67
KHĐTKT.QT.11.05 Ln ban hành: 1 Ngày hiu lc: 11/12/2019 Trang 1/67 TRƯỜNG ĐẠI HC KINH TTP.HCM PHÒNG KHOẠCH ĐT - KHO THÍ S: 334/ĐHKT-KHĐTKT CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIỆT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc TP. HChí Minh, ngày 30 tháng 9 năm 2021 Kính gi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bmôn Căn cứ kế hoạch đào tạo năm 2021 và kết qutuyn sinh của Khóa 47 ĐHCQ, Phòng Kế hoạch đào tạo - Kho thí trân trng gửi đến các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bmôn Thi khóa biu chính thc hc kcuối năm 2021 ca các khóa sau: + Khóa 47 - HĐại hc chính quy (Chương trình Chun). + Khóa 47 - HĐại hc chính quy (Chương trình Chất lượng cao). Thi khóa biu chính thc có sthay đổi so vi thi khóa biu dkiến vvic hủy, điều chnh, bsung mt slp hc phn. Để chun btt cho công tác ging dy bắt đầu tngày 11/10/2021, Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí kính đề nghcác Khoa, Ban, Bmôn gi phân công ging viên (bsung và điều chnh nếu có) trước ngày thhai 04/10/2021 và thông báo cho ging viên, sinh viên biết để thc hin. Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí kính đề nghcác Khoa, Ban, Bmôn lưy ý nội dung Thông báo s1948/TB-ĐHKT-KHĐTKT ngày 08/09/2020 về mt sni dung liên quan đến hình thc ging dy LMS. Do tình hình dch Covid din biến phc tp, vic ging dạy đang được thc hin online theo Thông báo 1370/TB-ĐHKT-KHĐTKT ngày 02/08/2021 cho đến khi có thông báo mi. Nếu có vấn đề gì chưa rõ, xin vui lòng liên hệ vPhòng kế hoạch đào tạo - Kho thí. Trân trng, Nơi nhận: - Như trên; KT. TRƯỞNG PHÒNG P.KHĐT - KT - P. ĐT, P. TCKT; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG - P. CSHTNH, P. TTPC; P. CSVC; - Website P. KHĐTKT; (Đã ký) - Lưu: VT, KHĐTKT. ThS. Võ ThTâm

Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 1/67

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM

PHÒNG KẾ HOẠCH ĐT - KHẢO THÍ

Số: 334/ĐHKT-KHĐTKT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TP. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 9 năm 2021

Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

Căn cứ kế hoạch đào tạo năm 2021 và kết quả tuyển sinh của Khóa 47 ĐHCQ,

Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí trân trọng gửi đến các Khoa đào tạo, Ban chuyên

môn và Bộ môn Thời khóa biểu chính thức học kỳ cuối năm 2021 của các khóa sau:

+ Khóa 47 - Hệ Đại học chính quy (Chương trình Chuẩn).

+ Khóa 47 - Hệ Đại học chính quy (Chương trình Chất lượng cao).

Thời khóa biểu chính thức có sự thay đổi so với thời khóa biểu dự kiến về

việc hủy, điều chỉnh, bổ sung một số lớp học phần. Để chuẩn bị tốt cho công tác

giảng dạy bắt đầu từ ngày 11/10/2021, Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí kính đề

nghị các Khoa, Ban, Bộ môn gửi phân công giảng viên (bổ sung và điều chỉnh nếu

có) trước ngày thứ hai 04/10/2021 và thông báo cho giảng viên, sinh viên biết để

thực hiện.

Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí kính đề nghị các Khoa, Ban, Bộ môn lưy ý nội

dung Thông báo số 1948/TB-ĐHKT-KHĐTKT ngày 08/09/2020 về một số nội dung

liên quan đến hình thức giảng dạy LMS.

Do tình hình dịch Covid diễn biến phức tạp, việc giảng dạy đang được thực

hiện online theo Thông báo 1370/TB-ĐHKT-KHĐTKT ngày 02/08/2021 cho đến

khi có thông báo mới.

Nếu có vấn đề gì chưa rõ, xin vui lòng liên hệ về Phòng kế hoạch đào tạo - Khảo

thí.

Trân trọng,

Nơi nhận:

- Như trên; KT. TRƯỞNG PHÒNG P.KHĐT - KT

- P. ĐT, P. TCKT; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

- P. CSHTNH, P. TTPC; P. CSVC;

- Website P. KHĐTKT; (Đã ký)

- Lưu: VT, KHĐTKT.

ThS. Võ Thị Tâm

Page 2: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 2/67

ĐỊA CHỈ CÁC GIẢNG ĐƯỜNG BỐ TRÍ GIẢNG DẠY HK CUỐI NĂM 2021

GIẢNG

ĐƯỜNG CƠ SỞ ĐỊA CHỈ GHI CHÚ

GĐ A... Cơ sở A 59C Nguyễn Đình Chiểu, P.VTS,

Q.3

GĐ B1... Cơ sở B – Khu

B1

279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10 SV vào

trường theo

cổng đường

Đào Duy Từ GĐ B2... Cơ sở B – Khu

B2

279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10

GĐ C... Cơ sở C 91 Đường 3 tháng 2, P.11, Q.10

GĐ E... Cơ sở E 54 Nguyễn Văn Thủ, P.Đa Kao,

Q.1

StudioLab_VTS Cơ sở 232/6

VTS

(Viện ĐMST)

232/6 Võ Thị Sáu, Phường VTS,

Q.3

GĐ H... Cơ sở H 1A Hoàng Diệu, P.10, Q.Phú

Nhuận

HP GDTC Khu TDTT Q.8 144 Phạm Đức Sơn, P.16, Q.8

GĐ N1... Cơ sở NVL –

Khu Hiệu bộ

Khu số 15, Xã Phong Phú, Huyện

Bình Chánh

GĐ N2... Cơ sở NVL –

Khu Giảng

đường

Khu số 15, Xã Phong Phú, Huyện

Bình Chánh

Page 3: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 3/67

THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA HỆ CHÍNH QUY

HỌC KỲ CUỐI NĂM 2021

(Sắp xếp theo Khóa, Ngành, Chuyên ngành)

Page 4: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 4/67

THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 47 HỆ ĐHCQ_CT CHUẨN (HỌC KỲ 1) (CHÍNH THỨC)

THỜI GIAN

Học lý thuyết 11/10/2021 – 12/12/2021

Các ngày nghỉ 19/11/2021

Thi kết thúc học phần 13/12/2021 – 26/12/2021

ĐỊA CHỈ CÁC GIẢNG ĐƯỜNG BỐ TRÍ GIẢNG DẠY HK CUỐI NĂM 2021

GIẢNG ĐƯỜNG CƠ SỞ ĐỊA CHỈ GHI CHÚ

GĐ A... Cơ sở A 59C Nguyễn Đình Chiểu, P.VTS, Q.3

GĐ B1... Cơ sở B – Khu B1 279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10 SV vào trường theo cổng

đường Đào Duy Từ GĐ B2... Cơ sở B – Khu B2 279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10

GĐ C... Cơ sở C 91 Đường 3 tháng 2, P.11, Q.10

GĐ E... Cơ sở E 54 Nguyễn Văn Thủ, P.Đa Kao, Q.1

GĐ H... Cơ sở H 1A Hoàng Diệu, P.10, Q.Phú Nhuận

StudioLab_VTS Cơ sở 232/6 VTS

(Viện Đổi mới sáng tạo)

232/6 Võ Thị Sáu, Phường VTS, Q.3

HP GDTC Khu TDTT Q.8 144 Phạm Đức Sơn, P.16, Q.8

GĐ N1... Cơ sở NVL – Khu Hiệu bộ Khu số 15, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh

GĐ N2... Cơ sở NVL – Khu Giảng đường Khu số 15, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh

Page 5: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 5/67

KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (KTHP)

Căn cứ Tờ trình số 87/TTr-ĐHKT-KHKT ký ngày 23/03/2017 về việc thay đổi thời gian thi KTHP hệ ĐHCQ

Căn cứ vào Quy trình lập lịch thi KTHP các bậc/hệ đào tạo có hiệu lực ngày 11/12/2019

1. Lịch thi KTHP được bố trí vào các ngày trong tuần từ 13/12/2021 đến 26/12/2021 (sau khi kết thúc phần học lý thuyết)

Page 6: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 6/67

BẢNG DANH MỤC LỚP SINH VIÊN KHÓA 47 ĐHCQ (Chương trình Chuẩn_Chính thức)

STT NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH PHIÊN HIỆU LỚP SV SL LỚP

1 KINH TẾ KE001, KE002, KE003 3

2 KINH TẾ ĐẦU TƯ DT001, DT002, DT003 3

3 QUẢN TRỊ KINH DOANH BA001, BA002, BA003, BA004, BA005, BA006, BA007, BA008, BA009,

BA010,BA011

11

4 TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG FB001, FB002, FB003, FB004, FB005, FB006, FB007, FB008, FB009, FB010,

FB011, FB012, FB013, FB014, FB015 15

5 KẾ TOÁN AC001, AC002, AC003, AC004, AC005, AC006, AC007, AC008, AC009, AC010,

AC011, AC012 12

6 KINH DOANH QUỐC TẾ KQ001, KQ002, KQ003, KQ004, KQ005,KQ006 6

7 HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ HT001, HT002, HT003 3

8 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN HM001, HM002, HM003, HM004 4

9 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH DV001, DV002, DV003, DV004 4

10 TÀI CHÍNH QUỐC TẾ TE001, TE002, TE003 3

11 BẤT ĐỘNG SẢN RE001, RE002 2

12 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC HR001, HR002, HR003, HR004 4

13 KINH DOANH NÔNG NGHIỆP AR001 1

14 BẢO HIỂM IN001, IN002 2

15 KIỂM TOÁN AU001, AU002, AU003 3

16 KHOA HỌC DỮ LIỆU DS001,DS002 2

17 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ EE001, EE002, EE003 3

18 THỐNG KÊ KINH DOANH TK001,TK002 2

19 KỸ THUẬT PHẦN MỀM SE001,SE002 2

20 KINH DOANH THƯƠNG MẠI KM001, KM002, KM003 3

21 MARKETING MR001, MR002, MR003 3

22 LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG LM001, LM002, LM003 3

23 TOÁN KINH TẾ TO001, TO002, TO003 3

24 LUẬT KINH DOANH LK001, LK002,LK003 3

25 LUẬT KINH DOANH QUỐC TẾ LQ001 1

26 QUẢN LÝ CÔNG PM001,PM002 2

27 KIẾN TRÚC VÀ THIẾT KẾ ĐÔ THỊ THÔNG MINH SC001,SC002,SC003 3

28 QUẢN LÝ BỆNH VIỆN BV001,BV002 2

29 TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI AV001, AV002, AV003, AV004 4

Page 7: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 7/67

* Kinh tế vi mô [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ECO50100101 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-410 KE001,KE002 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100102 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-108 KE003,DT001 12/10/21 - 07/12/21

21C1ECO50100103 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-108 DT002,DT003 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100104 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-108 BA001,BA002 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100105 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-109 BA003,BA004 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-407 BA003,BA004 30/11/21

21C1ECO50100106 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-109 BA005,BA006 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100107 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-207 BA007,BA008 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100108 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-207 BA009,BA010 12/10/21 - 07/12/21

21C1ECO50100109 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-207 BA011,FB001 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100110 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-207 FB002,FB003 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100111 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-208 FB004,FB005 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-410 FB004,FB005 23/11/21

21C1ECO50100112 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-208 FB006,FB007 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100113 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-211 FB008,FB009 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100114 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-211 FB010,FB011 12/10/21 - 07/12/21

21C1ECO50100115 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-211 FB012,FB013 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100116 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-211 FB014,FB015 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100117 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-212 AC001,AC002 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-109 AC001,AC002 30/11/21

21C1ECO50100118 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-212 AC003,AC004 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100119 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-307 AC005,AC006 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100120 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-307 AC007,AC008 12/10/21 - 07/12/21

21C1ECO50100121 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-307 AC009,AC010 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100122 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-307 AC011,AC012 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100123 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-308 KQ001,KQ002 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-308 KQ001,KQ002 07/12/21

21C1ECO50100124 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-308 KQ003,KQ004 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100125 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-310 KQ005,KQ006 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100126 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-310 HT001,HT002 12/10/21 - 07/12/21

Page 8: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 8/67

* Kinh tế vi mô [3 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ECO50100127 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-310 HT003,HM001 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100128 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-310 HM002,HM003 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100129 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-311 HM004,DV001 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-310 HM004,DV001 27/11/21

21C1ECO50100130 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-311 DV002,DV003 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100131 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-402 DV004,TE001 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100132 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-402 TE002,TE003 12/10/21 - 07/12/21

21C1ECO50100133 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-402 RE001,RE002 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100134 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-402 HR001,HR002 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100135 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-407 HR003,HR004 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-408 HR003,HR004 27/11/21

21C1ECO50100136 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-407 AE001,IN001 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100137 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-408 IN002,AU001 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100138 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-408 AU002,AU003 12/10/21 - 07/12/21

21C1ECO50100139 100 4 5 07g10 - 11g30 B2-408 DS001,DS002 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100140 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-408 EE001,EE002 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100141 100 6 5 07g10 - 11g30 B2-601 EE003,LK003 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-212 EE003,LK003 07/12/21

21C1ECO50100142 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-411 TK001,TK002 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100143 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-411 SE001,SE002 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100144 100 3 5 12g45 - 17g05 B2-601 TK001,SE001 12/10/21 - 07/12/21 Hủy

21C1ECO50100145 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-411 KM001,KM002 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100146 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-601 KM003,MR001 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100147 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-602 MR002,MR003 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-207 MR002,MR003 04/12/21

21C1ECO50100148 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-602 LM001,LM002 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100149 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-601 LM003,PM002 11/10/21 - 06/12/21

21C1ECO50100150 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-311 LM003,LM004 12/10/21 - 07/12/21 Hủy

21C1ECO50100151 100 4 5 07g10 - 11g30 C(1.02) TO001,TO002 13/10/21 - 08/12/21

21C1ECO50100152 100 5 5 07g10 - 11g30 C(1.02) TO003 14/10/21 - 09/12/21

21C1ECO50100153 100 7 5 07g10 - 11g30 C(1.02) LQ001,PM001 16/10/21 - 11/12/21

21C1ECO50100184 50 2 5 12g45 - 17g05 C(2.02) BV001,BV002 11/10/21 - 06/12/21

Page 9: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 9/67

* Tiếng Anh P1 [4 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG51300101 45 4 5 07g10 - 11g30 E104 KE001 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 E303 KE001 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300102 45 4 5 07g10 - 11g30 E201 KE002 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 E404 KE002 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300103 45 5 5 07g10 - 11g30 E104 KE003 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 E202 KE003 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300104 45 5 5 07g10 - 11g30 E201 DT001 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 E302 DT001 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300105 45 6 5 07g10 - 11g30 E104 DT002 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 E202 DT002 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300106 45 6 5 07g10 - 11g30 E201 DT003 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 E302 DT003 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300107 45 7 5 07g10 - 11g30 E104 BA001 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 E202 BA001 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300108 45 7 5 07g10 - 11g30 E201 BA002 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 E302 BA002 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300109 45 2 5 07g10 - 11g30 E104 BA003 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 E202 BA003 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300110 45 2 5 07g10 - 11g30 E201 BA004 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 E302 BA004 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG513001100 45 5 5 07g10 - 11g30 A201 LM004 21/10/21 - 02/12/21 Hủy

2 5 12g45 - 17g05 A309 LM004 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG513001101 50 6 5 07g10 - 11g30 C(0.02) TO001 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 C(0.02) TO001 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG513001102 50 6 5 07g10 - 11g30 C(1.03) TO002 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 C(1.03) TO002 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG513001103 50 7 5 07g10 - 11g30 C(0.02) TO003 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 A201 TO003 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG513001104 50 7 5 07g10 - 11g30 C(1.03) TO004 23/10/21 - 04/12/21 Hủy

4 5 12g45 - 17g05 A210 TO004 10/11/21 - 08/12/21

Page 10: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 10/67

* Tiếng Anh P1 [4 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG513001105 50 2 5 07g10 - 11g30 C(1.01) LK001 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-505 LK001 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG513001106 50 2 5 07g10 - 11g30 C(1.03) LK002 18/10/21 - 29/11/21 Đổi ph.học

5 5 12g45 - 17g05 B2-410 LK002 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG513001107 50 3 5 07g10 - 11g30 C(1.01) LQ001 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 C(0.02) LQ001 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG513001108 50 3 5 07g10 - 11g30 C(2.02) PM001 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 C(1.01) PM001 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG513001109 50 4 5 12g45 - 17g05 C(2.02) BV001 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 A210 BV001 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300111 45 3 5 07g10 - 11g30 E104 BA005 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 E202 BA005 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG513001110 50 2 5 12g45 - 17g05 B1-504 SC001 18/10/21 - 29/11/21

3 5 07g10 - 11g30 B1-703 SC001 09/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300112 45 3 5 07g10 - 11g30 E201 BA006 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 E302 BA006 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300113 45 4 5 12g45 - 17g05 E104 BA007 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 E202 BA007 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300114 45 4 5 12g45 - 17g05 E201 BA008 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 E302 BA008 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300115 45 5 5 12g45 - 17g05 E104 BA009 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 E202 BA009 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300116 45 5 5 12g45 - 17g05 E201 BA010 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 E302 BA010 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300117 45 6 5 12g45 - 17g05 E104 BA011 22/10/21 - 03/12/21

3 5 07g10 - 11g30 E202 BA011 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300118 45 6 5 12g45 - 17g05 E201 FB001 22/10/21 - 03/12/21

3 5 07g10 - 11g30 E302 FB001 02/11/21 - 07/12/21

Page 11: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 11/67

* Tiếng Anh P1 [4 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG51300119 45 7 5 12g45 - 17g05 A210 FB002 23/10/21 - 04/12/21

4 5 07g10 - 11g30 E202 FB002 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300120 45 7 5 12g45 - 17g05 A212 FB003 23/10/21 - 04/12/21

4 5 07g10 - 11g30 E204 FB003 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300121 45 2 5 12g45 - 17g05 E104 FB004 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 E202 FB004 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300122 45 2 5 12g45 - 17g05 E201 FB005 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 E204 FB005 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300123 45 3 5 12g45 - 17g05 E104 FB006 19/10/21 - 30/11/21

6 5 07g10 - 11g30 E202 FB006 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300124 45 3 5 12g45 - 17g05 E201 FB007 19/10/21 - 30/11/21

6 5 07g10 - 11g30 E204 FB007 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300125 45 4 5 07g10 - 11g30 E603 FB008 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 E501 FB008 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300126 45 4 5 07g10 - 11g30 E604 FB009 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 E504 FB009 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300127 45 5 5 07g10 - 11g30 E603 FB010 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 E204 FB010 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300128 45 5 5 07g10 - 11g30 E604 FB011 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 E303 FB011 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300129 45 6 5 07g10 - 11g30 E603 FB012 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 E204 FB012 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300130 45 6 5 07g10 - 11g30 E604 FB013 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 E303 FB013 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300131 45 7 5 07g10 - 11g30 E603 FB014 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 E204 FB014 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300132 45 7 5 07g10 - 11g30 E604 FB015 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 E303 FB015 10/11/21 - 08/12/21

Page 12: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 12/67

* Tiếng Anh P1 [4 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG51300133 45 2 5 07g10 - 11g30 E603 AC001 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 E204 AC001 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300134 45 2 5 07g10 - 11g30 E604 AC002 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 E303 AC002 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300135 45 3 5 07g10 - 11g30 E603 AC003 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 E204 AC003 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300136 45 3 5 07g10 - 11g30 E604 AC004 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 E303 AC004 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300137 45 4 5 12g45 - 17g05 E603 AC005 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 E204 AC005 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300138 45 4 5 12g45 - 17g05 E604 AC006 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 E303 AC006 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300139 45 5 5 12g45 - 17g05 E603 AC007 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 E204 AC007 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300140 45 5 5 12g45 - 17g05 E604 AC008 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 E303 AC008 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300141 45 6 5 12g45 - 17g05 E603 AC009 22/10/21 - 03/12/21

3 5 07g10 - 11g30 E204 AC009 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300142 45 6 5 12g45 - 17g05 E604 AC010 22/10/21 - 03/12/21

3 5 07g10 - 11g30 E303 AC010 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300143 45 7 5 12g45 - 17g05 E603 AC011 23/10/21 - 04/12/21

4 5 07g10 - 11g30 E302 AC011 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300144 45 7 5 12g45 - 17g05 E604 AC012 23/10/21 - 04/12/21

4 5 07g10 - 11g30 E303 AC012 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300145 45 2 5 12g45 - 17g05 E603 KQ001 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 E302 KQ001 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300146 45 2 5 12g45 - 17g05 E604 KQ002 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 E303 KQ002 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300147 45 3 5 12g45 - 17g05 E603 KQ003 19/10/21 - 30/11/21

6 5 07g10 - 11g30 E302 KQ003 05/11/21 - 10/12/21

Page 13: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 13/67

* Tiếng Anh P1 [4 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG51300148 45 3 5 12g45 - 17g05 E604 KQ004 19/10/21 - 30/11/21

6 5 07g10 - 11g30 E303 KQ004 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300149 45 4 5 07g10 - 11g30 E504 KQ005 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-302 KQ005 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300150 45 4 5 07g10 - 11g30 E602 KQ006 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-501 KQ006 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300151 45 5 5 07g10 - 11g30 E504 HT001 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 A210 HT001 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300152 45 5 5 07g10 - 11g30 E602 HT002 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 A306 HT002 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300153 45 6 5 07g10 - 11g30 E504 HT003 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 E401 HT003 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300154 45 6 5 07g10 - 11g30 E602 HM001 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 E404 HM001 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300155 45 7 5 07g10 - 11g30 E504 HM002 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 E401 HM002 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300156 45 7 5 07g10 - 11g30 E602 HM003 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 E404 HM003 03/11/21 - 01/12/21

21C1ENG51300157 45 2 5 07g10 - 11g30 E504 HM004 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 E401 HM004 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300158 45 2 5 07g10 - 11g30 E602 DV001 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 E404 DV001 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300159 45 3 5 07g10 - 11g30 E504 DV002 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 E401 DV002 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300160 45 3 5 07g10 - 11g30 E602 DV003 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 E404 DV003 05/11/21 - 10/12/21

Page 14: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 14/67

* Tiếng Anh P1 [4 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG51300161 45 4 5 12g45 - 17g05 E504 DV004 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 E401 DV004 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300162 45 4 5 12g45 - 17g05 E602 TE001 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 E404 TE001 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300163 45 5 5 12g45 - 17g05 E504 TE002 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 E401 TE002 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300164 45 5 5 12g45 - 17g05 E602 TE003 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 E404 TE003 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300165 45 6 5 12g45 - 17g05 E504 RE001 22/10/21 - 03/12/21

3 5 07g10 - 11g30 E401 RE001 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300166 45 6 5 12g45 - 17g05 E602 RE002 22/10/21 - 03/12/21

3 5 07g10 - 11g30 E404 RE002 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300167 45 7 5 12g45 - 17g05 A306 HR001 23/10/21 - 04/12/21

4 5 07g10 - 11g30 E401 HR001 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300168 45 7 5 12g45 - 17g05 A315 HR002 23/10/21 - 04/12/21

4 5 07g10 - 11g30 E404 HR002 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300169 45 2 5 12g45 - 17g05 E504 HR003 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 E401 HR003 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300170 45 2 5 12g45 - 17g05 E602 HR004 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 E404 HR004 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300171 45 3 5 12g45 - 17g05 E504 AR001 19/10/21 - 30/11/21

6 5 07g10 - 11g30 E401 AR001 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300172 45 3 5 12g45 - 17g05 E602 IN001 19/10/21 - 30/11/21

6 5 07g10 - 11g30 E404 IN001 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300173 45 4 5 07g10 - 11g30 E501 IN002 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 E101 IN002 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300174 45 4 5 07g10 - 11g30 E502 AU001 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 E301 AU001 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300175 45 5 5 07g10 - 11g30 E501 AU002 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 E401 AU002 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300176 45 5 5 07g10 - 11g30 E502 AU003 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 E404 AU003 08/11/21 - 06/12/21

Page 15: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 15/67

* Tiếng Anh P1 [4 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG51300177 50 6 5 07g10 - 11g30 A210 DS001 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 A210 DS001 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300178 50 6 5 07g10 - 11g30 A201 DS002 22/10/21 - 03/12/21

3 5 12g45 - 17g05 A201 DS002 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300179 45 7 5 07g10 - 11g30 E501 EE001 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 E101 EE001 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300180 45 7 5 07g10 - 11g30 E502 EE002 23/10/21 - 04/12/21

4 5 12g45 - 17g05 E301 EE002 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300181 45 2 5 07g10 - 11g30 E501 EE003 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 E101 EE003 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300182 50 2 5 07g10 - 11g30 A210 DS001 18/10/21 - 29/11/21 Hủy

5 5 12g45 - 17g05 A210 DS001 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300183 45 3 5 07g10 - 11g30 E501 TK001 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 E101 TK001 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300184 45 3 5 07g10 - 11g30 E502 TK002 19/10/21 - 30/11/21

6 5 12g45 - 17g05 E301 TK002 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300185 45 4 5 12g45 - 17g05 E501 SE001 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 E101 SE001 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300186 45 4 5 12g45 - 17g05 E502 SE002 20/10/21 - 01/12/21

7 5 07g10 - 11g30 E301 SE002 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300187 50 5 5 12g45 - 17g05 A201 TK001 21/10/21 - 02/12/21 Hủy

2 5 07g10 - 11g30 A201 TK001 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300188 50 5 5 12g45 - 17g05 A306 SE001 21/10/21 - 02/12/21 Hủy

2 5 07g10 - 11g30 A306 SE001 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG51300189 45 6 5 12g45 - 17g05 E501 KM001 22/10/21 - 03/12/21

3 5 07g10 - 11g30 E101 KM001 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300190 45 6 5 12g45 - 17g05 E502 KM002 22/10/21 - 03/12/21

3 5 07g10 - 11g30 E301 KM002 02/11/21 - 07/12/21

21C1ENG51300191 45 7 5 12g45 - 17g05 E304 KM003 23/10/21 - 04/12/21

4 5 07g10 - 11g30 E101 KM003 10/11/21 - 08/12/21

21C1ENG51300192 45 7 5 12g45 - 17g05 E503 MR001 23/10/21 - 04/12/21

4 5 07g10 - 11g30 E301 MR001 10/11/21 - 08/12/21

Page 16: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 16/67

* Tiếng Anh P1 [4 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG51300193 45 2 5 12g45 - 17g05 E501 MR002 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 E101 MR002 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300194 45 2 5 12g45 - 17g05 E502 MR003 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 E301 MR003 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG51300195 45 3 5 12g45 - 17g05 E501 LM001 19/10/21 - 30/11/21

6 5 07g10 - 11g30 E101 LM001 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300196 45 3 5 12g45 - 17g05 E502 LM002 19/10/21 - 30/11/21

6 5 07g10 - 11g30 E301 LM002 05/11/21 - 10/12/21

21C1ENG51300197 45 4 5 07g10 - 11g30 A210 LM003 20/10/21 - 01/12/21

7 5 12g45 - 17g05 A308 LM003 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300198 45 4 5 07g10 - 11g30 A201 LM002 20/10/21 - 01/12/21 Hủy

7 5 12g45 - 17g05 A316 LM002 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG51300199 45 5 5 07g10 - 11g30 A210 LM003 21/10/21 - 02/12/21 Hủy

2 5 12g45 - 17g05 A201 LM003 08/11/21 - 06/12/21

21C1ENG513001111 45 2 5 07g10 - 11g30 C(0.02) LK003 18/10/21 - 29/11/21 Bổ sung

5 5 12g45 - 17g05 C(1.03) LK003 11/11/21 - 09/12/21

21C1ENG513001112 45 4 5 12g45 - 17g05 A308 BV002 20/10/21 - 01/12/21 Bổ sung

7 5 07g10 - 11g30 A307 BV002 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG513001113 45 3 5 07g10 - 11g30 A316 PM002 19/10/21 - 30/11/21 Bổ sung

6 5 12g45 - 17g05 A316 PM002 12/11/21 - 10/12/21

21C1ENG513001114 45 4 5 12g45 - 17g05 A316 SC002 20/10/21 - 01/12/21 Bổ sung

7 5 07g10 - 11g30 A316 SC002 13/11/21 - 11/12/21

21C1ENG513001115 45 3 5 07g10 - 11g30 A309 SC003 19/10/21 - 30/11/21 Bổ sung

6 5 12g45 - 17g05 A309 SC003 05/11/21 - 10/12/21

Page 17: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 17/67

* Luật kinh doanh [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1LAW51100102 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-108 KE001,KE002 15/10/21 - 10/12/21

5 5 07g10 - 11g30 B2-109 KE001,KE002 02/12/21

21C1LAW51100103 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-108 KE003,DT001 16/10/21 - 11/12/21

21C1LAW51100104 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-109 DT002,DT003 11/10/21 - 06/12/21

21C1LAW51100105 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-109 BA001,BA002 12/10/21 - 07/12/21

21C1LAW51100106 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-109 BA003,BA004 13/10/21 - 08/12/21

21C1LAW51100107 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-109 BA005,BA006 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100108 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-207 BA007,BA008 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-212 BA007,BA008 23/11/21

21C1LAW51100109 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-207 BA009,BA010 16/10/21 - 11/12/21

21C1LAW51100110 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-208 BA011,FB001 11/10/21 - 06/12/21

21C1LAW51100111 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-208 FB002,FB003 12/10/21 - 07/12/21

21C1LAW51100112 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-208 FB004,FB005 13/10/21 - 08/12/21

21C1LAW51100113 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-208 FB006,FB007 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100114 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-211 FB008,FB009 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-410 FB008,FB009 07/12/21

21C1LAW51100115 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-211 FB010,FB011 16/10/21 - 11/12/21

21C1LAW51100116 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-212 FB012,FB013 11/10/21 - 06/12/21

21C1LAW51100117 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-212 FB014,FB015 12/10/21 - 07/12/21

21C1LAW51100118 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-212 AC001,AC002 13/10/21 - 08/12/21

21C1LAW51100119 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-212 AC003,AC004 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100120 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-307 AC005,AC006 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-109 AC005,AC006 23/11/21

21C1LAW51100121 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-307 AC007,AC008 16/10/21 - 11/12/21

21C1LAW51100122 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-308 AC009,AC010 11/10/21 - 06/12/21

21C1LAW51100123 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-308 AC011,AC012 12/10/21 - 07/12/21

21C1LAW51100124 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-308 KQ001,KQ002 13/10/21 - 08/12/21

21C1LAW51100125 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-308 KQ003,KQ004 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100126 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-310 KQ005,KQ006 15/10/21 - 10/12/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-208 KQ005,KQ006 02/12/21

21C1LAW51100127 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-310 HT001,HT002 16/10/21 - 11/12/21

Page 18: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 18/67

* Luật kinh doanh [3 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1LAW51100128 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-311 HT003,HM001 11/10/21 - 06/12/21

21C1LAW51100129 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-311 HM002,HM003 12/10/21 - 07/12/21

21C1LAW51100130 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-311 HM004,DV001 13/10/21 - 08/12/21

21C1LAW51100131 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-311 DV002,DV003 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100132 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-402 DV004,TE001 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-411 DV004,TE001 07/12/21

21C1LAW51100133 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-402 TE002,TE003 16/10/21 - 11/12/21

21C1LAW51100134 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-407 RE001,RE002 11/10/21 - 06/12/21

21C1LAW51100135 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-407 HR001,HR002 12/10/21 - 07/12/21

21C1LAW51100136 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-407 HR003,HR004 13/10/21 - 08/12/21

21C1LAW51100137 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-407 AR001,IN001 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100138 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-408 IN002,AU001 15/10/21 - 10/12/21

5 5 07g10 - 11g30 B2-109 IN002,AU001 25/11/21

21C1LAW51100139 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-408 AU002,AU003 16/10/21 - 11/12/21

21C1LAW51100140 100 2 5 12g45 - 17g05 B2-601 DS001,DS002 11/10/21 - 06/12/21

21C1LAW51100141 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-411 EE001,EE002 12/10/21 - 07/12/21

21C1LAW51100142 100 4 5 12g45 - 17g05 B2-601 EE003 13/10/21 - 08/12/21

21C1LAW51100143 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-411 TK001,TK002 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100144 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-411 SE001,SE002 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-411 SE001,SE002 23/11/21

21C1LAW51100145 100 7 5 07g10 - 11g30 B2-601 TK001,SE001 16/10/21 - 11/12/21 Hủy

21C1LAW51100146 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-602 KM001,KM002 11/10/21 - 06/12/21

21C1LAW51100147 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-602 KM003,MR001 12/10/21 - 07/12/21

21C1LAW51100148 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-602 MR002,MR003 13/10/21 - 08/12/21

21C1LAW51100149 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-602 LM001,LM002 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100150 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-307 LM003 15/10/21 - 10/12/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-208 LM003 09/12/21

21C1LAW51100151 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-601 LM003,LM004 16/10/21 - 11/12/21 Hủy

21C1LAW51100160 100 5 5 12g45 - 17g05 C(2.02) PM001,PM002 14/10/21 - 09/12/21

21C1LAW51100169 50 6 5 07g10 - 11g30 C(1.02) BV001,BV002 15/10/21 - 10/12/21 Đổi phòng học

3 5 12g45 - 17g05 C(2.02) BV001,BV002 07/12/21

Page 19: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 19/67

* Toán dành cho kinh tế và quản trị [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1MAT50800101 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-108 KE001,KE002 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50800102 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-108 KE003,DT001 12/10/21 - 07/12/21

21C1MAT50800103 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-108 DT002,DT003 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50800104 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-108 BA001,BA002 14/10/21 - 09/12/21

21C1MAT50800105 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-109 BA003,BA004 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-407 BA003,BA004 07/12/21

21C1MAT50800106 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-109 BA005,BA006 16/10/21 - 11/12/21

21C1MAT50800107 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-207 BA007,BA008 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50800108 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-207 BA009,BA010 12/10/21 - 07/12/21

21C1MAT50800109 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-207 BA011,FB001 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50800110 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-207 FB002,FB003 14/10/21 - 09/12/21

21C1MAT50800111 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-208 FB004,FB005 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-410 FB004,FB005 30/11/21

21C1MAT50800112 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-208 FB006,FB007 16/10/21 - 11/12/21

21C1MAT50800113 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-211 FB008,FB009 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50800114 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-211 FB010,FB011 12/10/21 - 07/12/21

21C1MAT50800115 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-211 FB012,FB013 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50800116 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-211 FB014,FB015 14/10/21 - 09/12/21

21C1MAT50800117 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-212 AC001,AC002 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-109 AC001,AC002 07/12/21

21C1MAT50800118 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-212 AC003,AC004 16/10/21 - 11/12/21

21C1MAT50800119 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-307 AC005,AC006 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50800120 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-307 AC007,AC008 12/10/21 - 07/12/21

21C1MAT50800121 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-307 AC009,AC010 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50800122 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-307 AC011,AC012 14/10/21 - 09/12/21

21C1MAT50800123 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-308 KQ001,KQ002 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-308 KQ001,KQ002 30/11/21

21C1MAT50800124 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-308 KQ003,KQ004 16/10/21 - 11/12/21

21C1MAT50800125 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-310 KQ005,KQ006 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50800126 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-310 HT001,HT002 12/10/21 - 07/12/21

21C1MAT50800127 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-310 HT003,HM001 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50800128 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-310 HM002,HM003 14/10/21 - 09/12/21

Page 20: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 20/67

* Toán dành cho kinh tế và quản trị [3 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1MAT50800129 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-311 HM004,DV001 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-310 HM004,DV001 04/12/21

21C1MAT50800130 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-311 DV002,DV003 16/10/21 - 11/12/21

21C1MAT50800131 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-402 DV004,TE001 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50800132 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-402 TE002,TE003 12/10/21 - 07/12/21

21C1MAT50800133 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-402 RE001,RE002 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50800134 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-402 HR001,HR002 14/10/21 - 09/12/21

21C1MAT50800135 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-407 HR003,HR004 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-408 HR003,HR004 04/12/21

21C1MAT50800136 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-407 AR001,IN001 16/10/21 - 11/12/21

21C1MAT50800137 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-408 IN002,AU001 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50800138 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-408 AU002,AU003 12/10/21 - 07/12/21

21C1MAT50800139 100 4 5 12g45 - 17g05 B2-408 DS001,DS002 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50800140 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-408 EE001,EE002 14/10/21 - 09/12/21

21C1MAT50800141 100 6 5 12g45 - 17g05 B2-601 EE003 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-212 EE003 30/11/21

21C1MAT50800142 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-411 EE001,EE002 16/10/21 - 11/12/21 Hủy

21C1MAT50800143 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-411 EE003,EE004 11/10/21 - 06/12/21 Hủy

21C1MAT50800144 100 6 5 12g45 - 17g05 C(1.02) LK001,LK002 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-310 LK001,LK002 11/12/21

21C1MAT50800171 50 2 5 07g10 - 11g30 C(2.02) BV001,BV002 11/10/21 - 06/12/21 Đổi ph.học

Page 21: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 21/67

* Triết học Mác LêNin [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1PHI51002301 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-108 KE001,KE002 15/10/21 - 12/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-208 KE001,KE002 25/11/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS KE001,KE002 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002302 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-108 KE003,DT001 16/10/21 - 20/11/21

7 5 07g10 - 11g30 LMS KE003,DT001 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002303 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-109 DT002,DT003 11/10/21 - 15/11/21

2 5 07g10 - 11g30 LMS DT002,DT003 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002304 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-109 BA001,BA002 12/10/21 - 16/11/21

3 5 07g10 - 11g30 LMS BA001,BA002 23/11/21 - 07/12/21

21C1PHI51002305 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-109 BA003,BA004 13/10/21 - 17/11/21

4 5 07g10 - 11g30 LMS BA003,BA004 24/11/21 - 08/12/21

21C1PHI51002306 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-109 BA005,BA006 14/10/21 - 18/11/21

5 5 07g10 - 11g30 LMS BA005,BA006 25/11/21 - 09/12/21

21C1PHI51002307 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-207 BA007,BA008 15/10/21 - 12/11/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-208 BA007,BA008 23/11/21

6 5 12g45 - 17g05 LMS BA007,BA008 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002308 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-207 BA009,BA010 16/10/21 - 20/11/21

7 5 12g45 - 17g05 LMS BA009,BA010 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002309 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-208 BA011,FB001 11/10/21 - 15/11/21

2 5 12g45 - 17g05 LMS BA011,FB001 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002310 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-208 FB002,FB003 12/10/21 - 16/11/21

3 5 12g45 - 17g05 LMS FB002,FB003 23/11/21 - 07/12/21

21C1PHI51002311 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-208 FB004,FB005 13/10/21 - 17/11/21

4 5 12g45 - 17g05 LMS FB004,FB005 24/11/21 - 08/12/21

21C1PHI51002312 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-208 FB006,FB007 14/10/21 - 18/11/21

5 5 12g45 - 17g05 LMS FB006,FB007 25/11/21 - 09/12/21

21C1PHI51002313 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-211 FB008,FB009 15/10/21 - 12/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B2-212 FB008,FB009 25/11/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS FB008,FB009 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002314 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-211 FB010,FB011 16/10/21 - 20/11/21

7 5 07g10 - 11g30 LMS FB010,FB011 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002315 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-212 FB012,FB013 11/10/21 - 15/11/21

2 5 07g10 - 11g30 LMS FB012,FB013 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002316 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-212 FB014,FB015 12/10/21 - 16/11/21

3 5 07g10 - 11g30 LMS FB014,FB015 23/11/21 - 07/12/21

Page 22: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 22/67

* Triết học Mác LêNin [3 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1PHI51002317 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-212 AC001,AC002 13/10/21 - 17/11/21

4 5 07g10 - 11g30 LMS AC001,AC002 24/11/21 - 08/12/21

21C1PHI51002318 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-212 AC003,AC004 14/10/21 - 18/11/21

5 5 07g10 - 11g30 LMS AC003,AC004 25/11/21 - 09/12/21

21C1PHI51002319 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-411 AC005,AC006 15/10/21 - 12/11/21

6 5 12g45 - 17g05 LMS AC005,AC006 26/11/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-208 AC005,AC006 30/11/21

21C1PHI51002320 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-307 AC007,AC008 16/10/21 - 20/11/21

7 5 12g45 - 17g05 LMS AC007,AC008 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002321 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-308 AC009,AC010 11/10/21 - 15/11/21

2 5 12g45 - 17g05 LMS AC009,AC010 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002322 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-308 AC011,AC012 12/10/21 - 16/11/21

3 5 12g45 - 17g05 LMS AC011,AC012 23/11/21 - 07/12/21

21C1PHI51002323 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-308 KQ001,KQ002 13/10/21 - 17/11/21

4 5 12g45 - 17g05 LMS KQ001,KQ002 24/11/21 - 08/12/21

21C1PHI51002324 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-308 KQ003,KQ004 14/10/21 - 18/11/21

5 5 12g45 - 17g05 LMS KQ003,KQ004 25/11/21 - 09/12/21

21C1PHI51002325 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-310 KQ005,KQ006 15/10/21 - 12/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B2-311 KQ005,KQ006 25/11/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS KQ005,KQ006 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002326 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-310 HT001,HT002 16/10/21 - 20/11/21

7 5 07g10 - 11g30 LMS HT001,HT002 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002327 90 2 5 07g10 - 11g30 B2-311 HT003,HM001 11/10/21 - 15/11/21

2 5 07g10 - 11g30 LMS HT003,HM001 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002328 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-411 HM002,HM003 12/10/21 - 16/11/21

3 5 07g10 - 11g30 LMS HM002,HM003 23/11/21 - 07/12/21

21C1PHI51002329 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-311 HM004,DV001 13/10/21 - 17/11/21

4 5 07g10 - 11g30 LMS HM004,DV001 24/11/21 - 08/12/21

21C1PHI51002330 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-411 DV002,DV003 14/10/21 - 18/11/21

5 5 07g10 - 11g30 LMS DV002,DV003 25/11/21 - 09/12/21

Page 23: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 23/67

* Triết học Mác LêNin [3 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1PHI51002331 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-402 DV004,TE001 15/10/21 - 12/11/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-308 DV004,TE001 23/11/21

6 5 12g45 - 17g05 LMS DV004,TE001 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002332 90 7 5 12g45 - 17g05 B2-402 TE002,TE003 16/10/21 - 20/11/21

7 5 12g45 - 17g05 LMS TE002,TE003 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002333 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-407 RE001,RE002 11/10/21 - 15/11/21

2 5 12g45 - 17g05 LMS RE001,RE002 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002334 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-407 HR001,HR002 12/10/21 - 16/11/21

3 5 12g45 - 17g05 LMS HR001,HR002 23/11/21 - 07/12/21

21C1PHI51002335 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-407 HR003,HR004 13/10/21 - 17/11/21

4 5 12g45 - 17g05 LMS HR003,HR004 24/11/21 - 08/12/21

21C1PHI51002336 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-407 AR001,IN001 14/10/21 - 18/11/21

5 5 12g45 - 17g05 LMS AR001,IN001 25/11/21 - 09/12/21

21C1PHI51002337 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-408 IN002,AU001 15/10/21 - 12/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-308 IN002,AU001 25/11/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS IN002,AU001 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002338 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-408 AU002,AU003 16/10/21 - 20/11/21

7 5 07g10 - 11g30 LMS AU002,AU003 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002339 100 2 5 07g10 - 11g30 B2-108 DS001,DS002 11/10/21 - 15/11/21

2 5 07g10 - 11g30 LMS DS001,DS002 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002340 90 3 5 07g10 - 11g30 B2-410 EE001,EE002 23/11/21 - 07/12/21

4 5 07g10 - 11g30 LMS EE001,EE002 24/11/21 - 08/12/21

6 5 12g45 - 17g05 B2-411 EE001,EE002 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002341 100 4 5 07g10 - 11g30 B2-410 EE003,LK003 24/11/21 - 08/12/21

5 5 07g10 - 11g30 LMS EE003,LK003 25/11/21 - 09/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-307 EE003,LK003 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002342 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-311 TK001,TK002 14/10/21 - 18/11/21

5 5 07g10 - 11g30 LMS TK001,TK002 25/11/21 - 09/12/21

21C1PHI51002343 90 6 5 12g45 - 17g05 B2-410 SE001,SE002 15/10/21 - 12/11/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-407 SE001,SE002 23/11/21

6 5 12g45 - 17g05 LMS SE001,SE002 26/11/21 - 10/12/21

Page 24: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 24/67

* Triết học Mác LêNin [3 tín chỉ] (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1PHI51002344 100 4 5 07g10 - 11g30 B2-601 SC001,SC003 24/11/21 - 08/12/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS SC001,SC003 26/11/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-410 SC001,SC003 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002345 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-410 KM001,KM002 11/10/21 - 15/11/21

2 5 12g45 - 17g05 LMS KM001,KM002 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002346 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-410 KM003,MR001 12/10/21 - 16/11/21

3 5 12g45 - 17g05 LMS KM003,MR001 23/11/21 - 07/12/21

21C1PHI51002347 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-602 MR002,MR003 13/10/21 - 17/11/21

4 5 12g45 - 17g05 LMS MR002,MR003 24/11/21 - 08/12/21

21C1PHI51002348 90 5 5 12g45 - 17g05 B2-602 LM001,LM002 14/10/21 - 18/11/21

5 5 12g45 - 17g05 LMS LM001,LM002 25/11/21 - 09/12/21

21C1PHI51002349 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-508 LM003,PM002 23/11/21 - 07/12/21

5 5 07g10 - 11g30 LMS LM003,PM002 25/11/21 - 09/12/21

6 5 07g10 - 11g30 B2-211 LM003,PM002 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002350 90 4 5 12g45 - 17g05 B2-507 LM003,LM004 24/11/21 - 08/12/21 Hủy

6 5 12g45 - 17g05 LMS LM003,LM004 26/11/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-211 LM003,LM004 27/11/21 - 11/12/21

21C1PHI51002351 100 2 5 07g10 - 11g30 C(1.02) TO001,TO002 11/10/21 - 15/11/21

2 5 07g10 - 11g30 LMS TO001,TO002 22/11/21 - 06/12/21

21C1PHI51002352 100 3 5 07g10 - 11g30 C(1.02) TO003,SC002 12/10/21 - 16/11/21

3 5 07g10 - 11g30 LMS TO003,SC002 23/11/21 - 07/12/21

21C1PHI51002353 100 4 5 07g10 - 11g30 C(2.02) LK001,LK002 13/10/21 - 17/11/21

4 5 07g10 - 11g30 LMS LK001,LK002 24/11/21 - 08/12/21

21C1PHI51002354 100 5 5 07g10 - 11g30 C(2.02) LQ001,PM001 14/10/21 - 18/11/21

5 5 07g10 - 11g30 LMS LQ001,PM001 25/11/21 - 09/12/21

21C1PHI51002355 50 6 5 12g45 - 17g05 C(2.02) BV001,BV002 15/10/21 - 12/11/21 Đổi Ph.học

6 5 12g45 - 17g05 LMS BV001,BV002 26/11/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 C(1.02) BV001,BV002 30/11/21

21C1PHI51002356 90 6 5 07g10 - 11g30 A217 AV001,AV002 15/10/21 - 12/11/21

5 5 12g45 - 17g05 A217 AV001,AV002 25/11/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS AV001,AV002 26/11/21 - 10/12/21

21C1PHI51002357 90 2 5 07g10 - 11g30 A217 AV003,AV004 11/10/21 - 15/11/21

2 5 07g10 - 11g30 LMS AV003,AV004 22/11/21 - 06/12/21

Page 25: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 25/67

* Thống kê ứng dụng trong Ktế và KD [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1STA50800530 50 3 5 07g10 - 11g30 B2-203 SE001 12/10/21 - 07/12/21 Hủy

21C1STA50800531 90 4 5 07g10 - 11g30 B2-411 KM001,KM002 13/10/21 - 08/12/21

21C1STA50800532 90 5 5 07g10 - 11g30 B2-601 KM003,MR001 14/10/21 - 09/12/21

21C1STA50800533 90 6 5 07g10 - 11g30 B2-602 MR002,MR003 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-207 MR002,MR003 27/11/21

21C1STA50800534 90 7 5 07g10 - 11g30 B2-602 LM001,LM002 16/10/21 - 11/12/21

21C1STA50800535 90 2 5 12g45 - 17g05 B2-602 LM003 11/10/21 - 06/12/21

21C1STA50800536 90 3 5 12g45 - 17g05 B2-602 LM003,LM004 12/10/21 - 07/12/21 Hủy

21C1STA50800537 100 7 5 12g45 - 17g05 C(1.02) PM001,PM002 16/10/21 - 11/12/21 Đổi phòng học

21C1STA50800547 50 2 5 07g10 - 11g30 B2-411 SE001,SE002 11/10/21 - 06/12/21 Bổ sung

* Thống kê ứng dụng trong Ktế và KD [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1STA50800601 50 3 5 07g10 - 11g30 B2-601 TK001 12/10/21 - 07/12/21

21C1STA50800602 50 3 5 07g10 - 11g30 B2-203 TK002 12/10/21 - 07/12/21 Bổ sung

Page 26: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 26/67

* Đồ án cơ bản 1 [7 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ARC51201401 20 4 5 07g10 - 11g30 StudioLab_

VTS

SC001_1 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

4 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC001_1 13/10/21 - 08/12/21

6 5 07g10 - 11g30 StudioLab_

VTS

SC001_1 15/10/21 - 10/12/21

6 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC001_1 15/10/21 - 10/12/21

21C1ARC51201402 20 4 5 07g10 - 11g30 StudioLab_

VTS

SC001_2 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

4 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC001_2 13/10/21 - 08/12/21

6 5 07g10 - 11g30 StudioLab_

VTS

SC001_2 15/10/21 - 10/12/21

6 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC001_2 15/10/21 - 10/12/21

21C1ARC51201403 20 5 5 07g10 - 11g30 StudioLab_

VTS

SC001_3 14/10/21 - 09/12/21 Hủy

5 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC001_3 14/10/21 - 09/12/21

7 5 07g10 - 11g30 StudioLab_

VTS

SC001_3 16/10/21 - 11/12/21

7 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC001_3 16/10/21 - 11/12/21

Page 27: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 27/67

* Nguyên lý thiết kế kiến trúc [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ARC51201801 50 3 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC001 12/10/21 - 07/12/21

21C1ARC51201802 50 4 5 07g10 - 11g30 StudioLab_

VTS

SC002 13/10/21 - 08/12/21 Bổ sung

21C1ARC51201803 50 4 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC003 13/10/21 - 08/12/21 Bổ sung

* Cấu tạo công trình [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ARC51202101 50 2 5 07g10 - 11g30 B1-703 SC001 11/10/21 - 06/12/21

21C1ARC51202102 50 2 5 07g10 - 11g30 B1-505 SC002 11/10/21 - 06/12/21 Bổ sung

21C1ARC51202103 50 2 5 12g45 - 17g05 StudioLab_

VTS

SC003 11/10/21 - 06/12/21 Bổ sung

* Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh [2 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ENG51303301 40 4 5 07g10 - 11g30 A308 AV001 13/10/21 - 17/11/21

21C1ENG51303302 40 2 5 07g10 - 11g30 A316 AV002 11/10/21 - 15/11/21

21C1ENG51303303 40 3 5 07g10 - 11g30 A306 AV003 12/10/21 - 16/11/21

21C1ENG51303304 40 7 5 07g10 - 11g30 A308 AV004 16/10/21 - 20/11/21

* Tin học trong kinh doanh (EN) [2 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1INF50907101 40 5 5 07g10 - 11g30 B2-508 AV001 21/10/21 - 25/11/21 Đổi Ph.học

21C1INF50907102 40 3 5 12g45 - 17g05 B2-510 AV002 19/10/21 - 23/11/21 Đổi Ph.học

21C1INF50907103 40 5 5 12g45 - 17g05 B2-510 AV003 21/10/21 - 25/11/21 Đổi Ph.học

21C1INF50907104 40 4 5 12g45 - 17g05 B2-511 AV004 20/10/21 - 24/11/21 Đổi Ph.học

Page 28: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 28/67

* Nhập môn luật học [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1LAW51104101 50 6 5 07g10 - 11g30 C(1.01) LK001 15/10/21 - 10/12/21 Đổi Ph.học

3 5 07g10 - 11g30 C(1.03) LK001 30/11/21

21C1LAW51104102 50 6 5 07g10 - 11g30 C(2.02) LK002 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 C(0.02) LK002 30/11/21

21C1LAW51104103 50 7 5 12g45 - 17g05 C(0.02) LQ001 16/10/21 - 11/12/21 Đổi Ph.học

21C1LAW51104106 50 6 5 12g45 - 17g05 C(1.03) LK003 15/10/21 - 10/12/21 Bổ sung

7 5 07g10 - 11g30 C(1.03) LK003 04/12/21

* Luật hiến pháp [2 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1LAW51106101 50 4 5 12g45 - 17g05 C(0.02) LK001 13/10/21 - 17/11/21

21C1LAW51106102 50 4 5 12g45 - 17g05 C(1.03) LK002 13/10/21 - 17/11/21

21C1LAW51106103 50 5 5 12g45 - 17g05 C(0.02) LQ001 21/10/21 - 25/11/21

21C1LAW51106106 50 3 5 07g10 - 11g30 C(0.02) LK003 19/10/21 - 23/11/21 Bổ sung

* Kỹ năng Nghe TATM 1 [2 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1LIS51300901 40 3 5 07g10 - 11g30 A308 AV001 12/10/21 - 16/11/21

21C1LIS51300902 40 7 5 12g45 - 17g05 A217 AV002 16/10/21 - 20/11/21

21C1LIS51300903 40 7 5 07g10 - 11g30 B2-405 AV003 16/10/21 - 20/11/21

21C1LIS51300904 40 3 5 12g45 - 17g05 A308 AV004 12/10/21 - 16/11/21

* Đại số tuyến tính [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1MAT50803101 50 4 5 12g45 - 17g05 C(1.02) TO001 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50803102 50 4 5 12g45 - 17g05 C(1.01) TO002 13/10/21 - 08/12/21

21C1MAT50803103 50 5 5 12g45 - 17g05 C(1.02) TO003 14/10/21 - 09/12/21

21C1MAT50803104 50 5 5 12g45 - 17g05 C(1.01) TO004 14/10/21 - 09/12/21 Hủy

Page 29: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 29/67

* Giải tích 1 [3 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1MAT50803201 50 2 5 12g45 - 17g05 C(1.02) TO001 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50803202 50 2 5 12g45 - 17g05 C(1.01) TO002 11/10/21 - 06/12/21

21C1MAT50803203 50 3 5 12g45 - 17g05 C(1.02) TO003 12/10/21 - 07/12/21

21C1MAT50803204 50 3 5 12g45 - 17g05 C(1.01) TO004 12/10/21 - 07/12/21 Hủy

* Kỹ năng Đọc TATM 1 [2 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1REA51302101 40 7 5 07g10 - 11g30 A212 AV001 16/10/21 - 20/11/21

21C1REA51302102 40 7 5 07g10 - 11g30 A306 AV002 16/10/21 - 20/11/21

21C1REA51302103 40 7 5 12g45 - 17g05 B2-502 AV003 16/10/21 - 20/11/21

21C1REA51302104 40 5 5 07g10 - 11g30 A308 AV004 14/10/21 - 18/11/21

* Kỹ năng Nói TATM 1 [2 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1SPE51301501 40 7 5 12g45 - 17g05 A307 AV001 16/10/21 - 20/11/21

21C1SPE51301502 40 5 5 12g45 - 17g05 A308 AV002 14/10/21 - 18/11/21

21C1SPE51301503 40 3 5 12g45 - 17g05 A306 AV003 12/10/21 - 16/11/21

21C1SPE51301504 40 6 5 12g45 - 17g05 A306 AV004 15/10/21 - 26/11/21

* Kỹ năng Viết TATM 1 [2 tín chỉ]

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1WRI51302701 40 2 5 07g10 - 11g30 A308 AV001 18/10/21 - 22/11/21

21C1WRI51302702 40 5 5 07g10 - 11g30 A306 AV002 21/10/21 - 25/11/21

21C1WRI51302703 40 6 5 07g10 - 11g30 A306 AV003 22/10/21 - 03/12/21

21C1WRI51302704 40 5 5 12g45 - 17g05 A316 AV004 21/10/21 - 25/11/21

Page 30: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 30/67

* Sinh hoạt lớp buổi 1

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ADM53500001 42 4 4 07g10 - 10g40 E104 KE001 13/10/21

21C1ADM53500002 42 4 4 07g10 - 10g40 E201 KE002 13/10/21

21C1ADM53500003 42 5 4 07g10 - 10g40 E104 KE003 14/10/21

21C1ADM53500004 42 5 4 07g10 - 10g40 E201 DT001 14/10/21

21C1ADM53500005 42 6 4 07g10 - 10g40 E104 DT002 15/10/21

21C1ADM53500006 42 6 4 07g10 - 10g40 E201 DT003 15/10/21

21C1ADM53500007 42 7 4 07g10 - 10g40 E104 BA001 16/10/21

21C1ADM53500008 42 7 4 07g10 - 10g40 E201 BA002 16/10/21

21C1ADM53500009 42 2 4 07g10 - 10g40 E104 BA003 11/10/21

21C1ADM53500010 42 2 4 07g10 - 10g40 E201 BA004 11/10/21

21C1ADM535000100 45 5 4 07g10 - 10g40 A201 LM004 14/10/21 Hủy

21C1ADM535000101 50 6 4 07g10 - 10g40 C(0.02) TO001 15/10/21

21C1ADM535000102 50 6 4 07g10 - 10g40 C(1.03) TO002 15/10/21

21C1ADM535000103 50 7 4 07g10 - 10g40 C(0.02) TO003 16/10/21

21C1ADM535000104 50 7 4 07g10 - 10g40 C(1.03) TO004 16/10/21 Hủy

21C1ADM535000105 50 2 4 07g10 - 10g40 C(1.01) LK001 11/10/21

21C1ADM535000106 50 2 4 07g10 - 10g40 C(1.03) LK002 11/10/21 Đổi Ph.học

21C1ADM535000107 50 3 4 07g10 - 10g40 C(1.01) LQ001 12/10/21

21C1ADM535000108 50 3 4 07g10 - 10g40 C(2.02) PM001 12/10/21

21C1ADM535000109 50 4 4 12g45 - 16g15 C(2.02) BV001 13/10/21

21C1ADM53500011 42 3 4 07g10 - 10g40 E104 BA005 12/10/21

21C1ADM535000110 40 2 4 07g10 - 10g40 A308 AV001 11/10/21

21C1ADM535000111 40 5 4 07g10 - 10g40 A306 AV002 14/10/21

21C1ADM535000112 40 6 4 07g10 - 10g40 A306 AV003 15/10/21

21C1ADM535000113 40 5 4 12g45 - 16g15 A316 AV004 14/10/21

21C1ADM53500012 42 3 4 07g10 - 10g40 E201 BA006 12/10/21

21C1ADM53500013 42 4 4 12g45 - 16g15 E104 BA007 13/10/21

21C1ADM53500014 42 4 4 12g45 - 16g15 E201 BA008 13/10/21

21C1ADM53500015 42 5 4 12g45 - 16g15 E104 BA009 14/10/21

21C1ADM535000158 50 2 4 12g45 - 16g15 B1-504 SC001 11/10/21

21C1ADM53500016 42 5 4 12g45 - 16g15 E201 BA010 14/10/21

21C1ADM53500017 42 6 4 12g45 - 16g15 E104 BA011 15/10/21

21C1ADM53500018 42 6 4 12g45 - 16g15 E201 FB001 15/10/21

Page 31: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 31/67

* Sinh hoạt lớp buổi 1 (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ADM53500019 42 7 4 12g45 - 16g15 A210 FB002 16/10/21

21C1ADM53500020 42 7 4 12g45 - 16g15 A212 FB003 16/10/21

21C1ADM53500021 42 2 4 12g45 - 16g15 E104 FB004 11/10/21

21C1ADM53500022 42 2 4 12g45 - 16g15 E201 FB005 11/10/21

21C1ADM53500023 42 3 4 12g45 - 16g15 E104 FB006 12/10/21

21C1ADM53500024 42 3 4 12g45 - 16g15 E201 FB007 12/10/21

21C1ADM53500025 42 4 4 07g10 - 10g40 E603 FB008 13/10/21

21C1ADM53500026 42 4 4 07g10 - 10g40 E604 FB009 13/10/21

21C1ADM53500027 42 5 4 07g10 - 10g40 E603 FB010 14/10/21

21C1ADM53500028 42 5 4 07g10 - 10g40 E604 FB011 14/10/21

21C1ADM53500029 42 6 4 07g10 - 10g40 E603 FB012 15/10/21

21C1ADM53500030 42 6 4 07g10 - 10g40 E604 FB013 15/10/21

21C1ADM53500031 42 7 4 07g10 - 10g40 E603 FB014 16/10/21

21C1ADM53500032 42 7 4 07g10 - 10g40 E604 FB015 16/10/21

21C1ADM53500033 45 2 4 07g10 - 10g40 E603 AC001 11/10/21

21C1ADM53500034 45 2 4 07g10 - 10g40 E604 AC002 11/10/21

21C1ADM53500035 45 3 4 07g10 - 10g40 E603 AC003 12/10/21

21C1ADM53500036 45 3 4 07g10 - 10g40 E604 AC004 12/10/21

21C1ADM53500037 45 4 4 12g45 - 16g15 E603 AC005 13/10/21

21C1ADM53500038 45 4 4 12g45 - 16g15 E604 AC006 13/10/21

21C1ADM53500039 45 5 4 12g45 - 16g15 E603 AC007 14/10/21

21C1ADM53500040 45 5 4 12g45 - 16g15 E604 AC008 14/10/21

21C1ADM53500041 45 6 4 12g45 - 16g15 E603 AC009 15/10/21

21C1ADM53500042 45 6 4 12g45 - 16g15 E604 AC010 15/10/21

21C1ADM53500043 45 7 4 12g45 - 16g15 E603 AC011 16/10/21

21C1ADM53500044 45 7 4 12g45 - 16g15 E604 AC012 16/10/21

21C1ADM53500045 45 2 4 12g45 - 16g15 E603 KQ001 11/10/21

21C1ADM53500046 45 2 4 12g45 - 16g15 E604 KQ002 11/10/21

21C1ADM53500047 45 3 4 12g45 - 16g15 E603 KQ003 12/10/21

Page 32: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 32/67

* Sinh hoạt lớp buổi 1 (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ADM53500048 42 3 4 12g45 - 16g15 E604 KQ004 12/10/21

21C1ADM53500049 42 4 4 07g10 - 10g40 E504 KQ005 13/10/21

21C1ADM53500050 42 4 4 07g10 - 10g40 E602 KQ006 13/10/21

21C1ADM53500051 42 5 4 07g10 - 10g40 E504 HT001 14/10/21

21C1ADM53500052 42 5 4 07g10 - 10g40 E602 HT002 14/10/21

21C1ADM53500053 45 6 4 07g10 - 10g40 E504 HT003 15/10/21

21C1ADM53500054 45 6 4 07g10 - 10g40 E602 HM001 15/10/21

21C1ADM53500055 45 7 4 07g10 - 10g40 E504 HM002 16/10/21

21C1ADM53500056 45 7 4 07g10 - 10g40 E602 HM003 16/10/21

21C1ADM53500057 45 2 4 07g10 - 10g40 E504 HM004 11/10/21

21C1ADM53500058 45 2 4 07g10 - 10g40 E602 DV001 11/10/21

21C1ADM53500059 45 3 4 07g10 - 10g40 E504 DV002 12/10/21

21C1ADM53500060 45 3 4 07g10 - 10g40 E602 DV003 12/10/21

21C1ADM53500061 45 4 4 12g45 - 16g15 E504 DV004 13/10/21

21C1ADM53500062 45 4 4 12g45 - 16g15 E602 TE001 13/10/21

21C1ADM53500063 45 5 4 12g45 - 16g15 E504 TE002 14/10/21

21C1ADM53500064 45 5 4 12g45 - 16g15 E602 TE003 14/10/21

21C1ADM53500065 45 6 4 12g45 - 16g15 E504 RE001 15/10/21

21C1ADM53500066 45 6 4 12g45 - 16g15 E602 RE002 15/10/21

21C1ADM53500067 45 7 4 12g45 - 16g15 A306 HR001 16/10/21

21C1ADM53500068 45 7 4 12g45 - 16g15 A315 HR002 16/10/21

21C1ADM53500069 42 2 4 12g45 - 16g15 E504 HR003 11/10/21

21C1ADM53500070 42 2 4 12g45 - 16g15 E602 HR004 11/10/21

21C1ADM53500071 42 3 4 12g45 - 16g15 E504 AR001 12/10/21

21C1ADM53500072 42 3 4 12g45 - 16g15 E602 IN001 12/10/21

21C1ADM53500073 42 4 4 07g10 - 10g40 E501 IN002 13/10/21

21C1ADM53500074 42 4 4 07g10 - 10g40 E502 AU001 13/10/21

21C1ADM53500075 42 5 4 07g10 - 10g40 E501 AU002 14/10/21

21C1ADM53500076 42 5 4 07g10 - 10g40 E502 AU003 14/10/21

21C1ADM53500077 50 6 4 07g10 - 10g40 A210 DS001 15/10/21

21C1ADM53500078 50 6 4 07g10 - 10g40 A201 DS002 15/10/21

21C1ADM53500079 45 7 4 07g10 - 10g40 E501 EE001 16/10/21

Page 33: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 33/67

* Sinh hoạt lớp buổi 1 (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ADM53500080 45 7 4 07g10 - 10g40 E502 EE002 16/10/21

21C1ADM53500081 45 2 4 07g10 - 10g40 E501 EE003 11/10/21

21C1ADM53500082 50 2 4 07g10 - 10g40 A210 DS001 11/10/21 Hủy

21C1ADM53500083 45 3 4 07g10 - 10g40 E501 TK001 12/10/21

21C1ADM53500084 45 3 4 07g10 - 10g40 E502 TK002 12/10/21

21C1ADM53500085 45 4 4 12g45 - 16g15 E501 SE001 13/10/21

21C1ADM53500086 45 4 4 12g45 - 16g15 E502 SE002 13/10/21

21C1ADM53500087 50 5 4 12g45 - 16g15 A201 TK001 14/10/21 Hủy

21C1ADM53500088 50 5 4 12g45 - 16g15 A306 SE001 14/10/21 Hủy

21C1ADM53500089 45 6 4 12g45 - 16g15 E501 KM001 15/10/21

21C1ADM53500090 45 6 4 12g45 - 16g15 E502 KM002 15/10/21

21C1ADM53500091 45 7 4 12g45 - 16g15 E304 KM003 16/10/21

21C1ADM53500092 45 7 4 12g45 - 16g15 E503 MR001 16/10/21

21C1ADM53500093 45 2 4 12g45 - 16g15 E501 MR002 11/10/21

21C1ADM53500094 45 2 4 12g45 - 16g15 E502 MR003 11/10/21

21C1ADM53500095 45 3 4 12g45 - 16g15 E501 LM001 12/10/21

21C1ADM53500096 45 3 4 12g45 - 16g15 E502 LM002 12/10/21

21C1ADM53500097 45 4 4 07g10 - 10g40 A210 LM003 13/10/21

21C1ADM53500098 45 4 4 07g10 - 10g40 A201 LM002 13/10/21 Hủy

21C1ADM53500099 45 5 4 07g10 - 10g40 A210 LM003 14/10/21 Hủy

21C1ADM535000159 45 2 4 07g10 - 10g40 C(0.02) LK003 11/10/21 Bổ sung

21C1ADM535000160 45 4 4 12g45 - 16g15 A308 BV002 13/10/21 Bổ sung

21C1ADM535000161 45 3 4 07g10 - 10g40 A316 PM002 12/10/21 Bổ sung

21C1ADM535000162 45 4 4 12g45 - 16g15 A316 SC002 13/10/21 Bổ sung

21C1ADM535000163 45 3 4 07g10 - 10g40 A309 SC003 12/10/21 Bổ sung

Page 34: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 34/67

* Sinh hoạt lớp buổi 2

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ADM53500101 42 4 4 07g10 - 10g40 E104 KE001 08/12/21

21C1ADM53500102 42 4 4 07g10 - 10g40 E201 KE002 08/12/21

21C1ADM53500103 42 5 4 07g10 - 10g40 E104 KE003 09/12/21

21C1ADM53500104 42 5 4 07g10 - 10g40 E201 DT001 09/12/21

21C1ADM53500105 42 6 4 07g10 - 10g40 E104 DT002 10/12/21

21C1ADM53500106 42 6 4 07g10 - 10g40 E201 DT003 10/12/21

21C1ADM53500107 42 7 4 07g10 - 10g40 E104 BA001 11/12/21

21C1ADM53500108 42 7 4 07g10 - 10g40 E201 BA002 11/12/21

21C1ADM53500109 42 2 4 07g10 - 10g40 E104 BA003 06/12/21

21C1ADM53500110 42 2 4 07g10 - 10g40 E201 BA004 06/12/21

21C1ADM535001100 45 5 4 07g10 - 10g40 A201 LM004 09/12/21 Hủy

21C1ADM535001101 50 6 4 07g10 - 10g40 C(0.02) TO001 10/12/21

21C1ADM535001102 50 6 4 07g10 - 10g40 C(1.03) TO002 10/12/21

21C1ADM535001103 50 7 4 07g10 - 10g40 C(0.02) TO003 11/12/21

21C1ADM535001104 50 7 4 07g10 - 10g40 C(1.03) TO004 11/12/21 Hủy

21C1ADM535001105 50 2 4 07g10 - 10g40 C(1.01) LK001 06/12/21

21C1ADM535001106 50 2 4 07g10 - 10g40 C(1.03) LK002 06/12/21 Đổi phòng học

21C1ADM535001107 50 3 4 07g10 - 10g40 C(1.01) LQ001 07/12/21

21C1ADM535001108 50 3 4 07g10 - 10g40 C(2.02) PM001 07/12/21

21C1ADM535001109 50 4 4 12g45 - 16g15 C(2.02) BV001 08/12/21

21C1ADM53500111 42 3 4 07g10 - 10g40 E104 BA005 07/12/21

21C1ADM535001110 40 2 4 07g10 - 10g40 A308 AV001 06/12/21

21C1ADM535001111 40 5 4 07g10 - 10g40 A306 AV002 09/12/21

21C1ADM535001112 40 6 4 07g10 - 10g40 A306 AV003 10/12/21

21C1ADM535001113 40 5 4 12g45 - 16g15 A316 AV004 09/12/21

21C1ADM53500112 42 3 4 07g10 - 10g40 E201 BA006 07/12/21

21C1ADM53500113 42 4 4 12g45 - 16g15 E104 BA007 08/12/21

21C1ADM53500114 42 4 4 12g45 - 16g15 E201 BA008 08/12/21

21C1ADM53500115 42 5 4 12g45 - 16g15 E104 BA009 09/12/21

21C1ADM535001158 50 2 4 12g45 - 16g15 B1-504 SC001 06/12/21

Page 35: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 35/67

* Sinh hoạt lớp buổi 2 (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ADM53500116 42 5 4 12g45 - 16g15 E201 BA010 09/12/21

21C1ADM53500117 42 6 4 12g45 - 16g15 E104 BA011 10/12/21

21C1ADM53500118 42 6 4 12g45 - 16g15 E201 FB001 10/12/21

21C1ADM53500119 42 7 4 12g45 - 16g15 A210 FB002 11/12/21

21C1ADM53500120 42 7 4 12g45 - 16g15 A212 FB003 11/12/21

21C1ADM53500121 42 2 4 12g45 - 16g15 E104 FB004 06/12/21

21C1ADM53500122 42 2 4 12g45 - 16g15 E201 FB005 06/12/21

21C1ADM53500123 42 3 4 12g45 - 16g15 E104 FB006 07/12/21

21C1ADM53500124 42 3 4 12g45 - 16g15 E201 FB007 07/12/21

21C1ADM53500125 42 4 4 07g10 - 10g40 E603 FB008 08/12/21

21C1ADM53500126 42 4 4 07g10 - 10g40 E604 FB009 08/12/21

21C1ADM53500127 42 5 4 07g10 - 10g40 E603 FB010 09/12/21

21C1ADM53500128 42 5 4 07g10 - 10g40 E604 FB011 09/12/21

21C1ADM53500129 42 6 4 07g10 - 10g40 E603 FB012 10/12/21

21C1ADM53500130 42 6 4 07g10 - 10g40 E604 FB013 10/12/21

21C1ADM53500131 42 7 4 07g10 - 10g40 E603 FB014 11/12/21

21C1ADM53500132 42 7 4 07g10 - 10g40 E604 FB015 11/12/21

21C1ADM53500133 45 2 4 07g10 - 10g40 E603 AC001 06/12/21

21C1ADM53500134 45 2 4 07g10 - 10g40 E604 AC002 06/12/21

21C1ADM53500135 45 3 4 07g10 - 10g40 E603 AC003 07/12/21

21C1ADM53500136 45 3 4 07g10 - 10g40 E604 AC004 07/12/21

21C1ADM53500137 45 4 4 12g45 - 16g15 E603 AC005 08/12/21

21C1ADM53500138 45 4 4 12g45 - 16g15 E604 AC006 08/12/21

21C1ADM53500139 45 5 4 12g45 - 16g15 E603 AC007 09/12/21

21C1ADM53500140 45 5 4 12g45 - 16g15 E604 AC008 09/12/21

21C1ADM53500141 45 6 4 12g45 - 16g15 E603 AC009 10/12/21

21C1ADM53500142 45 6 4 12g45 - 16g15 E604 AC010 10/12/21

21C1ADM53500143 45 7 4 12g45 - 16g15 E603 AC011 11/12/21

21C1ADM53500144 45 7 4 12g45 - 16g15 E604 AC012 11/12/21

21C1ADM53500145 45 2 4 12g45 - 16g15 E603 KQ001 06/12/21

21C1ADM53500146 45 2 4 12g45 - 16g15 E604 KQ002 06/12/21

21C1ADM53500147 45 3 4 12g45 - 16g15 E603 KQ003 07/12/21

Page 36: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 36/67

* Sinh hoạt lớp buổi 2 (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ADM53500148 42 3 4 12g45 - 16g15 E604 KQ004 07/12/21

21C1ADM53500149 42 4 4 07g10 - 10g40 E504 KQ005 08/12/21

21C1ADM53500150 42 4 4 07g10 - 10g40 E602 KQ006 08/12/21

21C1ADM53500151 42 5 4 07g10 - 10g40 E504 HT001 09/12/21

21C1ADM53500152 42 5 4 07g10 - 10g40 E602 HT002 09/12/21

21C1ADM53500153 45 6 4 07g10 - 10g40 E504 HT003 10/12/21

21C1ADM53500154 45 6 4 07g10 - 10g40 E602 HM001 10/12/21

21C1ADM53500155 45 7 4 07g10 - 10g40 E504 HM002 11/12/21

21C1ADM53500156 45 7 4 07g10 - 10g40 E602 HM003 11/12/21

21C1ADM53500157 45 2 4 07g10 - 10g40 E504 HM004 06/12/21

21C1ADM53500158 45 2 4 07g10 - 10g40 E602 DV001 06/12/21

21C1ADM53500159 45 3 4 07g10 - 10g40 E504 DV002 07/12/21

21C1ADM53500160 45 3 4 07g10 - 10g40 E602 DV003 07/12/21

21C1ADM53500161 45 4 4 12g45 - 16g15 E504 DV004 08/12/21

21C1ADM53500162 45 4 4 12g45 - 16g15 E602 TE001 08/12/21

21C1ADM53500163 45 5 4 12g45 - 16g15 E504 TE002 09/12/21

21C1ADM53500164 45 5 4 12g45 - 16g15 E602 TE003 09/12/21

21C1ADM53500165 45 6 4 12g45 - 16g15 E504 RE001 10/12/21

21C1ADM53500166 45 6 4 12g45 - 16g15 E602 RE002 10/12/21

21C1ADM53500167 45 7 4 12g45 - 16g15 A306 HR001 11/12/21

21C1ADM53500168 45 7 4 12g45 - 16g15 A315 HR002 11/12/21

21C1ADM53500169 42 2 4 12g45 - 16g15 E504 HR003 06/12/21

21C1ADM53500170 42 2 4 12g45 - 16g15 E602 HR004 06/12/21

21C1ADM53500171 42 3 4 12g45 - 16g15 E504 AR001 07/12/21

21C1ADM53500172 42 3 4 12g45 - 16g15 E602 IN001 07/12/21

21C1ADM53500173 42 4 4 07g10 - 10g40 E501 IN002 08/12/21

21C1ADM53500174 42 4 4 07g10 - 10g40 E502 AU001 08/12/21

21C1ADM53500175 42 5 4 07g10 - 10g40 E501 AU002 09/12/21

21C1ADM53500176 42 5 4 07g10 - 10g40 E502 AU003 09/12/21

21C1ADM53500177 50 6 4 07g10 - 10g40 A210 DS001 10/12/21

21C1ADM53500178 50 6 4 07g10 - 10g40 A201 DS002 10/12/21

Page 37: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 37/67

* Sinh hoạt lớp buổi 2 (tiếp theo)

MÃ LỚP HP VN/EN SLDK THỨ ST GIỜ HỌC GĐ LỚP SV THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

21C1ADM53500179 45 7 4 07g10 - 10g40 E501 EE001 11/12/21

21C1ADM53500180 45 7 4 07g10 - 10g40 E502 EE002 11/12/21

21C1ADM53500181 45 2 4 07g10 - 10g40 E501 EE003 06/12/21

21C1ADM53500182 50 2 4 07g10 - 10g40 A210 DS001 06/12/21 Hủy

21C1ADM53500183 45 3 4 07g10 - 10g40 E501 TK001 07/12/21

21C1ADM53500184 45 3 4 07g10 - 10g40 E502 TK002 07/12/21

21C1ADM53500185 45 4 4 12g45 - 16g15 E501 SE001 08/12/21

21C1ADM53500186 45 4 4 12g45 - 16g15 E502 SE002 08/12/21

21C1ADM53500187 50 5 4 12g45 - 16g15 A201 TK001 09/12/21 Hủy

21C1ADM53500188 50 5 4 12g45 - 16g15 A306 SE001 09/12/21 Hủy

21C1ADM53500189 45 6 4 12g45 - 16g15 E501 KM001 10/12/21

21C1ADM53500190 45 6 4 12g45 - 16g15 E502 KM002 10/12/21

21C1ADM53500191 45 7 4 12g45 - 16g15 E304 KM003 11/12/21

21C1ADM53500192 45 7 4 12g45 - 16g15 E503 MR001 11/12/21

21C1ADM53500193 45 2 4 12g45 - 16g15 E501 MR002 06/12/21

21C1ADM53500194 45 2 4 12g45 - 16g15 E502 MR003 06/12/21

21C1ADM53500195 45 3 4 12g45 - 16g15 E501 LM001 07/12/21

21C1ADM53500196 45 3 4 12g45 - 16g15 E502 LM002 07/12/21

21C1ADM53500197 45 4 4 07g10 - 10g40 A210 LM003 08/12/21

21C1ADM53500198 45 4 4 07g10 - 10g40 A201 LM002 08/12/21 Hủy

21C1ADM53500199 45 5 4 07g10 - 10g40 A210 LM003 09/12/21 Hủy

21C1ADM535001159 45 2 4 07g10 - 10g40 C(0.02) LK003 06/12/21 Bổ sung

21C1ADM535001160 45 4 4 12g45 - 16g15 A308 BV002 08/12/21 Bổ sung

21C1ADM535001161 45 3 4 07g10 - 10g40 A316 PM002 07/12/21 Bổ sung

21C1ADM535001162 45 4 4 12g45 - 16g15 A316 SC002 08/12/21 Bổ sung

21C1ADM535001163 45 3 4 07g10 - 10g40 A309 SC003 07/12/21 Bổ sung

Page 38: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 38/67

THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 47 HỆ ĐHCQ_CT CHẤT LƯỢNG CAO (HỌC KỲ 1) (CHÍNH THỨC)

THỜI GIAN

Học lý thuyết 11/10/2021 – 12/12/2021

Các ngày nghỉ 19/11/2021

Thi kết thúc học phần 13/12/2021 – 26/12/2021

ĐỊA CHỈ CÁC GIẢNG ĐƯỜNG BỐ TRÍ GIẢNG DẠY HK CUỐI NĂM 2021

GIẢNG ĐƯỜNG CƠ SỞ ĐỊA CHỈ GHI CHÚ

GĐ A... Cơ sở A 59C Nguyễn Đình Chiểu, P.VTS, Q.3

GĐ B1... Cơ sở B – Khu B1 279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10 SV vào trường theo cổng

đường Đào Duy Từ GĐ B2... Cơ sở B – Khu B2 279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10

GĐ C... Cơ sở C 91 Đường 3 tháng 2, P.11, Q.10

GĐ E... Cơ sở E 54 Nguyễn Văn Thủ, P.Đa Kao, Q.1

GĐ H... Cơ sở H 1A Hoàng Diệu, P.10, Q.Phú Nhuận

StudioLab_VTS Cơ sở 232/6 VTS

(Viện Đổi mới sáng tạo)

232/6 Võ Thị Sáu, Phường VTS, Q.3

HP GDTC Khu TDTT Q.8 144 Phạm Đức Sơn, P.16, Q.8

GĐ N1... Cơ sở NVL – Khu Hiệu bộ Khu số 15, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh

GĐ N2... Cơ sở NVL – Khu Giảng đường Khu số 15, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh

Page 39: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 39/67

KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (KTHP)

Căn cứ Tờ trình số 87/TTr-ĐHKT-KHKT ký ngày 23/03/2017 về việc thay đổi thời gian thi KTHP hệ ĐHCQ

Căn cứ vào Quy trình lập lịch thi KTHP các bậc/hệ đào tạo có hiệu lực ngày 11/12/2019

1. Lịch thi KTHP được bố trí vào các ngày trong tuần từ 13/12/2021 đến 26/12/2021 (sau khi kết thúc phần học lý thuyết)

Page 40: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 40/67

BẢNG DANH MỤC LỚP SINH VIÊN KHÓA 47 ĐHCQ (Chương trình Chất lượng cao_Chính thức)

STT NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH PHIÊN HIỆU LỚP SV SL LỚP

1 KINH TẾ ĐẦU TƯ (TV) IVC01, IVC02,IVC03 3

2 THẨM ĐỊNH GIÁ VÀ QUẢN TRỊ TÀI SẢN (TV) VAC01 1

3 QUẢN TRỊ (TA) ADC01, ADC02 2

4 QUẢN TRỊ (TV) ADC03, ADC04, ADC05, ADC06, ADC07 5

5 TÀI CHÍNH (TA) FNC01, FNC02, FNC03 3

6 TÀI CHÍNH (TV) FNC04, FNC05, FNC06, FNC07, FNC08, FNC09, FNC10 7

7 NGÂN HÀNG (TV) NHC01 1

8 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP (TA) KNC01 1

9 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP (TV) KNC02, KNC03,KNC04,KNC05 4

10 KINH DOANH QUỐC TẾ (TA) IBC01, IBC02, IBC03 3

11 KINH DOANH QUỐC TẾ (TV) IBC04, IBC05, IBC06 3

12 NGOẠI THƯƠNG (TA) FTC01 1

13 KINH DOANH THƯƠNG MẠI (TV) KMC01, KMC02 2

14 MARKETING (TV) MRC01, MRC02 2

15 KIỂM TOÁN (TV) AUC01, AUC02 2

16 LUẬT KINH DOANH (TV) LKC01 1

Page 41: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 41/67

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KHÓA 47 CLC (TA)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô EN 3 21C1ECO50109701 40 ADC01 2 5 07g10 - 11g30 B1-502 11/10/21 - 06/12/21

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003008 40 ADC01 3 5 07g10 - 11g30 B2-505 12/10/21 - 16/11/21

Quản trị học EN 3 21C1MAN50208701 40 ADC01 6 5 12g45 - 17g05 B1-802 15/10/21 - 10/12/21

5 5 07g10 - 11g30 B1-405 09/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000123 40 ADC01 4 4 07g10 - 10g40 B1-703 13/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001123 40 ADC01 4 4 07g10 - 10g40 B1-703 08/12/21

Tiếng Anh chuyên

ngành Quản trị Phần

1

4 21C1ENG51311301 40 ADC01 4 5 07g10 - 11g30 B1-703 20/10/21 - 01/12/21

6 5 07g10 - 11g30 B1-808 05/11/21 - 10/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

EN 3 21C1MAT50802801 40 ADC01 2 5 12g45 - 17g05 B1-804 11/10/21 - 06/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh (VN)

2 21C1HCM51002201 40 ADC01 4 5 12g45 - 17g05 B1-806 03/11/21 - 08/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô EN 3 21C1ECO50109702 40 ADC02 5 5 07g10 - 11g30 B1-505 14/10/21 - 09/12/21

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003009 40 ADC02 4 5 07g10 - 11g30 B2-406 13/10/21 - 17/11/21

Quản trị học EN 3 21C1MAN50208702 40 ADC02 4 5 12g45 - 17g05 B1-405 13/10/21 - 08/12/21 Đổi buổi học

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000124 40 ADC02 3 4 07g10 - 10g40 B1-706 12/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001124 40 ADC02 3 4 07g10 - 10g40 B1-706 07/12/21

Tiếng Anh chuyên

ngành Quản trị Phần

1

4 21C1ENG51311302 40 ADC02 3 5 07g10 - 11g30 B1-706 19/10/21 - 30/11/21

7 5 07g10 - 11g30 B1-509 13/11/21 - 11/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

EN 3 21C1MAT50802802 40 ADC02 5 5 12g45 - 17g05 B1-402 14/10/21 - 09/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh (VN)

2 21C1HCM51002202 40 ADC02 7 5 12g45 - 17g05 B1-509 06/11/21 - 11/12/21

Page 42: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 42/67

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100156 40 ADC03 3 5 07g10 - 11g30 B1-408 12/10/21 - 07/12/21

Quản trị học 3 21C1MAN50200134 40 ADC03 7 5 12g45 - 17g05 B1-406 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000117 40 ADC03 5 4 12g45 - 16g15 B1-801 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001117 40 ADC03 5 4 12g45 - 16g15 B1-801 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800148 40 ADC03 3 5 12g45 - 17g05 B1-807 12/10/21 - 07/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000447 40 ADC03 7 5 07g10 - 11g30 B2-203 06/11/21 - 11/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100157 40 ADC04 4 5 12g45 - 17g05 B1-402 13/10/21 - 08/12/21

Quản trị học 3 21C1MAN50200135 40 ADC04 6 5 07g10 - 11g30 B1-707 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B1-701 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000118 40 ADC04 2 4 07g10 - 10g40 B1-707 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001118 40 ADC04 2 4 07g10 - 10g40 B1-707 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800149 40 ADC04 4 5 07g10 - 11g30 B1-508 13/10/21 - 08/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000448 40 ADC04 6 5 12g45 - 17g05 B2-304 29/10/21 - 10/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100158 40 ADC05 7 5 12g45 - 17g05 B1-706 16/10/21 - 11/12/21

Quản trị học 3 21C1MAN50200136 40 ADC05 3 5 07g10 - 11g30 B1-704 12/10/21 - 07/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000119 40 ADC05 5 4 07g10 - 10g40 B1-707 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001119 40 ADC05 5 4 07g10 - 10g40 B1-707 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800150 40 ADC05 7 5 07g10 - 11g30 B1-703 16/10/21 - 11/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000449 40 ADC05 3 5 12g45 - 17g05 B2-204 02/11/21 - 07/12/21

Page 43: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 43/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100159 40 ADC06 6 5 12g45 - 17g05 B2-403 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B1-701 04/12/21

Quản trị học 3 21C1MAN50200137 40 ADC06 4 5 07g10 - 11g30 B1-404 13/10/21 - 08/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000120 40 ADC06 2 4 12g45 - 16g15 B1-707 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001120 40 ADC06 2 4 12g45 - 16g15 B1-707 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800151 40 ADC06 6 5 07g10 - 11g30 B1-405 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B1-701 11/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000450 40 ADC06 4 5 12g45 - 17g05 B2-303 03/11/21 - 08/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100160 40 ADC07 3 5 12g45 - 17g05 B1-405 12/10/21 - 07/12/21

Quản trị học 3 21C1MAN50200138 40 ADC07 7 5 07g10 - 11g30 B1-706 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000121 40 ADC07 5 4 12g45 - 16g15 B1-802 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001121 40 ADC07 5 4 12g45 - 16g15 B1-802 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800152 40 ADC07 3 5 07g10 - 11g30 B1-509 12/10/21 - 07/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000451 40 ADC07 7 5 12g45 - 17g05 B2-305 06/11/21 - 11/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100161 40 ADC08 4 5 07g10 - 11g30 B1-706 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

Quản trị học 3 21C1MAN50200139 40 ADC08 6 5 12g45 - 17g05 B2-302 15/10/21 - 10/12/21 Hủy

3 5 07g10 - 11g30 B1-701 07/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000122 40 ADC08 2 4 07g10 - 10g40 B1-801 11/10/21 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001122 40 ADC08 2 4 07g10 - 10g40 B1-801 06/12/21 Hủy

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800153 40 ADC08 4 5 12g45 - 17g05 B1-706 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000452 40 ADC08 6 5 07g10 - 11g30 B1-407 29/10/21 - 10/12/21 Hủy

Page 44: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 44/67

NGÀNH KIỂM TOÁN KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100180 40 AUC01 6 5 12g45 - 17g05 B2-504 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-202 07/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100157 40 AUC01 4 5 07g10 - 11g30 B1-806 13/10/21 - 08/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000153 40 AUC01 2 4 12g45 - 16g15 B1-803 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001153 40 AUC01 2 4 12g45 - 16g15 B1-803 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800167 40 AUC01 6 5 07g10 - 11g30 B2-502 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-202 30/11/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002377 40 AUC01 4 5 12g45 - 17g05 B2-404 13/10/21 - 17/11/21

4 5 12g45 - 17g05 LMS 24/11/21 - 08/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100181 40 AUC02 3 5 12g45 - 17g05 B1-804 12/10/21 - 07/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100158 40 AUC02 7 5 07g10 - 11g30 B2-504 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000154 40 AUC02 5 4 12g45 - 16g15 B1-807 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001154 40 AUC02 5 4 12g45 - 16g15 B1-807 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800168 40 AUC02 3 5 07g10 - 11g30 B1-807 12/10/21 - 07/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002378 40 AUC02 7 5 12g45 - 17g05 B2-410 16/10/21 - 20/11/21

7 5 12g45 - 17g05 LMS 27/11/21 - 11/12/21

Page 45: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 45/67

CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KHÓA 47 CLC (TA)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô EN 3 21C1ECO50109703 40 FNC01 4 5 07g10 - 11g30 B1-406 13/10/21 - 08/12/21

Luật kinh doanh EN 3 21C1LAW51107001 40 FNC01 2 5 12g45 - 17g05 B1-405 11/10/21 - 06/12/21

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003010 40 FNC01 5 5 07g10 - 11g30 B2-505 14/10/21 - 18/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000133 40 FNC01 6 4 12g45 - 16g15 B1-705 15/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001133 40 FNC01 6 4 12g45 - 16g15 B1-705 10/12/21

Thống kê ứng dụng

trong kinh tế và kinh

doanh

EN 3 21C1STA50802906 40 FNC01 6 5 07g10 - 11g30 B1-802 15/10/21 - 10/12/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-301 09/12/21

Tiếng Anh chuyên

ngành Tài chính

Phần 1

4 21C1ENG51310701 40 FNC01 6 5 12g45 - 17g05 B1-705 22/10/21 - 03/12/21

4 5 12g45 - 17g05 B1-804 03/11/21 - 08/12/21

Triết học Mác LêNin

(VN)

3 21C1PHI51002701 40 FNC01 2 5 07g10 - 11g30 B1-704 11/10/21 - 15/11/21

2 5 07g10 - 11g30 LMS 22/11/21 - 06/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô EN 3 21C1ECO50109704 40 FNC02 3 5 07g10 - 11g30 B1-405 12/10/21 - 07/12/21

Luật kinh doanh EN 3 21C1LAW51107002 40 FNC02 5 5 12g45 - 17g05 B1-405 14/10/21 - 09/12/21

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003011 40 FNC02 6 5 07g10 - 11g30 B2-203 15/10/21 - 26/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000134 40 FNC02 3 4 12g45 - 16g15 B1-707 12/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001134 40 FNC02 3 4 12g45 - 16g15 B1-707 07/12/21

Thống kê ứng dụng

trong kinh tế và kinh

doanh

EN 3 21C1STA50802907 40 FNC02 7 5 07g10 - 11g30 B1-804 16/10/21 - 11/12/21

Tiếng Anh chuyên

ngành Tài chính

Phần 1

4 21C1ENG51310702 40 FNC02 3 5 12g45 - 17g05 B1-707 19/10/21 - 30/11/21

7 5 12g45 - 17g05 B1-801 13/11/21 - 11/12/21

Triết học Mác LêNin

(VN)

3 21C1PHI51002702 40 FNC02 5 5 07g10 - 11g30 B1-703 14/10/21 - 18/11/21

5 5 07g10 - 11g30 LMS 25/11/21 - 09/12/21

Page 46: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 46/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô EN 3 21C1ECO50109705 40 FNC03 2 5 12g45 - 17g05 B1-508 11/10/21 - 06/12/21

Luật kinh doanh EN 3 21C1LAW51107003 40 FNC03 6 5 07g10 - 11g30 B1-803 15/10/21 - 10/12/21

5 5 07g10 - 11g30 B2-204 09/12/21

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003012 40 FNC03 7 5 07g10 - 11g30 B2-302 16/10/21 - 20/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000135 40 FNC03 4 4 12g45 - 16g15 B1-802 13/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001135 40 FNC03 4 4 12g45 - 16g15 B1-802 08/12/21

Thống kê ứng dụng

trong kinh tế và kinh

doanh

EN 3 21C1STA50802908 40 FNC03 2 5 07g10 - 11g30 B1-402 11/10/21 - 06/12/21

Tiếng Anh chuyên

ngành Tài chính

Phần 1

4 21C1ENG51310703 40 FNC03 3 5 07g10 - 11g30 B1-705 19/10/21 - 30/11/21 Đổi buổi học

5 5 12g45 - 17g05 B2-303 11/11/21 - 09/12/21

Triết học Mác LêNin

(VN)

3 21C1PHI51002703 40 FNC03 4 5 07g10 - 11g30 B1-702 13/10/21 - 17/11/21

4 5 07g10 - 11g30 LMS 24/11/21 - 08/12/21

Page 47: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 47/67

CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100162 40 FNC04 7 5 07g10 - 11g30 B1-801 16/10/21 - 11/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100161 40 FNC04 3 5 12g45 - 17g05 B2-404 12/10/21 - 07/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000125 40 FNC04 5 4 07g10 - 10g40 B1-801 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001125 40 FNC04 5 4 07g10 - 10g40 B1-801 09/12/21

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800538 40 FNC04 7 5 12g45 - 17g05 B1-808 16/10/21 - 11/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002361 40 FNC04 3 5 07g10 - 11g30 B2-505 23/11/21 - 07/12/21

4 5 12g45 - 17g05 LMS 24/11/21 - 08/12/21

6 5 12g45 - 17g05 B1-707 26/11/21 - 10/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100163 40 FNC05 6 5 07g10 - 11g30 B1-708 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-202 04/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100162 40 FNC05 4 5 12g45 - 17g05 B2-501 13/10/21 - 08/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000126 40 FNC05 2 4 12g45 - 16g15 B1-801 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001126 40 FNC05 2 4 12g45 - 16g15 B1-801 06/12/21

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800539 40 FNC05 6 5 12g45 - 17g05 B2-406 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-202 11/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002362 40 FNC05 3 5 07g10 - 11g30 LMS 23/11/21 - 07/12/21

4 5 07g10 - 11g30 B1-408 24/11/21 - 08/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-306 27/11/21 - 11/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100164 40 FNC06 3 5 07g10 - 11g30 B1-707 12/10/21 - 07/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100163 40 FNC06 7 5 12g45 - 17g05 B1-508 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000127 40 FNC06 5 4 12g45 - 16g15 B1-803 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001127 40 FNC06 5 4 12g45 - 16g15 B1-803 09/12/21

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800540 40 FNC06 3 5 12g45 - 17g05 B2-405 12/10/21 - 07/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002363 40 FNC06 4 5 12g45 - 17g05 B2-202 24/11/21 - 08/12/21

6 5 12g45 - 17g05 LMS 26/11/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-302 27/11/21 - 11/12/21

Page 48: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 48/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100165 40 FNC07 4 5 12g45 - 17g05 B1-707 13/10/21 - 08/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100164 40 FNC07 6 5 07g10 - 11g30 B1-801 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-205 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000128 40 FNC07 2 4 07g10 - 10g40 B2-503 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001128 40 FNC07 2 4 07g10 - 10g40 B2-503 06/12/21

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800541 40 FNC07 4 5 07g10 - 11g30 B1-707 13/10/21 - 08/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002364 40 FNC07 3 5 07g10 - 11g30 B2-502 23/11/21 - 07/12/21

6 5 12g45 - 17g05 B1-406 26/11/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 LMS 27/11/21 - 11/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100166 40 FNC08 7 5 12g45 - 17g05 B2-203 16/10/21 - 11/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100165 40 FNC08 3 5 07g10 - 11g30 B1-708 12/10/21 - 07/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000129 40 FNC08 5 4 07g10 - 10g40 B2-410 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001129 40 FNC08 5 4 07g10 - 10g40 B2-410 09/12/21

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800542 40 FNC08 7 5 07g10 - 11g30 B2-501 16/10/21 - 11/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002365 40 FNC08 3 5 12g45 - 17g05 B2-412 23/11/21 - 07/12/21

4 5 07g10 - 11g30 LMS 24/11/21 - 08/12/21

6 5 07g10 - 11g30 B2-408 26/11/21 - 10/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100167 40 FNC09 6 5 12g45 - 17g05 B2-505 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B1-405 27/11/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100166 40 FNC09 4 5 07g10 - 11g30 B1-509 13/10/21 - 08/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000130 40 FNC09 2 4 12g45 - 16g15 B2-501 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001130 40 FNC09 2 4 12g45 - 16g15 B2-501 06/12/21

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800543 40 FNC09 6 5 07g10 - 11g30 B1-509 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B1-405 11/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002366 40 FNC09 3 5 12g45 - 17g05 LMS 23/11/21 - 07/12/21

4 5 12g45 - 17g05 B1-808 24/11/21 - 08/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-405 27/11/21 - 11/12/21

Page 49: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 49/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100168 40 FNC10 3 5 12g45 - 17g05 B2-406 12/10/21 - 07/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100167 40 FNC10 7 5 07g10 - 11g30 B1-802 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000131 40 FNC10 5 4 12g45 - 16g15 B1-804 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001131 40 FNC10 5 4 12g45 - 16g15 B1-804 09/12/21

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800544 40 FNC10 3 5 07g10 - 11g30 B2-206 12/10/21 - 07/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002367 40 FNC10 4 5 07g10 - 11g30 B2-406 24/11/21 - 08/12/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS 26/11/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-405 27/11/21 - 11/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100169 40 FNC11 4 5 07g10 - 11g30 B2-204 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100168 40 FNC11 6 5 12g45 - 17g05 B2-303 15/10/21 - 10/12/21 Hủy

7 5 07g10 - 11g30 B1-503 27/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000132 40 FNC11 2 4 07g10 - 10g40 B1-802 11/10/21 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001132 40 FNC11 2 4 07g10 - 10g40 B1-802 06/12/21 Hủy

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800545 40 FNC11 4 5 12g45 - 17g05 B1-801 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002368 40 FNC11 3 5 12g45 - 17g05 B2-507 23/11/21 - 07/12/21 Hủy

6 5 07g10 - 11g30 B2-406 26/11/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 LMS 27/11/21 - 11/12/21

Page 50: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 50/67

CHUYÊN NGÀNH NGOẠI THƯƠNG KHÓA 47 CLC (TA)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003016 40 FTC01 5 5 12g45 - 17g05 B1-808 14/10/21 - 04/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B1-509 11/11/21 - 18/11/21

Marketing căn bản EN 3 21C1MAR50312001 40 FTC01 6 5 12g45 - 17g05 B1-804 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B1-707 11/12/21

Quản trị học EN 3 21C1MAN50208706 40 FTC01 2 5 07g10 - 11g30 B1-503 11/10/21 - 06/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000144 40 FTC01 6 4 07g10 - 10g40 B1-804 15/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001144 40 FTC01 6 4 07g10 - 10g40 B1-804 10/12/21

Tiếng Anh chuyên

ngành Ngoại thương

Phần 1

4 21C1ENG51309701 40 FTC01 6 5 07g10 - 11g30 B1-804 22/10/21 - 03/12/21

4 5 07g10 - 11g30 B1-708 03/11/21 - 08/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

EN 3 21C1MAT50802806 40 FTC01 2 5 12g45 - 17g05 B1-703 11/10/21 - 06/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh (VN)

2 21C1HCM51002206 40 FTC01 4 5 12g45 - 17g05 B2-204 03/11/21 - 08/12/21

Page 51: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 51/67

NGÀNH KINH DOANH QUỐC TẾ KHÓA 47 CLC (TA)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003013 40 IBC01 2 5 07g10 - 11g30 B2-505 11/10/21 - 15/11/21

Marketing căn bản EN 3 21C1BUS50307001 40 IBC01 3 5 07g10 - 11g30 B1-806 12/10/21 - 07/12/21

Quản trị học EN 3 21C1MAN50208703 40 IBC01 5 5 12g45 - 17g05 B1-704 14/10/21 - 09/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000141 40 IBC01 7 4 12g45 - 16g15 B1-802 16/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001141 40 IBC01 7 4 12g45 - 16g15 B1-802 11/12/21

Tiếng Anh ngành

Kinh doanh quốc tế

Phần 1

4 21C1ENG51309101 40 IBC01 7 5 12g45 - 17g05 B1-802 23/10/21 - 04/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B1-802 09/11/21 - 07/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

EN 3 21C1MAT50802803 40 IBC01 5 5 07g10 - 11g30 B1-507 14/10/21 - 09/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh (VN)

2 21C1HCM51002203 40 IBC01 7 5 07g10 - 11g30 B1-708 06/11/21 - 11/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003014 40 IBC02 3 5 12g45 - 17g05 B2-505 12/10/21 - 16/11/21

Marketing căn bản EN 3 21C1BUS50307002 40 IBC02 2 5 07g10 - 11g30 B1-701 11/10/21 - 06/12/21

Quản trị học EN 3 21C1MAN50208704 40 IBC02 4 5 12g45 - 17g05 B1-803 13/10/21 - 08/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000142 40 IBC02 4 4 07g10 - 10g40 B1-802 13/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001142 40 IBC02 4 4 07g10 - 10g40 B1-802 08/12/21

Tiếng Anh ngành

Kinh doanh quốc tế

Phần 1

4 21C1ENG51309102 40 IBC02 4 5 07g10 - 11g30 B1-802 20/10/21 - 01/12/21

6 5 07g10 - 11g30 B1-403 05/11/21 - 10/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

EN 3 21C1MAT50802804 40 IBC02 6 5 12g45 - 17g05 B1-803 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B1-407 11/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh (VN)

2 21C1HCM51002204 40 IBC02 2 5 12g45 - 17g05 B1-701 01/11/21 - 06/12/21

Page 52: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 52/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003015 40 IBC03 4 5 12g45 - 17g05 B1-808 13/10/21 - 17/11/21

Marketing căn bản EN 3 21C1BUS50307003 40 IBC03 5 5 07g10 - 11g30 B1-706 14/10/21 - 09/12/21

Quản trị học EN 3 21C1MAN50208705 40 IBC03 4 5 07g10 - 11g30 B1-801 13/10/21 - 08/12/21 Đổi buổi học

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000143 40 IBC03 3 4 07g10 - 10g40 B1-803 12/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001143 40 IBC03 3 4 07g10 - 10g40 B1-803 07/12/21

Tiếng Anh ngành

Kinh doanh quốc tế

Phần 1

4 21C1ENG51309103 40 IBC03 3 5 07g10 - 11g30 B1-803 19/10/21 - 30/11/21

7 5 07g10 - 11g30 B1-808 13/11/21 - 11/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

EN 3 21C1MAT50802805 40 IBC03 7 5 12g45 - 17g05 B1-803 16/10/21 - 11/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh (VN)

2 21C1HCM51002205 40 IBC03 5 5 12g45 - 17g05 B1-706 04/11/21 - 09/12/21

Page 53: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 53/67

NGÀNH KINH DOANH QUỐC TẾ KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100170 40 IBC04 7 5 07g10 - 11g30 B2-502 16/10/21 - 11/12/21

Marketing căn bản 3 21C1MAR50300120 40 IBC04 3 5 12g45 - 17g05 B1-801 12/10/21 - 07/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000136 40 IBC04 5 4 07g10 - 10g40 B1-802 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001136 40 IBC04 5 4 07g10 - 10g40 B1-802 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800154 40 IBC04 7 5 12g45 - 17g05 B2-202 16/10/21 - 11/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000453 40 IBC04 3 5 07g10 - 11g30 B2-304 02/11/21 - 07/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100171 40 IBC05 6 5 07g10 - 11g30 B2-410 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B1-504 27/11/21

Marketing căn bản 3 21C1MAR50300121 40 IBC05 4 5 12g45 - 17g05 B2-502 13/10/21 - 08/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000137 40 IBC05 2 4 12g45 - 16g15 B1-805 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001137 40 IBC05 2 4 12g45 - 16g15 B1-805 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800155 40 IBC05 6 5 12g45 - 17g05 B2-501 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B1-504 04/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000454 40 IBC05 4 5 07g10 - 11g30 B1-506 03/11/21 - 08/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100172 40 IBC06 3 5 07g10 - 11g30 B2-503 12/10/21 - 07/12/21

Marketing căn bản 3 21C1MAR50300122 40 IBC06 7 5 12g45 - 17g05 B2-412 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000138 40 IBC06 5 4 12g45 - 16g15 B2-502 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001138 40 IBC06 5 4 12g45 - 16g15 B2-502 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800156 40 IBC06 3 5 12g45 - 17g05 B2-502 12/10/21 - 07/12/21

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000455 40 IBC06 7 5 07g10 - 11g30 B2-412 06/11/21 - 11/12/21

Page 54: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 54/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100173 40 IBC07 4 5 12g45 - 17g05 B1-406 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

Marketing căn bản 3 21C1MAR50300123 40 IBC07 6 5 07g10 - 11g30 B2-404 15/10/21 - 10/12/21 Hủy

3 5 07g10 - 11g30 B1-409 07/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000139 40 IBC07 2 4 07g10 - 10g40 B1-803 11/10/21 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001139 40 IBC07 2 4 07g10 - 10g40 B1-803 06/12/21 Hủy

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800157 40 IBC07 4 5 07g10 - 11g30 B2-405 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000456 40 IBC07 6 5 12g45 - 17g05 B1-508 29/10/21 - 10/12/21 Hủy

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100174 40 IBC08 7 5 12g45 - 17g05 B2-505 16/10/21 - 11/12/21 Hủy

Marketing căn bản 3 21C1MAR50300124 40 IBC08 3 5 07g10 - 11g30 B1-802 12/10/21 - 07/12/21 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000140 40 IBC08 5 4 07g10 - 10g40 B1-803 14/10/21 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001140 40 IBC08 5 4 07g10 - 10g40 B1-803 09/12/21 Hủy

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800158 40 IBC08 7 5 07g10 - 11g30 B2-503 16/10/21 - 11/12/21 Hủy

Tư tưởng Hồ Chí

Minh

2 21C1HCM51000457 40 IBC08 3 5 12g45 - 17g05 B2-305 02/11/21 - 07/12/21 Hủy

Page 55: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 55/67

NGÀNH KINH TẾ ĐẦU TƯ TẾ KHÓA 47 CLC (TV)

CHUYÊN NGÀNH THẨM ĐỊNH GIÁ VÀ QUẢN TRỊ TÀI SẢN KHÓA 47 CLC (TV)

(Chuyên ngành Thẩm định giá và Quản trị tài sản học chung với lớp IVC03)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100154 40 IVC01 4 5 07g10 - 11g30 B1-704 13/10/21 - 08/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100152 40 IVC01 6 5 12g45 - 17g05 B2-412 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B1-806 30/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000114 40 IVC01 2 4 07g10 - 10g40 B2-504 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001114 40 IVC01 2 4 07g10 - 10g40 B2-504 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800145 40 IVC01 4 5 12g45 - 17g05 B1-502 13/10/21 - 08/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002358 40 IVC01 6 5 07g10 - 11g30 B2-206 15/10/21 - 12/11/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-205 23/11/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS 26/11/21 - 10/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100155 40 IVC02 7 5 07g10 - 11g30 B1-404 16/10/21 - 11/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100153 40 IVC02 3 5 12g45 - 17g05 B2-403 12/10/21 - 07/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000115 40 IVC02 5 4 07g10 - 10g40 B1-808 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001115 40 IVC02 5 4 07g10 - 10g40 B1-808 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800146 40 IVC02 7 5 12g45 - 17g05 B1-708 16/10/21 - 11/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002359 40 IVC02 3 5 07g10 - 11g30 B2-202 12/10/21 - 16/11/21

3 5 07g10 - 11g30 LMS 23/11/21 - 07/12/21

Page 56: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 56/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100183 40 IVC03,V

AC01

6 5 07g10 - 11g30 B1-807 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-205 30/11/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100154 40 IVC03,V

AC01

4 5 12g45 - 17g05 B2-410 13/10/21 - 08/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000116 40 VAC01 2 4 12g45 - 16g15 B1-502 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001116 40 VAC01 2 4 12g45 - 16g15 B1-502 06/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000164 40 IVC03 2 4 12g45 - 16g15 B2-205 11/10/21 Bổ sung

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001164 40 IVC03 2 4 12g45 - 16g15 B2-205 06/12/21 Bổ sung

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800147 40 IVC03,V

AC01

6 5 12g45 - 17g05 B2-405 15/10/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B1-702 23/11/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002360 40 IVC03,V

AC01

3 5 12g45 - 17g05 LMS 23/11/21 - 07/12/21

4 5 07g10 - 11g30 B1-505 24/11/21 - 08/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-502 27/11/21 - 11/12/21

Page 57: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 57/67

NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100175 40 KMC01 6 5 12g45 - 17g05 B2-502 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-504 11/12/21

Marketing căn bản 3 21C1MAR50300125 40 KMC01 4 5 07g10 - 11g30 B1-705 13/10/21 - 08/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000145 40 KMC01 2 4 12g45 - 16g15 B2-502 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001145 40 KMC01 2 4 12g45 - 16g15 B2-502 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800159 40 KMC01 6 5 07g10 - 11g30 B2-412 15/10/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-504 04/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002369 40 KMC01 3 5 07g10 - 11g30 LMS 23/11/21 - 07/12/21

4 5 12g45 - 17g05 B2-403 24/11/21 - 08/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-206 27/11/21 - 11/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100176 40 KMC02 3 5 12g45 - 17g05 B2-503 12/10/21 - 07/12/21

Marketing căn bản 3 21C1MAR50300126 40 KMC02 7 5 07g10 - 11g30 B1-803 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000146 40 KMC02 5 4 12g45 - 16g15 B2-503 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001146 40 KMC02 5 4 12g45 - 16g15 B2-503 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800160 40 KMC02 3 5 07g10 - 11g30 B1-804 12/10/21 - 07/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002370 40 KMC02 4 5 07g10 - 11g30 B1-405 24/11/21 - 08/12/21

6 5 12g45 - 17g05 LMS 26/11/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 B2-204 27/11/21 - 11/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100177 40 KMC03 4 5 07g10 - 11g30 B1-803 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

Marketing căn bản 3 21C1MAR50300127 40 KMC03 6 5 12g45 - 17g05 B1-806 15/10/21 - 10/12/21 Hủy

3 5 07g10 - 11g30 B2-204 30/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000147 40 KMC03 2 4 07g10 - 10g40 B2-502 11/10/21 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001147 40 KMC03 2 4 07g10 - 10g40 B2-502 06/12/21 Hủy

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800161 40 KMC03 4 5 12g45 - 17g05 B2-503 13/10/21 - 08/12/21 Hủy

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002371 40 KMC03 3 5 12g45 - 17g05 B1-808 23/11/21 - 07/12/21 Hủy

6 5 07g10 - 11g30 B2-205 26/11/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 LMS 27/11/21 - 11/12/21

Page 58: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 58/67

CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP KHÓA 47 CLC (TA)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam (VN)

2 21C1HIS51003017 40 KNC01 2 5 12g45 - 17g05 B1-807 11/10/21 - 15/11/21 Bổ sung

Luật kinh doanh EN 3 21C1LAW51107004 40 KNC01 3 5 12g45 - 17g05 B1-805 12/10/21 - 07/12/21 Bổ sung

Kinh tế vi mô EN 3 21C1ECO50109706 40 KNC01 5 5 07g10 - 11g30 B1-807 14/10/21 - 09/12/21 Bổ sung

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000167 40 KNC01 3 4 07g10 - 11g30 B1-808 12/10/21 Bổ sung

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001167 40 KNC01 3 4 07g10 - 11g30 B1-808 07/12/21 Bổ sung

Tiếng Anh chuyên

ngành Kế toán

doanh nghiệp Phần 1

4 21C1ENG51312501 40 KNC01 3 5 07g10 - 11g30 B1-808 19/10/21 - 30/11/21 Bổ sung

7 5 07g10 - 11g30 B1-805 13/11/21 - 11/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

EN 3 21C1MAT50802807 40 KNC01 5 5 12g45 - 17g05 B1-806 14/10/21 - 09/12/21 Bổ sung

Triết học Mác LêNin

(VN)

3 21C1PHI51002704 40 KNC01 7 5 12g45 - 17g05 B1-806 16/10/21 - 20/11/21 Bổ sung

7 5 12g45 - 17g05 LMS 27/11/21 - 11/12/21

Page 59: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 59/67

CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100178 40 KNC02 4 5 12g45 - 17g05 B1-807 13/10/21 - 08/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100155 40 KNC02 6 5 07g10 - 11g30 B2-501 15/10/21 - 10/12/21

3 5 12g45 - 17g05 B2-304 23/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000151 40 KNC02 2 4 07g10 - 10g40 B1-804 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001151 40 KNC02 2 4 07g10 - 10g40 B1-804 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800165 40 KNC02 4 5 07g10 - 11g30 B2-502 13/10/21 - 08/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002375 40 KNC02 6 5 12g45 - 17g05 B1-402 15/10/21 - 12/11/21

6 5 12g45 - 17g05 LMS 26/11/21 - 10/12/21

3 5 07g10 - 11g30 B1-702 30/11/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100179 40 KNC03 7 5 12g45 - 17g05 B1-807 16/10/21 - 11/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100156 40 KNC03 3 5 07g10 - 11g30 B2-412 12/10/21 - 07/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000152 40 KNC03 5 4 07g10 - 10g40 B2-501 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001152 40 KNC03 5 4 07g10 - 10g40 B2-501 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800166 40 KNC03 7 5 07g10 - 11g30 B1-807 16/10/21 - 11/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002376 40 KNC03 3 5 12g45 - 17g05 B2-504 12/10/21 - 16/11/21

3 5 12g45 - 17g05 LMS 23/11/21 - 07/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100185 40 KNC04 4 5 07g10 - 11g30 B2-204 13/10/21 - 08/12/21 Bổ sung

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100170 40 KNC04 6 5 12g45 - 17g05 B2-303 15/10/21 - 10/12/21 Bổ sung 7 5 07g10 - 11g30 B1-503 27/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000165 40 KNC04 2 4 07g10 - 10g40 B1-802 11/10/21 Bổ sung Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001165 40 KNC04 2 4 07g10 - 10g40 B1-802 06/12/21 Bổ sung Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800172 40 KNC04 4 5 12g45 - 17g05 B1-801 13/10/21 - 08/12/21 Bổ sung

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002382 40 KNC04 3 5 12g45 - 17g05 B2-507 23/11/21 - 07/12/21 Bổ sung 6 5 07g10 - 11g30 B2-406 26/11/21 - 10/12/21

7 5 12g45 - 17g05 LMS 27/11/21 - 11/12/21

Page 60: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 60/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100186 40 KNC05 4 5 07g10 - 11g30 B1-803 13/10/21 - 08/12/21 Bổ sung

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100171 40 KNC05 6 5 12g45 - 17g05 B1-806 15/10/21 - 10/12/21 Bổ sung

3 5 07g10 - 11g30 B2-204 30/11/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000166 40 KNC05 2 4 07g10 - 10g40 B2-502 11/10/21 Bổ sung

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001166 40 KNC05 2 4 07g10 - 10g40 B2-502 06/12/21 Bổ sung

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800173 40 KNC05 4 5 12g45 - 17g05 B2-503 13/10/21 - 08/12/21 Bổ sung

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002383 40 KNC05 3 5 12g45 - 17g05 B1-808 23/11/21 - 07/12/21 Bổ sung

6 5 07g10 - 11g30 B2-205 26/11/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 LMS 27/11/21 - 11/12/21

Page 61: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 61/67

CHUYÊN NGÀNH LUẬT KINH DOANH KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Luật hiến pháp 2 21C1LAW51106104 40 LKC01 3 5 12g45 - 17g05 B1-806 19/10/21 - 23/11/21

Nhập môn luật học 3 21C1LAW51104104 40 LKC01 7 5 07g10 - 11g30 B2-505 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000155 40 LKC01 5 4 07g10 - 10g40 B1-806 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001155 40 LKC01 5 4 07g10 - 10g40 B1-806 09/12/21

Tiếng Anh chuyên

ngành Luật P1

4 21C1ENG51307201 40 LKC01 5 5 07g10 - 11g30 B1-806 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 B2-403 08/11/21 - 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800169 40 LKC01 7 5 12g45 - 17g05 B2-503 16/10/21 - 11/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002379 40 LKC01 3 5 07g10 - 11g30 B2-205 12/10/21 - 16/11/21

3 5 07g10 - 11g30 LMS 23/11/21 - 07/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Luật hiến pháp 2 21C1LAW51106105 40 LKC02 3 5 07g10 - 11g30 B1-801 19/10/21 - 23/11/21 Hùy

Nhập môn luật học 3 21C1LAW51104105 40 LKC02 6 5 12g45 - 17g05 B1-807 15/10/21 - 10/12/21 Hùy

7 5 12g45 - 17g05 B2-402 04/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000156 40 LKC02 7 4 07g10 - 10g40 B1-805 16/10/21 Hùy

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001156 40 LKC02 7 4 07g10 - 10g40 B1-805 11/12/21 Hùy

Tiếng Anh chuyên

ngành Luật P1

4 21C1ENG51307202 40 LKC02 7 5 07g10 - 11g30 B1-805 23/10/21 - 04/12/21 Hùy

3 5 12g45 - 17g05 B1-805 09/11/21 - 07/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800170 40 LKC02 6 5 07g10 - 11g30 B2-503 15/10/21 - 10/12/21 Hùy

7 5 12g45 - 17g05 B2-402 27/11/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002380 40 LKC02 4 5 07g10 - 11g30 B2-505 13/10/21 - 17/11/21 Hùy

4 5 07g10 - 11g30 LMS 24/11/21 - 08/12/21

Page 62: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 62/67

NGÀNH MARKETING KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Marketing căn bản

(EN)

EN 3 21C1MAR50300201 40 MRC01 3 5 07g10 - 11g30 B2-405 12/10/21 - 07/12/21

Quản trị học 3 21C1MAN50200148 40 MRC01 7 5 07g10 - 11g30 B1-702 16/10/21 - 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000148 40 MRC01 5 4 07g10 - 10g40 B1-804 14/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001148 40 MRC01 5 4 07g10 - 10g40 B1-804 09/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800162 40 MRC01 7 5 12g45 - 17g05 B1-804 16/10/21 - 11/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002372 40 MRC01 3 5 12g45 - 17g05 B2-304 12/10/21 - 16/11/21

3 5 12g45 - 17g05 LMS 23/11/21 - 07/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Marketing căn bản

(EN)

EN 3 21C1MAR50300202 40 MRC02 4 5 07g10 - 11g30 B1-804 13/10/21 - 08/12/21

Quản trị học 3 21C1MAN50200149 40 MRC02 6 5 07g10 - 11g30 B1-806 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-204 04/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000149 40 MRC02 2 4 12g45 - 16g15 B1-802 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001149 40 MRC02 2 4 12g45 - 16g15 B1-802 06/12/21

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800163 40 MRC02 6 5 12g45 - 17g05 B2-503 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-204 27/11/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002373 40 MRC02 4 5 12g45 - 17g05 B2-403 13/10/21 - 17/11/21

4 5 12g45 - 17g05 LMS 24/11/21 - 08/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Marketing căn bản

(EN)

EN 3 21C1MAR50300203 40 MRC03 7 5 12g45 - 17g05 B1-806 16/10/21 - 11/12/21 Hủy

Quản trị học 3 21C1MAN50200150 40 MRC03 3 5 07g10 - 11g30 B2-504 12/10/21 - 07/12/21 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000150 40 MRC03 5 4 12g45 - 16g15 B1-806 14/10/21 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001150 40 MRC03 5 4 12g45 - 16g15 B1-806 09/12/21 Hủy

Toán dành cho kinh

tế và quản trị

3 21C1MAT50800164 40 MRC03 3 5 12g45 - 17g05 B2-501 12/10/21 - 07/12/21 Hủy

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002374 40 MRC03 7 5 07g10 - 11g30 B2-204 16/10/21 - 20/11/21 Hủy

7 5 07g10 - 11g30 LMS 27/11/21 - 11/12/21

Page 63: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 63/67

CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG KHÓA 47 CLC (TV)

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế vi mô 3 21C1ECO50100182 40 NHC01 4 5 07g10 - 11g30 B2-503 13/10/21 - 08/12/21

Luật kinh doanh 3 21C1LAW51100159 40 NHC01 6 5 12g45 - 17g05 B1-808 15/10/21 - 10/12/21

7 5 07g10 - 11g30 B2-301 11/12/21

Sinh hoạt lớp buổi 1 21C1ADM535000157 40 NHC01 2 4 07g10 - 10g40 B1-806 11/10/21

Sinh hoạt lớp buổi 2 21C1ADM535001157 40 NHC01 2 4 07g10 - 10g40 B1-806 06/12/21

Thống kê ứng dụng

trong Ktế và KD

3 21C1STA50800546 40 NHC01 4 5 12g45 - 17g05 B2-505 13/10/21 - 08/12/21

Triết học Mác LêNin 3 21C1PHI51002381 40 NHC01 6 5 07g10 - 11g30 B2-505 15/10/21 - 12/11/21

3 5 07g10 - 11g30 B2-202 23/11/21

6 5 07g10 - 11g30 LMS 26/11/21 - 10/12/21

Page 64: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 64/67

LỊCH HỌC TIẾNG ANH PHẦN 1 KHÓA 47 CLC

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308603 40 TAP1.VA

CIVC.1

2 5 12g45 - 17g05 B1-502 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B2-202 11/11/21 - 09/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308633 40 TAP1.NH

C.1

2 5 07g10 - 11g30 B1-806 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-412 11/11/21 - 09/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308626 40 TAP1.MR

C.1

5 5 07g10 - 11g30 B1-804 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 B2-503 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308627 40 TAP1.MR

C.2

2 5 12g45 - 17g05 B1-802 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B2-504 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308628 40 TAP1.MR

C.3

5 5 12g45 - 17g05 B1-806 21/10/21 - 02/12/21 Hủy

2 5 07g10 - 11g30 B2-205 08/11/21 - 06/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308629 40 TAP1.KN

C.2

2 5 07g10 - 11g30 B1-804 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-501 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308630 40 TAP1.KN

C.3

5 5 07g10 - 11g30 B2-501 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 B2-504 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308634 40 TAP1.KN

C.4

2 5 07g10 - 11g30 B1-802 18/10/21 - 29/11/21 Bổ sung

5 5 12g45 - 17g05 B1-703 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308635 40 TAP1.KN

C.5

2 5 07g10 - 11g30 B2-502 18/10/21 - 29/11/21 Bổ sung

5 5 12g45 - 17g05 B1-805 11/11/21 - 09/12/21

Page 65: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 65/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308623 40 TAP1.KM

C.1

2 5 12g45 - 17g05 B2-502 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B1-407 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308624 40 TAP1.KM

C.2

5 5 12g45 - 17g05 B2-503 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 B2-203 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308625 40 TAP1.KM

C.3

2 5 07g10 - 11g30 B2-502 18/10/21 - 29/11/21 Hủy

5 5 12g45 - 17g05 B1-805 11/11/21 - 09/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308601 40 TAP1.IV

C.1

2 5 07g10 - 11g30 B2-504 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B1-808 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308602 40 TAP1.IV

C.2

5 5 07g10 - 11g30 B1-808 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 B1-806 08/11/21 - 06/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308618 40 TAP1.IBC

.4

5 5 07g10 - 11g30 B1-802 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 B2-304 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308619 40 TAP1.IBC

.5

2 5 12g45 - 17g05 B1-805 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B1-404 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308620 40 TAP1.IBC

.6

5 5 12g45 - 17g05 B2-502 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 B1-504 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308621 40 TAP1.IBC

.7

2 5 07g10 - 11g30 B1-803 18/10/21 - 29/11/21 Hủy

5 5 12g45 - 17g05 B1-707 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308622 40 TAP1.IBC

.8

5 5 07g10 - 11g30 B1-803 21/10/21 - 02/12/21 Hủy

2 5 12g45 - 17g05 B2-203 08/11/21 - 06/12/21

Page 66: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 66/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308616 40 TAP1.FN

C.10

5 5 12g45 - 17g05 B1-804 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 B2-501 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308617 40 TAP1.FN

C.11

2 5 07g10 - 11g30 B1-802 18/10/21 - 29/11/21 Hủy

5 5 12g45 - 17g05 B1-703 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308610 40 TAP1.FN

C.4

5 5 07g10 - 11g30 B1-801 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 B1-705 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308611 40 TAP1.FN

C.5

2 5 12g45 - 17g05 B1-801 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B1-506 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308612 40 TAP1.FN

C.6

5 5 12g45 - 17g05 B1-803 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 B2-405 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308613 40 TAP1.FN

C.7

2 5 07g10 - 11g30 B2-503 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B1-702 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308614 40 TAP1.FN

C.8

5 5 07g10 - 11g30 B2-410 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 B1-408 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308615 40 TAP1.FN

C.9

2 5 12g45 - 17g05 B2-501 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B1-406 11/11/21 - 09/12/21

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308631 40 TAP1.AU

C.1

2 5 12g45 - 17g05 B1-803 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B1-702 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308632 40 TAP1.AU

C.2

5 5 12g45 - 17g05 B1-807 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 B1-509 08/11/21 - 06/12/21

Page 67: Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

KHĐTKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 67/67

TÊN HỌC PHẦN VN/EN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308604 40 TAP1.AD

C.3

5 5 12g45 - 17g05 B1-801 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 B2-302 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308605 40 TAP1.AD

C.4

2 5 07g10 - 11g30 B1-707 18/10/21 - 29/11/21

5 5 12g45 - 17g05 B2-306 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308606 40 TAP1.AD

C.5

5 5 07g10 - 11g30 B1-707 21/10/21 - 02/12/21

2 5 12g45 - 17g05 B2-302 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308607 40 TAP1.AD

C.6

2 5 12g45 - 17g05 B1-707 18/10/21 - 29/11/21

5 5 07g10 - 11g30 B2-305 11/11/21 - 09/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308608 40 TAP1.AD

C.7

5 5 12g45 - 17g05 B1-802 21/10/21 - 02/12/21

2 5 07g10 - 11g30 B2-202 08/11/21 - 06/12/21

Tiếng Anh Phần 1 4 21C1ENG51308609 40 TAP1.AD

C.8

2 5 07g10 - 11g30 B1-801 18/10/21 - 29/11/21 Hủy

5 5 12g45 - 17g05 B1-506 11/11/21 - 09/12/21