165
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV Phòng thi: A305 Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 1 40001 Ho Dieu Ai Nu 03/05/1996 2 40002 Huynh Hoa Phuc Ai Nu 09/09/1992 3 40003 Huynh Nguyen Thuy Ai Nu 04/06/1995 4 40004 Nguyen Ha My Ai Nu 28/02/1994 5 40005 Nguyen Thi Diem Ai Nu 02/11/1994 6 40006 Nguyen Van Ai Nam 15/12/1995 7 40007 Bach Khanh An Nu 28/11/1995 8 40008 Bui Thi Xuan An Nu 17/06/1996 9 40009 Bui Thuy An Nu 28/10/1993 10 40010 Dang Nhut An Nam 15/10/1986 11 40011 Dinh Nguyen Loc Thien An Nam 11/03/1994 12 40012 Doan Ngoc Dac An Nam 28/10/1994 13 40013 Huynh Long An Nam 20/03/1987 14 40014 Le Thanh An Nam 02/03/1993 15 40015 Le Thanh An Nu 02/03/1990 16 40016 Le Thoi An Nam 09/02/1995 17 40017 Luu Thuy An Nu 05/05/1994 18 40018 Ly Thien An Nam 28/11/1992 19 40019 Matsugi Le Minh An Nam 29/05/2007 20 40020 Nguyen Huynh Khanh An Nu 13/07/1988 21 40021 Nguyen Le Truong An Nam 22/03/1993 22 40022 Nguyen Ly Thu An Nu 21/10/1991 23 40023 Nguyen Ngoc Thy An Nu 08/01/1996 24 40024 Nguyen Ngoc Xuan An Nu 06/02/1992 25 40025 Nguyen Nguyen Thien An Nam 20/06/1994 26 40026 Nguyen Pham Nguyet An Nu 26/11/1997 27 40027 Nguyen Phuong Thien An Nam 28/03/1998 28 40028 Nguyen Thai Binh An Nam 02/10/2002 29 40029 Nguyen Thanh An Nam 17/10/1997 30 40030 Nguyen Thi Chung An Nu 25/03/1990 31 40031 Nguyen Thi Hanh An Nu 22/09/1982 32 40032 Nguyen Thi Thu An Nu 22/11/1992 33 40033 Nguyen Thi Thuy An Nu 11/08/1995 34 40034 Nguyen Thi Thuy An Nu 21/06/1988 35 40035 Nguyen Thi Thuy An Nu 20/10/1995 36 40036 Nguyen Thi Thuy An Nu 12/04/1989 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghi chú

N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

  • Upload
    ngoanh

  • View
    233

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A305

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40001 Ho Dieu Ai Nu 03/05/1996

2 40002 Huynh Hoa Phuc Ai Nu 09/09/1992

3 40003 Huynh Nguyen Thuy Ai Nu 04/06/1995

4 40004 Nguyen Ha My Ai Nu 28/02/1994

5 40005 Nguyen Thi Diem Ai Nu 02/11/1994

6 40006 Nguyen Van Ai Nam 15/12/1995

7 40007 Bach Khanh An Nu 28/11/1995

8 40008 Bui Thi Xuan An Nu 17/06/1996

9 40009 Bui Thuy An Nu 28/10/1993

10 40010 Dang Nhut An Nam 15/10/1986

11 40011 Dinh Nguyen Loc Thien An Nam 11/03/1994

12 40012 Doan Ngoc Dac An Nam 28/10/1994

13 40013 Huynh Long An Nam 20/03/1987

14 40014 Le Thanh An Nam 02/03/1993

15 40015 Le Thanh An Nu 02/03/1990

16 40016 Le Thoi An Nam 09/02/1995

17 40017 Luu Thuy An Nu 05/05/1994

18 40018 Ly Thien An Nam 28/11/1992

19 40019 Matsugi Le Minh An Nam 29/05/2007

20 40020 Nguyen Huynh Khanh An Nu 13/07/1988

21 40021 Nguyen Le Truong An Nam 22/03/1993

22 40022 Nguyen Ly Thu An Nu 21/10/1991

23 40023 Nguyen Ngoc Thy An Nu 08/01/1996

24 40024 Nguyen Ngoc Xuan An Nu 06/02/1992

25 40025 Nguyen Nguyen Thien An Nam 20/06/1994

26 40026 Nguyen Pham Nguyet An Nu 26/11/1997

27 40027 Nguyen Phuong Thien An Nam 28/03/1998

28 40028 Nguyen Thai Binh An Nam 02/10/2002

29 40029 Nguyen Thanh An Nam 17/10/1997

30 40030 Nguyen Thi Chung An Nu 25/03/1990

31 40031 Nguyen Thi Hanh An Nu 22/09/1982

32 40032 Nguyen Thi Thu An Nu 22/11/1992

33 40033 Nguyen Thi Thuy An Nu 11/08/1995

34 40034 Nguyen Thi Thuy An Nu 21/06/1988

35 40035 Nguyen Thi Thuy An Nu 20/10/1995

36 40036 Nguyen Thi Thuy An Nu 12/04/1989

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 2: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

37 40037 Nguyen Thi Thuy An Nu 04/02/1993

38 40038 Nguyen Thuy An Nu 23/10/1992

39 40039 Nguyen Tran The An Nam 26/08/1996

40 40040 Nguyen Trong An Nam 01/06/1982

41 40041 Nguyen Tuan An Nam 03/02/1996

42 40042 Nguyen Vu Thuy An Nu 21/06/1994

43 40043 Nguyen Vuong Thuy An Nu 02/03/1995

44 40044 Nguyen Song An Nu 31/05/1996

45 40045 Nguyen Yen Hoai An Nu 29/10/1994

46 40046 Pham Cong An Nam 04/08/1991

47 40047 Pham Hong An Nu 09/12/1991

48 40048 Phan Van An Nam 29/05/1998

Tổng số thí sinh :…48...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 3: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A307

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40049 Tang Xuan An Nu 16/11/1996

2 40050 Thai Nguyen Thanh An Nam 31/05/1996

3 40051 Tran Thanh An Nam 05/11/1989

4 40052 Tran Thi Kim An Nu 30/10/1992

5 40053 Tran Thi Thao An Nu 06/01/2002

6 40054 Tran Thuan An Nu 10/02/1996

7 40055 Truong Tran Chi An Nu 16/01/1994

8 40056 Tu Thi Thuy An Nu 15/02/1989

9 40057 Van Xuan Binh An Nu 15/05/1992

10 40058 Vo Hong Thien An Nu 02/01/1996

11 40059 Vo Thi Thuy An Nu 21/05/1997

12 40060 Vu Nguyen Hong An Nam 10/06/1996

13 40061 Xit Tan An Nam 17/10/1993

14 40062 Bui Cat Duyen Anh Nu 05/09/2002

15 40063 Bui Loan Anh Nu 01/01/1997

16 40064 Bui Ngoc Que Anh Nu 22/08/1995

17 40065 Bui Thi Lan Anh Nu 24/07/1993

18 40066 Bui Tuan Anh Nam 1992

19 40067 Bui Viet Anh Nam 16/09/1992

20 40068 Chau Hoang Anh Nu 23/01/1996

21 40069 Dang Thi Hai Anh Nu 06/09/1994

22 40070 Dang Thi Lan Anh Nu 16/05/1993

23 40071 Danh Thi Phuong Anh Nu 22/10/1994

24 40072 Dao Thi Van Anh Nu 01/02/1996

25 40073 Dinh Ha Minh Anh Nu 04/01/2001

26 40074 Dinh Thi Van Anh Nu 10/11/1991

27 40075 Dinh To Thuy Anh Nu 17/05/1981

28 40076 Do Ngoc Anh Nu 07/02/1995

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 4: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A309

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40077 Do Phuong Anh Nu 19/11/1997

2 40078 Do Tuan Anh Nam 23/01/1994

3 40079 Do Tuan Anh Nam 03/04/1985

4 40080 Do Thi Ngoc Anh Nu 24/07/1986

5 40081 Do Thi Quynh Anh Nu 20/02/1976

6 40082 Do Vu Anh Nam 27/11/1993

7 40083 Doan Thi Quynh Anh Nu 20/01/1999

8 40084 Doan Tran Thuy Anh Nu 19/05/1995

9 40085 Doan Tram Anh Nu 04/07/1995

10 40086 Doan Tuan Anh Nu 22/08/1989

11 40087 Duong Thi Viet Anh Nu 15/06/1991

12 40088 Duong Thuy Lan Anh Nu 02/04/1990

13 40089 Duong Xuan Hoang Anh Nu 13/01/1989

14 40090 Giang Hoang Anh Nam 01/04/1993

15 40091 Ha Kieu Anh Nu 23/04/1995

16 40092 Ha Nguyen Hong Anh Nu 15/04/1996

17 40093 Ho Duc Anh Nam 10/08/1993

18 40094 Ho Le Phuong Anh Nu 04/10/1991

19 40095 Ho Ngoc Phuong Anh Nu 12/03/1997

20 40096 Ho Ngoc Quynh Anh Nu 17/07/1997

21 40097 Hoang Minh Huyen Anh Nu 22/11/1993

22 40098 Hoang Ngoc Anh Nam 15/07/1994

23 40099 Hoang Tuan Anh Nam 02/01/1980

24 40100 Hoang Thi Hong Anh Nu 27/06/1993

25 40101 Huynh Thuc Minh Anh Nu 24/12/2001

26 40102 Huynh Tuan Anh Nam 13/04/1994

27 40103 Huynh Thi Trang Anh Nu 11/03/1992

28 40104 Huynh Thi Xuan Anh Nu 21/10/1994

29 40105 Huynh Thi Ngoc Anh Nu 15/12/1995

30 40106 Le Hiep Anh Nam 12/11/1988

31 40107 Le Kim Anh Nu 11/08/1991

32 40108 Le My Anh Nu 25/11/1997

33 40109 Le Ngoc Anh Nu 26/10/1982

34 40110 Le Thi Ngoc Anh Nu 24/06/2003

35 40111 Le Thi Que Anh Nu 26/09/1993

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 5: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

36 40112 Le Thi Quynh Anh Nu 11/10/1997

37 40113 Le Tuan Anh Nam 16/04/1994

38 40114 Luong Ngoc Kim Anh Nu 05/12/1989

39 40115 Luu Thi Kim Anh Nu 20/04/1996

40 40116 Mac Thi Thu Anh Nu 24/02/1993

41 40117 Mai Dien Anh Nam 18/08/1997

42 40118 Mai Hoang Anh Nam 27/06/1994

43 40119 Mai Hoang Tri Anh Nam 19/05/1992

44 40120 Ngo Ho Tram Anh Nu 04/09/1998

Tổng số thí sinh :…44...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 6: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A310

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40121 Ngo Ngoc Anh Nam 25/11/1988

2 40122 Ngo Thi Hong Anh Nu 06/07/1994

3 40123 Ngo Thuy Van Anh Nu 26/12/1993

4 40124 Nghiem Lan Anh Nu 05/02/1996

5 40125 Nguyen Dinh Anh Nam 06/10/1991

6 40126 Nguyen Duc Anh Nam 13/05/1994

7 40127 Nguyen Gia Lam Anh Nam 23/07/1992

8 40128 Nguyen Ha Anh Nu 26/08/1994

9 40129 Nguyen Hoang Bao Anh Nam 30/12/1995

10 40130 Nguyen Hoang Tu Anh Nu 12/04/1993

11 40131 Nguyen Kieu Anh Nu 27/10/1993

12 40132 Nguyen La Khiet Anh Nu 14/10/1997

13 40133 Nguyen Lam Tram Anh Nu 08/04/1996

14 40134 Nguyen Mai Ngoc Anh Nu 09/12/1991

15 40135 Nguyen Minh Anh Nu 13/05/1997

16 40136 Nguyen Ngoc Anh Nam 09/09/1991

17 40137 Nguyen Ngoc Bao Anh Nu 02/09/1992

18 40138 Nguyen Ngoc Mai Anh Nu 02/08/1999

19 40139 Nguyen Nhat Anh Nu 31/08/1996

20 40140 Nguyen Pham Tram Anh Nu 28/11/1995

21 40141 Nguyen Phuc Vy Anh Nu 17/11/1996

22 40142 Nguyen The Anh Nam 23/08/1979

23 40143 Nguyen The Anh Nam 21/10/1991

24 40144 Nguyen Thi Anh Nu 20/10/1995

25 40145 Nguyen Thi Anh Nu 03/07/1994

26 40146 Nguyen Thi Hoai Anh Nu 30/07/1983

27 40147 Nguyen Thi Hoai Anh Nu 26/10/1990

28 40148 Nguyen Thi Kim Anh Nu 29/12/1987

29 40149 Nguyen Thi Kim Anh Nu 16/12/1993

30 40150 Nguyen Thi Kim Anh Nu 06/10/1994

31 40151 Nguyen Thi Kim Anh Nu 27/01/1982

32 40152 Nguyen Thi Kim Anh Nu 24/12/1997

33 40153 Nguyen Thi Kim Anh Nu 17/12/1982

34 40154 Nguyen Thi Lan Anh Nu 09/05/1997

35 40155 Nguyen Thi Lan Anh Nu 10/10/1983

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 7: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

36 40156 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 17/10/1996

37 40157 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 20/12/1997

38 40158 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 25/08/1997

39 40159 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 05/01/1999

40 40160 Nguyen Thi Phuong Anh Nu 25/10/1997

41 40161 Nguyen Thi Phuong Anh Nu 22/06/1994

Tổng số thí sinh :…41...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 8: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A312

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40162 Nguyen Thi Tu Anh Nu 27/10/1994

2 40163 Nguyen Thi Tuyet Anh Nu 20/01/1991

3 40164 Nguyen Thi Thuy Anh Nu 25/07/1993

4 40165 Nguyen Thi Truc Anh Nu 24/11/1992

5 40166 Nguyen Thi Van Anh Nu 29/10/1991

6 40167 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 30/05/1996

7 40168 Nguyen Thuy Ngoc Tram Anh Nu 21/03/1981

8 40169 Nguyen Tram Anh Nu 30/05/1992

9 40170 Nguyen Tran Mai Anh Nu 30/07/1995

10 40171 Nguyen Tuan Anh Nam 17/02/1991

11 40172 Nguyen Tuan Anh Nam 03/08/1995

12 40173 Nguyen Tuan Anh Nam 15/11/1996

13 40174 Nguyen Tuan Anh Nam 01/09/1985

14 40175 Nham Trong Anh Nam 24/03/1993

15 40176 Nguyen Van Anh Nu 03/07/1996

16 40177 Nguyen Van Anh Nu 23/08/1995

17 40178 Nguyen Van The Anh Nam 14/10/1998

18 40179 Nguyen Vu Duc Anh Nam 11/05/1993

19 40180 Ong Thi Xuan Anh Nu 19/12/1990

20 40181 Pham Ngoc Anh Nam 28/08/1984

21 40182 Pham Nguyen Que Anh Nu 03/10/1999

22 40183 Pham Que Anh Nu 07/11/1994

23 40184 Pham Phuong Anh Nu 22/10/1995

24 40185 Phan Thi Anh Nu 05/08/1994

25 40186 Phan Thi Kieu Anh Nu 05/01/1996

26 40187 Pham Thi Ngoc Anh Nu 29/11/1994

27 40188 Pham Thi Ngoc Anh Nu 15/10/1993

28 40189 Pham Tuan Anh Nam 15/02/1994

29 40190 Phan Ngo Quynh Anh Nu 20/10/1992

30 40191 Thieu Kieu Anh Nu 29/09/1996

31 40192 Thong My Anh Nu 24/09/1990

32 40193 Tran Do Van Anh Nu 27/11/2002

Tổng số thí sinh :…32...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 9: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A313

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40194 Tran Huynh Anh Nam 04/04/1995

2 40195 Tran Le Truc Anh Nu 30/12/1980

3 40196 Tran Minh Anh Nu 07/05/1997

4 40197 Tran Minh Anh Nu 22/07/1998

5 40198 Tran Ngoc Anh Nu 18/11/1996

6 40199 Tran Ngoc Anh Nu 15/09/1997

7 40200 Tran Ngoc Thuy Anh Nu 12/02/1995

8 40201 Tran Nguyen Tram Anh Nu 10/04/1994

9 40202 Tran Nhut Anh Nam 15/01/1997

10 40203 Tran Pham Ngoc Anh Nam 26/08/1995

11 40204 Tran Thi Hong Anh Nu 26/06/1993

12 40205 Tran Thi Kim Anh Nu 13/04/1996

13 40206 Tran Thi Kim Anh Nu 04/09/1995

14 40207 Tran Thi Lan Anh Nu 21/01/1996

15 40208 Tran Thi Ngoc Anh Nu 06/01/1996

16 40209 Tran Thi Duyen Anh Nu 31/05/1996

17 40210 Tran Tuan Anh Nam 22/04/1993

18 40211 Tran Van Anh Nam 04/08/1991

19 40212 Tran Xuan Anh Nu 25/04/1995

20 40213 Tran Xuan Tuan Anh Nam 08/08/1994

21 40214 Trang Hoang Anh Nam 30/08/1988

22 40215 Trieu Thi Van Anh Nu 21/06/1992

23 40216 Trinh Duy Anh Nam 15/09/1994

24 40217 Truong Thi Huyen Anh Nu 04/10/1986

25 40218 Vo Hoang Anh Nam 02/01/1983

26 40219 Vo Ngoc Xuan Anh Nu 19/10/1993

27 40220 Vu Ha Quang Anh Nam 14/08/1991

28 40221 Vu Thi Anh Nu 26/01/1992

29 40222 Vu Thi Minh Anh Nu 16/11/1996

30 40223 Vu Van Anh Nu 08/11/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 10: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A315

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40224 Tran Thi My Au Nu 07/05/1996

2 40225 Pham Huan Ba Nam 25/07/1995

3 40226 Nguyen Van Ban Nam 12/05/1990

4 40227 Nguyen Quang Bang Nam 23/07/1992

5 40228 Nguyen Thi Thu Bang Nu 08/04/1996

6 40229 Tran Thi Hoa Bang Nu 07/04/1982

7 40230 Dao Nguyen Bao Nam 17/10/1983

8 40231 Doan Quoc Bao Nam 17/01/1996

9 40232 Ho Dinh Bao Nam 09/05/1997

10 40233 Le Gia Bao Nam 13/02/1997

11 40234 Le Thai Bao Nam 06/08/1992

12 40235 Le Vu Bao Nam 20/03/1991

13 40236 Luong Gia Bao Nam 05/02/1997

14 40237 Ly Quoc Bao Nam 06/10/2001

15 40238 Nguyen Chi Bao Nam 15/09/1992

16 40239 Nguyen Gia Bao Nu 01/01/1995

17 40240 Nguyen Hoang Quoc Bao Nam 08/06/1997

18 40241 Nguyen Ngoc Bao Nam 08/10/1997

19 40242 Nguyen Trong Tien Bao Nam 21/02/1993

20 40243 Nguyen Van Bao Nam 30/04/1990

21 40244 Nguyen Viet Bao Nam 06/02/1993

22 40245 Pham Gia Bao Nam 30/04/2002

23 40246 Pham Truong Quoc Bao Nam 06/08/1996

24 40247 Phan Vu Bao Nam 01/06/1990

25 40248 Thai Hoa Gia Bao Nam 15/05/1994

26 40249 Tran Minh Bao Nam 05/01/1997

27 40250 Tran Thanh Bao Nam 25/09/1993

28 40251 Tran Thien Bao Nam 26/09/2004

29 40252 Truong Van Bao Nam 31/08/1989

30 40253 Do Thi Thu Bay Nu 09/11/1988

31 40254 Ho Van Be Nam 20/11/1979

32 40255 Nguyen Thi Be Nu 20/02/1993

33 40256 Nguyen Van Ben Nam 10/10/1988

34 40257 Dang Thach Bich Nu 01/05/1996

35 40258 Duong Thi Ngoc Bich Nu 07/08/1988

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 11: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

36 40259 Le Thi Ngoc Bich Nu 08/07/1994

37 40260 Tran Kim Bich Nu 07/09/1982

38 40261 Tran Ngoc Bich Nu 31/01/1992

39 40262 Vu Thi Ngoc Bich Nu 05/04/1993

40 40263 Truong Quang Bien Nam 30/12/1993

41 40264 Dinh Thi Phu Binh Nu 30/04/1987

42 40265 Do Thanh Binh Nam 21/11/1997

43 40266 Do Thanh Binh Nam 27/01/1996

44 40267 Dinh Van Binh Nam 19/01/1980

45 40268 Duong Thanh Binh Nam 26/09/1991

46 40269 Huynh Thanh Binh Nam 29/10/1982

Tổng số thí sinh :…46...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 12: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A317/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40270 Le An Binh Nam 23/07/1995

2 40271 Le Pham Ngoc Binh Nu 13/08/1994

3 40272 Le Thanh Binh Nam 11/01/1987

4 40273 Le Thi Binh Nu 08/10/1989

5 40274 Nguy Thuy Binh Nu 03/05/1992

6 40275 Nguyen Khanh Binh Nam 29/01/1996

7 40276 Nguyen Lam Binh Nam 26/04/1993

8 40277 Nguyen Thanh Binh Nam 08/10/1996

9 40278 Nguyen Thanh Binh Nam 17/04/1996

10 40279 Nguyen Thi Lam Binh Nu 11/11/1995

11 40280 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 01/07/1978

12 40281 Pham Phuong Binh Nam 17/07/1995

13 40282 Phan Tran Kim Binh Nu 10/11/1994

14 40283 Phong Quy Binh Nam 16/05/1991

15 40284 To Thi Binh Nu 16/10/1988

16 40285 Tran Vu Binh Nam 25/10/1991

17 40286 Le Minh Bon Nam 20/06/1984

18 40287 Vy Thi Bong Nu 01/01/1991

19 40288 Tran Thi Anh Buoi Nu 01/02/1988

20 40289 Giang Van Buu Nam 02/03/1990

21 40290 Huynh Gia Buu Nu 07/01/1997

22 40291 Nguyen Chau Buu Nam 20/09/1987

23 40292 Nguyen Thi Hong Cam Nu 19/02/1997

24 40293 Ho Hong Cam Nu 13/03/1984

25 40294 Luong Van Can Nam 23/03/1983

26 40295 Nguyen Thi Thu Cang Nu 10/09/1995

Tổng số thí sinh :…26...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 13: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A317/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40296 Bui Duy Canh Nam 20/05/1991

2 40297 Nguyen Minh Canh Nam 07/02/1989

3 40298 Nguyen Van Canh Nam 02/11/1997

4 40299 Nguyen Chi Cao Nam 24/10/1983

5 40300 Nguyen Van Cau Nam 30/01/1991

6 40301 Dinh Thi Bich Cham Nu 29/12/1990

7 40302 Tran Khai Chan Nam 18/11/1995

8 40303 Phan Quoc Chanh Nam 08/05/1983

9 40304 Cao Hiep Bao Chau Nu 01/08/1987

10 40305 Dam Quang Chau Nam 06/11/1993

11 40306 Dang Quynh Chau Nu 11/09/1995

12 40307 Do Quoc Minh Chau Nam 11/07/1996

13 40308 Huynh Thanh Chau Nu 28/04/2000

14 40309 Le Tran Yen Chau Nu 10/02/1991

15 40310 Ngo Bao Chau Nu 27/02/1993

16 40311 Nguyen Ho Vuong Nu NgocChau Nu 16/09/1997

17 40312 Nguyen Huu Chau Nam 10/09/1994

18 40313 Nguyen Minh Chau Nu 17/04/1986

19 40314 Nguyen Ngoc Minh Chau Nu 27/10/2000

20 40315 Nguyen Ngoc Minh Chau Nu 26/10/1992

21 40316 Nguyen Thi Kim Chau Nu 28/03/1993

22 40317 Nguyen Thi Minh Chau Nu 23/04/1984

23 40318 Nguyen Thi My Chau Nu 21/02/1987

24 40319 Nguyen Thi Ngoc Chau Nu 22/01/1995

25 40320 Nguyen Thi Thai Chau Nu 07/01/1996

26 40321 Nguyen Vinh Chau Nam 30/01/1996

Tổng số thí sinh :…26...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 14: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: C103/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40322 Phan Thi Hue Chau Nu 10/04/1996

2 40323 Tran Bao Chau Nu 08/02/1991

3 40324 Tran Long Chau Nu 02/09/1988

4 40325 Tran Thuy Phuong Chau Nu 28/01/1987

5 40326 Tri Minh Chau Nu 14/08/1993

6 40327 Truong Minh Chau Nam 02/05/1992

7 40328 Truong Thi Hong Chau Nu 30/03/1982

8 40329 Truong Thi Ngoc Chau Nu 01/01/1985

9 40330 Vo Ngoc Minh Chau Nu 19/11/2002

10 40331 Chau Minh Chi Nam 19/12/1994

11 40332 Chung Thi Thao Chi Nu 05/09/1994

12 40333 Dang Hai Hue Chi Nu 17/10/1999

13 40334 Duong Ngoc Kim Chi Nu 14/11/1997

14 40335 Ha My Chi Nu 20/03/1996

15 40336 Le Do Khanh Chi Nu 02/10/1986

16 40337 Le Kim Chi Nu 27/03/1997

17 40338 Le Thi Mai Chi Nu 05/06/1982

18 40339 Luc Kim Chi Nu 23/12/1990

19 40340 Nguyen Huong Chi Nu 20/08/1995

20 40341 Nguyen Kim Chi Nu 14/02/1994

21 40342 Nguyen Thi Le Chi Nu 30/04/1994

22 40343 Nguyen Thi Mai Chi Nu 05/03/1992

23 40344 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 01/01/1977

24 40345 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 22/01/1992

25 40346 Nguyen Thi Yen Chi Nu 26/01/1999

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 15: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: C103/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40347 Nguyen Truc Chi Nu 31/07/1991

2 40348 Pham Huu Chi Nam 14/09/1971

3 40349 Pham Nguyen Ngoc Chi Nu 10/09/2003

4 40350 Pham Thi Chi Nu 10/02/1990

5 40351 Thai Lan Chi Nu 11/07/1990

6 40352 Tran Thi Lan Chi Nu 01/12/1981

7 40353 Tran Thi My Chi Nu 20/05/1989

8 40354 Tran Van Chi Nam 14/12/1988

9 40355 Vo Thi My Chi Nu 28/02/1994

10 40356 Vo Van Chi Nam 01/01/1995

11 40357 Vu Thi Kim Chi Nu 23/07/1995

12 40358 Nguyen Dinh Chien Nam 12/10/1995

13 40359 Nguyen Van Chien Nam 27/06/1992

14 40360 Pham Quyet Chien Nam 26/12/1984

15 40361 Phan Quang Chien Nam 02/01/1988

16 40362 Nguyen Van Chien Nam 26/03/1984

17 40363 Cao Hoang Chieu Nam 19/11/1991

18 40364 Tran Le Nguyet Chieu Nu 24/07/1974

19 40365 Tran Thi Ly Chieu Nu 16/08/1995

20 40366 Nguyen Chin Nam 02/12/1976

21 40367 Do Van Chinh Nam 28/02/1991

22 40368 Doan Cong Chinh Nam 29/08/1994

23 40369 Duong Minh Hong Chinh Nu 19/12/1986

24 40370 Le Hoang Kieu Chinh Nu 16/03/1995

25 40371 Ngo Van Chinh Nam 15/08/1987

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 16: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: C301

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40372 Nguyen Phuong Chinh Nu 25/10/1993

2 40373 Nguyen Thi Chinh Nu 10/07/1994

3 40374 Nguyen Tuan Chinh Nam 11/01/1994

4 40375 Nguyen Xuan Kieu Chinh Nu 27/04/1997

5 40376 Pham Phu Chinh Nam 16/06/1990

6 40377 Pham Thi Tu Chinh Nu 07/05/1996

7 40378 Pham Van Chinh Nu 04/08/1985

8 40379 Hoang Dan Cho Nam 05/09/1987

9 40380 Trinh Thi Ngoc Chuc Nu 25/03/1993

10 40381 Le Chi Chung Nam 08/04/1972

11 40382 Nguyen Thi Kim Chung Nu 01/07/1994

12 40383 Nguyen Thi Kim Chung Nu 03/07/1983

13 40384 Pham Khac Chung Nam 10/08/1992

14 40385 Pham Van Chung Nam 26/04/1989

15 40386 Truong Van Chung Nam 26/06/1986

16 40387 Bui Nguyen Hoang Chuong Nam 17/11/1991

17 40388 Nguyen Thi Thuy Chuong Nu 01/06/1996

18 40389 Nguyen Tien Chuong Nam 11/11/1995

19 40390 Van Ba Chuong Nam 11/03/1990

20 40391 Le Thi Bich Co Nu 27/08/1980

21 40392 Tran Tan Co Nu 18/11/1982

22 40393 Dinh Duy Thanh Cong Nam 06/07/1993

23 40394 Nguyen Phi Cong Nam 26/06/1989

24 40395 Nguyen Thai Cong Nam 12/10/1999

25 40396 Nguyen Thanh Cong Nam 01/01/1992

26 40397 Nguyen Thanh Cong Nam 12/08/1990

27 40398 Nguyen Van Cong Nam 10/10/1997

28 40399 Trinh Van Cong Nam 20/02/1992

29 40400 Truong Minh Cong Nam 08/02/1994

30 40401 Vo Thanh Cong Nam 25/11/1987

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 17: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: C302

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40402 Huynh Thi Hong Cuc Nu 08/04/1979

2 40403 Nguyen Thi Cuc Nu 03/10/1980

3 40404 Tran Thi Cuc Nu 20/01/1995

4 40405 Vo Thi Thu Cuc Nu 11/01/1994

5 40406 Nguyen Hoang Thanh Cung Nam 22/07/1985

6 40407 Bui Duc Cuong Nam 28/02/1983

7 40408 Bui Huu Cuong Nam 04/04/1993

8 40409 Dao Trong Cuong Nam 14/07/1986

9 40410 Ha Thuc Trung Cuong Nam 22/01/1994

10 40411 Hoang Manh Cuong Nam 12/02/1993

11 40412 Hoang Quoc Cuong Nam 14/01/1997

12 40413 Le Minh Cuong Nam 21/02/1994

13 40414 Le Vi Cuong Nam 04/05/1990

14 40415 Lu Khai Cuong Nam 20/03/1994

15 40416 Luong Vien Cuong Nam 01/03/1995

16 40417 Mai Cao Cuong Nam 10/04/1988

17 40418 Nguyen Cao Cuong Nam 21/11/1990

18 40419 Nguyen Chi Cuong Nam 21/06/1994

19 40420 Nguyen Duc Cuong Nam 01/10/1992

20 40421 Nguyen Dinh Cuong Nam 28/07/1994

21 40422 Nguyen Huu Cuong Nam 13/08/1991

22 40423 Nguyen Manh Cuong Nam 22/01/1996

23 40424 Nguyen Manh Cuong Nam 01/12/1993

24 40425 Nguyen Manh Cuong Nam 11/11/1994

25 40426 Nguyen Minh Cuong Nam 25/05/1991

26 40427 Nguyen Tan Cuong Nam 28/10/1988

27 40428 Nguyen Thai Cuong Nam 27/09/1977

28 40429 Nguyen Viet Cuong Nam 21/11/1981

29 40430 Pham Bac Cuong Nam 17/10/1983

30 40431 Phan Huy Cuong Nam 27/05/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 18: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D302

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40432 Phan Tan Cuong Nam 21/11/1996

2 40433 Thai The Cuong Nam 13/01/1995

3 40434 Tran Nhut Cuong Nam 19/04/1977

4 40435 Tran Tuan Cuong Nam 18/12/1997

5 40436 Tran Viet Cuong Nam 18/07/1993

6 40437 Tu Phat Cuong Nam 11/09/1990

7 40438 Vo Pham Manh Cuong Nam 15/04/1994

8 40439 Pham Van Cuu Nam 17/01/1990

9 40440 Dang Thi Linh Da Nu 01/11/1996

10 40441 Pham Thi Luu Da Nu 23/05/1988

11 40442 Tran Thanh Da Nam 29/09/1993

12 40443 Huynh Huu Dac Nam 19/04/1987

13 40444 Nguyen Danh Dac Nam 26/01/1992

14 40445 Tran Huu Dac Nam 27/10/1989

15 40446 Co Phong Dai Nam 01/01/1996

16 40447 Dang Minh Dai Nam 02/08/1996

17 40448 Dao Nguyen Lan Dai Nu 21/01/1994

18 40449 Nguyen Van Dai Nam 04/07/1991

19 40450 Tran Hong Dai Nam 09/10/1995

20 40451 Vo Dinh Dai Nam 15/10/1992

21 40452 Nguyen Van Dam Nam 28/05/1993

22 40453 Tran Thi Thu Dam Nu 01/01/1993

23 40454 Nguyen Thi Linh Dan Nu 17/03/1997

24 40455 Phan Huu Dan Nam 17/12/1992

Tổng số thí sinh :…24...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 19: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D303/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40456 Tran Vu Khanh Dan Nu 16/10/1997

2 40457 Van Luu Thy Dan Nu 27/08/1996

3 40458 Dinh Quang Hai Dang Nam 22/05/1997

4 40459 Huynh Ngoc Dang Nam 13/01/1992

5 40460 La Van Dang Nam 19/02/1996

6 40461 Nguyen Hai Dang Nam 01/01/1995

7 40462 Nguyen Thi Kieu Dang Nu 30/12/1991

8 40463 Pham Van Dang Nam 09/04/1983

9 40464 Tran Thi Dang Nu 04/08/1997

10 40465 Bui Cong Danh Nam 10/06/1993

11 40466 Huynh Duc Danh Nam 22/11/1981

12 40467 Le Thi Cam Danh Nu 30/05/1995

13 40468 Nguyen Cong Danh Nam 10/11/1994

14 40469 Nguyen Cong Danh Nam 21/10/1994

15 40470 Nguyen Phu Danh Nam 14/06/1994

16 40471 Nguyen Van Danh Nam 20/10/1992

17 40472 Pham Cong Danh Nam 01/11/1979

18 40473 Phan Tan Danh Nam 18/06/1991

19 40474 Thai Nguyen Phuong Danh Nam 19/09/1993

20 40475 Tran Cong Danh Nam 01/08/1993

21 40476 Tran Cong Danh Nam 09/10/1992

22 40477 Tran Thanh Danh Nam 27/05/1993

23 40478 Tran Vu Danh Nam 08/11/1989

24 40479 Bui Thi Ngoc Dao Nu 27/07/1990

25 40480 Kieu Thi Hong Dao Nu 15/08/1995

26 40481 Le Thi Anh Dao Nu 16/08/1990

27 40482 Nguyen Thi Bich Dao Nu 06/02/1990

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 20: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D303/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40483 Nguyen Thi Hanh Dao Nu 17/01/1996

2 40484 Nguyen Thi Huynh Dao Nu 22/12/1996

3 40485 Nguyen Thi Mai Dao Nu 30/05/1995

4 40486 Nguyen Thi Truc Dao Nu 14/06/1995

5 40487 Pham Thi Thanh Dao Nu 09/07/1992

6 40488 Pham Van Dao Nam 02/06/1982

7 40489 Tran Anh Dao Nu 04/04/1996

8 40490 Truong Thi Truc Dao Nu 05/11/1997

9 40491 Vo Pham Xuan Dao Nu 30/08/1997

10 40492 Bui Khanh Dat Nam 01/09/1997

11 40493 Diep Tien Dat Nam 06/06/1995

12 40494 Dinh Quang Dat Nam 10/11/1997

13 40495 Ha Phuoc Duy Dat Nam 19/03/1997

14 40496 Ho Tan Dat Nam 19/04/1996

15 40497 Hoang Xuan Dat Nam 12/03/1994

16 40498 Huynh Cong Dat Nam 28/02/1989

17 40499 Huynh Man Dat Nam 16/04/1994

18 40500 Le Tan Dat Nam 12/01/1994

19 40501 Le Thanh Dat Nam 01/05/1993

20 40502 Le Tien Dat Nam 16/12/1985

21 40503 Ly Thanh Dat Nam 03/07/1993

22 40504 Ngo Tien Dat Nam 20/12/1994

23 40505 Ngo Truong Dat Nam 12/01/1997

24 40506 Nguyen Huynh Tan Dat Nam 23/07/1992

25 40507 Nguyen Minh Dat Nam 15/09/1992

26 40508 Nguyen Tan Dat Nam 18/09/1991

27 40509 Nguyen Tan Dat Nam 26/02/1992

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 21: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D304

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40510 Nguyen Thanh Dat Nam 10/10/1997

2 40511 Nguyen Thanh Dat Nam 21/03/1995

3 40512 Nguyen Tien Dat Nam 12/03/1994

4 40513 Nguyen Tien Dat Nam 28/10/1992

5 40514 Nguyen Tien Dat Nam 15/11/1981

6 40515 Pham Dat Nam 27/05/1993

7 40516 Pham Thanh Dat Nam 19/05/1993

8 40517 Pham Van Dat Nam 28/02/1996

9 40518 Phan Van Thanh Dat Nam 20/07/1993

10 40519 Thai Gia Quoc Dat Nam 23/05/1994

11 40520 Tran Tien Dat Nam 21/12/1995

12 40521 Tran Van Dat Nam 24/05/1991

13 40522 Bui Thi Diem Nu 25/11/1981

14 40523 Do Thi Diem Nu 10/02/1987

15 40524 Doan Thi Diem Nu 18/02/1989

16 40525 Duong Thi Diem Nu 18/02/1993

17 40526 Ho Thi Diem Nu 16/10/1988

18 40527 Ho Thi Le Diem Nu 21/06/1987

19 40528 Le Thi Hong Diem Nu 08/12/1990

20 40529 Nguyen Kieu Diem Nu 21/01/1992

21 40530 Nguyen Thi Diem Nu 08/01/1983

22 40531 Nguyen Thi Diem Nu 02/06/1993

23 40532 Nguyen Thi Thuy Diem Nu 04/03/1992

24 40533 Nguyen Thi Thuy Diem Nu 24/10/1992

25 40534 Nguyen Thi Xuan Diem Nu 11/02/1995

26 40535 Phan Kieu Diem Nu 25/08/1985

27 40536 Phan Nguyen Nhu Diem Nu 11/11/1993

28 40537 Phan Thi Diem Nu 15/03/1994

29 40538 Tran Thi Hong Diem Nu 10/08/1990

30 40539 Tran Thi Thuy Diem Nu 10/08/1992

31 40540 Tran Thi Thuy Diem Nu 07/07/1995

32 40541 Vo Thi Hong Diem Nu 01/01/1990

33 40542 Le An Dien Nam 06/07/1991

34 40543 Nguyen An Dien Nam 18/04/1986

35 40544 Nguyen Thi Ngoc Dien Nu 10/12/1994

36 40545 Nguyen Thi Nguyen Dien Dien Nu 20/06/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 22: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

37 40546 Nguyen Trung Dien Nam 24/11/1995

38 40547 Pham Thi My Dien Nu 10/11/1988

39 40548 Tran Van Dien Nam 18/10/1972

Tổng số thí sinh :…39...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 23: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D305/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40549 Dinh Ngoc Diep Nam 17/08/1997

2 40550 Hoang Thi Bich Diep Nu 10/01/1995

3 40551 La Quach Ngoc Diep Nu 08/12/2008

4 40552 Nguyen Ngoc Diep Nu 18/01/1996

5 40553 Nguyen Ngoc Diep Nu 06/06/1989

6 40554 Nguyen Thi Nguyet Diep Nu 16/07/1993

7 40555 Pham Hoang Ngoc Diep Nu 15/06/1993

8 40556 Pham Ngoc Diep Nu 11/12/1996

9 40557 Pham Thi Ngoc Diep Nu 28/03/1991

10 40558 Tran Le Ngoc Diep Nu 12/09/1994

11 40559 Vuong Nguyen Ngoc Diep Nu 12/12/1991

12 40560 Ha Tran My Dieu Nu 25/05/1998

13 40561 Ho Thi Ngoc Dieu Nu 22/03/1989

14 40562 Hoang Thi Dieu Nu 09/09/1988

15 40563 Nguyen Cam Dieu Nam 19/11/1994

16 40564 Nguyen Dinh Dieu Nam 19/01/1988

17 40565 Nguyen Thi Kim Dieu Nu 17/06/1993

18 40566 Nguyen Thi Thuy Dieu Nu 20/08/1997

19 40567 Nguyen Thi Xuan Dieu Nu 14/11/1990

20 40568 Pham Thi Dieu Nu 11/11/1997

21 40569 Phan Thi Kim Dieu Nu 09/09/1995

22 40570 Trinh Thi Dieu Nu 14/08/1995

23 40571 Vo Thi Dieu Nu 23/04/1995

24 40572 Ho Thi Kim Dinh Nu 14/02/1995

25 40573 Le Van Dinh Nam 05/08/1992

26 40574 Lu My Dinh Nu 24/10/1984

27 40575 Nguyen Tan Dinh Nam 28/10/1993

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 24: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D305/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40576 Nguyen Thi Duy Dinh Nu 21/10/1992

2 40577 Vo Thi Dinh Nu 24/01/1996

3 40578 Cao Thi Diu Nu 1984

4 40579 Doan Thi Diu Nu 06/12/1995

5 40580 Nguyen Phong Do Nu 10/04/1967

6 40581 Tran Hai Do Nam 20/07/1994

7 40582 Nguyen Van Doai Nam 11/11/1991

8 40583 Dinh Van Doan Nam 10/01/1987

9 40584 Le Van Doan Nam 18/07/1990

10 40585 Nguyen Hoang Khanh Doan Nu 04/09/2000

11 40586 Nguyen Thi Thai Doan Nu 03/08/1991

12 40587 Nguyen Thuy Thuc Doan Nu 24/03/1997

13 40588 Tran Ngoc Doan Nam 20/08/1988

14 40589 Tran Lan Doanh Nu 28/10/1992

15 40590 Nguyen Thanh Don Nam 09/11/1993

16 40591 Huynh Thi Hong Dong Nu 20/01/1996

17 40592 Le Nguyen Thanh Dong Nam 03/06/1999

18 40593 Le Quoc Dong Nam 02/02/1991

19 40594 Le Xuan Phuong Dong Nam 01/06/1993

20 40595 Nguyen Dinh Dong Nam 14/09/1996

21 40596 Nguyen Thi Dong Nu 12/04/1994

22 40597 Tran Thanh Dong Nam 03/06/1986

23 40598 Truong Phu Dong Nam 28/11/1995

24 40599 Truong Van Dong Nam 03/09/1993

25 40600 Le Do Xuan Du Nu 14/02/2003

26 40601 Nguyen Duy Du Nam 24/05/1993

27 40602 Nguyen Huy Du Nam 07/04/1984

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 25: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D306/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40603 Phan Thanh Du Nam 01/02/1989

2 40604 Tran Khanh Du Nam 05/06/1993

3 40605 Nguyen Van Dua Nam 22/05/1990

4 40606 Tran Van Duan Nam 05/03/1993

5 40607 Bach Vu Minh Duc Nam 17/07/1991

6 40608 Dang Cao Minh Duc Nam 01/12/1990

7 40609 Dinh Hien Duc Nam 21/06/1994

8 40610 Huynh Cao Cong Duc Nam 28/03/1995

9 40611 Le Van Duc Nam 07/03/1988

10 40612 Le Van Hong Duc Nam 01/04/1997

11 40613 Le Xuan Duc Nam 15/10/1984

12 40614 Nguyen Do Minh Duc Nam 01/12/1996

13 40615 Nguyen Hai Duc Nam 30/10/1994

14 40616 Nguyen Ke Duc Nam 27/12/1989

15 40617 Nguyen Thien Duc Nam 03/11/1997

16 40618 Nguyen Van Duc Nam 01/01/1997

17 40619 Nguyen Van Duc Nam 03/10/1981

18 40620 Ta Van Duc Nam 01/08/1983

19 40621 Thai Duy Duc Nam 20/08/1992

20 40622 Tran Duc Nam 05/04/1993

21 40623 Tran Van Duc Nam 15/12/1990

22 40624 Tran Vu Duc Nam 08/06/1993

23 40625 Bui Dinh Hanh Dung Nu 06/01/1988

24 40626 Bui Thi Hoang Dung Nu 24/11/1994

25 40627 Cao Thi Thu Dung Nu 08/04/1997

26 40628 Dang The Dung Nam 17/01/1993

27 40629 Dang Thi Thuy Dung Nu 21/03/1997

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 26: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D306/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40630 Dinh Ngoc Khanh Dung Nu 24/08/1994

2 40631 Do Thi Ngoc Dung Nu 23/03/1995

3 40632 Do Thi Thuy Dung Nu 01/09/1995

4 40633 Doan Ngoc Xuan Dung Nu 23/12/1995

5 40634 Doan Thi Thuy Dung Nu 26/06/2001

6 40635 Doan Trung Dung Nu 22/11/1977

7 40636 Hoang Chi Dung Nam 13/11/1993

8 40637 Hoang Thi Dung Nu 05/08/1994

9 40638 Hoang Thi My Dung Nu 08/04/1990

10 40639 Hoang Thi Thuy Dung Nu 13/01/1994

11 40640 Hoang Thi Thuy Dung Nu 11/04/1988

12 40641 Huynh Hong Dung Nam 19/11/1990

13 40642 Le Ho Thao Dung Nu 06/04/2000

14 40643 Le Thi Kim Dung Nu 27/12/1995

15 40644 Le Tan Dung Nam 30/08/1985

16 40645 Le Thi Kim Dung Nu 22/04/1997

17 40646 Le Thi Thuy Dung Nu 16/07/1994

18 40647 Luu Duc Dung Nam 05/07/1993

19 40648 Mai Tran Ngoc Dung Nu 16/11/1992

20 40649 Ngo Thi My Dung Nu 19/11/1985

21 40650 Nguyen Kim Thuy Dung Nu 07/02/1990

22 40651 Nguyen Minh Tri Dung Nam 28/06/1994

23 40652 Nguyen Pham Duy Dung Nam 31/08/1991

24 40653 Nguyen Phuong Dung Nu 14/04/1997

25 40654 Nguyen Thi My Dung Nu 27/06/1981

26 40655 Nguyen Thi My Dung Nu 08/01/1992

27 40656 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 25/06/1994

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 27: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D307/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40657 Nguyen Thi Thanh Dung Nu 24/04/1995

2 40658 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 18/12/1994

3 40659 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 15/07/1990

4 40660 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 18/06/1997

5 40661 Nguyen Thuy Dung Nu 19/12/1997

6 40662 Nguyen Tien Dung Nam 30/08/1980

7 40663 Nguyen Tra Thuy Dung Nu 23/05/1995

8 40664 Nguyen Tri Dung Nam 05/01/1997

9 40665 Ong Thi Thuy Dung Nu 20/11/1990

10 40666 Pham Ba Dung Nam 14/10/1993

11 40667 Pham Ngoc Dung Nu 08/09/1997

12 40668 Pham Quoc Dung Nam 05/03/1994

13 40669 Pham Thi Dung Nu 29/06/1989

14 40670 Pham Thi Dung Nu 10/07/1997

15 40671 Pham Thi My Dung Nu 03/09/1979

16 40672 Pham Thi Thuy Dung Nu 25/10/1995

17 40673 Pham Tien Dung Nam 02/04/1991

18 40674 Pham Tien Dung Nam 06/10/1993

19 40675 Pham Tri Dung Nam 02/10/1997

20 40676 Pham Trung Dung Nam 01/07/1994

21 40677 Phan Chau Dung Nu 05/11/1996

22 40678 Phan Thi Thuy Dung Nu 16/11/1990

23 40679 Phan Thuy Vien Dung Nu 15/05/1994

24 40680 Phan Tri Dung Nam 09/05/2003

25 40681 Phan Van Dung Nam 08/10/1991

26 40682 Phung Ba Dung Nam 20/12/1993

27 40683 Tran Le Dung Nam 23/05/1997

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 28: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D307/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40684 Tran Minh Dung Nam 14/07/1993

2 40685 Tran Thi Dung Nu 01/11/1994

3 40686 Tran Thi Ngoc Dung Nu 19/11/1984

4 40687 Tran Thi Minh Dung Nu 04/07/1997

5 40688 Tran Thi Phuong Dung Nu 26/08/1992

6 40689 Tran Tuan Dung Nam 02/03/1990

7 40690 Truong Chi Dung Nam 06/02/1995

8 40691 Truong Phuong Dung Nu 04/09/1993

9 40692 Truong Thi Thuy Dung Nu 16/09/1994

10 40693 Vong Thi Kim Dung Nu 18/06/1997

11 40694 Vu Thi My Dung Nu 11/09/1993

12 40695 Vu Tien Dung Nam 25/08/1997

13 40696 Bui Thi Duong Nu 10/03/1992

14 40697 Bui Thuy Duong Nu 04/07/1997

15 40698 Dang Xuan Duong Nam 07/02/1986

16 40699 Dinh Thi Chieu Duong Nu 23/08/1996

17 40700 Do Thi Thuy Duong Nu 22/11/1990

18 40701 Huynh Mai Thuy Duong Nu 29/09/1997

19 40702 Lam Thuy Duong Nu 21/12/1995

20 40703 Le Thi Thuy Duong Nu 11/01/1995

21 40704 Ngo Tran Dai Duong Nam 29/05/1992

22 40705 Nguyen Doan Thuy Duong Nu 14/02/1995

23 40706 Nguyen Quang Duong Nam 21/03/1995

24 40707 Nguyen Quoc Duong Nam 29/02/1992

25 40708 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 18/03/1992

26 40709 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 14/02/1991

27 40710 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 07/11/1995

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 29: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D403

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40711 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 11/12/1993

2 40712 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 23/04/1994

3 40713 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 18/02/1992

4 40714 Nguyen Thuy Duong Nu 06/08/2002

5 40715 Pham Thi Thuy Duong Nu 09/02/1996

6 40716 Pham Thi Thuy Duong Nu 25/06/1989

7 40717 Than Nguyen Thuy Duong Nu 16/04/1997

8 40718 Tran Dai Duong Nam 22/10/1988

9 40719 Tran Dai Duong Nam 14/08/1992

10 40720 Tran Quoc Duong Nam 06/08/1992

11 40721 Tran Thai Binh Duong Nam 20/09/1995

12 40722 Tran Thai Thi Thuy Duong Nu 26/08/1991

13 40723 Vo Thi Thuy Duong Nu 20/03/1997

14 40724 Bui Le Duy Nam 15/06/1995

15 40725 Dang Nhut Duy Nam 07/10/1997

16 40726 Dang Tran Duy Nam 26/06/1988

17 40727 Do Tuong Duy Nam 23/11/1994

18 40728 Doan Phuong Duy Nam 30/09/1996

19 40729 Duong Khanh Duy Nam 02/12/1995

20 40730 Ha Trong Duy Nam 06/11/1996

21 40731 Hoang Thuong Duy Nam 02/03/1980

22 40732 Hoang Tran Quoc Duy Nam 13/09/1995

23 40733 Huynh Chau Duc Duy Nam 29/04/1998

24 40734 Huynh Thi Thuy Duy Nu 22/09/1987

25 40735 Lam Tuyet Duy Nu 19/05/2003

26 40736 Le Bao Quang Duy Nam 15/07/1988

27 40737 Le Dinh Duy Nam 16/11/1991

28 40738 Le Nguyen Phuong Duy Nu 26/05/1995

29 40739 Le Phuoc Duy Nam 29/09/1991

30 40740 Le Tran Quang Duy Nam 04/02/1992

31 40741 Luong Van Duy Nam 10/04/1990

32 40742 Mai Trung Duy Nam 15/05/1993

33 40743 Ngo Nguyen Anh Duy Nam 19/07/1991

34 40744 Ngo Pham Mai Duy Nu 18/04/1990

35 40745 Nguyen Dinh Duy Nam 09/07/1997

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 30: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

36 40746 Nguyen Hoang Duy Nam 20/05/1994

37 40747 Nguyen Ho Phuong Duy Nu 17/05/1991

38 40748 Nguyen Huu Duy Nam 19/07/1998

39 40749 Nguyen Le Duy Nu 07/10/1995

40 40750 Nguyen Le Khanh Duy Nam 16/11/1996

41 40751 Nguyen Ngoc Dan Duy Nam 26/06/1992

42 40752 Nguyen Quang Duy Nam 09/07/1999

43 40753 Nguyen Phuoc Duy Nam 11/04/1991

44 40754 Nguyen Thanh Duy Nam 24/12/1994

45 40755 Nguyen Thanh Duy Nam 08/02/1994

46 40756 Nguyen Thi Phuong Duy Nu 01/11/1987

47 40757 Nguyen Trieu Duy Nam 08/12/1993

48 40758 Pham Van Duy Nam 31/01/1984

49 40759 Thai Thanh Thuy Duy Nu 14/03/1995

Tổng số thí sinh :…49...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 31: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D404

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40760 Tran Doan Tuong Duy Nam 22/12/1996

2 40761 Tran Khanh Duy Nam 08/08/1998

3 40762 Tran Thi Thao Duy Nu 09/10/1994

4 40763 Truong Kieu Thuy Duy Nu 20/09/1995

5 40764 Vo Dinh Duy Nam 06/07/1993

6 40765 Bui Thi Hai Duyen Nu 05/04/1995

7 40766 Bui Thao Duyen Nu 26/04/1997

8 40767 Dinh Ky Duyen Nu 22/05/1997

9 40768 Duong Dinh Duyen Nam 30/04/1983

10 40769 Ho Hoang Thanh Duyen Nu 28/07/1992

11 40770 Huynh To Duyen Nu 05/11/1997

12 40771 Huynh Thi Khanh Duyen Nu 04/02/1983

13 40772 Huynh Thi My Duyen Nu 20/11/1994

14 40773 Le Thi Duyen Nu 06/04/1987

15 40774 Le Thi Duyen Nu 10/10/1995

16 40775 Le Thi My Duyen Nu 15/09/1997

17 40776 Ngo Truc Duyen Nu 03/07/1995

18 40777 Nguyen Dao My Duyen Nu 26/08/1995

19 40778 Nguyen Lan Duyen Nu 07/10/1990

20 40779 Nguyen Le Thuc Duyen Nu 06/09/1997

21 40780 Nguyen My Duyen Nu 25/07/1995

22 40781 Nguyen Ngoc Duyen Nu 30/08/1988

23 40782 Nguyen Thi Duyen Nu 05/05/1993

24 40783 Nguyen Thi Kim Duyen Nu 11/03/1993

25 40784 Nguyen Thi Thuy Duyen Nu 06/05/1996

26 40785 Nguyen Tran My Duyen Nu 18/08/1993

27 40786 Pham Nguyen Quynh Duyen Nu 14/06/1994

28 40787 Pham Thi Duyen Nu 20/04/1995

29 40788 Pham Thi Duyen Nu 08/03/1991

30 40789 Phan Thi My Duyen Nu 20/09/1994

31 40790 Phan Thi Thuy Duyen Nu 13/10/1994

32 40791 To My Duyen Nu 10/11/1997

33 40792 Tran Le My Duyen Nu 30/04/1996

34 40793 Tran Thi Hong Duyen Nu 21/02/1994

35 40794 Tran Thi My Duyen Nu 10/03/1997

36 40795 Tran Thi Dao Duyen Nu 04/03/1984

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 32: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

37 40796 Truong Thi Thuy Duyen Nu 14/05/1992

38 40797 Vo Tan Duyen Nam 02/05/1989

39 40798 Vo Thi Bich Duyen Nu 24/08/1984

Tổng số thí sinh :…39...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 33: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D405/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40799 Vo Thi Kim Duyen Nu 08/02/1990

2 40800 Vo Thi Phuong Duyen Nu 01/04/1994

3 40801 Nguyen Van Duyet Nam 21/08/1986

4 40802 Dang Hoang Em Nam 19/12/1992

5 40803 Luong Thi Que Em Nu 17/04/1996

6 40804 Nguyen Thi Kim Thuy Em Nu 29/05/1990

7 40805 Nguyen Thi Ngoc Tam Em Nu 20/09/1989

8 40806 Nguyen Hong Gam Nu 01/02/1996

9 40807 Nguyen Thi Gam Nu 11/01/1993

10 40808 Nguyen Thi Hong Gam Nu 22/12/1995

11 40809 Phan Thi Hong Gam Nu 25/01/1995

12 40810 Tran Thi Hong Gam Nu 24/03/1993

13 40811 Vo Thi Hong Gam Nu 16/09/1993

14 40812 Le Phi Gau Nam 21/01/1991

15 40813 Ho Thi Hoang Gia Nu 03/03/1993

16 40814 Truong Hoang Gia Nam 02/06/1993

17 40815 Duong Ngoc Gian Nam 03/09/1988

18 40816 Bui Nhat Giang Nu 18/04/1997

19 40817 Dinh Thi Tra Giang Nu 16/10/1990

20 40818 Do Thi My Giang Nu 05/10/1997

21 40819 DO Tran Thuy Giang Nu 19/04/1993

22 40820 Ha Lam Giang Nu 20/11/1988

23 40821 Ho Thi Giang Nu 01/07/1989

24 40822 Ho Thi Huyen Giang Nu 21/06/1996

25 40823 Ho Truc Giang Nu 23/05/1994

26 40824 Hoang Thi Giang Nu 28/04/1995

27 40825 Le Nguyen Huong Giang Nu 06/07/1995

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 34: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D405/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40826 Le Thi Huong Giang Nu 11/07/1978

2 40827 Le Thi Thu Giang Nu 23/01/1991

3 40828 Le Truong Giang Nam 12/01/1997

4 40829 Le Vu Truong Giang Nam 14/11/1993

5 40830 Mai Thi Thuy Giang Nu 04/11/1995

6 40831 Nguyen Duc Giang Nam 30/05/1989

7 40832 Nguyen Do Thu Giang Nu 04/04/1997

8 40833 Nguyen Huong Giang Nu 11/11/1995

9 40834 Nguyen Minh Giang Nam 25/08/1994

10 40835 Nguyen Huu Hoang Giang Nam 29/01/1992

11 40836 Nguyen Thi Giang Nu 26/07/1997

12 40837 Nguyen Thi Huong Giang Nu 18/06/2000

13 40838 Nguyen Thi Linh Giang Nu 01/06/1992

14 40839 Nguyen Thi Thu Giang Nu 05/07/1995

15 40840 Nguyen Thuy Giang Nu 14/01/1995

16 40841 Nguyen Truong Giang Nu 16/01/1995

17 40842 Nguyen Truong Giang Nam 06/01/1999

18 40843 Nguyen Truong Giang Nam 09/01/1989

19 40844 Pham Thi Ngan Giang Nu 30/09/1995

20 40845 Phan Chi Giang Nam 20/05/1993

21 40846 Phan Truong Giang Nu 20/04/1991

22 40847 Tran Ngoc Giang Nu 05/12/1995

23 40848 Tran Thi Cam Giang Nu 25/05/1992

24 40849 Tran Thi Huong Giang Nu 26/03/1993

25 40850 Tran Thi Huong Giang Nu 23/12/1991

26 40851 Tran Thi Thu Giang Nu 09/06/1996

27 40852 Hoang Kim Giao Nam 02/11/1997

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 35: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D406/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40853 Huynh Thi Huynh Giao Nu 01/12/1995

2 40854 Mai Minh Giao Nam 05/04/1996

3 40855 Nguyen Le Truc Giao Nu 23/05/1992

4 40856 Nguyen Thi Quynh Giao Nu 02/03/1992

5 40857 Nguyen Thi Quynh Giao Nu 06/11/1995

6 40858 Tran Thi Huynh Giao Nu 25/08/1992

7 40859 Nguyen Thi Ngoc Giau Nu 02/01/1990

8 40860 Huynh Ngoc Giau Nam 20/09/1992

9 40861 Nguyen Van Giau Nam 25/05/1993

10 40862 Tran Thi Ngoc Giau Nu 16/09/1994

11 40863 Bui Thi Thach Ha Nu 07/10/1996

12 40864 Dang Thi Thu Ha Nu 07/05/1987

13 40865 Dang Thi Thu Ha Nu 15/01/1996

14 40866 Dao Thi Thu Ha Nu 05/09/1997

15 40867 Do Thi Xuan Ha Nu 06/02/1993

16 40868 Doan Thi Thu Ha Nu 04/12/1994

17 40869 Doan Thi Thu Ha Nu 12/03/1996

18 40870 Ha Thi Thanh Ha Nu 10/09/1996

19 40871 Ho Thi Ngoc Ha Nu 18/08/1982

20 40872 Ho To Ha Nam 01/09/1994

21 40873 Hoang Thi Thu Ha Nu 11/10/1993

22 40874 Hoang Son Ha Nam 01/06/1987

23 40875 Hoang Thu Ha Nu 12/05/1987

24 40876 Huynh Thi Ha Nu 01/01/1984

25 40877 Le Kim Ha Nu 30/12/1990

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 36: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D406/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40878 Le Manh Ha Nam 22/10/1991

2 40879 Le Thi Ha Nu 10/10/1997

3 40880 Le Thi Thu Ha Nu 02/10/1996

4 40881 Le Thi Thu Ha Nu 25/09/1989

5 40882 Lu Dang Khanh Ha Nu 31/03/1996

6 40883 Ngo Le Phuong Ha Nu 21/07/1994

7 40884 Ngo Thu Ha Nu 23/06/1995

8 40885 Nguyen Kim Khanh Ha Nu 03/01/1996

9 40886 Nguyen Phuong Ha Nu 01/01/1982

10 40887 Nguyen Thi Ha Nu 25/10/1997

11 40888 Nguyen Thi Ha Nu 20/11/1995

12 40889 Nguyen Thi Bich Ha Nu 04/10/1990

13 40890 Nguyen Thi Hong Ha Nu 14/04/1992

14 40891 Nguyen Thi Ngoc Ha Nu 26/12/1992

15 40892 Nguyen Thi Thu Ha Nu 02/09/1990

16 40893 Nguyen Thi Thu Ha Nu 26/09/1986

17 40894 Nguyen Thi Thu Ha Nu 05/10/1985

18 40895 Nguyen Thi Thu Ha Nu 12/06/1992

19 40896 Nguyen Thu Ha Nu 13/08/1975

20 40897 Nguyen Viet Ha Nu 06/10/1994

21 40898 Ninh The Ha Nam 02/02/1992

22 40899 Pham Thi Thu Ha Nu 17/09/1994

23 40900 Pham Thai Ha Nu 27/06/1997

24 40901 Thai Thi Ha Nu 10/10/1984

25 40902 Tong Thi Thu Ha Nu 30/09/1995

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 37: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D407/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40903 Tran Dinh Ha Nam 06/08/1992

2 40904 Tran Thi Thu Ha Nu 19/08/1990

3 40905 Trang Le Nam Ha Nu 18/05/1995

4 40906 Truong My Ha Nu 15/05/1987

5 40907 Vo Van Ha Nam 06/05/1984

6 40908 Vu Pham Huong Ha Nu 11/11/1997

7 40909 Cao Hong Hai Nam 05/07/1996

8 40910 Doan Van Hai Nam 14/09/1986

9 40911 Hoang Thi Hai Nu 12/04/1991

10 40912 Hoang Duc Hai Nam 30/06/1986

11 40913 Hoang Xuan Hai Nam 05/04/1992

12 40914 Lam Phi Hai Nam 20/10/1989

13 40915 Le Cong Hai Nam 05/07/1989

14 40916 Le Kim Hai Nam 22/03/1992

15 40917 Le Thanh Hai Nam 24/09/1995

16 40918 Le Tuan Hai Nam 23/05/1992

17 40919 Nguyen Dang Hai Nam 10/05/1994

18 40920 Nguyen Duy Hai Nam 21/04/1992

19 40921 Nguyen Minh Hai Nam 02/07/1983

20 40922 Nguyen Phan Xuan Hai Nam 12/03/1999

21 40923 Nguyen Thanh Hai Nam 07/08/1993

22 40924 Nguyen Thi Hai Nu 03/04/1992

23 40925 Nguyen Tran Than Hai Nam 29/08/1994

24 40926 Nguyen Trong Hai Nam 24/11/1981

25 40927 Nguyen Trung Hai Nam 29/08/1993

26 40928 Nguyen Tuan Hai Nam 24/04/1988

27 40929 Nguyen Tuan Hai Nam 26/08/1987

28 40930 Nguyen Van Hai Nam 15/11/1990

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 38: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D407/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40931 Pham Minh Hai Nam 04/10/1994

2 40932 Pham Truong Hai Nam 23/01/1989

3 40933 Pham Thi Bich Hai Nu 23/08/1997

4 40934 Ta Minh Hai Nam 01/02/1994

5 40935 Tran Ba Long Hai Nam 02/01/1987

6 40936 Tran Nam Hai Nam 06/02/1990

7 40937 Tran Nguyen Hai Nam 21/10/1989

8 40938 Trinh Xuan Hai Nam 11/03/1992

9 40939 Tu Ha Hai Nam 07/08/1991

10 40940 Vo Nam Hai Nam 07/03/1994

11 40941 Vo Ngoc Hai Nam 15/08/1991

12 40942 Vu Ngoc Minh Hai Nam 18/09/1994

13 40943 Vy Thi Thanh Hai Nu 10/08/1989

14 40944 Cao Ngoc Bich Han Nu 04/04/1998

15 40945 Cao Thi Ngoc Han Nu 15/10/1995

16 40946 Do Thi Gia Han Nu 27/02/1996

17 40947 Le Hoai Han Nam 27/08/1993

18 40948 Luong Van Han Nam 29/09/1996

19 40949 Ngo Hong Han Nu 10/10/1994

20 40950 Nguyen Huynh Gia Han Nu 25/06/1996

21 40951 Nguyen My Gia Han Nu 08/02/1997

22 40952 Nguyen Thi Minh Han Nu 10/01/1982

23 40953 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 07/12/1993

24 40954 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 18/08/1993

25 40955 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 12/02/1990

26 40956 Nguyen Thuy Diem Han Nu 09/08/1996

27 40957 Nguyen Van Han Nam 10/12/1989

28 40958 Quach Van Han Nam 02/08/1994

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 39: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D504

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40959 Pham Thi Ngoc Han Nu 20/10/1992

2 40960 Truong Bao Han Nu 04/04/1995

3 40961 Truong Gia Han Nu 11/01/1995

4 40962 Vu Ngoc Minh Han Nu 09/04/1992

5 40963 Bui Thi Hang Nu 24/07/1989

6 40964 Bui Thi Vinh Hang Nu 01/06/1991

7 40965 Cao Thi Cam Hang Nu 06/01/1990

8 40966 Dang Thu Hang Nu 04/06/1991

9 40967 Dinh Thi My Hang Nu 10/06/1995

10 40968 Do Thi Hang Nu 02/02/1995

11 40969 Do Thi Nhu Hang Nu 07/07/1996

12 40970 Ho Kim Hang Nu 06/10/1993

13 40971 Ho Thi Hang Nu 16/08/1995

14 40972 Hoang Thi Hang Nu 20/10/1986

15 40973 Khuu Thi Le Hang Nu 16/04/1992

16 40974 Lai Thi Minh Hang Nu 10/08/1995

17 40975 Lam Thi My Hang Nu 23/08/1989

18 40976 Lam Bich Hang Nu 06/02/1995

19 40977 Le Thi Hang Nu 12/12/1996

20 40978 Le Thi Diem Hang Nu 06/01/1997

21 40979 Le Thi My Hang Nu 28/10/1995

22 40980 Lu Th Cam Hang Nu 12/09/1997

23 40981 Luong Thi Thu Hang Nu 13/12/1989

24 40982 Luu Thi Thuy Hang Nu 30/09/1997

25 40983 Mai Dang Thuy Hang Nu 17/03/1996

26 40984 Mai Thi Hang Nu 19/05/1995

27 40985 Mai Thi Thanh Hang Nu 15/07/1996

28 40986 Nguyen Huynh Diem Hang Nu 19/02/1995

29 40987 Nguyen Thanh Hang Nu 25/12/1992

30 40988 Nguyen Thi Hang Nu 30/03/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 40: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D509

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40989 Nguyen Thi Hang Nu 13/04/1994

2 40990 Nguyen Thi Bich Hang Nu 18/04/1981

3 40991 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 15/09/1994

4 40992 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 10/11/1994

5 40993 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 11/11/1994

6 40994 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 27/07/1996

7 40995 Nguyen Thi Thu Hang Nu 16/07/1993

8 40996 Nguyen Thi Thu Hang Nu 01/01/1976

9 40997 Nguyen Thi Thu Hang Nu 01/06/1995

10 40998 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 05/07/1996

11 40999 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 06/05/1992

12 41000 Nguyen Thi Tuyet Hang Nu 01/01/1981

13 41001 Pham Le Le Hang Nu 29/09/1997

14 41002 Pham Thanh Hang Nu 26/10/1993

15 41003 Phan Ngoc Linh Hang Nu 21/12/1991

16 41004 Phan Thi Bich Hang Nu 29/10/1992

17 41005 Phan Thi Thuy Hang Nu 14/10/1989

18 41006 Phung Thanh Hang Nu 06/11/1995

19 41007 Tran Nguyet Hang Nu 20/03/1995

20 41008 Tran Thi Hang Nu 04/05/1996

21 41009 Tran Thi Hang Nu 11/03/1984

22 41010 Tran Thi Thai Hang Nu 09/11/1995

23 41011 Tran Thi Thu Hang Nu 01/10/1990

24 41012 Tran Thi Tien Hang Nu 19/05/1992

25 41013 Trinh Thi Nguyet Hang Nu 11/02/1996

26 41014 Truong Thi Thanh Hang Nu 10/09/1992

27 41015 Truong Thi Thuy Hang Nu 24/04/1991

28 41016 Tu To Hang Nu 01/02/2001

29 41017 Vo Thanh Hang Nu 27/09/1995

30 41018 Vo Thi Hang Nu 13/04/1997

31 41019 Vo Thi Cam Hang Nu 03/06/1995

32 41020 Vo Thi Thuy Hang Nu 13/10/1995

33 41021 Bui Thi Hong Hanh Nu 24/02/1997

34 41022 Bui Xuan Ngoc Bich Hanh Nu 20/09/1992

35 41023 Dao Thi Hanh Nu 19/01/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 41: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

36 41024 Duong Hong Hanh Nu 20/12/1995

37 41025 Ho Thi My Hanh Nu 03/09/1994

38 41026 Ho Thi My Hanh Nu 20/10/1990

39 41027 Hoang Hong Hanh Nu 16/10/1987

40 41028 Huynh Thi Hanh Nu 16/10/1994

41 41029 Huynh Thi My Hanh Nu 01/01/1992

42 41030 Huynh Thi My Hanh Nu 05/06/1989

43 41031 Kieu Nha Hanh Nu 04/11/1991

44 41032 Lam Thi My Hanh Nu 23/05/1986

45 41033 Le Nguyen Nhu Hanh Nu 10/05/1997

Tổng số thí sinh :…45...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 42: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D601/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41034 Luong Thi Hong Hanh Nu 23/10/1995

2 41035 Luu Doan Phuong Hong Hanh Nu 24/11/1992

3 41036 Nguyen Duc Hanh Nam 03/09/1989

4 41037 Nguyen Hieu Hanh Nu 20/08/1994

5 41038 Nguyen Hong Hanh Nu 25/09/1986

6 41039 Nguyen Hong Dang Hanh Nu 21/05/1995

7 41040 Nguyen Thi Hanh Nu 20/04/1983

8 41041 Nguyen Thi Hanh Nu 08/09/1993

9 41042 Nguyen Thi Hanh Nu 18/08/1995

10 41043 Nguyen Thi Bich Hanh Nu 19/03/1993

11 41044 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 14/08/1998

12 41045 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 25/05/1992

13 41046 Pham Thi My Hanh Nu 02/03/1993

14 41047 Pham Gia Diem Hanh Nu 19/11/1995

15 41048 Pham Thi Kim Hanh Nu 10/10/1990

16 41049 Phan Hong Hanh Nu 24/03/1995

17 41050 Tran Nguyen Hong Hanh Nu 27/04/1990

18 41051 Tran Thi Hanh Nu 16/06/1996

19 41052 Tran Thi My Hanh Nu 01/05/1989

20 41053 Tran Thi My Hanh Nu 13/04/1992

21 41054 Tran Tuyet Hanh Nu 11/12/1990

22 41055 Tran Van Hanh Nam 28/06/1988

23 41056 Trinh Thi Hong Hanh Nu 25/02/1990

24 41057 Truong Hoang Hanh Nu 18/11/1996

25 41058 Bui Thi Thanh Hao Nu 12/12/1997

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 43: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D601/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41059 Do Thi Minh Hao Nu 20/03/1995

2 41060 Ho Nhu Hao Nu 06/06/1995

3 41061 Huynh Ngoc Vi Hao Nu 27/08/1997

4 41062 Huynh Nhat Hao Nam 30/09/1997

5 41063 Huynh Tam Hao Nam 10/09/1990

6 41064 Le Thi Thanh Hao Nu 20/04/1988

7 41065 Ly Quoc Hao Nam 08/03/1992

8 41066 Ngo Nhat Hao Nam 11/02/1993

9 41067 Phan Thi Hao Nu 15/06/1990

10 41068 Phung Vi Hao Nam 06/12/1995

11 41069 Tran Thi Hong Hao Nu 18/09/1995

12 41070 Tran Thuy Lan Hao Nu 09/02/1997

13 41071 Tran Vu Hao Nam 30/10/1990

14 41072 Truong Thi Phuong Hao Nu 23/03/1995

15 41073 Vo Nhu Hao Nu 27/08/1996

16 41074 Cao Happy Nam 06/07/1994

17 41075 Dang Thi Hong Hau Nu 02/05/1994

18 41076 Huynh Trung Hau Nam 25/03/1994

19 41077 Le Nguyen A Hau Nu 09/07/1987

20 41078 Nguyen Thi Hau Nu 29/09/1990

21 41079 Nguyen Thi Thanh Hau Nu 27/08/1996

22 41080 Nguyen Xuan Hau Nam 10/05/1990

23 41081 Phan Thanh Hau Nam 29/05/1995

24 41082 Phan Thi Ly Hau Nu 28/09/1996

25 41083 Truong Cong Hau Nam 10/09/1997

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 44: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D602/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41084 Vo Van Henh Nam 10/11/1997

2 41085 Bui Thi Hien Nu 31/01/1996

3 41086 Cao Thi Thanh Hien Nu 26/02/1991

4 41087 Cap Thi Hien Nu 11/10/1996

5 41088 Dang Thi Ngoc Hien Nu 25/10/1988

6 41089 Dang Thi Thu Hien Nu 26/10/1992

7 41090 Dang Van Hien Nam 13/12/1991

8 41091 Dinh Thi Hien Nu 03/10/1996

9 41092 Do Nguyen Thao Hien Nu 17/06/1990

10 41093 Duong Thi Hien Nu 05/10/1986

11 41094 Duong Vu Duc Hien Nam 30/08/1991

12 41095 Huynh Thi Thu Hien Nu 30/10/1990

13 41096 Huynh Thi Xuan Hien Nu 05/12/1993

14 41097 Le Ngoc Hien Nu 18/01/1995

15 41098 Le Thi Hien Nu 22/05/1994

16 41099 Le Thi Minh Hien Nu 26/08/1995

17 41100 Le Thi Thu Hien Nu 05/05/1995

18 41101 Mai Thi Hien Nu 04/10/1990

19 41102 Ngo Anh Hien Nam 25/04/1985

20 41103 Nguyen Ba Minh Hien Nu 04/02/1992

21 41104 Nguyen Duc Hien Nu 16/07/1996

22 41105 Nguyen Le Minh Hien Nu 02/11/1984

23 41106 Nguyen Le Thao Hien Nu 23/08/1998

24 41107 Nguyen Thao Hien Nu 19/08/1994

25 41108 Nguyen Thi Hien Nu 06/09/1996

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 45: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D602/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41109 Nguyen Thi Hien Nu 20/02/1995

2 41110 Nguyen Thi Hien Nu 30/04/1993

3 41111 Nguyen Thi Hien Nu 06/03/1996

4 41112 Nguyen Thi Hien Nu 25/12/1986

5 41113 Nguyen Thi Be Hien Nu 11/03/1989

6 41114 Nguyen Thi Dieu Hien Nu 11/09/1987

7 41115 Nguyen Thi My Hien Nu 05/03/1995

8 41116 Nguyen Thi My Hien Nu 08/09/1976

9 41117 Nguyen Thi My Hien Nu 16/11/1988

10 41118 Nguyen Thi Ngoc Hien Nu 18/11/1988

11 41119 Nguyen Thi Thu Hien Nu 05/08/1995

12 41120 Nguyen Thi Thu Hien Nu 23/11/1994

13 41121 Nguyen Thi Thu Hien Nu 24/12/1988

14 41122 Nguyen Thi Thu Hien Nu 06/02/1996

15 41123 Nguyen Thi Thu Hien Nu 09/09/1995

16 41124 Nguyen Thi Thu Hien Nu 11/11/1997

17 41125 Pham Cong Hien Nu 07/03/1988

18 41126 Pham Huu Hien Nam 11/10/1973

19 41127 Phan Thi Thu Hien Nu 03/04/1988

20 41128 Ta Huu Hien Nam 20/12/1987

21 41129 Than Thi Diu Hien Nu 30/01/1990

22 41130 Tran Minh Hien Nu 08/09/1989

23 41131 Tran Thi Thu Hien Nu 28/11/1979

24 41132 Tran Thien Hien Nam 03/04/1986

25 41133 Tran Tuan Hien Nam 09/09/1995

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 46: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D603

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41134 Tran Van Hien Nu 11/01/1992

2 41135 Trinh Canh Thanh Hien Nam 25/09/1992

3 41136 Ung Thi Hien Nu 21/08/1994

4 41137 Vu Thi Hien Nu 15/08/1992

5 41138 Vu Thuy Hien Nu 14/12/1999

6 41139 Dinh Xuan Hiep Nam 28/08/1998

7 41140 Hoang Ngoc Hiep Nam 07/05/1994

8 41141 Le Ngoc Hiep Nam 21/08/1991

9 41142 Le Phuoc Hiep Nam 27/03/1992

10 41143 Ngo Van Tan Hiep Nam 12/06/1992

11 41144 Nguyen The Hiep Nam 04/07/1995

12 41145 Nguyen Thi Hiep Nu 17/02/1982

13 41146 Nguyen Viet Hiep Nam 15/08/1981

14 41147 Pham Huu Hiep Nam 24/04/1998

15 41148 Van Cong Hiep Nam 20/08/1994

16 41149 Cam Trung Hieu Nam 19/07/1995

17 41150 Dang Trung Hieu Nam 24/04/1994

18 41151 Do Huy Hieu Nam 02/04/1991

19 41152 Doan Phu Hieu Nam 06/08/1991

20 41153 Duong Vinh Hieu Nam 29/11/1996

21 41154 Huynh Nguyen Trung Hieu Nam 16/08/1992

22 41155 Kien Trung Hieu Nam 03/02/1986

23 41156 Kieu Nhat Hieu Nu 01/04/1996

24 41157 Lai Thi Minh Hieu Nu 06/12/1996

25 41158 Le Hieu Nam 19/06/1992

26 41159 Le Duc Hieu Nam 01/08/1992

27 41160 Le Quang Trung Hieu Nam 20/04/1991

28 41161 Mai Dinh Hieu Nam 26/10/1995

29 41162 Ngo Thanh Hieu Nam 02/07/1984

30 41163 Nguyen Ho Cong Hieu Nam 20/12/1993

31 41164 Nguyen Minh Hieu Nam 21/09/1991

32 41165 Nguyen Nhu Minh Hieu Nu 31/07/1995

33 41166 Nguyen Ngoc Hieu Nu 16/02/1996

34 41167 Nguyen Si Hieu Nam 05/08/1990

35 41168 Nguyen Thi Bao Hieu Nu 15/04/1986

36 41169 Nguyen Thi Hong Hieu Nu 20/01/1983

Ký tênGhi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 47: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

37 41170 Nguyen Thi Minh Hieu Nu 17/09/1996

38 41171 Nguyen Thi Ngoc Hieu Nu 07/07/1991

39 41172 Nguyen Thua Hieu Nam 14/08/1997

40 41173 Nguyen Trong Hieu Nam 26/01/1988

Tổng số thí sinh :…40...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 48: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.01

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41174 Nguyen Trung Hieu Nam 17/07/1997

2 41175 Nguyen Trung Hieu Nam 12/06/1991

3 41176 Nguyen Trung Hieu Nam 04/11/1994

4 41177 Pham Tay Hieu Nu 20/07/1993

5 41178 Pham Trung Hieu Nam 28/08/1990

6 41179 Pham Trung Hieu Nam 21/04/1998

7 41180 Phan Minh Hieu Nam 01/10/1994

8 41181 Tran Le Trung Hieu Nam 23/07/1997

9 41182 Tran Minh Hieu Nam 15/05/1989

10 41183 Tran Trung Hieu Nam 26/01/1993

11 41184 Bui Hong Hoa Nu 21/07/1993

12 41185 Bui Thi Hoa Nu 04/05/1992

13 41186 Bui Thi Hoa Nu 27/01/1989

14 41187 Dang Thi Hoa Nu 21/09/1991

15 41188 Dang Thi Hoa Nu 20/08/1992

16 41189 Dinh Thi Cong Hoa Nu 10/11/1986

17 41190 Do Khanh Hoa Nam 18/11/1991

18 41191 Duong Thi Cong Hoa Nu 24/04/1995

19 41192 Duong Tuyet Hoa Nu 11/05/1991

20 41193 Hoang Thi Thuy Hoa Nu 01/03/1997

21 41194 Ho Hoang Hoa Nu 25/08/1996

22 41195 Ho Thi Minh Hoa Nu 13/01/1994

23 41196 Lam Van Hoa Nam 25/06/1995

24 41197 Le Thi Kim Hoa Nu 18/02/1997

25 41198 Le Thi Nhat Hoa Nu 13/04/1976

26 41199 Le Thi Tuyet Hoa Nu 29/01/1991

27 41200 Le Vu Anh Hoa Nu 23/08/1991

28 41201 Mai Thi Trang Hoa Nu 11/12/1992

29 41202 Nguyen Dieu Hoa Nu 10/11/1994

30 41203 Nguyen Ngoc Hoa Nu 12/04/1989

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 49: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.02

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41204 Nguyen Thanh Hoa Nam 12/09/1986

2 41205 Nguyen Thi Hoa Nu 18/11/1986

3 41206 Nguyen Thi Hoa Nu 04/09/1984

4 41207 Nguyen Thi Khanh Hoa Nu 02/05/1992

5 41208 Nguyen Thi Kim Hoa Nu 16/10/1990

6 41209 Nguyen Thi Quynh Hoa Nu 10/04/1990

7 41210 Nguyen Thi Quynh Hoa Nu 01/01/2002

8 41211 Nguyen Thi Tuyet Hoa Nu 09/11/1994

9 41212 Nguyen Xuan Hoa Nam 13/09/1965

10 41213 Pham Le Khanh Hoa Nu 13/09/1994

11 41214 Pham Thanh Hoa Nam 10/10/1983

12 41215 Pham Thi Kim Hoa Nu 28/08/1995

13 41216 Tram Thi Hoa Nu 12/10/1987

14 41217 Tran Ngoc Hoa Nu 02/12/1992

15 41218 Tran Thi Ngoc Hoa Nu 29/09/1995

16 41219 Tran Thi My Hoa Nu 25/11/1995

17 41220 Tran Thi Thuy Hoa Nu 08/08/1991

18 41221 Trinh Thi Hoa Nu 10/11/1997

19 41222 Trinh Thi Thanh Hoa Nu 01/11/1992

20 41223 Truong My Hoa Nu 03/08/1997

21 41224 Truong Thi Kim Hoa Nu 20/03/1988

22 41225 Vo Thi Hoa Nu 01/02/1992

23 41226 Vo Thi My Hoa Nu 20/12/1989

24 41227 Vo Thi Tuyet Hoa Nu 15/07/1986

25 41228 Cao Hoai Nam 12/06/1993

26 41229 Ho Thi Hoai Nu 19/03/1989

27 41230 Ho Thi Thu Hoai Nu 21/04/1993

28 41231 Huynh Nu Hong Hoai Nu 12/04/1995

29 41232 Pham Thi Thanh Hoai Nu 18/01/1996

30 41233 Tran Thi Thu Hoai Nu 02/05/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 50: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.03

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41234 Vo Thi Thanh Hoai Nu 03/02/1997

2 41235 Huynh Hoan Nam 15/07/1985

3 41236 Le Thi Hoan Nu 10/11/1997

4 41237 Ngo Minh Hoan Nam 12/08/1992

5 41238 Nguyen Van Hoan Nam 28/02/1991

6 41239 Nguyen Vu Han Hoan Nam 24/06/1991

7 41240 Tran Van Hoan Nam 04/04/1993

8 41241 Au Chi Hoang Nam 18/11/1993

9 41242 Bui Huy Hoang Nam 03/08/1993

10 41243 Dang Cong Hoang Nam 26/08/1994

11 41244 Danh Minh Hoang Nam 06/10/1996

12 41245 Do Dang Kim Hoang Nu 12/08/1990

13 41246 Do Xuan Hoang Nam 01/12/1992

14 41247 Hap Tien Hoang Nam 02/06/1994

15 41248 Le Thi Thuy Hoang Nu 14/12/1995

16 41249 Ngo Ngoc Hoang Nam 22/07/1992

17 41250 Ngo Tran Hoang Nam 04/11/1996

18 41251 Nguyen Duy Hoang Nam 01/04/1997

19 41252 Nguyen Thai Hoang Nam 07/04/1992

20 41253 Nguyen Thi Huy Hoang Nu 03/05/1997

21 41254 Nguyen Tran Duong Hoang Nam 06/01/1994

22 41255 Nguyen Tran Minh Hoang Nam 23/02/1992

23 41256 Nguyen Tuan Hoang Nam 06/04/1994

24 41257 Nguyen Van Hoang Nam 20/03/1996

25 41258 Nguyen Viet Hoang Nam 03/05/1995

26 41259 Nguyen Vu Hoang Nam 17/01/1990

27 41260 Pham Minh Hoang Nam 24/04/1982

28 41261 Phan Tan Hoang Nam 14/07/1992

29 41262 Ta Van Hoang Nam 17/12/1994

30 41263 Than Van Hoat Nam 26/06/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 51: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.04

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41264 Ton Quang Anh Hoang Nu 09/10/1993

2 41265 Tran Manh Hoang Nam 09/08/1994

3 41266 Tran Huy Hoang Nam 06/10/1972

4 41267 Tran Van Hoang Nam 08/06/1990

5 41268 Truong Van Hoang Nam 31/12/1991

6 41269 Dang Thi Thuy Hoang Nu 30/12/1992

7 41270 Tran Do Y Hoc Nu 25/10/1988

8 41271 Tran Thai Hoc Nam 20/10/1996

9 41272 Nguyen Sy Hoe Nam 13/10/1991

10 41273 Hoang Duc Hoi Nam 22/09/1994

11 41274 Le Thi Phuong Hoi Nu 13/11/1990

12 41275 Nguyen Huu Hon Nam 23/12/1992

13 41276 Chau Thi Tuyet Hong Nu 23/09/1995

14 41277 Chiu Thi Hong Nu 02/04/1985

15 41278 Doan Thi Hong Nu 22/06/1994

16 41279 Dinh Thi Minh Hong Nu 16/07/1992

17 41280 Duong My Hong Nu 03/12/1991

18 41281 Ho Thi Hong Nu 15/05/1995

19 41282 Ho Thi Ngoc Hong Nu 20/01/1997

20 41283 Hoang Ngoc Diem Hong Nu 14/10/1988

21 41284 Lam Anh Hong Nu 13/01/2000

22 41285 Le Thi Hong Nu 10/10/1993

23 41286 Le Thi Ut Hong Nu 16/10/1991

24 41287 Ngo Le Hong Nu 22/10/1990

25 41288 Nguyen Thi Hong Nu 08/11/1992

26 41289 Nguyen Thi Kim Hong Nu 31/12/1975

27 41290 Nguyen Thi Ngoc Hong Nu 27/03/1994

28 41291 Nguyen Thi Phuong Hong Nu 21/08/1994

29 41292 Nguyen Thi Thanh Hong Nu 25/03/1997

30 41293 Nguyen Thi Thu Hong Nu 20/04/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 52: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.05

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41294 Pham Thi Thanh Hong Nu 09/08/1992

2 41295 Tran Thi Hong Nu 02/03/1992

3 41296 Tran Thi Thu Hong Nu 15/08/1996

4 41297 Tran Thi Truc Hong Nu 16/01/1988

5 41298 Vo Ho Thuy Hong Nu 30/07/1993

6 41299 Pham Bich Hop Nu 06/09/1994

7 41300 Vo Thi Hop Nu 21/06/1990

8 41301 Do Ngoc Huan Nam 25/10/1988

9 41302 Huynh Thanh Huan Nam 19/06/1990

10 41303 Nguyen Manh Huan Nam 24/01/1993

11 41304 Bui Thi Hue Nu 24/04/1992

12 41305 Do Thi Hue Nu 12/05/1986

13 41306 Doan Thi Linh Hue Nu 27/08/1992

14 41307 Hoang Thi Hue Nu 13/03/1990

15 41308 Le Thi Hue Nu 18/03/1989

16 41309 Le Thi Bach Hue Nu 04/10/1994

17 41310 Nguyen Kim Hue Nu 18/01/1989

18 41311 Nguyen Thanh Bach Hue Nu 17/07/1985

19 41312 Nguyen Thi Hue Nu 15/10/1990

20 41313 Nguyen Thi Hue Nu 16/03/1989

21 41314 Nguyen Thi Hong Hue Nu 12/05/1985

22 41315 Nguyen Thi Kim Hue Nu 10/12/1990

23 41316 Nguyen Thi Mong Hue Nu 02/08/1997

24 41317 Nguyen Thi Phuong Hue Nu 22/03/1993

25 41318 Nguyen Thi Thanh Hue Nu 20/05/1988

26 41319 Nong Thi Hue Nu 01/01/1994

27 41320 Pham Thi Nguyet Hue Nu 02/02/1994

28 41321 Phan Thi Hue Nu 12/03/1993

29 41322 Tran Dinh Hue Nam 25/07/1983

30 41323 Tran Thi Hong Hue Nu 19/03/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 53: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.06

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41324 Bui Gia Hung Nam 11/11/1990

2 41325 Bui Minh Hung Nam 12/12/1987

3 41326 Bui Quoc Hung Nam 08/05/1990

4 41327 Bui Thanh Hung Nam 13/01/1989

5 41328 Bui Van Hung Nam 16/01/1993

6 41329 Cao Van Hung Nam 28/10/1986

7 41330 Chu Van Hung Nam 02/03/1990

8 41331 Dang Thanh Hung Nam 09/04/1974

9 41332 Dinh Thai Hung Nam 12/11/1996

10 41333 Do Khanh Hung Nam 12/09/1995

11 41334 Ha Hoc Hung Nam 14/03/1990

12 41335 Ha Nguyen Hung Nam 27/06/1996

13 41336 Lam Gia Hung Nam 12/12/1997

14 41337 Lam Thanh Hung Nam 13/02/1980

15 41338 Le Thai Hung Nam 15/01/1993

16 41339 Ly Cong Hung Nam 12/10/1992

17 41340 Ngo Dinh Hung Nam 25/09/1994

18 41341 Nguyen Canh Hung Nam 11/11/1992

19 41342 Nguyen Cao Hung Nam 15/03/1995

20 41343 Nguyen Dang Hung Nam 14/08/1995

21 41344 Nguyen Duy Hung Nam 20/09/1997

22 41345 Nguyen Long Hung Nam 18/02/1993

23 41346 Nguyen Thanh Hung Nam 26/05/1993

24 41347 Nguyen Quoc Hung Nam 11/02/1976

25 41348 Nguyen Phuc Hung Nam 01/11/1987

26 41349 Nguyen Thai Hung Nam 22/12/1990

27 41350 Nguyen Van Hung Nam 03/05/1990

28 41351 Nguyen Vi Hung Nam 25/12/1998

29 41352 Nguyen Viet Hung Nam 08/03/1992

30 41353 Nguyen Viet Hung Nam 07/04/1984

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 54: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.07

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41354 Nguyen Viet Hung Nam 08/03/1988

2 41355 Pham Dac Hung Nam 04/11/1993

3 41356 Pham Ky Nguyen Hung Nam 20/06/1985

4 41357 Pham Ngoc Hung Nam 03/09/1989

5 41358 Pham Nhu Hung Nam 01/05/1993

6 41359 Pham Van Hung Nam 25/02/1990

7 41360 Tran Hung Nam 26/09/1995

8 41361 Truong Van Hung Nam 12/10/1996

9 41362 Vu Thai Hung Nam 07/11/1985

10 41363 Bach Thi Thuy Huong Nu 26/06/1996

11 41364 Bui Thi Huong Nu 13/07/1994

12 41365 Bui Thi Hoang Huong Nu 22/05/1990

13 41366 Cao Hoang Thien Huong Nu 09/07/1993

14 41367 Dang Vuong Ky Huong Nu 25/01/1993

15 41368 Dinh Thi Thanh Huong Nu 07/05/1997

16 41369 Do Thi Ngoc Huong Nu 04/02/1988

17 41370 Dong Khanh Huong Nu 18/08/1997

18 41371 Duong Thi Thu Huong Nu 12/07/1991

19 41372 Duong Thi Xuan Huong Nu 01/01/1992

20 41373 Ha Que Huong Nu 30/01/1991

21 41374 Ho Thi My Huong Nu 20/07/1996

22 41375 Huynh Thi Thu Huong Nu 1993

23 41376 La Thi Huong Nu 01/03/1997

24 41377 Le Thi Huong Nu 03/05/1992

25 41378 Le Thi Huong Nu 13/08/1989

26 41379 Le Thi Huong Nu 1989

27 41380 Le Thi Lan Huong Nu 28/09/1991

28 41381 Le Thi Mai Huong Nu 01/01/1992

29 41382 Le Thi Mai Huong Nu 31/08/1997

30 41383 Le Thi Thu Huong Nu 10/07/1990

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 55: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.08

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41384 Luu Van Huong Nam 20/06/1987

2 41385 Ly Thi Xuan Huong Nu 25/09/1997

3 41386 Ngo Thi Tra Huong Nu 21/02/1987

4 41387 Nguyen Pham Quynh Huong Nu 23/10/1995

5 41388 Nguyen Thao Huong Nu 30/04/1994

6 41389 Nguyen Thi Huong Nu 22/11/1996

7 41390 Nguyen Thi Huong Nu 21/01/1992

8 41391 Nguyen Thi Diem Huong Nu 10/06/1996

9 41392 Nguyen Thi Diem Huong Nu 10/09/1991

10 41393 Nguyen Thi Diem Huong Nu 08/04/1995

11 41394 Nguyen Thi My Huong Nu 18/05/1995

12 41395 Nguyen Thi Linh Huong Nu 15/08/1985

13 41396 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 01/08/1997

14 41397 Nguyen Thi Thu Huong Nu 27/09/1994

15 41398 Nguyen Thi Xuan Huong Nu 23/01/1987

16 41399 Nguyen Quynh Huong Nu 25/03/1999

17 41400 Pham Hoang Thao Huong Nu 16/03/1997

18 41401 Pham Thi Diem Huong Nu 04/04/1993

19 41402 Pham Thi Thanh Huong Nu 06/08/1991

20 41403 Pham Thi Xuan Huong Nu 25/02/1989

21 41404 Phan Thi Mai Huong Nu 22/09/1991

22 41405 Ta Huynh Thien Huong Nu 01/04/1993

23 41406 Than Thi Huong Nu 21/01/1993

24 41407 Thi Mai Huong Nu 01/07/1996

25 41408 To Thuy Huong Nu 06/05/1997

26 41409 Tran Duc My Huong Nu 07/02/1990

27 41410 Tran Lien Huong Nu 09/04/2001

28 41411 Tran Lien Huong Nu 10/05/1991

29 41412 Tran Nguyen Thien Huong Nu 22/11/1983

30 41413 Tran Thi Huong Nu 13/11/1985

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 56: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.09

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41414 Tran Thi Diem Huong Nu 19/10/1995

2 41415 Tran Thi Nhu Huong Nu 04/08/1992

3 41416 Tran Thi Thanh Huong Nu 10/02/1992

4 41417 Tran Thi Thu Huong Nu 11/12/1992

5 41418 Tran Thi Thu Huong Nu 20/02/1991

6 41419 Tran Tuyet Huong Nu 17/02/1993

7 41420 Trinh Thi Huong Nu 14/07/1989

8 41421 Trinh Thi Huong Nu 16/11/1996

9 41422 Truong Ngoc Huong Nu 10/01/1991

10 41423 Truong Ngoc Lan Huong Nu 20/10/1994

11 41424 Truong Thi Kim Huong Nu 05/09/1995

12 41425 Van Thoai Huong Nu 17/04/1994

13 41426 Vo Thi Diem Huong Nu 15/01/1994

14 41427 Vuong Que Huong Nu 10/03/1996

15 41428 Nguyen Hong Huu Nam 03/06/1990

16 41429 Nguyen Van Huu Nam 18/01/1996

17 41430 Nguyen Van Huu Nam 06/07/1995

18 41431 Bui Duc Huu Nam 08/03/1994

19 41432 Bui Ngoc Huu Nam 31/08/1984

20 41433 Bui Quoc Huy Nam 11/10/1993

21 41434 Cao Duc Huy Nam 14/07/1996

22 41435 Dinh Tien Huy Nam 19/04/1990

23 41436 Do Ha Duc Huy Nam 04/10/1993

24 41437 Do Tan Huy Nam 21/09/1992

25 41438 Doan Quoc Huy Nam 26/03/1986

26 41439 Duong Khanh Huy Nu 30/11/1989

27 41440 Ha Nguyen Gia Huy Nam 27/02/2001

28 41441 Ho Thi Huy Nu 25/02/1992

29 41442 Huynh Gia Huy Nam 20/12/1997

30 41443 Lam Duc Huy Nam 04/12/1990

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 57: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.10

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41444 Le Hien Huy Nam 16/05/1999

2 41445 Lu Gia Huy Nam 01/01/1994

3 41446 Nguyen Duc Huy Nam 05/10/1995

4 41447 Nguyen Kim Huy Nam 03/10/1975

5 41448 Nguyen Ngoc Huy Nam 16/07/1985

6 41449 Nguyen Quoc Huy Nam 11/04/1993

7 41450 Nguyen The Huy Nam 26/11/1989

8 41451 Nguyen Tran Minh Huy Nam 12/11/1988

9 41452 Pham Huy Nam 25/10/1996

10 41453 Pham Duc Huy Nam 18/11/1991

11 41454 Pham Nguyen Duc Huy Nam 07/04/1995

12 41455 Pham Quang Huy Nam 08/09/1979

13 41456 Phan Le Huy Nam 21/07/1992

14 41457 Phan Gia Huy Nam 26/04/1996

15 41458 Phan Minh Gia Huy Nam 20/03/1996

16 41459 Pho Vinh Huy Nam 25/11/1988

17 41460 Tran Duy Huy Nam 09/09/1991

18 41461 Tran Ngoc Huy Nam 16/06/1994

19 41462 Tran Nguyen Hoang Huy Nam 21/10/1997

20 41463 Tran Thanh Huy Nam 25/08/1998

21 41464 Vo Ngoc Huy Nam 27/08/1991

22 41465 Vo Trong Huy Nam 19/10/1974

23 41466 Vu Dang Huy Nam 18/10/1995

24 41467 Vu Tan Huy Nam 23/07/1997

25 41468 Chau Ngoc Huyen Nu 27/11/1993

26 41469 Hoang Thi Huyen Nu 02/04/1988

27 41470 Huynh Kim Huyen Nu 08/11/1993

28 41471 Le Nguyen Khanh Huyen Nu 12/02/1998

29 41472 Le Thi Huyen Nu 14/06/1993

30 41473 Le Thi Thanh Huyen Nu 05/09/1986

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 58: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.11

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41474 Le Thi Thanh Huyen Nu 19/01/1994

2 41475 Luu Thi Huyen Nu 22/04/1987

3 41476 Luong Phuong Thuy Huyen Nu 20/09/1995

4 41477 Luu Thi Kim Huyen Nu 07/04/1995

5 41478 Mai Thi Huyen Nu 15/07/1997

6 41479 Mai Thi Thu Huyen Nu 09/12/1989

7 41480 Ngo Nhat Huyen Nam 11/06/1994

8 41481 Nguyen Anh Quy Huyen Nu 29/12/1993

9 41482 Nguyen Do Ngoc Huyen Nu 13/11/1991

10 41483 Nguyen Le Bich Huyen Nu 03/08/2003

11 41484 Nguyen Thanh Huyen Nu 19/05/1995

12 41485 Nguyen Thanh My Huyen Nu 11/05/1993

13 41486 Nguyen Thi Huyen Nu 11/08/1994

14 41487 Nguyen Thi Huyen Nu 10/01/1997

15 41488 Nguyen Thi Huyen Nu 09/01/1996

16 41489 Nguyen Thi Huyen Nu 22/01/1982

17 41490 Nguyen Thi Huyen Nu 17/02/1993

18 41491 Nguyen Thi Bich Huyen Nu 18/03/1989

19 41492 Nguyen Thi Bich Huyen Nu 30/04/1997

20 41493 Nguyen Thi Mai Huyen Nu 05/06/1994

21 41494 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 26/06/1992

22 41495 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 10/05/1995

23 41496 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 17/07/1990

24 41497 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 06/08/1995

25 41498 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 06/09/1992

26 41499 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 10/12/1994

27 41500 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 17/11/1993

28 41501 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 01/02/1997

29 41502 Pham Thanh Huyen Nu 05/10/1995

30 41503 Pham Thi Huyen Nu 05/09/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 59: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.12

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41504 Pham Thi Thanh Huyen Nu 06/04/1997

2 41505 Tra Thi Le Huyen Nu 27/03/1992

3 41506 Tran Thanh Huyen Nu 13/09/1999

4 41507 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 15/11/1995

5 41508 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 09/11/1992

6 41509 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 1989

7 41510 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 10/03/1994

8 41511 Tran Thi Thanh Huyen Nu 03/08/1993

9 41512 Truong Hoa Thao Huyen Nu 15/09/1991

10 41513 Chau Thi Thuy Huynh Nu 26/09/1989

11 41514 Le Ngoc Huynh Nu 17/11/1988

12 41515 Tran Thi Be Huynh Nu 30/08/1995

13 41516 Cao Thi Anh Kha Nu 15/10/1997

14 41517 Nguyen Hoang Kha Nam 29/06/1991

15 41518 Nguyen Thanh Kha Nam 16/03/1985

16 41519 Nguyen Thi Minh Kha Nu 12/10/1991

17 41520 Tran Tuan Kha Nam 13/02/1996

18 41521 Huynh Xuan Khai Nam 29/05/1989

19 41522 Nguyen Le Thuong Khai Nam 29/10/1992

20 41523 Pham Dinh Khai Nam 21/11/1989

21 41524 Tran Nguyen Khai Nam 26/09/1990

22 41525 Tran Trong Khai Nam 10/10/1991

23 41526 Truong Quang Khai Nam 14/12/1990

24 41527 Du Thi Minh Khang Nu 31/01/1985

25 41528 Lam The Khang Nam 17/10/1996

26 41529 Le Hoang Khang Nam 13/12/1996

27 41530 Le Nguyen Anh Khang Nu 31/12/1999

28 41531 Pham Quoc Duy Khang Nam 17/05/1994

29 41532 Tran Chi Khang Nam 21/10/1994

30 41533 Tran Huynh Khang Nam 10/05/1984

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 60: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.13

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41534 Nguyen Gia Hoang Khang Nam 14/02/1992

2 41535 Ung Hoang Khang Nam 18/05/1997

3 41536 Tran Thi Khang Nu 26/12/1989

4 41537 Dang Thuc Khanh Nu 07/01/1989

5 41538 Dinh Nguyen Duy Khanh Nu 27/08/1994

6 41539 Doan Thi Ngoc Khanh Nu 13/06/1996

7 41540 Ha Quoc Khanh Nam 10/04/1987

8 41541 Ho Dang Khanh Nam 25/04/1993

9 41542 Ho Thi Kim Khanh Nu 12/03/1996

10 41543 Huynh Kim Khanh Nam 07/11/1991

11 41544 Huynh Thanh Nhat Khanh Nu 05/06/1994

12 41545 Huynh Thi Khanh Nu 20/07/1993

13 41546 Huynh Thi Minh Khanh Nu 10/09/1989

14 41547 Le Cao Khanh Nam 15/07/1982

15 41548 Le Thi Chau Khanh Nu 20/07/1991

16 41549 Le Thi Mai Khanh Nu 10/09/1994

17 41550 Nguyen Khanh Nam 07/08/1992

18 41551 Nguyen Cong Khanh Nam 17/03/1993

19 41552 Nguyen Dinh Phan Khanh Nam 17/07/1989

20 41553 Nguyen Duy Khanh Nam 16/12/1987

21 41554 Nguyen Duy Khanh Nam 02/09/1996

22 41555 Nguyen Hoang Duy Khanh Nam 21/07/1993

23 41556 Nguyen Huu Khanh Nam 14/04/1994

24 41557 Nguyen Huu Khanh Nam 10/03/1994

25 41558 Nguyen Ngoc Phuong Khanh Nu 23/04/1999

26 41559 Nguyen Quang Khanh Nam 05/07/1993

27 41560 Nguyen Phuong Khanh Nu 14/06/1992

28 41561 Nguyen Thi Hong Khanh Nu 09/01/1993

29 41562 Nguyen Thi Kieu Khanh Nu 16/12/1992

30 41563 Nguyen Thi Ngoc Khanh Nu 04/08/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 61: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.14

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41564 Nguyen Trong Khanh Nam 23/10/1989

2 41565 Nguyen Trong Khanh Nam 28/07/2001

3 41566 Nguyen Tuan Khanh Nam 30/07/1991

4 41567 Nguyen Tuan Khanh Nam 21/05/1995

5 41568 Nguyen Van Khanh Nu 23/01/1987

6 41569 Pham Minh Khanh Nam 02/09/1990

7 41570 Phan Van Khanh Nam 22/07/1997

8 41571 To Phuong Khanh Nu 06/07/1997

9 41572 Tran Mai Khanh Nu 25/11/1993

10 41573 Tran Ngoc Khanh Nam 20/09/1992

11 41574 Tran Ngoc Phuong Khanh Nu 17/01/1996

12 41575 Tran Nguyen Mai Khanh Nu 08/12/1993

13 41576 Tran Thi Yen Khanh Nu 18/09/1995

14 41577 Tran Van Khanh Nam 28/05/1993

15 41578 Tran Binh Khap Nam 25/12/1991

16 41579 Do Duc Khiem Nam 03/02/1992

17 41580 Nguyen Trong Khiem Nam 19/08/1995

18 41581 Nguyen Van Khiem Nam 31/10/1998

19 41582 Ha Thien Khieu Nam 22/10/1993

20 41583 Pham Truong Khiet Nam 07/09/1996

21 41584 Dao Anh Khoa Nam 04/11/1995

22 41585 Duong Huynh Anh Khoa Nam 08/11/1995

23 41586 Ho Ngoc Dang Khoa Nam 20/01/1991

24 41587 Huynh Dang Khoa Nam 09/11/1994

25 41588 Huynh Minh Khoa Nam 19/05/1988

26 41589 Le Dinh Van Khoa Nam 14/12/1990

27 41590 Le Duy Khoa Nam 18/01/1989

28 41591 Le Pham Quoc Khoa Nam 13/09/2003

29 41592 Mach Do Khoa Nam 21/07/1992

30 41593 Nguyen Anh Khoa Nam 22/02/1990

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 62: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.15

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41594 Nguyen Dang Khoa Nam 21/03/1993

2 41595 Nguyen Huynh Da Khoa Nam 04/04/1992

3 41596 Nguyen Huynh Dang Khoa Nam 30/07/1995

4 41597 Pham Dang Khoa Nam 10/06/1991

5 41598 Pham Ngoc Minh Khoa Nu 19/05/1997

6 41599 Su Hoang Minh Khoa Nam 30/04/1996

7 41600 Tran Anh Khoa Nam 15/01/1994

8 41601 Tran Dang Khoa Nam 09/06/1991

9 41602 Tran Dang Khoa Nam 21/11/1993

10 41603 Tran Minh Khoa Nam 04/09/1993

11 41604 Vo Anh Khoa Nam 28/04/1990

12 41605 Nguyen Anh Khoi Nam 31/07/1996

13 41606 Nguyen Thi Mai Khoi Nu 29/02/1980

14 41607 Nguyen Vo Dang Khoi Nam 05/03/1995

15 41608 Phan Dang Khoi Nam 12/02/1989

16 41609 Vu Trong Khoi Nam 08/11/1991

17 41610 Bui Dat Thanh Khue Nu 24/05/1992

18 41611 Nguyen Duy Khue Nam 05/08/1997

19 41612 Tran Linh Khue Nam 18/08/1996

20 41613 Chau Van Khuong Nam 15/03/1994

21 41614 Dang Hoang Khuong Nam 11/11/1992

22 41615 Huynh Thi Truc Khuong Nu 25/03/1990

23 41616 Nguyen Cao Vinh Khuong Nam 15/12/1993

24 41617 Nguyen Nhat Khuong Nam 23/07/1995

25 41618 Nguyen Tan Khuong Nam 15/05/1991

26 41619 Pham Vinh Khuong Nam 14/01/1998

27 41620 Ta Lien Khuong Nu 25/10/1994

28 41621 Tran Duc Khuong Nam 01/02/1993

29 41622 Tran Thi Bich Khuyen Nu 14/08/1995

30 41623 Dang Ich Kien Nam 09/01/2002

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 63: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.16

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41624 Dang Trung Kien Nam 14/05/1994

2 41625 Cao Huynh Anh Kien Nam 30/03/1999

3 41626 Duong Trong Kien Nam 05/05/1997

4 41627 Le Trung Kien Nam 10/06/1984

5 41628 Nguyen Trong Kien Nam 24/09/1991

6 41629 Nguyen Van Kien Nam 13/12/1994

7 41630 Tran Duy Kien Nam 07/07/1990

8 41631 Truong Trung Kien Nam 08/11/1983

9 41632 Vo Kien Nam 17/08/1995

10 41633 Vu Viet Kien Nam 03/12/1992

11 41634 Duong Tuan Kiet Nam 06/08/1996

12 41635 Ha Anh Kiet Nam 09/12/1984

13 41636 Huynh Tuan Kiet Nam 01/03/1999

14 41637 Le Canh Kiet Nam 06/07/1990

15 41638 Le Tuan Kiet Nam 14/06/1994

16 41639 Le Tuan Kiet Nam 29/09/1995

17 41640 Nguyen Truong Tuan Kiet Nam 08/09/1990

18 41641 Thai Anh Kiet Nam 09/01/1990

19 41642 Tran Anh Kiet Nam 18/10/1993

20 41643 Tran Ba Kiet Nam 29/06/1994

21 41644 Vo Anh Kiet Nam 20/10/1995

22 41645 Ho Thi Thuy Kieu Nu 09/02/1995

23 41646 Huynh Thi Diem Kieu Nu 30/08/1992

24 41647 Huynh Thi Linh Kieu Nu 12/01/1994

25 41648 Huynh Thi Thuy Kieu Nu 07/06/1995

26 41649 Le Thi Thuy Kieu Nu 01/02/1993

27 41650 Nguyen Thi Ngoc Kieu Nu 07/09/1995

28 41651 Pham Thi Diem Kieu Nu 06/10/1990

29 41652 Ho Thi Kim Nu 12/12/1988

30 41653 Le Thi Thanh Kim Nu 30/05/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 64: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.17

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41654 Nguyen Chau My Kim Nu 11/07/1984

2 41655 Pham Thi Thien Kim Nu 30/05/1984

3 41656 Truong To Kim Nu 05/08/1988

4 41657 Poc Nhoc Kin Nu 01/12/1990

5 41658 Su Cam Kiu Nu 30/11/1996

6 41659 Irena Kudrahaltova Nu 17/03/1989

7 41660 Dao Van Ky Nu 04/01/1998

8 41661 Hoac Thuc Ky Nu 07/12/1994

9 41662 Lam Hong Quang Ky Nam 11/06/1997

10 41663 Nguyen The Ky Nam 06/06/1979

11 41664 Tran Dinh Ky Nam 01/10/1992

12 41665 Tran Khiet Ky Nu 09/10/1996

13 41666 Tran Quoc Ky Nam 01/02/1995

14 41667 Do Thi Thanh Lai Nu 18/11/1994

15 41668 Huynh Ba Lai Nam 04/02/1990

16 41669 Huynh Xuan Lai Nam 18/03/1991

17 41670 Le Thi Lai Nu 15/08/1986

18 41671 Pham Thi Ngoc Lai Nu 20/01/1996

19 41672 Nguyen Huynh Khiet Lam Nam 01/09/1992

20 41673 Nguyen Thi Lai Nu 25/09/1989

21 41674 Nguyen Thi Bich Lai Nu 15/07/1995

22 41675 Nguyen Xuan Lai Nam 18/03/1990

23 41676 On Kim Lai Nam 13/07/1989

24 41677 Cao Tan Lam Nam 17/03/1993

25 41678 Cao Thanh Lam Nam 19/08/1990

26 41679 Huynh Bao Lam Nam 28/11/1996

27 41680 Le Hoang Lam Nam 11/12/1995

28 41681 Nguyen Chi Lam Nam 27/12/1997

29 41682 Nguyen Thi Lam Nu 02/04/1982

30 41683 Nguyen Son Lam Nam 03/04/1988

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 65: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.18

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41684 Nguyen Tung Lam Nam 08/01/1995

2 41685 Nguyen Truong Lam Nam 01/11/1989

3 41686 Nguyen Tung Lam Nam 08/02/1995

4 41687 Nguyen Tung Lam Nu 07/01/1995

5 41688 Nguyen Van Lam Nam 20/07/1990

6 41689 Pham Khanh Lam Nu 05/12/1998

7 41690 Pham Tan Lam Nam 12/10/1989

8 41691 Pham Thi Kim Lam Nu 16/06/1993

9 41692 Phan Hoai Vu Lam Nam 27/12/1986

10 41693 Phan Hoang Lam Nam 26/02/1986

11 41694 Phan Nhat Lam Nam 19/09/1995

12 41695 Tran Thi Hong Lam Nu 19/08/1985

13 41696 Vo Minh Lam Nam 18/12/1994

14 41697 Vo Thi Hong Lam Nu 25/09/1994

15 41698 Vo Thi Ngoc Lam Nu 07/05/1989

16 41699 Vu Hoang Lam Nam 22/10/1999

17 41700 Vu Van Lam Nam 28/05/1988

18 41701 Duong Thi Phuong Lan Nu 27/02/1989

19 41702 Kim Hoang Lan Nu 17/04/1995

20 41703 Le Huynh Phong Lan Nu 08/08/1985

21 41704 Le Nguyen Hong Lan Nu 10/04/1989

22 41705 Le Nguyen Huong Lan Nu 08/04/1993

23 41706 Le Thi Ngoc Lan Nu 07/09/1997

24 41707 Nguyen Kim Lan Nam 27/05/1993

25 41708 Nguyen Ngoc Anh Lan Nu 18/05/1983

26 41709 Nguyen Thi Lan Nu 30/04/1996

27 41710 Nguyen Thi Lan Nu 20/12/1995

28 41711 Nguyen Thi Lan Nu 10/10/1980

29 41712 Nguyen Thi Lan Nu 07/01/1996

30 41713 Nguyen Thi Lan Nu 15/10/1986

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 66: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.19

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41714 Nguyen Thi Ngoc Lan Nu 05/12/1987

2 41715 Nguyen Thi Phuong Lan Nu 04/02/1980

3 41716 Nguyen Thi Phuong Lan Nu 27/02/1983

4 41717 Pham Thi Mai Lan Nu 17/06/1987

5 41718 Quach Yen Lan Nu 23/01/1993

6 41719 Tran Kien Lan Nam 13/09/1980

7 41720 Tran Nguyen Trong Lan Nam 03/12/1999

8 41721 Tran Thi Lan Nu 30/01/1993

9 41722 Tran Thi Phuong Lan Nu 24/06/1994

10 41723 Trinh Ha Yen Lan Nu 09/09/2003

11 41724 Le Nhat Ngoc Lanh Nu 26/08/1993

12 41725 Nguyen Huu Lanh Nam 27/12/1994

13 41726 Nguyen Thi Lanh Nu 17/09/1993

14 41727 Nguyen Thi Lanh Nu 11/01/1984

15 41728 Nguyen Thi Thu Lanh Nu 27/09/1989

16 41729 Tran Son Lanh Nam 02/05/1994

17 41730 Huynh Duc Lap Nam 02/07/1995

18 41731 Pham Tien Lap Nam 28/08/1991

19 41732 Nguyen Thai Le Nu 17/10/1985

20 41733 Pham Ngoc Thi Truc Le Nu 19/05/1996

21 41734 Pham Thi Diem Le Nu 25/07/1992

22 41735 Huynh Tu Lenh Nam 03/02/1989

23 41736 Le Thi Lich Nu 27/03/1995

24 41737 Nguyen Vo Van Lich Nu 25/03/1989

25 41738 Huynh Thanh Liem Nam 02/10/1992

26 41739 Vo Thanh Liem Nam 19/11/1994

27 41740 Cao Thi Lien Nu 20/10/1983

28 41741 Dang Thi My Lien Nu 1995

29 41742 Le Thi Lien Nu 06/09/1996

30 41743 Le Pham Thuy Lien Nu 26/03/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 67: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.20

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41744 Luong Thi Thuy Lien Nu 22/10/1995

2 41745 Nguyen Thi Lien Nu 15/09/1990

3 41746 Nguyen Thi Kim Lien Nu 19/10/1989

4 41747 Nguyen Thi Kim Lien Nu 02/03/1994

5 41748 Nguyen Thi Quynh Lien Nu 22/11/1988

6 41749 Pham Nguyen Duy Lien Nu 02/12/1993

7 41750 Pham Quynh Kim Lien Nu 15/07/1995

8 41751 Phan Thi Bich Lien Nu 10/09/1992

9 41752 Ta Thi Lien Nu 16/09/1987

10 41753 Tran Thi Kim Lien Nu 17/09/1996

11 41754 Tran Thi My Lien Nu 08/10/1992

12 41755 Trinh Thi Lien Nu 13/05/1992

13 41756 Vu Thi Phuong Lien Nu 05/03/1995

14 41757 Vu Thi Thuy Lien Nu 10/09/1991

15 41758 Bui Thi Bich Lieu Nu 01/01/1992

16 41759 Duong Thi Bich Lieu Nu 05/08/1994

17 41760 Le Thi Lieu Nu 21/02/1997

18 41761 Le Thi Bich Lieu Nu 10/11/1996

19 41762 Le Thi Bich Lieu Nu 09/05/1994

20 41763 Nguyen Thi Thu Lieu Nu 15/08/1992

21 41764 Nguyen Thi Thuy Lieu Nu 15/02/1993

22 41765 Pham Thuy Lieu Nu 19/09/1994

23 41766 Tran Thi Bich Lieu Nu 10/10/1987

24 41767 Vuong Thi Lieu Nu 15/09/1991

25 41768 Bach Ngoc Vuong Linh Nam 27/09/1996

26 41769 Bui Thi Nhat Linh Nu 21/01/1993

27 41770 Cao Thi My Linh Nu 20/01/1994

28 41771 Cung Thuc Linh Nu 05/11/1991

29 41772 Dang Thi Nhat Linh Nu 03/10/1990

30 41773 Dang Thi Phuong Linh Nu 13/12/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 68: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.21

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41774 Dang Thi Thuy Linh Nu 02/08/1990

2 41775 Dang Thuy Linh Nu 15/07/1993

3 41776 Dang Yen Linh Nu 20/04/1994

4 41777 Dinh Gia Linh Nu 27/03/1995

5 41778 Do Thi Khanh Linh Nu 18/10/1996

6 41779 Doan Thi Khanh Linh Nu 03/10/1997

7 41780 Duong Thi Linh Nu 26/12/1997

8 41781 Duong Thi My Linh Nu 27/03/1991

9 41782 Ha Tran Khanh Linh Nu 15/12/1996

10 41783 Ho Thi Thuy Linh Nu 19/07/1994

11 41784 Hoang To Linh Nu 08/10/1991

12 41785 Huynh Cong Linh Nu 02/04/1995

13 41786 Huynh Thi Thanh Linh Nu 10/12/1990

14 41787 Le Hoang Nhat Linh Nu 31/10/1997

15 41788 Le Ngoc Linh Nu 17/02/1996

16 41789 Le Thi Linh Nu 01/07/1992

17 41790 Le Thi Cam Linh Nu 01/01/1981

18 41791 Le Thi Dieu Linh Nu 16/10/1990

19 41792 Le Thi My Linh Nu 15/04/1987

20 41793 Le Thi My Linh Nu 13/11/1997

21 41794 Le Thi My Linh Nu 07/07/1985

22 41795 Le Thi Thuy Linh Nu 03/04/1990

23 41796 Le Tran Dieu Linh Nu 01/01/1992

24 41797 Ly Thi Linh Nu 26/05/1993

25 41798 Ma Viet Linh Nu 05/12/1993

26 41799 Ngo Thi Thuy Linh Nu 30/01/1997

27 41800 Nguyen Bui Truc Linh Nu 17/11/1996

28 41801 Nguyen Hai Linh Nam 03/11/1982

29 41802 Nguyen Ho Ngoc Linh Nu 31/03/1988

30 41803 Nguyen Hoai Linh Nam 24/11/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 69: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.22

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41804 Nguyen Ngoc Linh Nu 06/11/1998

2 41805 Nguyen Phuong Linh Nu 23/07/1994

3 41806 Nguyen Thi Linh Nu 04/10/1992

4 41807 Nguyen Thi Linh Nu 26/06/1990

5 41808 Nguyen Thi Nguyet Linh Nu 07/10/1995

6 41809 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 20/09/1990

7 41810 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 21/10/1984

8 41811 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 02/02/1995

9 41812 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 24/09/1994

10 41813 Nguyen Thuy Linh Nu 02/10/1995

11 41814 Pham Thi Linh Nu 03/07/1994

12 41815 Pham Thi Diem Linh Nu 23/03/1993

13 41816 Pham Thi My Linh Nu 14/05/1998

14 41817 Phan Thi Ngoc Linh Nu 10/12/1996

15 41818 Pham Thi Ngoc Linh Nu 25/04/1992

16 41819 Pham Thi Nhu Linh Nu 30/09/1997

17 41820 Pham Thi Phuong Linh Nu 27/06/1986

18 41821 Pham Thi Truc Linh Nu 10/01/1990

19 41822 Pham The Linh Nu 10/12/1990

20 41823 Phan Khanh Linh Nu 20/07/1995

21 41824 Phan Nhat Linh Nu 30/10/1997

22 41825 Tra Vu Linh Nam 09/01/1987

23 41826 Tran Hoai Linh Nam 13/04/1996

24 41827 Tran Hoang Linh Nam 16/04/1997

25 41828 Tran Kieu Phuong Linh Nu 21/11/1996

26 41829 Tran Thi My Linh Nu 02/01/1995

27 41830 Tran Ngoc My Linh Nu 10/08/1997

28 41831 Tran Thao Linh Nu 23/12/1996

29 41832 Tran Thi Anh Linh Nu 15/07/1987

30 41833 Tran Thi My Linh Nu 20/03/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 70: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.23

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41834 Tran Thi Nga Linh Nu 20/10/1995

2 41835 Tran Thi Thuy Linh Nu 22/06/1996

3 41836 Tran Thi Thuy Linh Nu 04/04/1992

4 41837 Tran Thi Truc Linh Nu 19/01/1995

5 41838 Tran Tuan Linh Nam 26/07/1997

6 41839 Van Thuy Nguyet Linh Nu 26/06/1993

7 41840 Vo Khanh Linh Nu 14/07/2002

8 41841 Vo Thi Truc Linh Nu 22/12/1995

9 41842 Vo Thi Yen Linh Nu 10/07/1997

10 41843 Vu Thi Phuong Linh Nu 10/12/1997

11 41844 Tran Van Lo Nam 23/04/1991

12 41845 Dinh Thi Loan Nu 21/09/1990

13 41846 Huynh Ngoc Yen Loan Nu 19/10/1992

14 41847 Huynh Thi Anh Loan Nu 27/02/1990

15 41848 Huynh Thi Hong Loan Nu 07/11/1988

16 41849 Huynh Thi Phuong Loan Nu 04/01/1990

17 41850 Le Thi Loan Nu 03/03/1983

18 41851 Le Thi Kim Loan Nu 30/11/1991

19 41852 Le Thi Thuy Loan Nu 16/04/1993

20 41853 Nguyen Le Hong Loan Nu 06/09/1997

21 41854 Nguyen Thi Loan Nu 08/04/1993

22 41855 Nguyen Thi Loan Nu 10/11/1993

23 41856 Nguyen Thi Loan Nu 04/09/1997

24 41857 Nguyen Thi Bang Loan Nu 18/07/1984

25 41858 Nguyen Thi Kieu Loan Nu 10/05/1989

26 41859 Nguyen Thi Kim Loan Nu 23/06/1983

27 41860 Nguyen Thi Kim Loan Nu 08/09/1990

28 41861 Nguyen Thi Thanh Loan Nu 25/05/1979

29 41862 Pham Thi Mai Loan Nu 21/07/1981

30 41863 Pham Thi Phuong Loan Nu 24/09/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 71: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.24

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41864 To Thi Kim Loan Nu 30/01/1993

2 41865 Tran Thanh Loan Nu 01/09/1990

3 41866 Tran Thanh Loan Nu 03/02/1987

4 41867 Tran Thi Kim Loan Nu 01/03/1992

5 41868 Tran Thi Kim Loan Nu 04/09/1997

6 41869 Tran Thi Thuy Loan Nu 06/09/1988

7 41870 Tran Thi Thuy Loan Nu 14/12/1986

8 41871 Truong Thi Kim Loan Nu 25/11/1989

9 41872 Van Thi To Loan Nu 20/01/1984

10 41873 Bui Duc Loc Nam 21/11/1989

11 41874 Bui Quoc Loc Nam 05/11/1989

12 41875 Cao Quang Loc Nam 08/07/1991

13 41876 Duong Tan Loc Nam 27/10/1988

14 41877 Huynh Tan Loc Nam 13/07/1991

15 41878 Lai Ba Loc Nam 14/04/1996

16 41879 Le Buu Loc Nam 06/05/1991

17 41880 Mai Thi Loc Nu 05/04/1984

18 41881 Ngo Phuong Loc Nam 11/06/1990

19 41882 Nguyen Ba Loc Nam 13/10/1994

20 41883 Nguyen Phuc Loc Nam 09/07/1992

21 41884 Nguyen Phuoc Loc Nam 22/09/1990

22 41885 Pham Tuan Loc Nam 23/04/1987

23 41886 Thien Binh Nguyen Loc Nam 24/12/1994

24 41887 Tran Phuoc Loc Nam 05/09/1995

25 41888 Tran Thien Phuoc Loc Nam 01/04/1997

26 41889 Tran Xuan Loc Nam 10/08/1988

27 41890 Vu Pham Quang Loc Nam 11/11/1995

28 41891 Huynh Huu Loc Nam 20/01/1975

29 41892 Lai Xuan Loi Nam 13/05/1985

30 41893 Le Van Loi Nam 06/05/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 72: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.25

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41894 Luong Tran Anh Loi Nu 06/06/1996

2 41895 Nguyen Ngoc Loi Nu 1981

3 41896 Nguyen Thi My Loi Nu 06/02/1996

4 41897 Tran Tai Loi Nam 14/10/1992

5 41898 Tran Ngoc Loi Nam 31/03/1994

6 41899 Do Hoang Long Nam 11/03/1996

7 41900 Ho Nguyen Hoang Long Nam 23/01/1993

8 41901 Huynh Thanh Long Nam 12/12/1983

9 41902 Le Duc Hoang Long Nam 20/12/1988

10 41903 Nguyen Dang Long Nam 03/03/1988

11 41904 Nguyen Giang Long Nam 05/04/1992

12 41905 Nguyen Nhat Long Nam 14/04/1995

13 41906 Nguyen Phi Long Nam 10/10/1991

14 41907 Nguyen Truong Long Nam 12/07/1992

15 41908 Nguyen Van Long Nam 10/09/1991

16 41909 Pham Thai Long Nam 19/02/1989

17 41910 Tran Phi Long Nam 15/04/1996

18 41911 Tran Thanh Long Nam 14/06/1991

19 41912 Trinh Kim Long Nam 15/08/1992

20 41913 Vo Minh Long Nam 22/02/1991

21 41914 Vo Pham Mong Long Nu 20/03/1991

22 41915 Vu Hoang Long Nam 01/05/1988

23 41916 Pham Xuan Lu Nam 27/07/1992

24 41917 Nguyen Thi Cam Lua Nu 09/03/1993

25 41918 Vo Thi Diem Lua Nu 18/04/1990

26 41919 Dang Thanh Luan Nu 15/03/1995

27 41920 Lam Minh Luan Nam 1991

28 41921 Le Thanh Luan Nam 11/06/1994

29 41922 Nguyen Duy Luan Nam 29/09/1992

30 41923 Nguyen Quoc Luan Nam 23/07/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 73: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.26

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41924 Nguyen Thanh Luan Nam 23/07/1996

2 41925 Nguyen Thanh Luan Nam 01/06/1995

3 41926 Nguyen Thanh Luan Nam 10/11/1995

4 41927 Nguyen Thanh Luan Nam 23/10/1994

5 41928 Nguyen Thi Luan Nu 05/05/1997

6 41929 Pham Ba Luan Nam 27/11/1988

7 41930 Pham Thanh Luan Nam 21/09/1994

8 41931 Pham Thanh Luan Nam 18/12/1990

9 41932 Pham Van Luan Nam 11/05/1994

10 41933 Tran Thanh Luan Nam 15/01/1995

11 41934 Vuong Dinh Luan Nam 08/01/2002

12 41935 Nguyen Van Luat Nam 20/11/1994

13 41936 Vo Van Luat Nam 01/02/1989

14 41937 Nguyen Thi Luom Nu 23/11/1997

15 41938 Ho Thi Luong Nu 22/02/1989

16 41939 Le Minh Luong Nam 19/07/1991

17 41940 Le Thi Luong Nu 08/02/1986

18 41941 Le Thi Luong Nu 04/07/1992

19 41942 Nguyen Dinh Luong Nam 08/02/1992

20 41943 Nguyen Minh Luong Nam 11/01/1999

21 41944 Nguyen Ngoc Luong Nu 11/04/1995

22 41945 Nguyen Thi Luong Nu 20/10/1992

23 41946 Nguyen Thi My Luong Nu 23/08/1995

24 41947 Nguyen Trong Luong Nam 12/03/1988

25 41948 Phan Thi Kim Luong Nu 02/04/1988

26 41949 Phung Ba Luong Nam 22/12/1983

27 41950 Nguyen Thi Luu Nu 16/02/1992

28 41951 Tran Thi Luyen Nu 24/03/1993

29 41952 Cao Kim Ly Nu 24/05/1991

30 41953 Do Thi Phuong Ly Nu 10/11/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 74: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.27

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41954 Do Thi Yen Ly Nu 02/03/1995

2 41955 Do Thien Ly Nu 05/01/1997

3 41956 Huynh Le Thi Khanh Ly Nu 16/12/1995

4 41957 Le Thi Khanh Ly Nu 28/08/1997

5 41958 Le Thi Truc Ly Nu 20/10/1980

6 41959 Le Thi Ut Ly Nu 04/01/1996

7 41960 Luu Khac So Ly Nu 15/03/1992

8 41961 Nguyen Khanh Ly Nu 10/04/1997

9 41962 Nguyen Qui Hai Ly Nu 16/11/1993

10 41963 Nguyen Thanh Ly Nam 19/11/1994

11 41964 Nguyen Thi Hong Ly Nu 12/08/1992

12 41965 Nguyen Thi Truc Ly Nu 10/07/1989

13 41966 Ong Thi Uyen Ly Nu 10/06/1984

14 41967 Pham Thi Kha Ly Nu 13/11/1993

15 41968 Pham Thi Tieu Ly Nu 15/03/1995

16 41969 Sy Stung Ly Nu 26/02/1993

17 41970 Tran Minh Ly Nam 01/01/1992

18 41971 Tran Nhu Thien Ly Nu 02/06/1995

19 41972 Tran Thi Ly Nu 31/01/1993

20 41973 Tran Thi Ngoc Ly Nu 02/01/1995

21 41974 Tran Thi Quynh Ly Nu 15/11/1993

22 41975 Tran Thi Truc Ly Nu 11/12/2000

23 41976 Vo Hoang Khanh Ly Nu 25/12/1996

24 41977 Cao Thi Quynh Mai Nu 06/02/1993

25 41978 Dang Nhu Mai Nu 13/02/1997

26 41979 Dang Thi Binh Mai Nu 01/07/1990

27 41980 Dang Thi Tuyet Mai Nu 05/06/1992

28 41981 Do Thi Mai Nu 12/05/1987

29 41982 Do Thi Mai Nu 24/12/1995

30 41983 Dong Thi Tuyet Mai Nu 08/12/1988

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 75: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.28

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41984 Duong Thi Mai Nu 21/05/1990

2 41985 Ho Vu Xuan Mai Nu 19/04/1993

3 41986 Le Ho Xuan Mai Nu 13/03/1997

4 41987 Le Thi Tuyet Mai Nu 20/07/1997

5 41988 Le Thi Xuan Mai Nu 03/03/1995

6 41989 Luu Binh Mai Nu 14/10/1996

7 41990 Ngo Thi Thu Mai Nu 15/11/1990

8 41991 Ngo Tuyet Mai Nu 01/09/1997

9 41992 Nguyen Hai Thu Mai Nu 16/02/1990

10 41993 Nguyen Hoang Xuan Mai Nu 04/10/2000

11 41994 Nguyen Thi Phuong Mai Nu 21/10/1999

12 41995 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 19/02/1994

13 41996 Nguyen Thi Suong Mai Nu 19/06/1992

14 41997 Nguyen Thi Xuan Mai Nu 16/08/1992

15 41998 Pham Ha Ngoc Mai Nu 27/03/1997

16 41999 Pham Minh O Mai Nu 22/02/1993

17 42000 Phan Thi Mai Nu 20/01/1997

18 42001 Pham Thi Tuyet Mai Nu 30/07/1990

19 42002 Ta Thi Thu Mai Nu 10/12/1996

20 42003 Tran Ngoc Phuong Mai Nu 13/07/1992

21 42004 Tran Nu Xuan Mai Nu 07/04/1996

22 42005 Tran Thi Tuyet Mai Nu 02/01/1995

23 42006 Vo Dac Huynh Mai Nu 25/04/1996

24 42007 Doan Thi Ngoc Man Nu 26/06/1990

25 42008 Le Thi Man Nu 20/12/1994

26 42009 Le Thi Thuy Man Nu 13/07/1993

27 42010 Luong Hue Man Nu 13/09/1993

28 42011 Nguyen Minh Man Nam 15/12/1994

29 42012 Thi Man Nu 01/01/1995

30 42013 Trinh Thi Hoa Man Nu 01/02/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 76: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.29

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42014 Doan Ngoc Manh Nam 14/06/1991

2 42015 Nguyen Van Manh Nam 20/10/1988

3 42016 Pham Cong Manh Nam 12/09/1993

4 42017 Le Kim Men Nu 01/07/1994

5 42018 Nguyen Thi Men Nu 20/07/1993

6 42019 Nguyen Van Men Nam 02/06/1992

7 42020 Do Thi Tra Mi Nu 02/01/1996

8 42021 Le Thi Tra Mi Nu 11/08/1995

9 42022 Nguyen Thi Diem Mi Nu 12/06/1996

10 42023 Nguyen Thi Ngoc Mi Nam 15/10/1989

11 42024 Nguyen Vu Tra Mi Nu 14/11/1988

12 42025 Tran Chau Hoai Mi Nu 10/09/1996

13 42026 Bui Van Minh Nam 02/04/1989

14 42027 Chu Duc Minh Nam 19/09/1993

15 42028 Ha Nhat Minh Nam 31/10/1996

16 42029 Ho Nhat Minh Nu 14/11/1993

17 42030 Ho Pham Hai Minh Nam 30/11/1981

18 42031 Ho Tuan Minh Nam 05/04/1996

19 42032 Huynh Tran Hoang Minh Nam 15/02/1993

20 42033 Lam Thien Minh Nam 11/03/1994

21 42034 Le Ngoc Minh Nam 16/10/1988

22 42035 Le Nguyen Quang Minh Nam 27/09/1991

23 42036 Le Thanh Minh Nam 10/07/1984

24 42037 Le Van Minh Nam 15/03/1976

25 42038 Le Xuan Minh Nam 24/10/1995

26 42039 Ngo Duc Minh Nam 06/11/1992

27 42040 Ngo Le Hoang Minh Nam 21/02/1997

28 42041 Nguyen Duc Minh Nam 13/04/1980

29 42042 Nguyen Hieu Minh Nam 31/12/1998

30 42043 Nguyen Hoang Minh Nam 01/05/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 77: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.30

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42044 Nguyen Hoang Minh Nam 19/05/1993

2 42045 Nguyen Hoang Minh Nam 18/12/1999

3 42046 Nguyen Nhat Cao Minh Nam 09/08/1993

4 42047 Nguyen Pham Cong Minh Nu 14/10/1990

5 42048 Nguyen Phuc Cao Minh Nam 19/12/1992

6 42049 Nguyen Quoc Minh Nam 17/12/1983

7 42050 Nguyen Thi Minh Nu 04/12/1995

8 42051 Nguyen Thi Minh Nu 03/02/1995

9 42052 Nguyen Thi Minh Nu 16/02/1997

10 42053 Nguyen Thi Duc Minh Nu 10/06/1992

11 42054 Nguyen Tuan Minh Nam 04/12/1988

12 42055 Nguyen Van Minh Nam 23/01/1992

13 42056 Pham Tran Nhat Minh Nam 09/08/1994

14 42057 Pham Vo Nhut Minh Nu 18/08/1996

15 42058 Phan Cong Minh Nam 29/03/1997

16 42059 Phan Nhat Minh Nam 20/04/1992

17 42060 Phuong Van Minh Nam 01/03/1995

18 42061 To Tuan Minh Nam 11/03/1994

19 42062 Ta Duc Minh Nam 28/05/1982

20 42063 Tran Dai Minh Nam 10/10/1995

21 42064 Tran Ho Anh Minh Nu 26/06/1994

22 42065 Tran Hoang Minh Nam 17/10/2001

23 42066 Tran Thuy Minh Nu 08/11/1992

24 42067 Tran Vo Anh Minh Nu 06/02/2003

25 42068 Vo Hoang Minh Nu 04/05/1991

26 42069 Vo Ngoc Minh Nu 17/12/1996

27 42070 Vo Thi Ngoc Minh Nu 14/11/1995

28 42071 Vu Xuan Minh Nam 22/01/1982

29 42072 Vu Van Minh Nam 01/01/1996

30 42073 Huynh Thi Mo Nu 20/12/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 78: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.31

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42074 Tran Thi Cam Mo Nu 20/04/1995

2 42075 Do Ri Mol Nam 12/02/1994

3 42076 Vu Thi Mui Nu 29/03/1991

4 42077 Lam Van Mung Nam 20/07/1994

5 42078 Nguyen Thi Muon Nu 16/02/1992

6 42079 Dang Ha My Nu 04/10/2002

7 42080 Dang Thi Hong My Nu 20/12/1984

8 42081 Do Thi Diem My Nu 14/02/1990

9 42082 Hoang Nguyen Tra My Nu 08/04/1995

10 42083 Hoang Nguyen Truc My Nu 29/12/1996

11 42084 Hoang Phuong Kieu My Nu 21/09/1998

12 42085 Huynh Phuong Thao My Nu 02/01/1995

13 42086 Huynh Thi Diem My Nu 16/10/1995

14 42087 Ishikawa Dung My Nu 20/03/2003

15 42088 Le Nham My Nu 04/08/1992

16 42089 Le Thi Hong My Nu 02/08/1985

17 42090 Le Thi Ngoc My Nu 27/01/1996

18 42091 Le Thi Tra My Nu 09/05/1984

19 42092 Ly Vo Bao My Nu 19/08/1995

20 42093 Ngo Thi Diem My Nu 17/03/1993

21 42094 Nguyen Hoang Nhu My Nu 21/08/1996

22 42095 Nguyen Hoang Tra My Nu 20/01/1993

23 42096 Nguyen Huyen My Nu 24/05/1995

24 42097 Nguyen Pham My My Nu 06/09/1995

25 42098 Nguyen Thi My Nu 14/09/1994

26 42099 Nguyen Thi My Nu 04/08/1991

27 42100 Nguyen Thi Diem My Nu 30/11/1992

28 42101 Nguyen Thi Diem My Nu 01/08/1994

29 42102 Nguyen Thi Diem My Nu 16/04/1992

30 42103 Nguyen Thi Ha My Nu 30/11/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 79: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.32

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42104 Nguyen Thi My My Nu 25/05/1996

2 42105 Nguyen Thi Tieu My Nu 02/09/1993

3 42106 Nguyen Thi Tra My Nu 12/12/1997

4 42107 Pham Thi Tra My Nu 30/01/1995

5 42108 Phan Quynh My Nu 29/03/1996

6 42109 Tran Le Ngoc My Nu 04/07/1995

7 42110 Tran Phuong Kieu My Nu 28/09/1995

8 42111 Tran Thi Diem My Nu 29/05/1996

9 42112 Tran Tra My Nu 23/12/1991

10 42113 Truong Thi Tra My Nu 04/04/1990

11 42114 Truong Thi Tra My Nu 13/09/1994

12 42115 Vo Thi Diem My Nu 15/12/1994

13 42116 Vy Thi My Nu 16/06/1994

14 42117 Nguyen Nhat Doan Na Nu 11/10/1987

15 42118 Thach Thi Van Na Nu 24/05/1991

16 42119 Dang Nguyen Hoai Nam Nam 06/07/1994

17 42120 Dien Phuong Nam Nam 02/08/1990

18 42121 Do Thanh Nam Nam 17/02/1993

19 42122 Ho Nhat Nam Nam 12/11/1991

20 42123 Hoang Phuong Nam Nam 10/01/1997

21 42124 Le Van Nam Nam 08/06/1990

22 42125 Nguyen Dai Nam Nam 03/03/1996

23 42126 Nguyen Dang Nam Nam 15/01/1993

24 42127 Nguyen Dinh Nam Nam 12/10/1990

25 42128 Nguyen Duc Nam Nam 19/02/1997

26 42129 Nguyen Hoai Nam Nam 11/08/1994

27 42130 Nguyen Hoang Nam Nam 01/07/1996

28 42131 Nguyen Le Hoang Nam Nam 04/04/1997

29 42132 Nguyen Ngoc Nam Nam 27/10/1991

30 42133 Nguyen Ngoc Nam Nam 24/05/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 80: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.33

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42134 Nguyen Thanh Nam Nam 26/01/1986

2 42135 Nguyen Thanh Nam Nam 22/03/1991

3 42136 Nguyen Thi Nam Nu 16/07/1985

4 42137 Nguyen Thi Nam Nu 08/10/1989

5 42138 Nguyen Van Phuong Nam Nam 31/08/2005

6 42139 Nguyen Vo Phuong Nam Nam 07/09/1993

7 42140 Pham Hoang Nam Nam 21/07/1996

8 42141 Phan Nhut Nam Nam 10/06/1988

9 42142 Phan Van Nam Nam 28/09/1993

10 42143 Thai Hoai Nam Nam 26/08/1993

11 42144 Tran Ky Nam Nam 03/09/1991

12 42145 Tran Phuong Nam Nu 02/11/1991

13 42146 Ha Luong Nhat Nang Nam 18/07/1987

14 42147 Le Dinh Nang Nam 13/06/1984

15 42148 Cao Thi Nga Nu 08/10/1991

16 42149 Dan Thi Xuan Nga Nu 13/01/1993

17 42150 Dang Thi Nga Nu 25/07/1987

18 42151 Dang Thi Anh Nga Nu 15/07/1991

19 42152 Dang Thi Phuong Nga Nu 26/10/1993

20 42153 Dang Thi Thanh Nga Nu 20/11/1994

21 42154 Do Tran Thao Nga Nu 02/03/1995

22 42155 Doan Thi Thanh Nga Nu 13/10/1993

23 42156 Duong Thi Nga Nu 10/08/1997

24 42157 Duong Thi Hong Nga Nu 31/12/1990

25 42158 Ho Thi Thuy Nga Nu 28/10/1994

26 42159 Hoang Thi Quynh Nga Nu 18/12/1992

27 42160 Hoang Thi Thuy Nga Nu 22/06/1992

28 42161 Le Thi Thanh Nga Nu 15/10/1989

29 42162 Le Thi Thuy Nga Nu 10/08/1992

30 42163 Le Thi Quynh Nga Nu 08/02/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 81: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.34

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42164 Luong Thi Ngoc Nga Nu 13/03/1990

2 42165 Nguyen Thanh Nga Nu 01/01/1992

3 42166 Nguyen Thi Huynh Nga Nu 25/12/1989

4 42167 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 10/01/1988

5 42168 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 13/11/1988

6 42169 Nguyen Thi To Nga Nu 10/07/1990

7 42170 Nguyen Thi Tuyet Nga Nu 01/01/1963

8 42171 Pham Thi Thuy Nga Nu 02/01/1979

9 42172 Phan Thanh Nga Nu 20/04/1997

10 42173 Phan Thi Nga Nu 06/09/1995

11 42174 Phan Thu Thao Nga Nu 23/09/1995

12 42175 Ta Thi Phuong Nga Nu 23/08/1993

13 42176 Ta Thi Thanh Nga Nu 30/06/1997

14 42177 Tran Thi Ngoc Nga Nu 26/05/1991

15 42178 Tran Thi Huynh Nga Nu 12/07/1991

16 42179 Truong Thi To Nga Nu 25/07/1979

17 42180 Vo Thi Bich Nga Nu 10/10/1991

18 42181 Bui Ngoc Thanh Ngan Nu 01/08/1997

19 42182 Dang Le Thanh Ngan Nu 15/12/1996

20 42183 Dinh Thi Kim Ngan Nu 20/07/1990

21 42184 Do Thi Diem Ngan Nu 17/12/1997

22 42185 Do Thi Kim Ngan Nu 26/08/1995

23 42186 Do Thi Thu Ngan Nu 31/10/1990

24 42187 Giap Thi Thuy Ngan Nu 22/11/1995

25 42188 La Thanh Ngan Nu 06/05/1996

26 42189 Le Hoang Kim Ngan Nu 04/04/2002

27 42190 Le Lam Kim Ngan Nu 05/06/1993

28 42191 Le Thi Be Ngan Nu 15/10/1994

29 42192 Le Thi Thu Ngan Nu 04/05/1996

30 42193 Luu Boi Ngan Nu 07/09/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 82: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.35

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42194 Luu Kim Ngan Nu 24/04/1992

2 42195 Luu Thuy Ngan Nu 24/12/1990

3 42196 Mai Thi Kim Ngan Nu 10/10/1990

4 42197 Ngo Hoang Khanh Ngan Nu 16/12/1995

5 42198 Ngo Ngoc Thai Ngan Nu 16/06/1991

6 42199 Nguyen Bich Ngan Nu 13/10/1998

7 42200 Nguyen Huynh Kim Ngan Nu 11/08/1992

8 42201 Nguyen Khanh Ngan Nu 02/12/1996

9 42202 Nguyen Kim Ngan Nu 05/12/1995

10 42203 Nguyen Kim Ngan Nu 19/12/1996

11 42204 Nguyen Kim Ngan Nu 09/02/1985

12 42205 Nguyen Ngoc Tuyet Ngan Nu 29/03/1995

13 42206 Nguyen Pham Thuy Ngan Nu 15/02/1996

14 42207 Nguyen Phuoc Kim Ngan Nu 07/01/1993

15 42208 Nguyen Thanh Ngan Nu 09/12/1997

16 42209 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 09/10/1983

17 42210 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 12/10/1999

18 42211 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 15/03/1992

19 42212 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 11/09/1991

20 42213 Nguyen Thi Ngoc Ngan Nu 20/02/1988

21 42214 Nguyen Thi Phuong Ngan Nu 17/12/1989

22 42215 Nguyen Thi Thanh Ngan Nu 06/05/1996

23 42216 Nguyen Thi Thao Ngan Nu 04/05/1996

24 42217 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 01/01/1990

25 42218 Nguyen Thi Tuyet Ngan Nu 15/10/1995

26 42219 Nguyen Tran Nhat Ngan Nu 20/10/1986

27 42220 Nguyen Truong Ngan Nam 29/12/1996

28 42221 Phan Kim Ngan Nu 29/04/1992

29 42222 Phan Thai Ngan Nu 09/07/1992

30 42223 Phan Thi Kim Ngan Nu 01/04/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 83: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.36

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42224 Phung Thi Kim Ngan Nu 06/09/1994

2 42225 Tran Minh Thanh Ngan Nu 23/11/1990

3 42226 Tran Ngoc Kim Ngan Nu 07/06/1995

4 42227 Tran Pham Diem Ngan Nu 20/11/1988

5 42228 Tran Thanh Long Ngan Nu 25/10/1993

6 42229 Tran Thi Bich Ngan Nu 29/01/1995

7 42230 Tran Thi Kim Ngan Nu 24/01/1995

8 42231 Tran Thi Kim Ngan Nu 28/12/1988

9 42232 Tran Thi Nguyen Ngan Nu 21/01/1996

10 42233 Tran Thi Thu Ngan Nu 07/09/1996

11 42234 Tran Thuy Kim Ngan Nu 07/02/1998

12 42235 Ta Thi Tuyet Ngan Nu 20/11/1996

13 42236 Vo Thi Kim Ngan Nu 30/03/1992

14 42237 Vo Thi Kim Ngan Nu 30/12/1996

15 42238 Vu Thuy Ngan Nu 19/05/1989

16 42239 Woong Thi Ngoc Ngan Nu 04/11/1995

17 42240 Pham Van Nghe Nam 1990

18 42241 A Man Nghi Nu 30/03/1991

19 42242 Dang Vu Nghi Nam 23/10/1993

20 42243 Ho Thao Nghi Nu 02/11/1996

21 42244 Pham Thi Hong Nghi Nu 25/09/1991

22 42245 Tran Quoc Nghi Nam 25/02/1991

23 42246 Bui Trong Nghia Nam 19/03/1997

24 42247 Chau Trong Nghia Nam 02/04/1992

25 42248 Dang Huu Nghia Nam 12/07/1999

26 42249 Doan Trung Nghia Nam 07/11/1985

27 42250 Ho Dac Nghia Nam 01/07/1992

28 42251 Huynh Trong Nghia Nam 27/08/1994

29 42252 Nguyen Dinh Nghia Nam 10/10/1990

30 42253 Nguyen Duc Nghia Nam 21/06/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 84: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.37

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42254 Nguyen Duy Nghia Nam 13/08/1996

2 42255 Nguyen Huu Nghia Nam 14/11/1996

3 42256 Nguyen Huu Nghia Nam 28/06/1997

4 42257 Nguyen Quang Nghia Nam 17/03/1993

5 42258 Nguyen Thi Trong Nghia Nu 07/03/1985

6 42259 Phung Van Trong Nghia Nam 12/12/1995

7 42260 Tang Thi Nhan Nghia Nu 10/01/1995

8 42261 Tran Huu Nghia Nam 11/07/1990

9 42262 Tran Van Nghia Nam 22/08/1983

10 42263 Vu Vuong Trong Nghia Nam 26/01/1993

11 42264 Pham Van Nghiem Nam 30/03/1990

12 42265 Tu Vi Nghiem Nam 03/03/1994

13 42266 Vo Van Nghiem Nam 02/01/1986

14 42267 Bui Van Nghiep Nam 14/10/1990

15 42268 Diep Uyen Nghinh Nu 29/07/1996

16 42269 Tran Thi Ngoai Nu 03/03/1993

17 42270 Huynh Thi Be Ngoan Nu 06/06/1995

18 42271 Le Van Ngoan Nam 16/09/1986

19 42272 Bui Thi Hong Ngoc Nu 04/07/1990

20 42273 Chau Minh Tuan Ngoc Nam 01/01/1994

21 42274 Do Thi Ngoc Nu 15/08/1993

22 42275 Do Thi Hong Ngoc Nu 25/09/1996

23 42276 Do Thi Kim Ngoc Nu 14/03/1996

24 42277 Do Thi Nhu Ngoc Nu 27/06/1988

25 42278 Do Van Ngoc Nam 20/01/1996

26 42279 Dong Thi Diem Ngoc Nu 22/05/1997

27 42280 Ho Nguyen Hong Ngoc Nu 19/10/1990

28 42281 Ho Thi Ngoc Nu 11/09/1993

29 42282 Huynh Lien Ngoc Nu 06/12/1990

30 42283 Kieu Thi My Ngoc Nu 19/04/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 85: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.38

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42284 Lai Thi Hong Ngoc Nu 26/11/1997

2 42285 Le Dinh Bich Ngoc Nu 27/01/1992

3 42286 Le My Ngoc Nu 07/11/1992

4 42287 Le Nhu Hong Ngoc Nu 26/09/1996

5 42288 Le Thi Hong Ngoc Nu 10/11/1997

6 42289 Le Thi Hong Ngoc Nu 18/02/1993

7 42290 Le Thi Lan Ngoc Nu 02/02/1990

8 42291 Le Thi Thu Ngoc Nu 28/09/1995

9 42292 Mai Phuc Bao Ngoc Nu 15/09/2001

10 42293 Ngo Thanh Ngoc Nu 03/10/1991

11 42294 Ngo Tri Ngoc Nam 09/06/1992

12 42295 Nguyen Bao Ngoc Nu 28/01/1996

13 42296 Nguyen Hong Ngoc Nu 21/10/1994

14 42297 Nguyen Le My Ngoc Nu 15/03/1997

15 42298 Nguyen Minh Ngoc Nu 17/11/1996

16 42299 Nguyen Nhu Ngoc Nu 30/09/1994

17 42300 Nguyen Pham Anh Ngoc Nu 01/10/1989

18 42301 Nguyen Thanh Ngoc Nam 26/08/1998

19 42302 Nguyen Thi Ngoc Nu 29/10/1987

20 42303 Nguyen Thi Ngoc Nu 15/08/1996

21 42304 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 03/10/1986

22 42305 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 14/10/1989

23 42306 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 26/11/1993

24 42307 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 22/04/1994

25 42308 Nguyen Thi Cam Ngoc Nu 07/03/1995

26 42309 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 05/09/1993

27 42310 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 03/10/1996

28 42311 Nguyen Thi Khanh Ngoc Nu 27/09/1994

29 42312 Nguyen Thi Minh Ngoc Nu 07/08/1996

30 42313 Nguyen Thi My Ngoc Nu 01/08/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 86: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.39

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42314 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 24/08/1990

2 42315 Nguyen Thi Nguyen Ngoc Nu 13/11/1995

3 42316 Nguyen Vu Bao Ngoc Nu 19/12/1994

4 42317 Nguyen Viet Ngoc Nam 14/07/1995

5 42318 Pham Ba Ngoc Nam 15/11/1990

6 42319 Pham Le Bao Ngoc Nu 14/09/1991

7 42320 Pham Thi Anh Ngoc Nu 14/11/1996

8 42321 Pham Thi My Ngoc Nu 10/12/1997

9 42322 Pham Van Ngoc Nam 29/11/1994

10 42323 Phan Bich Ngoc Nu 02/03/1992

11 42324 Phan Hau My Ngoc Nu 09/08/1996

12 42325 Phan Hong Ngoc Nam 23/10/1982

13 42326 Phan Le Hong Ngoc Nu 23/09/1996

14 42327 Phan Nguyen Minh Ngoc Nam 23/11/1991

15 42328 Phan Thi Kim Ngoc Nu 22/07/1998

16 42329 Phung Hac Ngoc Nu 08/10/1994

17 42330 Thach Thi Kim Ngoc Nu 20/10/1981

18 42331 Tran Thi Ngoc Nu 01/05/1994

19 42332 Tran Thi Ngoc Nu 10/08/1990

20 42333 Tran Thi Bich Ngoc Nu 04/06/1992

21 42334 Tran Thi Hong Ngoc Nu 29/12/1998

22 42335 Tran Thi Kim Ngoc Nu 01/08/1995

23 42336 Tran Thi Nhu Ngoc Nu 1993

24 42337 Tran Thi Thu Ngoc Nu 12/02/1995

25 42338 Tran Thi Yen Ngoc Nu 24/11/1990

26 42339 Tran Thi Yen Ngoc Nu 30/04/1998

27 42340 Truong Thi Kim Ngoc Nu 30/05/1998

28 42341 Truong Thi My Ngoc Nu 04/08/1985

29 42342 Vo Thai Ngoc Nam 14/08/1994

30 42343 Vo Tran Minh Ngoc Nu 04/11/2000

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 87: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.40

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42344 Vu Hong Ngoc Nu 08/08/1994

2 42345 Vu Thi Ngoc Nu 30/12/1990

3 42346 Vu Thi Bich Ngoc Nu 03/07/1978

4 42347 To Kim Ngoi Nu 15/04/1990

5 42348 Ha Thi Kim Ngon Nu 01/10/1995

6 42349 Phan Phuong Ngon Nam 25/07/1983

7 42350 Dang Quynh Ai Ngu Nu 03/01/1994

8 42351 Dao Nguyen Nu 28/08/1987

9 42352 Dao Khoi Nguyen Nam 15/10/1999

10 42353 Do Thao Nguyen Nu 16/08/1995

11 42354 Ha Tran Ngoc Nguyen Nam 29/10/1998

12 42355 Ho Khac Nguyen Nam 07/11/1995

13 42356 Hoang Van Nguyen Nam 07/01/1991

14 42357 Huynh Sam Nguyen Nam 12/09/1989

15 42358 Ha Hoai Vu Nguyen Nam 16/01/1985

16 42359 Le Thao Nguyen Nu 20/05/1992

17 42360 Le Thi Thanh Nguyen Nu 23/10/1994

18 42361 Le Thi Thanh Nguyen Nu 23/03/1993

19 42362 Le Trong Nguyen Nam 04/11/1993

20 42363 Le Vo Thao Nguyen Nu 04/09/1996

21 42364 Lu Vinh Nguyen Nam 30/11/1987

22 42365 Mai Be Nguyen Nu 27/03/1987

23 42366 Mai Binh Nguyen Nam 12/02/1989

24 42367 Ngo Duc Nguyen Nam 19/07/1997

25 42368 Ngo Diep Khanh Nguyen Nu 25/08/1997

26 42369 Ngo Son Nguyen Nam 27/02/1986

27 42370 Nguyen Duong Ngoc Nguyen Nam 28/10/1998

28 42371 Nguyen Hung Nguyen Nam 29/08/1999

29 42372 Nguyen Lu Song Nguyen Nu 22/07/1993

30 42373 Nguyen Mai Thao Nguyen Nu 30/09/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 88: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.41

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42374 Nguyen Phuc Nguyen Nam 12/05/1991

2 42375 Nguyen Thi Hanh Nguyen Nu 13/04/1992

3 42376 Nguyen Thi Phuong Nguyen Nu 10/08/1997

4 42377 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 20/03/1995

5 42378 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 09/01/1996

6 42379 Pham Thanh Nguyen Nam 30/07/1989

7 42380 Pham Ly Trung Nguyen Nam 16/08/1990

8 42381 Pham Nguyen Cam Nguyen Nu 12/10/1996

9 42382 Tran Anh Nguyen Nam 14/03/1995

10 42383 Tran Lam Khanh Nguyen Nu 09/02/1997

11 42384 Tran Quang Nguyen Nam 19/07/1997

12 42385 Tran Thanh Nguyen Nu 18/08/1995

13 42386 Tran Thi Hoai Nguyen Nu 10/01/1995

14 42387 Tran Thi Thuy Nguyen Nu 23/05/1997

15 42388 Tran Thi Thuy Nguyen Nu 02/04/1995

16 42389 Tran Trung Nguyen Nam 27/05/1995

17 42390 Tran Van Nguyen Nam 13/09/1994

18 42391 Trang Ngoc Phuong Nguyen Nu 03/05/1995

19 42392 Trinh Ngoc Thao Nguyen Nu 15/05/1994

20 42393 Truong Thanh Nguyen Nam 12/12/1994

21 42394 Vo Thi Thao Nguyen Nu 23/07/1991

22 42395 Vo Thi Thao Nguyen Nu 01/06/1993

23 42396 Vu Khoi Nguyen Nam 04/01/1990

24 42397 Cao Thi Anh Nguyet Nu 02/08/1988

25 42398 Do Ly Nhu Nguyet Nu 02/01/1997

26 42399 Do Thi Anh Nguyet Nu 07/09/1996

27 42400 Huynh Minh Nguyet Nu 19/07/1996

28 42401 Le Thi Nguyet Nu 10/02/1984

29 42402 Ngo Thi Nguyet Nu 10/02/1988

30 42403 Nguyen Thi Nguyet Nu 10/07/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 89: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.42

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42404 Nguyen Thi Anh Nguyet Nu 10/09/1993

2 42405 Nguyen Thi Minh Nguyet Nu 01/01/1996

3 42406 Tran Thi Nguyet Nu 27/02/1993

4 42407 Tran Thi Nhu Nguyet Nu 23/07/1996

5 42408 Trinh Thi Minh Nguyet Nu 01/07/1993

6 42409 Truong Thi Minh Nguyet Nu 10/10/1988

7 42410 Truong Thi Minh Nguyet Nu 15/08/1992

8 42411 Vo Thi Anh Nguyet Nu 28/06/1996

9 42412 Luong Thi Phuong Nha Nu 25/07/1996

10 42413 Nguyen Thi Thanh Nha Nu 10/10/1992

11 42414 Pham Thi Le Nha Nu 10/02/1996

12 42415 Thai Huu Nha Nam 05/08/1994

13 42416 Truong Thanh Nha Nu 29/05/1988

14 42417 Do Thi Nhai Nu 12/10/1997

15 42418 Le Thi Nham Nu 22/12/1994

16 42419 Tran Thi Nham Nu 15/10/1992

17 42420 Bui Tri Nhan Nam 02/06/1979

18 42421 Dang Thanh Nhan Nam 10/08/1996

19 42422 Dao Tuyet Nhan Nu 12/08/1994

20 42423 Do Thi Nhan Nu 18/09/1992

21 42424 Do Trong Nhan Nam 07/02/1992

22 42425 Doan Hong Nhan Nam 05/06/1991

23 42426 Ha Than Bao Nhan Nu 17/08/1994

24 42427 Ho Hoai Nhan Nam 24/10/1994

25 42428 Hoang Thi Nhan Nu 26/07/1997

26 42429 Hoang Xuan Nhan Nam 12/07/1991

27 42430 Huynh Thi Ai Nhan Nu 15/07/1994

28 42431 Le Huu Nhan Nam 01/01/1990

29 42432 Le Thanh Nhan Nam 01/01/1992

30 42433 Le Van Nhan Nam 19/06/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 90: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.43

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42434 Ly Hue Nhan Nu 19/05/1993

2 42435 Ly Vo Trung Nhan Nam 28/09/1995

3 42436 Nguyen Huu Thanh Nhan Nu 15/03/1996

4 42437 Nguyen Thanh Nhan Nam 18/08/1992

5 42438 Nguyen Thanh Nhan Nam 04/04/1993

6 42439 Nguyen Thi Nhan Nu 05/07/1987

7 42440 Nguyen Thi Nhan Nu 26/03/1990

8 42441 Nguyen Thi Hanh Nhan Nu 09/12/1997

9 42442 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 10/10/1991

10 42443 Nguyen Thien Nhan Nam 13/03/1993

11 42444 Nguyen Trung Nhan Nam 12/03/1998

12 42445 Nguyen Van Nhan Nam 20/11/1995

13 42446 Pham Thi Thanh Nhan Nu 05/03/1994

14 42447 Pham Thien Nhan Nam 17/06/1998

15 42448 Pham Tran Minh Nhan Nam 26/06/1994

16 42449 Phan My Nhan Nu 11/06/1997

17 42450 Phan Thanh Nhan Nam 13/04/1994

18 42451 Phan Thi Thanh Nhan Nu 17/01/1998

19 42452 Tang Thi Nhan Nu 09/03/1984

20 42453 Tran Thanh Nhan Nam 26/05/1995

21 42454 Tran The Hien Nhan Nam 30/12/1993

22 42455 Tran Thi Thanh Nhan Nu 12/06/1993

23 42456 Tran Thi Thu Nhan Nu 07/02/1994

24 42457 Tran Thuy Khang Nhan Nu 04/07/1995

25 42458 Vu Duy Nhan Nam 16/10/1993

26 42459 Vu Thi Thanh Nhan Nu 16/04/1997

27 42460 Pham Hoang Ngoc Nhang Nu 13/06/1990

28 42461 Bui Quoc Nhat Nam 18/08/1989

29 42462 Cay Trinh Minh Nhat Nam 30/10/1998

30 42463 Huynh Thanh Nhat Nam 18/07/1986

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 91: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.44

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42464 Lam Minh Nhat Nam 06/01/1992

2 42465 Le Thanh Nhat Nam 14/07/1993

3 42466 Ngo Minh Nhat Nu 10/11/1989

4 42467 Nguyen Hoang Nhat Nam 06/12/1995

5 42468 Nguyen Hoang Nhat Nam 17/07/1996

6 42469 Nguyen Minh Nhat Nam 25/08/1995

7 42470 Nguyen Minh Nhat Nam 23/01/1999

8 42471 Nguyen Phan The Nhat Nam 01/12/1996

9 42472 Phan Hong Nhat Nam 17/05/1990

10 42473 Ton That Minh Nhat Nam 11/02/1994

11 42474 Tran Dinh Bao Nhat Nam 01/01/1996

12 42475 Tran Thien Minh Nhat Nam 07/11/1994

13 42476 Vu Thi Minh Nhat Nu 25/08/1997

14 42477 Bui Ngoc Nhat Nu 03/10/1999

15 42478 Bui Nguyen My Nhi Nu 27/04/1993

16 42479 Dang Thi Yen Nhi Nu 13/11/1988

17 42480 Dang Thi Yen Nhi Nu 15/05/1993

18 42481 Do Thuc Nhi Nu 02/02/1996

19 42482 Dong Thao Nhi Nu 20/02/1988

20 42483 Hoang Yen Nhi Nu 27/12/1995

21 42484 Hoang Thi Yen Nhi Nu 08/02/2002

22 42485 Hong Hanh Nhi Nu 09/06/1993

23 42486 Huynh Ngoc Phuong Nhi Nu 09/03/1996

24 42487 Huynh Nguyen Yen Nhi Nu 04/02/1993

25 42488 Huynh Tuyet Nhi Nu 22/02/1992

26 42489 Le Nguyen Vuong Nhi Nu 26/11/1995

27 42490 Le Nguyen Yen Nhi Nu 24/12/1994

28 42491 Le Nguyen Yen Nhi Nu 07/01/2000

29 42492 Luong The Nhi Nu 18/09/1995

30 42493 Mang Thi Nam Nhi Nu 20/02/1989

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 92: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.45

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42494 Nguyen Hoang Hue Nhi Nu 24/11/2000

2 42495 Nguyen Hoang Yen Nhi Nu 31/03/1997

3 42496 Nguyen Hoang Yen Nhi Nu 26/04/1997

4 42497 Nguyen Le Dong Nhi Nu 22/11/1995

5 42498 Nguyen Ngoc Tuyet Nhi Nu 29/10/1995

6 42499 Nguyen Ngoc Y Nhi Nu 05/09/1996

7 42500 Nguyen Pham Yen Nhi Nu 13/04/1993

8 42501 Nguyen Thao Nhi Nu 13/11/1997

9 42502 Nguyen Thi Nhi Nu 24/02/1994

10 42503 Nguyen Thi Be Nhi Nu 14/03/1992

11 42504 Nguyen Thi Kieu Nhi Nu 11/05/1997

12 42505 Nguyen Thi Kim Nhi Nu 15/08/1994

13 42506 Nguyen Thi Lan Nhi Nu 10/11/1993

14 42507 Nguyen Thi Thu Nhi Nu 08/10/1995

15 42508 Nguyen Thi Tu Nhi Nu 25/06/1992

16 42509 Nguyen Thi Tuyet Nhi Nu 10/01/1997

17 42510 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 18/07/1997

18 42511 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 31/08/1995

19 42512 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 15/10/1994

20 42513 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 26/08/1995

21 42514 Nguyen Yen Nhi Nu 06/11/1995

22 42515 Nguyen Yen Nhi Nu 30/06/1997

23 42516 Quach Thuy Lan Nhi Nu 25/05/1996

24 42517 Pham Ho Yen Nhi Nu 02/09/1996

25 42518 Pham Thi Yen Nhi Nu 06/10/1997

26 42519 Phan Thi Khanh Nhi Nu 02/01/1994

27 42520 Phung Diem Bao Nhi Nu 19/03/1995

28 42521 Tran Ngoc Thao Nhi Nu 07/05/1997

29 42522 Tran Thi Mai Nhi Nu 02/09/1993

30 42523 Tran Thi Tuyet Nhi Nu 02/11/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 93: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.46

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42524 Tran Y Nhi Nu 10/04/1996

2 42525 Tran Yen Nhi Nu 27/06/1995

3 42526 Tran Yen Nhi Nu 13/11/1996

4 42527 Tran Thi Yen Nhi Nu 30/05/1997

5 42528 Truong Hong Tuyet Nhi Nu 01/01/1997

6 42529 Truong Thi Xuan Nhi Nu 12/02/1994

7 42530 Vo Thi Hong Nhi Nu 15/05/1993

8 42531 Vu Ngoc Yen Nhi Nu 14/09/1993

9 42532 Vu Thi Yen Nhi Nu 28/07/1997

10 42533 Huynh Cong Nhiem Nam 28/01/1995

11 42534 Le Quang Nhien Nam 02/08/1994

12 42535 Nguyen Thi Thuc Nhien Nu 26/10/1996

13 42536 Vo Thi Hue Nhieu Nu 22/05/1991

14 42537 Sy Tac Nhit Nu 11/07/1990

15 42538 Le Tuan Nho Nam 12/05/1996

16 42539 Nguyen Van Giap Nho Nam 13/05/1988

17 42540 Pham Thi Hoai Nho Nu 03/07/1991

18 42541 Vo Thi Ghi Nho Nu 06/02/1990

19 42542 Ai Thuy Nhu Nu 04/10/1993

20 42543 Bui Thi Minh Nhu Nu 28/02/1997

21 42544 Cao Thi Huynh Nhu Nu 18/01/1990

22 42545 Dam Ngoc Quynh Nhu Nu 12/04/1995

23 42546 Dang Gia Nhu Nu 10/05/1997

24 42547 Dang Huynh Nhu Nu 18/04/1996

25 42548 Doan Luong Bao Nhu Nu 30/12/1994

26 42549 Ho Thi Nhu Nu 01/01/1992

27 42550 Huynh Gia Nhu Nu 10/08/1995

28 42551 Le Huynh Nhu Nu 10/12/1996

29 42552 Le Thi Hong Nhu Nu 18/02/1997

30 42553 Le Thi Quynh Nhu Nu 04/04/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 94: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.47

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42554 Luong Nguyen Quynh Nhu Nu 02/01/1994

2 42555 Luu Quynh Nhu Nu 16/06/1996

3 42556 Ngo Xuyen Nhu Nu 20/05/1998

4 42557 Nguyen Dang Quynh Nhu Nu 08/06/1996

5 42558 Nguyen Hoang Nhu Nu 05/11/1995

6 42559 Nguyen Huynh Nhu Nu 05/10/1997

7 42560 Nguyen Lam Nhu Nu 11/02/1999

8 42561 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 18/08/2000

9 42562 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 23/08/1993

10 42563 Nguyen Quynh Nhu Nu 27/10/1994

11 42564 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 02/11/1997

12 42565 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 12/05/1995

13 42566 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 07/07/1995

14 42567 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 24/04/1996

15 42568 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 25/02/1994

16 42569 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 16/01/1995

17 42570 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 04/04/1995

18 42571 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 24/07/1995

19 42572 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 19/05/1994

20 42573 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 21/10/1991

21 42574 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 30/01/1997

22 42575 Nguyen Thi Thanh Nhu Nu 03/12/1995

23 42576 Nguyen Thi Thuy Nhu Nu 12/03/1988

24 42577 Nguyen Tran Quynh Nhu Nu 28/08/1993

25 42578 Nguyen Vu Quynh Nhu Nu 29/01/1995

26 42579 Pham Hoang Yen Nhu Nu 27/11/1992

27 42580 Phan Quynh Nhu Nu 13/03/1988

28 42581 Phan Nguyen Quynh Nhu Nu 01/02/1997

29 42582 Ton Nu Quynh Nhu Nu 15/10/1999

30 42583 Tram Tuong Nhu Nu 26/08/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 95: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.48

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42584 Tran Do Tuyet Nhu Nu 07/09/1995

2 42585 Tran Thanh Quynh Nhu Nu 13/06/1991

3 42586 Tran Quynh Nhu Nu 07/06/2000

4 42587 Truong Ho Quynh Nhu Nu 08/02/1989

5 42588 Vu Do Quynh Nhu Nu 13/09/1991

6 42589 Vu Khanh Nhu Nu 07/05/2003

7 42590 Vu Ngoc Quynh Nhu Nu 06/05/1998

8 42591 Vuong Phuc Huynh Nhu Nu 14/04/1984

9 42592 Sin Chanh Nhuc Nu 14/06/1996

10 42593 Cao Thi Hong Nhung Nu 19/01/1996

11 42594 Do Thi Nhung Nu 04/04/1994

12 42595 Do Thi Hong Nhung Nu 24/07/1997

13 42596 Huynh Ngoc Nhung Nu 10/10/1981

14 42597 Huynh Thi Hong Nhung Nu 27/03/1992

15 42598 Huynh Ngoc Tuyet Nhung Nu 27/12/1995

16 42599 Le Thi Nhung Nu 12/10/1996

17 42600 Mang Thi Hong Nhung Nu 12/10/1995

18 42601 Nguyen Hong Nhung Nu 08/11/1991

19 42602 Nguyen Thi Nhung Nu 12/05/1995

20 42603 Nguyen Thi Nhung Nu 15/12/1987

21 42604 Nguyen Thi Nhung Nu 17/09/1984

22 42605 Nguyen Thi Nhung Nu 12/05/1995

23 42606 Nguyen Thi Nhung Nu 01/01/1993

24 42607 Nguyen Thi Nhung Nu 15/03/1993

25 42608 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 28/09/1994

26 42609 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 03/06/1993

27 42610 Nguyen Thi Quynh Nhung Nu 19/08/1996

28 42611 Nguyen Thi Thuy Nhung Nu 28/05/1988

29 42612 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 02/03/1990

30 42613 Nguyen Tran Yen Nhung Nu 01/01/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 96: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.49

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42614 Pham Phuong Nhung Nu 19/04/2000

2 42615 Pham Thi Nhung Nu 02/09/1997

3 42616 Pham Thi Nhung Nu 06/07/1988

4 42617 Phan Thi Hong Nhung Nu 24/11/1995

5 42618 Phan Thi Hong Nhung Nu 17/09/1996

6 42619 Phan Thi Thuy Nhung Nu 14/11/1994

7 42620 To Thi Tuyet Nhung Nu 27/11/1995

8 42621 Thai Thi Hong Nhung Nu 20/10/1991

9 42622 Tran Bui Hai Nhung Nu 20/01/1990

10 42623 Tran Thi Hong Nhung Nu 27/08/1979

11 42624 Tran Thi Hong Nhung Nu 30/11/1996

12 42625 Tran Thi Hong Nhung Nu 24/10/1993

13 42626 Tran Thi Thuy Nhung Nu 06/11/1987

14 42627 Tran Thi Tuyet Nhung Nu 13/06/1994

15 42628 Trinh Thi Kim Nhung Nu 30/06/1985

16 42629 Truong Thi Tuyet Nhung Nu 15/09/1994

17 42630 Vu Thi Cam Nhung Nam 19/02/1990

18 42631 Tran Van Nhuom Nam 20/12/1985

19 42632 Lam Minh Nhut Nam 18/12/1996

20 42633 Nguyen Chau Hong Nhut Nu 25/08/1992

21 42634 Nguyen Minh Nhut Nam 10/09/1993

22 42635 Nguyen Minh Nhut Nam 30/08/1991

23 42636 Nguyen Minh Nhut Nam 27/09/1993

24 42637 Nguyen Minh Nhut Nam 16/08/1996

25 42638 Nguyen Minh Nhut Nam 09/06/1992

26 42639 Nguyen Thanh Nhut Nam 14/03/1990

27 42640 Tran Minh Nhut Nam 07/02/1994

28 42641 Vo Thi Kim Nhut Nu 12/02/1990

29 42642 Ho Thi Bich Ni Nu 30/11/1992

30 42643 Le Thi Bao Ni Nu 21/04/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 97: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.50

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42644 Nguyen Hoang Thao Ni Nu 20/11/1991

2 42645 Le Van Ninh Nam 26/08/2002

3 42646 Nguyen Thao Ninh Nu 09/11/2000

4 42647 Phan Huy Ninh Nam 23/08/1993

5 42648 Nguyen Thi Ngoc No Nu 30/01/1992

6 42649 Le Thanh Ton Nu Nu 03/07/1995

7 42650 Le Thi Hong Nu Nu 03/09/1988

8 42651 Nguyen Ngoc Nu Nu 12/11/1994

9 42652 Nguyen Thi Nu Nu 27/09/1995

10 42653 Luong Thi Xuan Nuong Nu 14/04/1985

11 42654 Pham Thi Nuong Nu 16/11/1990

12 42655 Vien Huu Oai Nam 10/10/1988

13 42656 Tran i On Nam 06/06/1984

14 42657 Cao Thi Yen Oanh Nu 12/11/1994

15 42658 Dang Luu Yen Oanh Nu 08/03/1996

16 42659 Huynh Le Thuy Oanh Nu 24/08/1990

17 42660 Le Hoang Oanh Nu 17/10/1997

18 42661 Le Kieu Oanh Nu 10/05/1991

19 42662 Le Thi Hoang Oanh Nu 26/12/1994

20 42663 Le Thi Kieu Oanh Nu 19/05/1995

21 42664 Litvynova Olga Nu 13/05/1995

22 42665 Ngo Thi Mai Oanh Nu 02/02/1991

23 42666 Nguyen Hoang Oanh Nu 10/05/1995

24 42667 Nguyen Ngoc Hoang Oanh Nu 31/07/1992

25 42668 Nguyen Nu Chieu Oanh Nu 27/10/1991

26 42669 Nguyen Phan Hoang Oanh Nu 15/01/1996

27 42670 Nguyen Thi Oanh Nu 10/05/1987

28 42671 Nguyen Thi Oanh Nu 25/04/1992

29 42672 Nguyen Thi Hoang Oanh Nu 09/09/1989

30 42673 Nguyen Thi Hong Oanh Nu 12/04/1990

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 98: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.51

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42674 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 24/03/1994

2 42675 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 21/07/1995

3 42676 Nguyen Vo Kieu Oanh Nu 09/10/1993

4 42677 Pham Thi Hoang Oanh Nu 22/01/1988

5 42678 Pham Thi Kieu Oanh Nu 07/11/1995

6 42679 Pham Thi Kim Oanh Nu 12/07/1996

7 42680 Pham Thi Kim Oanh Nu 10/05/1994

8 42681 Phan Tram Oanh Nu 09/12/1997

9 42682 Ta Vu Kieu Oanh Nu 31/08/1995

10 42683 Tran Thi Kieu Oanh Nu 12/01/1992

11 42684 Tran Thi Kim Oanh Nu 13/12/1995

12 42685 Le Nguyen Anh Pha Nam 23/09/1991

13 42686 Le Thi Chau Pha Nu 25/09/1998

14 42687 Tran Thi Phan Nu 18/07/1989

15 42688 Huynh Thi Hong Phan Nu 09/06/1996

16 42689 Le Thi Hong Phan Nu 30/06/1996

17 42690 Nguyen Thi Hong Phan Nu 19/06/1991

18 42691 Phan Phan Nu 07/06/1995

19 42692 Huynh Soc Phap Nam 07/03/1987

20 42693 Au Minh Phat Nam 01/08/1993

21 42694 Duong Tan Phat Nam 12/10/1993

22 42695 Ho Chan Phat Nam 20/06/1995

23 42696 Lam Tan Phat Nam 08/06/1996

24 42697 Lau Du Phat Nam 19/01/1994

25 42698 Nguyen Tan Phat Nam 10/10/1990

26 42699 Nguyen Tan Phat Nu 09/09/1989

27 42700 Tran Huynh Tan Phat Nam 04/11/1992

28 42701 Nguyen Tien Phat Nam 14/09/1996

29 42702 Tran Tuan Phat Nam 27/04/1995

30 42703 Vo Tan Phat Nam 31/01/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 99: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.52

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42704 Dao Ngoc Hoang Phi Nam 12/03/1991

2 42705 La Tuan Phi Nam 25/07/1990

3 42706 Mai Yen Phi Nu 22/11/1988

4 42707 Nguyen Hoai Phi Nu 22/09/1996

5 42708 Nguyen Truong Phi Nam 23/09/1994

6 42709 Pham Hoang Mai Phi Nu 12/10/1992

7 42710 Tran Hoang Phi Nam 14/05/1991

8 42711 Tran Thi Phi Nu 14/02/1988

9 42712 Trinh Thi Minh Phi Nu 02/09/1996

10 42713 Dat Quoc Phien Nam 19/05/1988

11 42714 Quang Ngoc Phoi Nu 18/08/1987

12 42715 Cao Nguyen An Thien Phong Nam 29/03/1986

13 42716 Cung Ba Phong Nam 16/05/1997

14 42717 Dang Anh Phong Nam 12/10/1993

15 42718 Dang Thai Phong Nam 11/12/1995

16 42719 Ho Van Phong Nam 02/02/1993

17 42720 Luu Van Phong Nam 18/09/1994

18 42721 Nguyen Duy Phong Nam 27/05/1990

19 42722 Nguyen Hoang Phong Nam 05/01/1991

20 42723 Nguyen Tan Phong Nu 02/06/1995

21 42724 Nguyen Thanh Phong Nam 11/07/1979

22 42725 Nguyen Thanh Phong Nam 22/11/1991

23 42726 Nguyen Van Phong Nam 01/05/1988

24 42727 Pham Dinh Phong Nam 14/09/1990

25 42728 Pham Thanh Phong Nam 03/02/1987

26 42729 Truong Minh Phong Nam 21/10/1991

27 42730 Truong Quoc Phong Nam 17/08/1981

28 42731 Doan Thanh Phu Nam 05/06/1996

29 42732 Le Van Phu Nam 25/12/1994

30 42733 Nguyen Hung Phu Nam 19/01/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 100: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.53

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42734 Nguyen Luong Quoc Phu Nam 20/10/1990

2 42735 Nguyen Minh Phu Nam 19/04/1994

3 42736 Nguyen Phong Phu Nam 10/04/1994

4 42737 Nguyen Thi Phu Nu 04/08/1991

5 42738 Nguyen Tran Phu Nam 08/01/1993

6 42739 Nguyen Van Phu Nam 20/10/1991

7 42740 Tran Quang Phu Nam 12/08/1987

8 42741 Tran Xuan Phu Nam 11/02/2000

9 42742 Chung Thi Hong Phuc Nu 20/08/1988

10 42743 Do Thai Thien Phuc Nam 04/11/1991

11 42744 Ha Quoc Phuc Nam 08/06/1992

12 42745 Ho Hong Phuc Nu 15/03/1994

13 42746 Ho Quang Phuc Nam 03/09/1997

14 42747 Hoang Minh Phuc Nam 12/06/1993

15 42748 Khuc Thien Phuc Nam 29/03/1994

16 42749 Lam Kim Phuc Nu 17/01/1997

17 42750 Lam Quang Phuc Nam 10/11/1985

18 42751 Le Hoai Phuc Nam 26/12/1991

19 42752 Le Thanh Phuc Nam 23/07/1995

20 42753 Le Thien Phuc Nu 22/05/1996

21 42754 Ly Ngoc Phuc Nu 18/01/1990

22 42755 Matsugi Le Minh Phuc Nu 29/11/2002

23 42756 Ngo Thi Minh Phuc Nu 27/08/1994

24 42757 Nguyen Chi Phuc Nam 20/11/1992

25 42758 Nguyen Cong Phuc Nam 07/06/1992

26 42759 Nguyen Hien Minh Phuc Nam 01/12/1995

27 42760 Nguyen Hoang Phuc Nam 13/09/1995

28 42761 Nguyen Hoang Phuc Nam 08/03/1997

29 42762 Nguyen Hong Phuc Nam 17/09/1990

30 42763 Nguyen Huynh Phuc Nam 09/11/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 101: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.54

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42764 Nguyen Thanh Phuc Nam 14/08/1997

2 42765 Nguyen Tran Hong Phuc Nam 10/12/1991

3 42766 Nguyen Tuan Phuc Nam 16/01/1994

4 42767 Nguyen Tuan Phuc Nu 21/10/1996

5 42768 Nguyen Van Phuc Nam 20/07/1995

6 42769 Pham Huu Phuc Nam 11/06/1977

7 42770 Pham Nu Hong Phuc Nu 21/10/1994

8 42771 Thai Tuan Phuc Nam 20/11/1991

9 42772 Tran Dai Phuc Nam 11/11/1993

10 42773 Tran Dai Phuc Nam 02/11/1988

11 42774 Tran Phuong Hong Phuc Nu 12/08/2000

12 42775 Truong Vinh Phuc Nam 08/09/1981

13 42776 Vo Tan Phuc Nam 07/08/1987

14 42777 Vo Van Phuc Nam 03/09/1994

15 42778 Bui Thi Kim Phung Nu 08/11/1996

16 42779 Ho Thien Phung Nam 17/07/1992

17 42780 Le My Phung Nu 26/12/1997

18 42781 Le Thi Phung Nu 05/03/1996

19 42782 Le Thi Kim Phung Nu 02/02/1992

20 42783 Luong Kim Phung Nu 10/02/1992

21 42784 Nguyen Thi Hai Phung Nu 12/03/1997

22 42785 Pham Kim Phung Nu 22/09/1992

23 42786 Pham Nguyen Kim Phung Nu 03/05/1995

24 42787 Ta Thi Kim Phung Nu 04/12/1992

25 42788 Ta Thi Kim Phung Nu 06/07/1992

26 42789 Tran My Phung Nu 18/07/1992

27 42790 Tran Thi Ngoc Phung Nu 07/06/1989

28 42791 Tran Thi Thuy Phung Nu 11/12/1995

29 42792 Vu Thi Phung Nu 12/12/1994

30 42793 Duong Hong Phuoc Nam 12/12/1973

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 102: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.55

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42794 Le Huu Phuoc Nam 14/02/1990

2 42795 Le Phan Phuoc Nam 05/02/1996

3 42796 Nguyen Thi Phuoc Nu 15/06/1989

4 42797 Pham Thi Hong Phuoc Nu 19/08/1996

5 42798 Trinh Trong Phuoc Nam 13/05/1986

6 42799 Trinh Van Phuoc Nam 13/01/1995

7 42800 Vo Thanh Phuoc Nam 01/01/1990

8 42801 Bui Thi Phuong Nu 19/07/1987

9 42802 Bui Thi Kim Phuong Nu 02/06/1993

10 42803 Dang Nguyen Quynh Phuong Nu 12/09/1989

11 42804 Dau Thi Thanh Phuong Nu 20/08/1989

12 42805 Dinh Thi Thanh Phuong Nu 10/04/1996

13 42806 Do Hoang Vi Phuong Nu 21/12/1994

14 42807 Do Thi Phuong Nu 16/11/1993

15 42808 Do Thi Bich Phuong Nu 01/02/1993

16 42809 Du Hoang Thanh Phuong Nu 30/09/1995

17 42810 Ho Thanh Phuong Nam 09/03/1990

18 42811 Hoang Phuong Nam 02/02/1993

19 42812 Hoang Thi Phuong Nu 05/10/1997

20 42813 Huynh The Phuong Nam 18/02/1986

21 42814 Huynh Ngoc Yen Phuong Nu 16/02/2000

22 42815 Huynh Thi Hong Phuong Nu 06/03/1993

23 42816 Khong Thi My Phuong Nu 12/09/1994

24 42817 Kim Thi Bich Phuong Nu 02/09/1995

25 42818 Le Hoang Ha Phuong Nu 15/05/1997

26 42819 Le Thi Phuong Nu 02/08/1988

27 42820 Le Thi Bich Phuong Nu 25/12/1995

28 42821 Le Thi Bich Phuong Nu 21/10/1996

29 42822 Le Thi Duy Phuong Nu 25/09/1986

30 42823 Luong Hoang Gia Phuong Nu 10/09/2003

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 103: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.56

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42824 Luu Dinh Phuong Nam 08/08/1990

2 42825 Ly Minh Phuong Nam 15/01/1994

3 42826 Mai Thi Phuong Nu 22/04/1996

4 42827 Mai Vu Dinh Phuong Nam 10/08/1993

5 42828 Ngo Thi Phuong Nu 10/03/1993

6 42829 Ngo Thi Ha Phuong Nu 27/08/1999

7 42830 Nguyen Anh Phuong Nu 16/03/1993

8 42831 Nguyen Ba Nhu Phuong Nu 09/06/1994

9 42832 Nguyen Hien Phuong Nu 06/10/2001

10 42833 Nguyen Hoang Bich Phuong Nu 25/12/1995

11 42834 Nguyen Hoang Thuy Phuong Nu 25/07/1997

12 42835 Nguyen Huynh Hong Phuong Nu 20/01/1992

13 42836 Nguyen Minh Phuong Nu 17/03/1995

14 42837 Nguyen Ngoc Phuong Nam 16/08/1996

15 42838 Nguyen Ngoc Lan Phuong Nu 13/11/1990

16 42839 Nguyen Ngoc Quynh Phuong Nu 17/02/1992

17 42840 Nguyen Thanh Phuong Nu 08/04/1980

18 42841 Nguyen Thanh Phuong Nu 06/07/1993

19 42842 Nguyen Thanh Phuong Nu 02/02/1993

20 42843 Nguyen Thi Phuong Nu 04/07/1997

21 42844 Nguyen Thi Phuong Nu 14/10/1995

22 42845 Nguyen Thi Phuong Nu 16/04/1995

23 42846 Nguyen Thi Phuong Nu 27/11/1987

24 42847 Nguyen Thi Phuong Nu 15/01/1993

25 42848 Nguyen Thi Phuong Nu 04/01/1990

26 42849 Nguyen Thi Anh Le Phuong Nu 27/03/1990

27 42850 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 20/12/1994

28 42851 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 08/11/1989

29 42852 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 28/03/1987

30 42853 Nguyen Thi Ha Phuong Nu 10/10/1989

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 104: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.57

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42854 Nguyen Thi Hien Phuong Nu 12/04/1994

2 42855 Nguyen Thi Hoa Phuong Nu 07/08/1992

3 42856 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 07/12/1995

4 42857 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 10/04/1996

5 42858 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 28/08/1995

6 42859 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 07/01/1993

7 42860 Nguyen Thi My Phuong Nu 09/12/1986

8 42861 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 11/09/1995

9 42862 Nguyen Thuy Minh Phuong Nu 08/03/1995

10 42863 Nguyen Thuy Lan Phuong Nu 06/12/1983

11 42864 Nguyen Thuy Truc Phuong Nu 11/04/1989

12 42865 Nguyen Tran Lan Phuong Nu 19/02/1996

13 42866 On Ngoc Phuong Nu 26/04/1995

14 42867 Pham Hoang Phuong Nam 12/09/1992

15 42868 Pham Thi Phuong Nu 02/05/1994

16 42869 Pham Thi Diem Phuong Nu 18/11/1993

17 42870 Pham Thi Hoai Phuong Nu 16/09/1984

18 42871 Pham Thi Hong Phuong Nu 17/08/1986

19 42872 Pham Nguyen Uyen Phuong Nu 06/03/1996

20 42873 Phan Hoang Doan Phuong Nu 23/09/1995

21 42874 Phan Thi Kim Phuong Nu 16/04/1993

22 42875 Phan Thi Mai Phuong Nu 03/12/1988

23 42876 Pham Le Phong Nam 14/10/1994

24 42877 To Thi Anh Phuong Nu 25/11/1991

25 42878 Truong Van Phuong Nu 06/10/1993

26 42879 Tran Bich Phuong Nu 02/10/1997

27 42880 Tran Duc Phuong Nu 06/06/1997

28 42881 Tran Ngoc Uyen Phuong Nu 13/05/1996

29 42882 Tran Ngoc Yen Phuong Nu 31/07/1987

30 42883 Tran Thi Phuong Nu 17/03/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 105: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.58

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42884 Tran Thi Diem Phuong Nu 19/01/1997

2 42885 Tran Thi Kieu Phuong Nu 20/05/1992

3 42886 Tran Thi Thanh Phuong Nu 06/11/1989

4 42887 Tran Thi Thu Phuong Nu 02/10/1986

5 42888 Trieu Nguyen Lan Phuong Nu 31/10/1997

6 42889 Truong Hoang Phi Phuong Nu 12/05/1993

7 42890 Truong Nguyen Minh Phuong Nu 09/03/1994

8 42891 Truong Thi Phuong Nu 08/06/1993

9 42892 Truong Thi Kim Phuong Nu 10/10/1990

10 42893 Truong Thi Kim Phuong Nu 06/06/1977

11 42894 Vo Thanh Phuong Nam 06/11/1993

12 42895 Vo Thi Tuyet Phuong Nu 22/02/1986

13 42896 Vu Thi Phuong Nu 03/02/1986

14 42897 Vu Thi Lan Phuong Nu 26/09/1988

15 42898 Vu Thi Linh Phuong Nu 25/03/1975

16 42899 Vu Viet Phuong Nam 05/10/1990

17 42900 Vuong Quoc Phuong Nam 12/06/1994

18 42901 Ho Thi Quan Nam 02/01/1994

19 42902 Lam Hue Quan Nu 25/12/1992

20 42903 Le Viet Quan Nam 21/07/1993

21 42904 Le Minh Quan Nam 01/02/1993

22 42905 Ly Uyen Quan Nu 15/09/1996

23 42906 Nguyen Minh Quan Nam 05/02/1988

24 42907 Nguyen Minh Quan Nam 07/09/1991

25 42908 Nguyen Quoc Quan Nam 06/11/1998

26 42909 Nguyen Van Quan Nam 04/08/1991

27 42910 Nguyen Van Quan Nam 10/12/1987

28 42911 Tran Hong Quan Nam 28/02/1993

29 42912 Tran Minh Quan Nam 06/08/1996

30 42913 Tran Tu Quan Nu 25/04/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 106: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.59

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42914 Tran Y Quan Nu 24/08/1988

2 42915 Bui Cong Duy Quang Nam 12/07/1988

3 42916 Chau Thanh Quang Nam 20/10/1995

4 42917 Dao Anh Quang Nam 20/03/1991

5 42918 Dao Duy Quang Nam 15/01/1997

6 42919 Do Dang Quang Nam 16/04/1995

7 42920 Do Dung Minh Quang Nam 20/12/1995

8 42921 Doan The Khanh Quang Nam 11/01/1980

9 42922 Huynh Tan Quang Nam 25/08/1992

10 42923 Le Nhat Quang Nam 12/08/1994

11 42924 Le Viet Quang Nam 06/06/1993

12 42925 Ly Dang Quang Nam 25/09/1996

13 42926 Nguyen Duy Quang Nam 23/08/1993

14 42927 Nguyen Minh Quang Nam 10/06/1996

15 42928 Nguyen Thi Thanh Quang Nu 20/10/1993

16 42929 Nguyen Van Quang Nam 12/08/1994

17 42930 Nguyen Van Quang Nam 17/01/1995

18 42931 Nguyen Vinh Quang Nam 04/10/1997

19 42932 Pham Minh Quang Nam 22/12/1992

20 42933 Pham Van Quang Nam 09/09/1988

21 42934 Phan Duy Quang Nam 15/09/1987

22 42935 Phan Tuan Quang Nam 20/02/1988

23 42936 Tran Thanh Quang Nam 17/04/1980

24 42937 Tran Van Quang Nam 08/07/1990

25 42938 Vu Huy Quang Nam 05/10/1989

26 42939 Nguyen Ba Quat Nam 28/01/1983

27 42940 Mai Ha Thanh Que Nu 06/10/1989

28 42941 Le Thanh Nguyet Que Nu 08/03/1993

29 42942 Pham Ngoc Qui Nam 07/01/1991

30 42943 Truong Hoang Qui Nam 10/02/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 107: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.60

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42944 Nguyen Anh Quoc Nam 02/06/1995

2 42945 Nguyen Ai Quoc Nam 13/07/1991

3 42946 Nguyen Gia Quoc Nam 16/03/1996

4 42947 Nguyen Ngoc Quoc Nam 26/04/1994

5 42948 Nguyen Van Quoc Nam 26/10/1992

6 42949 Chau Thi Le Quy Nu 10/10/1992

7 42950 Hoang Manh Quy Nam 12/03/1969

8 42951 Ngo Minh Quy Nam 18/11/1994

9 42952 Nguyen Ngoc Quy Nu 14/06/2000

10 42953 Nguyen Phu Quy Nam 12/10/1994

11 42954 Vu Thi Quy Nu 29/08/1987

12 42955 Dang My Ngoc Quyen Nu 10/12/1995

13 42956 Dinh Thi Quyen Nu 25/01/1990

14 42957 Dinh Thi Truc Quyen Nu 19/06/1997

15 42958 Duong Quoc Quyen Nam 10/12/1994

16 42959 Ho Thang Huynh Quyen Nu 17/11/1993

17 42960 Ho Thi To Quyen Nu 15/07/1986

18 42961 Hong Tuan Quyen Nam 30/08/1995

19 42962 Huynh Ngoc Quyen Nam 15/06/1994

20 42963 Lam Ngoc Hong Quyen Nu 17/10/1994

21 42964 Le Hong Quyen Nu 22/07/1997

22 42965 Le Nhut Phuong Quyen Nu 29/10/1996

23 42966 Le Thi Quyen Nu 01/08/1991

24 42967 Le Thi Quyen Nu 15/05/1990

25 42968 Ngo Ngoc Quynh Quyen Nu 27/07/1995

26 42969 Nguyen Bich Quyen Nu 10/06/1996

27 42970 Nguyen Le Quyen Nu 12/07/1982

28 42971 Nguyen Thanh Quyen Nu 23/02/1986

29 42972 Nguyen Thi Cam Quyen Nu 12/12/1992

30 42973 Nguyen Thi Hong Quyen Nu 14/10/1982

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 108: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.61

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42974 Nguyen Thi Kim Quyen Nu 04/02/1995

2 42975 Nguyen Thi Nhat Quyen Nu 27/02/1997

3 42976 Nguyen Thi Thao Quyen Nu 18/04/1997

4 42977 Nguyen Thi Tu Quyen Nu 20/06/1996

5 42978 Pham Thi Do Quyen Nu 24/08/1997

6 42979 Phan Ngoc Quyen Nu 01/08/1995

7 42980 Tang Thi Thanh Quyen Nu 09/01/1995

8 42981 Tran Huu Quyen Nam 04/02/1990

9 42982 Tran Ngoc Quyen Nu 08/03/1995

10 42983 Tran Thi Ngoc Quyen Nu 18/06/1986

11 42984 Vo Ngoc Tan Quyen Nu 28/12/2000

12 42985 Vo Thi Phuong Quyen Nu 24/09/1995

13 42986 Hoang Trung Quyet Nu 06/08/1996

14 42987 Dang Kim Khanh Quynh Nu 09/05/1994

15 42988 Dang Nguyen Phuong Quynh Nu 12/10/1995

16 42989 Do Ngoc Quynh Nam 05/07/1984

17 42990 Doan Nhu Quynh Nu 05/08/1989

18 42991 Ha Phuong Quynh Nu 22/01/1996

19 42992 Huynh Nhu Quynh Nu 06/02/1998

20 42993 Le Luu Nhu Quynh Nu 18/06/1997

21 42994 Luong Cam Quynh Nu 30/11/1996

22 42995 Ngo Thi Nhu Quynh Nu 01/09/1996

23 42996 Nguyen Ngoc Phuong Quynh Nu 31/05/1996

24 42997 Nguyen Ngoc Truc Quynh Nu 01/09/1993

25 42998 Nguyen Nho Xuan Quynh Nu 22/10/1996

26 42999 Nguyen Thai Xuan Quynh Nu 12/05/1996

27 43000 Nguyen Thi Huong Quynh Nu 14/11/1997

28 43001 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 26/04/1992

29 43002 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 03/11/1996

30 43003 Nguyen Thuy My Quynh Nu 29/06/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 109: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.62

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43004 Nguyen Truc Quynh Nu 03/10/1994

2 43005 Nguyen Xuan Quynh Nu 20/08/1999

3 43006 Pham Ngoc Han Quynh Nu 02/05/1994

4 43007 Pham Vo Khanh Quynh Nu 15/07/1993

5 43008 Phan To Quynh Nu 08/02/1989

6 43009 Tran Ngoc Quynh Nu 27/02/1980

7 43010 Tran Nguyen Nhu Quynh Nu 09/08/1997

8 43011 Vo Thi Mai Quynh Nu 13/02/1995

9 43012 Vu Dang Nhu Quynh Nu 29/09/1999

10 43013 Ho Thi Chi Rem Nu 03/03/1995

11 43014 Le Ron Nam 20/06/1990

12 43015 Nguyen Kim Sa Nu 30/12/1988

13 43016 Sabdoul Safida Nu 31/01/1983

14 43017 Mai Xuan Sam Nam 30/10/1999

15 43018 Nguyen Tang Sam Nam 14/01/1989

16 43019 Hoang Van San Nam 04/09/1987

17 43020 Tran Phan Linh San Nu 12/10/1997

18 43021 Do Hoang Sang Nam 29/07/1984

19 43022 Hoang Thang Sang Nam 26/09/1993

20 43023 Le Bui Sang Nam 29/06/1994

21 43024 Luu Kim Sang Nu 31/05/1996

22 43025 Nguyen Anh Sang Nam 20/08/1988

23 43026 Nguyen Dang Minh Sang Nam 11/05/1986

24 43027 Nguyen Hoang Sang Nam 26/10/1998

25 43028 Nguyen Tan Sang Nam 21/03/1998

26 43029 Nguyen Thanh Sang Nam 04/12/1994

27 43030 Nguyen Thanh Sang Nu 30/01/1993

28 43031 Nguyen Thanh Sang Nu 17/08/1991

29 43032 Nguyen Thi Kim Sang Nu 17/12/1989

30 43033 Nguyen Van Sang Nam 26/11/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 110: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.63

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43034 Nguyen Vu Sang Nam 14/04/1994

2 43035 Pham Ngoc Sang Nam 11/03/1992

3 43036 Pham Thi Anh Sang Nu 13/11/1991

4 43037 Tang To Sang Nam 23/05/1989

5 43038 Tran Thi Phuong Sang Nu 02/09/1993

6 43039 Truong Thanh Sang Nam 01/07/1994

7 43040 Chu Van Sau Nam 26/06/1990

8 43041 Vu Thi Minh Sao Nu 13/08/1984

9 43042 Pham Van Sau Nam 01/01/1974

10 43043 Tran Thi Sau Nu 07/08/1995

11 43044 Vo Thi Sau Nu 10/09/1982

12 43045 Phan Hong Sen Nu 13/10/1995

13 43046 Hoang Minh Si Nam 22/11/1993

14 43047 Huynh Hiep Si Nam 25/09/1988

15 43048 Nguyen Si Nam 05/09/1993

16 43049 Tran Van Si Nam 13/01/1997

17 43050 Ha Duy Sinh Nam 25/12/1985

18 43051 Nguyen Dinh Thien Sinh Nam 24/12/1992

19 43052 Tran Van Tuan Sinh Nam 02/05/1990

20 43053 Dao Thi Bich Sieng Nu 19/10/1997

21 43054 Vo Thi Soa Nu 20/02/1993

22 43055 Bui Hong Son Nam 22/08/1989

23 43056 Bui Minh Son Nam 17/01/1985

24 43057 Cao Minh Son Nam 14/12/1992

25 43058 Cao Thai Son Nam 08/02/1997

26 43059 Do Van Son Nam 01/01/1991

27 43060 Duong Xuan Son Nam 11/05/1989

28 43061 Ha Duy Bao Son Nam 13/03/1994

29 43062 Hoang Cong Son Nam 29/06/1992

30 43063 Le Hoang Minh Son Nam 15/11/2000

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 111: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.64

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43064 Le Nguyen Minh Son Nam 01/07/1990

2 43065 Nguyen Dong Son Nam 24/09/1994

3 43066 Nguyen Hoang Son Nam 03/10/1997

4 43067 Nguyen Hoang Thanh Son Nam 03/03/1995

5 43068 Nguyen Hong Son Nam 15/01/1997

6 43069 Nguyen Minh Son Nam 01/11/1994

7 43070 Nguyen Ngoc Son Nam 11/05/1992

8 43071 Nguyen Pham Trung Son Nam 15/11/1993

9 43072 Nguyen Thanh Son Nu 06/06/1992

10 43073 Nguyen Thi Thu Son Nu 02/04/1987

11 43074 Nguyen Thien Son Nam 27/04/1996

12 43075 Nguyen Xuan Son Nam 06/12/1994

13 43076 Pham Hong Son Nam 06/03/1989

14 43077 Pham Thi Ngoc Son Nu 12/06/1985

15 43078 Pham Thi Truong Son Nu 27/07/1981

16 43079 Phan Thanh Son Nam 02/06/1984

17 43080 Than Hoai Son Nam 25/10/1984

18 43081 Tran Giang Son Nam 14/09/1990

19 43082 Tran Hung Son Nam 18/12/1991

20 43083 Trinh Ngoc Son Nam 02/02/1988

21 43084 Vo Chung Son Nam 06/07/1995

22 43085 Vo Dai Lam Son Nam 30/09/1980

23 43086 Vo Hong Son Nam 18/11/1997

24 43087 Le Huy Song Nam 12/03/1993

25 43088 Ho Thi Nguyet Suong Nu 27/12/1989

26 43089 Lai Ngoc Diem Suong Nu 13/04/1996

27 43090 Nguyen Thi Suong Nu 12/10/1991

28 43091 Nguyen Thi Nhu Suong Nu 16/06/1998

29 43092 Nguyen Thi Thu Suong Nu 14/08/1995

30 43093 Tran Thi Thu Suong Nu 25/07/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 112: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.01

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43094 Vo Thi Thu Suong Nu 01/04/1995

2 43095 Dang Dinh Sy Nam 17/08/1994

3 43096 Nguyen Thi Ta Nam 01/08/1997

4 43097 Bui Huu Tai Nam 07/10/1991

5 43098 Dinh Quoc Tai Nam 13/03/1993

6 43099 Huynh Le Thanh Tai Nam 22/12/1994

7 43100 Le Ba Tai Nam 09/09/1993

8 43101 Le Minh Tai Nam 23/10/1993

9 43102 Ngo Duc Tai Nam 03/09/1990

10 43103 Nguyen Dat Tai Nam 30/11/1995

11 43104 Nguyen Duc Tai Nam 10/05/1991

12 43105 Nguyen Duc Tai Nam 06/04/1994

13 43106 Nguyen Duc Tai Nam 27/10/1999

14 43107 Nguyen Huu Tai Nam 01/08/1993

15 43108 Nguyen Minh Tai Nam 17/08/1987

16 43109 Nguyen Minh Tai Nam 21/02/1989

17 43110 Nguyen Phu Tai Nam 16/10/1998

18 43111 Nguyen Tan Tai Nam 28/11/1993

19 43112 Nguyen Tan Tai Nam 25/07/1988

20 43113 Nguyen Tan Tai Nam 18/10/1977

21 43114 Nguyen Tan Tai Nam 09/12/1990

22 43115 Nguyen Truong Tai Nam 11/03/1991

23 43116 Nguyen Le Bao Tai Nam 04/08/1990

24 43117 Nguyen Dang Thai Tai Nam 12/03/1997

25 43118 Pham Nguyen Huu Tai Nam 21/06/1993

26 43119 Tran Phuc Tai Nam 22/10/1995

27 43120 Trinh Xuan Tai Nam 22/03/1995

28 43121 Truong Minh Tai Nam 16/05/1999

29 43122 Truong Sy Tai Nam 30/12/1999

30 43123 Vo Huy Tai Nam 15/07/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 113: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.02

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43124 Vuong Duc Tai Nam 08/05/1986

2 43125 Bui Ngoc Nhu Tam Nu 29/11/1991

3 43126 Bui Thi Minh Tam Nu 08/09/1994

4 43127 Cao Ha Thanh Tam Nu 28/02/1993

5 43128 Chu Xuan Tam Nu 01/01/1992

6 43129 Dang Thi Phuong Tam Nu 20/12/1989

7 43130 Doan Thi Thanh Tam Nu 09/11/1995

8 43131 Duong Dang Minh Tam Nam 01/08/1999

9 43132 Duong Kieu Minh Tam Nu 06/05/1998

10 43133 Hoang Thi Thanh Tam Nu 16/02/1990

11 43134 La Quy Tam Nam 03/04/2003

12 43135 Lam Thi Thu Tam Nu 13/03/1982

13 43136 Le Hoang Tam Nam 20/10/1995

14 43137 Le Thi Hoai Tam Nu 19/10/1996

15 43138 Ngo Chi Tam Nam 05/08/1989

16 43139 Ngo Minh Tam Nam 09/08/1979

17 43140 Ngo Thanh Tam Nu 19/09/1994

18 43141 Nguyen Chi Tam Nam 08/02/1992

19 43142 Nguyen Chi Tam Nam 27/10/1993

20 43143 Nguyen Duc Tam Nam 17/02/1995

21 43144 Nguyen Duy Tam Nam 25/08/1975

22 43145 Nguyen Duy Tam Nam 06/05/1987

23 43146 Nguyen Hoang Tam Nam 29/07/1997

24 43147 Nguyen Minh Tam Nam 20/07/1989

25 43148 Nguyen Thanh Tam Nam 14/07/1991

26 43149 Nguyen Thanh Tam Nu 29/08/1994

27 43150 Nguyen Thanh Tam Nu 23/01/1989

28 43151 Nguyen Hoang Linh Tam Nu 16/07/1990

29 43152 Nguyen Thi Minh Tam Nu 20/07/1987

30 43153 Nguyen Thi Minh Tam Nu 14/03/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 114: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.03

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43154 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 25/07/1997

2 43155 Pham Minh Tam Nam 04/11/1991

3 43156 Pham Ngoc Bang Tam Nu 12/07/1998

4 43157 Pham Thi Thanh Tam Nu 24/02/1994

5 43158 Thai Huynh Truc Tam Nu 11/10/1997

6 43159 Tong Bich Tam Nu 01/07/1992

7 43160 Tran Ngoc Tam Nam 29/02/1992

8 43161 Tran Thi Thanh Tam Nu 13/10/1993

9 43162 Tran Thi Thanh Tam Nu 01/01/1994

10 43163 Trang Tri Tam Nam 21/01/1997

11 43164 Vo Thi Thien Tam Nu 27/09/1979

12 43165 Vuong My Tam Nu 26/04/2003

13 43166 Dang Minh Tan Nam 19/12/1995

14 43167 Dinh Ngoc Tan Nam 07/04/1985

15 43168 Do Cao Tan Nam 22/07/1990

16 43169 Doan Nguyen Nhut Tan Nu 25/07/1982

17 43170 Hoang Van Tan Nam 13/03/1998

18 43171 Nguyen Tan Nam 24/11/1991

19 43172 Nguyen Cong Tan Nam 23/07/1994

20 43173 Nguyen Duy Tan Nam 28/08/1993

21 43174 Nguyen Duy Tan Nam 14/12/1992

22 43175 Nguyen Duy Tan Nam 04/08/1988

23 43176 Nguyen Hai Tan Nam 27/04/1996

24 43177 Nguyen Hoang Tan Nam 14/06/1989

25 43178 Nguyen Minh Tan Nam 09/03/1993

26 43179 Nguyen Nhat Tan Nam 28/02/1989

27 43180 Nguyen Sy Tan Nam 21/08/1990

28 43181 Nguyen Tien Tan Nam 03/02/1994

29 43182 Pham Van Tan Nam 10/01/1989

30 43183 Pham Gia Anh Tan Nam 28/05/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 115: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.04

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43184 Phan Minh Tan Nam 17/09/1987

2 43185 Tran Cong Tan Nam 24/12/1991

3 43186 Tran Dinh Tan Nam 21/04/1989

4 43187 Tran Hoang Tan Nam 25/05/1998

5 43188 Tran Minh Tan Nam 04/04/1988

6 43189 Tran Minh Tan Nam 04/02/1993

7 43190 Tran Thanh Tan Nam 19/01/1987

8 43191 Vo Luong Tau Nam 06/01/1994

9 43192 Dang Van Tay Nam 14/01/1998

10 43193 Nguyen Van Tay Nam 06/05/1993

11 43194 Truong Hoang Ten Nam 24/10/1994

12 43195 Nguyen Be Teo Nam 01/01/1987

13 43196 Pham Van Tha Nam 23/04/1984

14 43197 Le Kim Thach Nam 12/02/1988

15 43198 Nguyen Ngoc Thach Nam 18/09/1989

16 43199 Dang Quoc Thai Nam 24/09/1992

17 43200 Dinh Quang Thai Nam 03/09/1996

18 43201 Ho Le Ngoc Thai Nam 02/07/1996

19 43202 Le Duc Thai Nam 29/04/1992

20 43203 Le Minh Thai Nam 10/11/1995

21 43204 Le Pham Quoc Thai Nam 10/08/2001

22 43205 Nguyen Bao Thai Nam 10/10/1994

23 43206 Nguyen Hoang Thai Nam 13/08/1995

24 43207 Nguyen Hong Thai Nam 04/09/1992

25 43208 Nguyen Duy Quang Thai Nam 23/03/1993

26 43209 Nguyen Thi Thu Thai Nu 20/02/1989

27 43210 Pham Ngoc Thai Nam 20/07/1996

28 43211 Pham Ngoc Thai Nam 09/09/1995

29 43212 Pham Van Thai Nam 27/06/1994

30 43213 Vo Trong Thai Nam 08/03/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 116: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.05

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43214 Luong Thi Tham Nu 26/03/1995

2 43215 Mai Thi Tham Nu 13/05/1996

3 43216 Nguyen Hong Tham Nu 20/03/1992

4 43217 Nguyen Thi Hong Tham Nu 28/03/1995

5 43218 Nguyen Thi Hong Tham Nu 03/02/1991

6 43219 Pham Thi Hong Tham Nu 18/02/1995

7 43220 Pham Thi Minh Tham Nu 05/12/1996

8 43221 Tran Thi Tham Nu 03/04/1997

9 43222 Tran Thi Ngoc Tham Nu 16/07/1993

10 43223 Vo Thi Tham Nu 05/11/1995

11 43224 Vo Thi Hong Tham Nu 13/03/1988

12 43225 Nguyen Huu Than Nam 18/02/1990

13 43226 Pham Van Than Nam 05/05/1992

14 43227 Tran Quoc Than Nam 1991

15 43228 Tran Thi Than Nu 29/05/1992

16 43229 Dang Ngoc Thang Nam 19/08/1996

17 43230 Dao Van Thang Nam 26/06/1996

18 43231 Duong Dinh Thang Nam 05/09/2001

19 43232 Duong Quoc Thang Nam 31/01/1984

20 43233 Hoang Xuan Thang Nam 06/02/1991

21 43234 Mai Van Thang Nam 25/10/1988

22 43235 Ngo Van Thang Nam 10/08/1990

23 43236 Nguyen Hong Thang Nam 19/07/1989

24 43237 Nguyen Hong Thang Nam 14/03/1992

25 43238 Nguyen Hong Thang Nam 11/10/1987

26 43239 Nguyen Ngoc Thang Nam 03/04/1993

27 43240 Nguyen Toan Thang Nam 14/01/1991

28 43241 Nguyen Trung Thang Nam 20/12/1990

29 43242 Nguyen Van Thang Nam 01/06/1986

30 43243 Nguyen Van Thang Nam 02/02/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 117: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.06

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43244 Nguyen Van Thang Nam 01/08/1984

2 43245 Nguyen Van Thang Nam 14/12/1996

3 43246 Phan Quoc Thang Nam 15/03/1980

4 43247 Tran Quoc Thang Nam 18/06/1996

5 43248 Tran Quoc Thang Nam 18/11/1991

6 43249 Tran Van Thang Nam 14/03/1988

7 43250 Tran Diep Tien Thang Nam 06/12/1996

8 43251 Trinh Van Thang Nam 13/10/1991

9 43252 Vo Dinh Thang Nam 27/06/1987

10 43253 Bach Thi Kim Thanh Nu 07/03/1993

11 43254 Bui Tan Thanh Nam 20/11/1964

12 43255 Bui Quoc Thanh Nam 26/10/1982

13 43256 Cao Hong Thanh Nam 12/12/1995

14 43257 Dang Van Thanh Nam 09/09/1994

15 43258 Dao Duc Thanh Nam 18/01/1994

16 43259 Doan Hoai Thanh Nam 08/08/1991

17 43260 Duong Le Thanh Nu 23/08/1993

18 43261 Ha Kim Thanh Nam 03/03/1996

19 43262 Hinh Phuoc Thanh Nam 27/05/1980

20 43263 Ho Nguyen Hieu Thanh Nam 10/11/1995

21 43264 Hoang Dan Thanh Nu 07/09/1997

22 43265 Huynh Ngoc Thanh Nu 26/03/1991

23 43266 Huynh Van Thanh Nam 16/08/1995

24 43267 Huynh Nguyen Yen Thanh Nu 29/09/1996

25 43268 Le Huy Thanh Nam 11/12/1989

26 43269 Le Quy Thanh Nam 20/10/1993

27 43270 Le Thi Thanh Nu 16/08/1987

28 43271 Le Van Thanh Nam 22/09/1994

29 43272 Le Van Thanh Nam 19/10/1994

30 43273 Le Ngoc My Thanh Nu 09/05/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 118: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.07

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43274 Le Thi Thu Thanh Nu 20/09/1979

2 43275 Lo Minh Thanh Nam 15/02/1996

3 43276 Ngo Hoai Thanh Nam 10/02/1990

4 43277 Ngo Tuyet Thanh Nu 02/06/1992

5 43278 Ngo Thi Kim Thanh Nu 01/01/1988

6 43279 Nguyen Duy Thanh Nam 28/10/1991

7 43280 Nguyen Duy Thanh Nam 30/12/1985

8 43281 Nguyen Hai Thanh Nu 25/02/1999

9 43282 Nguyen Hoang Thanh Nam 01/01/1990

10 43283 Nguyen Huy Thanh Nam 26/11/1994

11 43284 Nguyen Minh Thanh Nam 01/07/1993

12 43285 Nguyen Minh Thanh Nam 01/05/1990

13 43286 Nguyen Minh Thanh Nam 15/12/1993

14 43287 Nguyen Thi Thanh Nu 03/12/1992

15 43288 Nguyen Van Thanh Nam 02/02/1993

16 43289 Nguyen Van Thanh Nam 07/07/1994

17 43290 Nguyen Ngoc Lan Thanh Nu 03/07/1987

18 43291 Nguyen Thi Dan Thanh Nu 21/07/1976

19 43292 Nguyen Thi Huyen Thanh Nu 06/01/1980

20 43293 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 06/09/1995

21 43294 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 31/12/1989

22 43295 Nguyen Thi Minh Thanh Nu 08/06/1988

23 43296 Nguyen Thi Que Thanh Nu 20/11/1999

24 43297 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 15/01/1993

25 43298 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 12/03/1992

26 43299 Nguyen Thi Tuyet Thanh Nu 15/09/1997

27 43300 Nham Chi Thanh Nam 31/01/1986

28 43301 Pham Thi Thanh Nu 08/10/1993

29 43302 Pham Tien Thanh Nam 10/02/1989

30 43303 Pham Van Thanh Nam 11/06/1973

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 119: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.08

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43304 Phan Thi Thanh Nu 16/02/1991

2 43305 Tran Duc Thanh Nam 25/12/1994

3 43306 Tran Lan Thanh Nu 26/05/1993

4 43307 Tran Ngoc Thanh Nam 30/03/1994

5 43308 Tran Trong Thanh Nam 02/01/1994

6 43309 Tran Tuan Thanh Nam 25/05/1983

7 43310 Tran Van Thanh Nam 13/02/1995

8 43311 Tran Thi Kim Thanh Nu 16/01/1993

9 43312 Tran Thi Ngoc Thanh Nu 07/12/1990

10 43313 Tran Thi Phuong Thanh Nu 21/04/1995

11 43314 Trinh Han Thanh Nam 19/07/1990

12 43315 Trinh Thi Thanh Nu 10/06/1990

13 43316 Trinh Thi Kim Thanh Nu 10/04/1993

14 43317 Truong Phuoc Thanh Nam 26/05/1993

15 43318 Vo Lam Thanh Thanh Nu 04/02/1994

16 43319 Vu Chi Thanh Nam 15/08/1993

17 43320 Vuong Duc Thanh Nam 01/10/1996

18 43321 Bui Thanh Thao Nu 16/11/1994

19 43322 Bui Thi Phuong Thao Nu 03/02/1992

20 43323 Bui Thi Thanh Thao Nu 26/04/1987

21 43324 Chau Vo Ngoc Thao Nu 16/01/1981

22 43325 Dang Thanh Thao Nu 19/05/2000

23 43326 Dang Thi Yen Thao Nu 06/08/1996

24 43327 Dao Thi Thao Nu 15/08/1996

25 43328 Dinh Thi Thanh Thao Nu 18/09/1989

26 43329 Do Quoc Thao Nam 18/11/1996

27 43330 Do Thi Nhut Thao Nu 15/06/1993

28 43331 Ha Thi Thao Nu 01/05/1990

29 43332 Hap Thi Thao Nu 05/07/1989

30 43333 Ho Thi Thao Nu 24/02/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 120: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.09

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43334 Ho Thi Thanh Thao Nu 20/10/1993

2 43335 Hoang Ngoc Phuong Thao Nu 27/11/1990

3 43336 Huynh Thi Thao Nu 24/02/1997

4 43337 Huynh Luong Phuong Thao Nu 05/06/1991

5 43338 Huynh Thi Dieu Thao Nu 19/12/1996

6 43339 Huynh Thi Phuong Thao Nu 03/09/1985

7 43340 La Thu Thao Nu 24/10/1991

8 43341 Lam Thi Thanh Thao Nu 19/05/1999

9 43342 Le Hong Thao Nu 24/10/1996

10 43343 Le Thu Thao Nu 25/05/1997

11 43344 Le Thu Thao Nu 06/08/1997

12 43345 Le Thi Phuong Thao Nu 29/11/1995

13 43346 Le Le Minh Thao Nu 26/10/1994

14 43347 Le Thi Hong Thao Nu 26/04/1991

15 43348 Le Thi Mai Thao Nu 06/12/1993

16 43349 Le Thi Phuong Thao Nu 17/07/1997

17 43350 Le Thi Thanh Thao Nu 14/09/1995

18 43351 Le Vo Hanh Thao Nu 02/02/1995

19 43352 Luong Thi Thu Thao Nu 26/10/1995

20 43353 Mai Nhu Thao Nu 10/02/1996

21 43354 Ngo Thi Thao Nu 02/06/1994

22 43355 Ngo Thi Loc Thao Nu 14/03/1995

23 43356 Ngo Thuy Phuong Thao Nu 06/05/1985

24 43357 Nguyen Da Thao Nu 07/07/1996

25 43358 Nguyen Hoang Thao Nam 07/09/1994

26 43359 Nguyen Huu Thao Nam 07/05/1993

27 43360 Nguyen Kim Thao Nu 13/04/1994

28 43361 Nguyen Ngoc Thao Nu 24/01/1970

29 43362 Nguyen Ngoc Thao Nu 18/03/2002

30 43363 Nguyen Phuong Thao Nu 03/03/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 121: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.10

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43364 Nguyen Phuong Thao Nu 04/04/1999

2 43365 Nguyen Dinh Thien Thao Nu 30/08/1997

3 43366 Nguyen Hoang Phuong Thao Nu 17/12/1994

4 43367 Nguyen Ngoc Thanh Thao Nu 03/09/1994

5 43368 Nguyen Ngoc Thu Thao Nu 06/11/1991

6 43369 Nguyen Ngoc Phuong Thao Nu 21/09/1993

7 43370 Nguyen Quynh Oanh Thao Nu 27/06/1995

8 43371 Nguyen Thi Mai Thao Nu 25/10/1985

9 43372 Nguyen Thi Mai Thao Nu 26/08/1986

10 43373 Nguyen Thi Nhu Thao Nu 05/08/1994

11 43374 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 04/01/1996

12 43375 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 20/09/1987

13 43376 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 23/06/1995

14 43377 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 05/05/1996

15 43378 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 26/11/1994

16 43379 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 02/10/1994

17 43380 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 24/09/1997

18 43381 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 15/07/1990

19 43382 Nguyen Thi Thu Thao Nu 14/06/1997

20 43383 Nguyen Thi Thu Thao Nu 22/08/1994

21 43384 Nguyen Thi Thu Thao Nu 07/01/1997

22 43385 Nguyen Vi Thao Nu 25/10/1994

23 43386 Pham Phuong Thao Nu 14/07/1993

24 43387 Pham Thi Thao Nu 04/09/1995

25 43388 Pham Thi Thao Nu 13/04/1982

26 43389 Pham Xuan Thao Nam 15/09/1990

27 43390 Pham Thi Bich Thao Nu 07/07/1995

28 43391 Pham Thi Ngoc Thao Nu 31/03/1978

29 43392 Pham Thi Thanh Thao Nu 07/06/1986

30 43393 Phan Ngoc Thao Nu 21/07/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 122: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.11

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43394 Phan Thi Thu Thao Nu 20/09/1992

2 43395 Quan Ngoc Thu Thao Nu 24/11/1996

3 43396 Ta Vu Chuong Thao Nam 08/02/1993

4 43397 Tang Thi Thao Nu 02/03/1997

5 43398 Tong Thi Phuong Thao Nu 16/08/1983

6 43399 Tran Huu Thao Nam 01/06/1991

7 43400 Tran Phuong Thao Nu 28/08/1987

8 43401 Tran Phuong Thao Nu 02/03/1996

9 43402 Tran Thanh Thao Nam 30/04/1998

10 43403 Tran Thanh Thao Nu 01/12/1989

11 43404 Tran Thi Thao Nu 08/12/1994

12 43405 Tran Thi Thao Nu 12/10/1997

13 43406 Tran Thi Thao Nu 15/12/1996

14 43407 Trn Thu Thao Nu 14/12/1994

15 43408 Tran Phan Thanh Thao Nu 06/11/1994

16 43409 Tran Thi Phuong Thao Nu 02/10/1993

17 43410 Tran Thi Phuong Thao Nu 30/08/1990

18 43411 Tran Thi Thanh Thao Nu 24/05/1994

19 43412 Tran Thi Thanh Thao Nu 28/02/2000

20 43413 Tran Thi Thu Thao Nu 02/02/1992

21 43414 Tran Thi Thu Thao Nu 01/06/1995

22 43415 Tran Vu Thanh Thao Nu 09/03/1995

23 43416 Trinh Bich Thao Nu 15/02/1994

24 43417 Trinh Thu Thao Nu 15/02/1994

25 43418 Trinh Thi Thanh Thao Nu 22/05/1990

26 43419 Truong Cong Thao Nam 21/09/1984

27 43420 Truong Ngoc Thao Nu 20/11/1996

28 43421 Truong Thi Thu Thao Nu 02/03/1995

29 43422 Van Thi Bich Thao Nu 28/09/1988

30 43423 Vo Thi Bich Thao Nu 16/01/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 123: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.12

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43424 Vo Le Phuong Thao Nu 21/12/1997

2 43425 Vo Thi Mai Thao Nu 10/09/1995

3 43426 Vo Thi Thanh Thao Nu 06/03/1989

4 43427 Vo Thi Uyen Thao Nu 06/02/1996

5 43428 Vu Thi Thao Nu 21/09/1990

6 43429 Vu Thi Thao Nu 04/10/1993

7 43430 Vu Thi Phuong Thao Nu 14/08/1993

8 43431 Vuu Tuyet Thao Nu 21/07/1996

9 43432 Nguyen Thi Thau Nu 20/10/1996

10 43433 Dinh Thi The Nu 26/11/1992

11 43434 Huynh Thi The Nu 06/06/1993

12 43435 Le Thanh The Nu 10/12/1996

13 43436 Njan The Nu 02/05/1986

14 43437 Phung Huynh The Nam 15/12/1992

15 43438 Tran Le Anh The Nam 22/03/1995

16 43439 Tran Thi Kim The Nu 16/10/1984

17 43440 Do Thi Huyen Them Nu 17/03/1994

18 43441 Nguyen Thi Them Nu 12/06/1987

19 43442 Vu Thi Them Nu 20/01/1986

20 43443 Bui Thi Mai Thi Nu 16/02/1996

21 43444 Do Tai Thi Nam 12/03/1996

22 43445 Huynh Ngoc Thi Nu 15/12/1997

23 43446 Huynh Thi Dong Thi Nu 22/01/1996

24 43447 Le Kim Thi Nu 25/12/1995

25 43448 Mai Phuong Thi Nu 21/10/1995

26 43449 Nguyen Thi Diem Thi Nu 15/11/1997

27 43450 To Minh Thi Nu 30/09/1991

28 43451 Tran Thi Anh Thi Nu 18/04/1992

29 43452 Tran Thi Le Thi Nu 14/07/1984

30 43453 Tran Vu Anh Thi Nu 03/08/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 124: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.13

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43454 Nguyen Van Thich Nam 27/07/1987

2 43455 Bien Lam Quang Thien Nam 11/03/1988

3 43456 Bui Thanh Thien Nam 31/05/1992

4 43457 Bui Van Thien Nam 12/03/1992

5 43458 Ha Mong Thien Nu 18/02/1994

6 43459 Huynh Hieu Thien Nam 01/10/1996

7 43460 Le Hoang Thien Nam 09/02/2004

8 43461 Le Minh Thien Nam 14/03/1989

9 43462 Le Ngoc Thien Nam 10/10/1994

10 43463 Luong Van Thien Nam 05/11/1983

11 43464 Nguyen Dang Thien Nam 27/04/1995

12 43465 Nguyen Dinh Thien Nam 28/04/1995

13 43466 Nguyen Duy Thien Nam 22/05/1993

14 43467 Nguyen Chi Thien Nam 16/06/1994

15 43468 Nguyen Thanh Thien Nam 12/12/1993

16 43469 Nguyen Van Thien Nam 21/06/1992

17 43470 Pham Huu Thien Nam 02/06/1989

18 43471 Tran Hoang Thien Nam 26/11/1993

19 43472 Tran Pham Cong Thien Nam 22/12/1981

20 43473 Trinh Tu Thien Nam 22/01/1996

21 43474 Le Thi My Thiep Nu 10/06/1995

22 43475 Nguyen Thi Thiep Nu 20/10/1986

23 43476 Pham Thi Thiet Nu 03/07/1994

24 43477 Pham Thi Thiet Nu 28/05/1987

25 43478 Hoang Gia Thieu Nam 06/09/1983

26 43479 Dang Phuc Thinh Nam 23/12/1994

27 43480 Do Quoc Thinh Nam 25/02/1996

28 43481 Duong Quoc Thinh Nam 01/11/1994

29 43482 Le Phuoc Thinh Nam 09/10/1997

30 43483 Ngo Quoc Thinh Nam 26/08/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 125: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.14

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43484 Nguyen Ngoc Thinh Nam 01/01/1990

2 43485 Nguyen Phuc Thinh Nam 02/06/2000

3 43486 Nguyen Thanh Thinh Nam 27/06/1993

4 43487 Nguyen Truong Thinh Nam 10/10/1989

5 43488 Nguyen Linh Duc Thinh Nam 10/11/1986

6 43489 Tran Dinh Thinh Nam 25/09/1992

7 43490 Tran Hong Thinh Nu 23/12/1975

8 43491 Tran Quoc Thinh Nam 30/07/1992

9 43492 Tran Trong Phu Thinh Nam 02/02/1994

10 43493 Dang Nguyen Hoang Tho Nu 28/10/1997

11 43494 Huynh Huu Tho Nam 25/02/1995

12 43495 Le Van Tho Nam 11/02/1995

13 43496 Le Thi Anh Tho Nu 19/07/1996

14 43497 Luong Tien Tho Nam 20/07/1993

15 43498 Nguyen Phung Tho Nam 05/01/1996

16 43499 Nguyen Van Tho Nam 10/02/1991

17 43500 Nguyen Quynh Bao Tho Nu 02/10/1995

18 43501 Pham Thi Minh Tho Nu 01/04/1989

19 43502 Phan Nguyen Minh Tho Nu 21/08/1990

20 43503 Tran Huu Tho Nam 31/03/1989

21 43504 Truong Thi Tho Nu 07/03/1991

22 43505 Bui Thi Thoa Nu 07/05/1997

23 43506 Doan Thi Kim Thoa Nu 16/02/1994

24 43507 Huynh Thi My Thoa Nu 19/07/1996

25 43508 Le Nguyen Thi Kim Thoa Nu 03/03/1993

26 43509 Nguyen Nhu Thoa Nam 10/10/1990

27 43510 Nguyen Thi Thoa Nu 06/01/1991

28 43511 Nguyen Thi Thoa Nu 10/11/1994

29 43512 Nguyen Thi Hong Thoa Nu 13/01/1987

30 43513 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 25/12/1986

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 126: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.15

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43514 Pham Thi Kim Thoa Nu 20/07/1992

2 43515 Pham Thi Kim Thoa Nu 28/02/1995

3 43516 Phan Thi Kim Thoa Nu 24/07/1997

4 43517 Tran Thi Thoa Nu 12/03/1992

5 43518 Tran Thi Kim Thoa Nu 02/09/1992

6 43519 Lai Vu Thoai Nam 08/07/1997

7 43520 Nguyen Huu Thoai Nam 15/06/1994

8 43521 Nguyen The Thoai Nam 25/04/1996

9 43522 Nguyen Phi Thoai Nu 14/07/1992

10 43523 Nguyen Truc Thoai Nu 14/09/1989

11 43524 Nguyen The Thoai Nam 1988

12 43525 Tran Phi Thoan Nam 02/08/1991

13 43526 Cao Thi Thom Nu 27/01/1989

14 43527 Phan Thi Thom Nu 09/07/1993

15 43528 To Thi Thom Nu 08/11/1993

16 43529 Pham Huu Thoi Nam 24/08/1996

17 43530 Duong Thi Diem Thong Nu 08/02/1984

18 43531 Hoang Huu Thong Nam 03/05/1990

19 43532 Huynh Quoc Thong Nam 16/09/1996

20 43533 Lam Quang Thong Nam 16/11/1997

21 43534 Le Quoc Thong Nam 17/01/1990

22 43535 Lu Minh Thong Nam 03/04/1995

23 43536 Nguyen Ngo Thong Nam 29/09/1991

24 43537 Nguyen Tan Thong Nam 14/11/1991

25 43538 Phan Duong Thong Nam 02/02/1990

26 43539 Phan Ngoc Thong Nam 05/11/1970

27 43540 Tran Si Thong Nam 30/01/1988

28 43541 Trang Si Thong Nam 02/12/1986

29 43542 Vo Thanh Thong Nam 22/02/1997

30 43543 Bien Thi Cam Thu Nu 30/03/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 127: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.16

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43544 Bui Thi Thu Nu 20/04/1994

2 43545 Bui Nguyen Anh Thu Nu 20/09/1995

3 43546 Chau Thi Anh Thu Nu 11/05/1996

4 43547 Dang Ngoc Thu Nu 18/07/1991

5 43548 Dang Ngoc Anh Thu Nu 20/09/1996

6 43549 Do Thi Anh Thu Nu 16/09/1995

7 43550 Doan Thi Minh Thu Nu 20/11/1995

8 43551 Ho Thi Minh Thu Nu 15/11/1997

9 43552 Hoang Mong Thu Nu 24/09/1994

10 43553 Hoang Thi Thu Nu 22/12/1997

11 43554 Hoang Thi Mong Thu Nu 05/01/1996

12 43555 Huynh Ngoc Thu Nu 13/09/1989

13 43556 Le Anh Thu Nu 06/05/1997

14 43557 Le Do Thu Nam 23/09/1981

15 43558 Le Thi Thu Nu 07/05/1993

16 43559 Le Thi Thu Nu 20/03/1990

17 43560 Le Thi Cam Thu Nu 28/12/1995

18 43561 Le Ton Hoang Thu Nu 14/11/1994

19 43562 Ngo Kim Thu Nu 08/06/1997

20 43563 Nguyen Anh Thu Nu 30/12/1987

21 43564 Nguyen Thi Thu Nu 06/02/1995

22 43565 Nguyen Thi Thu Nu 11/11/1991

23 43566 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 16/05/1995

24 43567 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 23/10/1995

25 43568 Nguyen Thi Anh Thu Nu 21/11/1996

26 43569 Nguyen Thi Anh Thu Nu 23/12/1995

27 43570 Nguyen Thi Anh Thu Nu 30/10/1996

28 43571 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 25/03/1995

29 43572 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 16/07/1993

30 43573 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 04/04/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 128: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.17

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43574 Nguyen Thi Hong Thu Nu 20/08/1996

2 43575 Nguyen Thi Kim Thu Nu 19/03/1992

3 43576 Nguyen Thi Kim Thu Nu 01/02/1997

4 43577 Nguyen Thi Minh Thu Nu 25/02/1992

5 43578 Nguyen Thi Minh Thu Nu 04/09/1993

6 43579 Nguyen Thi Minh Thu Nu 20/09/1994

7 43580 Nguyen Thi Mong Thu Nu 04/03/1980

8 43581 Nguyen Thi Mong Thu Nu 26/05/1991

9 43582 Nguyen Thuy Anh Thu Nu 01/01/1989

10 43583 Nguyen Van Minh Thu Nu 15/11/1995

11 43584 Nguyen Thi Ngoc Anh Thu Nu 20/03/1992

12 43585 Pham Minh Thu Nu 27/12/1996

13 43586 Pham Phu Thu Nam 06/11/1974

14 43587 Pham Chau Anh Thu Nu 12/03/1995

15 43588 Pham Le Viet Thu Nu 16/11/1996

16 43589 Pham Thi Anh Thu Nu 08/03/1997

17 43590 Pham Thi Hong Thu Nu 23/03/1993

18 43591 Pham Thi Minh Thu Nu 14/08/1995

19 43592 Pham Trang Anh Thu Nu 27/04/1995

20 43593 Tran Dang Anh Thu Nu 14/12/1995

21 43594 Tran Ngoc Anh Thu Nu 01/01/1992

22 43595 Tran Ngoc Minh Thu Nu 27/03/1997

23 43596 Tran Thi Anh Thu Nu 16/12/1997

24 43597 Tran Thi Anh Thu Nu 03/11/1997

25 43598 Tran Ngoc Minh Thu Nu 15/12/1997

26 43599 Tran Thi Sang Thu Nu 17/09/1989

27 43600 Vo Nguyen Hoang Thu Nu 12/01/1992

28 43601 Vo Thi Cam Thu Nu 18/03/1995

29 43602 Vo Thi Minh Thu Nu 20/10/1995

30 43603 Vo Thi Thuy Thu Nu 01/01/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 129: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.18

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43604 Vo Thi Thu Nu 24/05/1996

2 43605 Bui Hoang Thuan Nam 09/06/1982

3 43606 Cao Van Thuan Nam 07/02/1992

4 43607 Do Duy Thuan Nam 08/09/1995

5 43608 Huynh Thi Hiep Thuan Nu 12/03/1997

6 43609 Kieu Diem Thuan Nu 23/04/1983

7 43610 Le Thanh Thuan Nam 13/11/1981

8 43611 Ngo Hong Thuan Nam 02/12/1992

9 43612 Nguyen Duc Thuan Nam 09/10/1994

10 43613 Nguyen Thi Thuan Nu 20/10/1979

11 43614 Nguyen Van Thuan Nam 15/08/1994

12 43615 Nguyen Thi Kim Thuan Nu 16/12/1994

13 43616 Nguyen Van Minh Thuan Nam 04/02/1975

14 43617 Thach Ngoc Thuan Nu 07/03/1998

15 43618 Tran Quang Thuan Nam 14/12/1995

16 43619 Tran Thi Thuan Nu 15/02/1995

17 43620 Tran Thiet Hieu Thuan Nam 02/09/1995

18 43621 Vo Nguyen Thuan Nam 12/08/1995

19 43622 Ho Huu Thuat Nam 09/04/1993

20 43623 Nguyen Thien Thuat Nam 04/10/1991

21 43624 Le Minh Thuc Nam 30/09/1993

22 43625 Nguyen Ngoc Thuc Nam 30/04/1997

23 43626 Tran Cong Thuc Nam 01/05/1997

24 43627 Bui Nu Thanh Thuong Nu 25/05/1995

25 43628 Chau Thi Mong Thuong Nu 05/04/1990

26 43629 Dang Xuan Thuong Nam 18/12/1986

27 43630 Do Thi Huong Thuong Nu 10/03/1992

28 43631 Hoang Thi Quynh Thuong Nu 10/04/1994

29 43632 Huynh Thi My Thuong Nu 17/01/1993

30 43633 Le Thi Dieu Thuong Nu 26/07/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 130: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.19

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43634 Ngo Nguyen Hoai Thuong Nu 21/11/1991

2 43635 Ngo Thuy Hoai Thuong Nu 07/01/1996

3 43636 Nguyen Hoai Thuong Nu 18/11/1997

4 43637 Nguyen Thi Thuong Nu 16/11/1994

5 43638 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 21/11/1994

6 43639 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 08/10/1996

7 43640 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 18/03/1993

8 43641 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 05/08/1997

9 43642 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 06/05/1994

10 43643 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 25/06/1994

11 43644 Nguyen Nguyen Thuong Thuong Nu 25/09/1993

12 43645 Pham Thi Thuong Nu 01/02/1997

13 43646 Pham Van Thuong Nam 26/02/1985

14 43647 Le Thi Thuot Nu 20/06/1975

15 43648 Bui Diem Thuy Nu 15/09/1991

16 43649 Bui Thi Hong Thuy Nu 17/08/1992

17 43650 Dang Ngoc Thuy Nu 15/06/1995

18 43651 Dao Thi Minh Thuy Nu 09/06/1993

19 43652 Dau Thi Thuy Nu 10/02/1991

20 43653 Dinh Thi Thanh Thuy Nu 04/01/1980

21 43654 Do Phuong Thuy Nu 12/07/1997

22 43655 Do Thanh Thuy Nu 15/11/1991

23 43656 Do Thi Thu Thuy Nu 12/06/1995

24 43657 Doan Thanh Thuy Nu 26/07/1993

25 43658 Duong Hong Thuy Nu 08/12/1988

26 43659 Ha Xuan Thuy Nam 24/03/1994

27 43660 Ho Thanh Thuy Nu 17/02/1995

28 43661 Ho Thi Thu Thuy Nu 27/03/1983

29 43662 Hoang Van Thuy Nam 19/10/1992

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 131: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.20

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43663 Huynh Thi Thu Thuy Nu 05/08/1997

2 43664 Khuu Vinh Thuy Nam 18/07/1995

3 43665 Le Thanh Thuy Nu 08/03/1995

4 43666 Le Thi Thuy Nu 27/11/1991

5 43667 Le Thi Thuy Nu 01/10/1993

6 43668 Le Thu Thuy Nu 13/08/1995

7 43669 Le Nguyen Thanh Thuy Nu 03/04/1992

8 43670 Ke Ton Dieu Thuy Nu 19/08/1995

9 43671 Le Thi Kim Thuy Nu 12/12/1996

10 43672 Le Thi Ngoc Thuy Nu 18/09/1989

11 43673 Le Thi Phuong Thuy Nu 09/07/1990

12 43674 Le Thi Thanh Thuy Nu 14/05/1989

13 43675 Le Thi Thanh Thuy Nu 16/01/1996

14 43676 Le Nguyen Thanh Thuy Nu 13/04/1995

15 43677 Le Thi Thu Thuy Nu 06/10/1990

16 43678 Le Thi Thu Thuy Nu 14/05/1993

17 43679 Luong Nguyen Dan Thuy Nu 08/12/1996

18 43680 Luong Thi Thanh Thuy Nu 06/01/1995

19 43681 Mai Thi Thuy Nu 03/03/1996

20 43682 Mai Thu Thuy Nu 03/11/1997

21 43683 Mai Thi Hong Thuy Nu 10/12/1990

22 43684 Mai Thi Hong Thuy Nu 23/02/1992

23 43685 Mai Thi Le Thuy Nu 14/08/1998

24 43686 Nguyen Bich Thuy Nu 07/07/1973

25 43687 Nguyen Kim Thuy Nu 08/07/1995

26 43688 Nguyen Minh Thuy Nu 13/05/1996

27 43689 Nguyen Ngoc Thuy Nu 02/05/1989

28 43690 Nguyen Phuong Thuy Nu 06/02/1989

29 43691 Nguyen Thi Thuy Nu 20/11/1994

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 132: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.21

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43692 Nguyen Thi Thuy Nu 09/08/1996

2 43693 Nguyen Thi Thuy Nu 05/06/1993

3 43694 Nguyen Thi Thuy Nu 19/11/1988

4 43695 Nguyen Thi Thuy Nu 10/10/1993

5 43696 Nguyen Thi Thuy Nu 28/03/1987

6 43697 Nguyen Thi Thuy Nu 06/03/1997

7 43698 Nguyen Xuan Thuy Nam 02/02/1980

8 43699 Nguyen Pham Tuong Thuy Nu 19/07/1990

9 43700 Nguyen Phan Ngoc Thuy Nu 05/04/1994

10 43701 Nguyen Thi Bich Thuy Nu 24/10/1993

11 43702 Nguyen Thi Bich Thuy Nu 30/09/1985

12 43703 Nguyen Thi Cam Thuy Nu 27/11/1995

13 43704 Nguyen Thi Le Thuy Nu 25/09/1986

14 43705 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 15/03/1994

15 43706 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 10/08/1984

16 43707 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 22/04/1993

17 43708 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 22/02/1996

18 43709 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 14/08/1990

19 43710 Nguyen Trang Phuong Thuy Nu 25/05/1998

20 43711 Nguyen Vo Anh Thuy Nu 16/12/1997

21 43712 Pham Thi Kim Thuy Nu 14/02/1997

22 43713 Pham Thi Ngoc Thuy Nu 21/03/1993

23 43714 Quang Vu Thanh Thuy Nu 09/11/1991

24 43715 Tong Thuong Thuy Nu 21/02/1989

25 43716 Tong Thi Thanh Thuy Nu 07/09/1990

26 43717 Tran Thi Thuy Nu 14/02/1987

27 43718 Tran Ngoc Thanh Thuy Nu 21/06/1988

28 43719 Tran Nguyen Thanh Thuy Nu 01/09/1992

29 43720 Tran Le Thanh Thuy Nu 13/07/1999

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 133: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.22

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43721 Tran Thi Kim Thuy Nu 09/12/1997

2 43722 Tran Thi Minh Thuy Nu 12/03/1993

3 43723 Tran Thi Ngoc Thuy Nu 01/04/1993

4 43724 Tran Thi Nhu Thuy Nu 19/04/1996

5 43725 Tran Thi Thu Thuy Nu 01/09/1997

6 43726 Trinh Thi Thuy Nu 05/07/1996

7 43727 Trinh Thi Thanh Thuy Nu 03/03/1992

8 43728 Truong Thi Thanh Thuy Nu 10/05/1989

9 43729 Vo Thi Thuy Nu 1983

10 43730 Vo Thi Diem Thuy Nu 26/04/1996

11 43731 Vo Thi Kim Thuy Nu 05/02/1989

12 43732 Vu Thi Thuy Nu 30/10/1995

13 43733 Vu Thi Thuy Nu 04/03/1996

14 43734 Vuong Thi Thuy Nu 13/07/1989

15 43735 Nguyen Tran Vinh Thuyen Nam 07/04/1994

16 43736 Pham Hoang Thuyen Nam 11/10/1987

17 43737 Truong Tieu Thuyen Nu 06/01/1997

18 43738 Nguyen Thi Thuyet Nu 01/09/1996

19 43739 Le Nguyen Nhat Thy Nu 21/10/1995

20 43740 Nguyen Minh Thy Nam 16/08/1988

21 43741 Nguyen Tran Ngoc Thy Nu 29/12/1995

22 43742 Nguyen Thi Kim Thy Nu 02/12/1994

23 43743 Nguyen Thi Mai Thy Nu 10/04/1988

24 43744 Nguyen Thi Minh Thy Nu 08/08/1997

25 43745 Tran Nguyen Uyen Thy Nu 29/09/1995

26 43746 Tran Thi Anh Thy Nu 30/04/1997

27 43747 Tu Thi Kim Thy Nu 23/07/1992

28 43748 Bui Dieu Tien Nu 30/01/1993

29 43749 Bui Xuan Tien Nam 06/05/1984

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 134: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.23

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43750 Chau Ngoc Thuy Tien Nu 25/11/1996

2 43751 Chau Thi Ngoc Tien Nu 01/08/1992

3 43752 Dinh Thi Thuy Tien Nu 20/08/1977

4 43753 Do Viet Tien Nam 29/06/1994

5 43754 Do Thi Kieu Tien Nu 10/01/1997

6 43755 Doan Tan Tien Nam 27/05/1990

7 43756 Ha Ngoc Tien Nam 26/12/1988

8 43757 Ha Thanh Tien Nam 14/12/1998

9 43758 Hoang Nguyen Thuy Tien Nu 05/10/1994

10 43759 Huynh Thi Cam Tien Nu 17/08/1997

11 43760 Le Ngoc Tien Nam 10/09/1989

12 43761 Le Nhu Tin Nam 07/12/1993

13 43762 Le Thao Tien Nu 02/07/1995

14 43763 Le Thuy Tien Nu 25/11/1996

15 43764 Le Tran Tien Nam 19/11/1995

16 43765 Le Tran Tien Nam 29/04/1989

17 43766 Le Chau My Tien Nu 23/05/1994

18 43767 Nguyen Hoang My Tien Nu 29/03/1995

19 43768 Le Huynh Thuy Tien Nu 03/03/1997

20 43769 Le Kim Thuy Tien Nu 24/10/1997

21 43770 Le Thi My Tien Nu 17/10/1990

22 43771 Nguyen Dinh Tien Nam 21/11/1994

23 43772 Nguyen Minh Tien Nam 07/09/1993

24 43773 Nguyen Phuoc Tien Nam 19/11/1995

25 43774 Nguyen Thanh Tien Nam 09/02/1995

26 43775 Nguyen Thuy Tien Nu 24/10/1997

27 43776 Nguyen Van Tien Nam 15/02/1986

28 43777 Nguyen Viet Tien Nam 05/05/1995

29 43778 Nguyen Xuan Tien Nam 26/10/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 135: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.24

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43779 Nguyen Duong Thuy Tien Nu 31/10/1986

2 43780 Nguyen Le Cam Tien Nu 14/08/1995

3 43781 Nguyen Ngo Thuy Tien Nu 07/01/1995

4 43782 Nguyen Thi Cam Tien Nu 12/12/1993

5 43783 Nguyen Thi Kim Tien Nu 06/11/1993

6 43784 Nguyen Thi My Tien Nu 03/09/1994

7 43785 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 04/03/1992

8 43786 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 15/04/1997

9 43787 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 14/10/1991

10 43788 Pham Thi Cam Tien Nu 25/10/1995

11 43789 Pham Thi Thuy Tien Nu 08/05/1994

12 43790 Phan Thi My Tien Nu 19/07/1993

13 43791 Phan Thi Thuy Tien Nu 28/06/1994

14 43792 To Thanh Tien Nam 24/01/1996

15 43793 Tran Duc Tien Nam 01/12/1995

16 43794 Tran Hanh Tien Nu 11/09/1983

17 43795 Tran My Tien Nu 25/06/1989

18 43796 Tran Van Tien Nam 06/02/1989

19 43797 Tran Le Thuy Tien Nu 01/10/1997

20 43798 Tran Thi My Tien Nu 1987

21 43799 Tran Thi Thuy Tien Nu 22/12/1995

22 43800 Truong Quang Tien Nam 14/10/1996

23 43801 Truong Thuy Tien Nu 21/01/1996

24 43802 Vu Trang Thuy Tien Nu 28/08/1994

25 43803 Le Thi Tiep Nu 05/05/1992

26 43804 Le Van Tiep Nam 05/04/1996

27 43805 Nguyen Thi Tiep Nu 10/01/1990

28 43806 Nguyen Thi Tiep Nu 01/06/1994

29 43807 Dang Trung Tin Nam 20/11/1989

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 136: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.25

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43808 Dinh Van Tin Nam 19/02/1983

2 43809 Do Nhan Tin Nam 10/01/1990

3 43810 Doan Trung Tin Nu 10/04/1991

4 43811 Ho Xuan Tin Nam 04/01/1993

5 43812 Huynh Van Trung Tin Nam 16/11/1992

6 43813 Kim Trong Tin Nam 04/11/1997

7 43814 Nguyen Trung Tin Nam 27/03/1998

8 43815 Nguyen Thi Nhan Tin Nu 30/04/1997

9 43816 Nguyen Vu Trung Tin Nu 20/02/1995

10 43817 Ninh Trung Tin Nam 28/10/1987

11 43818 Pham Ha Tin Nam 16/01/1998

12 43819 Tran Pham Tin Nam 18/02/1987

13 43820 Tran Trung Tin Nam 21/09/1988

14 43821 Vo Trung Tin Nam 18/05/1997

15 43822 Vuong Trung Tin Nam 08/12/1993

16 43823 Ho Thi Tin Nu 01/06/1994

17 43824 Le Thi Tinh Nu 20/01/1995

18 43825 Le Trung Tinh Nam 02/01/1991

19 43826 Luu Van Tinh Nam 01/08/1990

20 43827 Nguyen Nhu Tinh Nam 08/05/1989

21 43828 Nguyen Trung Tinh Nam 20/06/1986

22 43829 Pham Cong Tinh Nam 25/05/1984

23 43830 Tran Thi Tinh Nu 15/03/1990

24 43831 Vu Thi Tinh Nu 11/01/1995

25 43832 Dinh Thi Ngoc To Nu 19/03/1989

26 43833 Huynh Thi Ngoc To Nu 21/12/1994

27 43834 Ha Thanh Toan Nam 15/07/1993

28 43835 Hoang Van Toan Nam 18/01/1991

29 43836 Le Xuan Toan Nam 01/08/1991

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 137: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.26

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43837 Nguyen Duc Toan Nam 25/09/1996

2 43838 Nguyen Duc Toan Nam 22/01/2000

3 43839 Nguyen Duc Toan Nam 24/08/1993

4 43840 Nguyen Ngoc Toan Nam 30/10/1986

5 43841 Nguyen Phuoc Toan Nam 10/06/1995

6 43842 Nguyen Thanh Toan Nam 05/03/1994

7 43843 Nguyen Thanh Toan Nam 15/09/1992

8 43844 Nguyen Thi Toan Nu 12/12/1986

9 43845 Nguyen Van Toan Nam 27/07/1996

10 43846 Nguyen Luong Bao Toan Nam 11/12/1993

11 43847 Pham Manh Toan Nam 15/09/1990

12 43848 Pham Nguyen Toan Nam 28/06/1987

13 43849 Pham Van Toan Nam 10/09/1990

14 43850 Pham Tran Bao Toan Nam 05/09/1994

15 43851 Phan Quang Toan Nam 30/05/1992

16 43852 Tran Bao Toan Nam 30/07/1992

17 43853 Tran Minh Toan Nam 19/07/1999

18 43854 Tran Minh Toan Nam 31/01/1991

19 43855 Tran Xuan Toan Nam 10/10/1993

20 43856 Huynh Dieu Ton Nam 29/11/1991

21 43857 Le Thanh Ton Nu 05/03/1993

22 43858 Le Tong Nam 02/01/1994

23 43859 Nguyen Thanh Tong Nam 10/11/1993

24 43860 Le Van Tot Nam 26/10/1992

25 43861 Nguyen Thi Thanh Tra Nu 07/04/1996

26 43862 Pham Thi Nhu Tra Nu 17/01/1996

27 43863 Hoang The Trach Nam 15/07/1991

28 43864 Dao Thi Quynh Tram Nu 30/10/1995

29 43865 Dao Thi Ngoc Tram Nu 05/08/1995

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 138: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.27

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43866 Huynh Thi Ngoc Tram Nu 24/06/1995

2 43867 Le Van Trai Nam 19/04/1986

3 43868 Cao Tran Bich Tram Nu 09/03/1989

4 43869 Do Thi Ngoc Tram Nu 11/01/1997

5 43870 Ho Ngoc Tram Nu 30/04/1989

6 43871 Le Quynh Tram Nu 15/12/1995

7 43872 Le Mong Quynh Tram Nu 27/02/1992

8 43873 Le Pham Bao Tram Nu 23/05/1990

9 43874 Le Thanh Que Tram Nu 29/08/1996

10 43875 Le Thi Bich Tram Nu 08/03/1997

11 43876 Le Thi Minh Tram Nu 25/08/1989

12 43877 Le Thi Ngoc Tram Nu 08/11/1984

13 43878 Le Thi Phuong Tram Nu 19/11/1998

14 43879 Mai Thi Ngoc Tram Nu 10/02/1997

15 43880 Ngo Duc Tram Nam 12/12/1990

16 43881 Ngo Nguyen Huyen Tram Nu 11/04/1995

17 43882 Nguyen Bao Tram Nu 18/03/1989

18 43883 Nguyen Huyen Tram Nu 10/06/1992

19 43884 Nguyen Ngoc Tram Nu 27/10/1995

20 43885 Nguyen Ngoc Bich Tram Nu 11/04/1997

21 43886 Nguyen Nhac Tieu Tram Nu 03/03/1991

22 43887 Nguyen Thi Bich Tram Nu 28/10/1991

23 43888 Nguyen Thi Bich Tram Nu 22/08/1995

24 43889 Nguyen Thi Bich Tram Nu 20/01/1994

25 43890 Nguyen Thi Kieu Tram Nu 30/10/1997

26 43891 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 02/06/1993

27 43892 Nguyen Thi Tuyet Tram Nu 15/02/1992

28 43893 Nguyen Vu Mai Tram Nu 02/11/1992

29 43894 Pham Vu Bich Tram Nu 16/12/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 139: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.28

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43895 Phan Thi Ngoc Tram Nu 30/07/1997

2 43896 Tong Ngoc Thuy Tram Nu 19/03/1984

3 43897 Tran Ngoc Tram Nu 20/06/1997

4 43898 Tran Ngoc Tram Nu 04/08/1980

5 43899 Tran Ngoc Tram Nu 24/05/1997

6 43900 Tran Thi Ai Tram Nu 20/04/1981

7 43901 Tran Thi Thuy Tram Nu 27/02/1995

8 43902 Tran Thuy Bao Tram Nu 15/02/1996

9 43903 Tran Thi Bich Tram Nu 13/05/1991

10 43904 Tran Thi Tuyet Tram Nu 11/08/1993

11 43905 Trinh Thi Thu Tram Nu 23/10/1995

12 43906 Truong Thi Ngoc Tram Nu 25/07/1995

13 43907 Vo Thi Bich Tram Nu 15/10/1995

14 43908 Vu Thao Tram Nu 05/10/1995

15 43909 Vu Ngoc Anh Tram Nu 16/03/1997

16 43910 Dang Thi Huyen Tran Nu 22/08/1984

17 43911 Dinh Le Bao Tran Nu 17/02/1997

18 43912 Duong Thi Huyen Tran Nu 17/07/1994

19 43913 Ho Nguyen Minh Tran Nu 04/09/1997

20 43914 Hoang Ngoc Huyen Tran Nu 15/10/1991

21 43915 Hoang Thi Hue Tran Nu 09/03/1992

22 43916 Huynh Thi Huyen Tran Nu 15/05/1997

23 43917 Lam Nguyen Thi Huyen Tran Nu 26/06/1991

24 43918 Le Nguyen Huyen Tran Nu 01/11/1995

25 43919 Luong Tran Nam Tran Nu 08/06/1997

26 43920 Ly Kiet Tran Nu 27/08/1986

27 43921 Nguyen Bao Tran Nu 02/06/1996

28 43922 Nguyen Thanh Tran Nu 20/05/1994

29 43923 Nguyen Hoang Huy Tran Nam 01/07/1984

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 140: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.29

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43924 Nguyen Huynh Huyen Tran Nu 17/07/1996

2 43925 Nguyen Luong Bao Tran Nu 01/07/1994

3 43926 Nguyen Mai Bao Tran Nu 28/02/2005

4 43927 Nguyen Nu Hoai Tran Nu 11/06/1990

5 43928 Nguyen Pham Huyen Tran Nu 15/08/1993

6 43929 Nguyen Thi Bao Tran Nu 27/07/1995

7 43930 Nguyen Thi Diem Tran Nu 20/09/1989

8 43931 Nguyen Thi Hoai Tran Nu 21/04/1996

9 43932 Phan Huyen Tran Nu 08/10/1995

10 43933 Tran Thi Huyen Tran Nu 18/07/1993

11 43934 Vo Phuc Ky Tran Nu 12/03/1994

12 43935 Bui Thi Huyen Trang Nu 10/05/1991

13 43936 Bui Thi Kieu Trang Nu 08/12/1987

14 43937 Chau Thi Kieu Trang Nu 01/01/1997

15 43938 Dang Thi Huyen Trang Nu 20/10/1986

16 43939 Dang Thi Huyen Trang Nu 25/08/1995

17 43940 Dinh Thi Hanh Trang Nu 09/05/1988

18 43941 Dinh Thi Thuy Trang Nu 15/07/1984

19 43942 Do Thi Thanh Trang Nu 23/12/1988

20 43943 Duong Kieu Trang Nu 26/01/1992

21 43944 Duong Ngoc Kieu Trang Nu 08/10/1992

22 43945 Ha Kieu Trang Nu 14/03/1993

23 43946 Ha Thi Ha Trang Nu 04/07/1994

24 43947 Ho Thi Kieu Trang Nu 16/09/1995

25 43948 Ho Thi Thuy Trang Nu 15/08/1997

26 43949 Hoang Thi Nha Trang Nu 24/05/1987

27 43950 Huynh Trang Nu 29/11/1996

28 43951 Huynh Thi Kieu Trang Nu 26/04/1990

29 43952 Huynh Thi Mai Trang Nu 02/11/1988

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 141: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.30

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43953 Huynh Thi Phuong Trang Nu 14/05/1996

2 43954 Huynh Thi Thuy Trang Nu 19/09/1985

3 43955 La Thi Thuy Trang Nu 07/10/1990

4 43956 Lai Thi Ngoc Trang Nu 25/06/1996

5 43957 Lam Thao Trang Nu 08/10/1990

6 43958 Le Hoang Trang Nu 14/02/1981

7 43959 Le Huyen Trang Nu 10/12/1990

8 43960 Le Phuong Trang Nu 12/12/1988

9 43961 Le Thao Trang Nu 10/02/1997

10 43962 Le Thao Trang Nu 25/06/1992

11 43963 Le Nguyen Thuy Trang Nu 22/12/1992

12 43964 Le Thi Hong Trang Nu 27/10/1991

13 43965 Le Thi Mai Trang Nu 05/09/1991

14 43966 Le Thi My Trang Nu 08/03/1994

15 43967 Le Thi Thu Trang Nu 30/11/1996

16 43968 Le Thi Thu Trang Nu 26/12/1983

17 43969 Le Thi Thuy Trang Nu 28/08/1989

18 43970 Luu Nguyen Phuong Trang Nu 07/07/1993

19 43971 Luu Pham Hoai Anh Trang Nu 08/02/1994

20 43972 Ly Thanh Trang Nam 27/12/1989

21 43973 Mai Thien Trang Nu 06/04/1996

22 43974 Ngo Thi Hong Trang Nu 25/09/1994

23 43975 Nguyen Dang Trang Nam 05/10/1994

24 43976 Nguyen Ha Trang Nu 10/02/1991

25 43977 Nguyen Mai Trang Nu 01/12/1993

26 43978 Nguyen Phuong Trang Nu 11/11/1987

27 43979 Nguyen Thi Trang Nu 26/01/1995

28 43980 Nguyen Thi Trang Nu 20/02/1997

29 43981 Nguyen Thu Trang Nu 18/02/1998

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 142: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.31

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43982 Nguyen Hoang Phuong Trang Nu 09/07/1999

2 43983 Nguyen Hoang Thanh Trang Nu 05/10/1991

3 43984 Nguyen Le Thuy Trang Nu 18/09/1997

4 43985 Nguyen Thi Anh Trang Nu 17/11/1990

5 43986 Nguyen Thi Diem Trang Nu 19/07/1994

6 43987 Nguyen Thi Diem Trang Nu 16/01/1991

7 43988 Nguyen Thi Ha Trang Nu 15/09/1994

8 43989 Nguyen Thi Ha Trang Nu 25/08/1993

9 43990 Nguyen Thi Hong Trang Nu 13/09/1995

10 43991 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 24/12/1990

11 43992 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 10/01/1991

12 43993 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 22/02/1995

13 43994 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 28/01/1994

14 43995 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 19/05/1989

15 43996 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 05/10/1989

16 43997 Nguyen Thi Khanh Trang Nu 24/12/1995

17 43998 Nguyen Thi Mai Trang Nu 15/10/1990

18 43999 Nguyen Thi Mau Trang Nu 19/09/1993

19 44000 Nguyen Thi Minh Trang Nu 26/08/1993

20 44001 Nguyen Thi Ngoc Trang Nu 17/11/1991

21 44002 Nguyen Thi Nhu Trang Nu 04/12/1983

22 44003 Nguyen Thi Quynh Trang Nu 12/12/1994

23 44004 Nguyen Thi Thu Trang Nu 24/10/1984

24 44005 Nguyen Thi Thu Trang Nu 12/05/1994

25 44006 Nguyen Thi Thu Trang Nu 26/09/1995

26 44007 Nguyen Thi Thu Trang Nu 10/10/1996

27 44008 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 30/04/1986

28 44009 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 23/01/1998

29 44010 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 22/01/1995

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 143: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.32

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44011 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 15/11/1983

2 44012 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 24/07/1990

3 44013 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 03/11/1989

4 44014 Nguyen Vu Thuy Trang Nu 18/12/1991

5 44015 Pham Ha Trang Nu 23/11/1988

6 44016 Pham Nguyen Thien Trang Nu 08/06/1994

7 44017 Phan Thi Trang Nu 20/08/1997

8 44018 Phan Nguyen Thuy Trang Nu 26/03/1990

9 44019 Phan Thi Minh Trang Nu 19/09/1991

10 44020 Pham Thi Thu Trang Nu 13/05/1991

11 44021 Phan Thi Thuy Trang Nu 21/02/1995

12 44022 Ta Thi Thao Trang Nu 01/03/1964

13 44023 To Thi Thu Trang Nu 07/03/1993

14 44024 Tra Thi Thu Trang Nu 22/02/1987

15 44025 Tran Phuong Trang Nu 29/05/1993

16 44026 Tran Ngoc Minh Trang Nu 17/04/1995

17 44027 Tran Nguyen Thao Trang Nu 31/12/1995

18 44028 Tran Thi Bao Trang Nu 27/07/1995

19 44029 Tran Thi Thanh Trang Nu 17/05/1995

20 44030 Tran Thi Thuy Trang Nu 22/12/1993

21 44031 Tran Thi Thuy Trang Nu 27/06/1994

22 44032 Trinh Thi Thu Trang Nu 18/08/1989

23 44033 Truong Thuy Trang Nu 30/03/1997

24 44034 Truong Doan Thuy Trang Nu 08/02/1997

25 44035 Truong Thi Ngoc Trang Nu 28/07/1995

26 44036 Van Thi Thu Trang Nu 12/04/1995

27 44037 Vo Thi Thuy Trang Nu 22/11/1997

28 44038 Vu Thi Trang Nu 02/06/1993

29 44039 Vu Thi Trang Nu 10/09/1991

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 144: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.33

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44040 Vuong Thi Thu Trang Nu 01/08/1993

2 44041 Bui Chau Tri Nu 15/12/1992

3 44042 Bui Hoang Tri Nam 08/03/1995

4 44043 Huynh Minh Tri Nam 06/08/1994

5 44044 Ngo Minh Tri Nam 05/05/1996

6 44045 Nguyen Dinh Tri Nam 07/11/1994

7 44046 Nguyen Minh Tri Nam 13/12/1995

8 44047 Nguyen Minh Tri Nam 25/08/1987

9 44048 Pham Hong Tri Nam 21/02/1990

10 44049 Phung Van Tri Nam 20/02/1988

11 44050 Quach Minh Tri Nam 24/10/1993

12 44051 Vo Minh Tri Nam 10/03/1990

13 44052 Vo Van Tri Nam 08/03/1993

14 44053 Vo Van Tri Nam 26/05/1997

15 44054 Le Pham Thien Triet Nam 10/06/1989

16 44055 Nguyen Ba Triet Nam 10/03/1995

17 44056 Tran Thi Minh Triet Nu 01/05/1991

18 44057 Vo Minh Triet Nam 25/03/1988

19 44058 Nguyen Thi Trieu Nu 20/11/1992

20 44059 Pham Hai Trieu Nam 04/07/1998

21 44060 To Nguyen Manh Trieu Nam 30/03/1994

22 44061 Bui Thi Mai Trinh Nu 09/12/1995

23 44062 Cao Ngoc Phuong Trinh Nu 29/07/1997

24 44063 Dang Thi Huynh Le Trinh Nu 29/05/1992

25 44064 Duong Thi My Trinh Nu 05/09/1994

26 44065 Ha Le Hoai Trinh Nu 04/02/1990

27 44066 Ho Phuong Phuong Trinh Nu 11/04/1995

28 44067 Khuu Thi Mai Trinh Nu 24/06/1995

29 44068 Le Khanh Trinh Nu 24/10/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 145: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.34

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44069 Le Ngoc Trinh Nu 03/12/1996

2 44070 Le Duy Phuong Trinh Nu 30/08/1994

3 44071 Le Hoang Bao Trinh Nu 22/08/1996

4 44072 Le Nguyen Hoang Trinh Nu 14/09/1996

5 44073 Le Thi Bao Trinh Nu 20/10/1991

6 44074 Nguyen Thi Diem Trinh Nu 29/08/1995

7 44075 Ly Thi Tu Trinh Nu 28/05/1995

8 44076 Nguyen Hoai Trinh Nu 24/07/1994

9 44077 Nguyen Le Trinh Nu 30/11/1993

10 44078 Nguyen Hoang Diem Trinh Nu 08/01/1997

11 44079 Nguyen Ngoc Mai Trinh Nu 06/03/1993

12 44080 Nguyen Thi Kieu Trinh Nu 25/05/1997

13 44081 Nguyen Thi Mai Trinh Nu 03/04/1996

14 44082 Nguyen Thi Ngoc Trinh Nu 26/06/1991

15 44083 Nguyen Thi Thu Trinh Nu 01/01/1994

16 44084 Nguyen Thi Tu Trinh Nu 22/08/1994

17 44085 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 13/07/1987

18 44086 Nguyen Tran Tu Trinh Nu 05/10/1995

19 44087 Pham Ngoc Trinh Nu 11/08/1980

20 44088 Pham Ngoc Phuong Trinh Nu 19/10/1994

21 44089 Pham Thi Ngoc Trinh Nu 28/11/1997

22 44090 Pham Vu Lan Trinh Nu 25/06/1993

23 44091 Phan Nguyen Tuyet Trinh Nu 27/07/1989

24 44092 Pham Ngoc Trinh Nu 16/11/1995

25 44093 Tran Ngoc Trung Trinh Nu 31/08/1997

26 44094 Tran Pham Cam Trinh Nu 23/09/1993

27 44095 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 23/08/1995

28 44096 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 24/08/1994

29 44097 Trinh Le Trinh Nu 23/03/1993

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 146: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.35

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44098 Truong Thi Tu Trinh Nu 10/11/1993

2 44099 Vo Ngoc Thuy Trinh Nu 21/04/1996

3 44100 Vo Thi Hue Trinh Nu 05/04/1993

4 44101 Vo Thi Yen Trinh Nu 03/03/1992

5 44102 Huynh Van Trong Nam 21/03/1997

6 44103 Lai Quoc Trong Nam 02/01/1988

7 44104 Nguyen Duc Trong Nam 24/07/1997

8 44105 Nguyen Duc Trong Nam 26/08/1990

9 44106 Nguyen Thanh Trong Nam 29/03/1982

10 44107 Pham Quoc Trong Nam 19/06/1990

11 44108 Doan Nam Truc Nam 24/08/1990

12 44109 Doan Thanh Truc Nu 05/09/1982

13 44110 Dinh Thien Truc Nam 16/07/1997

14 44111 Ho Gia Truc Nu 19/03/1996

15 44112 Lam Thi Thanh Truc Nu 11/02/2000

16 44113 Le Thi Thanh Truc Nu 08/11/1993

17 44114 Le Thi Xuan Truc Nu 07/05/1982

18 44115 Luong Thi Thanh Truc Nu 23/05/1988

19 44116 Mai Huynh Thanh Truc Nu 24/10/1995

20 44117 Nguyen Thanh Truc Nam 16/01/1993

21 44118 Nguyen Doan Phuong Truc Nu 21/09/1997

22 44119 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 13/09/1991

23 44120 Nguyen Thanh Truc Nu 23/06/1991

24 44121 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 03/12/1992

25 44122 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 07/08/1989

26 44123 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 02/06/1999

27 44124 Nguyen Thi Xuan Truc Nu 12/05/1993

28 44125 Pham Hong Mai Truc Nu 22/11/1994

29 44126 Pham Thi Khanh Truc Nu 14/08/1992

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 147: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.36

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44127 Pham Thi Thanh Truc Nu 07/08/1996

2 44128 Phan Thanh Truc Nu 16/06/1991

3 44129 Phan Huynh Thuy Truc Nu 16/01/2001

4 44130 Tran Thanh Truc Nu 29/12/1997

5 44131 Tran Lam Thanh Truc Nu 17/10/1996

6 44132 Tran Thi Hong Truc Nu 19/03/1990

7 44133 Tran Thi Minh Truc Nu 27/03/1991

8 44134 Tran Thi Nhu Truc Nu 08/02/1990

9 44135 Tran Thi Thu Truc Nu 21/03/1980

10 44136 Truong Thi Thanh Truc Nu 10/01/1996

11 44137 Vo Thanh Truc Nu 20/07/1996

12 44138 Vo Thi Thanh Truc Nu 13/11/1995

13 44139 Vu Thi Hong Truc Nu 07/06/1992

14 44140 Le Trung Nam 21/08/1988

15 44141 Luong Nguyen Trung Nam 11/01/1989

16 44142 Nguyen Chi Trung Nam 24/05/1991

17 44143 Nguyen Dinh Trung Nam 01/07/1995

18 44144 Nguyen Nhu Trung Nam 10/08/1986

19 44145 Nguyen Minh Trung Nam 06/05/1990

20 44146 Nguyen Ngoc Trung Nam 23/07/1993

21 44147 Nguyen Nhu Trung Nam 04/10/1975

22 44148 Nguyen Quang Trung Nam 12/10/1985

23 44149 Nguyen Quoc Trung Nam 03/10/1994

24 44150 Nguyen Tan Trung Nam 18/04/1996

25 44151 Nguyen Tan Trung Nam 15/05/1990

26 44152 Nguyen Thanh Trung Nam 06/05/1992

27 44153 Nguyen Thanh Trung Nam 13/12/1996

28 44154 Nguyen Thien Trung Nam 07/11/1987

29 44155 Nguyen Van Trung Nam 28/08/1990

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 148: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.37

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44156 Nguyen Hoang Anh Trung Nam 08/07/1993

2 44157 Phan Chi Trung Nam 17/06/1990

3 44158 Phan Minh Trung Nam 20/12/1988

4 44159 Tran Cong Trung Nam 23/06/1992

5 44160 Tran Quang Trung Nam 07/11/1990

6 44161 Tran Quoc Trung Nam 10/04/1992

7 44162 Tong Thanh Trung Nam 19/05/1990

8 44163 Vo Minh Trung Nam 12/08/2001

9 44164 Bui Minh Truong Nam 13/03/1996

10 44165 Luu Nhat Truong Nam 14/06/1989

11 44166 Nguyen Nhat Truong Nam 21/02/1995

12 44167 Nguyen Nhut Truong Nam 25/11/1991

13 44168 Nguyen Nhut Truong Nam 17/05/1992

14 44169 Nguyen Quoc Truong Nam 14/10/1994

15 44170 Nguyen The Truong Nam 01/01/1990

16 44171 Nguyen Pham Nhat Truong Nam 21/10/1993

17 44172 Nguyen Thi Xuan Truong Nu 17/12/1992

18 44173 Phan Xuan Truong Nam 05/03/1980

19 44174 Tran Dinh Truong Nam 16/04/1991

20 44175 Tran Thai Truong Nam 10/02/1990

21 44176 Vo Nhut Truong Nam 02/02/1990

22 44177 Dang Ngoc Truyen Nu 29/11/1990

23 44178 Hoang Ngoc Truyen Nam 21/03/1993

24 44179 Huynh Thi Truyen Nu 20/12/1992

25 44180 Truong Bich Truyen Nu 08/08/1989

26 44181 Bui Cao Tu Nam 03/02/1991

27 44182 Bui Thien Tu Nam 04/09/1992

28 44183 Do Viet Tu Nam 18/05/1991

29 44184 Dao Nguyen Cam Tu Nu 04/10/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 149: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.38

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44185 Dao Thi Huynh Thanh Tu Nu 21/12/1994

2 44186 Hoang Thi Tu Nu 05/03/1992

3 44187 Hoang Thi Cam Tu Nu 01/04/1997

4 44188 Lam Bao Tu Nu 18/05/1995

5 44189 Le Hoang Tu Nam 26/01/1992

6 44190 Le Manh Tu Nam 23/11/1996

7 44191 Le Minh Tu Nam 07/05/1993

8 44192 Le Thi Tu Nu 10/01/1987

9 44193 Le Thi Hoang Tu Nu 21/08/1994

10 44194 Ngo Tuan Tu Nam 21/01/1988

11 44195 Nguyen Cam Tu Nu 28/08/1979

12 44196 Nguyen Dinh Tu Nam 08/02/1995

13 44197 Nguyen Hoang Tu Nam 01/07/1997

14 44198 Nguyen Minh Tu Nam 03/11/1988

15 44199 Nguyen Thi Tu Nu 03/09/1989

16 44200 Nguyen Tuan Tu Nam 10/02/1993

17 44201 Nguyen Van Tu Nam 08/11/1993

18 44202 Nguyen Hoang Cam Tu Nu 02/01/1995

19 44203 Nguyen Hoang Minh Tu Nam 15/05/1995

20 44204 Nguyen Le Cam Tu Nu 14/08/1995

21 44205 Nguyen Thi Cam Tu Nu 24/09/1998

22 44206 Nguyen Thi Cam Tu Nu 02/08/1991

23 44207 Nguyen Thi Cam Tu Nu 20/11/1995

24 44208 Pham Tran Cam Tu Nu 16/11/1997

25 44209 Phan Dinh Tu Nam 21/01/2001

26 44210 Tran Dinh Tu Nam 20/11/1993

27 44211 Tran Tuan Tu Nam 02/09/1995

28 44212 Tran Ngoc Tu Nu 01/05/1986

29 44213 Tran Ngoc Anh Tu Nu 13/09/1986

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 150: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.39

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44214 Tran Thi Cam Tu Nu 09/10/1990

2 44215 Tran Thi Cam Tu Nu 09/03/1993

3 44216 Tran Thi Kha Tu Nu 20/01/1994

4 44217 Vo Quoc Tu Nam 20/10/1995

5 44218 Vo Dang Cam Tu Nu 02/12/1990

6 44219 Vu Van Tu Nam 25/01/1996

7 44220 Bui Duc Tuan Nam 11/08/1992

8 44221 Dang Cong Tuan Nam 18/07/1997

9 44222 Dang Van Tuan Nam 15/09/1993

10 44223 Do Van Tuan Nam 10/08/1989

11 44224 Duong Anh Tuan Nam 27/09/1997

12 44225 Duong Van Tuan Nam 27/05/1994

13 44226 Duong Van Tuan Nam 01/01/1991

14 44227 Hoang Anh Tuan Nam 13/07/1993

15 44228 Hoang Dinh Tuan Nam 20/10/1993

16 44229 Huynh Anh Tuan Nam 09/11/1996

17 44230 Huynh Minh Tuan Nam 19/07/2001

18 44231 Huynh Quoc Tuan Nam 22/10/1992

19 44232 Huynh Quoc Tuan Nam 27/06/1990

20 44233 Ishikawa Anh Tuan Nam 15/12/2006

21 44234 Le Quang Tuan Nam 21/12/1993

22 44235 Le Ngoc Tuan Nam 31/07/1996

23 44236 Ngo Hoang Minh Tuan Nam 04/01/1990

24 44237 Nguyen Anh Tuan Nam 29/05/1992

25 44238 Nguyen Anh Tuan Nam 21/05/1991

26 44239 Nguyen Hoang Tuan Nam 15/02/1996

27 44240 Nguyen Hoang Tuan Nu 18/08/1997

28 44241 Nguyen Hong Tuan Nam 13/09/1987

29 44242 Nguyen Minh Tuan Nam 31/08/1991

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 151: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.40

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44243 Nguyen Quoc Tuan Nam 25/01/1999

2 44244 Nguyen Quoc Tuan Nam 12/10/1985

3 44245 Nguyen Thanh Tuan Nam 23/05/1989

4 44246 Nguyen Thanh Tuan Nam 29/08/1993

5 44247 Nguyen Tri Tuan Nam 26/05/1991

6 44248 Nguyen Viet Tuan Nam 14/03/1988

7 44249 Nguyen Dinh Minh Tuan Nam 28/08/1984

8 44250 Nguyen Hoang Anh Tuan Nam 14/08/1993

9 44251 Pham Anh Tuan Nam 15/06/1992

10 44252 Pham Minh Tuan Nam 09/02/1989

11 44253 Phan Anh Tuan Nam 16/10/1989

12 44254 Phan Tran Chau Tuan Nam 02/08/1984

13 44255 Tong Manh Tuan Nam 20/07/1995

14 44256 Tran Anh Tuan Nam 29/07/1992

15 44257 Tran Duc Tuan Nam 10/03/1993

16 44258 Tran Hoang Tuan Nam 26/07/1994

17 44259 Tran Minh Tuan Nam 03/01/1988

18 44260 Tran Qui Tuan Nam 27/07/1991

19 44261 Tran Dinh Anh Tuan Nam 19/02/1995

20 44262 Tran Phan Anh Tuan Nam 06/02/1995

21 44263 Truong Minh Tuan Nam 10/09/1992

22 44264 Van Cong Tuan Nam 24/10/1992

23 44265 Vo Minh Tuan Nam 02/09/1990

24 44266 Vuong Hien Tuan Nam 23/02/2001

25 44267 Dang Thanh Truc Nam 15/06/1995

26 44268 Huynh Thanh Tung Nam 25/04/1995

27 44269 Kieu Thanh Tung Nam 22/08/1995

28 44270 Leu Thanh Tung Nam 30/04/1991

29 44271 Ngo Van Tung Nam 21/05/1993

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 152: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.41

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44272 Nguyen Ngoc Tung Nam 16/03/1987

2 44273 Nguyen Thanh Tung Nam 25/08/1992

3 44274 Nguyen Thanh Tung Nam 23/11/1994

4 44275 Nguyen Van Tung Nam 07/07/1989

5 44276 Pham Ngoc Tung Nam 20/09/1991

6 44277 Pham Ngoc Tung Nam 27/09/1994

7 44278 Pham Vu Duy Tung Nam 02/10/1991

8 44279 Phan Thanh Tung Nam 13/04/1998

9 44280 Phan Thanh Tung Nam 09/02/1991

10 44281 Tran Thanh Tung Nam 25/06/1997

11 44282 Truong Quang Tung Nam 15/09/1989

12 44283 Vo Son Tung Nam 28/11/1997

13 44284 Vu Nhu Tung Nam 21/03/1990

14 44285 Le Thi Hong Tuoi Nu 21/04/1996

15 44286 Vu Thi Tuoi Nu 03/02/1983

16 44287 Pham Thi The Tuong Nu 29/12/1985

17 44288 Vo Thanh Tuong Nam 12/10/1984

18 44289 Vu Xuan Tuong Nam 06/02/1990

19 44290 Cao Thi Tuot Nu 05/02/1995

20 44291 Le Ngoc Tuyen Nu 29/06/1988

21 44292 Le Thi Thu Tuyen Nu 04/11/1979

22 44293 Luong Thanh Tuyen Nu 01/01/1992

23 44294 Luong Thi Kim Tuyen Nu 31/07/1991

24 44295 Luu Thi Thanh Tuyen Nu 12/10/1993

25 44296 Mieu Thanh Tuyen Nam 24/12/1994

26 44297 Nguyen Cong Tuyen Nam 16/09/1994

27 44298 Nguyen Luong Tuyen Nam 12/01/2002

28 44299 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 09/11/1998

29 44300 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 28/12/1990

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 153: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.42

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44301 Nguyen Thanh Tuyen Nu 31/08/1985

2 44302 Nguyen Thi Minh Tuyen Nu 11/12/1994

3 44303 Nguyen Thi Minh Tuyen Nu 02/05/1975

4 44304 Nguyen Thi Ngoc Tuyen Nu 12/04/1996

5 44305 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 25/05/1992

6 44306 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 29/10/1995

7 44307 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 12/12/1990

8 44308 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 14/11/1991

9 44309 Nguyen Thuy Linh Tuyen Nu 16/08/1997

10 44310 Tran Bich Tuyen Nu 03/03/1996

11 44311 Tran Mong Tuyen Nu 01/09/1984

12 44312 Tran Dieu Tuyen Nu 09/01/1984

13 44313 Tran Phuong Tuyen Nu 20/09/1994

14 44314 Tran Thi Kim Tuyen Nu 26/03/1997

15 44315 Tran Thi Kim Tuyen Nu 18/04/1978

16 44316 Tran Thi Phuong Tuyen Nu 09/03/1995

17 44317 Van Ngoc Tuyen Nu 13/12/1996

18 44318 Vo Phuong Tuyen Nu 16/06/1997

19 44319 Chau Anh Tuyet Nu 06/04/1991

20 44320 Dang Thi Minh Tuyet Nu 24/01/1990

21 44321 Dao Thi Tuyet Nu 24/10/1987

22 44322 Huynh Thi Ngoc Tuyet Nu 14/12/1991

23 44323 Lam Thi Bach Tuyet Nu 10/08/1992

24 44324 Le Thi Anh Tuyet Nu 16/01/1996

25 44325 Nguyen Thi Anh Tuyet Nu 06/10/1995

26 44326 Nguyen Thi Ngoc Tuyet Nu 19/12/1995

27 44327 Nguyen Thi Thanh Tuyet Nu 02/01/1995

28 44328 Tang Thi Tuyet Nu 18/11/1988

29 44329 Thai Thi Anh Tuyet Nu 02/10/1994

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 154: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.43

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44330 Tu Thi Anh Tuyet Nu 05/09/1987

2 44331 Vo Thi Ty Nu 08/01/1992

3 44332 Pham Thi Ut Nu 06/10/1992

4 44333 Do Minh Phuong Uy Nu 02/03/1993

5 44334 Than Thanh Uy Nam 23/08/1985

6 44335 Do Van Uyen Nu 06/12/1996

7 44336 Ho Le Uyen Nu 09/02/1995

8 44337 Lam Tu Uyen Nu 14/10/1991

9 44338 Le Ngoc Thanh Uyen Nu 01/06/1997

10 44339 Nguyen Hang Phuong Uyen Nu 28/11/1999

11 44340 Nguyen Hoang The Uyen Nu 28/06/1996

12 44341 Nguyen Le Phuong Uyen Nu 26/10/1994

13 44342 Nguyen Minh Phuong Uyen Nu 06/10/1994

14 44343 Nguyen Ngoc Mai Uyen Nu 10/01/1995

15 44344 Nguyen Ngoc Thao Uyen Nu 07/04/1994

16 44345 Nguyen Nguyen Kha Uyen Nu 14/09/1995

17 44346 Nguyen Thanh Uyen Nu 16/03/1990

18 44347 Nguyen Thanh Tu Uyen Nu 30/06/1997

19 44348 Nguyen Thi Le Uyen Nu 21/01/1997

20 44349 Nguyen Thi Phuong Uyen Nu 19/07/1996

21 44350 Nguyen Thi Phuong Uyen Nu 09/01/1991

22 44351 Pham Nguyen Phuong Uyen Nu 25/05/1997

23 44352 Pham Tu Hai Uyen Nam 15/04/1988

24 44353 Than Chu Han Uyen Nu 14/12/1990

25 44354 Tran Quoc Ung Nam 08/05/1985

26 44355 Vu Dao Phuong Uyen Nu 04/10/1996

27 44356 Vu Thi Phuong Uyen Nu 17/10/1986

28 44357 Bui Ngoc Thanh Van Nu 28/12/1993

29 44358 Cao Thi Van Nu 10/02/1986

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 155: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.44

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44359 Cao Thi My Van Nu 24/01/1979

2 44360 Chau The Thu Van Nu 15/02/1995

3 44361 Dang Thi Bich Van Nu 08/04/1987

4 44362 Dang Tran Nha Van Nu 08/09/1996

5 44363 Doan Thi Thuy Van Nu 15/04/1996

6 44364 Duong Thi Thu Van Nu 18/04/1993

7 44365 Hang My Van Nu 08/04/1986

8 44366 Huynh Kim Van Nu 18/11/1996

9 44367 Huynh Ngoc Tuong Van Nu 31/05/1996

10 44368 Huynh Thi Truc Van Nu 27/01/1992

11 44369 La Thieu Van Nam 07/10/1989

12 44370 Le Hong Van Nu 25/03/1995

13 44371 Le Thi Van Nu 02/01/1989

14 44372 Le Thi Bich Van Nu 03/03/1993

15 44373 Le Thi Hoang Van Nu 09/06/1991

16 44374 Le Thi Ngoc Van Nu 22/08/1990

17 44375 Le Thi Tuong Van Nu 08/06/1995

18 44376 Le Thuy Thanh Van Nu 12/05/1995

19 44377 Le Tran Vu Van Nu 21/11/1996

20 44378 Ly Cam Van Nu 30/06/1988

21 44379 Mach Bao Van Nu 25/06/1994

22 44380 Nguyen Thanh Van Nu 25/12/1990

23 44381 Nguyen Thao Van Nu 08/03/1996

24 44382 Nguyen Thi Van Nu 06/02/1988

25 44383 Nguyen Thi Van Nu 20/12/1996

26 44384 Nguyen Thi Bich Van Nu 01/09/1994

27 44385 Nguyen Thi Hong Van Nu 20/06/1982

28 44386 Nguyen Thi Hong Van Nu 28/11/1998

29 44387 Nguyen Thi My Van Nu 16/07/1989

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 156: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.45

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44388 Nguyen Thi Thanh Van Nu 03/06/1996

2 44389 Nguyen Thi Thanh Van Nu 13/03/1989

3 44390 Nguyen Thi Thuy Van Nu 28/08/1994

4 44391 Nguyen Thi Thuy Van Nu 29/09/1989

5 44392 Nguyen Thi Thuy Van Nu 21/11/1990

6 44393 Nguyen Thien Thanh Van Nu 12/09/1994

7 44394 Nguyen Trieu Huy Van Nam 05/01/1984

8 44395 Pham Hong Anh Van Nu 18/01/1994

9 44396 Phan Thi Hong Van Nu 06/12/1994

10 44397 Pham Thi Thanh Van Nu 01/10/1985

11 44398 Pham Thuy Van Nu 21/01/1997

12 44399 Phan Thi Bich Van Nu 19/03/1989

13 44400 Than Nguyen Thuy Van Nu 18/11/2003

14 44401 Tram Ngoc Van Nu 24/03/1997

15 44402 Tran Hoang Van Nam 28/10/1992

16 44403 Tran Huu Van Nam 15/08/1995

17 44404 Tran My Van Nu 07/04/1997

18 44405 Tran Ngoc Thuy Van Nu 03/05/1987

19 44406 Tran Thi Hong Van Nu 19/03/1993

20 44407 Tran Thi Hong Van Nu 31/05/1980

21 44408 Tran Thi Khanh Van Nu 05/05/1995

22 44409 Tran Thi Y Van Nu 05/09/1994

23 44410 Tran Tu Van Nu 01/08/1996

24 44411 Truong Thanh Van Nu 07/01/1991

25 44412 Tuong Ngoc Van Nu 20/03/1999

26 44413 Vo Huynh Khanh Van Nu 23/08/1996

27 44414 Vo Thi Thuy Van Nu 11/03/1990

28 44415 Vu Thi Ngoc Van Nu 14/09/1991

29 44416 Vuong Thi Cam Van Nu 18/05/1993

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 157: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.46

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44417 Che Hy Vanh Nu 20/05/1990

2 44418 Nguyen Minh Vang Nam 1989

3 44419 Cao Trieu Vi Nam 13/11/1994

4 44420 Chau Nguyen Thai Vi Nu 19/06/1997

5 44421 Duong Huynh Tuong Vi Nu 18/02/1996

6 44422 Ha Tu Vi Nam 01/07/1971

7 44423 Huynh Ngoc Vi Nu 19/10/1995

8 44424 Huynh Tran Phuong Vi Nu 25/03/1988

9 44425 Lai Tuong Vi Nu 18/08/1999

10 44426 Le Quoc Vi Nam 10/07/1996

11 44427 Ngo Tuong Vi Nu 10/10/1992

12 44428 Nguyen Ngoc Thuy Vi Nu 02/12/1993

13 44429 Nguyen Tan Vi Nam 01/09/1994

14 44430 Nguyen Thi Hoang Vi Nu 09/06/1993

15 44431 Nguyen Tuong Vi Nu 22/10/1997

16 44432 Tang Chi Vi Nam 03/12/1993

17 44433 Tran Thi Khanh Vi Nu 15/07/2000

18 44434 Tran Thi My Vi Nu 13/12/1992

19 44435 Tran Van Vi Nam 20/06/1980

20 44436 Truong Nu Yen Vi Nu 07/11/1992

21 44437 Vo Tuong Vi Nu 30/12/1993

22 44438 Vu Tuong Vi Nam 06/06/1996

23 44439 Nguyen Thi Vien Nu 06/08/1991

24 44440 Nguyen Van Vien Nam 20/03/1991

25 44441 Pham Ngoc Vien Nu 10/12/1990

26 44442 Tran Minh Vien Nam 10/06/1993

27 44443 Cao Quoc Viet Nam 02/01/1982

28 44444 Nguyen Hong Viet Nam 21/09/1988

29 44445 Nguyen Quang Viet Nam 10/03/1983

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 158: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.47

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44446 Nguyen Quoc Viet Nam 12/01/1997

2 44447 Nguyen Van Viet Nam 10/09/1993

3 44448 Tran Van Viet Nam 10/10/1993

4 44449 Truong Duc Viet Nam 26/04/1992

5 44450 Vu Quoc Viet Nam 22/02/1991

6 44451 Dang Truong Vinh Nam 22/12/1993

7 44452 Dinh Hoang Vinh Nam 14/01/1988

8 44453 Dinh Van Vinh Nam 27/03/1993

9 44454 Ho Thi Vinh Nu 14/12/1995

10 44455 Hoang Tuan Vinh Nam 14/10/1993

11 44456 Hua Quoc Vinh Nam 30/05/1991

12 44457 Le Do Nguyen Vinh Nam 20/04/1990

13 44458 Luong Xuan Vinh Nam 25/05/1997

14 44459 Luu Quoc Vinh Nam 12/08/1983

15 44460 Nguyen Huu Vinh Nam 10/09/1994

16 44461 Nguyen Huu Vinh Nam 20/08/1994

17 44462 Nguyen Phu Hien Vinh Nu 01/01/1972

18 44463 Nguyen Phuc Nhan Vinh Nam 26/07/1994

19 44464 Nguyen Quang Vinh Nam 12/06/1992

20 44465 Nguyen Quang Vinh Nam 21/10/1994

21 44466 Nguyen Van Vinh Nam 01/10/1989

22 44467 Pham Hoang Vinh Nam 27/01/1992

23 44468 Pham Thanh Vinh Nam 25/01/1995

24 44469 Phan Tuan Vinh Nam 22/11/1987

25 44470 Trinh Quang Vinh Nam 17/09/1982

26 44471 Vo The Vinh Nam 30/01/1991

27 44472 Nguyen Minh Vo Nam 02/06/1982

28 44473 Nguyen Van Vo Nam 09/03/1995

29 44474 Be Dan Cat Vu Nu 25/08/1997

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 159: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.48

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44475 Bui Quang Vu Nam 30/12/1995

2 44476 Bui Tuan Vu Nam 09/02/1990

3 44477 Huynh Hoang Vu Nam 22/06/1992

4 44478 Huynh Tuan Vu Nam 07/02/1993

5 44479 Huynh Van Vu Nam 05/09/1995

6 44480 Le Dinh Vu Nam 08/03/1992

7 44481 Le Hoang Vu Nam 20/02/1992

8 44482 Le Thanh Vu Nam 14/03/1992

9 44483 Luu Hoang Vu Nam 01/05/1984

10 44484 Nguyen Hoang Vu Nam 12/03/1991

11 44485 Nguyen Hoang Anh Vu Nam 06/07/1983

12 44486 Nguyen Quang Vu Nam 07/09/1988

13 44487 Nguyen Nguyen Vu Nam 12/01/1993

14 44488 Nguyen Thanh Vu Nam 06/10/1989

15 44489 Nguyen Thanh Vu Nam 20/10/1996

16 44490 Nguyen Yen Vu Nam 07/12/1988

17 44491 Pham Hoang Vu Nam 17/03/1987

18 44492 Pham Nguyen Anh Vu Nam 03/04/1992

19 44493 Phan Nguyen Anh Vu Nam 16/07/1994

20 44494 Tran Quoc Vu Nam 06/09/1992

21 44495 Tran Quoc Vu Nam 02/06/1992

22 44496 Truong Tran Duy Vu Nam 15/10/1994

23 44497 Vo Uy Vu Nu 12/01/1993

24 44498 Tran Van Vung Nam 02/05/1985

25 44499 Chu Anh Vuong Nam 14/12/1983

26 44500 Huynh Thi Kim Vuong Nu 18/07/1994

27 44501 Le Quoc Vuong Nam 30/09/1985

28 44502 Le Van Vuong Nam 10/06/1986

29 44503 Mai Tran Ngoc Minh Vuong Nam 12/03/1994

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 160: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.49

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44504 Nguyen Anh Vuong Nam 26/12/1992

2 44505 Nguyen Cao Vuong Nam 07/07/1989

3 44506 Nguyen Duc Vuong Nam 16/09/1990

4 44507 Nguyen Thanh Vuong Nam 27/01/1986

5 44508 Nguyen The Vuong Nam 05/03/1993

6 44509 Nguyen Xuan Dong Vuong Nam 11/11/1993

7 44510 Pham Van Vuong Nam 27/06/1988

8 44511 Tran Ba Vuong Nam 16/03/1994

9 44512 Cao Kim Vy Nu 03/08/1995

10 44513 Dang Thi Thuy Vy Nu 04/02/1997

11 44514 Dao Thi Yen Vy Nu 26/09/1999

12 44515 Hoang Pham Thao Vy Nu 25/07/1996

13 44516 Hoang Trong Le Vy Nu 05/02/1997

14 44517 Huynh Tran Kim Vy Nu 21/05/1990

15 44518 Lai Minh Vy Nu 27/10/1995

16 44519 Le Khanh Vy Nu 17/08/1999

17 44520 Le Ngoc Tuong Vy Nu 26/05/1994

18 44521 Le Pham Khanh Vy Nu 11/06/1999

19 44522 Le Thi Thuy Vy Nu 22/02/1997

20 44523 Le Thi Tuong Vy Nu 28/01/1996

21 44524 Le Thi Tuong Vy Nu 23/09/1993

22 44525 Le Thi Tuong Vy Nu 10/08/1994

23 44526 Luong Hoang Thanh Vy Nu 27/12/1996

24 44527 Ly Dieu Vy Nu 10/05/1988

25 44528 Ngo Thi Tuong Vy Nu 26/03/1995

26 44529 Nguyen Bach Nhat Vy Nu 08/11/1996

27 44530 Nguyen Dan Vy Nu 18/04/1996

28 44531 Nguyen Hai Vy Nu 03/02/1993

29 44532 Nguyen Hoang Phuong Vy Nu 03/07/2002

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 161: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.50

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44533 Nguyen Hong Vy Nu 29/10/1996

2 44534 Nguyen Ngoc Ha Vy Nu 21/06/1997

3 44535 Nguyen Ngoc Thuy Vy Nu 09/01/2002

4 44536 Nguyen Ngoc Uyen Vy Nu 16/09/1997

5 44537 Nguyen Ngoc Uyen Vy Nu 23/10/2002

6 44538 Nguyen Thi Bao Vy Nu 19/05/1996

7 44539 Nguyen Thi Khanh Vy Nu 05/08/1998

8 44540 Nguyen Thi Thanh Vy Nu 16/12/1998

9 44541 Nguyen Thi Thao Vy Nu 18/03/1993

10 44542 Nguyen Thuy Vy Nu 03/06/1994

11 44543 Nguyen Truc Vy Nu 07/05/1997

12 44544 Nguyen Van Vy Nam 18/02/1986

13 44545 Pham Nguyen Thuy Vy Nu 26/03/1995

14 44546 Phan Thi Yen Vy Nu 12/09/2002

15 44547 Phung Hoang Vy Nam 26/11/1988

16 44548 To Uyen Vy Nu 03/08/1995

17 44549 Tran Ngoc Hai Vy Nu 22/11/1995

18 44550 Tran Ngoc Phuong Vy Nu 02/03/1997

19 44551 Tran Thi Ha Vy Nu 11/04/1997

20 44552 Tran Thi Hong Vy Nu 11/02/1994

21 44553 Trinh Le Vy Nu 19/06/1998

22 44554 Vo Thi Vy Nu 14/07/1995

23 44555 Vo Thi Tuong Vy Nu 20/04/1987

24 44556 Vu Nguyen Bao Vy Nu 12/04/1997

25 44557 Vuong Hoang Ha Vy Nu 27/03/1995

26 44558 Huynh Van Xep Nam 20/10/1992

27 44559 Nguyen Viet Xiem Nam 12/09/1979

28 44560 Dang Thi Hang Xieu Nu 20/05/1994

29 44561 Hoang Thi Xoan Nu 01/09/1988

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 162: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.51

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44562 Le Thi Xoan Nu 02/08/1991

2 44563 Nguyen Thi Xoan Nu 06/08/1990

3 44564 Dang Hoang Thi Xoan Nu 01/09/1992

4 44565 Dao Thanh Xuan Nam 12/04/1989

5 44566 Dao Tran Dung Minh Xuan Nu 15/02/1989

6 44567 Dinh Thi Xuan Nu 13/11/1991

7 44568 Doan Thi Xuan Nu 21/01/1990

8 44569 Duong Duy Xuan Nam 15/09/1988

9 44570 Ho Thi Thanh Xuan Nu 01/06/1981

10 44571 Huynh Lam Thanh Xuan Nu 08/03/1995

11 44572 Huynh Thi Xuan Nu 02/04/1987

12 44573 Huynh Thi Thanh Xuan Nu 30/11/1993

13 44574 Mai Thi Xuan Nu 24/04/1990

14 44575 Ngo Ngoc Diem Xuan Nu 10/02/1997

15 44576 Nguyen Thi Xuan Nu 10/06/1993

16 44577 Nguyen Thi Xuan Nu 02/08/1996

17 44578 Nguyen Thi Hoai Xuan Nu 05/03/1994

18 44579 Nguyen Thi Minh Xuan Nu 26/01/1996

19 44580 Nguyen Thi Ngoc Xuan Nu 25/05/1989

20 44581 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 25/12/1997

21 44582 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 29/03/1990

22 44583 Nguyen Truong Xuan Nam 05/06/1994

23 44584 Nguyen Van Xuan Nam 10/06/1995

24 44585 Pham Thanh Xuan Nu 26/01/1991

25 44586 Tran Thanh Xuan Nu 01/01/1995

26 44587 Tran Thi Xuan Nu 10/10/1992

27 44588 Tran Thi Xuan Nu 19/05/1996

28 44589 Vo Ly Kim Xuan Nu 20/03/1990

29 44590 Luu Thi Xuat Nu 10/11/1990

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 163: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.52

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44591 Nguyen Kim Xuyen Nu 13/10/1990

2 44592 Nguyen Thi Cam Xuyen Nu 19/01/1993

3 44593 Nguyen Thi My Xuyen Nu 24/02/1996

4 44594 Phan Thi My Xuyen Nu 20/04/1994

5 44595 Vo Thi My Xuyen Nu 11/12/1994

6 44596 Vo Thi Ngoc Xuyen Nu 20/11/1994

7 44597 Nguyen Thi Xuong Nu 10/06/1992

8 44598 Nguyen Huynh Duong Y Nam 09/07/1991

9 44599 Nguyen Huynh Thien Y Nu 06/12/2003

10 44600 Nguyen My Y Nu 08/02/1996

11 44601 Pham Vu Van Y Nu 29/01/1994

12 44602 Phan Vo Y Nam 10/10/1993

13 44603 Tran Duc Y Nam 05/03/1982

14 44604 Tran Thi Ngoc Y Nu 10/01/1995

15 44605 Tran Thi Nhu Y Nu 12/08/1988

16 44606 Tran Thi Nhu Y Nu 05/11/1997

17 44607 Vo Hoang Thien Y Nu 08/04/1995

18 44608 Banh Hue Yen Nu 17/12/1994

19 44609 Bui Thi Hoang Yen Nu 17/09/2001

20 44610 Dao Thi Hai Yen Nu 22/09/2003

21 44611 Do Thi Phi Yen Nu 25/03/1997

22 44612 Doan Truong Hoang Yen Nu 03/04/1999

23 44613 Ho Thi Yen Nu 30/04/1995

24 44614 Ho Thi Hai Yen Nu 11/06/1994

25 44615 Huynh Nguyen Hoang Yen Nu 18/03/1997

26 44616 Huynh Thi Kim Yen Nu 01/02/1997

27 44617 La Thi Hoang Yen Nu 26/10/1990

28 44618 Lai Thi Phuong Yen Nu 09/02/1995

29 44619 Le Thi Hai Yen Nu 21/01/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 164: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.53

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44620 Le Thuy Hoang Yen Nu 04/10/1996

2 44621 Le Thi Ngoc Yen Nu 07/11/1987

3 44622 Mai Thi Yen Nu 01/02/1996

4 44623 Nguyen Duong Hoang Yen Nu 17/09/1989

5 44624 Nguyen Hai Yen Nu 10/10/1982

6 44625 Nguyen Hoang Yen Nu 07/05/1999

7 44626 Nguyen Hoang Yen Nu 01/08/1997

8 44627 Nguyen Le Hoang Yen Nu 26/08/1990

9 44628 Nguyen Minh Phi Yen Nu 27/08/1992

10 44629 Nguyen Ngoc Yen Nu 21/02/1988

11 44630 Nguyen Phu Yen Nam 10/09/1997

12 44631 Nguyen Thi Yen Nu 20/06/1987

13 44632 Nguyen Thi Yen Nu 19/08/1994

14 44633 Nguyen Thi Yen Nu 26/10/1992

15 44634 Nguyen Thi Phi Yen Nu 12/12/1990

16 44635 Nguyen Thuy Bach Yen Nu 09/04/1990

17 44636 Nguyen Thi Bao Yen Nu 03/05/1989

18 44637 Nguyen Thi Hai Yen Nu 27/09/1987

19 44638 Nguyen Thi Ham Yen Nu 06/06/1994

20 44639 Nguyen Thi Kim Yen Nu 30/04/1995

21 44640 Pham Hoang Yen Nu 27/10/1994

22 44641 Pham Thi Gia Yen Nu 22/08/1992

23 44642 Pham Thi Hai Yen Nu 08/06/1996

24 44643 Pham Thi Hai Yen Nu 04/03/1996

25 44644 Pham Thi Hoang Yen Nu 12/07/1995

26 44645 Pham Thi Kim Yen Nu 25/03/1993

27 44646 Phan Ngoc Yen Nu 02/09/1999

28 44647 Ta Thi Hoang Yen Nu 12/03/1987

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 165: N4 - chuyenngoaingu.com · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi:Trường Đại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.54

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44648 Than Thi Yen Nu 29/05/1996

2 44649 Tran Hai Yen Nu 06/07/1990

3 44650 Tran Xuan Yen Nu 10/02/1993

4 44651 Trinh Thi Yen Nu 22/12/1996

5 44652 Truong Duong Thao Yen Nu 16/09/1993

6 44653 Truong Hai Yen Nu 28/05/2001

7 44654 Truong Thi Hong Yen Nu 12/04/1995

8 44655 Su Vay Yen Nu 04/10/1990

9 44656 Vo Hoang Yen Nam 29/01/1997

10 44657 Vu Hoang Yen Yen Nu 26/01/1994

11 44658 Vu Thi Ngoc Yen Nu 04/09/1993

12 44659 Nguyen Thi Yen Nu 11/03/1992

13 44660 Nguyen Tan Duy Nu 02/06/2001

14 44661 Nguyen Thu Hien Nu 02/02/1988

15 44662 Nguyen Thieu Hy Nu 27/02/1996

16 44663 Nguyen Hoang Kha Nu 14/04/1996

17 44664 Dang Thi Luong Nu 07/09/1994

18 44665 Nguyen Kim Ngan Nu 02/04/1996

19 44666 Nguyen Viet Nguyen Nam 20/10/1996

20 44667 Dang Ha Phuong Nu 03/10/1991

21 44668 Huynh Minh Quan Nam 21/12/1996

22 44669 Le Quoc Thong Nam 01/05/1996

23 44670 Truong Bao Tran Nu 25/09/1996

24 44671 Nguyen Huynh Cam Tu Nu 03/10/1994

25 44672 Tran Hoang Tu Nam 16/11/1988

26 44673 Tran Thi Thanh Vi Nu 11/03/1985

27 44674 Tran Phuong Vy Nu 19/08/2003

28 44675 Nguyen Hoang Yen Nu 23/06/1995

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú