12
Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh diem M1 diem M2 diem M3 diem M4 diem NN tn diem NN tl tong diem diem xettn diem xetpl XL 12A1 Lê Tuấn Anh 04/03/96 G T 8.3 140610 8.5 6 8.5 10 0 0 33 8.53 8.28 Khá 12A1 Chu Văn Đức 29/01/96 G T 8.5 140673 10 6 7.5 8 0 0 31.5 8.38 8.19 Khá 12A1 Vũ Thúy Hằng 08/08/96 G T 8.7 140699 10 4.5 10 9 0 0 33.5 8.79 8.54 TB 12A1 Kiều Quang Hiếu 07/09/96 TB T 7.1 140701 8 4.5 6.5 6.5 0 0 25.5 6.99 6.74 TB 12A1 Trần Hậu Hiếu 11/09/96 K T 8.3 140708 9.5 4.5 9.5 9.5 0 0 33 8.53 8.28 TB 12A1 Trần Trung Hiếu 09/08/96 K T 7.4 140709 8.5 5.5 4.5 6.5 0 0 25 7.08 6.83 TB 12A1 Trịnh Huy Hoàng 27/09/96 K T 7.7 140718 7.5 3.5 6 5.5 0 0 22.5 6.91 6.66 TB 12A1 Nguyễn Quốc Huy 01/06/95 K T 7.8 140727 9.5 5 8 5.5 0 0 28 7.4 7.4 TB 12A1 Ngô Ngọc Huyền 08/02/96 G T 8.5 140729 9.5 5.5 9 9 0 0 33 8.63 8.38 TB 12A1 Vũ Mạnh Hùng 07/10/96 K T 7.7 140734 9.5 3.5 4.5 9.5 0 0 27 7.48 7.23 TB 12A1 Phạm Thị Liên 13/07/96 K T 7.9 140752 9.5 5 5.5 9.5 0 0 29.5 7.89 7.64 TB 12A1 Lê Tùng Long 19/10/96 K T 7.5 140758 9.5 5.5 4 9 0 0 28 7.5 7.25 TB 12A1 Nguyễn Hạ Long 25/06/96 TB T 7.5 140759 7 4.5 5 9 0 0 25.5 7.13 6.94 TB 12A1 Trần Đình Long 30/01/96 TB T 7.8 140762 9 4.5 6 9 0 0 28.5 7.71 7.46 TB 12A1 Lê Hữu Minh 02/12/96 K T 7.6 140772 9 3.5 5.5 8 0 0 26 7.3 7.05 TB 12A1 Nguyễn Huy Nam 12/08/96 K T 8 140780 10 3 8 10 0 0 31 8.13 7.88 TB 12A1 Trần Văn Nam 31/03/96 K T 7.9 140784 9.5 4 7 9.5 0 0 30 7.95 7.7 TB 12A1 Đào Thị Huyền Ngân 11/02/96 G T 8.6 140786 10 5.5 8 10 0 0 33.5 8.74 8.49 TB 12A1 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 05/09/96 G T 8.2 140787 10 5.5 7 6.5 0 0 29 7.98 7.73 TB 12A1 Nguyễn Huy Sơn 29/07/96 K T 8 140815 7.5 6 3 4 0 0 20.5 6.81 6.56 TB 12A1 Vũ Tiến Tài 15/12/96 K T 7.8 140821 9 4.5 8 6 0 0 27.5 7.59 7.34 TB 12A1 Vũ Bá Tiến Thành 07/05/96 K T 8 140832 9.5 4.5 4 7 0 0 25 7.25 7.13 TB 12A1 Đỗ Văn Thuật 04/07/96 K T 7.6 140839 9 4 7 9 0 0 29 7.68 7.43 TB 12A1 Phạm Trọng Tiến 20/09/96 K T 7.9 140853 10 5.5 8.5 10 0 0 34 8.45 8.2 TB 12A1 Nguyễn Thu Trang 12/11/96 G T 8.7 140859 10 6.5 8.5 9.5 0 0 34.5 8.91 8.66 Khá 12A1 Trần Thị Ngọc Trâm 07/10/96 K T 7.9 140863 9.5 6 6 8 0 0 29.5 7.89 7.64 Khá 12A1 Đoàn Thành Trung 17/10/96 K T 7.7 140866 8.5 6 8 9.5 0 0 32 8.1 7.85 Khá 12A1 Chu Anh Tuấn 26/01/96 K T 7.7 140873 8 6 5 9 0 0 28 7.6 7.35 TB 12A1 Nguyễn Thanh Tùng 05/10/95 G T 8.5 140881 9.5 6.5 8.5 10 0 0 34.5 8.81 8.56 Khá 12A1 Triệu Đình Việt 21/04/96 K T 8 140894 10 5.5 7 8 0 0 30.5 8.06 7.81 TB 12A1 Nguyễn Quốc Bảo 17/10/96 G T 8.7 140923 10 4.5 6.5 9 7 2 30 8.35 8.1 TB 12A1 Nguyễn Quý Dương 19/07/96 G T 8.7 140938 9.5 5.5 8.5 8.5 7 1.5 32 8.6 8.35 TB 12A1 Nguyễn Trung Đức 13/07/96 G T 8.9 140947 10 5 9.5 9 7 2 33.5 8.89 8.64 TB 12A1 Nguyễn Thị Diệu Hằng 12/07/96 K T 7.8 140959 7.5 6.5 3.5 6.5 5.5 1 24 7.09 6.9 TB 12A1 Nguyễn Đăng Huy 19/04/96 K K 7.8 140976 9 6.5 7 8 7 1 30.5 7.96 7.71 Khá 12A1 Trần Hải Hưng 27/09/96 K T 7.5 140988 6 5 3.5 8 6.5 1.5 22.5 6.81 6.56 TB 12A1 Nguyễn Lê Minh 14/05/96 TB K 7 141025 4.5 3 4 7.5 6 1.5 19 5.88 5.88 TB 12A1 Phạm Thu Nga 06/07/96 G T 8.1 141036 9.5 6 3 8.5 7 1.5 27 7.68 7.43 TB 12A1 Huỳnh Trung Quân 19/05/96 K T 7.8 141064 9.5 5 5.5 6.5 5.5 1 26.5 7.4 7.21 TB 12A1 Nguyễn Trọng Bảo Sơn 19/11/96 K T 7.8 141072 8 4.5 7.5 7.5 6.5 1 27.5 7.46 7.34 TB 12A1 Nguyễn Thu Trang 14/02/96 K T 7.9 141110 9.5 4.5 8 5.5 6.5 1.5 27.5 7.64 7.39 TB 12A1 Triệu Thị Trang 01/04/96 K T 7.9 141113 10 4 3.5 6 5 1 23.5 7.08 6.89 TB 12A2 Mai Lê Đức Anh 03/09/96 K T 6.9 140612 8.5 2.5 6.5 7 0 0 24.5 6.76 6.51 TB 12A2 Phan Thị Lan Anh 02/05/96 G T 8.3 140622 8.5 5 10 6.5 0 0 30 8.15 7.9 TB 12A2 Vũ Thị Ngọc ánh 13/10/96 G T 8.5 140634 8.5 5 6.5 9 0 0 29 8.06 7.88 TB 12A2 Đăng Khánh Chung 22/02/96 K T 7.4 140640 9 4 5.5 8.5 0 0 27 7.33 7.08 TB Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

12A1 Lê Tuấn Anh 04/03/96 G T 8.3 140610 8.5 6 8.5 10 0 0 33 8.53 8.28 Khá

12A1 Chu Văn Đức 29/01/96 G T 8.5 140673 10 6 7.5 8 0 0 31.5 8.38 8.19 Khá

12A1 Vũ Thúy Hằng 08/08/96 G T 8.7 140699 10 4.5 10 9 0 0 33.5 8.79 8.54 TB

12A1 Kiều Quang Hiếu 07/09/96 TB T 7.1 140701 8 4.5 6.5 6.5 0 0 25.5 6.99 6.74 TB

12A1 Trần Hậu Hiếu 11/09/96 K T 8.3 140708 9.5 4.5 9.5 9.5 0 0 33 8.53 8.28 TB

12A1 Trần Trung Hiếu 09/08/96 K T 7.4 140709 8.5 5.5 4.5 6.5 0 0 25 7.08 6.83 TB

12A1 Trịnh Huy Hoàng 27/09/96 K T 7.7 140718 7.5 3.5 6 5.5 0 0 22.5 6.91 6.66 TB

12A1 Nguyễn Quốc Huy 01/06/95 K T 7.8 140727 9.5 5 8 5.5 0 0 28 7.4 7.4 TB

12A1 Ngô Ngọc Huyền 08/02/96 G T 8.5 140729 9.5 5.5 9 9 0 0 33 8.63 8.38 TB

12A1 Vũ Mạnh Hùng 07/10/96 K T 7.7 140734 9.5 3.5 4.5 9.5 0 0 27 7.48 7.23 TB

12A1 Phạm Thị Liên 13/07/96 K T 7.9 140752 9.5 5 5.5 9.5 0 0 29.5 7.89 7.64 TB

12A1 Lê Tùng Long 19/10/96 K T 7.5 140758 9.5 5.5 4 9 0 0 28 7.5 7.25 TB

12A1 Nguyễn Hạ Long 25/06/96 TB T 7.5 140759 7 4.5 5 9 0 0 25.5 7.13 6.94 TB

12A1 Trần Đình Long 30/01/96 TB T 7.8 140762 9 4.5 6 9 0 0 28.5 7.71 7.46 TB

12A1 Lê Hữu Minh 02/12/96 K T 7.6 140772 9 3.5 5.5 8 0 0 26 7.3 7.05 TB

12A1 Nguyễn Huy Nam 12/08/96 K T 8 140780 10 3 8 10 0 0 31 8.13 7.88 TB

12A1 Trần Văn Nam 31/03/96 K T 7.9 140784 9.5 4 7 9.5 0 0 30 7.95 7.7 TB

12A1 Đào Thị Huyền Ngân 11/02/96 G T 8.6 140786 10 5.5 8 10 0 0 33.5 8.74 8.49 TB

12A1 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 05/09/96 G T 8.2 140787 10 5.5 7 6.5 0 0 29 7.98 7.73 TB

12A1 Nguyễn Huy Sơn 29/07/96 K T 8 140815 7.5 6 3 4 0 0 20.5 6.81 6.56 TB

12A1 Vũ Tiến Tài 15/12/96 K T 7.8 140821 9 4.5 8 6 0 0 27.5 7.59 7.34 TB

12A1 Vũ Bá Tiến Thành 07/05/96 K T 8 140832 9.5 4.5 4 7 0 0 25 7.25 7.13 TB

12A1 Đỗ Văn Thuật 04/07/96 K T 7.6 140839 9 4 7 9 0 0 29 7.68 7.43 TB

12A1 Phạm Trọng Tiến 20/09/96 K T 7.9 140853 10 5.5 8.5 10 0 0 34 8.45 8.2 TB

12A1 Nguyễn Thu Trang 12/11/96 G T 8.7 140859 10 6.5 8.5 9.5 0 0 34.5 8.91 8.66 Khá

12A1 Trần Thị Ngọc Trâm 07/10/96 K T 7.9 140863 9.5 6 6 8 0 0 29.5 7.89 7.64 Khá

12A1 Đoàn Thành Trung 17/10/96 K T 7.7 140866 8.5 6 8 9.5 0 0 32 8.1 7.85 Khá

12A1 Chu Anh Tuấn 26/01/96 K T 7.7 140873 8 6 5 9 0 0 28 7.6 7.35 TB

12A1 Nguyễn Thanh Tùng 05/10/95 G T 8.5 140881 9.5 6.5 8.5 10 0 0 34.5 8.81 8.56 Khá

12A1 Triệu Đình Việt 21/04/96 K T 8 140894 10 5.5 7 8 0 0 30.5 8.06 7.81 TB

12A1 Nguyễn Quốc Bảo 17/10/96 G T 8.7 140923 10 4.5 6.5 9 7 2 30 8.35 8.1 TB

12A1 Nguyễn Quý Dương 19/07/96 G T 8.7 140938 9.5 5.5 8.5 8.5 7 1.5 32 8.6 8.35 TB

12A1 Nguyễn Trung Đức 13/07/96 G T 8.9 140947 10 5 9.5 9 7 2 33.5 8.89 8.64 TB

12A1 Nguyễn Thị Diệu Hằng 12/07/96 K T 7.8 140959 7.5 6.5 3.5 6.5 5.5 1 24 7.09 6.9 TB

12A1 Nguyễn Đăng Huy 19/04/96 K K 7.8 140976 9 6.5 7 8 7 1 30.5 7.96 7.71 Khá

12A1 Trần Hải Hưng 27/09/96 K T 7.5 140988 6 5 3.5 8 6.5 1.5 22.5 6.81 6.56 TB

12A1 Nguyễn Lê Minh 14/05/96 TB K 7 141025 4.5 3 4 7.5 6 1.5 19 5.88 5.88 TB

12A1 Phạm Thu Nga 06/07/96 G T 8.1 141036 9.5 6 3 8.5 7 1.5 27 7.68 7.43 TB

12A1 Huỳnh Trung Quân 19/05/96 K T 7.8 141064 9.5 5 5.5 6.5 5.5 1 26.5 7.4 7.21 TB

12A1 Nguyễn Trọng Bảo Sơn 19/11/96 K T 7.8 141072 8 4.5 7.5 7.5 6.5 1 27.5 7.46 7.34 TB

12A1 Nguyễn Thu Trang 14/02/96 K T 7.9 141110 9.5 4.5 8 5.5 6.5 1.5 27.5 7.64 7.39 TB

12A1 Triệu Thị Trang 01/04/96 K T 7.9 141113 10 4 3.5 6 5 1 23.5 7.08 6.89 TB

12A2 Mai Lê Đức Anh 03/09/96 K T 6.9 140612 8.5 2.5 6.5 7 0 0 24.5 6.76 6.51 TB

12A2 Phan Thị Lan Anh 02/05/96 G T 8.3 140622 8.5 5 10 6.5 0 0 30 8.15 7.9 TB

12A2 Vũ Thị Ngọc ánh 13/10/96 G T 8.5 140634 8.5 5 6.5 9 0 0 29 8.06 7.88 TB

12A2 Đăng Khánh Chung 22/02/96 K T 7.4 140640 9 4 5.5 8.5 0 0 27 7.33 7.08 TB

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

Page 2: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12A2 Đỗ Thị Chương 22/07/95 K T 7.6 140641 7.5 6 4 8.5 0 0 26 7.3 7.05 TB

12A2 Đào Quốc Cường 12/05/96 G T 8.3 140642 8 6 7 8.5 0 0 29.5 8.09 7.84 Khá

12A2 Doãn Dương 03/05/96 G T 8.1 140657 9.5 7 3 8.5 0 0 28 7.8 7.55 TB

12A2 Dương Mạnh Đạt 19/11/96 K T 7.8 140662 9 5 7.5 6 0 0 27.5 7.59 7.34 TB

12A2 Nguyễn Tiến Đạt 16/02/96 K T 7.8 140666 6 5 5.5 6.5 0 0 23 7.03 6.78 TB

12A2 Ngô Nam Hải 01/09/96 TB T 7.1 140683 8 5.5 6.5 8 0 0 28 7.3 7.05 TB

12A2 Nguyễn Thanh Hải 04/01/96 K T 7.6 140684 7 3 7 9.5 0 0 26.5 7.36 7.11 TB

12A2 Nguyễn Trung Hạnh 18/09/96 G T 8 140693 8.5 3.5 7.5 8.5 0 0 28 7.75 7.5 TB

12A2 Trương Quang Hiếu 20/10/96 G T 8.1 140711 8 5 5 9 0 0 27 7.68 7.43 TB

12A2 Võ Minh Hoàng 17/04/96 K T 7.7 140719 8 4.5 4.5 7.5 0 0 24.5 7.16 6.91 TB

12A2 Phạm Tùng Lâm 04/08/96 K T 7.4 140750 9.5 4 5.5 7 0 0 26 7.2 6.95 TB

12A2 Phan Thanh Long 10/11/96 K T 7.6 140761 7.5 4 4 8.5 0 0 24 7.05 6.8 TB

12A2 Nghiêm Văn Hải Lý 16/11/96 K T 8 140767 8.5 4 8 10 0 0 30.5 8.06 7.81 TB

12A2 Hoàng Trung Minh 03/06/96 G T 8.2 140771 9.5 4 5 7 0 0 25.5 7.54 7.29 TB

12A2 Thái Thị Trà My 25/08/96 G T 8.2 140777 8.5 5 3.5 9 0 0 26 7.6 7.35 TB

12A2 Dương Hoàng Nam 24/11/96 K T 7.7 140779 7 4 4.5 7 0 0 22.5 6.91 6.66 TB

12A2 Nguyễn Thống Nhất 16/02/96 G T 8.3 140795 9.5 6 7 7.5 0 0 30 8.15 7.9 Khá

12A2 Đặng Thanh Phong 09/11/96 G T 8.4 140800 10 5.5 9.5 7.5 0 0 32.5 8.51 8.26 TB

12A2 Lê Nam Phong 10/02/96 K T 7.2 140802 8.5 4 5 5.5 0 0 23 6.6 6.48 TB

12A2 Nguyễn Hoàng Quân 18/06/96 K T 7.8 140812 7 4.5 5.5 6.5 0 0 23.5 7.09 6.84 TB

12A2 Vũ Trường Sơn 06/09/96 K T 7.6 140819 8 5.5 6.5 4 0 0 24 7.05 6.8 TB

12A2 Ngô Bá Tân 07/02/96 K T 7.4 140823 8.5 3 7.5 5.5 0 0 24.5 7.01 6.76 TB

12A2 Cao Thị Thảo 16/07/96 G T 8.1 140833 9.5 5 6.5 7.5 0 0 28.5 7.86 7.61 TB

12A2 Vũ Công Thắng 16/04/96 K T 7.5 140836 8 2.5 6 8 0 0 24.5 7.06 6.81 TB

12A2 Nguyễn Thị Anh Thư 08/11/96 K T 8 140848 10 5.5 7 10 0 0 32.5 8.31 8.06 TB

12A2 Lê Bảo Trung 30/06/96 G T 8.2 140867 6.5 6.5 6.5 9 0 0 28.5 7.91 7.66 Khá

12A2 Phạm Thị Tuyên 03/11/96 K T 7.8 140876 8 5 10 7.5 0 0 30.5 7.96 7.71 TB

12A2 Nguyễn Thanh Tùng 22/01/96 K T 7.6 140882 9 5.5 4.5 9.5 0 0 28.5 7.55 7.36 TB

12A2 Lương Thế Vinh 30/11/96 K T 7.1 140895 6 5 3 5 0 0 19 6.18 5.93 TB

12A2 Nguyễn Quang Đức 03/03/96 K T 7.7 140946 7 6 7 7 6.5 0.5 27 7.48 7.23 Khá

12A2 Nguyễn Linh Giang 28/09/96 K T 7.6 140948 8 6.5 7 6.5 5 1.5 28 7.49 7.3 Khá

12A2 Vũ Trường Giang 26/04/96 K T 7.6 140952 8.5 7.5 5.5 5.5 5 0.5 27 7.43 7.18 TB

12A2 Lê Thành Hưng 03/08/96 K T 7.3 140987 5.5 4.5 8.5 3 7 1.5 21.5 6.53 6.34 TB

12A2 Trần Nhật Lệ 06/07/96 K T 8 140999 7.5 7.5 7 7 6 1 29 7.88 7.63 Khá

12A2 Bùi Hoàng Linh 25/07/96 TB K 6.9 141002 6.5 6.5 8.5 4 7 1.5 25.5 6.89 6.64 TB

12A2 Trần Thùy Ngân 09/12/96 K T 8.1 141038 8 6 5.5 6.5 5 1.5 26 7.49 7.3 TB

12A2 Trần Anh Quang 22/12/96 K T 7.8 141063 9 5.5 7 6.5 6 1 28 7.65 7.4 TB

12A2 Nguyễn Thị Sen 21/03/96 K T 7.5 141071 5 4.5 3 4.5 4 0.5 17 6 5.88 TB

12A2 Phạm Thu Thuỷ 16/06/96 K T 8 141099 9 6.5 8.5 3.5 7 1.5 27.5 7.69 7.44 TB

12A2 Trần Thị Thu Trang 10/02/97 K T 7.7 141112 8 5 6.5 4 6 0.5 23.5 7.04 6.79 TB

12A2 Trương Thị Thu Uyên 27/02/96 K T 8 141126 6 6.5 5 5 4.5 0.5 22.5 7 6.81 TB

12A3 Nguyễn Phan Anh 30/11/95 K T 7.2 140613 7 5 7 8 0 0 27 7.23 6.98 TB

12A3 Nguyễn Thị Phương Anh 27/04/96 K T 7.5 140617 6.5 4.5 5.5 6.5 0 0 23 6.88 6.63 TB

12A3 Nguyễn Việt Anh 09/12/96 K T 7.7 140619 6.5 5.5 5.5 7.5 0 0 25 7.23 6.98 TB

12A3 Trần Việt Anh 27/06/96 TB K 6.5 140628 6.5 5 4 7 0 0 22.5 6.31 6.06 TB

12A3 Trương Thị Hồng ánh 11/11/96 K T 7.4 140633 7.5 4 5 6 0 0 22.5 6.76 6.51 TB

Page 3: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12A3 Trần Mỹ Hạnh Chinh 10/11/96 K T 7.4 140638 8 4.5 6 8.5 0 0 27 7.33 7.08 TB

12A3 Hoàng Việt Cường 03/01/96 TB T 7.1 140643 6 4 4.5 8 0 0 22.5 6.61 6.36 TB

12A3 Phạm Tuấn Cường 10/06/96 K T 7.1 140644 5.5 4.5 4 8 0 0 22 6.55 6.3 TB

12A3 Đỗ Duy 30/01/96 K T 7.3 140649 4 5 3.5 5.5 0 0 18 6.09 5.9 TB

12A3 Hoàng Phương Duy 13/09/96 Y K 6 140650 4.5 3 4 6.5 0 0 18 5.44 5.25 TB

12A3 Nguyễn Hoàng Dương 19/02/96 TB T 6.6 140658 5 5 3.5 6 0 0 19.5 5.99 5.74 TB

12A3 Nguyễn Tiến Đạt 19/05/96 K T 7.1 140667 6 4.5 5 6.5 0 0 22 6.55 6.3 TB

12A3 Phạm Tiến Đạt 05/01/96 TB T 7 140669 5 5.5 4 6 0 0 20.5 6.31 6.06 TB

12A3 Trần Châu Đức 28/10/96 K T 8.4 140675 7.5 4.5 8 7.5 0 0 27.5 7.89 7.64 TB

12A3 Ngô Văn Hiếu 13/09/96 K K 7.6 140703 6.5 4.5 8 7.5 0 0 26.5 7.36 7.11 TB

12A3 Trần Trung Hiếu 11/01/96 TB T 7 140710 6.5 5 5 7.5 0 0 24 6.75 6.5 TB

12A3 Bùi Văn Huy 11/08/96 K T 7.3 140721 8 3.5 5.5 8.5 0 0 25.5 7.09 6.84 TB

12A3 Nguyễn Hoàng Hùng 27/11/96 Y K 5.6 140733 7.5 3.5 3.5 7.5 0 0 22 5.8 5.55 TB

12A3 Đỗ Hồng Ngọc Khánh 31/10/96 K T 7.6 140739 9 6 9.5 8.5 0 0 33 8.18 7.93 Khá

12A3 Trần Quốc Khánh 04/12/96 TB T 7.1 140741 8.5 3 8.5 9 0 0 29 7.43 7.18 TB

12A3 Đỗ Trung Kiên 28/11/96 K T 7.6 140742 9.5 2.5 9.5 10 0 0 31.5 7.99 7.74 TB

12A3 Nguyễn Thị Lan 14/04/95 K T 7.9 140747 10 4 6 9 0 0 29 7.83 7.58 TB

12A3 Nguyễn Hữu Long 21/07/96 TB T 7 140760 7.5 5.5 5 6 0 0 24 6.75 6.5 TB

12A3 Nguyễn Hùng Ngọc 29/02/96 K T 7.3 140790 6 5 7 6 0 0 24 6.9 6.65 TB

12A3 Nguyễn Hữu Nguyên 09/10/96 TB T 7 140793 7 4 7 7 0 0 25 6.88 6.63 TB

12A3 Trần Minh Nguyệt 11/08/96 K T 8.4 140794 8.5 7 6 5.5 0 0 27 7.83 7.58 TB

12A3 Bùi Minh Phi 27/10/96 K T 7.2 140799 9.5 5.5 7 6.5 0 0 28.5 7.41 7.16 TB

12A3 Mạc Anh Quang 11/06/96 TB T 6.9 140811 3 3 5.5 6 0 0 17.5 5.89 5.64 TB

12A3 Nguyễn Thanh Sơn 13/03/96 TB T 6.2 140817 2.5 4 4.5 6.5 0 0 17.5 5.48 5.29 TB

12A3 Lâm Quốc Thành 26/01/96 TB T 7.4 140827 8 4.5 4.5 8 0 0 25 7.01 6.83 TB

12A3 Lê Minh Thành 29/10/96 K T 7.8 140828 9 4.5 7.5 8 0 0 29 7.78 7.53 TB

12A3 Hoàng Thị Thuỳ 19/02/96 K T 7.7 140840 7.5 5 7 6 0 0 25.5 7.29 7.04 TB

12A3 Nguyễn Đức Trung 13/02/96 TB T 7 140869 6.5 5.5 5.5 7 0 0 24.5 6.81 6.56 TB

12A3 Nguyễn Minh Tuấn 05/08/96 K T 7.4 140874 8 6 7.5 8 0 0 29.5 7.64 7.39 Khá

12A3 Bùi Việt Tú 27/10/96 TB T 7.6 140884 7 5 7.5 8.5 0 0 28 7.55 7.3 TB

12A3 Đinh Văn Tú 29/12/96 TB T 6.7 140886 5.5 3 6 5.5 0 0 20 6.1 5.85 TB

12A3 Nguyễn Thị Tường Vi 17/12/96 TB T 6.7 140891 1.5 6 4.5 7.5 0 0 19.5 6.04 5.79 TB

12A3 Triệu Minh Vũ 21/10/96 K T 7.4 140897 7 5 3.5 8.5 0 0 24 6.95 6.7 TB

12A3 Phạm Ngọc Dương 16/07/96 K T 7 140941 8 4.5 8 6.5 6 0.5 27 7.13 6.88 TB

12A3 Bùi Khắc Huy 06/07/96 Y K 5.9 140974 6 7 3 4 3.5 0.5 20 5.7 5.45 TB

12A3 Đặng Quốc Hùng 05/06/96 TB T 6.8 140982 4.5 5 5.5 4 3.5 0.5 19 6.03 5.78 TB

12A3 Ngô Việt Hùng 10/08/96 K T 7.4 140984 4 5.5 5.5 5.5 5.5 0 20.5 6.51 6.26 TB

12A3 Triệu Thanh Hường 18/07/96 TB T 7 140992 6.5 5 4.5 6.5 6 0.5 22.5 6.56 6.31 TB

12A3 Nguyễn Bình Minh 21/01/96 TB K 6 141024 8 4.5 4 7.5 6 1.5 24 6.25 6 TB

12A3 Phạm Việt Mỹ 01/02/96 TB T 7.4 141029 7 5 2 7.5 6.5 1 21.5 6.64 6.39 TB

12A3 Hoàng Vĩnh Phúc 15/02/96 TB T 7.1 141054 5.5 6 5.5 7.5 6.5 1 24.5 6.86 6.61 TB

12A3 Lê Việt Thắng 13/04/96 Y K 5.7 141090 6 5.5 3.5 8 6.5 1.5 23 5.98 5.73 TB

12A4 Đào Tuấn Anh 13/07/96 TB T 6.6 140608 4 5.5 3 5 0 0 17.5 5.74 5.49 TB

12A4 Lương Tiến Anh 25/11/96 K T 7.2 140611 8.5 4.5 7.5 8.5 0 0 29 7.41 7.23 TB

12A4 Nguyễn Quốc Anh 12/12/96 K T 7.2 140616 7 6 5.5 7 0 0 25.5 6.98 6.79 TB

12A4 Nguyễn Tiến Anh 09/11/96 K T 7 140618 6.5 5.5 5 7 0 0 24 6.69 6.5 TB

Page 4: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12A4 Nguyễn Việt Anh 20/10/96 K T 7.3 140620 9.5 5.5 6.5 8.5 0 0 30 7.65 7.4 TB

12A4 Thạch Kỳ Anh 10/08/96 TB T 6.6 140624 7.5 4.5 6 8.5 0 0 26.5 6.8 6.61 TB

12A4 Đinh Ngọc Duy 13/12/96 TB T 6.9 140648 7.5 3 4.5 8 0 0 23 6.58 6.33 TB

12A4 Lai Ngọc Duy 13/01/96 K T 7.2 140651 8 3.5 3.5 8 0 0 23 6.73 6.48 TB

12A4 Cồ Huy Dũng 13/08/94 TB K 6.8 140654 8.5 6 4.5 6.5 0 0 25.5 6.84 6.59 TB

12A4 Nguyễn Thuỳ Dương 20/12/96 G T 8.6 140659 8 6.5 3.5 7.5 0 0 25.5 7.74 7.49 TB

12A4 Hoàng Nam Giang 28/01/96 K T 7.2 140677 7 1.5 3.5 7 0 0 19 6.16 5.98 TB

12A4 Đặng Hồng Hạnh 03/12/96 K T 7.3 140688 7 2.5 5 8 0 0 22.5 6.71 6.46 TB

12A4 Lý Thị Minh Hiếu 09/07/96 G T 8.7 140702 10 5.5 5.5 10 0 0 31 8.48 8.23 TB

12A4 Nguyễn Viết Hiếu 10/06/96 K T 7.3 140706 7 4 3 5 0 0 19 6.28 6.03 TB

12A4 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/01/96 K T 7.6 140730 8 5 6 8 0 0 27 7.43 7.18 TB

12A4 Nguyễn Hữu Huỳnh 05/10/94 TB K 7.6 140732 8 3.5 8.5 4 0 0 24 7.05 6.8 TB

12A4 Nguyễn Hương Lan 12/06/96 K T 7.7 140746 7.5 5.5 3.5 6 0 0 22.5 6.91 6.66 TB

12A4 Nguyễn Việt Lâm 04/10/96 TB T 6.6 140749 8 4.5 5 6 0 0 23.5 6.49 6.24 TB

12A4 Nguyễn Anh Minh 03/08/96 K T 7 140774 6 4 4.5 6.5 0 0 21 6.38 6.13 TB

12A4 Ngô Thị Hồng Ngọc 22/12/96 K T 8.1 140789 8.5 5 4.5 8.5 0 0 26.5 7.61 7.36 TB

12A4 Nguyễn Khánh Ngọc 05/06/96 K T 7.5 140791 5.5 4 2.5 5.5 0 0 17.5 6.19 5.94 TB

12A4 Vũ Thành Ngọc 02/06/96 TB T 7.1 140792 6 3.5 2.5 8 0 0 20 6.3 6.05 TB

12A4 Đỗ Cảnh Phong 12/06/96 TB T 7.2 140801 2.5 6 2.5 3.5 0 0 14.5 5.6 5.41 TB

12A4 Nguyễn Khánh Phong 18/09/96 K T 7.9 140803 8 5.5 5.5 7 0 0 26 7.45 7.2 TB

12A4 Đỗ Thị Thu Phương 28/11/96 TB T 7.2 140807 6.5 4.5 3 6 0 0 20 6.35 6.1 TB

12A4 Trần Ngọc Quân 22/02/96 K T 8.1 140813 7 5 4 7.5 0 0 23.5 7.24 6.99 TB

12A4 Nguyễn Duy Tân 08/09/96 TB T 6.5 140824 8 5.5 4 7 0 0 24.5 6.5 6.31 TB

12A4 Cao Thị Thanh 20/09/96 K T 7.7 140825 6.5 5.5 3.5 6.5 0 0 22 6.85 6.6 TB

12A4 Trần Văn Thành 05/01/96 TB T 7.4 140831 7.5 3.5 5.5 8.5 0 0 25 7.08 6.83 TB

12A4 Nguyễn Văn Thi 29/05/96 K T 7 140838 7 3.5 3 7 0 0 20.5 6.31 6.06 TB

12A4 Nguyễn Thị Thủy 02/09/96 K T 7.8 140846 9 4 5.5 9 0 0 27.5 7.59 7.34 TB

12A4 Lê Đức Trung 25/09/96 K T 7.4 140868 9 6 6 7.5 0 0 28.5 7.51 7.26 Khá

12A4 Đào Anh Tú 07/01/96 TB T 7 140885 9.5 5.5 6.5 8.5 0 0 30 7.5 7.25 TB

12A4 Trần Quang Vinh 07/03/96 G T 8.2 140896 10 6 5.5 6.5 0 0 28 7.79 7.6 TB

12A4 Trần Khương Duy 28/01/96 K T 7.9 140932 8 5 6.5 7.5 7.5 0 27 7.58 7.33 TB

12A4 Nguyễn Trung Hiếu 02/06/96 K T 7.6 140963 7.5 4 4 9.5 7.5 2 25 7.18 6.93 TB

12A4 Nguyễn Gia Huy 22/05/96 K T 7.1 140977 3 4 3 7.5 6.5 1 17.5 5.99 5.74 TB

12A4 Nguyễn Quang Huy 01/02/96 TB K 6.5 140978 4 4 6.5 3.5 5.5 1 18 5.75 5.5 TB

12A4 Phạm Hồng Sơn 02/10/96 K T 7.6 141073 9 5 5 7.5 6.5 1 26.5 7.36 7.11 TB

12A4 Hoàng Đức Thắng 22/09/96 TB T 7.1 141089 3.5 4.5 4 6 5 1 18 6.05 5.8 TB

12A4 Nguyễn Phúc Thịnh 18/02/96 TB K 6.5 141094 5 5 4.5 7 6 1 21.5 6.19 5.94 TB

12A4 Phạm Trung Tiến 03/12/96 TB T 6.9 141104 8 3 7 6 6.5 0.5 24 6.7 6.45 TB

12A4 Lê Mạnh Toàn 10/12/96 TB T 7 141105 1.5 3 6 5.5 4.5 1 16 5.75 5.5 TB

12A4 Nhữ Văn Trung 20/06/96 K T 7.9 141118 10 3 6 4.5 4.5 0 23.5 7.14 6.89 TB

12A5 Bùi Tuấn Anh 10/03/96 TB T 7.1 140606 5.5 6 4.5 8 0 0 24 6.8 6.55 TB

12A5 Dương Đức Anh 18/07/96 TB T 6.7 140607 7 5 5.5 10 0 0 27.5 7.04 6.79 TB

12A5 Nguyễn Quang Anh 22/03/96 K T 7.1 140615 8 5.5 6.5 7.5 0 0 27.5 7.24 6.99 TB

12A5 Nguyễn Việt Anh 25/11/96 K T 7.7 140621 6.5 6 6 9 0 0 27.5 7.54 7.29 Khá

12A5 Võ Tùng Anh 12/11/96 K T 7.3 140630 8 3.5 4.5 8 0 0 24 6.9 6.65 TB

12A5 Vũ Tiến Anh 05/06/96 TB K 6.3 140632 5 6 7 6 0 0 24 6.4 6.15 TB

Page 5: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12A5 Lê Đức Chiến 31/03/96 K T 7 140637 4 5.5 4 7 0 0 20.5 6.31 6.06 TB

12A5 Nguyễn Ngọc Diệp 14/03/96 K T 7.4 140645 5.5 4 8 6.5 0 0 24 6.89 6.7 TB

12A5 Phan Đức Duy 10/01/96 TB T 6.6 140652 6.5 4 5 7.5 0 0 23 6.43 6.18 TB

12A5 Vũ Đức Duy 31/01/96 TB T 7.1 140653 8.5 5 3.5 6.5 0 0 23.5 6.74 6.49 TB

12A5 Lưu Tuấn Đạt 28/11/96 TB T 6.5 140664 7.5 4 5.5 6.5 0 0 23.5 6.38 6.19 TB

12A5 Hoàng Hải Đăng 22/09/96 TB T 6.7 140671 6.5 4.5 6 7 0 0 24 6.6 6.35 TB

12A5 Bùi Văn Đức 10/05/96 K T 7.6 140672 9.5 5.5 5 8.5 0 0 28.5 7.61 7.36 TB

12A5 Ngô Thái Hà 26/11/96 G T 8.3 140680 7.5 6 4.5 8 0 0 26 7.65 7.4 TB

12A5 Nguyễn Trung Hải 29/12/96 K T 7.7 140685 9.5 3.5 6 8 0 0 27 7.48 7.23 TB

12A5 Tạ Hoàng Hải 22/08/96 TB T 6.7 140686 6.5 3.5 5 8.5 0 0 23.5 6.54 6.29 TB

12A5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/02/94 K T 7.8 140691 5 5 6.5 7 0 0 23.5 6.84 6.84 TB

12A5 Phạm Thị Hồng Hạnh 19/04/96 TB K 7.4 140694 7.5 2 2.5 6 0 0 18 6.2 5.95 TB

12A5 Bùi Quang Huy 24/03/96 K T 7.1 140720 7 4.5 5.5 7 0 0 24 6.8 6.55 TB

12A5 Nguyễn Đức Huy 19/01/96 K T 6.9 140723 6 3.5 6 7 0 0 22.5 6.51 6.26 TB

12A5 Nguyễn Ngọc Huy 09/06/96 TB T 6.3 140724 6 3.5 3 3.5 0 0 16 5.4 5.15 TB

12A5 Võ Tuấn Linh 04/02/96 TB T 6.8 140757 9.5 3 6.5 9.5 0 0 28.5 7.21 6.96 TB

12A5 Nguyễn Khắc Luận 06/12/96 TB T 7.1 140765 4.5 3 5 9.5 0 0 22 6.55 6.3 TB

12A5 Nguyễn Thảo My 19/11/96 TB T 7 140776 4.5 4 3.5 5.5 0 0 17.5 5.88 5.69 TB

12A5 Lưu Ny Na 24/08/96 TB T 6.5 140778 4 4.5 5 5.5 0 0 19 5.88 5.63 TB

12A5 Nguyễn Nhật Nam 04/02/96 TB T 7.5 140781 8.5 5 4.5 7 0 0 25 7.06 6.88 TB

12A5 Nguyễn Khoa Nhật 06/05/96 K T 7.3 140796 5 4 5 7 0 0 21 6.53 6.28 TB

12A5 Nguyễn Kim Phụng 17/12/95 K T 7.6 140805 5 6 5 4 0 0 20 6.55 6.3 TB

12A5 Chương Minh Phương 18/08/96 TB T 6.8 140806 7.5 3.5 3 4 0 0 18 5.9 5.65 TB

12A5 Đoàn Anh Quang 08/09/96 K T 7.3 140810 7 5.5 3.5 4.5 0 0 20.5 6.46 6.21 TB

12A5 Nguyễn Tài Sơn 29/02/96 TB K 6.4 140816 8.5 4.5 6.5 7.5 0 0 27 6.76 6.58 TB

12A5 Giang Văn Tài 20/03/96 TB T 6.5 140820 6.5 4.5 4.5 7.5 0 0 23 6.38 6.13 TB

12A5 Nguyễn Thị Diệu Thuý 28/01/96 TB T 6.7 140842 5.5 4 6 6.5 0 0 22 6.35 6.1 TB

12A5 Vũ Minh Thuý 22/01/96 K T 7.8 140843 7.5 5.5 6 7 0 0 26 7.4 7.15 TB

12A5 Nguyễn Anh Thư 16/09/96 K T 7.1 140847 7 4 3.5 6 0 0 20.5 6.36 6.11 TB

12A5 Trương Cảnh Toàn 19/06/96 TB T 6.8 140855 3 6 6 6.5 0 0 21.5 6.34 6.09 TB

12A5 Kiều Xuân Tuân 28/08/96 K T 7.5 140871 8.5 5.5 7 8 0 0 29 7.63 7.38 TB

12A5 Nguyễn Minh Tuân 03/11/96 K T 7.6 140872 9 4.5 5.5 9 0 0 28 7.55 7.3 TB

12A5 Triệu Đình Tuyên 16/02/96 K T 7.4 140877 9 5 5 8 0 0 27 7.33 7.08 TB

12A5 Lê Trọng Tùng 12/01/96 K T 7.3 140879 8.5 5 5 9 0 0 27.5 7.34 7.09 TB

12A5 Lê Xuân Tuấn Tùng 10/05/96 K T 6.9 140880 7.5 5 5.5 8 0 0 26 6.95 6.7 TB

12A5 Nguyễn Thị Thuý Vân 05/09/96 K T 7.9 140890 9.5 6 8 4 0 0 27.5 7.64 7.39 TB

12A5 Nguyễn Văn Việt 17/08/96 K T 7 140893 6 4.5 8.5 6 0 0 25 6.88 6.63 TB

12A5 Nguyễn Anh Duy 09/10/96 TB T 6.6 140931 6.5 5.5 3 6 5.5 0.5 21 6.18 5.93 TB

12A5 Lê Quí Đạt 01/08/96 K K 7 140943 9.5 7.5 7 8 6.5 1.5 32 7.75 7.5 Khá

12A5 Nguyễn Minh Quân 21/05/96 TB T 6.5 141066 5.5 2.5 4.5 4.5 4.5 0 17 5.63 5.38 TB

12A5 Trần Phương Tâm 18/11/96 TB T 6.8 141075 7.5 4 6 6.5 6 0.5 24 6.65 6.4 TB

12A6 Đặng Minh Anh 16/08/96 K T 6.7 140609 4 5 2.5 8.5 0 0 20 6.1 5.85 TB

12A6 Trần Thị Kim Anh 10/07/96 K T 8.1 140627 6.5 5.5 4.5 8.5 0 0 25 7.43 7.18 TB

12A6 Giang Nguyên Chính 25/11/96 K T 7.6 140639 8.5 2.5 6.5 9 0 0 26.5 7.36 7.11 TB

12A6 Cao Thanh Dương 25/01/96 TB K 6.6 140656 6 5.5 2.5 7.5 0 0 21.5 6.24 5.99 TB

12A6 Triệu Thuỳ Dương 14/07/96 G T 8.1 140661 9 3.5 6 9 0 0 27.5 7.74 7.49 TB

Page 6: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12A6 Đỗ Thành Đạt 20/12/96 TB K 6.5 140663 7 6.5 4.5 5 0 0 23 6.38 6.13 TB

12A6 Nguyễn Tiến Đạt 02/01/96 TB T 6.7 140668 7 5.5 5 4.5 0 0 22 6.35 6.1 TB

12A6 Lê Quang Đức 03/03/96 TB T 6.9 140674 7.5 4 2.5 6.5 0 0 20.5 6.26 6.01 TB

12A6 Bùi Trường Giang 26/01/96 K T 7.7 140676 7.5 5.5 6 4 0 0 23 6.98 6.73 TB

12A6 Nguyễn Kiên Giang 16/12/96 TB K 6.6 140678 6.5 3.5 6 7.5 0 0 23.5 6.49 6.24 TB

12A6 Trần Hoàng Hải 21/03/96 K T 8.1 140687 8.5 2 5.5 9.5 0 0 25.5 7.49 7.24 TB

12A6 Phạm Minh Hằng 29/08/96 G T 8.1 140698 9.5 4 6.5 10 0 0 30 8.05 7.8 TB

12A6 Lê Phúc Hậu 04/01/96 TB T 6.9 140700 6.5 5 5 10 0 0 26.5 7.01 6.76 TB

12A6 Bùi Trung Hiệp 14/05/96 TB T 6.8 140712 7.5 3.5 4 8.5 0 0 23.5 6.59 6.34 TB

12A6 Đoàn Thế Hiệp 06/12/96 K T 7.3 140713 8 3.5 4 7.5 0 0 23 6.78 6.53 TB

12A6 Triệu Thị Hoa 23/01/96 K T 7.5 140716 8 5 4.5 6 0 0 23.5 6.94 6.69 TB

12A6 Đặng Quốc Hoàng 27/12/96 K T 7.1 140717 6.5 4 4.5 2.5 0 0 17.5 5.99 5.74 TB

12A6 Nguyễn Thị Thúy Hường 06/06/96 G T 8 140738 9 5 6.5 7 0 0 27.5 7.69 7.44 TB

12A6 Lê Tuấn Khánh 23/12/95 TB T 6.6 140740 7.5 3 7 9.5 0 0 27 6.93 6.68 TB

12A6 Trần Trung Kiên 23/03/96 TB T 6.1 140745 8 2.5 8 8 0 0 26.5 6.61 6.36 TB

12A6 Trịnh Thắng Lợi 05/11/96 TB T 7 140764 6 4 3.5 7.5 0 0 21 6.38 6.13 TB

12A6 Nguyễn Thảo Ly 05/06/96 K T 7.1 140766 8.5 3.5 4.5 6.5 0 0 23 6.61 6.43 TB

12A6 Đào Ngọc Mai 03/01/96 G T 8 140768 8 5.5 5 8.5 0 0 27 7.63 7.38 TB

12A6 Bùi Đức Mạnh 29/10/96 TB T 6.4 140769 4.5 5.5 5.5 6.5 0 0 22 6.14 5.95 TB

12A6 Nguyễn Huy Mạnh 27/01/96 TB T 7.2 140770 8.5 2.5 9 4 0 0 24 6.85 6.6 TB

12A6 Nguyễn Việt Nam 29/10/96 K T 7.6 140783 9 3 5.5 8 0 0 25.5 7.18 6.99 TB

12A6 Lê Thị Thúy Nga 15/05/96 K T 7.3 140785 9.5 3.5 8.5 4.5 0 0 26 7.09 6.9 TB

12A6 Vũ Minh Nhật 27/11/95 TB T 6.8 140797 8 4.5 5 7 0 0 24.5 6.65 6.46 TB

12A6 Phạm Văn Sơn 27/12/96 K T 7 140818 7 4.5 4 8.5 0 0 24 6.63 6.5 TB

12A6 Hoàng Đình Thắng 27/07/96 K T 7.1 140835 8 3 5.5 6.5 0 0 23 6.68 6.43 TB

12A6 Phạm Trọng Toàn 20/11/96 TB T 6.9 140854 7.5 4.5 7 5.5 0 0 24.5 6.76 6.51 TB

12A6 Nguyễn Liêm Trinh 15/09/96 K T 7.8 140865 8 5.5 6.5 7.5 0 0 27.5 7.59 7.34 TB

12A6 Hoàng Sơn Trường 15/01/96 TB T 6.7 140870 6 6.5 7.5 6.5 0 0 26.5 6.91 6.66 TB

12A6 Nguyễn Ngọc Tuấn 04/07/96 K T 7.4 140875 9.5 5.5 7.5 7.5 0 0 30 7.7 7.45 TB

12A6 Lê Thị Kim Tuyến 17/08/96 G T 8 140878 8 4 6 8.5 0 0 26.5 7.56 7.31 TB

12A6 Nguyễn Đình Tú 18/04/96 K T 7.4 140887 7.5 5.5 5.5 7.5 0 0 26 7.2 6.95 TB

12A6 Nguyễn Hữu Việt 06/11/96 K T 7.1 140892 6.5 4 8.5 4.5 0 0 23.5 6.74 6.49 TB

12A6 Nguyễn Ngọc Nam Anh 05/03/96 K T 7.5 140911 8 4.5 4.5 6 5 1 23 6.88 6.63 TB

12A6 Nguyễn Việt Anh 07/07/96 K T 7 140914 7.5 6 5 4.5 4 0.5 23 6.63 6.38 TB

12A6 Nguyễn Minh Hoàng 28/12/96 K T 7.7 140971 8.5 4.5 6.5 8 7 1 27.5 7.54 7.29 TB

12A6 Mai Tuấn Nghĩa 01/03/96 K T 7.7 141039 7 5.5 5.5 7 6 1 25 7.23 6.98 TB

12A6 Ngô Kim Thành 19/03/96 TB T 7.1 141077 7 5.5 5.5 7 6 1 25 6.8 6.68 TB

12A6 Mai Xuân Tùng 10/03/96 K T 7.2 141120 9 4.5 4.5 7.5 6 1.5 25.5 7.04 6.79 TB

12D1 Nguyễn Thị Thái Hà 18/01/96 K K 7.5 140681 5 6 1.5 6.5 0 0 19 6.38 6.13 TB

12D1 Nguyễn Phúc Thanh 24/07/96 G T 8.5 140826 9.5 3 4 10 0 0 26.5 7.81 7.56 TB

12D1 Trần Thị Thu Trang 14/11/96 K T 8 140861 7 7.5 8.5 8 0 0 31 8.13 7.88 Khá

12D1 Lê Lê An 10/05/96 G T 8.5 140900 7 7 2.5 6.5 5 1.5 23 7.38 7.13 TB

12D1 Hoàng Phương Anh 05/09/96 K T 7.9 140903 5.5 5 7.5 5 6 1.5 23 7.08 6.83 TB

12D1 Lê Phương Anh 16/04/96 G T 8.4 140905 8 5 9.5 5.5 7 2.5 28 7.95 7.7 TB

12D1 Ngô Hồng Anh 15/05/96 G T 8.2 140907 7.5 6.5 9 4 7 2 27 7.73 7.48 TB

12D1 Vũ Kiều Anh 19/01/96 G T 8.2 140921 9 5 4.5 8 6.5 1.5 26.5 7.66 7.41 TB

Page 7: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12D1 Vũ Mạnh Duy 12/12/96 G T 8 140933 7.5 6 8.5 6.5 7 1.5 28.5 7.81 7.56 Khá

12D1 Phạm Mỹ Duyên 16/11/96 G T 8.8 140936 9 6 4.5 8.5 6.5 2 28 8.09 7.9 TB

12D1 Nguyễn Anh Đức 21/05/96 K T 7.8 140945 7 6 6 7 6 1 26 7.4 7.15 Khá

12D1 Nguyễn Thu Hà 16/12/96 G T 8.5 140953 8 8 8.5 4 7 1.5 28.5 8.06 7.81 TB

12D1 Trần Thị Minh Hạnh 08/09/96 K T 8 140955 6.5 6 6 3.5 5.5 0.5 22 7 6.75 TB

12D1 Đào Thu Hằng 13/11/96 G T 8.4 140956 7.5 6.5 6.5 3 6 0.5 23.5 7.39 7.14 TB

12D1 Bùi Trung Hiếu 11/03/96 G T 8.3 140962 8 5.5 9 5.5 7.5 1.5 28 7.9 7.65 TB

12D1 Nguyễn Hồng Hoa 02/08/96 G T 8.4 140965 9.5 8 8 2.5 6.5 1.5 28 7.95 7.7 TB

12D1 Lê Quang Huy 04/01/96 K T 7.7 140975 5.5 7 5 6 4 1 23.5 7.04 6.79 TB

12D1 Lê Quang Hưng 02/01/96 K T 7.6 140986 8 6 8.5 6 7 1.5 28.5 7.61 7.36 Khá

12D1 Nguyễn Xuân Nam Khánh 02/07/96 K T 7.7 140994 8 6.5 8 3 7 1 25.5 7.29 7.04 TB

12D1 Hàn Vũ Linh 22/09/96 G T 8.6 141006 10 8 8 4 7 1 30 8.3 8.05 TB

12D1 Nguyễn Diệu Linh 21/01/96 G T 8.3 141010 9.5 7.5 7.5 3.5 6 1.5 28 7.9 7.65 TB

12D1 Nguyễn Phương Linh 02/10/96 G T 8.7 141012 8.5 7.5 8 4 6 2 28 8.1 7.85 TB

12D1 Mai Thành Long 25/04/96 K T 8.1 141017 8 5.5 3 9 7.5 1.5 25.5 7.49 7.24 TB

12D1 Nguyễn Ngọc Mai 30/06/96 G T 8.3 141019 8 7.5 7.5 7 6.5 1 30 8.15 7.9 Khá

12D1 Dương Hồng Minh 14/01/96 G T 8.7 141023 8 6.5 8.5 4 6.5 2 27 7.98 7.73 TB

12D1 Nguyễn Tuấn Minh 28/12/96 K T 8.1 141026 8.5 6.5 10 7 7.5 2.5 32 8.3 8.05 Khá

12D1 Nguyễn Huyền My 09/06/96 G T 8.5 141027 8.5 8 10 6.5 7.5 2.5 33 8.63 8.38 Khá

12D1 Đinh Hằng Nga 02/10/96 G T 8.7 141034 9.5 6.5 8 3.5 6.5 1.5 27.5 8.04 7.79 TB

12D1 Mai ánh Ngọc 29/01/96 G T 8.5 141043 8.5 7.5 4 8 6.5 1.5 28 8 7.75 TB

12D1 Nguyễn Thị Ngọc 26/03/96 G T 8.8 141046 9.5 6.5 7.5 4 6 1.5 27.5 8.09 7.84 TB

12D1 Đỗ Thuỳ Ninh 09/12/96 K T 8 141053 5 6.5 4.5 7.5 6.5 1 23.5 7.19 6.94 TB

12D1 Hà Thu Phương 29/06/96 K T 8.2 141057 4 8 7 5 5.5 1.5 24 7.35 7.1 TB

12D1 Nguyễn Hoài Phương 18/12/96 G T 8.7 141059 9 5 6.5 9 7.5 1.5 29.5 8.29 8.04 TB

12D1 Nguyễn Mai Phương 27/05/96 G T 8.3 141060 8 6.5 9.5 3.5 7.5 2 27.5 7.84 7.59 TB

12D1 Vũ Ngọc Quyên 22/09/96 G T 8.4 141067 9.5 6 6.5 7.5 6.5 1 29.5 8.14 7.89 Khá

12D1 Đinh Thùy Tâm 04/12/96 G T 8.6 141074 8.5 5 7.5 4 6.5 1 25 7.68 7.43 TB

12D1 Đỗ Thanh Thảo 29/09/96 G T 8.6 141082 9.5 6.5 9 7.5 7.5 1.5 32.5 8.61 8.36 Khá

12D1 Lê Phương Thảo 15/11/96 G T 8.4 141084 8.5 5.5 4.5 7.5 6.5 1 26 7.45 7.45 TB

12D1 Phạm Thu Thảo 22/07/96 G T 8.2 141088 7.5 6.5 6.5 4 6 0.5 24.5 7.41 7.16 TB

12D1 Đỗ Thế Thiện 19/11/96 K T 8 141093 7.5 5.5 9.5 4 7.5 2 26.5 7.56 7.31 TB

12D1 Đào Vân Thu 09/09/96 G T 8.4 141095 9.5 6 4.5 6.5 5.5 1 26.5 7.76 7.51 TB

12D1 Nguyễn Thị Kiều Thu 01/11/96 G T 8.4 141096 9.5 7 4.5 6 5.5 0.5 27 7.83 7.58 TB

12D1 Trần Thanh Thủy 14/09/96 K T 8.3 141101 8 6 7 4 6 1 25 7.53 7.28 TB

12D1 Bùi Thu Trang 25/08/96 K T 8.1 141106 6.5 6.5 4 8 6.5 1.5 25 7.43 7.18 TB

12D1 Lê Thu Trang 12/11/96 G T 8.2 141108 8 6.5 4 8 7 1 26.5 7.66 7.41 TB

12D1 Ngô Thị Quỳnh Trang 29/08/96 G T 8 141109 9.5 3.5 7 4 7 0 24 7.25 7 TB

12D1 Phan Thục Trinh 12/10/96 K T 8 141116 9 6.5 8.5 5.5 7 1.5 29.5 7.94 7.69 TB

12D1 Đào Thanh Tùng 25/10/96 K T 7.5 141119 9 4 7 4.5 6 1 24.5 7.06 6.81 TB

12D1 Đào Cẩm Tú 02/12/96 G T 8.2 141123 9.5 6.5 3.5 7 6 1 26.5 7.66 7.41 TB

12D2 Lê Nhật Anh 22/02/96 K T 7.8 140904 5 5 7 4 6.5 0.5 21 6.78 6.53 TB

12D2 Lê Thu Anh 27/09/96 K T 7.9 140906 8 7 8 4 7 1 27 7.58 7.33 TB

12D2 Phạm Kiều Anh 30/11/96 K T 7.9 140916 7 7 6 5 5.5 0.5 25 7.33 7.08 TB

12D2 Phạm Việt Anh 05/10/96 K T 7.7 140917 8 6 7.5 5.5 6 1.5 27 7.48 7.23 TB

12D2 Văn Thị Quỳnh Anh 29/10/96 G T 8.5 140920 9.5 7 7 6 5.5 1.5 29.5 8.19 7.94 Khá

Page 8: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12D2 Nguyễn Thị Minh Châu 12/02/96 G T 8.1 140926 8 7 6 4 5.5 0.5 25 7.36 7.18 TB

12D2 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/12/96 K T 8 140927 9 5.5 9.5 5.5 7.5 2 29.5 7.88 7.69 TB

12D2 Nguyễn Thuỳ Dung 21/04/96 G T 8.1 140930 9 7 7.5 5.5 7 0.5 29 7.93 7.68 TB

12D2 Đỗ Thị Duyên 02/06/96 G T 8.4 140934 9.5 5 8 6 6.5 1.5 28.5 8.01 7.76 TB

12D2 Vũ Hoàng Dương 01/02/96 G T 8.2 140942 9.5 6.5 8 7 7 1 31 8.23 7.98 Khá

12D2 Phạm Hải Đăng 15/09/95 K T 8 140944 7 4.5 9 6 7.5 1.5 26.5 7.56 7.31 TB

12D2 Trần Lâm Giang 13/12/96 G T 8 140949 8 7.5 4.5 8.5 6.5 2 28.5 7.81 7.56 TB

12D2 Nguyễn Thanh Hải 20/02/96 K T 7.7 140954 8 6 7.5 7.5 6.5 1 29 7.73 7.48 Khá

12D2 Mai Vũ Diễm Hằng 14/09/96 K T 7.9 140958 7.5 7 7 5 6 1 26.5 7.51 7.26 TB

12D2 Nguyễn Trung Hiếu 09/08/96 TB T 7.1 140964 5.5 3 6.5 4 5.5 1 19 6.18 5.93 TB

12D2 Vũ Hồng Hoa 09/12/96 K T 8.4 140966 5.5 6.5 5 5.5 5 0.5 22.5 7.26 7.01 TB

12D2 Nguyễn Thu Hoà 20/09/96 K T 7.9 140967 6 5 7 6.5 5.5 1 24.5 7.26 7.01 TB

12D2 Phạm Đức Hoàng 23/06/96 K T 7.7 140972 6 4.5 5.5 6 5 1 22 6.85 6.6 TB

12D2 Lê Minh Hùng 28/01/96 K T 7.7 140983 7.5 7 8.5 4.5 7.5 1 27.5 7.54 7.29 TB

12D2 Nguyễn Thanh Hùng 19/08/96 G T 8.1 140985 9 6 6.5 7.5 5.5 1 29 7.93 7.68 Khá

12D2 Nguyễn Thanh Hương 15/11/96 G T 8.3 140989 9.5 7 9 7.5 7.5 1.5 33 8.53 8.28 Giỏi

12D2 Quản Lan Hương 30/11/96 K K 8 140991 7.5 8 8 4.5 6.5 1.5 28 7.75 7.5 TB

12D2 Bùi Hà Linh 20/07/96 G T 8.7 141001 7 7 4.5 9.5 7.5 2 28 8.1 7.85 TB

12D2 Bùi Nguyễn Mỹ Linh 10/08/96 G T 8.3 141003 8 6.5 8.5 3.5 7.5 1 26.5 7.71 7.46 TB

12D2 Cung Thùy Linh 24/06/96 K T 7.8 141004 4.5 7 8.5 4.5 7 1.5 24.5 7.21 6.96 TB

12D2 Hoàng Linh 28/06/96 G T 8.4 141007 7 7 6.5 5 5.5 1 25.5 7.64 7.39 TB

12D2 Nguyễn Thuỳ Linh 26/05/96 K T 8.2 141013 9 5.5 3.5 4 4 0 22 7.1 6.85 TB

12D2 Trần Duy Long 22/06/96 G T 8.1 141018 9 5.5 7 7.5 6 1 29 7.93 7.68 TB

12D2 Vũ Quỳnh Mai 02/05/96 K T 7.8 141021 5.5 7 5.5 2.5 5 0.5 20.5 6.71 6.46 TB

12D2 Đặng Thị Phương Nga 02/02/96 G T 8.1 141033 10 6 7 3 6 1 26 7.55 7.3 TB

12D2 Trần Hoàng Đại Nghĩa 20/12/96 K T 8.2 141040 5.5 5.5 7 6.5 6 1 24.5 7.41 7.16 TB

12D2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 03/07/96 K T 8 141045 7 7 7 6.5 5.5 1.5 27.5 7.69 7.44 Khá

12D2 Nguyễn Thị Phương Nhi 19/08/96 G T 8.1 141050 5 4.5 7 3 6 1 19.5 6.74 6.49 TB

12D2 Đặng Thị Cẩm Nhung 31/03/96 K T 8 141051 7.5 5.5 4.5 7 6 1 24.5 7.31 7.06 TB

12D2 Đoàn Lam Phương 03/05/96 G T 9.4 141056 9 7.5 9.5 7.5 7.5 2 33.5 9.26 8.89 Giỏi

12D2 Hoàng Thị Bích Phương 16/03/96 G T 8.2 141058 7.5 4.5 1.5 8 7 1 21.5 7.04 6.79 TB

12D2 Bùi Thị Phượng 25/08/96 G T 8.2 141062 9 7.5 5 9.5 7.5 2 31 8.23 7.98 TB

12D2 Mai Anh Quân 25/05/96 K T 7.9 141065 6 5.5 8.5 6.5 7.5 1 26.5 7.64 7.26 TB

12D2 Lê Thuý Quỳnh 04/12/96 G T 8.1 141070 7 6 3.5 3 3 0.5 19.5 6.74 6.49 TB

12D2 Nguyễn Đăng Thành 01/08/96 K T 8.2 141078 7 7 8.5 5 7 1.5 27.5 7.79 7.54 TB

12D2 Dương Thu Thảo 21/08/96 G T 8.4 141080 8.5 6.5 4.5 9 7 2 28.5 8.01 7.76 TB

12D2 Hoàng Phương Thảo 27/11/96 G T 8 141083 8.5 6 6.5 6 5 1.5 27 7.63 7.38 Khá

12D2 Lê Phương Thảo 27/04/96 K T 8.1 141085 7 4 5.5 3.5 5 0.5 20 6.8 6.55 TB

12D2 Trần Thị Quỳnh Trang 31/03/96 K T 7.8 141111 7.5 3 7 7.5 6 1 25 7.28 7.03 TB

12D2 Nguyễn Phan Khải Tùng 20/04/96 K T 7.7 141121 8.5 5 7 5 6.5 0.5 25.5 7.29 7.04 TB

12D3 Nguyễn Phương Anh 07/11/96 K T 7 140614 6.5 5.5 7.5 7.5 0 0 27 7.13 6.88 TB

12D3 Vũ Ngọc Anh 20/10/95 K T 7.5 140631 9.5 4.5 5 7 0 0 26 7.25 7 TB

12D3 Nguyễn Thị Bình 23/09/96 K K 6.5 140635 7.5 5 5 7 0 0 24.5 6.56 6.31 TB

12D3 Nguyễn Tuấn Dũng 25/03/96 K T 6.9 140655 5.5 5.5 5 8 0 0 24 6.7 6.45 TB

12D3 Nguyễn Thùy Dương 04/11/96 K T 7.6 140660 7 6 6 7 0 0 26 7.18 7.05 Khá

12D3 Trần Quốc Đạt 26/06/96 K K 6.7 140670 5 5.5 4.5 6 0 0 21 6.23 5.98 TB

Page 9: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12D3 Nguyễn Dương Huy 30/04/96 TB T 6.2 140722 6 6 4.5 4 0 0 20.5 5.91 5.66 TB

12D3 Phạm Bảo Hưng 26/10/96 K T 7 140736 7 4.5 7 4 0 0 22.5 6.56 6.31 TB

12D3 Nguyễn Thị Hồng Hương 06/06/96 K T 7.2 140737 8 5.5 7.5 4.5 0 0 25.5 7.04 6.79 TB

12D3 Nghiêm Xuân Lâm 27/11/96 TB K 6.3 140748 6.5 4.5 5 5.5 0 0 21.5 6.09 5.84 TB

12D3 Nguyễn Đình Lộc 25/10/96 TB K 6.1 140763 6 4 6.5 5 0 0 21.5 5.99 5.74 TB

12D3 Phan Nhật Minh 14/09/96 TB T 6.2 140775 4 5 7 5 0 0 21 5.98 5.73 TB

12D3 Đàm Trọng Nghĩa 15/10/96 K T 7.5 140788 7.5 6 7 6 0 0 26.5 7.31 7.06 Khá

12D3 Nguyễn Tiến Thành 16/03/96 K T 7.3 140829 8 5 7 6.5 0 0 26.5 7.21 6.96 TB

12D3 Trần Chí Thành 04/05/96 K T 7.2 140830 6 4.5 7.5 6.5 0 0 24.5 6.79 6.66 TB

12D3 Nguyễn Quỳnh Trang 27/01/96 TB T 7 140857 8.5 7.5 6.5 7 0 0 29.5 7.44 7.19 TB

12D3 Đặng Ngọc Anh 18/10/96 K T 7.2 140902 7 4.5 6.5 5 5 1.5 23 6.73 6.48 TB

12D3 Nguyễn Đức Anh 21/07/96 TB T 6.8 140908 3.5 5.5 7 3 5 2 19 6.03 5.78 TB

12D3 Nguyễn Ngọc Anh 04/06/96 G T 8 140909 8.5 6.5 4 4.5 3 1 23.5 7.19 6.94 TB

12D3 Nguyễn Nhật Anh 31/03/95 K T 7.5 140912 7 5.5 4 5 3.5 0.5 21.5 6.63 6.44 TB

12D3 Giang ánh Ngọc Châu 19/03/96 K T 7.9 140925 7.5 5 6.5 5.5 5.5 1 24.5 7.26 7.01 TB

12D3 Nguyễn Vân Chi 29/05/96 K T 7.3 140928 9.5 5.5 7.5 6 6 1.5 28.5 7.46 7.21 TB

12D3 Hà Vũ Thuỳ Dương 04/12/96 K T 7.2 140937 7 6.5 7 5.5 6 1 26 7.1 6.85 TB

12D3 Nguyễn Thuỳ Dương 27/02/96 K T 7.5 140940 8 6 6 5.5 5.5 0.5 25.5 7.19 6.94 TB

12D3 Triệu Hương Giang 10/12/96 G T 8.5 140951 10 8 6.5 6 6 0.5 30.5 8.31 8.06 Khá

12D3 Nguyễn Thanh Hiền 05/08/96 K T 7.8 140960 8 6 6.5 3.5 5.5 1 24 7.09 6.9 TB

12D3 Lê Hoàng 24/02/96 K T 7.9 140970 8 5.5 8 7.5 6.5 1.5 29 7.83 7.58 TB

12D3 Nguyễn Minh Hồng 11/09/96 K T 7.7 140973 6.5 5.5 6 3.5 5.5 0.5 21.5 6.79 6.54 TB

12D3 Trần Đình Khôi 26/12/95 K T 7 140995 3.5 5 8.5 5.5 7 1.5 22.5 6.56 6.31 TB

12D3 Đinh Thị Kiều Linh 23/08/96 TB T 7.1 141005 6 5 5 3.5 4.5 0.5 19.5 6.24 5.99 TB

12D3 Nguyễn Huyền My 05/11/96 K T 7.9 141028 9.5 7 6.5 4 6.5 0 27 7.58 7.33 TB

12D3 Cao Minh Nga 08/08/96 K T 7.1 141032 9 4 4.5 3.5 3.5 1 21 6.43 6.18 TB

12D3 Trần Hoàng Thiên Nga 11/01/96 K T 7.2 141037 3 5 6.5 5 4.5 2 19.5 6.23 6.04 TB

12D3 Tô Hồng Ngọc 10/12/96 G T 8 141047 8 8 8 5 6.5 1.5 29 7.88 7.63 TB

12D3 Trương Quốc Nhật 14/04/96 TB T 6.7 141049 1.5 6 6.5 6.5 5.5 1 20.5 6.1 5.91 TB

12D3 Vũ Phan Hạnh Phúc 03/02/96 K T 7.2 141055 7 4 3 6.5 5.5 1 20.5 6.35 6.16 TB

12D3 Cao Thị Như Quỳnh 09/08/96 G T 8.2 141068 8 7 5 3 4.5 0.5 23 7.23 6.98 TB

12D3 Nguyễn Tiến Thành 20/05/96 K T 7.8 141079 9 5.5 7.5 6 6.5 1 28 7.65 7.4 TB

12D3 Phạm Phương Thảo 10/05/96 G T 8.3 141087 8 5 7 4.5 6 1 24.5 7.46 7.21 TB

12D3 Vũ Mai Thi 27/08/96 G T 8.4 141092 8.5 5.5 7 7 5.5 1.5 28 7.95 7.7 TB

12D3 Lê Thị Thu Trang 07/09/96 K T 7.5 141107 8 5 4.5 6.5 3.5 1 24 7 6.75 TB

12D3 Nguyễn Văn Tùng 10/03/96 TB T 7.5 141122 7 6 7 6.5 6 0.5 26.5 7.31 7.06 TB

12D4 Bùi Quốc Anh 07/10/96 TB T 6.4 140605 4 5.5 4 3 0 0 16.5 5.51 5.26 TB

12D4 Trần Phi Anh 02/01/96 K T 7.2 140625 5 5 4.5 6.5 0 0 21 6.48 6.23 TB

12D4 Trần Quỳnh Anh 03/11/96 K T 8.2 140626 7.5 6 4.5 8 0 0 26 7.6 7.35 TB

12D4 Nguyễn Lan Chi 30/08/96 K T 8 140636 5.5 5.5 7 6 0 0 24 7.25 7 TB

12D4 Nguyễn Thị Phương Dung 30/12/96 TB K 7.1 140646 4.5 5 4 5.5 0 0 19 6.18 5.93 TB

12D4 Mai Tiến Đạt 24/09/95 TB T 7.1 140665 6 4.5 4 7.5 0 0 22 6.49 6.3 TB

12D4 Nguyễn Thị Hài 04/09/96 G T 8.3 140682 7.5 6 5 6 0 0 24.5 7.46 7.21 TB

12D4 Nguyễn Hồng Hạnh 20/05/96 K T 7.6 140689 6.5 7 6.5 8.5 0 0 28.5 7.61 7.36 Khá

12D4 Nguyễn Thị Hạnh 02/05/96 TB K 7 140690 6 5 6.5 5 0 0 22.5 6.5 6.31 TB

12D4 Nguyễn Thị Hằng 03/10/96 TB T 7.2 140695 5 5 6.5 4 0 0 20.5 6.41 6.16 TB

Page 10: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12D4 Nguyễn Xuân Hiếu 17/03/96 TB T 6.5 140707 4 4 6 4.5 0 0 18.5 5.81 5.56 TB

12D4 Đinh Ngọc Huyền 16/01/96 Y K 6.4 140728 7 5 7 4 0 0 23 6.26 6.08 TB

12D4 Vũ Ngọc Huyền 10/03/96 K T 7.5 140731 8 6 7 6.5 0 0 27.5 7.38 7.19 Khá

12D4 Nguyễn Trung Kiên 27/09/96 TB K 6.1 140743 6.5 2.5 8 9 0 0 26 6.55 6.3 TB

12D4 Phạm Trung Kiên 13/08/96 TB T 6.8 140744 5 3.5 4 5 0 0 17.5 5.84 5.59 TB

12D4 Lê Thị Nhật Lệ 15/03/96 TB K 6.6 140751 5.5 5.5 4.5 4.5 0 0 20 6.05 5.8 TB

12D4 Lê Diệu Linh 30/12/96 TB T 7.3 140754 5.5 4.5 8 8 0 0 26 7.15 6.9 TB

12D4 Nguyễn Khánh Linh 15/11/96 K T 7.4 140756 3 5.5 3.5 7 0 0 19 6.33 6.08 TB

12D4 Trần Hoàng Khánh Nhi 25/08/96 TB K 6.8 140798 2.5 4 6 7 0 0 19.5 6.09 5.84 TB

12D4 Lý Hoài Phương 31/01/96 TB T 7.2 140808 5 6 4.5 5.5 0 0 21 6.41 6.23 TB

12D4 Nguyễn Minh Thuý 25/04/95 TB T 6.9 140841 5 5 6 6 0 0 22 6.45 6.2 TB

12D4 Công Thị Phương Thúy 24/05/96 TB T 7.1 140845 7 4 4 9 0 0 24 6.8 6.55 TB

12D4 Lê Ngọc Thùy Trang 18/04/96 TB T 6.9 140856 6 5.5 4.5 5 0 0 21 6.33 6.08 TB

12D4 Tạ Huyền Trang 13/11/96 G T 8.2 140860 6.5 8 7 9 0 0 30.5 8.16 7.91 Khá

12D4 Vũ Thị Thu Trang 16/09/96 Y K 6.9 140862 6 5.5 5.5 3 0 0 20 6.2 5.95 TB

12D4 Dư Đức Anh 16/03/96 TB K 7.3 140901 6 5 6 4.5 5 1 21.5 6.59 6.34 TB

12D4 Phạm Việt Anh 06/08/96 K T 7.3 140918 6 6 6 5.5 4.5 1 23.5 6.84 6.59 TB

12D4 Trần Thị Hương Giang 30/05/96 K K 7.7 140950 9 7 8.5 8 6.5 2 32.5 8.1 7.91 Khá

12D4 Hồ Thanh Hằng 28/08/96 TB T 7.4 140957 6 6.5 3 9.5 7.5 2 25 7.08 6.83 TB

12D4 Lê Bá Khánh 21/06/96 TB T 6.7 140993 4.5 5.5 8 6 6.5 1.5 24 6.6 6.35 TB

12D4 Đỗ Nhật Lâm 12/02/96 Y K 7.1 140998 6.5 5.5 5 7 5.5 1.5 24 6.8 6.55 TB

12D4 Vũ Thuỳ Linh 19/06/96 K T 7.6 141015 4 5 4.5 5 4.5 0 18.5 6.36 6.11 TB

12D4 Nguyễn Tiến Mạnh 06/09/96 TB K 7 141022 6.5 5.5 3.5 9.5 7 2.5 25 6.88 6.63 TB

12D4 Trương Bích Ngọc 03/12/96 TB T 7.1 141048 4 5 2 7 5.5 1.5 18 6.05 5.8 TB

12D4 Đỗ Thanh Quỳnh 08/02/96 TB T 7.2 141069 8 7 2.5 3.5 3 0.5 21 6.48 6.23 TB

12D4 Đinh Công Thành 26/02/96 K T 7.6 141076 8 5 8.5 5.5 7 1.5 27 7.36 7.18 TB

12D4 Nguyễn Thanh Thảo 09/07/96 Y K 6.4 141086 6 3.5 3.5 5.5 3.5 0 18.5 5.76 5.51 TB

12D4 Hoàng Minh Tú 28/12/96 K K 7.5 141124 7.5 5 7.5 5.5 6 1.5 25.5 7.19 6.94 TB

12D4 Bùi Quang Vinh 04/07/96 TB T 7 141127 4.5 6.5 8 6 6.5 1.5 25 6.88 6.63 TB

12D5 Phạm Tuấn Anh 09/12/96 K T 7.1 140623 4 4.5 6 5.5 0 0 20 6.3 6.05 TB

12D5 Trương Ngọc Đức Anh 29/03/95 TB K 6.9 140629 7 3 4 7.5 0 0 21.5 6.33 6.14 TB

12D5 Vũ Lam Dung 25/05/96 TB T 7 140647 4.5 5 6 4 0 0 19.5 6.19 5.94 TB

12D5 Nghiêm Vĩnh Hà 20/12/96 TB T 6.9 140679 6.5 3.5 6 5.5 0 0 21.5 6.39 6.14 TB

12D5 Nguyễn Thu Hằng 12/08/96 TB T 7 140697 6.5 5 5.5 5.5 0 0 22.5 6.56 6.31 TB

12D5 Nguyễn Trung Hiếu 11/07/96 TB T 7 140705 7 4.5 6.5 7.5 0 0 25.5 6.94 6.69 TB

12D5 Lê Thị Hoa 12/10/96 K T 7.7 140714 7 4 3.5 5 0 0 19.5 6.54 6.29 TB

12D5 Nguyễn Hồng Hoa 27/07/96 K T 7.4 140715 4.5 5.5 4 8.5 0 0 22.5 6.76 6.51 TB

12D5 Nguyễn Quang Huy 01/09/95 K T 6.8 140725 7.5 2.5 4.5 7 0 0 21.5 6.34 6.09 TB

12D5 Nguyễn Quang Huy 07/10/96 K T 7.5 140726 9 4.5 6.5 5.5 0 0 25.5 7.19 6.94 TB

12D5 Hoàng Mỹ Linh 14/05/96 K T 7.6 140753 6 5 6 7 0 0 24 7.05 6.8 TB

12D5 Lê Ngọc Minh 17/02/95 K K 7.1 140773 6 3.5 8 6 0 0 23.5 6.74 6.49 TB

12D5 Ngô Thu Phương 11/02/96 TB T 7.2 140809 4.5 6 4.5 7 0 0 22 6.6 6.35 TB

12D5 Nguyễn Thu Thuỷ 11/02/96 TB K 6.8 140844 3.5 3.5 3.5 2 0 0 12.5 5.21 4.96 TB

12D5 Trịnh Nguyễn Hà Thương 10/08/96 TB T 7.2 140849 8.5 8 8 7.5 0 0 32 7.6 7.6 TB

12D5 Nguyễn Thuỷ Tiên 03/12/96 K T 7.2 140851 5.5 7 4 5 0 0 21.5 6.54 6.29 TB

12D5 Bùi Duy Tiến 03/10/96 K T 7.4 140852 8.5 4.5 6.5 8 0 0 27.5 7.39 7.14 TB

Page 11: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12D5 Nguyễn Thị Vân Trang 12/09/96 K K 7.2 140858 8 5.5 7 7 0 0 27.5 7.29 7.04 TB

12D5 Hoàng Tú Trinh 11/09/96 K T 7.3 140864 6.5 7.5 5.5 8 0 0 27.5 7.34 7.09 TB

12D5 Nguyễn Thanh Tùng 01/01/96 K T 7 140883 6 5 9 5.5 0 0 25.5 6.88 6.69 TB

12D5 Nguyễn Thanh Tú 01/12/96 K T 7.6 140888 5.5 7 8.5 5.5 0 0 26.5 7.36 7.11 TB

12D5 Nguyễn Ngọc Anh 23/05/96 K T 7.8 140910 6 6 7 5.5 6.5 0.5 24.5 7.21 6.96 TB

12D5 Phạm Hải Anh 27/07/96 K K 7.2 140915 5.5 5 5 4.5 4 0.5 20 6.29 6.1 TB

12D5 Trần Nam Anh 23/01/96 K T 7.8 140919 7 6.5 9 6.5 7 2 29 7.78 7.53 Khá

12D5 Trần Quốc Cường 26/10/96 TB K 7.3 140929 7 5.5 5.5 7 5.5 1.5 25 7.03 6.78 TB

12D5 Trần Thu Hoà 08/12/96 K T 7.7 140968 8.5 6 7.5 5 4 1 27 7.48 7.23 TB

12D5 Võ Trọng Hoà 29/11/96 TB T 6.7 140969 6.5 3 6.5 2.5 5.5 1 18.5 5.91 5.66 TB

12D5 Nguyễn Thị Thu Hương 13/03/96 G T 8.4 140990 8.5 8 9.5 7.5 7.5 2 33.5 8.64 8.39 Giỏi

12D5 Nguyễn Minh Thuý Lan 09/12/96 K T 7.6 140997 9 7.5 6 3.5 5 1 26 7.3 7.05 TB

12D5 Phạm Thị Thanh Loan 28/06/96 K T 7.6 141016 6.5 5 7 7 6.5 0.5 25.5 7.24 6.99 TB

12D5 Trần Thu Mỹ 21/11/96 K T 7.6 141030 7.5 6 7.5 7.5 6.5 1 28.5 7.61 7.36 Khá

12D5 Đỗ Thị Yến Ngọc 21/03/96 G T 8.2 141041 9.5 6.5 8 8 6.5 1.5 32 8.35 8.1 Khá

12D5 Nguyễn Hồng Ngọc 30/03/96 G T 8.4 141044 8 7.5 8 8 7 1 31.5 8.39 8.14 Giỏi

12D5 Nguyễn ánh Nhung 02/02/96 K T 7.6 141052 5 6.5 7 6 6 1 24.5 7.11 6.86 TB

12D5 Nguyễn Minh Phương 29/12/96 K T 7.6 141061 4 6.5 5 3 4 1 18.5 6.36 6.11 TB

12D5 Đinh Phương Thảo 19/10/96 K T 7.2 141081 6.5 6 3 7 6 1 22.5 6.66 6.41 TB

12D5 Nguyễn Thanh Thư 11/06/96 TB T 6.6 141102 6.5 5.5 3 6.5 5.5 1 21.5 6.24 5.99 TB

12D5 Phan Thu Trà 05/09/96 K T 7.4 141114 6 6 7.5 4.5 6 1.5 24 6.95 6.7 TB

12D6 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/09/96 K T 7.6 140692 6.5 5.5 6.5 5.5 0 0 24 7.05 6.8 TB

12D6 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/12/96 K T 8 140696 7.5 5.5 7 5 0 0 25 7.38 7.13 TB

12D6 Nguyễn Ngọc Hiếu 25/10/96 K T 7.5 140704 6 4.5 7 5 0 0 22.5 6.81 6.56 TB

12D6 Nguyễn Tuấn Hưng 15/11/96 TB K 6.5 140735 7.5 3.5 3 6.5 0 0 20.5 6.06 5.81 TB

12D6 Mai Mạnh Linh 19/11/96 TB T 7.4 140755 6 6.5 6 6.5 0 0 25 7.08 6.83 TB

12D6 Nguyễn Tuấn Nam 18/10/96 TB T 6.8 140782 2.5 5.5 5.5 6.5 0 0 20 6.09 5.9 TB

12D6 Đỗ Hồng Phúc 09/11/96 K T 7.6 140804 9 6 5.5 5.5 0 0 26 7.3 7.05 TB

12D6 Đào Ngọc Quỳnh 18/11/96 TB T 6.8 140814 7 4.5 4 5.5 0 0 21 6.28 6.03 TB

12D6 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/02/96 TB T 8.2 140822 5.5 7.5 6 9 0 0 28 7.85 7.6 TB

12D6 Nguyễn Phương Thảo 12/11/96 TB T 6.8 140834 6.5 5 6 6 0 0 23.5 6.59 6.34 TB

12D6 Lê Kim Thi 25/12/96 K T 7.2 140837 5.5 6 6 7 0 0 24.5 6.91 6.66 TB

12D6 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 11/07/96 TB T 6.7 140850 8 5 4 8 0 0 25 6.73 6.48 TB

12D6 Nguyễn Thị Tú 01/11/96 K T 7.3 140889 6.5 7 6 6 0 0 25.5 7.09 6.84 Khá

12D6 Trần Đình Vững 25/08/96 K T 7.4 140898 5.5 6.5 7.5 8 0 0 27.5 7.33 7.14 TB

12D6 Hồ Minh Xuân 29/12/96 K T 7.7 140899 4 6.5 6.5 7.5 0 0 24.5 7.16 6.91 TB

12D6 Nguyễn Thị Mai Anh 28/04/96 K T 8 140913 8.5 5 5.5 3 2.5 0.5 22 7 6.75 TB

12D6 Chu Gia Bảo 08/10/96 TB T 6.5 140922 8 5.5 5.5 5 5.5 0 24 6.5 6.25 TB

12D6 Phạm Thanh Bình 30/09/96 TB T 6.4 140924 6 5 5 4 4.5 0.5 20 5.95 5.7 TB

12D6 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 08/12/96 K T 7.8 140935 8.5 5.5 7 5.5 6.5 0.5 26.5 7.46 7.21 TB

12D6 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/02/96 K T 7.1 140939 7.5 5 5.5 5.5 5 0.5 23.5 6.74 6.49 TB

12D6 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/07/96 K T 7.8 140961 7.5 6 4.5 7.5 6.5 1 25.5 7.34 7.09 TB

12D6 Ngô Thị Thanh Huyền 24/12/96 K T 7.7 140979 6.5 7.5 5.5 7.5 6.5 1 27 7.41 7.23 TB

12D6 Nguyễn Ngọc Huyền 08/12/96 K T 7.4 140980 6 7.5 6.5 6 5.5 1 26 7.2 6.95 Khá

12D6 Nguyễn Thị Thu Huyền 16/11/96 K T 7.5 140981 4.5 6.5 6.5 6 6 0.5 23.5 6.94 6.69 TB

12D6 Nghiêm Minh Khuê 07/08/96 K T 7.6 140996 5.5 7.5 7 7 5.5 1.5 27 7.43 7.18 TB

Page 12: Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014tranhungdaothanhxuan-hanoi.edu.vn/userfiles/KQ_thi_TN_2014_web…Lớp Họ tên Ngày sinh HL HK ĐTB 12 so bao danh

Lớp Họ tênNgày

sinhHL HK

ĐTB

12

so

bao

danh

diem

M1

diem

M2

diem

M3

diem

M4

diem

NN

tn

diem

NN

tl

tong

diem

diem

xettn

diem

xetplXL

Kết quả thi Tốt nghiệp THPT khóa thi ngày 02/06/2014

12D6 Hoàng Phương Mỹ Linh 31/07/96 TB T 6.6 141008 2 7 6 5 4.5 1.5 20 6.05 5.8 TB

12D6 Ngô Mỹ Linh 14/10/96 K T 8.1 141009 9 7.5 9 6 7 2 31.5 8.18 7.99 Khá

12D6 Nguyễn Diệu Linh 10/09/96 TB T 7 141011 5 6 8 4 6 2 23 6.63 6.38 TB

12D6 Trần Mỹ Linh 03/03/96 K T 7.7 141014 9.5 6 6.5 6.5 6 0.5 28.5 7.66 7.41 Khá

12D6 Nguyễn Thị Thanh Mai 03/07/96 G T 8 141020 9.5 4 6.5 4 5.5 1 24 7.25 7 TB

12D6 Dương Hải Nam 10/03/96 K T 7.5 141031 7 5.5 5.5 5.5 5 0.5 23.5 6.94 6.69 TB

12D6 Phạm Thanh Nga 14/07/96 K T 7.7 141035 7.5 5.5 7 8 6 2 28 7.6 7.35 TB

12D6 Đỗ Tuấn Ngọc 28/09/96 Y K 6.4 141042 1.5 5.5 5 6 5 0 18 5.7 5.45 TB

12D6 Phạm Hoài Thu 05/02/96 K T 7.9 141097 7.5 4.5 6.5 8.5 7 1.5 27 7.58 7.33 TB

12D6 Lại Thu Thuỷ 23/11/96 K T 7.1 141098 4.5 4.5 3.5 5 5 0 17.5 5.99 5.74 TB

12D6 Dư Thị Phương Thùy 10/12/96 G T 8.2 141100 9.5 6 7 7 6.5 0.5 29.5 8.04 7.79 Khá

12D6 Phạm Thị Anh Thư 02/12/96 K T 7.5 141103 8.5 4 3.5 7.5 6.5 1 23.5 6.94 6.69 TB

12D6 Nguyễn Vũ Ngọc Trâm 25/06/96 TB T 6.8 141115 5.5 5 6 5 4.5 1.5 21.5 6.34 6.09 TB

12D6 Lê Hoàng Trung 23/02/96 K T 6.9 141117 6 5.5 4.5 4 4 0 20 6.2 5.95 TB

12D6 Nguyễn Hoàng Tú 31/12/96 K T 7.8 141125 9 4 5.5 8.5 6.5 2 27 7.53 7.28 TB