Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1 4 MSG.04.001 Nguyễn Văn An 17062007 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai
2 4 MHN.04.015 Nguyễn Quang Anh 09082007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
3 4 MHN.04.010 Lê Tuấn Anh 12122007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc
4 4 MTH.04.011 Trần Đức Anh 26102007 Trường Tiểu học Hải Châu Thanh Hóa
5 4 MHN.04.016 Nguyễn Tuấn Anh 09092007 Trường Tiểu Học Đồng Phú Hà Nội
6 4 MHN.04.024 Vũ Chí Anh 31012007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
7 4 MHN.04.009 Lê Hoàng Anh 13042007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
8 4 MHN.04.014 Nguyễn Phương Anh 29072007 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội
9 4 MHN.04.021 Quách Duy Anh 13032007 Trường Tiểu học Nguyễn Siêu Hà Nội
10 4 MHN.04.007 Kiều Đức Anh 31102007 Trường TH, THCS,THPT Nguyễn Siêu Hà Nội
11 4 MTH.04.012 Trịnh Quân Anh 10022007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
12 4 MHP.04.006 Trần Phương Anh 10032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
13 4 MHN.04.022 Trần Đức Anh 08082007 Trường Tiểu học Khương Thượng Hà Nội
14 4 MHN.04.006 Đỗ Tú Anh 18072007 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội
15 4 MHN.04.008 Lê Đức Anh 27062007 Trường Tiểu học Thành Công A Hà Nội
16 4 MTH.04.004 Đỗ Âu Huy Anh 05112007 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa
17 4 MNA.04.005 Hồ Phước Anh 23012007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng
18 4 MHN.04.025 Bùi Thị Nguyệt Ánh 06122007 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội
19 4 MHN.04.026 Hoàng Xuân Bách 17122007 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội
20 4 MHN.04.216 Nguyễn Chí Bách 11112007 Trường Tiểu học Thanh Xuân Nam Hà Nội
21 4 MHN.04.029 Nguyễn Lại Gia Bách 30012007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
22 4 MHN.04.027 Lê Thiện Bách 14042007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
23 4 MHN.04.031 Hoàng Gia Bảo 03012007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
24 4 MNA.04.011 Nguyễn Gia Bảo 01022007 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh
25 4 MHP.04.009 Phạm Đình Gia Bảo 31032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
26 4 MHP.04.010 Đỗ Thái Bình 23062007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
27 4 MSG.04.006 Cao Thanh Bình 14082007 Trường Tiểu học Dương Minh Châu TP. Hồ Chí Minh
28 4 MHN.04.034 Nguyễn Bảo Châu 07112007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
29 4 MHP.04.012 Lê Quỳnh Chi 04102007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng
30 4 MHN.04.036 Phùng Kiều Linh Chi 23022007 Trường Tiểu học Hợp Hòa Vĩnh Phúc
31 4 MHN.04.038 Lê Thị Ánh Chúc 04012007 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc
32 4 MNA.04.019 Phan Hữu Cường 14072007 Trường Tiểu học Nghi Liên Vinh
33 4 MHN.04.041 Phan Đỗ Việt Cường 10072007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội
34 4 MHN.04.039 Nguyễn Hùng Cường 04102007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
35 4 MHP.04.015 Vũ Quốc Cường 06112007 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng
36 4 MSG.04.008 Nguyễn Công Danh 10042007 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai
37 4 MHP.04.018 Nguyễn Thành Đạt 18042007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng
DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2
(MYTS 2017)
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
38 4 MHN.04.045 Phan Đức Đạt 26092007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc
39 4 MHN.04.044 Nguyễn Trọng Đạt 03042007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội
40 4 MHN.04.047 Nguyễn Thị Dinh 01012007 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc
41 4 MHN.04.052 Phạm Minh Đức 17082008 Trường Tiểu học Lý Nam Đế Hà Nội
42 4 MHN.04.049 Hoàng Anh Đức 27012007 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội
43 4 MHN.04.050 Nguyễn Bá Đức 09122007 Trường Tiểu học Hồng Phương Vĩnh Phúc
44 4 MTH.04.019 Hoàng Minh Đức 18092007 Trường Tiểu học&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa
45 4 MHN.04.051 Phạm Duy Đức 13012007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
46 4 MHN.04.053 Phan Thế Đức 03092007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội
47 4 MTH.04.018 Đinh Sỹ Đức 25052007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
48 4 MTH.04.021 Phạm Minh Đức 01102007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
49 4 MHN.04.048 Hà Anh Đức 06072007 Trường Tiểu học Phương Liệt Hà Nội
50 4 MSG.04.011 Lý Trí Đức 18042007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh
51 4 MHN.04.055 Nguyễn Bùi Đức Dũng 29012009 Trường Phổ thông Quốc Tế Newton Hà Nội
52 4 MHN.04.056 Nguyễn Trung Dũng 07012007 Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội
53 4 MHP.04.019 Phạm Hiếu Dũng 20032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
54 4 MHN.04.058 Phùng Đắc Dũng 17072007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
55 4 MHN.04.057 Phạm Trung Dũng 15052007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
56 4 MHN.04.062 Nguyễn Cảnh Dương 03012007 Trường Tiểu học Ngôi sao Hà Nội Hà Nội
57 4 MHN.04.063 Nguyễn Khánh Dương 12112007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
58 4 MHN.04.064 Nguyễn Phan Dương 04042007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc
59 4 MHN.04.061 Lại Huy Dương 11092007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
60 4 MHN.04.066 Lê Trần Công Duy 27022007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
61 4 MNA.04.033 Phạm Bảo Duy 24072007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An
62 4 MHN.04.065 Hà Nhật Duy 15122007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
63 4 MNA.04.034 Phan Nhật Duy 30062007 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng
64 4 MSG.04.015 Trần Anh Duy 25062008 Trường Tiểu học Phù Đổng TP. Hồ Chí Minh
65 4 MHN.04.070 Phạm Thị Thùy Giang 08022007 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B Vĩnh Phúc
66 4 MNA.04.035 Lê Bá Giang 12022007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An
67 4 MHN.04.068 Nguyễn Trường Giang 20092007 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc
68 4 MHN.04.067 Lê Trường Giang 21072007 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Vĩnh Phúc
69 4 MHN.04.073 Hoàng Hà 07032007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội
71 4 MHN.04.075 Nguyễn Thanh Hằng 06052007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
72 4 MHN.04.076 Trần Thị Hạnh 07032007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc
73 4 MHN.04.078 Trần Khánh Hiền 26092007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
74 4 MHN.04.079 Đỗ Thế Hiển 07012007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội
75 4 MHN.04.080 Tạ Ngọc Hiển 26102007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
76 4 MSG.04.022 Lê Trung Hòa 03082007 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh
77 4 MHN.04.083 Nguyễn Cao Hoàng 27012007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
78 4 MHN.04.081 Đặng Minh Hoàng 19092007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
79 4 MHN.04.088 Nguyễn Tuấn Hưng 25022007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
80 4 MNA.04.043 Nguyễn Phú Hưng 11062007 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh
81 4 MSG.04.025 Trịnh Quốc Hưng 08052007 Trường Tiểu học Vạn Tường TP. Hồ Chí Minh
82 4 MHN.04.091 Lê Trúc Hương 03082007 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội
83 4 MSG.04.026 Tô Quỳnh Hương 19052007 Trường tiểu học Nguyễn Thượng Hiền TP. Hồ Chí Minh
84 4 MHN.04.093 Đoàn Quang Huy 27062007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội
85 4 MHP.04.029 Bùi Hữu Huy 06012007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
86 4 MSG.04.028 Nguyễn Đoàn Quang Huy 11112008 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa TP. Hồ Chí Minh
87 4 MSG.04.027 Chu Gia Huy 14022007 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh
88 4 MNA.04.045 Lê Thanh Huyền 09102007 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An
89 4 MSG.04.031 Nguyễn Tấn Kha 16122007 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang
90 4 MHN.04.097 Nguyễn Quang Khải 16102007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
91 4 MHN.04.098 Trần Đức Khang 14042007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
92 4 MHN.04.101 Nguyễn Nam Khánh 21042007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc
93 4 MHN.04.100 Nguyễn Huy Nam Khánh 16012007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc
94 4 MNA.04.051 Nguyễn Bá Khiển 02012007 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh
95 4 MHN.04.103 Nguyễn Triết Khoa 31032007 Trường Tiểu học Nghĩa Tân Hà Nội
96 4 MHN.04.105 Phạm Anh Khôi 06092007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
97 4 MHN.04.106 Phạm Đình Khôi 30122007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc
98 4 MHN.04.107 Phùng Khôi 25032007 Trường THCS Bê Tông Hà Nội
99 4 MSG.04.035 Trương Công Minh Khuê 22082007 Trường Tiểu học Đống Đa TP. Hồ Chí Minh
100 4 MHN.04.109 Nguyễn Chí Kiên 07102007 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội
101 4 MHN.04.111 Nguyễn Tấn Kiệt 31072007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
102 4 MNA.04.056 Hồ Hà Linh 16022007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An
103 4 MHN.04.114 Đỗ Phương Linh 03022007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
104 4 MHN.04.116 Lê Ngọc Linh 19072007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội
105 4 MHN.04.124 Lê Ly Ly 20022007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
106 4 MHN.04.125 Trần Thảo Ly 21072007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
107 4 MHN.04.127 Nguyễn Hương Mai 28042007 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc
108 4 MHN.04.128 Đào Đức Mạnh 10122007 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc
109 4 MHN.04.143 Trương Phúc Minh 11052007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
110 4 MHN.04.138 Nguyễn Phương Minh 09012007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
111 4 MHN.04.136 Nguyễn Anh Minh 01122007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội
112 4 MHP.04.043 Ngô Quang Minh 18092007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
113 4 MHN.04.217 Đường Trịnh Nhật Minh 24012007 Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội
114 4 MHN.04.134 Huỳnh Quang Minh 04072007 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng
115 4 MHN.04.131 Đặng Đăng Minh 24062007 Trường Tiểu học Vinschool Hà Nội
116 4 MHN.04.135 Lê Trịnh Ngọc Minh 28122007 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội
117 4 MTH.04.068 Lê Tuấn Minh 01022007 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
118 4 MHN.04.146 Vũ Mai Thảo My 07102007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội
119 4 MHP.04.049 Jong Sang My 02032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
120 4 MHN.04.145 Nguyễn Hà My 24042007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
121 4 MHN.04.218 Nguyễn Anh Nhật Nam 08032007 Tiểu học Thanh Xuân Nam Hà Nội
122 4 MHN.04.147 Nguyễn Hồng Nam 06112007 Trường Tiểu học Hương Canh A Vĩnh Phúc
123 4 MHN.04.148 Nguyễn Khắc Hải Nam 25072007 Trường Tiểu học Hoàng Lâu Vĩnh Phúc
124 4 MSG.04.039 Nguyễn Kim Hoàng Nam 23072007 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh
125 4 MHN.04.150 Nguyễn Thị Anh Nga 28022007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
126 4 MSG.04.042 Phạm Lê Ái Kim Ngân 20032007 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai
127 4 MSG.04.041 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 01052007 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh
128 4 MHN.04.151 Trần Tuấn Nghĩa 03012007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
129 4 MHN.04.152 Đinh Thị Bảo Ngọc 22012007 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
130 4 MHN.04.155 Nguyễn Bùi Hạnh Nguyên 20052007 Trường Tiểu học Thái Thịnh Hà Nội
131 4 MHN.04.154 Đặng Khôi Nguyên 14122007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
132 4 MSG.04.047 Mai Đào Nguyên 13062007 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai
133 4 MSG.04.050 Đỗ Trung Nhân 24032007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Tp. Hồ Chí Minh
134 4 MNA.04.070 Ngô Phú Nhật 27052007 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An
135 4 MNA.04.069 Hoàng Dương Minh Nhật 23112007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Đà Nẵng
136 4 MSG.04.052 Ngô Bảo Nhi 21022007 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh
137 4 MHN.04.158 Nguyễn Tuấn Phát 09062007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
138 4 MTH.04.083 Trần Tùy Phong 24062007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa
139 4 MHN.04.161 Trần Minh Phú 20122007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
140 4 MSG.04.055 Nguyễn Gia Phúc 02022007 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh
141 4 MTH.04.087 Nguyễn Hoàng Thu Phương 29032007 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa
142 4 MHN.04.165 Trần Thị Thu Phương 09012007 Trường Tiểu học Thanh Vân Vĩnh Phúc
143 4 MHN.04.164 Tạ Hà Phương 16112007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc
144 4 MHP.04.064 Đoàn Minh Quân 30082007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
145 4 MHN.04.168 Đàm Minh Quang 13052007 Trường Tiểu Học Trưng Vương Hà Nội
146 4 MTH.04.090 Nguyễn Đăng Quang 10062007 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa
147 4 MHN.04.170 Nguyễn Minh Quang 12012007 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà nội Hà Nội
148 4 MSG.04.060 Nguyễn Ngọc Quyên 22082007 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh
149 4 MHN.04.173 Bạch Thái Sơn 30092007 Trường Tiểu học Khai Quang Vĩnh Phúc
150 4 MTH.04.094 Lê Cao Sơn 07012007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa
151 4 MHN.04.174 Nguyễn Thái Sơn 24062007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
152 4 MHN.04.176 Trần Minh Tài 12062007 Trường Tiểu học Hương Canh A Vĩnh Phúc
153 4 MSG.04.063 Nguyễn Chấn Tài 04112007 Trường Tiểu học Võ Trường Toản TP. Hồ Chí Minh
154 4 MHN.04.177 Lê Huy Tâm 13042007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
155 4 MHN.04.179 Ngô Phan Vĩnh Thái 16042007 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội
156 4 MHP.04.067 Ninh Quang Thắng 08092007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
157 4 MHN.04.180 Dương Văn Thắng 28082007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
158 4 MNA.04.088 Nguyễn Quang Thanh 22062007 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh
159 4 MHN.04.183 Đặng Cường Thành 16052007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
160 4 MNA.04.089 Nguyễn Lộc Thành 08072007 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An
161 4 MHN.04.185 Nguyễn Phúc Thành 11122007 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
162 4 MHP.04.071 Đỗ Thị Phương Thảo 09112007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
163 4 MHP.04.070 Đào Phương Thảo 30012007 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh
164 4 MSG.04.069 Phan Huy Thông 12062007 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh
165 4 MSG.04.070 Lê Nhất Thống 09082007 Trường Tiểu học Nguyễn Du Đồng Nai
166 4 MHN.04.190 Nguyễn Doãn Thuận 03022007 Trường Tiểu học Phú Đa Vĩnh Phúc
167 4 MHN.04.192 Phùng Bảo Thy 25012007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
168 4 MHN.04.194 Nguyễn Chí Tín 23032007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
169 4 MHN.04.195 Bùi Quang Toàn 14042007 Trường Tiểu học Đại Đồng Vĩnh Phúc
170 4 MHN.04.198 Nguyễn Bảo Trâm 09042007 Trường Tiểu học Vân Hội Vĩnh Phúc
171 4 MTH.04.108 Nguyễn Mai Trang 22042007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa
172 4 MSG.04.077 Huỳnh Triết 02032007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Bình Dương
173 4 MSG.04.078 Lê Phú Trọng 06112007 Trường Tiểu học Thanh Đa TP. Hồ Chí Minh
174 4 MHN.04.202 Trần Đức Trung 23082007 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
175 4 MHN.04.208 Bùi Huy Tuấn 23012007 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
176 4 MHN.04.210 Nguyễn Đình Tùng 08032008 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội
177 4 MTH.04.117 Lê Bá Quang Vinh 14042007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
178 4 MTH.04.118 Lê Hồng Vinh 13082007 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa
179 4 MNA.04.105 Trần Quang Vinh 05072007 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An
180 4 MTH.04.119 Nguyễn Thành Vịnh 16042007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
181 4 MHN.04.215 Nguyến Lâm Vũ 10102007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội
182 4 MHN.04.213 Nguyễn Đình Vũ 18022007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội
183 4 MHP.04.080 Phùng Nguyễn Quỳnh Vy 13092007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
184 5 MNA.05.003 Nguyễn Phan Khánh An 20012006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An
185 5 MHN.05.001 Hoàng Phúc An 03022006 Trường Tiểu học Quan Hoa Hà Nội
186 5 MHP.05.002 Phạm Quốc An 25092006 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh
187 5 MHN.05.004 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội
188 5 MHP.05.001 Nguyễn Thị An 21032006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng
189 5 MHN.05.044 Tô Quang Minh Anh 16042006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
190 5 MHN.05.031 Nguyễn Hoài Anh 10042006 Trường Tiểu học Xuân Hòa Vĩnh Phúc
191 5 MNA.05.014 Võ Như Nhật Anh 19052006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng
192 5 MHN.05.043 Sái Thị Lan Anh 25022006 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc
193 5 MHN.05.012 Đinh Quang Anh 16062006 Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội
194 5 MHN.05.009 Đặng Duy Anh 07122006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
195 5 MTH.05.007 Mai Thị Mai Anh 10012006 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa
196 5 MHP.05.005 Nguyễn Hoàng Lan Anh 15082006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
197 5 MHP.05.003 Bùi Duy Anh 07032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
198 5 MHP.05.018 Vũ Quỳnh Anh 22122006 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh
199 5 MHN.05.020 Lê Đức Anh 02042006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
200 5 MNA.05.005 Lê Đức Anh 27122006 Trường Blue Sky Academy Vinh
201 5 MHN.05.021 Lê Đức Anh 11072006 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc
202 5 MHN.05.011 Đinh Phan Anh 15032006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
203 5 MHN.05.008 Chử Quang Anh 23012006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội
204 5 MTH.05.009 Nguyễn Duy Anh 28102006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
205 5 MNA.05.009 Phạm Hồ Tú Anh 11072006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An
206 5 MHN.05.048 Vũ Nhật Anh 24082006 Trường Tiểu học Vạn Phúc Hà Nội
207 5 MHN.05.033 Nguyễn Lê Anh 22092006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
208 5 MHP.05.017 Vũ Quốc Anh 28012006 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh
209 5 MHN.05.028 Nguyễn Đức Phạm Bảo Anh 08122006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
210 5 MHN.05.035 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 30012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
211 5 MHN.05.030 Nguyễn Hà Anh 26072006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc
212 5 MHP.05.021 Đặng Xuân Bách 25012006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng
213 5 MHN.05.053 Dương Phan Quang Bách 20072006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
214 5 MHN.05.058 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội
215 5 MNA.05.021 Trần Việt Bảo 14062006 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh
216 5 MHN.05.063 Trần Khánh Bình 17012006 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội
217 5 MHN.05.061 Tạ Thanh Bình 01012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
218 5 MHN.05.060 Phạm Thanh Bình 04032006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
219 5 MHN.05.065 Hán Trần Bảo Châu 02052006 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc
220 5 MNA.05.024 Cao Minh Châu 28092006 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An
221 5 MNA.05.025 Nguyễn Văn Bảo Châu 06072006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng
222 5 MHN.05.072 Hoàng Thùy Chi 22092006 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội
223 5 MHN.05.073 Lê Cẩm Chi 26102006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc
224 5 MHN.05.384 Phạm Tấn Đạt 08042006 Trường Tiểu học Mai Động Hà Nội
225 5 MHP.05.028 Bùi Tuấn Đạt 18072006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
226 5 MHP.05.029 Đậu Hoàng Tuấn Đạt 05022006 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh
227 5 MNA.05.030 Phan Công Đạt 15042006 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh
228 5 MHN.05.082 Võ Thành Đạt 18012006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
229 5 MHP.05.036 Nguyễn Minh Đức 10032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
230 5 MTH.05.029 Hoàng Trí Đức 03032006 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa
231 5 MNA.05.033 Phạm Đình Minh Đức 18042006 Trường Tiểu học Thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh
232 5 MTH.05.028 Hà Minh Đức 22102006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa
233 5 MHN.05.086 Hoàng Minh Đức 09122006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội
234 5 MHN.05.098 Trần Việt Dũng 14032006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
235 5 MHN.05.093 Nguyễn Đức Dũng 02092006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
236 5 MNA.05.037 Lê Tiến Dũng 28102006 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An
237 5 MHN.05.095 Nguyễn Minh Dũng 25082006 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
238 5 MHN.05.092 Nguyễn Đình Tiến Dũng 19102006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
239 5 MHN.05.090 Lê Mạnh Dũng 06082006 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội
240 5 MSG.05.011 Hoàng Bùi Nghĩa Dũng 14022006 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai
241 5 MHN.05.100 Nguyễn Tuấn Dương 05022006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
242 5 MHP.05.040 Phạm Thùy Dương 02042006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng
243 5 MHN.05.101 Trần Văn Dương 23012006 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội
244 5 MHN.05.108 Trần Bảo Duy 01042006 Hệ thống giáo dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội
245 5 MNA.05.040 Phan Xuân Duy 05022006 Trường Tiểu học Thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh
246 5 MHN.05.111 Đặng Thị Hương Giang 21122006 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1 Vĩnh Phúc
247 5 MHN.05.112 Nguyễn Hương Giang 02042006 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội
248 5 MHP.05.043 Mạc Thị Hằng Giang 18102006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
249 5 MHN.05.114 Trần Hương Giang 26022006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội
250 5 MHN.05.110 Bùi Ngân Giang 17102006 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội
251 5 MHN.05.115 Lê Nguyên Hà 09102006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
252 5 MHP.05.047 Lưu Hoàng Hải 02012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
253 5 MHN.05.123 Nguyễn Văn Hải 25062006 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc
254 5 MHN.05.122 Nguyễn Thanh Hải 20072006 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội
255 5 MSG.05.015 Trần Hồng Hải 19122006 Trường Tiểu học Trương Định TP. Hồ Chí Minh
256 5 MHN.05.124 Vũ Ngọc Bảo Hân 08012006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội
257 5 MSG.05.016 Diệp Thụy Gia Hân 17082006 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu
258 5 MHN.05.125 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13122006 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội
259 5 MHN.05.126 Phạm Thị Nguyên Hạnh 09032006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
260 5 MSG.05.019 Lâm Hữu Hào 24032006 Trường tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh
261 5 MHN.05.128 Kim Tiến Hiệp 03032006 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc
262 5 MHN.05.129 Phùng Văn Hiệp 11012006 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc
263 5 MHN.05.131 Nguyễn Duy Hiếu 06032006 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội
264 5 MHN.05.130 Ngô Xuân Hiếu 07022006 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội
265 5 MNA.05.052 Phạm Gia Hiếu 01052006 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An
266 5 MHN.05.385 Nguyến Minh Hiếu 28052006 Trường Tiểu học Mai Động Hà Nội
267 5 MHN.05.133 Tạ Minh Hiếu 02042006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
268 5 MSG.05.022 Trần Minh Hiếu 28042006 Trường Tiểu học Bành Văn Trân TP. Hồ Chí Minh
269 5 MHN.05.137 Trần Việt Hoàng 05022006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
270 5 MHP.05.057 Nguyễn Huy Hoàng 08012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
271 5 MNA.05.055 Bùi Quý Hoàng 02032006 Trường Blue Sky Academy Nghệ An
272 5 MHN.05.138 Vũ Huy Hoàng 27112006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc
273 5 MSG.05.023 Phùng Hữu Hoàng 14062006 Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Huế
274 5 MNA.05.058 Lê Tiến Hợp 30032006 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An
275 5 MHN.05.142 Nguyễn Mạnh Hùng 2332006 Trường Tiểu học Kim Xá 2 Vĩnh Phúc
276 5 MSG.05.024 Vũ Quang Hùng 29082006 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh
277 5 MHN.05.147 Nguyễn Gia Hưng 18062006 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
278 5 MHN.05.150 Vũ Đức Nam Hưng 07042006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
279 5 MHN.05.148 Nguyễn Thế Hưng 15082006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc
280 5 MHP.05.059 Trần Duy Hưng 13032006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
281 5 MNA.05.063 Võ Tuấn Hưng 31072006 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh
282 5 MSG.05.026 Trần Võ Khánh Hưng 09082006 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng
283 5 MHN.05.161 Trần Gia Huy 15082006 Trường Tiểu học Quang Trung Hà Nội
284 5 MHN.05.162 Vũ Xuân Huy 07042006 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc
285 5 MHN.05.157 Nghiêm Trường Huy 20082006 Trường Tiểu học Lưu Quý An Vĩnh Phúc
286 5 MHN.05.158 Nguyễn Quang Huy 21112006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
287 5 MTH.05.069 Nguyễn Khánh Huyền 04112006 Trường Tiểu học Vân Sơn Thanh Hóa
288 5 MSG.05.029 Phạm Ngọc Huyền 15112006 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh
289 5 MHN.05.169 Nguyễn Tuấn Khang 31082006 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội
290 5 MSG.05.031 Nguyễn Thế Bình Khang 09052006 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi
291 5 MHN.05.171 Bùi Tuấn Khanh 17032006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
292 5 MHN.05.173 Nông Nguyễn Diệp Khanh 30122006 Trường Tiểu học Hợp Giang Cao Bằng
293 5 MHN.05.172 Nguyễn Hà Vân Khanh 28032006 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội
294 5 MHN.05.175 Mai Nam Khánh 23022006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
295 5 MTH.05.078 Trịnh Đình Khánh 05122006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
296 5 MHN.05.179 Tạ Nam Khánh 19072006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
297 5 MHN.05.176 Nguyễn Đình Nam Khánh 14052006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội
298 5 MTH.05.076 Nguyễn Nam Khánh 29112006 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa
299 5 MHN.05.180 Đặng Hoàng Khiêm 02082006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
300 5 MHN.05.181 Ngô Huy Đăng Khoa 01042006 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội
301 5 MHN.05.182 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 10122006 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội
302 5 MHN.05.183 Chu Ngọc Minh Khôi 06042006 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội
303 5 MHN.05.186 Nguyễn Tuấn Khôi 06052006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
304 5 MHN.05.185 Nguyễn Duy Khôi 07012006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
305 5 MNA.05.082 Võ Đức Khôi 09012006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng
306 5 MHN.05.190 Tạ Trung Kiên 16082006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
307 5 MHN.05.189 Nguyễn Trung Kiên 05122006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc
308 5 MTH.05.083 Hoàng Tuấn Kiệt 24102006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa
309 5 MHN.05.194 Trịnh Tuấn Kiệt 08032006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
310 5 MHN.05.197 Phạm Tùng Lâm 27092006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội
311 5 MHN.05.198 Trịnh Vũ Lâm 04072006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
312 5 MNA.05.084 Trần Bảo Lâm 19042006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng
313 5 MHN.05.196 Hoàng Tùng Lâm 16042006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
314 5 MHN.05.200 Lê Thị Phương Lan 12092006 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc
315 5 MHN.05.201 Đoàn Phương Liên 15072006 Trường Tiểu học Trần phú Hà Nội
316 5 MNA.05.088 Đinh Xuân Linh 13012006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An
317 5 MHP.05.070 Phạm Phương Linh 21042006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
318 5 MHN.05.209 Nguyễn Phương Linh 15012006 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B Vĩnh Phúc
319 5 MHP.05.071 Trịnh Phương Linh 28032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
320 5 MHN.05.210 Nguyễn Thùy Linh 23032006 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc
321 5 MTH.05.094 Trương Tú Linh 06122006 Trường Tiểu học Minh Khai 1 Thanh Hóa
322 5 MHN.05.205 Hà Thị Diệu Linh 24012006 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc
323 5 MTH.05.087 Lê Phương Linh 03012006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa
324 5 MHN.05.203 Đỗ Phương Linh 16062006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
325 5 MHN.05.202 Chu Bảo Linh 01012006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
326 5 MSG.05.038 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17062006 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo TP. Hồ Chí Minh
327 5 MSG.05.036 Lê Nguyễn Gia Linh 27092006 Trường Tiểu học Trần Cao Vân Đà Nẵng
328 5 MHN.05.217 Nguyễn Lê Hoàng Long 20082006 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc
329 5 MHN.05.214 Hồ Vương Long 09012006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
330 5 MHN.05.215 Lại Thái Long 20102006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội
331 5 MHP.05.076 Phạm Châu Long 10082006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng
332 5 MHN.05.216 Nguyễn Hoàng Long 16122006 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc
333 5 MHP.05.077 Nguyễn Thị Cảm Ly 07112006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
334 5 MHN.05.226 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27122006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc
335 5 MNA.05.099 Nguyễn Bá Mạnh 15012006 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An
336 5 MHN.05.260 Vũ Nguyệt Minh 03082006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội
337 5 MHN.05.257 Trịnh Anh Minh 15112006 Hệ thống giáo dục Ngôi sao Hà Nội Hà Nội
338 5 MHN.05.254 Tạ Tuấn Minh 09122006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
339 5 MHN.05.243 Nguyễn Đức Minh 30052006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
340 5 MHN.05.247 Nguyễn Ngọc Minh 07012006 Trường Tiểu học Thị trấn Phùng Hà Nội
341 5 MHN.05.230 Bùi Nguyên Hồng Minh 18092006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội
342 5 MHN.05.244 Nguyễn Dũng Minh 16082006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
343 5 MHN.05.252 Phạm Tuấn Minh 31122006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội
344 5 MTH.05.105 Nguyễn Nhật Minh 04042006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa
345 5 MHN.05.255 Trần Minh 20012006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội
346 5 MHP.05.087 Phạm Xuân Minh 22112006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
347 5 MHP.05.084 Nguyễn Gia Minh 06072006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng
348 5 MHP.05.086 Phạm Trung Tuấn Minh 26092006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng
349 5 MHN.05.250 Nguyễn Trần Nhật Minh 11072006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội
350 5 MHP.05.083 Nguyễn Duy Minh 20022006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
351 5 MHN.05.261 Vũ Thu Minh 19092006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội
352 5 MHN.05.256 Trần Bình Minh 04102006 Trường Tiểu học Hương Canh A Vĩnh Phúc
353 5 MHN.05.248 Nguyễn Phương Minh 12072006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội
354 5 MSG.05.046 Trần Đặng Nhật Minh 18012006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai
355 5 MSG.05.042 Khương Minh 24052006 Trường Tiểu học Giồng Ông Tố TP. Hồ Chí Minh
356 5 MHP.05.088 Phạm Hà My 22032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
357 5 MHN.05.262 Nguyễn Trà My 10062006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
358 5 MHN.05.265 Trần Quỳnh My 25052006 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng
359 5 MHN.05.266 Đỗ Hoàng Nam 11042006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội
360 5 MHN.05.271 Trần Gia Hoàng Nam 19022006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội
361 5 MHN.05.273 Lê Thị Tuyết Ngân 01032006 Trường Tiểu học Nam Sơn Hà Nội
362 5 MHP.05.092 Nguyễn Phương Ngân 23052006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
363 5 MHN.05.276 Dương Trung Nghĩa 24012006 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội
364 5 MHN.05.277 Lê Trọng Nghĩa 11022006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội
365 5 MNA.05.111 Phạm Thị Bảo Ngọc 16042006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng
366 5 MHP.05.096 Dương Đình Tuấn Ngọc 14092006 Trường Tiểu học Sao Đỏ 2 Hải Dương
367 5 MHN.05.279 Chu Thị Hồng Ngọc 02012006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc
368 5 MHP.05.097 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24062006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng
369 5 MHN.05.387 Trần Minh Ngọc 06012006 Trường Tiểu học Mai Động Hà Nội
370 5 MHN.05.282 Tô Lê Hồng Minh Ngọc 28022006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội
371 5 MSG.05.049 Bành Ánh Ngọc 12072006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai
372 5 MHP.05.098 Nguyễn Đình Khánh Nguyên 28062006 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng
373 5 MTH.05.114 Trần Hoàng Nguyên 07102006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
374 5 MHN.05.283 Nguyễn Hoàng Nguyên 20032006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội
375 5 MHP.05.099 Nguyễn Thảo Nguyên 27072006 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh
376 5 MHP.05.100 Phạm Vũ Khôi Nguyên 14032006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng
377 5 MHN.05.285 Cao Thiện Nhân 18062006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
378 5 MNA.05.114 Nguyễn Trọng Nhân 28022006 Trường Tiểu học Nghi Đức Vinh
379 5 MSG.05.054 Nguyễn Tấn Trọng Nhân 07072006 Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên Đà Nẵng
380 5 MHN.05.286 Vũ Minh Nhật 05032006 Trường Tiểu học Tràng An Hà Nội
381 5 MHP.05.101 Nguyễn Bảo Nhật 02082006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
382 5 MHN.05.1000 Nguyễn Minh Nhật 24032006 Trường Tiểu học Thực Nghiệm Hà Nội
383 5 MSG.05.056 Trương Minh Nhật 23052006 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng
384 5 MNA.05.115 Đặng Thị Yến Nhi 18032006 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An
385 5 MHN.05.287 Đỗ Hà Nhi 01112006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội
386 5 MNA.05.116 Đinh Tiến Phong 10022006 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng
387 5 MSG.05.061 Nguyễn Công Phú 06052006 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh
388 5 MSG.05.060 Đào Thiên Phú 20032006 Trường Tiểu Học Lương Định Của TP. Hồ Chí Minh
389 5 MHN.05.304 Nguyễn Khắc Hoàng Phúc 19032006 Trường Tiểu học Hương Canh A Vĩnh Phúc
390 5 MHP.05.105 Phạm Hồng Phúc 07092006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng
391 5 MHP.05.104 Nguyễn Tuấn Phúc 11032006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng
392 5 MHN.05.303 Hoàng Đức Phúc 26082006 Trường Tiểu học Vĩnh Sơn Vĩnh Phúc
393 5 MSG.05.062 Cao Hoàng Phúc 17022006 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai
394 5 MHN.05.312 Trịnh Yến Phương 10032006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội
395 5 MHP.05.106 Phạm Hà Phương 24042006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng
396 5 MHN.05.309 Ngô Minh Phương 10062006 Trường Tiểu học Thành công B Hà Nội
397 5 MHN.05.311 Phạm Đông Phương 16012006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
398 5 MHN.05.317 Trần Hoàng Quân 22012006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hà Nội
399 5 MTH.05.128 Lê Công Hải Quân 05112006 Trường Tiểu học Hải Thượng Thanh Hóa
400 5 MTH.05.131 Lại Minh Quang 03032006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa
401 5 MTH.05.132 Nguyen Duy Quang 20022006 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa
402 5 MHN.05.320 Trần Nguyễn Nhật Quang 08052006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
403 5 MHN.05.318 Đỗ Nhật Quang 31012006 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội
404 5 MHN.05.321 Phạm Vũ Quý 25022006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội
405 5 MHN.05.322 Nguyễn Văn Quyết 26042006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
406 5 MHN.05.323 Vũ Như Quỳnh 26042006 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc
407 5 MHN.05.324 Lý Phú Sang 13092006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc
408 5 MHN.05.325 Lê Trung Sơn 27022006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội
409 5 MTH.05.139 Lê Đăng Sơn 01102006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa
410 5 MHN.05.327 Nguyễn Xuân Sơn 06032006 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội
411 5 MHN.05.330 Phùng Tuấn Tài 16022006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội
412 5 MHN.05.334 Vũ Công Tâm 24122006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
413 5 MHP.05.113 Nguyễn Duy Tân 27022006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
414 5 MHN.05.335 Nguyễn Quang Thái 24112006 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội
415 5 MSG.05.069 Nguyễn Quốc Thái 13092006 Trường Tiểu học Cao Bá Quát TP. Hồ Chí Minh
416 5 MTH.05.148 Nguyễn Đức Thành 19052006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa
417 5 MHN.05.391 Nguyễn Chí Thành 29112006 Trường Tiểu học Cát Linh Hà Nội
418 5 MHN.05.338 Nguyễn Đình Thành 19102006 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội
419 5 MHN.05.339 Nguyễn Thị Phương Thảo 26042006 Trường Tiểu học Hồng Phương Vĩnh Phúc
420 5 MHN.05.340 Võ Nguyễn Thanh Thảo 16112006 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng
421 5 MHN.05.341 Vũ Hiền Thảo 09072006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội
422 5 MSG.05.074 Phạm Phương Thảo 01122006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai
423 5 MHN.05.342 Lê Mai Thi 03022006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
424 5 MSG.05.075 Đinh Quốc Thịnh 24032006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai
425 5 MTH.05.151 Lê Minh Thư 05092006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa
426 5 MSG.05.080 Trần Vũ Anh Thư 23062006 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh
427 5 MSG.05.079 Ngô Anh Thư 15062006 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh TP. Hồ Chí Minh
428 5 MHN.05.346 Lưu Thị Thu Thuý 23102006 Trường Tiểu học Kim Xá II Vĩnh Phúc
429 5 MNA.05.147 Ishimoto Trần Hạc Tiên 28052006 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng
430 5 MHN.05.349 Nguyễn Chu Việt Tiến 23102006 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội
431 5 MHN.05.350 Nguyễn Minh Tiến 07092006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ
432 5 MHN.05.351 Phùng Quang Tiệp 14082006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
433 5 MSG.05.085 Trần Bảo Thùy Trân 31012006 Trường Tiểu học Số 2 Hòa Bình 1 Phú Yên
434 5 MHN.05.352 Đào Vũ Minh Trang 20062006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
435 5 MTH.05.158 Lê Phương Trang 03012006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa
436 5 MHN.05.355 Trần Minh Trang 17032006 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội
437 5 MNA.05.156 Phan Thị Huyền Trang 10102006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
438 5 MHN.05.357 Vũ Mai Trang 22072006 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội
439 5 MHN.05.358 Đỗ Khả Trí 15072006 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội
440 5 MHN.05.359 Kiều Phú Trọng 13082006 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc
441 5 MHN.05.388 Bùi Ngọc Trung 13112006 Trường Tiểu học Mai Động Hà Nội
442 5 MHN.05.363 Đào Xuân Tú 09062006 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội
443 5 MSG.05.087 Trần Minh Tú 16092006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai
444 5 MHN.05.367 Tạ Kim Nam Tuấn 17052006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
445 5 MHN.05.368 Triệu Quốc Tuấn 24082006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội
446 5 MHN.05.364 Nguyễn Anh Tuấn 01122006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
447 5 MNA.05.165 Nguyễn ThanhTuấn 18072006 Trường Tiểu học Lê Lợi Vinh
448 5 MHN.05.365 Nguyễn Huy Tuấn 06102006 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội
449 5 MSG.05.088 Phan Doãn Tuấn 26122006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai
450 5 MHN.05.369 Phạm Bách Tuệ 24102006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội
451 5 MHN.05.371 Nguyễn Hoàng Tùng 07022006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội
452 5 MHN.05.370 Nguyễn Ngô Quang Tùng 04052006 Trường Tiểu học Gia Khánh A Vĩnh Phúc
453 5 MHP.05.128 Hà Quang Tùng 15012006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng
454 5 MHP.05.129 Nguyễn Hoàng Tùng 17082006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh
455 5 MSG.05.090 Võ Thanh Tùng 20082006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai
456 5 MSG.05.089 Phan Thanh Tùng 05062006 Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên Đà Nẵng
457 5 MHP.05.131 Đào Thị Thảo Vân 15062006 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh
458 5 MHP.05.134 Trần Quang Việt 01012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
459 5 MHN.05.376 Đàm Thành Vinh 17012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc
460 5 MHN.05.377 Đặng Tiến Vinh 12102006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội
461 5 MNA.05.163 Nguyễn Thế Vinh 05032006 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An
462 5 MHN.05.379 Đăng Nhật Hùng Võ 06042006 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội
463 5 MHN.05.380 Nguyễn Ngọc Vũ 03012006 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội
464 5 MHP.05.138 Phạm Thị Hải Yến 02102006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình
465 5 MHP.05.139 Trần Hải Yến 26112006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng
466 6 MHP.06.004 Trịnh Thế An 09012005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
467 6 MHN.06.003 Mai Văn An 21072005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
468 6 MHP.06.001 Nguyễn Tất An 11112005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
469 6 MSG.06.001 Đinh Ngọc An 10082005 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng
470 6 MHN.06.034 Nguyễn Lê Đức Anh 19112005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
471 6 MHN.06.009 Đặng Nam Anh 04012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
472 6 MHP.06.008 Hoàng Ngọc Anh 18092005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
473 6 MHN.06.060 Trần Nam Nguyệt Anh 10102005 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
474 6 MHN.06.059 Trần Hoàng Anh 08022005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
475 6 MHN.06.028 Nguyễn Đức Anh 16112005 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
476 6 MHN.06.025 Nguyễn Châu Anh 11022005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
477 6 MTH.06.008 Nguyễn Ngọc Anh 17052005 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
478 6 MTH.06.003 Lê Quốc Anh 18012005 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
479 6 MHN.06.027 Nguyễn Đồng Minh Anh 25122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
480 6 MHP.06.007 Đỗ Đức Tuấn Anh 25012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
481 6 MHN.06.007 Bùi Đức Anh 09082005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
482 6 MHN.06.033 Nguyễn Hoàng Anh 28122005 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
483 6 MHN.06.013 Lê Đức Anh 23052005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
484 6 MHN.06.020 Lê Quỳnh Anh 24012005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội
485 6 MHP.06.028 Trần Minh Anh 15102005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
486 6 MHN.06.041 Nguyễn Sơn Anh 27042005 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội
487 6 MHP.06.017 Nguyễn Nam Anh 20012005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
488 6 MHN.06.063 Vũ Kiều Nhật Anh 28092005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định
489 6 MHN.06.054 Phạm Mai Anh 11102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
490 6 MHN.06.039 Nguyễn Quang Anh 04102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
491 6 MHP.06.018 Nguyễn Phương Anh 26022005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
492 6 MHP.06.012 Lê Hoàng Hà Anh 08012005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
493 6 MHN.06.038 Nguyễn Phương Anh 30012005 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
494 6 MHN.06.018 Lê Nguyễn Quốc Anh 28012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
495 6 MSG.06.006 Nguyễn Đức Minh Anh 16122005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
496 6 MSG.06.009 Nguyễn Nhật Anh 08012005 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
497 6 MSG.06.004 Lê Hoàng Châu Anh 17012005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
498 6 MSG.06.010 Trần Lan Anh 06042005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
499 6 MHN.06.070 Trần Việt Bách 02022005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
500 6 MHN.06.065 Nguyễn Hà Bách 29012005 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
501 6 MHN.06.068 Phạm Tiến Bách 26022005 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội
502 6 MNA.06.005 Trần Hoàng Bách 02092005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An
503 6 MHN.06.076 Phạm Gia Bảo 02122005 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
504 6 MSG.06.013 Trần Lam Biểu 17042005 Trường THCS Lý Tự Trọng Đồng Nai
505 6 MNA.06.008 Trần Thị Mỹ Bình 16012005 Trường THCS Lê Bình Hà Tĩnh
506 6 MNA.06.007 Ngô Phương Bình 03052005 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An
507 6 MHN.06.078 Nguyễn Ngọc Châm 19072005 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
508 6 MHN.06.083 Nguyễn Minh Châu 24052005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
509 6 MHN.06.081 Lê Huy Châu 13012005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
510 6 MHN.06.086 Nguyễn Hiền Chi 20032005 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
511 6 MHN.06.087 Nguyễn Ngọc Linh Chi 01112005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
512 6 MSG.06.015 Đặng Gia Chí 18112005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
513 6 MHP.06.036 Phan Quốc Chiến 12062005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
514 6 MHN.06.094 Bùi Kim Chúc 11032005 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
515 6 MSG.06.016 Nguyễn Phúc Chương 13012005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
516 6 MHN.06.095 Phan Chí Công 21102005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
517 6 MSG.06.017 Trần Phú Cường 07032005 Trường THCS Hồng Bàng Lâm Đồng
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
518 6 MHN.06.098 Đặng Linh Đan 29012005 Trường Trung học Vinschool Hà Nội
519 6 MHP.06.038 Trần Lê Hạ Đan 21072005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
520 6 MHN.06.103 Lê Đạt 29112005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
521 6 MHP.06.044 Phạm Tuấn Đạt 03092005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
522 6 MHN.06.108 Ngô Văn Doanh 13032005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
523 6 MHN.06.109 Nguyễn Doanh 29092005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội
524 6 MHN.06.111 Dương Tiểu Đồng 26022005 Trường THCS Xuân La Hà Nội
525 6 MHN.06.120 Vũ Minh Đức 29062005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
526 6 MNA.06.011 Mai Văn Đức 01012005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An
527 6 MHN.06.113 Chu Minh Đức 29082005 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội
528 6 MHN.06.117 Lương Mạnh Đức 26052005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
529 6 MHN.06.112 Bùi Duy Đức 02012005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
530 6 MHP.06.054 Phạm Minh Đức 11032005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
531 6 MHP.06.047 Đinh Trọng Đức 10042005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
532 6 MTH.06.901 Nguyễn Hữu HoàngĐức 17022005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
533 6 MHN.06.121 Quách Thùy Dung 12032005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
534 6 MHN.06.124 Hoàng Tuấn Dũng 04092005 Trường THCS Minh Khai Hà Giang
535 6 MHN.06.131 Nguyễn Trí Dũng 01062005 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội
536 6 MHP.06.056 Đỗ Anh Dũng 22022005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
537 6 MHN.06.126 Nguyễn Trí Dũng 19072005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
538 6 MNA.06.013 Nguyễn Chí Dũng 29122005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
539 6 MHP.06.058 Nguyễn Việt Dũng 13112005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
540 6 MHP.06.057 Nguyễn Trung Dũng 13072005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
541 6 MTH.06.022 Lê Huy Dũng 08102005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
542 6 MHN.06.132 Phạm Việt Dũng 01032005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
543 6 MSG.06.021 Đặng Đức Dũng 04102005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
544 6 MHP.06.062 Nguyễn Tuấn Dương 01082005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
545 6 MHN.06.136 Lê Tuấn Dương 04042005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
546 6 MHN.06.137 Mai Tùng Dương 20012005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
547 6 MHP.06.066 Vũ Thùy Dương 26012005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
548 6 MHN.06.138 Nguyễn Bá Hải Dương 09112005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
549 6 MTH.06.026 Nguyễn Triều Dương 18012005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
550 6 MHN.06.143 Triệu Hoàng Ánh Dương 20022005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
551 6 MHN.06.149 Nguyễn Đức Duy 03032005 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội
552 6 MHN.06.146 Đỗ Vũ Anh Duy 18022005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
553 6 MHP.06.068 Đặng Hương Giang 13062005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
554 6 MHN.06.155 Nguyễn Thu Giang 08062005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
555 6 MHP.06.069 Hoàng Nguyên Giáp 23082005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
556 6 MHN.06.156 Đào Ngọc Hà 24052005 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
557 6 MHN.06.161 Vũ Đỗ Ngọc Hà 16092005 Trường THCS Xuân La Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
558 6 MNA.06.015 Lê Thúy Hà 13062005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
559 6 MTH.06.029 Dương Lý Khánh Hạ 14012005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
560 6 MHN.06.162 Nguyễn Minh Hải 13022005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
561 6 MSG.06.030 Nguyễn Khắc Hồng Hải 12042005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
562 6 MHN.06.165 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18082005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
563 6 MHN.06.166 Nguyễn Thu Hằng 05032005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
564 6 MHN.06.168 Trần Vũ Mỹ Hạnh 07022005 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
565 6 MHP.06.074 Tô Thu Hiền 07022005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
566 6 MHN.06.170 Đỗ Thúy Hiền 20042005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
567 6 MHN.06.172 Nguyễn Đức Hiển 14042005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
568 6 MNA.06.018 Mạc Đăng Hiệp 01062005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An
569 6 MSG.06.032 Nguyễn Tuấn Hiệp 05102005 Trường THCS Chu Văn An Bình Dương
570 6 MHN.06.185 Nguyễn Trịnh Minh Hiếu 11112005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
571 6 MHN.06.176 Đào Minh Hiếu 02122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
572 6 MHN.06.181 Ngô Trung Hiếu 20102005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội
573 6 MHN.06.180 Lương Minh Hiếu 29012005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
574 6 MHN.06.179 Lê Hoàng Đức Hiếu 06122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
575 6 MHP.06.080 Bùi Thị Ngọc Hoa 10082005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
576 6 MHN.06.188 Vũ Thị Thúy Hoa 26012005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
577 6 MHN.06.189 Nguyễn Thu Hòa 21072005 Trường THCS Cổ Nhuế 2 Hà Nội
578 6 MHN.06.202 Trần Ngọc Bảo Hoàng 22022005 Trường THCS Chu Văn An - Thanh Trì Hà Nội
579 6 MTH.06.032 Đinh Khắc Hoàng 30092005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
580 6 MHN.06.195 Nguyễn Huy Hoàng 25062005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
581 6 MHN.06.194 Nguyễn Bá Hoàng 13082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
582 6 MHN.06.199 Phạm Vũ Hoàng 26092005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
583 6 MHN.06.204 Trần Việt Hoàng 29042005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
584 6 MHN.06.201 Trần Huy Hoàng 30052005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
585 6 MHN.06.205 Vũ Huy Hoàng 03022005 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc
586 6 MHN.06.197 Nguyễn Tuấn Hoàng 22032005 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh
587 6 MHN.06.203 Trần Viết Hoàng 24072005 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
588 6 MSG.06.035 Trương Công Huy Hoàng 21012005 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
589 6 MHN.06.210 Phạm Quốc Hùng 28122005 Trường THCS Văn Tự Hà Nội
590 6 MHN.06.211 Trần Quang Hùng 25102005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
591 6 MHN.06.208 Lương Đức Hùng 21072005 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
592 6 MHN.06.209 Nguyễn Mạnh Hùng 23062005 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
593 6 MHN.06.215 Nguyễn Quang Hưng 24092005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
594 6 MHN.06.214 Lê Triệu Hưng 13012005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
595 6 MHN.06.212 Hoàng Khải Hưng 09062005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội
596 6 MHN.06.225 Nguyễn Nam Huy 19042005 Newton Grammar School Hà Nội
597 6 MHN.06.231 Trần Bá Huy 06122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
598 6 MHN.06.224 Nguyễn Mai Huy 03072005 Trường THCS Yên Biên Hà Giang
599 6 MHN.06.221 Lê Quang Huy 14042005 Trường THCS Xuân La Hà Nội
600 6 MHN.06.230 Phạm Bá Huy 29112005 Trường THCS Phạm Hồng Thái Hà Nội
601 6 MTH.06.036 Đỗ Doãn Huy 25032005 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa
602 6 MHN.06.227 Nguyễn Quang Huy 24012005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
603 6 MHN.06.218 Đinh Gia Huy 08062005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
604 6 MHN.06.236 Trần Khánh Huyền 26032005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định
605 6 MHN.06.235 Nguyễn Khánh Huyền 02102005 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
606 6 MHN.06.232 Chử Thanh Huyền 24062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
607 6 MHN.06.237 Trần Hàn Đức Khải 01102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
608 6 MHN.06.238 Trịnh Lâm Khải 20102005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
609 6 MSG.06.043 Nguyễn Cao Gia Khang 24102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang
610 6 MHN.06.254 Vũ Trần An Khánh 03012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
611 6 MHN.06.253 Vũ Nam Khánh 28082005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
612 6 MHN.06.246 Phạm Gia Khánh 04042005 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội
613 6 MHN.06.245 Nguyến Ngọc Khánh 19072005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
614 6 MNA.06.025 Trần Hoàng Quốc Khánh 02092005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
615 6 MNA.06.022 Đậu Đình Huy Khánh 01082005 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An
616 6 MHN.06.257 Đoàn Thị Minh Khuê 07012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
617 6 MHN.06.263 Trần Trung Kiên 02032005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
618 6 MHN.06.259 Dương Trung Kiên 01122005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội
619 6 MHN.06.261 Lý Trần Kiên 17112005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
620 6 MHN.06.260 Lê Trung Kiên 30072005 Trường THCS Tân Định Hà Nội
621 6 MHN.06.265 Nguyễn Gia Kuốp 23052005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
622 6 MHN.06.268 Lê Thanh Lâm 29082005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
623 6 MHP.06.121 Trần Hoàng Lâm 14052005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
624 6 MHN.06.270 Nguyễn Viết Lâm 25022005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
625 6 MHN.06.275 Nguyễn Viết Lân 06092005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
626 6 MHN.06.274 Dương Hồng Lân 10102005 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
627 6 MHN.06.291 Lê Thế Linh 16122005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
628 6 MHN.06.305 Trần Diệu Linh 14032005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
629 6 MTH.06.052 Nguyễn Tuấn Linh 11092005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
630 6 MHP.06.134 Vũ Khánh Linh 24112005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
631 6 MHN.06.304 Trần Bảo Linh 18012005 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội
632 6 MHN.06.283 Đỗ Ngọc Linh 09072005 Trường THCS Nam Thành Công Hà Nội
633 6 MHN.06.286 Hà Thảo Linh 18102005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
634 6 MHN.06.299 Nguyễn Thảo Linh 06042005 Trường THCS và THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
635 6 MHN.06.298 Nguyễn Phương Linh 27032005 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội
636 6 MHP.06.125 Đoàn Diệu Linh 02062005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
637 6 MHN.06.289 Lê Diệu Linh 28122005 Trường THCS Vinschool Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
638 6 MHP.06.137 Tạ Giang Thùy Loan 25012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
639 6 MHP.06.141 Nguyễn Đức Phi Long 29012005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
640 6 MHN.06.309 Hán Vũ Long 19072005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
641 6 MHP.06.146 Nguyễn Thị Chi Mai 05112005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
642 6 MHP.06.149 Vũ Đức Mạnh 01092005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
643 6 MHN.06.318 Lê Quốc Mạnh 22112005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
644 6 MHP.06.148 Trần Đức Mạnh 10012005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
645 6 MHN.06.351 Phạm Tuấn Minh 14122005 Trường THCS Mỗ Lao Hà Nội
646 6 MHN.06.340 Nguyễn Hà Minh 16082005 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
647 6 MHN.06.325 Đặng Ngọc Minh 27102005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
648 6 MHN.06.344 Nguyễn Nhật Minh 14072005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
649 6 MHN.06.321 Bùi Nhật Minh 04102005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
650 6 MHN.06.323 Bùi Thị Nhật Minh 22012005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
651 6 MHN.06.348 Nguyễn Tuấn Minh 21022005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
652 6 MHP.06.152 Hoàng Danh Minh 07052005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
653 6 MHN.06.333 Lê Nhật Minh 29032005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
654 6 MHN.06.349 Nguyễn Tuấn Minh 25112005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
655 6 MHN.06.346 Nguyễn Quang Minh 07042005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
656 6 MHP.06.158 Phạm Ngọc Minh 08072005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
657 6 MHP.06.160 Phan Quang Minh 27092005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
658 6 MHN.06.338 Nguyễn Bá Hoàng Minh 31012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
659 6 MHP.06.162 Vũ Hải Minh 10102005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
660 6 MHN.06.334 Lê Thị Hồng Minh 20062005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội
661 6 MHN.06.352 Vũ Đình Quang Minh 30082005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
662 6 MNA.06.030 Nguyễn Quang Minh 04032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
663 6 MHP.06.164 Vương Vũ Nguyệt Minh 11042005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
664 6 MHN.06.350 Nông Đức Minh 09082005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
665 6 MHN.06.337 Nguyễn Anh Minh 04082005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
666 6 MHN.06.355 Nguyễn Trà My 13022005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
667 6 MHN.06.354 Nguyễn Đặng Huyền My 30062005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
668 6 MHN.06.358 Đỗ Tuấn Nam 14062005 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội
669 6 MHN.06.359 Hồ Hoài Nam 08042005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
670 6 MTH.06.061 Nguyễn Bá Giang Nam 02112005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
671 6 MHN.06.360 Nguyễn Kim Nam 11012005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
672 6 MHN.06.363 Phạm Hà Gia Nam 21062005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
673 6 MHP.06.165 Phạm Hải Nam 14092005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
674 6 MHN.06.357 Đào Phương Nam 09012005 Trường THCS Bê Tông Hà Nội
675 6 MHN.06.365 Trần Ngọc Hải Ngân 23092005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
676 6 MSG.06.054 Lê Trần Hoàng Ngân 19072005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
677 6 MSG.06.055 Lê Thị Tường Nghi 21102005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
678 6 MHN.06.367 Phạm Khắc Nghĩa 24032005 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Hà Nội
679 6 MSG.06.057 Thân Minh Nghĩa 27012005 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai
680 6 MHN.06.370 Trương Bích Ngọc 23122005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
681 6 MHN.06.369 Trần Minh Ngọc 04092005 Trường THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội
682 6 MTH.06.064 Phạm Như Ngọc 07012005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
683 6 MHN.06.371 Đồng Khôi Nguyên 28042005 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
684 6 MHN.06.372 Lê Hải Nguyên 16052005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
685 6 MHN.06.374 Nguyễn Hạnh Nguyên 25082005 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc
686 6 MSG.06.059 Mai Trung Nguyên 01012005 Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng
687 6 MHN.06.378 Hà Như Nguyệt 22102005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
688 6 MNA.06.035 Nguyễn Danh Nhân 13022005 Trường PT Chất lượng cao Phượng Hoàng Nghệ An
689 6 MHN.06.380 Hồ Việt Nhân 15112005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
690 6 MHN.06.385 Dương Hạnh Nhi 29032005 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
691 6 MHN.06.387 Hoàng Gia Nhi 28112005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
692 6 MHN.06.388 Nguyễn Nhạn Nhi 23042005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
693 6 MNA.06.036 Phạm Ngọc Nữ 03012005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
694 6 MHN.06.394 Phạm Thị Kim Oanh 08022005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
695 6 MHN.06.391 Hà Thị Kim Oanh 20012005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định
696 6 MHN.06.393 Nguyễn Phương Oanh 09032005 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
697 6 MHN.06.396 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03032005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
698 6 MHN.06.400 Trần Nguyên Phong 03112005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
699 6 MTH.06.071 Hoàng Văn Phúc 01122005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
700 6 MHN.06.404 Vũ Hồng Phúc 27092005 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
701 6 MNA.06.037 Lưu Bảo Phúc 01012005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
702 6 MSG.06.067 Tô Huỳnh Phúc 25052005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
703 6 MSG.06.066 Nguyễn Hoàng Phúc 14022005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
704 6 MHN.06.408 Nguyễn Hà Phương 10012005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
705 6 MHN.06.411 Trịnh Đức Phương 13112005 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội
706 6 MNA.06.040 Phan Mạnh Quân 15032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
707 6 MHP.06.182 Nguyễn Thế Quân 11022005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
708 6 MHN.06.413 Nguyễn Hồng Quân 06012005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
709 6 MNA.06.041 Trần Minh Quân 15032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
710 6 MSG.06.070 Đinh Hùng Hải Quân 18032005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
711 6 MHP.06.184 Nguyễn Viết Quang 10062005 Trường THCS Ngô Quyền Hải Phòng
712 6 MHN.06.422 Mai Lê Phú Quang 17092005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội
713 6 MHN.06.421 Đào Kiều Thịnh Quang 15102005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
714 6 MSG.06.072 Hoàng Dương Phúc Quang 18032005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
715 6 MHN.06.427 Trần Thục Quyên 19012005 Trường THCS Alpha Hà Nội
716 6 MNA.06.042 Nguyễn Sỹ Dũng Quyền 21062005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An
717 6 MSG.06.076 Bùi Đức Siêu 09122005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
718 6 MHN.06.439 Nguyễn Phúc Sơn 11032005 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
719 6 MHN.06.435 Dương Hồng Sơn 10102005 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
720 6 MHP.06.190 Phạm Thái Sơn 01062005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
721 6 MHP.06.188 Nguyễn Trường Sơn 14012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
722 6 MNA.06.044 Đinh Cao Sơn 09052005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
723 6 MHN.06.445 Nguyễn Quân Thái 11112005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
724 6 MNA.06.046 Nguyễn Văn Phú Thái 29062005 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
725 6 MHN.06.447 Đặng Quang Thắng 04122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
726 6 MHN.06.449 Ma Quyết Thắng 27052005 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
727 6 MHN.06.448 Hoàng Quốc Thắng 29092005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
728 6 MHN.06.453 Vũ Tuấn Thắng 16072005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
729 6 MSG.06.080 Trịnh Quốc Thắng 08052005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
730 6 MHN.06.458 Nguyễn Đức Thành 10062005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
731 6 MHN.06.459 Nguyễn Khắc Thành 23012005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
732 6 MHN.06.462 Trần Thiện Thành 02102005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
733 6 MHN.06.461 Trần Phúc Thành 11062005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
734 6 MSG.06.081 Đặng Nguyễn Tuấn Thành 29062005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
735 6 MHN.06.468 Phạm Thu Thảo 08012005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
736 6 MHN.06.470 Dương Đức Thiên 26062005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
737 6 MHP.06.201 Nguyễn An Thịnh 02122005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
738 6 MHN.06.474 Phùng Quang Thịnh 27022005 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
739 6 MNA.06.049 Nguyễn Xuân Thịnh 27112005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
740 6 MHN.06.475 Ngô Văn Thọ 29072005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
741 6 MHN.06.477 Kiều Nguyệt Thu 10092005 Trường THCS Tân Định Hà Nội
742 6 MHP.06.204 Hoàng Thị Anh Thư 02022005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
743 6 MHN.06.483 Lê Thị Thu Thủy 20032005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
744 6 MHN.06.484 Hoàng Chí Tiên 30052005 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
745 6 MHN.06.485 Nguyễn Tiến 15082005 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc
746 6 MHN.06.486 Nguyễn Ngọc Toàn 26012005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
747 6 MTH.06.093 Lê Ngọc Toàn 12092005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
748 6 MHN.06.491 Ngô Hà Trang 28062005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
749 6 MHN.06.492 Nguyễn Hà Trang 04032005 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc
750 6 MHP.06.211 Nguyễn Vân Trang 16042005 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
751 6 MNA.06.053 Lê Đặng Huyền Trang 02072005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
752 6 MHN.06.500 Nguyễn Quang Trí 19022005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
753 6 MHN.06.501 Phạm Minh Triết 19102005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
754 6 MNA.06.054 Phạm Ngọc Trinh 09022005 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An
755 6 MHN.06.504 Hà Đỗ Anh Tú 29072005 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội
756 6 MHN.06.505 Nguyễn Anh Tú 28112005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
757 6 MHN.06.506 Triệu Anh Tú 26062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
758 6 MHN.06.509 Nguyễn Anh Tuấn 18062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
759 6 MHN.06.516 Hà Quang Tùng 02032005 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
760 6 MHN.06.514 Đỗ Hoàng Tùng 22012005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
761 6 MNA.06.057 Nguyễn Thanh Tùng 04042005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
762 6 MHN.06.521 Phạm Thanh Tùng 29082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
763 6 MSG.06.085 Nguyễn Quang Tùng 22062005 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai
764 6 MHN.06.525 Trần Đình Phương Uyên 09062005 Trường Hệ Thống Giáo Dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội
765 6 MHN.06.523 Hà Phương Uyên 09052005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
766 6 MHN.06.524 Nguyễn Lan Uyên 24112005 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
767 6 MHN.06.526 Hoàng Mỹ Vân 08102005 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội
768 6 MNA.06.058 Nguyễn Duy Thái Việt 27102005 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
769 6 MHN.06.532 Nguyễn Thành Vinh 05032005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
770 6 MHN.06.527 Đỗ Công Vinh 10092005 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
771 6 MHN.06.536 Ngô Minh Vũ 16042005 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
772 6 MHP.06.228 Đoàn Duy Vũ 28052005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
773 6 MHN.06.537 Nguyễn Huy Vũ 11112005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
774 6 MHN.06.540 Nguyễn Minh Vương 29072005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
775 6 MHN.06.539 Đỗ Ngọc Vương 04082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
776 6 MHP.06.229 Nguyễn Văn Vương 28052005 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
777 6 MHN.06.542 Võ Hà Vy 11122005 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
778 6 MSG.06.090 Phạm Yến Vy 20012005 Trường THCS Tân Thạnh Bạc Liêu
779 7 MHP.07.002 Vũ Duy An 18102004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
780 7 MHN.07.007 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
781 7 MHN.07.004 Ngô Xuân An 06082004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
782 7 MTH.07.003 Nguyễn Thanh An 05032004 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa
783 7 MTH.07.002 Lê Thành An 08052004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
784 7 MHN.07.020 Lê Đức Anh 13012004 Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội
785 7 MHN.07.011 Đặng Hải Anh 16032004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
786 7 MHN.07.019 Lê Đình Anh 05032004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
787 7 MHN.07.044 Trần Đắc Nhật Anh 31032004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
788 7 MHN.07.039 Nguyễn Việt Anh 05112004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
789 7 MHN.07.043 Phùng Nguyễn Ngọc Anh 10022004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
790 7 MHN.07.021 Lê Đức Anh 09022004 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu Hà Nội
791 7 MHP.07.018 Vũ Đức Anh 05032004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
792 7 MHN.07.022 Lê Ngọc Anh 03022004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
793 7 MHN.07.040 Phạm Hoàng Anh 26062004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
794 7 MTH.07.012 Nguyễn Nam Anh 01032004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
795 7 MTH.07.005 Lê Đình Hùng Anh 27112004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
796 7 MHP.07.014 Trần Lê Quang Anh 26122004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
797 7 MHN.07.027 Nguyễn Hữu Hoàng Hải Anh 11012004 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
798 7 MHN.07.024 Nguyễn Công Hoàng Anh 02122004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
799 7 MHP.07.006 Ngô Duy Anh 31082004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
800 7 MHN.07.031 Nguyễn Quang Anh 22022004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội
801 7 MHN.07.028 Nguyễn Lê Xuân Anh 26022004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
802 7 MTH.07.008 Lê Minh Quỳnh Anh 31082004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
803 7 MNA.07.007 Tô Huy Thế Anh 01012004 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An
804 7 MHP.07.017 Triệu Phương Anh 24102004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
805 7 MHN.07.041 Phạm Quốc Anh 23052004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
806 7 MHN.07.012 Đặng Quốc Anh 20042004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
807 7 MSG.07.005 Trần Phương Anh 08062004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
808 7 MSG.07.002 Đinh Trung Quốc Anh 13062004 Trường THCS Quang Trung Đồng Nai
809 7 MHN.07.053 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16022004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
810 7 MHN.07.055 Lê Xuân Bách 10012004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
811 7 MHN.07.056 Nguyễn Trung Bách 06112004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
812 7 MHP.07.021 Nguyễn Trọng Bách 07022004 Trường THCS Tô Hiệu Hải Phòng
813 7 MHN.07.061 Nguyễn Gia Bảo 20072004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội
814 7 MNA.07.010 Hoàng Công Gia Bảo 01052004 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh
815 7 MTH.07.017 Bùi Quốc Bảo 14082004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
816 7 MHN.07.064 Trần Thị Ngọc Bích 14122004 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
817 7 MHN.07.067 Vũ Ngọc Bình 14102004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
818 7 MHN.07.065 Nguyễn Đức Bình 19112004 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
819 7 MHN.07.068 Đỗ Duy Bộ 28102004 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
820 7 MHN.07.073 Vũ Minh Châu 21032004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
821 7 MHN.07.072 Nguyễn Minh Châu 03112004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
822 7 MHN.07.074 Giang Khánh Chi 08022004 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
823 7 MHN.07.076 Nguyễn Thảo Chinh 28062004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
824 7 MTH.07.020 Trần Đức Chính 05072004 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa
825 7 MNA.07.017 Nguyễn Quốc Cường 24042004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
826 7 MTH.07.021 Ngô Quang Cường 16092004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
827 7 MHP.07.030 Lưu Thiện Việt Cường 01102004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
828 7 MHP.07.029 Bùi Song Hùng Cường 22012004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
829 7 MHN.07.079 Nguyễn Sĩ Đan 01112003 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội
830 7 MHN.07.082 Nguyễn Hải Đăng 21032004 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội
831 7 MHN.07.081 Nguyễn Hà Thái Đăng 11042004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
832 7 MHN.07.083 Nguyễn Ngọc Đăng 26052004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
833 7 MHP.07.033 Phạm Hải Đăng 29012004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
834 7 MHP.07.034 Lại Thế Đạt 17082004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
835 7 MTH.07.022 Nguyễn Tiến Đạt 01012004 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa
836 7 MHP.07.035 Ngô Duy Đạt 05032004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
837 7 MSG.07.012 Trương Quang Đạt 14052004 Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng Kon Tum
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
838 7 MHN.07.091 Đào Nhân Độ 28092004 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
839 7 MHN.07.092 Đỗ Doãn Hoàng Du 07102004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội
840 7 MHN.07.097 Nguyễn Minh Đức 05122004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
841 7 MHN.07.098 Nguyễn Trung Đức 02032004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
842 7 MHN.07.096 Nguyễn Minh Đức 15022004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
843 7 MHN.07.095 Nguyễn Mạnh Đức 07062004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
844 7 MHN.07.093 Chu Mạnh Đức 31072004 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội
845 7 MNA.07.020 Nguyễn Trọng Đức 01122004 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
846 7 MHN.07.113 Trần Trung Dũng 05022004 Trường THCS và THPT Việt Úc Hà Nội Hà Nội
847 7 MHP.07.042 Hoàng Tấn Dũng 05022004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
848 7 MHN.07.105 Đỗ Tiến Dũng 24102004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
849 7 MHP.07.040 Đặng Tiến Dũng 12012004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
850 7 MHN.07.102 Bùi Anh Dũng 28122004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
851 7 MTH.07.029 Nguyễn Đại Dương 29112004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
852 7 MHN.07.124 Phan Tùng Dương 07062004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
853 7 MHN.07.120 Nguyễn Đại Dương 16092004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
854 7 MHN.07.125 Trần Ánh Dương 16112004 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc
855 7 MHN.07.117 Hà Minh Dương 27102004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
856 7 MHP.07.046 Tô Đức Dương 30072004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
857 7 MHN.07.130 Nguyễn Đức Duy 02042004 Trường THCS Ngôi sao Hà Nội Hà Nội
858 7 MHN.07.128 Nguyễn Bảo Duy 21082004 Trường THCS Him Lam Điện Biên
859 7 MSG.07.014 Khương Duy 15032004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
860 7 MHP.07.051 Nguyễn Quỳnh Giang 22052004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
861 7 MHN.07.133 Đặng Huy Giang 13032004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội
862 7 MHN.07.137 Vũ Hoàng Giáp 22122004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
863 7 MHP.07.052 Nguyễn Như Giáp 17062004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
864 7 MHN.07.142 Nguyễn Ngân Hà 23062004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
865 7 MHN.07.145 Nguyễn Trần Ngân Hà 16022004 Trường THCS Bê Tông Hà Nội
866 7 MHP.07.054 Phan Vũ Việt Hà 21102004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
867 7 MHN.07.143 Nguyễn Thị Hải Hà 21112004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
868 7 MHN.07.152 Phạm Minh Hải 15122004 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
869 7 MHN.07.148 Lê Minh Hải 19032004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội
870 7 MHN.07.156 Phùng Thị Thúy Hằng 03012004 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
871 7 MHN.07.155 Nguyễn Tố Hằng 29092004 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
872 7 MSG.07.021 Lê Tự Nguyên Hào 12082004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
873 7 MSG.07.020 Lê Phong Hào 11102004 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên
874 7 MHN.07.161 Đỗ Minh Hiển 02032004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
875 7 MHN.07.165 Phạm Hoàng Hiệp 03092004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
876 7 MHN.07.171 Nguyễn Trung Hiếu 15022004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
877 7 MHP.07.061 Phạm Gia Hiếu 20072004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
878 7 MHN.07.170 Nguyễn Trung Hiếu 25052004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
879 7 MTH.07.031 Hà Minh Hiếu 10052004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
880 7 MHN.07.173 Vũ Trung Hiếu 02012004 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
881 7 MHP.07.060 Hồ Trung Hiếu 10062004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
882 7 MHN.07.172 Trần Ngọc Hiếu 09122004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
883 7 MSG.07.023 Lê Nguyễn Minh Hiếu 30052004 Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
884 7 MNA.07.031 Đặng Kim Hoa 15012004 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
885 7 MHN.07.181 Nguyễn Việt Hoàng 07022004 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
886 7 MHN.07.176 Lê Việt Hoàng 31012004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
887 7 MHN.07.188 Nguyễn Tuấn Hùng 03042004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
888 7 MHN.07.200 Trần Vương Hưng 06022004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
889 7 MHN.07.193 Nguyễn Cao Hưng 21022004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
890 7 MHN.07.197 Tôn Đức Hưng 26102004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
891 7 MHN.07.196 Nguyễn Phú Hưng 29032004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
892 7 MHN.07.195 Nguyễn Ngọc Duy Hưng 21072004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
893 7 MHN.07.199 Trần Quang Hưng 21092004 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
894 7 MNA.07.032 Nguyễn Xuân Hưng 04012004 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An
895 7 MHN.07.198 Trần Công Hưng 03072004 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
896 7 MHN.07.211 Tống Quang Huy 08012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
897 7 MHN.07.214 Trần Vũ Đức Huy 13092004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
898 7 MHN.07.203 Bùi Vũ Huy 27012004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
899 7 MHN.07.216 Vũ Quốc Huy 24082004 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
900 7 MHN.07.202 Bùi Quốc Huy 04042004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
901 7 MHN.07.205 Nguyễn Công Huy 04032004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
902 7 MHN.07.210 Quản Tuấn Huy 23032004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
903 7 MSG.07.029 Nguyễn Gia Huy 12112004 Trường THCS Phan Tây Hồ TP. Hồ Chí Minh
904 7 MSG.06.901 Trần Quang Huy 19102005 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
905 7 MHN.07.217 Phạm Thị Khánh Huyền 05022004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
906 7 MTH.07.041 Nguyễn Ngọc Huyền 28122004 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
907 7 MSG.07.033 Phan Bao Kha 21052004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
908 7 MHN.07.222 Vũ Minh Khải 15012004 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
909 7 MTH.07.042 Hoàng Trung Khải 09102004 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa
910 7 MSG.07.034 Trần Phú Khang 20112004 Trường Dân lập Quốc Tế Việt Úc (VAS) TP. Hồ Chí Minh
911 7 MHN.07.227 Dương Quốc Khánh 10022004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội
912 7 MHN.07.232 Hoàng Đăng Khoa 30122004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
913 7 MSG.07.035 Nguyễn Minh Khoa 28082004 Trường THCS Lam Sơn TP. Hồ Chí Minh
914 7 MHP.07.085 Trần Anh Khôi 11122004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
915 7 MHN.07.237 Nguyễn Xuân Khuê 09022004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội
916 7 MHN.07.239 Nguyễn Đức Kiên 04062004 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội
917 7 MHP.07.090 Đồng Phúc Lâm 01082004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
918 7 MHN.07.244 Lương Tùng Lâm 19122004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
919 7 MHN.07.248 Phạm Tùng Lâm 06102004 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội
920 7 MHN.07.246 Nguyễn Phạm Ngọc Lâm 26062004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
921 7 MSG.07.037 Võ Lân 26062004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
922 7 MSG.07.038 Lê Quang Liêm 14022004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
923 7 MHN.07.270 Nguyễn Tuấn Linh 26032004 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
924 7 MHN.07.262 Lê Thùy Linh 14042004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
925 7 MHN.07.257 Đỗ Phương Linh 22032004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
926 7 MHN.07.255 Đỗ Dương Diệu Linh 10052004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
927 7 MHN.07.252 Bùi Hà Linh 08062004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
928 7 MHP.07.096 Phan Phương Linh 01012004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
929 7 MHN.07.272 Trần Khánh Linh 18052004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
930 7 MHN.07.266 Nguyễn Thị Diệu Linh 04092004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
931 7 MHN.07.276 Nguyễn Văn Lợi 12032004 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
932 7 MHN.07.282 Trần Thăng Long 08052004 Trường THCS Tân Định Hà Nội
933 7 MHN.07.277 Đào Phúc Long 10092004 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội
934 7 MNA.07.038 Tưởng Trần Long 03072004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
935 7 MHN.07.287 Nguyễn Ngọc Mai 12042004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
936 7 MHN.07.312 Nguyễn Nhật Minh 02082004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
937 7 MNA.07.040 Nguyễn Anh Minh 16042004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
938 7 MHP.07.114 Trương Nhật Minh 20012004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
939 7 MHN.07.314 Nguyễn Phúc Minh 02012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
940 7 MHN.07.299 Lê Hữu Minh 03012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
941 7 MHN.07.305 Nguyễn Bá Minh 05072004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội
942 7 MHN.07.301 Lê Nguyễn Nhật Minh 31122004 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội
943 7 MHN.07.309 Nguyễn Lê Hoàng Minh 06082004 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội
944 7 MNA.07.041 Nguyễn Danh Gia Minh 15032004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
945 7 MHP.07.111 Phạm Đức Minh 17082004 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng
946 7 MHN.07.310 Nguyễn Ngọc Minh 30012004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
947 7 MHN.07.306 Nguyễn Cao Minh 13082004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
948 7 MTH.07.056 Mai Trần Minh 20082004 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
949 7 MHP.07.113 Trần Công Minh 22122004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
950 7 MSG.07.042 Cao Võ Nhật Minh 20112004 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai
951 7 MHN.07.323 Nguyễn Thị Trà My 19072004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
952 7 MHN.07.324 Nguyễn Hải Nam 29102004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
953 7 MHN.07.325 Nguyễn Khánh Nam 02012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
954 7 MHP.07.121 Vũ Thành Nam 28022004 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh
955 7 MTH.07.062 Lê Hoàng Nam 10072004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
956 7 MHP.07.118 Hoàng Giang Nam 09092004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
957 7 MHN.07.327 Nguyễn Thành Nam 10102004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
958 7 MHN.07.332 Lê Phương Nga 25012004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
959 7 MHN.07.333 Nguyễn Thị Thu Nga 11102004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
960 7 MHN.07.335 Nguyễn Hạnh Ngân 03102004 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội
961 7 MHN.07.337 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 21062004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
962 7 MHN.07.338 Hoàng Vũ Nghị 04042004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
963 7 MHN.07.340 Trần Huy Nghĩa 30092004 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
964 7 MHP.07.125 Phạm Bảo Ngọc 31032004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
965 7 MHP.07.126 Phạm Như Ngọc 20012004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
966 7 MSG.07.050 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19082004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
967 7 MHP.07.128 Đào Minh Nhật 22032004 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
968 7 MHN.07.351 Nguyễn Minh Nhật 02052004 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội
969 7 MHN.07.352 Kim Ngọc Yến Nhi 19102004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
970 7 MHP.07.131 Trần Yến Nhi 09042004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
971 7 MSG.07.054 Lâm Hoa Nhi 13082004 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
972 7 MHN.07.357 Nguyễn Trọng Phan 06052004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
973 7 MHP.07.135 Đỗ Phát 24032004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
974 7 MHP.07.139 Nguyễn La Nhân Phúc 16012004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
975 7 MHP.07.146 Trịnh Hà Phương 12022004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
976 7 MHP.07.142 Lại Hà Phương 31032004 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh
977 7 MSG.07.062 Ngô Minh Phương 17122004 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên
978 7 MHN.07.370 Nguyễn Anh Quân 10052004 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
979 7 MHN.07.373 Phạm Hồng Quân 09082004 Trường THCS Thăng Long Hà Nội
980 7 MHP.07.149 Phạm Anh Quân 29052004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
981 7 MHN.07.375 Trần Sỹ Minh Quân 29102004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
982 7 MHN.07.368 Dương Đăng Minh Quân 20062004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
983 7 MHP.07.148 Đặng Minh Quân 31072004 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
984 7 MHN.07.372 Nguyễn Anh Quân 29032004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
985 7 MHN.07.369 Lê Minh Quân 30062004 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
986 7 MSG.07.064 Nguyễn Phạm Minh Quân 20042004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
987 7 MHP.07.151 Lê Ngọc Quang 14052004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
988 7 MTH.07.073 Nguyễn Vinh Quang 26032004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
989 7 MHP.07.150 Đỗ Thế Quang 14092004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
990 7 MHN.07.381 Trương Tiến Quốc 20122004 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội
991 7 MHN.07.387 Trịnh Huynh Sơn 23082004 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội
992 7 MHN.07.386 Nguyễn Bảo Sơn 20122004 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
993 7 MNA.07.052 Vương Thái Sơn 06052004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
994 7 MSG.07.068 Phạm Hoàng Sơn 01012004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
995 7 MSG.07.069 Trần Minh Sơn 19032004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
996 7 MTH.07.082 Hoàng Mạnh Tân 15012004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
997 7 MHN.07.389 Hoàng Đức Tấn 03032004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
998 7 MHN.07.390 Đỗ Minh Thái 22012004 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc
999 7 MHN.07.391 Nguyễn Nhật Thái 09072004 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh
1000 7 MHN.07.392 Hoàng Mạnh Thắng 07012004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1001 7 MSG.07.074 Đàm Danh Thắng 05022004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1002 7 MHN.07.399 Vũ Công Thành 07032004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
1003 7 MHN.07.398 Trần Trung Thành 28052004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1004 7 MSG.07.076 Trì Nguyên Thành 10042004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1005 7 MHN.07.400 Phùng Thu Thảo 15042004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1006 7 MTH.07.087 Đào Nguyên Thảo 27102004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1007 7 MHN.07.401 Đoàn Quốc Thịnh 10012004 Trường THCS Phương Mai Hà Nội
1008 7 MHN.07.402 Phạm Tiến Thọ 01022004 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
1009 7 MNA.07.057 Lê Hoàng Quý Thức 08102004 Trường THCS Chu Văn An Huế
1010 7 MSG.07.083 Phan Thanh Tịnh 24072004 Trường THCS Nguyễn Huệ Đà Nẵng
1011 7 MHN.07.406 Lê Đức Toàn 21072004 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
1012 7 MHN.07.409 Phạm Cảnh Toàn 04112004 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội
1013 7 MHN.07.412 Vũ Huyền Trang 22072004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1014 7 MSG.07.084 Nguyễn Đức Trí 06022004 Trường THCS Nguyễn Văn Tố TP. Hồ Chí Minh
1015 7 MHN.07.413 Nguyễn Minh Triết 25012004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1016 7 MHP.07.178 Nguyễn Đức Triệu 14042004 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
1017 7 MHN.07.414 Bùi Bá Trọng 24012004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1018 7 MHN.07.416 Nguyễn Bảo Trúc 14072004 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
1019 7 MHP.07.179 Đặng Quang Trung 29042004 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1020 7 MHN.07.417 Lê Việt Trung 17072004 Trường THCS Đại Kim Hà Nội
1021 7 MHN.07.422 Trần Quốc Trung 09102004 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
1022 7 MNA.07.060 Võ Lê Hữu Trung 24102004 Trường THCS Chu Văn An Huế
1023 7 MHN.07.423 Chu Hữu Đăng Trường 14122004 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
1024 7 MHN.07.427 Trần Minh Tú 06052004 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1025 7 MHN.07.428 Vũ Hoàng Tú 11112004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1026 7 MHN.07.424 Dương Anh Tú 22082004 Trường THCS Tân Định Hà Nội
1027 7 MNA.07.064 Nguyễn Thừa Tuân 16012004 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
1028 7 MHN.07.433 Ninh Duy Tuấn 31032004 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định
1029 7 MHN.07.430 Hứa Minh Tuấn 10012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1030 7 MHN.07.432 Lê Anh Tuấn 03102004 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
1031 7 MHN.07.436 Hoàng Xuân Tùng 07012004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1032 7 MHN.07.434 Đặng Thanh Tùng 13122004 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1033 7 MHN.07.442 Phạm Song Tùng 29062004 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội
1034 7 MSG.07.087 Nguyễn Sơn Tùng 19012004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1035 7 MHN.07.444 Nguyễn Lê Thảo Uyên 09022004 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
1036 7 MSG.07.089 Đặng Đình Văn 16052004 Trường THCS Tân Phú Bình Phước
1037 7 MSG.07.090 Lưu Quang Viễn 08022004 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1038 7 MHN.07.447 Hoàng Quốc Việt 05092004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1039 7 MHN.07.448 Lê Xuân Việt 06022004 Trường THCS Thanh Trì Hà Nội
1040 7 MHN.07.452 Phạm Ngọc Thành Vinh 21062004 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội
1041 7 MTH.07.101 Nguyễn Ngọc Vinh 15022004 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa
1042 7 MHN.07.455 Lê Đức Anh Vũ 01072004 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1043 7 MHN.07.457 Trần Hoàng Vũ 07022004 Trường Phổ thông Đoàn Thị Điểm Hưng Yên
1044 7 MSG.07.092 Trương Lê Anh Vũ 20052004 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
1045 8 MHN.08.004 Phan Hữu An 20072003 Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
1046 8 MHN.08.006 Trần Xuân An 20072002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1047 8 MHP.08.001 Mai Đức An 08102003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1048 8 MSG.08.003 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi
1049 8 MHN.08.017 Lê Trần Duy Anh 26092003 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
1050 8 MHN.08.020 Nguyễn Quang Anh 20032003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
1051 8 MNA.08.004 Nguyễn Thị Mai Anh 18062003 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An
1052 8 MHN.08.018 Nguyễn Đài Anh 18102003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
1053 8 MHN.08.014 Lê Minh Việt Anh 14042003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
1054 8 MHN.08.012 Hạ Quang Anh 23032003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1055 8 MTH.08.006 Trịnh Thăng Việt Anh 27052003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
1056 8 MHN.08.026 Phan Công Anh 06112003 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
1057 8 MHN.08.008 Chu Vũ Nguyên Anh 07042003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
1058 8 MHP.08.011 Vũ Duy Anh 14082003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1059 8 MHN.08.015 Lê Phượng Anh 28102003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1060 8 MTH.08.005 Trịnh Quỳnh Anh 20062003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
1061 8 MHN.08.025 Phạm Phương Anh 06022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1062 8 MHN.08.021 Nguyễn Tuấn Anh 03012003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội
1063 8 MSG.08.009 Trần Song Hà Anh 16042003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1064 8 MHN.08.035 Phạm Trần Minh Ánh 01112003 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
1065 8 MHN.08.037 Ngô Lê Bách 18042003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1066 8 MHP.08.015 Nguyễn Việt Bách 03022003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1067 8 MHN.08.038 Bùi Trường Quốc Bảo 21112003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
1068 8 MSG.07.902 Nguyễn Lâm Gia Bảo 11012004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1069 8 MSG.08.010 Đào Gia Bảo 09042003 Trường THPT Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1070 8 MHN.08.043 Đoàn Minh Châu 24092003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1071 8 MHN.08.055 Vũ Bá Công 23122003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1072 8 MNA.08.009 Võ Đình Đạt 11102003 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An
1073 8 MHP.08.022 Lã Trọng Đạt 19102003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
1074 8 MHN.08.063 Nguyễn Thiện Đạt 04082003 Trường Phổ thông dân lập Lương Thế Vinh Hà Nội
1075 8 MHN.08.062 Nguyễn Bá Minh Đạt 26102003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1076 8 MHN.08.064 Nguyễn Hoàng Diễm 15032003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1077 8 MHN.08.065 Vũ Minh Điềm 03082003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1078 8 MTH.08.014 Đàm Trần Ngọc Đức 30042003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
1079 8 MHP.08.027 Nguyễn Tuấn Đức 11062003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1080 8 MTH.08.016 Vũ Thanh Đức 23122002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1081 8 MHN.08.076 Trịnh Việt Đức 20072003 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
1082 8 MHN.08.073 Nguyễn Minh Đức 24032003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1083 8 MHP.08.030 Đỗ Tiến Minh Đức. 10122003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
1084 8 MHP.08.033 Trần Mạnh Dũng 29092003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1085 8 MHN.08.082 Vũ Văn Dũng 26102003 Trường THCS Lý Tự Trọng Hà Giang
1086 8 MHN.08.079 Đặng Tiến Dũng 14062003 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
1087 8 MHN.08.085 Lã Triều Dương 06032003 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội
1088 8 MHN.08.087 Nguyễn Hoàng Dương 28032003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1089 8 MHN.08.088 Nguyễn Hoàng Dương 20092003 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội
1090 8 MHN.08.090 Trần Thùy Dương 09122003 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
1091 8 MHN.08.091 Phạm Hải Đường 24032003 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
1092 8 MHN.08.097 Quản Tuấn Duy 26042003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
1093 8 MHN.08.098 Trần Cao Kỳ Duyên 29012003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
1094 8 MHN.08.110 Tống Thu Hà 19012003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
1095 8 MHN.08.114 Dương Hoàng Hải 03012003 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
1096 8 MHN.08.119 Tạ Hoàng Hải 01122003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
1097 8 MHN.08.118 Phạm Việt Hải 11112003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1098 8 MHN.08.120 Vũ Việt Hải 24022003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1099 8 MSG.08.019 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 19092003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1100 8 MHN.08.124 Nguyễn Đức Hậu 23042003 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
1101 8 MNA.08.013 Nguyễn Ngọc Hiển 26092003 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An
1102 8 MHN.08.128 Nguyễn Trọng Hiệp 05072003 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1103 8 MHN.08.130 Lê Đức Hiếu 11052003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1104 8 MHN.08.136 Trần Ngọc Hiếu 11112003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1105 8 MHP.08.045 Lê Minh Hiếu 01092003 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
1106 8 MHN.08.137 Nguyễn Đức Hoàn 27062003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1107 8 MHP.08.055 Phan Huy Hoàng 06042003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1108 8 MTH.08.020 Hoàng Minh Hoàng 07102003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
1109 8 MHP.08.053 Nguyễn Năng Hoàng 26072003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1110 8 MNA.08.017 Mai Minh Hoàng 13022003 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An
1111 8 MSG.08.022 Tạ Công Hoàng 11032003 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi
1112 8 MSG.08.024 Huỳnh Thái Học 29092003 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên
1113 8 MTH.08.023 Thiều Đình Minh Hùng 20102003 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa
1114 8 MHN.08.142 Đinh Việt Hùng 05042003 Trường THCS Lê Lợi Hà Nội
1115 8 MSG.08.025 Nguyễn Quốc Hùng 11112003 Trường THCS Phú Riềng Bình Phước
1116 8 MHN.08.146 Lê Trần Công Hưng 08092003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1117 8 MHN.08.149 Vũ Duy Hưng 08092003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1118 8 MSG.08.027 Trần Nguyễn Nam Hưng 13032003 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh
1119 8 MHN.08.154 Nguyễn Vân Hương 25032003 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
1120 8 MHP.08.059 Phạm Thiên Hương 18012003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1121 8 MHN.08.153 Nguyễn Thu Hương 25122003 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội
1122 8 MHN.08.163 Nguyễn Quang Huy 31102003 Trường THCS Xuân La Hà Nội
1123 8 MHP.08.061 Bùi Nguyễn Quang Huy 17082003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
1124 8 MHN.08.157 Đỗ Hoàng Gia Huy 31072003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
1125 8 MHN.08.156 Đặng Quang Huy 27072003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1126 8 MHN.08.165 Nguyễn Xuân Huy 23092003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1127 8 MHN.08.159 Dương Văn Huy 15092003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1128 8 MHN.08.166 Trần Minh Huy 14022003 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
1129 8 MHN.08.160 Nguyễn Ngọc Huy 20092003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1130 8 MHN.08.168 Vũ Quang Huy 26102003 Trường THCS Yên Biên Hà Giang
1131 8 MTH.08.025 Nguyễn Quang Huy 27012003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1132 8 MHN.08.171 Hoàng Khải 09122003 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
1133 8 MHN.08.172 Lê Đăng Khải 26032003 Trường THCS Đống Đa Hà Nội
1134 8 MSG.08.030 Nguyễn Lê Tuấn Khang 16102003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1135 8 MHN.08.185 Vũ Nhân Khánh 30102003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
1136 8 MHN.08.177 Nguyễn Đăng Nam Khánh 10112003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1137 8 MHN.08.179 Nguyễn Nam Khánh 24082003 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội
1138 8 MHN.08.187 Nguyễn Đăng Khoa 17112003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
1139 8 MHN.08.188 Nguyễn Đăng Khoa 08112003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1140 8 MHP.08.071 Phạm Bách Khoa 15022003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
1141 8 MHP.08.070 An Minh Khoa 20112003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
1142 8 MSG.08.034 Lê Đăng Khoa 01012003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1143 8 MHN.08.193 Đặng Trung Kiên 19112003 Trường THCS Yên Biên Hà Giang
1144 8 MHN.08.196 Nguyễn Trung Kiên 24062003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1145 8 MHN.08.206 Nguyễn Tùng Lâm 29042003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1146 8 MHN.08.207 Tạ Tùng Lâm 06122003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
1147 8 MHN.08.199 Đinh Vũ Tùng Lâm 12012003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1148 8 MHN.08.198 Cao Hải Lâm 24112003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1149 8 MHN.08.201 Hoàng Bảo Lâm 06072003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1150 8 MHN.08.209 Trần Việt Lâm 03032003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1151 8 MHN.08.210 Nguyễn Việt Lâm 20022003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
1152 8 MHN.08.211 Lê Thị Phương Lan 09012003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
1153 8 MHN.08.225 Vũ Phương Linh 08012003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1154 8 MHN.08.223 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21082003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1155 8 MHN.08.219 Nguyễn Mai Linh 29102003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1156 8 MHN.08.218 Nguyễn Mai Linh 11062003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1157 8 MHN.08.213 Bùi Hà Linh 27112003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1158 8 MHN.08.224 Phùng Ngọc Linh 21092003 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định
1159 8 MHP.08.079 Nguyễn Quang Lợi 27042003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1160 8 MHN.08.229 Nguyễn Chí Long 11082003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1161 8 MHN.08.231 Nguyễn Khắc Hải Long 18112003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1162 8 MHN.08.232 Phạm Quý Long 15042003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1163 8 MHP.08.080 Trần Đức Long 13022003 Trường THCS Phú Thái Hải Dương
1164 8 MSG.08.041 Huỳnh Trung Lương 25052003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1165 8 MHP.08.082 Lê Hoàng Nhật Mai 03042003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1166 8 MHP.08.083 Phạm Phương Mai 30092003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1167 8 MHN.08.237 Phan Thị Phương Mai 13082003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1168 8 MHN.08.236 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1169 8 MHN.08.242 Đỗ Quang Mạnh 07052003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1170 8 MHP.08.084 Lã Vũ Mạnh 07012003 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
1171 8 MHN.08.262 Triệu Thị Ngọc Minh 04082003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
1172 8 MHN.08.259 Phạm Thế Bình Minh 28042003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1173 8 MHN.08.257 Nguyễn Tuấn Minh 13082003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1174 8 MHN.08.245 Đỗ Đức Minh 02012003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1175 8 MHN.08.258 Phạm Anh Minh 19012003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1176 8 MHN.08.248 Lê Như Lan Minh 21122003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1177 8 MHP.08.089 Nguyễn Tuấn Minh 03032003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1178 8 MHN.08.256 Nguyễn Quý Minh 26022003 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ
1179 8 MHN.08.247 Lê Nhật Minh 17102003 Trường THCS Thành Công Hà Nội
1180 8 MHP.08.092 Trần Hoàng Minh 14032003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1181 8 MHN.08.255 Nguyễn Quang Minh 22012003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1182 8 MHN.08.261 Tạ Đức Minh 02122003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1183 8 MHP.08.085 Bùi Công Minh 28012003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
1184 8 MHN.08.264 Trương Quang Minh 27062003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1185 8 MHN.08.244 Chu Bảo Minh 19042003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1186 8 MHP.08.090 Nguyễn Tường Minh 03062003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1187 8 MHP.08.086 Bùi Ngọc Minh 18082003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
1188 8 MSG.08.044 Nguyễn Xuân Minh 17042003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1189 8 MSG.08.043 Nguyễn Quang Minh 11032003 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai
1190 8 MSG.08.042 Đoàn Lê Minh 29012003 Trường THCS Lê Quý Đôn
1191 8 MSG.08.046 Dương Ái Mỹ 01052003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
1192 8 MHN.08.278 Nguyễn Văn Nam 06022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1193 8 MHN.08.271 Đỗ Nguyễn Hải Nam 28122003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1194 8 MTH.08.038 Nguyễn Hữu Nam 22112003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1195 8 MNA.08.027 Lê Hải Nam 09042003 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh
1196 8 MHN.08.269 Đặng Phương Nam 12032003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1197 8 MHN.08.279 Trần Hoàng Nam 07072003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1198 8 MHN.08.281 Vũ Sơn Nam 06102003 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
1199 8 MHN.08.274 Nguyễn Đình Nam 22072003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội
1200 8 MHN.08.280 Trần Lê Nhật Nam 16012003 Trường THCS Thành Công Hà Nội
1201 8 MHN.08.283 Lê Thị Thanh Nga 15032003 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
1202 8 MSG.08.049 Nguyễn Phương Thanh Ngân 05032003 Trường THCS Nghị Đức Bình Thuận
1203 8 MHN.08.291 Trần Hữu Nghĩa 26092003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1204 8 MHN.08.286 Lê Trọng Nghĩa 09052003 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội
1205 8 MHN.08.293 Trương Tuấn Nghĩa 12082003 Trường THCS Xuân La Hà Nội
1206 8 MHN.08.294 Đỗ Thị Thúy Ngọc 11072003 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc
1207 8 MNA.08.030 Đoàn Ánh Ngọc 10092003 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An
1208 8 MHN.08.298 Triệu Hồng Ngọc 14012003 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ
1209 8 MHN.08.300 Trần Khánh Nguyên 18052003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1210 8 MHN.08.299 Đặng Gia Nguyên 06102003 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
1211 8 MHN.08.303 Lê Hồng Nhung 28082003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
1212 8 MHN.08.304 Dương Tấn Phong 14062003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1213 8 MHN.08.307 Nguyễn Đình Phúc 15062003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
1214 8 MHN.08.308 Nguyễn Hữu Phúc 20112003 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
1215 8 MHN.08.309 Mai Tú Phương 09112003 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
1216 8 MSG.08.057 Lê Thanh Phương 30032003 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú yên
1217 8 MHP.08.105 Nguyễn Thị Minh Phương. 31012003 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
1218 8 MHN.08.319 Trần Đình Quân 23092003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1219 8 MHN.08.320 Trần Ngọc Anh Quân 06092003 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội
1220 8 MHP.08.109 Vũ Minh Quân 04012003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1221 8 MHN.08.315 Hoàng Anh Quân 04012003 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội
1222 8 MHN.08.321 Dương Đăng Quang 18022003 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
1223 8 MTH.08.045 Nguyễn Văn Minh Quang 01062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1224 8 MHN.08.323 Tạ Đăng Quang 19102003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1225 8 MHN.08.328 Lê Văn Quốc 28062003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1226 8 MHP.08.110 Khúc Thục Quyên 29102003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1227 8 MHP.08.111 Dương Hải Quyền 11072003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1228 8 MHN.08.342 Nguyễn Hoài Sơn 25122003 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
1229 8 MHN.08.341 Nguyễn Công Hoàng Sơn 06102003 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1230 8 MHN.08.346 Nguyễn Đắc Tâm 30092003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1231 8 MTH.08.048 Ngô Văn Tân 06022002 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa
1232 8 MSG.08.059 Đặng Thái Nhật Tân 23112003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1233 8 MSG.08.060 Trần Đức Thái 02052003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
1234 8 MHP.08.115 Tạ Việt Thắng 28032003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1235 8 MHN.08.360 Bùi Đức Thành 20042003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1236 8 MHP.08.117 Nguyễn Thị Thạch Thảo 23032003 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
1237 8 MSG.08.064 Nguyễn Phạm Đình Thọ 17102003 Trường THCS Quang Trung Đà Lạt
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1238 8 MSG.08.066 Nguyễn Ngọc Minh Thư 05022003 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long
1239 8 MSG.08.069 Nguyễn Thủy Tiên 19042003 Trường THCS Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi
1240 8 MHP.08.124 Đào Ngọc Trâm 06022003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1241 8 MTH.08.055 Nguyễn Thị Thùy Trang 18062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1242 8 MTH.08.054 Nguyễn Thị Thu Trang 18062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1243 8 MHN.08.385 Dương Phú Trung 26012003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1244 8 MHP.08.128 Nguyễn Quốc Trung 10092003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
1245 8 MHN.08.388 Nguyễn Bảo Trường 30012003 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1246 8 MHN.08.390 Nguyễn Anh Tú 12102003 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội
1247 8 MHP.08.131 Vũ Hoàng Tú 23092003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
1248 8 MTH.08.056 Nguyễn Minh Tú 18112003 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa
1249 8 MHN.08.389 Chu Quang Tú 15052003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên
1250 8 MHN.08.393 Lưu Minh Tuấn 23072003 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội
1251 8 MHP.08.132 Đỗ Minh Tuấn 26112003 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh
1252 8 MHN.08.392 Lê Phúc Anh Tuấn 06102003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1253 8 MHN.08.397 Vũ Minh Tuấn 13102003 Trường THCS Minh Khai Hà Giang
1254 8 MHN.08.399 Dương Thanh Tùng 19102003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1255 8 MHN.08.398 Đỗ Hoàng Tùng 06012003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1256 8 MTH.08.059 Đỗ Cao Bách Tùng 27122003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1257 8 MHN.08.400 Lê Tuấn Tùng 14082003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội
1258 8 MHP.08.136 Nguyễn Quang Tùng 31102003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1259 8 MHN.08.405 Trần Thanh Tùng 13052003 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội
1260 8 MHN.08.409 Nguyễn Thị Thảo Vân 12102003 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
1261 8 MHP.08.138 Vũ Thảo Vân 10032003 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1262 8 MHN.08.415 Nguyễn Quang Vinh 11022003 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định
1263 8 MHP.08.141 Ngô Đặng Công Vinh 17012003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
1264 8 MSG.08.077 Tô Hiển Vinh 06042003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
1265 8 MTH.08.061 Trịnh Văn Vũ 28092003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1266 8 MHP.08.143 Đỗ Quốc Vương 28072003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1267 8 MSG.08.078 Phạm Hồ Vượng 29112003 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1268 8 MHN.08.420 Trần Lan Vy 12032003 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội
1269 9 MTH.09.001 Nguyễn Thanh An 07022002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1270 9 MNA.09.001 Nguyễn Bảo Anh 02092002 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh
1271 9 MHN.09.011 Trần Văn Anh 22122002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội
1272 9 MTH.09.002 Lê Việt Anh 08112002 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa
1273 9 MHN.09.005 Kim Tuấn Anh 23052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1274 9 MHN.09.016 Vũ Duy Bách 29092002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
1275 9 MSG.09.004 Lê Thanh Bảo 09022002 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long
1276 9 MHN.09.017 Lê Thanh Bình 25052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1277 9 MHP.09.005 Vũ Quỳnh Chi 23052002 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1278 9 MHN.09.020 Nguyễn Văn Chiến 11062002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1279 9 MHN.09.021 Đỗ Quốc Chính 04072002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
1280 9 MHN.09.022 Nguyễn Bá Chuẩn 10082002 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội
1281 9 MHP.09.006 Khuất Nguyên Cương 26012002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1282 9 MHP.09.007 Nguyễn Lân Cường 30082002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1283 9 MNA.09.005 Hoàng Thị Linh Đan 09032002 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
1284 9 MHN.09.025 Phạm Minh Đăng 06112002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1285 9 MHN.09.026 Nguyễn Thị Anh Đào 10102002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
1286 9 MHP.09.010 Đỗ Tiến Đạt 31082002 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
1287 9 MHN.09.027 Dương Tiến Đạt 07032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1288 9 MSG.09.010 Phạm Ngọc Diệp 18042002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1289 9 MHN.09.037 Nguyễn Minh Đức 03122002 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội
1290 9 MHN.09.030 Bùi Hồng Đức 29112002 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1291 9 MHN.09.042 Vũ Minh Đức 13122002 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định
1292 9 MHP.09.011 Đặng Minh Đức 13082002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
1293 9 MHN.09.035 Nguyễn Anh Đức 15102002 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc
1294 9 MHN.09.038 Nguyễn Minh Đức 02092002 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
1295 9 MSG.09.013 Nguyễn Mậu Minh Đức 05012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang
1296 9 MHN.09.045 Phan Trung Dũng 19122002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
1297 9 MHN.09.051 Vũ Bình Dương 07022002 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc
1298 9 MHN.09.052 Lê Sơn Duy 13092002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
1299 9 MSG.09.015 Trần Vũ Duy 23032002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1300 9 MHN.09.056 Dương Quang Giang 17032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1301 9 MHP.09.016 Bùi Thị Nguyệt Hà 27012002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
1302 9 MHP.09.020 Trần Thanh Hải 06012002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
1303 9 MHP.09.021 Bùi Minh Hằng 09032002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
1304 9 MHN.09.068 Dương Thúy Hiền 15112002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc
1305 9 MHP.09.024 Nguyễn Đức Hiếu 06052002 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình
1306 9 MNA.09.007 Nguyễn Tất Hiếu 30042002 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
1307 9 MHP.09.025 Nguyễn Khắc Hiếu 10062002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1308 9 MSG.09.017 Nguyễn Xuân Hiếu 25032002 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đắc Nông
1309 9 MHN.09.166 Nguyễn Tuấn Hoàng 08042002 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1310 9 MNA.09.009 Nguyễn Sỹ Huân 02092002 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
1311 9 MSG.09.018 Lê Quang Huân 08092002 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1312 9 MTH.09.008 Lê Mạnh Hùng 13072002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1313 9 MTH.09.009 Thiều Nguyễn Hùng 06122002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa
1314 9 MHN.09.082 Trần Văn Hưng 23112002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1315 9 MHN.09.080 Lê Vương Hưng 13092002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1316 9 MSG.09.020 Bùi Ngọc Huy 05102002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1317 9 MSG.09.025 Trần Phước Huy Khang 13062002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1318 9 MSG.09.024 Tiêu Vĩnh Khang 30042002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1319 9 MHN.09.092 Tạ Nam Khánh 01102002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1320 9 MHN.09.091 Phạm Duy Khánh 21062002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1321 9 MTH.09.011 Ngô Nam Khánh 14102002 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa
1322 9 MHN.09.093 Trần Quốc Khánh 01042002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
1323 9 MHP.09.033 Nguyễn Trí Lâm 11012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
1324 9 MHN.09.096 Nguyễn Đức Hoàng Lâm 07112002 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc
1325 9 MHN.09.097 Nguyễn Ánh Linh 19012002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1326 9 MHN.09.098 Phạm Trần Khánh Linh 25062002 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
1327 9 MHN.09.100 Nguyễn Đức Long 10012002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1328 9 MSG.09.028 Tôn Huỳnh Long 12112002 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long
1329 9 MSG.09.029 Vũ Thanh Mai 11022002 Trường THCS Lê Quang Định Đồng Nai
1330 9 MHN.09.113 Nguyễn Quang Minh 10122002 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội
1331 9 MHN.09.109 Dương Hồng Minh 04042002 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1332 9 MHP.09.039 Đỗ Tuấn Minh 22072002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1333 9 MHP.09.041 Nguyễn Quang Minh 20022002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng
1334 9 MHN.09.108 Đoàn Nhật Minh 10092002 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc
1335 9 MHN.09.110 Nguyễn Đức Minh 27102002 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ
1336 9 MSG.09.031 Châu Đăng Minh 22082002 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long
1337 9 MSG.09.034 Tô Ái Mỹ 15112002 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
1338 9 MTH.09.017 Nguyễn Xuân Nam 16022002 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa
1339 9 MHN.09.118 Phùng Phương Nam 16122002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1340 9 MHP.09.046 Đỗ Thảo Ngọc 10092002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
1341 9 MHN.09.123 Nguyễn Cẩm Nhung 19032002 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội
1342 9 MHN.09.124 Trần Duy Phát 15012002 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội
1343 9 MHP.09.051 Vũ Minh Phúc 03022002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng
1344 9 MHP.09.052 Phạm Văn Long Phước 31012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
1345 9 MHP.09.053 Tô Hồng Nhật Phương 20082002 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
1346 9 MHN.09.127 Trần Thu Phương 05022002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1347 9 MHN.09.125 Lưu Thị Phương 09022002 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
1348 9 MNA.09.017 Phan Văn Quần 18072002 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An
1349 9 MHN.09.129 Nguyễn Nhật Quang 14012002 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1350 9 MHP.09.054 Nguyễn Đình Quang 15102002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
1351 9 MHN.09.131 Trần Hồng Quý 26012002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1352 9 MHN.09.134 Nguyễn Trúc Quỳnh 04082002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1353 9 MHN.09.139 Chu Thị Thanh 14022002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1354 9 MHP.09.061 Nguyễn Quốc Thành 24012002 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng
1355 9 MHP.09.062 Phan Đức Tuấn Thành 23032002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương
1356 9 MHN.09.141 Nguyễn Phúc Thành 17072002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1357 9 MSG.09.046 Triệu Khánh Thi 29052002 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1358 9 MHN.09.144 Lê Thị Xuân Thu 02102002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1359 9 MSG.09.050 Nguyễn Đặng Hoàng Tín 20082002 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú Yên
1360 9 MHN.09.146 Nguyễn Huy Toàn 20092002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1361 9 MHN.09.153 Phạm Thị Kiều Trang 04032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1362 9 MHN.09.155 Trần Thị Hiền Trang 03012002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ
1363 9 MHN.09.149 Đậu Thị Thu Trang 23052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc
1364 9 MSG.09.052 Nguyễn Minh Trí 17062002 Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi TP. Hồ Chí Minh
1365 9 MSG.09.053 Hà Minh Triết 11062002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1366 9 MSG.09.055 Nguyễn Mạc Nam Trung 27042002 Trường Thực hành Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh
1367 9 MSG.09.057 Trì Nguyên Trường 28042002 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh
1368 9 MNA.09.022 Nguyễn Duy Tuấn 17032002 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh
1369 9 MHN.09.161 Tạ Tiến Tùng 16072002 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh
1370 9 MHN.09.162 Chu Văn Việt 03072002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
1371 9 MHN.09.164 Nguyễn Thành Vinh 01112002 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội
1372 9 MHP.09.067 Vũ Lê Hải Xuân 25102002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình
1373 10 MSG.10.001 Chu Đức An 07032001 Trường THPT Chuyên Long An Long An
1374 10 MTH.10.002 Hà Xuân Thái AnhAnh 02042001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa
1375 10 MSG.10.006 Nguyễn Phan Đức Anh 02042001 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum
1376 10 MNA.10.003 Đặng Trần Bách 16122001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
1377 10 MNA.10.004 Nguyễn Trọng Bằng 07042001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
1378 10 MSG.10.009 Đào Minh Chánh 21072001 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
1379 10 MNA.10.006 Nguyễn Thị Linh Chi 11052001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
1380 10 MHN.10.003 Đào Minh Chiến 27012001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1381 10 MTH.10.004 Nguyễn Thị Hoàng CúcCúc 19082001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa
1382 10 MNA.10.009 Hà Mai Cường 09112001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
1383 10 MNA.10.008 Dư Mạnh Cường 02082001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
1384 10 MSG.10.011 Đinh Đăng Định 21062001 Trường THPT Chuyên Long An Long An
1385 10 MHN.10.005 Phan Minh Đức 30122001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1386 10 MTH.10.006 Lê Anh ĐứcĐức 01042001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa
1387 10 MNA.10.014 Hoàng Trần Đức 19052001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
1388 10 MTH.10.007 Lê Minh DũngDũng 27012001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa
1389 10 MTH.10.008 Trịnh Tùng DươngDương 20032001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa
1390 10 MHP.10.007 Phạm Hữu Khánh Duy 09122001 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh
1391 10 MSG.10.015 Vũ Đức Duy 03062001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh
1392 10 MHP.10.009 Quách Đằng Giang 30122001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1393 10 MHP.10.010 Dương Ngân Hà 07082001 Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương
1394 10 MSG.10.017 Đinh Thế Hải 23032001 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long
1395 10 MSG.10.018 Trần Thị Ngọc Hải 04022001 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai
1396 10 MSG.10.021 Dương Lê Hoàng Hiệp 23072001 Trường THPT chuyên Bến Tre Bến Tre
1397 10 MTH.10.009 Lê Xuân HiếuHiếu 19062001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1398 10 MNA.10.018 Nguyễn Trung Hiếu 01022001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
1399 10 MSG.10.022 Nguyễn Công Hiếu 20102001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng
1400 10 MHN.10.018 Phạm Ngọc Hoa 18022001 Trường THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc
1401 10 MSG.10.023 Đỗ Nhật Hoàng 21042001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh
1402 10 MSG.10.025 Trương Minh Hoàng 16012001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh
1403 10 MNA.10.023 Nguyễn Mạnh Hùng 10032001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
1404 10 MHP.10.012 Nguyễn Thuận Hưng 18022001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1405 10 MHN.10.022 Nguyễn Mai Hương 01112001 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai
1406 10 MHN.10.023 Bùi Quang Huy 20022001 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1407 10 MNA.10.028 Võ Thục Khánh Huyền 04062001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị
1408 10 MSG.10.031 Nguyễn Chí Khánh 19122001 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu
1409 10 MNA.10.030 Nguyễn Duy Trung Kiên 25092001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
1410 10 MSG.10.035 Nguyễn Trung Kiên 07022001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh
1411 10 MSG.10.038 Đào Nguyễn Nhật Linh 23122001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng
1412 10 MSG.10.040 Trần Lĩnh 27082001 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long
1413 10 MTH.10.012 Lê Tiến LộcLộc 26042001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa
1414 10 MSG.10.041 Phan Quí Lộc 07092001 Trường THPT Chuyên Long An Long An
1415 10 MNA.10.038 Nguyễn Văn Mạnh 09112001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
1416 10 MHP.10.013 Phạm Tiến Mạnh 13112001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1417 10 MHP.10.014 Phùng Quang Minh 27072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1418 10 MHN.10.030 Phạm Anh Minh 25092001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1419 10 MNA.10.039 Huỳnh Trần Bảo Minh 06072001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
1420 10 MHN.10.032 Phạm Huy Giang Nam 16032001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1421 10 MNA.10.042 Đặng Nguyễn Xuân Nam 23022001 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế
1422 10 MSG.10.047 Nguyễn Huỳnh Phương Nga 05092001 Trường THPT chuyên Long An Long An
1423 10 MSG.10.050 Vũ Hữu Nghĩa 26102001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng
1424 10 MNA.10.048 Nguyễn Đình Nhật 22082001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
1425 10 MHN.10.037 Nguyễn Nga Nhi 01032001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1426 10 MSG.10.055 Nguyễn Ngọc Khánh Như 22082001 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum
1427 10 MSG.10.057 Trần Hoàng Phi 18072001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh
1428 10 MSG.10.058 Trần Gia Phong 09082001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh
1429 10 MSG.10.060 Trương Vĩnh Phước 31032001 Trường PT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng
1430 10 MNA.10.051 Nguyễn Thị Hà Phương 18092001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
1431 10 MTH.10.014 Trịnh Hồng PhượngPhượng 02112001 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa
1432 10 MNA.10.053 Phan Đình Minh Quân 12022001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
1433 10 MNA.10.055 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09082001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
1434 10 MHP.10.020 Hoàng Thế Sơn 26112001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1435 10 MSG.10.065 Nguyễn Cao Sơn 07092001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh
1436 10 MNA.10.058 Lê Đình Tân 17042001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
1437 10 MHN.10.041 Phan Viết Tân 14052001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
STT Lớp SBD Họ và tên Ngày, tháng,
năm sinhTrường
Tỉnh,
Thành phố
1438 10 MHP.10.024 Trần Phương Thảo 04012001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1439 10 MNA.10.067 Trần Quốc Toàn 11102001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
1440 10 MHP.10.026 Nguyễn Minh Tôn 23072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1441 10 MNA.10.070 Nguyễn Nhật Trung 04042001 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế
1442 10 MHP.10.028 Nguyễn Ngọc Tú 06072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1443 10 MNA.10.073 Võ Hùng Tuấn 10042001 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
1444 10 MHP.10.029 Lê Tuấn 03072001 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh
1445 10 MSG.10.081 Nguyễn Huỳnh Tuyên 17062001 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt
1446 10 MNA.10.076 Nguyễn Thị Tố Uyên 09012001 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
1447 10 MNA.10.075 Nguyễn Thị Thu Uyên 16012001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
1448 10 MHP.10.031 Phạm Nguyễn Hằng Vân 29042001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1449 10 MHN.10.049 Phạm Quốc Việt 09062001 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội
1450 10 MHP.10.032 Phạm Quốc Việt 22082001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng
1451 10 MSG.10.085 Phan Quốc Vượng 22012001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths & Science
Hexagon of Maths Science