21
TÀI LIỆU ÔN THI MÔN SEMANTIC WEB Lý thuyết 1. Web ngữ nghĩa là gì? a. Định nghĩa: Web ngữ nghĩa là sự mở rộng của Web hiện tại mà trong đó thông tin được định nghĩa rõ ràng sao cho con người và máy tính có thể làm việc với nhau một cách hiệu quả. Mục tiêu của Web ngữ nghĩa là phát triển các chuẩn chung về công nghệ, cải tiến Web hiện tại bằng cách thêm vào một lớp ngữ nghĩa để máy tính có thể hiểu được thông tin Web nhiều hơn, tăng cường kết xuất thông tin một cách tự động, tích hợp dữ liệu. Vậy SW là một mạng lưới các thông tin toàn cầu được liên kết theo một cách thức để máy tính dễ dàng xử lý. Có thể hiểu đơn giản nó là một cách trình bày dữ liệu có hiệu quả trên mạng toàn cầu. SW có khả năng làm việc với dữ liệu, điều này mở ra một lớp các ứng dụng mới trên nền Web ngữ nghĩa. SW hứa hẹn cung cấp một mô hình liên kết những nguồn thông tin khác nhau chẳng hạn như những trang Web, các CSDL hay ngay cả luồng dữ liệu và thông tin trong cuộc sống hàng ngày. Do đó các ứng dụng được thiết kế dựa trên các khái niệm đề cập và sử dụng các thông tin có thể xử lý được bằng máy tính, để tạo động lực lớn cho việc phát triển của một thế hệ các công cụ và các ứng dụng Web mới. b. Bản chất của SW. - Dữ liệu máy tính có thể đọc được: SW là một viễn cảnh, ý tưởng là dữ liệu được định nghĩa, liên kết trên Web theo cách này có thể tự động hóa, kết hợp và sử dụng lại dữ liệu thông qua các ứng dụng khác nhau chứ không phải chỉ cho mục đích hiển thị. - Các tác tử thông minh: Mục đích của SW là trình diễn Web cho máy có khả năng đọc, để từ đó cho phép các chương trình thông minh truy hồi và xử lý thông tin tích hợp. - CSDL phân tán: SW đủ linh hoạt để có khả năng thể hiện tất cả CSDL và các quy tắc logic để liên kết chúng lại với nhau tạo thành một giá trị gia tăng.

On Tap Web Ngu Nghia

Embed Size (px)

DESCRIPTION

on tap

Citation preview

TI LIU N THI MN SEMANTIC WEB

L thuyt1. Web ng ngha l g?a. nh ngha: Web ng ngha l s m rng ca Web hin ti m trong thng tin c nh ngha r rng sao cho con ngi v my tnh c th lm vic vi nhau mt cch hiu qu.Mc tiu ca Web ng ngha l pht trin cc chun chung v cng ngh, ci tin Web hin ti bng cch thm vo mt lp ng ngha my tnh c th hiu c thng tin Web nhiu hn, tng cng kt xut thng tin mt cch t ng, tch hp d liu.Vy SW l mt mng li cc thng tin ton cu c lin kt theo mt cch thc my tnh d dng x l. C th hiu n gin n l mt cch trnh by d liu c hiu qu trn mng ton cu. SW c kh nng lm vic vi d liu, iu ny m ra mt lp cc ng dng mi trn nn Web ng ngha.SW ha hn cung cp mt m hnh lin kt nhng ngun thng tin khc nhau chng hn nh nhng trang Web, cc CSDL hay ngay c lung d liu v thng tin trong cuc sng hng ngy. Do cc ng dng c thit k da trn cc khi nim cp v s dng cc thng tin c th x l c bng my tnh, to ng lc ln cho vic pht trin ca mt th h cc cng c v cc ng dng Web mi.b. Bn cht ca SW. D liu my tnh c th c c: SW l mt vin cnh, tng l d liu c nh ngha, lin kt trn Web theo cch ny c th t ng ha, kt hp v s dng li d liu thng qua cc ng dng khc nhau ch khng phi ch cho mc ch hin th. Cc tc t thng minh: Mc ch ca SW l trnh din Web cho my c kh nng c, t cho php cc chng trnh thng minh truy hi v x l thng tin tch hp. CSDL phn tn: SW linh hot c kh nng th hin tt c CSDL v cc quy tc logic lin kt chng li vi nhau to thnh mt gi tr gia tng. Ch thch tt hn: tng ca SW cung cp cho Web hin ti cc ch thch dng my tnh c th x l c v lin kt chng li vi nhau. Ci thin chc nng tm kim: C th truy cp ti nguyn Web thng qua ni ung thay cho t kha nh trong Web hin ti. Mc ch chnh l xy dng mt ch mc c cu trc cho trang Web. Cc dch v Web: SW cung cp truy cp khng ch nhng ti liu tnh su tp thng tin h dng m cn cho cc dch v cung cp cc chc nng hu ch khc.c. Cu trc Web ng ngha. Tng Unicode & URI: nhm bo m vic s dng tp k t quc t v cung cp ln nh danh cc ti nguyn trong Web ng ngha. Tng XML: cng vi nh ngha v kg tn v l bo m rng chng ta c th tch hp cc nh ngha SW vi cc chun khc da trn XML Tng RDF v RDFS: to cc pht biu m t cc i tng vi nhng t vng v nh ngha URI, cc i tng c th tham chiu n nhng t vng v nh ngha URI trn. y l lp m chng ta c th gn cc kiu (type) cho cc ti nguyn v lin kt. Ontology Vocabulary: b t vng c xd trn c s tng RDF v RDFS, cho php th hin ng ngha hnh thc, nh ngha mi lin h gia cc khi nim vi nhau Tng Logic: xy dng tp lut, xem nh l c s lut trn SW h tr cho qu trnh suy din. Tng Proof: CM suy din ca h thng bng cch lin kt cc s kin. Tng Trust: m bo tnh tin cy ca cc ng dng trn SW gip ng dng quyt nh nn hay khng nn tin tng ti nguyn. Tng Digital Signature: ch k in t, dng xc nh ch th ca ti nguyn.2. RDFa. RDF l g RDF l ngn ng m t thng tin v ti nguyn trn Web. RDF c bit dng m t siu d liu v ti nguyn Web nh tiu , tc gi, ngy thng to lp v chnh sa Web, thng tin bn quyn v cc thng tin ng k v ti liu Web hoc c th c dng ln k hoch cho mt ti nguyn chia s. RDF s dng cc URI dng nh danh ngun ti nguyn Web v cc thuc tnh m t cc ngun ti nguynMc d RDF c gi l ngn ng nhng thc cht RDF l mt m hnh d liu. D nhin, mt m hnh d liu tru tng cn mt c php c th din t v RDF din t da vo c php XML c gi l RDF/XML. Bng cch s dng XML, thng tin trong RDF c th d dng trao i gia cc my tnh khc nhau, s dng cc h iu hnh khc nhau v cc ngn ng ng dng khc nhau. Tuy nhin c php ca RDF khng nht thit phi da vo XML m c nhiu cch trnh by c php khc ca RDF.RDF l khung ng dng m t ti nguyn x l siu d liu trn Web, cung cp tnh lin thng gia cc ng dng nhm trao i thng tin m my tnh c th x l c, c ch m t ti nguyn m gi s cc d liu ca ti nguyn khng thuc mt min ng dng no htb. Cc thnh phn c bn ca RDF Ti nguynTi nguyn (Resource) l mt i tng, mt ci (thing) g m chng ta co th cp n. Chng hn nh ti nguyn c th l cc tc gi, nhng cun sch, nh xut bn, a im, con ngi, khch sn, phng, cc truy vn tm kim v.vMi ti nguyn c mt URI. Mt URI c th l mt URL (Uniform Resource Locator, hay a ch WEB hay mt loi nh dnh duy nht no ; lu rng mt nh dng khng c ngha l c th truy nhp n ti nguynCc lc URI c nh ngha khng ch cho cc a ch Web m cn cho cc i tng a dng khc nh cc s in thoi, nhng s ISBN, v cc a ch a l. Thc t c cc tho lun di v tnh cht ca URI hay nh cc cu hi c tnh cht trit l (chng hn cc nh danh duy nht no l hp l s dng cho mt con ngi). Mt cch tng qut, chng ta gi s rng mt URI l mt nh danh cho mt ti nguyn Web. Thuc tnh.Cc thuc tnh(Property) l cc dng ti nguyn c bit, chng m t cc mi quan h gia cc ti nguyn, v d nh written by, age, title, v.vCc thuc tnh trong RDF cng c xc nh bi cc URI v trong thc t l URL tng v s dng URI xc nh cc thing v quan h gia chng l rt quan trng. S la chn ny cho chng ta mt c ch nh tn duy nht, ph dng v ton cu. Pht biu.Mt pht biu (Statement) l khng nh ca cc thuc tnh i vi cc ti nguyn. Mt pht biu l mt b ba cha mt ti nguyn, mt thuc tnh (property) v mt gi tr. Gi tr c th l cc ti nguyn hoc l cc literal. Cc literal l cc gi tr nguyn t (chui).c. M hnh d liu RDF nh nghaMt m hnh c bn ca RDF gm ba i tng sau: Ti nguyn (Resources): l tt c nhng g c m t bng biu thc RDF. N c th l mt trang Web, mt phn ca trang Web hay mt tp cc trang Web. Thuc tnh (Properties): thuc tnh, c tnh, hoc quan h dng m t tnh cht ca ti nguyn. Gi tr (Value): l gi tr c gn cho thuc tnh.M hnh RDF m t cc ti nguyn thng qua cc pht biu (statements), mi pht biu gm ba thnh phn sau: Ch th (Subject): a ch hay v tr ti nguyn mun m t, c xc nh bi URI. V t/thuc tnh (Predicate): xc nh tnh cht ca ti nguyn, cng c xc nh bi URI. i tng (Object): ni dung gn cho thuc tnh, c th l ti nguyn hoc gi tr literal. B ba RDFMi mt pht biu (ch th, v t/thuc tnh, i tng) cn gi l mt b ba (triple).V d: Xt pht biu sau:http://www.example.org/index.html has a creator whose value is John Smith.Pht biu c phn ra thnh cc thnh phn sau: Ch th (Subject)http://www.example.org/index.html V t/thuc tnh (Predicate) http://purl.org/dc/elements/1.1/creator i tng (Object):John SmithChng ta bit URI dng m t ti nguyn trn Web, chon en pht biu trn v phi dng t creator v John Smith, ta s dng URI http://purl.org/dc/elements/1.1/creator v http://www.example.org/staffid/85740 m t cho tng khi nim trn. Pht biu trn c biu din di dng mt b ba nh sau:

th RDF th RDF l mt th c hng v nh nhn, l phng php mc nh m t cc m hnh d liu RDF vi hai l do: Th nht, cc th rt d hiu v khng b nhm ln gia ch th, thuc tnh ca ch th v gi tr ca thuc tnh. Ngoi ra, khng tn ti s nhp nhng v cc pht biu ngay c khi tn ti bn trong mt m hnh d liu RDF phc tp.Th hai, s dng th RDF l k thut m t mc nh, l c cc m hnh d liu RDF ch c th biu din bng cc th RDF m khng phi trong RDF/XML.Mt b ba cn c th m t di dng nt cung nt. Hng ca th rt quan trng. Cung ca th lun bt u t ch th n i tng.Tp cc b hp li to thnh th RDF (RDF Graph). Cc nt trong th c th l cc ch th v i tng trong b ba RDF v cc cung trong th c th l cc v t, v c th nhn cc gi tr URI, nt trng hoc cc literal.

Ch thi tngV t/thuc tnh

Hnh 1.1. Mi quan h gia cc thnh phn trong b ba RDFV d: Vi pht biu trn ta c th m hnh ha li nh sau:

Hnh 1.2: M t pht biu n gin bng thV d: Ta thm cc pht biu sau cho cng mt ch thhttp://www.example.org/index.html has a creation-date whose value is August 16, 1999.http://www.example.org/index.html has a language whose value is English.c biu din di dng th sau:

Hnh 1.3: Biu din cho nhiu pht biu c cng subjectM hnh trn ch ra rng cc i tng trong pht biu RDF c th l mt URI hoc cng c th l mt gi tr literal. hnh trn ta dng hnh oval biu din mt ti nguyn l mt URI v dng hnh ch nht biu din mt ti nguyn l mt gi tr literal.1.1.1.1. RDF Literal.Literal c s dng biu din cc gi tr nh con s, ngy thng, chuiBt c ci g c th biu din bi mt gi tr literal cng c th c biu din di dng mt URI. Mt literal c th l i tng ca mt pht biu nhng khng th l ch th hay l thuc tnh.Literal c hai kiu sau: literal thng (plain) hay literal c kiu: Mt literal thng l mt chui c kt hp vi mt th XML bt k. Trong ngn ng t nhin ta c th gi l mt kiu text.V d

Hnh 1.4: Gi tr literal biu din cho tui ca John SmithGi tr 27 y ch l mt chui gm 2 k t 2 v 7. Nhng nu ta mun biu din n l mt con s, mt s nguyn th phi dng kiu literal c kiu. Mt literal c kiu c hnh thnh bng cch kt hp mt chui vi mt nh danh URI biu din mt kiu d liu c bit no . Kt qu tr v l mt nt trong th tng t nh kiu literal. Kiu gi tr c biu din literal c kiu s c nh x n kiu gi tr c bit m ta khai bo thng qua URI. v d trn, khi mun biu din tui ca John l mt kiu s nguyn th ta s c cch khai bo nh sau: Ch th (Subject)http://www.example.org/staffid/85740V t/thuc tnh (Predicate) http://www.example.org/terms/agei tng (Object):27< http://www.w3.org/2001/XMLSchema#integer>V c biu din thnh th nh sau:http://www.example.org/staffid/8574027 http://example.org/terms/age

Hnh 1.5: Literal c kiu biu din cho tui ng John Smith

3. Ontologya. nh ngha.Ontology l s hiu bit v domain no . Chia s nhau v s vt, hin tng c th trao i vi nhau. Cc ngn ng Ontology biu din tri thc chia s cho cc ng dng s dng c vi nhau. Ontology l mt c t tng minh, mang tnh hnh thc ca s khi nim ha c th chia s c bng cch xc nh cc khi nim lin quan ca hin tng . y tng minh c ngha l cc khi nim c s dng v cc rng buc trn chng c nh ngha r rng c v hiu Ontology. Chia s phn nh quan im rng mt Ontology nm bt tri thc c chp nhn bi mt nhm ngi.Ontology l mt thut ng c mn t trit hc, cp n ngnh khoa hc m t cc loi thc th trong th gii thc v chng lin h vi nhau nh th no. Trong W3C, mt Ontology cung cp cc m t cho cc phn t sau: Cc lp trong mt lnh vc xc nh Cc quan h gia cc lp Cc thuc tnh ca cc lp .Ontology gm c: Cc khi nim biu din thng qua lp v chng trnh phn lp ca cc lp cha cc php th hin. Thuc tnh gm c s dng t gc ca tr tu nhn to l Roles &Slots. Tin , quan h gia cc lp: K tha, rng buc trong tp thuc tnh, tnh cht ca thuc tnh (i xng, ko theo). Tc v suy din:+ Phn tch ca Ontology v phn lp cc khi nim+ Pht hin lp ny c bao nhiu lp khc.+ Kim tra tnh nht qun bn trong Ontology.b. Phng php xy dng OntologyBc 1: Xc nh mc ch: xc nh mc tiu s dng ca OntologyBc 2: Xy dng Ontology: chia thnh 3 bci. Xc nh cc khi nim v cc mi quan h chnh trong lnh vc quan tm. To cc nh ngha cho cc khi nim, cc mi quan h v xc nh cc thut ng tham chiu n chngii. M ha: biu din tri thc c bc (i) trong mt ngn ng hnh thc no .iii. Tch hp, hp nht cc Ontology ang tn ti: thit lp cc nh x khc nhau gia hai Ontology, do gi c cc Ontology ban u v ha nhp vi cc Ontology vi mc ch to ra mt Ontology duy nht t cc Ontology ban u. C th xem nh x gia cc Ontology l tp cc quy tc vit li kt hp cc thut ng v cc biu t c nh ngha trong mt Ontology ngun vi cc thut ng v cc biu t ca Ontology chBc 3: nh gi: thit lp mt nh gi v cc Ontology vi mt khung gm cc xc nh yu cu.Bc 4: Lp ti liu: Lp ti liu Ontology theo phn loi v mc ch.

Bi tp : Ngn ng truy vn SPARQL1. C php ca tng qut v cc khi nim c bnD liu:

"SPARQL Tutorial" .Truy vn:SELECT ?titleWHERE{ ?title}Kt qu truy vn:

Title

SPARQL Tutorial

2. Cho d liu nh sau: @prefix dc: .@prefix : .@prefix ns: .

:book1 dc:title "SPARQL Tutorial" . :book1 ns:price 42 .:book2 dc:title "The Semantic web" . :book2 ns:price 23 .

Truy vn: Khng c OPTIONALPREFIX dc: PREFIX ns: SELECT ?title ?priceWHERE { ?x ns:price ?price . FILTER (?price < 30) . ?x dc:title ?title . }Kt qu:titleprice

"The Semantic web"23

Bng cch rng buc bin price, ch c book2 thch hp vi truy vn v c mt gii hn da vo ga tr c php ca price.

Trng hp c OPTIONAL, kt qu truy vn:PREFIX dc: PREFIX ns: SELECT ?title ?priceWHERE { ?x dc:title ?title .OPTIONAL { ?x ns:price ?price . FILTER (?price < 30) } }titleprice

"SPARQL Tutorial"

"The Semantic web"23

Khng c gi c no cho cun sch vi ta SPARQL v mu th ty chn khng dn n mt li gii bao gm bin price.Hai th sau y s c s dng trong nhng v d:# Named graph: http://example.org/foaf/aliceFoaf@prefix foaf: .@prefix rdf: .@prefix rdfs: .

_:a foaf:name "Alice" ._:a foaf:mbox ._:a foaf:knows _:b ._:b foaf:name "Bob" ._:b foaf:mbox ._:b foaf:nick "Bobby" ._:b rdfs:seeAlso .

rdf:type foaf:PersonalProfileDocument .

# Named graph: http://example.org/foaf/bobFoaf@prefix foaf: .@prefix rdf: .@prefix rdfs: .

_:z foaf:mbox ._:z rdfs:seeAlso ._:z foaf:nick "Robert" .

rdf:type foaf:PersonalProfileDocument .Truy cp tn th.Truy vn bn di kt hp mu th da trn mi th c tn trong dataset v a ra nhng li gii m c bin src rng buc ti IRI ca th kt hp.PREFIX foaf: SELECT ?src ?bobNickWHERE { GRAPH ?src { ?x foaf:mbox . ?x foaf:nick ?bobNick } }Kt qu truy vn cho ta tn ca nhng th m thng tiin c tm thy v gi tr cho nick ca Bob:srcbobNick

"Bobby"

"Robert"

D liu:@prefix foaf: .

_:a foaf:name "Johnny Lee Outlaw" ._:a foaf:mbox ._:b foaf:name "Peter Goodguy" ._:b foaf:mbox . Truy vn:PREFIX foaf: SELECT ?name ?mboxWHERE { ?x foaf:name ?name . ?x foaf:mbox ?mbox } Kt qu truy vn:namembox

"Johnny Lee Outlaw"

"Peter Goodguy"

Kt hp kiu OPTIONAL.Nhng thnh phn ty chn ca mu th c th c xc nh v mt c php vi t kha OPTIONAL c p dng vo mt kiu th:D liu:pattern OPTIONAL { pattern }d liu:@prefix foaf: .@prefix rdf: .

_:a rdf:type foaf:Person ._:a foaf:name "Alice" ._:a foaf:mbox ._:a foaf:mbox ._:b rdf:type foaf:Person ._:b foaf:name "Bob" .Truy vn:PREFIX foaf: SELECT ?name ?mboxWHERE { ?x foaf:name ?name . OPTIONAL { ?x foaf:mbox ?mbox } }Vi d liu trn, kt qu truy vn l:namembox

"Alice"

"Alice"

"Bob"

Kt hp cc Pattern vi UNION.SPARQL cung cp mt phng tin ca s kt hp nhng mu th li sao cho mt trong s nhng mu th thay th c th ph hp. nu c nhiu hn mt li gii ph hp, th tt c cc li gii u c tm thy.T kha UNION l c php cho nhng gii php mu. D liu@prefix dc10: .@prefix dc11: .

_:a dc10:title "SPARQL Query Language Tutorial" ._:b dc11:title "SPARQL Protocol Tutorial" ._:c dc10:title "SPARQL" ._:c dc11:title "SPARQL (updated)" . Truy vnPREFIX dc10: PREFIX dc11: SELECT ?titleWHERE { { ?book dc10:title ?title } UNION { ?book dc11:title ?title } } Kt qu truy vntitle

"SPARQL Protocol Tutorial"

"SPARQL"

"SPARQL (updated)"

"SPARQL Query Language Tutorial"

Truy vn ny tm thy ta ca nhng cun sch trong d liu, m ta c ghi li s dng nhng thuc tnh ca Dublin Core t phin bn 1.0 hay 1.1. Nu nhng ng dng mun bit thng tin c ghi li mt cch chnh xc nh th no th truy vn nh sau:PREFIX dc10: PREFIX dc11: SELECT ?x ?yWHERE{ {?book dc10:title?x} UNION {?book dc11:title ?y} }xy

"SPARQL (updated)"

"SPARQL Protocol Tutorial"

"SPARQL"

"SPARQL Query Language Tutorial"

Gii kim traBi 1: Cho d liu RDF v cu lnh SPARQL nh sau:D liu:@prefic pm:.@prefix ex:.ex: a pm: Frame Anh.ex: a pm :Www .ex: b pm: Frame Khanh.ex: b pm : Email Cu lnh truy vn SPARQLPREFIX pm:SELECT ? name ? hpage ?mboxWHERE {?x pm: Frame? name?x pm.Www ? hpageOPTIONAL { ?xpm: Email?mbox }}a. M hnh ha d liu RDF trn theo dng th.b. Cho bit kt qu ca cu lnh SPARQL ni trn vi tp d liu RDF cho v gii thch kt qu.c. Hy vit cu lnh SPARQL hin th tn ca tt c cc ti nguyn c trong d liu trn cng vi trang Web ca h.Gii:a. th

http://example.org/ns#/aAnhhttp://example.org/Anh/Pm:FramePm: Www

http://example.org/ns#/bKhanhmailto:http://example.org/Khanh/Pm:FramePm: Email

b. Kt qu ca cu lnh SPARQL ni trn tp d liu RDF cho v gii thch kt qu.NameHpagembox

Anhhttp://example.org/Anh/

Gii thch: Cu truy vn yu cu xut ra mn hnh Name, hpage v mbox vi iu kin in ra Name v hpage. Nh vy ch hin th trng hp c tn l Anh v trong trng hp pm: a th c tn l Anh v hpage l http://example.org/Anh/ v khng c mbox nn trng. Ngc li, trong b th c name l Khanh nhng khng c hpage m ch c mailto nn trng hp b khng hin th.c. Cu lnh SPARQL hin th tn ca tt c cc ti nguyn c trong d liu trn cng vi trang Web ca h.SELECT ? name ? hpage ?mboxWHERE {?x pm: Frame? nameOPTIONAL { ?x pm.Www ? hpage }}.Bi 2: Cho d liu RDFD liu:# Graph: http://example.org/foaf/aliceFoaf @prefix foaf: .@prefix rdf: . @prefix rdfs: . _:a foaf:name "Alice" . _:a foaf:mbox . _:a foaf:knows _:b . _:b rdfs:seeAlso . rdf:type foaf:PersonalProfileDocument . _:b foaf:name "Bob" . _:b foaf:mbox . _:b foaf:age 32 . # Graph: http://example.org/foaf/bobFoaf @prefix foaf: . @prefix rdf: . @prefix rdfs: ._:1 foaf:mbox ._:1 rdfs:seeAlso . _:1 foaf:age 35 . rdf:type foaf:PersonalProfileDocument .Cu truy vn:PREFIX foaf: SELECT ?src ?bobAgeWHERE { GRAPH ?src{ ?x foaf:mbox . ?x foaf:age ?bobAge }}a. M hnh ha d liu RDF trn theo dng th.b. Cho bit kt qu ca cu lnh SPARQL ni trn vi tp d liu RDF cho v gii thch kt qu.

Giia. M hnh ha d liu RDF trn theo dng th. Trng hp: Alice32

_:b

_:[email protected]@work.examplehttp://example.org/foaf/bobFoaffoaf:PersonalProfileDocumentNamemboxknowsageseeAlsomboxnametypeBob

Trng hp: Bob

_:[email protected]://example.org/foaf/bobFoafPersonalProfileDocumentNamemboxageseeAlso35type

b. Cho bit kt qu ca cu lnh SPARQL ni trn vi tp d liu RDF cho v gii thch kt qu.

Bi 3: Cho ti liu RDF c biu din nh sau theo nh dng XML nh sau:

HOANG YENMaster of Education

Leadership4

a) M hnh ho d liu RDF trn theo dng th.b) Lit k cc b ba (Subject-Predicate-Object triple) trong d liu RDF trn.Giic) M hnh ho d liu RDF trn theo dng th.

d) Lit k cc b ba (Subject-Predicate-Object triple) trong d liu RDF trn.SPO

Px:050874Px:nameHoang yen

Px:050874Px: titleMaster of Education

Px:050874Px:teachesPx:EN1101

Px:EN1101Px:courseNameLeadership

Px:EN1101Px:credit4