16
1

IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

1

Page 2: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

QUESTEK thương hiệu camera hàng đầu Việt Nam với hơn 30 năm kinh nghiệm. Công ty có hơn 500 nhân viên bao gồm đội ngũ R&D hơn 100 người. Mỗi năm công ty xuất khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK đến hơn 40 quốc gia ở Châu Mỹ, Châu Âu và Trung Đông.

QUESTEK đạt tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 14001, sản phẩm đều đạt chứng nhận: CE, FCC, RoSH và CMA. Sản phẩm QUESTEK được sử dụng rộng rãi tại các công trình chính phủ, công an, viễn thông, công trình giao thông, bến cảng, sân bay,....Tất cả linh kiện cấu thành nên sản phẩm QUESTEK đều là những linh kiện cao cấp, được sản xuất bởi công ty hàng đầu. Trong đó 100% chipset được cung cấp bởi sony (Japan) tạo nên chất lượng hình ảnh tuyệt vời và độ bền cao cho camera QUESTEK

Là dòng sản phẩm chất lượng cao, sử dụng linh kiện cao cấp. Bảo hành nhanh chóng, bảo hành cả khi cháy nổ, sét đánh. QUESTEK Win gồm 3 dòng: QN, QNV và Win-Series Trong đó QN-Series dành cho thị trường phổ thông. QNV là dòng sản phẩm nhập khẩu 100% nguyên chiếc từ QUESTEK (TAIWAN). Win-Series là dòng sử dụng công nghệ Ryder - chất lượng ổn định, nhìn ban đêm tốt, hình ảnh sắc nét, thích hợp cho các công trình dự án.

Là dòng sản phẩm giá cả cạnh tranh, tiết kiệm chi phí, tính năng đa dạng phù hợp cho nhà riêng, văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng có quy mô trung bình. Đây là dòng sản phẩm hiện đang rất được khách hàng ưa chuộng như Series đầu ghi Eco-61xxAHD, 91xxIP, camera QTX AHD, QTX IP

Sản phẩm được đánh giá uy tín tại Đài Loan và xuất hiện trên 60 quốc gia và vùng lãnh thổ như: Mỹ, Canada, Pháp, Ý, Úc, Nga, Argentina, Chile, Brazil, Iran, Saudi, Arabia, UAE, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, Malaysia, Isarael, Nam Phi và Ai Cập

CCTV

IP AHD HD CVI HD TVI

ARRAYCLOUD

CÔNG NGHỆ ƯU VIỆT CỦA QUESTEK NEW TECHNOLOGY

Chất lượngTrường học

Cửa hàng

QUESTEK hoạt động trên toàn thế giới

Nhà xưởng Nhà ở Văn phòng

Siêu thị Công ty Nhà xưởng lớn

Cạnh tranh

Page 3: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

QUESTEK thương hiệu camera hàng đầu Việt Nam với hơn 30 năm kinh nghiệm. Công ty có hơn 500 nhân viên bao gồm đội ngũ R&D hơn 100 người. Mỗi năm công ty xuất khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK đến hơn 40 quốc gia ở Châu Mỹ, Châu Âu và Trung Đông.

QUESTEK đạt tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 14001, sản phẩm đều đạt chứng nhận: CE, FCC, RoSH và CMA. Sản phẩm QUESTEK được sử dụng rộng rãi tại các công trình chính phủ, công an, viễn thông, công trình giao thông, bến cảng, sân bay,....Tất cả linh kiện cấu thành nên sản phẩm QUESTEK đều là những linh kiện cao cấp, được sản xuất bởi công ty hàng đầu. Trong đó 100% chipset được cung cấp bởi sony (Japan) tạo nên chất lượng hình ảnh tuyệt vời và độ bền cao cho camera QUESTEK

Là dòng sản phẩm chất lượng cao, sử dụng linh kiện cao cấp. Bảo hành nhanh chóng, bảo hành cả khi cháy nổ, sét đánh. QUESTEK Win gồm 3 dòng: QN, QNV và Win-Series Trong đó QN-Series dành cho thị trường phổ thông. QNV là dòng sản phẩm nhập khẩu 100% nguyên chiếc từ QUESTEK (TAIWAN). Win-Series là dòng sử dụng công nghệ Ryder - chất lượng ổn định, nhìn ban đêm tốt, hình ảnh sắc nét, thích hợp cho các công trình dự án.

Là dòng sản phẩm giá cả cạnh tranh, tiết kiệm chi phí, tính năng đa dạng phù hợp cho nhà riêng, văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng có quy mô trung bình. Đây là dòng sản phẩm hiện đang rất được khách hàng ưa chuộng như Series đầu ghi Eco-61xxAHD, 91xxIP, camera QTX AHD, QTX IP

Sản phẩm được đánh giá uy tín tại Đài Loan và xuất hiện trên 60 quốc gia và vùng lãnh thổ như: Mỹ, Canada, Pháp, Ý, Úc, Nga, Argentina, Chile, Brazil, Iran, Saudi, Arabia, UAE, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, Malaysia, Isarael, Nam Phi và Ai Cập

CCTV

IP AHD HD CVI HD TVI

ARRAYCLOUD

CÔNG NGHỆ ƯU VIỆT CỦA QUESTEK NEW TECHNOLOGY

Chất lượngTrường học

Cửa hàng

QUESTEK hoạt động trên toàn thế giới

Nhà xưởng Nhà ở Văn phòng

Siêu thị Công ty Nhà xưởng lớn

Cạnh tranh

Page 4: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

LÝ DO CHỌN

THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦUĐÀI LOAN

MẪU MÃ ĐA DẠNG CHẤT LƯỢNG TỐT GIÁ CẢ CẠNH TRANH ĐƯỢC SỬ DỤNG RỘNG RÃITRONG NƯỚC VÀ QUỐC TẾ

1 2 3 4 5

5 TOP

BRAND

7F., No.33, Sec.1, Zhongxiao W. Rd.,Zhongzheng Dist., Taipei City 100

QN - 2121AHD Mp1.0

7F., No.33, Sec.1, Zhongxiao W. Rd.,Zhongzheng Dist., Taipei City 100

QTX - 2121AHD1.0Mp

Cúp và bằng khen QUESTEK

Phân biệt hàng chính hãng

Nơi mua hàng chính hãng

Sản phẩm - Dịch vụ hàng đầuViệt Nam

Tem chống hàng giả Tem sản phẩm QUESTEK

Các công ty có giấy chứng nhận Đại lý chính thức còn hiệu lực của QUESTEK

Thời gian còn hiệu lực

Tên đại lý

Dây camera QUESTEK

Chứng chỉ quốc tếISO 9001:2008

Top 10 thương hiệudẫn đầu Việt Nam

Cúp vàng VTOP Build. Chất lượngsản phẩm ngành xây dựng Việt Nam

Page 5: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

LÝ DO CHỌN

THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦUĐÀI LOAN

MẪU MÃ ĐA DẠNG CHẤT LƯỢNG TỐT GIÁ CẢ CẠNH TRANH ĐƯỢC SỬ DỤNG RỘNG RÃITRONG NƯỚC VÀ QUỐC TẾ

1 2 3 4 5

5 TOP

BRAND

7F., No.33, Sec.1, Zhongxiao W. Rd.,Zhongzheng Dist., Taipei City 100

QN - 2121AHD Mp1.0

7F., No.33, Sec.1, Zhongxiao W. Rd.,Zhongzheng Dist., Taipei City 100

QTX - 2121AHD1.0Mp

Cúp và bằng khen QUESTEK

Phân biệt hàng chính hãng

Nơi mua hàng chính hãng

Sản phẩm - Dịch vụ hàng đầuViệt Nam

Tem chống hàng giả Tem sản phẩm QUESTEK

Các công ty có giấy chứng nhận Đại lý chính thức còn hiệu lực của QUESTEK

Thời gian còn hiệu lực

Tên đại lý

Dây camera QUESTEK

Chứng chỉ quốc tếISO 9001:2008

Top 10 thương hiệudẫn đầu Việt Nam

Cúp vàng VTOP Build. Chất lượngsản phẩm ngành xây dựng Việt Nam

AHD CVI IP TVI

HD 1.0MP / 1.3MP / 2.0MP / 4.0MP

Dòng sản phẩm chất lượng cao

Sử dụng linh kiện cao cấp.

Chất lượng tốt

Chất lượng ổn định,bảo hành nhanh chóng

Sản phẩm đượckiểm tra kỹ càng

Bảo hànhnhanh chóng

CCTV SYSTEMS

Page 6: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

6

QNV / WIN-SERIES

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 20m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR, ICR, DWDR, IP66. Nhiệt độ: -20°C ~ 50°C, DC12V

980.000

Win - 6022AHD

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Hồng ngoại: 36pcs IR LED

. Tích hợp: BLC, D-WDR,HSBLC, 2D, 3D, NR . DC12V

1.100.000

Win - 2121VD. Camera AHD 2.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm. Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hồng ngoại: 36pcs IR LED. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC, 2D, 3D, NR . DC12V

1.680.000

Win - 4193D

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Hồng ngoại: 24pcs IR LED

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC, 2D, 3D, NR . DC12V

1.580.000

Win - 4183D

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Hồng ngoại: 24pcs IR LED

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC, 2D, 3D, NR . DC12V

1.180.000

Win - 4191VD

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Hồng ngoại: 42pcs IR LED

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR, ICR, DWDR . DC12V

Win - 3601D

1.700.000

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Hồng ngoại: 36pcs IR LED

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC, 2D, 3D, NR . DC12V

1.780.000

Win - 2123D Win - 3603D Win - 3703D. Camera AHD 2.0 Megapixel. Ống kính: 2.8 mm. Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hồng ngoại: 2pcs IR LED. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC, 2D, 3D, NR . DC12V

1.900.000

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Hồng ngoại: 42pcs IR LED

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR, ICR, DWDR . DC12V

1.980.000

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR, ICR, DWDR. Nhiệt độ: -20°C ~ 50°C. DC12V, IP66

Win - 6032AHD

1.900.000

Win - 6023IP

3.980.000

. Camera IP 4.0MP

. Chuẩn nén: H.264 / H.265

. Ống kính: 3.6 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 20m

. Tích hợp: AGC, BLC, DWDR, 3D-DNR, ICR, ROI, Cloud,Audio in, Superlive Pro, Video out. Nhiệt độ: -20oC ~ 50oC. DC 12V/PoE, IP66

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Hồng ngoại: 24pcs IR LED

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC, 2D, 3D, NR . DC12V

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Hồng ngoại: 24pcs IR LED

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC, 2D, 3D, NR . DC12V

1.080.000 1.120.000

Win - 4181D Win - 4181VD

Camera AHD - New

Camera AHD 1.0MP

. Đầu ghi hình AHD 4 kênh

. Cổng vào: AHD (1.0, 1.3, 2.0MP)/ Analog. Cổng ra: VGA / HDMI. Ghi hình: 720P / 1080P Lite, playback 4 kênh, chuẩn H.264 . Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

. DVR AHD 8 kênh + 1 IP

. Cổng vào: AHD (1.0, 1.3, 2.0MP)/ Analog/ IP (2.0MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Ghi hình: 720P / 1080P Lite, playback 8 kênh, chuẩn H.264 . Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

Win - 8404HAHD 2.0 Win - 8408HAHD 2.0. DVR AHD 4 kênh + 1 IP. Cổng vào: AHD (1.0, 1.3, 2.0MP) / Analog / IP (2.0MP). Cổng ra: VGA / HDMI / CVBS. Ghi hình: 720P / 1080P, playback 4 kênh, chuẩn nén: H.264 . Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

Win - 8404AHD 2.0

2.500.000 4.600.000 3.560.000

. DVR AHD 8 kênh + 1 IP

. Cổng vào: AHD (1.0, 1.3, 2.0MP) / Analog / IP (3.0MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Ghi hình: 720P/ 1080P, playback 8 kênh, chuẩn nén: H.264 . Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0, . Báo động: 4 kênh vào, 1 kênh ra

Win - 8408AHD 2.0

5.590.000

DVR AHD 1.0 / 2.0 MP

Camera Win IP 4.0MP

NEW

NEW

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Nhiệt độ -30°C ~ 60°C

. DC 12V, IP66

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Nhiệt độ -30°C ~ 60°C

. DC 12V, IP66

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Nhiệt độ -30°C ~ 60°C

. DC 12V

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 6 mm

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 50m

. Nhiệt độ -30°C ~ 60°C

. Nguồn DC 12V, IP66

1.380 .000

1.180.0001.100.000

2.300.000

QNV - 1213AHD

QNV - 1212AHDQNV - 1632AHD

QNV - 1043AHD

QNV Series - 1.3MP / 2.0MP

QNV Series

. Camera IP 4.0MP

. Chuẩn nén: H.264 / H.265

. Ống kính: 3.6 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 20m

. Hỗ trợ: AGC, BLC, DWDR, 3D-DNR, ICR, ROI, Cloud, Superlive Pro, Audio in, Video out. Nhiệt độ: -20oC ~ 50oC. DC 12V/PoE, IP66

3.980.000

Win-6013IP

. DVR AHD 16 kênh + 8 IP

. Cổng vào: AHD (1.0, 1.3, 2.0MP) / Analog / IP (3.0MP). Cổng ra: VGA / HDMI / CVBS. Ghi hình: 720P/ 1080P, playback 8 kênh, chuẩn nén: H.264 . Audio: âm thanh 2 chiều,4 in 1 out, Cloud, Superlive Pro, RS485. 8 SATA x 4TB, 2 USB 2.0. Báo động: 4 kênh vào, 1 kênh ra

29.800.000

Win - 8416HAHD 2.0. DVR AHD 16 kênh + 2 IP. Cổng vào: AHD (1.0, 1.3, 2.0MP) / Analog / IP (3.0MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Ghi hình: 720P/ 1080P, playback 8 kênh, chuẩn nén: H.264 . Audio: âm thanh 2 chiều, 4 in 1 out, Cloud, Superlive Pro, RS485. 2 SATA x 4TB, 2 USB 2.0. Báo động: 4 kênh vào, 1 kênh ra

9.980.000

Win - 8416AHD 2.0

Page 7: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

7

QN-SERIES: AHD

. Đầu ghi hình IP 8 kênh

. Cổng vào: IP (4.0MP)

. Cổng ra: VGA / HDMI

. Ghi hình: tối đa 4.0MP

. Chuẩn nén: H.264

. Playback 8 kênh

. Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 2 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

3.260.000

Win-8408NVR

. Đầu ghi hình IP 16 kênh

. Cổng vào: IP (4.0MP)

. Cổng ra: VGA / HDMI

. Ghi hình: tối đa 4.0MP

. Chuẩn nén: H.264

. Playback 16 kênh

. Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 2 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

4.780.000

Win-8416iNVR

. Đầu ghi hình IP 16 kênh

. Cổng vào: IP (4.0MP)

. Cổng ra: VGA / HDMI

. Ghi hình: tối đa 4.0MP

. Chuẩn nén: H.264

. Playback 4 kênh

. Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 2 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

5.800.000

Win-8416NVR. Đầu ghi hình IP 4 kênh. Cổng vào: IP (2.0MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Ghi hình: 720P / 1080P. Chuẩn nén: H.264 . Playback 4 kênh. Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

2.780.000

Win-8404SNVR

NVR Win

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

1.380.000 1.620.000

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

QN - 4191AHD

1.260.000

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

QN - 4192AHDQN - 4182AHD

1.580.000

QN - 4183AHD/H

. Đầu ghi hình IP 32 kênh

. Cổng vào: IP (4.0MP)

. Cổng ra: VGA / HDMI

. Ghi hình: tối đa 4.0MP

. Chuẩn H.264, playback 4 kênh

. Tích hợp: âm thanh 2 chiều, Cloud, Superlive Pro, RS485. 8 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

Win-8432NVR

19.980.000

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

QN - 4181AHD

1.100.000

AHD Series - Camera Dome

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12mm

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12mm

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

1.580.000 1.920.000 1.980.000

QN - 2122AHD QN - 2123AHD/H QN - 3601AHD QN - 3602AHD

2.160.000

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

QN - 4193AHD/H

1.700.000

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

QN - 2121AHD

1.100.000

AHD Series - Camera Thân

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

1.700.000

QN - 3702AHD

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12mm

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

QN - 3603AHD/H

2.380.000

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

QN - 3701AHD

1.380.000

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

2.020.000

QN - 3703AHD/H. Camera AHD 1.0 Megapixel. Ống kính: 4 mm (6/8mm). Hồng ngoại: 4 Led Array. Tầm xa hồng ngoại: 45m. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C . Nguồn DC12V

1.580.000

QN - 3801AHD. Camera AHD 1.3 Megapixel. Ống kính: 4 mm (6/8mm). Hồng ngoại: 4 Led Array. Tầm xa hồng ngoại: 45m. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C . Nguồn DC12V

1.900.000

QN - 3802AHD. Camera AHD 2.0 Megapixel. Ống kính: 4mm (6/8mm). Hồng ngoại: 4 Led Array. Tầm xa hồng ngoại: 45m. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C . Nguồn DC12V

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 6 mm (4/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 70m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

2.140.000

QN - 3501AHDQN - 3803AHD/H

2.160.000

Page 8: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

8

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 6 mm (4/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 70m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 6 mm (4/8mm)

. Hồng ngoại: 6 pcs Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 70m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

2.380.000 2.580.000

QN - 3503AHD/HQN - 3502AHD. Camera AHD 2.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm). Hồng ngoại: 4 Led Array. Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C . Nguồn DC 12V

QN - 4183TVI

1.780.000

HD TVI Series - Camera Dome

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC 12V

QN - 4182TVI

1.180.000

. Camera HD TVI 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại 30m

. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera HD TVI 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

1.300.000 1.940.000

QN - 2122TVI QN - 2123TVI

HD TVI Series - Camera Thân

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC 12V

QN - 4192TVI

1.380.000

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC 12V

QN - 4193TVI

1.980.000

. Camera HD TVI 1.3 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12mm

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera HD TVI 2.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12mm

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

1.960.000 2.580.000

QN - 3602TVI QN - 3603TVI

. Đầu ghi 4 kênh (4 in 1), kết nối camera : TVI, AHD, ANALOG, 1 IP. Hỗ trợ 4 kênh TVI 1.0, 1.3, 2.0 Mp. Ghi hình: 720P / 1080P. Playback 4 kênh đồng thời. Xuất hình: VGA, HDMI, CBVS. 4 audio in, 1 audio out. 1 SATA x 4 TB

. Đầu ghi 8 kênh (4 in 1), kết nối camera : TVI, AHD, ANALOG, 1 IP. Hỗ trợ 4 kênh TVI 1.0, 1.3, 2.0 Mp. Ghi hình: 720P / 1080P. Playback 8 kênh đồng thời. Xuất hình: VGA, HDMI, CBVS. 1 SATA x 4 TB

3.540.000 5.580.000

Win - 8408TVIWin - 8404TVI

HD TVI Series - DVR

. Camera HD TVI 1.3 Megapixel

. Ống kính: 4 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

1.440.000

QN - 3702TVI. Camera HD TVI 2.0 Megapixel. Ống kính: 4 mm (6/8mm). Hồng ngoại: 2 Led Array. Tầm xa hồng ngoại: 40m. Nhiệt độ -10°C ~ 50°C . Nguồn DC12V

2.040.000

QN - 3703TVI

. Đầu ghi 16 kênh, kết nối camera : TVI, ANALOG, 8 IP. Hỗ trợ 16 kênh TVI 1.0, 1.3, 2.0 Mp. Ghi hình: 720P / 1080P. Playback 8 kênh đồng thời. Xuất hình: VGA, HDMI. Tích hợp Cloud. 2 SATA x 3 TB

. Đầu ghi 32 kênh, kết nối cùng lúc camera : TVI, AHD, ANALOG. Ghi hình: 720P / 1080P. Playback 8 kênh đồng thời. Xuất hình: VGA, HDMI, Audio. 16 báo động vào, 4 báo động ra. 16 audio in, 1 audio out. Tích hợp Cloud, RJ45, RS485. 8 SATA x 3 TB, USB x 2

13.800.000

Win - 8416TVI Win - 8432TVI

37.800.000

. Camera CVI 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm, led SMD

. Tầm xa hồng ngoại: 20m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR

. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C

. DC12V, IP67,vỏ kim loại

Win - 6111SCVI

980.000

. Camera CVI 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 20m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR

. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C

. Nguồn DC12V

Win-6111CVI

840.000

Camera Win CVI 1.0MP

. Camera CVI 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm, led SMD

. Tầm xa hồng ngoại: 20m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR

. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C

. DC12V, IP67

Win - 6121CVI

840.000

. Camera CVI 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm, led SMD

. Tầm xa hồng ngoại: IRS 20m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR

. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C

. DC12V, IP67

Win - 2120CVI

700.000

. Camera CVI 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 20m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR

. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C

. DC12V, IP67,vỏ kim loại

Win - 6121SCVI

980.000

Camera Win CVI 2.0MP

. Camera CVI 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm, led SMD

. Tầm xa hồng ngoại: 20m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR

. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C

. DC12V, IP67

1.440.000

Win-6123CVI. Camera CVI 2.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm, led SMD. Tầm xa hồng ngoại: 20m. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C. DC12V, IP67

1.540.000

Win-6113SCVI. Camera CVI 2.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C. DC12V, IP67

1.620.000

Win-6133SCVI

QN / WIN-SERIES: AHD / TVI / HDCVI

Page 9: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

9

. Camera CVI 2.0 Megapixel

. Ống kính: 2.7 ~ 12 mm

. Tầm xa hồng ngoại: 60m

. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR

. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C

. DC12V, IP67

2.980.000

Win-6153CVI. Camera CVI 2.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm. Tầm xa hồng ngoại: 80m. Tích hợp: AGC, BLC, 2D-DNR. Nhiệt độ: -30°C ~ 60°C. DC12V, IP67

1.900.000

Win-6143CVI

. DVR CVI 4 kênh+ 2 kênh IP

. Cổng vào: CVI (1.0, 1.3, 2.0MP)/ Analog/ IP (5MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Chuẩn nén: H.264, H.264+. Ghi hình: 1080P, playback 4 kênh . Tích hợp âm thanh 2 chiều, Cloud, Onvif 2.4. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. 128 user truy cập cùng lúc

. DVR CVI 4 kênh+ 1 kênh IP

. Cổng vào: CVI (1.0,1.3MP)/ Analog/ IP (5MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Chuẩn nén: H.264, H.264+. Ghi hình: 720P, playback 4 kênh . Tích hợp âm thanh 2 chiều, Cloud, Onvif 2.4. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. 128 user truy cập cùng lúc

. DVR CVI 8 kênh+ 4 kênh IP

. Cổng vào: CVI (1.0, 1.3, 2.0MP)/ Analog/ IP (5MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Chuẩn nén: H.264, H.264+. Ghi hình: 1080P, playback 8 kênh . Tích hợp âm thanh 2 chiều, Cloud, Onvif 2.4. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. 128 user truy cập cùng lúc

. DVR CVI 4 kênh+ 1 kênh IP

. Cổng vào: CVI (1.0,1.3MP)/ Analog/ IP (5MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Chuẩn nén: H.264, H.264+. Ghi hình: 720P, playback 4 kênh . Tích hợp âm thanh 2 chiều, Cloud, Onvif 2.4. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. 128 user truy cập cùng lúc

. DVR CVI 16 kênh+ 8 kênh IP

. Cổng vào: CVI (1.0, 1.3, 2.0MP)/ Analog/ IP (5MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Chuẩn nén: H.264, H.264+. Ghi hình: 1080P, playback 16 kênh . Tích hợp âm thanh 2 chiều, Cloud, Onvif 2.4. 2 SATA x 6TB, 2USB 2.0. 128 user truy cập cùng lúc

5.400.000

Win - 8304CVI 2.0

Win - 8304MCVI

Win - 8316CVI 2.0

Win - 8304CVI

Win - 8308CVI 2.0

11.800.000

DVR HD CVI 2.0MP

. DVR CVI 16 kênh+ 2 kênh IP

. Cổng vào: CVI (1.0,1.3MP)/ Analog/ IP (5MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Chuẩn nén: H.264, H.264+. Ghi hình: 720P, playback 16 kênh . Tích hợp âm thanh 2 chiều, Cloud, Onvif 2.4. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. 128 user truy cập cùng lúc

Win - 8316CVI

3.380.000

2.780.000 2.280.000

6.740.000

. DVR CVI 8 kênh+ 2 kênh IP

. Cổng vào: CVI (1.0,1.3MP)/ Analog/ IP (5MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Chuẩn nén: H.264, H.264+. Ghi hình: 720P, playback 8 kênh . Tích hợp âm thanh 2 chiều, Cloud, Onvif 2.4. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. 128 user truy cập cùng lúc

Win - 8308CVI. DVR CVI 8 kênh+ 2 kênh IP. Cổng vào: CVI (1.0,1.3MP)/ Analog/ IP (5MP). Cổng ra: VGA / HDMI. Chuẩn nén: H.264, H.264+. Ghi hình: 720P, playback 8 kênh . Tích hợp âm thanh 2 chiều, Cloud, Onvif 2.4. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. 128 user truy cập cùng lúc

Win - 8308MCVI

4.260.000 3.580.000

DVR HD CVI 1.0MP

. DVR 16 kênh CVI, kết nối đồng thời Camera CVI - IP. Cổng vào: 16CH Video, 1 Audio. Cổng ra: HDMI, VGA, Audio. Ghi hình: 16CH 720P. Xem lại: 8CH playback. 2 SATA x 3TB, 2USB. Tích hợp: RJ45, RS485 . Nguồn DC12V

Eco - 6116ACVI

6.620.000

DVR HD CVI

Eco - 6104CVI. DVR 8 kênh CVI, kết nối đồng thời Camera CVI - Analog - IP. Cổng vào: 8CH Video, 4 Audio. Cổng ra: HDMI, VGA, Audio. Ghi hình: 8CH 720P. Xem lại: 8CH playback. 2 SATA x 3TB, 2USB. Tích hợp: RJ45, RS485 . Nguồn DC12V

Eco - 6108CVI

2.100.000 3.380.000

. DVR 4 kênh CVI, kết nối đồng thời Camera CVI - Analog - IP. Cổng vào: 4CH Video, 1 Audio. Cổng ra: HDMI, VGA, Audio. Ghi hình: 4CH 720P. Xem lại: 4CH playback. 2 SATA x 3TB, 2USB. Tích hợp: LAN, WAN, RJ45, RS485 . Nguồn DC12V

WIN-SERIES: HDCVI

CCTV SYSTEMS

QUESTEK CCTV

Page 10: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

10

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

Eco - 1201AHD

840.000

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 4 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 4161AHD QTX - 4162AHD QTX - 4163AHD QTX - 4191AHD QTX - 4192AHD

AHD Series - Camera Dome

780.000 1.260.000 1.340.000 1.180.000 1.500.000

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

Eco - 1202AHD Eco - 1203AHD

980.000 1.080.000

AHD Series - Camera Thân

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 2121AHD

1.020.000

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 2122AHD QTX - 2123AHD QTX - 3701AHD

1.300.000 1.840.000 1.320.000

Tiết kiệm chi phí

Dòng sản phẩmgiá cả cạnh tranh

Tính năng đa dạng

AHD CVI IP ANALOG

HD 1.0MP / 1.3MP / 2.0MP

CCTV SYSTEMS

Sản phẩm giá cả cạnh tranh

Page 11: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

11

CAMERA AHD / ANALOG

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12mm

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera ngụy trạng dạng đầu báo khói . Độ phân giải: 1.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm). Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C. DC12V

. Camera ngụy trạng dạng đầu báo khói . Độ phân giải: 1.3 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm). Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C. DC12V

1.900.000 900.000 1.340.000

QTX - 3602AHD QTX - 5082AHDQTX - 5081AHD

Camera AHD Ngụy Trang

. Camera AHD 1.0 Megapixel

. Ống kính: 2.8 ~ 12mm

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 45m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera AHD 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 3601AHDQTX - 3702AHD QTX - 3703AHD

1.780.0001.620.000 1.940.000

. Camera ngụy trạng siêu nhỏ

. Độ phân giải: 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera dome không hồng ngoại. Độ phân giải: 1.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm). Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C. DC12V

. Camera dome không hồng ngoại. Độ phân giải: 1.3 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm). Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C. DC12V

1.440.000780.000 1.180.000

QTX - 510AHDQTX - 1911AHD QTX - 1912AHD. Camera màu thân lớn chưa bao gồm ống kính. Độ phân giải: 1.0 Megapixel. Ống kính: đa tiêu cự. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C. DC12V

1.040.000 1.580.000

Camera AHD thân lớn ngoài trời

Camera AHD thân lớn ngoài trời

. Camera màu thân lớn chưa bao gồm ống kính. Độ phân giải: 1.3 Megapixel. Ống kính: đa tiêu cự. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C. DC12V

QTX - 1012AHD. Camera AHD 1.3 Megapixel. Ống kính: 4mm. Hồng ngoại: 30 pcs Led . Tầm xa hồng ngoại: 40m. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C. DC 12V - 2000 mA

QTX - 230AHDQTX - 1011AHD

2.180.000

Tiết kiệm chi phí

Dòng sản phẩmgiá cả cạnh tranh

Tính năng đa dạng

AHD CVI IP ANALOG

HD 1.0MP / 1.3MP / 2.0MP

CCTV SYSTEMS

Sản phẩm giá cả cạnh tranh

. Độ phân giải: 800TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 pcs Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTXB - 2128

1.180.000

. DVR AHD 4 kênh 2.0MP , kết nối camera AHD - Analog - IP. Cổng vào: 4 CH AHD, 1 CH Audio. Cổng ra: VGA / HDMI / Audio. Ghi hình: 4CH 1080P. 2CH playback. Audio: 1 in 1 out, chuẩn H.264. Tích hợp: Cloud, RS485, RJ45. 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0. Xem trên điện thoại: vMeyeSuper

. DVR AHD 8 kênh 2.0MP, kết nối đồng thời camera AHD-Analog-IP. Cổng vào: 8CH AHD, 4CH Audio. Cổng ra: VGA / HDMI / Audio. Ghi hình: 8CH 1080P. 4CH playback. Audio: 4 in 1 out, chuẩn H.264. Tích hợp: Cloud, RS485, RJ45. 1 SATA x 4TB, 2 USB 2.0. Xem trên điện thoại: vMeyeSuper

1.980.000 3.380.000

Eco - 6104AHD 2.0 Eco - 6108AHD 2.0

. Độ phân giải: 1000TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTXB - 2130

1.240.000

. Độ phân giải: 800TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 pcs Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 4108

790.000

. Độ phân giải: 600TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 pcs Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 4100

Camera Analog

760.000

. Độ phân giải: 1000TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 3 pcs Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 4110

1.040.000

. Độ phân giải: 600TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 pcs Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTXB - 2120

1.060.000

. DVR AHD 16 kênh 2.0MP, kết nối đồng thời camera AHD-Analog-IP. Cổng vào: 16CH AHD / 20CH IP 960H / 16CH Analog. Cổng ra: VGA / HDMI. Ghi hình: 16CH 1080P. 4CH playback. Xem trên điện thoại: vMeyeSuper, Xmeye, tích hợp Cloud. 2 SATA x 8TB, 2 USB 2.0

5.800.000

Eco - 6116AHD 2.0. DVR AHD 24 kênh, kết nối camera AHD - Analog - IP. Cổng vào: 24CH Video, 1CH Audio. Cổng ra: VGA / HDMI / Audio. Ghi hình: 24CH 720P, . 8CH playback. Báo động: 8 in, 1 out. Tích hợp: Cloud, RS485, RJ45. 2 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

. DVR AHD 32 kênh 2.0MP , kết nối camera AHD - Analog - IP. Cổng vào: 32CH AHD, 1CH Audio. Cổng ra: VGA / HDMI / Audio. Ghi hình: 32CH 1080P, 8CH playback. Báo động: 8 in, 1 out. Tích hợp:Cloud, RS485, RJ45. 2 SATA x 4TB, 2 USB 2.0

17.000.000 19.000.000

Eco - 6124AHD Eco - 6132AHD

. Độ phân giải: 600TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 3700

1.300.000

Page 12: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

12

CAMERA AHD / ANALOG / IP

. Độ phân giải: 800TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 3708

1.360.000

. Độ phân giải: 1000TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

QTX - 3710

1.460.000

. Điều khiển: 256 camera

. Giao thức: Pelco-D, Pelco-P,...

. Cổng: RS-485

. Cần điều khiển: lên, xuống, trái, phải (2D). Nguồn DC12V

. Điều khiển: 256 camera

. Giao thức: Pelco-D, Pelco-P,...

. Cổng: RS-485

. Cần điều khiển: lên, xuống, trái, phải, zoom + - (3D). Nguồn DC12V

QTA - 212 QTA - 213

Bàn điều khiển Camera Speed Dome

4.340.000 5.780.000

DVR Analog

. DVR Analog 32 kênh

. Cổng vào: 32CH Video & 4 Audio

. Cổng ra: HDMI, VGA, Video, Audio

. Ghi hình: 32CH Full 960H

. Xem lại: 16CH playback

. 2 SATA x 3 TB, 2 USB

. Tích hợp: RS485, 8 báo động vào, 1 báo động ra. Nguồn DC12V

Eco - 6132HS

19.800.000

Camera IP

QTX - 9413IP. Camera IP 2.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm). Hồng ngoại: 3 Led Array. Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC. Nguồn DC12V

QTX - 9411AIP. Camera IP 1.0 Megapixel. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm). Hồng ngoại: 3 Led Array. Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC. DC12V

1.300.000 2.100.000

. Camera IP Wifi 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.6mm

. Hồng ngoại: 11 pcs Led

. Tầm xa hồng ngoại: ~15m

. Tích hợp Cloud, Wifi, Micro, RJ45, thẻ nhớ 64GB. Báo đông: chuyển động. Cắm là sử dụng. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC. DC 5V

Eco - 922IP

2.040.000

. Camera IP Wifi 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6mm

. Hồng ngoại: 11 pcs Led

. Tầm xa hồng ngoại: ~15m

. Tích hợp Cloud, Wifi, Micro, RJ45, thẻ nhớ 64GB. Báo đông: chuyển động. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC. DC 5V

Eco - 905HW

1.990.000

. Camera IP Wifi 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6mm

. Hồng ngoại: 12 pcs Led

. Tầm xa hồng ngoại: ~10m

. Tích hợp RJ45, ONVIF, RTSP, WPS, âm thanh hai chiều, thẻ nhớ 32GB. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC. DC 5V

QTX - 908IP

3.100.000

. Camera IP Wifi 1.0 MP

. Ống kính: 3.6mm

. Hồng ngoại: 11 pcs Led

. Tầm xa hồng ngoại: ~15m

. Tích hợp Cloud, Wifi, Micro, RJ45, thẻ nhớ 64GB. Báo đông: chuyển động. Cắm là sử dụng. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC. DC 5V

Eco - 921IP

1.780.000

Camera IP Wifi

. Đầu ghi IP 16 kênh

. Chuẩn: H.264, 2 CH playback

. Xuất hình: VGA / HDMI

. Ghi hình: 720P/1080P/ D1: 16CH 1080P. 2SATA x4TB, 2 USB 2.0. Tích hợp: RJ45, RS485, PTZ. Nguồn DC 12V

Eco - 9116NVR

4.780.000

. Camera IP 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC

. Nguồn DC12V

QTX - 9213AIP

2.380.000

. Camera IP 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC

. Nguồn DC12V

QTX - 9371AIP

1.780.000

. Camera IP 2.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 2 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 40m

. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC

. Nguồn DC12V

QTX - 9373AIP

2.380.000

NVR Eco

. Đầu ghi IP 4 kênh

. Chuẩn nén: H.264

. Xuất hình: VGA / HDMI

. Ghi hình: 720P/1080P/ D1: 4CH

. 2SATA x4TB, 2 USB 2.0

. Tích hợp: RJ45, RS485, PTZ

. Xem lai: 1 CH playback

. Nguồn DC 12V

Eco - 9104NVR

2.200.000

. Đầu ghi IP 8 kênh

. Chuẩn nén: H.264

. Xuất hình: VGA / HDMI

. Ghi hình: 720P/1080P/ D1: 8CH

. 2SATA x4TB, 2 USB 2.0

. Tích hợp: RJ45, RS485, PTZ

. Xem lai: 1 CH playback

. Nguồn DC 12V

2.780.000

Eco - 9108NVR

. Camera IP 1.0 Megapixel

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 6 Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 35m

. Nhiệt độ : -10oC ~ 50oC

. Nguồn DC12V

QTX - 9211AIP

1.640.000

Page 13: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

13

CAMERA SPEED DOME / CAMERA CHUYÊN DỤNG / Ổ CỨNG

. Camera Fisheye 1.3 Mp

. Ống kính: 1.7 mm

. Hồng ngoại: 6 pcs Led Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. Nguồn DC12V

. Camera AHD 1.3 Megapixel

. Camera chuyên dụng dùng trong môi trường, chịu được độ lạnh, độ ẩm cao, không bị mờ sương. Nhiệt độ: -20°C ~ 60°C. Nguồn: DC 12V / AC 24V

QN - 4172AHD QTX - 242AHD

1.980.000 4.980.000

. Camera Speed dome 1.3 Mp

. Tầm xa hồng ngoại: 120m

. Cổng điều khiển RS485

. Tốc độ quay tối đa: 40o/s

. Góc ngang dọc: 360o/90o

. 128 điểm, tuần tra 18 nhóm

. Nhiệt độ: 35°C ~ 69°C

. Nguồn DC 12V/4A

QN - 8013AHD

13.000.000 5.900.000 5.000.000

. Camera zoom 10x, 1.0 MP

. Ống kính: 3.8 ~ 38mm

. Tốc độ tối đa: 40o/s

. Set điểm: 128 điểm

. Góc ngang dọc: 360o/90o

. Tầm xa hồng ngoại: 25m

. Nhiệt độ: -35oC ~ 69oC

Eco - 808AHD

7.200.000

. Camera Speed dome 1.3 Mp

. Zoom 30x

. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux

. Hồng ngoại: 8 leds array, led rời

. Tầm xa hồng ngoại: 100m

. Hỗ trợ: BLC, D-WDR, HSBLC,...

. Nguồn 220V

. Camera zoom

. Độ phân giải: 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.3 ~ 118mm

. Nhiệt độ: -10oC ~ 50oC

. Nguồn DC12V

QN - 623AHD Eco - 627AHD

Camera AHD

. Camera Fish Eye Wifi

. Độ phân giải: 1.3MP

. ePTZ điều khiển xoay 360o

. Hồng ngoại: 3 Leds Array

. Tầm xa hồng ngoại: 30m

. Hỗ trợ thẻ nhớ 32GB

. Phần mềm trên điện thoại: VR Camera, tích hợp Micro. Nhiệt độ: -20oC ~ 50oC

. Camera chống cháy nổ

. Độ phân giải: 1.3 Megapixel

. Ống kính: 4 mm (6/8mm)

. Hồng ngoại: 30 pcs Led @8mm

. Tầm xa hồng ngoại: 50m

. Tích hợp: BLC, D-WDR, HSBLC

. Nguồn DC12V

Win-932IPQTX - 8080AHD

2.780.0008.800.000 9.800.000

. 30X zoom quang, 1.3 Megapixel

. Ống kính: 3.3 ~ 99.9mm

. Tầm xa hồng ngoại: ~ 120m

. Tốc độ xoay tối đa: 40o/s

. Góc ngang / dọc: 360oC / 90oC

. Set điểm: 128 điểm

. Tuần tra: 8 nhóm điểm

. Cổng điều khiển: RS485

. Nguồn: DC 12V/4A

. Camera ngụy trang siêu nhỏ

. Độ phân giải: 700TVL

. Ống kính: 3.6 mm (6/8mm)

. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux

. Nhiệt độ: -10°C ~ 50°C

. DC12V

. Camera IP Speed Dome 2.0 MP

. Ống kính: 3.8 ~ 38 mm, 10x zoom quang, 0.01 lux. Hồng ngoại: 6 leds array, 50m. Tốc độ tối đa: 40°/s. Xét điểm: 64 điểm. Nhiệt độ : -35°C ~ 69°C. DC 12V/ 3A

QTX - 8013CVI QTC - 511CEco - 9013IP

13.800.000 1.160.000

Camera IP

. Camera SD 30x zoom quang

. Độ phân giải: 700TVL

. Ống kính: 3.3 ~ 99 mm

. Tầm xa hồng ngoại: ~ 100m

. Tốc độ xoay tối đa: 40o/s

. Góc ngang / dọc: 360oC / 90oC

. Nguồn DC12V, giao thức RS485

QTC - 841H

13.000.000

Camera IP Wifi

. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s

. Dung lượng lưu trữ 1000Gb

. Tốc độ vòng quay 5900

. Cache 64MB

. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR

. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s

. Dung lượng lưu trữ 2000Gb

. Tốc độ vòng quay 5900

. Cache 64MB

. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR

. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s

. Dung lượng lưu trữ 3000Gb

. Tốc độ vòng quay 5900

. Cache 64MB

. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR

. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s

. Dung lượng lưu trữ 4000Gb

. Tốc độ vòng quay 5900

. Cache 64MB

. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR

. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s

. Dung lượng lưu trữ 6000Gb

. Tốc độ vòng quay 5900

. Cache 64MB

. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR

HDD - 1TB HDD - 2TB HDD - 3TB HDD - 4TB HDD - 6TB

Ổ cứng chuyên dụng

. Chế độ bảo hành ổ cứng Chính sách bảo hành đặc biệt Đổi sản phẩm mới 100% SEAGATE® PIPELINE HD® HDD & SEAGATE® SURVEILLANCE HDD có những tính năng nổi trội như nhau: - Hỗ trợ ghi hình lên đến 32 kênh HD đồng thời - Hoạt động liên tục 24 x 7 trên các thiết bị DVR - Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng - Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp. Lưu ý: Chỉ có sản phẩm ổ cứng chuyên dụng mới chạy được thời gian 24/7, còn ổ cứng PC truyền thống không được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn này ( nếu sử dụng 24/7 sẽ cho tỷ lệ hỏng rất cao) Vì thế chúng tôi khuyến cáo quý khách nên sử dụng ổ chuyên dụng cho các thiết bị đầu ghi hình camera giám sát.

Page 14: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

14

NEW

PHỤ KIỆN

. Công tắc từ không dây ( sử dụng mở rộng chức năng báo động của camera Eco- 921IP / Eco-922IP)

. Khuếch đại tín hiệu 4 BNC Video Input -> 4 BNC Video Input, dùng cho camera analog

. Bộ chuyển đổi quang 1 kênh AHD / CVI / TVI . Dành cho camera 1.0/1.3MP. Khoảng cách tối đa 20km. Bao gồm Transmitter và Receiver

. Bộ chuyển đổi quang 2 kênh AHD / CVI /TVI. Dành cho camera 1.0/1.3MP. Khoảng cách tối đa 20km. Bao gồm Transmitter và Receiver

. Bộ chuyển đổi quang 4 kênh AHD / CVI / TVI. Dành cho camera 1.0/1.3MP. Khoảng cách tối đa 20km. Bao gồm Transmitter và Receiver

. Bộ chia 8 kênh ( Kết nối 8 camera với 1 màn hình), dùng cho camera analog

QTA-CT01 QTF-RS01AC

SP-244

QTF-RS02AC

ST-820

QTF-RS04AC

1.060.000 1.690.000

Công tắc từ Thiết bị quang AHD / CVI / TVI

. Bộ chuyển đổi quang 8 kênh AHD / CVI / TVI. Dành cho camera 1.0/1.3MP. Khoảng cách tối đa 20km. Bao gồm Transmitter và Receiver

QTF-RS08AC

. Nguồn vào: AC 100-220V/50Hz

. Nguồn ra: DC 12V / 2000mA

Nguồn điện tửChất lượng cao

PA-003A

112.000

Nguồn

180.000 3.860.000 4.260.000 5.840.000 9.780.000

. Bộ chuyển đổi quang 16 kênh AHD / CVI / TVI. Dành cho camera 1.0/1.3MP. Khoảng cách tối đa 20km. Bao gồm Transmitter và Receiver

QTF-RS16AC

760.000 / 420.000

23.800.000

2.790.000 / 1.840.000 1.600.000 / 780.000 132.000 610.000 1.020.000

. Gắn trong nhà

. Chiều xoay: ngang 350o

. Tốc độ: 6o/s, nguồn: 220V AC

. Gắn ngoài trời

. Chiều xoay: ngang 350o / dọc 90o

. Tốc độ: 6o/s

. Nguồn: 220V AC

. Gắn trong nhà

. Chiều xoay: ngang 350o

. Tốc độ: 6o/s

. Nguồn: 220V AC

SP-306 / PTS-306SP-301D / PTS-301 SP-302/ PTS-302. Cảm biến tương thích: 1/3”. Tiêu cự: 4/6/8 mm

. Cảm biến tương thích: 1/3”

. Tiêu cự: 6 - 15mm

. Tỷ lệ zoom: 2.5x

. Cảm biến tương thích: 1/3”

. Tiêu cự: 6 - 60mm

. Tỷ lệ zoom: 10x

AB-04/06/08 AI-0615 AI-0660

Ống kính

. Vỏ nhôm bảo vệ ngoài trời

. Loại lớn

. Kích thước: 9 x 9 x 28cm

. Vỏ nhôm bảo vệ ngoài trời

. Loại nhỏ

. Kích thước: 9.5 x 6.5 x 23cm

. Vỏ nhôm bảo vệ ngoài trời

. Loại lớn

. Kích thước: 9 x 9 x 28cm

QTA-KK01 QTA-KK02 QTA-KK03

80.000 170.000 380.000

Vỏ bảo vệ

66.000 80.000400.000

. Video Balun cho dây 2 ruột. Video Balun cho dây 2 ruột. Vỏ nhôm ngoài trời, loại lớn. Kích thước: 12 x 10 x 33cm

C-101(Cặp) C-101A(Cặp)QTA-KK04

Balun / Bộ Khuếch Đại Tín Hiệu

. Bộ khuếch đại tín hiệu cho cáp 5C dùng cho camera analog

. Bộ chuyển VGA sang AV . Khuếch đại tín hiệu1 BNC Video Input -> 1 BNC Video Input dùng cho camera analog

QTA-106(Cái) CY-808(Cặp) SP-201

580.000 1.334.000 520.000

Bộ Khuếch Đại / Bộ Chia Hình

160.000 756.000 380.000

. Thiết bị chuyển đổi cáp mạng thành BNC, chuyên dùng cho camera AHD / CVI / TVI

. Video Balun cho dây 2 ruột . Thiết bị chuyển đổi cáp mạng thành BNC, thiết bị chống nhiễu cho camera CVI / TVI / AHD

C-101HD C-102(Cặp) C-102HD

NEW

. Nguồn vào: AC 100-220V/50Hz

. Nguồn ra: DC 12V / 2000mA

PA-008A

96.000

Nguồn Tổng

. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz

. Nguồn ra: DC 12V / 5A

PB-03

340.000

. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz

. Nguồn ra: DC 12V / 10A

PB-04

390.000

. Gắn trong nhà

. Chiều xoay: ngang 350o

. Tốc độ: 10o/s, 18o/s, 25o/s

. Điều khiển bằng cổng RS485

. Gắn ngoài trời

. Chiều xoay: ngang 350o

. Tốc độ: 6o/s

. Nguồn: 220V AC

QTA-215 SP-301H

870.000 2.120.000

Chân đế xoay

. Bộ chuyển đổi quang 2 kênh AHD/ CVI / TVI và 1 cổng RS485. Dành cho camera 1.0/1.3/2.0MP. Khoảng cách tối đa 20km gồm Transmitter va Receiver

. Bộ chuyển đổi quang 4 kênh AHD/ CVI / TVI & 1 cổng RS485. Dành cho camera 1.0/1.3/2.0MP. Khoảng cách tối đa 20km gồm Transmitter va Receiver

. Bộ chuyển đổi quang 8 kênh AHD/ CVI / TVI và 1 cổng RS485. Dành cho camera 1.0/1.3/2.0MP. Khoảng cách tối đa 20km gồm Transmitter va Receiver

. Bộ chuyển đổi quang 16 kênh AHD/ CVI / TVI và 1 cổng RS485. Dành cho camera 1.0/1.3/2.0MP. Khoảng cách tối đa 20km gồm Transmitter va Receiver

QTF - RS02AC 2.0 QTF - RS04AC 2.0 QTF - RS08AC 2.0 QTF - RS16AC 2.0

7.600.000 12.800.0005.700.000 29.800.000

Page 15: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

15

HDD / PHỤ KIỆN

. Chân đế loại trung / lớn

. Kích thước: 17.5 / 23.5cm

QTA-J201T / QTA-J201L

52.000 / 56.000

. Chân đế loại trung, đen/ trắng

. Bằng nhựa, 15cm

QTA-J204MB / J204M

36.000

. Chân đế loại lớn, gắn ngoài trời

. Màu trắng, có cân chỉnh, 32cm

QTA-J205

110.000

. Chân đế loại lớn, gắn ngoài trời

. Kích thước: 32cm

QTA-J302

324.000

. Chân đế cố định kèm camera

. Kích thước: 17.5 / 23.5cm

QTA-J401W / J401B

36.000

. Chân đế loại trung

. Kích thước: 17.5 / 22.5cm

QTA-J702 / QTA-J703

94.000 / 126.000

. Chân đế loại trung

. Kích thước: 16 / 18cm

QTA-J701 / QTA-J704

36.000 / 176.000

. Chân đế camera dome, nhựa

. Màu trắng, 6.5 x 12.5cm

QTA-J101N

54.000

. Chân đế camera dome, nhựa

. Màu trắng, 8.5 x 17cm

QTA-J101L

86.000

. Jack BNC (Đầu Jack)

. Jack F5 (Đuôi Jack)

Bộ Jack BNC

16.000

. Jack AV (Đầu Jack)

. Jack F5 (Đuôi Jack)

Bộ Jack AV

17.000

. Chuyển F5 -> BNC

. Remote đầu ghi hình

Remote

180.000

Jack BNC -> AV

18.000

Chân đế cố định

Phụ kiện khác

. Micro thu âm thanh

QTA-LY901

240.000

. Chia 1 BNC -> 2 BNC . Ngã 3 F5 . Nối F5 . Nối F5 . Bộ kiểm tra hình ảnh và âm thanh, Input 5V / Output 12V

Ngã 3 BNC Ngã 3 F5 Nối F5 Nối BNC QTA-103

15.000 14.000 9.000 9.000 7.480.000

. Màn hình chuyên dụng, vỏ kim loại, màn hình màu 14”, độ phân giải 480TVL, nguồn 220V

. Cáp 5C, 128 sợi mát,

. 1 lớp bạcchống nhiễu

. Dài 305m

. Micro thu âm thanh, gắn kèm với hệ thống camera quan sát loại tốt

DTH QTA-A3

6.080.000 1.420.000 850.000

. Cáp 5C, 128 sợi mát,

. 2 lớp bạc chống nhiễu,

. Dài 305m

DTH(2 Lớp Bạc)

2.160.000

. Micro thu âm thanh

. Loại tốt

QTA-A4

500.000

SAN-14A

. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz

. Nguồn ra: DC 12V / 15A

PB-05

510.000

. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz

. Nguồn ra: DC 12V / 30A

PB-06

880.000

. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz

. Nguồn ra: DC 12V / 20A

PB-07

680.000

Nội dung

CAM

ERA

QNV Series

QN Series (AHD / TVI)

Win Series (IP / AHD)

Win Series (HDCVI)

Camera

6

6-7

7-8

5-9

6

Camera 7-8

DVR 6-7NVR

DVR

7

8

Camera 8-9DVR 9

8-9

Camera & DVR Analog

Camera & DVR AHD

Camera & NVR IP

10-13

10-11

11-12

12

Special Camera 13

HDD

Công tắc từ

Thiết bị quang

Chân đế xoay

Ống kính

14

13

14

14

14

PHỤ KIỆN

Vỏ bảo vệ

Balun / Bộ khuếch đại tín hiệu

Bộ khuếch đại / Bộ chia hình

Nguồn

Nguồn Tổng

14

14

14

14

15

Chân đế cố định

Phụ kiện khác

15

15

Page 16: IP AHD HD CVI HD TVI - questekvietnam.vnquestekvietnam.vn/Download/CATALOGUE_QUESTEK_V6_07112016.pdf · khẩu camera và đầu ghi hình kỹ thuật số thương hiệu QUESTEK

Ñaïi lyù uûy quyeàn

Headquarters

Address: 7F., No.33, Sec.1, Zhongxiao W. Rd., Zhongzheng Dist., Taipei City 100Tel: +886 2 8758 2385 Fax: + 886 2 8758 2333Email: [email protected] Web: questek.com.tw

NEW TECHNOLOGY