Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Bộ Biến TầnNăng lượng mặt trời
INVERTER
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI BÁCH KHOA (Trụ sở chính)47 Lê Văn Thịnh, khu phố 5, P. Bình Trưng Đông, Q. 2, TP. HCM, Việt NamTel: (+84.28) 7300 6759 I Fax: (+84.28) 6255 8093 Email: [email protected] I Website: solarbk.vn
www.solarbk.vn
BỘ BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜIINVERTER NỐI LƯỚI 1 PHA
Đường cong hiệu suất
Hiệ
u su
ất (%
)
% Định mức công suất ngõ raĐường cong hiệu suất
Hiệu suất cao
• Hiệu suất tối đa đến 97,2%• Thuật toán MPPT nhằm tối đa hóa hiệu suất hệ thống• Khoảng điện áp hoạt động đầu vào rộng
Tất cả trong một, giải pháp linh hoạt và kinh tế
• Dễ dàng lựa chọn với cấp bảo vệ IP65• Lắp đặt và bảo trì dễ dàng với dạng kết nối "Plug&Play"• Dễ dàng cấu hình và giám sát với giao tiếp - Wi-Fi/RS485/ Tiếp điểm rơ le khô• Màn hình LCD 4"
Chi phí bảo trì thấp
• Dễ dàng lắp đặt với nắp che tháo rời dễ dàng• Vỏ nhôm chống bám bụi• Giải pháp giám sát linh hoạt• Rơ le đa chức năng cho phép cài đặt hiển thị nhiều thông tin của Bộ biến tần năng lượng mặt trời
Quản lý lưới điện thông minh
• Cho phép điều chỉnh công suất phản kháng phát lên lưới.• Tự động điều chỉnh giảm công suất khi lưới điện bị quá tần số• Cho phép điều khiển từ xa công suất tác dụng/phản kháng phát lên lưới• Cho phép tích hợp với hệ thống giám sát SSOC do SolarBK phát triển để giám sát từ xa hệ thống pin mặt trời.
TM
1100 TL/ 1600 TL/ 2200 TL/ 2700 TL/ 3000 TLINVERTER
Giải pháp PV rooftop từ
1900 636 759
1100 TL/ 1600 TL/ 2200 TL/ 2700 TL/ 3000 TL
Thông số kỹ thuật SolarBK1100 TL
SolarBK1600 TL
SolarBK2200 TL
SolarBK2700 TL
SolarBK3000 TL
1100 W 1600 W 2200 W 2700 W 3000 W
550 V
100-550 V110-450 V 165-450 V 170-500 V
13 A 13.5 A 15 A
1000 W 1500 W 2000 W 2500 W 2900 W1000 W 1500 W 2000 W 2500 W 2900 W4.5 A 7 A 9.5 A 11.5 A 13 A
97.1% 97.2%95.2% 95.9% 96.1% 96.4% 96.5%
Có
97%
> 99.5%
EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4IEC 62109-1, IEC 62109-2
AS 4777
CóCó
50/60 Hz
< 3%1
Một pha
CóCóCóCó
100 V 120 V360 V
80-450 V 100-500 V
CóCó
Tùy chọn
200-500 V10 A
230 V180~270 V (Theo tiêu chuẩn nước sở tại)
1/1450 V 500 V
< 1 wMàn hình hiển thị
5 năm
48~52/57~63 Hz (Theo tiêu chuẩn nước tại)
< 25 dbIP65
405 x 314 x 135 mm11 kg 12 kg
-25°C…+60°CKhông biến áp
Tự nhiên0…95% không đọng sương
2000 m
wifi +RS485 + SD card25 năm
Ngõ vào (DC)Công suất DC tối đa ngõ vàoSố lượng MPPT/Số dãy trên MPPTĐiện áp ngõ vào tối đaĐiện áp khởi động ngõ vàoĐiện áp định mức ngõ vàoKhoảng điện áp MPPTKhoảng điện áp DC đầy tảiDòng điện ngõ vào tối đaNgõ ra (AC)Công suất định mứcCông suất AC tối đaDòng điện AC ngõ ra tối đaĐiện áp lưới định mứcDãy điện áp lưới điệnTần số định mứcDãy tần số lưới điệnTHDi (Biến dạng sóng hài điện áp)Hệ số công suấtLưới điệnHiệu suấtHiệu suất tối đaHiệu suất theo tiêu chuẩn Châu ÂuHiệu suất bộ MPPTTiêu chuẩnEMCTiêu chuẩn an toànTiêu chuẩn nối lướiBảo vệBảo vệ ngắt kết nối khi mất lưới điệnBảo vệ chống ngược cực DCBảo vệ quá nhiệtBảo vệ chống dòng ròBảo vệ quá điện ápBảo vệ quá dòng điệnBảo vệ chống chạm đấtGiao tiếpChuẩn giao tiếp cơ bảnLưu trữ thông số hoạt độngRơ leI/OThông số khácChuyển mạch DCNhiệt độ môi trường xung quanhCấu trúcLàm mátKhoảng độ ẩm cho phépĐộ cao lắp đặt tối đaĐộ ồnCấp bảo vệ (theo IEC 60529)Kích thướcTrọng lượngTiêu thụ năng lượng ban đêmHiển thịBảo hành
Hiệu suất cao
• Hiệu suất tối đa đến 97,6%• Thuật toán MPPT nhằm tối đa hiệu suất hệ thống.• Khoảng điện áp hoạt động đầu vào rộng từ 100V đến 550V• Hai MPPT cho việc lắp đặt pin mặt trời linh hoạt
Tất cả trong một, giải pháp linh hoạt và kinh tế
• Dễ dàng lựa chọn với cấp bảo vệ IP65• Lắp đặt và bảo trì dễ dàng với dạng kết nối "Plug&Play"• Dễ dàng cấu hình và giám sát với giao tiếp - Wi-Fi/RS485/ Tiếp điểm rơ le khô• Màn hình LCD 4"
Chi phí bảo trì thấp
• Vỏ nhôm chống bám bụi• Giải pháp giám sát linh hoạt• Rơ le đa chức năng cho phép cài đặt hiển thị nhiều thông tin của Bộ biến tần năng lượng mặt trời
Quản lý lưới điện thông minh
• Cho phép điều chỉnh công suất phản kháng phát lên lưới• Tự động điều chỉnh giảm công suất khi lưới điện bị quá tần số• Cho phép điều khiển từ xa công suất tác dụng/phản kháng phát lên lưới• Cho phép tích hợp với hệ thống giám sát SSOC do SolarBK phát triển để giám sát từ xa hệ thống pin mặt trời.
TM
BỘ BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜIINVERTER NỐI LƯỚI 1 PHA
3000 TLM/ 3680 TLM/ 4000 TLM/ 4600 TLM/ 5000 TLMINVERTER
Giải pháp PV rooftop từ
1900 636 759
3000 TLM/ 3680 TLM/ 4000 TLM/ 4600 TLM/ 5000 TLM
Thông số kỹ thuật SolarBK3000 TLM
SolarBK3680 TLM
SolarBK4000 TLM
SolarBK4600 TLM
SolarBK5000 TLM
3100 W 3800 W 4160 W 4800 W 5200 W2000 (200 - 500 V) 2400 (200 - 500 V) 2600 (200 - 500 V)
100 V
80 V - 580 V160 V - 520 V 175 V - 520 V10 A/ 10 A 12 A/ 12 A 13 A/ 13 A
12 A 14 A 16 A
3000 VA 3680 VA 4000 VA 4600 VA 5000 VA3000 VA 3680 VA 4000 VA 4600 VA 5000 VA
13 A 16 A 17.5 A 20 A 22 A
1 ngõ vào MPPT
360 V
165 V - 520 V15 A/ 15 A
18 A
L/N/PE, 220, 230, 240
50/60 Hz
< 3%1 (cho phép điều chỉnh +/-0.8)
0~100%
180 V - 270 V
CóTùy chọn
I/III
< 1 W20 W
> 99.5%
97.6%97.1%/ 97.3%
Không biến áp
Ngắt kết nối khi mất lưới điện, chống dòng rò, cảnh báo giám sát sự cố chạm đấtCE, AS4777, AS3100 (cung cấp theo yêu cầu)
wifi +RS485 + SD card25 năm
Theo chứng nhận và yêu cầu
5 năm
3000 (200 - 500 V)2
600 V120 V
100 V - 580 V
Tự nhiên
0…95% không đọng sương2000 m< 25 dB
IP65
344 x 478 x 170 mm
18 kg 19 kg
°-25 C…+60°C
Ngõ vào (DC)Công suất tối đa ngõ vàoCông suất DC tối đa cho một MPPTSố lượng MPPT độc lậpSố lượng ngõ vào DCĐiện áp ngõ vào tối đaĐiện áp khởi động ngõ vàoĐiện áp định mức ngõ vàoKhoảng điện áp MPPTKhoảng điện áp DC đầy tảiDòng điện ngõ vào tối đa trên mỗi MPPTDòng điện ngắn mạch ngõ vào trên mỗi MPPTNgõ ra (AC)Công suất định mức (@230V, 50Hz)Công suất AC tối đaĐiện áp AC danh địnhDãy điện áp AC danh địnhDãy tần số lưới điệnKhoảng cho phép điều chỉnh công suất tác dụng Dòng điện AC ngõ ra tối đaTHDi (Biến dạng sóng hài điện áp)Hệ số công suấtHiệu suấtHiệu suất tối đaHiêu suất theo (EU/CEC)Tiêu thụ năng lượng ban đêmCông suất khởi động phát vào lướiHiệu suất MPPTBảo vệBảo vệ chống ngược cực DCThiết bị đóng cắt DCCấp bảo vệ/phân loại bảo vệ quá ápNgõ vào/ra MOV (III)Bảo vệ an toànGiấy chứng nhậnGiao tiếpBộ quản lý công suấtChuẩn giao tiếp cơ bảnLưu trữ thông số hoạt độngThông số khácNhiệt độ môi trường xung quanhCấu trúcCấp bảo vệ Khoảng độ ẩm cho phépĐộ cao lắp đặt tối đaĐộ ồnTrọng lượngLàm mátKích thướcBảo hành
Có
Đường cong hiệu suất
% Định mức công suất ngõ raĐường cong hiệu suất
Hiệ
u su
ất (%
)
BỘ BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜIINVERTER NỐI LƯỚI 3 PHA
Hiệu suất cao
• Hiệu suất tối đa đến 98,2%• Thuật toán MPPT nhằm tối đa hiệu suất hệ thống• Khoảng điện áp hoạt động đầu vào rộng từ 250V đến 960V
Tất cả trong một, giải pháp linh hoạt và kinh tế
• Chuyển mạch DC (tùy chọn)• Thiết bị bảo vệ chống xung quá áp DC (tùy chọn)• Thiết bị bảo vệ chống xung quá áp AC (tùy chọn)• Bộ đấu nối PV (tùy chọn)• Bộ quản lý năng lượng• Lựa chọn tối ưu cho các trang trại điện mặt trời lớn, các tòa nhà thương mại...
Chi phí bảo trì thấp
• Dễ dàng lắp đặt với nắp che tháo rời dễ dàng• Vỏ nhôm chống bám bụi• Giải pháp giám sát linh hoạt• Rơ le đa chức năng cho phép cài đặt hiển thị nhiều thông tin của Bộ biến tần năng lượng mặt trời
Quản lý lưới điện thông minh
• Chức năng vượt qua điện áp thấp• Cho phép điều chỉnh công suất phản kháng phát lên lưới.• Tự động điều chỉnh giảm công suất khi lưới điện bị quá tần số.• Cho phép điều khiển từ xa công suất tác dụng/phản kháng phát lên lưới• Cho phép tích hợp với hệ thống giám sát SSOC do SolarBK phát triển để giám sát từ xa hệ thống pin mặt trời
TM
10000 TL/ 15000 TL/ 17000 TL/ 20000 TLINVERTER
Giải pháp PV rooftop từ
1900 636 759
10000 TL/ 15000 TL/ 17000 TL/ 20000 TL
Thông số kỹ thuật SolarBK10000 TL
SolarBK15000 TL
SolarBK17000 TL
SolarBK20000 TL
10400 W 15600 W 17700 W 20800 W6750 (450 - 850 V) 10500 (500 - 850 V) 10500 (500 - 850 V) 12000 (500 - 850 V)
350 V - 850 V 370 V - 850 V 420 V - 850 V 430 V - 850 V15 A/ 15 A 24 A/ 24 A
20 A 30 A
10000 VA 15000 VA 17000 VA 20000 VA10000 VA 15000 VA 17000 VA 20000 VA
15 A 22 A 25 A 29 A
97.6%/ 97.8% 98%/ 98.1%
Tự nhiên
< 3%
600 V350 V
250 V - 960 V
2
1000 V2 for each MPPT 3 for each MPPT
3/N/PE, 220/3803/N/PE, 230/4003/N/PE, 240/415
180 V ~ 270 V48~52/57~63 Hz (Theo tiêu chuẩn nước sở tại)
0~100%
I/IIITùy chọn
1 (cho phép điều chỉnh +/-0.8)
98.2%
< 1 W45 W
707 x 492 x 240 mmQuạt máy
Không biến ápIP65
0…95% không đọng sương2000 m
21 A/ 21 A27 A
97.9%/ 98%
45 kg 48 kg< 45 dB
Ngắt kết nối khi mất lưới điện, chống dòng rò, cảnh báo giám sát sự cố chạm đấtCE, AS4777, AS3100 (cung cấp theo yêu cầu)
Thep chứng nhận và yêu cầuRS485, wifi (tùy chọn), thẻ SD, rơ le đa chức năng
25 năm
> 99.5%
CóCó
°-25 C…+60°C
Ngõ vào (DC)
Công suất tối đa ngõ vào
Công suất DC tối đa cho một MPPT
Số lượng MPPT độc lập
Số lượng ngõ vào DC
Điện áp ngõ vào tối đa
Điện áp khởi động ngõ vào
Điện áp định mức ngõ vào
Khoảng điện áp MPPT
Khoảng điện áp DC đầy tải
Dòng điện ngõ vào tối đa trên mỗi MPPT
Dòng điện ngắn mạch ngõ vào trên mỗi MPPT
Ngõ ra (AC)
Công suất định mức (@230V, 50Hz)
Công suất AC tối đa
Điện áp AC danh định
Dãy điện áp AC danh định
Dãy tần số lưới điện
Khoảng cho phép điều chỉnh công suất tác dụng
Dòng điện AC ngõ ra tối đa
THDi (Biến dạng sóng hài điện áp)
Hệ số công suất
Hiệu suất
Hiệu suất tối đa
Hiêu suất theo (EU/CEC)
Tiêu thụ năng lượng ban đêm
Công suất khởi động phát vào lưới
Hiệu suất MPPT
Bảo vệ
Bảo vệ chống ngược cực DC
Thiết bị đóng cắt DC
Cấp bảo vệ/phân loại bảo vệ quá áp
Ngõ vào/ra MOV (III)
Bảo vệ an toàn
Giấy chứng nhậnGiao tiếpBộ quản lý công suất
Chuẩn giao tiếp cơ bản
Lưu trữ thông số hoạt động
Thông số khácNhiệt độ môi trường xung quanh
Cấu trúc
Cấp bảo vệ
Khoảng độ ẩm cho phép
Độ cao lắp đặt tối đa
Độ ồn
Trọng lượng
Làm mát
Kích thước
Bảo hành 5 năm
Vpv=450VVpv=600VVpv=800V
5% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 75% 80% 90% 100%86
88
90
92
94
96
98
100
Đường cong hiệu suất
% Định mức công suất ngõ raĐường cong hiệu suất
Hiệ
u su
ất (%
)
BỘ BIẾN TẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜIINVERTER NỐI LƯỚI 3 PHA
Hiệu suất cao
• Hiệu suất tối đa đến 98,7%• Thuật toán MPPT nhằm tối đa hiệu suất hệ thống• Khoảng điện áp hoạt động đầu vào rộng từ 250V đến 960V
Tất cả trong một, giải pháp linh hoạt và kinh tế
• Chuyển mạch DC (tùy chọn)• Thiết bị bảo vệ chống xung quá áp DC (tùy chọn)• Thiết bị bảo vệ chống xung quá áp AC (tùy chọn)• Bộ đấu nối PV (tùy chọn)• Bộ quản lý năng lượng• Lựa chọn tối ưu cho các trang trại điện mặt trời lớn, các tòa nhà thương mại...
Chi phí bảo trì thấp
• Dễ dàng lắp đặt với nắp che tháo rời dễ dàng• Vỏ nhôm chống bám bụi• Giải pháp giám sát linh hoạt• Rơ le đa chức năng cho phép cài đặt hiển thị nhiều thông tin của Bộ biến tần năng lượng mặt trời
Quản lý lưới điện thông minh
• Hỗ trợ ZVRT• Cho phép điều chỉnh công suất phản kháng phát lên lưới• Tự động điều chỉnh giảm công suất khi lưới điện bị quá tần số.• Cho phép điều khiển từ xa công suất tác dụng/phản kháng phát lên lưới• Cho phép tích hợp với hệ thống giám sát SSOC do SolarBK phát triển để giám sát từ xa hệ thống pin mặt trời
TM
30000 TL/ 33000 TL/ 40000 TLINVERTER
Giải pháp PV rooftop từ
1900 636 759
Thông số kỹ thuật SolarBK30000 TL
SolarBK33000 TL
SolarBK40000 TL
30720 W 34000 W 40800 W
18000 W (480 V - 800 V) 20000 W (480 V - 800 V) 20400 W (570 V - 800 V)
700 V
560 V - 800 V64 A (32 A / 32 A)
27600 W 30000 W 36000 W30000 VA 33000 VA 40000 VA
3/N/PE, 277/480 VacOR 3/PE, 277/480 Vac
245 Vac - 305 Vac
43 A
98.7%98.4%
< 30 dB
Tự nhiên
350 V
250V - 960V
70 A (35 A / 35 A)
2
1000 V
50/60 Hz0~100%
< 3%1 (có thể điều chỉnh +/-0.8)
3/N/PE, 3/PE, 230/400 Vac
180 Vac - 270 Vac
48 A
< 1 W45 W
> 99.5%
98.5%98.2%
Theo chứng nhận và yêu cầuRS485, wifi (tùy chọn), thẻ SD, rơ le đa chức năng
25 năm
CóCóI/III
Tùy chọnNgắt kết nối khi mất lưới điện, chống dòng rò, cảnh báo, giám sát sự cố chạm đất
50 kgQuạt máy
767 x 564 x 295 mm5 năm
4 ngõ vào MPPT
600 V
480 V - 800 V
12 A
-25°C…+60°CKhông biến áp
IP650…95% không đọng sương
3000 m< 45 dB
CE, AS4777, AS3100 (cung cấp theo yêu cầu)
Ngõ vào (DC)Công suất tối đa ngõ vào
Công suất DC tối đa cho một MPPT
Số lượng MPPT độc lập
Số lượng ngõ vào DC
Điện áp ngõ vào tối đa
Điện áp khởi động ngõ vào
Điện áp định mức ngõ vào
Khoảng điện áp MPPT
Khoảng điện áp DC đầy tải
Dòng điện ngõ vào tối đa trên mỗi MPPT
Dòng điện ngõ vào tối đa trên mỗi dãyNgõ ra (AC)Công suất định mức (@230V, 50Hz)
Công suất AC tối đa
Điện áp AC danh định
Khoảng điện áp AC (L-N)
Dãy tần số lưới điện
Khoảng cho phép điều chỉnh công suất tác dụng
Dòng điện AC ngõ ra tối đa
THDi (Biến dạng sóng hài điện áp)
Hệ số công suất
Hiệu suấtHiệu suất tối đa
Hiệu suất theo (EU/CEC)
Tiêu thụ năng lượng ban đêm
Công suất khởi động phát vào lướiHiệu suất MPPTBảo vệBảo vệ chống ngược cực DCThiết bị đóng cắt DCCấp bảo vệ/phân loại bảo vệ quá ápNgõ vào/ra SPD (II)Bảo vệ an toànGiấy chứng nhậnGiao tiếpBộ quản lý công suấtChuẩn giao tiếp cơ bảnLưu trữ thông số hoạt độngThông số khácNhiệt độ môi trường xung quanhCấu trúcCấp bảo vệ Khoảng độ ẩm cho phépĐộ cao lắp đặt tối đaĐộ ồnTrọng lượngLàm mátKích thướcBảo hành
30000 TL/ 33000 TL/ 40000 TL