Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
niên giám ngân hàng 201
Vốn chủ sở hữuVốn chủ sở hữu, trong đó bao gồm
vốn điều lệ, là cơ sở và cũng là điều kiện để một ngân hàng thương mại xác định quy mô hoạt động của mình. Nói cách khác, quy mô vốn chủ sở hữu của ngân hàng chi phối quy mô tổng tài sản của ngân hàng, dĩ nhiên là còn bị giới hạn bởi các tỷ lệ an toàn theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng.
Tính đến cuối năm 2014, tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng trong danh sách tập hợp của Đặc san này là 312.640 tỷ đồng, tăng 3% so với cuối năm 2013. Trong đó, riêng 10 ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất chiếm hơn 74% tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng.
nợ phải trảThông thường, ngân hàng nào có quy
mô vốn chủ sở hữu càng lớn thì ngân
hàng đó càng có điều kiện để (nhưng không nhất thiết) huy động thêm vốn vay, nợ nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Theo đó, dù có sự hoán đổi nhất định, song Top 10 những ngân hàng có tổng nợ phải trả nhiều nhất cũng bao gồm những ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất.
Hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả là một trong những thước đo về khả năng thanh toán của ngân hàng và xét ở góc độ này, thì Top 10 về vốn chủ sở hữu không phải là 10 ngân hàng có khả năng thanh toán tốt nhất. Hệ số này tính bình quân cho 25 ngân hàng là 8,98% ở thời điểm cuối năm 2014, giảm so với mức 10,32% cuối năm 2013 và các ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu, cũng như nợ phải trả lớn nhất có hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả dao động gần với các mức bình quân này.
Chiếm phần lớn trong tổng nợ phải trả của các ngân hàng là Tiền gửi của khách hàng. Trong năm 2014, tổng tiền gửi của khách hàng của 25 ngân hàng là 2.675,2 nghìn tỷ đồng, tăng 22,86% so với năm 2013, góp phần quan trọng vào việc tăng tổng nợ phải trả thêm 18,46%.
tài sảnKhi những ngân hàng có vốn chủ sở
hữu lớn nhất cũng là ngân hàng có nợ phải trả lớn nhất, thì đương nhiên đó cũng là những ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất. Giống như cơ cấu vốn chủ sở hữu, Top 10 ngân hàng có tài sản lớn nhất cũng chiếm hơn 78% tổng tài sản của 25 ngân hàng: 3.209 nghìn tỷ đồng so với 4.086 nghìn tỷ đồng. Toàn bộ các ngân hàng trong Top 10 này đều tăng tài sản so với năm 2013.
Trong phần này, Đặc san đăng tải BCTC tóm tắt của 25 ngân hàng TMCP, là những ngân hàng đã công bố BCTC hợp nhất năm 2014 đã kiểm toán trên website của mình. Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Đồng bằng Sông Cửu Long, Ngân hàng TMCP Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu, Ngân hàng TMCP Đại Dương, Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Bảo Việt, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, Ngân hàng TMCP Đông Á, Ngân hàng TMCP Phương Nam, Ngân hàng TMCP Bắc Á, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài và các ngân hàng liên doanh.
Theo đó, các số liệu tổng quan mà chúng tôi trình bày sau đây cũng chỉ dựa trên 25 BCTC này. Và như vậy, có thể nói, các số liệu tổng quan này không phản ánh tình hình hoạt động của cả hệ thống ngân hàng, nhưng chúng tôi vẫn hy vọng các số liệu này sẽ cung cấp những giá trị nhất định cho quý bạn đọc.
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
niên giám ngân hàng 203202 công ty tài chính
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP An Bình(ABBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 441.459 420.853
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 716.590 1.375.631
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 19.548.439 16.146.892
Chứng khoán kinh doanh - 2.047
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
4.768 1.078
Cho vay khách hàng 25.495.490 22.993.281
Chứng khoán đầu tư 15.004.910 11.549.834
Góp vốn, đầu tư dài hạn 318.568 317.024
Tài sản cố định 1.019.482 865.587
Bất động sản đầu tư 183.585 103.987
Tài sản có khác 4.731.559 3.851.496
TỔNG TÀI SẢN 67.464.850 57.627.710
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.808.737 10.353.705
Tiền gửi của khách hàng 45.102.698 37.161.637
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 120.782 63.570
Phát hành giấy tờ có giá - 3.446.620
Các khoản nợ khác 717.257 857.702
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 61.749.474 51.883.234
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 5.248.159 5.248.159
- Vốn điều lệ 4.798.000 4.798.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 994 994
- Thặng dư vốn cổ phần 449.165 449.165
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 309.253 301.879
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 157.964 194.438
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.715.376 5.744.476
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 67.464.850 57.627.710
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 4.785.899 2.722.431
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 625.092 517.073
Bảo lãnh khác 4.160.807 2.205.358
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
4.785.899 2.722.431
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.119.645 4.031.822
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.633.172) (2.773.923)
Thu nhập lãi thuần 1.486.473 1.257.899
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 120.880 177.310
Chi phí hoạt động dịch vụ (79.010) (68.965)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 41.870 108.345
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 56.687 24.873
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 561 (4.452)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 47.979 37.624
Thu nhập từ hoạt động khác 92.887 175.691
Chi phí từ hoạt động khác (49.660) (16.700)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 43.227 158.991
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 10.336 12.156
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.687.133 1.595.436
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.106.460) (1.067.620)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 580.673 527.816
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (429.566) (342.705)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 151.107 185.111
Chi phí thuế TNDN hiện hành (34.134) (44.549)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (34.134) (44.549)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 116.973 140.562
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 116.973 140.562
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 244 305
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.496.287 2.043.490
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.357.730 3.065.322
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.559.007 7.215.519
Chứng khoán kinh doanh 1.105.122 851.161
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
14.403 150
Cho vay khách hàng 114.745.251 105.642.038
Chứng khoán đầu tư 39.676.852 33.482.828
Góp vốn, đầu tư dài hạn 886.568 922.976
Tài sản cố định 2.804.555 2.552.768
Bất động sản đầu tư 8.654 9.015
Tài sản có khác 9.955.342 10.813.722
TỔNG TÀI SẢN 179.609.771 166.598.989
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ NHNN - 1.583.146
Tiền gửi và vay các TCTD khác 6.145.238 7.793.776
Tiền gửi của khách hàng 154.613.588 138.110.836
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư. cho vay chịu rủi ro 188.155 363.345
Phát hành giấy tờ có giá 3.078.000 3.500.000
Các khoản nợ khác 3.187.487 2.743.684
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 167.212.468 154.094.787
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.711.841 9.117.544
- Vốn điều lệ 9.376.965 9.376.965
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ (665.124) (259.421)
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 2.207.666 2.034.952
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1.477.796 1.351.706
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 12.397.303 12.504.202
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 179.609.771 166.598.989
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 9.548.240 7.244.078
Bảo lãnh vay vốn 39.275 420.070
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 5.610.824 3.474.168
Bảo lãnh khác 3.898.141 3.349.840
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
9.548.240 7.244.078
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.702.832 15.384.473
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.937.199) (10.818.660)
Thu nhập lãi thuần 4.765.633 4.565.813
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 944.682 817.243
Chi phí hoạt động dịch vụ (250.242) (226.223)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 694.440 591.020
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 183.634 (77.616)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 110.373 69.992
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 230.647 396.395
Thu nhập từ hoạt động khác 106.598 76.739
Chi phí từ hoạt động khác (57.539) (44.938)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 49.059 31.801
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 22.511 72.182
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 6.056.297 5.649.587
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.863.607) (3.759.397)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.192.690 1.890.190
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (977.289) (854.630)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.215.401 1.035.560
Chi phí thuế TNDN hiện hành (271.093) (201.214)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7.494 (7.853)
Chi phí thuế TNDN (263.599) (209.067)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 951.802 826.493
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 951.802 826.493
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.021 868
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
niên giám ngân hàng 205204 niên giám ngân hàng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 5.393.484 3.862.664
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 23.097.743 12.834.854
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 50.062.372 47.656.262
Chứng khoán kinh doanh 8.430.766 1.557.984
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 239.872
Cho vay khách hàng 439.070.127 384.889.836
Chứng khoán đầu tư 91.816.995 68.072.438
Góp vốn, đầu tư dài hạn 4.782.587 4.392.749
Tài sản cố định 6.672.040 5.201.097
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 21.014.259 19.678.327
TỔNG TÀI SẢN 650.340.373 548.386.083
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 20.120.993 16.495.829
Tiền gửi và vay các TCTD khác 86.186.209 47.798.567
Tiền gửi của khách hàng 440.471.589 338.902.132
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
74.760 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 35.445.267 67.245.421
Phát hành giấy tờ có giá 20.077.031 33.254.353
Các khoản nợ khác 14.358.325 12.397.216
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 616.734.174 516.093.518
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 28.142.332 28.142.022
- Vốn điều lệ 28.112.026 28.112.026
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 30.306 29.996
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 1.656.813 379.675
Chênh lệch tỷ giá hối đoái (44.885) (57.413)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3.517.007 3.575.699
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 33.271.267 32.039.983
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 334.932 252.582
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 650.340.373 548.386.083
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 97.062.501 75.849.974
Bảo lãnh vay vốn 1.000.860 524.975
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 29.066.777 21.852.436
Bảo lãnh khác 66.994.864 53.472.563
Các cam kết đưa ra 21.583.099 8.826.053
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 21.583.099 8.826.053
118.645.600 84.676.027
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 43.984.255 43.824.717
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (27.139.993) (28.980.070)
Thu nhập lãi thuần 16.844.262 14.844.647
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.981.200 2.419.761
Chi phí hoạt động dịch vụ (1.178.465) (852.810)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.802.735 1.566.951
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 265.189 162.278
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 210.369 465.641
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 818.551 924.319
Thu nhập từ hoạt động khác 2.440.970 1.779.541
Chi phí từ hoạt động khác (847.030) (916.711)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.593.940 862.830
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 371.578 337.194
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 21.906.624 19.163.860
Chi phí cho nhân viên (4.919.584) (4.026.930)
Chi phí khấu hao (427.552) (454.074)
Chi phí hoạt động khác (3.276.759) (2.910.038)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (8.623.895) (7.391.042)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 13.282.729 11.772.818
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (6.985.696) (6.482.862)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 6.297.033 5.289.956
Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.310.876) (1.239.367)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (490) 419
Chi phí thuế TNDN (1.311.366) (1.238.948)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.985.667 4.051.008
Lợi ích của các cổ đông thiểu số (37.780) (20.299)
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 4.947.887 4.030.709
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.387 1.200
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.662.045 1.480.223
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.214.967 2.258.816
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 39.463.116 57.874.498
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
13.435 7.190
Cho vay khách hàng 86.123.843 82.643.274
Chứng khoán đầu tư 19.923.493 14.655.017
Góp vốn, đầu tư dài hạn 1.940.102 2.012.877
Tài sản cố định 5.237.236 4.320.661
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 3.515.599 4.582.904
TỔNG TÀI SẢN 161.093.836 169.835.460
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 6.613 426.801
Tiền gửi và vay các TCTD khác 41.043.340 65.766.554
Tiền gửi của khách hàng 101.371.886 79.472.411
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 3.008.378 7.677.744
Các khoản nợ khác 1.595.322 1.811.633
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 147.025.539 155.155.143
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 12.448.674 12.526.947
- Vốn điều lệ 12.355.229 12.355.229
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 15.396 15.396
- Thặng dư vốn cổ phần 156.322 156.322
- Cổ phiếu quỹ (78.273) -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 1.505.613 1.525.254
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 114.010 628.116
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.068.297 14.680.317
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 161.093.836 169.835.460
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 8.482.165 6.534.056
Bảo lãnh vay vốn 34.274 -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 4.903.797 3.633.646
Bảo lãnh khác 3.544.094 2.900.410
Các cam kết đưa ra 155.821 153.780
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 155.821 153.780
8.637.986 6.687.836
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 8.564.183 10.902.228
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (5.853.950) (8.165.884)
Thu nhập lãi thuần 2.710.233 2.736.344
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 571.647 459.345
Chi phí hoạt động dịch vụ (225.731) (184.158)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 345.916 275.187
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 170.254 (113.577)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - (3.189)
Thu nhập từ hoạt động khác 160.248 319.900
Chi phí từ hoạt động khác (421.035) (115.974)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (260.787) 203.926
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần (22.817) 150.171
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.942.799 3.248.862
Chi phí cho nhân viên (945.248) (944.166)
Chi phí khấu hao (181.145) (183.951)
Chi phí hoạt động khác (922.311) (992.608)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (2.048.704) (2.120.725)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 894.095 1.128.137
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (825.299) (300.269)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 68.796 827.868
Chi phí thuế TNDN hiện hành (12.712) (169.162)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (12.712) (169.162)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 56.084 658.706
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 56.084 658.706
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 46 533
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
niên giám ngân hàng 207206 niên giám ngân hàng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 818.918 632.025
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.408.922 1.595.174
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16.834.981 11.340.653
Chứng khoán kinh doanh 936.975 667.545
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
3.502 1.848
Cho vay khách hàng 41.508.986 43.332.981
Chứng khoán đầu tư 24.472.022 13.456.296
Góp vốn, đầu tư dài hạn 228.538 95.067
Tài sản cố định 527.397 590.246
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 11.784.362 14.514.806
TỔNG TÀI SẢN 99.524.603 86.226.641
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 184.195 128.173
Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.506.708 11.289.317
Tiền gửi của khách hàng 65.411.576 62.383.934
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 42.791 116.110
Phát hành giấy tờ có giá 3.580.000 2.503.000
Các khoản nợ khác 1.600.491 1.218.886
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 90.325.761 77.639.420
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.104.686 8.104.686
- Vốn điều lệ 8.100.000 8.100.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 89 89
- Thặng dư vốn cổ phần 4.599 4.599
- Cổ phiếu quỹ (2) (2)
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 255.813 199.204
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 513.549 283.331
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.874.048 8.587.221
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 324.794 -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 99.524.603 86.226.641
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 3.204.019 1.977.763
Bảo lãnh vay vốn 10.700 6.094
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.425.431 673.917
Bảo lãnh khác 1.767.888 1.297.752
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
3.204.019 1.977.763
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.298.131 4.899.924
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.668.988) (4.574.838)
Thu nhập lãi thuần 1.629.143 325.086
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 195.762 72.933
Chi phí hoạt động dịch vụ (69.422) (28.587)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 126.340 44.346
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 42.133 (54.015)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 80.462 61.930
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 474.636 682.241
Thu nhập từ hoạt động khác 84.405 254.944
Chi phí từ hoạt động khác (37.381) (13.115)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 47.024 241.829
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 499.084 141.311
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.898.822 1.442.728
Chi phí cho nhân viên (740.441) (353.930)
Chi phí khấu hao (115.665) (63.882)
Chi phí hoạt động khác (964.029) (592.621)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.820.135) (1.010.433)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.078.687 432.295
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (456.470) (191.842)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 622.217 240.453
Chi phí thuế TNDN hiện hành (145.543) (24.509)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 202 1.652
Chi phí thuế TNDN (145.341) (22.857)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 476.876 217.596
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 476.876 217.596
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 589 434
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 140.565 105.653
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 622.869 500.117
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.422.210 3.459.029
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 327
Cho vay khách hàng 13.389.967 12.003.522
Chứng khoán đầu tư 3.039.749 3.377.346
Góp vốn, đầu tư dài hạn 46.199 69.521
Tài sản cố định 958.094 661.721
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.484.273 1.194.553
TỔNG TÀI SẢN 23.103.926 21.371.789
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 2.781.983 3.627.404
Tiền gửi của khách hàng 16.570.527 13.303.627
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
7.005 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 78.755
Phát hành giấy tờ có giá - 500.000
Các khoản nợ khác 380.304 386.297
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 19.739.819 17.896.083
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 2.965.800 2.965.800
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ (34.200) (34.200)
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 215.924 179.185
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 182.383 330.721
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.364.107 3.475.706
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 23.103.926 21.371.789
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 140.092 70.398
Bảo lãnh vay vốn -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 124.524 25.487
Bảo lãnh khác 15.568 44.911
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
140.092 70.398
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.094.846 2.389.127
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.301.129) (1.354.768)
Thu nhập lãi thuần 793.717 1.034.359
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 6.003 7.018
Chi phí hoạt động dịch vụ (6.366) (6.342)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (363) 676
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (1.246) 429
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 966 (58.180)
Thu nhập từ hoạt động khác 23.207 14.746
Chi phí từ hoạt động khác (19.050) (1.479)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 4.157 13.267
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.285 72.873
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 801.516 1.063.424
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (525.316) (587.587)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 276.200 475.837
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (42.489) (82.430)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 233.711 393.407
Chi phí thuế TNDN hiện hành (57.799) (79.980)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (57.799) (79.980)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 175.912 313.427
Lợi ích của các cổ đông thiểu số
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 175.912 313.427
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 593 1.058
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HDBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
208 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 209
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 325.286 206.590
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.617.624 6.560.356
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.686.853 11.812.527
Chứng khoán kinh doanh 1 1
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 1.015
Cho vay khách hàng 40.815.654 28.954.142
Chứng khoán đầu tư 36.252.486 22.107.865
Góp vốn, đầu tư dài hạn 324.731 24.731
Tài sản cố định 1.081.018 809.898
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 10.698.099 9.117.116
TỔNG TÀI SẢN 100.801.752 79.594.241
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 25.935 19.185
Tiền gửi và vay các TCTD khác 12.851.116 15.539.142
Tiền gửi của khách hàng 77.819.859 55.553.137
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
45.096 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.062.300 27.394
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 1.606.349 1.184.108
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 93.410.655 72.322.966
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 6.523.331 6.523.331
- Vốn điều lệ 6.460.000 6.460.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 63.331 63.331
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 662.740 595.103
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 205.026 152.841
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.391.097 7.271.275
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 100.801.752 79.594.241
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 5.004.238 1.802.977
Bảo lãnh vay vốn 507.000 507.000
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 2.331.040 243.841
Bảo lãnh khác 2.166.198 1.052.136
Các cam kết đưa ra 10.749.911 3.340.570
Các hợp đồng hoán đổi ngoại tệ 7.543.617 2.509.174
Cam kết hợp đồng mua bán ngoại tệ đến hạn 339.936 231.396
Cam kết khác 2.866.358 600.000
15.754.149 5.143.547
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.163.158 6.154.984
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.872.312) (3.856.416)
Thu nhập lãi thuần 2.290.846 2.298.568
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 35.527 22.572
Chi phí hoạt động dịch vụ (342.003) (234.018)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (306.476) (211.446)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 6.312 7.218
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (234) 5.903
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 247.563 (15.504)
Thu nhập từ hoạt động khác 18.313 57.406
Chi phí từ hoạt động khác (143.389) (94.512)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (125.076) (37.106)
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.112.935 2.047.633
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.350.947) (1.099.889)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 761.988 947.744
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (226.820) (283.342)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 535.168 664.402
Chi phí thuế TNDN hiện hành (68.705) (98.128)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (68.705) (98.128)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 466.463 566.274
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 466.463 566.274
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 685 815
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.178.113 1.025.874
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.751.518 551.929
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16.005.178 24.693.179
Chứng khoán kinh doanh 161.202 129.348
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 48.112
Cho vay khách hàng 22.966.507 26.676.110
Chứng khoán đầu tư 40.958.728 33.375.435
Góp vốn, đầu tư dài hạn 358.406 2.170.808
Tài sản cố định 761.082 847.478
Bất động sản đầu tư 977.292 1.003.687
Tài sản có khác 18.250.715 16.592.922
TỔNG TÀI SẢN 104.368.741 107.114.882
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 42.311 644.189
Tiền gửi và vay các TCTD khác 25.495.893 24.397.983
Tiền gửi của khách hàng 63.218.853 65.491.701
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
87.017 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 137.000 141.402
Phát hành giấy tờ có giá 3.655.000 2.795.002
Các khoản nợ khác 2.286.984 4.232.059
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 94.923.058 97.702.336
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.286.095 8.352.676
- Vốn điều lệ 8.000.000 8.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 607 607
- Thặng dư vốn cổ phần 400.000 400.000
- Cổ phiếu quỹ (114.512) (47.931)
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 489.909 511.173
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 669.679 548.697
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 9.445.683 9.412.546
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 104.368.741 107.114.882
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.291.676 2.220.598
Cam kết bảo lãnh 1.864.476 1.529.725
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 607.182 812.685
Bảo lãnh khác (179.982) (121.812)
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
2.291.676 2.220.598
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.136.495 8.789.131
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (7.963.094) (7.174.741)
Thu nhập lãi thuần 1.173.401 1.614.390
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 171.607 164.030
Chi phí hoạt động dịch vụ (115.740) (135.706)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 55.867 28.324
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (15.311) 86.487
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 9.700 (81.995)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 595.920 677.237
Thu nhập từ hoạt động khác 668.412 238.350
Chi phí từ hoạt động khác (242.412) (276.781)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 426.000 (38.431)
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 91.245 130.434
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.336.822 2.416.446
Chi phí cho nhân viên (585.053) (589.738)
Chi phí khấu hao (118.703) (128.562)
Chi phí hoạt động khác (748.545) (971.110)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.452.301) (1.689.410)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 884.521 727.036
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (722.497) (325.800)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 162.024 401.236
Chi phí thuế TNDN hiện hành (19.268) (71.364)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (19.268) (71.364)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 142.756 329.872
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 142.756 329.872
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 180 415
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (Maritime Bank)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
niên giám ngân hàng 211210 niên giám ngân hàng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.233.230 1.034.666
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.067.482 3.615.773
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 21.415.257 26.787.251
Chứng khoán kinh doanh 10.456.489 3.862.486
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
5.387 -
Cho vay khách hàng 98.106.265 85.972.767
Chứng khoán đầu tư 50.781.094 46.012.345
Góp vốn, đầu tư dài hạn 1.459.650 1.616.738
Tài sản cố định 1.927.332 1.837.348
Bất động sản đầu tư 272.665 178.592
Tài sản có khác 8.764.322 9.463.098
TỔNG TÀI SẢN 200.489.173 180.381.064
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.604.175 21.423.003
Tiền gửi của khách hàng 167.608.507 136.088.812
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 17.615
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 224.788 177.806
Phát hành giấy tờ có giá 2.000.058 2.000.058
Các khoản nợ khác 8.903.434 4.966.704
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 183.340.962 164.673.998
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 11.932.358 11.594.671
- Vốn điều lệ 11.593.937 11.256.250
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 338.421 338.421
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 1.839.735 1.424.275
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2.788.992 2.129.236
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 16.561.085 15.148.182
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 587.126 558.884
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 200.489.173 180.381.064
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 77.997.450 52.110.010
Bảo lãnh vay vốn 237.494 317.266
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 49.827.249 33.027.546
Bảo lãnh khác 27.932.707 18.765.198
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
77.997.450 52.110.010
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.148.604 13.456.303
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (6.608.529) (7.331.932)
Thu nhập lãi thuần 6.540.075 6.124.371
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.408.192 973.963
Chi phí hoạt động dịch vụ (457.790) (235.203)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 950.402 738.760
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 89.835 99.314
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh, chứng khoán đầu tư 306.297 10.616
Thu nhập từ hoạt động khác 360.645 644.356
Chi phí từ hoạt động khác (18.884) (29.463)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 341.761 614.893
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 78.524 72.531
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 8.306.894 7.660.485
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.114.201) (2.746.474)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5.192.693 4.914.011
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (2.018.690) (1.892.379)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 3.174.003 3.021.632
Chi phí thuế TNDN hiện hành (668.351) (735.916)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2.664) -
Chi phí thuế TNDN (671.015) (735.916)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.502.988 2.285.716
Lợi ích của các cổ đông thiểu số (27.018) (9.750)
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.475.970 2.275.966
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.136 2.082
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 53.273 83.069
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 23.429 27.163
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 656.525 919.438
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 3.099.736 3.879.232
Chứng khoán đầu tư 3.093.899 1.066.978
Góp vốn, đầu tư dài hạn - -
Tài sản cố định 155.678 186.131
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 301.358 275.068
TỔNG TÀI SẢN 7.383.898 6.437.079
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 1.727.503 588.153
Tiền gửi của khách hàng 1.523.161 1.739.554
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 2.752 7.763
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 73.211 148.707
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 3.326.627 2.484.177
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.749.952 3.749.952
- Vốn điều lệ 3.750.000 3.750.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ (49) (49)
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 141.030 141.033
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 166.289 61.917
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.057.271 3.952.902
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.383.898 6.437.079
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 5.341 65.657
Bảo lãnh vay vốn
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C - -
Bảo lãnh khác 5.341 65.657
Các cam kết đưa ra 0 3.508
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - 3.508
5.341 69.165
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 756.595 907.947
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (177.968) (289.517)
Thu nhập lãi thuần 578.627 618.430
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.958 7.847
Chi phí hoạt động dịch vụ (32.444) (27.333)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (29.486) (19.486)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.067 1.182
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (43.100) (2.187)
Thu nhập từ hoạt động khác 22.959 9.478
Chi phí từ hoạt động khác (37.769) (40.018)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (14.810) (30.540)
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 16.395 237
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 508.693 567.636
Chi phí cho nhân viên (146.873) (221.718)
Chi phí khấu hao (37.660) (38.824)
Chi phí hoạt động khác (172.018) (185.166)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (356.551) (445.708)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 152.142 121.928
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (21.467) (11.965)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 130.675 109.963
Chi phí thuế TNDN hiện hành (25.224) (42.210)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - (4.255)
Chi phí thuế TNDN (25.224) (46.465)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 105.451 63.498
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 105.451 63.498
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 281 169
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông (MDB)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
212 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 213
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 178.919 109.206
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 423.277 745.630
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 14.861.621 7.059.015
Chứng khoán kinh doanh 146.538 147.127
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 16.474.595 11.493.560
Chứng khoán đầu tư 2.611.196 6.134.098
Góp vốn, đầu tư dài hạn 383.530 394.280
Tài sản cố định 926.547 938.567
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.286.783 1.760.260
TỔNG TÀI SẢN 37.293.006 28.781.743
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 13.161.827 6.369.723
Tiền gửi của khách hàng 20.319.179 13.679.002
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 4.077
Phát hành giấy tờ có giá - 5.000.000
Các khoản nợ khác 480.774 470.508
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 33.961.780 25.523.310
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.002.582 3.002.582
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 10 10
- Thặng dư vốn cổ phần 2.547 2.547
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác 25 25
Các quỹ dự trữ 169.553 141.281
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 159.091 114.602
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.331.226 3.258.433
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 37.293.006 28.781.743
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 438.557 174.747
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 175.025 57.056
Bảo lãnh khác 263.532 117.691
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
438.557 174.747
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.378.075 1.582.957
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.695.922) (1.178.873)
Thu nhập lãi thuần 682.153 404.084
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 64.216 98.842
Chi phí hoạt động dịch vụ (21.926) (71.176)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 42.290 27.666
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 8.405 (4.301)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (45) 712
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 3.475 110.222
Thu nhập từ hoạt động khác 63.689 229.299
Chi phí từ hoạt động khác (48.850) (131.748)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 14.839 97.551
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 32.580 40.439
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 783.697 676.373
Chi phí cho nhân viên (182.137) (151.219)
Chi phí khấu hao (50.488) (50.714)
Chi phí hoạt động khác (230.994) (214.497)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (463.619) (416.430)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 320.078 259.943
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (77.632) (76.533)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 242.446 183.410
Chi phí thuế TNDN hiện hành (55.281) (48.584)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (55.281) (48.584)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 187.165 134.826
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 187.165 134.826
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 624 449
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 231.804 158.154
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 895.558 399.961
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.554.838 3.947.754
Chứng khoán kinh doanh 94.740 363.800
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 21.159.482 19.973.506
Chứng khoán đầu tư 9.981.745 5.499.946
Góp vốn, đầu tư dài hạn 135.809 148.145
Tài sản cố định 441.784 460.470
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.599.151 1.843.472
TỔNG TÀI SẢN 39.094.911 32.795.208
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 10.010.238 8.613.886
Tiền gửi của khách hàng 23.898.897 19.115.649
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
348 3.552
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 775.442 784.146
Phát hành giấy tờ có giá - 223
Các khoản nợ khác 392.267 312.975
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 35.077.192 28.830.431
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.555.698 3.242.550
- Vốn điều lệ 3.547.148 3.234.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 98.800 98.800
- Cổ phiếu quỹ (90.250) (90.250)
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 212.561 219.759
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 249.460 502.468
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.017.719 3.964.777
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 39.094.911 32.795.208
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.657.534 942.951
Bảo lãnh vay vốn 7.387 55.000
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 598.947 183.693
Bảo lãnh khác 1.051.200 704.258
Các cam kết đưa ra 2.084.223 2.144.700
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 2.084.223 2.144.700
3.741.757 3.087.651
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.532.544 2.733.164
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.457.274) (1.475.675)
Thu nhập lãi thuần 1.075.270 1.257.489
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 20.727 39.431
Chi phí hoạt động dịch vụ (12.366) (13.572)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 8.361 25.859
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (47.368) (164.411)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 637 3.225
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 114.423 2.798
Thu nhập từ hoạt động khác 95.473 107.082
Chi phí từ hoạt động khác (18.145) (7.484)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 77.328 99.598
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 7.890 4.881
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.236.541 1.229.439
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (652.906) (610.086)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 583.635 619.353
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (302.256) (298.356)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 281.379 320.997
Chi phí thuế TNDN hiện hành (60.829) (79.584)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (60.829) (79.584)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 220.550 241.413
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 220.550 241.413
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 640 682
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Nam Á (NamA Bank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
214 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 215
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 192.805 175.880
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 535.212 587.541
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.112.717 6.450.572
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
7.064 1.660
Cho vay khách hàng 14.334.204 13.679.633
Chứng khoán đầu tư 3.364.031 2.912.205
Góp vốn, đầu tư dài hạn 45.587 48.764
Tài sản cố định 198.892 208.192
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 988.850 811.300
TỔNG TÀI SẢN 25.779.362 24.875.747
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.046.281 7.458.359
Tiền gửi của khách hàng 18.003.964 13.861.208
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 84.750 117.271
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 304.896 229.273
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 22.439.891 21.666.111
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.000.000 3.000.000
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 177.021 171.291
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 162.450 38.345
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.339.471 3.209.636
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 25.779.362 24.875.747
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.515.977 1.443.904
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 552.545 738.888
Bảo lãnh khác 963.432 705.016
Các cam kết đưa ra 3.775.730 4.115.646
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 3.775.730 4.115.646
5.291.707 5.559.550
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.580.049 1.614.122
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (923.500) (1.071.976)
Thu nhập lãi thuần 656.549 542.146
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 67.622 67.027
Chi phí hoạt động dịch vụ (29.998) (27.546)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 37.624 39.481
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 35.338 42.588
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (4.628) 41.937
Thu nhập từ hoạt động khác 42.846 59.752
Chi phí từ hoạt động khác (19.426) (22.663)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 23.420 37.089
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.537 5.130
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 750.840 708.371
Chi phí cho nhân viên (202.285) (185.675)
Chi phí khấu hao (32.736) (46.472)
Chi phí hoạt động khác (244.303) (263.301)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (479.324) (495.448)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 271.516 212.923
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (103.709) (161.176)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 167.807 51.747
Chi phí thuế TNDN hiện hành (36.757) (13.546)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (36.757) (13.546)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 131.050 38.201
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 131.050 38.201
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 437 127
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 187.483 170.284
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 563.314 594.589
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 131.989 319.230
Chứng khoán kinh doanh 35.000 16.250
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 11.139.340 10.568.462
Chứng khoán đầu tư 2.128.386 1.553.569
Góp vốn, đầu tư dài hạn 730.589 730.779
Tài sản cố định 949.706 848.999
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 565.284 490.639
TỔNG TÀI SẢN 16.431.091 15.292.801
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 129.121 -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 91.606 20.117
Tiền gửi của khách hàng 12.451.993 11.412.277
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 108.357
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 272.868 251.861
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 12.945.588 11.792.612
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.080.716 3.080.716
- Vốn điều lệ 3.080.000 3.080.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 716 716
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 218.517 241.368
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 186.270 178.105
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.485.503 3.500.189
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 16.431.092 15.292.801
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 294.583 233.583
Bảo lãnh vay vốn 18.500 20.000
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 121.631 62.316
Bảo lãnh khác 154.452 151.267
Các cam kết đưa ra - -s
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
294.583 233.583
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.392.267 1.641.031
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (720.879) (963.109)
Thu nhập lãi thuần 671.388 677.922
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 54.398 56.276
Chi phí hoạt động dịch vụ (19.960) (19.131)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 34.438 37.145
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 22.197 7.883
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 98 28
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -
Thu nhập từ hoạt động khác 71.416 39.689
Chi phí từ hoạt động khác (8.322) (2.355)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 63.094 37.334
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 5.149 9.698
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 796.364 770.010
Chi phí cho nhân viên
Chi phí khấu hao
Chi phí hoạt động khác
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (321.849) (386.727)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 474.515 383.283
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (244.054) (156.223)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 230.461 227.060
Chi phí thuế TNDN hiện hành (49.576) (54.340)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN (49.576) (54.340)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 180.885 172.720
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 180.885 172.720
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 587 561
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SaiGonBank)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
216 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 217
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.403.153 1.701.403
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 5.210.502 1.866.744
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.146.287 9.314.639
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 6.056
Cho vay khách hàng 133.277.265 88.349.590
Chứng khoán đầu tư 43.906.651 25.055.473
Góp vốn, đầu tư dài hạn 71.258 71.258
Tài sản cố định 3.172.068 2.965.329
Bất động sản đầu tư 75.790 -
Tài sản có khác 43.959.084 51.688.110
TỔNG TÀI SẢN 242.222.058 181.018.602
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.212.443 -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 25.917.203 18.419.415
Tiền gửi của khách hàng 198.505.149 147.098.061
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
133.018 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 3.282
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 3.268.954 2.385.287
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 229.036.767 167.906.045
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 12.303.049 12.303.049
- Vốn điều lệ 12.294.801 12.294.801
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 45 45
- Thặng dư vốn cổ phần 95.912 95.912
- Cổ phiếu quỹ (87.709) (87.709)
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 425.030 411.473
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 457.212 398.035
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 13.185.291 13.112.557
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 242.222.058 181.018.602
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 557.265 371.154
Bảo lãnh vay vốn 18.619 20.515
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 133.717 141.672
Bảo lãnh khác 404.929 208.967
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Trừ giá trị ký quỹ (58.979) (36.067)
498.286 335.087
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 18.762.895 16.848.878
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (16.717.799) (14.864.061)
Thu nhập lãi thuần 2.045.096 1.984.817
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 81.614 32.813
Chi phí hoạt động dịch vụ (47.523) (34.572)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 34.091 (1.759)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 11.895 436.986
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 682.677 -
Thu nhập từ hoạt động khác 418.159 151.107
Chi phí từ hoạt động khác (52.554) (24.262)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 365.605 126.845
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 8.111 8.323
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.147.475 2.555.212
Chi phí cho nhân viên (825.503) (627.669)
Chi phí khấu hao (147.562) (145.498)
Chi phí hoạt động khác (729.551) (1.034.028)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.702.616) (1.807.195)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.444.859 748.017
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.325.716) (688.236)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 119.143 59.781
Chi phí thuế TNDN hiện hành (28.906) (17.208)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (28.906) (17.208)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 90.237 42.573
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 90.237 42.573
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 74 39
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 801.433 541.115
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.346.049 1.981.052
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 29.491.363 30.262.605
Chứng khoán kinh doanh 31.828 29.015
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
18.611 0
Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 103.048.466 75.322.050
Chứng khoán đầu tư 13.471.098 18.655.008
Góp vốn, đầu tư dài hạn 321.032 361.504
Tài sản cố định 4.105.750 4.151.534
Bất động sản đầu tư 17.095 17.248
Tài sản có khác 14.382.821 12.304.672
TỔNG TÀI SẢN 169.035.546 143.625.803
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 761.158 2.119.145
Tiền gửi và vay các TCTD khác 28.142.891 20.685.381
Tiền gửi của khách hàng 123.227.619 90.761.017
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 6.272
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 214.487 476.390
Phát hành giấy tờ có giá 3.911.000 16.909.575
Các khoản nợ khác 2.295.419 2.309.549
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 158.552.574 133.267.329
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.962.251 8.962.251
- Vốn điều lệ 8.865.795 8.865.795
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 101.716 101.716
- Cổ phiếu quỹ (5.260) (5.260)
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 734.463 642.480
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 783.350 750.966
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 10.480.064 10.355.697
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2.908 2.777
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 169.035.546 143.625.803
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 13.913.685 8.338.670
Bảo lãnh vay vốn 187.506 486.276
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 4.761.609 1.774.825
Bảo lãnh khác 8.964.570 6.077.569
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
13.913.685 8.338.670
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 10.312.849 9.174.718
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (7.586.884) (7.070.660)
Thu nhập lãi thuần 2.725.965 2.104.058
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 440.321 219.433
Chi phí hoạt động dịch vụ (86.722) (86.302)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 353.599 133.131
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 65.559 63.400
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.555 696
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (6.931) (16.199)
Thu nhập từ hoạt động khác 296.940 105.296
Chi phí từ hoạt động khác (189.174) (28.670)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 107.766 76.626
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 7.820 6.325
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.257.333 2.368.037
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.624.353) (1.860.870)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.632.980 507.167
(Chi phí)/hoàn nhập dự phòng rủi ro tín dụng và trái phiếu VAMC
(620.632) 492.881
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.012.348 1.000.048
Chi phí thuế TNDN hiện hành (221.464) (150.599)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (137) 321
Chi phí thuế TNDN (221.601) (150.278)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 790.747 849.770
Lợi ích của các cổ đông thiểu số 159 28
Lợi nhuận sau thuế của Ngân hàng 790.611 849.742
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 892 959
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
218 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 219
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4.815.942 4.228.779
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.289.757 3.300.559
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.630.099 7.469.881
Chứng khoán kinh doanh 7.683.341 2.651.437
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
12.151 43.996
Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 126.646.093 109.214.229
Chứng khoán đầu tư 25.925.440 19.893.888
Góp vốn, đầu tư dài hạn 264.513 318.860
Tài sản cố định 5.198.975 5.306.520
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 11.336.316 8.949.464
TỔNG TÀI SẢN 189.802.627 161.377.613
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.410.606 5.007.207
Tiền gửi của khách hàng 163.057.456 131.644.622
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.115.813 4.405.174
Phát hành giấy tờ có giá 600 501.147
Các khoản nợ khác 3.154.951 2.755.737
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 171.739.426 144.313.887
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 12.590.879 12.590.879
- Vốn điều lệ 12.425.116 12.425.116
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 795 795
- Thặng dư vốn cổ phần 1.671.693 1.671.693
- Cổ phiếu quỹ (1.506.878) (1.506.878)
- Vốn khác 153 153
Các quỹ dự trữ 1.938.962 1.621.303
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 104.270 96.870
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3.429.086 2.754.666
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 18.063.197 17.063.718
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4 8
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 189.802.627 161.377.613
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 11.601.041 9.902.855
Bảo lãnh vay vốn 190.294 335.111
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 8.168.215 6.854.436
Bảo lãnh khác 3.242.532 2.713.308
Các cam kết đưa ra 11.103 803.013
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 11.103 803.013
11.612.144 10.705.868
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 15.195.969 16.294.326
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.631.311) (9.666.889)
Thu nhập lãi thuần 6.564.658 6.627.437
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.443.862 1.436.185
Chi phí hoạt động dịch vụ (495.379) (488.285)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 948.483 947.900
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 196.167 (203.332)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 183.086 (67.760)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 169.024 27.674
Thu nhập từ hoạt động khác 192.607 132.313
Chi phí từ hoạt động khác (59.045) (35.235)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 133.562 97.078
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 54.508 172.310
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 8.249.488 7.601.307
Chi phí cho nhân viên (2.577.294) (2.246.196)
Chi phí khấu hao (287.688) (288.009)
Chi phí hoạt động khác (1.595.631) (1.671.819)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (4.460.613) (4.206.024)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.788.875 3.395.283
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (962.588) (434.635)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 2.826.287 2.960.648
Chi phí thuế TNDN hiện hành (576.216) (526.873)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (43.639) (204.669)
Chi phí thuế TNDN (619.855) (731.542)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.206.432 2.229.106
Lợi ích của các cổ đông thiểu số (4) (3)
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.206.436 2.229.109
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.931 1.982
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.723.642 2.291.494
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.168.265 2.830.794
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 18.922.460 15.420.747
Chứng khoán kinh doanh 2.086.246 919.608
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 79.347.790 69.088.680
Chứng khoán đầu tư 54.978.730 49.845.591
Góp vốn, đầu tư dài hạn 693.788 128.625
Tài sản cố định 1.036.505 1.032.737
Bất động sản đầu tư 1.389.389 1.421.469
Tài sản có khác 13.554.979 15.916.918
TỔNG TÀI SẢN 175.901.794 158.896.663
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.471.408 15.224.974
Tiền gửi của khách hàng 131.689.810 119.977.924
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
18.409 73.157
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 67.266 64.137
Phát hành giấy tờ có giá 6.253.623 5.643.295
Các khoản nợ khác 3.415.228 3.993.107
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 160.915.744 144.976.594
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.878.079 8.878.079
- Vốn điều lệ 8.878.079 8.878.079
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 4.551.560 4.372.389
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1.556.411 669.601
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.986.050 13.920.069
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 175.901.794 158.896.663
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 15.876.067 20.578.532 Bảo lãnh vay vốn 5.953 7.297 Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 8.535.196 9.240.217 Bảo lãnh khác 7.334.918 11.331.018
Các cam kết đưa ra 28.422.783 14.278.177
Cam kết tài trợ cho khách hàng - 476 Cam kết khác 2.381.836 5.517.418
Các hợp đồng mua bán ngoại tệ chưa đến hạn 26.040.947 8.760.283
44.298.850 34.856.709
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 12.931.617 13.281.305
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (7.158.987) (8.945.643)
Thu nhập lãi thuần 5.772.630 4.335.662
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.665.405 1.150.038
Chi phí hoạt động dịch vụ (542.822) (413.795)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.122.583 736.243
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 22.898 (121.501)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 97.227 105.137
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 77.654 160.910
Thu nhập từ hoạt động khác 985.922 738.646
Chi phí từ hoạt động khác (977.475) (324.514)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 8.447 414.132
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.993 17.253
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 7.106.432 5.647.836
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.431.045) (3.355.666)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.675.387 2.292.170
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (2.258.366) (1.413.964)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.417.021 878.206
Chi phí thuế TNDN hiện hành (324.083) (213.146)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (11.080) (5.989)
Chi phí thuế TNDN (335.163) (219.135)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.081.858 659.071
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 1.081.858 659.071
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 983 600
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
220 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 221
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 386.695 294.799
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 5.048.040 226.461
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 10.888.930 5.855.657
Chứng khoán kinh doanh 145.167 174.361
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 7.966
Cho vay khách hàng 19.639.834 11.809.049
Chứng khoán đầu tư 13.988.825 12.183.871
Góp vốn, đầu tư dài hạn 9.436 10.000
Tài sản cố định 79.023 68.366
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.291.606 1.457.509
TỔNG TÀI SẢN 51.477.556 32.088.039
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 25.101.618 11.393.517
Tiền gửi của khách hàng 21.623.430 14.331.681
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
17.940 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 89.234 -
Phát hành giấy tờ có giá - 2.341.440
Các khoản nợ khác 408.787 320.731
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 47.241.009 28.387.369
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 4.527.198 4.527.198
- Vốn điều lệ 5.550.000 5.550.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần (1.019.998) (1.019.998)
- Cổ phiếu quỹ (2.804) (2.804)
- Vốn khác
Quỹ của TCTD 42.132 42.132
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối (332.783) (868.660)
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.236.547 3.700.670
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 51.477.556 32.088.039
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.122.138 1.022.731
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 474.169 120.605
Bảo lãnh khác 1.647.969 902.126
Các cam kết đưa ra 850.000 2.490.000
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 850.000 2.490.000
2.972.138 3.512.731
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.331.539 1.680.004
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.352.368) (1.069.426)
Thu nhập lãi thuần 979.171 610.578
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 66.300 31.642
Chi phí hoạt động dịch vụ (20.656) (14.705)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 45.644 16.937
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 35.255 11.717
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.446 20.379
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (21.116) 21.024
Thu nhập từ hoạt động khác 133.654 212.066
Chi phí từ hoạt động khác (28.735) (6.856)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 104.919 205.210
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.154 3.462
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.151.473 889.307
Chi phí cho nhân viên (283.500) (192.265)
Chi phí khấu hao (23.019) (27.147)
Chi phí hoạt động khác (358.703) (203.723)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (665.222) (423.135)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 486.251 466.172
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 49.626 (84.787)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 535.877 381.385
Chi phí thuế TNDN hiện hành - -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN - -
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 535.877 381.385
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 535.877 381.385
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 966 688
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 8.323.385 6.059.673
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 13.267.101 24.843.632
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 146.066.919 91.737.049
Chứng khoán kinh doanh 10.122.143 195.270
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 136.725
Cho vay khách hàng 316.289.043 267.863.404
Chứng khoán đầu tư 67.103.565 64.463.096
Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.546.171 3.041.790
Tài sản cố định 4.445.613 4.085.686
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 7.824.897 6.567.707
TỔNG TÀI SẢN 576.988.837 468.994.032
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 54.093.072 32.622.411
Tiền gửi và vay các TCTD khác 43.237.798 44.044.289
Tiền gửi của khách hàng 422.203.780 332.245.598
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
75.278 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 2.208.641 2.013.597
Các khoản nợ khác 11.671.696 15.532.445
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 533.490.265 426.458.340
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 32.420.681 32.420.728
- Vốn điều lệ 26.650.203 23.174.171
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 5.725.318 9.201.397
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác 45.160 45.160
Quỹ của TCTD 4.151.991 3.468.552
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 67.236 123.853
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 83.405 82.306
Lợi nhuận chưa phân phối 6.627.407 6.290.626
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 43.350.720 42.386.065
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 147.852 149.627
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 576.988.837 468.994.032
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 53.791.080 49.328.136
Bảo lãnh vay vốn 150.024 163.941
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 32.621.012 33.696.290
Bảo lãnh khác 21.020.044 15.467.905
Các cam kết đưa ra 6.294 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 6.294 -
53.797.374 49.328.136
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 27.988.051 28.298.671
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (16.213.598) (17.516.269)
Thu nhập lãi thuần 11.774.453 10.782.402
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.166.304 2.745.171
Chi phí hoạt động dịch vụ (1.395.973) (1.125.800)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.770.331 1.619.371
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.345.079 1.426.859
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 199.124 22.172
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 219.751 160.461
Thu nhập từ hoạt động khác 1.939.628 1.027.579
Chi phí từ hoạt động khác (155.176) (93.294)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.784.452 934.285
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 210.979 561.804
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 17.304.169 15.507.354
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (6.861.927) (6.244.061)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10.442.242 9.263.293
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (4.565.750) (3.520.217)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 5.876.492 5.743.076
Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.264.308) (1.365.494)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (665) -
Chi phí thuế TNDN (1.264.973) (1.365.494)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.611.519 4.377.582
Lợi ích của các cổ đông thiểu số (19.196) (19.530)
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 4.592.323 4.358.052
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.543 1.582
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Tiên Phong(TPBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
niên giám ngân hàng 223222 niên giám ngân hàng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 637.522 572.546
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.619.862 1.065.667
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.495.872 7.966.703
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
9.656 25.783
Cho vay khách hàng 37.289.571 34.313.126
Chứng khoán đầu tư 27.756.930 21.595.261
Góp vốn, đầu tư dài hạn 148.557 177.442
Tài sản cố định 365.476 364.845
Bất động sản đầu tư 34.505 852.722
Tài sản có khác 5.303.008 9.940.575
TỔNG TÀI SẢN 80.660.959 76.874.670
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 998.045
Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.761.129 19.036.314
Tiền gửi của khách hàng 49.051.909 43.239.428
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 53.787 455.944
Phát hành giấy tờ có giá 25 308
Các khoản nợ khác 3.293.846 5.162.005
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 72.160.696 68.892.044
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 6.802.951 6.802.951
- Vốn điều lệ 4.250.000 4.250.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 2.552.958 2.552.958
- Cổ phiếu quỹ (7) (7)
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 1.125.661 1.113.793
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 571.651 65.882
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.500.263 7.982.626
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 80.660.959 76.874.670
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 3.182.748 2.107.520
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.472.208 806.690
Bảo lãnh khác 1.710.540 1.300.830
Các cam kết đưa ra 1.856.829 1.786.944
Cam kết tài trợ cho khách hàng 1.856.829 1.786.944
Cam kết khác - -
5.039.577 3.894.464
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.875.812 4.790.141
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.582.927) (2.854.483)
Thu nhập lãi thuần 2.292.885 1.935.658
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 246.323 253.952
Chi phí hoạt động dịch vụ (81.374) (89.408)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 164.949 164.544
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (23.982) 23.026
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 92.276 233.446
Thu nhập từ hoạt động khác 1.027.684 248.645
Chi phí từ hoạt động khác (85.140) (96.743)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 942.544 151.902
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.403 5.070
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.470.075 2.513.646
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.633.714) (1.561.497)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.836.361 952.149
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.188.008) (871.058)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 648.353 81.091
Chi phí thuế TNDN hiện hành (141.264) (23.147)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15.581 (7.696)
Chi phí thuế TNDN (125.683) (30.843)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 522.670 50.248
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 522.670 50.248
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.230 118
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 357.315 290.452
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 699.242 735.183
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 2.069.023 1.255.826
Chứng khoán kinh doanh 18.057 159.050
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 15.633.184 14.195.557
Chứng khoán đầu tư 11.513.644 5.856.637
Góp vốn, đầu tư dài hạn 518.927 513.190
Tài sản cố định 228.609 224.042
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 4.552.511 3.802.695
TỔNG TÀI SẢN 35.590.512 27.032.632
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 109.437 -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 11.636.501 4.280.651
Tiền gửi của khách hàng 19.779.746 18.822.075
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 12.431 64.490
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 416.440 276.953
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 31.954.555 23.444.169
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.206.232 3.206.232
- Vốn điều lệ 3.098.000 3.098.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 108.219 108.219
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác 13 13
Quỹ của TCTD 198.721 191.615
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 231.004 190.616
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.635.957 3.588.463
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 35.590.512 27.032.632
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 93.223 68.374
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 20.830 8.943
Bảo lãnh khác 72.393 59.431
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
93.223 68.374
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.841.995 1.802.449
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.443.214) (1.335.527)
Thu nhập lãi thuần 398.781 466.922
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 13.267 12.955
Chi phí hoạt động dịch vụ (10.764) (6.846)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.503 6.109
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (89.892) (158.482)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 68.557 48.829
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (96.531) 21.202
Thu nhập từ hoạt động khác 127.909 119.549
Chi phí từ hoạt động khác (9) (67.430)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 127.900 52.119
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 8.834 12.856
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 420.152 449.555
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (347.653) (343.290)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 72.499 106.265
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (12.161) (30.202)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 60.338 76.063
Chi phí thuế TNDN hiện hành (12.841) (15.948)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (12.841) (15.948)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 47.497 60.115
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 47.497 60.115
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 153 194
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015 TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
224 niên giám ngân hàng niên giám ngân hàng 225
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 126.099 112.406
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 263.943 551.022
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.147.983 6.435.622
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
2.124 1.412
Cho vay khách hàng 12.849.477 9.909.188
Chứng khoán đầu tư 5.695.648 3.606.313
Góp vốn, đầu tư dài hạn 169.172 109.882
Tài sản cố định 374.038 402.388
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 2.154.020 1.930.375
TỔNG TÀI SẢN 25.782.504 23.058.608
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.432.289 7.531.177
Tiền gửi của khách hàng 14.687.247 12.042.042
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 31.668 31.494
Các khoản nợ khác 318.156 240.341
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 22.469.360 19.845.054
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.000.009 3.000.009
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1
- Thặng dư vốn cổ phần 8 8
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 134.170 108.802
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 178.965 104.743
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.313.144 3.213.554
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 25.782.504 23.058.608
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.148.885 584.520
Bảo lãnh vay vốn 217.920 217.920
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 788.254 321.014
Bảo lãnh khác 142.711 45.586
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
1.148.885 584.520
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.694.072 1.742.634
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.169.419) (1.263.198)
Thu nhập lãi thuần 524.653 479.436
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 11.110 9.561
Chi phí hoạt động dịch vụ (16.623) (13.507)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (5.513) (3.946)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 21.054 10.381
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - 591
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 98.713 14.484
Thu nhập từ hoạt động khác 1.008.804 1.362.125
Chi phí từ hoạt động khác (919.183) (1.279.881)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 89.621 82.244
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 15.897 9.809
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 744.425 592.999
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (498.195) (402.910)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 246.230 190.089
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (39.248) (55.406)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 206.982 134.683
Chi phí thuế TNDN hiện hành (44.872) (31.579)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN (44.872) (31.579)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 162.110 103.104
Lợi ích của các cổ đông thiểu số
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 162.110 103.104
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 533 331
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4.630.740 2.833.496
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 9.876.451 10.159.564
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 75.433.624 73.079.476
Chứng khoán kinh doanh 3.647.897 655.067
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 164.334
Cho vay khách hàng 435.523.079 372.988.742
Chứng khoán đầu tư 93.404.410 82.360.193
Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.784.907 3.755.358
Tài sản cố định 8.872.165 7.080.388
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 25.958.316 23.291.798
TỔNG TÀI SẢN 661.131.589 576.368.416
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 4.731.403 147.371
Tiền gửi và vay các TCTD khác 103.769.865 80.464.749
Tiền gửi của khách hàng 424.181.174 364.497.001
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
415.778 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 32.021.693 32.424.519
Phát hành giấy tờ có giá 5.294.073 16.564.766
Các khoản nợ khác 35.479.425 27.982.425
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 605.893.411 522.080.831
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 46.208.816 46.205.524
- Vốn điều lệ 37.234.046 37.234.046
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 8.974.770 8.971.478
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Quỹ của TCTD 4.250.372 3.374.995
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 338.463 317.641
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.215.157 4.176.506
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 55.012.808 54.074.666
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 225.370 212.919
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 661.131.589 576.368.416
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 54.122.956 46.730.513
Bảo lãnh vay vốn 2.496.147 1.421.190
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 29.742.703 27.626.059
Bảo lãnh khác 21.884.106 17.683.264
Các cam kết đưa ra 26.392.728 17.545.621
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 26.392.728 17.545.621
80.515.684 64.276.134
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 41.075.588 44.280.823
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (23.495.402) (26.003.568)
Thu nhập lãi thuần 17.580.186 18.277.255
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.404.468 2.096.679
Chi phí hoạt động dịch vụ (936.683) (576.553)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.467.785 1.520.126
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 386.539 291.450
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 192.423 18.930
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (153.675) 45.976
Thu nhập từ hoạt động khác 3.742.898 1.931.677
Chi phí hoạt động khác (2.351.412) (970.364)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.391.486 961.313
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 166.384 172.759
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 21.031.128 21.287.809
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (9.826.686) (9.413.764)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.204.442 11.874.045
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (3.901.965) (4.123.423)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 7.302.477 7.750.622
Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.575.269) (1.942.644)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN (1.575.269) (1.942.644)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 5.727.208 5.807.978
Lợi ích của các cổ đông thiểu số 15.096 15.529
Lợi nhuận thuần của chủ sở hữu 5.712.112 5.792.449
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.266 1.504
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank)
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2015
226 niên giám ngân hàng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.358.034 1.549.351
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.701.393 1.523.596
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 13.924.797 12.055.421
Chứng khoán kinh doanh 4.243.718 8.508.797
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 77.255.692 51.869.416
Chứng khoán đầu tư 47.960.783 29.167.489
Góp vốn, đầu tư dài hạn 71.831 71.831
Tài sản cố định 602.947 418.515
Bất động sản đầu tư 28.175 28.891
Tài sản có khác 14.094.008 16.071.063
TỔNG TÀI SẢN 163.241.378 121.264.370
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 832.555 1.885.457
Tiền gửi và vay các TCTD khác 26.228.249 13.134.052
Tiền gửi của khách hàng 108.353.665 83.843.780
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
215.333 50.851
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 125.246 63.737
Phát hành giấy tờ có giá 12.409.544 7.600.755
Các khoản nợ khác 6.096.491 6.959.041
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 154.261.083 113.537.673
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 6.348.779 5.771.369
- Vốn điều lệ 6.347.410 5.770.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 1.369 1.369
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 541.381 328.295
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2.090.130 1.627.033
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.980.290 7.726.697
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5 -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 163.241.378 121.264.370
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 9.075.574 5.644.148
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 2.610.856 1.339.815
Bảo lãnh khác 6.464.718 4.304.333
Các cam kết đưa ra 1.680.163 -
Cam kết tài trợ cho khách hàng 1.680.163 -
Cam kết khác - -
10.755.737 5.644.148
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2014 (triệu đồng)
Năm 2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 12.404.218 11.194.255
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (7.113.131) (7.042.590)
Thu nhập lãi thuần 5.291.087 4.151.665
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 959.852 811.131
Chi phí hoạt động dịch vụ (352.700) (276.385)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 607.152 534.746 Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng (89.905) (20.813)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (4.607) 117.999
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 465.573 185.902
Thu nhập từ hoạt động khác 246.408 124.771
Chi phí từ hoạt động khác (253.363) (20.744)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (6.955) 104.027
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 8.716 11.628
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 6.271.061 5.085.154
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.682.984) (2.704.326)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.588.077 2.380.828
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (979.474) (1.025.982)
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.608.603 1.354.846
Chi phí thuế TNDN hiện hành (355.102) (331.592)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 92 (5.634)
Chi phí thuế TNDN (355.010) (337.226)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.253.593 1.017.620
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng - -
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.975 1.603
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)