Yến Nhi DI1295A2 Công nghệ TT&TT

96 B1208798 Tô Vân Nhi DI1295A1 Công nghệ TT&TT

97 B1208817 Mai Tiến Thành DI1295A1 Công nghệ TT&TT

98 B1304508 Nguyễn Thúy Quỳnh DI13Z6A1 Công nghệ TT&TT BB02111

99 B1304542 Diệp Hoàng Đức DI13Y9A1 Công nghệ TT&TT BB06413

100 B1304557 Nguyễn Ngọc Diễm Huyền DI13Y9A1 Công nghệ TT&TT BB02310

101 B1304688 Nguyễn Kim Hƣơng DI1396A1 Công nghệ TT&TT AB19005

102 B1304708 Nguyễn Phúc Nhân DI1396A2 Công nghệ TT&TT

103 B1304716 Nguyễn Minh Quân DI1396A2 Công nghệ TT&TT BB05206

104 B1304727 Nguyễn Minh Thái DI1396A2 Công nghệ TT&TT

105 B1304900 Trần Dƣơng Thanh DI13V7A1 Công nghệ TT&TT

106 B1304993 Nguyễn Minh Nghiên DI13V7A2 Công nghệ TT&TT BB05414

107 B1310557 Đặng Tam Sơn DI1395A2 Công nghệ TT&TT BB04310

108 C1200407 Võ Thanh Bình DI1295L1 Công nghệ TT&TT

109 C1200441 Bùi Văn Thảo DI1295L1 Công nghệ TT&TT AB20001

110 CT130007 Danh Thị Thanh Mai DB1329A2 Dự bị Dân tộc BB07312

111 CT130008 Danh Minh Tiên DB1329A2 Dự bị Dân tộc BB06307

112 CT130024 Sơn Hải Yến DB1329C2 Dự bị Dân tộc AB13008

113 CT130047 Lâm Thị Hồng Nhi DB1329B2 Dự bị Dân tộc BB07312

114 CT130057 Trịnh Trúc My DB1329B2 Dự bị Dân tộc BB07312

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

115 CT130075 Hoàng Thu Hà DB1329D2 Dự bị Dân tộc BB07103

116 T1300128 Lƣu Minh Thiện DB1329A1 Dự bị Dân tộc BB04515

117 T1301169 Neáng Ponh Lƣ 1329TN09 Dự bị Dân tộc BB02316

118 T1301520 Neáng Pha Níth 1329TN09 Dự bị Dân tộc BB07307

119 T1301547 Neáng Sóc Pha 1329TN09 Dự bị Dân tộc BB02316

120 T1301656 Trần Thị Bích Phƣợng 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07306

121 T1301703 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07304

122 T1301721 Neáng Sa Ríth 1329TN09 Dự bị Dân tộc BB07302

123 T1301777 Nguyễn Thị Thu Sƣơng 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07105

124 T1301826 Thạch Thị Tây 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07307

125 T1301904 Nguyễn Thị Kim Thất 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07304

126 T1301933 Thái Trần Tiểu Thiên 1329TN06 Dự bị Dân tộc BB07310

127 T1301996 Đặng Văn Thuận 1329TN07 Dự bị Dân tộc BB04506

128 T1302154 Nguyễn Thị Huyền Trang 1329TN07 Dự bị Dân tộc BB02513

129 T1302352 Lê Thị Phƣơng Uyên 1329TN08 Dự bị Dân tộc BB07105

130 T1302358 Lê Thị Út 1329TN08 Dự bị Dân tộc BB07411

131 T1302557 Nguyễn Hồng Điệp 1329XH01 Dự bị Dân tộc BB07105

132 T1302560 Hồ Thị Kim Đính 1329XH01 Dự bị Dân tộc BB07306

133 T1302575 Nguyễn Thị Giào 1329XH01 Dự bị Dân tộc BB07306

134 T1302709 Lý Ánh Linh 1329XH02 Dự bị Dân tộc BB07105

135 T1302862 Phạm Thị Bích Nhƣ 1329XH03 Dự bị Dân tộc BB07411

136 T1302929 Trần Thị Sa Tha 1329XH03 Dự bị Dân tộc BB07307

137 T1303019 Nguyễn Thị Thu Trang 1329XH04 Dự bị Dân tộc BB07308

138 T1303080 Huỳnh Thúy Vi 1329XH04 Dự bị Dân tộc BB07306

139 T1303106 Hà Thị Kim Yến 1329XH04 Dự bị Dân tộc BB07306

140 9107188 Thạch Long TD1037A2 Giáo dục thể chất AC08004

141 9107198 Thạch Tí Sơn TD1037A2 Giáo dục thể chất AB23005

142 B1200170 Đỗ Nhật An TD12X6A1 Giáo dục thể chất AC09009

143 B1200213 Huỳnh Nhật An TD12X6A2 Giáo dục thể chất AB23009

144 6116453 Trần Thị Diễm Xuân ML11X4A2 Khoa học Chính trị

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

145 6118461 Huỳnh Thị Hồng Thu ML11X4A1 Khoa học Chính trị

146 B1200116 Trƣơng Thị Bích Liên ML12X4A2 Khoa học Chính trị

147 B1200151 Nguyễn Thị Ngọc Thắm ML12X4A1 Khoa học Chính trị AC09019

148 B1207888 Trần Nhựt Ái ML12X4A2 Khoa học Chính trị AB20005

149 B1300077 Nguyễn Tuấn An ML13X4A2 Khoa học Chính trị BB05302

150 B1300082 Nguyễn Thị Ngọc Bích ML13X4A2 Khoa học Chính trị BB03410

151 B1300095 Lâm Thị Hoa ML13X4A1 Khoa học Chính trị

152 B1300131 Nguyễn Phƣơng Nhã ML13X4A1 Khoa học Chính trị AC09020

153 1101883 Nguyễn Anh Khoa KH10Y1A1 Khoa học Tự nhiên AC12001

154 1111527 Dƣơng Hồng Khanh KH11Y1A1 Khoa học Tự nhiên AB22008

155 1111557 Bùi Thị Ánh Tuyết KH11Y1A1 Khoa học Tự nhiên AB21001

156 1111560 Nguyễn Phúc Vinh KH11Y1A1 Khoa học Tự nhiên

157 1117482 Nguyễn Nhƣ Mai KH1189A1 Khoa học Tự nhiên

158 1117867 Mai Phan Nhật Bình KH11Y1A1 Khoa học Tự nhiên

159 2102470 Nguyễn Văn Phúc KH10Y2A1 Khoa học Tự nhiên

160 2111978 Bùi Thị Trang Thơ KH1169A1 Khoa học Tự nhiên

161 2111998 Lê Ngọc Ánh KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03411

162 2112031 Đoàn Thị Ly Kha KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03310

163 2112072 Lý Chiêu Phụng KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên AB15B05

164 2112075 Quách Hoàng Phƣơng KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên

165 2112079 Trần Minh Quốc KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên

166 2112110 Trần Mộng Tuyền KH11Y2A1 Khoa học Tự nhiên

167 3102679 Huỳnh Tấn Tài KH1094A1 Khoa học Tự nhiên BB04315

168 3112370 Phạm Thị Trúc Linh KH1194A1 Khoa học Tự nhiên BB03314

169 B1203137 Nguyễn Thanh Nguyệt Mỹ KH1294A1 Khoa học Tự nhiên

170 B1203161 Đặng Hoàng Thiện KH1294A1 Khoa học Tự nhiên

171 B1203173 Ngô Huỳnh Trân Trân KH1294A1 Khoa học Tự nhiên

172 B1203232 Nguyễn Thị Hồng Nhung KH1294A1 Khoa học Tự nhiên

173 B1203420 Hà Thị Phƣơng Anh KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên

174 B1203432 Võ Hoàng Duy KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên AC07004

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

175 B1203434 Trần Tấn Dƣơng KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên AC07008

176 B1203445 Dƣơng Mộng Hòa KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên

177 B1203450 Dƣơng Thái Hƣng KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB04306

178 B1203463 Nguyễn Thị Huyền Linh KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03310

179 B1203471 Lâm Văn Nam KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB04210

180 B1203480 Nguyễn Hoàng Nguyện KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên

181 B1203485 Châu Thị Huỳnh Nhƣ KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03310

182 B1207869 Trần Thoại Trang KH12Y2A1 Khoa học Tự nhiên BB03310

183 B1208545 Đặng Ngọc Hân KH1289A2 Khoa học Tự nhiên

184 B1208547 Đặng Thị Thúy Hiền KH1289A2 Khoa học Tự nhiên AB01021

185 B1303563 Trần Thiện Đức KH1394A1 Khoa học Tự nhiên BB05409

186 B1303614 Trang Thanh Thiên KH1394A1 Khoa học Tự nhiên

187 B1303933 Nguyễn Chí Liêm KH1369A1 Khoa học Tự nhiên

188 B1304073 Lê Trung Thiên Nghi KH1369A2 Khoa học Tự nhiên BB02115

189 B1304111 Trần Văn Tiến KH13Y2A2 Khoa học Tự nhiên BB05416

190 B1304413 Nguyễn Thị Diễm My KH1389A1 Khoa học Tự nhiên BB03207

191 B1304423 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên KH1389A1 Khoa học Tự nhiên BB02402

192 B1304449 Vũ Thị Thu Thảo KH1389A2 Khoa học Tự nhiên BB02410

193 B1305032 Trần Thị Kim Thi KH13Y1A1 Khoa học Tự nhiên

194 6116119 Võ Tƣờng Duy XH11W7A1 Khoa học XH&NV AB20003

195 6116145 Nguyễn Thị Hồng Phấn XH11W7A1 Khoa học XH&NV

196 6116158 Phạm Thị Cẩm Tiên XH11W7A1 Khoa học XH&NV AB15B07

197 6116471 Nguyễn Thị Ngọc Giàu XH11W8A1 Khoa học XH&NV AB21001

198 6116498 Nguyễn Thị Ngọc Ngân XH11W8A2 Khoa học XH&NV AC09012

199 7106958 Nguyễn Thị Mai NN1054A2 Khoa học XH&NV

200 7106967 Lê Nhƣ Ngọc Phƣơng NN1054A2 Khoa học XH&NV

201 7106982 Huỳnh Thị Nhƣ Ý NN1054A2 Khoa học XH&NV

202 7107099 Văng Thị Trúc Phƣơng NN10Z8A1 Khoa học XH&NV AC12015

203 7107101 Ngô Văn Sơn NN10Z8A1 Khoa học XH&NV BB05412

204 7107105 Huỳnh Phúc Thịnh NN10Z8A1 Khoa học XH&NV AC02001

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

205 7107137 Trần Hoài Nam NN10Z8A2 Khoa học XH&NV

206 7107154 Tiêu Minh Thiện NN10Z8A2 Khoa học XH&NV BB03411

207 7107158 Mạc Ngọc Trang Thƣ NN10Z8A2 Khoa học XH&NV BB02204

208 7108854 Trần Nguyễn Bảo Ngân TV1080A2 Khoa học XH&NV BB02305

209 7116667 Nguyễn Võ Quốc Chung XH11V1A1 Khoa học XH&NV AC02010

210 7116669 Trƣơng Thụy Ánh Dƣơng XH11V1A1 Khoa học XH&NV

211 7116683 Nguyễn Minh Khang XH11V1A1 Khoa học XH&NV

212 7116686 Nguyễn Thị Thanh Lan XH11V1A1 Khoa học XH&NV

213 7116691 Nguyễn Thị My XH11V1A1 Khoa học XH&NV BB03202

214 7116744 Đào Ngọc Hân XH11V1A2 Khoa học XH&NV

215 7116749 Nguyễn Thị Cẩm Hồng XH11V1A2 Khoa học XH&NV AC03015

216 7116750 Nguyễn Thị Huế XH11V1A2 Khoa học XH&NV

217 7116763 Nguyễn Thị Kiều My XH11V1A2 Khoa học XH&NV AB14005

218 7116776 Trần Thị Kim Phƣợng XH11V1A2 Khoa học XH&NV

219 7116778 Nguyễn Đức Tài XH11V1A2 Khoa học XH&NV

220 7116805 Ngô Âu Kim Yến XH11V1A3 Khoa học XH&NV

221 7116831 Nguyễn Thị Bích Thùy XH11W9A1 Khoa học XH&NV AB19005

222 7116847 Trần Thị Thúy Hằng XH11Z8A1 Khoa học XH&NV

223 7116879 Võ Thu Thảo XH11Z8A1 Khoa học XH&NV AC12020

224 7116906 Đỗ Tiết Kha XH11Z8A2 Khoa học XH&NV

225 7116949 Lƣơng Hồng Vy XH11Z8A2 Khoa học XH&NV

226 7118531 Kim Thị Ngọc Yến XH11W9A1 Khoa học XH&NV AB19005

227 B1201101 Văn Thành Đạt SD12W8A1 Khoa học XH&NV AB22002

228 B1201113 Nguyễn Thị Thanh Huyền SD12W8A2 Khoa học XH&NV BB03312

229 B1201180 Nguyễn Thị Thuý An NN12V1A1 Khoa học XH&NV BB07203

230 B1201220 Nguyễn Thị Diểm NN12V1A2 Khoa học XH&NV BB03207

231 B1201227 Phan Thị Yến Khoa NN12V1A2 Khoa học XH&NV BB03207

232 B1201250 Phạm Thị Trang NN12V1A2 Khoa học XH&NV BB03207

233 B1201258 Võ Thị Ngọc Diễm NN12Z8A1 Khoa học XH&NV AC01015

234 B1201261 Phạm Thị Thu Hà NN12V1A3 Khoa học XH&NV AB19002

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

235 B1201272 Lâm Thị Ngọc Mỹ NN12V1A3 Khoa học XH&NV AC05012

236 B1201273 Võ Thị Kim Ngân NN12V1A3 Khoa học XH&NV AB13002

237 B1201306 Nguyễn Thanh Liêm NN12V1A4 Khoa học XH&NV

238 B1201343 Lê Thị Ánh Lan NN12V1A2 Khoa học XH&NV

239 B1201363 Nguyễn Thị Thùy Trang NN12V1A3 Khoa học XH&NV

240 B1201412 Lâm Thị Hồng Cúc NV12W7A1 Khoa học XH&NV

241 B1201414 Lê Thị Ngọc Diễm NV12W7A1 Khoa học XH&NV

242 B1201431 Lâm Xuân Hồng NV12W7A1 Khoa học XH&NV

243 B1201449 Phạm Ngọc Ly NV12W7A1 Khoa học XH&NV AC03011

244 B1201473 Nguyễn Thanh Tâm NV12W7A2 Khoa học XH&NV AB23010

245 B1208330 Lƣ Thiên An NN12Z9A2 Khoa học XH&NV

246 B1208337 Bạch Ngọc Thùy Dƣơng NN12Z9A2 Khoa học XH&NV

247 B1208358 Nguyễn Kim Khánh Ngọc NN12Z9A2 Khoa học XH&NV

248 B1208371 Lâm Thanh Nở NN12Z9A1 Khoa học XH&NV

249 B1208384 Huỳnh Kiều Tiên NN12Z9A1 Khoa học XH&NV AC11020

250 B1208407 Lê Quốc Huy TV12W9A1 Khoa học XH&NV BB06211

251 B1301399 Nguyễn Đặng Kim Duyên XH13W8A1 Khoa học XH&NV BB02404

252 B1301566 Ru Ha Ni XH13V1A2 Khoa học XH&NV BB07201

253 B1301587 Hồ Cẩm Xuyến XH13Z8A1 Khoa học XH&NV BB03306

254 B1301592 Nguyễn Tƣờng Duy XH13V1A3 Khoa học XH&NV BB03107

255 B1301602 Ngô Thị Kim Loan XH13V1A3 Khoa học XH&NV BB03112

256 B1301610 Ngũ Huỳnh Thiện Nhân XH13Z8A1 Khoa học XH&NV BB06105

257 B1301616 Trần Thị Thúy Phƣợng XH13V1A3 Khoa học XH&NV

258 B1301676 Trần Huệ Trinh XH13V1A2 Khoa học XH&NV

259 B1301685 Nguyễn Thị Trúc Cầm XH13Z9A1 Khoa học XH&NV BB02407

260 B1301695 Quang Chúc Lil XH13Z9A1 Khoa học XH&NV AA01208

261 B1301711 Bùi Thị Việt Trinh XH13Z9A1 Khoa học XH&NV

262 B1301734 Lê Huỳnh Nhƣ XH13Z9A2 Khoa học XH&NV

263 B1301738 Nguyễn Ngọc Thảo XH13Z9A2 Khoa học XH&NV BB03107

264 B1301844 Đặng Phạm Thanh Vi XH13W7A1 Khoa học XH&NV AB12001

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

265 B1301969 Nguyễn Thị Hƣơng XH13W9A1 Khoa học XH&NV BB02108

266 B1301980 Huỳnh Thị Ngọc Ngân XH13W9A1 Khoa học XH&NV BB07109

267 B1302017 Võ Phƣơng Toàn XH13W9A1 Khoa học XH&NV

268 C1200595 Bùi Phƣơng Thảo NN12V1L2 Khoa học XH&NV

269 4114285 Trần Quỳnh Nhƣ KT1121A3 Kinh tế &QTKD

270 4098067 Nguyễn Dũng Tiến KT0921A9 Kinh tế &QTKD

271 4104552 Đặng Văn Thi KT1021A2 Kinh tế &QTKD

272 4104594 Neáng Hân KT1021A2 Kinh tế &QTKD AB19009

273 4104904 Huỳnh Bá Khải KT1021A9 Kinh tế &QTKD

274 4105342 Nguyễn Văn Thông KT1024A2 Kinh tế &QTKD

275 4105608 Phạm Thị Thùy An KT1090A1 Kinh tế &QTKD

276 4105657 Nguyễn Kim Ngân KT1090A1 Kinh tế &QTKD AB19002

277 4105683 Mai Thanh Tâm KT1021A9 Kinh tế &QTKD AB19005

278 4113894 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng KT11W1A1 Kinh tế &QTKD BB07416

279 4113907 Nguyễn Ánh Mai KT11W1A1 Kinh tế &QTKD

280 4113925 Nguyễn Thị Hồng Nhung KT11W1A1 Kinh tế &QTKD

281 4113959 Phạm Thị Bích Trâm KT11W1A1 Kinh tế &QTKD

282 4114004 Nguyễn Thị Thanh Hƣơng KT1120A1 Kinh tế &QTKD BB02105

283 4114064 Lê Thị Thu Trang KT1120A1 Kinh tế &QTKD AC07011

284 4114074 Nguyễn Thị Kim Tuyến KT1120A1 Kinh tế &QTKD AB15B03

285 4114075 Võ Thị Hồng Tƣơi KT1120A1 Kinh tế &QTKD

286 4114076 Lê Hồng Vân KT1120A1 Kinh tế &QTKD

287 4114087 Tô Nhật An KT1120A2 Kinh tế &QTKD

288 4114095 Ngô Thị Duối KT1120A2 Kinh tế &QTKD

289 4114131 Lai Ngọc Mỹ KT1120A2 Kinh tế &QTKD AC01017

290 4114145 Võ Thị Phƣơng Nhung KT1120A2 Kinh tế &QTKD AB19006

291 4114153 Nguyễn Thị Thảo Quyên KT1120A2 Kinh tế &QTKD

292 4114185 Trƣơng Ánh Tuyết KT1120A2 Kinh tế &QTKD

293 4114205 Nguyễn Phi Bằng KT1121A3 Kinh tế &QTKD

294 4114228 Đào Minh Hiếu KT1121A3 Kinh tế &QTKD BB05305

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

295 4114234 Phan Lê Tuyết Hồng KT1121A3 Kinh tế &QTKD

296 4114264 Trần Thị Kiều Mỹ KT1121A2 Kinh tế &QTKD

297 4114282 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ KT1121A1 Kinh tế &QTKD BB02105

298 4114286 Nguyễn Tấn Phát KT1121A1 Kinh tế &QTKD AB23001

299 4114295 Nguyễn Hữu Sắc KT1121A2 Kinh tế &QTKD

300 4114297 Hoa Ni Ta KT1121A1 Kinh tế &QTKD BB03212

301 4114304 Dƣơng Ngọc Thiển KT1121A3 Kinh tế &QTKD

302 4114335 Nguyễn Thị Ngọc Vàng KT1121A2 Kinh tế &QTKD B15A04

303 4114341 Võ Thị Thuý Vy KT1121A1 Kinh tế &QTKD

304 4114395 Nguyễn Lê Khanh KT1121A1 Kinh tế &QTKD BB06304

305 4114399 Lê Ngọc Nhƣ Lam KT1121A2 Kinh tế &QTKD

306 4114412 Ngô Thị Diểm My KT1121A2 Kinh tế &QTKD

307 4114422 Ông Anh Nguyên KT1121A1 Kinh tế &QTKD

308 4114434 Đỗ Kim Phát KT1121A2 Kinh tế &QTKD

309 4114456 Đoàn Thị Thuỳ KT1121A2 Kinh tế &QTKD

310 4114511 Lã Hoàng Đạt KT1122A1 Kinh tế &QTKD

311 4114520 Phan Thị Ngọc Hân KT1122A1 Kinh tế &QTKD

312 4114530 Trƣơng Thị Kim Hƣơng KT1122A1 Kinh tế &QTKD

313 4114536 Trần Thị Mỹ Linh KT1122A1 Kinh tế &QTKD AC05017

314 4114542 Lâm Thị Kim Miếng KT1122A1 Kinh tế &QTKD AC10012

315 4114555 Nguyễn Thị Yến Nhi KT1122A1 Kinh tế &QTKD

316 4114594 Lê Thành Tùng KT1122A1 Kinh tế &QTKD AC07002

317 4114602 Lê Nguyễn Hồng Yên KT1122A1 Kinh tế &QTKD AB12004

318 4114614 Nguyễn Minh Hiếu KT1123A1 Kinh tế &QTKD

319 4114644 Phạm Thị Phƣợng KT1123A1 Kinh tế &QTKD

320 4114651 Dƣơng Ngọc Thiện KT1123A1 Kinh tế &QTKD AB20004

321 4114733 Trần Tuấn Anh KT11W4A1 Kinh tế &QTKD BB04303

322 4114743 Phạm Ngọc Đăng KT11W4A1 Kinh tế &QTKD

323 4114746 Vũ Ngọc Giàu KT11W4A1 Kinh tế &QTKD

324 4114748 Nguyễn Thị Lan Hảo KT11W4A1 Kinh tế &QTKD

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

325 4114763 Nguyễn Văn Lộc KT11W4A1 Kinh tế &QTKD AC09001

326 4114767 Lê Thị Ly Na KT11W4A1 Kinh tế &QTKD AC01017

327 4114768 Quách Mỹ Nga KT11W4A1 Kinh tế &QTKD

328 4114774 Lê Hoàng Nhâm KT11W4A1 Kinh tế &QTKD

329 4114825 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng KT11W4A2 Kinh tế &QTKD BB02213

330 4114835 Ngô Văn Hiếu KT11W4A2 Kinh tế &QTKD BB06112

331 4114839 Trần An Khang KT11W4A2 Kinh tế &QTKD

332 4114863 Nguyễn Lê Quỳnh Nhƣ KT11W4A2 Kinh tế &QTKD

333 4114893 Trƣơng Hoàng Uyên KT11W4A2 Kinh tế &QTKD

334 4115216 Trần Ngọc Minh KT1190A1 Kinh tế &QTKD

335 4115239 Nguyễn Văn Ơn KT1190A2 Kinh tế &QTKD BB04302

336 4115259 Huỳnh Thị Thủy Tiên KT1190A2 Kinh tế &QTKD

337 4115277 Thái Tƣờng Vy KT1190A2 Kinh tế &QTKD AB19010

338 4115406 Phạm Thị Thanh Lan KT1141A1 Kinh tế &QTKD

339 4115416 Tạ Thị Hoài Minh KT1141A1 Kinh tế &QTKD

340 4115424 Huỳnh Nhƣ KT1141A1 Kinh tế &QTKD

341 4115430 Võ Minh Phƣơng KT1141A1 Kinh tế &QTKD BB07206

342 4115455 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trang KT1141A1 Kinh tế &QTKD

343 4115458 Trác Anh Tú KT1141A1 Kinh tế &QTKD

344 4115467 Đàm Thị Hải Yến KT1141A1 Kinh tế &QTKD

345 4115484 Trần Thị Hạnh KT11W2A1 Kinh tế &QTKD

346 4115520 Đặng Chiều Phƣơng KT11W2A1 Kinh tế &QTKD BB03204

347 4115536 Hồ Thị Mộng Thơ KT11W2A1 Kinh tế &QTKD AC09017

348 4115556 Nguyễn Thị Loan Anh KT1145A1 Kinh tế &QTKD BB03301

349 4115558 Nguyễn Thị Ngọc Bích KT1145A1 Kinh tế &QTKD

350 4115689 Phùng Hải Yến KT11W3A1 Kinh tế &QTKD

351 7107007 Trần Minh Thiện KT1021A9 Kinh tế &QTKD AC10006

352 B1201507 Phan Thị Thúy An KT12W1A1 Kinh tế &QTKD

353 B1201650 Nguyễn Thanh Bình KT1222A1 Kinh tế &QTKD

354 B1201704 Ngô Hoàng Thái KT1222A1 Kinh tế &QTKD BB04211

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

355 B1201753 Phan Chí Linh KT1222A2 Kinh tế &QTKD

356 B1201765 Huỳnh Thị Ngó KT1222A2 Kinh tế &QTKD AC07016

357 B1201777 Trƣơng Minh Quân KT1222A2 Kinh tế &QTKD

358 B1201788 Âu Dƣơng Thiên Trang KT1222A2 Kinh tế &QTKD

359 B1201825 Nguyễn Văn Hƣởng KT12W2A1 Kinh tế &QTKD AC02006

360 B1201855 Nguyễn Thái Quỳnh Nhƣ KT12W2A1 Kinh tế &QTKD

361 B1201903 Phan Nguyễn Nhƣ Diễm KT1245A1 Kinh tế &QTKD

362 B1201914 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng KT1245A1 Kinh tế &QTKD

363 B1201919 Nguyễn Tuấn Kiệt KT1245A1 Kinh tế &QTKD

364 B1201932 Huỳnh Thị Ngọc KT1245A1 Kinh tế &QTKD

365 B1201935 Trần Nguyễn Hạnh Nhân KT1245A1 Kinh tế &QTKD

366 B1201958 Nguyễn Thị Hà Thảo KT1245A1 Kinh tế &QTKD

367 B1201995 Nguyễn Thị Yên Giang KT12W4A1 Kinh tế &QTKD

368 B1202029 Từ Thanh Tâm KT12W4A1 Kinh tế &QTKD

369 B1202060 Phan Mỹ Duyên KT12W4A2 Kinh tế &QTKD

370 B1202067 Võ Thúy Huỳnh KT12W4A2 Kinh tế &QTKD AB21010

371 B1202120 Lê Hoàng An KT12W3A1 Kinh tế &QTKD

372 B1202141 Dƣơng Mỹ Hảo KT12W3A2 Kinh tế &QTKD AA01338

373 B1202246 Trần Loan Anh KT1221A3 Kinh tế &QTKD AD02012

374 B1202250 Đặng Thị Hồng Cẩm KT1221A3 Kinh tế &QTKD

375 B1202261 Cao Thuỳ Dƣơng KT1221A1 Kinh tế &QTKD

376 B1202268 Huỳnh Chiến Hào KT1221A3 Kinh tế &QTKD BB05507

377 B1202281 Lê Thị Kim Khánh KT1221A3 Kinh tế &QTKD

378 B1202302 Hồ Thiên Nga KT1221A1 Kinh tế &QTKD

379 B1202312 Lê Thị Hồng Nhãn KT1221A3 Kinh tế &QTKD

380 B1202333 Đào Thị Thuỳ Quyên KT1221A1 Kinh tế &QTKD

381 B1202377 Quảng Thị Hồng Cẩm KT1221A2 Kinh tế &QTKD BB03106

382 B1202395 Nguyễn Thị Thanh Hằng KT1221A4 Kinh tế &QTKD AB19009

383 B1202406 Thạch Ngọc Thiên Hƣơng KT1221A2 Kinh tế &QTKD BB02208

384 B1202420 Thái Phƣơng Loan KT1221A2 Kinh tế &QTKD AB15B10

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

385 B1202427 Phan Diễm My KT1221A2 Kinh tế &QTKD BB03106

386 B1202440 Cao Xuân Ý Nhi KT1221A4 Kinh tế &QTKD

387 B1202447 Ngô Huỳnh Nhƣ KT1221A2 Kinh tế &QTKD

388 B1202529 Huỳnh Thị Trúc Lan KT1220A1 Kinh tế &QTKD

389 B1202566 Nguyễn Thị Yến Nhi KT1220A2 Kinh tế &QTKD

390 B1202610 Trƣơng Thị Huyền Trang KT1220A1 Kinh tế &QTKD

391 B1202618 Nguyễn Thành Trung KT1220A1 Kinh tế &QTKD

392 B1202629 Vƣơng Mỹ Ý KT1220A2 Kinh tế &QTKD

393 B1202633 Nguyễn Thị Bình An KT12V5A2 Kinh tế &QTKD AC12013

394 B1202634 Nguyễn Thị Mỹ An KT12V5A1 Kinh tế &QTKD AB19003

395 B1202685 Trần Nguyệt Minh KT12V5A1 Kinh tế &QTKD BB03207

396 B1202731 Dƣơng Thị Anh Thƣ KT12V5A2 Kinh tế &QTKD BB07201

397 B1206328 Lê Thuỳ Giang KT1223A3 Kinh tế &QTKD

398 B1206358 Lê Thị Cẩm Ngân KT1223A1 Kinh tế &QTKD AC09019

399 B1206477 Trần Thị Ý Nhi KT1223A2 Kinh tế &QTKD

400 B1206491 Bùi Thị Lê Quyên KT1223A2 Kinh tế &QTKD

401 B1206492 Lê Thị Giang Quỳnh KT1223A2 Kinh tế &QTKD

402 B1207339 Lƣu Thị Hồng Cúc KT1290A2 Kinh tế &QTKD AC04016

403 B1207358 Nguyễn Quốc Hậu KT1290A1 Kinh tế &QTKD

404 B1207385 Dƣơng Ngọc Nguyên KT1290A2 Kinh tế &QTKD

405 B1207394 Lê Thị Mỹ Nhu KT1290A2 Kinh tế &QTKD AB12008

406 B1207415 Nguyễn Đình Thơ KT1290A2 Kinh tế &QTKD

407 B1207440 Dƣơng Dƣ Triều Vỹ KT1290A1 Kinh tế &QTKD AB23008

408 B1301868 Lê Thị Ngọc Hân KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

409 B1301870 Dƣơng Hoàng Hận KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

410 B1301897 Nguyễn Thanh Nghị KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

411 B1301902 Phan Thị Nhiên KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

412 B1301904 Nguyễn Thị Ngọc Nhung KT13W1A1 Kinh tế &QTKD BB07207

413 B1301906 Nguyễn Hoàng Nhƣ KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

414 B1301907 Võ Mỹ Nhƣ KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

415 B1301914 Phú Châu Tân KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

416 B1301919 Võ Thị Thanh Thảo KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

417 B1301938 Nguyễn Nhựt Trƣờng KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

418 B1301941 Nguyễn Ngọc Tuyền KT13W1A1 Kinh tế &QTKD

419 B1302065 Võ Trọng Nhân KT1322A1 Kinh tế &QTKD BB04405

420 B1302148 Võ Thị Dạ Thảo KT1322A2 Kinh tế &QTKD BB02114

421 B1302185 Châu Thị Thúy Hằng KT13W2A1 Kinh tế &QTKD

422 B1302219 Trần Thị Thúy Nguyên KT13W2A2 Kinh tế &QTKD BB03410

423 B1302230 Néang Phô KT13W2A1 Kinh tế &QTKD BB03405

424 B1302243 Nguyễn Đức Tài KT13W2A2 Kinh tế &QTKD

425 B1302294 Kim Thị Diễm KT1345A1 Kinh tế &QTKD BB03403

426 B1302296 Lê Thị Phƣơng Dung KT1345A1 Kinh tế &QTKD BB03403

427 B1302407 Nguyễn Hồng Đặng Hạnh KT13W4A1 Kinh tế &QTKD BB03410

428 B1302419 Nguyễn Hoàng Mỹ KT13W4A1 Kinh tế &QTKD BB03402

429 B1302453 Mai Thanh Trúc KT13W4A1 Kinh tế &QTKD BB03405

430 B1302462 Trịnh Tuấn Anh KT13W4A2 Kinh tế &QTKD BB05305

431 B1302490 Phan Hƣơng Kỳ Phụng KT13W4A2 Kinh tế &QTKD BB03403

432 B1302496 Đinh Ngọc Minh Tâm KT13W4A2 Kinh tế &QTKD

433 B1302499 Trƣơng Thị Thanh Thảo KT13W4A2 Kinh tế &QTKD

434 B1302587 Nguyễn Đồng Thúy An KT1321A3 Kinh tế &QTKD BB03410

435 B1302608 Nguyễn Thị Thúy Hằng KT1321A3 Kinh tế &QTKD

436 B1302620 Đặng Nguyễn Tuấn Kiệt KT1321A3 Kinh tế &QTKD

437 B1302641 Trần Hoài Nam KT1321A3 Kinh tế &QTKD BB04414

438 B1302649 Trần Hoàng Nhân KT1321A3 Kinh tế &QTKD

439 B1302660 Ông Nhƣ Phụng KT1321A3 Kinh tế &QTKD

440 B1302681 Nguyễn Thị Phƣơng Thủy KT1321A1 Kinh tế &QTKD BB03303

441 B1302685 Nguyễn Thị Thu Trang KT1321A3 Kinh tế &QTKD

442 B1302766 Trần Tuyết Ngọc KT1321A4 Kinh tế &QTKD BB03409

443 B1302770 Phan Ngọc Yến Nhi KT1321A2 Kinh tế &QTKD BB03402

444 B1302778 Trần Huỳnh Hồng Phúc KT1321A4 Kinh tế &QTKD

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

445 B1302788 Lê Thị Phƣơng Thanh KT1321A2 Kinh tế &QTKD

446 B1302895 Lai Ngọc Phƣợng KT1320A1 Kinh tế &QTKD AC01017

447 B1302920 Trần Thị Trắng KT1320A2 Kinh tế &QTKD BB03410

448 B1302944 Huỳnh Ngọc Lan Anh KT13V5A1 Kinh tế &QTKD

449 B1302979 Nguyễn Thị Kiều KT13V5A2 Kinh tế &QTKD

450 B1303044 Nguyễn Thị Hồng Trân KT13V5A2 Kinh tế &QTKD

451 B1303050 Nguyễn Việt Trinh KT13V5A2 Kinh tế &QTKD

452 B1307999 Tô Thị Ngọc Muội KT1323A1 Kinh tế &QTKD

453 B1308156 Võ Thị Yến Nhƣ KT1323A2 Kinh tế &QTKD BB03414

454 B1308177 Trƣơng Thị Hồng Thắm KT1323A2 Kinh tế &QTKD AB19009

455 B1309271 Phạm Thị Diễm Hƣơng KT1390A2 Kinh tế &QTKD BB03113

456 B1309307 Đặng Văn Phi KT1390A2 Kinh tế &QTKD

457 B1310236 Đỗ Thị Thu Hà KT13W3A2 Kinh tế &QTKD

458 C1200072 Võ Thị Kim Loan KT1221L2 Kinh tế &QTKD AB02014

459 C1200086 Nguyễn Thị Hoàng Quỳnh KT1221L2 Kinh tế &QTKD BB03301

460 C1200147 Trịnh Mai Thơ KT1221L3 Kinh tế &QTKD AB13005

461 C1200265 Nguyễn Thị Mỹ Tiên KT1220L1 Kinh tế &QTKD

462 C1200341 Nguyễn Thị Kim Ba KT1220L3 Kinh tế &QTKD

463 C1200349 Phạm Thị Thùy Dƣơng KT1220L3 Kinh tế &QTKD

464 4105024 Lê Thị Hồng Vân LK1064A9 Luật

465 5106126 Nguyễn Khánh Chƣơng LK1064A2 Luật BB04209

466 5115696 Danh Cúc LK1165A1 Luật AB22003

467 5115720 Phạm Thị Lành LK1165A1 Luật AB15B11

468 5115794 Huỳnh Liêm Em LK1164A1 Luật

469 5115855 Phạm Quy Tính LK1164A1 Luật BB04406

470 5115896 Thạch Phol La LK1163A1 Luật AB23004

471 5115942 Trần Thị Mỹ Tiên LK1165A2 Luật

472 5116000 Bùi Thị Trúc Nghi LK1165A2 Luật AC04019

473 5116003 Thạch Thị Nguyệt LK1163A1 Luật AB19004

474 5116005 Nguyễn Thị Bé Nhi LK1165A2 Luật AB12004

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

475 B1202769 Huỳnh Thị Thuỳ Dung LK1264A1 Luật AC04016

476 B1202800 Lữ Thị Trúc Ngân LK1264A1 Luật AC09018

477 B1202840 Võ Đỗ Uyên LK1265A1 Luật

478 B1202894 Nguyễn Thị Nƣơng LK1264A2 Luật BB03312

479 B1303083 Trần Thị Bé Duyên LK1364A1 Luật AC05012

480 B1303156 Trần Thị Trân LK1365A1 Luật BB02406

481 B1303164 Trần Thanh Văn LK1365A1 Luật BB05405

482 B1303192 Phạm Thị Hồng Huệ LK1365A2 Luật BB02203

483 B1303218 Nguyễn Thanh Nguyên LK1363A2 Luật BB02108

484 B1303221 Phạm Thị Yến Nhi LK1365A2 Luật

485 B1303228 Trịnh Lê Hoàng Phúc LK1365A2 Luật BB06315

486 B1303250 Đinh Thùy Trang LK1363A2 Luật BB03310

487 B1303266 Thạch Ngọc Yến LK1365A2 Luật AB21008

488 B1303333 Nguyễn Trung Thành LK1363A1 Luật BB05413

489 B1303366 Lê Thị Kiều Ái LK1364A2 Luật BB02406

490 B1303386 Nguyễn Thị Thu Hoài LK1364A2 Luật BB02310

491 B1303393 Lê Ngân Kiều LK1365A1 Luật BB02310

492 B1303403 Lý Văn Lúa LK1365A2 Luật BB06314

493 B1303443 Lê Thị Cẩm Tiên LK1365A3 Luật

494 B1303449 Phạm Tuyết Trân LK1363A2 Luật

495 B1303457 Trần Tuyết Vân LK1363A2 Luật BB03512

496 1100892 Trƣơng Huyền MT1057A1 Môi trƣờng &TNTN AB23004

497 1110799 Nguyễn Thị Hồng Duy MT1157A1 Môi trƣờng &TNTN AB19008

498 1110833 Danh Thị Kiều Loan MT1157A1 Môi trƣờng &TNTN AB15B02

499 1110848 Thạch Si Nuônl MT1157A1 Môi trƣờng &TNTN AB23009

500 3113570 Nguyễn Thành Nhơn MT1138A1 Môi trƣờng &TNTN

501 3113791 Trƣơng Hiệp Hào MT11X7A1 Môi trƣờng &TNTN AB20004

502 3113823 Võ Thị Kim Ngọc MT11X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB07109

503 3113829 Lý Vũ Phong MT11X7A1 Môi trƣờng &TNTN AA01453

504 3113833 Nguyễn Đặng Ngọc Quyên MT11X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB02216

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

505 4115024 Nguyễn Mỹ Hiền MT1125A1 Môi trƣờng &TNTN

506 4115077 Danh Xà Rây MT1125A2 Môi trƣờng &TNTN AB22003

507 4115098 Lê Thị Huyền Trân MT1125A2 Môi trƣờng &TNTN BB02216

508 B1205049 Nguyễn Thị Thu Hiền TC1257A1 Môi trƣờng &TNTN BB03210

509 B1205092 Phạm Tuấn Phong TC1257A1 Môi trƣờng &TNTN

510 B1207257 Nguyễn Trần Khánh MT12X7A2 Môi trƣờng &TNTN

511 B1207457 Thạch Ra Đô TT1225A1 Môi trƣờng &TNTN AC05006

512 B1207529 Vũ Hoàng Trung TT1225A1 Môi trƣờng &TNTN

513 B1207538 Lê Huỳnh Ngọc Yến TT1225A1 Môi trƣờng &TNTN

514 B1209791 Nguyễn Ngọc Tiến MT12X7A2 Môi trƣờng &TNTN AB21002

515 B1306230 Trƣơng Công Chí MT1357A1 Môi trƣờng &TNTN BB05104

516 B1306275 Đỗ Huỳnh Hoàng Nam MT1357A1 Môi trƣờng &TNTN BB05313

517 B1306280 Ung Thị Hồng Ngân MT1357A2 Môi trƣờng &TNTN

518 B1309115 Hồ Thị Kim Bằng MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB02315

519 B1309124 Nguyễn Thị Kim Cƣơng MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB03314

520 B1309144 Nguyễn Thị Thúy Hằng MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB02216

521 B1309166 Lê Phạm Bảo Long MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB05201

522 B1309189 Lý Văn Thái MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN AA01454

523 B1309220 Nguyễn Minh Triều MT13X7A1 Môi trƣờng &TNTN BB05306

524 B1309363 Nguyễn Trung Chánh MT1325A1 Môi trƣờng &TNTN BB05104

525 B1309418 Phan Thị Thúy MT1325A1 Môi trƣờng &TNTN BB03515

526 2111641 Trần Hồng Thái CB1108A1 Nông nghiệp và SHƢD AB22003

527 3096895 Huỳnh Nhật Trƣờng CN0967A2 Nông nghiệp và SHƢD AB23009

528 3103012 Nguyễn Văn Dƣơng CN1067A1 Nông nghiệp và SHƢD AC03006

529 3103068 Lý Bảo Trân CN1067A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02204

530 3103382 Huỳnh Ngọc Vàng TT10Z3A1 Nông nghiệp và SHƢD

531 3108359 Nguyễn Ngọc Quỳnh TT10Z3A1 Nông nghiệp và SHƢD

532 3112638 Phạm Thái Anh CN1167A1 Nông nghiệp và SHƢD

533 3112697 Lê Văn Trọng Quân CN1167A1 Nông nghiệp và SHƢD AC03003

534 3112738 Lê Quốc Dũng CN1167A1 Nông nghiệp và SHƢD

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

535 3112823 Trƣơng Nguyễn Hải Yến CN11Y4A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03207

536 3113041 Đoàn Hoàng Dƣơng TT11Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD

537 3113119 Trƣơng Thanh Trung TT11Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD

538 3113136 Nguyễn Anh Duy TT11Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD

539 3113215 Nguyễn Việt Trung TT11X8A1 Nông nghiệp và SHƢD

540 3113239 Huỳnh Duy Hoàng TT1119A1 Nông nghiệp và SHƢD AB20004

541 3113281 Nguyễn Thị Tú Trinh TT1119A1 Nông nghiệp và SHƢD

542 3113434 Dƣơng Thị Huy TT1173A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02204

543 3113439 Hà Thúc Khánh TT1173A1 Nông nghiệp và SHƢD

544 3113500 Phùng Thị Anh Thƣ TT1173A1 Nông nghiệp và SHƢD

545 3113513 Nguyễn Trọng Tuấn TT1173A1 Nông nghiệp và SHƢD AB23002

546 3118081 Nguyễn Ngọc Hạnh CN1112A1 Nông nghiệp và SHƢD

547 3118317 Nguyễn Thị Cẩm Thƣ TT11X9A1 Nông nghiệp và SHƢD

548 B1205196 Đào Thị Oanh CB1208A2 Nông nghiệp và SHƢD AB13001

549 B1205220 Nguyễn Thị Mai Thi CB1208A1 Nông nghiệp và SHƢD

550 B1205918 Huỳnh Vũ Linh TT12X8A1 Nông nghiệp và SHƢD BB04508

551 B1206016 Võ Thị Hồng Nhƣ TT12Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03215

552 B1206120 Trần Thị Triệu TT12X8A2 Nông nghiệp và SHƢD AC03011

553 B1206128 Lê Thị Kiều Y TT12Z3A1 Nông nghiệp và SHƢD

554 B1206248 Phạm Thị Hoàng Ái TT12X9A1 Nông nghiệp và SHƢD

555 B1206250 Lê Huy Anh TT12X9A1 Nông nghiệp và SHƢD AA01558

556 B1206277 Phan Thị Bích Ngọc TT12X9A1 Nông nghiệp và SHƢD

557 B1207045 Huỳnh Xuân Hằng CN1267A1 Nông nghiệp và SHƢD AB19005

558 B1207081 Kha Tích Phong CN12Y4A1 Nông nghiệp và SHƢD BB06311

559 B1207191 Trần Văn Sánh CN12Y4A2 Nông nghiệp và SHƢD BB04407

560 B1209351 Trịnh Hoài Trinh CN1212A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03303

561 B1209422 Nguyễn Thị Tuyết Mai TT12Z3A1 Nông nghiệp và SHƢD

562 B1209472 Phạm Quốc Trung Tín TT12Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD

563 B1306362 Nguyễn Thành Công NN1308A1 Nông nghiệp và SHƢD BB05110

564 B1306408 Lê Ngọc Quyên NN1308A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02113

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

565 B1306474 Trƣơng Hoàng Khiết NN1308A2 Nông nghiệp và SHƢD BB06402

566 B1306523 Trƣơng Thùy Trang NN1308A2 Nông nghiệp và SHƢD BB02315

567 B1307078 Nguyễn Thanh Toàn NN1312A2 Nông nghiệp và SHƢD

568 B1307191 Nguyễn Hiếu Đễ NN1319A2 Nông nghiệp và SHƢD BB05401

569 B1307218 Nguyễn Thị Trà My NN1319A2 Nông nghiệp và SHƢD AC02013

570 B1307247 Nguyễn Thị Cẩm Tiên NN1319A2 Nông nghiệp và SHƢD BB02306

571 B1307266 Nguyễn Ngọc Anh NN13Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02305

572 B1307391 Nguyễn Thị Diễm Trinh NN13Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD

573 B1307417 Lê Khánh Băng NN13X8A2 Nông nghiệp và SHƢD BB05309

574 B1307544 Trƣơng Kim Tuyền NN13X8A2 Nông nghiệp và SHƢD BB02314

575 B1307588 Nguyễn Minh Hảo NN13X8A3 Nông nghiệp và SHƢD BB05413

576 B1307594 Võ Trung Hiếu NN13X8A3 Nông nghiệp và SHƢD BB05313

577 B1307600 Nguyễn Thị Mỹ Huyền NN13Z1A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02315

578 B1307882 Hồ Thanh Thoảng NN1373A2 Nông nghiệp và SHƢD AC09017

579 B1307899 Nguyễn Bá Tùng NN1373A2 Nông nghiệp và SHƢD BB04111

580 B1307939 Nguyễn Việt Thanh NN13X9A1 Nông nghiệp và SHƢD BB05313

581 B1308834 Danh Tăng Đa NN1367A1 Nông nghiệp và SHƢD BB04512

582 B1308908 Phạm Trung Minh Tài NN1367A1 Nông nghiệp và SHƢD BB05312

583 B1308918 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo NN13Y4A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03107

584 B1308947 Trần Thị Thanh Tuyền NN13Y4A1 Nông nghiệp và SHƢD BB02315

585 B1310754 Ngô Hùng Mạnh NN1312A1 Nông nghiệp và SHƢD BB05302

586 B1310757 Đỗ Thị Thu Ngân NN1312A1 Nông nghiệp và SHƢD BB03403

587 B1310857 Trần Hồng Mi NN1312A2 Nông nghiệp và SHƢD BB02207

588 B1310916 Lê Hữu Vinh NN1312A2 Nông nghiệp và SHƢD BB04416

589 C1200783 Nguyễn Văn Cƣờng TT1273L1 Nông nghiệp và SHƢD BB06305

590 C1200795 Đặng Thị Mụi TT1273L1 Nông nghiệp và SHƢD

591 S1300278 Phạm Văn Thực NN1367A1 Nông nghiệp và SHƢD AB22002

592 4117127 Trần Thị Hoàng Anh HG1121A1 Phát triển Nông thôn B15B07

593 4117203 Triệu Trần Thắng HG1121A1 Phát triển Nông thôn BB08411

594 4117229 Phạm Cẩm Tú HG1121A1 Phát triển Nông thôn

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

595 4117236 Trần Thị Mỹ Xuyên HG1121A1 Phát triển Nông thôn A01103

596 4117276 Trịnh Thị Thu Thảo HG11W4A1 Phát triển Nông thôn BB03309

597 4117279 Nguyễn Phƣơng Thƣ HG11W4A1 Phát triển Nông thôn

598 4118600 Lâm Thị Diễm Chi HG1120A1 Phát triển Nông thôn

599 4118603 Lý Nguyễn Hạnh Duyên HG1120A1 Phát triển Nông thôn AC04020

600 4118649 Lê Thu Hà HG11W4A1 Phát triển Nông thôn BB03309

601 4118661 Huỳnh Thị Cẩm Nhi HG11W4A1 Phát triển Nông thôn BB03309

602 4118668 Hà Thị Thảo Trang HG11W4A1 Phát triển Nông thôn

603 5117329 Danh Thị Hồng Ngoan HG1165A1 Phát triển Nông thôn AB15B03

604 B1209831 Lê Thị Mỹ Linh HG12V1A1 Phát triển Nông thôn

605 B1209909 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh HG1222A1 Phát triển Nông thôn

606 B1309565 Huỳnh Nguyên Khánh HG1362A1 Phát triển Nông thôn BB05302

607 B1309627 Nguyễn Thị Cẫm Duyên HG1363A1 Phát triển Nông thôn BB02407

608 B1309725 Châu Bá Thông HG1363A3 Phát triển Nông thôn BB05409

609 B1309736 Trần Trọng Tính HG1363A3 Phát triển Nông thôn BB05409

610 B1309781 Phan Thị Diễm HG13V1A1 Phát triển Nông thôn BB03509

611 B1309841 Nguyễn Trang Đài HG13V1A2 Phát triển Nông thôn BB03215

612 B1309847 Đào Thị Hồng Hoa HG13V1A2 Phát triển Nông thôn BB02312

613 B1309921 Đỗ Thị Bảo Ngọc HG13V2A1 Phát triển Nông thôn

614 B1309928 Đoàn Văn Phi HG13V2A1 Phát triển Nông thôn

615 B1309940 Vỏ Hồng Tƣơi HG13V2A1 Phát triển Nông thôn

616 B1309986 Bùi Phạm Ấm HG1322A1 Phát triển Nông thôn

617 B1310029 Lê Thị Mỹ Ngọc HG1322A1 Phát triển Nông thôn BB03512

618 B1311436 Nguyễn Thị Cẩm Tiên HG13Y1A1 Phát triển Nông thôn BB02506

619 B1311492 Võ Minh Nhựt HG1362A2 Phát triển Nông thôn

620 B1311513 Trƣơng Thị Khang An HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

621 B1311519 Nguyễn Chí Cƣờng HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

622 B1311525 Trần Thị Lin Đa HG13V2A2 Phát triển Nông thôn AB13007

623 B1311540 Lê Thị Kha HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

624 B1311547 Nguyễn Văn Linh HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

625 B1311556 Trần Văn Nghị HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

626 B1311560 Tôn Tri Nhân HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

627 B1311561 Nguyễn Thị Tuyết Nhi HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

628 B1311565 Lê Văn Phú HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

629 B1311567 Nguyễn Văn Phúc HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

630 B1311568 Nguyễn Trí Phƣớc HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

631 B1311570 Nguyễn Thế Quang HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

632 B1311580 Phan Thanh Thanh HG13V2A2 Phát triển Nông thôn AC09014

633 B1311581 Phạm Chí Thanh HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

634 B1311585 Lê Chí Thống HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

635 B1311591 Nguyễn Văn Toàn HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

636 B1311594 Vũ Thị Đoan Trang HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB02311

637 B1311595 Trần Minh Trung HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB06308

638 B1311598 Trần Thị Mộng Tuyền HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB02207

639 B1311600 Lê Khánh Tùng HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

640 B1311601 Trần Thị Khánh Vân HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB07210

641 B1311604 Lƣu Thị Xinh HG13V2A2 Phát triển Nông thôn BB03505

642 B1311607 Trần Nguyễn Ngọc Ý HG13V2A2 Phát triển Nông thôn

643 1100030 Nguyễn Văn Kỳ TL1001A1 Sƣ phạm AB23001

644 1100198 Phạm Thị Mỹ Chi TL1002A1 Sƣ phạm AC09020

645 1100212 Trần Thị Thúy Hằng TL1002A1 Sƣ phạm AC09012

646 1100314 Nguyễn Thị Bích Phƣợng TL1034A1 Sƣ phạm AB01009

647 1100413 Sơn Thị Sà Thôl TL1074A1 Sƣ phạm AB12009

648 1107605 Lý Ngọc Hà TL1092A1 Sƣ phạm

649 1107639 Ngô Anh Thi TL1092A1 Sƣ phạm AB21010

650 1110002 Nguyễn Trần Thúy An TL1101A1 Sƣ phạm

651 1110079 Sơn Hoàng Diện TL1101A1 Sƣ phạm AB20005

652 1110106 Phạm Ngọc Y Khoa TL1133A1 Sƣ phạm BB04316

653 1110107 Phạm Đình Khởi TL1133A1 Sƣ phạm AC09001

654 1110126 Đặng Ngọc Thành Tấn TL1133A1 Sƣ phạm

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

655 1110205 Đoàn Thị Thảo Ngọc TL1102A1 Sƣ phạm

656 1110222 Nguyễn Huyền Trâm TL1102A1 Sƣ phạm BB07109

657 1110279 Thị Thủy TL1192A1 Sƣ phạm AC07011

658 1110329 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo TL11X3A1 Sƣ phạm AC09020

659 1117534 Trang Ái Xuân TL1102A1 Sƣ phạm

660 1117547 Sơn Mạnh Lực TL1134A1 Sƣ phạm AB23008

661 1117595 Lê Thị Hƣơng Lài TL1192A1 Sƣ phạm

662 1117623 Nguyễn Thị Quế Trinh TL1192A1 Sƣ phạm

663 1117627 Lại Thị Hồng Yến TL1192A1 Sƣ phạm

664 2102174 Phạm Thị Kim Loan HS1009A1 Sƣ phạm AB11010

665 2102215 Lâm Thị Trinh HS1009A1 Sƣ phạm AB11010

666 2111849 Giang Thị Đà Ry HS1109A1 Sƣ phạm AB12006

667 2111860 Võ Duy Thanh HS1109A1 Sƣ phạm

668 2111875 Nguyễn Chí Toàn HS1109A1 Sƣ phạm BB04304

669 2111894 Trần Thị Mỹ Xuyên HS1109A1 Sƣ phạm AB12005

670 3102559 Nguyễn Thị Kim Thanh HS1010A1 Sƣ phạm AC09012

671 3118040 Phạm Văn Cảnh HS1175A1 Sƣ phạm

672 3118041 Trầm Thị Mỹ Châu HS1175A1 Sƣ phạm B15B05

673 3118048 Nguyễn Thị Trúc Linh HS1175A1 Sƣ phạm C04017

674 6096028 Ngô Thị Bích Ngọc SD0916A1 Sƣ phạm

675 6106495 Nguyễn Hoàng Nhựt SD1018A1 Sƣ phạm

676 6116262 Nguyễn Thành Lợi SD1118A1 Sƣ phạm AC04007

677 6116264 Bùi Ngọc Trúc Mai SD1118A1 Sƣ phạm AB12001

678 6116320 Thị Chành Đi SD1116A1 Sƣ phạm AB15B11

679 6116340 Lê Thị Hà My SD1116A1 Sƣ phạm

680 6116341 Lý Thị Sa Oanh Na SD1116A1 Sƣ phạm AB21006

681 6116351 Phạm Thị Pha SD1116A1 Sƣ phạm AB15B08

682 6116356 Châu Thị Hoàng Quyên SD1116A1 Sƣ phạm AB13002

684 6116366 Trần Thanh Thƣơng SD1116A1 Sƣ phạm AB22002

685 7106793 Phan Khánh Quỳnh NN1052A1 Sƣ phạm AB19007

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

686 7116561 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh NN11X1A1 Sƣ phạm AB11010

687 7116569 Huỳnh Thị Mỹ Kỳ NN11X1A1 Sƣ phạm AC09018

688 7116601 Hồ Bảo Châu NN11X1A2 Sƣ phạm AB13008

689 7116612 Bùi Lê Đức Hạnh NN11X1A2 Sƣ phạm AB13001

690 7116660 Trần Tố Trang NN11X2A1 Sƣ phạm AB21003

691 B1200021 Trƣơng Thị Huyền TL12X3A2 Sƣ phạm AC09015

692 B1200034 Thị Mỹ Ngân TL12X3A2 Sƣ phạm AB15B02

693 B1200037 Nguyễn Thị Kim Ngọc TL12X3A1 Sƣ phạm AC09019

694 B1200047 Nguyễn Thị Ngọc Quý TL12X3A1 Sƣ phạm AC03011

695 B1200074 Lê Thị Thủy Tiên TL12X3A1 Sƣ phạm AB12001

696 B1200301 Đặng Thị Nhung TL1233A1 Sƣ phạm

697 B1200322 Nguyễn Thanh Thủy TL1201A1 Sƣ phạm AC09016

698 B1200367 Trịnh Lý Huỳnh TL1201A2 Sƣ phạm AC09010

699 B1200393 Trần Nguyễn Phi Phụng TL1201A2 Sƣ phạm AC09017

700 B1200478 Trần Thị Cẩm Hiền TL1202A2 Sƣ phạm AC09017

701 B1200480 Lê Thị Diễm Hƣơng TL1202A2 Sƣ phạm

702 B1200655 Nguyễn Thị Chính HS1210A1 Sƣ phạm BB03214

703 B1200756 Trƣơng Thị Mỹ Duyên NV1217A2 Sƣ phạm BB03203

704 B1200778 Ngô Thị Liễu NV1217A2 Sƣ phạm AB12003

705 B1200795 Nguyễn Thị Thảo Nguyên NV1217A1 Sƣ phạm AB19005

706 B1200797 Lâm Thị Tuyết Nhung NV1217A2 Sƣ phạm AB12003

707 B1200838 Ngô Thị Ly Dal SD1218A1 Sƣ phạm AB19005

708 B1200882 Tăng Út Sà Rinh SD1218A1 Sƣ phạm BB05514

709 B1200888 Triệu Hoài Thê SD1218A1 Sƣ phạm AB23009

710 B1200940 Trần Ánh Ngữ SD1216A1 Sƣ phạm AB20005

711 B1200981 Nguyễn Thị Mỹ Duyên NN12X1A1 Sƣ phạm AC09017

712 B1201014 Nguyễn Thị Diễm Thƣ NN12X1A1 Sƣ phạm AB19005

713 B1201027 Nguyễn Thị Lan Anh NN12X1A2 Sƣ phạm BB02106

714 B1207967 Đào Duy Huyền Trân TL1202A1 Sƣ phạm AB12008

715 B1207981 Trần Thị Cẩm Diệu TL1202A2 Sƣ phạm AA01338

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

716 B1208193 Tô Hữu Cảnh HS1275A1 Sƣ phạm

717 B1208232 Mai Phúc Thịnh HS1210A2 Sƣ phạm

718 B1208268 Trần Xuân Hoa NN12X2A1 Sƣ phạm

719 B1208288 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc NN12X2A1 Sƣ phạm

720 B1208293 Huỳnh Tố Nhƣ NN12X2A1 Sƣ phạm

721 B1300014 Lý Thị Tài Linh SP13X3A1 Sƣ phạm AC09012

722 B1300047 Trƣơng Thiên Thanh SP13X3A1 Sƣ phạm BB03503

723 B1300050 Lê Thị Hồng Thắm SP13X3A1 Sƣ phạm AC09019

724 B1300067 Dƣơng Thị Phƣơng Trúc SP13X3A1 Sƣ phạm AC09012

725 B1300068 Nguyễn Thị Thu Trúc SP13X3A1 Sƣ phạm AB21003

726 B1300072 Võ Nhật Tƣờng SP13X3A1 Sƣ phạm AC09002

727 B1300459 Thái Hồng Điệp SP1302A1 Sƣ phạm BB03501

728 B1300520 Trần Kiều Tiên SP1392A1 Sƣ phạm

729 B1300526 Nguyễn Thị Ngọc Trâm SP1392A1 Sƣ phạm

730 B1300537 Đoàn Tuấn Anh SP1302A2 Sƣ phạm BB04505

731 B1300560 Trần Thị Mỹ Hạnh SP1392A1 Sƣ phạm BB03213

732 B1300578 Ngô Kiều My SP1302A2 Sƣ phạm BB02301

733 B1300585 Nguyễn Trí Nguyện SP1334A1 Sƣ phạm AC03003

734 B1300594 Nguyễn Hồng Phúc SP1392A1 Sƣ phạm BB04408

735 B1300606 Võ Thị Hồng Thảo SP1392A1 Sƣ phạm BB03505

736 B1300618 Lê Thị Hoàng Trang SP1334A1 Sƣ phạm BB02103

737 B1300667 Trần Thị Thùy Linh SP1334A1 Sƣ phạm BB02111

738 B1300682 Lê Trần Yến Nhi SP1302A3 Sƣ phạm BB02112

739 B1300683 Trần Thị Mỹ Nhi SP1392A1 Sƣ phạm

740 B1300702 Võ Quốc Thịnh SP1334A1 Sƣ phạm BB04412

741 B1300719 Trần Cẩm Tú SP1302A3 Sƣ phạm BB03408

742 B1300720 Trần Thị Mỷ Viên SP1392A1 Sƣ phạm BB03514

743 B1300721 Trần Thúy Vy SP1302A3 Sƣ phạm

744 B1300736 Nguyễn Thị Mỹ Dung SP1309A1 Sƣ phạm BB03410

745 B1300815 Nguyễn Thùy Trâm SP1309A1 Sƣ phạm BB02215

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

746 B1300816 Trần Thị Mỹ Trinh SP1309A1 Sƣ phạm BB03416

747 B1300843 Phạm Thị Ngọc Hoa SP1310A1 Sƣ phạm BB03101

748 B1300858 Nguyễn Hoàng Mai SP1310A1 Sƣ phạm BB03411

749 B1300865 Huỳnh Thị Thảo Nguyên SP1375A1 Sƣ phạm BB03514

750 B1300919 Ngô Thị Duyên SP1310A2 Sƣ phạm BB02107

751 B1300945 Trần Thị Diễm My SP1310A2 Sƣ phạm BB03110

752 B1300978 Hồ Phƣơng Thoại SP1310A2 Sƣ phạm BB06314

753 B1301021 Quách Thanh Long SP1317A1 Sƣ phạm BB04410

754 B1301048 Nguyễn Thị Thu Thảo SP1317A1 Sƣ phạm

755 B1301066 Nguyễn Thị Ngọc Vẹn SP1317A1 Sƣ phạm BB03301

756 B1301128 Đoàn Lê Duy Thanh SP1318A1 Sƣ phạm BB04505

757 B1301134 Bùi Thị Kim Thoa SP1318A1 Sƣ phạm

758 B1301164 Võ Thị Khánh Duy SP1316A2 Sƣ phạm BB03113

759 B1301170 Tống Trƣờng Giang SP1316A2 Sƣ phạm BB04511

760 B1301176 Thạch Thị Kim Hiền SP1316A1 Sƣ phạm BB03503

761 B1301190 Lâm Mừng SP1316A1 Sƣ phạm BB04403

762 B1301213 Thạch Thanh SP1316A2 Sƣ phạm BB05514

763 B1301237 Nguyễn Hồ Ngọc Châu SP13X1A1 Sƣ phạm BB03202

764 B1301247 Âu Nguyễn Phƣợng Hằng SP13X1A1 Sƣ phạm BB02115

765 B1301270 Cam Hoàng Oanh SP13X1A1 Sƣ phạm BB03108

766 B1301271 Nguyễn Văn Phúc SP13X1A1 Sƣ phạm AB20001

767 B1301277 Diệp Hồng Tấn SP13X1A1 Sƣ phạm BB05410

768 B1301285 Phan Quốc Toàn SP13X1A1 Sƣ phạm BB04403

769 B1301310 Hồ Thị Hiếu SP13X1A2 Sƣ phạm BB03403

770 B1301321 Văn Thị Trúc Mai SP13X1A2 Sƣ phạm BB02209

771 B1301329 Trần Duyên Ngọc SP13X1A2 Sƣ phạm AB13007

772 B1301348 Kha Thị Mỹ Trang SP13X1A2 Sƣ phạm

773 B1301362 Trần Thị Diệu SP13X2A1 Sƣ phạm BB03411

774 B1310086 Lê Mạnh Hoài Thƣơng SP1392A1 Sƣ phạm

775 B1310164 Phạm Nguyễn Phƣơng Trân SP13X2A1 Sƣ phạm

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

776 C1300046 Nguyễn Linh Đãi SP1317A1 Sƣ phạm AB22002

777 1110974 Phạm Quốc Boong TS1113T1 Thủy sản

778 1117669 Lâm Tiên Quỳnh TS1113T1 Thủy sản

779 2111775 Thạch Thuận TS1182A1 Thủy sản AB22002

780 2111781 Lê Thị Kiều Trang TS1182A1 Thủy sản AB15B06

781 3112835 Nguyễn Ngọc Chiêu TS1113T1 Thủy sản

782 3112850 Nguyễn Hoàng Giang TS1113T1 Thủy sản BB04107

783 3112866 Nguyễn Văn Khánh TS1113T1 Thủy sản

784 3112881 Phạm Chí Nguyện TS1113T1 Thủy sản

785 3112929 Phạm Thị Minh Trúc TS1113T1 Thủy sản BB03102

786 3112951 Phạm Quốc Anh Duy TS1113T1 Thủy sản BB04107

787 3112977 Ngô Quang Minh TS1113T1 Thủy sản BB04107

788 3112984 Phạm Thụy Diễm Phƣơng TS1113T1 Thủy sản

789 3113347 Thái Thị Ngọc Trinh TS1113T1 Thủy sản

790 3118193 Nguyễn Quốc Lĩnh TS1113T1 Thủy sản C10004

791 3118202 Hồ Diễm Thơ TS1113T1 Thủy sản

792 3118206 Trần Sơn Tuyền TS1113T1 Thủy sản

793 4114934 Võ Nguyễn Thuỳ Linh TS1113T1 Thủy sản

794 4115134 Lê Hữu Nghị TS1113T1 Thủy sản

795 4118385 Đỗ Thị Hồng Thắm TS1113T1 Thủy sản

796 4118392 Nguyễn Ngọc Tuấn TS1113T1 Thủy sản BB06101

797 B1205294 Huỳnh Thị Huê TS1282A1 Thủy sản AA01338

798 B1205300 Đặng Kiều Lan TS1282A1 Thủy sản

799 B1206399 Trƣơng Minh Thuận TS1281A1 Thủy sản BB06407

800 B1206670 Đoàn Khánh Linh TS1213A1 Thủy sản BB05412

801 B1206746 Lê Hồng Cẩm TS1213A2 Thủy sản BB03306

802 B1206901 Mai Thanh Thanh TS1276A1 Thủy sản AC03011

803 B1206965 Nguyễn Khánh Linh TS12W5A1 Thủy sản AA01452

804 B1306559 Nguyễn Thị Huỳnh Giao TS1382A1 Thủy sản BB03112

805 B1306572 Nguyễn Đức Khánh TS1382A1 Thủy sản

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

806 B1308063 Phan Thị Thùy Trang TS1381A1 Thủy sản BB02207

807 B1308160 Trần Tấn Phát TS1381A1 Thủy sản

808 B1308620 Đỗ Hiếu Nhân TS13W6A1 Thủy sản BB05402

809 B1308773 Kiên Phƣơng Nam TS13W5A1 Thủy sản

810 B1308780 Lê Thị Yến Nhi TS13W5A1 Thủy sản BB03408

811 B1308784 Ngô Thị Hoàng Oanh TS13W5A1 Thủy sản BB03408

812 B1308792 Nguyễn Đức Thành TS13W5A1 Thủy sản BB05405

813 B1308795 Lê Thị Thi TS13W5A1 Thủy sản BB03408

814 B1311195 Nguyễn Thanh Hữu TS1313T1 Thủy sản

815 A1300013 Nguyễn Trọng Hữu CP13Y0C1 TT.CN phần mềm BB04202

816 A1300148 Cao Văn Khang CP13Y0C1 TT.CN phần mềm BB04206

817 3102760 Chế Minh Ngữ DA1066T1 Viện NC&PT CNSH

818 3112474 Đào Hƣơng Khoa DA1166A1 Viện NC&PT CNSH

819 3112479 Mai Chí Linh DA1166A1 Viện NC&PT CNSH

820 3112504 Nguyễn Thanh Nhị DA1166A1 Viện NC&PT CNSH

821 3112572 Ngô Thị Cẩm Tú DA1166A1 Viện NC&PT CNSH AB12001

822 3113719 Nguyễn Việt Hƣng DA11Y3A1 Viện NC&PT CNSH BB06401

823 3113738 Trần Thị Diệu Nguyên DA11Y3A1 Viện NC&PT CNSH BB07208

824 3113763 Lê Thị Bảo Trân DA11Y3A1 Viện NC&PT CNSH

825 4104540 Phan Thƣợng Phúc DA1066T1 Viện NC&PT CNSH

826 B1203164 Châu Hồng Thu DA12Y3A1 Viện NC&PT CNSH AB21007

827 B1203353 Huỳnh Duy Phúc DA1266A1 Viện NC&PT CNSH

828 B1203374 Trần Văn Bình Thành DA1266A1 Viện NC&PT CNSH AC03006

829 B1203392 Nguyễn Phƣớc Tiến DA1266A1 Viện NC&PT CNSH AB22003

830 B1302135 Dƣơng Mỹ Phụng DA1366T1 Viện NC&PT CNSH BB03405

831 B1303502 Lâm Thị Thanh Ngà DA13Y3A1 Viện NC&PT CNSH BB02410

832 B1303537 Cao Văn Toàn DA13Y3A1 Viện NC&PT CNSH

833 B1303581 Phạm Hữu Lộc DA13Y3A1 Viện NC&PT CNSH AC09001

834 B1303664 Lê Minh Học DA1366T1 Viện NC&PT CNSH BB05305

835 B1303741 Đào Mộng Trang DA1366T1 Viện NC&PT CNSH BB02103

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

836 B1303768 Cao Sĩ Ben DA1366A2 Viện NC&PT CNSH BB04308

837 B1303779 Dƣơng Văn Đạt DA1366A2 Viện NC&PT CNSH BB05309

838 B1303846 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh DA1366T1 Viện NC&PT CNSH BB03402

839 4114916 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL BB03314

840 4114927 Võ Thị Kim Khoa CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL AB15B09

841 4114933 Trần Vũ Linh CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL AB23007

842 4114976 Lê Thị Cẩm Tiên CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL BB03314

843 4114992 Võ Hồng Tuấn CA11X5A1 Viện NCPT ĐBSCL BB04214

844 B1308261 Chau Sóc Kan CA13X5A2 Viện NCPT ĐBSCL BB05314

845 1100481 Nguyễn Nhật Minh CK1084A2

846 1100548 Võ Thành Nam CK1085A1

847 1107700 Lê Hồng Nhí CK1085A1

848 1107703 Trịnh Thanh Nhựt CK1085A2

849 1107715 Nguyễn Chí Tâm CK1085A2

850 1100580 Đỗ Văn Xem CK1093A1

851 1111196 Kiên Thị Ngọc Nữ CK1183A1

852 1111203 Sơn Tâm CK1183A1

853 1110356 Thái Bình Dƣơng CK1184A1

854 1110443 Võ Hữu Tuấn CK1184A1

855 1110391 Đào Văn Minh CK1184A2

856 B1204392 Huỳnh Việt Tuấn Hải CK1283A1

857 B1204469 Danh Thị Cẩm Tú CK1283A2

858 B1204637 Chau Ngâu CK1284A3

859 B1209020 Chau Sine CK1285A1

860 B1208868 Trịnh Quốc Khang CK1285A2

861 B1208978 Chau Chók CK1285A2

862 B1204499 Chau Hƣơne CK1293A1

863 B1204657 Chau Thiêng CK1293A2

864 1101427 Đỗ Văn Triều TC1059A1

865 1101333 Chau Sóc Thi TC1061A1

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

866 1101029 Huỳnh Văn Nhu TC1071A1

867 1111065 Nguyễn Văn Vẹn TC1161A1

868 1110983 Nguyễn Văn Đen TC1161A2

869 1110571 Sơn Huỳnh Em TC1162A1

870 1110602 Kim Sang TC1162A1

871 1110661 Chung Thị Hồng Nhí TC1162A2

872 1110633 Chao Đết TC1162A2

873 1110711 Nguyễn Công Định TC1186A2

874 1110903 Nguyễn Kim Cúc TC11Y5A1

875 1110929 Nguyễn Hoàng Kháng TC11Y5A1

876 1117472 Trần Văn Quận TC11Y5A1

877 1111131 Trần Minh Thuận TC11Y6A1

878 1111132 Trần Thƣơng TC11Y6A1

879 B1205580 Nguyễn Nhựt Trƣờng TC1204A1

880 B1205430 Chau Ri Na TC1204A1

881 B1204870 Sơn Ngọc Thành TC1261A1

882 B1205481 Trịnh Xà Vong TC1262A1

883 B1205558 Võ Thanh Sử TC1262A2

884 B1205586 Lý Hoàng Vĩnh TC1262A2

885 B1205508 Lê Quang Hiển TC1262A2

886 B1205413 Danh Hồng Khánh TC1286A1

887 B1205426 Danh Văn Minh TC1286A1

888 B1205549 Vƣơng Thành Phát TC1286A2

889 B1204296 Nguyễn Thị Ngọc Lợi TC12V6A1

890 B1204299 Mã Nhựt Minh TC12V6A1

891 B1204322 Nguyễn Thị Kim Phụng TC12V6A1

892 B1204914 Chiêm Văn Đợi TC12Y5A1

893 B1204725 Võ Văn Nghĩa TC12Y6A1

894 B1204736 Lê Thành Thái TC12Y6A1

895 B1209269 Phạm Ngọc Vui TC12Y8A2

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

896 B1209065 Trần Việt Bắc TC12Z5A1

897 B1209109

Đặng Nguyễn Thanh

Nguyền TC12Z5A2

898 B1209122 Danh Qui TC12Z5A2

899 B1306757 Nguyễn Hoàng Tiệp TN1304A1

900 B1306775 Trần Đức Tuấn Anh TN1304A1

901 B1305937 Chau Văn Út TN1361A1

902 B1305932 Trần Quốc Việt TN1361A1

903 B1305859 Dƣơng Minh Nam TN1361A2

904 B1306872 Trần Công Trí TN1362A2

905 B1305378 Thạch Phay TN1393A1

906 B1305120 Hồ Thị Kim Ngân TN13V6A1

907 B1305950 Chau Sam Bô TN13Y5A2

908 B1306026 Phạm Phú Quý TN13Y5A2

909 B1305752 Nguyễn Trung Toàn TN13Y6A2

910 B1305741 Lê Hoàng Sơn TN13Y6A2

911 B1310665 Nguyễn Minh Nhí TN13Z5A2

912 1101543 Kim Minh Tƣơi DI1095A1

913 1101577 Nguyễn Văn Vinh DI1095A1

914 1101624 Võ Vũ Linh DI1096A2

915 1101833 Trƣơng Văn Út DI1097A2

916 1111310 Lào Sô Mết DI1196A2

917 B1208818 Lê Mai Thảo DI1295A2

918 B1208623 Lâm Thị Ngọc Huyền DI12Z6A2

919 B1304797 Lý Kiều Thƣơng DI1395A1

920 B1310563 Liêu Kiều Thảo DI1395A2

921 B1304735 Thạch Thị Hồng Thủy DI1396A1

922 B1304597 Chau Kim Sêng DI13Y9A1

923 T1301449 Neáng Nhiêng 1329TN05

924 T1303012 Dƣơng Thùy Trang 1329XH04

925 T1300115 Thị Ngọc Minh DB1329A1

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

926 CT130084 Đỗ Bảo Yến DB1329A2

927 CT130035 Lƣ Trọng Nhân DB1329A2

928 CT130043 Sơn Diện DB1329A2

929 CT130048 Thạch Lậy DB1329A2

930 CT130022 Thạch Thị Ngọc Loan DB1329C2

931 T1301172 Phạm Minh Lửng 1329TN04

932 9107229 Lê Phƣớc Hải TD1037A1

933 9107225 Mai Phát Đạt TD1037A1

934 9107183 Danh Hoàng Hùng TD1037A2

935 9117004 Hà Thanh Long TD11X6A1

936 B1200227 Võ Hoàng Mãi TD12X6A2

937 B1200228 Trầm Mƣời TD12X6A2

938 B1200236 Thạch Sà Rinh TD12X6A2

939 6106607 Đào Thị Giang ML1068A1

940 6106610 Huỳnh Thị Thanh Hằng ML1068A1

941 6106615 Lƣơng Thị Ngọc Huyền ML1068A1

942 6106653 Lê Ngọc Thuyền ML1068A2

943 6116394 Thạch Thị Đil ML11X4A1

944 6116406 Thạch Thị Ái Hƣơng ML11X4A1

945 6116433 Lê Văn Phúc ML11X4A2

946 B1207896 Nguyễn Thị Thúy Kiều ML12X4A2

947 1101883 Nguyễn Anh Khoa KH10Y1A1

948 2111990 Mai Văn Tuấn KH1169A1

949 3112418 Trần Minh Tuấn KH1194A1

950 1117883 Hàng Khma Rinh KH11Y1A1

951 1117875 Lê Thị Diểm Hƣơng KH11Y1A1

952 2112067 Thị Bồ Pha KH11Y2A1

953 B1203843 Đoàn Hải Nghi KH1289A2

954 B1208534 Nguyễn Hồng Cơ KH1289A2

955 B1203219 Mai Thị Kiều Linh KH1294A1

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

956 B1204184 Phan Thị Bích Ngân KH12Y1A1

957 B1204212 Phan Huỳnh Thái KH12Y1A1

958 B1204205 Lê Văn Sơn KH12Y1A2

959 B1203455 Lê Kim Khánh KH12Y2A1

960 B1303505 Nguyễn Văn Ngoan KH1394A1

961 B1303629 Châu Thị Vân KH1394A1

962 7107492 Sơn Thị Hiền NN1054A1

963 7107148 Nguyễn Thị Kim Phƣơng NN10Z8A2

964 B1201293 Thạch Thị Mỹ Yến NN12V1A3

965 B1201263 Trần Triều Huyên NN12V1A3

966 6106749 Phan Phƣớc Thọ XH10V1A9

967 6116171 Lê Thị Hồng Châu XH11W7A2

968 7116914 Sơn Huế My XH11Z8A2

969 B1302006 Lâm Thị Mỹ Thôm XH13W9A1

970 B1301632 Trần Thị Lệ Uyên XH13Z8A1

971 7106915 Phan Tấn Duy NN1054A1

972 7106938 Trần Thân Thƣơng NN1054A1

973 B1201457 Dƣơng Thị Trúc Ngoan NV12W7A2

974 B1201167 Nguyễn Thị Thanh Tuyền SD12W8A1

975 7116678 Nguyễn Thị Bích Hợp XH11V1A1

976 7116706 Trang Hoàng Sang XH11V1A1

977 6116115 Nguyễn Mộng Cầm XH11W7A1

978 6116136 Nguyễn Chí Ngân XH11W7A1

979 6116173 Nguyễn Thị Kim Cƣơng XH11W7A2

980 6116467 Đào Công Đạt XH11W8A1

981 7118511 Phạm Thị Bé Ngoan XH11W9A1

982 7116842 Nguyễn Thị Cẩm Âu XH11Z8A1

983 B1301806 Đặng Thị Hồng Nhung XH13W7A1

984 B1301436 Lê Thị Ngọc Ngân XH13W8A1

985 4105166 Lê Thị Ngọc Trâm KT1021A9

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

986 4105832 Huỳnh Thị Bích Tuyền KT1041A9

987 4114189 Võ Thanh Vi KT1120A2

988 4114102 Nguyễn Thị Thúy Hà KT1120A2

989 4114151 Neáng Kim Phƣợng KT1120A2

990 4114172 Trần Thị Cẩm Tiên KT1120A2

991 4114261 Huỳnh Thị Quỳnh Mai KT1121A2

992 4114470 Cao Xuân Diễm Trinh KT1121A3

993 4114631 Neáng Srây Môm KT1123A1

994 4114666 Trần Quốc An KT1123A2

995 4114749 Lê Thị Hằng KT11W4A1

996 4114796 Phạm Thị Anh Thƣ KT11W4A1

997 4114866 Lâm Thị Yến Phƣơng KT11W4A2

998 B1202584 Nguyễn Thị Giang Thanh KT1220A1

999 B1202517 Nguyễn Thị Bé Hiền KT1220A1

1000 C1200272 Lê Hữu Trí KT1220L1

1001 C1200309 Nguyễn Ánh Ngọc KT1220L2

1002 B1202414 Trần Tuyết Lệ KT1221A2

1003 B1202374 Néang Cung Sâm Báth KT1221A2

1004 B1202391 Kim Thị Ra Đi KT1221A2

1005 B1202460 Chau Thái Sang KT1221A2

1006 B1202322 Thị Hoành Ni KT1221A3

1007 B1202344 Huỳnh Thị Thúy KT1221A3

1008 B1202390 Thạch Thị Hồng Đào KT1221A4

1009 C1200076 Nguyễn Thị Nang KT1221L2

1010 B1201656 Thị Mỹ Duyên KT1222A1

1011 B1201699 Lê Thị Trúc Phƣơng KT1222A1

1012 B1201755 Nguyễn Kim Lới KT1222A2

1013 B1201726 Danh Thị Ánh KT1222A2

1014 B1201731 Kim Thị Dung KT1222A2

1015 B1201766 Nguyễn Thị Thanh Ngọc KT1222A2

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1016 B1206356 Lƣơng Thị Nga KT1223A1

1017 B1206379 Tống Thúy Phƣơng KT1223A1

1018 B1206320 Tống Thanh Duy KT1223A1

1019 B1206418 Nguyễn Thị Ngọc Ẩn KT1223A2

1020 B1206424 Nguyễn Thị Ngọc Diễm KT1223A2

1021 B1206384 Phạm Long Siêng KT1223A3

1022 B1201979 Ngô Thị Thu Vân KT1245A1

1023 B1201937 Nguyễn Thị Nhi KT1245A1

1024 B1207370 Dƣơng Thị Thùy Linh KT1290A2

1025 B1201569 Lâm Hồi Sung KT12W1A1

1026 B1201540 Nguyễn Thị Mỹ Linh KT12W1A1

1027 B1202190 Trƣơng Quỳnh Nhƣ KT12W3A2

1028 B1302929 Thị Bích Tƣơi KT1320A1

1029 B1302784 Thạch Thị Châm Rên KT1321A2

1030 B1308198 Ngô Bích Trâm KT1323A2

1031 B1302966 Trƣơng Thị Ngọc Giao KT13V5A1

1032 B1303048 Thạch Ngọc Trăng KT13V5A2

1033 B1302560 Vƣơng Thái Quyên KT13W3A1

1034 B1302467 Nguyễn Thị Đạt KT13W4A2

1035 B1202721 Lƣu Trần Tâm KT12V5A1

1036 B1302606 Nguyễn Thị Ngọc Hân KT1321A3

1037 5108903 Phan Ái Lụa LK1064A2

1038 5115993 Châu Văn Lỷ LK1163A1

1039 5116042 Đoàn Cao Hải Vân LK1163A1

1040 5115703 Nguyễn Thị Đào LK1164A1

1041 5115768 Trần Thuỳ Trang LK1164A1

1042 5115933 Dƣơng Quốc Thịnh LK1164A2

1043 5115941 Nèang Kim Tiên LK1164A2

1044 5115984 Phạm Thị Kiều LK1164A2

1045 5115787 Đinh Kiều Diễm LK1165A1

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1046 5115728 Thạch Thị Huỳnh Mai LK1165A1

1047 5115805 Neáng Sóc Khắc LK1165A1

1048 5116017 Thạch Thanh Tâm LK1165A2

1049 B1202799 Hồ Cẩm Nang LK1263A1

1050 B1202813 Đào Thị Phƣơng LK1263A1

1051 B1202945 Thị Giào LK1263A2

1052 B1202997 Trần Xuân Tính LK1263A2

1053 B1202985 Neáng Srây Sóc LK1263A2

1054 B1203095 Từ Thị Phƣơng Yến LK1264A1

1055 B1203076 Kiên Thị Thuận LK1264A1

1056 B1202885 Sơn Lâm Thanh Ngân LK1264A2

1057 B1202956 Lƣ Thị Nhƣ Huỳnh LK1265A2

1058 B1303075 Neáng Canh LK1363A1

1059 B1303428 Chau Văn Sunh LK1363A2

1060 B1303205 Đào Thị Loan LK1364A1

1061 B1303112 Thị Minh LK1365A1

1062 B1303128 Kim Điền Phong LK1365A1

1063 B1303209 Liêu Hồng Mến LK1365A2

1064 B1303237 Nguyễn Phƣơng Thảo LK1365A2

1065 5115973 Nguyễn Công Giàu LK1165A2

1066 B1303460 Nguyễn Thị Xuyến LK1364A2

1067 4115083 Chau Váth Thia MT1125A2

1068 3113813 Trần Thị Bích Liên MT11X7A1

1069 B1207254 Sơn Thị Cẩm Hƣờng MT12X7A2

1070 B1207290 Thạch Thị Sà Rinh MT12X7A2

1071 B1309367 Thị So Ri Da MT1325A1

1072 B1309121 Danh Lý Cai MT13X7A1

1073 B1205082 Danh Thị Hồng Nhi TC1257A1

1074 B1205122 Trƣơng Thanh Tùng TC1257A1

1075 4105513 Danh Thắng TT1025A1

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1076 B1207446 Dƣơng Chên TT1225A1

1077 B1207450 Đỗ Hồng Cƣờng TT1225A1

1078 B1207458 Nguyễn Văn Đủ TT1225A1

1079 B1207501 Nguyễn Bá Tài TT1225A1

1080 B1203674 Lý Thị Ánh Đào TT1238A1

1081 B1205226 Tống Thị Cẩm Thu CB1208A1

1082 3102941 Nguyễn Văn Đặng CN10Y4A1

1083 3103017 Võ Thị Gấm CN10Y4A1

1084 3112714 La Quốc Trạng CN1167A1

1085 3112792 Trần Thị Quân CN1167A1

1086 3112675 Nguyễn Thị Mén CN11Y4A1

1087 B1205716 Nguyễn Văn Táo CN1212A1

1088 C1200509 Nguyễn Văn Hải CN1212A1

1089 B1306407 Danh Thị Quyên NN1308A1

1090 B1306455 Thị Cẩm NN1308A2

1091 B1307180 Thạch Bƣơl NN1319A2

1092 B1307715 Nguyễn Thành Danh NN1373A1

1093 B1307301 Thị Hồng Hiền NN13X8A1

1094 B1307360 Trần Minh Rí NN13X8A1

1095 B1307350 Sơn Thị Bụp Pha NN13Z3A1

1096 3113257 Thị Nghiệp TT1119A1

1097 3113305 Nguyễn Thị Thanh Huệ TT1119A2

1098 3113317 Nguyễn Ngọc Mai TT1119A2

1099 3113337 Nguyễn Thị Thơm TT1119A2

1100 3113664 Chau Sóc Phol TT1172A1

1101 3113464 Chau Bô Pha TT1173A1

1102 3113487 Neáng Kim Ni Tha TT1173A1

1103 3113497 Quách Thị Thu TT1173A1

1104 3113475 Chau Phia Rum TT1173A1

1105 3113179 Lê Thị Hồng Phƣợng TT11X8A1

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1106 3118289 Lê Thị Thu Huỳnh TT11X9A1

1107 3113189 Nguyễn Thị Lệ Tâm TT11Z1A1

1108 B1205882 Thạch Thị Phƣơng Yến TT1219A1

1109 B1205768 Trần Thị Diễm TT1219A2

1110 B1205855 Thạch Thị Thủy TT1219A2

1111 B1206187 Danh Oanh TT1273A1

1112 B1205906 Phan Văn Hiếu TT12X8A1

1113 B1206002 Danh Thanh Long TT12X8A1

1114 B1205948 Nguyễn Thị Kim Thoa TT12X8A1

1115 B1205989 Võ Thiện Hùng TT12X8A1

1116 B1206030 Danh Thol TT12X8A2

1117 B1206103 Chau Riên TT12X8A2

1118 B1206104 Tô Tuấn Sen TT12X8A2

1119 B1206110 Lê Minh Thắng TT12X8A2

1120 B1205934 Cao Tố Nhƣ TT12Z1A1

1121 B1205997 Neàng Lai TT12Z1A1

1122 B1205990 Danh Huynh TT12Z3A1

1123 B1206057 Lý Thị Thùy Dung TT12Z3A1

1124 3112800 Lê Minh Thành CN11Y4A1

1125 B1209342 Nguyễn Hữu Tấn CN12Z2A1

1126 4107354 Huỳnh Thị Thanh Thùy HG1021A1

1127 B1209854 Thạch Thị Mỹ Phƣơng HG12V1A2

1128 B1210026 Liêu Văn Nhựt HG12Y1A1

1129 B1309707 Danh Triều Phú HG1363A1

1130 B1309859 Hồ Tuyết Nghi HG13V1A2

1131 B1309878 Lê Kim Thƣơng HG13V1A2

1132 2102222 Thị Yến HS1009A1

1133 3102537 Nguyễn Thị Ngân HS1010A1

1134 3102549 Nguyễn Kiều Oanh HS1010A1

1135 3102596 Trần Thị Lài HS1075A1

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1136 3102605 Nguyễn Hồng Nhị HS1075A1

1137 2111805 Tăng Thị Diên HS1109A1

1138 2111888 Huỳnh Thị Thanh Tuyền HS1109A1

1139 3112300 Sơn Thị Hồng Tƣơi HS1110A1

1140 3112267 Thạch Thị Sù Riêng HS1110A1

1141 3112268 Danh Rƣơng HS1110A1

1142 3112271 Trần Thị Thanh Thảo HS1110A1

1143 3112293 Lâm Thị Hồng Trân HS1110A1

1144 3112308 Nguyễn Diệu Hiền HS1175A1

1145 3112331 Bùi Ngọc Quyền HS1175A1

1146 3112337 Lê Việt Thùy HS1175A1

1147 3112323 Sơn Si Phol HS1175A1

1148 7106857 Kim Hoàng Thọ NN1052A2

1149 7116646 Kim Thị Bích Tuyền NN11X1A2

1150 B1200984 Danh Thị Thúy Hà NN12X1A1

1151 B1200996 Tăng Thị Huyền Ngân NN12X1A1

1152 B1201004 Phạm Ngọc Oanh NN12X1A1

1153 B1201007 Võ Thị Xa Phƣơng NN12X1A1

1154 B1200983 Tăng Đi NN12X1A1

1155 6106230 Nguyễn Thị Bé Hai NV1017A1

1156 6106223 Neáng Sóc Diên NV1017A1

1157 6106246 Nguyễn Thị Thùy Linh NV1017A1

1158 6116054 Huỳnh Hồng Dƣng NV1117A1

1159 6116070 Trần Huyền Linh NV1117A1

1160 B1200802 Tăng Phô NV1217A1

1161 B1200749 Phƣơng Thị Lan Anh NV1217A2

1162 B1200812 Đào Mộng Thúy NV1217A2

1163 6106528 Sơn Thị Hồng Cẩm SD1016A1

1164 6106596 Nguyễn Thị Nhƣ Ý SD1016A1

1165 6106503 Penh Reak Smay SD1018A1

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1166 6116339 Ngô Thị Mịnh SD1116A1

1167 6116350 Nguyễn Hồng Ni SD1116A1

1168 6116310 Neáng Diêm SD1116A1

1169 6116318 Thạch Thị Sô Đa SD1116A1

1170 6116360 Thị Sê Rây Vo Tha SD1116A1

1171 6116377 Kim Thị Minh Xuân SD1116A1

1172 6116378 Thạch Thị Xƣơng SD1116A1

1173 6116286 Thạch Thị Hồng Thu SD1118A1

1174 6116246 Nguyễn Lý Chí Hiếu SD1118A1

1175 B1200921 Quách Văn Hội SD1216A1

1176 B1200935 Bùi Thị Tuyết Ngà SD1216A1

1177 B1200949 Châu Thị Kim Thi SD1216A1

1178 B1200953 Nguyễn Cẩm Thuý SD1216A1

1179 B1200962 Trƣơng Thị Kiều Trang SD1216A1

1180 B1200934 Thạch Thị Kim Nga SD1216A1

1181 B1200890 Lê Hoàng Thông SD1218A1

1182 B1200852 Bùi Thị Ngọc Huệ SD1218A1

1183 B1300427 Phạm Quang Tín SP1301A2

1184 B1301221 Võ Trọng Tính SP1316A2

1185 B1301059 Danh Thị Tốt SP1317A1

1186 B1301070 Hồ Bảo Yến SP1317A1

1187 B1301005 Lý Thị Mỹ Duyên SP1317A1

1188 B1301101 Danh Minh SP1318A1

1189 B1301120 Lý Khem Ra SP1318A1

1190 B1301121 Lý Thị Ô Rích SP1318A1

1191 B1300656 Thạch Ngọc Hoàng SP1392A1

1192 B1301297 Trà Việt Duy Ái SP13X1A2

1193 1100013 Danh Thiện Đức TL1001A1

1194 1100211 Lê Thị Phƣợng Hằng TL1002A1

1195 1100116 Phan Tuyết Mai TL1033A1

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1196 1100420 Nguyễn Cẩm Tiên TL1074A1

1197 1100370 Lâm Thị Hồng Hạnh TL1074A1

1198 1100431 Thạch Thị Ngọc Vui TL1074A1

1199 1100332 Bùi Thị Huỳnh Hoa TL1092A1

1200 1110010 Lâm Thị Ngọc Chiến TL1101A1

1201 1110013 Nguyễn Huỳnh Diễm TL1101A1

1202 1117514 Cao Kim Cƣơng TL1102A1

1203 1110111 Sơn Hoàng Long TL1133A1

1204 1110119 Lê Huỳnh Nhƣ TL1133A1

1205 1110131 Thạch Thinh TL1133A1

1206 1110320 Neang Sậy Nuốth TL11X3A1

1207 B1200288 Phan Thị Thùy Linh TL1201A1

1208 B1200329 Lê Đài Trang TL1201A1

1209 B1200364 Thạch Thị Mỹ Hoàng TL1201A2

1210 B1207954 Danh Thị Tâm TL1202A1

1211 B1200473 Võ Thị Chúc TL1202A2

1212 B1200492 Sơn Minh Nuôl TL1202A2

1213 B1208038 Phạm Thị Ngọc Ánh TL1202A3

1214 B1200483 Phạm Thị Ngọc Linh TL1234A1

1215 B1200514 Lâm Thanh Bình TL1292A1

1216 B1200012 Võ Thị Giang Hà TL12X3A1

1217 B1200023 Phạm Thị Lẹ TL12X3A1

1218 B1200016 Danh Minh Hòa TL12X3A2

1219 B1200042 Lê Thị Quỳnh Nhƣ TL12X3A2

1220 B1200032 Neáng Nang TL12X3A2

1221 1100042 Võ Thị Tuyết Ngân TL1001A1

1222 1110197 Trần Tuyết Hoa TL1102A1

1223 1110322 Huỳnh Trƣơng Kim Phụng TL11X3A1

1224 1117529 Lê Thị Hồng Nhƣ TL1102A1

1225 3112244 Đoàn Thị Tuyết Lan HS1110A1

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1226 3112270 Trần Nhựt Tân HS1110A1

1227 7116618 Lê Nguyễn Diễm Hƣơng NN11X1A2

1228 B1200420 Lê Anh Tuấn TL1201A2

1229 B1200463 Đặng Triệu Triệu TL1202A1

1230 B1201019 Châu Thanh Tuyền NN12X1A1

1231 B1201038 Lê Xuân Hƣơng NN12X1A2

1232 B1201066 Nguyễn Thị Thùy Trang NN12X1A2

1233 B1207928 Đỗ Trần Quan Huân TL1292A1

1234 B1207972 Đào Thụy Tƣờng Vi TL1202A1

1235 B1300504 Phạm Hoàng Quí SP1302A1

1236 B1300846 Võ Nhƣ Kha SP1310A1

1237 4115354 Lƣơng Ngọc Trang TS1181A1

1238 2111725 Lâm Tuấn Kiệt TS1182A1

1239 2111756 Diệp Ngọc Mỹ Phƣơng TS1182A1

1240 2111720 Lý Minh Kha TS1182A1

1241 2111765 Trần Ngọc Giáng Sinh TS1182A1

1242 4115139 Võ Thị Tuyết Nhi TS11W5A1

1243 B1206784 Thạch Thị Thanh Loan TS1213A2

1244 B1209625 Nguyễn Phúc Sang TS1276A1

1245 B1209629 Huỳnh Hữu Tâm TS1276A1

1246 B1209619 Thạch Nan TS1276A1

1247 B1206932 Nguyễn Thị Thùy Dung TS12W5A1

1248 B1206793 Nguyễn Thị Bảo Ngọc TS12W6A1

1249 B1206810 Trần Thanh Phong TS12W6A1

1250 B1306562 Nguyễn Thị Hồng Hiệp TS1382A1

1251 3102855 Trần Thị Minh Sáng DA1066A1

1252 3112507 Nguyễn Văn Nhớ DA1166A1

1253 3112555 Huỳnh Ngọc Thiên Trang DA1166A1

1254 3112551 Trần Thị Thùy Tiên DA1166T1

1255 3112454 Cao Thị Tuyền Giang DA1166T1

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN · 2018-05-04 · 50 B1209113 Huỳnh Nhi TC12Z5A2 Công nghệ 51 B1209176 Nguyễn Thúy Vy TC12Z5A2 Công nghệ

1256 B1203303 Liêu Thị Ngọc Hạnh DA1266A1

1257 B1203305 Danh Anh Hào DA1266A1

1258 B1203320 Thạch Thị Mai Lang DA1266A1

1259 B1203325 Thạch Thị Loan DA1266A1

1260 4114908 Lý Pha Na Phƣơng Đạt CA11X5A1

1261 4114975 Chau Bunh Thƣơn CA11X5A1

1262 B1209524 Danh Lâm CA12X5A1

1263 B1206580 Nguyễn Khoa Nam CA12X5A2

1264 B1206526 Bùi Phƣớc An CA12X5A2

1265 B1308244 Chao Thị Xà Ẹm CA13X5A1

1266 B1308290 Dƣơng Thị Bích Ngân CA13X5A1

1267 B1308325 Thạch Thiện Tâm CA13X5A1

1268 B1308305 Lâm Yến Nhi CA13X5A2

Danh sách có 1268 sinh viên

PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN