Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2016
(Ngày thi 25, 26, 27/9/2015)
(Ngày thi 22, 23, 24 tháng 4 năm 2016)
Stt STTCN Họ và tên Giới
tính Ngày sinh Nơi sinh
Ng
hề n
gh
iệp
Cơ
qu
an
cô
ng
tác
Nă
m v
ào n
gh
ề
Nơ
i tố
t n
gh
iệp
Hệ
đào
tạo
/Nă
m T
N
Ng
àn
h
Xếp
loại CCBT
Lý do
ưu
tiên
CN dự thi
Cơ
bản
(cộng
ƯT)
Cơ sở
Tiếng
Anh
(cộng
ƯT)
1 1 Bùi Tuấn Anh Nam 23/10/1974 Hải Dương Cán bộ quản lý
Phòng GD&ĐT
Gia Lộc 1995
Trường ĐHSP
Hà Nội TX/2003 Toán Khá
Quản lý giáo
dục 7.50 6.75
Miễn
thi
2 2 Đoàn Thanh Bình Nam 18/03/1975 Hải Dương Cán bộ
quản lý Phòng GD&ĐT
Gia Lộc 1994
Trường ĐHSP
Hà Nội TC/2004 GDTH Khá
Quản lý giáo
dục 8.00 5.50
Miễn
thi
3 3 Kiều Xuân Bình Nam 27/07/1988 Hà Nội Giáo viên
Trường THPT
Trần Phú 2013
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2012
TDTT-GDQP
Khá Quản lý giáo
dục 6.50 7.00 5.00
4 4 Vũ Linh Chi Nữ 01/01/1972 Hà Nội Cán bộ
quản lý Trường MN
Đống Đa 1991
Trường ĐHSP
Hà Nội TX/2006 GDMN
Trung
Bình
Quản lý giáo
dục 6.00 5.00
Miễn
thi
5 5 Ngô Thị Kim Cúc Nữ 05/12/1977 Nam Định Cán bộ quản lý
Trường MN
Quảng An 1998
Trường ĐHSP
Hà Nội CT/2006 GDMN TB Khá
Quản lý giáo
dục 5.00 7.00
Miễn
thi
6 6 Nguyễn Hương Giang Nữ 17/11/1969 Hà Nội Cán bộ
quản lý Trường MN
CLC 20-10 1989
Trường ĐHSP
Hà Nội VLVH/2013 GDMN TB Khá
Quản lý giáo
dục 5.75 7.25 5.00
7 7 Lê Thị Hiền Nữ 09/11/1975 Hà Nội Chuyên
viên Phòng GD&ĐT
Đông Anh 1994
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 TC/2008 GDTH TB Khá
Quản lý giáo
dục 9.00 7.25
Miễn
thi
8 8 Phùng Thị Thu Hiền Nữ 01/10/1978 Hà Nội Giáo viên
Trường THCS
Đồng Trúc 2000
Trường ĐHSP
Hà Nội TX/2009
SP Hóa học
TB Khá Quản lý giáo
dục 7.75 6.50
Miễn
thi
9 9 Đinh Quang Hòa Nam 18/01/1982 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THCS
Phúc Yên 2006
Trường
ĐHKHTN CQ/2005
Sinh
học TB Khá
Quản lý giáo
dục 7.25 7.75 5.50
10 10 Nguyễn Thanh Huế Nữ 29/11/1971 Hà Nội Giáo viên
Trường MNTH
Hoa Sen 1990
Trường ĐHSP
Hà Nội TC/2009 GDMN
Trung Bình
Quản lý giáo
dục 7.00 6.00
Miễn
thi
11 11 Nguyễn Thị Huế Nữ 19/04/1978 Hà Nam Giáo
viên Trường MN
Vĩnh Hồ 2000
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2000 GDMN
Trung
Bình
Quản lý giáo
dục 6.00 6.50
Miễn
thi
12 12 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 19/11/1971 Hà Nội Chuyên
viên Vụ Tổ chức cán
bộ 2013
Trường ĐHNN
Hà Nội MR/1996
Tiếng
Anh
Trung
Bình
Quản lý giáo
dục 5.00 7.75
Miễn
thi
13 13 Nguyễn Thu Huyền Nữ 18/07/1976 Hải Dương Giáo viên
Trường MN
Ngã Tư Sở 1997
Trường ĐHSP
Hà Nội CT/2008 GDMN TB Khá
Quản lý giáo
dục 6.00 7.50
Miễn
thi
14 14 Bùi Tuấn Hưng Nam 12/11/1980 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Bắc Lương Sơn 2004
Trường ĐHNN-
ĐHQG HN TC/2004
Tiếng
Anh SP TB Khá
Công
tác KV1
Quản lý giáo
dục 8.00 6.50
Miễn
thi
15 15 Phi Thị Thanh Hương Nữ 10/11/1976 Hà Nội Cán bộ quản lý
Trường TH
Đông Thái 1994
Trường ĐHSP
Hà Nội CT/2001 GDTH Khá
Quản lý giáo
dục 9.00 8.00
Miễn
thi
16 16 Bùi Quý Hữu Nam 24/10/1974 Hải Dương Giáo
viên Trường TH
Hoàng Diệu 1994
Trường ĐHSP
Hà Nội TC/2005 GDTH Khá
Quản lý giáo
dục 9.50 7.00
Miễn
thi
17 17 Hoàng Đăng Khoa Nam 04/02/1976 Hà Nội Giáo
viên Trường THCS
Bùi Quang Mai 1996
Trường ĐH
Ngoại ngữ TC/1996
Tiếng
Anh
Trung
Bình
Quản lý giáo
dục 9.00 7.50
Miễn
thi
18 18 Bùi Thị Bích Kiều Nữ 11/07/1987 Hà Nội Chuyên
viên Trường TCXD
số 4 2011
Trường ĐH Lao
động-XH LT/2011
Công tác xã
hội
Khá Quản lý giáo
dục 9.50 7.25
Miễn
thi
19 19 Vũ Anh Lâm Nam 03/06/1974 Hà Nội Giáo
viên Trường THCS
Chàng Sơn 1995
Trường ĐHSP
Hà Nội TX/2009
SP
Tóan Khá
Quản lý giáo
dục 9.25 7.50
Miễn
thi
20 20 Lê Thị Liên Nữ 13/11/1973 Thanh Hóa Cán bộ quản lý
Trường TH Hòa
Sơn A 1992
Trường ĐHSP
Hà Nội TC/1998 GDTH
Trung Bình
Công
tác
KV1
Quản lý giáo
dục 10.00 7.75
Miễn
thi
21 21 Nguyễn Phương Linh Nữ 26/01/1976 Hà Nội Giáo
viên Trường MG
Quang Trung 1993
Trường ĐHSP
Hà Nội VLVH/2012 GDMN TB Khá
Quản lý giáo
dục 8.75 7.50 5.00
22 22 Trần Đức Long Nam 03/07/1989 Bắc Giang Giáo viên
Trường THCS
Đồng Việt 2011
Trường
ĐHTDTT Bắc
Ninh CQ/2011
SP GDTC
Khá Công
tác
KV1
Quản lý giáo
dục 9.50 7.50 6.25
23 23 Đỗ Thị Hồng Minh Nữ 8/03/1972 Phú Thọ Giáo
viên Trường THCS
Tứ Liên 1997
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/1993
Sinh-
hóa
Trung
Bình
Quản lý giáo
dục 8.25 7.50
Miễn
thi
24 24 Nguyễn Thị Bình Minh Nữ 18/08/1973 Hà Nội Giáo viên
Trường TH
Thăng Long 1994
Trường ĐHSP
Hà Nội VLVH/2013 QLGD Khá
Quản lý giáo
dục 9.50 8.00 6.00
25 25 Dương Văn Nam Nam 02/11/1972 Bắc Ninh Chuyên
viên Trường ĐH Nội
vụ Hà Nội 1996
Trường
ĐHKHXH&NV TC/2002
Lưu trữ học và
QTVP
Khá Quản lý giáo
dục 7.00 7.50
Miễn
thi
26 26 Nguyễn Thị Ngân Nữ 25/02/1978 Hà Nội Cán bộ
quản lý Trường THPT
Xín Mần 2000
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2000
Ngữ
văn TB Khá x
Công
tác KV1
Quản lý giáo
dục 10.00 7.75
Miễn
thi
27 27 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ 26/01/1978 Hà Nội Cán bộ quản lý
Trường MN
Kim Liên 1998
Trường ĐHSP
Hà Nội TX/2007 GDMN TB Khá
Quản lý giáo
dục 7.25 7.00 5.50
28 28 Trần Thảo Oanh Nữ 30/03/1989 Vĩnh Phúc Chuyên
viên Trường ĐHSP
Hà Nội 2 2011
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2011
Hóa
học Khá
Quản lý giáo
dục 8.25 7.75 6.00
29 29 Đặng Huyền Phong Nữ 09/05/1976 Hà Nội Cán bộ quản lý
Trường TH I-
Sắc NewTon 1994
Trường ĐHSP
Hà Nội TX/2002 GDTH
Trung Bình
Quản lý giáo
dục 8.00 7.00 6.25
30 30 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 04/11/1972 Hà Nội Chuyên
viên Phòng GD&ĐT
Đông Anh 1992
Trường ĐHSP
Hà Nội CT/2004 GDTH Khá
Quản lý giáo
dục 6.00 5.75
Miễn
thi
31 31 Nguyễn Thị Phương Nữ 05/06/1974 Hà Nội Chuyên
viên Phòng GD&ĐT
Đông Anh 1995
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CT/2004
Sinh
học Khá
Quản lý giáo
dục 5.00 8.00
Miễn
thi
32 32 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 03/09/1986 Hà Nội Chuyên
viên Trường TCCĐ
Hà Nội 2012
Trường ĐH
Kinh tế QD CQ/2012
Kế
toán TB Khá
Quản lý giáo
dục 6.00 6.50
Miễn
thi
33 33 Vũ Quốc Sỹ Nam 09/12/1979 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Văn Quán 2003
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2001
Lý-
KTCN
Trung
Bình
Quản lý giáo
dục 7.00 7.75 5.00
34 34 Nguyễn Quốc Tấn Nam 14/03/1976 Hà Nội Giáo viên
Trường THPT
Bắc Thăng
Long 1999
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/1997
Toán - tin
Trung Bình
Quản lý giáo
dục 8.50 7.00
Miễn
thi
35 35 Cấn Xuân Thắng Nam 04/10/1972 Hà Nội Giáo
viên Trường THCS
Yên Bình 1993
Trường ĐHSP
Thái Nguyên TC/2001 Lịch sử
Trung
Bình
Công tác
KV1
Quản lý giáo
dục 7.00 6.75
Miễn
thi
36 36 Nguyễn Kim Thoa Nữ 03/10/1982 Quảng Ninh
Cán bộ quản lý
Trường MN
Kim Chung 2003
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 TC/2011 GDMN Khá
Quản lý giáo
dục 8.50 8.50
Miễn
thi
37 37 Nguyễn Thị Thúy Nữ 05/07/1976 Hà Nội Giáo
viên Trường MN
Ninh Hiệp 2006
Trường ĐHSP
Hà Nội TX/2011 GDMN
Trung
Bình
Quản lý giáo
dục 8.50 7.00
Miễn
thi
38 38 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 20/10/1982 Hà Nội Giáo viên
Trường MN A
Thị trấn Văn
Điển 2005
Trường ĐHSP
Hà Nội VLVH/2012 GDMN TB Khá
Quản lý giáo
dục 6.50 5.75
Miễn
thi
39 39 Nguyễn Xuân Trường Nam 15/01/1984 Nam Định Giáo
viên Trường THCS
Hồng Thuận 2005
Trường ĐHSP
Hà Nội VLVH/2011
SP Toán
học
Khá Quản lý giáo
dục 7.50 8.00
Miễn
thi
40 40 Hoàng Tuấn Việt Nam 16/02/1982 Hà Nội Chuyên
viên Phòng GD&ĐT
Đông Anh 2004
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 TC/2008
Hóa
học Khá
Quản lý giáo
dục 9.50 7.50
Miễn
thi
41 41 Trần Hồng Vinh Nam 14/02/1978 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THCS
Vĩnh Tường 2000
Trường ĐHSP
Thái Nguyên VLVH/2010
SP Vật lý
Khá Quản lý giáo
dục 8.00 7.75
Miễn
thi
42 42 Lương Thị Xuân Nữ 12/08/1972 Thái Bình Cán bộ
quản lý Trường MN
Sơn Ca 1994
Trường ĐHSP
Hà Nội VLVH/2010 GDMN TB Khá
Quản lý giáo
dục 8.50 6.25
Miễn
thi
43 43 Đặng Thị Yên Nữ 06/11/1983 Hưng Yên Giáo viên
Trường MG
Việt Triều Hữu
Nghị 2008
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2008 GDMN Khá
Quản lý giáo
dục 8.50 6.75
Miễn
thi
44 44 Vũ Thị Yên Nữ 01/11/1983 Nam Định Cán bộ
quản lý Trường MN
Tam Đảo 2004
Trường ĐHSP
Thái Nguyên TC/2009 GDMN Khá x
Công
tác
KV1
Quản lý giáo
dục 8.00 6.25 7.00
45 45 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 30/09/1972 Hà Nội Cán bộ
quản lý Trường MG
Quang Trung 1991
Trường ĐHSP
Hà Nội TX/2007 GDMN
Trung
Bình
Quản lý giáo
dục 5.50 5.25 7.25
46 1 Nguyễn Thị Bích Nữ 13/4/1992 Bắc Giang Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2014 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học) 6.50 7.25 7.25
47 2 Phạm Khánh Linh Nữ 08/04/1993 Hà Nam Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học) 7.00 7.75 6.50
48 3 Phạm Thị Quỳnh Mai Nữ 31/10/1990 Hà Nam Giáo viên
Trường TH
Đống Đa 2012
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2012 GDTH TB Khá
Giáo dục học
(tiểu học) 6.50 7.50 6.50
49 4 Nguyễn Hồng Minh Nữ 04/8/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học) 7.25 8.00 8.00
50 5 Phí Thị Thu Trang Nữ 12/02/1993 Quảng Ninh
Giáo viên
Trường TH
Đoàn Thị Điểm 2015
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học) 6.50 6.25 7.00
51 6 Vũ Thị Thu Trang Nữ 28/6/1993 Hải Dương Giáo
viên Trường TH
Thạch Khôi 2015
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học) 8.00 8.75 7.50
52 7 Phan Thị Vân Nữ 26/4/1991 Bắc Giang Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2014 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học) 6.00 5.75 7.50
53 1 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 2/11/1993 Hòa Bình Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 GDMN Khá
Người
DTTS sống
KV1
Giáo dục
mầm non 6.00 7.75 8.25
54 2 Phạm Thị Hòa Nữ 23/6/1980 Thái Bình Giáo viên
Trường MN
Tháng Tám 2002
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 VLVH/2011 GDMN Khá
Giáo dục
mầm non 6.75 7.00 5.00
55 3 Huỳnh Thị Xuân Kiều Nữ 11/10/1978 Bình Thuận Giảng
viên Trường CĐCĐ
Bình Thuận 2000
Trường ĐHSP
TP Hồ Chí
Minh TC/2007 GDMN Giỏi
Giáo dục
mầm non 7.25 6.75
Miễn
thi
56 4 Trần Thị Mai Lan Nữ 22/12/1974 Phan Thiết Giảng viên
Trường CĐCĐ
Bình Thuận 1999
Trường ĐHSP
TP Hồ Chí
Minh TC/2007 GDMN Khá
Giáo dục
mầm non 8.25 6.50
Miễn
thi
57 5 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 30/8/1993 Hà Nội Giáo
viên Trường MN
Vinschool 2015
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 GDMN Khá
Giáo dục
mầm non 7.25 7.25 7.00
58 6 Nguyễn Thị Thúy Nữ 03/10/1986 Phú Thọ Chuyên
viên Trường ĐH
Hùng Vương 2010
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 VLVH/2009 GDMN TB Khá
Giáo dục
mầm non 6.75 5.75 6.00
59 7 Trương Minh Thúy Nữ 24/12/1990 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2013 GDMN Khá
Giáo dục
mầm non 6.00 6.00 7.50
60 8 Đặng Thị Thương Nữ 19/05/1993 Yên Bái Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 GDMN Khá
Giáo dục
mầm non 7.25 8.00 5.50
61 1 Đinh Thị Cúc Nữ 26/12/1985 Ninh Bình Giáo viên
Trường
THCS&THPT
Hai Bà Trưng 2009
Trường ĐHSP
Thái Nguyên CQ/2008
SP
Ngữ
văn
Khá LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 7.25 7.50 7.00
62 2 Phạm Thị Thanh Hà Nữ 26/9/1978 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Xuân Giang 2008
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2001
Ngữ
văn
Trung
Bình
LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 7.50 8.50 6.50
63 3 Trần Thị Thu Hương Nữ 30/03/1978 Hà Nội Giáo viên
Trường THPT
Đa Phúc 2003
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2000
Ngữ văn
Trung Bình
LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 5.00 8.50 6.00
64 4 Nguyễn Thị Linh Nữ 20/9/1990 Hưng Yên Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2012
Văn
học Khá x
LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 6.25 8.00 7.25
65 5 Bùi Thị Luyên Nữ 18/03/1985 Bắc Giang Giáo
viên Trường THPT
Tân Yên 2 2006
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2006
Ngữ
văn TB Khá
Công tác
KV1
LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 9.50 7.00 9.00
66 6 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 24/10/1993 Bắc Ninh Giáo viên
Trường THPT
Tiên Du 1 2015
Trường ĐHSP
Thái Nguyên CQ/2015
SP
Ngữ
văn
Khá LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 7.25 7.50 7.00
67 7 Phạm Thị Nguyệt Nữ 12/9/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do Trường ĐH
Vinh CQ/2015
Văn
học Khá x
LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 7.75 8.00 6.00
68 8 Nguyễn Thị Thương Nữ 1/3/1988 Bắc Ninh Giáo
viên Trường THPT
Lê Văn Thịnh 2011
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2011
Văn
học Khá x
LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 8.25 8.50 6.00
69 9 Nguyễn Thị Vân Nữ 5/2/1987 Bắc Ninh Giáo viên
Trung tâm
GDTX Gia Bình 2010
Trường ĐH
Vinh CQ/2010
Ngữ văn
TB Khá x LL&PPDH
Bộ môn Văn-
Tiếng Việt 8.00 8.50 6.50
70 1 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 4/5/1986 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Đồng Đậu 2009
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2008
SP
Ngữ văn
Khá Lí luận văn
học 8.25 8.00 7.25
71 2 Hoàng Hồng Nga Nữ 15/7/1979 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Phạm Công
Bình 2001
Trường
ĐHKHXH&NV CQ/2001
Văn học
TB Khá Lí luận văn
học 8.75 8.50 8.25
72 3 Dương Thị Phú Nữ 27/8/1987 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Phạm Công
Bình 2009
Trường
ĐHKHXH&NV CQ/2009
Văn học
Khá
Con đẻ
của người
HĐKC
bị nhiễm
CĐHH
Lí luận văn
học 9.25 8.50 9.00
73 4 Đào Thị Hương Thu Nữ 2/11/1985 Phú Thọ Giáo viên
Trường THPT
Tam Dương 2007
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2007
SP
Ngữ
văn
Khá Lí luận văn
học 7.00 8.50 7.50
74 5 Nguyễn Thị Thủy Nữ 22/10/1987 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Yên Lạc 2010
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2010
SP
Ngữ văn
Khá Lí luận văn
học 7.25 8.50 8.50
75 6 Nguyễn Thị Thúy Nữ 17/4/1986 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Tam Dương 2010
Trường ĐHSP
Thái Nguyên CQ/2009
SP
Ngữ
văn
Khá Lí luận văn
học 7.25 8.50 7.50
76 1 Nguyễn Thị Tuyết Ánh Nữ 3/9/1979 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Quang Minh 2002
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2002
Ngữ
văn
Trung
Bình
Văn học Việt
Nam 7.25 8.00 7.00
77 2 Trần Thị Thanh Bình Nữ 31/10/1984 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Đội Cấn 2008
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2008
Ngữ
văn Khá
Văn học Việt
Nam 8.00 8.50 7.25
78 3 Vũ Thị Dung Nữ 5/8/1977 Vĩnh Phúc Giáo
viên
Trường THPT
Nguyễn Viết
Xuân 1999
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/1999
Ngữ
văn
Trung
Bình
Văn học Việt
Nam 7.75 8.50 8.00
79 4 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ 07/02/1977 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Tự Lập 2008
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2001
Ngữ văn
Trung Bình
Văn học Việt
Nam 8.00 8.50 6.00
80 5 Nguyễn Phan Diễm Hằng Nữ 6/9/1978 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Sóc Sơn 2003
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2001
Ngữ
văn TB Khá
Văn học Việt
Nam 8.25 6.50 7.00
81 6 Nguyễn Quang Huy Nam 22/11/1976 Thái Bình Giáo
viên Trường THCS
An Bài 1998
Trường ĐHSP
Hà Nội CT/2005
Văn
học Khá
Văn học Việt
Nam 7.00 8.00
Miễn
thi
82 7 Nguyễn Thị Ngọc Hường Nữ 4/01/1981 Phú Thọ Giáo viên
Trường THPT
Tự Lập 2008
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2004
Ngữ văn
TB Khá Văn học Việt
Nam 7.50 7.00 7.50
83 8 Bùi Thị Lan Nữ 21/10/1979 Thái Bình Giáo
viên Trường THPT
Bình Xuyên 2002
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2002
Ngữ
văn TB Khá
Văn học Việt
Nam 7.75 8.50 8.25
84 9 Chu Thị Thanh Nhàn Nữ 5/6/1984 Phú Thọ Giáo viên
Trường
THCS&THPT
Hai Bà Trưng 2009
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2006
Ngữ văn
Khá Văn học Việt
Nam 7.75 7.50 8.25
85 10 Trần Thị Thắng Nữ 29/9/1978 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Tự Lập 2008
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2002
Ngữ
văn
Trung
Bình
Văn học Việt
Nam 8.00 8.00 7.25
86 11 Bùi Thị Trang Nữ 25/9/1987 Thanh Hóa Giáo
viên Trường THPT
Yên Phong số 2 2013
trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2011
Ngữ
văn Khá
Văn học Việt
Nam 7.75 8.50 8.00
87 12 Trần Thị Trang Nữ 29/6/1990 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Yên Lạc 2 2013
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2012
SP Ngữ
văn
Giỏi Văn học Việt
Nam 7.50 8.00 8.25
88 1 Nguyễn Văn Chất Nam 14/08/1977 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Bất Bạt 2002
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2002
Sinh-
Hóa TB Khá
Người
DTTS
sống KV1
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 7.50 5.00 7.50
89 2 Tạ Thị Chung Nữ 20/08/1984 Bắc Giang Giáo
viên Trường THPT
Tam Dương 2 2008
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2008 SP Hóa Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 7.00 7.25 7.50
90 3 Trần Thị Dung Nữ 25/07/1984 Hà Nội Giáo viên
Trường THPT
Kim Anh 2009
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2008 SP Hóa Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 5.75 7.50 8.00
91 4 Nguyễn Văn Đức Nam 10/01/1980 Nghệ An Giáo
viên Trường THPT
Quang Minh 2004
Trường ĐHSP
Vinh CQ/2004
Hóa
học
Trung
Bình x
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 6.00 5.50 7.50
92 5 Đỗ Minh Giang Nam 07/09/1987 Vĩnh Phúc Giáo
viên
Trường THPT
Phạm Công
Bình 2009
Trường ĐH Tây
Bắc CQ/2009 SP Hóa TB Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 7.50 6.00 7.25
93 6 Đinh Thị Hạnh Nữ 19/09/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 SP Hóa Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 6.50 6.75 6.50
94 7 Phạm Minh Hiển Nam 25/10/1980 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Ngô Quyền 2005
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2002
Sinh-
Hóa Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 5.50 7.75 8.25
95 8 Trần Minh Hiếu Nam 24/01/1987 Lào Cai Giảng
viên Trường CĐSP
Lào Cai 2011
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2011 SP Hóa TB Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 6.75 5.75 7.50
96 9 Nguyễn Trung Kiên Nam 26/01/1989 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Sáng Sơn 2013
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2012 SP Hóa Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 7.25 6.50 7.00
97 10 Lê Thị Phương Lan Nữ 10/12/1974 Bắc Giang Giáo
viên Trường THCS
Thành Công 2001
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 TC/2008 SP Hóa Giỏi
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 6.00 7.00 8.00
98 11 Trần Văn Long Nam 26/01/1992 Hà Nội Giáo viên
Trường CĐ
Nghề Việt Xô
số 1 2015
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015
Hóa học
Khá LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 6.00 5.25 8.00
99 12 Lưu Hồng Minh Nam 03/10/1977 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Ngô Quyền 1999
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/1999
Hóa
học
Trung
Bình
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 6.25 5.50 7.00
100 13 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 14/07/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 SP Hóa Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 6.50 7.50 7.50
101 14 Hà Lâm Phương Nam 23/08/1977 Hà Nội Giáo
viên
Trường THPT
Bắc Thăng
Long 2000
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/1999
Hóa
học
Trung
Bình
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 7.00 7.00
Miễn
thi
102 15 Tô Thị Quyên Nữ 22/04/1989 Vĩnh Phúc Giáo
viên
Trung tâm
GDTX &DN
TX Phúc Yên 2013
Trường ĐH Tây
Bắc CQ/2011 SP Hóa Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 6.75 7.00 8.00
103 16 Đỗ Minh Thu Nữ 05/06/1993 Hưng Yên Giáo viên
Trường THPT
Nguyễn Thiện
Thuật 2015
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 SP Hóa Khá
LL&PPDH
Bộ môn Hóa
học 7.00 6.00 8.25
104 1 Cao Thị Chuyên Nữ 06/06/1976 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Vĩnh Tường 1998
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/1998
Vật Lý-
KTCN
Trung
Bình
Vật lý lý
thuyết và vật
lý toán 7.75 8.50 9.00
105 2 Nguyễn Thị Hà Nữ 18/01/1976 Hà Nội Giáo viên
Trường THPT
Liên Hà 1998
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/1998
Vật lý-KTCN
Trung Bình
Vật lý lý
thuyết và vật
lý toán 8.75 7.50 9.00
106 3 Nguyễn Thị Hoa Nữ 22/05/1993 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 Vật lý Khá
Vật lý lý
thuyết và vật
lý toán 6.50 9.50 9.00
107 4 Phan Thanh Nam Nam 15/08/1981 Thái Bình Giáo viên
Trường THPT
Nguyễn Du 2003
Trường ĐHSP
Hà nội 2 CQ/2003
Vật
Lý-
KTCN
Khá Vật lý lý
thuyết và vật
lý toán 8.50 8.50
Miễn
thi
108 5 Lý Thị Mai Phương Nữ 25/11/1976 Hải Phòng Giáo
vụ Trường ĐHSP
Hà Nội 2 1998
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/1998
Vật Lý-
KTCN
Khá Vật lý lý
thuyết và vật
lý toán 8.00 9.50 9.25
109 1 Phạm Thị Thủy Nữ 07/11/1984 Hải Dương Giáo
viên
Trường THPT
Chuyên Nguyễn
Trãi 2007
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2007
SP Kỹ
thuật Khá
Vật lý chất
rắn 8.50 9.50 9.00
110 1 Nguyễn Tiến Dũng Nam 22/01/1989 Hà Nội Giáo viên
Trường THPT
Minh Quang 2013
Trường ĐH
Giáo dục CQ/2013
SP Vật lý
Trung Bình
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 7.50 9.50 8.50
111 2 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 17/03/1989 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Văn Quán 2013
Trường ĐHSP
Thái Nguyên CQ/2011
SP Vật
lý Khá
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 7.50 7.50 7.50
112 3 Tạ Thị Hạnh Nữ 18/08/1991 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2013 Vật lý Khá x
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 5.00 8.00 9.00
113 4 Nguyễn Thị Quỳnh Lâm Nữ 14/04/1993 Quảng
Ninh Thí sinh tự do
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015
SP Vật
lý Khá
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 8.25 8.00 9.00
114 5 Đào Thị Mây Nữ 02/10/1992 Bắc Ninh Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2014
SP Vật
lý Khá
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 7.75 8.00 9.00
115 6 Phạm Thị Nghĩa Nữ 17/06/1978 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Liên Hà 2002
Trường ĐHSP
hà Nội CQ/2000 Vật lý TB Khá
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 7.50 8.00 9.25
116 7 Đoàn Xuân Trình Nam 18/11/1987 Nam Định Giáo
viên Trường THPT
Đỗ Huy Liêu 2009
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2009
SP Vật
lý Khá
Công
tác KV1
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 6.00 9.50 9.25
117 8 Lê Văn Tuệ Nam 12/01/1983 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Tam Đảo 2008
Trường ĐHSP
Tây Bắc CQ/2008
SP Vật lý
Khá Công
tác
KV1
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 6.00 9.50 9.25
118 9 Hoàng Đức Tuyến Nam 03/01/1977 Thái Bình Giáo
viên Trường THPT
Đông Thụy Anh 2004
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2004 Vật lý TB Khá
LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 6.50 8.50 9.00
119 10 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 15/04/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015
SP Vật lý
Khá LL&PPDH
Bộ môn Vật
lý 5.00 9.50 9.25
120 1 Nguyễn Thị Bồi Nữ 01/12/1988 Bắc Ninh Giáo
viên Trường THPT
Nguyễn Trãi 2010
Trường ĐHSP
Thái Nguyên CQ/2010
Sinh -
Địa Khá
Sinh học thực
nghiệm 8.00 7.25 9.00
121 2 Nguyễn Thị Thu Đông Nữ 18/06/1981 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trung tâm
GDTX&DN
Tam Dương 2003
Trường
ĐHKHTN CQ/2003
Sinh học
TB Khá Sinh học thực
nghiệm 8.00 7.75 9.00
122 3 Phạm Thị Nụ Nữ 20/12/1982 Bắc Ninh Giáo
viên Trường THPT
Tiên Du 1 2004
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2004
Sinh-
KTNN Khá
Sinh học thực
nghiệm 7.50 7.50 9.00
123 1 Đặng Diệu Hương Nữ 22/05/1987 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Võ Thị Sáu 2009
Trường ĐHQG
Hà Nội CQ/2009
SP
Sinh Khá Sinh thái học 10.00 8.25 8.50
124 2 Trần Thị Phương Loan Nữ 02/09/1982 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Xuân Hòa 2004
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2004
Sinh-KTNN
Khá Sinh thái học 10.00 8.00 9.00
125 3 Đặng Thị Thúy Nữ 27/10/1982 Sơn La Giáo
viên Trường THPT
Lương Tài 1 2004
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2004
Sinh-
KTNN Khá Sinh thái học 9.50 7.25 9.00
126 4 Hoàng Thị Thúy Nữ 27/07/1987 Phú Thọ Giáo viên
Trường THPT
Xuân Hòa 2010
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2010
SP Sinh
Khá Sinh thái học 9.50 7.75 9.00
127 5 Phạm Thị Hải Yến Nữ 16/01/1993 Nam Định Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015
SP
Sinh Khá Sinh thái học 8.00 7.50 8.00
128 1 Vũ Văn Tuấn Nam 25/02/1992 Hà Nội Chuyên
viên Trường CĐSP
Vĩnh Phúc 2015
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015 CNTT Khá
Khoa học
máy tính 5.00 5.75 9.00
129 2 Ngô Duy Trung Nam 29/03/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do Trường ĐH
Công nghệ-
ĐHQGHN CQ/2013 CNTT Khá
Khoa học
máy tính 5.25 6.25 8.00
130 1 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 22/11/1991 Hà Nội Thí sinh tự do Trường
ĐHKHTN CQ/2015
Toán-
tin
Trung
Bình
Toán ứng
dụng 9.00 8.00
Miễn
thi
131 1 Đỗ Thị Kim Anh Nữ 07/06/1987 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trung tâm
GDTX &DN
Lập Thạch 2010
ĐH Hùng
Vương CQ/2010
SP Toán
TB Khá Toán giải tích 9.00 8.00 9.00
132 2 Trần Đặng Quỳnh Anh Nữ 22/08/1993 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015
Toán
học Khá Toán giải tích 8.50 8.00 8.00
133 3 Đinh Đức Bằng Nam 21/10/1993 Thái Bình Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015
SP Toán
Khá Toán giải tích 7.00 8.00 8.00
134 4 Nguyễn Thị Châu Nữ 29/11/1981 Hưng Yên Giáo
vụ Trường ĐHSP
Hà Nội 2 2005
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2003
Toán-
tin Khá Toán giải tích 9.00 8.00 9.00
135 5 Phạm Thị Hồng Duyên Nữ 14/08/1983 Hải Dương Giáo viên
Trường THPT
Nhị Chiểu 2005
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2005
Toán-tin
TB Khá Toán giải tích 8.50 8.00 9.00
136 6 Đào Mỹ Hạnh Nữ 23/07/1976 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Xuân Hòa 1998
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/1998
Toán-
tin
Trung
Bình Toán giải tích 8.00 8.00 9.00
137 7 Trần Thị Thu Hiền Nữ 26/02/1991 Nam Định Giáo
viên Trường THPT
Nguyễn Bính 2014
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2013
SP
Toán Khá Toán giải tích 8.75 6.50 9.25
138 8 Nguyễn Trọng Hiệp Nam 02/09/1982 Hà Nội Giáo viên
Trường THPT
Bắc Thăng
Long 2005
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2004
Toán học
Khá Toán giải tích 7.50 7.00 Miễn
thi
139 9 Lầu Văn Hiếu Nam 14/05/1984 Bắc Giang Giáo
viên Trường THPT
Lục Ngạn số 3 2007
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2007
SP
Toán TB Khá
Công
tác KV1
Toán giải tích 10.00 6.50 10.00
140 10 Trương Thị Việt Hồng Nữ 03/05/1981 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Bình Xuyên 2003
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2003 Toán Khá Toán giải tích 9.50 8.00 10.00
141 11 Nguyễn Thị Huyền Nữ 25/09/1987 Vĩnh Phúc Giáo
viên
Trường THPT
Trần Nguyên
Hãn 2010
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2010
SP
Toán TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 8.50
142 12 Phạm Thị Thu Hương Nữ 12/06/1980 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Xuân Giang 2008
Trường ĐHSP
Hà Nội CT/2008 Toán Khá Toán giải tích 9.50 7.50 9.00
143 13 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/03/1979 Phú Thọ Giáo
viên Trường THPT
Văn Miếu 2004
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2003
Toán-
tin TB Khá
Công tác
KV1
Toán giải tích 9.50 8.00 10.00
144 14 Ngô Thị Loan Nữ 10/01/1988 Bắc Ninh Giáo
viên Trường THPT
Yên Phong số 1 2010
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2010
SP
Toán Khá Toán giải tích 9.50 8.00 8.50
145 15 Nguyễn Thị Loan Nữ 30/09/1976 Thái
Nguyên Giáo viên
Trường THPT
Nguyễn Thái
Học 1998
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/1998
Toán-tin
Trung Bình
Toán giải tích 9.50 8.00 7.25
146 16 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 10/04/1983 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Đông Anh 2006
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2005
Toán-
tin TB Khá Toán giải tích 9.50 7.75 6.50
147 17 Nguyễn Thành Luân Nam 27/05/1982 Bắc Giang Giáo viên
Trường THPT
Hiệp Hòa số 3 2005
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2005
Toán-tin
TB Khá Công
tác
KV1
Toán giải tích 10.00 8.00 9.50
148 18 Đỗ Thị Hằng Nga Nữ 20/09/1986 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Quảng Oai 2010
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2009
SP
Toán Khá Toán giải tích 9.50 8.00 8.50
149 19 Trịnh Quốc Nghĩa Nam 18/07/1982 Hải Dương Giáo viên
Trường THCS
Lê Ngọc Hân 2004
Trường ĐHSP
Hà Nội CT/2008 Toán Khá Toán giải tích 9.00 7.00 7.25
150 20 Nguyễn Thị Ngoan Nữ 17/09/1981 Nam Định Giáo
viên Trường THPT
Đông Anh 2003
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2003
Toán-
tin Khá Toán giải tích 9.50 8.00 7.25
151 21 Dương Mỹ Ngọc Nữ 08/06/1992 Hà Nội Thí sinh tự do Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2014
SP
Toán Khá Toán giải tích 9.25 8.00 6.00
152 22 Bùi Thị Nhài Nữ 01/11/1978 Phú Thọ Giáo viên
Trường THPT
Hoàng Quốc
Việt 2001
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2001
Toán-tin
TB Khá Công
tác
KV1
Toán giải tích 10.00 7.50 8.00
153 23 Trịnh Thị Pha Nữ 17/03/1993 Bắc Ninh Giáo
viên Trường THPT
Thiên Đức 2015
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2015
SP
Toán Khá Toán giải tích 9.25 8.00 6.25
154 24 Phạm Thị Lan Phương Nữ 28/10/1981 Nam Định Giáo viên
Trường THPT
Quang Minh 2004
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2003
Toán-tin
TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 8.00
155 25 Hoàng Minh Quân Nam 03/01/1983 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Ngọc Tảo 2006
Trường
ĐHKHTN CQ/2005
Toán-
tin TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 7.50
156 26 Nguyễn Lê Quân Nam 20/10/1976 Hà Nội Giáo
viên Trường THPT
Hồng Thái 2001
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2001
Toán-
tin
Trung
Bình Toán giải tích 9.50 7.50 8.25
157 27 Trần Thanh Thái Nam 19/12/1978 Thái Bình Giáo
viên Trường THPT
Đông Thụy Anh 2001
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2000
Toán
học TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 5.50
158 28 Nguyễn Thị Lệ Thanh Nữ 19/11/1979 Vĩnh Phúc Giáo
viên Trường THPT
Tam Dương 2003
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2001
Toán-
tin TB Khá Toán giải tích 8.25 6.50 7.00
159 29 Hoàng Duy Thắng Nam 14/02/1981 Bắc Ninh Giáo viên
Trường THPT
Lê Văn Thịnh 2003
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2003
Toán-tin
TB Khá Toán giải tích 9.50 8.00 7.00
160 30 Đàm Thị Phương Thúy Nữ 28/10/1987 Hòa Bình Giáo
viên Trường THPT
Bắc Sơn 2012
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2011
SP
Toán Khá
Công tác
KV1
Toán giải tích 10.00 7.75 7.00
161 31 Vũ Anh Toàn Nam 09/08/1977 Thái Bình Giáo viên
Trường THPT
Đông Thụy Anh 2001
Trường ĐHSP
Hà Nội CQ/2000 Toán
Trung Bình
Toán giải tích 9.25 8.00 7.00
162 32 Nguyễn Quang Tú Nam 01/06/1981 Hà Nội Giáo
viên Trường THCS
Lê Ngọc Hân 2002
Trường ĐH
Huế TX/2007
SP
Toán Khá Toán giải tích 9.25 8.00 6.50
163 33 Phan Quốc Văn Nam 03/02/1979 Vĩnh Phúc Giáo viên
Trường THPT
Yên Lạc 2 2001
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 CQ/2001
Toán-tin
Trung Bình
Toán giải tích 9.50 8.00 8.25
(Ấn định danh sách có 163 thí sinh trúng tuyển)