21
TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số 1 Nguyễn Thị Mai Anh 08/12/1987 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 2 Nguyễn Xuân Phong 11/07/1986 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 3 Trịnh Văn Thái 05/01/1986 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 4 Trần Thanh Hải 12/11/1988 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 5 Nguyễn Thành Chung 21/05/1983 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 6 Tô Nam Hoàng 07/04/1986 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 7 Nguyễn Văn Khánh 19/02/1984 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 8 Bùi Khắc Hiếu 06/08/1982 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 9 Phạm Xuân Quang 17/08/1990 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 10 Nguyễn Thị Thu Hà 04/02/1989 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 11 Đậu Lệ Thủy 12/12/1989 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 12 Lê Xuân Khôi 10/08/1989 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 13 Bùi Anh Văn 30/10/1984 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 14 Trịnh Thị Thế 09/07/1987 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 15 Ngô Văn Ngàn 06/07/1985 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 16 Mạc An 01/06/1989 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 17 Nguyễn Trung Đức 09/08/1990 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 18 Dương Văn Khương 18/12/1985 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 19 Bùi Khắc Tuân 15/07/1988 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 20 Nguyễn Hồng Hải 03/10/1991 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 21 Hoàng Văn Làn Đức 01/10/1979 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 22 Vũ Sỹ Quân 26/06/1987 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 23 Đỗ Trung Đức 14/09/1991 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 24 Lê Quỳnh Sơn 17/10/1985 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 25 Phí Trọng Hiếu 25/09/1980 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 26 Uông Thị Bích Liên 06/12/1985 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 27 Lê Năng Hà Chưởng 17/06/1991 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 28 Lưu Thị Bích Ngọc 22/03/1989 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 29 Nguyễn Phương Anh 08/09/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 30 Phan Thị Chung 20/11/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 31 Trần Cường 03/12/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 32 Nguyễn Việt Dũng 25/01/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 33 Mai Văn Hải 15/01/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 34 Trịnh Thị Thu Hiền 12/08/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 35 Đặng Quang Hưng 14/02/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 36 Trịnh Minh Hưng 20/09/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 37 Trần Bùi Khoa 02/10/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 38 Nguyễn Thị Khơi 29/03/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂM 2017 CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Kèm Quyết định số 3919/QĐ-ĐHYHN ngày 21 tháng 9 năm 2017) Trang 1

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số1 Nguyễn Thị Mai Anh 08/12/1987 Chẩn đoán hình ảnh 607201662 Nguyễn Xuân Phong 11/07/1986 Chẩn đoán hình ảnh 607201663 Trịnh Văn Thái 05/01/1986 Chẩn đoán hình ảnh 607201664 Trần Thanh Hải 12/11/1988 Chẩn đoán hình ảnh 607201665 Nguyễn Thành Chung 21/05/1983 Chẩn đoán hình ảnh 607201666 Tô Nam Hoàng 07/04/1986 Chẩn đoán hình ảnh 607201667 Nguyễn Văn Khánh 19/02/1984 Chẩn đoán hình ảnh 607201668 Bùi Khắc Hiếu 06/08/1982 Chẩn đoán hình ảnh 607201669 Phạm Xuân Quang 17/08/1990 Chẩn đoán hình ảnh 60720166

10 Nguyễn Thị Thu Hà 04/02/1989 Chẩn đoán hình ảnh 6072016611 Đậu Lệ Thủy 12/12/1989 Chẩn đoán hình ảnh 6072016612 Lê Xuân Khôi 10/08/1989 Chẩn đoán hình ảnh 6072016613 Bùi Anh Văn 30/10/1984 Chẩn đoán hình ảnh 6072016614 Trịnh Thị Thế 09/07/1987 Chẩn đoán hình ảnh 6072016615 Ngô Văn Ngàn 06/07/1985 Chẩn đoán hình ảnh 6072016616 Mạc An 01/06/1989 Chẩn đoán hình ảnh 6072016617 Nguyễn Trung Đức 09/08/1990 Chẩn đoán hình ảnh 6072016618 Dương Văn Khương 18/12/1985 Chẩn đoán hình ảnh 6072016619 Bùi Khắc Tuân 15/07/1988 Chẩn đoán hình ảnh 6072016620 Nguyễn Hồng Hải 03/10/1991 Chẩn đoán hình ảnh 6072016621 Hoàng Văn Làn Đức 01/10/1979 Chẩn đoán hình ảnh 6072016622 Vũ Sỹ Quân 26/06/1987 Chẩn đoán hình ảnh 6072016623 Đỗ Trung Đức 14/09/1991 Chẩn đoán hình ảnh 6072016624 Lê Quỳnh Sơn 17/10/1985 Chẩn đoán hình ảnh 6072016625 Phí Trọng Hiếu 25/09/1980 Chẩn đoán hình ảnh 6072016626 Uông Thị Bích Liên 06/12/1985 Chẩn đoán hình ảnh 6072016627 Lê Năng Hà Chưởng 17/06/1991 Chẩn đoán hình ảnh 6072016628 Lưu Thị Bích Ngọc 22/03/1989 Chẩn đoán hình ảnh 6072016629 Nguyễn Phương Anh 08/09/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016630 Phan Thị Chung 20/11/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016631 Trần Cư ờng 03/12/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016632 Nguy ễn Việt Dũng 25/01/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016633 Mai Văn Hải 15/01/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016634 Trịnh Thị Thu Hiền 12/08/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016635 Đặng Quang Hưng 14/02/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016636 Trịnh Minh H ưng 20/09/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016637 Trần Bùi Khoa 02/10/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016638 Nguyễn Thị Khơi 29/03/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016639 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán hình ảnh 60720166

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂM 2017 CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

(Kèm Quyết định số 3919/QĐ-ĐHYHN ngày 21 tháng 9 năm 2017)

Trang 1

Page 2: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số40 Vương Kim Ngân 30/10/1992 Chẩn đoán hình ảnh 6072016641 Nguyễn Văn Nghĩa 10/01/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016642 Nguyễn Thị Nhân 20/01/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016643 Nguyễn Bá Phong 02/07/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016644 Nguyễn Thị Hồng Phượng 26/10/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016645 Mai Thị Quỳnh 08/02/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016646 Đặng Ngọc Tài 18/10/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016647 Đỗ Đăng Tân 01/04/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016648 Phạm Xuân Thành 07/08/1993 Chẩn đoán hình ảnh 6072016649 Bùi Thị Phương Minh 01/04/1991 Da liễu 6072015250 Nguyễn Thị Thu Nhiên 12/09/1987 Da liễu 6072015251 Nguyễn Thị Lệ Thủy 19/05/1986 Da liễu 6072015252 Đào Anh Vũ 03/07/1985 Da liễu 6072015253 Hoàng Thị Ho ài 05/07/1993 Da liễu 6072015254 Phạm Diễm Hương 01/05/1993 Da liễu 6072015255 Nguyễn Thị Mai Hương 23/11/1993 Da liễu 6072015256 Đặng Thị Lương 20/11/1993 Da liễu 6072015257 Nguy ễn Thị Thảo Nhi 24/10/1993 Da liễu 6072015258 Trần Thu Hà Phương 19/11/1993 Da liễu 6072015259 Thái Thị Diệu Vân 23/08/1993 Da liễu 6072015260 Trần Thiên Tài 10/10/1985 Dị ứng 6072010661 Nguyễn Quỳnh Anh 30/07/1993 Dị ứng 6072010662 Lê Việt Dũng 27/11/1993 Dị ứng 6072010663 Đào Sang M ỹ 05/11/1993 Dị ứng 6072010664 Nguyễn Thị Phương Nhung 17/09/1993 Dị ứng 6072010665 Nguyễn Văn Hồng Quân 04/07/1993 Dị ứng 6072010666 Nguyễn Thị Xoan 28/11/1993 Điều dưỡng 6072050167 Lê Thị Trang 02/09/1988 Điều dưỡng 6072050168 Nguyễn Thị Thủy 15/12/1985 Điều dưỡng 6072050169 Hoàng Thị Minh Phương 27/05/1985 Điều dưỡng 6072050170 Nguyễn Thị Việt Hà 25/11/1983 Điều dưỡng 6072050171 Lương Thị Miền 05/10/1981 Điều dưỡng 6072050172 Lê Thị Thủy 13/10/1981 Điều dưỡng 6072050173 Nguyễn Thị Hà 23/06/1985 Điều dưỡng 6072050174 Lưu Thị Bích Thủy 19/10/1986 Điều dưỡng 6072050175 Nguyễn Thị Khuyến 16/09/1992 Điều dưỡng 6072050176 Phạm Thị Thuận 18/09/1992 Điều dưỡng 6072050177 Nguyễn Thanh Huyền 20/10/1988 Điều dưỡng 6072050178 Phùng Văn Thắng 27/06/1982 Điều dưỡng 6072050179 Hoàng Thị Lan Anh 08/07/1989 Điều dưỡng 6072050180 Chu Văn Long 22/12/1979 Điều dưỡng 6072050181 Nguyễn Thị Huế 12/09/1989 Điều dưỡng 6072050182 Vũ Thị Hân 16/05/1988 Điều dưỡng 60720501

Trang 2

Page 3: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số83 Nguyễn Thúy Hà 09/03/1972 Điều dưỡng 6072050184 Bùi Đức Thuấn 17/05/1988 Điều dưỡng 6072050185 Phạm Thị Hồng Ngọc 14/10/1980 Điều dưỡng 6072050186 Nguyễn Thị Phương Mai 10/10/1978 Điều dưỡng 6072050187 Hoàng Thị Vân Anh 23/09/1980 Điều dưỡng 6072050188 Phạm Quang Hải 05/08/1985 Điều dưỡng 6072050189 Trần Quang Phúc 15/07/1978 Điều dưỡng 6072050190 Nguyễn Thu Trà 14/12/1982 Điều dưỡng 6072050191 Lê Minh Huệ 29/02/1984 Điều dưỡng 6072050192 Mã Thị Hồng Liên 30/06/1975 Điều dưỡng 6072050193 Vũ Thị Quỳnh Anh 22/02/1988 Điều dưỡng 6072050194 Nguyễn Thị Huyền 08/06/1986 Điều dưỡng 6072050195 Trần Thị Thu Hiền 22/09/1979 Điều dưỡng 6072050196 Nguyễn Thế Cường 02/11/1982 Điều dưỡng 6072050197 Lê Thị Hương Giang 30/04/1976 Điều dưỡng 6072050198 Lê Phương Thảo 27/12/1981 Điều dưỡng 6072050199 Nguyễn Thị Thùy Vân 01/12/1985 Điều dưỡng 60720501

100 Đỗ Trung Hiếu 03/03/1984 Điều dưỡng 60720501101 Nguyễn Thị Yến 09/01/1976 Điều dưỡng 60720501102 Nguyễn Thị Hạnh 08/02/1983 Điều dưỡng 60720501103 Đoàn Thị Mai 26/09/1986 Điều dưỡng 60720501104 Nguyễn Thanh Vân 04/07/1990 Điều dưỡng 60720501105 Vũ Phi Long 08/08/1978 Điều dưỡng 60720501106 Nguyễn Thúy Dung 07/12/1984 Dinh dưỡng 60720303107 Nguyễn Liên Hạnh 17/10/1986 Dinh dưỡng 60720303108 Nguyễn Phương Anh 05/04/1986 Dinh dưỡng 60720303109 Phạm Thị Thanh Hoa 09/08/1992 Dinh dưỡng 60720303110 Nguyễn Ngọc Bích 06/07/1991 Dinh dưỡng 60720303111 Nguyễn Thị Mai Nhiên 30/09/1981 Dinh dưỡng 60720303112 Lê Thanh Hà 08/11/1994 Dinh dưỡng 60720303113 Đỗ Bích Thuỷ 27/11/1980 Dinh dưỡng 60720303114 Đinh Thị Thùy Linh 24/06/1990 Dinh dưỡng 60720303115 Vũ Ngọc Hà 10/11/1993 Dinh dưỡng 60720303116 Vũ Thị H à 08/09/1993 Dinh dưỡng 60720303117 Chu Thị Thanh Hoa 16/06/1993 Dinh dưỡng 60720303118 Đào Văn Phúc 22/02/1993 Dinh dưỡng 60720303119 Phạm Thị Lan Phương 15/03/1993 Dinh dưỡng 60720303120 Nguyễn Quỳnh Anh 04/12/1991 Dịch tễ học 60720117121 Lê Đức Tùng 23/04/1990 Dịch tễ học 60720117122 Phan Hồng Minh 30/11/1993 Dược lý và độc chất 60720120123 Nguyễn Thị Nga 24/05/1993 Dược lý và độc chất 60720120124 Đào Văn Trí 18/03/1993 Dược lý và độc chất 60720120125 Nguyễn Thị Thu Ba 24/01/1989 Gây mê hồi sức 60720121

Trang 3

Page 4: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số126 Giang Thạch Thảo 03/11/1986 Gây mê hồi sức 60720121127 Nguyễn Duy Khánh 12/10/1989 Gây mê hồi sức 60720121128 Trần Thị Hồng Quyên 05/11/1984 Gây mê hồi sức 60720121129 Đỗ Xuân Trường 07/09/1988 Gây mê hồi sức 60720121130 Nguyễn Thị Phương 24/06/1985 Gây mê hồi sức 60720121131 Trần Thanh Hùng 25/12/1993 Gây mê hồi sức 60720121132 Nguy ễn Thanh Huyền 26/07/1993 Gây mê hồi sức 60720121133 Nguyễn Thị Mai 01/10/1993 Gây mê hồi sức 60720121134 Ngô Sỹ Quý 18/09/1993 Gây mê hồi sức 60720121135 Nguy ễn Duy Thanh 24/11/1993 Gây mê hồi sức 60720121136 Lê Văn Tiến 16/06/1993 Gây mê hồi sức 60720121137 Ngọc Tiền 12/09/1993 Gây mê hồi sức 60720121138 V ũ Quang Tiến 02/06/1993 Gây mê hồi sức 60720121139 Nguyễn Hải Hà Trang 19/06/1993 Gây mê hồi sức 60720121140 Nguyễn Mạnh Trư ờng 23/11/1993 Gây mê hồi sức 60720121141 Lê Anh Tuấn 30/10/1992 Gây mê hồi sức 60720121142 Hoàng Văn Tu ấn 27/03/1993 Gây mê hồi sức 60720121143 Trần Thị Hằng 30/04/1989 Giải phẫu người 60720102144 Nguyễn Thái Hà Dương 19/10/1991 Giải phẫu người 60720102145 Nguyễn Thị Thơ 13/11/1989 Giải phẫu người 60720102146 Nguyễn Thị Hồng Yến 20/10/1989 Giải phẫu người 60720102147 Trần Hùng Cường 06/07/1993 Giải phẫu người 60720102148 Nguyễn Thị Thanh 25/03/1993 Giải phẫu người 60720102149 Nguyễn Minh Toàn 12/11/1993 Giải phẫu người 60720102150 Ngô Văn Lăng 08/09/1990 Giải phẫu bệnh 60720102151 Trần Như Tùng 02/09/1991 Giải phẫu bệnh 60720102152 Vũ Ngọc Hà 27/02/1989 Giải phẫu bệnh 60720102153 Nguyễn Văn Thành 11/03/1990 Giải phẫu bệnh 60720102154 Nguyễn Thị Giang 20/02/1991 Giải phẫu bệnh 60720102155 Nguyễn Thị Thanh Yên 15/09/1987 Giải phẫu bệnh 60720102156 Đào Anh Tuấn 06/09/1984 Giải phẫu bệnh 60720102157 Nguyễn Văn Quang 05/08/1990 Giải phẫu bệnh 60720102158 Hoàng Thị Luân 16/12/1988 Giải phẫu bệnh 60720102159 Bùi Thị Quỳnh 13/04/1988 Giải phẫu bệnh 60720102160 Nguyễn Quốc Đạt 20/09/1987 Giải phẫu bệnh 60720102161 Nguyễn Thị Tuyền 25/09/1990 Giải phẫu bệnh 60720102162 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/02/1990 Giải phẫu bệnh 60720102163 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1985 Giải phẫu bệnh 60720102164 Nguyễn Huy Quang 12/03/1989 Giải phẫu bệnh 60720102165 Nguyễn Thị Liên 08/09/1986 Giải phẫu bệnh 60720102166 Đào Thị Huyên 18/02/1992 Giải phẫu bệnh 60720102167 Nguyễn Đa Kiên 17/08/1993 Giải phẫu bệnh 60720102168 Trần Thị Lan 06/10/1993 Giải phẫu bệnh 60720102

Trang 4

Page 5: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số169 Nguyễn Tùng Ngọc 11/01/1993 Giải phẫu bệnh 60720102170 Vũ Thị Phương 22/05/1993 Giải phẫu bệnh 60720102171 Tr ần Thị Thúy 21/10/1993 Giải phẫu bệnh 60720102172 Phạm Minh Tuệ 01/10/1989 Huyết học và truyền máu 60720151173 Nguyễn Thị Hảo 23/04/1990 Huyết học và truyền máu 60720151174 Vũ Thị Lan Anh 16/06/1987 Huyết học và truyền máu 60720151175 Trần Thị Quyên 03/01/1987 Huyết học và truyền máu 60720151176 Phí Thị Nguyệt Anh 04/11/1993 Huyết học và truyền máu 60720151177 Dương Thị Châm 17/04/1993 Huyết học và truyền máu 60720151178 Nguyễn Thị Chi 01/09/1993 Huyết học và truyền máu 60720151179 Trịnh Ph ương Dung 21/04/1993 Huyết học và truyền máu 60720151180 Nguyễn Đình Duy 20/06/1993 Huyết học và truyền máu 60720151181 Phạm Ngọc Hà 13/04/1993 Huyết học và truyền máu 60720151182 Giáp Văn Hân 20/05/1993 Huyết học và truyền máu 60720151183 Đào Phan Thu Hường 28/01/1993 Huyết học và truyền máu 60720151184 Đỗ Quang Linh 17/11/1993 Huyết học và truyền máu 60720151185 Phạm Thị Thanh Nga 10/01/1993 Huyết học và truyền máu 60720151186 Nguyễn Hồng Sơn 21/10/1993 Huyết học và truyền máu 60720151187 Nguyễn Chí Thành 15/06/1993 Huyết học và truyền máu 60720151188 Lê Thị Thu 16/03/1993 Huyết học và truyền máu 60720151189 Ngụy Thị Vân 09/03/1993 Huyết học và truyền máu 60720151190 Bùi Thị Hương Giang 14/09/1990 Hóa sinh y học 60720106191 Vũ Lan Anh 25/09/1990 Hóa sinh y học 60720106192 Lê Thị Huyền Trang 14/10/1989 Hóa sinh y học 60720106193 Nguyễn Huy Đông 30/03/1993 Hóa sinh y học 60720106194 Phạm Hữu Đức 08/02/1993 Hóa sinh y học 60720106195 Bùi Thị Hạnh 21/01/1993 Hóa sinh y học 60720106196 Hoàng Ngọc Thành 28/04/1993 Hóa sinh y học 60720106197 Chu Th ị Thu 26/08/1993 Hóa sinh y học 60720106198 Lê Văn Toàn 13/11/1993 Hóa sinh y học 60720106199 Lê Vũ Huyền Trang 12/03/1993 Hóa sinh y học 60720106200 Lê Thị Yến 24/09/1993 Hóa sinh y học 60720106201 Hồ Đức Triều 03/03/1989 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122202 Lê Duy Long 02/06/1987 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122203 Vũ Đình Hùng 12/10/1989 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122204 Vương Xuân Toàn 15/12/1991 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122205 Trần Văn Đạt 06/07/1987 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122206 Trừ Văn Trưởng 07/12/1987 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122207 Đỗ Giang Phúc 27/02/1989 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122208 Nguyễn Mạnh Chiến 19/03/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122209 Phạm Mạnh Cường 14/12/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122210 Lê Minh Quốc 02/01/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122211 Lại Xuân Dũng 02/08/1986 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122

Trang 5

Page 6: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số212 Phạm Hữu Tuấn 23/11/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122213 Nguyễn Tú Anh 12/06/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122214 Nguyễn Văn Đạo 15/09/1992 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122215 Mai Xuân Đạt 12/02/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122216 Phạm Thị Tuyết Dung 24/08/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122217 Hà Quang Huy 02/01/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122218 Phạm Huy Khánh 23/08/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122219 Nguy ễn Việt Thắng 13/01/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122220 Phạm Quang Thọ 08/10/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122221 Nguyễn Văn Trọng 22/03/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122222 Nguy ễn Thanh Tú 26/07/1993 Hồi sức cấp cứu và chống độc 60720122223 Trần Thị Thu Nga 12/05/1990 Lao 60720150224 Hoàng Tuấn 30/03/1983 Lao 60720150225 Trần Thanh Cư ờng 12/07/1993 Lao 60720150226 Phạm Văn Đoàn 08/08/1993 Lao 60720150227 Trần Thị Thu Hiền 18/02/1993 Lao 60720150228 Vương Thị Hường 14/12/1993 Lao 60720150229 Nguyễn Công Minh 17/02/1993 Lao 60720150230 Trương Đức Thái 23/05/1993 Lao 60720150231 Vũ Thị Thủy 20/01/1993 Lao 60720150232 Hoàng Thị Thúy 25/12/1991 Miễn dịch 60720106233 M ạnh Trọng Bằng 13/11/1993 Miễn dịch 60720106234 Đào Khánh Linh 08/08/1993 Miễn dịch 60720106235 Phùng Thị Thúy 23/09/1993 Miễn dịch 60720106236 Nguyễn Thanh Hoa 23/06/1986 Mô phôi thai học 60720102237 Nguyễn Thị Cẩm Vân 18/02/1989 Mô phôi thai học 60720102238 Nguyễn Huyền Trang 13/11/1985 Mô phôi thai học 60720102239 Đỗ Đình Tiệp 15/08/1986 Mô phôi thai học 60720102240 Nguy ễn Thị Mến 18/03/1993 Mô phôi thai học 60720102241 Đào Huy Thành 28/11/1993 Mô phôi thai học 60720102242 Đoàn Phương Thảo 08/07/1993 Mô phôi thai học 60720102243 Đặng Cao Kỳ 30/11/1988 Ngoại khoa 60720123244 Trần Đức Tuấn 07/12/1988 Ngoại khoa 60720123245 Nguyễn Như Trung 02/04/1989 Ngoại khoa 60720123246 Nguyễn Trung Văn 08/06/1987 Ngoại khoa 60720123247 Trần Ngọc Huân 18/09/1990 Ngoại khoa 60720123248 Vũ Tân Lộc 12/06/1991 Ngoại khoa 60720123249 Đỗ Viết Thắng 20/09/1988 Ngoại khoa 60720123250 Trần Văn Trung 06/09/1985 Ngoại khoa 60720123251 Lê Tiến Thành 16/03/1988 Ngoại khoa 60720123252 Nguyễn Mạnh Quyết 07/09/1988 Ngoại khoa 60720123253 Lê Hữu Đoàn 14/09/1989 Ngoại khoa 60720123254 Nguyễn Anh Đức 08/05/1988 Ngoại khoa 60720123

Trang 6

Page 7: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số255 Nguyễn Văn Linh 20/06/1988 Ngoại khoa 60720123256 Trần Thành Long 05/10/1988 Ngoại khoa 60720123257 Phạm Như Dũng 22/03/1986 Ngoại khoa 60720123258 Nguyễn Minh Khuê 29/09/1987 Ngoại khoa 60720123259 Trần Ngọc Định 11/05/1989 Ngoại khoa 60720123260 Đào Đăng Sơn 28/11/1990 Ngoại khoa 60720123261 Hoàng Văn Bảo 17/12/1986 Ngoại khoa 60720123262 Phạm Văn Hùng 25/11/1987 Ngoại khoa 60720123263 Lê Duy Tuấn 08/09/1990 Ngoại khoa 60720123264 Nguyễn Tô Hoàng 28/07/1987 Ngoại khoa 60720123265 Trần Việt Hoài 17/09/1986 Ngoại khoa 60720123266 Nguyễn Duy Hải 01/10/1988 Ngoại khoa 60720123267 Vũ Mạnh Linh 23/10/1988 Ngoại khoa 60720123268 Vũ Đức Đạt 15/05/1990 Ngoại khoa 60720123269 Sa Minh Dương 06/12/1988 Ngoại khoa 60720123270 Hoàng Hải Hòa 02/02/1988 Ngoại khoa 60720123271 Nguyễn Đức Tài 09/08/1986 Ngoại khoa 60720123272 Vũ Hải Sơn 14/10/1989 Ngoại khoa 60720123273 Nguyễn Văn Cương 04/11/1991 Ngoại khoa 60720123274 Trần Quang Vịnh 10/05/1987 Ngoại khoa 60720123275 Khúc Văn Bách 21/09/1986 Ngoại khoa 60720123276 Vũ Văn Bộ 01/02/1987 Ngoại khoa 60720123277 Đặng Xuân Hưng 09/01/1990 Ngoại khoa 60720123278 Nguyễn Trí Cương 19/04/1991 Ngoại khoa 60720123279 Lương Giang Đức 05/01/1992 Ngoại khoa 60720123280 Lương Đức Anh 03/01/1986 Ngoại khoa 60720123281 Đàm Quang Tường 15/06/1985 Ngoại khoa 60720123282 Lê Như Dũng 05/07/1984 Ngoại khoa 60720123283 Trương Bá Dương 10/04/1990 Ngoại khoa 60720123284 Đoàn Hữu Hoạt 16/06/1985 Ngoại khoa 60720123285 Lê Xuân Thanh 05/11/1986 Ngoại khoa 60720123286 Lê Văn Cương 29/08/1988 Ngoại khoa 60720123287 Bùi Xuân Cường 21/04/1990 Ngoại khoa 60720123288 Dương Trung Hiếu 04/08/1988 Ngoại khoa 60720123289 Nguyễn Văn Trung 01/03/1990 Ngoại khoa 60720123290 Nguyễn Tiến Thành 10/05/1988 Ngoại khoa 60720123291 Nguyễn Văn Phú 02/06/1987 Ngoại khoa 60720123292 Vũ Văn Long 27/12/1988 Ngoại khoa 60720123293 Đỗ Trọng Nhân 25/10/1989 Ngoại khoa 60720123294 Cao Hữu Đạt 18/05/1990 Ngoại khoa 60720123295 Hoàng Ngọc Tân 29/01/1988 Ngoại khoa 60720123296 Phạm Khánh Toàn 08/10/1987 Ngoại khoa 60720123297 Nguyễn Minh Đức 13/09/1989 Ngoại khoa 60720123

Trang 7

Page 8: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số298 Nguyễn Hoàng Giang 22/04/1991 Ngoại khoa 60720123299 Trần Bình Ngọc 28/08/1990 Ngoại khoa 60720123300 Hoàng Văn Luyện 26/01/1990 Ngoại khoa 60720123301 Ngô Văn Hồi 24/11/1987 Ngoại khoa 60720123302 Kim Công Thưởng 15/06/1987 Ngoại khoa 60720123303 Vũ Minh Hải 07/05/1981 Ngoại khoa 60720123304 Hoàng Xuân Tuấn Anh 16/09/1993 Ngoại khoa 60720123305 Lê Tuấn Anh 12/11/1993 Ngoại khoa 60720123306 Lê Tu ấn Anh 28/12/1993 Ngoại khoa 60720123307 Cao Đình B ằng 25/07/1993 Ngoại khoa 60720123308 Đoàn Mạnh Cường 14/05/1993 Ngoại khoa 60720123309 Đào Tiến Dân 01/07/1993 Ngoại khoa 60720123310 Nguyễn Tất Đặng 11/04/1993 Ngoại khoa 60720123311 Nguyễn Tiến Đạt 21/01/1993 Ngoại khoa 60720123312 Cao Tuấn Đạt 15/12/1992 Ngoại khoa 60720123313 Nguyễn Bá Đạt 24/01/1993 Ngoại khoa 60720123314 Trịnh Minh Đức 07/03/1993 Ngoại khoa 60720123315 Trần Quang Đức 21/11/1993 Ngoại khoa 60720123316 Hoàng Hữu Đức 25/06/1993 Ngoại khoa 60720123317 Trần Đình Dũng 07/10/1992 Ngoại khoa 60720123318 Nguyễn Duy Gia 10/01/1993 Ngoại khoa 60720123319 Nguyễn Ngọc Hà 23/04/1993 Ngoại khoa 60720123320 Phạm Huy Hoàng 13/08/1993 Ngoại khoa 60720123321 Hà Văn Hồng 20/05/1992 Ngoại khoa 60720123322 Lê Văn Hùng 02/11/1993 Ngoại khoa 60720123323 Phạm Quang H ùng 23/02/1993 Ngoại khoa 60720123324 Nguyễn Đức Linh 14/04/1993 Ngoại khoa 60720123325 Phan Hồng Long 14/09/1993 Ngoại khoa 60720123326 Nguyễn Thành Luân 25/11/1993 Ngoại khoa 60720123327 Nguyễn Quang Minh 11/02/1993 Ngoại khoa 60720123328 Chu Ng ọc Minh 14/09/1993 Ngoại khoa 60720123329 Nguyễn Đức Phan 04/08/1993 Ngoại khoa 60720123330 Nguyễn Như Phong 26/06/1993 Ngoại khoa 60720123331 Nguyễn Đ ình Phú 27/12/1993 Ngoại khoa 60720123332 Trần Hồng Quân 17/06/1993 Ngoại khoa 60720123333 Hà Văn Quý 24/04/1993 Ngoại khoa 60720123334 Nguyễn Ho àng Sơn 08/10/1993 Ngoại khoa 60720123335 Lê Đ ức Tâm 05/08/1993 Ngoại khoa 60720123336 Bùi Minh Thắng 12/11/1993 Ngoại khoa 60720123337 Dương Duy Thanh 26/08/1993 Ngoại khoa 60720123338 Kiều Hữu Thạo 12/03/1993 Ngoại khoa 60720123339 Ngô Văn Thông 08/05/1993 Ngoại khoa 60720123340 Dương Văn Tiến 06/12/1993 Ngoại khoa 60720123

Trang 8

Page 9: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số341 Hoàng Văn Trung 21/07/1993 Ngoại khoa 60720123342 Nguyễn Văn Tuấn 06/02/1993 Ngoại khoa 60720123343 Nguyễn Quốc Tuần 24/05/1992 Ngoại khoa 60720123344 Đỗ Thị Quỳnh 27/08/1988 Nhãn khoa 60720157345 Nguyễn Thị Dinh 02/09/1986 Nhãn khoa 60720157346 Lê Thị Thanh Thủy 01/01/1986 Nhãn khoa 60720157347 Nguyễn Thị Xuân Tịnh 01/09/1985 Nhãn khoa 60720157348 Mai Thị Liên 03/05/1984 Nhãn khoa 60720157349 Nghiêm Thị Thu Trang 30/08/1983 Nhãn khoa 60720157350 Nguyễn Thùy Dung 30/11/1989 Nhãn khoa 60720157351 Nguyễn Thu Hường 13/06/1986 Nhãn khoa 60720157352 Nguyễn Quang Thành 13/01/1991 Nhãn khoa 60720157353 Nguyễn Quỳnh Hoa 22/11/1987 Nhãn khoa 60720157354 Trần Thị Ngọc Mai 23/09/1987 Nhãn khoa 60720157355 Nguyễn Minh Hải 22/10/1990 Nhãn khoa 60720157356 Vũ Thị Hải Vân 06/06/1990 Nhãn khoa 60720157357 Sầm Thị Hoàng Lan 08/04/1986 Nhãn khoa 60720157358 Tạ Thị Ngọc 07/02/1987 Nhãn khoa 60720157359 Nguyễn Hoàng Trung 04/09/1990 Nhãn khoa 60720157360 Lương Thị Bích Phượng 30/10/1984 Nhãn khoa 60720157361 Lại Minh Đức 22/11/1990 Nhãn khoa 60720157362 Nguyễn Thị Hương Loan 01/06/1984 Nhãn khoa 60720157363 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/09/1986 Nhãn khoa 60720157364 Mai Lan Anh 16/12/1993 Nhãn khoa 60720157365 Nguyễn Công Huân 06/05/1993 Nhãn khoa 60720157366 Lê Thanh Huyền 23/04/1993 Nhãn khoa 60720157367 Nguyễn Thị Hà Mi 03/03/1993 Nhãn khoa 60720157368 Nguyễn Thị Mai Hương 09/10/1983 Nhi khoa 60720135369 Nguyễn Văn Trưởng 05/04/1987 Nhi khoa 60720135370 Phạm Văn Hưng 20/09/1988 Nhi khoa 60720135371 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/1989 Nhi khoa 60720135372 Nguyễn Văn Bắc 27/11/1989 Nhi khoa 60720135373 Nguyễn Đăng Hoàn 29/05/1989 Nhi khoa 60720135374 Vũ Thương Huyền 22/02/1990 Nhi khoa 60720135375 Trần Văn Duy 05/11/1989 Nhi khoa 60720135376 Ngô Thị Cam 12/11/1988 Nhi khoa 60720135377 Hà Đức Dũng 17/11/1987 Nhi khoa 60720135378 Dương Khánh Duy 15/10/1989 Nhi khoa 60720135379 Nguyễn Thị Linh 01/10/1987 Nhi khoa 60720135380 Nguyễn Đình Tỉnh 19/10/1989 Nhi khoa 60720135381 Đậu Thị Hội 03/06/1987 Nhi khoa 60720135382 Cao Thị Bích Hảo 26/03/1987 Nhi khoa 60720135383 Ngô Thị Hương 30/12/1989 Nhi khoa 60720135

Trang 9

Page 10: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số384 Nguyễn Văn Long 12/09/1989 Nhi khoa 60720135385 Nguyễn Hồng Phong 24/10/1986 Nhi khoa 60720135386 Hoàng Thị Vân Anh 12/01/1986 Nhi khoa 60720135387 Vũ Văn Quý 11/12/1986 Nhi khoa 60720135388 Đỗ Thị Linh Phương 23/10/1988 Nhi khoa 60720135389 Vương Thị Huyền Trang 19/09/1987 Nhi khoa 60720135390 Nguyễn Thu Thảo 02/12/1989 Nhi khoa 60720135391 Nguyễn Thị Thu Oanh 01/06/1986 Nhi khoa 60720135392 Lê Nhật Cường 01/06/1993 Nhi khoa 60720135393 Lê Thị Minh Hằng 01/02/1993 Nhi khoa 60720135394 Nguyễn Thị Hằng 06/11/1993 Nhi khoa 60720135395 Đào Th ị Hiền 09/08/1993 Nhi khoa 60720135396 Hoàng Thị Yến Hoa 22/08/1993 Nhi khoa 60720135397 Đinh Thị Hoa 29/05/1993 Nhi khoa 60720135398 Phạm Thị Hồng 13/06/1993 Nhi khoa 60720135399 Hà Tùng Lâm 22/10/1993 Nhi khoa 60720135400 Thân Thị Thùy Linh 16/06/1993 Nhi khoa 60720135401 Lê Thùy Linh 11/09/1993 Nhi khoa 60720135402 Trần Duy Mạnh 03/09/1993 Nhi khoa 60720135403 Phan Ngọc 30/04/1993 Nhi khoa 60720135404 Lưu Thị Thảo Nguyên 19/07/1993 Nhi khoa 60720135405 Phan Văn Nhã 10/01/1993 Nhi khoa 60720135406 Đào Vĩnh Phúc 06/02/1993 Nhi khoa 60720135407 Bùi Thị Thúy Quỳnh 20/12/1993 Nhi khoa 60720135408 Trần Thị Minh Trang 14/12/1993 Nhi khoa 60720135409 Nguyễn Minh Trang 31/03/1993 Nhi khoa 60720135410 Nguyễn Đức Tuấn 20/10/1993 Nhi khoa 60720135411 Trần Minh Vương 21/04/1993 Nhi khoa 60720135412 Phạm Thị Hải Yến 12/09/1993 Nhi khoa 60720135413 Trần Thị Nương 26/11/1985 Nội khoa 60720140414 Phùng Thị Thanh 25/10/1990 Nội khoa 60720140415 Nguyễn Hanh Thiện 21/09/1989 Nội khoa 60720140416 Nguyễn Thị Hằng Nga 14/09/1988 Nội khoa 60720140417 Trần Tuấn Tú 25/12/1990 Nội khoa 60720140418 Bùi Đức Tuấn 24/04/1988 Nội khoa 60720140419 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/09/1986 Nội khoa 60720140420 Trương Thị Hải 28/04/1987 Nội khoa 60720140421 Bùi Quang Trung 20/09/1988 Nội khoa 60720140422 Nguyễn Đăng Khoa 12/10/1990 Nội khoa 60720140423 Trần Thị Thu Hương 30/03/1986 Nội khoa 60720140424 Lưu Thị Kim Huệ 02/03/1988 Nội khoa 60720140425 Trần Thị Hạnh 24/09/1988 Nội khoa 60720140426 Phan Thế Thành 23/09/1989 Nội khoa 60720140

Trang 10

Page 11: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số427 Lê Thị Hằng 02/02/1985 Nội khoa 60720140428 Đào Thanh Hải 02/04/1986 Nội khoa 60720140429 Lê Hương Thảo 14/06/1989 Nội khoa 60720140430 Nguyễn Thị Tú Hằng 19/11/1985 Nội khoa 60720140431 Nguyễn Thị Tươi 03/03/1986 Nội khoa 60720140432 Hoàng Mai Ngọc 25/10/1991 Nội khoa 60720140433 Nguyễn Thị Dịu 01/08/1988 Nội khoa 60720140434 Nguyễn Thị Sinh 22/01/1986 Nội khoa 60720140435 Bùi Văn Hoàng 13/07/1986 Nội khoa 60720140436 Trần Hải Dương 01/10/1981 Nội khoa 60720140437 Nguyễn Thị Ngọc Mai 19/12/1991 Nội khoa 60720140438 Lê Huy Hoàng 01/01/1989 Nội khoa 60720140439 Hoàng Anh Thư 23/01/1986 Nội khoa 60720140440 Lê Văn Đán 22/03/1989 Nội khoa 60720140441 Đỗ Doãn Trọng 16/06/1984 Nội khoa 60720140442 Nguyễn Văn Nam 28/12/1988 Nội khoa 60720140443 Trần Văn Lưu 07/06/1985 Nội khoa 60720140444 Phạm Thị Bích Ngọc 07/10/1986 Nội khoa 60720140445 Đàm Thị Phương 28/12/1984 Nội khoa 60720140446 Hoàng Thị Thùy 17/06/1989 Nội khoa 60720140447 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 29/09/1980 Nội khoa 60720140448 Trần Thị Hoài Thanh 21/08/1988 Nội khoa 60720140449 Nguyễn Văn Đông 11/01/1983 Nội khoa 60720140450 Nguyễn Đức Linh 06/06/1990 Nội khoa 60720140451 Lê Quang Điện 04/03/1984 Nội khoa 60720140452 Đào Ngọc Đức 04/07/1990 Nội khoa 60720140453 Trịnh Mỹ Linh 27/08/1990 Nội khoa 60720140454 Phan Thị Hồng Nhung 30/01/1989 Nội khoa 60720140455 Tạ Ngọc Lan 26/08/1988 Nội khoa 60720140456 Đào Thị Thanh Nhạn 14/11/1988 Nội khoa 60720140457 Vũ Quỳnh Trang 12/12/1988 Nội khoa 60720140458 Trần Thị Lịch 21/07/1986 Nội khoa 60720140459 Trần Thị Hoàng Anh 01/12/1993 Nội khoa 60720140460 Phạm Thị Phương Anh 04/09/1993 Nội khoa 60720140461 Lê Vân Anh 24/03/1993 Nội khoa 60720140462 Lê Minh Dương 17/11/1993 Nội khoa 60720140463 Lê Thị D ương 22/12/1992 Nội khoa 60720140464 Phạm Ngọc H à 13/08/1993 Nội khoa 60720140465 Cấn Thị Hằng 14/08/1993 Nội khoa 60720140466 Văn Thị Thu Hiền 29/04/1993 Nội khoa 60720140467 Vũ Thị Thu Hồng 24/08/1993 Nội khoa 60720140468 Đ ỗ Thị Hồng 09/11/1992 Nội khoa 60720140469 Nguyễn Trọng H ưng 03/02/1993 Nội khoa 60720140

Trang 11

Page 12: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số470 V ũ Thị Huyền 05/01/1993 Nội khoa 60720140471 Hà Đình Khải 22/11/1993 Nội khoa 60720140472 Nguyễn Văn Khanh 14/12/1993 Nội khoa 60720140473 Phạm Khắc Khiêm 22/08/1993 Nội khoa 60720140474 Nguyễn Thị Lan 21/04/1993 Nội khoa 60720140475 Thân Thị Ngọc Lan 28/07/1992 Nội khoa 60720140476 Phạm Thị Thùy Linh 11/12/1993 Nội khoa 60720140477 Đặng Thị L õn 20/11/1993 Nội khoa 60720140478 Nguyễn Thành Nam 30/01/1993 Nội khoa 60720140479 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/11/1993 Nội khoa 60720140480 Uông Ngọc Nguyên 10/06/1993 Nội khoa 60720140481 Hoàng Thị Oanh 20/06/1993 Nội khoa 60720140482 Nguyễn Thị Ph ương 01/09/1993 Nội khoa 60720140483 Nguyễn Văn Sáng 15/09/1993 Nội khoa 60720140484 Trần Thị Tân 06/11/1993 Nội khoa 60720140485 Trương Ngọc Thái 10/12/1993 Nội khoa 60720140486 Phạm Thị Lan Thanh 09/03/1993 Nội khoa 60720140487 Dương Công Thành 26/08/1993 Nội khoa 60720140488 Nguyễn Huy Thông 30/11/1993 Nội khoa 60720140489 Dương Thị Thùy 07/09/1993 Nội khoa 60720140490 Đào Thị Trang 21/04/1993 Nội khoa 60720140491 Bùi Thị Thu Trang 04/11/1993 Nội khoa 60720140492 Lê Thị Huyền Trang 17/09/1993 Nội khoa 60720140493 V ũ Thị Thục Trang 26/11/1993 Nội khoa 60720140494 Đinh Huy Giang 20/01/1991 Phẫu thuật tạo hình 60720123495 Vũ Nguyên Bình 20/06/1990 Phẫu thuật tạo hình 60720123496 Nguyễn Văn An 29/12/1989 Phẫu thuật tạo hình 60720123497 Dương Hà Liên 21/03/1988 Phẫu thuật tạo hình 60720123498 Nguyễn Văn Đường 19/07/1986 Phẫu thuật tạo hình 60720123499 Bùi Hữu Phước 15/02/1985 Phẫu thuật tạo hình 60720123500 Nguyễn Diệu Linh 07/10/1993 Phẫu thuật tạo hình 60720123501 Trương Văn Phú 16/02/1993 Phẫu thuật tạo hình 60720123502 Tạ Thị H à Phương 03/03/1993 Phẫu thuật tạo hình 60720123503 Nguy ễn Quang Rực 12/04/1993 Phẫu thuật tạo hình 60720123504 Nguyễn Trần Thành 12/11/1993 Phẫu thuật tạo hình 60720123505 Nguyễn Thị Vân 21/10/1993 Phẫu thuật tạo hình 60720123506 Mai Hồng Nhung 07/07/1986 Quản lý bệnh viện 60720701507 Nguyễn Doãn Hóa 01/01/1989 Quản lý bệnh viện 60720701508 Hà Thị Mai Phương 01/07/1981 Quản lý bệnh viện 60720701509 Nguyễn Thị Bích Hải 24/12/1980 Quản lý bệnh viện 60720701510 Đinh Quang Huy 16/06/1986 Quản lý bệnh viện 60720701511 Cù Thu Hường 19/03/1982 Quản lý bệnh viện 60720701512 Lê Giang Linh 11/05/1980 Quản lý bệnh viện 60720701

Trang 12

Page 13: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số513 Nguyễn Thế Tuyền 18/04/1980 Quản lý bệnh viện 60720701514 Nguyễn Hữu Quân 28/07/1977 Quản lý bệnh viện 60720701515 Trần Ngọc Hải 20/12/1982 Quản lý bệnh viện 60720701516 Duy Thị Thanh Huyền 02/11/1970 Quản lý bệnh viện 60720701517 Tạ Thị Tươi 24/12/1984 Quản lý bệnh viện 60720701518 Vũ Hương Giang 25/09/1980 Quản lý bệnh viện 60720701519 Huỳnh Văn Thuận 20/10/1974 Quản lý bệnh viện 60720701520 Phạm Văn Châu 06/02/1990 Quản lý bệnh viện 60720701521 Lê Anh Tuấn 16/06/1988 Quản lý bệnh viện 60720701522 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/11/1976 Quản lý bệnh viện 60720701523 Nguyễn Ngọc Toàn 04/02/1979 Quản lý bệnh viện 60720701524 Đặng Đình Quang 22/09/1991 Răng Hàm Mặt 60720601525 Hoàng Thị Thu Trang 08/04/1991 Răng Hàm Mặt 60720601526 Nguyễn Thu Huyền 19/11/1985 Răng Hàm Mặt 60720601527 Hoàng Kim Cúc 24/09/1988 Răng Hàm Mặt 60720601528 Đậu Thị Kiều Trang 20/05/1986 Răng Hàm Mặt 60720601529 Dương Trần Trung 08/11/1987 Răng Hàm Mặt 60720601530 Hà Thị Chinh 15/03/1989 Răng Hàm Mặt 60720601531 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/06/1987 Răng Hàm Mặt 60720601532 Nguyễn Thanh Bình 06/01/1991 Răng Hàm Mặt 60720601533 Nguyễn Đăng Thắng 25/10/1987 Răng Hàm Mặt 60720601534 Phạm Thị Huyền 20/07/1990 Răng Hàm Mặt 60720601535 Vũ Thị Hà 01/07/1987 Răng Hàm Mặt 60720601536 Lê Thị Mai Loan 30/10/1990 Răng Hàm Mặt 60720601537 Nguyễn Minh Lương 27/12/1987 Răng Hàm Mặt 60720601538 Nguyễn Thị Hồng Vân 02/03/1985 Răng Hàm Mặt 60720601539 Đỗ Châu Giang 09/11/1991 Răng Hàm Mặt 60720601540 Trần Thị Anh Thư 28/01/1987 Răng Hàm Mặt 60720601541 Trương Minh Nga 15/06/1987 Răng Hàm Mặt 60720601542 Nguyễn Thị Duyên 30/06/1988 Răng Hàm Mặt 60720601543 Nguyễn Tiến Đức 24/10/1990 Răng Hàm Mặt 60720601544 Mai Văn Cư ờng 27/03/1993 Răng Hàm Mặt 60720601545 Phạm Quang Dương 18/09/1993 Răng Hàm Mặt 60720601546 Chử Thị Thu H ương 10/10/1993 Răng Hàm Mặt 60720601547 Đinh Quang Nhật 27/04/1993 Răng Hàm Mặt 60720601548 Lâm Thị Sen 15/09/1993 Răng Hàm Mặt 60720601549 Vũ Thành Trung 09/02/1993 Răng Hàm Mặt 60720601550 Vũ Mai Liên 11/03/1988 Sản phụ khoa 60720131551 Nguyễn Đình Quảng 05/03/1986 Sản phụ khoa 60720131552 Phạm Thị Quỳnh Như 25/12/1989 Sản phụ khoa 60720131553 Lê Thị Hải Yến 16/07/1991 Sản phụ khoa 60720131554 Ninh Thị Thu Hà 29/03/1988 Sản phụ khoa 60720131555 Nguyễn Đức Quý 25/11/1988 Sản phụ khoa 60720131

Trang 13

Page 14: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số556 Đào Thị Hồng Nhung 18/09/1989 Sản phụ khoa 60720131557 Trương Thị Thủy 16/03/1988 Sản phụ khoa 60720131558 Vũ Thị Thêu 22/04/1988 Sản phụ khoa 60720131559 Lê Đức Thọ 21/11/1989 Sản phụ khoa 60720131560 Vũ Minh Hoàng 26/02/1989 Sản phụ khoa 60720131561 Đỗ Mạnh Thắng 20/04/1987 Sản phụ khoa 60720131562 Hoàng Văn Khanh 19/06/1989 Sản phụ khoa 60720131563 Đỗ Văn Tạo 10/12/1986 Sản phụ khoa 60720131564 Trần Thị Thu Huyền 10/06/1987 Sản phụ khoa 60720131565 Đồng Thị Minh Phương 15/06/1987 Sản phụ khoa 60720131566 Phạm Thị Linh 10/04/1988 Sản phụ khoa 60720131567 Đào Thanh Hoa 09/03/1985 Sản phụ khoa 60720131568 Phan Đức Long 09/09/1986 Sản phụ khoa 60720131569 Phan Anh Đức 12/10/1988 Sản phụ khoa 60720131570 Trịnh Phạm Thanh Tùng 28/09/1989 Sản phụ khoa 60720131571 Nguyễn Thị Giang 30/03/1987 Sản phụ khoa 60720131572 Đỗ Thùy Hương 21/12/1982 Sản phụ khoa 60720131573 Chu Bích Hà 14/04/1986 Sản phụ khoa 60720131574 Nguyễn Thị Hường 27/12/1990 Sản phụ khoa 60720131575 Vương Thị Quỳnh Nga 24/08/1988 Sản phụ khoa 60720131576 Nguyễn Gia Cường 01/12/1986 Sản phụ khoa 60720131577 Ngô Văn Thanh 08/04/1984 Sản phụ khoa 60720131578 Vũ Thị Huyền Nga 08/02/1990 Sản phụ khoa 60720131579 Cao Xuân Hùng 18/09/1988 Sản phụ khoa 60720131580 Hoàng Văn Lợi 02/06/1986 Sản phụ khoa 60720131581 Nguyễn Hà Bảo Vân 31/03/1987 Sản phụ khoa 60720131582 Nguyễn Thị Xuyến 19/11/1988 Sản phụ khoa 60720131583 Hoàng Huy Tùng 30/12/1991 Sản phụ khoa 60720131584 Phùng Thị Quỳnh Mai 18/12/1990 Sản phụ khoa 60720131585 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/1987 Sản phụ khoa 60720131586 Lê Hoàng Linh 08/05/1988 Sản phụ khoa 60720131587 Nguyễn Thị Huyền Anh 25/03/1993 Sản phụ khoa 60720131588 Nguyễn Tài Đức 04/12/1992 Sản phụ khoa 60720131589 Tăng Văn Dũng 10/12/1993 Sản phụ khoa 60720131590 Lê S ỹ Dũng 22/12/1993 Sản phụ khoa 60720131591 Phạm Thị Hương Giang 10/12/1993 Sản phụ khoa 60720131592 Nguy ễn Thị Hằng 13/10/1993 Sản phụ khoa 60720131593 Vũ Ngọc Mai 15/09/1993 Sản phụ khoa 60720131594 Đỗ Thông Minh 08/03/1993 Sản phụ khoa 60720131595 Đào Hồng Phượng 14/09/1993 Sản phụ khoa 60720131596 Vũ Bích Ph ương 02/09/1993 Sản phụ khoa 60720131597 Đỗ Duy Giang 19/03/1993 Sinh lý 60720106598 Nguyễn Thị Hương 06/07/1992 Sinh lý 60720106

Trang 14

Page 15: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số599 Nguyễn Minh Phương 07/02/1993 Sinh lý 60720106600 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/09/1993 Sinh lý 60720106601 Trịnh Thị Trang 17/10/1993 Sinh lý 60720106602 Đàm Văn Đức 04/08/1989 Tâm thần 60720147603 Lê Thị Hà An 03/09/1993 Tâm thần 60720147604 Nguyễn Kim Anh 19/09/1993 Tâm thần 60720147605 Đỗ Thùy Dung 20/11/1993 Tâm thần 60720147606 Vũ Văn Hoài 06/12/1993 Tâm thần 60720147607 Nguyễn Thị Hương 20/10/1992 Tâm thần 60720147608 Nguyễn Thiện Thế 21/06/1993 Tâm thần 60720147609 Hà Văn Thiện 30/04/1993 Tâm thần 60720147610 Ngô Quang Trung 27/07/1993 Tâm thần 60720147611 Đặng Hải Tú 11/06/1993 Tâm thần 60720147612 Phạm Thế Văn 07/12/1993 Tâm thần 60720147613 Lê Quốc Việt 11/05/1989 Thần kinh 60720147614 Nguyễn Phương Thảo 27/02/1990 Thần kinh 60720147615 Lê Hải Nam 19/10/1986 Thần kinh 60720147616 Trần Văn Thực 13/08/1987 Thần kinh 60720147617 Nguyễn Thanh Tùng 04/10/1985 Thần kinh 60720147618 Vũ Phương Thảo 23/12/1989 Thần kinh 60720147619 Dương Thị Hà 01/02/1993 Thần kinh 60720147620 Nguyễn Công Hoàng 20/08/1992 Thần kinh 60720147621 Vũ Thu Hương 21/06/1993 Thần kinh 60720147622 Đặng Xuân Khánh 22/03/1993 Thần kinh 60720147623 Nguyễn Huệ Linh 29/09/1993 Thần kinh 60720147624 Nguyễn Thị Ngọc 23/02/1993 Thần kinh 60720147625 Nguyễn Thị Hồng Phấn 14/03/1993 Thần kinh 60720147626 Chu Văn Vinh 11/11/1993 Thần kinh 60720147627 Vũ Thị Hoàng Yến 08/03/1993 Thần kinh 60720147628 Nguyễn Thị Hải Yến 15/06/1993 Thần kinh 60720147629 Trần Thị Hương 25/06/1989 Nội tim mạch 60720140630 Nguyễn Thị Tho 09/07/1987 Nội tim mạch 60720140631 Trần Văn Trung 16/07/1988 Nội tim mạch 60720140632 Nguyễn Thị Oanh 21/01/1991 Nội tim mạch 60720140633 Nguyễn Thị Bích Hằng 19/07/1985 Nội tim mạch 60720140634 Hoàng Thị Hồng Mến 23/11/1986 Nội tim mạch 60720140635 Nguyễn Thị Thanh Loan 28/11/1990 Nội tim mạch 60720140636 Tạ Quốc Huân 11/11/1990 Nội tim mạch 60720140637 Hoàng Trung Kiên 16/11/1991 Nội tim mạch 60720140638 Ngô Văn Tuấn 19/10/1988 Nội tim mạch 60720140639 Nguyễn Công Thành 07/12/1990 Nội tim mạch 60720140640 Phan Thanh Nghĩa 03/07/1988 Nội tim mạch 60720140641 Hoàng Phương Nam 27/10/1984 Nội tim mạch 60720140

Trang 15

Page 16: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số642 Nguyễn Thị Ái Vân 17/10/1989 Nội tim mạch 60720140643 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/11/1988 Nội tim mạch 60720140644 Vũ Thị Thanh Loan 12/01/1988 Nội tim mạch 60720140645 Đỗ Thu Trang 10/12/1984 Nội tim mạch 60720140646 Lê Thị Thanh Hòa 15/06/1986 Nội tim mạch 60720140647 Lê Thị Thúy Linh 27/09/1989 Nội tim mạch 60720140648 Đinh Danh Trình 20/04/1987 Nội tim mạch 60720140649 Nguyễn Phương Liên 25/12/1987 Nội tim mạch 60720140650 Trần Việt Anh 16/10/1991 Nội tim mạch 60720140651 Nghiêm Thu Thảo 11/09/1989 Nội tim mạch 60720140652 Nguyễn Bá Hiển 01/12/1988 Nội tim mạch 60720140653 Nguyễn Mai Hương 06/09/1989 Nội tim mạch 60720140654 Bùi Thành Đạt 13/02/1989 Nội tim mạch 60720140655 Ngô Thế Ngọc 03/05/1990 Nội tim mạch 60720140656 Nguyễn Thị Thu Vịnh 13/11/1988 Nội tim mạch 60720140657 Nguyễn Tùng Sơn 25/08/1988 Nội tim mạch 60720140658 Lê Thị Xuân 07/09/1987 Nội tim mạch 60720140659 Nguyễn Thị Thủy 18/06/1985 Nội tim mạch 60720140660 Lê Quang Dương 20/07/1984 Nội tim mạch 60720140661 Lê Đức Việt 24/07/1986 Nội tim mạch 60720140662 Nguyễn Thị Lan Anh 21/10/1988 Nội tim mạch 60720140663 Lê Mạnh 12/06/1988 Nội tim mạch 60720140664 Vũ Mạnh Cường 08/10/1993 Nội tim mạch 60720140665 Lê Văn Đạt 16/07/1993 Nội tim mạch 60720140666 Trần Ngọc Dũng 24/10/1993 Nội tim mạch 60720140667 Nguyễn Đăng Dương 28/07/1993 Nội tim mạch 60720140668 Trần Sơn Hải 12/06/1993 Nội tim mạch 60720140669 Nguyễn Quỳnh Hoa 25/07/1993 Nội tim mạch 60720140670 Nguyễn Thế Nam Huy 30/09/1993 Nội tim mạch 60720140671 Lê Quang Huy 12/10/1993 Nội tim mạch 60720140672 Ngô Đ ức Mạnh 22/03/1993 Nội tim mạch 60720140673 V ũ Quốc Oai 17/10/1993 Nội tim mạch 60720140674 Vũ Hồng Phú 17/09/1993 Nội tim mạch 60720140675 Nguyễn Đình Phúc 03/11/1993 Nội tim mạch 60720140676 Nguyễn Văn Thành 12/09/1993 Nội tim mạch 60720140677 Lê Thị Thảo 08/09/1992 Nội tim mạch 60720140678 Phùng Đình Thọ 01/05/1993 Nội tim mạch 60720140679 Đặng Thu Trang 09/03/1993 Nội tim mạch 60720140680 Nguyễn Duy Tuấn 18/01/1993 Nội tim mạch 60720140681 Ngô Quang Tùng 22/09/1993 Nội tim mạch 60720140682 Bùi Bằng Giang 23/10/1987 Tai Mũi Họng 60720155683 Bùi Viết Tuấn 01/07/1986 Tai Mũi Họng 60720155684 Nguyễn Thị Kim Anh 17/09/1986 Tai Mũi Họng 60720155

Trang 16

Page 17: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số685 Lê Thị Hòa 15/03/1988 Tai Mũi Họng 60720155686 Triệu Văn Công 06/04/1988 Tai Mũi Họng 60720155687 Lê Việt Dũng 04/12/1986 Tai Mũi Họng 60720155688 Tạ Xuân Thành 23/07/1985 Tai Mũi Họng 60720155689 Nguyễn Phương Thảo 29/09/1986 Tai Mũi Họng 60720155690 Đỗ Đức Cảnh 31/08/1988 Tai Mũi Họng 60720155691 Nguyễn Vũ Hiệp 03/12/1986 Tai Mũi Họng 60720155692 Mai Sỹ Bình 12/12/1985 Tai Mũi Họng 60720155693 Nguyễn Bắc Hải 19/05/1984 Tai Mũi Họng 60720155694 Hoàng Văn Lương 10/03/1983 Tai Mũi Họng 60720155695 Lương Văn Mậu 20/06/1983 Tai Mũi Họng 60720155696 Lê Hoàng Anh 13/09/1986 Tai Mũi Họng 60720155697 Nguyễn Khắc Trường 16/09/1989 Tai Mũi Họng 60720155698 Nguyễn Thị Minh Huyền 24/06/1990 Tai Mũi Họng 60720155699 Vũ Hồng Thái 03/01/1991 Tai Mũi Họng 60720155700 Phạm Ngọc Tuân 19/02/1991 Tai Mũi Họng 60720155701 Nguyễn Khánh Linh 19/12/1984 Tai Mũi Họng 60720155702 Nguyễn Anh Cường 03/09/1987 Tai Mũi Họng 60720155703 Đỗ Trung Đức 07/01/1993 Tai Mũi Họng 60720155704 Lý Văn H ùng 20/08/1993 Tai Mũi Họng 60720155705 Nguyễn Thị Oanh 28/08/1993 Tai Mũi Họng 60720155706 Hoàng S ỹ Quý 20/05/1993 Tai Mũi Họng 60720155707 Ngô Duy Thịnh 25/12/1993 Tai Mũi Họng 60720155708 Nguy ễn Thị Thu Thúy 09/01/1993 Tai Mũi Họng 60720155709 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/1993 Tai Mũi Họng 60720155710 Nguyễn Thị Tố Quyên 12/06/1989 Ung thư 60720149711 Lưu Xuân Thông 26/09/1988 Ung thư 60720149712 Trần Duy Hùng 28/07/1990 Ung thư 60720149713 Trần Quỳnh Ngân 08/03/1989 Ung thư 60720149714 Nguyễn Thị Như Hoa 26/01/1988 Ung thư 60720149715 Tạ Mai Loan 12/11/1986 Ung thư 60720149716 Phạm Hữu Mạnh 19/10/1986 Ung thư 60720149717 Trương Văn Sáng 01/04/1985 Ung thư 60720149718 Trần Huy Kính 01/10/1989 Ung thư 60720149719 Trần Trọng Quyền 05/05/1990 Ung thư 60720149720 Nguyễn Tài Bùi Đạt 12/07/1986 Ung thư 60720149721 Hoàng Phan Quỳnh Trang 15/09/1990 Ung thư 60720149722 Nguyễn Thanh Hoa 22/08/1990 Ung thư 60720149723 Nguyễn Văn Công 21/11/1990 Ung thư 60720149724 Nguyễn Trọng Tiến 17/03/1989 Ung thư 60720149725 Trần Quang Kiên 10/07/1988 Ung thư 60720149726 Nguyễn Khánh Hà 05/06/1989 Ung thư 60720149727 Đỗ Anh Tuấn 25/10/1990 Ung thư 60720149

Trang 17

Page 18: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số728 Lê Xuân Hà 02/04/1988 Ung thư 60720149729 Trần Thị Thúy 13/08/1985 Ung thư 60720149730 Trần Thị Chung 02/01/1987 Ung thư 60720149731 Vũ Thị Trang 04/04/1986 Ung thư 60720149732 Phương Ngọc Anh 04/02/1990 Ung thư 60720149733 Lê Công Định 01/07/1986 Ung thư 60720149734 Đoàn Thị Tuyết 01/02/1987 Ung thư 60720149735 Nguyễn Thị Hoa 26/09/1985 Ung thư 60720149736 Trần Hữu Hiệu 12/07/1987 Ung thư 60720149737 Nguyễn Hải Hoàng 12/01/1990 Ung thư 60720149738 Nguyễn Văn Hiển 20/11/1984 Ung thư 60720149739 Nguyễn Tiến Hùng 29/04/1979 Ung thư 60720149740 Nguyễn Khắc Toàn 23/06/1989 Ung thư 60720149741 Lã Duy Tuyến 05/09/1985 Ung thư 60720149742 Nguyễn Hoàng Hải 20/12/1986 Ung thư 60720149743 Trần Chí Dũng 08/11/1985 Ung thư 60720149744 Đàm Bảo Trung 23/09/1989 Ung thư 60720149745 Nguyễn Thanh Ngọc 15/10/1986 Ung thư 60720149746 Đỗ Minh Hiền 19/04/1986 Ung thư 60720149747 Đồng Chí Kiên 04/06/1988 Ung thư 60720149748 Trần Tuyết Thanh Hải 23/07/1988 Ung thư 60720149749 Chu Thị Thu Huyền 08/02/1987 Ung thư 60720149750 Nguyễn Văn Quyết 16/01/1988 Ung thư 60720149751 Nguyễn Ngọc Duy 26/04/1984 Ung thư 60720149752 Trần Đình Anh 06/01/1993 Ung thư 60720149753 Nguyễn Việt Anh 19/09/1993 Ung thư 60720149754 Lê Thế Đường 25/05/1993 Ung thư 60720149755 Nguy ễn Xuân Hiền 12/02/1993 Ung thư 60720149756 Nguyễn Thị Hoa 15/10/1993 Ung thư 60720149757 Cấn Thị Ánh Hồng 15/07/1993 Ung thư 60720149758 Nguyễn Quốc Hùng 24/08/1993 Ung thư 60720149759 Mai Thị Ngọc 15/03/1993 Ung thư 60720149760 Nguyễn Thị Thu Nhung 02/07/1993 Ung thư 60720149761 Hoàng Đức Thành 07/09/1993 Ung thư 60720149762 Đậu Thị Thu 20/10/1993 Ung thư 60720149763 Nguyễn Minh Thuận 22/08/1993 Ung thư 60720149764 Đào Thị Thu Trang 16/06/1993 Ung thư 60720149765 Mai Thế Vương 29/11/1993 Ung thư 60720149766 Trần Thị Ngọc Ánh 14/03/1986 Vi sinh y học 60720115767 Phan Thị Dung 05/10/1992 Vi sinh y học 60720115768 Nguyễn Trần Hoàng 28/06/1993 Vi sinh y học 60720115769 Hoàng Thị Liên 11/04/1993 Vi sinh y học 60720115770 Đỗ Thị Loan 11/07/1993 Vi sinh y học 60720115

Trang 18

Page 19: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số771 Nguyễn Hồng Ngọc 23/12/1993 Vi sinh y học 60720115772 Vũ Đình Nho 18/10/1993 Vi sinh y học 60720115773 Lê Hồng Quân 01/02/1993 Vi sinh y học 60720115774 Dương Thị Uy ên 22/03/1993 Vi sinh y học 60720115775 Đỗ Thị Hồng Hạnh 21/09/1991 Xét nghiệm y học776 Trịnh Thị Phương Dung 12/08/1989 Xét nghiệm y học777 Vũ Thị Huyền Quyên 10/11/1992 Xét nghiệm y học778 Phạm Thị Thủy 28/11/1990 Xét nghiệm y học779 Nguyễn Thị Phúc 31/05/1988 Xét nghiệm y học780 Lê Hoàng Bích Nga 22/12/1989 Xét nghiệm y học781 Nguyễn Minh Hoan 01/08/1989 Xét nghiệm y học782 Trịnh Văn Khương 04/04/1991 Xét nghiệm y học783 Nguyễn Thị Hậu 12/08/1982 Xét nghiệm y học784 Lê Hoàng Anh 24/11/1986 Xét nghiệm y học785 Vũ Thị Nữ 04/01/1991 Xét nghiệm y học786 Nguyễn Thị Diệu Hương 01/04/1988 Xét nghiệm y học787 Nguyễn Thị Thu Hương 24/04/1983 Xét nghiệm y học788 Lê Thị Phương 01/07/1987 Xét nghiệm y học789 Tạ Hồng Hải Đăng 01/09/1992 Xét nghiệm y học790 Hoàng Thị Hằng 19/11/1990 Xét nghiệm y học791 Trần Mai Hồng 20/10/1990 Xét nghiệm y học792 Hà Huy Hoàng Quân 06/05/1992 Xét nghiệm y học793 Ngô Thị Hồng Hạnh 19/03/1985 Xét nghiệm y học794 Hoàng Thị Thanh Hoa 29/09/1992 Xét nghiệm y học795 Nguyễn Xuân Thành 21/10/1979 Xét nghiệm y học796 Phạm Văn Ngãi 25/06/1988 Xét nghiệm y học797 Hoàng Việt Hà 27/12/1992 Xét nghiệm y học798 Lưu Đức Long 04/11/1990 Xét nghiệm y học799 Nguyễn Kim Đồng 05/10/1993 Xét nghiệm y học800 Đào Thị Hằng 20/12/1990 Xét nghiệm y học801 Hoàng Mạnh Cường 05/01/1983 Xét nghiệm y học802 Phạm Văn Được 06/08/1984 Xét nghiệm y học803 Bùi Thị Nga 15/10/1992 Xét nghiệm y học804 Hà Thị Phương Dung 10/10/1985 Xét nghiệm y học805 Trịnh Thanh Hiệp 27/08/1989 Y pháp 60720102806 Nguyễn Tuấn Đạt 18/09/1993 Y pháp 60720102807 Hồ Trọng Hiếu 30/04/1993 Y pháp 60720102808 Nguyễn Gia Anh 02/09/1986 Y học cổ truyền 60720201809 Trần Thị Thúy Thương 06/07/1987 Y học cổ truyền 60720201810 Trần Phương Thủy 26/12/1988 Y học cổ truyền 60720201811 Nguyễn Thị Hoa Tươi 20/10/1990 Y học cổ truyền 60720201812 Nguyễn Hoài Linh 03/01/1984 Y học cổ truyền 60720201813 Phan Huy Quyết 17/05/1988 Y học cổ truyền 60720201

Trang 19

Page 20: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số814 Mai Thị Hằng 10/02/1986 Y học cổ truyền 60720201815 Trịnh Thị Hương Giang 14/12/1990 Y học cổ truyền 60720201816 Nguyễn Hải Nam 16/11/1983 Y học cổ truyền 60720201817 Phạm Thị Thúy 26/09/1987 Y học cổ truyền 60720201818 Trần Quốc Hiệp 08/08/1986 Y học cổ truyền 60720201819 Nguyễn Thị Hằng 12/04/1989 Y học cổ truyền 60720201820 Tô Thị Vân Giang 10/11/1988 Y học cổ truyền 60720201821 Nguyễn Thị Thu Trang 29/08/1991 Y học cổ truyền 60720201822 Lê Thị Thu Hương 22/05/1993 Y học cổ truyền 60720201823 Hồ Nhật Minh 18/08/1993 Y học cổ truyền 60720201824 Lưu Văn Nam 01/11/1992 Y học cổ truyền 60720201825 Lã Ki ều Oanh 28/08/1993 Y học cổ truyền 60720201826 Dương Hồng Quân 09/12/1993 Y học cổ truyền 60720201827 Nguy ễn Thịnh 07/09/1993 Y học cổ truyền 60720201828 Nguyễn Thị Thương 28/04/1993 Y học cổ truyền 60720201829 Trần Thu Thủy 08/10/1993 Y học cổ truyền 60720201830 Lê Thị Huệ 30/12/1991 Y học dự phòng 60720163831 Ngô Phan Ánh Nhung 30/07/1988 Y học dự phòng 60720163832 Nguyễn Thị Hiển 03/02/1990 Y học dự phòng 60720163833 Nguyễn Minh Đức 20/03/1975 Y học dự phòng 60720163834 Mai Đại Thành 01/11/1988 Y học dự phòng 60720163835 Trần Nhật Tuấn 15/11/1989 Y học dự phòng 60720163836 Nguyễn Thị Diễm Hương 08/02/1993 Y học dự phòng 60720163837 Nguyễn Mai Khanh 17/02/1987 Y học dự phòng 60720163838 Nguyễn Thị Huế 03/02/1990 Y học dự phòng 60720163839 Đặng Thị Tuyết Mai 18/11/1988 Y học dự phòng 60720163840 Ngô Thị Tâm 27/02/1992 Y học dự phòng 60720163841 Lê Thị Hương 17/06/1992 Y học dự phòng 60720163842 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/05/1991 Y học dự phòng 60720163843 Lê Thành Đạt 17/07/1987 Y học dự phòng 60720163844 Trần Trọng Phúc 03/03/1990 Y học dự phòng 60720163845 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/08/1993 Y học dự phòng 60720163846 Đoàn Thị Ngọc Hà 24/07/1993 Y học dự phòng 60720163847 T ạ Thị Kim Nhung 02/08/1993 Y học dự phòng 60720163848 Đào Nguyên Chính 22/08/1993 Y học gia đình 60720140849 Nguyễn Văn Đức 07/01/1993 Y học gia đình 60720140850 Nguyễn Đức Linh 12/12/1993 Y học gia đình 60720140851 Nguyễn Thị Phóng 12/05/1993 Y học gia đình 60720140852 Đồng Thị Hằng Phương 04/07/1993 Y học gia đình 60720140853 Nguyễn Thị Mai Ph ương 20/12/1993 Y học gia đình 60720140854 Phan Văn Hưởng 02/05/1993 Y sinh học di truyền 60720106855 Nguyễn Th ùy Linh 08/08/1993 Y sinh học di truyền 60720106856 Đồng Minh Phương 19/01/1993 Y sinh học di truyền 60720106

Trang 20

Page 21: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ NĂ CỦA TRƯỜNG ĐẠI …sdh.hmu.edu.vn/images/1_ Danh sach trung tuyen 2017.pdf · 39 Hoàng Thị Kim Khuyên 17/07/1993 Chẩn đoán

TT Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành Mã số857 Nguyễn Minh Thu 05/06/1993 Y sinh học di truyền 60720106858 Trần Thị Hải Yến 10/09/1993 Y sinh học di truyền 60720106859 Trần Thị Lan Hương 15/09/1986 Y tế công cộng 60720301860 Lê Thiên Phú 01/11/1985 Y tế công cộng 60720301861 Nguyễn Hải Sơn 30/04/1985 Y tế công cộng 60720301862 Trần Thị Hường 10/11/1995 Y tế công cộng 60720301863 Nguyễn Khắc Hưởng 11/01/1991 Y tế công cộng 60720301864 Cao Thị vân Anh 18/10/1991 Y tế công cộng 60720301865 Phạm Thị Trang 05/03/1991 Y tế công cộng 60720301866 Tạ Thị Thảo 28/11/1982 Y tế công cộng 60720301867 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/11/1982 Y tế công cộng 60720301868 Nguyễn Thị Cảnh 14/09/1987 Y tế công cộng 60720301869 Nguyễn Thị Huyền Trâm 07/12/1994 Y tế công cộng 60720301870 Hoàng Xuân Phương 14/02/1983 Y tế công cộng 60720301871 Nguyễn Hiển Thanh 12/06/1994 Y tế công cộng 60720301872 Nguyễn Quang Minh 09/08/1994 Y tế công cộng 60720301873 Doãn Ngọc Định 20/05/1990 Y tế công cộng 60720301874 Nguyễn Hồng Hải 03/06/1983 Y tế công cộng 60720301875 Đặng Tuyết Thoa 15/06/1993 Y tế công cộng 60720301876 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/04/1993 Y tế công cộng 60720301877 Đoàn Trần Hòa 11/06/1994 Y tế công cộng 60720301878 Đỗ Thị Thu Huyền 20/03/1989 Y tế công cộng 60720301

Ấn định: 878 (Tám trăm bẩy mươi tám) thí sinh.

Trang 21