16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 552.2020/QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 6 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích độc chất môi trường Laboratory: Department of Environmental Toxic Analysis Cơ quan chủ quản: Viện Công nghệ môi trường Organization: Institute of Environmental Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Thanh Thảo Laboratory manager: Nguyen Thanh Thao Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thanh Thảo Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Hường 3. Nguyễn Thị Phố Số hiệu/ Code: VILAS 386 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/04/2022 Địa chỉ/ Address: Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội No 18 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Ha Noi Địa điểm/Location: Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội Building A30, No 18 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 024 3791 2614 Fax: E-mail: [email protected] Website:

(Kèm theo Quyết định số: 552.2020/QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 6 … · 2020. 6. 29. · DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

    (Kèm theo Quyết định số: 552.2020/QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 6 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16

    Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích độc chất môi trường

    Laboratory: Department of Environmental Toxic Analysis

    Cơ quan chủ quản: Viện Công nghệ môi trường

    Organization: Institute of Environmental Technology

    Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

    Field of testing: Chemical

    Người quản lý: Nguyễn Thanh Thảo

    Laboratory manager: Nguyen Thanh Thao

    Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

    TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

    1. Nguyễn Thanh Thảo

    Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Hường

    3. Nguyễn Thị Phố

    Số hiệu/ Code: VILAS 386

    Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/04/2022

    Địa chỉ/ Address: Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

    No 18 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Ha Noi

    Địa điểm/Location: Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

    Building A30, No 18 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Ha Noi

    Điện thoại/ Tel: 024 3791 2614 Fax:

    E-mail: [email protected] Website:

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/16

    Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá

    Field of testing: Chemical

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    1.

    Nước ăn uống, nước mặt, nước sinh hoạt, nước ngầm, nước thải Drinking water, surface water,

    domestic water, undergrourd

    water, wastewate

    Xác định pH trong nước Determiniation of pH

    2 ~ 12 TCVN 6492:2011

    2.

    Nước sinh hoạt, nước dưới đất, nước mặt, nước

    thải Domestic water,

    undergrourd water, surface

    water, wastewate

    Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban Determination of colour Platin Coban colortmeter method

    5,0 mg/L Pt TCVN 6185:2015

    3. Nước mặt, nước thải

    Surface water, wastewater

    Xác định hàm lượng nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)

    3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008

    4. Xác định hàm lượng nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD)

    40 mg/L SMEWW 5220C:2017

    5. 6,0 mg/L SOP/ĐCMT/46 (Ref: SMEWW 5220B:2017)

    6.

    Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước

    uống Surface water, drinking water, domestic water,

    underground water

    Xác định chỉ số pecmanganat Determination of permanganate index

    0,5 mg/L TCVN 6186:1996

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    7.

    Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước sinh hoạt,

    nước thải Underground water, surface

    water, drinking water,

    wastewater

    Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method

    2,0 mg/L TCVN 6198:1996

    8.

    Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium content EDTA titrimetric method

    5,0 mg/L TCVN 6224:1996

    9.

    Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method

    0,01 mg/L TCVN 6178:1996

    10.

    Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid

    0,01 mg/L TCVN 6180:1996

    11.

    Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method

    0,01 mg/L TCVN 6179-1:1996

    12. Xác định hàm lượng Silic Determination of Silic content

    0,05 mg/L SMEWW

    4500C:2017

    13.

    Nước thải, nước biển

    Wastewater, sea water

    Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp khử cadimi Determination of Nitrat content Cadmium reduction Method

    0,05 mg/L SMEWW

    4500-NO3-E:2017

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    14.

    Nước ngầm, nước mặt, nước sinh hoạt, nước thải Underground water, surface

    water, wastewater

    Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy

    3,0 mg/L TCVN 6638:2000

    15.

    Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước sinh hoạt,

    nước thải Underground water, surface

    water, drinking water, domestic water,

    wastewater

    Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin

    0,01 mg/L TCVN 6177:1996

    16.

    Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity

    2,0 mg/L TCVN 6636-1:2000

    17.

    Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method

    0,02 mg/L TCVN 6202:2008

    18.

    Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitơrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator

    5 mg/L TCVN 6194:1996

    19.

    Nước mặt, nước dưới đất, nước

    sinh hoạt Surface water, ground water, domestic water

    Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of sunphate content Gravimetric method using Barium chloride

    10 mg/L TCVN 6200:1996

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    20.

    Nước mặt, nước dưới đất, nước

    sinh hoạt Surface water, ground water, domestic water

    Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method

    1,0 mg/L SMEWW

    4500-SO42-E:2017

    21.

    Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước sinh hoạt,

    nước thải Ground water, surface water,

    drinking water, tap water, wastewater

    Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenylcacbazid Determination of Chromium (VI) Spectrometric method using 1,5- diphenylcarbazide

    0,02 mg/L TCVN 6658:2000

    Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo quang với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) Photometric method for weakly contaminated water

    0,005 mg/L TCVN 7939:2008

    22.

    Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua giấy lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass fibre filters

    6,0 mg/L TCVN 6625:2000

    23.

    Xác định tổng chất rắn sấy tại 1030C - 105oC Determination of total solids dried at 1030C -105oC

    10 mg/L SMEWW

    2540 B:2017

    24. Nước thải

    Wastewater

    Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp xanh metylen Determination of Sulfua content Methylene blue method

    0,04 mg/L TCVN 6637:2000

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    25.

    Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sinh

    hoạt, nước uống, nước biển

    Waste water. Surface water, ground water,

    domestic water, drinking water, sea

    water

    Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determiantion of Fluoride content. SPADNS method

    0,1 mg/L SMEWW

    4500F- B&D:2017

    26.

    Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước sinh hoạt,

    nước thải Underground water, surface

    water, drinking water, domestic water,

    wastewater

    Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni moipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method

    0,01 mg/L TCVN 6202:2008

    27.

    Nước thải wastewater

    Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Determination of total oil content

    1,0 mg/L SMEWW

    5520 B:2017

    28.

    Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng Determination of mineral oil and fat content

    1,0 mg/L SMEWW

    5520 F:2017

    29.

    Xác định hàm lượng dầu mỡ động thực vật Determination of mineral oil and fat content

    1,0 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017

    30.

    Nước mặt, nước ngầm, nước uống, nước biển, nước

    thải Surface water, underground

    water, drinking water, sea water,

    wastewater

    Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide Photometric method

    0,01 mg/L SMEWW 4500CN-C&E:2017

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    31.

    Nước mặt, nước ngầm, nước uống, nước biển, nước

    thải Surface water, underground

    water, drinking water, sea water,

    wastewater

    Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp A Determination of Phenol A method

    0,01 mg/L TCVN 6216:1996

    SMEWW 5530 B&D:2017

    32.

    Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp B Determination of Phenol B method

    0,001 mg/L

    TCVN 6216:1996

    SMEWW 5530 B&C:2017

    33.

    Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, underground

    water, wastewater

    Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Determination of Anionic surfactants content

    0,05 mg/L SMEWW

    5540 C:2017

    34.

    Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước sinh hoạt,

    nước thải Underground water, surface

    water, drinking water, domestic

    water, wastewater

    Xác định hàm lượng nitơ Liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxi hóa thành Nitơ đioxit trên thiết bị TOC-VCPH Determination of nitrogen content Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence detectionnitrogen by TOC-VCPH equipment

    0,3 mg/L TCVN 6624-2:2000

    35.

    Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước sinh hoạt,

    nước thải Underground water, surface

    water, drinking water, domestic

    water, wastewater

    Xác định lượng vết ion kim loại, á kim (Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Sn, Tl, V, Zn) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and Metalloid content (Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Sn, Tl, V, Zn) ICP-MS method

    K, Na, Zn: 0,05 mg/L

    Ag: 0,008 mg/L Mn: 0,006 mg/L Fe: 0,007 mg/L

    Co, As, Cr, Pb, Se: 0,002 mg/L

    Al, Ni: 0,004 mg/L Ba, Cu, Cd: 0,003 mg/L

    Hg: 0,0008 mg/L Mo, Sn, Tl, V:

    0,005 mg/L

    EPA 200.8:1994

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    36.

    Nước uống, nước mặt, nước sinh

    hoạt, nước ngầm, nước thải

    Drinking water, surface water,

    domestic water, wastewater

    Xác định thuốc bảo vệ thực vật photpho hữu cơ: Parathion-ethyl, phosphamidon, methyl parathion, diazinon, dimethoate Phương pháp GC-MS Determination of organophophorus pesticides: Parathion-ethyl, phosphamidon, methyl parathion, diazinon, dimethoate GC-MS method

    0,5 µg/L Mỗi chất/ each

    compound EPA 8270E:2018

    37. Chất thải, bùn Waste, sludge

    Xác định hàm lượng ngâm chiết của kim loại và á kim (As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Mo, Ni, Tl, Hg, Cr, V, Se, Sb) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid (As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Mo, Ni, Tl, Hg, Cr, V, Se, Sb) ICP-MS method

    Zn: 0,05 mg/L Be, Hg: 0,002 mg/L Ag, Pb: 0,008 mg/L As, Ni, Mo, Se, V,

    Sb, Tl: 0,005 mg/L

    Cd, Ba: 0,003 mg/L Cr, Co: 0,015 mg/L

    EPA 6020B:2014, EPA 1311:1992 & EPA 200.8:1994

    EPA 1311:1992 & EPA 6020B:2014

    38. Xác định pH Determination of pH

    2 ~ 12 EPA Method 9040C:2004& 9045D:2004

    39. Đất, Chất thải rắn Soil, Solids waste

    Xác định pH Determination of pH

    2 ~ 12 TCVN 5979:2007

    40.

    Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước sinh hoạt,

    nước thải Underground water, surface

    water, drinking water, domestic

    water, wastewater

    Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs) Phương pháp GC-MS The determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC-MS method

    PCBs (PCB 28, 52, 101, 138, 153, 180):

    0,01 µg /L EPA 8270E:2018

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    41.

    Nước ngầm, nước mặt, nước uống, nước sinh hoạt,

    nước thải Underground water, surface

    water, drinking water, domestic

    water, wastewater

    Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ Phương pháp sắc ký chiết lỏng lỏng Determination of Organochlorine pesticides content Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

    Alpha-BHC: 0,01 µg/L beta-BHC: 0,01 µg/L

    gama-BHC: 0,01 µg/L

    delta-BHC: 0,01 µg/L

    Heptachlor: 0,01 µg/L

    Aldrin: 0,01 µg/L

    Heptachlor-epoxi: 0,01 µg/L Chlordane: 0,01 µg/L p,p’-DDE: 0,01 µg/L Dieldrin:

    0,01 µg/L Endrin:

    0,01 µg/L p,p’-DDD: 0,01 µg/L

    Endrin aldehyte: 0,01 µg/L p,p’-DDT: 0,01 µg/L

    EPA 8270 E:2017

    42.

    Đất, trầm tích, bùn, chất thải Soil, sediment, sludges, waste

    Xác định hàm lượng tuyệt đối của kim loại và á kim (As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid content (As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr) ICP-MS method

    Se, Sb, Cr, Zn, As, Co, Ba, V, Mo:

    2,0 mg/kg Pb, Ni: 1,1 mg/kg Be, Hg: 0,1 mg/kg

    Cd, Cu, Ag: 0,5 mg/kg

    EPA 3051A:2007& EPA 200.8:1994

    EPA 3051A:2017& SMEWW 3125B:2017

    EPA 3051A:2007& EPA 6020B:2014

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    43.

    Trầm tích, bùn, mẫu đất

    Sediment, sludge, soil

    Xác định lượng vết kim loại và á kim (As, Be, Cd, Cr, Co, Pb, Mo, Tl) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid content of (As, Be, Cd, Cr, Co, Pb, Mo, Tl) ICP-MS method

    Mo, Co, Be, Cd: 1,0 mg/kg

    Pb: 1,5 mg/kg Cr, Tl: 2,5 mg/kg

    As, Tl: 1,4 mg/kg

    EPA 3050B:1996& EPA 6020B:2014

    EPA 3050B:1996& EPA 200.8:1994

    44.

    Xác định lượng vết kim loại và á kim (As, Be, Cd, Cr, Co, Cu, Hg, Pb, Mo, Ni, Tl, Zn) Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid content (As, Be, Cd, Cr, Co, Cu, Hg, Pb, Mo, Ni, Tl, Zn) ICP-MS method

    Co, Mo, Be, Cd: 1,0 mg/kg

    Cu: 0,1 mg/kg Ni: 2,5 mg/kg Tl, Pb, Cr, As:

    1,5 mg/kg Zn: 15 mg/kg

    TCVN 6649:2000& EPA 200.8:1994

    45. Đất Soil

    Xác định hệ số khô kiệt Determination of humidity and absolute dryness coefficient

    1,0 % TCVN 4048:2011

    46.

    Đất, bùn, trầm tích, chất thải

    Solid sample, soil, sludges, sediment

    Xác định độ ẩm Determination of Humidity

    0,3 % TCVN 6648:2000

    47.

    Đất Soil

    Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp so mầu

    0,5 mg/kg TCVN 8940:2011

    48.

    Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Phương pháp Olsen Determination of bio available phosphorus Olsen method

    0,5 mg/kg TCVN 8661:2011

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    49.

    Đất Soil

    Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kendan Determination of total nitrogen content Kjeldahl method

    20 mg/kg TCVN 6498:1999

    50.

    Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp walkley black Determination of total organic carbon content Walkley Black method

    0,12 % TCVN 8941:2011

    51. Chất thải

    Waste

    Xác định hàm lượng Florua Determination of Florua content

    0,5 mg/L EPA Method 1311

    SMEWW F-B&D:2017

    52.

    Chất thải, bùn

    thải Waste, sludge

    Xác định hàm lượng Cr6+ Determination of hexavalent chromium content

    6,0 mg/kg

    EPA Method 3060A:1996 & US

    EPA Method 7196:1992

    53. Xác định hàm lượng Cyanua Determination of Cyanua content

    0,05 mg/kg

    EPA Method 9010C:2004& EPA Method

    9013A:2014& EPA Method 9014:2014

    54.

    Chất thải, đất và trầm tích Waste, soil

    and sediment

    Xác định thuốc bảo vệ thực vật photpho hữu cơ: Parathion-ethyl, Phosphamidon, Methyl parathion, Malathion, Dimethoate Phương pháp chiết Soxhlet kết hợp phân tích trên thiết bị GC-MS Determination of organophophorus pesticides: Parathion-ethyl, Phosphamidon, Methyl parathion, Malathion, Dimethoate Soxhlet extraction with gas GC-MS method

    10 µg/kg Mỗi chất/ each

    compound EPA 8270E:2018

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    55. Đất và trầm tích Soil and sediment

    Xác định thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Gamma-Chlordane, alpha-Chlordane Phương pháp chiết Soxhlet kết hợp phân tích trên thiết bị GC-MS Determination of organochglorine pesticides: Gamma-Chlordane, alpha-Chlordane Soxhlet extraction with GC-MS method

    1,0 µg/kg Mỗi chất/ each

    compound

    EPA 8270E:2018

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    56. Đất và trầm tích Soil and sediment

    Xác định các chất polychlorinated Biphenyls: PCB 28 (2,4,4’-Trichlorobiphen yl); PCB 52 (2,2’,5,5’-Tetrachlorobiphenyl); PCB 101 (2,2’,4,5,5’- Pentachlorobiphenyl); PCB 153 (2,2’,4,4’,5,5’- Hexachlorobiphenyl); PCB 138 (2,2’,3,4,4’,5’- Hexachlorobiph enyl); PCB 180 (2,2’,3,4,4’,5,5’ Heptachlorobiphenyl) Phương pháp chiết Soxhlet kết hợp phân tích trên thiết bị GC/MS Determination of polychlorinated biphenyls: PCB 28 (2,4,4’-Trichlorobiphen yl); PCB 52 (2,2’,5,5’-Tetrachlorobiphenyl); PCB 101 (2,2’,4,5,5’- Pentachlorobiphenyl); PCB 153 (2,2’,4,4’,5,5’- Hexachlorobiphenyl); PCB 138 (2,2’,3,4,4’,5’- Hexachlorobiph enyl); PCB 180 (2,2’,3,4,4’,5,5’ Heptachlorobiphenyl) Soxhlet extraction with GC-MS method

    0,5 µg/kg Mỗi chất/ each

    compound

    EPA 3540C/3550C:2018 & EPA 8270E:2018

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    57. Mẫu đất

    Soil sample

    Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Clo hữu cơ và photpho hữu cơ (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion) Phương pháp GC-MS Determination of Organochlorine pesticides and Organophosphorus pesticides content (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan, Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion GC-MS method

    1,0 µg/kg Mỗi chất/ each

    compound EPA 8270E:2018

    58.

    Không khí xung quanh

    Ambient air

    Xác định độ ồn Determination of Noisy

    (30~130) dBA TCVN 5979-2:2010

    59. Xác định nhiệt độ và độ ẩm Determination of temperature and moisture

    Nhiệt độ: (0 ~ 50) 0C

    Độ ẩm: (10 ~ 90) % RH

    TCVN 5508:2009

    60. Xác đinh thông số áp suất Determination Pressure

    (700 ~ 1.250) mbar QCVN 46:2012/BTNMT

    61. Xác định thông số độ rung Determination Vibration

    (30 ~ 110) dB TCVN 6963:2001

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    62.

    Khí thải (Không bao gồm

    lấy mẫu) Emissions

    ( Excluding the procedure of

    sampling)

    Xác định hàm lượng kim loại: Cd, Sn, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, Be, Hg, Cr, Mn Determination of metal content: Cd, Sn, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, Be, Hg, Cr, Mn

    Pb: 0,0016 mg/Nm3 Ni: 0,0025 mg/Nm3

    Be, Co: 0,0009 mg/Nm3

    Cd, Hg: 0,0008 mg/Nm3

    Cr: 0,0024 mg/Nm3 Cu:

    0,00016 mg/Nm3 Zn: 0,0067 mg/Nm3

    As, Sb: 0,0007 mg/Nm3

    Ba, Ag: 0,0004 mg/Nm3

    Tl: 0,0001 mg/Nm3

    Se, Cu: 0,0013 mg/Nm3

    Mn: 0,0028 mg/Nm3

    US EPA Method 29:2017

    63.

    Than hoạt tính Activated carbon

    Xác định chỉ số iot Determination of iodine number

    15 mg/L ASTM D4607-94 (2011)

    64. Xác định cỡ hạt Determination of Particle Size Distribution

    - ASTM D2862-97 (2004)

    65. Xác định độ ẩm Determination of moisture

    3 % ASTM D2867-17

    66.

    Nước thải, nước mặt

    Wastewater, surface wate

    Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium contnet Distillation and titration method

    3,0 mg/L TCVN 5988:1995 &

    SMEWW 4500B&C:2017

  • DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    LIST OF ACCREDITED TESTS

    VILAS 386

    AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/16

    TT

    Tên sản phẩm, vật liệu được thử

    Materials or products tested

    Tên phương pháp thử cụ thể

    The Name of specific tests

    Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

    (if any)/range of measurement

    Phương pháp thử

    Test methods

    67. Bùn, chất thải Sludges, Waste

    Xác định hàm lượng tuyệt đối của kim loại và á kim (As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr). Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal and metalloid content (As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr) ICP-MS method

    Ba, Zn, Cu: 2,0 mg/kg

    V, Mo, As, Cd, Ni, Se, Ag, Sb, Tl:

    1,0 mg/kg Hg: 0,15 mg/kg Be, Co, Pb, Cr:

    0,5 mg/kg

    EPA Method 3052:1996 &

    SWEWW 3125B:2017/ EPA

    Method 200.8:1994/EPA

    6020B:2014

    Chú thích/ Note: - SOP/ĐCMT/xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method

    - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - EPA: Environmental Protection Agency - ASTM: American Society for Testing and Materials