4

LỊCH LÃM, CUỐN HÚT - cx-5.mazdamotors.vncx-5.mazdamotors.vn/Brochure_CX5_New.pdf · Kết nối AUX, USB, bluetooth / AUX, USB, bluetooth connections Số loa / Speakers 6 10

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: LỊCH LÃM, CUỐN HÚT - cx-5.mazdamotors.vncx-5.mazdamotors.vn/Brochure_CX5_New.pdf · Kết nối AUX, USB, bluetooth / AUX, USB, bluetooth connections Số loa / Speakers 6 10
Page 2: LỊCH LÃM, CUỐN HÚT - cx-5.mazdamotors.vncx-5.mazdamotors.vn/Brochure_CX5_New.pdf · Kết nối AUX, USB, bluetooth / AUX, USB, bluetooth connections Số loa / Speakers 6 10

LỊCH LÃM, CUỐN HÚT TỪNG GÓC NHÌNSự hoàn hảo không chỉ giới hạn ở công nghệ đỉnh cao, mà còn ở sự sáng tạo không ngừng. Dưới những tiêu chuẩn khắt khe nhất của các nghệ nhân bậc thầy về chế tác thủ công, Mazda CX-5 không chỉ đơn thuần là một sản phẩm công nghệ mà trở thành một kiệt tác nghệ thuật cuốn hút mọi góc nhìn.

GẮN KẾT CẢM XÚCMazda CX-5 được phát triển toàn diện về công nghệ với mong muốn tạo mối liên kết cảm xúc giữa người và xe. Với triết

lý Jinba Ittai, Mazda CX-5 dường như luôn thấu hiểu và phản ứng lại hoàn hảo theo đúng các yêu cầu từ người lái, mang

đến một trải nghiệm lái hoàn toàn khác biệt.

CỐP CHỈNH ĐIỆN

ĐỘNG CƠ

KHUNG GẦM

HỘP SỐ

THÂN XE

CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED / MÂM HỢP KIM 19”

HỆ THỐNGĐÈN PHA LED

SKYACTIVVEHICLE DYNAMICS

Page 3: LỊCH LÃM, CUỐN HÚT - cx-5.mazdamotors.vncx-5.mazdamotors.vn/Brochure_CX5_New.pdf · Kết nối AUX, USB, bluetooth / AUX, USB, bluetooth connections Số loa / Speakers 6 10

HOÀN HẢO ĐẾN TỪNG CHI TIẾTNhìn từ bên ngoài, Mazda CX-5 năng động và mạnh mẽ. Bên trong, khoang lái đặc biệt tĩnh lặng nhờ công nghệ cách âm hiện đại. Nội thất tinh tế đưa Mazda CX-5 bước ra khỏi ranh giới của một chiếc xe phổ thông, đến gần hơn với các dòng xe cao cấp, giúp bạn cảm thấy tự tin trải nghiệm mỗi chuyến đi ở một tầm cao mới.

ADAPTIVE FRONT LIGHTING SYSTEM (AFS)

Hệ thống hỗ trợ mở rộng góc chiếu khi đánh lái: Giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng của cụm đèn khi vào cua, gia tăng tầm nhìn cho người lái.

ADAPTIVE LED HEADLIGHTS (ALH)

Hệ thống đèn thích ứng thông minh: Ánh sáng của cụm đèn trước được phân thành các vùng chiếu sáng độc lập, giúp tầm quan sát của người lái được đảm bảo cũng như hạn chế gây lóa mắt cho các phương tiện khác.

BLIND SPOT MONITOR SYSTEM (BSM)

Hệ thống cảnh báo điểm mù: Xác nhận và nhắc nhở người lái khi có phương tiện xuất hiện trong vùng điểm mù, giúp người lái chủ động hơn trong mọi tình huống.

REAR CROSS TRAFFIC ALERT (RCTA)

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe: Hệ thống xác định các phương tiện di chuyển cắt ngang bất ngờ từ phía sau khi lùi xe, giúp người lái có thể kịp thời phản ứng.

LANE KEEP ASSIST SYSTEM (LAS)

Chức năng hỗ trợ giữ làn đường: Hệ thống cảnh báo và tác động một lực xoay vào tay lái khi phát hiện phương tiện có dấu hiệu di chuyển lệch khỏi quỹ đạo một cách không chủ đích, giúp hạn chế các tình huống ngoài ý muốn.

MÀN HÌNH HUD

HỆ THỐNG LOA BOSE CỬA GIÓ HÀNG GHẾ SAU

GHẾ DA CAO CẤP

Page 4: LỊCH LÃM, CUỐN HÚT - cx-5.mazdamotors.vncx-5.mazdamotors.vn/Brochure_CX5_New.pdf · Kết nối AUX, USB, bluetooth / AUX, USB, bluetooth connections Số loa / Speakers 6 10

www.mazdamotors.vnwww.facebook.com/mazdamotors.vn

www.youtube.com/mazdavietnam

ĐEN 41WJet Black

Đỏ 46V Premium Soul Red Crystal

Xanh 42MDeep Crystal Blue

Xám xanh 45BEternal Blue

Nâu 42STitanium Flash

Bạc 45PSonic Silver

Xám 46G PremiumMachine Grey

Trắng 25D PremiumSnowflake White Pearl

MAZDA CX-5 MỚI PHIÊN BẢN

2.0L FWD 2.5L FWD 2.5L AWDKÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHTDài x Rộng x Cao / Overall dimensions (mm) 4,550 x 1,840 x 1,680Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 2,700Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance (mm) 200Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (m) 5.46Khối lượng không tải / Curb weight (kg) 1,550 1,570 1,630Khối lượng toàn tải / Gross weight (kg) 2,000 2,020 2,080Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 56 56 58Dung tích khoang hành lí / Luggage capacity (L) 505Số chỗ ngồi / Seat capacity 5ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION

Công nghệ động cơ / Engine type Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiênGasoline,inline-4 cylinder, Fuel injection, Variable valve timing

Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao / 6AT + Sport ModeDung tích xi lanh / Displacement (cc) 1,998 2,488 2,488Công suất cực đại / Max. Power (hp/rpm) 153 / 6,000 188 / 5,700 188 / 5,700Momen xoắn cực đại / Max. torque (Nm/rpm) 200 / 4,000 251 / 3,250 251 / 4,000Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu I-stop / Idling stop ● ● ●Hệ thống kiểm soát gia tốc / G-Vectoring Control (GVC) ● ● ●KHUNG GẦM / CHASSISHệ thống treo trước / Front suspension McPherson / McPherson StrutsHệ thống treo sau / Rear suspension Liên kết đa điểm / Multi-linkHệ thống phanh trước / Front brake Đĩa thông gió / Ventilated discHệ thống phanh sau / Rear brake Đĩa đặc / Solid discHệ thống lái / Power steering Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted SteeringKích thước lốp xe / Tyres size 225/55R19Mâm xe / wheels Mâm hợp kim 19’’ / 19’’ alloy wheelHệ thống dẫn động / Power train Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD Hai cầu tự động / AWDNGOẠI THẤT/ EXTERIORCông nghệ đèn trước / Headlights LED LED LEDChức năng đèn mở rộng góc chiếu / Adaptive Front-lights System ● − −Chức năng đèn tương thích thông minh / Adaptive LED Headlights − ● ●Chức năng cân bằng góc chiếu / Auto leveling ● ● ●Đèn pha tự động, gạt mưa tự động / Auto headlights, Auto wipers ● ● ●Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights ● ● ●Đèn sương mù dạng LED / LED front fog lights ● ● ●Gương hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽOuter Mirrors Electric Adjustment, Power Folding, with Side Turn Lamp ● ● ●

Angten vây cá mập / Sharkfin antenna ● ● ●Viền chân kính mạ chrome / Chrome Window Sill Trim ● ● ●Bô đôi thể thao / Dual exhaust system ● ● ●Cốp sau chỉnh điện / Power liftgate ● ● ●NỘI THẤT / INTERIORNội thất bọc da cao cấp / Leather seats ● ● ●Ghế lái chỉnh điện / Power driver seat ● ● ●Ghế hành khách trước chỉnh điện / Power front passenger seat − ● ●Chức năng nhở vị trí ghế lái / Driver Position memory − ● ●Tay lái tích hợp các nút chức năng / Leather Steering wheel mounted audio ● ● ●Khởi động bằng nút bấm / Start-stop button ● ● ●Màn hình hiển thị HUD / Active Driving Display − ● ●Cửa sổ chỉnh điện, 1 chạm cho vị trí ghế lái / Power windows ● ● ●Hệ thống Mazda connect / Mazda connect system ● ● ●Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7’’ / DVD player, 7’’ touchscreen ● ● ●Kết nối AUX, USB, bluetooth / AUX, USB, bluetooth connections ● ● ●Số loa / Speakers 6 10 Bose 10 BoseĐiều hòa tự động 2 vùng độc lập / Full automatic dual zone conditioner ● ● ●Cửa gió hàng ghế sau / Rear seat air conditioning vent ● ● ●Gương chiếu hậu trong chống chói tự động / Auto dimming rearview mirror ● ● ●Cửa sổ trời / Sunroof ● ● ●Đèn trang điểm trên tấm che nắng / Sun visor vanity mirror lamp ● ● ●Tựa tay trung tâm hàng ghế trước, ghế sau / Front, rear centre armrest ● ● ●Hàng ghế sau 3 tựa đầu / 3 rear headrest, Up & Down adjustable ● ● ●Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 / 4:2:4 rear seat folding ● ● ●Hàng ghế sau tùy chỉnh độ nghiêng / Rear seat recline ● ● ●Giắc cắm USB hàng ghế sau / USB port at rear centre armest ● ● ●AN TOÀN / SAFETYHệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system ● ● ●Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake force distribution ● ● ●Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA / Brake assist system ● ● ●Hệ thống cân bằng điện tử DSC / Dynamic stability control ● ● ●Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS / Traction control system ● ● ●Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA / Hill launch assist ● ● ●Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM / Blind Spot Monitoring − ● ●Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS / Lane Departure Warning System − ● ●Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS / Lane keep Assist System − ● ●Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA / Rear Cross Traffic Alert − ● ●Ga tự động / Cruise control ● ● ●Chìa khóa thông minh / Smart Keyless ● ● ●Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake ● ● ●Chế độ giữ phanh tự động / Auto Hold ● ● ●Hệ thống cảnh báo chống trộm / Burglar Alarm ● ● ●Mã hóa động cơ / Immobiliser ● ● ●Khóa cửa tự động khi vận hành / Auto door lock ● ● ●Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe / Parking sensors ● ● ●Camera lùi / Reverse camera ● ● ●số túi túi khí / Airbag 6 6 6Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS / Navigation ● ● ●