Upload
huynh-le-man
View
158
Download
5
Embed Size (px)
Citation preview
1
HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA
HAtildeNG HACH-MỸ
TRIgraveNH BAgraveY NGUYỄN KHANHVĂN PHOgraveNG ĐẠI DIỆN HACH VIỆT NAM
2
HACH COMPANYbull Nhagrave sản xuất vagrave phacircn phối trecircn toagraven thế giới ldquocaacutec hệ thống cho caacutec
phacircn tiacutechrdquo trong lĩnh vực về nướcbull Thagravenh lập năm 1947bull Trụ sở chiacutenh Loveland Colorado Mỹbull Hơn 200 nhagrave phacircn phối trecircn toagraven thế giới
Loveland CO Ames IA
3
Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenhTrụ sở vagrave nhagrave maacutey sản xuấtLoveland Colorado
Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave phacircn phối Ames Iowa
Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Geneva Switzerland
Nhagrave maacutey sản xuất điện cực vagrave thiết bị Lyon France
Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave thiết bị Berlin GermanyKempton Germany
Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Shanghai China
4
VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
bull Thagravenh lập 082008ndash Chức năng hỗ trợ caacutec kecircnh phacircn phối
phaacutet triển thị trường quản lyacute caacutec dự aacuten đầu tư nước ngoagravei xacircy dựng caacutec chương trigravenh hợp taacutec với khaacutech hagraveng vagrave đối taacutec
VP tại Hagrave Nội VP tại TPHCM
5
ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh
raquo Phacircn phối sản phẩm process
bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt
raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab
ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process
6
Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống
xử lyacute
7
Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip
ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang
phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave
DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000
8
Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn
bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục
trecircn quy trigravenh (process)
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
2
HACH COMPANYbull Nhagrave sản xuất vagrave phacircn phối trecircn toagraven thế giới ldquocaacutec hệ thống cho caacutec
phacircn tiacutechrdquo trong lĩnh vực về nướcbull Thagravenh lập năm 1947bull Trụ sở chiacutenh Loveland Colorado Mỹbull Hơn 200 nhagrave phacircn phối trecircn toagraven thế giới
Loveland CO Ames IA
3
Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenhTrụ sở vagrave nhagrave maacutey sản xuấtLoveland Colorado
Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave phacircn phối Ames Iowa
Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Geneva Switzerland
Nhagrave maacutey sản xuất điện cực vagrave thiết bị Lyon France
Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave thiết bị Berlin GermanyKempton Germany
Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Shanghai China
4
VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
bull Thagravenh lập 082008ndash Chức năng hỗ trợ caacutec kecircnh phacircn phối
phaacutet triển thị trường quản lyacute caacutec dự aacuten đầu tư nước ngoagravei xacircy dựng caacutec chương trigravenh hợp taacutec với khaacutech hagraveng vagrave đối taacutec
VP tại Hagrave Nội VP tại TPHCM
5
ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh
raquo Phacircn phối sản phẩm process
bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt
raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab
ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process
6
Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống
xử lyacute
7
Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip
ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang
phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave
DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000
8
Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn
bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục
trecircn quy trigravenh (process)
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
3
Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenhTrụ sở vagrave nhagrave maacutey sản xuấtLoveland Colorado
Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave phacircn phối Ames Iowa
Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Geneva Switzerland
Nhagrave maacutey sản xuất điện cực vagrave thiết bị Lyon France
Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave thiết bị Berlin GermanyKempton Germany
Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Shanghai China
4
VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
bull Thagravenh lập 082008ndash Chức năng hỗ trợ caacutec kecircnh phacircn phối
phaacutet triển thị trường quản lyacute caacutec dự aacuten đầu tư nước ngoagravei xacircy dựng caacutec chương trigravenh hợp taacutec với khaacutech hagraveng vagrave đối taacutec
VP tại Hagrave Nội VP tại TPHCM
5
ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh
raquo Phacircn phối sản phẩm process
bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt
raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab
ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process
6
Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống
xử lyacute
7
Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip
ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang
phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave
DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000
8
Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn
bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục
trecircn quy trigravenh (process)
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
4
VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
bull Thagravenh lập 082008ndash Chức năng hỗ trợ caacutec kecircnh phacircn phối
phaacutet triển thị trường quản lyacute caacutec dự aacuten đầu tư nước ngoagravei xacircy dựng caacutec chương trigravenh hợp taacutec với khaacutech hagraveng vagrave đối taacutec
VP tại Hagrave Nội VP tại TPHCM
5
ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh
raquo Phacircn phối sản phẩm process
bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt
raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab
ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process
6
Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống
xử lyacute
7
Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip
ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang
phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave
DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000
8
Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn
bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục
trecircn quy trigravenh (process)
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
5
ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech
raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh
raquo Phacircn phối sản phẩm process
bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt
raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab
ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process
6
Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống
xử lyacute
7
Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip
ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang
phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave
DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000
8
Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn
bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục
trecircn quy trigravenh (process)
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
6
Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống
xử lyacute
7
Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip
ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang
phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave
DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000
8
Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn
bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục
trecircn quy trigravenh (process)
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
7
Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip
ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang
phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave
DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000
8
Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn
bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục
trecircn quy trigravenh (process)
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
8
Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn
bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục
trecircn quy trigravenh (process)
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
9
Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS
bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA
bull Độ đục- Maacutey đo độ đục
(Nephelo)
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
10
Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector
Quang phổSo magraveu
Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao
Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
11
Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
12
Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số
bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau
ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
13
Colorimeter ndash DR800s
bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định
bull 420 520 560 amp 610 nm
ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232
bằng ngotilde IR
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
14
Maacutey quang phổ DR27002800
Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
15
DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2
Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)
Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220
Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật
New
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
16
Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA
1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
17
LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
18
LINK2SC
1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to
Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai
mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn
maacutey quang phổ
5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh
theo mẫu
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
43 mg NH4
Kết quả từ đầu đo
42 mg NH4
Kết quả lab
qua LAN SD WLAN (under dev)
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
19
DR 3900 (wo RFID)
Lấy mẫu
Analysis
Diễn giải
AQA
Tagravei liệu
bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support
bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card
Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences
Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
20
bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối
bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc
bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh
bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB
KẾT NỐI MẠNG
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
21
Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn
bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm
bull Bộ nhớ 2000 điểm đo
bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch
bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet
bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
22
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
23
Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
Điện cực IntelliCAL ISE mới
New
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
24
New meters
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
25
sensION+
Để bagraven
pH
PH 3 ndash Basic
PH 31 ndashComplete
MM 340 ndash pH amp ISE (dual
channel)
Conductivity
EC 7 ndash Basic
EC 71 -Complete
Multi meters
MM 374 ndash pH ISE EC amp
ORP
MM 378 ndash pH EC amp DO
Cầm tay
pH
PH 1 - Basic
Conductivity
EC 5 - Basic
Dissolved oxygen
DO 6 - Basic
Multi meters
MM 110 ndash pH + ORP
(combined)
MM 150 ndash pH amp EC
MM 156 ndash pH EC amp DO
Tổng quan về sản phẩm
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
26
Đặc điểm chung
bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết
bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model
bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn
bull Magraven higravenh hiển thị lớn
bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp
bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng
bull Bảo hagravenh 3 năm
Maacutey để bagraven- Sension+
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
27
Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực
ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP
67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
28
Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ
ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn
vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)
bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung
dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven
magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
29
Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc
Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
30
Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số
ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL
HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox
Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
31
Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại
Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt
Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
32
Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO
LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp
Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user
ID sample ID amp probe serial number
bull Tải dữ liệu qua cổng USB
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
33
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
34
Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
Digital Titrator Drop-Count kits
Buret
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
35
Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ
bull Độ kiềm
bull Độ cứng
bull Cl2
bull Độ axit
bull Oxy hogravea tan
bull Cl-
bull CO2
bull Chelant
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
36
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA
bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
37
Kiểm tra vi sinh
bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)
bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip
bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
38
Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube
Fermentation)
bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
39
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
40
Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN
bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)
bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)
bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống
bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng
bull Độ đục
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
41
Phương phaacutep đo
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
42
Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K
bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o
bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
43
Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng
860 nm (+- 30 nm)
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
44
Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN
bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)
ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
45
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS
New
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
46
Model 2100 N 2100 AN
Sample Cell
05 NTU
Lamp Lens
90o
Detector
Transmitted Light Detector
Back Scatter Forward Scatter
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
47
Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)
bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo
bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS
T CUndash Coacute phần in kegravem theo
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
48
BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy
ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-
700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file
excel
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
49
DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD
ndash TNT amp TNT Plusbull TOC
ndash TNTbull Nitơ tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng
ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim
loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
50
Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao
hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn
so với ống vagrave que giấy
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
51
Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu
ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt
ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu
bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor
nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip
52
THANK YOU
52
THANK YOU