33
TT Mã ngành Tên ngành Trúng tuyển SBD Họ và tên CMND Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu ĐTƯT KVƯT Điểm thi Điểm ưu tiên Điểm xét tuyển 1 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DHS015331 BIỆN VĂN TIẾN 184315246 02/09/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 15.65 1 16.75 2 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DHS004790 BÙI VĂN HIÊN 183942380 18/09/1992 Nam Hà Tĩnh 1 17.65 1.5 19.25 3 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 THV001389 ĐẶNG NGỌC HẢI MI1500135987 02/09/1998 Nam Phú Thọ 1 17.65 1.5 19.25 4 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND000763 ĐINH ĐỨC CHUNG 091869749 11/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 20.5 1.5 22 5 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND000926 ĐỖ HOÀNG DIỄM 091881721 17/09/1997 Nam Thái Nguyên 2 16 0.5 16.5 6 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 MDA000979 ĐỖ THÀNH ĐẠT 164623519 29/10/1998 Nam Ninh Bình 2NT 14.28 1 15.25 7 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND003139 DƯƠNG QUỐC HUY 091901224 23/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.5 0.5 15 8 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND005268 DƯƠNG VĂN NGỌC 091932746 03/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.5 1 20.5 9 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND008537 HÀ VĂN VƯƠNG 091930935 07/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25 10 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006210 HOÀNG ĐỨC QUỲNH 091774473 23/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.73 1 20.75 11 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HDT002872 KHƯƠNG VĂN DŨNG 174575758 27/02/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.65 1 16.75 12 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006092 LONG XUÂN QUÍ 091869118 17/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 13.75 1.5 15.25 13 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 TND003767 LƯU ĐÌNH KHÔI 091955068 22/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.58 3.5 15 14 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND001502 LƯU SỸ ĐÔNG 091886466 08/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.35 1.5 21.75 15 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TTB002577 MAI ĐỨC TRIỂN 163415929 21/04/1998 Nam Nam Định 1 15.25 1.5 16.75 16 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TDV011264 NGÔ XUÂN MẠNH 187814042 18/03/1998 Nam Nghệ An 2 20.4 0.5 21 17 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 BKA003691 NGUYỄN BÁ HẬU 017454298 17/09/1998 Nam Hà Nội 2 14.9 0.5 15.5 18 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND002744 NGUYỄN DUY HOÀN 091902021 26/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.6 0.5 16 19 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 SP2002759 NGUYỄN DUY KIÊN 026098000586 24/12/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 19.15 0.5 19.75 20 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 KQH002330 NGUYỄN KHẮC DŨNG 013630168 31/12/1998 Nam Hà Nội 2 14.78 0.5 15.25 21 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND007402 NGUYỄN KHẮC TIẾN 091918349 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.2 1 15.25 22 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND002443 NGUYỄN MINH HIẾU 091873229 01/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.08 0.5 15.5 23 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 KQH003785 NGUYỄN NHÂN HÁCH 013535779 13/11/1998 Nam Hà Nội 2 19.08 0.5 19.5 24 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND005746 NGUYỄN NHƯ PHONG 091900198 28/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.15 0.5 19.75 25 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 MDA003310 NGUYỄN QUANG MINH 164611308 07/09/1997 Nam Ninh Bình 2NT 17.4 1 18.5 26 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 YTB007590 NGUYỄN TIẾN LƯƠNG 152259215 07/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.55 1 16.5 27 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 GHA003433 NGUYỄN VĂN LINH 125847971 02/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.75 1 21.75 28 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND003104 NGUYỄN VIẾT HÙNG 091932341 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.35 1 15.25 29 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DCN005653 PHẠM ĐỨC HUY 036098005348 20/01/1998 Nam Nam Định 2NT 17.35 1 18.25 30 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 NTH003249 PHẠM VĂN MẠNH 022098002066 23/01/1998 Nam Quảng Ninh 2 18.85 0.5 19.25 31 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 YTB012388 PHAN ĐẮC TOÀN 152215831 11/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.65 1 19.75 32 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006027 PHAN HÀO QUANG 168612945 28/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25 33 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TDV011342 PHAN XUÂN MẠNH 187658464 28/01/1998 Nam Nghệ An 2NT 14.35 1 15.25 34 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HDT019985 QUÁCH VĂN VƯƠNG 174977117 24/03/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 12.2 3.5 15.75 35 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 TLA002344 TRẦN ĐĂNG DƯƠNG 001098002747 07/01/1998 Nam Hà Nội 3 15.23 0 15.25 36 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND007991 TRẦN MINH TÚ 091940563 02/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.1 3.5 17.5 37 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 YTB010047 VŨ ANH QUÂN 152227210 31/10/1998 Nam Thái Bình 2 15 0.5 15.5 38 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HVN004662 VŨ ĐÌNH KHẢI 142777359 16/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 14.3 1 15.25 39 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HVN008120 VŨ THẾ SONG 142778421 14/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.27 1 18.25 40 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA003156 BÙI DUY TÂM 082323604 16/11/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 11.95 3.5 15.5 41 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000854 CAO CƯỜNG 091776520 08/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.5 1.5 15 42 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2003420 ĐẶNG XUÂN MẠNH 026098001244 19/09/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.35 1 16.25 43 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV002813 ĐÀO NGỌC KIÊN 132362524 05/10/1998 Nam Phú Thọ 1 17.8 1.5 19.25 44 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005635 ĐÀO NGỌC NINH 091874514 28/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.55 0.5 18 ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH THÍ SINH TRUNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

DANH SÁCH THÍ SINH TRUNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM …images.tuyensinh247.com/picture/2016/0815/dtk-trungtuyen2016-tnut.pdfTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TT Mã ngành Tên ngành Trúng tuyển SBD Họ và tên CMND Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu ĐTƯT KVƯT Điểm thi Điểm ưu tiên Điểm xét tuyển

1 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DHS015331 BIỆN VĂN TIẾN 184315246 02/09/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 15.65 1 16.75

2 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DHS004790 BÙI VĂN HIÊN 183942380 18/09/1992 Nam Hà Tĩnh 1 17.65 1.5 19.25

3 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 THV001389 ĐẶNG NGỌC HẢI MI1500135987 02/09/1998 Nam Phú Thọ 1 17.65 1.5 19.25

4 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND000763 ĐINH ĐỨC CHUNG 091869749 11/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 20.5 1.5 22

5 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND000926 ĐỖ HOÀNG DIỄM 091881721 17/09/1997 Nam Thái Nguyên 2 16 0.5 16.5

6 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 MDA000979 ĐỖ THÀNH ĐẠT 164623519 29/10/1998 Nam Ninh Bình 2NT 14.28 1 15.25

7 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND003139 DƯƠNG QUỐC HUY 091901224 23/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.5 0.5 15

8 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND005268 DƯƠNG VĂN NGỌC 091932746 03/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.5 1 20.5

9 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND008537 HÀ VĂN VƯƠNG 091930935 07/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

10 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006210 HOÀNG ĐỨC QUỲNH 091774473 23/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.73 1 20.75

11 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HDT002872 KHƯƠNG VĂN DŨNG 174575758 27/02/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.65 1 16.75

12 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006092 LONG XUÂN QUÍ 091869118 17/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 13.75 1.5 15.25

13 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 TND003767 LƯU ĐÌNH KHÔI 091955068 22/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.58 3.5 15

14 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND001502 LƯU SỸ ĐÔNG 091886466 08/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.35 1.5 21.75

15 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TTB002577 MAI ĐỨC TRIỂN 163415929 21/04/1998 Nam Nam Định 1 15.25 1.5 16.75

16 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TDV011264 NGÔ XUÂN MẠNH 187814042 18/03/1998 Nam Nghệ An 2 20.4 0.5 21

17 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 BKA003691 NGUYỄN BÁ HẬU 017454298 17/09/1998 Nam Hà Nội 2 14.9 0.5 15.5

18 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND002744 NGUYỄN DUY HOÀN 091902021 26/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.6 0.5 16

19 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 SP2002759 NGUYỄN DUY KIÊN 026098000586 24/12/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 19.15 0.5 19.75

20 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 KQH002330 NGUYỄN KHẮC DŨNG 013630168 31/12/1998 Nam Hà Nội 2 14.78 0.5 15.25

21 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND007402 NGUYỄN KHẮC TIẾN 091918349 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.2 1 15.25

22 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND002443 NGUYỄN MINH HIẾU 091873229 01/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.08 0.5 15.5

23 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 KQH003785 NGUYỄN NHÂN HÁCH 013535779 13/11/1998 Nam Hà Nội 2 19.08 0.5 19.5

24 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND005746 NGUYỄN NHƯ PHONG 091900198 28/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.15 0.5 19.75

25 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 MDA003310 NGUYỄN QUANG MINH 164611308 07/09/1997 Nam Ninh Bình 2NT 17.4 1 18.5

26 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 YTB007590 NGUYỄN TIẾN LƯƠNG 152259215 07/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.55 1 16.5

27 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 GHA003433 NGUYỄN VĂN LINH 125847971 02/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.75 1 21.75

28 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND003104 NGUYỄN VIẾT HÙNG 091932341 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.35 1 15.25

29 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DCN005653 PHẠM ĐỨC HUY 036098005348 20/01/1998 Nam Nam Định 2NT 17.35 1 18.25

30 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 NTH003249 PHẠM VĂN MẠNH 022098002066 23/01/1998 Nam Quảng Ninh 2 18.85 0.5 19.25

31 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 YTB012388 PHAN ĐẮC TOÀN 152215831 11/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.65 1 19.75

32 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006027 PHAN HÀO QUANG 168612945 28/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25

33 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TDV011342 PHAN XUÂN MẠNH 187658464 28/01/1998 Nam Nghệ An 2NT 14.35 1 15.25

34 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HDT019985 QUÁCH VĂN VƯƠNG 174977117 24/03/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 12.2 3.5 15.75

35 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 TLA002344 TRẦN ĐĂNG DƯƠNG 001098002747 07/01/1998 Nam Hà Nội 3 15.23 0 15.25

36 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND007991 TRẦN MINH TÚ 091940563 02/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.1 3.5 17.5

37 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 YTB010047 VŨ ANH QUÂN 152227210 31/10/1998 Nam Thái Bình 2 15 0.5 15.5

38 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HVN004662 VŨ ĐÌNH KHẢI 142777359 16/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 14.3 1 15.25

39 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HVN008120 VŨ THẾ SONG 142778421 14/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.27 1 18.25

40 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA003156 BÙI DUY TÂM 082323604 16/11/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 11.95 3.5 15.5

41 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000854 CAO CƯỜNG 091776520 08/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.5 1.5 15

42 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2003420 ĐẶNG XUÂN MẠNH 026098001244 19/09/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.35 1 16.25

43 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV002813 ĐÀO NGỌC KIÊN 132362524 05/10/1998 Nam Phú Thọ 1 17.8 1.5 19.25

44 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005635 ĐÀO NGỌC NINH 091874514 28/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.55 0.5 18

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

DANH SÁCH THÍ SINH TRUNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

45 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007830 GIÁP VĂN TUÂN 122290993 13/07/1998 Nam Bắc Giang 1 15.3 1.5 16.75

46 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003163 HÀ QUANG HUY 191871201 04/06/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 14.55 1.5 16

47 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003202 HÀ THỊ THANH HUYỀN 122321073 03/01/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.5 1.5 16

48 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003694 HOÀNG DUY KHIÊM 122244737 06/09/1998 Nam Bắc Giang 01 1 14.38 3.5 18

49 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006062 HOÀNG VĂN QUÂN 091887609 22/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.95 1.5 15.5

50 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006562 LẠI VĂN THÁI 091883391 10/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.15 0.5 15.75

51 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB010010 LÊ BÁ QUÂN 152193444 15/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.85 1 15.75

52 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007216 LÊ CHUNG THỦY 091886350 03/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.93 1.5 15.5

53 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT004007 LÊ VĂN ĐỨC 174844477 19/04/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 15.6 3.5 19

54 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003042 LÊ VĂN HÙNG 122247055 04/09/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.1 1 19

55 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001544 LƯƠNG THANH ĐỨC 122301590 09/12/1998 Nam Bắc Giang 1 17.4 1.5 19

56 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002051 MẪN XUÂN HÀO 091918843 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.83 1 17.75

57 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA005302 NGÔ VĂN THÀNH 125762436 26/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.05 1 20

58 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT002933 NGUYỄN ANH DŨNG 174972205 10/04/1998 Nam Thanh Hoá 1 16.1 1.5 17.5

59 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 TND004508 NGUYỄN BÁ LONG 091940545 28/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.35 1.5 15.75

60 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000535 NGUYỄN BẮC 091874506 21/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.95 0.5 16.5

61 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA001202 NGUYỄN DOÃN ĐÔNG 125776118 07/11/1998 Nam Bắc Ninh 2 15.1 0.5 15.5

62 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN000844 NGUYỄN DUY BẰNG 142846267 17/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 15.4 1 16.5

63 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH011699 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 001198006189 22/05/1998 Nữ Hà Nội 2 15.25 0.5 15.75

64 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TLA011897 NGUYỄN KHẮC TUÂN 017461569 17/12/1998 Nam Hà Nội 2 16.55 0.5 17

65 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 YTB008264 NGUYỄN NGỌC NAM 152217816 20/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.75 1 15.75

66 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008591 NGUYỄN NHƯ Ý 091910476 10/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.4 1 15.5

67 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB004797 NGUYỄN QUANG HỌC 152227931 31/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.38 1 15.5

68 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT007310 NGUYỄN QUANG HUY 174625071 20/09/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 20.15 1 21.25

69 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA006495 NGUYỄN SỸ TUẤN 125774755 15/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.5 1 19.5

70 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006306 NGUYỄN THÁI SAN 091757053 28/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.43 1.5 15

71 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001295 NGUYỄN THẾ DƯƠNG 122291103 01/06/1998 Nam Bắc Giang 1 13.55 1.5 15

72 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004156 NGUYỄN THỊ LINH 122312588 20/01/1998 Nữ Bắc Giang 1 16.93 1.5 18.5

73 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 DDF000284 NGUYỄN TIẾN DŨNG 233237060 04/03/1998 Nam Kon Tum 1 13.5 1.5 15

74 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA006347 NGUYỄN TIẾN TRUNG 125842644 08/06/1998 Nam Bắc Ninh 2 14.55 0.5 15

75 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002471 NGUYỄN TRUNG HIẾU 019095000010 20/02/1995 Nam Hà Nội 1 13.65 1.5 15.25

76 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000784 NGUYỄN VĂN CHUYỀN 091925826 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.45 1 16.5

77 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTK000468 NGUYỄN VĂN GIA 085906067 05/03/1998 Nam Cao Bằng 01 1 12.05 3.5 15.5

78 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003100 NGUYỄN VĂN HÙNG 091931005 05/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.35 1.5 15.75

79 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003213 NGUYỄN VĂN HUY 091929521 08/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.85 0.5 16.25

80 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA002979 NGUYỄN VĂN KHẨN 125773298 26/03/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.95 1 16

81 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA002967 NGUYỄN VĂN KHÁNH 125752820 01/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.05 1 15

82 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DHS009284 NGUYỄN VĂN MẠNH 184315413 23/08/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 14.25 1 15.25

83 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005233 NGUYỄN VĂN NGHĨA 091734528 18/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.5 1 15.5

84 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA004173 NGUYỄN VĂN NGHĨA 125825732 20/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.3 1 15.25

85 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005736 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 122280152 02/10/1998 Nam Bắc Giang 1 14.1 1.5 15.5

86 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 SP2004184 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 026098002576 14/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 14.85 1 15.75

87 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006999 NGUYỄN VĂN THU 122311755 07/10/1998 Nam Bắc Giang 1 13.7 1.5 15.25

88 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH013345 NGUYỄN VĂN THU 013679919 02/03/1998 Nam Hà Nội 2 15.2 0.5 15.75

89 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007226 NGUYỄN VĂN THỨC 122247064 13/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 19.1 1 20

90 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007702 NGUYỄN VĂN TRỌNG 122239723 07/08/1998 Nam Bắc Giang 1 14 1.5 15.5

91 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2001657 NGUYỄN VIỆT HÂN 026098000849 05/01/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 14.7 0.5 15.25

92 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003687 NGUYỄN VIẾT KHẢI 091869845 08/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.25 0.5 15.75

93 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT001735 NGUYỄN XUÂN CAO 174695228 22/05/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.53 1 17.5

94 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH007200 PHẠM QUANG KIÊN 017423599 29/05/1998 Nam Hà Nội 2 18.95 0.5 19.5

95 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006662 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 122304150 10/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.88 1.5 16.5

96 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003882 PHẠM TÙNG LÂM 122283306 27/07/1998 Nam Bắc Giang 1 16.6 1.5 18

97 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 KHA003154 PHẠM VĂN HUY 122306410 07/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14 1 15

98 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA004359 PHẠM VĂN SƠN 164632904 14/10/1998 Nam Ninh Bình 2NT 14.75 1 15.75

99 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2002663 PHAN VĂN KHẢI 026098002089 21/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.8 1 19.75

100 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002521 THÂN VĂN HIẾU 122296677 08/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.88 1 17

101 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005060 TRẦN ĐẠI NGHĨA 122246829 10/01/1997 Nam Bắc Giang 2NT 14.35 1 15.25

102 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA000633 TRẦN GIA CHUNG 035098000753 25/02/1998 Nam Hà Nam 2NT 14.35 1 15.25

103 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000364 TRẦN THỊ LAN ANH 091776413 27/05/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 11.7 3.5 15.25

104 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA008220 TRẦN THỊ THÚY VÂN 122199506 22/05/1998 Nữ Bắc Giang 1 13.65 1.5 15.25

105 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 MDA001816 TRẦN VĂN HIẾU 164623357 22/09/1998 Nam Ninh Bình 2NT 15.78 1 16.75

106 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003398 TRẦN VĂN HƯNG 122237770 09/10/1998 Nam Bắc Giang 1 13.55 1.5 15

107 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTZ001262 TRẦN VĂN TRUNG 095266220 06/01/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 18.75 3.5 22.25

108 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 KQH015053 TRẦN VĂN TRƯỜNG 001098004101 18/02/1998 Nam Hà Nội 2 14.95 0.5 15.5

109 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007466 TRỊNH VĂN TOÀN 091887740 15/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.65 1.5 17.25

110 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DCN008002 TRƯƠNG CÔNG LƯỢNG 163426320 09/12/1998 Nam Nam Định 2NT 15.85 1 16.75

111 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH002156 TRƯƠNG ĐỨC HUY 101341441 18/03/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.93 0.5 18.5

112 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000725 TRƯƠNG TRỌNG CHIẾN 091757602 24/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.83 3.5 15.25

113 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH000404 VŨ MẠNH CƯỜNG 063519851 10/05/1998 Nam Lào Cai 2 15.3 0.5 15.75

114 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002529 VŨ MINH HIẾU 091887956 12/06/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.95 3.5 16.5

115 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH002599 VŨ TRUNG KIÊN 101302713 31/01/1998 Nam Quảng Ninh 2 20.25 0.5 20.75

116 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 GHA001952 BÙI ĐỨC HIẾU 125814384 01/09/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.55 0.5 17

117 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND005730 BÙI VĂN PHONG 091930831 02/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.1 0.5 16.5

118 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND006098 CAO XUÂN QUÍ 091869640 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.15 0.5 19.75

119 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND006057 ĐÀO THÀNH QUÂN 091871213 02/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.4 0.5 16

120 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND003043 DIỆP ĐÌNH HÙNG 091757135 02/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.68 3.5 22.25

121 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA002867 ĐINH HẮC HỔ 122282014 23/07/1998 Nam Bắc Giang 06 1 14.2 2.5 16.75

122 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TMA001842 ĐINH HÀO HIỆP 168567838 20/05/1998 Nam Hà Nam 2NT 17.4 1 18.5

123 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TMA004398 ĐỖ HỒNG QUÂN 168615710 22/01/1997 Nam Hà Nam 2NT 16.7 1 17.75

124 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV006148 ĐỖ QUỐC VŨ 132377537 04/10/1998 Nam Phú Thọ 1 15.85 1.5 17.25

125 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DMS001543 ĐỖ THÀNH HƯNG 245303135 25/08/1998 Nam Đăk Nông 1 16.85 1.5 18.25

126 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SP2003240 ĐỖ THÀNH LONG 135920755 17/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 19.9 1 21

127 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND008168 ĐỖ THẾ TÙNG 091955140 14/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.4 3.5 18

128 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV004678 ĐỖ TIẾN SANG 132359984 04/08/1998 Nam Phú Thọ 01 1 14.68 3.5 18.25

129 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 YTB001591 ĐỖ VĂN CƯỜNG 152201188 25/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.35 1 17.25

130 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN013679 ĐOÀN VĂN TRỌNG 163425847 27/09/1998 Nam Nam Định 2NT 16.45 1 17.5

131 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DTZ000430 ĐOÀN XUÂN HÒA 095253342 04/06/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 13.1 3.5 16.5

132 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND002399 ĐỒNG VĂN HIẾU 091723306 24/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.05 1.5 15.5

133 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND002775 ĐỒNG VĂN HOÀNG 091972097 28/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.4 3.5 20

134 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND001387 DƯƠNG QUANG ĐẠT 091888337 25/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.63 3.5 16.25

135 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND003137 DƯƠNG QUỐC HUY 091874122 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.65 0.5 20.25

136 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA000063 DƯƠNG TUẤN ANH 122272263 11/04/1998 Nam Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

137 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 MDA003075 HÀ THÀNH LONG 164633340 24/02/1998 Nam Ninh Bình 2NT 15.1 1 16

138 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA004856 HÀ VIẾT NAM 122246678 28/05/1998 Nam Bắc Giang 1 15.45 1.5 17

139 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 LPH000919 HOÀNG QUỐC HIỆP 063495350 14/12/1998 Nam Lào Cai 1 15.15 1.5 16.75

140 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 KHA004727 HOÀNG VĂN MINH 122251140 02/01/1998 Nam Bắc Giang 1 15.15 1.5 16.75

141 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DTK001401 HOÀNG VĂN NGUYÊN 001098007181 26/11/1998 Nam Hà Nội 1 15.85 1.5 17.25

142 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND000505 HOÀNG XUÂN BÁCH 091871248 28/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.75 0.5 16.25

143 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV001975 KIỀU CÔNG HOÀN 132382412 22/08/1998 Nam Phú Thọ 01 1 13.8 3.5 17.25

144 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HDT004756 LÂM NGỌC HẢI 175024856 14/04/1998 Nam Thanh Hoá 1 18.75 1.5 20.25

145 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 YTB001572 LÊ ĐÌNH CƯƠNG 034098000772 02/01/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.4 1 18.5

146 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NTH003887 LÊ HOÀNG PHONG 022098000326 16/02/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.43 0.5 18

147 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV002819 LÊ TRUNG KIÊN 132318502 25/09/1998 Nam Phú Thọ 06 2NT 15.55 2 17.5

148 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DTN000548 LÊ TÙNG LÂM 045193826 12/08/1998 Nam Lai Châu 01 1 16.4 3.5 20

149 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN013103 LÊ VĂN TỚI 036098004001 14/02/1998 Nam Nam Định 2NT 20.45 1 21.5

150 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NHH002213 LÒ VĂN THIỂM 040535693 02/11/1998 Nam Điện Biên 01 1 16.65 3.5 20.25

151 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND007360 LƯƠNG XUÂN THƯỢNG 091942085 23/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.75 3.5 15.25

152 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND003675 LÝ TUẤN HỮU 091887324 03/01/1999 Nam Thái Nguyên 01 1 16.8 3.5 20.25

153 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 LPH001649 MAI VĂN LỰC 063531033 08/10/1998 Nam Lào Cai 1 19.45 1.5 21

154 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN012910 NGÔ MINH TIẾN 163438807 13/10/1997 Nam Nam Định 2NT 15.65 1 16.75

155 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SPH003578 NGÔ THANH HIẾU 091901611 19/12/1998 Nam Thái Nguyên 3 15.75 0 15.75

156 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 LNH002390 NGUYỄN BÁ HÙNG 001098012081 30/08/1998 Nam Hà Nội 2 15.95 0.5 16.5

157 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND007029 NGUYỄN CÔNG THỊNH 091776989 12/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.15 1 15.25

158 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HTC001043 NGUYỄN ĐĂNG HUY 061088236 29/09/1998 Nam Yên Bái 1 16.83 1.5 18.25

159 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 GHA006402 NGUYỄN DANH TRƯỢNG 125863234 29/07/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.9 1 16

160 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HVN002088 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 142849007 16/09/1998 Nam Hải Dương 2NT 14.98 1 16

161 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KQH014921 NGUYỄN ĐỖ TOÀN TRUNG 017507440 03/06/1997 Nam Hà Nội 2 18.25 0.5 18.75

162 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND000767 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 091876365 30/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.9 0.5 20.5

163 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN008254 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 163375358 22/10/1998 Nam Nam Định 2NT 16.33 1 17.25

164 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 TND007004 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 091941374 09/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 15 1.5 16.5

165 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 GHA002931 NGUYỄN HỮU KHANH 125843703 11/05/1997 Nam Bắc Ninh 2NT 18.9 1 20

166 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SPH000022 NGUYỄN MAI AN 091876293 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 3 15.4 0 15.5

167 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA001398 NGUYỄN MẠNH ĐẠT 122239405 21/04/1998 Nam Bắc Giang 1 17.55 1.5 19

168 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND004897 NGUYỄN NGỌC MINH 091890334 05/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.35 0.5 20.75

169 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN008588 NGUYỄN PHÚC NAM 036098006262 21/05/1998 Nam Nam Định 2NT 14.9 1 16

170 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THP002049 NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG 113726846 19/08/1998 Nam Hoà Bình 01 1 15.8 3.5 19.25

171 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND000218 NGUYỄN QUANG ANH 091757047 12/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.2 3.5 19.75

172 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HTC000501 NGUYỄN QUANG ĐẠI 061042562 19/08/1998 Nam Yên Bái 1 14.45 1.5 16

173 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 YTB008579 NGUYỄN QUANG NGHĨA 034098000231 27/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.25 1 15.25

174 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 YTB009376 NGUYỄN QUANG PHIÊU 034098000593 07/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.65 1 18.75

175 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HDT016624 NGUYỄN THANH THỦY 172643690 15/07/1987 Nam Thanh Hoá 2 18.15 0.5 18.75

176 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 LPH002858 NGUYỄN THÀNH TRUNG 063465187 15/06/1998 Nam Lào Cai 1 15.4 1.5 17

177 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TLA008505 NGUYỄN THIÊN PHÁP 017471636 17/06/1998 Nam Hà Nội 2 16.25 0.5 16.75

178 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA000646 NGUYỄN VĂN BÌNH 122256083 12/06/1998 Nam Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

179 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SP2000587 NGUYỄN VĂN CHIẾN 026098001117 23/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 14 1 15

180 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN001683 NGUYỄN VĂN DẦN 036098004011 07/04/1998 Nam Nam Định 2NT 17.6 1 18.5

181 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN003312 NGUYỄN VĂN GIANG 036098002044 23/06/1998 Nam Nam Định 2NT 14.4 1 15.5

182 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA004886 NGUYỄN VĂN NAM 122255838 08/11/1998 Nam Bắc Giang 1 19.2 1.5 20.75

183 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TQU001790 NGUYỄN VĂN NGỌC 071046098 12/05/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 12.3 3.5 15.75

184 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN010966 NGUYỄN VĂN SƠN 036098001477 16/03/1998 Nam Nam Định 2NT 15 1 16

185 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 YTB013192 NGUYỄN VĂN TÚ 152230061 06/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 13.88 1 15

186 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NTH001919 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 022098001788 09/10/1998 Nam Quảng Ninh 1 17.2 1.5 18.75

187 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA004804 NGUYỄN VIẾT MƯỜI 122265238 18/01/1998 Nam Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

188 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND004551 NINH TÙNG LỘC 091875473 25/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.45 0.5 15

189 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN011374 PHẠM ĐÌNH THÀNH 163448279 21/05/1998 Nam Nam Định 2NT 18.15 1 19.25

190 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THP002225 PHẠM HOÀNG SƠN 113730100 02/09/1998 Nam Hoà Bình 1 13.6 1.5 15

191 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 SPS004507 PHẠM TRUNG HIẾU 095260855 02/05/1998 Nam Bắc Kạn 2 14.9 0.5 15.5

192 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN007039 PHẠM VĂN LÂM 036098004028 16/08/1998 Nam Nam Định 2NT 19.7 1 20.75

193 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND006032 PHẠM VĂN QUANG 091745283 16/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.5 3.5 18

194 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TMA000722 PHAN ANH KIÊN CƯỜNG 168586863 09/06/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.75 1 16.75

195 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NLS001733 PHAN QUANG HÀO 231125133 24/02/1997 Nam Gia Lai 1 16.15 1.5 17.75

196 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SPH010344 PHÙNG ĐÌNH MINH TRÍ 001098001899 12/05/1998 Nam Hà Nội 2 15.15 0.5 15.75

197 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV005984 TẠ ANH TÙNG 132389646 04/02/1998 Nam Phú Thọ 1 15.65 1.5 17.25

198 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA001321 TẰNG VĂN DƯƠNG 122294232 22/07/1998 Nam Bắc Giang 1 16.05 1.5 17.5

199 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 TND001440 TRẦN TIẾN ĐẠT 091887295 15/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.15 1.5 15.75

200 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND000773 TRẦN VĂN CHUNG 091887360 04/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.7 1.5 17.25

201 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV003636 TRẦN VĂN MẠNH 132304211 02/06/1998 Nam Phú Thọ 1 13.65 1.5 15.25

202 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TMA005881 TRẦN VIỆT TUẤN 168615446 16/03/1998 Nam Hà Nam 2NT 14.25 1 15.25

203 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND006432 TRIỆU HUY SƠN 091887335 13/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.55 3.5 22

204 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN011799 TRƯƠNG BẢO THẮNG 163426432 25/11/1998 Nam Nam Định 2NT 13.98 1 15

205 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DTN000105 VÀNG VĂN CHÌN 045204006 15/07/1998 Nam Lai Châu 01 1 14.4 3.5 18

206 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NTH003567 VŨ MINH NGHĨA 101249697 30/09/1998 Nam Quảng Ninh 2 16.3 0.5 16.75

207 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA007344 VŨ VĂN TIỆP 122264626 13/04/1998 Nam Bắc Giang 1 14.13 1.5 15.75

208 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND007485 BÙI MINH TRÀ 091871454 07/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2 15.7 0.5 16.25

209 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002556 ĐỖ THỊ HOA 091889268 27/04/1998 Nữ Thái Nguyên 06 1 18.5 2.5 21

210 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND001530 DƯƠNG MINH ĐỨC 091884849 05/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.83 0.5 15.25

211 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TQU002307 HOÀNG THỊ THIÊM 071022814 17/02/1998 Nữ Tuyên Quang 01 1 15.3 3.5 18.75

212 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002895 LÀNH THỊ THANH HỒNG 091871233 03/11/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 17.8 1.5 19.25

213 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 BKA010441 LÊ HOÀI THU 013644986 17/10/1998 Nữ Hà Nội 2 14.45 0.5 15

214 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002976 LƯƠNG THỊ HUẾ 091743268 16/06/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 15.35 3.5 18.75

215 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002870 LƯU THỊ HỌC 091912977 08/05/1998 Nữ Thái Nguyên 1 17.05 1.5 18.5

216 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND005842 LƯU THỊ THANH PHƯƠNG 091900320 23/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2 16.15 0.5 16.75

217 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND005308 MA THỊ NGỌC 091956849 24/06/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 13.6 3.5 17

218 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 SP2003432 NGÔ ĐỨC MẠNH 026098000815 06/04/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 17.55 1 18.5

219 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 GHA006424 NGUYỄN THANH TÚ 125773384 18/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15.3 1 16.25

220 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 GHA000438 NGUYỄN THỊ BÍCH 125814380 02/04/1998 Nữ Bắc Ninh 2 16.4 0.5 17

221 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND001374 NGUYỄN THỊ ĐÀO 091957069 11/02/1998 Nữ Thái Nguyên 1 13.63 1.5 15.25

222 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND003560 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 091915725 18/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.5 1 18.5

223 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND006799 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 017357297 19/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2 19.98 0.5 20.5

224 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND006797 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 091723214 14/08/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 15.45 3.5 19

225 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND006252 NGUYỄN THỊ QUỲNH 091757681 10/04/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.25 1.5 16.75

226 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA006647 NGUYỄN THỊ THẢO 122297736 23/07/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 14.98 1 16

227 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND008667 NGUYỄN THỊ YẾN 091913643 17/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.88 1 18

228 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND007378 TRẦN THUỶ TIÊN 091915829 12/03/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.45 1 15.5

229 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 SPH007587 VŨ HỒNG NHUNG 091913144 21/02/1998 Nữ Thái Nguyên 3 15.73 0 15.75

230 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND000497 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 091912305 26/03/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.3 1 15.25

231 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002731 VŨ THỊ THANH HOÀI 091722822 15/06/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 12.65 3.5 16.25

232 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 XDA002839 BẰNG VĂN PHONG 091914094 30/01/1997 Nam Thái Nguyên 03 1 19.55 3.5 23

233 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 XDA003187 BÙI DUY THÁI 082319267 24/03/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 17.65 3.5 21.25

234 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 MDA005612 BÙI MẠNH TƯỜNG 164619524 20/12/1998 Nam Ninh Bình 1 16.73 1.5 18.25

235 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002361 BÙI QUANG HIẾU 091884439 17/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.95 0.5 20.5

236 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005729 BÙI TRẦN PHONG 091871730 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.25 0.5 20.75

237 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005216 BÙI VĂN NGHĨA 091720023 30/08/1997 Nam Thái Nguyên 1 16.5 1.5 18

238 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA002437 CHU HOÀNG HIẾU 122264334 11/03/1998 Nam Bắc Giang 1 18.05 1.5 19.5

239 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008251 CHU VĂN VIỆT 122247015 10/05/1998 Nam Bắc Giang 1 15.9 1.5 17.5

240 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTS001404 ĐÀM CAO SƠN 073467468 05/10/1998 Nam Hà Giang 01 1 17.4 3.5 21

241 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003145 ĐÀM NGỌC HUY 091871497 05/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.55 0.5 21

242 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008243 ĐẶNG CÔNG VIÊN 122272304 27/01/1998 Nam Bắc Giang 1 18.6 1.5 20

243 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003706 ĐẶNG ĐỨC KHÁNH 091913464 05/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.5 1 21.5

244 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA001083 ĐẶNG GIA ĐẠT 125730849 24/05/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.45 1 20.5

245 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006911 ĐẶNG HỮU THẮNG 091912904 01/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.05 1.5 19.5

246 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008042 ĐẶNG NGỌC TUẤN 091925206 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.25 1 20.25

247 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003155 ĐẶNG QUANG HUY 091913104 01/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.2 1.5 18.75

248 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003157 ĐẶNG QUANG HUY 091869222 21/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.4 0.5 20

249 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008178 ĐẶNG TIẾN TÙNG 091774456 12/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.75 1 19.75

250 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000751 ĐẶNG VĂN CHÍNH 091877627 06/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.45 0.5 18

251 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001393 ĐẶNG VĂN ĐẠT 091744576 21/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.35 1.5 21.75

252 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006463 ĐẶNG VĂN THÀNH 122259881 08/04/1998 Nam Bắc Giang 01 1 13.4 3.5 17

253 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008153 ĐÀO CHÍ TUỆ 091883880 02/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

254 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA001609 ĐÀO DUY HÀO 125773696 11/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.7 1 20.75

255 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001051 ĐÀO MẠNH DŨNG 091902453 12/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.8 0.5 18.25

256 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB002741 ĐÀO MINH ĐOÀN 152180321 08/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 21.4 1 22.5

257 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA006448 ĐÀO NGỌC TUẤN 125790368 26/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.05 1 18

258 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA003622 ĐÀO QUANG KHẢI 122289089 15/11/1998 Nam Bắc Giang 1 19.05 1.5 20.5

259 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA003024 DIÊM ĐĂNG HÙNG 122272222 28/07/1998 Nam Bắc Giang 1 19.5 1.5 21

260 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA006696 ĐINH ĐÌNH VĂN 122277091 22/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 19.9 1 21

261 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003421 ĐINH QUỐC HƯNG 091775953 05/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.25 1 19.25

262 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003803 ĐINH XUÂN KIÊN 091900886 20/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.3 0.5 19.75

263 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HTC000826 ĐỖ MINH HIẾU 061083880 04/01/1998 Nam Yên Bái 1 17.8 1.5 19.25

264 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB005179 ĐỖ QUANG HUY 152180328 17/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 20.6 1 21.5

265 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 THP000582 ĐỖ TRUNG ĐỨC 113699120 31/03/1998 Nam Hoà Bình 1 18.95 1.5 20.5

266 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006630 ĐỖ TRUNG THÀNH 091882235 31/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.5 0.5 17

267 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH001792 ĐỖ VĂN CHUYÊN 001098005302 29/01/1998 Nam Hà Nội 2 19.05 0.5 19.5

268 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA007372 ĐỖ XUÂN TOÀN 122306402 15/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17.05 1 18

269 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001773 ĐOÀN ĐÌNH THANH HÀ 091871494 12/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 22.1 0.5 22.5

270 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006816 ĐỒNG MINH THẾ 122224974 22/01/1998 Nam Bắc Giang 1 18.05 1.5 19.5

271 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002313 ĐỒNG NGỌC HIỂN 091901665 19/12/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 15.5 1.5 17

272 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004588 DƯƠNG CÔNG LƯƠNG 091972280 20/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.25 3.5 17.75

273 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA002227 DƯƠNG ĐĂNG HOÀNG 125773711 10/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.7 1 19.75

274 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA002388 DƯƠNG NGÔ HIỆP 122264333 04/01/1998 Nam Bắc Giang 1 17.6 1.5 19

275 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007298 DƯƠNG THẾ THỨC 091931546 09/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.6 1 20.5

276 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002374 DƯƠNG TRUNG HIẾU 091735911 17/03/1997 Nam Thái Nguyên 2NT 16.8 1 17.75

277 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000917 DƯƠNG VĂN DẦN 091940415 28/06/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 19.9 3.5 23.5

278 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001756 DƯƠNG VĂN HÀ 091928403 24/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.75 1 19.75

279 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001894 DƯƠNG VĂN HẢI 091902163 23/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.85 0.5 17.25

280 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004868 DƯƠNG VĂN MINH 091915513 16/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18 1 19

281 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002762 DƯƠNG VIỆT HOÀNG 091917884 25/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.35 1 17.25

282 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000947 DƯƠNG XUÂN DIỆU 091872196 26/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 21 0.5 21.5

283 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003143 DƯƠNG XUÂN HUY 091870904 12/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.85 0.5 20.25

284 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000675 HÀ BẢO LINH 095266954 03/02/1996 Nam Bắc Kạn 01 1 14.6 3.5 18

285 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 MDA005659 HÀ CAO VÂN 164608946 19/04/1997 Nam Ninh Bình 2NT 19.8 1 20.75

286 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002048 HÀ VĂN HÀO 091910408 01/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.4 1.5 18

287 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006359 HÀ VĂN SƠN 091913068 27/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.2 1.5 21.75

288 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008181 HÀN VIẾT TÙNG 091958299 29/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.65 1.5 19.25

289 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007936 HOÀNG ANH TÚ 091910784 07/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.05 1 19

290 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA004610 HOÀNG CÔNG PHÚ 125802524 12/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.1 1 19

291 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000765 HOÀNG HIẾU CHUNG 091869716 03/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

292 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN002183 HOÀNG HOÀNG GIANG 142776525 22/09/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.95 1 20

293 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA005819 HOÀNG MINH QUANG 122247019 30/08/1998 Nam Bắc Giang 1 20.55 1.5 22

294 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000126 HOÀNG TUẤN ANH 091757677 03/04/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 13.7 3.5 17.25

295 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000128 HOÀNG TUẤN ANH 091752012 20/08/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19 1.5 20.5

296 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001490 HOÀNG VĂN ĐÔ 091887506 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.6 1.5 20

297 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000730 HOÀNG VĂN LUẬN 095238116 21/11/1997 Nam Bắc Kạn 01 1 13.7 3.5 17.25

298 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006632 HOÀNG VĂN THÀNH 091881724 14/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.05 0.5 18.5

299 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT018339 HOÀNG VĂN TRỌNG 038098000479 20/08/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.8 1 17.75

300 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001547 HOÀNG XUÂN ĐỨC 091916558 06/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.75 1 20.75

301 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TQU002144 HUỲNH ĐỨC TÂM 071054217 05/04/1998 Nam Tuyên Quang 1 16.75 1.5 18.25

302 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA004340 HUỲNH TIỂU LONG 122254984 08/03/1998 Nam Bắc Giang 1 16.5 1.5 18

303 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB010404 KHÚC NGỌC SƠN 152218209 28/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 19.3 1 20.25

304 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007848 KIỀU TRỊNH TRUNG 091940550 25/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 22.45 1.5 24

305 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TLA001310 KIỀU VĂN BÍCH 017442079 13/03/1998 Nam Hà Nội 2 16.6 0.5 17

306 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 XDA000606 LÃ VIỆT DŨNG 082286595 08/02/1997 Nam Lạng Sơn 01 1 14.7 3.5 18.25

307 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006843 LÂM VĂN THIỆN 122261476 04/09/1998 Nam Bắc Giang 01 1 19.75 3.5 23.25

308 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000436 LÊ CÔNG ÁNH 091758045 30/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.45 1.5 19

309 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH004432 LÊ CÔNG HẬU 001098006821 09/07/1998 Nam Hà Nội 2 18.6 0.5 19

310 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006917 LÊ ĐỨC THẮNG 091876679 11/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.8 0.5 18.25

311 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001144 LÊ DUY 091880229 29/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.1 0.5 18.5

312 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000967 LÊ DUY DOANH 091943440 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.75 1.5 20.25

313 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA004057 LÊ DUY LINH 122310042 02/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16 1 17

314 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008264 LÊ HOÀNG VIỆT 122240774 16/02/1998 Nam Bắc Giang 2 19.35 0.5 19.75

315 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006388 LÊ HỒNG THÁI 122253755 22/10/1997 Nam Bắc Giang 1 15.75 1.5 17.25

316 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT003595 LÊ MẠNH ĐẠT 174917666 02/01/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.85 1 18.75

317 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002415 LÊ MINH HIẾU 091871743 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.5 0.5 19

318 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002417 LÊ MINH HIẾU 091874511 06/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

319 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001380 LÊ QUANG ĐẠO 091912842 02/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.9 1 22

320 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008191 LÊ QUANG TÙNG 091943294 24/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.75 1.5 20.25

321 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003014 LÊ THỊ HUỆ 091911152 14/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.05 1 17

322 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007598 LÊ THỊ THU TRANG 091873436 13/11/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 15.83 1.5 17.25

323 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008639 LÊ THỊ YẾN 091917085 20/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.35 1 19.25

324 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006637 LÊ TIẾN THÀNH 092000165 08/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.15 1.5 20.75

325 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT014458 LÊ TRỌNG SƠN 174844079 01/09/1998 Nam Thanh Hoá 1 18.55 1.5 20

326 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003812 LÊ TRUNG KIÊN 091900754 31/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.85 0.5 18.25

327 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT000039 LÊ VĂN AN 174634121 21/05/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.4 1 17.5

328 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000875 LÊ VĂN CƯỜNG 091887841 30/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.6 1.5 21

329 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007890 LÊ VĂN TRƯỜNG 091734265 05/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.55 1 20.5

330 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DHS008721 LÊ VIẾT LONG 183635844 26/09/1988 Nam Hà Tĩnh 06 1 16.7 2.5 19.25

331 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007016 LÊ XUÂN THIỀU 091759896 03/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.25 3.5 19.75

332 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TDV020261 LÔ ANH TUẤN 187640798 29/11/1998 Nam Nghệ An 01 1 17.2 3.5 20.75

333 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000510 LỤC VĂN HUY 095267027 02/07/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 17.15 3.5 20.75

334 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004654 LƯƠNG HỒNG LY 091911865 18/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.25 1.5 17.75

335 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH011958 LƯƠNG MINH SƠN 001098008595 01/08/1998 Nam Hà Nội 2 18.65 0.5 19.25

336 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA007864 LƯƠNG VĂN TUẤN 122196246 17/03/1998 Nam Bắc Giang 06 1 16.05 2.5 18.5

337 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 NTH000158 LƯU HOÀNG ANH 022098000756 21/02/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 18.63 1 19.75

338 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006069 LƯU HỒNG QUÂN 091869863 29/05/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 17.9 1.5 19.5

339 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA004988 LƯU MẠNH QUỲNH 125773011 03/03/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.7 1 19.75

340 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000586 LƯU TUẤN BÌNH 091836558 12/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.4 0.5 20

341 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001078 LÝ VĂN DŨNG 091970748 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 20.05 3.5 23.5

342 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007821 LÝ VĂN TRỌNG 091928101 13/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.35 3.5 18.75

343 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 THV002748 MA KHẮC KHÁNH 091955816 02/07/1997 Nam Thái Nguyên 01 1 15.5 3.5 19

344 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000877 MÃ THẾ CƯỜNG 091879572 02/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 18.95 1.5 20.5

345 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 THV003465 MÈ QUỐC LƯƠNG 132346779 10/03/1998 Nam Phú Thọ 2 18.5 0.5 19

346 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004598 MÔNG CHÍ LƯƠNG 091757621 17/06/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.45 3.5 21

347 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA000761 NGÔ ĐÌNH CHINH 122246913 06/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.3 1 19.25

348 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006203 NGỌ THANH SƠN 122247090 09/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.1 1 17

349 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH005304 NGÔ TRỌNG HOÀN 013644181 31/05/1998 Nam Hà Nội 2 18.65 0.5 19.25

350 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006161 NGỌ VĂN SINH 122163458 20/12/1995 Nam Bắc Giang 1 16.65 1.5 18.25

351 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005230 NGÔ VĂN THÁI 125862769 18/10/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.15 1 19.25

352 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005507 NGÔ VĂN THẮNG 125833987 03/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.55 1 17.5

353 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA000164 NGỌC HOÀNG ANH 122226015 28/09/1998 Nam Bắc Giang 1 15.7 1.5 17.25

354 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003182 NGUYỄN BÁ HUY 091902396 02/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.4 0.5 17

355 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001989 NGUYỄN BÍCH HẠNH 091752110 20/11/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 17.35 3.5 20.75

356 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT013228 NGUYỄN CHÍ PHƯƠNG 174694091 25/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.35 1 17.25

357 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DCN010395 NGUYỄN CÔNG QUẢNG 036098004149 16/01/1998 Nam Nam Định 2NT 18.45 1 19.5

358 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2005787 NGUYỄN CÔNG TUYỀN 026098000801 13/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 20.35 1.5 21.75

359 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH015981 NGUYỄN CÔNG VIỆT 017423103 02/07/1998 Nam Hà Nội 2 19.1 0.5 19.5

360 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2002869 NGUYỄN ĐĂNG LANH 135886734 14/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 17.3 1.5 18.75

361 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003183 NGUYỄN DANH HUY 091910473 13/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.7 1 21.75

362 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001090 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 091869723 25/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

363 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH008207 NGUYỄN ĐÌNH LĨNH 001098005305 24/09/1998 Nam Hà Nội 2 19.05 0.5 19.5

364 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA004873 NGUYỄN ĐÌNH NAM 122246454 27/04/1998 Nam Bắc Giang 1 18.1 1.5 19.5

365 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006605 NGUYỄN ĐÌNH THANH 091932807 09/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.8 1 19.75

366 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA006814 NGUYỄN ĐÌNH VỌNG 125852526 01/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20 1 21

367 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 THV000472 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 132374501 12/10/1998 Nam Phú Thọ 1 19.75 1.5 21.25

368 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003186 NGUYỄN ĐỨC HUY 091774411 06/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 21.15 1 22.25

369 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006009 NGUYỄN ĐỨC QUANG 091869848 29/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.9 0.5 20.5

370 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB012036 NGUYỄN DUY THUYẾT 152225434 29/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.8 1 19.75

371 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005782 NGUYỄN HẢI PHƯỚC 091901838 06/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.5 0.5 18

372 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003981 NGUYỄN HOÀNG LÂM 091874482 27/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.25 0.5 20.75

373 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008270 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 122313322 20/03/1998 Nam Bắc Giang 2 17.7 0.5 18.25

374 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006606 NGUYỄN HỒNG THANH 091872687 09/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 19 0.5 19.5

375 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003088 NGUYỄN HỮU HÙNG 091916393 10/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.85 1 17.75

376 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006936 NGUYỄN HỮU THẮNG 091881943 28/02/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 17.05 1.5 18.5

377 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006861 NGUYỄN HỮU THINH 122260541 15/12/1998 Nam Bắc Giang 1 16.7 1.5 18.25

378 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000886 NGUYỄN HUY CƯỜNG 091890364 15/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.45 1.5 18

379 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA001471 NGUYỄN KHẮC ĐOÀN 122234942 10/09/1997 Nam Bắc Giang 1 15.65 1.5 17.25

380 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2004546 NGUYỄN KHẮC SƠN 026098002226 26/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.45 1 19.5

381 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006395 NGUYỄN KHẮC THÁI 122234958 24/03/1998 Nam Bắc Giang 1 16.4 1.5 18

382 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT015993 NGUYỄN KHẮC THIỆN 174572948 25/03/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.45 1 17.5

383 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006569 NGUYỄN LÂM THÁI 091887561 29/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.98 1.5 17.5

384 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001091 NGUYỄN MẠNH DŨNG 091884541 08/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.45 0.5 20

385 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA003061 NGUYỄN MẠNH HÙNG 122257482 02/11/1998 Nam Bắc Giang 1 17.15 1.5 18.75

386 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006774 NGUYỄN MẠNH THẮNG 122239313 23/03/1998 Nam Bắc Giang 1 16.7 1.5 18.25

387 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002452 NGUYỄN MINH HIẾU 091888793 22/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.55 1.5 19

388 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN002329 NGUYỄN NGỌC HÀ 142862871 29/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.95 1 19

389 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 LNH002224 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 001098006621 27/07/1998 Nam Hà Nội 06 2 18.6 1.5 20

390 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH012380 NGUYỄN NGỌC THANH 013615079 02/10/1997 Nam Hà Nội 2 20.25 0.5 20.75

391 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005055 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 091733456 28/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.85 1 19.75

392 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004269 NGUYỄN QUANG LINH 091884845 18/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

393 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN006354 NGUYỄN QUANG NAM 030098001782 05/09/1998 Nam Hải Dương 2NT 19.25 1 20.25

394 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA007756 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 122246661 13/09/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.2 1 17.25

395 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA006379 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 125816596 05/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.35 1 18.25

396 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA005222 NGUYỄN SỸ NGUYÊN 122276057 19/11/1998 Nam Bắc Giang 1 18.4 1.5 20

397 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000272 NGUYỄN THÀNH ANH 091910884 01/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.55 1.5 17

398 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004518 NGUYỄN THÀNH LONG 091882254 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.4 0.5 21

399 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008221 NGUYỄN THANH TÙNG 091773569 07/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.9 1 22

400 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA001173 NGUYỄN THẾ ĐỊNH 125762635 12/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.2 1 19.25

401 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004901 NGUYỄN THẾ MINH 091918865 18/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.35 1 20.25

402 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA005571 NGUYỄN THẾ PHONG 122235526 10/11/1998 Nam Bắc Giang 1 18.05 1.5 19.5

403 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001014 NGUYỄN THỊ DUNG 091912881 17/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.7 1.5 18.25

404 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007657 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 091970192 20/07/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 18 3.5 21.5

405 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007103 NGUYỄN THỊ QUỲNH THU 091722794 23/08/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.23 1.5 17.75

406 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 BKA010176 NGUYỄN THỊ THẮM 017530721 18/10/1998 Nữ Hà Nội 2 18.15 0.5 18.75

407 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002655 NGUYỄN THỊ THU HÒA 091912477 29/03/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.4 1 17.5

408 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001424 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 091741638 11/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.6 0.5 19

409 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DHS011582 NGUYỄN TIẾN PHÚC 184296768 25/01/1998 Nam Hà Tĩnh 1 16.25 1.5 17.75

410 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006021 NGUYỄN TIẾN QUANG 091881769 28/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

411 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006118 NGUYỄN TIẾN SANG 122289708 02/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.4 1 17.5

412 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT008854 NGUYỄN TRỌNG LÂM 175008190 29/09/1998 Nam Thanh Hoá 1 15.75 1.5 17.25

413 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002463 NGUYỄN TRUNG HIẾU 091915895 12/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.55 1 21.5

414 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000286 NGUYỄN TUẤN ANH 091745885 21/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.7 1.5 21.25

415 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003859 NGUYỄN TUẤN KIỆT 091900108 05/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

416 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004822 NGUYỄN TUẤN MẠNH 091734461 26/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 21.3 1 22.25

417 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008330 NGUYỄN TUẤN VŨ 122251897 20/09/1997 Nam Bắc Giang 1 16.35 1.5 17.75

418 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001310 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 091879591 25/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 22.2 0.5 22.75

419 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA000818 NGUYỄN VĂN CHUYỂN 122281808 21/09/1998 Nam Bắc Giang 1 17.3 1.5 18.75

420 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000899 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 091721363 23/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.05 3.5 20.5

421 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT003677 NGUYỄN VĂN ĐẠT 175024976 21/11/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.4 1 18.5

422 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001510 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 091735267 23/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.45 1 19.5

423 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB002402 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 152180551 13/04/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.45 1 18.5

424 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001839 NGUYỄN VĂN HÀ 091900150 27/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.65 0.5 17.25

425 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002481 NGUYỄN VĂN HIẾU 091970825 26/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.4 1.5 21

426 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN003525 NGUYỄN VĂN HOÀN 030098001697 01/02/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.8 1 19.75

427 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002956 NGUYỄN VĂN HUÂN 091911089 26/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.35 1.5 19.75

428 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003456 NGUYỄN VĂN HƯNG 091752573 11/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.5 1.5 18

429 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003215 NGUYỄN VĂN HUY 091889308 21/06/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.68 3.5 19.25

430 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003838 NGUYỄN VĂN KIÊN 091886045 01/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.9 1.5 18.5

431 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA005171 NGUYỄN VĂN NGỌC 122167906 30/01/1997 Nam Bắc Giang 01 1 17.5 3.5 21

432 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005486 NGUYỄN VĂN NHÂN 091929823 26/09/1997 Nam Thái Nguyên 2NT 22.55 1 23.5

433 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005764 NGUYỄN VĂN PHÚ 091930754 24/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.1 1 19

434 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005134 NGUYỄN VĂN SƠN 125807480 21/07/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.5 1 17.5

435 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007034 NGUYỄN VĂN THỊNH 091915536 16/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.35 1.5 18.75

436 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB011751 NGUYỄN VĂN THUẤN 152225395 13/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.3 1 19.25

437 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007133 NGUYỄN VĂN THUẬN 091930353 13/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.45 1 20.5

438 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005904 NGUYỄN VĂN THUYÊN 125776877 25/10/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.45 1 17.5

439 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007474 NGUYỄN VĂN TOẢN 091916506 30/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.65 1 21.75

440 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007779 NGUYỄN VĂN TRẬN 091911041 13/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.85 1 17.75

441 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT018555 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 175004417 19/05/1998 Nam Thanh Hoá 06 2NT 17.1 2 19

442 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008072 NGUYỄN VĂN TƯ 122234965 19/10/1998 Nam Bắc Giang 1 18.45 1.5 20

443 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008117 NGUYỄN VĂN TUẤN 091881875 12/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

444 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008116 NGUYỄN VĂN TUẤN 091926789 12/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

445 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH016177 NGUYỄN VĂN VƯỢNG 013612959 04/12/1998 Nam Hà Nội 2 19.35 0.5 19.75

446 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 MDA002721 NGUYỄN VIỆT LÂM 164620681 23/03/1998 Nam Ninh Bình 2 20.3 0.5 20.75

447 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2000999 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 026098001109 20/09/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 19.6 1 20.5

448 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002659 NGUYỄN XUÂN HÒA 091734527 31/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.1 1 18

449 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006948 NÔNG ĐỨC THẮNG 091884624 01/10/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19.1 1.5 20.5

450 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000017 NÔNG HOÀNG AN 092000252 17/09/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 17.15 1.5 18.75

451 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001112 PHẠM ĐỨC DŨNG 091837000 13/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.73 0.5 20.25

452 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2002722 PHẠM GIA KHIÊM 026098003535 25/10/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 16.1 1.5 17.5

453 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004605 PHẠM HOÀNG LƯƠNG 091876565 10/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.1 0.5 21.5

454 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005726 PHẠM HỒNG PHI 091881870 02/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.9 0.5 19.5

455 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2002240 PHẠM MẠNH HÙNG 135874866 22/11/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.35 1 19.25

456 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001114 PHẠM MINH DŨNG 091902399 19/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25

457 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002491 PHẠM MINH HIẾU 091869638 24/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.23 0.5 19.75

458 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 MDA004159 PHẠM NHƯ QUÂN 164607340 17/07/1997 Nam Ninh Bình 2NT 18.65 1 19.75

459 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TTB001905 PHẠM PHONG PHÚ 051018441 30/08/1998 Nam Sơn La 1 20.35 1.5 21.75

460 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTS001812 PHẠM THANH TÙNG 073499922 23/01/1998 Nam Hà Giang 1 18.9 1.5 20.5

461 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001172 PHẠM TIẾN DUY 091884307 17/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.6 0.5 20

462 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 NTH000796 PHẠM TRUNG DŨNG 022098001307 31/01/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 18.25 1 19.25

463 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH012563 PHẠM TUẤN THAO 001098004117 23/01/1998 Nam Hà Nội 2 18.2 0.5 18.75

464 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002838 PHẠM VĂN HOÀNG 091942543 31/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.5 0.5 20

465 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006985 PHẠM VĂN THI 091901817 04/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.05 1.5 20.5

466 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005577 PHẠM VĂN THIỆN 125814385 04/12/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.83 0.5 17.25

467 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007868 PHẠM VIỆT TRUNG 091882518 02/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.85 0.5 19.25

468 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TDV020710 PHAN ANH TƯỜNG 187663482 28/06/1998 Nam Nghệ An 1 16.7 1.5 18.25

469 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002831 PHAN VĂN HOÀNG 091836315 16/07/1997 Nam Thái Nguyên 2 16.65 0.5 17.25

470 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000306 PHAN VĂN TRUNG ANH 091882198 28/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.8 0.5 19.25

471 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006475 PHÙNG VIẾT TÀI 091879598 17/10/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 20.6 1.5 22

472 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000720 TẠ VĂN CHIẾN 091932609 27/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.1 1 20

473 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002844 TÔ HUY HOÀNG 091869605 01/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.05 0.5 18.5

474 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 NTH003424 TỐNG ĐĂNG NAM 101249848 12/06/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.45 0.5 18

475 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB002920 TRẦN ANH ĐỨC 152169946 11/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.2 1 18.25

476 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006085 TRẦN ANH QUÂN 091735260 21/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.8 1 19.75

477 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004915 TRẦN CÔNG MINH 091889481 01/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.5 1.5 21

478 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 NTH000698 TRẦN ĐỨC DOANH 031098004135 05/03/1998 Nam Quảng Ninh 2 19.05 0.5 19.5

479 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003235 TRẦN ĐỨC HUY 091889035 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 19.9 3.5 23.5

480 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004835 TRẦN ĐỨC MẠNH 091759922 17/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.65 1.5 20.25

481 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA000848 TRẦN MẠNH CÔNG 122256808 07/01/1998 Nam Bắc Giang 2 18.1 0.5 18.5

482 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008139 TRẦN MẠNH TUẤN 091874499 08/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.85 0.5 21.25

483 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008334 TRẦN MINH VŨ 122247007 29/08/1998 Nam Bắc Giang 1 16.05 1.5 17.5

484 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004532 TRẦN NGỌC LONG 091871256 13/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.23 0.5 18.75

485 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003745 TRẦN QUANG KHÁNH 091940543 05/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.05 1.5 20.5

486 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006803 TRẦN QUANG THẮNG 122297372 20/11/1998 Nam Bắc Giang 1 15.7 1.5 17.25

487 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000374 TRẦN TIẾN ANH 091874507 18/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.4 0.5 17

488 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001337 TRẦN TÙNG DƯƠNG 091776760 25/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.4 1.5 18

489 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000627 TRẦN VĂN CHÁNG 135920342 30/12/1997 Nam Vĩnh Phúc 2 18.2 0.5 18.75

490 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA000613 TRẦN VĂN CHÍNH 125815002 15/10/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.35 1 18.25

491 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001339 TRẦN VĂN DƯƠNG 091890141 05/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.6 1.5 20

492 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001948 TRẦN VĂN HẢI 091915092 05/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.75 1 19.75

493 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA002014 TRẦN VĂN HIẾU 125835089 29/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.85 1 21.75

494 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA004031 TRẦN VĂN NAM 125773976 06/06/1998 Nam Bắc Ninh 2 20.3 0.5 20.75

495 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006042 TRẦN VĂN QUANG 091745736 25/10/1997 Nam Thái Nguyên 1 22.25 1.5 23.75

496 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006959 TRẦN VĂN THẮNG 091735252 14/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.3 1 20.25

497 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007829 TRẦN VĂN TRỌNG 091735264 04/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.35 1 20.25

498 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT011482 TRỊNH BẮC NAM 174749865 20/01/1997 Nam Thanh Hoá 2NT 17.7 1 18.75

499 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005329 TRỊNH ĐỨC THÀNH 125780047 16/03/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.6 1 18.5

500 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH002413 TRỊNH VĂN DŨNG 001098007605 04/01/1998 Nam Hà Nội 2 16.5 0.5 17

501 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT010018 TRỊNH VĂN LINH 175041933 23/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.65 1 17.75

502 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TMA005150 TRỊNH VĂN THUẤN 168611124 11/02/1998 Nam Hà Nam 2NT 17.65 1 18.75

503 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006162 TRƯƠNG ĐÌNH QUYỀN 091931970 17/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.3 1 17.25

504 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000935 TRƯƠNG VĂN DIỄN 091928128 16/02/1997 Nam Thái Nguyên 06 2NT 19.6 2 21.5

505 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008147 VÕ MINH TUẤN 091911866 23/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.15 1.5 19.75

506 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TDV004083 VÕ QUANG ĐỨC 187702607 04/07/1998 Nam Nghệ An 1 17 1.5 18.5

507 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006299 VÕ THỊ ÁNH QUỲNH 091874602 17/05/1997 Nữ Thái Nguyên 2 20.55 0.5 21

508 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002523 VŨ ĐÌNH HIẾU 091874121 19/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.3 0.5 21.75

509 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB005162 VŨ HUY HÙNG 152218698 01/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.05 1 18

510 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005784 VŨ MINH PHƯỚC 091873912 29/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.45 0.5 19

511 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008149 VŨ MINH TUẤN 091970850 08/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.6 1.5 22

512 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000403 VŨ QUANG ANH 174823405 21/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.8 0.5 19.25

513 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003750 VŨ QUỐC KHÁNH 091836868 02/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.45 0.5 20

514 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN006607 VŨ TRỌNG NGHĨA 142824771 13/07/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.3 1 19.25

515 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007420 VŨ VĂN TIẾN 091889281 05/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.55 1.5 22

516 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002539 VŨ XUÂN HIẾU 091915637 26/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.4 1.5 20

517 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ000452 BẾ VIỆT HOÀNG 095261109 24/08/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 14.6 3.5 18

518 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN001056 BÙI CÔNG BÌNH 036098005739 28/11/1998 Nam Nam Định 2NT 16.1 1 17

519 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001149 BÙI CÔNG DUY 122228588 26/09/1998 Nam Bắc Giang 1 17.6 1.5 19

520 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000573 BÙI DUY BÌNH 091970560 24/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.75 3.5 16.25

521 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004093 BÙI DUY KHÁNH LINH 091985117 14/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.28 0.5 15.75

522 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003130 BÙI QUANG HUY 091872237 30/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.15 0.5 21.75

523 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007471 BÙI QUANG TOẢN 091884967 18/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.75 0.5 20.25

524 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA004504 BÙI VĂN THÀNH 164630932 09/06/1998 Nam Ninh Bình 1 17.5 1.5 19

525 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA001475 CAO BÁ HÃN 035098000432 28/12/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.1 1 16

526 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003680 CAO MINH KHẢI 091940822 21/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.13 1.5 15.75

527 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005788 CAO XUÂN PHƯƠNG 091943420 18/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.55 1.5 15

528 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA002225 CHU BÁ HOÀNG 125756942 25/02/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.25 0.5 16.75

529 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ001330 CHU DUY VĂN 095280991 30/08/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 15.7 3.5 19.25

530 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001888 CHU VĂN HẢI 091747782 25/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.55 1.5 18

531 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004555 ĐẶNG QUỐC LỢI 091874530 04/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.23 0.5 15.75

532 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002333 ĐẶNG VIẾT HIỆP 091917328 01/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.75 1 16.75

533 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003049 ĐÀO MẠNH HÙNG 091900347 21/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.05 0.5 17.5

534 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007882 ĐÀO NHẬT TRƯỜNG 091883744 17/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.3 1.5 15.75

535 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003419 ĐÀO QUANG HƯNG 091901731 07/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.6 0.5 17

536 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 BKA003867 ĐÀO SỸ HIỆP 017463468 07/11/1998 Nam Hà Nội 2 18.85 0.5 19.25

537 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002390 ĐÀO VĂN MINH HIẾU 091900372 19/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.5 0.5 15

538 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005992 ĐÀO VĂN QUANG 091773439 26/12/1997 Nam Thái Nguyên 2NT 14.9 1 16

539 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002770 ĐINH DUY HOÀNG 091914130 21/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.65 1 18.75

540 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008172 ĐINH QUANG TÙNG 091735609 22/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.55 1 18.5

541 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000557 ĐINH VĂN BẮC 122289404 07/02/1997 Nam Bắc Giang 2NT 14.3 1 15.25

542 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TDV009003 ĐINH VĂN KIỀU 187658618 19/02/1998 Nam Nghệ An 2NT 14.75 1 15.75

543 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN006589 ĐINH VĂN TUẤN NGHĨA 142777773 05/01/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.55 1 17.5

544 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008173 ĐINH XUÂN TÙNG 091742254 18/05/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.9 3.5 15.5

545 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH001410 ĐỖ HUY BIÊN 001098004434 17/12/1998 Nam Hà Nội 2 15.2 0.5 15.75

546 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006350 ĐỖ NGỌC SƠN 061084531 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.9 0.5 17.5

547 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SP2000645 ĐỖ THÀNH CHƯƠNG 001097009761 26/12/1997 Nam Hà Nội 2 17.05 0.5 17.5

548 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000985 ĐỖ THỊ DUNG 091752701 25/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 14.2 1.5 15.75

549 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 KQH008869 ĐỖ TIẾN MẠNH 001098012626 27/09/1998 Nam Hà Nội 2 15.03 0.5 15.5

550 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000007 ĐỖ VĂN AN 122246824 26/12/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.08 1 16

551 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB013001 ĐỖ VĂN TRUNG 152218255 10/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.3 1 18.25

552 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007881 ĐỖ VĂN TRƯỜNG 091882316 18/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 15.7 2.5 18.25

553 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 BKA005501 DOÃN ĐỨC KHẢI 017530124 24/12/1998 Nam Hà Nội 2 17.05 0.5 17.5

554 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN011982 ĐOÀN THỊ THO 163439424 16/11/1997 Nữ Nam Định 2NT 16.95 1 18

555 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB012401 ĐOÀN VĂN TOẢN 152198585 02/10/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.5 1 17.5

556 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002398 ĐỒNG VĂN HIẾU 091970420 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.7 1.5 20.25

557 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007220 ĐỒNG VĂN THỨ 122224971 19/01/1998 Nam Bắc Giang 1 17.85 1.5 19.25

558 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001889 DƯƠNG ĐÌNH HẢI 091932782 21/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.75 1 15.75

559 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA002761 DƯƠNG MINH HOÀNG 122322850 30/04/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.05 1 16

560 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008262 DƯƠNG MINH TUYỀN 091930900 01/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 22 1 23

561 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001754 DƯƠNG THÁI HÀ 091722715 03/09/1997 Nam Thái Nguyên 2 15.9 0.5 16.5

562 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003044 DƯƠNG THANH HÙNG 091883018 30/01/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 16.35 1.5 17.75

563 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006307 DƯƠNG THẾ TÀI 122265969 27/07/1998 Nam Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

564 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000062 DƯƠNG TUẤN ANH 091871533 29/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.5 0.5 19

565 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006347 DƯƠNG TUẤN SƠN 091748225 08/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.6 3.5 22

566 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003962 DƯƠNG TÙNG LÂM 091743655 10/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.05 3.5 17.5

567 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000618 DƯƠNG VĂN BÌNH 122245530 17/04/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14.28 1 15.25

568 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006172 DƯƠNG VĂN QUYẾT 091928405 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.4 1 15.5

569 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000500 DƯƠNG XUÂN BA 091901567 05/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.6 0.5 22

570 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SKH003609 HÀ ĐÌNH LÂM 033098000137 12/09/1998 Nam Hưng Yên 2NT 16.15 1 17.25

571 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA003116 HÀ QUANG HUY 122316825 31/12/1998 Nam Bắc Giang 2 17.35 0.5 17.75

572 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007748 HÀ XUÂN TRƯỜNG 122314959 25/07/1998 Nam Bắc Giang 1 15.65 1.5 17.25

573 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008061 HẦU VĂN TUẤN 091723205 23/04/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.7 3.5 21.25

574 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TDV011220 HỒ SƯ MẠNH 187748495 26/08/1998 Nam Nghệ An 2NT 15.55 1 16.5

575 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008051 HOÀNG ANH TUẤN 091749976 03/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.05 3.5 18.5

576 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004051 HOÀNG ĐÌNH LIÊM 091881723 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.85 0.5 19.25

577 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB012269 HOÀNG ĐÌNH TIẾN 272673483 28/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.6 1 19.5

578 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 LNH001143 HOÀNG ĐỨC ĐẠT 001098014095 06/10/1998 Nam Hà Nội 2 14.95 0.5 15.5

579 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT003268 HOÀNG HẢI DƯƠNG 175004748 01/02/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 18.45 1 19.5

580 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004879 HOÀNG HẢI MINH 091940546 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.55 1.5 15

581 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH002279 HOÀNG KIM DŨNG 017423597 23/10/1998 Nam Hà Nội 2 18.15 0.5 18.75

582 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007386 HOÀNG MINH TIẾN 091748267 27/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.9 1.5 18.5

583 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT018336 HOÀNG MINH TRỌNG 174575233 12/03/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.85 1 17.75

584 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004184 HOÀNG THỊ LINH 091918362 10/06/1998 Nữ Thái Nguyên 06 1 12.75 2.5 15.25

585 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008057 HOÀNG TRỌNG TUẤN 091883390 22/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 14.65 2.5 17.25

586 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THP001997 HOÀNG TRUNG PHONG 113694229 25/04/1998 Nam Hoà Bình 1 21.05 1.5 22.5

587 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001545 HOÀNG VĂN ĐỨC 091739932 11/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.7 3.5 15.25

588 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002412 HOÀNG VĂN HIẾU 091941155 24/01/1997 Nam Thái Nguyên 01 1 16.3 3.5 19.75

589 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 LPH001405 HOÀNG VĂN KIU 063504628 12/12/1998 Nam Lào Cai 01 1 13.85 3.5 17.25

590 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004808 HOÀNG VĂN MẠNH 091720304 11/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.2 3.5 15.75

591 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006061 HOÀNG VĂN QUÂN 091918424 02/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.6 1 15.5

592 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA004954 HOÀNG VĂN THĂNG 168619463 17/07/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.2 1 16.25

593 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TDV008239 HOÀNG XUÂN HƯNG 187674520 10/04/1998 Nam Nghệ An 2NT 14.05 1 15

594 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB002833 KHÚC VĂN ĐỨC 152218251 14/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 19.7 1 20.75

595 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH003385 LA HOÀI NAM 122247095 15/07/1998 Nam Quảng Ninh 2 19.95 0.5 20.5

596 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA000454 LẠI THẾ BẢO 168572372 20/01/1997 Nam Hà Nam 2 18.05 0.5 18.5

597 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001911 LẠI VĂN HẢI 091942642 12/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.8 1.5 16.25

598 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001072 LÂM VIỆT DŨNG 091887906 28/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.35 1.5 16.75

599 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA006453 LÊ ANH TUẤN 125816800 06/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.75 1 15.75

600 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TLA001950 LÊ CHUNG DŨNG 017489878 18/11/1998 Nam Hà Nội 2 15 0.5 15.5

601 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 XDA001184 LÊ ĐỨC HIỂN 082331709 22/08/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 12.35 3.5 15.75

602 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH009042 LÊ ĐỨC MINH 013655096 18/02/1998 Nam Hà Nội 2 15.6 0.5 16

603 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005224 LÊ DUY NGHĨA 091869743 15/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.08 0.5 15.5

604 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007391 LÊ DUY TIẾN 091916557 08/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.6 1 18.5

605 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT006443 LÊ HUY HOÀNG 038098000873 22/07/1998 Nam Thanh Hoá 1 15.15 1.5 16.75

606 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB013098 LÊ KHẮC TRƯỜNG 152225764 02/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.8 1 18.75

607 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA001110 LÊ MINH ĐỨC 164619530 12/04/1998 Nam Ninh Bình 1 19.8 1.5 21.25

608 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 LNH004860 LÊ MINH TÂM 017458498 23/02/1998 Nam Hà Nội 2 15 0.5 15.5

609 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN010088 LÊ QUÝ TRƯỜNG 142916036 05/11/1997 Nam Hải Dương 2 16.9 0.5 17.5

610 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001910 LÊ THANH HẢI 091910483 05/07/1998 Nam Thái Nguyên 06 2NT 13.5 2 15.5

611 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003972 LÊ THÀNH LÂM 091868242 21/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.45 0.5 18

612 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA004582 LÊ THẾ PHONG 125863240 13/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.5 1 17.5

613 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT001910 LÊ TRỌNG CHIẾN 174720626 09/06/1996 Nam Thanh Hoá 2NT 15.3 1 16.25

614 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002421 LÊ TRUNG HIẾU 091943029 12/04/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 19.15 3.5 22.75

615 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH002579 LÊ TRUNG KIÊN 101249611 10/06/1998 Nam Quảng Ninh 2 15.05 0.5 15.5

616 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT010993 LÊ VĂN MINH 174570424 17/12/1997 Nam Thanh Hoá 2NT 14.6 1 15.5

617 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN008804 LÊ VĂN THẮNG 142864281 24/10/1998 Nam Hải Dương 2NT 14 1 15

618 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007217 LÊ VĂN THỦY 091970600 16/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.2 1.5 20.75

619 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007395 LÊ VĂN TIẾN 091869284 20/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.95 1.5 17.5

620 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001074 LÊ VIỆT DŨNG 091871228 17/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 22.8 0.5 23.25

621 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN007685 LÊ XUÂN QUANG 142788063 26/01/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.95 1 18

622 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN003077 LỀU LÝ ĐỨC 036098004351 01/12/1998 Nam Nam Định 2NT 17.1 1 18

623 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007862 LƯƠNG CÔNG TUẤN 122229534 26/10/1998 Nam Bắc Giang 2 14.83 0.5 15.25

624 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000920 LƯƠNG VĂN DẦN 091886031 14/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 13.6 3.5 17

625 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004568 LƯƠNG VĂN LUÂN 091757066 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.4 3.5 16

626 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH002581 LƯƠNG XUÂN KIÊN 101255138 04/02/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 14.35 1 15.25

627 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006002 LƯU NHẬT QUANG 091743432 24/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.4 1.5 17

628 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002050 LƯU VĂN HÀO 091759981 12/10/1997 Nam Thái Nguyên 01 1 11.55 3.5 15

629 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002786 LƯU VŨ VIỆT HOÀNG 092000264 25/08/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 13.8 1.5 15.25

630 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005032 LƯU XUÂN HOÀI NAM 091757036 19/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.23 1.5 15.75

631 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005497 LÝ LONG NHẬT 091888737 13/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.7 3.5 21.25

632 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001077 LÝ TIẾN DŨNG 091750587 17/09/1997 Nam Thái Nguyên 01 2 12.88 2.5 15.5

633 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ001248 LÝ VĂN TRÌNH 095268135 23/11/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 12.05 3.5 15.5

634 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005309 MA VIẾT NGỌC 091955098 08/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.63 3.5 16.25

635 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003756 NGÔ ĐÌNH KHIÊM 091918900 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.05 1 15

636 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000900 NGÔ ĐỨC CƯỜNG 122239793 25/07/1998 Nam Bắc Giang 1 16.15 1.5 17.75

637 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU002181 NGÔ DUY THANH 071003461 24/09/1997 Nam Tuyên Quang 1 15.1 1.5 16.5

638 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SP2004088 NGÔ NGUYỄN VĨNH PHÚC 026098003129 20/01/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 14.68 0.5 15.25

639 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006638 NGÔ QUANG THÀNH 091871515 18/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.9 0.5 19.5

640 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000518 NGÔ QUỐC BẢO 091873045 07/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.5 0.5 21

641 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000534 NGÔ VĂN BẮC 091886452 12/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.75 1.5 19.25

642 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003442 NGÔ VĂN HƯNG 091886570 13/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.1 1.5 20.5

643 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN010496 NGÔ VĂN TƯỜNG 142862039 30/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.85 1 18.75

644 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU000397 NGUYỄN ANH DŨNG 071038299 28/06/1998 Nam Tuyên Quang 1 15.85 1.5 17.25

645 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006928 NGUYỄN ANH THẮNG 091870833 05/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.5 0.5 18

646 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007801 NGUYỄN ANH TÚ 122239309 30/09/1998 Nam Bắc Giang 1 19.65 1.5 21.25

647 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT018878 NGUYỄN ANH TUẤN 174918511 01/01/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 18.4 1 19.5

648 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007855 NGUYỄN BẢO TRUNG 091970668 27/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.55 1.5 16

649 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTN000677 NGUYỄN BÌNH MINH 045210517 06/07/1998 Nam Lai Châu 1 14.75 1.5 16.25

650 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH009059 NGUYỄN CHÍ MINH 001098004460 28/05/1998 Nam Hà Nội 2 15.1 0.5 15.5

651 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA004644 NGUYỄN CÔNG MẠNH 122245842 31/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.13 1 16.25

652 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 KQH009189 NGUYỄN CÔNG MỪNG 013541567 24/12/1998 Nam Hà Nội 2 16.05 0.5 16.5

653 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005038 NGUYỄN DANH NAM 091876931 22/12/1997 Nam Thái Nguyên 06 2 15.65 1.5 17.25

654 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000710 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN 091883799 30/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.05 0.5 16.5

655 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA001514 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 125850476 20/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15.5 1 16.5

656 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB005090 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 152225420 29/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.55 1 17.5

657 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU001928 NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG 071059108 16/01/1998 Nam Tuyên Quang 1 14 1.5 15.5

658 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001410 NGUYỄN DOÃN ĐẠT 091918712 04/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.95 1 16

659 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB000367 NGUYỄN ĐỨC ANH 152193426 04/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.8 1 17.75

660 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH000433 NGUYỄN ĐỨC ANH 001098003611 01/04/1998 Nam Hà Nội 2 17.95 0.5 18.5

661 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA002687 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 122267478 13/01/1998 Nam Bắc Giang 2 15.85 0.5 16.25

662 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004253 NGUYỄN ĐỨC LINH 091869753 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.45 0.5 21

663 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 XDA002357 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 082336333 08/08/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 14.75 3.5 18.25

664 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004816 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 091918708 14/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15 1 16

665 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN006594 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 142848883 23/04/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.75 1 17.75

666 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA005332 NGUYỄN ĐỨC NHẬT 122246842 01/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

667 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000881 NGUYỄN DUY CƯỜNG 091956516 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.85 3.5 15.25

668 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006216 NGUYỄN HẢI SƠN 122258330 31/10/1998 Nam Bắc Giang 1 18.4 1.5 20

669 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB006350 NGUYỄN HOA KỲ 152231366 23/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 15 1 16

670 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006642 NGUYỄN HOÀNG THÀNH 091869429 20/09/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 13.85 1.5 15.25

671 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU002015 NGUYỄN HỒNG QUÂN 071054193 07/08/1998 Nam Tuyên Quang 1 14.7 1.5 16.25

672 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006388 NGUYỄN HỒNG SƠN 091742847 15/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.8 1.5 15.25

673 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006386 NGUYỄN HỒNG SƠN 091872294 02/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 24.7 0.5 25.25

674 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001496 NGUYỄN HỮU ĐỘ 091902003 12/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.7 0.5 22.25

675 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB004683 NGUYỄN HỮU HOÀNG 152225643 19/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.13 1 16.25

676 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH008914 NGUYỄN HỮU MẠNH 013541566 08/02/1998 Nam Hà Nội 2 15.85 0.5 16.25

677 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008098 NGUYỄN HỮU TUẤN 091887304 14/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 22.95 1.5 24.5

678 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008096 NGUYỄN HỮU TUẤN 091883223 07/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.6 0.5 17

679 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000803 NGUYỄN HUY CÔNG 091876596 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

680 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002800 NGUYỄN HUY HOÀNG 091900174 02/12/1997 Nam Thái Nguyên 2 16.8 0.5 17.25

681 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 TND002803 NGUYỄN HUY HOÀNG 091917819 14/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.2 1.5 15.75

682 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002799 NGUYỄN HUY HOÀNG 091868905 01/07/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 15.45 1.5 17

683 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005778 NGUYỄN HUY PHÚC 091871760 10/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.05 0.5 16.5

684 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB008042 NGUYỄN KHẮC MINH 152161945 09/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.7 1 19.75

685 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008212 NGUYỄN KHẮC THANH TÙNG 091902264 30/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.5 0.5 20

686 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN006530 NGUYỄN KHẢI 036098000693 22/10/1998 Nam Nam Định 2 16.1 0.5 16.5

687 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000890 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 091752079 23/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.45 3.5 15

688 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001093 NGUYỄN MẠNH DŨNG 091875357 27/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19 0.5 19.5

689 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001298 NGUYỄN MẠNH DƯƠNG 091931196 20/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.05 1.5 15.5

690 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000473 NGUYỄN MINH ÁNH 122299305 02/05/1998 Nam Bắc Giang 2 17.3 0.5 17.75

691 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001556 NGUYỄN MINH ĐỨC 122299392 06/11/1998 Nam Bắc Giang 2 18.85 0.5 19.25

692 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002450 NGUYỄN MINH HIẾU 091871474 13/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 23.55 0.5 24

693 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB012429 NGUYỄN MINH TỐ 152193216 30/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.5 1 16.5

694 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008102 NGUYỄN MINH TUẤN 091869585 27/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.35 0.5 15.75

695 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002455 NGUYỄN NGỌC HIẾU 091869627 01/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.3 0.5 15.75

696 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH011827 NGUYỄN NGỌC SANG 001098006927 10/03/1998 Nam Hà Nội 2 18.6 0.5 19

697 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 HVN004008 NGUYỄN QUANG HUY 030098001017 01/07/1998 Nam Hải Dương 2 16.15 0.5 16.75

698 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ000460 NGUYỄN QUỐC HOÀNG 095245804 17/10/1998 Nam Bắc Kạn 1 15.53 1.5 17

699 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003728 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 091970870 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.6 1.5 18

700 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA006082 NGUYỄN QUỐC VIỆT 168581169 04/03/1998 Nam Hà Nam 2NT 20.3 1 21.25

701 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA000893 NGUYỄN SỸ DŨNG 125863251 28/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15 1 16

702 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005060 NGUYỄN THÀNH NAM 091883399 13/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.65 0.5 17.25

703 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005523 NGUYỄN THÀNH NHƠN 091749600 06/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.95 1.5 17.5

704 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006078 NGUYỄN THANH QUÂN 091956952 03/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.6 1.5 19

705 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB010443 NGUYỄN THÀNH SƠN 152215002 11/10/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.2 1 18.25

706 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB010570 NGUYỄN THÀNH TÂM 152169535 07/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.5 1 17.5

707 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH014947 NGUYỄN THÀNH TRUNG 017432994 04/03/1998 Nam Hà Nội 2 15.45 0.5 16

708 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007971 NGUYỄN THANH TÙNG 122283042 29/08/1998 Nam Bắc Giang 1 16.48 1.5 18

709 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006469 NGUYỄN THẾ TÀI 091869629 10/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.45 0.5 20

710 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN003296 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 036198000981 17/03/1998 Nữ Nam Định 2NT 15.25 1 16.25

711 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008361 NGUYỄN THU UYÊN 091900074 18/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2 15.95 0.5 16.5

712 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006646 NGUYỄN TIẾN THÀNH 091930116 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.1 1 15

713 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001889 NGUYỄN TRỌNG HẢI 122257014 24/10/1998 Nam Bắc Giang 1 17.75 1.5 19.25

714 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN003230 NGUYỄN TRUNG HIẾU 142917997 12/11/1998 Nam Hải Dương 2 18.35 0.5 18.75

715 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA003023 NGUYỄN TRUNG KIÊN 125791740 30/05/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.5 0.5 17

716 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT000963 NGUYỄN TUẤN ANH 174570694 16/09/1998 Nam Thanh Hoá 1 16.55 1.5 18

717 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH004011 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG 022098001824 17/06/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 18.5 1 19.5

718 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT008856 NGUYỄN TÙNG LÂM 174917661 14/11/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 14.95 1 16

719 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT001665 NGUYỄN VĂN BÌNH 174605491 25/07/1998 Nam Thanh Hoá 1 13.55 1.5 15

720 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB001519 NGUYỄN VĂN CÔNG 152231706 04/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.25 1 17.25

721 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000840 NGUYỄN VĂN CÔNG 122245581 03/10/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14.38 1 15.5

722 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000804 NGUYỄN VĂN CÔNG 091910426 11/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.2 1.5 15.75

723 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT004096 NGUYỄN VĂN ĐỨC 174836702 17/07/1998 Nam Thanh Hoá 1 15.25 1.5 16.75

724 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001313 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 091721942 06/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.48 3.5 18

725 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002821 NGUYỄN VĂN HOÀNG 091913461 22/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.85 1.5 18.25

726 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA003143 NGUYỄN VĂN HUY 122231321 09/09/1998 Nam Bắc Giang 2 15.28 0.5 15.75

727 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003214 NGUYỄN VĂN HUY 091932721 17/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.1 1 15

728 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003840 NGUYỄN VĂN KIÊN 091925780 15/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.15 1 16.25

729 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA003027 NGUYỄN VĂN KIÊN 125756939 21/06/1998 Nam Bắc Ninh 2 14.9 0.5 15.5

730 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA003434 NGUYỄN VĂN LINH 125824716 07/06/1997 Nam Bắc Ninh 2 15.25 0.5 15.75

731 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH009453 NGUYỄN VĂN NAM 001098005303 17/04/1998 Nam Hà Nội 2 17.5 0.5 18

732 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB008290 NGUYỄN VĂN NAM 152225415 07/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.15 1 18.25

733 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV004297 NGUYỄN VĂN PHÚ 132297837 18/01/1997 Nam Phú Thọ 1 14.15 1.5 15.75

734 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006079 NGUYỄN VĂN QUÂN 091911033 10/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.3 1 16.25

735 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006024 NGUYỄN VĂN QUANG 091883743 26/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.4 0.5 18

736 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006353 NGUYỄN VĂN TÂM 122245138 19/10/1998 Nam Bắc Giang 1 18 1.5 19.5

737 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN011193 NGUYỄN VĂN THÁI 036098006279 24/04/1998 Nam Nam Định 2NT 14.2 1 15.25

738 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007156 NGUYỄN VĂN THUỶ 091914832 17/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.35 1 16.25

739 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007482 NGUYỄN VĂN TỚI 091889468 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.7 1.5 17.25

740 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB012981 NGUYỄN VĂN TRỌNG 152225539 07/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.55 1 17.5

741 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008011 NGUYỄN VĂN TUÂN 091888158 20/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.1 3.5 19.5

742 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT019188 NGUYỄN VĂN TÙNG 174575400 05/07/1997 Nam Thanh Hoá 1 16.8 1.5 18.25

743 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA005575 NGUYỄN VĂN TUYỀN 164623956 23/02/1998 Nam Ninh Bình 2NT 19.1 1 20

744 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008524 NGUYỄN VĂN VŨ 091758033 11/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.15 3.5 17.75

745 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA001950 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 164630169 11/09/1998 Nam Ninh Bình 1 14.55 1.5 16

746 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA001617 NGUYỄN VĨNH HÀO 125774065 24/01/1998 Nam Bắc Ninh 2 14.65 0.5 15.25

747 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 LNH000825 NGUYỄN XUÂN DIỆU 001098011731 10/01/1998 Nam Hà Nội 2 16.4 0.5 17

748 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 BKA010988 NGUYỄN XUÂN TOÁN 017515563 03/03/1998 Nam Hà Nội 2 17.8 0.5 18.25

749 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008123 PHẠM ANH TUẤN 091876595 26/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.95 0.5 17.5

750 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA004384 PHẠM BÁ SỨNG 164557542 20/11/1995 Nam Ninh Bình 03 1 14 3.5 17.5

751 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SPH000818 PHẠM CHIÊU HOÀNG ANH 091876451 31/03/1998 Nam Thái Nguyên 06 3 14.3 1 15.25

752 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV002952 PHẠM ĐĂNG LÂN 132304450 18/09/1998 Nam Phú Thọ 1 14.65 1.5 16.25

753 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007866 PHẠM ĐỨC TRUNG 091849873 18/11/1996 Nam Thái Nguyên 2 15.6 0.5 16

754 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT002228 PHẠM DUY CƯƠNG 174532992 02/11/1997 Nam Thanh Hoá 2 20.95 0.5 21.5

755 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001461 PHẠM HẢI ĐĂNG 091931852 25/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 15 1.5 16.5

756 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002322 PHẠM HOÀNG HIỂN 091869608 08/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

757 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006419 PHẠM HỒNG SƠN 091869748 24/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.45 0.5 15

758 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA001953 PHẠM HUY HOÀNG 164607848 11/09/1997 Nam Ninh Bình 2NT 17.2 1 18.25

759 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003844 PHẠM MẠNH KIÊN 091872537 16/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.15 0.5 18.75

760 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002494 PHẠM MINH HIẾU 091742250 29/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.2 3.5 19.75

761 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV000266 PHẠM QUANG ANH 132364236 21/08/1998 Nam Phú Thọ 1 16.5 1.5 18

762 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA004761 PHẠM QUANG MINH 122324504 13/08/1998 Nam Bắc Giang 1 15.85 1.5 17.25

763 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008128 PHẠM QUANG TUẤN 091943455 05/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.6 1.5 21

764 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008527 PHẠM QUANG VŨ 091902280 05/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.35 0.5 15.75

765 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003466 PHẠM QUỐC HƯNG 091915786 25/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.05 1 18

766 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV005478 PHẠM QUỐC TOÀN 132318733 16/04/1998 Nam Phú Thọ 2NT 19.3 1 20.25

767 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THP002264 PHẠM SỸ THÁI 113720190 21/12/1998 Nam Hoà Bình 1 13.6 1.5 15

768 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000020 PHẠM THÁI AN 091870683 21/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.35 1.5 18.75

769 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001813 PHẠM THỊ HÀ 122313418 08/03/1998 Nữ Bắc Giang 1 20.8 1.5 22.25

770 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 KHA003630 PHẠM TIẾN KHẢI 122318777 27/01/1998 Nam Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

771 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN002243 PHẠM TRỌNG DUY 036098001641 14/09/1998 Nam Nam Định 2NT 17.25 1 18.25

772 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT001672 PHẠM VĂN BÌNH 174746018 03/07/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.8 1 17.75

773 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA002008 PHẠM VĂN HIẾU 125862778 17/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15.95 1 17

774 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002837 PHẠM VĂN HOÀNG 091943305 16/08/1997 Nam Thái Nguyên 1 15.72 1.5 17.25

775 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB009991 PHẠM VĂN QUẢNG 152225086 01/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.2 1 16.25

776 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006266 PHẠM VĂN SƠN 122253433 13/05/1998 Nam Bắc Giang 1 14.15 1.5 15.75

777 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN008890 PHẠM VĂN THẾ 142788112 02/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.8 1 17.75

778 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007984 PHẠM VĂN TÚ 091927986 14/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.7 1 15.75

779 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB007489 PHẠM XUÂN LỘC 034098000202 17/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.9 1 18

780 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002348 PHAN ĐÌNH HIỆP 091884742 03/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.55 0.5 19

781 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006949 PHAN ĐÌNH THẮNG 091748280 16/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

782 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007001 PHAN HUYỀN THU 122274904 13/03/1997 Nữ Bắc Giang 2 18.3 0.5 18.75

783 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SP2002737 PHÙNG VĂN KHỞI 026098002078 05/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.7 1 19.75

784 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB006220 QUÁCH MINH KHOA 152218589 02/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.65 1 15.75

785 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006429 TẠ VĂN SƠN 091925205 16/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.75 1 19.75

786 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008240 TẠ VĂN TÙNG 091868385 21/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.05 0.5 19.5

787 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA002522 THÂN VĂN HIẾU 122310127 24/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.65 1 17.75

788 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV000278 THIỀU MINH ANH 132303977 18/01/1998 Nam Phú Thọ 1 13.95 1.5 15.5

789 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007137 TÔ HOÀNG THUẬN 091888140 02/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.8 1.5 16.25

790 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003230 TÔ QUANG HUY 091970627 26/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.1 1.5 20.5

791 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008242 TÔ THANH TÙNG 091970784 08/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.8 1.5 15.25

792 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN013810 TỐNG MINH TRỰC 163438187 18/08/1998 Nam Nam Định 2NT 14.75 1 15.75

793 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV005987 TỐNG SỸ TÙNG 132324786 18/06/1998 Nam Phú Thọ 2 16.7 0.5 17.25

794 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005753 TRÀ QUỐC PHONG 091871465 23/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.3 0.5 17.75

795 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005651 TRẦN AN NINH 174917863 23/10/1998 Nam Thanh Hoá 1 16.75 1.5 18.25

796 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN000881 TRẦN ĐÌNH BINH 142848920 18/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.4 1 18.5

797 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003744 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 091874587 04/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.05 0.5 15.5

798 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006476 TRẦN ĐÌNH TÀI 091722958 28/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.45 1.5 18

799 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006015 TRẦN ĐỨC QUYẾT 122297238 21/03/1998 Nam Bắc Giang 1 14.23 1.5 15.75

800 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HHA017902 TRẦN ĐỨC TUYÊN 031098003109 11/06/1998 Nam Hải Phòng 2 16.65 0.5 17.25

801 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006435 TRẦN HOÀI SƠN 091915552 24/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.65 1.5 16.25

802 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006086 TRẦN HỒNG QUÂN 091889279 16/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.9 0.5 15.5

803 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007330 TRẦN HỮU TIẾN 122208258 09/02/1997 Nam Bắc Giang 2NT 16.3 1 17.25

804 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB010270 TRẦN MẠNH QUỲNH 152201936 21/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.6 1 17.5

805 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA004382 TRẦN MINH QUANG 168620091 15/12/1998 Nam Hà Nam 2 16.25 0.5 16.75

806 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006955 TRẦN NAM THẮNG 091900243 20/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.6 0.5 19

807 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001192 TRẦN QUANG DUY 122289484 13/12/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14.35 1 15.25

808 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA006572 TRẦN QUANG TÙNG 125812187 09/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.7 1 20.75

809 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU001170 TRẦN QUỐC HƯNG 071053392 04/07/1998 Nam Tuyên Quang 1 14.75 1.5 16.25

810 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH015392 TRẦN QUỐC TUẤN 001098013354 24/07/1998 Nam Hà Nội 2 17.4 0.5 18

811 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008140 TRẦN QUỐC TUẤN 091901923 22/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

812 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007417 TRẦN TIẾN 091740467 05/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.65 1.5 18.25

813 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH004745 TRẦN VĂN HIỆP 001098004062 26/04/1998 Nam Hà Nội 2 17 0.5 17.5

814 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005089 TRẦN VĂN NAM 091886388 23/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.55 3.5 19

815 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SP2004630 TRẦN VĂN TÂM 026098001144 06/08/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 13.95 1.5 15.5

816 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006806 TRẦN VĂN THẮNG 122246234 10/04/1998 Nam Bắc Giang 1 14.96 1.5 16.5

817 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 NTH004769 TRẦN VĂN THỊNH 101340163 15/01/1998 Nam Quảng Ninh 2 14.95 0.5 15.5

818 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA006104 TRẦN VĂN TRÀ 125863147 03/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.8 1 19.75

819 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN013699 TRẦN VĂN TRỌNG 036098001982 05/09/1998 Nam Nam Định 2NT 18.6 1 19.5

820 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA008429 TRẦN VĂN YÊN 122246904 18/12/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.7 1 19.75

821 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001341 TRẦN XUÂN DƯƠNG 091883892 07/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15 0.5 15.5

822 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000903 TRIỆU QUỐC CƯỜNG 091893964 16/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 20.3 3.5 23.75

823 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV001859 TRỊNH BÁ HIẾU 132314986 28/04/1998 Nam Phú Thọ 2NT 17.7 1 18.75

824 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT015329 TRỊNH VĂN THÀNH 174972774 14/01/1998 Nam Thanh Hoá 1 20.25 1.5 21.75

825 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT013660 TRỊNH XUÂN QUANG 174976601 28/09/1998 Nam Thanh Hoá 1 17.6 1.5 19

826 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT014953 TRƯƠNG NHẬT TÂN 174532947 07/11/1998 Nam Thanh Hoá 2 16.85 0.5 17.25

827 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN002575 VŨ ĐẠI DƯƠNG 036098001120 07/10/1998 Nam Nam Định 2NT 14.2 1 15.25

828 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ001001 VŨ DUY TÂN 095257586 25/06/1998 Nam Bắc Kạn 1 14.75 1.5 16.25

829 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA002976 VŨ NGỌC KHÁNH 125766807 17/08/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.85 0.5 17.25

830 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007419 VŨ NHƯ TIẾN 091884441 09/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 22 0.5 22.5

831 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HHA006467 VŨ THÀNH HOÀNG 031970613 26/03/1998 Nam Hải Phòng 3 16.85 0 16.75

832 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003751 VŨ THÀNH KHÁNH 091742130 03/10/1997 Nam Thái Nguyên 1 16.25 1.5 17.75

833 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB010910 VŨ TIẾN THÀNH 152227930 20/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.15 1 15.25

834 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU000271 VŨ XUÂN CHUNG 071068385 07/09/1998 Nam Tuyên Quang 1 16.95 1.5 18.5

835 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004011 VƯƠNG HỒNG LÂM 091873125 28/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.5 0.5 16

836 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006623 VƯƠNG NGỌC THANH 091942521 22/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.9 1.5 17.5

837 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH002357 VƯƠNG THÀNH HƯNG 022098000753 25/03/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 17.1 1 18

838 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 THP001707 BÙI THANH MINH 113673724 03/03/1998 Nam Hoà Bình 01 1 14.7 3.5 18.25

839 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 SPH003361 ĐẶNG THỊ MINH HIỀN 001198006275 21/12/1998 Nữ Hà Nội 2 15.55 0.5 16

840 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001264 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 091970558 06/08/1998 Nữ Thái Nguyên 1 19.4 1.5 21

841 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN003574 HÀ XUÂN HOÀNG 142788097 15/10/1998 Nam Hải Dương 2NT 19.25 1 20.25

842 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008187 HOÀNG THANH TÙNG 095262123 17/10/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 16.3 3.5 19.75

843 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 DCN007950 LÊ ĐỨC LƯƠNG 163394905 10/01/1998 Nam Nam Định 2NT 18.65 1 19.75

844 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT017044 LÊ MINH THƯỞNG 175004672 15/05/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 18 1 19

845 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001401 LÊ QUANG ĐẠT 091915574 14/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.8 1.5 16.25

846 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2003488 LÊ QUANG MINH 001098006543 18/10/1998 Nam Hà Nội 2 19.25 0.5 19.75

847 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 LPH001165 LÝ VĂN HUY 063462198 05/04/1998 Nam Lào Cai 01 1 17.15 3.5 20.75

848 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND004053 NGUYỄN BÁ LIÊM 091743567 03/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 16 1.5 17.5

849 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB004887 NGUYỄN DUY HUÂN 152208555 04/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.15 1 18.25

850 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND007132 NGUYỄN MINH THUẬN 091930874 09/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.5 1 19.5

851 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 KQH014104 NGUYỄN MINH TOÀN 013612435 29/08/1998 Nam Hà Nội 2 20.4 0.5 21

852 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 THV005907 NGUYỄN MINH TUẤN 132386510 30/04/1998 Nam Phú Thọ 1 16 1.5 17.5

853 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND007019 NGUYỄN NGỌC THIỆU 091872526 30/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.7 0.5 21.25

854 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001515 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 091970281 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.9 1.5 18.5

855 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 KQH006461 NGUYỄN VĂN HƯNG 001097005261 14/08/1997 Nam Hà Nội 2 17.2 0.5 17.75

856 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 QSB012651 NGUYỄN VĂN TOÀN 135870135 13/11/1998 Nam Tp. Hồ Chí Minh 3 18.55 0 18.5

857 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 THV000682 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 091955896 01/08/1997 Nam Thái Nguyên 1 14.55 1.5 16

858 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND003221 NÔNG VĂN HUY 091888159 05/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 22.98 3.5 26.5

859 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006028 PHẠM MINH QUANG 091757045 24/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 21.75 1.5 23.25

860 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 MDA001828 PHẠM XUÂN HINH 164630219 16/05/1998 Nam Ninh Bình 1 14.98 1.5 16.5

861 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT014602 QUÁCH GIANG SƠN 174844179 17/01/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 12.6 3.5 16

862 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND000901 TẠ MẠNH CƯỜNG 091775983 21/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.6 1 17.5

863 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND007737 TẠ THỊ THU TRANG 091897250 20/04/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

864 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT015026 TRẦN KHẢ THÁI 175004779 23/05/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.25 1 18.25

865 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001609 TRẦN VIỆT ĐỨC 091757049 09/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.98 1.5 16.5

866 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TMA005884 TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN 168566989 20/10/1998 Nam Hà Nam 2NT 20.15 1 21.25

867 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 GHA000580 VĂN ĐỨC CHIẾN 125860131 24/12/1998 Nam Bắc Ninh 2 15.85 0.5 16.25

868 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN005810 VŨ ĐÌNH LUYỆN 142777353 07/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.4 1 18.5

869 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN001269 VŨ VĂN CƯỜNG 142777746 29/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.2 1 19.25

870 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TTB000443 BÙI ĐẮC DUY 050966232 01/12/1998 Nam Sơn La 1 13.65 1.5 15.25

871 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND002754 BÙI HUY HOÀNG 091871744 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.9 0.5 21.5

872 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND005004 BÙI VĂN NAM 091887313 15/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.45 1.5 16

873 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 MDA000774 ĐẶNG TIẾN DŨNG 164622251 16/12/1998 Nam Ninh Bình 1 14.15 1.5 15.75

874 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND002396 ĐẶNG VĂN HIẾU 091887139 10/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 19 1.5 20.5

875 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND002382 ĐỖ MINH HIẾU 091874521 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.5 0.5 20

876 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND001254 ĐỖ NHẬT DƯƠNG 091958300 27/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.7 1.5 16.25

877 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 HDT014370 ĐỖ VĂN SƠN 175031981 12/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.3 1 16.25

878 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND008167 DƯƠNG THANH TÙNG 091930094 26/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.05 1 15

879 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND001975 HÀ MINH HẠNH 091918300 27/05/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.05 1.5 16.5

880 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TQU001249 HOÀNG VĂN HỮU 071039496 29/01/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 12.9 3.5 16.5

881 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 DCN010482 HOÀNG VĂN QUÝ 163438186 01/01/1998 Nam Nam Định 2NT 17.7 1 18.75

882 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NTH003822 LÊ HẢI NINH 022098001334 07/12/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.45 1.5 18

883 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TDV002374 LÊ SỸ DANH 187733140 21/01/1998 Nam Nghệ An 2 14.63 0.5 15.25

884 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND001561 LƯU QUANG ĐỨC 091743289 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.38 1.5 16

885 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 HDT011011 NGÔ CỰ MINH 174917462 15/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 13.95 1 15

886 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND007960 NGUYỄN ANH TÚ 091883090 14/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.3 1.5 20.75

887 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NHH000566 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 040631003 06/01/1998 Nam Điện Biên 1 14 1.5 15.5

888 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND008209 NGUYỄN DUY TÙNG 091869759 07/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.95 0.5 19.5

889 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND004894 NGUYỄN HỒNG MINH 091883373 25/03/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19.05 1.5 20.5

890 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND006571 NGUYỄN QUANG THÁI 095238368 10/05/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 17.5 3.5 21

891 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND006648 NGUYỄN TẤT THÀNH 091887728 20/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.3 1.5 16.75

892 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 KHA007391 NGUYỄN VĂN TOÀN 122304109 28/09/1997 Nam Bắc Giang 2NT 19.95 1 21

893 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND006417 PHẠM CÔNG SƠN 091888800 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.5 1.5 17

894 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 HDT015351 QUẢN VĂN THAO 174745887 27/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.9 1 18

895 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 YTB007909 TRẦN ĐỨC MẠNH 152259337 17/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.9 1 16

896 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 LPH000398 TRẦN MẠNH CƯỜNG 063531083 25/05/1998 Nam Lào Cai 1 14.1 1.5 15.5

897 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NTH001126 TRẦN QUANG ĐỨC 101327654 04/08/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.8 1.5 18.25

898 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 KHA004266 TRỊNH VĂN LINH 122191284 13/07/1996 Nam Bắc Giang 2 16.1 0.5 16.5

899 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND002963 VÕ HỒNG HUẤN 091877240 12/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.5 0.5 18

900 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NHH001193 VŨ CẢNH KỲ 040829423 28/09/1998 Nam Điện Biên 1 14.15 1.5 15.75

901 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NTH001949 VŨ TIẾN HOÀNG 101262101 18/09/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.1 1.5 17.5

902 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2003467 BÙI BÌNH MINH 135823262 26/11/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.3 1 16.25

903 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND000042 BÙI THÁI ANH 001098008864 07/09/1998 Nam Hà Nội 2 19.3 0.5 19.75

904 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 DHS016799 ĐẶNG ĐÌNH TUẤN 184224748 03/02/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 16.25 1 17.25

905 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB008211 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 152217503 27/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.15 1 17.25

906 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT018704 ĐÀO ANH TUÂN 174630333 17/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.05 1 17

907 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND007775 ĐÀO NGỌC TRÂM 091871455 01/12/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 16.18 1.5 17.75

908 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006202 ĐÀO THỊ THUÝ QUỲNH 091912298 27/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 21.7 1 22.75

909 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA001991 ĐÀO VĂN HÀO 122314528 31/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.86 1 16.75

910 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB005660 ĐÀO VĂN HƯNG 152187786 09/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.6 1 17.5

911 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001482 DIÊM ĐỨC ĐOÀN 091877759 16/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.4 1.5 21

912 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB002774 ĐỖ ĐỨC ĐÔNG 152228120 15/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.05 1 16

913 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN003977 ĐỖ QUANG HUY 030098001138 30/08/1998 Nam Hải Dương 2 20.7 0.5 21.25

914 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 LNH000086 ĐOÀN HOÀNG ANH 001098005785 30/07/1998 Nam Hà Nội 2 17.25 0.5 17.75

915 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 NHH002183 HÀ TIẾN THẮNG 040828831 16/10/1998 Nam Điện Biên 1 14.6 1.5 16

916 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND003518 HOÀNG THỊ HƯƠNG 091735123 07/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.55 1 18.5

917 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2001822 HOÀNG VĂN HIẾU 026098002322 11/12/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 17.9 0.5 18.5

918 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2000698 LÊ MẠNH CƯỜNG 001098006542 24/08/1998 Nam Hà Nội 2 19.05 0.5 19.5

919 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND002573 LÊ THỊ QUỲNH HOA 091918531 17/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.5 1 17.5

920 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008195 LÊ VIỆT TÙNG 091871903 04/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

921 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008453 LƯƠNG QUANG VIỆT 091876594 04/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.55 0.5 22

922 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006376 LƯƠNG THANH SƠN 091872180 13/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

923 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND004810 LƯU ĐỨC MẠNH 091884976 09/08/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 20.6 1.5 22

924 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006760 LƯU PHƯƠNG THẢO 091912279 27/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.13 1 16.25

925 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 DTZ001341 MA KHÁNH VIÊN 095263790 01/01/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 14.5 3.5 18

926 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006380 NGÔ ĐỨC SƠN 152229776 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.35 0.5 19.75

927 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 GHA002473 NGUYỄN ĐỨC HUY 125887162 19/10/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.3 1 18.25

928 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA004872 NGUYỄN ĐỨC NAM 122283109 21/08/1998 Nam Bắc Giang 1 15.93 1.5 17.5

929 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT011033 NGUYỄN HỮU MINH 174914168 18/10/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16 1 17

930 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KQH012961 NGUYỄN HỮU THẮNG 013644043 22/07/1998 Nam Hà Nội 2 19.25 0.5 19.75

931 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB010852 NGUYỄN NHƯ THÀNH 152194796 12/01/1998 Nam Thái Bình 2NT 21.2 1 22.25

932 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND000217 NGUYỄN QUANG ANH 091869770 01/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.93 0.5 18.5

933 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND003206 NGUYỄN QUANG HUY 091916350 24/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.88 1 20

934 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2001179 NGUYỄN THẾ ĐỨC 001098011244 10/06/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 16.68 1 17.75

935 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND000463 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 091918636 03/04/1998 Nữ Thái Nguyên 1 19 1.5 20.5

936 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA005414 NGUYỄN THỊ NHUNG 122262052 01/02/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 18.18 1 19.25

937 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND002717 NGUYỄN THU HOÀI 091878035 14/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.6 0.5 18

938 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006405 NGUYỄN TRẦN SƠN 091879594 31/12/1997 Nam Thái Nguyên 2 18.9 0.5 19.5

939 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND003995 NGUYỄN TÙNG LÂM 091871168 24/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.9 0.5 21.5

940 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KQH003285 NGUYỄN VĂN ĐƯỢC 001098010813 19/03/1998 Nam Hà Nội 2 15.95 0.5 16.5

941 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2003513 NGUYỄN VĂN MINH 026098003225 23/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.25 1 16.25

942 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND005232 NGUYỄN VĂN NGHĨA 091757002 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.7 3.5 22.25

943 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 DCN012743 NGUYỄN VĂN THỰ 036098004094 06/04/1998 Nam Nam Định 2NT 16.35 1 17.25

944 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008236 PHẠM QUÝ TÙNG 091867356 06/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

945 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN003254 PHAN TRUNG HIẾU 142848284 26/12/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.4 1 17.5

946 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001604 TRẦN ANH ĐỨC 091911297 22/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.55 1 20.5

947 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008134 TRẦN ANH TUẤN 091874475 16/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.45 0.5 19

948 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND005237 TRẦN CAO NGHĨA 091943332 30/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.45 1.5 22

949 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA003688 TRẦN QUANG KHÁNH 122291494 27/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.55 1 17.5

950 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA004264 TRẦN VĂN LINH 122259182 14/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17 1 18

951 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001954 VŨ THANH HẢI 091882026 18/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20 1.5 21.5

952 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA006452 VŨ THỊ PHƯƠNG THANH 122225972 23/11/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.55 1.5 17

953 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND005757 VŨ VIỆT PHONG 091724313 04/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.35 1.5 21.75

954 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA005897 VY ANH QUÂN 122219639 28/05/1998 Nam Bắc Giang 01 1 13 3.5 16.5

955 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TMA002336 CHU QUANG HUY 168581712 27/08/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.15 1 16.25

956 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND000089 ĐẶNG NGỌC ANH 091888783 12/07/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.75 1.5 18.25

957 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KQH011925 ĐÀO HỒNG SƠN 001098010746 29/09/1998 Nam Hà Nội 2 19.4 0.5 20

958 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 DCT001812 ĐINH MINH HIỆP 174838631 10/10/1998 Nam Tây Ninh 01 1 15.9 3.5 19.5

959 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001974 ĐOÀN THỊ MỸ HẠNH 091883122 30/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2 20.78 0.5 21.25

960 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001189 DƯƠNG THỊ DUYÊN 091900469 05/02/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 17.33 1.5 18.75

961 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND005547 HÀ THỊ NHUNG 091970732 18/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.8 1.5 17.25

962 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND006915 HÀ VĂN THẮNG 091914087 09/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.85 1.5 19.25

963 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 XDA002832 HỒ VĂN SỸ PHI 082337312 03/01/1998 Nam Lạng Sơn 1 16.45 1.5 18

964 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND005678 HOÀNG THỊ KIM OANH 091772165 07/01/1997 Nữ Thái Nguyên 1 17.35 1.5 18.75

965 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 SKH006371 HOÀNG THỊ LỆ THỦY 145819847 01/12/1997 Nữ Hưng Yên 2NT 15.3 1 16.25

966 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 YTB005994 HOÀNG THỊ THU HƯỜNG 152224793 07/02/1998 Nữ Thái Bình 2NT 15.2 1 16.25

967 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA008103 HOÀNG THỊ UYÊN 122265950 04/12/1998 Nữ Bắc Giang 01 1 17.2 3.5 20.75

968 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND003968 HOÀNG TÙNG LÂM 091871507 22/04/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 15.25 1.5 16.75

969 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA001389 HOÀNG VĂN ĐẠT 122222331 25/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.23 1.5 16.75

970 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006190 HOÀNG VĂN SƠN 122259334 12/01/1998 Nam Bắc Giang 01 1 12.7 3.5 16.25

971 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006817 LÂM VĂN THẾ 122231701 07/12/1998 Nam Bắc Giang 01 1 15.45 3.5 19

972 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 DCN000227 LÊ THỊ ANH 036198004725 12/11/1998 Nữ Nam Định 2NT 14.88 1 16

973 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA007407 LỤC VĂN TOẢN 122261016 19/06/1998 Nam Bắc Giang 01 1 13.1 3.5 16.5

974 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 YTB000324 LƯƠNG THỊ LAN ANH 152224806 20/07/1998 Nữ Thái Bình 2NT 17.3 1 18.25

975 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001357 MA VĂN ĐẠI 091970274 12/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 20.5 3.5 24

976 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006471 NGÔ SỸ THÀNH 122239350 06/01/1998 Nam Bắc Giang 1 16.8 1.5 18.25

977 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001988 NGÔ THỊ HẠNH 091943322 24/05/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 18.25 3.5 21.75

978 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006971 NGÔ THỊ THU 122239716 30/05/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.3 1.5 18.75

979 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND000882 NGUYỄN DƯƠNG MINH CƯỜNG 091888506 11/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.2 1.5 19.75

980 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA004745 NGUYỄN NGỌC MINH 122246318 31/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.65 1 17.75

981 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 SP2004634 NGUYỄN NGỌC TÂN 026098002841 19/04/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.5 1 16.5

982 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND000833 NGUYỄN THỊ CÚC 091917489 27/09/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 12.75 3.5 16.25

983 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND002596 NGUYỄN THỊ HOA 091913591 20/01/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.35 1 16.25

984 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 THV002144 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 132371017 26/02/1998 Nữ Phú Thọ 1 17.05 1.5 18.5

985 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 GHA004240 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 125814360 10/01/1998 Nữ Bắc Ninh 2 15.63 0.5 16.25

986 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA004790 NGUYỄN THỊ MƠ 122246961 14/03/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.45 1.5 19

987 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA005524 NGUYỄN THỊ OANH 122265521 04/06/1998 Nữ Bắc Giang 1 16.93 1.5 18.5

988 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA004594 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG MAI 122246489 29/09/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.25 1.5 16.75

989 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND007294 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 091752490 01/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16 1.5 17.5

990 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND006820 NGUYỄN THỊ THẢO 091776405 30/07/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.4 1.5 17

991 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND007051 NGUYỄN THỊ THOA 091918491 24/07/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.65 1.5 18.25

992 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA007114 NGUYỄN THỊ THỦY 122239411 17/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

993 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 YTB002151 NGUYỄN TIẾN DUY 152230027 15/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.35 1 16.25

994 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 GHA002216 NGUYỄN VĂN HOÀN 125812528 16/06/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.15 1 18.25

995 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND002961 NGUYỄN VĂN HUẤN 091930756 21/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.03 1 16

996 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006241 NGUYỄN VĂN SƠN 122244658 01/03/1998 Nam Bắc Giang 1 14.75 1.5 16.25

997 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 NLS007805 NGUYỄN VĂN TƯỜNG 231002858 22/08/1997 Nam Gia Lai 1 15.28 1.5 16.75

998 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA005483 NGUYỄN VŨ NINH 122320589 05/10/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.4 1 16.5

999 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TMA000250 NHỮ THỊ KIM ANH 168608930 28/10/1998 Nữ Hà Nam 2NT 15.65 1 16.75

1000 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA000934 NÔNG VĂN CƯỜNG 122271290 25/12/1997 Nam Bắc Giang 01 1 12.75 3.5 16.25

1001 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 THV002722 PHẠM AN KHANG 132390458 20/10/1998 Nam Phú Thọ 1 18.43 1.5 20

1002 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA000341 PHẠM THỊ NGỌC ANH 122318587 05/02/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.48 1.5 16

1003 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 QSB007653 PHẠM TIẾN BÁ NGỌC 122133889 18/08/1996 Nam Bắc Giang 06 1 15.15 2.5 17.75

1004 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA008240 PHẠM VĂN VĨ 122239707 20/07/1998 Nam Bắc Giang 1 16.85 1.5 18.25

1005 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006668 TẠ THỊ THẢO 122314420 02/08/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.31 1.5 16.75

1006 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND005652 TRẦN CAO NINH 091871244 22/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.7 0.5 17.25

1007 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA001137 TRẦN HÙNG DŨNG 122268055 20/12/1998 Nam Bắc Giang 2 17.25 0.5 17.75

1008 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND006621 TRẦN THỊ THANH 091912496 26/05/1998 Nữ Thái Nguyên 1 14.95 1.5 16.5

1009 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 MDA004042 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 164630434 20/03/1998 Nữ Ninh Bình 1 20.05 1.5 21.5

1010 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND007995 TRẦN THỊ TÚ 091925077 02/07/1997 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.25 1 16.25

1011 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND008683 TRẦN THỊ YẾN 091915770 03/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.75 1 17.75

1012 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND000381 TRẦN TUẤN ANH 091887557 27/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.7 1.5 16.25

1013 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND008248 TRẦN VĂN TÙNG 091917462 10/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16 1 17

1014 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND006850 TRIỆU THỊ THẢO 091888534 09/01/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 19.15 3.5 22.75

1015 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 GHA002812 TRỊNH THỊ HƯƠNG 125815496 04/11/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 15.55 1 16.5

1016 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001344 TRỊNH VĂN DƯƠNG 091917308 17/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.15 1 16.25

1017 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 YTB008591 TRÌNH VĂN NGHĨA 152208171 03/01/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.1 1 16

1018 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 HDT001479 TRƯƠNG THẾ BA 174570083 12/12/1997 Nam Thanh Hoá 1 18.6 1.5 20

1019 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA008540 VI THỊ YẾN 122232609 27/11/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.75 1.5 19.25

1020 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT019044 BÙI CÔNG TÙNG 175072243 30/04/1998 Nam Thanh Hoá 01 2NT 15.25 3 18.25

1021 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001043 BÙI QUANG DŨNG 091886333 20/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.5 1.5 18

1022 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV002165 BÙI QUANG HÙNG 132347976 12/01/1998 Nam Phú Thọ 1 17.4 1.5 19

1023 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002555 BÙI THỊ PHƯƠNG HOA 122235792 18/07/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.85 1.5 17.25

1024 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THP001317 BÙI TRUNG KIÊN 113721398 18/09/1998 Nam Hoà Bình 01 1 13.7 3.5 17.25

1025 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THP001274 BÙI VĂN KHẢI 113707643 05/10/1998 Nam Hoà Bình 01 1 14.9 3.5 18.5

1026 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 BKA009704 CAO XUÂN THANH 017515035 27/08/1998 Nam Hà Nội 2 15.55 0.5 16

1027 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006688 CHÂU THẠCH THẢO 091869600 08/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2 18.85 0.5 19.25

1028 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT000132 CÙ ĐỨC ANH 174791773 10/10/1996 Nam Thanh Hoá 2NT 16.15 1 17.25

1029 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001634 ĐÀM THỊ GIANG 091836654 03/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2 20.7 0.5 21.25

1030 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001050 ĐÀM TRUNG DŨNG 091869720 03/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.33 0.5 21.75

1031 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005994 ĐẶNG MINH QUANG 091867091 23/04/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 17.35 2.5 19.75

1032 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT014381 ĐẶNG NGỌC SƠN 175032026 27/09/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.5 1 18.5

1033 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001379 ĐẶNG QUANG ĐẠT 122289559 16/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.28 1 16.25

1034 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006357 ĐẶNG THÁI SƠN 091901150 22/08/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 14.5 1.5 16

1035 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001195 ĐẶNG THỊ DUYÊN 091862685 09/05/1997 Nữ Thái Nguyên 1 18.25 1.5 19.75

1036 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000994 ĐẶNG THÙY DUNG 091871491 23/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2 18.9 0.5 19.5

1037 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB001595 ĐẶNG VĂN CƯỜNG 152225745 17/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.75 1 18.75

1038 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002395 ĐẰNG VĂN HIẾU 091722978 24/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.85 3.5 19.25

1039 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006524 ĐẶNG VĂN TÂN 091930899 14/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.95 1 21

1040 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002958 ĐÀO MẠNH HUẤN 091869768 14/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

1041 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005989 ĐÀO MINH QUANG 091720289 01/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.1 1.5 19.5

1042 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH001465 ĐÀO THỊ KIM LIÊN 063468772 09/02/1998 Nữ Lào Cai 01 1 17.65 3.5 21.25

1043 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004873 ĐINH CÔNG MINH 091871470 27/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.43 0.5 19

1044 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008171 ĐINH CÔNG TÙNG 091871532 27/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.7 0.5 20.25

1045 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006205 ĐINH THỊ QUỲNH 091889206 29/06/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.03 1.5 17.5

1046 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002391 ĐINH TRUNG HIẾU 091878229 25/11/1997 Nam Thái Nguyên 2 18.3 0.5 18.75

1047 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002764 ĐỖ ANH HOÀNG 091882513 14/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

1048 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HTC002615 ĐỖ ANH TUẤN 061042593 07/09/1998 Nam Yên Bái 1 14.5 1.5 16

1049 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH009010 ĐỖ ĐỨC MINH 001098006625 05/08/1998 Nam Hà Nội 2 16.05 0.5 16.5

1050 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN008788 ĐỖ ĐỨC THẮNG 142848945 08/04/1998 Nam Hải Dương 2NT 15.65 1 16.75

1051 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001352 ĐỖ MẠNH ĐẠI 091883381 18/09/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 14.75 1.5 16.25

1052 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002391 ĐỖ QUANG HIỆP 122287690 06/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17 1 18

1053 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007023 ĐỖ QUANG THỊNH 091877507 31/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.6 0.5 19

1054 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000070 ĐỖ THỊ VÂN ANH 091911812 27/05/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 13.23 3.5 16.75

1055 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000097 ĐOÀN ĐỨC ANH 091871219 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 18.35 1.5 19.75

1056 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB007570 ĐOÀN HẢI LƯƠNG 152201375 15/12/1998 Nam Thái Bình 06 2NT 16.4 2 18.5

1057 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003289 ĐOÀN THỊ KHÁNH HUYỀN 091743345 15/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.65 1.5 18.25

1058 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH000604 ĐOÀN VĂN ĐẠT 063514748 07/09/1998 Nam Lào Cai 1 17.15 1.5 18.75

1059 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007784 DƯƠNG ANH TÚ 122257433 16/05/1998 Nam Bắc Giang 1 19.4 1.5 21

1060 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH013385 DƯƠNG BÁ THUẬN 013644177 06/01/1998 Nam Hà Nội 2 15.75 0.5 16.25

1061 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006998 DƯƠNG CAO THIỆN 091878231 05/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.65 0.5 17.25

1062 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006053 DƯƠNG NGỌC QUÂN 091900919 30/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.3 0.5 18.75

1063 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000054 DƯƠNG QUANG ANH 091867486 24/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.3 0.5 17.75

1064 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007837 DƯƠNG QUANG TRUNG 091941101 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.85 0.5 17.25

1065 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008164 DƯƠNG QUANG TÙNG 091735107 15/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.55 1 18.5

1066 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006625 DƯƠNG QUỐC THÀNH 091900893 28/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.9 0.5 16.5

1067 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006114 DƯƠNG THANH QUYÊN 091932243 14/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.85 1 20.75

1068 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA005893 DƯƠNG THANH TÙNG 168529714 08/03/1997 Nam Hà Nam 2NT 19.85 1 20.75

1069 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008302 DƯƠNG THẾ TƯ 091735903 08/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.8 1 17.75

1070 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002194 DƯƠNG THỊ HẬU 091929000 06/11/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.75 1 20.75

1071 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002998 DƯƠNG THỊ HUỆ 091927374 21/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.55 1 19.5

1072 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005795 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG 091735231 13/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.35 1 18.25

1073 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001892 DƯƠNG TRUNG HẢI 091735443 11/09/1998 Nam Thái Nguyên 06 2NT 15.85 2 17.75

1074 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000064 DƯƠNG TUẤN ANH 122239470 15/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.85 1.5 17.25

1075 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004867 DƯƠNG TUẤN MINH 091884808 25/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.05 0.5 18.5

1076 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008446 DƯƠNG TUẤN VIỆT 091871193 29/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.05 0.5 18.5

1077 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003740 ĐƯỜNG VĂN KIÊN 122261310 06/08/1998 Nam Bắc Giang 01 1 14.5 3.5 18

1078 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005008 DƯƠNG VĂN NAM 091900872 06/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.7 0.5 21.25

1079 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005491 DƯƠNG VĂN NHẬT 091928283 25/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.95 1 21

1080 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006150 DƯƠNG VĂN QUYỀN 091872198 17/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.5 0.5 16

1081 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007057 DƯƠNG VĂN THOAN 091970448 25/12/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.2 3.5 21.75

1082 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008029 DƯƠNG VĂN TUẤN 091735229 25/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.3 1 19.25

1083 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000792 DƯƠNG XUÂN CÔNG 091927419 30/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 21.55 1 22.5

1084 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007233 GIÁP THỊ THƯƠNG 122245749 21/12/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 16.23 1 17.25

1085 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006034 GIÁP VĂN QUỲNH 122306247 05/07/1998 Nam Bắc Giang 1 14.6 1.5 16

1086 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008388 HÀ HỒNG VĂN 091916356 01/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15 1 16

1087 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007692 HÀ HUY TRỌNG 122231901 13/10/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17.13 1 18.25

1088 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006328 HÀ MINH TÂM 122242100 30/03/1998 Nam Bắc Giang 1 18.6 1.5 20

1089 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003606 HÀ THỊ HƯỚNG 122313555 01/11/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.4 1.5 19

1090 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005285 HÀ THỊ NGỌC 091912540 30/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.75 1 18.75

1091 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006967 HÀ TRƯỞNG THẬT 091874523 08/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18 0.5 18.5

1092 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003933 HỒ SĨ LỊCH 122283753 27/02/1998 Nam Bắc Giang 1 15.08 1.5 16.5

1093 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000643 HOÀNG ANH CHẤT 091886453 31/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.8 1.5 20.25

1094 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DCN008239 HOÀNG BÁ MẠNH 036098003362 10/12/1998 Nam Nam Định 2NT 18.53 1 19.5

1095 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000737 HOÀNG CÔNG CHIẾN 122232771 10/09/1997 Nam Bắc Giang 1 15.45 1.5 17

1096 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SKH001804 HOÀNG ĐỨC HẢI 145832250 31/05/1998 Nam Hưng Yên 2NT 16.65 1 17.75

1097 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005817 HOÀNG DUY QUANG 122233831 08/03/1998 Nam Bắc Giang 1 19.1 1.5 20.5

1098 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002777 HOÀNG KIM HOÀNG 091943222 24/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.9 1.5 18.5

1099 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002456 HOÀNG MINH HIẾU 122314664 26/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.7 1 16.75

1100 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001903 HOÀNG NGỌC HẢI 091870905 25/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.33 0.5 17.75

1101 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV003105 HOÀNG THẾ LINH 132311231 26/01/1998 Nam Phú Thọ 1 17.3 1.5 18.75

1102 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001980 HOÀNG THỊ HẠNH 091927433 07/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2 21.15 0.5 21.75

1103 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000753 HOÀNG THỊ HOA MAI 095269383 09/12/1998 Nữ Bắc Kạn 01 1 16.2 3.5 19.75

1104 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000433 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 091742753 02/08/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.95 1.5 17.5

1105 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003008 HOÀNG THỊ NGỌC HUỆ 091893130 04/11/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 14.13 3.5 17.75

1106 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007568 HOÀNG THỊ THU TRANG 091722827 11/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 21.2 1.5 22.75

1107 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007484 HOÀNG THỊ TRANG 122307968 05/02/1997 Nữ Bắc Giang 01 1 14.3 3.5 17.75

1108 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002409 HOÀNG TRUNG HIẾU 091912486 22/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.08 3.5 17.5

1109 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006963 HOÀNG TRƯỜNG THU 122311737 13/09/1998 Nam Bắc Giang 1 16.2 1.5 17.75

1110 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA000813 HOÀNG VĂN ĐÔNG 082325748 04/01/1997 Nam Lạng Sơn 01 1 14.25 3.5 17.75

1111 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002926 HOÀNG VĂN HỢP 122188457 14/12/1997 Nam Bắc Giang 01 1 14.45 3.5 18

1112 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003895 HOÀNG VĂN LẬP 122315595 02/10/1998 Nam Bắc Giang 01 1 12.85 3.5 16.25

1113 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007790 HOÀNG VĂN TÚ 122320092 10/03/1998 Nam Bắc Giang 2 19.8 0.5 20.25

1114 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN006324 KIỀU ĐĂNG NAM 142970686 10/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 19.35 1 20.25

1115 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THP001971 KIỀU QUANG NINH 113720069 16/12/1998 Nam Hoà Bình 01 1 13.65 3.5 17.25

1116 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000133 KIỀU TUẤN ANH 091733490 29/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.5 1 18.5

1117 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006585 LA THỊ THẢO 122270928 17/01/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.9 1 17

1118 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB009391 LẠI TUẤN PHONG 152225406 15/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.5 1 19.5

1119 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB003020 LẠI VĂN GIANG 152225389 24/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.98 1 18

1120 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB007867 LẠI VĂN MẠNH 152225381 08/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.45 1 18.5

1121 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002781 LÊ ANH HOÀNG 091886444 21/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.45 1.5 21

1122 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000872 LÊ CAO CƯỜNG 091871227 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.25 0.5 16.75

1123 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA001072 LÊ CÔNG ĐẠO 125790171 10/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.35 1 19.25

1124 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008065 LÊ ĐÌNH TUẤN 091942880 15/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.5 1.5 17

1125 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000893 LÊ ĐỨC CƯỜNG 122306271 26/03/1998 Nam Bắc Giang 1 17.25 1.5 18.75

1126 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007791 LÊ HOÀNG ANH TÚ 122240997 28/07/1997 Nam Bắc Giang 1 15.4 1.5 17

1127 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005602 LÊ HOÀNG PHÚC 122239352 13/04/1998 Nam Bắc Giang 1 16.25 1.5 17.75

1128 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB001219 LÊ HỮU BƯỞI 152225722 12/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.7 1 16.75

1129 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001145 LÊ KHÁNH DUY 091871875 10/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.85 0.5 22.25

1130 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2002210 LÊ MẠNH HÙNG 135854433 12/10/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 17.85 1 18.75

1131 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001909 LÊ MINH HẢI 091752632 02/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.15 1.5 18.75

1132 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU000945 LÊ MINH HOÀNG 071038223 19/04/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 15.5 3.5 19

1133 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH004498 LÊ NGUYỄN TIẾN THÀNH 022098000567 30/04/1998 Nam Quảng Ninh 2 18.4 0.5 19

1134 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT000026 LÊ QUANG AN 174748465 15/10/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 19.75 1 20.75

1135 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007604 LÊ THÙY TRANG 091900638 09/01/1998 Nữ Thái Nguyên 01 2 16.7 2.5 19.25

1136 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA000871 LÊ TRỌNG DŨNG 125780601 15/01/1997 Nam Bắc Ninh 2NT 16 1 17

1137 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003811 LÊ TRUNG KIÊN 091911710 23/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.8 1.5 16.25

1138 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT000037 LÊ TUẤN AN 174914331 21/03/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.25 1 16.25

1139 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001558 LÊ VĂN ĐỨC 091772404 24/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.6 1 19.5

1140 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003177 LÊ VĂN HUY 091915572 24/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.6 1.5 20

1141 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005030 LÊ VĂN NAM 091941907 26/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 22.35 1.5 23.75

1142 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005739 LÊ VĂN PHONG 091917333 08/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.15 1 16.25

1143 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005870 LÊ VĂN QUÂN 122268279 16/12/1997 Nam Bắc Giang 1 17.9 1.5 19.5

1144 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT003628 LÊ VĂN TIẾN ĐẠT 174576097 18/12/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.2 1 18.25

1145 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA005733 LÊ VĂN VŨ 164622501 26/01/1998 Nam Ninh Bình 1 16.6 1.5 18

1146 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001399 LỤC HUỲNH MINH ĐẠT 091970896 20/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.85 3.5 19.25

1147 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA002560 LƯƠNG TẤT KHÁNH 164633719 12/07/1998 Nam Ninh Bình 2NT 15 1 16

1148 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA008389 LƯƠNG THỊ XUÂN 122235065 24/09/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.65 1.5 19.25

1149 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB008019 LƯƠNG VĂN MINH 152225430 15/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.95 1 17

1150 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006300 LƯƠNG VĂN SỸ 122217026 29/03/1998 Nam Bắc Giang 1 17.25 1.5 18.75

1151 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA004736 LƯƠNG VĂN THANH 168594337 12/08/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.95 1 17

1152 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007948 LƯU MINH TÚ 091970561 06/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 19.45 3.5 23

1153 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000501 LƯU QUÝ BA 091882555 21/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.3 0.5 20.75

1154 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008279 LƯU THỊ TUYẾN 091930626 09/04/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.45 1 19.5

1155 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TTB001710 LƯU THÚY NGA 050985420 03/02/1998 Nữ Sơn La 1 19.63 1.5 21.25

1156 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006378 LƯU TRUNG SƠN 091940625 14/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.85 3.5 19.25

1157 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH003972 LƯU VĂN PHƯƠNG 022098000917 09/07/1998 Nam Quảng Ninh 06 1 19.1 2.5 21.5

1158 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTN000567 LÝ A LIỀU 045205739 08/01/1998 Nam Lai Châu 01 1 18.6 3.5 22

1159 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA008351 LÝ ĐỨC VƯƠNG 122270623 27/04/1998 Nam Bắc Giang 1 17.05 1.5 18.5

1160 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007951 MAI ANH TÚ 092000127 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.55 0.5 16

1161 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTZ001051 MAI VĂN THẮNG 095263462 24/02/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 12.5 3.5 16

1162 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002913 MÔNG THỊ HỒNG 091956735 03/09/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 16.35 3.5 19.75

1163 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU002708 NGHIÊM QUANG TUẤN 071054288 23/03/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 15.7 3.5 19.25

1164 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001155 NGÔ ĐỨC DUY 091882045 12/02/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 16.5 1.5 18

1165 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004642 NGÔ ĐỨC MẠNH 122256924 09/08/1998 Nam Bắc Giang 1 18.45 1.5 20

1166 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008081 NGÔ MẠNH TUẤN 091868656 26/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.55 0.5 16

1167 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007003 NGÔ NGỌC THIỆN 091931435 16/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.85 1.5 16.25

1168 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001358 NGÔ TUẤN ĐẠI 091741686 02/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.7 0.5 16.25

1169 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007714 NGÔ VĂN TRUNG 122239710 05/01/1998 Nam Bắc Giang 1 14.8 1.5 16.25

1170 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002640 NGÔ XUÂN HÒA 122239666 24/05/1998 Nam Bắc Giang 1 18.95 1.5 20.5

1171 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007098 NGÔ XUÂN THỦY 122294573 17/10/1998 Nam Bắc Giang 1 17.7 1.5 19.25

1172 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005489 NGỌC THỊ NỤ 122226037 01/08/1998 Nữ Bắc Giang 1 19.9 1.5 21.5

1173 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000961 NGUYỄN ANH DẦN 122246104 06/07/1998 Nam Bắc Giang 1 14.68 1.5 16.25

1174 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA006116 NGUYỄN ANH VŨ 168579380 14/04/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.35 1 16.25

1175 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA004164 NGUYỄN BÁ NGHĨA 125762389 24/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.55 1 19.5

1176 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001103 NGUYỄN CHÍ DŨNG 122239432 22/07/1998 Nam Bắc Giang 1 17.1 1.5 18.5

1177 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001807 NGUYỄN CÔNG HÀ 091723166 12/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.1 3.5 19.5

1178 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DCN010888 NGUYỄN ĐẮC SON 036098001192 20/05/1998 Nam Nam Định 2NT 19.95 1 21

1179 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN009447 NGUYỄN ĐẮC TIẾN 142818032 02/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 15.85 1 16.75

1180 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000883 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 091927644 05/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.43 1.5 21

1181 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004645 NGUYỄN DUY MẠNH 122235152 10/06/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.6 1 19.5

1182 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000816 NGUYỄN DUY NĂNG 095267758 23/01/1997 Nam Bắc Kạn 1 16.5 1.5 18

1183 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA004715 NGUYỄN DUY THẠCH 168585611 19/05/1998 Nam Hà Nam 2NT 19.6 1 20.5

1184 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH004865 NGUYỄN GIẢN HIẾU 013644133 12/10/1998 Nam Hà Nội 2 17.55 0.5 18

1185 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006975 NGUYỄN HOÀI THU 122295175 21/01/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.83 1.5 17.25

1186 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006219 NGUYỄN HỒNG SƠN 122268941 12/03/1997 Nam Bắc Giang 1 14.6 1.5 16

1187 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TLA005680 NGUYỄN HỮU KIÊN 017461976 22/09/1998 Nam Hà Nội 2 16.05 0.5 16.5

1188 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV005116 NGUYỄN HỮU THẮNG 132371306 26/11/1998 Nam Phú Thọ 1 19.7 1.5 21.25

1189 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000952 NGUYỄN KHẮC DANH 122234919 15/06/1997 Nam Bắc Giang 1 18.45 1.5 20

1190 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002995 NGUYỄN KHẮC HUỆ 122234904 23/11/1997 Nam Bắc Giang 1 16.05 1.5 17.5

1191 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007418 NGUYỄN LÂM TỚI 122239431 20/01/1998 Nam Bắc Giang 1 15.63 1.5 17.25

1192 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007886 NGUYỄN MẠNH TUẤN 122239424 10/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.7 1.5 17.25

1193 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA001073 NGUYỄN MẬU ĐẠO 125812163 15/05/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.95 1 18

1194 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000711 NGUYỄN MINH CHIẾN 091886575 01/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.5 1.5 21

1195 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001558 NGUYỄN MINH ĐỨC 122314923 19/04/1997 Nam Bắc Giang 1 14.6 1.5 16

1196 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002643 NGUYỄN MINH HÒA 122280615 16/02/1998 Nam Bắc Giang 06 1 16.7 2.5 19.25

1197 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007404 NGUYỄN MINH TIẾN 091889311 29/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.15 3.5 20.75

1198 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001584 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 091930810 05/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.85 1 16.75

1199 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006234 NGUYỄN NGỌC SƠN 122307449 24/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.23 1.5 16.75

1200 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH007877 NGUYỄN PHẠM QUANG LINH 001098010753 30/08/1998 Nam Hà Nội 2 21.3 0.5 21.75

1201 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002495 NGUYỄN QUANG HIẾU 122322466 30/08/1998 Nam Bắc Giang 01 1 17.85 3.5 21.25

1202 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003203 NGUYỄN QUANG HUY 091917008 22/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.7 1 19.75

1203 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004126 NGUYỄN QUANG LINH 122314930 21/05/1998 Nam Bắc Giang 1 18.2 1.5 19.75

1204 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTS001054 NGUYỄN QUANG MINH 073483205 20/12/1997 Nam Hà Giang 1 16.5 1.5 18

1205 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008219 NGUYỄN SƠN TÙNG 091877641 26/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.1 0.5 20.5

1206 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003993 NGUYỄN THÀNH LÂM 091918631 14/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.4 0.5 20

1207 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004014 NGUYỄN THÀNH LÂN 091882258 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.45 0.5 19

1208 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV003645 NGUYỄN THÀNH MẬU 132375598 01/02/1998 Nam Phú Thọ 1 23.35 1.5 24.75

1209 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH000214 NGUYỄN THẾ ANH 101309071 27/08/1998 Nam Quảng Ninh 2 16.05 0.5 16.5

1210 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006943 NGUYỄN THẾ THẮNG 091872206 10/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.9 0.5 16.5

1211 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001603 NGUYỄN THỊ GÁI 122265292 15/09/1998 Nữ Bắc Giang 1 17 1.5 18.5

1212 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001680 NGUYỄN THỊ GIANG 091925654 18/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.35 1 17.25

1213 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002302 NGUYỄN THỊ HIỀN 122262487 22/09/1998 Nữ Bắc Giang 2 16.05 0.5 16.5

1214 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002724 NGUYỄN THỊ HOAN 122245547 08/03/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.75 1 16.75

1215 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004068 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 091941914 25/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 19.95 1.5 21.5

1216 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003471 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 122291567 23/02/1998 Nữ Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

1217 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003251 NGUYỄN THỊ HUYỀN 122234937 12/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.45 1.5 17

1218 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001225 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 091915998 22/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.3 1 16.25

1219 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006808 NGUYỄN THỊ THẢO 091930618 07/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.5 1 19.5

1220 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007170 NGUYỄN THỊ THUÝ 091912785 06/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.6 1.5 18

1221 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004820 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 122287539 30/05/1998 Nữ Bắc Giang 2 19.25 0.5 19.75

1222 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001837 NGUYỄN THU HÀ 091742261 31/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 19.45 1.5 21

1223 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH001214 NGUYỄN THU HUYỀN 063491301 22/08/1998 Nữ Lào Cai 1 15.75 1.5 17.25

1224 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA000216 NGUYỄN TIẾN ANH 164628897 02/10/1998 Nam Ninh Bình 04 2NT 16.2 3 19.25

1225 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001420 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 091869072 01/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.3 0.5 20.75

1226 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001506 NGUYỄN TIẾN ĐÔNG 091879308 22/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.8 1.5 19.25

1227 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008112 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 091884610 20/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.6 0.5 19

1228 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2000019 NGUYỄN TRƯỜNG AN 026098002897 01/03/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 17.3 1.5 18.75

1229 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB000572 NGUYỄN TRƯỜNG ANH 152199191 03/03/1998 Nam Thái Bình 2 16.33 0.5 16.75

1230 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB002396 NGUYỄN TRƯỜNG DƯƠNG 152214807 31/01/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.8 1 19.75

1231 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 BKA005498 NGUYỄN TUẤN KHA 017530793 08/11/1998 Nam Hà Nội 2 15.75 0.5 16.25

1232 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB001364 NGUYỄN VĂN CHIẾN 152217661 24/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.5 1 16.5

1233 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN001136 NGUYỄN VĂN CÔNG 142829280 31/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.2 1 19.25

1234 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV000997 NGUYỄN VĂN ĐẠO 132343855 19/10/1998 Nam Phú Thọ 2 18.5 0.5 19

1235 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001472 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 122220008 04/11/1998 Nam Bắc Giang 01 1 14.9 3.5 18.5

1236 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001595 NGUYỄN VĂN ĐỨC 091721401 23/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.45 1.5 22

1237 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002747 NGUYỄN VĂN HOÀN 091775951 01/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.05 1 18

1238 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2002128 NGUYỄN VĂN HUÂN 135813506 15/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 18.15 1.5 19.75

1239 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003074 NGUYỄN VĂN HÙNG 122261842 15/05/1998 Nam Bắc Giang 1 16.3 1.5 17.75

1240 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003458 NGUYỄN VĂN HƯNG 091926451 23/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.7 1 20.75

1241 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU001165 NGUYỄN VĂN HƯNG 071031801 26/10/1998 Nam Tuyên Quang 1 16.65 1.5 18.25

1242 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004663 NGUYỄN VĂN MẠNH 122261867 30/11/1998 Nam Bắc Giang 1 16.93 1.5 18.5

1243 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005066 NGUYỄN VĂN NAM 091928183 01/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.4 0.5 20

1244 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006080 NGUYỄN VĂN QUÂN 091893089 30/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 17 1.5 18.5

1245 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006108 NGUYỄN VĂN QUÝ 091869599 01/10/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 22.15 1.5 23.75

1246 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006482 NGUYỄN VĂN THÀNH 122318169 05/10/1997 Nam Bắc Giang 1 18.1 1.5 19.5

1247 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006855 NGUYỄN VĂN THIẾT 122268313 12/10/1998 Nam Bắc Giang 1 15.3 1.5 16.75

1248 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TDV020537 NGUYỄN VĂN TÙNG 187748497 21/07/1998 Nam Nghệ An 2NT 15.65 1 16.75

1249 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA001537 NGUYỄN VŨ HẢI 125837961 27/02/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.75 1 19.75

1250 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001598 NÔNG MẠNH ĐỨC 091879607 22/05/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19.85 1.5 21.25

1251 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000974 NÔNG TRƯỜNG DU 095269008 09/01/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 15.1 3.5 18.5

1252 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002832 PHẠM BÁ HOÀNG 091942274 28/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.45 1.5 20

1253 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006084 PHẠM HOÀNG QUÂN 091914476 08/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.05 1.5 17.5

1254 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003682 PHẠM NGỌC KHÁNH 122294243 04/02/1998 Nam Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

1255 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001581 PHẠM QUANG ĐỨC 122264684 15/01/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.1 1 17

1256 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002834 PHẠM QUANG HOÀNG 091870993 20/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 16 0.5 16.5

1257 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH005834 PHẠM QUANG VINH 101305459 26/02/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 16.25 1 17.25

1258 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT012059 PHẠM QUỐC NGỌC 174976616 14/05/1998 Nam Thanh Hoá 1 15.8 1.5 17.25

1259 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001812 PHẠM SƠN HÀ 122289515 11/09/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.13 1 16.25

1260 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA006028 PHẠM THỊ TIẾN 125802391 07/03/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 17.5 1 18.5

1261 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KSA001413 PHẠM VĂN ĐIỆP 285617231 03/11/1998 Nam Bình Phước 1 18.2 1.5 19.75

1262 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001173 PHẠM VĂN DUY 091888166 02/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 13.5 3.5 17

1263 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA002323 PHẠM VĂN HÙNG 035098001350 26/09/1998 Nam Hà Nam 2NT 18.3 1 19.25

1264 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2005293 PHẠM VĂN TOẢN 026098000354 08/10/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 16.6 1.5 18

1265 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA003881 SẦM VĂN TRUNG 082325711 01/12/1997 Nam Lạng Sơn 01 1 12.45 3.5 16

1266 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH001122 TẠ KHẢI ĐỨC 101290119 26/11/1998 Nam Quảng Ninh 2 15.85 0.5 16.25

1267 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005484 TẠ PHƯƠNG NINH 122289848 05/03/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.5 1.5 19

1268 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU000563 THẠCH MINH ĐỨC 071066993 09/08/1998 Nam Tuyên Quang 1 20.55 1.5 22

1269 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007912 THÂN VĂN TUẤN 122256560 28/10/1997 Nam Bắc Giang 2NT 16.35 1 17.25

1270 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006497 THIỀU KIM THÀNH 122263968 06/02/1998 Nam Bắc Giang 2 19.45 0.5 20

1271 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007394 TỐNG VĂN TOÀN 122300114 17/04/1998 Nam Bắc Giang 2 16 0.5 16.5

1272 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU000302 TRẦN BIÊN CƯƠNG 071046172 08/10/1998 Nam Tuyên Quang 1 14.6 1.5 16

1273 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000814 TRẦN CHÍ CÔNG 091871237 08/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.4 0.5 18

1274 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003234 TRẦN ĐẮC HUY 091883443 13/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

1275 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003796 TRẦN ĐĂNG KIỂM 091897521 15/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.85 1.5 19.25

1276 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA004880 TRẦN ĐĂNG QUANG 125860316 05/01/1998 Nam Bắc Ninh 2 21.15 0.5 21.75

1277 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH000145 TRẦN ĐỨC ANH 063480599 14/02/1998 Nam Lào Cai 1 17.65 1.5 19.25

1278 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000755 TRẦN ĐỨC CHÍNH 091915035 18/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.3 1 20.25

1279 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004610 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 091914744 25/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.35 1 19.25

1280 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT011465 TRẦN HOÀI NAM 175031968 31/03/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 18.1 1 19

1281 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2000933 TRẦN KHƯƠNG DUY 026098001320 17/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 16.25 1 17.25

1282 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002846 TRẦN LÊ HOÀNG 091940150 06/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.25 1.5 19.75

1283 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006039 TRẦN MẠNH QUANG 091971765 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.78 1.5 18.25

1284 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002841 TRẦN NGUYÊN HOÀNG 122323034 08/07/1998 Nam Bắc Giang 1 18.15 1.5 19.75

1285 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT017368 TRẦN QUỐC TOẢN 175031967 19/11/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.05 1 16

1286 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003378 TRẦN THỊ HUYỀN 091930802 12/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.25 1 19.25

1287 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004408 TRẦN THỊ LINH 091917423 01/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.25 1.5 19.75

1288 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001947 TRẦN TUẤN HẢI 091872624 08/12/1997 Nam Thái Nguyên 2 18.03 0.5 18.5

1289 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA003596 TRẦN VĂN MINH 168606641 30/11/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.25 1 16.25

1290 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB010898 TRẦN VĂN THÀNH 152161523 26/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.65 1 17.75

1291 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HHA008705 TRẦN VĂN TÙNG LÂM 031958479 27/08/1998 Nam Hải Phòng 3 17.25 0 17.25

1292 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH000656 TRẦN XUÂN CƯỜNG 022098000197 09/10/1998 Nam Quảng Ninh 06 2 19 1.5 20.5

1293 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH015188 TRỊNH ANH TÚ 013644179 07/07/1998 Nam Hà Nội 2 17.4 0.5 18

1294 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005412 TRỊNH NGỌC NGUYÊN 091879548 14/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 16 0.5 16.5

1295 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003239 TRỊNH QUANG HUY 091757606 25/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.3 1.5 17.75

1296 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001441 TRỊNH THÀNH ĐẠT 091869771 15/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.9 0.5 16.5

1297 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2005958 TRƯƠNG ANH VIỆT 026098001748 14/03/1998 Nam Vĩnh Phúc 01 2NT 16.45 3 19.5

1298 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA002164 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 168613218 08/01/1998 Nam Hà Nam 2NT 16.75 1 17.75

1299 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA001100 VI THỊ MỸ HẰNG 082320115 24/01/1998 Nữ Lạng Sơn 01 1 15.05 3.5 18.5

1300 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002181 VI THỊ THANH HẰNG 091722344 30/12/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.15 1.5 17.75

1301 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005582 VI VĂN PHONG 122273301 20/01/1998 Nam Bắc Giang 1 17.05 1.5 18.5

1302 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004779 VŨ ĐÌNH MINH 122270277 23/06/1998 Nam Bắc Giang 1 19.65 1.5 21.25

1303 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH003089 VŨ PHI LONG 101298887 15/03/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 16.4 1 17.5

1304 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA001029 VŨ QUỐC ĐẠT 164618620 12/04/1998 Nam Ninh Bình 2NT 17.5 1 18.5

1305 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004444 VŨ THỊ LINH 091722944 10/02/1998 Nữ Thái Nguyên 1 21.15 1.5 22.75

1306 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB007560 VŨ VĂN LỰC 034098001520 26/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.95 1 17

1307 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN010318 VŨ VĂN TUẤN 142789496 04/04/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.2 1 19.25

1308 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005982 AN NGỌC QUANG 091901618 03/12/1997 Nam Thái Nguyên 2 20.35 0.5 20.75

1309 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006182 BẠCH THỊ QUỲNH 091927376 22/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.9 1 21

1310 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008016 BÙI ANH TUẤN 091940724 20/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 22.5 1.5 24

1311 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 2 TDV016228 BÙI ĐỨC THÀNH 187654579 19/03/1998 Nam Nghệ An 2NT 15.4 1 16.5

1312 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005562 BÙI KIM THI 125831098 05/12/1997 Nam Bắc Ninh 2NT 23.3 1 24.25

1313 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006686 BÙI THỊ THẢO 082287453 16/05/1998 Nữ Lạng Sơn 01 2NT 16.55 3 19.5

1314 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001384 BÙI TRỌNG ĐẠT 091879547 10/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.2 0.5 19.75

1315 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SKH002844 BÙI VĂN HÙNG 145818128 06/06/1998 Nam Hưng Yên 2NT 17.8 1 18.75

1316 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DTZ001252 BÙI VĂN TRỌNG 095267415 19/02/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 15.55 3.5 19

1317 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV001382 BÙI YẾN HẢI 132339339 18/09/1998 Nam Phú Thọ 1 17.7 1.5 19.25

1318 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000415 CHU THỊ ÁNH 091943408 14/08/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.63 1.5 17.25

1319 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007077 CHU THỊ THỦY 122254130 10/06/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.35 1 16.25

1320 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005227 ĐẶNG ANH THÁI 125863152 07/05/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20 1 21

1321 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007928 ĐẶNG ĐỨC TÚ 091916561 12/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.45 1 18.5

1322 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003160 ĐẶNG QUỐC HUY 091882597 27/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.95 0.5 16.5

1323 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000621 ĐẶNG THANH BÌNH 122245730 02/09/1998 Nam Bắc Giang 2NT 20.9 1 22

1324 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HTC000407 ĐẶNG TRUNG DŨNG 061045651 02/01/1998 Nam Yên Bái 1 15.15 1.5 16.75

1325 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008336 ĐẶNG TÚ UYÊN 091889259 27/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 17.68 1.5 19.25

1326 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DCN002739 ĐẶNG TUẤN ĐẠT 036098000587 14/06/1998 Nam Nam Định 2NT 17.85 1 18.75

1327 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006058 ĐẶNG VĂN QUÂN 091917059 16/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.95 0.5 18.5

1328 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007442 ĐÀO DUY TOÀN 091743263 23/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 21.5 1.5 23

1329 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002768 ĐÀO HUY HOÀNG 091879543 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.9 0.5 21.5

1330 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000078 ĐÀO QUỲNH ANH 091901789 27/11/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 15.13 1.5 16.75

1331 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003502 ĐÀO THỊ HƯƠNG 091735311 02/07/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.1 1 18

1332 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002769 ĐÀO VĂN HOÀNG 091900211 24/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.85 0.5 20.25

1333 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DCN010545 ĐÀO XUÂN QUYỀN 163349287 28/10/1997 Nam Nam Định 2NT 16.2 1 17.25

1334 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001053 ĐINH HUY DŨNG 091882569 01/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.2 0.5 16.75

1335 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA005553 ĐINH NGỌC PHONG 122294970 11/10/1998 Nam Bắc Giang 2 16.8 0.5 17.25

1336 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 2 MDA004730 ĐINH QUANG THIÊN 164623516 16/07/1998 Nam Ninh Bình 2NT 15.15 1 16.25

1337 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000426 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 091735203 02/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.45 1 19.5

1338 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA008450 ĐINH THỊ YẾN 122283043 12/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.73 1.5 17.25

1339 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000918 ĐINH VĂN DẦN 091928284 24/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.2 1 21.25

1340 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005803 ĐỖ ANH PHƯƠNG 091881722 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

1341 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007204 ĐỖ BÁ THỦY 091882575 14/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.7 0.5 18.25

1342 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001453 ĐỖ HỒNG ĐĂNG 091911854 21/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.85 1.5 17.25

1343 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001968 ĐỖ HỒNG HẠNH 091877060 20/03/1998 Nữ Thái Nguyên 01 2 15.15 2.5 17.75

1344 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004633 ĐỖ HƯƠNG LY 091910650 10/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.55 1 17.5

1345 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SKH006109 ĐỖ MẠNH THI 145817148 12/08/1998 Nam Hưng Yên 2NT 15.75 1 16.75

1346 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000823 ĐỖ THỊ CÚC 091942263 20/06/1997 Nữ Thái Nguyên 1 17.95 1.5 19.5

1347 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002330 ĐỖ TRỌNG HIỆP 091878236 07/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

1348 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007936 ĐỖ VĂN TÙNG 122291063 09/09/1998 Nam Bắc Giang 1 21 1.5 22.5

1349 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007916 ĐOÀN QUỐC TRƯỞNG 091873200 15/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

1350 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002400 ĐOÀN TRUNG HIẾU 091881687 22/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

1351 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HVN003980 ĐỒNG QUANG HUY 142870613 02/09/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.8 1 17.75

1352 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003626 ĐỒNG THỊ HƯỜNG 091723293 25/03/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.4 1.5 20

1353 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000709 DƯƠNG MẠNH CƯỜNG 125820661 27/11/1996 Nam Bắc Ninh 2NT 19.1 1 20

1354 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000054 DƯƠNG MINH ANH 122268854 12/12/1998 Nam Bắc Giang 1 16.6 1.5 18

1355 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008026 DƯƠNG NAM TUẤN 091877807 16/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.25 0.5 17.75

1356 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007248 DƯƠNG NGỌC THÚY 091930806 21/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.5 1 20.5

1357 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003135 DƯƠNG QUANG HUY 091882409 12/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.35 0.5 21.75

1358 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003140 DƯƠNG QUỐC HUY 091872096 25/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 24.15 0.5 24.75

1359 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006345 DƯƠNG THANH SƠN 091877509 02/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.73 0.5 20.25

1360 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001388 DƯƠNG THẾ ĐẠT 091735904 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 04 2NT 13.1 3 16

1361 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000632 DƯƠNG THỊ CHÂM 091888170 04/02/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 20.9 3.5 24.5

1362 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001369 DƯƠNG THỊ ĐÀO 091930633 10/01/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.05 1 18

1363 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001608 DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG 122264226 13/06/1998 Nữ Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

1364 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB005326 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 152218872 27/04/1998 Nữ Thái Bình 2NT 17.9 1 19

1365 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008398 DƯƠNG THỊ THANH VÂN 091774404 03/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.35 1 17.25

1366 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001895 DƯƠNG VĂN HẢI 091930616 25/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.85 1 20.75

1367 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005766 DƯƠNG VĂN PHÚC 091871499 22/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.3 0.5 18.75

1368 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006143 DƯƠNG VĂN SÂM 122239359 01/10/1998 Nam Bắc Giang 1 14.58 1.5 16

1369 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH013117 DƯƠNG VĂN THỊNH 013655530 04/08/1998 Nam Hà Nội 2 15.45 0.5 16

1370 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007841 DƯƠNG VĂN TRUNG 091931788 07/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.45 1 21.5

1371 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008028 DƯƠNG VĂN TUẤN 091735272 22/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.5 1 19.5

1372 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000503 HÀ THẾ BÁCH 091900902 11/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.45 0.5 19

1373 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003513 HÀ THỊ MINH HƯƠNG 091869581 10/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2 20.93 0.5 21.5

1374 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004460 HÀ THỊ THÙY LOAN 091869122 15/02/1997 Nữ Thái Nguyên 2 22.7 0.5 23.25

1375 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001469 HÀ VĂN ĐIỆN 091741995 04/08/1997 Nam Thái Nguyên 1 15.8 1.5 17.25

1376 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA002453 HÀ VĂN HIẾU 122291059 17/03/1998 Nam Bắc Giang 1 15.7 1.5 17.25

1377 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006736 HÀ VĂN THĂNG 122246698 25/01/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.05 1 16

1378 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001541 HỒ ANH ĐỨC 091886019 14/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.25 3.5 20.75

1379 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000117 HOÀNG MINH ANH 091900889 28/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25

1380 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008186 HOÀNG SƠN TÙNG 091871542 11/06/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19.75 1.5 21.25

1381 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007847 HOÀNG TRUNG 091912491 16/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.9 1.5 16.5

1382 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001871 HOÀNG VĂN HẢI 122239709 04/05/1998 Nam Bắc Giang 1 15.65 1.5 17.25

1383 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA004339 HOÀNG VĂN LONG 122268249 09/10/1998 Nam Bắc Giang 1 19.5 1.5 21

1384 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV000568 HOÀNG XUÂN CHÍNH 132328836 24/06/1997 Nam Phú Thọ 1 15.78 1.5 17.25

1385 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2000745 KHỔNG THẾ DIÊN 026098003506 27/11/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 17.95 1 19

1386 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000134 LÂM BÙI MINH ANH 091928695 24/10/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2NT 18.5 2 20.5

1387 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000506 LÂM XUÂN BÁCH 091743128 15/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.1 1.5 17.5

1388 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TMA004584 LÃO VĂN SƠN 168600294 07/08/1998 Nam Hà Nam 2NT 19 1 20

1389 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005999 LÊ CÔNG QUANG 152227692 01/12/1998 Nam Thái Bình 2 16.55 0.5 17

1390 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 LPH001973 LÊ ĐỨC NHÂN 063481453 08/11/1998 Nam Lào Cai 1 15.95 1.5 17.5

1391 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 NTH004697 LÊ ĐỨC THẮNG 022098000194 24/06/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.6 0.5 18

1392 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA003745 LÊ HOÀNG TRUNG KIÊN 122244694 08/08/1998 Nam Bắc Giang 1 14.43 1.5 16

1393 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA001498 LÊ HỮU HẢI 125831897 30/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.55 1 19.5

1394 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007447 LÊ KHÁNH TOÀN 091930984 20/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 15.05 2.5 17.5

1395 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV000877 LÊ KHƯƠNG DUY 132323023 12/01/1998 Nam Phú Thọ 2 16.25 0.5 16.75

1396 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT003297 LÊ NGỌC DƯƠNG 175024872 02/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.35 1 17.25

1397 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002571 LÊ THỊ HOA 091918418 17/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.5 1 18.5

1398 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004653 LÊ ÚT LY 091888464 26/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 20.9 1.5 22.5

1399 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TDV006127 LÊ VĂN HIẾU 187685089 16/10/1998 Nam Nghệ An 1 20.6 1.5 22

1400 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 MDA003297 LÊ VĂN MINH 163382951 12/01/1998 Nam Nam Định 2 15.88 0.5 16.5

1401 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DTZ000059 LINH TẤN BÁU 095288023 10/04/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 20.5 3.5 24

1402 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH009037 LỖ ĐỨC MINH 013637941 17/06/1998 Nam Hà Nội 2 19.55 0.5 20

1403 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004500 LỘC LƯU THANH LONG 091757479 28/06/1997 Nam Thái Nguyên 01 1 14.85 3.5 18.25

1404 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000167 LƯƠNG TUẤN ANH 091943507 21/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.45 3.5 20

1405 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007796 LƯU ĐỨC TÚ 122265511 01/07/1998 Nam Bắc Giang 1 15.2 1.5 16.75

1406 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH009052 LƯU QUANG MINH 091757261 15/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.25 3.5 18.75

1407 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000585 LƯU THỊ BÌNH 091930622 28/12/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.05 1 17

1408 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003716 LÝ QUANG KHÁNH 091871171 05/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.55 0.5 17

1409 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005305 LÝ THỊ BÍCH NGỌC 091749626 23/11/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 13.25 3.5 16.75

1410 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006335 MAI MẠNH SÔNG 091873323 22/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.75 0.5 16.25

1411 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB005208 MAI QUÝ HUY 152229538 17/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.7 1 16.75

1412 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 BKA001909 MAI THỊ MỸ DINH 017530685 08/04/1998 Nữ Hà Nội 2 17.55 0.5 18

1413 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001154 NGÔ ĐỨC DUY 091869861 10/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.4 0.5 21

1414 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006049 NGÔ ĐỨC QUẢNG 091915598 22/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.6 3.5 22

1415 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006336 NGÔ ĐỨC TÂM 122318859 21/06/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.7 1 16.75

1416 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006529 NGÔ MINH TÂN 091915830 08/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20 1 21

1417 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003440 NGÔ QUANG HƯNG 091917011 13/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18 1 19

1418 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003181 NGÔ QUANG HUY 091874508 30/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.45 0.5 17

1419 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001097 NGÔ THẾ DŨNG 122246448 18/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.03 1.5 16.5

1420 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003328 NGÔ THU HUYỀN 091869761 29/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2 19.08 0.5 19.5

1421 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006468 NGÔ TUẤN TÀI 091901068 24/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.4 0.5 22

1422 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000472 NGÔ VĂN ÁNH 122237676 11/04/1998 Nam Bắc Giang 1 15.1 1.5 16.5

1423 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006313 NGÔ VĂN TÀI 122308431 20/02/1998 Nam Bắc Giang 1 15.3 1.5 16.75

1424 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TTN002719 NGUYỄN ANH ĐỨC 241717992 14/04/1998 Nam Đắk Lắk 1 16.95 1.5 18.5

1425 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV005896 NGUYỄN ANH TUẤN 132342824 25/09/1998 Nam Phú Thọ 2 23.45 0.5 24

1426 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008084 NGUYỄN ANH TUẤN 091871453 02/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.65 0.5 20.25

1427 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2005673 NGUYỄN ANH TUẤN 135888059 24/12/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 16.8 1.5 18.25

1428 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 LPH001770 NGUYỄN CÔNG MINH 063515855 01/03/1998 Nam Lào Cai 1 16.75 1.5 18.25

1429 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB008026 NGUYỄN CÔNG MINH 152216291 11/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.5 1 16.5

1430 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000800 NGUYỄN ĐĂNG CÔNG 091733487 26/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.3 1 16.25

1431 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001480 NGUYỄN ĐĂNG ĐÔ 122247053 16/05/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17.05 1 18

1432 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003762 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 091720373 04/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.1 1.5 18.5

1433 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT005423 NGUYỄN ĐÌNH HẬU 174842953 17/03/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 15.88 3.5 19.5

1434 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HVN005299 NGUYỄN ĐÌNH LINH 142848993 29/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 16 1 17

1435 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA003655 NGUYỄN ĐÌNH LỪNG 125852594 15/05/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.1 1 21

1436 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA004923 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 125772446 25/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18 1 19

1437 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000183 NGUYỄN ĐỨC ANH 122309041 08/02/1998 Nam Bắc Giang 2 19 0.5 19.5

1438 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000197 NGUYỄN ĐỨC ANH 091926034 13/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.05 1.5 20.5

1439 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001470 NGUYỄN ĐỨC ĐOÀN 122310213 22/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.45 1.5 17

1440 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000882 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 125863101 10/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.95 1 22

1441 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003189 NGUYỄN ĐỨC HUY 091881917 30/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.05 0.5 21.5

1442 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DTZ000734 NGUYỄN ĐỨC LUẬT 095262733 05/03/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 16.65 3.5 20.25

1443 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA003826 NGUYỄN ĐỨC MẬU 125831910 25/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.2 1 20.25

1444 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT011375 NGUYỄN ĐỨC NAM 174525783 09/03/1998 Nam Thanh Hoá 2 16.75 0.5 17.25

1445 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005041 NGUYỄN ĐỨC NAM 091912538 05/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.8 1 18.75

1446 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005484 NGUYỄN ĐỨC NHÂN 091970593 10/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.25 3.5 18.75

1447 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007856 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 091887497 01/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.1 1.5 20.5

1448 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000007 NGUYỄN DUY AN 091871509 24/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 23.4 0.5 24

1449 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB002778 NGUYỄN DUY ĐÔNG 152225419 16/04/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.4 1 19.5

1450 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003720 NGUYỄN DUY KHÁNH 091874493 04/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.7 0.5 16.25

1451 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005044 NGUYỄN GIANG NAM 091871192 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.95 0.5 17.5

1452 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005758 NGUYỄN HÀ PHÒNG 091915833 27/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.25 1 21.25

1453 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007637 NGUYỄN HÀ TRANG 091943230 07/03/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.7 0.5 18.25

1454 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008094 NGUYỄN HÀ TUẤN 091915844 10/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.85 1 21.75

1455 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA004356 NGUYỄN HẢI LONG 122188406 29/11/1997 Nam Bắc Giang 1 18.6 1.5 20

1456 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000453 NGUYỄN HỒNG ÁNH 091918678 01/02/1998 Nữ Thái Nguyên 01 2 18.93 2.5 21.5

1457 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006011 NGUYỄN HỒNG QUANG 091882551 30/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25

1458 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006391 NGUYỄN HỒNG SƠN 091943518 21/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.6 3.5 19

1459 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006503 NGUYỄN HỮU TÂM 091871460 04/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.2 0.5 16.75

1460 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000798 NGUYỄN HUY DU 125852881 12/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.7 1 18.75

1461 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH002328 NGUYỄN HUY DŨNG 013644070 23/05/1998 Nam Hà Nội 2 17.4 0.5 18

1462 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2002044 NGUYỄN HUY HOÀNG 026098000663 23/11/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 18.35 0.5 18.75

1463 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DHS006318 NGUYỄN MẠNH HÙNG 184318865 23/02/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 19.15 1 20.25

1464 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH005755 NGUYỄN MẠNH HÙNG 013606940 31/10/1997 Nam Hà Nội 2 16.75 0.5 17.25

1465 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006397 NGUYỄN MẠNH SƠN 091910475 21/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.8 1 18.75

1466 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006941 NGUYỄN MẠNH THẮNG 091930309 16/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 15 1.5 16.5

1467 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007405 NGUYỄN MẠNH TIẾN 091931147 17/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.6 1.5 20

1468 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007960 NGUYỄN MẠNH TÙNG 122270180 10/05/1998 Nam Bắc Giang 1 19.2 1.5 20.75

1469 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008484 NGUYỄN NAM VINH 091724355 26/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.7 1.5 18.25

1470 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000639 NGUYỄN NGỌC CHÂM 091900778 23/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.4 0.5 18

1471 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001414 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 091887536 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.9 1.5 22.5

1472 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2001287 NGUYỄN NGỌC HÀ 026098002861 02/08/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.5 1 19.5

1473 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005576 NGUYỄN NGỌC THIỆN 125791625 21/07/1998 Nam Bắc Ninh 2 20.3 0.5 20.75

1474 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 MDA004749 NGUYỄN NGỌC THIỆN 037098000189 02/09/1998 Nam Ninh Bình 1 15.53 1.5 17

1475 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH000576 NGUYỄN QUANG ANH 013655641 24/05/1998 Nam Hà Nội 2 16.25 0.5 16.75

1476 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA003376 NGUYỄN QUANG HƯNG 122321096 14/07/1998 Nam Bắc Giang 1 14.4 1.5 16

1477 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH005914 NGUYỄN QUANG HUY 013612779 04/07/1998 Nam Hà Nội 2 17.1 0.5 17.5

1478 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003209 NGUYỄN QUANG HUY 091917007 27/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.1 1 17

1479 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000519 NGUYỄN QUỐC BẢO 091940552 02/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.85 1.5 21.25

1480 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000894 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 091931149 17/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.3 1.5 19.75

1481 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH001986 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 001098006364 01/09/1998 Nam Hà Nội 2 17.35 0.5 17.75

1482 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 NTH002338 NGUYỄN QUỐC HƯNG 022098000048 04/10/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.6 0.5 18

1483 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT011039 NGUYỄN TÀI MINH 175003198 10/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 20.35 1 21.25

1484 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001451 NGUYỄN THÀNH ĐẮC 091733450 07/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.5 1 16.5

1485 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004517 NGUYỄN THÀNH LONG 091876549 13/07/1997 Nam Thái Nguyên 1 19.1 1.5 20.5

1486 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004997 NGUYỄN THANH MỸ 091773093 26/11/1996 Nam Thái Nguyên 1 18.55 1.5 20

1487 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006350 NGUYỄN THANH TÂM 122261847 11/10/1998 Nam Bắc Giang 1 16 1.5 17.5

1488 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008230 NGUYỄN THANH TÙNG 091876598 28/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.75 0.5 22.25

1489 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000160 NGUYỄN THẾ ANH 125863084 02/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18 1 19

1490 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001416 NGUYỄN THẾ ĐẠT 091876023 02/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.9 0.5 21.5

1491 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000021 NGUYỄN THỊ AN 122265578 12/01/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 17.65 1 18.75

1492 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH001358 NGUYỄN THỊ BẰNG 013612776 18/04/1998 Nữ Hà Nội 2 17.75 0.5 18.25

1493 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001376 NGUYỄN THỊ ĐÀO 091930477 21/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.8 1 19.75

1494 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007653 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 091931550 06/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.95 1 16

1495 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002076 NGUYỄN THỊ HẢO 091910623 28/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 20.1 1 21

1496 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA001814 NGUYỄN THỊ HIÊN 125805791 16/11/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 21.9 1 23

1497 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002271 NGUYỄN THỊ HIỀN 091942078 02/09/1998 Nữ Thái Nguyên 1 17.8 1.5 19.25

1498 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005589 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 091942305 17/06/1998 Nữ Thái Nguyên 1 22.05 1.5 23.5

1499 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA005405 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 122295256 08/04/1998 Nữ Bắc Giang 1 16.7 1.5 18.25

1500 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA003818 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 122318755 19/09/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 18.98 1 20

1501 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007537 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRANG 122286384 21/02/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.9 1 17

1502 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH007325 NGUYỄN THỊ LAN 001198010645 24/04/1998 Nữ Hà Nội 2 20.9 0.5 21.5

1503 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004674 NGUYỄN THỊ LƯU LY 091913601 13/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.15 1 17.25

1504 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000245 NGUYỄN THỊ MAI ANH 091918512 05/12/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.85 1 19.75

1505 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008663 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 091916382 02/07/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.63 1 17.75

1506 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005448 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 091915402 03/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.1 1.5 19.5

1507 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005871 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 091916381 05/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.15 1 17.25

1508 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005698 NGUYỄN THỊ OANH 091930621 05/01/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.15 1 20.25

1509 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006640 NGUYỄN THỊ THẢO 122274040 19/06/1998 Nữ Bắc Giang 1 19.4 1.5 21

1510 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004307 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 091871481 31/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.3 0.5 17.75

1511 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003580 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 091917272 19/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.83 1 16.75

1512 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007699 NGUYỄN THỊ TRỌNG 122239311 06/06/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.6 1.5 19

1513 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA005349 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 122306299 24/04/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.75 1.5 16.25

1514 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000270 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 091972121 27/12/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.3 1.5 16.75

1515 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000265 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 091775962 13/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.65 1 18.75

1516 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB007437 NGUYỄN THIÊN LONG 152189923 02/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.55 1 19.5

1517 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001100 NGUYỄN TIẾN DŨNG 091886334 13/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 21.2 1.5 22.75

1518 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THP001329 NGUYỄN TRẦN KIÊN 113730758 18/01/1998 Nam Hoà Bình 1 16.7 1.5 18.25

1519 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002466 NGUYỄN TRUNG HIẾU 091884740 15/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.4 0.5 22

1520 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TQU001308 NGUYỄN TRUNG KIÊN 071015736 27/08/1997 Nam Tuyên Quang 1 15.75 1.5 17.25

1521 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000288 NGUYỄN TUẤN ANH 091724343 24/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.75 1.5 21.25

1522 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV001441 NGUYỄN TUẤN HẢI 132391040 04/07/1998 Nam Phú Thọ 1 14.9 1.5 16.5

1523 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001311 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 091915005 25/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.6 1 20.5

1524 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000635 NGUYỄN VĂN CHUNG 125790022 20/07/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.4 1 19.5

1525 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH002926 NGUYỄN VĂN ĐẠT 013612813 28/03/1998 Nam Hà Nội 2 19.8 0.5 20.25

1526 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001479 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 091914065 22/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.95 1.5 17.5

1527 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001307 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 122252372 04/01/1998 Nam Bắc Giang 1 18 1.5 19.5

1528 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA002230 NGUYỄN VĂN HẬU 122288357 28/02/1998 Nam Bắc Giang 1 15.05 1.5 16.5

1529 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002748 NGUYỄN VĂN HOÀN 091917013 10/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.9 1 19

1530 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003402 NGUYỄN VĂN HUYỆN 091917005 08/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.6 1 18.5

1531 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TMA003528 NGUYỄN VĂN MẠNH 168581405 04/11/1998 Nam Hà Nam 2NT 17.35 1 18.25

1532 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HVN006601 NGUYỄN VĂN NGHĨA 142824824 27/08/1998 Nam Hải Dương 2NT 15.45 1 16.5

1533 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SPH004494 NGUYỄN VĂN NGỌC HUYỀN 001198002032 11/09/1998 Nam Hà Nội 2 20.1 0.5 20.5

1534 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA004402 NGUYỄN VĂN NHIÊN 125852621 16/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.65 1 19.75

1535 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006121 NGUYỄN VĂN SANG 122314423 22/10/1998 Nam Bắc Giang 1 14.4 1.5 16

1536 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006512 NGUYỄN VĂN TÂM 091735626 02/06/1998 Nam Thái Nguyên 06 2NT 20.1 2 22

1537 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006946 NGUYỄN VĂN THẮNG 091913457 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.25 1.5 16.75

1538 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005935 NGUYỄN VĂN THỨC 125807132 05/07/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15.75 1 16.75

1539 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TLA010754 NGUYỄN VĂN THÚY 017471819 14/12/1998 Nam Hà Nội 2 15.95 0.5 16.5

1540 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HVN009462 NGUYỄN VĂN TIẾN 142895116 22/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 19.85 1 20.75

1541 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA006756 NGUYỄN VĂN VĨ 125831268 18/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.95 1 22

1542 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000296 NGUYỄN VIỆT ANH 091884903 30/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.2 0.5 19.75

1543 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000294 NGUYỄN VIỆT ANH 091884979 05/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.4 0.5 19

1544 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002822 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 091918385 05/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.25 1 16.25

1545 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HTC000942 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 061101541 23/10/1998 Nam Yên Bái 1 16.28 1.5 17.75

1546 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA002446 NGUYỄN VIỆT HÙNG 125814310 19/01/1998 Nam Bắc Ninh 2 18.2 0.5 18.75

1547 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SKH004517 NGUYỄN VIẾT NAM 145827799 27/01/1998 Nam Hưng Yên 2NT 18.2 1 19.25

1548 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000279 NGUYỄN XUÂN ANH 125814383 17/03/1998 Nam Bắc Ninh 2 15.63 0.5 16.25

1549 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SPH010518 NÔNG QUANG TRƯỜNG 071027423 16/10/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 16.13 3.5 19.75

1550 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HTC000373 PHẠM CÔNG DOANH 061051016 08/10/1997 Nam Yên Bái 1 16.7 1.5 18.25

1551 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006159 PHẠM CÔNG QUYỀN 091836676 23/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.25 1.5 21.75

1552 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA003083 PHẠM ĐỨC HÙNG 122294981 04/01/1998 Nam Bắc Giang 2 15.8 0.5 16.25

1553 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 LPH002227 PHẠM HỒNG QUÝ 063464728 04/02/1998 Nam Lào Cai 1 16.65 1.5 18.25

1554 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006895 PHẠM HỒNG THẮM 091862591 18/10/1997 Nữ Thái Nguyên 01 1 15.85 3.5 19.25

1555 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH015376 PHẠM HUY TUẤN 001097005366 07/08/1997 Nam Hà Nội 2 16.03 0.5 16.5

1556 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 LPH002880 PHẠM LAM TRƯỜNG 063464355 30/10/1998 Nam Lào Cai 1 16.6 1.5 18

1557 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH012067 PHẠM NGỌC SƠN 001098007145 04/11/1998 Nam Hà Nội 2 17.05 0.5 17.5

1558 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006316 PHẠM QUANG SÁNG 091735430 27/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.1 1 16

1559 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007982 PHẠM THANH TÚ 091918657 28/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.05 1 21

1560 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006139 PHẠM THỊ ĐỖ QUYÊN 091881403 20/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.75 0.5 18.25

1561 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000718 PHẠM THỊ HÀ CHI 122257417 12/09/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.7 1.5 16.25

1562 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004041 PHẠM THỊ LỆ 091970628 07/09/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.85 1.5 20.25

1563 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007233 PHẠM THỊ THU THỦY 091970530 04/03/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.75 1.5 20.25

1564 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007347 PHẠM TRẦN MINH THƯƠNG 091970565 19/05/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 14.25 3.5 17.75

1565 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000324 PHẠM TUẤN ANH 091872976 28/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.4 0.5 21

1566 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008529 PHẠM TUẤN VŨ 091889491 10/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.15 1.5 19.75

1567 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000325 PHẠM VĂN ANH 091930228 13/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.1 1 19

1568 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003845 PHẠM VĂN TRUNG KIÊN 091776725 21/12/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.65 3.5 20.25

1569 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB009434 PHẠM XUÂN PHÚ 152199369 21/08/1998 Nam Thái Bình 2 18.6 0.5 19

1570 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001430 PHAN ANH ĐẠT 091874224 24/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 23.15 0.5 23.75

1571 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004523 PHAN BẢO LONG 091881877 06/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.4 0.5 16

1572 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001480 PHAN CÔNG ĐỊNH 091849891 24/01/1996 Nam Thái Nguyên 2 16.25 0.5 16.75

1573 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001466 PHAN THANH ĐIỀM 091970529 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.6 3.5 21

1574 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB002162 PHAN VĂN DUY 152165279 19/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.3 1 18.25

1575 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008394 PHÙNG ĐỨC VĂN 091735259 18/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.65 1 18.75

1576 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA005743 PHÙNG THỊ PHƯƠNG 122273867 10/04/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.6 1.5 17

1577 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008434 TẠ KIỀU VÂN 091881325 23/12/1997 Nữ Thái Nguyên 06 2 22.3 1.5 23.75

1578 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008491 TẠ QUỐC VINH 091741685 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.85 1.5 16.25

1579 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003593 TẠ THU HƯƠNG 091733412 22/08/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 17.05 3.5 20.5

1580 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA008280 THÂN ĐỨC VIỆT 122258558 18/06/1998 Nam Bắc Giang 1 17.15 1.5 18.75

1581 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000803 THÂN VĂN CHUNG 122241605 17/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.25 1 16.25

1582 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005141 TRẦN ANH SƠN 125860457 23/02/1998 Nam Bắc Ninh 2 17.3 0.5 17.75

1583 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV005129 TRẦN ANH THẮNG 132302164 21/03/1998 Nam Phú Thọ 1 15.7 1.5 17.25

1584 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001018 TRẦN CÔNG DOANH 122292607 26/06/1997 Nam Bắc Giang 1 17.25 1.5 18.75

1585 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA004768 TRẦN CÔNG MINH 122226011 01/10/1998 Nam Bắc Giang 01 1 14.2 3.5 17.75

1586 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001438 TRẦN ĐỖ ĐẠT 091889283 29/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.45 1.5 19

1587 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006533 TRẦN HÙNG TÂN 091918661 20/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.25 1 16.25

1588 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT009939 TRẦN KHẮC LINH 174575485 03/04/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.35 1 18.25

1589 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002508 TRẦN MINH HIẾU 091942230 08/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.65 3.5 22.25

1590 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000966 TRẦN NGỌC DẦN 122322315 25/09/1998 Nam Bắc Giang 1 15.1 1.5 16.5

1591 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007872 TRẦN NGỌC TRUNG 091883422 28/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.3 0.5 16.75

1592 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006957 TRẦN QUYẾT THẮNG 091884816 24/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.6 0.5 22

1593 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001862 TRẦN THANH HÀ 091900881 19/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.1 0.5 21.5

1594 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001860 TRẦN THỊ THU HÀ 091918525 27/07/1998 Nữ Thái Nguyên 01 2 17.4 2.5 20

1595 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003747 TRẦN TIẾN KHÁNH 091872686 24/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 15.7 2.5 18.25

1596 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001335 TRẦN TUẤN DƯƠNG 091915764 08/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.35 1 20.25

1597 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000603 TRẦN VĂN BÌNH 091772473 14/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.4 1 18.5

1598 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000774 TRẦN VĂN CHUNG 091888837 29/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.7 3.5 19.25

1599 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 NTH001749 TRẦN VĂN HIẾU 022098001757 08/10/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.8 1.5 18.25

1600 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007919 TRẦN VĂN TUẤN 122241809 01/07/1997 Nam Bắc Giang 1 21.2 1.5 22.75

1601 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000510 TRẦN XUÂN BÁCH 091869752 22/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.65 0.5 20.25

1602 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000522 TRẦN XUÂN BẢO 091972246 22/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 20.35 3.5 23.75

1603 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004834 TRIỆU ĐỨC MẠNH 095262088 15/10/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 17.71 3.5 21.25

1604 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008145 TRỊNH ANH TUẤN 091876542 22/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.65 1.5 17.25

1605 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006441 TRỊNH CÔNG SƠN 091872186 22/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.2 0.5 18.75

1606 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006962 TRỊNH MẠNH THẮNG 091872997 30/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 16.25 1.5 17.75

1607 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH005990 TRỊNH QUANG HUY 013555118 12/04/1997 Nam Hà Nội 2 18.45 0.5 19

1608 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TQU000198 VI VĂN BÌNH 071022770 21/09/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 15.6 3.5 19

1609 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 NTH004049 VŨ BÍCH PHƯƠNG 101323940 20/09/1998 Nữ Quảng Ninh 1 14.95 1.5 16.5

1610 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA002353 VŨ ĐÌNH HUÂN 125814257 16/09/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.25 0.5 16.75

1611 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DCN007633 VŨ HOÀI LINH 036098002788 27/04/1998 Nam Nam Định 2NT 15.85 1 16.75

1612 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005095 VŨ HOÀI NAM 091931197 17/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.1 0.5 18.5

1613 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002355 VŨ HOÀNG HIỆP 091876378 29/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.85 0.5 17.25

1614 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003125 VŨ HUY HÙNG 091884705 22/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.45 0.5 21

1615 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002527 VŨ MINH HIẾU 091757773 10/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.2 1.5 18.75

1616 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007928 VŨ NGỌC TUẤN 122277708 01/11/1998 Nam Bắc Giang 2 18.15 0.5 18.75

1617 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008151 VŨ NGỌC TUẤN 091883485 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 21.4 1.5 23

1618 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001613 VŨ NGUYÊN ĐỨC 091884497 20/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.25 0.5 18.75

1619 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2005297 VŨ QUỐC TOẢN 135916572 20/09/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 18.8 1.5 20.25

1620 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007735 VŨ QUỐC TRUNG 122246940 01/05/1998 Nam Bắc Giang 1 14.75 1.5 16.25

1621 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TMA003273 VŨ THẢO LINH 035198001160 17/09/1998 Nữ Hà Nam 2 15.98 0.5 16.5

1622 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002309 VŨ THỊ HIỀN 091901103 11/01/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 14.43 3.5 18

1623 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA002288 VŨ VĂN HỌC 125856763 15/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.8 1 18.75

1624 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004540 VŨ VĂN LONG 091884858 27/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.1 0.5 20.5

1625 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA004373 VŨ VIỆT LONG 122310010 06/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.8 1 19.75

1626 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002540 VY NGHĨA HIẾU 091883874 20/10/1997 Nam Thái Nguyên 06 2 15.45 1.5 17

1627 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 KQH000105 CAO TUẤN ANH 001098005294 31/01/1998 Nam Hà Nội 2 16.75 0.5 17.25

1628 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005378 ĐẶNG TRẦN NGUYÊN 091887287 19/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.85 1.5 16.25

1629 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 SKH007200 ĐÀO DANH TÙNG 145817622 05/07/1998 Nam Hưng Yên 2NT 15 1 16

1630 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND004151 ĐÀO VĂN LINH 091929043 02/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.65 1 15.75

1631 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005217 DIỆP ĐẠI NGHĨA 091724210 08/05/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.45 3.5 18

1632 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 KHA007940 ĐOÀN DUY TÙNG 122291488 07/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14.68 1 15.75

1633 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 GHA001181 DƯƠNG VĂN ĐOÀN 125726301 18/08/1995 Nam Bắc Ninh 2NT 20.55 1 21.5

1634 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 GHA006088 KHỔNG VĂN TỚI 125773714 30/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.55 1 17.5

1635 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 GHA006459 LƯƠNG GIA TUẤN 125790346 10/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.25 1 20.25

1636 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 2 TND000708 NGÔ CÔNG CHIẾN 091931912 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.9 1.5 15.5

1637 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 GHA003050 NGÔ THỊ LAM 125773717 11/03/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 15.75 1 16.75

1638 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND006384 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 091887308 08/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.75 1.5 22.25

1639 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 2 DTZ000722 NGUYỄN ĐỨC LONG 095274403 23/09/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 11.65 3.5 15.25

1640 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND004268 NGUYỄN QUANG LINH 091869729 16/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.55 0.5 21

1641 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND007500 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 091917338 09/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.5 1 15.5

1642 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 2 TND008592 PHẠM BÁ Ý 091888118 20/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.4 1.5 15

1643 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TDV016692 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 187743927 05/05/1998 Nữ Nghệ An 2NT 14.53 1 15.5

1644 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 HDT004122 PHẠM VĂN ĐỨC 174863078 20/08/1998 Nam Thanh Hoá 1 18.15 1.5 19.75

1645 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND002497 PHẠM VĂN HIẾU 091744337 19/12/1995 Nam Thái Nguyên 1 17.7 1.5 19.25

1646 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND002840 PHẠM VIỆT HOÀNG 091876725 27/05/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 16.7 2.5 19.25

1647 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005454 PHAN THỊ NGUYỆT 091912908 15/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 17.1 1.5 18.5

1648 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TMA005875 TRẦN ANH TUẤN 168614758 25/10/1998 Nam Hà Nam 06 2NT 12.9 2 15

1649 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND001618 TRẦN BÁ ĐƯỢC 091915644 01/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.15 1.5 17.75

1650 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005083 TRẦN HOÀNG NAM 091942376 21/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 24.35 1.5 25.75

1651 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005653 TRẦN HOÀNG NINH 091867694 27/02/1997 Nam Thái Nguyên 2 15.45 0.5 16

1652 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND004837 TRẦN VĂN MẠNH 091917133 14/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.25 1 15.25

1653 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 YTB010485 TRỊNH CÔNG SƠN 152215425 28/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.88 1 16

1654 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005365 TRƯƠNG TUẤN NGỌC 091970781 16/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.7 1.5 22.25

1655 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 YTB001534 VŨ MẠNH CÔNG 152200531 24/10/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.05 1 16

1656 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND001347 VŨ QUỐC DƯƠNG 091836942 25/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.8 0.5 15.25

1657 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005929 VŨ XUÂN PHƯƠNG 091867360 25/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.05 0.5 15.5

1658 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND003804 ĐẶNG HẢI KIÊN 091883828 03/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.45 0.5 15

1659 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND007175 ĐỖ THỊ THÙY 091836691 17/09/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 14.8 3.5 18.25

1660 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 GHA004056 KIỀU THỊ HỒNG NGA 125773068 17/08/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 14.95 1 16

1661 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND005640 LƯU THỊ QUỲNH NINH 091887950 11/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.9 1.5 17.5

1662 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 DHS001335 NGUYỄN THỊ KIM CHI 184329019 16/09/1998 Nữ Hà Tĩnh 2NT 18.1 1 19

1663 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND003582 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 091970824 24/09/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 11.7 3.5 15.25

1664 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND002284 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 091871879 29/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

1665 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 HVN000516 PHẠM THỊ ANH 142871382 20/04/1998 Nữ Hải Dương 2NT 17.9 1 19

1666 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND001028 TẠ THỊ THÙY DUNG 091882699 24/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2 15.15 0.5 15.75

1667 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 NTH002165 VŨ QUANG HUY 022098001434 27/12/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.2 1.5 17.75

1668 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA002384 ĐẶNG THỊ HIỆN 122289455 27/08/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 16.55 1 17.5

1669 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA007461 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 122291885 29/02/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.15 1 16.25

1670 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TLA008192 ĐỖ THỊ NHÂM 001198014788 28/08/1998 Nữ Hà Nội 2 19.05 0.5 19.5

1671 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA006567 HÀ THỊ THẢO 122262725 11/02/1997 Nữ Bắc Giang 01 1 12.2 3.5 15.75

1672 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA000679 HOÀNG THỊ HỒNG CHÂM 122253819 15/09/1997 Nữ Bắc Giang 1 17.45 1.5 19

1673 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND006885 HOÀNG THỊ THẮM 091723302 03/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 14.1 1.5 15.5

1674 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND007939 HOÀNG VĂN TÚ 091882250 29/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.13 0.5 15.75

1675 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND005301 LƯỜNG THỊ HỒNG NGỌC 091956451 08/03/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 12.7 3.5 16.25

1676 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND002262 LƯU THẾ HIỀN 091869590 19/11/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.13 0.5 17.75

1677 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND001661 LÝ HOÀNG GIANG 091970925 02/02/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 16.2 3.5 19.75

1678 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA005009 NGÔ THỊ KIM NGÂN 122246984 02/08/1997 Nữ Bắc Giang 1 13.75 1.5 15.25

1679 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA008481 NGUYỄN HẢI YẾN 122253981 27/03/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.2 1.5 16.75

1680 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 SP2005168 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 019198000023 26/11/1998 Nữ Vĩnh Phúc 2NT 14.75 1 15.75

1681 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 HVN004508 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 142849956 24/09/1998 Nữ Hải Dương 2NT 14.1 1 15

1682 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 SP2003152 TRẦN DIỆU LINH 026198002867 10/05/1998 Nữ Vĩnh Phúc 1 16.95 1.5 18.5

1683 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND003942 TRẦN NGỌC LAN 091751821 02/01/1997 Nữ Thái Nguyên 01 1 16.5 3.5 20

1684 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 DTZ000572 BÀN VĂN KHẢI 095273711 17/10/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 16.5 3.5 20

1685 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002888 ĐÀO THỊ HỒNG 091931784 01/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.75 1 17.75

1686 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TMA002118 ĐINH MINH HOÀNG 168608850 06/01/1998 Nam Hà Nam 2NT 18.15 1 19.25

1687 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA005598 ĐINH QUANG PHÚC 122276842 09/02/1998 Nam Bắc Giang 1 15.15 1.5 16.75

1688 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TQU000139 HOÀNG THỊ ÁNH 071044573 30/09/1998 Nữ Tuyên Quang 01 1 11.85 3.5 15.25

1689 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TND001209 LƯƠNG THẢO DUYÊN 091887731 18/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 13.5 1.5 15

1690 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA000166 NGÔ ĐỨC ANH 122239438 20/05/1998 Nam Bắc Giang 1 15.6 1.5 17

1691 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 XDA000212 NGÔ NGỌC ÁNH 082329006 22/06/1998 Nữ Lạng Sơn 1 13.45 1.5 15

1692 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA006603 NGÔ THỊ HƯƠNG THẢO 122239218 03/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 13.85 1.5 15.25

1693 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA001655 NGUYỄN THỊ GIANG 122277427 25/09/1997 Nữ Bắc Giang 1 14.86 1.5 16.25

1694 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TND004524 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 091881976 16/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 15 0.5 15.5

1695 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TND000922 TẠ THỊ DẦN 091926590 07/04/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.35 1 15.25

1696 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA002623 VŨ THỊ HOA 122251996 09/07/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.18 1.5 16.75

1697 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 TND006667 ĐỖ THỊ THAO 091915117 28/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.45 1 15.5

1698 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 TND007312 HÀ THỊ THƯƠNG 091751500 06/06/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 12.25 3.5 15.75

1699 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 2 TND008297 LƯU THỊ HỒNG TUYẾT 091916013 25/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.85 1 15.75

1700 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 KQH003862 NGUYỄN THỊ HẢI 017423098 06/07/1998 Nữ Hà Nội 2 17.65 0.5 18.25

1701 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 TND000237 NGUYỄN THỊ LAN ANH 091910900 15/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 13.63 1.5 15.25

1702 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA000992 TÀNG THỊ NGỌC DIỆP 122252035 06/01/1998 Nữ Bắc Giang 01 1 15.9 3.5 19.5

1703 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 SP2004846 TRẦN THỊ THẢO 026198001600 09/08/1998 Nữ Vĩnh Phúc 1 20.4 1.5 22