36
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng 1 10005035 NÔNG THỊ HẠNH 03/09/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 26.50 2 12001459 TRẦN XUÂN SƠN 28/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 06 24.75 3 12006475 PHẠM THỊ TRANG 29/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 1 0 24.75 4 12006888 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 24/11/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 24.75 5 12003996 MA THỊ THU UYÊN 11/04/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 24.00 6 21003939 ĐÀO THỊ DUYÊN 26/07/1999 Nữ Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Kế toán TVN1 2NT 0 23.75 7 11001467 NÔNG THỊ SEN 06/02/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 23.50 8 01042244 LÝ THỊ THUYẾN 23/01/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 23.25 9 12005504 ĐỖ THỊ HUỆ 15/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 23.25 10 15009592 ĐẶNG THẾ ANH 11/06/1999 Nam Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ Kế toán TLH 1 0 23.25 11 12006988 NGUYỄN HỒNG HẠNH 03/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 23.00 12 12007541 HOÀNG THỊ DINH 29/09/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 23.00 13 18005598 NGÔ THỊ LỆ HẰNG 10/03/1999 Nữ Huyện Lạng Giang, Bắc Giang Kế toán TLH 1 0 23.00 14 12002393 KHỔNG HƢƠNG GIANG 29/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 22.75 15 12005649 DIỆP THỊ HỒNG THÖY 15/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 22.50 16 12006929 NGUYỄN VĂN DUY 04/12/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.50 17 12008459 VŨ NHƢ QUỲNH 08/05/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.50 18 01036826 PHÙNG KHÙ PƢ 20/09/1999 Nữ Huyện Mƣờng Tè, Lai Châu Kế toán TLH 1 01 22.25 19 12003836 MA THỊ YẾN NHI 16/06/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 22.25 20 11002001 ĐINH THÖY NGÂN 25/09/1999 Nữ Huyện Na Rì, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 22.00 21 12000183 BÀNG THỊ DUYÊN 28/02/1999 Nữ Huyện Hạ Lang, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 22.00 22 12001357 NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH 01/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 22.00 23 12001515 NGUYỄN QUỲNH TRANG 06/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.00 24 12002812 ĐỚI THỊ DIỆU TIÊN 20/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 22.00 25 12005105 HOÀNG HUYỀN TRANG 21/11/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.00 26 12005981 ĐỖ ĐÌNH DUY 29/11/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.00 27 12007016 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 09/02/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 06 22.00 28 12007751 NGUYỄN THỊ NHI 01/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 22.00 29 12011380 NGÔ QUẢNG DƢƠNG 06/08/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.00 30 10005095 MỖ THỊ THANH KIM HUỆ 21/09/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 21.75 31 11001510 MÔNG THỊ THU 28/04/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 21.75 32 11002151 HOÀNG THỊ THU HẰNG 21/11/1999 Nữ Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 21.75 33 12001288 ĐẶNG THU HẠNH 12/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.75 34 12005545 DIỆP THỊ LINH 19/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 21.75 35 12001292 HÀN MINH HẰNG 31/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.50 36 12001375 NGUYỄN DIỆU LINH 05/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 21.50 37 12003598 LÝ MAI DƢƠNG 22/06/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 21.50 38 12005806 ĐẶNG THỊ LINH 21/08/1998 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 21.50 39 12007100 NGUYỄN ĐOÀN THÁI HƢNG 26/07/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.50 40 12007300 HOÀNG THỊ THANH PHƢƠNG 18/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 21.50 41 12008753 TÔ TRUNG HIẾU 11/09/1996 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.50 (XÉT THEO ĐIỂM THI KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017) ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Thái Nguyên, ngày tháng năm 2017

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …tueba.edu.vn/Content/TUEBA/Files/vanban/Danh sach trung...63 10001545 PHAN THỊ HOÁ 15/03/1999 Nữ Huyện Cao Lộc, Lạng

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    3

Embed Size (px)

Citation preview

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1 10005035 NÔNG THỊ HẠNH 03/09/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 26.50

2 12001459 TRẦN XUÂN SƠN 28/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 06 24.75

3 12006475 PHẠM THỊ TRANG 29/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 1 0 24.75

4 12006888 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 24/11/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 24.75

5 12003996 MA THỊ THU UYÊN 11/04/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 24.00

6 21003939 ĐÀO THỊ DUYÊN 26/07/1999 Nữ Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Kế toán TVN1 2NT 0 23.75

7 11001467 NÔNG THỊ SEN 06/02/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 23.50

8 01042244 LÝ THỊ THUYẾN 23/01/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 23.25

9 12005504 ĐỖ THỊ HUỆ 15/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 23.25

10 15009592 ĐẶNG THẾ ANH 11/06/1999 Nam Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ Kế toán TLH 1 0 23.25

11 12006988 NGUYỄN HỒNG HẠNH 03/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 23.00

12 12007541 HOÀNG THỊ DINH 29/09/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 23.00

13 18005598 NGÔ THỊ LỆ HẰNG 10/03/1999 Nữ Huyện Lạng Giang, Bắc Giang Kế toán TLH 1 0 23.00

14 12002393 KHỔNG HƢƠNG GIANG 29/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 22.75

15 12005649 DIỆP THỊ HỒNG THÖY 15/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 22.50

16 12006929 NGUYỄN VĂN DUY 04/12/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.50

17 12008459 VŨ NHƢ QUỲNH 08/05/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.50

18 01036826 PHÙNG KHÙ PƢ 20/09/1999 Nữ Huyện Mƣờng Tè, Lai Châu Kế toán TLH 1 01 22.25

19 12003836 MA THỊ YẾN NHI 16/06/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 22.25

20 11002001 ĐINH THÖY NGÂN 25/09/1999 Nữ Huyện Na Rì, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 22.00

21 12000183 BÀNG THỊ DUYÊN 28/02/1999 Nữ Huyện Hạ Lang, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 22.00

22 12001357 NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH 01/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 22.00

23 12001515 NGUYỄN QUỲNH TRANG 06/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.00

24 12002812 ĐỚI THỊ DIỆU TIÊN 20/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 22.00

25 12005105 HOÀNG HUYỀN TRANG 21/11/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.00

26 12005981 ĐỖ ĐÌNH DUY 29/11/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.00

27 12007016 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 09/02/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 06 22.00

28 12007751 NGUYỄN THỊ NHI 01/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 22.00

29 12011380 NGÔ QUẢNG DƢƠNG 06/08/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 22.00

30 10005095 MỖ THỊ THANH KIM HUỆ 21/09/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 21.75

31 11001510 MÔNG THỊ THU 28/04/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 21.75

32 11002151 HOÀNG THỊ THU HẰNG 21/11/1999 Nữ Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 21.75

33 12001288 ĐẶNG THU HẠNH 12/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.75

34 12005545 DIỆP THỊ LINH 19/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 21.75

35 12001292 HÀN MINH HẰNG 31/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.50

36 12001375 NGUYỄN DIỆU LINH 05/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 21.50

37 12003598 LÝ MAI DƢƠNG 22/06/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 21.50

38 12005806 ĐẶNG THỊ LINH 21/08/1998 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 21.50

39 12007100 NGUYỄN ĐOÀN THÁI HƢNG 26/07/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.50

40 12007300 HOÀNG THỊ THANH PHƢƠNG 18/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 21.50

41 12008753 TÔ TRUNG HIẾU 11/09/1996 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.50

(XÉT THEO ĐIỂM THI KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017)

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Thái Nguyên, ngày tháng năm 2017

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

42 12010251 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 12/02/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2NT 0 21.50

43 25011157 NINH THỊ HẢI YẾN 04/09/1999 Nữ Huyện Nghĩa Hƣng, Nam Định Kế toán TLH 2NT 0 21.50

44 26015676 TẠ THỊ THU YẾN 19/08/1999 Nữ Huyện Tiền Hải, Thái Bình Kế toán TVN1 2NT 0 21.50

45 09005657 NGUYỄN HÀ LINH HUỆ 13/10/1999 Nữ Huyện Sơn Dƣơng, Tuyên Quang Kế toán TLH 1 0 21.25

46 12004256 NGUYỄN HỒNG HẠNH 26/12/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 21.25

47 12005148 NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN 29/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.25

48 12005408 THI THỊ HƢƠNG ANH 15/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 21.25

49 12005424 VŨ THỊ THÙY CHIÊN 31/08/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 21.25

50 12008563 LUÂN THỊ YẾN 10/04/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 01 21.25

51 12009164 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 28/02/1998 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 01 21.25

52 12010935 HOÀNG THỊ HƢƠNG 26/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 21.25

53 15011992 DƢƠNG THÙY TRANG 10/10/1999 Nữ Huyện Yên Lập, Phú Thọ Kế toán TLH 1 01 21.25

54 26006913 VŨ HỒNG NGÁT 18/01/1999 Nữ Huyện Hƣng Hà, Thái Bình Kế toán TLN1 2NT 0 21.25

55 10001436 HOÀNG THỊ DUNG 30/01/1999 Nữ Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 21.00

56 12000424 VƢƠNG THỊ NHUNG 18/11/1999 Nữ Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn Kế toán TLN1 1 01 21.00

57 12001213 HỒ THỊ QUỲNH ANH 19/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.00

58 12004570 ĐỒNG THỊ THANH TÖ 16/07/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 21.00

59 12008513 PHẠM THU TRÀ 12/06/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 21.00

60 12009355 LƢƠNG THỊ LAN 05/02/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 21.00

61 15007220 NGUYỄN THỊ KIM OANH 27/09/1999 Nữ Huyện Lâm Thao, Phú Thọ Kế toán TLH 2NT 0 21.00

62 25017041 VŨ THỊ THU 20/12/1999 Nữ Huyện Hải Hậu, Nam Định Kế toán TLH 2NT 0 21.00

63 10001545 PHAN THỊ HOÁ 15/03/1999 Nữ Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 20.75

64 12000062 PHẠM NGỌC LINH 23/10/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 20.75

65 12003810 NGUYỄN TRÀ MY 01/11/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 20.75

66 12003825 SẰM THỊ HỒNG NGỌC 27/01/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 20.75

67 12005144 KIỀU THỊ THANH TUYẾT 06/11/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 20.75

68 12007080 PHẠM QUANG HUY 27/09/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 20.75

69 12007117 TRỊNH THU HƢƠNG 18/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 20.75

70 12009514 HOÀNG THỊ TÂM 08/02/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 20.75

71 12010238 NGUYỄN THỊ HUYỀN 11/12/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 2NT 0 20.75

72 12010423 BÙI THỊ THANH THẢO 22/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2NT 0 20.75

73 12010788 TỐNG MINH DUYÊN 24/01/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 20.75

74 12011478 DƢƠNG THỊ THU HƢỜNG 07/12/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 20.75

75 18005659 TRẦN THỊ HỒNG 30/04/1999 Nữ Huyện Lạng Giang, Bắc Giang Kế toán TVN1 1 0 20.75

76 21002429 PHẠM THỊ HẢI ANH 13/12/1999 Nữ Huyện Tứ Kỳ, Hải Dƣơng Kế toán TLH 2NT 0 20.75

77 22009694 PHẠM THỊ BÍCH NHẬT 16/02/1999 Nữ Huyện Khoái Châu, Hƣng Yên Kế toán TVN1 2NT 0 20.75

78 28021747 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 22/05/1999 Nữ Huyện Hà Trung, Thanh Hoá Kế toán TLH 2NT 0 20.75

79 09005586 LƢƠNG THẢO VÂN 02/05/1999 Nữ Huyện Sơn Dƣơng, Tuyên Quang Kế toán TLH 1 01 20.50

80 11000663 LÊ TRỌNG ĐẠT 12/05/1999 Nam Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 20.50

81 12000014 MA THU DOAN 23/03/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 20.50

82 12005419 PHẠM THÖY BÍCH 13/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 20.50

83 12005420 TRẦN THỊ MỶ BÌNH 15/09/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 20.50

84 12005553 NGUYỄN THÙY LINH 04/12/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 20.50

85 12007335 TRIỆU THỊ THÖY QUỲNH 06/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 06 20.50

86 12007549 VŨ THỊ DUNG 10/02/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 20.50

87 12007617 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÕA 19/02/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 20.50

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

88 12007769 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 22/09/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 20.50

89 12012387 LƢỜNG THỊ LỆ 19/03/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 20.50

90 19006207 NGUYỄN THỊ DUYÊN 09/11/1999 Nữ Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh Kế toán TLH 2NT 0 20.50

91 28011191 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 13/10/1999 Nữ Huyện Cẩm Thủy, Thanh Hoá Kế toán TLH 1 0 20.50

92 12001549 VÕ THỊ THU UYÊN 05/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 20.25

93 12001572 HOÀNG VÂN ANH 21/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 20.25

94 12004368 NGÔ THỊ LINH 26/10/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 20.25

95 12004374 NGUYỄN THÙY LINH 23/09/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 20.25

96 12005990 PHẠM THỊ BÍCH ĐÀO 11/12/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 1 0 20.25

97 12007085 DƢƠNG THU HUYỀN 29/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 20.25

98 12007370 THÂN PHƢƠNG THẢO 29/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 06 20.25

99 12008414 PHẠM THỊ NGA 18/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 20.25

100 17012753 NGUYỄN THỊ THU NHÀI 25/12/1999 Nữ Huyện Đông Triều, Quảng Ninh Kế toán TLN1 2 0 20.25

101 08000443 NGUYỄN MINH PHƢỢNG 21/11/1999 Nữ Huyện Bảo Thắng, Lào Cai Kế toán TLH 1 0 20.00

102 08004596 NGUYỄN THỊ LAN HƢƠNG 09/11/1999 Nữ Huyện Sa Pa, Lào Cai Kế toán TLH 1 0 20.00

103 10004733 NÔNG THỦY TIÊN 24/06/1998 Nữ Huyện Văn Quan, Lạng Sơn Kế toán TLH 1 01 20.00

104 12000469 BÀNG THỊ KHÁNH TÂM 02/09/1999 Nữ Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 01 20.00

105 12001214 LÊ QUẾ ANH 23/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 20.00

106 12002321 NGUYỄN THỊ HÀ CHI 31/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 20.00

107 12002628 HOÀNG THỊ KIỀU MY 28/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 20.00

108 12006408 DƢƠNG THỊ THẮM 24/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 20.00

109 12007530 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHÂM 26/08/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 20.00

110 12008932 DƢƠNG THỊ HỒNG NHUNG 07/01/1998 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán THN1 2 06 20.00

111 12011198 TẠ QUỲNH TRANG 17/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 20.00

112 01041842 NGUYỄN THỊ BÉ 10/05/1999 Nữ Huyện Đà Bắc, Hoà Bình Kế toán TLH 1 01 19.75

113 01042247 HÀ KIỀU THƢƠNG 04/01/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 19.75

114 10000104 TÔ THỊ THU HÀ 16/09/1999 Nữ Huyện Tràng Định, Lạng Sơn Kế toán TLH 1 01 19.75

115 11002752 SẰM THỊ HẠNH 18/11/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 19.75

116 12000188 GIA THỊ DƢƠNG 20/01/1999 Nữ Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 19.75

117 12001295 CHU THỊ THU HIỀN 01/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.75

118 12002409 TRẦN THU HÀ 20/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán THN1 1 0 19.75

119 12002516 NGUYỄN LAN HƢƠNG 21/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 19.75

120 12002876 NGUYỄN THỊ TUYẾN 16/02/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 19.75

121 12004441 ĐẶNG QUỲNH NHƢ 10/06/1999 Nữ Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 19.75

122 12005113 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 20/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 19.75

123 12005613 NGUYỄN LỆ QUYÊN 16/09/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 19.75

124 12006109 NGUYỄN THỊ HOÀI 26/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 19.75

125 12007967 TRẦN THỊ HẰNG 31/12/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 19.75

126 12010923 NGUYỄN THU HUYỀN 13/02/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 19.75

127 12011520 ĐÀO THANH LOAN 30/12/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 19.75

128 18004966 NGUYỄN THỊ CHUYÊN 15/05/1999 Nữ Huyện Lục Nam, Bắc Giang Kế toán TVN1 1 0 19.75

129 06002877 HOÀNG THU TRANG 20/12/1999 Nữ Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 19.50

130 10001398 HOÀNG THỊ CẢM 09/01/1999 Nữ Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 19.50

131 10003978 NÔNG VĂN ĐẠT 28/06/1999 Nam Huyện Văn Quan, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 19.50

132 10005478 TRỊNH TRUNG ANH 04/12/1999 Nam Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 19.50

133 12000751 NGÔ THỊ HƢƠNG 16/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 19.50

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

134 12001160 MA THỊ THÖY 30/12/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 19.50

135 12001233 TRẦN VÂN ANH 05/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.50

136 12005692 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 16/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 19.50

137 12006263 HOÀNG THỊ MY MY 03/02/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 19.50

138 12007088 KIỀU THU HUYỀN 28/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán THN1 2 0 19.50

139 12008202 NGUYỄN NGỌC ANH 22/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.50

140 12008309 ĐÀO THỊ HOA 09/04/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.50

141 12010743 PHẠM MAI ANH 18/08/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 19.50

142 13001802 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 03/09/1999 Nữ Huyện Yên Bình, Yên Bái Kế toán TVN1 1 0 19.50

143 26001643 PHAN THỊ THANH HOA 05/07/1999 Nữ Thành phố Thái Bình, Thái Bình Kế toán TLH 2 0 19.50

144 51003476 NGÔ HỮU ĐẠT 26/08/1999 Nam Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hoá Kế toán TLH 2NT 0 19.50

145 10005285 HOÀNG THỊ THẢO 17/02/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Kế toán TLH 1 01 19.25

146 10005315 HÀ THỊ KIM THƢ 31/08/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 19.25

147 11000619 LÈNG THỊ CÖC 17/11/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 19.25

148 11001531 LONG THỊ TIÊN 09/01/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 19.25

149 11002783 NGUYỄN HÀ LÂM 12/09/1998 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 19.25

150 12005090 TRẦN THỊ ANH THƢ 11/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 19.25

151 12007081 TẠ ĐÌNH HOÀNG HUY 11/10/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.25

152 12007301 NGÔ THANH PHƢƠNG 09/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.25

153 12008141 ĐỖ HỒNG THÖY 29/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 19.25

154 12009664 NGUYỄN THỊ ÁNH 17/12/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 19.25

155 12011481 TRẦN THUÝ HƢỜNG 05/12/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 19.25

156 18013173 NGUYỄN THỊ LAN ANH 14/04/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Kế toán TLH 2NT 0 19.25

157 19006967 NGUYỄN THỊ THU HÀ 18/04/1999 Nữ Huyện Tiên Du, Bắc Ninh Kế toán TVN1 2NT 0 19.25

158 25008614 NGUYỄN THỊ TUYẾT HOA 11/01/1999 Nữ Huyện Nam Trực, Nam Định Kế toán TLH 2NT 0 19.25

159 06002804 NGÔ HƢƠNG LOAN 29/01/1999 Nữ Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 01 19.00

160 06003784 SẦM HOÀNG THU NIỀM 29/08/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 19.00

161 11001366 BÀN THỊ HƢƠNG 07/10/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 19.00

162 11002631 LÝ NGỌC HÙNG 16/01/1999 Nam Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 19.00

163 12001512 HOÀNG THU TRANG 18/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 06 19.00

164 12001653 NGUYỄN TRUNG HẢI 29/12/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.00

165 12003811 VI THỊ MY 15/06/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 19.00

166 12003868 ĐẶNG THỊ QUỲNH 16/07/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 19.00

167 12003934 NGUYỄN THỊ THUẬN 22/05/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 19.00

168 12006007 ĐẶNG THỊ TRÀ GIANG 09/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 19.00

169 12006958 PHẠM THIỆN ĐỨC 11/05/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.00

170 12007165 NGUYỄN DIỆU LINH 05/11/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 19.00

171 12007387 NGUYỄN THU THỦY 02/03/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 19.00

172 12008562 HOÀNG YẾN 18/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 01 19.00

173 12011339 ĐÀO NGỌC ÁNH 06/03/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 19.00

174 12011596 NGUYỄN THỊ HUYỀN PHƢƠNG 22/04/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 19.00

175 24006004 PHẠM THỊ YẾN 22/06/1999 Nữ Huyện Thanh Liêm, Hà Nam Kế toán TVN1 2NT 0 19.00

176 25006770 PHẠM THỊ THU HẠNH 01/01/1999 Nữ Huyện ý Yên, Nam Định Kế toán TLH 2NT 0 19.00

177 25007507 ĐOÀN THỊ NGA 11/11/1999 Nữ Huyện Nam Trực, Nam Định Kế toán TVN1 2NT 0 19.00

178 01054981 NGUYỄN THỊ THU THỦY 04/11/1999 Nữ Huyện Thanh Oai, Hà Nội Kế toán TLH 2 0 18.75

179 03017622 NGUYỄN THỊ TUYỀN 02/07/1999 Nữ Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng Kế toán TLH 2 0 18.75

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

180 06004527 TRẦN NGỌC MAI 28/07/1999 Nữ Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 0 18.75

181 11001400 LÝ HẢI LINH 06/01/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 18.75

182 12003981 PHẠM NGỌC TÖ 28/07/1999 Nam Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 18.75

183 12004458 BÙI THỊ QUÝ 06/09/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 18.75

184 12004589 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 28/12/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 18.75

185 12005112 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 31/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 18.75

186 12005534 NGUYỄN THỊ MINH KHUÊ 30/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 18.75

187 12006394 DƢƠNG THU THẢO 11/04/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.75

188 12006877 TRẦN TIẾN ANH 29/09/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 06 18.75

189 12007655 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/04/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2NT 06 18.75

190 12008147 NGUYỄN THỊ TRÀ 13/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 18.75

191 12009402 ĐÀO THỊ MAI 28/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 18.75

192 12010404 NGUYỄN THỊ SEN 05/08/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 18.75

193 12011501 ĐỒNG THỊ LIÊN 12/10/1998 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 18.75

194 15001592 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/02/1999 Nữ Thành phố Việt Trì, Phú Thọ Kế toán TLH 2 0 18.75

195 26006469 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 07/09/1999 Nữ Huyện Hƣng Hà, Thái Bình Kế toán TLH 2NT 0 18.75

196 06001092 SẦM THỊ UYÊN 04/10/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 18.50

197 07002268 LỲ KHỪ DE 20/08/1999 Nữ Huyện Mƣờng Tè, Lai Châu Kế toán TLH 1 01 18.50

198 12001728 TRẦN TRỌNG KỴ 24/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.50

199 12004451 LÊ THỊ PHƢƠNG 12/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 18.50

200 12006544 LÊ THỊ HẢI YẾN 10/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 18.50

201 12007195 ĐỖ QUỲNH LY 19/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 18.50

202 12007423 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 06/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 18.50

203 12009289 DƢƠNG THU HOÀI 19/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 18.50

204 18010448 NGUYỄN THU PHƢƠNG 15/09/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Kế toán TVN1 2NT 0 18.50

205 24007658 TRẦN THỊ THÊM 12/12/1999 Nữ Huyện Bình Lục, Hà Nam Kế toán TLH 2NT 0 18.50

206 27004852 TRƢƠNG THỊ HƢỜNG 12/02/1999 Nữ Huyện Yên Khánh, Ninh Bình Kế toán TLH 2NT 0 18.50

207 01041392 LỤC THÙY LINH 11/04/1999 Nữ Huyện Thạch An, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 01 18.25

208 09002487 MA THỊ CHIỀU 23/03/1999 Nữ Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang Kế toán TLH 1 01 18.25

209 10000818 NÔNG THU HƢƠNG 22/12/1999 Nữ Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 18.25

210 11000773 NGHIÊM THU HUYỀN 09/03/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 0 18.25

211 11000988 HÀ THỊ THẮM 05/11/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 18.25

212 12000344 NÔNG THỊ KHÁNH LINH 01/12/1999 Nữ Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Kế toán TLN1 1 01 18.25

213 12000964 ĐẶNG THỊ LAN ANH 28/09/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 18.25

214 12004172 NGUYỄN THỊ TÖ ANH 07/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 18.25

215 12006012 LÊ THỊ GIANG 11/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.25

216 12006854 NGUYỄN MINH ANH 01/04/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.25

217 12010865 HOÀNG THỊ THU HIỀN 24/05/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 18.25

218 13000977 CẤN THỊ THU HIỀN 25/03/1999 Nữ Thành phố Yên Bái, Yên Bái Kế toán TVN1 1 0 18.25

219 13002514 ĐẶNG MỶ LINH 18/11/1999 Nữ Huyện Lục Yên, Yên Bái Kế toán TVN1 1 01 18.25

220 01032475 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 01/07/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Kế toán TLH 2 0 18.00

221 06000979 NÔNG THỊ LOAN 04/02/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 01 18.00

222 06002906 LÝ THỊ UYÊN 28/03/1999 Nữ Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 01 18.00

223 09000923 HÀ KIỀU OANH 19/09/1999 Nữ Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang Kế toán TLH 1 0 18.00

224 10003555 NÔNG THỊ HUYỀN 14/08/1999 Nữ Huyện Tràng Định, Lạng Sơn Kế toán TLH 1 01 18.00

225 10008638 DƢƠNG THỊ KHÁNH 20/11/1998 Nữ Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 18.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

226 12000833 HOÀNG YẾN NHI 08/11/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 18.00

227 12001065 MA THỊ LAN 14/02/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 18.00

228 12001221 NGUYỄN LAN ANH 17/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

229 12001314 PHẠM HẠNH HOA 24/06/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

230 12001385 ĐOÀN VŨ LY 28/04/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

231 12003947 MA THỊ HÀ THƢƠNG 20/09/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 18.00

232 12004745 NGÔ THỊ VÂN ANH 31/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 18.00

233 12005402 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 30/06/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 06 18.00

234 12005663 PHẠM THỊ THÙY TRANG 08/01/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 18.00

235 12006064 NGUYỄN THỊ HẰNG 01/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

236 12006425 KHÖC THỊ THU THUỲ 12/12/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

237 12006525 TRƢƠNG THỊ THÖY VÂN 26/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 18.00

238 12007177 TRẦN THỊ LINH 14/03/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

239 12007334 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH 18/04/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

240 12009743 NGUYỄN THỊ HOA 06/02/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

241 12011337 TRẦN THỊ PHƢƠNG ANH 15/07/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 18.00

242 12011470 HÀ THỊ HUYỀN 10/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 18.00

243 12012602 DANH THỊ MAI 02/11/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 18.00

244 17007904 ĐỖ MINH THU 05/10/1999 Nữ Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Kế toán TLH 2 0 18.00

245 23002198 BÙI PHƢƠNG NHẤT 18/09/1999 Nữ Huyện Tân Lạc, Hoà Bình Kế toán TLH 1 01 18.00

246 23003238 BÙI THỊ THU PHƢƠNG 20/10/1999 Nữ Huyện Lạc Sơn, Hoà Bình Kế toán TLH 1 01 18.00

247 23006519 TRƢƠNG THỊ HẰNG NGA 27/11/1999 Nữ Huyện Yên Thuỵ, Hoà Bình Kế toán TLH 1 01 18.00

248 11000754 ĐẰNG THỊ HỢI 06/12/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 17.75

249 11002228 HOÀNG THỊ UYỂN 29/08/1999 Nữ Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 17.75

250 12001453 TRẦN THỊ NHƢ QUỲNH 16/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 17.75

251 12004178 NGUYỄN VÂN ANH 15/10/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.75

252 12004504 LÊ PHÖC THẮNG 15/07/1999 Nam Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 06 17.75

253 12005604 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 21/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 17.75

254 12005972 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 07/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 17.75

255 12006895 HOÀNG HẠNH CHI 28/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 06 17.75

256 12006938 VŨ NGỌC DƢƠNG 27/09/1999 Nữ Huyện Nam Trực, Nam Định Kế toán TLH 2 0 17.75

257 12008366 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 13/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 01 17.75

258 12010801 LÊ BÍCH ĐÀO 04/07/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLN1 1 0 17.75

259 12010903 LÊ PHƢƠNG HUẾ 18/12/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 17.75

260 12010908 NGUYỄN THỊ HUỆ 07/02/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.75

261 12011063 TRÌNH THỊ NGỌC 10/06/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 01 17.75

262 12011261 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 10/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.75

263 12012299 ĐỒNG THỊ THU UYÊN 31/08/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.75

264 12012690 HOÀNG THỊ TUYẾT 07/02/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.75

265 01066120 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 10/10/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 3 01 17.50

266 05005268 NGUYẾN XUÂN ĐỨC 17/11/1999 Nam Huyện Xín Mần, Hà Giang Kế toán TLH 1 01 17.50

267 06004616 TRƢƠNG PHAN QUỲNH 25/08/1998 Nam Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 17.50

268 11002593 BÀN THỊ DIỆN 14/02/1999 Nữ Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 17.50

269 12001419 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 23/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 17.50

270 12002515 LƢƠNG THỊ THU HƢƠNG 31/12/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.50

271 12002650 NGUYỄN THUỲ NGÂN 08/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.50

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

272 12003666 TÂY THỊ HOA 10/11/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.50

273 12004245 NGUYỄN THU HÀ 06/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.50

274 12006168 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 17/02/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 17.50

275 12010449 DƢƠNG THỊ THU 07/03/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 2NT 0 17.50

276 12010919 LÊ VŨ THU HUYỀN 14/08/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.50

277 12011480 LƢU THỊ THUÝ HƢỜNG 09/02/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 17.50

278 12011688 HÀ THỊ MINH TRANG 22/07/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 06 17.50

279 16005385 TRẦN THỊ HIÊN 17/11/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tƣờng, Vĩnh Phúc Kế toán TVN1 2NT 0 17.50

280 17001572 HOÀNG THỊ HÕA 22/07/1999 Nữ Huyện Đầm Hà, Quảng Ninh Kế toán TLH 2NT 0 17.50

281 17006799 BÙI DIỄM QUỲNH 31/07/1999 Nữ Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Kế toán TLH 2 0 17.50

282 01027424 TRẦN TÙNG LÂM 06/04/1999 Nam Huyện Đông Anh, Hà Nội Kế toán TVN1 2 0 17.25

283 01049792 NGUYỄN THỊ YẾN 20/07/1999 Nữ Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Kế toán TLN1 2 0 17.25

284 05000704 TRIỆU THỊ THẮM 29/10/1999 Nữ Huyện Bắc Quang, Hà Giang Kế toán TVN1 1 01 17.25

285 06001895 CHU THỊ HỒNG 24/03/1999 Nữ Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 01 17.25

286 06004380 HOÀNG CÔNG ĐỨC HOAN 13/07/1999 Nam Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 17.25

287 06004520 NGUYỄN HƢƠNG LY 26/02/1999 Nữ Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 0 17.25

288 08005719 LƢƠNG THỊ GIÊNG 28/08/1999 Nữ Huyện Văn Bàn, Lào Cai Kế toán TLH 1 01 17.25

289 11001131 TRIỆU THỊ VỆ 22/02/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 17.25

290 12000610 ĐOÀN THỊ LAN ANH 02/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.25

291 12001272 ĐẶNG LÊ MINH ĐỨC 07/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 17.25

292 12001500 NGUYỄN THỊ THU THỦY 18/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 17.25

293 12002762 NGÔ THỊ THẢO 26/03/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.25

294 12003876 VŨ LỆ QUỲNH 30/07/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 17.25

295 12004415 ĐINH THỊ THẢO NGÂN 14/08/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.25

296 12004423 KIM THẢO NGUYÊN 15/12/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.25

297 12004497 TRẦN THÖY THẢO 25/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 17.25

298 12005595 HÀ THỊ HỒNG NHUNG 04/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 17.25

299 12005953 NGUYỄN THỊ CHIÊM 13/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 17.25

300 12007196 HOÀNG THỊ THẢO LY 23/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 17.25

301 12007394 LÊ ĐÌNH TIẾN 09/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 17.25

302 12008129 TRẦN HƢƠNG THẢO 18/03/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.25

303 12009477 QUÁCH THẢO PHƢƠNG 30/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.25

304 12009869 TẠ THỊ OANH 06/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 17.25

305 12010531 MAI THỊ YẾN 25/06/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.25

306 12011949 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/06/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 17.25

307 12012399 TẠ BÍCH LOAN 21/09/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.25

308 12012676 ĐÀM THỊ TRANG 12/09/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 17.25

309 12012858 HOÀNG THỊ MÃO 16/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.25

310 15011005 PHẠM VĂN CÔNG 08/10/1999 Nam Huyện Thanh Thủy, Phú Thọ Kế toán TLH 1 0 17.25

311 19004830 DƢƠNG THỊ TÌNH 07/02/1999 Nữ Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh Kế toán TVN1 2 0 17.25

312 25004851 ĐÀO TRỌNG TẤN 08/02/1999 Nam Huyện Vụ Bản, Nam Định Kế toán TVN1 2NT 0 17.25

313 26019002 NGUYỄN THỊ DỊU 27/01/1999 Nữ Huyện Thái Thuỳ, Thái Bình Kế toán TVN1 2NT 0 17.25

314 05000767 LÝ THU UYÊN 05/12/1999 Nữ Huyện Bắc Quang, Hà Giang Kế toán TVN1 1 01 17.00

315 10005182 HOÀNG THỊ HIỀN LƢƠNG 18/09/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Kế toán TLH 1 01 17.00

316 11000689 NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/10/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 0 17.00

317 11001678 TRẦN THỊ HOÀNG HƢƠNG 06/11/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 17.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

318 12001253 NGUYỄN CAO CƢỜNG 23/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 17.00

319 12002564 NGUYỄN HẢI LINH 15/03/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 17.00

320 12002598 NGUYỄN THỊ HUYỀN LƢƠNG 09/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 17.00

321 12003542 LƢƠNG ĐÌNH ANH 28/02/1999 Nam Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 17.00

322 12005587 PHẠM THỊ HOÀNG NGỌC 28/02/1999 Nữ Huyện ứng Hoà, Hà Nội Kế toán TLH 1 0 17.00

323 12005607 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 22/09/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 17.00

324 12006362 HOÀNG THỊ QUỲNH 15/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.00

325 12006412 HÀ THỊ LỆ THI 12/07/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.00

326 12007036 TRẦN THỊ THANH HOA 21/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 17.00

327 12009959 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 14/10/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 17.00

328 12011412 DƢƠNG THUÝ HẰNG 18/02/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 17.00

329 12012426 PHẠM THỊ NHUNG 09/09/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 17.00

330 13005120 NGUYỄN THỊ MỶ LINH 11/01/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Kế toán TVN1 1 0 17.00

331 13005138 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI 10/02/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Kế toán TLH 1 0 17.00

332 18001268 TỐNG KHÁNH LINH 12/03/1999 Nữ Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang Kế toán TVN1 1 01 17.00

333 18013696 LƢƠNG THỊ HẠNH 01/10/1999 Nữ Huyện Việt Yên, Bắc Giang Kế toán TVN1 1 0 17.00

334 05000501 HOÀNG THỊ HẠNH 04/08/1998 Nữ Huyện Quang Bình, Hà Giang Kế toán TLH 1 01 16.75

335 07002569 HOÀNG THỊ PHƢƠNG THẢO 01/04/1999 Nữ Huyện Than Uyên, Lai Châu Kế toán TLH 1 0 16.75

336 10005215 HOÀNG THỊ NGÂN 12/10/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 01 16.75

337 11001539 HOÀNG THỊ ĐÀI TRANG 28/09/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 16.75

338 12001427 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 06/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.75

339 12002496 TRỊNH PHƢƠNG HUY 01/12/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 16.75

340 12002559 HOÀNG THUỲ LINH 07/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 16.75

341 12002816 NGÔ THỊ THU TRÀ 03/12/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 16.75

342 12003537 ĐÀO VIỆT ANH 15/09/1999 Nam Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 16.75

343 12005149 NGUYỄN THỊ UYÊN 14/04/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.75

344 12007908 NGUYỄN HOÀNG ANH 09/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 16.75

345 12009807 DƢƠNG THUỲ LINH 15/10/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.75

346 12010451 NGUYỄN THỊ THU 01/02/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2NT 0 16.75

347 12011237 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 28/07/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.75

348 12011253 TRẦN THỊ THANH XUÂN 24/02/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 16.75

349 12011359 NGÔ THỊ HUYỀN CHÂM 04/08/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 16.75

350 12012357 TRƢƠNG THỊ HOA 08/02/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 16.75

351 12012629 LÝ THỊ HƢƠNG NHUNG 16/10/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.75

352 13001856 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 29/05/1999 Nữ Huyện Yên Bình, Yên Bái Kế toán TVN1 1 0 16.75

353 18004233 PHẠM THỊ MI 03/05/1999 Nữ Huyện Lục Nam, Bắc Giang Kế toán TLH 1 0 16.75

354 19000498 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 28/12/1999 Nữ Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh Kế toán TVN1 2 0 16.75

355 26014201 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/08/1999 Nữ Huyện Kiến Xƣơng, Thái Bình Kế toán TVN1 2NT 0 16.75

356 06003657 HOÀNG VĂN TÙNG 17/04/1999 Nam Huyện Thạch An, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 16.50

357 10008788 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 01/05/1998 Nữ Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn Kế toán TVN1 1 0 16.50

358 12001283 NGÔ THỊ HÀ 18/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.50

359 12001448 LÊ PHƢƠNG QUỲNH 25/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLN1 2 0 16.50

360 12002664 NGUYỄN THỊ NGỌC 13/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 16.50

361 12004267 PHẠM THỊ THU HẰNG 23/01/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 16.50

362 12004771 NGUYỄN THỊ CẢNH 07/07/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.50

363 12005633 DƢƠNG THỊ THẢO 12/11/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 16.50

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

364 12006473 NGUYỄN THỊ TRANG 27/10/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.50

365 12006948 DƢƠNG MINH ĐỨC 18/02/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.50

366 12007079 PHẠM QUANG HUY 09/07/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.50

367 12008126 NGÔ NGÂN THẢO 19/04/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 16.50

368 12008250 NGUYỄN VĂN DƢƠNG 15/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.50

369 12009465 PHẠM KIỀU OANH 26/02/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 16.50

370 12010165 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 07/12/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2NT 0 16.50

371 12010901 TRẦN THỊ HỒNG 12/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.50

372 12010906 LẠC THỊ HUỆ 13/07/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.50

373 12010955 NỊNH THỊ HỒNG LAM 12/06/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.50

374 12011151 VŨ PHƢƠNG THẢO 07/09/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 16.50

375 12011365 ĐÀO THỊ CHÖC 27/12/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.50

376 12011978 NGUYỄN BÍCH THỦY 06/09/1999 Nữ Huyện Vị Xuyên, Hà Giang Kế toán TLN1 2 0 16.50

377 12012348 NGÔ THỊ THU HIỀN 22/02/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 16.50

378 13002560 TRẦN THÖY NGA 23/06/1999 Nữ Huyện Lục Yên, Yên Bái Kế toán TVN1 1 0 16.50

379 18010004 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 24/08/1999 Nữ Huyện Tân Yên, Bắc Giang Kế toán TVN1 1 0 16.50

380 19006645 NGUYỄN THỊ HƢƠNG QUỲNH 02/10/1999 Nữ Huyện Tiên Du, Bắc Ninh Kế toán TVN1 2NT 0 16.50

381 21014204 HOÀNG TRỌNG ĐỨC 08/04/1999 Nam Huyện Nam Sách, Hải Dƣơng Kế toán TLH 2NT 0 16.50

382 28029252 LÊ THỊ NGỌC 08/11/1999 Nữ Huyện Quảng Xƣơng, Thanh Hoá Kế toán TVN1 2NT 0 16.50

383 06004269 HUỲNH TIẾN DŨNG 26/07/1999 Nam Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Kế toán TVN1 1 01 16.25

384 06004288 NÔNG THỊ KIM DUYÊN 02/10/1999 Nữ Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 16.25

385 11001421 SẦM HÀ MY 12/03/1998 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 0 16.25

386 12000697 PHẠM DIỆU HẰNG 06/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 16.25

387 12001004 VŨ THỊ THANH HÀ 23/10/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.25

388 12001300 NGUYỄN THU HIỀN 12/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.25

389 12001342 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 13/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.25

390 12001360 TRỊNH THỊ NGỌC KHÁNH 13/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.25

391 12003827 HOÀNG MINH NGUYỆT 02/01/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.25

392 12004298 NGUYỄN THỊ HOÀI 13/08/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 16.25

393 12004991 NGUYỄN KIỀU NGÂN 07/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.25

394 12005468 LÝ THỊ THU HÀ 03/03/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.25

395 12005517 LƢU THANH HUYỀN 07/02/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 16.25

396 12007257 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 19/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán THN1 2 0 16.25

397 12007369 PHAN NHẬT THẢO 12/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.25

398 12008297 TẠ THỊ HIỀN 02/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.25

399 12011567 TRẦN HOÀI NAM 05/10/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.25

400 12011648 ĐÀO THANH THẢO 03/07/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.25

401 12011682 TRẦN THU TRÀ 10/12/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.25

402 12012455 LÝ THU THẢO 07/02/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.25

403 12012806 HOÀNG ANH DUY 01/11/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.25

404 18011887 HOÀNG THỊ NGỌC ANH 23/02/1999 Nữ Huyện Tân Yên, Bắc Giang Kế toán TVN1 1 0 16.25

405 18012135 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƢỢNG 20/05/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Kế toán TVN1 1 0 16.25

406 25011019 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 22/11/1999 Nữ Huyện Nghĩa Hƣng, Nam Định Kế toán TLH 2NT 0 16.25

407 01030659 NGÔ THỊ THU HƢƠNG 12/10/1999 Nữ Huyện Đông Anh, Hà Nội Kế toán TVN1 2 0 16.00

408 01031235 ĐỖ THUẬN THÀNH 15/10/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Kế toán TVN1 2 0 16.00

409 01036765 HƢỚNG THỊ MƠ 07/02/1999 Nữ Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Kế toán TLH 1 01 16.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

410 12000824 CHU THỊ NGỌC 10/05/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 01 16.00

411 12006107 NGÔ THỊ THANH HOÀI 19/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.00

412 12007258 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 20/07/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 16.00

413 12007405 ÂU THÙY TRANG 26/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 06 16.00

414 12007602 NGUYỄN THỊ HIỀN 29/08/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 16.00

415 12008372 NGÔ THỊ LINH 26/05/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.00

416 12008455 DƢƠNG NHƢ QUỲNH 24/05/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.00

417 12008515 ĐỖ THỊ THU TRANG 09/04/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 16.00

418 12009551 ĐỖ THỊ THU 12/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 16.00

419 12010122 PHẠM THỊ DUYÊN 29/10/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2NT 0 16.00

420 12010934 CAO THỊ HƢƠNG 11/12/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 16.00

421 14006549 NGUYỄN THỊ MƠ 04/05/1999 Nữ Huyện Yên Châu, Sơn La Kế toán TVN1 1 0 16.00

422 18009571 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 26/04/1999 Nữ Huyện Tân Yên, Bắc Giang Kế toán TLH 1 0 16.00

423 19007770 NGUYỄN THỊ MÂY 07/08/1999 Nữ Huyện Quế Võ, Bắc Ninh Kế toán TVN1 2NT 0 16.00

424 28005357 HÀ THỊ BÉ 25/12/1999 Nữ Huyện Bá Thƣớc, Thanh Hoá Kế toán TLH 1 01 16.00

425 01058341 TRẦN CÔNG SƠN 10/11/1999 Nam Huyện ứng Hoà, Hà Nội Kế toán TLH 2 0 15.75

426 06002253 ĐINH VĂN HIỆP 08/01/1999 Nam Huyện Phục Hoà, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 15.75

427 10000776 LÊ HUY HOÀNG 12/11/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn Kế toán TLH 1 0 15.75

428 10002954 NÔNG THỊ SLAO 07/05/1999 Nữ Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Kế toán TLH 1 01 15.75

429 11000789 NGUYỄN THỊ HƢỜNG 13/09/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Kế toán TVN1 1 0 15.75

430 12001761 NGUYỄN PHƢƠNG MAI 24/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 15.75

431 12002431 LÊ THỊ HIÊN 23/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 15.75

432 12002688 TRẦN THỊ NHUNG 25/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 15.75

433 12003258 NGUYỄN THỊ HUỆ 17/09/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2NT 0 15.75

434 12003606 TRẦN TIẾN ĐẠT 18/02/1999 Nam Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 15.75

435 12003735 DƢƠNG THỊ THU HƢỜNG 04/07/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 15.75

436 12004750 NGUYỄN NGỌC ANH 08/08/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 15.75

437 12004940 TRẦN NHẬT LỆ 07/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 15.75

438 12004959 HÀ THỊ LƢƠNG 25/09/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 15.75

439 12005076 VŨ THỊ THƠM 16/06/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 15.75

440 12006330 ĐÀO THU PHƢƠNG 17/04/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 15.75

441 12007155 HOÀNG THỊ THÙY LINH 28/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 15.75

442 12008179 NGÔ THỊ VI 16/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 15.75

443 12008520 PHẠM THỊ TRANG 05/04/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 15.75

444 12009861 NGUYỄN THỊ NHUNG 12/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 15.75

445 12010072 NGUYỄN NGỌC ÁNH 10/09/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2NT 0 15.75

446 17000788 NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH 26/06/1999 Nữ Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh Kế toán TLH 2 0 15.75

447 18008536 CHU THỊ VIỆT 16/01/1999 Nữ Huyện Yên Thế, Bắc Giang Kế toán TVN1 1 01 15.75

448 25008134 ĐỖ THỊ THÙY LINH 05/12/1999 Nữ Huyện Nam Trực, Nam Định Kế toán TVN1 2NT 0 15.75

449 26016056 NGUYỄN THỊ NGỌC 09/09/1999 Nữ Huyện Tiền Hải, Thái Bình Kế toán TLH 2NT 0 15.75

450 27001767 NGUYỄN THỊ LAN ANH 25/02/1999 Nữ Huyện Gia Viễn, Ninh Bình Kế toán TVN1 2NT 0 15.75

451 12000561 NÔNG XUÂN TRƢỜNG 15/09/1999 Nam Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng Kế toán TLH 1 01 15.50

452 12000983 TRẦN VĂN DŨNG 23/09/1999 Nam Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 15.50

453 12001522 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 28/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 15.50

454 12003650 TRẦN THỊ THU HIỀN 05/11/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 15.50

455 12004295 TRẦN THỊ MAI HOA 22/04/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 0 15.50

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

456 12005103 KHƢƠNG THỊ LINH TRÀ 29/10/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kế toán TVN1 2 0 15.50

457 12006383 HOÀNG PHƢƠNG THANH 26/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kế toán TLH 2 0 15.50

458 12009170 HOÀNG THỊ VÂN ANH 26/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TLH 1 0 15.50

459 12009322 ĐỖ THANH HUYỀN 02/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 15.50

460 12012705 NÔNG THỊ HẢI YẾN 21/10/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kế toán TVN1 1 01 15.50

461 13003477 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 03/01/1999 Nữ Huyện Trấn Yên, Yên Bái Kế toán TVN1 1 0 15.50

462 17006642 ĐOÀN NGỌC ÁNH 19/12/1999 Nữ Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh Kế toán TVN1 1 0 15.50

463 24001351 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 28/02/1999 Nữ Thành phố Phủ Lý, Hà Nam Kế toán TVN1 2 0 15.50

464 28003416 TRỊNH VĂN PHONG 30/11/1999 Nam Huyện Hà Trung, Thanh Hoá Kế toán TLH 2 0 15.50

465 09005328 VŨ THỊ THÖY 09/12/1999 Nữ Huyện Sơn Dƣơng, Tuyên Quang Kinh tế TSV 1 0 23.25

466 01041582 DƢƠNG THỊ THẮM 19/03/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 01 22.50

467 21004178 TRỊNH THỊ MAI LINH 15/12/1999 Nữ Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Kinh tế TVN1 2NT 0 22.50

468 12002422 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 01 22.25

469 12007164 NGUYỄN DIỆP LINH 01/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2 0 21.25

470 12010118 NGUYỄN VĂN DUY 04/04/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 21.25

471 10002519 TRẦN THẢO NGUYÊN 22/04/1999 Nữ Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Kinh tế TVN1 1 01 21.00

472 18015264 TRẦN THỊ HẢI 01/12/1999 Nữ Huyện Yên Dũng, Bắc Giang Kinh tế TVN1 1 0 21.00

473 27007125 BÙI PHƢƠNG NAM 25/11/1999 Nam Huyện Kim Sơn, Ninh Bình Kinh tế TLN1 1 0 21.00

474 13005236 SA THỊ MỶ THƢ 07/02/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Kinh tế TVN1 1 01 20.75

475 07002038 SÌ GO LÒNG 21/12/1999 Nam Huyện Mƣờng Tè, Lai Châu Kinh tế TLN1 1 01 20.50

476 12002350 NGUYỄN MINH DŨNG 22/08/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 20.50

477 06004150 ĐẶNG VĂN NIỂM 17/04/1999 Nam Huyện Hà Quảng, Cao Bằng Kinh tế TLN1 1 01 20.25

478 11001198 NÔNG THỊ LỆ 27/11/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Kinh tế TVN1 1 01 20.00

479 12010293 ĐẶNG THỊ NGỌC LINH 07/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2NT 0 20.00

480 10006544 HOÀNG TRIỆU THÁI 22/04/1999 Nam Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Kinh tế TVN1 1 01 19.50

481 12010860 VŨ MINH HẬU 10/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 0 19.50

482 12001496 VŨ NGUYÊN THẮNG 13/08/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kinh tế TSV 2 0 19.25

483 26008638 ĐOÀN VĂN ANH 05/04/1999 Nam Huyện Đông Hƣng, Thái Bình Kinh tế TSV 2NT 0 19.25

484 11001580 LAO THỊ MINH ÁNH 03/09/1998 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Kinh tế TVN1 1 01 19.00

485 12006926 LÊ VƢƠNG DUY 16/02/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kinh tế TLN1 2 0 19.00

486 12000656 LẠI THỊ ĐÀM 10/10/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 18.50

487 12011038 NGUYỄN QUỲNH NGA 15/09/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 18.50

488 25002243 LÃ NGỌC ANH 13/05/1999 Nữ Thành phố Nam Định, Nam Định Kinh tế TVN1 2NT 0 18.50

489 12001677 VŨ TRUNG HIẾU 12/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kinh tế TLN1 2 0 18.25

490 12011374 PHAN PHƢƠNG DUNG 27/01/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2 0 18.00

491 12009387 DIÊM THỊ LOAN 11/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 0 17.75

492 12010441 NGỌ QUANG THẮNG 25/10/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kinh tế TLN1 2NT 0 17.75

493 11002073 BÀN THỊ THƢƠNG 14/12/1999 Nữ Huyện Na Rì, Bắc Kạn Kinh tế TSV 1 01 17.50

494 12005736 LƢU TRỌNG ĐẠO 13/01/1998 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kinh tế TLN1 1 0 17.50

495 12008291 HOÀNG THỊ THƢƠNG HIỀN 06/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kinh tế TSV 2 0 17.50

496 18014065 NGUYỄN VĂN TUYỂN 08/12/1999 Nam Huyện Việt Yên, Bắc Giang Kinh tế TVN1 1 0 17.50

497 07000977 LÙ A THANH 01/03/1998 Nam Huyện Tam Đƣờng, Lai Châu Kinh tế TSV 1 01 17.25

498 12001050 VŨ THỊ HƢƠNG 06/07/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 0 17.25

499 12005478 TRƢƠNG THỊ HẬU 19/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 17.25

500 12011987 VŨ VĂN TUẤN 02/10/1999 Nam Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Kinh tế TSV 2 0 17.25

501 18013498 HUỲNH THỊ THUÝ 30/10/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Kinh tế TSV 2NT 0 17.25

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

502 01065211 TRẦN ĐỨC LƢƠNG 14/06/1999 Nam Huyện Mê Linh, Hà Nội Kinh tế TLN1 2 0 17.00

503 12011351 HOÀNG THỊ BÍCH 03/03/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2 0 17.00

504 12012183 TRẦN THU TRÀ 16/06/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 0 17.00

505 18010831 ĐINH THỊ HOÀN 26/04/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Kinh tế TVN1 1 0 17.00

506 10005657 LƢƠNG ĐÌNH HUYNH 13/07/1999 Nam Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Kinh tế TSV 1 01 16.75

507 12004994 DƢƠNG THỊ NGỌC 30/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Kinh tế TLN1 2 0 16.75

508 12007341 NGUYỄN HỒNG SƠN 08/10/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2 0 16.75

509 12011375 DƢƠNG THỊ DUYÊN 01/05/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2 0 16.75

510 26002556 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 23/06/1999 Nữ Thành phố Thái Bình, Thái Bình Kinh tế TVN1 2 0 16.75

511 01009587 PHÙNG THỊ DIỆU NGỌC 06/08/1999 Nữ Huyện Thanh Trì, Hà Nội Kinh tế TVN1 3 0 16.50

512 07001819 LÕ THỊ ÁNH 15/12/1999 Nữ Huyện Sìn Hồ, Lai Châu Kinh tế TVN1 1 01 16.50

513 12002729 NGUYỄN THỊ QUYÊN 24/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 0 16.50

514 12011080 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 20/11/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 0 16.50

515 10000703 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 13/09/1999 Nam Huyện Ân Thi, Hƣng Yên Kinh tế TSV 1 0 16.25

516 12002755 BÙI VĂN THÀNH 13/09/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Kinh tế TSV 1 0 16.25

517 12006132 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG 20/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2 0 16.25

518 01058037 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 06/06/1999 Nữ Huyện ứng Hoà, Hà Nội Kinh tế TSV 2 0 16.00

519 10001829 LINH THỊ THẮNG 23/06/1999 Nữ Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Kinh tế TVN1 1 01 16.00

520 11000147 NGUYỄN TÙNG LÂM 05/07/1999 Nam Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Kinh tế TVN1 1 01 16.00

521 12005164 TRIỆU MAI ANH 24/08/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 16.00

522 11001861 BẾ VĂN CHUYÊN 17/08/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Kinh tế TVN1 1 01 15.75

523 12004565 LÝ QUANG TRƢỜNG 23/10/1999 Nam Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 15.75

524 12005421 HOÀNG KIM CHI 01/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 15.75

525 12009745 TẠ THỊ THANH HOA 04/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2 0 15.75

526 12009885 NGUYỄN THỊ THANH KIM QUÝ 27/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Kinh tế TSV 2 0 15.75

527 12011653 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 30/10/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 2 0 15.75

528 12012585 NÔNG VĂN KHÁNH 28/09/1999 Nam Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 01 15.75

529 05005504 THÀNG THỊ THIÊN 04/10/1999 Nữ Huyện Xín Mần, Hà Giang Kinh tế TVN1 1 01 15.50

530 12005706 PHẠM THỊ HỒNG YẾN 11/04/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Kinh tế TVN1 1 06 15.50

531 18013572 ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH 17/08/1998 Nữ Huyện Việt Yên, Bắc Giang Kinh tế TVN1 1 0 15.50

532 11000635 HÀ THỊ THÙY DUNG 14/05/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 27.50

533 18007561 HOÀNG HỒNG HUẾ 01/01/1999 Nữ Huyện Yên Thế, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 1 01 27.50

534 11000836 HOÀNG THỊ LINH 25/07/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 27.00

535 62003768 LẦU A CHẺ 02/08/1998 Nam Huyện Tủa Chùa, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 27.00

536 09002644 HÀ THỊ CHẤM 27/02/1999 Nữ Huyện Chiêm Hoá, Tuyên Quang Luật Kinh tế VSĐ 1 01 26.75

537 12001525 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 10/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 06 26.50

538 10001720 NÔNG THỊ NHƢ ANH 29/12/1999 Nữ Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 26.00

539 10004707 HOÀNG MINH THUẪN 13/06/1999 Nam Huyện Văn Quan, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 26.00

540 05000037 MAI THỊ DINH 22/04/1999 Nữ Huyện Bắc Quang, Hà Giang Luật Kinh tế VSĐ 1 01 25.50

541 11001221 MA THỊ THƠ 26/11/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 25.50

542 18007477 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG 03/11/1999 Nữ Huyện Yên Thế, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 1 0 25.50

543 12002398 ĐẶNG THỊ THU HÀ 05/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 25.25

544 15004442 NGUYỄN HỒNG CHÖC 08/06/1999 Nữ Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 1 0 25.25

545 23005293 NGUYỄN THỊ HÀ 15/11/1999 Nữ Huyện Lƣơng Sơn, Hoà Bình Luật Kinh tế VSĐ 1 01 25.25

546 28032112 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 17/10/1999 Nữ Huyện Yên Định, Thanh Hoá Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 25.25

547 11000831 DƢƠNG THU LINH 01/07/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 0 25.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

548 01063642 ĐÀO VĂN HIẾU 10/11/1999 Nam Huyện Mê Linh, Hà Nội Luật Kinh tế VSĐ 2 0 24.75

549 01071068 CAO XUÂN ĐẠT 16/05/1996 Nam Thành phố Hƣng Yên, Hƣng Yên Luật Kinh tế TLH 2 03 24.75

550 15009704 NGUYỄN VĂN HẢI 22/06/1999 Nam Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 1 0 24.75

551 21013231 DƢƠNG ANH TUẤN 28/02/1999 Nam Thị xã Chí Linh, Hải Dƣơng Luật Kinh tế VSĐ 2 0 24.75

552 01035823 BÙI THỊ CHI 06/10/1999 Nữ Huyện Tân Lạc, Hoà Bình Luật Kinh tế VSĐ 1 01 24.50

553 01041011 BÙI THANH THỦY 17/08/1999 Nữ Huyện Yên Thuỵ, Hoà Bình Luật Kinh tế VSĐ 1 01 24.50

554 12001722 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 25/08/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 24.50

555 12009071 DƢƠNG THÀNH TRUNG 11/09/1994 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 03 24.50

556 12010088 NGUYỄN THỊ CHÂM 27/05/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 24.50

557 12010104 NÔNG THỊ DIỄM 05/08/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 24.25

558 12010235 DƢƠNG THỊ THANH HUYỀN 09/01/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 24.25

559 62000161 NGUYỄN HÀ TRANG 16/02/1999 Nữ Huyện Mƣờng ảng, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 24.25

560 62003771 SÙNG A CHINH 26/08/1996 Nam Huyện Tủa Chùa, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 24.25

561 07002918 LÕ VĂN NHẤT 09/06/1999 Nam Huyện Tân Uyên, Lai Châu Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.75

562 11002759 TRIỆU THỊ HIỂN 12/05/1999 Nữ Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.75

563 06001432 HOÀNG THỊ THUYÊN 21/12/1999 Nữ Huyện Hà Quảng, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.50

564 06003159 HOÀNG THỊ THẮM 27/08/1999 Nữ Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.50

565 12000695 LẠI THỊ HẰNG 20/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.50

566 12003314 PHẠM THỊ LƢ 02/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 23.50

567 12012581 LÊ TUẤN KHANH 04/02/1999 Nam Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.50

568 13003747 ĐOÀN TRUNG TIẾN 13/01/1999 Nam Huyện Trấn Yên, Yên Bái Luật Kinh tế VSĐ 1 0 23.50

569 15007416 MAI THỊ HỒNG YẾN 04/11/1999 Nữ Huyện Lâm Thao, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 23.50

570 62004317 LƢỜNG VĂN THÀNH 30/04/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.50

571 01041770 VY THỊ TUYẾT 30/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.25

572 03002583 PHAN TRUNG NGUYÊN 14/06/1999 Nam Huyện Thủy Nguyên , Hải Phòng Luật Kinh tế VSĐ 1 0 23.25

573 10002622 HÀ THỊ THU 07/03/1999 Nữ Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.25

574 11000107 HOÀNG THỊ HUỆ 14/10/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.25

575 11001886 ĐINH DUY ĐIỆP 20/09/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 23.25

576 12001809 VŨ HỒNG NHUNG 03/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế TLH 2 0 23.25

577 12011659 MA ĐỨC THẮNG 30/12/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 06 23.25

578 12002332 NGUYỄN THỊ CHUYÊN 11/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế TLH 1 01 23.00

579 07001623 CÀ THỊ BIÊN 19/08/1999 Nữ Huyện Sìn Hồ, Lai Châu Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.75

580 12000380 HẠ HỒNG MINH 28/01/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.75

581 12005664 PHẠM THỊ THÙY TRANG 21/07/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 22.75

582 12007374 TRIỆU VĂN THĂNG 16/10/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 06 22.75

583 27004231 HOÀNG CHÍNH THIÊN 07/02/1999 Nam Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình Luật Kinh tế VSĐ 2 0 22.75

584 30007103 TRẦN THỊ HÀ 10/08/1999 Nữ Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 22.75

585 62001824 LÕ VĂN THÂN 24/05/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.75

586 06002414 THẠCH THỊ LAN 20/03/1999 Nữ Huyện Phục Hoà, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.50

587 08004300 THÀO PHỬ 19/05/1999 Nam Huyện Mƣờng Khƣơng, Lào Cai Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.50

588 11002313 TRIỆU THỊ HƢỜNG 26/09/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.50

589 12003205 VŨ NGÂN HÀ 23/12/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 22.50

590 12004953 TRẦN KHÁNH LINH 20/12/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 22.50

591 12007094 NGUYỄN THU DIỆU HUYỀN 16/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 22.50

592 12009381 LÝ THỊ LINH 11/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.50

593 03017453 PHẠM HỒNG TRANG 14/12/1999 Nữ Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng Luật Kinh tế TLH 2 0 22.25

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

594 09004691 BÙI TÚ ANH 25/05/1999 Nữ Huyện Sơn Dƣơng, Tuyên Quang Luật Kinh tế VSĐ 1 0 22.25

595 12008078 TRẦN THỊ NAM 23/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 22.25

596 12012359 CHU VĂN HÓA 01/04/1999 Nam Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.25

597 15007272 NGUYỄN THANH SƠN 05/03/1999 Nam Huyện Lâm Thao, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 22.25

598 15008009 ĐỖ THỊ HẰNG 07/08/1999 Nữ Huyện Phù Ninh, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 1 0 22.25

599 62003341 LÕ VĂN LONG 20/10/1999 Nam Huyện Mƣờng ảng, Điện Biên Luật Kinh tế TLH 1 01 22.25

600 11000670 HOÀNG VĂN ĐOAN 07/07/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.00

601 12001441 VŨ MAI PHƢƠNG 26/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 22.00

602 12002203 ĐỖ THỊ NGÂN 20/11/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 2 0 22.00

603 12003534 TẠ THỊ YẾN 02/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 22.00

604 12010157 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/02/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 22.00

605 13004886 HOÀNG VĂN THỊNH 28/08/1999 Nam Huyện Văn Chấn, Yên Bái Luật Kinh tế VSĐ 1 01 22.00

606 14001055 LÊ ĐỨC HẠNH 06/07/1999 Nam Thành phố Sơn La, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 0 22.00

607 01036002 LẠC MINH HIẾU 25/02/1999 Nam Huyện Yên Bình, Yên Bái Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.75

608 06001038 LƢƠNG MINH THÁI 27/06/1999 Nam Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.75

609 10002541 VI VĂN PHONG 11/10/1999 Nam Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.75

610 10005788 DƢƠNG THỊ PHƢƠNG 19/10/1999 Nữ Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.75

611 12001303 LƢƠNG HOÀNG HIỆP 26/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 21.75

612 12002371 NGUYỄN HỒNG DƢƠNG 06/10/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.75

613 12004366 LÊ THỊ THÙY LINH 26/08/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.75

614 12005673 TÔ THÀNH TRUNG 25/10/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.75

615 12006169 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 28/12/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.75

616 12007477 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 23/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế TLH 2 06 21.75

617 12007616 NGUYỄN THỊ HÕA 27/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 21.75

618 12010453 TRẦN THỊ THUẬN 20/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.75

619 14007660 LÕ THỊ MAY 09/12/1999 Nữ Huyện Sông Mã, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.75

620 15000727 HOÀNG NHẬT LINH 12/01/1999 Nam Thành phố Việt Trì, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 2 0 21.75

621 21017338 ĐỒNG VĂN HUY 26/10/1999 Nam Huyện Kim Thành, Hải Dƣơng Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 21.75

622 30009913 PHẠM THỊ LINH CHI 14/07/1999 Nữ Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.75

623 62002222 LÕ VĂN DƢƠNG 08/01/1999 Nam Huyện Điện Biên Đông, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.75

624 06002407 THẠCH THỊ THU HUYỀN 13/05/1999 Nữ Huyện Phục Hoà, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.50

625 09001283 NGUYỄN PHAN HOÀI QUANG 26/03/1999 Nam Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.50

626 09002486 CHẨU THỊ CHĂNG 09/11/1999 Nữ Huyện Chiêm Hoá, Tuyên Quang Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.50

627 10005155 DƢƠNG NHẬT LỆ 26/10/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Luật Kinh tế TVN1 1 01 21.50

628 10005309 NÔNG THỊ THÙY 20/09/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Luật Kinh tế TVN1 1 01 21.50

629 10005902 DƢƠNG THỊ TRANG 08/09/1999 Nữ Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.50

630 11000763 HÀ THỊ HUỆ 24/01/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.50

631 11002850 CHÖ KHAI TRƢỜNG 04/10/1999 Nam Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.50

632 12011016 ĐÀO NGỌC MINH 22/11/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.50

633 24004095 TRẦN TUẤN ANH 08/03/1999 Nam Huyện Lý Nhân, Hà Nam Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 21.50

634 62004432 LÕ VĂN THÀNH 17/02/1999 Nam Thị xã Mƣờng Lay, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.50

635 06000832 HOÀNG THỊ BÍCH 09/12/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.25

636 06001278 NÔNG THỊ YẾN 25/05/1999 Nữ Huyện Hà Quảng, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.25

637 11002860 DƢƠNG THỊ XUÂN 09/05/1999 Nữ Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.25

638 12000538 LÕ VĂN TIẾN 07/08/1999 Nam Huyện Tam Đƣờng, Lai Châu Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.25

639 12001567 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH 14/01/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 21.25

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

640 12006521 ĐỖ THỊ THÖY VÂN 09/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế TVN1 2 0 21.25

641 12008542 ĐÀO DUY TÙNG 18/02/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 01 21.25

642 18001824 NGUYỄN VĂN ĐỨC 23/05/1999 Nam Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.25

643 19004092 NGUYỄN THỊ MAI 09/08/1999 Nữ Huyện Yên Phong, Bắc Ninh Luật Kinh tế TLH 2NT 0 21.25

644 22004493 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 23/04/1999 Nữ Huyện Ân Thi, Hƣng Yên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 21.25

645 22009967 LÂM THỊ DUNG 27/05/1999 Nữ Huyện Khoái Châu, Hƣng Yên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 21.25

646 62000012 CÁP DUY BÌNH 19/09/1997 Nam Th. phố Điện Biên Phủ, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.25

647 07000097 VÀNG THỊ ĐIỆN 07/07/1999 Nữ Thành Phố Lai Châu, Lai Châu Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.00

648 10005900 PHẠM THỊ TRÀ 11/10/1999 Nữ Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Luật Kinh tế TVN1 1 0 21.00

649 11000134 MA VĂN KHỞI 18/09/1998 Nam Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.00

650 11001308 BÙI MẠNH HÀ 13/05/1999 Nam Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.00

651 12001246 NGÔ ĐINH LINH CHI 16/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 21.00

652 12005445 NGUYỄN THẾ DƢƠNG 13/10/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.00

653 12009747 PHẠM THỊ HOÀ 20/07/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 21.00

654 12011321 NGUYỄN THỊ AN 05/09/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Luật Kinh tế TLH 2 0 21.00

655 13004771 PHẠM THỊ THÙY LINH 05/10/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.00

656 18015508 PHAN THÁI SƠN 29/09/1999 Nam Huyện Yên Dũng, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 1 0 21.00

657 28025139 PHẠM THỊ THU THƢƠNG 19/07/1999 Nữ Huyện Nga Sơn, Thanh Hoá Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 21.00

658 62003118 SÙNG A THANH 18/08/1998 Nam Huyện Mƣờng Nhé, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 21.00

659 06000844 HOÀNG THỊ CHINH 08/01/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

660 06000897 HOÀNG ĐỨC HANH 25/05/1999 Nam Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

661 06001911 MẠC TRUNG HUẤN 15/02/1999 Nam Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

662 07002300 LỲ THANH HƢƠNG 30/07/1999 Nữ Huyện Mƣờng Tè, Lai Châu Luật Kinh tế TLH 1 01 20.75

663 11000879 HÀ THU MÂY 21/09/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

664 12008374 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 20.75

665 12009558 ĐINH THỊ THUỲ 01/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

666 14000863 NGUYỄN QUÝ THANH 07/04/1999 Nam Thành phố Sơn La, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

667 23006732 NGUYỄN THẾ SƠN 20/02/1999 Nam Huyện Cao Phong, Hoà Bình Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

668 62001643 LƢU VĂN CHÍNH 26/06/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

669 62001670 LÕ VĂN ĐỨC 06/08/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.75

670 01036110 HOÀNG VIỆT HƢỚNG 22/02/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.50

671 01036886 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 27/07/1999 Nữ Huyện Cát Hải, Hải Phòng Luật Kinh tế VSĐ 1 0 20.50

672 10005322 TÔ THỊ THƢƠNG 16/01/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.50

673 11001136 NGÔ HOÀNG VŨ 05/01/1994 Nam Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 03 20.50

674 11001206 NÔNG ĐÌNH NGỌC 21/09/1999 Nam Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.50

675 11002037 HOÀNG THỊ HƢƠNG QUỲNH 10/11/1999 Nữ Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.50

676 12008586 NGUYỄN TUẤN ANH 08/09/1994 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 03 20.50

677 12008818 TRẦN VĂN KHÁNH 08/05/1996 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.50

678 13001131 TRIỆU TRIỀU DŨNG 10/10/1999 Nam Huyện Văn Chấn, Yên Bái Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.50

679 14005248 HÀ THỊ PHƢƠNG 17/06/1999 Nữ Huyện Phù Yên, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.50

680 09001378 TRẦN DUY TÙNG 03/09/1999 Nam Th. phố Tuyên Quang, Tuyên Quang Luật Kinh tế VSĐ 1 0 20.25

681 17000912 ĐỖ THỊ TUYẾT TRINH 29/08/1999 Nữ Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh Luật Kinh tế VSĐ 2 0 20.25

682 17013365 ĐÀO CÔNG MINH 29/04/1999 Nam Huyện Đông Triều, Quảng Ninh Luật Kinh tế VSĐ 1 0 20.25

683 21004459 BÙI TIẾN TRIỂN 02/11/1999 Nam Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 20.25

684 62000019 HÙ A CHU 18/02/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.25

685 01036139 ĐOÀN THÀNH LÂM 01/11/1999 Nam Huyện Cát Hải, Hải Phòng Luật Kinh tế VSĐ 1 0 20.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

686 01041147 LÊ THỊ CÖC 31/12/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ, Hà Nội Luật Kinh tế VSĐ 2 0 20.00

687 01046840 LÊ THỊ VÂN ANH 05/09/1999 Nữ Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Luật Kinh tế VSĐ 2 0 20.00

688 11001605 TRẦN NGỌC CƢỜNG 09/04/1999 Nam Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 0 20.00

689 11001816 HÀ THỊ THANH TRẦM 01/01/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.00

690 12001651 PHẠM HOÀNG HÀ 27/05/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế TVN1 2 0 20.00

691 12011114 ĐÀM THỊ QUỲNH 10/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 20.00

692 62002704 TẠ VƢƠNG TÂM 17/04/1999 Nữ Huyện Mƣờng Chà, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 20.00

693 62003057 MÙA THỊ NHUNG 16/05/1999 Nữ Huyện Mƣờng Nhé, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 20.00

694 11000036 NGUYỄN BIÊN CƢƠNG 07/01/1999 Nam Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.75

695 11002053 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 18/11/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.75

696 12001219 NGUYỄN HẢI ANH 12/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.75

697 12005192 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 06/01/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.75

698 12008154 NGUYỄN THỊ TRANG 13/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.75

699 12008367 LÂM PHƢƠNG LINH 14/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 06 19.75

700 12010188 PHẠM VĂN HIỆU 07/02/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.75

701 12012413 DƢƠNG MẠNH NGỌC 18/08/1999 Nam Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.75

702 15002142 NGUYỄN VĂN LINH 14/03/1999 Nam Thành phố Việt Trì, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.75

703 18013469 NGUYỄN TRUNG THÀNH 23/09/1999 Nam Huyện Việt Yên, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 19.75

704 21004433 BÙI XUÂN TIẾN 05/07/1998 Nam Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Luật Kinh tế TVN1 2NT 0 19.75

705 01027348 NGÔ THỊ MAI HƢƠNG 01/03/1999 Nữ Huyện Đông Anh, Hà Nội Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.50

706 01037008 BÙI NGỌC VINH 24/04/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.50

707 03013040 PHẠM ĐỨC PHONG 16/04/1999 Nam Quận Kiến An , Hải Phòng Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.50

708 06000028 LÝ KHÁNH DUY 04/02/1999 Nam Huyện Bảo Lạc, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.50

709 06001336 PHAN THỊ HIỆU 12/12/1999 Nữ Huyện Hà Quảng, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.50

710 10000896 LƢƠNG TAM LUNG 20/06/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.50

711 12001735 HOÀNG KHÁNH LINH 03/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 06 19.50

712 12003284 DƢƠNG THỊ HƢƠNG 25/06/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 19.50

713 12006961 TRƢƠNG MINH ĐỨC 01/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.50

714 12007307 HOÀNG THỊ PHƢỢNG 23/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.50

715 12010141 ĐÀO TRƢỜNG GIANG 01/06/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 19.50

716 12010280 DƢƠNG THỊ LAN 06/01/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 19.50

717 12010526 NGUYỄN THỊ XUÂN 08/08/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.50

718 27007509 NGUYỄN HỒNG PHÖC 18/10/1999 Nam Huyện Yên Mô, Ninh Bình Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.50

719 01040408 CẦM THỊ DƢƠNG 01/09/1999 Nữ Huyện Mƣờng La, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.25

720 01040905 HOÀNG THỊ QUÍ 17/01/1999 Nữ Huyện Đình Lập, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.25

721 06001066 TRƢƠNG THỊ TÌNH 16/01/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.25

722 07001183 LÕ VĂN LƢU 03/07/1999 Nam Huyện Phong Thổ, Lai Châu Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.25

723 09004744 PHẠM HẢI ĐĂNG 01/06/1999 Nam Huyện Sơn Dƣơng, Tuyên Quang Luật Kinh tế TLH 1 0 19.25

724 11001787 LÝ THỊ THẮM 19/10/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.25

725 12005037 TRẦN LỆ QUỲNH 21/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.25

726 12005598 PHẠM THỊ KIỀU OANH 14/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.25

727 12007425 NGUYỄN THỊ TRANG 28/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.25

728 12008114 NGUYỄN VĂN SƠN 16/12/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.25

729 12009200 NGUYỄN NGỌC CHINH 05/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.25

730 12009300 VŨ NGỌC HOÀNG 25/12/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.25

731 12010758 TRIỆU THỊ CHIỀU 25/11/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSN1 1 01 19.25

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

732 12011516 TRẦN THỊ THUỲ LINH 31/08/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.25

733 24004483 TRẦN XUÂN QUỲNH 06/08/1999 Nam Huyện Lý Nhân, Hà Nam Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 19.25

734 62002694 TRẦN THÁI SƠN 13/02/1999 Nam Huyện Mƣờng Chà, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.25

735 05001774 HOÀNG THỊ DANH 28/09/1999 Nữ Huyện Quang Bình, Hà Giang Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.00

736 10008589 TRIỆU THỊ HOA 09/05/1998 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Luật Kinh tế TLH 1 01 19.00

737 12000337 LÝ DIỆU LINH 07/10/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Luật Kinh tế TVN1 1 01 19.00

738 12002554 ĐÀM THUỲ LINH 10/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.00

739 12004913 TẠ QUANG HƢNG 05/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 06 19.00

740 12005676 TRƢƠNG NAM TRƢỜNG 06/07/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.00

741 12008419 NGUYỄN THỊ THÖY NGẦN 07/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 19.00

742 12010885 NGUYỄN NÔNG THANH HÕA 08/12/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 19.00

743 17004891 VŨ DUY KHÁNH 16/02/1999 Nam Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.00

744 29020179 TRẦN VĂN TÖ 28/08/1999 Nam Huyện Tân Kỳ, Nghệ An Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.00

745 62001733 NGUYỄN ĐỨC LINH 22/12/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 19.00

746 06003352 TRIỆU THỊ NGUYỆT 21/10/1999 Nữ Huyện Hạ Lang, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.75

747 09001620 VŨ ĐẶNG TƢỜNG VI 13/02/1999 Nữ Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang Luật Kinh tế TLH 1 0 18.75

748 11001721 HÀ VĂN MẠNH 20/12/1999 Nam Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.75

749 12002906 TRẦN THỊ XUÂN 09/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.75

750 12004192 NGUYỄN TRỌNG CHANH 27/04/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.75

751 12008091 ĐỖ THỊ NỮ 14/02/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.75

752 12009180 TRIỆU THỊ VÂN ANH 16/03/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.75

753 13001444 SÁI MINH HOÀNG 01/02/1999 Nam Thành phố Yên Bái, Yên Bái Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.75

754 26003808 NGUYỄN THU HƢƠNG 06/01/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 18.75

755 36001188 LƢU THỊ THU HOÀI 25/07/1999 Nữ Thành phố Kon Tum, Kon Tum Luật Kinh tế TLH 1 0 18.75

756 06001044 LƢU THỊ THẮM 06/06/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.50

757 06002005 HOÀNG KHÁNH LY 08/09/1999 Nữ Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.50

758 11000145 VY THỊ LANH 26/10/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.50

759 11000271 ĐẶNG THỊ PHƢƠNG THU 08/10/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.50

760 12002352 NGUYỄN TIẾN DŨNG 26/07/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.50

761 12005608 VŨ MINH QUẢN 11/10/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.50

762 12006867 PHAN THỊ NGỌC ANH 19/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 18.50

763 12008039 VŨ HƢƠNG LAN 23/03/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.50

764 12010069 NÔNG THỊ HOÀI ANH 20/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.50

765 12010748 NGUYỄN NGỌC ÁNH 10/01/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.50

766 12012635 PHẠM DUY QUANG 17/01/1999 Nam Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.50

767 33003101 HỒ VĂN NHẬT DUY 27/11/1999 Nam Thành phố Huế, Thừa Thiên -Huế Luật Kinh tế VSĐ 2 0 18.50

768 11001718 NGUYỄN HẢI LY 29/03/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.25

769 12002550 TRẦN THỊ LỆ 20/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.25

770 12002555 ĐÀM THUỲ LINH 23/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.25

771 12003151 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 26/12/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 18.25

772 12004248 VŨ THỊ THANH HÀ 05/01/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Luật Kinh tế TLH 1 0 18.25

773 12004957 TRẦN HỮU LỘC 15/09/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 18.25

774 12005407 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 18/01/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.25

775 12007111 NGUYỄN MAI HƢƠNG 20/12/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 06 18.25

776 14008812 LÕ ANH ĐỨC 05/12/1998 Nam Huyện Mộc Châu, Sơn La Luật Kinh tế TVN1 1 01 18.25

777 01037601 CHU MẠNH TÙNG 22/04/1999 Nam Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

778 11002077 ĐINH DUY TOẢN 03/07/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.00

779 12000339 NGÔ THỊ MAI LINH 12/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 18.00

780 12006898 TRẦN KIM CHI 06/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 18.00

781 12009397 TRẦN TIẾN LƢƠNG 08/08/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 18.00

782 12010762 NGUYỄN QUỐC CÔNG 22/09/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.00

783 12010937 LÊ THỊ HƢƠNG 24/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.00

784 15008046 HÁN THỊ THÙY LINH 23/08/1999 Nữ Huyện Phù Ninh, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 1 0 18.00

785 18008769 NGUYỄN THỊ HƢỜNG 28/03/1999 Nữ Huyện Tân Yên, Bắc Giang Luật Kinh tế TVN1 1 0 18.00

786 21012651 LƢU CAO ĐƢƠNG 12/02/1999 Nam Thị xã Chí Linh, Hải Dƣơng Luật Kinh tế VSĐ 2 01 18.00

787 01032848 NGUYỄN THÁI QUYỀN 07/08/1999 Nam Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.75

788 06002200 ĐINH THẾ ANH 28/10/1999 Nam Huyện Phục Hoà, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.75

789 12001598 VŨ THỊ QUẾ ANH 15/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.75

790 12007332 NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 28/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.75

791 12007711 NGUYỄN THỊ MAI 02/08/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 17.75

792 12011913 NGUYỄN MINH HIẾU 05/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSN1 2 0 17.75

793 13000902 PHẠM KIM TRỌNG 23/05/1999 Nam Thành phố Yên Bái, Yên Bái Luật Kinh tế TVN1 1 01 17.75

794 13002578 HOÀNG THỊ LINH NHÂM 09/12/1999 Nữ Huyện Lục Yên, Yên Bái Luật Kinh tế TVN1 1 01 17.75

795 18003538 NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/02/1999 Nữ Huyện Lục Nam, Bắc Giang Luật Kinh tế TVN1 1 0 17.75

796 62004426 ĐIÊU HOÀI SƠN 28/12/1999 Nam Thị xã Mƣờng Lay, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.75

797 07000456 VI HỒNG TƢƠI 25/12/1999 Nữ Huyện Sìn Hồ, Lai Châu Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.50

798 12000693 BÙI THỊ HẰNG 12/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 17.50

799 12001523 VŨ THỊ TRANG 07/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế TVN1 2 0 17.50

800 12002684 NÔNG THỊ HỒNG NHUNG 11/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.50

801 12007305 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 02/03/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế TLH 2 0 17.50

802 12007906 ĐẶNG THỊ ANH 18/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 17.50

803 12010420 ĐỖ THỊ THÀNH 25/02/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 17.50

804 12011743 NGUYỄN THỊ YẾN 30/12/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.50

805 12012236 NGUYỄN THANH HUYỀN 18/05/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.50

806 13003693 HÀ HUYỀN MY 25/09/1999 Nữ Huyện Trấn Yên, Yên Bái Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.50

807 14002340 LÕ VĂN KIÊN 27/07/1999 Nam Huyện Mƣờng La, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.50

808 14006958 GIÀNG A DUY 06/11/1999 Nam Huyện Sông Mã, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.50

809 15002105 LÊ HUY HOÀNG 10/11/1999 Nam Thành phố Việt Trì, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.50

810 17004005 MAI TRẦN THANH PHONG 25/04/1999 Nam Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.50

811 18009879 HOÀNG MINH HIẾU 28/07/1999 Nam Huyện Tân Yên, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 1 0 17.50

812 01058417 NGUYỄN THỊ THUÝ 15/03/1999 Nữ Huyện Mỷ Đức, Hà Nội Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.25

813 10005287 HOÀNG KIM THẮNG 18/02/1998 Nam Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.25

814 12005038 TRẦN NHƢ QUỲNH 13/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.25

815 12006866 PHẠM PHƢƠNG ANH 29/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế TVN1 2 06 17.25

816 12008207 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 21/05/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.25

817 12008453 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 03/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.25

818 14008365 NGUYỄN THẾ MẠNH 18/02/1999 Nam Huyện Mộc Châu, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 0 17.25

819 15002941 NGUYỄN MẠNH CƢỜNG 27/12/1999 Nam Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.25

820 18001132 TRẦN TRUNG HIẾU 26/10/1999 Nam Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang Luật Kinh tế TLH 1 0 17.25

821 18013443 NGUYỄN VĂN QUYỀN 26/11/1999 Nam Huyện Việt Yên, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 17.25

822 23001275 PHẠM HUY HOÀNG 12/07/1999 Nam Huyện Đà Bắc, Hoà Bình Luật Kinh tế VSĐ 1 0 17.25

823 27002258 TRẦN THỊ HƢỜNG 17/10/1999 Nữ Huyện Gia Viễn, Ninh Bình Luật Kinh tế TVN1 1 0 17.25

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

824 06001063 HOÀNG THỊ TIỀM 12/08/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.00

825 06002652 NGUYỄN THỊ THU 21/12/1999 Nữ Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 17.00

826 12002428 PHAN THỊ HẬU 15/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 17.00

827 12002665 PHẠM DIỆU NGỌC 01/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 17.00

828 12006540 ĐẶNG HẢI YẾN 08/10/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.00

829 12010485 DƢƠNG THỊ TRANG 28/06/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 17.00

830 18017050 NGUYỄN THÀNH LONG 17/09/1998 Nam Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 2 0 17.00

831 26009963 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG NGA 06/11/1999 Nữ Huyện Đông Hƣng, Thái Bình Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 17.00

832 01047229 TRỊNH VĂN HIẾU 10/07/1999 Nam Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.75

833 06000833 ĐINH NGỌC BÌNH 23/11/1999 Nam Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.75

834 09001100 TRẦN THỊ THU HIỀN 13/11/1999 Nữ Th. phố Tuyên Quang, Tuyên Quang Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.75

835 09005715 ĐINH CÔNG MINH 18/10/1999 Nam Huyện Sơn Dƣơng, Tuyên Quang Luật Kinh tế VSĐ 1 0 16.75

836 11002390 HOÀNG ANH TIỆP 27/07/1998 Nam Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Luật Kinh tế TLH 1 0 16.75

837 12004486 DƢƠNG THU THẢO 12/11/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.75

838 12005132 BÙI XUÂN TRƢỜNG 28/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.75

839 12005497 DƢƠNG THỊ HỒNG 14/10/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 16.75

840 12008243 NGUYỄN ĐỨC DUY 17/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.75

841 12011041 NGUYỄN THỊ NGA 29/03/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 16.75

842 12012521 TRIỆU THỊ CHINH 28/10/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSN1 1 01 16.75

843 05005431 GIÀNG VẠN PHỀNH 01/01/1999 Nam Huyện Xín Mần, Hà Giang Luật Kinh tế TVN1 1 01 16.50

844 12006851 NGUYỄN HẢI ANH 12/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế TLH 2 0 16.50

845 12009070 BÙI NGỌC HOÀNG TRUNG 15/04/1998 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.50

846 14008215 VÀNG A CHÁNH 09/02/1998 Nam Huyện Vân Hồ, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.50

847 18013234 NGUYỄN VĂN ĐỨC 22/05/1999 Nam Huyện Việt Yên, Bắc Giang Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 16.50

848 62000734 ĐẶNG MINH TIẾN 27/05/1999 Nam Th. phố Điện Biên Phủ, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 16.50

849 06001086 HOÀNG THỊ TƢƠI 08/07/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.25

850 11001854 SẰM VĂN BỘ 09/10/1997 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.25

851 12004849 ĐOÀN TRUNG HIẾU 10/12/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.25

852 12006317 VŨ THỊ NHUNG 02/12/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.25

853 12006993 NGUYỄN THỊ HẰNG 01/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.25

854 12008194 ĐẬU ĐỨC TUẤN ANH 01/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.25

855 12009271 NGUYỄN THỊ HẬU 15/12/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSN1 1 0 16.25

856 14002267 KIỀU THÙY DUNG 02/01/1999 Nữ Huyện Mƣờng La, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 0 16.25

857 14008230 MÙA A DÙ 20/12/1999 Nam Huyện Mộc Châu, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.25

858 15000425 LÊ NGỌC ANH 13/10/1999 Nam Thành phố Việt Trì, Phú Thọ Luật Kinh tế TLH 2 0 16.25

859 22007388 NGUYỄN THỊ HOAN 13/08/1999 Nữ Huyện Văn Lâm, Hƣng Yên Luật Kinh tế TLH 2NT 0 16.25

860 62004458 LÙ ĐỨC UYÊN 01/02/1999 Nam Thị xã Mƣờng Lay, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.25

861 08004151 TRÁNG MÌN CƢỜNG 17/06/1999 Nam Huyện Mƣờng Khƣơng, Lào Cai Luật Kinh tế TLH 1 01 16.00

862 12000612 HOÀNG THỊ VÂN ANH 12/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.00

863 12002259 NGUYỄN DUY TÙNG 07/10/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.00

864 12005235 NGUYỄN THỊ HUỆ 20/07/1997 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 16.00

865 12005519 TRẦN THỊ THƢƠNG HUYỀN 02/07/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 16.00

866 12008460 NGUYỄN NGỌC SANG 03/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 16.00

867 12009243 NGUYỄN VĂN ĐỨC 25/07/1998 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 16.00

868 14002489 CÀ VĂN TRẦN 14/10/1998 Nam Huyện Mƣờng La, Sơn La Luật Kinh tế VSĐ 1 01 16.00

869 24004600 TRẦN THỊ VÂN 15/10/1999 Nữ Huyện Lý Nhân, Hà Nam Luật Kinh tế VSĐ 2NT 0 16.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

870 01050709 NGUYỄN XUÂN HOÀI LÂM 18/06/1999 Nam Huyện Đan Phƣợng, Hà Nội Luật Kinh tế TLH 2 0 15.75

871 06004549 MÔNG THỊ THÖY NGA 16/05/1999 Nữ Huyện Hạ Lang, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 15.75

872 11000316 HOÀNG THỊ VEN 29/06/1999 Nữ Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Luật Kinh tế TVN1 1 01 15.75

873 12002784 VŨ THÀNH THIÊN 28/07/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế TVN1 1 0 15.75

874 12002882 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG UYÊN 12/06/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 15.75

875 12008556 ĐÀO TUẤN VŨ 22/04/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 15.75

876 15009844 NGUYỄN TRỌNG QUANG LINH 10/12/1999 Nam Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ Luật Kinh tế VSĐ 1 0 15.75

877 62000115 VŨ LÂM PHƢƠNG 09/11/1999 Nữ Th. phố Điện Biên Phủ, Điện Biên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 15.75

878 01053150 TẠ THỊ HƢƠNG LY 08/05/1999 Nữ Quận Thanh Xuân, Hà Nội Luật Kinh tế VSĐ 2 0 15.50

879 06002712 HOÀNG THANH BÌNH 07/11/1998 Nam Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Luật Kinh tế VSĐ 1 01 15.50

880 08003451 TRẦN THẢO DUNG 17/09/1999 Nữ Thành phố Lào Cai, Lào Cai Luật Kinh tế VSĐ 1 0 15.50

881 11001914 BÀN XUÂN HIẾU 07/10/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Luật Kinh tế VSĐ 1 01 15.50

882 12001229 PHẠM THỊ PHƢƠNG ANH 14/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 15.50

883 12002314 VŨ THỊ ÁNH 05/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 15.50

884 12006855 NGUYỄN NHẬT ANH 03/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 15.50

885 12009878 NGUYỄN THỊ KIM PHƢỢNG 26/02/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 15.50

886 12009930 TRẦN VĂN THỤ 28/07/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 2 0 15.50

887 12011055 VŨ CÔNG NGHIỆP 18/11/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 15.50

888 12011240 LƢU TIẾN VĨ 19/05/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 15.50

889 12012667 CHU THỊ THÖY 06/09/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Luật Kinh tế VSĐ 1 0 15.50

890 23005322 BÙI VIỆT HOÀNG 21/06/1999 Nam Huyện Lƣơng Sơn, Hoà Bình Luật Kinh tế VSĐ 1 01 15.50

891 01036210 BÙI THỊ BÍCH LOAN 09/08/1999 Nữ Huyện Tân Lạc, Hoà Bình Marketing TVN1 1 01 26.25

892 12004388 LÝ THỊ LY 19/12/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Marketing TVN1 1 01 26.00

893 12000597 NGUYỄN THỊ XOAN 16/10/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Marketing TVĐ 1 01 25.50

894 12008149 HOÀNG MINH TRANG 05/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 24.50

895 12001841 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 03/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 24.25

896 12002659 LÊ THỊ NGỌC 11/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 23.75

897 08000817 VŨ THỊ HẰNG 06/12/1999 Nữ Huyện Bảo Yên, Lào Cai Marketing TVĐ 1 01 23.50

898 12004254 CHU THÖY HẠNH 26/04/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 23.50

899 11001933 ĐÀM VĂN HUY 29/01/1998 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Marketing TVĐ 1 01 22.25

900 10006186 TRIỆU THỊ BÍCH DUYÊN 19/02/1999 Nữ Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Marketing TVN1 1 01 22.00

901 11002394 ĐINH HỨA TRÀ 15/10/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Marketing TVN1 1 01 22.00

902 12000958 LÊ THỊ YẾN 05/08/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Marketing TLH 1 01 22.00

903 01039308 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 08/10/1999 Nữ Huyện Ba Vì, Hà Nội Marketing TLH 2 0 21.50

904 08005325 GIANG THỊ HỒNG 22/07/1999 Nữ Huyện Văn Bàn, Lào Cai Marketing TVĐ 1 0 21.50

905 16004021 VŨ THỊ HƢƠNG GIANG 19/12/1999 Nữ Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc Marketing TLH 2NT 0 21.50

906 12001550 VŨ ANH VĂN 28/04/1999 Nam Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Marketing TLH 2 0 21.25

907 12002349 VŨ THỊ THUỲ DUNG 12/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 21.25

908 12002372 NGUYỄN THANH DƢƠNG 02/06/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 21.25

909 12002571 PHẠM THỊ LINH 07/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 21.25

910 12009591 ĐINH VĂN TÖ 15/06/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVN1 1 01 21.25

911 12012550 LÂM THỊ HỒNG HẠNH 27/05/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 21.25

912 12012631 HOÀNG THỊ TÖ OANH 30/09/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 21.25

913 12012670 LÝ THỊ THƢƠNG 17/11/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 21.25

914 21003451 NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU 30/07/1999 Nữ Huyện Gia Lộc, Hải Dƣơng Marketing TVĐ 2NT 0 21.25

915 12008018 VŨ MINH HUYỀN 30/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 21.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

916 15010291 ĐOÀN THỦY THU 24/08/1999 Nữ Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ Marketing TVN1 1 01 21.00

917 12002357 DIỆP THỊ MỶ DUYÊN 16/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 20.75

918 12009619 LÊ THỊ THU UYÊN 14/12/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 20.75

919 29005886 THÁI BÁ SƠN 10/02/1999 Nam Huyện Diễn Châu, Nghệ An Marketing TVĐ 2NT 0 20.75

920 01053545 HOÀNG THỊ DUYÊN 14/04/1999 Nữ Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Marketing TVĐ 2 0 20.25

921 12000862 LƢU THỊ QUỲNH 27/07/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 20.25

922 12012624 NGUYỄN THỊ ÖT NHỊ 24/06/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 20.25

923 30001639 TRẦN THỊ HÀ MỶ 27/06/1999 Nữ Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh Marketing TVĐ 1 0 20.25

924 01040629 PHÙNG DUY HƢỞNG 13/04/1999 Nam Huyện Phúc Thọ, Hà Nội Marketing TVĐ 2 0 20.00

925 12004183 VƢƠNG HOÀNG ANH 11/12/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Marketing TVN1 1 0 20.00

926 12005691 ĐÀO THỊ HỒNG TƢƠI 09/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Marketing TLH 1 0 20.00

927 12012546 TRIỆU QUANG HÀ 03/03/1999 Nam Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 20.00

928 21012728 VŨ TRÍ HIẾU 06/12/1999 Nam Thị xã Chí Linh, Hải Dƣơng Marketing TVĐ 2 0 20.00

929 12011086 VŨ THỊ NINH 20/08/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 19.75

930 12012873 NÔNG THỊ PHƢỢNG 23/05/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 19.75

931 01045089 ĐÀO THANH HẰNG 15/09/1999 Nữ Huyện Quốc Oai, Hà Nội Marketing TVĐ 2 0 19.50

932 12010198 NGUYỄN THỊ HOÀI 16/01/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2NT 0 19.50

933 18006356 HOÀNG THỊ GIANG 28/01/1999 Nữ Huyện Lạng Giang, Bắc Giang Marketing TVN1 1 0 19.50

934 01036943 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 07/05/1999 Nam Thị xã Sơn Tây, Hà Nội Marketing TVN1 2 0 19.25

935 05004093 ĐÀO THỊ ÁNH 28/11/1999 Nữ Huyện Vị Xuyên, Hà Giang Marketing TVĐ 1 01 19.25

936 12000442 HÀ HỒNG QUYÊN 18/03/1999 Nữ Huyện Tân Sơn, Phú Thọ Marketing TLH 1 01 19.25

937 12002246 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 13/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 06 19.25

938 15006006 PHẠM THỊ MỶ LINH 11/02/1999 Nữ Huyện Hạ Hoà, Phú Thọ Marketing TVĐ 1 0 19.25

939 18011470 NGUYỄN MINH CHIẾN 18/11/1999 Nam Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Marketing TLH 1 0 19.25

940 28003405 BÙI ANH NAM 29/12/1999 Nam Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá Marketing TVĐ 2 01 19.25

941 17007873 DƢƠNG CAO THÁI 15/02/1999 Nam Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Marketing TVĐ 2 0 19.00

942 19006746 NGUYỄN THỊ THÖY 12/11/1999 Nữ Huyện Tiên Du, Bắc Ninh Marketing TLH 2NT 0 19.00

943 12004157 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH 16/11/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Marketing TVN1 1 0 18.75

944 12011642 LƢƠNG THỊ THANH 14/05/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 18.75

945 29001335 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/07/1999 Nữ Huyện Đô Lƣơng, Nghệ An Marketing TVĐ 2NT 0 18.75

946 03008314 QUẢN TRUNG NAM 12/12/1998 Nam Huyện An Dƣơng, Hải Phòng Marketing TVĐ 1 0 18.50

947 05001521 VŨ KIỀU TRINH 08/09/1999 Nữ Huyện Bắc Quang, Hà Giang Marketing TVN1 1 0 18.50

948 08004969 THÀO THỊ LA 01/06/1999 Nữ Huyện Si Ma Cai, Lào Cai Marketing TLH 1 01 18.50

949 12005030 ĐOÀN THỊ NHƢ QUỲNH 14/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Marketing TVN1 2 0 18.50

950 12010482 DƢƠNG THỊ HUYỀN TRANG 16/01/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2NT 06 18.50

951 12011698 BÙI QUỐC TRUNG 26/08/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 18.50

952 21012981 NGUYỄN THỊ NGỌC 25/02/1999 Nữ Thị xã Chí Linh, Hải Dƣơng Marketing TVĐ 2 0 18.50

953 01017842 TRẦN HƢNG NGUYÊN 16/04/1999 Nam Quận Hoàng Mai, Hà Nội Marketing TVN1 3 0 18.25

954 01033251 NGUYỄN TẤN DŨNG 06/03/1999 Nam Quận Hà Đông, Hà Nội Marketing TVN1 3 0 18.25

955 12010468 ĐỖ THỊ THƢƠNG 18/01/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Marketing TVN1 2NT 0 18.25

956 17002705 NGUYỄN THỊ NHUNG 14/09/1999 Nữ Huyện Cô Tô, Quảng Ninh Marketing TVN1 1 0 18.25

957 26001769 NGUYỄN THỊ LOAN 10/04/1999 Nữ Thành phố Thái Bình, Thái Bình Marketing TLH 2 0 18.25

958 10002660 LÊ THỊ NGỌC TRANG 07/03/1999 Nữ Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Marketing TVĐ 1 01 18.00

959 12006260 TRẦN CÔNG MINH 27/01/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 18.00

960 12007516 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 03/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 18.00

961 12011043 LÃ THỊ NGÁT 22/06/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 18.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

962 17000446 PHẠM THỊ MINH CHÂM 02/01/1999 Nữ Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh Marketing TVN1 2 0 18.00

963 21006180 NGUYỄN THỊ TƢƠI 17/05/1999 Nữ Huyện Tứ Kỳ, Hải Dƣơng Marketing TVN1 2NT 0 18.00

964 23000725 LÊ MINH HƢNG 01/06/1999 Nam Thành phố Hoà Bình, Hoà Bình Marketing TVN1 1 0 18.00

965 12005358 ONG THỊ THƢ 16/03/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 17.75

966 12006166 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 01/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 17.75

967 12007276 NGUYỄN THÀNH NHƠN 07/04/1998 Nam Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình Marketing TVĐ 1 0 17.75

968 15002483 NGUYỄN THỊ HỒNG 01/09/1999 Nữ Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ Marketing TVĐ 2 0 17.75

969 17002669 THIỀU THỊ DUNG 02/09/1999 Nữ Huyện Cô Tô, Quảng Ninh Marketing TVN1 1 0 17.75

970 28003447 NGUYỄN HỮU THẮNG 12/11/1999 Nam Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá Marketing TVĐ 2 0 17.75

971 63002872 TẠ THỊ HOÀI THƢƠNG 07/11/1999 Nữ Huyện Đăk Song, Đắk Nông Marketing TVN1 1 0 17.75

972 01018964 MAI VIỆT ANH 07/12/1999 Nam Quận Long Biên, Hà Nội Marketing TVĐ 3 0 17.50

973 03017765 KHÖC THỊ THANH XUYÊN 23/12/1999 Nữ Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng Marketing TLH 2 0 17.50

974 12001393 VŨ THỊ MAI 06/02/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Marketing TVN1 2 0 17.50

975 12006491 NGUYỄN VĂN TÖ 31/03/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 17.50

976 12010824 NỊNH VĂN GIANG 02/12/1998 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 17.50

977 48003231 TRIỆU THỊ YẾN NHI 04/02/1999 Nữ Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai Marketing TVĐ 2 0 17.50

978 01030127 NGUYỄN THỊ BỪNG 24/09/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Marketing TVĐ 2 0 17.25

979 01031402 NGUYỄN TRỌNG TÔN 26/06/1999 Nam Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Marketing TVĐ 2 0 17.25

980 12002574 TRẦN THÙY LINH 20/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 17.25

981 12004508 TRẦN VĂN THẾ 22/10/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 01 17.25

982 12004814 NGUYỄN MINH ĐỨC 23/08/1998 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 17.25

983 12009943 NGUYỄN CÔNG THỨC 14/03/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 17.25

984 12011998 CAO XUÂN VŨ 10/09/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 17.25

985 26003014 PHẠM LAN CHINH 15/09/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình Marketing TLH 2NT 0 17.25

986 10005650 NGUYỄN QUANG HUY 27/02/1999 Nam Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Marketing TLH 1 0 17.00

987 12005961 TRẦN HIỂN CHUNG 09/01/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 17.00

988 14008466 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 15/11/1999 Nữ Huyện Mộc Châu, Sơn La Marketing TLH 1 0 17.00

989 17006810 CHU BÁ THÀNH 08/02/1998 Nam Thị xã Chí Linh, Hải Dƣơng Marketing TVĐ 2 0 17.00

990 29016373 HOÀNG LONG THĂNG 08/05/1999 Nam Huyện Quỳnh Lƣu, Nghệ An Marketing TVĐ 2NT 0 17.00

991 01017379 DƢƠNG THÀNH CÔNG 01/12/1999 Nam Quận Hoàng Mai, Hà Nội Marketing TVN1 3 0 16.75

992 01030235 ĐẶNG ĐỨC ĐẠI 19/01/1999 Nam Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Marketing TVĐ 2 0 16.75

993 01047581 ĐỖ THỊ MAI 22/12/1999 Nữ Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Marketing TVN1 2 0 16.75

994 05004317 CHẨU THỊ NGUYỆT 17/06/1999 Nữ Huyện Vị Xuyên, Hà Giang Marketing TVĐ 1 01 16.75

995 11000987 TRIỆU THỊ THẢO 26/02/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Marketing TLH 1 01 16.75

996 12001226 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 14/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Marketing TLH 2 06 16.75

997 19003132 ĐẶNG THỊ HƢƠNG 29/03/1999 Nữ Huyện Yên Phong, Bắc Ninh Marketing TVĐ 2NT 0 16.75

998 21001303 PHẠM THỊ HIỀN 01/06/1999 Nữ Huyện Cẩm Giàng, Hải Dƣơng Marketing TVĐ 2NT 0 16.75

999 27002219 TRƢƠNG THỊ HẠNH 24/10/1999 Nữ Huyện Gia Viễn, Ninh Bình Marketing TVĐ 1 0 16.75

1000 05004156 ĐẶNG HƢƠNG GIANG 28/03/1999 Nữ Huyện Vị Xuyên, Hà Giang Marketing TVĐ 1 01 16.50

1001 12012576 HỨA QUỐC HUỲNH 31/03/1999 Nam Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Marketing TLN1 1 01 16.50

1002 14007981 VÌ THỊ BÌNH 16/11/1999 Nữ Huyện Mộc Châu, Sơn La Marketing TVN1 1 01 16.50

1003 17006740 LÊ ĐỨC ANH KHÁNH 05/08/1999 Nam Huyện Thanh Liêm, Hà Nam Marketing TVĐ 2 0 16.50

1004 01047428 NGUYỄN QUANG KIÊN 09/11/1999 Nam Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Marketing TVĐ 2 0 16.25

1005 01062230 NGUYỄN THANH HUYỀN 02/08/1999 Nữ Huyện Phú Xuyên, Hà Nội Marketing TLH 2 0 16.25

1006 12004211 NGUYỄN THU DIỄM 06/06/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Marketing TVĐ 1 0 16.25

1007 12006088 TRẦN THU HIỀN 03/07/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 16.25

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1008 12011416 PHẠM THỊ THU HẬU 29/09/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Marketing TVĐ 2 0 16.25

1009 21001568 VÕ THỊ PHƢƠNG 16/06/1999 Nữ Huyện Cẩm Giàng, Hải Dƣơng Marketing TVĐ 2NT 0 16.25

1010 01017596 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 22/07/1999 Nữ Huyện Thanh Trì, Hà Nội Marketing TVN1 3 0 16.00

1011 01030915 NGUYỄN NGỌC NAM 14/01/1999 Nam Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Marketing TVN1 2 0 16.00

1012 01034908 LÊ MINH QUANG 09/07/1999 Nam Huyện ứng Hoà, Hà Nội Marketing TLH 3 0 16.00

1013 01061698 VŨ NGỌC KHÁNH 02/09/1999 Nam Huyện Phú Xuyên, Hà Nội Marketing TVĐ 2 0 16.00

1014 05004384 ĐẶNG THỊ THANH 10/07/1999 Nữ Huyện Vị Xuyên, Hà Giang Marketing TVĐ 1 01 16.00

1015 12005082 NGUYỄN THỊ THÙY 29/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Marketing TLN1 2 0 16.00

1016 17002689 NGUYỄN THU HUYỀN 20/12/1999 Nữ Huyện Cô Tô, Quảng Ninh Marketing TVN1 1 0 16.00

1017 19010693 NGUYỄN THỊ LAI 11/10/1999 Nữ Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh Marketing TVĐ 2NT 0 16.00

1018 06004715 BẾ THU TRANG 22/02/1999 Nữ Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng Marketing TVĐ 1 01 15.75

1019 12010066 NGUYỄN THỊ LAN ANH 15/02/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Marketing TVN1 2NT 0 15.75

1020 14006761 LÕ VĂN QUỐC 28/06/1999 Nam Huyện Yên Châu, Sơn La Marketing TVĐ 1 01 15.75

1021 01017919 NGUYỄN MINH QUÂN 05/05/1998 Nam Quận Hoàng Mai, Hà Nội Marketing TVĐ 3 0 15.50

1022 12011954 PHẠM VĂN NHẤT 04/09/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Marketing TLN1 2 06 15.50

1023 13001516 NGUYỄN THỊ LÝ 10/12/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Marketing TVĐ 1 0 15.50

1024 14005146 HOÀNG QUỐC CƢỜNG 09/04/1999 Nam Huyện Phù Yên, Sơn La Marketing TVN1 1 01 15.50

1025 22002443 MAI THỊ NHẬT 01/02/1999 Nữ Huyện Phù Cừ, Hƣng Yên Marketing TVĐ 2NT 0 15.50

1026 10000496 LINH THỊ VINH 26/08/1999 Nữ Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 26.75

1027 12000756 TRƢƠNG THỊ HƢƠNG 23/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 26.00

1028 18014434 PHÙNG THỊ ĐỨC THANH 17/09/1999 Nữ Huyện Yên Dũng, Bắc Giang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 26.00

1029 11002792 LẦU THỊ MAI 19/01/1999 Nữ Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 25.25

1030 15008036 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 15/12/1999 Nữ Huyện Phù Ninh, Phú Thọ Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 25.00

1031 10000375 CHU THỊ THANH 05/06/1999 Nữ Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 24.75

1032 10000478 NGỤY THỊ TUYẾN 27/12/1999 Nữ Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 24.75

1033 11000166 NGUYỄN THỊ THU LUYẾN 19/06/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 24.50

1034 21005521 VŨ THÙY DUNG 05/01/1999 Nữ Huyện Tứ Kỳ, Hải Dƣơng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2NT 0 24.25

1035 07001652 LÝ A NHỈ 04/03/1999 Nam Huyện Sìn Hồ, Lai Châu Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 24.00

1036 12007598 DƢƠNG THỊ HIỀN 14/02/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 24.00

1037 12011011 TẠ THỊ NGỌC MAI 19/04/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 24.00

1038 12000106 ĐÀM THỊ THU TRANG 28/01/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 23.75

1039 12000114 MA THỊ TUYẾT 17/03/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 01 23.75

1040 12006538 DƢƠNG HẢI YẾN 05/10/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 23.50

1041 13004683 TRẦN THỊ HẰNG 07/04/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 23.25

1042 09004894 PHAN BẢO MẪN 28/12/1999 Nữ Huyện Sơn Dƣơng, Tuyên Quang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 23.00

1043 12001378 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 27/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2 0 23.00

1044 10006321 VI THỊ THU HƢƠNG 04/11/1999 Nữ Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 22.75

1045 11001368 TẰNG THỊ THU HƢỜNG 23/09/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 22.75

1046 01061948 PHAN THỊ THU PHƢƠNG 17/12/1999 Nữ Huyện Phú Xuyên, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 22.50

1047 10002646 LÝ THỊ TÌNH 04/02/1999 Nữ Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 22.50

1048 11000084 HOÀNG THỊ HẬU 05/12/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 22.50

1049 12007554 NGHIÊM THỊ DUYÊN 30/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 22.50

1050 13005288 HOÀNG THỊ ANH 26/10/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 22.50

1051 16006931 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 25/05/1999 Nữ Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 22.50

1052 08005691 NGUYỄN THỊ KIM CHIÊN 27/03/1999 Nữ Huyện Văn Bàn, Lào Cai Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 22.25

1053 10000371 LÝ THỊ TÂM 27/06/1999 Nữ Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 22.25

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1054 11000262 LÝ THỊ THÍNH 25/05/1999 Nữ Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 22.25

1055 10006098 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 03/05/1999 Nữ Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 22.00

1056 11000792 CHU THẾ HỮU 21/12/1999 Nam Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 22.00

1057 21004006 TRẦN THỊ HẰNG 20/02/1999 Nữ Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 22.00

1058 11001735 PHƢƠNG VĂN NGHĨA 25/07/1999 Nam Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.75

1059 12005865 TRƢƠNG MẠNH THẮNG 08/06/1998 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.75

1060 11000881 HOÀNG THỊ MẾN 29/10/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.50

1061 12007656 NGUYỄN THỊ HUYỀN 18/06/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 21.50

1062 12000909 TRIỆU VÂN TRÀ 22/12/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.25

1063 12002522 PHẠM THỊ HƢỜNG 12/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.25

1064 12008016 TRIỆU THỊ HUYỀN 24/06/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.25

1065 12010956 DƢƠNG THỊ LAN 14/08/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.25

1066 12012612 HOÀNG THỊ NGA 22/01/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.25

1067 13001695 NÔNG THỊ CÖC 08/07/1999 Nữ Huyện Yên Bình, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.25

1068 36000595 NGUYỄN THỊ MINH 14/04/1999 Nữ Huyện Ân Thi, Hƣng Yên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 0 21.25

1069 11002328 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 23/04/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.00

1070 12000849 LÝ THẢO PHƢƠNG 10/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 21.00

1071 17000494 NGUYỄN THỊ ĐÔNG 23/10/1999 Nữ Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 21.00

1072 12003386 DƢƠNG THỊ THÖY QUỲNH 05/12/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 20.75

1073 12012893 PHƢƠNG THỊ LỆ THƢƠNG 24/11/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 20.75

1074 01052026 NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG 30/09/1999 Nữ Huyện Quốc Oai, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 20.50

1075 09003913 HÀ LÂM ANH 08/08/1999 Nữ Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 20.50

1076 11002771 VƢƠNG THỊ HỒNG 01/07/1999 Nữ Huyện Na Rì, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 20.50

1077 12007590 LÊ THỊ HẢO 03/09/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 20.50

1078 12007883 TẠ THỊ TUYẾN 24/03/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 20.50

1079 12010456 DƢƠNG THỊ THANH THÙY 17/09/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 20.50

1080 13001785 ĐỖ THỊ THÖY NGA 19/01/1999 Nữ Huyện Yên Bình, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 20.50

1081 22003393 VŨ MINH YẾN 10/10/1999 Nữ Huyện Kim Động, Hƣng Yên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 20.50

1082 25003622 TRẦN BÁ TÙNG 10/03/1999 Nam Huyện Mỷ Lộc, Nam Định Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 20.50

1083 09004054 ĐINH THỊ BÍCH PHƢƠNG 04/02/1999 Nữ Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 20.25

1084 12000705 LÊ THỊ HIỀN 29/04/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 20.25

1085 12002273 ĐỖ XUÂN AN 04/10/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 20.25

1086 12005178 TẠ NGỌC DỊU 28/08/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 20.25

1087 12009460 LÊ THỊ NHUNG 11/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 20.25

1088 13003083 HOÀNG KIM ANH 05/09/1999 Nữ Huyện Lục Yên, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 01 20.25

1089 13004990 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 31/10/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 20.25

1090 27007042 PHẠM NGỌC HỘI 03/09/1998 Nam Huyện Kim Sơn, Ninh Bình Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 20.25

1091 01040484 KHUẤT THỊ HẰNG 12/06/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 20.00

1092 06000005 ĐẶNG THANH BẢO 19/05/1999 Nam Huyện Bảo Lạc, Cao Bằng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 20.00

1093 10001724 HOÀNG THỊ NỤ 21/03/1999 Nữ Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 01 20.00

1094 12000875 DIỆP THỊ THANH 09/08/1998 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 20.00

1095 12005414 PHẠM THỊ HỒNG ÁNH 17/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 20.00

1096 12008045 ĐỖ THỊ KHÁNH LINH 03/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 20.00

1097 27006676 ĐỖ TUẤN ANH 15/09/1999 Nam Huyện Kim Sơn, Ninh Bình Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 20.00

1098 03007394 ĐẶNG PHƢƠNG THẢO 09/04/1999 Nữ Quận Ngô Quyền, Hải Phòng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 3 0 19.75

1099 12008127 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 01/02/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 0 19.75

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1100 12012574 ĐẶNG THƢ HUYỀN 19/11/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 19.75

1101 03003241 BÙI THỊ PHƢƠNG THẢO 05/04/1999 Nữ Quận Đồ Sơn, Hải Phòng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 3 0 19.50

1102 12001401 ĐẶNG PHƢƠNG NAM 23/08/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 19.50

1103 12002681 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 27/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 19.50

1104 12012689 BÀN BẠCH TUYẾT 25/09/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 19.50

1105 15002711 PHAN THANH PHAN 06/05/1999 Nam Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2 0 19.50

1106 18002184 VIÊN THỊ LỆ UYÊN 09/04/1999 Nữ Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 19.50

1107 18012069 NGUYỄN THỊ LOAN 13/09/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 0 19.50

1108 27004239 QUÁCH THU THÙY 21/12/1999 Nữ Huyện Hoa Lƣ, Ninh Bình Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 19.50

1109 12002626 NGUYỄN THỊ MINH 08/11/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 19.25

1110 12002801 HOÀNG THỊ KIM THUÝ 26/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 19.25

1111 12011229 CAO THỊ THU UYÊN 03/11/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 19.25

1112 14001753 LÕ THỊ HUYÊN 28/11/1999 Nữ Huyện Quỳnh Nhai, Sơn La Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 19.25

1113 25011611 NGUYỄN THỊ NHUNG 08/02/1999 Nữ Huyện Nghĩa Hƣng, Nam Định Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLN1 2NT 0 19.25

1114 28012766 NGUYỄN THỊ LINH 06/12/1999 Nữ Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 19.25

1115 01047167 ĐỖ THỊ THU HẰNG 29/12/1999 Nữ Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 19.00

1116 03000944 ĐỖ THỊ NGÂN HÀ 01/07/1999 Nữ Quận Đồ Sơn, Hải Phòng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 3 0 19.00

1117 08001061 MA THỊ QUỲNH 02/11/1999 Nữ Huyện Bảo Yên, Lào Cai Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 19.00

1118 12003227 TẠ THỊ HIỀN 12/12/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 19.00

1119 12006305 NGUYỄN THỊ NHI 17/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 0 19.00

1120 12010996 LÝ THỊ LUYẾN 11/05/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 19.00

1121 18012197 TẠ THỊ THU 13/10/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 19.00

1122 21007426 VŨ THỊ HỒI 02/02/1999 Nữ Huyện Thanh Miện, Hải Dƣơng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 2NT 0 19.00

1123 01041651 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 27/11/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 18.75

1124 11000757 TRẦN VĂN HUẤN 16/11/1999 Nam Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 18.75

1125 12000617 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 06/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 18.75

1126 12007705 NGUYỄN THỊ LY 13/08/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 18.75

1127 12012212 LƢƠNG THỊ HỒNG CHĂM 08/01/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 01 18.75

1128 13004625 PHẠM THỊ MỘNG DUNG 22/09/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 18.75

1129 21005341 BÙI THỊ THU THÙY 27/05/1999 Nữ Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2NT 0 18.75

1130 22002169 HOÀNG THỊ DUNG 05/07/1999 Nữ Huyện Phù Cừ, Hƣng Yên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 18.75

1131 01040903 VŨ HẢI QUÂN 26/06/1999 Nam Huyện Phúc Thọ, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 18.50

1132 11000186 TRẦN THỊ NGOAN 09/06/1999 Nữ Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 18.50

1133 12005096 NGUYỄN THỦY TIÊN 22/05/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 18.50

1134 09001167 NINH VIỆT HƢNG 21/10/1999 Nam Th. phố Tuyên Quang, Tuyên Quang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 18.25

1135 13002135 NGUYỄN THU HẢO 10/11/1999 Nữ Huyện Yên Bình, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 18.25

1136 21006594 TẠ THỊ THU PHƢƠNG 16/05/1999 Nữ Huyện Tứ Kỳ, Hải Dƣơng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2NT 0 18.25

1137 28020834 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 17/09/1999 Nữ Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLN1 2NT 0 18.25

1138 01067946 BÙI THIỆN HẢI 01/10/1996 Nam Thị xã Sơn Tây, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 18.00

1139 12005945 QUAN THỊ BÌNH 24/10/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 18.00

1140 12007790 LÊ THỊ ÖT QUỲNH 26/04/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 18.00

1141 12008212 LÊ NGỌC ÁNH 04/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 18.00

1142 12011974 NGUYỄN THU THẢO 03/11/1999 Nữ Huyện Khoái Châu, Hƣng Yên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 18.00

1143 13003662 HÀ BÁ LÁM 12/05/1999 Nam Huyện Trấn Yên, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 01 18.00

1144 14000801 DƢƠNG THỊ HỒNG MINH 05/04/1999 Nữ Thành phố Sơn La, Sơn La Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 0 18.00

1145 17007651 NGÔ XUÂN HỒNG 06/08/1999 Nữ Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 2 0 18.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1146 18011185 TRẦN QUÝ TÙNG 18/09/1999 Nam Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 18.00

1147 19004078 NGUYỄN THỊ LUYẾN 10/10/1999 Nữ Huyện Yên Phong, Bắc Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 18.00

1148 12004828 TRẦN NGỌC HẢI 12/09/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.75

1149 12005240 LÊ QUANG HUY 02/02/1999 Nam Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 17.75

1150 12006421 TRẦN THỊ THU 22/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.75

1151 12010100 PHAN THỊ CÖC 24/12/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 17.75

1152 12010830 NGUYỄN THU HÀ 02/03/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 17.75

1153 13001248 HOÀNG YẾN NHI 08/12/1999 Nữ Huyện Lục Yên, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 17.75

1154 19003470 TRẦN THỊ THUỴ 26/04/1999 Nữ Huyện Yên Phong, Bắc Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 17.75

1155 21013211 NGUYỄN VIẾT TRUNG 12/04/1999 Nam Thị xã Chí Linh, Hải Dƣơng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.75

1156 27006801 ĐẶNG NGUYÊN QUYỀN 12/05/1999 Nam Huyện Kim Sơn, Ninh Bình Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 17.75

1157 01047480 ĐỖ VĂN LINH 11/04/1999 Nam Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.50

1158 12004842 LĂNG THỊ THU HIỀN 05/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 06 17.50

1159 12005570 BÙI THỊ MINH 23/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 0 17.50

1160 12009384 THẠCH THỊ LINH 26/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 17.50

1161 13003770 CAO THỊ VÂN ANH 10/02/1999 Nữ Huyện Văn Yên, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 17.50

1162 19003891 NGHIÊM THỊ DUYÊN 13/12/1999 Nữ Huyện Yên Phong, Bắc Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 17.50

1163 21014608 NGUYỄN THỊ THUỴ 24/08/1999 Nữ Huyện Nam Sách, Hải Dƣơng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 2NT 0 17.50

1164 24007689 LÊ THỊ THANH TRÀ 24/07/1999 Nữ Huyện Bình Lục, Hà Nam Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 2NT 0 17.50

1165 12004741 HOÀNG THỊ HUỆ ANH 24/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.25

1166 12008363 ĐINH HOÀI LINH 03/04/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.25

1167 12010362 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 03/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 01 17.25

1168 12010806 NGUYỄN QUANG ĐẠT 09/07/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 17.25

1169 12012632 HOÀNG THU PHƢƠNG 09/11/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 17.25

1170 13004870 NGUYỄN THỊ THU THẢO 27/07/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 17.25

1171 14001454 HOÀNG HỒNG SANG 09/11/1999 Nữ Huyện Mộc Châu, Sơn La Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 17.25

1172 17000862 VŨ THỊ MINH THƢ 05/07/1999 Nữ Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.25

1173 24000575 HOÀNG TRỌNG LUÂN 01/04/1998 Nam Thành phố Phủ Lý, Hà Nam Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.25

1174 26002549 LÊ PHƢƠNG THẢO 28/10/1999 Nữ Thành phố Thái Bình, Thái Bình Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2 0 17.25

1175 62002718 LY DÈN THEO 14/04/1999 Nữ Huyện Mƣờng Chà, Điện Biên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 1 01 17.25

1176 12002733 VŨ TÖ QUYÊN 09/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 17.00

1177 12002772 PHÙNG THỊ THẮM 08/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 17.00

1178 12004830 ĐÀO VIỆT HẠNH 28/02/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 17.00

1179 12010486 NGUYỄN THỊ TRANG 02/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2NT 0 17.00

1180 01047492 NGUYỄN HỮU LINH 03/06/1999 Nam Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.75

1181 06000372 LƢƠNG NGỌC LINH 08/01/1999 Nam Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 16.75

1182 12002307 TRƢƠNG THỊ MAI ANH 12/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.75

1183 12002629 TRẦN THỊ MY 20/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.75

1184 12005058 HOÀNG THU THẢO 11/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.75

1185 12007289 PHẠM THỊ NHƢ 15/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.75

1186 12007681 NGHIÊM THỊ LÀNH 16/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 16.75

1187 12007861 NGUYỄN THỊ TRANG 25/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.75

1188 19004188 TRẦN VĂN TÂN 18/08/1999 Nam Huyện Yên Phong, Bắc Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 16.75

1189 25004736 TRẦN HỮU TUẤN LINH 10/05/1999 Nam Huyện Vụ Bản, Nam Định Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2NT 0 16.75

1190 12002685 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 05/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.50

1191 12003597 HOÀNG THỊ DƢƠNG 06/03/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 16.50

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1192 12005301 ĐỖ THỊ NHUNG 10/09/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.50

1193 12008042 VŨ THỊ LỆ 14/04/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.50

1194 13003996 HÀ VĂN MƢỜI 10/05/1999 Nam Huyện Văn Yên, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 16.50

1195 13004885 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 01/09/1999 Nam Huyện Văn Chấn, Yên Bái Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.50

1196 17003504 TRẦN THỊ MINH HƢƠNG 08/12/1999 Nữ Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.50

1197 19007663 NGUYỄN QUANG HUY 20/03/1999 Nam Huyện Quế Võ, Bắc Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2NT 0 16.50

1198 29005836 NGUYỄN VŨ PHƢƠNG 01/11/1999 Nam Huyện Diễn Châu, Nghệ An Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 16.50

1199 01006492 TRẦN THÙY DƢƠNG 28/05/1999 Nữ Quận Đống Đa, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 3 0 16.25

1200 12000637 NGÔ KIM CHI 25/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.25

1201 12002751 BÙI TRỌNG TẤN 25/07/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.25

1202 12008531 NGUYỄN MINH TÖ 12/11/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.25

1203 12012638 HOÀNG THỊ QUYÊN 03/05/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.25

1204 15002267 LÊ THỊ KIỀU ANH 26/07/1999 Nữ Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.25

1205 17000923 LÊ VĂN TRƢỜNG 27/11/1999 Nam Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.25

1206 26014658 PHẠM THỊ NGỌC 01/10/1999 Nữ Huyện Kiến Xƣơng, Thái Bình Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TLH 2NT 0 16.25

1207 01030049 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 26/01/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2 0 16.00

1208 05002365 VƢƠNG THỊ HUỆ 02/10/1999 Nữ Huyện Vị Xuyên, Hà Giang Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 01 16.00

1209 12003077 TRẦN THỊ QUỲNH 16/07/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.00

1210 12008290 DƢƠNG THÖY HIỀN 14/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 16.00

1211 12009324 LÊ THỊ HUYỀN 05/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.00

1212 12010983 PHẠM THỊ THẢO LINH 28/01/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.00

1213 14008079 ĐỖ THỊ THU 27/08/1999 Nữ Huyện Mộc Châu, Sơn La Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 16.00

1214 01009414 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 10/12/1999 Nam Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 3 0 15.75

1215 03003949 LƢU ĐÌNH THANH TÙNG 07/06/1999 Nam Quận Đồ Sơn, Hải Phòng Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 3 0 15.75

1216 12002674 LÊ HỒNG NHUNG 05/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 15.75

1217 12003286 DƢƠNG THỊ HƢỜNG 12/03/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 15.75

1218 12007697 TRẦN THỊ LOAN 01/01/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 15.75

1219 12011099 LA THỊ PHƢƠNG 07/08/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 01 15.75

1220 14005297 HÀ ÁNH TUYẾT 27/11/1999 Nữ Huyện Phù Yên, Sơn La Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 1 01 15.75

1221 15002220 NGUYỄN THỊ THÖY 23/12/1998 Nữ Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 15.75

1222 01059416 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 12/06/1999 Nữ Huyện Thƣờng Tín, Hà Nội Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVN1 2 0 15.50

1223 12006983 NGÔ TIẾN HẢI 15/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 15.50

1224 12008383 TRẦN LỰC 26/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 15.50

1225 12011650 LẠI THỊ THẢO 15/07/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2 0 15.50

1226 28021270 LÊ THỊ KHÁNH XUÂN 08/03/1999 Nữ Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 2NT 0 15.50

1227 62000630 TRẦN MINH NHẬT 07/12/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành TVĐ 1 0 15.50

1228 62001871 NGÔ XUÂN TRƢỜNG 05/09/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 26.25

1229 12004249 LÊ QUANG HẢI 07/08/1999 Nam Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 24.50

1230 12008000 LÊ THỊ HUỆ 27/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 23.50

1231 21002828 TRẦN THỊ NGA 27/09/1999 Nữ Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 23.50

1232 12001844 NÔNG THỊ MINH THẢO 12/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 06 22.75

1233 25008968 NGÔ THỊ TRANG 20/10/1999 Nữ Huyện Nam Trực, Nam Định Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 22.25

1234 26018215 NGUYỄN THỊ NGA 01/12/1999 Nữ Huyện Thái Thuỳ, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 22.25

1235 12001464 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 30/11/1998 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 22.00

1236 15006987 NGUYỄN VĂN HIẾU 07/05/1999 Nam Huyện Lâm Thao, Phú Thọ Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 21.75

1237 12000068 VI THỊ MAI 24/04/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 21.50

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1238 12004442 KHỔNG THỊ KIM OANH 06/06/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 21.50

1239 12007134 PHAN THANH LÂM 23/08/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 21.50

1240 12007664 ĐÀO THỊ HƢƠNG 15/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 21.50

1241 21012827 NGUYỄN THỊ KHUYÊN 02/09/1999 Nữ Thị xã Chí Linh, Hải Dƣơng Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 21.50

1242 12006943 NGUYỄN VĂN ĐẠT 15/06/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 21.25

1243 12000521 LÊ KIM THÚY 27/08/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVL 1 01 21.00

1244 12001168 TRỊNH THỊ TIÊN 18/06/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 21.00

1245 12009396 TRIỆU NGHỊ LỰC 23/01/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 21.00

1246 12012803 HOÀNG THỊ CHUYÊN 06/07/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 21.00

1247 62001738 LÝ VĂN LONG 10/08/1999 Nam Huyện Điện Biên, Điện Biên Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 21.00

1248 07000318 LÙ THỊ PHIN 08/03/1999 Nữ Thành Phố Lai Châu, Lai Châu Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 20.75

1249 12002710 PHẠM THỊ PHƢỢNG 14/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 20.75

1250 12002742 NGUYỄN THỊ THUÝ SANG 10/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 20.75

1251 12009552 HOÀNG HOÀI THU 31/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVL 1 01 20.75

1252 01007714 TRỊNH VIẾT DUY 19/04/1999 Nam Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TLH 3 0 20.50

1253 12002295 PHẠM THỊ VÂN ANH 13/02/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 20.50

1254 12005535 BÙI ĐÌNH KIÊN 13/05/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 20.50

1255 12006038 NGUYỄN NGỌC HẢI 13/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 20.50

1256 12007162 NGÔ THỊ THÙY LINH 22/07/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 20.50

1257 12007303 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG 22/05/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 06 20.50

1258 12007526 NGUYỄN THỊ BƢỞI 10/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 20.50

1259 15007116 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/02/1999 Nữ Huyện Lâm Thao, Phú Thọ Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 20.50

1260 12000509 TÔ KIM THOA 04/11/1999 Nữ Huyện Bảo Lạc, Cao Bằng Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 20.25

1261 12001903 NGUYỄN MINH VƢỢNG 07/09/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 20.25

1262 12001904 LƢƠNG HỒNG YẾN 11/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 20.25

1263 12007004 NGÔ THỊ HIỀN 26/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 20.25

1264 12007773 PHẠM THỊ PHƢỢNG 15/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 20.25

1265 12012276 LƢƠNG THỊ THU PHƢỢNG 24/09/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 20.25

1266 13002340 ĐỖ THỊ MINH ÁNH 20/08/1999 Nữ Huyện Lục Yên, Yên Bái Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 20.25

1267 13003688 TRIỆU THỊ MIÊN 01/10/1999 Nữ Huyện Trấn Yên, Yên Bái Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 20.25

1268 15007044 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 28/03/1999 Nữ Huyện Lâm Thao, Phú Thọ Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 20.25

1269 19006336 ĐỖ THỊ HOA 02/06/1999 Nữ Huyện Tiên Du, Bắc Ninh Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 20.25

1270 10002324 TRẦN VIỆT ĐỨC 17/12/1999 Nam Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 20.00

1271 11000273 NÔNG MINH THUẦN 18/02/1999 Nam Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 20.00

1272 12007363 ĐÀM THỊ PHƢƠNG THẢO 27/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 20.00

1273 12007475 ĐINH HỒNG TUYÊN 15/04/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLN1 2 0 20.00

1274 12009554 NGUYỄN VÂN THU 19/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 20.00

1275 25002650 VŨ THỊ THANH NGUYỆT 21/07/1999 Nữ Huyện Mỷ Lộc, Nam Định Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 20.00

1276 10005280 NÔNG THỊ THANH 12/08/1999 Nữ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 19.75

1277 11001095 NGUYỄN CẨM TÖ 19/12/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 19.75

1278 11001116 LÝ MẠNH TÙNG 13/08/1999 Nam Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 19.75

1279 12000602 HOÀNG KIM YẾN 20/11/1999 Nữ Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TLN1 1 01 19.75

1280 12004596 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 18/09/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 19.75

1281 12005162 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 21/03/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVL 1 0 19.75

1282 12010209 NGUYỄN THỊ HỒNG 08/08/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 19.75

1283 18016993 HÀ THỊ HƢỜNG 09/10/1999 Nữ Huyện Lạng Giang, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 19.75

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1284 23006251 ĐINH THỊ HIỀN 05/02/1999 Nữ Huyện Yên Thuỵ, Hoà Bình Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 19.75

1285 01022139 ĐỖ PHƢƠNG NAM 02/02/1999 Nam Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 3 0 19.50

1286 01031343 DƢƠNG THỊ THỦY 21/07/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 19.50

1287 10003122 LỘC THỊ HÀ 04/12/1999 Nữ Huyện Đình Lập, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 19.50

1288 11002722 HOÀNG VĂN CẦM 25/02/1999 Nam Huyện Na Rì, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 19.50

1289 12010409 VŨ TÙNG SƠN 06/11/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 19.50

1290 12011402 LÊ LÊ NGÂN HÀ 13/06/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 19.50

1291 14005209 HÀ THỊ LOAN 21/02/1999 Nữ Huyện Phù Yên, Sơn La Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 19.50

1292 18008976 NGUYỄN THỊ THUỴ 12/11/1999 Nữ Huyện Tân Yên, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 19.50

1293 11002799 THÀO THỊ MỲ 02/08/1997 Nữ Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 19.25

1294 12003792 LÂM NHƢ LÝ 08/03/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 19.25

1295 12012214 DƢƠNG THỊ CHIỀU 15/03/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 19.25

1296 18002636 NÔNG THANH TÙNG 20/01/1999 Nam Huyện Lục Nam, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 19.25

1297 01062201 VŨ THỊ KIM HỒNG 01/09/1999 Nữ Huyện Phú Xuyên, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 19.00

1298 11000742 BÙI MINH HOÀNG 25/09/1999 Nam Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 19.00

1299 12007169 NGUYỄN THỊ HẢI LINH 08/04/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLN1 2 0 19.00

1300 12009368 NÔNG THỊ LỆ 03/12/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 19.00

1301 17006719 ĐẶNG THỊ THU HỒNG 08/01/1999 Nữ Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 19.00

1302 26003918 NGUYỄN THỊ NGỌC 08/08/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TVL 2NT 0 19.00

1303 29020069 TRẦN THỊ THÙY 09/02/1999 Nữ Huyện Tân Kỳ, Nghệ An Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 19.00

1304 05004325 HOÀNG THỊ NHUNG 01/02/1998 Nữ Huyện Vị Xuyên, Hà Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 18.75

1305 10002338 NGÔ THỊ HÀ 08/04/1999 Nữ Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 18.75

1306 12001310 PHẠM TRUNG HIẾU 03/04/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 18.75

1307 12002843 BÙI THỊ NGỌC TRINH 10/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 18.75

1308 12007999 LÊ BÍCH HUỆ 26/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 18.75

1309 01042260 TỐNG THỊ TÌNH 01/02/1999 Nữ Huyện Mƣờng Tè, Lai Châu Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 18.50

1310 10005085 HOÀNG VĂN HỒNG 12/02/1999 Nam Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 18.50

1311 11001571 TRIỆU THỊ XUYẾN 17/08/1998 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 18.50

1312 12002670 LÊ THỊ NHÀN 29/12/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 18.50

1313 12004542 ĐỖ NGHIÊM KHÁNH TOÀN 11/01/1999 Nam Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 18.50

1314 12007253 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 15/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 18.50

1315 12011601 TRỊNH THU PHƢƠNG 18/06/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 18.50

1316 19008616 NGUYỄN THỊ CHINH 24/10/1999 Nữ Huyện Quế Võ, Bắc Ninh Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 18.50

1317 21016934 NGÔ BÁ THÁI 30/01/1999 Nam Huyện Thanh Hà, Hải Dƣơng Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 18.50

1318 27006836 NGUYỄN VĂN THỰC 20/07/1999 Nam Huyện Kim Sơn, Ninh Bình Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 18.50

1319 62003001 CHẢO NẺ KIÊN 04/07/1998 Nam Huyện Nậm Pồ, Điện Biên Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 18.50

1320 01030126 NGUYỄN THỊ BỐN 01/08/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 18.25

1321 12007010 ĐÀO TUẤN HIỆP 03/03/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 18.25

1322 12009604 NGUYỄN THANH TÙNG 19/02/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLN1 1 0 18.25

1323 12012294 PHẠM THỊ TRANG 31/03/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 18.25

1324 15010141 ĐINH THỊ KIỀU GẤM 05/05/1999 Nữ Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 18.25

1325 17005373 NGUYỄN HẢI NINH 06/11/1999 Nam Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 18.25

1326 26013139 TRƢƠNG QUANG LÃM 14/07/1999 Nam Huyện Kiến Xƣơng, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 18.25

1327 26016384 TRẦN THỊ MỶ DUYÊN 11/06/1999 Nữ Huyện Tiền Hải, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 18.25

1328 10004546 NGUYỄN BÍCH LOAN 24/12/1999 Nữ Huyện Văn Quan, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 18.00

1329 12006942 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/12/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 18.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1330 12006972 NGUYỄN THÁI HÀ 26/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 18.00

1331 13003589 ĐOÀN THỊ VÂN ANH 09/02/1999 Nữ Huyện Trấn Yên, Yên Bái Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 18.00

1332 14004494 HÀ MINH NGỌC 24/09/1999 Nữ Huyện Phù Yên, Sơn La Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 18.00

1333 18012187 TRẦN THỊ THẢO 21/11/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 18.00

1334 11001504 HÀ THỊ THƠI 04/11/1999 Nữ Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 17.75

1335 12000347 TÔ VIỆT LINH 06/08/1999 Nam Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 17.75

1336 12003628 TRIỆU THỊ THU HÀ 30/09/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 17.75

1337 12006184 TRƢƠNG THỊ HƢƠNG 16/12/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 17.75

1338 12006861 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 26/12/1999 Nữ Huyện ứng Hoà, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 17.75

1339 12010378 PHẠM VIỆT PHƢƠNG 11/02/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 17.75

1340 26018630 ĐỖ THỊ MINH HIẾU 09/01/1999 Nữ Huyện Thái Thuỳ, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 17.75

1341 01039643 TRIỆU THỊ THU TRÀ 02/06/1999 Nữ Huyện Ba Vì, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 17.50

1342 03002980 NGUYỄN THỊ QUYÊN 28/09/1999 Nữ Huyện Thủy Nguyên , Hải Phòng Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 17.50

1343 10000809 VŨ THỊ HUYỀN 22/04/1999 Nữ Huyện Nam Trực, Nam Định Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 17.50

1344 10003663 NGUYỄN THỊ MAI 25/06/1999 Nữ Huyện Tràng Định, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 17.50

1345 11001168 NGUYỄN TUẤN DƢƠNG 27/04/1999 Nam Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 17.50

1346 11001658 LỤC THỊ HOÀI 01/09/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 17.50

1347 12002562 NGÔ THUỲ LINH 30/03/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 17.50

1348 12005264 HOÀNG THỊ THÙY LINH 16/11/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 17.50

1349 12006058 DƢƠNG THỊ HẰNG 12/02/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 17.50

1350 12007777 PHẠM BÁ QUÂN 20/05/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 17.50

1351 18015414 TRẦN THỊ LUYỆN 09/07/1999 Nữ Huyện Yên Dũng, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 17.50

1352 21006257 NGUYỄN VIỆT CHINH 24/04/1999 Nữ Huyện Tứ Kỳ, Hải Dƣơng Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 17.50

1353 27002648 BÙI ĐÌNH PHƢƠNG 08/04/1999 Nam Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 17.50

1354 01027850 LÊ ĐÌNH THÀNH 22/12/1999 Nam Huyện Đông Anh, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 17.25

1355 01061111 ĐÀO MINH THIÊN 21/05/1999 Nam Huyện Thƣờng Tín, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 17.25

1356 11000583 BÙI THỊ ÁNH 14/09/1999 Nữ Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 17.25

1357 12002172 BÀNG KHÁNH HƢNG 18/02/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 06 17.25

1358 12004532 VŨ ANH THƢ 15/10/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 17.25

1359 12005151 DƢƠNG VĂN VINH 04/03/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 17.25

1360 12009220 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 19/07/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 17.25

1361 12009658 TRẦN PHƢƠNG ANH 18/11/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 17.25

1362 21008899 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 14/10/1999 Nữ Thành phố Hải Dƣơng, Hải Dƣơng Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 17.25

1363 24007679 TRẦN KHẮC THỨ 10/12/1999 Nam Huyện Bình Lục, Hà Nam Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 17.25

1364 11000093 NGUYỄN XUÂN HÕA 21/07/1999 Nam Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 17.00

1365 12008048 LƢƠNG THỊ LINH 07/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 17.00

1366 12010202 DƢƠNG VIỆT HOÀNG 03/07/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 17.00

1367 12011330 MƢU THỊ LAN ANH 06/11/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 17.00

1368 12011707 TRẦN THỊ ÖT TÖ 01/03/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 17.00

1369 13004671 HOÀNG THỊ MỶ HẠNH 03/07/1999 Nữ Huyện Văn Chấn, Yên Bái Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 17.00

1370 22010925 PHẠM THỊ YẾN NHI 31/05/1999 Nữ Huyện Khoái Châu, Hƣng Yên Quản trị Kinh doanh TVL 2NT 0 17.00

1371 26001751 HÀ THỊ THUỲ LINH 25/10/1999 Nữ Thành phố Thái Bình, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 17.00

1372 26012311 HOÀNG THỊ THỦY TRINH 20/08/1999 Nữ Huyện Vũ Thƣ, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TVL 2NT 0 17.00

1373 01030671 PHẠM THỊ THU HƢƠNG 23/07/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.75

1374 10006754 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 25/08/1999 Nữ Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.75

1375 12003567 MAI THỊ LINH CHI 04/10/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.75

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1376 12004372 NGUYỄN PHƢƠNG LINH 02/08/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.75

1377 12005117 NGUYỄN THỊ TRANG 30/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.75

1378 12006264 LÊ THỊ CHÀ MY 16/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.75

1379 12011372 LÊ THỊ THUỲ DUNG 04/06/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.75

1380 12012253 NGUYỄN SAO MAI 18/10/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.75

1381 13002716 HOÀNG VĂN UY 28/10/1999 Nam Huyện Lục Yên, Yên Bái Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 16.75

1382 01031262 NGUYỄN THỊ THU THẢO 15/04/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.50

1383 09006848 NÔNG THỊ THU TRANG 15/09/1998 Nữ Huyện Chiêm Hoá, Tuyên Quang Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 16.50

1384 11001677 LỤC THỊ LAN HƢƠNG 09/09/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Quản trị Kinh doanh TVL 1 01 16.50

1385 12000912 ĐÀO QUỲNH TRANG 08/03/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 16.50

1386 12002518 PHẠM THU HƢƠNG 01/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 16.50

1387 12005234 LIỂU THỊ HUẾ 28/02/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.50

1388 12006199 NGUYỄN THỊ MAI LAN 21/02/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.50

1389 12006381 DƢƠNG VĂN THANH 20/07/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVL 1 0 16.50

1390 12006445 LÊ HOÀI THƢƠNG 20/05/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.50

1391 12009935 TRẦN THỊ THU THUỴ 11/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.50

1392 12011519 DƢƠNG THỊ PHƢƠNG LOAN 01/10/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.50

1393 14003092 ĐÀM THỊ ÁNH 04/09/1999 Nữ Huyện Thuận Châu, Sơn La Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 16.50

1394 19013127 NGÔ VĂN CÔNG 06/10/1998 Nam Huyện Lƣơng Tài, Bắc Ninh Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 16.50

1395 23003538 BÙI THỊ YẾN 20/07/1999 Nữ Huyện Lạc Sơn, Hoà Bình Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.50

1396 26016736 NGÔ THỊ HẢI YẾN 31/10/1999 Nữ Huyện Tiền Hải, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 16.50

1397 01059478 LƢU MINH HIẾU 09/08/1999 Nam Huyện Thƣờng Tín, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.25

1398 08003162 BÙI THANH HẠNH 15/09/1999 Nữ Thành phố Lào Cai, Lào Cai Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 16.25

1399 12006207 LÊ THỊ DIỄM LỆ 13/03/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.25

1400 12007505 NGUYỄN THỊ KIM ANH 26/10/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 16.25

1401 12008029 LÝ CÔNG KHANH 10/02/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 16.25

1402 12008070 NGUYỄN THỊ MY 05/05/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 16.25

1403 12008429 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 23/12/1998 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.25

1404 12009003 HOÀNG THÁI THANH 25/07/1997 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLN1 2 0 16.25

1405 12009437 HOÀNG THUÝ NGẦN 02/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.25

1406 12012391 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 25/05/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVL 1 0 16.25

1407 13002441 NGUYỄN THỊ HIÊN 01/02/1999 Nữ Huyện Lục Yên, Yên Bái Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 16.25

1408 17000955 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 08/02/1999 Nữ Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.25

1409 19000519 VŨ VĂN KHOA 26/12/1999 Nam Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 16.25

1410 19012159 TRỊNH THỊ NHƢ QUỲNH 23/10/1999 Nữ Huyện Gia Bình, Bắc Ninh Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 16.25

1411 27004125 HOÀNG THỊ MINH LOAN 17/08/1999 Nữ Huyện Hoa Lƣ, Ninh Bình Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 16.25

1412 06000303 LỮ KHÁNH HÀ 04/01/1999 Nữ Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.00

1413 06000390 CHẢO THỊ MÙI 05/03/1999 Nữ Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 16.00

1414 12001422 VŨ ĐỨC NHÂN 28/04/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 16.00

1415 12004411 NGUYỄN THỊ THANH NGA 26/08/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 16.00

1416 12006004 DƢƠNG THỊ GÁI 08/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 16.00

1417 12006028 NGUYỄN MẠNH HÀ 17/07/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.00

1418 12006509 HOÀNG THỊ TUYỀN 01/05/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.00

1419 12011352 TRƢƠNG THỊ NGỌC BÍCH 16/11/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVL 2 0 16.00

1420 12012392 NGUYỄN THÙY LINH 29/06/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 16.00

1421 18016247 NGÔ BẢO ANH 01/11/1999 Nam Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 16.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1422 21007609 PHẠM THANH TOÀN 15/08/1999 Nam Huyện Thanh Miện, Hải Dƣơng Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 16.00

1423 01038645 ĐINH THỊ NHƢ PHƢƠNG 20/09/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.75

1424 01041895 ĐỖ HOÀNH XUÂN ĐÁP 04/12/1999 Nam Huyện Phúc Thọ, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVL 2 0 15.75

1425 01050010 CAO THỊ HUYỀN 15/01/1999 Nữ Huyện Đan Phƣợng, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 15.75

1426 10000762 NGUYỄN TRUNG HIẾU 29/11/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.75

1427 12003772 LÊ THỊ LINH 03/09/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVL 1 01 15.75

1428 12006333 HÀ THỊ PHƢƠNG 22/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2 0 15.75

1429 12009291 NGUYỄN THU HOÀI 22/09/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 15.75

1430 12009610 NÔNG THỊ KIM TUYỀN 15/08/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 15.75

1431 12011448 TRẦN HUY HOÀNG 17/12/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVL 2 0 15.75

1432 19002835 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/12/1999 Nữ Huyện Yên Phong, Bắc Ninh Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 15.75

1433 21004941 PHẠM THỊ ANH 29/08/1999 Nữ Huyện Ninh Giang, Hải Dƣơng Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 15.75

1434 27002542 NGÔ ĐÌNH HƢNG 10/12/1999 Nam Huyện Hoa Lƣ, Ninh Bình Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 15.75

1435 01058783 NGUYỄN THỊ LIỄU 10/11/1999 Nữ Huyện ứng Hoà, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVL 2 0 15.50

1436 05004438 HOÀNG THỊ TRANG 30/06/1999 Nữ Huyện Vị Xuyên, Hà Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 15.50

1437 05005419 LY THỊ NHUNG 09/01/1999 Nữ Huyện Xín Mần, Hà Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 15.50

1438 06002254 LƢƠNG ĐỨC HIỆP 29/10/1999 Nam Huyện Phục Hoà, Cao Bằng Quản trị Kinh doanh TVL 1 01 15.50

1439 08000399 NGUYỄN HẠNH NGUYÊN 21/01/1999 Nữ Huyện Bảo Thắng, Lào Cai Quản trị Kinh doanh TLH 1 01 15.50

1440 10001030 NGUYỄN HỒNG SƠN 06/04/1999 Nam Huyện Thƣờng Tín, Hà Nội Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.50

1441 12006261 NGÔ VĂN MƢỜI 15/11/1999 Nam Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.50

1442 12010203 NGUYỄN HUY HOÀNG 04/12/1999 Nam Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 15.50

1443 12011204 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 17/08/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.50

1444 12012258 LƢỜNG THỊ THÖY MÙI 11/02/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 01 15.50

1445 12012482 NGÔ THỊ THU TRANG 03/08/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.50

1446 18000973 NGUYỄN ĐÀO LINH CHI 18/02/1999 Nữ Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.50

1447 18006658 NGUYỄN TUẤN THÀNH 09/09/1998 Nam Huyện Lạng Giang, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TLH 1 0 15.50

1448 18008476 THÂN THỊ MỶ 17/11/1999 Nữ Huyện Yên Thế, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.50

1449 18008957 TRẦN THỊ THẢO 31/07/1999 Nữ Huyện Tân Yên, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 1 0 15.50

1450 18011363 NGHIÊM THỊ THU TRANG 03/03/1999 Nữ Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Quản trị Kinh doanh TVN1 2NT 0 15.50

1451 25015341 LƢƠNG THỊ HẰNG 19/04/1999 Nữ Huyện Giao Thủy, Nam Định Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 15.50

1452 26002195 LÊ VIỆT ĐỨC 12/12/1999 Nam Thành phố Thái Bình, Thái Bình Quản trị Kinh doanh TLH 2 0 15.50

1453 29017935 ĐẶNG THỊ HOA 16/09/1999 Nữ Huyện Quỳnh Lƣu, Nghệ An Quản trị Kinh doanh TLN1 2NT 0 15.50

1454 30011458 TRẦN KHÁNH LY 27/04/1999 Nữ Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh Quản trị Kinh doanh TLH 2NT 0 15.50

1455 12002764 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 01/12/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 22.50

1456 17002496 TẰNG THỊ NHUNG 27/02/1999 Nữ Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 22.50

1457 11001753 PHẠM HỒNG QUANG 26/02/1999 Nam Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 0 22.25

1458 12001227 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 22.00

1459 12005181 TRẦN THỊ DUNG 30/10/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 0 21.75

1460 12007724 ĐỖ THỊ MY 13/11/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 21.75

1461 12007963 NGUYỄN LINH HẢO 12/02/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 21.50

1462 12001845 PHẠM HƢƠNG THẢO 22/01/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 06 20.50

1463 12004321 HOÀNG THỊ HUỆ 13/09/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 20.50

1464 12003617 DƢƠNG THỊ ĐƢỜNG 01/11/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 20.25

1465 12006860 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 02/03/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 20.00

1466 12007396 PHẠM DUY TIẾN 09/10/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 20.00

1467 23007163 ĐINH THỊ THU PHƢƠNG 16/10/1999 Nữ Huyện Yên Thuỵ, Hoà Bình Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 20.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1468 01048731 HÀ THỊ THANH HUYỀN 07/02/1999 Nữ Huyện Chƣơng Mỷ, Hà Nội Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 19.75

1469 12007326 TRỊNH QUÝ 22/02/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLN1 2 0 19.50

1470 12008773 NGUYỄN LINH HUỆ 15/02/1998 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 19.25

1471 12012175 VŨ HOÀI THƢƠNG 21/11/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 0 19.25

1472 12012677 LÂM QUỲNH TRANG 01/10/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 19.25

1473 12007388 ĐẶNG PHƢƠNG THÖY 27/09/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 19.00

1474 08004377 LỤC THỊ THOA 01/02/1999 Nữ Huyện Mƣờng Khƣơng, Lào Cai Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 18.75

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1475 12001532 HÀ DUY TÚ 01/10/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 18.75

1476 12007515 NGUYỄN THỊ ÁNH 06/07/1999 Nữ Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2NT 0 18.75

1477 12009062 NGUYỄN THIÊN TRANG 24/02/1998 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 18.75

1478 12009216 MƢU THỊ QUỲNH DUNG 03/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 18.75

1479 12012217 HOÀNG THỊ MỶ DUYÊN 22/06/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 18.75

1480 26005163 HÕA THỊ TÖ ANH 13/11/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình Tài chính - Ngân hàng TLH 2NT 0 18.75

1481 10001589 LƢƠNG THỊ HƢỜNG 18/10/1999 Nữ Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 18.50

1482 12007365 LƢỜNG THU THẢO 15/07/1999 Nữ Huyện Đồng Hỵ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 18.50

1483 01041565 TÔ THỊ THÁI 13/10/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 18.25

1484 10007142 LINH THỊ HIỀN 10/10/1999 Nữ Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 18.25

1485 10002421 TRẦN THỊ HUYỀN 28/08/1999 Nữ Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 18.00

1486 10005852 DƢƠNG THỊ THẢO 18/09/1999 Nữ Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 18.00

1487 12001392 NGUYỄN NGỌC MAI 10/02/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 18.00

1488 12007026 PHẠM TRUNG HIẾU 14/08/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 18.00

1489 12010739 NGUYỄN NGỌC ANH 12/02/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 0 18.00

1490 12011061 PHẠM ĐỨC NGỌC 12/10/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng THN1 1 0 18.00

1491 12012616 HOÀNG THỊ NGÂN 09/04/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 18.00

1492 12012899 PHẠM THỊ TRANG 24/09/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 0 18.00

1493 18003325 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 19/01/1999 Nữ Huyện Lục Nam, Bắc Giang Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 0 18.00

1494 12006292 MẪN THỊ NGỌC 18/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 17.75

1495 12006478 VŨ THỊ THU TRANG 23/06/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 17.50

1496 12007007 NGUYỄN THU HIỀN 30/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLN1 2 06 17.50

1497 11001694 HOÀNG THỊ LÀNH 11/11/1999 Nữ Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 17.25

1498 07000393 VÀNG VĂN THẲNG 06/04/1998 Nam Thành Phố Lai Châu, Lai Châu Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 17.00

1499 12000228 TẠ THỊ BÍCH HẰNG 10/04/1999 Nữ Huyện Na Rì, Bắc Kạn Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 0 17.00

1500 12004916 CHU THỊ HƢƠNG 03/11/1999 Nữ Huyện Lục Nam, Bắc Giang Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 17.00

1501 12007056 NGUYỄN MINH HỒNG 18/11/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 06 17.00

1502 12007209 NGUYỄN PHƢƠNG MAI 27/03/1999 Nữ Huyện Bảo Lạc, Cao Bằng Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 17.00

1503 21011070 TRẦN THỊ THANH HƢƠNG 13/09/1999 Nữ Huyện Kinh Môn, Hải Dƣơng Tài chính - Ngân hàng TVN1 2NT 0 17.00

1504 06001075 NÔNG THÙY TRANG 16/06/1999 Nữ Huyện Hoà An, Cao Bằng Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 16.75

1505 12012591 HÀ THỊ NGỌC LÊ 24/06/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 16.75

1506 12012837 TỐNG DUY KHÁNH 24/01/1999 Nam Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 16.75

1507 12012907 HÀ THỊ TUYẾT 06/03/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 16.75

1508 29001610 TRẦN THỊ THÁI 23/10/1999 Nữ Huyện Đô Lƣơng, Nghệ An Tài chính - Ngân hàng TVN1 2NT 0 16.75

1509 01045244 NGUYỄN ĐĂNG KHANG 09/12/1999 Nam Huyện Hoài Đức, Hà Nội Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 16.50

1510 01063560 PHẠM HỒNG HẢI 09/03/1999 Nữ Huyện Mê Linh, Hà Nội Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 16.50

1511 12000880 NGUYỄN THỊ THẢO 02/07/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 0 16.50

1512 12006176 HOÀNG LAN HƢƠNG 17/09/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 16.50

1513 12007089 LÊ NGỌC HUYỀN 13/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 16.50

1514 12001504 BÙI THỊ THỦY TIÊN 23/10/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 16.25

1515 12002424 PHẠM TRIỆU THUÝ HẰNG 10/01/1999 Nữ Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng THN1 1 01 16.25

1516 12006470 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/01/1999 Nữ Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 16.25

1517 12006915 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 06/03/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 16.25

1518 12010733 HOÀNG PHƢƠNG ANH 09/11/1999 Nữ Huyện Phú Lƣơng, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 16.25

1519 18006396 HOÀNG THỊ HIỀN 02/03/1999 Nữ Huyện Lạng Giang, Bắc Giang Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 0 16.25

1520 28005540 BÙI THỊ NGỌC 06/12/1999 Nữ Huyện Bá Thƣớc, Thanh Hoá Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 16.25

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1521 62003596 LÕ VĂN ÖT 09/02/1999 Nam Huyện Tuần Giáo, Điện Biên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 16.25

1522 12003954 LÝ HOÀNG THƢỢNG 19/11/1999 Nam Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 16.00

1523 12011728 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 04/09/1999 Nữ Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 16.00

1524 17002867 VŨ THỊ THANH LAM 21/07/1999 Nữ Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh Tài chính - Ngân hàng TVN1 2NT 0 16.00

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú Ngành Tổ hợp KV Đối tượng Điểm Tổng

1525 10007065 HOÀNG KHÁNH ĐIỆP 15/02/1999 Nam Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 15.75

1526 12000595 NGUYỄN THỊ HỒNG XIÊM 13/08/1999 Nữ Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 15.75

1527 12001555 NGUYỄN HẢI YẾN 26/03/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 15.75

1528 12001709 CHU TẤT THÁI HƢNG 20/10/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 15.75

1529 12005332 SẦM THỊ TÂM 18/12/1999 Nữ Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 1 01 15.75

1530 12007186 NGUYỄN TÙNG LONG 20/01/1999 Nam Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 06 15.75

1531 12007452 NGUYỄN THANH TÖ 19/06/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 15.75

1532 19001572 NGUYỄN THỊ DUNG 23/11/1999 Nữ Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 15.75

1533 23007474 BÙI THỊ DUNG 28/10/1999 Nữ Huyện Cao Phong, Hoà Bình Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 15.75

1534 25015053 ĐINH THỊ THỦY 22/04/1999 Nữ Huyện Giao Thủy, Nam Định Tài chính - Ngân hàng TLH 2NT 0 15.75

1535 01015266 TRẦN LÊ HÙNG 24/11/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Tài chính - Ngân hàng TLN1 3 0 15.50

1536 01063723 NGUYỄN THỊ HUỆ 28/05/1999 Nữ Huyện Mê Linh, Hà Nội Tài chính - Ngân hàng TVN1 2 0 15.50

1537 12002635 ĐOÀN GIANG NAM 02/01/1999 Nam Huyện Đại Từ, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 0 15.50

1538 12003979 NGUYỄN PHÖC TÖ 28/08/1999 Nam Huyện Định Hoá, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 01 15.50

1539 12005404 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/08/1999 Nữ Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 1 0 15.50

1540 12011573 NGUYỄN QUANG NGHĨA 20/03/1999 Nam Thị xã Sông Công, Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng TLH 2 0 15.50

1541 18013167 DIÊM THỊ LAN ANH 21/03/1999 Nữ Huyện Việt Yên, Bắc Giang Tài chính - Ngân hàng TLH 2NT 0 15.50

NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Thái Nguyên, ngày tháng năm 2017

Ấn định danh sách 1541 thí sinh

Lê Hùng Ninh TS. Trần Quang Huy