15
語彙 漢字 21 あし chân 21 ながい 長い dài 21 みじかい 短い ngắn 21 せが たかい 背が高い cao (dùng cho người) 21 せが ひくい 背が低い thấp (dùng cho người) 21 こえ giọng nói, tiếng nói 21 あたま đầu 21 しっぽ đuôi 21 ふとい 太い béo 21 からだ cơ thể 21 ことば 言葉 từ vựng 21 うで cánh tay 21 むね ngực 21 おなか bụng 21 せなか 背中 lưng 21 こし eo 21 (お)しり (お)尻 mông 21 まゆ lông mày 21 mắt 21 はな mũi 21 ひげ râu 21 răng 21 かた vai 21 みみ tai 21 くび cổ 21 つめ móng tay 21 ゆび ngón tay 21 おねがい お願い nhờ vả 21 ~より không bằng ~ 21 わかい 若い trẻ 21 としうえ 年上 lớn tuổi, hơn tuổi 21 なんじかん 何時間 mấy tiếng, 21 トマト cà chua 21 どうろ 道路 đường đi 21 あぶない 危ない nguy hiểm 21 あんぜん(な) 安全(な) an toàn 21 いらっしゃいませ。 Xin chào quý khách. (câu chào khi khách vào cửa hàng) 21 コート áo khoác 21 エム(M)(サイズ) kích cỡ M 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách hàng 21 おにあい お似合い hợp (ví dụ dùng nói khi khách thử quần áo…) 21 サイズ kích cỡ 21 ちょうど vừa đúng, vừa chuẩn 21 そで ống tay áo 21 うーん。 (cách nói ngập ngừng khi đang suy nghĩ) 21 そうですね。 (cách nói khi đang suy nghĩ câu nói tiếp theo) 21 では vậy thì 21 ランチ bữa ăn trưa 21 メニュー thực đơn 21 わあ (tiếng phát ra khi ngạc nhiên, cảm động) 21 こんど 今度 lần tới 22 どちら phía nào 22 ほう(~のほう~) phía ~ 22 ジェイアール(JR) tên công ty tàu điện của Nhật (Japan Raiway) 22 どちらも phía nào cũng 22 おなじ 同じ giống 22 しゅうり 修理 sửa chữa 22 うかがいます 伺います đi, đến thăm 22 つごうが いい 都合がいい điều kiện tốt 22 つよい 強い mạnh mẽ 22 いなか 田舎 vùng quê 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 課順語彙リスト べトナム語 1 / 15

『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

  • Upload
    others

  • View
    24

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

課 語彙 漢字 訳

21 あし 足 chân

21 ながい 長い dài

21 みじかい 短い ngắn

21 せが たかい 背が高い cao (dùng cho người)

21 せが ひくい 背が低い thấp (dùng cho người)

21 こえ 声 giọng nói, tiếng nói

21 あたま 頭 đầu

21 しっぽ đuôi

21 ふとい 太い béo

21 からだ 体 cơ thể

21 ことば 言葉 từ vựng

21 うで 腕 cánh tay

21 むね 胸 ngực

21 おなか bụng

21 せなか 背中 lưng

21 こし 腰 eo

21 (お)しり (お)尻 mông

21 まゆ 眉 lông mày

21 め 目 mắt

21 はな 鼻 mũi

21 ひげ râu

21 は 歯 răng

21 かた 肩 vai

21 みみ 耳 tai

21 くび 首 cổ

21 つめ 爪 móng tay

21 ゆび 指 ngón tay

21 おねがい お願い nhờ vả

21 ~より không bằng ~

21 わかい 若い trẻ

21 としうえ 年上 lớn tuổi, hơn tuổi

21 なんじかん 何時間 mấy tiếng,

21 トマト cà chua

21 どうろ 道路 đường đi

21 あぶない 危ない nguy hiểm

21 あんぜん(な) 安全(な) an toàn

21 いらっしゃいませ。 Xin chào quý khách. (câu chào khi khách vào cửa hàng)

21 コート áo khoác

21 エム(M)(サイズ) kích cỡ M

21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo)

21 おきゃくさま お客様 khách hàng

21 おにあい お似合い hợp (ví dụ dùng nói khi khách thử quần áo…)

21 サイズ kích cỡ

21 ちょうど vừa đúng, vừa chuẩn

21 そで 袖 ống tay áo

21 うーん。 (cách nói ngập ngừng khi đang suy nghĩ)

21 そうですね。 (cách nói khi đang suy nghĩ câu nói tiếp theo)

21 では vậy thì

21 ランチ bữa ăn trưa

21 メニュー thực đơn

21 わあ (tiếng phát ra khi ngạc nhiên, cảm động)

21 こんど 今度 lần tới

22 どちら phía nào

22 ほう(~のほう~) phía ~

22 ジェイアール(JR) tên công ty tàu điện của Nhật (Japan Raiway)

22 どちらも phía nào cũng

22 おなじ 同じ giống

22 しゅうり 修理 sửa chữa

22 うかがいます 伺います đi, đến thăm

22 つごうが いい 都合がいい điều kiện tốt

22 つよい 強い mạnh mẽ

22 いなか 田舎 vùng quê

『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 課順語彙リスト べトナム語

1 / 15

Page 2: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

22 ずっと suốt, mãi

22 くうき 空気 không khí

22 クラス lớp học

22 じんこう 人口 dân số

22 おおい 多い nhiều

22 きせつ 季節 mùa

22 ゲームソフト phần mềm trò chơi

22 この ちかく この近く gần đây, gần chỗ này

22 すくない 少ない ít

22 ふるさと quê hương

22 そば bên cạnh

22 さきます 咲きます nở (hoa)

22 なべりょうり 鍋料理 món lẩu

22 こがた(ほうそうぶつ) 小形(包装物) kích cỡ nhỏ

22 だいじょうぶ(な) 大丈夫(な) không sao ,ổn

22 ~キロ ~ kilogam, ~ kilomet (viết tắt)

22 ~センチ ~ centimet (viết tắt)

22 おいそぎ お急ぎ khẩn cấp, vội vàng (dùng khi nói với khách hàng)

22 こうくうびん 航空便 chuyến bay

22 イーエムエス(EMS) một hình thức vận chuyển quốc tế (Express Mail Service)

22 ちょっと một chút, một ít

22 おそい 遅い muộn, chậm trễ

22 サル(SAL)びん SAL便 một hình thức vận chuyển quốc tế(Surface Air Lifted)

22 ふなびん 船便 vận chuyển bằng đường thủy

22 スパイス gia vị cay

22 しゅるい 種類 chủng loại, loài, giống

22 へえ bày tỏ sự ngạc nhiên

22 ます・けい ます・形 thể ます

22 じしょ・けい 辞書・形 thể từ điển

23 あかるい 明るい sáng sủa, vui vẻ

23 くらい 暗い tối

23 さびしい 寂しい buồn

23 じしん 地震 động đất

23 ニュース thời sự

23 こわい 怖い sợ hãi

23 みんな mọi người, các bạn

23 よかったですね。 Tốt quá nhỉ.

23 だいぶつ 大仏 tượng phật lớn

23 はなび 花火 pháo hoa

23 のぼります 登ります leo, trèo

23 きたない 汚い bẩn

23 うんてんめんきょ 運転免許 bằng lái xe

23 しけん 試験 kì thi

23 しやくしょ 市役所 tòa thị chính thành phố

23 みどり 緑 màu xanh lá cây

23 けしき 景色 phong cảnh

23 すばらしい 素晴らしい tuyệt vời

23 サービス dịch vụ

23 ステーキ món bít tết

23 かぶき 歌舞伎 kịch kabuki (kịch truyền thống của Nhật)

23 ひので 日の出 bình minh

23 もちつき 餅つき giã bánh dày

23 きね cái chày

23 (お)もち (お)餅 bánh dày

23 やわらかい 柔らかい mềm

23 きもの 着物 kimono

23 きます[きものを~] 着ます[着物を~] mặc [kimono]

23 うまれます 生まれます được sinh ra

23 むかし 昔 ngày xưa

23 はたけ 畑 ruộng

23 たけのこ măng

23 きのこ nấm

23 とります[たけのこを~] lấy, hái [nấm]

23 こくさいこうりゅう 国際交流 giao thông quốc tế

どうしのグループ グループ nhóm, tổ chức

24 て・けい て・形 thể て

2 / 15

Page 3: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

24 あけます 開けます mở

24 しめます 閉めます đóng

24 すわります 座ります ngồi

24 たちます 立ちます đứng

24 よびます 呼びます gọi

24 まちます 待ちます đợi

24 いそぎます 急ぎます vội vàng, gấp gáp

24 とめます[くるまを~] 止めます[車を~] dừng, đỗ [xe ô tô]

24 つけます[でんきを~] つけます[電気を~] bật [điện]

24 けします 消します tắt

24 いいます 言います nói

24 しにます 死にます chết

24 みせます 見せます cho xem

24 てつだいます 手伝います giúp đỡ

24 まど 窓 cửa sổ

24 ちず 地図 bàn đồ

24 コピーします sao chép

24 とります[さとうを~] 取ります[砂糖を~] lấy [đường]

24 りょこう 旅行 du lịch

24 いいですよ。 OK (biểu hiện khi đồng ý nhận sự nhờ vả của ai đó)

24 きゅうきゅうしゃ 救急車 xe cấp cứu

24 ママ mẹ

24 しゅくだい 宿題 bài tập

24 けしゴム 消しゴム cái tẩy

24 もちます 持ちます cầm

24 でんき 電気 điện

24 たすかります 助かります giúp đỡ, cứu giúp

24 けっこうです。 đủ rồi, không cần (dùng khi từ chối)

24 ならべます 並べます xếp hàng

24 こくばん 黒板 bảng den

24 シーディー(CD)プレーヤー máy nghe đĩa CD

24 びようし 美容師 chuyên viên làm đẹp, làm tóc

24 カットします cắt

24 シャンプーします gội đầu

24 トリートメントします xả tóc

24 ブローします uốn tóc

24 セットします tạo kiểu tóc

24 カラーします nhuộm màu

24 パーマ làm tóc xoăn

24 かけます[パーマを~] uốn [tóc xoăn]

24 ~だけ chỉ

24 おすき(な) お好き(な) thích (dùng khi nói với khách)

24 スタイル kiểu (style)

24 かんじ 感じ cảm nhận

24 わかりました。 分かりました。 Tôi đã hiểu rồi.

24 さきに 先に trước hết

24 シャンプーだい シャンプー台 bàn gội đầu

24 しりょう 資料 tài liệu

24 かいぎ 会議 cuộc họp

24 つかいます 使います sử dụng, dùng

24 エーよん(A4) cớ giấy A4

24 エーさん(A3) cỡ giấy A3

24 なんぶ 何部 mấy bản (dùng khi hỏi số lượng in ấn)

24 ~ぶ ~部 ~ bản (dùng khi nói số lượng in ấn)

24 ホッチキス cái dập ghim

24 とめます[ホッチキスで~] 留めます[ホッチキスで~] kẹp, giập [bằng dập ghim]

24 コの じ コの字 xếp hình chữ U

24 しょうかいします 紹介します giới thiệu

25 けんかします cãi vã

25 せつめいします 説明します giải thích

25 うたいます 歌います hát

25 すいます 吸います hút

25 ひきます[ピアノを~] 弾きます[ピアノを~] đánh, gẩy [đàn piano]

25 はしります 走ります chạy

25 なきます 泣きます khóc

25 おどります 踊ります nhảy múa

3 / 15

Page 4: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

25 わらいます 笑います cười

25 しゃちょう 社長 giám đốc

25 かいぎしつ 会議室 phòng họp

25 ほいくえん 保育園 nhà trẻ

25 ピアノ đàn piano

25 ブランコ cái đu

25 すべりだい 滑り台 cầu trượt

25 すなば 砂場 bãi cát

25 クラブ club (nơi nhảy, uống rượu)

25 ~ちゅう ~中 trong lúc~

25 スーツ bộ vest

25 スカート váy

25 はきます 履きます mặc, xỏ

25 ティー(T)シャツ áo phông

25 セーター áo len

25 ワンピース đầm (váy) liền thân

25 くつした 靴下 vớ (tất) chân

25 かぶります đội, che

25 ベルト dây thắt lưng

25 イヤリング hoa tai

25 ネックレス vòng cổ

25 かけます[めがねを~] かけます[眼鏡を~] đeo [kính]

25 ズボン quần dài

25 バッグ túi, cặp

25 みずいろ 水色 màu nước

25 ワイシャツ áo sơ mi

25 ほんとうは 本当は thật ra thì

25 コンタクトレンズ kính áp tròng

25 はだし chân trần ,chân đất

25 (お)けしょうします (お)化粧します trang điểm

25 ほんとうですか。 本当ですか。 Thật không?

25 おび 帯 thắt lưng (khi mặc trang phục truyền thống Nhật)

25 たび 足袋 tất chân (khi mặc trang phục truyền thống Nhật)

25 ぞうり 草履 dép (dùng khi mặc trang phục truyền thống Nhật)

25 ゆかた 浴衣 yukata (trang phục truyền thống mặc mùa hè)

25 げた guốc gỗ (dùng khi mặc trang phục truyền thống Nhật)

25 ジーンズ quần jean

25 おまたせして すみません。 お待たせしてすみません。 Xin lỗi đã để bạn chờ lâu.

25 さあ nào (câu nói phát ra khi bắt đầu 1 việc gì đó)

25 これから từ bây giờ

25 てんちょう 店長 chủ quán

25 まえ 前 phía trước

25 アルバイト việc làm thêm

25 しんぱい(な) 心配(な) lo lắng

25 きっと chắc chắn là

25 まず trước tiên

25 ウェイトレス người phục vụ bàn

25 せいふく 制服 đồng phục

26 すみます 住みます sống

26 どくしん 独身 độc thân

26 しります 知ります biết

26 じどうしゃ 自動車 xe ô tô

26 コンピューター máy vi tính

26 おべんとうや お弁当屋 cửa hàng cơm hộp

26 おにぎり cơm nắm

26 しゅう 週 tuần

26 ~かい ~回 ~ lần (dùng khi đếm số lần)

26 りょうりきょうしつ 料理教室 lớp dạy nấu ăn

26 かお 顔 mặt

26 あらいます 洗います rửa

26 みがきます[はを~] 磨きます[歯を~] đánh, chải [răng]

26 うがい xúc miệng

26 きがえます 着替えます thay quần áo

26 でかけます 出かけます đi ra ngoài

26 たいそう 体操 bài tập thể dục

26 すいか dưa hấu

4 / 15

Page 5: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

26 ひるやすみ 昼休み nghỉ trưa

26 おろします 下ろします hạ xuống, cho xuống

26 きって 切手 con tem

26 はります[きってを~] 貼ります[切手を~] dán [tem]

26 だします[てがみを~] 出します[手紙を~] gửi [thư]

26 インターネット mạng internet

26 ええと (dùng nói khi đang suy nghĩ câu nói tiếp theo)

26 ホール sảnh

26 ていねい(な) 丁寧(な) lịch sự, cẩn thận

26 けいご 敬語 kính ngữ

26 がんばります 頑張ります cố gắng

26 それでは vậy thì

26 じきゅう 時給 lương tính theo giờ

26 ずっと suốt, kể từ khi đó

26 (ご)りょうしん (ご)両親 bố mẹ

26 まご 孫 cháu

26 ちゅうがっこう 中学校 trường trung học

26 やります[サッカーを~] chơi [đá bóng]

26 あるきます 歩きます đi bộ

27 のります 乗ります trèo, lên

27 おります 降ります xuống

27 のりかえます 乗り換えます chuyển, chuyển tàu

27 つきます[えきに~] 着きます[駅に~] đến nơi [ga]

27 はいります[へやに~] 入ります[部屋に~] đi vào [phòng]

27 でます[へやを~] 出ます[部屋を~] đi ra [khỏi phòng]

27 たいしかん 大使館 đại sứ quán

27 いりぐち 入口 cửa vào

27 ぬぎます 脱ぎます cởi

27 ベンチ cái ghế

27 はいります[ふろに~] 入ります[ふろに~] vào [bồn tắm]

27 きゅうこう 急行 tốc hành

27 どうやって bằng cách nào

27 せんたくもの 洗濯物 đồ giặt

27 ほします 干します phơi

27 よやくします 予約 hẹn trước

27 はいしゃ 歯医者 bác sỹ nha khoa

27 はじめます 始めます bắt đầu

27 おきます[にもつを~] 置きます[荷物を~] đặt, để [hành lý]

27 ローマじ ローマ字 chữ romaji

27 いいです được, tốt

27 かいます[ペットを~] 飼います[ペットを~] nuôi [thú cưng]

27 ペット thú cưng

27 きんし 禁止 nghiêm cấm

27 かちょう 課長 trưởng phòng

27 さわります 触ります sờ, chạm

27 すてます 捨てます vứt, bỏ

27 うんてんします 運転します lái xe

27 とめます[ちゅうしゃじょうに~] 停めます[駐車場に~] dừng, đỗ [xe tại bãi đỗ xe]

27 びじゅつかん 美術館 bảo tàng mỹ thuật

27 ちょうこく 彫刻 điêu khắc

27 ピアス hoa tai

27 せきゆストーブ 石油ストーブ lò sưởi bằng dầu hỏa

27 ふどうさんや 不動産屋 văn phòng bất động sản

27 でんきストーブ 電気ストーブ lò sưởi bằng điện

27 あんないします 案内します hướng dẫn

27 はくぶつかん 博物館 viện bảo tàng

27 えだまめ 枝豆 đậu xanh

27 ゆでます luộc

27 おゆ お湯 nước nóng

27 わきます 沸きます sôi sục

27 いれます[しおを~] 入れます[塩を~] cho, bỏ [muối] vào

27 かけます[しおを~] かけます[塩を~] rắc [muối]

27 じゅんばん 順番 thứ tự

27 ボール bát to

27 かかりいん 係員 người phụ trách

27 じゆうに 自由に tự do

5 / 15

Page 6: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

27 ルール quy tắc, luật

27 まもります 守ります tuân thủ, bảo vệ

27 グラウンド sân bóng

27 そと 外 bên ngoài

ふくしゅう1 ほそい 細い gầy

ふくしゅう1 よわい 弱い yếu ớt

ふくしゅう1 かたい 硬い cứng

かいけい 会計 tính tiền

ふくしゅう1 はやく 早く nhanh

28 うえ[~の こ] 上[~の子] [đứa con] lớn ,trên

28 こ 子 đứa trẻ

28 した[~の こ] 下[~の子] [đứa con] dưới, sau

28 ハイキング đi leo núi

28 こうちょうせんせい 校長先生 thầy hiệu trưởng

28 ちからもち 力持ち người có sức khỏe

28 おしゃべり(な) nói nhiều

28 おしゃれ lịch thiệp, sang trọng

28 はなし 話 cuộc nói chuyện

28 かたち 形 hình dạng

28 まる 丸 vòng tròn

28 まるい 丸い tròn

28 しかく 四角 hình vuông

28 しかくい 四角い vuông

28 さんかく 三角 hình tam giác

28 わすれます 忘れます quên

28 ~がいしゃ ~会社 công ty ~

28 きん 金 vàng

28 ~いろ ~色 màu ~

28 しゅくじつ 祝日 ngày lễ

28 きゅうりょう 給料 tiền lương

28 やくそく 約束 cuộc hẹn

28 すきます đói (đói bụng)

28 ゆっくり chậm rãi, từ từ

28 ぶどう quả nho

28 たいわん 台湾 Đài Loan

28 かわ 皮 da

28 たね 種 hạt

28 み 実 quả

28 ざいりょう 材料 nguyên liệu

28 ソース nước sốt

28 よろこびます 喜びます vui mừng, phấn khởi

28 ドア cửa

28 しょうじ 障子 vách ngăn (bằng giấy)

28 ふすま vách ngăn (bằng giấy hoặc vải)

28 ガイド hướng dẫn viên

28 いろいろ nhiều, phong phú

28 それは よかったですね。 Như thế thì tốt quá nhỉ.

28 かいご 介護 điều dưỡng

28 (お)としより (お)年寄り người già

28 (お)せわ (お)世話 chăm sóc

28 アイロン bàn là

29 びょうき 病気 bệnh, ốm

29 いたい 痛い đau

29 ねつ 熱 sốt

29 せき ho

29 でます[せきが~] 出ます[せきが~] phát ra [ho]

29 しょくよく 食欲 sự thèm ăn

29 きもち 気持ち cảm giác

29 はきます 吐きます nôn

29 げり 下痢 tiêu chảy

29 べんぴ 便秘 táo bón

29 かゆい ngứa

29 けが bị thương

29 ほね 骨 xương

29 おります[ほねを~] 折ります[骨を~] gẫy [xương]

29 どう しましたか。 Có chuyện gì vậy ?

6 / 15

Page 7: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

29 のど cổ họng

29 ~ど ~度 ~ độ (dùng khi đo nhiệt độ)

29 だるい uể oải, mệt mỏi

29 だします[くすりを~] 出します[薬を~] đưa, cấp [thuốc]

29 アレルギー dị ứng

29 ~か ~科 khoa ~

29 さんふじんか 産婦人科 khoa sản

29 がんか 眼科 khoa mắt

29 じびか 耳鼻科 khoa tai, mũi

29 ないか 内科 khoa nội

29 げか 外科 ngoại khoa

29 しょうにか 小児科 khoa nhi

29 ひふか 皮膚科 khoa da liễu

29 しか 歯科 khoa răng

29 ない・けい ない・形 thể ない

29 つけます[くすりを~] つけます[薬を~] cho, kê [đơn thuốc]

29 だします[こえを~] 出します[声を~] phát ra [thành tiếng]

29 しんぱいします 心配します lo lắng

29 かまいませんよ。 構いませんよ。 Không có vấn đề gì.

29 こわれます 壊れます bị hỏng

29 たいせつ(な) 大切(な) quan trọng

29 しょるい 書類 tài liệu, giấy tờ

29 こうじ 工事 công trường

29 もんしんひょう 問診票 phiếu hỏi trước khi khám bệnh

29 ねんれい 年齢 tuổi

29 まちあいしつ 待合室 phòng đợi

29 しんさつしつ 診察室 phòng khám bệnh

29 けんさ 検査 kiểm tra

29 (けんこう)ほけんしょう (健康)保険証 thẻ bảo hiểm y tế

29 しんさつけん 診察券 phiếu đăng kí khám bệnh

29 しょほうせん 処方せん đơn thuốc

29 しょしん 初診 khám lần đầu

29 おまちください。 お待ちください。 Xin hãy chờ.

29 よこに なります 横になります nằm xuống

29 かぜ 風邪 cảm cúm

29 ありがとうございました。 Xin cám ơn.

29 やっきょく 薬局 hiệu thuốc

30 わけます 分けます chia, phân chia

30 おぼえます 覚えます ghi nhớ

30 ~がわ ~側 phía ~

30 まいつき 毎月 hàng tháng

30 はらいます 払います nộp tiền

30 マナーモード chế độ yên lặng trong điện thoại

30 シートベルト dây an toàn

30 カップラーメン mỳ hộp

30 ~かん ~間 trong khoảng ~

30 しょくじ 食事 bữa cơm

30 だします[ごみを~] 出します[ごみを~] vứt [rác]

30 つごうが わるい 都合が悪い điều kiện không tốt

30 れんしゅうします 練習します luyện tập

30 チップ tiền bo

30 わたします 渡します đưa

30 きっぷ 切符 vé

30 おとな 大人 người lớn

30 ~ぶん ~分 ~ phút

30 じぶんで 自分で tự mình

30 まがります 曲がります rẽ

30 とまります 止まります dừng

30 まっすぐ thẳng

30 みち 道 đường

30 おべんとう お弁当 cơm hộp

30 なまごみ 生ごみ rác tươi sống

30 プラスチック nhựa

30 アニメ hoạt hình

30 じゅんびします 準備します chuẩn bị

30 どにち 土日 thứ bảy, chủ nhật

7 / 15

Page 8: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

30 にんきが あります 人気があります được ưa chuộng

30 せきどめ せき止め thuốc giảm ho

30 やめます[くすりを~] やめます[薬を~] dừng, ngừng [uống thuốc]

30 カプセル viên thuốc con nhộng

30 こうせいぶっしつ 抗生物質 thuốc kháng sinh

30 い 胃 dạ dày

30 むりします 無理します quá khả năng, không thể

31 できます[えいごが~] できます[英語が~] có thể, có khả năng [nói tiếng anh]

31 フランス nước Pháp

31 スペイン nước Tây Ban Nha

31 つる 鶴 con hạc

31 おります[おりがみを~] 折ります[折り紙を~] gấp [giấy]

31 たまごやき 卵焼き trứng rán

31 プール bể bơi

31 ~メートル ~ mét

31 がっき 楽器 nhạc cụ

31 てんいん 店員 nhân viên cửa hàng

31 ドライバー người lái xe

31 マッサージし マッサージ師 nhân viên mát xa

31 ヘルパー người hỗ trợ

31 かんごし 看護師 điều dưỡng viên

31 べんごし 弁護士 luật sư

31 アニメーター người làm phim hoạt hình

31 しんぶんきしゃ 新聞記者 nhà báo

31 ざっしきしゃ 雑誌記者 ký giả tạp chí

31 デザイナー nhà thiết kế

31 かんこうガイド 観光ガイド hướng dẫn viên du lịch

31 つうやく 通訳 phiên dịch

31 めんせつ 面接 phỏng vấn

31 あいさつ 挨拶 chào hỏi

31 かいわ 会話 hội thoại

31 にちじょうかいわ 日常会話 hội thoại hằng ngày

31 にゅうりょくします 入力します nhập vào

31 うんてん 運転 lái xe

31 そのほか ngoài ra

31 こと sự việc

31 ~など ~ vân vân

31 なんでも 何でも cái gì cũng

31 にほんしゅ 日本酒 rượu Nhật

31 れきし 歴史 lịch sử

31 しょうせつ 小説 tiểu thuyết

31 ダンス nhảy, khiểu vũ

31 バーベキュー thịt nướng ngoài trời

31 きゅうじつ 休日 ngày nghỉ

31 もうしわけ ありません。 申し訳ありません Thành thật xin lỗi.

31 げんきん 現金 tiền mặt

31 すいどう 水道 nước máy

31 もちろん tất nhiên

31 なんさつ 何冊 mấy tập, mấy cuốn

31 ~さつ ~冊 ~ cuốn (dùng khi đếm sách)

31 あずけます 預けます giữ

31 たくはい 宅配 giao hàng tại nhà

31 クリーニング giặt là

31 レンタカー xe cho thuê

31 サーフィン lướt sóng

31 このあいだ この間 dạo gần đây

31 しばふ 芝生 bãi cỏ

31 センターハウス tòa nhà trung tâm

31 そうそう đúng thế đúng thế

31 ひろば 広場 quảng trường

31 どうぐ 道具 dụng cụ

32 た・けい た・形 thể た

32 はなみ 花見 ngắm hoa

32 はずかしい 恥ずかしい ngại ngùng, xấu hổ

32 たこやき たこ焼き bạch tuộc viên (món bạch tuộc viên tròn của nhật)

32 ゴルフ golf

8 / 15

Page 9: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

32 ぞう 象 con voi

32 うめサワー 梅サワー rượu mơ

32 いちども 一度も chưa một lần

32 ふゆやすみ 冬休み nghỉ đông

32 できます[ごはんが~] できます[ご飯が~] hoàn thành, xong [nấu cơm]

32 にんじん cà rốt

32 さかあがり 逆上がり môn lộn ngược xà đơn

32 ちゅうしゃじょう 駐車場 bãi đỗ xe

32 ドリアン quả sầu riêng

32 ボランティア tình nguyên

32 おせちりょうり おせち料理 món ăn truyền thống ngày tết ở Nhật

32 にしめ 煮しめ món ninh

32 くりきんとん món bánh trộn hạt dẻ luộc với khoai lang

32 くろまめ 黒豆 đậu đen

32 にます 煮ます ninh

32 いつか khi nào đó

32 じてんしゃや 自転車屋 cửa hàng xe đạp

32 パンクします nổ lốp xe

32 しゅうりします 修理します sửa chữa

32 ゆうがた 夕方 buổi chiều

33 クイズ câu đố

33 ビンゴ trò chơi big-gô

33 のりまき のり巻き món sushi được quấn bằng rong biển

33 ひるね 昼寝 ngủ trưa

33 コピー sao chép

33 でんわりょうきん 電話料金 tiền phí điện thoại

33 たてもの 建物 tòa nhà

33 サッカーチーム đội bóng đá

33 はいります[サッカーチームに~] 入ります[サッカーチームに~] vào, nhập [đội bóng]

33 マフラー khăn quàng

33 かならず 必ず nhất định

33 しらべます 調べます tra cứu, tìm hiểu

33 ガス gas

33 れんらくします 連絡します liên lạc

33 がいこく 外国 nước ngoài

33 だいがく 大学 trường đại học

33 りゅうがくします 留学します du học

33 パジャマ quần áo ngủ

33 たいふう 台風 cơn bão

33 レジ máy tính tiền

33 おやこ 親子 cha mẹ và con cái

33 えんそく 遠足 dã ngoại

33 おしらせ お知らせ thông báo

33 ひにち 日にち ngày

33 ばしょ 場所 địa điểm

33 もちもの 持ち物 vật mang theo

33 すいとう 水筒 bình đựng nước

33 おやつ đồ ăn vặt

33 レジャーシート tấm thảm lót

33 タオル khăn mặt

33 ふくそう 服装 trang phục

33 たいそうふく 体操服 quần áo thể thao

33 しゅうごうばしょ 集合場所 địa điểm tập trung

33 もん 門 cổng

33 ~まえ ~前 trước ~

33 しゅうごうじかん 集合時間 thời gian tập trung

33 かいさんじかん 解散時間 thời gian giải tán

33 しゅうごうします 集合します tập trung

33 つれて いきます 連れて行きます dẫn theo

33 スケジュール lịch trình, thời khóa biểu

33 こうま 子馬 ngựa con

33 いけ 池 cái ao

33 みずあそび 水遊び chơi đùa trong nước

33 もって いきます 持って行きます mang theo đi

33 しょっき 食器 dụng cụ đồ ăn (chén bát…)

33 かたづけます 片づけます dọn dẹp

9 / 15

Page 10: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

33 あんしんします 安心します yên tâm

33 きがえ 着替え thay quần áo

ふくしゅう2 おそく 遅く muộn, chậm trễ

ふくしゅう2 パンツ quần lót

ふくしゅう2 さんぽ 散歩 đi dạo

34 (お)まつり (お)祭り lễ hội

34 ぼんおどり 盆踊り múa obon (vào lễ hội obon)

34 うん ừ ừ (đồng ý)

34 ううん không (phủ định)

34 ゆうべ tối hôm qua

34 おさいふ お財布 ví tiền

34 いい được, tốt

34 ごめん xin lỗi (cách nói ngắn gọn của ごめんなさい)

34 てんらんかい 展覧会 cuộc triển lãm

34 やります[てんらんかいを~] やります[展覧会を~] làm, thực hiện [cuộc triển lãm]

34 コンサート buổi hòa nhạc

34 めうえ 目上 cấp trên, bề trên

34 やっと cuối cùng thì

34 なおります 治ります khỏi

34 きを つけます 気をつけます cẩn thận

34 きおん 気温 nhiệt độ

34 ガールフレンド bạn gái

34 つかれます 疲れます mệt mỏi

34 ほんと。 Thật đấy.

34 しあい 試合 trận đấu

34 ざんねん(な) 残念(な) đáng tiếc

34 ようじ 用事 việc bận

34 また lại, lần sau

34 さそいます 誘います mời, rủ

34 いります 要ります cần

34 ふとります 太ります béo, mập

34 ミルク sữa

34 におい 匂い mùi vị

35 オリンピック olympic

35 パンダ gấu trúc

35 とし 年 năm

35 あります[オリンピックが~] có [olympic]

35 てつぼう 鉄棒 gậy sắt

35 でんわします 電話します gọi điện

35 おすし món sushi

35 ながそで 長袖 tay áo dài

35 マイバッグ my bag (túi chuyên dụng khi đi mua sắm)

35 レジぶくろ レジ袋 túi nilong (nhận từ cửa hàng khi đi mua sắm)

35 まっくら 真っ暗 tăm tối

35 ケーキや ケーキ屋 cửa hàng bánh kem

35 いちご dâu tây

35 あがります[うちに~] 上がります[うちに~] vào [nhà]

35 だれか ai đó

35 しょうがくせい 小学生 học sinh tiểu học

35 ダンスクラブ câu lạc bộ khiêu vũ

35 ばん 晩 buổi tối

35 ちゅうがくせい 中学生 học sinh trung học

35 こうこうせい 高校生 học sinh cấp 3

35 テレビゲーム trò chơi trên tivi

35 ナンプラー nước mắm

35 トムヤムクン món soup tôm cay của Thái

35 もと nguyên liệu gốc (nguyên liệu cari Thái)

35 タイカレー món cà ri Thái

35 ペン bút bi

35 アイデア ý tưởng, sáng kiến

35 そうかくすう 総画数 tổng số nét của chũ Kanji

35 さくら 桜 hoa anh đào

35 ~かく ~画 ~ nét (số nét khi viết chữ Hán)

35 ぶしゅ 部首 bộ phận chung cấu thành chữ Hán

35 きへん 木へん bộ Mộc (trong chữ Hán)

35 さがします tìm kiếm

10 / 15

Page 11: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

35 てがきにゅうりょく 手書き入力 nhập bằng chữ viết tay

36 なります vào, trở nên

36 (お)かねもち (お)金持ち người giàu có

36 だんだん dần dần

36 うんてんしゅ 運転手 người lái xe

36 みえます 見えます nhìn thấy

36 きこえます 聞こえます nghe thấy

36 じ 字 chữ

36 せき 席 ghế, chỗ ngồi

36 しょうぼうしゃ 消防車 xe cứu hỏa

36 サイレン còi báo động

36 おくじょう 屋上 sân thượng, mái nhà

36 かじ 火事 hỏa hoạn

36 あっ (từ ngữ phát ra khi ngạc nhiên, cảm động)

36 むこうに 向こうに ở phía kia

36 けむり 煙 khói

36 ラジオ đài radio

36 おと 音 âm thanh

36 とおく 遠く phía xa

36 おします 押します ấn, đẩy

36 あきます 開きます mở

36 しまります 閉まります đóng

36 ランプ đèn

36 つきます[ランプが~] bật [đèn]

36 ボタン nút

36 もう いちど もう一度 một lần nữa

36 きえます[エアコンが~] 消えます[エアコンが~] tắt [điều hòa]

36 やせます 痩せます gày đi

36 は 葉 lá

36 でんげん 電源 điện nguồn

36 いれます[でんげんを~] 入れます[電源を~] bật, mở [điện nguồn]

36 プレイ nút bật (nút play khi mở đĩa CD)

36 つまみ nút vặn

36 まわします 回します vặn, xoay

36 でます[おとが~] 出ます[音が~] phát ra [âm thanh]

36 スープ món soup

36 ちょうみりょう 調味料 gia vị

36 さいきん 最近 gần đây

36 けんさします 検査します kiểm tra

36 つぎ 次 tiếp theo

36 きんし 近視 cận thị

36 つぎに 次に tiếp theo

36 はっきり rõ ràng

36 ひつよう(な) 必要(な) cần thiết

37 もし giả sử, nếu

37 おく 億 tỷ

37 たからくじ 宝くじ vé số

37 あたります 当たります trúng

37 せかいりょこう 世界旅行 du lịch thế giới

37 たてます 建てます xây, dựng

37 にわ 庭 vườn

37 でんきじどうしゃ 電気自動車 xe ô tô điện

37 ふります 降ります rơi

37 ひさしぶりに 久しぶりに một thời gian dài, lâu lắm

37 たります 足ります thiếu

37 がまんします 我慢します chịu đựng

37 インフルエンザ cảm cúm truyền nhiễm

37 まに あいます 間に合います kịp

37 ながいき 長生き sống lâu

37 こいびと 恋人 người yêu

37 タイムマシン máy thời gian

37 ひろいます 拾います nhặt

37 そつぎょうします 卒業します tốt nghiệp

37 ひ 火 lửa

37 アイティー(IT)エンジニア kỹ sư IT

37 タイムカード thẻ bấm giờ (time card)

11 / 15

Page 12: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

37 こまかい 細かい chi tiết

37 なくします 無くします làm mất

37 カレンダー lịch

37 コールセンター trung tâm tổng đài (call center)

37 なくなります 亡くなります qua đời, mất

37 (お)そうしき (お)葬式 đám tang

37 おまいりします お参りします đi thăm, đi lễ

37 ちゃしつ 茶室 phòng uống trà

37 まっちゃ 抹茶 trà xanh

37 にゅういんします 入院します nhập viện

37 へん(な) 変(な) lạ lùng

37 はなたば 花束 bó hoa

37 ほとけさま 仏様 đức phật

37 (お)はか (お)墓 ngôi mộ

37 こまります 困ります khó khăn

37 いつでも bất cứ khi nào

38 くれます nhận được

38 ねんがじょう 年賀状 thiệp chúc tết

38 クリスマス chirstmas

38 えはがき 絵葉書 bưu thiếp có ảnh

38 ペンダント mặt dây chuyền

38 めずらしい 珍しい hiếm

38 ハンカチ khăn tay

38 みかん quả quýt

38 にんぎょう 人形 búp bê

38 おまもり お守り lá bùa hộ mệnh

38 みなさん 皆さん các bạn, mọi người

38 はこびます 運びます khuân, vận chuyển

38 むかえに きます 迎えに来ます đến đón

38 だれも người nào cũng

38 にちじ 日時 ngày giờ

38 かいもの 買い物 mua đồ

38 かみコップ 紙コップ cốc giấy

38 すみませんね。 Xin lỗi nhé. (bao gồm cả nghĩa cảm ơn)

38 ざんぎょう 残業 làm thêm giờ

38 パンフレット tờ quảng cáo

38 ずいぶん 随分 khá là, tương đối

38 ツアー tour du lịch

38 カウンター quầy

38 ぼく 僕 tôi (cách xưng hô dành cho nam giới)

38 つきあいます hẹn hò

39 おもいます 思います nghĩ

39 ふつうけい 普通形 thể bình thường

39 ていねいけい 丁寧形 thể lịch sự

39 ~ご ~後 sau khi ~

39 うちゅうりょこう 宇宙旅行 du lịch quanh vũ trụ

39 べつ 別 riêng biệt

39 ベスト tốt nhất

39 ~ばん ~番 số ~ (số thứ tự)

39 ばんぐみ 番組 chương trình tivi

39 ~に ついて về vấn đề ~

39 まんが 漫画 truyện tranh

39 たたみ 畳 chiếu

39 ぶっか 物価 giá cả

39 そうですか。 Đúng thế à?

39 いけん 意見 ý kiến

39 なっとう 納豆 món đậu phụ lên men

39 そうじ 掃除 dọn dẹp

39 びっくりします ngạc nhiên

39 いっしょうけんめい 一生懸命 chăm chỉ

39 おこります 起こります xảy ra

39 メッセージ tin nhắn

39 そうだんします 相談します bàn bạc, trao đổi

39 せかい 世界 thế giới

39 せいかく(な) 正確(な) chính xác

39 じこ 事故 sự cố

12 / 15

Page 13: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

39 (ご)めいわく (ご)迷惑 làm phiền

39 こたえ 答え câu trả lời

39 やきざかな 焼き魚 món cá nướng

39 てっぱんやき 鉄板焼き tấm sắt (dùng để nướng cá, thịt, rau…bên trên)

39 ぶたじる 豚汁 món canh miso có thịt lơn

39 けんちんじる けんちん汁 món súp có đậu phụ, rau…

39 やっぱり quả nhiên, đúng là

ふくしゅう3 ふた 蓋 nắp đậy

ふくしゅう3 スイッチ công tắc

ふくしゅう3 ひきます[かぜを~] ひきます[風邪を~] bị [cảm cúm]

ふくしゅう3 おとします 落とします làm rơi

ふくしゅう3 カード thẻ

ふくしゅう3 キャッチボール trò chơi ném và bắt bóng

ふくしゅう3 じこしょうかい 自己紹介 giới thiệu bản thân

40 スイス nước Thụy Sĩ

40 ところ 所 nơi, chỗ

40 デートします đi hẹn hò

40 おもいだします 思い出します nhớ ra

40 ショートパンツ quần đùi

40 まめ 豆 đậu

40 そんけいします 尊敬します tôn trọng

40 ~じゅう ~中 toàn (toàn nước Nhật)

40 ぜんぶで 全部で tất cả

40 なんキロ 何キロ bao nhiêu cân

40 けいさんします 計算します tính toán

40 こめ 米 gạo

40 うります 売ります bán

40 まじめに 真面目に nghiêm túc, chăm chỉ

40 むら 村 làng

40 まずしい 貧しい nghèo

40 たすけます 助けます cứu, giúp

40 やめます[しごとを~] 辞めます[仕事を~] bỏ, nghỉ [việc]

40 おどろきます 驚きます ngạc nhiên

40 てんもんがく 天文学 thiên văn học

40 ただしい 正しい đúng, chuẩn

40 きょり 距離 cự ly, khoảng cách

40 はかります 測ります cân

40 とうとう cuối cùng thì

40 なかま 仲間 bạn bè, đồng nghiệp

40 しゅっぱつします 出発します xuất phát

40 おげんきで。 お元気で。 Giữ gìn sức khỏe nhé.

40 いっぽ 一歩 một bước (bước chân đi)

40 かぞえます 数えます đếm

40 なんセンチ 何センチ mấy centimet

40 なんかいも 何回も nhiều lần

40 ~ほ・~ぽ ~歩 ~bước

40 たいら(な) 平ら(な) bằng phẳng

40 かいがん 海岸 ven bờ biển

40 たてます 立てます dựng (dựng cột)

40 ひも sợi dây

40 ほし 星 ngôi sao

40 かんさつ 観察 quan sát

40 きょうりょくします 協力します hợp tác

40 じんじゃ 神社 đền thờ

40 おいのりします お祈りします cầu nguyện

40 うまく いきますように。 cầu mong mọi việc được thuận lợi, suôn sẻ

40 びょうきに なりませんように。 病気になりませんように。 Cầu mong không bị bệnh tật.

40 わたります 渡ります băng qua

40 ひがしにほん 東日本 phía Đông nước Nhật

40 えらい 偉い vĩ đại

40 たび 旅 chuyến đi, cuộc hành trình

40 かかります tốn, mất

40 くるしい 苦しい cực khổ

40 とちゅうで 途中で giữa chừng

40 ぐあい 具合 điều kiện, tình hình

40 かんせいします 完成します hoàn thành

13 / 15

Page 14: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

40 ちきゅう 地球 trái đất

40 ~しゅう ~周 ~ vòng (1 vòng trái đất)

文字 3 とめ Nét thẳng (cách viết chữ Hán)

文字 3 はね Nét móc (cách viết chữ Hán)

文字 3 はらい Nét phẩy (cách viết chữ Hán)

文字 3 だいがくせい 大学生 sinh viên đại học

文字 4 たんぼ 田んぼ đồng ruộng

文字 4 かに con cua

文字 4 つります 釣ります câu cá

文字 5 ハンバーグ món ham-bơ-gơ

文字 5 スニーカー giày thể thao

文字 5 ~さま ~様 quý ông/bà~ (cách nói lịch sự của ~さん)

文字 8 つち 土 đất

文字 8 つき 月 mặt trăng

文字 8 おひさま mặt trời

文字 8 むし 虫 con sâu

文字 9 ~ねんせい ~年生 sinh viên/học sinh năm thứ ~

文字 9 (お)とし (お)年 năm

文字 9 いくつ bao nhiêu tuổi

文字 9 スポーツマン vận động viên thể thao

文字 9 なまビール 生ビール bia hơi

文字 9 みぎあし 右足 chân phải

文字 10 した 舌 lưỡi

文字 12 アフリカ châu Phi

文字 13 もん 門 cổng

文字 13 チーズ pho mát

文字 13 ユーフォー(UFO) vật thể bay

文字 14 おに 鬼 con quỷ

文字 14 ふく 福 phúc

文字 14 うち 内 bên trong

文字 14 にゅうがく 入学 nhập học

文字 14 にゅうこく 入国 nhập cảnh

文字 14 しゅっこく 出国 xuất cảnh

文字 14 (お)あずけいれ (お)預け入れ cho tiền vào tài khoản

文字 14 (お)ひきだし (お)引き出し rút tiền

文字 15 しょくぜん 食前 trước bữa ăn

文字 15 しょくご 食後 sau bữa ăn

文字 15 デザート món tráng miệng

文字 15 みぎて 右手 tay phải

文字 15 ひだりあし 左足 chân trái

文字 15 のばします 伸ばします kéo dài ra

文字 15 ぜんご 前後 trước sau

文字 15 まげます 曲げます rẽ, uốn cong

文字 15 ~め ~目 thứ ~ (người thứ 2 từ trái qua phải)

文字 16 おさきに しつれいします。 お先に失礼します。 Tôi xin phép thất lễ trước. (dùng nói khi rời đi trước)

文字 16 おさきに どうぞ。 お先にどうぞ。 Xin mời.

文字 16 かね 鐘 chuông

文字 16 とき 時 khi

文字 16 ないようやく 内用薬 thuốc để uống

文字 16 なんじょう 何錠 mấy viên thuốc

文字 16 しょっかん 食間 trong bữa ăn

文字 16 ~じょう ~錠 ~ viên (thuốc)

文字 17 かたな 刀 thanh kiếm

文字 17 うし 牛 con bò

文字 17 はんぶん 半分 một nửa

文字 18 ちから 力 sức lực

文字 18 かた 方 vị, ngài (cách nói l ịch sự của ひと)

文字 18 だんせい 男性 nam giới

文字 18 どなた vị nào đó (cách nói lịch sự của だれ)

文字 18 ブラウス áo cánh

文字 18 じょせい 女性 nữ giới

文字 18 だんし 男子 bé trai

文字 18 じょし 女子 bé gái

文字 18 しゃべります nói chuyện

文字 19 ほくせい 北西 hướng bắc tây

文字 19 ほくとう 北東 hướng bắc đông

14 / 15

Page 15: 『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo) 21 おきゃくさま お客様 khách

文字 19 なんせい 南西 hướng nam tây

文字 19 なんとう 南東 hướng nam đông

文字 19 なんぼく 南北 hướng nam bắc

文字 19 にしにほん 西日本 phía Tây của Nhật Bản

文字 19 しま 島 hòn đảo

文字 19 かぜ 風 gió

文字 19 ふきます 吹きます thổi (gió)

文字 19 ちほう 地方 địa phương, vùng

15 / 15