Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
『新完全マスター語彙 日本語能力試験N2』
索引 ベトナム語訳
1
『新完全マスター語彙 日本語能力試験N2』
索引(ベトナム語訳付き)
あ
相あい
変か
わらず vẫn 7, 125
相あい
次つ
いで liên tiếp 107
〜相あい
手て
đối tượng ~ 55
アイデア ý tưởng 112
あいにく tội nghiệp, khổ thân 137
あいまい mập mờ, không rõ ràng 107
遭あ
う gặp 58
~合あ
う ~ nhau 160
青白あおじろ
い xanh xao, nhợt nhạt 22
赤あか
字じ
lỗ 62
あがる căng thẳng 113
~上あ
がる ~ xong, ~ lên, ~ dậy 19, 23, 160
飽あ
きっぽい dễ chán 6
あきらめる từ bỏ ý định 42, 118
飽あ
きる chán 6, 118
あきれる sốc, kinh ngạc 118
悪あく
~ ~ xấu 167
握手あくしゅ
bắt tay 2
あくび ngáp 22
あくまで đến cùng 137
~明あ
け ~ ra, xong ~, hết ~, sang ~ 161
明あ
け方がた
lúc tảng sáng, lúc rạng
đông 82
明あ
ける hết, kết thúc 34
揚あ
げる rán, chiên 18
~上あ
げる ~ lên 35, 51
あこがれる ngưỡng mộ 10, 118
味あじ
付つ
け nêm 14
味あじ
わう thử, nếm 14
足あし
を延の
ばす đi thêm, đi dấn 154
足あし
を運はこ
ぶ đến, cất công đến 154
足あし
を引ひ
っ張ぱ
る ngáng chân, thọc gậy
bánh xe 154
預あず
ける gửi 54
汗あせ
mồ hôi 34
遊あそ
び回まわ
る chơi lòng vòng, chơi
khắp 160
与あた
える trao, đưa 82
あたかも cứ như thể, đúng lúc đó 131
温あたた
かみ sự ấm áp 179
温あたた
まる được làm ấm 178
暖あたた
まる ấm 178
温あたた
め直なお
す làm nóng lại 160
温あたた
める làm nóng 178
暖あたた
める làm ấm 178
頭あたま
が上あ
がらない kính nể 148
頭あたま
が痛いた
い đau đầu (lo nghĩ) 148
頭あたま
が固かた
い cứng nhắc 148
頭あたま
に来く
る điên đầu, điên tiết 113, 148
頭あたま
を下さ
げる cúi đầu, khuất phục 148
頭あたま
を冷ひ
やす bình tĩnh, giữ bình tĩnh 113, 148
~扱あつか
い đối xử như là ~ 161
厚あつ
かましい không biết xấu hổ, trâng
tráo, dạn dĩ 6, 107, 118
集あつ
まり tụ tập, buổi tụ tập 2
厚あつ
み độ dày 179
あて〜 ~ ứng 161
あてはまる trùng khít, khớp, hợp 42, 161
あてはめる tương ứng, áp dụng,
khớp 161
跡あと
di tích, vết tích, dấu vết 30
アドレス帳ちょう
sổ địa chỉ 173
暴あば
れる quậy phá 18
甘あま
み độ ngọt 179
編あ
み上あ
がる đan xong 160
編あ
み物もの
đồ đan 26
編あ
む đan 18
危あや
うい nguy hại 107
怪あや
しむ cảm thấy kỳ, cảm thấy
lạ 178
2
荒あら
い dữ, dữ dội, dữ dằn 6, 100
粗あら
い to, thô, không kỹ 100
あらかじめ trước 19, 125
あらし gió bão, gió lớn 34
粗筋あらすじ
ý chính, đại ý 26
改あらた
めて lại 15, 137
改あらた
める sửa đổi, cải thiện, chỉnh
lại 66
あらゆる tất cả 106
ありがたい cám ơn, biết ơn, may
mắn 10
ありがたさ hạnh phúc, sự may mắn,
giá trị 179
歩ある
き出だ
す bắt đầu bước 160
歩ある
き回まわ
る đi bộ lòng vòng, đi bộ
khắp 160
あれこれ cái này cái kia 107
荒あ
れる sần sùi 22
慌あわ
ただしい cập rập 42, 118
慌あわ
てる cuống quýt, vội vàng 6
哀あわ
れ đáng thương, tội nghiệp 10
案あん
phương án, kế, ý tưởng 42
~案あん
dự thảo ~, phương án ~ 67
安あん
易い
dễ dàng 107
案外あんがい
không ngờ 47, 136
暗あん
記き
học thuộc, thuộc lòng 38
安あん
全ぜん
性せい
tính an toàn 74, 173
案あん
の定じょう
nói không sai, đúng như
dự đoán 107
い
異い
〜 ~ khác 166
言い
い合あ
う nói nhau 160
言い
い出だ
す nói ra 160
言い
いつける mách, mách lẻo, ra lệnh 10
言い
い張は
る khẳng định, quả quyết,
khăng khăng 113
意い
外がい
không ngờ, ngoài dự
đoán 75, 136
生い
かす phát huy 82
生い
き生い
き sôi nổi, sống động, tươi
roi rói 107, 143
息いき
が合あ
う ăn ý 155
息いき
が切き
れる thở hổn hển 155
息いき
が長なが
い dài hơi 155
いきなり bỗng dưng 63, 137
意い
義ぎ
深ぶか
い ý nghĩa sâu xa 47
異い
業ぎょう
種しゅ
nghề nghiệp khác 166
幾分いくぶん
có phần, một chút 106
いくら bao nhiêu 15, 131
いくらか một chút, ít nhiều 124
意い
識しき
ý thức 14
いずれ đến một lúc nào đó 82, 106, 125
依い
然ぜん
không hề, vẫn 59, 125
以い
前ぜん
từ trước 82
偉い
大だい
vĩ đại 66
抱いだ
く ôm 42
痛いた
み nỗi đau, sự đau đớn 179
痛いた
み出だ
す bắt đầu đau 160
痛いた
む cảm thấy đau 178
位置い ち
vị trí 83
一応いちおう
tạm thời, trước hết cứ,
thôi thì cứ 23, 106, 136
一いち
時じ
tạm thời, một lúc 82
一いち
時じ
間かん
目め
tiết một 38
一いち
段だん
と một bậc 35, 106, 124
一いち
日にち
おき cứ cách một ngày 161
一面いちめん
một mặt 46
一いち
流りゅう
~ ~ hàng đầu 43
一いち
流りゅう
企業きぎょう
doanh nghiệm hàng đầu 42
一いち
流りゅう
校こう
trường hàng đầu 43
一いっ
家か
cả nhà, cả gia đình 2
一いっ
切さい
không hề 7, 67, 130
一いっ
瞬しゅん
một loáng 51
一いっ
斉せい
に đồng loạt, nhất loạt 83
一いっ
層そう
hẳn lên, vượt bậc 79, 106, 124
一いっ
体たい
không biết 131
いったん tạm, tạm thời 63, 106, 125
一いっ
致ち
nhất trí 113
一いっ
定てい
nhất định 82
3
いつでも bao giờ cũng 82
いつの間ま
に tự lúc nào 11, 125
いつまでも cho dù là lúc nào cũng
vẫn 82
移い
転てん
chuyển 113
遺い
伝でん
di truyền 74
遺い
伝でん
子し
gen di truyền 74
遺い
伝でん
子し
組く
み換か
え biến đổi gen 74
稲いね
lúa 34
祈いの
る cầu, cúng 54
威い
張ば
る kiêu, kiêu căng 6
違い
反はん
vi phạm 26
~違い
反はん
vi phạm ~ 59
衣い
服ふく
quần áo 18
今いま
更さら
đến bây giờ mới, giờ
mới … thì… 118
未いま
だに bây giờ vẫn còn 118
今いま
に rồi sẽ đến lúc 23, 125
今いま
にも bất cứ lúc nào, chỉ trực 118
今いま
や thời đại bây giờ, giờ
đây, bây giờ 51, 118
異い
民みん
族ぞく
dân tộc khác 166
嫌いや
がる ghét 10
いよいよ cuối cùng thì, rốt cuộc 106, 136
依い
頼らい
nhờ 42
以い
来らい
kể từ … đến nay 82
いらいら sốt ruột 6, 143
医い
療りょう
用よう
dành cho y tế 173
いる rang 18
色いろ
違ちが
い khác màu 161
色いろ
遣づか
い cách sử dụng màu 161
〜員いん
nhân viên ~ 172
印いん
刷さつ
機き
能のう
chức năng in 51
印いん
象しょう
的てき
ấn tượng 26
インストール cài, cài đặt 50
引退いんたい
rút khỏi, lui về, giải
nghệ 26
インタビュー phỏng vấn 46
インフルエンザ cúm 22
引用いんよう
trích dẫn 38
う
ウイルス vi-rút 22
ウイルス対たい
策さく
chống vi-rút 50
ウェブサイト trang web 50
植う
える trồng 70
受う
け〜 nhận ~, ~ nhận 161
受う
け入い
れる tiếp nhận 161
受う
け継つ
ぐ kế thừa, tiếp nhận 74
受う
け取と
る nhận lấy 161
受う
け持も
つ đảm nhận, phụ trách 38, 161
失うしな
う mất 14
薄うす
暗ぐら
い mờ tối 34
薄うす
まる nhạt 178
薄うす
める làm nhạt 178
歌うた
い出だ
す bắt đầu hát 160
疑うたが
う nghi ngờ 10
打う
ち〜
tiếp đầu ngữ động từ có
tác dụng trừu tượng
hóa ý nghĩa của động
từ ghép cùng
161
打う
ち合あ
わせ họp, họp bàn, ngồi bàn
trước 54, 112
打う
ち合あ
わせる họp bàn, bàn trước 161
内うち
気き
nhút nhát 107
打う
ち消け
す bác bỏ, phủ định 113, 161
宇う
宙ちゅう
飛ひ
行こう
士し
nhà du hành vũ trụ 172
うっかり đãng trí 107, 136
訴うった
えかける kêu gọi, lôi kéo 160
訴うった
える tố cáo, kiện, kêu ca, kêu
gọi 66, 88
腕うで
が上あ
がる lên tay, khá lên 149
腕うで
がいい tay nghề giỏi 149
腕うで
を上あ
げる lên tay, khá lên 149
奪うば
う cướp 58
うまみ vị ngọt 179
生う
まれる ra đời, sinh ra 70
生う
み出だ
す sinh ra 74
埋う
める chôn 54
敬うやま
う kính trọng 10
4
裏うら
đằng sau 101
裏うら
返がえ
す lật 18
裏うら
切ぎ
る phản bội, phụ 6
恨うら
む oán hận 10
うらやましい đáng ghen tị, đáng thèm 10
うらやむ cảm thấy thèm muốn,
ghen tỵ 10, 178
うんと rất nhiều, hết sức 106
え
永えい
遠えん
vĩnh viễn 54
影えい
響きょう
ảnh hưởng 70
英えい
国こく
式しき
nước Anh 173
衛えい
生せい
的てき
(mang tính) vệ sinh,
sạch sẽ 22
映えい
像ぞう
hình ảnh 46
英えい
文ぶん
学がっ
科か
khoa văn học Anh 38
英えい
雄ゆう
anh hùng 66
栄えい
養よう
dinh dưỡng 14
えさ mồi, thức ăn 70
エチケット nghi thức 10
エネルギー資し
源げん
tài nguyên năng lượng 62
獲え
物もの
con mồi 70
円えん
hình tròn 78
~園えん
vườn ~ 55
宴会えんかい
tiệc, liên hoan 14
演えん
技ぎ
diễn, diễn xuất 26
演えん
劇げき
kịch 26
園えん
児じ
trẻ em mẫu giáo 55
演えん
習しゅう
tập luyện, diễn tập,
seminar 38
援えん
助じょ
viện trợ 112
援えん
助じょ
活かつ
動どう
hoạt động viện trợ 66
演えん
説ぜつ
diễn thuyết 66
演えん
奏そう
diễn tấu, biểu diễn 26
お
追お
い〜 đuổi ~ 161
追お
いかける đuổi theo 42, 161
追お
い越こ
す đuổi vượt, vượt 161
追お
い出だ
す đuổi đi 161
追お
い付つ
く đuổi kịp 161
負お
う vác, gánh vác 62
応おう
援えん
ủng hộ 26
欧おう
州しゅう
連合れんごう
Liên minh Châu Âu 67
横おう
断だん
cắt ngang, băng qua 30
往おう
復ふく
hai chiều 30
大おお
~ ~ lớn, ~ to 166
大おお
雨あめ
洪水こうずい
警報けいほう
cảnh báo mưa lớn lụt lội 58
大おお
いに nhiều 78, 106, 124
大おお
げさ cường điệu 106
大おお
手て
自じ
動どう
車しゃ
メーカー hãng ô tô lớn 62
大おお
通どお
り đại lộ 30
オーバー quá 106
大幅おおはば
diện rộng, lớn, mạnh 79
大おお
まか đại khái, chung chung 46
丘おか
đồi 34
お母かあ
様さま
mẹ (của người khác) 2
犯おか
す phạm, phạm phải 58
沖おき
biển khơi 34
〜おき cứ cách ~ 161
補おぎな
う bổ sung 78
奥様おくさま
vợ, phu nhân (của người
khác) 2
怒おこ
り出だ
す bắt đầu nổi giận 160
押お
さえる giữ, chặn giữ, ôm, bịt 88
抑おさ
える khống chế, kìm nén 88
納おさ
める nộp 62
お辞じ
儀ぎ
cúi chào, chào 2
惜お
しむ tiếc, tiếc nuối 54, 178
お嬢じょう
ちゃん cô con gái nhỏ (của
người khác) 2
雄おす
đực, con đực 70
汚お
染せん
ô nhiễm 70
襲おそ
う tấn công 70
恐おそ
らく có lẽ, chẳng biết chừng 63, 107, 131
恐おそ
れる e ngại, sợ 10
5
恐おそ
ろしい đáng sợ, khủng khiếp 100
お互たが
いに nhau 107
穏おだ
やか ôn hòa, yên bình 6, 100
落お
ち込こ
む thất vọng, xuống tinh
thần 113, 160
おっとり điềm đạm, hòa nhã 143
お父様とうさま
bố (của người khác) 2
おどおど lo lắng, căng thẳng 143
驚おどろ
く ngạc nhiên 113
同おな
い年どし
cùng tuổi 2
各々おのおの
từng người 112
オフィス街がい
khu phố văn phòng 172
(お)坊ぼっ
ちゃん cậu con trai nhỏ (của
người khác), cậu ấm 2
お盆ぼん
lễ Obon 14
主おも
chính, chủ yếu 46
思おも
いがけない không thể ngờ tới 107
思おも
い切き
って quyết, quyết tâm, mạnh
dạn 11, 137
思おも
い切き
り hết cỡ, tùy thích, hết
mình 137
思おも
い込こ
む tưởng rằng, ngỡ rằng 160
思おも
いっ切き
り hết cỡ, tùy thích, hết
mình 137
思おも
いつく nghĩ ra, lóe ra 42
思おも
いのほか hơn là mọi người vẫn
nghĩ, ngoài dự đoán 71, 136
面白おもしろ
み sự thú vị 179
主おも
に chủ yếu 63, 137
重おも
み cái nặng, sức nặng 179
思おも
わず bất giác 107, 136
親おや
孝こう
行こう
có hiếu, hiếu thảo 2
およそ khoảng 79, 107,
137
及およ
ぶ chịu (ảnh hưởng) 70
及およ
ぼす gây (ảnh hưởng) 70
お詫わ
び xin lỗi 113
恩おん
ơn, ơn huệ 10
音声おんせい
âm thanh 46
温泉街おんせんがい
khu phố suối nóng 172
温暖おんだん
ấm 34
温暖おんだん
化か
ấm dần, trái đất ấm dần 70, 173
おんぶ cõng 18
オンライン〜 ~ online 51
オンライン
ショッピング mua sắm trên mạng 50
オンライン
ショップ cửa hàng online 51
か
~化か
~ hóa 71, 173
~家か
nhà ~, ~ gia 172
~界かい
giới ~ 43
~街がい
khu ~, khu phố 172
会かい
員いん
証しょう
thẻ hội viên 173
開かい
花か
nở hoa, khai hoa 70
改かい
革かく
cải cái 119
海かい
岸がん
沿ぞ
い dọc bờ biển 161
会計かいけい
士し
kế toán viên 43, 172
解かい
決けつ
giải quyết 70
解かい
決けつ
済ず
み giải quyết xong 161
外がい
交こう
官かん
nhà ngoại giao 172
外がい
交こう
政策せいさく
chính sách ngoại giao 66
回かい
収しゅう
thu hồi 70
解かい
消しょう
giải tỏa 54
外がい
相しょう
ngoại trưởng 66
海かい
水すい
浴場よくじょう
bãi tắm 172
回かい
数すう
券けん
vé đi nhiều lần 30
快かい
晴せい
trời trong xanh 34
改かい
正せい
cải chính, sửa đổi 66, 119
改かい
正せい
案あん
dự thảo sửa đổi 67
解かい
説せつ
bình luận, dẫn giải, chú
thích 26
改かい
善ぜん
cải thiện 42, 119
改かい
造ぞう
cải tạo 119
会かい
談だん
hội đàm 66
改かい
築ちく
xây lại 119
改かい
訂てい
版ばん
bản chỉnh sửa 173
開かい
発はつ
phát triển 74
回かい
復ふく
hồi phục 62, 113
外がい
務む
省しょう
bộ ngoại giao 67
6
外がい
務む
大臣だいじん
bộ trưởng Bộ Ngoại
giao 67
改かい
良りょう
cải tiến 74, 119
帰かえ
す cho về nhà 14
かえって ngược lại 19, 136
顔かお
が広ひろ
い quan hệ rộng 148
顔かお
つき nét mặt 161
香かお
り mùi hương, hương thơm 14
顔かお
を貸か
す nhờ gặp 148
顔かお
を出だ
す ló mặt, có mặt, tham dự 148
価か
格かく
giá 62
化か
学がく
hóa học 38
科か
学がく
khoa học 74
科か
学がく
者しゃ
nhà khoa học 74, 172
科か
学がく
的てき
(mang tính) khoa học 75
かかる mắc 22
書か
き上あ
がる viết xong 160
書か
き直なお
す viết lại 160
かく ngửi 34
各かく
~ các ~ 166
かぐ ngửi thấy 14
家具か ぐ
đồ nội thất 18
~学がく
~ học 39
隠かく
す giấu, che giấu 10
学生がくせい
証しょう
thẻ sinh viên 173
拡大かくだい
mở rộng 50
各かく
分ぶん
野や
các lĩnh vực 166
確かく
保ほ
đảm bảo 58
各かく
方ほう
面めん
các hướng 166
革命かくめい
cách mạng 66
学がく
力りょく
học lực 38
影かげ
bóng, hình bóng 101
陰かげ
bóng râm, đằng sau 101
がけ崩くず
れ trượt lở đất 59
駆か
け込こ
む chạy vào 160
掛か
け算ざん
phép nhân 78
かける chịu 62
掛か
ける nhân 78
〜かける ghép sau động từ với
nghĩa "làm một việc
hướng đến đối tượng"
160
過去か こ
quá khứ 82
家事か じ
việc nhà 18
貸か
し出だ
す cho mượn về 160
果か
実じつ
quả 34
かじる gặm, cắn 14
風邪か ぜ
気味ぎ み
hơi bị cảm 78
稼ぐかせ
kiếm tiền 42
河か
川せん
sông ngòi 58
家族か ぞ く
連づ
れ mang theo gia đình 161
型かた
khuôn, đời, khuôn mẫu 101
片かた
~ một bên ~ 167
課か
題だい
vấn đề 66
形かたち
hình, hình thức 101
片かた
ひざ một bên đầu gối 167
固かた
まる cứng 178
片道かたみち
một chiều 30
傾かたむ
く bị nghiêng, ngả, nghiêng
bóng, suy yếu 88
固かた
める làm cứng 178
肩かた
を落お
とす thất vọng, ủ dột 149
肩かた
を貸か
す bám vào vai, giúp đỡ 149
~学がっ
科か
khoa học ~ 39
学会がっかい
hội khoa học 38
がっかり thất vọng 113
活かっ
気き
nhộn nhịp 30
担かつ
ぐ vác, gánh, mang vác 113
勝かっ
手て
tự tiện 100, 107
かつて từ trước, trước đây 82
〜活動かつどう
hoạt động ~ 67
活かっ
発ぱつ
hoạt bát 107
活躍かつやく
năng nổ, hoạt động tích
cực 26
活用法かつようほう
phương pháp áp dụng 173
悲かな
しみ nỗi đau, sự đau buồn 179
悲かな
しむ đau buồn 178
必かなら
ずしも nhất định 43, 130
7
加か
熱ねつ
nấu 18
金遣かねづか
い cách sử dụng tiền, cách
chi tiền 3, 161
かび nấm mốc 18
株かぶ
cổ phần, cổ phiếu 42
株かぶ
式しき
cổ phần, cổ phiếu 62
花か
粉ふん
phấn hoa 70
構かま
う quan tâm, chăm sóc,
chơi 18
神かみ
thần 54
かみそり dao cạo 22
科か
目もく
môn 38
かゆみ cái ngứa 179
柄がら
hoa văn, họa tiết 18
体からだ
つき thể hình, vóc dáng 161
辛から
み vị cay 179
刈か
る gặt 34
乾かわ
かす sấy 18
川かわ
沿ぞ
い dọc sông 30, 161
勘かん
linh cảm 6
缶かん
vỏ hộp, lon 70
〜官かん
nhà ~, người ~ 172
〜感かん
cảm giác ~, tinh thần ~ 173
考かんが
え直なお
す suy nghĩ lại 160
間隔かんかく
khoảng cách 78
観かん
客きゃく
khách, khách xem 26
環境かんきょう
破壊 は かい
phá hoại môi trường 71
環境かんきょう
保護ほ ご
bảo vệ môi trường 70
歓迎かんげい
会かい
buổi chào đón, tiệc chào
đón 14
看かん
護ご
師し
y tá, điều dưỡng viên 172
患かん
者じゃ
bệnh nhân 22
勘かん
定じょう tính tiền, thanh toán,
tiền trả 78
感染かんせん
lây, lây nhiễm 74
官かん
庁ちょう
街がい
khu cơ quan nhà nước 172
監督かんとく
đạo diễn 26
看かん
病びょう
chăm nom người bệnh 22
管かん
理り
quản lý 22
管かん
理り
職しょく nghề quản lý, chức vụ
quản lý 42
き
〜機き
máy (cỡ lớn) ~ 172
〜器き
máy (cỡ nhỏ) ~, bồn ~,
bình ~ 172
気き
が合あ
う hợp, hợp tính 154
危き
害がい
nguy hại 70
気き
が多おお
い hay thay đổi 154
気き
が重おも
い chán nản, trì trệ 154
気き
が利き
く chu đáo 154
気き
が進すす
まない không có hứng 154
気き
が済す
む nhẹ người, nguôi ngoai 154
気き
が小ちい
さい nhát, rụt rè 154
気き
が散ち
る bị phân tán tư tưởng 154
気き
が早はや
い vội vàng, hấp tấp, nóng
tính 154
気き
が短みじか
い nóng tính 154
気き
が向む
く cảm thấy thích, cảm
thấy sẵn sàng 154
気き
軽がる
vô tư, thoải mái 118
〜機き
関かん
cơ quan ~, phương tiện ~ 31
期き
間かん
中ちゅう
trong thời gian 82
〜危機き き
khủng hoảng ~ 63
危き
機き
感かん
cảm nhận nguy cơ 173
効き
く có tác dụng 22
機き
嫌げん
tâm trạng 6
危き
険けん
性せい
tính nguy hiểm, sự nguy
hiểm 75, 173
気き
候こう
khí hậu 70
気き
候こう
変へん
動どう
biến đổi khí hậu 70
既き
婚こん
者しゃ
người đã kết hôn 54
刻きざ
む băm, khắc, khắc ghi, ghi 88
岸きし
bờ 34
記事き じ
bài viết, ký sự 46
記き
者しゃ
phóng viên 46
技ぎ
術じゅつ
的てき
(mang tính) kỹ thuật 75
築きず
く xây dựng 54
着き
せる mặc cho 18
8
貴き
族ぞく
quý tộc 66
規き
則そく
正ただ
しい đúng quy định, quy củ 7
貴き
重ちょう
quý 14
気き
遣づか
い để ý, quan tâm, lo lắng 3
きっかけ cớ, động cơ 112
ぎっしり đầy chặt 79, 142
きっぱり dứt khoát, rõ ràng 143
起き
動どう
khởi động 50
気き
に入い
る quý, thích, vừa lòng 155
気き
に掛か
かる lo lắng, cảm thấy không
yên tâm 154
気き
に食く
わない không hài lòng, không
vừa ý 154
気き
にする bận tâm 154
~機き
能のう
chức năng ~ 51
気き
の毒どく
đáng thương, tội nghiệp 10
きびきび dứt khoát, mạch lạc 143
寄き
付ふ
金きん
tiền quyên góp 172
規模き ぼ
quy mô 78
希き
望ぼう
hy vọng 42
気き
まぐれ tính khí thất thường,
đồng bóng 118
気き
まずい không tự nhiên, không
thoải mái 118
期き
末まつ
試し
験けん
thi cuối kỳ 38
決き
まって là y như rằng 35, 137
~気ぎ
味み
hơi ~ 79
逆ぎゃく
~ ~ ngược 166
客きゃく
席せき
ghế khách ngồi 26
球きゅう
hình cầu 78
旧きゅう
~ ~ cũ 167
急きゅう
~ ~ gấp, ~ nhanh chóng 167
休きゅう
暇か
nghỉ phép 42, 119
急きゅう
カーブ khúc cua gấp, góc cua
gấp 167
休 業きゅうぎょう
nghỉ làm 119
休きゅう
憩けい
nghỉ giải lao 119
休きゅう
講こう
nghỉ dạy 38
救きゅう
済さい
cứu trợ 58
旧きゅう
市し
街がい
khu đô thị cũ 167
急 上 昇きゅうじょうしょう
tăng trưởng gấp 167
旧きゅう
姓せい
họ cũ 167
急きゅう
接せっ
近きん
tiếp cận nhanh chóng 167
休きゅう
息そく
nghỉ ngơi 119
旧きゅう
体たい
制せい
thể chế cũ, cơ chế cũ 167
急きゅう
展てん
開かい
triển khai gấp 167
急きゅう
テンポ nhịp độ gấp gáp 167
牛 乳ぎゅうにゅう
パック hộp sữa 70
急きゅう
ブレーキ phanh gấp 167
休養きゅうよう
nghỉ dưỡng 22, 119
給 料きゅうりょう
lương 62
器き
用よう
khéo, khéo tay 6
~業ぎょう
nghề ~ 172
教育きょういく
実習じっしゅう
thực tập sư phạm, thực
tập giảng dạy 38
教きょう
員いん
giáo viên 38
強きょう
化か
tăng cường 58
教きょう
科か
書しょ
sách giáo khoa, giáo
trình 38
競きょう
技ぎ
thi đấu, thể thao 26
競きょう
技ぎ
場じょう
sân quần ngựa, sân thi
đấu 172
供 給きょうきゅう
cung cấp 62
教きょう
師し
giáo viên 38
行ぎょう
事じ
lễ, ngày lễ 54
教きょう
授じゅ
giảng viên 38
業ぎょう
績せき
thành tích 74
競きょう
争そう
率りつ
tỷ lệ cạnh tranh 173
興きょう
味み
深ぶか
い rất thú vị, lý thú 46
行ぎょう
列れつ
hàng 14
許きょ
可か
証しょう
giấy phép 173
曲きょく
khúc nhạc, ca khúc 26
距きょ
離り
cự ly, khoảng cách 78
嫌きら
う ghét 10
気き
楽らく
thoải mái 6, 118
霧きり
sương 34
議ぎ
論ろん
tranh luận, nghị luận 66
極きわ
めて rất, vô cùng, cực kỳ 83, 124
気き
を落お
とす thất vọng, chán nản, mất
tinh thần 155
9
気き
を遣つか
う giữ ý 155
気き
を取と
られる bị làm mất tập trung, bị
làm mất sự chú ý 155
菌きん
khuẩn 74
~金きん
tiền ~ 172
金額きんがく
tiền 78
銀ぎん
行こう
口こう
座ざ
tài khoản ngân hàng 62
金属製きんぞくせい
làm bằng kim loại 173
緊きん
張ちょう
căng thẳng 6, 113
緊きん
張ちょう
感かん
tinh thần khẩn trương 173
金きん
融ゆう
界かい
giới tài chính 43
金融きんゆう
危機き き
khủng hoảng tài chính 62
く
~具ぐ
dụng cụ ~ 172
クイズ番組ばんぐみ
chương trình đố vui 46
食く
う ăn, chén 14
空くう
間かん
không gian 83
偶然ぐうぜん
ngẫu nhiên 10
茎くき
thân cây 70
腐くさ
る thối, hỏng 18
くし lược 22
くしゃみ hắt xì hơi 22
苦く
情じょう
phàn nàn, kêu ca 112
崩くず
す phá vỡ 22, 88
~崩くず
れ trượt lở ~ 59
具ぐ
体たい
性せい
tính cụ thể 173
具ぐ
体たい
的てき
cụ thể 173
くたくた mệt rã rượi, mệt lử 143
くたびれる mệt lử, mệt rã rời 113
くだらない vớ vẩn, chất lượng kém,
vô giá trị 46
下くだ
り電車でんしゃ
tàu điện đi về địa
phương 30
口くち
がうまい khéo mồm, khéo nói 148
口くち
が重おも
い ít nói, lầm lì, không
thích chuyện trò 148
口くち
が堅かた
い kín miệng, biết giữ mồm
giữ miệng 148
口くち
が軽かる
い bép xép, không giữ
mồm giữ miệng 148
口くち
が滑すべ
る nhỡ mồm 148
口くち
に合あ
う hợp khẩu vị, vừa miệng,
ngon miệng 148
口くち
にする nói ra 148
口くち
に出だ
す nói ra thành tiếng 148
ぐちゃぐちゃ lộn xộn, lung tung, nhão 142
口くち
を出だ
す chõ mồm, xía vào, can
thiệp 148
苦く
痛つう
đau đớn 22
くっきり rõ mộn một 142
ぐったり kiệt sức, khật khừ 143
ぐっと hẳn 19, 124
くつろぐ thảnh thơi, thư giãn 113
くどい ngấy, chán ngấy 14, 100
首くび
にする đuổi việc, cho thôi việc 155
首くび
になる bị đuổi việc, bị cho thôi
việc 155
クマ gấu 70
組く
み~ ~ ghép, ghép ~ 75, 161
組く
み合あ
わせる khớp, ghép, kết hợp 161
組く
み込こ
む đưa vào (một phần),
ghép vào 75
組く
み立た
て式しき
dạng lắp ráp, dạng lắp
ghép 173
組く
み立た
てる lắp ráp, lắp ghép 74, 161
悔く
やむ ân hận, hối tiếc 113, 178
くよくよ lo lắng không đâu, trăn
trở vô ích 143
暮く
らしぶり tác phong sống 161
グラフ biểu đồ, đồ thị 50
狂くる
う điên, bị loạn, bị rối 88
苦くる
しみ nỗi đau, sự đau khổ 179
苦くる
しむ đau khổ, trăn trở 178
くるむ cuộn, quấn 113
クレーム khiếu nại 112
暮く
れる lặn 34
黒くろ
字じ
lãi 62
加くわ
える thêm 70
詳くわ
しい chi tiết, tỉ mỉ 46
加くわ
わる được thêm 78
訓練くんれん
huấn luyện 26, 112
10
け
軽けい
~ ~ nhẹ 167
~計けい
~ kế, máy đo ~, dụng cụ
đo ~ 172
敬けい
意い
lòng kính trọng 10
経営けいえい
kinh doanh 42
経営けいえい
方針ほうしん
phương châm kinh
doanh 42
経けい
過か
trôi qua 82
警けい
戒かい
cảnh giác 58
景けい
気き
tình trạng kinh tế 62
契けい
機き
cơ hội, thời cơ 112
軽けい
金きん
属ぞく
kim loại nhẹ 167
軽けい
減げん
giảm nhẹ 78
敬けい
語ご
kính ngữ 10
軽けい
工こう
業ぎょう
công nghiệp nhẹ 167
経済けいざい
危機き き
khủng hoảng kinh tế 62
計けい
算さん
tính toán 78
計算けいさん
違ちが
い tính nhầm 161
形式的けいしきてき
(mang tính) hình thức 55
携けい
帯たい
電でん
話わ
điện thoại di động 74
携帯用けいたいよう
dành cho di động 173
毛け
糸いと
len 18
芸能界げいのうかい
giới nghệ thuật 42
軽犯罪けいはんざい
tội nhẹ 167
警けい
備び
員いん
nhân viên bảo vệ 172
~警報けいほう
cảnh báo ~ 59
外科げ か
ngoại khoa 22
劇げき
場じょう
nhà hát 26
下げ
車しゃ
xuống tàu, xuống xe 30
下げ
旬じゅん
hạ tuần 82
下げ
水すい
道どう
đường nước thải, cống
nước thải 70
削けず
る đẽo, gọt 26, 88
けち kẹt xỉ, ky bo 6
血圧けつあつ
huyết áp 22
血圧けつあつ
計けい
máy đo huyết áp 172
月げっ
給きゅう
lương tháng 42
結けっ
局きょく
kết cục, cuối cùng 136
結けっ
構こう
khá là 136
結けっ
婚こん
相あい
手て
đối tượng kết hôn 54
傑けっ
作さく
kiệt tác 26
決けっ
して quyết 63
月げつ
末まつ
cuối tháng 82
けなす chê, chê bai 10
険けわ
しい nguy hiểm, hiểm trở 34, 100
~券けん
vé ~ 31
現げん
~ ~ hiện nay, ~ hiện tại 166
謙虚けんきょ
khiêm nhường 6
現金げんきん
tiền mặt 62
検索けんさく
tìm kiếm 50
原産げんさん
có nguồn gốc (nói về
động thực vật) 14
現げん
時じ
点てん
thời điểm hiện tại 166
研けん
修しゅう
đào tạo 42
減げん
少しょう
giảm, giảm thiểu 78
現げん
状じょう
hiện trạng 70
建設けんせつ
業ぎょう
ngành xây dựng 172
現げん
代だい
語ご
ngôn ngữ hiện đại 26
現げん
代だい
語ご
訳やく
chuyển ra ngôn ngữ hiện
đại 26
現げん
代だい
風ふう
kiểu hiện đại 15, 173
現げん
段だん
階かい
giai đoạn hiện nay 166
建けん
築ちく
家か
kiến trúc sư 172
建けん
築ちく
士し
kiến trúc sư (theo cách
gọi của Luật kiến trúc
sư Nhật Bản)
172
限げん
定てい
版ばん
bản ra giới hạn 173
現げん
場ば
hiện trường 58
憲けん
法ぽう
hiến pháp 66
権けん
力りょく
quyền lực 66
こ
小こ
~ ~ nhỏ, hơi ~ 166
高こう
~ ~ cao 23, 75, 167
好こう
~ ~ tốt 167
合意ご う い
hội ý, thỏa thuận 66
11
強引ごういん
ép, gượng ép, độc đoán 6, 107
好こう
印いん
象しょう
ấn tượng tốt 167
豪ごう
華か
sang trọng, hoành tráng 54
後悔こうかい
hối hận 113
公害こうがい
ô nhiễm 70
高こう
学がく
歴れき
học vấn cao, học vị cao 167
高こう
カロリー calo cao 23, 167
交換こうかん
trao đổi 74
高こう
気き
圧あつ
áp suất cao 34
好こう
奇き
心しん
hiếu kỳ, tò mò 173
高こう
機き
能のう
tính năng cao 75, 167
公こう
共きょう
政せい
策さく
chính sách công 66
航空券こうくうけん
vé máy bay 30
工芸こうげい
thủ công mỹ nghệ 26
高血圧こうけつあつ
huyết áp cao 22, 167
貢こう
献けん
cống hiến 113
広告こうこく
quảng cáo 46
広こう
告こく
費ひ
chi phí quảng cáo 46
交こう
際さい
quan hệ 54
交際こうさい
費ひ
phí ngoại giao 172
子こ
ウサギ thỏ con 71
講こう
師し giáo viên, giảng viên,
người dạy 38
子こ
牛うし
bê 70
交こう
渉しょう
đàm phán 66
向こう
上じょう
nâng cao 62
降こう
水すい
量りょう
lượng mưa rơi 173
高性能こうせいのう
tính năng cao 74, 167
高速こうそく
バス xe buýt tốc hành 30
好こう
対たい
照しょう
sự đối chiếu tốt 167
交こう
通つう
機き
関かん
phương tiện giao thông 30
交通こうつう
事故じ こ
tai nạn giao thông 58
高こう
度ど
cao, bậccao 78
強ごう
盗とう
cướp giật 58
強ごう
盗とう
事じ
件けん
vụ cướp giật 59
光こう
熱ねつ
費ひ
phí ga điện nước 172
後こう
輩はい
đàn em 2
紅葉こうよう
lá đỏ lá vàng 34
効率こうりつ
hiệu quả 74
高こう
齢れい
化か
lão hóa, già hóa 173
こ
える vượt 30
コーチ huấn luyện viên 26
誤ご
解かい
hiểu lầm 10
焦こ
がす làm cháy 18
国こく
語ご
quốc ngữ 38
国際こくさい
欄らん
trang quốc tế, cột quốc
tế 46
国際こくさい
連合れんごう
Liên hợp quốc 66
国立こくりつ
大学だいがく
trường đại học quốc lập 38
国連こくれん
Liên hợp quốc 66
焦こ
げる cháy 18
凍こご
える tê cóng 34
心こころ
が狭せま
い hẹp hòi 155
心こころ
が広ひろ
い rộng lượng 155
心こころ
を痛いた
める đau lòng 155
心こころ
を込こ
める bằng tấm lòng, chứa
đựng tình cảm 155
腰こし
掛か
ける ngồi 22
こしょう hạt tiêu 14
故こ
人じん
cố nhân, người thiên cổ 54
個こ
人じん
~ ~ cá nhân 31
個こ
人じん
競きょう
技ぎ
thi đấu cá nhân 31
個こ
人じん
旅りょ
行こう
du lịch cá nhân 30
コスト giá thành 62
国こっ
家か
quốc gia 66
国こっ
会かい
quốc hội 66
小こ
遣づか
い帳ちょう
sổ ghi chép tiền tiêu vặt 173
こつこつ cặm cụi 143
骨折こっせつ
gãy xương 22
古こ
典てん
cổ điển, tác phẩm cổ
điển 26
古こ
典てん
的てき
(mang tính) cổ điển 27
言こと
葉ば
遣づか
い cách dùng từ, cách ăn
nói 2, 161
子こ
供ども
扱あつか
い đối xử như là đứa trẻ 161
子こ
供ども
連づ
れ mang theo con 161
好この
み ý thích, sự ưa thích 14
コピー copy 50
超
12
(ご)夫ふ
妻さい
vợ chồng (người khác) 2
こぼす làm đổ 18
こぼれる đổ 18
コマーシャル quảng cáo 46
コミュニケー
ション giao tiếp 2
~込こ
む ~ vào, ~ kỹ, ~ mãi 55, 160
小屋こ や
chuồng 70
娯ご
楽らく
giải trí 112
娯ご
楽らく
番ばん
組ぐみ
chương trình giải trí 46
殺ころ
し合あ
う giết nhau 160
殺ころ
す giết 58
今こん
~ ~ này 39, 166
今こん
学がっ
期き
học kỳ này 38, 166
今こん
後ご
trong thời gian tới, sau
này 82
混こん
雑ざつ
đông, đông đúc 30
今こん
シーズン mùa này 166
今こん
世せい
紀き
thế kỷ này 166
献こん
立だて
thực đơn 18
昆こん
虫ちゅう
côn trùng 70
コントロール kiểm soát, điều chỉnh 113
今こん
年ねん
度ど
năm tài khóa này 39, 67, 166
婚約こんやく
đính hôn 54
混乱こんらん
hỗn loạn, rối 66
さ
~差さ
chênh lệch ~ 173
~さ nỗi ~, niềm ~, sự ~ 179
再さい
~ tái ~, ~ lại 51, 167
最さい
~ tối ~, ~ nhất 167
再さい
インストール cài đặt lại 51
災害さいがい
thiên tai 58
在ざい
学がく
中ちゅう
đang theo học 38
再さい
起き
動どう
tái khởi động 50
細菌さいきん
tế bào 74
最さい
高こう
気き
温おん
nhiệt độ cao nhất 78
再さい
三さん
năm lần bảy lượt 106
財政ざいせい
的てき
tài chính 66
最前列さいぜんれつ
hàng trên cùng 167
最大さいだい
lớn nhất 78
最さい
低てい
気き
温おん
nhiệt độ thấp nhất 78
採点さいてん
chấm điểm 38
才能さいのう
tài năng 42
栽培さいばい
trồng 70
再さい
発はつ
防ぼう
止し
phòng chống tái phát 59
裁判さいばん
phiên tòa 66
裁判官さいばんかん
thẩm phán 172
裁判所さいばんしょ
tòa án 172
裁縫さいほう
may 26
再放送さいほうそう
phát lại 46
財ざい
務む
相しょう
bộ trưởng Bộ Tài chính 66
財ざい
務む
省しょう
Bộ Tài chính 66
最さい
優ゆう
先せん
ưu tiên nhất 167
最さい
有ゆう
力りょく
có thế lực nhất, có sức
mạnh nhất 167
栄さか
える thịnh vượng 66
探さが
し回まわ
る tìm khắp, tìm lòng vòng 160
逆さか
らう đi ngược, chống lại 89
~先さき
nơi ~ 63
詐欺さ ぎ
lừa đảo 58
索引さくいん
bảng mục lục, mục lục
tra cứu 26
削減さくげん
cắt giảm 62
削除さくじょ
xóa 50
作成さくせい
soạn thảo 50
作物さくもつ
nông sản, cây trồng 62
避さ
ける tránh 10, 30
差さ
し~
tiếp đầu ngữ động từ với
nghĩa nhấn mạnh thêm
cho nghĩa của động từ
59, 161
差さ
し押お
さえる tịch thu, bắt giữ 59
差さ
しかかる đến, đi ngang qua 58
差さ
し出だ
す đưa, nộp, gửi 161
差さ
し支つか
えない không hề hấn gì 107
差さ
し引ひ
く trừ 161
刺さし
身み
Sashimi, món cá sống 14
13
座ざ
席せき
chỗ ngồi 30
定さだ
める quy định 66
撮影さつえい
quay phim, chụp ảnh 46
撮影さつえい
所じょ
nơi quay phim, trường
quay 172
作さっ
家か
nhà văn 26
さっさと nhanh chóng, mau lẹ 142
殺さつ
人じん
事じ
件けん
vụ giết người 58
早さっ
速そく
nhanh chóng 43, 137
ざっと qua, lướt qua 143
さっぱり thanh 14, 130
砂さ
漠ばく
sa mạc 34
砂さ
漠ばく
化か
sa mạc hóa 70
寂さび
しさ nỗi buồn 179
作さ
法ほう
nghi thức, phép xã giao,
tập quán 10
サポート hỗ trợ 112
サボる trốn, bỏ 113
さます làm nguội, làm tỉnh 14
冷さ
める nguội lạnh 10
さめる nguội, tỉnh 14
更さら
に hơn 106
騒さわ
がしい ầm ĩ 107
~産さん
sản xuất tại ~ 14, 173
産業さんぎょう
別べつ
theo từng ngành 173
参さん
考こう
~ ~ tham khảo 39
参さん
考こう
書しょ
sách tham khảo 39
参さん
考こう
文ぶん
献けん
tài liệu tham khảo 38
産さん
出しゅつ
量りょう
lượng sản xuất 71
三さん
世せ
代だい
ba thế hệ 2
三さん
人にん
姉し
妹まい
ba chị em 2
三人さんにん
連づ
れ dẫn theo ba người 161
サンプル mẫu 74, 112
し
~氏し
ông (bà) ~ 2
~士し
~ viên, nhân viên ~ 43, 172
~師し
nhà ~, nhân viên ~, ~
viên, thợ ~ 172
~児じ
trẻ ~ 55
仕上し あ
がる xong 18
飼し
育いく
nuôi, chăn nuôi 70
シーズン mùa 34
強し
いる ép, áp đặt 62
自じ
営えい
業ぎょう
nghề tự do 172
塩辛しおから
い mặn 14
時じ
間かん
割わり
thời khóa biểu 38
~式しき
lễ ~ 55, 173
至し
急きゅう
khẩn, khẩn cấp 137
試し
供きょう
品ひん
hàng dùng thử 112
しきりに liên tiếp, ~ đi ~ lại ~,
nhiều lần 15, 125
資し
金きん
tiền, tiền vốn 54
~資し
源げん
tài nguyên ~ 63
~事じ
件けん
vụ ~, vụ án~ 59
地じ
獄ごく
địa ngục 54
仕し
事ごと
仲なか
間ま
đồng nghiệp, bạn chỗ
làm 2
仕し
事ごと
ぶり tác phong công việc 161
資し
産さん
tài sản 62
指示し じ
chỉ thị, hướng dẫn 42
自じ
習しゅう
tự học 38
市し
場じょう
thị trường 62
システム hệ thống 74
静しず
まる im lặng, im, lặng 178
沈しず
む chìm 34
静しず
める giữ im lặng, làm dịu 178
姿し
勢せい
tư thế 10
事じ
前ぜん
trước 82
自し
然ぜん
科か
学がく
khoa học tự nhiên 38
自し
然ぜん
環かん
境きょう
môi trường tự nhiên 70
自し
然ぜん
破は
壊かい
phá hủy môi trường 70
自し
然ぜん
保ほ
護ご
bảo vệ thiên nhiên 71
子し
孫そん
con cháu 2
次し
第だい
に dần dần 39, 137
従したが
う theo 26
親した
しい thân, thân thiết 2
14
親した
しみ sự gần gũi 179
親した
しむ cảm thấy thân thiết, gần
gũi 178
質しつ
chất, chất lượng 14
実じっ
家か
nhà mẹ đẻ 2
失しつ
業ぎょう
thất nghiệp 42
失しつ
業ぎょう
率りつ
tỷ lệ thất nghiệp 173
じっくり kỹ càng, thận trọng, cân
nhắc 47, 143
実験じっけん
thực nghiệm 38
しつこい dai, dai dẳng, béo, đậm,
ngấy 14
実じっ
施し
thực hiện 82
湿しつ
度ど
độ ẩm 34
しっとり mịn màng 142
実じつ
に thật là 27, 124
執しっ
筆ぴつ
viết 26
失望しつぼう
thất vọng 10, 113
実じつ
用よう
化か
đi vào thực hiện, đi vào
ứng dụng 173
失恋しつれん
thất tình 10
指し
定てい
chỉ định 30
指し
導どう
hướng dẫn, chỉ đạo 26
児じ
童どう
nhi đồng 38
次じ
年ねん
度ど
năm tiếp theo 66
支し
配はい
thống trị 66
芝しば
居い
kịch, vở kịch 26
しばしば thường hay 106
支し
払はら
い (sự) chi trả, (sự) thanh
toán 62
支し
払はら
う chi trả, thanh toán 62
縛しば
る buộc, trói, trói buộc 89
地じ
盤ばん
nền đất 34
しびれる tê 22
死し
亡ぼう
事じ
故こ
tai nạn chết người 59
絞しぼ
る vắt 18, 89
搾しぼ
る vắt (chanh, sữa…) 89
資し
本ほん
金きん
tiền vốn 42
しま模も
様よう
sọc vằn 18
自じ
慢まん
tự hào 10
地味じ み
giản dị, đơn giản 6
染し
み込こ
む ngấm vào, thấm vào 160
しみじみ thấm thía 143
染し
みる bị thấm, bị ngấm, bị
buốt, thấm thía 89
~しむ cảm thấy ~ 178
じめじめ ẩm ướt khó chịu, ẩm
thấp 142
~者しゃ
người ~ 55, 75, 172
ジャーナリスト phóng viên 46
シャイ xấu hổ 107
社しゃ
会かい
科か
学がく
khoa học xã hội 38
しゃがむ ngồi xổm 22
若じゃっ
干かん
một chút 51, 106,
124
借しゃっ
金きん
tiền vay, nợ 62
しゃっくり nấc 22
しゃぶる mút 14
しゃれ diện 6
ジャンル lĩnh vực 112
主しゅ
~ ~ chính 167
重じゅう
~ ~ nặng 167
週しゅう
明あ
け sang tuần 161
周しゅう
囲い
xung quanh 2
収しゅう
穫かく
量りょう
lượng thu hoạch 173
周しゅう
期き
chu kỳ 82
重じゅう
金きん
属ぞく
kim loại nặng 167
重じゅう
工こう
業ぎょう
công nghiệp nặng 167
終しゅう
始し
từ đầu đến cuối 125
重じゅう
視し
coi trọng 10
収 集しゅうしゅう
thu thập 74
就 職しゅうしょく
xin việc 42
就 職しゅうしょく
活動かつどう
đi xin việc 42
修しゅう
正せい
chỉnh sửa 113, 119
住じゅう
宅たく
街がい
khu ở 172
充じゅう
電でん
器き
dụng cụ sạc điện 172
収 入しゅうにゅう
thu nhập 62
就しゅう
任にん
nhậm chức 42
周しゅう
辺へん
xung quanh 83
15
住じゅう
民みん
団だん
体たい
đoàn thể người dân 66
重じゅう
役やく
chức vụ quan trọng, thành
viên ban giám đốc 42
従じゅう
来らい
từ trước đến nay 82, 125
従じゅう
来らい
通どお
り như từ trước tới giờ 82
修しゅう
理り
sửa chữa 50, 119
終 了しゅうりょう
kết thúc 50
重じゅう
労ろう
働どう
lao động nặng nhọc 167
縮 小しゅくしょう
thu nhỏ 50
宿しゅく
泊はく
trọ 30
宿しゅく
泊はく
料りょう
tiền trọ 172
主しゅ
原げん
料りょう
nguyên liệu chính 167
取材しゅざい
lấy tin, làm phóng sự,
phỏng vấn 46
主しゅ
産さん
地ち
vùng sản xuất chính 167
首しゅ
相しょう
thủ tướng 66
受じゅ
賞しょう
nhận giải 74
受じゅ
信しん
nhận, nhận thư 50
主しゅ
成せい
分ぶん
thành phần chính 167
主しゅ
張ちょう
khẳng định, nhấn mạnh 113
出しゅっ
荷か
xuất hàng 62
出しゅっ
産さん
費ひ
用よう
chi phí sinh đẻ 55
出しゅつ
場じょう
tham gia 26
出 生しゅっしょう
届とどけ
giấy khai sinh 173
出しゅっ
張ちょう
đi công tác 42
首しゅ
都と
thủ đô 30
首しゅ
脳のう
người đứng đầu, thượng
đỉnh 66
需じゅ
要よう
nhu cầu 62
受じゅ
話わ
器き
ống nghe (điện thoại) 172
純じゅん
粋すい
thuần khiết, chân thật 6, 100
順 調じゅんちょう
thuận lợi 107
諸しょ
~ các ~, những ~, một vài
~, nhiều ~ 166
~所しょ
nhà ~ 55, 172
~署しょ
sở ~ 172
少しょう
~ thiểu ~, ~ nhỏ 167
~省しょう
bộ ~ 67
~相しょう
bộ trưởng ~ 67
~証しょう
thẻ ~, bằng 173
~場じょう
bãi ~, nơi ~ 172
~状じょう
giấy ~ 173
消しょう
化か
tiêu hóa 14
消しょう
火か
器き
bình chữa cháy 172
奨しょう
学がく
金きん
tiền học bổng 172
乗 客じょうきゃく
hành khách 30
消しょう
去きょ
xóa bỏ 50
消しょう
極きょく
的てき
tiêu cực 6
賞しょう
金きん
tiền thưởng 26
衝しょう
撃げき
的てき
sửng sốt, sốc 46
証しょう
言げん
làm chứng 66
証しょう
拠こ
chứng cớ 58
正しょう
午ご
過す
ぎ quá trưa 82
詳しょう
細さい
chi tiết, cụ thể 46
上じょう
司し
sếp, lãnh đạo, cấp trên 2
乗じょう
車しゃ
đi xe, đi tàu 30
上 旬じょうじゅん
thượng tuần 82
少 々しょうしょう
một chút 78
症 状しょうじょう
tình trạng bệnh, triệu
chứng 22
上 昇じょうしょう
tăng 62
使用し よ う
済ず
み sử dụng xong 161
承しょう
諾だく
đồng ý, chấp nhận 54
上じょう
達たつ
tiến bộ, giỏi lên 26
商しょう
店てん
街がい
khu phố thương mại 172
消しょう
毒どく
khử trùng 22
衝しょう
突とつ
đâm, va chạm 58
勝しょう
敗はい
thắng thua 26
消しょう
費ひ
tiêu dùng, tiêu thụ, tiêu
hao 74
消しょう
費ひ
者しゃ
người tiêu dùng 74
賞しょう
品ひん
giải thưởng 26
勝しょう
負ぶ
thắng thua, quyết định
thắng thua, đánh bạc 26
丈じょう
夫ぶ
bền 74
情じょう
報ほう
thông tin 46
消しょう
防ぼう
士し
nhân viên cứu hỏa 172
消しょう
防ぼう
署しょ
sở phòng cháy chữa
cháy 172
証しょう
明めい
chứng minh 38
16
条じょう
約やく
điều ước 66
しょう油ゆ
xì dầu 14
少しょう
量りょう
thiểu số 167
~職しょく
chuyên gia 43
職しょく
場ば
nơi làm việc 2
植しょく
物ぶつ
thực vật 70
植しょく
民みん
地ち
thuộc địa 66
食しょく
欲よく
thèm ăn 14
食しょく
糧りょう
thực phẩm 58
助じょ
言げん
lời khuyên 10
諸しょ
事じ
情じょう
nhiều lý do khác nhau,
nhiều chuyện khác
nhau
166
初しょ
旬じゅん
đầu mùa 82
徐じょ
々じょ
に dần dần 71, 137
書しょ
籍せき
sách 26
ショッキング sốc 46
しょっちゅう thường xuyên 106, 125
しょっぱい mặn 14
ショッピング
街がい
phố mua sắm 172
庶しょ
民みん
dân thường, bình dân 66
白しら
髪が
tóc bạc 22
知し
り合あ
い người quen 2
私し
立りつ
大だい
学がく
trường đại học tư lập 38
城しろ
thành, lâu đài 30
しわ nếp nhăn 18
新しん
~ ~ mới 35, 67, 75,
167
~心しん
tính ~, tinh thần ~ 173
進しん
化か
tiến hóa 74
進しん
学がく
học lên 38
進しん
学がく
率りつ
tỷ lệ học lên tiếp 173
新しん
学がっ
期き
học kỳ mới 34, 167
人じん
工こう
的てき
(mang tính) nhân tạo 74
深しん
刻こく
nghiêm trọng, trầm
trọng 70
深しん
刻こく
化か
càng trầm trọng thêm 71
診しん
察さつ
khám bệnh 22
信しん
じ込こ
む tin chắc, cứ tin 160
真しん
実じつ
sự thật 112
新しん
商しょう
品ひん
sản phẩm mới, hàng mới 74, 167
申しん
請せい
xin, xin phép 42
新しん
製せい
品ひん
sản phẩm mới 35, 75, 167
親しん
戚せき
họ hàng 54
新しん
鮮せん
tươi 14
新しん
体たい
制せい
thể chế mới, cơ chế mới 167
新しん
大たい
陸りく
đại lục mới 66
診しん
断だん
chẩn đoán 22
慎しん
重ちょう
thận trọng, cẩn thận 6
新しん
年ねん
năm mới 54
新しん
年ねん
会かい
tiệc năm mới 15
新しん
年ねん
度ど
năm học mới 34, 167
人じん
物ぶつ
nhân vật 66
人じん
文ぶん
科か
学がく
khoa học nhân văn 38
進しん
歩ぽ
tiến bộ 74
深しん
夜や
番ばん
組ぐみ
chương trình đêm khuya 47
信しん
用よう
度ど
độ tin cậy 173
心しん
理り
tâm lý 6
心しん
理り
的てき
(mang tính) tâm lý 7
森しん
林りん
rừng 34
親しん
類るい
họ hàng 2
す
酢す
dấm 14
図ず
hình 50
炊すい
事じ
nấu nướng 18
随ずい
筆ひつ
tùy bút 26
水すい
平へい
線せん
đường chân trời, đường
nằm ngang 34
睡すい
眠みん
ngủ 22
睡すい
眠みん
不ぶ
足そく
thiếu ngủ 22
ずうずうしい không thấy ngượng,
thản nhiên, mặt dày 6, 107
末すえ
っ子こ
con út 2
杉すぎ
thông liễu sam 70
好す
き嫌きら
い yêu ghét, kén ăn 14
好す
き好ず
き mỗi người có sở thích
khác nhau 14
17
すくすく chóng lớn, lớn vùn vụt 55
優すぐ
れる giỏi, xuất sắc 38
図ず
形けい
hình học 78
スケジュール lịch, lịch trình 112
少すこ
しも một chút 130
過す
ごす sống, trải qua 82
涼すず
む mát 178
勧すす
める khuyên, tiến cử 14
頭ず
痛つう
đau đầu 14
ずっしり (nặng) trịch, trình trịch 142
酸す
っぱい chua 14
ステージ sân khấu 26
既すで
に đã 31, 106,
137
ストレス stress, trầm cảm 54
砂すな
cát 34
ずばり thẳng, xổ 143
スピード違い
反はん
vi phạm tốc độ 58
スペース chỗ, không gian 83
すべて tất cả 106
済す
まない xin lỗi 10
~済ず
み ~ xong 161
スムーズ trôi chảy 107
ずらりと đầy, la liệt 79
鋭するど
い nhọn, sắc, sắc bén, nhạy
bén 6, 101
すれ~ chạm ~ 161
すれすれ là là, sát, sát nút 142
すれ違ちが
う chạm chán, đi ngang qua
nhau 161
すんなり êm thấm, dễ dàng 143
せ
正せい
~
hoàn toàn ~, ~ cân, ~
đều, ~ chính thức, ~
thuận
166
~性せい
tính ~ 75, 173
~製せい
làm bằng ~ 173
~制せい
chế độ ~ 173
税ぜい
thuế 62
正せい
確かく
chính xác 46, 179
正確せいかく
さ sự chính xác 179
税ぜい
関かん
hải quan 30
~世せい
紀き
thế kỷ ~ 66
税金ぜいきん
tiền thuế 62
清せい
潔けつ
sạch sẽ 6
制せい
限げん
hạn chế 70
制作せいさく
sản suất, làm 46
製作せいさく
sản xuất 62
~政せい
策さく
chính sách ~ 67
制せい
作さく
費ひ
chi phí sản xuất 47
生産せいさん
sản xuất 74
生せい
産さん
量りょう
năng suất, lượng sản
xuất 74, 173
正式せいしき
chính thức 54
政せい
治じ
欄らん
trang chính trị, cột chính
trị 46
成人せいじん
người trưởng thành 54
成せい
人じん
式しき
lễ trưởng thành 54
せいぜい cùng lắm thì 106, 137
成績せいせき
thành tích, thành quả 38
製造せいぞう
chế tạo, sản xuất 62
製せい
造ぞう
業ぎょう
ngành chế tạo 172
盛大せいだい
to, rầm rộ 54
ぜいたく xa xỉ, xa hoa 14
成せい
長ちょう
trưởng thành 54
生せい
徒と
học sinh 38
制せい
度ど
chế độ 66
性せい
能のう
chức năng, tính năng 74
整せい
備び
xây dựng, hoàn thiện 70
正せい
比ひ
例れい
tỷ lệ thuận 166
製品せいひん
sản phẩm, hàng hóa 74
政せい
府ふ
chính phủ 66
生物せいぶつ
sinh vật 74
正せい
方ほう
形けい
hình vuông 78
税ぜい
務む
署しょ
sở thuế 172
生せい
命めい
力りょく
sức sống 173
西せい
洋よう
風ふう
kiểu Âu 173
18
整せい
理り
sắp xếp 18
背負せ お
う gánh vác, cõng 18, 113
せき ho 22
石せき
油ゆ
dầu mỏ 62
世せ
間けん
dư luận 46
説せつ
thuyết, ý kiến, quan
điểm 38
せっかく đã mất công, đã có lòng 136
積せっ
極きょく
的てき
tích cực 6
せっせと miệt mài, cần mẫn,
chăm chỉ 43, 142
接続せつぞく
kết nối 50
設定せってい
cài đặt 50
説得せっとく
thuyết phục 54
設せつ
備び
trang thiết bị 74
絶滅ぜつめつ
tuyệt diệt, tiệt chủng 70
迫せま
る kề cận, đến gần, dồn,
hối thúc 89
ゼミ seminar, nhóm nghiên
cứu 38
せめて ít ra cũng 19, 137
攻せ
める tấn công 26
セリフ lời thoại 26
栓せん
nút chai 18
全ぜん
~ toàn ~, tất cả các ~ 166
前ぜん
~ ~ trước 166
全ぜん
科か
目もく
tất cả các môn 166
選挙せんきょ
bầu cử 66
選挙せんきょ
活動かつどう
vận động bầu cử 67
前ぜん
後ご
trước sau 82
専攻せんこう
chuyên môn 38
全身ぜんしん
toàn thân 22
センチメートル cen-ti-mét 78
宣伝せんでん
tuyên truyền 46
宣せん
伝でん
費ひ
phí tuyên truyền 46, 172
先輩せんぱい
bậc đàn anh đàn chị 2
洗せん
面めん
器き
bồn rửa 172
洗せん
面めん
具ぐ
dụng cụ rửa 172
洗せん
面めん
所じょ
nhà vệ sinh, phòng trang
điểm 172
専せん
門もん
家か
chuyên gia 172
線せん
路ろ
đường sắt 30
線せん
路ろ
沿ぞ
い dọc tuyến tàu 31
そ
~沿ぞ
い dọc ~ 31, 161
そう đến mức thế 59, 130
沿そ
う dọc theo 83
総そう
~ tổng ~ 166
騒音そうおん
tiếng ồn 70
増ぞう
加か
tăng, tăng lên 78
葬そう
儀ぎ
費ひ
用よう
chi phí tang lễ 54
ぞうきん giẻ lau 18
倉そう
庫こ
nhà kho 18
総そう
合ごう
欄らん
trang tổng hợp, cột tổng
hợp 46
相そう
互ご
に nhau 107
操そう
作さ
thao tác 50
捜そう
査さ
điều tra 58
葬そう
式しき
tang lễ 54
送そう
受じゅ
信しん
gửi nhận thư 50
送そう
信しん
gửi thư, gửi tin 50
増ぞう
大だい
tăng, tăng lên 78
相そう
談だん
相あい
手て
người để tâm sự, người
để bàn bạc 55
早そう
朝ちょう
sáng sớm 82
相そう
当とう
tương đương 106, 124
挿そう
入にゅう
chèn 50
送そう
別べつ
会かい
buổi chia tay, tiệc chia
tay 14
続ぞく
々ぞく
liên tục 107
測そく
定てい
đo 78
組そ
織しき
tổ chức 42
祖そ
先せん
tổ tiên 2
注そそ
ぐ rót 14, 89
そそっかしい cẩu thả 6
育そだ
つ lớn, lớn lên 54
そっくり như đúc, giống hệt 107
率そっ
直ちょく
thẳng thắn 6
19
備そな
える chuẩn bị, chuẩn bị đối
phó 58, 89
そのうち trong lúc đó, đến một
lúc nào đó 82, 125
そのまま để nguyên 47
ソフト phần mềm 50
祖そ
父ふ
母ぼ
ông bà 2
粗そ
末まつ
xoành xĩnh, thô sơ, đạm
bạc 14, 100
そる cạo 22
それぞれ từng người 112
そわそわ bồn chồn 143
損そん
害がい
tổn thất 42
尊そん
敬けい
kính trọng 10
た
田た
ruộng, đồng 62
多た
~ dda~, ~ lớn 167
大だい
~ ~ lớn, đại ~ 79, 166
~代だい
tiền ~ 172
退化た い か
thoái hóa 74
大だい
学がく
院いん
việc đào tạo sau đại học 38
大気 き
khí quyển, không khí 70
大たい
気き
汚お
染せん
ô nhiễm không khí 70
大だい
規き
模ぼ
quy mô lớn, đại quy mô 78
滞たい
在ざい
ở, cư trú 30
~対たい
策さく
chống ~, biện pháp đối
phó 51, 59
大たい
して không có gì… lắm 130
退たい
職しょく
届とどけ
đơn xin thôi việc 173
大だい
臣じん
bộ trưởng 66
~大だい
臣じん
bộ trưởng ~ 67
体たい
積せき
thể tích 78
大だい
多た
数すう
đại đa số 79
態たい
度ど
thái độ 10
大だい
統とう
領りょう
tổng thống 66
タイトル tít, tiêu đề 46
逮たい
捕ほ
bắt 58
タイミング thời điểm 82
対たい
立りつ
đối lập, đối chọi 42
大たい
量りょう
lượng lớn 78
ダウンロード tải, dowload 50
絶た
えず không ngừng 125
高たか
まる lên cao 178
高たか
める nâng cao 178
耕たがや
す cày 62
滝たき
thác nước 34
炊た
き上あ
がる thổi xong (cơm), cơm
chín 160
炊た
く nấu cơm 18
抱だ
く ôm, bế 18
託たく
児じ
所しょ
nơi trông giữ trẻ 55
たくましい cường tráng, khỏe mạnh,
sung sức 118
多た
国こく
籍せき
đa quốc tịch 167
足た
し算ざん
phép cộng 78
多た
少しょう
ít nhiều 79
足た
す cộng 78
~出だ
す ~ ra 160
助たす
け sự giúp đỡ 112
助たす
け合あ
う giúp đỡ nhau 160
~正ただ
しい đúng ~ 7
直ただ
ちに ngay lập tức 59, 125
ただの đơn thuần 106
畳たた
む gấp 18
立た
ち上あ
がる đứng dậy, khởi động 22, 51
立た
ち上あ
げる khởi động, thành lập,
gây dựng 50
たちまち ngay lập tức 23, 125
発た
つ xuất phát 30
たつ trôi qua 82
だっこ ôm, bế 18
達たっ
する đạt, đạt được 78
たった chỉ 31, 137
たっぷり đầy, nhiều 78
~立た
て vừa mới ~ 19, 161
建た
て直なお
す xây lại 160
妥だ
当とう
thỏa đáng 38
たい
20
たとえ cho dù 3, 131
谷たに
vực 34
種たね
hạt giống 62
楽たの
しみ niềm vui 179
頼たの
もしい đáng tin cậy, có thể nhờ
cậy 6, 118
たびたび nhiều lần, liên tục 106, 125
旅たび
番ばん
組ぐみ
chương trình du lịch 46
多た
方ほう
面めん
đa phương 167
たまに thi thoảng 106
黙だま
り込こ
む im lặng, im bặt 160
たまる tích 22
ためる dành dụm, để dành 54
多た
用よう
途と
đa mục đích 167
頼たよ
り chỗ dựa, trông cậy 6
だらしない luộm thuộm, lôi thôi 6
多た
量りょう
lượng lớn 167
短たん
~ ~ ngắn 167
単たん
位い
đơn vị 38
短たん
所しょ
sở đoản, điểm yếu 6
団だん
体たい
~ ~ tập thể/đồng đội 31
~団体だんたい
đoàn thể ~ 67
団体だんたい
競技きょうぎ
thi đấu đồng đội 31
団体だんたい
旅行りょこう
du lịch tập thể, du lịch
theo đoàn 30
担当たんとう
phụ trách 38
単たん
なる đơn thuần 106
単たん
に đơn giản, đơn thuần 137
ち
~地ち
khu ~, nơi ~ 172
チェック kiểm tra 74
~違ちが
い khác ~, nhầm ~ 161
誓ちか
う thề 54
近ちか
く gần, sắp sửa 125
地ち
下か
水すい
nước ngầm 34
近ちか
々ぢか
sắp tới, tới gần, sắp sửa 47, 125
力ちから
を入い
れる dồn sức, tập trung sức 155
地ち
球きゅう
温おん
暖だん
化か hiện tượng trái đất ấm
dần 70
知ち
人じん
người quen 2
父親ちちおや
bố 54
縮ちぢ
む co 18
ちっとも chút nào 3, 106, 130
地ち
平へい
線せん
đường chân trời 34
地ち
方ほう
địa phương 30
地ち
方ほう
公こう
共きょう
団だん
体たい
đoàn thể công cộng địa
phương 67
チャンス cơ hội, thời cơ 82, 112
中ちゅう
華か
風ふう
kiểu Trung Hoa 15, 173
中ちゅう
間かん
試し
験けん
thi giữa kỳ 38
中ちゅう
古こ
cũ 50
忠ちゅう
告こく
khuyên bảo, cảnh báo 10
駐ちゅう
車しゃ
違い
反はん
vi phạm đỗ xe 59
注ちゅう
射しゃ
器き
xi lanh tiêm, bơm tiêm 172
中ちゅう
旬じゅん
trung tuần 82
中ちゅう
断だん
hoãn, dừng 82
注ちゅう
目もく
gây sự chú ý 46
注ちゅう
文もん
đặt hàng, gọi món 14
長ちょう
~ ~ dài 167
超ちょう
~ siêu ~, rất ~ 167
~帳ちょう
sổ ~ 173
超ちょう
一いち
流りゅう
siêu đẳng 167
超ちょう
大おお
型がた
siêu lớn 167
朝ちょう
刊かん
tờ buổi sáng 46
超ちょう
高こう
層そう
ビル tòa nhà siêu cao tốc 167
超ちょう
小こ
型がた
siêu nhỏ 167
調ちょう
子し
tình trạng, tình hình 22
長ちょう
所しょ
sở trường, điểm mạnh 6
頂ちょう
上じょう
đỉnh 34
調ちょう
整せい
điều chỉnh, điều phối 113
挑ちょう
戦せん
状じょう
thư thách đấu 173
超ちょう
大たい
作さく
siêu tác phẩm, siêu kiệt
tác 167
ちょうど vừa đúng 131
長ちょう
方ほう
形けい
hình chữ nhật 78
調ちょう
味み
料りょう
gia vị 14
21
貯ちょ
金きん
tiền tiết kiệm 62
著ちょ
者しゃ
tác giả 26
貯ちょ
蓄ちく
tích trữ 62
著ちょ
名めい
人じん
người nổi tiếng, nhân
vật có danh tiếng 47
散ち
らかる bày bừa 18
ちらっと thoáng qua, liếc qua 79
つ
つい vô tình 107, 136
追つい
加か
thêm 14
ついに cuối cùng thì 71, 136
費つい
やす tốn, tiêu tốn 74
通つう
学がく
đi học, đi tới trường 30
通つう
勤きん
đi làm 30
通つう
信しん
~ ~ từ xa, ~ thông tin 51
通つう
信しん
機き
能のう
chức năng thông tin 50
通つう
信しん
速そく
度ど
tốc độ thông tin 50
通つう
信しん
網もう
mạng viễn thông 74
通つう
訳やく
phiên dịch 30
~遣づか
い cách sử dụng ~, cách
dùng ~ 3, 161
使つか
い道みち
các sử dụng 112
捕つか
まる bị bắt 58
つかむ tóm, nắm lấy 82, 89
疲つか
れ気味ぎ み
hơi mệt 79
~つき nét ~, ánh ~, dáng ~ 161
付つ
き合あ
い quan hệ 2
次々つぎつぎ
liên tiếp, liên tục 75, 107
月つき
日ひ
ngày tháng 82
つぐ rót 14
つくづく rất, thật sự, sâu sắc,
mạnh mẽ 143
~つける ghép đuôi động từ thể
hiện mức độ mạnh mẽ
hơn của động tác
11
津つ
波なみ
警けい
報ほう
cảnh báo sóng thần 59
常つね
に thường 83, 106,
137
つぶす làm dập, làm sập tiệm,
vùi dập, làm hỏng,
khỏa lấp
89
つぶれる bị sập, bị đổ bể 42
~っぽい dễ ~ 7
つぼみ nụ hoa 70
つまむ gắp 14
罪つみ
tội 58
積つ
む tích, tích tụ, phủ 78, 94
詰つ
め込こ
む nhồi đầy, nhồi chặt, nhồi
nhét 160
詰つ
める nhồi, nhồi nhét 26
梅雨つ ゆ
mùa mưa 34
強つよ
気き
mạnh mẽ, hùng hồn 6
強つよ
まる mạnh lên 178
強つよ
み thế mạnh, cái mạnh,
điểm mạnh 179
強つよ
める làm cho mạnh, tăng
cường 178
釣つ
り具ぐ
dụng cụ câu 172
つるす treo 18
~連づ
れ mang theo ~, dắt theo ~ 161
連つ
れ出だ
す dẫn ra, dắt ra 160
て
出会で あ
う gặp 54
低てい
~ ~ thấp 167
提案ていあん
đề xuất, đề án, phương
án 42
定員ていいん
số thành viên quy định,
số người quy định 30
低てい
下か
giảm, giảm xuống 78
低てい
カロリー calo thấp 167
定てい
期き
券けん
vé tháng 30
定てい
期き
預よ
金きん
tiền gửi tiết kiệm định
kỳ 62
低てい
血けつ
圧あつ
huyết áp thấp 167
停車ていしゃ
dừng xe, đỗ xe 30
訂正ていせい
cải chính 113, 119
停電ていでん
mất điện 58
停てい
留りゅう
所じょ
bến xe 30
データ dữ liệu 50
手て
が空あ
く rỗi việc, rảnh tay 149
手て
が掛か
かる nhọc công, tốn sức 149
22
手て
が足た
りない thiếu người 149
手て
が出で
ない không thể với tay,
không với được 149
手て
が離はな
せない bận 149
敵てき
địch, kẻ thù 26
~的てき
mang tính ~ 7, 11, 27,
47, 55, 75,
173
出来上で き あ
がる xong, làm xong 18, 160
適応てきおう
thích ứng 119
適切てきせつ
thích hợp 46, 119
出来立で き た
て vừa xong, vừa chín tới 18, 161
適てき
度ど
đúng mức 22, 119
適てき
当とう
vừa phải 119
てきぱき nhanh gọn, gãy gọn 143
できるだけ trong phạm vi có thể 55
テクニック kỹ thuật 78
テクノロジー kỹ thuật học, công nghệ
học 74
手て
品じな
師し
nhà ảo thuật 172
手て
数すう
料りょう
lệ phí 172
でたらめ nghịch ngợm 46, 112
哲てつ
学がく
triết học 38
手て
続つづ
き thủ tục 54
鉄道てつどう
đường sắt 30
徹てつ
夜や
thức đêm 22
手て
につかない không thể tập trung 149
手間て ま
công, công sức 74
出で
迎むか
える đón 30
手て
を貸か
す giúp một tay 149
手て
を借か
りる nhờ giúp một tay 149
手て
を組く
む bắt tay 149
手て
を出だ
す tham gia, đưa chân vào 149
手て
をつける bắt tay, thò tay 149
電でん
機き
メーカー hãng điện cơ 63
転居てんきょ
chuyển chỗ ở 113
点検てんけん
kiểm tra 74
転校てんこう
chuyển trường 38
天国てんごく
thiên đường 54
伝言でんごん
lời nhắn, tin nhắn 112
転てん
じる chuyển 62
伝染でんせん
truyền nhiễm, lây 22
伝統的でんとうてき
truyền thống 54
天然てんねん
thiên nhiên 14
天然てんねん
ガス khí ga thiên nhiên 62
天然てんねん
資源し げ ん
tài nguyên thiên nhiên 63
天皇てんのう
Thiên hoàng 66
天てん
皇のう
制せい
chế độ Thiên hoàng 173
添てん
付ぷ
đính kèm 50
電でん
力りょく
điện lực 62
と
~度ど
~ độ 78, 173
問と
い câu hỏi 38
問と
いかける hỏi 160
~頭とう
~ con (lượng từ đếm
động vật to) 70
同どう
~ cùng ~, đồng ~ 167
答案とうあん
đáp án 38
統一とういつ
thống nhất 66
同どう
業ぎょう
者しゃ
cùng ngành 167
東とう
京きょう
発はつ
xuất phát từ Tokyo 30
東とう
京きょう
方ほう
面めん
về phía Tokyo 83
投とう
資し
đầu tư 62
どうせ đằng nào thì cũng, cuối
cùng thì cũng 67, 137
同どう
世せ
代だい
cùng thế hệ, đồng thế hệ 167
到とう
着ちゃく
đến nơi 30
同どう
程てい
度ど
cùng mức độ 167
とうとう cuối cùng 136
道どう
徳とく
đạo đức 10
道どう
徳とく
的てき
(mang tính) đạo đức 11
盗難とうなん
trộm, ăn trộm 58
導どう
入にゅう
đưa vào, áp dụng 74
投とう
票ひょう
bỏ phiếu 66
当分とうぶん
lúc này, một thời gian 23, 125
どうも rất 131
同どう
僚りょう
đồng nghiệp 54
23
登とう
録ろく
証しょう
thẻ đăng ký 173
登とう
録ろく
済ず
み đăng ký xong 161
通とお
り~ ~ qua, đi ~ 161
通とお
りかかる đi ngang qua 161
通とお
り過す
ぎる đi quá 161
溶と
かす làm cho tan ra, làm cho
chảy ra 18
とかす làm tan, làm chảy 22
時とき
折おり
thi thoảng 125
どきどき hồi hộp 6
解と
く giải, gỡ, tháo gỡ 10, 94
溶と
く tan, tan chảy 18, 94
とく chải 22
得とく
意い
先さき
khách hàng ruột, nơi
giao dịch 63
読書どくしょ
đọc sách 26
独身どくしん
độc thân 54
独どく
身しん
者しゃ
người độc thân 55
独立どくりつ
độc lập 66
独立心どくりつしん
tinh thần độc lập 173
解と
ける giải tỏa, làm tan 10
溶と
ける tan ra, chảy ra 18
どける tránh, bỏ qua một bên 18
所 々ところどころ
nơi nơi, chỗ này chỗ kia 83
年とし
上うえ
hơn tuổi 2
年とし
下した
kém tuổi 2
土ど
砂しゃ
崩くず
れ trượt lở đất 58
都と
心しん
trung tâm đô thị 30
都と
心しん
方ほう
面めん
về phía trung tâm thành
phố 83
とっくに từ lâu rồi, từ đời nào rồi 106
どっさり đống, nhiều, phịch 142
突とつ
如じょ
bỗng nhiên 137
とても rất 130
~届とどけ
đơn, đơn xin 173
怒鳴ど な
る quát nạt, quát mắng 10
飛と
び込こ
む lao vào 59, 160
飛と
び出だ
す lao ra, phi ra 58, 160
飛と
び回まわ
る bay lòng vòng, bay khắp 160
乏とぼ
しい nghèo 78
捕と
らえる bắt, tóm 94
とらえる lấy, nắm bắt, tóm 94
ドラマ kịch 46
取と
り~ lấy ~ 3, 59, 71,
161
とりあえず trước hết 106, 136
取と
り上あ
げる lấy lên 35, 161
取と
り入い
れる cho vào, đưa vào, thu
hoạch 71, 161
取と
り押お
さえる bắt giữ, khống chế 59
取と
り替か
える thay 3, 161
取と
り組く
み việc giải quyết, (sự) đối
phó, (sự) đương đầu 66
取と
り組く
む giải quyết, đối phó,
đương đầu 66
取と
り消け
す huỷ, bỏ 2, 161
取と
り締し
まる quản lý, giám sát, kiểm
soát 58
取と
り出だ
す lấy ra 3, 161
取とり
引ひき
giao dịch 62
取とり
引ひき
先さき
nơi giao dịch 62
トレーニング đào tạo 26, 112
とれたて vừa hái 161
泥どろ
bùn 34
トン tấn 78
な
内ない
科か
nội khoa 22
内ない
閣かく
総そう
理り
大だい
臣じん
thủ tướng 66
内容ないよう
nội dung 46
なお … hơn 124
なおさら càng… hơn 124
~直なお
す ~ lại 160
長なが
~ ~ dài 167
名な
が売う
れる được biết đến, nổi tiếng 155
流なが
す chiếu, phát sóng 46
中なか
でも đặc biệt là 31, 137
仲なか
直なお
り làm lành 10
なかなか mãi 55, 124,
130
長年ながねん
nhiều năm, thời gian dài 3, 125
24
半なか
ば giữa chừng, nửa vời 137
~仲なか
間ま
bạn ~, hội bạn ~ 3
眺なが
め tầm ngắm, cảnh quan 34, 112
眺なが
める ngắm 34
長なが
持も
ち bền, dùng bền 74
仲なか
良よ
し thân 2
流なが
れる được chiếu, được phát
sóng 46
泣な
き出だ
す bắt đầu khóc, bật khóc 160
慰なぐさ
める an ủi 10
嘆なげ
く khóc than 54
なだらか thoai thoải 34
懐なつ
かしい nhớ 2
なでる vuốt, vuốt ve 18
何なに
しろ dù sao đi nữa 118
何なに
より hơn bất cứ thứ gì, hơn
tất cả 124
生なま
~ ~ trực tiếp 167
生なま
意い
気き
tự phụ, kiêu ngạo, hỗn 6
生なま
演えん
奏そう
hòa nhạc trực tiếp 167
怠なま
ける lười 42, 113
生なま
出しゅつ
演えん
biểu diễn trực tiếp 167
波なみ
sóng, làn sóng, sự lên
xuống 101
並なら
ぶ xếp hàng 83
何なん
だか chẳng hiểu sao 118
なんと
Cái gì! Thật sao! Thật
sự… (từ biểu lộ sự
ngạc nhiên, xúc động
mạnh)
63
何なん
とか bằng cách này hay cách
khác 31, 118
何なん
となく chẳng hiểu sao, thế nào
mà 118
何なん
とも chẳng gì cả 118
に
ニーズ nhu cầu 74
煮に
える được nấu chín 18
苦にが
手て
kém, không thích 14
苦にが
み vị đắng 179
握にぎ
る nắm 66, 94
憎にく
い căm ghét, căm thù 10
憎にく
む tiếc, tiếc nuối 10, 178
憎にく
らしい đáng ghét 10
逃に
げ出だ
す trốn ra 160
逃に
げ回まわ
る trốn lòng vòng 160
にこにこ mỉm cười 6
二に
酸さん
化か
炭たん
素そ
ô-xy 70
日にっ
中ちゅう
trong ngày 82
日程にってい
lịch trình 30
二に
泊はく
三みっ
日か
ba ngày hai đêm 30
鈍にぶ
い cùn, chậm, không nhạy
bén 6, 101
日に
本ほん
産さん
sản xuất tại Nhật Bản 14
日に
本ほん
列れっ
島とう
quần đảo Nhật Bản 34
二に
メートルおき cứ cách một mét 161
にやにや cười nham nhở, cười
nhăn nhở 143
入にゅう
社しゃ
vào công ty 42
入にゅう
手しゅ
lấy được, thu thập được 46
にらむ lườm 10, 94
煮に
る nấu 18
にわかに bất thình lình 106
鶏にわとり
gà 70
人にん
気き
yêu thích 46
ぬ
縫ぬ
う khâu 18
抜ぬ
き出だ
す rút ra 160
抜ぬ
ける rụng 22
ね
値ね
giá 63
値ね
上あ
がり (việc) giá tăng 62
値上ね あ
げ (việc) tăng giá 63
願ねが
う nguyện cầu 54
値ね
下さ
がり hạ giá 62
ねじる trẹo 22
熱ねっ
する đun nóng 18
~
25
熱中ねっちゅう
say nắng 42
寝ね
不ぶ
足そく
thiếu ngủ 23
眠ねむ
り込こ
む ngủ nướng, ngủ vùi 160
眠ねむ
る nằm xuống, yên nghỉ 54
ねらう nhắm tới 58
年ねん
賀が
状じょう thiếp chúc mừng năm
mới 173
年月ねんげつ
năm tháng 74
年中ねんじゅう
liên miên, lúc nào cũng 106
年ねん
代だい
別べつ
theo lứa tuổi 173
~年ねん
度ど
năm tài khóa ~ 67
の
農のう
業ぎょう
nông nghiệp 62
農のう
作さ
業ぎょう
việc nhà nông 62
農のう
水すい
相しょう bộ trưởng Bộ Nông
nghiệp 67
納のう
税ぜい
nộp thuế 62
能率のうりつ
năng suất 42
ノーベル賞しょう
giải Nô-ben 74
逃のが
す bỏ qua, để tuột 82
ののしる nguyền rủa 10
伸の
ばす làm căng 18
のびのび chóng lớn, thoải mái,
thảnh thơi 55, 143
上のぼ
り電でん
車しゃ
tàu điện lên thành phố 30
乗の
り~ đi ~ 161
乗の
り遅おく
れる nhỡ (tàu xe) 161
乗の
り越こ
える trèo qua, vượt qua 161
乗の
り越こ
す đi quá, ngồi quá 161
乗の
り込こ
む lên xe, lên tàu, lên
thuyền 160
のろのろ lề dề, lề mề 143
のん気き
vô tư, khoan thai 6
のんびり thư thả, thảnh thơi 6, 143
は
排はい
出しゅつ
量りょう
lượng phát thải 70
配はい
置ち
bố trí 83
売ばい
店てん
cửa hàng 30
はう bò 22
墓はか
mộ 54
~破は
壊かい
phá hoại ~ 71
墓はか
参まい
り viếng mộ 54
吐は
き気け
buồn nôn 14
はきはき rõ ràng, rành mạch 6, 143
吐は
く nôn 14
掃は
く quét 18
破は
産さん
phá sản 42
走はし
り回まわ
る chạy lòng vòng, chạy
khắp 160
恥は
ずかしがり hay xấu hổ, thẹn thùng 107
パスポート hộ chiếu 30
肌はだ
da 22
畑はたけ
ruộng, vườn, nương rẫy 62
果は
たして liệu 131
果は
たす đóng, đảm nhận 54
初はつ
~ ~ lần đầu, ~ đầu 35, 167
~発はつ
xuất phát từ ~ 30
発はつ
芽が
mọc mầm 70
~パック hộp ~ 71
発はっ
見けん
phát hiện 66
発はっ
行こう
phát hành 46
初はつ
公こう
開かい
lần đầu công bố 167
初はつ
霜しも
sương đầu mùa 34
発はっ
車しゃ
xuất phát, xe chuyển
bánh 30
初はつ
出しゅつ
場じょう lần đầu tham gia, lần
đầu tham gia thi đấu 35, 167
発はっ
生せい
phát sinh 58
発はっ
想そう
ý tưởng 74
発はっ
達たつ
phát triển, trưởng thành 74
発はっ
展てん
phát triển 66
発はつ
電でん
所しょ
trạm phát điện 62, 172
初はつ
舞ぶ
台たい
sân khấu đầu tiên 167
発はつ
明めい
phát minh 74
初はつ
優ゆう
勝しょう
chiến thắng đầu tiên 35, 167
初はつ
雪ゆき
tuyết đầu mùa 34
派手は で
lòe loẹt, rầm rộ 6
26
話はな
し合あ
い bàn bạc, nói chuyện 3
話はな
し合あ
う nói chuyện với nhau,
bàn bạc 160
話はな
しかける nói chuyện, bắt chuyện 160
話はな
し込こ
む mải nói chuyện 160
話はなし
し出だ
す nói ra 160
話はなし
しぶり tác phong nói chuyện 161
鼻はな
が高たか
い phổng mũi, hãnh diện 149
鼻はな
で笑わら
う cười mỉa, cười khẩy 149
花はな
婿むこ
chú rể 54
華はな
やか sang trọng, hoành tráng 54
花はな
嫁よめ
cô dâu 54
跳は
ねる nhảy 94
はねる bắn, bị xòe, đâm húc 94
幅はば
bề rộng 78, 101
母はは
親おや
mẹ 54
はまる vừa khít, bị rơi vào, ham
mê, gò bó 94
早はや
まる trở nên sớm, sớm dần 178
速はや
まる trở nên nhanh, nhanh
dần 178
早はや
める làm cho sớm lên, đẩy
sớm lên 178
速はや
める làm cho nhanh lên, đẩy
nhanh 178
払はら
い込こ
む trả, đóng, nộp 55
腹はら
が決き
まる quyết tâm, sẵn sàng 154
腹はら
が立た
つ tức giận 113, 154
腹はら
を決き
める quyết tâm, sẵn sàng 154
腹はら
を立た
てる bực, bực tức 154
張は
り切き
る hăng hái, nhiệt tình, say
mê 42
はるか xa xôi 35, 83, 124
反はん
~ ~ phản, ~ ngược, ~
nghịch 166
半はん
~ bán ~, nửa 167
~版はん
bản ~ 173
範はん
囲い
phạm vi 83
半はん
永えい
久きゅう
的てき
bán vĩnh cửu 167
~番ばん
組ぐみ
chương trình ~ 46
反抗的はんこうてき
phản cảm 10
犯はん
罪ざい
防ぼう
止し
phòng chống tội phạm 58
反はん
社しゃ
会かい
的てき
(mang tính) phản xã hội 166
繁はん
殖しょく
sinh sôi nảy nở, sinh sản 70
半はん
世せい
紀き
nửa thế ký 167
半はん
そで tay lửng, cộc tay 167
半はん
島とう
bán đảo 34
半はん
透とう
明めい
nửa trong suốt 167
反はん
時と
計けい
回まわ
り quay ngược kim đồng
hồ 166
犯はん
人にん
phạm nhân, thủ phạm 58
犯はん
人にん
扱あつか
い đối xử như kẻ có tội 161
反はん
比ぴ
例れい
tỷ lệ nghịch 166
はんらん nước ngập 58
ひ
非ひ
~ không ~, phi 166
~費ひ
phí ~, tiền ~ 47, 172
被ひ
害がい
thiệt hại 58
被ひ
害がい
届とどけ
đơn bị hại 173
日ひ
帰がえ
り đi trong ngày về 30
非ひ
課か
税ぜい
không đáng thuế 166
ぴかぴか bóng láng 18
引き~ kéo ~ 43, 161
引ひ
き受う
ける nhận, tiếp nhận 42, 161
引ひ
き返かえ
す quay lộn trở lại 113, 161
引ひ
き算ざん
phép trừ 78
引ひ
き出だ
す kéo ra 43, 62, 161
引ひ
き止と
める giữ ở lại chơi, can ngăn 161
引ひ
き取と
る nhận, nhận lấy 161
ひきょう hèn hạ, ti tiện 6
引ひ
き分わ
け hòa 26
引ひ
く trừ 78
ひげ râu 22
非ひ
公こう
開かい
không công khai 166
非ひ
公こう
式しき
không chính thức 166
日ひ
ごろ thường ngày 82
被ひ
災さい
~ ~ thiệt hại 59
被ひ
災さい
者しゃ
người bị thiệt hại, nạn
nhân 58
ひ
27
被ひ
災さい
地ち
nơi bị thiệt hại 59
日ひ
差ざ
し tia nắng, nắng chiếu 34
ビジネス街がい
phố thương mại 172
非ひ
常じょう
に rất 59
ビタミン vi-ta-min 78
引ひ
っ~
tiếp đầu ngữ của động
từ, có tác dụng nhấn
mạnh thêm nét nghĩa
của động từ
161
引ひ
っかかる vướng 161
引ひ
っかく cào 161
引ひ
っかける vấp 161
筆ひっ
記き
具ぐ
dụng cụ viết 172
筆ひっ
記き
試し
験けん
thi viết 38
引ひ
っ繰く
り返かえ
す lật 19
引ひ
っ込こ
む xẹp, thụt vào 161
羊ひつじ
cừu 70
必ひっ
死し hết sức, hết mình, quyết
chí 39
筆ひっ
者しゃ
tác giả 26
びっしょり ướt sũng 142
びっしり dày đặc, kín mít, chi
chít, sít 142
ひっそり yên ắng, tĩnh lặng, vắng
vẻ 142
ぴったり trùng khít, vừa khít 113
引ひ
っ張ぱ
る kéo 161
否ひ
定てい
phủ định 113
人ひと
違ちが
い nhầm người 161
一ひと
つおき cứ cách một cái 161
ひとまず tạm thời, trước mắt 39, 125
一人ひ と り
暮ぐ
らし sống một mình 58
一人ひ と り
っ子こ
con một 2
避ひ
難なん
lánh nạn, sơ tán 58
皮ひ
肉にく
mỉa mai 10
ひねる vặn, trẹo 22
批ひ
判はん
phê phán 119
批ひ
評ひょう
phê bình, bình luận 119
冷ひ
やす làm nguội, làm lạnh,
chườm lạnh 14
ひやひや khiếp vía 143
表ひょう
bảng, biểu 50
~費ひ
用よう
chi phí ~ 55
美び
容よう
làm đẹp 22
評ひょう
価か
đánh giá 38, 119
美び
容よう
師し nhân viên thẩm mỹ,
nhân viên làm đẹp 172
評ひょう
判ばん
bình phẩm, đánh giá 46, 119
標ひょう
本ほん
tiêu bản, mẫu 74
表ひょう
面めん
化か
bề mặt hóa 173
評ひょう
論ろん
bình luận 26, 119
評ひょう
論ろん
家か
nhà bình luận 172
ヒヨコ gà con, gà chiếp 70
ひょっとしたら liệu có phải, không biết
có phải 131
ひょっとすると chẳng biết chừng 27, 131
微び
量りょう
lượng nhỏ 78
広ひろ
がる được mở rộng 179
広ひろ
げる mở rộng 179
広ひろ
場ば
quảng trường 30
広ひろ
まる được mở rộng 113, 178
広ひろ
める mở rộng 10, 178
瓶びん
lọ, bình 18, 70
品ひん
種しゅ
giống, loại 70
品ひん
種しゅ
改かい
良りょう
cải tạo giống 74
頻ひん
繁ぱん
thường xuyên 106
ひんやり mát lạnh 142
ふ
不ふ
~ bất ~, không ~ 7, 47, 166
不ぶ
~ bất ~, không ~ 7, 166
ファイル file, tệp tin 50
~風ふう
kiểu ~, phong cách ~ 15, 173
風ふう
景けい
phong cảnh 112
フォント phông chữ 50
部ぶ
下か
cấp dưới, nhân viên 2
不ふ
可か
能のう
không có khả năng, bất
khả thi 47, 166
ぶかぶか rộng thùng thình 78
深ふか
まる trở nên sâu sắc 178
28
深ふか
み chiều sâu 179
深ふか
める làm sâu sắc 178
不ふ
規き
則そく
bất nguyên tắc, không
giờ giấc 22
不ぶ
気き
味み
đáng sợ, ghê sợ 166
普ふ
及きゅう
phổ biến, phổ cập 74, 113
普ふ
及きゅう
率りつ
tỷ lệ phổ cập 173
不ぶ
器き
用よう
vụng, vụng về 6, 166
ふきん khăn lau bát đĩa 18
ふく lau 18
副ふく
~ phó ~, ~ phụ 167
副ふく
作さ
用よう
tác dụng phụ 167
服ふく
装そう
trang phục, quần áo 10
副ふく
都と
心しん
trung tâm 167
含ふく
む bao gồm 14
膨ふく
らむ phồng, căng 70, 95
不ふ
景けい
気き tình trạng kinh tế suy
thoái 62
不ふ
潔けつ
bẩn, bẩn thỉu 6
(ご)夫ふ
妻さい
vợ chồng (người khác) 2
ふさがる bị chặn, bịt miệng, đầy
hết, chật hết 95
ふざける đùa cợt, bỡn cợt 6
不ぶ
作さ
法ほう
bất lịch sự, không biết lễ
nghĩa 166
ふさわしい phù hợp 54
武士ぶ し
võ sỹ 66
夫ふ
人じん
phu nhân 2
不ふ
足そく
thiếu 22
~不足そく
thiếu ~ 23
不ふ
足そく
分ぶん
phần bị thiếu 78
舞ぶ
台たい
sân khấu 26
双ふた
子ご
anh chị em sinh đôi 2
負ふ
担たん
đảm nhiệm, phụ trách 62
物ぶっ
価か
giá cả 62
ぶつかる va chạm, gặp phải, đâm
vào 95
復ふっ
旧きゅう
khôi phục 58
物ぶっ
質しつ
chất, vật chất 70
ぶつぶつ lầm bầm, cằn nhằn 10
物ぶつ
理り
学がく
vật lý 38
不ふ
適てき
切せつ
không phù hợp 46
不ふ
適てき
当とう
không thích đáng 47
ふと bất chợt 136
部ぶ
品ひん
phụ tùng, linh kiện 62
吹雪ふ ぶ き
tuyết rơi 34
不ふ
平へい
bất bình 10
不真面目ふ ま じ め
không nghiêm chỉnh,
không đứng đắn 7
踏ふみ
切きり
đoạn có đường sắt cắt
ngang 30
ふもと chân (núi) 34
ブラシ bàn chải 22
プラスチック製せい
làm bằng nhựa 173
(プラット)
ホームsảnh chờ tàu 30
プラン kế hoạch 30
振ふ
り~ quay ~, ngoái ~ 161
~ぶり tác phong ~ 161
振ふ
り返かえ
る ngoái lại, quay lại, nhìn
lại 161
振ふ
り向む
く ngoái lại, quay lại 161
不ふ
良りょう
品ひん
sản phẩm loại, sản phẩm
lỗi 74
プリントアウト in 50
振ふ
る quay, lắc 10, 95
古ふる
~ ~ cũ 71, 167
震ふる
える run, run rẩy 22
古ふる
新しん
聞ぶん
báo cũ 70
ふ
れる vẫy, rắc, đá bỏ, viết cách
đọc bằng chữ kana 95
プログラム chương trình 50
~分ぶん
phần ~ 79
噴ふん
火か phun trào, phun trào núi
lửa 58
文ぶん
学がく
văn học 38
文ぶん
学がく
部ぶ
khoa văn 38
文ぶん
芸げい
作さく
品ひん
tác phẩm văn học nghệ
thuật 26
文ぶん
書しょ
văn bản 50
奮ふん
闘とう
đấu tranh 54
ぶ
触
29
分ぶん
野や
lĩnh vực 112
へ
平へい
気き
thản nhiên, bình thản 6
平へい
均きん
~ ~ trung bình 23
平へい
均きん
気き
温おん
nhiệt độ trung bình 23
平へい
均きん
寿じゅ
命みょう
tuổi thọ trung bình 22
平方へいほう
センチ
メートルcen-ti-mét vuông 78
平へい
野や
đồng bằng 34
へこむ suy sụp, sụp đổ 113
別べつ
~ ~ khác, ~ riêng 166
~別べつ
theo ~, theo từng ~ 173
別べっ
荘そう
biệt thự 30
ペットボトル chai nhựa 70
別べつ
に một cách đặc biệt 130
ベテラン người kỳ cựu, người
từng trải 26
へとへと hổn hển, mệt nhoài 143
便 ん
chuyến 30
変へん
更こう
thay đổi 50
変へん
更こう
届とどけ
đơn xin thay đổi 173
弁べん
護ご
士し
luật sư 42, 172
返へん
済さい
trả nợ 62
編へん
集しゅう
者しゃ
biên tập viên 172
変へん
動どう
biến động, biến đổi 70
返へん
品ぴん
trả hàng 74
ほ
保ほ
育いく
所しょ
nhà trẻ 54, 172
~法ほう
phương pháp ~ 173
ほうき chổi 18
防ぼう
災さい
対たい
策さく
phòng chống thiên tai 59
法ほう
事じ
giỗ 54
~防ぼう
止し
chống, phòng chống 59
報ほう
じる đưa tin 113
~方ほう
針しん
phương châm ~ 43
放ほう
送そう
phát sóng 46
包ほう
帯たい
băng 22
法ほう
廷てい
tòa án, pháp đình 66
報ほう
道どう
đưa tin 46
ボーナス tiền thưởng 42
防ぼう
犯はん
対たい
策さく
chống trộm, phòng
chống tội phạm 58
豊ほう
富ふ
phong phú 78
ほうぼう các nơi 107
~方ほう
面めん
về phía ~ 83
(プラット)
ホームsảnh chờ tàu 30
ホームページ trang chủ, trang web 50
ぽかぽか ấm, ấm áp 142
保ほ
険けん
bảo hiểm 58
保ほ
険けん
金きん
tiền bảo hiểm 58
保ほ
健けん
所じょ
trạm y tế 172
保護ほ ご
bảo hộ, bảo vệ 58
~保護ほ ご
bảo vệ ~ 71
ほこり bụi 18
募ぼ
集しゅう
tuyển 42
保ほ
証しょう
金きん
tiền bảo hiểm 172
干ほ
す phơi 18
保ほ
存ぞん
lưu 50
保ほ
存ぞん
料りょう
chất bảo quản 15
墓地ぼ ち
nghĩa địa 54
仏ほとけ
Phật 54
骨ほね
が折お
れる tốn công tốn sức, khó
khăn 155
ほぼ hầu hết, hầu như 67, 106,
137
ほほえみ合あ
う mỉm cười với nhau 160
ほほえみかける mỉm cười (với ai đó) 160
ほやほや hôi hổi 142
彫ほ
る điêu khắc, chạm khắc 26
滅ほろ
びる diệt vong 66
ぼろぼろ tã tượi, tả tơi, rách rưới 142
本ほん
格かく
的てき
thật sự 47
香ほん
港こん
経けい
由ゆ quá cảnh qua Hồng
Kông 30
盆ぼん
地ち
thung lũng 34
べ
30
ほんの chỉ 137
ぼんやり lơ đễnh 35, 143
ま
真ま
~ thật sự ~, chính giữa ~,
ngay ~ 166
参まい
る chào thua, chịu thua 113
負ま
かす đánh bại 113
巻ま
く quấn 22
幕まく
màn, rèm 26
まく gieo 62
孫まご
cháu 2
まさか không thể ngờ 59, 130
まさに đúng là, chắc chắn, đích
thị 11, 27, 137
まして thì chẳng có lý gì 136
マスコミ phương tiện truyền
thông 46
ますます càng ngày càng 75
混ま
ぜ込こ
む trộn lẫn vào 160
待ま
ち合あ
わせる hẹn gặp 30
真ま
っ~
tiếp đầu tố của tính từ
thể hiện tính chất ở cấp
độ cao nhất
35
真ま
っ暗くら
tối om 34
まったく hoàn toàn, tuyệt nhiên 106
まとめる tóm tắt 38
マナー lễ nghi, phép lịch sự 112
招まね
く mời, dẫn tới 95
まぶしい chói, chói mắt 34
真ま
向む
かい ngay đối diện 166
間ま
もなく sắp sửa 106
守まも
る giữ, bảo vệ 2, 26
迷まよ
う lạc, bối rối 30
~まる trở nên ~, ~ dần 178
まるで hoàn toàn 3, 131
丸まる
まる trở nên tròn 178
丸まる
み sự tròn trịa, độ tròn 179
丸まる
める cuộn, cuộn tròn 178
まれ hãn hữu, hiếm 78, 106,
125
回まわ
る đi vòng, vòng quanh 30
~回まわ
る ~ lòng vòng, khắp 160
万まん
一いち
vạn bất đắc dĩ, nhỡ đâu 43, 131
満まん
員いん
hết chỗ, chật chỗ 26
万まん
が一いち
vạn bất đắc dĩ, nhỡ đâu 131
み
見み
~ nhìn ~ 71, 161
未み
~ chưa ~ 27, 166
~み sự ~, độ ~ 179
見上み あ
げる nhìn lên 34
見み
誤あやま
る nhìn nhầm 71
ミーティング họp 112
見み
送おく
る tiễn 30, 161
見み
下お
ろす nhìn xuống 34
見み
かけ ấn tượng bên ngoài 6
見み
かける nhìn thấy, trông thấy 10, 161
味み
方かた
quân ta, bạn, đồng minh 26
身み
が入はい
る chăm chỉ, nghiêm túc 154
未み
完かん
成せい
chưa hoàn thành 27, 166
見み
事ごと
tuyệt vời 26, 107
未み
婚こん
者しゃ
người chưa kết hôn 55
岬みさき
mũi, mũi đất 34
ミシン máy khâu 18
ミス lỗi 26
湖みずうみ
hồ 34
自みずか
ら tự mình 47
水みず
玉たま
模も
様よう
hoa văn chấm bi 19
見み
出だ
し đầu đề, tiêu đề 46
道みち
沿ぞ
い dọc đường 161
みっともない khó coi, xấu xí, không
đẹp mắt 10, 107
見み
つめ合あ
う nhìn nhau chằm chằm 160
見み
つめ直なお
す xem xét lại, xét lại 160
見み
つめる nhìn chằm chằm, nhìn
chăm chú 161
認みと
める công nhận 42
見み
直なお
す chỉnh sửa, xem xét lại 66, 160
31
見み
習なら
う vừa nhìn vừa học, học
việc, thực tập, học tập 161
見慣み な
れる nhìn quen 161
身み
につける học kỹ, thành thục 154
実みの
る ra quả, kết trái 34
未み
発はっ
表ぴょう
chưa công bố 26, 166
身み
分ぶん
証しょう thẻ căn cước, giấy
chứng minh 173
見み
回まわ
る nhìn khắp 160
耳みみ
が痛いた
い rát tai 149
耳みみ
が早はや
い thính tai, thính nhậy 149
耳みみ
にする nghe nói 149
耳みみ
を貸か
す lắng nghe, nghe lời 149
魅み
力りょく
的てき
hấp dẫn, lôi cuốn 47
診み
る xem, thăm khám 22
見分み わ
ける phân biệt 70
む
無む
~ vô ~, không ~, mất ~ 166
~む trở nên ~, ~ dần 178
向む
かう hướng đến 83
むかむか bức xúc, bực bội, tức lộn
ruột 143
無む
許きょ
可か
không phép 166
無む
気き
力りょく
mất tinh thần 166
無視む し
coi thường, phớt lờ 30
蒸む
し暑あつ
い oi, oi bức 34
虫むし
の居い
所どころ
が悪わる
い tâm trạng buồn bực 155
むしろ thà 136
蒸む
す hấp 18
結むす
びつける nối, gắn kết 11
胸むね
が一いっ
杯ぱい
にな
る
tràn đầy cảm xúc, đầy
xúc động 154
胸むね
に納おさ
める giữ trong lòng, giữ kín 154
胸むね
を打う
つ gây xúc động mạnh 154
胸むね
を張は
る ngẩng cao đầu 154
無む
反はん
応のう
không phản ứng 166
群むら
がる xúm lại 70
群む
れ bầy 70
め
~目め
thứ ~ 39
名めい
~ ~ nổi tiếng 27, 167
名めい
演えん
技ぎ
diễn xuất nổi tiếng 167
名めい
曲きょく ca khúc nổi tiếng, ca
khúc hay 27, 167
名めい
作さく
tác phẩm nổi tiếng 26
名めい
所しょ
địa điểm nổi tiếng, danh
thắng 30
名めい
勝しょう
負ぶ
trận đấu ấn tượng 27, 167
名めい
セリフ lời thoại nổi tiếng 167
名めい
場ば
面めん
một cảnh nổi tiếng, bối
cảnh được nhiều người
biết
26, 167
迷めい
惑わく
メール
対たい
策さく
xử lý mail quấy rối 51
目め
上うえ
người trên 2
~メーカー hãng ~, hãng sản xuất ~ 63
メール e-mail, thư 50
目め
がない mê, không có mắt (nhìn
nhận) 148
巡めぐ
る đi khắp, đi tuần 30
目指め ざ
す hướng, nhắm 42
めざましい vượt bậc 75
飯めし
cơm 14
目め
下した
người dưới 2
雌めす
cái, con cái 70
めちゃくちゃ tan hoang, hỗn loạn, bừa
bãi, lung tung 142
目め
つき ánh mắt 161
めっきり hẳn, trông thấy 7, 124
メッセージ lời nhắn, tin nhắn 112
めったに hiếm khi 39, 130
メディアphương tiện truyền
thông 46
目め
に浮う
かぶ hình dung 148
目め
に付つ
く dễ nhìn thấy, bắt mắt 148
めまい chóng mặt 14
~める làm ~ 11, 178
目め
を付つ
ける quan tâm, chú ý 148
目め
を通とお
す xem qua, đọc qua 148
32
免めん
許きょ
証しょう
bằng, giấy phép 173
免めん
税ぜい
店てん
cửa hàng miễn thuế 30
面めん
積せき
diện tích 78
面めん
倒どう
phiền toái, phiền phức 107
メンバー thành viên 78
も
もうかる có lãi, có lời 42
もうける kiếm lời, kiếm tiền 42
申もう
し込こ
み xin, cầu hôn 54
申もう
し込こ
む xin, cầu xin, ngỏ ý 54
申もう
し訳わけ
ない xin lỗi, có lỗi 10
目次もく じ
mục lục 26
もしかしたら rất có thể, có lẽ 131
もしかすると rất có thể, có lẽ 131
もたれる nặng bụng 14, 22
持も
ち上あ
げる cầm lên 35
持も
ち込こ
む mang vào 160
持も
ち出だ
す mang ra 160
持も
ち直なお
す hồi phục, hồi tỉnh, khỏe
ra 113
もてる có duyên, được nhiều
người thích 10
元もと
ban đầu 83
元もと
~ cựu ~ 166
モニター màn hình 50
モノレール đường sắt một ray 30
もはや đã, bây giờ thì đã 75, 125
紅葉も み じ
lá đỏ lá vàng 34
もむ nắn bóp 22
模も
様よう
hoa văn, họa tiết 18
~模も
様よう
hoa văn ~ 19
文もん
句く
lời phàn nàn, cụm từ 101
文もん
部ぶ
科か
学がく
省しょう Bộ Giáo dục và khoa
học 67
や
やかましい ồn ào 6, 100, 107,
118
焼や
き上あ
がる nướng chín, nướng xong 160
焼や
き立た
て vừa nướng xong 161
~役やく
vai ~ 26
役やく
者しゃ
diễn viên, người diễn 26
訳やく
す dịch 26
役やく
立だ
つ đóng vai trò 78
役やく
目め
vai trò 54
役やく
割わり
vai trò 54
休やす
み明あ
け hết kỳ nghỉ, ngay sau kỳ
nghỉ 161
厄やっ
介かい
rắc rối, khó chịu 107
薬やっ
局きょく
hiệu thuốc 22
雇やと
う thuê 42
野や
党とう
đảng đối lập 66
破やぶ
る phá, đánh phá 2, 26, 113
敗やぶ
れる bị thua, bị đánh bại 26
やむをえず buộc phải thế, không
còn cách nào khác 136
やむをえない buộc phải thế, không
còn cách nào khác 107
やや hơi 106
ゆ
有ゆう
害がい
có hại 70
夕ゆう
刊かん
tờ buổi chiều 46
夕ゆう
暮ぐ
れ時どき
lúc hoàng hôn 82
有ゆう
効こう
hiệu quả 119
優ゆう
先せん
度ど
mức độ ưu tiên 173
夕ゆう
立だち
hoàng hôn 34
有ゆう
能のう
có năng lực 119
有ゆう
望ぼう
có triển vọng 119
有ゆう
名めい
人じん
người nổi tiếng 46
ユーモア hài hước 6
有ゆう
利り
có lợi 119
有ゆう
力りょく có thế lực, có ảnh
hưởng, tiềm năng 119
行方ゆ く え
dấu tích, phương hướng 58
ゆで上あ
がる luộc chín, luộc xong 160
ゆでる luộc 18
湯飲ゆ の
み cốc 14
許ゆる
す cho phép 54
33
湯沸ゆ わ
かし器き
ấm đun nước sôi 172
よ
夜明よ あ
け rạng sáng 161
酔よ
い (sự) say 14
酔よ
う say 14
~用よう
dành cho ~ 173
陽よう
気き
vui tính, vui vẻ 6
要よう
求きゅう
yêu cầu 42
洋よう
食しょく
món Âu 14
幼よう
稚ち
園えん
mẫu giáo, vườn trẻ 54
幼よう
稚ち
園えん
児じ
trẻ mẫu giáo 55
用よう
途と
mục đích sử dụng 112
洋よう
風ふう
kiểu Âu 14
ようやく cuối cùng 11, 136
要よう
領りょう cách làm, cách xử lý
công việc, mẹo 6
預よ
金きん
tiền gửi 62
~預よ
金きん
tiền gửi ~ 63
余よ
計けい
nhiều hơn bình thường 124
汚よご
す làm bẩn 18
予よ
算さん
案あん
dự thảo ngân sách 66
寄よ
せる rẽ vào, gửi, bày tỏ 95
予よ
想そう
通どお
り như dự tính, như dự
đoán 83
酔よ
っ払ぱら
い kẻ say rượu 14
よっぽど quá 124
予よ
定てい
通どお
り như dự định 83
与よ
党とう
đảng cầm quyền 66
夜よ
中なか
giữa đêm 82
呼よ
び出だ
す gọi ra 160
余よ
分ぶん
thừa, không cần thiết 22
予よ
防ぼう
phòng, dự phòng 22
予よ
防ぼう
法ほう
phương pháp dự phòng 173
よほど khá là 15, 124
読よ
み直なお
す đọc lại 160
弱よわ
気き
yếu đuối 6
弱よわ
まる trở nên yếu, yếu dần 178
弱よわ
み thế yếu, cái yếu, điểm
yếu 179
弱よわ
める làm yếu đi 178
四よん
歳さい
児じ
trẻ 4 tuổi 54
ら
~らしい đáng ~ 11
ラッシュアワー giờ cao điểm 30
乱暴らんぼう
thô bạo 6
り
利り
害がい
lợi hại 42
陸りく
đất liền 34
離り
婚こん
ly hôn 54
リサイクル tái chế 70
利子り し
tiền lãi, lợi tức 62
理り
想そう
lý tưởng 10
理り
想そう
的てき
(mang tính) lý tưởng 11
利り
息そく
tiền lãi, lợi tức 62
~率りつ
tỷ lệ ~ 173
立りっ
体たい
lập thể 78
リットル lít 78
立りっぽう
センチ
メートルcen-ti-mét khối 78
立りっ
方ぽう
体たい
hình hộp vuông 78
両りょう
~ hai ~ 167
~料りょう
tiền ~, phí ~ 15, 172
~量りょう
lượng ~ 71, 173
料りょう
金きん
tiền, phí 62
両りょう
ひざ hai đầu gối 167
両りょう
わき hai lách 167
~力りょく
sức ~, khả năng ~ 173
リラックス thư giãn 113
れ
礼れい
儀ぎ
lễ nghi 112
礼れい
儀ぎ
正ただ
しい đúng mực, lễ phép 6
冷れい
静せい
bình tĩnh 6, 113
方
34
レジャー giải trí 112
~連れん
合ごう
liên hợp ~, liên minh ~ 67
ろ
労ろう
働どう
組くみ
合あい
công đoàn 42
労ろう
働どう
条じょう
件けん
điều kiện lao động 42
ローン nợ 62
ロンドン行い
き đi Luân đôn 30
論ろん
文ぶん
luận văn 38
わ
わがまま ương bướng, bảo thủ 6, 107
わく chảy ra 34
枠わく
khung 83
わざと cố tình 7, 136
わざわざ có nhã ý 136
和わ
食しょく
món Nhật 14
わずか vẻn vẹn 27, 78, 137
綿わた
bông 26
話わ
題だい
đề tài bàn tán 46
和わ
風ふう
kiểu Nhật 14
笑わら
いかける cười (với ai đó) 160
割わり
合あい
khá là 124
割わ
り勘かん
chia nhau thanh toán,
cùng thanh toán 78
割わ
り算ざん
phép chia 78
割わり
と khá là 124
割わ
る chia 78
湾わん
vịnh 34