139
Trư ờng Đại học Khoa học X ã h ội v à Nhân Văn Cấp độ: N4 Ngày thi: 2/7/17 Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học X ã h ội và Nhân văn Phòng thi: H1-101/1 Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức. Môn 1 Môn 2 Môn 3 1 40001 Bach Thi Cam Ai Nu 22/2/97 2 40002 Dang Dieu Ai Nu 20/2/96 3 40003 Do Quach Than Ai Nu 5/6/98 4 40004 Ha Thi Nhan Ai Nu 6/2/97 5 40005 Hoang Le Thien Ai Nu 17/3/05 6 40006 Nguyen Thi Ai Nu 17/5/97 7 40007 Bach Khanh An Nu 28/11/95 8 40008 Bach Nguyen Thien An Nu 10/2/96 9 40009 Do Hong An Nu 2/8/94 10 40010 Do Thuy An Nu 11/3/87 11 40011 Do Thi Hoang An Nu 11/11/96 12 40012 Duong Ha Hoang An Nam 23/6/92 13 40013 Hoang Thi Thien An Nu 10/8/92 14 40014 Lam My An Nu 11/1/97 15 40015 Le Dinh An Nam 5/8/94 16 40016 Le Thanh An Nu 2/3/90 17 40017 Le Hong Thien An Nam 2/1/95 18 40018 Le Minh Chau An Nu 9/4/02 19 40019 Le Nguyen Thao An Nu 13/6/97 20 40020 Le Van Trong An Nam 15/4/88 21 40021 Ly Thien An Nam 28/11/92 22 40022 Ly Thi Thu An Nu 1/10/97 23 40023 Mai Thanh Duy An Nam 1/2/88 24 40024 Ngo Thuy An Nu 17/12/96 25 40025 Nguyen Cong An Nam 4/5/93 26 40026 Nguyen Hoai An Nam 17/12/96 27 40027 Nguyen Hoang An Nam 27/11/94 28 40028 Nguyen Thao An Nu 5/12/97 29 40029 Nguyen Thi An Nu 9/10/95 30 40030 Nguyen Trong An Nam 1/6/82 31 40031 Nguyen Song An Nu 31/5/96 32 40032 Nguyen Dang Truong An Nam 10/7/93 33 40033 Nguyen Dang Truong An Nu 3/12/97 34 40034 Nguyen Le Truong An Nam 22/3/93 35 40035 Nguyen Mai Que An Nu 19/7/97 36 40036 Nguyen Ngoc Truong An Nu 23/6/97 37 40037 Nguyen Ngoc Van An Nu 31/8/92 38 40038 Nguyen Ngoc Xuan An Nu 6/2/92 Trung tâm Ngo ại ngữ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017 STT S ố BD Họ v à tên Nam/NNăm sinh Ký tên Ghi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ …cfl.hcmussh.edu.vn/attachments/article/293/DS_du_thi_NLNN_2-7-17... · 30 40070 Chau Thi Ngoc Anh Nu 20/2/89 31 40071 Dang

Embed Size (px)

Citation preview

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-101/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40001 Bach Thi Cam Ai Nu 22/2/972 40002 Dang Dieu Ai Nu 20/2/963 40003 Do Quach Than Ai Nu 5/6/984 40004 Ha Thi Nhan Ai Nu 6/2/975 40005 Hoang Le Thien Ai Nu 17/3/056 40006 Nguyen Thi Ai Nu 17/5/977 40007 Bach Khanh An Nu 28/11/958 40008 Bach Nguyen Thien An Nu 10/2/969 40009 Do Hong An Nu 2/8/94

10 40010 Do Thuy An Nu 11/3/8711 40011 Do Thi Hoang An Nu 11/11/9612 40012 Duong Ha Hoang An Nam 23/6/9213 40013 Hoang Thi Thien An Nu 10/8/9214 40014 Lam My An Nu 11/1/9715 40015 Le Dinh An Nam 5/8/9416 40016 Le Thanh An Nu 2/3/9017 40017 Le Hong Thien An Nam 2/1/9518 40018 Le Minh Chau An Nu 9/4/0219 40019 Le Nguyen Thao An Nu 13/6/9720 40020 Le Van Trong An Nam 15/4/8821 40021 Ly Thien An Nam 28/11/9222 40022 Ly Thi Thu An Nu 1/10/9723 40023 Mai Thanh Duy An Nam 1/2/8824 40024 Ngo Thuy An Nu 17/12/9625 40025 Nguyen Cong An Nam 4/5/9326 40026 Nguyen Hoai An Nam 17/12/9627 40027 Nguyen Hoang An Nam 27/11/9428 40028 Nguyen Thao An Nu 5/12/9729 40029 Nguyen Thi An Nu 9/10/9530 40030 Nguyen Trong An Nam 1/6/8231 40031 Nguyen Song An Nu 31/5/9632 40032 Nguyen Dang Truong An Nam 10/7/9333 40033 Nguyen Dang Truong An Nu 3/12/9734 40034 Nguyen Le Truong An Nam 22/3/9335 40035 Nguyen Mai Que An Nu 19/7/9736 40036 Nguyen Ngoc Truong An Nu 23/6/9737 40037 Nguyen Ngoc Van An Nu 31/8/9238 40038 Nguyen Ngoc Xuan An Nu 6/2/92

Trung tâm Ngo ại ngữCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

39 40039 Nguyen Nhat Khanh An Nu 27/7/9640 40040 Nguyen Thi Hanh An Nu 22/9/82

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-101/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40041 Nguyen Thi Phuoc An Nu 1/9/932 40042 Nguyen Thi Thuy An Nu 27/1/923 40043 Nguyen Thi Thuy An Nu 23/1/964 40044 Nguyen Thi Thuy An Nu 21/6/885 40045 Nguyen Truong Vien An Nam 9/5/966 40046 Nguyen Vu Thi An Nu 21/10/887 40047 Pham Hong Song An Nu 7/1/008 40048 Phan Manh An Nam 18/7/979 40049 Pham Ngoc An Nam 23/4/94

10 40050 Phan Quang Truong An Nam 6/9/9611 40051 Pham Quoc An Nam 25/11/0012 40052 Thai Thi Hoang An Nu 18/1/0013 40053 Tran Nhat An Nam 22/10/9114 40054 Tran Nho An Nam 23/2/9415 40055 Tran Thanh An Nam 5/11/8916 40056 Tran Thi Thien An Nu 14/6/9717 40057 Tran Thi Thuy An Nu 29/10/9618 40058 Trinh Nhu An Nu 31/10/9819 40059 Trinh Nu Thuy An Nu 17/5/9720 40060 Truong Tuan An Nam 15/12/9021 40061 Van Xuan Binh An Nam 15/5/9222 40062 Vo Thanh An Nam 15/7/9023 40063 Vu Duc An Nam 20/9/9524 40064 Vu Huy Truong An Nam 23/2/9425 40065 Yamashita Tri An Nam 12/10/0426 40066 Bui Thi Ngoc Anh Nu 21/3/9027 40067 Bui Tuan Anh Nam 199228 40068 Chau Hoang Anh Nu 17/9/9729 40069 Chau Hoang Anh Nu 23/1/96

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênghi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

30 40070 Chau Thi Ngoc Anh Nu 20/2/8931 40071 Dang Nguyen Minh Anh Nu 16/3/9732 40072 Dang Quynh Anh Nu 3/10/9733 40073 Dao Duy Anh Nam 12/9/9034 40074 Do Truong Anh Nu 1/4/9735 40075 Do Ngoc Dung Anh Nu 12/8/9636 40076 Do Thi Kim Anh Nu 6/11/9737 40077 Doan Minh Anh Nu 2/2/0038 40078 Doan Phuong Anh Nu 6/12/9739 40079 Duong Tuyet Anh Nu 24/3/0440 40080 Ha Kieu Anh Nu 2/12/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-102/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40081 Ha Thi Lan Anh Nu 3/10/042 40082 Ha Thi Van Anh Nu 22/12/973 40083 Ha Tran Ngoc Anh Nu 5/8/064 40084 Ho Bao Anh Nu 29/12/955 40085 Ho Nhut Anh Nam 4/5/986 40086 Hong Tuan Anh Nam 20/10/947 40087 Huynh Ngoc Anh Nu 3/6/978 40088 Huynh Thi Anh Nu 12/9/859 40089 Huynh Tuan Anh Nam 13/4/94

10 40090 Huynh Do Nhu Anh Nu 12/5/9511 40091 Huynh Thi Kim Anh Nu 12/10/8912 40092 Huynh Thi Phuong Anh Nu 11/11/9713 40093 Huynh Thi Trang Anh Nu 11/3/9214 40094 Lai Thi Tuyet Anh Nu 7/6/8915 40095 Lai Thi Van Anh Nu 2/11/9316 40096 Le Duc Anh Nam 2/6/9317 40097 Le Truc Anh Nu 14/10/9518 40098 Le Tuan Anh Nam 10/9/9319 40099 Le Tuan Anh Nam 20/9/9520 40100 Le Tuan Anh Nam 16/4/94

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcTrung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

21 40101 Le Nguyen Anh Nam 5/3/9422 40102 Le Hoang Quynh Anh Nu 15/2/9723 40103 Le Ngo Hoang Anh Nu 22/9/9524 40104 Le Ngoc Minh Anh Nu 15/6/9925 40105 Le Thi Ngoc Anh Nu 19/10/9626 40106 Le Thi Ngoc Anh Nu 22/2/9727 40107 Le Thi Phuong Anh Nu 10/1/9528 40108 Le Thi Phuong Anh Nu 7/12/9729 40109 Le Thi Van Anh Nu 30/1/9730 40110 Luong My Anh Nu 24/4/94

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-102/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40111 Luong Tu Anh Nam 28/2/032 40112 Luong Thi Lan Anh Nu 31/10/963 40113 Luong Thi Thu Anh Nu 8/9/764 40114 Luu Ngoc Van Anh Nu 5/10/045 40115 Luu Thi Kim Anh Nu 20/4/966 40116 Mac Thi Thu Anh Nu 24/2/937 40117 Mai Thi Thu Anh Nu 20/10/888 40118 Ngo Ngoc Anh Nu 5/1/929 40119 Ngo Thuc Anh Nu 16/3/97

10 40120 Ngo Thi Lan Anh Nu 4/3/9711 40121 Nguyen Hai Anh Nam 19/4/9712 40122 Nguyen Hoang Anh Nam 3/9/8313 40123 Nguyen Minh Anh Nu 28/4/0014 40124 Nguyen Ngoc Anh Nam 9/9/9115 40125 Nguyen Ngoc Anh Nu 10/7/9716 40126 Nguyen Phuong Anh Nu 12/4/9517 40127 Nguyen Quynh Anh Nu 27/2/9618 40128 Nguyen Thi Anh Nu 30/11/7119 40129 Nguyen Tuan Anh Nam 17/10/9620 40130 Nguyen Tuan Anh Nam 1/9/85

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

21 40131 Nguyen Van Anh Nam 4/1/9722 40132 Nguyen Van Anh Nu 23/8/9523 40133 Nguyen Cu Nguyet Anh Nu 22/4/0324 40134 Nguyen Dao Duy Anh Nam 23/3/9625 40135 Nguyen Dinh Tai Anh Nam 25/3/9526 40136 Nguyen Le Hoang Anh Nu 29/9/9527 40137 Nguyen Le Quoc Anh Nam 30/3/9228 40138 Nguyen Ngoc Duc Anh Nam 21/1/9129 40139 Nguyen Ngoc Tuan Anh Nam 11/2/9430 40140 Nguyen Phuc Vy Anh Nu 17/11/96

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-103/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40141 Nguyen Thi Hong Anh Nu 20/4/892 40142 Nguyen Thi Kim Anh Nu 20/10/903 40143 Nguyen Thi Kim Anh Nu 27/1/824 40144 Nguyen Thi Kim Anh Nu 6/10/945 40145 Nguyen Thi Lan Anh Nu 10/10/836 40146 Nguyen Thi Lan Anh Nu 22/2/967 40147 Nguyen Thi Minh Anh Nu 6/2/978 40148 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 20/12/979 40149 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 24/8/97

10 40150 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 28/7/9511 40151 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 16/4/9712 40152 Nguyen Thi Thuy Anh Nu 22/3/9513 40153 Nguyen Thi Tu Anh Nu 13/7/9314 40154 Nguyen Thi Van Anh Nu 2/2/9415 40155 Nguyen Thuy Phuong Anh Nu 6/8/9616 40156 Nguyen Van The Anh Nam 14/10/9817 40157 Nguyen Viet Vi Anh Nu 1/1/9518 40158 Nguyen Vu Duc Anh Nam 11/5/9319 40159 Ong Thi Xuan Anh Nu 19/12/9020 40160 Pham Kim Anh Nu 15/9/9421 40161 Pham Ngoc Tuan Anh Nam 2/11/9522 40162 Pham Phu Thien Anh Nam 15/11/9423 40163 Pham Thi Ngoc Anh Nu 25/2/97

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

24 40164 Pham Thi Ngoc Anh Nu 15/10/9325 40165 Pham Thi Ngoc Anh Nu 8/1/9526 40166 Pham Truong Quoc Anh Nam 21/7/9827 40167 Phan Lam Anh Nu 7/3/9828 40168 Tong Thi Cham Anh Nu 19/11/9629 40169 Thai Ky Anh Nu 25/11/9530 40170 Tran Minh Anh Nu 13/2/01

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-103/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40171 Tran Minh Anh Nu 22/7/982 40172 Tran Ngoc Anh Nu 11/11/953 40173 Tran Ngoc Anh Nu 4/7/964 40174 Tran The Anh Nam 24/6/945 40175 Tran Tuan Anh Nam 17/1/936 40176 Tran Tuan Anh Nam 29/6/977 40177 Tran Tuan Anh Nam 6/5/948 40178 Tran Tuan Anh Nam 21/10/929 40179 Tran Tram Anh Nu 21/1/96

10 40180 Tran Mong Tram Anh Nu 15/11/9611 40181 Tran Ngoc Hoang Anh Nu 14/9/9712 40182 Tran Ngoc Thuy Anh Nu 12/2/9513 40183 Tran Thi Kim Anh Nu 24/4/9114 40184 Tran Thi Kim Anh Nu 25/10/9515 40185 Tran Thi Kim Anh Nu 11/7/9316 40186 Tran Thi Kim Anh Nu 4/9/9517 40187 Tran Thi Tuyet Anh Nu 9/10/9818 40188 Tuong Thi Van Anh Nu 2/10/9319 40189 Vo Hoang Anh Nam 2/1/8320 40190 Vo Phuong Anh Nu 10/12/8821 40191 Vo Tuan Anh Nam 24/12/9122 40192 Vo Ngoc Lan Anh Nu 4/5/9723 40193 Vo Ngoc Loan Anh Nu 14/5/9224 40194 Vo Ngoc Quynh Anh Nu 27/8/9225 40195 Vo Thi Lan Anh Nu 1/4/9126 40196 Vo Thi Que Anh Nu 25/4/96

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tên

Trung tâm Ngo ại ngữ

Ghi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

27 40197 Vo Tran Nhat Anh Nu 10/12/9828 40198 Vu Duy Anh Nam 30/3/9529 40199 Vu Lam Anh Nu 25/10/9730 40200 Vu Thi Anh Nu 2/10/93

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-104/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40201 Vu Tuan Anh Nam 18/6/972 40202 Vu Nguyen Quynh Anh Nu 17/11/973 40203 Vu Thi Minh Anh Nu 16/11/964 40204 Vu Thi Loan Anh Nu 11/10/975 40205 Nguyen Van Bac Nam 22/5/976 40206 Nguyen Ngoc Bach Nam 13/5/957 40207 Nguyen Ban Nam 11/11/918 40208 Tran Thi Ban Nu 1/1/939 40209 Le Cong Bang Nam 2/9/90

10 40210 Le Thi Tuyet Bang Nu 15/3/9311 40211 Nguyen Duc Bang Nam 21/12/9712 40212 Nguyen Hai Bang Nam 21/8/9613 40213 Nguyen Huu Bang Nam 6/7/9114 40214 Tran Thi Hoa Bang Nu 7/4/8215 40215 Bui The Bao Nam 14/3/8216 40216 Dang Hoai Bao Nam 27/12/9617 40217 Dang Quoc Bao Nam 24/11/9618 40218 Dang Hoang Quoc Bao Nam 23/1/0019 40219 Dinh Phuoc Bao Nam 9/7/9020 40220 Do Quoc Bao Nam 29/11/8721 40221 Le Tuan Bao Nam 6/4/9222 40222 Le Vu Bao Nam 20/3/9123 40223 Luu Gia Bao Nam 23/8/9524 40224 Mai Chi Bao Nam 6/2/9725 40225 Nguyen Kim Bao Nu 18/9/0126 40226 Nguyen Minh Bao Nam 7/11/9527 40227 Nguyen Thai Bao Nam 25/1/9828 40228 Nguyen Viet Bao Nam 7/9/8729 40229 Pham Truong Quoc Bao Nam 6/8/96

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

30 40230 Phan Vu Bao Nam 1/6/9031 40231 Phu Luong Kim Bao Nam 9/11/9232 40232 Tan Nguyen Phi Bao Nam 1/11/9633 40233 Tran Ngoc Bao Nam 1/6/9834 40234 Tran Quoc Bao Nam 23/5/9735 40235 Tran Thien Bao Nam 26/9/0436 40236 Tran Dinh Phuoc Bao Nam 6/4/8937 40237 Truong Hoang Bao Nam 4/1/9438 40238 Truong Vo Thien Bao Nam 16/10/9739 40239 Vo Nhat Bao Nam 26/1/9440 40240 Do Thi Thu Bay Nu 9/11/88

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-104/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40241 Le Van Be Nam 7/7/972 40242 Ho Van Be Nam 20/11/793 40243 Nguyen Ngoc Bi Nu 3/10/944 40244 Cao Thi Bich Nu 2/10/955 40245 Le Thi Ngoc Bich Nu 8/7/946 40246 Nguyen Ngoc Bich Nu 19/12/937 40247 Nguyen Ngoc Bich Nu 15/4/908 40248 Nguyen Thi Bich Nu 10/11/949 40249 Nguyen Nu Ngoc Bich Nu 16/3/94

10 40250 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 12/11/7811 40251 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 26/6/9212 40252 Pham Thi Ngoc Bich Nu 12/2/9113 40253 Pham Thi Ngoc Bich Nu 5/5/9314 40254 Phan Thi Ngoc Bich Nu 19/10/9615 40255 Vo Le Ngoc Bich Nu 4/12/9616 40256 Le Van Bien Nam 10/10/91

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

17 40257 Vo Long Bien Nam 23/5/8818 40258 Chau Van Binh Nam 29/9/9419 40259 Dao Duc Binh Nam 29/5/9620 40260 Dao Thi Xuan Binh Nu 11/1/9521 40261 Do Thanh Binh Nam 27/1/9622 40262 Doan Bui Binh Nam 22/2/9623 40263 Doan Huu Quang Binh Nam 16/1/9924 40264 Doan Trieu Dong Binh Nu 23/12/9425 40265 Ha Tuyet Binh Nu 29/5/8326 40266 Ho Thi Thanh Binh Nu 18/1/9727 40267 Le Kim Binh Nu 17/4/9828 40268 Le Thi Binh Nu 8/10/8929 40269 Ly My Binh Nu 12/12/0030 40270 Mai Thanh Binh Nu 24/2/9731 40271 Nguy Thuy Binh Nu 3/5/9232 40272 Nguyen Kim Binh Nu 12/7/9733 40273 Nguyen Ngoc Binh Nam 3/1/9134 40274 Nguyen Phuong Binh Nam 4/8/9335 40275 Nguyen Thanh Binh Nam 8/10/9636 40276 Nguyen Thanh Binh Nam 26/12/9237 40277 Nguyen Thi Mong Binh Nu 20/2/9738 40278 Nguyen Thi Phu Binh Nu 10/6/9639 40279 Nguyen Thi Thai Binh Nu 24/7/9840 40280 Quach Thi Thanh Binh Nu 26/6/85

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-201/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40281 Phan Tran Kim Binh Nu 10/11/942 40282 Tran Thuc Binh Nu 30/12/943 40283 Vong Ngoc Binh Nu 17/10/964 40284 Dao Tien Bo Nam 1/4/915 40285 Le Minh Bon Nam 20/6/846 40286 Ha Viet Buu Nam 15/4/94

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

7 40287 Lam Tan Buu Nam 20/2/948 40288 Le Ngoc Buu Nam 3/2/899 40289 Pham Ngoc Nha Ca Nu 13/10/96

10 40290 Le Tran Nhat Cam Nu 4/9/9811 40291 Tran Thi Hong Cam Nu 26/10/9512 40292 Do Thanh Can Nam 19/12/9413 40293 Luong Van Can Nam 23/3/8314 40294 Tran Nhat Cang Nam 12/10/9815 40295 Le Chi Canh Nam 26/12/9716 40296 Ha Thanh Canh Nam 15/10/9117 40297 Ngo Van Canh Nam 10/9/9218 40298 Nguyen Minh Canh Nam 7/2/8919 40299 Nguyen Thi Canh Nu 20/11/9120 40300 Truong Trong Canh Nam 20/9/8921 40301 Nguyen Chi Cao Nam 24/10/8322 40302 Nguyen Thuy Chan Nu 4/1/9723 40303 Do Minh Chanh Nam 16/2/9524 40304 Tran Minh Chanh Nam 1/10/7725 40305 Tran Trung Chanh Nam 10/3/9426 40306 Bach Le Ngoc Chau Nu 1/1/9027 40307 Bui Quang Nhat Chau Nam 24/9/9628 40308 Bui Thi Ngoc Chau Nu 1/10/9629 40309 Dang Quynh Chau Nu 11/9/9530 40310 Ha Nguyen Hoang Chau Nu 12/5/0031 40311 Le Hoang Minh Chau Nu 20/7/9732 40312 Le Ngoc Minh Chau Nu 17/1/9133 40313 Le Ngoc Thao Chau Nu 13/5/9734 40314 Le Nguyen Bao Chau Nu 3/2/0035 40315 Le Thi Thanh Chau Nu 27/9/8036 40316 Luong Thi Minh Chau Nu 2/12/9037 40317 Luu Kim Chau Nu 24/9/9438 40318 Nguyen Vinh Chau Nam 30/1/9639 40319 Nguyen Huynh Bao Chau Nu 9/6/9240 40320 Nguyen Huynh Bao Chau Nu 27/10/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-201/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40321 Nguyen Thi Minh Chau Nu 10/10/942 40322 Nguyen Thi My Chau Nu 12/1/953 40323 Nguyen Thi Ngoc Chau Nu 24/10/894 40324 Nguyen Thi Ngoc Chau Nu 19/12/955 40325 Nguyen Thi Thai Chau Nu 7/1/966 40326 Pham Minh Chau Nu 10/10/947 40327 Pham Thi Kim Chau Nu 28/10/988 40328 Pham Thi Quynh Chau Nu 8/5/929 40329 Pham Thi Thuy Chau Nu 6/9/89

10 40330 Tran Bao Chau Nu 20/6/9611 40331 Tran Thi My Chau Nu 28/10/9312 40332 To Nguyen Bao Chau Nu 24/8/0313 40333 Truong Bao Chau Nu 14/8/9714 40334 Truong Minh Chau Nam 2/5/9215 40335 Truong Minh Chau Nam 22/11/9416 40336 Vo Chau Nam 2/2/8817 40337 Bui Thi Kim Chi Nu 2/11/9618 40338 Chung Thi Thao Chi Nu 5/9/9419 40339 Dang Thi Cam Chi Nu 16/9/9620 40340 Ha My Chi Nu 20/3/9621 40341 Hoang Thi Kim Chi Nu 3/4/9822 40342 Huynh Cam Chi Nu 20/8/9823 40343 Huynh Vien Chi Nam 24/7/9524 40344 Huynh Ngoc Phuong Chi Nu 21/4/0325 40345 Le Thi Mai Chi Nu 5/6/8226 40346 Luc Kim Chi Nu 23/12/9027 40347 Luong Kim Chi Nu 5/12/0328 40348 Nguyen Huong Chi Nu 20/8/9529 40349 Nguyen Thi Bich Chi Nu 10/9/9130 40350 Nguyen Thi Kim Chi Nu 12/3/9431 40351 Nguyen Thi Kim Chi Nu 16/7/9732 40352 Nguyen Thi Le Chi Nu 8/3/9533 40353 Nguyen Thi Le Chi Nu 30/4/9434 40354 Nguyen Thi Le Chi Nu 31/12/9135 40355 Nguyen Thi My Chi Nu 2/3/8836 40356 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 1/1/7737 40357 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 5/3/8338 40358 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 18/11/9539 40359 Pham Huu Chi Nam 14/9/7140 40360 Pham Thao Chi Nu 20/10/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-202/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40361 Pham Thi Yen Chi Nu 1/6/932 40362 Phan Minh Chi Nam 27/1/933 40363 Tran Nguyen Linh Chi Nu 11/8/984 40364 Tran Thi Kim Chi Nu 4/6/975 40365 Tran Thi My Chi Nu 14/7/926 40366 Tran Van Chi Nam 27/8/897 40367 Vu Thi Kim Chi Nu 23/7/958 40368 Le Thi Thuy Chien Nu 14/7/989 40369 Nguyen Duc Chien Nam 4/8/92

10 40370 Nguyen Minh Chien Nam 1/8/9111 40371 Nguyen Phong Chien Nam 5/8/9512 40372 Nguyen Thanh Chien Nam 12/7/9313 40373 Trinh Thi Chien Nu 23/10/9314 40374 Truong Minh Chien Nam 11/7/9715 40375 Nguyen Chin Nam 2/12/7616 40376 Do Tieu Chinh Nu 12/9/9817 40377 Do Van Chinh Nam 28/2/9118 40378 Duong Minh Hong Chinh Nu 19/12/8619 40379 Ngo Van Chinh Nam 15/8/8720 40380 Nguyen Dinh Chinh Nam 17/3/8221 40381 Nguyen Van Chinh Nam 10/11/9422 40382 Pham Van Chinh Nam 4/8/8523 40383 Tran Thi Phuong Chinh Nu 4/11/9824 40384 Vo Dinh Chinh Nam 8/1/9425 40385 To Nhat Chieu Nam 5/6/9326 40386 Nguyen Ba Chuan Nam 22/4/7827 40387 Nguyen Hong Chuong Nam 10/12/8628 40388 Nguyen Tien Chuong Nam 11/11/9529 40389 Nguyen Viet Thanh Chuong Nam 21/12/9630 40390 Tran Nguyen Chuong Nam 5/12/96

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-202/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40391 Vu Khac Chuong Nam 7/10/872 40392 Nguyen Thi Kim Chung Nu 3/7/833 40393 Truong Van Chung Nam 26/6/864 40394 Nguyen Thi Kim Chuyen Nu 19/8/885 40395 Le Thi Bich Co Nu 27/8/806 40396 Huynh The Cong Nam 1/1/977 40397 Le Thanh Cong Nam 18/12/988 40398 Luong Duc Cong Nam 20/8/969 40399 Nguyen Phi Cong Nam 26/6/89

10 40400 Nguyen Van Cong Nam 14/1/9711 40401 Nguyen Van Cong Nam 10/10/9712 40402 To Chi Cong Nam 8/11/9713 40403 Tran Van Cu Nam 19/7/8814 40404 Dao Thi Kim Cuc Nu 10/7/9315 40405 Do Thi Kim Cuc Nu 27/5/9716 40406 Huynh Thi Hong Cuc Nu 8/4/7917 40407 Tran Thi Thu Cuc Nu 20/10/9718 40408 Tran Thi Tuyet Cuc Nu 1/5/9419 40409 Nguyen Hoang Thanh Cung Nam 22/7/8520 40410 Bui Duc Cuong Nam 28/2/8321 40411 Ha Thi Kim Cuong Nu 16/10/9322 40412 Ho Quoc Cuong Nam 15/2/9423 40413 Le Kim Cuong Nu 22/10/9324 40414 Nguyen Cao Cuong Nam 21/11/9025 40415 Nguyen Dinh Cuong Nam 28/7/9426 40416 Nguyen Duc Cuong Nam 1/10/9227 40417 Nguyen Duy Cuong Nam 18/1/9528 40418 Nguyen Huy Cuong Nam 15/7/9629 40419 Nguyen Manh Cuong Nam 31/12/9130 40420 Nguyen Ngoc Cuong Nam 25/12/95

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-203/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40421 Nguyen Phu Cuong Nam 21/11/842 40422 Nguyen Quoc Cuong Nam 8/10/863 40423 Nguyen Van Cuong Nam 20/9/974 40424 Nguyen Viet Cuong Nam 21/11/815 40425 Pham Thi Ngoc Cuong Nu 15/2/976 40426 Phan Hong Cuong Nam 12/3/937 40427 Phan Quoc Cuong Nam 1/1/988 40428 Tu Phat Cuong Nam 11/9/909 40429 Vo Pham Manh Cuong Nam 15/4/94

10 40430 Tran Huu Dac Nam 27/10/8911 40431 Ko Dahyun Nu 19/9/0112 40432 Thach Daly Nam 31/12/9013 40433 Le Quoc Dai Nam 8/8/9414 40434 Nguyen Huu Dai Nam 10/2/9015 40435 Cao Thi Tam Dan Nu 21/10/9716 40436 Lam Quoc Dan Nam 26/5/9217 40437 Le Anh Dan Nam 30/7/9418 40438 Tran Ngoc Uyen Dan Nu 19/2/0519 40439 Truong Tue Dan Nu 17/3/9720 40440 Truong Tuyet Dan Nu 12/6/9621 40441 Ho Thanh Dang Nam 5/8/9622 40442 Ho Tien Dang Nam 18/5/9123 40443 Le Nguyen Bao Dang Nu 8/10/9724 40444 Nguyen Hai Dang Nam 18/8/9525 40445 Nguyen Hai Dang Nam 1/9/8926 40446 Nguyen Thi Cam Dang Nu 10/8/9427 40447 Nguyen Thi Kieu Dang Nu 30/12/9128 40448 Nguyen Thi Le Dang Nu 2/4/9629 40449 Pham Van Dang Nam 9/4/8330 40450 Pham Van Dang Nam 3/10/83

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-203/2

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40451 Tran Hai Dang Nam 18/9/932 40452 Tran Phong Dang Nam 4/2/903 40453 Bui Cong Danh Nam 10/6/934 40454 Dao Thanh Danh Nam 26/10/975 40455 Do Thuy Danh Nu 4/7/906 40456 Huynh Duc Danh Nam 22/11/817 40457 Huynh Tien Danh Nam 23/12/998 40458 Ly Chuc Danh Nu 19/7/969 40459 Ngo Thanh Danh Nam 26/12/92

10 40460 Phan Tan Danh Nam 18/6/9111 40461 Thai Nguyen Phuong Danh Nam 19/9/9312 40462 Tran Vu Danh Nam 8/11/8913 40463 Huynh Thi Hong Dao Nu 1/1/9414 40464 Le Nguyen Anh Dao Nu 1/11/9315 40465 Le Thi Anh Dao Nu 28/10/9416 40466 Luu Pham Hong Dao Nu 23/5/0017 40467 Nguyen Thi Dao Nu 19/12/8918 40468 Nguyen Thi Kim Dao Nu 14/9/9119 40469 Nguyen Thi Mai Dao Nu 30/5/9520 40470 Pham Van Dao Nam 2/6/8221 40471 Tran Anh Dao Nu 10/2/9422 40472 Tran Anh Dao Nu 4/4/9623 40473 Tran Ngo Thanh Dao Nu 27/8/9624 40474 Vo Pham Xuan Dao Nu 30/8/9725 40475 Vo Thi Mai Dao Nu 30/4/9326 40476 Cao Duc Dat Nam 27/2/0427 40477 Dang Tien Dat Nam 28/5/9328 40478 Dang Tieu Dat Nam 28/8/9429 40479 Dinh Quang Dat Nam 10/11/9730 40480 Do Tan Dat Nam 3/7/98

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-204/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40481 Huynh Cong Dat Nam 28/2/892 40482 Huynh Tan Dat Nam 9/7/953 40483 Huynh Ngoc Phuong Dat Nam 28/9/854 40484 Le Chi Dat Nam 29/1/925 40485 Le Tien Dat Nam 16/12/856 40486 Nguyen Ba Dat Nam 6/8/047 40487 Nguyen Huynh Tan Dat Nam 23/7/928 40488 Nguyen Minh Dat Nam 15/9/929 40489 Nguyen Phuoc Dat Nam 21/1/96

10 40490 Nguyen Quoc Dat Nam 4/8/9711 40491 Nguyen Thanh Dat Nam 21/3/9512 40492 Nguyen Tien Dat Nam 1/11/9413 40493 Nguyen Tien Dat Nam 4/11/9314 40494 Nguyen Tri Dat Nam 25/2/9315 40495 Nguyen Vo Huy Dat Nam 13/2/9616 40496 Pham Hoang Dat Nam 17/6/9317 40497 Pham Van Dat Nam 28/2/9618 40498 Phan Thanh Dat Nam 24/9/0319 40499 Phan Tien Dat Nam 15/9/9420 40500 Quang Tuan Dat Nam 20/4/9421 40501 Ta Thi Truc Dao Nu 27/7/9422 40502 Thai Thanh Dat Nam 17/7/9423 40503 Tran Ngoc Dat Nam 24/4/9524 40504 Tran Quoc Dat Nam 5/11/9325 40505 Tran Quoc Dat Nam 25/10/9426 40506 Tran Thanh Dat Nam 24/3/9527 40507 Tran Thi Mong Dat Nu 14/4/9728 40508 Vo Tan Dat Nam 20/9/9529 40509 To Thi Dep Nu 23/11/8830 40510 Pham Thi Det Nu 6/3/9231 40511 Nguyen Van Di Nam 1/3/9132 40512 Nguyen Thai Ha Di Nu 10/11/9433 40513 Bui Thi Diem Nu 25/11/8134 40514 Cao Thi Nhu Diem Nu 10/2/8835 40515 Do Thi Diem Nu 10/2/8736 40516 Do Thi Diem Nu 10/5/9637 40517 Doan Thi Diem Nu 18/2/8938 40518 Ho Thi Le Diem Nu 21/6/8739 40519 Huynh Le Ngoc Diem Nu 9/5/8940 40520 Huynh Thi Ngoc Diem Nu 7/6/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-204/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40521 Le Thi Hong Diem Nu 8/12/902 40522 Le Thi Nguyet Diem Nu 26/10/943 40523 Ma ri Diem Nu 2/1/954 40524 Nguyen Van Diem Nam 1/12/955 40525 Nguyen Thi Ngoc Diem Nu 12/6/906 40526 Nguyen Thi Ngoc Diem Nu 21/9/977 40527 Nguyen Thi Thuy Diem Nu 8/3/958 40528 Phan Thi Ngoc Diem Nu 16/7/959 40529 Tran Kieu Diem Nu 18/10/93

10 40530 Tran Thi Thuy Diem Nu 10/8/9211 40531 Truong Thi Hong Diem Nu 7/3/8912 40532 Truong Thi Thuy Diem Nu 7/8/9013 40533 Truong Thi Thuy Diem Nu 4/3/9514 40534 Vo Thi Thuy Diem Nu 5/6/9715 40535 Doan Trong Lam Dien Nam 22/12/9516 40536 Hoang Van Dien Nam 26/1/9317 40537 Nguyen Manh Dien Nam 27/1/8618 40538 Nguyen Thi Huu Dien Nu 11/8/9019 40539 Pham Thi Hong Dien Nu 2/2/9520 40540 Quach Danh Dien Nam 9/11/9721 40541 Vu Thi Dien Nu 14/8/9422 40542 Ha Thi Diep Nu 10/8/8723 40543 Hoang Thi Bich Diep Nu 10/1/9524 40544 La Quach Ngoc Diep Nu 8/12/0825 40545 Le Thi Ngoc Diep Nu 25/6/9526 40546 Mai Minh Diep Nam 14/1/9127 40547 Nguyen Tien Diep Nam 28/7/8728 40548 Nguyen Thanh Ngoc Diep Nu 28/6/9829 40549 Nguyen Thi Mong Diep Nu 12/1/8930 40550 Pham Hoang Ngoc Diep Nu 15/6/9331 40551 Tran Thi Thu Diep Nu 30/5/8932 40552 Vo Thi Ngoc Diep Nu 14/2/9733 40553 Diep Thi Dieu Nu 16/6/9534 40554 Nguyen Thi Dieu Nu 16/3/8935 40555 Nguyen Thi Ngoc Dieu Nu 10/10/9836 40556 Truong Hoa Dieu Nu 25/5/9637 40557 Ho Thi Kim Dinh Nu 14/2/9538 40558 Nguyen Dang Dinh Nam 20/5/91

Trung tâm Ngo ại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

39 40559 Nguyen Thi Dinh Nu 11/6/9340 40560 Nguyen Ngoc Dinh Nam 1/12/90

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-210/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40561 Nguyen Van Dinh Nam 21/6/892 40562 Nguyen Le Thanh Dinh Nam 9/11/953 40563 Nguyen Long Trung Dinh Nam 21/11/914 40564 Phung My Dinh Nu 9/11/935 40565 Tran Cao Dinh Nam 10/5/826 40566 Van Dinh Dinh Nu 17/10/977 40567 Nguyen Thi Diu Nu 10/7/928 40568 Do Thai Do Nam 7/6/979 40569 Huynh Thanh Do Nam 19/11/93

10 40570 Nguyen Phong Do Nu 10/4/6711 40571 Quan Van Do Nam 3/6/9312 40572 Do Minh Doan Nam 22/1/9013 40573 Duong Minh Doan Nu 8/12/9714 40574 Nguyen Thuy Thuc Doan Nu 24/3/9715 40575 Nguyen Tran Tam Doan Nu 23/6/0316 40576 Pham Diem Thuc Doan Nu 21/1/0017 40577 Tran Ngoc Kim Doan Nu 4/11/9618 40578 Vo Thi Thuc Doan Nu 3/1/9519 40579 Hang To Doanh Nu 9/11/9720 40580 Le Thi Doanh Nu 11/11/8921 40581 Nguyen Ngoc Thuong Doanh Nu 22/9/9422 40582 Nguyen Thanh Don Nam 9/11/9323 40583 Bui Hai Dong Nam 2/3/9224 40584 Do Qui Dong Nu 26/1/9525 40585 Le Bui Phuong Dong Nam 24/4/9726 40586 Le Thi Hoai Dong Nu 29/12/9527 40587 Ngo Quang Dong Nam 24/6/9228 40588 Nguyen Thi Dong Nu 12/4/94

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

29 40589 Nguyen Diep Thuy Dong Nu 1/1/9030 40590 Vo Van Dong Nam 20/10/9631 40591 Le Van Dot Nam 25/9/9032 40592 Le Tuan Du Nam 4/3/9133 40593 Le Van Du Nam 29/7/9334 40594 Le Do Xuan Du Nu 14/2/0335 40595 Nguyen Duy Du Nam 24/5/9336 40596 Nguyen Quang Du Nam 8/1/9537 40597 Nguyen Thanh Du Nam 26/8/9638 40598 Nguyen Van Du Nam 20/12/8739 40599 Pham Thi Ngoc Du Nu 1/9/9640 40600 Nguyen Van Dua Nam 22/5/90

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-210/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40601 Hoang Cong Duan Nam 20/3/892 40602 Bui Thanh Duc Nam 5/6/933 40603 Bui Tien Duc Nam 19/6/924 40604 Chu Thi Hoang Duc Nu 1/10/975 40605 Le Minh Duc Nam 12/5/916 40606 Le Minh Duc Nam 12/9/947 40607 Le Xuan Duc Nam 15/10/848 40608 Ly Hong Duc Nam 29/1/979 40609 Ho Sy Duc Nam 15/1/84

10 40610 Nguyen Dinh Duc Nam 11/11/8611 40611 Nguyen Minh Duc Nam 5/5/9212 40612 Nguyen Thien Duc Nam 3/11/9713 40613 Nguyen Trong Duc Nam 18/2/0614 40614 Nguyen Trung Duc Nam 1/1/99

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

15 40615 Nguyen Viet Duc Nam 15/7/9716 40616 Nguyen Duy Anh Duc Nam 26/11/9817 40617 Pham Minh Duc Nam 11/7/9218 40618 Phan Anh Duc Nam 14/11/8819 40619 Phan Van Duc Nam 29/1/9120 40620 Phan Van Duc Nam 23/9/9521 40621 Tran Thanh Duc Nam 5/5/8722 40622 Dang Thi Dung Nu 25/6/9523 40623 Dang Thi Dung Nu 23/9/9124 40624 Dang Van Dung Nam 20/6/9025 40625 Dao Tien Dung Nam 5/5/9326 40626 Do Cao Tri Dung Nam 5/12/9327 40627 Do Thi Thuy Dung Nu 1/9/9528 40628 Doan Thi Thuy Dung Nu 11/4/9729 40629 Doan Thi Thuy Dung Nu 24/12/9630 40630 Duong Thi My Dung Nu 11/8/9531 40631 Ha Phuong Dung Nu 30/6/0032 40632 Hieu Thi Kim Dung Nu 23/11/9033 40633 Ho Thi Le Dung Nu 11/11/9634 40634 Hoang Thi Thuy Dung Nu 11/4/8835 40635 Huynh Hong Dung Nam 19/11/9036 40636 Huynh Thi Kim Dung Nu 27/9/9637 40637 Le Phuong Dung Nu 21/3/9638 40638 Le Thi Dung Nu 20/11/8639 40639 Le Thuy Dung Nu 13/4/9840 40640 Le Thi Kim Dung Nu 22/8/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-211/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40641 Le Thi Thuy Dung Nu 11/8/962 40642 Le Thi Thuy Dung Nu 2/4/933 40643 Le Thi Thuy Dung Nu 16/7/944 40644 Le Xuan Hoang Dung Nam 2/9/97

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

5 40645 Ngo Quoc Dung Nam 17/12/886 40646 Ngo Thi Dung Nu 10/7/937 40647 Nguyen Hoang Dung Nu 4/10/908 40648 Nguyen Huu Dung Nam 12/6/949 40649 Nguyen Ngoc Dung Nam 10/12/94

10 40650 Nguyen Quoc Dung Nam 11/1/8511 40651 Nguyen Thi Dung Nu 8/3/9312 40652 Nguyen Thi Dung Nu 13/6/8413 40653 Nguyen Tho Dung Nam 30/10/9714 40654 Nguyen Tri Dung Nam 11/12/9615 40655 Nguyen Tuan Dung Nam 5/4/9216 40656 Nguyen Le Thuy Dung Nu 17/4/9617 40657 Nguyen Pham Hoang Dung Nu 11/6/0318 40658 Nguyen Thi Hoang Dung Nu 26/2/9719 40659 Nguyen Thi My Dung Nu 6/3/9720 40660 Nguyen Thi My Dung Nu 1/5/8121 40661 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 5/2/9722 40662 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 31/5/9723 40663 Pham Tien Dung Nam 6/10/9324 40664 Pham Van Dung Nam 21/3/9825 40665 Pham Dao Phuong Dung Nu 6/1/8726 40666 Pham Thi Kim Dung Nu 12/2/9527 40667 Pham Thi Mai Dung Nu 10/3/9628 40668 Pham Thi My Dung Nu 3/9/7929 40669 Pham Thi Ngoc Dung Nu 14/10/9430 40670 Phan Kim Dung Nu 1/8/9331 40671 Phan Thuy Dung Nu 21/4/9332 40672 Phan Thi Hoang Dung Nu 5/9/9233 40673 Phan Thi Minh Dung Nu 1/12/9434 40674 Phan Thi Thu Dung Nu 4/3/9835 40675 Tran Thi Kim Dung Nu 25/6/9136 40676 Tran Thi Phuong Dung Nu 13/8/9537 40677 Trinh Thi Thuy Dung Nu 22/9/8638 40678 Truong Hai Dung Nam 12/4/8639 40679 Truong Thi Ngoc Dung Nu 26/2/9540 40680 Truong Thi Thuy Dung Nu 16/9/94

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-211/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40681 Van Thi Thu Dung Nu 16/11/962 40682 Vo Thi Kim Dung Nu 1/8/933 40683 Vu Tien Dung Nam 20/3/954 40684 Nguyen Van Duoc Nam 14/9/945 40685 Dang Thuy Thuy Duong Nu 29/9/936 40686 Dao Thai Duong Nam 26/11/037 40687 Dao Thi Thuy Duong Nu 21/4/828 40688 Lam Thuy Duong Nu 21/12/959 40689 Lang Thi Thuy Duong Nu 1/8/89

10 40690 Le Anh Duong Nam 18/1/8911 40691 Le Thi Thuy Duong Nu 4/4/9812 40692 Le Thi Thuy Duong Nu 13/8/9513 40693 Huynh Thi Thuy Duong Nu 2/10/9714 40694 Huynh Van Duong Nam 20/6/9215 40695 Mai Huynh Thuy Duong Nu 1/1/9716 40696 Mai Kha Tuan Duong Nam 20/1/9817 40697 Nguyen Hoang Duong Nam 12/4/9518 40698 Nguyen Thuy Duong Nu 25/8/9619 40699 Nguyen Thuy Duong Nu 6/8/0220 40700 Nguyen Van Duong Nam 2/10/9421 40701 Nguyen Doan Thuy Duong Nu 14/2/9522 40702 Nguyen Ngoc Thuy Duong Nu 17/11/9123 40703 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 12/6/9324 40704 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 1/4/9725 40705 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 15/10/9826 40706 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 24/9/9627 40707 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 1/10/9628 40708 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 18/3/9229 40709 Pham Anh Duong Nam 10/11/8330 40710 Pham Hai Duong Nam 7/10/9731 40711 Tran Thuy Duong Nu 29/10/9332 40712 Tran Thi Huong Duong Nu 18/3/9733 40713 Tran Cao Kim Khanh NgocDuong Nu 6/5/8934 40714 Vo Ngoc Thuy Duong Nu 13/4/9035 40715 Vo Thi Thuy Duong Nu 19/4/9736 40716 Dang Thuy Duy Nu 21/9/9637 40717 Dang Tran Duy Nam 26/6/8838 40718 Do Tuong Duy Nam 23/11/9439 40719 Do Xuan Duy Nam 2/10/9540 40720 Giang Nhat Duy Nam 20/11/90

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-212/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40721 Hoang Phuong Duy Nam 2/3/802 40722 Huynh Khanh Duy Nam 1/11/923 40723 Huynh Phu Duy Nam 22/2/964 40724 Hoang Vo Anh Duy Nam 18/12/965 40725 Le Dang Khuong Duy Nam 30/12/876 40726 Le Nguyen Phuong Duy Nam 7/2/967 40727 Le Thi Thanh Duy Nu 25/4/978 40728 Mai Trung Duy Nam 15/5/939 40729 Ngo Quang Duy Nam 13/12/96

10 40730 Nguyen Dinh Duy Nam 9/7/9711 40731 Nguyen Duc Duy Nam 30/4/9412 40732 Nguyen Duc Duy Nam 1/10/9013 40733 Nguyen Hai Duy Nam 20/5/9614 40734 Nguyen Nghiem Duy Nam 29/12/9315 40735 Nguyen Ngoc Duy Nam 1/4/8816 40736 Nguyen Nhat Duy Nam 21/11/9617 40737 Nguyen Quang Duy Nam 9/7/9918 40738 Nguyen Vu Duy Nam 7/5/9619 40739 Nugyen Ho Phuong Duy Nu 17/5/9120 40740 Nguyen Hoang Minh Duy Nam 14/10/9421 40741 Nguyen Le Minh Duy Nam 25/4/9622 40742 Nguyen Ngoc Phuong Duy Nam 24/8/9323 40743 Pham Duy Nam 30/10/9524 40744 Pham Duy Nam 9/2/9025 40745 Phan Trong Duy Nam 20/6/9326 40746 Tran Anh Duy Nam 17/5/0027 40747 Tran Khanh Duy Nam 11/5/9928 40748 Tran Le Duy Nam 15/3/9529 40749 Tran Minh Duy Nam 16/1/9830 40750 Tran Son Duy Nam 27/11/9531 40751 Tran Doan Tuong Duy Nam 22/12/9632 40752 Thai Thanh Thuy Duy Nu 14/3/9533 40753 Vo Dinh Duy Nam 6/7/9334 40754 Dang Thi Duyen Nu 14/7/9235 40755 Do Thi My Duyen Nu 3/5/01

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

36 40756 Doan Thi Ngoc Duyen Nu 10/9/9437 40757 Dinh Thi Hoai Duyen Nu 26/5/9538 40758 Duong Dinh Duyen Nam 30/4/8339 40759 Ha Nguyen Minh Duyen Nu 25/4/9740 40760 Ha Thi My Duyen Nu 2/3/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-212/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40761 Huynh Thi Khanh Duyen Nu 4/2/832 40762 Huynh Thi Thu Duyen Nu 15/3/903 40763 Le Ky Duyen Nu 26/5/944 40764 Le My Duyen Nu 5/7/975 40765 Le Thi Cam Duyen Nu 26/6/946 40766 Le Thi Hanh Duyen Nu 20/5/977 40767 Le Thi My Duyen Nu 15/5/928 40768 Le Tran Hai Duyen Nu 24/10/949 40769 Luong My Duyen Nu 9/6/95

10 40770 Mai Thi Bich Duyen Nu 4/11/9411 40771 Nguyen Lan Duyen Nu 7/10/9012 40772 Nguyen Thi Duyen Nu 5/5/9313 40773 Nguyen Ha Ky Duyen Nu 27/12/9714 40774 Nguyen Phuong Ky Duyen Nu 9/9/9415 40775 Nguyen Thai Ky Duyen Nu 29/2/9616 40776 Nguyen Thi An Duyen Nu 6/8/8317 40777 Nguyen Thi Kim Duyen Nu 19/11/9318 40778 Nguyen Thi My Duyen Nu 1/7/8819 40779 Nguyen Thi My Duyen Nu 5/6/9620 40780 Nguyen Thi My Duyen Nu 29/6/9421 40781 Nguyen Thi Ngoc Duyen Nu 12/9/8722 40782 Nguyen Thi Thao Duyen Nu 10/8/9723 40783 Pham Khuong Duyen Nu 1/8/0424 40784 Pham Thi My Duyen Nu 24/5/9425 40785 Pham Thi My Duyen Nu 3/1/9426 40786 Pham Thi To Duyen Nu 29/8/9727 40787 Phan Thi My Duyen Nu 8/7/97

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

28 40788 Ta Huynh Tu Duyen Nu 2/8/9629 40789 Tran Thi My Duyen Nu 26/1/9830 40790 Tran Thi My Duyen Nu 26/6/9631 40791 Truong Thi Ngoc Duyen Nu 17/6/9732 40792 Vien Chinh Phuong Duyen Nu 22/10/9733 40793 Vuong Hong Duyen Nu 11/12/9734 40794 Huynh Thi Xuyen Em Nu 27/10/9635 40795 Le Tuan Em Nam 16/5/9336 40796 Le Thi Kim Em Nu 23/5/9737 40797 Phan Thi Hong Gam Nu 25/1/9538 40798 Tran Thi Hong Gam Nu 15/5/8739 40799 Duong Ngoc Gian Nam 3/9/8840 40800 Dang Thi Huong Giang Nu 10/9/91

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-213/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40801 Dinh Thi Tra Giang Nu 16/10/902 40802 Do Chau Giang Nu 23/4/993 40803 Duong Huong Giang Nu 13/7/974 40804 Ha Lam Giang Nu 20/11/885 40805 Ho Truc Giang Nu 23/5/946 40806 Ho Thi Huong Giang Nu 24/3/957 40807 Ho Thi Huyen Giang Nu 21/6/968 40808 Hoang Thi Le Giang Nu 10/12/989 40809 Hoang Thi Nhat Giang Nu 30/8/87

10 40810 Hoang Thi Yen Giang Nu 17/10/9111 40811 Le Thi Giang Nu 28/6/9712 40812 Le Thi Kim Giang Nu 20/12/9513 40813 Le Thi Thanh Giang Nu 25/2/8414 40814 Ly Truong Giang Nam 8/4/8815 40815 Nguyen Dinh Giang Nam 19/5/88

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

16 40816 Nguyen Hoang Giang Nam 16/9/9117 40817 Nguyen Huong Giang Nu 11/11/9518 40818 Nguyen Truong Giang Nam 13/6/0019 40819 Nguyen Thi Cam Giang Nu 20/9/9420 40820 Nugyen Thi Lam Giang Nu 28/6/9321 40821 Nhan Thanh Giang Nam 21/3/7922 40822 Phan Hoang Thu Giang Nu 3/11/0323 40823 Pham Thi Ngan Giang Nu 30/9/9524 40824 Ta Thi Huong Giang Nu 21/4/9625 40825 Tang Thi Huong Giang Nu 2/3/9426 40826 Tran Hoang Giang Nam 30/10/9227 40827 Tran Thi Huong Giang Nu 23/12/9128 40828 Truong Thi Tien Giang Nu 15/12/9229 40829 Vo Hoang Giang Nam 28/2/9230 40830 Vu Thi Thanh Giang Nu 17/10/9731 40831 Hoang Kim Giao Nam 2/11/9732 40832 Huynh Tam Giao Nu 6/10/9733 40833 Nguyen Xuan Giao Nu 22/2/9734 40834 Tran Nguyen Phuong Giao Nu 11/12/9635 40835 Le Thi Giau Nu 24/12/9336 40836 Le Thi Kim Giau Nu 25/5/9637 40837 Nguyen Thi Giau Nu 7/7/9038 40838 Nguyen Le Thu Giau Nu 6/7/9439 40839 Huynh Thi Gin Nu 1/1/8840 40840 Bui Nguyen Nhat Ha Nu 20/7/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-213/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40841 Dang Thi Thu Ha Nu 7/5/872 40842 Doan Ngoc Ha Nu 15/9/963 40843 Doan Thi Ngoc Ha Nu 9/4/954 40844 Dinh Thi Ngan Ha Nu 9/12/975 40845 Dinh Thi Thu Ha Nu 29/10/926 40846 Duong Thi Cam Ha Nu 20/6/93

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

7 40847 Ho Thi Thu Ha Nu 3/3/938 40848 Hoang Thi Ngoc Ha Nu 4/3/839 40849 Hoang Thi Thanh Ha Nu 22/10/90

10 40850 Huynh Thi Ha Nu 1/1/8411 40851 Le Thi Thanh Ha Nu 18/2/9612 40852 Le Ngan Ha Nu 199313 40853 Le Dang Khanh Ha Nu 1/3/9714 40854 Le Thi Ngoc Ha Nu 28/6/9015 40855 Le Thi Thanh Ha Nu 18/1/9416 40856 Le Thi Thu Ha Nu 19/6/9117 40857 Le Thi Thu Ha Nu 22/5/9718 40858 Le Thi Thuy Ha Nu 1/5/9319 40859 Lu Khanh Ha Nu 28/5/9720 40860 Ma Son Ha Nam 15/8/9421 40861 Nguyen Huu Ha Nam 19/6/9722 40862 Nguyen Ngan Ha Nu 14/2/9623 40863 Nguyen Thi Ha Nu 10/10/9624 40864 Nguyen Thu Ha Nu 24/9/8625 40865 Nguyen Thu Ha Nu 21/8/9626 40866 Nguyen Thu Ha Nu 13/8/7527 40867 Nguyen Van Ha Nam 29/12/9428 40868 Nguyen Phuong Thai Ha Nu 5/6/9729 40869 Nguyen Thi Khanh Ha Nu 10/2/9630 40870 Nguyen Thi Nguyen Ha Nu 13/5/9831 40871 Nguyen Thi Thu Ha Nu 5/10/8532 40872 Nguyen Thi Thu Ha Nu 20/5/9533 40873 Pham Thi Ngoc Ha Nu 22/10/9734 40874 Pham Thi Ngoc Ha Nu 26/12/9835 40875 Pham Thi Thu Ha Nu 17/9/9436 40876 Phan Thai Ha Nu 13/11/0337 40877 Thai Thi Ha Nu 10/10/8438 40878 Thong Thi Phuong Ha Nu 14/4/9439 40879 Tong Thi Thu Ha Nu 13/12/9440 40880 Tran Thi Ha Nu 5/8/95

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-301/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40881 Tran Thi Kim Ha Nu 4/7/962 40882 Tran Thi Long Ha Nu 18/2/943 40883 Trang Le Nam Ha Nu 18/5/954 40884 Truong Minh Ha Nam 30/4/955 40885 Vo Thi Thu Ha Nu 17/3/936 40886 Bui Hong Hac Nu 5/1/957 40887 Bui Minh Hai Nam 10/6/988 40888 Do Hoang Hai Nam 11/12/929 40889 Do Dinh Minh Hai Nam 28/8/91

10 40890 Doan Van Hai Nam 14/9/8611 40891 Duong Thanh Hai Nam 9/10/8512 40892 Ho Ngoc Hai Nam 22/10/9613 40893 Hoang Minh Hai Nam 3/8/0614 40894 Huynh The Hai Nam 15/4/8715 40895 Huynh Tu Hai Nam 5/11/9116 40896 Le Cong Hai Nam 5/7/8917 40897 Le Phuc Hai Nam 8/4/9418 40898 Le Thanh Hai Nam 24/9/9519 40899 Le Van Thanh Hai Nam 20/7/9620 40900 Nguyen Dang Hai Nam 10/5/9421 40901 Nguyen Minh Hai Nam 2/7/8322 40902 Nguyen Thi Hai Nu 15/10/9623 40903 Nguyen Trong Hai Nam 24/11/8124 40904 Nguyen Thanh Phuoc Hai Nam 16/2/9625 40905 Tran Nam Hai Nam 6/2/9026 40906 Tran Quoc Hai Nam 30/9/9527 40907 Truong Thanh Hai Nam 10/9/8228 40908 Vo Ngoc Hai Nam 8/5/9729 40909 Vu Nguyen Dong Hai Nam 24/11/9730 40910 Bui Thi Ngoc Han Nu 1/8/9531 40911 Cao Thi Ngoc Han Nu 15/10/9532 40912 Dinh Ngoc Han Nu 28/10/9133 40913 Doan Bich Han Nu 27/3/9634 40914 Duong Bich Kha Han Nu 9/8/9735 40915 Huynh Thuan Han Nu 25/7/9236 40916 Huynh Thi Ngoc Han Nu 2/12/9237 40917 Le Ngoc Han Nu 9/11/9038 40918 Le Ngoc Han Nu 4/9/9039 40919 Le Ngoc Han Nu 22/7/9740 40920 Le Thi Ngoc Han Nu 25/12/95

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-301/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40921 Le Thuy Ngoc Han Nu 29/7/972 40922 Ngo Huynh Ngoc Han Nu 14/3/963 40923 Nguyen Ngoc Han Nu 25/12/974 40924 Nguyen Do Ngoc Han Nu 30/6/985 40925 Nguyen Le Ngoc Han Nu 8/12/906 40926 Nguyen My Gia Han Nu 8/2/977 40927 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 25/12/968 40928 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 14/5/939 40929 Phan Ngoc Han Nu 2/4/00

10 40930 Tieu Thi Thuy Han Nu 7/4/9111 40931 Tran Ngoc Han Nu 21/6/9712 40932 Tran Ngoc Gia Han Nu 8/8/9513 40933 Tran Thi Ngoc Han Nu 21/3/9514 40934 Tran Thi Ngoc Han Nu 29/10/9515 40935 Tran Thi Ngoc Han Nu 16/1/9716 40936 Tran Thi Thanh Han Nu 10/3/9617 40937 Tu Chi Han Nam 25/1/9518 40938 Bui Thanh Hanh Nam 20/8/9119 40939 Chung Thuc Hanh Nu 21/7/9720 40940 Cu Thi My Hanh Nu 13/11/9221 40941 Dam Thi Huyen Hanh Nu 14/10/8922 40942 Dao Thi My Hanh Nu 7/4/8323 40943 Do Hong Hanh Nu 12/6/9824 40944 Do Thi Hong Hanh Nu 30/9/9625 40945 Hoang Thi Hanh Nu 9/3/9326 40946 Huynh Thi My Hanh Nu 16/4/9627 40947 Ka Hanh Nu 11/8/9728 40948 Lam Thi My Hanh Nu 23/5/8629 40949 Le Ba Hanh Nam 26/2/9630 40950 Le Thi Hanh Nu 4/10/9431 40951 Le Hoang My Hanh Nu 13/10/9532 40952 Le Van Ngoc Hanh Nam 30/6/9233 40953 Luu Doan Phuong Hong Hanh Nu 24/11/92

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

34 40954 Mai Thi Kim Hanh Nu 21/11/9535 40955 Nguyen Duc Hanh Nam 22/12/9536 40956 Nguyen My Hanh Nu 13/2/9537 40957 Nguyen Thi Hanh Nu 25/6/9738 40958 Nguyen Thi Hanh Nu 8/9/9339 40959 Nguyen Thi Hanh Nu 20/4/8340 40960 Nguyen Van Hanh Nam 13/9/94

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-302/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40961 Nguyen Ngoc My Hanh Nu 26/8/872 40962 Nguyen Nha Hieu Hanh Nu 19/2/973 40963 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 11/1/964 40964 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 22/8/895 40965 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 1/12/976 40966 Nguyen Thi My Hanh Nu 18/2/937 40967 Pham Thi Hanh Nu 18/12/928 40968 Pham Thi Kim Hanh Nu 10/10/909 40969 Tran Thi Hanh Nu 16/6/96

10 40970 Tran Thi Hanh Nu 2/9/9511 40971 Tran Thi Hong Hanh Nu 6/1/9012 40972 Tran Thi My Hanh Nu 4/12/7813 40973 Tran Thi My Hanh Nu 11/9/9714 40974 Tran Thi Ngoc Hanh Nu 12/9/8815 40975 Truong Thi Hong Hanh Nu 22/12/9516 40976 Vu Bich Hanh Nu 29/4/9417 40977 Vu Thi Hanh Nu 4/12/8918 40978 Vu Hoang Quynh Hanh Nu 10/6/9719 40979 Bui Thi Thanh Hang Nu 5/12/9720 40980 Dao Thi Cam Hang Nu 5/1/9521 40981 Do Thi Hang Nu 2/2/9522 40982 Doan Minh Nguyet Hang Nu 6/10/95

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

23 40983 Doan Thi Thanh Hang Nu 13/3/9724 40984 Duong Thi Thanh Hang Nu 18/3/9625 40985 Ho My Hang Nu 10/10/9226 40986 Ho Thi Hang Nu 16/8/9527 40987 Ho Thi My Hang Nu 3/2/9328 40988 Hoang Thi Hang Nu 20/10/8629 40989 Hoang Thi Hang Nu 24/1/9330 40990 Hoang Thi Hang Nu 4/4/87

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-302/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40991 La Thu Hang Nu 22/7/002 40992 Le Thi Hang Nu 13/6/973 40993 Le Thuy Hang Nu 28/9/944 40994 Le Thi Hong Hang Nu 31/8/975 40995 Le Thi Thu Hang Nu 27/8/936 40996 Le Thi Thuy Hang Nu 21/5/887 40997 Ninh Thi Hang Nu 12/7/968 40998 Ngo Thi Cam Hang Nu 11/10/959 40999 Nguyen Kim Hang Nu 7/12/97

10 41000 Nguyen Thanh Hang Nu 25/12/9211 41001 Nguyen Thi Hang Nu 13/8/9012 41002 Nguyen Thi Hang Nu 6/6/9613 41003 Nguyen Thi Hang Nu 4/7/9814 41004 Nguyen Thi Hang Nu 23/11/9315 41005 Nguyen Thu Hang Nu 28/6/9716 41006 Nguyen Kim Minh Hang Nu 7/2/9217 41007 Nguyen My The Hang Nu 1/6/9618 41008 Nguyen Thi Be Hang Nu 18/8/9019 41009 Nguyen Thi Ngoc Hang Nu 20/1/9920 41010 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 4/4/9921 41011 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 19/3/9222 41012 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 22/1/9723 41013 Nguyen Thi Thu Hang Nu 26/2/9624 41014 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 6/9/8625 41015 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 29/9/92

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

26 41016 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 8/8/9527 41017 Nguyen Thuy Bao Hang Nu 10/10/9728 41018 Pham Ngoc Kim Hang Nu 24/11/9429 41019 Pham Thi Thu Hang Nu 24/12/9730 41020 Phan Minh Hang Nu 30/3/96

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-303/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41021 Phan Thi Anh Hang Nu 8/3/932 41022 Phan Thi Bich Hang Nu 29/10/923 41023 Phan Thi Thuy Hang Nu 14/10/894 41024 Tran Thi Diem Hang Nu 2/1/975 41025 Tran Thi Thai Hang Nu 9/11/956 41026 Tran Thi Thanh Hang Nu 8/4/977 41027 Tran Thi Thu Hang Nu 7/10/978 41028 Tran Thi Thu Hang Nu 30/9/919 41029 Trinh Minh Hang Nu 24/8/97

10 41030 Truong Thi Kim Hang Nu 7/10/8111 41031 Vo Phuong Hang Nu 13/7/9412 41032 Vo Thi Hang Nu 30/9/9713 41033 Vo Doan Thanh Hang Nu 20/11/9514 41034 Vong Din Bich Hang Nu 26/6/9615 41035 Vu Thi Hang Nu 13/12/8816 41036 Vu Thi Hang Nu 21/9/9517 41037 Dang Quoc Hao Nam 12/5/9518 41038 Le Thi Hao Nu 24/7/9419 41039 Le Thi Tu Hao Nu 18/10/9820 41040 Luong Nhat Hao Nam 18/10/9421 41041 Luong Thi My Hao Nu 11/5/9322 41042 Ly Quoc Hao Nam 8/3/9223 41043 Nguyen Ngoc Hao Nu 13/1/9724 41044 Nguyen Khuc Hao Nam 10/11/9625 41045 Nguyen Van Hao Nam 19/6/9326 41046 Nguyen Quynh Thien Hao Nu 23/1/9927 41047 Nguyen Thi My Hao Nu 27/12/9728 41048 Phan Thi Hao Nu 15/6/90

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

29 41049 Tong Thi Hao Nu 1/9/9030 41050 Tran Thi Hong Hao Nu 18/9/95

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-303/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41051 Cao Happy Nam 6/7/942 41052 Bui Thi Hong Hau Nu 24/7/963 41053 Doan Chuong Hau Nam 27/10/984 41054 Dong Phuc Hau Nam 29/11/955 41055 Huynh Thi Hau Nu 19/7/966 41056 Le Thi Hau Nu 28/4/947 41057 Le Thi Huu Hau Nu 9/3/918 41058 Le Thi Minh Hau Nu 28/4/979 41059 Nguyen Phuc Hau Nam 3/2/84

10 41060 Nguyen Phuoc Hau Nam 21/1/8511 41061 Nguyen Thi Ngoc Hau Nu 24/1/8312 41062 Phan Thanh Hau Nam 6/4/9813 41063 Tran Anh Hau Nam 27/9/9314 41064 Tran Nhan Hau Nam 16/9/9715 41065 Tran Thi Hau Nu 12/8/8916 41066 Phan Thi Het Nu 10/12/9517 41067 Bui Dao Thao Hien Nu 26/6/0418 41068 Dam Thi Thuy Hien Nu 3/9/0019 41069 Dang Thi Hien Nu 15/8/9620 41070 Dang Thi Minh Hien Nu 20/8/8721 41071 Dang Thi Ngoc Hien Nu 25/10/8822 41072 Dang Thi Thanh Hien Nu 18/7/9223 41073 Dau Thi Hien Nu 20/8/9224 41074 Do Cao Hien Nam 2/4/9625 41075 Do Nguyen Thao Hien Nu 17/6/9026 41076 Do Thi Thanh Hien Nu 9/11/9627 41077 Duong Vu Duc Hien Nam 30/8/9128 41078 Ha Thi Dieu Hien Nu 25/5/9129 41079 Ho Cong Hien Nam 16/11/9430 41080 Ho Thi Diu Hien Nu 4/9/94

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-304/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41081 Hoang Thi Hien Nu 21/8/932 41082 Huynh Thi My Hien Nu 22/7/913 41083 Huynh Thi Xuan Hien Nu 5/12/934 41084 Lam Ngoc Hien Nu 18/11/905 41085 Le Thi Hien Nu 22/5/946 41086 Le Thu Hien Nu 25/8/977 41087 Le Thi Minh Hien Nu 26/8/958 41088 Le Thi Thu Hien Nu 5/5/979 41089 Le Thi Thu Hien Nu 30/4/83

10 41090 Ma Gia Hien Nu 2/8/9611 41091 Mai Thi Hien Nu 4/10/9012 41092 Mai Thi Hien Nu 25/11/9113 41093 Ngo The Hien Nam 12/4/8714 41094 Nguyen Hoang Hien Nu 2/5/9315 41095 Nguyen Phuc Hien Nu 5/9/9416 41096 Nguyen Thanh Hien Nam 14/5/9617 41097 Nguyen Thi Hien Nu 30/9/9818 41098 Nguyen Thi Hien Nu 6/9/9619 41099 Nguyen Thi Hien Nu 10/12/9420 41100 Nguyen Thi Hien Nu 6/3/9621 41101 Nguyen Thu Hien Nu 25/7/9722 41102 Nguyen Thi Hien Nu 23/8/9523 41103 Nguyen Van Hien Nam 15/1/9524 41104 Nguyen Le Thu Hien Nu 11/12/9725 41105 Nguyen Thi Kim Hien Nu 5/12/9226 41106 Nguyen Thi My Hien Nu 5/3/9527 41107 Nguyen Thi My Hien Nu 8/9/7628 41108 Nguyen Thi Phuong Hien Nu 22/4/9629 41109 Nguyen Thi Thanh Hien Nu 19/6/9130 41110 Nguyen Thi Thanh Hien Nu 13/6/9531 41111 Nguyen Thi Thanh Hien Nu 17/12/8432 41112 Nguyen Thi Thu Hien Nu 9/9/9533 41113 Phan Huu Hien Nam 11/10/73

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

34 41114 Tran Ngoc Hien Nu 3/12/9335 41115 Tran Van Hien Nam 4/1/9736 41116 Tran Thi Be Hien Nu 10/8/9537 41117 Tran Thi Be Hien Nu 1/10/9138 41118 Tran Thi Thu Hien Nu 28/11/7939 41119 Trinh Thu Hien Nu 29/10/9740 41120 Trinh Thi Phuong Hien Nu 20/2/90

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-304/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41121 Ung Thi Hien Nu 21/8/942 41122 Vo Vinh Hien Nam 27/1/933 41123 Vu Thi Hien Nu 29/3/984 41124 Vu Thi Hien Nu 15/8/925 41125 Vu Thi Hien Nu 25/1/906 41126 Vu Thi Hien Nu 14/10/867 41127 Hoang Minh Hiep Nam 10/9/928 41128 Ngo Nguyen Nhat Hiep Nu 22/3/929 41129 Nguyen Thanh Hiep Nam 30/6/90

10 41130 Nguyen Thi Hiep Nu 25/1/9211 41131 Nguyen Viet Hiep Nam 15/8/8112 41132 Tran Quoc Hiep Nam 3/4/9813 41133 Tran Van Hiep Nam 19/1/9214 41134 Bui Duc Hieu Nam 19/10/9715 41135 Dang Trung Hieu Nam 24/4/9416 41136 Duong Tri Hieu Nam 12/1/9717 41137 Hoang Minh Hieu Nam 21/1/8118 41138 Hoang Van Hieu Nam 14/3/8719 41139 Huynh Trung Hieu Nam 30/9/9320 41140 Huynh Van Hieu Nam 26/10/9321 41141 Lai Van Hieu Nam 8/11/9822 41142 Le Hieu Nam 19/6/9223 41143 Le Quang Trung Hieu Nam 20/4/91

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

24 41144 Le Thi Minh Hieu Nu 24/9/8425 41145 Le Thi My Hieu Nu 8/7/9426 41146 Nguyen Dinh Hieu Nam 12/11/8727 41147 Nguyen Khac Hieu Nam 1/1/8728 41148 Nguyen Minh Hieu Nam 21/9/9129 41149 Nguyen Si Hieu Nam 5/8/9030 41150 Nguyen Thanh Hieu Nam 25/5/9531 41151 Nguyen Trung Hieu Nam 4/1/9532 41152 Nguyen Van Hieu Nam 8/7/8733 41153 Nguyen Xuan Hieu Nam 16/6/9634 41154 Nguyen Thi Hong Hieu Nu 20/1/8335 41155 Nguyen Thi Ngoc Hieu Nu 7/7/9136 41156 Nguyen Thi Xuan Hieu Nu 17/11/9637 41157 Nguyen Doan Thi Minh Hieu Nu 15/11/9738 41158 Phan Trung Hieu Nam 11/11/9739 41159 Ta Quang Hieu Nam 5/12/9740 41160 Tran Bao Hieu Nam 19/1/95

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-401/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41161 Tran Minh Hieu Nam 15/5/892 41162 Tran Minh Hieu Nam 4/11/953 41163 Tran Nguyet Hieu Nu 29/7/934 41164 Tran Trong Hieu Nam 6/8/915 41165 Tran Trung Hieu Nam 8/4/946 41166 Tran Van Hieu Nam 30/5/857 41167 Vu Dinh Cong Hieu Nam 12/3/968 41168 Le Long Ho Nam 2/1/909 41169 Phan Long Ho Nam 5/10/92

10 41170 Bui An Hoa Nu 4/3/9611 41171 Bui Dac Hoa Nam 20/10/95

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

12 41172 Chau Thanh Hoa Nu 10/1/9813 41173 Dao Nhu Hoa Nam 20/5/9514 41174 Doan Hong Hoa Nu 14/7/9815 41175 Duong Thi Hoa Nu 25/7/9116 41176 Huynh Thi Kim Hoa Nu 12/4/9217 41177 Le Tan Hoa Nam 19/10/9518 41178 Le Thi Hoa Nu 9/9/9719 41179 Le Thi Nhat Hoa Nu 13/4/7620 41180 Nguyen Duy Hoa Nam 9/6/9621 41181 Nguyen Le Hoa Nam 23/3/8922 41182 Nguyen Minh Hoa Nam 18/6/8723 41183 Nguyen Phuong Hoa Nu 4/11/9724 41184 Nguyen Thanh Hoa Nam 17/11/9725 41185 Nguyen Thi Hoa Nu 20/10/8826 41186 Nguyen Thi Hoa Nu 2/8/9527 41187 Nguyen Thi Hoa Nu 16/11/9528 41188 Nguyen Thi Hoa Nu 7/6/9529 41189 Nguyen Thi Hoa Nu 10/7/9430 41190 Nguyen Thi Kim Hoa Nu 16/10/9031 41191 Nguyen Thi Kim Hoa Nu 23/8/9832 41192 Nguyen Thi Mai Hoa Nu 19/3/7733 41193 Nguyen Thi Nhu Hoa Nu 14/11/9134 41194 Nguyen Vu An Hoa Nam 27/6/9735 41195 Pham Thanh Hoa Nam 30/9/8036 41196 Pham Thi Bich Hoa Nu 8/3/9337 41197 Pham Thi Ngoc Hoa Nu 15/7/9538 41198 Pham Thi Phuong Hoa Nu 11/10/9639 41199 Pham Thi Thanh Hoa Nu 15/4/9140 41200 Pham Thi Thuy Hoa Nu 26/10/92

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-401/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 3Ký tên

Ghi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

1 41201 Phan Thi Tuyet Hoa Nu 2/11/902 41202 Tran Long Hoa Nam 3/1/893 41203 Tran Thi Hoa Nu 16/10/954 41204 Tran Xuan Hoa Nam 14/3/935 41205 Truong Thi Kim Hoa Nu 20/3/886 41206 Vo Thi Hoa Nu 8/12/907 41207 Vo Thi Hoa Nu 20/4/878 41208 Vo Thi Tuyet Hoa Nu 15/7/869 41209 Vu My Hoa Nu 17/10/97

10 41210 Cao Hoai Nam 12/6/9311 41211 Cao Nien Hoai Nam 19/5/9412 41212 Ho Thi Hoai Nu 20/2/9113 41213 Nguyen Thi Hoai Nu 26/9/9014 41214 Nguyen Van Hoai Nam 27/10/8315 41215 Vu Thi Thu Hoai Nu 2/8/9316 41216 Huynh Hoan Nam 15/7/8517 41217 Nguyen Cong Hoan Nam 20/9/8618 41218 Nguyen Van Hoan Nam 28/2/9119 41219 Nguyen Dac Ngoc Hoan Nu 16/10/9720 41220 Nguyen Thi Kim Hoan Nu 12/11/9721 41221 Tran Thi Hoan Nu 31/1/9722 41222 Tran Thi Hai Hoan Nu 29/9/9823 41223 Tran Thi My Hoan Nu 27/4/8724 41224 Au Chi Hoang Nam 18/11/9325 41225 Bach Thuy Thuy Hoang Nu 1/8/9526 41226 Bui Huy Hoang Nam 20/9/9427 41227 Duong The Hoang Nam 4/5/9428 41228 Ho Minh Hoang Nam 11/3/8629 41229 Huynh Thi Hoang Nu 25/9/8430 41230 Huynh Nguyen Vu Hoang Nam 6/7/9231 41231 Le Minh Hoang Nam 2/3/9632 41232 Le My Hoang Nu 10/12/9633 41233 Le Quang Hoang Nam 6/1/9034 41234 Le Tien Hoang Nam 12/12/9735 41235 Le Van Hoang Nam 15/7/9436 41236 Ngo Minh Hoang Nam 19/10/9637 41237 Nguyen Duy Hoang Nam 3/3/9138 41238 Nguyen Huy Hoang Nam 18/11/9839 41239 Nguyen Huy Hoang Nam 12/1/9440 41240 Nguyen Minh Hoang Nam 6/2/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-403/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41241 Nguyen Minh Hoang Nam 8/7/902 41242 Nguyen Tan Hoang Nam 6/4/923 41243 Nguyen Thai Hoang Nam 7/4/924 41244 Nguyen Thanh Hoang Nam 16/12/925 41245 Nguyen Trong Hoang Nam 14/2/936 41246 Nguyen Van Hoang Nam 17/5/837 41247 Nguyen Vu Hoang Nam 17/1/908 41248 Nguyen Xuan Hoang Nam 26/12/939 41249 Nguyen Thuy Minh Hoang Nu 12/8/83

10 41250 Pham Minh Hoang Nam 24/4/8211 41251 Pham Minh Hoang Nam 18/10/9312 41252 Phan Tan Hoang Nam 14/7/9213 41253 Tran Huy Hoang Nam 6/10/7214 41254 Tran Xuan Hoang Nam 9/9/9215 41255 Tran Vo Minh Hoang Nam 7/10/9316 41256 Vo Van Hoang Nam 2/5/9417 41257 Vo Ngoc Kim Hoang Nu 16/7/9318 41258 Nguyen Thi Kieu Hoanh Nu 9/6/9819 41259 Bui Quy Hon Nam 14/8/9420 41260 Vo Van Hon Nam 9/2/9021 41261 Diep Thi Tuyet Hong Nu 16/5/9722 41262 Do Thi Kim Hong Nu 5/7/8823 41263 Doan Thi Hong Nu 22/6/9424 41264 Khong Thi Hong Nu 3/2/9125 41265 Le Thi Tuyet Hong Nu 13/1/9226 41266 Ly Chuc Hong Nu 19/7/9627 41267 Ngo Thi Thu Hong Nu 11/8/9628 41268 Nguyen Thai Hong Nu 1/11/9629 41269 Nguyen Thi Hong Nu 8/11/9230 41270 Nguyen Mai Dieu Hong Nu 2/8/95

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-403/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41271 Nguyen Thi Bich Hong Nu 14/6/852 41272 Nguyen Thi Kim Hong Nu 18/9/973 41273 Nguyen Thi Thu Hong Nu 13/5/964 41274 Pham Thi Hong Nu 27/11/975 41275 Tran Thi Hong Nu 2/3/926 41276 Tran Thi Thanh Hong Nu 10/7/937 41277 Vo Ho Thuy Hong Nu 30/7/938 41278 Vu Thi Van Hong Nu 9/1/869 41279 Le Thi Hop Nu 28/11/90

10 41280 Quang Thi Cham Hu Nu 27/8/9711 41281 Dinh Duy Huan Nam 15/10/8712 41282 Doan Duc Huan Nam 18/2/9013 41283 Nguyen Ngoc Huan Nam 7/11/9014 41284 Nguyen Van Huan Nam 12/3/9315 41285 Tran Minh Huan Nam 22/12/9316 41286 Tran Ngoc Huan Nam 29/9/9017 41287 Chau Boi Hue Nu 20/1/9718 41288 Dang Thi Hue Nu 26/6/8319 41289 Do Thi My Hue Nu 4/2/9820 41290 Doan Thi Linh Hue Nu 27/8/9221 41291 Duong Thi Ngoc Hue Nu 20/8/9522 41292 Ha Thi Hue Nu 27/3/9723 41293 Ho Thi Dieu Hue Nu 4/9/8724 41294 Hoang Thi Hue Nu 7/10/9725 41295 Huynh Thi Hue Nu 1/12/9226 41296 Le Thi Hue Nu 27/10/9627 41297 Le Thi Kim Hue Nu 25/5/8928 41298 Nguyen Kim Hue Nu 18/1/8929 41299 Nguyen Thi Phuong Hue Nu 22/3/9330 41300 Nong Thi Hue Nu 1/1/94

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4

Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-404/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41301 Phan Thi Hue Nu 12/3/932 41302 Tran Thi Hue Nu 13/5/933 41303 Tran Thi Hong Hue Nu 19/3/954 41304 Bui Gia Hung Nam 11/11/905 41305 Bui Van Hung Nam 16/1/936 41306 Cao Van Hung Nam 28/10/867 41307 Dinh Quoc Hung Nam 14/11/978 41308 Do Khanh Hung Nam 12/9/959 41309 Ho Thanh Hung Nam 10/6/93

10 41310 Hoa Tien Hung Nam 23/3/9811 41311 Huynh Thai Hung Nam 18/1/9512 41312 Lam Thanh Hung Nam 13/2/8013 41313 Le Hung Nam 8/12/9214 41314 Le Huy Hung Nam 27/5/9715 41315 Le Nguyen Hung Nam 26/6/8516 41316 Le Thanh Hung Nam 7/7/9017 41317 Le Thi Hung Nu 29/5/9318 41318 Ly Dang Hung Nam 5/6/9619 41319 Mai Van Hung Nam 28/11/9420 41320 Ngo Chi Hung Nam 30/9/9821 41321 Nguyen Duy Hung Nam 20/9/9722 41322 Nguyen Huu Hung Nam 8/5/9523 41323 Nguyen Khanh Hung Nam 21/4/9824 41324 Nguyen Quang Hung Nam 10/10/8225 41325 Nguyen Thanh Hung Nam 4/4/9026 41326 Nguyen Thanh Hung Nam 20/8/9427 41327 Nguyen The Hung Nam 21/4/9728 41328 Nguyen Trung Hung Nam 30/3/9429 41329 Nguyen Van Hung Nam 22/2/9230 41330 Nguyen Van Hung Nam 10/1/9031 41331 Nguyen Van Hung Nam 19/9/9132 41332 Pham Duc Hung Nam 28/5/8833 41333 Pham Minh Hung Nam 1/4/9834 41334 Pham Phi Hung Nam 10/7/9635 41335 Pham Phi Hung Nam 13/5/8836 41336 Pham Van Hung Nam 27/9/9637 41337 Pham Ky Nguyen Hung Nam 20/6/8538 41338 Phan Minh Hung Nam 20/5/9739 41339 Quach Qui Hung Nam 24/3/8640 41340 Tran Huynh Hung Nam 4/1/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 : GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-404/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41341 Tran Thanh Hung Nam 9/1/952 41342 Tran Trieu Hung Nam 3/5/913 41343 Tran Thi Thu Hung Nu 25/6/954 41344 Vo Nguyen Hung Nam 16/10/835 41345 Vu Thai Hung Nam 7/11/856 41346 Vu Tuan Hung Nam 12/2/967 41347 Bach Thi Thuy Huong Nu 26/6/968 41348 Cao Thi Huong Nu 30/9/749 41349 Dang Thi Thu Huong Nu 29/8/97

10 41350 Do Thi Hoang Huong Nu 8/8/8711 41351 La Thi Huong Nu 1/3/9712 41352 Le Thi Huong Nu 198913 41353 Le Hoai Truc Huong Nu 6/9/9414 41354 Le Thi Thanh Huong Nu 10/7/8815 41355 Le Trang Thuy Huong Huong Nu 23/11/9616 41356 Ly Thi Xuan Huong Nu 25/9/9717 41357 Ngo Mai Lan Huong Nu 20/6/9518 41358 Nguyen Ba Huong Nam 5/12/9519 41359 Nguyen Thi Huong Nu 7/6/9020 41360 Nguyen Thi Huong Nu 11/3/9121 41361 Nguyen Thi Huynh Huong Nu 5/10/9722 41362 Nguyen Thi Khanh Huong Nu 27/2/9623 41363 Nguyen Thi Kim Huong Nu 10/5/9324 41364 Nguyen Thi Lan Huong Nu 26/10/9525 41365 Nguyen Thi Lan Huong Nu 16/9/9726 41366 Nguyen Thi Lien Huong Nu 20/4/9027 41367 Nguyen Thi My Huong Nu 19/10/9328 41368 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 1/8/9729 41369 Nguyen Thi Thu Huong Nu 10/4/9530 41370 Nguyen Thi Thu Huong Nu 15/9/9731 41371 Nguyen Thi Thu Huong Nu 1/2/9832 41372 Huynh Thi Thu Huong Nu 9/7/92

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

33 41373 Nguyen Thi Thuy Huong Nu 9/10/0034 41374 Nguyen Thi Thuy Huong Nu 28/12/8635 41375 Nguyen Thi Thuy Huong Nu 25/10/8736 41376 Nguyen Thi Xuan Huong Nu 23/1/8737 41377 Pham Do Anh Huong Nu 15/5/8938 41378 Pham Thi Diem Huong Nu 4/4/9339 41379 Phan Thi Mai Huong Nu 22/9/9140 41380 Phung Thi Cam Huong Nu 24/12/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-701/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41381 To Ngoc Lan Huong Nu 24/8/892 41382 Thieu Thi Huong Nu 28/5/963 41383 Trinh Que Huong Nu 1/2/904 41384 Trinh Thi Huong Nu 5/9/875 41385 Trinh Thi Huong Nu 14/7/896 41386 Tran Nam Huong Nam 8/2/907 41387 Tran Nguyen Huong Nam 25/4/868 41388 Tran Thi Huong Nu 9/2/959 41389 Tran Nguyen Thien Huong Nu 22/11/83

10 41390 Tran Thi Hue Huong Nu 6/4/9711 41391 Tran Thi Nhu Huong Nu 4/8/9212 41392 Tran Thi Quynh Huong Nu 26/10/9713 41393 Tran Thi Thanh Huong Nu 3/3/8614 41394 Tran Thuy Lan Huong Nu 9/12/9015 41395 Truong Thi Cam Huong Nu 23/10/8816 41396 Truong Thi Kim Huong Nu 5/9/9517 41397 Truong Thi Ngoc Huong Nu 3/8/9318 41398 Vo Thi Diem Huong Nu 15/1/9419 41399 Vu Thi Lan Huong Nu 22/10/9520 41400 Vu Thi Thanh Huong Nu 2/9/8521 41401 Vuong Thi Thu Huong Nu 12/1/95

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

22 41402 Dang Bao Huy Nam 26/9/9123 41403 Dang Quang Huy Nam 24/4/8924 41404 Dang Xuan Huy Nam 9/7/9725 41405 Diep Ngoc Huy Nam 28/11/0026 41406 Dinh Tien Huy Nam 19/4/9027 41407 Doan Quoc Huy Nam 26/3/8628 41408 Han Ba Huy Nam 27/9/8829 41409 Ho Thi Huy Nu 25/2/9230 41410 Lam Duc Huy Nam 4/12/9031 41411 Ly Chan Huy Nam 27/9/8932 41412 Ly Gia Huy Nam 25/11/9733 41413 Nguyen Gia Huy Nam 29/1/0034 41414 Nguyen Quang Huy Nam 25/11/9435 41415 Nguyen Quang Huy Nam 7/11/8836 41416 Nguyen Thanh Huy Nam 7/7/9637 41417 Nguyen Van Huy Nam 14/7/9338 41418 Nguyen Xuan Huy Nam 5/6/9739 41419 Nguyen Thi Tuong Huy Nu 20/12/9640 41420 Phan Le Huy Nam 21/7/92

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H1-701/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41421 Phan Quoc Huy Nam 9/10/912 41422 Thach Thai Huy Nam 18/3/903 41423 Truong Minh Huy Nam 22/12/944 41424 Truong Tuan Huy Nam 3/5/955 41425 Tran Huy Nam 1/7/926 41426 Tran Dang Huy Nam 26/7/967 41427 Tran Duy Huy Nam 9/9/918 41428 Tran Quang Huy Nam 18/1/89

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

9 41429 Tran Quang Huy Nam 11/1/9410 41430 Tran Van Huy Nam 18/10/9611 41431 Tran Vinh Huy Nam 9/5/8612 41432 Tran Nguyen Hoang Huy Nam 21/10/9713 41433 Vo Xuan Huy Nam 10/8/8014 41434 Vu Cong Huy Nam 6/9/9415 41435 Vu Tan Huy Nam 23/7/9716 41436 Bui Thuy Dieu Huyen Nu 7/2/9517 41437 Dang Thi Ngoc Huyen Nu 21/7/9318 41438 Dao Thi Thu Huyen Nu 1/10/9319 41439 Dau Thi Thanh Huyen Nu 18/3/9520 41440 Duong Thi Bach Huyen Nu 19/6/9621 41441 Ho Thi Thanh Huyen Nu 16/12/9722 41442 Le Bich Huyen Nu 2/1/9323 41443 Le Hoang Thanh Huyen Nu 8/7/9824 41444 Le Minh Huyen Nu 23/1/9725 41445 Le Ngoc Huyen Nu 29/6/9326 41446 Le Thi Huyen Nu 18/9/9527 41447 Le Thi Thanh Huyen Nu 19/1/9428 41448 Luu Mong Huyen Nu 4/1/9429 41449 Mai Thi Huyen Nu 15/7/9730 41450 Nguyen Khanh Huyen Nu 1/1/9831 41451 Nguyen Minh Huyen Nu 8/11/8532 41452 Nguyen Thi Huyen Nu 27/11/9833 41453 Nguyen Thi Huyen Nu 3/2/9534 41454 Nguyen Thi Huyen Nu 21/3/9135 41455 Nguyen Thi Huyen Nu 13/10/9236 41456 Nguyen Le Thanh Huyen Nu 23/1/9437 41457 Nguyen Thi Bich Huyen Nu 22/9/9638 41458 Nguyen Thi Bich Huyen Nu 3/4/9739 41459 Nguyen Thi My Huyen Nu 11/5/9440 41460 Nguyen Thi My Huyen Nu 8/4/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-201/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41461 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 8/2/932 41462 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 17/7/903 41463 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 17/11/934 41464 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 22/9/965 41465 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 25/9/916 41466 Ta Thi Thanh Huyen Nu 25/1/977 41467 Thai Nguyen Le Huyen Huyen Nu 20/3/888 41468 Than Thi Huyen Nu 20/10/939 41469 Trinh Thu Huyen Nu 6/4/99

10 41470 Tran Thai Huyen Nu 23/10/9711 41471 Tran Thi Huyen Nu 10/7/9312 41472 Tran Huynh Dieu Huyen Nu 11/10/9513 41473 Tran Thi Le Huyen Nu 22/8/9314 41474 Tran Thi Thanh Huyen Nu 17/10/9115 41475 Vu Nhat Minh Huyen Nu 9/6/9716 41476 Duong Le Ngoc Huynh Nu 18/6/9417 41477 Le Ngoc Huynh Nu 17/11/8818 41478 Ngo Quy Huynh Nam 14/7/9519 41479 Nguyen Thi Ngoc Huynh Nu 2/9/9520 41480 Nguyen Thi Thuy Huynh Nu 12/4/9421 41481 Nguyen Duc Huu Nam 2/5/9122 41482 Nguyen Van Huu Nam 18/10/9623 41483 Dinh Van Hy Nam 16/5/9324 41484 Bui Nguyen Kha Nam 17/11/9825 41485 Le Nguyen Kha Nam 27/12/9226 41486 Nguyen Buu Kha Nam 19/3/9227 41487 Nguyen Hoang Kha Nam 29/6/9128 41488 Nguyen Manh Kha Nam 26/6/0429 41489 Nguyen Vinh Kha Nu 7/1/9630 41490 Nguyen Dac Thao Kha Nu 23/9/9731 41491 Pham Minh Kha Nam 22/6/9032 41492 Pham Ngo Kim Kha Nu 10/4/9533 41493 Tran Thi Le Kha Nu 1/8/9334 41494 Vu Van Kha Nam 13/9/9335 41495 Doan Viet Khai Nam 18/8/8136 41496 Nguyen Viet Khai Nam 14/10/8937 41497 Nguyen Hoang Minh Khai Nam 10/12/9338 41498 Nguyen Le Thuong Khai Nam 29/10/9239 41499 Tran Quoc Khai Nam 13/6/9740 41500 Truong Quang Khai Nam 14/12/90

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-201/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41501 Du Thi Minh Khang Nu 31/1/852 41502 Duong Van Khang Nam 8/7/953 41503 Le Thien Khang Nam 26/3/974 41504 Mai Duy Khang Nam 13/5/965 41505 Nguyen An Khang Nam 7/3/006 41506 Nguyen Pham Khang Nam 23/5/907 41507 Nguyen Le Minh Khang Nam 2/2/898 41508 Pham Dang Khang Nam 12/7/989 41509 Quach Truong Khang Nam 1/1/00

10 41510 Tran Minh Khang Nam 17/12/9111 41511 Bui Pham Nguyen Khanh Nam 13/2/8212 41512 Do Giang Khanh Nu 27/7/9213 41513 Ha Le Khanh Nu 1/2/9614 41514 La Minh Khanh Nam 19/5/9615 41515 Le Hoang Khanh Nam 11/5/9416 41516 Luong Van Khanh Nam 1/1/9417 41517 Ngo Thi Minh Khanh Nu 24/3/9618 41518 Nguyen Duy Khanh Nam 8/6/8919 41519 Nguyen Duy Khanh Nam 12/10/9520 41520 Nguyen Duy Khanh Nam 16/12/8721 41521 Nguyen Hoai Khanh Nam 2/9/9722 41522 Nguyen Hong Khanh Nam 21/9/8223 41523 Nguyen Nhat Khanh Nam 21/3/9224 41524 Nguyen Thi Kim Khanh Nu 24/2/9225 41525 Nguyen Thi Kim Khanh Nu 21/4/8526 41526 Nguyen Thi Mai Khanh Nu 21/9/9727 41527 Nguyen Thi Van Khanh Nu 10/8/0328 41528 Nhan Kieu Khanh Nu 30/7/9729 41529 Phan Vu Khanh Nam 8/8/9630 41530 Phan Trinh Thuc Khanh Nu 23/6/9731 41531 Than Quoc Khanh Nam 2/9/9732 41532 Tran Phuong Khanh Nu 11/11/8933 41533 Tran Van Khanh Nam 26/6/8934 41534 Truong Quoc Khanh Nam 11/1/9735 41535 Vo Nhat Quoc Khanh Nam 2/9/9536 41536 Vo Thi Hoang Khanh Nu 7/3/9737 41537 Vu Tran Kim Khanh Nu 13/10/94

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

38 41538 Nguyen Bui Yen Khe Nu 8/6/9639 41539 Duong Anh Khiem Nam 13/3/9640 41540 Van Duc Han Khiem Nam 18/10/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-202/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41541 Bui Van Khoa Nam 2/9/952 41542 Dao Anh Khoa Nam 4/11/953 41543 Duong Anh Khoa Nam 29/12/964 41544 Huynh Dang Khoa Nam 6/1/965 41545 Huynh Nguyen Anh Khoa Nam 19/8/936 41546 Le Duy Khoa Nam 18/1/897 41547 Le Pham Quoc Khoa Nam 13/9/038 41548 Mach Do Khoa Nam 21/7/929 41549 Mai Duc Anh Khoa Nam 21/5/97

10 41550 Nguyen Anh Khoa Nam 4/3/0411 41551 Nguyen Dang Khoa Nam 26/10/9812 41552 Nguyen Huu Khoa Nam 21/1/8813 41553 Nguyen Huynh Dang Khoa Nam 30/7/9514 41554 Nguyen Xuan Dang Khoa Nam 10/7/9615 41555 Phan Dang Khoa Nam 10/6/9116 41556 Tran Dang Khoa Nam 28/10/9617 41557 Tran Nguyen Dang Khoa Nam 27/9/9218 41558 Vo Anh Khoa Nam 28/4/9019 41559 Vi Thi Dang Khoa Nu 3/2/9520 41560 Le Thi Khoe Nu 14/3/9421 41561 Chau Nguyen Khoi Nam 29/5/9522 41562 Do Tran Nguyen Khoi Nam 12/10/9623 41563 Huynh Nguyen Duy Khoi Nam 18/9/9624 41564 Ly Anh Khoi Nam 23/10/0325 41565 Nguyen Duy Khoi Nam 6/9/85

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

26 41566 Nguyen Hoang Thien Khoi Nam 15/4/9727 41567 Nguyen Vo Dang Khoi Nam 5/3/9528 41568 Pham Phu Khoi Nam 10/11/9429 41569 Pham Huynh Uyen Khoi Nu 4/8/9630 41570 Tran Hoang Khoi Nam 10/2/9631 41571 Tran Van Khoi Nam 2/3/9132 41572 Chau Minh Khue Nu 2/5/9233 41573 Le Thuy Hoang Khue Nu 13/10/9634 41574 Nguyen Thi Bich Khue Nu 12/5/9235 41575 Vo Thi Khue Nu 24/7/9436 41576 Chau Van Khuong Nam 15/3/9437 41577 Tran Thai An Khuong Nam 6/5/8838 41578 Tran Thi Bich Khuyen Nu 14/8/9539 41579 Vo Thi Kim Khuyen Nu 18/10/9240 41580 Dang Ich Kien Nam 9/1/02

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-202/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41581 Le Minh Kien Nam 17/1/982 41582 Le Trung Kien Nam 10/6/843 41583 Nguyen Trung Kien Nam 24/9/924 41584 Nguyen Van Kien Nam 13/12/945 41585 Pham Duc Kien Nam 8/9/916 41586 Pham Trung Kien Nam 22/3/997 41587 Vu Trung Kien Nam 3/2/958 41588 Vu Viet Kien Nam 3/12/929 41589 Hua Tuan Kiet Nam 5/2/97

10 41590 Le Danh Kiet Nam 18/10/9811 41591 Ho Thi Thuy Kieu Nu 9/2/9512 41592 Ho Thi Thuy Kieu Nu 14/10/9713 41593 Hoang Nhat Linh Kieu Nu 25/6/93

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

14 41594 Le Thi Thuy Kieu Nu 1/2/9315 41595 Le Thi Thuy Kieu Nu 3/2/9316 41596 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 12/11/9617 41597 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 10/12/9718 41598 Pham Thanh Kieu Nu 18/8/9419 41599 Pham Thi Thuy Kieu Nu 19/6/9520 41600 Tran Thi Bao Kieu Nu 6/6/8921 41601 Tran Thi My Kieu Nu 199522 41602 Tran Thi Thuy Kieu Nu 198923 41603 Tran Thi Thuy Kieu Nu 10/4/9424 41604 Trinh Thi Kieu Nu 10/11/8825 41605 Vo Thi Kieu Nu 6/8/9326 41606 Vo Thi Thuy Kieu Nu 12/9/9027 41607 Duong Thi Ngoc Kim Nu 21/3/9728 41608 Ho Thi Kim Nu 12/12/8829 41609 Nguyen Duc Thien Kim Nu 25/7/9330 41610 Phan Thi My Kim Nu 1/9/9831 41611 Tran Thien Kim Nu 22/9/9932 41612 Vo Dinh Thien Kim Nu 6/10/9333 41613 Lam Ngoc Ky Nu 20/1/9834 41614 Phan Vi Ky Nu 19/8/9735 41615 Tran Khiet Ky Nu 9/10/9636 41616 Truong Bao Ky Nu 17/7/9637 41617 Truong Hoang Ky Nam 25/9/9338 41618 Vo Thi My La Nu 20/2/85

Tổng số thí sinh :…38...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-205/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41619 Do Thi Thanh Lai Nu 18/11/942 41620 Ha Thi Thuy Lai Nu 20/5/983 41621 Hoang Thi Lai Nu 10/6/844 41622 Huynh Xuan Lai Nam 18/3/915 41623 Le Thi Lai Nu 15/8/86

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

6 41624 Luong Huu Lai Nam 2/2/907 41625 Nguyen Xuan Lai Nam 18/3/908 41626 Chau Hoang Lam Nu 26/8/979 41627 Dang Son Lam Nam 20/6/96

10 41628 Dao Van Lam Nam 5/5/8711 41629 Dao Nguyen Gia Lam Nam 12/8/9012 41630 Doan Thanh Lam Nam 5/7/9413 41631 Dong Phuoc Lam Nam 11/5/9114 41632 Hoang Lam Nam 10/7/9015 41633 Huynh Bao Lam Nam 28/11/9616 41634 Le Hoang Lam Nam 11/12/9517 41635 Ngo Thanh Ngoc Lam Nu 31/7/9418 41636 Nguyen Lam Nam 5/4/9719 41637 Nguyen Buu Lam Nam 10/9/8820 41638 Nguyen Duc Lam Nam 5/2/8421 41639 Nguyen Duc Lam Nam 6/3/9322 41640 Nguyen Quang Lam Nam 9/6/9723 41641 Nguyen Thanh Lam Nam 26/3/9524 41642 Nguyen The Lam Nu 20/6/9325 41643 Nguyen Van Lam Nam 5/4/9626 41644 Nguyen Ngoc Thanh Lam Nu 26/11/9427 41645 Nguyen Phan Ngoc Lam Nam 5/10/9328 41646 To Lam Nu 26/8/9329 41647 Tran Le Vu Lam Nam 5/6/0030 41648 Bui Thi Ngoc Lan Nu 23/11/9831 41649 Cao Thi Ngoc Lan Nu 7/11/9532 41650 Huynh Thi Lan Nu 28/4/9733 41651 Huynh Thi Lan Nu 20/12/9234 41652 Kim Hoang Lan Nu 17/4/9535 41653 Ngo Thi Huong Lan Nu 5/8/9236 41654 Ngo Thi Huynh Lan Nu 17/7/9437 41655 Nguyen Hoang Lan Nu 13/6/9238 41656 Nguyen Thi Lan Nu 7/1/9639 41657 Nguyen Thi Lan Nu 10/2/9640 41658 Nguyen Thu Lan Nu 17/11/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-205/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41659 Nguyen Lai Hoang Lan Nu 4/9/902 41660 Nguyen Ngoc Anh Lan Nu 18/5/833 41661 Nguyen Ngoc Anh Lan Nu 13/11/954 41662 Nguyen Thi Ngoc Lan Nu 5/12/875 41663 Nguyen Thi Phuong Lan Nu 4/2/806 41664 Su Quay Lan Nu 5/6/957 41665 Tran Thi Lan Nu 1/5/978 41666 Tran Thi Thuy Lan Nu 24/2/989 41667 Trinh Thanh Lan Nu 28/2/91

10 41668 To Kieu Lan Nu 22/7/9711 41669 Dang Thi Lanh Nu 29/1/9412 41670 Doan Thi Lanh Nu 26/6/9413 41671 Nguyen Son Lanh Nam 20/8/9414 41672 Nguyen Thanh Lap Nam 19/5/8915 41673 Pham Tien Lap Nam 28/8/9116 41674 Bach Nhu Le Nu 22/10/9217 41675 Bui Thi Le Nu 9/12/9618 41676 Ha Thi My Le Nu 23/10/9719 41677 Le Thi Le Nu 9/5/9620 41678 Nguyen Ngoc Le Nu 11/5/9621 41679 Nguyen Thi Bich Le Nu 17/10/9522 41680 Nguyen Thi Bich Le Nu 23/10/7723 41681 Nguyen Thi Truc Le Nu 13/9/9524 41682 Tran Thanh Le Nu 199025 41683 Tran Kieu Diem Le Nu 25/11/9226 41684 Tran Thi Hong Le Nu 8/12/9427 41685 Vo Hong Le Nu 1/1/8728 41686 Huynh Tu Lenh Nam 3/2/8929 41687 Vo Tieu Li Nu 16/6/9030 41688 Nguyen Van Lich Nam 25/5/9331 41689 Duong Phuong Liem Nam 2/3/9432 41690 Nguyen Cuong Liem Nam 21/11/9733 41691 Nguyen Si Liem Nam 19/1/8934 41692 Pham Bao Liem Nam 26/7/9835 41693 Phan Quoc Liem Nam 19/10/9236 41694 Vo Thanh Liem Nam 19/11/9437 41695 Bui Thi Ngoc Lien Nu 17/8/9138 41696 Dang Thi My Lien Nu 1995

Tổng số thí sinh :…38...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-206/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41697 Do Thi Dieu Lien Nu 1/8/922 41698 Huynh Thi Tuong Lien Nu 4/9/923 41699 Lay Thi Ngoc Lien Nu 5/7/844 41700 Le Thi Lien Nu 6/9/965 41701 Le Thi Phuong Lien Nu 1/1/876 41702 Le Thi Phuong Lien Nu 10/1/927 41703 Le Thi Thuy Lien Nu 9/8/978 41704 Nguyen Thi Lien Nu 1/2/909 41705 Nguyen Thi Lien Nu 19/2/93

10 41706 Nguyen Thi Lien Nu 13/8/9411 41707 Nguyen Thai Ha Lien Nu 17/7/9612 41708 Nguyen Thi Bich Lien Nu 10/7/8913 41709 Nguyen Thi Hong Lien Nu 9/1/9314 41710 Tran Thi Kim Lien Nu 6/11/8515 41711 Tran Thi Kim Lien Nu 25/12/8716 41712 Tran Thi Kim Lien Nu 20/12/8717 41713 Trinh Thi Lien Nu 13/5/9218 41714 Truong Pham Quynh Lien Nu 5/8/9119 41715 Vu Thi Thuy Lien Nu 10/9/9120 41716 Dao Thi Lieu Nu 11/7/9021 41717 Le Thi Lieu Nu 21/2/9722 41718 Le Thi Bich Lieu Nu 9/5/9423 41719 Le Thi Bich Lieu Nu 10/11/9624 41720 Le Thi Thanh Lieu Nu 10/7/9425 41721 Ngo Thi Ngoc Lieu Nu 27/11/8926 41722 Nguyen Thi Kim Lieu Nu 14/7/8927 41723 Nguyen Thi Thu Lieu Nu 16/2/9628 41724 Vu Thi Anh Lieu Nu 20/11/8929 41725 Bui Thi My Linh Nu 13/5/9230 41726 Bui Thi Ngoc Linh Nu 28/12/9231 41727 Bui Thi Phuong Linh Nu 13/8/9232 41728 Cao Khanh Linh Nu 27/2/0533 41729 Cao Thuy Linh Nu 11/8/9034 41730 Chang Nhuc Linh Nu 5/3/96

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

35 41731 Dang Khanh Linh Nu 13/4/9736 41732 Dang Thi Truc Linh Nu 1/7/9537 41733 Dinh Ngoc Khanh Linh Nu 10/3/9538 41734 Dinh Pham Khanh Linh Nu 3/5/0139 41735 Dinh Thi My Linh Nu 21/1/9640 41736 Do Ai Linh Nu 29/1/03

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-206/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41737 Do Gia Linh Nu 20/12/982 41738 Do Hoai Linh Nu 24/11/933 41739 Doan Nhat Linh Nam 6/12/934 41740 Duong My Linh Nu 1/8/825 41741 Duong Thi My Linh Nu 20/9/956 41742 Ho Truc Linh Nu 20/3/947 41743 Ho Thi Thuy Linh Nu 19/7/948 41744 Hoang To Linh Nu 8/10/919 41745 Hoang Thi My Linh Nu 1/1/92

10 41746 Hoang Thi Thuy Linh Nu 30/7/9311 41747 Huynh Thao Linh Nam 20/2/9412 41748 Huynh Pham Hoai Linh Nu 22/11/9213 41749 Huynh Thi Yen Linh Nu 20/6/9414 41750 Le Ngoc Linh Nu 30/5/9715 41751 Le Thuy Linh Nu 6/11/9716 41752 Le Hong Thao Linh Nu 27/5/9517 41753 Le Thi Anh Linh Nu 21/9/9618 41754 Le Thi Kieu Linh Nu 25/1/9719 41755 Le Thi My Linh Nu 15/4/8720 41756 Le Thi My Linh Nu 13/11/9721 41757 Luong Van Vu Linh Nam 16/8/9522 41758 Mai Thi Thuy Linh Nu 7/3/9723 41759 Nghiem Thi Nhat Linh Nu 10/12/9424 41760 Ngo Chi Linh Nam 19/9/9425 41761 Ngo Thuy Linh Nu 9/4/94

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

26 41762 Ngo Thi My Linh Nu 8/10/9627 41763 Ngo Thi My Linh Nu 20/7/9828 41764 Ngo Thi My Linh Nu 27/6/9529 41765 Nguyen Duy Linh Nam 19/2/8930 41766 Nguyen Duy Linh Nu 26/4/9231 41767 Nguyen Hai Linh Nam 3/11/8232 41767 Nguyen Hoang Linh Nam 20/12/9633 41769 Nguyen Khanh Linh Nu 17/7/9634 41770 Nguyen Khanh Linh Nu 25/12/9735 41771 Nguyen Khanh Linh Nu 29/12/9436 41772 Nguyen Thi Linh Nu 5/10/9637 41773 Nguyen Thi Linh Nu 16/9/9038 41774 Nguyen Thi Linh Nu 4/10/9239 41775 Nguyen Thi Linh Nu 2/11/9340 41776 Nguyen Thuy Linh Nu 3/8/95

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-301/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41777 Nguyen Thuy Linh Nu 2/10/952 41778 Nguyen Van Linh Nam 21/9/973 41779 Nguyen Vuong Linh Nam 16/5/984 41780 Nguyen Huynh Tuong Linh Nu 15/12/965 41781 Nguyen Le Truc Linh Nu 9/4/976 41782 Nguyen Ngoc Huyen Linh Nu 11/5/937 41783 Nguyen Thanh Bao Linh Nu 23/5/048 41784 Nguyen Thi Giao Linh Nu 28/11/949 41785 Nguyen Thi Khanh Linh Nu 14/2/95

10 41786 Nguyen Thi My Linh Nu 6/11/9711 41787 Nguyen Thi Nguyet Linh Nu 7/10/9512 41788 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 6/7/9113 41789 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 25/7/9414 41790 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 1/1/9415 41791 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 17/10/9116 41792 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 21/10/84

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

17 41793 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 6/11/9418 41794 Nguyen Thi Truc Linh Nu 12/1/9019 41795 Nguyen Thi Truc Linh Nu 22/4/9020 41796 Nguyen Thi Truc Linh Nu 7/5/9621 41797 Nguyen Thi Truc Linh Nu 11/7/9422 41798 Nguyen Thi Tu Linh Nu 14/5/9723 41799 Nguyen Thi Yen Linh Nu 4/5/9724 41800 Nguyen Tran Thi Yen Linh Nu 3/9/9625 41801 Nguyen Song Nguyet Linh Nu 25/06/199726 41802 Pham Thi Linh Nu 18/12/199627 41803 Pham Thuy Linh Nu 2/11/9728 41804 Pham Thi Dieu Linh Nu 19/4/8729 41805 Pham Thi Dieu Linh Nu 1/6/9730 41806 Pham Thi Ngoc Linh Nu 19/8/9631 41807 Pham Thi Thuy Linh Nu 28/9/9732 41808 Pham Thi Truc Linh Nu 10/1/9033 41809 Pham Vu My Linh Nu 9/7/9734 41810 Phan Khanh Linh Nu 20/7/9535 41811 Phan Thai Linh Nam 19/7/9136 41812 Phan Trung Ai Linh Nu 3/4/9437 41813 Ta Huynh Thuy Linh Nu 7/4/9738 41814 Tra Vu Linh Nam 9/1/8739 41815 Tran Nhat Linh Nu 4/10/9740 41816 Tran Phuong Linh Nu 5/9/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-301/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41817 Tran Nguyen Ngoc Linh Nu 10/7/972 41818 Tran Nguyen Thuy Linh Nu 28/3/003 41819 Tran Thi Mi Linh Nu 10/7/974 41820 Tran Thi My Linh Nu 22/4/955 41821 Tran Thi My Linh Nu 20/3/966 41822 Tran Thi My Linh Nu 27/7/95

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

7 41823 Tran Thi My Linh Nu 10/9/968 41824 Tran Thi My Linh Nu 29/9/979 41825 Tran Thi Truc Linh Nu 2/5/97

10 41826 Trinh Nguyen Khanh Linh Nu 13/12/0011 41827 Truong Thi My Linh Nu 4/2/9512 41828 Van Thuy Nguyet Linh Nu 26/6/9313 41829 Vo Khanh Linh Nu 14/7/0214 41830 Vo Thi Truc Linh Nu 2/9/9215 41831 Vu Nguyen Tuyet Linh Nu 2/9/9616 41832 Dam Thi Thanh Loan Nu 19/4/9617 41833 Dang Thi Kim Loan Nu 18/4/9718 41834 Huynh Thi Phuong Loan Nu 4/1/9019 41835 Lam Thi Kim Loan Nu 18/7/9320 41836 Le Thi Minh Loan Nu 3/4/9321 41837 Le Thi Thuy Loan Nu 16/4/9322 41838 Nguyen Thanh Loan Nu 10/4/9823 41839 Nguyen Thanh Loan Nu 5/3/9524 41840 Nguyen Thi Loan Nu 18/8/9325 41841 Nguyen Thi Loan Nu 20/10/8926 41842 Nguyen Ngoc Phuong Loan Nu 25/6/9727 41843 Nguyen Thi Bich Loan Nu 8/2/9628 41844 Nguyen Thi Kim Loan Nu 25/5/0129 41845 Nguyen Thi Ngoc Loan Nu 16/10/8430 41846 Pham Thi Phuong Loan Nu 24/9/9631 41847 Tran Thi Loan Nu 20/10/9732 41848 Tran Thi Loan Nu 22/7/9333 41849 Tran Thi Hong Loan Nu 26/5/9634 41850 Tran Thi Kim Loan Nu 22/5/9735 41851 Trinh My Loan Nu 11/9/9536 41852 Van Thi To Loan Nu 20/1/8437 41853 Vu Thi Loan Nu 25/5/9238 41854 Phung Thi Loat Nu 11/11/8739 41855 Dang Tran Hoai Loc Nam 12/11/9240 41856 Dao Hoa Loc Nam 4/6/98

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-302/1

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41857 Dinh Van Loc Nam 14/5/852 41858 Lai Ba Loc Nam 14/4/963 41859 Le Buu Loc Nu 27/4/944 41860 Mai Thi Loc Nu 5/4/845 41861 Nguyen Loc Nam 1/2/876 41862 Nguyen Huu Loc Nam 3/9/927 41863 Nguyen Tuan Loc Nam 28/3/938 41864 Nguyen Tuan Loc Nam 19/4/979 41865 Nguyen Huynh Minh Loc Nam 4/3/98

10 41866 Nguyen Thi My Loc Nu 20/9/9311 41867 Nguyen Thi Thu Loc Nu 23/2/8112 41868 Dao Thi Loi Nu 22/4/9413 41869 Ho Duc Loi Nam 19/8/9414 41870 Huynh Huu Loi Nam 20/1/7515 41871 Che Vu Bao Long Nam 18/10/9216 41872 Doan Bao Long Nam 4/9/9517 41873 Hoang Phi Long Nam 18/7/9418 41874 Huynh Phi Long Nam 9/12/0019 41875 Kieu Che Thai Long Nam 12/1/9720 41876 Luu Quoc Long Nam 22/11/9521 41877 Ly Thanh Long Nam 11/3/9222 41878 Nguyen Hoang Long Nam 14/2/0023 41879 Nguyen Nhat Long Nam 14/4/9524 41880 Nguyen Phi Long Nam 12/4/9825 41881 Nguyen Phi Long Nam 3/9/0026 41882 Nguyen Tam Long Nam 2/5/9427 41883 Nguyen Thanh Long Nam 4/4/9428 41884 Nguyen Thanh Long Nam 22/10/9729 41885 Nguyen Thi Long Nu 15/3/8730 41886 Pham Vu Hoang Long Nam 20/4/0131 41887 Quach Hoang Long Nam 10/2/9432 41888 Tang Kong Long Nam 16/12/9133 41889 Tran Thanh Long Nam 21/10/8734 41890 Tran Vo Phi Long Nam 8/11/9235 41891 Vo Minh Long Nam 22/2/9136 41892 Vo Pham Mong Long Nu 20/3/9137 41893 Nguyen Thi Lot Nu 12/5/8438 41894 Vo Van Lot Nam 3/10/8539 41895 Nguyen Thi Lua Nu 1/1/9440 41896 Nguyen Thi Ngoc Lua Nu 22/12/95

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-302/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41897 Duong Minh Luan Nam 12/12/892 41898 Le Thi Luan Nu 8/9/903 41899 Nguyen Luan Nam 14/3/924 41900 Nguyen Cong Luan Nam 30/6/985 41901 Nguyen Duy Luan Nam 29/9/926 41902 Nguyen Gia Luan Nam 8/10/967 41903 Nguyen Minh Luan Nam 12/5/978 41904 Nguyen Quoc Luan Nam 23/7/969 41905 Nguyen Thanh Luan Nam 6/3/94

10 41906 Nguyen Thi Luan Nu 5/5/9711 41907 Nguyen Huu Thien Luan Nam 12/9/9312 41908 Pham Thanh Luan Nam 18/12/9013 41909 Tran Thanh Luan Nam 15/1/9514 41910 Tran Cao Chi Luan Nam 26/11/0315 41911 Truong Van Luan Nam 15/7/9016 41912 Vo Minh Luan Nam 15/4/8717 41913 Vo Dang Luat Nam 8/3/9418 41914 Hoang Van Luc Nam 6/2/9419 41915 Vu Xuan Luc Nam 27/11/9020 41916 Tran Thi Luoc Nu 22/1/9221 41917 Nguyen Thi Luom Nu 23/11/9722 41918 Duong Ngoc Luon Nam 10/1/9123 41919 Ha Thi Luong Nu 28/4/9824 41920 Le Minh Luong Nam 19/7/9125 41921 Le Thi Luong Nu 8/2/8626 41922 Nguyen Minh Luong Nam 11/1/9927 41923 Nguyen Ngoc Luong Nam 24/5/8628 41924 Nguyen Thi Luong Nu 16/4/9029 41925 Phan Thi Luong Nu 16/7/9330 41926 Nguyen Dinh Luu Nam 6/3/9131 41927 Phan Thi My Luu Nu 26/7/9832 41928 Cao Thi Luyen Nu 10/8/9633 41929 Diep Thi My Luyen Nu 16/1/9234 41930 Hoang Sy Luyen Nam 21/5/97

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

35 41931 Bui Dao Thao Ly Nu 7/11/0636 41932 Dang Thi Kim Ly Nu 19/5/9737 41933 Do Hai Ly Nu 2/1/9338 41934 Do Thi Ly Nu 19/2/96

Tổng số thí sinh :…38...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-304/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41935 Do Thi Phuong Ly Nu 10/11/952 41936 Ho Thi Thien Ly Nu 10/7/933 41937 Hoang Thi Ly Nu 25/4/974 41938 Le Thi Ly Nu 8/3/945 41939 Le Thi Khanh Ly Nu 20/6/976 41940 Le Thi Kim Ly Nu 17/6/947 41941 Le Thi Mai Ly Nu 5/11/908 41942 Nguyen Thi Ly Nu 11/6/949 41943 Nguyen Thi Ly Nu 25/9/97

10 41944 Nguyen Thi Ly Nu 20/1/9711 41945 Pham Thi Tieu Ly Nu 15/3/9512 41946 Tran Khanh Ly Nu 1/12/9013 41947 Tran Mai Ly Nu 25/6/9714 41948 Vo Thi Bich Ly Nu 30/5/9315 41949 Vo Thi My Ly Nu 10/5/9716 41950 Bui Thi Quynh Mai Nu 26/1/9617 41951 Doan Thi Tuyet Mai Nu 20/1/9718 41952 Doan Thi Tuyet Mai Nu 13/5/8319 41953 Dong Thi Tuyet Mai Nu 18/7/9820 41954 Le Hoang Mai Nu 6/2/9721 41955 Le Thi Mai Nu 29/12/9122 41956 Le Thi Thanh Mai Nu 16/8/8623 41957 Mac Thanh Mai Nu 30/4/9524 41958 Nguyen Hoang Mai Nu 2/7/8925 41959 Nguyen Khanh Mai Nu 5/11/0026 41960 Nguyen Ngoc Mai Nu 18/9/9027 41961 Nguyen Thanh Mai Nu 6/12/87

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

28 41962 Nguyen Thi Mai Nu 16/5/9029 41963 Nguyen Thi Phuong Mai Nu 8/2/9630 41964 Nguyen Thi Thanh Mai Nu 14/12/97

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-304/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41965 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 20/9/802 41966 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 27/10/873 41967 Nguyen Thi Xuan Mai Nu 16/8/924 41968 Pham Thi Ngoc Mai Nu 6/2/985 41969 Pham Thi Tuyet Mai Nu 1/3/966 41970 Pham Thi Tuyet Mai Nu 30/7/907 41971 Ta Thi Thu Mai Nu 15/5/948 41972 Tran Thi Ngoc Mai Nu 4/9/959 41973 Tran Thi Sao Mai Nu 16/6/95

10 41974 Tran Thi Thuy Mai Nu 13/9/9611 41975 Tran Thi Tuyet Mai Nu 2/1/9512 41976 Truong Thi Tuyet Mai Nu 2/12/9313 41977 Vo Thi To Mai Nu 24/3/9714 41978 Lam Gia Man Nu 7/12/0015 41979 Le Thi Man Nu 20/12/9416 41980 Nguyen Duc Man Nam 31/8/9217 41981 Nguyen Ly Minh Man Nam 13/4/8718 41982 Nguyen Thi Tieu Man Nu 2/12/9719 41983 Thi Man Nu 1/1/9520 41984 Tran Van Man Nam 2/2/9021 41985 Doan Tuan Manh Nam 17/1/9822 41986 Nguyen Cong Manh Nam 7/3/9123 41987 Vu Thi May Nu 29/12/9824 41988 Le Kim Men Nu 1/7/9425 41989 Nguyen Thi Men Nu 26/3/9726 41990 Nguyen Thi Thuong Men Nu 20/6/9127 41991 Nguyen Dang Hoang Mi Nu 15/6/9728 41992 Phan Thi Thanh Mi Nu 2/1/9629 41993 Tran Thi Tieu Mi Nu 31/5/9830 41994 Vu Thi Ha Mi Nu 10/9/96

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

31 41995 Cao Hoang Minh Nam 22/2/8932 41996 Do Hoang Da Minh Nu 28/1/90

Tổng số thí sinh :…32...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-305Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41997 Ho Van Minh Nam 25/5/822 41998 Hoang Thi Minh Nu 6/8/973 41999 Hua Khai Minh Nam 10/5/964 42000 Huynh Nhut Minh Nam 7/9/915 42001 Huynh Ngoc Kim Minh Nu 8/1/976 42002 Le Duy Minh Nam 17/9/967 42003 Le Thanh Minh Nam 5/4/828 42004 Le Van Minh Nam 15/3/769 42005 Le Nguyen Anh Minh Nu 25/11/98

10 42006 Le Thi Ngoc Minh Nu 15/12/9111 42007 Le Tran Hoang Minh Nam 23/4/9612 42008 Mai Thanh Minh Nam 21/6/9013 42009 Ngo Quang Minh Nam 18/10/9814 42010 Nguyen Hoang Minh Nam 18/12/9915 42011 Nguyen Thanh Minh Nam 28/8/9316 42012 Nguyen Thi Minh Nu 28/9/9617 42013 Nguyen Thi Minh Nu 16/11/9218 42014 Nguyen Vuong Minh Nam 7/1/9619 42015 Nguyen Bao Hoang Minh Nam 20/7/9620 42016 Nguyen Bich Ngoc Minh Nu 20/3/0021 42017 Nguyen Phuc Cao Minh Nam 19/12/9222 42018 Nguyen Thai Nhat Minh Nam 1/2/9323 42019 Nguyen Thi Anh Minh Nu 4/2/8724 42020 Nguyen Thi Nhat Minh Nu 16/8/9825 42021 Pham Le Minh Nam 15/10/9526 42022 Pham Lai Thien Minh Nam 21/10/9127 42023 Phan Nhat Minh Nam 20/4/9228 42024 Tra Hong Minh Nam 23/8/8729 42025 Tran Khanh Minh Nam 2/5/9030 42026 Tran Nguyet Minh Nu 28/8/9731 42027 Tran Le Anh Minh Nam 19/5/96

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

32 42028 Tran Pham Khanh Minh Nam 24/3/9333 42029 Tran Thi Thanh Minh Nu 10/10/9034 42030 Trinh Thu Phuong Minh Nu 15/2/9635 42031 Truong Anh Minh Nu 1/5/9836 42032 Vo Ly Nhat Minh Nam 6/12/9737 42033 Vo Thi Thuy Minh Nu 12/1/8638 42034 Luu Thi Hang Mo Nu 24/9/9439 42035 Tran Thi Mo Nu 18/7/9540 42036 Ho Sap Mui Nu 1/9/89

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-306/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42037 Tran Thi Mui Nu 14/9/972 42038 Vong Loc Mui Nu 10/9/933 42039 Mai Thi Mung Nu 2/10/914 42040 Nguyen Thi Muon Nu 16/2/925 42041 Bui Thi Diem My Nu 8/4/966 42042 Cao Thai Diem My Nu 15/8/957 42043 Dang Hong My Nu 27/6/958 42044 Dang Thi Diem My Nu 5/1/969 42045 Dinh Thi Diem My Nu 7/12/97

10 42046 Ha Kieu My Nu 2/10/9711 42047 Hoang Chau Ho My Nu 26/1/9512 42048 Hoang Nguyen Truc My Nu 29/12/9613 42049 Le Ngoc My Nu 13/1/9714 42050 Le Thi My Nu 1/6/9615 42051 Le Thi Ngoc My Nu 27/1/9616 42052 Ly Tran Tieu My Nu 18/5/9717 42053 Mai Thi Diem My Nu 30/5/9118 42054 Ngo Thi Diem My Nu 17/3/9319 42055 Ngo Thi Tra My Nu 25/8/9020 42056 Nguyen Ba My Nam 22/12/9421 42057 Nguyen Diem My Nu 20/9/9022 42058 Nguyen Lan My Nu 20/3/99

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

23 42059 Nguyen Thi My Nu 9/10/9424 42060 Nguyen Thi My Nu 8/7/9725 42061 Nguyen Hoang Nhu My Nu 24/8/9626 42062 Nguyen Nha Tra My Nu 12/6/9827 42063 Nguyen Pham My My Nu 6/9/9528 42064 Nguyen Thi Diem My Nu 9/2/9329 42065 Nguyen Thi Diem My Nu 1/8/9430 42066 Nguyen Thi Thuy My Nu 26/8/9331 42067 Nguyen Thi Tra My Nu 25/11/9332 42068 Nguyen Thi Tuyet My Nu 27/9/9233 42069 Pham Ha My Nu 3/2/9634 42070 Pham Thi Viet My Nu 8/1/9735 42071 Tran Thi My Nu 24/11/9236 42072 Tran Le Hai My Nu 19/6/0237 42073 Tran Thi Kieu My Nu 8/3/9738 42074 Tran Thi Le My Nu 13/1/9139 42075 Truong Cao Hoang My Nu 8/1/9740 42076 Truong Thi Thao My Nu 15/12/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-306/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42077 Tu Thi Quynh My Nu 23/9/842 42078 Vo Nguyen Ai My Nu 20/5/983 42079 Vo Thi Diem My Nu 6/10/964 42080 Vuong Huynh Ha My Nu 9/2/965 42081 Duong Bao Vi Na Nu 9/8/986 42082 Duong Quanh Na Nam 19/6/947 42083 Le Ni Na Nu 15/5/988 42084 Cao Ly Nam Nu 17/7/979 42085 Dang Hoai Nam Nam 16/9/95

10 42086 Dang Quoc Nam Nam 19/12/9811 42087 Do Thi Nam Nu 6/6/8412 42088 Le Tran Nam Nam 20/8/92

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

13 42089 Nguyen Hai Nam Nam 26/1/9114 42090 Nguyen Hoai Nam Nam 10/3/9415 42091 Nguyen Hoang Nam Nam 1/7/9616 42092 Nguyen Ngoc Nam Nam 23/4/9117 42093 Nguyen Ngoc Nam Nam 24/5/9318 42094 Nguyen Phuong Nam Nam 27/9/9719 42095 Nguyen Quoc Nam Nam 12/2/9620 42096 Nguyen Thanh Nam Nam 2/3/9021 42097 Nguyen Thi Nam Nu 8/10/8922 42098 Nguyen Van Phuong Nam Nam 31/8/0523 42099 Nguyen Vu Hoai Nam Nam 15/9/0324 42100 Pham Thi Phuong Nam Nu 17/5/0325 42101 Tran Hoang Nam Nam 9/5/9526 42102 Tran Quoc Nam Nam 1/2/9627 42103 Nguyen Thi Nang Nu 25/1/8128 42104 Bui Thi Thuy Nga Nu 29/3/9129 42105 Cam Thi Viet Nga Nu 16/10/9230 42106 Cu Thi Thanh Nga Nu 15/3/9731 42107 Dang Thi Nga Nu 15/9/9632 42108 Dang Thi Nga Nu 25/7/8733 42109 Dang Thuy Nga Nu 19/4/9734 42110 Dang Le Thi Thuy Nga Nu 16/9/9735 42111 Dang Thi Phuong Nga Nu 26/10/9336 42112 Dao Thi Thu Nga Nu 1/7/9137 42113 Dinh Thi Kim Nga Nu 8/4/9438 42114 Dang Thi To Nga Nu 10/1/9839 42115 Hoang Thi Thanh Nga Nu 1/8/9540 42116 Hoang Thi Thuy Nga Nu 22/6/92

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-401/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42117 Le Thi Thanh Nga Nu 5/5/952 42118 Le Thi Thuy Nga Nu 9/8/973 42119 Nguyen Duy Nga Nam 15/8/914 42120 Nguyen Thi Nga Nu 10/4/97

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

5 42121 Nguyen Thi Nga Nu 12/2/966 42122 Nguyen Thuy Nga Nu 29/7/977 42123 Nguyen Thi Phuong Nga Nu 17/6/018 42124 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 12/10/969 42125 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 8/5/93

10 42126 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 20/5/9311 42127 Nguyen Thi Thu Nga Nu 20/7/9712 42128 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 10/5/9713 42129 Nguyen Thi Tuyet Nga Nu 1/1/6314 42130 Pham Thi Thuy Nga Nu 2/1/7915 42131 Phan Thi Nga Nu 6/9/9516 42132 Tran Thi Thanh Nga Nu 3/7/9717 42133 Tran Thi Thuy Nga Nu 20/10/9118 42134 Tran Thi Thuy Nga Nu 15/6/8319 42135 Tran Thi Viet Nga Nu 22/10/9120 42136 Truong Thien Nga Nu 29/9/8921 42137 Vo Thi To Nga Nu 6/8/8722 42138 Chu Thi Ngan Nu 2/5/8923 42139 Dang Kim Ngan Nu 11/4/9124 42140 Dang Thi Ngan Nu 28/12/9025 42141 Dang Cao Kim Ngan Nu 28/10/9626 42142 Dang Thi Kim Ngan Nu 11/3/9627 42143 Dao Thi Phuong Ngan Nu 7/11/9628 42144 Dao Thi Thu Ngan Nu 16/2/9829 42145 Dinh Thi Ngan Nu 22/9/9430 42146 Dinh Thi Kim Ngan Nu 20/7/9031 42147 Dinh Thi Kim Ngan Nu 31/5/9532 42148 Dinh Thi Kim Ngan Nu 11/6/9433 42149 Dinh Thuy Kim Ngan Nu 28/9/8834 42150 Do Thi Diem Ngan Nu 17/12/9735 42151 Do Thi Kim Ngan Nu 19/4/9236 42152 Do Thi Kim Ngan Nu 26/8/9537 42153 Ha Thi Thuy Ngan Nu 7/2/9138 42154 Ho Thi Thu Ngan Nu 9/5/9439 42155 Hoang Thi Phuong Ngan Nu 20/5/9540 42156 Huynh Ngan Nu 20/5/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-401/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42157 Huynh Thi Kim Ngan Nu 13/5/872 42158 Le Kim Ngan Nu 2/9/923 42159 Le Kim Ngan Nu 11/5/924 42160 Mai Thi Thuy Ngan Nu 20/9/945 42161 Nguyen Kim Ngan Nu 6/3/896 42162 Nguyen Kim Ngan Nu 9/2/857 42163 Nguyen Kim Ngan Nu 24/12/988 42164 Nguyen Ngoc Ngan Nu 27/3/909 42165 Nguyen Thi Ngan Nu 29/6/96

10 42166 Nguyen Truong Ngan Nam 29/12/9611 42167 Nguyen Hoang Bao Ngan Nu 27/8/0112 42168 Nguyen Ngoc Khanh Ngan Nu 20/8/9713 42169 Nguyen Ngoc Kim Ngan Nu 4/1/9514 42170 Nguyen Thanh Thu Ngan Nu 21/8/9715 42171 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 9/10/8316 42172 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 26/6/9317 42173 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 19/9/9818 42174 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 15/1/7419 42175 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 12/4/9720 42176 Nguyen Thi Thai Ngan Nu 21/12/9021 42177 Nguyen Thi Thao Ngan Nu 2/3/9822 42178 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 5/12/9423 42179 Nguyen Thi Truc Ngan Nu 27/8/8924 42180 Nguyen Tran Kim Ngan Nu 28/9/9825 42181 Nguyen Tran Kim Ngan Nu 18/11/9626 42182 Nguyen Vu Kim Ngan Nu 19/12/9727 42183 Pham Kim Ngan Nu 3/10/9728 42184 Pham Thi Thanh Ngan Nu 4/2/9729 42185 Pham Thi Tuyet Ngan Nu 15/10/9630 42186 Phan Kim Ngan Nu 8/7/8331 42187 Phan Thi Thanh Ngan Nu 29/5/9532 42188 Ton Thi Kim Ngan Nu 17/7/8833 42189 Tran Dang Kim Ngan Nu 25/11/9734 42190 Tran Hoang Kim Ngan Nu 26/9/9735 42191 Tran Le Phuong Ngan Nu 30/4/9836 42192 Tran Thi Kim Ngan Nu 13/9/9737 42193 Tran Thi Nguyen Ngan Nu 21/1/9638 42194 Tran Thi Thanh Ngan Nu 28/11/9739 42195 Tran Thi Thuy Ngan Nu 5/6/9640 42196 Truong Ngoc Ngan Nu 28/7/95

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-402Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42197 Truong Hoang Hoai Ngan Nu 19/1/962 42198 Truong Thi Thanh Ngan Nu 23/2/973 42199 Truong Thi Thanh Ngan Nu 29/11/984 42200 Duong Thi Nghi Nu 3/3/915 42201 Luu Thanh Nghi Nu 30/10/046 42202 Ly Boi Nghi Nu 9/2/987 42203 Tran Phuong Nghi Nu 26/1/058 42204 Tran Nhat Phuong Nghi Nu 16/6/029 42205 Trinh Minh Nghi Nu 5/4/04

10 42206 Vuong Than Gia Nghi Nu 11/1/9911 42207 Bui Thanh Nghia Nam 5/3/8912 42208 Dinh The Nghia Nam 10/5/8613 42209 Doan Trung Nghia Nam 7/11/8514 42210 Huynh Trong Nghia Nam 19/12/9415 42211 Huynh Trong Nghia Nam 27/8/9416 42212 Huynh Trong Nghia Nam 25/2/9717 42213 La Trong Nghia Nam 19/7/9718 42214 Le Chi Nghia Nam 8/10/9719 42215 Nguyen Chi Nghia Nam 1/11/8520 42216 Nguyen Huu Nghia Nam 28/6/9721 42217 Nguyen Trung Nghia Nam 22/10/9322 42218 Nguyen Tu Nghia Nam 28/9/8623 42219 Nguyen Van Nghia Nam 12/11/9724 42220 Nguyen Tran Trung Nghia Nam 25/2/9725 42221 Tran Huu Nghia Nam 11/7/9026 42222 Tran Van Nghia Nam 12/2/9327 42223 Vo Van Hoai Nghia Nam 14/8/9128 42224 Phan Minh Nghiem Nam 12/9/8929 42225 Tran Minh Nghiem Nam 1/9/9330 42226 Vo Van Nghiem Nam 2/1/8631 42227 Lam Thi Anh Nghiep Nu 13/2/9132 42228 Nguyen Ba Nghiep Nam 4/1/9033 42229 Nguyen Phuc Nghiep Nam 4/8/9434 42230 Kim Ngo Nam 1/1/9035 42231 Tran Van Ngo Nam 3/10/94

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

36 42232 Pham Thi Ngoan Nu 4/7/8337 42233 Bui Anh Ngoc Nu 5/11/9738 42234 Bui Thi Bich Ngoc Nu 2/2/9639 42235 Cao Thuy Ngoc Nu 10/7/9740 42236 Chau Bao Ngoc Nu 29/12/91

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-403/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42237 Chau Yen Ngoc Nu 16/6/942 42238 Dinh Nguyen Bich Ngoc Nam 23/3/963 42239 Do Thi Nhu Ngoc Nu 27/6/884 42240 Duong Thi Bao Ngoc Nu 22/6/955 42241 Ho Linh Ngoc Nam 28/4/826 42242 Hoang Thi Anh Ngoc Nu 1/11/977 42243 Huynh Le Bao Ngoc Nu 15/11/958 42244 Le Thi Ngoc Nu 22/12/799 42245 Le Dinh Tam Ngoc Nu 26/10/93

10 42246 Le Dinh Nhu Ngoc Nu 26/10/9311 42247 Le Ho Bao Ngoc Nu 24/1/9712 42248 Le Thi Bich Ngoc Nu 17/6/9713 42249 Le Thi Hong Ngoc Nu 12/9/9114 42250 Le Thi My Ngoc Nu 27/1/9315 42251 Le Thi Nhu Ngoc Nu 4/12/8916 42252 Nguyen Anh Ngoc Nam 1/7/9417 42253 Nguyen Bao Ngoc Nu 28/1/9618 42254 Nguyen Bao Ngoc Nu 15/11/0019 42255 Nguyen Ho Ngoc Nu 6/8/9220 42256 Nguyen Hong Ngoc Nu 13/10/9721 42257 Nguyen Hong Ngoc Nu 6/9/9622 42258 Nguyen Minh Ngoc Nu 2/7/9323 42259 Nguyen Nhu Ngoc Nu 4/4/9624 42260 Nguyen Thi Ngoc Nu 26/10/9325 42261 Nguyen Xuan Ngoc Nu 21/2/96

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

26 42262 Nguyen Thi Ngoc Nu 29/10/8727 42263 Nguyen Thuy Ngoc Nu 12/4/8928 42264 Nguyen Hoang Thi Ngoc Nu 20/1/9729 42265 Nguyen Pham Anh Ngoc Nu 1/10/8930 42266 Nguyen Quynh Nhu Ngoc Nu 3/1/97

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-403/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42267 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 16/12/952 42268 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 3/10/863 42269 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 26/3/974 42270 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 24/9/975 42271 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 6/4/966 42272 Nguyen Thi Minh Ngoc Nu 29/3/887 42273 Nguyen Thi Minh Ngoc Nu 13/4/978 42274 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 20/1/979 42275 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 20/8/91

10 42276 Nguyen Thien Kim GiangNgoc Nu 1/8/9711 42277 Pham Ba Ngoc Nam 15/11/9012 42278 Pham Thi Ngoc Nu 14/12/9813 42279 Pham Van Ngoc Nam 19/7/9114 42280 Pham Nguyen Nhu Ngoc Nu 26/12/9415 42281 Pham Thi Anh Ngoc Nu 14/11/9616 42282 Phan Hong Ngoc Nam 23/10/8217 42283 Phan Thi Hong Ngoc Nu 5/11/8718 42284 Phung Thi Minh Ngoc Nu 17/10/9719 42285 Thai Thi Ngoc Nu 24/8/9320 42286 Tong Kim Ngoc Nu 198921 42287 Tran Minh Ngoc Nu 3/10/9722 42288 Tran Thi Ngoc Nu 1/5/9423 42289 Tran Van Ngoc Nu 11/6/9724 42290 Tran Bui Phuong Ngoc Nu 22/11/9025 42291 Tran Tam Bao Ngoc Nu 29/12/9726 42292 Tran Thi Bich Ngoc Nu 1/11/9227 42293 Tran Thi Kim Ngoc Nu 17/11/9728 42294 Tran Thi My Ngoc Nu 9/8/98

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

29 42295 Tran Thi Oanh Ngoc Nu 22/6/9630 42296 Truong Bich Ngoc Nu 10/5/9631 42297 Truong Thi Anh Ngoc Nu 8/7/9732 42298 Vo Thi Bich Ngoc Nu 12/10/90

Tổng số thí sinh :…32...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-404/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42299 Vo Thi Minh Ngoc Nu 12/11/862 42300 Vu Hong Ngoc Nu 19/2/903 42301 Vu Thi Ngoc Nu 30/12/904 42302 Bui Thi Khanh Nguyen Nu 10/3/945 42303 Do Thao Nguyen Nu 16/8/956 42304 Doan Nguyen Khoi Nguyen Nu 31/10/047 42305 Duong Thuy Nguyen Nam 30/6/858 42306 Ha Hoai Vu Nguyen Nam 16/1/859 42307 Hoang Ho Thao Nguyen Nu 24/12/98

10 42308 Hua Ngoc Thao Nguyen Nu 23/3/0111 42309 Huynh Trung Nguyen Nam 2/1/9312 42310 Huynh Thi Hong Nguyen Nu 15/12/9313 42311 Huynh Thi Kim Nguyen Nu 6/6/9414 42312 Lam Phuoc Nguyen Nam 21/2/9815 42313 Lam Thao Nguyen Nu 5/10/9716 42314 Le Thao Nguyen Nu 20/5/9217 42315 Le Tran Nguyen Nam 13/9/8918 42316 Le Dat Cao Nguyen Nu 28/11/9019 42317 Le Thi Thanh Nguyen Nu 23/10/9420 42318 Lu Thi Thao Nguyen Nu 16/3/9121 42319 Nguyen Song Nguyen Nam 11/9/9522 42320 Nguyen Dao Thao Nguyen Nu 9/5/9623 42321 Nguyen Thi Dang Nguyen Nu 10/2/9824 42322 Nguyen Thi Ngoc Nguyen Nu 5/6/9525 42323 Nguyen To Hoang Nguyen Nu 3/7/9326 42324 Pham Thao Nguyen Nu 10/9/9527 42325 Pham Hong Huong Nguyen Nu 13/3/9828 42326 Pham Thi Thao Nguyen Nu 11/11/9429 42327 Phan Ai Nguyen Nam 8/6/84

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

30 42328 Phan Thi Kim Nguyen Nu 18/3/96

Tổng số thí sinh :…30...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-404/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42329 Phung Van Nguyen Nam 5/12/962 42330 Tran Huong Nguyen Nu 2/2/943 42331 Tran Do Hoang Nguyen Nam 12/10/964 42332 Tran Ngoc Hanh Nguyen Nu 7/3/025 42333 Tran Ngoc Thao Nguyen Nu 5/1/906 42334 Truong Thi Thao Nguyen Nu 30/4/947 42335 Vo Cong Nguyen Nam 10/6/968 42336 Dinh Thi Nguyet Nu 1/1/939 42337 Do Minh Nguyet Nu 19/11/00

10 42338 Hoang Thi Nguyet Nu 2/1/9811 42339 Le Thi Nguyet Nu 10/2/8412 42340 Le Thi Anh Nguyet Nu 9/11/9713 42341 Nguyen Anh Nguyet Nu 24/8/9114 42342 Nguyen Thi Nguyet Nu 4/5/9115 42343 Nguyen Thi Anh Nguyet Nu 16/5/9516 42344 Phung Thi Anh Nguyet Nu 1/1/9717 42345 Luong Thi Nguyet Nu 25/6/9318 42346 Cao Huynh Thanh Nha Nam 12/3/9719 42347 Dao Trung Nha Nam 30/4/9320 42348 Hoang Thanh Nha Nam 13/12/9221 42349 Le Tan Nha Nam 25/8/9122 42350 Le Thi Thanh Nha Nu 18/3/9723 42351 Pham Phu Nha Nam 28/8/9324 42352 Pham Thanh Nha Nam 6/11/9325 42353 Tran Nguyen Xuan Nha Nu 28/6/9626 42354 Tran Thi Thanh Nha Nu 25/10/9627 42355 Bui Huu Nhan Nam 16/3/9028 42356 Bui Thanh Nhan Nu 21/4/9129 42357 Dang Thi Nhan Nu 10/10/9430 42358 Dao Tuyet Nhan Nu 12/8/9431 42359 Dinh Ngoc Hoang Nhan Nam 24/9/9332 42360 Do Bich Nhan Nu 6/8/90

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Tổng số thí sinh :…32...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-405Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42361 Do Thanh Nhan Nam 8/11/822 42362 Do Nguyen Huu Nhan Nam 1/6/033 42363 Huynh Tu Nhan Nam 16/8/954 42364 Le Hoang Nhan Nam 26/5/905 42365 Le Huu Nhan Nam 1/1/906 42366 Le Thanh Nhan Nam 11/9/947 42367 Le Thien Nhan Nam 7/3/958 42368 Le Thi Thanh Nhan Nu 20/3/979 42369 Nguyen Minh Nhan Nu 8/10/97

10 42370 Nguyen Minh Nhan Nam 18/4/8911 42371 Nguyen Thanh Nhan Nam 29/1/8612 42372 Pham Trong Nhan Nam 28/12/9513 42373 Pham Trung Nhan Nam 2/11/9014 42374 Tran Bich Nhan Nu 25/2/8815 42375 Tran Trong Nhan Nam 27/7/9416 42376 Tran Thi Huu Nhan Nu 24/3/9017 42377 Tran Thi Thanh Nhan Nu 12/6/9318 42378 Van Thanh Nhan Nam 8/6/9619 42379 Vo Truong Nhan Nam 23/1/9820 42380 Vo Duy Thanh Nhan Nam 12/7/9421 42381 Vo Thi Thanh Nhan Nu 9/1/8522 42382 Nguyen Trong Nhan Nam 5/8/8823 42383 Nguyen Trong Nhan Nam 23/5/0024 42384 Nguyen Do Thanh Nhan Nu 20/7/9125 42385 Nguyen Ngoc Thanh Nhan Nu 10/11/9826 42386 Nguyen Thi Hoang Nhan Nu 19/3/9527 42387 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 23/4/9328 42388 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 20/11/9629 42389 Pham Thanh Nhan Nam 6/8/9130 42390 Pham Thi Nhan Nu 14/10/9531 42391 Pham Tri Nhan Nam 10/10/9332 42392 Vu Duy Nhan Nam 16/10/9333 42393 Vu Thi Thanh Nhan Nu 16/4/97

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

34 42394 Dinh Duy Nhat Nam 1/3/9335 42395 Ho Quang Nhat Nam 3/10/9336 42396 Huynh Quang Nhat Nam 20/3/9837 42397 Huynh Thanh Nhat Nam 18/7/8638 42398 Le Minh Nhat Nam 6/12/9639 42399 Nguyen Hoang Nhat Nam 6/12/9540 42400 Nguyen Minh Nhat Nam 25/8/95

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-406/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42401 Nguyen Minh Nhat Nam 15/7/002 42402 Nguyen Quoc Nhat Nam 29/10/913 42403 Nguyen Thanh Nhat Nu 26/4/904 42404 Nguyen Thanh Nhat Nam 23/3/955 42405 Nguyen Hoang Minh Nhat Nam 10/2/966 42406 Truong Dinh Nhat Nam 3/6/947 42407 Bui Ngoc Nhi Nu 3/10/998 42408 Bui Thi Nhi Nu 16/1/969 42409 Bui Nguyen My Nhi Nu 27/4/93

10 42410 Dang Ngoc Kieu Nhi Nu 25/9/9611 42411 Dang Vuong Bao Nhi Nu 13/12/9512 42412 Do Thi Y Nhi Nu 11/7/9413 42413 Duong Thuc Nhi Nu 26/3/9714 42414 Ho Thi Yen Nhi Nu 2/4/9215 42415 Hoang Tu Nhi Nu 15/7/9716 42416 Hoang Yen Nhi Nu 19/4/0417 42417 Hoang Yen Nhi Nu 1/3/9818 42418 Huynh Y Nhi Nu 1/3/9719 42419 Huynh Nguyen Yen Nhi Nu 4/2/9320 42420 Huynh Thi Uyen Nhi Nu 9/1/9621 42421 La Mach Gia Nhi Nu 17/10/9722 42422 Lam Thuy Kim Nhi Nu 3/9/9623 42423 Le Dong Nhi Nu 16/7/9624 42424 Le Thi Nhi Nu 1/9/98

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

25 42425 Le Thi Nhi Nu 12/1/9726 42426 Le Y Nhi Nu 10/12/9027 42427 Le Huynh Xuan Nhi Nu 2/4/9228 42428 Le Nguyen Yen Nhi Nu 24/12/9429 42429 Le Nguyen Yen Nhi Nu 7/1/0030 42430 Le Thi Cam Nhi Nu 28/9/8931 42431 Le Thi Khanh Nhi Nu 5/3/9632 42432 Le Thi Tuyet Nhi Nu 28/11/9433 42433 Le Thi Van Nhi Nu 17/8/9634 42434 Luong Hoai Bao Nhi Nu 10/4/9635 42435 Mach Man Nhi Nu 6/2/0436 42436 Mang Thi Nam Nhi Nu 20/2/8937 42437 Ngo Thi Ha Nhi Nu 1/1/8938 42438 Nguyen Thanh Nhi Nu 5/9/9539 42439 Nguyen Hong Man Nhi Nu 9/5/9740 42440 Nguyen Ngoc Phuong Nhi Nu 8/9/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H2-406/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42441 Nguyen Ngoc Quynh Nhi Nu 23/5/952 42442 Nguyen Ngoc Xuan Nhi Nu 1/1/003 42443 Nguyen Ngoc Y Nhi Nu 1/1/944 42444 Nguyen Thi Thuy Nhi Nu 30/3/975 42445 Nguyen Thi Tuong Nhi Nu 12/7/986 42446 Nguyen Thi Tuyet Nhi Nu 17/4/947 42447 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 30/3/958 42448 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 18/7/979 42449 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 13/2/97

10 42450 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 20/6/9611 42451 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 12/9/9812 42452 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 25/3/9713 42453 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 24/5/8914 42454 Pham Nguyen Kim Nhi Nu 21/5/9515 42455 Pham Nguyen Thuc Nhi Nu 7/3/89

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

16 42456 Pham Thi Yen Nhi Nu 4/6/9617 42457 Phan My Nhi Nu 13/11/9318 42458 Phan Tieu Nhi Nu 23/6/9719 42459 Phan Luu Hong Nhi Nu 5/1/9720 42460 Tran Tuyet Nhi Nu 30/7/9421 42461 Tran Ngoc Thao Nhi Nu 7/5/9722 42462 Tran Nguyen Yen Nhi Nu 22/4/9623 42463 Tran Thi Huynh Nhi Nu 27/4/9724 42464 Truong Thi Xuan Nhi Nu 12/2/9425 42465 Tuong Thuy Nhi Nu 20/2/9426 42466 Ty Thanh Nhi Nu 10/9/9727 42467 Vo Tuyet Nhi Nu 22/3/9728 42468 Vong Ngoc Nhi Nu 15/4/9729 42469 Vuong Yen Nhi Nu 7/9/9730 42470 Vuong Thuy Yen Nhi Nu 20/11/9731 42471 Huynh An Nhien Nu 9/10/9732 42472 Le Hong Nhien Nu 25/10/9633 42473 Le Quang Nhien Nam 2/8/9434 42474 Nguyen Nhu Nhien Nam 1/8/9735 42475 Nguyen Thi Hong Nhien Nu 14/11/9536 42476 Nguyen Thi Thuc Nhien Nu 26/10/9637 42477 Tran Nha Nhien Nu 30/5/9738 42478 Tran Xuan Nhin Nam 15/6/9239 42479 Le Tuan Nho Nam 12/5/9640 42480 Nguyen Van Giap Nho Nam 13/5/88

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-109Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42481 Truong Thi Nho Nu 10/12/972 42482 Huynh Vy Nhon Nam 14/4/003 42483 Tran Ngoc Nhon Nam 7/12/974 42484 Bui Thi Minh Nhu Nu 28/2/975 42485 Cao Thi Nhu Nhu Nu 28/2/946 42486 Chung Le To Nhu Nu 9/10/92

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

7 42487 Dang Huynh Nhu Nu 18/4/968 42488 Dinh Thanh Nhu Nu 14/3/989 42489 Do Thi Tuyet Nhu Nu 14/7/97

10 42490 Doan Thi Anh Nhu Nu 25/5/9511 42491 Duong Quynh Nhu Nu 19/11/9712 42492 Duong Vu Quynh Nhu Nu 26/5/9813 42493 Gia Thi Quynh Nhu Nu 19/6/9814 42494 Huynh Nhu Nu 18/10/8715 42495 Huynh Ngoc Truc Nhu Nu 15/12/9716 42496 Le Hoang Quynh Nhu Nu 22/8/9817 42497 Le Thi Quynh Nhu Nu 10/10/9718 42498 Le Thi Quynh Nhu Nu 15/2/9119 42499 Luu Quynh Linh Nhu Nu 3/8/9720 42500 Luong Thi Huynh Nhu Nu 10/12/9621 42501 Nguyen Lam Nhu Nu 11/2/9922 42502 Nguyen Dang Quynh Nhu Nu 8/6/9623 42503 Nguyen Nu Quynh Nhu Nu 15/8/9824 42504 Nguyen Thi Hai Nhu Nu 19/5/9525 42505 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 20/6/9526 42506 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 28/7/9427 42507 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 13/1/9428 42508 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 25/2/9429 42509 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 2/11/9730 42510 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 4/9/9731 42511 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 21/10/9132 42512 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 9/8/9033 42513 Nguyen Thi Thanh Nhu Nu 3/12/9534 42514 Nguyen Thi Thuy Nhu Nu 5/1/9635 42515 Nguyen Vu Quynh Nhu Nu 29/1/9536 42516 Pham Thi Nhu Nu 15/6/9637 42517 Pham Thi Huynh Nhu Nu 21/1/9738 42518 Pham Thi Quynh Nhu Nu 28/2/9739 42519 Pham Thi To Nhu Nu 4/2/9740 42520 Tang My Nhu Nu 10/11/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-110Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42521 Thong Dinh Nhu Nam 26/9/902 42522 Tran Huynh Nhu Nu 4/11/953 42523 Tran Quynh Nhu Nu 17/2/954 42524 Tran Quynh Nhu Nu 11/7/965 42525 Tran Thi Nhu Nu 19/6/986 42526 Tran Thi Nhu Nu 28/1/917 42527 Tran To Nhu Nu 12/6/918 42528 Tran Dao Quynh Nhu Nu 30/9/939 42529 Tran Thanh Quynh Nhu Nu 13/6/91

10 42530 Tran Thi Huynh Nhu Nu 28/4/9711 42531 Trinh Le Quynh Nhu Nu 7/9/9712 42532 Truong Thi Huynh Nhu Nu 4/7/9713 42533 Van Minh To Nhu Nu 23/10/8414 42534 Vo Nguyen Quynh Nhu Nu 23/12/9715 42535 Vi Quynh Nhu Nu 20/10/9716 42536 Nguyen Dang Nhuan Nam 23/2/9217 42537 Bui Thi Nhung Nu 16/1/7818 42538 Dao Thi Bich Nhung Nu 16/4/9619 42539 Dao Thi Huyen Nhung Nu 28/12/9620 42540 Do Thi Nhung Nu 4/4/9421 42541 Duong Thi Nhung Nu 4/5/9722 42542 Ho Truong Hong Nhung Nu 22/5/9323 42543 Huynh Thi Hong Nhung Nu 27/3/9224 42544 Huynh Thi Kieu Nhung Nu 25/2/9125 42545 Le Hong Nhung Nu 25/5/9126 42546 Le Thi Nhung Nu 15/9/9527 42547 Le Thi Cam Nhung Nu 29/4/9428 42548 Le Thi Hong Nhung Nu 17/6/9329 42549 Le Thi Hong Nhung Nu 30/6/9130 42550 Le Thi Tuyet Nhung Nu 21/11/9231 42551 Ngo Thi Thanh Nhung Nu 27/2/9732 42552 Nguyen Hong Nhung Nu 13/4/9333 42553 Nguyen Thi Nhung Nu 16/3/9634 42554 Nguyen Thi Nhung Nu 1/1/9335 42555 Nguyen Ngoc Hong Nhung Nu 27/12/9536 42556 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 21/6/9137 42557 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 24/4/9538 42558 Nguyen Thi Quynh Nhung Nu 19/8/9639 42559 Nguyen Thi Thuy Nhung Nu 14/12/9840 42560 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 10/5/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-112Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42561 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 2/3/902 42562 Nguyen Tran Yen Nhung Nu 1/1/963 42563 Pham Hoang Nhung Nu 13/9/944 42564 Pham Thi Nhung Nu 6/7/885 42565 Pham Thi Hong Nhung Nu 12/4/966 42566 Pham Thi Thanh Nhung Nu 6/12/937 42567 Pham Thi Tuyet Nhung Nu 20/4/968 42568 Tran Phuong Nhung Nu 7/10/969 42569 Tran Thi Hong Nhung Nu 11/8/93

10 42570 Tran Thi Hong Nhung Nu 27/8/7911 42571 Tran Thi Ngoc Nhung Nu 28/2/9112 42572 Truong Thi Tuyet Nhung Nu 3/1/9813 42573 Vu Thi Cam Nhung Nu 19/2/9014 42574 Do Van Nhuong Nam 19/9/9415 42575 Pham Van Nhuong Nam 17/9/9016 42576 Do Cong Nhut Nam 1/12/9417 42577 Le Tuan Nhut Nam 12/9/9018 42578 Luong Minh Nhut Nam 22/5/9219 42579 Nguyen Minh Nhut Nam 6/11/9120 42580 Nguyen Minh Nhut Nam 20/11/9321 42581 Nguyen Thanh Nhut Nam 14/3/9022 42582 Nguyen Le Anh Nhut Nam 9/8/9723 42583 Pham Minh Nhut Nam 21/3/9724 42584 Pham Thanh Nhut Nam 4/2/9725 42585 Tran Van Nhut Nam 1/1/9526 42586 Le Thi Bao Ni Nu 21/4/9127 42587 Nguyen Han Nhat Ni Nu 25/1/9728 42588 Pham Thi Ni Nu 2/9/9529 42589 Nguyen Thi Duong Ninh Nu 14/10/9830 42590 Pham Thi Hai Ninh Nu 30/5/9131 42591 Trinh Thi Ninh Nu 8/3/8732 42592 Le Thi Nu Nu 12/1/9433 42593 Nguyen Thi Nu Nu 22/2/9434 42594 Nguyen Thi Viet Nu Nu 21/6/9335 42595 Tran Thi Ngoc Nu Nu 2/12/9236 42596 Nguyen Thi Kim Nuong Nu 7/7/9737 42597 Phan Thi Ngoc Nuong Nu 9/12/9738 42598 Nguyen Hoang Thao Ny Nu 28/11/9739 42599 Phan Le Huyen Ny Nu 9/6/98

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

40 42600 Tran Van Oai Nam 12/6/92

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-113/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42601 Dang Thi Oanh Nu 15/11/972 42602 La Truc Oanh Nu 24/5/833 42603 Le Ngo Thuy Oanh Nu 30/5/974 42604 Le Thi Kieu Oanh Nu 12/1/885 42605 Le Thi Kim Oanh Nu 5/9/956 42606 Mai Nu Kieu Oanh Nu 20/11/947 42607 Nguyen Thi Oanh Nu 10/5/878 42608 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 18/11/969 42609 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 13/10/90

10 42610 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 2/9/9211 42611 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 30/3/9712 42612 Nguyen Thi Thao Oanh Nu 18/12/9813 42613 Nguyen Tran Kieu Oanh Nu 15/1/9714 42614 Pham Ngoc Hoang Oanh Nu 2/10/9815 42615 Pham Thi Kieu Oanh Nu 7/11/9516 42616 Pham Thi Kim Oanh Nu 10/5/9417 42617 Pham Thi Ngoc Oanh Nu 19/1/9418 42618 Tran Thuy Oanh Nu 26/3/0219 42619 Tran Thi Kim Oanh Nu 13/12/9520 42620 Tran Thi Kim Oanh Nu 14/4/9321 42621 Truong Hoang Oanh Nu 11/4/8922 42622 Truong Thi Ngoc Oanh Nu 16/5/9423 42623 Vu Thi Oanh Nu 4/10/8824 42624 Nguyen Thi Niu Ooc Nu 24/11/9725 42625 Le Nguyen Anh Pha Nam 23/9/9126 42626 Le Thi Chau Pha Nu 25/9/9827 42627 Nguyen Dinh Pha Nam 5/4/9528 42628 Nguyen Thi Phan Nu 21/1/9529 42629 Huynh Anh Phap Nam 29/6/9330 42630 Bui Hong Phat Nam 28/12/9431 42631 Bui Tat Phat Nam 29/1/9632 42632 Dang Ngoc Phat Nam 20/5/94

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

33 42633 Huynh Tien Phat Nam 17/10/9234 42634 La Co Phat Nam 11/5/9535 42635 Le Tien Phat Nam 20/1/9736 42636 Nguyen Hung Phat Nam 5/11/9337 42637 Nguyen Luu Phat Nam 2/9/9538 42638 Nguyen Tan Phat Nam 15/7/8939 42639 Nguyen The Phat Nam 21/6/9340 42640 Nguyen Trong Phat Nam 23/8/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-113/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42641 Nguyen Le Kim Phat Nu 22/11/922 42642 Tran Hung Phat Nam 1/4/973 42643 Pham Thi Phep Nu 27/11/914 42644 Cu Van Phi Nam 18/4/905 42645 Dinh Hoang Phi Nam 12/2/926 42646 La Tuan Phi Nam 25/7/907 42647 Nguyen Hoai Phi Nu 22/9/968 42648 Pham Hoang Mai Phi Nu 12/10/929 42649 Vo Phi Phi Nu 15/5/82

10 42650 Nguyen Van Phien Nam 12/1/8411 42651 Quang Ngoc Phoi Nu 18/8/8712 42652 Cao Dai Phong Nam 22/8/9313 42653 Cao Xuan Phong Nam 1/10/8914 42654 Cung Ba Phong Nam 16/5/9715 42655 Diep Minh Phong Nam 29/12/9716 42656 Do Hong Phong Nam 17/7/8917 42657 Ha Hai Thanh Phong Nam 21/11/9718 42658 Le An Phong Nam 11/5/9019 42659 Le Hong Phong Nam 27/11/9320 42660 Le Thanh Phong Nam 25/12/8321 42661 Nguyen Hoang Phong Nam 5/1/91

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

22 42662 Nguyen Thai Phong Nam 19/9/9523 42663 Nguyen Duy Tuan Phong Nam 3/8/0224 42664 Pham Le Phong Nam 14/10/9425 42665 Tran Ngoc Phong Nam 4/8/9126 42666 Trinh Bao Phong Nam 16/2/9927 42667 Truong Quoc Phong Nam 17/8/8128 42668 Dang Ngoc Phu Nam 1/1/0429 42669 Ngo Truong Phu Nam 5/3/0530 42670 Ngo Vuong Phu Nam 2/8/8631 42671 Nguyen Hung Phu Nam 19/1/9132 42672 Nguyen Si Phu Nam 14/6/8533 42673 Nguyen Hoang Cong Phu Nam 6/12/9834 42674 Pham Duong Minh Phu Nam 16/3/0135 42675 Tran Quang Phu Nam 23/10/9536 42676 Bui Huu Phuc Nam 24/1/8637 42677 Bui Nguyen Thien Phuc Nam 27/3/0038 42678 Chung Thi Hong Phuc Nu 20/8/8839 42679 Diep Thi Hong Phuc Nu 1/9/8640 42680 Dinh Nguyen Hong Phuc Nu 17/7/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-114/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42681 Ho Hoang Phuc Nam 12/12/942 42682 La Hoang Phuc Nam 27/10/953 42683 Lam Minh Phuc Nam 27/5/884 42684 Le Hong Phuc Nam 10/2/975 42685 Le Quang Phuc Nam 24/11/946 42686 Le Thanh Phuc Nam 23/7/957 42687 Le Thien Phuc Nam 27/6/948 42688 Le Kim Thien Phuc Nam 24/1/979 42689 Matsugi Le Minh Phuc Nu 29/11/07

10 42690 Ngo Hong Phuc Nam 14/12/0411 42691 Nguyen Phuc Nam 22/4/88

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

12 42692 Nguyen Cong Phuc Nam 7/6/9213 42693 Nguyen Gia Phuc Nam 27/2/9614 42694 Nguyen Hoai Phuc Nu 11/6/9715 42695 Nguyen Hoang Phuc Nam 26/12/8916 42696 Nguyen Hong Phuc Nam 17/9/9017 42697 Nguyen Thi Phuc Nu 5/12/9318 42698 Nguyen Trong Phuc Nam 1/4/0419 42699 Nguyen Hien Minh Phuc Nam 1/12/9520 42700 Pham Hong Phuc Nu 10/2/9721 42701 Pham Quang Phuc Nam 8/2/9522 42702 Pham Ba Thanh Phuc Nam 28/2/9623 42703 Truong Phan Hoang Phuc Nam 6/9/9624 42704 Vo Minh Phuc Nam 12/12/9425 42705 Vo Thi Diem Phuc Nu 8/1/8726 42706 Cao Phi Phung Nu 5/3/9427 42707 Huynh Thi Kim Phung Nu 23/9/9328 42708 Le Thi Kim Phung Nu 27/6/9129 42709 Liu Nguyet Phung Nu 12/12/9730 42710 Nguyen Thi Phung Nu 2/12/9731 42711 Nguyen Diep Y Phung Nu 4/12/9732 42712 Nguyen Ngoc Kim Phung Nu 17/2/9433 42713 Nguyen Thi Hoang Phung Nu 25/6/9434 42714 Pham Kim Phung Nu 20/3/9335 42715 Ta Thi Kim Phung Nu 4/12/9236 42716 Tran Ngoc Phung Nu 21/4/9337 42717 Vo Thi Phung Nu 3/7/9238 42718 Hoang Van Phuoc Nam 10/10/9539 42719 Lam Tai Phuoc Nam 8/3/9640 42720 Le Huu Phuoc Nam 14/2/90

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-114/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42721 Le Xuan Phuoc Nam 24/3/03

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

2 42722 Le Thi Nhu Phuoc Nu 20/11/983 42723 Nguyen Huu Phuoc Nam 1/7/904 42724 Nguyen Thi Ngoc Phuoc Nu 19/5/955 42725 Bui Thi Diem Phuong Nu 29/7/906 42726 Cao Hoai Phuong Nam 20/3/937 42727 Cao Lan Phuong Nu 4/6/888 42728 Cao Le Ngoc Phuong Nu 9/11/009 42729 Chau Doan Thanh Phuong Nam 19/1/95

10 42730 Cun Chac Linh Phuong Nu 8/8/9411 42731 Dang Thanh Phuong Nu 13/8/9812 42732 Dao Thi Thuy Phuong Nu 14/5/9713 42733 Dinh Thi Kim Phuong Nu 5/6/9814 42734 Dinh Thi Thanh Phuong Nu 10/4/9615 42735 Dinh Tran Binh Phuong Nu 26/2/9916 42736 Do Thi Bich Phuong Nu 1/2/9317 42737 Giao Ha Phuong Nu 5/12/9718 42738 Ha Anh Phuong Nu 19/2/9719 42739 Ho Thi Bich Phuong Nu 24/10/9620 42740 Ho Thi Kim Phuong Nu 18/9/9721 42741 Hoang Thi Bich Phuong Nu 24/9/8522 42742 Huynh Hoai Thanh Phuong Nu 27/10/9423 42743 Huynh Thi Mai Phuong Nu 20/1/9724 42744 Le Duy Phuong Nam 15/10/9125 42745 Le Thi Phuong Nu 19/9/9326 42746 Le Thi Phuong Nu 20/5/9127 42747 Le Hoang Ha Phuong Nu 15/5/9728 42748 Le Thi My Phuong Nu 26/4/8729 42749 Le Thi Thanh Phuong Nu 4/11/9130 42750 Ly Hong Phuong Nu 31/7/9231 42751 Ly Nam Phuong Nam 9/2/9732 42752 Mai Thu Phuong Nu 24/9/9133 42753 Mai Thi My Phuong Nu 10/2/8834 42754 Nguyen Anh Phuong Nam 21/12/9535 42755 Nguyen Kim Phuong Nu 24/10/9836 42756 Nguyen Luu Phuong Nam 30/7/9537 42757 Nguyen Nam Phuong Nu 19/6/9638 42758 Nguyen Ngoc Phuong Nu 4/4/9239 42759 Nguyen Quang Phuong Nu 26/6/8840 42760 Nguyen Tang Phuong Nam 25/12/98

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-205/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42761 Nguyen Thai Phuong Nam 19/8/952 42762 Nguyen Thi Phuong Nu 15/1/933 42763 Nguyen Thi Phuong Nu 10/4/954 42764 Nguyen Thi Phuong Nu 11/10/965 42765 Nguyen Thi Phuong Nu 23/9/936 42766 Nguyen Thi Phuong Nu 14/10/957 42767 Nguyen Van Phuong Nam 2/9/898 42768 Nguyen Dieu Doan Phuong Nu 8/5/959 42769 Nguyen Duong Diem Phuong Nu 20/4/88

10 42770 Nguyen Hoang Bich Phuong Nu 25/12/9511 42771 Nguyen Huynh Mong Phuong Nu 20/1/9212 42772 Nguyen Huynh Yen Phuong Nu 5/6/9713 42773 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 20/12/9414 42774 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 28/3/9115 42775 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 8/11/8916 42776 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 28/1/9017 42777 Nguyen Thi Diem Phuong Nu 25/12/9018 42778 Nguyen Thi Diem Phuong Nu 17/2/9019 42779 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 12/8/9720 42780 Nguyen Thi Lan Phuong Nu 7/7/9421 42781 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 12/7/9822 42782 Nguyen Thi Minh Phuong Nu 4/4/9023 42783 Nguyen Thi My Phuong Nu 9/12/8624 42784 Nguyen Thi My Phuong Nu 23/4/9225 42785 Nguyen Thi My Phuong Nu 19/8/9126 42786 Nguyen Thi My Phuong Nu 26/10/9727 42787 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 14/6/9628 42788 Nguyen Thi Vu Phuong Nu 4/8/8929 42789 Nguyen Tran Cao Thi BichPhuong Nu 15/5/8430 42790 Pham Minh Phuong Nu 25/10/9231 42791 Pham Thi Phuong Nu 2/5/9432 42792 Pham Thi Diem Phuong Nu 18/11/9333 42793 Phan Hoang Doan Phuong Nu 23/9/9534 42794 Phan Thi Thu Phuong Nu 9/4/9335 42795 Pho Nam Phuong Nu 11/7/6036 42796 Ta Thi Mai Phuong Nu 12/12/9737 42797 Tong Duy Phuong Nam 9/8/8638 42798 Tran Hong Phuong Nu 13/12/9439 42799 Tran Thanh Phuong Nu 24/3/9740 42800 Tran Thanh Phuong Nu 8/7/97

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-205/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42801 Tran Thi Phuong Nu 9/7/972 42802 Tran Thi Phuong Nu 2/6/913 42803 Tran Ngoc Uyen Phuong Nu 13/5/964 42804 Tran Ngoc Yen Phuong Nu 31/7/875 42805 Tran Thi Bich Phuong Nu 10/5/966 42806 Tran Thi Mai Phuong Nu 13/9/947 42807 Tran Thi My Phuong Nu 12/11/908 42808 Tran Thi Thanh Phuong Nu 25/10/979 42809 Tran Thi Thanh Phuong Nu 6/11/89

10 42810 Tran Thi Thanh Phuong Nu 18/1/9611 42811 Truong Thi Phuong Nu 8/6/9312 42812 Truong Thi Kim Phuong Nu 6/6/7713 42813 Truong Thi Lan Phuong Nu 2/12/9714 42814 Vo Anh Phuong Nu 2/8/9015 42815 Vo Tan Phuong Nam 6/8/8916 42816 Vo Nguyen Khanh Phuong Nu 9/9/8317 42817 Vu Thi Phuong Nu 3/2/8618 42818 Vuong Thi Phuong Nu 17/5/9019 42819 Do Trung Quan Nam 8/9/9620 42820 Dong Ngoc Quan Nu 1/11/9621 42821 Hoang Minh Quan Nam 2/4/9722 42822 Lam Tuan Quan Nam 23/2/0423 42823 Le Hoang Quan Nam 29/11/9624 42824 Le Minh Quan Nam 13/3/9025 42825 Le Minh Quan Nam 1/2/9326 42826 Le Minh Quan Nam 6/1/9627 42827 Nguyen Minh Quan Nu 11/4/9228 42828 Nguyen Minh Quan Nam 19/10/9629 42829 Nguyen Tung Quan Nam 23/4/9530 42830 Nguyen Huu Minh Quan Nam 24/8/83

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

31 42831 Pham Nguyen Ky Quan Nam 6/12/9632 42832 Ta Dinh Quan Nam 6/7/9833 42833 Tran Binh Quan Nam 26/8/9434 42834 Tran Minh Quan Nam 28/7/9735 42835 Tran Thac Quan Nam 2/11/0036 42836 Vu Xuan Quan Nam 18/8/82

Tổng số thí sinh :…36...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-206Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42837 Bui Thi Ha Quang Nu 4/4/872 42838 Dang Minh Quang Nam 11/9/983 42839 Dao Anh Quang Nam 20/3/914 42840 Do Hong Quang Nam 15/12/855 42841 Hoang Trong Quang Nam 1/7/886 42842 Le Van Quang Nam 6/2/937 42843 Le Ho Nhat Quang Nam 16/6/938 42844 Le Nguyen Duy Quang Nam 16/3/049 42845 Luu Hau Thanh Quang Nam 9/10/91

10 42846 Ngo Dinh Quang Nam 20/7/8811 42847 Nguyen Ba Quang Nam 21/5/9712 42848 Nguyen Le Quang Nam 13/3/8613 42849 Nguyen Phuong Quang Nam 8/1/9414 42850 Nguyen Van Quang Nam 12/8/9415 42851 Nguyen Dinh Dang Quang Nam 22/9/9316 42852 Nguyen Tran Nhat Quang Nam 29/11/9717 42853 To Chi Quang Nam 19/9/00

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

18 42854 Tran Thanh Quang Nam 17/4/8019 42855 Tran Van Quang Nam 8/7/9020 42856 Tran Hoang Dang Quang Nam 7/9/9521 42857 Vu Dang Quang Nam 16/10/9322 42858 Vu Hong Quang Nam 3/9/7123 42859 Nguyen Huynh Ngoc Que Nu 30/10/0024 42860 To Phuong Que Nu 11/7/9725 42861 Lam Trong Qui Nam 4/1/9526 42862 Nguyen Ngoc Qui Nu 5/1/9427 42863 Nguyen Phu Qui Nam 14/2/9328 42864 Nguyen Quoc Qui Nam 4/12/8429 42865 Nguyen Thanh Qui Nam 1/2/9030 42866 Truong Quoc Qui Nam 21/1/9231 42867 Nguyen Anh Quoc Nam 3/5/9532 42868 Nguyen Anh Quoc Nam 2/6/9533 42869 Nguyen Bao Quoc Nam 12/1/9234 42870 Nguyen Phu Quoc Nam 23/8/9435 42871 Pham Vu Nguyen Quoc Nam 3/4/9536 42872 Vo Van Quoc Nam 20/8/9537 42873 Kim Thi Sa Quone Nu 1/1/9538 42874 Le Ngoc Quy Nam 22/7/9339 42875 Luong Ngoc Quy Nam 21/2/9440 42876 Luu Thi Quy Nu 27/6/91

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-208/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42877 Nguyen Phu Quy Nam 30/11/972 42878 Pham Ngoc Quy Nam 24/7/933 42879 Pham Trong Quy Nam 27/10/96

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

4 42880 Phan Minh Quy Nam 27/9/965 42881 Phan Thanh Quy Nam 30/11/976 42882 Thai Dang Quy Nam 8/4/937 42883 Tran Phu Quy Nam 5/2/938 42884 Truong Quoc Quy Nam 27/4/979 42885 Vo Trong Quy Nam 18/4/98

10 42886 Chau Kinh Quyen Nam 4/3/8511 42887 Dinh Thi Truc Quyen Nu 19/6/9712 42888 Duong Hoang Quyen Nu 5/4/9613 42889 Hoang Vu Thao Quyen Nu 10/6/9714 42890 Le Thi Quyen Nu 15/5/9015 42891 Le Thi Hoang Quyen Nu 26/9/9216 42892 Le Thi To Quyen Nu 21/9/9517 42893 Ngo Thi Phuong Quyen Nu 4/11/9318 42894 Nguyen Thi Hong Quyen Nu 4/2/9319 42895 Nguyen Thi Thu Quyen Nu 15/1/8520 42896 Nguyen Thien Nhat Quyen Nu 16/5/9221 42897 Pham Thi Khanh Quyen Nu 25/8/9122 42898 Tran Ngoc Quyen Nu 8/3/9523 42899 Tran Thao Quyen Nu 27/7/9524 42900 Tran Thi Hoang Quyen Nu 21/2/9725 42901 Tran Thi Le Quyen Nu 28/4/9526 42902 Tran Thi Thao Quyen Nu 7/11/9727 42903 Tran Thi Thuy Quyen Nu 17/1/9328 42904 Vong Ho Thien Quyen Nu 13/8/9629 42905 Cao Van Quyet Nam 30/11/9130 42906 Le Thi Quyet Nu 10/2/9731 42907 Nguyen Van Quyet Nam 15/8/9132 42908 Bui Nhu Quynh Nu 19/6/9533 42909 Bui Thi Nhu Quynh Nu 18/11/0034 42910 Bui Thi Truc Quynh Nu 4/12/9635 42911 Cheng Phi Quynh Nu 29/11/8636 42912 Dang Thi Quynh Nu 16/6/9737 42913 Dang Kim Khanh Quynh Nu 9/5/9438 42914 Dao Thi Phuong Quynh Nu 9/12/9639 42915 Dinh Nhu Quynh Nu 10/7/0040 42916 Duong Thuy Quynh Nu 2/1/00

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-208/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42917 Ho Nguyen Nhu Quynh Nu 28/11/962 42918 Huynh Thi Thuy Quynh Nu 10/8/943 42919 Huynh Thi Truc Quynh Nu 8/10/974 42920 Lam Ngoc Truc Quynh Nu 18/1/005 42921 Le Cuc Quynh Nu 19/10/936 42922 Le Phuong Quynh Nu 27/10/967 42923 Le Phuong Quynh Nu 9/9/978 42924 Le Thuy Quynh Nu 7/12/989 42925 Le Thi Nhu Quynh Nu 21/5/96

10 42926 Ngo Thi Nhu Quynh Nu 22/6/9011 42927 Nguyen Thi Quynh Nu 13/9/9612 42928 Nguyen Van Quynh Nam 15/8/9313 42929 Nguyen Xuan Quynh Nu 20/8/9914 42930 Nguyen Do Xuan Quynh Nu 12/8/9815 42931 Nguyen Nhut Nhu Quynh Nu 22/11/9716 42932 Nguyen Thi Cam Quynh Nu 22/8/9517 42933 Nguyen Thi Huong Quynh Nu 14/11/9718 42934 Nguyen Thi Lan Quynh Nu 10/1/8819 42935 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 1/4/9520 42936 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 23/8/9621 42937 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 25/10/9222 42938 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 18/12/9723 42939 Nguyen Thi Thuy Quynh Nu 12/4/9624 42940 Nguyen Phan Nhat Quynh Nu 20/3/9425 42941 Pham Hoang Phuong Quynh Nu 19/12/9526 42942 Tran Ngoc Quynh Nu 27/2/8027 42943 Tran Thi Nhu Quynh Nu 29/11/9828 42944 Vo Ngoc Quynh Nu 6/10/9729 42945 Vo Nhu Quynh Nu 21/5/0430 42946 Vo Vu Truc Quynh Nu 19/2/9731 42947 Vu Thuy Quynh Nu 6/6/9732 42948 Son Ron Nam 1/1/9033 42949 Nguyen Thi Sa Nu 3/5/9134 42950 Nguyen Thi Kim Sa Nu 20/1/8835 42951 Nguyen Thi Sam Nu 10/12/9036 42952 Tran Thi Sam Nu 15/2/9637 42953 Luong Hai Sam Nu 23/3/8938 42954 Huynh Quang Sang Nam 2/4/9739 42955 Le Duy Sang Nam 2/2/9540 42956 Le Hoang Sang Nam 24/4/92

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-210Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42957 Le The Sang Nam 1/10/922 42958 Le Thi Tuyet Sang Nu 26/10/973 42959 Luong Thien Sang Nam 1/4/934 42960 Mai Thanh Sang Nam 15/5/945 42961 Ngo Huu Sang Nam 30/1/926 42962 Nguyen Minh Sang Nam 31/8/967 42963 Nguyen Phuoc Sang Nam 25/4/978 42964 Nguyen Thanh Sang Nam 16/3/929 42965 Nguyen Van Sang Nam 10/10/92

10 42966 Nguyen Le Thanh Sang Nam 3/3/9611 42967 Nguyen Thi Thu Sang Nu 23/11/9712 42968 Pham Van Sang Nam 14/7/9813 42969 Pham Thi Anh Sang Nu 13/11/9114 42970 Tang To Sang Nam 23/5/8915 42971 To Kim Sang Nu 28/8/9616 42972 Tran Hoang Sang Nam 9/1/9117 42973 Tran Hoang Sang Nam 21/6/8818 42974 Vo Phuoc Sang Nam 25/6/9619 42975 Dao Hoang Sao Nam 24/9/8920 42976 Hoang Ba Sao Nam 10/9/9121 42977 Chu Van Sau Nam 26/6/9022 42978 Trieu Lien Sau Nu 14/4/9723 42979 Bui Thi Sen Nu 4/8/9124 42980 Nguyen Thi Thu Sen Nu 25/9/9625 42981 Pham Thi Sen Nu 19/12/9026 42982 Phung Thi Le Sen Nu 14/11/9127 42983 Tran Thi Sen Nu 5/6/9528 42984 Chau No Si Nam 10/5/9129 42985 Phan Van Si Nam 13/10/9230 42986 Nguyen Thi Be Siu Nu 15/4/9731 42987 Dang Huy Sol Nam 23/9/88

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

32 42988 Bui Minh Son Nam 17/1/8533 42989 Bui Ngoc Hai Son Nam 6/10/8934 42990 Can Hong Son Nam 1/5/8235 42991 Cao Thai Son Nam 18/2/9736 42992 Chu Vu Hung Son Nam 23/11/8637 42993 Do Ngoc Son Nam 4/4/9338 42994 Duong Xuan Son Nam 11/5/8939 42995 Ho Thi Bich Son Nu 5/12/9440 42996 Hoang Son Nam 22/8/98

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-211/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42997 Le Nguyen Minh Son Nam 1/7/902 42998 Ly Van Son Nam 15/2/893 42999 Nguyen Cao Son Nam 6/11/944 43000 Nguyen Dinh Son Nam 17/3/875 43001 Nguyen Hoang Son Nam 5/5/946 43002 Nguyen Hong Son Nam 18/8/817 43003 Nguyen Thai Son Nam 10/11/948 43004 Nguyen Thanh Son Nam 1/2/939 43005 Nguyen Thien Son Nam 27/4/96

10 43006 Nguyen Van Son Nam 10/8/9011 43007 Nguyen Viet Son Nam 2/12/8812 43008 Nguyen Huynh Anh Son Nam 24/1/9413 43009 Pham Hoang Son Nam 1/11/8914 43010 Pham Hong Son Nam 6/3/8915 43011 Pham Ngoc Son Nam 16/4/8716 43012 Pham Quoc Son Nam 19/12/92

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

17 43013 Pham Truong Son Nam 21/1/9518 43014 Pham Van Son Nam 31/7/9119 43015 Phan Huynh Son Nam 30/7/9720 43016 Phan Thanh Son Nam 2/6/8421 43017 Tien Thien Son Nam 21/1/9422 43018 Tran Thanh Son Nam 13/3/8623 43019 Tran Duy Son Nam 9/12/9524 43020 Tran Thanh Son Nam 26/9/9925 43021 Vo Hong Son Nam 18/11/9726 43022 Vo Dai Lam Son Nam 30/9/8027 43023 Dinh Tran Thu Suong Nu 11/11/9528 43024 Huynh Thi Kim Suong Nu 3/12/9729 43025 Lai Ngoc Diem Suong Nu 13/4/9630 43026 Le Tam Suong Nu 3/1/9131 43027 Nguyen Thanh Suong Nam 20/4/9332 43028 Nguyen Thi Ngoc Suong Nu 1/9/9633 43029 Nguyen Thi Thao Suong Nu 14/4/8634 43030 Nguyen Thi Thao Suong Nu 28/7/9735 43031 Nguyen Thi Thu Suong Nu 27/9/9836 43032 Nguyen Thi Thu Suong Nu 9/10/9237 43033 Vo Thi Kim Suong Nu 24/10/9738 43034 Ho Nguyen Hoai Suyen Nam 14/3/9539 43035 Bui Anh Tai Nam 16/1/9540 43036 Duong Chi Tai Nam 14/2/9041 43037 Kieu Trong Tai Nam 8/12/9442 43038 Nguyen Huu Tai Nam 2/7/93

Tổng số thí sinh :…42...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-211/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43039 Nguyen Phuc Tai Nam 17/6/982 43040 Nguyen Quoc Tai Nam 30/10/973 43041 Nguyen Tan Tai Nam 28/11/934 43042 Nguyen Tan Tai Nam 23/8/92

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

5 43043 Nguyen Trong Tai Nam 21/7/876 43044 Pham Nguyen Bach Tai Nam 10/7/957 43045 Phung Tan Tai Nam 27/9/988 43046 Tran Phuoc Tai Nam 23/4/909 43047 Truong Thien Tai Nam 12/3/96

10 43048 Vo Huy Tai Nam 15/7/9411 43049 Vo Tan Tai Nam 7/5/9312 43050 Vu Dinh Tai Nam 8/10/9113 43051 Vu Thien Tai Nam 27/2/9314 43052 Bui Ngoc Nhu Tam Nu 29/11/9115 43053 Bui Thi Ngoc Tam Nu 5/2/9316 43054 Bui Thi Thanh Tam Nu 21/8/9717 43055 Dang Chi Tam Nam 21/10/9418 43056 Dang Thi Tam Nu 12/5/9819 43057 Do Thanh Tam Nam 7/1/9420 43058 Do Thi Minh Tam Nu 27/12/9421 43059 Doan Thi Tam Nu 18/12/9622 43060 Doan Thien Tam Nam 6/2/9223 43061 Duong Chi Tam Nam 10/9/9224 43062 Duong Thi Thanh Tam Nu 17/7/9525 43063 Duong Thi Thanh Tam Nu 27/7/8626 43064 Ha Nguyen Thuan Tam Nam 6/1/9627 43065 Ho Thi Thao Tam Nu 5/2/8828 43066 Huynh Le Minh Tam Nam 5/2/9629 43067 Huynh Ngoc Bang Tam Nu 21/9/9430 43068 La Quy Tam Nam 3/4/0331 43069 Le Chi Tam Nam 25/4/9532 43070 Le Chi Tam Nam 18/11/8633 43071 Le Hoang Minh Tam Nu 29/8/9734 43072 Le Ngoc Tam Nu 17/9/8935 43073 Ngo Minh Tam Nam 9/8/7936 43074 Nguyen Duc Tam Nam 8/12/9337 43075 Nguyen Duc Tam Nam 14/12/9238 43076 Nguyen Duy Tam Nam 25/8/7539 43077 Nguyen Duy Tam Nam 6/5/8740 43078 Nguyen Hoang Tam Nam 29/7/9741 43079 Nguyen Huu Tam Nam 3/12/9842 43080 Nguyen Huu Tam Nam 1/1/95

Tổng số thí sinh :…42...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-212Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43081 Nguyen Ngoc Tam Nam 4/7/972 43082 Nguyen Hoang Linh Tam Nu 16/7/903 43083 Nguyen Hoang Thanh Tam Nu 25/10/964 43084 Nguyen Thi Minh Tam Nu 20/7/875 43085 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 27/12/966 43086 Tran Thi Anh Tam Nu 19/6/957 43087 Tran Thi Thanh Tam Nu 2/1/968 43088 Trinh Huy Tam Nam 29/6/849 43089 Vo Cong Tam Nam 24/1/88

10 43090 Vo Thi Thanh Tam Nu 15/11/9411 43091 Vuong Thi Linh Tam Nu 25/6/9812 43092 Bui Duy Tan Nam 24/3/9513 43093 Dang Viet Tan Nam 4/7/9614 43094 Dao Nhat Tan Nam 26/9/9415 43095 Dinh Ngoc Tan Nam 7/4/8516 43096 Do Cao Tan Nam 22/7/9017 43097 Doan Nguyen Nhut Tan Nu 25/7/8218 43098 Ha Nhat Tan Nam 15/7/9819 43099 Le Dinh Tan Nam 23/9/9220 43100 Nguyen Nhat Tan Nam 6/1/9621 43101 Nguyen Nhat Tan Nam 28/2/8922 43102 Nguyen Tien Tan Nam 3/2/9423 43103 Nguyen Thi Tan Nu 12/2/9124 43104 Phan Ha Nhat Tan Nam 21/2/9425 43105 To Ngoc Tan Nam 1/11/9426 43106 Tran Minh Tan Nam 4/4/8827 43107 Tran Nguyen Nhat Tan Nam 9/6/9128 43108 Truong Tan Nam 2/8/8529 43109 Truong Hoang Tan Nam 9/12/0530 43110 Truong Minh Tan Nam 8/4/9131 43111 Dinh Trong Tao Nam 16/2/9432 43112 Vo Luong Tau Nam 6/1/9433 43113 Pham Viet Son Tay Nam 3/8/9034 43114 Pham Van Tha Nam 23/4/8435 43115 Le Kim Thach Nam 12/2/8836 43116 Pham Ngoc Thach Nam 9/9/9337 43117 Vu Ngoc Tien Thach Nam 2/11/9838 43118 Bui Nguyen Quang Thai Nam 24/5/9739 43119 Chau Quoc Thai Nam 25/12/9040 43120 Nguyen Duc Thai Nam 27/6/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 : GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-213Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43121 Nguyen Hoang Thai Nam 13/8/952 43122 Nguyen Quoc Thai Nam 26/1/973 43123 Nguyen Dang Hoang Thai Nam 10/2/984 43124 Nguyen Duy Quang Thai Nam 23/3/935 43125 Pham Ngoc Thai Nam 9/9/956 43126 Phan Viet Vinh Thai Nam 24/12/937 43127 Vo Lam Thai Nam 7/7/878 43128 Bui Thi Tham Nu 16/3/989 43129 Cao Thi Tham Nu 14/4/95

10 43130 Duong Thi Tham Nu 13/12/9111 43131 Huynh Thi Tham Nu 19/5/9612 43132 Le Ngoc Hong Tham Nu 26/10/9513 43133 Le Thi Mong Tham Nu 15/8/9614 43134 Nguyen Thi Hong Tham Nu 4/9/9615 43135 Nguyen Thi Ngoc Tham Nu 10/10/8916 43136 Pham Thi Minh Tham Nu 5/12/9617 43137 Pham Thi Hong Tham Nu 18/2/9518 43138 Tran Ngoc Tham Nu 4/8/9719 43139 Tran Thi Tham Nu 3/4/9720 43140 Tran Thi Dieu Tham Nu 23/2/9721 43141 Tran Thi Ngoc Tham Nu 16/7/9322 43142 Ha Thi Thu Than Nu 30/3/9323 43143 Huynh Le Thanh Than Nam 22/11/9224 43144 Le Thanh Than Nam 21/1/9625 43145 Ly Tri Than Nam 15/8/9826 43146 Duong Dinh Thang Nam 5/9/0127 43147 Hoang Thi Thang Nu 20/4/8428 43148 Huynh Huu Thang Nam 17/11/9629 43149 Huynh Vinh Thang Nam 2/2/9830 43150 Le Cao Thang Nam 25/10/8131 43151 Mai Anh Thang Nam 21/8/9132 43152 Mai Van Thang Nam 25/10/8833 43153 Ngo Van Thang Nam 10/8/90

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017Trung tâm Ngo ại ngữ

34 43154 Nguyen Quoc Thang Nam 7/8/8135 43155 Nguyen Toan Thang Nam 14/1/9136 43156 Tran Huu Thang Nam 27/2/9437 43157 Tran Van Thang Nam 10/10/9738 43158 Tran Diep Tien Thang Nam 6/12/9639 43159 Truong Cong Thang Nam 13/12/9340 43160 Ung Quoc Thang Nam 12/6/88

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-214Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43161 Vo Van Thang Nam 24/9/912 43162 Bui Dan Thang Nu 29/9/833 43163 Bui Quoc Thanh Nam 26/10/824 43164 Bui Van Thanh Nam 20/1/915 43165 Cao Trung Thanh Nam 10/3/916 43166 Cong Tang Ton Nu XuanThanh Nu 6/11/967 43167 Dang Thanh Thanh Nu 31/7/938 43168 Do Duc Thanh Nam 25/2/989 43169 Doan Hoai Thanh Nam 8/8/91

10 43170 Doan Thi Kim Thanh Nu 2/2/9611 43171 Duong Kim Thanh Nu 12/11/9212 43172 Duong Thanh Thanh Nu 25/10/9213 43173 Ha Kim Thanh Nam 3/3/9614 43174 Hoang Thi Ngoc Thanh Nu 27/4/9615 43175 Hoang Thi Thien Thanh Nu 9/10/9116 43176 Huynh Cong Thanh Nam 16/11/8017 43177 Huynh Cong Thanh Nam 4/1/8918 43178 Huynh Duy Thanh Nam 25/2/8619 43179 Huynh Thai Thanh Nu 13/10/9620 43180 Huynh Van Thanh Nam 16/8/9521 43181 Huynh Nguyen Yen Thanh Nu 29/9/9622 43182 Le Dinh Thanh Nam 23/8/8623 43183 Le Thi Kim Thanh Nu 2/9/8724 43184 Lu Van Thanh Nam 17/4/90

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

25 43185 Ly Thi Thanh Thanh Nu 4/9/9726 43186 Ngo Hoang Ngoc Thanh Nu 7/1/9427 43187 Ngo Thi Tuyet Thanh Nu 7/10/9428 43188 Nguyen Cong Thanh Nam 3/4/9829 43189 Nguyen Cong Thanh Nam 30/12/9430 43190 Nguyen Hiep Thanh Nam 4/6/9431 43191 Nguyen Manh Thanh Nam 1/9/9132 43192 Nguyen Quoc Thanh Nam 23/6/9833 43193 Nguyen Tat Thanh Nam 11/6/8434 43194 Nguyen Thi Thanh Nu 14/2/9535 43195 Nguyen Thi Thanh Nu 30/8/9236 43196 Nguyen Thi Thanh Nu 5/7/9737 43197 Nguyen Trung Thanh Nam 12/12/9438 43198 Nguyen Van Thanh Nam 7/7/9439 43199 Nguyen Van Thanh Nam 2/2/9340 43200 Nguyen Xuan Thanh Nam 2/8/93

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-305/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43201 Nguyen Ngoc Phuong Thanh Nu 16/3/912 43202 Nguyen Phuoc Hai Thanh Nam 23/2/033 43203 Nguyen Thi My Thanh Nu 28/7/934 43204 Nguyen Thi My Thanh Nu 25/8/925 43205 Nguyen Thi Phuong Thanh Nu 21/11/946 43206 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 15/1/937 43207 Pham Dinh Thanh Nam 5/3/978 43208 Pham Hoa Thanh Nam 27/8/959 43209 Pho Chi Thanh Nam 29/7/97

10 43210 Quang Thuy Que Thanh Nu 8/11/8911 43211 Ta Thi Phuong Thanh Nu 22/1/95

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

12 43212 To Le Tan Thanh Nam 26/10/9313 43213 Tong Van Thanh Nam 2/12/0314 43214 Tran Lan Thanh Nu 26/1/8815 43215 Tran Minh Thanh Nam 15/1/9316 43216 Tran Trong Thanh Nam 29/3/9217 43217 Tran Le Quoc Thanh Nam 1/9/0018 43218 Tran Ngoc Phuong Thanh Nu 5/11/9919 43219 Tran Ngoc Van Thanh Nu 14/9/9620 43220 Tran Thi Ngoc Thanh Nu 7/12/9021 43221 Tran Thi Tieu Thanh Nu 9/4/8422 43222 Trinh Han Thanh Nam 19/7/9023 43223 Trinh Thi Kim Thanh Nu 10/4/9324 43224 Vo Thi Kim Thanh Nu 10/10/9325 43225 Vu Ngoc Thanh Nam 12/12/9726 43226 Bui Thi Phuong Thao Nu 10/1/9727 43227 Cao Thi Ha Thao Nu 26/2/9628 43228 Chau Hoang Mai Thao Nu 8/11/9429 43229 Chau Vo Ngoc Thao Nu 16/1/8130 43230 Dang Thanh Thao Nu 26/11/8931 43231 Dinh Thi Hong Thao Nu 5/2/9732 43232 Dinh Thi Phuong Thao Nu 3/4/9833 43233 Dinh Thi Thu Thao Nu 27/10/9734 43234 Dinh Thi Thu Thao Nu 6/2/9335 43235 Do Ngoc Mai Thao Nu 7/9/9736 43236 Do Thi Nhut Thao Nu 15/6/9337 43237 Do Thi Phuong Thao Nu 3/7/9838 43238 Doan Thi Ngoc Thao Nu 3/9/8539 43239 Duong Hong Dan Thao Nu 5/7/9340 43240 Duong Thi Minh Thao Nu 25/6/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-305/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43241 Ho Minh Thao Nu 24/2/972 43242 Ho Nhu Thao Nu 16/12/973 43243 Ho Thi Thanh Thao Nu 20/10/934 43244 Ho Thi Thu Thao Nu 2/7/935 43245 Hoang Khanh Thao Nam 26/6/946 43246 Hoang Ngoc Phuong Thao Nu 12/5/977 43247 Hoang Thi Thu Thao Nu 27/11/958 43248 Hoang Thi Thu Thao Nu 25/8/969 43249 Huynh Thuong Thao Nu 12/1/97

10 43250 Huynh Van Thao Nam 17/3/8811 43251 Huynh Le Phuong Thao Nu 8/3/8912 43252 Huynh Thi Ngoc Thao Nu 10/3/9213 43253 Huynh Thi Thu Thao Nu 22/11/9314 43254 Lam Huynh Ngoc Thao Nu 6/12/9715 43255 Le Phuong Thao Nu 9/8/9316 43256 Le Phuong Thao Nu 22/7/9617 43257 Le Thi Thao Nu 6/3/9118 43258 Le Huynh Thanh Thao Nu 5/12/9319 43259 Le Le Minh Thao Nu 26/10/9420 43260 Le Nhu Phuong Thao Nu 4/6/9421 43261 Le Thi Phuong Thao Nu 17/7/9722 43262 Le Thi Thu Thao Nu 30/10/9723 43263 Le Thi Thu Thao Nu 25/4/7324 43264 Le Thi Thu Thao Nu 2/2/9725 43265 Le Vo Hanh Thao Nu 2/2/9526 43266 Leu Thi Thu Thao Nu 10/9/9727 43267 Luong Ngoc Thao Nu 21/12/8928 43268 Ngo Dieu Thao Nu 4/8/0029 43269 Ngo Hong Da Thao Nu 16/3/9230 43270 Nguyen Hoang Thao Nam 7/9/9431 43271 Nguyen Mai Thao Nu 20/4/8332 43272 Nguyen Mai Thao Nu 12/11/9733 43273 Nguyen Ngoc Thao Nu 24/1/7034 43274 Nguyen Nhu Thao Nu 11/10/9635 43275 Nguyen Phuong Thao Nu 13/11/9436 43276 Nguyen Thanh Thao Nu 9/5/9537 43277 Nguyen Thi Thao Nu 17/11/8738 43278 Nguyen Thi Thao Nu 5/10/9739 43279 Nguyen Van Thao Nam 7/8/8340 43280 Nguyen Bui Phuong Thao Nu 9/10/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ghi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-306Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43281 Nguyen Doan Thien Thao Nu 8/4/792 43282 Nguyen Hoang Phuong Thao Nu 9/1/973 43283 Nguyen Ngoc Phuong Thao Nu 21/9/934 43284 Nguyen Ngoc Thanh Thao Nu 3/9/945 43285 Nguyen Nhat Phuong Thao Nu 18/10/946 43286 Nguyen Thanh Xuan Thao Nu 10/8/907 43287 Nguyen Thi Minh Thao Nu 31/5/868 43288 Nguyen Thi Ngoc Thao Nu 15/3/969 43289 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 11/6/83

10 43290 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 13/8/9611 43291 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 26/12/9712 43292 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 23/6/9513 43293 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 20/5/9814 43294 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 23/5/9415 43295 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 15/7/9616 43296 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 19/2/9717 43297 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 18/8/9618 43298 Nguyen Thi Thu Thao Nu 21/4/9319 43299 Nguyen Thi Thu Thao Nu 8/11/9620 43300 Nguyen Thi Thu Thao Nu 16/2/9421 43301 Nguyen Thi Thu Thao Nu 19/12/8722 43302 Nguyen Tran Quyen Thao Nu 18/9/9723 43303 Nguyen Vo Van Thao Nam 15/5/9724 43304 Pham Thi Thao Nu 13/4/8225 43305 Pham Thi Bich Thao Nu 7/7/9526 43306 Pham Thi Phuong Thao Nu 8/8/9527 43307 Pham Thi Phuong Thao Nu 8/9/9228 43308 Pham Thi Thanh Thao Nu 7/6/8629 43309 Phan Thi Phuong Thao Nu 14/4/9030 43310 Phan Thi Thu Thao Nu 14/8/9331 43311 Thai Thi Thanh Thao Nu 8/6/9232 43312 Thi Thu Thao Nu 11/11/9633 43313 Tran Huu Thao Nam 1/6/9134 43314 Tran Phuong Thao Nu 6/6/9735 43315 Tran Phuong Thao Nu 4/4/0036 43316 Tran Quang Thao Nam 16/8/9537 43317 Tran Thanh Thao Nu 1/12/8938 43318 Tran Thi Phuong Thao Nu 15/6/97

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

39 43319 Tran Thi Phuong Thao Nu 20/2/9440 43320 Tran Thi Phuong Thao Nu 24/6/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-310Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43321 Tran Thi Thanh Thao Nu 28/2/002 43322 Tran Thi Thu Thao Nu 22/1/913 43323 Tran Thi Thu Thao Nu 28/11/984 43324 Truong Thanh Thao Nu 10/9/925 43325 Truong Thi Ngoc Thao Nu 15/4/976 43326 Truong Vo Da Thao Thao Nu 1/7/917 43327 Vo Thanh Thao Nam 12/6/898 43328 Vo Thu Thao Nu 13/9/009 43329 Vo Vi Thao Nu 27/4/84

10 43330 Vo Thi Thu Thao Nu 1/4/9511 43331 Vo Thi Phuong Thao Nu 20/8/9112 43332 Vo Thi Thu Thao Nu 13/2/9513 43333 Vu Thi Thao Nu 21/9/9014 43334 Vu Ngoc Phuong Thao Nu 12/2/9515 43335 Huynh Thi The Nu 6/6/9316 43336 Njan The Nu 2/5/8617 43337 Nguyen Dinh The Nam 15/4/8018 43338 Pham Nhu The Nam 28/10/9119 43339 Pham Van Them Nam 14/1/9320 43340 Pham Thi Theu Nu 15/12/9721 43341 Bui Le Anh Thi Nu 23/8/8922 43342 Bui Ngo Nha Thi Nu 1/10/0323 43343 Doan Thi Mai Thi Nu 18/8/9724 43344 Hoang Lan Thi Nu 7/12/9625 43345 Huynh Hang Thi Nu 12/2/9626 43346 La Thi Bich Thi Nu 30/8/9727 43347 Le Anh Thi Nu 10/7/9528 43348 Le Pham Phuong Thi Nu 15/8/9629 43349 Luong Ngoc Minh Thi Nu 7/6/97

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

30 43350 Nguyen Anh Thi Nu 18/5/0031 43351 Nguyen Duc Thi Nam 2/2/9432 43352 Nguyen Thi Anh Thi Nu 27/4/9233 43353 Nguyen Thi Anh Thi Nu 27/3/9934 43354 Nguyen Thi Mai Thi Nu 20/10/9235 43355 Phan Thi Be Thi Nu 12/3/9236 43356 Tran Le Anh Thi Nam 9/11/9637 43357 Tran Thi Le Thi Nu 14/7/8438 43358 Truong Anh Thi Nam 17/8/9639 43359 Vo Huynh Le Thi Nu 20/4/9740 43360 Bui Van Thien Nam 12/3/92

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-311/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43361 Do Huy Thien Nam 23/5/952 43362 Do Nhu Thien Nam 7/5/893 43363 Le Hoang Thien Nam 10/5/974 43364 Le Minh Thien Nam 14/3/895 43365 Ngo Ngoc Thien Nam 13/10/906 43366 Nguyen Chi Thien Nam 19947 43367 Nguyen Duc Thien Nam 21/8/958 43368 Nguyen Hoang Thien Nam 1/1/969 43369 Nguyen Minh Thien Nam 20/5/95

10 43370 Nguyen Phuc Thien Nam 11/3/9211 43371 Nguyen Van Thien Nam 1/12/9712 43372 Nguyen Hoang Minh Thien Nam 25/3/9413 43373 Nguyen Nhat Bao Thien Nam 28/1/9314 43374 Nguyen Thi Thanh Thien Nu 10/1/9715 43375 Pham Xuan Thien Nam 7/6/9316 43376 Phan Thanh Thien Nam 31/1/9517 43377 Tran Hoang Thien Nam 26/11/9318 43378 Tran Minh Thien Nam 22/10/9219 43379 Vo Minh Thien Nam 16/4/9120 43380 Vo Doan Chi Thien Nam 12/9/94

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

21 43381 Le Thi My Thiep Nu 10/6/9522 43382 Nguyen Thi Thiep Nu 20/10/8623 43383 Le Van Thieu Nam 16/11/9624 43384 Nguyen Thi Minh Thin Nu 6/10/8825 43385 Huynh Tien Thinh Nam 15/3/8826 43386 Lu Tan Thinh Nam 2/3/0127 43387 Luu Qui Thinh Nu 13/3/9728 43388 Nguyen Cuong Thinh Nam 7/1/8929 43389 Nguyen Ngoc Thinh Nam 1/1/9030 43390 Nguyen Phuoc Thinh Nam 21/8/9631 43391 Nguyen Tan Thinh Nam 24/12/8732 43392 Nguyen Van Thinh Nam 22/8/8733 43393 Nguyen Vu Thinh Nam 20/1/9034 43394 Nguyen Xuan Thinh Nam 24/3/9235 43395 Nguyen Huu Duc Thinh Nam 28/3/9236 43396 Nguyen La Xuan Thinh Nam 23/11/9037 43397 Nguyen Linh Duc Thinh Nam 10/11/8638 43398 Nguyen Phuc Vinh Thinh Nam 6/2/9439 43399 Pham Duc Thinh Nam 19/9/9540 43400 Pham Dinh Bao Thinh Nam 3/5/9541 43401 Tran Dac Thinh Nam 8/12/9142 43402 Tran Dinh Thinh Nam 25/9/9243 43403 Tran Quoc Thinh Nam 30/7/9244 43404 Duong Thi Tho Nu 12/10/9045 43405 Duong Thi Huynh Tho Nu 21/2/95

Tổng số thí sinh :…45...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-311/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43406 Huynh Van Tho Nam 2/8/922 43407 Le Hong Tho Nam 15/12/943 43408 Nguyen Thi Tho Nu 12/2/964 43409 Nguyen Van Tho Nam 18/3/935 43410 Nguyen Hoang Thi Tho Nu 16/6/956 43411 Nguyen Thi Ngoc Tho Nu 1/7/90

TL.Chủ tịch Hội đồng thiTp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

7 43412 Pham Dang Hoang Tho Nu 12/9/968 43413 Pham Quoc Tieu Tho Nu 8/9/979 43414 Tran Huu Tho Nam 25/2/91

10 43415 Tran Thi Cam Tho Nu 2/9/9411 43416 Vo Kim Ho Tho Nu 5/4/9612 43417 Bui Thi Thoa Nu 7/5/9713 43418 Dang Yen Thoa Nu 23/2/9714 43419 Dang Thi Kim Thoa Nu 26/10/9615 43420 Han Nu Kim Thoa Nu 3/4/9316 43421 Huynh Thi My Thoa Nu 19/7/9617 43422 Nguyen Nhu Quynh Thoa Nu 8/8/9518 43423 Pham Thi Kim Thoa Nu 28/2/9519 43424 Phan Thi Kim Thoa Nu 24/7/9720 43425 Tran Thi Thoa Nu 12/3/9221 43426 Tran Thi Tuyet Thoa Nu 9/11/8622 43427 Tran Quang Thoai Nam 1/2/9523 43428 Pham Huynh Truong Thoai Nam 1/3/9724 43429 Le Thi Thoi Nu 10/8/9325 43430 Nguyen Thi Thom Nu 1/1/9326 43431 Nguyen Thi Kim Thom Nu 20/2/9627 43432 Nguyen Thi Ngoc Thom Nu 5/3/9428 43433 Nguyen Thi Kim Thon Nu 21/4/9629 43434 Bui Le Chi Thong Nam 21/2/9730 43435 Hua Du Thong Nam 25/7/9931 43436 Huynh Quang Thong Nam 27/4/8932 43437 Le Quoc Thong Nam 3/12/9733 43438 Nguyen Quoc Thong Nam 20/10/9834 43439 Phan Gia Thong Nam 3/7/0035 43440 Ta Nguyen Thong Nam 19/8/9236 43441 Tran Thong Nam 25/5/8237 43442 Tran Minh Thong Nam 4/2/9638 43443 Trang Si Thong Nam 2/12/8639 43444 Trang Vinh Thong Nam 20/8/9140 43445 Vo Manh Thong Nam 17/3/9541 43446 Dang Thi Thu Nu 26/11/9342 43447 Dang Kieu Minh Thu Nu 31/10/9743 43448 Do Anh Thu Nu 20/10/94

Tổng số thí sinh :…43...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-312Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43449 Do Thi Anh Thu Nu 19/6/942 43450 Hoang Thien Thu Nu 21/2/943 43451 Hua Ngoc Thu Nu 10/1/934 43452 Huynh Kim Thu Nu 15/5/965 43453 Kieu Nhut Minh Thu Nu 12/9/946 43454 Lam Hoai Minh Thu Nu 9/11/937 43455 Le Minh Thu Nu 4/6/978 43456 Le Hoai Thu Nu 22/2/949 43457 Le Hoang Anh Thu Nu 23/7/97

10 43458 Le Huynh Anh Thu Nu 10/6/9611 43459 Le Ngoc Thien Thu Nu 28/2/9312 43460 Le Nguyen Anh Thu Nu 27/5/0013 43461 Le Pham Minh Thu Nu 26/8/9614 43462 Le Thi Hoai Thu Nu 14/5/9015 43463 Le Thi Thanh Thu Nu 25/11/9716 43464 Luu Thi Thu Nu 21/3/9717 43465 Luong Nguyen Thi Minh Thu Nu 24/8/9518 43466 Mai Anh Thu Nu 25/7/9419 43467 Mai Anh Thu Nu 13/6/9820 43468 Mai Thi Hoai Thu Nu 1/6/9421 43469 Nguyen Anh Thu Nu 2/3/9422 43470 Nguyen Ngoc Thu Nu 12/7/9423 43471 Nguyen Thi Thu Nu 15/7/8224 43472 Nguyen Ho Hoang Thu Nu 24/3/9725 43473 Nguyen Huynh Le Thu Nu 4/6/9126 43474 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 16/5/9527 43475 Nguyen Thi Anh Thu Nu 3/11/9228 43476 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 25/3/9529 43477 Nguyen Thi Kim Thu Nu 19/3/9230 43478 Nguyen Thi Le Thu Nu 5/10/8731 43479 Nguyen Thi Mai Thu Nu 21/11/8832 43480 Nguyen Thi Minh Thu Nu 5/12/9533 43481 Nguyen Thi Mong Thu Nu 4/3/8034 43482 Nguyen Thi Phuong Thu Nu 25/1/9735 43483 Nguyen Tran Thien Thu Nu 23/10/9636 43484 Nguyen Vo Anh Thu Nu 2/11/9737 43485 Nguyen Vo Anh Thu Nu 10/12/9738 43486 Pham Minh Thu Nu 24/3/9639 43487 Pham Phu Thu Nam 6/11/7440 43488 Pham Binh Phuong Thu Nu 10/7/97

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-313Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43489 Pham Le Viet Thu Nu 16/11/962 43490 Pham Thi Anh Thu Nu 5/2/963 43491 Pham Thi Anh Thu Nu 2/2/904 43492 Pham Thi Minh Thu Nu 14/8/955 43493 Thai Tam Thu Nu 12/5/946 43494 Tran Dinh Thien Thu Nu 24/8/897 43495 Tran Huu Anh Thu Nu 16/11/978 43496 Tran Ngoc Minh Thu Nu 16/8/979 43497 Tran Thi Anh Thu Nu 8/4/95

10 43498 Tran Thi Anh Thu Nu 3/9/9811 43499 Tran Thi Cam Thu Nu 1/11/9712 43500 Tran Thi Ngoc Thu Nu 4/10/9213 43501 Truong Hoai Thu Nu 9/2/9714 43502 Truong Ngoc Minh Thu Nu 7/9/9715 43503 Vo Minh Thu Nu 15/4/9716 43504 Vo Ngoc Anh Thu Nu 11/10/9717 43505 Vo Nguyen Anh Thu Nu 20/8/9718 43506 Vo Thi Anh Thu Nu 23/6/9719 43507 Vo Thi Cam Thu Nu 18/3/9520 43508 Vu Thi Thu Nu 24/5/9621 43509 Vu Thi Thu Nu 18/5/9822 43510 Mai Tan Thua Nam 2/5/9523 43511 Bui Anh Thuan Nam 30/9/9624 43512 Bui Van Thuan Nam 16/8/9625 43513 Cao Minh Thuan Nam 3/10/9526 43514 Cao Van Thuan Nam 7/2/9227 43515 Ho Van Thuan Nam 25/12/9228 43516 Huynh Ngoc Thuan Nu 17/2/9529 43517 Huynh Ngoc Thuan Nam 20/11/9530 43518 Le Thi Thuan Nu 15/2/9931 43519 Le Thi Thuan Nu 18/5/9332 43520 Ngo Hong Thuan Nam 2/12/92

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

33 43521 Nguyen Minh Thuan Nam 9/11/9634 43522 Nguyen Thi Thuan Nam 3/3/9535 43523 Nguyen Thi Thuan Nu 20/10/7936 43524 Nguyen Ton Thuan Nam 26/9/9637 43525 Nguyen Xuan Thuan Nam 14/8/9338 43526 Nguyen Dinh Gia Thuan Nam 28/2/0139 43527 Phan Phu Thuan Nam 19/8/8840 43528 To Vinh Thuan Nam 29/12/88

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-411Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43529 Tran Thi Thuan Nu 10/7/912 43530 Tran Thi Hieu Thuan Nu 28/9/913 43531 Vu Duy Thuan Nam 12/3/934 43532 Vuong Ai Thuan Nam 5/6/955 43533 Nguyen Duc Thuat Nam 28/4/926 43534 Nguyen Duy Thuc Nam 14/9/947 43535 Bui Trong Thuong Nam 22/6/928 43536 Bui Nu Thanh Thuong Nu 25/5/959 43537 Dinh Thi Hoai Thuong Nu 9/6/01

10 43538 Do Thi Ngoc Thuong Nu 1/2/9411 43539 Huynh Thi My Thuong Nu 17/1/9312 43540 Le Thi Dieu Thuong Nu 26/7/9413 43541 Luong Hoai Thuong Nam 28/4/9614 43542 Nguyen Thi Thuong Nu 20/12/9415 43543 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 18/3/9316 43544 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 21/11/9417 43545 Nguyen Thi Huyen Thuong Nu 12/8/9018 43546 Pham Thi Hoai Thuong Nu 20/8/9719 43547 Phan Huynh Hoai Thuong Nam 4/8/9620 43548 To Vo Hoai Thuong Nu 26/1/9721 43549 Tran Minh Thuong Nu 24/7/9722 43550 Tran Thi Thai Thuong Nu 18/12/88

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

23 43551 Trinh Thi Thuong Nu 1/8/9624 43552 Vo Van Thuong Nam 25/7/9225 43553 Le Thi Thuot Nu 20/6/7526 43554 Bui Diem Thuy Nu 15/9/9127 43555 Chu Dinh Thuy Nam 15/2/9028 43556 Dang Thi Thuy Nu 31/3/9329 43557 Dang Thi Thuy Nu 8/4/8730 43558 Dang Thanh Giang Thuy Nu 20/11/9231 43559 Dao Thi Kim Thuy Nu 30/1/9532 43560 Do Thi Thanh Thuy Nu 22/9/9633 43561 Do Thi Thuy Thuy Nu 12/6/9534 43562 Duong Thi Thuy Nu 21/12/9635 43563 Ho Thi Thuy Nu 6/1/9336 43564 Ho Ngoc Thanh Thuy Nu 26/6/9737 43565 Ho Thi Kim Thuy Nu 18/6/7838 43566 Huynh Cam Thuy Nu 27/1/9639 43567 Huynh Ngoc Thanh Thuy Nu 25/9/9440 43568 Lam Thi Thuy Nu 14/3/85

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-412/1Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43569 Le Thanh Thuy Nu 8/3/952 43570 Le Thi Thuy Nu 28/2/933 43571 Le Thi Thuy Nu 16/9/954 43572 Le Thi Thuy Nu 12/11/945 43573 Le Thi Thuy Nu 11/5/966 43574 Le Thi Thuy Nu 15/12/867 43575 Le Nguyen Thanh Thuy Nu 3/4/928 43576 Le Thi Phuong Thuy Nu 8/12/899 43577 Le Thi Thanh Thuy Nu 21/11/96

10 43578 Le Thi Thanh Thuy Nu 14/5/8911 43579 Le Thi Thu Thuy Nu 2/11/9512 43580 Le Tran Anh Thuy Nu 12/10/96

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

13 43581 Lu Bach Thu Thuy Nu 24/1/9914 43582 Luong Ngoc Thuy Nu 24/1/9615 43583 Luong Thi Thanh Thuy Nu 6/1/9516 43584 Mai Thi Thuy Nu 3/3/9617 43585 Mai Thi Thanh Thuy Nu 22/2/9318 43586 Ngo Thi Kim Thuy Nu 17/1/9119 43587 Nguyen Phuong Thuy Nu 24/12/9720 43588 Nguyen Thanh Thuy Nu 28/12/9221 43589 Nguyen Thi Thuy Nu 25/5/9122 43590 Nguyen Thi Thuy Nu 15/6/9323 43591 Nguyen Thi Thuy Nu 28/9/9624 43592 Nguyen Thi Thuy Nu 28/3/8725 43593 Nguyen Hoang Ngoc Thuy Nu 12/5/9126 43594 Nguyen Ngoc Uyen Thuy Nu 5/9/8227 43595 Nguyen Pham Tuong Thuy Nu 19/7/9028 43596 Nguyen Phuc Nhu Thuy Nu 4/3/9329 43597 Nguyen Thi Diem Thuy Nu 19/3/9230 43598 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 1/5/9731 43599 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 15/11/9732 43600 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 1/1/9533 43601 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 23/1/9034 43602 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 22/8/0035 43603 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 18/9/9536 43604 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 10/8/8437 43605 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 20/12/9738 43606 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 22/2/9639 43607 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 14/12/9240 43608 Nguyen Truong Mong Thuy Nu 7/11/87

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-412/2Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43609 Pham Ngoc Thuy Nu 15/7/962 43610 Pham Ngoc Thuy Nu 13/1/913 43611 Pham Viet Thuy Nu 2/11/97

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

4 43612 Pham Ha Ngoc Thuy Nu 23/2/845 43613 Phan Thi Hong Thuy Nu 15/3/956 43614 Phung Thi Thuy Nu 2/1/987 43615 Tran Thanh Thuy Nu 14/3/018 43616 Tran Thi Thuy Nu 21/12/899 43617 Tran Thanh Ngoc Thuy Nu 25/8/96

10 43618 Tran Thi Kim Thuy Nu 9/12/9711 43619 Tran Thi Thanh Thuy Nu 14/1/8612 43620 Tran Thi Thanh Thuy Nu 10/11/9313 43621 Tran Thi Thu Thuy Nu 29/7/9214 43622 Tran Thi Thu Thuy Nu 22/8/9515 43623 Truong Thi Thuy Nu 29/5/9016 43624 Truong Thi My Thuy Nu 1/6/9317 43625 Van Thi Diem Thuy Nu 5/4/8918 43626 Vo Minh Thuy Nu 18/12/9719 43627 Vo Ngoc Thuy Nu 10/3/9120 43628 Vo Ngoc Phuong Thuy Nu 13/11/9521 43629 Vo Thi Kim Thuy Nu 5/2/8922 43630 Vo Thi Thanh Thuy Nu 3/11/9323 43631 Vu Thi Thuy Nu 30/10/9524 43632 Vu Ngoc Dan Thuy Nu 9/12/8725 43633 Vuong Thi Thuy Nu 13/7/8926 43634 Vuong Thi Thuy Nu 28/2/9727 43635 Duong Van Thuyen Nam 9/3/9728 43636 Tran Thi Bao Thuyen Nu 31/12/9729 43637 Dinh Ngoc Vuong Thy Nu 25/5/9730 43638 Do Thi Cam Thy Nu 20/9/9731 43639 Duong Thanh Thy Nu 3/12/9732 43640 Huynh Thi Nhu Thy Nu 11/8/9633 43641 Le Tran Thanh Thy Nu 29/9/9534 43642 Nguyen Thanh Thy Nu 6/11/9635 43643 Nguyen Ho Bao Thy Nu 28/9/9436 43644 Nguyen Trinh Anh Thy Nu 13/2/9237 43645 Pham Nhat Thy Nu 1/9/9938 43646 Pham Ngoc Mai Thy Nu 31/8/9739 43647 Tran Diep Bich Ti Nu 5/2/9240 43648 Bui Dieu Tien Nu 30/1/9341 43649 Bui Thuy Tien Nu 20/1/9642 43650 Dang Thi Kieu Tien Nu 6/1/96

Tổng số thí sinh :…42...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-413Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43651 Dinh Thi Thuy Tien Nu 20/8/772 43652 Do Thi Cam Tien Nu 11/7/973 43653 Doan Van Tien Nam 15/6/944 43654 Doan Dang Ngoc Tien Nam 23/9/985 43655 Duong Huynh Thuy Tien Nu 18/1/976 43656 Duong Thi Thuy Tien Nu 3/9/967 43657 Ha Ngoc My Tien Nu 2/8/978 43658 Hoang Le Thuy Tien Nu 15/8/019 43659 Hoang Thi Thuy Tien Nu 19/10/98

10 43660 Huynh Kim Tien Nu 2/3/8911 43661 Huynh Ngoc Tien Nam 13/1/9812 43662 Huynh Thi Cam Tien Nu 28/6/9613 43663 Huynh Thi My Tien Nu 16/9/9514 43664 Huynh Thi My Tien Nu 20/5/9615 43665 Huynh Thi Thuy Tien Nu 31/7/9616 43666 Khuong Phuoc Trieu Tien Nu 6/9/9417 43667 Kieu Thi My Tien Nu 18/12/9518 43668 Lam Huynh Cam Tien Nu 1/1/9019 43669 Le Duc Tien Nam 24/2/9320 43670 Le Minh Tien Nam 4/2/9621 43671 Le Quoc Tien Nam 10/2/9622 43672 Le Thuy Tien Nu 25/11/9623 43673 Le Thuy Tien Nu 3/5/9524 43674 Le Thi Thanh Tien Nu 10/4/9725 43675 Le Tran Nhat Tien Nu 24/1/9626 43676 Ngo Nguyen Trieu Tien Nu 15/2/9727 43677 Ngo Thi Cam Tien Nu 9/10/9628 43678 Nguyen Manh Tien Nam 18/4/8929 43679 Nguyen Minh Tien Nam 7/12/9230 43680 Nguyen Thanh Tien Nam 14/2/9131 43681 Nguyen Thanh Tien Nam 10/5/9632 43682 Nguyen Van Tien Nam 15/2/8633 43683 Nguyen Van Tien Nam 17/12/8234 43684 Nguyen Van Tien Nam 2/3/9735 43685 Nguyen Hoai Thuy Tien Nu 4/12/9536 43686 Nguyen Hoang My Tien Nu 29/3/9537 43687 Nguyen Le Cam Tien Nu 14/8/9538 43688 Nguyen Kim Thuy Tien Nu 31/1/0039 43689 Nguyen Thi Cam Tien Nu 1/8/9340 43690 Nguyen Thi My Tien Nu 27/8/96

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-414Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43691 Nguyen Thi My Tien Nu 10/9/972 43692 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 14/10/913 43693 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 2/6/984 43694 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 13/7/955 43695 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 20/9/976 43696 Nguyen Tran Hoang Tien Nam 5/8/977 43697 Nguyen Luong Hoang CamTien Nu 12/1/938 43698 Pham Minh Tien Nam 18/10/939 43699 Pham Thi Cam Tien Nu 6/2/95

10 43700 Pham Thi Cam Tien Nu 22/9/9111 43701 Pham Thi Thuy Tien Nu 17/7/8312 43702 Pham Tran Thuy Tien Nu 4/5/9613 43703 Phan Van Tien Nam 10/2/9514 43704 Phan Thi Thuy Tien Nu 12/6/9615 43705 To Thanh Tien Nam 24/1/9616 43706 Tran An Tien Nam 28/1/9717 43707 Tran My Tien Nu 18/6/0618 43708 Tran Quyet Tien Nam 21/9/8519 43709 Tran Thanh Tien Nam 11/12/9620 43710 Tran Hoang Thuy Tien Nu 29/7/9421 43711 Tran Thi Cam Tien Nu 1/1/9322 43712 Tran Thi My Tien Nu 30/9/9723 43713 Tran Thi My Tien Nu 198724 43714 Tran Thi Thuy Tien Nu 26/3/8625 43715 Tran Thi Thuy Tien Nu 22/12/9526 43716 Trinh Thi Thuy Tien Nu 10/4/9327 43717 Vo Thi Thuy Tien Nu 20/7/9328 43718 Nguyen Thanh Tiep Nam 2/4/9329 43719 Nguyen Trung Tiep Nam 2/9/9230 43720 Vo Thi Tiep Nu 10/2/9431 43721 Huynh Minh Tiet Nam 10/8/9032 43722 Vo Ngoc Tim Nu 9/4/96

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

33 43723 Dao Duc Tin Nam 16/5/9734 43724 Do Nhan Tin Nam 10/1/9035 43725 Huynh Tin Nam 22/10/9436 43726 Huynh Duc Tin Nam 2/2/9537 43727 Huynh Trung Tin Nam 29/10/9338 43728 La Hung Tin Nam 8/1/9239 43729 Le Trung Tin Nam 14/5/9740 43730 Mai Hoang Trung Tin Nam 1/7/93

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-415Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa, KP.VI, P.LT, Q.Thủ Đức.

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43731 Nguyen Chanh Tin Nam 18/2/932 43732 Nguyen Quang Tin Nam 16/9/953 43733 Nguyen Thanh Tin Nam 29/12/964 43734 Nguyen Thi Nhan Tin Nu 30/4/975 43735 Pham Trung Tin Nam 11/6/976 43736 Pham Ha Trung Tin Nam 27/2/927 43737 Tran Duc Tin Nam 25/8/908 43738 Tran Thuong Tin Nam 5/5/869 43739 Tran Trung Tin Nam 21/9/88

10 43740 Truong Duc Tin Nam 13/4/9411 43741 Duong Dinh Tin Nam 10/10/9812 43742 Le Trung Tinh Nam 28/2/9713 43743 Nguyen Trung Tinh Nam 20/6/8614 43744 Quach Tinh Nam 4/4/9615 43745 Dinh Thi Ngoc To Nu 19/3/8916 43746 Dang Van Toan Nam 24/10/9217 43747 Ha Thanh Toan Nam 15/7/9318 43748 Hoang Xuan Toan Nam 30/5/9019 43749 Huynh Huu Toan ma 13/10/8820 43750 Huynh Phuoc Toan Nam 9/9/9621 43751 Huynh Vu An Toan Nam 5/1/9322 43752 Ngo Thanh Toan Nu 18/7/8823 43753 Nguyen Minh Toan Nam 19/10/9424 43754 Nguyen Ngoc Toan Nam 18/3/97

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

25 43755 Nguyen Phuong Toan Nam 2/7/9726 43756 Nguyen Thanh Toan Nam 16/3/9127 43757 Nguyen Van Toan Nam 4/8/8828 43758 Nguyen Khanh My Toan Nu 7/1/9629 43759 Pham Van Toan Nam 10/9/9030 43760 Tran Bao Toan Nam 30/7/9231 43761 Tran Van Toan Nam 4/8/9532 43762 Trinh Bao Toan Nam 18/7/9333 43763 Truong Bao Toan Nam 27/6/8934 43764 Vu Ngoc Toan Nam 23/7/8135 43765 Le Huynh Bao Ton Nam 8/10/9436 43766 Nguyen Ngoc Ton Nam 19/5/9237 43767 Nguyen Thanh Tong Nam 4/8/9838 43768 Nguyen Cao Ba Tong Nam 22/3/9539 43769 Chau Thi Thanh Tra Nu 20/11/9740 43770 Le Thi Bich Tra Nu 6/2/88

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-109Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43771 Nguyen Xuan Tra Nam 18/2/962 43772 Le Van Trai Nam 19/4/863 43773 Bui Le Hoang Tram Nu 27/12/854 43774 Bui Tran Phuong Tram Nu 28/8/965 43775 Cao Ngoc Quynh Tram Nu 3/8/036 43776 Cao Tran Bich Tram Nu 9/3/897 43777 Chau Ngoc Mai Tram Nu 13/4/968 43778 Dang Quynh Tram Nu 17/10/929 43779 Dang Thi Bich Tram Nu 20/1/93

10 43780 Dang Thi Ngoc Tram Nu 12/4/9711 43781 Dang Thi Ngoc Tram Nu 16/7/9712 43782 Dao Ngoc Tram Nu 25/4/9513 43783 Dao Bao Tuyet Tram Nu 8/9/9214 43784 Doan Thi Tram Nu 2/2/96

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

15 43785 Duong Nguyen Nguyet Tram Nu 8/3/9216 43786 Ha Le Bich Tram Nu 30/3/9417 43787 Ho Thi Tram Nu 12/10/9018 43788 Ho Thuy Tuyet Tram Nu 17/8/9319 43789 Huynh Ngoc Tram Nu 27/11/9420 43790 Huynh Thi Ngoc Tram Nu 7/1/9121 43791 Le Ngoc Bao Tram Nu 28/5/9422 43792 Le Ngoc Bich Tram Nu 16/5/9323 43793 Le Nguyen Bao Tram Nu 2/5/9724 43794 Le Thi Bao Tram Nu 31/12/9325 43795 Le Thi Hong Tram Nu 22/10/9726 43796 Le Thi Ngoc Tram Nu 18/11/8927 43797 Le Thi Ngoc Tram Nu 15/12/9228 43798 Le Thi Thuy Tram Nu 28/8/8829 43799 Le Vu Ngoc Tram Nu 15/8/9730 43800 Nong Thi Tram Nu 15/7/9631 43801 Nguyen Ngoc Tram Nu 30/4/9732 43802 Nguyen Le Quynh Tram Nu 1/1/8833 43803 Nguyen Ngoc Bao Tram Nu 10/11/9134 43804 Nguyen Ngoc Viet Tram Nu 10/1/9835 43805 Nguyen Phuong Thao Tram Nu 19/1/9336 43806 Nguyen Thi Mong Tram Nu 14/11/9837 43807 Nguyen Thi Thu Tram Nu 22/10/9538 43808 Nguyen Tran Thoai Tram Nu 11/5/9039 43809 Pham Bich Tram Nu 12/1/9740 43810 Pham Thi Ngoc Tram Nu 20/12/9341 43811 Tran Le Bao Tram Nu 14/8/96

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-110Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43812 Tran Nguyen Thuong Tram Nu 1/11/962 43813 Tran Thi Bich Tram Nu 15/10/97

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

3 43814 Tran Thi Bich Tram Nu 8/1/944 43815 Tran Thi Ngoc Tram Nu 15/5/985 43816 Tran Thi Thanh Tram Nu 5/4/916 43817 Tran Thi Thuy Tram Nu 27/2/957 43818 Truong Thi Ngoc Tram Nu 25/7/958 43819 Vo Thi Tram Nu 5/12/929 43820 Vu Thao Tram Nu 5/10/95

10 43821 Bui Pham Bao Tran Nu 29/10/9111 43822 Dang Thi Huyen Tran Nu 22/8/8412 43823 Huynh Thi Huyen Tran Nu 15/5/9713 43824 Lang Thi Xuan Tran Nu 24/6/9214 43825 Mai Huyen Tran Nu 22/3/9515 43826 Ngo Ngoc Bao Tran Nu 28/6/0016 43827 Nguyen Bao Tran Nu 11/1/9717 43828 Nguyen Bao Tran Nu 9/2/9218 43829 Nguyen Ngoc Tran Nu 1/4/9719 43830 Nguyen Hoang Huy Tran Nu 1/7/8420 43831 Nguyen Huynh Huyen Tran Nu 17/7/9621 43832 Nguyen Mai Bao Tran Nu 28/2/0522 43833 Nguyen Thi Bao Tran Nu 27/7/9523 43834 Nguyen Thi Ngoc Tran Nu 4/11/8524 43835 Nguyen Thi Que Tran Nu 14/10/0025 43836 Tran Thi Ngoc Tran Nu 8/10/9226 43837 Vu Le Ngoc Tran Nu 14/6/9627 43838 Bui Thi Phuong Trang Nu 5/4/9728 43839 Chu Ngoc Anh Trang Nu 8/5/0029 43840 Dang Kieu Trang Nu 10/2/8530 43841 Dang Thi Mai Trang Nu 10/7/9731 43842 Dang Vu Thuy Trang Nu 28/8/9532 43843 Dinh Thi Hanh Trang Nu 9/5/8833 43844 Dinh Thi Thu Trang Nu 15/8/9134 43845 Dinh Thi Thuy Trang Nu 15/7/8435 43846 Doan Thi Trang Nu 16/9/9836 43847 Dong Thi Thuy Trang Nu 16/10/9337 43848 Ha Thi Quyen Trang Nu 18/5/9638 43849 Ho Thi Huyen Trang Nu 15/7/9339 43850 Hoang Pham Thu Trang Nu 23/11/9440 43851 Hoang Thi Nha Trang Nu 24/5/8741 43852 Hoang Thi Thuy Trang Nu 20/10/97

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-112Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43853 Hoang Thi Thuy Trang Nu 16/3/982 43854 Huynh Trang Nu 29/11/963 43855 Huynh Ngoc Bich Trang Nu 15/8/974 43856 Huynh Thi Ngoc Trang Nu 18/8/955 43857 Lai Nguyen Minh Trang Nu 28/8/946 43858 Lam Thi Thuy Trang Nu 18/5/877 43859 Le Phuong Trang Nu 3/9/978 43860 Le Thi Trang Nu 8/6/979 43861 Le Thi Trang Nu 19/1/98

10 43862 Le Nguyen Phuong Trang Nu 1/9/9411 43863 Le Nguyen Thanh Trang Nu 25/4/9912 43864 Le Phuong Huyen Trang Nu 16/11/9413 43865 Le Thi My Trang Nu 8/3/9414 43866 Le Thi Thu Trang Nu 26/12/8315 43867 Le Thi Thuy Trang Nu 28/8/8916 43868 Lu Thi Diem Trang Nu 3/10/8817 43869 Lu Thi Hoai Trang Nu 1/1/9718 43870 Ly Thanh Trang Na 198919 43871 Mai Thi Trang Nu 24/3/9720 43872 Mai Thien Trang Nu 6/4/9621 43873 Mai Thi Phuong Trang Nu 3/1/9422 43874 Ngo Phuong Trang Nu 23/10/9223 43875 Ngo Nguyen Ha Trang Nu 3/11/9924 43876 Ngo Thi Khanh Trang Nu 1/10/9325 43877 Nguyen Cong Trang Nam 1/1/9326 43878 Nguyen Mai Trang Nu 1/12/9327 43879 Nguyen Thi Trang Nu 2/11/9428 43880 Nguyen Thi Trang Nu 9/4/0029 43881 Nguyen Thi Trang Nu 24/4/8430 43882 Nguyen Thu Trang Nu 24/4/9431 43883 Nguyen Duong My Trang Nu 31/7/9532 43884 Nguyen Lam Xuan Trang Nu 18/2/9233 43885 Nguyen Ngoc Thien Trang Nu 8/12/9734 43886 Nguyen Ngoc Thuy Trang Nu 19/9/8735 43887 Nguyen Thi Doan Trang Nu 25/8/9336 43888 Nguyen Thi Huong Trang Nu 3/2/9637 43889 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 22/2/9638 43890 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 5/10/8939 43891 Nguyen Thi Minh Trang Nu 28/3/9340 43892 Nguyen Thi Minh Trang Nu 25/8/9841 43893 Nguyen Thi My Trang Nu 27/7/93

Tổng số thí sinh :…41...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Số thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-113/1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43894 Nguyen Thi Nha Trang Nu 9/8/832 43895 Nguyen Thi Phuong Trang Nu 26/10/923 43896 Nguyen Thi Quynh Trang Nu 5/1/934 43897 Nguyen Thi Thanh Trang Nu 27/6/885 43898 Nguyen Thi Thu Trang Nu 22/12/986 43899 Nguyen Thi Thu Trang Nu 8/1/917 43900 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 24/1/918 43901 Nguyeng Thi Thuy Trang Nu 26/10/989 43902 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 15/6/93

10 43903 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 5/4/9711 43904 Nguyen Thuy Thao Trang Nu 6/4/9412 43905 Pham Quynh Trang Nu 22/10/9813 43906 Pham Thu Trang Nu 18/10/7414 43907 Pham Hong Khanh Trang Nu 7/12/9515 43908 Pham Thi Thu Trang Nu 27/9/9416 43909 Pham Thi Thu Trang Nu 20/12/9317 43910 Pham Vuong Dai Trang Nu 18/8/9618 43911 Phan Nguyen Thuy Trang Nu 26/3/9019 43912 Phan Thi Nha Trang Nu 22/2/9220 43913 Phan Thi Thuy Trang Nu 16/12/9721 43914 Phan Thi Thuy Trang Nu 28/11/9722 43915 Phan Thi Thuy Trang Nu 15/1/9723 43916 Thai Thi Nhat Trang Nu 24/9/9424 43917 Tra Thi Thu Trang Nu 22/2/8725 43918 Tran Ngoc Trang Nu 27/8/9126 43919 Tran Thi Trang Nu 10/7/9527 43920 Tran Huynh Thao Trang Nu 13/11/9728 43921 Tran Le Quynh Trang Nu 6/12/9729 43922 Tran Ngoc Thien Trang Nu 26/6/9730 43923 Tran Thi Huyen Trang Nu 10/10/9031 43924 Tran Thi Huyen Trang Nu 27/11/9232 43925 Tran Thi Huyen Trang Nu 25/3/98

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

33 43926 Tran Thi Phuong Trang Nu 21/3/9334 43927 Tran Thi Quynh Trang Nu 14/12/9135 43928 Tran Thi Thanh Trang Nu 21/3/9736 43929 Tran Thi Thanh Trang Nu 17/5/9537 43930 Tran Thi Thu Trang Nu 19/11/9738 43931 Tran Thi Thuy Trang Nu 28/10/9539 43932 Truong Nguyen Thuy Trang Nu 31/3/9440 43933 Truong Thi Ngoc Trang Nu 28/7/9541 43934 Truong Thi Thuy Trang Nu 14/5/89

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-113/2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43935 Truong Thi Thuy Trang Nu 12/8/862 43936 Truong Thi Y Trang Nu 4/7/973 43937 Vo Thi Ngoc Trang Nu 23/9/964 43938 Vo Trieu Doan Trang Nu 27/9/975 43939 Vu Thi Ha Trang Nu 2/9/936 43940 Vu Thi Nguyet Trang Nu 19/2/937 43941 Bui Thien Tri Nu 7/7/958 43942 Ho Minh Tri Nam 16/5/959 43943 Ho Dac Minh Tri Nam 20/8/95

10 43944 Huynh Minh Tri Nam 1/1/9111 43945 Le Bao Tri Nam 15/9/9212 43946 Le Cao Tri Nam 2/10/9113 43947 Ngo Nhat Tri Nam 15/3/9814 43948 Nguyen Minh Tri Nam 25/8/8715 43949 Nguyen Minh Tri Nam 18/7/9716 43950 Nguyen Quoc Tri Nam 23/4/9717 43951 Nguyen Duc Minh Tri Nam 27/9/8918 43952 Tran Nguyen Tri Nam 18/11/9919 43953 Truong Hoang Tri Nam 31/12/9220 43954 Vo Van Tri Nam 29/5/9721 43955 Nguyen Ba Triet Nam 10/3/9522 43956 Vo Phuoc Minh Triet Nam 10/1/95

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

23 43957 Cao Cung Hai Trieu Nu 29/3/9424 43958 Le Hoang Trieu Nam 13/2/8625 43959 Nguyen Ngoc Trieu Nam 2/3/8826 43960 Nguyen Quoc Khanh Trieu Nam 2/9/9627 43961 Phan Minh Trieu Nam 6/7/8928 43962 To Nguyen Manh Trieu Nam 30/3/9429 43963 Bui Thi Mai Trinh Nu 9/12/9530 43964 Cun My Trinh Nu 24/11/8631 43965 Dang Ngoc Trinh Nu 28/3/9532 43966 Dang Thi Lan Trinh Nu 26/3/9133 43967 Dao Yen Trinh Nu 27/1/9634 43968 Doan Thi To Trinh Do 17/8/9835 43969 Ha Huyen Trinh Nu 24/10/9736 43970 Ha Le Hoai Trinh Nam 4/2/9037 43971 Ho Thi Thuy Trinh Nu 25/10/9838 43972 Hoang Thi Tuyet Trinh Nu 25/11/9539 43973 Huynh Thi Thuy Trinh Nu 27/11/7340 43974 Khuu Thi Mai Trinh Nu 24/6/9541 43975 Le Cong Trinh Nam 29/6/95

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-114/1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43976 Le Ngoc Dang Trinh Nu 27/2/942 43977 Le Thi Kieu Trinh Nu 23/2/983 43978 Le Thi Le Trinh Nu 22/11/974 43979 Ma To Vy Trinh Nu 11/7/945 43980 Nguyen Phuong Trinh Nu 12/6/976 43981 Nguyen Thi Trinh Nu 26/6/957 43982 Nguyen Thi Trinh Nu 7/8/818 43983 Nguyen Kieu Phuong Trinh Nu 13/3/979 43984 Nguyen Ngoc Mai Trinh Nu 6/3/93

10 43985 Nguyen Ngoc Thuy Trinh Nu 8/8/9611 43986 Nguyen Thi Hien Trinh Nu 18/4/9812 43987 Nguyen Thi Kieu Trinh Nu 21/5/98

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Trung tâm Ngo ại ngữ

13 43988 Nguyen Thi Kim Trinh Nu 28/2/9514 43989 Nguyen Thi Ngoc Trinh Nu 21/11/9615 43990 Nguyen Thi Ngoc Trinh Nu 26/6/9116 43991 Nguyen Thi Thuy Trinh Nu 20/12/9617 43992 Nguyen Thi Yen Trinh Nu 20/9/9718 43993 Nguyen Truong Le Trinh Nu 30/10/9619 43994 Pham Le Ngoc Trinh Nu 20/4/9520 43995 Pham Le Trinh Trinh Nu 26/9/9721 43996 Pham Thi Diem Trinh Nu 8/10/9722 43997 Thai Thi Ngoc Trinh Nu 23/6/8923 43998 Tran Thi Thiet Trinh Nu 22/11/9624 43999 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 24/8/9425 44000 Trinh Hoang Trinh Nam 15/11/9826 44001 Trinh Thi Thuy Trinh Nu 15/1/9127 44002 Truong Le Bao Trinh Nu 5/12/9728 44003 Truong Thi Tu Trinh Nu 7/4/9229 44004 Le Van Trong Nam 5/4/9130 44005 Nguyen Duc Trong Nam 26/8/9031 44006 Nguyen Minh Trong Nam 23/12/9632 44007 Nguyen Van Trong Nam 18/3/9433 44008 Nguyen Van Trong Nam 10/11/9134 44009 Nguyen Hoang Phuoc Trong Nam 23/8/9735 44010 Nguyen Tran Ngoc Trong Nam 6/6/8836 44011 Pham Huu Trong Nam 22/10/9237 44012 Pham Thi Trong Nu 21/9/9338 44013 Tran Huu Trong Nam 24/1/9439 44014 Tran Kim Trong Nu 20/7/9540 44015 Cai Thi Hong Truc Nu 4/1/9641 44016 Dang Thanh Truc Nu 28/7/93

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-114/2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44017 Doan Nam Truc Nam 24/8/902 44018 Duong Hoang Thanh Truc Nu 19/11/943 44019 Duong Mieu Tieu Truc Nu 22/2/864 44020 Duong Ngoc Xuan Truc Nu 28/10/925 44021 Ho Thanh Truc Nu 12/12/966 44022 Ho Nguyen Nhu Truc Nu 22/9/977 44023 Huynh Minh Truc Nam 14/10/928 44024 Huynh Le Ngoc Thanh Truc Nu 4/10/949 44025 Le Thi Hoang Truc Nu 2/1/95

10 44026 Le Thi Minh Truc Nu 6/11/9711 44027 Le Thi Thanh Truc Nu 8/11/9312 44028 Le Thi Xuan Truc Nu 7/5/8213 44029 Mai Huynh Thanh Truc Nu 24/10/9514 44030 Nguyen Thanh Truc Nu 16/1/9315 44031 Nguyen Dinh Phuong Truc Nu 7/2/9116 44032 Nguyen Hoang Thanh Truc Nu 2/4/9217 44033 Nguyen Minh Thanh Truc Nu 20/6/0118 44034 Nguyen Ngoc Thuy Truc Nu 3/9/9519 44035 Nguyen Thi My Truc Nu 27/10/8820 44036 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 25/5/9421 44037 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 19/6/9322 44038 Nguyen Tran Mai Truc Nu 20/8/9723 44039 Pham Thao Truc Nu 17/10/9524 44040 Pham Thien Truc Nu 5/9/9625 44041 Pham Nguyen Thuy Truc Nu 14/12/0126 44042 Pham Thi Thanh Truc Nu 6/11/9727 44043 Phan Thanh Truc Nu 10/8/9528 44044 Ta Thi Thanh Truc Nu 16/10/9729 44045 Thai Thi Thanh Truc Nu 29/9/9030 44046 Tran Thanh Truc Nu 1/3/0231 44047 Tran Thuy Truc Nu 9/9/9332 44048 Tran Lam Thanh Truc Nu 17/10/9633 44049 Tran Thi Hoang Truc Nu 16/9/9234 44050 Tran Thi Mong Truc Nu 16/12/9735 44051 Vo Ngoc Truc Nu 15/3/8536 44052 Bui Thanh Trung Nam 26/10/89

Tổng số thí sinh :…36...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-205/1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44053 Bui Viet Trung Nam 8/9/932 44054 Do Minh Trung Nam 24/11/923 44055 Do Tran Minh Trung Nam 13/11/004 44056 Duong Quoc Trung Nam 31/8/965 44057 Le Ngoc Trung Nam 21/11/776 44058 Le Quang Trung Nam 28/11/937 44059 Le Quang Trung Nam 27/3/928 44060 Ngo Nhat Minh Trung Nam 3/7/909 44061 Nguyen Hoang Trung Nam 11/4/96

10 44062 Nguyen Minh Trung Nam 23/2/9311 44063 Nguyen Minh Trung Nam 6/5/9012 44064 Nguyen Ngoc Trung Nam 20/4/8913 44065 Nguyen Tan Trung Nam 15/5/9014 44066 Nguyen Thanh Trung Nam 15/5/9315 44067 Nguyen Thanh Trung Nam 6/5/9216 44068 Nguyen Van Trung Nam 12/6/9817 44069 Nguyen Van Trung Nam 28/8/9018 44070 Nguyen Van Trung Nam 28/7/9019 44071 Nguyen Viet Trung Nam 9/4/9820 44072 Nguyen Le Thanh Trung Nam 21/11/8721 44073 Pham Chi Trung Nam 17/1/9422 44074 Pham Quoc Trung Nam 21/12/9523 44075 Pham Thanh Trung Nam 8/11/9424 44076 Phan Ba Trung Nam 17/6/9225 44077 Phan Quoc Trung Nam 21/11/9426 44078 Tran Thanh Trung Nam 14/8/9627 44079 Vu Viet Trung Nam 15/6/8528 44080 Le Cong Truong Nam 26/5/9429 44081 Ngo Nguyen Xuan Truong Nam 30/3/0030 44082 Nguyen Anh Truong Nam 28/8/9031 44083 Nguyen Duc Truong Nam 5/8/9132 44084 Nguyen Hong Truong Nam 9/11/9233 44085 Nguyen Huu Truong Nam 2/2/9434 44086 Nguyen Khanh Truong Nam 20/6/9335 44087 Nguyen Manh Truong Nam 2/3/9536 44088 Nguyen Quang Truong Nam 9/4/00

Tổng số thí sinh :…36...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017

Trung tâm Ngo ại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Số thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-205/2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44089 Nguyen Son Truong Nam 20/12/912 44090 Pham Xuan Truong Nam 10/12/903 44091 To Dong Truong Nam 19/10/944 44092 Tran Van Truong Nam 19885 44093 Tran Xuan Truong Nam 16/2/916 44094 Vo Nhat Truong Nam 25/8/927 44095 Duong Thi Ngoc Truyen Nu 8/2/968 44096 Bui Cao Tu Nam 3/2/919 44097 Bui Vu Minh Tu Nam 11/9/85

10 44098 Dao Thi Huynh Thanh Tu Nu 21/12/9411 44099 Doan Vuong Binh Tu Nam 21/11/9612 44100 Duong Manh Tu Nam 6/6/9813 44101 Ha Thanh Tu Nam 20/12/8814 44102 Ha Thi Cam Tu Nu 10/4/9015 44103 Ha Thi Cam Tu Nu 17/11/9716 44104 Hoang Trong Tu Nam 19/10/9417 44105 Hoang Thi Cam Tu Nu 1/4/9718 44106 Huynh Minh Tu Nam 10/10/8919 44107 Lam Bao Tu Nu 18/5/9520 44108 Le Minh Tu Nam 7/5/9321 44109 Le Thi Cam Tu Nu 25/7/9722 44110 Le Thi Cam Tu Nu 17/9/9623 44111 Le Thi Thanh Tu Nu 12/7/9324 44112 Luong Minh Tu Nam 12/2/8925 44113 Mai Dinh Tu Nam 17/9/9726 44114 Ngo Anh Tu Nu 8/10/0427 44115 Nguyen Dinh Tu Nam 8/2/9528 44116 Nguyen Hoang Tu Nam 1/7/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

29 44117 Nguyen Minh Tu Nam 3/11/8830 44118 Nguyen Quy Tu Nam 19/11/9331 44119 Nguyen Van Tu Nam 9/12/9232 44120 Nguyen Dinh Cam Tu Nu 14/8/9733 44121 Nguyen Le Cam Tu Nu 14/8/9534 44122 Nguyen Ngoc Anh Tu Nam 23/3/9235 44123 Nguyen Thi Cam Tu Nu 2/4/9436 44124 Nguyen Thi Cam Tu Nu 17/8/99

Tổng số thí sinh :…36...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-206Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44125 Nguyen Thi Cam Tu Nu 29/5/982 44126 Nguyen Thi Cam Tu Nu 11/10/903 44127 Nguyen Thi Ngoc Tu Nu 26/9/914 44128 Nguyen Thi Thanh Tu Nu 27/1/915 44129 Pham Minh Tu Nam 16/1/946 44130 Pham Thi Cam Tu Nu 29/3/987 44131 Phan Anh Tu Nu 11/1/998 44132 Phan Thi Cam Tu Nu 13/8/899 44133 Phan Thi Cam Tu Nu 18/8/93

10 44134 To Thi Cam Tu Nu 26/7/8911 44135 Tran Dinh Tu Nam 20/11/9312 44136 Tran Tu Tu Nu 2/3/9613 44137 Tran Le Diep Tu Nu 3/2/9614 44138 Tran Ngoc Anh Tu Nu 13/9/8615 44139 Truong Thi Cam Tu Nu 18/6/9716 44140 Vang Thi Thanh Tu Nu 4/4/9517 44141 Vu Ngoc Tu Nu 17/9/9318 44142 Bui Thanh Tuan Nam 17/1/8419 44143 Dang Anh Tuan Nam 23/1/9420 44144 Dang Anh Tuan Nam 20/4/73

TL.Chủ tịch Hội đồng thiTp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

21 44145 Duong Ngoc Tuan Nam 17/9/9622 44146 Ho Quoc Tuan Nam 198823 44147 Hoang Anh Tuan Nam 5/8/9424 44148 Huynh Thanh Tuan Nam 22/11/9825 44149 Le Anh Tuan Nam 29/7/9426 44150 Le Hoang Quoc Tuan Nam 4/4/9727 44151 Mai Quoc Tuan Nam 27/11/8428 44152 Nguyen Anh Tuan Nam 1/7/9329 44153 Nguyen Chau Tuan Nam 20/12/8730 44154 Nguyen Hoang Tuan Nam 17/7/9731 44155 Nguyen Huu Tuan Nam 23/10/9632 44156 Nguyen Ngoc Tuan Nam 6/8/9833 44157 Nguyen Quoc Tuan Nam 16/3/8734 44158 Nguyen Thanh Tuan Nam 26/6/9135 44159 Nguyen Tri Tuan Nam 26/5/9136 44160 Nguyen Truong Tuan Nam 29/6/98

Tổng số thí sinh :…36...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-208/1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44161 Nguyen Van Tuan Nam 3/7/932 44162 Pham Duc Tuan Nam 23/6/973 44163 Pham Minh Tuan Nam 9/2/894 44164 Phan Vu Tuan Nam 17/8/895 44165 Ton Thanh Tuan Nam 9/12/976 44166 Tran Duc Tuan Nam 10/3/937 44167 Tran Huynh Tuan Nam 26/10/028 44168 Tran Le Tuan Nam 14/5/929 44169 Tran Minh Tuan Nam 3/1/88

10 44170 Tran Minh Tuan Nam 10/12/9211 44171 Tran Quang Tuan Nam 10/8/9312 44172 Trinh Ngoc Tuan Nam 29/4/9113 44173 Truong Minh Tuan Nam 19/2/9614 44174 Truong Le Anh Tuan Nam 19/12/89

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

15 44175 Vo Ngoc Tuan Nam 25/2/9416 44176 Vu Anh Tuan Nam 5/11/9517 44177 Dang Thanh Tuc Nam 15/6/9518 44178 Tran Dinh Tue Nam 16/1/8919 44179 Bui Quang Tung Nam 22/4/9420 44180 Dang Thanh Tung Nam 6/12/8921 44181 Duong Thanh Tung Nam 20/5/9622 44182 Ho Phan Thanh Tung Nam 25/12/8723 44183 Huynh Thanh Tung Nam 26/6/8824 44184 Le Thanh Tung Nam 16/1/9625 44185 Luu Quang Tung Nam 2/4/9026 44186 Nguyen Dac Tung Nam 23/9/9627 44187 Nguyen Dang Tung Nam 18/4/9828 44188 Nguyen Thai Tung Nam 23/2/8529 44189 Nguyen Thanh Tung Nam 29/10/9030 44190 Nguyen Thanh Tung Nam 21/4/9631 44191 Nguyen Duc Minh Tung Nam 7/12/9132 44192 Pham Duc Tung Nam 2/12/9733 44193 Pham Ngoc Tung Nam 27/9/9434 44194 Pham Thanh Tung Nam 15/3/9435 44195 Pham Thanh Tung Nam 16/8/9136 44196 Tran Dinh Tung Nam 4/2/9337 44197 Truong Quang Tung Nam 25/1/9538 44198 Vo Thanh Tung Nam 21/7/9339 44199 Phan Thi Kim Tuoc Nu 20/10/9540 44200 Tu Thuy Tuoc Tu 20/7/8941 44201 Dong Thi Hong Tuoi Nu 25/11/96

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-208/2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44202 Nguyen Thi Tuoi Nu 25/5/972 44203 Ta Thi Trang Tuoi Nu 20/6/873 44204 Le Huynh Ngoc Tuong Nu 2/3/954 44205 Nguyen Manh Tuong Nam 23/10/945 44206 Pham Thi The Tuong Nu 29/12/85

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

6 44207 Tran Dinh Tuong Nam 13/1/887 44208 Truong Ngoc Cat Tuong Nu 21/11/008 44209 Bui Van Tuyen Nam 20/9/919 44210 Bui Thi Mong Tuyen Nu 23/8/86

10 44211 Bui Thi Thanh Tuyen Nu 10/9/9711 44212 Dang Thi Tuyen Nu 28/5/9412 44213 Dinh Thanh Tuyen Nu 31/10/9713 44214 Do Thanh Tuyen Nu 25/9/9814 44215 Hoang Kim Tuyen Nu 25/3/9615 44216 Huynh Mong Tuyen Nu 27/2/9116 44217 Lam Thi Bich Tuyen Nu 28/4/9017 44218 Lau Thi Thanh Tuyen Nu 14/9/9718 44219 Le Duc Tuyen Nam 25/11/9219 44220 Le Thi Tuyen Nu 1/4/8920 44221 Le Thi Phuong Tuyen Nu 1/9/9621 44222 Ngo Quang Tuyen Nam 9/9/8522 44223 Ngo Thi Phuong Tuyen Nu 25/9/9523 44224 Nguyen Ngo Tuyen Nam 15/10/9824 44225 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 28/12/9025 44226 Nguyen Thanh Tuyen Nu 31/8/8526 44227 Nguyen Thanh Tuyen Nu 8/8/9727 44228 Nguyen Le Kim Tuyen Nu 25/9/9828 44229 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 30/1/9329 44230 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 24/4/9430 44231 Nguyen Thi Mong Tuyen Nu 17/5/9431 44232 Nguyen Thi Ngoc Tuyen Nu 29/7/9732 44233 Nguyen Thi Phuong Tuyen Nu 5/10/9233 44234 Nguyen Thuy Linh Tuyen Nu 16/8/9734 44235 Pham Minh Tuyen Nam 1/1/9435 44236 Phan Thi Bich Tuyen Nu 16/11/9236 44237 Phung Thi Ngoc Tuyen Nu 4/1/9737 44238 Tran Mong Tuyen Nu 1/9/8438 44239 Tran Mong Tuyen Nu 18/2/8339 44240 Tran Thi Bao Tuyen Nu 29/4/9640 44241 Tran Thi My Tuyen Nu 6/6/9741 44242 Vo Thi Tuyen Nu 15/11/89

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Phòng thi: H6-210Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44243 Vuong My Tuyen Nu 12/11/972 44244 Chau Anh Tuyet Nu 6/4/913 44245 Huynh Thi Ngoc Tuyet Nu 14/12/914 44246 Le Thi Anh Tuyet Nu 28/9/845 44247 Le Thi Anh Tuyet Nu 10/1/926 44248 Nguyen Thi Bach Tuyet Nu 15/1/947 44249 Nguyen Thi Ngoc Tuyet Nu 7/7/778 44250 Phan Thi Tuyet Nu 23/3/949 44251 Tran Thi Anh Tuyet Nu 14/8/90

10 44252 Tran Thi Anh Tuyet Nu 2/3/9811 44253 Tran Thi Kim Tuyet Nu 6/2/8512 44254 Vu Thi Phuong Tuyet Nu 22/3/9413 44255 Nguyen Le Minh Ty Nam 2/10/9714 44256 Tran Quoc Ung Nam 8/5/8515 44257 Do Van Uyen Nu 6/12/9616 44258 Dao Thi Tu Uyen Nu 16/6/9717 44259 Hoang Thi Uyen Nu 1/1/9718 44260 Huynh Nhat Uyen Nu 5/10/9619 44261 Huynh Thi Ngoc Uyen Nu 23/11/9220 44262 Le Duy Uyen Nu 17/11/9621 44263 Le Thao Uyen Nu 8/9/9422 44264 Lu Thi Phuong Uyen Nu 4/1/9223 44265 Mai Thuy Thao Uyen Nu 18/10/8724 44266 Nguyen Hoang Phuong Uyen Nu 22/2/9825 44267 Nguyen Huynh Phuong Uyen Nu 26/7/9726 44268 Nguyen Le Thao Uyen Nu 23/4/9427 44269 Nguyen Ngoc Nha Uyen Nu 24/11/9328 44270 Nguyen Thanh Tu Uyen Nu 30/6/9729 44271 Nguyen Thi Tu Uyen Nu 9/10/9630 44272 Nguyen Thi Thuy Uyen Nu 18/7/7631 44273 Nguyen Vu Huong Uyen Nu 25/5/0132 44274 Nguyen Vu Tu Uyen Nu 24/11/9333 44275 Phan Thi Bich Uyen Nu 19/4/9634 44276 Thai Thi Thao Uyen Nu 10/1/9635 44277 Tran To Uyen Nu 20/11/9736 44278 Tran Ly Phuong Uyen Nu 3/3/9637 44279 Tran Ngoc Hong Uyen Nu 12/11/9438 44280 Truong My Uyen Nu 20/7/0139 44281 Vo Nu Phuong Uyen Nu 11/7/9540 44282 Vo Thi Thu Uyen Nu 9/2/9741 44283 Vu Dao Phuong Uyen Nu 4/10/96

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-211/1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44284 Vu Thi Phuong Uyen Nu 17/10/862 44285 Bui Vuong Hai Van Nu 4/6/953 44286 Cao Thi Ai Van Nu 27/4/974 44287 Cao Thi Bich Van Nu 24/7/975 44288 Cao Thi My Van Nu 24/1/796 44289 Chu Thanh Van Nam 20/10/957 44290 Dang Bao Van Nu 23/8/948 44291 Duong Thuy Van Nu 3/5/899 44292 Duong Thi My Van Nu 2/10/94

10 44293 Hang My Van Nu 8/4/8611 44294 Ho Thi Ngoc Van Nu 14/6/8412 44295 Hoang Thi Thu Van Nu 27/12/9613 44296 Huynh Thi Truc Van Nu 27/1/9214 44297 Le Cong Van Nu 25/6/9715 44298 Le Thi Van Nu 6/9/9716 44299 Le Thi Ngoc Van Nu 22/8/9017 44300 Le Thi Thanh Van Nu 23/9/7018 44301 Le Thi Tuong Van Nu 8/6/9519 44302 Luu Thi Thanh Van Nu 28/5/8920 44303 Mai Trong Van Nam 13/6/9621 44304 Ngo Nguyen Thuy Van Nu 21/12/9522 44305 Ngo Thi Cam Van Nu 24/6/8023 44306 Nguyen Thi Van Nu 4/1/9524 44307 Nguyen Thi Van Nu 15/3/9625 44308 Nguyen Thu Van Nu 3/11/9426 44309 Nguyen Dang Khanh Van Nu 2/9/9827 44310 Nguyen Thi Ai Van Nu 10/12/9328 44311 Nguyen Thi Hong Van Nu 28/2/9829 44312 Nguyen Thi Hong Van Nu 2/8/9730 44313 Nguyen Thi My Van Nu 19/7/9431 44314 Nguyen Thi Thu Van Nu 11/10/9732 44315 Nguyen Thi Thuy Van Nu 2/10/9033 44316 Nguyen Thi Tuong Van Nu 9/9/93

Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

34 44317 Nguyen Thuy Anh Van Nu 14/10/8235 44318 Pham Thanh Van Nu 16/10/9736 44319 Pham Nguyen Bao Van Nu 23/6/9237 44320 Pham Thi Kim Van Nu 1/10/9738 44321 Pham Thi Thanh Van Nu 1/10/8539 44322 Phan Thi Bich Van Nu 19/3/8940 44323 Than Nguyen Thuy Van Nu 18/11/0341 44324 Tong Thi Van Nu 27/9/97

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-211/2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44325 Tran Mong Thuy Van Nu 26/8/982 44326 Tran Ngoc Thuy Van Nu 3/5/873 44327 Tran Thi Cam Van Nu 12/11/964 44328 Tran Thi Khanh Van Nu 5/5/955 44329 Tran Thi Tuyet Van Nu 6/9/976 44330 Trieu Thi Van Nu 2/1/937 44331 Trinh Thi Van Nu 27/1/948 44332 Van Thi Thuy Van Nu 28/11/879 44333 Vo Tan Van Nam 27/9/93

10 44334 Vo Thi Van Nu 10/2/9611 44335 Vo Huynh Khanh Van Nu 23/8/9612 44336 Vo Thi Thuy Van Nu 11/3/9013 44337 Vu Thanh Van Nu 6/7/9214 44338 Huynh Thi Cam Vang Nu 20/3/9115 44339 Ly Thanh Vang Nu 19/4/8816 44340 Nguyen Thi Toan Ven Nu 24/9/9717 44341 Bien Thi Tuong Vi Nu 8/10/9618 44342 Dao Ngoc Phuong Vi Nu 16/10/9719 44343 Ha Tu Vi Nam 1/7/7120 44344 Hoang Thi Thao Vi Nu 27/8/97

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

21 44345 Huynh Anh Ha Vi Nu 26/10/9822 44346 Le Vi Nu 23/5/9623 44347 Le Le Vi Nu 25/2/9824 44348 Le Hoang Thao Vi Nu 23/12/9725 44349 Le Thi Thuy Vi Nu 22/6/9426 44350 Nguyen Mong Tuong Vi Nu 3/6/9427 44351 Nguyen Ngoc Thuy Vi Nu 2/12/9328 44352 Nguyen Thi Lan Vi Nu 19/12/9729 44353 Nguyen Thuy Tuong Vi Nu 5/2/9230 44354 Phan Thi Thuy Vi Nu 12/6/9731 44355 Phan Thi Truong Vi Nu 9/12/9832 44356 Phan Thi Tuong Vi Nu 1/12/8733 44357 Tran Thi Ai Vi Nu 3/5/9734 44358 Tran Thi Khanh Vi Nu 15/7/0035 44359 Tran Pham Cat Tuong Vi Nu 27/6/9736 44360 Vo Thi Tuong Vi Nu 10/5/9137 44361 Vu Ngoc Tuong Vi Nu 11/5/9838 44362 Huynh Thi Thuy Vien Nu 27/3/9739 44363 Luong Phuc Vien Nam 2/2/8940 44364 Nguyen Thi Cam Vien Nu 14/9/8841 44365 Nguyen Thi Ngoc Vien Nu 10/10/96

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-212Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44366 Tran Minh Vien Nam 10/6/932 44367 Duong Quoc Viet Nam 16/11/943 44368 Ha Quoc Viet Nu 18/4/874 44369 Ho Quoc Viet Nam 10/11/955 44370 Hoang Quoc Viet Nam 14/8/966 44371 Lam Quoc Viet Nam 12/12/837 44372 Le Hoang Viet Nam 27/7/858 44373 Nguyen Tuan Viet Nam 2/4/949 44374 Nguyen Van Viet Nam 28/10/86

10 44375 Nguyen Van Viet Nam 10/9/93

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

11 44376 Pham Thi Truc Viet Nu 10/11/9312 44377 Thai Hoang Viet Nam 14/8/9113 44378 Tran Quoc Viet Nam 28/9/9214 44379 Trinh Nam Viet Nam 16/8/8715 44380 Chau Quang Vinh Nam 22/2/8916 44381 Dinh Kieu Vinh Nu 1/1/9317 44382 Duong Duc Vinh Nam 18/9/9118 44383 Hoang Tuan Vinh Nam 14/10/9319 44384 Le Quang Vinh Nam 11/9/9020 44385 Le Van Vinh Nam 4/4/9321 44386 Le Van Vinh Nam 12/8/9322 44387 Le Xuan Vinh Nam 16/7/9423 44388 Nguyen Dac Vinh Nam 20/11/9024 44389 Phan Phuc Vinh Nam 15/7/9625 44390 Tran Cong Vinh Nam 29/8/9726 44391 Tran Cong Vinh Nam 8/11/9527 44392 Vo Thi Vinh Nu 25/4/9428 44393 Nguyen Van Vo Nam 9/3/9529 44394 Bui Nguyen Vu Nam 15/1/9130 44395 Dang Quang Vu Nam 27/12/9131 44396 Dang Van Vu Nam 2/6/9232 44397 Dinh Tien Vu Nam 30/11/9033 44398 Do Hoai Vu Nam 23/7/9034 44399 Duong Minh Vu Nam 16/3/8535 44400 Ha Nguyen Vu Nam 15/2/9736 44401 Hoang Anh Vu Nam 2/11/9337 44402 Huynh Van Vu Nam 26/3/9238 44403 Luu Hoang Vu Nam 25/1/9339 44404 Nguyen Nguyen Vu Nam 12/1/9340 44405 Nguyen Tri Vu Nam 17/3/9641 44406 Nguyen Tuan Vu Nam 19/12/92

Tổng số thí sinh :…41...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-213Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44407 Nguyen Yen Vu Nam 7/12/882 44408 Nguyen Hoang Anh Vu Nu 6/7/833 44409 Pham Nguyen Anh Vu Nu 3/4/924 44410 Phan Van Vu Nam 19/6/915 44411 Tran Lam Vu Nam 14/4/896 44412 Tran Son Vu Nam 15/11/967 44413 Tran Hai Long Vu Nam 24/2/048 44414 Tran Pham Hoai Vu Nam 7/5/989 44415 Bui Thi Vui Vui Nu 4/1/96

10 44416 Le Thi Vui Nu 29/10/9011 44417 Nguyen Ngoc Vui Nu 27/5/9312 44418 Tran Van Vung Nam 2/5/8513 44419 Dang Trung Vuong Nam 199214 44420 Huynh The Vuong Nam 26/2/7915 44421 Le Huy Vuong Nam 4/10/9316 44422 Ly Quang Vuong Nam 20/12/9317 44423 Nguyen Vuong Nam 3/7/9718 44424 Nguyen Cao Vuong Nam 7/7/8919 44425 Nguyen Duc Vuong Nam 16/9/9020 44426 Nguyen Hung Vuong Nam 11/5/9221 44427 Nguyen Thanh Vuong Nu 27/1/8622 44428 Nguyen Thi Vuong Nu 7/11/8923 44429 Tran Quoc Vuong Nam 31/3/9124 44430 Tran Dinh Vuong Nam 25/7/9325 44431 Tran Quoc Vuong Nam 26/6/9726 44432 Dong Lam Vy Nu 26/2/9727 44433 Duong Trieu Vy Nam 19/2/9428 44434 Giang Ngoc Phuong Vy Nu 1/1/9829 44435 Ha Tuong Vy Nu 15/9/8830 44436 Hoang Thanh Thao Vy Nu 23/6/9731 44437 Hua Thuy Vy Nu 5/8/9532 44438 Lai Minh Vy Nu 27/10/9533 44439 Le Huy Vy Nam 17/6/9534 44440 Le Phuong Vy Nu 3/10/9635 44441 Luong Thi Tuong Vy Nu 9/10/9636 44442 Ly Thi Thu Vy Nu 8/8/9737 44443 Mai Thanh Thuy Vy Nu 14/10/9138 44444 Ngo Thi Lan Vy Nu 17/1/9439 44445 Nguyen Ha Vy Nu 27/10/9740 44446 Nguyen Hai Vy Nu 7/2/98

Tổng số thí sinh :…40...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-214Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44447 Nguyen Khanh Vy Nu 23/3/972 44448 Nguyen Thao Vy Nu 26/10/933 44449 Nguyen Thuy Vy Nu 7/2/944 44450 Nguyen Truc Vy Nu 7/5/975 44451 Nguyen Tuong Vy Nu 14/7/956 44452 Nguyen Van Vy Nu 18/2/867 44453 Nguyen Bach Nhat Vy Nu 8/11/968 44454 Nguyen Ngoc Ha Vy Nu 4/2/989 44455 Nguyen Thi Lan Vy Nu 12/8/97

10 44456 Nguyen Thi Ngoc Vy Nu 21/1/9411 44457 Nguyen Thi Ngoc Vy Nu 1/4/8912 44458 Nguyen Thi Thanh Vy Nu 25/11/9613 44459 Nguyen Thi Tuong Vy Nu 26/10/9614 44460 Pham Ngoc Lam Vy Nu 5/10/0015 44461 Pham Nguyen Thao Vy Nu 10/9/9416 44462 Phan Dinh Truc Vy Nu 25/1/8917 44463 Phung Hoang Vy Nam 26/11/8818 44464 Tran Thanh Vy Nu 1/5/9719 44465 Tran Hong Kim Vy Nu 15/1/9520 44466 Tran Ngoc Phuong Vy Nu 2/3/9721 44467 Tran Thi Tuong Vy Nu 17/7/9522 44468 Truong Tuong Vy Nu 27/4/9223 44469 Vo Tuong Vy Nu 25/11/9224 44470 Vo Uyen Vy Nu 20/6/8225 44471 Vo Hoang Anh Vy Nu 9/7/0026 44472 Vu Phuong Vy Nu 16/12/9727 44473 Vu Dinh Hong Vy Nu 14/2/9328 44474 Vu Thi Thuy Vy Nu 20/2/9129 44475 Lam Xuan Xieng Nam 7/3/9830 44476 Dang Thi Hang Xieu Nu 20/5/9431 44477 Nguyen Van Xinh Nam 15/3/8732 44478 Hoang Thi Xoan Nu 1/9/8833 44479 Cao Thi Xuan Nu 2/6/9334 44480 Huynh Dang Cam Xuan Nu 10/8/96

Trung tâm Ngo ại ngữCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

35 44481 Khuong Thi Thanh Xuan Nu 15/11/8836 44482 Luu Ai Xuan Nu 20/5/9737 44483 Mai Thanh Xuan Nu 15/12/9438 44484 Nguyen Dinh Xuan Nam 27/12/9339 44485 Nguyen Thi Xuan Nu 20/9/8640 44486 Nguyen Truong Xuan Nam 9/11/9441 44487 Nguyen Ba Bao Xuan Nu 23/3/9342 44488 Nguyen Hoang Thanh Xuan Nu 31/5/96

Tổng số thí sinh :…42...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-305/1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44489 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 29/6/982 44490 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 29/3/903 44491 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 12/12/954 44492 Pham Thi Kieu Xuan Nu 20/10/965 44493 Vo Thi Huong Xuan Nu 5/2/966 44494 Doan Ngoc Duy Xuyen Nam 8/2/957 44495 Huynh Thi Kim Xuyen Nu 8/7/958 44496 Huynh Thi Ngoc Xuyen Nu 10/5/939 44497 Le Thi My Xuyen Nu 22/3/95

10 44498 Nguyen Ngoc My Xuyen Nu 30/4/9111 44499 Nguyen Thi My Xuyen Nu 24/2/9612 44500 Tran Thi My Xuyen Nu 18/5/9413 44501 Truong Bao Xuyen Nu 10/2/9714 44502 Dang Xuan Y Nam 21/8/8915 44503 Dang Thi Nhu Y Nu 9/1/9516 44504 Le Nhu Y Nu 21/3/9017 44505 Nguyen Huynh Thien Y Nu 6/12/0318 44506 Nguyen Ngoc Nhu Y Nu 28/8/0019 44507 Nguyen Thi Nhu Y Nu 24/4/9620 44508 Phan Kim Y Nu 3/6/9821 44509 Vong Qi Yao Nu 26/6/9322 44510 Bui Le Thanh Yen Nu 30/7/9523 44511 Bui Tran Phuong Yen Nu 10/4/90

Trung tâm Ngo ại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

24 44512 Dao Thi Hoang Yen Nu 8/1/9225 44513 Duong Hai Yen Nu 3/5/9326 44514 Ho Ngoc Yen Nu 12/2/9727 44515 Ho Phi Yen Nu 30/4/9528 44516 Ho Thi Hai Yen Nu 11/6/9429 44517 Ho Tran Hai Yen Nu 3/8/8830 44518 Hoang Thi Yen Nu 20/6/9331 44519 Huynh Nguyen Hoang Yen Nu 18/3/9732 44520 Huynh Thi Nhu Yen Nu 20/9/9633 44521 Lai Thi Phuong Yen Nu 9/2/9334 44522 Lam Kim Yen Nu 22/8/9435 44523 Le Phung Yen Nam 8/12/9436 44524 Le Thi Yen Nu 1/3/9137 44525 Le Thi Hai Yen Nu 26/9/96

Tổng số thí sinh :…37...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Cấp độ: N4Ngày thi: 2/7/17Hội đồng thi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân vănPhòng thi: H6-305/2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, KP.VI, P.LT, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44526 Le Thi Kim Yen Nu 11/5/902 44527 Luu Thanh Yen Nu 14/10/973 44528 Ngo Thi Kim Yen Nu 29/9/014 44529 Nguyen Hai Yen Nu 29/5/975 44530 Nguyen Hoang Yen Nu 4/8/976 44531 Nguyen Ngoc Yen Nu 21/2/887 44532 Nguyen Thi Yen Nu 20/6/878 44533 Nguyen Ty Yen Nu 11/9/909 44534 Nguyen Cao Hai Yen Nu 18/7/95

10 44535 Nguyen Hoang Quyen Yen Nu 2/9/9311 44536 Nguyen Thi Hai Yen Nu 11/11/9712 44537 Nguyen Thuy Bach Yen Nu 9/4/9013 44538 Pham Hoang Yen Nu 27/10/9414 44539 Pham Thi Hai Yen Nu 11/10/97

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2017

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tên

Trung tâm Ngo ại ngữ

Ghi chú

15 44540 Pham Thi Hai Yen Nu 11/9/9616 44541 Phan Thi Hoang Yen Nu 18/8/9717 44542 Phan Thi Ngoc Yen Nu 25/1/9018 44543 Ta Thi Hoang Yen Nu 12/3/8719 44544 Thai Thi Ngoc Yen Nu 25/10/8720 44545 Tong Thi Bao Yen Nu 7/4/9521 44546 Tran Hai Yen Nu 15/11/9522 44547 Tran Kim Yen Nu 28/11/9623 44548 Tran Phi Yen Nu 3/12/9824 44549 Tran Thi Yen Nu 23/9/9425 44550 Tran Ngoc Hai Yen Nu 14/2/9726 44551 Tran Nguyen Hai Yen Nu 7/10/9327 44552 Tran Thi Hoang Yen Nu 22/1/9628 44553 Tran Thi Kim Yen Nu 7/11/9629 44554 Trang Kim Yen Nu 13/2/8830 44555 Trieu Thi Kim Yen Nu 14/11/9031 44556 Truong Thi Hoang Yen Nu 11/10/9432 44557 Truong Thi Hong Yen Nu 12/4/9533 44558 Vo Hong Hoang Yen Nu 28/4/8534 44559 Vo Thi Hong Yen Nu 12/11/9235 44560 Vu Thi Yen Nu 28/10/9536 44561 Vu Thi Hoang Yen Nu 26/4/9737 44562 Vuong Hoang Phi Yen Nu 18/5/9238 44563 Nozaka Yumi Nu 22/5/98

Tổng số thí sinh :…38...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 2 tháng 7 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ