690
ĐẠI HC QUC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HC KHOA HC TNHIÊN PHIU ĐĂNG KÝ MÔN HC CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp – Tdo – Hnh phúc Hc k1 Năm hc 2019-2020 Htên : Ngày sinh : Mã ssinh viên : Ngành hc : 25/12/1994 1219087 Khoa hc vt liu Nguyn ThThanh Hiếu STT Mã MH/Lp STC Tên môn hc Hc phí Ghi chú Gim Thc đóng Stiết Chi phí Hc phí Hóa Hu cơ 3.0 920,000 HL MSC10007/L1 920,000 1 60.0 Ngày 01 tháng 11 năm 2019 Tng cng 920,000 920,000 3.0 60.0 Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gm tt ccác môn hc sinh viên đã đăng ký trong hc k. + Sinh viên xem thông báo vvic đóng hc phí trên trang web trường. + Sinh viên phi kim tra kthông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng hc phí. 0 920,000 Tng stin phi đóng: TL.HIU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TO Page 1 of 1 01/11/2019 10:04:55

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/12/1994

1219087

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 2: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/07/1995

1319003

Khoa học vật liệu

Mai Thị Kiều Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp

đại học

0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0

Anh văn 4 3.0 0 MiễnNNA104/BLM 0 2 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 0 - 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 3: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1995

1319013

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Ngọc Ánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 4: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/06/1994

1319091

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hà Nhật Hảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 2 52.5

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 17.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,140,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 5: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/01/1995

1319161

Khoa học vật liệu

Đặng Hữu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 1 45.0

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/19TTH2 690,000 2 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 3 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,070,000 2,070,000 9.0 135.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,070,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 6: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/06/1995

1319245

Khoa học vật liệu

Dương Văn Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa vô cơ 2 3.0 920,000 HLCHE10010/17HOHB 920,000 1 60.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 4 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,990,000 2,990,000 11.0 195.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,990,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 7: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/07/1993

1319350

Khoa học vật liệu

Phan Công Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 4 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 12.0 180.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,760,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 8: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/05/1995

1319376

Khoa học vật liệu

Trương Phú Thịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000 HLMSC10014/17KVL 1,380,000 3 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 17.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,330,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 9: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1996

1419011

Khoa học vật liệu

Đỗ Triều Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1C 690,000 1 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 690,000 690,000 2.0 45.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 10: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/09/1996

1419018

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Bão

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 11: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/08/1996

1419022

Khoa học vật liệu

Đỗ Long Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 12: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/11/1996

1419040

Khoa học vật liệu

Phạm Quốc Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18S3_3 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 13: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/10/1994

1419067

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đình Đề

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH1 690,000 1 45.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 2 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 5 30.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 6 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 7 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,015,000 7,015,000 25.0 457.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

7,215,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 14: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/10/1996

1419092

Khoa học vật liệu

Hà Lê Trung Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,070,000 2,070,000 8.0 135.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,070,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 15: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/10/1995

1419125

Khoa học vật liệu

Lương Tiến Hùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 5.0 90.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 16: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/09/1996

1419145

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuấn Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C7_1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 17: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/04/1996

1419162

Khoa học vật liệu

Trần Thành Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C3_1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 18: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/08/1996

1419165

Khoa học vật liệu

Trần Đạt Lợi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 19: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/09/1996

1419183

Khoa học vật liệu

Trần Tuấn Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 3 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,300,000 2,300,000 9.0 150.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,300,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 20: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/02/1995

1419184

Khoa học vật liệu

Ngô Tiểu Mi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,150,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 21: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/07/1996

1419212

Khoa học vật liệu

Hoàng Quỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 22: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/06/1996

1419273

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Hương Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 23: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/06/1996

1419323

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trung Tính

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 24: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1996

1419343

Khoa học vật liệu

Dư Đức Trịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5

Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT2 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 4 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 11.0 180.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,760,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 25: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/1997

1519001

Khoa học vật liệu

Đào Vũ Phương Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 26: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1997

1519002

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Minh Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,185,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 27: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1997

1519014

Khoa học vật liệu

Trương Thanh Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 6 52.5

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 7 52.5

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 8 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 25.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

6,210,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 28: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/05/1997

1519017

Khoa học vật liệu

Vương Tú Châu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 29: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/12/1997

1519019

Khoa học vật liệu

Lê Hồng Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 2 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT5 690,000 7 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 19.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,945,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 30: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/03/1996

1519020

Khoa học vật liệu

Trần Xuân Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_3 460,000 1 30.0

Nhập môn công nghệ sinh học 2.0 460,000BIO00011/19CSH1 460,000 2 30.0

Hóa lượng tử 2.0 460,000CHE10004/18HOH1 460,000 3 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 31: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/1997

1519024

Khoa học vật liệu

Lê Anh Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 32: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/02/1997

1519025

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Nhất Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 33: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/09/1997

1519026

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT5 690,000 8 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 22.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,520,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 34: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/09/1996

1519029

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S3_1 920,000 1 60.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 2 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,840,000 1,840,000 6.0 120.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 35: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/08/1997

1519035

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ngọc Đào

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 2 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,265,000 1,265,000 5.0 82.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,265,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 36: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/04/1997

1519043

Khoa học vật liệu

Trần Thanh Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000 HLMSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 16.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,485,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 37: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1997

1519045

Khoa học vật liệu

Vũ Ngọc Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 4 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 11.0 180.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,760,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 38: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/1996

1519048

Khoa học vật liệu

Trần Thị Hạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 13.0 240.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,680,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 39: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/03/1997

1519050

Khoa học vật liệu

Trương Thị Thu Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 40: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/03/1997

1519052

Khoa học vật liệu

Lê Minh Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 5 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,450,000 3,450,000 14.0 225.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,450,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 41: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/12/1997

1519059

Khoa học vật liệu

Cao Minh Hoàng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,610,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 42: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/03/1997

1519065

Khoa học vật liệu

Đặng Thành Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 43: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/02/1997

1519066

Khoa học vật liệu

Hồ Thị Ngọc Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 44: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/1997

1519067

Khoa học vật liệu

Lại Thị Ngọc Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp

đại học

0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 0 - 0.0 0.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 45: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/02/1997

1519069

Khoa học vật liệu

Huỳnh Ngọc Minh Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 1 45.0

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 2 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 46: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/07/1997

1519075

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Lan Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,725,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 47: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/10/1997

1519081

Khoa học vật liệu

Trần Lê Công Khanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 2 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,150,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 48: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/06/1997

1519082

Khoa học vật liệu

Phan Thị Anh Kha

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 575,000 575,000 2.0 37.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

575,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 49: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/12/1997

1519086

Khoa học vật liệu

Đinh Duy Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 2 60.0

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 3 30.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 17.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,370,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 50: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/03/1997

1519087

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 51: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/12/1997

1519100

Khoa học vật liệu

Lê Thị Kiều Loan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 1 60.0

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,105,000 3,105,000 11.0 202.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,105,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 52: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/05/1997

1519102

Khoa học vật liệu

Vũ Nam Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,150,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 53: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/03/1997

1519106

Khoa học vật liệu

Lê Quang Luật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 54: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/05/1997

1519112

Khoa học vật liệu

Lê Thị My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL1 460,000 2 30.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000 HLPHY00004/18VLH1 690,000 3 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,725,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 55: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/03/1997

1519113

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tiểu My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 56: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/03/1997

1519116

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 1 52.5

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 3 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 9.0 142.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,185,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 57: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/01/1997

1519128

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thảo Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 1 30.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 58: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/04/1997

1519134

Khoa học vật liệu

Phạm Hoài Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 59: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/04/1997

1519135

Khoa học vật liệu

Trương Ngọc Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 6 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 16.0 277.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,255,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 60: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/1997

1519136

Khoa học vật liệu

Đặng Trần Trí Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 1 60.0

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL2 690,000 3 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,300,000 2,300,000 9.0 150.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,300,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 61: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/02/1997

1519139

Khoa học vật liệu

Ngô Lê Minh Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000 HLMSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000 HLMSC10113/16MM 460,000 4 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000 HLMSC10114/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 6 30.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 17.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

300,000

4,900,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 62: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/03/1997

1519140

Khoa học vật liệu

Hồ Yến Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 4 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,875,000 2,875,000 11.0 187.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,875,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 63: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/11/1997

1519150

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thanh Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,530,000 2,530,000 10.0 165.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,530,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 64: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/12/1994

1519159

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hà Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,035,000 1,035,000 4.0 67.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,035,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 65: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/07/1997

1519161

Khoa học vật liệu

Đỗ Thị Kim Phượng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,610,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 66: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/10/1997

1519163

Khoa học vật liệu

Trần Ngô Quân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 3 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,725,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 67: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/11/1997

1519166

Khoa học vật liệu

Võ Trịnh Bội Quyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 5 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 17.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,485,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 68: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/07/1997

1519167

Khoa học vật liệu

Lê Văn Quý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 69: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/01/1995

1519169

Khoa học vật liệu

Hoàng Văn Sang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,185,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 70: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/10/1997

1519170

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đại Trường Sinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,185,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 71: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/03/1996

1519173

Khoa học vật liệu

Kim Trần Thủy Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 72: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/10/1997

1519174

Khoa học vật liệu

Lê Văn Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 2 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,035,000 1,035,000 4.0 67.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,035,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 73: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/06/1997

1519181

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Thiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 10.0 180.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,760,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 74: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/09/1997

1519185

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trương Vân Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0

Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 2 30.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 4 45.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 12.0 180.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,760,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 75: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/06/1997

1519186

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị An Thùy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 76: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/05/1996

1519189

Khoa học vật liệu

Phan Thị Hoài Thương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 77: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/01/1997

1519190

Khoa học vật liệu

Huỳnh Hoàng Ngọc Thy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 78: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/08/1996

1519192

Khoa học vật liệu

Đào Văn Tiến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 79: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1997

1519201

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thùy Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp

đại học

0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 0 - 0.0 0.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 80: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/04/1996

1519202

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thùy Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,185,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 81: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/03/1997

1519210

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Mộng Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp

đại học

0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 0 - 0.0 0.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 82: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/09/1997

1519211

Khoa học vật liệu

Lê Thị Kim Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 83: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/05/1997

1519214

Khoa học vật liệu

Huỳnh Anh Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19KVL1 690,000 1 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 84: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/05/1997

1519216

Khoa học vật liệu

Đoàn Thị Tuyết

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp

đại học

0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 0 - 0.0 0.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

0Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 85: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/09/1997

1519217

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 86: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/08/1996

1519222

Khoa học vật liệu

Đào Kim Tự

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 87: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/12/1996

1519223

Khoa học vật liệu

Huỳnh Trương Hạnh Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 1 60.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 4 52.5

Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 5 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,795,000 3,795,000 14.0 247.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,795,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 88: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/10/1997

1519229

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đình Vũ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 4 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,645,000 2,645,000 11.0 172.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,645,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 89: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/09/1994

1519235

Khoa học vật liệu

Lê Thị Như Ý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 90: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/05/1997

1619001

Khoa học vật liệu

Nguyễn Nhật Xuân An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 91: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/06/1998

1619002

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thúy An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 92: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1998

1619003

Khoa học vật liệu

Bùi Thuý An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 93: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/05/1998

1619006

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Tú Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 94: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/10/1998

1619007

Khoa học vật liệu

Phạm Hoàng Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp

đại học

0.0 0 MiễnBAA00100/BLM 0 1 0.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 95: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/06/1998

1619008

Khoa học vật liệu

Trần Thu Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 96: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/04/1998

1619012

Khoa học vật liệu

Phan Trí Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 11.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,569,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 97: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/09/1998

1619020

Khoa học vật liệu

Dương Văn Chuyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 98: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/1998

1619022

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hải Đăng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 99: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/10/1998

1619024

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Danh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 100: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/10/1998

1619026

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hồng Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19CMT1 690,000 2 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,265,000 1,265,000 5.0 82.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,265,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 101: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1998

1619027

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,495,000 1,495,000 6.0 97.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,495,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 102: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/05/1998

1619029

Khoa học vật liệu

Lê Thiên Đỉnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18S3_1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 103: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/03/1998

1619030

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hạnh Du

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 6 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,715,000 4,715,000 16.0 307.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

5,255,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 104: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/09/1998

1619032

Khoa học vật liệu

Trần Đặng Đức

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 105: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/06/1998

1619035

Khoa học vật liệu

Vũ Tiến Dũng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 106: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/08/1997

1619037

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tấn Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH3 920,000 1 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 3 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 14.0 240.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,680,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 107: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/05/1998

1619040

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thế Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 108: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/03/1998

1619043

Khoa học vật liệu

Lâm Ngọc Mỹ Duyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CSH1 690,000 1 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 4 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 5 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 6 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 7 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 8 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 18.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

744,600

6,954,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 109: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/12/1998

1619044

Khoa học vật liệu

Hồ Thanh Dy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH3 690,000 1 45.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 2 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 3 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

5,290,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 110: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/12/1998

1619047

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Thu Hà

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 111: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/12/1998

1619052

Khoa học vật liệu

Saphira Mai Gia Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 112: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/06/1998

1619062

Khoa học vật liệu

Trần Thanh Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 113: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/02/1998

1619064

Khoa học vật liệu

Võ Duy Hiển

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 6 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 15.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,025,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 114: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/10/1998

1619065

Khoa học vật liệu

Trương Liễu Đại Hiệp

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 115: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/05/1998

1619067

Khoa học vật liệu

Lê Trung Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 116: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/11/1996

1619070

Khoa học vật liệu

Văn Ngọc Hồ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C4C 1,150,000 1 75.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 4 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 5 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 7 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 9 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 10 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 11 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,245,000 7,245,000 24.0 472.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

7,745,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 117: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/02/1998

1619071

Khoa học vật liệu

Võ Thị Hồng Hoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 118: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/02/1998

1619072

Khoa học vật liệu

Lê Thị Ngọc Hoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 119: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/11/1998

1619073

Khoa học vật liệu

Tạ Thị Hòa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Toán cao cấp C 3.0 690,000MTH00002/18HL1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,790,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 120: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/08/1998

1619076

Khoa học vật liệu

Trần Minh Hoàng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 2 52.5

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 14.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

744,600

6,034,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 121: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/04/1998

1619082

Khoa học vật liệu

Phạm Hữu Huân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,790,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 122: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/07/1998

1619086

Khoa học vật liệu

Hồ Quang Hưng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 123: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/10/1998

1619090

Khoa học vật liệu

Vũ Thị Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 124: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/02/1998

1619092

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Tấn Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 125: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/06/1998

1619095

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 4 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 5 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 7 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 8 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,325,000 6,325,000 22.0 412.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

6,865,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 126: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/09/1998

1619098

Khoa học vật liệu

Phạm Quang Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 3 3.0 920,000CHE00003/18CMT1 920,000 1 60.0

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 2 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,610,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 127: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1998

1619101

Khoa học vật liệu

Thái Vũ Quốc Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S5_1 920,000 1 60.0

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 2 45.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 3 60.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000 HLPHY00004/18VLH1 690,000 4 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 12.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,220,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 128: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/06/1998

1619102

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Minh Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 3 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 4 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 6 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 7 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 19.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

6,175,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 129: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/07/1998

1619103

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Kha

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 130: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/02/1998

1619104

Khoa học vật liệu

Huỳnh Trọng Kha

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 131: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/03/1998

1619107

Khoa học vật liệu

Nguyễn An Khang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 132: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/07/1998

1619109

Khoa học vật liệu

Lê Thị Hoài Khang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 133: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/01/1998

1619110

Khoa học vật liệu

Huỳnh Nguyễn Thụy Khanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 134: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/10/1998

1619112

Khoa học vật liệu

Phạm Anh Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 135: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/01/1998

1619118

Khoa học vật liệu

Võ Văn Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 136: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1998

1619121

Khoa học vật liệu

Huỳnh Ngọc Yên Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 137: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/09/1998

1619122

Khoa học vật liệu

Đổ Thị Cẩm Lệ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 138: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/05/1998

1619123

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 139: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/01/1997

1619125

Khoa học vật liệu

Thái Cao Huyền Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 140: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/04/1998

1619128

Khoa học vật liệu

Hà Thị Thu Loan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 141: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/09/1998

1619132

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 142: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/04/1998

1619133

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Lụa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 143: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/01/1997

1619134

Khoa học vật liệu

Danh Thị Xuân Lụa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 144: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/02/1998

1619136

Khoa học vật liệu

Đàm Thị Yến Ly

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,790,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 145: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/04/1998

1619142

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hà Tuyết Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 460,00050%MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 460,00050%MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 402,50050%MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 460,00050%MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 1,782,500 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

2,327,100Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 146: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/10/1998

1619145

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hoài My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 147: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/1998

1619147

Khoa học vật liệu

Vũ Đức Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S7B 1,150,000 1 75.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,715,000 4,715,000 12.0 307.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,259,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 148: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/10/1998

1619148

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bảo Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10203/L1 460,000 1 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 149: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/11/1997

1619152

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Kim Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 150: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/1998

1619153

Khoa học vật liệu

Hồ Thị Kim Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 151: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/04/1998

1619155

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuyết Nghi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 152: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/09/1998

1619156

Khoa học vật liệu

Võ Trung Nghĩa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 153: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/08/1998

1619157

Khoa học vật liệu

Trần Văn Nghĩa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 154: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/12/1998

1619159

Khoa học vật liệu

Trần Hữu Nghĩa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 3 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 12.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,220,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 155: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/1998

1619161

Khoa học vật liệu

Vũ Bích Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 4 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 14.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,489,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 156: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/01/1998

1619163

Khoa học vật liệu

Nguyễn Chính Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 4 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 14.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,489,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 157: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/05/1998

1619164

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Bảo Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 3 52.5

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 4 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 5 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 6 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 7 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 8 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,095,000 6,095,000 19.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

6,639,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 158: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/1998

1619166

Khoa học vật liệu

Trương Xuân Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,175,000 5,175,000 15.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,719,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 159: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/04/1998

1619167

Khoa học vật liệu

Dương Thị Tú Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 160: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1998

1619169

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Khôi Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 161: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/1998

1619170

Khoa học vật liệu

Tăng Huỳnh Trung Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 162: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/10/1998

1619171

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 3 30.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 5 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 6 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 7 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 8 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 9 60.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19DCH1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,705,000 7,705,000 24.0 502.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

744,600

8,449,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 163: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/02/1998

1619174

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 164: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/03/1998

1619177

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Huỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 17.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

6,179,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 165: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1998

1619178

Khoa học vật liệu

Tiêu Tuyết Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

6,020,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 166: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/12/1998

1619179

Khoa học vật liệu

Mai Thị Mỹ Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 167: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/1997

1619184

Khoa học vật liệu

Lê Tấn Phát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1C 690,000 1 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S2B 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 6 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 7 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 8 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 9 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,935,000 7,935,000 22.0 517.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

744,600

8,679,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 168: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/1998

1619187

Khoa học vật liệu

Lê Phạm Nam Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 169: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/01/1998

1619188

Khoa học vật liệu

Trần Thị Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 170: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/05/1998

1619190

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 2 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,175,000 5,175,000 15.0 337.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,719,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 171: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/12/1991

1619191

Khoa học vật liệu

Hồ Văn Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 6 270,000 60.0

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 7 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 19.0 367.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

6,175,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 172: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/03/1998

1619194

Khoa học vật liệu

Từ Thị Kim Phụng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 173: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/07/1996

1619195

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Thanh Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10010/17KVL2 460,000 1 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 Cải thiệnMSC10015/17KVL2 805,000 2 52.5

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 14.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,374,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 174: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1998

1619196

Khoa học vật liệu

Lê Phạm Quỳnh Như Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 175: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/1997

1619197

Khoa học vật liệu

Võ Ngọc Thanh Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 176: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/1998

1619199

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ái Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 177: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/01/1996

1619201

Khoa học vật liệu

Đỗ Trần Quế Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 178: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/07/1998

1619202

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,450,000 3,450,000 13.0 225.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

3,450,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 179: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/02/1998

1619204

Khoa học vật liệu

Huỳnh Hưng Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 180: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/10/1998

1619205

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quang Quí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 181: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/05/1998

1619206

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Qúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,799,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 182: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/06/1998

1619209

Khoa học vật liệu

Lê Thị Ái Quỳnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 183: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/03/1998

1619210

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Rạng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 184: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/10/1998

1619212

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Sang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 2 30.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 4 52.5

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 5 52.5

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 6 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 7 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19KMT1 690,000 8 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,095,000 6,095,000 25.0 397.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

6,095,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 185: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/04/1998

1619214

Khoa học vật liệu

Trần Quang Sơn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,799,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 186: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/05/1998

1619218

Khoa học vật liệu

Võ Ngọc Thanh Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 12.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,029,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 187: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/03/1998

1619219

Khoa học vật liệu

Lê Hoàng Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 188: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/09/1997

1619220

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 189: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/04/1998

1619223

Khoa học vật liệu

Phạm Quốc Thái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 2 30.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18TTH_2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,555,000 6,555,000 18.0 427.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

794,600

7,349,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 190: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/05/1998

1619224

Khoa học vật liệu

Trần Thành Thái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 191: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/08/1998

1619226

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 192: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/02/1998

1619228

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hồng Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,799,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 193: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/02/1998

1619229

Khoa học vật liệu

Hà Ngọc Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 194: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/11/1998

1619234

Khoa học vật liệu

Đỗ Thị Hương Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 195: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1998

1619236

Khoa học vật liệu

Phan Chí Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 196: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/07/1996

1619238

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 197: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/03/1998

1619240

Khoa học vật liệu

Võ Thanh Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 198: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/04/1997

1619242

Khoa học vật liệu

Nghuyễn Thị Mỹ Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 199: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/04/1998

1619245

Khoa học vật liệu

Ngô Hữu Thoại

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 200: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/07/1997

1619247

Khoa học vật liệu

Trần Thị Kim Thu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 201: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/04/1998

1619250

Khoa học vật liệu

Lâm Thị Minh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 202: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/06/1998

1619251

Khoa học vật liệu

Võ Trường Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 203: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/07/1998

1619252

Khoa học vật liệu

Lê Anh Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 204: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/01/1998

1619256

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thanh Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 205: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/09/1998

1619257

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bé Thùy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

6,020,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 206: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/08/1998

1619258

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Thủy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 207: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/10/1996

1619260

Khoa học vật liệu

Phạm Hoàng Bảo Thy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19CTT3C 690,000 1 45.0

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 2 45.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 4 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 17.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

4,370,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 208: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/1997

1619261

Khoa học vật liệu

Lê Thy Thy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 209: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/04/1998

1619262

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 210: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/09/1998

1619264

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Thảo Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH3 920,000 1 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 0 Học lại(hoãn)MSC10008/17KVL1 0 2 52.5

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 8 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 20.0 420.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

6,179,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 211: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/08/1996

1619268

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Bảo Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 12.0 292.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,029,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 212: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/02/1997

1619270

Khoa học vật liệu

Phạm Cao Huyền Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 213: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/02/1998

1619274

Khoa học vật liệu

Trần Thanh Trạng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tâm lý đại cương 2.0 460,000BAA00006/18_2 460,000 1 30.0

Môi trường đại cương 2.0 460,000ENV00001/18HDH1 460,000 2 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 214: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/01/1998

1619275

Khoa học vật liệu

Lâm Tăng Minh Trí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 215: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1998

1619277

Khoa học vật liệu

Trương Thị Thảo Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH1 920,000 1 60.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

7,630,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 216: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/01/1998

1619281

Khoa học vật liệu

Đỗ Nhật Trường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 10.0 180.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,760,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 217: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/04/1997

1619284

Khoa học vật liệu

Lê Kiều Anh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 218: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/08/1998

1619288

Khoa học vật liệu

Đoàn Thị Tú Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 1

2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu

chuyên ngành 2

2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng

lượng

2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0

Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0

Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0

Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

500,000

5,100,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 219: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/02/1998

1619289

Khoa học vật liệu

Trần Bảo Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 3 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 4 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 6 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 7 270,000 60.0

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 8 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,015,000 7,015,000 25.0 457.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

7,555,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 220: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/08/1998

1619292

Khoa học vật liệu

Phạm Trần La Văn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 221: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/06/1997

1619296

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Vinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,109,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 222: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/12/1998

1619298

Khoa học vật liệu

Nguyễn Gia Vũ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 17.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

6,294,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 223: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/08/1998

1619299

Khoa học vật liệu

Lê Bùi Chí Vỹ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Môi trường đại cương 2.0 460,000 HLENV00001/18HDH1 460,000 1 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 2 52.5

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KTH1 690,000 7 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 17.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

6,064,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 224: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/06/1997

1619300

Khoa học vật liệu

Thái Hoàng Như Ý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 11.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

4,569,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 225: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/04/1998

1619301

Khoa học vật liệu

Nguyễn Vũ Gia Yên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0

Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5

Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 15.0 322.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

544,600

5,489,600Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 226: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/01/1998

1619302

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hồng Yến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 227: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/02/1998

1619303

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0

Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0

Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

540,000

4,565,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 228: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/03/1999

1719012

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thùy An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 229: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/10/1999

1719013

Khoa học vật liệu

Đỗ Nguyễn Hồng Ân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 230: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/08/1999

1719016

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Tuấn Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 231: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/05/1998

1719017

Khoa học vật liệu

Phạm Vân Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 7 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 8 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 10 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 8,050,000 8,050,000 26.0 525.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

470,000

8,520,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 232: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/1999

1719018

Khoa học vật liệu

Trần Ngọc Hải Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp

đại học

0.0 0 MiễnBAA00100/BLM 0 1 0.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 233: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/08/1999

1719019

Khoa học vật liệu

Trần Thị Ngọc Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 234: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/10/1999

1719020

Khoa học vật liệu

Trương Quốc Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 235: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/12/1998

1719021

Khoa học vật liệu

Lê Hoài Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 236: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/04/1999

1719022

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thiên Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 237: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/08/1999

1719023

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Dương Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

470,000

7,600,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 238: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/11/1999

1719024

Khoa học vật liệu

Hà Minh Châu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 239: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/10/1999

1719026

Khoa học vật liệu

Nguyễn Chí Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 240: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/08/1999

1719030

Khoa học vật liệu

Phan Lê Thảo Đang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 241: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/10/1999

1719031

Khoa học vật liệu

Diệp Trần Hải Đăng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 242: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/05/1999

1719032

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Hải Đăng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 243: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/01/1999

1719033

Khoa học vật liệu

Mai Công Danh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 23.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,940,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 244: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/01/1999

1719034

Khoa học vật liệu

Lê Thành Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 18.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 245: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/1999

1719035

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 246: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1998

1719036

Khoa học vật liệu

Hồ Thanh Điền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 247: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/07/1999

1719037

Khoa học vật liệu

Đỗ Trung Diệu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 248: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/01/1999

1719039

Khoa học vật liệu

Trần Văn Độ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 249: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/07/1999

1719040

Khoa học vật liệu

Đào Phúc Đức

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 250: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/1999

1719041

Khoa học vật liệu

Phạm Ngọc Dũng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 251: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/05/1999

1719042

Khoa học vật liệu

Giang Trùng Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 252: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/01/1999

1719043

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thùy Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 253: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/04/1999

1719044

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Đương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 254: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/07/1999

1719046

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Thúy Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 255: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/04/1999

1719048

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mai Ghi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 256: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/1999

1719049

Khoa học vật liệu

Phạm Hà Giang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0

Hóa lượng tử 2.0 460,000CHE10004/18HOH1 460,000 2 30.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 7 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 8 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 10 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 25.0 495.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

470,000

8,060,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 257: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/11/1999

1719050

Khoa học vật liệu

Phạm Nguyễn Bảo Giang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

470,000

7,600,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 258: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/01/1999

1719053

Khoa học vật liệu

Cao Ngọc Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 259: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/09/1998

1719054

Khoa học vật liệu

Dư Mỹ Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 260: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/1999

1719055

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 261: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/05/1999

1719056

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Bảo Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 262: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/08/1999

1719057

Khoa học vật liệu

Võ Thị Ngọc Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 263: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/07/1997

1719058

Khoa học vật liệu

Mai Thị Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 264: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/04/1999

1719059

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Lệ Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 265: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/01/1999

1719061

Khoa học vật liệu

Huỳnh Xuân Hạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 266: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/03/1999

1719063

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Hạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 267: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/10/1998

1719064

Khoa học vật liệu

Trần Nguyễn Anh Hào

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 268: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/03/1999

1719065

Khoa học vật liệu

Hồ Đỗ Hữu Hậu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 269: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/10/1999

1719067

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thu Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 270: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/03/1999

1719068

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 271: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1999

1719072

Khoa học vật liệu

Thượng Thái Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 272: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/1998

1719073

Khoa học vật liệu

Lưu Thị Ánh Hồng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 273: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/01/1999

1719074

Khoa học vật liệu

Vũ Thị Hồng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 274: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/11/1999

1719075

Khoa học vật liệu

Đỗ Mạnh Hùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 275: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/02/1999

1719078

Khoa học vật liệu

Trần Hải Hưng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 276: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/11/1999

1719079

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 277: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/12/1999

1719080

Khoa học vật liệu

Nguyễn Võ Quỳnh Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 8 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 278: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/11/1999

1719081

Khoa học vật liệu

Quách Thị Thanh Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 279: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/02/1999

1719084

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 280: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1999

1719085

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 281: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/08/1999

1719087

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thu Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 282: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/09/1999

1719088

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quang Khải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 283: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/02/1999

1719089

Khoa học vật liệu

Nguyễn Gia Khang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 284: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/04/1999

1719091

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hiếu Kiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 287,50050%MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 402,50050%MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 230,00050%MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 230,00050%MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 402,50050%MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 690,00050%MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 402,50050%MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 3,565,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

3,835,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 285: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/09/1999

1719092

Khoa học vật liệu

Trần Trung Kiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 286: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/11/1999

1719093

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuấn Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 287: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/03/1999

1719094

Khoa học vật liệu

Dương Lê Vĩnh Kỳ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,405,000 5,405,000 18.0 352.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,675,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 288: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/12/1999

1719096

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 289: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/07/1999

1719097

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 290: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/09/1999

1719098

Khoa học vật liệu

Phạm Tiến Lập

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 291: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/1999

1719099

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Liên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 292: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/10/1999

1719100

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thùy Liên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 293: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/09/1999

1719101

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Trúc Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 294: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/1999

1719102

Khoa học vật liệu

Phạm Ngô Thùy Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 295: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/11/1999

1719103

Khoa học vật liệu

Thái Ngọc Diệu Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 296: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/11/1999

1719104

Khoa học vật liệu

Văn Thị Thùy Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 297: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/03/1999

1719105

Khoa học vật liệu

Nguyễn Phước Lộc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 298: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/06/1999

1719107

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hữu Luân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 23.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,940,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 299: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/08/1999

1719108

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Luân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 300: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/1999

1719110

Khoa học vật liệu

Trương Chí Lực

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 3 30.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 6 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 7 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 8 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 9 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 10 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 11 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 8,510,000 8,510,000 28.0 555.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

470,000

8,980,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 301: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/1998

1719111

Khoa học vật liệu

Võ Thị Huỳnh Mai

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 302: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/04/1999

1719113

Khoa học vật liệu

Võ Lê Minh Mẫn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 303: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/02/1999

1719114

Khoa học vật liệu

Cao Nhu Mì

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 8 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 304: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/04/1999

1719115

Khoa học vật liệu

Hồ Hiếu Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 305: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/12/1999

1719117

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Tuyết Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

320,000

7,450,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 306: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/06/1999

1719118

Khoa học vật liệu

Đinh Tấn Muôn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 307: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/07/1999

1719119

Khoa học vật liệu

Trần Thị Kiều My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 308: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/06/1998

1719122

Khoa học vật liệu

Vũ Đình Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 309: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/04/1998

1719123

Khoa học vật liệu

Hương Thị Kim Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 310: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/06/1999

1719124

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 311: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/07/1999

1719125

Khoa học vật liệu

Vũ Nguyễn Kim Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Khoa học trái đất 2.0 460,000 HLGEO00002/18VLH1 460,000 2 30.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 7 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 8 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 10 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 25.0 480.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

470,000

7,830,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 312: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/01/1999

1719126

Khoa học vật liệu

Bùi Trần Trung Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 313: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/04/1999

1719128

Khoa học vật liệu

Phạm Ngọc Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 314: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/09/1999

1719129

Khoa học vật liệu

Trần Thị Ánh Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C6_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 315: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/09/1999

1719131

Khoa học vật liệu

Lượng Hoài Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 316: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/10/1995

1719132

Khoa học vật liệu

Nguyễn Xuân Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S4_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 317: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/01/1999

1719133

Khoa học vật liệu

Trần Văn Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 318: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/12/1999

1719134

Khoa học vật liệu

Trương Minh Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,940,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 319: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/09/1999

1719135

Khoa học vật liệu

Đỗ Thị Hồng Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 320: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/08/1998

1719136

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thảo Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 321: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/07/1999

1719137

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Tứ Nhiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 322: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/07/1999

1719138

Khoa học vật liệu

Huỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 323: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1999

1719140

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Huỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 324: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/01/1997

1719141

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hồng Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 325: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/06/1999

1719142

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đức Ninh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 326: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/07/1999

1719143

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Kiều Oanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 327: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1999

1719145

Khoa học vật liệu

Phan Thị Hồng Phấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18TTH_1A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 20.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

320,000

6,530,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 328: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/04/1999

1719146

Khoa học vật liệu

Đoàn Tấn Phát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 329: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/09/1999

1719147

Khoa học vật liệu

Phan Tấn Phát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 330: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/01/1999

1719149

Khoa học vật liệu

Ngô Thanh Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 331: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/01/1999

1719150

Khoa học vật liệu

Trương Vĩ Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

320,000

7,450,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 332: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/06/1999

1719151

Khoa học vật liệu

Đoàn Trọng Phú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 333: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/03/1999

1719152

Khoa học vật liệu

Phan Thanh Phú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 334: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/08/1999

1719153

Khoa học vật liệu

Lâm Gia Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 335: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/1998

1719155

Khoa học vật liệu

Lý Hiểu Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 336: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/11/1999

1719156

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Trúc Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 337: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/07/1999

1719157

Khoa học vật liệu

Phạm Phú Quân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 338: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/06/1999

1719159

Khoa học vật liệu

Trần Đăng Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 339: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/07/1998

1719160

Khoa học vật liệu

Nguyễn Sinh Quý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 8 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 340: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/06/1999

1719161

Khoa học vật liệu

Võ Ngọc Kim Quyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 341: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1999

1719163

Khoa học vật liệu

Trương Hồng Sang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 342: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/06/1999

1719164

Khoa học vật liệu

Lê Văn Sĩ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 343: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/06/1999

1719165

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Sơn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 344: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/08/1999

1719166

Khoa học vật liệu

Lê Văn Sỹ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S2B 1,150,000 1 75.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 5 270,000 90.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 16.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,330,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 345: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/11/1999

1719168

Khoa học vật liệu

Lê Quốc Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 346: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/11/1999

1719169

Khoa học vật liệu

Lê Hoàng Minh Tân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 347: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/02/1999

1719171

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Anh Thái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 348: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/1999

1719172

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Thái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 349: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/05/1999

1719174

Khoa học vật liệu

Mai Tất Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 8 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,785,000 6,785,000 24.0 442.5

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,055,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 350: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/1999

1719175

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 351: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/06/1999

1719176

Khoa học vật liệu

Phan Việt Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 352: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/01/1999

1719177

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 353: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/04/1999

1719179

Khoa học vật liệu

Vũ Ngọc Thiên Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 354: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/07/1998

1719180

Khoa học vật liệu

Lê Minh Thành

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 355: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/1999

1719183

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 356: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/11/1999

1719184

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Phương Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 20.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

320,000

6,530,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 357: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/04/1999

1719185

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 358: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/11/1999

1719186

Khoa học vật liệu

Nguyễn Chí Thật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 8 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 359: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/02/1999

1719188

Khoa học vật liệu

Lê Ngọc Thịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 360: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/11/1999

1719189

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Kim Thoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 361: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/11/1997

1719190

Khoa học vật liệu

Phan Văn Thoại

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 362: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/05/1999

1719191

Khoa học vật liệu

Trần Nhật Thông

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 363: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/1999

1719193

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 364: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/08/1999

1719194

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Minh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 365: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/10/1999

1719195

Khoa học vật liệu

Phan Kiều Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 366: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/05/1994

1719196

Khoa học vật liệu

Trần Đình Thuận

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 367: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/1999

1719198

Khoa học vật liệu

Phan Thị Cẩm Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 368: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/03/1999

1719199

Khoa học vật liệu

Võ Vũ Phương Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 369: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/08/1999

1719200

Khoa học vật liệu

Cao Ngọc Thủy Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 370: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/09/1999

1719201

Khoa học vật liệu

Lâm Thị Mỹ Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 371: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1999

1719202

Khoa học vật liệu

Lê Thị Mỹ Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 372: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/03/1999

1719204

Khoa học vật liệu

Trần Thủy Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,940,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 373: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/11/1999

1719206

Khoa học vật liệu

Lê Đức Tính

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 374: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/04/1999

1719207

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bá Tòng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 375: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/06/1999

1719208

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Quế Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 376: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/04/1999

1719209

Khoa học vật liệu

Cao Thị Bảo Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 377: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/1999

1719210

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Huế Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 378: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/10/1999

1719211

Khoa học vật liệu

Huỳnh Bảo Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KTH1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 379: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/08/1998

1719212

Khoa học vật liệu

Mai Quế Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 380: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/11/1999

1719213

Khoa học vật liệu

Nguyễn La Ngọc Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 381: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/10/1999

1719214

Khoa học vật liệu

Trần Thị Ngọc Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 Cải thiệnMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 382: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/08/1999

1719216

Khoa học vật liệu

Phan Thị Thùy Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S4_1 920,000 1 60.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,400,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 383: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/05/1999

1719218

Khoa học vật liệu

Trần Minh Trí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 384: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/10/1999

1719219

Khoa học vật liệu

Võ Quang Triểu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 385: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/09/1999

1719220

Khoa học vật liệu

Lê Minh Trung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 386: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/12/1999

1719222

Khoa học vật liệu

Hà Ngọc Trường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 387: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/09/1999

1719224

Khoa học vật liệu

Lê Ngọc Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 388: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/03/1999

1719225

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 389: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/09/1999

1719226

Khoa học vật liệu

Nguyễn Dương Linh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 390: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/08/1999

1719227

Khoa học vật liệu

Huỳnh Anh Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 391: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/11/1994

1719228

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quốc Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 392: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/09/1999

1719231

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đoàn Thanh Tùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 393: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1998

1719232

Khoa học vật liệu

Dương Kim Tuyến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 172,50070%MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 241,50070%MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 138,00070%MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 138,00070%MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 241,50070%MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 414,00070%MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 241,50070%MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 3,427,000 23.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

320,000

3,747,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 394: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/07/1999

1719233

Khoa học vật liệu

Huỳnh Quang Tuyến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 395: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/09/1999

1719234

Khoa học vật liệu

Ngô Thị Kim Tuyến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 396: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/1999

1719235

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Cẩm Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,250,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 397: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/05/1999

1719236

Khoa học vật liệu

Huỳnh Lê Phượng Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 398: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/12/1999

1719237

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Bích Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 399: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/12/1998

1719238

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bích Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 400: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/08/1999

1719242

Khoa học vật liệu

Huỳnh Hoàng Vân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 9 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 401: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/03/1999

1719247

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Thế Vinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Các nguyên tố chuyển tiếp và không

chuyển tiếp

3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

7,170,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 402: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/06/1998

1719248

Khoa học vật liệu

Lê Nữ Thụy Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 403: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/08/1999

1719249

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bảo Tuyết Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 404: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/10/1999

1719251

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thúy Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 405: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/02/1998

1719254

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Mỹ Xuân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 406: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/11/1999

1719255

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Mỹ Xuyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

6,480,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 407: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/03/1999

1719256

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Ngọc Ý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5

Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

320,000

7,450,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 408: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/1999

1719257

Khoa học vật liệu

Phan Thị Kim Yến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0

Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

270,000

5,560,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 409: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/06/2000

18190002

Khoa học vật liệu

Đinh Thùy Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Môi trường đại cương 2.0 460,000 HLENV00001/18HDH1 460,000 3 30.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 20.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 410: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/12/2000

18190004

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Ngọc Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 411: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/02/2000

18190007

Khoa học vật liệu

Trần Nguyễn Nguyên An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,610,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 412: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/04/2000

18190009

Khoa học vật liệu

Trần Thị Trúc Mai

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 2 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S3_3 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 413: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/09/2000

18190010

Khoa học vật liệu

Đặng Tấn Phát

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 414: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/06/2000

18190011

Khoa học vật liệu

Kiều Minh Thiện

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18VLH1 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 415: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/10/2000

18190012

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 416: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/12/2000

18190013

Khoa học vật liệu

Lê Đặng Thanh An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/T5A 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 417: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/03/2000

18190016

Khoa học vật liệu

Ngô Đức Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C6B 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 418: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/08/2000

18190017

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quế Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 4 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

3,470,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 419: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/1999

18190018

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Trúc Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,850,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 420: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/02/2000

18190021

Khoa học vật liệu

Phùng Bá Hoàng Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 8 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,610,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 421: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/04/2000

18190023

Khoa học vật liệu

Vũ Thị Thiên Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19KMT1 690,000 1 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,850,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 422: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/09/2000

18190025

Khoa học vật liệu

Trần Sử Đình Bá

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19SHH1C 690,000 3 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C2A 1,150,000 5 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 8 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 423: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/09/2000

18190026

Khoa học vật liệu

Đặng Thiên Bạch

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 424: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/09/2000

18190028

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Gia Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 425: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/07/1999

18190030

Khoa học vật liệu

Trần An Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000 HLBAA00002/18CMT1 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19C3_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 426: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/11/1996

18190034

Khoa học vật liệu

Trần Quốc Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19S5_4 920,000 1 60.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,820,000 7,820,000 28.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

8,070,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 427: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/11/2000

18190035

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Đan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 428: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/11/2000

18190037

Khoa học vật liệu

Trần Tiến Đạt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 429: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/10/2000

18190038

Khoa học vật liệu

Bùi Thiên Diệu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 430: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/06/2000

18190039

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hữu Doanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 431: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/01/2000

18190042

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ngọc Dung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C4_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 432: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/09/2000

18190043

Khoa học vật liệu

Lê Tiến Dũng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 433: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/10/1999

18190044

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huy Dũng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 434: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/12/2000

18190047

Khoa học vật liệu

Nguyễn Khánh Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 8 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,610,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 435: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/02/2000

18190048

Khoa học vật liệu

Nguyễn Võ Trường Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 436: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/11/2000

18190049

Khoa học vật liệu

Hồ Hoàng Giang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 437: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/09/2000

18190050

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hà

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 438: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/05/2000

18190052

Khoa học vật liệu

Trần Văn Hảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,850,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 439: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/01/2000

18190053

Khoa học vật liệu

Đỗ Ngọc Hậu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S5A 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 440: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/04/2000

18190055

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Hậu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 441: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/02/2000

18190056

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Xuân Hiệp

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 442: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/05/2000

18190057

Khoa học vật liệu

Đỗ Minh Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C3A 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 22.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 443: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/06/2000

18190058

Khoa học vật liệu

Lê Thành Quang Họ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 444: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/09/2000

18190059

Khoa học vật liệu

Nguyễn Văn Hòa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C4A 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 445: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/09/2000

18190062

Khoa học vật liệu

Nguyễn Quang Hùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KMT1B 690,000 2 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S5A 1,150,000 4 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 24.0 480.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,610,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 446: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/12/2000

18190064

Khoa học vật liệu

Lê Quốc Hưng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 447: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/08/2000

18190067

Khoa học vật liệu

Văng Thị Diễm Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 448: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/06/2000

18190068

Khoa học vật liệu

Trần Đức Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,850,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 449: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/12/2000

18190071

Khoa học vật liệu

Phạm Duy Khanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19CSH2A 690,000 2 45.0

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19KMT1 690,000 3 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C7A 1,150,000 5 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 7 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 8 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 10 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 11 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 12 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 9,430,000 9,430,000 33.0 615.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

9,680,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 450: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/01/2000

18190072

Khoa học vật liệu

Võ Phạm Duy Khanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000 HLBAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 3 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 4 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 5 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 10 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 26.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 451: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/08/2000

18190073

Khoa học vật liệu

Cao Đăng Phương Khánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 452: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/10/2000

18190074

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Vi Khánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 4 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

3,470,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 453: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/05/2000

18190075

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đăng Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C3_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 15.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,850,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 454: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/05/2000

18190076

Khoa học vật liệu

Phan Lâm Đăng Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 455: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/10/2000

18190077

Khoa học vật liệu

Trần Đăng Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 456: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/10/2000

18190078

Khoa học vật liệu

Võ Đăng Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 457: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/10/2000

18190079

Khoa học vật liệu

Dương Anh Khôi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 458: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/08/2000

18190080

Khoa học vật liệu

Lê Quốc Anh Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 459: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/2000

18190081

Khoa học vật liệu

Trương Hoàng Tuấn Kiệt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_2 460,000 1 30.0

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C6A 1,150,000 4 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 21.0 420.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 460: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/08/2000

18190082

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Kim Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 461: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/11/2000

18190083

Khoa học vật liệu

Trần Phạm Hương Lan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_1 460,000 1 30.0

Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1A 690,000 2 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 20.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,000,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 462: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/08/2000

18190084

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Nhựt Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 463: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/10/2000

18190085

Khoa học vật liệu

Nguyễn Nhựt Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6C 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 464: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/05/2000

18190086

Khoa học vật liệu

Thái Văn Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S7_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 465: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/08/2000

18190087

Khoa học vật liệu

Lương Thành Lộc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 466: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/08/2000

18190088

Khoa học vật liệu

Phạm Đức Lợi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 17.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

200,000

4,800,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 467: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/05/2000

18190089

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Long

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 468: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/06/2000

18190091

Khoa học vật liệu

Lê Quang Mạnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 469: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/02/2000

18190092

Khoa học vật liệu

Lã Nhật Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S6A 1,150,000 5 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 470: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/10/2000

18190093

Khoa học vật liệu

Lê Thị Ngọc Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C3A 1,150,000 2 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 19.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,000,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 471: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/04/2000

18190094

Khoa học vật liệu

Nguyễn Nhật Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 15.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,620,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 472: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/01/2000

18190095

Khoa học vật liệu

Trần Thị Tuyết Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000 HLBAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19SHH2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 473: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/2000

18190096

Khoa học vật liệu

Võ Công Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 474: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/05/2000

18190098

Khoa học vật liệu

Lê Thị Hồng Nga

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,850,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 475: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/02/2000

18190099

Khoa học vật liệu

Bùi Kim Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 476: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/09/2000

18190102

Khoa học vật liệu

Hồ Bảo Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C3_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 477: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/2000

18190103

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bảo Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C3_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 478: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/08/2000

18190104

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bích Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0

Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_1 460,000 3 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 4 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 5 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/T5A 1,150,000 6 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 7 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 8 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 10 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 479: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/09/2000

18190105

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hồng Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 4 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

3,470,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 480: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/09/2000

18190106

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Bích Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 481: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/06/2000

18190107

Khoa học vật liệu

Trần Duy Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 482: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/01/2000

18190108

Khoa học vật liệu

Bùi Thị Ái Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 483: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/06/2000

18190110

Khoa học vật liệu

Hồ Thái Minh Nhật

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 484: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/12/2000

18190111

Khoa học vật liệu

Đinh Hoàng Hài Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 Cải thiệnMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 Cải thiệnPHY00001/18TTH 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 485: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/05/2000

18190112

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 12.0 240.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

3,930,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 486: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/08/2000

18190113

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Bảo Nhi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 487: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/01/2000

18190116

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đỗ Quỳnh Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 488: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/08/2000

18190118

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thùy Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 489: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/12/2000

18190120

Khoa học vật liệu

Trần Thị Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 21.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,000,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 490: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/06/1999

18190121

Khoa học vật liệu

Võ Thị Tuyết Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 491: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/2000

18190122

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Đức Ninh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 492: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/03/2000

18190126

Khoa học vật liệu

Trần Thị Ngọc Phi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 493: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/01/2000

18190127

Khoa học vật liệu

Du Diệu Phong

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S7_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 494: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/04/2000

18190128

Khoa học vật liệu

Trần Ngọc Phú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S3A 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 495: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/06/2000

18190129

Khoa học vật liệu

Mai Kiến Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 496: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/11/2000

18190131

Khoa học vật liệu

Dương Yến Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 497: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/07/2000

18190132

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thu Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 498: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/05/2000

18190134

Khoa học vật liệu

Trần Nguyễn Hoàng Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 499: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/07/2000

18190135

Khoa học vật liệu

Trương Nguyễn Nam Phương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 500: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/09/2000

18190136

Khoa học vật liệu

Ngô Nhựt Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 4 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

3,470,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 501: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/05/1999

18190137

Khoa học vật liệu

Phạm Minh Quang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 502: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/08/2000

18190138

Khoa học vật liệu

Lê Nguyễn Ngọc Quý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 503: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/07/2000

18190139

Khoa học vật liệu

Trương Phú Quý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6A 1,150,000 2 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 16.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 504: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/10/2000

18190140

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Quyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 505: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/11/2000

18190141

Khoa học vật liệu

Phan Thị Ngọc Quyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 506: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/01/2000

18190142

Khoa học vật liệu

Võ Thị Trúc Quyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 507: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/2000

18190143

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ngọc Quyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 508: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/01/2000

18190144

Khoa học vật liệu

Hà Thị Diễm Quỳnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phương pháp luận sáng tạo 2.0 460,000BAA00007/18_1 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S3C 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 18.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 509: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/01/2000

18190146

Khoa học vật liệu

Huỳnh Lê Sinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 510: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/09/2000

18190147

Khoa học vật liệu

Dương Đức Tài

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19S7_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 511: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/01/2000

18190148

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tiến Tài

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 512: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/10/2000

18190149

Khoa học vật liệu

Huỳnh Minh Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 513: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/07/2000

18190150

Khoa học vật liệu

Lê Duy Tân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_3 460,000 3 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19DCH1 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 23.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 514: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/2000

18190151

Khoa học vật liệu

Lê Minh Tân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 515: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/04/2000

18190152

Khoa học vật liệu

Vũ Duy Tân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,150,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 516: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/2000

18190153

Khoa học vật liệu

Cao Tấn Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 15.0 285.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,620,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 517: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/12/2000

18190154

Khoa học vật liệu

Hoàng Dương Ngọc Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S7_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 518: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/07/2000

18190156

Khoa học vật liệu

Hoàng Thị Thu Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 207,00070%BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 138,00070%BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 2 3.0 276,00070%BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 276,00070%CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 207,00070%MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 207,00070%MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 207,00070%PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 276,00070%PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 1,794,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

2,044,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 519: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/10/2000

18190161

Khoa học vật liệu

Lê Gia Thịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,920,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 520: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/01/2000

18190162

Khoa học vật liệu

Võ Đức Thịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 521: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/03/2000

18190163

Khoa học vật liệu

Lê Mỹ Thoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 522: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/01/2000

18190164

Khoa học vật liệu

Đặng Thị Minh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C5_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 523: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/10/2000

18190166

Khoa học vật liệu

Huỳnh Ngọc Anh Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Những nguyên lý cơ bản của CN

Mác-Lênin

5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0

Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_2 460,000 2 30.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C7B 1,150,000 5 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,840,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 524: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/09/2000

18190167

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Ngọc Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_1 460,000 3 30.0

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 4 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 5 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 20.0 375.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,000,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 525: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/09/2000

18190168

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bích Thư

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,390,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 526: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/09/2000

18190169

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Thúy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 527: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/08/2000

18190170

Khoa học vật liệu

Trần Ngọc Thùy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,770,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 528: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/11/2000

18190171

Khoa học vật liệu

Đỗ Kim Lệ Thủy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 4 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

3,470,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 529: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/05/2000

18190173

Khoa học vật liệu

Phạm Hồ Minh Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 530: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/06/2000

18190174

Khoa học vật liệu

Trần Nguyên Thủy Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 531: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/01/2000

18190175

Khoa học vật liệu

Trương Quốc Tiên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 4 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,850,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 532: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/08/1998

18190176

Khoa học vật liệu

Lê Thị Tiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S6_3 920,000 1 60.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 22.0 420.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 533: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/01/2000

18190178

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Toàn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 534: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/08/2000

18190179

Khoa học vật liệu

Trương Đức Toàn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 535: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/01/2000

18190181

Khoa học vật liệu

Phạm Lê Ngọc Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C6_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,390,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 536: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/12/2000

18190182

Khoa học vật liệu

Lê Thị Huyền Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,390,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 537: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/12/2000

18190183

Khoa học vật liệu

Trần Ngọc Bảo Trân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0

Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 2 45.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 538: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/09/2000

18190184

Khoa học vật liệu

Lê Thị Mỹ Trang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 539: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/05/2000

18190185

Khoa học vật liệu

Hà Thị Bích Triều

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S5A 1,150,000 3 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 16.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 540: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/10/2000

18190187

Khoa học vật liệu

Huỳnh Lam Trường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 12.0 240.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

3,930,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 541: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/07/2000

18190188

Khoa học vật liệu

Huỳnh Cẩm Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 5 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,080,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 542: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/11/2000

18190189

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Tuân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 543: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/02/2000

18190190

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Mỹ Tuệ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,390,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 544: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/03/2000

18190191

Khoa học vật liệu

Lê Văn Tưởng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 545: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/02/1998

18190192

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Thanh Tuyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 546: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/2000

18190193

Khoa học vật liệu

Đặng Phương Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 547: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/08/2000

18190194

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thị Thúy Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,460,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 548: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/08/1999

18190195

Khoa học vật liệu

Lê Thảo Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 549: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/09/1998

18190196

Khoa học vật liệu

Vũ Mai Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0

Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6C 1,150,000 5 75.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,380,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 550: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/02/2000

18190197

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Viên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0

Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_4 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 23.0 420.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,690,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 551: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/06/2000

18190198

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tấn Vinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,310,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 552: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/06/2000

18190199

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trọng Vô

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 4 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 5 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

7,150,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 553: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/08/2000

18190201

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Trang Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 3 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên

tử-Hạt nhân)

3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 554: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/03/2000

18190203

Khoa học vật liệu

Phạm Nguyễn Khánh Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Phương pháp luận sáng tạo 2.0 460,000BAA00007/18_1 460,000 1 30.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 2 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19CSH2 690,000 7 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

6,230,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 555: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/06/2000

18190204

Khoa học vật liệu

Lâm Lý Vỹ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

sản Việt Nam

3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0

Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 3 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

5,540,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 556: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/01/2000

18190205

Khoa học vật liệu

Võ Thị Kim Yến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0

Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0

Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

250,000

4,160,000Tổng số tiền phải đóng:

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 557: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/10/2001

19190004

Khoa học vật liệu

Huỳnh Hà Ngọc Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 558: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/05/2001

19190007

Khoa học vật liệu

Hoàng Phan Minh Tâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 559: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/01/2000

19190009

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thảo Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 560: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/11/2001

19190012

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tuấn An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 561: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/11/2001

19190013

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Ngọc Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 562: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :13/10/2001

19190015

Khoa học vật liệu

Phan Ngọc Ánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 563: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/11/2001

19190017

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đức Bấu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 564: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/12/2001

19190023

Khoa học vật liệu

Nguyễn Cao Cường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 565: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/01/2001

19190028

Khoa học vật liệu

Võ Thị Thùy Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 566: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :31/10/2001

19190033

Khoa học vật liệu

Đoàn Nhật Giang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 567: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/03/2000

19190042

Khoa học vật liệu

Lê Đăng Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 568: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/10/2001

19190047

Khoa học vật liệu

Đoàn Quốc Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 569: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :09/07/1999

19190056

Khoa học vật liệu

Dương Hoàng Duy Khanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 570: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/08/2001

19190057

Khoa học vật liệu

Huỳnh Thiên Khánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 571: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/01/2001

19190066

Khoa học vật liệu

Hồ Quảng Luân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 572: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/05/2001

19190069

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bùi Gia Mẫn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 573: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/02/2001

19190072

Khoa học vật liệu

Lê Hoàng Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 574: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/02/2001

19190077

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Trịnh Nghi

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 575: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/01/2001

19190090

Khoa học vật liệu

Hạ Phan Phượng Hoàng Oanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 576: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/02/2001

19190092

Khoa học vật liệu

Nguyễn Nữ Tuyết Pha

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 577: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/04/1996

19190106

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Sang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Tâm lý đại cương 2.0 0 Bảo lưuBAA00006/18_3 0 3 30.0

Anh văn 1 3.0 0 Bảo lưuBAA00011/19C2_1 0 4 60.0

Anh văn 2 3.0 0 Bảo lưuBAA00012/18C2_2 0 5 60.0

Anh văn 3 3.0 0 Bảo lưuBAA00013/18C2_1 0 6 60.0

Anh văn 4 3.0 0 Bảo lưuBAA00014/18C2_1 0 7 60.0

Thể dục 1 2.0 0 Bảo lưuBAA00021/19KVL1A 0 8 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 0 Bảo lưuBAA00030/BLM 0 9 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 10 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 11 60.0

Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 0 Bảo lưuCHE00081/18KVL1A 0 12 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 13 30.0

Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 14 52.5

Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 15 30.0

Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 16 52.5

Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 0 Bảo lưuMSC10014/17KVL 0 17 90.0

Vi tích phân 1B 3.0 0 Bảo lưuMTH00003/19KVL1 0 18 45.0

Vi tích phân 2B 3.0 0 Bảo lưuMTH00004/18HL1 0 19 45.0

Đại số tuyến tính 3.0 0 Bảo lưuMTH00030/18HL1 0 20 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 21 45.0

Thực hành Vật lý ĐC 2.0 0 Bảo lưuPHY00081/18KVL1A 0 22 60.0

Page 1 of 201/11/201910:04:55

Page 578: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 58.0 1,155.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

910,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 2 of 201/11/201910:04:55

Page 579: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/02/1995

19190112

Khoa học vật liệu

Phan Đình Thanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 580: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/06/2001

19190114

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Nhật Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 581: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/08/2001

19190115

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thanh Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 582: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/08/2001

19190116

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thu Thảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 583: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/07/2001

19190118

Khoa học vật liệu

Phạm Chí Thiện

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 584: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/05/2001

19190122

Khoa học vật liệu

Huỳnh Hữu Tình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 585: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/01/2000

19190123

Khoa học vật liệu

Lê Phạm Quốc Toàn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 586: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/10/2000

19190126

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Việt Trinh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 587: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/11/2001

19190129

Khoa học vật liệu

Dương Minh Trung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 588: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/04/2001

19190132

Khoa học vật liệu

Lưu Trần Thanh Uyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 589: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/02/2001

19190133

Khoa học vật liệu

Lê Thị Kiều Vân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 590: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/02/2001

19190134

Khoa học vật liệu

Lê Thị Thanh Vân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 591: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/01/2001

19190136

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Vũ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 592: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/01/2001

19190137

Khoa học vật liệu

Võ Tuấn Vũ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 593: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/11/2001

19190139

Khoa học vật liệu

Lê Huỳnh Hải Yến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 594: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :29/07/2001

19190140

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ngọc Yến

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 595: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/03/2001

19190142

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thúy Ái

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 596: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/05/2001

19190143

Khoa học vật liệu

Đoàn Thị Khánh An

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 597: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/02/2001

19190144

Khoa học vật liệu

Đỗ Thảo Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 598: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/09/2001

19190145

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thụy Minh Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 599: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/03/2001

19190146

Khoa học vật liệu

Phùng Thị Ngọc Anh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 600: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/12/2001

19190147

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Bằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 601: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/10/2001

19190148

Khoa học vật liệu

Lý Gia Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 602: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/05/2001

19190149

Khoa học vật liệu

Phạm Gia Bảo

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 603: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/02/2001

19190150

Khoa học vật liệu

Cao Thị Thanh Bình

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 604: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/04/2001

19190151

Khoa học vật liệu

Huỳnh Ngọc Công

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 605: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/05/2001

19190152

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Công

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 606: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/12/2000

19190154

Khoa học vật liệu

Lại Tiến Độ

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 607: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/06/2001

19190155

Khoa học vật liệu

Đàm Quang Dự

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 608: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/05/2001

19190158

Khoa học vật liệu

Phạm Hồng Dương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 609: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/08/2001

19190159

Khoa học vật liệu

Lê Khánh Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 610: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/03/2001

19190160

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hoàng Minh Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 611: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/03/2001

19190161

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 612: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/06/2001

19190162

Khoa học vật liệu

Phạm Thị Thu Giang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 613: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/08/2000

19190163

Khoa học vật liệu

Vu Thanh Hải

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 614: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/12/2001

19190164

Khoa học vật liệu

Dương Thụy Trúc Hân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 615: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/04/2001

19190165

Khoa học vật liệu

Lãnh Thị Lệ Hằng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 616: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/08/2001

19190166

Khoa học vật liệu

Đặng Quốc Hào

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 617: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/10/2001

19190167

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Thu Hiền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 618: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/06/2001

19190168

Khoa học vật liệu

Trần Công Hiển

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 619: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/09/2001

19190169

Khoa học vật liệu

Lê Thị Hiếu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 620: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/10/2001

19190171

Khoa học vật liệu

Võ Thị Thanh Hoài

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 621: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/07/2001

19190174

Khoa học vật liệu

Trần Lê Khánh Hưng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 622: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/12/2001

19190175

Khoa học vật liệu

Lại Lê Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 623: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/10/2001

19190176

Khoa học vật liệu

Trần Thị Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 624: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/12/2001

19190177

Khoa học vật liệu

Trần Thị Quỳnh Hương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 625: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/06/2001

19190178

Khoa học vật liệu

Bùi Quang Vũ Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 626: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/10/2001

19190179

Khoa học vật liệu

Tạ Bùi Đức Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 627: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/06/2001

19190180

Khoa học vật liệu

Trần Đăng Huy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 628: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/01/2001

19190181

Khoa học vật liệu

Tô Thị Mỹ Huyền

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 629: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/01/2001

19190182

Khoa học vật liệu

Đinh Trí Khang

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 630: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/11/2001

19190183

Khoa học vật liệu

Nguyễn Ngọc Phương Khanh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 631: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/09/1999

19190184

Khoa học vật liệu

Huỳnh Gia Khánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 632: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/10/2001

19190185

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thế Tâm Ngọc Khánh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 633: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/03/2001

19190186

Khoa học vật liệu

Lê Nguyễn Phúc Khiêm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 634: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/09/2001

19190187

Khoa học vật liệu

Ngô Vĩnh Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 635: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/08/2001

19190188

Khoa học vật liệu

Phạm Đăng Khoa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 636: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/01/2001

19190190

Khoa học vật liệu

Trần Văn Khương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 637: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/10/2001

19190193

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tường Linh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 638: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/10/2001

19190195

Khoa học vật liệu

Đinh Thị Trúc Loan

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 639: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/07/2001

19190196

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đức Lộc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 640: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/08/2001

19190197

Khoa học vật liệu

Trần Tấn Lộc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 641: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :18/12/2001

19190198

Khoa học vật liệu

Lê Diệu Phương Mai

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 642: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/09/2001

19190199

Khoa học vật liệu

Lương Hiền Minh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 643: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/04/2001

19190201

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trà My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 644: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/04/2001

19190202

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trần Thảo My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 645: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :26/04/2001

19190203

Khoa học vật liệu

Võ Huỳnh Trà My

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 646: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/06/2001

19190205

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Nam

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 647: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/11/2001

19190206

Khoa học vật liệu

Trần Ngọc Ngân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 648: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/10/2001

19190207

Khoa học vật liệu

Nguyễn Chí Nghĩa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 649: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/04/2001

19190208

Khoa học vật liệu

Nguyễn Trung Nghĩa

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 650: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/12/2001

19190210

Khoa học vật liệu

Trương Thị Bảo Ngọc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 651: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/07/2000

19190211

Khoa học vật liệu

Đinh Thị Thu Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 652: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/07/2001

19190212

Khoa học vật liệu

Trần Hoàng Nguyên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 653: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :22/04/2001

19190213

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thành Nhân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 654: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :19/08/2001

19190215

Khoa học vật liệu

Nguyễn Bảo Như

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 655: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/04/2001

19190216

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Hồng Nhung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 656: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :21/02/2001

19190217

Khoa học vật liệu

Võ Minh Nhựt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 657: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/02/2001

19190220

Khoa học vật liệu

Nguyễn Vũ Song Phú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 658: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/12/2001

19190221

Khoa học vật liệu

Phan Lê Phúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 659: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/08/2001

19190222

Khoa học vật liệu

Tăng Thị Lan Phụng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 660: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/06/1999

19190223

Khoa học vật liệu

Lê Đình Phước

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 661: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/2001

19190225

Khoa học vật liệu

Lê Xuân Phước

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 662: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :10/12/2001

19190229

Khoa học vật liệu

Nguyễn Phương Quỳnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 663: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :15/10/2001

19190230

Khoa học vật liệu

Lê Văn Hoàng Son

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 664: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/11/2001

19190231

Khoa học vật liệu

Hà Văn Tài

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 665: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :16/11/2001

19190232

Khoa học vật liệu

Ngô Gia Tài

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 666: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :01/01/2001

19190233

Khoa học vật liệu

Nguyễn Minh Tân

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 667: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/01/2001

19190234

Khoa học vật liệu

Bùi Nguyễn Đức Thắng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 668: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :02/03/2001

19190238

Khoa học vật liệu

Nguyễn Tân Thịnh

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 669: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :17/04/2001

19190241

Khoa học vật liệu

Trương Thương Thương

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 670: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/07/2001

19190242

Khoa học vật liệu

Nguyễn Lê Anh Tín

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C7_4 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 8,280,000 8,280,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,980,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 671: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :14/09/2001

19190244

Khoa học vật liệu

Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 672: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :20/07/2001

19190245

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bảo Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 673: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/02/2001

19190246

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 674: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :07/04/2001

19190247

Khoa học vật liệu

Nguyễn Cao Trí

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 675: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/10/2001

19190248

Khoa học vật liệu

Bùi Quốc Triệu

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0

Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 676: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/10/1998

19190249

Khoa học vật liệu

Dương Thị Trúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 677: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :05/01/2001

19190250

Khoa học vật liệu

Trần Thị Thanh Trúc

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 678: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :28/12/2001

19190251

Khoa học vật liệu

Hàng Quốc Huỳnh Trung

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 679: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :24/10/1995

19190252

Khoa học vật liệu

Lê Hùng Trường

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 680: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :11/04/2001

19190254

Khoa học vật liệu

Lưu Thanh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 681: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :04/12/2001

19190255

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 682: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :23/09/2001

19190256

Khoa học vật liệu

Sầm Minh Tú

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 683: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/12/2001

19190257

Khoa học vật liệu

Nguyễn Anh Tuấn

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 684: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :06/02/2001

19190258

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đắc Thanh Tùng

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 685: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :25/10/2001

19190261

Khoa học vật liệu

Đoàn Quốc Viên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 686: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :27/10/2001

19190262

Khoa học vật liệu

Nguyễn Hữu Việt

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 687: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :12/01/2001

19190264

Khoa học vật liệu

Nguyễn Khả Vy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 688: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :03/04/2001

19190265

Khoa học vật liệu

Lê Ngọc Như Ý

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 689: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :30/06/2001

19190266

Khoa học vật liệu

Nguyễn Thị Bình Yên

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

2,060,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55

Page 690: PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - hcmus.edu.vn Khoa hoc vat lieu.pdf · 4 PHY00002/18CTT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 690,000 690,000 HL Ngày 01 tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Học kỳ 1 Năm học 2019-2020

Họ tên :

Ngày sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :08/11/2000

19190267

Khoa học vật liệu

Nguyễn Đức Duy

STT Mã MH/Lớp SốTC

Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng

Sốtiết

Chi phíHọc phí

Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0

Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0

Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0

Thể dục 1 2.0 0 MiễnBAA00021/19KVL1C 0 4 45.0

Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0

Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0

Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0

Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0

Ngày 01 tháng 11 năm 2019

Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 26.0 510.0

Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.

+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.

+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.

0

1,370,000Tổng số tiền phải đóng:

Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000

TL.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 1 of 101/11/201910:04:55