Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/12/1994
1219087
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thanh Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/07/1995
1319003
Khoa học vật liệu
Mai Thị Kiều Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Anh văn 4 3.0 0 MiễnNNA104/BLM 0 2 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/1995
1319013
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Ngọc Ánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/06/1994
1319091
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hà Nhật Hảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 2 52.5
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 17.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,140,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/01/1995
1319161
Khoa học vật liệu
Đặng Hữu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 1 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/19TTH2 690,000 2 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,070,000 2,070,000 9.0 135.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,070,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/06/1995
1319245
Khoa học vật liệu
Dương Văn Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa vô cơ 2 3.0 920,000 HLCHE10010/17HOHB 920,000 1 60.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,990,000 2,990,000 11.0 195.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,990,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/07/1993
1319350
Khoa học vật liệu
Phan Công Thành
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 12.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/05/1995
1319376
Khoa học vật liệu
Trương Phú Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000 HLMSC10014/17KVL 1,380,000 3 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 17.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,330,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1996
1419011
Khoa học vật liệu
Đỗ Triều Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1C 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 2.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/09/1996
1419018
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Bão
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/08/1996
1419022
Khoa học vật liệu
Đỗ Long Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/11/1996
1419040
Khoa học vật liệu
Phạm Quốc Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18S3_3 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/10/1994
1419067
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đình Đề
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH1 690,000 1 45.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 5 30.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 6 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 7 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 8 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,015,000 7,015,000 25.0 457.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
200,000
7,215,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/10/1996
1419092
Khoa học vật liệu
Hà Lê Trung Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,070,000 2,070,000 8.0 135.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,070,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/10/1995
1419125
Khoa học vật liệu
Lương Tiến Hùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 5.0 90.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/09/1996
1419145
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tuấn Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C7_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/04/1996
1419162
Khoa học vật liệu
Trần Thành Long
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C3_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/08/1996
1419165
Khoa học vật liệu
Trần Đạt Lợi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/09/1996
1419183
Khoa học vật liệu
Trần Tuấn Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,300,000 2,300,000 9.0 150.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,300,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/02/1995
1419184
Khoa học vật liệu
Ngô Tiểu Mi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/07/1996
1419212
Khoa học vật liệu
Hoàng Quỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/06/1996
1419273
Khoa học vật liệu
Bùi Thị Hương Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/06/1996
1419323
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trung Tính
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/1996
1419343
Khoa học vật liệu
Dư Đức Trịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 11.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/02/1997
1519001
Khoa học vật liệu
Đào Vũ Phương Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/02/1997
1519002
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Minh Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1997
1519014
Khoa học vật liệu
Trương Thanh Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 6 52.5
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 7 52.5
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 25.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
6,210,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/05/1997
1519017
Khoa học vật liệu
Vương Tú Châu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/12/1997
1519019
Khoa học vật liệu
Lê Hồng Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 2 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT5 690,000 7 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 19.0 322.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,945,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/03/1996
1519020
Khoa học vật liệu
Trần Xuân Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_3 460,000 1 30.0
Nhập môn công nghệ sinh học 2.0 460,000BIO00011/19CSH1 460,000 2 30.0
Hóa lượng tử 2.0 460,000CHE10004/18HOH1 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/1997
1519024
Khoa học vật liệu
Lê Anh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/02/1997
1519025
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Nhất Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/09/1997
1519026
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT5 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 22.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
5,520,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/09/1996
1519029
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S3_1 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 2 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,840,000 1,840,000 6.0 120.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,840,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/08/1997
1519035
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Đào
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 2 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,265,000 1,265,000 5.0 82.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,265,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/04/1997
1519043
Khoa học vật liệu
Trần Thanh Hải
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000 HLMSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 16.0 292.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,485,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/11/1997
1519045
Khoa học vật liệu
Vũ Ngọc Hải
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 11.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/09/1996
1519048
Khoa học vật liệu
Trần Thị Hạnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 13.0 240.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,680,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/03/1997
1519050
Khoa học vật liệu
Trương Thị Thu Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/03/1997
1519052
Khoa học vật liệu
Lê Minh Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 5 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,450,000 3,450,000 14.0 225.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/12/1997
1519059
Khoa học vật liệu
Cao Minh Hoàng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/03/1997
1519065
Khoa học vật liệu
Đặng Thành Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/02/1997
1519066
Khoa học vật liệu
Hồ Thị Ngọc Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/07/1997
1519067
Khoa học vật liệu
Lại Thị Ngọc Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 0.0 0.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/02/1997
1519069
Khoa học vật liệu
Huỳnh Ngọc Minh Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 1 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/07/1997
1519075
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Lan Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 2 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,725,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/10/1997
1519081
Khoa học vật liệu
Trần Lê Công Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/06/1997
1519082
Khoa học vật liệu
Phan Thị Anh Kha
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 575,000 575,000 2.0 37.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
575,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/12/1997
1519086
Khoa học vật liệu
Đinh Duy Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 2 60.0
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 3 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 17.0 285.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,370,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/03/1997
1519087
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/12/1997
1519100
Khoa học vật liệu
Lê Thị Kiều Loan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 1 60.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,105,000 3,105,000 11.0 202.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,105,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/05/1997
1519102
Khoa học vật liệu
Vũ Nam Long
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/03/1997
1519106
Khoa học vật liệu
Lê Quang Luật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/05/1997
1519112
Khoa học vật liệu
Lê Thị My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL1 460,000 2 30.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18VLH1 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,725,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/03/1997
1519113
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tiểu My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/03/1997
1519116
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 1 52.5
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 9.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/1997
1519128
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 1 30.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/04/1997
1519134
Khoa học vật liệu
Phạm Hoài Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/04/1997
1519135
Khoa học vật liệu
Trương Ngọc Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 6 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 16.0 277.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,255,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/10/1997
1519136
Khoa học vật liệu
Đặng Trần Trí Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 1 60.0
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL2 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,300,000 2,300,000 9.0 150.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,300,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/02/1997
1519139
Khoa học vật liệu
Ngô Lê Minh Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000 HLMSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000 HLMSC10113/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000 HLMSC10114/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 6 30.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 17.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
300,000
4,900,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/03/1997
1519140
Khoa học vật liệu
Hồ Yến Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 4 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,875,000 2,875,000 11.0 187.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,875,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/11/1997
1519150
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thanh Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin
5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,530,000 2,530,000 10.0 165.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,530,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/12/1994
1519159
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hà Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,035,000 1,035,000 4.0 67.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,035,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/07/1997
1519161
Khoa học vật liệu
Đỗ Thị Kim Phượng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/10/1997
1519163
Khoa học vật liệu
Trần Ngô Quân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,725,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/11/1997
1519166
Khoa học vật liệu
Võ Trịnh Bội Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 5 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 17.0 292.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,485,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/07/1997
1519167
Khoa học vật liệu
Lê Văn Quý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/01/1995
1519169
Khoa học vật liệu
Hoàng Văn Sang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/10/1997
1519170
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đại Trường Sinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/03/1996
1519173
Khoa học vật liệu
Kim Trần Thủy Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/10/1997
1519174
Khoa học vật liệu
Lê Văn Thành
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 2 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,035,000 1,035,000 4.0 67.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,035,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/06/1997
1519181
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Thiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 10.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/09/1997
1519185
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trương Vân Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 2 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 4 45.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 12.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/06/1997
1519186
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị An Thùy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/05/1996
1519189
Khoa học vật liệu
Phan Thị Hoài Thương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/01/1997
1519190
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hoàng Ngọc Thy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/08/1996
1519192
Khoa học vật liệu
Đào Văn Tiến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/02/1997
1519201
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thùy Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 0.0 0.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/04/1996
1519202
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thùy Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/03/1997
1519210
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Mộng Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 0.0 0.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/09/1997
1519211
Khoa học vật liệu
Lê Thị Kim Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/05/1997
1519214
Khoa học vật liệu
Huỳnh Anh Tuấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19KVL1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/05/1997
1519216
Khoa học vật liệu
Đoàn Thị Tuyết
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 0.0 0.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/09/1997
1519217
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/08/1996
1519222
Khoa học vật liệu
Đào Kim Tự
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/12/1996
1519223
Khoa học vật liệu
Huỳnh Trương Hạnh Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 1 60.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 4 52.5
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 5 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,795,000 3,795,000 14.0 247.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,795,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/10/1997
1519229
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đình Vũ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,645,000 2,645,000 11.0 172.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,645,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/09/1994
1519235
Khoa học vật liệu
Lê Thị Như Ý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/05/1997
1619001
Khoa học vật liệu
Nguyễn Nhật Xuân An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/06/1998
1619002
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thúy An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1998
1619003
Khoa học vật liệu
Bùi Thuý An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/05/1998
1619006
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Tú Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/10/1998
1619007
Khoa học vật liệu
Phạm Hoàng Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnBAA00100/BLM 0 1 0.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/06/1998
1619008
Khoa học vật liệu
Trần Thu Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/04/1998
1619012
Khoa học vật liệu
Phan Trí Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 11.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,569,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/09/1998
1619020
Khoa học vật liệu
Dương Văn Chuyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/04/1998
1619022
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hải Đăng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/10/1998
1619024
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Danh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/10/1998
1619026
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hồng Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19CMT1 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,265,000 1,265,000 5.0 82.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,265,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/1998
1619027
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,495,000 1,495,000 6.0 97.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,495,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/05/1998
1619029
Khoa học vật liệu
Lê Thiên Đỉnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18S3_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/03/1998
1619030
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hạnh Du
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 6 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,715,000 4,715,000 16.0 307.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
5,255,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/09/1998
1619032
Khoa học vật liệu
Trần Đặng Đức
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/06/1998
1619035
Khoa học vật liệu
Vũ Tiến Dũng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/08/1997
1619037
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tấn Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH3 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 3 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 14.0 240.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,680,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/05/1998
1619040
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thế Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/03/1998
1619043
Khoa học vật liệu
Lâm Ngọc Mỹ Duyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CSH1 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 4 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 5 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 6 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 7 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 8 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 18.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
744,600
6,954,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/12/1998
1619044
Khoa học vật liệu
Hồ Thanh Dy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH3 690,000 1 45.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 3 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
5,290,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/12/1998
1619047
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Thu Hà
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/12/1998
1619052
Khoa học vật liệu
Saphira Mai Gia Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/06/1998
1619062
Khoa học vật liệu
Trần Thanh Hiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/02/1998
1619064
Khoa học vật liệu
Võ Duy Hiển
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 6 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 15.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,025,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/10/1998
1619065
Khoa học vật liệu
Trương Liễu Đại Hiệp
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/05/1998
1619067
Khoa học vật liệu
Lê Trung Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/11/1996
1619070
Khoa học vật liệu
Văn Ngọc Hồ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C4C 1,150,000 1 75.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 4 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 5 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 7 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 9 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 10 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 11 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,245,000 7,245,000 24.0 472.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
7,745,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/02/1998
1619071
Khoa học vật liệu
Võ Thị Hồng Hoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/02/1998
1619072
Khoa học vật liệu
Lê Thị Ngọc Hoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/11/1998
1619073
Khoa học vật liệu
Tạ Thị Hòa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000MTH00002/18HL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,790,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/08/1998
1619076
Khoa học vật liệu
Trần Minh Hoàng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 14.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
744,600
6,034,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/04/1998
1619082
Khoa học vật liệu
Phạm Hữu Huân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,790,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/07/1998
1619086
Khoa học vật liệu
Hồ Quang Hưng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/10/1998
1619090
Khoa học vật liệu
Vũ Thị Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/02/1998
1619092
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Tấn Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/06/1998
1619095
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 4 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 5 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 7 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 8 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,325,000 6,325,000 22.0 412.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
6,865,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/09/1998
1619098
Khoa học vật liệu
Phạm Quang Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 3 3.0 920,000CHE00003/18CMT1 920,000 1 60.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/02/1998
1619101
Khoa học vật liệu
Thái Vũ Quốc Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S5_1 920,000 1 60.0
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 2 45.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 3 60.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18VLH1 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 12.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,220,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/06/1998
1619102
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Minh Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 3 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 4 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 6 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 7 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 19.0 367.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
6,175,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/07/1998
1619103
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Kha
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/02/1998
1619104
Khoa học vật liệu
Huỳnh Trọng Kha
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/03/1998
1619107
Khoa học vật liệu
Nguyễn An Khang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/07/1998
1619109
Khoa học vật liệu
Lê Thị Hoài Khang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/1998
1619110
Khoa học vật liệu
Huỳnh Nguyễn Thụy Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/10/1998
1619112
Khoa học vật liệu
Phạm Anh Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/01/1998
1619118
Khoa học vật liệu
Võ Văn Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/1998
1619121
Khoa học vật liệu
Huỳnh Ngọc Yên Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/09/1998
1619122
Khoa học vật liệu
Đổ Thị Cẩm Lệ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/05/1998
1619123
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/01/1997
1619125
Khoa học vật liệu
Thái Cao Huyền Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/04/1998
1619128
Khoa học vật liệu
Hà Thị Thu Loan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/09/1998
1619132
Khoa học vật liệu
Trần Hoàng Long
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/04/1998
1619133
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Lụa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/01/1997
1619134
Khoa học vật liệu
Danh Thị Xuân Lụa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/02/1998
1619136
Khoa học vật liệu
Đàm Thị Yến Ly
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,790,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/04/1998
1619142
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hà Tuyết Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 460,00050%MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 460,00050%MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 402,50050%MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 460,00050%MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 1,782,500 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
2,327,100Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/10/1998
1619145
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hoài My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/1998
1619147
Khoa học vật liệu
Vũ Đức Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S7B 1,150,000 1 75.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,715,000 4,715,000 12.0 307.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,259,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/10/1998
1619148
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bảo Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/11/1997
1619152
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Kim Ngân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/1998
1619153
Khoa học vật liệu
Hồ Thị Kim Ngân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/04/1998
1619155
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tuyết Nghi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/09/1998
1619156
Khoa học vật liệu
Võ Trung Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/08/1998
1619157
Khoa học vật liệu
Trần Văn Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/12/1998
1619159
Khoa học vật liệu
Trần Hữu Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 3 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 12.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,220,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/07/1998
1619161
Khoa học vật liệu
Vũ Bích Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 4 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 14.0 322.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,489,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/01/1998
1619163
Khoa học vật liệu
Nguyễn Chính Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 4 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 14.0 322.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,489,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/05/1998
1619164
Khoa học vật liệu
Bùi Thị Bảo Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 3 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 4 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 5 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 6 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 7 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 8 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,095,000 6,095,000 19.0 397.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,639,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/1998
1619166
Khoa học vật liệu
Trương Xuân Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,175,000 5,175,000 15.0 337.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,719,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/04/1998
1619167
Khoa học vật liệu
Dương Thị Tú Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/1998
1619169
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Khôi Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/1998
1619170
Khoa học vật liệu
Tăng Huỳnh Trung Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/10/1998
1619171
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 3 30.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 5 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 6 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 7 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 8 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 9 60.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19DCH1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,705,000 7,705,000 24.0 502.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
744,600
8,449,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/02/1998
1619174
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/03/1998
1619177
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Huỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 17.0 367.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,179,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/1998
1619178
Khoa học vật liệu
Tiêu Tuyết Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
6,020,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/12/1998
1619179
Khoa học vật liệu
Mai Thị Mỹ Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/1997
1619184
Khoa học vật liệu
Lê Tấn Phát
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1C 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S2B 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 6 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 7 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 8 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 9 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,935,000 7,935,000 22.0 517.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
744,600
8,679,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/1998
1619187
Khoa học vật liệu
Lê Phạm Nam Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/01/1998
1619188
Khoa học vật liệu
Trần Thị Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/05/1998
1619190
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,175,000 5,175,000 15.0 337.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,719,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/12/1991
1619191
Khoa học vật liệu
Hồ Văn Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 6 270,000 60.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 7 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 19.0 367.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
6,175,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/03/1998
1619194
Khoa học vật liệu
Từ Thị Kim Phụng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/07/1996
1619195
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Thanh Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10010/17KVL2 460,000 1 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 Cải thiệnMSC10015/17KVL2 805,000 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 14.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,374,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/08/1998
1619196
Khoa học vật liệu
Lê Phạm Quỳnh Như Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/1997
1619197
Khoa học vật liệu
Võ Ngọc Thanh Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/1998
1619199
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ái Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/01/1996
1619201
Khoa học vật liệu
Đỗ Trần Quế Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/07/1998
1619202
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,450,000 3,450,000 13.0 225.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/02/1998
1619204
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hưng Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/10/1998
1619205
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quang Quí
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/05/1998
1619206
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Qúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,799,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/06/1998
1619209
Khoa học vật liệu
Lê Thị Ái Quỳnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/03/1998
1619210
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Rạng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/10/1998
1619212
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Sang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 2 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 4 52.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 5 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 6 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19KMT1 690,000 8 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,095,000 6,095,000 25.0 397.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
6,095,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/04/1998
1619214
Khoa học vật liệu
Trần Quang Sơn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,799,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/05/1998
1619218
Khoa học vật liệu
Võ Ngọc Thanh Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 12.0 292.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,029,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/03/1998
1619219
Khoa học vật liệu
Lê Hoàng Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/09/1997
1619220
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/04/1998
1619223
Khoa học vật liệu
Phạm Quốc Thái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 2 30.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18TTH_2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,555,000 6,555,000 18.0 427.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
794,600
7,349,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/05/1998
1619224
Khoa học vật liệu
Trần Thành Thái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/08/1998
1619226
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quốc Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/02/1998
1619228
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hồng Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,799,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/02/1998
1619229
Khoa học vật liệu
Hà Ngọc Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/11/1998
1619234
Khoa học vật liệu
Đỗ Thị Hương Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/1998
1619236
Khoa học vật liệu
Phan Chí Thành
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/07/1996
1619238
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/03/1998
1619240
Khoa học vật liệu
Võ Thanh Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/04/1997
1619242
Khoa học vật liệu
Nghuyễn Thị Mỹ Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/04/1998
1619245
Khoa học vật liệu
Ngô Hữu Thoại
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/07/1997
1619247
Khoa học vật liệu
Trần Thị Kim Thu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/04/1998
1619250
Khoa học vật liệu
Lâm Thị Minh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/06/1998
1619251
Khoa học vật liệu
Võ Trường Thuận
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/07/1998
1619252
Khoa học vật liệu
Lê Anh Thuận
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/01/1998
1619256
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thanh Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/09/1998
1619257
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bé Thùy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
6,020,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/08/1998
1619258
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thu Thủy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/10/1996
1619260
Khoa học vật liệu
Phạm Hoàng Bảo Thy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19CTT3C 690,000 1 45.0
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 2 45.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 4 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 17.0 285.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,370,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/1997
1619261
Khoa học vật liệu
Lê Thy Thy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/04/1998
1619262
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/09/1998
1619264
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Thảo Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH3 920,000 1 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 0 Học lại(hoãn)MSC10008/17KVL1 0 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 20.0 420.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,179,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/08/1996
1619268
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Bảo Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 12.0 292.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,029,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/02/1997
1619270
Khoa học vật liệu
Phạm Cao Huyền Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/02/1998
1619274
Khoa học vật liệu
Trần Thanh Trạng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tâm lý đại cương 2.0 460,000BAA00006/18_2 460,000 1 30.0
Môi trường đại cương 2.0 460,000ENV00001/18HDH1 460,000 2 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/01/1998
1619275
Khoa học vật liệu
Lâm Tăng Minh Trí
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/1998
1619277
Khoa học vật liệu
Trương Thị Thảo Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH1 920,000 1 60.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
7,630,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/01/1998
1619281
Khoa học vật liệu
Đỗ Nhật Trường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 10.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/04/1997
1619284
Khoa học vật liệu
Lê Kiều Anh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/08/1998
1619288
Khoa học vật liệu
Đoàn Thị Tú Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/02/1998
1619289
Khoa học vật liệu
Trần Bảo Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 3 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 4 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 6 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 7 270,000 60.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 8 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,015,000 7,015,000 25.0 457.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
7,555,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/08/1998
1619292
Khoa học vật liệu
Phạm Trần La Văn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/06/1997
1619296
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Vinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/12/1998
1619298
Khoa học vật liệu
Nguyễn Gia Vũ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 17.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,294,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/08/1998
1619299
Khoa học vật liệu
Lê Bùi Chí Vỹ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Môi trường đại cương 2.0 460,000 HLENV00001/18HDH1 460,000 1 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KTH1 690,000 7 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 17.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,064,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/06/1997
1619300
Khoa học vật liệu
Thái Hoàng Như Ý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 11.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,569,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/04/1998
1619301
Khoa học vật liệu
Nguyễn Vũ Gia Yên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 15.0 322.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,489,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/01/1998
1619302
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hồng Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/02/1998
1619303
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/03/1999
1719012
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thùy An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/10/1999
1719013
Khoa học vật liệu
Đỗ Nguyễn Hồng Ân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/08/1999
1719016
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/05/1998
1719017
Khoa học vật liệu
Phạm Vân Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 7 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 8 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 10 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 8,050,000 8,050,000 26.0 525.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
8,520,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/1999
1719018
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Hải Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnBAA00100/BLM 0 1 0.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/08/1999
1719019
Khoa học vật liệu
Trần Thị Ngọc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/10/1999
1719020
Khoa học vật liệu
Trương Quốc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/12/1998
1719021
Khoa học vật liệu
Lê Hoài Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/04/1999
1719022
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thiên Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/08/1999
1719023
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Dương Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
7,600,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/11/1999
1719024
Khoa học vật liệu
Hà Minh Châu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/1999
1719026
Khoa học vật liệu
Nguyễn Chí Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/08/1999
1719030
Khoa học vật liệu
Phan Lê Thảo Đang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/10/1999
1719031
Khoa học vật liệu
Diệp Trần Hải Đăng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/05/1999
1719032
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Hải Đăng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/01/1999
1719033
Khoa học vật liệu
Mai Công Danh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 23.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,940,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/01/1999
1719034
Khoa học vật liệu
Lê Thành Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 18.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/10/1999
1719035
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/11/1998
1719036
Khoa học vật liệu
Hồ Thanh Điền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/07/1999
1719037
Khoa học vật liệu
Đỗ Trung Diệu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/01/1999
1719039
Khoa học vật liệu
Trần Văn Độ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/07/1999
1719040
Khoa học vật liệu
Đào Phúc Đức
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/1999
1719041
Khoa học vật liệu
Phạm Ngọc Dũng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/05/1999
1719042
Khoa học vật liệu
Giang Trùng Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/01/1999
1719043
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thùy Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/04/1999
1719044
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Đương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/07/1999
1719046
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Thúy Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/04/1999
1719048
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mai Ghi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/02/1999
1719049
Khoa học vật liệu
Phạm Hà Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Hóa lượng tử 2.0 460,000CHE10004/18HOH1 460,000 2 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 7 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 8 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 10 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 25.0 495.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
8,060,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/11/1999
1719050
Khoa học vật liệu
Phạm Nguyễn Bảo Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
7,600,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/01/1999
1719053
Khoa học vật liệu
Cao Ngọc Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/09/1998
1719054
Khoa học vật liệu
Dư Mỹ Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/04/1999
1719055
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/05/1999
1719056
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Bảo Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/08/1999
1719057
Khoa học vật liệu
Võ Thị Ngọc Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/07/1997
1719058
Khoa học vật liệu
Mai Thị Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/04/1999
1719059
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Lệ Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/01/1999
1719061
Khoa học vật liệu
Huỳnh Xuân Hạnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/03/1999
1719063
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Hạnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/10/1998
1719064
Khoa học vật liệu
Trần Nguyễn Anh Hào
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/03/1999
1719065
Khoa học vật liệu
Hồ Đỗ Hữu Hậu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/10/1999
1719067
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thu Hiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/03/1999
1719068
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thu Hiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/08/1999
1719072
Khoa học vật liệu
Thượng Thái Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/1998
1719073
Khoa học vật liệu
Lưu Thị Ánh Hồng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/01/1999
1719074
Khoa học vật liệu
Vũ Thị Hồng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/11/1999
1719075
Khoa học vật liệu
Đỗ Mạnh Hùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/02/1999
1719078
Khoa học vật liệu
Trần Hải Hưng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/11/1999
1719079
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/12/1999
1719080
Khoa học vật liệu
Nguyễn Võ Quỳnh Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/11/1999
1719081
Khoa học vật liệu
Quách Thị Thanh Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/02/1999
1719084
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quốc Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/05/1999
1719085
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Ngọc Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/08/1999
1719087
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thu Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/09/1999
1719088
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quang Khải
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/02/1999
1719089
Khoa học vật liệu
Nguyễn Gia Khang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/04/1999
1719091
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hiếu Kiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 287,50050%MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 402,50050%MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 230,00050%MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 230,00050%MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 402,50050%MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 690,00050%MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 402,50050%MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 3,565,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
3,835,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/09/1999
1719092
Khoa học vật liệu
Trần Trung Kiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/11/1999
1719093
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tuấn Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/03/1999
1719094
Khoa học vật liệu
Dương Lê Vĩnh Kỳ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,405,000 5,405,000 18.0 352.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,675,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/12/1999
1719096
Khoa học vật liệu
Bùi Thị Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/07/1999
1719097
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/09/1999
1719098
Khoa học vật liệu
Phạm Tiến Lập
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/1999
1719099
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Liên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/10/1999
1719100
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thùy Liên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/09/1999
1719101
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Trúc Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/1999
1719102
Khoa học vật liệu
Phạm Ngô Thùy Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/11/1999
1719103
Khoa học vật liệu
Thái Ngọc Diệu Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/11/1999
1719104
Khoa học vật liệu
Văn Thị Thùy Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/03/1999
1719105
Khoa học vật liệu
Nguyễn Phước Lộc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/06/1999
1719107
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hữu Luân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 23.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,940,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/08/1999
1719108
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Luân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/09/1999
1719110
Khoa học vật liệu
Trương Chí Lực
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 3 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 6 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 7 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 8 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 9 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 10 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 11 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 8,510,000 8,510,000 28.0 555.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
8,980,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/1998
1719111
Khoa học vật liệu
Võ Thị Huỳnh Mai
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/04/1999
1719113
Khoa học vật liệu
Võ Lê Minh Mẫn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/02/1999
1719114
Khoa học vật liệu
Cao Nhu Mì
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/04/1999
1719115
Khoa học vật liệu
Hồ Hiếu Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/12/1999
1719117
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Tuyết Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
7,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/06/1999
1719118
Khoa học vật liệu
Đinh Tấn Muôn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/07/1999
1719119
Khoa học vật liệu
Trần Thị Kiều My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/06/1998
1719122
Khoa học vật liệu
Vũ Đình Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/04/1998
1719123
Khoa học vật liệu
Hương Thị Kim Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/06/1999
1719124
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/07/1999
1719125
Khoa học vật liệu
Vũ Nguyễn Kim Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Khoa học trái đất 2.0 460,000 HLGEO00002/18VLH1 460,000 2 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 7 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 8 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 10 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 25.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
7,830,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/01/1999
1719126
Khoa học vật liệu
Bùi Trần Trung Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/04/1999
1719128
Khoa học vật liệu
Phạm Ngọc Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/09/1999
1719129
Khoa học vật liệu
Trần Thị Ánh Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C6_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/09/1999
1719131
Khoa học vật liệu
Lượng Hoài Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/10/1995
1719132
Khoa học vật liệu
Nguyễn Xuân Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S4_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/01/1999
1719133
Khoa học vật liệu
Trần Văn Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/12/1999
1719134
Khoa học vật liệu
Trương Minh Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,940,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/09/1999
1719135
Khoa học vật liệu
Đỗ Thị Hồng Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/08/1998
1719136
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thảo Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/07/1999
1719137
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Tứ Nhiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/07/1999
1719138
Khoa học vật liệu
Huỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/05/1999
1719140
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Huỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/01/1997
1719141
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hồng Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/06/1999
1719142
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đức Ninh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/07/1999
1719143
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Kiều Oanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/08/1999
1719145
Khoa học vật liệu
Phan Thị Hồng Phấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18TTH_1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 20.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
6,530,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/04/1999
1719146
Khoa học vật liệu
Đoàn Tấn Phát
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/09/1999
1719147
Khoa học vật liệu
Phan Tấn Phát
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/01/1999
1719149
Khoa học vật liệu
Ngô Thanh Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/01/1999
1719150
Khoa học vật liệu
Trương Vĩ Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
7,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/06/1999
1719151
Khoa học vật liệu
Đoàn Trọng Phú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/03/1999
1719152
Khoa học vật liệu
Phan Thanh Phú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/08/1999
1719153
Khoa học vật liệu
Lâm Gia Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/1998
1719155
Khoa học vật liệu
Lý Hiểu Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/11/1999
1719156
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Trúc Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/07/1999
1719157
Khoa học vật liệu
Phạm Phú Quân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/06/1999
1719159
Khoa học vật liệu
Trần Đăng Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/07/1998
1719160
Khoa học vật liệu
Nguyễn Sinh Quý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/06/1999
1719161
Khoa học vật liệu
Võ Ngọc Kim Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/05/1999
1719163
Khoa học vật liệu
Trương Hồng Sang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/06/1999
1719164
Khoa học vật liệu
Lê Văn Sĩ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/06/1999
1719165
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Sơn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/08/1999
1719166
Khoa học vật liệu
Lê Văn Sỹ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S2B 1,150,000 1 75.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 5 270,000 90.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 16.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,330,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/11/1999
1719168
Khoa học vật liệu
Lê Quốc Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/11/1999
1719169
Khoa học vật liệu
Lê Hoàng Minh Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/02/1999
1719171
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Anh Thái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/1999
1719172
Khoa học vật liệu
Trần Hoàng Thái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/05/1999
1719174
Khoa học vật liệu
Mai Tất Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 8 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,785,000 6,785,000 24.0 442.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,055,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/07/1999
1719175
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/06/1999
1719176
Khoa học vật liệu
Phan Việt Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/01/1999
1719177
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/04/1999
1719179
Khoa học vật liệu
Vũ Ngọc Thiên Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/07/1998
1719180
Khoa học vật liệu
Lê Minh Thành
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/1999
1719183
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/11/1999
1719184
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Phương Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 20.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
6,530,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/04/1999
1719185
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thu Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/11/1999
1719186
Khoa học vật liệu
Nguyễn Chí Thật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/02/1999
1719188
Khoa học vật liệu
Lê Ngọc Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/11/1999
1719189
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Kim Thoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/11/1997
1719190
Khoa học vật liệu
Phan Văn Thoại
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/05/1999
1719191
Khoa học vật liệu
Trần Nhật Thông
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/1999
1719193
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/08/1999
1719194
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Minh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/10/1999
1719195
Khoa học vật liệu
Phan Kiều Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/05/1994
1719196
Khoa học vật liệu
Trần Đình Thuận
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/09/1999
1719198
Khoa học vật liệu
Phan Thị Cẩm Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/03/1999
1719199
Khoa học vật liệu
Võ Vũ Phương Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/08/1999
1719200
Khoa học vật liệu
Cao Ngọc Thủy Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/09/1999
1719201
Khoa học vật liệu
Lâm Thị Mỹ Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1999
1719202
Khoa học vật liệu
Lê Thị Mỹ Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/03/1999
1719204
Khoa học vật liệu
Trần Thủy Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,940,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/11/1999
1719206
Khoa học vật liệu
Lê Đức Tính
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/04/1999
1719207
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bá Tòng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/06/1999
1719208
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Quế Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/04/1999
1719209
Khoa học vật liệu
Cao Thị Bảo Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1999
1719210
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Huế Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/10/1999
1719211
Khoa học vật liệu
Huỳnh Bảo Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KTH1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/08/1998
1719212
Khoa học vật liệu
Mai Quế Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/11/1999
1719213
Khoa học vật liệu
Nguyễn La Ngọc Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/10/1999
1719214
Khoa học vật liệu
Trần Thị Ngọc Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 Cải thiệnMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/08/1999
1719216
Khoa học vật liệu
Phan Thị Thùy Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S4_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/05/1999
1719218
Khoa học vật liệu
Trần Minh Trí
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/10/1999
1719219
Khoa học vật liệu
Võ Quang Triểu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/09/1999
1719220
Khoa học vật liệu
Lê Minh Trung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/12/1999
1719222
Khoa học vật liệu
Hà Ngọc Trường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/09/1999
1719224
Khoa học vật liệu
Lê Ngọc Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/03/1999
1719225
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/09/1999
1719226
Khoa học vật liệu
Nguyễn Dương Linh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/08/1999
1719227
Khoa học vật liệu
Huỳnh Anh Tuấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/11/1994
1719228
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quốc Tuấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/09/1999
1719231
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đoàn Thanh Tùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/1998
1719232
Khoa học vật liệu
Dương Kim Tuyến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 172,50070%MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 241,50070%MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 138,00070%MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 138,00070%MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 241,50070%MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 414,00070%MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 241,50070%MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 3,427,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
3,747,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/07/1999
1719233
Khoa học vật liệu
Huỳnh Quang Tuyến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/09/1999
1719234
Khoa học vật liệu
Ngô Thị Kim Tuyến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/1999
1719235
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Cẩm Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/05/1999
1719236
Khoa học vật liệu
Huỳnh Lê Phượng Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/12/1999
1719237
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Bích Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/12/1998
1719238
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bích Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/08/1999
1719242
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hoàng Vân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/03/1999
1719247
Khoa học vật liệu
Trần Hoàng Thế Vinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/06/1998
1719248
Khoa học vật liệu
Lê Nữ Thụy Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/08/1999
1719249
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bảo Tuyết Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/10/1999
1719251
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thúy Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/02/1998
1719254
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Mỹ Xuân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/11/1999
1719255
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Xuyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/03/1999
1719256
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Ngọc Ý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
7,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/1999
1719257
Khoa học vật liệu
Phan Thị Kim Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/06/2000
18190002
Khoa học vật liệu
Đinh Thùy Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin
5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Môi trường đại cương 2.0 460,000 HLENV00001/18HDH1 460,000 3 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 20.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/12/2000
18190004
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Ngọc Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/02/2000
18190007
Khoa học vật liệu
Trần Nguyễn Nguyên An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/04/2000
18190009
Khoa học vật liệu
Trần Thị Trúc Mai
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin
5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 2 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S3_3 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/09/2000
18190010
Khoa học vật liệu
Đặng Tấn Phát
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/06/2000
18190011
Khoa học vật liệu
Kiều Minh Thiện
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18VLH1 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/10/2000
18190012
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/12/2000
18190013
Khoa học vật liệu
Lê Đặng Thanh An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/T5A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/03/2000
18190016
Khoa học vật liệu
Ngô Đức Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C6B 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/08/2000
18190017
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quế Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/1999
18190018
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Trúc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/02/2000
18190021
Khoa học vật liệu
Phùng Bá Hoàng Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/04/2000
18190023
Khoa học vật liệu
Vũ Thị Thiên Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19KMT1 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/09/2000
18190025
Khoa học vật liệu
Trần Sử Đình Bá
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19SHH1C 690,000 3 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C2A 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,840,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/09/2000
18190026
Khoa học vật liệu
Đặng Thiên Bạch
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/09/2000
18190028
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Gia Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/07/1999
18190030
Khoa học vật liệu
Trần An Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000 HLBAA00002/18CMT1 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19C3_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/11/1996
18190034
Khoa học vật liệu
Trần Quốc Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19S5_4 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,820,000 7,820,000 28.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
8,070,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/11/2000
18190035
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Đan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/11/2000
18190037
Khoa học vật liệu
Trần Tiến Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/2000
18190038
Khoa học vật liệu
Bùi Thiên Diệu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/06/2000
18190039
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hữu Doanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/2000
18190042
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Dung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C4_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/09/2000
18190043
Khoa học vật liệu
Lê Tiến Dũng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/10/1999
18190044
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huy Dũng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/12/2000
18190047
Khoa học vật liệu
Nguyễn Khánh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/02/2000
18190048
Khoa học vật liệu
Nguyễn Võ Trường Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/11/2000
18190049
Khoa học vật liệu
Hồ Hoàng Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/2000
18190050
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hà
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/05/2000
18190052
Khoa học vật liệu
Trần Văn Hảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/01/2000
18190053
Khoa học vật liệu
Đỗ Ngọc Hậu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S5A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/04/2000
18190055
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Hậu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/02/2000
18190056
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Xuân Hiệp
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/05/2000
18190057
Khoa học vật liệu
Đỗ Minh Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C3A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 22.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/06/2000
18190058
Khoa học vật liệu
Lê Thành Quang Họ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/09/2000
18190059
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Hòa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C4A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/09/2000
18190062
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quang Hùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KMT1B 690,000 2 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S5A 1,150,000 4 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 24.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/12/2000
18190064
Khoa học vật liệu
Lê Quốc Hưng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/08/2000
18190067
Khoa học vật liệu
Văng Thị Diễm Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/06/2000
18190068
Khoa học vật liệu
Trần Đức Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/12/2000
18190071
Khoa học vật liệu
Phạm Duy Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19CSH2A 690,000 2 45.0
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19KMT1 690,000 3 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C7A 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 7 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 8 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 10 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 11 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 12 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 9,430,000 9,430,000 33.0 615.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
9,680,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/01/2000
18190072
Khoa học vật liệu
Võ Phạm Duy Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000 HLBAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 3 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 4 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 5 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 26.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/08/2000
18190073
Khoa học vật liệu
Cao Đăng Phương Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/10/2000
18190074
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Vi Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/05/2000
18190075
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C3_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 15.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/05/2000
18190076
Khoa học vật liệu
Phan Lâm Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/2000
18190077
Khoa học vật liệu
Trần Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/10/2000
18190078
Khoa học vật liệu
Võ Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/10/2000
18190079
Khoa học vật liệu
Dương Anh Khôi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/08/2000
18190080
Khoa học vật liệu
Lê Quốc Anh Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/2000
18190081
Khoa học vật liệu
Trương Hoàng Tuấn Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_2 460,000 1 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C6A 1,150,000 4 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 21.0 420.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/08/2000
18190082
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Kim Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2000
18190083
Khoa học vật liệu
Trần Phạm Hương Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1A 690,000 2 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 20.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,000,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/08/2000
18190084
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Nhựt Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/10/2000
18190085
Khoa học vật liệu
Nguyễn Nhựt Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6C 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/05/2000
18190086
Khoa học vật liệu
Thái Văn Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S7_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/08/2000
18190087
Khoa học vật liệu
Lương Thành Lộc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/08/2000
18190088
Khoa học vật liệu
Phạm Đức Lợi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 17.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
200,000
4,800,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/05/2000
18190089
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Long
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/06/2000
18190091
Khoa học vật liệu
Lê Quang Mạnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/02/2000
18190092
Khoa học vật liệu
Lã Nhật Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S6A 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/10/2000
18190093
Khoa học vật liệu
Lê Thị Ngọc Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C3A 1,150,000 2 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 19.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,000,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/04/2000
18190094
Khoa học vật liệu
Nguyễn Nhật Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 15.0 285.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,620,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/01/2000
18190095
Khoa học vật liệu
Trần Thị Tuyết Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000 HLBAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19SHH2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/02/2000
18190096
Khoa học vật liệu
Võ Công Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/05/2000
18190098
Khoa học vật liệu
Lê Thị Hồng Nga
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/02/2000
18190099
Khoa học vật liệu
Bùi Kim Ngân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/09/2000
18190102
Khoa học vật liệu
Hồ Bảo Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C3_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/2000
18190103
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bảo Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C3_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/08/2000
18190104
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bích Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_1 460,000 3 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 4 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 5 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/T5A 1,150,000 6 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 7 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,840,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/09/2000
18190105
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hồng Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/09/2000
18190106
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Bích Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/06/2000
18190107
Khoa học vật liệu
Trần Duy Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/01/2000
18190108
Khoa học vật liệu
Bùi Thị Ái Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/06/2000
18190110
Khoa học vật liệu
Hồ Thái Minh Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/12/2000
18190111
Khoa học vật liệu
Đinh Hoàng Hài Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 Cải thiệnMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 Cải thiệnPHY00001/18TTH 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/05/2000
18190112
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 12.0 240.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,930,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/08/2000
18190113
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Bảo Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/01/2000
18190116
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đỗ Quỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/08/2000
18190118
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thùy Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/12/2000
18190120
Khoa học vật liệu
Trần Thị Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 21.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,000,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/06/1999
18190121
Khoa học vật liệu
Võ Thị Tuyết Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/2000
18190122
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Đức Ninh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/03/2000
18190126
Khoa học vật liệu
Trần Thị Ngọc Phi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/01/2000
18190127
Khoa học vật liệu
Du Diệu Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S7_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/04/2000
18190128
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Phú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S3A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/06/2000
18190129
Khoa học vật liệu
Mai Kiến Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/11/2000
18190131
Khoa học vật liệu
Dương Yến Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/07/2000
18190132
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thu Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/05/2000
18190134
Khoa học vật liệu
Trần Nguyễn Hoàng Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/07/2000
18190135
Khoa học vật liệu
Trương Nguyễn Nam Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/09/2000
18190136
Khoa học vật liệu
Ngô Nhựt Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/05/1999
18190137
Khoa học vật liệu
Phạm Minh Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/08/2000
18190138
Khoa học vật liệu
Lê Nguyễn Ngọc Quý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/07/2000
18190139
Khoa học vật liệu
Trương Phú Quý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6A 1,150,000 2 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 16.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/10/2000
18190140
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2000
18190141
Khoa học vật liệu
Phan Thị Ngọc Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/01/2000
18190142
Khoa học vật liệu
Võ Thị Trúc Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/2000
18190143
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Quyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/01/2000
18190144
Khoa học vật liệu
Hà Thị Diễm Quỳnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Phương pháp luận sáng tạo 2.0 460,000BAA00007/18_1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S3C 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 18.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/2000
18190146
Khoa học vật liệu
Huỳnh Lê Sinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/09/2000
18190147
Khoa học vật liệu
Dương Đức Tài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19S7_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/01/2000
18190148
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tiến Tài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/10/2000
18190149
Khoa học vật liệu
Huỳnh Minh Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/07/2000
18190150
Khoa học vật liệu
Lê Duy Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_3 460,000 3 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19DCH1 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 23.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/2000
18190151
Khoa học vật liệu
Lê Minh Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/04/2000
18190152
Khoa học vật liệu
Vũ Duy Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/10/2000
18190153
Khoa học vật liệu
Cao Tấn Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 15.0 285.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,620,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/12/2000
18190154
Khoa học vật liệu
Hoàng Dương Ngọc Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S7_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/07/2000
18190156
Khoa học vật liệu
Hoàng Thị Thu Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 207,00070%BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 138,00070%BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 276,00070%BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 276,00070%CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 207,00070%MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 207,00070%MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 207,00070%PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 276,00070%PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 1,794,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
2,044,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/10/2000
18190161
Khoa học vật liệu
Lê Gia Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/01/2000
18190162
Khoa học vật liệu
Võ Đức Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/03/2000
18190163
Khoa học vật liệu
Lê Mỹ Thoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/01/2000
18190164
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Minh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C5_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/10/2000
18190166
Khoa học vật liệu
Huỳnh Ngọc Anh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin
5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_2 460,000 2 30.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C7B 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,840,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/09/2000
18190167
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Ngọc Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_1 460,000 3 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 4 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 5 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 20.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,000,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/09/2000
18190168
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bích Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,390,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/09/2000
18190169
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/08/2000
18190170
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Thùy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/11/2000
18190171
Khoa học vật liệu
Đỗ Kim Lệ Thủy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/05/2000
18190173
Khoa học vật liệu
Phạm Hồ Minh Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/06/2000
18190174
Khoa học vật liệu
Trần Nguyên Thủy Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/01/2000
18190175
Khoa học vật liệu
Trương Quốc Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/08/1998
18190176
Khoa học vật liệu
Lê Thị Tiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S6_3 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 22.0 420.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/01/2000
18190178
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Toàn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/08/2000
18190179
Khoa học vật liệu
Trương Đức Toàn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/01/2000
18190181
Khoa học vật liệu
Phạm Lê Ngọc Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C6_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,390,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/12/2000
18190182
Khoa học vật liệu
Lê Thị Huyền Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,390,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/12/2000
18190183
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Bảo Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 2 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/09/2000
18190184
Khoa học vật liệu
Lê Thị Mỹ Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/05/2000
18190185
Khoa học vật liệu
Hà Thị Bích Triều
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S5A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 16.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/2000
18190187
Khoa học vật liệu
Huỳnh Lam Trường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 12.0 240.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,930,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/07/2000
18190188
Khoa học vật liệu
Huỳnh Cẩm Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2000
18190189
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Tuân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/02/2000
18190190
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Mỹ Tuệ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,390,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/03/2000
18190191
Khoa học vật liệu
Lê Văn Tưởng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/02/1998
18190192
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Thanh Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/2000
18190193
Khoa học vật liệu
Đặng Phương Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/08/2000
18190194
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Thúy Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/08/1999
18190195
Khoa học vật liệu
Lê Thảo Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/09/1998
18190196
Khoa học vật liệu
Vũ Mai Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6C 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/02/2000
18190197
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Viên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_4 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 23.0 420.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/06/2000
18190198
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tấn Vinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/06/2000
18190199
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trọng Vô
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 4 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 5 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/08/2000
18190201
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Trang Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/03/2000
18190203
Khoa học vật liệu
Phạm Nguyễn Khánh Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Phương pháp luận sáng tạo 2.0 460,000BAA00007/18_1 460,000 1 30.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19CSH2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/06/2000
18190204
Khoa học vật liệu
Lâm Lý Vỹ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/01/2000
18190205
Khoa học vật liệu
Võ Thị Kim Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/10/2001
19190004
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hà Ngọc Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/05/2001
19190007
Khoa học vật liệu
Hoàng Phan Minh Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/2000
19190009
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thảo Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/11/2001
19190012
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tuấn An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/11/2001
19190013
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Ngọc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/10/2001
19190015
Khoa học vật liệu
Phan Ngọc Ánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/11/2001
19190017
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đức Bấu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/12/2001
19190023
Khoa học vật liệu
Nguyễn Cao Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/2001
19190028
Khoa học vật liệu
Võ Thị Thùy Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/10/2001
19190033
Khoa học vật liệu
Đoàn Nhật Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/03/2000
19190042
Khoa học vật liệu
Lê Đăng Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/10/2001
19190047
Khoa học vật liệu
Đoàn Quốc Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/07/1999
19190056
Khoa học vật liệu
Dương Hoàng Duy Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/08/2001
19190057
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thiên Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/01/2001
19190066
Khoa học vật liệu
Hồ Quảng Luân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/05/2001
19190069
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bùi Gia Mẫn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/02/2001
19190072
Khoa học vật liệu
Lê Hoàng Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/02/2001
19190077
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Trịnh Nghi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/01/2001
19190090
Khoa học vật liệu
Hạ Phan Phượng Hoàng Oanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/02/2001
19190092
Khoa học vật liệu
Nguyễn Nữ Tuyết Pha
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/04/1996
19190106
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Sang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Tâm lý đại cương 2.0 0 Bảo lưuBAA00006/18_3 0 3 30.0
Anh văn 1 3.0 0 Bảo lưuBAA00011/19C2_1 0 4 60.0
Anh văn 2 3.0 0 Bảo lưuBAA00012/18C2_2 0 5 60.0
Anh văn 3 3.0 0 Bảo lưuBAA00013/18C2_1 0 6 60.0
Anh văn 4 3.0 0 Bảo lưuBAA00014/18C2_1 0 7 60.0
Thể dục 1 2.0 0 Bảo lưuBAA00021/19KVL1A 0 8 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 0 Bảo lưuBAA00030/BLM 0 9 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 10 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 11 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 0 Bảo lưuCHE00081/18KVL1A 0 12 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 13 30.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 14 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 15 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 16 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 0 Bảo lưuMSC10014/17KVL 0 17 90.0
Vi tích phân 1B 3.0 0 Bảo lưuMTH00003/19KVL1 0 18 45.0
Vi tích phân 2B 3.0 0 Bảo lưuMTH00004/18HL1 0 19 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 0 Bảo lưuMTH00030/18HL1 0 20 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 21 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 0 Bảo lưuPHY00081/18KVL1A 0 22 60.0
Page 1 of 201/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 58.0 1,155.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
910,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 2 of 201/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/02/1995
19190112
Khoa học vật liệu
Phan Đình Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/06/2001
19190114
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Nhật Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/08/2001
19190115
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/08/2001
19190116
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thu Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/07/2001
19190118
Khoa học vật liệu
Phạm Chí Thiện
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/05/2001
19190122
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hữu Tình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/01/2000
19190123
Khoa học vật liệu
Lê Phạm Quốc Toàn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/2000
19190126
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Việt Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2001
19190129
Khoa học vật liệu
Dương Minh Trung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/04/2001
19190132
Khoa học vật liệu
Lưu Trần Thanh Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/02/2001
19190133
Khoa học vật liệu
Lê Thị Kiều Vân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/02/2001
19190134
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thanh Vân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/2001
19190136
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Vũ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/01/2001
19190137
Khoa học vật liệu
Võ Tuấn Vũ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/11/2001
19190139
Khoa học vật liệu
Lê Huỳnh Hải Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/07/2001
19190140
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/03/2001
19190142
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thúy Ái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/05/2001
19190143
Khoa học vật liệu
Đoàn Thị Khánh An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/2001
19190144
Khoa học vật liệu
Đỗ Thảo Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/09/2001
19190145
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thụy Minh Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/03/2001
19190146
Khoa học vật liệu
Phùng Thị Ngọc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/12/2001
19190147
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Bằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/10/2001
19190148
Khoa học vật liệu
Lý Gia Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/05/2001
19190149
Khoa học vật liệu
Phạm Gia Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/02/2001
19190150
Khoa học vật liệu
Cao Thị Thanh Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/04/2001
19190151
Khoa học vật liệu
Huỳnh Ngọc Công
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/05/2001
19190152
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Công
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/12/2000
19190154
Khoa học vật liệu
Lại Tiến Độ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/06/2001
19190155
Khoa học vật liệu
Đàm Quang Dự
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/05/2001
19190158
Khoa học vật liệu
Phạm Hồng Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/2001
19190159
Khoa học vật liệu
Lê Khánh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/03/2001
19190160
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Minh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/03/2001
19190161
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/06/2001
19190162
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Thu Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/08/2000
19190163
Khoa học vật liệu
Vu Thanh Hải
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/12/2001
19190164
Khoa học vật liệu
Dương Thụy Trúc Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/04/2001
19190165
Khoa học vật liệu
Lãnh Thị Lệ Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/08/2001
19190166
Khoa học vật liệu
Đặng Quốc Hào
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/10/2001
19190167
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thu Hiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/06/2001
19190168
Khoa học vật liệu
Trần Công Hiển
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/09/2001
19190169
Khoa học vật liệu
Lê Thị Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/10/2001
19190171
Khoa học vật liệu
Võ Thị Thanh Hoài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/07/2001
19190174
Khoa học vật liệu
Trần Lê Khánh Hưng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/12/2001
19190175
Khoa học vật liệu
Lại Lê Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/10/2001
19190176
Khoa học vật liệu
Trần Thị Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/12/2001
19190177
Khoa học vật liệu
Trần Thị Quỳnh Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/06/2001
19190178
Khoa học vật liệu
Bùi Quang Vũ Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/10/2001
19190179
Khoa học vật liệu
Tạ Bùi Đức Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/06/2001
19190180
Khoa học vật liệu
Trần Đăng Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/01/2001
19190181
Khoa học vật liệu
Tô Thị Mỹ Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/01/2001
19190182
Khoa học vật liệu
Đinh Trí Khang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/11/2001
19190183
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Phương Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/09/1999
19190184
Khoa học vật liệu
Huỳnh Gia Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/10/2001
19190185
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thế Tâm Ngọc Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/03/2001
19190186
Khoa học vật liệu
Lê Nguyễn Phúc Khiêm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/09/2001
19190187
Khoa học vật liệu
Ngô Vĩnh Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/08/2001
19190188
Khoa học vật liệu
Phạm Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/2001
19190190
Khoa học vật liệu
Trần Văn Khương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/10/2001
19190193
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tường Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/10/2001
19190195
Khoa học vật liệu
Đinh Thị Trúc Loan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/07/2001
19190196
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đức Lộc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/08/2001
19190197
Khoa học vật liệu
Trần Tấn Lộc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/12/2001
19190198
Khoa học vật liệu
Lê Diệu Phương Mai
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/09/2001
19190199
Khoa học vật liệu
Lương Hiền Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/04/2001
19190201
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trà My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/04/2001
19190202
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Thảo My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/04/2001
19190203
Khoa học vật liệu
Võ Huỳnh Trà My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/06/2001
19190205
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2001
19190206
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Ngân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/2001
19190207
Khoa học vật liệu
Nguyễn Chí Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/04/2001
19190208
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trung Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/12/2001
19190210
Khoa học vật liệu
Trương Thị Bảo Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/07/2000
19190211
Khoa học vật liệu
Đinh Thị Thu Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/07/2001
19190212
Khoa học vật liệu
Trần Hoàng Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/04/2001
19190213
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/08/2001
19190215
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bảo Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/04/2001
19190216
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hồng Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/02/2001
19190217
Khoa học vật liệu
Võ Minh Nhựt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/02/2001
19190220
Khoa học vật liệu
Nguyễn Vũ Song Phú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/12/2001
19190221
Khoa học vật liệu
Phan Lê Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/08/2001
19190222
Khoa học vật liệu
Tăng Thị Lan Phụng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/06/1999
19190223
Khoa học vật liệu
Lê Đình Phước
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/2001
19190225
Khoa học vật liệu
Lê Xuân Phước
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/12/2001
19190229
Khoa học vật liệu
Nguyễn Phương Quỳnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/10/2001
19190230
Khoa học vật liệu
Lê Văn Hoàng Son
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/11/2001
19190231
Khoa học vật liệu
Hà Văn Tài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/11/2001
19190232
Khoa học vật liệu
Ngô Gia Tài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/2001
19190233
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/01/2001
19190234
Khoa học vật liệu
Bùi Nguyễn Đức Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/03/2001
19190238
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tân Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/04/2001
19190241
Khoa học vật liệu
Trương Thương Thương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/07/2001
19190242
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Anh Tín
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C7_4 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 8,280,000 8,280,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,980,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/09/2001
19190244
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/07/2001
19190245
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bảo Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/02/2001
19190246
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/04/2001
19190247
Khoa học vật liệu
Nguyễn Cao Trí
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/10/2001
19190248
Khoa học vật liệu
Bùi Quốc Triệu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/10/1998
19190249
Khoa học vật liệu
Dương Thị Trúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/01/2001
19190250
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thanh Trúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/12/2001
19190251
Khoa học vật liệu
Hàng Quốc Huỳnh Trung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/1995
19190252
Khoa học vật liệu
Lê Hùng Trường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/04/2001
19190254
Khoa học vật liệu
Lưu Thanh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/12/2001
19190255
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/09/2001
19190256
Khoa học vật liệu
Sầm Minh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/12/2001
19190257
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Tuấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/02/2001
19190258
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đắc Thanh Tùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/10/2001
19190261
Khoa học vật liệu
Đoàn Quốc Viên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/10/2001
19190262
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hữu Việt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/01/2001
19190264
Khoa học vật liệu
Nguyễn Khả Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/04/2001
19190265
Khoa học vật liệu
Lê Ngọc Như Ý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/06/2001
19190266
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bình Yên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/11/2000
19190267
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đức Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 0 MiễnBAA00021/19KVL1C 0 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,370,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55