120
THÔNG BÁO GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2007 STT Tên hàng - Quy cách I THÉP XÂY DỰNG A Công ty Thép Miền Nam a Thép cuộn 1 _Đường kính 6mm CT3 Tấn TCVN 1651-85 9,350,000 2 _Đường kính 8mm CT3 " 9,350,000 3 _Đường kính 10mm CT3 " 9,350,000 4 _Đường kính 11-12mm CT10 " 9,400,000 5 _Đường kính 14-20mm CT10 " 9,400,000 b Thép cây vằn 6 _Đường kính 10mm CT5-SD295 Tấn JIS G 3101 9,850,000 7 _Đường kính 10mm SD 390 " 9,950,000 8 _Đường kính 12 - 13mm SD390 " 9,750,000 9 _Đường kính 14-32mm SD390 " 9,750,000 10 _Đường kính 36 - 40 - 41mm SD390 " 9,850,000 11 _Đường kính 10mm Gr60 " 10,100,000 12 _Đường kính 12 - 13mm Gr60 " 9,900,000 13 _Đường kính 14 - 32mm Gr60 " 9,900,000 14 _Đường kính 36 - 40 - 41mm Gr60 " 10,000,000 c Thép góc (CT3) 15 _20 x 20 x 2mm Tấn 8,350,000 16 _25 x 25 x 3mm " 8,350,000 17 _30 x 30 x 3mm " 8,350,000 18 _40 x 40 x 3,40 x 40 x 4mm " 8,350,000 19 _50 x 50 x 3mm " 8,950,000 20 _50 x 50 x 4,5 x 50 x 5mm " 8,950,000 (Theo Thông tư Liên tịch số 38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/4/2004 Tài chính và Bộ Xây dựng hướng dẫn việc thông báo và kiểm soát giá v trong lĩnh vực đầu tư xây dựng) Đơn vị tính (đ) Tiêu chuẩn kỹ thuật Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng (VAT) ASTM A 615 / A 615 M - 94

Don Gia Xay Dung-dien

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Don gia

Citation preview

Page 1: Don Gia Xay Dung-dien

THÔNG BÁOGIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT

TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHTHÁNG 7/2004

QUÝ III NĂM 2007

STT Tên hàng - Quy cách Ghi chú

I THÉP XÂY DỰNG

A Công ty Thép Miền Nam

a Thép cuộn

1 _Đường kính 6mm CT3 Tấn

TCVN 1651-85

9,350,000

2 _Đường kính 8mm CT3" 9,350,000

3 _Đường kính 10mm CT3" 9,350,000

4 _Đường kính 11-12mm CT10" 9,400,000

5 _Đường kính 14-20mm CT10" 9,400,000

b Thép cây vằn

6 _Đường kính 10mm CT5-SD295 Tấn

JIS G 3101

9,850,000

7 _Đường kính 10mm SD 390 " 9,950,000

8 _Đường kính 12 - 13mm SD390 " 9,750,000

9 _Đường kính 14-32mm SD390" 9,750,000

10 _Đường kính 36 - 40 - 41mm SD390 " 9,850,000

11 _Đường kính 10mm Gr60 " 10,100,000

12 _Đường kính 12 - 13mm Gr60" 9,900,000

13 _Đường kính 14 - 32mm Gr60 " 9,900,000

14 _Đường kính 36 - 40 - 41mm Gr60 " 10,000,000

c Thép góc (CT3)

15 _20 x 20 x 2mm Tấn 8,350,000

16 _25 x 25 x 3mm " 8,350,000

17 _30 x 30 x 3mm " 8,350,000

18 _40 x 40 x 3,40 x 40 x 4mm " 8,350,000

19 _50 x 50 x 3mm " 8,950,000

20 _50 x 50 x 4,5 x 50 x 5mm " 8,950,000

(Theo Thông tư Liên tịch số 38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/4/2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng hướng dẫn việc thông báo và kiểm soát giá vật liệu xây dựng trong lĩnh vực đầu tư xây dựng)

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế

giá trị gia tăng (VAT)

Giá xuất tại các kho của Công ty Thép miền Nam

ASTM A 615 / A 615 M - 94

Page 2: Don Gia Xay Dung-dien

21 _60 x 60 x 5mm "

TCVN 1651-85

8,950,000

22 _63 x 63 x 4; 63 x 63 x 5mm " 8,950,000

23 _63 x 63 x 6mm " 8,950,000

24 _65 x 65 x 4; 65 x 65 x 5mm " 8,950,000

25 _65 x 65 x 6; 70 x 70 x 7mm " 8,950,000

26 _75 x 75 x 5; 75 x 75 x 6mm " 8,950,000

27 _75 x 75 x 7 ÷ 75 x 75 x 9mm " 8,950,000

28 _80 x 80 x 6; 80 x 80 x 7mm" 8,950,000

29 _80 x 80 x 8mm " 8,950,000

d Thép U (CT3)

30 _50 x 25 x 3mm TấnTCVN 1651-85

9,150,000

31 _65 x 30 x 3mm " 9,150,000

B Công ty Thép Việt Ý

32 _Thép thanh vằn D10- D12_ SD295 A/CII Tấn

JIS G 3112-1987

10,000,000

33 _Thép thanh vằn D10- D12_ SD390/CIII/GR60 " 10,095,000

34 _Thép thanh vằn D13- D32_ SD295 A/CII " 9,810,000

35 _Thép thanh vằn D13- D32_ SD390/CIII/GR60 " ASTM/ A 615 M-00 9,905,000

36 _Thép thanh vằn D36- D40_ SD295 A/CII " JIS G 3112-1987 9,667,000

37 _Thép thanh vằn D36- D40_ SD390/CIII/GR60 " ASTM/ A 615 M-00 9,762,000

38 _Thép cuộn đường kính 6- 8 SWRM 12/CI " TCVN 1651-1985 8,952,000

C Công ty TNHH Thép Pomina

a Thép cuộn - cây vằn

39 _ Thép cuộn S6- CT3* Tấn 9,485,714

40 _ Thép cuộn S8- CT3 * " 9,485,714

41 _ Thép cuộn S10- CT 3 * " 9,485,714

42 _ Thép cây vằn D10 - SD 390 " 9,857,143

43 " 9,657,143

44 " 9,752,381

45 _ Thép cây vằn D10-Gr 60 " 9,952,381

46 " 9,752,381

47 " 9,847,619

b Thép hình

48 _ V40 x 40 x 3- SS400 Tấn 9,152,381

49 _ V40 x 40 x 4 - SS400 " 9,142,857

50 _ V50 x 50 x 4 - SS400 " 9,142,857

VP.đại diện phía Nam 453 Lý Thường Kiệt

QTân Bình- Giao hàng tại Cảng Sài Gòn số 157

Nguyễn Tất Thành Q4

TCVN 1651 - 85

_ Thép cây vằn D12 ÷ D32-SD390

_ Thép cây vằn D36 ÷ D40 -SD390

JIS G 3112: 1987

_ Thép cây vằn D12 ÷ D32 - Gr 60

Đ/c giao dịch 289 Lý Thường Kiệt Q11- Giá

giao hàng tại KCN Sóng Thần II, Thị trấn Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Thanh toán chậm trong 30 ngày khi được Ngân hàng bảo

lãnh.

_ Thép cây vằn D36 ÷ D40 -Gr390

JIS G 3192:2000

Page 3: Don Gia Xay Dung-dien

51 _ V50 x 50 x 5 - SS400 " 9,142,857

52 _ V60 x 60 x 5 - SS400 " 9,152,381

53 _ V60 x 60 x 6 - SS400 " 9,152,381

54 _ V70 x 70 x 6 - SS400 " 9,152,381

55 _ V70 x 70 x 7 - SS400 " 9,152,381

56 _ V80 x 80 x 6 - SS400 " 9,152,381

57 _ V80 x 80 x 8 - SS400 " 9,152,381

II XI MĂNG

A XN. Tiêu thụ & Dịch vụ xi măng Hà Tiên 1

a Xi măng

58 _Xi măng Hà Tiên 1 PCB.40 ( bao= 50kg) bao TCVN6260:1997 45,909

b Vữa xây dựng

59 Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 75( bao = 50kg)bao

TCVN 4314:2003 15,000

60 Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 50( bao= 50kg) " " 14,091

61 Vữa tô Hà Tiên 1 Mác 75( bao=50kg) " " 15,000

62 Vữa tô Hà Tiên 1 Mác 50( bao=50kg) " " 14,091

B Công ty Vật tư xây dựng Sài Gòn

63 _Xi măng Nghi Sơn PCB.40 Tấn TCVN 6260 877,273

64 _Xi măng Hoàng Thạch (PCB.40) " 890,909

65 _Xi măng trắng Thái Bình " 1,636,364

C Cty CP KTXD&VLXD (COTEC)

66 _Xi măng xá PCB 40 COTEC Tấn 836,364

67 _ Xi măng bao PCB 40 COTEC bao 45,909

D Cty CPXM Fico Tây Ninh

68 Xi măng FICO bao PCB 40 bao 41,818

69 Xi măng FICO xá PCB 40 Tấn 818,181

III CÁP ĐIỆN

A Công ty CADIVI

a Dây điện ruột đồng

70 _ CV-1 -750V (7/0.425) m 1,900

JIS G 3192:2000

Đ/c giao dịch 289 Lý Thường Kiệt Q11- Giá

giao hàng tại KCN Sóng Thần II, Thị trấn Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Thanh toán chậm trong 30 ngày khi được Ngân hàng bảo

lãnh.

Giá giao đến khu vực nội thành bao gồm vận chuyển và bốc xuống với số lượng

>= 5 Tấn.

Giá giao tại nhà máy km 8 Xa lộ Hà Nội P. Trường

Thọ Q. Thủ Đức

Đ/c 102 Nguyễn Du Q1- Giá giao tại nội

thành Tp HCM

Đ/c Lô A 1 - KCN Hiệp Phước- Nhà Bè - Giao

hàng trong phạm vi Tp.HCM. Giá xi măng xá áp dụng cho lượng mua >= 1.000T/đơn hàng

TCVN 6270:1997

Giao hàng tại nhà máy xã Hiệp Phước, H. Nhà BèTCVN 6260-

1997

Đ/c 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q1

Page 4: Don Gia Xay Dung-dien

71 _ CV-1.25 -750V (7/0.45) " 2,300

72 _ CV-1.5 - 750V (7/0.52) " 2,700

73 _ CV-2 - 750V (7/0.6) " 3,480

74 _ CV-2.5 - 750V (7/0.67) " 4,280

75 _ CV-3.0 - 750V (7/0.75) " 5,100

76 _ CV-3.5 - 750V (7/0.8) " 5,910

77 _ CV-4 - 750V (7/0.85) " 6,580

78 _ CV-5.0 - 750V (7/0.95) " 8,410

79 _ CV-10 - 750V (7/1.35) " 16,210

80 _ CV-14 - 750V (7/1.6) " 21,100

81 _ CV-25 - 750V (7/2.14) " 37,500

82 _ CV-50 - 750V (19/1.8) " 72,300

83 _ CV-75 - 750V (19/2.25) " 112,100

84 _ CV-100 - 750V (19/2.6) " 149,300

85 _ CV-120 - 750V (19/2.8) " 172,700

86 _ CV-150 - 750V (37/2.3) " 228,000

87 _ CV-200 - 750V (37/2.3) " 290,700

88 _ CV-240 - 750V (61/2.25) " 359,400

89 _ CV-300 - 750V (61/2.52) " 449,800

b

90 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 210,500

91 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 269,600

92 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 375,400

93 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 518,200

94 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 635,800

95 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 861,200

96 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,035,900

97 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,067,600

98 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,306,400

99 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,647,500

c

100 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 225,000

101 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 297,300

102 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 408,500

Đ/c 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q1

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV (3+1) - 0,6/1KV

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng ép (CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV

Page 5: Don Gia Xay Dung-dien

103 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 558,800

104 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 682,500

105 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 918,400

106 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,101,200

107 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,134,300

108 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,383,300

109 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,739,100

d Dây đồng trần xoắn

110 m 163,000

111 " 161,800

112 " 162,300

đ

113 m 39,800

114 " 76,000

115 " 123,500

e

116 m 127,100

117 " 214,200

g

118 m 33,600

119 " 68,000

h

120 m 66,800

121 " 134,700

122 " 224,700

i

123 m 408,900

124 " 1,498,900

_ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2

_ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2

_ Tiết diện > 50 mm2

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)

_ 2 x 11 mm2

_ 2 x 22 mm2

_ 2 x 38 mm2

Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)

_ 3 x 22 +1 x 11 mm2

_ 3 x 38 +1 x 22 mm2

Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)

_ 2 x 11 mm2

_ 2 x 22 mm2

Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

_ 4 x 11 mm2

_ 4 x 22 mm2

_ 4 x 38 mm2

Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]

_ 3 x 50 mm2

_ 3 x 240 mm2

Page 6: Don Gia Xay Dung-dien

k

125 m 454,500

126 " 1,593,300

l Dây nhôm trần lõi thép các loại ( ACSR-TCVN)

127 m 48,400

128 " 49,000

m

129 m 60,400

130 " 82,500

131 " 99,100

n

132 m 50,600

133 " 84,600

B Cty TNHH SX và TM Thịnh Phát

a

134 m 1,770

135 " 2,150

136 " 2,560

137 " 3,240

138 " 4,070

139 " 4,830

140 " 5,610

141 " 6,240

142 " 7,830

143 " 15,200

144 " 20,100

145 " 35,400

146 " 68,500

147 " 106,200

148 " 141,400

149 " 163,700

150 " 215,900

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]

_ 3 x 50 mm2

_ 3 x 240 mm2

_ >50 đến = 95 mm2

_ >95 đến = 240 mm2

Cáp xoắn vặn hạ thế (LV - ABC - 0,6 / 1KV ruột nhôm)

_ 4 x 70 mm2

_ 4 x 95 mm2

_ 4 x 120 mm2

Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]

_ 120 mm2

_ 240 mm2

Dây điện lực lõi đồng cách điện PVC (750V) - 0,6/1KV

_CV 1mm2

_CV 1,25mm2

_CV 1,5mm2

_CV 2,0mm2

Giá giao tại nhà máy 144A Hồ Học Lãm

phường An Lạc quận Bình Tân

_CV 2,5mm2

_CV 3,0mm2

_CV 3,5mm2

_CV 4,0mm2

_CV 5mm2

_CV 10mm2

_CV 14mm2

_CV 25mm2

_CV 50mm2

_CV 75mm2

_CV 100mm2

_CV 120mm2

_CV 150mm2

Page 7: Don Gia Xay Dung-dien

151 " 275,300

152 " 340,400

153 " 426,000

b

154 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 196,700

155 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 252,000

156 _ 3 x 50 + 1 x 35 " 265,400

157 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 350,600

158 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 483,500

159 _ 3 x 120 + 1 x 70 " 611,800

160 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 812,200

161 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 976,900

162 _ 3 x 200 + 1 x 120 " 1,029,500

163 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,232,000

164 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,553,500

c

165 _3 x 38 + 1 x 22 m 206,800

166 _3 x 50 + 1 x 25 " 261,700

167 _3 x 70 + 1 x 35 " 366,700

168 _3 x 95 + 1 x 50 " 505,900

169 _3 x 120 + 1 x 70 " 648,800

170 _3 x 150 + 1 x 95 " 812,700

171 _3 x 185 + 1 x 120 " 1,038,000

172 _3 x 200 + 1 x 120 " 1,076,000

173 _3 x 240 + 1 x 120 " 1,280,800

174 _3 x 300 + 1 x 150 " 1,594,500

d Dây đồng trần xoắn

175 m 151,900

176 " 151,400

177 " 152,400

đ

178 m 38,500

179 " 73,100

180 " 118,400

_CV 200mm2

_CV 240mm2

_CV 300mm2

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC (CXV (3+1) - 0,6/1KV)

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC [CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV]

_ Tiết diện > 4mm2 đến 11 mm2

_ Tiết diện > 4mm2 đến 50 mm2

_ Tiết diện > 50 mm2

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)

_ 2 x 11 mm2

_ 2 x 22 mm2

_ 2 x 38 mm2

Page 8: Don Gia Xay Dung-dien

e

181 m 122,600

182 " 199,500

g

183 m 33,100

184 " 62,300

h

185 m 66,000

186 " 124,600

187 " 209,200

i

188 m 377,000

189 " 1,328,000

k

190 m 351,400

191 " 1,536,000

l

192 m 56,100

193 " 74,000

194 " 90,100

m

195 m 48,400

196 " 80,300

IV MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG

A MERLIN GRELIN

a Abtomate 1 pha hạ thế

IEC 898197 _ NC 45 a 2P, 32 A máy 179,091

198 _ NC 45 a 2P, 63 A " 300,909

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 3 + 1- 0,6/1KV)

_ 3 x 22 +1 x 11 mm2

_ 3 x 38 +1 x 22 mm2

Cáp duplex 2 ruột đồng cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)

_ 2 x 11 mm2

_ 2 x 22 mm2

Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

_ 4 x 11 mm2

_ 4 x 22 mm2

_ 4 x 38 mm2

Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24KV)] cách điện 5.45mm

_ 3 x 50 mm2

_ 3 x 240 mm2

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24KV)] cách điện 5.45mm

_ 3 x 50 mm2

_ 3 x 240 mm2

Cáp xoắn hạ thế (LV - ABC - 0,6/1KV - ruột nhôm)

_ 4 x 70 mm2

_ 4 x 95 mm2

_ 4 x 120 mm2

Cáp treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: AsXEV-1R-12/20 (24KV) cách điện 5.5mm

_ 120 mm2

_ 240 mm2

Page 9: Don Gia Xay Dung-dien

b Abtomate 3 pha hạ thế

199 _ EZC 250 F3100 3P 100A máy

IEC 947-2

1,675,818

200 _ EZC 250 F3150 3P 150A " 2,249,818

201 _ EZC 250 F3200 3P 200A " 2,473,727

202 _ EZC 250 F3259 3P 250A " 2,473,727

203 _ NB 400N 3P 350A " 5,440,000

204 _ NB 400N 3P 400A " 5,440,000

205 _ NB 600N 3P 500A " 8,320,000

206 _ NB 600N 3P 600A " 9,600,000

207 _ NS 630N 3P 630A " 12,479,200

208 _ NS 630B/1600,N 3P 800A " 22,048,000

209 _ NS 630B/1600,N 3P 1000A " 26,720,000

210 _ NS 630B/1600,N 3P 1600A " 46,768,000

B MITSUBISHI

a Abtomate 1 pha hạ thế

211 _ NF 63- SW 2P 32A - 15 kA cái 503,000

212 _ NF 63- SW 2P 63A - 15 kA " 503,000

b Abtomate 3 pha hạ thế

213 _ NF 125 - CW 3P 100A - 10kA cái 960,000

214 _ NF 250 - CW 3P 150A - 18kA " 2,256,000

215 _ NF 250 - CW 3P 200A - 18kA " 2,256,000

216 _ NF 250 - CW 3P 250A - 18kA " 2,256,000

217 _ NF 400 - CP 3P 350A - 36kA " 5,025,000

218 _ NF 400 - CP 3P 400A - 36kA " 5,025,000

219 _ NF 630 - CP 3P 500A - 36kA " 8,327,000

220 _ NF 630 - CP 3P 600A - 36kA " 8,327,000

221 _ NF 630 - CP 3P 630A - 36kA " 8,327,000

222 _ NF 800 - CEP 3P 700A-36kA " 13,516,000

223 _ NF 800 - CEP 3P 800A-36kA " 13,516,000

224 _ NF 1600 - SS 3P 900A-85kA " 38,831,000

225 _ NF 1600 - SS 3P 1000A-85kA " 38,831,000

226 _ NF 1600 - SS 3P 1100A-85kA " 38,831,000

227 _ NF 1600 - SS 3P 1200A-85kA " 38,831,000

228 _ NF 1600 - SS 3P 1300A-85kA " 38,831,000

VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa

nhà E-Town 364 Cộng Hòa Q.TB. Giá tính đến chân công trình. Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ

đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ

đồng

TCVN 6434:1998

Cty TNHH-TM Sa Giang số 47-49 Hoàng Sa Q1. Giá trị < 500 triệu trả ngay chiết khấu 5%, trả trong vòng 30 ngày chiết

khấu 3%. Trị giá mua từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng trả ngay chiết khấu 8%, trả trong vòng 30 ngày chiết

khấu 5%. Trị giá mua >1 tỷ đồng trả ngay chiết khấu 10%, trả trong vòng 30 ngày chiết khấu 8%. Giao hàng đến chân công

trình.TCVN

6434:1998

Page 10: Don Gia Xay Dung-dien

229 _ NF 1600 - SS 3P 1400A-85kA " 38,831,000

230 _ NF 1600 - SS 3P 1500A-85kA " 38,831,000

231 _ NF 1600 - SS 3P 1600A-85kA " 38,831,000

C LS INDUTRIAL SYSTEM

a Abtomat1 pha hạ thế

232 _ 2P, 32A (ABE 32 -2.5) cái 178,000

233 _ 2P, 63A (ABE 62b- 5) " 225,000

b Abtomat 3 pha hạ thế

234 _3P 100A (ABE 103 b- 10) cái 378,000

235 _3P 150A (ABE 203b- 18) " 735,000

236 _3P 200A (ABS 203b-25) " 890,000

237 _3P 250A (GBN 203-35) " 1,470,000

238 _3P 350A (ABE 403- 25) " 1,920,000

239 _3P 400A (ABS 403b-35) " 2,180,000

240 _3P 500A (ABE 803b-35) " 3,800,000

241 _3P 600A (ABS 803b-50) " 5,020,000

242 _3P 700A (ABE 803b-35) " 4,550,000

243 _3P 800A (ABS 803b-50) " 5,600,000

244 _3P 1000A (ABS 1003-65) " 11,500,000

245 _3P 1200A (ABS 1203-65) " 12,290,000

246 _3P 1600A (GBN 1603 E-65) " 27,750,000

V MÁY BIẾN THẾ

A Công ty Cơ điện Thủ Đức

a Loại 1 pha - Điện áp 12,7 - 8,66/0,2 - 0,4 kv

247 _ 25 KVA máy 18,850,000

248 _ 50 KVA " 27,744,000

249 _ 75 KVA " 36,639,000

250 _ 100 KVA " 43,416,000

b Loại 3 pha - Điện áp 22 -15/0,4 kv

251 _ 160 KVA máy 69,431,000

252 _ 250 KVA " 91,408,000

253 _ 320 KVA " 120,509,000

254 _ 400 KVA " 134,153,000

255 _ 560 KVA " 141,761,000

256 _ 630 KVA " 159,390,000

257 _ 1000 KVA " 226,527,000

Cty TNHH Thái Sơn Nam, Đ/c 356 đường 3/2 Q10. Giá giao tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh. Giá trị < 500 triệu chiết khấu 2%. Giá trị > 1 tỷ đồng chiết khấu 5%.

QĐ 2077/EVN/HC

M-IV 01/9/2000

Đ/c -Km 9 đường Hà Nội Q9. Giá giao đến chân công trình, áp dụng cho thanh toán trước khi nhận hàng, chưa tính chi phí thử nghiệm tại các Trung

tâm thí nghiệm

Page 11: Don Gia Xay Dung-dien

B Công ty TNHH 1 thành viên (Cty THIBIDI)

a Loại 1 pha - Điện áp 8600 - 12700/230-460V

258 _ 25 KVA máy 18,850,000

259 _ 50 KVA " 27,744,000

260 _ 75 KVA " 36,639,000

261 _ 100 KVA " 43,416,000

b Loại 3 pha - Điện áp 15 - 22/0,4 kv

262 _ 160 KVA máy 69,431,000

263 _ 250 KVA " 91,408,000

264 _ 320 KVA " 120,509,000

265 _ 400 KVA " 134,153,000

266 _ 560 KVA " 141,761,000

267 _ 630 KVA " 159,390,000

268 _ 1000 KVA " 226,527,000

VI Ống thép

_Ống thép đen dài 6 mét

269 _ 21.4 mm x 1.9mmm ống 57,238

270 _ 21.4mm x 2.6mm " 74,857

271 _ 26.9mm x 2.1mm " 79,810

272 _ 26.9mm x 2.6mm" 96,762

273 _ 33.8mm x 2.3mm" 110,952

274 _ 33.8mm x 3,2mm 150,000

275 _ 42.5mm x 2.3mm" 141,619

276 _ 42.5mm x 3.2mm" 192,667

277 _ 48.4mm x 2.5mm " 175,810

278 _ 48.4mm x 3.2mm" 221,524

279 _ 60.2mm x 2.6mm" 229,429

280 _ 60.3mm x 3.6mm" 312,667

281 _ 76.0mm x 2.9mm" 324,667

282 _ 76.0mm x 3.6mm" 399,238

283 _ 88.7mm x 2.9mm" 381,143

284 _ 88.8mm x 4.mm" 519,524

285 _114.1mm x 3.2mm " 543,619

Đ/c 824 Trần Hưng Đạo Q5. Giá giao đến chân công trình, chưa tính chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm - chiết khấu

3%

QĐ 2077/EVN/HC

M-IV 01/9/2000

Cty LD SeAH STEEL VINA số 7 đường số 3

KCN Biên Hòa II Đồng Nai. Giá bán áp dụng cho thanh toán

trong vòng 30 ngày và giao hàng tại nhà máy

Page 12: Don Gia Xay Dung-dien

286 _ 114.1mm x 4.5mm " 755,429

_Ống thép tráng kẽm(dài 6 mét)

287 _ 21.4mm x 1.9mm ống 88,762

288 _ 21.4mm x 2.6mm " 110,000

289 _26.9mm x 2.1mm " 117,238

290 _ 26.9mm x 2.6mm " 142,190

291 _ 33.8mm x 2,3mm " 163,048

292 _ 33.8mm x 3,2mm " 220,381

293 _ 42.5mm x 2.3mm " 208,095

294 _42.5mm x 3.2mm " 283,048

295 _48.4mm x 2.5mm " 258,190

296 _48.4mm x 3.2mm " 325,524

297 _60.2mm x 2.6mm " 337,048

298 _60.3mm x 3.6mm " 459,333

299 _76.0mm x 2,9mm " 477,048

300 _76.0mm x 3,6mm " 586,571

301 _88.7mm x 2,9mm " 559,905

302 _88.8mm x 4mm " 763,333

303 _114.1mm x 3.2mm " 798,667

304 _114.1mm x 4.5mm " 1,109,905

VII ỐNG CỐNG

A CTy Công trình GTCC - TCTy cấp nước Sài Gòn

Ống cống thoát nước

_ Cống ly tâm md

305 _ đk 300 " 184,338

306 _ đk 400 "

H 30

217,082

307 _ đk 600 " 359,580

308 _ đk 800 " 553,014

309 _ đk 1000 " 779,798

310 _ đk 1200 " 1,445,598

311 _ đk 1500 " 1,756,062

B Công Ty TNHH XDCT Hùng Vương

Cty LD SeAH STEEL VINA số 7 đường số 3

KCN Biên Hòa II Đồng Nai. Giá bán áp dụng cho thanh toán

trong vòng 30 ngày và giao hàng tại nhà máy

Đ/c 12-14 Phan Đăng Lưu Q.BT- Giá đã bao gồm chi phí bốc dỡ 2

đầu với cự ly bình quân 30 km

Page 13: Don Gia Xay Dung-dien

a Ống cống dài 2,5 mét

312 _ đk 300md 143,100

313 _ đk 400 " 168,800

314 _ đk 500 "

H 30

235,900

315 _ đk 600 " 277,600

316 _ đk 700 " 383,400

317 _ đk 800 " 432,000

318 _ đk 900 " 548,600

319 _ đk 1000 " 621,600

320 _ đk 1200 " 1,069,500

321 _ đk 1500 " 1,392,500

322 _ đk 1800 " 2,060,800

323 _ đk 2000 " 2,355,200

b Cống hộp

324 _1,0 x 1,0m md

H 30

1,513,200

325 _ 1,2 x 1,2m " 1,735,400

326 _ 1,6 x 1,6m " 2,787,800

327 _ 1,6 x 2,0m " 3,898,500

328 _ 2,0 x 2,0m " 4,370,200

329 _ 2,0 x 2,5m " 5,955,600

330 _ 2,5 x 2,5m " 6,605,900

331 _ 3,0 x 3,0m " 9,194,700

332 _ 2 x (1,6 x 1,6)m " 5,518,900

333 _ 2 x (1,6 x 2,0)m " 7,293,700

334 _ 2 x (2,0 x 2,0)m " 9,053,100

335 _ 2 x (2,5 x 2,5)m " 13,901,000

336 _ 2 x (3,0 x 3,0)m " 19,936,800

c Cống ly tâm dài từ 1m đến 4m

337 _ đk 200 md 112,200

338 _ đk 300 "

H 30

156,500

339 _ đk 400 " 187,900

340 _ đk 500 d 6cm " 263,500

Cty TNHH XDCT Hùng Vương 435 - 437 Hòa Hảo Q.10. Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển bốc dỡ hai đầu tới khu vực TP. HCM

Page 14: Don Gia Xay Dung-dien

341 _ đk 600 d 6cm "H 30

309,900

342 _ đk 700 d 8cm " 407,300

343 _ đk 800 " 482,300

344 _ đk 900 " 609,600

345 _ đk 1000 " 685,000

346 _ đk 1200 " 1,194,000

347 _ đk 1250 " 1,249,300

348 _ đk 1500 " 1,554,900

349 _ đk 1800 " 2,297,200

350 _ đk 2000 " 2,573,100

VIII ỐNG NƯỚC

A Công ty TNHH nhựa Minh Hùng

Ống uPVC Minh Hùng

351 _đk 21mm x 1,4mmm 3,000

352 _đk 27mm x 1,8mm " 4,727

353 _đk 34mm x 2,5mm " 8,182

354 _đk 42mm x 3,5mm " 14,636

355 _đk 49mm x 1,2mm " 6,000

356 _đk 60mm x 1,2mm " 7,418

357 _đk 73mm x 1,5mm " 12,000

358 _đk 75mm x 1,8mm " 15,000

359 _đk 76mm x 1,8mm " 14,636

360 _đk 90mm x 1,5mm " 13,955

361 _đk 110mm x 2,2mm " 25,455

362 _đk 114mm x 1,8mm " 21,500

363 _đk 140mm x 2,2mm " 32,182

364 _đk 160mm x 4,7mm " 78,545

365 _ đk 168mm x 2,5mm " 44,264

366 _ đk 168mm x 3,5mm " 61,091

367 _ đk 200mm x 3,2mm " 67,364

368 _ đk 200mm x 5,9mm " 125,000

369 _ đk 220mm x 3,5mm " 80,655

TCVN 6150-2 , BS 3505,

ASTM D2241 - hệ inch

Đ/c 103/7 đường Ao Đôi, Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân. Giao hàng

trong phạm vi thành phố. Chiết khấu 5% với số lượng >= 300

triệu

Page 15: Don Gia Xay Dung-dien

370 _ đk 220mm x 6,5mm " 147,336

371 _ đk 225mm x 4,4mm " 107,545

372 _ đk 225mm x 10,8mm " 255,909

373 _ đk 250mm x 3,9mm " 105,382

374 _ đk 250mm x 7,3mm " 196,818

375 _ đk 315mm x 6,2mm " 215,609

376 _ đk 315mm x 8,0mm " 270,836

377 _ đk 450mm x 8,0mm " 415,000

378 _ đk 450mm x 13,2mm " 660,273

379 _ đk 500mm x 12,3mm " 869,273

380 _ đk 500mm x 14,6mm " 1,029,091

381 _ đk 20 x 1,9mm m 3,900

382 _ đk 20 x 2,3mm " 4,609

383 _ đk 25 x 1,9mm " 4,964

384 _ đk 25 x 2,3mm " 6,027

385 _đk 32 x 1,9mm " 6,736

386 _ đk 32 x 2,4mm " 8,155

387 _ đk 40 x 2,4mm " 10,282

388 _ đk 40 x 3,0mm " 12,764

389 _ đk 50 x 2,4mm " 13,118

390 _ đk 50 x 2,9mm " 15,600

391 _ đk 63 x 3,0mm " 20,564

392 _ đk 63 x 3,8mm " 25,527

Phụ tùng ống uPVC

Co

393 _ đk 21 cái 891

394 _ đk 27 " 1,136

395 _ đk 34 " 1,945

396 _ đk 42 " 2,891

397 _ đk 49 " 4,145

398 _ đk 73 " 5,636

Đ/c 103/7 đường Ao Đôi, Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân. Giao hàng

trong phạm vi thành phố. Chiết khấu 5% với số lượng >= 300

triệu

Ống HDPE ( ống đen , chỉ xanh dương/ ống xanh dương)

ISO 4427:19

96

Page 16: Don Gia Xay Dung-dien

399 _ đk 140 " 22,236

400 _ đk 168 " 37,782

401 _ đk 220 " 99,900

Chữ T

402 _ đk 21 cái 1,282

403 _ đk 27 " 1,773

404 _ đk 34 " 2,591

405 _ đk 42 " 4,345

406 _ đk 49 " 5,864

407 _ đk 140 " 29,545

408 _ đk 168 " 54,455

Chữ Y

409 _ đk 80 cái 4,291

410 _ đk 90 " 12,273

411 _ đk 114 " 23,818

Phụ tùng ống HDPE

Co

412 _ đk 20 cái 2,073

413 _ đk 25 " 2,945

414 _ đk 32 " 4,418

415 _ đk 40 " 7,873

416 _ đk 50 " 14,855

417 _ đk 63 " 26,945

Chữ T

418 _ đk 20 cái 2,091

419 _ đk 25 " 3,436

420 _ đk 32 " 5,700

421 _ đk 40 " 10,182

422 _ đk 50 " 18,309

423 _ đk 63 " 29,545

Lơi

424 _ đk 20 cái 1,255

Page 17: Don Gia Xay Dung-dien

425 _ đk 25 " 2,273

426 _ đk 32 " 3,727

427 _ đk 40 " 7,000

428 _ đk 50 " 12,864

429 _ đk 63 " 20,209

Nối

430 _ đk 20 cái 982

431 _ đk 25 " 1,518

432 _ đk 32 " 2,955

433 _ đk 40 " 5,436

434 _ đk 50 " 7,482

435 _ đk 63 " 15,864

B Công ty CP Nhựa Bình Minh

a Ống uPVC Bình Minh

436 _đk 21mm x 1,6mm m 3,700

437 _đk 27mm x 1,8mm " 5,300

438 _đk 34mm x 2mm " 7,300

439 _đk 42mm x 2,1mm " 9,800

440 _đk 49mm x 2,4mm " 12,700

441 _đk 60mm x 2mm " 13,500

442 _đk 60mm x 2,8mm " 18,600

443 _đk 90mm x 1,7mm " 17,500

444 _đk 90mm x 2,9mm " 29,000

445 _đk 90mm x 3,8mm " 37,500

446 _đk 114mm x 3,2mm " 40,100

447 _đk 114mm x 3,8mm " 47,200

448 _đk 114mm x 4,9mm " 60,400

449 _đk 168mm x 4,3mm " 79,100

450 _đk 168mm x 7,3mm " 132,100

451 _đk 220mm x 5,1mm " 122,400

452 _đk 220mm x 6,6mm " 157,300

453 _đk 220mm x 8,7mm " 205,200

b Ống PEHD (PE 80)

BS 3505-1968

Đ/c 240 Hậu Giang Q6. Giá giao trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh với giá trị mua >= 50

triệu

Page 18: Don Gia Xay Dung-dien

454 _ đk 25 x 2,3mm m 6,400

455 _ đk 32 x 3mm " 10,300

456 _ đk 32 x 3,6mm " 12,100

457 _đk 40 x 3,7mm " 15,900

458 _đk 40 x 4,5mm " 18,800

459 _đk 50 x 4,5mm " 24,600

460 _đk 50 x 5,6mm " 29,300

461 _đk 63 x 4,7mm " 32,500

462 _đk 63 x 5,8mm m 39,100

463 _đk 75 x 4,5mm "

TC 301:1999

37,500

464 _đk 75 x 6,8mm " 54,700

465 _đk 90 x 5,4mm " 54,200

466 _đk 90 x 8,2mm " 79,000

467 _đk 110 x 5,3mm " 65,500

468 _đk 110 x 10mm " 117,400

469 _đk 125 x 7,4mm " 103,000

470 _đk 125 x 11,4mm " 152,500

471 _đk 140 x 8,3mm " 129,100

472 _đk 140 x 12,7mm " 190,300

473 _đk 160 x 9,5mm " 168,900

474 _đk 160 x 14,6mm " 249,200

c Nắp đậy ống PEHD

475 _ 20 cái 200

476 _ 25 " 200

477 _ 29 " 400

478 _ 32 " 400

479 _ 40 " 900

480 _ 50 " 1,200

481 _63 " 1,600

482 _ 75 " 2,200

483 _ 90 " 3,300

d Joint ống uPVC

484 _ 63 cái 7,000

485 _ 90(m) " 10,000

486 _ 100 " 12,000

487 _ 110 " 13,000

488 _ 114 " 13,000

Page 19: Don Gia Xay Dung-dien

489 _ 140 " 15,000

490 _ 150 " 25,000

491 _ 160 " 19,000

492 _ 168 " 23,000

đ Nối trơn

493 _ đk 21 cái 1,000

494 _ đk 27 " 1,400

495 _ đk 34 " 2,200

496 _ đk 42 " 3,100

497 _đk 49 " 4,700

498 _ đk 60 " 7,300

499 _ đk 90 " 15,500

500 _ đk 114 " 31,400

e Co

501 _ đk 21 cái 1,300

502 _ đk 27 " 1,900

503 _ đk 34 " 2,800

504 _ đk 42 " 4,600

505 _đk 49 " 6,800

506 _ đk 60 " 10,700

507 _ đk 90 " 26,800

508 _ đk 114 " 50,700

g Chữ T

509 _ đk 21 cái 1,600

510 _ đk 27 " 2,700

511 _ đk 34 " 4,400

512 _ đk 42 " 5,800

513 _đk 49 " 8,800

514 _ đk 60 " 14,700

515 _ đk 90 " 36,900

516 _ đk 114 " 78,500

h Keo dán

517 _ 25gr Túyp 2,100

518 _ 50gr " 3,600

519 _100gr " 6,800

C Công ty CP Nhựa Tân Tiến

a Ống uPVC Tân Tiến

520 _đk 21mm x 1,7mm m 3,600

521 _đk 27mm x 1,9mm " 5,000

Đ/c 169/105 Chu Văn An Q. Bình Thạnh

Page 20: Don Gia Xay Dung-dien

522 _đk 34mm x 2,1mm " 7,200

523 _đk 42mm x 3,5mm " 14,500

524 _đk 49mm x 2,0mm " 10,700

525 _đk 60mm x 2,3mm " 14,900

526 _đk 73mm x 3,0mm " 23,500

527 _đk 75mm x 3,0mm " 24,100

528 _đk 90mm x 3,0mm " 27,500

529 _đk 114mm x 3,2mm " 38,800

530 _đk 165mm x 4,5mm " 79,800

531 _đk 168mm x 7mm " 123,800

Ống nhựa HDPE

532 _đk 20mm x 2mm m 4,400

533 _đk 25mm x 2,3mm " 6,300

534 _đk 32mm x 3mm " 9,800

535 _đk 40mm x 3,7mm " 15,100

536 _đk 50mm x 4,6mm " 24,000

537 _đk63mm x 5,8mm " 38,000

538 _đk 75mm x 6,8mm " 52,200

539 _đk 90mm x 10,1mm " 76,800

540 _đk 110mm x 10mm " 114,000

541 _đk 125mm x 11,4mm " 145,400

542 _đk 140mm x 12,7mm " 181,500

543 _đk 160mm x 14,6mm " 237,600

544 _đk 180mm x 16,4mm " 310,600

545 _đk 200mm x 18,2mm " 383,000

546 _đk 225mm x 20,5mm " 488,500

547 _đk 250mm x 22,7mm " 599,700

Phụ kiện ống nhựa HDPE

Nối thẳng

548 _ 20mm x 20mm cái 17,600

549 _25mm x 25mm " 22,000

550 _32mm x 32mm " 29,700

Đ/c 169/105 Chu Văn An Q. Bình Thạnh

BS 3505 : 1968

(hệ inch); ISO 4422-2-

1996 (hệ mét)

Page 21: Don Gia Xay Dung-dien

551 _40mm x 40mm " 96,800

552 _50mm x 50mm " 104,500

553 _63mm x 63mm " 139,700

554 _ 90mm x 90mm " 638,000

555 _ 20mm x 20mm cái 20,900

556 _25mm x 25mm " 23,100

557 _32mm x 32mm " 33,000

558 _40mm x 40mm " 179,300

559 _50mm x 50mm " 137,500

560 _63mm x 63mm " 184,800

561 _ 90mm x 90mm " 858,000

Phụ kiện ống nhựa uPVC

562 _ 21 cái 1,300

563 _ 27 " 1,600

564 _ 34 " 2,800

565 _ 42 " 4,400

566 _49 " 5,800

567 _60 " 9,400

568 _90 " 25,700

569 _114 " 58,600

Chữ T

570 _ 21 cái 1,500

571 _ 27 " 1,600

572 _ 34 " 3,600

573 _ 42 " 5,800

574 _49 " 8,600

575 _60 " 18,800

576 _90 " 27,900

577 _114 " 59,500

Co 90o

Co 90o

Page 22: Don Gia Xay Dung-dien

Joint cao su

578 _ D 90 cái 8,800

579 _D 100 " 9,900

580 _ D 110 " 11,000

581 _D 114 " 11,000

582 _D150 " 17,600

583 _ D 160 " 17,600

584 _ D168 " 19,300

585 _ D200 " 26,600

D Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa

a Ống PVC cứng

586 _đk 16mm x 1mm m 1,773

587 _đk 21mm x 3mm " 5,909

588 _đk 21mm x 1,7mm " 3,636

589 _đk 27mm x 3mm " 7,682

590 _đk 27mm x 1,8mm " 4,818

591 _đk 34mm x 3mm " 9,818

592 _đk 34mm x 1,9mm " 6,409

593 _đk 42mm x 3mm " 12,591

594 _đk 42mm x 2,1mm " 8,909

595 _đk 49mm x 2,8mm " 13,773

596 _đk 49mm x 2,4mm " 11,773

597 _đk 60mm x 4mm " 24,545

598 _đk 60mm x 3mm " 18,455

599 _đk 76mm x 4mm " 31,409

600 _đk 76mm x 3mm " 23,364

601 _đk 76mm x 2,5mm " 19,045

602 _đk 90mm x 5mm " 45,545

603 _đk 90mm x 4mm " 36,364

604 _đk 90mm x 2,6mm " 23,773

Đ/c D6/42 T Bà Hom Q. Bình Tân. Giá giao trong phạm vi thành phố Hồ Chí Minh.

Tổng gía trị mua hàng > 300 triệu đồng, chiết khấu từ 3% đến 5%

TCVN 6151-2:2003 ( hệ

inch)

Page 23: Don Gia Xay Dung-dien

605 _đk 90mm x 2,1mm " 19,136

606 _đk 114mm x 5mm " 58,636

607 _đk 114mm x 4mm " 47,000

608 _đk 114mm x 3,5mm " 41,136

609 _đk 114mm x 3,2mm " 37,818

610 _đk 114mm x 2,9mm " 34,545

611 _đk 168mm x 6,5mm " 111,909

612 _đk 168mm x 4,5mm " 78,091

613 _đk 220mm x 8mm " 181,636

614 _đk 220mm x 6,5mm " 148,273

615 _đk 110 mm x 3,6mm " 41,273

616 _đk 110mm x 3mm " 34,364

617 _đk 140mm x 6,5mm " 93,273

618 _đk 140mm x 5mm " 72,682

619 _đk 140mm x 4mm " 57,955

b Ống PVC cứng 2A dùng cho cấp nước

620 _đk 21mm x 1,7mm m 3,800

621 _đk 21mm x 1,6mm " 3,600

622 _đk 27mm x 2mm " 5,600

623 _đk 34mm x 2,1mm " 7,400

624 _đk 42mm x 2,1mm " 9,100

625 _đk 49mm x 2,5mm " 13,100

626 _đk 49mm x 2,4mm " 12,000

627 _đk 60mm x 3mm " 19,100

628 _đk 60mm x 2,5mm " 15,800

629 _đk 73mm x 3,3mm " 25,700

630 _đk 73mm x 3,5mm " 28,400

631 _đk 76mm x 3,3mm " 27,300

632 _đk 76mm x 3mm " 24,600

633 _đk 90mm x 3,8mm " 35,200

634 _đk 90mm x 3mm " 28,900

TCVN 6151-2:2003 (hệ

inch)

Page 24: Don Gia Xay Dung-dien

635 _đk 114mm x 7mm " 83,400

636 _đk 114mm x 5mm " 59,500

637 _đk 114mm x 3,4mm " 41,500

638 _đk 114mm x 3,2mm " 38,600

639 _đk 168mm x 7,3mm " 126,800

640 _đk 168mm x 7,mm " 124,800

641 _đk 168mm x 4,5mm " 81,800

642 _đk 168mm x 4,3mm " 75,200

643 _đk 220mm x 8,7mm " 197,000

644 _đk 220mm x 8mm " 187,500

645 _đk 110mm x 5,3mm " 62,000

646 _đk 140mm x 6,7mm " 100,000

647 _đk 160mm x 7,7mm " 132,000

648 _đk 200mm x 9,6mm " 205,000

c Ống HDPE 80 dùng cho dẫn nước sinh họat

649 _ đk 20mm x 1,9mm m 3,700

650 _ đk 20mm x 2,3mm " 4,300

651 _ đk 25mm x 2,3mm " 5,600

652 _ đk 25mm x 2,8mm " 6,700

653 _ đk 32mm x 2,4mm " 7,400

654 _ đk 32mm x 3mm " 9,300

655 _ đk 32mm x 3,6mm " 10,700

656 _ đk 40mm x 3mm " 11,600

657 _ đk 40mm x 3,7mm " 14,000

658 _ đk 40mm x 4,5mm " 16,600

659 _ đk 50mm x 3mm " 14,800

660 _ đk 50mm x 3,7mm " 17,600

661 _ đk 50mm x 4,6mm " 21,600

662 _ đk 50mm x 5,6mm " 25,700

663 Cống nhựa HDPE (hai vách)

Độ cứng vòng loại B

Page 25: Don Gia Xay Dung-dien

664 _ đk 150mm x 176mm x13mm m 116,000

665 _ đk 200mm x 230mm x15mm " 167,000

666 _ đk 250mm x 282mm x16mm " 212,000

667 _ đk300mm x 334mm x17mm " 232,000

668 _ đk 350mm x 386mm x18mm " 303,000

669 _ đk 400mm x 444mm x22mm " 414,000

670 _ đk 450mm x 494mm x22mm " 538,000

671 _ đk 500mm x 550mm x25mm " 618,000

672 _ đk 600mm x 658mm x29mm " 988,000

673 _ đk 700mm x 768mm x34mm " 1,284,000

674 _ đk 800mm x 878mm x39mm " 1,679,000

675 _ đk 900mm x 988mm x44mm " 2,107,000

676 _ đk 1000mm x 1100mm x50mm " 2,600,000

677 _ đk 1200mm x 1300mm x60mm " 3,753,000

Phụ kiện uPVC cao cấp loại 2A

Khâu nối

678 _ đk 21 cái 773

679 _ đk 27 " 1,091

680 _ đk 34 " 1,591

681 _ đk 42 " 2,318

682 _ đk 49 " 3,773

683 _ đk 60 " 5,591

684 _ đk 76 " 8,091

685 _ đk 90 " 11,818

686 _ đk 114 " 21,955

Lơi

687 _ đk 21 cái 864

688 _ đk 27 " 1,091

689 _ đk 34 " 1,818

690 _ đk 42 " 2,955

691 _ đk 49 " 4,591

TCVN-272-2002

Page 26: Don Gia Xay Dung-dien

692 _ đk 60 " 6,636

693 _ đk 76 " 10,000

694 _ đk 90 " 14,727

695 _ đk 114 " 28,091

696 _ đk 168 " 93,273

cái

697 _ đk 21 " 1,000

698 _ đk 27 " 1,318

699 _ đk 34 " 2,091

700 _ đk 42 " 3,273

701 _ đk 49 " 5,045

702 _ đk 60 " 7,545

703 _ đk 76 " 12,136

704 _ đk 90 " 18,909

705 _ đk 114 " 37,273

706 _ đk 168 160,909

Chữ T cái

707 _ đk 21 " 1,318

708 _ đk 27 " 1,909

709 _ đk 34 " 2,773

710 _ đk 42 " 4,318

711 _ đk 49 " 6,818

712 _ đk 60 " 10,727

713 _ đk 76 " 16,727

714 _ đk 90 " 27,000

715 _ đk 114 " 44,182

Đ Tôn lợp

a Tole kẽm sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m

716 _ đk 0,35mm md Lọai 1 40,000

717 _ đk 0,40mm " " 45,000

Co 90o

Page 27: Don Gia Xay Dung-dien

718 _ đk 0,45mm " " 50,000

719 _ đk 0,50mm " " 54,000

720 _ đk 0,55mm " " 58,000

b Tole lạnh sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m

721 _ đk 0,35mm md Lọai 1 48,000

722 _ đk 0,40mm " " 54,000

723 _ đk 0,45mm " " 62,000

724 _ đk 0,50mm " " 68,000

725 _ đk 0,55mm " " 73,000

c Tole mạ màu sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m

726 _ đk 0,35mm md Lọai 1 51,000

727 _ đk 0,40mm " " 58,000

728 _ đk 0,45mm " " 63,000

729 _ đk 0,50mm " " 69,000

d Lưới thép B40 đk 3mm

730 _ Khổ 1,2m md 23,000

731 _ Khổ 1,5m " 28,000

732 _ Khổ 1,8m " 31,000

733 _ Khổ 2,0m " 39,000

734 _ Khổ 2,4m " 47,000

IX GẠCH NGÓI (loại 1)

A Cty CP VITALY

Gạch Ceramic Vitaly

a Gạch lát : 30 x 30 loại 1A - 11 viên/ thùng

735 _ Màu sáng thùng 48,182

736 _ Màu đậm " 49,545

737 _ Màu đặc biệt (đỏ, đen, xanh Coban)" 55,455

b Gạch lát: 40 x 40 lọai 1A - 06 viên/ thùng

738 _ Màu sáng thùng 57,273

739 _ Màu đậm " 58,182

740 _ Màu đặc biệt (đỏ, đen, xanh Coban) " 61,818

Tham khảo giá thị trường tại Tp. Hồ Chí

Minh.

Tham khảo giá thị trường tại Tp. Hồ Chí Minh.

TCVN 6415:1998

Page 28: Don Gia Xay Dung-dien

741 _ Moderne M (men Matt chống trầy, xướt) " 62,727

c Gạch ốp : 20 x 25 Lọai 1A - 20 viên/ thùng

742 _ Màu sáng thùng 50,000

743 _ Màu đậm " 52,000

744 _ Màu đặc biệt (đỏ, đen, xanh Coban) " 54,000

d Gạch ốp : 25 x 40 Loại 1A - 25 viên/ thùng

745 _ Màu sáng thùng 59,091

746 _ Màu đậm " 60,000

747 _ Màu đặc biệt ( đỏ, đen, xanh Coban) " 63,636

748 _ Moderne M ( men Matt chống trầy, xướt) " 63,636

749 _ Gạch sàn nước 20 x 20 Lọai 1A - 20 viên/thùng " 47,273

750 _ Gạch sàn nước 25 x 25 Lọai 1A - 16 viên/thùng " 51,818

751 _ Gạch viền 8 x 25 Lọai 1A - 30 viên/thùng " 139,091

752 _ Gạch viền 7 x 20 Lọai 1A - 40 viên/thùng " 109,091

B Cty TNHH SXTM Kim Phong

Gạch men Ceramic - Marcopolo

a _ Gạch men ốp tường 20 x 25 - 25 viên/ thùng

753 + Màu thường, nhũ bạc TCVN 02-2005 49,091

754 + Màu đậm " 51,818

b _ Gạch men ốp tường 25 x 40 - 10 viên/ thùng

755 + Màu thường, nhũ bạc thùng

TCVN 02-2005

58,182

756 + Màu đậm " 60,909

757 + Men Matt " 61,818

_ Gạch lát 30 x 30 - 15 viên/ thùng

758 + Màu thường

TCVN 02-2005

50,909

759 + Màu đậm " 53,636

760 + Men Matt chống trầy " 54,545

_ Gạch lát 40 x 40 - 06 viên/ thùng

761 + Màu thường thùng

TCVN 02-2005

56,364

762 + Màu đậm " 59,091

763 + Men Matt chống trầy " 60,000

đ _ Gạch lát sàn nước 20 x 20 - 36 viên/ thùng

764 + Màu thường

TCVN 02-2005

50,909

765 + Màu đậm " 53,636

766 _ Gạch len tường 10 x 30 - 30 viên/ thùng viên 2,364

767 _ Gạch len tường 12 x 40 - 30 viên/ thùng " 2,545

m2

Giá giao tại kho Tp.HCM. Nhận hàng tại Nhà máy xã Phước Thiền , Huyện Nhơn Trạch, tỉnh

Đồng Nai giảm 2.000 đồng/thùng

m2

m2

Page 29: Don Gia Xay Dung-dien

C XN. Tiêu thụ & Dịch vụ Hà Tiên

a Gạch Block Hà Tiên 1 TCVN6477:1999

768 _10 x 20 x 40 cm viên Mác 100 3,521

769 _10 x 20 x 20 cm " " 1,899

770 _20 x 20 x 20 cm " " 3,322

771 _20 x 20 x 40 cm " " 5,876

772 _10 x 20 x 40 cm " Mác 75 3,376

773 _10 x 20 x 20 cm " " 1,703

774 _20 x 20 x 20 cm " " 3,181

775 _20 x 20 x 40 cm " " 5,481

776 _10 x 20 x 40 cm " Mác 50 2,703

777 _10 x 20 x 20 cm " " 1,367

778 _20 x 20 x 20 cm " " 2,545

779 _20 x 20 x 40 cm "

" 4,649

780 _8 x 18 x 18 cm " " 1,099

781 _8 x18 x 38 cm " " 2,162

782 _18 x 18 x 18 cm " " 2,100

783 _18 x 18 x 38 cm " " 4,040

784 _8 x 18 x 18 cm " Mác 75 1,353

785 _8 x18 x 38 cm " " 2,662

786 _18 x 18 x 18 cm " " 2,600

787 _18 x 18 x 38 cm " " 4,740

788 _8 x 18 x 18 cm " Mác 100 1,499

789 _8 x18 x 38 cm"

"2,771

790 _18 x 18 x 18 cm " " 2,709

791 _18 x 18 x 38 cm " " 5,140

b Gạch trồng cỏ TCCS-PKCS-13

792 _ 266 x 400 x 60mm Viên Mác 100 4,393

793 _ 265 x 400 x 60mm " Mác 75 3,358

794 _ 266 x 400 x 60mm " " 3,993

795 _ 267 x 400 x 60mm " Mác 50 3,267

796 _ 268 x 400 x 60mm " " 3,748

c Gạch tự chèn chữ I TCVN6476:1999

797 _ dày 60mm Viên Mác 100 1,968

Đ/c 9-19 Hồ Tùng Mậu Q1. Giá giao đến khu vực nội thành (bao gồm vận chuyển và bốc xuống)

Page 30: Don Gia Xay Dung-dien

798 _ demi dày 60mm " " 990

799 _ dày 50mm " " 1,759

800 _ demi dày 50mm " " 888

801 _ dày 60mm " Mác 200 2,168

802 _ demi dày 60mm " " 1,090

803 _ dày 50mm " " 1,959

804 _ demi dày 50mm " " 988

d Gạch tự chèn chữ S TCVN6476:1999

805 _ dày 60mm viên Mác 100 1,781

806 _ demi dày 60mm " " 892

807 _ dày 50mm " " 1,595

808 _ demi dày 50mm " " 806

809 _ dày 60mm " Mác 200 1,963

810 _ demi dày 60mm " " 983

811 _ dày 50mm " " 1,777

812 _ demi dày 50mm " " 895

đ Gạch tự chèn hình chìa khóa TCVN-6477:1999

813 _ dày 60mm viên Mác 100 1,736

814 _ dày 50mm " " 1,554

815 _ dày 60mm " Mác 200 1,909

816 _ dày 50mm " " 1,736

D Cty CP KTXD & VLXD Cotec

Gạch các loại

a _ Gạch đinh 40 x 80 x 180 (loại A)

817 + Giá giao tại nhà máy viên 409

818 + Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi " 471

819" 481

820" 486

821

" 491

b _ Gạch ống 80 x 80 x180 (loại A)

822 + Giá giao tại nhà máy viên 409

823 + Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi " 471

824" 481

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II, KCN Hiệp Phước, Bình Phước.

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

Page 31: Don Gia Xay Dung-dien

825" 486

826

" 491

c _ Gạch Demie 80 x 80 x 90 (loại A)

827 + Giá giao tại nhà máy viên 205

828 + Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi" 235

829" 241

830" 243

831

" 245

Ngói các loại

a

832 + Giá giao tại nhà máy viên 3,182

833 + Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi " 3,341

834" 3,372

835" 3,388

836

" 3,398

b _ Ngói úp nóc không chống thấm ( lọai A )

837 + Giá giao tại nhà máy viên 4,682

838 + Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi" 4,892

839" 4,924

840" 4,939

841

" 4,949

D Cty Vật liệu & Xây dựng Bình Dương

a Gạch TUNNEL Bến Cát

842 _ Gạch ống 8 x18 viên 381.8

843 _ Gạch đinh 8 x 18 " 381.8

844 _ Gạch Demi 8 x 18 " 176

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II, KCN Hiệp Phước, Bình Phước.

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

Nhà máy gạch COTEC Đồi 29 Ấp 2 Thị trấn Mỹ Phước Bến Cát Bình Dương. Giảm 10đ/viên đối với số lượng gạch mua >= 500.000 viên. Giảm 200đ/viên đối với số lượng ngói mua >=

2.500 viên. Thanh toán trong vòng 15 ngày sau

khi nhận hàng.

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II, KCN Hiệp Phước, Bình Phước.

_ Ngói 22v /m2 chống thấm (loại A)

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II, KCN Hiệp Phước, Bình Phước.

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II, KCN Hiệp Phước, Bình Phước.

Đ/c Cty đường 743 Bình Thắng Dĩ An, Bình

Dương. Giá giao tại nhà máy H. Bến Cát

Page 32: Don Gia Xay Dung-dien

b Nhóm gạch xây dựng

845 _ Gạch 4 lỗ 8 x 18 viên 418.2

846 _ Gạch đinh 8 x 18 " 418.2

847 _ Gạch Demi 8 x 18 " 202

c Nhóm ngói lợp

848 viên 3,090.9

d Nhóm gạch trang trí

849 _ Gạch thông gió Hauydi viên 1,455

850 _ Gạch Hourdis " 4,864

851 _ Gạch chữ U " 1,727

Đ Cty CP Đầu tư XD & VL Đồng Nai

a Nhà máy gạch Tuynel Long Thành

_ Gạch ống 4 lỗ và gạch đinh 2 lỗ 8 x 8 x18

852 + Giá giao tại nhà máy viên 390

853 + Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức" 448

854" 460

855" 464

856" 476

b Nhà máy Ngói màu DNC

_ Gạch màu DNC

857 + Giá giao tại nhà máy 62,000

858 + Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức " 66,762

859"

68,667

860"

69,619

861"

69,619

_ Ngói lợp ITALY-DNC

862 + Giá giao tại nhà máyviên

6,300

863 + Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức " 6,681

864"

6,871

865"

6,967

Giá giao tại Nhà máy Công ty - Đồi 29 Thị trấn Mỹ Phước, huyện

Dĩ An, tỉnh Bình Dương

_ Ngói 22 v/m2 (đã chống thấm)

Đ/c nhà máy gạch Tuynel Long Thành xã Phước Tân huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. Thanh toán ngay khi

nhận hàng

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn, Củ Chi

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn,Củ Chi

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

TCVN 1453:1986

Đ/c nhà máy ngói màu DNC Khu phố 1

phường Trảng Dài thành phố Biên Hòa

tỉnh Đồng Nai. Thanh toán ngay khi nhận

hàng

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú

Page 33: Don Gia Xay Dung-dien

866"

6,967

c _Ngói nóc ITALY-DNC

867 + Giá giao tại nhà máyviên

9,600

868 + Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức"

9,981

869"

10,171

870"

10,267

871"

10,267

E Cty CP Gạch ngói Đồng Nai

a Gạch xây

_ Gạch 4 lỗ và Gạch đinh 9 x19 ( G01-03)

872 + Giá giao tại nhà máyviên 491

873 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9" 577

874" 586

875" 596

876" 610

_ Gạch 4 lỗ và Gạch đinh 8 x18 ( G02-04)viên

877 + Giá giao tại nhà máy" 482

878 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9" 555

879" 563

880" 572

881582

b Gạch lát lọai A

_ Gạch chữ U (L10)

882 + Giá giao tại nhà máyviên 2,500

883 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9" 2,629

TCVN 1453:1986

Đ/c nhà máy ngói màu DNC Khu phố 1

phường Trảng Dài thành phố Biên Hòa

tỉnh Đồng Nai. Thanh toán ngay khi nhận

hàng

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn,Củ Chi

TCVN 1453:1986

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn,Củ Chi

Đ/c giao dịch 119 Điện Biên Phủ Q1

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

Page 34: Don Gia Xay Dung-dien

884" 2,652

885" 2,671

886" 2,700

_ Gạch tàu 30 có chân (L02)

887 + Giá giao tại nhà máy viên 4,545

888 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,707

889" 4,717

890" 4,736

891" 4,760

_ Gạch tàu 30 ( L04, L043, L044)

892 + Giá giao tại nhà máyviên 4,727

893 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,889

894" 4,899

895" 4,918

896" 4,942

c Ngói lợp lọai A

897 + Giá giao tại nhà máy viên 4,000

898 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,143

899" 4,145

900" 4,162

901" 4,171

_ Ngói 22 demi (N011) có chống thấm

902 + Giá giao tại nhà máy viên 2,500

903 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 2,552

904" 2,557

905" 2,571

906" 2,576

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

_ Ngói 22v/m2 (N01)

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

Page 35: Don Gia Xay Dung-dien

907 + Giá giao tại nhà máy viên 8,182

908 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 8,449

909" 8,468

910" 8,487

911" 8,515

_ Ngói 20 (N02) có chống thấm

912 + Giá giao tại nhà máyviên 4,636

913 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,779

914" 4,788

915" 4,798

916" 4,807

d Gạch trang trí lọai A

_Gạch Hudi, Đồng Tiền, Hoa Mai (T01-02-04)

917 + Giá giao tại nhà máy viên 2,136

918 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9 " 2,260

919" 2,279

920" 2,289

921" 2,298

_Gạch Hoa Phượng, Tứ Diệp (T05- T21)

922 + Giá giao tại nhà máy viên 2,227

923 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 2,351

924" 2,370

925" 2,379

926" 2,389

_ Gạch Bánh Ú (T09)

927 + Giá giao tại nhà máy viên 4,000

928 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,124

_ Ngói 10v/m2 (N13-2, 13-1) có chống thấm

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

Page 36: Don Gia Xay Dung-dien

929" 4,143

930" 4,152

931" 4,162

đ Ngói tráng men ( men bóng 301,516) lọai A

_ Ngói 22 (N01)

932 + Giá giao tại nhà máyviên 8,364

933 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 8,506

934" 8,516

935" 8,526

936" 8,535

_ Ngói 20 (N02)viên

937 + Giá giao tại nhà máy 8,364

938 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 8,507

939" 8,516

940" 8,526

941" 8,535

_ Ngói tiểu ( N04)

942 + Giá giao tại nhà máyviên 4,500

943 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9" 4,548

944" 4,557

945" 4,562

946" 4,567

_ Ngói âm dương ( N05)

947 + Giá giao tại nhà máy viên 6,136

948 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 6,198

949" 6,203

950" 6,207

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

Page 37: Don Gia Xay Dung-dien

951" 6,212

_ Ngói viền âm dương ( N051- 041)

952 + Giá giao tại nhà máy bộ 36,364

953 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 36,507

954" 36,516

955" 36,526

956" 36,554

G Cty TNHH SXTM Kim Phong

Gạch thạch anh ( Granite)

a

957 + Màu nhạt-GM 0007, GM 0005, GM 0011 thùng 67,273

958 + Màu trung - GM 0003; 0004; 006; 0010; 0012 " 72,727

959 + Màu đậm- GM0009 " 79,091

b _ Gạch bóng kính 60 x60 - 4 viên/ thùng

960 + Màu nhạt - GB 0101; 0102; 0103; 030; 0303 159,091

961 + Màu trung - GB0105; 0305; 0325" 168,182

962 + Màu đậm - GB0310" 186,364

c _ Gạch bóng kính 80 x 80 - 2 viên/ thùng

963 + Màu nhạt- GB0301; 0305 213,636

d

964 +Màu nhạtbộ 32,727

965 + Màu trung" 40,000

H Cty CP HHCN gốm sứ Taicera

a Đá thạch anh - G 40 x 40 - 08 viên/ thùng

_ Đá phủ men màu nhạt

966 G 48902; 48911; 48912; 48913; 48915; 48918 thùng 101,120

_ Đá phủ men màu đậm

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh

_ Gạch không mài bóng - có mài cạnh 40 x 40- 06 viên/ thùng

Giá giao tại kho thành phố Hồ Chí Minh

TCVN 6883-2001

TCVN 6883-2001

m2

m2

_ Gạch cầu thang 30 x 60 + Mặt dựng 20 x 60 không mài bóng

Giá giao trong phạm vi thành phố Hồ Chí

Minh. Thanh toán bằng tiền mặt chiết khấu 2%

Page 38: Don Gia Xay Dung-dien

967 G 48914; 48919" 116,480

_ Đá giả cổ

968 G 48204; 48209 " 107,520

b

_ Đá mờ màu nhạt

969 M 67302; 67303; 67312; 67322" 223,200

970 M 67502; 67503; 67532" 201,600

_ Đá mờ màu đậm

971 M 67049; 67304; 67609" 266,400

c

_ Đá bóng kiếng hạt mịn

972 P 67302; 67303; 67308; 67311; 67312; 67322; 67615thùng 244,800

973 _ Đá bóng kiếng phân bổ nhiều ống

974 P 67502; 67503; 67532; 67552" 223,200

_ Đá bóng kiếng thẩm thấu

975" 201,600

_ Đá bóng kiếng vân cẩm thạch

976 P67392; 67393" 266,400

_ Bóng kiếng màu đậm

977 P 67049; 67304; 67609" 273,600

K Cty CP KTXD & VLXD Cotec

a _Gạch Terrazzo ( mài) 300x300mm

978 + Giá giao tại nhà máy 65,000

979 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 68,143

980 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 68,429

981 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3 ,4, Phú Nhuận " 68,810

982" 69,095

983" 69,381

Giá giao trong phạm vi thành phố Hồ Chí

Minh. Thanh toán bằng tiền mặt chiết khấu 2%

Đá thạch anh không mài bóng các lọai M60 x 60- 04 viên / thùng

Đá thạch anh bóng kiếng P60 x 60 - 04 viên/ thùng

P 67594; 67595; 67596; 67597; 67402; 67404; 67414;67424

Đ/c Nhà máy gạch TERRAZZO COTEC

lô 65A đường số 5 KCN Đông An - Bình

Dương. Gạch màu xanh cộng thêm

2.000đ/m2

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi

Page 39: Don Gia Xay Dung-dien

b _Gạch Terrazzo ( mài) 400x400mm

984 + Giá giao tại nhà máy 66,818

985 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 70,342

986 + Giá giao tại khu vực Q 9,12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 70,818

987 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 71,104

988" 71,390

989" 71,771

c _Gạch Terrazzo (không mài) 300x300mm

990 + Giá giao tại nhà máy 60,455

991 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 63,597

992 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 63,883

993 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 64,264

994" 64,550

995" 64,835

d _Gạch Terrazzo (không mài) 400x400mm

996 + Giá giao tại nhà máy 63,182

997 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 66,706

998 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 67,182

999 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 67,468

1000" 67,753

1001" 68,134

L Cty CP Gạch Terrazzo Sài Gòn

a

1002 + Giá giao tại nhà máy 63,636

1003 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 66,779

1004 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 67,065

1005 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 67,446

1006" 67,732

1007" 68,017

Đ/c Nhà máy gạch TERRAZZO COTEC

lô 65A đường số 5 KCN Đông An - Bình

Dương. Gạch màu xanh cộng thêm

2.000đ/m2

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh,Củ Chi

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi

Gạch Terrazzo 300 x 300 - màu vàng, đỏ, xám ( không mài)

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi

Page 40: Don Gia Xay Dung-dien

b

1008 + Giá giao tại nhà máy 66,364

1009 + Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức " 69,887

1010 + Giá giao tại khu vực Q 9,1 2, Gò Vấp, Bình Thạnh " 70,364

1011 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 70,649

1012" 70,935

1013" 71,316

c

1014 + Giá giao tại nhà máy 68,182

1015 + Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức " 71,325

1016 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 71,610

1017 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 71,991

1018" 72,277

1019" 72,563

d

1020 + Giá giao tại nhà máy 70,000

1021 + Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức " 73,524

1022 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 74,000

1023 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 74,286

1024" 74,571

1025" 74,952

M Cty CP Gạch Thanh Bình

1026 Gạch xi măng khía 20x20 TCVN 6476-199 55,500

1027 Gạch xi măng khía 30x30 60,000

1028 Gạch bông 20 x 20 Thanh Bình L.1 " TCVN 6065-199 60,000

1029 Gạch TB mã số 16 , 17 74,000

1030 Gạch TB mã số 1,2, 6, 7, 12,14 " 74,000

1031 Gạch TB - 14 ( lót cho bãi đậu xe- trồng cỏ- bờ kè- " 78,000

bó vỉa góc cây

1032 Gạch len 10 x20 (L1) ốp chân tường viên 1,600

Gạch Terrazzo 400 x 400 - màu vàng, đỏ, xám ( không mài)

Đ/c 161 Chu Văn An Q Bình Thạnh - Khách

hàng mua với số lượng >= 1.000m2 và thanh tóan trước khi giao

hàng được giảm 2.000đ/m2

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi

Gạch Terrazzo 300 x 300 - màu vàng, đỏ, xám ( mài)

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi

Gạch Terrazzo 400 x 400 - màu vàng, đỏ, xám ( mài)

m2

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi

m2

Đ/c 383 A Lê Đại Hành Q11.Giao hàng

trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh

Page 41: Don Gia Xay Dung-dien

1033 Gạch TB Terrazzo 400 x 400 x30 m2 74,000

1034 Gạch TB Terrazzo 300 x 300 x 25 72,000

N TC01-2004/XN.TN

1035 Gạch Cinco mã số 1, 9, 10, 11, 12, 19 đk 50mm (màu xanh-L 64,500

1036 Gạch Cinco mã số 1, 9, 10, 11, 12, 19 đk 50mm (màu vàng)" 61,000

1037 Gạch Cinco mã số 1, 3, 4, 6, 8 đk 60mm (màu xanh-L) " 66,500

1038 Gạch Cinco mã số 16 đk 76mm (màu xanh-L) " 66,500

X ĐÁ, CÁT

a Đá xây dựng các lọai

1039 _Đá 1 x 2 100,000

1040 _Đá 4 x 6 (xay máy) " 69,524

1041 _Đá hộc " 57,720

1042 _Đá 0 x 4 " 64,762

1043 _Đá mi bụi (đã sàn) " 55,300

1044 _Cát xây tô 70,000

1045 _ Cát thường ( cát chưa sàng) " 64,000

1046 _ Cát san lấp thường " 44,000

1046 _ Cát bê tông vừa ( nhuyển vừa) 85,000

1047 _ Cát bê tông to " 121,000

1048 _ Cát xây " 78,000

1049 _ Cát san lấp " 58,000

1050 Đất cấp phối sỏi đỏ 40,000 Giá bán tại bãi Q9

A Cty CN Xây dựng Sài Gòn ( TNHH)

a Đá Granite màu đỏ tươi - Mã số 5600

1051 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm 850,000

1052 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm " 950,000

b Đá Granite màu đỏ - Mã số 5602

Đ/c 383 A Lê Đại Hành Q11.Giao hàng

trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh

Gạch Bê tông tự chèn CINCO (độ chịu lực 200 kg/cm2 )

m2

XN. SX Gạch Thanh niên- Ấp 5 xã Xuân THới Sơn, H.Hóc Môn . Giao

hàng tại khu vực nội thành Tp. Hồ Chí Minh

Giá giao tại bãi khai thác. Lượng mua từ

1.500T - 4.000T giảm 500đ/T. Lượng mua từ 4.001 - 6.000T giảm

800đ/T. Lượng mua > 6.001 T giảm 1.000đ/T

m3

m3

Giá giao tại các bãi An Bình; Tam An; Đông Tân

Bình Dương

m3

Giá giao trong phạm vi Tp. HCM. Thanh toán

ngay khi nhận hàng

m3

m2

TCVN 1772:1987

Page 42: Don Gia Xay Dung-dien

1053 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm 520,000

1054 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm " 600,000

c Đá Granite màu đen - Mã số 5701- 5604

1055 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm " 520,000

1056 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm " 600,000

d Đá Granite màu hồng - Mã số 5902- 5702

đ Đá Granite màu xám - Mã số 5801- 5802

1056 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm 450,000

1057 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm " 500,000

B Đá Granite

1058 _ Đá đỏ Ruby lọai 1 ( dày 20mm)- TGF-10R1 650,000

1059 _ Đá đỏ Ruby lọai 2 ( dày 20mm)- TGF-10R 2 " 509,091

1060 _ Đá đỏ Bình Định ( dày 20mm)- TGF- 10N " 409,091

1061 _ Đá đen An Khê ( dày 20mm)- TGF- 22 " 459,091

1062 _ Đá đen Sông Hinh ( dày 20mm)-TGF -32 " 431,818

1063 _ Đá vàng Bình Định ( dày 20mm)- TGF -11 " 390,909

1064 _ Đá tím Bình Định ( dày 20mm)- TGF -18 " 363,636

1065 _ Đá tím Khánh Hòa ( dày 20mm)- TGF -408 " 327,273

1066 _ Đá hồng Gia Lai ( dày 20mm)- TGF- 20 " 345,455

1067 _ Đá hồng nhạt Phú Yên ( dày 20mm)- TGF- 34 " 354,545

1068 _ Đá hồng Hòa Tâm ( dày 20mm)- TGF- 37 " 345,455

1069 _ Đá trắng Suối Lâu( dày 20mm)- TGF- 41 " 327,273

1070 _ Đá trắng Xuân Hòa( dày 20mm)- TGF- 70 " 345,455

1071 _ Đá xám Phước Hòa( dày 20mm)- TGF- 72 " 327,273

XI COFFA NHỰA; GỖ; CÂY

Công ty TNHH Cơ khí Phú Vinh ( FUVI)

1072 _ Coffa nhựa EH TCVN 7690:2005 327,273

1073 _ Coffa nhựa EE " " 236,364

1074 _Coffa nhựa sàn MPP " " 243,636

1075 _Coffa nhựa sàn MO 2 " " 220,000

1076 Gỗ Coffa pha thông, dài trên 3,5m 2,400,000

1077 Gỗ Coffa tạp, dài trên 3,5m " 1,900,000

1078 Gỗ Coffa ván ép đỏ " 1,950,000

TCVN 1772:1987

m2

Đ/c 1/1 Tân Thới Nhứt 17- phường Tân Thới

Nhứt quận 12. Giá giao đến chân công trình

trong phạm vi Tp. Hồ Chí Minh

m2

m2

m2

Nhà máy đá granite Tín Nghĩa Đc: Khu

phố 8 Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai. Mức giá trên đã bao gồm

phí vận chuyển trong vòng bán kính 30km.

m2

Giá giao tại nhà máy số 6 đường Song hành KCN

Tân Tạo Q.Bình Tân

m3

Page 43: Don Gia Xay Dung-dien

1079 Gỗ tạp, dài dưới 3m " 1,600,000

1080 Gỗ xẻ nhóm 4, dài 3,5-4m " 5,000,000

1081 Gỗ dầu gió dài 3-4m " 6,200,000

1082 Gỗ sao dài 3-4m " 7,000,000

1083 _Cừ tràm đk 100-120mm, dài 4,5m cây 15,000

1084 _Cừ tràm đk 80-100mm, dài 4,5m cây 12,000

1085 _Cừ tràm đk 80-100mm, dài 2,5m cây 9,000

1086 _Cây chống (bạch đàn) cây 7,000

XII THIẾT BỊ VỆ SINH

A Công ty Sứ Thanh Trì

a Bàn cầu

1087 _ Bàn cầu VI77 (phụ kiện tay gạt) bộ 780,000

1088 _ Bàn cầu VI105 (phụ kiện tay gạt) " 780,000

1089 _ Bàn cầu VI128 (phụ kiện 1 nút nhấn siêu nhẹ) " 848,000

1090 _ Bàn cầu VI66 (phụ kiện 2 nút nhấn) " 985,000

1091 _ Bàn cầu VI7 (phụ kiện 2 nút nhấn, giả khối)" 1,350,000

1092cái 1,643,000

1093 " 4,104,000

1094" 3,588,000

1095" 689,000

b Lavabo

1096 _ Lavabo VTL 2; VTL 3 cái 140,000

1097 _ Lavabo bàn dương CD1 " 335,000

1098 _ Lavabo bàn dương CA2 " 335,000

1099 _ Chậu VI 5 chân treo VI 5 " 335,000

c Sản phẩm phụ

1100 _ Tiểu nam TT1 cái 151,000

1101 _ Tiểu nam TT5 " 533,000

1102 _ Tiểu nữ VB 1 " 351,000

1103 _ Xổm ST 8M = két treo VI 15 " 490,000

XIII THIẾT BỊ ĐIỆN

Tham khảo giá thị trường tại Tp. Hồ Chí Minh

Tham khảo giá thị trường tại thành phố Hồ Chí

Minh

Chi nhánh Miền Nam số 2 bis P. Trung Mỹ Tây Q.12. Giao hàng

tại kho Chi nhánh. Màu xanh nhạt, cốm, ngà,

hồng cộng thêm 5.000đ/cái-

10.000đ/bộ. Màu xanh đậm, màu mận cộng thêm 20.000đ/cái-

40.000đ/bộ

_ Bàn cầu khối BL5 (phụ kiện 2 nút nhấn, phủ men chống dính)

_ Bàn cầu khối BL1 (phụ kiện tay gạt, nút rơi êm)

_ Bàn cầu khối B767 (phụ kiện tay gạt, nút rơi êm)

_ Bàn cầu trẻ em BTE (cầu khối, phụ kiện 1 nút nhấn)

Page 44: Don Gia Xay Dung-dien

A Máy lạnh

1104 _Máy lạnh National 1HP, 2 cục chiếc 5,524,000

1105 _Máy lạnh National 1,5HP, 2 cục " 7,333,000

1106 _Máy lạnh National 2HP, 2 cục " 10,860,000

1107 _Máy lạnh Toshiba 1HP, 2 cục- Nhật- Thái " 5,409,091

1108 _Máy lạnh Toshiba 1,5HP, 2 cục " 7,090,909

1109 _Máy lạnh Toshiba 2HP, 2 cục " 9,714,000

1110 _Máy lạnh LG, 1HP, 2 cục " 3,952,000

1111 _Máy lạnh LG, 1,5HP, 2 cục " 5,900,000

1112 _Máy lạnh LG, 2HP, 2 cục " 8,670,000

1113 _Máy lạnh Misubishi 1HP, 2 cục " 5,090,909

1114 _Máy lạnh Misubishi 1,5HP, 2 cục " 6,909,091

1115 _Máy lạnh Misubishi 2HP, 2 cục " 9,140,000

B Cty Điện cơ LIDICO

1116 _Quạt hút VN đk 15cm cái 119,000

1117 _Quạt hút VN đk 20cm " 128,000

1118 _Quạt hút VN đk 25cm " 138,000

1119 _Quạt hộp vuông đk30 cm " 120,000

1120 _Quạt hộp đk 40cm " 170,000

C Công ty TNHH SX TM Hùng Phong

a Quạt trần

1121 _JL 56-307 không hộp số " 381,818

1122 _AK 56- 308 không hộp số " 345,455

b Quạt hút

1123 _ Quạt hút lưới vuông 150mm ( H5150) bộ TC:01-2005/CTYHP 136,364

1124 _ Quạt hút lưới vuông 200mm ( H5120) " 145,455

1125 _ Quạt hút lưới vuông 250mm ( H5125) " 154,545

1126 _ Quạt hút lưới tròn 150mm ( H6150) " 127,273

1127 _ Quạt hút lưới tròn 200mm ( H6120) " 136,364

1128 _ Quạt hút lưới tròn 250mm ( H6125) " 145,455

XIV DỤNG CỤ ĐIỆN KHÁC

A Cty CP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông

a Bóng đèn Hùynh Quang T8 Rạng Đông

1129 _ HQ 1m2 T8 cái 8,182

1130 _ HQ 1m2 Super DeluxeT8 " 12,727

1131 _ HQ 0m6 T8 " 6,364

1132 _HQ 0m6 Super Deluxe " 10,909

Tham khảo giá thị trường tại thành phố

Hồ Chí Minh

Đ/c 181 Điện Biên Phủ Q.BT. Giá giao tại nhà

máy

Đ/c 105B Ngô Quyền phường 11 quận 5.

Giao hàng trong phạm vi thành phố

Chi nhánh Cty CP Bóng đèn phích nước

Rạng Đông tại TP. HCM số 6 đường 26 phường 11 quận 6.

Giao hàng trên địa bàn thành phố Hồ Chí

Minh

Page 45: Don Gia Xay Dung-dien

b Bóng Compact Rạng Đông màu vàng, trắng

1133 _ CFS 5-7-9-11W-4000h cái 17,273

1134 _ CFS 13-15W " 23,636

1135 _ CFS 18-20W " 26,364

1136 _ CFH-S/15WT4 " 25,455

1137 _ CFH/ 20WT4 " 29,091

1138 _ CFH/ 50W- 4U E 27 " 81,818

1139 _ CFH/ 50W- 4U E 40 " 83,636

c Tăng phô tiết kiệm điện

1140 _ Tăng phô điện tử EBD cái 45,455

1141 _ Tăng phô điện từ tổn hao thấp 40/36W FL " 40,909

d Máng tăng cường độ rọi sáng

1142bộ 281,818

1143" 322,727

1144" 327,273

1145" 503,636

1146" 563,636

1147" 578,182

1148" 309,091

1149" 368,182

1150" 377,273

1151" 363,636

1152" 440,909

1153" 459,091

1154" 72,727

1155" 68,182

1156

" 87,273

1157" 92,727

Chi nhánh Cty CP Bóng đèn phích nước

Rạng Đông tại TP. HCM số 6 đường 26 phường 11 quận 6.

Giao hàng trên địa bàn thành phố Hồ Chí

Minh

_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn

_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn

_ Máng đèn huỳnh quang mica hoặc bộ máng dèn huỳnh quang chia quang- không bao gồm bóng đèn_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn không bao gồm bóng đèn-máng + balast sắt từ

_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn (không bao gồm bóng đèn), máng + balast sắt từ tổn hao thấp (6W)

_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn (không bao gồm bóng đèn), máng + balast điện tử EBD

Page 46: Don Gia Xay Dung-dien

1158" 98,182

1159

" 136,364

1160" 145,455

1161" 50,909

1162 Đèn chiếu sáng chuyên dụng trong trường học

1163bộ 176,364

1164" 162,000

1165

" 212,727

1166

" 289,091

B Công ty TNHH SX TM Hùng Phong

a Chấn lưu (tăng phô)

1167 _ NK 20W hoặc 40W cái 19,008

1168 Chuột đèn (Starter) " 1,240

b Bóng đèn tiết kiệm

1169 _ Bóng đèn tiết kiệm T5 0m6 cái 17,355

1170 _ Bóng đèn tiết kiệm T5 1m2 " 20,661

1171 _ Bộ chuyển đổi tiết kiệm điện (chưa bóng) bộ TC.01-2006/Cty H 56,198

1172 _ Bóng tiết kiệm 2U 7W/220V cái 22,314

1173 _ Bóng tiết kiệm 2U 9W/220V " 22,314

1174 _ Bóng tiết kiệm 2U 13W/220V " 26,446

1175 _ Bóng tiết kiệm 2U 15W/220V " 28,099

1176 _ Bóng tiết kiệm 3U 15W/220V " 34,711

1177 _ Bóng tiết kiệm 3U 18W/220V " 34,711

1178 _ Bóng tiết kiệm 3U 20W/220V " 36,364

1179 _ Bóng tiết kiệm 3U 26W/220V " 41,323

_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast sắt từ

_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast sắt từ tổn hao thấp (6W)

_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast điện tử EBD

_ Bộ đèn 1m2-36W ( FXS-36-M1) máng hợp kim nhôm + bóng HQ 36W+ tăng phô điện tử

_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM1* chao đèn + balast điện tử EBD 8000h+ đèn HQ T8-36W + cần treo

_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM1 chao đèn + balast điện tử EBD 8000h + đèn HQ T8-36W + cần treo

_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM4 đơn, máng cao cấp + chao đèn + balast điện tử EBD 8000h + đèn HQ T8-36W + cần treo

_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM4 đôi, máng cao cấp + chao đèn + 02 balast điện tử EBD 8000h + 02 đèn HQ T8-6W+ cần treo

Đ/c 105B Ngô Quyền phường 11 quận 5.

Giao hàng trong phạm vi thành phố

Page 47: Don Gia Xay Dung-dien

c Máng bộ trun g cấp (có tăng phố + chuột đèn)

1180 _ Máng đơn 0m6 (MB-6T)bộ 31,405

1181 _ Máng đơn 1m2 (MB-12M) " 34,711

d Máng cao cấp HP (có tăng phô + chuột đèn)

1182 _ Máng đơn 0m6bộ 34,545

1183 _ Máng đôi 0m6 " 66,364

1184 _ Máng heo đôi 0m6 " 71,818

1185 _ Máng heo đơn 0m6 " 40,000

1186 _ Máng đơn 1m2" 44,545

1187 _ Máng đôi 1m2 " 78,182

1188 _ Máng heo đôi 1m2 " 80,000

1189 _ Máng heo đơn 1m2" 54,545

đ

1190 _ Máng đơn siêu mỏng 0m6 (MBSM-6T) chưa có bóngbộ 80,000

1191 _ Máng đơn siêu mỏng 1m2 (MBSM-1.2T) chưa có bó" 85,455

1192 _ Máng đôi siêu mỏng 1m2 (MBDSM-1.2T) chưa có b " 99,174

e

1193 _ Máng ốp trần T5 02 bóng 0m6 (chưa có bóng)bộ 227,273

1194 _ Máng ốp trần T5 02 bóng 1m2 (chưa có bóng)" 355,372

1195 _ Máng ốp trần T5 03 bóng 0m6 (chưa có bóng)" 338,843

1196 _ Máng ốp trần T5 03 bóng 1m2 (chưa có bóng) " 528,925

1197 Que hàn điện C.47 : _ loại thườngkg 6,700 Tham khảo giá thị trường

1198 _ loại đặc biệt " 9,500

XV CÁC LOẠI VẬT TƯ KHÁC

Sơn

A Cty CP Sơn Bạch Tuyết

1199 thùng 670,182

1200 hộp 35,182

Máng bộ cao cấp siêu mỏng dùng bóng đèn tiết kiệm T5

Máng ốp trần phản quang cao cấp dùng bóng đèn tiết kiệm T5

_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đỏ (thùng 16kg)

_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đỏ (hộp 0,8kg)

Page 48: Don Gia Xay Dung-dien

1201 " 17,727

1202 thùng 642,545

1203 " 33,818

1204 " 17,273

1205 _Sơn chống rỉ (thùng 16kg) " 504,364

1206 _Sơn chống rỉ (hộp 0,8kg) hộp 26,909

1207 _Sơn nước (trong nhà) (thùng nhựa 18lít) " 310,909

1208 _Sơn nước (trong nhà) (thùng nhựa 3,5lít) thùng 62,000

1209 _Sơn nước (ngoài trời) (thùng nhựa 18lít) " 345,182

1210 _Sơn nước (ngoài trời) (thùng nhựa 3,5lít) " 68,636

1211 _ Sơn EPOXY (các màu) kg 63,000

1212 _ Sơn lót (các màu) " 33,636

B Sơn Levis

1213 _ Bột trét tường trong nhà kg TCSX 20: 2006/AN 3,936

1214 _ Bột trét tường bên ngoài " TCSX 17: 2006/AN 4,697

1215 _ Sơn phủ ngoại thất mờ " TCSX 14: 2005/AN 17,686

1216 _ Sơn bóng nội thất mờ mịn công nghệ Aso Max " TCSX 14: 2005/AN 32,293

1217 _ Sơn phủ ngoại thất mờ " TCSX 16: 2005/AN 24,698

1218 _ Sơn phủ nội thất bán bóng " TCSX 20: 2006/AN 65,416

1219 _ Sơn phủ ngoại thất bóng mờ " TCSX 21: 2006/AN 70,476

1220 _ Sơn lót chống thấm, kiềm, rêu mốc " TCSX 19: 2006/AN 46,006

1221 _ Dung dịch diệt rêu mốc " TC 11:2001/ANC-VN 16,459

1222 _ Sơn ngọai thất sử dụng công nghệ Nano Filter " TCSX 09: 2005/ANCV 52,105

1223 _ Sơn ngọai thất Silicone chống thấm " TCSX 10: 2005/ANCV 82,513

1224 _ Sơn ngoại thất Nano tự làm sạch " TCSX 11: 2005/ANCV 98,613

D Sơn ICI Dulux

_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đỏ (hộp 0,4kg)

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, dầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá mạ, xanh rêu, vert mat, café sữa (thùng 16kg)

Đ/c 414 Nơ Trang Long Q.BT. Giá bán đã bao gồm chiết khấu 5% áp dụng đối với khách

hàng mua thường xuyên, thanh toán

100% ngay khi nhận hàng

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, dầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá mạ, xanh rêu, vert mat, café sữa (hộp 0,8kg)

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, dầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá mạ, xanh rêu, vert mat, café sữa (hộp 0,4kg)

Cty TNHH AKZO NOBEL COASTINGS VN- 92 Nguyễn Trọng

Tuyển P15 Q.Phú Nhuận. Giá giao đến

chân công trình

Page 49: Don Gia Xay Dung-dien

1225 _ Dulux Platinium Sealer A.931-18177B kgTC 41-2005/ICI 38,306

1226 _Dulux Interior PrimerA.934-75007 "TC 04-2001/ICI 27,312

1227 _Sơn lót Maxilite A 526 - 74001 "TC 01-2005/ICI 22,999

1228 _Super Maxilite Interrior A 901 "19,075

1229 _ Super Maxilite ngoài trời A.919 " TC 44-2005/ICI 24,359

1230 _Dulux Weathershield ngoài trời A.915 " TC 92-2005/ICI 66,154

1231 _Dulux Supreme 3 in 1+ A.900 " TC 01-2003/ICI 55,665

1232 _ Dulux Gloss A.365 " 37,343

1233 _Maxilite Enamel A.393 " 29,604

1234 _Bột trét Dulux Cemfiller A 502-29131 (bao = 25 bao209,091

1235 _Bột trét ICI CemuttyA 502-29130 (bao = 40kg)" TC 92-2005/ICI 176,364

Sơn phản quang - Sơn lót

A Công ty TNHH Yên Sinh

1236 kg 22 TCN 282-02 9,850

1237 _ Sơn lót kg39,900

B Công ty TNHH . LQ JOTON

1238 _ Bột sơn nóng màu trắng ( 20% hạt phản quang) kg 9,510

1239 _ Bột sơn nóng màu vàng ( 20% hạt phản quang) kg 11,026

1240 _ Sơn lót kg 36,977

C Cty TNHH Sơn SEAMASTER (Việt Nam)

a Sơn giao thông

1241 _Sơn đường nhiệt dẽo (5200 Thermoplastic) kg 9,090

1242 _ Keo lót ( RV-22 Road Marking Primer ) kg 41,322

Sơn kiến trúc và trang trí

b Sơn tường ngọai thất

1243 _ Mastic- Seamaster 1003- Nice N-Easi (bao = 40 kg) bao 154,545

CTy TNHH ICI Việt Nam- 02 Ngô Đức Kế Q1 TP Hồ Chí Minh. Giá giao trên địa bàn

TP. Hồ Chí Minh

Đ/c 36 B Nguyễn Thiện Thuật Q.BT- Giá

giao đến kho công trình

_ Bột sơn nóng màu trắng, vàng hiệu CALMAX- Taiwan (20 % hạt phản quang)

Đ/c 188 Lê Văn Sỹ Q.PN. Giao hàng trong phạm vi

Tp.HCM - Thanh toán trong vòng 7 ngày với số lượng mua lớn, chiết khấu 3%

Đ/c 19 Đại lộ Tự Do KCN VN -Sing, Thuận An, Bình Dương. Chiết khấu 3-5% đối với sơn

giao thông có lượng mua >= 5 T. Giao hàng tại chân công trình. Chiết khấu 5-

10% đối với sơn kiến trúc và trang trí. Giao

hàng tại chân công trình. Cộng thêm 10-20% đối với sơn phủ

tùy theo màu đặc biệt. Thanh toán ngay khi

nhận hàng

Page 50: Don Gia Xay Dung-dien

1244 _ Sơn lót

1245 + Seamaster Sealer 1800 (thùng 6,2-6,6kg) thùng 281,818

1246 + Seamaster Sealer 8601 (thùng 19,6-20,7kg) " 654,545

_ Sơn phủ

1247 + Seamaster Syntasilk 9800 (thùng 6 -6,5kg) thùng 409,091

1248 + Seamaster Weather Care 9000 (thùng 6 - 6,7kg) " 363,636

1249 + Seamaster Syntalite 8800 (thùng 24,4 - 26,1kg) " 763,636

1250 + Seamaster Super WT 8820 (thùng 23,4 - 27kg) " 527,273

c Sơn tường nội thất

1251 _ Mastic- Seamaster 1005- Nice N-Easi (bao = 40 kg) bao 113,636

1252 Sơn lót Seamaster Sealer 8602 (thùng 21,6-23,4kg) thùng 418,182

_ Sơn phủ

1253 + Seamaster Higlos 8500 (thùng 20,5 - 22,6kg) thùng 745,455

1254 + Seamaster Wall Tex 7700( thùng 24,8 - 25,2kg) " 381,818

1255 + Seamaster Win Tex 7300( thùng 24,8 - 25,2kg) " 263,636

1256 + Seamaster Pan Tex 7200( thùng 25,2 - 26,6kg) " 218,182

d Sơn kim lọai

1257 _ Sơn lót Seamaster Red Qxide Primer 750 ( thùng 4,5 - thùng 109,091

_ Sơn phủ

1258 + Seamaster Super Glo 6600( thùng 3,15 - 4,2kg) " 145,455

1259 + Seamaster Superjet 7600 ( thùng 3,15- 4,2kg) " 118,182

đ Sơn gai

1260bao 300,000

Chất trét tường

A Cty TNHH-SX TM Đại Phương Đông

a Bột trét nội thất

1261 _ Fantes.Int ( bao 40kg) bao 78,000

1262 _ HP 120 ( bao 40kg) " 90,000

1263 _Vina Orient ( bao 40kg) " 96,000

b Bột trét ngọai thất

1264 _ Fantes.Ext ( trắng) ( bao 40kg) bao 110,000

1265 _ HP 124 xám ( bao 40kg) " 118,000

Đ/c 19 Đại lộ Tự Do KCN VN -Sing, Thuận An, Bình Dương. Chiết khấu 3-5% đối với sơn

giao thông có lượng mua >= 5 T. Giao hàng tại chân công trình. Chiết khấu 5-

10% đối với sơn kiến trúc và trang trí. Giao

hàng tại chân công trình. Cộng thêm 10-20% đối với sơn phủ

tùy theo màu đặc biệt. Thanh toán ngay khi

nhận hàng

_ Seamaster Texture Compound 1400( bao 25 kg)

Đ/c 53/5 Đinh Bộ Lĩnh quận Bình Thạnh. Giao

hàng trong phạm vi thành phố Hồ Chí

MinhTCVN 7239-

2003

Page 51: Don Gia Xay Dung-dien

1266 _ HP 124 trắng ( bao 40kg) " 128,000

1267 _ HP 126 xám ( bao 40kg) " 140,000

1268 _ HP 126 trắng ( bao 40kg) " 150,000

1269 Keo dán gạch màu xám- Vina Orient ( hộp 5kg) hộp 22,000

c Bột trám Joint - Vina Orient

1270 _ trắng ( hộp 1kg) hộp 8,000

1271 _ nhạt ( hộp 1kg) " 10,000

1272 _ đậm ( hộp 1kg) " 15,000

XVI LỌAI KHÁC

1273 _Flinkote Thái (thùng 20 lít) thùng 209,500

1274 _Sankote VN (thùng 20 lít)thùng 190,500

1275 _Rainkote Thái (thùng 20 lít)thùng 190,500

A Kính

1276 Kính trắng 5ly ngoại, cắt theo quy cách 81,000

1277 Kính màu trà 5ly ngoại, cắt theo quy cách 93,300

B Tấm trần, giấy dán tường

127861,900

127955,200

1280 Tấm trần thạch cao 1,22 x 2,44 - 9ly KCC 44,800

C Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Eurowindow

1281TC02/EW-2004 867,414

1282 _ Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5x1m

TC02/EW-2004 951,848

1283

TC01/EW-2004 1,302,084

1284

TC01/EW-2004 1,993,915

1285

TC01/EW-2004 2,297,120

1286

TC01/EW-2004 2,319,388

TCVN 7239-2003

Đ/c 53/5 Đinh Bộ Lĩnh quận Bình Thạnh. Giao

hàng trong phạm vi thành phố Hồ Chí

Minh

m2

Tham khảo giá thị trường tại thành phố

Hồ Chí Minh

m2

Trần thạch cao, khung nhôm chìm 0,6 x 1,2 (nhân công + vật tư) m2

Trần thạch cao, khung nhôm nổi thông thường 0,6 x 1,2 (nhân công + vật tư) m2

m2

_ Hộp kính 6.38 -12-5, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m m2

m2

Cty TNHH Cửa sổ Châu Âu- Chi nhánh

Phía Nam 39 Bis Mạc Đỉnh Chi Q1. Giao hàng đến các quận,

huyện TPHCM

_ Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x1,4m, PKKK hãng GU

chốt rời m2

_Cửa sổ 2 cánh, mở quay vào trong, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 1,4m, PKKK hãng GU

chốt rời m2

_ Cửa sổ 2 cánh, mở quay-lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật), kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 1,4m; PKKK hãng ROTO chốt rời m2

_ Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngoài (loại chịu trọng lượng 24kg/1 bản lề), kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 0,6m; PKKK hãng GU có thanh hạn vị gốc mở m2

Page 52: Don Gia Xay Dung-dien

1287

TC01/EW-2006 2,562,376

1288

TC01/EW-2004 2,721,021

1289

TC01/EW-2004 3,090,145

1290TC01/EW-2004 1,757,095

1291

TC01/EW-2004 1,992,241

1292

TC01/EW-2004 1,627,300

Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Asiawindow

1293 TC02/EW-2004 758,520

1294

"

TC01/EW-2004 1,140,841

1295

"

" 1,904,217

1296

"

" 2,051,521

1297

"

" 1,453,271

1298

"

" 1,876,689

1299

"

" 2,093,869

Cty TNHH Cửa sổ Châu Âu- Chi nhánh

Phía Nam 39 Bis Mạc Đỉnh Chi Q1. Giao hàng đến các quận,

huyện TPHCM

_ Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong; PKKK hãng ROTO, kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

_ Cửa đi ban công, 1 cánh, mở quay vào trong, có khoá,PKKK GU& ROTO, bản lề ROTO lọai 80kg, kính trắng Việt Nhật 5mm, panô-kính, kích thước 2,2m x 0,9m

m2

_ Cửa đi ban công, 2 cánh, mở quay vào trong, có khoá, PKKKGU&ROTO, bản lề ROTO lọai 80kg, kính trắng Việt Nhật 5mm, panô-kính, kích thước 2,2m x 1,2m m2

_ Cửa đi 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GU, kích thước 2,2m x 2m

m2

_ Cửa đi 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính hộp trắng 5mm-11-5mm, sử dụng phôi kính Việt Nhật, PKKK hãng GU, kích thước 2,2m x 2m

m2

_ Cửa sổ 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính hộp trắng: 5mm-11-5mm, sử dụng phôi kính Việt Nhật, PKKK hãng GU, kích thước 1,4m x 1,4m

m2

Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m

m2

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ, kính trắng Việt- Nhật 5mm. Kích thước 1,4m x 1,4m

Cửa sổ 1 cánh, mở quay lật vào trong, PKKK GQ, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 0,7m

Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngòai, PKKK GQ , có thanh hạn vị gốc mở hãng GU, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 0,6m

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngòai, PKKK GQ, kính trắng Việt - Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m

Cửa đi thông phòng/ ban công 1 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 0,9m x 1,2 m

Cửa đi thông phòng/ ban công 2 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 1,2 m

Page 53: Don Gia Xay Dung-dien

1300

"

" 994,514

1301

"

" 1,474,823

1302

"

" 1,211,068

1303 Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Viet Window

1304 TC 02 EW-2004 667,498

1305 " TC01/EW-2004 901,265

1306 " " 1,657,711

1307 " " 1,723,278

1308 " " 1,220,747

1309 " " 1,651,486

1310 " " 1,842,605

1311 " " 835,392

1312 _Cửa nhựa (WC) 160,000

1313 _Cửa sổ bật nhôm trắng, kính trắng 5mm 290,000

Cửa đi 2 cánh mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GQ, kích thước 2m x 2,2m

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ. Kính hộp trắng 5mm- 11- 5mm, sử dụng phôi kính Việt - Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m

Cửa đi, 2 cánh mở trượt, có khóa, PKKK GQ. Kính hộp trắng 5mm- 11- 5mm, sử dụng phôi kính Việt - Nhật. Kích thước 2m x 2,2m

Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m

m2

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ, kính trắng Việt- Nhật 5mm. Kích thước 1,4m x 1,4m

Cửa sổ 1 cánh, mở quay lật vào trong, PKKK GQ, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 0,7m

Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngòai, PKKK GQ , có thanh hạn vị góc mở hãng GU, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 0,6m

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngòai, PKKK GQ, kính trắng Việt - Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m

Cửa đi thông phòng/ ban công 1 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 0,9m x 1,2 m

Cửa đi thông phòng/ ban công 2 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kínhtrắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 1,2 m

Cửa đi 2 cánh mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GQ, kích thước 2m x 2,2m

m2

m2

Page 54: Don Gia Xay Dung-dien

1314 _Cửa sổ lùa nhôm trắng, kính trắng 5mm 310,000

1315 _Vách ngăn bật nhôm cố định, kính trắng 5mm 280,000

1316 _Mặt dựng nhôm cố định, kính trắng 5mm 290,000

D Bồn nước Inox

a Bồn nằm (cả chân đế, phao và van xả)

1317 _500 lít (đk 0,5mm)cái 1,200,000

1318 _1.000 lít (đk 0,6mm) " 1,600,000

1319 _1.500 lít (đk 0,7mm) " 2,400,000

1320 _2.000 lít (đk 0,9mm) " 3,900,000

1321 _2.500 lít (đk 0,9mm) " 4,600,000

1322 _3.000 lít (đk 0,9mm) " 5,000,000

1323 _5.000 lít ( đk 0,9mm) " 8,363,636

1324 _ 10.000 lít ( đk 1mm) " 17,000,000

b Bồn đứng (cả chân đế, phao và van xả)

1325 _500 lít (đk 0,5mm) cái 1,000,000

1326 _1.000 lít (đk 0,6mm) " 1,750,000

1327 _1.500 lít (đk 0,7mm) " 3,000,000

1328 _2.000 lít (đk 0,9mm) " 3,500,000

1329 _2.500 lít (đk 0,9mm) " 4,200,000

1330 _3.000 lít (đk 0,9mm) " 4,700,000

1331 _5.000 lít (đk 0,9mm) " 7,727,273

1332 _ 10.000 lít (đk 1mm) " 15,454,545

c Chậu rửa chén bằng INOX

1333 _Chậu rửa chén đơn nhỏ 470 x 420 x 200 x 0,6 cái 200,000

1334 _Chậu rửa chén đơn trung 590 x 480 x 200 x 0,6 cái 236,364

1335 _Chậu rửa chén đơn lớn 620 x 480 x 200 x 0,6 " 272,727

1336 _Chậu rửa chén đơn lớn 620 x 480 x 25 x 0,6 " 500,000

1337 _Chậu rửa chén đơn nhỏ 420 x 370 x 200 x 0,6 " 120,000

1338 _Chậu rửa chén đơn trung 500 x 410 x 200 x 0,6 " 154,545

1339 _Chậu rửa hình bán nguyệt 420 x 510 x150 x1,0 " 454,545

1340 _Chậu rửa hình vuông 465 x 570 x 150 x 1,0 " 454,545

1341 _Chậu rửa chén đơn trung 500 x 450 x 200 x 0,6 " 168,182

1342 _Chậu rửa một hộc cánh nhỏ 790x430x200x0,6 " 272,727

m2

Tham khảo giá thị trường tại thành phố Hồ Chí

Minhm2

m2

Tham khảo giá thị trường tại thành phố

Hồ Chí Minh

Cty TNHH HWATA VINA Lô II 1, Cụm 1, Nhóm khu CN II, Khu

CN Tân Bình

Page 55: Don Gia Xay Dung-dien

1343 _Chậu rửa một hộc cánh trung 750x460x200x0,6 " 300,000

1344 _Chậu rửa một hộc cánh lớn 860x500x200x0,6 " 381,818

1345 _Chậu rửa một hộc một cánh 860x460x200x0,6 " 272,727

1346 _Chậu rửa một hộc một cánh 750x410x150x0,6 " 163,636

1347 _Chậu rửa một hộc một cánh 810x460x200x0,6 " 300,000

1348 _Chậu rửa một hộc một cánh 750x410x150x0,6 " 178,182

1349 _ Chậu rửa hai hộc 860x 500x 200x 0,6 " 545,455

1350" 654,545

1351 _ Chậu rửa hai hộc 960x 460x 200x 0,6 " 572,727

1352 _ Chậu rửa hai hộc trung 870x 470x 150x 0,7 " 500,000

1353" 681,818

1354" 454,545

1355" 654,545

1356 _ Chậu rửa ba hộc 1160 x 460 x 200/100 x 0,6 " 681,818

Đ Giàn thép mạ

a Thanh dàn SMARTRUSS

1357 Loại C7542, đk 0,42mm BMT m 16,900

1358 Loại C7575, đk 0,75mm BMT " 24,160

1359 Loại C7510, đk 1,00mm BMT " 30,080

1360 Loại C10075, đk 0,75mm BMT " 31,520

1361 Loại C10010, đk 1,00mm BMT 38,720

b Đòn tay (batten-làm rui hoặc mè)

1362 Loại TS4048, đk 0,48mm MBT m 16,160

1363 Loại TS4060, đk 0,60mm MBT " 18,400

1364 Loại TS6175, đk 0,75mm MBT " 28,800

1365 Loại TS6110, đk 1,00mm MBT " 35,840

E Lưới thép

a Lưới hàn dạng ô vuông TCXDVN-267:2002

1366 _ A 12- đk 12mm - ô lưới 200mm 94,128

1367 _ A 11- đk 11mm - ô lưới 200mm " 79,076

1368 _ A 10 - đk 10mm - ô lưới 200mm " 65,402

1369 _ A 9 - đk 9mm - ô lưới 200mm " 51,896

1370 _ A 8 - đk 8mm - ô lưới 200mm " 41,080

Cty TNHH HWATA VINA Lô II 1, Cụm 1, Nhóm khu CN II, Khu

CN Tân Bình

_ Chậu rửa hai hộc một cánh giữa 860x 500x 200x 0,6

_ Chậu rửa hai hộc một cánh lớn 1200x 500x 200x 0,6

_ Chậu rửa hai hộc một cánh nhỏ 1160x 460x 200/100 x 0,6

_ Chậu hai hộc một cánh 1230 x 460 x 200/100 x 0,6

Công ty TNHH BLUESCOPE

LYSAGHT Việt Nam, giá xuất xưởng tại Nhà

máy BlueScope Lysaght tại KCN2,

Biên Hòa, Đồng Nai

m2

Công ty Lưới thép hàn VRC - 69 Nguyễn

Khắc Nhu Q1. Giá đã bao gồm phí vận

chuyển đến chân công trình. Thanh toán: 30%

đặt cọc, 70% còn lại thanh toán trong vòng

30 ngày kể từ ngày giao hàng. Chiết khấu

1%.

Page 56: Don Gia Xay Dung-dien

1371 _ A 7 - đk 7mm - ô lưới 200mm " 31,408

1372 _ A 6 - đk 6mm - ô lưới 200mm " 23,088

1373 _ A 5 - đk 5mm - ô lưới 200mm " 16,016

1374 _ E 12 - đk 12mm - ô lưới 150mm " 125,504

1375 _ E 11 - đk 11mm - ô lưới 150mm " 105,470

1376 _ E 10 - đk 10mm - ô lưới 150mm " 87,132

1377 _ E 9 - đk 9mm - ô lưới 150mm " 69,264

1378 _ E 8 - đk 8mm - ô lưới 150mm " 54,704

1379 _ E 7 - đk 7mm - ô lưới 150mm " 41,912

1380 _ E 6 - đk 6mm - ô lưới 150mm " 30,784

1381 _ E 5 - đk 5mm - ô lưới 150mm " 21,424

1382 _ D12 - đk 12mm - ô lưới 100mm " 188,468

1383 _ D11 - đk 11mm - ô lưới 100mm " 158,046

1384 _ D10 - đk 10mm - ô lưới 100mm " 130,698

1385 _ D9 - đk 9mm - ô lưới 100mm " 103,896

1386 _ D8 - đk 8mm - ô lưới 100mm " 82,056

1387 _ D7 - đk 7mm - ô lưới 100mm " 62,816

1388 _ D6 - đk 6mm - ô lưới 100mm " 46,176

1389 _ D5 - đk 5mm - ô lưới 100mm " 32,032

b Lưới hàn ô chữ nhật

1390 _ B12 - đk 12mm - ô lưới 100mm 115,010

1391 _ B11 - đk 11mm - ô lưới 100mm " 99,958

1392 _ B10 - đk 10mm - ô lưới 100mm " 86,284

1393 _ B9 - đk 9mm - ô lưới 100mm " 72,488

1394 _ B8 - đk 8mm - ô lưới 100mm " 61,568

1395 _ B7 - đk 7mm - ô lưới 100mm " 47,112

1396 _ B7A - đk 7mm - ô lưới 100mm " 52,416

1397 _ B6 - đk 6mm - ô lưới 100mm " 38,792

1398 _ B5 - đk 4mm - ô lưới 100mm " 31,720

1399 _ B5A - đk 5mm - ô lưới 100mm " 26,728

1400 _ C12 - đk 12mm - ô lưới 100mm " 99,958

1401 _ C11 - đk 11mm - ô lưới 100mm " 84,906

1402 _ C10 - đk 10mm - ô lưới 100mm " 71,232

1403 _ C9 - đk 9mm - ô lưới 100mm " 57,720

1404 _ C8 - đk 8mm - ô lưới 100mm " 45,032

1405 _ C7 - đk 7mm - ô lưới 100mm " 35,464

1406 _ C6 - đk 6mm - ô lưới 100mm " 27,040

Công ty Lưới thép hàn VRC - 69 Nguyễn

Khắc Nhu Q1. Giá đã bao gồm phí vận

chuyển đến chân công trình. Thanh toán: 30%

đặt cọc, 70% còn lại thanh toán trong vòng

30 ngày kể từ ngày giao hàng. Chiết khấu

1%.

m2

Page 57: Don Gia Xay Dung-dien

1407 A dao kg 18,000

1408 Keo dán gạch (xám) " 3,000

1409 Giấy nhám nước m2 14,000

1410 Giấy nhám khô " 8,000

1411cuộn 225,000

1412 m3 45,000

1413 Oxigen " 7,500

1414 Khoá tay nắm TQ bộ 44,000

1415 Khoá tay nắm tròn Trung quốc Solex bộ 24,000

1416 Khoá cửa sắt kéo Trung quốc Yale " 34,000

1417 Đất đèn kg 7,000

XVII BÊ TÔNG

Bê tông tươi TCXDVN-374-2006

A Cty TNHH Trà My

1418 Bê tông tươi, mác M20 533,333

1419 Bê tông tươi, mác M25" 566,667

1420 Bê tông tươi, mác M30 " 600,000

1421 Bê tông tươi, mác M35 " 652,381

1422 Bê tông tươi, mác M40 " 685,714

142350,000

1424lần 1,000,000

B XN Bê tông Đồng Nai

a _ Trong bán kính 25 km từ XN Bê tông

1425 Bê tông tươi mác - M15 495,238

1426 Bê tông tươi mác - M20" 533,333

1427 Bê tông tươi mác - M25" 571,429

1428 Bê tông tươi mác -M 30" 609,524

b _ Nội thành thành phố Hò Chí Minh

1429 Bê tông tươi mác - 150 514,286

1430 Bê tông tươi mác - 200" 552,381

1431 Bê tông tươi mác - 250" 590,476

1432 Bê tông tươi mác - 300" 628,571

Tham khảo giá thị trường tại thành phố

Hồ Chí Minh

Len thủy tinh 16kg/m3, không giấy bạc 5cm, khổ 1m, cuộn 10m

C2H2 (Sovigaz)

m3

Đ/c 241 QL 1 K- P.Linh Xuân Q.TĐ. Giá giao tại

chân công trình

Công bơm trên 20m3

m3

Công bơm dưới 20m3

Đ/c- Khu phố 10 P.An Bình Tp Biên Hòa tỉnh

Đồng Nai

m3

m3

Page 58: Don Gia Xay Dung-dien

1433 Công bơm trên 20m3 50,000

1434 Công bơm dưới 20m3lần 1,000,000

Bê tông nhựa nóng

A Cty Công trình GTCC- TCTy Cấp nước

1435 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt mịntấn 510,000

1436 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt trung" 505,000

1437 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt thô" 495,000

1438 Nhũ tương M60kg 5,841

1439 Nhũ tương CRS - 1M60" 6,116

B Cty Quản lý CTGT Sài gòn - Sở GTCC

1440 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt mịntấn 550,000

1441 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt trung " 545,000

1442 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt thô " 540,000

1443 Nhựa đường phuy 60/70 kg 6,100

Sản phẩm nhũ tương ASTMD2397

A Cty TNHH COLLAS VN

1444 _ R65 tấn CRS-1 7,194,615

1445 _ R69" CRS-2 7,551,240

1446 _ C55" ECL 55 6,785,275

1447 _ SS60 " CSS-1 7,690,275

1448 _ SS65" CSS-1h 7,754,615

B

1449 _ CRS- 1 tấn CRS-1/22TCN 279-01 6,200,000

1450 _ CRS- 2 " CRS-2/22TCN 279-01 6,600,000

1451 _ CSS - 1h " CSS-1h/22TCN 279-01 6,700,000

Đ/c- Khu phố 10 P.An Bình Tp Biên Hòa tỉnh

Đồng Nai

m3

Giá giao tại Xưởng SX Ấp Bến Đò P.Long

Bình Q9

Giá giao tại Xưởng SX 360 Hà Nội P.Phước

Long A Q9

Giá giao tại Trạm Bê tông nhựa nóng Ấp

Thái Bình P.Long Bình Q9

Xa lộ Hà Nội Q9-Giá xuất xưởng ( kể cả bao

bì). Chuyển khỏan 100% trước khi nhận hàng và tổng số hàng mua trong

năm >= 500 T, chiết khấu 2%

Cty TNHH ĐTXD Địa ốc MTT- Chi nhánh tỉnh Bình Dương

Giá đã bao gồm bao bì, giao tại ấp Bình Chuẩn B,

huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương. Chiết khấu

2% với lượng mua >= 350 Tấn/năm

Page 59: Don Gia Xay Dung-dien

1452 Nhựa đường phuy 60/70 (Cty hóa dầu Petrolimex) kg 6,400 Giao tại kho Nhà Bè

XVIII TRỤ - ĐÀ CẢN

A Cty CP BTLT Thủ Đức

1453 _ Trụ BTLT 14m - 650 kg -ƯSTTrụ 2,285,714

1454 _ Trụ BTLT 12m - 540 kg -ƯST" 1,428,571

1455 _ Trụ BTLT 12m - 350 kg -ƯST" 1,333,333

1456 _ Trụ BTLT 10,5m - 320 kg -ƯST" 1,028,571

1457 _ Trụ BTLT 8,5m - 300 kg -ƯST " 647,619

1458 _ Đà cản BT 1,2m Cái 76,190

1459 _ Đà cản BT 1,5m" 180,952

1460 _ Đà cản BT 2m" 238,095

1461 _ Đà cản BT 2,5m " 333,333

B Cty SX Trụ điện & Cơ khí Tiền Phong

1462Trụ TCVN 5847:1994 2,461,905

1463" " 1,433,333

1464" " 1,090,476

1465" " 971,429

1466" " 719,048

1467" " 480,952

1468 _ Đà cản 1,5mcái 216,190

XIX VÃI ĐỊA KỸ THUẬT & RỌ ĐÁ

Cty CP SX TM Liên Phát

A

1469 _ Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m 7,300

1470 _ Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m" 8,900

Đ/c 356 A đường Hà Nội- P. Phước long

Q9- Giá xuất xưởng tại kho Công ty

_Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 14m - 650kgf

_Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 12m - 350kgf

Giá giao tại kho số 1069 Bình Quới

Q.Bình Thạnh - Thanh toán ngay khi nhận

hàng

_Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 10,5m - 350kgf

_Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 8,4m - 200kgf

_Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 8m (2 đọan)- 200kgf

_Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 6m - 100kgf

Vải địa kỹ thuật Polyfelt (Australia) - không dệt, sợi dài liên tục, 100% PP chính phẩm, ổn định hóa UV

m2

Page 60: Don Gia Xay Dung-dien

1471 _ Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m" 10,500

1472 _ Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m" 11,500

1473 _ Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m" 14,700

1474 _ Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m" 16,300

1475 _ Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m " 18,400

1476 _ Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m" 22,000

Rọ đá

TCVN 2053: 1993

1477 _ Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 35000

1478 _ Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 " 40,000

1479 _ Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 " 47,000

1480 _ Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 33,000

1481 _ Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 " 36,000

1482 _ Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 " 42,000

Tp.Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 7 năm 2007

KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNHPHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC

NGUYỄN VĂN HIỆP TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT

Giá giao tại kho Cty Liên Phát tại số 168 Ấp

4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H.

Bình Chánh

Thép mạ kẽm trung bình > 50g/m2

Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, loại P8 (8x10)cm

m2

Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, lọai P10 ( 10 x 12)cm

m2

Ghi chú : - Giá thông báo trên làm cơ sở để lập dự toán, việc thanh quyết toán theo hóa đơn thực tế nhưng không vượt quá mức giá ở bảng thông báo này. - Theo Thông tư số 38 /2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26 tháng 4 năm 2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng. Từ quý IV/2005 trở về sau, Thông báo giá vật liệu xây dựng và trang trí nội thất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh sẽ phát hành định kỳ hàng quý.