108
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY, THEO PHƯƠNG THỨC XÉT HỌC BẠ, ĐỢT 1 - NĂM 2021 Họ và tên TT Ngày sinh Phái Tổ hợp 1 Môn Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Cách xét Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Học lực Điểm xét tốt nghiệp Điểm TB Tổng điểm * 7140202 -Giáo dục Tiểu học Nguyễn Hoàng Yến Anh 1 13/11/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ Ngữ văn Lịch sử Địa lí Giỏi 7.20 9.40 8.40 7.80 9.60 8.90 7.50 25.90 9.50 8.65 Hồ Thị Hồng Thơm 2 23/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ Ngữ văn Lịch sử Địa lí Giỏi 8.30 8.00 9.30 8.70 8.60 8.90 8.50 26.65 8.30 9.10 Bùi Trần Khánh Linh 3 16/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ Toán Vật lí Hóa học Giỏi 8.50 6.70 8.00 8.80 8.60 8.40 8.65 25.25 7.65 8.20 Phạm Nguyễn Diệu Ngân 4 10/03/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ Ngữ văn Toán Lịch sử Giỏi 7.10 8.20 9.20 7.90 9.00 8.70 7.50 25.30 8.60 8.95 Vũ Thị Yến 5 07/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ Toán Vật lí Hóa học Giỏi 7.70 8.10 8.70 8.50 8.80 7.70 8.10 25.50 8.45 8.20 Ksor H’ Miuh 6 20/06/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ Ngữ văn Lịch sử Địa lí Giỏi 7.60 9.60 9.20 8.50 8.80 9.70 6.70 9.20 9.10 8.10 9.80 9.20 7.10 7.40 8.00 7.60 28.35 8.96 9.04 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7 01/03/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ Ngữ văn Lịch sử Địa lí Giỏi 7.80 7.40 8.30 8.30 8.70 8.80 7.60 8.10 8.20 7.90 8.30 8.40 7.40 7.70 8.80 8.60 8.30 8.20 7.93 25.21 8.08 8.45 Đoàn Thị Minh Huyền 8 05/02/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ Ngữ văn Lịch sử Địa lí Giỏi 7.50 9.00 8.60 7.60 8.00 9.00 7.70 8.50 8.90 8.50 8.40 8.20 8.90 6.60 9.10 8.70 8.60 7.90 8.15 25.70 8.18 8.62

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY, THEO PHƯƠNG THỨC XÉT HỌC BẠ, ĐỢT 1 - NĂM 2021

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

1

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

* 7140202 -Giáo dục Tiểu học

Nguyễn Hoàng Yến Anh1 13/11/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.20

9.40

8.40

7.80

9.60

8.90

7.50

25.909.50

8.65

Hồ Thị Hồng Thơm2 23/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.30

8.00

9.30

8.70

8.60

8.90

8.50

26.658.30

9.10

Bùi Trần Khánh Linh3 16/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.50

6.70

8.00

8.80

8.60

8.40

8.65

25.257.65

8.20

Phạm Nguyễn Diệu Ngân4 10/03/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Giỏi

7.10

8.20

9.20

7.90

9.00

8.70

7.50

25.308.60

8.95

Vũ Thị Yến5 07/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.70

8.10

8.70

8.50

8.80

7.70

8.10

25.508.45

8.20

Ksor H’ Miuh6 20/06/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.60

9.60

9.20

8.50

8.80

9.70

6.70

9.20

9.10

8.10

9.80

9.20

7.10

7.40

8.00

7.60

28.358.96

9.04

Nguyễn Thị Mỹ Linh7 01/03/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.80

7.40

8.30

8.30

8.70

8.80

7.60

8.10

8.20

7.90

8.30

8.40

7.40

7.70

8.80

8.60

8.30

8.20

7.93

25.218.08

8.45

Đoàn Thị Minh Huyền8 05/02/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.50

9.00

8.60

7.60

8.00

9.00

7.70

8.50

8.90

8.50

8.40

8.20

8.90

6.60

9.10

8.70

8.60

7.90

8.15

25.708.18

8.62

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

2

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nay H' Quyên9 25/11/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.70

9.20

8.40

8.40

8.80

9.10

8.50

8.80

9.00

8.70

9.10

8.90

8.20

7.80

7.70

8.60

9.00

8.80

8.52

28.708.78

8.65

Phạm Hà Chi10 23/03/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

giỏi

7.60

7.40

7.60

8.20

8.10

7.60

7.90

24.007.75

7.60

Trần Thị Nhã Ý11 22/01/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.90

8.30

9.00

8.60

9.40

9.10

8.25

26.908.85

9.05

Trần Thị Yến Nhi12 19/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.30

8.30

8.70

9.30

8.40

9.50

8.80

27.008.35

9.10

Lê Yến Nhi13 18/06/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.10

7.80

8.00

8.20

7.90

8.10

8.15

24.557.85

8.05

Đinh Thị Dương14 10/10/2003 Nam C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.00

7.10

9.90

8.80

7.90

9.50

8.40

26.107.50

9.70

Đào Nguyễn Khánh Quỳnh15 25/09/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Giỏi

7.90

7.20

8.70

8.30

8.90

7.80

8.10

25.408.05

8.25

Nguyễn Thị Minh Thư16 29/06/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.40

8.90

8.00

8.60

9.60

9.60

8.00

26.559.25

8.80

Huỳnh Thảo Phương17 10/03/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.10

8.50

8.00

7.30

8.80

8.70

7.20

24.958.65

8.35

Trần Nhật Hương Đình18 01/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.70

7.20

8.10

8.70

8.50

8.10

8.70

25.407.85

8.10

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

3

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Vũ Thị Thùy19 09/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

6.80

8.40

7.80

8.70

9.10

8.80

9.00

9.20

8.60

9.40

9.50

9.00

8.50

8.80

8.80

9.20

9.80

8.80

8.60

27.119.13

8.63

Phạm Thị Nhật Tân20 13/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.90

8.60

9.10

9.30

9.10

8.40

9.10

27.458.85

8.75

Hà Thị Lan Anh21 13/09/2002 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.20

7.80

8.30

7.60

8.80

8.20

7.40

24.708.30

8.25

Thái Nguyễn Mỹ Lệ22 21/07/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.80

7.30

8.80

8.50

8.70

7.90

8.90

7.40

9.00

9.30

7.70

9.00

8.60

7.10

9.00

9.30

7.80

9.30

8.90

26.157.67

8.83

Mai Ánh Nguyệt23 21/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.20

7.20

7.40

7.70

7.00

6.60

7.40

7.60

7.30

7.20

8.60

6.40

8.60

6.90

9.00

8.00

8.80

8.00

8.30

24.907.85

8.50

Lê Thị Mỹ24 13/09/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.30

8.90

9.30

8.30

9.10

8.60

8.30

27.009.00

8.95

Lê Thị Thu Phương25 05/01/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.00

8.90

9.10

8.00

9.30

9.60

7.80

8.90

8.90

8.10

8.50

8.60

8.50

7.70

7.70

8.90

8.50

8.80

8.22

26.388.63

8.78

Siu H' Hồng26 15/06/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.50

8.10

8.20

8.30

8.50

8.40

7.90

27.258.30

8.30

Dương Thị Ánh Nguyệt27 30/10/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.10

8.30

8.40

8.20

9.00

7.90

8.70

8.80

8.40

8.50

9.20

8.20

8.20

8.90

9.20

8.34

26.358.84

8.42

Nguyễn Thúy An28 05/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

8.30

7.40

8.40

9.10

9.00

8.20

25.858.70

8.20

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

4

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Hòa29 30/03/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

9.20

8.00

9.70

9.40

8.80

8.80

9.30

27.708.40

9.25

Đặng Thị Ngọc Trâm30 23/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.90

8.20

7.70

8.30

9.30

8.00

8.60

25.958.75

7.85

Nguyễn Thị Kim Duyên31 01/05/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.20

8.10

9.30

8.70

8.80

8.80

8.45

26.208.45

9.05

Lê Thị Diễm Quỳnh32 11/01/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.00

7.90

8.10

8.60

8.20

8.10

8.70

8.60

9.10

8.10

25.518.23

8.43

Nguyễn Thị Phương Loan33 09/12/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.00

8.20

7.10

8.10

9.30

7.50

8.05

24.858.75

7.30

Y Thay34 17/12/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.20

6.50

8.00

8.80

7.40

8.40

8.90

8.00

8.40

9.30

7.80

8.90

8.90

7.70

8.00

8.80

8.10

8.40

8.65

27.337.58

8.35

Trần Thị Kiều Oanh35 19/12/1995 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 8.50

8.10

8.30

9.40

8.30

8.70

8.80

7.70

8.80

8.20

8.03

26.188.60

8.80

Nguyễn Thị Ngọc Ánh36 13/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.10

7.00

8.10

7.40

7.70

8.40

7.00

8.40

8.10

8.50

8.00

9.00

8.00

7.10

8.40

8.60

7.50

8.40

8.30

24.757.30

8.40

Trương Thị Hằng37 28/09/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi 8.16

8.00

8.20

7.20

8.30

8.10

7.50

7.30

8.10

7.50

8.50

8.60

7.80

7.90

24.658.35

7.65

Nguyễn Thị Khánh Ly38 28/08/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

6.90

6.90

8.60

9.40

7.80

8.80

8.15

24.957.35

8.70

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

5

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

H' Ngâu Hđơk39 19/08/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.20

6.40

7.50

8.30

8.20

7.90

7.75

25.507.30

7.70

Ngô Thị Thanh Hằng40 02/11/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

6.50

5.20

7.10

8.70

9.40

9.10

7.60

23.757.30

8.10

Hoàng Thị Ngọc Chi41 13/12/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi 8.20

6.30

8.20

8.80

8.20

9.10

8.40

8.00

7.80

8.90

9.00

8.30

8.90

7.20

7.60

9.20

8.40

9.80

8.60

7.85

25.878.47

8.80

H - Nghiên - Buôn42 18/07/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.90

7.90

7.90

8.60

9.00

8.30

8.25

27.558.45

8.10

Đào Thị Xuân Mai43 15/10/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.10

7.50

8.60

7.90

8.60

8.70

7.60

8.90

8.40

8.20

8.60

9.10

8.20

9.40

9.60

8.00

26.238.60

8.88

Vũ Thị Tâm44 20/10/2002 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.80

8.00

7.80

8.40

7.70

8.30

8.10

24.757.85

8.05

Hoàng Thủy Phương45 16/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.30

7.90

8.80

8.60

8.00

8.10

8.30

7.90

8.50

7.60

8.00

8.30

7.60

7.10

8.20

8.50

8.10

8.60

8.15

25.157.83

8.42

Dương Thị Ngân46 17/03/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

8.30

7.00

9.10

8.90

9.50

8.30

27.908.60

8.25

Hoàng Thị Huyền Thương47 18/09/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.20

9.10

9.30

8.30

9.70

9.30

8.25

29.709.40

9.30

Phạm Thị Hồng Nhung48 05/09/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.60

8.00

8.10

8.80

8.50

7.50

8.70

26.508.25

7.80

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

6

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Hoàng Thị Quỳnh49 16/08/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.30

8.90

9.40

8.60

9.40

9.40

7.95

29.259.15

9.40

Phan Thị Thanh Thanh50 06/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.00

8.80

9.50

9.00

9.10

9.60

9.00

28.258.95

9.55

Nguyễn Thị Thanh Xuân51 26/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.10

7.60

9.60

9.20

9.10

9.20

9.30

7.30

9.30

8.90

8.40

9.40

7.70

6.50

8.80

8.60

8.50

9.40

8.80

26.737.90

9.28

Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương52 28/08/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

8.60

8.40

7.20

8.50

8.80

6.80

7.80

8.60

7.17

24.828.30

8.60

Hoàng Linh Đan53 13/03/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.00

8.20

7.60

8.80

8.20

9.40

8.40

25.858.20

8.50

Vũ Như Ngọc54 26/10/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.10

8.60

7.30

7.60

8.60

8.70

7.35

24.708.60

8.00

Nguyễn Thúy Nga55 09/02/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Giỏi

8.30

8.60

7.90

8.80

8.50

8.00

8.55

25.808.55

7.95

Nguyễn Hồng Ngọc56 02/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.80

5.10

6.90

9.70

8.90

8.70

9.25

24.807.00

7.80

Lãnh Anh Đào57 28/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.80

8.40

7.90

7.70

9.20

7.10

7.75

26.808.80

7.50

Lê Ngọc Diệp58 13/08/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.70

8.90

8.00

7.50

8.80

8.00

8.20

9.00

8.00

7.80

8.90

9.20

8.40

8.50

8.30

8.30

8.80

8.80

7.98

25.938.82

8.38

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

7

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

La Thị Hoa59 20/11/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Giỏi

8.30

8.40

8.50

8.30

7.70

8.60

8.30

27.658.05

8.55

Lê Huy Hoàng60 18/12/2002 Nam A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.20

8.30

7.80

8.60

7.60

9.00

8.00

8.30

7.90

8.27

25.328.07

8.23

Hoàng Thị Kim Ngân61 20/08/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

6.80

7.80

6.40

7.20

8.40

7.80

5.70

7.60

6.60

7.70

8.90

8.80

8.20

9.10

7.90

7.40

9.10

9.10

7.17

24.178.48

7.77

Phạm Thị Thúy Hiền62 26/08/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.50

7.50

8.70

9.10

8.50

9.00

8.50

7.80

8.60

8.80

9.70

8.80

8.60

7.90

8.90

8.90

26.738.28

8.80

Nguyễn Thanh Mai63 13/05/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Giỏi

7.40

7.70

8.50

8.80

9.20

9.00

8.10

26.058.45

8.75

Lưu Phương Thảo64 14/11/2003 Nam C03 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Lịch sử

Giỏi

7.50

8.50

7.30

8.50

8.60

8.00

8.00

9.00

7.40

8.00

25.028.70

7.57

* 7140202JR-GD Tiểu học Tiếng Jrai

Lê Thị Mỹ Nương1 30/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.20

6.10

7.10

9.00

7.90

8.60

7.60

23.207.00

7.85

* 7140205 -Giáo dục Chính trị

Nguyễn Thị Ánh Hồng1 11/02/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.70

8.40

8.90

8.50

7.30

8.70

8.10

7.30

8.80

8.80

8.60

9.50

8.30

6.70

8.70

8.48

25.817.66

8.92

Nghiêm Đặng Thuỳ Linh2 19/09/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.10

8.40

8.40

7.40

9.90

9.80

7.25

26.259.15

9.10

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

8

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Rơ Châm Tuyền3 28/01/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

5.30

8.30

6.40

7.30

8.70

7.80

6.60

8.20

6.70

8.40

9.50

8.10

6.90

8.40

7.60

6.90

25.598.62

7.32

* 7140209 -Sư phạm Toán học

Nguyễn Thị Thảo Vy1 13/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.30

8.40

8.40

8.80

8.80

7.80

9.05

26.508.60

8.10

Phan Minh Đức2 10/04/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.70

8.00

8.80

8.40

8.20

9.40

8.55

26.508.10

9.10

Nguyễn Quỳnh Mai3 18/08/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.10

8.20

7.80

8.30

9.40

8.20

8.20

25.758.80

8.00

Lê Thị Thanh Thúy4 23/08/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.30

8.20

8.70

9.10

8.00

8.10

9.00

8.90

9.30

9.50

9.10

9.50

8.50

8.60

8.60

9.20

9.10

9.60

9.00

27.758.87

9.13

Lê Kim Nam Đà5 27/09/2000 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.90

7.80

7.90

9.20

8.70

8.90

9.05

26.458.25

8.40

Lê Đoàn Tố Nga6 15/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.00

9.40

9.70

9.30

9.40

9.90

9.15

29.109.40

9.80

Nguyễn Bảo Linh7 09/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.30

8.60

8.10

8.80

8.50

8.60

8.05

25.708.55

8.35

Nguyễn Ngọc Duly8 05/04/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.70

9.40

9.40

7.80

8.80

8.60

8.20

7.70

8.90

8.10

9.10

8.00

7.50

7.30

9.10

7.86

25.878.46

8.80

Nguyễn Thúy Hằng9 20/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.80

9.90

10.00

9.70

9.60

10.00

9.50

9.30

10.00

9.70

9.40

10.00

9.00

8.60

9.10

9.10

8.90

9.90

9.47

29.339.28

9.83

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

9

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Thị Cẩm Ly10 06/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.30

9.40

9.30

9.00

9.70

8.60

9.15

28.409.55

8.95

Đỗ Thị Thanh Tâm11 25/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.20

8.70

9.20

7.90

8.30

9.20

8.30

8.40

8.70

9.10

9.20

9.20

8.80

8.10

9.10

9.20

8.80

9.40

8.58

27.048.58

9.13

Đỗ Thu Trang12 28/04/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

8.00

8.80

9.30

9.00

8.80

9.00

8.90

8.50

9.20

8.40

9.30

9.30

8.70

8.90

9.50

9.10

9.70

9.08

27.518.68

9.00

Nguyễn Văn Nam13 15/03/2003 Nam A02 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Giỏi

8.90

7.40

8.20

8.50

7.60

8.50

8.20

8.70

8.50

8.60

9.40

8.90

7.90

6.10

7.60

8.50

8.30

8.40

8.43

25.457.92

8.35

Đoàn Chu Anh Tuấn14 17/04/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.10

8.30

8.30

8.80

8.80

8.20

8.45

26.008.55

8.25

Thân Thị Yến Nhi15 20/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

7.30

9.60

8.70

9.00

9.40

8.10

26.508.15

9.50

Lê Thị Khánh Huyền16 10/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.50

8.50

8.50

9.40

8.80

8.60

8.95

26.908.65

8.55

Ngô Thị Cẩm Dung17 20/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.40

6.60

8.30

8.40

8.80

8.80

7.90

24.907.70

8.55

Hoàng Thị Thùy Anh18 03/06/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.50

7.20

7.40

8.20

8.20

7.90

8.35

24.457.70

7.65

Dương Thị Mỹ Thương19 09/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.20

7.30

5.90

7.20

8.40

8.70

7.70

23.607.85

7.30

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

10

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Đặng Lan Anh20 04/11/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.10

9.00

8.90

8.40

9.40

7.90

7.50

9.00

6.90

7.50

8.30

7.00

8.10

8.40

9.30

7.92

25.498.82

8.00

Nguyễn Liza Bảo21 29/07/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.50

9.50

8.90

9.20

8.90

9.50

9.30

8.80

9.30

8.50

9.10

8.80

9.10

9.30

9.10

9.50

9.30

8.80

9.02

27.999.15

9.07

Trương Thị Mỹ Hoa22 24/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.60

8.10

7.10

9.20

9.20

8.90

8.90

26.308.65

8.00

Thái Ngọc Thiên Phụng23 09/12/2003 Nam A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.00

8.70

8.40

7.40

8.60

8.50

7.80

8.10

7.80

9.10

9.00

8.20

8.70

8.80

7.60

8.70

9.40

7.70

8.28

25.838.77

8.03

Nguyễn Mạnh Toàn24 30/08/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.00

8.00

8.60

8.60

7.60

9.30

7.80

24.807.80

8.95

Lê Hà Vi25 18/03/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.70

8.50

9.50

8.90

8.30

9.30

8.80

7.90

8.70

8.60

8.70

8.80

8.10

8.20

7.90

7.90

8.40

7.90

8.33

25.598.33

8.68

Trần Thị Hồng Hạnh26 04/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.80

7.30

7.80

8.80

7.80

8.40

8.80

24.957.55

8.10

Nguyễn Quang Thọ27 28/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.60

6.70

5.90

8.40

8.60

9.00

8.50

24.357.65

7.45

Nguyễn Thuý Hằng28 07/04/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.20

7.40

8.90

8.00

8.60

7.90

7.30

7.70

7.90

8.30

8.00

8.00

8.10

7.70

7.40

8.20

9.50

7.90

8.02

24.928.15

8.00

Trịnh Thị Hảo29 27/11/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.50

7.80

6.30

7.90

6.60

8.40

8.70

7.90

8.00

8.40

8.60

8.30

7.70

5.60

7.00

8.80

8.10

8.60

8.33

24.287.43

7.77

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

11

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Thị Kim Anh30 20/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

8.60

8.80

9.00

8.90

8.00

8.50

26.408.75

8.40

Nguyễn Thị Thu Trang31 13/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.70

9.40

9.30

8.90

8.40

9.50

8.80

9.10

9.00

8.50

8.80

9.10

7.60

8.80

9.70

8.80

8.90

8.90

8.55

27.458.90

9.25

Đinh Thị Hiếu32 19/07/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá 8.27

7.00

8.00

8.70

8.30

8.50

9.30

7.65

25.658.25

9.00

Nguyễn Minh Quang33 03/11/2003 Nam A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

9.40

8.90

9.30

9.50

8.40

9.10

9.20

9.00

9.10

8.90

8.90

9.40

9.20

8.60

9.30

9.00

8.80

9.70

9.20

28.048.77

9.32

Phạm Lan Chi34 22/10/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.90

9.60

8.40

8.50

8.90

9.20

9.00

8.70

7.30

8.80

26.929.07

8.30

Nguyễn Thị An35 07/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.40

8.30

8.90

8.90

9.00

9.30

8.65

27.158.65

9.10

Dương Vũ Hồng Hạnh36 09/11/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.80

8.20

8.00

9.50

9.30

7.60

8.65

25.958.75

7.80

Ngô Nguyễn Thanh Ngân37 22/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.00

8.20

9.10

9.20

7.80

7.70

9.10

26.258.00

8.40

Hoàng Thị Phú38 06/06/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

9.60

9.30

8.70

9.80

8.60

9.30

9.80

9.30

9.20

9.80

8.50

8.50

9.80

6.90

7.90

9.40

7.60

8.20

9.70

27.458.37

8.63

Đặng Thị Mỹ Ly39 15/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.10

7.50

9.40

8.70

7.20

8.50

7.50

8.30

7.60

8.70

8.20

8.20

7.70

6.60

8.60

8.90

8.30

8.10

8.27

25.107.68

8.40

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

12

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Đổng Thị Hy Vọng40 09/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.10

8.40

8.00

7.00

8.80

8.10

8.40

7.00

6.30

9.10

8.20

9.10

8.40

6.60

7.90

9.00

8.60

8.60

8.17

26.857.93

8.00

Huỳnh Bảo Trân41 03/11/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi 8.03

8.70

9.50

8.90

8.20

8.90

8.60

7.60

8.90

8.90

8.20

9.20

7.90

7.10

7.50

9.00

8.70

9.00

10.00

7.90

25.908.25

9.50

Nguyễn Thị Ngọc Linh42 26/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.40

8.20

8.90

9.30

9.60

9.00

8.85

26.958.90

8.95

Đoàn Thị Mai Trang43 06/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.00

8.30

8.80

8.10

8.50

9.10

8.05

25.408.40

8.95

Ngô Nhựt Nam44 10/05/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi 7.76

8.50

9.30

9.00

9.10

9.00

8.40

8.80

27.409.15

8.70

Trần Phạm Thảo Nguyên45 16/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.20

8.60

8.30

9.10

8.80

8.80

9.15

27.158.70

8.55

Đào Thị Loan46 12/08/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.50

8.80

8.50

8.80

8.90

8.30

8.80

7.90

7.80

8.70

26.188.53

8.20

Vi Thị Hồng Liên47 09/05/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.80

9.10

8.40

9.60

8.90

8.30

8.70

9.20

9.10

9.03

29.459.07

8.60

Hà Thế Kha48 12/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.30

8.20

8.10

8.70

8.60

9.50

8.50

26.458.40

8.80

* 7140211 -Sư phạm Vật lí

Kim Quốc Cường1 26/04/2000 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.20

9.40

9.20

9.10

8.00

8.70

8.65

27.058.70

8.95

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

13

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Thị Mỹ Duyên2 01/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.90

7.90

9.00

8.70

7.40

7.70

8.40

8.90

8.30

9.10

9.30

7.80

8.70

7.80

8.90

9.20

8.90

8.40

8.83

26.308.37

8.35

Nguyễn Thị Thúy Nga3 05/12/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Giỏi

6.70

8.50

8.80

7.60

9.30

8.40

7.15

25.408.90

8.60

Chu Thị Ngọc Vy4 29/01/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

8.50

8.40

8.60

9.10

8.20

9.60

8.80

8.80

8.73

28.758.80

8.47

Bùi Thị Thu Thảo5 04/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.40

6.60

7.70

8.40

8.70

8.10

8.40

24.707.65

7.90

Nguyễn Thị Ngọc Nữ6 04/10/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

7.30

6.10

8.20

8.40

7.50

8.70

7.85

23.856.80

8.45

Hoàng Thị Tuyến7 04/11/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.30

8.70

8.00

8.60

9.00

9.80

7.95

26.458.85

8.90

* 7140212 -Sư phạm Hóa học

Lê Thị Thương1 22/09/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.70

8.90

8.70

8.80

8.90

9.20

8.90

9.00

9.30

9.00

8.90

9.30

8.50

8.90

9.80

8.78

27.718.92

9.26

Hồ Diệu Hiền2 19/09/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Giỏi

8.60

8.80

8.90

8.50

7.80

8.90

8.55

26.508.30

8.90

Nguyễn Thị Diệu Oanh3 07/09/2003 Nữ D07 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Giỏi

7.60

8.50

8.40

7.50

8.70

7.90

7.70

7.70

8.20

8.50

8.10

8.50

7.10

8.70

8.60

7.68

25.098.34

8.32

Đặng Phạm Châu Anh4 12/06/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.00

8.00

9.10

8.00

8.40

8.70

8.00

8.90

9.20

8.00

9.30

8.90

8.00

7.90

9.00

8.20

9.00

9.10

7.87

26.208.58

9.00

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

14

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Hồ Thị Thanh Trúc5 28/06/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.20

7.70

6.90

7.80

8.30

8.80

7.50

24.108.00

7.85

Bùi Thị Yến Thư6 06/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.50

7.70

7.60

8.00

7.00

8.00

8.40

8.10

7.70

8.60

8.50

8.20

8.20

6.60

7.60

8.50

7.30

8.10

8.37

24.527.53

7.87

Nguyễn Mỹ Tuệ7 09/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

8.80

8.60

8.30

8.40

8.60

8.15

26.108.60

8.60

Bùi Thị Mình Tâm8 24/11/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.80

9.10

8.50

9.10

9.20

8.80

9.10

9.40

7.90

9.40

9.20

8.40

9.10

8.70

9.40

9.10

27.579.12

8.60

Lê Lưu Thương Thương9 10/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.70

7.40

7.80

8.60

8.10

9.70

8.15

25.407.75

8.75

Nguyễn Ngọc Trâm10 27/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.80

7.10

8.10

8.90

8.30

9.10

8.85

25.907.70

8.60

* 7140213 -Sư phạm Sinh học

Hàn Thanh Nga1 23/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.90

8.30

7.30

8.30

8.20

8.30

8.10

24.658.25

7.80

Đỗ Thanh Ngân2 17/10/2003 Nữ A02 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Giỏi

9.20

8.30

8.90

8.60

9.20

8.80

8.30

8.50

8.60

8.60

8.80

9.40

8.20

8.30

9.90

8.90

7.90

9.50

8.58

26.828.62

9.12

Trần Thị Châu3 10/04/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.20

7.30

7.80

7.90

8.10

8.60

8.30

7.60

8.80

7.90

6.70

8.80

7.30

6.40

8.10

8.10

7.40

8.70

7.78

24.257.25

8.47

* 7140217 -Sư phạm Ngữ văn

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

15

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Ngọc Thảo Sương1 12/01/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

9.20

9.00

9.10

9.00

9.50

9.80

9.10

28.559.25

9.45

Hồ Thị Thanh Tâm2 06/01/2003 Nữ C19 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Giỏi

7.20

8.40

8.30

7.60

8.70

7.60

8.40

7.80

8.60

8.50

8.60

8.80

8.20

7.90

8.10

8.90

7.80

7.90

8.13

25.308.20

8.22

Dương Quang Minh3 12/11/2003 Nam C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.60

8.70

7.60

7.00

8.10

7.90

7.30

23.958.40

7.75

Nguyễn Thúy Nga4 09/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.40

7.50

8.40

8.10

9.20

8.60

8.70

9.30

8.40

8.80

7.20

8.20

9.40

8.50

8.60

9.50

8.30

8.80

9.45

27.308.40

8.70

Đinh Linh Nhi5 14/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.20

8.20

7.90

8.20

8.60

8.60

8.20

25.608.40

8.25

Đinh Vũ Thùy Trang6 27/10/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.80

8.90

9.40

9.30

8.80

9.60

8.90

9.60

9.50

9.00

9.80

9.30

9.10

9.00

9.40

9.02

28.439.22

9.44

Nguyễn Ngọc Trâm7 10/09/2003 Nữ C20 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

GD Công dân

Giỏi

7.80

8.30

7.70

8.20

7.70

8.60

8.00

24.908.00

8.15

Nguyễn Quang Huy8 26/06/2003 Nam C00 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

8.70

8.40

9.40

8.50

8.90

9.30

8.70

6.70

7.90

8.63

26.258.00

8.87

Phạm Hồng Ánh9 01/12/2002 Nữ C19 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Giỏi

7.90

7.40

6.70

8.30

7.20

7.10

7.90

8.70

6.80

8.10

8.00

6.40

8.10

8.40

8.50

8.20

7.40

9.00

8.15

25.557.90

8.75

* 7140231 -Sư phạm Tiếng Anh

Lê Thị Thanh Uyên1 09/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

8.50

7.70

7.90

9.60

8.70

8.05

26.059.05

8.20

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

16

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Thị Thùy Trang2 20/02/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

7.90

8.40

7.90

7.30

9.20

8.70

7.60

25.458.80

8.30

Hoàng Kỳ Anh3 15/02/2003 Nữ D66 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

7.50

8.80

8.20

8.30

8.60

9.10

6.80

8.30

9.00

8.00

9.20

9.40

7.10

7.50

8.00

8.50

7.90

9.20

7.70

25.658.38

8.82

Phạm Thị Như Ý4 05/11/2003 Nữ D66 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

7.50

8.40

8.40

7.50

8.80

8.20

7.10

8.60

8.10

7.10

9.70

8.80

7.40

8.90

8.00

8.10

9.30

9.40

7.45

25.638.95

8.48

Trương Thị Hồng Minh5 30/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.80

9.20

9.20

8.80

9.30

9.40

8.80

28.109.25

9.30

Triệu Thị Thảo6 08/07/2001 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.30

7.90

8.70

7.90

9.40

8.10

7.60

27.408.65

8.40

Nguyễn Thị Tuyết Nhi7 13/07/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

8.60

7.30

7.80

8.90

8.00

8.00

25.158.75

7.65

Lê Võ Ái Phương8 08/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.10

8.80

9.30

8.30

9.60

9.80

8.20

27.709.20

9.55

Trương Thị Sỡ Như9 05/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.30

8.80

6.90

8.70

8.90

8.30

8.00

25.208.85

7.60

Nguyễn Thiên Đông Phương10 06/10/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

7.90

9.30

7.60

8.50

8.60

8.80

8.20

28.108.95

8.20

Nguyễn Thị Thùy Linh11 22/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.30

8.70

8.80

8.40

9.30

8.80

8.35

26.909.00

8.80

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

17

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Võ Thị Thảo Uyên12 20/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

9.40

8.50

9.20

9.60

8.80

8.60

9.50

27.808.65

8.90

Lý Thị Phinh13 29/08/2002 Nữ D14 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Giỏi

7.70

7.80

9.70

7.60

8.80

9.40

7.65

28.258.30

9.55

Phùng Thị Mai Hương14 30/09/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.70

8.80

9.10

8.70

9.00

9.10

8.20

26.958.90

9.10

Nguyễn Thị Phương Khanh15 19/01/2002 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

8.50

8.10

8.40

8.90

8.60

8.30

26.108.70

8.35

Hà Anh Thư16 30/03/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.30

9.20

8.90

8.40

9.10

9.40

8.35

27.409.15

9.15

Nguyễn Đỗ Ý Duyên17 26/10/2003 Nữ D15 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.80

8.90

9.20

8.90

9.40

8.20

8.50

9.50

9.50

8.40

9.80

9.30

8.00

9.40

7.40

8.52

27.399.40

8.72

Nguyễn Phương Thảo18 06/07/2003 Nữ D15 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.70

8.90

9.50

8.30

9.30

9.40

8.10

8.90

9.80

8.10

7.70

9.80

6.80

8.60

9.00

8.00

26.938.68

9.50

Trần Thị Ngọc Cẩm19 20/08/2003 Nữ D14 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Giỏi

7.10

9.20

8.50

8.00

9.70

6.90

7.00

9.10

8.00

7.60

8.60

8.60

7.60

8.90

7.60

7.70

8.20

8.70

7.50

25.258.95

8.05

Lê Thị Hà Chi20 21/07/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

8.90

8.90

8.50

8.90

9.10

8.50

8.90

27.159.00

8.50

Nguyễn Thị Thu Hiền21 24/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.90

9.20

8.70

9.00

9.20

9.40

8.95

27.959.20

9.05

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

18

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Song Cẩm Quyên22 11/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.60

9.00

8.20

7.20

9.00

8.80

6.90

25.159.00

8.50

Tăng Thị Chi Byă23 14/09/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

7.20

8.20

8.30

8.10

8.80

9.10

7.65

27.608.50

8.70

Nguyễn Phan Bảo Trâm24 04/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.10

7.90

9.30

8.50

9.20

8.80

7.80

26.158.55

9.05

Phạm Thị Điệp Oanh25 29/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.30

8.30

7.20

8.30

9.20

8.40

7.80

25.108.75

7.80

Võ Thị Thu Thủy26 14/06/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

7.80

8.50

9.10

8.10

9.10

8.70

7.95

26.408.80

8.90

Cao Minh Nhàng27 02/04/2023 Nam D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

7.00

8.90

7.60

8.00

9.30

8.90

7.50

27.109.10

8.25

Trần Thị Quỳnh Hoa28 02/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.10

8.00

8.60

8.30

8.80

9.30

8.40

7.90

9.00

8.27

26.228.23

8.97

Trương Văn Khanh29 28/01/2001 Nam D15 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá 8.09

6.20

7.20

8.70

6.60

8.90

9.30

7.30

8.60

9.30

7.70

8.70

8.90

6.70

7.80

8.70

6.80

8.40

8.50

7.23

25.328.37

8.97

Đỗ Thanh Huyền30 08/02/2003 Nữ D15 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Giỏi

7.20

8.90

8.10

7.90

8.80

8.20

7.90

9.00

8.70

7.67

25.658.90

8.33

Phạm Thị Minh Hồng31 24/01/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

8.70

9.00

6.70

8.60

9.10

7.90

8.65

25.759.05

7.30

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

19

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

A Ban32 02/02/2000 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.50

8.20

8.00

8.30

8.60

8.20

7.90

27.158.40

8.10

Y Un Diễm33 12/11/2000 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.80

7.40

8.10

6.80

8.40

8.10

6.80

25.557.90

8.10

Lưu Ngọc Trâm34 28/08/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

8.70

9.40

9.00

8.40

9.30

8.20

8.55

27.259.35

8.60

Ngô Trần Minh Thư35 23/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

7.80

8.70

8.50

8.20

9.40

8.35

26.158.00

9.05

Trần Nguyễn Phương Thảo36 17/06/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.30

8.90

8.80

8.80

9.30

9.00

8.55

27.309.10

8.90

Lê Thị Thúy37 18/01/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.50

8.40

7.30

8.50

8.00

8.30

8.50

25.258.20

7.80

Phạm Thị Ngân Vy38 05/05/2002 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

7.30

9.40

7.90

7.60

8.70

8.10

7.45

27.259.05

8.00

Cao Thị Ngọc Trâm39 12/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.40

8.80

9.10

7.70

8.00

8.30

7.55

25.408.40

8.70

* 7220201 -Ngôn ngữ Anh

Hà Văn Y Hùng1 27/05/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

4.30

6.50

8.00

5.40

8.40

9.30

4.85

23.707.45

8.65

Trần Thị Luyến2 17/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.40

7.60

6.90

8.10

8.60

9.10

8.25

25.108.10

8.00

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

20

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Thj Út Vy3 08/01/2002 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.10

7.50

7.60

8.00

7.90

8.00

7.50

7.70

7.90

7.40

8.10

8.50

7.60

7.50

7.60

7.30

8.30

7.20

7.48

23.867.83

7.80

Nguyễn Trọng Gia Bảo4 28/07/2003 Nam D14 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

4.80

7.80

5.60

5.10

7.40

6.10

5.20

7.20

5.50

6.80

7.70

7.60

6.60

8.30

8.20

6.60

8.50

7.60

6.60

23.658.40

7.90

Nguyễn Hải Đăng5 04/07/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.10

5.20

6.10

7.50

5.30

6.70

6.40

6.60

7.20

7.20

6.40

7.00

7.60

7.00

6.60

7.16

20.736.10

6.72

Lâm Ngọc Uyên Nghi6 03/11/2003 Nữ D66 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.70

8.40

8.60

7.90

8.40

8.60

6.70

8.60

7.70

6.40

8.00

8.30

6.00

8.50

7.70

6.74

24.058.38

8.18

Hoàng Hồng Quyên7 06/06/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

8.20

7.20

6.60

7.60

5.80

7.70

8.30

6.10

7.40

8.00

7.60

7.60

7.60

6.60

7.50

7.94

24.716.66

7.36

Nguyễn Phú Sơn8 28/01/2002 Nam D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

6.20

8.70

7.90

6.90

9.00

7.90

6.55

24.058.85

7.90

Trần Thị Ngọc Hân9 04/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.60

6.60

8.30

6.40

7.80

8.90

6.50

23.057.20

8.60

Nguyễn Thị Ánh Ngọc10 07/03/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

khá

6.00

7.90

6.60

6.30

7.20

7.50

6.20

7.10

8.10

6.90

7.70

7.80

6.90

7.10

6.50

7.60

8.60

7.60

6.65

22.357.60

7.35

Lê Thị Diễm Như11 31/10/2003 Nữ D15 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

6.30

8.40

7.20

7.10

9.20

7.30

7.10

8.00

7.10

6.83

23.318.53

7.20

Trần Thị Hiền12 13/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.60

6.50

6.70

6.60

7.40

7.60

6.60

21.456.95

7.15

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

21

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Phan Sỹ Huy13 15/07/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

5.90

8.10

5.00

7.60

8.80

7.60

6.75

22.258.45

6.30

Phạm Đức Anh14 19/10/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

4.50

5.20

6.40

5.80

6.40

6.50

5.15

18.155.80

6.45

Nguyễn Thị Yến Thương15 20/09/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.50

6.80

8.20

7.80

8.10

8.60

7.70

6.90

8.50

7.50

6.90

8.90

7.80

7.30

8.60

8.20

8.40

9.10

7.75

24.557.40

8.65

Hứa Thị Quỳnh Trang16 28/01/2001 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

7.20

8.40

8.40

6.80

9.00

8.00

7.00

26.658.70

8.20

Lương Thị Minh Thu17 06/09/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.20

8.90

7.90

7.00

9.10

8.40

7.60

8.20

7.90

7.27

24.828.73

8.07

Long Thị Thu Trang18 12/04/2003 Nữ D14 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Giỏi

8.00

8.60

5.70

8.20

9.30

7.80

8.10

26.558.95

6.75

Ngô Thị Quỳnh Nga19 02/02/2001 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

7.20

6.70

7.40

7.70

7.00

7.05

22.107.45

6.85

Phan Tất Đạt20 15/10/2003 Nam D14 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

7.00

9.40

7.30

6.40

8.50

7.50

6.70

23.808.95

7.40

Võ Thanh Nhật21 17/05/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.40

8.90

7.40

5.20

9.50

7.80

5.30

22.359.20

7.60

Phan Trúc Quỳnh22 18/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.70

7.70

8.20

7.00

7.70

8.40

7.35

24.107.70

8.30

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

22

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Thanh Hà23 02/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.80

7.60

7.20

7.50

7.60

6.90

7.65

23.057.60

7.05

Y-na-ra24 03/12/2003 Nữ D14 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

6.40

8.00

7.30

6.40

7.20

8.40

7.50

8.10

7.10

7.30

8.80

7.80

6.80

8.80

6.50

6.70

9.00

6.10

7.20

25.658.57

7.13

Hòa Châu Anh25 06/02/1998 Nữ D66 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Giỏi

8.00

9.70

7.00

8.00

9.30

7.10

7.80

9.70

9.80

7.90

9.60

9.70

7.70

8.40

8.70

7.90

9.30

8.90

7.80

27.189.23

9.40

Lê Thị Thùy Duyên26 10/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.00

7.40

6.20

7.00

7.50

7.00

7.00

21.807.45

6.60

Cao Thị Thúy Hằng27 14/10/1999 Nữ D15 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Giỏi

7.20

8.60

8.40

8.00

8.40

8.90

7.00

7.80

8.00

7.10

9.00

7.40

6.90

9.30

6.70

7.60

8.80

7.50

7.30

24.528.65

7.82

Nguyễn Thị Phương Anh28 09/01/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá 7.50

7.30

8.30

6.70

7.80

8.20

6.50

7.55

23.158.25

6.60

Ngô Bảo Gia Huy29 18/07/2000 Nam D14 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

6.50

6.70

7.10

8.20

9.20

8.10

7.35

23.657.95

7.60

Lê Hồng Đức30 05/04/2001 Nam D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Trungbình

6.50

8.10

6.60

6.50

8.00

7.50

6.50

22.358.05

7.05

Trần Nguyễn Thảo Nhi31 18/01/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

5.30

7.50

8.40

6.30

8.00

8.30

5.80

22.657.75

8.35

Hồ Trọng Tiến32 07/12/2002 Nam D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

5.60

5.00

7.70

6.10

5.30

8.20

5.90

6.50

7.70

6.10

7.20

8.00

6.30

7.90

8.30

7.70

7.90

8.20

7.00

23.907.90

8.25

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

23

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Trần Đức Hoàng33 30/11/2002 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.80

6.50

6.50

7.10

7.60

6.60

6.95

21.307.05

6.55

Hà Thị Thu Hiền34 27/04/2003 Nữ D66 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.00

7.90

6.70

7.50

8.10

7.40

6.60

8.10

7.30

6.60

7.80

7.10

6.90

7.60

6.60

6.72

22.397.90

7.02

Tâm35 15/07/2003 Nữ D66 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.90

7.60

8.40

7.00

8.50

7.60

6.60

8.70

8.10

6.70

8.00

6.60

6.30

8.70

6.40

6.70

25.178.30

7.42

Nguyễn Bảo Quế Trân36 13/11/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.60

7.70

7.90

8.20

7.90

6.90

8.40

6.20

6.90

8.07

23.327.27

7.23

Nguyễn Thị Thảo Nguyên37 05/12/2000 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Trungbình

6.30

7.30

8.20

6.20

8.10

9.00

6.25

23.057.70

8.60

Phạm Việt Dũng38 27/10/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.10

7.60

7.00

6.70

9.20

7.40

6.40

22.258.40

7.20

H - Ñuên Adrơng39 18/04/2003 Nữ D14 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

7.80

7.70

6.90

7.40

7.60

8.10

7.60

25.507.65

7.50

Nguyễn Thị Thanh Hà40 29/08/2003 Nữ D66 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

8.00

8.90

8.00

8.50

9.10

8.00

8.10

9.00

8.30

8.20

26.059.00

8.10

Nguyễn Thị Kiều Thương41 21/12/2003 Nam D14 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

7.70

9.30

7.60

8.30

10.00

6.20

8.00

9.30

7.40

8.40

9.40

6.60

7.40

8.70

6.10

7.50

7.80

6.70

7.96

24.839.34

6.78

Trần Như Quỳnh42 15/09/2003 Nữ D66 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.00

8.40

4.70

6.50

7.40

5.70

6.80

7.60

6.30

6.80

7.40

6.00

6.10

6.10

6.50

6.90

7.40

5.90

6.57

20.627.03

6.27

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

24

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Bùi Phương Ly43 02/11/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.30

6.10

7.10

7.50

8.10

9.00

6.90

22.807.10

8.05

Lê Tiểu Loan44 21/07/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.90

7.70

7.80

7.30

6.70

8.60

6.80

7.90

7.10

7.00

7.70

7.70

7.10

6.20

7.20

7.10

6.10

7.80

7.03

22.537.05

7.70

Trần Thị Diễm Quỳnh45 21/07/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.90

5.70

8.50

6.00

7.00

7.30

6.40

6.70

7.90

7.10

8.10

8.80

7.40

7.10

7.50

8.00

8.10

8.30

6.97

22.897.12

8.05

H Oel Mlô46 19/09/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

7.30

7.40

6.70

7.50

8.40

6.30

7.40

24.557.90

6.50

Tô Hương Giang47 16/08/2003 Nam D66 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

8.00

8.60

6.80

8.50

8.60

7.90

7.50

7.30

8.50

7.20

8.40

8.40

6.40

8.40

5.70

7.70

8.60

6.50

7.55

23.928.32

7.30

Lê Thị Kim Ngọc48 24/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.10

8.30

6.60

7.50

8.70

8.70

7.30

23.708.50

7.65

Phạm Thị Thủy49 17/06/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.00

6.20

7.40

7.60

6.60

8.00

7.30

22.156.40

7.70

Nguyễn Thị Phương Thuý50 18/09/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

5.00

6.50

6.30

6.40

6.90

8.30

5.70

20.456.70

7.30

Thái Thị Linh51 21/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.50

8.20

8.50

7.20

8.70

8.20

7.20

7.50

8.10

7.40

8.00

8.70

7.60

8.80

7.80

7.38

24.638.24

8.26

Nguyễn Thị Trinh52 31/08/2003 Nữ D66 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

5.60

6.30

7.80

6.10

8.60

8.20

7.50

7.90

8.50

6.90

8.50

8.50

6.80

8.00

7.70

7.20

8.40

8.70

6.68

23.617.95

8.23

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

25

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Đặng Thị Thúy Vy53 23/05/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.50

6.50

7.50

6.50

7.50

8.60

8.10

6.90

7.00

7.03

22.456.97

7.70

Lương Thị Hồng Nhung54 18/04/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

7.80

7.20

5.50

7.60

9.60

6.60

7.70

24.908.40

6.05

Ka Să Ma Plin55 03/12/2002 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.40

7.90

6.20

6.50

7.40

6.00

6.45

22.957.65

6.10

Phan Thị Diệu Thùy56 09/05/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.20

8.00

8.50

7.30

8.60

9.00

7.40

8.20

8.00

7.30

24.828.27

8.50

Nguyễn Thanh Ly Na57 15/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.60

8.40

8.60

7.10

8.90

8.60

7.35

25.358.65

8.60

Trần Thị Thanh Quý58 02/05/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

6.30

8.60

6.50

7.40

7.00

7.60

6.85

22.457.80

7.05

Trần Thị Ánh Hồng59 09/10/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.50

8.50

9.00

6.50

8.60

9.30

6.50

8.00

8.30

6.90

8.00

8.30

6.40

7.60

8.10

7.00

7.80

8.50

6.63

24.048.08

8.58

Lê Thị Như Phương60 11/07/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.50

7.60

7.40

7.80

8.80

7.60

7.00

7.90

7.40

8.00

7.60

7.40

7.70

8.10

6.20

6.90

8.60

8.10

7.57

23.197.87

7.00

Phan Thị Diệu Linh61 16/05/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

8.70

7.30

7.20

7.70

8.40

7.20

8.20

24.007.85

7.20

Hoàng Hà Vy62 15/12/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

6.80

6.80

5.90

6.60

7.10

7.00

7.30

6.60

7.00

6.90

21.116.83

6.63

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

26

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Nguyễn Hương Bình63 02/05/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

7.70

8.00

6.20

8.40

8.60

7.40

8.05

23.908.30

6.80

Nguyễn Thị Bích Trâm64 09/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.30

6.30

6.50

6.10

6.90

7.70

5.70

20.156.60

7.10

Vũ Văn Ngọc Huyền65 22/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.60

7.30

8.30

7.60

8.30

9.20

7.60

24.907.80

8.75

Phạm Thị Quyên Khuyên66 24/09/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

5.20

8.50

6.60

6.30

8.90

7.00

5.75

22.008.70

6.80

Tán Huỳnh Như67 25/01/2003 Nữ D15 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

7.40

7.10

5.90

7.30

7.50

6.40

7.00

6.60

6.60

6.90

8.50

6.40

6.60

6.70

6.60

7.20

8.20

7.20

7.07

21.777.43

6.52

Trương Khánh Thùy68 01/04/2003 Nữ D14 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

6.80

7.90

7.20

6.70

7.90

9.00

7.20

7.90

7.40

6.90

25.427.90

7.87

Lương Mỹ Duyên69 17/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.60

8.20

9.00

7.50

8.00

9.20

7.05

27.008.10

9.10

Nguyễn Bình Phương Nguyên70 29/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.80

5.60

7.70

8.40

7.30

8.10

7.30

7.30

8.90

9.10

7.80

8.50

8.50

7.00

8.20

8.70

7.30

9.80

8.22

24.257.00

8.28

Lê Châu Anh71 29/11/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

5.90

6.70

5.90

7.10

7.60

6.70

6.50

20.707.15

6.30

Nguyễn Thị Mai Anh72 18/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.20

6.10

7.20

8.30

6.90

7.30

8.25

22.756.50

7.25

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

27

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Phạm Linh Chi73 04/08/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.60

7.60

7.20

7.30

7.80

7.10

8.40

7.90

7.80

8.10

9.10

8.10

8.70

7.30

8.80

8.22

24.717.94

7.80

H Huyền74 05/05/2002 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

6.60

7.30

6.90

6.90

8.10

6.90

6.75

24.107.70

6.90

Nguyễn Thị Lan Anh75 25/03/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.30

5.40

8.20

6.80

6.50

9.30

6.90

6.50

7.50

7.00

6.50

9.00

7.90

5.70

8.60

7.30

8.00

8.90

7.03

22.796.43

8.58

Vũ Thị Thảo Nguyên76 31/07/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.70

7.40

7.50

7.30

7.40

8.10

6.80

7.00

8.00

7.00

7.60

7.80

7.30

5.90

7.80

8.00

7.70

8.70

7.02

22.927.17

7.98

Nguyễn Thị Thanh Xuân77 17/08/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

6.50

8.00

6.70

6.60

6.40

7.70

7.90

6.50

8.10

7.40

6.00

7.90

7.40

7.30

7.20

7.16

22.276.84

7.52

Nguyễn Hđơk Thu Thảo78 07/12/2003 Nữ D15 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

8.00

6.60

6.50

8.00

8.10

6.80

7.80

8.10

6.70

8.70

8.30

6.90

8.30

7.60

7.20

8.16

25.477.74

6.82

Nguyễn Thị Hường79 14/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

9.30

7.70

8.90

8.90

7.80

9.40

9.10

26.757.75

9.15

Trịnh Ngọc Anh Thư80 10/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.00

7.40

8.90

8.60

8.20

9.30

8.30

25.957.80

9.10

Đinh Hồng Anh81 17/12/2002 Nam D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá 7.58

6.10

5.10

5.30

7.20

5.00

5.80

6.90

8.00

6.50

7.40

7.10

7.10

7.00

6.20

8.20

7.60

7.80

8.70

7.03

21.246.53

6.93

Đặng Thị Thu Thảo82 23/01/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.10

7.40

7.30

8.10

9.30

7.10

7.10

23.408.35

7.20

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

28

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Ngô Thị Thảo Nguyên83 06/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.60

6.10

7.90

7.20

6.60

8.30

7.90

23.106.35

8.10

Trần Công Lực84 02/09/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.20

6.50

6.10

8.90

8.80

9.00

7.55

23.507.65

7.55

H Zip Byă85 09/05/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

Tiếng Anh

Khá

6.70

8.70

7.60

7.70

7.90

9.00

7.20

26.558.30

8.30

Nguyễn Như Anh86 03/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.80

7.90

7.80

8.30

8.90

9.20

8.05

26.708.40

8.50

H Đê Bdap87 29/10/2001 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Trungbình

5.20

6.20

6.90

5.80

7.20

7.20

5.50

22.006.70

7.05

Trần Phạm Thanh Hiền88 20/07/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.50

6.70

7.40

7.30

7.40

7.80

6.90

22.307.05

7.60

Nguyễn Đình Tiến89 05/10/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.60

7.60

7.30

7.10

8.30

6.40

6.35

21.907.95

6.85

Nguyễn Thị Việt Anh90 09/09/2002 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.50

7.00

6.60

7.40

7.30

8.00

6.70

6.70

5.00

6.40

6.60

7.60

5.90

7.10

6.70

7.00

7.90

7.30

6.65

22.377.10

6.87

Nguyễn Thị Lan91 07/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.40

8.40

9.30

7.40

9.40

9.70

7.40

26.558.90

9.50

Trần Ngọc Xuân Phương92 10/01/2003 Nữ D66 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

6.20

7.40

5.30

7.00

8.60

6.00

5.30

6.80

7.10

6.00

7.50

7.80

8.20

8.20

7.00

8.10

9.30

7.20

6.80

22.257.97

6.73

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

29

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Phan Nhật Huy93 27/03/2003 Nam D14 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

6.30

8.00

7.20

7.30

8.00

6.70

6.60

7.70

5.80

7.40

8.10

7.90

7.10

8.10

7.60

6.94

22.717.98

7.04

Nguyễn Nhân Tâm94 12/08/2002 Nam D14 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Tiếng Anh

Khá

7.20

8.50

6.60

6.90

8.00

6.60

7.05

22.658.25

6.60

Võ Thị Vân Anh95 07/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.40

6.10

6.00

6.10

7.60

7.60

5.75

20.156.85

6.80

Nguyễn Thị Nhung96 12/09/2003 Nữ D66 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

GD Công dân

Tiếng Anh

Khá

7.40

7.60

8.20

7.30

8.60

7.20

6.30

7.30

7.30

7.00

23.157.83

7.57

Trần Thị Trà Ngân97 18/11/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

8.40

7.70

8.80

9.60

9.30

8.50

26.759.00

8.50

Trần Mai Thảo Ngân98 21/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.90

7.00

6.10

7.70

8.50

8.20

7.80

23.457.75

7.15

Dương Phúc Phụng Tiên99 14/05/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.40

8.00

7.70

7.70

9.00

8.50

7.90

8.50

8.70

7.60

8.20

8.80

8.20

8.10

9.40

7.30

7.90

9.20

7.76

25.498.36

8.62

Trần Thái Hiền100 01/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

7.30

7.40

7.00

7.30

8.00

6.85

22.607.30

7.70

* 7229001 -Triết học

Nguyễn Minh Tuyền1 11/07/2003 Nữ C19 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Khá

5.20

7.20

8.40

5.90

6.30

8.30

5.10

6.30

8.10

7.20

6.50

8.00

5.40

6.20

6.30

5.76

20.836.50

7.82

Trần Quốc Phong2 13/12/2001 Nam C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

trungbình

5.30

5.50

7.60

7.00

6.00

7.70

6.15

20.305.75

7.65

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

30

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Y Khang Byă3 20/10/2003 Nam C19 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Trungbình

4.30

6.30

4.20

4.30

7.30

5.70

4.70

6.10

6.10

4.43

19.086.57

5.33

Phạm Bá Đạt4 31/08/2003 Nam C19 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Khá

5.60

8.00

7.60

6.20

6.70

6.90

5.40

5.60

7.70

7.10

6.50

8.20

6.60

6.90

9.10

6.18

21.576.74

7.90

Trần Thúy Hiền5 24/01/2002 Nữ C19 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Khá

8.10

7.90

8.80

8.20

7.50

8.60

8.20

8.40

7.60

7.90

7.10

8.40

8.00

7.00

7.10

8.08

24.517.58

8.10

Vũ Thị Phương Thanh6 03/02/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Khá

7.50

7.10

7.20

7.50

7.00

7.50

7.90

6.00

8.10

7.20

6.70

7.40

7.20

8.60

8.90

7.60

8.60

7.90

7.48

23.397.33

7.83

Nguyễn Lê Bảo Ngọc7 08/08/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Trungbình

3.70

3.70

6.10

5.60

5.10

5.80

5.70

5.10

7.40

5.10

6.10

7.80

5.90

5.70

7.70

6.30

7.40

6.20

5.38

18.485.52

6.83

Bùi Thị Ánh Nguyệt8 11/01/2003 Nữ C19 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Khá

6.90

6.10

6.20

7.40

7.80

6.90

7.15

21.406.95

6.55

Nguyễn Thị Thùy Trang9 23/07/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Khá

7.80

7.30

7.30

8.50

8.20

7.30

8.15

23.957.75

7.30

Lê Thị Mỹ Ngọc10 10/09/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Giỏi

7.20

7.60

8.20

6.10

8.10

8.10

6.00

6.10

6.90

5.80

5.90

7.30

4.60

6.40

6.60

6.30

6.40

5.40

6.00

20.586.75

7.08

Nguyễn Thị Kim Ngân11 07/11/2001 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Khá 5.86

6.00

6.60

8.40

7.90

6.10

7.80

6.95

22.156.35

8.10

Rmah Lương12 14/08/2003 Nam C19 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Khá

7.80

7.40

7.00

8.10

6.90

8.00

5.80

6.90

5.80

5.70

7.70

7.50

6.50

6.10

7.70

6.78

23.737.00

7.20

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

31

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Võ Lâm Hoàng13 01/01/2003 Nam C19 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

trungbình

5.70

7.10

6.10

5.00

6.60

7.70

5.35

19.856.85

6.90

* 7229030 -Văn học

Trần Lê Vũ1 19/06/2003 Nam C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Khá

6.90

8.30

8.50

7.00

7.60

8.20

6.95

24.007.95

8.35

Vũ Thị Tố Trân2 16/03/2001 Nữ C20 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

GD Công dân

Khá

7.50

7.70

7.20

8.10

6.70

7.50

7.80

23.107.20

7.35

Nguyễn Văn Đình3 04/06/2001 Nam C19 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

GD Công dân

Trungbình

6.60

6.40

6.30

6.00

6.10

8.10

6.00

5.40

7.00

7.20

5.50

6.90

5.80

6.70

6.90

5.60

7.50

8.70

5.70

21.357.10

7.80

Phạm Thị Thu Dịu4 15/08/2003 Nữ C20 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

GD Công dân

Trungbình

5.30

6.20

6.70

7.30

7.30

8.30

6.30

21.306.75

7.50

Lê Thị Thủy5 20/10/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Khá

6.10

6.90

8.30

6.70

7.60

8.10

6.40

22.607.25

8.20

Nguyễn Văn Quyết6 19/01/2002 Nam C00 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Trungbình

5.20

5.30

5.10

4.60

6.40

5.80

5.80

7.40

6.40

5.20

5.10

6.10

6.00

5.60

5.80

4.80

6.70

5.90

5.67

18.556.03

6.10

Trần Hoàng Lan7 24/02/2000 Nữ C20 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Địa lí

GD Công dân

Khá

7.40

7.60

7.90

6.50

7.60

8.00

6.95

23.257.60

7.95

Trần Hoàng Anh Thy8 21/08/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Khá

7.00

7.70

7.30

7.70

6.90

7.10

7.35

22.607.30

7.20

Biện Xuân Quỳnh9 04/07/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Khá

7.40

9.20

8.80

7.70

9.50

8.40

7.55

26.259.35

8.60

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

32

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Ngọc Bảo Như10 30/07/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Khá

7.90

7.40

7.60

7.40

7.40

7.40

7.65

23.307.40

7.50

Phạm Thị Trúc Loan11 04/05/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Lịch sử

Địa lí

Trungbình

5.20

7.50

5.40

6.90

7.40

7.30

6.60

7.60

5.40

6.40

7.90

6.00

7.00

6.10

5.20

6.42

20.337.30

5.86

* 7310101 -Kinh tế

Ngô Bảo Khánh Hân1 10/11/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

8.30

8.10

6.60

8.60

7.70

6.30

8.00

8.50

6.47

23.628.30

8.10

Nguyễn Minh Quân2 09/09/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.00

7.50

8.00

7.00

7.40

7.70

6.50

22.557.45

7.85

Nguyễn Thị Thảo3 16/06/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.30

5.80

4.40

6.80

6.00

5.30

7.05

18.555.90

4.85

Hồ Thị Hương Trang4 15/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.20

7.90

5.80

7.90

6.80

6.80

6.00

8.00

7.30

7.40

9.10

7.20

7.50

6.10

8.20

7.20

8.00

8.70

7.35

23.607.05

8.45

Bùi Lê Phương Trinh5 07/11/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

6.30

5.70

5.70

5.90

5.70

5.70

6.30

6.50

5.20

6.17

18.425.97

5.53

Phạm Thị Trăng6 11/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

5.70

6.20

6.80

7.00

7.80

6.75

20.856.35

7.00

Trương Ngọc Anh7 02/04/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.90

5.70

6.70

6.50

5.60

6.10

7.30

6.40

7.00

6.90

20.155.90

6.60

Nguyễn Thanh Nhi8 31/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

5.40

5.70

7.30

7.70

9.30

7.05

21.856.55

7.50

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

33

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Thị Thu Hiền9 23/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.30

5.00

5.80

6.60

5.80

7.70

6.45

19.355.40

6.75

Bạch Thu Trà10 16/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.90

6.30

6.60

7.20

6.90

8.00

6.55

21.206.60

7.30

Lâm Ngọc Đức11 11/12/2002 Nam A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

8.00

7.60

8.10

8.50

8.00

6.80

6.80

7.60

7.27

23.527.77

7.73

Lê Thị Thu Lan12 24/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.40

5.00

5.40

7.20

6.50

7.20

6.30

19.105.75

6.30

Đặng Thị Thu Hiền13 02/04/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá 7.80

7.40

7.90

8.00

8.80

8.70

8.90

8.10

25.608.30

8.45

H - Tuên Knul14 25/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.50

6.60

6.40

5.40

8.60

8.70

5.30

6.60

6.70

5.40

22.697.27

7.27

Bùi Thùy Linh15 29/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

6.90

6.20

8.30

8.40

7.60

7.60

22.907.65

6.90

Lý Đặng Huyền My16 20/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.50

8.00

8.60

7.20

7.20

8.00

23.707.35

7.60

Trần Lộc Thảo Nhi17 29/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

5.20

6.60

4.70

7.10

7.60

6.30

6.15

19.507.10

5.50

Hoàng Phi Hùng18 20/12/2002 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

6.81

8.00

8.40

6.90

6.10

6.50

6.70

6.00

6.00

6.20

5.30

6.00

5.50

6.00

5.70

6.80

5.20

6.40

6.90

6.10

19.856.50

6.50

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

34

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Phan Văn Long19 08/08/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

6.20

6.40

7.20

7.50

5.10

6.85

20.206.85

5.75

Nguyễn Quốc Doanh20 16/01/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 6.81

5.50

5.90

5.20

8.40

7.70

7.00

6.95

20.606.80

6.10

Ngô Minh Anh21 26/07/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

6.50

7.00

5.70

7.00

7.30

6.30

6.75

20.657.15

6.00

Ngô Văn Hưng22 23/01/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.40

5.60

6.30

6.90

7.20

6.10

5.10

5.20

6.30

5.80

5.90

6.90

5.70

6.20

5.90

5.98

19.056.02

6.30

Nguyễn Hoàng Tản Hạ23 17/07/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

5.90

5.00

5.40

7.20

7.60

6.60

8.00

7.40

7.00

8.20

6.80

5.80

5.60

5.00

6.60

6.60

6.20

7.00

7.27

20.896.40

6.47

Tạ Thanh Tuyền24 10/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.90

5.00

5.00

6.80

7.20

7.90

6.35

19.656.10

6.45

Nguyễn Thị Lụa25 17/11/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

7.20

7.80

7.00

7.70

7.20

7.60

7.45

23.007.50

7.30

Đặng Thị Thu Hằng26 16/12/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.10

7.10

6.70

7.50

8.10

7.20

6.80

24.107.60

6.95

Dương Ngọc Thủy Tiên27 06/07/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

6.20

8.20

7.60

6.90

8.10

6.50

6.55

22.508.15

7.05

H-lyta Knul28 13/11/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.30

3.50

5.80

6.50

4.90

5.00

6.20

4.20

5.00

6.30

5.40

6.10

6.30

5.00

6.60

5.80

5.50

6.90

6.07

19.474.75

5.90

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

35

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Võ Thị Bích Hằng29 26/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.00

6.40

7.50

8.40

7.70

8.70

7.80

8.20

8.50

8.40

8.00

9.10

8.60

7.30

7.60

8.70

9.10

8.90

8.65

25.858.20

8.25

Nguyễn Huỳnh Hữu Sơn30 07/09/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.70

6.60

7.30

6.40

7.10

8.00

5.90

7.50

7.20

6.50

6.40

6.00

6.60

7.20

6.60

6.22

20.956.96

7.02

Dương Tân Mỹ31 10/07/2002 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.70

5.30

7.60

6.80

6.10

7.50

7.60

6.50

5.60

6.90

5.80

5.90

7.50

6.10

6.20

6.70

7.00

6.50

7.20

20.636.13

6.55

Trà Thị Mỹ Việt32 20/08/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.60

5.90

7.10

7.70

6.60

6.90

6.40

5.00

7.40

7.50

6.30

6.60

7.50

6.70

6.40

8.00

7.80

7.30

7.45

21.536.38

6.95

Nguyễn Thị Anh Tú33 06/10/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.20

6.90

7.30

7.50

7.20

8.40

7.35

23.007.05

7.85

Nguyễn Hồng Hạnh34 21/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.30

6.30

5.40

6.90

8.10

7.60

6.10

20.557.20

6.50

Lê Đan Châu35 04/09/2003 Nữ D07 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

6.70

7.40

6.30

7.40

7.20

6.80

6.00

8.00

6.70

7.10

8.10

7.40

6.70

9.00

7.40

7.30

7.00

7.50

6.78

22.397.94

6.92

Nguyễn Thị Xuân Thảo36 25/09/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Trungbình

4.80

6.70

5.00

5.60

7.30

6.70

4.90

5.90

5.40

5.10

18.186.63

5.70

Nguyễn Tiến Đạt37 18/09/2003 Nam A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.90

6.40

7.70

4.40

6.80

6.70

7.80

8.00

8.20

7.40

7.10

8.00

6.40

6.90

8.30

7.80

7.00

7.60

6.78

22.317.03

7.75

Lưu Văn Đức38 17/12/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.00

6.40

7.00

5.60

6.40

6.60

5.80

19.756.40

6.80

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

36

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Phạm Thị Vân39 17/07/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

7.40

7.10

7.40

6.60

6.90

7.60

24.357.00

7.00

Nguyễn Hoàng Minh Quân40 01/01/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

7.40

6.40

7.10

7.30

7.20

6.90

21.807.35

6.80

Trương Thùy Tiên41 25/10/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.90

7.80

7.60

6.90

7.50

6.90

5.70

6.30

7.10

6.10

7.40

7.30

6.70

8.20

5.60

6.46

21.557.44

6.90

Ngô Văn Tuấn42 05/07/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.70

5.30

7.60

6.50

5.70

6.50

7.50

6.80

7.80

5.90

7.40

6.60

6.70

21.757.10

7.20

Đặng Nguyễn Tuyết Ngân43 12/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

6.00

7.70

7.10

6.40

7.60

6.40

5.60

5.40

6.70

5.30

6.80

7.40

7.40

6.80

7.30

5.80

6.50

6.90

20.536.08

6.80

Huỳnh Trần Thị Thu Thuận44 22/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.20

6.90

7.50

8.30

7.20

8.50

8.25

24.057.05

8.00

Trà Thị Thanh Tâm45 30/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.10

6.30

7.70

8.40

8.10

7.40

7.25

22.757.20

7.55

Đặng Nguyễn Ngọc Lan46 16/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.80

7.80

7.60

6.80

9.00

8.30

6.30

23.408.40

7.95

Trần Hoàng Ngọc Anh47 21/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

5.50

7.40

6.60

6.50

7.20

6.55

20.606.00

7.30

Nguyễn Thị Thanh Thủy48 14/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.60

6.40

6.30

6.50

5.70

7.30

6.05

19.656.05

6.80

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

37

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Lan Chi49 04/11/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.30

7.50

5.80

6.90

6.80

7.80

5.50

5.80

6.90

6.00

6.80

6.60

6.10

6.30

6.50

6.90

7.60

7.10

6.28

20.616.80

6.78

Trần Hoàng Phúc50 23/11/2003 Nam D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

5.50

5.50

7.50

5.90

5.90

7.20

5.30

4.80

7.20

5.57

19.025.40

7.30

Nguyễn Ngọc Nguyên51 19/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

5.00

8.50

8.50

7.40

9.10

8.60

6.20

24.308.80

8.55

Phan Lâm Anh52 09/11/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.40

6.80

6.20

7.10

4.90

5.70

6.30

6.70

7.00

7.00

7.00

5.90

6.40

7.00

6.30

8.30

8.10

7.20

7.35

22.407.55

6.75

Lê Thị Na53 19/05/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.70

8.30

6.50

8.20

7.80

8.30

7.45

23.658.05

7.40

Nguyễn Thị Thu Huệ54 31/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.30

5.70

7.30

6.40

6.60

6.20

7.80

5.30

6.20

8.40

7.40

5.90

6.30

4.60

6.90

7.60

5.60

7.20

6.95

19.855.10

7.05

Nguyễn Thị Thu Quỳnh55 08/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.60

6.20

6.20

7.30

6.50

6.40

6.95

20.356.35

6.30

Nguyễn Thị Quỳnh Trâm56 14/12/1997 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.00

5.80

6.00

7.00

7.80

6.30

7.00

20.706.80

6.15

Lương Thị Thu Phương57 21/03/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Gioi

6.30

7.60

8.90

8.00

9.20

9.20

7.15

25.358.40

9.05

Nguyễn Thị Ngọc58 20/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.10

5.60

6.10

6.20

6.10

6.10

6.20

6.90

6.50

5.30

6.20

6.70

5.90

7.90

6.30

6.80

6.60

6.80

6.35

20.657.25

6.55

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

38

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Tiến Long59 06/09/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.00

6.60

5.00

5.00

8.50

8.10

5.00

19.857.55

6.55

Trần Văn Bình60 07/09/1999 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

trungbình

6.50

5.40

5.20

7.50

6.10

6.30

7.00

19.255.75

5.75

Võ Tuấn Anh61 01/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.70

8.00

7.40

8.30

8.30

8.70

8.00

24.958.15

8.05

Nguyễn Thị Thu Hiền62 09/09/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.70

6.20

5.70

7.50

7.40

7.30

6.00

6.50

5.80

6.00

6.70

8.10

6.50

6.70

7.00

7.00

6.80

6.20

6.78

20.936.72

6.68

Võ Như Tuyết63 14/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

7.00

6.80

6.80

8.10

8.50

6.65

22.607.55

7.65

Nguyễn Thảo Trang64 09/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.20

8.10

7.30

5.60

6.40

7.20

7.40

6.70

7.10

7.00

4.70

5.00

6.50

6.30

6.00

7.80

5.50

7.50

6.92

20.636.28

6.68

Trần Hữu Hạnh Trân65 07/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.00

6.00

7.20

5.60

6.60

8.00

5.80

20.456.30

7.60

Bùi Vũ Quỳnh Như66 04/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

6.70

7.60

6.10

7.80

8.50

6.40

22.457.25

8.05

Đặng Hương Giang67 12/10/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.90

8.00

8.20

9.50

8.70

8.30

9.20

26.558.35

8.25

Bửu Vĩnh Quốc68 17/11/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.90

7.40

7.10

9.00

8.00

8.00

8.45

24.457.70

7.55

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

39

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Võ Văn Nguyên69 03/10/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.10

6.40

5.20

7.40

7.10

5.10

7.25

19.906.75

5.15

Trương Thùy Ngân70 06/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.10

4.80

4.50

4.50

5.50

5.40

4.60

6.30

5.20

5.90

7.00

6.50

5.00

5.40

6.70

5.17

18.286.23

6.13

Nguyễn Cửu Tài71 20/08/2003 Nam A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

7.10

6.20

7.00

7.00

7.10

5.30

6.00

5.80

5.80

6.70

19.856.37

6.03

Trần Hà Nhi72 02/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

5.50

5.10

6.20

6.40

5.90

6.50

5.95

18.555.50

6.35

Phạm Hải Hà73 02/01/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 7.58

6.80

7.30

8.50

6.40

7.30

9.00

6.60

23.407.30

8.75

Nguyễn Ngọc Gia Hân74 16/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.80

6.80

5.80

7.10

8.10

6.10

6.95

21.107.45

5.95

Nguyễn Thị Thanh Tâm75 08/12/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.30

8.40

7.90

7.80

8.70

7.30

6.90

6.90

7.50

7.30

7.00

7.10

7.40

8.20

8.60

7.40

8.40

7.00

7.35

23.607.93

7.57

Trần Phi Anh Tân76 16/02/2001 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 5.55

7.60

8.00

7.50

7.10

9.30

8.30

7.35

24.658.65

7.90

* 7310105 -Kinh tế phát triển

Phan Nguyễn Châu Anh1 12/10/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.70

7.80

8.80

9.10

8.60

9.00

8.50

7.50

8.80

8.77

26.367.97

8.87

Trần Thị Thu Hiền2 09/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.80

8.20

8.30

9.00

9.40

8.60

8.40

26.408.80

8.45

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

40

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Bùi Thị Phương Thảo3 29/10/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.70

5.60

7.20

6.40

6.50

6.90

6.05

19.906.05

7.05

Hoàng Trung Đức4 25/05/2002 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

6.40

5.70

7.10

4.90

6.20

6.90

4.80

4.50

5.10

5.80

5.40

6.80

6.20

6.00

4.70

7.30

5.80

5.30

5.90

18.235.60

5.98

Nguyễn Huy Hoàng Thạch5 02/10/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.30

8.10

7.00

7.90

8.80

7.20

24.007.60

8.45

Trần Cao Hiếu6 30/11/2002 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Trungbình

6.40

6.00

6.20

4.60

6.70

6.90

5.50

19.156.35

6.55

Lương Minh Hoàng7 24/05/2002 nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

khá

6.20

6.50

7.40

7.50

8.80

8.40

6.85

25.157.65

7.90

Nguyễn Doanh Doanh8 11/09/2001 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 7.88

8.00

9.10

7.80

7.80

9.10

7.80

7.10

7.30

7.80

7.63

24.688.50

7.80

Nguyễn Bảo Ngọc9 22/08/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

7.10

8.30

7.80

8.40

8.20

8.00

8.00

8.10

8.20

7.83

24.788.20

8.00

H' Sina Bdap10 17/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.80

6.10

6.40

5.90

7.40

6.30

5.85

21.706.75

6.35

Phạm Đức Mạnh11 31/10/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

7.10

4.40

7.60

7.50

6.60

8.10

6.60

6.20

8.00

7.60

6.30

8.30

5.80

5.00

8.50

7.70

7.30

8.70

7.05

21.975.97

8.20

Hoàng Thị Ngọc Ánh12 21/02/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.70

7.60

7.20

7.90

8.80

8.10

6.80

6.30

6.50

6.50

6.90

7.20

6.10

5.90

6.20

7.20

22.097.10

7.04

* 7340101 -Quản trị kinh doanh

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

41

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Ngô Minh Thông1 20/05/2002 Nam A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

5.60

7.00

8.70

6.60

5.60

8.50

5.30

6.50

7.50

5.83

21.186.37

8.23

Võ Thị Hoài Thu2 21/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.30

7.30

6.10

6.60

8.30

7.70

6.45

21.907.80

6.90

H Lisa Ayŭn3 19/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.10

7.10

5.90

7.30

5.20

7.00

7.20

22.556.15

6.45

Phạm Thị Mỹ Duyên4 19/08/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.80

7.80

6.70

7.00

8.10

9.70

6.90

23.807.95

8.20

Đinh Phan Kim Mỹ5 10/04/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.20

7.80

7.60

7.90

7.00

7.00

7.30

7.70

8.80

7.70

7.80

8.60

6.80

6.80

7.00

7.30

8.70

8.60

7.37

23.687.63

7.93

La Thị Thu Hiền6 17/01/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.50

8.00

8.60

7.70

8.90

8.20

7.30

8.10

7.30

7.50

8.90

8.70

8.10

7.90

7.30

8.50

8.40

7.40

7.77

24.818.37

7.92

Nguyễn Quang Huy7 16/01/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

7.80

7.70

8.30

8.00

8.50

7.90

24.657.90

8.10

Trần Minh Thái8 31/07/2003 Nam D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.80

6.50

6.40

6.80

8.70

6.30

6.80

7.20

7.10

6.80

21.627.47

6.60

Bùi Huỳnh Hoàng Ngân9 28/10/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

4.90

6.40

7.40

7.60

7.60

7.50

5.90

6.80

6.60

6.90

8.00

7.80

7.20

5.10

7.40

6.50

21.376.78

7.34

Võ Thị Thu Hòa10 18/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.20

6.10

8.40

8.10

7.90

7.90

23.307.65

7.00

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

42

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Võ Thị Thu Hiền11 18/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

6.90

6.70

7.90

7.60

7.60

7.45

22.607.25

7.15

Nguyễn Thị Ngọc Trâm12 12/04/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.90

8.80

8.00

7.10

9.40

8.60

6.70

7.70

7.80

6.70

8.90

7.80

7.40

7.80

6.90

6.96

24.058.52

7.82

H Lê Ksơr13 10/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

5.80

6.70

7.20

6.20

7.00

7.05

22.656.00

6.85

Dương Thị Bảo Ngọc14 05/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.70

8.40

7.70

9.40

9.00

8.70

9.05

26.708.70

8.20

Nguyễn Thị Kiều Trinh15 06/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.80

7.90

7.70

7.90

9.00

7.90

7.90

8.80

8.30

8.20

25.498.57

7.97

Nguyễn Thị Ty Na16 11/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.20

5.00

5.10

6.70

6.60

6.20

6.20

6.20

6.60

6.70

7.20

9.10

7.00

7.20

8.10

7.20

5.40

5.80

7.10

21.106.30

6.95

Trần Thị Hoàng Dung17 21/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

7.40

7.20

6.80

8.40

8.50

8.20

7.90

24.007.85

7.50

Lê Thị Yến Nhi18 16/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.60

6.50

6.40

6.90

7.00

6.30

7.25

21.106.75

6.35

Nguyễn Thị Mỹ Linh19 21/07/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.00

6.90

5.80

7.50

6.80

5.40

8.00

7.30

7.50

8.50

6.90

6.90

8.00

7.70

6.00

8.00

22.197.12

6.32

Nguyễn Phan Tuyết Nhi20 30/04/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.40

5.60

7.10

7.40

6.70

7.40

6.40

6.50

6.20

6.90

6.00

7.70

8.10

6.90

7.60

7.70

8.30

7.50

7.15

21.826.67

7.25

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

43

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Đoàn Thị Tường Vy21 16/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.50

7.90

9.80

9.50

9.20

9.60

9.70

8.10

9.80

8.50

8.90

9.90

8.00

7.90

9.80

9.30

9.10

9.60

8.92

27.948.52

9.75

Phạm Thị Thanh Thủy22 06/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.70

7.40

7.00

8.40

7.90

7.40

8.05

23.657.65

7.20

Lê Thị Kim Ngân23 05/03/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.70

7.70

7.90

8.20

8.30

8.90

7.50

7.90

7.40

7.80

24.597.97

8.07

Trần Thiên Ý24 19/04/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.90

7.60

8.20

7.90

7.20

6.40

7.90

23.357.40

7.30

Đào Thị Như Phượng25 10/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.10

5.00

6.00

7.50

6.60

8.20

7.80

5.90

5.70

7.47

22.685.83

6.63

Lê Trần Phương Tú26 07/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

6.00

5.50

7.20

7.20

7.60

5.70

7.30

7.50

6.40

5.70

8.70

6.80

5.80

6.70

7.20

5.80

8.00

6.63

21.016.30

7.33

Triệu Thị Trúc Ly27 12/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

7.80

7.50

7.40

8.30

7.80

9.20

8.05

26.757.65

8.30

Nguyễn Thị Thúy Ngân28 30/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.60

7.20

6.50

7.70

8.00

7.50

7.65

23.007.60

7.00

Đỗ Nguyễn Tâm Như29 03/04/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.70

8.00

9.30

8.60

7.50

9.10

9.40

7.60

9.30

9.20

7.60

8.80

8.30

6.00

8.50

8.70

6.70

9.10

8.82

25.827.23

9.02

Phan Thị Anh Thư30 15/04/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 6.31

6.60

6.70

5.50

8.60

7.30

6.70

7.60

21.457.00

6.10

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

44

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Phạm Thị Thanh Thương31 14/01/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

4.00

5.40

7.30

4.00

6.00

6.80

4.10

5.60

8.10

4.40

6.20

7.30

7.30

5.90

7.60

8.00

7.10

7.45

22.357.65

6.50

Nguyễn Ngọc Anh Thư32 11/03/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.20

6.10

7.00

8.50

6.70

7.40

7.70

5.10

7.10

8.13

22.025.97

7.17

Hồ Thị Trinh33 25/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

7.10

7.80

7.20

7.70

8.50

6.85

23.157.40

8.15

Nguyễn Trung Dũng34 06/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

6.80

6.80

7.40

7.10

6.30

7.00

21.256.95

6.55

Nguyễn Thị Thủy Ngân35 07/02/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.30

8.20

8.80

8.70

8.40

8.70

8.00

8.20

9.10

8.33

26.228.27

8.87

Trương Công Mến36 11/12/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.10

6.70

5.20

8.20

6.90

7.70

7.15

21.156.80

6.45

Trần Thị Mỹ Ánh37 10/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.50

7.00

6.40

7.50

8.90

7.70

7.50

23.257.95

7.05

Nguyễn Thị Ngọc Lý38 04/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.30

7.20

5.90

7.20

8.10

6.80

7.25

22.007.65

6.35

Đỗ Văn Hùng39 05/08/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.40

7.30

5.70

7.80

8.00

6.80

8.10

22.757.65

6.25

Đinh Hồng Tuấn40 18/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

7.20

5.40

7.50

7.80

6.60

7.20

21.457.50

6.00

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

45

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Thảo Nguyên41 18/06/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.80

7.90

6.80

8.00

8.40

8.40

7.40

23.908.15

7.60

Trần Thị Hải Thư42 08/03/2003 Nữ D07 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

6.00

7.90

8.10

8.70

7.90

7.80

6.30

6.30

6.00

7.00

22.427.37

7.30

Đỗ He My43 30/11/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.10

7.00

8.00

7.10

7.20

7.80

7.10

6.40

8.30

6.20

6.00

8.30

6.00

6.60

8.90

6.50

22.156.64

8.26

Phạm Thị Như Ngọc44 25/01/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

6.60

7.90

7.50

8.30

7.80

6.80

8.70

8.60

6.80

9.00

8.80

6.90

6.20

6.80

8.10

8.20

7.90

7.17

23.727.83

7.97

Nguyễn Thị Kim Quyên45 30/10/2002 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.30

6.50

6.10

7.70

8.20

6.30

7.30

7.50

6.10

7.43

21.757.40

6.17

Nguyễn Mỹ Ngọc46 01/07/2003 Nữ D07 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Giỏi

9.30

9.50

8.40

9.40

9.80

8.60

9.10

9.40

8.50

8.80

8.50

9.20

9.60

8.70

8.70

9.60

8.20

8.70

9.30

27.759.02

8.68

Nguyễn Thị Anh Đào47 25/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

6.50

8.80

7.20

7.00

8.60

7.35

23.556.75

8.70

H' Tuyết48 23/04/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

7.80

7.90

6.80

7.50

6.70

6.60

5.60

5.80

6.00

6.10

6.80

6.90

6.90

7.60

7.60

7.40

8.30

6.90

23.716.88

7.18

Chu Phúc Nguyên49 06/07/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.00

7.80

7.20

8.10

7.90

7.30

23.457.55

7.85

Hoàng Thị Hằng Nga50 09/03/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

6.90

6.10

7.40

7.80

8.00

7.90

7.35

24.807.05

7.65

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

46

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Hải Dương51 22/10/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Giỏi

9.00

8.30

9.20

9.60

8.90

8.70

9.30

27.608.60

8.95

Cao Thị Anh Thư52 19/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.60

7.10

7.70

7.90

8.70

7.90

7.75

24.207.90

7.80

Đỗ Phạm Diệu Ly53 26/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.60

8.00

7.50

7.40

9.30

7.45

24.357.50

8.65

Vũ Hoàng Trúc Quỳnh54 12/09/2003 Nữ D07 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

8.30

8.40

8.20

8.30

7.60

8.60

8.00

8.10

9.40

7.80

8.20

9.00

7.80

7.60

7.30

9.30

7.80

7.40

8.25

25.277.95

8.32

Nguyễn Ngọc Hải55 23/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.70

7.00

6.30

8.30

7.30

6.70

8.00

22.407.15

6.50

Mai Bích Diệp56 28/04/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.00

8.20

8.70

8.70

8.40

9.00

8.20

6.90

8.20

8.30

25.517.83

8.63

Nguyễn Thị Hiền57 17/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.90

8.10

8.90

8.20

8.20

9.00

7.90

8.90

8.50

8.00

25.958.40

8.80

Đào Nguyệt Giang Nhi58 14/04/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

7.10

7.00

6.60

7.50

7.90

6.70

8.30

6.70

7.60

7.70

7.10

7.60

7.30

6.30

7.02

22.357.58

7.00

Ngô Văn Hồng59 20/12/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.90

6.10

6.80

8.60

8.50

9.30

8.25

24.357.30

8.05

Ngô Thị Diệu Huyền60 24/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.50

8.50

8.10

8.50

9.20

9.00

8.30

8.70

9.00

8.60

9.30

9.20

8.20

8.30

8.40

8.40

9.30

8.80

8.42

26.808.88

8.75

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

47

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Phạm Nguyễn Kiều Thúy61 04/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

6.30

6.70

6.00

8.20

7.50

6.40

21.507.25

7.10

Ung Thị Thùy Trang62 28/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

5.90

6.10

8.40

6.40

8.90

8.10

22.506.15

7.50

Nguyễn Trần Tiến Đạt63 10/03/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

8.60

7.70

7.80

9.20

8.70

7.50

8.90

25.508.20

7.65

Lê Đặng Đan Duy64 28/08/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.90

7.30

8.10

5.90

6.60

7.30

6.50

6.30

7.20

6.90

6.60

7.60

6.60

5.40

7.90

6.36

21.176.44

7.62

Liên Thành Bình65 10/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.70

6.40

6.40

8.60

8.50

8.00

7.65

23.057.45

7.20

Chung Hậu Bắc66 17/01/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

7.60

7.70

7.50

8.10

7.80

7.70

8.10

7.40

6.90

8.30

8.30

6.10

7.50

8.00

9.00

8.60

7.70

7.50

24.108.03

7.82

Trần Tiến Thành67 27/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.60

7.50

7.20

5.40

9.00

8.60

5.50

22.408.25

7.90

Hà Nguyễn Hoàng Nam68 10/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

4.20

7.60

7.60

5.40

9.20

8.80

4.80

22.158.40

8.20

Hoàng Thị Mỹ Hạnh69 21/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.00

9.40

8.90

8.70

9.30

9.60

8.85

28.209.35

9.25

Nguyễn Trí Dũng70 20/09/2003 Nam A01 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.50

7.10

7.50

6.10

6.20

7.20

6.50

5.60

7.60

7.20

6.70

8.60

8.00

7.40

9.10

7.06

22.416.60

8.00

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

48

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thanh Duy71 13/08/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.40

6.00

7.00

6.30

8.80

8.30

6.35

22.157.40

7.65

Võ Thị Quỳnh Như72 30/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.60

6.90

3.60

7.90

7.50

7.30

7.75

21.157.20

5.45

Đặng Thị Yến Nhi73 27/08/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.80

6.40

7.50

7.60

8.70

7.50

7.20

23.007.55

7.50

Trần Thị Thu Hiền74 06/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.90

7.80

5.30

7.30

8.00

6.00

7.10

21.157.90

5.65

Nguyễn Thị Tố Uyên75 08/08/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.00

7.70

7.30

6.90

7.80

7.60

7.50

8.10

7.40

8.00

7.80

8.00

7.60

8.20

8.50

8.20

8.10

8.10

7.53

24.057.95

7.82

Hồng Trọng Hiếu76 13/05/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

8.00

6.70

6.30

8.40

6.80

7.60

8.20

22.156.75

6.95

Đỗ Quang Anh77 05/05/1999 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.50

8.10

6.80

8.50

7.90

7.30

8.50

23.558.00

7.05

Đặng Thị Thu Thuỳ78 15/01/2002 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi 8.05

8.10

9.30

7.00

8.40

9.40

8.00

8.00

9.00

8.50

8.60

9.30

9.20

8.00

8.80

8.50

8.00

9.40

8.90

8.18

26.489.20

8.35

Nguyễn Quỳnh My79 22/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

7.70

9.40

8.60

8.60

9.40

8.30

26.608.15

9.40

Trần Quang Vinh80 01/08/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

6.40

7.50

7.00

7.70

6.70

6.20

5.70

7.10

6.90

7.10

7.90

7.50

6.50

8.30

6.88

21.816.68

7.50

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

49

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Thị Linh81 28/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

6.90

7.70

8.00

6.70

7.20

7.30

22.306.80

7.45

Đào Thị Băng Trâm82 15/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.10

8.70

7.40

8.60

7.90

7.80

8.35

25.008.30

7.60

Trần Thị Thanh Thảo83 11/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

6.80

6.90

7.00

8.20

7.70

7.00

22.557.50

7.30

Bạch Lê Bảo Trâm84 23/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.30

8.10

8.30

7.80

8.70

8.10

8.05

25.408.40

8.20

Trần Quế Anh85 04/11/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.00

5.20

7.50

7.90

7.40

7.50

7.20

7.20

7.20

7.03

21.786.60

7.40

Võ Diệp Thy Thy86 08/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

6.60

5.90

7.20

9.00

7.70

7.35

22.707.80

6.80

Phạm Thị Khánh Huyền87 06/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

7.60

8.70

8.60

8.90

9.10

8.30

26.208.25

8.90

Nguyễn Ngọc Quang88 08/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.10

8.10

8.80

7.60

8.60

8.10

24.557.35

8.35

Phạm Ngọc Minh Minh89 21/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

7.00

7.30

8.40

6.40

7.10

8.70

5.30

6.20

8.20

6.23

22.286.87

8.43

Lê Nguyễn Như Trinh90 04/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.20

6.20

7.90

7.20

6.90

8.20

7.20

22.306.55

8.05

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

50

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Nguyễn Thanh Ngân91 23/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

8.10

8.30

7.50

8.60

8.70

7.50

25.108.35

8.50

Đặng Trần Thiên Nhi92 23/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.10

7.30

8.30

8.10

8.30

8.80

8.10

25.207.80

8.55

Phạm Đăng Dương93 10/04/2003 Nam D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá 2.00

6.00

4.80

7.40

4.50

5.60

7.90

4.60

5.10

7.60

5.90

5.50

6.60

5.90

7.40

7.60

7.00

7.30

8.20

6.45

22.457.35

7.90

Lê Hữu Lộc94 20/08/1999 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

5.80

5.20

8.20

7.90

6.90

7.85

21.506.85

6.05

Trần Khánh Sơn95 20/10/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.00

5.90

7.90

6.10

6.60

5.90

6.00

6.60

5.80

7.40

7.10

5.80

7.30

8.00

8.00

8.30

8.80

8.40

7.80

25.158.40

8.20

Nguyễn Phan Phương Thảo96 22/01/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.30

8.70

8.80

8.10

8.80

8.50

8.80

7.70

8.00

8.80

9.10

8.70

8.40

8.70

8.60

8.70

8.30

8.60

8.52

26.358.55

8.53

Nguyễn Khánh Linh97 30/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.10

5.30

5.10

5.20

7.50

5.40

5.30

6.50

4.20

7.30

5.90

5.90

7.80

6.90

7.60

8.30

7.70

8.80

8.05

24.307.30

8.20

Nguyễn Tất Tuệ98 08/10/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.50

6.30

6.70

6.30

5.80

5.60

6.40

5.60

7.40

8.00

7.70

6.60

7.20

21.606.65

7.00

Võ Nữ Quỳnh Lê99 26/12/2003 Nữ A01 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.90

8.80

6.80

8.80

9.10

7.00

8.60

9.10

8.30

9.20

9.90

8.20

8.80

9.20

7.90

8.86

26.479.22

7.64

Trần Lâm Quốc Anh100 18/03/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.60

8.10

7.10

6.70

8.30

7.90

6.65

23.108.20

7.50

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

51

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Dương Bá Tài101 08/07/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.70

6.20

6.00

8.30

8.00

7.80

7.50

22.257.10

6.90

Nguyễn Thị Vân Anh102 05/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

6.90

5.20

6.40

7.50

6.60

7.30

6.50

6.60

7.80

7.60

8.00

7.60

7.60

7.60

7.20

7.22

22.036.80

7.26

Trương Quang Huy103 09/12/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

8.30

8.20

7.30

8.40

7.70

6.70

7.20

7.90

7.10

6.10

8.30

5.50

7.10

7.00

8.40

7.42

22.997.82

7.00

Lục Thị Yến104 19/08/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.90

7.80

6.50

7.70

8.10

7.30

6.40

7.40

6.80

7.00

24.397.77

6.87

Nguyễn Văn Phát105 29/10/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.00

7.40

6.70

6.60

8.20

7.20

6.30

21.807.80

6.95

Huỳnh Thị Tuyết Nhi106 07/06/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.70

7.20

8.50

8.40

7.60

8.80

8.40

7.60

7.40

8.17

24.627.47

8.23

Võ Văn Tuyên107 02/11/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

7.60

7.50

8.20

8.80

8.00

8.00

24.708.20

7.75

Nguyễn Thị Thủy108 07/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.50

8.30

8.00

7.30

7.30

7.70

8.30

8.00

7.70

24.027.70

7.87

Hồ Thị Vân Anh109 14/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

7.30

5.40

7.70

7.60

6.00

7.70

6.80

8.20

7.10

7.00

8.60

7.20

6.60

8.60

7.20

7.40

8.50

7.23

22.657.12

7.55

Trịnh Thị Phương Thảo110 29/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

6.90

6.70

7.10

8.00

8.30

6.80

22.507.45

7.50

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

52

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Thị Thu Thủy111 06/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.30

8.70

7.00

8.40

9.30

7.70

7.85

24.959.00

7.35

H' Tỵ Bkrông112 09/07/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.70

5.10

6.50

8.40

8.30

8.30

7.55

24.406.70

7.40

Đoàn Trần Thanh Mai113 20/01/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.30

6.10

7.00

7.60

7.60

8.30

6.95

22.206.85

7.65

Đào Thị Ly114 10/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.40

6.00

6.60

8.60

7.90

8.10

7.50

22.556.95

7.35

Nguyễn Thị Thùy Linh115 02/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

7.20

5.90

5.90

7.20

7.60

7.50

7.20

21.406.75

6.70

Nguyễn Duy Nguyên Hoàng116 05/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.20

5.30

5.90

8.10

7.30

7.40

7.65

21.356.30

6.65

Nguyễn Thị Bích Thuận117 05/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.30

7.30

7.80

8.70

8.80

8.10

8.50

25.258.05

7.95

Nguyễn Lê Mỹ Tâm118 05/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

7.10

7.50

7.30

5.90

7.20

7.15

21.756.50

7.35

Trần Phương Hoa119 21/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

5.90

3.70

6.50

7.60

7.00

6.55

21.406.75

5.35

* 7340121 -Kinh doanh thương mại

Cao Thị Trà My1 12/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

6.80

6.10

5.30

7.40

6.70

5.90

5.80

6.20

7.10

6.60

5.90

6.10

6.20

5.40

5.20

6.56

19.296.06

5.92

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

53

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Hà Thảo Nguyên2 28/12/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

7.20

7.60

9.10

6.50

8.30

8.80

5.70

6.00

8.30

8.70

9.00

8.60

6.80

6.90

7.10

8.80

9.40

9.20

7.28

24.427.87

8.52

Đàm Hải Mai3 06/06/2002 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.00

7.30

6.10

7.50

7.00

7.20

5.70

7.10

6.80

6.73

21.317.13

6.70

Vũ Cao Minh Hà4 23/04/2003 Nam D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.70

8.50

8.60

7.30

8.50

7.80

7.20

6.80

7.10

7.40

23.917.93

7.83

Nguyễn Thị Yến Vy5 20/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.60

7.80

6.00

8.40

7.80

6.70

8.00

22.907.80

6.35

Trần Thị Khánh Linh6 21/06/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.80

8.80

9.30

9.40

9.60

9.70

7.80

9.00

8.00

8.67

27.559.13

9.00

Nguyễn Thị Ý Nhi7 29/03/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.20

6.50

8.50

7.00

8.80

8.10

7.10

23.807.65

8.30

Trịnh Thị Khánh Ly8 05/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

5.50

7.70

7.50

7.70

8.50

8.40

8.50

8.70

8.60

7.40

8.00

7.90

6.00

8.70

8.60

8.20

9.10

8.25

25.007.10

8.90

Nguyễn Hữu Trí9 09/11/1996 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

7.50

6.00

7.70

6.30

4.90

7.50

5.70

6.70

7.60

5.90

5.90

6.50

5.80

5.20

6.50

5.00

5.60

5.30

6.03

19.355.72

6.85

Nguyễn Thị Hoàng Phương10 25/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

9.00

8.30

6.40

8.90

8.30

7.60

7.70

8.40

7.60

7.80

8.10

7.80

8.00

9.10

8.20

8.30

8.40

7.40

24.868.28

8.43

Trần Ngọc Hải11 22/11/2001 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.10

7.80

7.60

8.20

8.30

8.60

8.15

25.058.05

8.10

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

54

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Chu Huỳnh Bảo Hân12 20/05/2017 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Trungbình

6.00

5.90

5.00

5.70

5.80

7.40

5.85

18.655.85

6.20

Dương Thị Thu13 25/01/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.30

8.20

7.50

7.30

7.90

6.90

7.90

8.20

8.20

7.70

8.50

8.00

8.00

7.20

8.10

8.50

8.40

7.60

7.78

24.328.07

7.72

Trần Lâm Huy Hoàng14 03/10/2002 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.50

5.50

6.60

6.50

7.00

6.90

6.50

20.256.25

6.75

Nguyễn Anh Tuấn15 17/04/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

6.50

6.40

5.50

6.00

7.20

6.60

5.80

5.20

5.70

6.20

5.60

6.70

6.40

5.00

6.50

6.18

19.015.88

6.20

Trương Thị Ánh Như16 29/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.60

7.40

7.80

8.40

8.70

8.10

8.00

24.758.05

7.95

Dương Thị Huế17 04/04/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

6.20

5.20

8.20

6.80

8.10

6.60

6.30

6.70

7.20

23.056.43

6.67

Lưu Nữ Hoàng Yến18 07/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.60

8.80

7.20

9.10

9.00

8.20

8.35

25.708.90

7.70

Phan Thị Hoàng Trúc19 08/01/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.00

5.00

6.90

6.20

5.10

6.60

5.70

4.10

6.20

6.30

6.50

7.40

5.80

4.20

5.20

6.30

6.50

7.10

6.05

18.605.23

6.57

Nguyễn Thị Kim Chi20 06/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

4.70

5.00

5.80

6.10

6.60

6.80

5.40

18.255.80

6.30

Nguyễn Thị Phan Vinh21 14/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

6.30

7.50

8.00

8.70

6.80

7.75

23.157.50

7.15

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

55

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Văn Thanh Thảo22 30/12/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.00

7.10

5.90

8.50

7.30

6.90

8.40

6.20

5.70

8.80

6.70

6.30

8.30

6.10

6.60

8.40

22.116.68

6.28

Nguyễn Thị Thương23 06/08/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

6.80

5.00

6.90

8.60

7.50

6.80

6.10

6.20

6.80

20.957.17

6.23

Phạm Thuỳ Linh24 09/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.10

7.80

8.60

8.70

8.10

8.50

8.30

9.00

8.90

9.10

8.40

9.50

8.30

7.60

9.10

9.00

8.40

8.80

8.75

26.628.22

8.90

Hà Thị Thuỳ Trang25 01/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.40

6.40

5.70

7.00

6.10

6.40

6.70

21.756.25

6.05

Mai Khế Đạo26 31/10/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

6.00

8.00

6.90

5.00

5.90

6.50

5.60

7.40

6.70

6.10

8.30

7.20

7.20

6.60

6.78

20.755.98

7.24

Lê Thị Ngọc Ánh27 06/02/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.30

6.20

7.10

7.30

7.60

6.10

6.20

6.10

6.70

6.60

7.40

7.10

7.20

6.10

6.20

7.90

7.50

6.70

7.08

21.306.82

6.65

Nguyễn Đình Phương Trúc28 23/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

8.00

7.50

7.90

8.80

7.70

8.05

24.808.40

7.60

Trần Thị Kim Dung29 29/09/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi 7.96

8.50

8.30

9.00

8.20

9.10

8.80

7.90

8.60

8.10

8.20

8.90

9.40

9.10

8.50

9.50

9.80

9.60

8.90

9.45

28.459.05

9.20

Huỳnh Phước Tuyền30 10/05/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

6.10

6.30

6.50

7.10

6.30

7.30

6.60

20.556.30

6.90

Võ Thị Thu Hiền31 20/02/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

7.00

5.00

6.70

5.40

5.90

7.10

6.20

8.30

6.87

20.226.20

6.40

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

56

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thùy Dương32 01/06/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.10

5.70

6.60

6.50

6.10

7.30

6.30

19.905.90

6.95

Phạm Ngọc Hoàng Nam33 23/06/2002 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

5.70

6.90

5.60

7.70

6.40

6.70

6.70

20.256.65

6.15

Nguyễn Quốc Anh34 13/11/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

7.70

8.30

7.30

8.70

8.60

8.20

8.20

25.158.45

7.75

H Sunem Niê35 03/11/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.30

5.10

6.90

6.60

4.10

7.50

6.00

4.60

5.40

6.70

6.10

5.20

6.90

6.00

6.90

6.80

6.90

7.70

6.50

20.815.18

6.38

Nguyễn Thị Phượng36 08/03/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.20

8.80

9.10

7.30

9.10

9.60

9.20

7.50

8.60

8.60

8.90

9.40

7.40

6.80

8.30

7.60

9.40

9.60

7.88

26.158.42

9.10

Võ Khánh Thư37 01/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.00

8.50

8.00

8.30

8.60

8.40

8.15

24.908.55

8.20

Nguyễn Thùy Trang38 29/06/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

6.30

8.50

7.40

6.70

8.30

6.70

8.80

7.90

7.50

6.50

8.90

6.60

7.40

8.50

6.80

8.30

8.00

7.00

23.437.33

8.35

Phạm Khánh Vân39 06/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.70

8.30

7.40

6.60

8.30

7.70

6.15

22.758.30

7.55

Nguyễn Vân Anh40 06/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.60

6.80

5.20

7.10

7.50

6.30

6.85

20.507.15

5.75

Nguyễn Tuấn Kiệt41 01/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

7.20

7.00

7.60

8.60

7.20

7.10

22.857.90

7.10

* 7340201 -Tài chính - Ngân hàng

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

57

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Thị Thu Thanh1 08/10/2003 Nữ D07 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

4.90

5.40

6.60

7.50

6.30

8.30

5.80

6.10

7.60

6.07

20.255.93

7.50

Cao Thế Anh2 10/10/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Trungbình

5.60

4.50

5.20

3.90

4.60

4.80

5.60

4.60

4.20

6.10

5.60

5.90

5.30

6.30

6.70

6.00

5.70

6.90

5.65

19.206.00

6.80

Nguyễn Thị Minh Thu3 10/03/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

3.80

6.10

5.30

8.10

6.60

5.40

6.20

6.60

5.73

18.946.03

6.43

Huỳnh Thị Xuân Mỹ4 20/07/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.90

5.10

5.20

6.90

6.60

7.10

6.40

19.155.85

6.15

Phạm Thị Hồng Anh5 02/01/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

7.60

8.50

8.40

8.60

7.80

8.40

8.90

7.80

8.00

8.20

8.40

8.60

8.30

9.00

9.00

8.10

8.80

8.18

25.058.32

8.30

Phạm Thị Kim Ngân6 03/02/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.20

8.60

8.00

8.40

9.10

8.00

7.50

9.00

8.00

7.50

9.60

8.80

7.40

9.30

8.10

6.90

9.20

8.40

7.60

25.659.12

8.18

Nguyễn Phạm Trường Ly7 17/02/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

7.20

7.60

5.30

7.40

7.90

6.30

7.30

21.607.75

5.80

Đinh Thị Yến Vy8 08/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.00

7.70

8.00

7.20

7.10

7.70

22.957.10

7.40

Đặng Phương Nam9 31/05/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.00

5.20

8.00

5.30

6.50

9.30

6.15

21.405.85

8.65

Trình Thị Trang10 14/08/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.00

6.70

4.20

7.20

8.50

8.40

6.80

5.60

7.00

6.90

7.20

4.90

7.10

7.20

6.20

6.80

20.737.04

6.14

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

58

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Như Lê11 17/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.50

6.10

6.60

7.60

7.00

7.30

8.05

22.306.55

6.95

Trần Mỹ Hoa12 30/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.00

6.10

6.30

7.10

6.10

7.70

7.05

20.906.10

7.00

Võ Vũ Ngọc Huyền13 17/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.00

8.70

7.50

7.40

7.50

7.60

6.10

7.10

6.50

6.70

7.10

7.60

5.30

5.70

5.90

5.70

7.20

6.30

6.03

20.907.22

6.90

Nguyễn Hồng Đan Trân14 15/09/2002 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 6.50

7.10

8.10

6.90

8.20

8.20

7.50

8.30

6.20

7.30

7.10

6.10

8.30

8.20

7.00

6.50

9.20

7.50

6.90

8.02

23.187.18

7.23

Trần Hồng Nhã Ca15 24/02/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.60

6.60

6.60

7.60

7.10

6.50

7.50

7.00

6.60

8.40

7.40

7.00

8.10

7.60

5.60

8.04

22.397.14

6.46

Bùi Duy Khương16 22/07/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.40

6.10

6.50

6.30

6.50

6.60

6.10

6.40

6.70

5.90

7.30

6.10

5.90

7.60

6.00

5.92

19.836.78

6.38

Nguyễn Văn Khiêm17 10/04/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

6.40

7.60

6.80

7.10

7.60

6.65

21.756.75

7.60

Bùi Thị Mỹ Linh18 06/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.40

5.80

7.10

5.20

6.50

7.00

5.30

19.256.15

7.05

Nguyễn Thị Nhân19 20/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

8.30

6.90

8.00

8.20

6.80

6.50

9.40

6.40

8.10

8.40

8.10

7.70

6.00

6.10

8.20

8.70

7.60

7.75

23.658.17

6.98

Võ Thị Thu Nhật20 05/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

khá

6.10

5.20

5.60

7.80

6.20

5.70

6.95

19.055.70

5.65

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

59

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Phạm Thị Thúy Vy21 26/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.80

6.30

6.30

7.40

7.80

7.00

6.60

21.057.05

6.65

Nguyễn Thị Ngọc Sen22 31/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.10

6.80

7.10

7.50

7.20

7.20

8.00

7.90

7.70

7.80

7.90

6.70

8.00

7.20

7.10

8.50

8.00

7.60

8.25

23.957.60

7.35

Nguyễn Thị Anh Thư23 22/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.80

6.20

5.20

6.80

7.30

5.90

6.80

19.856.75

5.55

Lê Thị Thuỳ Giang24 13/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.20

9.10

8.00

7.80

9.10

8.40

7.50

7.30

6.00

7.20

8.40

7.60

7.20

6.50

5.90

8.00

8.50

7.20

7.48

23.568.15

7.18

Trần Kim Ngọc Mai25 22/01/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

6.80

7.80

6.50

6.90

6.50

6.90

6.60

6.30

7.00

6.10

6.10

6.50

6.10

6.60

6.70

20.616.50

6.66

Lê Thị Thương Thương26 20/06/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.20

6.50

5.40

6.90

6.80

5.80

6.20

5.90

5.10

6.70

5.80

5.50

7.80

6.70

5.80

6.96

19.576.34

5.52

Nguyễn Hoàng Phú27 02/09/2003 Nam D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

7.40

8.50

7.40

7.80

8.30

6.50

7.60

23.708.40

6.95

Dương Thị Hồng Quân28 02/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.20

6.70

7.80

9.10

8.40

7.60

8.65

24.657.55

7.70

Đào Minh Anh29 19/05/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.70

8.00

7.80

7.80

8.30

7.00

7.80

8.30

6.70

7.20

8.60

7.60

7.40

8.00

7.90

7.38

23.778.24

7.40

Vũ Lưu Thu Thủy30 08/04/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

8.50

7.10

8.80

8.40

9.00

8.60

8.40

8.10

8.60

7.70

9.00

7.30

7.80

7.20

7.30

8.16

25.118.08

8.12

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

60

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lưu Gia Linh31 17/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.90

5.80

5.90

6.10

5.80

6.90

6.00

18.955.80

6.40

Nguyễn Thị Ngọc32 18/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.80

5.70

6.40

6.50

5.60

7.00

6.65

19.755.65

6.70

H Yam Byă33 17/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

5.70

8.30

6.80

7.80

9.30

7.20

6.75

25.308.80

7.00

Đặng Huyền Linh Sang34 07/11/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

5.80

6.20

7.40

6.90

9.10

7.00

6.35

21.957.65

7.20

Nguyễn Thị Hiền35 17/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.30

5.60

5.90

8.40

7.70

5.60

7.85

21.006.65

5.75

Trịnh Thị Mỹ Duyên36 04/12/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

8.10

7.10

8.10

8.40

8.10

7.70

6.50

6.20

6.40

5.90

6.60

6.10

6.80

6.30

7.30

7.14

21.876.86

7.12

Hoàng Ngọc Hân37 05/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.10

5.80

6.90

6.70

6.30

6.30

6.40

19.806.05

6.60

Ma Thị Xuân Tiên38 22/04/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.20

7.40

6.80

7.90

7.50

7.50

7.30

8.10

7.80

7.47

25.267.67

7.37

Nông Thị Tuyết Nhung39 25/10/2002 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

6.80

8.00

7.60

7.20

6.60

6.30

6.20

6.00

4.90

6.73

22.626.87

6.27

Đặng Bá Hoàng40 14/12/2000 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

6.40

5.90

6.70

6.60

7.00

6.00

4.80

6.60

6.20

4.60

6.80

5.40

7.10

5.90

7.30

5.90

21.416.44

6.32

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

61

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Hoàng Thanh Thảo41 19/03/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.70

8.70

9.40

9.60

9.40

9.70

9.15

28.509.05

9.55

Nguyễn Đình Quang42 20/01/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

8.00

8.00

8.20

8.40

8.10

8.20

25.208.20

8.05

Nguyễn Hoài Thu43 01/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.10

7.70

6.60

7.40

7.70

7.90

6.75

22.457.70

7.25

Phan Vũ Huy44 31/10/1994 Nam D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

trungbình

7.00

6.20

8.10

6.30

6.00

7.00

6.80

5.00

6.50

5.50

4.60

6.30

5.90

5.80

6.30

5.10

7.00

6.10

6.10

19.345.77

6.72

Cao Thị Kiều Oanh45 03/08/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

8.40

8.80

8.10

8.70

8.80

8.30

8.40

9.10

8.00

8.50

26.288.90

8.13

Lê Thị Như Quỳnh46 28/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.20

6.20

7.30

6.20

6.40

8.00

6.70

21.406.30

7.65

Nguyễn Tiết Nhi47 21/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.70

7.80

7.70

7.40

7.80

6.60

7.55

23.257.80

7.15

Lê Thị Linh48 30/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.20

8.40

8.20

8.60

8.50

8.50

7.90

25.458.45

8.35

Đặng Thị Kim Nhĩ49 29/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

6.50

7.40

8.20

7.40

8.80

7.80

7.20

7.80

7.83

25.617.03

8.00

Võ Phương Thảo50 08/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.40

9.20

9.40

9.00

9.10

9.40

8.70

27.759.15

9.40

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

62

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Trần Trọng Phú51 23/09/2003 Nam A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.30

6.90

6.10

6.30

6.50

7.40

7.60

7.80

6.80

6.50

5.80

5.40

6.80

7.60

7.10

6.60

8.90

7.50

6.68

21.157.25

6.72

Nguyễn Đức Tài52 14/04/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

5.30

5.80

7.30

6.80

7.70

7.35

20.906.05

6.75

Trần Hoàng Oanh53 06/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.30

8.40

7.70

9.30

8.60

8.30

8.80

26.058.50

8.00

Hà Thị Thanh Tâm54 24/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

7.40

7.60

8.80

7.90

9.70

8.15

27.207.65

8.65

Dương Bảo Ni55 01/09/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.60

6.50

6.90

7.40

7.10

7.20

6.50

7.10

6.70

7.20

6.60

6.80

7.10

7.10

7.10

6.96

21.536.88

6.94

Tống Vũ Quỳnh Chi56 03/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.90

7.20

7.70

7.80

7.70

7.80

7.85

23.807.45

7.75

Nguyễn Ngọc Thanh Thanh57 26/06/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.30

5.10

5.50

7.40

6.70

6.30

6.85

19.405.90

5.90

Doãn Thành Đạt58 07/05/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

5.90

7.00

6.50

7.60

7.50

8.00

6.90

7.10

7.50

6.80

6.40

7.40

6.80

6.90

8.90

7.90

7.70

8.15

23.557.35

7.30

Đỗ Bình Giang59 24/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.20

7.90

8.50

8.30

8.60

9.20

7.75

25.608.25

8.85

Cao Thị Mỹ Lụa60 03/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.50

6.40

6.00

6.50

6.50

6.00

6.50

21.206.45

6.00

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

63

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Bo Bo Thị Minh Nguyệt61 12/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.30

6.00

6.70

7.10

7.30

6.80

6.70

22.856.65

6.75

Lâm Thị Ngọc Lan62 08/12/2000 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

5.90

7.20

6.40

7.20

8.30

7.10

22.156.55

7.75

Lê Ngọc Thùy Linh63 19/04/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.20

7.50

6.30

6.70

8.10

7.50

7.50

5.80

7.50

6.90

6.30

7.90

7.10

6.60

5.60

7.60

7.30

7.50

7.17

21.906.93

7.05

Nguyễn Văn Khanh64 24/05/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.80

7.20

6.20

8.10

8.30

7.10

6.95

22.107.75

6.65

H July Êñuôl65 01/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.50

6.20

5.70

6.70

6.90

7.60

5.20

6.70

5.60

5.90

6.30

6.10

5.70

5.40

5.50

5.40

5.10

7.30

5.73

20.886.10

6.30

Lâm Y Như66 05/05/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

6.80

7.00

6.90

7.50

8.10

6.95

22.407.15

7.55

Trần Thị Mai Huyền67 22/02/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.70

8.70

8.50

7.00

9.10

8.20

7.20

9.00

8.40

8.40

8.30

8.00

7.80

7.90

8.80

7.42

25.158.60

8.38

Vũ Đinh Mão68 18/05/1999 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

7.00

8.40

7.00

7.10

7.70

6.90

24.757.05

8.05

Bùi Thị Trúc Vy69 02/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.90

6.40

5.90

7.60

7.60

8.10

7.25

22.007.00

7.00

Nguyễn Thị Phương Thảo70 07/04/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.30

7.70

7.70

5.70

7.80

8.80

6.00

22.757.75

8.25

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

64

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thuỳ Duyên71 15/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 7.90

7.20

6.80

7.70

8.60

7.50

7.80

7.90

23.557.15

7.75

Nguyễn Thị Ngần72 21/11/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.70

7.10

6.00

6.90

8.30

7.10

4.90

6.60

7.10

5.83

20.647.33

6.73

Võ Mạnh Thắng73 27/09/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.50

5.50

8.40

8.40

7.90

9.50

6.40

6.00

5.90

7.30

6.50

6.90

6.60

5.10

7.00

7.44

21.936.20

7.54

Nguyễn Huỳnh Đức74 16/08/2000 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

7.50

7.40

7.70

7.60

9.10

7.80

7.60

8.70

7.50

8.20

7.10

7.80

8.30

6.60

8.60

8.20

8.10

7.72

24.207.90

7.83

Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư75 20/04/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.70

6.10

7.50

7.80

5.90

7.40

6.80

5.50

4.30

7.43

20.415.83

6.40

Hồ Thị Minh Trang76 23/05/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

6.90

7.80

7.00

7.40

7.60

6.40

6.00

8.00

6.60

6.90

6.70

6.60

6.10

6.80

6.70

21.496.66

7.38

Nguyễn Hà Cẩm Uyên77 17/08/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

7.50

5.90

7.80

6.90

5.70

7.30

6.00

5.80

7.60

5.50

6.50

7.30

5.20

5.60

7.50

8.30

6.20

7.50

20.776.57

5.95

H Yên Kbuôr78 04/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

5.10

5.00

5.10

5.10

5.00

4.10

5.20

5.60

4.60

5.30

5.40

5.90

5.60

5.90

5.30

6.30

6.10

5.40

5.95

20.056.00

5.35

Trần Thị Hồng Thuý79 22/09/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

6.70

5.30

6.60

6.70

5.70

6.65

19.606.70

5.50

Lê Thị Mai Trinh80 06/01/2003 Nữ A01 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.80

9.30

7.40

6.80

9.20

7.30

5.10

8.00

5.80

6.20

8.90

8.00

7.50

5.20

6.90

6.48

22.438.12

7.08

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

65

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Hồ Thị Quỳnh Nhi81 04/12/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.20

9.10

7.50

8.40

9.40

8.40

8.20

8.60

8.20

9.20

8.10

8.60

8.60

7.10

7.40

8.80

7.00

8.80

8.23

25.358.22

8.15

Nguyễn Thị Trinh82 01/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.10

5.80

5.80

8.00

6.60

4.80

7.55

19.806.20

5.30

Phan Thị Quý Nhi83 25/07/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.70

8.30

7.60

7.50

7.90

7.50

6.80

6.50

6.90

7.30

7.80

6.60

7.10

6.60

5.30

7.28

22.237.42

6.78

Trần Thị Ngọc Lan84 06/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

7.40

8.40

6.80

7.90

8.90

6.70

23.757.65

8.65

Trương Xuân Hòa85 29/11/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

7.10

7.70

8.20

8.50

6.90

7.60

25.457.80

7.30

Cao Thị Trà My86 30/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá 1.00

7.90

5.00

5.30

7.40

6.90

7.50

7.65

20.755.95

6.40

Trần Gia Thảo87 01/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.10

5.00

3.80

7.00

7.90

7.00

6.00

6.10

5.00

6.70

6.10

6.60

6.50

6.50

5.00

6.46

19.016.32

5.48

* 7340301 -Kế toán

H' Diŭ Ksor1 14/02/2000 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.70

7.80

7.70

6.70

7.90

8.70

6.70

25.507.85

8.20

Nguyễn Thị Thu Hà2 11/02/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.20

8.10

6.50

8.00

7.80

6.60

7.60

22.857.95

6.55

Nguyễn Thị Kim Tuyến3 18/05/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.20

6.50

6.50

6.30

7.40

7.20

5.75

20.306.95

6.85

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

66

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Hồ Thị Kim Ngọc4 30/11/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

6.90

8.70

7.40

7.90

9.50

7.70

7.00

9.30

7.63

24.827.27

9.17

Nguyễn Thị Linh5 12/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.70

8.60

8.70

8.40

9.60

8.30

8.40

6.00

9.70

8.17

25.898.07

8.90

Đỗ Quốc Phong6 20/06/2002 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.10

6.80

5.10

6.40

7.10

6.00

6.75

20.006.95

5.55

Nguyễn Phương Thảo7 15/01/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

9.10

7.70

9.80

9.50

8.60

8.80

8.60

9.50

8.00

8.40

8.50

8.50

8.80

6.30

8.10

8.88

26.398.12

8.64

Hồ Thị Thanh Trâm8 26/11/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

5.30

8.20

6.20

6.10

8.20

6.20

5.70

20.858.20

6.20

Nguyễn Thị Thuỳ Dung9 28/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.90

7.80

6.20

7.50

7.40

8.20

7.20

22.757.60

7.20

Nguyễn Thị Quỳnh10 12/12/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.20

6.70

8.50

8.50

7.20

7.60

7.60

6.40

6.30

7.43

22.426.77

7.47

Phạm Thu Trang11 13/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.70

6.90

7.70

8.60

7.90

7.80

8.00

6.40

8.40

8.20

7.60

7.80

8.70

7.50

7.60

8.90

6.70

8.50

8.30

24.157.17

7.93

Nông Thị Minh Nguyệt12 21/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.70

6.80

7.70

8.80

7.40

8.60

8.25

26.257.10

8.15

Nguyễn Thị Thanh Bình13 30/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

5.90

6.60

7.20

6.10

5.70

7.10

20.006.00

6.15

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

67

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Minh Tâm14 21/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

5.40

6.80

6.70

7.10

7.90

6.60

5.40

6.80

6.70

7.10

7.90

6.65

21.006.25

7.35

Dương Thị Hồng Nhung15 14/01/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

7.30

6.30

7.00

7.80

7.10

6.75

21.757.55

6.70

Trương Thị Thúy Diệp16 26/01/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

9.30

8.40

8.90

9.20

8.80

9.30

9.10

8.60

7.90

9.10

9.50

8.30

8.40

8.90

8.90

9.02

27.278.84

8.66

Siu Hương17 11/12/2001 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.20

7.80

7.10

8.50

8.00

8.40

7.35

25.757.90

7.75

Nguyễn Thị Nhung18 22/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.60

8.10

8.40

9.20

7.60

8.80

8.40

25.607.85

8.60

Nguyễn Đức Nguyên19 21/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.30

6.50

6.30

7.10

7.20

8.50

7.20

21.706.85

7.40

Phan Thị Mỹ Duyên20 26/01/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.10

7.80

8.70

9.00

9.20

8.10

8.80

8.50

8.30

8.60

8.70

8.90

8.30

7.60

7.80

9.20

8.20

9.10

8.83

26.398.33

8.48

Hoàng Ngọc Ánh21 27/04/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

khá

7.20

8.10

7.40

8.10

8.60

6.90

7.80

8.40

8.40

7.80

8.50

7.60

6.50

5.90

6.70

8.10

6.00

7.60

7.58

25.347.58

7.43

Trần Thị Thúy Nga22 27/03/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

5.90

6.30

6.60

7.30

9.00

7.70

7.60

7.60

7.03

22.346.93

7.63

Nguyễn Thuỳ Dương23 15/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.00

8.10

8.90

8.00

7.70

7.80

8.00

25.007.90

8.35

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

68

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Hoàng Thị Yến24 04/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

8.10

7.70

7.70

8.10

8.40

7.60

24.508.10

8.05

Lê Thị Thu Thủy25 27/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.00

7.20

7.90

7.90

6.70

7.65

22.807.45

6.95

Trần Thị Vân Linh26 05/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

6.30

7.60

8.70

6.50

9.60

8.25

24.006.40

8.60

Nguyễn Thị Khánh Linh27 04/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.90

7.70

7.40

6.20

8.50

8.00

6.05

22.608.10

7.70

Nguyễn Thị Quỳnh Như28 31/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.30

7.10

6.60

8.60

6.60

7.80

7.95

22.756.85

7.20

Vũ Thị Thanh Hiền29 06/10/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.10

7.50

7.40

7.70

8.80

7.60

7.40

23.808.15

7.50

Huỳnh Nhật Đông Ngân30 12/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.20

8.50

8.70

8.50

8.00

8.70

8.35

25.558.25

8.70

Lê Văn Thanh31 03/05/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.10

7.70

6.90

7.40

9.10

8.50

7.25

24.108.40

7.70

Phạm Ánh Tuyết32 11/11/2002 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.00

6.80

5.60

6.80

7.20

5.40

7.10

6.60

5.90

7.60

6.50

5.20

6.60

6.00

5.10

7.02

19.836.62

5.44

Lê Thị Ngọc Nhung33 11/10/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Giỏi

8.20

7.70

7.40

9.20

8.30

9.20

8.70

25.758.00

8.30

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

69

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trịnh Nguyễn Diễm Quỳnh34 28/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.00

6.90

7.80

7.40

8.20

6.40

7.20

6.60

7.90

7.30

8.00

8.00

8.60

9.20

9.00

8.60

8.30

8.00

7.68

24.157.87

7.85

Hồ Thị Thu Sương35 16/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.30

6.10

9.00

7.70

6.60

9.00

7.50

23.606.35

9.00

Phạm Thị Hà Châu36 10/02/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.20

7.10

8.30

8.10

7.40

7.60

6.80

7.30

6.40

7.10

6.20

7.80

7.20

6.70

6.00

7.20

6.50

5.70

7.27

21.866.87

6.97

Văn Thị Như Quỳnh37 22/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.00

6.10

8.20

6.90

7.30

7.70

6.45

21.856.70

7.95

Nguyễn Thị Thuận38 22/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.20

7.60

7.90

8.50

8.50

7.80

7.70

8.60

7.50

8.30

8.80

7.80

8.20

7.40

8.00

8.90

8.70

8.60

8.30

25.258.27

7.93

Đào Ngọc Thảo Như39 24/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

giỏi

9.40

8.30

8.90

8.70

8.00

8.20

9.05

26.508.15

8.55

Trần Thị Ngọc Ánh40 15/10/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

6.00

6.20

6.30

6.40

8.10

7.20

6.20

20.857.15

6.75

Đinh Thị Mỹ Duyên41 25/05/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

8.30

6.00

7.30

8.90

9.00

6.10

7.90

7.10

7.50

7.60

6.90

6.40

5.40

6.70

6.76

22.277.62

7.14

Nguyễn Thị Thu Huyền42 02/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.40

6.30

5.10

8.00

7.40

5.00

7.70

20.356.85

5.05

Trần Thị Bảo Hân43 02/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.00

4.60

5.80

5.10

7.00

7.80

5.05

18.405.80

6.80

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

70

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Dương Tiểu Nguyệt44 14/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

7.40

9.00

5.90

7.50

8.70

6.45

23.507.45

8.85

Phan Thanh Thiện45 05/08/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi 7.46

8.50

9.30

8.80

8.40

10.00

9.00

8.45

27.759.65

8.90

Nguyễn Thị Phương Trinh46 24/06/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

7.10

7.20

7.90

8.10

9.00

7.25

23.707.60

8.10

Nguyễn Thu Trang47 28/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.40

6.20

6.00

7.90

6.70

8.50

7.65

22.106.45

7.25

Nguyễn Thị Kim Liên48 10/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.40

5.90

6.90

6.90

6.10

9.10

6.15

20.906.00

8.00

Phạm Thị Ngọc Ánh49 24/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

5.80

5.10

7.90

7.60

8.00

7.35

21.356.70

6.55

Phan Thảo Quyên50 29/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.60

7.70

6.30

6.30

8.60

6.70

6.45

21.858.15

6.50

Mai Thị Yến Nhi51 15/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

6.90

6.90

8.10

6.70

8.50

7.95

23.206.80

7.70

Hoàng Ngọc Mai52 25/06/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 6.25

6.50

6.90

7.40

7.80

6.60

7.10

7.15

21.906.75

7.25

Nguyễn Thị Nga53 04/04/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Khá

6.80

7.00

6.80

7.20

8.40

6.90

7.00

22.307.70

6.85

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

71

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trương Thị Vươn Linh54 10/06/2002 Nữ D01 Xét 6 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

6.06

6.40

5.80

6.60

5.80

5.50

8.40

6.00

5.90

6.40

6.00

6.70

7.20

5.40

6.40

6.50

4.60

7.30

7.10

5.70

19.756.27

7.03

Lê Thanh Nhàn55 23/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.40

7.50

6.90

8.60

7.10

9.10

8.00

24.057.30

8.00

Phạm Trần Việt Trinh56 16/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

5.20

6.90

7.60

7.40

7.40

7.05

21.256.30

7.15

Kiều Thị Ánh57 13/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.60

6.60

5.00

7.50

8.00

7.20

7.05

21.207.30

6.10

Nguyễn Thị Thu Tiên58 15/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.90

5.70

5.00

7.20

6.20

6.60

6.55

19.055.95

5.80

Phan Thị Huyền Trâm59 30/04/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

8.60

7.60

6.90

8.30

7.40

7.60

9.20

6.80

8.50

9.40

7.60

8.40

9.30

25.707.20

8.45

Trương Thị Mỹ Duyên60 20/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

5.60

6.00

7.30

7.90

5.70

7.00

20.356.75

5.85

Lê Thị Quỳnh Anh61 31/05/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.30

5.70

6.50

7.00

6.90

7.60

6.90

6.50

7.50

6.60

7.60

8.40

6.90

7.80

8.90

7.70

6.50

8.40

7.14

22.576.90

7.78

Nguyễn Thị Ngọc Bích62 10/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.50

6.80

5.30

7.30

8.10

8.00

7.40

22.257.45

6.65

Lý Thị Huyền63 14/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.40

7.20

7.80

7.90

8.60

6.50

7.65

25.457.90

7.15

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

72

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lý Thị Trang64 16/06/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.20

8.00

6.70

7.80

7.50

8.10

7.50

25.407.75

7.40

Phạm Thị Thanh Huyền65 26/09/2003 Nữ D07 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Tiếng Anh

Giỏi

8.40

9.00

7.70

8.80

9.40

8.00

8.90

9.10

7.50

9.20

9.50

8.70

8.90

9.20

7.40

8.84

26.699.24

7.86

Nguyễn Thị Hiền66 31/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

6.90

7.80

9.30

9.30

9.00

8.40

25.658.10

8.40

Nguyễn Thị Thu Nhàn67 28/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

8.40

6.70

6.70

8.90

8.90

9.30

8.65

25.207.80

8.00

Ngô Thị Thanh Uyên68 14/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

6.80

7.50

6.80

6.50

8.10

6.00

6.60

7.40

6.10

6.63

21.357.67

6.30

Đặng Thị Huyền Trang69 26/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

5.10

6.70

7.50

7.40

7.70

7.25

21.456.25

7.20

Trà Văn Minh70 23/04/2003 Nam A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.10

5.30

8.00

7.90

5.40

8.40

8.40

5.50

6.70

8.13

21.985.40

7.70

Bùi Thị Linh71 01/12/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

9.20

8.00

8.90

8.30

7.80

8.60

8.70

8.60

9.10

8.73

26.488.13

8.87

H Noại Êban72 01/01/2001 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

7.60

6.90

7.60

8.30

7.10

8.00

7.95

25.507.00

7.80

H Bloen Adrơng73 15/08/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.00

7.70

8.60

8.10

8.60

8.60

8.10

8.30

7.80

7.73

27.018.20

8.33

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

73

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Thị Thanh Châu74 10/11/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

5.70

6.00

6.70

6.50

7.30

6.40

5.80

6.00

6.60

6.00

19.756.43

6.57

Ngô Công Minh75 20/03/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.70

6.30

7.10

6.90

6.40

6.90

6.80

20.906.35

7.00

Trần Bích Ngọc76 25/08/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

7.00

6.40

6.30

6.70

6.30

5.50

5.70

5.60

5.40

6.30

7.20

6.10

7.40

6.40

6.00

6.62

19.616.38

5.86

Vũ Thị Phương Linh77 02/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

7.00

7.10

6.90

6.10

7.20

8.00

6.10

6.60

6.40

6.70

5.40

6.70

4.30

5.30

6.40

7.80

5.70

4.60

6.33

19.806.22

6.50

Nguyễn Thị Thanh Tâm78 13/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.50

7.60

8.40

8.20

7.80

8.60

7.00

6.80

7.30

7.57

23.827.40

8.10

Vũ Võ Bích Ngọc79 26/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.50

6.50

6.80

7.40

5.80

7.40

7.45

21.456.15

7.10

Hứa Vũ Ngân80 07/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.60

6.90

6.10

6.90

5.80

5.90

6.25

19.356.35

6.00

Nguyễn Minh Quân81 18/10/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.70

7.70

7.00

7.40

7.40

6.80

7.05

22.257.55

6.90

Trần Thị Hồng Nhung82 29/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.20

9.70

8.90

8.40

8.90

8.90

8.10

9.00

9.00

8.80

9.50

9.60

7.20

7.90

8.40

8.60

9.30

9.10

8.22

27.009.05

8.98

Lê Thị Mỹ Hạnh83 14/04/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá 6.77

7.40

8.00

7.40

7.60

8.10

8.40

7.50

24.208.05

7.90

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

74

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Hồng Phúc84 24/01/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.70

4.40

7.40

7.70

8.80

5.30

5.00

5.40

5.60

6.00

6.60

6.50

5.70

7.10

6.30

8.10

6.20

9.50

6.90

22.206.65

7.90

Bùi Thị Ánh Dương85 07/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.00

5.40

6.10

6.20

6.60

6.90

6.30

6.30

6.70

6.10

8.20

6.70

5.90

5.80

5.30

7.00

6.60

6.00

6.10

19.856.77

6.23

Phan Tú Linh86 14/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.80

6.80

5.70

6.60

7.20

7.70

6.70

21.157.00

6.70

Nguyễn Minh Thư87 05/03/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.00

6.90

5.80

7.40

6.80

6.90

7.20

21.156.85

6.35

Trần Thị Ngọc Bích88 20/06/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.90

7.20

8.70

9.10

8.90

7.70

8.40

7.60

7.60

8.50

8.20

8.30

8.40

7.20

8.30

8.70

7.90

9.00

8.67

25.527.83

8.27

Đinh Nam Thành89 07/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.00

6.30

8.50

8.10

7.80

8.20

8.05

24.207.05

8.35

Phan Thị Thanh Mai90 12/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

8.30

6.80

5.40

7.90

7.30

6.10

8.10

21.657.05

5.75

Hoàng Thị Hải Dương91 21/03/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.40

7.30

6.50

6.20

8.50

5.40

7.50

6.60

5.00

8.80

8.00

5.00

8.40

6.30

5.50

7.46

21.037.34

5.48

Lý Hiếu Phương92 12/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.70

5.10

5.90

7.90

6.60

5.80

7.30

19.755.85

5.85

Đặng Kim Ngân93 30/10/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.40

5.60

6.50

8.80

6.00

6.50

6.60

7.00

7.20

8.00

6.70

8.50

7.30

7.90

6.80

8.70

7.80

7.80

8.00

23.907.85

7.30

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

75

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Ngọc Thùy Trang94 28/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Giỏi

6.50

6.60

6.30

7.70

8.80

8.00

7.10

22.707.70

7.15

Trần Triệu Vy95 18/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

7.40

6.30

7.00

8.40

8.00

7.60

7.90

23.107.15

7.30

Nguyễn Bá Thuận96 29/12/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Khá

6.50

7.60

5.70

5.80

7.70

6.20

6.15

20.507.65

5.95

* 7420101 -Sinh học

Hà Văn Thoại1 23/07/1992 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

6.80

5.20

5.50

4.20

5.30

6.00

5.20

5.25

18.455.75

4.70

* 7420201 -Công nghệ sinh học

Hoàng Nữ Hoài My1 07/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.40

5.60

5.70

6.20

8.10

6.90

5.80

21.706.85

6.30

Quách Hương Giang2 27/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.30

5.80

5.00

7.40

7.40

7.00

6.85

20.206.60

6.00

Nguyễn Thị Lành3 29/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.00

7.10

5.00

7.40

6.80

7.90

6.70

20.856.95

6.45

Lương Thị Minh Hoàng4 21/05/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Giỏi

8.10

7.90

8.90

8.00

8.80

8.10

8.05

25.158.35

8.50

Nguyễn Ngọc Trinh5 11/12/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Giỏi

8.10

8.70

7.80

7.90

8.60

8.50

8.00

9.00

7.80

8.40

8.50

8.90

9.00

8.90

7.70

8.90

9.30

9.20

8.38

26.038.83

8.32

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

76

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Thị Thu Trang6 02/05/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

khá

5.50

5.90

5.60

7.20

6.90

5.90

6.35

21.256.40

5.75

Trịnh Bảo Ngọc7 06/09/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.00

10.00

9.90

9.40

9.50

9.70

9.20

29.509.75

9.80

Phạm Công Nguyên8 10/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.00

8.20

7.30

8.70

8.40

9.20

7.85

25.158.30

8.25

Nguyễn Thị Hồng9 21/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.20

8.80

8.80

9.40

8.80

8.20

8.80

26.858.80

8.50

Phan Thị Thảo Cúc10 16/04/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.80

8.70

8.40

8.30

8.70

9.90

7.70

6.30

8.00

7.93

25.357.90

8.77

Lê Thị Thảo11 07/10/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.40

8.70

7.00

8.50

8.90

7.60

7.90

8.30

8.00

8.50

9.80

8.30

8.70

7.90

6.60

8.40

25.378.72

7.50

H' Bưởi12 20/08/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.20

7.60

6.20

7.00

8.10

7.10

6.10

23.357.85

6.65

Nguyễn Đoàn Sáng13 16/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

6.90

8.20

6.20

8.20

9.30

7.70

7.55

24.008.75

6.95

* 7480201 -Công nghệ thông tin

Đặng Văn Nam1 10/01/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.10

6.80

8.20

7.00

7.50

7.20

6.40

8.20

7.40

7.30

7.40

7.70

7.60

5.60

6.80

8.40

6.80

7.60

7.30

22.587.05

7.48

Nguyễn Thế Minh2 20/03/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

3.50

4.60

2.30

4.80

4.90

4.40

5.80

4.60

5.20

6.40

5.40

7.90

6.10

6.30

7.30

6.50

5.40

7.70

6.30

20.405.85

7.50

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

77

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Vũ Đăng Khoa3 13/01/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.70

7.10

7.70

6.00

7.10

8.30

6.70

6.90

7.20

7.60

6.20

6.00

6.90

5.90

6.40

7.20

7.40

6.00

6.68

21.136.77

6.93

Lê Văn Hoài Minh4 18/09/2002 Nam A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.10

6.50

8.30

7.00

6.50

8.90

8.30

8.10

8.50

8.60

8.40

9.90

8.50

8.30

8.20

8.20

8.90

8.00

8.47

26.368.27

8.87

Trương Anh Quân5 26/11/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.50

6.10

6.50

8.10

6.60

7.80

7.80

22.056.35

7.15

Trần Thị Yến6 06/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.80

6.10

5.10

8.30

6.00

8.80

7.05

20.806.05

6.95

Trần Trọng Tín7 01/01/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

6.10

7.20

8.60

8.70

8.20

9.00

8.70

8.10

8.50

8.00

8.90

9.00

7.70

9.70

8.62

25.637.84

8.42

Bùi Quang Huy8 23/07/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 6.68

6.90

8.40

6.90

7.80

8.00

6.50

7.35

23.008.20

6.70

Y Đôi Bol9 10/05/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi 8.00

8.20

8.90

8.40

8.20

9.30

8.30

8.20

28.409.10

8.35

Đỗ Duy Dương10 18/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.70

8.30

7.00

8.30

9.30

8.00

8.30

6.70

7.80

8.50

6.80

8.20

6.70

5.30

6.40

6.90

6.60

6.50

6.80

19.955.95

6.45

Nguyễn Lâm Chí Hào11 11/05/2003 Nam A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.90

9.20

8.80

8.80

9.30

8.60

8.10

8.30

9.10

8.60

27.118.93

8.83

Đào Văn Đạt12 15/12/2003 Nam A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.50

8.20

7.40

7.70

9.00

7.40

8.30

8.80

7.50

7.83

24.688.67

7.43

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

78

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Bích Phượng13 26/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.20

5.70

5.50

8.10

8.50

7.10

6.65

20.807.10

6.30

Nguyễn Vị Vĩ14 24/12/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

khá

5.60

6.30

5.70

7.40

6.10

6.50

6.50

19.556.20

6.10

Nguyễn Thành Kiên15 15/08/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

6.40

6.20

6.90

7.30

6.50

6.75

20.706.85

6.35

Phùng Quốc Bảo16 23/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.50

8.60

9.20

8.80

8.10

9.10

8.65

26.908.35

9.15

Nguyễn Quang Minh17 06/05/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

5.80

7.00

4.40

6.80

7.10

5.30

7.40

5.90

4.30

5.30

6.90

6.30

6.90

5.90

6.00

8.40

7.20

7.10

7.65

21.506.55

6.55

Đỗ Thị Nhã Ca18 11/12/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

6.30

6.50

7.70

7.70

6.80

8.60

7.00

7.60

7.80

7.80

7.40

8.90

7.10

6.30

8.40

8.50

8.30

8.10

7.40

23.557.15

8.25

Vũ Nữ Trà My19 28/10/2003 Nữ A01 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

5.80

5.70

5.70

6.10

6.30

7.10

5.20

6.70

5.30

6.40

6.70

7.60

6.30

7.40

6.50

5.96

19.716.56

6.44

Trần Hữu Tuấn20 09/12/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.70

6.70

7.40

7.00

7.60

7.80

6.85

22.357.15

7.60

Nguyễn Tấn Trường21 08/01/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

7.40

7.10

7.10

8.10

6.50

9.50

8.60

7.80

9.20

6.00

4.90

9.00

5.80

6.60

8.34

22.857.18

6.58

Võ Trung Thành22 01/06/2001 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 7.04

5.20

6.40

6.90

7.50

7.00

9.40

6.35

21.956.70

8.15

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

79

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Dương Nguyễn Xuân Nhật23 19/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.30

6.20

5.80

8.30

6.60

6.90

7.80

21.306.40

6.35

Đỗ Ngọc Huyền Trân24 03/03/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.40

9.60

6.00

9.10

9.60

7.60

8.10

9.20

6.70

8.53

25.529.47

6.77

Nguyễn Thị Thanh Thủy25 10/12/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

4.50

5.70

4.80

6.30

6.90

7.30

5.40

18.506.30

6.05

Nguyễn Trọng Hiếu26 06/01/2003 Nam A01 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

10.00

9.70

9.80

9.80

9.60

9.40

9.80

9.30

9.60

9.50

8.60

9.90

9.30

8.90

9.20

9.68

29.239.22

9.58

H' Nhanh Ayŭn27 25/07/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.40

5.30

5.70

4.90

7.20

7.20

5.15

20.606.25

6.45

Trương Quốc Phong28 28/10/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

6.20

5.50

6.90

5.60

5.40

7.20

5.80

5.20

6.80

5.50

4.60

6.10

4.30

4.60

5.80

5.60

7.80

7.50

5.50

20.495.52

6.72

Trịnh Thanh Tâm29 06/06/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Giỏi

8.10

6.70

7.50

8.60

7.60

8.30

8.35

24.157.15

7.90

Dương Gia Huy30 23/09/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

4.70

6.30

8.00

6.40

6.60

5.90

5.10

3.90

4.90

5.10

7.40

7.40

6.90

4.70

7.30

7.90

6.80

6.70

6.02

19.425.95

6.70

Ksor H' Uyên31 06/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

6.30

7.10

7.50

7.00

6.70

7.20

6.90

8.20

6.20

6.80

7.40

7.40

6.10

6.30

8.40

6.70

6.60

7.28

23.716.63

7.05

Nguyễn Minh Phong32 19/03/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

5.80

5.10

6.70

7.00

7.80

6.20

6.40

20.056.45

6.45

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

80

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Ksor H Chư33 18/05/2003 Nam A01 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

3.90

6.10

5.70

5.20

6.30

5.80

5.90

5.10

5.00

5.00

19.085.83

5.50

Nguyễn Huy Khương34 27/02/1997 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 7.91

6.50

6.60

8.30

7.70

5.90

7.80

7.10

22.156.25

8.05

Lê Cao Tiến35 27/06/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.00

8.50

9.30

8.00

9.60

8.70

7.70

9.60

7.60

9.20

8.50

7.50

8.20

9.20

8.20

8.02

25.869.08

8.26

Nguyễn Tấn Duy36 07/08/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

8.30

9.50

9.30

8.40

7.70

8.00

8.35

26.358.60

8.65

Nguyễn Tấn Lâm37 12/07/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.40

6.00

5.70

6.50

5.90

9.10

5.95

20.055.95

7.40

Trương Văn Hữu38 10/06/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.00

7.80

9.60

8.30

7.90

9.60

7.40

9.30

9.30

7.90

8.50

9.40

8.50

8.10

9.40

8.60

8.90

9.20

8.55

29.108.50

9.30

Phạm Trần Quốc Hưng39 27/06/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.30

7.20

6.60

9.00

7.50

7.40

8.10

7.00

6.40

8.50

8.00

6.40

7.20

7.40

6.10

8.40

7.40

8.90

8.08

23.227.42

6.97

Châu Lê Duy40 26/12/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

6.00

5.00

6.60

6.60

5.10

6.00

6.30

18.405.05

6.30

Nguyễn Thị Thu Hà41 29/03/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Trungbình

5.50

5.20

5.60

6.10

7.00

7.30

5.30

5.10

5.50

6.40

7.00

4.10

5.90

5.50

5.10

6.40

6.00

5.20

5.93

18.125.97

5.47

Nguyễn Thị Hoài Thương42 06/02/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.10

6.40

7.20

8.50

8.00

8.50

7.80

23.607.20

7.85

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

81

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Văn Minh Trí43 06/09/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

5.50

7.10

8.10

8.40

8.40

8.80

6.95

23.907.75

8.45

Nguyễn Văn Hùng Em44 20/11/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.20

5.70

6.30

6.20

5.70

5.40

4.30

5.90

5.90

4.40

6.90

5.90

4.80

5.80

7.00

6.00

6.20

6.40

5.32

18.256.03

6.15

Đỗ Thanh Quốc45 06/10/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.90

8.40

8.90

8.90

8.90

8.40

8.90

26.958.65

8.65

Phạm Trung Hiếu46 10/08/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.70

6.10

6.80

7.30

6.30

7.30

6.50

20.506.20

7.05

Trần Hoàng Quang Vũ47 03/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

7.50

8.60

9.50

9.60

8.10

9.60

8.70

9.50

9.80

9.90

8.90

9.70

9.00

9.60

9.50

9.00

10.00

9.90

9.00

29.259.80

9.70

Đỗ Ngọc Đình48 30/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.30

6.30

5.00

7.80

6.40

7.60

8.30

6.50

6.70

9.20

7.80

8.20

8.75

24.107.15

7.45

Lê Thùy Linh49 24/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.70

7.80

8.00

8.00

8.30

8.60

7.35

24.458.05

8.30

* 7510406 -Công nghệ KT Môi trường

Nguyễn Thị Ngọc Na1 10/10/2002 Nữ B08 Xét 3 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá 6.12

5.00

6.20

3.60

6.10

7.00

4.90

5.70

7.00

6.90

5.20

6.00

5.50

5.80

5.00

5.90

6.80

7.60

5.60

5.57

18.426.00

6.10

* 7540101 -Công nghệ thực phẩm

Nguyễn Anh Tuấn1 23/04/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.70

8.50

7.70

7.50

8.80

8.60

7.50

8.10

7.80

7.60

8.40

8.10

8.50

8.30

8.90

7.40

7.70

8.40

7.70

25.008.30

8.25

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

82

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Ksor H' Lari2 22/02/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

6.60

7.00

7.00

7.40

7.50

6.90

23.907.00

7.25

Đặng Kim Lan3 04/12/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.20

9.60

8.90

9.80

9.70

9.40

8.50

9.40

9.30

9.10

9.30

9.00

9.30

9.30

9.10

9.20

9.40

9.40

9.18

28.319.45

9.18

Trần Thị Hồng Phượng4 08/09/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

6.80

8.30

8.20

8.20

8.70

8.70

7.50

25.208.50

8.45

Đặng Thanh Bình5 26/07/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.90

7.00

6.60

8.10

7.90

7.80

7.50

22.407.45

7.20

Thân Vũ Phương Linh6 05/06/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.00

7.60

6.30

6.20

7.60

7.10

6.50

8.40

6.90

6.40

8.60

7.50

7.50

7.80

7.50

6.80

22.628.27

7.30

H Sơ Rôn Êban7 21/11/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

3.10

5.80

7.10

5.90

6.70

8.70

5.50

5.60

5.10

4.83

20.586.03

6.97

Vũ Thị Ánh Dương8 29/09/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

trungbình

7.20

8.10

8.00

6.40

8.50

8.10

7.10

6.90

6.80

7.50

7.90

8.40

6.30

6.40

6.90

6.90

22.857.56

7.64

Bùi Thị Thảo Nguyên9 15/10/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

6.70

5.50

5.30

6.70

5.60

7.60

6.70

19.455.55

6.45

Nguyễn Thị Bích Trâm10 10/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

4.00

6.50

6.10

6.60

7.60

7.50

5.30

19.907.05

6.80

Lý Thị Hoài Thương11 28/02/2001 Nữ B08 Xét 5 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

7.50

6.40

7.90

7.30

7.10

7.70

6.80

5.60

8.80

7.80

6.10

8.50

6.80

6.50

5.90

7.24

24.096.34

7.76

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

83

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lương Sĩ Huynh12 13/12/2003 Nam B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

trungbình

5.80

6.30

5.40

5.70

5.70

6.40

5.40

5.10

5.60

5.90

5.20

7.60

4.90

5.70

6.30

5.54

18.155.60

6.26

H' Hă Ayŭn13 09/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

7.00

6.50

5.10

5.40

5.10

6.60

6.20

20.605.80

5.85

Nguyễn Thị Thu Thảo14 27/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.20

6.80

8.10

7.10

7.60

7.90

7.15

23.107.20

8.00

Trần Nguyễn Trà My15 15/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.00

7.40

7.10

7.10

8.90

6.10

6.55

22.058.15

6.60

Vũ Thị Đoan Trang16 02/10/2003 Nữ B08 Xét 5 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

5.60

6.90

5.20

4.70

8.00

5.40

5.00

8.00

6.20

5.10

7.10

7.50

7.20

8.80

6.20

5.52

20.137.76

6.10

* 7620105 -Chăn nuôi

Vương Tiến Khởi1 14/01/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.10

5.90

6.50

6.70

6.20

6.30

6.40

19.606.05

6.40

Tạ Tấn Phát2 24/10/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

khá

6.70

7.10

7.30

7.60

8.40

8.70

7.15

23.657.75

8.00

Hoàng Văn Tuấn3 24/05/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.20

8.60

7.80

8.40

8.70

8.70

7.30

7.30

7.40

6.30

9.10

8.60

7.20

8.70

4.50

7.60

9.10

7.30

7.33

24.048.58

7.38

Hồ Minh Hữu4 05/06/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

5.40

7.90

6.90

5.90

6.10

8.10

5.65

20.907.00

7.50

Nguyễn Hoài Nam5 25/12/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.60

7.20

6.80

7.60

6.40

7.70

7.10

21.656.80

7.25

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

84

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Ngôn Minh Hiếu6 06/11/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Giỏi

8.40

7.30

7.60

9.40

8.60

8.50

8.90

25.657.95

8.05

Mã Đình Tài7 15/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.50

6.90

5.80

8.40

9.30

6.20

7.45

24.308.10

6.00

Nguyễn Văn Hùng Anh8 20/11/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.40

6.30

7.40

6.90

7.60

7.60

6.65

21.856.95

7.50

Nguyễn Thanh Tùng9 17/10/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá 6.70

7.00

5.70

5.00

7.50

7.10

5.50

7.25

19.656.40

5.25

* 7620110 -Khoa học cây trồng

Nguyễn Khắc Minh Quân1 17/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

5.90

7.10

5.30

6.60

8.60

7.60

6.25

21.307.85

6.45

Ca Thị Mỹ Thương2 11/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.20

6.00

7.60

8.50

8.60

8.60

8.35

26.507.30

8.10

Rơ Châm Tuê3 11/02/2003 Nam B08 Xét 3 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.20

5.30

6.60

4.80

5.10

4.70

5.00

5.30

6.70

5.50

4.90

4.30

6.80

5.70

7.00

4.20

7.00

3.50

5.77

19.825.30

6.00

Mai Xuân Hiếu4 24/04/2003 Nam A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.50

7.60

7.70

7.10

8.20

8.70

7.60

7.70

9.30

8.10

9.20

8.50

8.20

9.10

6.80

7.97

25.598.67

8.20

H En Ni Hra5 05/11/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 6.20

5.60

6.60

6.40

7.60

7.80

5.40

6.60

22.457.20

5.90

Lê Nguyễn Duy Phương6 12/09/2003 Nam B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

4.90

6.60

4.10

4.50

5.00

4.60

3.80

6.20

2.80

4.80

5.90

2.80

6.50

6.60

7.10

5.80

4.90

6.60

6.15

19.505.75

6.85

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

85

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thị Hà My7 17/07/2003 Nữ B08 Xét 5 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

6.10

5.40

7.50

6.20

5.30

7.30

3.70

5.80

6.70

6.20

6.90

7.10

4.70

5.70

6.00

5.38

18.875.82

6.92

Hà Ngọc Vinh8 22/09/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.60

5.10

4.90

6.50

6.40

6.30

6.55

18.655.75

5.60

Nguyễn Đặng Khôi Nguyên9 01/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.40

6.70

8.10

7.70

6.40

8.50

6.55

22.156.55

8.30

Điểu Khanh10 13/11/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

khá

6.20

6.90

7.00

7.20

7.40

7.40

6.70

23.807.15

7.20

Tam Bou K'bruyn11 30/08/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Giỏi

8.30

9.20

8.80

8.00

8.10

8.50

8.15

28.208.65

8.65

* 7620112 -Bảo vệ thực vật

Nguyễn Đăng Quang1 26/04/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

6.00

6.70

5.20

6.10

6.60

7.10

6.05

19.606.65

6.15

H Bach Rơ Lữk2 29/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.80

5.60

6.90

7.60

8.50

8.80

6.70

24.357.05

7.85

Ngô Thị Phương Truyền3 06/02/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

8.90

7.90

9.30

8.60

8.60

10.00

8.60

8.30

7.70

9.00

9.30

8.40

8.70

26.728.27

9.00

Nguyễn Thị Ly Ly4 25/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.40

8.10

6.80

9.40

8.90

8.40

8.40

25.258.50

7.60

Phạm Ngọc Diễm Quỳnh5 10/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

5.50

5.40

6.10

7.40

8.40

7.00

6.45

20.656.90

6.55

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

86

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Thị Mỹ Lệ6 17/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.80

6.70

6.10

8.10

7.30

7.50

7.45

22.007.00

6.80

Phạm Thị Ngọc Ánh7 27/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Giỏi

6.70

7.90

8.50

7.40

8.50

8.00

7.10

7.60

7.80

7.90

9.30

8.20

8.20

8.40

8.50

8.00

9.00

8.90

7.55

25.078.45

8.32

Ksor Vít8 14/03/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.50

7.30

6.00

7.90

6.90

7.70

7.80

6.50

6.80

8.40

6.80

8.40

7.60

7.30

7.40

8.00

8.10

8.30

7.80

26.107.70

7.85

Trần Võ Trà Vy9 20/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.70

8.80

7.60

9.20

9.00

8.60

8.45

26.208.90

8.10

Đặng Thị Như Uyên10 05/12/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Trungbình

5.40

5.40

9.90

5.10

5.60

6.50

5.50

6.90

5.90

6.70

7.30

7.70

6.20

6.00

6.50

6.80

6.80

6.90

6.50

20.356.40

6.70

H - Dena - Ktul11 21/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.00

8.10

6.60

7.30

8.50

6.00

6.65

24.008.30

6.30

Trần Nguyễn Nguyên Vũ12 12/03/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

4.70

5.60

5.90

5.70

5.90

6.80

5.20

18.055.75

6.35

Nguyễn Thanh Đài13 08/09/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.80

7.30

5.20

7.00

6.90

7.60

6.50

6.10

7.20

7.60

7.40

6.70

7.00

6.00

6.60

7.18

21.336.74

6.66

* 7620115 -Kinh tế nông nghiệp

Trần Anh Quân1 17/03/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Trungbình

6.10

5.20

5.60

6.60

6.10

5.60

6.35

18.355.65

5.60

Nguyễn Hữu Minh Nhật2 22/11/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.40

6.10

7.60

6.20

6.80

8.60

5.80

21.106.45

8.10

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

87

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trần Đặng Minh Tâm3 29/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.10

5.90

5.30

7.60

8.50

6.50

6.35

20.207.20

5.90

Đinh Văn Trúc4 24/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.30

7.00

7.30

7.00

6.90

7.10

7.15

24.056.95

7.20

Y Xiên5 15/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.60

8.10

8.00

8.20

8.20

8.30

7.90

26.958.15

8.15

Huỳnh Ngọc Minh Hiếu6 27/11/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

6.90

7.90

6.10

7.40

7.20

7.70

6.50

6.10

7.70

7.60

7.40

6.60

6.80

7.40

8.00

7.90

7.90

7.10

22.357.18

7.32

* 7620205 -Lâm sinh

Đinh Y Thái1 29/03/2001 Nam A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

6.90

7.00

7.80

8.00

8.10

7.20

6.70

6.40

7.30

24.427.20

7.17

Y Phích Knul2 23/01/1994 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

5.60

4.70

4.80

6.10

5.20

6.60

5.85

19.254.95

5.70

Siu H' Liêm3 26/04/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.20

7.10

5.90

7.50

6.80

7.70

6.85

23.356.95

6.80

Ksor H' Mao4 26/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

6.80

5.60

7.60

7.70

8.20

7.30

24.207.25

6.90

Siu Thục5 25/10/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

5.80

6.90

7.00

6.70

8.00

7.40

6.25

23.657.45

7.20

* 7640101 -Thú y

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

88

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Minh Văn1 12/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.20

8.80

8.40

9.10

8.90

7.80

8.65

26.108.85

8.10

Trần Huyền My2 24/01/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.00

9.00

7.90

8.70

9.30

7.60

8.20

8.30

7.20

8.30

25.498.87

7.57

Vũ Hồng Minh Châu3 20/11/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.20

5.80

7.10

7.60

8.40

7.60

6.90

22.107.10

7.35

Mã Thị Ánh4 13/12/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.00

6.30

7.90

7.20

8.10

7.10

7.10

22.557.20

7.50

Lê Thị Hữu Quyên5 03/07/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

giỏi

8.00

7.90

9.30

8.00

9.00

8.50

8.30

7.70

9.00

8.10

8.80

8.60

8.40

9.30

7.10

7.80

8.60

8.50

8.10

25.908.55

8.50

Lâm Thị Như Quỳnh6 05/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.40

7.90

9.10

8.40

8.10

9.00

7.90

25.208.00

9.05

Đặng Mậu Thịnh7 29/10/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

5.70

7.30

6.90

6.70

7.90

6.50

6.20

21.257.60

6.70

Đoàn Ngọc Hoàn Châu8 19/02/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.70

6.90

7.10

6.90

8.30

8.10

6.80

22.757.60

7.60

Nguyễn Thanh Luân9 01/09/2003 Nam B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.80

6.60

6.80

6.60

7.90

7.10

6.70

21.157.25

6.95

Võ Hùng Quyết10 02/10/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.80

6.40

8.10

8.30

7.40

8.00

8.05

23.256.90

8.05

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

89

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Vũ Duy Anh11 25/01/2003 Nam B08 Xét 6 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.60

7.10

8.50

6.80

8.40

7.00

7.00

8.30

6.10

7.30

8.60

6.60

6.80

7.00

7.10

7.10

8.10

8.00

6.93

22.827.92

7.22

Nguyễn Đại Hóa12 19/05/1998 Nam B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.80

8.20

6.60

6.70

7.70

8.10

5.80

6.00

6.10

7.30

6.60

7.10

6.50

6.50

5.00

7.90

7.30

6.10

6.83

21.137.05

6.50

Trần Văn Sơn13 01/04/2003 Nam B08 Xét 3 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

7.10

8.30

6.80

7.80

8.80

7.10

6.60

6.00

5.00

7.17

21.927.70

6.30

Trần Thị Thu Hằng14 04/04/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá 7.00

7.20

8.10

7.60

7.80

8.40

8.10

7.50

24.358.25

7.85

Nguyễn Trần Lệ Uyên15 07/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

5.20

6.30

6.00

6.60

6.10

7.10

5.90

19.406.20

6.55

Võ Trần Sao Mai16 04/04/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

5.40

5.80

5.30

5.80

7.90

8.00

5.60

19.856.85

6.65

Nguyễn Anh Đào17 04/02/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

6.50

6.10

5.70

6.90

6.00

6.10

6.70

19.406.05

5.90

Ksor Đăm18 15/11/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

7.10

7.50

6.80

6.40

7.40

6.50

5.80

5.50

6.10

7.00

6.30

7.30

7.20

7.40

7.30

6.20

7.50

7.40

6.62

23.206.93

6.90

Nguyễn Quý Như Lê19 14/06/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.90

8.10

7.60

6.40

8.30

6.60

6.50

8.20

6.10

7.30

7.50

7.20

7.50

7.50

6.90

6.92

22.477.92

6.88

Phan Trọng Tấn20 13/06/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

4.30

5.40

5.20

6.80

8.10

6.40

5.55

18.856.75

5.80

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

90

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Ngọc Ánh Tuyết21 15/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.40

8.00

7.30

8.10

8.10

7.30

7.75

23.358.05

7.30

Phan Thành Dũ22 05/07/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

9.50

7.90

6.70

9.00

7.20

6.00

9.25

23.407.55

6.35

Huỳnh Thị Bích Ly23 16/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.80

7.30

6.80

8.00

7.30

6.60

7.90

22.157.30

6.70

Nguyễn Thị Mỹ Thoa24 12/11/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.90

6.60

7.80

7.00

6.50

8.60

7.70

7.40

6.40

7.20

22.386.83

7.60

Phạm Thị Cẩm Ly25 13/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.60

5.80

8.10

6.90

7.70

7.10

6.75

21.856.75

7.60

Nguyễn Vũ Bảo Ngân26 17/12/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.20

8.70

7.50

9.30

8.00

8.70

8.75

25.458.35

8.10

Lê Khánh Tôn27 20/09/2003 Nam B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.20

7.50

8.90

8.50

7.60

8.70

8.30

7.00

8.40

8.33

25.127.37

8.67

Nguyễn Lê Bảo Châu28 06/05/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.50

6.60

5.70

6.60

5.70

7.60

6.55

19.606.15

6.65

Lê Nguyễn Minh Thắng29 18/10/2003 Nam A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

4.20

5.90

6.90

6.60

5.40

8.80

5.60

4.90

5.50

5.47

18.195.40

7.07

Nguyễn Thị Hương Thảo30 28/03/2003 Nữ A02 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.50

8.00

7.50

6.80

8.30

8.20

7.30

7.90

8.80

6.50

8.20

9.10

7.20

7.20

5.80

7.06

23.617.92

7.88

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

91

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trịnh Thị Hồng31 15/03/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Giỏi

9.00

8.40

9.40

9.40

8.10

9.70

7.90

7.40

9.00

8.80

8.40

9.40

7.60

8.30

6.60

8.40

8.90

8.60

8.52

26.308.25

8.78

Lê Thị Thảo Quỳnh32 30/10/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

5.90

5.30

6.00

6.90

7.80

7.30

6.40

20.356.55

6.65

Trần Gia Hiếu33 22/07/2003 Nam B08 Xét 5 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

7.70

7.70

8.10

7.60

6.60

7.10

8.20

6.90

7.50

8.00

7.20

8.50

8.40

7.30

7.90

7.98

23.197.14

7.82

Lê Đức Mạnh34 03/09/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.90

8.90

7.70

9.20

8.70

8.30

8.00

8.50

8.50

7.90

6.60

8.90

7.20

7.50

9.40

8.10

7.60

9.30

8.05

24.957.97

8.68

Lê Viết Hải35 16/04/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

6.20

6.40

4.30

8.20

7.30

8.90

7.20

21.156.85

6.60

Trần Thông Hiệp36 02/02/2003 Nam A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.40

7.30

8.10

7.70

8.10

8.20

7.90

7.80

5.80

7.67

23.277.73

7.37

Nguyễn Thành Thông37 18/02/1999 Nam B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.90

5.60

6.40

7.30

7.90

6.50

7.10

20.556.75

6.45

Đỗ Nhật Duy Linh38 07/08/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá 7.50

6.70

8.00

6.70

6.00

8.30

8.10

7.10

7.50

6.50

6.60

22.137.93

7.10

Văn Xuân Nguyên39 18/05/2003 Nam A02 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá 7.90

6.40

6.70

5.70

5.30

6.40

5.60

6.50

6.20

7.00

6.60

7.90

7.40

6.90

8.10

8.10

6.34

20.417.06

6.76

Trịnh Ý Lan40 06/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Kha

6.70

6.80

5.90

7.70

6.70

7.00

7.20

21.156.75

6.45

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

92

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Vũ Tuấn Huy41 15/08/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.40

5.80

5.00

6.80

7.70

6.10

6.60

19.656.75

5.55

Ninh Thị Minh Dương42 13/10/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.30

8.50

5.50

7.90

7.30

7.70

7.50

6.80

7.30

7.30

8.40

7.40

7.90

8.10

6.30

8.70

8.40

7.80

8.30

24.358.25

7.05

Đặng Trà My43 08/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

6.30

6.00

5.30

6.60

8.90

4.90

6.45

19.757.45

5.10

Nguyễn Văn Long Xuyên44 20/08/2002 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.40

6.50

6.30

7.90

7.30

6.60

7.65

21.756.90

6.45

San Thụy Thanh Trúc45 25/12/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.60

5.30

7.10

7.60

8.10

8.60

7.10

24.406.70

7.85

Phạm Thị Thanh Thùy46 20/09/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.20

8.30

6.80

7.70

8.80

8.40

8.20

8.40

8.10

8.30

7.00

8.30

7.60

7.40

7.10

7.80

24.277.98

7.74

Phạm Khánh Linh47 08/10/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.50

6.70

7.10

7.40

7.60

6.80

6.10

6.30

5.30

6.67

20.696.87

6.40

Hồ Thị Lệ Hải48 24/09/2003 Nữ D13 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.80

6.10

6.70

7.40

7.30

5.10

6.80

7.90

6.40

5.80

7.50

7.50

7.50

6.30

5.40

6.86

20.857.02

6.22

Lê Thị Kim Oanh49 12/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.20

7.10

8.60

8.80

7.20

8.80

8.50

25.107.15

8.70

Thái Hoàng Tuyết Băng50 15/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.70

7.40

7.10

7.80

8.90

7.20

7.25

23.308.15

7.15

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

93

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Võ Nguyên Sinh51 07/06/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.90

8.10

7.30

7.90

7.90

7.20

7.90

23.908.00

7.25

Ksor H Ut52 23/06/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.10

7.30

7.40

7.50

7.20

7.40

7.20

7.60

7.90

7.30

7.00

8.10

6.20

6.30

5.60

8.20

8.10

8.50

7.08

24.567.25

7.48

Trần Thị Thu Thảo53 25/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.70

8.40

8.40

8.60

9.00

7.50

8.15

25.558.70

7.95

Nguyễn Thanh Quân54 01/09/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

4.60

6.70

6.80

6.70

8.70

6.70

5.65

20.857.70

6.75

Nguyễn Thị Thảo Nguyên55 05/09/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.30

7.30

7.80

7.50

8.80

9.80

6.90

24.508.05

8.80

Vũ Văn Hoàng56 31/07/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

5.40

6.60

5.40

6.30

7.10

6.70

5.85

19.506.85

6.05

Phan Ngọc Minh57 26/12/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.20

6.80

5.30

7.30

8.60

7.40

7.20

7.70

8.60

7.80

7.40

7.70

8.20

8.80

6.70

8.80

8.70

8.10

7.75

23.808.00

7.30

Đỗ Thị Thanh Chúc58 27/02/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

5.30

7.00

6.40

6.30

7.00

6.90

5.80

19.457.00

6.65

Nay 'h'nguy59 18/12/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.30

7.50

6.30

7.10

7.60

7.60

6.70

6.90

5.40

6.70

23.217.33

6.43

Thái Việt Thành60 21/08/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.50

7.40

6.00

7.70

6.80

6.60

7.60

21.757.10

6.30

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

94

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Trịnh Thị Diệu Ly61 23/12/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.20

7.90

7.20

7.60

8.00

8.20

7.40

23.807.95

7.70

Đặng Văn Sơn62 12/02/1997 Nam B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

6.80

8.10

4.10

6.60

7.00

5.60

6.60

5.80

5.40

7.20

5.20

6.50

5.80

5.30

5.30

6.60

19.016.28

5.38

Nguyễn Ngọc Xuân Trà63 05/01/2003 Nam B08 Xét 6 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Giỏi

9.20

8.80

9.30

8.40

8.50

9.00

8.90

9.20

8.80

8.10

7.90

8.90

8.30

8.70

8.80

8.30

8.60

8.90

8.53

26.858.62

8.95

Phan Anh Tuấn64 13/06/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.50

6.10

5.30

8.50

8.70

8.40

7.50

22.507.40

6.85

Lê Trung Dũng65 30/04/1996 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

6.30

7.10

5.10

6.20

6.40

6.50

6.25

19.556.75

5.80

Vũ Thế Lâm66 26/07/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

6.40

5.20

5.30

6.70

5.40

6.30

6.55

18.405.30

5.80

Thiều Quang Huy67 02/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.00

7.10

6.40

8.00

8.30

8.50

8.00

23.907.70

7.45

Hoàng Thị Kim Chi68 28/02/2001 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi 7.78

8.60

8.30

7.80

7.40

8.20

7.40

8.00

8.20

7.00

8.30

8.80

7.80

8.50

8.50

7.30

8.70

8.50

6.30

8.25

26.698.42

7.27

Lê Hoàng69 13/04/2002 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

4.70

8.00

6.30

6.40

8.10

8.20

5.55

21.608.05

7.25

Nguyễn Quốc Thái70 17/08/2003 Nam B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.80

6.70

6.80

7.10

6.90

7.70

7.10

6.30

7.10

7.50

8.20

7.60

7.70

8.50

8.20

7.24

22.797.32

7.48

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

95

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Y Jimy Niê71 04/12/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

4.80

5.90

5.90

5.90

6.10

6.60

6.40

6.10

6.80

5.80

5.60

6.30

5.40

6.30

6.40

6.30

7.10

8.40

5.85

22.706.70

7.40

Vũ Đình Đức72 01/01/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.50

7.10

6.30

7.20

7.60

6.80

7.85

22.507.35

6.55

Trần Hải Bình73 17/07/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.10

7.60

5.00

6.70

6.00

7.40

6.40

20.156.80

6.20

Trần Thị Thùy Duyên74 03/04/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.80

7.70

8.30

7.30

6.80

6.60

6.70

6.40

6.90

6.40

7.50

7.50

6.60

5.90

6.60

6.76

21.556.86

7.18

Bùi Thị Hồng Như75 19/06/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

5.20

5.70

7.90

5.50

7.20

7.30

5.35

20.156.45

7.60

Bùi Ngọc Diễm Trinh76 06/04/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

7.30

5.70

5.40

7.80

7.90

6.90

7.55

21.256.80

6.15

Lê Bá Quốc Siêu77 30/06/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.40

7.30

8.30

8.80

8.10

8.80

8.10

25.107.70

8.55

Phạm Thị Phương78 01/10/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.50

8.10

7.90

6.90

8.30

8.00

5.70

6.60

5.90

6.70

22.397.67

7.27

Lâm Thị Mai79 27/05/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

8.70

8.00

8.10

7.90

8.10

7.70

6.60

6.90

6.30

7.73

25.527.67

7.37

Đỗ Ngọc Xuân Quỳnh80 28/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.20

7.40

6.40

7.80

9.50

6.30

7.00

22.558.45

6.35

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

96

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Hoàng Bảo Anh81 12/12/2003 Nam B08 Xét 3 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

7.80

6.90

8.20

7.40

7.10

7.90

8.70

7.90

9.60

9.60

9.20

9.80

8.30

8.10

8.60

8.60

7.90

9.20

8.87

29.358.40

9.33

Phạm Thị Sim82 18/04/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

4.40

6.70

5.30

6.50

6.90

6.00

5.45

18.656.80

5.65

Hà Bảo Long83 04/07/2003 Nam D13 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

7.20

6.40

5.80

7.70

6.80

6.40

7.45

22.906.60

6.10

Đoàn Quang Phương84 10/01/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

5.90

6.80

6.40

7.10

8.20

7.30

6.50

21.607.50

6.85

Nguyễn Công Thế85 15/01/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.20

6.90

6.70

6.10

6.80

7.40

6.65

21.306.85

7.05

Nguyễn Hoàng Ánh Nguyệt86 20/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.10

7.20

6.30

6.50

8.30

7.10

6.30

21.507.75

6.70

Đỗ Thị Kim Duyên87 30/10/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

5.90

6.40

5.60

6.30

7.60

6.30

6.10

19.807.00

5.95

H Niêm88 03/07/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.30

7.10

5.70

7.20

6.60

6.80

6.75

22.606.85

6.25

Nguyễn Thanh Vân89 14/03/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

7.00

6.50

6.00

6.00

6.80

7.70

6.50

6.80

6.10

7.20

7.60

7.50

7.20

7.80

6.40

7.80

7.50

7.20

7.50

22.707.65

6.80

Nguyễn Quốc Hội90 20/10/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.80

7.00

7.00

8.30

8.50

7.50

8.05

23.807.75

7.25

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

97

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Công Thái Sơn91 26/12/2002 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

9.30

7.90

5.90

7.50

8.00

6.00

9.10

7.90

6.90

8.70

7.60

5.50

8.80

7.30

6.10

8.68

23.257.74

6.08

Nguyễn Thị Nhã Phương92 19/08/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

5.10

5.00

7.10

5.00

5.50

6.90

6.00

6.10

6.70

5.37

18.555.53

6.90

Bùi Thị Thanh Tuyền93 27/04/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

8.20

8.10

7.20

7.40

9.30

8.00

7.80

24.858.70

7.60

Bùi Thị Thoa94 28/02/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.30

8.00

7.00

8.20

8.10

7.30

7.75

23.708.05

7.15

Hoàng Lê Tuyết Mỹ95 04/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.30

7.60

5.60

7.80

9.00

7.10

7.05

22.458.30

6.35

Trần Thị Xuân Lộc96 06/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.60

6.10

7.70

8.10

7.20

8.40

7.85

23.306.65

8.05

Phạm Thị Thu Trang97 08/02/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Khá 7.20

5.70

5.60

6.00

6.20

5.60

6.30

6.90

6.10

4.20

6.90

7.50

5.30

6.90

6.50

5.60

7.70

7.10

6.60

7.30

20.956.80

6.10

Phạm Văn Linh98 04/01/2003 Nam B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

7.90

7.90

8.60

7.60

7.00

7.90

8.10

7.50

7.40

7.87

24.067.47

7.97

Trần Thị Kim Thạnh99 13/12/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

8.10

7.90

7.40

8.20

9.00

6.90

7.50

7.80

7.70

7.90

9.20

7.90

7.60

8.20

6.60

7.90

7.80

6.90

7.87

24.178.32

7.23

Trần Ngọc Mỹ Nhi100 18/02/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.40

7.80

7.20

8.00

7.90

8.50

7.70

8.00

7.60

7.20

8.30

6.90

6.60

7.60

7.00

7.38

23.497.92

7.44

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

98

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Phan Quỳnh Mai101 10/11/2003 Nữ A02 Xét 5 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

5.80

5.40

6.50

5.70

5.40

5.80

6.70

5.70

8.10

6.70

6.90

7.20

7.60

6.40

5.50

6.50

19.835.96

6.62

Phạm Thị Phương Thanh102 20/06/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.80

6.50

5.50

8.80

6.90

7.10

7.80

21.556.70

6.30

Nguyễn Ngọc Uyên Nhi103 04/02/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

7.10

7.70

8.30

7.20

7.90

8.30

7.15

23.257.80

8.30

Nguyễn Việt Hưng104 23/11/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

5.70

6.50

6.50

6.90

7.40

6.90

6.30

20.706.95

6.70

Trần Tiến Đạt105 14/05/2003 Nam D13 Xét 2 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Giỏi

8.70

6.50

7.90

8.80

8.80

8.40

8.75

25.307.65

8.15

Phạm Thị Hồng Linh106 10/03/1999 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.60

7.00

6.70

7.20

7.30

7.60

6.90

21.457.15

7.15

Nguyễn Văn Phụng107 26/08/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

6.20

6.80

5.00

6.00

8.70

6.20

6.10

20.207.75

5.60

Trần Nguyễn Như Quỳnh108 20/04/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

giỏi

8.60

9.30

7.70

9.40

9.80

9.30

9.00

27.809.55

8.50

Lê Thị Diễm My109 03/12/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

6.50

7.20

7.90

6.00

7.20

7.30

6.60

6.30

6.20

6.37

23.156.90

7.13

Bùi Thị Kiều110 05/11/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Trungbình

5.00

5.00

9.20

5.60

6.90

7.50

5.30

20.355.95

8.35

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

99

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Ngô Quỳnh Anh Thư111 20/03/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.00

7.20

7.40

6.60

8.40

8.00

6.30

22.557.80

7.70

Trần Mai Anh112 08/10/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.80

8.80

6.70

8.10

8.50

7.50

6.50

7.70

8.10

7.00

6.40

7.40

7.70

8.80

8.10

7.90

8.90

6.50

7.42

23.778.04

7.56

Nguyễn Thị Thùy Linh113 29/07/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ

Toán

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

7.00

7.00

8.00

8.20

8.60

7.40

7.60

23.857.80

7.70

Hoàng Thị Thanh Xuân114 01/04/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.00

6.00

6.00

7.80

6.30

6.40

5.50

7.00

7.20

7.10

8.20

8.40

7.10

6.30

6.00

7.50

8.10

6.90

7.00

21.556.98

6.82

Lê Ngọc Mạnh115 11/09/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Giỏi

8.70

8.00

7.60

8.60

8.00

8.20

8.65

24.808.00

7.90

Nguyễn Thị Thu Huyền116 20/09/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.00

6.90

5.50

7.30

8.10

7.30

7.15

21.807.50

6.40

Võ Diệu Huyền117 12/08/2003 Nữ D13 Xét 5 học kỳ

Ngữ văn

Sinh học

Tiếng Anh

Khá

6.80

8.20

8.00

7.50

7.20

8.50

6.60

6.10

7.30

6.30

6.30

9.10

6.90

5.70

5.70

7.30

5.10

7.50

6.82

21.996.70

7.72

Trương Doãn Bảo118 16/06/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

6.00

5.90

5.60

7.50

7.10

6.40

6.75

20.006.50

6.00

Nguyễn Hoàng Bích Anh119 11/09/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

8.00

6.80

5.60

8.00

7.60

7.50

8.40

8.00

8.40

8.10

8.00

8.00

6.90

7.70

6.80

8.10

7.90

8.60

7.92

23.827.67

7.48

Nguyễn Thị Thanh Vân120 02/09/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.00

5.40

5.80

7.20

5.20

6.90

6.40

7.50

5.80

7.70

7.30

6.90

7.10

5.90

5.60

7.28

20.496.26

6.20

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

100

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Trung Hiếu121 02/03/2003 Nam A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Trungbình

6.90

8.90

8.10

7.90

8.10

9.10

8.30

8.10

7.60

7.70

25.098.37

8.27

Thái Thanh Trà122 11/06/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

6.50

7.10

7.40

6.50

7.10

8.00

6.50

7.70

8.10

7.90

7.60

7.40

8.00

6.90

7.70

6.80

8.30

6.30

7.47

23.357.40

7.73

* 7720301 -Điều dưỡng

H' Mẫn Phôk1 14/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.10

8.80

8.10

7.80

9.10

8.60

7.45

27.508.95

8.35

Nguyễn Phương Anh2 27/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.40

9.60

7.60

9.00

8.80

8.30

8.70

26.609.20

7.95

H Quynh Mlô3 21/02/2002 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá 6.68

7.30

8.00

6.80

7.50

8.20

7.70

7.30

8.70

6.70

8.00

8.90

8.60

7.20

8.00

6.60

6.80

7.70

6.90

7.50

26.088.53

7.30

Nguyễn Ngọc Nhi4 07/07/2003 Nam B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

9.00

8.60

8.10

9.00

8.20

7.90

7.80

7.70

8.10

8.60

25.558.17

8.03

Trần Thị Thu Phương5 24/03/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.50

8.20

7.10

9.40

9.60

8.70

8.00

9.50

8.20

8.90

9.50

7.60

8.30

8.10

7.30

8.62

26.138.98

7.78

Nguyễn Thị Cẩm Hà6 08/09/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.30

9.10

8.90

8.70

8.20

9.00

8.50

26.858.65

8.95

Trương Hải Yến7 21/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.70

9.80

8.40

8.80

10.00

9.20

8.25

27.709.90

8.80

H Kim Sơ Êban8 18/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.70

7.60

8.30

7.20

7.10

8.10

7.45

25.757.35

8.20

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

101

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Phan Nguyễn Minh Thư9 13/02/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.80

9.90

9.10

9.00

9.40

8.20

9.30

9.80

8.80

9.20

9.70

9.80

8.30

9.80

9.00

9.20

9.80

9.70

9.13

28.719.73

9.10

Doãn Nhật Hào10 02/04/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.60

8.60

8.90

9.20

8.50

8.90

8.90

27.108.55

8.90

Lương Thị Thanh Hà11 28/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.50

9.40

8.00

9.30

9.00

9.20

8.90

27.459.20

8.60

Phạm Thị Thanh Nhàn12 14/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.70

8.80

8.90

8.70

9.10

9.30

8.20

27.008.95

9.10

Lương Thị Trúc Lam13 17/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.30

7.90

8.30

8.40

7.30

8.60

7.85

26.657.60

8.45

H Ngom Niê14 06/02/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.60

8.10

6.50

8.70

8.20

7.70

8.60

8.30

7.60

8.63

26.858.20

7.27

Nguyễn Thị Ngọc Nhi15 15/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.80

7.60

7.70

6.80

7.10

6.80

6.60

7.70

8.60

7.50

7.40

8.30

6.90

7.80

8.10

6.80

7.80

8.40

6.85

25.657.80

8.25

Nguyễn Hoàng Thúy Vy16 04/09/1999 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.20

8.80

8.80

7.40

9.10

8.60

7.80

26.208.95

8.70

Nguyễn Văn Lên17 19/07/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.10

7.50

8.80

8.50

8.50

8.80

8.30

25.858.00

8.80

K Pă H Rin18 02/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.60

8.30

6.50

8.30

8.90

8.10

7.95

26.608.60

7.30

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

102

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Võ Thị Thùy Nhiên19 17/09/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.80

9.50

7.80

9.40

8.80

9.10

8.60

26.959.15

8.45

Siu H'trà My20 05/02/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.30

8.80

8.00

7.70

9.30

8.60

8.00

8.30

7.30

7.67

27.198.80

7.97

Kơ Pă Khiên21 15/10/2003 Nam B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.50

8.00

8.30

6.30

7.50

8.80

6.90

8.40

8.10

7.40

8.60

8.70

7.50

8.20

6.30

6.90

8.30

8.10

7.27

26.128.40

7.70

Ksor H' Uynh22 13/09/2002 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.70

7.40

8.10

8.70

8.60

8.40

7.70

8.60

8.50

8.10

9.20

8.20

8.20

7.00

5.70

8.90

7.70

7.80

8.22

26.838.08

7.78

Siu H’ Yu23 18/12/2001 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.50

9.60

7.90

8.80

8.80

8.60

8.30

7.10

7.20

8.60

8.40

8.00

7.60

6.70

5.80

8.36

26.738.12

7.50

Trần Thị Nguyện24 13/12/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.20

8.50

7.20

8.80

9.00

9.10

8.50

26.158.75

8.15

Nguyễn Thúy Huyền25 01/08/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.20

9.10

8.70

9.20

8.60

9.30

8.40

9.00

9.30

8.50

8.60

9.30

8.00

8.90

6.80

9.00

9.20

9.00

8.55

26.938.90

8.73

Đặng Tuyết Ngân26 14/04/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

6.70

8.50

9.00

6.80

8.40

9.00

7.40

8.10

9.00

8.30

8.40

9.70

8.00

8.90

8.20

8.20

8.20

8.80

7.57

25.698.42

8.95

Nguyễn Thị Thúy Nhanh27 24/09/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.40

9.60

10.00

9.20

9.30

9.50

8.40

8.80

8.10

8.33

27.519.23

9.20

Trần Ngọc Thu Thảo28 19/06/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.50

8.10

7.60

9.70

9.30

9.00

9.60

8.50

7.60

9.27

26.228.63

8.07

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

103

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Ksor H' Nhung29 15/10/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.30

8.30

5.80

8.60

8.10

7.40

8.45

26.008.20

6.60

Phạm Tú Quyên30 11/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.60

8.00

7.70

9.50

8.60

8.80

8.55

25.858.30

8.25

Hoàng Gia Bảo31 13/07/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.10

7.80

8.80

8.80

9.00

8.20

8.45

25.608.40

8.50

Nay H' Ni32 20/12/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.60

9.20

7.10

8.00

9.40

5.80

7.80

26.309.30

6.45

Trần Thị Ngọc Hân33 01/06/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi 8.50

8.50

9.80

8.30

9.50

9.40

8.00

7.80

9.40

8.60

9.40

9.60

9.20

8.10

8.50

8.40

8.00

8.80

7.40

8.55

26.379.25

8.32

* 7720601 -Kỹ thuật xét nghiệm y học

Hà Thị Diệu Linh1 04/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.20

8.80

8.00

9.10

9.60

9.00

8.65

29.109.20

8.50

Trần Thảo Giang2 27/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.00

9.10

9.00

8.60

9.00

9.30

8.80

27.259.05

9.15

Hồ Nguyên Phú3 26/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.40

9.40

8.90

9.60

7.50

7.70

9.00

26.258.45

8.30

Nguyễn Mai Trường Phước4 08/04/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.50

8.90

8.70

8.00

9.00

9.30

7.75

27.208.95

9.00

Hoàng Quang Vương5 14/10/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.00

9.50

8.60

8.40

8.50

9.20

8.20

26.859.00

8.90

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

104

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Hoàng Việt6 14/03/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.10

8.30

7.40

8.60

9.10

9.30

8.35

26.158.70

8.35

Bùi Thị Xuân Mai7 16/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.90

9.70

10.00

8.60

8.90

9.80

8.70

9.00

9.70

8.90

9.50

9.40

9.00

9.50

9.70

9.30

9.50

9.80

9.15

28.659.50

9.75

Nguyễn Bá Tuấn8 06/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.40

9.80

9.90

9.60

10.00

10.00

9.50

30.109.90

9.95

Nguyễn Thị Trúc9 16/12/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.00

8.70

7.20

9.30

9.00

8.50

8.70

9.30

8.70

9.20

9.10

8.80

8.70

9.40

9.30

8.98

27.339.10

8.50

Phạm Thị Lam Oanh10 23/09/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.30

9.20

9.80

8.80

9.30

9.20

9.05

28.559.25

9.50

Tăng Thị Kim Hương11 18/11/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.30

9.10

8.60

9.60

9.10

8.80

9.50

7.70

8.40

8.70

8.40

8.80

8.40

8.70

7.80

8.90

26.738.60

8.48

Nguyễn Hữu Khánh12 01/07/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

7.80

7.70

9.20

7.40

8.50

9.30

9.20

8.30

8.40

9.40

9.20

9.10

8.50

8.90

9.40

8.70

9.20

9.70

8.60

27.959.05

9.55

Phan Nguyệt Ánh13 23/10/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.90

9.10

9.00

8.70

9.60

8.20

8.80

27.509.35

8.60

Nguyễn Ngọc Trâm14 01/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.60

8.10

7.30

9.30

8.70

8.60

8.95

26.058.40

7.95

Võ Thị Quỳnh Như15 15/12/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.60

8.90

8.60

8.20

9.60

8.30

9.00

9.70

8.00

9.60

10.00

8.40

8.60

9.70

9.40

8.50

9.90

8.60

8.75

27.689.63

8.55

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

105

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Bùi Lê Minh Triều16 05/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.40

9.60

9.00

8.40

9.80

8.80

8.40

27.759.70

8.90

Lê Thị Hồng Ngọc17 13/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.00

7.70

7.90

8.00

8.50

8.80

8.40

8.40

7.10

8.40

7.80

9.20

8.30

8.60

8.70

8.70

8.60

8.20

8.50

26.308.60

8.45

Lê Thị Thu Uyên18 30/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.00

9.00

8.90

9.10

8.60

9.50

9.05

27.808.80

9.20

Phạm Thị Thanh Thủy19 04/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.50

8.40

9.10

8.90

8.40

9.30

8.70

27.058.40

9.20

Nguyễn Thị Trúc Linh20 02/08/2002 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.70

9.30

9.00

8.10

9.00

7.50

9.30

9.60

8.80

8.90

9.60

9.10

8.40

9.10

8.10

8.30

9.10

9.30

8.62

27.289.28

8.63

Hoàng Thị Như Quỳnh21 05/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.80

9.00

8.20

8.90

8.10

8.50

8.85

26.508.55

8.35

Trần Văn Hùng22 11/09/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.40

8.20

8.50

9.20

8.50

8.80

9.30

27.058.35

8.65

Kiều Nữ Tuệ Linh23 14/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

9.00

9.20

8.20

9.20

9.10

8.90

9.10

29.059.15

8.55

Viêng Thị Hồng Thơ24 15/05/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi 9.10

8.00

6.60

8.70

8.90

7.70

8.40

9.30

8.80

9.20

8.20

8.50

9.90

9.40

8.90

8.70

9.70

9.80

8.50

8.92

26.958.38

8.90

Hoàng Thị Kiều Giang25 22/10/2001 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.90

8.40

8.10

8.50

8.50

7.70

8.20

26.308.45

7.90

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

106

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Lê Thị Vân Anh26 03/06/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

8.50

8.50

8.20

8.60

8.60

9.50

8.55

26.708.55

8.85

Nguyễn Thị Thu Hương27 16/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.30

8.80

8.10

8.10

8.50

8.70

8.00

9.00

9.00

8.10

8.10

8.90

8.50

9.30

8.60

8.60

9.30

9.20

8.55

27.509.30

8.90

Bùi Thị Kim Nguyệt28 12/12/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.10

9.70

9.50

8.80

9.60

9.50

8.45

28.359.65

9.50

Trịnh Hà Vi Knull29 02/10/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.80

8.00

6.60

8.50

7.20

7.80

7.00

7.60

8.30

7.40

7.80

7.60

7.70

8.00

6.80

7.68

25.577.72

7.42

Nguyễn Thị Xoan30 19/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.60

10.00

8.80

9.20

9.60

9.60

8.90

28.659.80

9.20

H: Bịch Mlô31 03/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.90

7.70

7.20

6.70

8.30

8.90

6.80

25.608.00

8.05

Võ Hoàng Ái Quyên32 22/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.90

8.80

6.30

9.00

9.00

8.90

8.45

25.708.90

7.60

Trương Thị Cẩm Tiên33 20/01/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.00

8.20

8.50

8.40

8.20

9.40

8.10

8.90

9.40

8.20

8.40

8.80

8.20

8.10

8.10

8.20

8.40

9.40

8.18

26.238.37

8.93

* 7850103 -Quản lí đất đai

Trần Đức Phát1 13/11/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

6.70

4.50

6.10

7.20

6.60

7.80

6.95

20.205.55

6.95

Đỗ Đăng Quang2 29/07/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Trungbình

5.40

6.80

6.00

5.00

6.30

6.90

5.20

18.956.55

6.45

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

107

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Lệ Linh Chi3 20/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

8.10

7.40

8.00

8.00

7.90

6.90

6.60

7.30

7.27

23.127.57

7.53

Trần Thị Thu Hà4 22/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá 7.30

5.60

6.40

5.60

5.60

5.90

5.50

6.70

5.40

5.10

7.30

5.50

5.00

6.50

5.70

6.20

6.60

6.10

5.80

6.38

18.495.83

5.53

Nguyễn Vương Ngọc Khánh5 23/05/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

6.00

5.50

5.60

5.60

5.30

7.60

5.60

5.40

6.40

6.90

5.50

8.20

6.80

5.30

5.40

7.80

8.50

7.80

7.30

21.556.90

6.60

Dương Thị Diễm Quỳnh6 25/11/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

6.50

5.00

7.60

6.60

6.30

7.30

4.40

5.60

8.00

7.80

8.70

7.00

6.30

6.80

7.00

7.30

7.20

8.30

6.48

21.366.60

7.53

Nguyễn Ngọc Vũ7 15/06/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Tiếng Anh

Khá

7.20

5.80

6.40

5.90

8.10

9.00

6.55

21.956.95

7.70

Nguyễn Hồ Như Quỳnh8 04/02/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ

Toán

Vật lí

Sinh học

Khá

8.00

7.40

8.20

8.60

8.00

8.00

8.40

6.70

8.10

8.20

7.70

8.00

7.50

7.20

6.50

8.30

5.60

7.20

8.17

23.697.10

7.67

Trần Thảo Anh Đài9 14/04/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Giỏi

8.50

8.00

8.20

8.50

7.20

8.70

8.50

25.307.60

8.45

Trần Nhật Tân10 22/12/2001 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

5.70

7.10

7.00

7.40

6.20

6.75

20.706.55

6.65

Phạm Trung Phát11 30/01/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Trungbình

6.30

4.80

7.30

6.50

7.70

6.80

6.40

20.456.25

7.05

Nguyễn Hoàng Anh12 29/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ

Toán

Hóa học

Sinh học

Khá

7.20

6.20

7.30

8.40

7.10

6.30

7.80

21.756.65

6.80

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH …

Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp

108

MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Học lựcĐiểm xét

tốt nghiệpĐiểmTB

Tổngđiểm

Nguyễn Thành Công13 14/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.90

8.00

7.10

7.30

7.60

6.90

7.10

22.407.80

7.00

Cao Thị Hằng My14 23/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

7.00

7.10

7.20

6.80

7.90

8.40

6.90

22.957.50

7.80

Huỳnh Ngọc Mẫn15 01/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.50

5.70

6.30

7.00

6.80

7.60

6.75

20.706.25

6.95

Nguyễn Trâm Anh16 10/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ

Toán

Vật lí

Hóa học

Khá

6.60

7.20

7.60

7.40

8.80

8.20

7.00

23.658.00

7.90

Danh sách gồm 1067 thí sinh.