14
NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 201 VốN CHủ Sở HữU Vốn chủ sở hữu, trong đó bao gồm vốn điều lệ, là cơ sở và cũng là điều kiện để một ngân hàng thương mại xác định quy mô hoạt động của mình. Nói cách khác, quy mô vốn chủ sở hữu của ngân hàng chi phối quy mô tổng tài sản của ngân hàng, dĩ nhiên là còn bị giới hạn bởi các tỷ lệ an toàn theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng. Tính đến cuối năm 2014, tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng trong danh sách tập hợp của Đặc san này là 312.640 tỷ đồng, tăng 3% so với cuối năm 2013. Trong đó, riêng 10 ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất chiếm hơn 74% tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng. Nợ PHảI TRả Thông thường, ngân hàng nào có quy mô vốn chủ sở hữu càng lớn thì ngân hàng đó càng có điều kiện để (nhưng không nhất thiết) huy động thêm vốn vay, nợ nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Theo đó, dù có sự hoán đổi nhất định, song Top 10 những ngân hàng có tổng nợ phải trả nhiều nhất cũng bao gồm những ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất. Hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả là một trong những thước đo về khả năng thanh toán của ngân hàng và xét ở góc độ này, thì Top 10 về vốn chủ sở hữu không phải là 10 ngân hàng có khả năng thanh toán tốt nhất. Hệ số này tính bình quân cho 25 ngân hàng là 8,98% ở thời điểm cuối năm 2014, giảm so với mức 10,32% cuối năm 2013 và các ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu, cũng như nợ phải trả lớn nhất có hệ số Vốn chủ sở hữu/ Nợ phải trả dao động gần với các mức bình quân này. Chiếm phần lớn trong tổng nợ phải trả của các ngân hàng là Tiền gửi của khách hàng. Trong năm 2014, tổng tiền gửi của khách hàng của 25 ngân hàng là 2.675,2 nghìn tỷ đồng, tăng 22,86% so với năm 2013, góp phần quan trọng vào việc tăng tổng nợ phải trả thêm 18,46%. TàI SảN Khi những ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất cũng là ngân hàng có nợ phải trả lớn nhất, thì đương nhiên đó cũng là những ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất. Giống như cơ cấu vốn chủ sở hữu, Top 10 ngân hàng có tài sản lớn nhất cũng chiếm hơn 78% tổng tài sản của 25 ngân hàng: 3.209 nghìn tỷ đồng so với 4.086 nghìn tỷ đồng. Toàn bộ các ngân hàng trong Top 10 này đều tăng tài sản so với năm 2013. Trong phần này, Đặc san đăng tải BCTC tóm tắt của 25 ngân hàng TMCP, là những ngân hàng đã công bố BCTC hợp nhất năm 2014 đã kiểm toán trên website của mình. Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Đồng bằng Sông Cửu Long, Ngân hàng TMCP Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu, Ngân hàng TMCP Đại Dương, Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Bảo Việt, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, Ngân hàng TMCP Đông Á, Ngân hàng TMCP Phương Nam, Ngân hàng TMCP Bắc Á, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài và các ngân hàng liên doanh. Theo đó, các số liệu tổng quan mà chúng tôi trình bày sau đây cũng chỉ dựa trên 25 BCTC này. Và như vậy, có thể nói, các số liệu tổng quan này không phản ánh tình hình hoạt động của cả hệ thống ngân hàng, nhưng chúng tôi vẫn hy vọng các số liệu này sẽ cung cấp những giá trị nhất định cho quý bạn đọc. TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

niên giám ngân hàng 201

Vốn chủ sở hữuVốn chủ sở hữu, trong đó bao gồm

vốn điều lệ, là cơ sở và cũng là điều kiện để một ngân hàng thương mại xác định quy mô hoạt động của mình. Nói cách khác, quy mô vốn chủ sở hữu của ngân hàng chi phối quy mô tổng tài sản của ngân hàng, dĩ nhiên là còn bị giới hạn bởi các tỷ lệ an toàn theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng.

Tính đến cuối năm 2014, tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng trong danh sách tập hợp của Đặc san này là 312.640 tỷ đồng, tăng 3% so với cuối năm 2013. Trong đó, riêng 10 ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất chiếm hơn 74% tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng.

nợ phải trảThông thường, ngân hàng nào có quy

mô vốn chủ sở hữu càng lớn thì ngân

hàng đó càng có điều kiện để (nhưng không nhất thiết) huy động thêm vốn vay, nợ nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Theo đó, dù có sự hoán đổi nhất định, song Top 10 những ngân hàng có tổng nợ phải trả nhiều nhất cũng bao gồm những ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất.

Hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả là một trong những thước đo về khả năng thanh toán của ngân hàng và xét ở góc độ này, thì Top 10 về vốn chủ sở hữu không phải là 10 ngân hàng có khả năng thanh toán tốt nhất. Hệ số này tính bình quân cho 25 ngân hàng là 8,98% ở thời điểm cuối năm 2014, giảm so với mức 10,32% cuối năm 2013 và các ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu, cũng như nợ phải trả lớn nhất có hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả dao động gần với các mức bình quân này.

Chiếm phần lớn trong tổng nợ phải trả của các ngân hàng là Tiền gửi của khách hàng. Trong năm 2014, tổng tiền gửi của khách hàng của 25 ngân hàng là 2.675,2 nghìn tỷ đồng, tăng 22,86% so với năm 2013, góp phần quan trọng vào việc tăng tổng nợ phải trả thêm 18,46%.

tài sảnKhi những ngân hàng có vốn chủ sở

hữu lớn nhất cũng là ngân hàng có nợ phải trả lớn nhất, thì đương nhiên đó cũng là những ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất. Giống như cơ cấu vốn chủ sở hữu, Top 10 ngân hàng có tài sản lớn nhất cũng chiếm hơn 78% tổng tài sản của 25 ngân hàng: 3.209 nghìn tỷ đồng so với 4.086 nghìn tỷ đồng. Toàn bộ các ngân hàng trong Top 10 này đều tăng tài sản so với năm 2013.

Trong phần này, Đặc san đăng tải BCTC tóm tắt của 25 ngân hàng TMCP, là những ngân hàng đã công bố BCTC hợp nhất năm 2014 đã kiểm toán trên website của mình. Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Đồng bằng Sông Cửu Long, Ngân hàng TMCP Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu, Ngân hàng TMCP Đại Dương, Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Bảo Việt, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, Ngân hàng TMCP Đông Á, Ngân hàng TMCP Phương Nam, Ngân hàng TMCP Bắc Á, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài và các ngân hàng liên doanh.

Theo đó, các số liệu tổng quan mà chúng tôi trình bày sau đây cũng chỉ dựa trên 25 BCTC này. Và như vậy, có thể nói, các số liệu tổng quan này không phản ánh tình hình hoạt động của cả hệ thống ngân hàng, nhưng chúng tôi vẫn hy vọng các số liệu này sẽ cung cấp những giá trị nhất định cho quý bạn đọc.

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

Page 2: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

niên giám ngân hàng 203202 công ty tài chính

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP An Bình(ABBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 441.459 420.853

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 716.590 1.375.631

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 19.548.439 16.146.892

Chứng khoán kinh doanh - 2.047

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

4.768 1.078

Cho vay khách hàng 25.495.490 22.993.281

Chứng khoán đầu tư 15.004.910 11.549.834

Góp vốn, đầu tư dài hạn 318.568 317.024

Tài sản cố định 1.019.482 865.587

Bất động sản đầu tư 183.585 103.987

Tài sản có khác 4.731.559 3.851.496

TỔNG TÀI SẢN 67.464.850 57.627.710

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.808.737 10.353.705

Tiền gửi của khách hàng 45.102.698 37.161.637

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 120.782 63.570

Phát hành giấy tờ có giá - 3.446.620

Các khoản nợ khác 717.257 857.702

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 61.749.474 51.883.234

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 5.248.159 5.248.159

- Vốn điều lệ 4.798.000 4.798.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 994 994

- Thặng dư vốn cổ phần 449.165 449.165

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 309.253 301.879

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 157.964 194.438

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.715.376 5.744.476

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 67.464.850 57.627.710

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 4.785.899 2.722.431

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 625.092 517.073

Bảo lãnh khác 4.160.807 2.205.358

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

4.785.899 2.722.431

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.119.645 4.031.822

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.633.172) (2.773.923)

Thu nhập lãi thuần 1.486.473 1.257.899

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 120.880 177.310

Chi phí hoạt động dịch vụ (79.010) (68.965)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 41.870 108.345

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 56.687 24.873

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 561 (4.452)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 47.979 37.624

Thu nhập từ hoạt động khác 92.887 175.691

Chi phí từ hoạt động khác (49.660) (16.700)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 43.227 158.991

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 10.336 12.156

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.687.133 1.595.436

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.106.460) (1.067.620)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 580.673 527.816

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (429.566) (342.705)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 151.107 185.111

Chi phí thuế TNDN hiện hành (34.134) (44.549)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (34.134) (44.549)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 116.973 140.562

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 116.973 140.562

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 244 305

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.496.287 2.043.490

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.357.730 3.065.322

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.559.007 7.215.519

Chứng khoán kinh doanh 1.105.122 851.161

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

14.403 150

Cho vay khách hàng 114.745.251 105.642.038

Chứng khoán đầu tư 39.676.852 33.482.828

Góp vốn, đầu tư dài hạn 886.568 922.976

Tài sản cố định 2.804.555 2.552.768

Bất động sản đầu tư 8.654 9.015

Tài sản có khác 9.955.342 10.813.722

TỔNG TÀI SẢN 179.609.771 166.598.989

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ NHNN - 1.583.146

Tiền gửi và vay các TCTD khác 6.145.238 7.793.776

Tiền gửi của khách hàng 154.613.588 138.110.836

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư. cho vay chịu rủi ro 188.155 363.345

Phát hành giấy tờ có giá 3.078.000 3.500.000

Các khoản nợ khác 3.187.487 2.743.684

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 167.212.468 154.094.787

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.711.841 9.117.544

- Vốn điều lệ 9.376.965 9.376.965

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ (665.124) (259.421)

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 2.207.666 2.034.952

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.477.796 1.351.706

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 12.397.303 12.504.202

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 179.609.771 166.598.989

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 9.548.240 7.244.078

Bảo lãnh vay vốn 39.275 420.070

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 5.610.824 3.474.168

Bảo lãnh khác 3.898.141 3.349.840

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

9.548.240 7.244.078

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.702.832 15.384.473

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.937.199) (10.818.660)

Thu nhập lãi thuần 4.765.633 4.565.813

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 944.682 817.243

Chi phí hoạt động dịch vụ (250.242) (226.223)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 694.440 591.020

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 183.634 (77.616)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 110.373 69.992

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 230.647 396.395

Thu nhập từ hoạt động khác 106.598 76.739

Chi phí từ hoạt động khác (57.539) (44.938)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 49.059 31.801

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 22.511 72.182

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 6.056.297 5.649.587

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.863.607) (3.759.397)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.192.690 1.890.190

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (977.289) (854.630)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.215.401 1.035.560

Chi phí thuế TNDN hiện hành (271.093) (201.214)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7.494 (7.853)

Chi phí thuế TNDN (263.599) (209.067)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 951.802 826.493

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 951.802 826.493

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.021 868

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

Page 3: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

niên giám ngân hàng 205204 niên giám ngân hàng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 5.393.484 3.862.664

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 23.097.743 12.834.854

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 50.062.372 47.656.262

Chứng khoán kinh doanh 8.430.766 1.557.984

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 239.872

Cho vay khách hàng 439.070.127 384.889.836

Chứng khoán đầu tư 91.816.995 68.072.438

Góp vốn, đầu tư dài hạn 4.782.587 4.392.749

Tài sản cố định 6.672.040 5.201.097

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 21.014.259 19.678.327

TỔNG TÀI SẢN 650.340.373 548.386.083

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 20.120.993 16.495.829

Tiền gửi và vay các TCTD khác 86.186.209 47.798.567

Tiền gửi của khách hàng 440.471.589 338.902.132

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

74.760 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 35.445.267 67.245.421

Phát hành giấy tờ có giá 20.077.031 33.254.353

Các khoản nợ khác 14.358.325 12.397.216

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 616.734.174 516.093.518

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 28.142.332 28.142.022

- Vốn điều lệ 28.112.026 28.112.026

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 30.306 29.996

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 1.656.813 379.675

Chênh lệch tỷ giá hối đoái (44.885) (57.413)

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 3.517.007 3.575.699

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 33.271.267 32.039.983

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 334.932 252.582

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 650.340.373 548.386.083

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 97.062.501 75.849.974

Bảo lãnh vay vốn 1.000.860 524.975

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 29.066.777 21.852.436

Bảo lãnh khác 66.994.864 53.472.563

Các cam kết đưa ra 21.583.099 8.826.053

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 21.583.099 8.826.053

118.645.600 84.676.027

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 43.984.255 43.824.717

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (27.139.993) (28.980.070)

Thu nhập lãi thuần 16.844.262 14.844.647

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.981.200 2.419.761

Chi phí hoạt động dịch vụ (1.178.465) (852.810)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.802.735 1.566.951

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 265.189 162.278

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 210.369 465.641

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 818.551 924.319

Thu nhập từ hoạt động khác 2.440.970 1.779.541

Chi phí từ hoạt động khác (847.030) (916.711)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.593.940 862.830

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 371.578 337.194

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 21.906.624 19.163.860

Chi phí cho nhân viên (4.919.584) (4.026.930)

Chi phí khấu hao (427.552) (454.074)

Chi phí hoạt động khác (3.276.759) (2.910.038)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (8.623.895) (7.391.042)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 13.282.729 11.772.818

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (6.985.696) (6.482.862)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 6.297.033 5.289.956

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.310.876) (1.239.367)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (490) 419

Chi phí thuế TNDN (1.311.366) (1.238.948)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.985.667 4.051.008

Lợi ích của các cổ đông thiểu số (37.780) (20.299)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 4.947.887 4.030.709

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.387 1.200

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.662.045 1.480.223

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.214.967 2.258.816

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 39.463.116 57.874.498

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

13.435 7.190

Cho vay khách hàng 86.123.843 82.643.274

Chứng khoán đầu tư 19.923.493 14.655.017

Góp vốn, đầu tư dài hạn 1.940.102 2.012.877

Tài sản cố định 5.237.236 4.320.661

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 3.515.599 4.582.904

TỔNG TÀI SẢN 161.093.836 169.835.460

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 6.613 426.801

Tiền gửi và vay các TCTD khác 41.043.340 65.766.554

Tiền gửi của khách hàng 101.371.886 79.472.411

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 3.008.378 7.677.744

Các khoản nợ khác 1.595.322 1.811.633

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 147.025.539 155.155.143

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 12.448.674 12.526.947

- Vốn điều lệ 12.355.229 12.355.229

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 15.396 15.396

- Thặng dư vốn cổ phần 156.322 156.322

- Cổ phiếu quỹ (78.273) -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 1.505.613 1.525.254

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 114.010 628.116

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.068.297 14.680.317

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 161.093.836 169.835.460

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 8.482.165 6.534.056

Bảo lãnh vay vốn 34.274 -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 4.903.797 3.633.646

Bảo lãnh khác 3.544.094 2.900.410

Các cam kết đưa ra 155.821 153.780

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 155.821 153.780

8.637.986 6.687.836

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 8.564.183 10.902.228

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (5.853.950) (8.165.884)

Thu nhập lãi thuần 2.710.233 2.736.344

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 571.647 459.345

Chi phí hoạt động dịch vụ (225.731) (184.158)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 345.916 275.187

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 170.254 (113.577)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - (3.189)

Thu nhập từ hoạt động khác 160.248 319.900

Chi phí từ hoạt động khác (421.035) (115.974)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (260.787) 203.926

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần (22.817) 150.171

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.942.799 3.248.862

Chi phí cho nhân viên (945.248) (944.166)

Chi phí khấu hao (181.145) (183.951)

Chi phí hoạt động khác (922.311) (992.608)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (2.048.704) (2.120.725)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 894.095 1.128.137

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (825.299) (300.269)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 68.796 827.868

Chi phí thuế TNDN hiện hành (12.712) (169.162)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (12.712) (169.162)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 56.084 658.706

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 56.084 658.706

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 46 533

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)

Page 4: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

niên giám ngân hàng 207206 niên giám ngân hàng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 818.918 632.025

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.408.922 1.595.174

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16.834.981 11.340.653

Chứng khoán kinh doanh 936.975 667.545

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

3.502 1.848

Cho vay khách hàng 41.508.986 43.332.981

Chứng khoán đầu tư 24.472.022 13.456.296

Góp vốn, đầu tư dài hạn 228.538 95.067

Tài sản cố định 527.397 590.246

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 11.784.362 14.514.806

TỔNG TÀI SẢN 99.524.603 86.226.641

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 184.195 128.173

Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.506.708 11.289.317

Tiền gửi của khách hàng 65.411.576 62.383.934

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 42.791 116.110

Phát hành giấy tờ có giá 3.580.000 2.503.000

Các khoản nợ khác 1.600.491 1.218.886

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 90.325.761 77.639.420

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.104.686 8.104.686

- Vốn điều lệ 8.100.000 8.100.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 89 89

- Thặng dư vốn cổ phần 4.599 4.599

- Cổ phiếu quỹ (2) (2)

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 255.813 199.204

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 513.549 283.331

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.874.048 8.587.221

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 324.794 -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 99.524.603 86.226.641

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 3.204.019 1.977.763

Bảo lãnh vay vốn 10.700 6.094

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.425.431 673.917

Bảo lãnh khác 1.767.888 1.297.752

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

3.204.019 1.977.763

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.298.131 4.899.924

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.668.988) (4.574.838)

Thu nhập lãi thuần 1.629.143 325.086

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 195.762 72.933

Chi phí hoạt động dịch vụ (69.422) (28.587)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 126.340 44.346

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 42.133 (54.015)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 80.462 61.930

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 474.636 682.241

Thu nhập từ hoạt động khác 84.405 254.944

Chi phí từ hoạt động khác (37.381) (13.115)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 47.024 241.829

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 499.084 141.311

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.898.822 1.442.728

Chi phí cho nhân viên (740.441) (353.930)

Chi phí khấu hao (115.665) (63.882)

Chi phí hoạt động khác (964.029) (592.621)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.820.135) (1.010.433)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.078.687 432.295

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (456.470) (191.842)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 622.217 240.453

Chi phí thuế TNDN hiện hành (145.543) (24.509)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 202 1.652

Chi phí thuế TNDN (145.341) (22.857)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 476.876 217.596

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 476.876 217.596

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 589 434

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 140.565 105.653

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 622.869 500.117

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.422.210 3.459.029

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 327

Cho vay khách hàng 13.389.967 12.003.522

Chứng khoán đầu tư 3.039.749 3.377.346

Góp vốn, đầu tư dài hạn 46.199 69.521

Tài sản cố định 958.094 661.721

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.484.273 1.194.553

TỔNG TÀI SẢN 23.103.926 21.371.789

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 2.781.983 3.627.404

Tiền gửi của khách hàng 16.570.527 13.303.627

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

7.005 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 78.755

Phát hành giấy tờ có giá - 500.000

Các khoản nợ khác 380.304 386.297

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 19.739.819 17.896.083

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 2.965.800 2.965.800

- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ (34.200) (34.200)

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 215.924 179.185

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 182.383 330.721

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.364.107 3.475.706

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 23.103.926 21.371.789

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 140.092 70.398

Bảo lãnh vay vốn -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 124.524 25.487

Bảo lãnh khác 15.568 44.911

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

140.092 70.398

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.094.846 2.389.127

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.301.129) (1.354.768)

Thu nhập lãi thuần 793.717 1.034.359

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 6.003 7.018

Chi phí hoạt động dịch vụ (6.366) (6.342)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (363) 676

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (1.246) 429

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 966 (58.180)

Thu nhập từ hoạt động khác 23.207 14.746

Chi phí từ hoạt động khác (19.050) (1.479)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 4.157 13.267

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.285 72.873

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 801.516 1.063.424

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (525.316) (587.587)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 276.200 475.837

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (42.489) (82.430)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 233.711 393.407

Chi phí thuế TNDN hiện hành (57.799) (79.980)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (57.799) (79.980)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 175.912 313.427

Lợi ích của các cổ đông thiểu số

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 175.912 313.427

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 593 1.058

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HDBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank)

Page 5: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

208 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 209

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 325.286 206.590

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.617.624 6.560.356

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.686.853 11.812.527

Chứng khoán kinh doanh 1 1

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 1.015

Cho vay khách hàng 40.815.654 28.954.142

Chứng khoán đầu tư 36.252.486 22.107.865

Góp vốn, đầu tư dài hạn 324.731 24.731

Tài sản cố định 1.081.018 809.898

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 10.698.099 9.117.116

TỔNG TÀI SẢN 100.801.752 79.594.241

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 25.935 19.185

Tiền gửi và vay các TCTD khác 12.851.116 15.539.142

Tiền gửi của khách hàng 77.819.859 55.553.137

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

45.096 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.062.300 27.394

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 1.606.349 1.184.108

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 93.410.655 72.322.966

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 6.523.331 6.523.331

- Vốn điều lệ 6.460.000 6.460.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 63.331 63.331

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 662.740 595.103

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 205.026 152.841

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.391.097 7.271.275

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 100.801.752 79.594.241

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 5.004.238 1.802.977

Bảo lãnh vay vốn 507.000 507.000

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 2.331.040 243.841

Bảo lãnh khác 2.166.198 1.052.136

Các cam kết đưa ra 10.749.911 3.340.570

Các hợp đồng hoán đổi ngoại tệ 7.543.617 2.509.174

Cam kết hợp đồng mua bán ngoại tệ đến hạn 339.936 231.396

Cam kết khác 2.866.358 600.000

15.754.149 5.143.547

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.163.158 6.154.984

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.872.312) (3.856.416)

Thu nhập lãi thuần 2.290.846 2.298.568

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 35.527 22.572

Chi phí hoạt động dịch vụ (342.003) (234.018)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (306.476) (211.446)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 6.312 7.218

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (234) 5.903

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 247.563 (15.504)

Thu nhập từ hoạt động khác 18.313 57.406

Chi phí từ hoạt động khác (143.389) (94.512)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (125.076) (37.106)

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.112.935 2.047.633

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.350.947) (1.099.889)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 761.988 947.744

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (226.820) (283.342)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 535.168 664.402

Chi phí thuế TNDN hiện hành (68.705) (98.128)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (68.705) (98.128)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 466.463 566.274

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 466.463 566.274

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 685 815

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.178.113 1.025.874

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.751.518 551.929

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16.005.178 24.693.179

Chứng khoán kinh doanh 161.202 129.348

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 48.112

Cho vay khách hàng 22.966.507 26.676.110

Chứng khoán đầu tư 40.958.728 33.375.435

Góp vốn, đầu tư dài hạn 358.406 2.170.808

Tài sản cố định 761.082 847.478

Bất động sản đầu tư 977.292 1.003.687

Tài sản có khác 18.250.715 16.592.922

TỔNG TÀI SẢN 104.368.741 107.114.882

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 42.311 644.189

Tiền gửi và vay các TCTD khác 25.495.893 24.397.983

Tiền gửi của khách hàng 63.218.853 65.491.701

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

87.017 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 137.000 141.402

Phát hành giấy tờ có giá 3.655.000 2.795.002

Các khoản nợ khác 2.286.984 4.232.059

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 94.923.058 97.702.336

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.286.095 8.352.676

- Vốn điều lệ 8.000.000 8.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 607 607

- Thặng dư vốn cổ phần 400.000 400.000

- Cổ phiếu quỹ (114.512) (47.931)

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 489.909 511.173

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 669.679 548.697

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 9.445.683 9.412.546

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 104.368.741 107.114.882

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.291.676 2.220.598

Cam kết bảo lãnh 1.864.476 1.529.725

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 607.182 812.685

Bảo lãnh khác (179.982) (121.812)

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

2.291.676 2.220.598

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.136.495 8.789.131

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (7.963.094) (7.174.741)

Thu nhập lãi thuần 1.173.401 1.614.390

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 171.607 164.030

Chi phí hoạt động dịch vụ (115.740) (135.706)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 55.867 28.324

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (15.311) 86.487

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 9.700 (81.995)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 595.920 677.237

Thu nhập từ hoạt động khác 668.412 238.350

Chi phí từ hoạt động khác (242.412) (276.781)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 426.000 (38.431)

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 91.245 130.434

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.336.822 2.416.446

Chi phí cho nhân viên (585.053) (589.738)

Chi phí khấu hao (118.703) (128.562)

Chi phí hoạt động khác (748.545) (971.110)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.452.301) (1.689.410)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 884.521 727.036

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (722.497) (325.800)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 162.024 401.236

Chi phí thuế TNDN hiện hành (19.268) (71.364)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (19.268) (71.364)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 142.756 329.872

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 142.756 329.872

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 180 415

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (Maritime Bank)

Page 6: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

niên giám ngân hàng 211210 niên giám ngân hàng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.233.230 1.034.666

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.067.482 3.615.773

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 21.415.257 26.787.251

Chứng khoán kinh doanh 10.456.489 3.862.486

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

5.387 -

Cho vay khách hàng 98.106.265 85.972.767

Chứng khoán đầu tư 50.781.094 46.012.345

Góp vốn, đầu tư dài hạn 1.459.650 1.616.738

Tài sản cố định 1.927.332 1.837.348

Bất động sản đầu tư 272.665 178.592

Tài sản có khác 8.764.322 9.463.098

TỔNG TÀI SẢN 200.489.173 180.381.064

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.604.175 21.423.003

Tiền gửi của khách hàng 167.608.507 136.088.812

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 17.615

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 224.788 177.806

Phát hành giấy tờ có giá 2.000.058 2.000.058

Các khoản nợ khác 8.903.434 4.966.704

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 183.340.962 164.673.998

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 11.932.358 11.594.671

- Vốn điều lệ 11.593.937 11.256.250

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 338.421 338.421

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 1.839.735 1.424.275

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 2.788.992 2.129.236

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 16.561.085 15.148.182

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 587.126 558.884

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 200.489.173 180.381.064

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 77.997.450 52.110.010

Bảo lãnh vay vốn 237.494 317.266

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 49.827.249 33.027.546

Bảo lãnh khác 27.932.707 18.765.198

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

77.997.450 52.110.010

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.148.604 13.456.303

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (6.608.529) (7.331.932)

Thu nhập lãi thuần 6.540.075 6.124.371

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.408.192 973.963

Chi phí hoạt động dịch vụ (457.790) (235.203)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 950.402 738.760

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 89.835 99.314

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh, chứng khoán đầu tư 306.297 10.616

Thu nhập từ hoạt động khác 360.645 644.356

Chi phí từ hoạt động khác (18.884) (29.463)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 341.761 614.893

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 78.524 72.531

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 8.306.894 7.660.485

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.114.201) (2.746.474)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5.192.693 4.914.011

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (2.018.690) (1.892.379)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 3.174.003 3.021.632

Chi phí thuế TNDN hiện hành (668.351) (735.916)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2.664) -

Chi phí thuế TNDN (671.015) (735.916)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.502.988 2.285.716

Lợi ích của các cổ đông thiểu số (27.018) (9.750)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.475.970 2.275.966

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.136 2.082

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 53.273 83.069

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 23.429 27.163

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 656.525 919.438

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 3.099.736 3.879.232

Chứng khoán đầu tư 3.093.899 1.066.978

Góp vốn, đầu tư dài hạn - -

Tài sản cố định 155.678 186.131

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 301.358 275.068

TỔNG TÀI SẢN 7.383.898 6.437.079

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 1.727.503 588.153

Tiền gửi của khách hàng 1.523.161 1.739.554

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 2.752 7.763

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 73.211 148.707

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 3.326.627 2.484.177

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.749.952 3.749.952

- Vốn điều lệ 3.750.000 3.750.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ (49) (49)

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 141.030 141.033

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 166.289 61.917

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.057.271 3.952.902

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.383.898 6.437.079

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 5.341 65.657

Bảo lãnh vay vốn

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C - -

Bảo lãnh khác 5.341 65.657

Các cam kết đưa ra 0 3.508

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - 3.508

5.341 69.165

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 756.595 907.947

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (177.968) (289.517)

Thu nhập lãi thuần 578.627 618.430

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.958 7.847

Chi phí hoạt động dịch vụ (32.444) (27.333)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (29.486) (19.486)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.067 1.182

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (43.100) (2.187)

Thu nhập từ hoạt động khác 22.959 9.478

Chi phí từ hoạt động khác (37.769) (40.018)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (14.810) (30.540)

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 16.395 237

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 508.693 567.636

Chi phí cho nhân viên (146.873) (221.718)

Chi phí khấu hao (37.660) (38.824)

Chi phí hoạt động khác (172.018) (185.166)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (356.551) (445.708)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 152.142 121.928

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (21.467) (11.965)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 130.675 109.963

Chi phí thuế TNDN hiện hành (25.224) (42.210)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - (4.255)

Chi phí thuế TNDN (25.224) (46.465)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 105.451 63.498

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 105.451 63.498

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 281 169

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông (MDB)

Page 7: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

212 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 213

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 178.919 109.206

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 423.277 745.630

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 14.861.621 7.059.015

Chứng khoán kinh doanh 146.538 147.127

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 16.474.595 11.493.560

Chứng khoán đầu tư 2.611.196 6.134.098

Góp vốn, đầu tư dài hạn 383.530 394.280

Tài sản cố định 926.547 938.567

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.286.783 1.760.260

TỔNG TÀI SẢN 37.293.006 28.781.743

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 13.161.827 6.369.723

Tiền gửi của khách hàng 20.319.179 13.679.002

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 4.077

Phát hành giấy tờ có giá - 5.000.000

Các khoản nợ khác 480.774 470.508

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 33.961.780 25.523.310

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.002.582 3.002.582

- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 10 10

- Thặng dư vốn cổ phần 2.547 2.547

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác 25 25

Các quỹ dự trữ 169.553 141.281

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 159.091 114.602

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.331.226 3.258.433

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 37.293.006 28.781.743

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 438.557 174.747

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 175.025 57.056

Bảo lãnh khác 263.532 117.691

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

438.557 174.747

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.378.075 1.582.957

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.695.922) (1.178.873)

Thu nhập lãi thuần 682.153 404.084

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 64.216 98.842

Chi phí hoạt động dịch vụ (21.926) (71.176)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 42.290 27.666

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 8.405 (4.301)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (45) 712

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 3.475 110.222

Thu nhập từ hoạt động khác 63.689 229.299

Chi phí từ hoạt động khác (48.850) (131.748)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 14.839 97.551

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 32.580 40.439

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 783.697 676.373

Chi phí cho nhân viên (182.137) (151.219)

Chi phí khấu hao (50.488) (50.714)

Chi phí hoạt động khác (230.994) (214.497)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (463.619) (416.430)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 320.078 259.943

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (77.632) (76.533)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 242.446 183.410

Chi phí thuế TNDN hiện hành (55.281) (48.584)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (55.281) (48.584)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 187.165 134.826

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 187.165 134.826

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 624 449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 231.804 158.154

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 895.558 399.961

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.554.838 3.947.754

Chứng khoán kinh doanh 94.740 363.800

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 21.159.482 19.973.506

Chứng khoán đầu tư 9.981.745 5.499.946

Góp vốn, đầu tư dài hạn 135.809 148.145

Tài sản cố định 441.784 460.470

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.599.151 1.843.472

TỔNG TÀI SẢN 39.094.911 32.795.208

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 10.010.238 8.613.886

Tiền gửi của khách hàng 23.898.897 19.115.649

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

348 3.552

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 775.442 784.146

Phát hành giấy tờ có giá - 223

Các khoản nợ khác 392.267 312.975

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 35.077.192 28.830.431

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.555.698 3.242.550

- Vốn điều lệ 3.547.148 3.234.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 98.800 98.800

- Cổ phiếu quỹ (90.250) (90.250)

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 212.561 219.759

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 249.460 502.468

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.017.719 3.964.777

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 39.094.911 32.795.208

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.657.534 942.951

Bảo lãnh vay vốn 7.387 55.000

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 598.947 183.693

Bảo lãnh khác 1.051.200 704.258

Các cam kết đưa ra 2.084.223 2.144.700

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 2.084.223 2.144.700

3.741.757 3.087.651

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.532.544 2.733.164

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.457.274) (1.475.675)

Thu nhập lãi thuần 1.075.270 1.257.489

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 20.727 39.431

Chi phí hoạt động dịch vụ (12.366) (13.572)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 8.361 25.859

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (47.368) (164.411)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 637 3.225

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 114.423 2.798

Thu nhập từ hoạt động khác 95.473 107.082

Chi phí từ hoạt động khác (18.145) (7.484)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 77.328 99.598

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 7.890 4.881

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.236.541 1.229.439

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (652.906) (610.086)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 583.635 619.353

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (302.256) (298.356)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 281.379 320.997

Chi phí thuế TNDN hiện hành (60.829) (79.584)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (60.829) (79.584)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 220.550 241.413

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 220.550 241.413

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 640 682

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Nam Á (NamA Bank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)

Page 8: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

214 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 192.805 175.880

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 535.212 587.541

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.112.717 6.450.572

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

7.064 1.660

Cho vay khách hàng 14.334.204 13.679.633

Chứng khoán đầu tư 3.364.031 2.912.205

Góp vốn, đầu tư dài hạn 45.587 48.764

Tài sản cố định 198.892 208.192

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 988.850 811.300

TỔNG TÀI SẢN 25.779.362 24.875.747

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.046.281 7.458.359

Tiền gửi của khách hàng 18.003.964 13.861.208

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 84.750 117.271

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 304.896 229.273

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 22.439.891 21.666.111

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.000.000 3.000.000

- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 177.021 171.291

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 162.450 38.345

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.339.471 3.209.636

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 25.779.362 24.875.747

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.515.977 1.443.904

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 552.545 738.888

Bảo lãnh khác 963.432 705.016

Các cam kết đưa ra 3.775.730 4.115.646

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 3.775.730 4.115.646

5.291.707 5.559.550

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.580.049 1.614.122

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (923.500) (1.071.976)

Thu nhập lãi thuần 656.549 542.146

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 67.622 67.027

Chi phí hoạt động dịch vụ (29.998) (27.546)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 37.624 39.481

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 35.338 42.588

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (4.628) 41.937

Thu nhập từ hoạt động khác 42.846 59.752

Chi phí từ hoạt động khác (19.426) (22.663)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 23.420 37.089

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.537 5.130

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 750.840 708.371

Chi phí cho nhân viên (202.285) (185.675)

Chi phí khấu hao (32.736) (46.472)

Chi phí hoạt động khác (244.303) (263.301)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (479.324) (495.448)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 271.516 212.923

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (103.709) (161.176)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 167.807 51.747

Chi phí thuế TNDN hiện hành (36.757) (13.546)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (36.757) (13.546)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 131.050 38.201

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 131.050 38.201

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 437 127

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 187.483 170.284

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 563.314 594.589

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 131.989 319.230

Chứng khoán kinh doanh 35.000 16.250

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 11.139.340 10.568.462

Chứng khoán đầu tư 2.128.386 1.553.569

Góp vốn, đầu tư dài hạn 730.589 730.779

Tài sản cố định 949.706 848.999

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 565.284 490.639

TỔNG TÀI SẢN 16.431.091 15.292.801

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 129.121 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 91.606 20.117

Tiền gửi của khách hàng 12.451.993 11.412.277

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 108.357

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 272.868 251.861

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 12.945.588 11.792.612

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.080.716 3.080.716

- Vốn điều lệ 3.080.000 3.080.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 716 716

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 218.517 241.368

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 186.270 178.105

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.485.503 3.500.189

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 16.431.092 15.292.801

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 294.583 233.583

Bảo lãnh vay vốn 18.500 20.000

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 121.631 62.316

Bảo lãnh khác 154.452 151.267

Các cam kết đưa ra - -s

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

294.583 233.583

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.392.267 1.641.031

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (720.879) (963.109)

Thu nhập lãi thuần 671.388 677.922

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 54.398 56.276

Chi phí hoạt động dịch vụ (19.960) (19.131)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 34.438 37.145

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 22.197 7.883

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 98 28

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -

Thu nhập từ hoạt động khác 71.416 39.689

Chi phí từ hoạt động khác (8.322) (2.355)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 63.094 37.334

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 5.149 9.698

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 796.364 770.010

Chi phí cho nhân viên

Chi phí khấu hao

Chi phí hoạt động khác

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (321.849) (386.727)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 474.515 383.283

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (244.054) (156.223)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 230.461 227.060

Chi phí thuế TNDN hiện hành (49.576) (54.340)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Chi phí thuế TNDN (49.576) (54.340)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 180.885 172.720

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 180.885 172.720

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 587 561

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SaiGonBank)

Page 9: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

216 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.403.153 1.701.403

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 5.210.502 1.866.744

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.146.287 9.314.639

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 6.056

Cho vay khách hàng 133.277.265 88.349.590

Chứng khoán đầu tư 43.906.651 25.055.473

Góp vốn, đầu tư dài hạn 71.258 71.258

Tài sản cố định 3.172.068 2.965.329

Bất động sản đầu tư 75.790 -

Tài sản có khác 43.959.084 51.688.110

TỔNG TÀI SẢN 242.222.058 181.018.602

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.212.443 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 25.917.203 18.419.415

Tiền gửi của khách hàng 198.505.149 147.098.061

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

133.018 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 3.282

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 3.268.954 2.385.287

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 229.036.767 167.906.045

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 12.303.049 12.303.049

- Vốn điều lệ 12.294.801 12.294.801

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 45 45

- Thặng dư vốn cổ phần 95.912 95.912

- Cổ phiếu quỹ (87.709) (87.709)

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 425.030 411.473

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 457.212 398.035

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 13.185.291 13.112.557

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 242.222.058 181.018.602

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 557.265 371.154

Bảo lãnh vay vốn 18.619 20.515

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 133.717 141.672

Bảo lãnh khác 404.929 208.967

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Trừ giá trị ký quỹ (58.979) (36.067)

498.286 335.087

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 18.762.895 16.848.878

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (16.717.799) (14.864.061)

Thu nhập lãi thuần 2.045.096 1.984.817

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 81.614 32.813

Chi phí hoạt động dịch vụ (47.523) (34.572)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 34.091 (1.759)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 11.895 436.986

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 682.677 -

Thu nhập từ hoạt động khác 418.159 151.107

Chi phí từ hoạt động khác (52.554) (24.262)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 365.605 126.845

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 8.111 8.323

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.147.475 2.555.212

Chi phí cho nhân viên (825.503) (627.669)

Chi phí khấu hao (147.562) (145.498)

Chi phí hoạt động khác (729.551) (1.034.028)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.702.616) (1.807.195)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.444.859 748.017

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.325.716) (688.236)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 119.143 59.781

Chi phí thuế TNDN hiện hành (28.906) (17.208)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (28.906) (17.208)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 90.237 42.573

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 90.237 42.573

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 74 39

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 801.433 541.115

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.346.049 1.981.052

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 29.491.363 30.262.605

Chứng khoán kinh doanh 31.828 29.015

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

18.611 0

Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 103.048.466 75.322.050

Chứng khoán đầu tư 13.471.098 18.655.008

Góp vốn, đầu tư dài hạn 321.032 361.504

Tài sản cố định 4.105.750 4.151.534

Bất động sản đầu tư 17.095 17.248

Tài sản có khác 14.382.821 12.304.672

TỔNG TÀI SẢN 169.035.546 143.625.803

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 761.158 2.119.145

Tiền gửi và vay các TCTD khác 28.142.891 20.685.381

Tiền gửi của khách hàng 123.227.619 90.761.017

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 6.272

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 214.487 476.390

Phát hành giấy tờ có giá 3.911.000 16.909.575

Các khoản nợ khác 2.295.419 2.309.549

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 158.552.574 133.267.329

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.962.251 8.962.251

- Vốn điều lệ 8.865.795 8.865.795

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 101.716 101.716

- Cổ phiếu quỹ (5.260) (5.260)

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 734.463 642.480

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 783.350 750.966

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 10.480.064 10.355.697

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2.908 2.777

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 169.035.546 143.625.803

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 13.913.685 8.338.670

Bảo lãnh vay vốn 187.506 486.276

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 4.761.609 1.774.825

Bảo lãnh khác 8.964.570 6.077.569

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

13.913.685 8.338.670

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 10.312.849 9.174.718

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (7.586.884) (7.070.660)

Thu nhập lãi thuần 2.725.965 2.104.058

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 440.321 219.433

Chi phí hoạt động dịch vụ (86.722) (86.302)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 353.599 133.131

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 65.559 63.400

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.555 696

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (6.931) (16.199)

Thu nhập từ hoạt động khác 296.940 105.296

Chi phí từ hoạt động khác (189.174) (28.670)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 107.766 76.626

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 7.820 6.325

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.257.333 2.368.037

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.624.353) (1.860.870)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.632.980 507.167

(Chi phí)/hoàn nhập dự phòng rủi ro tín dụng và trái phiếu VAMC

(620.632) 492.881

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.012.348 1.000.048

Chi phí thuế TNDN hiện hành (221.464) (150.599)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (137) 321

Chi phí thuế TNDN (221.601) (150.278)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 790.747 849.770

Lợi ích của các cổ đông thiểu số 159 28

Lợi nhuận sau thuế của Ngân hàng 790.611 849.742

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 892 959

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)

Page 10: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

218 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4.815.942 4.228.779

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.289.757 3.300.559

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.630.099 7.469.881

Chứng khoán kinh doanh 7.683.341 2.651.437

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

12.151 43.996

Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 126.646.093 109.214.229

Chứng khoán đầu tư 25.925.440 19.893.888

Góp vốn, đầu tư dài hạn 264.513 318.860

Tài sản cố định 5.198.975 5.306.520

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 11.336.316 8.949.464

TỔNG TÀI SẢN 189.802.627 161.377.613

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.410.606 5.007.207

Tiền gửi của khách hàng 163.057.456 131.644.622

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.115.813 4.405.174

Phát hành giấy tờ có giá 600 501.147

Các khoản nợ khác 3.154.951 2.755.737

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 171.739.426 144.313.887

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 12.590.879 12.590.879

- Vốn điều lệ 12.425.116 12.425.116

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 795 795

- Thặng dư vốn cổ phần 1.671.693 1.671.693

- Cổ phiếu quỹ (1.506.878) (1.506.878)

- Vốn khác 153 153

Các quỹ dự trữ 1.938.962 1.621.303

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 104.270 96.870

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 3.429.086 2.754.666

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 18.063.197 17.063.718

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4 8

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 189.802.627 161.377.613

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 11.601.041 9.902.855

Bảo lãnh vay vốn 190.294 335.111

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 8.168.215 6.854.436

Bảo lãnh khác 3.242.532 2.713.308

Các cam kết đưa ra 11.103 803.013

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 11.103 803.013

11.612.144 10.705.868

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 15.195.969 16.294.326

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.631.311) (9.666.889)

Thu nhập lãi thuần 6.564.658 6.627.437

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.443.862 1.436.185

Chi phí hoạt động dịch vụ (495.379) (488.285)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 948.483 947.900

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 196.167 (203.332)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 183.086 (67.760)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 169.024 27.674

Thu nhập từ hoạt động khác 192.607 132.313

Chi phí từ hoạt động khác (59.045) (35.235)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 133.562 97.078

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 54.508 172.310

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 8.249.488 7.601.307

Chi phí cho nhân viên (2.577.294) (2.246.196)

Chi phí khấu hao (287.688) (288.009)

Chi phí hoạt động khác (1.595.631) (1.671.819)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (4.460.613) (4.206.024)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.788.875 3.395.283

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (962.588) (434.635)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 2.826.287 2.960.648

Chi phí thuế TNDN hiện hành (576.216) (526.873)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (43.639) (204.669)

Chi phí thuế TNDN (619.855) (731.542)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.206.432 2.229.106

Lợi ích của các cổ đông thiểu số (4) (3)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.206.436 2.229.109

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.931 1.982

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.723.642 2.291.494

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.168.265 2.830.794

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 18.922.460 15.420.747

Chứng khoán kinh doanh 2.086.246 919.608

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 79.347.790 69.088.680

Chứng khoán đầu tư 54.978.730 49.845.591

Góp vốn, đầu tư dài hạn 693.788 128.625

Tài sản cố định 1.036.505 1.032.737

Bất động sản đầu tư 1.389.389 1.421.469

Tài sản có khác 13.554.979 15.916.918

TỔNG TÀI SẢN 175.901.794 158.896.663

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.471.408 15.224.974

Tiền gửi của khách hàng 131.689.810 119.977.924

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

18.409 73.157

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 67.266 64.137

Phát hành giấy tờ có giá 6.253.623 5.643.295

Các khoản nợ khác 3.415.228 3.993.107

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 160.915.744 144.976.594

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.878.079 8.878.079

- Vốn điều lệ 8.878.079 8.878.079

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 4.551.560 4.372.389

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.556.411 669.601

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.986.050 13.920.069

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 175.901.794 158.896.663

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 15.876.067 20.578.532 Bảo lãnh vay vốn 5.953 7.297 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 8.535.196 9.240.217 Bảo lãnh khác 7.334.918 11.331.018

Các cam kết đưa ra 28.422.783 14.278.177

Cam kết tài trợ cho khách hàng - 476 Cam kết khác 2.381.836 5.517.418

Các hợp đồng mua bán ngoại tệ chưa đến hạn 26.040.947 8.760.283

44.298.850 34.856.709

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 12.931.617 13.281.305

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (7.158.987) (8.945.643)

Thu nhập lãi thuần 5.772.630 4.335.662

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.665.405 1.150.038

Chi phí hoạt động dịch vụ (542.822) (413.795)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.122.583 736.243

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 22.898 (121.501)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 97.227 105.137

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 77.654 160.910

Thu nhập từ hoạt động khác 985.922 738.646

Chi phí từ hoạt động khác (977.475) (324.514)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 8.447 414.132

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.993 17.253

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 7.106.432 5.647.836

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.431.045) (3.355.666)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.675.387 2.292.170

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (2.258.366) (1.413.964)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.417.021 878.206

Chi phí thuế TNDN hiện hành (324.083) (213.146)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (11.080) (5.989)

Chi phí thuế TNDN (335.163) (219.135)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.081.858 659.071

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 1.081.858 659.071

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 983 600

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Page 11: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

220 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 221

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 386.695 294.799

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 5.048.040 226.461

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 10.888.930 5.855.657

Chứng khoán kinh doanh 145.167 174.361

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 7.966

Cho vay khách hàng 19.639.834 11.809.049

Chứng khoán đầu tư 13.988.825 12.183.871

Góp vốn, đầu tư dài hạn 9.436 10.000

Tài sản cố định 79.023 68.366

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.291.606 1.457.509

TỔNG TÀI SẢN 51.477.556 32.088.039

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 25.101.618 11.393.517

Tiền gửi của khách hàng 21.623.430 14.331.681

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

17.940 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 89.234 -

Phát hành giấy tờ có giá - 2.341.440

Các khoản nợ khác 408.787 320.731

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 47.241.009 28.387.369

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 4.527.198 4.527.198

- Vốn điều lệ 5.550.000 5.550.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần (1.019.998) (1.019.998)

- Cổ phiếu quỹ (2.804) (2.804)

- Vốn khác

Quỹ của TCTD 42.132 42.132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối (332.783) (868.660)

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.236.547 3.700.670

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 51.477.556 32.088.039

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.122.138 1.022.731

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 474.169 120.605

Bảo lãnh khác 1.647.969 902.126

Các cam kết đưa ra 850.000 2.490.000

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 850.000 2.490.000

2.972.138 3.512.731

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.331.539 1.680.004

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.352.368) (1.069.426)

Thu nhập lãi thuần 979.171 610.578

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 66.300 31.642

Chi phí hoạt động dịch vụ (20.656) (14.705)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 45.644 16.937

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 35.255 11.717

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.446 20.379

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (21.116) 21.024

Thu nhập từ hoạt động khác 133.654 212.066

Chi phí từ hoạt động khác (28.735) (6.856)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 104.919 205.210

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.154 3.462

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.151.473 889.307

Chi phí cho nhân viên (283.500) (192.265)

Chi phí khấu hao (23.019) (27.147)

Chi phí hoạt động khác (358.703) (203.723)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (665.222) (423.135)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 486.251 466.172

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 49.626 (84.787)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 535.877 381.385

Chi phí thuế TNDN hiện hành - -

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN - -

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 535.877 381.385

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 535.877 381.385

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 966 688

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 8.323.385 6.059.673

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 13.267.101 24.843.632

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 146.066.919 91.737.049

Chứng khoán kinh doanh 10.122.143 195.270

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 136.725

Cho vay khách hàng 316.289.043 267.863.404

Chứng khoán đầu tư 67.103.565 64.463.096

Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.546.171 3.041.790

Tài sản cố định 4.445.613 4.085.686

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 7.824.897 6.567.707

TỔNG TÀI SẢN 576.988.837 468.994.032

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 54.093.072 32.622.411

Tiền gửi và vay các TCTD khác 43.237.798 44.044.289

Tiền gửi của khách hàng 422.203.780 332.245.598

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

75.278 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 2.208.641 2.013.597

Các khoản nợ khác 11.671.696 15.532.445

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 533.490.265 426.458.340

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 32.420.681 32.420.728

- Vốn điều lệ 26.650.203 23.174.171

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 5.725.318 9.201.397

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác 45.160 45.160

Quỹ của TCTD 4.151.991 3.468.552

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 67.236 123.853

Chênh lệch đánh giá lại tài sản 83.405 82.306

Lợi nhuận chưa phân phối 6.627.407 6.290.626

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 43.350.720 42.386.065

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 147.852 149.627

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 576.988.837 468.994.032

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 53.791.080 49.328.136

Bảo lãnh vay vốn 150.024 163.941

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 32.621.012 33.696.290

Bảo lãnh khác 21.020.044 15.467.905

Các cam kết đưa ra 6.294 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 6.294 -

53.797.374 49.328.136

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 27.988.051 28.298.671

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (16.213.598) (17.516.269)

Thu nhập lãi thuần 11.774.453 10.782.402

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.166.304 2.745.171

Chi phí hoạt động dịch vụ (1.395.973) (1.125.800)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.770.331 1.619.371

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.345.079 1.426.859

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 199.124 22.172

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 219.751 160.461

Thu nhập từ hoạt động khác 1.939.628 1.027.579

Chi phí từ hoạt động khác (155.176) (93.294)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.784.452 934.285

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 210.979 561.804

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 17.304.169 15.507.354

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (6.861.927) (6.244.061)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10.442.242 9.263.293

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (4.565.750) (3.520.217)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 5.876.492 5.743.076

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.264.308) (1.365.494)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (665) -

Chi phí thuế TNDN (1.264.973) (1.365.494)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.611.519 4.377.582

Lợi ích của các cổ đông thiểu số (19.196) (19.530)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 4.592.323 4.358.052

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.543 1.582

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Tiên Phong(TPBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

Page 12: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

niên giám ngân hàng 223222 niên giám ngân hàng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 637.522 572.546

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.619.862 1.065.667

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.495.872 7.966.703

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

9.656 25.783

Cho vay khách hàng 37.289.571 34.313.126

Chứng khoán đầu tư 27.756.930 21.595.261

Góp vốn, đầu tư dài hạn 148.557 177.442

Tài sản cố định 365.476 364.845

Bất động sản đầu tư 34.505 852.722

Tài sản có khác 5.303.008 9.940.575

TỔNG TÀI SẢN 80.660.959 76.874.670

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 998.045

Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.761.129 19.036.314

Tiền gửi của khách hàng 49.051.909 43.239.428

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 53.787 455.944

Phát hành giấy tờ có giá 25 308

Các khoản nợ khác 3.293.846 5.162.005

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 72.160.696 68.892.044

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 6.802.951 6.802.951

- Vốn điều lệ 4.250.000 4.250.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 2.552.958 2.552.958

- Cổ phiếu quỹ (7) (7)

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 1.125.661 1.113.793

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 571.651 65.882

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.500.263 7.982.626

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 80.660.959 76.874.670

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 3.182.748 2.107.520

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.472.208 806.690

Bảo lãnh khác 1.710.540 1.300.830

Các cam kết đưa ra 1.856.829 1.786.944

Cam kết tài trợ cho khách hàng 1.856.829 1.786.944

Cam kết khác - -

5.039.577 3.894.464

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.875.812 4.790.141

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.582.927) (2.854.483)

Thu nhập lãi thuần 2.292.885 1.935.658

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 246.323 253.952

Chi phí hoạt động dịch vụ (81.374) (89.408)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 164.949 164.544

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (23.982) 23.026

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 92.276 233.446

Thu nhập từ hoạt động khác 1.027.684 248.645

Chi phí từ hoạt động khác (85.140) (96.743)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 942.544 151.902

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.403 5.070

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.470.075 2.513.646

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.633.714) (1.561.497)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.836.361 952.149

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.188.008) (871.058)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 648.353 81.091

Chi phí thuế TNDN hiện hành (141.264) (23.147)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15.581 (7.696)

Chi phí thuế TNDN (125.683) (30.843)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 522.670 50.248

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 522.670 50.248

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.230 118

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 357.315 290.452

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 699.242 735.183

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 2.069.023 1.255.826

Chứng khoán kinh doanh 18.057 159.050

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 15.633.184 14.195.557

Chứng khoán đầu tư 11.513.644 5.856.637

Góp vốn, đầu tư dài hạn 518.927 513.190

Tài sản cố định 228.609 224.042

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 4.552.511 3.802.695

TỔNG TÀI SẢN 35.590.512 27.032.632

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 109.437 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 11.636.501 4.280.651

Tiền gửi của khách hàng 19.779.746 18.822.075

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 12.431 64.490

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 416.440 276.953

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 31.954.555 23.444.169

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.206.232 3.206.232

- Vốn điều lệ 3.098.000 3.098.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 108.219 108.219

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác 13 13

Quỹ của TCTD 198.721 191.615

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 231.004 190.616

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.635.957 3.588.463

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 35.590.512 27.032.632

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 93.223 68.374

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 20.830 8.943

Bảo lãnh khác 72.393 59.431

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

93.223 68.374

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.841.995 1.802.449

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.443.214) (1.335.527)

Thu nhập lãi thuần 398.781 466.922

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 13.267 12.955

Chi phí hoạt động dịch vụ (10.764) (6.846)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.503 6.109

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (89.892) (158.482)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 68.557 48.829

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (96.531) 21.202

Thu nhập từ hoạt động khác 127.909 119.549

Chi phí từ hoạt động khác (9) (67.430)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 127.900 52.119

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 8.834 12.856

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 420.152 449.555

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (347.653) (343.290)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 72.499 106.265

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (12.161) (30.202)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 60.338 76.063

Chi phí thuế TNDN hiện hành (12.841) (15.948)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (12.841) (15.948)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 47.497 60.115

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 47.497 60.115

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 153 194

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)

Page 13: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

224 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 225

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 126.099 112.406

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 263.943 551.022

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.147.983 6.435.622

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

2.124 1.412

Cho vay khách hàng 12.849.477 9.909.188

Chứng khoán đầu tư 5.695.648 3.606.313

Góp vốn, đầu tư dài hạn 169.172 109.882

Tài sản cố định 374.038 402.388

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 2.154.020 1.930.375

TỔNG TÀI SẢN 25.782.504 23.058.608

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.432.289 7.531.177

Tiền gửi của khách hàng 14.687.247 12.042.042

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 31.668 31.494

Các khoản nợ khác 318.156 240.341

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 22.469.360 19.845.054

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.000.009 3.000.009

- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1

- Thặng dư vốn cổ phần 8 8

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 134.170 108.802

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 178.965 104.743

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.313.144 3.213.554

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 25.782.504 23.058.608

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.148.885 584.520

Bảo lãnh vay vốn 217.920 217.920

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 788.254 321.014

Bảo lãnh khác 142.711 45.586

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

1.148.885 584.520

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.694.072 1.742.634

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.169.419) (1.263.198)

Thu nhập lãi thuần 524.653 479.436

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 11.110 9.561

Chi phí hoạt động dịch vụ (16.623) (13.507)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (5.513) (3.946)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 21.054 10.381

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - 591

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 98.713 14.484

Thu nhập từ hoạt động khác 1.008.804 1.362.125

Chi phí từ hoạt động khác (919.183) (1.279.881)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 89.621 82.244

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 15.897 9.809

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 744.425 592.999

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (498.195) (402.910)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 246.230 190.089

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (39.248) (55.406)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 206.982 134.683

Chi phí thuế TNDN hiện hành (44.872) (31.579)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Chi phí thuế TNDN (44.872) (31.579)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 162.110 103.104

Lợi ích của các cổ đông thiểu số

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 162.110 103.104

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 533 331

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4.630.740 2.833.496

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 9.876.451 10.159.564

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 75.433.624 73.079.476

Chứng khoán kinh doanh 3.647.897 655.067

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 164.334

Cho vay khách hàng 435.523.079 372.988.742

Chứng khoán đầu tư 93.404.410 82.360.193

Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.784.907 3.755.358

Tài sản cố định 8.872.165 7.080.388

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 25.958.316 23.291.798

TỔNG TÀI SẢN 661.131.589 576.368.416

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 4.731.403 147.371

Tiền gửi và vay các TCTD khác 103.769.865 80.464.749

Tiền gửi của khách hàng 424.181.174 364.497.001

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

415.778 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 32.021.693 32.424.519

Phát hành giấy tờ có giá 5.294.073 16.564.766

Các khoản nợ khác 35.479.425 27.982.425

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 605.893.411 522.080.831

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 46.208.816 46.205.524

- Vốn điều lệ 37.234.046 37.234.046

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 8.974.770 8.971.478

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 4.250.372 3.374.995

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 338.463 317.641

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.215.157 4.176.506

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 55.012.808 54.074.666

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 225.370 212.919

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 661.131.589 576.368.416

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 54.122.956 46.730.513

Bảo lãnh vay vốn 2.496.147 1.421.190

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 29.742.703 27.626.059

Bảo lãnh khác 21.884.106 17.683.264

Các cam kết đưa ra 26.392.728 17.545.621

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 26.392.728 17.545.621

80.515.684 64.276.134

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 41.075.588 44.280.823

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (23.495.402) (26.003.568)

Thu nhập lãi thuần 17.580.186 18.277.255

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.404.468 2.096.679

Chi phí hoạt động dịch vụ (936.683) (576.553)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.467.785 1.520.126

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 386.539 291.450

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 192.423 18.930

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (153.675) 45.976

Thu nhập từ hoạt động khác 3.742.898 1.931.677

Chi phí hoạt động khác (2.351.412) (970.364)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.391.486 961.313

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 166.384 172.759

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 21.031.128 21.287.809

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (9.826.686) (9.413.764)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.204.442 11.874.045

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (3.901.965) (4.123.423)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 7.302.477 7.750.622

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.575.269) (1.942.644)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (1.575.269) (1.942.644)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 5.727.208 5.807.978

Lợi ích của các cổ đông thiểu số 15.096 15.529

Lợi nhuận thuần của chủ sở hữu 5.712.112 5.792.449

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.266 1.504

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank)

Page 14: niên giám ngân hàng 201Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015

226 niên giám ngân hàng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.358.034 1.549.351

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.701.393 1.523.596

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 13.924.797 12.055.421

Chứng khoán kinh doanh 4.243.718 8.508.797

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 77.255.692 51.869.416

Chứng khoán đầu tư 47.960.783 29.167.489

Góp vốn, đầu tư dài hạn 71.831 71.831

Tài sản cố định 602.947 418.515

Bất động sản đầu tư 28.175 28.891

Tài sản có khác 14.094.008 16.071.063

TỔNG TÀI SẢN 163.241.378 121.264.370

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 832.555 1.885.457

Tiền gửi và vay các TCTD khác 26.228.249 13.134.052

Tiền gửi của khách hàng 108.353.665 83.843.780

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

215.333 50.851

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 125.246 63.737

Phát hành giấy tờ có giá 12.409.544 7.600.755

Các khoản nợ khác 6.096.491 6.959.041

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 154.261.083 113.537.673

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 6.348.779 5.771.369

- Vốn điều lệ 6.347.410 5.770.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 1.369 1.369

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 541.381 328.295

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 2.090.130 1.627.033

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.980.290 7.726.697

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5 -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 163.241.378 121.264.370

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 9.075.574 5.644.148

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 2.610.856 1.339.815

Bảo lãnh khác 6.464.718 4.304.333

Các cam kết đưa ra 1.680.163 -

Cam kết tài trợ cho khách hàng 1.680.163 -

Cam kết khác - -

10.755.737 5.644.148

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)

Năm 2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 12.404.218 11.194.255

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (7.113.131) (7.042.590)

Thu nhập lãi thuần 5.291.087 4.151.665

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 959.852 811.131

Chi phí hoạt động dịch vụ (352.700) (276.385)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 607.152 534.746 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng (89.905) (20.813)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (4.607) 117.999

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 465.573 185.902

Thu nhập từ hoạt động khác 246.408 124.771

Chi phí từ hoạt động khác (253.363) (20.744)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (6.955) 104.027

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 8.716 11.628

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 6.271.061 5.085.154

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.682.984) (2.704.326)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.588.077 2.380.828

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (979.474) (1.025.982)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.608.603 1.354.846

Chi phí thuế TNDN hiện hành (355.102) (331.592)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 92 (5.634)

Chi phí thuế TNDN (355.010) (337.226)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.253.593 1.017.620

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng - -

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.975 1.603

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)