29
MC LC TRA CU CHĐỀ PHÂN LOI DDC 14-VN S S Sa mc B1-154 551.41 Sa tanh (vi) 677.616 Sa thch 553.53 vt liu xây dng 691.2 Sa thi (cách chc) công nhân 331.2598 hành chính 352.69 qun tr658.3144 quân đội 355.112 Sách 002 n bn đặc bit 094.4 bo qun 025.8 knghn loát 686 lưu hành thư vin 025.7 phân loi 025.31-32 sưu tp 002.075 trang trí 741.64 trin lãm 002.74 xut bn 070.5 Sách c092 Sách dn 910.202 Sách giáo khoa 370.7, 371.32 Sách giáo khoa hóa hc 540.7 Sách giáo khoa toán 510.7 Sách hiếm 090 thư mc 011.44 Sách tham kho tđin –03 tđin bách khoa 030 Sch sXem: Vsinh Sai khp xương 617.16 Sai lm 001.96 ngy bin 165 tiếp nhn kiến thc 153.74

MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN S fileấn bản đặc biệt 094.4 bảo quản 025.8 kỹ nghệ ấn loát 686 lưu hành thư viện 025.7 phân loại

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

MỤC LỤC TRA CỨU CHỦ ĐỀ PHÂN LOẠI DDC 14-VẦN S S Sa mạc B1-154 551.41 Sa tanh (vải) 677.616 Sa thạch 553.53 vật liệu xây dựng 691.2 Sa thải (cách chức) công nhân 331.2598 hành chính 352.69 quản trị 658.3144 quân đội 355.112 Sách 002 ấn bản đặc biệt 094.4 bảo quản 025.8 kỹ nghệ ấn loát 686 lưu hành thư viện 025.7 phân loại 025.31-32 sưu tập 002.075 trang trí 741.64 triển lãm 002.74 xuất bản 070.5 Sách cổ 092 Sách dẫn 910.202 Sách giáo khoa 370.7, 371.32 Sách giáo khoa hóa học 540.7 Sách giáo khoa toán 510.7 Sách hiếm 090 thư mục 011.44 Sách tham khảo từ điển –03 từ điển bách khoa 030 Sạch sẽ Xem: Vệ sinh Sai khớp xương 617.16 Sai lầm 001.96 ngụy biện 165 tiếp nhận kiến thức 153.74

Sai số (lý thuyết toán học) 511.43 Sài mòn (ốm còi) 616.395 Sãi (tu sĩ Phật Giáo) 294.3092 Saint Helena B2-973 địa lý 919.73 lịch sử 997.3 Saint Simon, chủ nghĩa xã hội lý tưởng 335.22 San hô 593.6 cổ động vật 563.6 Sán, bệnh 616.963 Sán xơ mít, bệnh 616.964 Sàn nhà (nền nhà) 690.16 đánh bóng 645.1 đóng gỗ 694.2 kiến trúc 721.6 lát gạch hoa 645.1 lát gạch nhựa 645.1 lát ván 645.1 lau chùi 648.5 trải thảm 645.1 trang trí 747.4 Sản khoa 618.2 Xem thêm: Phụ khoa Thai nghén bệnh tật 618.7 đau đẻ 618.4 đau đẻ khó khăn 618.5 hút thai nhi 618.82 mổ 618.86 phá thai 618.88 phẫu thuật 618.8 sẩy thai 618.392 săn sóc sản phụ 618.24 sinh đôi, sinh ba 618.25 sinh thiếu tháng 618.397 thai nghén ngoài dạ con 618.31 triệu chứng thụ thai 618.2075 xuất huyết 618.54 Sản phẩm

an toàn 363.19 luật 344.042 quản trị sản xuất 658.56 đánh giá 381.34 hiệu quả 338.06 nghiên cứu kỹ thuật 607 quản trị 658.5 thu hồi 363.19 tính cách xã hội 306.34 trách nhiệm luật pháp 346.031 Sản phẩm bơ sữa Xem: Bơ Phô mai Sữa Sản phẩm cao su Xem: Cao su Sản phẩm chất nổ Xem: Chất nổ Sản phẩm da Xem: Da Sản phẩm dầu mỡ sáp 665 dầu khoáng chất 665.4 mỡ dầu động vật 665.2 mỡ dầu thực vật 665.3 sáp 665.1 Sản phẩm dinh dưỡng 641 nước uống 641.2 thực phẩm 641.3 Sản phẩm điêu khắc 731.5 Xem thêm: Điêu khắc Sản phẩm đo thời gian 681.11 Sản phẩm gia dụng 683.8 Sản phẩm gia súc 636.088 Xem thêm: Gia súc da sống 636.08844 len 636.0884 lông 636.08842 sữa 636.08842 thịt 636.0883 trứng 638.08842

Sản phẩm giấy Xem: Giấy Sản phẩm gỗ Xem: Gỗ Sản phẩm gốm Xem: Gốm Sản phẩm hơi đốt Xem: Hơi đốt Sản phẩm hữu cơ 668 chất dính 668.3 mỹ phẩm 668.5 nhựa 668.4 nước hoa 668.5 ny lông 668.9 phân bón 668.62 thuốc sát trùng 668.65 thuốc tẩy 668.14 xà phòng 668.12 Sản phẩm in viết sao chụp 681.6 Sản phẩm kim loại Xem: Kim loại Sản phẩm màn cửa Xem: Màn cửa Sản phẩm may Xem: May Sản phẩm máy Xem: Máy Sản phẩm nhựa cây Xem: Nhựa cây Sản phẩm nông nghiệp Xem: Nông nghiệp Sản phẩm sành Xem: Sành Sản phẩm sứ Xem: Sứ Sản phẩm thủy tinh Xem: Thủy tinh Sản phẩm tơ sợi Xem: Tơ sợi Sản phẩm trang phục

Xem: Trang phục Sản phẩm trang sức Xem: Trang sức Sản phẩm xăng dầu Xem: Xăng dầu Sản xuất 338 bất ổn định 338.54 chu kỳ kinh tế 338.542 dây chuyền 670.42 hữu hiệu 338.06 tài chính 338.51 yếu tố 338.01 Sản xuất, ngành chuyên nghiệp 338.632 dịch vụ 338.02 đại thương 338.644 gia đình 338.634 hàng hóa 338.02 liên doanh 338.86 nông nghiệp 338.1 quốc doanh 338.62 quốc tế 338.88 tiểu thương 338.642 tổ hợp 338.74 tư doanh 338.61 Sạn thận (sỏi thận) 616.617 y học phòng bệnh 614.59617 Sáng chế 608 bằng 608 Sáng kiến 153.35, 155.25 kinh doanh 338.7 quản trị 658.1 Sáng tạo giáo dục 370.118 khả năng 153.35 nghệ thuật 701.15 óc 153.35 quản trị 658.3142 suy tưởng 153.43

tâm lý 153.3 tâm lý giáo dục 370.157 văn học 801.3 Sành 666.3 bình 666.68 chậu 666.68 gạch 666.737 gạch hoa 666.738 gạch men 666.738 ngói 666.732 ống cống 666.733 tượng 666.68 Sao 523.8 cấu tạo 523.86 chùm 523.85 đôi 523.841 đổi ngôi 523.843 nhóm 523.85 quang phổ 523.87 Sao băng 523.51 Sao biển 593.9 cổ động vật 563 Sao chổi (comet) 523.6 chuyển động 523.63 đặc biệt 523.64 quang phổ 523.60287 quỹ đạo 523.63 Sao chụp tài liệu 686.42 dịch vụ thư viện 025.1 kỹ thuật 686.42 máy 681.65 văn phòng 652.4 vi bản 684.43 Sao diêm vương Xem: Diêm vương tinh Sao hải vương Xem: Hải vương tinh Sao hỏa Xem: Hỏa tinh Sao kim

Xem: Kim tinh Sao mộc Xem: Mộc tinh Sao thổ Xem: Thổ tinh Sao thủy Xem: Thủy tinh Sáo (âm nhạc) 788.3 nhỏ 788.33 thổi dọc (ống tiêu) 788.35 thổi ngang 788.32 tổng hợp 788.37 trầm 788.34 Sáo, chim 598.86 gia súc 636.68 Sáo diều 786.69 Sáp 665.1 pha trộn 665.19 từ động vật 665.13 từ thực vật 665.12 Sáp ong 638.17 Sát nhân 364.1523 đạo đức 179.7 luật hình 345 tội phạm 364.1523 Sát sinh kỹ nghệ 664.902 kỹ thuật bảo tồn thịt 664.9028 lò 664.9029 Sát trùng Xem: Khử trùng Saudi Arabia B2-538 địa lý 915.38 lịch sử 953.8 South Africa Xem: Nam Phi Southern Yamen B2-5335 địa lý 915.335 lịch sử 953.35 Say sóng 616.9892

Say sưa luật hình 345.0273 tội phạm 364.173 Say xe 616.9892 Sắc mầu Xem: Mầu sắc Sắc tộc (dân tộc thiểu số) B1-089 305.8 Xem thêm: Chủng tộc dịch vụ xã hội 362.84 giáo dục 371.829 hành chính 353.534 học sinh 371.829 lao động 331.69 lịch sử 909.04 luật dân sự 346.013 nấu ăn 641.59 nhóm 305.8 quyền công dân 323.1 quyền hạn 342.087 tâm lý 155.82 tội phạm 364.34 văn hóa 909.04 Săm lốp xe (vỏ ruột xe) 678.32 Săn bắn 639.1, 799.2 Xem thêm: Bắn cá sấu 639.148, 799.2798 chim 639.12, 799.24 động vật bò sát 639.14, 799.279 động vật có vú 639.11, 799.271-8 động vật lưỡng cư 639.13 thể thao 799.2 voi 799.276 với chim ưng 636.0886, 799.232

với chó 636.0888, 636.753, 799.234 Săn sóc bệnh nặng 616.028 bệnh nhân 610.732 cuối cùng 616.029 dịch vụ xã hội 362.175 đặc biệt 362.174 nhà dưỡng lão 362.175 sản phụ 618.24 tại gia 362.14 Săn sóc da 646.726 Săn sóc gia súc 636.0833 Sắn, cây 633.682 Sắp chữ 686.225 Sắp chữ điện tử 686.2254 Sắt 669.141 địa chất 553.3 hóa học vô cơ 546.621 hợp kim 669.141 khai mỏ 622.341 khai thác sản xuất 338.27 khoáng chất 549.23 kiến trúc 721.0447 kỹ nghệ vật liệu 620.17 luyện kim 669.141 nghề thợ rèn 682 nghệ thuật 739.4 sản phẩm 672 vật liệu 691.7 xây dựng 693.71 Sâm 634.973687 dược học 615.323 độc tố 615.952 thực vật 583.687 trồng trọt 633.88 Sấm sét 551.5636 thương tích cây 632.15 Sấm truyền (tiên tri) 133.56

ngày tháng 133.56 tôn giáo 291.2 Sân bay Xem: Phi trường Sân cỏ 635.9647 kiến trúc cảnh quan 712.5 Sân khấu 792 kiến trúc 725.822 xây dựng 690.5822 Sân khấu kịch 792.1 bi hài kịch 792.13 bi kịch 792.12 hài kịch 792.23 kịch câm 792.3 kịch lịch sử 792.14 kịch luân lý 792.16 kịch phóng đại 792.27 kịch xã hội 792.19 Sân khấu, kỹ thuật 792.02 ánh sáng 792.024 âm thanh 792.024 dàn cảnh 792.025 đạo diễn 792.0233 hóa trang 792.027 kịch bản 808.82 mầu sắc 792.024 sản xuất 792.0232 thực hiện 792.0236 trang phục 792.026 Sân khấu, loại 792.022 chuyên nghiệp 792.0228 mùa hè 792.0224 nhỏ 792.0223 tài tử 792.0222 thiếu nhi 792.0226 vũ 792.7 Sân khấu nhạc kịch Xem: Ca nhạc kịch Nhạc kịch Sân khấu tuồng 792.7

cải lương 792.7 chèo cổ 792.7 hát bộ 792.7 Sân thể thao 796.068 học đường 371.624 Sân thượng 690.18 kiến trúc 721.8 Sân vận động 796.068 Sâu 595.76 cổ động vật 565.5 Sâu bướm 595.789 Sâu răng 617.67 Sầu riêng, cây quả 634.67 Sấy khô sữa 637.143 thực phẩm 641.44 kỹ nghệ 664.0288 trứng 637.543 Sấy quần áo 648.1 máy 683.88 Sầy da (trầy da) 617.13 Sẩy thai 618.39 Scotland B2-411 địa lý 914.11 lịch sử 941.1 Senegal B2-663 địa lý 916.63 lịch sử 966.3 Serbia B2-4971 địa lý 914.971 lịch sử 949.71 Shiites (giáo phái Hồi Giáo) 297.82 Shinto Xem: Thần Đạo Si đa Xem: Bệnh AIDS HIV-AIDS Sĩ quan 355.335 huấn luyện 355.55 Sĩ số học sinh 371.251

Siberia B2-57 địa lý 915.7 lịch sử 957 Sierra Leone B2-664 địa lý 916.64 lịch sử 966.4 Siêu âm 616.07543 Siêu bản thể 154.22 Siêu điện tử âm 539.72114 Siêu hình học 110 Siêu nhiên 133 Siêu thanh 620.28 Siêu thị 381.148 điều hành 658.878 Siêu thực (chủ nghĩa tranh vẽ) 759.066 Siêu vi trùng 616.019 Singapore B2-5957 địa lý 915.957 lịch sử 959.57 Sinh ba 618.25 Sinh chất (plasma) động cơ 621.46 kỹ nghệ 621.044 vật lý 530.44 Sinh đẻ 612.63, 618.2 bác sĩ chuyên khoa 618.20092 chuẩn bị 618.24 đau đẻ 618.4 hút thai nhi 618.82 khó khăn 618.5 phẫu thuật 618.86 phong tục 392.12 Sinh đẻ kế hoạch kế hoạch 363.96 kỹ thuật ngừa thai 613.94 Sinh đẻ khoa học 612.632 Sinh đẻ thay thế 612.634 Sinh đẻ thiếu tháng 618.397 Sinh đẻ tự nhiên 618.45

Sinh đôi 618.25 Sinh hàn (nhiệt độ thấp) 621.59 Sinh hóa học 572 Sinh hoạt ngoài trời 796.5 cắm trại 796.542 đi chơi bờ biển 796.53 đi bộ 796.51 leo đồi núi 796.522 tham quan 796.52 Sinh học 570 Sinh học đất 631.46 Sinh học tế bào 571.6 Sinh lý 571 bệnh và bệnh lý 571.9 dị dạng 571.976 dị hình 571.976 dị ứng 571.972 độc tố 571.954 ký sinh trùng 571.999 miễn dịch 571.96 ô nhiễm 571.956 truyền nhiễm 571.98 u bướu 571.978 động vật Xem: Sinh lý động vật giải phẫu học 571.3 hình thái học 571.3 kiểm tra sinh học 571.7 định kỳ 571.77 động vật 571.71 ngủ 571.78 nhiệt độ 571.76 thực vật 571.72 tuyến 571.79 vi sinh vật 571.72 lý sinh học 571.4 ánh sáng 571.455 âm thanh 571.44 điện học 571.47 môi trường 571.49

nhiệt độ 571.46 quang học 571.45 từ học 571.47 mô 571.5 tế bào 571.6 cấu tạo 571.638 giải phẫu 571.63 hoạt động 571.67 màng 571.64 ngăn 571.68 nhân 571.66 sinh lý 571.63 Sinh lý động vật 573 bài tiết, bộ phận 573.4 ống dẫn tiểu 573.49 thận 573.496 tuyến bài tiết 573.49 tuyến giáp trạng 573.47 tuyến nước bọt 573.45 tuyến thượng thận 573.46 bụng 573.997 cơ 573.7 da 573.5 lông 573.58 lông ống 573.597 ngà 573.59 tóc 573.58 vảy 573.595 đầu 573.995 giác quan, bộ phận 573.8 khứu giác 573.877 thị giác 573.88 thính giác 573.89 vị giác 573.878 xúc giác 575.875 hô hấp, bộ phận 573.2 khí quản 573.26 lá phổi 573.25 mũi 573.26 mô 573.99

ngực 573.996 phần dưới thân thể 573.998 sinh sản, bô phận 573.6 buồng trứng 573.665 dạ con 573.667 dương vật 573.655 nam 573.65 nữ 573.66 thai nghén 573.67 trứng 573.668 tuyến tiền liệt 573.658 thần kinh hệ 573.8 dây thần kinh 573.85 não bộ 573.86 tiêu hóa, bộ phận 573.3 dạ dầy 573.36 lưỡi 573.357 răng 573.356 ruột non 573.378 ruột già 573.359 thực quản 573.359 tuyến tụy 573.377 tuần hoàn, bộ phận 573.1 bạch huyết 573.16 động mạch 573.18 lá lách 573.1555 tim 573.17 tĩnh mạch 573.186 vi mạch 573.187 tủy xương 573.156 Sinh lý người 612 bài tiết, bộ phận 612.4 bàng quang 612.467 kích thích tố 612.405 lá lách 612.41 nước tiểu 612.461 ống dẫn tiểu 612.467 thận 612.462 cơ bắp 612.74 da 612.79

dinh dưỡng, bộ phận 612.3 dạ dày 612.32 gan 612.32 hạnh nhân 612.312 hấp thụ 612.39 hậu môn 612.36 lưỡi 612.312 mật 612.35 miệng 612.31 nước bọt 612.313 răng 612.311 ruột 612.33 ruột già 612.36 thẩm thấu 612.38 thực quản 612.315 tuyến nước bọt 612.313 tuyến tụy 612.34 giác quan, bộ phận 612.8 khứu giác 612.86 thị giác 612.84 thính giác 612.85 vị giác 612.87 xúc giác 612.88 hô hấp, bộ phận 612.2 sinh sản, bộ phận 612.6 nam 612.61 nữ 612.62 phôi 612.646 thai 612.647 thần kinh hệ 612.81 dây thần kinh 612.811 não 612.825 não bộ 612.82 tiểu não 612.827 tuần hoàn, bộ phận 612.1 bạch huyết cầu 612.111 điều hòa mạch máu 612.18 động mạch 612.133 hồng huyết cầu 612.111 huyết áp 612.14

huyết tương 612.116 máu 612.11 tim 612.17 tĩnh mạch 612.134 vi mạch 612.135 xương 612.75 Sinh lý thực vật 571.2, 575 lá cây 575.57 rễ cây 575.54 sinh sản, bộ phận 575.6 giống cái 575.66 giông đực 575.65 hạt 575.68 hoa 575.69 nụ 575.665 quả 575.67 thân cây 575.4 biểu bì 575.451 chồi 575.486 đốt 575.454 gai 575.457 gỗ 575.46 nhánh 575.495 thân bò 575.499 thân củ 575.498 thân rễ 575.497 thoát hơi nước 575.8 tiến trình sinh học 575.9 cử động 575.95 nhạy cảm 575.98 tiêu thụ thực phẩm 575.99 tuần hoàn, bộ phận 575.7 bài tiết 575.79 dự trữ nước 575.78 hấp thụ nước 575.76 nhựa cây 575.75 Sinh lý vi sinh vật 571.29 Sinh nhật 392.1 nấu ăn 641.568

Sinh sản Xem thêm: Sinh đẻ đạo đức 176 động vật 573.6 người 612.6 sinh học 571.8 thích nghi động vật 591.4 thực vật 581.4 thực vật 575.6 Sinh thái học 577 cộng đồng 577.8 đại dương 577.7 đồng cỏ 577.4 động vật 591.7 giáo dục tiểu học 372.357 lạm dụng môi sinh 304.28 luân lý 179.1 môi trường đặc biệt 577.5 nước 577.6 rừng 577.3 thực vật 581.7 yếu tố xã hội 304.2 Sinh thiếu tháng 618.397 Sinh tố (nước rau quả) 663.63 Sinh tố (vitamin) 572.58 dinh dưỡng ứng dụng 613.286 dược học 615.328 hóa sinh học 572.58 người 612.399 Sinh tư 618.25 Sinh vật 578 bảo tàng viện 578.74 bảo vệ 639.9 độc hại Xem: Sinh vật độc hại hữu ích 578.63 kiểm dịch 632.96 môi trường đặc biệt 578.7 phân loại 578.012

tài nguyên 333.95 thích nghi với hoàn cảnh 578.4 Sinh vật độc hại 578.65 kiểm soát 363.78 kỹ thuật 628.96 nông nghiệp 632 vệ sinh gia cư 648.7 thuốc diệt 668.65 nông nghiệp 632 Sinh viên B1-073 371.8 Xem thêm: Học sinh báo chí 371.805, 371.897 chi phí 378.38 chuyên chở 371.872 công đoàn 371.89 học bổng 378.34 ký túc xá 371.871 quyền 344.079 sinh hoạt 371.89 thái độ 371.81 tổ chức 371.83 trao đổi 378.35 trợ cấp 378.33 tuyển sinh 378.105 vay mượn 378.362 việc làm 378.365 xếp lớp 371.264 Sinh viên âm nhạc 780.71 Sinh viên y khoa 610.739 Slovenia B2-4973 địa lý 914.973 lịch sử 949.73 Slovakia B2-4375 địa lý 914.375 lịch sử 943.75 Sò 594.4 chăn nuôi 639.44 nấu ăn 641.694

thực phẩm 641.394 Sò huyết 594.4 Sọ giải phẫu 611.91 phẫu thuật 617.514 sinh lý động vật 573.995 sinh lý người 612.91 Soạn bài giảng 371.3028 Soạn nhạc 781.3 tác giả 780.92 Soạn thảo luật pháp 328.37 Sóc 599.36 Socrates 921 tiểu sử 921 triết học 183 Sodium Xem: Na tri Soi mòn 551.35 đất bồi 627.52 đất nông nghiệp soi mòn 631.45 gió soi mòn 551.37 kỹ nghệ thủy lực 627 nước soi mòn 551.35 Sỏi 553.626 địa chất 553.626 khoáng chất 549.27 vật liệu 620.191 Sỏi thận Xem: Sạn thận Somalia B2-6773 địa lý 916.773 lịch sử 967.73 Son phấn Xem: Mỹ phẩm Trang điểm Song ca 783.12 Song hôn luật hình 345.0283 tội phạm 364.183 Song ngữ 306.446

giáo dục 370.117, 371.829 giảng dậy 372.65 sắc tộc 306.44089 xã hội học 306.446 Song tịch (hai quốc tịch) 323.634 Song tử diệp (cây hai lá mầm) 583 dược thảo (cây y học) 633.88 họ cây cẩm chướng 583.5 họ cây hoa hồng 583.7 họ cây mao lương 583.3 họ cây mẫu đơn 583.6 họ cây mộc lan 583.2 họ cây sau sau 583.4 lâm sản 634.972 Sóng điện tử 621.381 truyền hình 621.3881 truyền thanh 621.38411 vật lý 530.14 Sóng biển 551.4702 soi mòn bờ biển 551.36 Sòng bạc 690.576 kiến trúc 725.76 Sophocles 921 triết gia 921 triết học 183 South Africa Xem: Nam Phi Sô cô la 641.337 kỹ nghệ sản xuất 664.6 nước uống 641.877 kỹ nghệ sản xuất 663.92 sản xuất gia đình 641.877 thực phẩm 641.337 Số bói toán 133.335 hệ thống đếm 513.5 lý thuyết 512 triết học 119

Số học 513 bàn tính Trung Quốc 513.028 bảng tính sẵn 513.9 đại số 513.12 đại số hình học 513.14 hệ thống đếm 513.5 hình học cấp số 513.4 hoán vị 513.25 kết hợp 513.25 lô ga rit 513.22 phép tính 513.2 chia 513.214 cộng 513.211 nhân 513.213 trừ 513.212 rút căn 513.24 số mũ 513.22 thập phân 513.55 thương mại 650.01513 tính nhẩm 513.9 tính toán nhanh và tắt 513.9 tỷ lệ 513.24 tỷ số 513.24 Số lượng, đo lường 389.62 Số mũ đại số 512.922 số học 513.22 Số phức 514.223 Số tạp 514.223 Số thập phân 513.55 Số tử vi 133.54 cá nhân 133.548 đoán 133.542 Sổ sách kế toán 657.2 Sổ sách văn phòng 651.37 Sồi, cây gỗ 634.9721 Somalia B2-6773 địa lý 916.773 lịch sử 967.73 Sông 551.483

sinh thái học 577.64 tài nguyên 333.7845 tài nguyên nước 333.9162 thủy lực 627.12 Sông đào 627.13 Sông lạch 386, 627.12 cửa sông 627.124 dòng nước 627.123 động lực học 627.125 giao thông 386.4 hàng hóa 386.244 hành khách 386.242 tầu thuyền 386.22 Sống chung không hôn nhân 306.735 Sống còn 613.69 Sống sượng 179.5 Sốt 616.927 hậu quả thương tích 617.22 Sốt hoa cỏ 616.202 Sốt thời tiết 616.921 Sốt thương hàn 616.9272 Sốt vàng da 616.3625 Sốt xuất huyết 616.928 Sơ đồ Xem: Họa đồ Sơ khai Xem thêm: Cổ đại luật 340.53 nghệ thuật 700 nghệ thuật người ít học 709.011 Sơ mi, áo 646.435 kỹ nghệ sản xuất 687.115 Sơ sinh 305.232 Sở hữu chủ kinh doanh 338.7 luật 346.0432 quản trị 658.04 Sở thích B1-023 giải trí 790.13

Sở thú Xem: Vườn thú Sợ hãi 152.46 Sởi, bệnh 616.915 y học phòng bệnh 614.523 Sợi 677.02862 cao su 678.35 cây tơ sợi 633.5 kính có thớ 666.157 kỹ nghệ 679.6 vật liệu điêu khắc 731.2 Sơn 667.6 bóng 667.75 chống dỉ 667.69 chống lửa 667.69 chống nóng 667.69 dầu 667.62 lót 667.69 nhà 645.2 nước 667.63 Sơn móng tay chân 646.727 Sơn trà, cây quả 634.15 Sơn trà Nhật Bản 634.16 Spain Xem: Tây Ban Nha Sri Lanka Xem: Tích Lan Stron ti (strontium, hóa chất) 546.394 Súc sắc 795.1 Sudan B2-624 địa lý 916.24 lịch sử 962.4 Sun pha (sulphide, địa chất) 549.3 Sung, cây quả 634.35 Sung công Xem: Tịch thu Súng 623.44 Xem thêm: Vũ khí cối 623.42 đại bác 623.42

không giật 623.4426 kỹ nghệ sản xuất 623.4, 739.74 lục 683.432 lục ổ quay 683.436 phóng lựu 623.442 phun lửa 623.4597 tay 623.442 trường 683.422, 623.4425 tự động 623.4424 Súng săn 799.20283 Sunnites (giáo phái Hồi Giáo) 297.81 Suối 551.49 thiết kế cảnh quan 714 Suy diễn luận lý 162 tâm lý 153.433 Suy đồi , xã hội 303.45 Suy luận Xem: Luận lý Suy luận, thống kê 519.54 Suy nhược thần kinh 616.89 Suy nhược tình dục 616.69 nữ 618.17 Suyễn, bệnh 616.238 người cao niên 618.976238 tuởi thơ 618.92238 y học phòng bệnh 614.59238 Sư thầy dậy 371.10092 tu sĩ Phật Giáo 294.3092 Sư đoàn 355.31 Sư phạm 370.15 Sư tử 599.757 chăn nuôi 636.89 Sư tử biển 599.797 Sứ bình hoa 666.58 dụng cụ bầy bàn 666.58

tượng nhỏ 666.58 Sử học 900 Sự thật 121 Sứa 593.53 Sửa bài Xem: Chấm bài Sửa bản in 686.2255 Sửa đổi hiến pháp 328.37 Sửa sắc đẹp 646.72 Sữa 637.1 bò 637.12 bột 637.143 chua 637.1476 dê 637.17 đóng hộp 637.135 ít chất béo 637.147 kem 637.148 lạc đà 637.17 lọc 637.13 nấu ăn 641.6 thực phẩm 641.31 tươi 637.141 vắt 637.124 Sữa mẹ 649.33 Sức đề kháng của vật liệu 620.112 Xem thêm: Vật liệu sức đề kháng Sức ép động cơ 629.25 nhiệt học 621.4 tầu 623.87 Sức gió, xây dựng chống đỡ 624.175 Sức khỏe 613 Xem thêm: Vệ sinh an sinh xã hội 362.1-4 an toàn cá nhân 613.62-66 an toàn giao thông 629.040289 bảo hiểm 368.382, 368.42 bệnh viện 362.11

bệnh xá 362.12 cá nhân 613.4 dinh dưỡng ứng dụng 613.2 điều hòa không khí 613.5 khí hậu 613.11 không khí và ánh sáng 613.19 khu vực 613.12 kỹ nghệ môi trường 620.8 luyện tập thân thể 613.7 mỹ phẩm 613.488 nam 613.0423 nấu ăn 641.563 nghỉ ngơi giải trí 613.79 nghiện ngập 613.8 ngừa thai 613.94 nhóm tuổi 613.043 nữ 613.0424 quân y 355.345 quân y viện 355.72 tắm rửa 613.41 thể dục thể thao 613.71 thực phẩm 641.302 trang phục 613.482 trung tâm dưỡng sinh 613.122 vệ sinh 363.729 vệ sinh tình dục 613.95 Sức khỏe cộng đồng 628 cung cấp nước 628.1 cứu hỏa 628.92 đèn điện công cộng 628.95 ô nhiễm đất 363.7396 ô nhiễm nước 363.7394 phế thải cứng 628.44 bãi phế thải 628.44562 thu thập 628.442 tiêu hủy 628.445 sinh vật độc hại 628.96 vệ sinh đường phố 628.46 vệ sinh xí nghiệp 628.51 Sức khỏe cộng đồng thôn quê 628.7

cung cấp nước 628.72 nhà vệ sinh 628.742 phế thải cứng 628.744 phế thải ống cống 628.742 Sức lay chuyển (xây dựng) 624.176 Sức tàn phá pháo binh 623.516 Sưng (vết thương) 617.22 Sừng động vật (ngà) 591.47 sinh lý 573.59 Sưởi Xem: Lò sưởi ống khói Máy sưởi Sườn xe (khung xe) 629.242 Sương mù 551.575 Sương muối 551.575 soi mòn 551.38 Sưu tập 080 con niêm đầu tư 332.63 con niêm sở thích 790.132 hoa 790.132 tiền giấy 332.63 tiền kim loại 332.63 Sưu tập bảo tàng 069 bảo tàng học 069 dịch vụ B1-075 tổng quát 080 trình bầy B1-074 Sưu tập thư viện 025.2 Xem thêm: Thư viện chọn lựa 025.213 điểm sách 025.213 liên lạc với nhà sách 025.233 liên lạc với nhà xuất bản 025.233 mua sách báo tài liệu 025.23 thủ tục 025.236 Sưu tập văn học 808.8 Swaziland B2-6887 địa lý 916.887 lịch sử 968.87 Sweden

Xem: Thụy Điển Switzerland Xem: Thụy Sĩ Syria B2-5691 địa lý 915.691 lịch sử 956.91