Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
1 CA3 2989 02/10/2020 B1608559 Nguyễn Quốc Dương CA16X5A1 Phát triển nông thôn
2 CA3 2989 02/10/2020 B1608663 Trịnh Thị Hoài Thương N CA16X5A2 Phát triển nông thôn
3 CA3 2989 02/10/2020 B1611094 Lê Phước Đạt CA16X5A2 Phát triển nông thôn
4 DA3 2990 02/10/2020 B1603868 Lưu Minh Châu N DA1666A2 Công nghệ sinh học
5 DA3 2990 02/10/2020 B1603874 Lý Thị Thùy Duyên N DA1666A2 Công nghệ sinh học
6 DA3 2990 02/10/2020 B1603910 Trần Thị Xuân Nghi N DA1666A2 Công nghệ sinh học
7 DA3 2990 02/10/2020 B1603912 Trần Thị Thảo Nguyên N DA1666A2 Công nghệ sinh học
8 DI3 2991 02/10/2020 B1203978 Nguyễn Quốc Trí DI12Y9A1 Truyền thông và mạng máy tính
9 DI3 2991 02/10/2020 B1204203 Vũ Xuân Quang KH12Y1A2 Công nghệ thông tin
10 DI3 2991 02/10/2020 B1400436 Trần Phú Lộc DI14Z6A1 Khoa học máy tính
11 DI3 2991 02/10/2020 B1400540 Võ Nhứt Vinh DI14Z6A2 Khoa học máy tính
12 DI3 2991 02/10/2020 B1401169 Ngô Ngọc Bảo Ni N KH14Y1A1 Công nghệ thông tin
13 DI3 2991 02/10/2020 B1505751 Nguyễn Thị Kiều Trang N DI1595A1 Hệ thống thông tin
14 DI3 2991 02/10/2020 B1505778 Đặng Quang Huy DI1595A2 Hệ thống thông tin
15 DI3 2991 02/10/2020 B1505802 Nguyễn Trường Thi DI1595A2 Hệ thống thông tin
16 DI3 2991 02/10/2020 B1505827 Phan Võ Dinh Hiển DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm
17 DI3 2991 02/10/2020 B1505838 Phạm Hữu Nghị DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm
18 DI3 2991 02/10/2020 B1505844 Võ Thanh Thiện Nhân DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm
19 DI3 2991 02/10/2020 B1505852 Nguyễn Duy Tâm DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm
20 DI3 2991 02/10/2020 B1505853 Nguyễn Văn Tha DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm
21 DI3 2991 02/10/2020 B1505865 Hồ Anh Tuấn DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm
22 DI3 2991 02/10/2020 B1505893 Phạm Thế Ngọc N DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm
23 DI3 2991 02/10/2020 B1505896 Huỳnh Thanh Nhã DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm
24 DI3 2991 02/10/2020 B1505918 Lý Quang Trường DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm
25 DI3 2991 02/10/2020 B1507310 Huỳnh Phương Thảo N DI15V7A2 Công nghệ thông tin
26 DI3 2991 02/10/2020 B1507314 Trần Đức Thịnh DI15V7A2 Công nghệ thông tin
27 DI3 2991 02/10/2020 B1507318 Võ Thị Bé Thơ N DI15V7A2 Công nghệ thông tin
28 DI3 2991 02/10/2020 B1507322 Khưu Quốc Toàn DI15Y1A1 Công nghệ thông tin
29 DI3 2991 02/10/2020 B1507410 Lê Phạm Tuân DI15V7A3 Công nghệ thông tin
30 DI3 2991 02/10/2020 B1509665 Trần Lê Trung DI15Y9A1 Truyền thông và mạng máy tính
31 DI3 2991 02/10/2020 B1509864 Trương Gia Huy DI15Z6A1 Khoa học máy tính
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - NĂM 2020
Trang 1
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
32 DI3 2991 02/10/2020 B1509903 Nguyễn Hoàng Khánh Vân DI15Z6A1 Khoa học máy tính
33 DI3 2991 02/10/2020 B1509916 Hà Hoàng Hải DI15Z6A2 Khoa học máy tính
34 DI3 2991 02/10/2020 B1509948 Nguyễn Ngọc Sơn DI15Z6A2 Khoa học máy tính
35 DI3 2991 02/10/2020 B1509956 Nguyễn Hữu Trọng DI15Z6A2 Khoa học máy tính
36 DI3 2991 02/10/2020 B1509958 Phan Quang Trường DI15Z6A2 Khoa học máy tính
37 DI3 2991 02/10/2020 B1605222 Trịnh Thị Tuyết Lan N DI1695A1 Hệ thống thông tin
38 DI3 2991 02/10/2020 B1605228 Bùi Thị Thu Ngân N DI1695A1 Hệ thống thông tin
39 DI3 2991 02/10/2020 B1605260 Đồng Thị Hồng Anh N DI1695A2 Hệ thống thông tin
40 DI3 2991 02/10/2020 B1605266 Thái Quốc Díl DI1695A2 Hệ thống thông tin
41 DI3 2991 02/10/2020 B1605276 Mã Thu Huệ N DI1695A2 Hệ thống thông tin
42 DI3 2991 02/10/2020 B1605288 Phan Diễm My N DI1695A2 Hệ thống thông tin
43 DI3 2991 02/10/2020 B1605297 Nguyễn Thanh Phong DI1695A2 Hệ thống thông tin
44 DI3 2991 02/10/2020 B1605314 Nguyễn Thị Tuyết Trinh N DI1695A2 Hệ thống thông tin
45 DI3 2991 02/10/2020 B1605339 Lê Tấn Lộc DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm
46 DI3 2991 02/10/2020 B1605343 Nguyễn Thiều Phương Nam DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm
47 DI3 2991 02/10/2020 B1605345 Nguyễn Hoàng Ngân DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm
48 DI3 2991 02/10/2020 B1605346 Trần Hửu Nghĩa DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm
49 DI3 2991 02/10/2020 B1605354 Nguyễn Bá Phúc DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm
50 DI3 2991 02/10/2020 B1605358 Phan Phước Sang DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm
51 DI3 2991 02/10/2020 B1605372 Nguyễn Minh Thiên Triệu DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm
52 DI3 2991 02/10/2020 B1605381 Lê Thị Kim Bình N DI1696A2 Kỹ thuật phần mềm
53 DI3 2991 02/10/2020 B1606778 Nguyễn Minh Chiêu DI16V7A1 Công nghệ thông tin
54 DI3 2991 02/10/2020 B1606796 Nguyễn Văn Hiệp DI16V7A1 Công nghệ thông tin
55 DI3 2991 02/10/2020 B1606825 Nguyễn Đức Nguyên DI16V7A1 Công nghệ thông tin
56 DI3 2991 02/10/2020 B1606856 Lê Nguyễn Chí Trung DI16V7A1 Công nghệ thông tin
57 DI3 2991 02/10/2020 B1606900 Đinh Hoàng Khiêm DI16V7A2 Công nghệ thông tin
58 DI3 2991 02/10/2020 B1606949 Trần Thanh Trung DI16V7A2 Công nghệ thông tin
59 DI3 2991 02/10/2020 B1606956 Ngô Hữu Duy An DI16V7A3 Công nghệ thông tin
60 DI3 2991 02/10/2020 B1606976 Phạm Thị Gia Hân N DI16V7A3 Công nghệ thông tin
61 DI3 2991 02/10/2020 B1606992 Nguyễn Thanh Khoa DI16V7A3 Công nghệ thông tin
62 DI3 2991 02/10/2020 B1606995 Trương Thanh Lam N DI16V7A3 Công nghệ thông tin
63 DI3 2991 02/10/2020 B1607009 Hồ Trọng Nguyễn DI16V7A3 Công nghệ thông tin
64 DI3 2991 02/10/2020 B1607018 Nguyễn Thị Như Quỳnh N DI16V7A3 Công nghệ thông tin
Trang 2
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
65 DI3 2991 02/10/2020 B1607045 Huỳnh Triệu Vĩ DI16V7A3 Công nghệ thông tin
66 DI3 2991 02/10/2020 B1609572 Ngô Thanh Duy DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
67 DI3 2991 02/10/2020 B1609573 Phạm Thái Dương DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
68 DI3 2991 02/10/2020 B1609578 Viên Hoài Hận DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
69 DI3 2991 02/10/2020 B1609586 Bùi Anh Khoa DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
70 DI3 2991 02/10/2020 B1609602 Phùng Tấn Quí DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
71 DI3 2991 02/10/2020 B1609610 Đào Trọng Thoại DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
72 DI3 2991 02/10/2020 B1609613 Nguyễn Thị Cẩm Tiên N DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
73 DI3 2991 02/10/2020 B1610688 Cao Ngọc Trân DI16V7A3 Công nghệ thông tin
74 DI3 2991 02/10/2020 C1600237 Trần Hữu Năng DI16Y9A1 Truyền thông và mạng máy tính
75 DI3 2991 02/10/2020 C1600240 Nguyễn Trọng Tân DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
76 DI3 2991 02/10/2020 C1600246 Lâm Quang Huy DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính
77 DI3 2991 02/10/2020 C1700018 Phạm Hữu Có DI17V7A1 Công nghệ thông tin
78 DI3 2991 02/10/2020 C1700021 Nguyễn Bá Nam Thanh DI17V7A1 Công nghệ thông tin
79 FL3 2992 02/10/2020 B1201235 Nguyễn Thị Kim Ngân N NN12Z8A1 Ngôn ngữ Anh
80 FL3 2992 02/10/2020 B1301958 Lư Phạm Mỹ Dung N XH13V1A9 Ngôn ngữ Anh
81 FL3 2992 02/10/2020 B1310173 Huỳnh Thị Trâm Anh N FL13Z8A9 Ngôn ngữ Anh
82 FL3 2992 02/10/2020 B1407468 Nguyễn Duy Đoan Thảo N SP14X2A1 Sư phạm Tiếng Pháp
83 FL3 2992 02/10/2020 B1411068 Dương Đinh Mai Thị Huỳnh Ngọc N XH14V1A9 Ngôn ngữ Anh
84 FL3 2992 02/10/2020 B1506623 Hứa Thị Bích Ngọc N FL15V1A2 Ngôn ngữ Anh
85 FL3 2992 02/10/2020 B1506678 Cao Minh Kỳ FL15V1A3 Ngôn ngữ Anh
86 FL3 2992 02/10/2020 B1508492 Dương Diệp Thanh Triều FL15X1A2 Sư phạm Tiếng Anh
87 FL3 2992 02/10/2020 B1508512 Nguyễn Phạm Bích Nhi N FL15X2A1 Sư phạm Tiếng Pháp
88 FL3 2992 02/10/2020 B1510008 Huỳnh Đặng Như Ý N FL15Z9A1 Ngôn ngữ Pháp
89 FL3 2992 02/10/2020 B1606213 Võ Trần Thanh Liên N FL16V1A2 Ngôn ngữ Anh
90 FL3 2992 02/10/2020 B1606232 Phan Hạnh Phương Quỳnh N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh
91 FL3 2992 02/10/2020 B1606235 Thạch Thị Thảo N FL16V1A2 Ngôn ngữ Anh
92 FL3 2992 02/10/2020 B1606237 Thạch Thị Bé Thu N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh
93 FL3 2992 02/10/2020 B1606242 Hồ Trần Ngọc Trâm N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh
94 FL3 2992 02/10/2020 B1606256 Phạm Minh Duy FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh
95 FL3 2992 02/10/2020 B1606263 Lâm Quốc Huy FL16V1A1 Ngôn ngữ Anh
96 FL3 2992 02/10/2020 B1606280 Võ Thị Hồng Nhung N FL16V1A1 Ngôn ngữ Anh
97 FL3 2992 02/10/2020 B1606309 Nguyễn Mỹ Duyên N FL16V1A2 Ngôn ngữ Anh
Trang 3
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
98 FL3 2992 02/10/2020 B1606319 Lê Khánh Linh FL16V1A2 Ngôn ngữ Anh
99 FL3 2992 02/10/2020 B1606355 Trần Ngọc Lan Vy N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh
100 FL3 2992 02/10/2020 B1608416 Lê Thị Oanh Nhi N FL16X2A1 Sư phạm Tiếng Pháp
101 FL3 2992 02/10/2020 B1609901 Phan Minh Đủ FL16Z9A1 Ngôn ngữ Pháp
102 FL3 2992 02/10/2020 B1611036 Võ Lê Ngọc Ngân N FL16X1A1 Sư phạm Tiếng Anh
103 FL3 2992 02/10/2020 B1611143 Phạm Thị Yến Nhi N FL16Z9A1 Ngôn ngữ Pháp
104 FL3 2992 02/10/2020 C1600093 Nguyễn Thị Thu Hương N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh
105 FL3 2992 02/10/2020 C1600095 Hàng Thị Mỹ Nhung N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh
106 FL3 2992 02/10/2020 C1600116 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên N FL16V1L1 Ngôn ngữ Anh
107 FL3 2992 02/10/2020 C1700334 Lý Thanh Ngân N FL17X1A1 Sư phạm Tiếng Anh
108 FL3 2992 02/10/2020 S1400203 Lê Thị Hồng Phúc N SP14X1A2 Sư phạm Tiếng Anh
109 HG3 2993 02/10/2020 B1510132 Lê Thị Thu Trinh N HG1513A1 Nuôi trồng thủy sản
110 HG3 2993 02/10/2020 B1510176 Trương Thị Tường Vi N HG15V2A1 Nông học
111 HG3 2993 02/10/2020 B1510212 Trần Thanh Tâm HG15V2A2 Nông học
112 HG3 2993 02/10/2020 B1510309 Nguyễn Ngọc Anh N HG1523A1 Kinh tế nông nghiệp
113 HG3 2993 02/10/2020 B1510518 Lê Minh Nhật HG1562A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
114 HG3 2993 02/10/2020 B1510524 Nguyễn Thanh Đại Phúc HG1562A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
115 HG3 2993 02/10/2020 B1510585 Chau Chanh Thai HG15U6A1 Khuyến nông
116 HG3 2993 02/10/2020 B1510641 Nguyễn Thị Bí N HG15U7A1 Kinh doanh nông nghiệp
117 HG3 2993 02/10/2020 B1510777 Nguyễn Hồng Ngọc Khang N HG15V1A2 Ngôn ngữ Anh
118 HG3 2993 02/10/2020 B1510783 Nguyễn Xuân Nam HG15V1A2 Ngôn ngữ Anh
119 HG3 2993 02/10/2020 B1510804 Phạm Đỗ Thế Bảo HG15V7A1 Công nghệ thông tin
120 HG3 2993 02/10/2020 B1510903 Trương Lâm Bá Hân HG15V7A2 Công nghệ thông tin
121 HG3 2993 02/10/2020 B1510913 Nông Thanh Khải HG15V7A2 Công nghệ thông tin
122 HG3 2993 02/10/2020 B1510914 Phương Thanh Khiêm HG15V7A2 Công nghệ thông tin
123 HG3 2993 02/10/2020 B1510942 Huỳnh Thanh Tân HG15V7A3 Công nghệ thông tin
124 HG3 2993 02/10/2020 B1600832 Mai Thị Tường Duy N HG1613A1 Nuôi trồng thủy sản
125 HG3 2993 02/10/2020 B1600845 Vương Khải Minh HG1613A1 Nuôi trồng thủy sản
126 HG3 2993 02/10/2020 B1600853 Nguyễn Tấn Phát HG1613A1 Nuôi trồng thủy sản
127 HG3 2993 02/10/2020 B1600863 Phan Đức Trung HG1613A1 Nuôi trồng thủy sản
128 HG3 2993 02/10/2020 B1601737 Huỳnh Phong Duy HG1622A1 Quản trị kinh doanh
129 HG3 2993 02/10/2020 B1601788 Võ Đức Huy HG1622A1 Quản trị kinh doanh
130 HG3 2993 02/10/2020 B1601789 Phan Thị Trúc Huỳnh N HG1622A1 Quản trị kinh doanh
Trang 4
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
131 HG3 2993 02/10/2020 B1601995 Triệu Minh Lộc HG1623A1 Kinh tế nông nghiệp
132 HG3 2993 02/10/2020 B1602517 Phạm Thúy Ái N HG1663A1 Luật
133 HG3 2993 02/10/2020 B1602589 Phạm Thanh Nhân HG1663A1 Luật
134 HG3 2993 02/10/2020 B1602946 Nguyễn Phúc An HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
135 HG3 2993 02/10/2020 B1602949 Võ Quốc Bảo HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
136 HG3 2993 02/10/2020 B1602961 Nguyễn Khánh Du HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
137 HG3 2993 02/10/2020 B1602969 Đỗ Hoài Đức HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
138 HG3 2993 02/10/2020 B1602976 Phan Thị Mộng Kha N HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
139 HG3 2993 02/10/2020 B1602985 Nguyễn Thị Ái Lâm N HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
140 HG3 2993 02/10/2020 B1602988 Phạm Hữu Lộc HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
141 HG3 2993 02/10/2020 B1602996 Võ Văn Nghi HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
142 HG3 2993 02/10/2020 B1603004 Nguyễn Thanh Nhã HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
143 HG3 2993 02/10/2020 B1603007 Võ Thanh Nhất HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
144 HG3 2993 02/10/2020 B1603013 Nguyễn Hoàng Phúc HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
145 HG3 2993 02/10/2020 B1603041 Lê Quang Vĩ HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
146 HG3 2993 02/10/2020 B1603043 Trịnh Như Ý N HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
147 HG3 2993 02/10/2020 B1606027 Đặng Trường An HG16U7A1 Kinh doanh nông nghiệp
148 HG3 2993 02/10/2020 B1606045 Nguyễn Trí Hiền HG16U7A1 Kinh doanh nông nghiệp
149 HG3 2993 02/10/2020 B1607071 Trần Thị Huỳnh Hoa N HG16V7A1 Công nghệ thông tin
150 HG3 2993 02/10/2020 B1607092 Huỳnh Mi Nết HG16V7A1 Công nghệ thông tin
151 HG3 2993 02/10/2020 B1607108 Lê Thị Hồng Sương N HG16V7A1 Công nghệ thông tin
152 HG3 2993 02/10/2020 B1607126 Nguyễn Ngọc Tiền N HG16V7A1 Công nghệ thông tin
153 HG3 2993 02/10/2020 B1608194 Nguyễn Triều Anh N HG16W8A1 Việt Nam học
154 HG3 2993 02/10/2020 B1608216 Trần Thị Trúc Mai N HG16W8A1 Việt Nam học
155 HG3 2993 02/10/2020 B1610055 Trần Hoài Nhi HG1623A1 Kinh tế nông nghiệp
156 HG3 2993 02/10/2020 B1610220 Phạm Thế Đại HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
157 HG3 2993 02/10/2020 B1610228 Chau Thương HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
158 HG3 2993 02/10/2020 B1610627 Cao Ngọc Tuyền N HG16V1A1 Ngôn ngữ Anh
159 KH3 2994 02/10/2020 B1401362 Nguyễn Công Bình KH14Y2A1 Hóa học
160 KH3 2994 02/10/2020 B1505659 Nguyễn Trúc Linh N KH1594A1 Sinh học
161 KH3 2994 02/10/2020 B1604175 Chống Kim Thiên Đức KH16Y2A1 Hóa học
162 KH3 2994 02/10/2020 B1604198 Nguyễn Thị Kim Ngọc N KH16Y2A1 Hóa học
163 KH3 2994 02/10/2020 B1604200 Hồ Thị Yến Nhi N KH16Y2A1 Hóa học
Trang 5
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
164 KH3 2994 02/10/2020 B1604239 Lê Nguyễn Thúy Vy N KH16Y2A1 Hóa học
165 KH3 2994 02/10/2020 B1604300 Mạc Kỉnh Anh Thư N KH16Y2A2 Hóa học
166 KH3 2994 02/10/2020 B1604967 Nguyễn Thị Ngọc Lạnh N KH1689A1 Toán ứng dụng
167 KH3 2994 02/10/2020 B1604970 Trần Bảo Linh KH1689A1 Toán ứng dụng
168 KH3 2994 02/10/2020 B1604993 Huỳnh Trung Tính KH1689A1 Toán ứng dụng
169 KH3 2994 02/10/2020 B1605088 Trần Thị Thu Lan N KH1694A1 Sinh học
170 KH3 2994 02/10/2020 B1605095 Nguyễn Thị Kim Ngân N KH1694A1 Sinh học
171 KH3 2994 02/10/2020 B1605103 Nguyễn Phạm Hồng Nhung N KH1694A1 Sinh học
172 KH3 2994 02/10/2020 B1605108 Trần Đông Quân KH1694A1 Sinh học
173 KH3 2994 02/10/2020 B1605116 Nguyễn Thị Kim Thùy N KH1694A1 Sinh học
174 KH3 2994 02/10/2020 B1605120 Nguyễn Dũ Phụng Tiên N KH1694A1 Sinh học
175 KH3 2994 02/10/2020 B1605121 Nguyễn Sông Tiền N KH1694A1 Sinh học
176 KH3 2994 02/10/2020 B1605126 Huỳnh Thị Ngọc Trân N KH1694A1 Sinh học
177 KH3 2994 02/10/2020 B1605138 Nguyễn Thị Huyền Chân N KH1694A1 Sinh học
178 KH3 2994 02/10/2020 B1605144 Trần Thảo Duyên N KH1694A1 Sinh học
179 KH3 2994 02/10/2020 B1605156 Bùi Huỳnh Liên N KH1694A1 Sinh học
180 KH3 2994 02/10/2020 B1605159 Vũ Lương Hương Ly N KH1694A1 Sinh học
181 KH3 2994 02/10/2020 B1605172 Lương Hoa Ninh N KH1694A1 Sinh học
182 KH3 2994 02/10/2020 B1605192 Bùi Ngọc Bảo Trân N KH1694A1 Sinh học
183 KH3 2994 02/10/2020 B1605196 Dương Anh Tú N KH1694A1 Sinh học
184 KH3 2994 02/10/2020 B1605491 Tăng Hoàng Thiên Ân N KH16U1A1 Vật lý kỹ thuật
185 KH3 2994 02/10/2020 B1605492 Huỳnh Ngọc Bảo KH16U1A1 Vật lý kỹ thuật
186 KH3 2994 02/10/2020 B1703740 Đoàn Thanh Tại KH1769A1 Hóa học
187 KH3 2994 02/10/2020 S1700005 Nguyễn Đoàn Trường An KH1769A1 Hóa học
188 KT3 2995 02/10/2020 B1201326 Hồ Nguyễn Minh Trâm N KT1245A9 Marketing
189 KT3 2995 02/10/2020 B1201805 Trần Thị Ngọc Ân N KT12W2A1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
190 KT3 2995 02/10/2020 B1309429 Trần Thiện Trung KT1322A9 Quản trị kinh doanh
191 KT3 2995 02/10/2020 B1402498 Châu Thị Loan N KT1421A1 Tài chính - Ngân hàng
192 KT3 2995 02/10/2020 B1403005 Võ Thái Hòa KT1423A1 Kinh tế nông nghiệp
193 KT3 2995 02/10/2020 B1500197 Lâm Đức Hưng KT1521A1 Tài chính - Ngân hàng
194 KT3 2995 02/10/2020 B1502487 Vũ Thị Thu Hương N KT1523A1 Kinh tế nông nghiệp
195 KT3 2995 02/10/2020 B1502574 Nguyễn Thị Mỹ Duyên N KT1523A2 Kinh tế nông nghiệp
196 KT3 2995 02/10/2020 B1503741 Dương Cẩm Duyên N KT1545A1 Marketing
Trang 6
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
197 KT3 2995 02/10/2020 B1507659 Nguyễn Trọng Tín KT15W1A2 Kinh tế
198 KT3 2995 02/10/2020 B1601367 Lê Minh Tài KT1620A2 Kế toán
199 KT3 2995 02/10/2020 B1601418 Nguyễn Tài Linh N KT1621A1 Tài chính - Ngân hàng
200 KT3 2995 02/10/2020 B1601472 Cao Phi Tuyết N KT1621A1 Tài chính - Ngân hàng
201 KT3 2995 02/10/2020 B1601490 Lê Trần Thùy Dương N KT1621A3 Tài chính - Ngân hàng
202 KT3 2995 02/10/2020 B1601658 La Mỹ Duyên N KT1622A2 Quản trị kinh doanh
203 KT3 2995 02/10/2020 B1601664 Nguyễn Thị Hạnh N KT1622A2 Quản trị kinh doanh
204 KT3 2995 02/10/2020 B1601672 Thái Kim Huỳnh N KT1622A2 Quản trị kinh doanh
205 KT3 2995 02/10/2020 B1601683 Quách Thu Mộng N KT1622A2 Quản trị kinh doanh
206 KT3 2995 02/10/2020 B1601694 Lý Thị Yến Nhi N KT1622A2 Quản trị kinh doanh
207 KT3 2995 02/10/2020 B1601831 Trần Minh Hiếu KT1623A1 Kinh tế nông nghiệp
208 KT3 2995 02/10/2020 B1601833 Phan Hiển Huy KT1623A1 Kinh tế nông nghiệp
209 KT3 2995 02/10/2020 B1601854 Lê Huỳnh Như N KT1623A1 Kinh tế nông nghiệp
210 KT3 2995 02/10/2020 B1601878 Nguyễn Phú Vinh KT1623A1 Kinh tế nông nghiệp
211 KT3 2995 02/10/2020 B1603130 Lê Thị Mỹ Ngọc N KT1645A2 Marketing
212 KT3 2995 02/10/2020 B1603153 Đỗ Quang Trường KT1645A2 Marketing
213 KT3 2995 02/10/2020 B1605042 Đặng Quí Hương N KT1690A1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
214 KT3 2995 02/10/2020 B1605050 Lâm Thị Mỹ Nhân N KT1690A1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
215 KT3 2995 02/10/2020 B1606529 Lê Kim Hiên N KT16V5A1 Kiểm toán
216 KT3 2995 02/10/2020 B1606541 Hồ Thị Thanh Ngọc N KT16V5A1 Kiểm toán
217 KT3 2995 02/10/2020 B1606551 Nguyễn Cao Sơn KT16V5A1 Kiểm toán
218 KT3 2995 02/10/2020 B1606578 Nguyễn Thị Thanh Hoa N KT16V5A1 Kiểm toán
219 KT3 2995 02/10/2020 B1606584 Quách Khánh Linh N KT16V5A1 Kiểm toán
220 KT3 2995 02/10/2020 B1606591 Nguyễn Trọng Nguyễn KT16V5A1 Kiểm toán
221 KT3 2995 02/10/2020 B1606613 Võ Thị Cẩm Vân N KT16V5A1 Kiểm toán
222 KT3 2995 02/10/2020 B1607356 Nguyễn Minh Lý KT16W1A1 Kinh tế
223 KT3 2995 02/10/2020 B1607385 Phạm Phi Phụng N KT16W1A1 Kinh tế
224 KT3 2995 02/10/2020 B1607426 Võ Thị Kim Anh N KT16W2A1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
225 KT3 2995 02/10/2020 B1607441 Phan Thị Bích Huyền N KT16W2A1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
226 KT3 2995 02/10/2020 B1607568 Ngô Ngọc Lài N KT16W3A1 Kinh doanh thương mại
227 KT3 2995 02/10/2020 B1607615 Nguyễn Thu Phương N KT16W4A3 Kinh doanh quốc tế
228 KT3 2995 02/10/2020 B1607644 Đào Thị Thuý Dương N KT16W4A1 Kinh doanh quốc tế
229 KT3 2995 02/10/2020 B1607684 Đỗ Thị Kim Quyên N KT16W4A1 Kinh doanh quốc tế
Trang 7
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
230 KT3 2995 02/10/2020 B1607735 Nguyễn Đoàn Minh Hương N KT16W4A3 Kinh doanh quốc tế
231 KT3 2995 02/10/2020 B1607766 Võ Thị Phương Thanh N KT16W4A2 Kinh doanh quốc tế
232 KT3 2995 02/10/2020 B1610462 Huỳnh Vũ Anh KT1690A1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
233 KT3 2995 02/10/2020 B1610486 Trần Như Ý N KT1690A1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
234 KT3 2995 02/10/2020 B1610812 Phan Thị Thu Thủy N KT16W3A3 Kinh doanh thương mại
235 KT3 2995 02/10/2020 B1610863 Huỳnh Phạm Hưng Thạnh KT16W3A2 Kinh doanh thương mại
236 KT3 2995 02/10/2020 B1610877 Mai Nguyễn Thị Kim Tuyền N KT16W3A2 Kinh doanh thương mại
237 KT3 2995 02/10/2020 B1610945 Lâm Nguyễn Nhi N KT16W4A2 Kinh doanh quốc tế
238 KT3 2995 02/10/2020 B1610947 Đỗ Thị Huỳnh Như N KT16W4A2 Kinh doanh quốc tế
239 KT3 2995 02/10/2020 C1800075 Nguyễn Thị Tuyết Nhung N KT1820L1 Kế toán
240 LK3 2996 02/10/2020 B1502811 Thạch Thị Sà Bạch N LK1565A1 Luật
241 LK3 2996 02/10/2020 B1602191 Đặng Thị Oanh N LK1664A1 Luật
242 LK3 2996 02/10/2020 B1602193 Huỳnh Chí Phúc LK1663A1 Luật
243 LK3 2996 02/10/2020 B1602213 Nguyễn Thị Mỹ Tiên N LK1664A1 Luật
244 LK3 2996 02/10/2020 B1602231 Nguyễn Thị Kiều Anh N LK1664A2 Luật
245 LK3 2996 02/10/2020 B1602242 Nguyễn Quang Đại LK1663A2 Luật
246 LK3 2996 02/10/2020 B1602270 Thông Nga Muội N LK1663A2 Luật
247 LK3 2996 02/10/2020 B1602358 Trịnh Thị Cẩm Lệ N LK1665A3 Luật
248 LK3 2996 02/10/2020 B1602377 Nguyễn Thị Tố Nhi N LK1663A3 Luật
249 LK3 2996 02/10/2020 B1602487 Nguyễn Tấn Thành LK1663A2 Luật
250 LK3 2996 02/10/2020 B1610063 Phan Việt Anh LK1665A1 Luật
251 LK3 2996 02/10/2020 B1610124 Lâm Ngọc Quỳnh N LK1664A2 Luật
252 LK3 2996 02/10/2020 B1610186 Lý Kim Huỳnh LK1663A3 Luật
253 LK3 2996 02/10/2020 B1610193 Nguyễn Thị Mỹ Thi Nhân N LK1665A3 Luật
254 LK3 2996 02/10/2020 B1611153 Nguyễn Thị Mộng Cầm N LK1665A1 Luật
255 LK3 2996 02/10/2020 B1702236 Nguyễn Lê Kim Ngân N LK1765A2 Luật
256 LK3 2996 02/10/2020 S1500034 Quách Thị Thanh Tâm N LK1564A1 Luật
257 ML3 2997 02/10/2020 B1403868 Phan Khánh Duy ML14U3A2 Triết học
258 ML3 2997 02/10/2020 B1403928 Phạm Thị Ngọc Trang N ML14U3A2 Triết học
259 ML3 2997 02/10/2020 B1605639 Lê Nguyễn Tuyết Lộc N ML16U3A1 Triết học
260 ML3 2997 02/10/2020 B1605674 Đỗ Quốc Cường ML16U3A1 Triết học
261 ML3 2997 02/10/2020 B1605708 Trịnh Minh Thư N ML16U3A1 Triết học
262 ML3 2997 02/10/2020 B1609959 Chung Bảo Sơn ML16X4A1 Giáo dục công dân
Trang 8
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
263 ML3 2997 02/10/2020 B1610769 Nguyễn Thanh Phương N ML16V9A2 Chính trị học
264 MT3 2998 02/10/2020 B1310068 Nguyễn Trường Khoa MT13X7A1 Quản lý tài nguyên và môi trường
265 MT3 2998 02/10/2020 B1502720 Nguyễn Tự Quyết Thắng MT1525A1 Quản lý đất đai
266 MT3 2998 02/10/2020 B1503278 Trần Hiểu Hồng N MT1538A2 Khoa học môi trường
267 MT3 2998 02/10/2020 B1506069 Chu Thị Ngọc Thảo N MT15U2A2 Kỹ thuật tài nguyên nước
268 MT3 2998 02/10/2020 B1602621 Phạm Quốc Hưng MT1638A1 Khoa học môi trường
269 MT3 2998 02/10/2020 B1602668 Triệu Nguyễn Lan Vi N MT1638A1 Khoa học môi trường
270 MT3 2998 02/10/2020 B1602685 Nguyễn Ngọc Hân N MT1638A2 Khoa học môi trường
271 MT3 2998 02/10/2020 B1603479 Trần Thị Tuyết Bông N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
272 MT3 2998 02/10/2020 B1603482 Nguyễn Đoàn Hữu Chí MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
273 MT3 2998 02/10/2020 B1603494 Nguyễn Trọng Hữu MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
274 MT3 2998 02/10/2020 B1603498 Phạm Thị Kiều Lam N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
275 MT3 2998 02/10/2020 B1603502 Trần Hoàng Nam MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
276 MT3 2998 02/10/2020 B1603507 Nguyễn Huỳnh Nhi N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
277 MT3 2998 02/10/2020 B1603525 Tăng Phước Thoa N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
278 MT3 2998 02/10/2020 B1603526 Nguyễn Văn Thuận MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
279 MT3 2998 02/10/2020 B1603528 Huỳnh Thị Minh Thư N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
280 MT3 2998 02/10/2020 B1603537 Thái Thanh Tuấn MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
281 MT3 2998 02/10/2020 B1603544 Nguyễn Mỹ Yên N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
282 MT3 2998 02/10/2020 B1603551 Trần Văn Chiều MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
283 MT3 2998 02/10/2020 B1603556 Tô Điền MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
284 MT3 2998 02/10/2020 B1603559 Bùi Trung Hậu MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
285 MT3 2998 02/10/2020 B1603563 Dương Thị Cẩm Hường N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
286 MT3 2998 02/10/2020 B1603564 Lê Nhật Khang MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
287 MT3 2998 02/10/2020 B1603566 Lê Hoàng Khẩn MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
288 MT3 2998 02/10/2020 B1603567 Nguyễn Phan Ngọc Lam N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
289 MT3 2998 02/10/2020 B1603570 Tăng Thị Si Mi N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
290 MT3 2998 02/10/2020 B1603572 Trần Hữu Ngạn MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
291 MT3 2998 02/10/2020 B1603589 Trần Hoàng Thái MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
292 MT3 2998 02/10/2020 B1603590 Nguyễn Huỳnh Phước Thành MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
293 MT3 2998 02/10/2020 B1603592 Nguyễn Thị Thanh Thảo N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
294 MT3 2998 02/10/2020 B1603601 Phạm Hồng Tơ N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
295 MT3 2998 02/10/2020 B1603608 Nguyễn Lâm Ngọc Tuyền N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
Trang 9
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
296 MT3 2998 02/10/2020 B1603610 Phạm Phú Vinh MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
297 MT3 2998 02/10/2020 B1603612 Nguyễn Thị Tường Vy N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường
298 MT3 2998 02/10/2020 B1605595 Danh Na Rích MT16U2A1 Kỹ thuật tài nguyên nước
299 MT3 2998 02/10/2020 B1605605 Lê Hữu Thịnh MT16U2A1 Kỹ thuật tài nguyên nước
300 MT3 2998 02/10/2020 B1606479 Hoàng Kim Khoa MT16V4A1 Lâm sinh
301 MT3 2998 02/10/2020 B1606494 Trần Chí Nguyễn MT16V4A1 Lâm sinh
302 MT3 2998 02/10/2020 B1608777 Nguyễn Tấn Danh MT16X7A2 Quản lý tài nguyên và môi trường
303 MT3 2998 02/10/2020 B1610239 Nguyễn Thị Thanh Tú N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường
304 NN3 2999 02/10/2020 B1201655 Nguyễn Chí Dũng TT1219A9 Nông học
305 NN3 2999 02/10/2020 B1401288 Nguyễn Văn Cảnh NN1467A9 Thú y
306 NN3 2999 02/10/2020 B1405719 Lê Bá Toàn NN14X8A2 Khoa học cây trồng
307 NN3 2999 02/10/2020 B1409653 Lâm Sơn Som Nang NN1467A9 Thú y
308 NN3 2999 02/10/2020 B1411998 Nguyễn Trần Thiện Minh NN1408A9 Công nghệ thực phẩm
309 NN3 2999 02/10/2020 B1500519 Nguyễn Thị Kim Ngân N NN1508A4 Công nghệ thực phẩm
310 NN3 2999 02/10/2020 B1501846 Trần Lâm Tấn Tứ NN1519A1 Nông học
311 NN3 2999 02/10/2020 B1504531 Nguyễn Duy Khang NN1567A1 Thú y
312 NN3 2999 02/10/2020 B1504627 Nguyễn Tiến Lực NN1567A2 Thú y
313 NN3 2999 02/10/2020 B1504833 Tống Trần Thạch Thảo N NN1572A1 Khoa học đất
314 NN3 2999 02/10/2020 B1504884 Lý Thanh Tùng NN1572A2 Khoa học đất
315 NN3 2999 02/10/2020 B1507434 Phạm Quốc Long NN15V8A1 Sinh học ứng dụng
316 NN3 2999 02/10/2020 B1600136 Lê Thúy An N NN1608A3 Công nghệ thực phẩm
317 NN3 2999 02/10/2020 B1600138 Nguyễn Trần Phương Anh N NN1608A3 Công nghệ thực phẩm
318 NN3 2999 02/10/2020 B1600143 Lý Toàn Cầm N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
319 NN3 2999 02/10/2020 B1600150 Phan Văn Dửng NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
320 NN3 2999 02/10/2020 B1600164 Nguyễn Thị Hồng N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
321 NN3 2999 02/10/2020 B1600174 Trang Hoàng Hải Lân NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
322 NN3 2999 02/10/2020 B1600176 Lý Thị Thanh Liểu N NN1608A3 Công nghệ thực phẩm
323 NN3 2999 02/10/2020 B1600184 Trương Hoàng Mỹ N NN1608A3 Công nghệ thực phẩm
324 NN3 2999 02/10/2020 B1600207 Võ Thị Tuyết Phương N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
325 NN3 2999 02/10/2020 B1600215 Phạm Minh Tân NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
326 NN3 2999 02/10/2020 B1600222 Nguyễn Thị Bích Thi N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
327 NN3 2999 02/10/2020 B1600234 Đặng Hữu Tiến NN1608A3 Công nghệ thực phẩm
328 NN3 2999 02/10/2020 B1600240 Trần Trung Trực NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
Trang 10
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
329 NN3 2999 02/10/2020 B1600241 Cao Thanh Tuyền N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm
330 NN3 2999 02/10/2020 B1600243 Bùi Kế Tường NN1608A3 Công nghệ thực phẩm
331 NN3 2999 02/10/2020 B1600249 Nguyễn Đoàn Thúy An N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
332 NN3 2999 02/10/2020 B1600250 Lữ Huỳnh Tú Anh N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm
333 NN3 2999 02/10/2020 B1600267 Lý Ngọc Hà N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm
334 NN3 2999 02/10/2020 B1600279 Nguyễn Thị Diễm Hương N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
335 NN3 2999 02/10/2020 B1600286 Lê Lâm NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
336 NN3 2999 02/10/2020 B1600290 Thái Huỳnh Y Linh N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
337 NN3 2999 02/10/2020 B1600295 Nguyễn Thị Diễm My N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
338 NN3 2999 02/10/2020 B1600297 Lâm Thị Thanh Ngân N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm
339 NN3 2999 02/10/2020 B1600298 Nguyễn Ngọc Kim Ngân N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
340 NN3 2999 02/10/2020 B1600302 Nguyễn Đặng Ngọc N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
341 NN3 2999 02/10/2020 B1600305 Đặng Hồ Hữu Nhân NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
342 NN3 2999 02/10/2020 B1600311 Danh Thị Huỳnh Như N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
343 NN3 2999 02/10/2020 B1600318 Nguyễn Lê Vĩnh Phúc NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
344 NN3 2999 02/10/2020 B1600324 Sơn Thị Tú Quyên N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm
345 NN3 2999 02/10/2020 B1600329 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
346 NN3 2999 02/10/2020 B1600335 Đoàn Ngọc Thịnh NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
347 NN3 2999 02/10/2020 B1600351 Trần Ngọc Trọng NN1608A2 Công nghệ thực phẩm
348 NN3 2999 02/10/2020 B1600353 Trần Thị Cẩm Tuyên N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm
349 NN3 2999 02/10/2020 B1600555 Trần Nam Bảo NN1612A2 Chăn nuôi
350 NN3 2999 02/10/2020 B1600577 Võ Thị Thanh Lam N NN1612A2 Chăn nuôi
351 NN3 2999 02/10/2020 B1600594 Trần Thanh Phong NN1612A2 Chăn nuôi
352 NN3 2999 02/10/2020 B1600596 Nguyễn Đình Minh Phước NN1612A2 Chăn nuôi
353 NN3 2999 02/10/2020 B1600605 Ngô Minh Thuận NN1612A2 Chăn nuôi
354 NN3 2999 02/10/2020 B1601128 Đặng Quang Trường NN1619A1 Nông học
355 NN3 2999 02/10/2020 B1601141 Thị Mỹ Huệ N NN1619A1 Nông học
356 NN3 2999 02/10/2020 B1601144 Chung Trương Quốc Khang NN1619A1 Nông học
357 NN3 2999 02/10/2020 B1603959 Đinh Thị Ngọc Ánh N NN1667A1 Thú y
358 NN3 2999 02/10/2020 B1603963 Nguyễn Phi Du NN1667A1 Thú y
359 NN3 2999 02/10/2020 B1603971 Nguyễn Minh Đúng NN1667A1 Thú y
360 NN3 2999 02/10/2020 B1603972 Trương Hoàng Đức NN1667A1 Thú y
361 NN3 2999 02/10/2020 B1603975 Tô Thị Ngọc Giàu N NN1667A1 Thú y
Trang 11
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
362 NN3 2999 02/10/2020 B1603976 Nguyễn Nhật Hào NN1667A1 Thú y
363 NN3 2999 02/10/2020 B1603979 Lê Ngọc Hân N NN16Y4A1 Thú y
364 NN3 2999 02/10/2020 B1603990 Bùi Huy Kha NN1667A2 Thú y
365 NN3 2999 02/10/2020 B1603992 Phạm Hoàng Khang NN1667A1 Thú y
366 NN3 2999 02/10/2020 B1604001 Nguyễn Thành Lộc NN1667A1 Thú y
367 NN3 2999 02/10/2020 B1604002 Phạm Như Mai N NN16Y4A1 Thú y
368 NN3 2999 02/10/2020 B1604003 Thạch Ngọc Minh NN1667A1 Thú y
369 NN3 2999 02/10/2020 B1604004 Bùi Thị Thu Ngân N NN1667A1 Thú y
370 NN3 2999 02/10/2020 B1604014 Đặng Yến Nhi N NN1667A1 Thú y
371 NN3 2999 02/10/2020 B1604024 Hồ Mỹ Phương N NN1667A1 Thú y
372 NN3 2999 02/10/2020 B1604056 Nguyễn Thanh Tuyền N NN1667A1 Thú y
373 NN3 2999 02/10/2020 B1604057 Trần Thị Thu Uyên N NN1667A1 Thú y
374 NN3 2999 02/10/2020 B1604065 Nguyễn Công Danh NN1667A2 Thú y
375 NN3 2999 02/10/2020 B1604085 Lê Thị Cẩm Hiền N NN1667A2 Thú y
376 NN3 2999 02/10/2020 B1604087 Nguyễn Phạm Hoàng NN1667A2 Thú y
377 NN3 2999 02/10/2020 B1604091 Trương Thị Mỹ Hưng N NN1667A2 Thú y
378 NN3 2999 02/10/2020 B1604094 Nguyễn Chí Khang NN1667A2 Thú y
379 NN3 2999 02/10/2020 B1604100 Lê Thùy Linh N NN1667A2 Thú y
380 NN3 2999 02/10/2020 B1604101 Phạm Chí Linh NN1667A2 Thú y
381 NN3 2999 02/10/2020 B1604104 Lê Hữu Lợi NN1667A2 Thú y
382 NN3 2999 02/10/2020 B1604107 Nguyễn Thị Ngọc Ngân N NN1667A2 Thú y
383 NN3 2999 02/10/2020 B1604109 Danh Hữu Nghĩa NN1667A2 Thú y
384 NN3 2999 02/10/2020 B1604110 Lê Văn Ngoãn NN1667A2 Thú y
385 NN3 2999 02/10/2020 B1604111 Nguyễn Trang Hồng Ngọc N NN1667A2 Thú y
386 NN3 2999 02/10/2020 B1604116 Dương Thị Yến Nhi N NN1667A2 Thú y
387 NN3 2999 02/10/2020 B1604120 Nguyễn Thị Huỳnh Như N NN16Y4A1 Thú y
388 NN3 2999 02/10/2020 B1604127 Nguyễn Thanh Phương NN16Y4A1 Thú y
389 NN3 2999 02/10/2020 B1604129 Dương Văn Quốc NN1667A2 Thú y
390 NN3 2999 02/10/2020 B1604130 Phạm Ngọc Quyên N NN1667A2 Thú y
391 NN3 2999 02/10/2020 B1604131 Nguyễn Minh Sang NN1667A2 Thú y
392 NN3 2999 02/10/2020 B1604139 Danh Phương Thảo N NN1667A2 Thú y
393 NN3 2999 02/10/2020 B1604146 Nguyễn Hoàng Thương NN1667A2 Thú y
394 NN3 2999 02/10/2020 B1604147 Lưu Mỹ Tiên N NN1667A2 Thú y
Trang 12
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
395 NN3 2999 02/10/2020 B1604153 Nguyễn Thị Phượng Trân N NN1667A2 Thú y
396 NN3 2999 02/10/2020 B1604155 Bùi Thanh Trình NN1667A2 Thú y
397 NN3 2999 02/10/2020 B1604157 Bùi Thanh Tuấn NN1667A2 Thú y
398 NN3 2999 02/10/2020 B1604342 Huỳnh Thị Trúc Oanh N NN1672A1 Khoa học đất
399 NN3 2999 02/10/2020 B1604398 Huỳnh Nhựt Duy NN1673A1 Bảo vệ thực vật
400 NN3 2999 02/10/2020 B1604478 Nguyễn Thị Huyền N NN1673A2 Bảo vệ thực vật
401 NN3 2999 02/10/2020 B1604480 Phạm Trung Khang NN1673A2 Bảo vệ thực vật
402 NN3 2999 02/10/2020 B1604493 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt N NN1673A2 Bảo vệ thực vật
403 NN3 2999 02/10/2020 B1604518 Lê Thanh Tuấn NN1673A2 Bảo vệ thực vật
404 NN3 2999 02/10/2020 B1604538 Trần Anh Hào NN1673A3 Bảo vệ thực vật
405 NN3 2999 02/10/2020 B1605836 Nguyễn Nhi Bình N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
406 NN3 2999 02/10/2020 B1605877 Dương Thị Cẩm Tú N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
407 NN3 2999 02/10/2020 B1605878 Lê Thị Hồng Tươi N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
408 NN3 2999 02/10/2020 B1605881 Huỳnh Ngọc Yến N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
409 NN3 2999 02/10/2020 B1605882 Đoàn Tường Anh N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
410 NN3 2999 02/10/2020 B1605887 Phạm Thu Cúc N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
411 NN3 2999 02/10/2020 B1605894 Chiêm Trần Như Huynh NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
412 NN3 2999 02/10/2020 B1605908 Đoàn Văn Phương NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
413 NN3 2999 02/10/2020 B1605915 Nguyễn Thị Ngọc Thi N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
414 NN3 2999 02/10/2020 B1605916 Võ Thị Cẩm Thi N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
415 NN3 2999 02/10/2020 B1605924 Hồ Gia Trúc N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
416 NN3 2999 02/10/2020 B1605926 Nguyễn Thị Cẩm Tú N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
417 NN3 2999 02/10/2020 B1607163 Lê Thị Hồng Gấm N NN16V8A1 Sinh học ứng dụng
418 NN3 2999 02/10/2020 B1609022 Thị Chanh Đa N NN16X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
419 NN3 2999 02/10/2020 B1610570 Đặng Chí Cường NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
420 NN3 2999 02/10/2020 B1610577 Bùi Thị Phil N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch
421 NN3 2999 02/10/2020 B1610708 Lê Hoàng Duy NN16V8A1 Sinh học ứng dụng
422 NN3 2999 02/10/2020 C1700359 Phan Thành Vũ NN1767A1 Thú y
423 NN3 2999 02/10/2020 C1700360 Trương Hữu Duy NN1767A2 Thú y
424 NN3 2999 02/10/2020 C1800382 Nguyễn Trí Thông NN18S1A1 Chăn nuôi
425 NN3 2999 02/10/2020 S1500085 Lại Nguyễn Yến Như N NN1567A2 Thú y
426 SP3 3000 02/10/2020 B1300798 Lê Ngọc Thắng SP1309A1 Sư phạm Hóa học
427 SP3 3000 02/10/2020 B1406590 Sơn Thị Liên N SP1401A1 Sư phạm Toán học
Trang 13
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
428 SP3 3000 02/10/2020 B1501067 Nguyễn Văn Cường SP1509A1 Sư phạm Hóa học
429 SP3 3000 02/10/2020 B1501077 Trương Thị Ngọc Hiếu N SP1509A1 Sư phạm Hóa học
430 SP3 3000 02/10/2020 B1501088 Đào Mộng Lựu N SP1509A1 Sư phạm Hóa học
431 SP3 3000 02/10/2020 B1501093 Nguyễn Trần Kim Ngân N SP1509A1 Sư phạm Hóa học
432 SP3 3000 02/10/2020 B1501106 Phạm Thị Hoàng Phương N SP1509A1 Sư phạm Hóa học
433 SP3 3000 02/10/2020 B1600087 Nguyễn Thị Ngọc Hân N SP1602A1 Sư phạm Vật lý
434 SP3 3000 02/10/2020 B1600364 Nguyễn Tấn Bảo SP1609A1 Sư phạm Hóa học
435 SP3 3000 02/10/2020 B1600370 Nguyễn Văn Duy SP1609A1 Sư phạm Hóa học
436 SP3 3000 02/10/2020 B1600380 Võ Thị Thu Lan N SP1609A1 Sư phạm Hóa học
437 SP3 3000 02/10/2020 B1600386 Đỗ Hữu Nghị SP1609A1 Sư phạm Hóa học
438 SP3 3000 02/10/2020 B1600397 Trần Thị Thảo Quyên N SP1609A1 Sư phạm Hóa học
439 SP3 3000 02/10/2020 B1600402 Nguyễn Thị Thu Thảo N SP1609A1 Sư phạm Hóa học
440 SP3 3000 02/10/2020 B1600404 Lê Thị Xuân Thu N SP1609A1 Sư phạm Hóa học
441 SP3 3000 02/10/2020 B1600417 Đặng Nguyễn Lan Tường N SP1609A1 Sư phạm Hóa học
442 SP3 3000 02/10/2020 B1601034 Trần Hoàng Hiếu SP1618A1 Sư phạm Lịch sử
443 SP3 3000 02/10/2020 B1601044 Nguyễn Phước Lộc SP1618A1 Sư phạm Lịch sử
444 SP3 3000 02/10/2020 B1601058 Bùi Cẩm Nhung N SP1618A1 Sư phạm Lịch sử
445 SP3 3000 02/10/2020 B1601078 Đinh Lý Nhật Trường SP1618A1 Sư phạm Lịch sử
446 SP3 3000 02/10/2020 B1606116 Lê Trường Thịnh SP16U8A1 Sư phạm Tin học
447 SP3 3000 02/10/2020 B1609995 Võ Hoàng Lương SP1609A1 Sư phạm Hóa học
448 SP3 3000 02/10/2020 C1600258 La Ngọc Thanh Tuyền N SP1609A1 Sư phạm Hóa học
449 SP3 3000 02/10/2020 C1600263 Lê Thị Hồ Thủy N SP1609A1 Sư phạm Hóa học
450 SP3 3000 02/10/2020 C1700327 Nguyễn Quỳnh Như N SP1717A1 Sư phạm Ngữ văn
451 TD3 3001 02/10/2020 B1508873 Tô Thanh Tùng TD15X6A1 Giáo dục Thể chất
452 TD3 3001 02/10/2020 B1608692 Phan Văn Linh TD16X6A1 Giáo dục Thể chất
453 TD3 3001 02/10/2020 B1608716 Nguyễn Thanh Tươi TD16X6A1 Giáo dục Thể chất
454 TN3 3002 02/10/2020 B1306801 Ngô Phạm Trung Hiếu TN1386A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
455 TN3 3002 02/10/2020 B1407662 Nguyễn Kim Minh Khoa TN14V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
456 TN3 3002 02/10/2020 B1408054 Kim Sây Ha TN1484A3 Kỹ thuật cơ khí
457 TN3 3002 02/10/2020 B1408172 Nguyễn Đình Nhân TN14Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử
458 TN3 3002 02/10/2020 B1408207 Dương Quang Đại TN14Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử
459 TN3 3002 02/10/2020 B1408340 Lê Trường Giang TN1461A2 Kỹ thuật điện, điện tử
460 TN3 3002 02/10/2020 B1408439 Lê Hoài Thương TN14Y5A1 Kỹ thuật điện tử, truyền thông
Trang 14
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
461 TN3 3002 02/10/2020 B1408839 Lâm Thiện Tinh Thông TN1486A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
462 TN3 3002 02/10/2020 B1408884 Lê Khả Dương TN1486A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
463 TN3 3002 02/10/2020 B1409020 Lê Quang Hiếu TN1462A5 Kỹ thuật công trình xây dựng
464 TN3 3002 02/10/2020 B1409046 Diệp Hữu Lộc TN1462A3 Kỹ thuật công trình xây dựng
465 TN3 3002 02/10/2020 B1500592 Nguyễn Tuấn Cường TN1584A1 Kỹ thuật cơ khí
466 TN3 3002 02/10/2020 B1500611 Nguyễn Công Hậu TN1562A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
467 TN3 3002 02/10/2020 B1500644 Lý Phát Tài TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử
468 TN3 3002 02/10/2020 B1503334 Bùi Chí Bảo TN1562A4 Kỹ thuật công trình xây dựng
469 TN3 3002 02/10/2020 B1503529 Lê Khắc Duy TN1562A2 Kỹ thuật công trình xây dựng
470 TN3 3002 02/10/2020 B1503567 Nguyễn Quốc Kỳ TN1562A2 Kỹ thuật công trình xây dựng
471 TN3 3002 02/10/2020 B1503601 Phạm Thị Ngân Thảo N TN1562A2 Kỹ thuật công trình xây dựng
472 TN3 3002 02/10/2020 B1503625 Nguyễn Thành Ân TN1562A3 Kỹ thuật công trình xây dựng
473 TN3 3002 02/10/2020 B1503628 Trần Việt Bắc TN1504A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
474 TN3 3002 02/10/2020 B1503858 Nguyễn Đăng Khoa TN1584A1 Kỹ thuật cơ khí
475 TN3 3002 02/10/2020 B1503913 Lâm Hoàng Anh TN1585A1 Kỹ thuật cơ khí
476 TN3 3002 02/10/2020 B1503985 Trần Quốc Toàn TN1585A1 Kỹ thuật cơ khí
477 TN3 3002 02/10/2020 B1504270 Nguyễn Văn Trí TN1561A1 Kỹ thuật điện, điện tử
478 TN3 3002 02/10/2020 B1504278 Nguyễn An Bình TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử
479 TN3 3002 02/10/2020 B1504299 Võ Duy Thế Khôi TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử
480 TN3 3002 02/10/2020 B1504314 Trần Hoài Phúc TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử
481 TN3 3002 02/10/2020 B1504333 Nguyễn Minh Tuấn TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử
482 TN3 3002 02/10/2020 B1506993 Nguyễn Hửu Công TN15V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
483 TN3 3002 02/10/2020 B1509252 Nguyễn Trung Kiên TN15Y5A1 Kỹ thuật điện tử, truyền thông
484 TN3 3002 02/10/2020 B1509277 Đặng Phạm Công Thành TN15Y5A1 Kỹ thuật điện tử, truyền thông
485 TN3 3002 02/10/2020 B1509302 Trần Trung Anh Duy TN15Y5A2 Kỹ thuật điện tử, truyền thông
486 TN3 3002 02/10/2020 B1509352 Nguyễn Thành Trung TN15Y5A2 Kỹ thuật điện tử, truyền thông
487 TN3 3002 02/10/2020 B1509406 Dương Quang Sang TN15Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử
488 TN3 3002 02/10/2020 B1509408 Huỳnh Lý Hoài Tâm TN15Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử
489 TN3 3002 02/10/2020 B1509421 Danh Tuấn TN15Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử
490 TN3 3002 02/10/2020 B1509435 Lâm Văn Đại TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử
491 TN3 3002 02/10/2020 B1509436 Hàn Quang Đạt TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử
492 TN3 3002 02/10/2020 B1509460 Nguyễn Trọng Nghĩa TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử
493 TN3 3002 02/10/2020 B1509466 Nguyễn Thanh Phong TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử
Trang 15
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
494 TN3 3002 02/10/2020 B1509470 Huỳnh Văn Quí TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử
495 TN3 3002 02/10/2020 B1509527 Nguyễn Võ Minh Quân TN15Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
496 TN3 3002 02/10/2020 B1509556 Phạm Quốc An TN15Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
497 TN3 3002 02/10/2020 B1509738 Vương Đức Hiếu TN15Z5A1 Kỹ thuật máy tính
498 TN3 3002 02/10/2020 B1509743 Trần Đăng Khoa TN15Z5A1 Kỹ thuật máy tính
499 TN3 3002 02/10/2020 B1509820 Nguyễn Huỳnh Hải Phi TN15Z5A2 Kỹ thuật máy tính
500 TN3 3002 02/10/2020 B1602823 Ngụy Quốc Thái TN1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
501 TN3 3002 02/10/2020 B1602863 Dương Huỳnh Đức TN1662A2 Kỹ thuật công trình xây dựng
502 TN3 3002 02/10/2020 B1602877 Lâm Hoàng Khang TN1662A3 Kỹ thuật công trình xây dựng
503 TN3 3002 02/10/2020 B1602894 La Chí Lực TN1662A3 Kỹ thuật công trình xây dựng
504 TN3 3002 02/10/2020 B1602908 Ung Minh Nhựt TN1662A2 Kỹ thuật công trình xây dựng
505 TN3 3002 02/10/2020 B1602929 Trương Minh Thắng TN1662A3 Kỹ thuật công trình xây dựng
506 TN3 3002 02/10/2020 B1602930 Lê Hữu Thiệu TN1662A2 Kỹ thuật công trình xây dựng
507 TN3 3002 02/10/2020 B1603163 Lê Ngọc Ấn TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
508 TN3 3002 02/10/2020 B1603167 Lê Minh Chánh TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
509 TN3 3002 02/10/2020 B1603188 Đoàn Thái Hậu TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
510 TN3 3002 02/10/2020 B1603191 Phạm Văn Hiền TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí
511 TN3 3002 02/10/2020 B1603214 Lê Tấn Mỹ TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
512 TN3 3002 02/10/2020 B1603230 Chau Li Sa TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí
513 TN3 3002 02/10/2020 B1603244 Nguyễn Chí Thiện TN1684A1 Kỹ thuật cơ khí
514 TN3 3002 02/10/2020 B1603248 Trần Minh Tiến TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
515 TN3 3002 02/10/2020 B1603268 Chau Âm TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí
516 TN3 3002 02/10/2020 B1603287 Lê Minh Đoàn TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
517 TN3 3002 02/10/2020 B1603317 Võ Tấn Lực TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
518 TN3 3002 02/10/2020 B1603324 Huỳnh Minh Nhựt TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
519 TN3 3002 02/10/2020 B1603350 Cao Văn Thiệu TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
520 TN3 3002 02/10/2020 B1603364 Trần Thanh Tùng TN1684A2 Kỹ thuật cơ khí
521 TN3 3002 02/10/2020 B1603373 Nguyễn Văn Ba TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
522 TN3 3002 02/10/2020 B1603382 Phạm Thế Dĩ TN1684A3 Kỹ thuật cơ khí
523 TN3 3002 02/10/2020 B1603398 Nguyễn Quốc Hẹn TN1684A3 Kỹ thuật cơ khí
524 TN3 3002 02/10/2020 B1603439 Chanh Sa Ri TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí
525 TN3 3002 02/10/2020 B1603441 Chau Sêth TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí
526 TN3 3002 02/10/2020 B1603453 Phạm Trung Thế TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
Trang 16
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
527 TN3 3002 02/10/2020 B1603461 Lưu Bảo Toàn TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
528 TN3 3002 02/10/2020 B1603467 Huỳnh Văn Truyền TN1684A3 Kỹ thuật cơ khí
529 TN3 3002 02/10/2020 B1603474 Phạm Thế Xung TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí
530 TN3 3002 02/10/2020 B1603615 Dương Trường An TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử
531 TN3 3002 02/10/2020 B1603628 Lưu Chí Đăng TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử
532 TN3 3002 02/10/2020 B1603634 Đinh Thanh Hải TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử
533 TN3 3002 02/10/2020 B1603640 Trần Văn Hòa TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử
534 TN3 3002 02/10/2020 B1603653 Phạm Thanh Liêm TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử
535 TN3 3002 02/10/2020 B1603673 Phạm Ngọc Sơn TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử
536 TN3 3002 02/10/2020 B1603674 Nguyễn Hữu Tài TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử
537 TN3 3002 02/10/2020 B1603693 Nguyễn Minh Anh TN1661A2 Kỹ thuật điện, điện tử
538 TN3 3002 02/10/2020 B1603728 Lê Quang Linh TN1661A2 Kỹ thuật điện, điện tử
539 TN3 3002 02/10/2020 B1603740 Huỳnh Minh Nhật TN1661A2 Kỹ thuật điện, điện tử
540 TN3 3002 02/10/2020 B1604810 Nguyễn Thị Thúy Duy N TN1683A1 Quản lý công nghiệp
541 TN3 3002 02/10/2020 B1604880 Lý Thiên Cảnh TN1683A2 Quản lý công nghiệp
542 TN3 3002 02/10/2020 B1604897 Trừ Nguyễn Huỳnh Liên N TN1683A2 Quản lý công nghiệp
543 TN3 3002 02/10/2020 B1605438 Lưu Tiến Anh TN16T1A1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
544 TN3 3002 02/10/2020 B1605443 Nguyễn Chí Đặng TN16T1A1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
545 TN3 3002 02/10/2020 B1606618 Nguyễn Phạm Vĩnh An N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
546 TN3 3002 02/10/2020 B1606619 Doãn Lương Tuấn Anh TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
547 TN3 3002 02/10/2020 B1606620 Tạ Kiều Anh N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
548 TN3 3002 02/10/2020 B1606622 Lê Quốc Bảo TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
549 TN3 3002 02/10/2020 B1606623 Nguyễn Văn Bình TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
550 TN3 3002 02/10/2020 B1606632 Phạm Thị Ngọc Hân N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
551 TN3 3002 02/10/2020 B1606636 Lê Văn Hoài TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
552 TN3 3002 02/10/2020 B1606645 Lê Thị Diễm Kiều N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
553 TN3 3002 02/10/2020 B1606649 Nguyễn Thị Thùy Miên N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
554 TN3 3002 02/10/2020 B1606655 Nguyễn Tuyết Ngân N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
555 TN3 3002 02/10/2020 B1606663 Phan Thị Yến Nhi N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
556 TN3 3002 02/10/2020 B1606664 Trần Văn Nhớ TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
557 TN3 3002 02/10/2020 B1606672 Huỳnh Thị Khai Tâm N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
558 TN3 3002 02/10/2020 B1606679 Trần Hoàng Thoại TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
559 TN3 3002 02/10/2020 B1606680 Nguyễn Thị Cẩm Thơ N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
Trang 17
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
560 TN3 3002 02/10/2020 B1606682 Trần Minh Thuận TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
561 TN3 3002 02/10/2020 B1606688 Trương Thị Huyền Trang N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
562 TN3 3002 02/10/2020 B1606689 Mai Nguyễn Phương Trinh N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học
563 TN3 3002 02/10/2020 B1606710 Võ Ngọc Hiếu TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
564 TN3 3002 02/10/2020 B1606717 Phan Văn Hoàng Khang TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
565 TN3 3002 02/10/2020 B1606726 Danh Lê Minh TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
566 TN3 3002 02/10/2020 B1606731 Nguyễn Ngọc Kim Ngân N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
567 TN3 3002 02/10/2020 B1606734 Nguyễn Thị Kim Nguyên N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
568 TN3 3002 02/10/2020 B1606738 Đỗ Thị Yến Nhi N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
569 TN3 3002 02/10/2020 B1606740 Phan Yến Nhi N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
570 TN3 3002 02/10/2020 B1606741 Bùi Thị Ngọc Như N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
571 TN3 3002 02/10/2020 B1606743 Mai Minh Nhựt TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
572 TN3 3002 02/10/2020 B1606749 Nguyễn Thị Tâm N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
573 TN3 3002 02/10/2020 B1606750 Nguyễn Hoàng Tân TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
574 TN3 3002 02/10/2020 B1606752 Nguyễn Hương Thảo N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
575 TN3 3002 02/10/2020 B1606757 Đào Thị Bé Thu N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
576 TN3 3002 02/10/2020 B1606760 Nguyễn Mai Minh Thư N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
577 TN3 3002 02/10/2020 B1606768 Trịnh Quan Tụi TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học
578 TN3 3002 02/10/2020 B1609192 Nguyễn Châu Thanh TN16Y5A2 Kỹ thuật điện tử, truyền thông
579 TN3 3002 02/10/2020 B1609259 Trần Hữu Phát TN16Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử
580 TN3 3002 02/10/2020 B1609379 Huỳnh Thanh Đương TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
581 TN3 3002 02/10/2020 B1609397 Trần Văn Lưu TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
582 TN3 3002 02/10/2020 B1609402 Huỳnh Thanh Nhàn TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
583 TN3 3002 02/10/2020 B1609404 Đặng Thị Yến Nhi N TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
584 TN3 3002 02/10/2020 B1609423 Thái Trí Thịnh TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
585 TN3 3002 02/10/2020 B1609424 Trần Hoàng Tính TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
586 TN3 3002 02/10/2020 B1609454 Phạm Công Hiếu TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
587 TN3 3002 02/10/2020 B1609458 Nông Thị Huế N TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
588 TN3 3002 02/10/2020 B1609461 Phạm Quốc Khánh TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
589 TN3 3002 02/10/2020 B1609463 Nguyễn Văn Kỳ TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
590 TN3 3002 02/10/2020 B1609475 Nguyễn Khắc Nhựt TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
591 TN3 3002 02/10/2020 B1609477 Trần Thanh Phong TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
592 TN3 3002 02/10/2020 B1609487 Đỗ Ngọc Tâm TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Trang 18
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
593 TN3 3002 02/10/2020 B1609488 Đỗ Duy Tân TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
594 TN3 3002 02/10/2020 B1609492 Nguyễn Văn Thắng TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
595 TN3 3002 02/10/2020 B1609500 Nguyễn Nhật Trường TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
596 TN3 3002 02/10/2020 B1609644 Nguyễn Công Khánh TN16Z5A1 Kỹ thuật máy tính
597 TN3 3002 02/10/2020 B1609662 Nguyễn Thị Hồng Nhung N TN16Z5A1 Kỹ thuật máy tính
598 TN3 3002 02/10/2020 B1609682 Lưu Minh Trường TN16Z5A1 Kỹ thuật máy tính
599 TN3 3002 02/10/2020 B1609701 Nguyễn Thành Đức TN16Z5A2 Kỹ thuật máy tính
600 TN3 3002 02/10/2020 B1610293 Lê Nguyễn Quốc Việt TN1661A2 Kỹ thuật điện, điện tử
601 TN3 3002 02/10/2020 C1700065 Phan Hồng Quí TN17T2A1 Kỹ thuật công trình xây dựng
602 TN3 3002 02/10/2020 C1700070 Hồ Bá Quốc TN17T2A2 Kỹ thuật công trình xây dựng
603 TN3 3002 02/10/2020 C1700076 Phạm Minh Trí TN17T2A3 Kỹ thuật công trình xây dựng
604 TN3 3002 02/10/2020 S1700018 Lâm Văn Sa Ri Mô TN17T2A4 Kỹ thuật công trình xây dựng
605 TS3 3003 02/10/2020 B1409498 Đinh Trung Tín TS1476A1 Bệnh học thủy sản
606 TS3 3003 02/10/2020 B1501413 Lê Hồng Phúc TS1513T1 Nuôi trồng thủy sản (chương trình tiên tiến)
607 TS3 3003 02/10/2020 B1501559 Mai Trường Thọ TS1513T1 Nuôi trồng thủy sản (chương trình tiên tiến)
608 TS3 3003 02/10/2020 B1508000 Huỳnh Duy TS15W5A1 Quản lý nguồn lợi thủy sản
609 TS3 3003 02/10/2020 B1510383 Lâm Anh Thư N TS1513T1 Nuôi trồng thủy sản (chương trình tiên tiến)
610 TS3 3003 02/10/2020 B1510670 Nguyễn Thị Kim Mỵ N TS1513T1 Nuôi trồng thủy sản (chương trình tiên tiến)
611 TS3 3003 02/10/2020 B1600639 Phạm Cao Tiến Hải TS1613A1 Nuôi trồng thủy sản
612 TS3 3003 02/10/2020 B1600649 Trần Đạt Huy TS1613A1 Nuôi trồng thủy sản
613 TS3 3003 02/10/2020 B1600663 Nguyễn Thị Bảo Lưu N TS1613A1 Nuôi trồng thủy sản
614 TS3 3003 02/10/2020 B1600761 Nguyễn Trung Kiên TS1613A2 Nuôi trồng thủy sản
615 TS3 3003 02/10/2020 B1600802 Nguyễn Duy Thiệu TS1613A2 Nuôi trồng thủy sản
616 TS3 3003 02/10/2020 B1600811 Ngô Chí Tín TS1613A2 Nuôi trồng thủy sản
617 TS3 3003 02/10/2020 B1604617 Nguyễn Thị Trúc Nhi N TS1676A1 Bệnh học thủy sản
618 TS3 3003 02/10/2020 B1604630 Nguyễn Thị Mộng Thùy N TS1676A1 Bệnh học thủy sản
619 TS3 3003 02/10/2020 B1604756 Nguyễn Thị Bé Hiền N TS1682A2 Công nghệ chế biến thủy sản
620 TS3 3003 02/10/2020 B1604768 Trần Thị Xuân Mai N TS1682A2 Công nghệ chế biến thủy sản
621 TS3 3003 02/10/2020 B1607838 Lâm Thị Thanh Thuyền N TS16W5A1 Quản lý nguồn lợi thủy sản
622 TS3 3003 02/10/2020 B1607853 Trần Thanh Tuấn TS16W5A1 Quản lý nguồn lợi thủy sản
623 TS3 3003 02/10/2020 B1610024 Huỳnh Thị Thảo Trân N TS1613A1 Nuôi trồng thủy sản
624 TS3 3003 02/10/2020 B1610448 Mai Tuyết Nhi N TS1682A2 Công nghệ chế biến thủy sản
625 XH3 3004 02/10/2020 B1208412 Nguyễn Quốc Khánh TV12W9A1 Thông tin học
Trang 19
TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành
626 XH3 3004 02/10/2020 B1209841 Phan Thị Bích Ngọc N XH12W8A9 Việt Nam học
627 XH3 3004 02/10/2020 B1409969 Đào Vũ Hương Giang N XH14W8A9 Việt Nam học
628 XH3 3004 02/10/2020 B1508091 Đoàn Ngọc Phúc N XH15W7A1 Văn học
629 XH3 3004 02/10/2020 B1607902 Lâm Trần Minh Nhựt XH16W7A1 Văn học
630 XH3 3004 02/10/2020 B1607963 Trịnh Thị Lĩnh N XH16W7A2 Văn học
631 XH3 3004 02/10/2020 B1607967 Trần Thanh Miền XH16W7A2 Văn học
632 XH3 3004 02/10/2020 B1607975 Nguyễn Thị Kim Ngân N XH16W7A2 Văn học
633 XH3 3004 02/10/2020 B1607993 Võ Huỳnh Nhất Tân XH16W7A2 Văn học
634 XH3 3004 02/10/2020 B1608108 Nguyễn Thị Thảo Nguyên N XH16W8A2 Việt Nam học
635 XH3 3004 02/10/2020 B1608121 Huỳnh Tú Sương N XH16W8A2 Việt Nam học
636 XH3 3004 02/10/2020 B1608136 Võ Kỳ Trân N XH16W8A2 Việt Nam học
637 XH3 3004 02/10/2020 B1608255 Vũ Thị Kim Khôi N XH16W9A1 Thông tin học
638 XH3 3004 02/10/2020 B1608302 Nguyễn Thị Trúc Ly N XH16W9A1 Thông tin học
PHÒNG ĐÀO TẠO
Trang 20