Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAMKHOA Y Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kính gửi: Phòng Đào tạo
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP Y10 ĐƯỢC XÉT MIỄN GIẢM HỌC PHÍ NĂM HỌC 2015-2016
TT MSSV HỌ VÀ TÊN SỐ TiỀN MGHP GHI CHÚ
1 DDYY08-045 PHÙNG THỊ THANH TUYỀN LB: 11-12; 13-14
2 HĐY09-055 NGUYỄN HOÀNG MINH LB: 13-14
3 HĐY09-077 LÊ TÂN LB: 12-13
4 HĐY09-081 NGUYỄN QUANG THẮNG LB: 10-11
5 HĐY10-001 ĐẶNG THỊ THÚY AN 6 HĐY10-002 NGÔ TRƯỜNG AN 7 HĐY10-003 PHẠM GIA AN
8 HĐY10-004 HOÀNG NGUYỄN NGỌC ANH
9 HĐY10-005 NGUYỄN QUỲNH ANH 10 HĐY10-006 CÁT THỊ PHƯƠNG CHI 11 HĐY10-007 PHẠM TRẦN CHÍ 12 HĐY10-008 NGUYỄN CÔNG CHIẾN 13 HĐY10-009 TRẦN PHÚC CƯƠNG 14 HĐY10-010 ĐẶNG TRẦN HẢI ĐĂNG 15 HĐY10-011 LAI NAM DANH 16 HĐY10-012 ĐẶNG VĂN DỄ 17 HĐY10-014 LƯƠNG MINH ĐIỆP 18 HĐY10-015 ĐỖ THỊ XUÂN DUNG 19 HĐY10-016 NGUYỄN CÔNG DŨNG
20 HĐY10-018 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG GIANG
21 HĐY10-019 NGUYỄN THỊ THỦY HÀ
22 HĐY10-020 HÀ TIỂU HẠC 23 HĐY10-021 TRẦN NỮ GIA HÂN
24 HĐY10-022 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG HIỀN
25 HĐY10-024 LÝ BẢO HIẾU 26 HĐY10-026 VÕ NGUYỄN DUY HÒA
1
27 HĐY10-027 NGUYỄN VĂN HOÀNG 28 HĐY10-028 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 29 HĐY10-029 PHẠM DIỆP HƯNG 30 HĐY10-030 TÔ LÊ HƯNG 31 HĐY10-031 NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG 32 HĐY10-032 ĐINH HỮU 33 HĐY10-033 NGUYỄN TRỌNG HỮU 34 HĐY10-034 TỐNG VIỆT THẾ HUY 35 HĐY10-035 MAI THỊ LỆ HUYỀN 36 HĐY10-036 PHAN NHẬT KHA 37 HĐY10-038 ĐÒAN VĂN KHÁNH 38 HĐY10-039 NGUYỄN TRẦN KHÁNH 39 HĐY10-040 ĐOÀN QUỐC KHIÊN 40 HĐY10-041 ĐẶNG ĐĂNG KHOA 41 HĐY10-042 TRẦN ANH KHOA 42 HĐY10-045 NGÔ THỊ BÍCH LAN
43 HĐY10-046 NGUYỄN THỊ THUỲ LIÊN
44 HĐY10-048 NGUYỄN HOÀNG HẢI LINH
45 HĐY10-049 PHAN THỊ CẨM LOAN 46 HĐY10-051 NGÔ THÀNH LONG 47 HĐY10-052 ĐỖ GIA LUÂN 48 HĐY10-053 NGUYỄN LƯU 49 HĐY10-054 BÙI THIÊN LÝ
50 HĐY10-055 NGUYỄN THỊ NGỌC LÝ
51 HĐY10-056 VÕ TẤN MẠNH 52 HĐY10-057 PHẠM THỊ BÌNH MINH 53 HĐY10-058 LÊ THỊ BÍCH NGÂN
54 HĐY10-060 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
55 HĐY10-061 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
56 HĐY10-062 TRẦN NGỌC NGUYÊN 57 HĐY10-063 TRẦN NHƯ TỊNH NGUYỆN
58 HĐY10-064 ĐỖ NGUYỄN TRỌNG NHÂN
59 HĐY10-065 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 60 HĐY10-066 VÕ THỊ NHANH 61 HĐY10-068 HỒ NGỌC QUỲNH NHƯ 62 HĐY10-069 NGUYỄN ĐĂNG NHUẬN 63 HĐY10-070 LÊ NGUYỄN HỒNG NHUNG 64 HĐY10-071 NGUYỄN VĂN NHỰT 65 HĐY10-072 TRẦN KHÁNH NINH
2
66 HĐY10-073 TRẦN VŨ THIÊN PHÚC 67 HĐY10-075 DANH HOÀNG PHƯƠNG 68 HĐY10-076 PHẠM HOÀI MINH PHƯƠNG 69 HĐY10-077 TRẦN NHƯ NGỌC QUẾ 70 HĐY10-078 ĐỖ PHÚ QUỐC 71 HĐY10-079 ĐẬU THỊ THÙY QUYÊN
72 HĐY10-080 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN
73 HĐY10-081 VÕ HỮU QUYỀN 74 HĐY10-082 ĐINH HƯƠNG QUỲNH 75 HĐY10-083 LÊ VĂN QUỲNH 76 HĐY10-084 LÊ XUÂN SANG 77 HĐY10-085 VÕ THÁI SANG 78 HĐY10-086 TRẦN THANH TÀI 79 HĐY10-087 HỒ THỊ THANH TÂM
80 HĐY10-088 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM
81 HĐY10-089 PHẠM THỊ THẮM 82 HĐY10-090 LÊ KHÁNH THẮNG 83 HĐY10-092 HỒ TRẦN HỒNG THANH 84 HĐY10-093 ĐINH CÔNG THÀNH 85 HĐY10-094 LÊ VĂN THÀNH 86 HĐY10-095 TRẦN LÊ CÔNG THÀNH 87 HĐY10-096 THÂN TRỌNG THIÊN 88 HĐY10-097 TRỊNH MINH THIỆN
89 HĐY10-098 NGUYỄN LÊ HOÀNG THƠ
90 HĐY10-099 TRẦN ANH THÔNG 91 HĐY10-100 ĐỖ HỮU THỐNG
92 HĐY10-101 NGUYỄN THỊ THANH THU
93 HĐY10-102 HỒ THỊ ANH THƯ 94 HĐY10-104 LÊ QUANG MINH THUỘC 95 HĐY10-105 CAO THỊ THANH THỦY 96 HĐY10-106 PHAN THỊ MỸ TIÊN 97 HĐY10-108 TRẦN BÁ TÒNG 98 HĐY10-109 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM
99 HĐY10-110 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRÂM
100 HĐY10-111 BÙI CAO THANH TRANG
101 HĐY10-112 NGUYỄN ĐOAN TRANG
102 HĐY10-113 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
10 HĐY10-114 VÕ THỊ NHƯ TRANG 3
3104 HĐY10-115 ĐOÀN MINH TRÍ
105 HĐY10-116 DƯƠNG MINH TRỌNG
106 HĐY10-119 VÕ THÀNH TRUNG
107 HĐY10-120 NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG
108 HĐY10-121 NGUYỄN KHÂM TUÂN
109 HĐY10-122 HOÀNG THANH TUẤN
110 HĐY10-123 TRẦN THỊ THANH TUYỀN
111 HĐY10-124 BÙI THỊ KIM VÂN
112 HĐY10-125 TRẦN HOÀNG VĨ
113 HĐY10-126 HOÀNG THỊ VUI
114 HĐY10-127 TRƯƠNG NGỌC
TƯỜNG VY
115 HĐY10-128 NGUYỄN THỊ NHẬT XUÂN
116 HĐY10-129 TRẦN NGỌC XUÂN
117 HĐY10-130 HUỲNH THỊ KIM YẾN
118 Y05-296 NGUYỄN KHÁNH TOÀN
LB: 06-07; 07-08; 10-11; 12-13;
14-15
119 Y07-077 LÊ ĐỨC DUY
LB: 09-10; 10-11; TNH: 11-12; HL: 12-13
120 Y07-55 LƯƠNG VĂN DUẨN
LB: 09-10; 10-11; TNH: 11-12; HL: 12-13
4
121 Y08 - 283 DANH NGỌC TUẤN LB: 09-10;
LB: 13-14
122 Y08-019 NGUYỄN HOÀNG CÔNG LB: 09-10;
LB: 10-11
123 Y09-001 LƯU HOÀNG NHƯ ÁI LB: 13-14
124 Y09-023 LƯƠNG THỊ LIÊN CHI
TNH: 12-13; HL: 13-14
125 Y09-033 VĂN NGUYỄN HẠNH ĐAN LB: 10-11
126 Y09-091 NGUYỄN NGỌC HÒA
LB: 13-14127 Y09-139 VONG LEAKHENA LB: 13-14
128 Y09-164 FOK MOROKOT LB: 13-14
129 Y09-231 ĐỖ TẤN QUỐC
LB: 12-13130 Y09-239 THẠCH PHI RỊ
LB: 13-14
131 Y09-246 CHAU SƯƠNL SENL Dtts; hộ
nghèo
TNH: 09-10; HL: 10-11
132 Y09-263 PHẠM THỊ KIM THẠNH
LB: 13-14133 Y09-342 LÔ QUANG VŨ
LB: 12-13
134 Y10-002 NGUYỄN AN
135 Y10-004 PHẠM TRƯỜNG AN
136 Y10-005 PHAN SƠN AN
137 Y10-006 TRẦN HOÀNG AN
138 Y10-009 ĐÀO QUỐC ANH
139 Y10-010 HỒ NAM ANH
140 Y10-011 NGUYỄN HOÀNG ANH
141 Y10-012 NGUYỄN THỊ LỆ ANH
14 Y10-013 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 5
2143 Y10-014 PHẠM THỊ MỸ ANH
144 Y10-015 PHAN QUỐC ANH
145 Y10-016 THẠCH HOÀNG ANH
146 Y10-017 THẠCH SOM ANH
147 Y10-018 RƠ CHÂM AYUNG
148 Y10-019 TRẦN CÔNG BĂNG
149 Y10-020 NGUYỄN TRUNG BẠO
150 Y10-021 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
151 Y10-022 BÀN THỊ BIÊN
152 Y10-023 HỒNG THỊ BIÊN Dtts; hộ
nghèo
153 Y10-024 NGÔ THÁI BÌNH
154 Y10-025 NGUYỄN ĐỨC KIÊN BÌNH
155 Y10-026 NGUYỄN VIỆT BÌNH
156 Y10-028 PUTHY BONDITH
157 Y10-030 K' BUS Dtts; hộ
nghèo
158 Y10-031 NGUYỄN SỸ CAM CBB
159 Y10-033 HUỲNH NGỌC CẨM
160 Y10-034 NGUYỄN MẠNH CẦN Dtts; Hộ
nghèo
161 Y10-035 PAV CHANNBORIN
162 Y10-036 TÔN THỊ MINH CHÂU
163 Y10-038 TRẦN HỮU CHÍ
164 Y10-039 TRẦN VĂN CHÍ
165 Y10-040 PHẠM MINH CHIẾN
16 Y10-041 NGỤY NHƯ NGỌC CHIÊU
6
6167 Y10-042 ĐẶNG VĂN CHÍNH
168 Y10-043 HUỲNH THÀNH CHƯƠNG
169 Y10-044 NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG
170 Y10-045 NGUYỄN KHẮC THIÊN CHƯƠNG
171 Y10-046 PHẠM CHÂN THIÊN CHƯƠNG
172 Y10-047 HUỲNH THỊ HỒNG CÚC
173 Y10-048 HỒ TRUNG CƯỜNG
174 Y10-049 MAI HÙNG CƯỜNG CTB
175 Y10-050 MAI CHIẾM ĐẠT
176 Y10-051 TRẦN HỮU ĐẠT
177 Y10-052 TRẦN MỸ ĐẠT
178 Y10-053 TRƯƠNG PHẠM HỒNG DIỄM
179 Y10-054 TRIỆU NGỌC DIỆP
180 Y10-055 VÕ THỊ HUYỀN DỊU CTB
181 Y10-056 SIU DJIM
182 Y10-057 TRANG BẢO ĐOAN
183 Y10-058 PHAN MINH ĐOÀN
184 Y10-059 HOÀNG ĐỨC
185 Y10-060 HUỲNH TẤN ĐỨC
186 Y10-061 LA THIỆN ĐỨC
187 Y10-062 LƯƠNG SỸ ĐỨC
188 Y10-064 NGUYỄN THỊ HOÀNG DUNG
189 Y10-065 PHAN THỊ NGỌC DUNG
190 Y10-066 LÊ ĐỨC DŨNG
7
191 Y10-068 ĐẶNG THÁI DƯƠNG
192 Y10-069 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG
193 Y10-070 TÔ ĐÌNH DƯƠNG
194 Y10-073 HUỲNH BÁ ĐƯƠNG
195 Y10-074 NGUYỄN TRUNG ĐƯƠNG CTB
196 Y10-075 ALY DUSÔ
197 Y10-076 CAO ANH DUY
198 Y10-077 ĐỖ ĐỨC DUY
199 Y10-078 NGUYỄN ĐỨC DUY
200 Y10-079 NGUYỄN NHẬT
PHƯƠNG DUY
201 Y10-080 NHÂM BÁ DUY CTB
202 Y10-081 PHẠM TÀI NHẬT DUY
203 Y10-082 TRẦN NHẬT DUY
204 Y10-083 TRẦN QUANG DUY
205 Y10-084 VÕ THỊ TƯỜNG DUY
206 Y10-085 CAO THỊ NGÂN GIANG
207 Y10-086 LÊ THANH GIANG
208 Y10-087 LÊ THỊ THUỲ GIANG
209 Y10-089 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG
210 Y10-090 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
211 Y10-091 TRẦN THỊ MỸ GIÊNG CTB
212 Y10-092 LÂM VĂN GIL
213 Y10-094 MAI THANH HẢI
214 Y10-095 TRẦN ĐỨC HẢI
215 Y10-097 BÙI THỊ THÚY HẰNG
8
216 Y10-098 PHẠM THU HẰNG
217 Y10-099 VŨ THỊ HẰNG
218 Y10-100 LÝ THỊ MỸ HẠNH
219 Y10-101 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
220 Y10-102 THẠCH MINH HẠNH
221 Y10-103 TRẦN THỊ HẠNH
222 Y10-104 LÂM THÀNH HẢO
223 Y10-105 RƠ CHĂM HẢO
224 Y10-106 TRẦN QUANG HẢO
225 Y10-107 TRẦN CÔNG HẬU
226 Y10-108 THÂN THỊ THUÝ HIỀN
227 Y10-109 NGUYỄN QUANG HIỂN
228 Y10-110 DƯƠNG MINH HIẾU
229 Y10-111 KIÊN TẤN HIẾU
230 Y10-112 MAI TRUNG HIẾU
231 Y10-113 NGUYỄN CHÍ HIẾU
232 Y10-114 NGUYỄN HỒNG HIẾU
233 Y10-115 NGUYỄN MINH HIẾU
234 Y10-116 NGUYỄN TRUNG HIẾU
235 Y10-117 TRẦN THỊ MINH HIẾU
236 Y10-118 TRẦN TRUNG HIẾU
237 Y10-119 NAY THIỂU HMOK
238 Y10-120 LÝ THỊ HỒNG HOA
239 Y10-121 BÙI THỊ KHÁNH HÒA
240 Y10-122 NGUYỄN ĐỨC HÒA
9
241 Y10-123 NGUYỄN MỸ HÒA
242 Y10-126 TRẦN HOÀN CTB
243 Y10-127 ĐINH THẾ HOÀNG
244 Y10-128 DƯƠNG TẤN HOÀNG
245 Y10-129 NGUYỄN XUÂN HOÀNG CBB
246 Y10-130 TRƯƠNG VIẾT HOÀNG
247 Y10-131 LÊ XUÂN HÒANG
248 Y10-132 BÙI THỊ THUÝ HỒNG
249 Y10-133 TRƯƠNG BẠCH HỒNG
250 Y10-134 LÊ THỊ THU HUỆ
251 Y10-135 NGUYỄN TRẦN THẾ HÙNG
252 Y10-136 DANH QUỐC HƯNG
253 Y10-137 HUỲNH MINH HƯNG
254 Y10-138 LÊ HOÀNG NGÔ HƯNG
255 Y10-139 LÊ VIỆT HƯNG
256 Y10-140 NGUYỄN QUÍ HƯNG
257 Y10-141 NGUYỄN THÀNH HƯNG
258 Y10-143 PHẠM HUỲNH THÁI HƯNG
259 Y10-144 ĐÀO THANH HƯƠNG
260 Y10-145 NGÔ NGUYỄN LAN HƯƠNG
261 Y10-147 HOÀNG QUỐC HUY
262 Y10-148 NGUYỄN ĐỨC HUY
263 Y10-149 NGUYỄN QUANG HUY
264 Y10-150 DƯƠNG THANH HUYỀN
265 Y10-152 NIÊ ĐÀO BÍCH HUYỀN
10
266 Y10-153 K' JUÝS Dtts; Hộ
nghèo
267 Y10-155 NGUYỄN MINH KHA
268 Y10-156 TRẦN MINH KHA
269 Y10-157 PHAN XUÂN KHẢI
270 Y10-159 LÊ HOÀNG KHANH
271 Y10-160 NGUYỄN HOÀNG KHANH
272 Y10-161 HOÀNG VĂN KHÁNH
273 Y10-162 HUỲNH MINH KHÁNH
274 Y10-163 ĐẶNG NHẤT KHOA
275 Y10-164 HUỲNH THỊ DIỄM KHOA
276 Y10-165 LÊ ĐĂNG KHOA
277 Y10-166 NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA
278 Y10-167 PHẠM HOÀNG ANH KHOA
279 Y10-168 VŨ NGUYÊN KHÔI
280 Y10-169 HUỲNH AN KHƯƠNG
281 Y10-170 NGUYỄN DUY KHƯƠNG
282 Y10-171 TRẦN ĐĂNG KHƯƠNG
283 Y10-172 LÊ TRỌNG KIÊN
284 Y10-173 ĐỖ ANH KIỆT
285 Y10-174 LƯƠNG THỊ KIỀU
286 Y10-175 PHẠM THIÊN KIM
287 Y10-176 LY KIMTY
288 Y10-177 HOÀNG ĐÌNH KÍNH
289 Y10-179 LÝ THANH LA
29 Y10-180 NGUYỄN NGỌC LAI 11
0291 Y10-181 CHÂU HOÀNG LÂM
292 Y10-182 NÔNG THỊ NGỌC LAN
293 Y10-183 NGUYỄN THANH LÀNH
294 Y10-184 ĐINH VĂN LẬP
295 Y10-185 CHU HOÀNG LỆ
296 Y10-186 LÝ KHÁNH LINH
297 Y10-187 NGUYỄN THỊ THÙY LINH
298 Y10-188 NGUYỄN THÙY LINH
299 Y10-189 NGUYỄN VŨ NHẬT LINH
300 Y10-190 TRỊNH THỊ LINH
301 Y10-191 VÕ THÙY LINH
302 Y10-192 HÀ THỊ LOAN
303 Y10-193 MAI ĐỖ PHƯƠNG LOAN
304 Y10-194 NÔNG THỊ LOAN
305 Y10-195 PHẠM THỊ ÁI LOAN
306 Y10-196 QUÁCH MỸ LOAN
307 Y10-197 HUỲNH ĐĂNG LỘC CTB
308 Y10-199 NGUYỄN PHƯƠNG LỘC
309 Y10-200 QUÁCH PHƯỚC LỘC
310 Y10-201 TRẦN THANH LỘC
311 Y10-202 HỒ NGỌC LỢI
312 Y10-203 BÙI KIM LONG
313 Y10-204 HỒ HẢI LONG
314 Y10-205 LÊ TRỌNG THIÊN LONG
31 Y10-206 TRẦN THANH LONG
12
5316 Y10-208 ĐÀO NGUYỄN TRUNG LUÂN
317 Y10-209 LÊ NGUYỄN MINH LUÂN
318 Y10-210 PHẠM PHONG LUÂN
319 Y10-211 TRẦN KHÔI LUÂN
320 Y10-212 LÊ TUẤN LỰC Dtts; hộ
nghèo
321 Y10-213 VÕ TẤN LỰC TNLĐ
322 Y10-214 ĐINH TRẦN NGỌC MAI
323 Y10-215 LÂM THỊ SI MAI
324 Y10-216 LÊ TRẦN XUÂN MAI
325 Y10-217 NGUYỄN THỊ THANH MAI Dtts; hộ
nghèo
326 Y10-218 NGUYỄN THỊ MÃI
327 Y10-219 NGÔ VĂN MẠNH
328 Y10-220 NGUYỄN VĂN MẠNH
329 Y10-221 PHẠM HOÀNG MẠNH
330 Y10-222 TRẦN NGỌC MẠNH
331 Y10-223 ĐẶNG HOÀNG MINH
332 Y10-224 HOÀNG THỊ MINH
333 Y10-225 LÂM CÔNG MINH
334 Y10-226 LÊ MINH
335 Y10-227 LÊ NHẬT ANH MINH
336 Y10-230 NGUYỄN NGỌC MINH
337 Y10-231 NGUYỄN THANH MINH
338 Y10-232 VÕ PHẠM KHA MY
339 Y10-233 NGUYỄN NHẬT NAM
34 Y10-234 TRẦN NAM 13
0341 Y10-235 VÕ TẤN NAM
342 Y10-236 ĐÀM THỊ PHƯƠNG NGA
343 Y10-237 HỒ THỊ QUỲNH NGA
344 Y10-238 NGUYỄN THỊ KIỀU NGA
345 Y10-239 NGUYỄN THỊ NGÁT
346 Y10-240 LÊ HỮU NGHĨA
347 Y10-241 PHẠM HỒ NGHĨA
348 Y10-242 TRẦN ĐẠI NGHĨA
349 Y10-244 THẠCH NGỌC
350 Y10-245 TRẦN ANH NGỌC
351 Y10-246 VÕ THỊ LINH NGỌC
352 Y10-247 HUỲNH THANH NGUYÊN
353 Y10-248 LÊ THÁI NGUYÊN
354 Y10-249 TRẦN XUÂN NGUYÊN
355 Y10-251 LÊ THỊ THANH NHÀN CTB
356 Y10-253 PHAN ĐỖ NHÂN
357 Y10-254 VŨ MẠNH NHÂN
358 Y10-255 TRẦN HUY NHẬT
359 Y10-256 LÝ NGỌC NHI
360 Y10-257 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI
361 Y10-258 DƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ
362 Y10-259 LÊ HOÀNG PHƯƠNG NHƯ
363 Y10-260 THẠCH THỊ BẠCH NHƯ
364 Y10-261 LÂM THỊ CẨM NHUNG
36 Y10-262 VƯƠNG MINH NHỰT 14
5366 Y10-263 NÔNG THỊ NƯƠNG
367 Y10-264 DƯƠNG THỊ HOÀNG OANH
368 Y10-265 HỒ THỊ KIM OANH
369 Y10-266 HUỲNH THỊ THÚY OANH
370 Y10-267 LƯU THỊ PHƯƠNG OANH
371 Y10-268 NGUYỄN VĂN ƠN
372 Y10-269 NEÁNG BÔ PHA
373 Y10-270 KIỀU THỊ PHANAB
374 Y10-271 NGÔ THẠNH PHÁT
375 Y10-272 ĐỖ HỒNG PHONG
376 Y10-273 ĐỖ THANH PHONG
377 Y10-275 NGÔ TƯỜNG PHONG
378 Y10-276 NGUYỄN TẤN PHONG
379 Y10-278 KIỀU MINH PHÚ
380 Y10-279 LÊ NGUYỄN PHÚ CTB
381 Y10-280 NGUYỄN PHÚ
382 Y10-282 LÊ HỒNG PHÚC
383 Y10-283 LÊ QUANG PHÚC
384 Y10-284 NGUYỄN HỒNG PHÚC
385 Y10-285 NGUYỄN LÂM VĨNH PHÚC
386 Y10-286 BÙI QUANG PHỤC
387 Y10-287 ĐỖ TRỊNH KIM PHỤNG
388 Y10-288 TỐNG THỊ MỸ PHỤNG
389 Y10-289 NGUYỄN VẠN PHƯỚC
39 Y10-290 ĐOÀN THỊ NGỌC PHƯƠNG 15
0391 Y10-291 LÊ ĐẶNG THÁI PHƯƠNG
392 Y10-292 NGÔ THỊ MAI PHƯƠNG
393 Y10-293 PHẠM HOÀI PHƯƠNG
394 Y10-294 NEANG PONLEU
395 Y10-297 HUỲNH VĂN QUÂN
396 Y10-298 NGUYỄN DUY QUÂN
397 Y10-299 NGUYỄN HOÀNG
LONG QUÂN
398 Y10-300 TRẦN ĐÌNH QUÂN
399 Y10-301 TRẦN MINH QUÂN
400 Y10-302 NGUYỄN ĐOÀN DUY QUANG
401 Y10-303 HOÀNG HÀ QUY CTB
402 Y10-304 LÊ THỊ QUY CTB
403 Y10-305 LÊ NGUYỄN PHÚ QUÝ
404 Y10-307 VŨ NGỌC DUY SANG
405 Y10-308 NGUYỄN THỊ SEN
406 Y10-309 ĐỖ NGUYỄN NHÂN SINH
407 Y10-310 HỶ SAU SÍNH
408 Y10-311 BO SOKKENG
409 Y10-313 BÙI NGỌC SƠN
410 Y10-314 HÒANG SƠN
411 Y10-315 NGUYỄN VĂN ĐẶNG SƠN
TNLĐ
412 Y10-316 VÕ NGỌC SƠN
413 Y10-317 BÙI THỊ THU SƯƠNG CBB
414 Y10-319 NGUYỄN THANH TÀI
16
415 Y10-321 ĐÒAN DUY TÂN
416 Y10-322 NGUYỄN MINH TÂN
417 Y10-323 NGUYỄN PHÚC TÂN
418 Y10-324 LÊ TRỌNG TẤN
419 Y10-325 NEÁNG RETH THA
420 Y10-326 BÙI NGỌC THẠCH
421 Y10-327 PHAN THỊ THẮM
422 Y10-328 HUỲNH HỮU THÂN
423 Y10-329 LÊ THIÊN THANH
424 Y10-330 NGUYỄN HỮU THANH
425 Y10-331 PHẠM LÝ THANH
426 Y10-332 QUÁCH VĂN THANH
427 Y10-333 TRẦN BẢO THANH
428 Y10-334 HỒ VĂN THÀNH
429 Y10-335 NGUYỄN LONG THÀNH
430 Y10-336 HUỲNH THỊ THANH THẢO
431 Y10-338 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO
432 Y10-339 NGUYỄN THỊ THANH THẢO
433 Y10-340 NGUYỄN THỊ THU THẢO
434 Y10-341 NGUYỄN THỊ THU THẢO
435 Y10-342 NGUYỄN TRẦN
HƯƠNG THẢO
436 Y10-343 NGUYỄN TRẦN MAI THẢO
CTB
437 Y10-344 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO
438 Y10-345 PHẠM THỊ THANH THẢO
43 Y10-347 NGUYỄN NGỌC THI
17
9440 Y10-348 MAI THANH THIÊN
441 Y10-350 NGUYỄN ĐỨC THIỆN
442 Y10-351 NGUYỄN VẠN THIỆN
443 Y10-352 VỎ MINH THIỆN
444 Y10-353 NGUYỄN GIA THIỀU
445 Y10-354 LÊ QUAN THỊNH
446 Y10-355 NGUYỄN HUY THỊNH
447 Y10-356 TẠ QUANG THỊNH CTB
448 Y10-357 NGUYỄN THỊ THƠM
449 Y10-358 NGUYỄN THỊ MỸ THƠM
450 Y10-359 LÝ HOÀNG THÔNG
451 Y10-360 LÊ THỊ DIỆU THU
452 Y10-361 NGUYỄN THỊ HOÀI THU
453 Y10-362 NGUYỄN THỊ HOÀNG THU
454 Y10-363 TRẦN THỊ HƯƠNG THU
455 Y10-364 LÊ TRẦN THIÊN THƯ
456 Y10-365 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ
457 Y10-366 PHẠM ANH THƯ
458 Y10-367 PHAN TƯỜNG MINH THƯ
459 Y10-368 TRẦN THỊ ANH THƯ
460 Y10-369 SƠN NGỌC THUẦN
461 Y10-370 DƯƠNG VĂN THUẬN
462 Y10-371 LÊ HỮU THUẬN
463 Y10-372 NGUYỄN TRẦN
HOÀNG THUẬN
18
464 Y10-373 HUỲNH THỊ HOÀI THƯƠNG
465 Y10-374 PHAN THỊ THƯƠNG THƯƠNG
466 Y10-376 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN
467 Y10-377 NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN
468 Y10-378 ĐINH VĂN TIẾN
469 Y10-380 TRẦN NGUYỄN XUÂN TIN
470 Y10-381 DANH TÍNH
471 Y10-382 NGUYỄN BẢO TỊNH
472 Y10-383 HỒ AN TOÀN
473 Y10-384 PHAN TRẦN BẢO TOÀN
474 Y10-386 TRẦN BÁ TÒNG
475 Y10-387 NGÔ THANH TRÀ
476 Y10-388 HUỲNH DƯƠNG BÍCH TRÂM
477 Y10-389 LÊ THỊ BẢO TRÂM
478 Y10-390 LÊ THỊ TRANG
479 Y10-391 LÊ THỊ HUYỀN TRANG
480 Y10-392 LÝ THỊ HUYỀN TRANG
481 Y10-394 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG
482 Y10-395 PHAN THỊ THÙY TRANG
483 Y10-396 THỊ THU HỒI DIỄM TRANG
484 Y10-397 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
485 Y10-398 TRƯƠNG THỊ THU TRANG
486 Y10-399 VŨ THỊ HUYỀN TRANG
487 Y10-400 VŨ THỊ THÙY TRANG
19
488 Y10-401 DOÃN VIỆT TRÍ
489 Y10-402 LÊ CÔNG TRÍ
490 Y10-403 PHẠM NGỌC MINH TRIẾT
491 Y10-404 NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU CTB
492 Y10-406 HỒ VIỆT TRINH
493 Y10-407 TRẦN THỦY TRINH
494 Y10-409 NGUYỄN TRỌNG
495 Y10-410 NGUYỄN HOÀNG TRÚC
496 Y10-411 ĐỖ THÀNH TRUNG
497 Y10-412 LỘ ĐỨC TRUNG
498 Y10-413 NGÔ NHẬT TRUNG
499 Y10-414 NGUYỄN THIÊN TRUNG
500 Y10-415 TRẦN NGUYỄN MINH TRUNG
501 Y10-416 VÕ ĐOÀN TRUNG
502 Y10-417 ĐINH THANH TRƯỜNG
503 Y10-418 NGUYỄN PHAN XUÂN TRƯỜNG Có công
CM
504 Y10-419 VÕ NHẬT TRƯỜNG
505 Y10-421 BÙI TUẤN TÚ
506 Y10-422 NGUYỄN ANH TÚ
507 Y10-423 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ
508 Y10-424 PHẠM TRẦN NGỌC TÚ
509 Y10-425 TĂNG KHẢ TÚ
510 Y10-426 VŨ VIỆT TÚ
511 Y10-428 ĐINH MINH TUẤN
20
512 Y10-429 LÊ ANH TUẤN CTB
513 Y10-430 NGUYỄN MINH TUẤN
514 Y10-431 HUỲNH THIỆN TÙNG
515 Y10-432 LÊ BÁ TÙNG
516 Y10-433 NGUYỄN BÁ TÙNG
517 Y10-435 NGUYỄN THANH TÙNG
518 Y10-436 PHẠM NGUYỄN HUY TÙNG
519 Y10-437 PHẠM QUỐC TÙNG
520 Y10-438 TÔN THẤT TÙNG
521 Y10-439 TRẦN THANH TÙNG
522 Y10-440 DƯƠNG THỊ CẨM TUYÊN
523 Y10-441 LÊ QUANG TUYẾN
524 Y10-442 LÝ THỊ TUYỀN
525 Y10-443 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Tnh:15-16
526 Y10-444 NGUYỄN LINH TUYỂN
527 Y10-447 NGUYỄN THỊ NHÃ UYÊN
528 Y10-448 DƯƠNG THÚY VÂN
529 Y10-449 PHAN THANH THANH VÂN
530 Y10-450 TRỊNH THỊ HỒNG VÂN CTB
531 Y10-452 KEO VEASNA
532 Y10-453 VÕ THỊ HẠNH VI CBB
533 Y10-454 VŨ THỊ YẾN VI
534 Y10-455 MOENG VIBOL
535 Y10-456 DƯƠNG ĐỨC VIỄN
536 Y10-457 NGUYỄN MINH TUẤN VIỆT
21
537 Y10-458 LONG VIMEAN
538 Y10-459 KIỀU QUANG VINH
539 Y10-460 NGUYỄN CAO THẾ VINH
540 Y10-461 NGUYỄN PHẠM XUÂN VINH
541 Y10-462 THÀNH THÂN VINH
542 Y10-463 LÊ DUY VỊNH
543 Y10-464 LÊ KHẮC VŨ
544 Y10-465 NGUYỄN ĐỨC VŨ
545 Y10-466 LÂM THANH VY
546 Y10-467 PHẠM KHƯƠNG KHẮC VY
547 Y10-468 VŨ NGỌC VY
548 Y10-469 HOÀNG THỊ XOA
549 Y10-470 LÊ THỊ XUÂN
550 Y10-471 NAY XUẤT
551 Y10-472 VÕ THỊ NHƯ Ý
552 Y10-473 DANH THỊ BẠCH YẾN
553 Y10-474 ĐÀO HẢI YẾN
554 Y10-475 MÔNG THỊ HỒNG YẾN
555 Y10-476 TỪ THỊ LÊ HẢI YẾN
556 Y10-477 VÕ ÂU PHI YẾN
557 Y10-478 PHẠM YOFI
558 Y10-479 NGUYỄN HUỲNH HÀ THU
559 Y10-480 VŨ NGUYỄN THANH HẢI
CBB
560 Y10-481 PHẠM HUỲNH
22
TP.HCM, ngày 30 tháng 12 năm 2015TRƯỞNG KHOA
23
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
KHOA Y Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kính gửi: Phòng Đào tạo
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP Y11 ĐƯỢC XÉT MIỄN GIẢM HỌC PHÍ NĂM HỌC 2015-2016
STT MSSV HỌ VÀ TÊN SỐ TiỀN MGHP GHI CHÚ
1 CSSHĐY10-002 Trần Xuân Bách
LB: 15-16
2 CSSHĐY10-023 Nguyễn Hữu Nhật Tuấn
LB: 15-16
3 CYVHĐY11-001 Âu Tuấn Bảo
4 CYVHĐY11-002 Hồ Thùy Dương
5 CYVHĐY11-003 Trương Thị Sương Em
6 CYVHĐY11-004 Lê Thu Hà
7 CYVHĐY11-005 Trần Quang Hạ
8 CYVHĐY11-006 Nguyễn Ngọc Hiển
9 CYVHĐY11-007 Trần Vũ Hoàng
10 CYVHĐY11-009 Nguyễn Viết Thanh Liên
11 CYVHĐY11-010 Hồ Thị Trúc Linh
12 CYVHĐY11-012 Nguyễn Văn Líx
13 CYVHĐY11-013 Lê Thanh Long
14 CYVHĐY11-014 Nguyễn Thị Trúc Mai
15 CYVHĐY11-015 Huỳnh Hoàng Mi
16 CYVHĐY11-016 Nguyễn Thị Thu Ngân
17 CYVHĐY11-017 Dương Hữu Nhân
24
18 CYVHĐY11-018 Nguyễn Ngọc Nhẫn
19 CYVHĐY11-020 Nguyễn Đoàn Thành Tâm
20 CYVHĐY11-021 Huỳnh Nhựt Thành
21 CYVHĐY11-022 Bùi Phương Thảo
22 CYVHĐY11-023 Nguyễn Thị Phương Thảo
23 CYVHĐY11-024 Nguyễn Vũ Anh Thư
24 CYVHĐY11-026 Đỗ Nguyễn Bảo Trân
25 CYVHĐY11-027 Võ Minh Trọng
26 CYVHĐY11-029 Cao Thành Tuấn
27 CYVHĐY11-030 Nguyễn Ngọc Thảo Vy
28 CYVHĐY11-031 Nguyễn Trấn Nhật Vy
29 CYVHĐY11-032 Trần Bình Yên
30 HĐY08-026 Tăng Vũ Hiệp
LB: 12-13; 13-14; 15-16
31 HĐY09-008 Trần Đình Chắt
LB: 13-14; 14-15
32 HĐY09-090 Trần Nguyễn Bảo Thuyên
LB: 12-13; 14-15
33 HĐY10-017 Trần Minh Dũng LB: 13-14
34 HĐY10-044 Trần Quang Kiên LB: 14-15
35 HĐY10-074 Nguyễn Hữu Phươc LB: 13-14
36 HĐY10-091 Lê Ngọc Thắng LB: 11-12
37 Y07-403 Nguyễn Gia Vỹ
LB: 09-10; 12-13; TNH: 13-14; HL: 14-15; LB: 15-16
38 Y08-170 Nguyễn Minh Nhân
LB: 09-10; 10-11; 11-12
25
39 Y09-003 Nguyễn Ngọc Bình An
LB: 10-11; 13-14
40 Y09-037 H' Kuyt Buôn Dap
LB: 10-11; 14-15
41 Y09-104 Trịnh Minh Hùng
TNH: 11-12;HL: 12-13; LB: 13-14
42 Y09-120 Siu Huych
LB: 13-14;14-15
43 Y09-265 Điểu Thị Thảo
TNH: 10-11;11-12; HL: 12-13
44 Y10-003 Nguyễn Thị Duy An LB: 14-15
45 Y10-037 Trần Thị Kim Chi LB: 14-15
46 Y10-063 Danh Bé Dung LB: 14-15
47 Y10-072 Trịnh Du Dương LB: 11-12
48 Y10-088 Nguyễn Hoàng Giang LB: 14-15
49 Y10-093 Trầm Hồng Ngọc Hà LB: 13-14
50 Y10-125 Trần Quốc Hoài LB: 11-12
51 Y10-151 Lâm Ngọc Huyên LB: 13-14
52 Y10-250 Trần Quốc Nhả LB: 11-12
53 Y10-277 Danh Ngọc Phú LB: 14-15
54 Y10-306 Nguyễn Văn Quý LB: 11-12
55 Y10-320 Nguyễn Thanh Tâm LB: 11-12
56 Y10-379 Mai Công Tiến LB: 14-15
57 Y10-420 Nguyễn Văn Trưởng LB: 14-15
58 Y10-427 Danh Tuấn LB: 14-15
59 Y10-445 Cao Thị Thảo Uyên LB: 14-15
60 Y10-451 Lâm Vanda LB: 14-15
61 Y11-001 Nguyễn Đăng An
62 Y11-003 Nguyễn Hữu Ấn CBB
26
63 Y11-004 Bùi Thị Vân Anh
64 Y11-005 Lê Thị Hồng Anh CTB
65 Y11-006 Lương Thế Anh
66 Y11-007 Nguyễn Đỗ Trung Anh
67 Y11-008 Nguyễn Hoàng Anh
68 Y11-009 Nguyễn Thị Hải Anh
69 Y11-010 Nguyễn Thị Ngọc Anh
70 Y11-011 Nguyễn Thị Trúc Anh
71 Y11-012 Nguyễn Tuấn Anh
72 Y11-013 Phạm Bùi Tuấn Anh
73 Y11-014 Phan Việt Anh
74 Y11-015 Trần Hồng Anh
75 Y11-016 Trần Thị Kim Anh
76 Y11-017 Trần Thụy Mai Anh
77 Y11-019 Ka Ánh
78 Y11-020 Danh Xâm Bách
79 Y11-021 Hà Văn Bằng
80 Y11-022 Lê Hải Bằng
81 Y11-023 Nguyễn Lưu Thế Bảo
82 Y11-024 Phan Quốc Bảo
83 Y11-025 Trần Gia Bảo
84 Y11-026 Nguyễn Thị Ngọc Bích
85 Y11-028 Đỗ Thị Thanh Bình
86 Y11-029 Nguyễn Thanh Bình
87 Y11-030 Sorn Borith
88 Y11-031 K' Brơi
89 Y11-032 Đoàn Thái Cang
27
90 Y11-033 Nguyễn Tấn Cảnh
91 Y11-034 Thái Minh Cảnh
92 Y11-035 Bùi Thị Minh Châm
93 Y11-036 Đỗ Minh Châu
94 Y11-037 Nguyễn Đoàn Ngọc Châu
95 Y11-038 Nguyễn Minh Châu
96 Y11-039 Nguyễn Thùy Ái Châu
97 Y11-040 Tạ Bửu Quí Châu
98 Y11-042 Qua Qua Nhị Chí Chinh
99 Y11-043 Danh Chơn
100 Y11-044 Huỳnh Thành Chung
101 Y11-045 Cao Thành Chương
102 Y11-046 Phan Chương
103 Y11-047 Vũ Đức Công
104 Y11-048 Nguyễn Thế Kỷ Cương
105 Y11-049 Lê Việt Cường
106 Y11-050 Nguyễn Quốc Cường CTB
107 Y11-051 Lê Nguyễn Hữu Đại
108 Y11-052 Đào Cao Nhật Đan
109 Y11-053 Nguyễn Thị Hải Đan
110 Y11-054 Nguyễn Hải Đăng
111 Y11-055 Hàng Bá Danh
112 Y11-056 Lưu Hồng Đào
113 Y11-057 Hồ Lê Bá Đạt
114 Y11-058 Huỳnh Tấn Đạt
115 Y11-060 Ngô Hữu Đạt
116 Y11-061 Nguyễn Minh Phát Đạt CTB
28
117 Y11-062 Phan Ánh Đạt
118 Y11-063 Thạch Thi Đậu Dtts; hộ nghèo
119 Y11-064 Chau Ra Đi
120 Y11-065 Chế Thị Thúy Diễm
121 Y11-066 Lê Thị Kiêu Diễm
122 Y11-067 Võ Ngọc Diễm
123 Y11-068 Quách Điệp Dtts; hộ nghèo
124 Y11-069 Hoàng Thị Nguyệt Diệu
125 Y11-070 Huỳnh Linh Đoan
126 Y11-071 Nguyễn Thành Đồng CTB
127 Y11-072 Phạm Văn Đồng
128 Y11-073 Đàng Quốc Duận
129 Y11-074 Lại Minh Đức
130 Y11-075 Lê Công Đức
131 Y11-076 Lý Phúc Đức
132 Y11-077 Lê Thị Kim Dung
133 Y11-078 Nguyễn Thị Dung
134 Y11-079 Nguyễn Thị Phương Dung
135 Y11-080 Võ Thị Thanh Dung
136 Y11-081 Bạch Trí Dũng
137 Y11-082 Chu Văn Dũng
138 Y11-083 Nguyễn Anh Dũng
139 Y11-084 Nguyễn Trọng Dũng
140 Y11-086 Vương Tiến Dũng
141 Y11-087 Phạm Ngọc Dững
142 Y11-088 Huỳnh Thị Ngọc Dương 29
143 Y11-089 Lê Văn Dương
144 Y11-090 Ngô Ngọc Dương
145 Y11-091 Nguyễn Ánh Dương
146 Y11-092 Nguyễn Minh Dương
147 Y11-093 Nguyễn Thái Dương
148 Y11-094 Đặng Quốc Duy
149 Y11-095 Đoàn Bảo Duy
150 Y11-096 Giảng Anh Duy
151 Y11-098 Huỳnh Nguyễn Nhật Duy
152 Y11-099 Lâm Bá Lê Duy
153 Y11-100 Nguyễn Duy
154 Y11-101 Nguyễn Đức Duy
155 Y11-102 Nguyễn Nhật Duy
156 Y11-103 Trần Anh Duy
157 Y11-104 Trần Thường Duy
158 Y11-105 Võ Ngọc Duy
159 Y11-106 Vũ Ngọc Duy
160 Y11-107 Nguyễn Huỳnh Phương Duyên
161 Y11-108 Trần Thị Mỹ Duyên
162 Y11-109 Y Phi Êñuôl Dtts; hộ nghèo
163 Y11-110 Nguyễn Thị Giang
164 Y11-111 Nguyễn Trần Hương Giang
165 Y11-112 Đàng Công Trần Bảo Giao
166 Y11-113 Bùi Thị Ngân Hà
167 Y11-114 Đoàn Minh Yên Hà
168 Y11-115 Mai Thị Ngọc Hà
30
169 Y11-116 Cao Như Hải
170 Y11-117 Dương Nguyễn Hoàng Hải
171 Y11-118 Nguyễn Thị Thanh Hải
172 Y11-119 Vũ Ngọc Hải
173 Y11-120 Lê Văn Hàng
174 Y11-121 Đặng Thị Thanh Hằng
175 Y11-122 Hoàng Thị Hằng
176 Y11-123 Lâm Lữ Thanh Hằng
177 Y11-124 Nguyễn Thị Lệ Hằng
178 Y11-125 Trần Thị Thúy Hằng
179 Y11-126 Bùi Thị Nhất Hạnh
180 Y11-127 Trần Quốc Hạnh
181 Y11-128 Lê Thị Hào
182 Y11-129 Châu Nữ Hoàng Hảo
183 Y11-130 Võ Đăng Thanh Hiên
184 Y11-131 Hoàng Thị Hiên
185 Y11-132 Nguyễn Thị Hiên
186 Y11-133 Trịnh Quang Hiển
187 Y11-134 Lê Trịnh Hoàng Hiệp
188 Y11-135 Nguyễn Hoàng Hiệp
189 Y11-136 Cao Sỹ Hiếu
190 Y11-137 Dư Đỗ Văn Trung Hiếu
191 Y11-139 Lê Công Hiếu
192 Y11-140 Lê Thanh Hiếu
193 Y11-141 Ngô Minh Hiếu
194 Y11-142 Phạm Ngọc Hiếu
195 Y11-143 Trương Quang Hiếu
31
196 Y11-144 H Mô Ni Ka Hmŏk
197 Y11-145 Nguyễn Thị Hoa
198 Y11-146 Phan Thị Xuân Hoa
199 Y11-147 Trần Thị Thanh Hoa CTB
200 Y11-148 Nguyễn Việt Hoà
201 Y11-149 Lê Hòa
202 Y11-150 Nguyễn Thị Xuân Hòa
203 Y11-151 Phan Thị Thu Hoài
204 Y11-152 Vũ Thị Thu Hoài
205 Y11-153 Hồ Xuân Hoàng
206 Y11-154 Nguyễn Lê Hoàng
207 Y11-155 Nguyễn Thái Minh Hoàng
208 Y11-156 Nguyễn Việt Hoàng
209 Y11-157 Võ Nhật Hoàng
210 Y11-158 Đặng Khoa Học
211 Y11-159 Nguyễn Thị Trúc Hồng
212 Y11-160 Trần Công Huân
213 Y11-161 Nguyễn Ngọc Huấn
214 Y11-162 Trần Thị Kim Huê
215 Y11-163 Võ Thị Huệ
216 Y11-164 Dương Thanh Hùng
217 Y11-165 Trần Phi Hùng
218 Y11-166 Đặng Duy Hưng
219 Y11-167 Đặng Phươc Hưng
220 Y11-168 Trần Minh Hưng
221 Y11-169 Nguyễn Lan Hương
222 Y11-170 Thiêu Thị Hương
32
223 Y11-171 Trần Đinh Hương
224 Y11-172 Trần Nguyễn Thanh Hương
225 Y11-173 Hồ Văn Hữu
226 Y11-174 Bùi Khang Huy
227 Y11-175 Đoàn Ngọc Huy
228 Y11-176 Hoàng Đức Huy
229 Y11-178 Lê Trường Thanh Huy
230 Y11-179 Ngô Lê Huy
231 Y11-180 Nguyễn Bá Huy
232 Y11-181 Nguyễn Khắc Huy
233 Y11-182 Nguyễn Phúc Huy
234 Y11-183 Phạm Quốc Huy
235 Y11-184 Trần Ngọc Huy
236 Y11-185 Võ Khắc Huy
237 Y11-186 Đào Thị Huyên
238 Y11-187 Kim Thị Hoàng Huyên
239 Y11-188 Lương Thị Huyên
240 Y11-189 Ngô Thị Huyên
241 Y11-190 Nguyễn Thị Diệu Huyên
242 Y11-191 Nguyễn Thị Ngọc Huyên
243 Y11-192 Trần Mai Lệ Huyên
244 Y11-193 Nguyễn Võ Ngọc Huỳnh
245 Y11-194 Trần Thị Linh Kha
246 Y11-195 Nguyễn Trung Khải
247 Y11-196 Nguyễn Tú Khải
248 Y11-197 Trần Công Khải
249 Y11-199 Huỳnh Duy Khang
33
250 Y11-200 Nguyễn Dương Khang
251 Y11-201 Lê Tuấn Khanh
252 Y11-202 Lê Ngọc Khánh TNLĐ
253 Y11-203 Nguyễn Đăng Khánh
254 Y11-205 Lê Anh Khoa
255 Y11-206 Nguyễn Anh Khoa
256 Y11-207 Nguyễn Tiến Khoa
257 Y11-208 Phạm Văn Khoa
258 Y11-209 Nguyễn Minh Khuê
259 Y11-210 Đỗ Kim Khương
260 Y11-211 Dương Duy Khương
261 Y11-212 Trần Quốc Khương
262 Y11-213 Tạ Trung Kiên
263 Y11-214 Hoàng Tuấn Kiệt
264 Y11-215 Lê Sĩ Kiệt
265 Y11-216 Võ Anh Kiệt
266 Y11-217 Nguyễn Thị Thanh Kiêu
267 Y11-218 Nguyễn Kim CTB
268 Y11-219 Phạm Tĩnh Hồng Kim
269 Y11-223 Trần Duy Lâm
270 Y11-224 Nguyễn Phan Thảo Lan
271 Y11-225 Trần Thị Ngọc Lan CTB
272 Y11-226 Huỳnh Thị Hồng Lệ
273 Y11-227 Nguyễn Thị Mỹ Lệ
274 Y11-228 Khổng Thị Mỹ Liên
275 Y11-229 Phạm Thị Hồng Liên
276 Y11-230 Bùi Thị Mỹ Linh
34
277 Y11-231 Châu Ngọc Yến Linh
278 Y11-232 Hoàng Mai Linh
279 Y11-233 Huỳnh Ngọc Thùy Linh
280 Y11-234 Lê Bá Linh Có công CM
281 Y11-235 Lê Huyên ẩn Linh
282 Y11-236 Nguyễn Thị Mỹ Linh
283 Y11-237 Phan Nguyễn Vũ Linh
284 Y11-238 Thị Linh
285 Y11-239 Tô Nhật Linh
286 Y11-240 Trần Bảo Linh
287 Y11-241 Trần Thị Diệu Linh
288 Y11-242 Trương Ánh Linh
289 Y11-243 Cao Thị Lộc
290 Y11-244 Phạm Tấn Lộc
291 Y11-245 Trần Thị Bích Lộc
292 Y11-246 Lưu Ngọc Long
293 Y11-248 Nguyễn Trường Luân
294 Y11-250 Nguyễn Dy Lưu
295 Y11-251 Ka Ly
296 Y11-252 Nguyễn Khánh Ly
297 Y11-253 Nguyễn Thị Hải Lý
298 Y11-254 Lê Võ Quỳnh Mai
299 Y11-255 Nguyễn Nguyệt Quỳnh Mai
300 Y11-256 Nguyễn Thị Kim Mai
301 Y11-257 Trà Thị Nhật Mai
302 Y11-258 Trần Thị Ngọc Mai
35
303 Y11-259 Vi Thị Thanh Mai
304 Y11-260 Hom Makara
305 Y11-261 Châu Minh Mẫn
306 Y11-262 Nguyễn Như Mạnh
307 Y11-264 Nguyễn Thị Diễm Mi
308 Y11-265 Huỳnh Thị Hà Miên
309 Y11-266 Hà Văn Minh
310 Y11-267 Hoàng Minh
311 Y11-268 Lê Nhật Minh
312 Y11-269 Nguyễn Ngọc Minh
313 Y11-270 Trần Hùng Minh
314 Y11-271 Trần Thế Minh
315 Y11-273 K' Mus
316 Y11-274 Trương Hà My
317 Y11-275 Huỳnh Nhật Nam
318 Y11-277 Lê Văn Nam
319 Y11-278 Nguyễn Hoàng Nam
320 Y11-279 K' Du Nét Dtts; hộ nghèo
321 Y11-280 Lâm Kim Ngân
322 Y11-281 Nguyễn Thị Kim Ngân
323 Y11-282 Liêu Thiên Nghệ
324 Y11-283 Trần Việt Nghi
325 Y11-284 Âu Chí Nghĩa
326 Y11-286 Nguyễn Trung Nghĩa
327 Y11-287 Trần Đại Nghĩa
328 Y11-288 Trần Hữu Nghĩa
36
329 Y11-289 Nguyễn Vĩnh Nghiêm
330 Y11-290 Bùi Thị Yến Ngọc
331 Y11-291 Đặng Thị Hồng Ngọc
332 Y11-292 Lê Thị Ngọc
333 Y11-293 Phạm Thị Ngọc Dtts; hộ nghèo
334 Y11-294 Văn Bội Ngọc
335 Y11-295 Đặng Khôi Nguyên
336 Y11-296 Đào Vĩnh Nguyên
337 Y11-297 Đỗ Hữu Nguyên
338 Y11-298 Ngô Thái Nhật Nguyên
339 Y11-299 Phùng Võ Khắc Nguyên
340 Y11-300 Nguyễn Thị Thu Nguyệt
341 Y11-301 Phạm Viết Nhã
342 Y11-302 Võ Thị Thanh Nhã
343 Y11-303 Trương Thị Thùy Nhâm
344 Y11-304 Mai Thanh Nhàn
345 Y11-305 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
346 Y11-307 Nguyễn Thành Nhân
347 Y11-308 Nguyễn Thiện Nhân
348 Y11-309 Nguyễn Trung Nhân
349 Y11-310 Trần Thị Quý Nhân
350 Y11-311 Trương Quý Nhân
351 Y11-312 Hồ Phi Nhạn
352 Y11-313 Hồ Minh Nhật
353 Y11-314 Bùi Yến Nhi
354 Y11-315 Hoàng Thị Yến Nhi CTB
37
355 Y11-316 Huỳnh Cẩm Nhi
356 Y11-318 Lê Thị Bích Nhi
357 Y11-319 Cao Hạo Nhiên
358 Y11-320 Trần Thị Cẩm Nhiên
359 Y11-321 Bùi Thị Khánh Như
360 Y11-322 Đỗ Đăng Như
361 Y11-323 Đỗ Đỗ Như
362 Y11-324 Nguyễn Thị Thục Như
363 Y11-325 Phan Lê Quỳnh Như
364 Y11-326 Huỳnh Thị Hồng Nhung
365 Y11-327 Nguyễn Thị Hồng Nhung
366 Y11-328 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
367 Y11-329 Trần Thị Hồng Nhung
368 Y11-330 Võ Hồng Nhung
369 Y11-331 Trương Thị Nông
370 Y11-333 Trần Thị Mỹ Nương
371 Y11-334 Trần Thị Kiêu Oanh
372 Y11-335 Trần Huy Phan
373 Y11-336 Nguyễn Đình Phát
374 Y11-337 Trương Tấn Phát
375 Y11-338 Huỳnh Anh Phi
376 Y11-339 Bùi Thanh Phong
377 Y11-340 Lê Đăng Phong
378 Y11-341 Hoàng Minh Phú
379 Y11-342 Nguyễn Huy Phú
380 Y11-343 Nguyễn Lê Phú
381 Y11-344 Trần Đình Phú
38
382 Y11-346 Hoàng Hữu Phúc
383 Y11-348 Nguyễn Hoàng Phúc
384 Y11-349 Vũ Văn Phúc
385 Y11-350 Nguyễn Văn Phụng
386 Y11-351 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Phươc
387 Y11-352 Đoàn Bảo Phương
388 Y11-353 Huỳnh Hoài Phương
389 Y11-354 Nguyễn Hoàng Uyên Phương
390 Y11-356 Nông Thị Mỹ Phương Dtts; hộ nghèo
391 Y11-357 Trần Duy Phương
392 Y11-358 Trần Nguyễn Diễm Phương
393 Y11-359 Trần Thị Diễm Phương
394 Y11-360 Lê Thị Bích Phượng CTB
395 Y11-361 Nguyễn Thị Bích Phượng
396 Y11-362 Trần Hồng Quân
397 Y11-363 Nguyễn Vũ Quang
398 Y11-364 Nguyễn Bùi Nhật Quang
399 Y11-365 Nguyễn Đức Vinh Quang
400 Y11-366 Phạm Đặng Duy Quang
401 Y11-367 Phạm Tiến Quang
402 Y11-368 Trần Minh Quang
403 Y11-369 Trần Văn Quang
404 Y11-370 Võ Trí Quang
405 Y11-371 Lê Đình Quý
406 Y11-372 Nguyễn Thị Kim Quý
407 Y11-374 Sơn Thảo Quyên
39
408 Y11-375 Nguyễn Xuân Quỳnh
409 Y11-376 Drong Nai Rênal
410 Y11-377 Som Su Rinh
411 Y11-378 Nguyễn Thị Hồng Sâm
412 Y11-379 Đoàn Anh Sang
413 Y11-380 Nguyễn Tấn Sang
414 Y11-381 Trần Xuân Sinh
415 Y11-382 Chea Sochann
416 Y11-383 Bou Sokloeurn
417 Y11-384 Đào Phạm Thái Sơn
418 Y11-385 Kiêu Minh Sơn
419 Y11-386 Phạm Thành Sơn
420 Y11-388 Văn Hải Sơn
421 Y11-389 Võ Hoàng Sơn
422 Y11-390 Vũ Tuấn Sơn
423 Y11-391 Puong Sovann
424 Y11-392 Nguyễn Tiến Sỹ
425 Y11-393 Mau Ni Ta
426 Y11-394 Hoàng Văn Tài
427 Y11-395 Nguyễn Tuấn Tài
428 Y11-396 Trần Quốc Tài
429 Y11-397 Trương Tấn Tài
430 Y11-398 Võ Thành Tam
431 Y11-399 Nguyễn Diệp Tâm
432 Y11-400 Nguyễn Thành Tâm
433 Y11-401 Sơn Thanh Tâm
434 Y11-402 Trương Đoàn Minh Tâm
40
435 Y11-403 Võ Duy Tâm
436 Y11-404 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tân
437 Y11-405 Phạm Thanh Tân
438 Y11-407 Trần Mỹ Tân
439 Y11-408 Nguyễn Khắc Thạch
440 Y11-409 Trần Quốc Thạch
441 Y11-410 Lê Công Thái
442 Y11-411 Lê Ngọc Thái
443 Y11-412 Nguyễn Quốc Thái
444 Y11-413 Phan Hùng Thái
445 Y11-414 Ka' Thân Dtts; hộ nghèo
446 Y11-415 Liễu Ngọc Thân
447 Y11-416 Lê Minh Thắng
448 Y11-417 Nguyễn Nguyên Thắng
449 Y11-418 Nguyễn Xuân Thắng
450 Y11-419 Phan Hồng Thắng
451 Y11-420 Trần Hữu Thắng CTB
452 Y11-421 Trần Thế Thắng
453 Y11-422 Hoàng Bảo Yến Thanh
454 Y11-423 Lê Thị Hồng Thanh
455 Y11-424 Nguyễn Chí Thanh
456 Y11-425 Nguyễn Ngọc Đan Thanh
457 Y11-426 Nguyễn Viết Thanh
458 Y11-428 Trần Tiểu Thanh
459 Y11-429 Nguyễn Trung Thành CTB
460 Y11-430 Nguyễn Vĩnh Thành
41
461 Y11-431 Châu Bình Thạnh
462 Y11-432 Bùi Thị Thảo
463 Y11-433 Chu Đức Thảo
464 Y11-434 Hoàng Thị Phương Thảo
465 Y11-435 Lê Ngô Gia Thảo
466 Y11-436 Lê Thị Thu Thảo
467 Y11-437 Nghiêm Lý Thanh Thảo
468 Y11-438 Ngô Phương Thảo
469 Y11-439 Nguyễn Thị Thảo
470 Y11-440 Nguyễn Thị Phương Thảo
471 Y11-441 Tạ Minh Thảo
472 Y11-442 Trương Thị Phương Thảo
473 Y11-443 Vũ Thị Phương Thảo
474 Y11-444 Du Ngọc Thi
475 Y11-445 Lê Nguyễn Cúc Thiên
476 Y11-446 Lương Thị Hồng Thiên
477 Y11-447 Thạch Thị Thiên
478 Y11-448 Lê Chí Thiện
479 Y11-449 Lương Quốc Thiện
480 Y11-450 Phạm Quang Thiện
481 Y11-452 Vy Văn Thìn
482 Y11-453 Đoàn Cường Thịnh
483 Y11-455 Lê Phù Nhật Thịnh
484 Y11-456 Phan Chí Thịnh
485 Y11-457 Trần Phúc Thịnh
486 Y11-458 Võ Quan Thịnh
487 Y11-459 Đặng Quang Thông
42
488 Y11-460 Lê Mạnh Thông
489 Y11-461 Danh Thị Cẩm Thu
490 Y11-462 Hoa Lê Phương Thu
491 Y11-463 Bùi Anh Thư
492 Y11-464 Hoàng Thị Anh Thư
493 Y11-465 Phạm Lâm Thư
494 Y11-466 Trần Anh Thư
495 Y11-467 Trần Thị Anh Thư
496 Y11-468 Trần Thị Minh Thư
497 Y11-469 Bùi Thị Thương
498 Y11-470 Huỳnh Thương
499 Y11-471 Vương Duy Quế Thương
500 Y11-472 Lê Ngọc Anh Thuy
501 Y11-473 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
502 Y11-474 Lại Thị Thúy
503 Y11-475 Phạm Thị Thanh Thúy
504 Y11-476 Thái Thị Thanh Thúy
505 Y11-477 Hà Phương Thùy
506 Y11-478 Nguyễn Kim Thùy
507 Y11-479 Nguyễn Phan Diệu Thùy
508 Y11-480 Đặng Thị Thủy
509 Y11-481 Lê Lâm Anh Thy
510 Y11-482 Nguyễn Huyên Thủy Tiên
511 Y11-483 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
512 Y11-484 Phạm Thị Ngọc Thủy Tiên
513 Y11-485 Trần Ngọc Thủy Tiên
514 Y11-486 Trần Tiểu Tiên
43
515 Y11-487 Bùi Minh Tiến
516 Y11-488 Đặng Quang Tiến
517 Y11-489 Lê Quốc Tiến
518 Y11-491 Nguyễn Hữu Đức Tiến
519 Y11-492 Võ Thị Hồng Tiến
520 Y11-493 Lê Quang Tin
521 Y11-494 Phạm Đăng Tính
522 Y11-499 Trần Đỗ Hữu Toàn
523 Y11-500 Trần Hữu Toàn
524 Y11-501 Hà Thị Bích Trâm CTB
525 Y11-503 Lê Hoàng Ngọc Trâm
526 Y11-504 Lê Thị Bích Trâm
527 Y11-505 Nguyễn Thị Đoan Trâm
528 Y11-506 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
529 Y11-507 Trần Ngọc Trâm
530 Y11-508 Võ Huỳnh Ngọc Trâm
531 Y11-509 Mạc Nhi Trân
532 Y11-510 Châu Thị Trang
533 Y11-511 Ngô Thị Trang
534 Y11-512 Nguyễn Lý Thùy Trang
535 Y11-513 Nguyễn Minh Trang
536 Y11-514 Nguyễn Thị Hà Trang
537 Y11-515 Nguyễn Thị Thùy Trang
538 Y11-517 Phạm Thị Lan Trang
539 Y11-518 Thị Ngọc Trang Dtts; hộ nghèo
540 Y11-519 Bùi Dương Trọng Trí
44
541 Y11-520 Trần Đình Minh Trí
542 Y11-521 Võ Trần Minh Trí
543 Y11-522 Nguyễn Thị Triển
544 Y11-523 Lê Minh Triết
545 Y11-524 Phạm Đăng Triêu
546 Y11-525 Trương Đại Triêu
547 Y11-526 Nguyễn Văn Triệu
548 Y11-527 Hồ Ngọc Trinh
549 Y11-528 Lý Thị Hoàng Trinh
550 Y11-529 Lê Đức Trung
551 Y11-531 Nguyễn Đoàn Khánh Trung
552 Y11-532 Lê Nhật Trường
553 Y11-534 Nguyễn Viết Trường
554 Y11-535 Nguyễn Minh Tú
555 Y11-536 Nguyễn Minh Tú
556 Y11-538 Phan Thái Tú
557 Y11-539 Trần Thị Thanh Tú
558 Y11-543 Lê Hoàng Tuấn
559 Y11-544 Nguyễn Hoàng Tuấn
560 Y11-545 Nguyễn Mạnh Tuấn
561 Y11-546 Nguyễn Văn Thanh Tuấn
562 Y11-547 Trần Anh Tuấn
563 Y11-548 Biện Minh Tuệ
564 Y11-549 Đoàn Duy Tùng
565 Y11-550 Dương Thanh Tùng
566 Y11-551 Huỳnh Thanh Tùng
567 Y11-552 Nguyễn Phi Tùng
45
568 Y11-553 Nguyễn Thanh Tùng
569 Y11-554 Nguyễn Thanh Tùng CTB
570 Y11-555 Phạm Thanh Tùng
571 Y11-556 Phan Duy Tùng
572 Y11-557 Nguyễn Hữu Tường
573 Y11-558 Lê Bá Tuyên
574 Y11-559 Trần Tuyến
575 Y11-560 Lê Thanh Tuyên
576 Y11-562 Hoàng Uy
577 Y11-563 Đặng Phương Uyên
578 Y11-564 Lê Nguyễn Thảo Uyên
579 Y11-566 Phạm Thị Thu Uyên
580 Y11-567 Dương Thị Hoàng Vân
581 Y11-568 Huỳnh Thị Ngọc Vân
582 Y11-569 Nguyễn Huỳnh Hoàng Vân
583 Y11-570 Nguyễn Tường Vân
584 Y11-571 Võ Thị Cẩm Vân
585 Y11-572 Phạm Quốc Văn
586 Y11-573 Nguyễn Thị Hạ Vi
587 Y11-574 Nguyễn Thị Tường Vi
588 Y11-575 Trần Thị Viên
589 Y11-576 Nguyễn Quốc Việt
590 Y11-577 Nguyễn Xuân Việt
591 Y11-578 Danh Vinh
592 Y11-579 Đinh Quang Vinh
593 Y11-580 Thái Thành Vinh
594 Y11-581 Trần Võ
46
595 Y11-582 Đỗ Hồng Vũ
596 Y11-583 Đoàn Văn Anh Vũ
597 Y11-584 Lê Tuấn Vũ
598 Y11-585 Nguyễn Tấn Vũ
599 Y11-587 Trương Khắc Vũ
600 Y11-588 Phạm Thanh Vủ
601 Y11-589 Hà Danh Vương
602 Y11-590 Nguyễn Dương Vương
603 Y11-593 Lâm Thị Ánh Xuân
604 Y11-594 Lại Hoàng Nhã Ý
605 Y11-595 Trương Thị Như Ý
606 Y11-596 H - Nŭk Buôn Yă
607 Y11-597 Huỳnh Thị Kim Yến
TP.HCM, ngày 30 tháng 12 năm 2015
TRƯỞNG KHOA
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCMCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA ViỆT NAM
KHOA Y Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kính gửi: Phòng Đào tạo
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP Y12 ĐƯỢC XÉT MIỄN GIẢM HỌC PHÍ NĂM HỌC 2015-2016
TT MSSV HỌ VÀ TÊN SỐ TiỀN MGHP GHI CHÚ
1 CYVHĐY11-008 Nguyễn Quốc Huy lb: 15-16
2 CYVHĐY11-025 Huỳnh Quan Tín lb: 15-16
3 CYVHĐY11-028 Trần Thị Thanh Trúc lb: 15-16
4 HĐY09-118 Phạm Vũ LB: 13-14; 14-15; 15-16
47
5 HĐY10-025 Trần Văn Hiếu TNH: 12-13; HL: 13-14; LB: 14-15
6 HĐY10-059 Nguyễn Hiếu Nghĩa LB:14-15; 15-16
7 HDY10-067 Nguyễn Thị Kim Nho TNH: 12-13; HL: 13-14; lb: 15-16
8 Y09-052 Thạch Văn Dũng LB: 10-11; 11-12; 15-16
9 Y09-269 Nguyễn Thị Thảo LB: 09-10; 13-14; 15-16
10 Y09-321 Trịnh Minh Tú
lb: 12-13;tnghihoc: 13-14; 14-15; hl 15-16
11 Y10-001 Kim Hữu An TNH: 11-12; LB: 12-13
12 Y10-154 Nguyễn Hoàng Kha LB: 11-12; 14-15
13 Y10-229 Nguyễn Đông Nhật Minh LB: 11-12; 14-15
14 Y10-252 Nguyễn Hoàng Nhân TNH: 12-13; HL: 13-14; lb: 15-16
15 Y10-274 Hồ Hoàng Phong LB: 13-14; 14-15
16 Y10-295 Soeur Ream Pouleu lb: 13-14; 14-15
17 Y10-318 Nguyễn Tấn Sỹ lb: 14-15; 15-16
18 Y10-375 Danh Thủy lb: 14-15;15-16
19 Y11-085 Nguyễn Văn Dũng lb: 14-15
20 Y11-097 Hoàng Khương Duy LB: 14-15
21 Y11-177 Huỳnh Nhật Huy lb: 14-15
48
22 Y11-211 Lê Thị Lai lb: 14-15
23 Y11-220 H' Dúp Buôn Krông LB: 14-15
24 Y11-249 Võ Công Luận LB: 15-16
25 Y11-263 Trần Công Mạnh lb: 15-16
26 Y11-272 Y Khui Mlô lb: 13-14
27 Y11-451 Phan Minh Thiện lb: 15-16
28 Y11-454 La Thế Thịnh lb: 14-15
29 Y11-495 Trần Văn Tính TNH: 13-14; HL: 14-15
30 Y11-496 Nguyễn Lưu Ngọc Tĩnh lb: 15-16
31 Y11-533 Mai Nhật Trường TNH: 13-14; HL: 14-15
32 Y11-542 Lê Tuấn lb: 15-16
33 Y11-592 Chiêm Thị Mai Xuân lb: 15-16
34 Y12-001 Danh Bình An
35 Y12-002 Huỳnh Ngọc Khánh An
36 Y12-003 Ngô Tuấn An
37 Y12-005 Phan Phúc An
38 Y12-006 Phan Thuận An
39 Y12-007 Lê Văn Ấn
40 Y12-008 Lê Quốc Anh
41 Y12-009 Lê Thị Hoài Anh
42 Y12-010 Lê Thị Kim Anh
43 Y12-011 Lê Vân Anh
44 Y12-012 Ngô Tuấn Anh Dtts; hộ nghèo
45 Y12-013 Ngô Vương Anh
46 Y12-014 Nguyễn Hoàng Anh
49
47 Y12-015 Nguyễn Thị Vân Anh
48 Y12-016 Nguyễn Trần Thế Anh
49 Y12-017 Nguyễn Tuấn Anh
50 Y12-018 Tô Mỹ Anh
51 Y12-019 Trần Phạm Quốc Anh
52 Y12-020 Trần Thanh Anh
53 Y12-021 Trần Thị Quế Anh
54 Y12-022 Trần Thùy Anh
55 Y12-023 Võ Thị Hoàng Anh
56 Y12-024 Phạm Ngọc Ánh
57 Y12-025 Lê Đức Bắc
58 Y12-026 Lương Sỹ Bắc
59 Y12-027 Võ Hồng Bắc
60 Y12-028 Danh Bạc
61 Y12-029 Nguyễn Bách
62 Y12-030 Nguyễn Nhật Bách
63 Y12-031 Lê Đức Bảo
64 Y12-032 Trầm Đình Bảo
65 Y12-033 Trần Phươc Duy Bảo
66 Y12-034 Đoàn Nguyên Bình CBB
67 Y12-035 Hà Duy Bình
68 Y12-036 Hoàng Đức Bình
69 Y12-037 Hoàng Thanh Bình
70 Y12-038 Huỳnh Tấn Bình
71 Y12-040 Đặng Nguyên Thi Ca
72 Y12-041 Nguyễn Thị Cẩm
50
73 Y12-042 Thạch Thị Cẩm Dtts; hộ nghèo
74 Y12-043 Nguyễn Văn Tấn Cảnh
75 Y12-044 Nguyễn Phú Chân
76 Y12-045 Lê Ngọc Minh Châu
77 Y12-046 Nguyễn Ngọc Uyên Châu
78 Y12-047 Phạm Thị Bảo Châu
79 Y12-048 Tạ Thị Ngọc Châu
80 Y12-049 Trần Lệ Ngọc Châu
81 Y12-050 Nguyễn Hoàng Kim Chi
82 Y12-051 Nguyễn Thị Yên Chi
83 Y12-052 Trần Thị Liễu Chi
84 Y12-053 Nguyễn Hoài Chiến
85 Y12-054 Nguyễn Đình Chinh
86 Y12-055 Sử Ngọc Kiêu Chinh
87 Y12-056 Lê Thiên Chương
88 Y12-059 Hồ Văn Cường
89 Y12-060 Nguyễn Quang Viết Cường
90 Y12-061 Kim Thị Thây Đa
91 Y12-062 Đặng Minh Đắc
92 Y12-064 Đỗ Chí Dân
93 Y12-065 Nguyễn Ngọc Tâm Đan
94 Y12-066 Nguyễn Hải Đăng
95 Y12-067 Trần Hải Đăng
96 Y12-068 Đinh Quang Danh
97 Y12-069 Trần Hữu Danh
98 Y12-070 Đặng Thành Đạt
51
99 Y12-071 Hồ Văn Tiến Đạt
100 Y12-072 Nguyễn Cao Đạt
101 Y12-073 Nguyễn Quốc Đạt
102 Y12-074 Nguyễn Tiến Đạt
103 Y12-075 Nguyễn Tiến Đạt
104 Y12-076 Võ Tấn Đạt
105 Y12-077 Ngô Sỹ Diệm
106 Y12-078 Phạm Thị Ngọc Diệp
107 Y12-079 Đỗ Thành Đông
108 Y12-081 Phan Duẫn
109 Y12-082 Lê Bá Anh Đức
110 Y12-083 Thiêu Quang Đức CTB
111 Y12-085 Lê Thị Dung
112 Y12-086 Lê Thùy Dung
113 Y12-087 Trần Nguyễn Uyên Dung
114 Y12-088 Trần Quế Dung
115 Y12-089 Danh Minh Dũng
116 Y12-090 Mai Văn Dũng
117 Y12-091 Võ Tấn Được
118 Y12-092 Lương Hoài Dương CTB
119 Y12-093 Nguyễn Thụy Thùy Dương
120 Y12-094 Võ Khánh Dương
121 Y12-095 Đặng Đình Đường
122 Y12-096 Đào Duy An Duy
123 Y12-097 Đỗ Đình Duy
124 Y12-098 Huỳnh Mã Phương Duy
125 Y12-099 Lê Hoàng Duy
52
126 Y12-100 Phạm Trương Nhất Duy
127 Y12-101 Võ Bảo Duy
128 Y12-102 Võ Hoài Duy
129 Y12-103 Võ Thái Duy
130 Y12-105 Lê Thị Hồng Gấm
131 Y12-106 Doãn Hoàng Giang
132 Y12-107 Kim Thị Sô Sây Ha
133 Y12-108 Cao Thanh Hà
134 Y12-109 Hồ Đức Hà
135 Y12-110 Lê Thị Hà Dtts; hộ nghèo
136 Y12-111 Lê Thị Thu Hà
137 Y12-112 Lý Thị Hà
138 Y12-113 Nguyễn Khánh Hà
139 Y12-114 Phan Thị Thu Hà
140 Y12-115 Trần Ngọc Hà
141 Y12-116 Nguyễn Thanh Hải
142 Y12-117 Nguyễn Tuấn Hải
143 Y12-118 Võ Hồng Hải
144 Y12-119 Nguyễn Lạc Hân
145 Y12-120 Nguyễn Thị Hằng
146 Y12-121 Phạm Thị Hằng
147 Y12-122 Hồ Đức Hạnh
148 Y12-123 Hồ Thị Trung Hạnh
149 Y12-124 Lê Thị Hạnh
150 Y12-125 Trần Kim Hạnh
151 Y12-126 Lê Huỳnh Hảo
53
152 Y12-127 Nguyễn Hoàng Hảo
153 Y12-128 Ka Hẩu
154 Y12-129 Hồ Công Hậu
155 Y12-130 Nguyễn Tiến Hậu
156 Y12-131 Hồ Thị Ánh Hiên
157 Y12-132 Lữ Thị Thanh Hiên
158 Y12-133 Mai Phươc Hiên CTB
159 Y12-134 Nguyễn Thị Hiên
160 Y12-135 Nguyễn Thị Thanh Hiên
161 Y12-136 Nguyễn Thị Thu Hiên
162 Y12-137 Phạm Thị Ngọc Hiên
163 Y12-138 Võ Thị Ngọc Hiên
164 Y12-139 Cao Minh Hiếu
165 Y12-140 Lê Xuân Trung Hiếu
166 Y12-141 Nguyễn Võ Minh Hiếu
167 Y12-142 Phan Chí Hiếu
168 Y12-143 Phan Hoàng Hiếu
169 Y12-144 Võ Đức Hiếu
170 Y12-145 Phùng Thành Hiệu
171 Y12-146 Đinh Thị Hoa
172 Y12-147 Đỗ Hòa
173 Y12-148 Lê Văn Hòa
174 Y12-149 Đinh Vũ Khánh Hoàng
175 Y12-150 Nguyễn Đình Hoàng
176 Y12-151 Nguyễn Lê Vũ Hoàng
177 Y12-152 Nguyễn Quốc Hoàng
178 Y12-153 Nguyễn Thái Hoàng
54
179 Y12-154 Trần Quốc Minh Hoàng
180 Y12-155 Trần Thanh Hoàng
181 Y12-156 Nguyễn Bách Hội
182 Y12-157 Trần Văn Hội CTB
183 Y12-158 Trịnh Trọng Huấn
184 Y12-159 Phạm Thị Dịu Huế
185 Y12-160 Ka Hưm
186 Y12-161 Bùi Lê Mạnh Hùng
187 Y12-162 Nông Mạnh Hùng
188 Y12-163 Phạm Duy Hùng
189 Y12-164 Tạ Việt Hùng
190 Y12-165 Báo Dương Duy Hưng
191 Y12-166 Huỳnh Minh Hưng
192 Y12-167 Lê Hưng
193 Y12-168 Quảng Đại Hưng
194 Y12-169 Trần Nguyễn Minh Hưng
195 Y12-170 Trần Thái Hưng
196 Y12-172 Võ Nguyễn Lê Hưng
197 Y12-173 Đào Thị Thu Hương
198 Y12-174 Dụng Thị Ngọc Hương
199 Y12-175 Nguyễn Đoàn Diễm Hương
200 Y12-176 Nguyễn Song Diệu Hương
201 Y12-177 Nguyễn Thị Lan Hương
202 Y12-178 Đoàn Trần Thị Hường
203 Y12-179 Đinh Thế Huy NVQT
204 Y12-180 Hoàng Huy CBB
205 Y12-181 Lê Hữu Huy
55
206 Y12-182 Lê Phươc Huy
207 Y12-183 Ngô Quang Huy
208 Y12-184 Nguyễn Hoàng Huy
209 Y12-185 Trương Ngọc Đăng Huy
210 Y12-186 Đỗ Thị Huyên
211 Y12-187 Đỗ Thị Mỹ Huyên
212 Y12-188 Nguyễn Thị Mỹ Huyên
213 Y12-189 Nguyễn Thị Thanh Huyên
214 Y12-190 Trương Thị Thu Huyên
215 Y12-191 H' Duân - Kbuôr
216 Y12-192 Võ Mộng Kha
217 Y12-193 Đào Bá Khả
218 Y12-194 Huỳnh Hứa Duy Khang
219 Y12-195 Điểu Hồng Khanh
220 Y12-196 Lê Thuỵ Thuỳ Khanh
221 Y12-197 Trần Quang Khanh
222 Y12-198 Bùi Duy Khánh
223 Y12-199 Đinh Gia Khánh
224 Y12-200 Phan Nguyễn Quốc Khánh
225 Y12-201 Lê Tấn Khiêm
226 Y12-202 Trần Thiện Khiêm
227 Y12-204 Lê Khoa
228 Y12-205 Lê Đăng Khoa
229 Y12-206 Nguyễn Văn Khoa
230 Y12-207 Lê Đỗ Tấn Khôi
231 Y12-208 Dương Minh Khuê
232 Y12-209 Lữ Thuận Khương
56
233 Y12-210 Nguyễn Trung Kiên
234 Y12-211 Trần Trung Kiên
235 Y12-212 Nguyễn Sỹ Kiệt
236 Y12-213 Nguyễn Tuấn Kiệt
237 Y12-214 Phạm Anh Kiệt
238 Y12-215 Võ Hữu Thường Kiệt
239 Y12-216 Nguyễn Thị Oanh Kiêu
240 Y12-218 Trần Ngọc Kông
241 Y12-219 H' Prin Kpơr
242 Y12-220 Thái Ngân Ksơr
243 Y12-221 Nguyễn Thị Tường Lam
244 Y12-222 Nguyễn Duy Lâm
245 Y12-223 Nguyễn Văn Lâm
246 Y12-224 Nông Thị Lâm Dtts; hộ nghèo
247 Y12-225 Đường Ngọc Lan
248 Y12-226 Hoàng Ngọc Thiên Lan
249 Y12-227 Huỳnh Thị Chi Lan
250 Y12-228 Nguyễn Thị Hiên Lê
251 Y12-230 Trần Viết Quốc Liêm
252 Y12-231 Lâm Thị Minh Liễu
253 Y12-232 Ngô Thị Ngọc Liễu
254 Y12-233 Đinh Thị Kiêu Linh
255 Y12-234 Dương Hà Khánh Linh
256 Y12-235 Lâm Trúc Linh
257 Y12-236 Lý Thị Mỹ Linh Dtts; hộ nghèo
57
258 Y12-237 Nguyễn Thị Mỹ Linh
259 Y12-238 Trần Ngọc Ánh Linh
260 Y12-240 Hoàng Thị Hồng Loan
261 Y12-241 Hoàng Gia Lộc
262 Y12-243 Phạm Hoàng Long
263 Y12-244 Phạm Xuân Long
264 Y12-245 Trần Hải Long
265 Y12-246 Nguyễn Trạc Luân
266 Y12-247 Phạm Ngọc Luân
267 Y12-248 Phạm Thái Hoàng Luân
268 Y12-249 Từ Minh Lượn
269 Y12-250 Nguyễn Ngọc Lương
270 Y12-251 Đàm Thị Luyến
271 Y12-254 Nguyễn Văn Luyện
272 Y12-255 Lê Hương Ly
273 Y12-256 Hoàng Chi Mai
274 Y12-257 Trần Phương Mai
275 Y12-258 Phan Bá Mẫn
276 Y12-259 Nguyễn Đức Mạnh
277 Y12-260 Nguyễn Thị Miên
278 Y12-261 Hồ Quang Minh
279 Y12-262 K' Minh Dtts; hộ nghèo
280 Y12-263 Ngô Bá Ngọc Minh
281 Y12-264 Nguyễn Ngọc Minh
282 Y12-265 Phạm Ngọc Minh
283 Y12-266 Phan Ngọc Minh
58
284 Y12-267 Tăng Phương Minh
285 Y12-269 Trần Nguyễn Khánh Minh
286 Y12-271 Lê Ý Thu Mlô
287 Y12-272 Bùi Trọng Mươi
288 Y12-273 Dương Huỳnh Trà My
289 Y12-274 Dương Thị Trà My
290 Y12-275 Nguyễn Ngọc My
291 Y12-276 Nguyễn Thị Trà My
292 Y12-277 Trần Thị Thiêu My
293 Y12-280 Lê Giang Nam
294 Y12-281 Lê Văn Nam
295 Y12-282 Lý Khoa Nam
296 Y12-284 Nguyễn Thành Nam
297 Y12-285 Trần Thanh Nam
298 Y12-286 Trương Vũ Nam
299 Y12-287 Bùi Phượng Thanh Ngân
300 Y12-288 Nguyễn Đại Nghĩa
301 Y12-289 Nguyễn Đức Nghĩa
302 Y12-290 Trần Hữu Nghĩa
303 Y12-291 Trần Tuấn Nghĩa
304 Y12-292 Trịnh Quang Nghĩa
305 Y12-293 Lê Hồng Ngoan
306 Y12-294 Lê Bảo Ngọc
307 Y12-295 Lê Minh Ngọc
308 Y12-296 Nguyễn Ngọc
309 Y12-297 Đoàn Thuỳ Nguyên
310 Y12-298 Huỳnh Khôi Nguyên
59
311 Y12-299 Nguyễn Hoàng Nguyên
312 Y12-300 Nguyễn Phương Nguyên
313 Y12-301 Nguyễn Thời Hải Nguyên
314 Y12-302 Phan Võ Hạnh Nguyên
315 Y12-303 Lâm Thị Xuân Nguyệt
316 Y12-304 Huỳnh Thị Thanh Nhã
317 Y12-305 Hoàng Thị Nhâm
318 Y12-306 Lê Thành Nhân
319 Y12-307 Lê Thị Ái Nhân
320 Y12-308 Nguyễn Đình Nhân
321 Y12-309 Nguyễn Trọng Nhân
322 Y12-310 Phạm Nguyễn Hiên Nhân
323 Y12-311 Huỳnh Thị Công Nhận
324 Y12-312 Dương Khắc Nhật
325 Y12-313 Nguyễn Quang Nhật
326 Y12-314 Phạm Quang Nhật
327 Y12-315 Phan Hồng Nhật
328 Y12-316 Đinh Thị Bích Nhi Dtts; hộ nghèo
329 Y12-317 Đoàn Thị Tuyết Nhi
330 Y12-318 Đổng Thị Kiêu Nhi
331 Y12-321 Đặng Nguyễn Quỳnh Như
332 Y12-322 Ngô Cao Quỳnh Như
333 Y12-323 Nguyễn Thị Thúy Như
334 Y12-324 Thành Thị Quỳnh Như
335 Y12-325 Thị Ánh Như
336 Y12-326 Trịnh Thị Quỳnh Như
60
337 Y12-327 Phùng Thị Nhường
338 Y12-329 Nguyễn Thị Ái Nữ
339 Y12-330 Nguyễn Thị Mỹ Nữ
340 Y12-331 Đào Hải Trâm Oanh
341 Y12-332 Hà Thị Oanh
342 Y12-333 Nguyễn Thị Kim Oanh
343 Y12-334 Phạm Tấn Pháp
344 Y12-335 Đinh Hoàng Phát
345 Y12-336 Dương Quang Phát
346 Y12-337 Nguyễn Thành Phát
347 Y12-338 Phạm Tiến Phát
348 Y12-339 Phan Ngọc Phát
349 Y12-340 Huỳnh Tấn Phi
350 Y12-341 Trương Thị Sô Phol
351 Y12-342 Lê Thanh Phong
352 Y12-344 Nguyễn Thanh Phong
353 Y12-345 Nguyễn Thanh Phong
354 Y12-346 Nguyễn Vũ Nhật Phong
355 Y12-347 Phạm Văn Phong
356 Y12-348 Huỳnh Đạt Phúc
357 Y12-349 Lê Thanh Phúc
358 Y12-350 Bùi Quang Phục
359 Y12-351 Ngô Anh Phụng
360 Y12-352 Nguyễn Thiên Phụng
361 Y12-353 Đỗ Trọng Phươc
362 Y12-355 Nguyễn Xuân Phươc
363 Y12-356 Thanh Minh Vương Đại Phươc
61
364 Y12-357 Đào Duy Phương
365 Y12-358 Hoàng Thị Yến Phương
366 Y12-359 Nguyễn Thảo Phương
367 Y12-360 Nguyễn Thị Thanh Phương CTB
368 Y12-361 Phạm Duy Phương
369 Y12-362 Võ Nguyễn Minh Phương
370 Y12-363 Nguyễn Thị Phượng
371 Y12-364 Nguyễn Thị Mỹ Phượng
372 Y12-365 Tiết Huỳnh Kim Phượng
373 Y12-366 Keo Polin
374 Y12-367 Dư Quốc Minh Quân
375 Y12-368 Ngô Minh Quân
376 Y12-369 Trần Thiếu Sinh Quân
377 Y12-370 Hoàng Sỹ Quang
378 Y12-371 Ngô Đình Nhật Quang
379 Y12-372 Phan Xuân Quang
380 Y12-373 Y Quang
381 Y12-374 Nguyễn Thành Quí
382 Y12-375 Phạm Minh Quí
383 Y12-376 Hồ Tấn Quốc
384 Y12-377 Lê Nho Quốc
385 Y12-378 Đào Ngô Quyên
386 Y12-379 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
387 Y12-380 Trần Như Quỳnh
388 Y12-381 Đoàn Sang
389 Y12-382 Lý Quang Sang
390 Y12-383 Nguyễn Thị Ngọc Sang
62
391 Y12-384 Mu Lé Sin
392 Y12-385 Nguyễn Tiến Sinh
393 Y12-386 Nut Sokunvatna
394 Y12-387 Danh Sơn
395 Y12-388 Hoàng Minh Sơn
396 Y12-389 Lương Minh Sơn
397 Y12-390 Nguyễn Đình Sơn
398 Y12-391 Nguyễn Thanh Sơn
399 Y12-392 Nguyễn Vũ Hải Sơn
400 Y12-393 Võ Thanh Sương
401 Y12-394 Phạm Văn Sỹ
402 Y12-395 Kim Thành Tài
403 Y12-396 Quách Châu Tài
404 Y12-397 Võ Huỳnh Duy Tài
405 Y12-398 Hứa Thị Tâm
406 Y12-399 Huỳnh Nguyễn Uyên Tâm
407 Y12-400 Nguyễn Duy Tâm
408 Y12-401 Trần Thanh Tâm
409 Y12-402 Võ Minh Tâm
410 Y12-403 Trương Hoàng Tân
411 Y12-404 Nguyễn Duy Thái
412 Y12-406 Phạm Thái
413 Y12-407 Trương Văn Thái
414 Y12-408 Võ Kiến Thái
415 Y12-409 Lê Minh Thân
416 Y12-410 Đàm Quang Thắng
417 Y12-411 Mai Sỹ Thắng
63
418 Y12-412 Mai Thị Hoài Thanh
419 Y12-413 Mai Trí Thanh
420 Y12-414 Nguyễn Hoàng Thanh
421 Y12-415 Nguyễn Thị Thanh
422 Y12-416 Thạch Ngọc Diễm Thanh
423 Y12-417 Trương Thái Thiên Thanh
424 Y12-418 Huỳnh Công Thành
425 Y12-419 Lâm Hữu Thành
426 Y12-421 Lê Văn Thành
427 Y12-422 Ngô Hữu Đông Thành
428 Y12-423 Nguyễn Chí Thành
429 Y12-424 Phạm Minh Thành
430 Y12-425 Phan Đình Thành
431 Y12-426 Trương Hữu Thành
432 Y12-427 Chu Hoàng Trường Thạnh
433 Y12-428 Trần Anh Thao
434 Y12-429 Bùi Bích Thảo
435 Y12-430 Đỗ Thị Thu Thảo
436 Y12-432 Lê Phương Thảo
437 Y12-433 Lê Thị Mai Thảo
438 Y12-434 Lê Thị Thu Thảo
439 Y12-435 Nguyễn Thị Thảo
440 Y12-436 Nguyễn Thị Như Thảo
441 Y12-437 Nguyễn Thị Thanh Thảo
442 Y12-439 Nguyễn Vũ Như Thảo
443 Y12-440 Phạm Thị Thu Thảo
444 Y12-441 Thạch Thị Phương Thảo
64
445 Y12-442 Trần Ngọc Thảo
446 Y12-443 Trần Phương Thảo
447 Y12-444 Trần Phương Thảo
448 Y12-445 Trần Thị Ngọc Thảo
449 Y12-446 Trần Thị Thanh Thảo
450 Y12-447 Trịnh Thị Phương Thảo
451 Y12-448 Trương Hoài Nguyên Thảo
452 Y12-449 Trương Thị Phương Thảo
453 Y12-450 Phạm Thị Kim Thi
454 Y12-451 Nguyễn Huỳnh Thanh Thiên
455 Y12-452 Kră Jãn Ha Thim
456 Y12-453 Bùi Đức Thịnh
457 Y12-454 Nguyễn Minh Đắc Thịnh
458 Y12-455 Phạm Hữu Thịnh
459 Y12-456 Trần Quang Thịnh
460 Y12-457 Lê Ngọc Quỳnh Thơ
461 Y12-458 Võ Thị Kim Thoa
462 Y12-460 Lê Ngọc Minh Thư
463 Y12-461 Nguyễn Thị Kim Thư CTB
464 Y12-462 Nguyễn Vĩnh Thư
465 Y12-463 Phan Thị Anh Thư
466 Y12-464 Trần Nguyễn Minh Thư
467 Y12-465 Thổ Thị Thái Thưa Dtts; hộ nghèo
468 Y12-466 Hồ Quang Thuận
469 Y12-467 Nguyễn Văn Thuận
470 Y12-468 Nguyễn Thị Hạnh Thục
65
471 Y12-469 Trần Thanh Thức
472 Y12-470 Trương Quang Thức
473 Y12-471 Danh Thành Thương
474 Y12-472 Nguyễn Thi Bích Thùy
475 Y12-473 Nguyễn Thị Phương Thùy
476 Y12-474 Trần Nữ Thùy
477 Y12-475 Vũ Minh Thùy
478 Y12-476 Chamaléa Thị Ngọc Thủy
479 Y12-477 Lê Minh Thy
480 Y12-478 Phạm Thị Ngọc Tiên
481 Y12-479 Trần Thị Bích Tiên
482 Y12-480 Huỳnh Mạnh Tiến
483 Y12-481 La Văn Minh Tiến
484 Y12-482 Trần Minh Tiến
485 Y12-483 Nguyễn Trọng Tín
486 Y12-484 Phan Trung Tín
487 Y12-485 Trần Tấn Tín
488 Y12-486 Lê Công Toại
489 Y12-487 Trương Thanh Toàn
490 Y12-488 Vũ Tuấn Toàn
491 Y12-489 Lưu Thạch Trà
492 Y12-490 Nguyễn Thị Ngọc Trải
493 Y12-491 Diệp Thế Bảo Trâm
494 Y12-492 Đỗ Ngọc Trâm
495 Y12-493 Phạm Hà Hoàng Trâm
496 Y12-494 Phạm Ngọc Trâm
497 Y12-495 Phùng Ngọc Trâm
66
498 Y12-496 Trần Thị Ngọc Trâm
499 Y12-497 Nguyễn Phượng Trân
500 Y12-498 Đinh Đoàn Minh Trang
501 Y12-499 Đoàn Thị Hoài Trang
502 Y12-500 Lê Thị Bích Trang
503 Y12-501 Lê Thị Huyên Trang
504 Y12-502 Lư Quí Trang
505 Y12-503 Nguyễn Đào Uyên Trang
506 Y12-504 Nguyễn Thị Minh Trang
507 Y12-505 Nguyễn Thị Thu Trang
508 Y12-506 Nguyễn Thị Thùy Trang
509 Y12-507 Nguyễn Thị Thùy Trang
510 Y12-508 Nguyễn Trương Hoàng Trang
511 Y12-509 Sơn Thiên Trang
512 Y12-510 Thành Ngọc Huyên Trang
513 Y12-511 Thanh Thị Thu Trang
514 Y12-512 Phan Minh Trí
515 Y12-513 Phan Phụng Trí
516 Y12-514 Trần Dương Minh Trí
517 Y12-516 Vương Minh Trí
518 Y12-517 Đặng Văn Trị
519 Y12-518 Dương Minh Triết
520 Y12-519 Lộ Đăng Triêu
521 Y12-520 Nguyễn Hải Triêu
522 Y12-521 Hoàng Thị Việt Trinh
523 Y12-522 Nguyễn Thị Uyên Trinh
524 Y12-523 Phạm Thị Thảo Trinh
67
525 Y12-524 Phú Nữ Hồng Trinh
526 Y12-525 Thông Thị Ngọc Trinh
527 Y12-526 Mông Thị Kiêu Trúc
528 Y12-527 Huỳnh Công Trung NVQT
529 Y12-528 Huỳnh Tấn Trung
530 Y12-529 Ngô Thành Trung
531 Y12-530 Nguyễn Thành Trung
532 Y12-531 Phạm Thành Trung
533 Y12-532 Dương Quang Trường
534 Y12-533 Nguyễn Hưng Trường
535 Y12-534 Nguyễn Đình Tú TNLĐ
536 Y12-535 Nguyễn Hồng Tú
537 Y12-536 Nguyễn Phan Thanh Tú
538 Y12-537 Lê Vũ Kim Tụ
539 Y12-538 Bùi Văn Minh Tuấn
540 Y12-539 Huỳnh Văn Tuấn
541 Y12-540 Nguyễn Trần Anh Tuấn
542 Y12-541 Nguyễn Thái Tùng
543 Y12-542 Nguyễn Thanh Tùng
544 Y12-543 Nguyễn Hoàng Tường
545 Y12-544 Phan Minh Tường
546 Y12-545 Hồ Thị Bích Tuyên
547 Y12-546 Nguyễn Thị Kim Tuyên
548 Y12-547 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết
549 Y12-548 Bùi Thị Phương Uyên
550 Y12-549 Tô Trần Thảo Uyên
551 Y12-550 Trần Thị Thuý Uyên
68
552 Y12-551 Trịnh Thị Tố Uyên
553 Y12-552 Đinh Thị Hồng Vân
554 Y12-553 Nguyễn Thị Hồng Vân
555 Y12-554 Phạm Thị Vân
556 Y12-555 Phan Thị Kim Vân
557 Y12-556 Phan Thị Thuý Vân
558 Y12-557 Tạ Nhật Vân Dtts; hộ nghèo
559 Y12-558 Trần Thị Hồng Vân Dtts; hộ nghèo
560 Y12-559 Trịnh Nguyễn Hạ Vi
561 Y12-560 Nguyễn Phương Viên
562 Y12-561 Nguyễn Quang Việt
563 Y12-563 Lâm Vinh
564 Y12-564 Lê Thành Vinh
565 Y12-565 Nguyễn Xuân Vinh
566 Y12-566 Phạm Đặng Quang Vinh
567 Y12-567 Vạn Trường Quang Vinh Dtts; hộ nghèo
568 Y12-568 Quách Quang Vĩnh
569 Y12-569 Lê Văn Vũ
570 Y12-570 Nguyễn Tuấn Vũ
571 Y12-571 Nguyễn Tuấn Vũ
572 Y12-572 Phạm Khương Vũ
573 Y12-573 Phan Anh Vũ
574 Y12-574 Trần Thị Vui
575 Y12-575 Lê Trần Thảo Vy
69
576 Y12-576 Trần Biện Mai Vy
577 Y12-577 Nguyễn Thanh Xuân
578 Y12-578 Thị Bé Xuân
579 Y12-579 Trần Thanh Xuân
580 Y12-580 Ngô Thị Hải Yến
581 Y12-581 Nguyễn Thị Hải Yến
582 Y12-582 Phạm Thị Kim Yến
583 Y12-583 Phan Thanh Tân
70
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
KHOA Y Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kính gửi: Phòng Đào tạo
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP Y13 ĐƯỢC XÉT MIỄN GIẢM HỌC PHÍ NĂM HỌC 2015-2016
STT MSSV HỌ VÀ TÊN SỐ TiỀN MGHP GHI CHÚ
1 HĐY10-013 Trương Bách Diệp LB: 11-12; 14-15; 15-16
2 HĐY10-050 Hoàng Bảo Long LB: 11-12; 14-15
3 KPY13-001 Chhay TongMeng
4 KPY13-002 Um Rong
5 Y10-029 Chum Buntha LB: 13-14; 14-15; 15-16
6 Y10-067 Nguyễn Thanh Dũng LB: 11-12; 14-15; TNH: 14-15; HL: 15-16
7 Y10-108 Hoàng Thị Hồng Khanh LB: 13-14; 14-15; 15-16
8 Y10-142 Nguyễn Trường Hưng LB: 13-14; 14-15; 15-16
9 Y10-198 Nguyễn Hiếu Lộc LB: 13-14; 14-15; 15-16
10 Y10-296 Huỳnh Ngọc Tuấn Quân LB: 13-14; 14-15; 15-16
11 Y10-346 Thạch Minh Thế LB: 11-12; 13-14; 14-15
12 Y10-385 Trần Thịnh Toàn LB: 11-12; 12-13; 13-14
13 Y11-059 Lê Quốc Đạt LB: 14-15; 15-16
14 Y11-138 Dương Trung Hiếu LB: 14-15; 15-16
15 Y11-317 Kim Thị Linh Nhi LB: 14-15; 15-16
16 Y11-332 Keo Om Not LB: 14-15; 15-16
71
17 Y11-347 Nguyễn Hoàng Phúc LB: 12-13; 15-16
18 Y11-427 Trần Hữu Thanh LB: 14-15; 15-16
19 Y11-490 Nguyễn Hữu Tiến LB: 12-13; 14-15
20 Y11-516 Nguyễn Thu Trang LB: 13-14; 14-15
21 Y11-540 Phạm Thành Tuân TNH: 13-14; HL: 14-15; LB: 15-16
22 Y12-039 Nguyễn Ngọc Bình LB: 15-16
23 Y12-084 Vy Hoài Đức LB: 15-16
24 Y12-104 Đinh Nô Ê Dtts; Hộ nghèo LB: 14-15
25 Y12-171 Trần Vĩnh Hưng LB: 15-16
26 Y12-229 Phạm Thị Nhật Lệ LB: 15-16
27 Y12-270 Vũ Ánh Minh LB: 15-16
28 Y12-278 Huỳnh Thị Như Mỹ TNH: 14-15; HL: 15-16
29 Y12-283 Nguyễn Quốc Nam LB: 13-14
30 Y12-319 Hoàng Thị Tuyết Nhi LB: 15-16
31 Y12-328 Y Phren Ntơr Dtts; hộ nghèo LB: 15-16
32 Y12-405 Nông Văn Thái LB: 15-16
33 Y12-438 Nguyễn Thị Thanh Thảo LB: 15-16
34 Y12-459 Đào Mai Anh Thư TNH: 14-15; HL: 15-16
35 Y12-562 Ủ Phan Quốc Việt LB: 15-16
36 Y13-001 Huỳnh Tấn An
37 Y13-002 Lê Quí An
38 Y13-003 Nguyễn Hồ Thanh An
39 Y13-004 Nguyễn Thùy An
40 Y13-005 Nguyễn Trường An
72
41 Y13-006 Trịnh Thị Thúy An
42 Y13-007 Kiêu Quang Ân
43 Y13-008 Nguyễn Tài Ân
44 Y13-009 Bùi Như Anh
45 Y13-010 Hoàng Lê Quỳnh Anh
46 Y13-011 Lê Phúc Anh
47 Y13-012 Lê Tuấn Anh
48 Y13-014 Nguyễn Phương Anh
49 Y13-015 Nguyễn Vân Anh
50 Y13-016 Phạm Thị Phương Anh
51 Y13-017 Phạm Văn Anh
52 Y13-018 Trần Đức Anh
53 Y13-019 Trương Hoàng Tuấn Anh
54 Y13-020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
55 Y13-021 Đào Hoàng Hoa Hà Hải Âu
56 Y13-022 Đỗ Công Bằng
57 Y13-023 Nguyễn Quốc Bảo
58 Y13-024 Nguyễn Thái Bảo
59 Y13-025 Trương Quang Bảo
60 Y13-026 Hà Thị Ngọc Bích
61 Y13-027 Lê Duy Bình
62 Y13-028 Nguyễn Thanh Bình
63 Y13-029 Quan Ngọc Các
64 Y13-030 Nguyễn Ngọc Quế Châu
65 Y13-031 Nguyễn Thị Xuân Châu
66 Y13-032 Phạm Minh Châu
67 Y13-033 Hà Minh Chi
73
68 Y13-034 Trần Thị Mai Chi
69 Y13-035 Lâm Văn Chương
70 Y13-036 Lê Văn Công
71 Y13-037 Phạm Đức Công
72 Y13-038 Đinh Ngọc Cường
73 Y13-039 Nguyễn Tất Cường
74 Y13-040 Trần Hữu Cường
75 Y13-041 Lê Nguyên Đăng
76 Y13-042 Nguyễn Võ Tấn Danh
77 Y13-043 Chu Trường Đạt
78 Y13-044 Đặng Văn Đạt
79 Y13-045 Đỗ Thành Đạt
80 Y13-046 Hoàng Tiến Đạt
81 Y13-047 Huỳnh Quang Đạt
82 Y13-048 Lê Quốc Đạt CTB
83 Y13-049 Nguyễn Tấn Đạt
84 Y13-050 Nguyễn Thành Đạt
85 Y13-051 Phạm Tiến Đạt
86 Y13-052 Sơn Phát Đạt
87 Y13-053 Trần Phươc Đạt
88 Y13-054 Võ Minh Đạt
89 Y13-055 Võ Hùng Dinh
90 Y13-056 Phạm Trương Đính
91 Y13-057 Nguyễn Đức Độ
92 Y13-058 Nguyễn Lê Đoan
93 Y13-059 Lê Đức Đôn
94 Y13-060 Phan Bá Vũ Đông
74
95 Y13-061 Tạ Hồ Minh Đông
96 Y13-062 Lê Minh Đức
97 Y13-063 Phan Hữu Đức
98 Y13-064 Sơn Ngọc Đức
99 Y13-065 Nguyễn Thị Mỹ Dung
100 Y13-066 Võ Thị Thùy Dung
101 Y13-067 Bùi Quốc Dũng
102 Y13-068 Đào Tuấn Dũng
103 Y13-069 Trương Tiến Dũng
104 Y13-070 Nguyễn Thị Thùy Dương
105 Y13-071 Võ Thị Thái Dương
106 Y13-073 Nguyễn Duy
107 Y13-074 Châu Thị Mỹ Duyên Dtts; hộ nghèo
108 Y13-075 Hồ Thị Mỹ Duyên CTB
109 Y13-076 Lê Thanh Duyên
110 Y13-077 Nguyễn Kim Duyên
111 Y13-078 Hoàng Giang
112 Y13-079 Lê Đình Triêu Giang
113 Y13-080 Ngô Hoàng Lam Giang
114 Y13-081 Nguyễn Văn Giỏi
115 Y13-083 Võ Lê Thanh Hà
116 Y13-084 Lê Hoàng Hạc
117 Y13-085 Đào Hữu Phi Hải
118 Y13-086 Lê Hữu Hoàng Hải
119 Y13-087 Mai Ngọc Hải
120 Y13-088 Nguyễn Sơn Hải
121 Y13-089 Nguyễn Thị Thái Hải
75
122 Y13-090 Phan Vũ Hồng Hải
123 Y13-091 Trương Triêu Hải
124 Y13-092 Võ Hồ Lê Hân
125 Y13-093 Dương Minh Hằng
126 Y13-094 Nguyễn Kim Hằng
127 Y13-095 Trần Vũ Diễm Hằng
128 Y13-096 Nguyễn Thị Kiêu Hạnh
129 Y13-097 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh
130 Y13-098 Phan Đức Hạnh
131 Y13-099 Nguyễn Văn Vủ Hào
132 Y13-100 Huỳnh Trung Hậu
133 Y13-101 Trần Đinh Phươc Hậu
134 Y13-102 Văn Công Hậu
135 Y13-103 Tôn Công Hiến CTB
136 Y13-104 Đào Thị Thu Hiên
137 Y13-105 Lê Lam Hiên
138 Y13-106 Nguyễn Thị Diệu Hiên
139 Y13-108 Trần Đình Hiển
140 Y13-109 Lâm Tuấn Hiệp
141 Y13-110 Đoàn Văn Hiếu
142 Y13-111 Hoàng Lê Trung Hiếu
143 Y13-112 Lê Chí Hiếu
144 Y13-113 Lê Quang Hiếu
145 Y13-114 Ngô Sĩ Hiếu
146 Y13-116 Nguyễn Minh Hiếu
147 Y13-117 Nguyễn Văn Hiếu
148 Y13-118 Nhan Thị Hiếu
76
149 Y13-119 Tô Trung Hiếu NVQT
150 Y13-120 Võ Thành Hiếu
151 Y13-121 Nguyễn Hữu Hiệu
152 Y13-122 Huỳnh Thị Mai Hoa
153 Y13-123 Trần Phương Quỳnh Hoa
154 Y13-124 Vũ Thị Mai Hoa
155 Y13-125 Trần Quốc Hòa
156 Y13-126 Trần Thị Ngọc Hòa
157 Y13-127 Phan Diễm Hoài
158 Y13-128 Huỳnh Thị Kim Hoan
159 Y13-129 Nguyễn Khải Hoàn
160 Y13-130 Hồ Nguyễn Huy Hoàng
161 Y13-131 Lưu Khải Hoàng
162 Y13-132 Nguyễn Huy Hoàng
163 Y13-133 Nguyễn Minh Hoàng
164 Y13-134 Nguyễn Phương Hoàng
165 Y13-136 Phạm Viết Hoàng
166 Y13-137 Phan Minh Hoàng
167 Y13-138 Trần Kiêu Hoanh
168 Y13-139 Trương Quang Hội
169 Y13-140 Phạm Nguyên Huân
170 Y13-141 Trần Lê Huê
171 Y13-142 Hoàng Mạnh Hùng
172 Y13-143 Đào Nguyễn Thạnh Hưng
173 Y13-144 Nguyễn Tấn Hưng
174 Y13-145 Nguyễn Thiên Hưng
175 Y13-146 Phùng Nguyễn Việt Hưng
77
176 Y13-147 Nguyễn Thị Hương
177 Y13-148 Phùng Thị Hương
178 Y13-149 Nguyễn Văn Hữu
179 Y13-150 Đặng Quang Huy
180 Y13-151 Dương Thế Huy
181 Y13-152 Hoàng Văn Huy
182 Y13-153 Huỳnh Công Phan Huy
183 Y13-154 Lê Quốc Huy
184 Y13-155 Lê Thanh Huy
185 Y13-158 Nguyễn Thành Huy
186 Y13-159 Nguyễn Thế Quốc Huy
187 Y13-160 Nguyễn Thị Huy
188 Y13-161 Phạm Quốc Huy
189 Y13-162 Trần Minh Huy
190 Y13-164 Đào Thị Thu Huyên
191 Y13-165 Đỗ Thảo Huyên
192 Y13-166 Lương Thanh Huyên
193 Y13-167 Nguyễn Thị Ngọc Huyên
194 Y13-168 Biện Nhật Kha
195 Y13-169 Huỳnh Kha
196 Y13-170 Nguyễn Thị Minh Kha
197 Y13-171 Huỳnh Tấn Khả
198 Y13-172 Lương Duy Khải
199 Y13-173 Trần Quang Khải
200 Y13-174 Đặng Minh Khang
201 Y13-175 Đỗ Bá Khang
202 Y13-176 Huỳnh Tử Khang
78
203 Y13-177 Lê Minh Khang
204 Y13-178 Dương Hoàng Khánh
205 Y13-179 Trịnh Quốc Khánh
206 Y13-180 Đồng Văn Khoa
207 Y13-181 Khương Đình Khoa
208 Y13-182 Ksor Khoa
209 Y13-183 Nguyễn Đăng Khoa
210 Y13-184 Phú Đăng Khoa
211 Y13-185 Trần Anh Khoa
212 Y13-186 Lê Duy Khôi
213 Y13-187 Trần Đăng Khôi
214 Y13-188 Lương Xuân Khuê
215 Y13-189 Nguyễn Trọng Khuê
216 Y13-190 Trần Thanh Khuê
217 Y13-191 Huỳnh Trung Kiên
218 Y13-194 Phan Tuấn Kiệt
219 Y13-195 Võ Anh Kiệt
220 Y13-196 Bùi Trần Kính
221 Y13-197 Đinh Lê Hoàng Lâm
222 Y13-199 Lê Duy Lâm
223 Y13-200 Nguyễn Sỹ Tùng Lâm
224 Y13-201 Trịnh Thị Ngọc Lan
225 Y13-202 Vũ Dương Tuyết Lan
226 Y13-203 Trần Thị Thuý Liên
227 Y13-204 Nguyễn Thị Liên
228 Y13-205 Lê Thúy Liểu
229 Y13-206 Đặng Diệu Linh
79
230 Y13-207 Hà Thị Mỹ Linh
231 Y13-208 Lê Mai Thùy Linh
232 Y13-209 Mai Thị Cẩm Linh
233 Y13-210 Nguyễn Bích Y Linh
234 Y13-211 Nguyễn Ngọc Khánh Linh
235 Y13-212 Trần Hoàng Nhật Linh
236 Y13-213 Đinh Thị Loan
237 Y13-214 Ngô Lê Anh Lộc
238 Y13-215 Trần Huỳnh Lộc
239 Y13-216 Nguyễn Văn Lợi
240 Y13-217 Cao Thăng Long
241 Y13-218 Nguyễn Tuấn Long
242 Y13-219 Trần Ngọc Long
243 Y13-220 Văn Thế Long
244 Y13-221 Thập Xuân Luân
245 Y13-222 Trần Hữu Luân CTB
246 Y13-223 Nguyễn Văn Lưu
247 Y13-224 Nguyễn Thị Sa Ly
248 Y13-225 Nguyễn Lê Văn Lý
249 Y13-226 Mai Đức Mạnh
250 Y13-227 Nông Tuấn Mạnh
251 Y13-228 Phạm Văn Mạnh
252 Y13-229 Đỗ Lê Minh
253 Y13-230 Hàng Trầm Minh
254 Y13-231 Lê Hoàng Minh
255 Y13-232 Nguyễn Quang Minh
256 Y13-234 Phạm Ánh Minh CTB
80
257 Y13-235 Phạm Trường Minh
258 Y13-236 Trần Phúc Nhật Minh TNLĐ
259 Y13-237 Trịnh Thị Tuyết Minh
260 Y13-238 Kim Ri Mone
261 Y13-239 Đoàn Thị Kiêu My Dtts; hộ nghèo
262 Y13-240 Nguyễn Thị Hà My
263 Y13-241 Ngô Thị Kiêu Mỵ
264 Y13-242 Lữ Hồng Nam
265 Y13-243 Nguyễn Hoàng Nam
266 Y13-244 Nguyễn Thành Nam
267 Y13-245 Trần Thanh Nam
268 Y13-246 Võ Hoài Nam
269 Y13-247 Đào Trần Ngọc Nga
270 Y13-248 Lý Quỳnh Nga
271 Y13-249 Đỗ Thị Kim Ngân
272 Y13-250 Lê Quỳnh Ngân
273 Y13-251 Nguyễn Thị Thúy Ngân
274 Y13-252 Đỗ Tùng Nghĩa
275 Y13-253 Đoàn Văn Nghĩa
276 Y13-254 Ngô Trọng Nghĩa
277 Y13-255 Nguyễn Trần Bảo Nghĩa
278 Y13-256 Nguyễn Trọng Nghĩa
279 Y13-257 Dương Tấn Nghỉa
280 Y13-258 Dương Thanh Ngoan
281 Y13-259 Ngô Như Ngọc
282 Y13-260 Ngô Phúc Ngọc
283 Y13-261 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc
81
284 Y13-262 Nguyễn Phúc Thảo Ngọc
285 Y13-263 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
286 Y13-264 Trần Hoàng Duy Ngọc
287 Y13-265 Đỗ Phúc Nguyên
288 Y13-266 Đỗ Trung Nguyên
289 Y13-267 Phan Điên Mạnh Nguyên
290 Y13-268 Phan Lê Trọng Nguyên
291 Y13-269 Phan Nhật Thảo Nguyên
292 Y13-270 Phan Trí Nguyên
293 Y13-271 Nguyễn Phạm Bình Gia Nhã
294 Y13-272 Nguyễn Đoàn Trọng Nhân
295 Y13-273 Trần Trọng Nhân
296 Y13-274 Nguyễn Hàng Minh Nhật
297 Y13-275 Phạm Hoàng Nhật
298 Y13-276 Lê Nguyễn Thục Nhi
299 Y13-277 Nguyễn Thị Dương Nhi
300 Y13-278 Nguyễn Thị Yến Nhi
301 Y13-279 Nguyễn Yến Nhi
302 Y13-280 Nguyễn Đỗ An Nhiên
303 Y13-281 Nguyễn Phạm Bảo Nhiên
304 Y13-282 Phan Thị Quỳnh Như
305 Y13-283 Đặng Mỹ Nhung
306 Y13-284 Trần Thị Nhung
307 Y13-285 Nguyễn Minh Nhựt
308 Y13-286 Trần Minh Nhựt
309 Y13-287 Hoàng Thị Mỹ Nương
310 Y13-288 Lai Bất Phàm
82
311 Y13-289 Dương Hoàng Phi
312 Y13-290 Nguyễn Vũ Phong
313 Y13-291 Sơn Hùng Phong
314 Y13-292 Võ Tuấn Phong
315 Y13-293 Lê Văn Phú
316 Y13-294 Phạm Đình Thiên Phú
317 Y13-295 Trương Hoàng Phú
318 Y13-296 Lê Tấn Nguyên Phúc
319 Y13-297 Nguyễn Long Phúc
320 Y13-298 Thạch Thái Phúc
321 Y13-299 Trương Gia Phúc
322 Y13-300 Chiêm Thị Kim Phụng
323 Y13-301 Nguyễn Thị Mỹ Phụng
324 Y13-302 Phạm Vũ Mỹ Phụng
325 Y13-303 Hà Ngọc Phươc
326 Y13-304 Nguyễn Tấn Phươc
327 Y13-305 Nguyễn Hồ Ngọc Phương
328 Y13-306 Nguyễn Hoài Phương
329 Y13-307 Nguyễn Hoàng Lan Phương
330 Y13-308 Nguyễn Minh Phương Dtts; hộ nghèo
331 Y13-309 Trịnh Thị Vy Phương
332 Y13-310 Nguyễn Ngọc Phượng
333 Y13-311 Đoạn Thiên Quang
334 Y13-312 Nguyễn Phú Quốc
335 Y13-313 Phạm Anh Quốc
336 Y13-314 Ngô Trương Hoài Quy
337 Y13-315 Hoàng Thị Phương Quý
83
338 Y13-316 Nguyễn Thảo Quyên
339 Y13-317 Nguyễn Thị Tố Quyên
340 Y13-318 Nguyễn Hạ Quỳnh
341 Y13-319 Huỳnh Minh Rạng
342 Y13-320 Cao Sang
343 Y13-321 Hồ Thị Thanh Sang
344 Y13-322 Lê Đỗ Tấn Sang
345 Y13-323 Trần Thanh Sang
346 Y13-324 Lê Nhật Sáng
347 Y13-325 Nguyễn Văn Sanh CTB
348 Y13-326 Kinh Nhất Siêu
349 Y13-327 Trần Quang Sinh
350 Y13-328 Keo SokCheng
351 Y13-329 Đặng Hùng Sơn
352 Y13-330 Ngô Xuân Sơn
353 Y13-331 Nguyễn Khắc Sơn
354 Y13-333 Tôn Thất Sơn
355 Y13-334 Trần Thanh Sơn
356 Y13-336 Heng Sovida
357 Y13-337 Trần Quốc Sử
358 Y13-338 Nguyễn Thị Sương
359 Y13-339 Võ Thị Diễm Sương
360 Y13-340 Lê Cao Tài
361 Y13-341 Ngô Xuân Tân
362 Y13-342 Nguyễn Nhật Tân
363 Y13-343 Phan Thanh Tân
364 Y13-344 Trần Minh Tân
84
365 Y13-345 Trần Trọng Tân CTB
366 Y13-346 Đàng Hoàng Thạch
367 Y13-347 Nguyễn Hồng Thái
368 Y13-348 Hà Minh Thắng
369 Y13-349 Cao Ngọc Đan Thanh
370 Y13-350 Hoàng Văn Thanh
371 Y13-351 Huỳnh Thị Đan Thanh
372 Y13-352 Lê Duy Thanh
373 Y13-353 Lý Hoài Thanh
374 Y13-354 Nguyễn Huỳnh Thanh
375 Y13-356 Nguyễn Thị Thanh Thanh
376 Y13-357 Trần Thị Lệ Thanh
377 Y13-358 Kim Nhật Thành
378 Y13-359 Lê Anh Thành
379 Y13-360 Lê Hữu Thành
380 Y13-361 Lê Tấn Thành
381 Y13-362 Lê Tiến Thành
382 Y13-363 Lý Thành
383 Y13-364 Ngô Minh Thành
384 Y13-365 Nguyễn Thị Thanh Thành
385 Y13-366 Trần Văn Thành
386 Y13-367 Trịnh Ngọc Thạnh
387 Y13-368 Đàm Thị Thảo
388 Y13-369 Đặng Thị Thu Thảo
389 Y13-370 Lê Thị Phương Thảo
390 Y13-371 Ngân Thu Thảo
391 Y13-372 Nguyễn Thị Thạch Thảo
85
392 Y13-373 Phạm Thị Thảo
393 Y13-374 Trần Nguyên Thảo
394 Y13-375 Trần Thị Phương Thảo
395 Y13-376 Nguyễn Thị Minh Thi
396 Y13-377 Huỳnh Đức Thiện
397 Y13-378 Bùi Đức Thịnh
398 Y13-379 Bùi Phú Thịnh
399 Y13-380 Đặng Phương Thịnh
400 Y13-383 Trương Minh Thịnh
401 Y13-384 Trần Thiện Nguyên Thông
402 Y13-385 Thái Văn Thống
403 Y13-386 Trần Hoàng Thống
404 Y13-387 Huỳnh Nguyễn Minh Thu
405 Y13-388 Trần Thị Hoài Thu
406 Y13-389 Dương Minh Thư
407 Y13-390 Lê Ngọc Anh Thư
408 Y13-391 Lê Quang Khải Thư
409 Y13-392 Phạm Thị Minh Thư
410 Y13-393 Võ Ngọc Anh Thuấn
411 Y13-394 Trần Lê Thuận
412 Y13-395 Võ Văn Thuận
413 Y13-396 Đào Trung Thực
414 Y13-397 Lương Nữ Hoài Thương
415 Y13-398 Trần Thị Thương Thương
416 Y13-399 Ừng Quốc Thường
417 Y13-400 Châu Thị Thúy
418 Y13-401 Đỗ Thị Thùy
86
419 Y13-402 Hà Thị Thanh Thủy
420 Y13-403 Nguyễn Thị Thùy Tiên
421 Y13-404 Từ Công Kiêu Tiên
422 Y13-405 Đặng Minh Tiến TNLĐ
423 Y13-406 Phạm Minh Tiến
424 Y13-407 Hà Thông Tin
425 Y13-409 Nguyễn Đức Tính
426 Y13-410 Cao Văn Toàn
427 Y13-412 Nguyễn Thị Hương Trà
428 Y13-413 Phan Thị Hồng Trâm
429 Y13-414 Đỗ Thị Trang
430 Y13-415 Hồ Đoan Trang
431 Y13-416 Hoàng Thị Trang
432 Y13-417 Huỳnh Thị Trang
433 Y13-418 Trần Nguyễn Uyên Trang
434 Y13-419 Trần Thị Thùy Trang
435 Y13-420 Võ Văn Trắng
436 Y13-421 Bùi Thiện Trí
437 Y13-422 Đỗ Minh Trí
438 Y13-423 Hoàng Minh Trí
439 Y13-424 Huỳnh Công Trí
440 Y13-425 Phạm Hữu Trí
441 Y13-426 Trần Hải Triêu
442 Y13-427 Đoàn Thị Hồng Trinh
443 Y13-429 Nguyễn Hữu Quốc Trình TNLĐ
444 Y13-430 Phạm Nguyễn Khánh Trình
445 Y13-431 Đàng Thị Trở
87
446 Y13-432 Võ Lê Đức Trọng CTB
447 Y13-433 Nguyễn Thị Thanh Trúc
448 Y13-434 Nguyễn Trần Thanh Trúc
449 Y13-435 Lai Chí Trung
450 Y13-436 Nguyễn Thành Trung
451 Y13-437 Phạm Bảo Trung
452 Y13-438 Trần Đặng Quốc Trung
453 Y13-439 Võ Trần Chí Trung TNLĐ
454 Y13-440 Nguyễn Thanh Tú
455 Y13-441 Trần Anh Tú
456 Y13-442 Trần Thị Cẩm Tú
457 Y13-443 Trần Minh Tuân
458 Y13-444 Mai Ngọc Tuấn
459 Y13-445 Ngô Anh Tuấn
460 Y13-446 Nguyễn Anh Tuấn
461 Y13-447 Nguyễn Đình Tuấn
462 Y13-448 Nguyễn Phi Anh Tuấn
463 Y13-449 Nguyễn Thanh Tuấn
464 Y13-450 Phan Minh Tuấn
465 Y13-451 Trịnh Công Tuấn
466 Y13-452 Đặng Chí Tùng
467 Y13-453 Nguyễn Văn Tùng
468 Y13-454 Phạm Hữu Tùng
469 Y13-455 Phạm Huy Tùng
470 Y13-457 Hoàng Thị Thanh Tuyến
471 Y13-458 Nguyễn Ngọc Lam Tuyên
472 Y13-459 Võ Thị Minh Tuyên
88
473 Y13-460 Nguyễn Cao Minh Uyên
474 Y13-461 Trần Nguyễn Uyên CTB
475 Y13-462 Nguyễn Hồng Vân
476 Y13-463 Hạ Kỳ Văn
477 Y13-464 Nguyễn Đỗ Văn
478 Y13-465 Hoàng Ngọc Vi
479 Y13-466 Nguyễn Trần Thụy Ái Vi
480 Y13-467 Trần Đức Viễn
481 Y13-468 La Đức Việt
482 Y13-469 Trương Hoàng Việt
483 Y13-470 Nguyễn Bảo Vinh
484 Y13-472 Triệu Khánh Vinh
485 Y13-473 Lê Đoàn Vũ
486 Y13-474 Nguyễn Đỗ Vũ
487 Y13-475 Nguyễn Quang Vũ
488 Y13-476 Nguyễn Thanh Vũ
489 Y13-477 Phạm Quang Vũ
490 Y13-479 Lê Tuấn Vương
491 Y13-480 Trần Hoàng Quốc Vương
492 Y13-481 Vy Thúy Vượng
493 Y13-482 Lê Phạm Thảo Vy
494 Y13-483 Nguyễn Ngọc Tường Vy
495 Y13-484 Nguyễn Thị Yến Vy
496 Y13-485 Trần Lê Vy
497 Y13-486 Nguyễn Thị Thanh Xuân
498 Y13-487 Trần Thiên Ý
499 Y13-488 Lê Hãi Yến
89
500 Y13-489 Nguyễn Hồng Yến
501 Y13-490 Đoàn phúc Đăng
TP.HCM, ngày 30 tháng 12 năm 2015
TRƯỞNG KHOA
90
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAMKHOA Y Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kính gửi: Phòng Đào tạo
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP Y14 ĐƯỢC XÉT MIỄN GIẢM HỌC PHÍ NĂM HỌC 2015-2016
Stt MSSV HỌ VÀ TÊN SỐ TiỀN MGHP GHI CHÚ
1 Y11-002 Nguyễn Thái An
LB: 13-14; 14-15; 15-16
2 Y11-247 Mạch Kim Long
LB: 13-14; 14-15; 15-16
3 Y12-058 Phạm Văn Công LB: 14-15; 15-164 Y12-080 Nguyễn Đông LB: 13-14; 14-155 Y12-217 Thị Kiêu LB: 13-14; 15-166 Y12-252 Lâm Văn Luyến lb: 14-15; 15-167 Y12-279 Kiêu Tấn Nam LB:13-14; 14-158 Y12-320 Huỳnh Dương Tuyết Nhi lb: 14-15; 15-169 Y12-515 Trần Thanh Trí lb: 15-1610 Y13-107 Nguyễn Thị Thúy Hiên lb: 14-1511 Y13-135 Nguyễn Vũ Hoàng LB: 14-1512 Y13-193 Phạm Xuân Bá Kiệt LB: 14-1513 Y13-198 Hoàng Lâm lb: 15-16
14 Y13-332 Thiêu Minh Sơn tnh: 14-15; hl: 15-16
15 Y13-382 Ngô Nguyễn Sơn Thịnh lb: 15-1616 Y14-001 Đỗ Thu An NVQT 17 Y14-002 Hoàng Doãn An 18 Y14-003 Huỳnh Phú An 19 Y14-004 Nguyễn Hoàng Thiên An 20 Y14-005 Nguyễn Huy An 21 Y14-007 Nguyễn Thành An 22 Y14-008 Đỗ Nguyễn Hoàng Anh 23 Y14-009 Đồng Ngọc Hoàng Anh 24 Y14-010 Lê Hoàng Anh 25 Y14-012 Mai Thị Trâm Anh 26 Y14-013 Nguyễn Đức Anh 27 Y14-014 Nguyễn Lê Anh 28 Y14-015 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 29 Y14-016 Phạm Thị Kim Anh NVQT 30 Y14-018 Phan Tiến Bảo Anh 31 Y14-020 Trần Thị Vân Anh 32 Y14-021 Trương Đình Đức Anh 33 Y14-022 Vũ Thái Ngân Anh 34 Y14-023 Nguyễn Ngọc Hoàn Băng
91
35 Y14-024 Đặng Quốc Bảo 36 Y14-025 Đinh Văn Thái Bảo 37 Y14-026 Mai Vũ Gia Bảo 38 Y14-027 Nguyễn Nguyên Bảo 39 Y14-028 Nguyễn Quốc Bảo 40 Y14-030 Sơn Thị Ngọc Bích 41 Y14-031 Hà Đỗ Bình 42 Y14-032 Lương Thanh Bình 43 Y14-033 Phạm Long Bình 44 Y14-034 Trịnh Đức Cảnh 45 Y14-035 Tha Chamroeun 46 Y14-036 Huỳnh Thị Phụng Chân 47 Y14-037 Phạm Quốc Chẩn 48 Y14-038 Hồ Mỹ Châu 49 Y14-039 Võ Trân Châu 50 Y14-040 Trịnh Thị Kim Chi 51 Y14-042 Đào Văn Công 52 Y14-044 Nguyễn Thành Công 53 Y14-045 Lê Mạnh Cường 54 Y14-046 Lương Minh Cường 55 Y14-047 Phạm Quốc Cường 56 Y14-048 Phan Quốc Cường 57 Y14-049 Trần Duy Cường 58 Y14-051 Lâm Vũ Đăng Danh 59 Y14-052 Phạm Công Danh 60 Y14-054 Phalla Dany 61 Y14-055 Phạm Anh Đào 62 Y14-056 Bùi Tiến Đạt 63 Y14-057 Lưu Quốc Đạt 64 Y14-058 Ngô Thành Đạt 65 Y14-059 Nguyễn Lê Thành Đạt 66 Y14-060 Nguyễn Tiến Đạt 67 Y14-061 Nguyễn Văn Đạt 68 Y14-062 Phạm Huân Đạt 69 Y14-063 Phạm Trần Thành Đạt 70 Y14-064 Phan Cảnh Đạt 71 Y14-065 Phạm Thị Như Diễm 72 Y14-067 Dương Thị Dịu CTB 73 Y14-068 Lâm Thùy Đoan 74 Y14-069 Bùi Ngọc Du 75 Y14-071 Nguyễn Đình Đức 76 Y14-072 Nguyễn Hồng Đức 77 Y14-073 Dương Thị Thùy Dung 78 Y14-076 Nguyễn Thị Thanh Dung 79 Y14-077 Bùi Hoàng Tuấn Dũng
92
80 Y14-078 Nguyễn Minh Dũng 81 Y14-079 Vũ Tuấn Dũng 82 Y14-080 Diệp Đình Được 83 Y14-081 Lê Thành Được 84 Y14-082 Nguyễn Trấn Dương 85 Y14-084 Sử Nữ Thùy Dương 86 Y14-086 Nguyễn Khánh Duy 87 Y14-087 Nguyễn Thế Duy 88 Y14-088 Tô Trường Duy 89 Y14-089 Trần Phạm Thảo Duy 90 Y14-090 Đoàn Thị Mỹ Duyên 91 Y14-091 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 92 Y14-092 Kim Đặng Thiên Gia 93 Y14-093 Lê Hoài Giang 94 Y14-094 Nguyễn Doãn Hoàng Giang 95 Y14-095 Phạm Trường Giang 96 Y14-096 Hoàng Nguyên Giáp 97 Y14-097 Nguyễn Ngọc Hà 98 Y14-098 Nguyễn Thị Ngân Hà 99 Y14-100 Nguyễn Thu Hà 100 Y14-102 Trần Nhật Hạ 101 Y14-103 Cao Văn Hải 102 Y14-104 Đỗ Hoàng Hải 103 Y14-105 Lại Diệp Thanh Hải 104 Y14-106 Lê Nguyễn Đình Hải 105 Y14-107 Lê Thanh Hải 106 Y14-108 Phạm Sơn Hải 107 Y14-109 Trần Thanh Hải 108 Y14-110 Châu Ngọc Hân 109 Y14-111 Nguyễn Hoàng Kim Hân 110 Y14-112 Nguyễn Thanh Hân 111 Y14-113 Nguyễn Thị Ngọc Hân 112 Y14-114 Phạm Hoàng Khả Hân 113 Y14-115 Nguyễn Nhật Hãn 114 Y14-116 Lê Thị Lệ Hằng 115 Y14-117 Nguyễn Thị Khánh Hằng 116 Y14-118 Phạm Thị Phượng Hằng CBB 117 Y14-119 Trần Thị Phượng Hằng 118 Y14-120 Lê Công Hồng Hạnh 119 Y14-121 Trần Thị Tuyết Hạnh
120Y14-122 Vi Thị Hạnh
Dtts; hộ nghèo
121 Y14-123 Võ Phú Hậu 122 Y14-125 Đặng Thị Thu Hiên 123 Y14-127 Hoàng Trung Hiếu
93
124 Y14-128 Nguyễn Văn Hiếu 125 Y14-129 Nguyễn Văn Hiếu 126 Y14-130 Nguyễn Xuân Hiếu 127 Y14-131 Thành Minh Hiếu 128 Y14-132 Phạm Ngọc Hiểu 129 Y14-133 Trần Long Hồ 130 Y14-134 Nguyễn Thị Hoa 131 Y14-135 Trương Thị Hoa 132 Y14-136 Lê Thị Hòa 133 Y14-137 Lê Huy Hoàng 134 Y14-138 Trần Đình Hoàng 135 Y14-139 Trần Huy Hoàng 136 Y14-141 Võ Hoàng 137 Y14-142 Nguyễn Lê Công Huân 138 Y14-143 Lê Minh Hùng 139 Y14-144 Tô Phi Hùng 140 Y14-145 Trần Văn Hùng CTB 141 Y14-146 Võ Anh Hùng 142 Y14-147 Bùi Khánh Hưng 143 Y14-148 Nguyễn Văn Hưng 144 Y14-149 Nguyễn Văn Chí Hưng 145 Y14-150 Phan Ngọc Hưng 146 Y14-151 Trình Kim Hưng 147 Y14-152 Lâm Tú Hương 148 Y14-153 Nguyễn Tuyết Hương 149 Y14-154 Hoàng Văn Hữu 150 Y14-155 Đinh Thanh Huy 151 Y14-157 Lâm Đắc Huy 152 Y14-158 Nguyễn Quốc Huy 153 Y14-159 Phan Trung Huy 154 Y14-160 Trương Quang Huy 155 Y14-161 Võ Trần Huy 156 Y14-162 Nguyễn Lê Huyên 157 Y14-163 Bùi Thị Huyên 158 Y14-164 Đào Thị Ngọc Huyên 159 Y14-167 Huỳnh Thanh Huynh 160 Y14-168 Nguyễn Văn Huỳnh 161 Y14-169 Lê Nguyễn Gia Hy 162 Y14-170 Danh Sóc Kha 163 Y14-172 Nguyễn An Khải 164 Y14-173 Đoàn Kim Khang 165 Y14-174 Quách Tuấn Khang 166 Y14-175 Huỳnh Đăng Khanh 167 Y14-176 Huỳnh Từ Lê Khanh 168 Y14-177 Nguyễn Hà Đông Khanh
94
169 Y14-179 Trần Lê Quốc Khánh 170 Y14-180 Trần Quốc Khánh 171 Y14-181 Trần Thiện Khánh
172Y14-182 Bế Quốc Khiêm
Dtts; hộ nghèo
173 Y14-183 Nguyễn Đăng Khoa 174 Y14-184 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 175 Y14-185 Nguyễn Tấn Nguyên Khôi 176 Y14-187 Bùi Hữu Minh Khuê 177 Y14-188 Lưu Nguyễn An Khương 178 Y14-189 Phạm Thế Kiên 179 Y14-190 Trương Chánh Kiên 180 Y14-191 Nguyễn Tuấn Kiệt 181 Y14-192 Võ Thành Lai 182 Y14-193 Nguyễn Thị Hữu Lam 183 Y14-194 Đỗ Tùng Lâm 184 Y14-195 Nguyễn Minh Bảo Lâm 185 Y14-197 Nguyễn Trí Lâm 186 Y14-198 Phạm Tùng Lâm 187 Y14-199 Trương Văn Lâm 188 Y14-200 Dương Thị Quế Lan 189 Y14-201 Hồ Hoa Lê 190 Y14-202 Dương Thị Lên 191 Y14-203 Lê Phạm Thanh Liêm 192 Y14-204 Lê Thị Kim Liên 193 Y14-206 Hoàng Thị Linh 194 Y14-207 Huỳnh Duy Linh 195 Y14-208 Lê Vũ Gia Linh 196 Y14-210 Nguyễn Bảo Linh 197 Y14-211 Nguyễn Mai Linh 198 Y14-214 Nguyễn Thuỳ Linh 199 Y14-215 Huỳnh Thị Hoài Lộc 200 Y14-216 Ngô Tấn Lộc 201 Y14-217 Nguyễn Bá Lộc 202 Y14-218 Nguyễn Đức Lộc 203 Y14-219 Nguyễn Tuấn Lộc 204 Y14-220 Trịnh Thành Lộc 205 Y14-221 Nguyễn Vưu Phát Lợi 206 Y14-222 Hoàng Ngọc Long 207 Y14-223 Võ Thành Luân 208 Y14-224 Trần Minh Lực 209 Y14-225 Nguyễn Thị Khánh Ly 210 Y14-226 Huỳnh Minh Mẫn 211 Y14-227 Trần Minh Mẫn 212 Y14-228 Nguyễn Hiên Mến
95
213 Y14-229 Đặng Ngọc Minh 214 Y14-231 Dương Thanh Minh 215 Y14-232 Huỳnh Phúc Khánh Minh 216 Y14-233 Lê Quang Minh 217 Y14-234 Nguyễn Văn Minh 218 Y14-235 Phạm Thị Hồng Minh 219 Y14-236 Trần Quang Minh 220 Y14-237 Vương Ngọc Minh 221 Y14-238 Lê Ngọc My 222 Y14-239 Lê Quỳnh My 223 Y14-240 Trần Gia Uyển My 224 Y14-241 Đào Hải Mỹ 225 Y14-242 Châu Xuân Nam 226 Y14-243 Dương Đặng Thành Nam 227 Y14-244 Nguyễn Thành Nam 228 Y14-245 Phan Thanh Hải Nam 229 Y14-246 Trần Tài Năng NVQT 230 Y14-247 Vũ Thị Kiêu Nga 231 Y14-248 Lê Thị Thanh Ngân 232 Y14-249 Nguyễn Thị Kim Ngân 233 Y14-250 Trương Thị Bích Ngân 234 Y14-251 Tăng Tuấn Ngạn 235 Y14-252 Nguyễn Trần Bảo Nghi 236 Y14-253 Lê Chí Nghĩa 237 Y14-254 Nguyễn Trọng Nghĩa 238 Y14-255 Nguyễn Trung Nghĩa 239 Y14-256 Nguyễn Văn Nghĩa 240 Y14-257 Trần Nhân Nghĩa 241 Y14-258 Phan Thị Kim Ngọc 242 Y14-259 Trần Anh Ngọc 243 Y14-260 Văn Danh Ngọc 244 Y14-261 Danh Hoàng Nguyên 245 Y14-262 Đồng Cao Nguyên 246 Y14-263 Lê Nguyễn Xuân Nguyên 247 Y14-264 Lê Quí Nguyên 248 Y14-265 Lương Khôi Nguyên 249 Y14-266 Nguyễn Hồ Phúc Nguyên 250 Y14-267 Trần Duy Nguyên 251 Y14-268 Trần Như Kim Nguyên 252 Y14-269 Trịnh Lê Nguyên 253 Y14-270 Vũ Đức Nguyên 254 Y14-271 Nguyễn Hằng Nguyệt 255 Y14-272 Nguyễn Hữu Minh Nguyệt 256 Y14-273 Bùi Trí Nhân 257 Y14-275 Nguyễn Văn Nhân
96
258 Y14-276 Tống Hữu Nhân 259 Y14-277 Trương Thành Nhân 260 Y14-278 Trần Nữ Thiên Nhật 261 Y14-279 Huỳnh Phạm Yến Nhi 262 Y14-280 Nguyễn Thanh Nhi 263 Y14-281 Nguyễn Thanh Nhi 264 Y14-282 Nguyễn Thị Thu Nhi 265 Y14-283 Nguyễn Thị Yến Nhi 266 Y14-284 Phạm Thái Hải Nhi 267 Y14-285 Phạm Yến Nhi 268 Y14-286 Võ Thị Hồng Nhi 269 Y14-287 Nguyễn Thị Huỳnh Như 270 Y14-288 Trần Huỳnh Trung Như TNLĐ 271 Y14-289 Võ Lê Quỳnh Như 272 Y14-290 Bùi Hồng Nhung 273 Y14-291 Lương Thị Cẩm Nhung 274 Y14-292 Ngô Thị Tuyết Nhung 275 Y14-293 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 276 Y14-294 Đoàn Minh Nhựt 277 Y14-295 Phạm Thị Oanh 278 Y14-296 Ngô Đức Phan 279 Y14-297 Kiêu Tài Phán 280 Y14-299 Trần Thành Phát 281 Y14-300 Trần Trọng Phát 282 Y14-301 San Phearin 283 Y14-302 Đặng Duy Phong 284 Y14-303 Lê Quang Phong CTB 285 Y14-304 Trần Văn Phong CTB 286 Y14-306 Đoàn Thị Thu Phòng 287 Y14-307 Nguyễn Thành Phú 288 Y14-308 Nguyễn Hồng Minh Phúc 289 Y14-309 Phạm Diễm Phúc 290 Y14-310 Phạm Minh Phúc 291 Y14-311 Trần Kim Phúc 292 Y14-312 Trần Diệp Phụng 293 Y14-314 Nguyễn Trọng Phươc 294 Y14-315 Bùi Thị Ánh Phương 295 Y14-316 Hoàng Hải Minh Phương 296 Y14-317 La Thị Đoan Phương 297 Y14-318 Lê Minh Phương 298 Y14-319 Mai Thị Phương 299 Y14-320 Chu Thị Hồng Phượng 300 Y14-321 Lê Thị Nhật Phượng 301 Y14-322 Trần Thị Phượng 302 Y14-323 Lê Minh Quân
97
303 Y14-324 Huỳnh Nhật Quang 304 Y14-325 Khương Võ Minh Quang 305 Y14-327 Huỳnh Thị Thùy Quyên 306 Y14-328 Võ Thị Kim Quyên 307 Y14-329 Nguyễn Minh Quyên 308 Y14-330 Cảnh Xuân Quỳnh 309 Y14-331 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh 310 Y14-332 Lê Nguyễn Thúy Quỳnh 311 Y14-333 Thân Đặng Như Quỳnh 312 Y14-334 Võ Phương Quỳnh 313 Y14-335 Lê Nhật Sang 314 Y14-336 Nguyễn Minh Sang 315 Y14-337 Phạm Quốc Quan Sang 316 Y14-339 Seth Siem 317 Y14-340 Đặng Hoàng Sơn NVQT 318 Y14-341 Đặng Ngọc Sơn 319 Y14-342 Hà Công Thái Sơn 320 Y14-344 Lê Văn Thanh Sơn 321 Y14-345 Nguyễn Hải Sơn 322 Y14-346 Nguyễn Hoàng Sơn 323 Y14-348 Pheng Sovanpanha 324 Y14-349 Dương Thành Tá 325 Y14-350 Lý Thiên Tài 326 Y14-351 Nguyễn Hữu Tài 327 Y14-352 Nguyễn Nhật Tài 328 Y14-353 Nguyễn Tú Tài 329 Y14-354 Phan Anh Tài 330 Y14-355 Trần Ngọc Thanh Tâm 331 Y14-356 Trần Thị Tâm 332 Y14-357 Trương Thanh Tâm 333 Y14-358 Võ Thị Minh Tâm 334 Y14-359 Nguyễn Hoàng Tân 335 Y14-360 Nguyễn Linh Tân 336 Y14-361 Nguyễn Nhật Tân 337 Y14-362 Nguyễn Thanh Tân 338 Y14-363 Phan Ngô Quang Thạch 339 Y14-364 Đoàn Minh Thái 340 Y14-365 Nguyễn Đình Thắng 341 Y14-366 Trần Mạnh Thắng CTB 342 Y14-367 Võ Hữu Thắng 343 Y14-368 Đinh Nguyễn Hoài Thanh 344 Y14-369 Đoàn Thị Nguyên Thanh 345 Y14-370 Lê Chí Thanh 346 Y14-371 Nguyễn Duy Thanh 347 Y14-372 Nguyễn Hoài Thanh
98
348 Y14-373 Lê Quang Thành 349 Y14-374 Nguyễn Trường Thành 350 Y14-375 Võ Thiện Thành 351 Y14-376 Đặng Thị Hiên Thảo 352 Y14-378 Lê Thị Thu Thảo 353 Y14-380 Nguyễn Thị Mai Thảo 354 Y14-381 Nguyễn Thị Phương Thảo 355 Y14-382 Phạm Nguyễn Nguyên Thảo 356 Y14-383 Phạm Thị Thanh Thảo 357 Y14-384 Vũ Thị Thu Thảo 358 Y14-385 Bùi Nguyễn Tấn Thi 359 Y14-386 Đinh Thuận Thiên 360 Y14-387 Lâm Quốc Thiên 361 Y14-388 Thập Văn Thiên 362 Y14-389 Nguyễn Tài Thiện 363 Y14-390 Thái Thìn 364 Y14-391 Đỗ Văn Thịnh 365 Y14-392 Ngô Thanh Thịnh 366 Y14-393 Phạm Hoàng Thịnh 367 Y14-394 Phan Công Thọ 368 Y14-395 Nông Thị Kim Thoa 369 Y14-396 Châu Văn Thoại 370 Y14-397 Đỗ Thị Thơm 371 Y14-398 Nguyễn Đức Thông 372 Y14-399 Phan Huy Thông 373 Y14-400 Võ Hiển Thông 374 Y14-401 Võ Ngọc Huy Thông 375 Y14-402 Hứa Nguyễn Anh Thư 376 Y14-403 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 377 Y14-404 Lê Thái Kim Thư 378 Y14-405 Nguyễn Trần Quỳnh Thư 379 Y14-406 Nguyễn Khắc Thuận 380 Y14-407 Phạm Thị Minh Thuận CBB 381 Y14-408 Hoàng Thị Thương 382 Y14-409 Lương Thị Thúy 383 Y14-410 Lương Thị Bích Thùy 384 Y14-411 Nguyễn Đặng Uyên Thùy 385 Y14-412 Trương Thị Thùy 386 Y14-413 Lơ Phùng Mai Thủy 387 Y14-414 Nhữ Thị Thủy 388 Y14-415 Lê Hoàng Vĩnh Thụy 389 Y14-416 Nguyễn Quốc Thụy 390 Y14-417 Phan Quân Thụy 391 Y14-418 Ung Phúc Vĩnh Thuyên 392 Y14-419 Đoàn Nguyễn Thy Thy
99
393 Y14-420 Trần Ngọc Xuân Thy 394 Y14-421 Lê Ngọc Tiên Tiên 395 Y14-422 Võ Thị Cẩm Tiên 396 Y14-423 Nguyễn Phan Thanh Tiến 397 Y14-424 Nguyễn Ngọc Tín 398 Y14-425 Trần Trọng Tín 399 Y14-426 Trần Trung Tín 400 Y14-427 Phạm Duy Tịnh 401 Y14-428 Hồ Nguyễn Thiện Toàn 402 Y14-429 Trần Bảo Toàn 403 Y14-430 Hoàng Thị Hồng Trâm 404 Y14-431 Nguyễn Thị Ái Trâm 405 Y14-432 Phan Thị Bảo Trân 406 Y14-433 Nguyễn Đoàn Ngọc Trấn 407 Y14-434 Bùi Nguyễn Thùy Trang 408 Y14-435 Bùi Thị Thùy Trang 409 Y14-436 Đặng Thị Huyên Trang 410 Y14-437 Đoàn Thị Linh Trang 411 Y14-438 Dương Thùy Trang 412 Y14-439 Huỳnh Trang 413 Y14-440 Nguyễn Thị Thảo Trang 414 Y14-441 Nguyễn Thị Thùy Trang 415 Y14-442 Lương Tuấn Trí 416 Y14-444 Võ Minh Trí 417 Y14-445 Hồ Minh Triết 418 Y14-446 Đặng Thị Liễu Trinh 419 Y14-447 Đoàn Hoàng Trình 420 Y14-448 Đỗ Trần Công Trọng 421 Y14-449 Phan Đỗ Trọng 422 Y14-450 Lê Thanh Trúc 423 Y14-451 Huỳnh Bảo Trung 424 Y14-452 Nguyễn Ngọc Trung 425 Y14-453 Trần Tiến Trung 426 Y14-454 Nguyễn Nhật Trường 427 Y14-455 Trần Bình Anh Tú 428 Y14-456 Trần Thị Cẩm Tú 429 Y14-457 Vũ Anh Tú 430 Y14-458 Tô Trọng Tuân 431 Y14-459 Đinh Minh Tuấn 432 Y14-460 Hồ Quang Tuấn 433 Y14-461 Hoàng Ngọc Tuấn 434 Y14-463 Trần Ngọc Tuấn CBB 435 Y14-464 Trịnh Hoàng Anh Tuấn 436 Y14-465 Lưu Đức Tùng 437 Y14-466 Nguyễn Bảo Sơn Tùng
100
438 Y14-467 Nguyễn Thanh Tùng 439 Y14-468 Cao Đăng Tuyên 440 Y14-469 Nguyễn Minh Tuyên 441 Y14-470 Đào Anh Tuyến 442 Y14-471 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 443 Y14-472 Phạm Hải Việt Tỷ 444 Y14-473 Lăng Thị Thanh Vân 445 Y14-474 Nguyễn Lê Nhân Văn 446 Y14-475 Trương Phượng Tường Văn 447 Y14-476 Đặng Tường Vi 448 Y14-477 Nguyễn Ngọc Tường Vi 449 Y14-478 Hồ Đức Việt 450 Y14-480 Nguyễn Phươc Vinh 451 Y14-481 Tun Visal 452 Y14-483 Phạm Hoàng Vũ 453 Y14-484 Nguyễn Đức Vượng 454 Y14-485 Lê Phương Vy 455 Y14-486 Trần Bảo Vy 456 Y14-487 Nguyễn Quốc Vỹ 457 Y14-488 Đào Thị Hải Yến 458 Y14-489 Đào Thị Hoàng Yến 459 Y14-490 Lê Hoàng Trang Yến 460 Y14-492 Nguyễn Thị Kim Yến
101
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAMKHOA Y Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kính gửi: Phòng Đào tạo
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP Y15 ĐƯỢC XÉT MIỄN GIẢM HỌC PHÍ NĂM HỌC 2015-2016
Stt MSSV HỌ VÀ TÊN SỐ TiỀN MGHP GHI CHÚ
1111150001
ĐẶNG THỊ NHẬT AN Dtts; hộ nghèo
2 111150003 LÊ ĐỨC AN 3 111150004 NGÔ TUẤN AN 4 111150005 DƯƠNG GIA ÂN 5 111150006 PHAN ĐÌNH ÂN 6 111150008 PHẠM GIA ANH 7 111150009 PHẠM NGỌC ANH 8 111150010 PHAN KỲ ANH 9 111150012 TRƯƠNG THỊ VÂN ANH
10 111150013 VÕ THỊ KIM ANH 11 111150014 LÊ TÔN BẢO
12111150016
PHẠM NGUYỄN NGỌC BẢO
13 111150017 PHÙNG THÁI BẢO 14 111150018 TRƯƠNG QUỐC BẢO 15 111150019 NÔNG THỊ BÉ 16 111150020 TRẦN THANH BÌNH 17 111150021 HUỲNH NGỌC BỬU 18 111150022 NGUYỄN HOÀNG BỬU 19 111150023 NGUYỄN TẤN BỬU 20 111150024 TRẦN THỦY CÁT 21 111150026 DƯƠNG THỊ NGỌC CHÂU 22 111150027 LÊ THỊ NGỌC CHÂU 23 111150028 VÕ QUỲNH CHÂU 24 111150029 TRẦN KIM CHI 25 111150030 DƯ KHÁNH CHIÊU 26 111150031 TRƯƠNG BẢO CHÍNH 27 111150032 HUỲNH THỊ MỸ CHUNG 28 111150033 HUỲNH CHÍ CƯƠNG 29 111150034 ĐẶNG CHÍ CƯỜNG 30 111150035 HOÀNG NGỌC CƯỜNG 31 111150036 TRẦN QUỐC CƯỜNG 32 111150037 BÙI NGỌC ĐAN 33 111150038 NGUYỄN PHÚ DÂNG 34 111150039 VÕ ĐỖ DANH 35 111150040 ĐẶNG DUY ĐẠT 36 111150041 K' THÀNH ĐẠT 37 111150042 NGUYỄN TẤN ĐẠT
102
38 111150043 PHÙNG XƯƠNG ĐẠT 39 111150044 HOÀNG THỊ DIỄM 40 111150045 LỤC THỊ TRÀ DIỄM 41 111150047 ĐOÀN VI DIỆU
42111150048
NGÔ NGUYỄN NHẬT ĐÌNH
43 111150049 NGUYỄN NHẬT ĐÔNG 44 111150050 TRẦN ĐÌNH ĐỒNG 45 111150051 LÊ DUẨN 46 111150052 BÙI QUÝ ĐỨC 47 111150053 HUỲNH HỮU ĐỨC 48 111150054 HUỲNH MINH ĐỨC 49 111150055 LÊ NGỌC HUỲNH ĐỨC 50 111150056 NGUYỄN MINH ĐỨC 51 111150057 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 52 111150058 TRẦN TRUNG ĐỨC 53 111150060 PHẠM THỊ HOÀNG DUNG 54 111150061 TRẦN LÊ DUNG 55 111150062 ĐOÀN MẠNH DŨNG 56 111150063 HỒ ANH DŨNG 57 111150064 NGUYỄN MINH DŨNG 58 111150065 VÕ TRỌNG DŨNG CTB 59 111150066 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG 60 111150067 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 61 111150069 HUỲNH NGỌC DUY 62 111150070 HUỲNH NGỌC LÊ DUY 63 111150071 HUỲNH THỊ KHẢ DUY 64 111150072 NGUYỄN ĐÌNH DUY 65 111150073 PHẠM PHƯƠNG DUY 66 111150074 PHAN NGỌC DUY 67 111150075 TRƯƠNG HOÀNG DUY 68 111150076 TRẦN THỊ THU GIANG
69111150077
TRỊNH QUÁCH TRƯỜNG GIANG
70 111150078 LÊ VĂN GIÀU 71 111150079 HOÀNG VŨ NGỌC HÀ 72 111150080 NGUYỄN MẠNH HÀ 73 111150081 NGUYỄN QUANG HÀ 74 111150082 QUÃNG TRỌNG HÀ 75 111150083 SẦM THỊ HÀ 76 111150084 VŨ VIỆT HÀ
77111150085
NGUYỄN THỊ THẢO HẠ
78 111150086 NGÔ THỊ BÍCH HẢI 79 111150087 LÊ HUỲNH NGỌC HÂN 80 111150089 LẠI THỊ THÚY HẰNG 81 111150090 LÊ THỊ NGUYỆT HẰNG Tnh: 15-16
103
82 111150091 LÊ VIỆT HẰNG 83 111150092 SỬ THỊ HẰNG 84 111150093 LƯU THỊ THÚY HẠNH 85 111150094 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 86 111150095 PHẠM HÀO 87 111150096 SƠN QUỐC HÀO 88 111150097 TRẦN ANH HÀO 89 111150098 NGUYỄN TRUNG HẢO 90 111150099 VÕ LÊ PHƯƠNG HẢO 91 111150100 CAO HỮU HẬU 92 111150101 VŨ THỊ HẢI HẬU 93 111150102 CAO VĂN HIỀN 94 111150103 ĐOÀN THỊ THU HIỀN 95 111150104 NGUYỄN LÝ MINH HIỀN 96 111150105 PHAN THỊ THANH HIỀN 97 111150106 TRẦN THỊ THẢO HIỀN 98 111150107 BÙI THANH HIẾU 99 111150108 KIỀU TÀI TRUNG HIẾU 100 111150109 LÝ THÁI MINH HIẾU 101 111150110 NGUYỄN QUANG HIẾU 102 111150111 NGUYỄN TRUNG HIẾU 103 111150113 TRẦN DUY HIẾU 104 111150114 TRẦN LƯU CHÍ HIẾU 105 111150116 LÊ THỊ THANH HOA 106 111150117 LÝ DƯƠNG HOA 107 111150118 PHẠM THỊ MỸ HOA 108 111150119 QUÁCH PHƯỚC HÒA 109 111150120 NGUYỄN VĂN HOÀNG 110 111150121 TRẦN CAO HOÀNG 111 111150122 NGUYỄN THU HỒNG 112 111150123 HỒNG ĐẠI HÙNG
113111150124
LƯƠNG NGUYỄN QUỐC HƯNG
114 111150125 NGUYỄN NHẬT HƯNG 115 111150126 NGUYỄN VĂN HƯNG 116 111150127 ĐOÀN THỊ LAN HƯƠNG 117 111150128 HỒ THU HƯƠNG 118 111150129 NGHIỆP THỊ MỸ HƯƠNG 119 111150130 ĐẶNG THANH HUY 120 111150131 ĐÀO LÊ MINH HUY 121 111150132 HOÀNG LÊ GIA HUY 122 111150133 MAI TRẦN ĐĂNG HUY 123 111150134 NGUYỄN CAO HUY 124 111150135 NGUYỄN ĐỨC HUY 125 111150136 NGUYỄN HOÀNG HUY 126 111150137 NGUYỄN HỮU HUY 127 111150138 NGUYỄN QUỐC HUY
104
128 111150139 PHẠM NGỌC HUY 129 111150140 TRẦN NGÔ GIA HUY 130 111150142 TRẦN QUANG HUY 131 111150143 TRẦN VŨ GIA HUY 132 111150144 LÊ KHÁNH HUYỀN 133 111150145 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 134 111150146 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 135 111150147 DƯƠNG QUANG HY 136 111150148 NGUYỄN KINH KHA 137 111150149 VÕ HOÀNG DUY KHA 138 111150150 VÕ DUY KHÁ 139 111150151 DƯ HOÀNG KHANG 140 111150152 PHẠM PHÚ KHANG 141 111150153 NGÔ TRẦN MINH KHÁNH 142 111150154 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH
143111150155
NGUYỄN HOÀNG GIA KHÁNH
144 111150156 PHẠM KHÁNH 145 111150157 LƯƠNG ANH KHOA 146 111150158 TRẦN ĐĂNG KHOA 147 111150159 VÕ MINH KHÔI 148 111150160 VŨ ANH KIỆT 149 111150161 LÌU LỆ KIM 150 111150162 SENG KROEM 151 111150163 LÊ LONG KỲ 152 111150164 LÊ THỊ LAN 153 111150166 LÊ VĂN LÊN 154 111150167 HÀ LỮ NGỌC LINH 155 111150168 LÊ THỊ THÙY LINH 156 111150169 MAI HOÀNG VIỆT LINH 157 111150170 NGUYỄN NGỌC LINH
158111150171
NGUYỄN NGỌC YẾN LINH
159 111150172 NGUYỄN THỊ MỸ LINH
160111150173
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
161 111150174 TRẦN THỊ MỸ LINH 162 111150175 VÕ THỊ MỸ LINH 163 111150176 THÁI THỊ TỐ LOAN 164 111150177 NGUYỄN PHÚ LỘC 165 111150178 VĂN THÁI LỘC
166111150179
NGUYỄN HUỲNH THÀNH LONG
167111150180
NGUYỄN PHẠM HOÀNG LONG
168 111150181 VÕ CHÂU HOÀNG LONG 169 111150182 MAI TIẾN LUẬT
105
170 111150184 VÕ THỊ TRÚC LY 171 111150185 PHẠM THỊ MỸ LÝ 172 111150186 NGUYỄN NGỌC MAI 173 111150187 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 174 111150188 TRẦN LÊ TUYẾT MAI 175 111150190 VÕ THỊ TUYẾT MAI 176 111150191 VŨ TUYẾT MAI 177 111150192 CHU ĐỨC MẠNH 178 111150193 NGUYỄN ÁI MI 179 111150194 KIỀU THỊ HÀ MY 180 111150195 LÊ THẢO MY 181 111150196 LÝ KHÁNH MY 182 111150197 PHẠM HOÀN MỸ 183 111150198 PHẠM THỊ HỒNG MỸ 184 111150199 VÕ NGỌC HOÀN MỸ
185111150200
NGUYỄN CAO HOÀNG NAM
186 111150201 PHẠM HỮU NAM 187 111150202 TRƯƠNG HẢI NAM 188 111150203 HOÀNG THỊ NGA 189 111150204 HUỲNH THỊ NGA 190 111150205 NGUYỄN PHƯƠNG NGÀ 191 111150206 ĐOÀN THỊ KIỀU NGÂN 192 111150207 LÊ THỊ TRÚC NGÂN
193111150208
NGUYỄN HUỲNH KIM NGÂN
194 111150209 TRẦN DANH NGÂN 195 111150210 HUỲNH QUANG NGHỆ 196 111150211 ĐOÀN LỤC NGHI 197 111150212 ĐỖ ĐÌNH NGHỊ 198 111150213 HỒ ĐẠI NGHĨA 199 111150214 PHAN QUANG NGHĨA 200 111150215 TRỊNH BẢO NGỌC 201 111150216 DƯƠNG TRUNG NGUYÊN 202 111150217 LÂM PHƯỚC NGUYÊN 203 111150218 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 204 111150219 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN CTB
205111150220
NGUYỄN TRƯƠNG THANH NGUYÊN
206111150222
LÊ THU NGUYỆT Có công CM
207111150223
NGUYỄN ĐOÀN LÂM NGUYỆT
208 111150224 CAO HOÀNG NHÃ 209 111150225 HUỲNH TUẤN NHÃ 210 111150226 BÙI QUANG NHÂN 211 111150227 HOÀNG HIẾU NHÂN
106
212 111150229 NGUYỄN THANH NHÂN 213 111150230 PHẠM VĂN NHÂN CTB 214 111150231 HUỲNH BÁ ĐÔNG NHẬT 215 111150232 HUỲNH PHẠM NHẬT 216 111150233 TRẦN MINH NHẬT 217 111150234 CA THỊ LAN NHI 218 111150235 ĐINH THỊ QUYÊN NHI 219 111150236 HUỲNH NGỌC YẾN NHI 220 111150237 LÊ THỊ KIỀU NHI 221 111150238 NGUYỄN THỊ HÀ NHI 222 111150239 TRẦN HOÀNG NHI 223 111150240 TRẦN NGỌC THẢO NHI 224 111150241 LÊ BẢO NHƯ 225 111150242 PHẠM THI QUỲNH NHƯ
226111150243
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG
227 111150244 TAI TRẦN HỒNG NHUNG 228 111150245 VÕ HỒNG NHỰT 229 111150246 SANG SÔ NY 230 111150247 LÊ THỊ KIỀU OANH 231 111150248 NGUYỄN THÀNH PHÁT
232111150249
SOENG PHEARUN
233 111150250 NAY PHIM 234 111150251 NÔNG THẾ DUY PHONG 235 111150253 NGUYỄN TRỌNG PHÚ 236 111150254 BÙI NGỌC PHÚC 237 111150255 LÊ MẬU THIÊN PHÚC 238 111150256 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 239 111150257 NGUYỄN HỒNG PHÚC 240 111150258 NGUYỄN MINH PHÚC
241111150259
NGUYỄN PHAN HOÀNG PHÚC
242 111150260 MÃ KIM PHỤNG 243 111150261 NGUYỄN LÊ PHƯỚC 244 111150262 TÔ BẢO PHƯƠNG 245 111150263 TRẦN QUỐC PHƯƠNG 246 111150264 LÊ THỊ PHƯỢNG 247 111150265 HUN PISETHA 248 111150266 HUỲNH TRUNG QUÂN 249 111150267 HOÀNG VĂN QUANG 250 111150268 TRẦN NHƯ QUANG 251 111150269 NGUYỄN HỮU QUÍ 252 111150270 BÙI THỊ THANH QUYÊN 253 111150271 ĐỖ QUYÊN 254 111150272 PHẠM THỊ QUYÊN 255 111150273 TỪ THỊ THÚY QUYÊN
107
256 111150274 NGUYỄN ĐĂNG QUYỀN 257 111150275 VƯƠNG QUỐC QUYỀN 258 111150276 LÊ VŨ NHƯ QUỲNH 259 111150277 TRẦN THỊ QUỲNH 260 111150278 KIỀU QUỐC SANG 261 111150279 TRẦN QUANG SANG 262 111150280 TRƯƠNG TẤN SANG 263 111150281 TRƯƠNG MƯU SÁNG 264 111150282 ĐẶNG CAO SƠN 265 111150283 ĐẶNG THÁI SƠN 266 111150284 NGUYỄN BẢO SƠN 267 111150285 TRẦN XUÂN SƠN 268 111150286 ĐẶNG ĐỨC TÀI 269 111150287 NGUYỄN THÀNH TÀI 270 111150288 NGUYỄN VĂN TÀI 271 111150289 VŨ VĂN TÀI
272111150290
HUỲNH VƯƠNG BẢO TÂM
273 111150291 LÊ CÔNG KHÁNH TÂM 274 111150292 PHẠM VĂN TẤN 275 111150294 KIỀU VĂN THÁI 276 111150295 NGUYỄN HỒ QUỐC THÁI 277 111150296 VÕ HỒNG THẮM 278 111150297 ĐỖ ĐỨC THẮNG 279 111150298 LÂM QUỐC THẮNG 280 111150299 LÊ MINH THẮNG
281111150300
NGUYỄN VĂN MINH THANH TNLĐ
282111150301
NGUYỄN VĂN THÁI THANH
283 111150302 THẠCH TUẤN THANH 284 111150303 TÔ HỒNG PHƯƠNG THANH 285 111150304 LÊ PHÚC THẠNH 286 111150305 NGUYỄN VĂN THẠNH 287 111150306 CHÂU THỊ MỘNG THÀO 288 111150307 BÙI THỊ THẢO 289 111150308 BÙI THỊ THU THẢO 290 111150309 NGUYỄN NGỌC THẢO 291 111150310 TRẦN THỊ HẠNH THẢO CTB 292 111150311 NGÔ HÀ MINH THI Tnh: 15-16293 111150312 NGUYỄN QUỐC THI
294111150313
TRẦN NGUYỄN HOÀNG THI
CTB
295 111150314 HUỲNH THANH THIÊN
296111150315
NGUYỄN HOÀNG KHÂM THIÊN
297 111150316 VÕ HOÀNG THIÊN
108
298 111150317 HOÀNG MINH THIỆN 299 111150318 NGUYỄN HÀ GIA THỊNH 300 111150319 NGUYỄN LÂM THỊNH 301 111150320 NGUYỄN TRẦN THỊNH 302 111150321 HỨA THẠCH THÔNG 303 111150322 HỒ LÊ MINH THƯ 304 111150323 NGÔ THỊ MINH THƯ 305 111150324 PHẠM ANH THƯ 306 111150325 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 307 111150326 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG
308111150327
TÀI CÔNG DIỄM THÚY Dtts; hộ nghèo
309 111150328 HOÀNG THỊ LOAN THÙY 310 111150329 NGUYỄN THỊ THỦY
311111150330
NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY
312 111150331 HUỲNH MƠ THUYÊN 313 111150332 NGUYỄN THỊ AN THUYÊN 314 111150333 BÙI THỊ THỦY TIÊN 315 111150334 NGUYỄN TẤN TIÊN 316 111150335 TRẦN MAI HẠNH TIÊN
317111150336
TRỊNH NGUYỄN QUỲNH TIÊN
318 111150337 HUỲNH TẤN TIẾN 319 111150338 PHAN THỊ KIM TIẾN
320111150339
NGUYỄN BÙI TRỌNG TÍN
321 111150340 NGUYỄN TRUNG TÍN 322 111150341 TRẦN TRUNG TÍN 323 111150342 VÕ TRỌNG TÍN 324 111150343 NGÔ QUỐC TINH 325 111150344 PHÙNG ĐẠT TOÀN 326 111150345 CAO THỊ QUẾ TRÂM 327 111150346 DƯƠNG TOẢ NGỌC TRÂM
328111150348
PHẠM NGUYỄN QUẾ TRÂM
329 111150349 LƯU HOÀI BẢO TRÂN 330 111150350 ĐÀM THU TRANG 331 111150351 ĐẶNG THỊ TRANG 332 111150352 KƠ SĂ NAI TRANG 333 111150353 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 334 111150355 CHÂU THỊ TRÍ
335111150356
ĐÀO NGUYỄN DANH MINH TRÍ
336 111150357 HUỲNH MINH TRÍ 337 111150358 NGUYỄN MINH TRÍ 338 111150359 NGUYỄN MINH TRÍ
109
339111150360
PHẠM NGUYỄN MINH TRÍ
340 111150361 HUỲNH MINH TRIẾT 341 111150362 TRẦN MINH TRIẾT 342 111150363 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 343 111150364 HÀ QUÝ TRỌNG 344 111150365 LƯU HOÀNG TRÚC 345 111150366 PHẠM THỊ MAI TRÚC 346 111150367 CAO TIẾN TRUNG 347 111150368 LÂM VĂN TRUNG CTB 348 111150369 LÊ QUỐC TRUNG 349 111150370 NGUYỄN THÀNH TRUNG 350 111150371 NGUYỄN CÔNG TRƯNG 351 111150372 TRẦN HỬU NHẬT TRƯỜNG 352 111150373 TRẦN TRUNG TÚ 353 111150374 VÕ ĐÌNH ANH TÚ 354 111150375 LÊ THÀNH TUÂN 355 111150376 ĐẶNG ANH TUẤN 356 111150377 ĐẶNG HỮU TUẤN 357 111150378 NGUYỄN GIA TUẤN 358 111150379 NGUYỄN HOÀNG TUẤN
359111150380
NGUYỄN LÊ HOÀNG TUẤN
360 111150381 NGUYỄN MINH TUẤN 361 111150382 TRẦN THANH TÙNG 362 111150383 LƯƠNG TRỌNG TƯỜNG
363111150384
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN
364111150385
NGUYỄN PHÚC THỤC UYÊN
365111150386
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG UYÊN
366111150387
TRẦN NGỌC TƯỜNG UYÊN
367 111150388 VÕ NGUYỄN THÚY UYÊN 368 111150389 VÕ PHƯỢNG UYỂN 369 111150390 DƯƠNG KHÁNH VÂN 370 111150391 DƯƠNG THỊ THÙY VÂN
371111150392
NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN
372111150393
TRẦN NHỰT PHONG VÂN
373 111150394 NGUYỄN THỊ VIÊN 374 111150395 NGUYỄN QUANG VINH
375111150396
NGUYỄN TRẦN PHONG VINH
110
376111150397
TRỊNH TRẦN XUÂN VINH
377 111150398 NGUYỄN HOÀNG VŨ 378 111150399 TRẦN MINH VŨ 379 111150400 ĐÀO QUỐC VƯƠNG 380 111150401 HUỲNH THỊ LÊ VY 381 111150402 BÙI THANH XUÂN 382 111150403 NGUYỄN THỊ MAI XUÂN 383 111150404 LÊ THỊ XUÂN YẾN 384 111150405 PHẠM THỊ HẢI YẾN 385 113150406 LÂM QUẾ ANH 386 113150407 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 387 113150408 VÕ VĂN ĐƯỢC 388 113150409 ĐỖ HOÀNG LONG 389 113150411 PHẠM SONG NAM
390 113150412 ĐẶNG TRỊNH NGỌC PHƯƠNG
391 113150413 DƯƠNG NGUYỆT QUỲNH 392 113150414 NGUYỄN LÊ NGỌC QUỲNH 393 113150415 TRƯƠNG THANH TÂM 394 113150416 NGUYỄN HOÀNG THIỆN
395 TNBHĐY13-030
TRẦN NGUYỄN KHẮC HUY
lb: 14-15; 15-16
396Y13-107 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN
lb: 14-15; 15-16
397 Y13-233 NGUYỄN VĂN MINH lb: 14-15; 15-16398 Y13-411 NGUYỄN THIỆN TOÀN lb: 14-15; 15-16399 Y13-471 PHẠM THẾ VINH lb: 14-15; 15-16400 Y13-478 TRƯƠNG QUANG VŨ lb: 14-15; 15-16
401 Y14 - 156 DƯƠNG TÔN HUY tnh: 14-15; hl: 15-16
402 Y14 - 343LÊ PHẠM HOÀNG SƠN
tnh: 14-15; hl: 15-16
403 Y14-177 NGUYỄN HÀ ĐÔNG KHANH lb: 15-16404 Y14-317 LA THỊ ĐOAN PHƯƠNG lb: 15-16405 Y14-338 TRẦN THANH SANG lb: 15-16
406 Y14-361 NGUYỄN NHẬT TÂN
lb: 15-16
TP.HCM, ngày 05 tháng 01 năm 2016TRƯỞNG KHOA
111
- SV GẶP KHỐI TRƯỞNG ĐỂ KÝ TÊN ĐIỂM DANH VÀ ĐĂNG KÝ HỌC NGOẠI NGỮ (ANH VĂN, PHÁP VĂN)- HẠN CUỐI: NGÀY 9/10/15 KHỐI TRƯỞNG NỘP DANH SÁCH VỀ BAN QLĐT – NCKH KHOA KHCB.- SV ĐĂNG KÝ MUA SÁCH XÁC SUẤT THỐNG KÊ CHO KHỐI TRƯỞNG.- BÀI TẬP + BÀI HỌC (SÁCH MỚI): 35.000Đ/ BỘ- KHỐI TRƯỞNG LẬP DANH SÁCH & THU TIỀN ĐẾN BAN QLĐT – NCKH KHOA KHCB ĐỂ NHẬN SÁCH.