48
Nam N1 HQB0001 Nguyn Minh Ái 1989 Qung TrCc HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cc HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV 3 HQB0003 Bùi ThThúy An 1990 Long An Cc HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV 4 HQB0004 Lê Ngc Gia An 1989 Cn Thơ Cc HQ Cn Thơ Tài cnh - kế toán, Ngoi thương Tp. HCM 3 Anh B KTV 5 HQB0005 Lê ThLâm An 1986 An Giang Cc HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ 6 HQB0006 Lê ThTrường An 1990 An Giang Cc HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 7 HQB0007 Nguyn ThThúy An 1990 An Giang Cc HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 8 HQB0008 Nguyn ThXuân An 1989 Long An Cc HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH Con TB KTV 9 HQB0009 Nguyn Thin An 1985 Kiên Giang Cc HQ Cn Thơ Công nghthông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV 10 HQB0010 Vũ Ngc Ân 1990 Phú Yên Cc HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hi Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ 11 HQB0011 Bùi Hng Anh 1989 Khánh Hòa Cc HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 12 HQB0012 Đỗ Lan Anh 1986 Bình Định Cc HQ Bình Định Kế toán, kim toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoi thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT. Tp. HCM 3 Anh B KTV 13 HQB0013 HThHng Anh 1985 Long An Cc HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV 14 HQB0014 Hunh ThHoàng Anh 1985 An Giang Cc HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV 15 HQB0015 Mai ThKim Anh 1990 Khánh Hòa Cc HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 16 HQB0016 Nguyn Hoàng Anh 1987 Bình Định Cc HQ Bình Định Kế toán, kim toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoi thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT. Tp. HCM 3 Anh B KTV 17 HQB0017 Nguyn Thế Anh 1989 An Giang Cc HQ Cà Mau Tin hc Tp. HCM 2 Anh B KTV Địa đim dthi Ngoi ngthi Đối tượng ưu tiên Phòng thi sQuê quán DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIU KIN DTHI TUYN CÔNG CHC HI QUAN NĂM 2012 (ĐỢT 2) Đơn vĐKDT Năm sinh Htên Min thi Ngch Ghi chú Chuyên ngành ĐKDT HI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 TNG CC HI QUAN SBD Stt 1

 · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

3 HQB0003 Bùi Thị Thúy An 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV

4 HQB0004 Lê Ngọc Gia An 1989 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 3 Anh B KTV

5 HQB0005 Lê Thị Lâm An 1986 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

6 HQB0006 Lê Thị Trường An 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV7 HQB0007 Nguyễn Thị Thúy An 1990 An Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV8 HQB0008 Nguyễn Thị Xuân An 1989 Long An Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH Con TB KTV

9 HQB0009 Nguyễn Thiện An 1985 Kiên Giang Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

10 HQB0010 Vũ Ngọc Ân 1990 Phú Yên Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

11 HQB0011 Bùi Hồng Anh 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

12 HQB0012 Đỗ Lan Anh 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 3 Anh B KTV

13 HQB0013 Hồ Thị Hồng Anh 1985 Long An Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV14 HQB0014 Huỳnh Thị Hoàng Anh 1985 An Giang Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV15 HQB0015 Mai Thị Kim Anh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

16 HQB0016 Nguyễn Hoàng Anh 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 3 Anh B KTV

17 HQB0017 Nguyễn Thế Anh 1989 An Giang Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN NĂM 2012 (ĐỢT 2)

Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành ĐKDT

HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012TỔNG CỤC HẢI QUAN

SBDStt

1

Page 2:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

18 HQB0018 Phạm Thị Yến Anh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

19 HQB0019 Phan Tấn Anh 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

20 HQB0020 Phan Thị Kim Anh 1984 Vĩnh Long Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 3 Anh B KTV

21 HQB0021 Tôn Nữ Nguyệt Anh 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quốc tế học Tp. HCM 3 Anh B KTV

22 HQB0022 Trần Kiêm Anh 1987 Thừa Thiên Huế Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải

Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

23 HQB0023 Trần Thị Ngọc Ánh 1990 Hà Nội Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

24 HQB0024 Phạm Thị Mỹ Ảnh 1990 Long An Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV

25 HQB0025 Đặng Thái Bằng 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV26 HQB0026 Nguyễn Phi Hoài Bảo 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ27 HQB0027 Nguyễn Quốc Bảo 1979 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

28 HQB0028 Huỳnh Văn Bé 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

29 HQB0029 Nguyễn Thị Bé 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

30 HQB0030 Đặng Ngọc Bích 1987 Quảng Nam Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV

31 HQB0031 Hồ Ngọc Bích 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 3 Anh B KTV

32 HQB0032 Lê Thị Bình 1988 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

2

Page 3:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

33 HQB0033 Nguyễn Thái Bình 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV

34 HQB0034 Phạm Thanh Bình 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 3 Anh B KTV

35 HQB0035 Văn Thanh Bình 1985 Sóc Trăng Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

36 HQB0036 Vũ Thanh Bình 1981 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Luật, Hành chính học Tp. HCM 3 Anh B KTV

37 HQB0037 Đặng Thị Ngọc Cách 1986 Bến Tre Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV

38 HQB0038 Lê Văn Cải 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV

39 HQB0039 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 1988 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV

40 HQB0040 Phạm Phước Cần 1987 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

41 HQB0041 Phạm Thị Cảnh 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV

42 HQB0042 Trần Thị Kim Cảnh 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 3 Anh B KTV

43 HQB0043 Lê Minh Châu 1981 Bình Dương Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV

44 HQB0044 Lê Thị Quỳnh Châu 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

45 HQB0045 Thiều Quang Châu 1977 Bến Tre Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

3

Page 4:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

46 HQB0046 Nguyễn Thị Ái Chi 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 3 Anh B KTV

47 HQB0047 Nguyễn Thị Kim Chi 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV

48 HQB0048 Nguyễn Thị Lan Chi 1985 Tiền Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Ngoại ngữ KTV

49 HQB0049 Nguyễn Thị Minh Chi 1987 Bình Định Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

50 HQB0050 Phan Thị Hồng Chi 1987 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV

51 HQB0051 Phan Thị Kim Chi 1986 Long An Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

52 HQB0052 Trần Thị Kim Chi 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư KTĐN

Tp. HCM 3 Anh B KTV

53 HQB0053 Trịnh Thị Lan Chi 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV

54 HQB0054 Cao Minh Chiến 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

55 HQB0055 Cao Ngọc Chính 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

56 HQB0056 Lê Thị Chân Chính 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 3 Anh B KTV

4

Page 5:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

57 HQB0057 Nguyễn Thị Thanh Chúc 1983 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

58 HQB0058 Nguyễn Văn Chúc 1985 Ninh Bình Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV

59 HQB0059 Nguyễn Thị Minh Chung 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 3 Anh B Con BB KTV

60 HQB0060 Huỳnh Minh Chương 1990 Bình Định Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

61 HQB0061 Trương Chí Công 1983 Long An Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

62 HQB0062 Huỳnh Trung Cường 1981 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật Điện, Điện tử Tp. HCM 3 Anh B KTV

63 HQB0063 Lê Duy Cường 1982 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 4 Anh B KTV

5

Page 6:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

64 HQB0064 Mao Vĩnh Cường 1986 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

65 HQB0065 Nguyễn Chí Cường 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

66 HQB0066 Nguyễn Việt Cường 1980 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

67 HQB0067 Võ Huy Cường 1981 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 4 Anh B Con BB KTV

68 HQB0068 Phạm Ngọc Đại 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

69 HQB0069 Đinh Thị Tâm Đan 1985 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV

70 HQB0070 Huỳnh Nhựt Đăng 1986 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 4 Anh B KTV

71 HQB0071 Nguyễn Hải Đăng 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV72 HQB0072 Trần Thanh Đằng 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

73 HQB0073 Đinh Thị Bích Đào 1988 Hà Nam Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV

74 HQB0074 Huỳnh Thị Xuân Đào 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

75 HQB0075 Nguyễn Thị Bích Đào 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 4 Anh B KTV

76 HQB0076 Trần Thị Anh Đào 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

77 HQB0077 Đặng Văn Đạt 1990 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 4 Anh B KTV

78 HQB0078 Dương Phúc Đạt 1982 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

79 HQB0079 Trần Văn Đạt 1988 Đồng Tháp Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

80 HQB0080 Lư Kiều Diễm 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

6

Page 7:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

81 HQB0081 Phan Thụy Kiều Diễm 1983 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV

82 HQB0082 Trần Thị Diễm 1985 Bến Tre Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 4 Anh B KTV

83 HQB0083 Trần Thị Kiều Diễm 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV

84 HQB0084 Võ Kiều Diễm 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

85 HQB0085 Trương Đào Diểm 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

86 HQB0086 Lê Công Điền 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

87 HQB0087 Hồ Lê Hồng Điệp 1987 Vĩnh Long Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

88 HQB0088 Lê Thị Diệu 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 4 Anh B Con TB KTV

89 HQB0089 Nguyễn Thị Hiền Diệu 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 4 Anh B KTV

90 HQB0090 Lâm Minh Điều 1987 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 4 Anh B KTV

91 HQB0091 Mai Toàn Đỉnh 1988 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV

92 HQB0092 Nguyễn Trung Đông 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

93 HQB0093 Phạm Minh Đông 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV

94 HQB0094 Nguyễn Hoàng Đồng 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 4 Anh B KTV

7

Page 8:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

95 HQB0095 Bùi Trịnh Minh Đức 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 4 Anh B KTV

96 HQB0096 Phạm Hữu Đức 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

97 HQB0097 Phan Tấn Đức 1988 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

98 HQB0098 Võ Kiến Đức 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

99 HQB0099 Võ Phước Đức 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B

Hòan thành

nghĩa vụ QS

KTV

100 HQB0100 Đào Thị Thùy Dung 1990 Phú Thọ Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV TC sơ tuyển

101 HQB0101 Dương Thị Dung 1988 Bắc Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ TC sơ

tuyển

102 HQB0102 Lê Nguyễn Thùy Dung 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

103 HQB0103 Nguyễn Thị Dung 1989 Quảng Nam Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 4 Anh B KTV

104 HQB0104 Nguyễn Thị Phương Dung 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV

105 HQB0105 Nguyễn Thị Thu Dung 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 4 Anh B KTV

106 HQB0106 Nguyễn Thị Tuyết Dung 1991 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

107 HQB0107 Trần Thị Mỹ Dung 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

108 HQB0108 Võ Thị Mỹ Dung 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 4 Anh B KTV

109 HQB0109 Đỗ Quang Dũng 1989 Nam Định Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

8

Page 9:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

110 HQB0110 Lê Anh Dũng 1983 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV

111 HQB0111 Nguyễn Chí Dũng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV TC sơ tuyển

112 HQB0112 Nguyễn Văn Đúng 1975 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV113 HQB0113 Dương Thái Dương 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV

114 HQB0114 Uông Minh Dương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bình Phước Luật, Hành chính học Tp. HCM 4 Anh B KTV

115 HQB0115 Huỳnh Đức Duy 1988 Đà Nẵng Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 4 Anh B KTV

116 HQB0116 Huỳnh Phúc Trường Duy 1988 Vĩnh Long Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 4 Anh B KTV

117 HQB0117 Lê Hùng Duy 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

118 HQB0118 Nguyễn Huỳnh Duyên 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B KTV

119 HQB0119 Trần Thị Mỹ Duyên 1988 Sóc Trăng Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV120 HQB0120 Văn Công Khánh Em 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

121 HQB0121 Phạm Thị Én 1984 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 7 Anh B Tin học KTV

122 HQB0122 Phan Thị Hồng Gấm 1989 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 7 Anh B KTV

123 HQB0123 Trình Công Ghi 1984 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

Thi Tin học trình độ cao đẳng

124 HQB0124 Bùi Hữu Giang 1988 Thái Bình Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

9

Page 10:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

125 HQB0125 Vũ Lâm Giang 1983 Hưng Yên Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 7 Anh B KTV

126 HQB0126 Huỳnh Thị Hồng Giao 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

127 HQB0127 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1988 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 7 Anh B KTV

128 HQB0128 Trà Thị Thu Gọn 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

129 HQB0129 Lê Thị Nam Hà 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV

130 HQB0130 Lê Thị Phương Hà 1987 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 7 Anh B KTV

131 HQB0131 Nguyễn Lê Nguyên Hà 1987 Nghệ An Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV TC sơ tuyển

132 HQB0132 Nguyễn Thị Bích Hà 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 7 Anh B KTV

133 HQB0133 Nguyễn Thị Hải Hà 1989 Hưng Yên Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

134 HQB0134 Nguyễn Thị Khánh Hà 1989 Hà Nội Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B KTV

10

Page 11:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

135 HQB0135 Nguyễn Thị Thúy Hà 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV

136 HQB0136 Nguyễn Thị Trúc Hà 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 7 Anh B KTV

137 HQB0137 Trần Thị Thu Hà 1985 Thái Bình Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B KTV

138 HQB0138 Thái Hạ 1988 Bình Định Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

139 HQB0139 Đào Văn Hải 1979 Hà Nội Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV TC sơ tuyển

140 HQB0140 Lê Trung Hải 1981 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

141 HQB0141 Lê Văn Hải 1977 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B KTV

142 HQB0142 Lương Thanh Hải 1990 Cao Bằng Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B Người DT

Con TB KTVCĐ

143 HQB0143 Nguyễn Hồ Hải 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

144 HQB0144 Quách Sơn Hải 1990 Hải Phòng Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV

145 HQB0145 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Luật Tp. HCM 7 Anh B KTV

11

Page 12:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

146 HQB0146 Nguyễn Thị Thiện Hân 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV147 HQB0147 Bùi Hẳn 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

148 HQB0148 Huỳnh Thị Thu Hằng 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

149 HQB0149 Nguyễn Thị Hằng 1987 Bình Định Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV150 HQB0150 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV151 HQB0151 Cao Huy Hạnh 1988 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

152 HQB0152 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

153 HQB0153 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV

154 HQB0154 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 7 Anh B KTV

155 HQB0155 Phạm Thị Mỹ Hạnh 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV

156 HQB0156 Hoàng Phúc Hậu 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 7 Anh B KTV

157 HQB0157 Nguyễn Mạnh Hiên 1990 Hà Giang Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B Người DT KTVCĐ TC sơ

tuyển158 HQB0158 Chu Mỹ Hiền 1983 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV

159 HQB0159 Ngô Thị Diệu Hiền 1989 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

160 HQB0160 Ngô Thị Đoan Hiền 1984 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 7 Anh B KTV

161 HQB0161 Nguyễn Thị Hiền 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B KTV

162 HQB0162 Nguyễn Thị Thu Hiền 1984 Thái Bình Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 7 Anh B KTV

163 HQB0163 Nguyễn Trúc Hiền 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B KTV

12

Page 13:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

164 HQB0164 Phạm Trung Hiền 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV

165 HQB0165 Trần Thủy Hiền 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 7 Anh B KTV

166 HQB0166 Từ Thị Hiền 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 8 Anh B KTV

167 HQB0167 Hùynh Văn Hiệp 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

168 HQB0168 Phan Hoàng Hiệp 1991 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

169 HQB0169 Lê Trung Hiếu 1981 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

170 HQB0170 Nguyễn Phúc Hiếu 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

171 HQB0171 Nguyễn Thị Như Hiếu 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B Con TB KTVCĐ

172 HQB0172 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 8 Anh B KTV

173 HQB0173 Phạm Ngọc Hiếu 1986 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

174 HQB0174 Phan Thị Kim Hiếu 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 8 Anh B KTV

175 HQB0175 Trương Văn Hiếu 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV176 HQB0176 Nguyễn Thị Hoa 1990 Thái Bình Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV177 HQB0177 Trần Thị Kim Hoa 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV178 HQB0178 Triệu Thị Kim Hoa 1987 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

179 HQB0179 Võ Thị Hoa 1976 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 8 Anh B KTV

13

Page 14:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

180 HQB0180 Vũ Thị Kim Hoa 1988 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 8 Anh B KTV

181 HQB0181 Đường Tấn Hòa 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV182 HQB0182 Nguyễn Khánh Hòa 1990 Thái Bình Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 8 Anh B KTV

183 HQB0183 Nguyễn Thị Xuân Hòa 1989 Bình Thuận Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

184 HQB0184 Cao Ngọc Hoài 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

185 HQB0185 Lê Thị Minh Hoài 1984 Nghệ An Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 8 Anh B KTV

186 HQB0186 Nguyễn Thái Hoàng 1986 Thái Bình Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 8 Anh B KTV

187 HQB0187 Bùi Thị Hồng 1987 Hòa Bình Cục HQ Bình Phước Luật, Hành chính học Tp. HCM 8 Anh B Người DT KTV

188 HQB0188 Hà Thị Hồng 1991 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

189 HQB0189 Nguyễn Thị Huệ 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

190 HQB0190 Hoàng Văn Hùng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

191 HQB0191 Nguyễn Đức Hùng 1983 Thanh Hóa Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B Con TB KTVCĐ

192 HQB0192 Trần Văn Hùng 1985 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

193 HQB0193 Đinh Công Hưng 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 8 Anh B KTV

194 HQB0194 Hoàng Mạnh Hưng 1989 Phú Thọ Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

195 HQB0195 Huỳnh Hải Hưng 1990 Trà Vinh Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 8 Anh B KTV

196 HQB0196 Lê Quốc Hưng 1982 Phú Thọ Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

14

Page 15:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

197 HQB0197 Nghiêm Quốc Hưng 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Ngoại ngữ KTV TC sơ

tuyển198 HQB0198 Nguyễn Trường Hưng 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV199 HQB0199 Nguyễn Văn Hưng 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 8 Anh B KTV200 HQB0200 Bùi Thị Thanh Hương 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV201 HQB0201 Huỳnh Thị Thu Hương 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV202 HQB0202 Nguyễn Thị Hương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV203 HQB0203 Nguyễn Thị Kim Hương 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

204 HQB0204 Nguyễn Thị Mai Hương 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 8 Anh B KTV

205 HQB0205 Thái Thị Mỹ Hương 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 8 Anh B KTV

206 HQB0206 Lê Chí Hướng 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV

207 HQB0207 Nguyễn Thị Vân Hường 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 8 Anh B KTV

208 HQB0208 Lê Ngọc Hưởng 1987 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 8 Anh B KTV

209 HQB0209 Lê Thái Huy 1987 Tiền Giang Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

210 HQB0210 Nguyễn Quang Huy 1988 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 8 Anh B KTV

211 HQB0211 Trần Huy 1981 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 8 Anh B KTV

15

Page 16:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

212 HQB0212 Võ Văn Huy 1976 Hưng Yên Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV213 HQB0213 Đặng Thị Kim Huyền 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

214 HQB0214 Đoàn Thị Ngọc Huyền 1989 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

215 HQB0215 La Thị Nga Huyền 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 8 Anh B KTV

216 HQB0216 Nguyễn Bích Huyền 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV

217 HQB0217 Nguyễn Như Huyền 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

Thi Tin học trình độ cao đẳng

218 HQB0218 Nguyễn Thị Như Huyền 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 8 Anh B KTV

219 HQB0219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 8 Anh B KTV

220 HQB0220 Nguyễn Thị Thương Huyền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

221 HQB0221 Vũ Thụy Thương Huyền 1991 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B Con BB KTVCĐ

222 HQB0222 Phạm Tú Huyển 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV223 HQB0223 Phan Châu Huynh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

224 HQB0224 Đỗ Thị Như Huỳnh 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 9 Anh B KTV

225 HQB0225 Nguyễn Hiếu Như Hùynh 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

226 HQB0226 Trần Túy Hỷ 1989 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 9 Anh B KTV

16

Page 17:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

227 HQB0227 Võ Văn Khải 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật điện, điện tử Tp. HCM 9 Anh B KTV

228 HQB0228 Đỗ Hữu Khang 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV229 HQB0229 Phan Duy Khang 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

230 HQB0230 Huỳnh Hải Khanh 1973 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 9 Ngoại ngữ KTV

231 HQB0231 Phạm Khanh 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

232 HQB0232 Trần Tuấn Khanh 1986 Bến Tre Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

233 HQB0233 Dương Thị Bảo Khánh 1981 Thừa Thiên Huế Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 9 Anh B KTV

234 HQB0234 Lê Duy Khánh 1987 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 9 Anh B KTV

235 HQB0235 Trịnh Minh Khánh 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B Tin học KTV

236 HQB0236 Hồ Đức Khiêm 1977 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 9 Anh B Con BB KTV

237 HQB0237 Phan Huỳnh Thiện Khiêm 1983 An Giang Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV238 HQB0238 Đinh Như Khoa 1979 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV239 HQB0239 Phạm Y Khoa 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV240 HQB0240 Quách Đăng Khoa 1989 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

241 HQB0241 Trịnh Đăng Khoa 1990 Hà Tĩnh Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

17

Page 18:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

242 HQB0242 Đoàn Thị Diệu Khuê 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 9 Anh B KTV

243 HQB0243 Nguyễn Hoàng Khương 1982 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV244 HQB0244 Trần Quang Khương 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

245 HQB0245 Phạm Thị Mỹ Khuyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV

246 HQB0246 Võ Thị Khuyên 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

247 HQB0247 Nguyễn Tấn Kịch 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

248 HQB0248 Lê Xuân Kiên 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

249 HQB0249 Trương Minh Kiên 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

250 HQB0250 Trương Tuấn Kiệt 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 9 Anh B KTV

251 HQB0251 Lê Thanh Kiều 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

252 HQB0252 Lê Thị Oanh Kiều 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV

253 HQB0253 Mai Thị Thúy Kiều 1988 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B Con TB KTVCĐ

254 HQB0254 Trương Thị Thúy Kiều 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B Tin học KTV255 HQB0255 Phạm Thị Mỹ Kim 1983 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV256 HQB0256 Trần Thiên Kim 1990 An Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV257 HQB0257 Nguyễn Ngọc Là 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

258 HQB0258 Phạm Thị Thanh Lài 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 9 Anh B KTV

259 HQB0259 Hà Phương Lam 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

18

Page 19:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

260 HQB0260 Lê Thị Phương Lan 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV

261 HQB0261 Trương Thị Ngọc Lan 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 9 Anh B KTV

262 HQB0262 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1987 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

263 HQB0263 Bùi Thị Kiêm Liên 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

264 HQB0264 Đỗ Thị Bích Liên 1988 Bình Định Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

265 HQB0265 Nguyễn Thị Kim Liên 1986 Nghệ An Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

266 HQB0266 Nguyễn Thị Ngọc Liên 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 9 Anh B KTV

267 HQB0267 Lê Thị Bích Liễu 1983 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 9 Anh B Tin học KTV

268 HQB0268 Hồ Thị Mỹ Linh 1985 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

269 HQB0269 Huỳnh Thị Trúc Linh 1984 Quảng Ngãi Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV270 HQB0270 Nguyễn Cát Tường Linh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV

271 HQB0271 Nguyễn Khánh Linh 1988 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 9 Anh B KTV

272 HQB0272 Nguyễn Tăng Tuyết Linh 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 9 Anh B KTV

273 HQB0273 Nguyễn Thị Yến Linh 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

19

Page 20:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

274 HQB0274 Tô Ngọc Linh 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 10 Anh B KTV

275 HQB0275 Trần Thị Thùy Linh 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 10 Anh B KTV

276 HQB0276 Vũ Đặng Diệu Linh 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 10 Anh B KTV

277 HQB0277 Hoàng Thị Kim Loan 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV278 HQB0278 Lê Thị Hồng Loan 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

279 HQB0279 Nguyễn Lê Thanh Loan 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 10 Anh B KTV

280 HQB0280 Phạm Thùy Loan 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

281 HQB0281 Vũ Hoàng Tiểu Loan 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 10 Anh B KTV

282 HQB0282 Mai Ngọc Lợi 1987 Hậu Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

283 HQB0283 Nguyễn Quốc Lợi 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

284 HQB0284 Quách Tài Lợi 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B Người DT KTV

285 HQB0285 Đặng Thanh Long 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

286 HQB0286 Đinh Phi Long 1990 Tiền Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 10 Anh B KTV

287 HQB0287 Đoàn Văn Long 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

288 HQB0288 Nguyễn Phi Long 1986 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

289 HQB0289 Nguyễn Văn Long 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 10 Anh B KTV TC sơ

tuyển

290 HQB0290 Nguyễn Văn Long 1988 Thừa Thiên Huế Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm

ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

291 HQB0291 Phan Lê Kim Long 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 10 Anh B KTV

292 HQB0292 Trần Thành Luân 1988 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

20

Page 21:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

293 HQB0293 Nguyễn Trường Luật 1982 Bến Tre Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 10 Anh B KTV

294 HQB0294 Vũ Hoàng Lương 1989 Hải Phòng Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 10 Anh B KTV

295 HQB0295 Đỗ Thị Kim Luyến 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 10 Anh B KTV

296 HQB0296 Nguyễn Kim Quỳnh Ly 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

297 HQB0297 Nguyễn Thị Cẩm Ly 1990 Hưng Yên Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV298 HQB0298 Nguyễn Trúc Ly 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

299 HQB0299 Đặng Thị Kiều Lý 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 10 Anh B KTV

300 HQB0300 Trần Thị Lý 1988 Ninh Bình Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

301 HQB0301 Huỳnh Thụy Bạch Mai 1980 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV302 HQB0302 Lê Trúc Mai 1988 Sóc Trăng Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV303 HQB0303 Nguyễn Lê Khánh Mai 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

304 HQB0304 Nguyễn Thị Thanh Mai 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 10 Anh B KTV

305 HQB0305 Trần Thanh Trúc Mai 1984 Cần Thơ Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

306 HQB0306 Hồ Văn Mẫn 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 10 Anh B KTV

307 HQB0307 Ngô Đức Mạnh 1985 Hải Dương Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV TC sơ tuyển

308 HQB0308 Nguyễn Thị Mén 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Luật Tp. HCM 10 Anh B KTV309 HQB0309 Ngô Văn Mệnh 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

21

Page 22:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

310 HQB0310 Nguyễn Thị Hồng Mi 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Ngoại ngữ KTV

311 HQB0311 Phạm Trần Trà Mi 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 10 Anh B KTV

312 HQB0312 Trần Diễm Mi 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV313 HQB0313 Huỳnh Thị Mị 1989 Cửu Long Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV314 HQB0314 Bùi Quang Minh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV315 HQB0315 Huỳnh Văn Minh 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

316 HQB0316 Quách Lý Hoàng Minh 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

317 HQB0317 Trần Duy Minh 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 10 Anh B KTV

318 HQB0318 Lê Thanh Mừng 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B Tin học KTV

319 HQB0319 Dương Thị Ngọc My 1988 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

320 HQB0320 Phùng Thị Trà My 1988 Phú Thọ Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 10 Anh B Con TB KTV

321 HQB0321 Võ Thị Trà My 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 10 Anh B KTV

322 HQB0322 Trịnh Thị Ngọc Mỹ 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV323 HQB0323 Vi Thanh Mỹ 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV

324 HQB0324 Phan Ti Na 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B Con TB KTVCĐ

325 HQB0325 Chiêm Nhựt Nam 1990 Kiên Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV326 HQB0326 Dương Thành Nam 1987 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV327 HQB0327 Huỳnh Hoa Nam 1985 Vĩnh Long Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

22

Page 23:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

328 HQB0328 Phan Hoàng Nam 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 11 Anh B KTV

329 HQB0329 Huỳnh Thị Tuyết Nga 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

330 HQB0330 Triệu Thị Nga 1990 Cao Bằng Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B Người DT KTV

331 HQB0331 Huỳnh Mỹ Ngà 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

332 HQB0332 Nguyễn Thị Ngà 1986 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

333 HQB0333 Đỗ Thị Như Ngân 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 11 Anh B KTV

334 HQB0334 Lê Thị Hồng Ngân 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

335 HQB0335 Ngô Thị Tuyết Ngân 1991 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Lưu trữ viên trung cấp Tp. HCM 6 Anh A LTVTC

336 HQB0336 Nguyễn Bảo Ngân 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV337 HQB0337 Nguyễn Hữu Ngân 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

338 HQB0338 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

339 HQB0339 Trịnh Thùy Ngân 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

340 HQB0340 Võ Thị Kim Ngân 1988 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

341 HQB0341 Phạm Thị Bích Nghị 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 11 Anh B Con TB KTV

342 HQB0342 Nguyễn Ngọc Nghĩa 1983 TP.HCM Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Ngoại ngữ KTV

343 HQB0343 Hồ Lê Hồng Ngọc 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV344 HQB0344 Lâm Hồng Ngọc 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

23

Page 24:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

345 HQB0345 Lữ Thái Ngọc 1984 Thanh Hóa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B Người DT KTVCĐ

346 HQB0346 Ngô Tú Ngọc 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

347 HQB0347 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1990 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Anh B KTV

348 HQB0348 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 11 Anh B Con TB KTV

349 HQB0349 Phạm Thị Như Ngọc 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 11 Anh B KTV

350 HQB0350 Phan Thị Tú Ngọc 1990 An Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

351 HQB0351 Võ Thị Nguyên Ngọc 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 11 Anh B KTV

352 HQB0352 Nguyễn Hoàng Ngợi 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

353 HQB0353 Lê Nguyễn Khánh Nguyên 1987 Vĩnh Long Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Anh B KTV

354 HQB0354 Lý Thảo Nguyên 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B Con TB KTV

355 HQB0355 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 11 Anh B KTV

356 HQB0356 Lê Chí Nguyễn 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

357 HQB0357 Phạm Đào Nguyễn 1990 Bến Tre Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Anh B KTV

358 HQB0358 Triệu Thị Ánh Nguyệt 1989 Quảng Ninh Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B Người DT KTV

359 HQB0359 Nguyễn Thị Hòa Nhã 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 11 Anh B KTV

24

Page 25:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

360 HQB0360 Trần Thị Thanh Nhã 1982 Hậu Giang Cục HQ Đồng Tháp Luật Tp. HCM 11 Ngoại ngữ KTV

361 HQB0361 Trần Minh Nhàn 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

Thi Tin học trình độ cao đẳng

362 HQB0362 Lê Thị Mỹ Nhân 1989 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Anh B KTV

363 HQB0363 Phạm Thị Nhân 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 11 Anh B KTV

364 HQB0364 Nguyễn Hoàng Nhật 1983 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

365 HQB0365 Lê Thị Nhi 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Luật Tp. HCM 11 Anh B KTV

366 HQB0366 Nguyễn Thị Phương Nhi 1985 Tiền Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Anh B KTV

367 HQB0367 Nguyễn Thị Thảo Nhi 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

Thi Tin học trình độ cao đẳng

368 HQB0368 Hồ Văn Nhì 1978 Bến Tre Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 11 Ngoại

ngữ KTV

369 HQB0369 Lê Thị Hồng Nhị 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Anh B KTV

370 HQB0370 Cao Thị Huỳnh Như 1989 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Anh B KTV

371 HQB0371 Hồ Thị Huỳnh Như 1987 An Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

372 HQB0372 Phan Thị Huỳnh Như 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

373 HQB0373 Quách Quỳnh Như 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV

25

Page 26:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

374 HQB0374 Triệu Xuân Như 1987 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 11 Anh B KTV

375 HQB0375 Hoàng Thị Kim Nhung 1990 Tuyên Quang Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 11 Anh B KTV

376 HQB0376 Huỳnh Yến Nhung 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV377 HQB0377 Ngô Thị Hồng Nhung 1988 Hưng Yên Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

378 HQB0378 Nguyễn Kiều Tú Nhung 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV

379 HQB0379 Phan Thị Hồng Nhung 1987 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV380 HQB0380 Đinh Thị Hằng Ni 1984 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV381 HQB0381 Lý Bé Ni 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

382 HQB0382 Đoàn Hải Ninh 1988 Nam Định Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 12 Anh B KTV

383 HQB0383 Trần Kim Nở 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

384 HQB0384 Nguyễn Thị Ái Nữ 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 12 Anh B KTV

385 HQB0385 Nguyễn Thị Mỹ Nương 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV386 HQB0386 Đặng Thúy Oanh 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

387 HQB0387 Lê Thị Lâm Oanh 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

388 HQB0388 Lê Thị Việt Oanh 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV

389 HQB0389 Mạch Kiều Oanh 1982 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV390 HQB0390 Nguyễn Thị Oanh 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV391 HQB0391 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

392 HQB0392 Nguyễn Yến Oanh 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV

26

Page 27:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

393 HQB0393 Phạm Chí Thùy Oanh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV394 HQB0394 Trần Kim Oanh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

395 HQB0395 Trần Thị Kim Oanh 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 12 Ngoại ngữ KTV

396 HQB0396 Dương Thị Phạm 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Lưu trữ viên trung cấp Tp. HCM 6 Anh A LTVTC

397 HQB0397 Hồ Thị Phần 1987 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV

398 HQB0398 Trần Tấn Phát 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV399 HQB0399 Hồ Ngọc Quốc Phong 1986 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

400 HQB0400 Huỳnh Thanh Phong 1982 Trà Vinh Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

401 HQB0401 Trần Duy Phong 1980 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 12 Anh B KTV

402 HQB0402 Võ Hải Phong 1981 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV

403 HQB0403 Hồ Thanh Phú 1980 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV

404 HQB0404 Đặng Thái Phúc 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV

405 HQB0405 Lê Bá Phúc 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV

406 HQB0406 Phạm Tấn Phúc 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV407 HQB0407 Trịnh Thị Xuân Phúc 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

408 HQB0408 Lê Ánh Phụng 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 12 Anh B KTV

409 HQB0409 Lê Xuân Phước 1984 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 12 Anh B KTV

27

Page 28:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

410 HQB0410 Nguyễn Hữu Phước 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

411 HQB0411 Đặng Thị Dương Phương 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV412 HQB0412 Đinh Vũ Thanh Phương 1986 Tiền Giang Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

413 HQB0413 Hoàng Tuấn Phương 1990 Quảng Bình Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 12 Anh B KTV

414 HQB0414 Huỳnh Nam Phương 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV

415 HQB0415 Khưu Vũ Nhã Phương 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 12 Anh B KTV

416 HQB0416 Lê Hoàng Phương 1989 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV

417 HQB0417 Lê Thị Phương 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV

418 HQB0418 Lê Yến Phương 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV

419 HQB0419 Phùng Thị Minh Phương 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 12 Anh B KTV

420 HQB0420 Trần Lê Phương 1985 Nghệ An Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV421 HQB0421 Trần Quốc Phương 1980 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV422 HQB0422 Trần Thị Mỹ Phương 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

423 HQB0423 Trần Thị Thanh Phương 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

424 HQB0424 Trần Văn Phương 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV425 HQB0425 Trang Văn Phương 1979 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B Tin học KTV

426 HQB0426 Trương Thị Minh Phương 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 13 Anh B KTV

427 HQB0427 Nguyễn Thị Phượng 1987 Tiền Giang Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

428 HQB0428 Nguyễn Thị Thanh Phượng 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 13 Anh B KTV

28

Page 29:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

429 HQB0429 Trần Thị Ngọc Phượng 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 13 Anh B KTV

430 HQB0430 Phạm Sinh Quân 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 13 Anh B KTV

431 HQB0431 Đinh Nhựt Quang 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 13 Ngoại ngữ KTV

432 HQB0432 Nguyễn Văn Trí Quang 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 13 Anh B KTV

433 HQB0433 Phạm Thiên Quang 1986 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

434 HQB0434 Trần Anh Quang 1988 Nghệ An Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

435 HQB0435 Đinh Thanh Quốc 1983 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 13 Ngoại ngữ KTV

436 HQB0436 Trần Văn Quốc 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ437 HQB0437 Bùi Thị Hồng Quý 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

438 HQB0438 Huỳnh Nguyễn Lệ Quyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 13 Anh B KTV

439 HQB0439 Lê Minh Quyền 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 13 Anh B KTV

440 HQB0440 Quách Bửu Quyền 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B Con TB KTV

441 HQB0441 Nguyễn Ái Quỳnh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 13 Anh B KTV

442 HQB0442 Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 13 Anh B KTV

443 HQB0443 Trịnh Như Quỳnh 1987 Bắc Cạn Cục HQ Bình Phước Luật, Hành chính học Tp. HCM 13 Anh B Người DT KTV

444 HQB0444 Lê Thị Tú Sa 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 13 Anh B KTV

29

Page 30:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

445 HQB0445 Bùi Văn Sâm 1986 Hải Phòng Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

446 HQB0446 Nguyễn Thị Ngọc San 1989 Thanh Hóa Cục HQ Cà Mau Luật Tp. HCM 13 Anh B KTV

447 HQB0447 Nguyễn Thị Thu Sang 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B Tin học KTVCĐ

448 HQB0448 Nguyễn Văn Sáng 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

449 HQB0449 Nguyễn Thị Thu Sáu 1987 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 13 Anh B KTV

450 HQB0450 Nguyễn Văn Sĩ 1988 TP.HCM Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

451 HQB0451 Nguyễn Đoàn Hoài Sơn 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

452 HQB0452 Nguyễn Tấn Sự 1979 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 13 Ngoại ngữ KTV

453 HQB0453 Lê Thảo Sương 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 13 Anh B KTV

454 HQB0454 Phan Thị Sương 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 13 Anh B KTV

455 HQB0455 Ngô Thị Lệ Tài 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV456 HQB0456 Trịnh Tấn Tài 1988 An Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

457 HQB0457 Kiều Nguyễn Băng Tâm 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 13 Anh B KTV

458 HQB0458 Lê Hoàng Minh Tâm 1990 Hưng Yên Cục HQ Quảng Nam Văn hóa du lịch Tp. HCM 13 Anh B KTV

459 HQB0459 Nguyễn Thị Trúc Tâm 1986 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

460 HQB0460 Võ Thành Tâm 1984 Kiên Giang Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

461 HQB0461 Võ Hoàng Duy Tân 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV462 HQB0462 Trần Thị Tấn 1990 Quảng Nam Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

30

Page 31:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

463 HQB0463 Trương Thành Tấn 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

464 HQB0464 Võ Văn Tánh 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

Thi Tin học trình độ cao đẳng

465 HQB0465 Trần Hiếu Tạo 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 13 Anh B KTV

466 HQB0466 Trần Phước Tạo 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV467 HQB0467 Nguyễn Văn Tây 1987 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV

468 HQB0468 Trần Thị Minh Thái 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 13 Anh B KTV

469 HQB0469 Võ Văn Thái 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

470 HQB0470 Vũ Đức Thái 1985 Nam Định Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV TC sơ tuyển

471 HQB0471 Hứa Hồng Thắm 1989 Thanh Hóa Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 13 Anh B KTV

472 HQB0472 Huỳnh Thị Hồng Thắm 1984 Kiên Giang Cục HQ Đồng Tháp Lưu trữ viên trung cấp Tp. HCM 6 Anh A LTVTC

473 HQB0473 Nguyễn Thị Thắm 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 13 Anh B KTV

474 HQB0474 Bùi Văn Thận 1983 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 13 Anh B KTV

475 HQB0475 Phạm Nguyễn Công Thắng 1986 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

476 HQB0476 Văn Công Thắng 1990 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh Tp. HCM 14 Ngoại

ngữ KTV

477 HQB0477 Đoàn Thị Thanh 1989 Bắc Ninh Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B Con BB KTV

31

Page 32:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

478 HQB0478 Nguyễn Ngọc Thanh 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

479 HQB0479 Nguyễn Phước Phương Thanh 1983 Quảng Nam Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

480 HQB0480 Nguyễn Quốc Thanh 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

481 HQB0481 Nguyễn Văn Thanh 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật Điện, Điện tử Tp. HCM 14 Anh B KTV

482 HQB0482 Phạm Tấn Thanh 1986 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

483 HQB0483 Trần Thị Kim Thanh 1982 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Ngoại ngữ KTV

484 HQB0484 Nguyễn Minh Thành 1987 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

485 HQB0485 Tôn Thất Thành 1969 Thừa Thiên Huế Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 14 Anh B KTV

486 HQB0486 Bùi Thị Thu Thảo 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV487 HQB0487 Bùi Thị Thu Thảo 1989 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

488 HQB0488 Đặng Thị Vạn Thảo 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

489 HQB0489 Lê Như Thảo 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

32

Page 33:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

490 HQB0490 Lê Thanh Thảo 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

20/01/1990

Cao Lãnh - Đồng Tháp

491 HQB0491 Lê Thanh Thảo 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

10/4/1990Tháp 10 - Đồng Tháp

492 HQB0492 Lê Thị Bích Thảo 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

493 HQB0493 Ngô Thị Lan Thảo 1986 Long An Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

494 HQB0494 Ngô Thị Thanh Thảo 1988 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

495 HQB0495 Nguyễn Châu Thảo 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 14 Anh B KTV

496 HQB0496 Nguyễn Hoàng Thảo 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B Con TB Tin học KTV

497 HQB0497 Nguyễn Thanh Thảo 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

498 HQB0498 Nguyễn Thị Thảo 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV499 HQB0499 Nguyễn Thị Thu Thảo 1982 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

33

Page 34:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

500 HQB0500 Nguyễn Thị Minh Thảo 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

501 HQB0501 Nguyễn Thị Như Thảo 1991 Quảng trị Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

502 HQB0502 Nguyễn Thị Phương Thảo 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Anh B KTV

503 HQB0503 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Anh B KTV

504 HQB0504 Phạm Trân Nhật Thảo 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

505 HQB0505 Tạ Thị Phương Thảo 1983 Hà Nội Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

506 HQB0506 Tống Thị Thu Thảo 1990 Đồng Tháp Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV507 HQB0507 Trần Ngô Minh Thảo 1978 Vĩnh Long Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV

508 HQB0508 Trần Thị Thu Thảo 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

509 HQB0509 Trần Thị Thu Thảo 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

510 HQB0510 Văn Ngọc Trúc Thảo 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Ngoại

ngữ KTV

511 HQB0511 Võ Hoàng Phương Thảo 1990 Tiền Giang Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Anh B KTV

512 HQB0512 Võ Thị Thu Thảo 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH Tin học KTV

513 HQB0513 Vũ Nguyên Thảo 1989 Hưng Yên Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

34

Page 35:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

514 HQB0514 Vũ Phương Thảo 1987 Hải Dương Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV515 HQB0515 Vũ Thị Phương Thảo 1987 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV516 HQB0516 Lê Văn Thâu 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

517 HQB0517 Tiêu Thanh Thể 1977 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 14 Anh B KTV

518 HQB0518 Lê Chí Thép 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

519 HQB0519 Lê Ngọc Thiên 1981 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Con TBNgoại

ngữTin học

KTV

520 HQB0520 Châu Hoàng Thiện 1982 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Anh B KTV

521 HQB0521 Nguyễn Thị Mộng Thiết 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B Con TB KTV

522 HQB0522 Hồ Quốc Thịnh 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 14 Anh B KTV

523 HQB0523 Nguyễn Gia Thịnh 1986 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV

524 HQB0524 Trương Thị Thanh Thịnh 1979 Quảng Nam Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 14 Anh B KTV

525 HQB0525 Nguyễn Thị Kim Thoa 1990 Bình Định Cục HQ Bình ĐịnhKế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng,

Tp. HCM 14 Anh B KTV

35

Page 36:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

526 HQB0526 Nguyễn Thị Thơm 1988 Nghệ An Cục HQ Bình Phước Luật, hành chính học Tp. HCM 15 Anh B KTV TC sơ

tuyển

527 HQB0527 Đặng Minh Thông 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 15 Anh B KTV

528 HQB0528 Huỳnh Minh Thu 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV529 HQB0529 Nguyễn Hoài Thu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV530 HQB0530 Nguyễn Thụy Minh Thu 1984 Khánh Hòa Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV

531 HQB0531 Đinh Châu Thủ 1984 Nghệ An Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 15Ngoại

ngữTin học

KTV

532 HQB0532 Đặng Bích Thư 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV

533 HQB0533 Hoàng Thị Minh Thư 1986 Ninh Bình Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV

534 HQB0534 Lê Thị Huỳnh Thư 1985 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV535 HQB0535 Ngô Thị Anh Thư 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV

536 HQB0536 Nguyễn Thị Ngọc Thư 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 15 Anh B KTV

537 HQB0537 Nguyễn Trần Minh Thư 1986 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 15 Anh B KTV

538 HQB0538 Phan Minh Anh Thư 1982 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV539 HQB0539 Trương Nữ Minh Thư 1990 Quảng Trị Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV

540 HQB0540 Đỗ Xuân Thuần 1988 Thanh Hóa Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV

541 HQB0541 Phan Văn Thuần 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 15 Anh B KTV

542 HQB0542 Đỗ Tiến Thuận 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV

36

Page 37:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

543 HQB0543 Lê Thị Thuận 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B Tin học KTVCĐ

544 HQB0544 Nguyễn Thị Bá Thuận 1990 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 15 Anh B KTV

545 HQB0545 Võ Tấn Thuận 1981 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV

546 HQB0546 Dương Thị Thương 1989 Nam Định Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ

Thi Tin học trình độ cao đẳng

547 HQB0547 Lê Thị Xuân Thương 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV548 HQB0548 Nguyễn Thị Thương 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 15 Anh B KTV

549 HQB0549 Đỗ Thanh Thúy 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV

550 HQB0550 Lê Kim Thúy 1982 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B Tin học KTV

551 HQB0551 Lê Thị Phương Thúy 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 15 Anh B KTV

552 HQB0552 Trần Thị Thanh Thúy 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 15 Anh B KTV

553 HQB0553 Đoàn Minh Thùy 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật Điện, Điện tử Tp. HCM 15 Anh B KTV

554 HQB0554 Nguyễn Sơn Thùy 1977 Hà Nam Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV

555 HQB0555 Vũ Thị Thùy 1991 Ninh Bình Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

556 HQB0556 Bùi Thị Thanh Thủy 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 15 Anh B Con TB Tin học KTV

557 HQB0557 Đào Thị Thu Thủy 1980 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 15 Anh B Con TB KTV

558 HQB0558 Đỗ Thanh Thủy 1982 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 15 Anh B Con TB KTV

559 HQB0559 Lê Phương Hồng Thủy 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV

560 HQB0560 Trần Thị Thanh Thủy 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 15 Anh B KTV

37

Page 38:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

561 HQB0561 Trần Thu Thủy 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

562 HQB0562 Trần Thị Thuyền 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 15 Anh B KTV

563 HQB0563 Đào Thủy Tiên 1991 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 15 Ngoại ngữ KTV

564 HQB0564 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 15 Anh B KTV

565 HQB0565 Nguyễn Phước Tiên 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV

566 HQB0566 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1990 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 15 Anh B KTV

567 HQB0567 Mạch Trung Tiến 1988 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 15 Anh B Con TB KTV

568 HQB0568 Nguyễn Trung Tiến 1980 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 15 Anh B Tin học KTV

569 HQB0569 Huỳnh Thị Tím 1989 Trà Vinh Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 15 Anh B KTV

570 HQB0570 Trần Trọng Tình 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

38

Page 39:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

571 HQB0571 Trần Danh Toại 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

572 HQB0572 Lương Minh Toàn 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B Bộ đội xuất ngũ KTV

573 HQB0573 Nguyễn Mai Khánh Toàn 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

574 HQB0574 Nguyễn Thanh Toàn 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B Con TB KTV

575 HQB0575 Đặng Thị Thu Trâm 1983 Hà Nội Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

576 HQB0576 Nguyễn Bích Trâm 1982 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 16 Anh B Con TB Tin học KTV

577 HQB0577 Nguyễn Minh Trâm 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển

578 HQB0578 Võ Thị Bảo Trâm 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV579 HQB0579 Võ Thị Bảo Trân 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV580 HQB0580 Đào Thị Thu Trang 1987 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV581 HQB0581 Hoàng Ngọc Huyền Trang 1990 Bình Định Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

582 HQB0582 Huỳnh Hồ Khánh Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng NamQuốc tế mậu dịch (Thương mại quốc tế)

Tp. HCM 16 Ngoại ngữ KTV

583 HQB0583 Huỳnh Thị Trang 1988 Phú Yên Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B KTV

584 HQB0584 La Thị Thu Trang 1989 Thanh Hóa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

39

Page 40:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

585 HQB0585 Lê Thị Kiều Trang 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

586 HQB0586 Ngô Thùy Trang 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B KTV

587 HQB0587 Nguyễn Thị Ánh Trang 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

588 HQB0588 Nguyễn Thị Huyền Trang 1988 Hà Nam Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 16 Anh B KTV

589 HQB0589 Nguyễn Thị Huyền Trang 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

590 HQB0590 Nguyễn Thị Minh Trang 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B Con TB KTV

591 HQB0591 Nguyễn Thị Minh Trang 1988 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh Tp. HCM 16 Anh B KTV

592 HQB0592 Nguyễn Thị Nhã Trang 1990 Nghệ An Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh Tp. HCM 16 Anh B KTV

593 HQB0593 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1988 Nghệ An Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

594 HQB0594 Nguyễn Thị Thu Trang 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV595 HQB0595 Nguyễn Thị Thùy Trang 1987 Bến Tre Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV

40

Page 41:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

596 HQB0596 Nguyễn Thị Thùy Trang 1984 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B KTV

597 HQB0597 Trần Thùy Trang 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

598 HQB0598 Trương Thị Thanh Trang 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 16 Anh B KTV

599 HQB0599 Võ Thị Trang 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

600 HQB0600 Võ Thị Phương Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 16 Anh B KTV

601 HQB0601 Hoàng Minh Trí 1988 Phú Yên Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

602 HQB0602 Lê Minh Trí 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

603 HQB0603 Lê Văn Trí 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau

Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)

Tp. HCM 2 Anh B KTV

604 HQB0604 Nguyễn Hữu Trí 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

605 HQB0605 Nguyễn Minh Trí 1986 Đồng Tháp Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

606 HQB0606 Nguyễn Thành Triết 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 16 Ngoại ngữ KTV

607 HQB0607 Đặng Văn Triệu 1986 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

608 HQB0608 Đào Thị Mỹ Trinh 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B KTV

609 HQB0609 Hồ Thị Kiều Trinh 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV610 HQB0610 Lê Thị Tuyết Trinh 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV611 HQB0611 Phan Ngọc Trinh 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B Con TB KTV612 HQB0612 Võ Ngọc Diễm Trinh 1989 Hậu Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

41

Page 42:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

613 HQB0613 Phạm Trường Trình 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B KTV

614 HQB0614 Nguyễn Thành Trọn 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

615 HQB0615 Nguyễn Đức Trọng 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 16 Anh B KTV

616 HQB0616 Nguyễn Minh Trọng 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

617 HQB0617 Nguyễn Thị Trọng 1983 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

618 HQB0618 Võ Trọng 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 16 Anh B KTV

619 HQB0619 Đặng Kim Trữ 1988 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

620 HQB0620 Đòan Thị Ngọc Trúc 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

621 HQB0621 Huỳnh Lê Thanh Trúc 1990 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

622 HQB0622 Trần Văn Trực 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV

623 HQB0623 Lai Quốc Trung 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 16 Anh B KTV

624 HQB0624 Lê Thanh Trung 1988 Nghệ An Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 17 Anh B Con TB KTV

625 HQB0625 Phạm Thành Trung 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

626 HQB0626 Trần Trung 1988 Thừa Thiên Huế Cục HQ Cần Thơ Công nghệ

thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

627 HQB0627 Nguyễn Nhật Trường 1990 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 17 Anh B KTV

42

Page 43:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

628 HQB0628 Nguyễn Xuân Trường 1985 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

629 HQB0629 Đào Thị Cẩm Tú 1983 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 17 Anh B KTV

630 HQB0630 Đinh Hoàng Tú 1988 Cà Mau Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

631 HQB0631 Lê Văn Tú 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B Tin học KTVCĐ

632 HQB0632 Nguyễn Thị Tú 1986 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV633 HQB0633 Võ Cẩm Tú 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B Con TB KTV634 HQB0634 Võ Thanh Tú 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

635 HQB0635 Hà Mạnh Tuân 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV

636 HQB0636 Hoàng Minh Tuấn 1984 Thừa Thiên Huế Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV

637 HQB0637 Lê Minh Tuấn 1986 Đồng Tháp Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

638 HQB0638 Nguyễn Minh Tuấn 1983 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

639 HQB0639 Nguyễn Văn Tuấn 1986 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật Điện, Điện tử Tp. HCM 17 Anh B KTV

640 HQB0640 Phạm Văn Thanh Tuấn 1988 An Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

641 HQB0641 Đoàn Mạnh Tùng 1981 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh Tp. HCM 17 Anh B Con TB KTV

642 HQB0642 Dương Minh Tùng 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV

643 HQB0643 Huỳnh Vưu Khánh Tùng 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

644 HQB0644 Phan Thanh Tùng 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 17 Anh B KTV

645 HQB0645 Hùynh Thị Kim Tươi 1987 Tiền giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

646 HQB0646 Trần Hồng Tươi 1985 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 17 Anh B KTV

43

Page 44:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

647 HQB0647 Lê Đỗ Duy Tường 1983 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

648 HQB0648 Lê Thị Kim Tuyến 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 17 Anh B KTV

649 HQB0649 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1991 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

650 HQB0650 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

651 HQB0651 Dương Thị Mộng Tuyền 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV

652 HQB0652 Hùynh Thị Ngọc Tuyền 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV653 HQB0653 Lê Ngọc Tuyền 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

654 HQB0654 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

655 HQB0655 Võ Thị Bích Tuyền 1989 Tiền Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

656 HQB0656 Lê Tuyển 1983 Quảng Nam Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B Tin học KTVCĐ

657 HQB0657 Lê Thị Bạch Tuyết 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Ngoại ngữ KTV

658 HQB0658 Lê Thị Thu Tuyết 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

659 HQB0659 Nguyễn Diệu Tuyết 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV

660 HQB0660 Phan Thị Ánh Tuyết 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quốc tế học Tp. HCM 17 Anh B KTV

661 HQB0661 Trần Thị Mai Uyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 17 Anh B Con TB KTV

662 HQB0662 Nguyễn Thị Vân 1984 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 17 Con TB Ngoại

ngữ KTV

663 HQB0663 Nguyễn Thị Bích Vân 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

664 HQB0664 Nguyễn Thị Cẩm Vân 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 17 Anh B Con TB KTV

665 HQB0665 Nguyễn Thị Hoàng Vân 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

44

Page 45:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

666 HQB0666 Nguyễn Thị Ngọc Vân 1985 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 17 Anh B KTV

667 HQB0667 Nguyễn Thị Thu Vân 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 17 Anh B KTV

668 HQB0668 Nguyễn Thị Tuyết Vân 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV

669 HQB0669 Trần Kiều Vân 1989 Khánh Hòa Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 17 Anh B KTV

670 HQB0670 Trần Võ Thị Thùy Vân 1981 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 17 Anh B KTV

671 HQB0671 Đặng Thị Hà Vi 1988 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 18 Anh B KTV

672 HQB0672 Đoàn Thị Vi 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 18 Anh B KTV

673 HQB0673 Lưu Ngọc Tường Vi 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV

674 HQB0674 Võ Thanh Vị 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

675 HQB0675 Đoàn Quang Việt 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 18 Anh B KTV

676 HQB0676 Chiêm Đạt Vinh 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

677 HQB0677 Nguyễn Hoàng Hoa Vinh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 18 Anh B

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV

45

Page 46:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

678 HQB0678 Võ Văn Vinh 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

679 HQB0679 Dương Long Vĩnh 1984 Trà Vinh Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

680 HQB0680 Huỳnh Ngọc Vĩnh 1988 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV

681 HQB0681 Phan Hồng Vĩnh 1990 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 18 Anh B KTV

682 HQB0682 Cao Ngọc Bảo Vũ 1989 Quảng Bình Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B Con TB KTV683 HQB0683 Mai Thanh Vũ 1974 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

684 HQB0684 Nguyễn Hoàng Vũ 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

685 HQB0685 Nguyễn Minh Hoàng Vũ 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải

Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

686 HQB0686 Nguyễn Thế Vũ 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 18 Anh B KTV

687 HQB0687 Huỳnh Công Vụ 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 18 Anh B KTV

688 HQB0688 Phan Huỳnh Vững 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

689 HQB0689 Huỳnh Văn Trúc Vy 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 18 Anh B KTV

690 HQB0690 Từ Minh Hồng Vy 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

46

Page 47:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

691 HQB0691 Võ Thị Mai Vy 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 18 Anh B KTV

692 HQB0692 Nguyễn Thị Kim Xa 1987 Bến Tre Cục HQ Long An Lưu trữ viên trung cấp Tp. HCM 6 Anh A LTVTC

693 HQB0693 Nguyễn Thị Kim Xuân 1990 Bến Tre Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV

694 HQB0694 Trần Tiến Xuân 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ

695 HQB0695 Võ Thị Mỹ Xuyên 1985 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 18 Anh B KTV

696 HQB0696 Đỗ Thị Hồng Xuyến 1985 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV

697 HQB0697 Ngô Kim Xuyến 1977 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

698 HQB0698 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định

Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.

Tp. HCM 18 Anh B KTV

699 HQB0699 Huỳnh Thị Hồng Y 1989 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương

Tp. HCM 18 Anh B KTV

700 HQB0700 Nguyễn Thị Thơm Y 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV701 HQB0701 Nguyễn Thị Như Ý 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV702 HQB0702 Phạm Như Ý 1988 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV703 HQB0703 Đặng Thị Yên 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

704 HQB0704 Châu Thị Kiều Yến 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV

705 HQB0705 Đinh Thị Hải Yến 1986 Ninh Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

706 HQB0706 Hồ Thị Thanh Yến 1986 Thừa Thiên Huế Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

707 HQB0707 Lê Thị Hải Yến 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B Con TB KTV

47

Page 48:  · Nam Nữ 1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV 2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn

Nam Nữ

Địa điểm dự thi

Ngoại ngữ thi

Đối tượng ưu tiên

Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành

ĐKDTSBDStt

708 HQB0708 Nguyễn Ngọc Yến 1987 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV

709 HQB0709 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV

710 HQB0710 Nguyễn Thị Nguyệt Yến 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV711 HQB0711 Phạm Nguyễn Hải Yến 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV712 HQB0712 Phạm Thị Yến 1976 An Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV

713 HQB0713 Trương Hoàng Yến 1983 Vĩnh Long Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV

48