6
Stt Ngày kiểm tra Cấp lớp Môn kiểm tra Giờ bắt đầu Số báo danh Phòng Ghi chú Lý thuyết 08:30 - 09:00 VHU.THB.02.001 VHU.THB.02.025 Thực hành 09:10 - 10:40 VHU.THB.02.001 VHU.THB.02.025 Lý thuyết 08:30 - 09:00 VHU.THB.02.026 VHU.THB.02.049 Thực hành 09:10 - 10:40 VHU.THB.02.026 VHU.THB.02.049 Lý thuyết 13:30 - 14:00 VHU.THB.02.050 VHU.THB.02.073 Thực hành 14:10 - 15:40 VHU.THB.02.050 VHU.THB.02.073 Lý thuyết 13:30 - 14:00 VHU.THB.02.074 VHU.THB.02.097 Thực hành 14:10 - 15:40 VHU.THB.02.074 VHU.THB.02.097 BMT004 Lưu ý: - Thí sinh có mặt tại phòng kiểm tra lúc: Sáng 08:00 - Chiều 13:00. - Thí sinh dự kiểm tra mang theo CMTND, Thẻ Sinh viên (bản gốc). Nơi nhận: - Ban Điều hành (để b/c ; - Các thành viên Hội đồng kiểm tra (để t/h); - Phòng: QT CSVC, Tài chính (để phối hợp t/h); - Phòng TTSK (đăng website); - Trung tâm NN-TH (để t/h); - Lưu: Văn thư, TT NN-TH. TM. HỘI ĐỒNG KIỂM TRA CHỦ TỊCH HĐ GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH Đặng Thanh Vũ 1 12/3/2017 (Chủ Nhật) Tin học trình độ B BMT002 Cán bộ giám sát: Phạm Thị Hữu Thuỷ 2 BMT004 3 BMT002 4 TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN HĐ KIỂM TRA XNKQ NGOẠI NGỮ, TIN HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /LT-ĐHVH/NNTH Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2017 LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B Kỳ kiểm tra lần thứ 02, ngày 12/3/2017 Địa điểm kiểm tra: Cơ sở 624 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh

LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B Kỳ … · 5 VHU.THB.02.005 131A150128 Vũ Thị Kim Chi 27/8/1995 Đồng Nai 6 VHU.THB.02.006 131A140187 Tống

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B Kỳ … · 5 VHU.THB.02.005 131A150128 Vũ Thị Kim Chi 27/8/1995 Đồng Nai 6 VHU.THB.02.006 131A140187 Tống

Stt Ngày kiểm tra Cấp lớp Môn kiểm tra Giờ bắt đầu Số báo danh Phòng Ghi chú

Lý thuyết 08:30 - 09:00VHU.THB.02.001

VHU.THB.02.025

Thực hành 09:10 - 10:40VHU.THB.02.001

VHU.THB.02.025

Lý thuyết 08:30 - 09:00VHU.THB.02.026

VHU.THB.02.049

Thực hành 09:10 - 10:40VHU.THB.02.026

VHU.THB.02.049

Lý thuyết 13:30 - 14:00VHU.THB.02.050

VHU.THB.02.073

Thực hành 14:10 - 15:40VHU.THB.02.050

VHU.THB.02.073

Lý thuyết 13:30 - 14:00VHU.THB.02.074

VHU.THB.02.097

Thực hành 14:10 - 15:40VHU.THB.02.074

VHU.THB.02.097

BMT004

Lưu ý:

- Thí sinh có mặt tại phòng kiểm tra lúc: Sáng 08:00 - Chiều 13:00.

- Thí sinh dự kiểm tra mang theo CMTND, Thẻ Sinh viên (bản gốc).Nơi nhận:

- Ban Điều hành (để b/c ;

- Các thành viên Hội đồng kiểm tra (để t/h);

- Phòng: QT CSVC, Tài chính (để phối hợp t/h);

- Phòng TTSK (đăng website);

- Trung tâm NN-TH (để t/h);

- Lưu: Văn thư, TT NN-TH.

TM. HỘI ĐỒNG KIỂM TRA

CHỦ TỊCH HĐ

GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH

Đặng Thanh Vũ

1

12/3/2017

(Chủ Nhật)Tin học trình độ B

BMT002

Cán bộ giám sát:

Phạm Thị Hữu Thuỷ

2 BMT004

3 BMT002

4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN

HĐ KIỂM TRA XNKQ NGOẠI NGỮ, TIN HỌC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /LT-ĐHVH/NNTH Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2017

LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B

Kỳ kiểm tra lần thứ 02, ngày 12/3/2017

Địa điểm kiểm tra: Cơ sở 624 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh

Page 2: LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B Kỳ … · 5 VHU.THB.02.005 131A150128 Vũ Thị Kim Chi 27/8/1995 Đồng Nai 6 VHU.THB.02.006 131A140187 Tống

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2017

Môn kiểm tra: Tin học trình độ B

CBCT1: …………………………............. Ký tên:…………

CBCT2: …………………………............. Ký tên:…………

1 VHU.THB.02.001 153A030045 Nguyễn Thị Phương Anh 04/9/1988 Tp. Hồ Chí Minh

2 VHU.THB.02.002 131A150123 Ngô Thị Bảo Ánh 07/9/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu

3 VHU.THB.02.003 131A030037 Mai Thanh Cảnh 15/8/1995 Bình Định

4 VHU.THB.02.004 132A560042 Lữ Bích Châu 20/5/1995 Tp. Hồ Chí Minh

5 VHU.THB.02.005 131A150128 Vũ Thị Kim Chi 27/8/1995 Đồng Nai

6 VHU.THB.02.006 131A140187 Tống Thị Linh Đa 23/5/1995 Quảng Ngãi

7 VHU.THB.02.007 132A560056 Nguyễn Thị Hồng Đào 03/5/1995 Tp. Hồ Chí Minh

8 VHU.THB.02.008 131A030015 Lê Thị Hồng Diễm 25/11/1995 Lâm Đồng

9 VHU.THB.02.009 141A090073 Nguyễn Thị Mỹ Dung 03/5/1996 Quảng Nam

10 VHU.THB.02.010 131A140159 Đỗ Thị Thùy Dung 03/8/1995 Bình Định

11 VHU.THB.02.011 131A020016 Phan Thanh Dũng 03/8/1995 Tp. Hồ Chí Minh

12 VHU.THB.02.012 131A060034 Nguyễn Lâm Hoàng Dũng 19/10/1995 Đắk Lắk

13 VHU.THB.02.013 131A080004 Nguyễn Trường Giang 14/10/1995 Hà Nội

14 VHU.THB.02.014 131A140151 Phùng Thị Việt Hà 11/7/1995 Bình Phước

15 VHU.THB.02.015 131A060029 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/8/1995 Đồng Nai

16 VHU.THB.02.016 131A140170 Lâm Bích Hằng 06/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh

17 VHU.THB.02.017 132A560037 Lê Thị Hiền 14/02/1993 Huế

18 VHU.THB.02.018 132A530033 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 26/7/1995 Tp. Hồ Chí Minh

19 VHU.THB.02.019 131A090017 Hứa Trung Hiếu 13/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh

20 VHU.THB.02.020 131A030054 Nguyễn Mạnh Hòa 19/7/1995 Tp. Hồ Chí Minh

21 VHU.THB.02.021 132A570030 Nguyễn Xuân Hoàng 07/8/1995 Quảng Ngãi

22 VHU.THB.02.022 131A150094 Trần Ngọc Hoàng

23 VHU.THB.02.023 131A110050 Bùi Văn Hùng 01/11/1993 Tây Ninh

24 VHU.THB.02.024 132A560026 Nguyễn Thị Ngọc Hương 18/9/1993 Quảng Bình

25 VHU.THB.02.025 131A030117 Trần Thị Hồng Huyền 22/11/1995 Bến Tre

Điểm

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

(Kỳ kiểm tra lần thứ 02, ngày 12/3/2017)

Địa điểm kiểm tra: 624 Âu Cơ, Phường 10, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh

Giờ kiểm tra: 08:30 - 10:40

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN

HĐ KIỂM TRA XNKQ NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

Phòng kiểm tra: BMT002

Ngày kiểm tra: 12/3/2017

TM. HỘI ĐỒNG KIỂM TRA

CHỦ TỊCH HĐ

Số thí sinh dự kiểm tra:………………….……

Số thí sinh vắng kiểm tra:…...………………

STT Số báo danh MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chữ ký thí sinh Kết Quả

Tổng số thí sinh theo danh sách:…………………

Page 3: LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B Kỳ … · 5 VHU.THB.02.005 131A150128 Vũ Thị Kim Chi 27/8/1995 Đồng Nai 6 VHU.THB.02.006 131A140187 Tống

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2017

Môn kiểm tra: Tin học trình độ B

CBCT1: …………………………............. Ký tên:…………

CBCT2: …………………………............. Ký tên:…………

1 VHU.THB.02.026 153A035075 Nguyễn Minh Khải 04/9/1980 Tp. Hồ Chí Minh

2 VHU.THB.02.027 131A030026 Phạm Dương Kiều Khanh 05/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh

3 VHU.THB.02.028 132A570055 Mai Nguyên Khôi 20/01/1995 Châu Đốc

4 VHU.THB.02.029 131A060039 Trần thị Bích Khương 10/12/1995 Bình Định

5 VHU.THB.02.030 132A570053 Hà Thị Khuyến 13/10/1995 Thanh Hóa

6 VHU.THB.02.031 153A030101 Danh Văn Lạc 14/10/1990 Cà Mau

7 VHU.THB.02.032 131A030030 Võ Thị Mộng Lài 15/01/1994 Quảng Ngãi

8 VHU.THB.02.033 131A080035 Khưu Phượng Loan 18/7/1995 Tp. Hồ Chí Minh

9 VHU.THB.02.034 141A090071 Nguyễn Thị Thúy Loan 03/10/1996 Bến Tre

10 VHU.THB.02.035 131A060051 Phan Thị Mỹ Lý 15/8/1994 Bình Định

11 VHU.THB.02.036 132A560029 Phan Hằng My 07/01/1995 Bến Tre

12 VHU.THB.02.037 131A080030 Võ Trà Mi 18/03/1995 Tây Ninh

13 VHU.THB.02.038 131A100016 Nguyễn Phan Lê Na 24/01/1994 Long An

14 VHU.THB.02.039 132A570019 Nguyễn Thị Kiều Nga 14/4/1995 Tây Ninh

15 VHU.THB.02.040 132A580010 Tạ Tố Ngân 31/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh

16 VHU.THB.02.041 153A030099 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân 17/3/1993 Tiền Giang

17 VHU.THB.02.042 132A530046 Cao Thị Khánh Ly Ngân

18 VHU.THB.02.043 132A530007 Huỳnh Thị Thanh Ngân 03/8/1995 Ninh Thuận

19 VHU.THB.02.044 131A030002 Lê Thị Ngọc Mỹ 23/4/1995 Quảng Ngãi

20 VHU.THB.02.045 131A140095 Lê Đồng Bình Nguyên 18/10/1995 Đắk Lắk

21 VHU.THB.02.046 132A560021 Hồ Thị Hồng Nhi

22 VHU.THB.02.047 131A030080 Nguyễn Thị Đăng Nhiên 21/3/1995 Tp. Hồ Chí Minh

23 VHU.THB.02.048 131A080073 Nguyễn Thị Huỳnh Như 28/02/1995 Đồng Tháp

24 VHU.THB.02.049 131A140157 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 06/10/1995 Bến Tre

Phòng kiểm tra: BMT004

Giờ kiểm tra: 08:30 - 10:40

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

(Kỳ kiểm tra lần thứ 02, ngày 12/3/2017)

Địa điểm kiểm tra: 624 Âu Cơ, Phường 10, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN

HĐ KIỂM TRA XNKQ NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

Ngày kiểm tra:12/3/2017

STT Số báo danh MSSV Họ Tên

Số thí sinh dự kiểm tra:………………….……

Số thí sinh vắng kiểm tra:…...………………

Ngày sinh Nơi sinh Chữ ký thí sinh

TM. HỘI ĐỒNG KIỂM TRA

CHỦ TỊCH HĐ

Kết Quả

Tổng số thí sinh theo danh sách:…………………

Điểm

Page 4: LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B Kỳ … · 5 VHU.THB.02.005 131A150128 Vũ Thị Kim Chi 27/8/1995 Đồng Nai 6 VHU.THB.02.006 131A140187 Tống
Page 5: LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B Kỳ … · 5 VHU.THB.02.005 131A150128 Vũ Thị Kim Chi 27/8/1995 Đồng Nai 6 VHU.THB.02.006 131A140187 Tống

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2017

Môn kiểm tra: Tin học trình độ B

CBCT1: …………………………............. Ký tên:…………

CBCT2: …………………………............. Ký tên:…………

1 VHU.THB.02.050 131A030004 Lâm Nguyễn Xuân Phát 24/4/1995 Tp. Hồ Chí Minh

2 VHU.THB.02.051 131A030124 Phan Thanh Phong 06/01/1994 Ninh Thuận

3 VHU.THB.02.052 132A570009 Nguyễn Hồng Phúc 25/9/1994 Đồng Nai

4 VHU.THB.02.053 132A580001 La Diễm Phúc 09/10/1994 Vũng Tàu

5 VHU.THB.02.054 155A030038 Thạch Thị Phúc 1989 Trà Vinh

6 VHU.THB.02.055 131A080032 Từ Ngân Phụng 12/5/1995 Đồng Tháp

7 VHU.THB.02.056 132A560030 Nguyễn Thị Thanh Phương 01/10/1995 Hà Tĩnh

8 VHU.THB.02.057 131A140226 Bùi Cát Phượng 20/6/1995 Đà Nẵng

9 VHU.THB.02.058 153A030063 Nguyễn Bá Quang 01/9/1990 Bình Dương

10 VHU.THB.02.059 131A030182 Lê Thiện Quý 04/6/1994 Huế

11 VHU.THB.02.060 132A560003 Lưu Mỹ Quyên 04/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh

12 VHU.THB.02.061 132A570023 Trần Huỳnh Phương Quyên 07/9/1995 Tiền Giang

13 VHU.THB.02.062 132A570011 Đỗ Vũ Phương Quỳnh 13/3/1994 Tp. Hồ Chí Minh

14 VHU.THB.02.063 131A030133 Vương Tuệ Tâm 06/4/1995 Tp. Hồ Chí Minh

15 VHU.THB.02.064 131A140025 Trần Thụy Thanh Thảo 10/01/1994 Tiền Giang

16 VHU.THB.02.065 153A030089 Nguyễn Lê Thanh Thảo 03/6/1992 Tp. Hồ Chí Minh

17 VHU.THB.02.066 131A140053 Ngô Nguyễn Mai Thảo 05/8/1995 Tp. Hồ Chí Minh

18 VHU.THB.02.067 131A080016 Trương Thị Bích Thảo 16/7/1995 Tp. Hồ Chí Minh

19 VHU.THB.02.068 141A030035 Nguyễn Linh Thư 06/6/1996 Đồng Tháp

20 VHU.THB.02.069 131A060040 Trần Hoài Thương 16/11/1995 Bình Định

21 VHU.THB.02.070 131A140016 Phạm Huỳnh Niệm Thương 25/6/1995 Tp. Hồ Chí Minh

22 VHU.THB.02.071 132A580057 Nguyễn Thị Hồng Thúy

23 VHU.THB.02.072 153A030037 Từ Thị Thúy 30/5/1991 Hà Tĩnh

24 VHU.THB.02.073 131A080019 Đỗ Thị Thanh Thùy 15/4/1995 Tiền Giang

Phòng kiểm tra: BMT002

Giờ kiểm tra: 13:30 - 15:40

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

(Kỳ kiểm tra lần thứ 02, ngày 12/3/2017)

Địa điểm kiểm tra: 624 Âu Cơ, Phường 10, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN

HĐ KIỂM TRA XNKQ NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

Ngày kiểm tra: 12/3/2017

STT Số báo danh MSSV Họ Tên

Số thí sinh dự kiểm tra:………………….……

Số thí sinh vắng kiểm tra:…...………………

Ngày sinh Nơi sinh Chữ ký thí sinh

TM. HỘI ĐỒNG KIỂM TRA

CHỦ TỊCH HĐ

Kết Quả

Tổng số thí sinh theo danh sách:…………………

Điểm

Page 6: LỊCH KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B Kỳ … · 5 VHU.THB.02.005 131A150128 Vũ Thị Kim Chi 27/8/1995 Đồng Nai 6 VHU.THB.02.006 131A140187 Tống

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2017

Môn kiểm tra:Tin học trình độ B

CBCT1: …………………………............. Ký tên:…………

CBCT2: …………………………............. Ký tên:…………

1 VHU.THB.02.074 131A030081 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/02/1995 Long An

2 VHU.THB.02.075 132A530058 Vũ Thị Thủy 06/5/1995 Nam Định

3 VHU.THB.02.076 132A560024 Võ Thị Thủy Tiên 18/9/1995 Đồng Tháp

4 VHU.THB.02.077 132A530057 Trần Thị Cẩm Tiên 15/8/1995 Gia Lai

5 VHU.THB.02.078 131A140164 Cao Thị Thủy Tiên 26/9/1995 Tp. Hồ Chí Minh

6 VHU.THB.02.079 131A140172 Bế Thị Thủy Tiên 02/8/1995 Tp. Hồ Chí Minh

7 VHU.THB.02.080 131A030013 Trương Văn Tiến 11/7/1994 Ninh Thuận

8 VHU.THB.02.081 132A570034 Nguyễn Thanh Toàn 22/9/1994 Bình Phước

9 VHU.THB.02.082 131A090048 Võ Lê Thu Trang 07/01/1995 Ninh Thuận

10 VHU.THB.02.083 132A570027 Phạm Thị Bé Trinh 03/5/1995 Vĩnh Long

11 VHU.THB.02.084 131A140154 Dương Thị Huệ Trinh 09/10/1995 Long An

12 VHU.THB.02.085 155A030033 Bùi Thị Ngọc Trinh 18/04/1992 Đồng Nai

13 VHU.THB.02.086 131A030016 Lê Thị Phương Trúc 16/9/1995 Tiền Giang

14 VHU.THB.02.087 131A030128 Nguyễn Nhật Trung 10/9/1994 Bình Phước

15 VHU.THB.02.088 145B030014 Nguyễn Minh Trung 07/7/1993 Bến Tre

16 VHU.THB.02.089 131A060053 Đào Anh Tú 31/01/1994 Đồng Nai

17 VHU.THB.02.090 131A150046 Lê Thị Phương Tuyền 12/11/1995 Đồng Nai

18 VHU.THB.02.091 131A040050 Nguyễn Thị Tú Vân 17/9/1995 Vĩnh Long

19 VHU.THB.02.092 131A020024 Lương Anh Việt 24/04/1995 Huế

20 VHU.THB.02.093 131A030010 Lê Trúc Vy 02/8/1994 Đắk Lắk

21 VHU.THB.02.094 132A560035 Đoàn Thị Chúc Vy 01/3/1994 Bình Định

22 VHU.THB.02.095 132A570057 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 23/9/1995 Long An

23 VHU.THB.02.096 153A030109 Trần Thị Xuân 18/9/1994 Nghệ An

24 VHU.THB.02.097 132A560047 Lê Thị Thanh Xuân 21/2/1995 Bình Phước

Số thí sinh dự kiểm tra:………………….……

Số thí sinh vắng kiểm tra:…...………………

Ngày sinh Nơi sinh Chữ ký thí sinh Kết Quả

Tổng số thí sinh theo danh sách:…………………

STT Số báo danh MSSV Họ Tên Điểm

TM. HỘI ĐỒNG KIỂM TRA

CHỦ TỊCH HĐ

Giờ kiểm tra: 13:30 - 15:40

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN

HĐ KIỂM TRA XNKQ NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

Ngày kiểm tra: 12/3/2017

Phòng kiểm tra: BMT004

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA XÁC NHẬN KẾT QUẢ NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

(Kỳ kiểm tra lần thứ 02, ngày 12/3/2017)

Địa điểm kiểm tra: 624 Âu Cơ, Phường 10, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc