1
90.0 183,5 89,2 122,1 118,0 118,4 101,0 107,3 109,0 122,9 110,2 116,4 112,9 105,5 121,2 133,5 218,1 189,6 152,3 155,8 140,1 153,5 60,9 65,5 52,6 82,6 70,7 108.0 94,0 109,0 h.cÈm mü h.t©n phó h.xu©n léc h.vÜnh Cöu tp.Biªn Hoμ h.®Þnh qu¸n h.tr¶ng bom h.thèng nhÊt h.nh¬n tr¹ch h.long thμnh TØnhL©m §ång tp.long kh¸nh TØnhB×nhD¬ng TØnhB×nhThuË TØnhB×nhPhíc hµnhphè åchÝ minh tØnhbµrÞa- vòngtµu

HUYỆN THỐNG NHẤT - TỈNH ĐỒNG NAI · HỒ TRỊ AN s u ố i G i a Đ ứ c S . S ô n g N h ạ n s u ố i S â u s u ố i s u ố i s u ố i s u ối s u ố i s u

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: HUYỆN THỐNG NHẤT - TỈNH ĐỒNG NAI · HỒ TRỊ AN s u ố i G i a Đ ứ c S . S ô n g N h ạ n s u ố i S â u s u ố i s u ố i s u ố i s u ối s u ố i s u

HỒ TRỊ AN

suối Gia Đức

S.Sô ng Nhạ

n

suối Sâu

suối

suối

suối

suốisuối

suối

suối

S.Gia Huy

suối Gia Dun

g

suối

suối Gia Dung

suối Gia Đức

suối

suối

suối

suối

suối

suối GIa Dung

mương

suối

suối

suối

000000

000000

000000

000000

000

000 000

000 000

000

500000

000000

500000

000000

500000

000000

000000

500447

500447500

500

443

445500

443500

441500

439500

437500

432500

433500

429

500

500

425

425

500

500

423

423

12301230

12281228

12261226

12241224

1220

1218 1218

1216 1216

1214

12121212

12101210

12081208

12061206

12041204

12001200

11981198

500441

500439

500437

500433

500431

500429

500427

0001222

0001214

0001202

500431

500427

0001202

0001220

0001222

500435

500445

Miếu

Công trình ph òng th ủ H.Th ống Nh ất

Mỏ đất Tăng xi

Di tíc h đình Dầu Giây

Kh u công ng h iệp Dầu Giây

Ch ợ

Ch ợ

Ch ợ

Miếu

Miếu

UBND xã

Cây xăng

UBND xã

Ga Dầu g iây

Câyxăng

Ch ốt d ân ph òng

Đường điện 220KV

Giáo xứMinh Tín

Ch ùa

Tr. TH, THCS Hùng Vương

Trường MN Họa Mi (m ở rộ ng )

Trường MN Hưng Lộ c (k h u Bàu Ao)

Cty TNHHÝ Th iên

Giáo xứĐức m ẹ

NVH ấp 5

Trạm biến áp

GXĐức Huy

ChợUBND xã

TTVH xã

Tu viện Mân Côi

UBND xã

Trạm xăng d ầu Tín Ng h ĩa (m ở rộ ng )

NVH ấpĐức Long 2

Trụ sở Công an xã

GX Tân Yên UBND xã S VĐ

Cụm công ng h iệp Hưng Lộ c

Ch ùa Ph ổ Minh

UBND xã

Trường THPT Á Ch âu Đồ ng Nai

Câyxăng

Ch ùa Huệ Viễn(m ở rộ ng )

Ch ùa Ph ổ Minh

Đường điện 500KV Phú Mỹ-S ông Mây

Đường điện 110KV

S ân vận độ ng

Ch ùa Lạc S ơnNh à th ờ

Lạc S ơn

UBND xã

Ch ùaLạc S ơn

Ch ợ Lê Lợi

Cây xăng

Tu viện m ến th ánh g iáGò Vấp

Trường THLê Lợi

Đền th ờ liệt sỹ

Trường Đại h ọc Công ng h ệ Miền Đông

Trung tâmVHTT Bến xe

Dầu g iây

UBND Huyện

Huyện ủyTh ống Nh ất

Trạmbiến thế

Giáo xứ Xuân Linh

Miếu

S VĐ Ch ùa

Ch ợ

Kh u Công ng h iệp Dầu Giây

Công ty

Ch ùa

UBND xã

Nh à th ờBình Lộ c

S ân vân độ ng

Tượngđài

Ch ợ

Trạmcấp nước

Đường điện 220KV

Đường điện 500KV Vĩnh Tân-S ông Mây

Đường điện 110KV

Đường điện 500KV

Đường điện 110KV

S VĐ

Cây xăng

Kh u xử lý rác thải

Nh à điều h ànhTrạm th u ph í

S VĐ

Công trình ph òng th ủ tỉnh

Cty CP cấp nước Gia Tân

Công ty g iấy Bùi Nhật Tùng

CT g ỗ Trân Anh

Ng h ĩa địa

Trg h ọc

Trường MN Quang Trung

CTCP d ịc h vụ S onadezi

Hoa viên ng h ĩa trang Nh ất An Viên

Trạm xăng d ầu số 2

Th ăm d ò S ó c Lu - Quang Trung - (TN.Ð1-3)

Ph òng k h ám đa k h oa

Th ao trường h uấn luyện c h o lự c lượng vũ trang

Ch ợ

Giáo xứ

NVH ấpLê Lợi 2

Kh u công ng h iệp Gia Kiệm

Nh à m áy bê tông ly tâm Đông Nam

S ok lu

S ó c Lu 4 - Gia Kiệm - (TN.Đ4-2)

S ó c Lu 1- Gia Kiệm - (TN.Ð1-2)

Trạm xăng

Nh à VH ấp Tây Kim

Trường MN Gia Kiệm

Chợ Võ Dõng

S VĐ Gia Kiệm

Trường TH Gia Kiệm

Trường TH (k h u đồ i đá sok lu)

Tổng c ục II - Bộ Quốc ph òng

Trụ sở công anxã

Chợ đầu m ối NS TPDầu Giây (Gđ 2)

TT h ành c h ínhxã Bàu Hàm 2

Ph òng Cảnh sát PCCC h uyện Th ống Nh ất

Trạm dừng c h ân Nh ư Thảo

Trạm xăng d ầu (Hoàng Văn Khang )

Trạm xăng d ầuTín Ng h ĩa

Trường TH Gia Tân 2

Trường MN Gia Tân 2

NVH ấpĐức Long 3

Trường MN Đức Long

Cơ sở g iết m ổ bò

Ch ợ Bạc h Lâm

Kh u Năm Dốc

HTX nông trại Dốc Mơ

Trường THCSDuy Tân

Ban CH QS xã

VP GD Viettel

Trạm xăng d ầu (Đinh Hồ ng Ng a)

Cơ sở g iết m ổ tập trung

Điểm d u lịc h ven h ồ Trị An 4

Điểm d u lịc h ven h ồ Trị An 3

Điểm d u lịc h ven h ồ Trị An 2

Điểm d u lịc h th ác Reo

Đồ n công an k h u vự c Núi Cúi

Điểm d u lịc h ven h ồ Trị An 1

Điểm d u lịc h Trị An Lake View

Trụ sở công an xã Gia Tân 1

Trụ sở UBND xã

S VĐxã

CS S Xph ân h ữu cơ

Trụ sở Công an xã

Nh à VHxã

Điểm DLS T Hồ S en

TTVH - HTCĐ xã Hưng Lộ c

Cơ sở g iết m ổ

Trường MN Hưng Lộ c (k h u B1)

Chợ

Kh u CNDầu Giây (m ở rộ ng )

Ng h ĩa trang xã Hưng Lộ c (m ở rộ ng )

Ch ùaNh ất Ph áp

Ch ợ 9/4

Trường MN Kim Đồ ng

Cây xăng

Trường MN 9/4

Ng h ĩa trang ấp 9/4

Trụ sở công an xã

Trường MN Lộ 25 (m ở rộ ng )

Tr. THCS Lý Tự Trọng

Trường Trung cấp ng h ề

Ng h ĩa trang xã Lộ 25 (ấp 2)

Trạm y tế

Trạm xăng d ầu Minh Trí

Kh u liên h ợp công nông ng h iệp Dofic o (Ph ân k h u - d ịc h vụ, th uong m ại, Log istic s)

CS g iết m ổth ỏ Hoa Lan

Mỏ đá S ok lu 5 (m ở rộ ng )

Mỏ đá S ok lu 2 (m ở rộ ng )

S ó c Lu 6 - Quang Trung - (TN.Ð6-2)

S ó c Lu 2 -Quang Trung- (TN.Đ2-2)

S ó c Lu 1- Gia Kiệm - (TN.Ð1-2)

Kh u vự c KT đáXD (Cty Đồ ng Tân)

Đồ n CAKV 5 xã Kiệm Tân

Cụm CNQuang Trung

Giáo xứ Th anh Hòa

Nh à ng uyện g iáo h ọ Th anh Hòa

Trường THCSTh ăng Long (m ở rộ ng )

Ng h ĩa trangxã Quang Trung

Cộ ng đoàn Lạc S ơn

VP ấp Lạc S ơn (m ở rộ ng )

Trạm cấp nước Gia Tân

TT y tế k ỹ th uật caoTT h ành

c h ính

Trạm dừng ng h ỉ

Trung tâm VH-HTCĐ th ị trấnTrường MN

Tuổi Ng ọc (m ở rộ ng )

Kh u đất đấu g iá đất g iáo d ục

Kh u công ng h iệp Long Kh ánh (m ở rộ ng )

Trường THCS Trần Ph ú (m ở rộ ng )

Giáo xứGia Yên

Trường THCS Xuân Th iện (m ở rộ ng )

Trạm Th ú y h uyện

Ng h ĩa địa GX Ph át Lộ c

Ng h ĩa trang xã Xuân Th iện (m ở rộ ng )

Ch ợ Tín Ng h ĩa

Đất nông ng h iệp công ng h ệ cao

Đất nông ng h iệp công ng h ệ cao

Đất nông ng h iệp công ng h ệ cao

Đồ n công an PCCC KCN Dầu Giây

Kh u công ng h iệp Đô th ị Dịc h vụ Th ịnh Ph át

Đất nông ng h iệpcông ng h ệ cao

Giáo xứ Gia Ph át (m ở rộ ng )

Hệ th ống Kênh m ương th ủy lợi cánh đồ ng 78a-78b

Hồ Gia Ðức

Kh o Hỏa xa

Kh o Hỏa xa

Kh o Hỏa xa

Kh o Hỏa xa

HUYỆN ĐỊNH QUÁ N

HUYỆN ĐỊNH QUÁ N

HUYỆN TRẢ NG BOM

THÀNH PHỐ LONG KHÁ NH

HUYỆN LONG THÀNH

HUYỆN CẨM MỸ

xã Gia Tân 3

xã Gia Tân 1

xã Gia Tân 2

xã Gia Kiệm

xã Quang Trung

Thị trấn Dầu Giây

xã Bàu Hàm 2

xã Hưng Lộc

xã Lộ 25

xã Xuân Thiện

xã Gia Tân 2

BẢN ĐỒ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2030HUYỆN THỐNG NHẤT - TỈNH ĐỒNG NAI

Bản đồ được thành lập bằng c ông nghệ b ản đồ số, hệ tọa độ V N -2000, kinh tuyến trục 107 45', m úi c hiếu 3NGUỒN TÀI LỆU:- Bản đồ HT SDĐ 10 xã tỷ lệ 1:5000, 1:10000 được thành lập năm 2019;- Bản đồ Hiện trạng sử d ụng đất huyện T hống N hất tỷ lệ 1/25.000, được thành lập năm 2019;- Bản đồ Điều c hỉnh q uy hoạc h sử d ụng đất đến năm 2020 huyện T hống N hất tỷ lệ 1/25.000, được phê d uyệt năm 2017;

ĐƠN VỊ XÂ Y DỰNGTrung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Mô i trường Đồng Nai

7580.8

16.424,0 ha66.1 %

8.428,8 ha33.9 %

DIỆN TÍCH, CƠ CẤU SỬ DỤ NG ĐẤT NĂM 2030(T ổng d iện tíc h tự nhiên: 24.852,8 ha )

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

o o

TỶ LỆ 1 : 25 000

HIỆN TRẠNG

KÝ HIỆUNỘI DUNGQUY HOẠCH

Đất trồng lúaĐất c huyên trồng lúa nước

Đất trồng c ây lâu năm

Đất nuôi trồng thuỷ sản

Đất q uốc phò ng

Đất a n ninhĐất khu c ông nghiệp

Đất d i tíc h lịc h sử - văn hóa

Đất bãi thải, xử lý c hất thải

Đất c ơ sở tôn giáoĐất nghĩa tra ng, nghĩa địaĐất sản xuất vật liệu xây d ự ng,làm đồ gốm

Đất xây d ựng c ông trình sự nghiệp

Đất khu vui c hơi, giải trí c ông c ộ ng

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

Đất ở tại đô thị

Đất ở tại nông thôn

Đất nông nghiệp khác

Đất trồng c ây hàng năm khác

Đất c ụm c ông nghiệp

Đất thương m ại, d ịc h vụĐất c ở sở sản xuất phi nông nghiệpĐất phát triển hạ tầng

Đất c ơ c ở văn hóa

Đất c ơ c ở y tếĐất c ơ c ở giáo d ục - đào tạo

Đất c ơ c ở thể d ục - thể tha o

Đất c ơ sở tín ngưỡng

Đất sinh hoạt c ộ ng đồng

Đất có m ặt nước c huyên d ùng

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

Đất xây d ựng trụ sở c ơ q ua n

CHÚ DẪN

LU C

N T S

CQP

CAN

SKK

DDT

DRA

T ON

N T D

LU A

ON T

ODT

CLN

HN K

SKN

T M D

SKC

DHT

DV H

DYT

DGD

DT T

LU C

CLN

N T S

CQP

CAN

SKK

SKX

DDT

DRA

T ON

N T D

ON T

LU A

ODT

DT S

DKV

N KH

HN K

SKN

T M D

SKC

DHT

DV H

DYT

DGD

DT T

T IN

DSH

M N C

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

m ã HT

T SC

DT Sm ã HT

T SCm ã HT

Địa giới hành c hính huyện

Địa giới hành c hính xã

Sông, suối

Đườ ng b ình độ và điểm độ c a o

Ra nh giới khu, c ụm c ông nghiệp

T rườ ng học

Bệnh viện, trạm y tế

Đườ ng sắt

Đườ ng điện

T rụ sở U BN D huyện

Đình, c hùa , m iếu, đềnN hà thờ , giáo xứ

Sân vận độ ng, sân bóng

T rụ sở U BN D xã, thị trấn

Cầu, cống

HIỆN TRẠNGKÝ HIỆU

NỘI DUNGQUY HOẠCH

Đườ ng gia o thông

Ra nh giới khu ở, làng nghề, sản xuấtphi nông nghiệp nông thôn

Ra nh giới đất đô thị

Hành la ng b ảo vệ suối

Ra nh giới đất khu d u lịc h

ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐỒNG NAI

ỦY BAN NHÂN DÂNHUYỆN THỐNG NHẤT

Đồng Nai, ngày ..... tháng ..... năm 2020Thống Nhất, ngày ..... tháng ..... năm 2020

CHỦ TỊCH

SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔ I TRƯỜNG TỈNH ĐỒNG NAI

Đồng Nai, ngày ..... tháng ..... năm 2020

GIÁM ÐỐC

TRUNG TÂM KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN VÀ MÔ I TRƯỜNG ĐỒNG NAI

Đồng Nai, ngày ..... tháng ..... năm 2020

CHỦ TỊCHGIÁM ĐỐC

Bưu điện

SKXm ã HT

Đường d ây 110 kV 2 m ạc h từ

TC 110 kV trạm S ông Mây - Xuân Lộ c

Chợ

N KHm ã HT

DSHm ã HT

DKVm ã HT

T INm ã HT

M N Cm ã HT

Đi thành phố Long Khánh

Đi ga T rảng BomĐi ga Long Khánh

Đi Định Quán

Quốc lộ 20

Quốc lộ 20

Quốc lộ 1A

đi T rảng Bom

Quốc lộ 20

Quốc lộ 20

đườ ng lô

đườ ng lô

đườ ng lô

đườ ng đất

đườ ng đất

đườ ng sắt

đườ ng đất

ĐT 762

đườ ng nhự a

đườ ng đất

đường nhự a

đườ ng nhự a

đườ ng nhự a

đườ ng nhựa

ĐT 769

ĐT 769

ĐT 769

Đi H. Long T hành

đườ ng sắt

Đ.c ao tốc T PHCM-Long T hành-Dầu Giây

đườ ng nhự a

Đi T rảng Bom

Đi H. Long Thành

Đi H. Định Quán

Đi H. Long T hành

đườ ng Suối T re - Bình Lộ c

đườ ng Lạc Sơn - V õ Dõng 1

đườ ng Lạc Sơn - V õ

Dõng 1đường Lạc Sơn - Xuân T hiện

ĐƯỜ N G N 7A

ĐƯỜNG D6A

ĐƯỜ NG 2A

ĐƯỜ N G N 11A

Đường ca o tốc Dầu Giây - Đà Lạt

Đường ca o tốc Dầu Giây - Đà Lạt

Đườ ng T rảng Bom - Xuân Lộ c

Đ. Hưng N ghĩa - Lộ 25

Đ. Hưng Lộ c - Quang T rung

166.6

70.0

76.3

60.0

94.1

101.0

120.4

121.9

110.0

120.0

100.0

90.0

150.9

170.0

130.0

236.1

256.0

135.0

153.5

202.3206.7

405.8

113.5

90.8

100.0

90.0

102.4

102.9101.3

71.890.0

180.3

99.1

106.1 86.7

91.2

90,9

77,3

127,2

102,2

69,0

68,2

91,2

90,6

90,0

85,0

96,1

99,190,8

78,595,6

116,0

90.0

183,5

89,2

122,1

118,0

118,4

101,0

107,3

109,0

122,9

110,2

116,4

112,9

105,5

121,2

133,5

218,1

189,6

152,3

155,8

90.0

88.0

101.0

282,1

201,8

171,4

105,6

176,5

203,6

112,5

140,1

153,5

60,9 65,5

52,6

82,6

70,7

108.0

M N C

CLN

CLN

SKK

DRA

SKK

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

HN K

SKK

CLN

CLN

SKX

CLN

CLN

CLN

CLN

LU C

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

HN K

CLN

CLN

N T D

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

HN K

CLN

ON T

LU C

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CQP

CLN

CLN

LU C

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

SKX

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

HN K

CLN

CLN

CLN

LU C

CLN

LU C

CLN

CLN

CLN

CLN

LU C

CLN

CLN

CLN

CLN

HN K

CLN

HN K

CLN

SKX

DV H

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

HN K

CLN

ON T

T ON

HN K

LU A

HN K CLN

SKX

CLN

HN K

N T S

CLN

ON T

HN K

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

LU C

ON T

CLN

N KH

CLN

CLN

CLN

N T D

CLN

LU C

ON T

LU A

LU C

CLN

M N C

HN K

HN K

LU C

T ON

DGD

HN K

ON T

CLN

CLN

SKN

SKC

LU A

SKC

HN K

CLN

CLN

ON T

N KH

HN K

HN K

HN K

HN K

T M D

ON T

ON T

CLN

HN K

ON T

N KH

LU A

CLN

T ON

ON T

CLN

HN K

N KH

N KH

ON T

CLN

N T D

ON T DGD

CLN

DT L

HN K

N KH

N KH

HN K

ON T

HN K

HN K

CAN

SKC

ON T

ON T

CLN

N T S

CLN

ON T

N KH

HN K

ON T

CLN

ON T

N T D

CQP

HN K

ON T

DGD

T M D

DGD

ODT

N T D

CLN

N KH

T SC

T M D

HN K

HN K

N KH

N KH

HN K

HN K

DYT

ON T

LU C

ON T

T SC

N KH

N T D

ON T

HN K

N KH

CLN

LU C

DGD

T M D

T M D

HN K

ON T

ON T

T SC

N T D

N KH

CLN

T SC

DGD

N KH

DGD

DSH

ON T

ON T

N KH

HN K

N KHN KH

N KH

ON T

ON T

N KH N KHN KH

N KH

CLN

ON T

N KH

LU A

ON T

HN K

SKC LU CN KH

N KH ON T

LU C

DBVT IN

N KH

N KH

ON T

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

T M D

DGTLU A

N T D

LU ALU C

LU A

HN K

HN K

N T D

N KH

DN L

DN L

N KH

HN K

N KHN KH

N T D

HN K

ON T

N T D

N KH

CLN

N KH

N T D

ON T

N KH

ODT

SKC

ON T

ON T

ON T

T ON

DGD

ON T

T ON

ON T

ON T

ON T

ON T

CAN

CLN

CLN

HN K

N T S

HN K

N T D

CLN

N KH

CLN

CLN

N KHN KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KHN KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

SKC

SKC

T ON

CLN

SKCSKC

DGD T M D

N T D

N KH

N KH

SKC

DGD

N KH

N KHN KHN KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N T SN KH

N KH

N KH

HN K

CLN

CLN

CLN

N KH

N KH

HN KSKC

ON TON T

DGD

ON T

DGD

94,0

109,0

N KH

N KHHN K

N KH

N KH

SKX

SKC

N T D

Cơ sở g iết m ổtập trung

SKC

T M D

DGDDYT

DN LN KH

DN L

DN L

DN LDN L

DN LDN L

DGD

DGD

SKCT ON

SKCT M D

SKC

ON T

ON T

SKK

SKK

SKK

SKKSKK

DGDON T

ON T

ON T

T ON

T M DCLN

DGD T ON

ON T

N KHN KH

N KHN T D

N T S

N KH

N KH

CLN

T ON

HN K

N KHDN L DN L

DN LDN LDN L

DN LDN L

DN L

N KH

N KHN KH

N KH

N KH

N KHN KHN KH

N T D

ON T

DN L

DN L

SKC

SKC

ON T

T ON

T ON

N T D

CLN

N T S

T ON

N T D

N KH

LU CN KH

N T D

DN LCLN

DN L

N KH

N KH

T IN

T ON

T M D

DV H

N KH

SKC

DGD

T ON

N KH

DGD

DT L

SKC

T ON

DSH

N KHHN K

N KH

DSH

ON T

SKC

DSH

DT L

T IN

SKC

T ON

T M D

DT T

DGD

SKC

SKC

T ON

T ON

DGD

DGD

T M D

T ON

T ON

CLN

SKC SKC

SKC

DGD

SKC

DGD

T M DSKC

T IN

T SC

T M D

DGD

DGD

T M D

SKC

DGD

CLN

DGDDGD

T ON

DGD

N T D

DGD

T ON

N T D

SKC

DGD

DGD

T ON

CLN

T ON

T ON

CLN

CLN

CLN

CLN

CLN

DGD

CLN

DGD

DYT

T ON

SKC

DGD

DGD T ON

T ON

T ON

DYT

T ON

T M D

T ON

DGD

SKC

DGD

SKC

SKC

SKC

CLN

ON T

ON T

SKC

T ON

SKC

ON T

SKX

T ON

ON T

ON TON T

T ON

N KHCQP

SKK

N KH

CQP

SKKSKK

SKK

DHT

T SCN KH

N KH

N KH

N KH N KH

N KH

N KH

T M D

N KH

N KH

N KH

ON T

ON T

CQP

N KH

T M D ON T

ON T

ON T

ON T

ON T

T M DSKC

SKC

T M D

T M D

T M D

T M D

ON T

T M D

T M D

T ON

ON T

ON T

CLN

T M D

T ON

SKC

SKK

N T D

T ON

SKC

SKC

T SCON T

DHT

ON T

ON T

N KH

N KH

N T D

ON TSKC

SKN

ON T

ON TON T

ON T

ON TON T

SKK

SKK

N KH

ON T

SKC

ON T

ON T

T ON

ON T

ON TSKX

N KH

N KH

N KH

CLN

CLN

SKX

SKN

ON T

N KH

DHT ON T

T ON

ON T

N KH

N KH

T ON

DYT

ON T

SKX

T M DDGD

DGD

DHT

ODTODTODT

ODT

ODT

ODTODTODTODTODT

DHT

DHT DHT

DHT

DHTDHT

CQPCAN

SKK

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

SKC

T M D

ON T

ON T

ON T

T M D

ON T

ON TON T

ON T

ON T

ON T

N KH

DGD

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

N KH

DSH

T SC

N KH

N KH

N KHN KH

T M D

T ON

SKC

CAN

SKK

CQP

ON T ON T

DGD

DT L

ON T

N T D

T M D

DRA

N T D

CLNDSH

T ON

DCH

DHT

DHT

ON T

T M D

ON T

ON TSKK

ON T

ON T

ON T

N T D

ON T

CAN

M N C

SKK

SKK

!!

!

!

!

!

!

!!

!

!

!

h.cÈm mü

h.t©n phó

h.xu©n léc

h.vÜnh Cöu

tp.Biªn Hoµ

h.®Þnh qu¸n

h.tr¶ng bom

h.thèng nhÊt

h.nh¬n tr¹ch

h.long thµnh

TØnh L©m §ång

tp.long kh¸nh

TØnh B×nh D­¬ngTØnh B×nh ThuËn

TØnh B×nh Ph­íc

thµnh phè hå chÝ minh

tØnh bµ rÞa - vòng tµu