13
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2016 (Ngày thi 25, 26, 27/9/2015) (Ngày thi 22, 23, 24 tháng 4 năm 2016) Stt STTCN Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Nghề nghiệp Cơ quan công tác Năm vào nghề Nơi tốt nghiệp Hệ đào tạo/Năm TN Ngành Xếp loại CCBT Lý do ưu tiên CN dự thi bản (cộng ƯT) Cơ sở Tiếng Anh (cộng ƯT) 1 1 Bùi Tuấn Anh Nam 23/10/1974 Hải Dương Cán bộ quản lý Phòng GD&ĐT Gia Lộc 1995 Trường ĐHSP Hà Nội TX/2003 Toán Khá Quản lý giáo dục 7.50 6.75 Miễn thi 2 2 Đoàn Thanh Bình Nam 18/03/1975 Hải Dương Cán bộ quản lý Phòng GD&ĐT Gia Lộc 1994 Trường ĐHSP Hà Nội TC/2004 GDTH Khá Quản lý giáo dục 8.00 5.50 Miễn thi 3 3 Kiều Xuân Bình Nam 27/07/1988 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Trần Phú 2013 Trường ĐHSP Hà Nội 2 CQ/2012 TDTT- GDQP Khá Quản lý giáo dục 6.50 7.00 5.00 4 4 Vũ Linh Chi Nữ 01/01/1972 Hà Nội Cán bộ quản lý Trường MN Đống Đa 1991 Trường ĐHSP Hà Nội TX/2006 GDMN Trung Bình Quản lý giáo dục 6.00 5.00 Miễn thi 5 5 Ngô Thị Kim Cúc Nữ 05/12/1977 Nam Định Cán bộ quản lý Trường MN Quảng An 1998 Trường ĐHSP Hà Nội CT/2006 GDMN TB Khá Quản lý giáo dục 5.00 7.00 Miễn thi 6 6 Nguyễn Hương Giang Nữ 17/11/1969 Hà Nội Cán bộ quản lý Trường MN CLC 20-10 1989 Trường ĐHSP Hà Nội VLVH/2013 GDMN TB Khá Quản lý giáo dục 5.75 7.25 5.00 7 7 Lê Thị Hiền Nữ 09/11/1975 Hà Nội Chuyên viên Phòng GD&ĐT Đông Anh 1994 Trường ĐHSP Hà Nội 2 TC/2008 GDTH TB Khá Quản lý giáo dục 9.00 7.25 Miễn thi 8 8 Phùng Thị Thu Hiền Nữ 01/10/1978 Hà Nội Giáo viên Trường THCS Đồng Trúc 2000 Trường ĐHSP Hà Nội TX/2009 SP Hóa học TB Khá Quản lý giáo dục 7.75 6.50 Miễn thi

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2016

(Ngày thi 25, 26, 27/9/2015)

(Ngày thi 22, 23, 24 tháng 4 năm 2016)

Stt STTCN Họ và tên Giới

tính Ngày sinh Nơi sinh

Ng

hề n

gh

iệp

qu

an

ng

tác

m v

ào n

gh

i tố

t n

gh

iệp

Hệ

đào

tạo

/Nă

m T

N

Ng

àn

h

Xếp

loại CCBT

Lý do

ưu

tiên

CN dự thi

bản

(cộng

ƯT)

Cơ sở

Tiếng

Anh

(cộng

ƯT)

1 1 Bùi Tuấn Anh Nam 23/10/1974 Hải Dương Cán bộ quản lý

Phòng GD&ĐT

Gia Lộc 1995

Trường ĐHSP

Hà Nội TX/2003 Toán Khá

Quản lý giáo

dục 7.50 6.75

Miễn

thi

2 2 Đoàn Thanh Bình Nam 18/03/1975 Hải Dương Cán bộ

quản lý Phòng GD&ĐT

Gia Lộc 1994

Trường ĐHSP

Hà Nội TC/2004 GDTH Khá

Quản lý giáo

dục 8.00 5.50

Miễn

thi

3 3 Kiều Xuân Bình Nam 27/07/1988 Hà Nội Giáo viên

Trường THPT

Trần Phú 2013

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2012

TDTT-GDQP

Khá Quản lý giáo

dục 6.50 7.00 5.00

4 4 Vũ Linh Chi Nữ 01/01/1972 Hà Nội Cán bộ

quản lý Trường MN

Đống Đa 1991

Trường ĐHSP

Hà Nội TX/2006 GDMN

Trung

Bình

Quản lý giáo

dục 6.00 5.00

Miễn

thi

5 5 Ngô Thị Kim Cúc Nữ 05/12/1977 Nam Định Cán bộ quản lý

Trường MN

Quảng An 1998

Trường ĐHSP

Hà Nội CT/2006 GDMN TB Khá

Quản lý giáo

dục 5.00 7.00

Miễn

thi

6 6 Nguyễn Hương Giang Nữ 17/11/1969 Hà Nội Cán bộ

quản lý Trường MN

CLC 20-10 1989

Trường ĐHSP

Hà Nội VLVH/2013 GDMN TB Khá

Quản lý giáo

dục 5.75 7.25 5.00

7 7 Lê Thị Hiền Nữ 09/11/1975 Hà Nội Chuyên

viên Phòng GD&ĐT

Đông Anh 1994

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 TC/2008 GDTH TB Khá

Quản lý giáo

dục 9.00 7.25

Miễn

thi

8 8 Phùng Thị Thu Hiền Nữ 01/10/1978 Hà Nội Giáo viên

Trường THCS

Đồng Trúc 2000

Trường ĐHSP

Hà Nội TX/2009

SP Hóa học

TB Khá Quản lý giáo

dục 7.75 6.50

Miễn

thi

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

9 9 Đinh Quang Hòa Nam 18/01/1982 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THCS

Phúc Yên 2006

Trường

ĐHKHTN CQ/2005

Sinh

học TB Khá

Quản lý giáo

dục 7.25 7.75 5.50

10 10 Nguyễn Thanh Huế Nữ 29/11/1971 Hà Nội Giáo viên

Trường MNTH

Hoa Sen 1990

Trường ĐHSP

Hà Nội TC/2009 GDMN

Trung Bình

Quản lý giáo

dục 7.00 6.00

Miễn

thi

11 11 Nguyễn Thị Huế Nữ 19/04/1978 Hà Nam Giáo

viên Trường MN

Vĩnh Hồ 2000

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2000 GDMN

Trung

Bình

Quản lý giáo

dục 6.00 6.50

Miễn

thi

12 12 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 19/11/1971 Hà Nội Chuyên

viên Vụ Tổ chức cán

bộ 2013

Trường ĐHNN

Hà Nội MR/1996

Tiếng

Anh

Trung

Bình

Quản lý giáo

dục 5.00 7.75

Miễn

thi

13 13 Nguyễn Thu Huyền Nữ 18/07/1976 Hải Dương Giáo viên

Trường MN

Ngã Tư Sở 1997

Trường ĐHSP

Hà Nội CT/2008 GDMN TB Khá

Quản lý giáo

dục 6.00 7.50

Miễn

thi

14 14 Bùi Tuấn Hưng Nam 12/11/1980 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Bắc Lương Sơn 2004

Trường ĐHNN-

ĐHQG HN TC/2004

Tiếng

Anh SP TB Khá

Công

tác KV1

Quản lý giáo

dục 8.00 6.50

Miễn

thi

15 15 Phi Thị Thanh Hương Nữ 10/11/1976 Hà Nội Cán bộ quản lý

Trường TH

Đông Thái 1994

Trường ĐHSP

Hà Nội CT/2001 GDTH Khá

Quản lý giáo

dục 9.00 8.00

Miễn

thi

16 16 Bùi Quý Hữu Nam 24/10/1974 Hải Dương Giáo

viên Trường TH

Hoàng Diệu 1994

Trường ĐHSP

Hà Nội TC/2005 GDTH Khá

Quản lý giáo

dục 9.50 7.00

Miễn

thi

17 17 Hoàng Đăng Khoa Nam 04/02/1976 Hà Nội Giáo

viên Trường THCS

Bùi Quang Mai 1996

Trường ĐH

Ngoại ngữ TC/1996

Tiếng

Anh

Trung

Bình

Quản lý giáo

dục 9.00 7.50

Miễn

thi

18 18 Bùi Thị Bích Kiều Nữ 11/07/1987 Hà Nội Chuyên

viên Trường TCXD

số 4 2011

Trường ĐH Lao

động-XH LT/2011

Công tác xã

hội

Khá Quản lý giáo

dục 9.50 7.25

Miễn

thi

19 19 Vũ Anh Lâm Nam 03/06/1974 Hà Nội Giáo

viên Trường THCS

Chàng Sơn 1995

Trường ĐHSP

Hà Nội TX/2009

SP

Tóan Khá

Quản lý giáo

dục 9.25 7.50

Miễn

thi

20 20 Lê Thị Liên Nữ 13/11/1973 Thanh Hóa Cán bộ quản lý

Trường TH Hòa

Sơn A 1992

Trường ĐHSP

Hà Nội TC/1998 GDTH

Trung Bình

Công

tác

KV1

Quản lý giáo

dục 10.00 7.75

Miễn

thi

21 21 Nguyễn Phương Linh Nữ 26/01/1976 Hà Nội Giáo

viên Trường MG

Quang Trung 1993

Trường ĐHSP

Hà Nội VLVH/2012 GDMN TB Khá

Quản lý giáo

dục 8.75 7.50 5.00

22 22 Trần Đức Long Nam 03/07/1989 Bắc Giang Giáo viên

Trường THCS

Đồng Việt 2011

Trường

ĐHTDTT Bắc

Ninh CQ/2011

SP GDTC

Khá Công

tác

KV1

Quản lý giáo

dục 9.50 7.50 6.25

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

23 23 Đỗ Thị Hồng Minh Nữ 8/03/1972 Phú Thọ Giáo

viên Trường THCS

Tứ Liên 1997

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/1993

Sinh-

hóa

Trung

Bình

Quản lý giáo

dục 8.25 7.50

Miễn

thi

24 24 Nguyễn Thị Bình Minh Nữ 18/08/1973 Hà Nội Giáo viên

Trường TH

Thăng Long 1994

Trường ĐHSP

Hà Nội VLVH/2013 QLGD Khá

Quản lý giáo

dục 9.50 8.00 6.00

25 25 Dương Văn Nam Nam 02/11/1972 Bắc Ninh Chuyên

viên Trường ĐH Nội

vụ Hà Nội 1996

Trường

ĐHKHXH&NV TC/2002

Lưu trữ học và

QTVP

Khá Quản lý giáo

dục 7.00 7.50

Miễn

thi

26 26 Nguyễn Thị Ngân Nữ 25/02/1978 Hà Nội Cán bộ

quản lý Trường THPT

Xín Mần 2000

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2000

Ngữ

văn TB Khá x

Công

tác KV1

Quản lý giáo

dục 10.00 7.75

Miễn

thi

27 27 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ 26/01/1978 Hà Nội Cán bộ quản lý

Trường MN

Kim Liên 1998

Trường ĐHSP

Hà Nội TX/2007 GDMN TB Khá

Quản lý giáo

dục 7.25 7.00 5.50

28 28 Trần Thảo Oanh Nữ 30/03/1989 Vĩnh Phúc Chuyên

viên Trường ĐHSP

Hà Nội 2 2011

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2011

Hóa

học Khá

Quản lý giáo

dục 8.25 7.75 6.00

29 29 Đặng Huyền Phong Nữ 09/05/1976 Hà Nội Cán bộ quản lý

Trường TH I-

Sắc NewTon 1994

Trường ĐHSP

Hà Nội TX/2002 GDTH

Trung Bình

Quản lý giáo

dục 8.00 7.00 6.25

30 30 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 04/11/1972 Hà Nội Chuyên

viên Phòng GD&ĐT

Đông Anh 1992

Trường ĐHSP

Hà Nội CT/2004 GDTH Khá

Quản lý giáo

dục 6.00 5.75

Miễn

thi

31 31 Nguyễn Thị Phương Nữ 05/06/1974 Hà Nội Chuyên

viên Phòng GD&ĐT

Đông Anh 1995

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CT/2004

Sinh

học Khá

Quản lý giáo

dục 5.00 8.00

Miễn

thi

32 32 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 03/09/1986 Hà Nội Chuyên

viên Trường TCCĐ

Hà Nội 2012

Trường ĐH

Kinh tế QD CQ/2012

Kế

toán TB Khá

Quản lý giáo

dục 6.00 6.50

Miễn

thi

33 33 Vũ Quốc Sỹ Nam 09/12/1979 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Văn Quán 2003

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2001

Lý-

KTCN

Trung

Bình

Quản lý giáo

dục 7.00 7.75 5.00

34 34 Nguyễn Quốc Tấn Nam 14/03/1976 Hà Nội Giáo viên

Trường THPT

Bắc Thăng

Long 1999

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/1997

Toán - tin

Trung Bình

Quản lý giáo

dục 8.50 7.00

Miễn

thi

35 35 Cấn Xuân Thắng Nam 04/10/1972 Hà Nội Giáo

viên Trường THCS

Yên Bình 1993

Trường ĐHSP

Thái Nguyên TC/2001 Lịch sử

Trung

Bình

Công tác

KV1

Quản lý giáo

dục 7.00 6.75

Miễn

thi

36 36 Nguyễn Kim Thoa Nữ 03/10/1982 Quảng Ninh

Cán bộ quản lý

Trường MN

Kim Chung 2003

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 TC/2011 GDMN Khá

Quản lý giáo

dục 8.50 8.50

Miễn

thi

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

37 37 Nguyễn Thị Thúy Nữ 05/07/1976 Hà Nội Giáo

viên Trường MN

Ninh Hiệp 2006

Trường ĐHSP

Hà Nội TX/2011 GDMN

Trung

Bình

Quản lý giáo

dục 8.50 7.00

Miễn

thi

38 38 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 20/10/1982 Hà Nội Giáo viên

Trường MN A

Thị trấn Văn

Điển 2005

Trường ĐHSP

Hà Nội VLVH/2012 GDMN TB Khá

Quản lý giáo

dục 6.50 5.75

Miễn

thi

39 39 Nguyễn Xuân Trường Nam 15/01/1984 Nam Định Giáo

viên Trường THCS

Hồng Thuận 2005

Trường ĐHSP

Hà Nội VLVH/2011

SP Toán

học

Khá Quản lý giáo

dục 7.50 8.00

Miễn

thi

40 40 Hoàng Tuấn Việt Nam 16/02/1982 Hà Nội Chuyên

viên Phòng GD&ĐT

Đông Anh 2004

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 TC/2008

Hóa

học Khá

Quản lý giáo

dục 9.50 7.50

Miễn

thi

41 41 Trần Hồng Vinh Nam 14/02/1978 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THCS

Vĩnh Tường 2000

Trường ĐHSP

Thái Nguyên VLVH/2010

SP Vật lý

Khá Quản lý giáo

dục 8.00 7.75

Miễn

thi

42 42 Lương Thị Xuân Nữ 12/08/1972 Thái Bình Cán bộ

quản lý Trường MN

Sơn Ca 1994

Trường ĐHSP

Hà Nội VLVH/2010 GDMN TB Khá

Quản lý giáo

dục 8.50 6.25

Miễn

thi

43 43 Đặng Thị Yên Nữ 06/11/1983 Hưng Yên Giáo viên

Trường MG

Việt Triều Hữu

Nghị 2008

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2008 GDMN Khá

Quản lý giáo

dục 8.50 6.75

Miễn

thi

44 44 Vũ Thị Yên Nữ 01/11/1983 Nam Định Cán bộ

quản lý Trường MN

Tam Đảo 2004

Trường ĐHSP

Thái Nguyên TC/2009 GDMN Khá x

Công

tác

KV1

Quản lý giáo

dục 8.00 6.25 7.00

45 45 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 30/09/1972 Hà Nội Cán bộ

quản lý Trường MG

Quang Trung 1991

Trường ĐHSP

Hà Nội TX/2007 GDMN

Trung

Bình

Quản lý giáo

dục 5.50 5.25 7.25

46 1 Nguyễn Thị Bích Nữ 13/4/1992 Bắc Giang Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2014 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học) 6.50 7.25 7.25

47 2 Phạm Khánh Linh Nữ 08/04/1993 Hà Nam Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học) 7.00 7.75 6.50

48 3 Phạm Thị Quỳnh Mai Nữ 31/10/1990 Hà Nam Giáo viên

Trường TH

Đống Đa 2012

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2012 GDTH TB Khá

Giáo dục học

(tiểu học) 6.50 7.50 6.50

49 4 Nguyễn Hồng Minh Nữ 04/8/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học) 7.25 8.00 8.00

50 5 Phí Thị Thu Trang Nữ 12/02/1993 Quảng Ninh

Giáo viên

Trường TH

Đoàn Thị Điểm 2015

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học) 6.50 6.25 7.00

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

51 6 Vũ Thị Thu Trang Nữ 28/6/1993 Hải Dương Giáo

viên Trường TH

Thạch Khôi 2015

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học) 8.00 8.75 7.50

52 7 Phan Thị Vân Nữ 26/4/1991 Bắc Giang Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2014 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học) 6.00 5.75 7.50

53 1 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 2/11/1993 Hòa Bình Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 GDMN Khá

Người

DTTS sống

KV1

Giáo dục

mầm non 6.00 7.75 8.25

54 2 Phạm Thị Hòa Nữ 23/6/1980 Thái Bình Giáo viên

Trường MN

Tháng Tám 2002

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 VLVH/2011 GDMN Khá

Giáo dục

mầm non 6.75 7.00 5.00

55 3 Huỳnh Thị Xuân Kiều Nữ 11/10/1978 Bình Thuận Giảng

viên Trường CĐCĐ

Bình Thuận 2000

Trường ĐHSP

TP Hồ Chí

Minh TC/2007 GDMN Giỏi

Giáo dục

mầm non 7.25 6.75

Miễn

thi

56 4 Trần Thị Mai Lan Nữ 22/12/1974 Phan Thiết Giảng viên

Trường CĐCĐ

Bình Thuận 1999

Trường ĐHSP

TP Hồ Chí

Minh TC/2007 GDMN Khá

Giáo dục

mầm non 8.25 6.50

Miễn

thi

57 5 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 30/8/1993 Hà Nội Giáo

viên Trường MN

Vinschool 2015

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 GDMN Khá

Giáo dục

mầm non 7.25 7.25 7.00

58 6 Nguyễn Thị Thúy Nữ 03/10/1986 Phú Thọ Chuyên

viên Trường ĐH

Hùng Vương 2010

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 VLVH/2009 GDMN TB Khá

Giáo dục

mầm non 6.75 5.75 6.00

59 7 Trương Minh Thúy Nữ 24/12/1990 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2013 GDMN Khá

Giáo dục

mầm non 6.00 6.00 7.50

60 8 Đặng Thị Thương Nữ 19/05/1993 Yên Bái Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 GDMN Khá

Giáo dục

mầm non 7.25 8.00 5.50

61 1 Đinh Thị Cúc Nữ 26/12/1985 Ninh Bình Giáo viên

Trường

THCS&THPT

Hai Bà Trưng 2009

Trường ĐHSP

Thái Nguyên CQ/2008

SP

Ngữ

văn

Khá LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 7.25 7.50 7.00

62 2 Phạm Thị Thanh Hà Nữ 26/9/1978 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Xuân Giang 2008

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2001

Ngữ

văn

Trung

Bình

LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 7.50 8.50 6.50

63 3 Trần Thị Thu Hương Nữ 30/03/1978 Hà Nội Giáo viên

Trường THPT

Đa Phúc 2003

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2000

Ngữ văn

Trung Bình

LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 5.00 8.50 6.00

64 4 Nguyễn Thị Linh Nữ 20/9/1990 Hưng Yên Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2012

Văn

học Khá x

LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 6.25 8.00 7.25

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

65 5 Bùi Thị Luyên Nữ 18/03/1985 Bắc Giang Giáo

viên Trường THPT

Tân Yên 2 2006

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2006

Ngữ

văn TB Khá

Công tác

KV1

LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 9.50 7.00 9.00

66 6 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 24/10/1993 Bắc Ninh Giáo viên

Trường THPT

Tiên Du 1 2015

Trường ĐHSP

Thái Nguyên CQ/2015

SP

Ngữ

văn

Khá LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 7.25 7.50 7.00

67 7 Phạm Thị Nguyệt Nữ 12/9/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do Trường ĐH

Vinh CQ/2015

Văn

học Khá x

LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 7.75 8.00 6.00

68 8 Nguyễn Thị Thương Nữ 1/3/1988 Bắc Ninh Giáo

viên Trường THPT

Lê Văn Thịnh 2011

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2011

Văn

học Khá x

LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 8.25 8.50 6.00

69 9 Nguyễn Thị Vân Nữ 5/2/1987 Bắc Ninh Giáo viên

Trung tâm

GDTX Gia Bình 2010

Trường ĐH

Vinh CQ/2010

Ngữ văn

TB Khá x LL&PPDH

Bộ môn Văn-

Tiếng Việt 8.00 8.50 6.50

70 1 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 4/5/1986 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Đồng Đậu 2009

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2008

SP

Ngữ văn

Khá Lí luận văn

học 8.25 8.00 7.25

71 2 Hoàng Hồng Nga Nữ 15/7/1979 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Phạm Công

Bình 2001

Trường

ĐHKHXH&NV CQ/2001

Văn học

TB Khá Lí luận văn

học 8.75 8.50 8.25

72 3 Dương Thị Phú Nữ 27/8/1987 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Phạm Công

Bình 2009

Trường

ĐHKHXH&NV CQ/2009

Văn học

Khá

Con đẻ

của người

HĐKC

bị nhiễm

CĐHH

Lí luận văn

học 9.25 8.50 9.00

73 4 Đào Thị Hương Thu Nữ 2/11/1985 Phú Thọ Giáo viên

Trường THPT

Tam Dương 2007

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2007

SP

Ngữ

văn

Khá Lí luận văn

học 7.00 8.50 7.50

74 5 Nguyễn Thị Thủy Nữ 22/10/1987 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Yên Lạc 2010

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2010

SP

Ngữ văn

Khá Lí luận văn

học 7.25 8.50 8.50

75 6 Nguyễn Thị Thúy Nữ 17/4/1986 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Tam Dương 2010

Trường ĐHSP

Thái Nguyên CQ/2009

SP

Ngữ

văn

Khá Lí luận văn

học 7.25 8.50 7.50

76 1 Nguyễn Thị Tuyết Ánh Nữ 3/9/1979 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Quang Minh 2002

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2002

Ngữ

văn

Trung

Bình

Văn học Việt

Nam 7.25 8.00 7.00

77 2 Trần Thị Thanh Bình Nữ 31/10/1984 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Đội Cấn 2008

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2008

Ngữ

văn Khá

Văn học Việt

Nam 8.00 8.50 7.25

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

78 3 Vũ Thị Dung Nữ 5/8/1977 Vĩnh Phúc Giáo

viên

Trường THPT

Nguyễn Viết

Xuân 1999

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/1999

Ngữ

văn

Trung

Bình

Văn học Việt

Nam 7.75 8.50 8.00

79 4 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ 07/02/1977 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Tự Lập 2008

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2001

Ngữ văn

Trung Bình

Văn học Việt

Nam 8.00 8.50 6.00

80 5 Nguyễn Phan Diễm Hằng Nữ 6/9/1978 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Sóc Sơn 2003

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2001

Ngữ

văn TB Khá

Văn học Việt

Nam 8.25 6.50 7.00

81 6 Nguyễn Quang Huy Nam 22/11/1976 Thái Bình Giáo

viên Trường THCS

An Bài 1998

Trường ĐHSP

Hà Nội CT/2005

Văn

học Khá

Văn học Việt

Nam 7.00 8.00

Miễn

thi

82 7 Nguyễn Thị Ngọc Hường Nữ 4/01/1981 Phú Thọ Giáo viên

Trường THPT

Tự Lập 2008

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2004

Ngữ văn

TB Khá Văn học Việt

Nam 7.50 7.00 7.50

83 8 Bùi Thị Lan Nữ 21/10/1979 Thái Bình Giáo

viên Trường THPT

Bình Xuyên 2002

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2002

Ngữ

văn TB Khá

Văn học Việt

Nam 7.75 8.50 8.25

84 9 Chu Thị Thanh Nhàn Nữ 5/6/1984 Phú Thọ Giáo viên

Trường

THCS&THPT

Hai Bà Trưng 2009

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2006

Ngữ văn

Khá Văn học Việt

Nam 7.75 7.50 8.25

85 10 Trần Thị Thắng Nữ 29/9/1978 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Tự Lập 2008

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2002

Ngữ

văn

Trung

Bình

Văn học Việt

Nam 8.00 8.00 7.25

86 11 Bùi Thị Trang Nữ 25/9/1987 Thanh Hóa Giáo

viên Trường THPT

Yên Phong số 2 2013

trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2011

Ngữ

văn Khá

Văn học Việt

Nam 7.75 8.50 8.00

87 12 Trần Thị Trang Nữ 29/6/1990 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Yên Lạc 2 2013

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2012

SP Ngữ

văn

Giỏi Văn học Việt

Nam 7.50 8.00 8.25

88 1 Nguyễn Văn Chất Nam 14/08/1977 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Bất Bạt 2002

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2002

Sinh-

Hóa TB Khá

Người

DTTS

sống KV1

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 7.50 5.00 7.50

89 2 Tạ Thị Chung Nữ 20/08/1984 Bắc Giang Giáo

viên Trường THPT

Tam Dương 2 2008

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2008 SP Hóa Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 7.00 7.25 7.50

90 3 Trần Thị Dung Nữ 25/07/1984 Hà Nội Giáo viên

Trường THPT

Kim Anh 2009

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2008 SP Hóa Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 5.75 7.50 8.00

91 4 Nguyễn Văn Đức Nam 10/01/1980 Nghệ An Giáo

viên Trường THPT

Quang Minh 2004

Trường ĐHSP

Vinh CQ/2004

Hóa

học

Trung

Bình x

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 6.00 5.50 7.50

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

92 5 Đỗ Minh Giang Nam 07/09/1987 Vĩnh Phúc Giáo

viên

Trường THPT

Phạm Công

Bình 2009

Trường ĐH Tây

Bắc CQ/2009 SP Hóa TB Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 7.50 6.00 7.25

93 6 Đinh Thị Hạnh Nữ 19/09/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 SP Hóa Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 6.50 6.75 6.50

94 7 Phạm Minh Hiển Nam 25/10/1980 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Ngô Quyền 2005

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2002

Sinh-

Hóa Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 5.50 7.75 8.25

95 8 Trần Minh Hiếu Nam 24/01/1987 Lào Cai Giảng

viên Trường CĐSP

Lào Cai 2011

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2011 SP Hóa TB Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 6.75 5.75 7.50

96 9 Nguyễn Trung Kiên Nam 26/01/1989 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Sáng Sơn 2013

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2012 SP Hóa Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 7.25 6.50 7.00

97 10 Lê Thị Phương Lan Nữ 10/12/1974 Bắc Giang Giáo

viên Trường THCS

Thành Công 2001

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 TC/2008 SP Hóa Giỏi

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 6.00 7.00 8.00

98 11 Trần Văn Long Nam 26/01/1992 Hà Nội Giáo viên

Trường CĐ

Nghề Việt Xô

số 1 2015

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015

Hóa học

Khá LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 6.00 5.25 8.00

99 12 Lưu Hồng Minh Nam 03/10/1977 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Ngô Quyền 1999

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/1999

Hóa

học

Trung

Bình

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 6.25 5.50 7.00

100 13 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 14/07/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 SP Hóa Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 6.50 7.50 7.50

101 14 Hà Lâm Phương Nam 23/08/1977 Hà Nội Giáo

viên

Trường THPT

Bắc Thăng

Long 2000

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/1999

Hóa

học

Trung

Bình

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 7.00 7.00

Miễn

thi

102 15 Tô Thị Quyên Nữ 22/04/1989 Vĩnh Phúc Giáo

viên

Trung tâm

GDTX &DN

TX Phúc Yên 2013

Trường ĐH Tây

Bắc CQ/2011 SP Hóa Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 6.75 7.00 8.00

103 16 Đỗ Minh Thu Nữ 05/06/1993 Hưng Yên Giáo viên

Trường THPT

Nguyễn Thiện

Thuật 2015

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 SP Hóa Khá

LL&PPDH

Bộ môn Hóa

học 7.00 6.00 8.25

104 1 Cao Thị Chuyên Nữ 06/06/1976 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Vĩnh Tường 1998

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/1998

Vật Lý-

KTCN

Trung

Bình

Vật lý lý

thuyết và vật

lý toán 7.75 8.50 9.00

105 2 Nguyễn Thị Hà Nữ 18/01/1976 Hà Nội Giáo viên

Trường THPT

Liên Hà 1998

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/1998

Vật lý-KTCN

Trung Bình

Vật lý lý

thuyết và vật

lý toán 8.75 7.50 9.00

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

106 3 Nguyễn Thị Hoa Nữ 22/05/1993 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 Vật lý Khá

Vật lý lý

thuyết và vật

lý toán 6.50 9.50 9.00

107 4 Phan Thanh Nam Nam 15/08/1981 Thái Bình Giáo viên

Trường THPT

Nguyễn Du 2003

Trường ĐHSP

Hà nội 2 CQ/2003

Vật

Lý-

KTCN

Khá Vật lý lý

thuyết và vật

lý toán 8.50 8.50

Miễn

thi

108 5 Lý Thị Mai Phương Nữ 25/11/1976 Hải Phòng Giáo

vụ Trường ĐHSP

Hà Nội 2 1998

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/1998

Vật Lý-

KTCN

Khá Vật lý lý

thuyết và vật

lý toán 8.00 9.50 9.25

109 1 Phạm Thị Thủy Nữ 07/11/1984 Hải Dương Giáo

viên

Trường THPT

Chuyên Nguyễn

Trãi 2007

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2007

SP Kỹ

thuật Khá

Vật lý chất

rắn 8.50 9.50 9.00

110 1 Nguyễn Tiến Dũng Nam 22/01/1989 Hà Nội Giáo viên

Trường THPT

Minh Quang 2013

Trường ĐH

Giáo dục CQ/2013

SP Vật lý

Trung Bình

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 7.50 9.50 8.50

111 2 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 17/03/1989 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Văn Quán 2013

Trường ĐHSP

Thái Nguyên CQ/2011

SP Vật

lý Khá

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 7.50 7.50 7.50

112 3 Tạ Thị Hạnh Nữ 18/08/1991 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2013 Vật lý Khá x

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 5.00 8.00 9.00

113 4 Nguyễn Thị Quỳnh Lâm Nữ 14/04/1993 Quảng

Ninh Thí sinh tự do

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015

SP Vật

lý Khá

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 8.25 8.00 9.00

114 5 Đào Thị Mây Nữ 02/10/1992 Bắc Ninh Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2014

SP Vật

lý Khá

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 7.75 8.00 9.00

115 6 Phạm Thị Nghĩa Nữ 17/06/1978 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Liên Hà 2002

Trường ĐHSP

hà Nội CQ/2000 Vật lý TB Khá

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 7.50 8.00 9.25

116 7 Đoàn Xuân Trình Nam 18/11/1987 Nam Định Giáo

viên Trường THPT

Đỗ Huy Liêu 2009

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2009

SP Vật

lý Khá

Công

tác KV1

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 6.00 9.50 9.25

117 8 Lê Văn Tuệ Nam 12/01/1983 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Tam Đảo 2008

Trường ĐHSP

Tây Bắc CQ/2008

SP Vật lý

Khá Công

tác

KV1

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 6.00 9.50 9.25

118 9 Hoàng Đức Tuyến Nam 03/01/1977 Thái Bình Giáo

viên Trường THPT

Đông Thụy Anh 2004

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2004 Vật lý TB Khá

LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 6.50 8.50 9.00

119 10 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 15/04/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015

SP Vật lý

Khá LL&PPDH

Bộ môn Vật

lý 5.00 9.50 9.25

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

120 1 Nguyễn Thị Bồi Nữ 01/12/1988 Bắc Ninh Giáo

viên Trường THPT

Nguyễn Trãi 2010

Trường ĐHSP

Thái Nguyên CQ/2010

Sinh -

Địa Khá

Sinh học thực

nghiệm 8.00 7.25 9.00

121 2 Nguyễn Thị Thu Đông Nữ 18/06/1981 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trung tâm

GDTX&DN

Tam Dương 2003

Trường

ĐHKHTN CQ/2003

Sinh học

TB Khá Sinh học thực

nghiệm 8.00 7.75 9.00

122 3 Phạm Thị Nụ Nữ 20/12/1982 Bắc Ninh Giáo

viên Trường THPT

Tiên Du 1 2004

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2004

Sinh-

KTNN Khá

Sinh học thực

nghiệm 7.50 7.50 9.00

123 1 Đặng Diệu Hương Nữ 22/05/1987 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Võ Thị Sáu 2009

Trường ĐHQG

Hà Nội CQ/2009

SP

Sinh Khá Sinh thái học 10.00 8.25 8.50

124 2 Trần Thị Phương Loan Nữ 02/09/1982 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Xuân Hòa 2004

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2004

Sinh-KTNN

Khá Sinh thái học 10.00 8.00 9.00

125 3 Đặng Thị Thúy Nữ 27/10/1982 Sơn La Giáo

viên Trường THPT

Lương Tài 1 2004

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2004

Sinh-

KTNN Khá Sinh thái học 9.50 7.25 9.00

126 4 Hoàng Thị Thúy Nữ 27/07/1987 Phú Thọ Giáo viên

Trường THPT

Xuân Hòa 2010

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2010

SP Sinh

Khá Sinh thái học 9.50 7.75 9.00

127 5 Phạm Thị Hải Yến Nữ 16/01/1993 Nam Định Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015

SP

Sinh Khá Sinh thái học 8.00 7.50 8.00

128 1 Vũ Văn Tuấn Nam 25/02/1992 Hà Nội Chuyên

viên Trường CĐSP

Vĩnh Phúc 2015

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015 CNTT Khá

Khoa học

máy tính 5.00 5.75 9.00

129 2 Ngô Duy Trung Nam 29/03/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do Trường ĐH

Công nghệ-

ĐHQGHN CQ/2013 CNTT Khá

Khoa học

máy tính 5.25 6.25 8.00

130 1 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 22/11/1991 Hà Nội Thí sinh tự do Trường

ĐHKHTN CQ/2015

Toán-

tin

Trung

Bình

Toán ứng

dụng 9.00 8.00

Miễn

thi

131 1 Đỗ Thị Kim Anh Nữ 07/06/1987 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trung tâm

GDTX &DN

Lập Thạch 2010

ĐH Hùng

Vương CQ/2010

SP Toán

TB Khá Toán giải tích 9.00 8.00 9.00

132 2 Trần Đặng Quỳnh Anh Nữ 22/08/1993 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015

Toán

học Khá Toán giải tích 8.50 8.00 8.00

133 3 Đinh Đức Bằng Nam 21/10/1993 Thái Bình Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015

SP Toán

Khá Toán giải tích 7.00 8.00 8.00

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

134 4 Nguyễn Thị Châu Nữ 29/11/1981 Hưng Yên Giáo

vụ Trường ĐHSP

Hà Nội 2 2005

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2003

Toán-

tin Khá Toán giải tích 9.00 8.00 9.00

135 5 Phạm Thị Hồng Duyên Nữ 14/08/1983 Hải Dương Giáo viên

Trường THPT

Nhị Chiểu 2005

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2005

Toán-tin

TB Khá Toán giải tích 8.50 8.00 9.00

136 6 Đào Mỹ Hạnh Nữ 23/07/1976 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Xuân Hòa 1998

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/1998

Toán-

tin

Trung

Bình Toán giải tích 8.00 8.00 9.00

137 7 Trần Thị Thu Hiền Nữ 26/02/1991 Nam Định Giáo

viên Trường THPT

Nguyễn Bính 2014

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2013

SP

Toán Khá Toán giải tích 8.75 6.50 9.25

138 8 Nguyễn Trọng Hiệp Nam 02/09/1982 Hà Nội Giáo viên

Trường THPT

Bắc Thăng

Long 2005

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2004

Toán học

Khá Toán giải tích 7.50 7.00 Miễn

thi

139 9 Lầu Văn Hiếu Nam 14/05/1984 Bắc Giang Giáo

viên Trường THPT

Lục Ngạn số 3 2007

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2007

SP

Toán TB Khá

Công

tác KV1

Toán giải tích 10.00 6.50 10.00

140 10 Trương Thị Việt Hồng Nữ 03/05/1981 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Bình Xuyên 2003

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2003 Toán Khá Toán giải tích 9.50 8.00 10.00

141 11 Nguyễn Thị Huyền Nữ 25/09/1987 Vĩnh Phúc Giáo

viên

Trường THPT

Trần Nguyên

Hãn 2010

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2010

SP

Toán TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 8.50

142 12 Phạm Thị Thu Hương Nữ 12/06/1980 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Xuân Giang 2008

Trường ĐHSP

Hà Nội CT/2008 Toán Khá Toán giải tích 9.50 7.50 9.00

143 13 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/03/1979 Phú Thọ Giáo

viên Trường THPT

Văn Miếu 2004

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2003

Toán-

tin TB Khá

Công tác

KV1

Toán giải tích 9.50 8.00 10.00

144 14 Ngô Thị Loan Nữ 10/01/1988 Bắc Ninh Giáo

viên Trường THPT

Yên Phong số 1 2010

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2010

SP

Toán Khá Toán giải tích 9.50 8.00 8.50

145 15 Nguyễn Thị Loan Nữ 30/09/1976 Thái

Nguyên Giáo viên

Trường THPT

Nguyễn Thái

Học 1998

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/1998

Toán-tin

Trung Bình

Toán giải tích 9.50 8.00 7.25

146 16 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 10/04/1983 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Đông Anh 2006

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2005

Toán-

tin TB Khá Toán giải tích 9.50 7.75 6.50

147 17 Nguyễn Thành Luân Nam 27/05/1982 Bắc Giang Giáo viên

Trường THPT

Hiệp Hòa số 3 2005

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2005

Toán-tin

TB Khá Công

tác

KV1

Toán giải tích 10.00 8.00 9.50

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

148 18 Đỗ Thị Hằng Nga Nữ 20/09/1986 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Quảng Oai 2010

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2009

SP

Toán Khá Toán giải tích 9.50 8.00 8.50

149 19 Trịnh Quốc Nghĩa Nam 18/07/1982 Hải Dương Giáo viên

Trường THCS

Lê Ngọc Hân 2004

Trường ĐHSP

Hà Nội CT/2008 Toán Khá Toán giải tích 9.00 7.00 7.25

150 20 Nguyễn Thị Ngoan Nữ 17/09/1981 Nam Định Giáo

viên Trường THPT

Đông Anh 2003

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2003

Toán-

tin Khá Toán giải tích 9.50 8.00 7.25

151 21 Dương Mỹ Ngọc Nữ 08/06/1992 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2014

SP

Toán Khá Toán giải tích 9.25 8.00 6.00

152 22 Bùi Thị Nhài Nữ 01/11/1978 Phú Thọ Giáo viên

Trường THPT

Hoàng Quốc

Việt 2001

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2001

Toán-tin

TB Khá Công

tác

KV1

Toán giải tích 10.00 7.50 8.00

153 23 Trịnh Thị Pha Nữ 17/03/1993 Bắc Ninh Giáo

viên Trường THPT

Thiên Đức 2015

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2015

SP

Toán Khá Toán giải tích 9.25 8.00 6.25

154 24 Phạm Thị Lan Phương Nữ 28/10/1981 Nam Định Giáo viên

Trường THPT

Quang Minh 2004

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2003

Toán-tin

TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 8.00

155 25 Hoàng Minh Quân Nam 03/01/1983 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Ngọc Tảo 2006

Trường

ĐHKHTN CQ/2005

Toán-

tin TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 7.50

156 26 Nguyễn Lê Quân Nam 20/10/1976 Hà Nội Giáo

viên Trường THPT

Hồng Thái 2001

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2001

Toán-

tin

Trung

Bình Toán giải tích 9.50 7.50 8.25

157 27 Trần Thanh Thái Nam 19/12/1978 Thái Bình Giáo

viên Trường THPT

Đông Thụy Anh 2001

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2000

Toán

học TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 5.50

158 28 Nguyễn Thị Lệ Thanh Nữ 19/11/1979 Vĩnh Phúc Giáo

viên Trường THPT

Tam Dương 2003

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2001

Toán-

tin TB Khá Toán giải tích 8.25 6.50 7.00

159 29 Hoàng Duy Thắng Nam 14/02/1981 Bắc Ninh Giáo viên

Trường THPT

Lê Văn Thịnh 2003

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2003

Toán-tin

TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 7.00

160 30 Đàm Thị Phương Thúy Nữ 28/10/1987 Hòa Bình Giáo

viên Trường THPT

Bắc Sơn 2012

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2011

SP

Toán Khá

Công tác

KV1

Toán giải tích 10.00 7.75 7.00

161 31 Vũ Anh Toàn Nam 09/08/1977 Thái Bình Giáo viên

Trường THPT

Đông Thụy Anh 2001

Trường ĐHSP

Hà Nội CQ/2000 Toán

Trung Bình

Toán giải tích 9.25 8.00 7.00

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · 2016-06-01 · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ

162 32 Nguyễn Quang Tú Nam 01/06/1981 Hà Nội Giáo

viên Trường THCS

Lê Ngọc Hân 2002

Trường ĐH

Huế TX/2007

SP

Toán Khá Toán giải tích 9.25 8.00 6.50

163 33 Phan Quốc Văn Nam 03/02/1979 Vĩnh Phúc Giáo viên

Trường THPT

Yên Lạc 2 2001

Trường ĐHSP

Hà Nội 2 CQ/2001

Toán-tin

Trung Bình

Toán giải tích 9.50 8.00 8.25

(Ấn định danh sách có 163 thí sinh trúng tuyển)