52
1 HÓA CHT VÀ THIT BĐO LƯỜNG, PHÂN TÍCH CHT LƯỢNG NƯỚC CA HÃNG HACH-MTRÌNH BÀY: NGUYN KHANH VĂN PHÒNG ĐẠI DIN HACH VIT NAM

Lab Instr Vn

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Lab Instr Vn

1

HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA

HAtildeNG HACH-MỸ

TRIgraveNH BAgraveY NGUYỄN KHANHVĂN PHOgraveNG ĐẠI DIỆN HACH VIỆT NAM

2

HACH COMPANYbull Nhagrave sản xuất vagrave phacircn phối trecircn toagraven thế giới ldquocaacutec hệ thống cho caacutec

phacircn tiacutechrdquo trong lĩnh vực về nướcbull Thagravenh lập năm 1947bull Trụ sở chiacutenh Loveland Colorado Mỹbull Hơn 200 nhagrave phacircn phối trecircn toagraven thế giới

Loveland CO Ames IA

3

Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenhTrụ sở vagrave nhagrave maacutey sản xuấtLoveland Colorado

Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave phacircn phối Ames Iowa

Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Geneva Switzerland

Nhagrave maacutey sản xuất điện cực vagrave thiết bị Lyon France

Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave thiết bị Berlin GermanyKempton Germany

Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Shanghai China

4

VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM

bull Thagravenh lập 082008ndash Chức năng hỗ trợ caacutec kecircnh phacircn phối

phaacutet triển thị trường quản lyacute caacutec dự aacuten đầu tư nước ngoagravei xacircy dựng caacutec chương trigravenh hợp taacutec với khaacutech hagraveng vagrave đối taacutec

VP tại Hagrave Nội VP tại TPHCM

5

ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI

bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh

raquo Phacircn phối sản phẩm process

bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt

raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab

ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process

6

Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp

bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống

xử lyacute

7

Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip

ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang

phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave

DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000

8

Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước

bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn

bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục

trecircn quy trigravenh (process)

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 2: Lab Instr Vn

2

HACH COMPANYbull Nhagrave sản xuất vagrave phacircn phối trecircn toagraven thế giới ldquocaacutec hệ thống cho caacutec

phacircn tiacutechrdquo trong lĩnh vực về nướcbull Thagravenh lập năm 1947bull Trụ sở chiacutenh Loveland Colorado Mỹbull Hơn 200 nhagrave phacircn phối trecircn toagraven thế giới

Loveland CO Ames IA

3

Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenhTrụ sở vagrave nhagrave maacutey sản xuấtLoveland Colorado

Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave phacircn phối Ames Iowa

Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Geneva Switzerland

Nhagrave maacutey sản xuất điện cực vagrave thiết bị Lyon France

Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave thiết bị Berlin GermanyKempton Germany

Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Shanghai China

4

VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM

bull Thagravenh lập 082008ndash Chức năng hỗ trợ caacutec kecircnh phacircn phối

phaacutet triển thị trường quản lyacute caacutec dự aacuten đầu tư nước ngoagravei xacircy dựng caacutec chương trigravenh hợp taacutec với khaacutech hagraveng vagrave đối taacutec

VP tại Hagrave Nội VP tại TPHCM

5

ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI

bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh

raquo Phacircn phối sản phẩm process

bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt

raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab

ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process

6

Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp

bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống

xử lyacute

7

Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip

ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang

phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave

DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000

8

Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước

bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn

bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục

trecircn quy trigravenh (process)

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 3: Lab Instr Vn

3

Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenhTrụ sở vagrave nhagrave maacutey sản xuấtLoveland Colorado

Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave phacircn phối Ames Iowa

Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Geneva Switzerland

Nhagrave maacutey sản xuất điện cực vagrave thiết bị Lyon France

Nhagrave maacutey sản xuất hoacutea chất vagrave thiết bị Berlin GermanyKempton Germany

Nhagrave maacutey sản xuất thiết bị Shanghai China

4

VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM

bull Thagravenh lập 082008ndash Chức năng hỗ trợ caacutec kecircnh phacircn phối

phaacutet triển thị trường quản lyacute caacutec dự aacuten đầu tư nước ngoagravei xacircy dựng caacutec chương trigravenh hợp taacutec với khaacutech hagraveng vagrave đối taacutec

VP tại Hagrave Nội VP tại TPHCM

5

ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI

bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh

raquo Phacircn phối sản phẩm process

bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt

raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab

ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process

6

Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp

bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống

xử lyacute

7

Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip

ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang

phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave

DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000

8

Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước

bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn

bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục

trecircn quy trigravenh (process)

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 4: Lab Instr Vn

4

VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM

bull Thagravenh lập 082008ndash Chức năng hỗ trợ caacutec kecircnh phacircn phối

phaacutet triển thị trường quản lyacute caacutec dự aacuten đầu tư nước ngoagravei xacircy dựng caacutec chương trigravenh hợp taacutec với khaacutech hagraveng vagrave đối taacutec

VP tại Hagrave Nội VP tại TPHCM

5

ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI

bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh

raquo Phacircn phối sản phẩm process

bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt

raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab

ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process

6

Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp

bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống

xử lyacute

7

Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip

ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang

phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave

DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000

8

Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước

bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn

bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục

trecircn quy trigravenh (process)

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 5: Lab Instr Vn

5

ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI

bull Miền Bắcndash Cocircng ty CP Thiết bị Thắng Lợi

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty TNHH Thiết bị 2H

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Vistech

raquo Phacircn phối sản phẩm labndash Cocircng ty CP Cocircng nghệ năng lượng xanh

raquo Phacircn phối sản phẩm process

bull Miền Namndash Cocircng ty CP Thiết bị Thi Việt

raquo Phacircn phối sản phẩm process vagrave lab

ndash Cocircng ty Cocircng nghệ tự động Tacircn Tiếnraquo Phacircn phối sản phẩm process

6

Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp

bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống

xử lyacute

7

Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip

ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang

phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave

DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000

8

Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước

bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn

bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục

trecircn quy trigravenh (process)

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 6: Lab Instr Vn

6

Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp

bull Hoacutea chất thuốc thửbull Thiết bị đo kiểm tra tại hiện trườngbull Thiết bị để bagraven trong PTNbull Thiết bị on-line kiểm tra chất lượng nước trong hệ thống

xử lyacute

7

Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip

ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang

phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave

DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000

8

Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước

bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn

bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục

trecircn quy trigravenh (process)

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 7: Lab Instr Vn

7

Phacircn tiacutech chất lượng nướcbull Hach đaacutep ứng mọi nhu cầu phacircn tiacutechhellip

ndash Tất cả thocircng số từ A đến Zndash Caacutec phương phaacutep so magraveu sử dụng que thử đến maacutey quang

phổ tử ngoại-khả kiến DR5000-UV VISndash Hiệu chuẩn đơn giản đến tự động bằng maacutey AutoCAT9000ndash Caacutec test kit để xaacutec định một hay nhiều thocircng số cugraveng luacutecndash Caacutec thugraveng vali phacircn tiacutech trọn bộ đo nhiều chỉ tiecircu CELs vagrave

DRELsndash Giaacute cả sản phẩm lt US$10 đến gt US$5000

8

Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước

bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn

bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục

trecircn quy trigravenh (process)

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 8: Lab Instr Vn

8

Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước

bull Hoacutea chất thuốc thử được đoacuteng goacutei sẵn

bull Thiết bị đo lườngndash Dugraveng cho PTN (lab)ndash Dugraveng kiểm tra tại hiện trường (field)ndash Dugraveng quan trắc kiểm soaacutet liecircn tục

trecircn quy trigravenh (process)

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 9: Lab Instr Vn

9

Nhoacutem sản phẩm chiacutenh

bull Quang họcndash Maacutey so magraveundash Maacutey quang phổUV-VIS

bull Điện hoacutea họcndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash PA

bull Độ đục- Maacutey đo độ đục

(Nephelo)

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 10: Lab Instr Vn

10

Đegraven Kiacutenh lọccaacutech tử Thấu kiacutenh Mẫu Detector

Quang phổSo magraveu

Mẫu coacute nồng độ thấp Mẫu coacute nồng độ cao

Quang phổso magraveu đo chủ yếu lagrave kết quả của một phản ứng (sự higravenhthagravenh magraveu cuối cugraveng tương đối ổn định)

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 11: Lab Instr Vn

11

Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 12: Lab Instr Vn

12

Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II

bull Tiacutenh năngndash Đo 1 thocircng số

bull 32 loại coacute lập sẵn đường chuẩnbull 9 loại với bước soacuteng cố định khaacutec nhau

ndash Model theo thocircng số đo khaacutec nhaundash Xaacutech tay ndash hoạt động bằng pin (4-AAA)ndash Đọc vagrave hiển thị sốndash Sử dụng cuvet cỡ 1 cm amp 25 cm

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 13: Lab Instr Vn

13

Colorimeter ndash DR800s

bull DR820 850 amp 890ndash 20 50 hoặc 90 thocircng sốndash Coacute tối đa 4 bước soacuteng cố định

bull 420 520 560 amp 610 nm

ndash Cầm tayndash hoạt động bằng pin(4-AA)ndash Kiacutech cỡ cuvetndash 16 mm 1 cm 22 cmndash Ghi nhớ dữ liệu ndash 99 điểmndash Coacute thể tải dữ liệu qua cổng RS232

bằng ngotilde IR

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 14: Lab Instr Vn

14

Maacutey quang phổ DR27002800

Model cũ DR24002500Model mới DR28002700Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng cảm biếnCagravei sẵn chương trigravenh do Hach lậpDải soacuteng 340400-990nmBộ nhớ 200500 dữ liệuTương thiacutech với caacutec loại cốc đo khaacutec nhauDữ liệu tải qua ngotilde USBCoacute thể xaacutech đo tại hiện trường hoạt độngbằng pin coacute thể sạc lại

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 15: Lab Instr Vn

15

DR 3900Chế độ hoạt động Transmittance () Absorbance vagrave Concentration ScanningNguồn saacuteng Gas-filled Tungsten (visible)Dải bước soacuteng 320 - 1100 nmĐộ chuẩn xaacutec bước soacuteng 15 nm (trong khoảng 340 - 900 nm)Độ lặp lại plusmn 01 nmĐộ phacircn giải 1 nmKhe phổ 5 nmThang đo quang plusmn 30 Abs (340 -900 nm)Aacutenh saacuteng lạc lt 01 T tại 340 nm với NaNO2

Magraven higravenh 7 TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Ghi nhớ 2000 giaacute trị đoPhương phaacutep coacute sẵngt 220

Chương trigravenh người sử dụngtự lập 100Cốc đo tương thiacutech 13 mm trograven 1 cm amp 5 cm chữ nhật

New

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 16: Lab Instr Vn

16

Kiểm soaacutet chất lượng phacircn tiacutech nacircng cao- AAQA

1 Xaacutec định caacutec dung dịch chuẩn2 Spiking3 Xaacutec định nhiều yếu tố4 Pha loatildeng5 Chức năng nhắc nhở

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 17: Lab Instr Vn

17

LINK2SCTrao đổi dữ liệu hai chiều giữa thiết bị phograveng lab vagrave thiết bị trecircn hệ thống xử lyacute

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 18: Lab Instr Vn

18

LINK2SC

1 SC 1000 tạovagrave gửi Job to

Lab2 Lấy mẫu 3 Chuyển chai

mẫu về lab4 Thực hiện đo trecircn

maacutey quang phổ

5 Ghi kết quả vagraveoJob gửi Job trở lạiSC 1000 để thựchiện điều chỉnh

theo mẫu

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

43 mg NH4

Kết quả từ đầu đo

42 mg NH4

Kết quả lab

qua LAN SD WLAN (under dev)

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 19: Lab Instr Vn

19

DR 3900 (wo RFID)

Lấy mẫu

Analysis

Diễn giải

AQA

Tagravei liệu

bull USB (front amp back)bull Ethernet (file systems LIMS)bull Full USB Printer Support

bull Spikingbull Standardsbull Dilutionsbull Multiple Determinationsbull Pipette Checkbull Reminderbull Control Card

Data Analysisbull Limits‐Alertsbull Trendsbull Ratiosbull Interferences

Barcode IIbull Testbull Lotbull Ngagravey hết hạn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 20: Lab Instr Vn

20

bull EthernetDữ liệu lưu trữ trong mạng lưới kết nối

bull Xuất dữ liệuXML hoặc CSV Dễ dagraveng vagraveo bằng MS-Excel LIMS etc

bull DR 3900 - WebsiteCập nhật chương trigravenh

bull Maacutey inGắn qua ngotilde USB

KẾT NỐI MẠNG

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 21: Lab Instr Vn

21

Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000

bull gt 270 chương trigravenh đo chất lượngnước do Hach lập sẵn

bull Dải soacuteng 190 ndash 1100 nm

bull Bộ nhớ 2000 điểm đo

bull Chương trigravenh dograve đọc tự động với ốngTNTplus coacute matilde vạch

bull Queacutet phổ với tốc độ nhanh 1scanphuacutet

bull Tải dữ liệu thocircng qua cổng USB

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 22: Lab Instr Vn

22

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 23: Lab Instr Vn

23

Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+

Điện cực IntelliCAL ISE mới

New

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 24: Lab Instr Vn

24

New meters

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 25: Lab Instr Vn

25

sensION+

Để bagraven

pH

PH 3 ndash Basic

PH 31 ndashComplete

MM 340 ndash pH amp ISE (dual

channel)

Conductivity

EC 7 ndash Basic

EC 71 -Complete

Multi meters

MM 374 ndash pH ISE EC amp

ORP

MM 378 ndash pH EC amp DO

Cầm tay

pH

PH 1 - Basic

Conductivity

EC 5 - Basic

Dissolved oxygen

DO 6 - Basic

Multi meters

MM 110 ndash pH + ORP

(combined)

MM 150 ndash pH amp EC

MM 156 ndash pH EC amp DO

Tổng quan về sản phẩm

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 26: Lab Instr Vn

26

Đặc điểm chung

bull Thiết kế đi kegravem với đầy đủ caacutec phụkiện cần thiết

bull Coacute bộ khuấy từ đi kegravem với tất cả model

bull Trục cắm bảo vệ điện cực chiacutenh vagraveđiện cực phụ chỗ để cho caacutec lọ dung dịch hiệu chuẩn

bull Magraven higravenh hiển thị lớn

bull Phiacutem bấm chống thấm nước tiecircuchuẩn cocircng nghiệp

bull Dễ hiểu vagrave dễ sử dụng

bull Bảo hagravenh 3 năm

Maacutey để bagraven- Sension+

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 27: Lab Instr Vn

27

Maacutey cầm tay-Sension+Đặc điểm chungbull Đơn giản tối đabull Theo dotildei trực tiếp thời gian đobull Thiết kế gọn nhẹbull Chống sốc vagrave thấm nước IP 67bull Magraven higravenh LCD với đegraven higravenh nền saacutengbull Dugraveng pin Alkaline 3 AA x 15V bull Chế độ đo 2 thocircng số liecircn tục hoặc chờ ổn địnhbull Đầu cắm đặc biệt để kết nối với caacutec điện cực

ndash Models PH 1 EC 5 vagrave DO 6 MP-5 (IP 67)ndash Models MM 110 MM 150 vagrave MM 156 MP-8 (IP

67)bull Pin hoạt động hơn 1000 giờbull Coacute chương trigravenh cho tần suất hiệu chuẩnbull Tự động tắt hoặc bỏ chế độ tự độngbull Bảo hagravenh 3 năm

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 28: Lab Instr Vn

28

Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay

Đặc điểmbull Thugraveng maacutey becircn trong dugraveng giữ

ndash Thiết bị đo vagrave điện cựcndash Bộ saacutech hướng dẫnndash Dung dịch đệmchuẩnndash Ống chứa dung dịch để hiệu chuẩn

vagrave rửa điện cực(chỉ tốn 2 ml để hiệu chuẩn)

bull Lagrave phograveng lab di độngndash Thiết kế coacute thể giữ caacutec lọ vagrave điện cựcndash Lọ dung tiacutech 100 mL để chacircm dung

dịchndash Maacutey coacute thể đặt nghiecircng ở vị triacute nhigraven

magraven higravenh đọc kết quả tốt nhất

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 29: Lab Instr Vn

29

Dograveng maacutey HQd-Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-

Caacutec giải phaacutep điện hoacutea cho phacircn tiacutech chất lượng nước giuacutep loạibỏ caacutec nghi ngờ trong đo đạc

Maacutey HQd hỗ trợ caacutec đầu đo thocircng minh coacute thể tự động nhận diệnthocircng số đo lưu trữ giaacute trị hiệu chuẩn trước đoacute vagrave chế độ cagravei đặtcho phương phaacutep kiểm tra để giảm thiểu sai số vagrave thời gian cagraveiđặt Caacutec maacutey để bagraven vagrave điện cực ISE bổ sung danh mục caacutec thocircngsố cograven lại đaacutep ứng nhu cầu thị trường chiacutenh

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 30: Lab Instr Vn

30

Tổng quan về HQd để bagravenHQ440d maacutey đo nhiều thocircng số

ndash Hai ngotilde vagraveondash Đo vagrave hiển thị đồng thời hai kecircnhndash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ430d maacutey đo nhiều thocircng sốndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với bất kigrave đầu đo IntelliCAL

HQ411d maacutey đo pHmV ndash Một ngotilde vagraveondash Sử dụng với đầu đo IntelliCAL pH vagrave ORPRedox

Tất cả maacutey đều coacute tiacutenh năngminus Magraven higravenh saacuteng vagrave phocircng kiacute tự to để đọc kết quả dễ dagraveng hơnminus Caacutec ngotilde cắm USB dugraveng để chuyển dữ liệu kết nối thiết bị ngoại vi vagrave cập nhật phần mềmminus Coacute cugraveng cấu truacutec danh mục như maacutey HQd cầm tay-khocircng cần đagraveo tạo sử dụngminus Tagravei liệu hướng dẫn sử dụng với 27 ngocircn ngữ vagrave phiecircn bản điện tử với 5 ngocircn ngữminus Bảo hagravenh 3 năm

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 31: Lab Instr Vn

31

Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung

Lỗ cắm đầu đo IntelliCALbất kigrave khaacutech hagraveng coacute thểdugraveng caacutec đầu đo hiện tại

Nguồn AC coacute thể được cấptừ pin phụ để hoạt độngkhocircng bị giaacuten đoạn đảm bảodữ liệu khi nguồn điện chiacutenhbị ngắt

Đầu cắm USB kết nối tới PC coacute thể truyền thocircng đơn giảnvới hệ thống quản lyacute dữ liệuWIMS BOD Manager hoặcLIMS

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 32: Lab Instr Vn

32

Tổng quan về HQd cầm taybull Maacutey cầm taybull pH Conductivity amp TDS LDO

LBODbull Đầu đo IntelliCAL ndash Lab amp

Ruggedbull Lấy dữ liệu ndash 500 điểm với user

ID sample ID amp probe serial number

bull Tải dữ liệu qua cổng USB

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 33: Lab Instr Vn

33

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 34: Lab Instr Vn

34

Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip

Digital Titrator Drop-Count kits

Buret

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 35: Lab Instr Vn

35

Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutepchuẩn độ

bull Độ kiềm

bull Độ cứng

bull Cl2

bull Độ axit

bull Oxy hogravea tan

bull Cl-

bull CO2

bull Chelant

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 36: Lab Instr Vn

36

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveu

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Định lượng FMMPNndash Định tiacutenh PA

bull Độ đục- Maacutey đo Nephelo

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 37: Lab Instr Vn

37

Kiểm tra vi sinh

bull Ứng dụng phươngphaacutep thống kecirc (MPN) magraveng lọc (MF) coacutekhocircng (PA)

bull Phaacutet hiện caacutec loại vi khuẩnndash Tổng coliformndash Fecal Coliformndash EColihellip

bull m-ColiBlue24reg m-HPC m-TGE paddle tester BART

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 38: Lab Instr Vn

38

Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech

bull PA (PresenceAbsence)bull MF (Membrane Filtration)bull MPN (Most Probable Number) hay MTF (Multiple Tube

Fermentation)

bull Yecircu cầu đối với Coliformsndash Thời gian 24-48 giờndash Nhiệt độ 35 vagrave 445 degCndash Mocirci trường nuocirci cấy LactoseLauryl Tryptose

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 39: Lab Instr Vn

39

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 40: Lab Instr Vn

40

Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụngcho PTN

bull Quang họcndash So bằng maacuteyndash Maacutey quang phổso magraveundash Maacutey đo độ đục (Nephelo)

bull Điện hoacutea học (điện cực)ndash Potentiometric (pH)ndash Polarographic (DO)ndash Conductometricndash ORPndash Luminescent (LDO)

bull Chuẩn độndash Đếm giọtndash Maacutey chuẩn sốndash Buret truyền thống

bull Vi sinhndash Chất lượngndash Số lượng

bull Độ đục

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 41: Lab Instr Vn

41

Phương phaacutep đo

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 42: Lab Instr Vn

42

Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA

bull Nguồn đegraven đegraven sợi đốt Tungsten-halogenndash Nhiệt độ noacuteng saacuteng 2200-3000K

bull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90 plusmn 30o

bull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacutengtrong khoảng 400-600nm

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 43: Lab Instr Vn

43

Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)

bull Nguồn saacuteng đegraven LED ở bước soacuteng 860 nmbull Đường truyền saacuteng le 10cmbull Aacutenh saacuteng taacuten xạ đo ở 90deg plusmn 1degbull Detector vagrave bộ lọc phản hồi tiacuten hiệu tại bước soacuteng

860 nm (+- 30 nm)

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 44: Lab Instr Vn

44

Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn

bull Lab Instrumentsndash EPA Versions ndash 2100Q 2100N 2100AN

bull Nguồn đegraven Tungsten (400-600nm)

ndash ISO Versions ndash 2100Q IS 2100N IS 2100AN ISbull Nguồn đegraven LED 860nm

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 45: Lab Instr Vn

45

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull Caacutec model maacuteyndash 2100 Pndash 2100Q 2100Q IS (mới) ndash 2100 N ISndash 2100 AN IS

New

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 46: Lab Instr Vn

46

Model 2100 N 2100 AN

Sample Cell

05 NTU

Lamp Lens

90o

Detector

Transmitted Light Detector

Back Scatter Forward Scatter

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 47: Lab Instr Vn

47

Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven

bull 2100Qndash 0-1000 NTUndash Cầm tay (4-AA batteries)

bull 2100Nndash 0-4000 NTUndash NTU EBC Nephlo

bull 2100 ANndash 0-10000 NTUndash NTU EBC Nephelo ABS

T CUndash Coacute phần in kegravem theo

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 48: Lab Instr Vn

48

BOD Trak IIbull Cocircng suất Đo đồng thời 6 mẫu bull Dugraveng cảm biến aacutep suất khocircng dugraveng aacutep kế thủy

ngacircn gacircy độc hại cho mocirci trường bull Thang đo 0-35mgl 0-70mgl 0-350mgl vagrave 0-

700mglbull Độ phacircn giải 1mgl bull Độ trocirci lt 3mgl ngagravey bull Hiển thị magraven higravenh tinh thể lỏng trecircn magraven higravenh lớn bull Coacute thể xem kết quả dưới dạng đồ thị bull Nhờ coacute đồ thị coacute thể phaacutet hiện ngay sai lệch khi đo bull Kết quả đo được lưu trữ trong maacutey trong 5 ngagravey bull Cổng giao tiếp RS232 bull Dữ liệu đo coacute thể đưa ra maacutey tinh dưới dạng file

excel

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 49: Lab Instr Vn

49

DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt

bull Hệ thống nung phaacute mẫu kiacutenbull COD

ndash TNT amp TNT Plusbull TOC

ndash TNTbull Nitơ tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Photpho tổng

ndash TNT amp TNT Plusbull Tiền xử lyacute caacutec phacircn tiacutech kim

loại theo pheacutep so magraveundash TNT Plus

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 50: Lab Instr Vn

50

Đĩa ống vagrave giấy so magraveu

bull Đặc điểmndash Rẻndash Dễ sử dụngndash Cầm tay đo tại chỗndash Đĩa quay so magraveu độ chiacutenh xaacutec cao

hơn so với loại ống hoặc que giấyndash Đĩa quay coacute thang chia nhỏ hơn

so với ống vagrave que giấy

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 51: Lab Instr Vn

51

Test kit đơnđa chỉ tiecircubull Bộ kit phacircn tiacutech 1 chỉ tiecircu

ndash Phacircn tiacutech độ kiềm pp chuẩn độ đếm giọt

ndash Phacircn tiacutech clor dư pp so magraveu dugraveng đĩa so magraveu

bull Bộ kit phacircn tiacutech đa chỉtiecircundash pH độ kiềm clor

nitrat photphat sắt mangan đồng silicahellip

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU
Page 52: Lab Instr Vn

52

THANK YOU

  • HOacuteA CHẤT VAgrave THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHAcircN TIacuteCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HAtildeNG HACH-MỸ
  • HACH COMPANY
  • Nhagrave maacutey sản xuất vagrave trụ sở chiacutenh
  • VPĐD HACH TẠI VIỆT NAM
  • ĐẠI LYacute PHAcircN PHỐI
  • Hach cung cấp caacutec giải phaacutep trong lĩnh vực nước uống nước thải vagrave nước cocircng nghiệp
  • Phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Caacutec hoacutea chất vagrave thiết bị chuyecircn dugraveng cho phacircn tiacutech chất lượng nước
  • Nhoacutem sản phẩm chiacutenh
  • Quang phổSo magraveu
  • Maacutey quang phổ-maacutey so magraveu
  • Colorimeter ndash Pocket Colorimeter II
  • Colorimeter ndash DR800s
  • Maacutey quang phổ DR27002800
  • Slide Number 15
  • Slide Number 16
  • Slide Number 17
  • Slide Number 18
  • Slide Number 19
  • Slide Number 20
  • Maacutey quang phổ tử ngoại khả kiếnModel DR5000
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Maacutey đo cầm tay vagrave để bagraven model HQd sensION+
  • Slide Number 24
  • Slide Number 25
  • Maacutey để bagraven- Sension+
  • Maacutey cầm tay-Sension+
  • Thugraveng maacutey kegravem thiết bị cầm tay
  • Dograveng maacutey HQd -Thiết kế cho caacutec ứng dụng phacircn tiacutech nước-
  • Tổng quan về HQd để bagraven
  • Caacutec ngotilde cắm vagrave tiện iacutech bổ sung
  • Tổng quan về HQd cầm tay
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Thiết bị dụng cụ chuẩn độđộ cứng độ kiềm clohellip
  • Caacutec thocircng số sử dụng phương phaacutep chuẩn độ
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Kiểm tra vi sinh
  • Caacutec phương phaacutep phacircn tiacutech
  • Slide Number 39
  • Caacutec cocircng nghệ phacircn tiacutech ứng dụng cho PTN
  • Phương phaacutep đo
  • Nephelometers ndash tiecircu chuẩn USEPA
  • Theo tiecircu chuẩn ISO (ISO 7027)
  • Caacutec model maacutey theo caacutec tiecircu chuẩn
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • Model 2100 N 2100 AN
  • Maacutey đo độ đục cầm tay để bagraven
  • BOD Trak II
  • DRB200 ndashThiết bị phản ứng nhiệt
  • Đĩa ống vagrave giấy so magraveu
  • Test kit đơnđa chỉ tiecircu
  • THANK YOU