Upload
ha-nguyen-thi-thu
View
229
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
Thông số Đơn vị Giá trị
Vận tốc gió trung bình m/s 0.6 1
Độ ẩm của vật liệu % 20 2
Hệ số phụ thuộc cấu trúc hạt - 0.35 3
4
Thể tích (m3) Khối lượng (kg) Bụi (g/thời gian)
Amiăng (tấm) 100 140000 0.637288468
Axít H2SO4 nồng độ 40% 100 130700 0.594954306
Bêtông asphan 100 200000 0.910412098
Bêtông asphan 100 250000 1.138015122
Bêtông bọt 100 80000 0.364164839
Bêtông bọt silicat 100 40000 0.18208242
Bêtông bọt silicat 100 80000 0.364164839
Bêtông cốt thép 100 250000 1.138015122
Bêtông gạch vỡ 100 180000 0.819370888
Bêtông thạch cao xỉ lò 100 100000 0.455206049
Bêtông thường 100 220000 1.001453307
Bêtông xỉ 100 150000 0.682809073
Bitum lỏng 100 105000 0.477966351
Bitum lỏng 100 110000 0.500726654
Bitum số 5 100 97000 0.441549867
Bông khoáng chất ( đống) 100 20000 0.09104121
Bông khoáng chất ( tấm thảm) 100 25000 0.113801512
Bông thủy tinh 80 100 1500 0.006828091
Bùn hoa 100 115000 0.523486956
Cát mịn có môđun độ lớn MI < 1,5 100 131000 0.596319924
Cát mịn có môđun độ lớn MI = 1,5 - 2 100 138000 0.628184347
Cát nhỏ có môđun độ lớn MI < 0,7 100 120000 0.546247259
Cát vàng có môđun độ lớn MI > 2 100 145000 0.660048771
Củi khô 100 70000 0.318644234
Đá ba 8 - 15 100 152000 0.691913194
Đá bọt 100 45000 0.204842722
Đá dăm 2-8 100 150000 0.682809073
Đá hộc > 15 100 150000 0.682809073
Đá mạt 0,5 - 2 100 160000 0.728329678
Đá nổ mìn 100 160000 0.728329678
Đất mùn 100 18000 0.081937089
Đất sét ( trạng thái tự nhiên) 100 145000 0.660048771
Đất sét nén chặt 100 200000 0.910412098
Gạch lát Granitô 100 5600 0.025491539
Gạch vụn 100 135000 0.614528166
Giấy cáctông sơn sóng 100 15000 0.068280907
Giấy cáctông thường 100 70000 0.318644234
Giấy cáctông tốt 100 100000 0.455206049
Giấy tẩm dầu thông nhựa đường 100 60000 0.273123629
Gỗ dán 100 60000 0.273123629
Hướng dẫn
Gỗ sến mới xẻ 100 77000 0.350508658
Gỗ sến mới xẻ 100 128000 0.582663743
Gỗ sến xẻ khô 100 69000 0.314092174
Gỗ sến xẻ khô 100 103000 0.46886223
Gỗ thông xẻ khô 100 48000 0.218498903
Gỗ xẻ nhóm II, III ( gỗ thành phẩm) 100 100000 0.455206049
Gỗ xẻ nhóm IV ( gỗ thành phẩm) 100 91000 0.414237504
Gỗ xẻ nhóm V ( gỗ thành phẩm) 100 77000 0.350508658
Gỗ xẻ nhóm VI ( gỗ thành phẩm) 100 71000 0.323196295
Gỗ xẻ nhóm VII ( gỗ thành phẩm) 100 67000 0.304988053
Gỗ xẻ nhóm VIII ( gỗ thành phẩm) 100 55000 0.250363327
Mattít 100 135000 0.614528166
Mattít 100 189000 0.860339432
Mỡ 100 100000 0.455206049
Mùn cưa 100 30000 0.136561815
Mùn cưa thường 100 25000 0.113801512
Mùn cưa trộn nhựa thông 100 30000 0.136561815
Rơm ép thành tấm 100 30000 0.136561815
Rơm khô 100 32000 0.145665936
Tấm sợi cứng ốp mặt 100 70000 0.318644234
Tấm sợi gỗ ép chắc 100 60000 0.273123629
Tấm sợi gỗ ép thường 100 25000 0.113801512
Tấm sợi gỗ ép vừa 100 15000 0.068280907
Thạch cao (tấm) nguyên chất 100 110000 0.500726654
Thạch cao làm tấm ốp mặt 100 100000 0.455206049
Than củi 100 30000 0.136561815
Than đá 100 130000 0.591767863
Than xỉ 100 73000 0.332300416
Thủy tinh 100 260000 1.183535727
Thủy tinh 100 270000 1.229056332
Thủy tinh sợi 100 20000 0.09104121
Vôi cục 100 200000 0.910412098
Vôi nhuyễn 100 135000 0.614528166
Vữa bêtông( 1m3 thành phẩm) 100 235000 1.069734215
Vữa vôi 100 160000 0.728329678
Vữa vôi xỉ quặng 100 120000 0.546247259
Vữa xỉ nhẹ 100 140000 0.637288468
Xỉ lò 100 100000 0.455206049
Xỉ lò ăngtraxít 100 90000 0.409685444
Xỉ lò cao trạng thái hạt 100 50000 0.227603024
Xỉ than các loại 100 75000 0.341404537
Xỉ than đá 100 80000 0.364164839
Ximăng 100 150000 0.682809073
Ximăng amiăng (tấm) 100 190000 0.864891493
Ximăng amiăng làm tấm cách nhiệt 100 50000 0.227603024
Nhập các thông số vào ô màu vàng
Nhập thể tích vật liệu vào ô màu xanh
Khối lượng vật liệu cần đào đắp được cho bởi ô màu tím
Tải lượng bụi phát sinh trược thể hiện trong ô màu da cam
Hướng dẫn
Thông số Đơn vị Giá trị
Quãng đường trung bình ngày km 70
Vận tốc xe trung bình km/h 20 *
Khối lượng trung bình của xe tấn (có tải) 3.5 *
Số bánh xe bánh 6 *
Hệ số F 117.75
Nhá máy luyện đồng 103.029 kg/ngày
Nhà máy gang thép 48.630 kg/ngày
Nhà ngáy nghiền cát-sỏi 28.848 kg/ngày
Nhà máy chế biến đá 85.720 kg/ngày
Than - đường vào 31.321 kg/ngày
Than - đường chuyên chở 51.103 kg/ngày
Than - khu khai thác 103.029 kg/ngày
Khu dân cư - Đường sỏi 30.497 kg/ngày
Khu dân cư - Đường đất 173.089 kg/ngày
Khu dân cư - Đường đá răm 58.521 kg/ngày
Nội bộ rộng < 10m 1.050 kg/ngày
Đường gom rộng > 10m 0.700 kg/ngày
Đường lớn 0.308 kg/ngày
Đường cao tốc 0.025 kg/ngày
Đường khu công nghiệp 8.400 kg/ngày
Đường không rải nhựa
Đường nhựa
1 Nhập các thông số vào ô màu vàng
2 Không cần nhập các mục * nếu là đường nhựa
3 Chọn kết quả trong ô màu xanh tương ứng với loại đường
< 500 xe/ngày
500 - 10000 xe/ngày
>10000 xe/ngày
>50000 xe/ngày
Hướng dẫn
Thông số Đơn vị Giá trị
Tỷ lệ lưu huỳnh trong nhiên liệu % 0.5
Tỷ lệ chì trong nhiên liệu % 0.006
Cái km
113 - 2.16Lĩnh vực Hoạt động Kiểm soát Số lượng Quãng đường TSP
<1400 cc 20 km/h 1 200 0.014
1400-2000 20 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 60 km/h 100 200 1.000
1400-2000 60 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 60 km/h 1 200 0.010
<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000
1400-2000 100 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 20 km/h 1 200 0.014
1400-2000 20 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 200 0.000
1400-2000 60 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000
1400-2000 100 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000
1400-2000 20 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 60 km/h 1 200 0.010
1400-2000 60 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000
1400-2000 100 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000
1400-2000 20 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 200 0.000
1400-2000 60 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000
1400-2000 100 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000
1400-2000 20 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000
kg/thời gian
Tổng số cần xác định
Xe con trước 1971
Xe con 1972-1977
Xe con 1978-1980
Xe con 1981-1984
Xe con 1985-1992
<1400 cc 60 km/h 0 200 0.000
1400-2000 60 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 60 km/h 1 200 0.010
<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000
1400-2000 100 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000
1400-2000 20 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 200 0.000
1400-2000 60 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 60 km/h 1 200 0.010
<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000
1400-2000 100 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 200 0.000
1400-2000 20 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 60 km/h 1 200 0.010
1400-2000 60 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 200 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 200 0.000
1400-2000 100 km/h 0 200 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 200 0.000
20 km/h 0 200 0.000
60 km/h 0 200 0.000
100 km/h 1 200 0.120
20 km/h 0 200 0.000
60 km/h 1 200 0.180
100 km/h 1 200 0.180
20 km/h 0 200 0.000
60 km/h 1 200 0.320
100 km/h 0 200 0.000
20 km/h 0 200 0.000
60 km/h 1 200 0.240
100 km/h 0 200 0.000
20 km/h 1 200 0.040
60 km/h 0 200 0.000
100 km/h 0 200 0.000
20 km/h 0 200 0.000
60 km/h 0 200 0.000
100 km/h 0 200 0.000
LPG kiểm soát = than 20 km/h 0 200 0.000
2 thì < 50 cc 0 200 0.000
2 thì > 50 cc 200 200 4.800
4 thì > 50 cc 0 200 0.000
Xe hạng nhẹ
Xe máy
Chạy xăng
Dầu Diesel
Dầu Diesel
Dầu Diesel
Dầu Diesel
LPG không kiểm soát
Xe con bộ lọc có kiểm soát
Xe Tải hạng nặng > 3.5T
Phương tiện hạng nặng 3.5-16T
Phương tiện hạng nặng >16T
Xe khách hạng nặng >16T
Phương tiện hạng nhẹ < 3.5T
Xe con 1985-1992
Xe con bộ lọc không kiểm soát
1
2
3
15.06 58.68 516.75 45.06 0.01SO2 NOx CO VOC Pb
0.190 0.328 9.120 0.772 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
11.500 40.200 502.600 40.600 0.010
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.166 0.606 5.026 0.406 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.166 0.328 0.000 0.614 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.088 0.380 0.000 0.274 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hướng dẫn
kg/thời gian
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.117 0.628 0.000 0.210 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.148 0.286 0.000 0.056 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.102 0.066 0.000 0.038 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.330 1.500 0.000 0.700 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.415 2.880 0.000 0.160 0.000
0.415 2.880 0.000 0.160 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.743 4.820 0.000 0.600 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.561 3.640 0.000 0.440 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.116 0.140 0.000 0.030 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
12.000 3.200 0.000 600.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nhập các thông số vào ô màu vàng
Nhập các thông số vào ô màu xanh ứng với loại phương tiện
Kết quả tải lượng phát thải được hiểu diễn trong ô màu tím
Hướng dẫn
Thông số Đơn vị Giá trị
Tỷ lệ lưu huỳnh trong nhiên liệu % 0.3
Tỷ lệ chì trong nhiên liệu % 0.008
Cái Tấn
3 - 0.01Lĩnh vực Kiểm soát Hoạt động Số lượng Nhiên liệu TSP
<1400 cc 20 km/h 1 2 0.001
1400-2001 20 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000
1400-2001 60 km/h 1 2 0.001
>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000
1400-2001 100 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000
1400-2001 20 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000
1400-2001 60 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000
1400-2001 100 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000
1400-2001 20 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000
1400-2001 60 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000
1400-2001 100 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000
1400-2001 20 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000
1400-2001 60 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000
1400-2001 100 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000
1400-2001 20 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000
1400-2001 60 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000
kg/thời gian
Xe con trước 1971
Xe con 1972-1977
Xe con 1978-1980
Xe con 1981-1984
Xe con 1985-1992
Tổng số các phương tiện
<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000
1400-2001 100 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000
1400-2001 20 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000
1400-2001 60 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000
1400-2001 100 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 20 km/h 0 1 0.000
1400-2001 20 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 20 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 60 km/h 0 1 0.000
1400-2001 60 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 60 km/h 0 1 0.000
<1400 cc 100 km/h 0 1 0.000
1400-2001 100 km/h 0 1 0.000
>2000 cc 100 km/h 0 1 0.000
20 km/h 0 1 0.000
60 km/h 0 1 0.000
100 km/h 1 2 0.007
20 km/h 0 1 0.000
60 km/h 0 1 0.000
100 km/h 0 1 0.000
20 km/h 0 1 0.000
> 60 km/h 0 1 0.000
20 km/h 0 1 0.000
> 60 km/h 0 1 0.000
20 km/h 0 1 0.000
> 60 km/h 0 1 0.000
20 km/h 0 1 0.000
60 km/h 0 1 0.000
100 km/h 0 1 0.000
LPG kiểm soát = than 20 km/h 0 1 0.000
3 thì < 50 cc 0 1 0.000
3 thì > 50 cc 0 1 0.000
5 thì > 50 cc 0 1 0.000Xe máy
LPG không kiểm soát
Phương tiện hạng nhẹ
Phương tiện hạng nặng 3.5-16T
Xe con 1985-1992
Xe con bộ lọc ko kiểm soát
Xe con bộ lọc có kiểm soát
Phương tiện hạng nặng > 3.5T Chạy xăng
Dầu DieselPhương tiện hạng nhẹ < 3.5T
Xe Tải hạng nặng >16T
Xe khách hạng nặng >16T
Dầu Diesel
Dầu Diesel
Dầu Diesel
1
2
3
0.04 0.20 0.84 0.18 0.00SO2 NOx CO VOC Pb
0.012 0.035 0.481 0.081 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.012 0.072 0.360 0.058 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Hướng dẫn
kg/thời gian
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.012 0.090 0.000 0.040 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nhập các thông số cần thiết
Nhập số lượng và lượng nhiên liệu sử dụng của phương tiện
Kết quả tải lượng thải trên đơn vị thời gian tính toán
Hướng dẫn