Upload
others
View
16
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
1 F Bùi Ngọc Anh 14-11-96 031881371 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
2 M BÙI THẾ ANH 23-03-95 031955105 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
3 F Đặng Thị Phương Anh 02-11-98 031198004090 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
4 M Đậu Quang Anh 28-07-96 031868611 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
5 M Đậu Thị Vân Anh 26-12-94 031194000757 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
6 F Đỗ Thị Diệp Anh 28-10-98 032020093 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
7 F Hà Ngọc Anh 29-06-96 031866916 x 2010 TA 8h, Lab1, ngày thi 16/9
8 M Hồ Trọng Duy Anh 05-05-98 152214908 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
9 M Hoàng Minh Anh 07-06-95 031095002361 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
10 F Lâm Thị Mai Anh 09-11-97 031939177 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
11 M Lang Tuấn Anh 13-05-96 187391364 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
12 M Mai Tuấn Anh 12-10-96 031893932 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
13 F Nguyễn Phương Anh 16-12-94 031901504 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
14 F Phạm Thị Anh 19-09-97 031923316 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
15 F Phạm Thị Mai Anh 13-11-96 031911142 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
16 M PHẠM TUẤN ANH 01-03-95 031095003701 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
17 F Tạ Phương Anh 18-10-96 152129817 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
18 M Trần Đức Anh 01-10-97 031941829 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
19 F TRẦN THỊ VÂN ANH 18-03-95 031195001307 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
20 F Trịnh Mai Anh 30-12-98 031198004673 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
21 F Võ Thị Mỹ Anh 16-12-95 031841676 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
22 F Đồng Ngọc ánh 24-09-97 142738408 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
Trang 1
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
23 F Lê Thị Ngọc Ánh 05-06-98 026198000171 x 2010 TA 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
24 F Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25-07-97 031976451 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
25 F Lại Thị Phương Bắc 10-08-98 031198002166 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
26 F Nguyễn Thị Ngọc Bích 13-03-96 031196001591 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
27 F Phạm Thị Bích 05-12-96 031985495 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
28 M Mạc Văn Bình 16-03-97 032001799 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
29 M ĐINH KHẮC BƯỞI 04-08-93 031093003499 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
30 M NGUYỄN ĐÌNH CẨN 16-12-95 031095002090 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
31 F Bùi Thị Chang 03-06-97 031197002823 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
32 F Nguyễn Hà Châu 27-12-97 142828918 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
33 F Phạm Minh Chi 01-11-96 031896356 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
34 M Hà Anh Chiến 05-08-95 031838762 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
35 M Nghiêm Quốc Chiến 05-03-97 174595223 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
36 M HÀ XUÂN CHINH 16-07-95 132275630 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
37 F Vũ Thị Kiều Chinh 07-10-95 031819887 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
38 M PHẠM DUY PHƯỢNG CÔNG 16-02-94 031094004628 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
39 M THÁI BÁ CÔNG 24-09-95 187378534 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
40 M Trần Văn Công 08-02-96 031985892 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
41 M Trần Văn Công 14-07-98 122265935 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
42 F Lê Thị Minh Cúc 27-05-96 031196000180 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
43 M NGUYỄN BÙI CƯƠNG 04-11-95 187541028 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
44 M NGUYỄN VĂN CƯƠNG 27-10-94 151986458 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
Trang 2
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
45 M Lưu Mạnh Cường 01-05-96 152123444 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
46 M Nguyễn Mạnh Cường 12-08-96 031893348 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
47 M VŨ MẠNH CƯỜNG 05-12-95 031095001764 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
48 M Vũ Mạnh Cường 21-12-95 034095002858 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
49 M Vũ Quốc Cường 15-11-95 031095003810 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
50 M Vũ Duy Đại 29-08-96 034096003409 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
51 F BÙI THỊ BÍCH ĐÀO 15-03-95 031195002485 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
52 M Đàm Duy Đạt 27-05-96 031902164 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
53 M NGUYỄN THÀNH ĐẠT 31-10-95 031816972 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
54 M Nguyễn Thành Đạt 28-02-98 031978392 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
55 M Nguyễn Tiến Đạt 05-03-97 142799465 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
56 M Nguyễn Trung Đạt 21-02-96 031890071 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
57 M Nguyễn Tuấn Đạt 15-05-96 031896249 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
58 M Phạm Tiến Đạt 17-09-95 031095003459 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
59 M Trần Tiến Đạt 20-09-96 031892337 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
60 F TRẦN THỊ KIỀU DIỄM 05-03-95 031932372 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
61 F Trần Bích Diệp 14-03-98 031966789 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
62 F Vũ Ngọc Diệp 21-11-98 031975126 x x 2010 TA 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
63 F Vũ Thị Ngọc Diệp 24-06-98 031970522 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
64 M Nguyễn Xuân Diệu 16-02-96 031896251 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
65 M HOÀNG XUÂN ĐÔNG 29-01-95 031095001837 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
66 M Vũ Đức Du 03-07-94 152038932 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
Trang 3
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
67 M Đỗ Đức Đức 21-10-94 030094001759 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
68 M Đỗ Việt Đức 29-08-98 031958850 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
69 M Khúc Trí Đức 06-05-96 031096003563 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
70 M Lê Đình Đức 02-11-96 031976370 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
71 M Lê Hoàng Đức 25-09-97 031097004917 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
72 M NGÔ MẠNH ĐỨC 27-12-95 031828048 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
73 M Phạm Văn Đức 25-01-98 031098000438 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
74 M Trần Trung Đức 06-12-96 031096000233 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
75 M Trương Tiến Đức 10-08-97 194615287 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
76 F Đàm Thị Thuỳ Dung 06-03-96 031196001492 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
77 F Đặng Thị Dung 15-05-96 031952378 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
78 F Lê Thị Thùy Dung 31-03-97 152155035 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
79 F Phạm Thuỳ Dung 07-06-96 032003530 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
80 F TRẦN THỊ THU DUNG 24-04-95 031837809 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
81 M Đỗ Việt Dũng 11-06-96 031096003949 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
82 M PHẠM ĐỖ VIỆT DŨNG 27-10-95 152079023 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
83 F Bùi Thùy Dương 11-01-95 031833309 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
84 M Cao Tùng Dương 08-01-96 031096003367 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
85 F Đặng Thị Ánh Dương 05-07-97 031197000894 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
86 F Đỗ Thị Thùy Dương 05-08-98 031966535 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
87 F Hoàng Bình Dương 29-04-96 101100866 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
88 F Hoàng Thị Dương 16-11-96 174565267 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
Trang 4
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
89 M Lưu Đại Dương 31-10-96 031096000767 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
90 M Nguyễn Bình Dương 29-01-96 031885812 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
91 M NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 03-04-95 031095003898 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
92 M Phạm Hồng Dương 15-10-98 031098001199 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
93 F Phạm Thuỳ Dương 31-10-96 031994122 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
94 M Trịnh Quốc Dương 12-04-97 040534315 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
95 M Nguyễn Đức Quang Duy 18-09-96 B6330618 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
96 F Bùi Trần Hương Giang 30-09-96 031902383 x 2010 TA 8h, Lab1, ngày thi 16/9
97 F Đoàn Thị Hương Giang 17-09-96 031868831 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
98 F Nguyễn Thị Giang 31-10-96 031981560 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
99 M PHÙNG HỮU GIÁP 28-05-95 163360849 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
100 F Cao Thu Hà 12-09-98 132318546 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
101 F HOÀNG THANH NGỌC HÀ 24-02-95 031856196 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
102 M LẠI MẠNH HÀ 05-10-95 034095002781 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 17/9
103 F Nguyễn Thị Hà 29-09-97 031936611 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
104 F Phạm Thị Thu Hà 05-08-98 142847355 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
105 F Đỗ Thị Hải 06-02-98 031198000778 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
106 M Nguyễn Văn Hải 21-11-95 032003650 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
107 M Phạm Hàng Hải 29-12-93 031093004395 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
108 F Trần Thị Mỹ Hải 05-09-96 031196000738 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
109 F Đàm Thanh Hằng 21-02-96 031893548 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
110 M Hà Văn Hằng 30-10-95 132206197 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
Trang 5
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
111 F Hoàng Thị Hằng 10-07-96 031973936 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
112 F NGUYỄN THANH HẰNG 17-09-95 031841481 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
113 F Trần Thị Diệu Hằng 22-08-96 031890294 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
114 F Đoàn Thị Hạnh 13-07-97 125745927 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
115 F Lê Bích Hạnh 11-05-96 031927580 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
116 F Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03-02-98 031198000837 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
117 F Phạm Thị Hạnh 21-09-96 031981489 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
118 F Trần Thị Hồng Hạnh 09-11-96 B5657615 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
119 F Vũ Thị Hồng Hạnh 15-07-96 163395787 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
120 F Nguyễn Thị Ngọc Hậu 14-01-96 031902943 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
121 F LƯU THỊ THẢO HIỀN 22-06-95 035195000766 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
122 F Nguyễn Thị Thảo Hiền 30-07-96 101242090 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
123 F Vũ Thu Hiền 01-09-98 032011394 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
124 M VŨ THẾ HIỂN 15-03-95 031095004095 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
125 M Phạm Quang Hiệp 07-09-97 031097001174 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
126 M ĐINH TRỌNG HIẾU 13-11-94 187128311 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
127 M HOÀNG MINH HIẾU 04-01-94 187452074 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
128 M Nguyễn Minh Hiếu 18-04-98 031958836 x 2010 TA 15h, Lab1, ngày thi 16/9
129 M Nguyễn Trung Hiếu 05-03-96 031893233 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
130 M TRẦN VĂN HINH 10-01-95 036095002493 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
131 F Bùi Diệu Hoa 13-10-95 031195000195 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
132 F Đặng Thị Hoa 01-04-96 031952793 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
Trang 6
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
133 F Nguyễn Thị Hoa 28-09-96 031939459 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
134 F TRẦN THANH HOA 15-04-94 031194003235 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
135 F Phùng Thị Hoà 27-01-96 031866967 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
136 F Hà Thu Hòa 26-06-96 031866680 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
137 F Phạm Thị Hoài 10-01-95 034195002437 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
138 F Vũ Thị Minh Hoài 11-07-96 031881390 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
139 F Nguyễn Thị Thanh Hoan 26-11-98 031959126 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
140 M NGÔ VĂN HOÀN 10-05-95 152113872 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
141 M Trần Quốc Hoàn 27-06-96 031096002898 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
142 M Ngô Minh Hoàng 22-02-98 031993933 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
143 M NGUYỄN THANH HOÀNG 24-11-94 031797251 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
144 M Phan Văn Hoàng 30-05-96 164576470 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
145 M Tô Thanh Hoàng 23-03-97 031927742 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
146 F Nguyễn Thị Bích Hồng 30-12-97 163336728 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
147 F Nguyễn Xuân Hồng 05-03-97 031197003238 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
148 F Trần Thị Hồng 16-10-96 031931844 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
149 M Bùi Sỹ Hùng 22-09-96 031096000860 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
150 M Nguyễn Mạnh Hùng 12-01-96 031890630 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
151 M Phạm Tư Hùng 23-04-97 031097000990 x 2010 TA 8h, lab1, ngày thi 17/9
152 M Bùi Công Hưng 20-03-96 241612913 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
153 M HOÀNG HƯNG 29-01-95 101168182 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
154 M NGUYỄN THÀNH HƯNG 15-03-95 031945687 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 17/9
Trang 7
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
155 F Bùi Thị Lan Hương 24-10-96 031885559 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
156 F Đàm Thị Diệu Hương 20-01-96 031896650 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
157 F HOÀNG THỊ LÂM HƯƠNG 28-12-95 031881607 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
158 F Lê Thị Mai Hương 19-01-97 031919225 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
159 F Lê Thị Thùy Hương 11-06-98 031978032 x x 2010 TA 9h30, lab1, ngày thi 17/9
160 F Nguyễn Quỳnh Hương 08-07-98 031966587 x x 2010 TA 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
161 F Nguyễn Thị Hương 15-05-96 163387293 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
162 F Nguyễn Thị Thu Hương 28-07-96 031900165 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
163 F Nguyễn Thu Hương 17-06-98 031977248 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
164 F Phạm Mai Hương 03-05-95 152058726 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
165 F Nguyễn Bích Hường 28-09-96 031902981 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
166 F Phạm Thị Thu Hường 19-10-98 031948582 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
167 M Đào Văn Huy 20-10-95 034095004042 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
168 M ĐỖ TRỌNG HUY 06-11-94 031094004661 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
169 M Nguyễn Viết Huy 27-01-98 035098002314 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
170 M Phạm Văn Huy 08-05-96 031979205 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
171 F Hà Khánh Huyền 25-03-97 031939095 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
172 F Lê Thị Huyền 26-03-96 142796692 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
173 F Ngô Ngọc Huyền 30-09-98 031966254 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
174 F Nguyễn Thị Ngọc Huyền 27-10-97 032015865 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
175 F Phạm Ngọc Huyền 05-11-96 031892375 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
176 F Phạm Thị Khánh Huyền 20-11-96 031196001914 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
Trang 8
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
177 M Vũ Trọng Huỳnh 03-03-96 C3555395 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
178 M Vũ Văn Huỳnh 05-04-94 174669873 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
179 M Đoàn Đức Khải 01-01-98 031970397 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
180 M HOÀNG CAO KHẢI 28-04-95 031808832 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
181 M Lương Quốc khánh 08-09-95 031850771 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
182 M Nguyễn Tiến Khánh 06-05-92 030092000743 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
183 M Tạ Quốc Khánh 02-09-96 031096001503 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
184 M Trần Long Khánh 12-03-97 031097000798 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
185 M Trần Ngọc Khánh 08-05-98 031959354 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
186 M Triệu Văn Khánh 02-08-95 036095002807 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
187 M Phạm Văn Khoát 19-06-97 032019168 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
188 M HOÀNG MẠNH KHƯƠNG 11-12-94 031094005015 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
189 M HOÀNG VĂN KIÊN 12-09-95 187414617 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
190 M Phạm Trung Kiên 22-02-96 031893253 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
191 F Nguyễn Thị Kim 29-01-96 132267641 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
192 M Nguyễn Anh Kỳ 23-04-96 031893846 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
193 M VŨ TRỌNG KỲ 03-08-95 031890349 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
194 M Hoàng Hữu Lâm 28-09-98 031955556 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
195 M TRỊNH TÙNG LÂM 24-04-95 031095002059 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
196 F Đỗ Thị Lan 01-01-97 031980640 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
197 F Nguyễn Thị Lan 01-10-96 031874640 x x 2010 TA 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
198 F Hoàng Thị Lệ 15-06-96 031196001108 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
Trang 9
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
199 F Hoàng Thị Lệ 29-06-96 031951003 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
200 F Trương Thị Nhật Lệ 30-09-96 031196002221 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
201 F Vũ Thị Liên 22-06-97 031973695 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
202 F Hà Thị Liễu 14-07-97 031197001672 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
203 F Chu Thị Mỹ Linh 15-04-96 031196002629 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
204 F Đặng Thị Thùy Linh 26-02-96 033196000613 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
205 F Đỗ Ngọc Linh 16-10-96 031902798 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
206 F Lê Vũ Cẩm Linh 23-04-98 031966660 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
207 F NGUYỄN KHÁNH LINH 02-02-95 031816975 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
208 F Nguyễn Mai Linh 03-12-97 031941856 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
209 F Nguyến Phương Linh 25-12-97 031939427 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
210 F Nguyễn Thị Mỹ Linh 23-03-96 031196000988 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
211 F Nguyễn Thị Thúy Linh 24-03-98 031978491 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
212 F Nguyễn Thị Thùy Linh 07-11-98 163411539 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
213 F Phạm Thị Diệu Linh 12-01-97 031942381 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
214 F Phạm Thị Ngọc Linh 15-05-96 152137549 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
215 F Phan Thùy Linh 19-08-97 031936026 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
216 F Tống Khánh Linh 08-12-96 031902735 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
217 F Trần Thị Hoài Linh 07-10-96 031196001642 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
218 F Nguyễn Thị Loan 08-10-96 031977559 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
219 F NGUYỄN THỊ LOAN 03-03-95 163360673 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
220 F Nguyễn Thị Thanh Loan 06-06-96 031915221 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
Trang 10
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
221 M Trần Đức Lợi 20-10-96 031893339 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
222 M Vũ Tiến Lợi 25-07-97 031972721 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
223 M Lương Văn Long 23-12-96 0142736141 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
224 M Trần Phan Thành Long 24-09-94 031801258 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
225 M Vũ Ngọc Lương 24-06-96 036096001908 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
226 M Đỗ Đức Lượng 27-01-98 031977245 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
227 F ĐÀO THỊ MAI 13-08-95 174779682 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
228 F Nông Thị Phượng Mai 12-03-96 031890058 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
229 F Trương Thị Thanh Mai 18-06-98 031198004916 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
230 M Hoàng Tiến Mạnh 30-05-96 031850541 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
231 M Nguyễn Văn Mạnh 25-06-96 125640902 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
232 M Đào Nhật Minh 03-09-96 031885256 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
233 M Đỗ Đức Minh 25-04-94 031764563 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
234 M Đỗ Đức Minh 22-10-96 034096001054 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
235 M ĐỖ QUỐC THÀNH MINH 01-02-95 031816508 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
236 F Vũ Thị Thùy Minh 13-11-97 031933261 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
237 F Nguyễn Thị Ngọc Mơ 04-07-96 031866760 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
238 M Đỗ Văn Mười 14-04-96 031096003862 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
239 F Đỗ Hải My 20-02-94 038194000856 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
240 F TRẦN THỊ TRÀ MY 21-02-95 031195002318 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
241 F Trương Thị Triệu Mỹ 01-11-97 031910646 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
242 M Lê Thành Nam 19-07-96 031096003864 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
Trang 11
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
243 M Nghiêm Xuân Nam 10-06-95 031838415 x 2010 TA 15h, Lab1, ngày thi 16/9
244 M Nguyễn Văn Nam 11-12-96 037096000177 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
245 M Phan Văn Nam 10-01-98 031977250 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
246 M Trịnh Hoàng Nam 23-03-96 031896201 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
247 M VŨ HOÀI NAM 24-06-95 031850168 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
248 F Đào Thị Nga 07-09-98 145907849 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
249 F Lưu Thị Nga 10-06-96 031196000422 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
250 F Nguyễn Thúy Nga 23-07-96 031893597 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
251 F Phạm Thị Nga 03-07-98 031198002739 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
252 F Nguyễn Thị Kim Ngân 25-09-96 031196002146 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
253 F Phạm Kim Thủy Ngân 19-06-96 031890113 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
254 M Khổng Minh Nghĩa 14-08-94 031094002275 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
255 M Nguyễn Gia Nghĩa 16-12-97 152174352 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
256 F Đào Thị Như Ngọc 26-05-96 031881464 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
257 F Đỗ Thị Bích Ngọc 01-04-98 031198003926 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
258 F Dương Huỳnh Ngọc 12-09-97 031197004437 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
259 F Dương Thị Bích Ngọc 25-06-96 031858831 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
260 F Hà Thảo Ngọc 12-09-96 031893518 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
261 F Lê Lương Hải Ngọc 07-12-94 031775189 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
262 M Nguyễn Hải Ngọc 10-04-97 031936600 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
263 F NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC 28-08-95 031841241 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
264 F Nguyễn Thị Ngọc 13-11-96 142737150 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
Trang 12
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
265 M NGUYỄN THỪA NGỌC 04-10-95 030095001204 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
266 F PHẠM THỊ NGỌC 27-06-95 142708455 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
267 F Tạ Thị Bích Ngọc 24-01-96 031196001943 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
268 F Tạ Thị Mai Ngọc 28-03-96 031909001 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
269 F Trần Thị Ngọc 08-10-95 168585940 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
270 F Hoàng Thị Nguyệt 04-01-98 031198003877 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
271 F Nguyễn Thị Nguyệt 25-05-97 031943491 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
272 F Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 07-01-98 031966427 x 2010 TA 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
273 F Ngô Thị Nhàn 22-07-97 152154175 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
274 F NGUYỄN THỊ NHÀN 14-05-95 163365326 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
275 M Lê Thái Nhật 15-02-96 031096002278 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
276 M PHẠM XUÂN NHIỆM 15-12-95 145649414 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
277 F Bạch Tuyết Nhung 09-09-96 031196002161 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
278 F Hoàng Thị Hồng Nhung 12-09-97 031933377 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
279 F Hoàng Tuyết Nhung 17-03-96 025450020 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
280 F Mai Hồng Nhung 03-03-96 031890031 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
281 F Nguyễn Hồng Nhung 10-01-97 031927778 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
282 F NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 02-10-95 152085059 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
283 F Nguyễn Thị Nhung 16-12-98 152221358 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
284 F Nguyễn Thị Nhung 06-09-98 241628222 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
285 F Phạm Thị Hồng Nhung 08-03-17 031942122 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
286 F Phạm Hải Ninh 23-07-98 031971812 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
Trang 13
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
287 F Quách Thị Ninh 12-11-96 031900222 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
288 M LONG VĂN PHÚC 15-10-94 082220338 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
289 F Nguyễn Lê Kim Phúc 03-06-96 031846888 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
290 F Bùi Hà Phương 30-05-97 031197002666 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
291 F Bùi Huệ Phương 14-05-97 031968114 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
292 F Cao Thị Minh Phương 22-04-96 163387810 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
293 F ĐẶNG THỊ LAN PHƯƠNG 20-07-95 031195000285 x x 2010 TA 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
294 F Đỗ Thu Phương 31-01-98 022198000047 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
295 F Hòa Thị Phương 23-06-98 152208539 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
296 F Nguyễn Nhã Phương 03-09-96 031893578 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
297 F Nguyễn Thị Phương 16-09-98 031998477 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
298 F Nguyễn Thị Mai Phương 14-05-96 031893278 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
299 F NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 03-05-95 031926625 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
300 F Trần Thị Phương 26-08-97 031963491 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
301 F Vũ Thị Phương 24-02-96 031879324 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
302 M HOÀNG VĂN QUY 06-12-94 033094001179 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
303 M MAI VĂN QUÝ 16-10-95 163355256 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
304 F Nguyễn Thị Lệ Quyên 12-11-96 031892345 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
305 F Phạm Hồng Quyên 30-01-96 031881302 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
306 F Phan Thị Quyên 16-10-98 152177097 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
307 M Nguyễn Tuấn Quyền 17-05-97 031978509 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
308 M BÙI QUANG QUYẾT 06-01-95 122160058 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
Trang 14
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
309 M Đồng Xuân Quyết 09-12-96 031889224 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
310 M NGUYỄN VĂN QUYẾT 25-12-95 187391176 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
311 F Đỗ Thị Hương Quỳnh 04-09-97 031197003102 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
312 F Lưu Tuyết Quỳnh 15-09-96 031196000405 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
313 F Nguyễn Như Quỳnh 21-01-96 031196001928 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
314 F Nguyễn Thị Như Quỳnh 19-08-98 031978038 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
315 F Nguyễn Thị Như Quỳnh 19-08-98 152195096 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
316 M TRÌNH NGỌC SÁNG 10-06-95 173718560 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
317 M Phạm Trường Sinh 24-11-96 031898497 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
318 M Đặng Thế Sơn 22-12-98 022098000612 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
319 M NGUYỄN NGỌC SƠN 05-08-95 050850835 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
320 M NGUYỄN NHƯ NGỌC SƠN 09-12-95 031816775 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
321 M Phạm Hữu Sơn 04-03-98 031098002571 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
322 M PHẠM NGỌC SƠN 13-10-95 031946097 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
323 M Phạm Văn Sự 15-06-96 031096003051 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
324 M Hoàng Gia Tài 27-03-96 031096003553 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
325 M Vũ Duy Tài 20-05-96 031895426 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
326 F Nguyễn Thị Thanh Tâm 26-01-96 031902754 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
327 M Nguyễn Trọng Tạo 18-03-96 031874584 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
328 M NGUYỄN VĂN TẠO 25-01-95 168500571 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
329 F Phạm Thị Hồng Thắm 22-04-97 152171387 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
330 M PHẠM TRUNG THẮNG 17-09-95 031816210 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
Trang 15
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
331 F Đỗ Thị Thanh 20-04-96 031985582 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
332 M Nguyễn Duy Thanh 11-04-96 031920366 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
333 M NGUYỄN HỒNG THANH 05-08-95 031095003020 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
334 F VŨ MAI THANH 05-08-95 031856857 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
335 M ĐẶNG DUY THÀNH 19-08-95 031841672 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
336 M Nguyễn Duy Thành 09-07-98 101289388 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
337 M TRẦN TIẾN THÀNH 18-01-95 031926639 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
338 M Trần Vương Công Thành 10-08-94 031094004713 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
339 F Đào Thị Phương Thảo 08-02-95 031195000802 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
340 F ĐỖ THỊ THẢO 01-12-95 031874859 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
341 F Hà Thị Hương Thảo 08-02-96 034196001470 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
342 F Hoàng Hương Thảo 31-07-98 031959438 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
343 M Lê Ngọc Thảo 01-02-93 031748037 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
344 F Nguyễn Bùi Thị Thu Thảo 19-05-96 031986607 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
345 F Nguyễn Thị Hương Thảo 12-01-96 031892257 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
346 F Nguyễn Thị Phương Thảo 26-03-96 031890428 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
347 F Trần Thị Thảo 21-07-96 163407226 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
348 F Phạm Thị Thêu 26-07-98 031198003206 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
349 M NGUYỄN VĂN THIỆU 09-08-94 031787095 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
350 M Nguyễn Văn Thịnh 04-02-97 031979216 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
351 M Nguyễn Văn Thịnh 05-09-94 163359659 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
352 F Lê Thị Kim Thoa 13-01-97 031910816 x x 2010 TV 15h, lab2, ngày thi 17/9
Trang 16
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
353 F Mai Thị Kim Thoa 24-01-96 187482561 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
354 F Nguyễn Thị Thoa 23-04-98 031198003840 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
355 F Lưu Thị Thoan 20-09-96 152145444 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
356 F Cao Minh Thu 01-05-97 031972695 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
357 F Chu Thị Thu 23-09-98 032001026 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
358 F Lương Thanh Hoài Thu 08-06-95 152065258 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
359 M NGUYỄN HỮU THU 10-01-95 031918815 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
360 F Nguyễn Thị Hà Thu 03-09-96 031196000997 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
361 F Nguyễn Thị Hà Thu 21-08-96 031196002066 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
362 F Nguyễn Thị Hà Thu 26-11-97 031197002333 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
363 F Phạm Thị Hồng Thu 27-07-97 031197003125 x 2010 TV 13h30, lab2, ngày thi 17/9
364 F Nguyễn Thị Minh Thư 24-12-97 031197004205 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
365 M PHÙNG VĂN THUẬN 22-05-94 163301149 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
366 F Vũ Thị Kim Thương 03-09-96 031893977 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
367 M Lê Văn Thường 27-12-96 038096001774 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
368 F Phạm Thị Thu Thuỷ 13-09-96 031979210 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
369 F Đặng Minh Thúy 24-12-96 031196000917 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
370 F Đào Thị Thúy 13-11-98 168602203 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
371 F Đồng Thị Thùy 25-07-96 031196001500 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
372 M Lê Quý Thủy 27-07-96 142892665 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
373 F Trần Thị Thu Thủy 16-03-95 031856660 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
374 F vũ thị Thủy 29-10-97 031197003705 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
Trang 17
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
375 M TRẦN VĂN TIẾN 06-08-95 031095002964 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
376 M Vũ Hoàng Tiến 17-04-95 033095000824 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
377 M PHẠM VĂN TOÀN 07-10-95 163365203 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
378 M ĐỖ VĂN TOẢN 02-11-95 035095000669 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
379 F ĐẶNG THỊ TRANG 11-06-95 031845756 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
380 F Đặng Thị Thu Trang 18-10-96 031196002248 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
381 F Đỗ Thị Kim Trang 22-11-98 168616404 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
382 F Lý Quỳnh Trang 31-10-96 031940111 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
383 F Ngô Thị Thùy Trang 31-10-96 031196002739 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
384 F Nguyễn Thị Trang 15-12-96 142912838 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
385 F Nguyễn Thị Thùy Trang 05-08-98 032005372 x x 2010 TV 9h30, lab1, ngày thi 17/9
386 F Trần Thị Minh Trang 07-10-96 031196001946 x 2010 TV 15h, Lab2, ngày thi 16/9
387 F Trần Thị Thùy Trang 17-05-96 031902324 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
388 M Nguyễn Xuân Tráng 28-01-96 034096001516 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
389 F Đinh Thị Phương Trinh 02-09-95 031839514 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
390 F Nguyễn Thị Trinh 08-08-98 152165380 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
391 M Lê Xuân Trường 11-08-95 031095003686 x x 2010 TV 15h, lab1, ngày thi 17/9
392 M Bùi Quang Tú 02-01-96 031957612 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
393 M LÊ MINH TUẤN 02-07-95 031095003004 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
394 M Nguyễn Minh Tuấn 21-02-96 031096002709 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
395 M VŨ VĂN TUẤN 06-09-95 031839580 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
396 M Đàm Xuân Tùng 28-10-96 031096003989 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
Trang 18
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
397 M Đỗ Hữu Tùng 02-11-97 032012542 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
398 M Nguyễn Thanh Tùng 15-07-96 031096003628 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
399 M Phạm Minh Tùng 19-11-95 031095003679 x 2010 TV 8h, lab1, ngày thi 17/9
400 M TRẦN XUÂN TÙNG 22-10-95 101281739 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
401 M Trần Văn Tuyên 10-01-98 212797494 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
402 M Đỗ Công Tuyến 20-08-85 001085012188 Part B 2013 TA 8h, Lab2, ngày thi 16/9
403 F Vũ Thị Uyên 24-11-97 031996870 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
404 F Phạm Khánh Vân 29-09-98 031977290 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 17/9
405 F Trần Thị Lệ Vân 20-02-96 168563459 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
406 F Vũ Thị Cẩm Vân 12-06-96 032004421 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
407 F NGUYỄN TUẤN VIỆT 12-11-95 031095000112 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
408 M PHẠM ĐỨC VIỆT 21-09-95 031962894 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
409 M Vũ Văn Vinh 18-02-96 031886483 x 2010 TV 8h, Lab1, ngày thi 16/9
410 M Phạm Thanh Vịnh 26-06-95 031883720 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 16/9
411 M Hoàng Long Vũ 12-05-98 031098005108 x x 2010 TV 9h30, Lab2, ngày thi 17/9
412 M Trần Anh Vũ 28-02-97 031911745 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 17/9
413 M BÙI XUÂN VƯƠNG 25-04-95 031850576 x 2010 TV 13h30, Lab1, ngày thi 16/9
414 M ĐÀO VIỆT VƯƠNG 25-08-95 031956052 x x 2010 TV 16h30, Lab2, ngày thi 16/9
415 F Đồng Thị Hải Yến 22-10-96 031885069 x x 2010 TV 16h30, Lab1, ngày thi 16/9
416 F NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 16-06-95 031835868 x 2010 TV 15h, Lab1, ngày thi 16/9
417 F Phạm Thị Yến 21-12-98 031198000845 x 2010 TV 13h30, Lab2, ngày thi 16/9
418 F Phạm Thị Bạch Yến 18-09-96 031876638 x 2010 TV 8h, Lab2, ngày thi 16/9
Trang 19
Exce
l M
OS
Word
MO
S
Exce
l E
xp
ert
Word
Exp
ert
En
gli
sh
Vie
tnam
ese
DANH SÁCH THI MOS CHÍNH THỨC NGÀY 16,17/09/2017
Địa điểm thi: Tầng 2, nhà B3, Khu B Đại học Hàng hải Việt Nam
Lưu ý: Khi đi thi các thí sinh phải mang theo 1 trong 3 giấy tờ sau: Chứng minh thư, căn cước công dân, hộ chiếu
Họ và tên Ngày sinh Số CMT Phiên bản
Ngôn
ngữ
STT GT Ngày thi / Test Date
Tên bài thi
419 F Vũ Kim Yến 02-10-96 031892430 x x 2010 TV 9h30, Lab1, ngày thi 16/9
Trang 20