Upload
oga-meo
View
32
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
ggg
Citation preview
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMTRUNG TÂM THÔNG TIN TÍN DỤNGSố 10 Quang Trung - Hà Đông - Hà NộiTel: (04) 33553910 Fax: (04) 33553996Email:[email protected] Website: http://www.cicb.vn
Số: / TTTD-CTNN Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2010
Kính gửi: Công ty TNHH XNK Thủ công mỹ nghệ Đông Thành“V/v trả lời công văn hỏi tin ngày 21/10/2010”
Trung tâm thông tin tín dụng (CIC) nhận được công văn hỏi tin ngày 21/10/2010 của Quý Công ty về việc điều tra thông tin về ba công ty HongKong Yingda Technology Co Ltd, Golden Horse Amusement Equipment Co Ltd và Shanghai China Union Fun Equipment Manufacture Co Ltd. Thông qua hãng thông tin quốc tế, CIC đã tiến hành điều tra và đã thu thập được một số thông tin về ba công ty này. CIC xin thông báo kết quả điều tra về ba công ty như sau:
1. HONGKONG YINGDA TECHNOLOGY CO LTD
THÔNG TIN TÓM TẮT:
Mã số Công ty : P1421560
Tên nước : Hong Kong
Tên Công ty : HONGKONG YINGDA TECHNOLOGY CO LTD
Tên công ty bằng tiếng địa phương
:香港影達科技有限公司
Địa chỉ hoạt động : Unit 4, 7Fl Bright Way Tower 33 Mongkok Rd Kowloon
Tel : [+852] 27935511
Fax : [+852] 35902333
Ngành nghề kinh doanh : Không xác định – Công ty được miễn trừ thuế
THÔNG TIN CHI TIẾT
Địa chỉ đăng ký(***) :Unit 4, 7Fl Bright Way Tower 33 Mongkok Rd Kowloon
Số đăng ký kinh doanh : 1496377
Ngày cấp : 23/08/2010
Nơi cấp : Cơ quan phụ trách đăng ký (CR)
Loại hình doanh nghiệp : Công ty TNHH miễn trừ thuế (Offshore company)
1
Loại hình doanh nghiệp viết tắt
: CO LTD
Tình trạng hoạt động :Không tồn tại văn phòng hoạt động. Giấy phép thành lập của công ty được sử dụng với mục đích miễn trừ thuế.
Vốn : US$ 1.289
Phân tích rủi ro và xếp loại tín dụng
Chỉ số rủi ro: CaoXếp loại tín dụng: Không xếp loại
Risk Index : High
Credit Rating : N/R (Not Rated)
Points Allocated : 0
Ghi chú:
Mặc dù có đăng ký thành lập hợp pháp, nhưng công ty chỉ đăng ký với mục đích miễn trừ thuế và không có bất kỳ hoạt động kinh doanh nào. Do đó, hãng thông tin quốc tế không thể đưa ra một bản báo cáo phân tích về rủi ro và xếp loại thông thường cho công ty này.
Các chỉ tiêu đánh giá tín dụng
Đánh giá rủi ro tín dụng của hãng thông tin quốc tế căn cứ vào 12 chỉ tiêu trong bảng dưới đây để đánh giá hoạt động của công ty. Mỗi chỉ tiêu sẽ được đánh giá, xếp loại, sau đó sẽ được tổng hợp và đánh giá kết hợp với sự xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác để đưa ra đánh giá cuối cùng.
Tình hình tài chính Lợi nhuận Ngành kinh tế & xu hướng phát triển
Ban lãnh đạo Kiện tụng Các khoản nợ
Quản lý Phạm vi hoạt động Năm hoạt động & tình hình lịch sử.
Tài sản (bất động sản Thương mại & danh Sự tham gia và hỗ trợ của các thành
2
v..v.) tiếng viên trong gia đình
Thông tin bất lợi
Tổng số hồ sơ thông tin bất lợi: Không có
Hãng thông tin quốc tế không tìm thấy thông tin bất lợi về công ty HongKong Yingda Technology Co Ltd. Các thông tin bất lợi mà hãng điều tra bao gồm các thông tin về danh tiếng, nợ, kiện tụng, ngừng hoạt động, thông tin báo chí và các mối quan hệ cũ.
Hạn mức tín dụng được khuyến cáo
Hạn mức tín dụng tối đa được khuyến cáo: Không có khuyến cáo
Tình trạng hoạt động
Công ty HongKong Yingda Technology Co Ltd không duy trì văn phòng hoạt động tại địa chỉ đăng ký. Văn phòng của công ty tại địa chỉ trên (bao gồm số điện thoại và số fax) là văn phòng của một Hãng hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ thư ký hoặc phụ trách đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp. Hãng thông tin quốc tế đã gọi điện và phỏng vấn lãnh đạo của Hãng thư ký doanh nghiệp. Các công ty hoạt động ngoài khơi thường thuê các Hãng thư ký đại diện cho họ để duy trì giấy phép hoạt động và giải quyết các vấn đề liên quan. Không có thông tin gì về địa chỉ hoạt động của công ty HongKong Yingda Technology Co Ltd tại HongKong.
Tên hãng thư ký được công ty này thuê là:
Tên công ty : FU WAH INT'L BUSINESS HK LTD
Mã số : P1159451
Địa chỉ : Unit 4, 7Fl Bright Way Tower 33 Mongkok Rd Kowloon
Tel : 27935511
THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên nước :Hong KongTên công ty :HONGKONG YINGDA TECHNOLOGY CO LTDNgành nghề :Không xác định – Công ty được miễn trừ thuếThông tin chi tiết về địa chỉ đăng kýĐịa chỉ :Unit 4, 7Fl Bright Way Tower 33 Mongkok RdThành phố :KowloonTel :[+852] 27935511Fax :[+852] 35902333
Thông tin về vốn:
Mệnh giá : HKD 1
Vốn pháp định : HKD 10.000
Vốn đã góp : HKD 10.000
3
NGƯỜI ĐẠI DIỆN
Ông Fei Chen là người duy nhất có quyền đại diện cho công ty.
THÔNG TIN TÀI CHÍNH
Theo luật doanh nghiệp HongKong, công ty thuộc loại hình offshore như HongKong Yingda Technology Co Ltd được miễn trừ thuế thu nhập doanh nghiệp, do đó công ty không có nghĩa vụ phải cung cấp báo cáo tài chính.
DANH TIẾNG
Hãng thông tin quốc tế không thể xác định được danh tiếng của công ty do các lý do sau:
1. Công ty không có văn phòng hoạt động tại HongKong; và2. Không có thông tin gì về các hoạt động ở nước ngoài của công ty.
THÀNH VIÊN GÓP VỐN
Tổng số thành viên góp vốn : 2
Tổng số cổ phần : 10.000
STT Tên thành viên góp vốn Tên nướcSố cổ phần
Số lượng Giá trị (HKD) Tỷ lệ %
1 Mr. Fei Chen Trung Quốc 6.000,00 6.000,00 60,00
2 Mr. Jin-you Liang Trung Quốc 4.000,00 4.000,00 40,00
Thông tin về thành viên góp vốn:
1.
Mã số cá nhân : MI02532225
Tên : Mr. Fei Chen
Quốc tịch : Trung Quốc
ID/Passport No. : 320827194903160010
Địa chỉ đăng ký : Unit 4, 7Fl Bright Way Tower 33 Mongkok Rd ,Kowloon
Nơi cư trú : Hong Kong
2.
Mã số cá nhân : MI02532335
Tên : Mr. Jin-you Liang
Quốc tịch : Trung Quốc
Địa chỉ đăng ký : Unit 4, 7Fl Bright Way Tower 33 Mongkok Rd ,Kowloon
Nơi cư trú : Hong Kong
THÔNG TIN KHÁC
Mã số thuế : 52827739-000
4
Nơi cấp : Cục thuế HongKong
===========================================================
2. SHANGHAI CHINA UNION FUN EQUIPMENT MANUFACTURE CO LTD
THÔNG TIN TÓM TẮT
Mã số công ty : P1422751
Tên nước : Trung Quốc
Tên công ty :SHANGHAI CHINA UNION FUN EQUIPMENT MANUFACTURE CO LTD(1)
Tên công ty bằng tiếng địa phương
:上海中盟游乐设备制造有限公司
Địa chỉ hoạt động : 9 Chuhua Rd Fengxian Shanghai 201507
Tel : [+86] 21-57457580
Fax : [+86] 21-57458722
Website : www.china-funequipment.com
Ngành nghề kinh doanh : Sản xuất
Ngành kinh tế : Máy móc, thiết bị
THÔNG TIN CHI TIẾT
Địa chỉ đăng ký :Sunqiao Village Tuolin Town Fengxian Dist Shanghai 201424
Địa chỉ hoạt động : 9 Chuhua Rd Fengxian Shanghai 201507
Số đăng ký kinh doanh : 310226000897465
Ngày cấp : 26/08/2008
Nơi cấp :Cục quản lý hành chính Công Thương (AIC) – Thành phố Thượng Hải
Loại hình doanh nghiệp : Công ty TNHH
Loại hình doanh nghiệp viết tắt
: CO LTD
Tình trạng hoạt động : Bình thường
Số nhân viên : 20
Vốn : US$ 448.430
Ghi chú:
(1) “SHANGHAI CHINA UNION FUN EQUIPMENT MANUFACTURE CO LTD” không phải là tên đăng ký mà là tên công ty được dịch ra Tiếng Anh và được ban lãnh đạo chọn làm tên giao dịch của công ty.
5
Phân tích rủi ro và xếp loại tín dụng
Chỉ số rủi ro: Trung bìnhXếp loại tín dụng: Trung bình (46 điểm)
Risk Index : Medium
Credit Rating : Average
Points Allocated : 46
Các chỉ tiêu đánh giá tín dụng
Đánh giá rủi ro tín dụng của hãng thông tin quốc tế căn cứ vào 12 chỉ tiêu trong bảng dưới đây để đánh giá hoạt động của công ty. Mỗi chỉ tiêu sẽ được đánh giá, xếp loại, sau đó sẽ được tổng hợp và đánh giá kết hợp với sự xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác để đưa ra đánh giá cuối cùng.
Tình hình tài chính Lợi nhuận Ngành kinh tế & xu hướng phát triển
Ban lãnh đạo Kiện tụng Các khoản nợ
Quản lý Phạm vi hoạt động Năm hoạt động & tình hình lịch sử.
Tài sản (bất động sản v..v.)
Thương mại & danh tiếng
Sự tham gia và hỗ trợ của các thành viên trong gia đình
Thông tin bất lợi
Tổng số hồ sơ thông tin bất lợi: Không có
Hãng thông tin quốc tế không tìm thấy thông tin bất lợi về công ty Shanghai China Union Fun Equipment Manufacture Co Ltd. Các thông tin bất lợi mà hãng điều tra bao gồm các thông tin về danh tiếng, nợ, kiện tụng, ngừng hoạt động, thông tin báo chí và các mối quan hệ cũ.
Hạn mức tín dụng được khuyến cáo
Hạn mức tín dụng tối đa được khuyến cáo: USD 2.000 trong vòng 90 ngày.
6
Ban lãnh đạo và Sản phẩm
Ban lãnh đạo :Ms. Chun-xiu Ji, Giám sát Mr. Zhi-cheng Yu, Giám đốc điều hành (CEO) Sản phẩm :Thiết bị giải trí, trò chơi
THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên nước :Trung Quốc
Tên Công ty :SHANGHAI CHINA UNION FUN EQUIPMENT MANUFACTURE CO LTD
Ngành nghề kinh doanh :Sản xuất Ngành kinh tế :Máy móc, thiết bịThông tin chi tiết về văn phòng hoạt độngĐịa chỉ hoạt động :9 Chuhua RdZip :201507Quận :FengxianThành phố :ShanghaiTel :[+86] 21-57457580Số di động :[+86] 13482112426Fax :[+86] 21-57458722Web Site :www.china-funequipment.com
HOẠT ĐỘNG
Công ty hoạt động trong những lĩnh vực sau:
- Nhập khẩu và mua tại thị trường nội địa các nguyên vật liệu phục vụ sản xuất.
- Sản xuất các thiết bị giải trí, trò chơi.
- Bán và phân phối các sản phẩm ra thị trường nội địa và xuất khẩu.
Tiêu chuẩn chất lượng:
Công ty được cấp chứng chỉ ISO 9001:2000.
Hoạt động và phân loại sản phẩm theo mã ngành kinh tế
Hoạt động Mã ngành Miêu tả dịch vụ / sản phẩm
Sản xuất 3569 Máy móc, thiết bị công nghiệp
Sản xuất 5046 Thiết bị giải trí
Kinh doanh 3569 Máy móc, thiết bị công nghiệp
Kinh doanh 5046 Thiết bị giải trí
Hoạt động và phân loại sản phẩm phù hợp
Hoạt động Mã ngành Miêu tả dịch vụ / sản phẩm
Sản xuất 8479 Máy móc thiết bị
7
Sản xuất 8543 Thiết bị điện
Kinh doanh 8479 Máy móc thiết bị
Kinh doanh 8543 Thiết bị điện
Hoạt động kinh doanh:
Xuất khẩu chiếm 80%, tiêu thụ nội địa chiếm 20% doanh thu hàng năm của công ty.
Tỷ trọng nhập khẩu của công ty chiếm 10% tổng nguyên liệu đầu vào. 90% nguyên liệu được mua từ thị trường nội địa.
Khách hàng nội địa:
Tên công ty Mã số công ty
SHANGHAI CHINA UNION FUN EQUIPMENT CO LTD P1422770
Đối thủ cạnh tranh:
Đối thủ cạnh tranh của công ty tại thị trường nội địa là: SHANGHAI PALATE FUN EQUIPMENT MANUFACTURE CO LTD.
Hoạt động kinh doanh quốc tế
Tên nước/ Tên khu vực Hoạt động kinh doanh chủ yếu
Châu Á/ Thái Bình Dương Xuất nhập khẩu
Châu Âu Xuất khẩu
Phương thức thanh toán:
Thanh toán nội địa:
+ Trả tiền mặt khi giao hàng (COD)
+ Tín dụng 30 – 60 ngày, đảm bảo ngày đến bằng dấu bưu điện.
Thanh toán xuất nhập khẩu:
+ Thư tín dụng (L/C) trả ngay.
+ T/T
+ Ghi sổ thời hạn 60 ngày, thanh toán bằng T/T
Doanh số xuất nhập khẩu:
Năm Nhập khẩu Xuất khẩu Tổng cộng
2009 n/a $41.438,83 $41.438,83
THÔNG TIN TÀI CHÍNH
Thông tin tài chính tóm tắt:
Năm Doanh thu Tài sản Doanh thu thuần
8
2009 $51.798,54 $256.822,69 -$30.061,49
Báo cáo tài chính:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tiền tệ: Nhân dân tệ (RMB)
31/12/2008 31/12/2009----------------- -----------------
Tài sảnTiền và các khoản tương đương tiền 247.532 -Phải thu khách hàng 244.000 -Trả trước cho người bán 276.995 -Hàng tồn kho 173.765 -Tổng tài sản ngắn hạn 942.293 1.456.142Nguyên giá tài sản cố định 143.000 -Giá trị hao mòn lũy kế 4.528 -Tài sản cố định (giá trị thuần) 138.471 -Tổng tài sản cố định 138.471 297.957Tổng tài sản 1.080.765 1.754.099
Các khoản nợKhách hàng trả trước 150.000 -Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -18.460 -Tổng nợ ngắn hạn 131.539 -Tổng nợ 131.539 959.419Nguồn vốnVốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 1.000.000Lợi nhuận cộng dồn -50.774 -Quỹ khác của chủ sở hữu 949.225 794.680Tổng nợ và vốn chủ sở hữu 1.080.765 1.754.099
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tiền tệ: Nhân dân tệ (RMB)
31/12/2008 31/12/2009---------------- ----------------
Doanh thu bán hàng - 353.784Giá vốn hàng bán 50.774 -Chi phí hoạt động 2.037 -Chi phí quản lý doanh nghiệp 48.400 -Chi phí tài chính 337 -Lợi nhuận gộp từ hoạt động kinh doanh -50.774 -205.320Lợi nhuận trước thuế -50.774 -205.320
9
Lợi nhuận sau thuế -50.774 -205.320
MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
31/12/2008 31/12/2009----------------- ----------------
Chỉ tiêu lợi nhuậnLợi nhuận cận biên (%) - -58,04Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) (%) -5,35 -25,84Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) (%) -4,70 -11,71Chỉ số đòn cân nợTổng nợ trên vốn chủ sở hữu (Lần) 0,14 1,21Nợ ngắn hạn trên vốn chủ sở hữu (Lần) 0,14 -Nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu - -1,21Tổng tài sản trên tổng nguồn vốn 1,14 2,21Hiệu quả sử dụng tài sảnVòng quay tổng tài sản (Lần) - 0,20Vòng quay tài sản cố định (Lần) - 1,19Chỉ tiêu thanh khoảnKhả năng thanh toán ngắn hạn 7,16 -
BAN LÃNH ĐẠO
Tên Quốc tịch Chức vụ Phòng ban
1 Ms. Chun-xiu Ji Trung Quốc Giám sát Hành chính
2 Mr. Zhi-cheng Yu Trung Quốc Giám đốc điều hành -
Thông tin chi tiết:
1.Mã số cá nhân : MI02534262Tên : Ms. Chun-xiu Ji Giới tính : Nữ2.Mã số cá nhân :MI02534248Tên :Mr. Zhi-cheng Yu Giới tính :NamTrách nhiệm :Quản lý toàn bộ hoạt động chung của công ty
THÀNH VIÊN GÓP VỐN
Tổng số thành viên góp vốn : 2
Tổng số cổ phần : 3.000.000
STT Tên thành viên Tên nước
Số cổ phần
Số lượng Giá trị %
10
1 Mr. Zhi-cheng Yu Trung Quốc 1.740.000,00 1.740.000,00 58,00
2 Ms. Chun-xiu Ji Trung Quốc 1.260.000,00 1.260.000,00 42,00
NGÂN HÀNG
Tên ngân hàng :AGRICULTURAL BANK OF CHINAMã số :32120996Chi nhánh :Fengxian Hsien,Shanghai
Địa chỉ chi nhánh :4Fl, 69 Jianguomen Inner St Dongcheng Dist Beijing 100005 (Head Office)
Số tài khoản :03878310040009377Mã SWIFT :ABOCCNBJ
CÔNG TY CON/ ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN
Tên công ty :SHANGHAI CHINA UNION FUN EQUIPMENT CO LTD
Mã số :P1422770Tên nước :Trung QuốcQuan hệ :Đơn vị thành viênLoại hình doanh nghiệp :Công ty TNHHNgành nghề kinh doanh :Kinh doanhNgành kinh tế :Máy móc thiết bị
THÔNG TIN KHÁC
Mã số thuế :31022667933660X Cơ quan :Cục thuế tỉnh
TRỤ SỞ
Trụ sở công ty bao gồm văn phòng làm việc và nhà máy.
===========================================================
3. GOLDEN HORSE AMUSEMENT EQUIPMENT CO LTD
THÔNG TIN TÓM TẮT
Mã số : P1422264
Tên nước : Trung Quốc
Tên công ty :GOLDEN HORSE AMUSEMENT EQUIPMENT CO LTD(1)
Tên công ty bằng tiếng địa phương
:中山市金马游艺机有限公司
Địa chỉ : East of 86 Qingxi Rd Shiqi Dist Zhongshan Guangdong 428502
Tel : [+86] 760-88784982
Fax : [+86] 760-88701368
11
Email : [email protected]
Website : www.goldenhorserides.com
Ngành nghề kinh doanh : Sản xuất
Ngành kinh tế : Sản xuất thiết bị trò chơi, thể thao và giải trí
THÔNG TIN CHI TIẾT
Địa chỉ đăng ký :East of 86 Qingxi Rd Shiqi Dist Zhongshan Guangdong 428502
Địa chỉ hoạt động :East of 86 Qingxi Rd Shiqi Dist Zhongshan Guangdong 428502
Số đăng ký kinh doanh : 442000000162854
Ngày cấp : 12/08/2008
Nơi cấp :Cục quản lý hành chính công thương (AIC) – Thành phố Trung Sơn
Loại hình doanh nghiệp : Công ty TNHH
Loại hình doanh nghiệp viết tắt : CO LTD
Tình trạng hoạt động : Bình thường
Tổng số nhân viên : 1,000
Vốn : US$ 747.384
Ghi chú:
(1) “GOLDEN HORSE AMUSEMENT EQUIPMENT CO LTD” không phải là tên đăng ký mà là tên công ty được dịch ra Tiếng Anh và được ban lãnh đạo chọn làm tên giao dịch của công ty.
Phân tích rủi ro và xếp loại tín dụng
Chỉ số rủi ro: Trung bìnhXếp loại tín dụng: Tốt (69 điểm)
Risk Index : Medium
Credit Rating : Good
12
Points Allocated : 69
Các chỉ tiêu đánh giá tín dụng
Đánh giá rủi ro tín dụng của hãng thông tin quốc tế căn cứ vào 12 chỉ tiêu trong bảng dưới đây để đánh giá hoạt động của công ty. Mỗi chỉ tiêu sẽ được đánh giá, xếp loại, sau đó sẽ được tổng hợp và đánh giá kết hợp với sự xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác để đưa ra đánh giá cuối cùng.
Tình hình tài chính Lợi nhuận Ngành kinh tế & xu hướng phát triển
Ban lãnh đạo Kiện tụng Các khoản nợ
Quản lý Phạm vi hoạt động Năm hoạt động & tình hình lịch sử.
Tài sản (bất động sản v..v.)
Thương mại & danh tiếng
Sự tham gia và hỗ trợ của các thành viên trong gia đình
Thông tin bất lợi
Tổng số hồ sơ thông tin bất lợi: Không có
Hãng thông tin quốc tế không tìm thấy thông tin bất lợi về công ty Golden Horse Amusement Equipment Co Ltd. Các thông tin bất lợi mà hãng điều tra bao gồm các thông tin về danh tiếng, nợ, kiện tụng, ngừng hoạt động, thông tin báo chí và các mối quan hệ cũ.
Hạn mức tín dụng được khuyến cáo
Hạn mức tín dụng tối đa được khuyến cáo: USD 300.000 trong vòng 90 ngày.
Ban lãnh đạo và Sản phẩm
Lãnh đạo :Mr. Zhi-yi Deng, Chủ tịch Sản phẩm :Trò chơi Sản phẩm điện tử Máy sản xuất thực phẩm Sản phẩm nhựa có gia cố sợi thủy tinh Khu vui chơi giải trí
THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên nước :Trung Quốc
Tên Công ty :GOLDEN HORSE AMUSEMENT EQUIPMENT CO LTD
13
Ngành nghề kinh doanh :Sản xuấtNgành kinh tế :Sản xuất thiết bị trò chơi, thể thao và giải tríThông tin chi tiết về văn phòng hoạt độngĐịa chỉ hoạt động :East of 86 Qingxi RdZip :428502Quận :Shiqi DistThành phố :ZhongshanTỉnh :GuangdongTel :[+86] 760-88784982Fax :[+86] 760-88701368E-Mail :[email protected] Site :www.goldenhorserides.com
HOẠT ĐỘNG
Sản phẩm và dịch vụ chính:
- Sản xuất các trò chơi, thiết bị trò chơi giải trí, sản phẩm nhựa có gia cố sợi thủy tinh, sản phẩm điện tử, máy sản xuất thực phẩm và các thiết bị khác.
- Bán và phân phối các sản phẩm ra thị trường nội địa và xuất khẩu.
Hoạt động và phân loại sản phẩm theo mã ngành kinh tế
Hoạt động Mã ngành Miêu tả dịch vụ / sản phẩm
Xuất khẩu 2821 Nguyên liệu nhựa và hạt nhựa
Xuất khẩu 3556 Máy sản xuất thực phẩm và phụ tùng
Xuất khẩu 3600 Thiết bị điện và điện tử
Xuất khẩu 5065 Linh kiện điện tử, NEC
Xuất khẩu 5091 Thiết bị trò chơi giải trí
Xuất khẩu 5162 Nguyên liệu nhựa
Sản xuất 2821 Nguyên liệu nhựa và hạt nhựa
Sản xuất 3556 Máy sản xuất thực phẩm và phụ tùng
Sản xuất 3600 Thiết bị điện và điện tử
Sản xuất 5065 Linh kiện điện tử, NEC
Hoạt động và phân loại sản phẩm phù hợp
Hoạt động Mã ngành Miêu tả dịch vụ / sản phẩm
Xuất khẩu 3900 Nhựa và các sản phẩm nhựa
Xuất khẩu 3926 Các sản phẩm nhựa (bao gồm polymer và hạt nhựa)
Xuất khẩu 6506100010 Thiết bị dụng cụ thể thao, trò chơi giải trí, mũ bảo hiểm
Xuất khẩu 8438 Máy sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống
Xuất khẩu 8542 Mạch tích hợp điện tử và các thiết bị vi mạch liên quan
Xuất khẩu 9508 Các thiết bị trò chơi trong khu vui chơi giải trí như đu
14
quay vòng tròn
Sản xuất 3900 Nhựa và các sản phẩm nhựa
Sản xuất 3926 Các sản phẩm nhựa (bao gồm polymer và hạt nhựa)
Sản xuất 6506100010 Thiết bị dụng cụ thể thao, trò chơi giải trí, mũ bảo hiểm
Sản xuất 8438 Máy sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống
Hoạt động và phân loại sản phẩm chi tiết
Hoạt động Miêu tả dịch vụ / sản phẩm
Sản xuất Các sản phẩm điện tử
Sản xuất Thiết bị trò chơi
Sản xuất Sản phẩm nhựa có gia cố sợi thủy tinh
Sản xuất Khu vui chơi giải trí
Sản xuất Máy sản xuất thực phẩm
Hoạt động sản xuất, kinh doanh:
- Nguyên vật liệu đầu vào: 100% nguyên vật liệu đầu vào mua tại thị trường nội địa.
- Doanh thu: Tiêu thụ nội địa chiếm 50%, xuất khẩu chiếm 50% doanh thu hàng năm của công ty.
Nhà cung cấp nội địa:
Tên công ty Mã số
BEIJING SAILBEFORE SCIENCE & TECHNOLOGY CO LTD P1422329
Khách hàng nội địa:
Tên công ty Mã số
GUANGZHOU CHIMELONG GROUP CO LTD P1422332
Thị trường kinh doanh:
Tên nước/ Tên khu vực Hoạt động kinh doanh chủ yếu
Châu Á/ Thái Bình Dương Xuất khẩu
Bắc Mỹ Xuất khẩu
Nhật Bản Xuất khẩu
Hoa Kỳ Xuất khẩu
Phương thức thanh toán:
Thanh toán nội địa:
+ Trả tiền mặt khi giao hàng (COD)
+ Tín dụng 30 – 60 ngày.
15
+ Tiền mặt
+ Ghi sổ
+ T/T
Thanh toán xuất khẩu:
+ Thư tín dụng (L/C)
+ T/T
THÔNG TIN TÀI CHÍNH
Thông tin về vốn:
Vốn pháp định : RMB 5.000.000
Thông tin chi tiết:
Thời gian Lịch sử tăng vốn
5/11/1999 RMB 1.000.000
16/10/2001 RMB 2.000.000
14/10/2003 RMB 5.000.000
Thông tin tài chính tóm tắt:
Năm Doanh thu Tài sản Doanh thu thuần
2008 $17.277.924,27 $13.410.725,09 $1.712.938,07
2009 $17.007.005,73 $20.078.929,46 $843.133,81
Báo cáo tài chính:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Đơn vị: RMB
31/12/2008 31/12/2009-------------------- -------------------
Tài sảnTiền và các khoản tương đương tiền 8.134.772,03 12.130.370,75Hóa đơn phải thu 697.500,00 0Phải thu khách hàng 9.835.358,67 6.117.690,38Trả trước cho khách hàng 8.350.413,96 13.686.579,44Phải thu khác 3.148.284,44 30.238.095,50Hàng tồn kho 10.943.359,08 25.698.881,77Tài sản ngắn hạn khác 51.626,67 959.866,37
------------------- -------------------Tổng tài sản ngắn hạn 41.161.314,85 88.831.484,21Tài sản dài hạnĐầu tư dài hạn 2.577.218,00 1.149.990,00Tài sản cố định 35.499.557,74 33.773.378,07
16
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.872.210,35 3.528.642,95Tài sản vô hình 9.619.058,68 9.855.592,96
-------------------- --------------------Tổng tài sản dài hạn 50.568.044,77 48.307.603,98
-------------------- --------------------Tổng tài sản 91.729.359,62 137.139.088,19Nợ và vốn chủ sở hữuVay ngắn hạn 20.000.000,00 20.000.000,00Phải trả người bán 10.416.212,65 12.939.642,95Người mua trả tiền trước 34.822.733,23 67.748.279,02Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 614.125,49 1.781.520,45Chi phí phải trả 48.631,09 550.534,00Các khoản phải trả ngắn hạn khác 547.790,93 319.533,54
-------------------- -------------------Tổng nợ ngắn hạn 66.449.493,39 103.339.509,96Phải trả, phải nộp dài hạn 0 300.000,00
-------------------- -------------------Tổng nợ dài hạn 0 300.000,00
-------------------- -------------------Tổng nợ 66.449.493,39 103.639.509,96Vốn chủ sở hữuVốn đầu tư của chủ sở hữu 5.000.000,00 5.000.000,00Vốn dự phòng 18.000,00 18.000,00Vốn khác của chủ sở hữu 2.887.678,55 2.887.678,55Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.374.187,68 25.593.899,68
-------------------- -------------------Tổng vốn chủ sở hữu 25.279.866,23 33.499.578,23
-------------------- -------------------Tổng nợ và nguồn vốn 91.729.359,62 137.139.088,19
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Đơn vị: RMB
31/12/2008 31/12/2009-------------------- -------------------
Doanh thu bán hàng 118.181.001,99 116.157.849,13Chi phí hoạt động 79.162.838,74 80.729.105,77Chi phí bán hàng 6.493.876,94 7.222.207,03Chi phí thuế 749.611,36 514.280,88Lợi nhuận gộp từ hoạt động 31.774.674,95 27.692.255,45Lợi nhuận từ hoạt động khác 36.863,32 0Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.654.163,79 19.706.715,27Chi phí tài chính 1.207.090,70 1.200.667,55Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD 14.950.283,78 6.784.872,63Doanh thu khác 881.711,40 696.459,50Chi phí khác 210.000,00 706.504,00
17
Lợi nhuận gộp 15.621.995,18 6.774.828,13Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 3.905.498,80 1.016.224,22Lợi nhuận sau thuế 11.716.496,38 5.758.603,91
MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
31/12/2009------------------
Chỉ tiêu lợi nhuậnLợi nhuận cận biên (%) 5,83Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) (%) 4,94Chỉ tiêu thanh khoảnThời gian thu hồi nợ bình quân 19,22Thời gian trả nợ bình quân 40,66Chỉ số đòn cân nợChỉ số nợ (%) 75,57Hiệu quả sử dụng tài sảnVòng quay tổng tài sản (Lần) 0,85
Các khoản phí đăng ký:
Số hiệu khoản phí: n/aNgày đăng ký: 06/2009Loại phí: Phí thế chấpTài sản đảm bảo: Bất động sản Khoản bảo đảm: RMB 20.000.000Bên hưởng lợi: Ngân hàng nông nghiệp Trung Quốc
BAN LÃNH ĐẠO
Tên Quốc tịch Chức vụ Phòng ban
1 Mr. Zhi-yi Deng Trung Quốc Chủ tịch HĐQT -
Thông tin chi tiết:
Mã số cá nhân :MI02533476Tên :Mr. Zhi-yi Deng Giới tính : NamThông tin khácSố chứng minh :440620195912010715Tuổi :51 tuổiTrình độ :Đại họcTình trạng hôn nhân :Đã kết hônTrách nhiệm :Quản lý toàn bộ hoạt động chung của công ty
Kinh nghiệm :
- Trước 1999, làm việc cho công ty Zhongshan Jinma Amusing Equipment Co ltd
- Có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại và 15 năm kinh nghiệm quản lý.
- Năm được bổ nhiệm: 1999
18
THÀNH VIÊN GÓP VỐN
Tổng số thành viên góp vốn : 20
Tổng số cổ phần : n/a
STT Tên thành viên góp vốn Tên nướcCổ phần
Số lượng Giá trị %
1 Mr. Zhi-yi Deng Trung Quốc n/a n/a 20,42
2 Mr. Chao-bin Yang Trung Quốc n/a n/a 6,81
3 Mr. Chen-bo Kuang Trung Quốc n/a n/a 6,81
4 Mr. Rui-tian He Trung Quốc n/a n/a 6,81
5 Mr. Xi-wang Liu Trung Quốc n/a n/a 6,81
6 Mr. Yong Li Trung Quốc n/a n/a 6,81
7 Mr. Liao-chuan Jia Trung Quốc n/a n/a 4,09
8 Mr. Shu-xian Xu Trung Quốc n/a n/a 3,41
9 Mr. Wei-fu Chen Trung Quốc n/a n/a 3,41
10 Mr. Yu-cheng Li Trung Quốc n/a n/a 3,41
11 Mr. Ze-zhao Lin Trung Quốc n/a n/a 3,41
12 Mr. Bai-qiang Li Trung Quốc n/a n/a 3,40
13 Mr. Guang-long Ke Trung Quốc n/a n/a 3,40
14 Mr. Guo-quan Deng Trung Quốc n/a n/a 3,40
15 Mr. Hai-kang Wu Trung Quốc n/a n/a 3,40
16 Mr. Pei-qiang Liang Trung Quốc n/a n/a 3,40
17 Mr. Xi-shen Rong Trung Quốc n/a n/a 3,40
18 Mr. Zhong-sen Li Trung Quốc n/a n/a 3,40
19 Mr. Qing-bin Gao Trung Quốc n/a n/a 2,00
20 Mr. Qing-yuan Zeng Trung Quốc n/a n/a 2,00
Thông tin chi tiết về thành viên góp vốn:
Tên thành viên góp vốn Số chứng minh thư (ID number)-------------------------- ----------------------------
Chen-bo Kuang 440620194905130730Chao-bin Yang 440620194808180314Yong Li 610103196611113633Rui-tian He 440620194807010532Xi-wang Liu 610103196602112030Liao-chuan Jia 110108196702072359
19
Shu-xian Xu 440620194906070020CHEN Weifu 440620194905180017Ze-zhao Lin 330106196807100473Yu-cheng Li 440620196604220651Guang-long Ke 440902196612281255Bai-qiang Li 442000196510060718Hai-kang Wu 440620194601040533Pei-qiang Liang 440620196011260535RONG Xishen 440620195408180758DENG Guoquan 440620196206250732LI Zhongsen 440620196202090057GAO Qingbin 420106196709235392ZENG Qingyuan 440106196509091914
THÔNG TIN ĐĂNG KÝ
Số đăng ký kinh doanh hiện tại:
Số đăng ký kinh doanh: 442000000162854Ngày cấp: 12/08/2008Ngày hết hạn: 28/12/2015Nơi cấp: Cục quản lý hành chính Công Thương – Thành phố
Trung SơnLoại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH
Số đăng ký kinh doanh cũ:
Số đăng ký kinh doanh: 4420001012560 Ngày cấp: 05/11/1999Ngày hết hạn: 11/08/2008
NGÂN HÀNG
Công ty có quan hệ với ngân hàng sau:
Tên ngân hàng : AGRICULTURAL BANK OF CHINAMã số : 32120996Chi nhánh : ZhongshanĐịa chỉ chi nhánh : Jiaoqu Sub-branchSố tài khoản : 312201040002385Mã SWIFT : ABOCCNBJ
CƠ CẤU TỔ CHỨC
20
Số nhân viên công ty phân chia theo bộ phận:
Bộ phận Số nhân viênBộ phận khác 885Bán hàng 55Công nghệ 30Quản lý 10
THÔNG TIN KHÁC
Địa chỉ cũ:
Địa chỉ: 86 Qingxi Rd, Shiqi Dist, ZhongshanNgày đổi địa chỉ: 14/09/2010
Trụ sở công ty:
Diện tích:
- Văn phòng: 20.000 feet vuông.
- Nhà máy: 380.000 feet vuông.
- Kho: 40.000 feet vuông.
Vị trí: Nằm trong khu công nghiệp.
Sở hữu: Thuộc sở hữu của công ty.
Số điện thoại liên hệ khác: 760-88785343 / 88784982 / 88702741 / 688700746
Trên đây là một số thông tin về ba công ty HongKong Yingda Technology Co Ltd, Golden Horse Amusement Equipment Co Ltd và Shanghai China Union Fun Equipment Manufacture Co Ltd, Trung tâm Thông tin Tín dụng xin gửi đến Quý Công ty.
Nơi nhận: -Như trên - Lưu
KT/GIÁM ĐỐCPHÓ GIÁM ĐỐC
Hội đồng quản trị
Tổng Giám đốc
Phòng Kinh doanh
Phòng Hành chính
Phòng Mua
Phòng Công nghệ
Phòng Kế toán
Phòng Sản xuất
21
Nguyễn Đại Lai
22