74
TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 1 137 Nguyễn Trường Hải 14/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 10,00 9,60 9,25 9,07 Toán Thủkhoa 2 221 Lê Quốc Hưng 01/01/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 9,25 9,70 9,00 8,69 Toán NV1 3 385 Phan Thành Nguyên 05/08/2000 Lương Sơn 7,00 10,00 7,70 9,00 8,54 Toán NV1 4 261 Huỳnh Bách Khoa 23/03/2000 Đức Thuận 5,50 10,00 6,90 10,00 8,48 Toán NV1 5 208 Lê Đức Huy 21/03/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 9,00 9,60 7,00 8,17 Toán NV1 6 250 Đậu Ngọc Khánh 07/04/2000 Võ Thị Sáu 7,00 10,00 9,30 7,25 8,16 Toán NV1 7 745 Nguyễn Anh 07/12/2000 Trần Hưng Đạo 6,25 10,00 6,30 9,00 8,11 Toán NV1 8 509 Trương Ngọc Nhật Quyên 29/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,75 8,50 8,50 7,75 8,05 Toán NV1 9 784 Trần Ngọc Thanh Vân 18/06/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 9,00 8,90 7,00 7,88 Toán NV1 10 659 Vũ Quang Tiến 31/12/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 8,75 8,40 7,25 7,63 Toán NV1 11 471 Trương Gia Phúc 30/01/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 9,00 7,00 7,00 7,60 Toán NV1 12 305 Phạm Thọ Quốc Long 29/11/2000 Hàm Kiệm 8,00 8,75 8,40 6,00 7,43 Toán NV1 13 406 Võ Thành Nhân 06/12/2000 Bắc Bình 3 6,75 9,00 7,60 6,50 7,27 Toán NV1 14 145 Nguyễn Như Hảo 19/08/2000 Hùng Vương 7,00 9,00 8,80 5,75 7,26 Toán NV1 15 572 Nguyễn Phú Thạnh 18/04/2000 Hùng Vương 6,00 9,50 6,70 7,00 7,24 Toán NV1 16 051 Nguyễn Minh Châu 13/03/2000 Nguyễn Trãi 7,00 8,25 8,40 6,25 7,23 Toán NV1 17 612 Diệp Hoàng Thông 09/11/2000 Trần Phú 5,00 9,00 7,50 7,00 7,10 Toán NV1 18 316 Nguyễn Luân 07/11/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,50 7,75 9,00 5,50 7,05 Toán NV1 19 711 Lưu Minh Trí 16/09/2000 Võ Thị Sáu 4,00 8,75 6,40 8,00 7,03 Toán NV1 20 319 Lâm MLương 18/01/2000 Lê Văn Tám 8,00 8,75 6,90 5,50 6,93 Toán NV1 21 799 Bùi Thế Vinh 24/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,50 8,40 5,00 6,78 Toán NV1 22 195 Trương Thanh Hoàng 22/05/2000 Bình Tân 5,25 8,75 6,70 6,50 6,74 Toán NV1 23 564 Ngô Phúc Thiên Thanh 29/08/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,75 8,40 4,75 6,73 Toán NV1 24 086 Lê Đình Duy 28/01/2000 Hùng Vương 5,00 9,00 8,40 5,50 6,68 Toán NV1 25 244 Nguyễn Thị Kiều Khanh 06/08/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,75 9,60 3,50 6,52 Toán NV1 26 559 Nguyễn Lê Thạch 27/11/2000 Nguyễn Du 7,25 7,25 6,70 5,50 6,44 Toán NV1 SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN ÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS trung tuyen 2015-2016.pdf · TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

1 137 Nguyễn Trường Hải 14/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 10,00 9,60 9,25 9,07 Toán Thủkhoa2 221 Lê Quốc Hưng 01/01/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 9,25 9,70 9,00 8,69 Toán NV13 385 Phan Thành Nguyên 05/08/2000 Lương Sơn 7,00 10,00 7,70 9,00 8,54 Toán NV14 261 Huỳnh Bách Khoa 23/03/2000 Đức Thuận 5,50 10,00 6,90 10,00 8,48 Toán NV15 208 Lê Đức Huy 21/03/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 9,00 9,60 7,00 8,17 Toán NV16 250 Đậu Ngọc Khánh 07/04/2000 Võ Thị Sáu 7,00 10,00 9,30 7,25 8,16 Toán NV17 745 Nguyễn Anh Tú 07/12/2000 Trần Hưng Đạo 6,25 10,00 6,30 9,00 8,11 Toán NV18 509 Trương Ngọc Nhật Quyên 29/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,75 8,50 8,50 7,75 8,05 Toán NV19 784 Trần Ngọc Thanh Vân 18/06/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 9,00 8,90 7,00 7,88 Toán NV110 659 Vũ Quang Tiến 31/12/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 8,75 8,40 7,25 7,63 Toán NV111 471 Trương Gia Phúc 30/01/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 9,00 7,00 7,00 7,60 Toán NV112 305 Phạm Thọ Quốc Long 29/11/2000 Hàm Kiệm 8,00 8,75 8,40 6,00 7,43 Toán NV113 406 Võ Thành Nhân 06/12/2000 Bắc Bình 3 6,75 9,00 7,60 6,50 7,27 Toán NV114 145 Nguyễn Như Hảo 19/08/2000 Hùng Vương 7,00 9,00 8,80 5,75 7,26 Toán NV115 572 Nguyễn Phú Thạnh 18/04/2000 Hùng Vương 6,00 9,50 6,70 7,00 7,24 Toán NV116 051 Nguyễn Minh Châu 13/03/2000 Nguyễn Trãi 7,00 8,25 8,40 6,25 7,23 Toán NV117 612 Diệp Hoàng Thông 09/11/2000 Trần Phú 5,00 9,00 7,50 7,00 7,10 Toán NV118 316 Nguyễn Luân 07/11/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,50 7,75 9,00 5,50 7,05 Toán NV119 711 Lưu Minh Trí 16/09/2000 Võ Thị Sáu 4,00 8,75 6,40 8,00 7,03 Toán NV120 319 Lâm Mỹ Lương 18/01/2000 Lê Văn Tám 8,00 8,75 6,90 5,50 6,93 Toán NV121 799 Bùi Thế Vinh 24/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,50 8,40 5,00 6,78 Toán NV122 195 Trương Thanh Hoàng 22/05/2000 Bình Tân 5,25 8,75 6,70 6,50 6,74 Toán NV123 564 Ngô Phúc Thiên Thanh 29/08/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,75 8,40 4,75 6,73 Toán NV124 086 Lê Đình Duy 28/01/2000 Hùng Vương 5,00 9,00 8,40 5,50 6,68 Toán NV125 244 Nguyễn Thị Kiều Khanh 06/08/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,75 9,60 3,50 6,52 Toán NV126 559 Nguyễn Lê Thạch 27/11/2000 Nguyễn Du 7,25 7,25 6,70 5,50 6,44 Toán NV1

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬNTRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10

TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

27 253 Trần Đỗ Quốc Khiêm 25/03/2000 Phú Long 6,00 7,75 8,30 5,00 6,41 Toán NV128 129 Nguyễn Trường Giang 02/12/2000 Nguyễn Du 6,25 9,75 6,30 4,75 6,36 Toán NV129 230 Nguyễn Hồ Xuân Kha 07/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 7,75 7,40 4,75 6,33 Toán NV130 109 Nguyễn Kim Đan 25/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,00 8,30 4,00 6,31 Toán NV131 392 Cao Vũ Thanh Nguyên 01/01/2000 Tân Minh 8,00 8,75 7,00 3,75 6,25 Toán NV132 023 Trịnh Thị Minh Anh 19/07/2000 Hùng Vương 7,75 7,25 7,50 4,25 6,20 Toán NV133 775 Nguyễn Thị Cẩm Uyên 01/12/2000 Tân An 7,50 6,00 7,00 5,25 6,20 Toán NV134 465 Trần Phước Bảo Phúc 06/12/2000 Lương Thế Vinh 6,50 8,00 8,40 4,00 6,18 Toán NV135 669 Đặng Quốc Tình 14/06/2000 Phước Hội 2 7,75 7,00 7,60 4,25 6,17 Toán NV136 852 Tăng Hoàng Yến 01/04/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 9,00 9,00 8,50 8,35 Tin NV237 201 Nguyễn Quang Huy 30/10/2000 Hùng Vương 7,00 9,00 6,60 8,50 7,92 Tin NV238 599 Hồ Mai Quốc Thiện 03/09/2000 Trần Phú 7,50 8,00 7,80 8,00 7,86 Tin NV239 329 Phạm Tống Bình Minh 11/08/2000 Nguyễn Trãi 6,75 9,00 8,10 7,50 7,77 Tin NV140 310 Nguyễn Thanh Bích Lộc 10/06/2000 Hàm Liêm 8,00 9,00 7,80 7,00 7,76 Tin NV241 359 Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 26/12/2000 Nguyễn Trãi 8,00 7,75 9,00 7,00 7,75 Tin NV142 352 Phan Thị Kim Ngân 08/08/2000 Nguyễn Trãi 8,25 8,00 7,70 7,25 7,69 Tin NV143 036 Nguyễn Minh Bách 08/05/2000 Hùng Vương 5,75 8,00 6,80 8,75 7,61 Tin NV344 368 Phan Trung Nghĩa 09/03/2000 Nguyễn Trãi 7,25 9,00 6,90 7,25 7,53 Tin NV145 370 Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc 01/10/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,25 9,00 8,20 6,50 7,49 Tin NV246 120 Nguyễn Trần Hữu Đăng 29/05/2000 Nguyễn Du 6,75 9,00 6,90 7,00 7,33 Tin NV247 191 Phạm Văn Phúc Hoàng 04/12/2000 Chợ Lầu 6,00 8,00 6,90 7,50 7,18 Tin NV248 314 Thái Hoàng Luân 19/05/2000 Hàm Hiệp 7,00 5,50 7,60 7,75 7,12 Tin NV249 742 Lê Anh Tú 27/08/2000 Ma Lâm 7,00 9,75 7,70 5,50 7,09 Tin NV250 070 Nguyễn Thị Thúy Diễm 02/11/2000 Hàm Liêm 5,75 7,50 7,10 7,50 7,07 Tin NV251 232 Nguyễn Quang Khải 02/02/2000 Hùng Vương 6,00 7,75 6,00 7,75 7,05 Tin NV252 212 Huỳnh Ngọc Huy 10/04/2000 Hùng Vương 5,50 7,00 6,70 8,00 7,04 Tin NV253 802 Lê Đào Hoàng Vũ 01/12/2000 Hàm Hiệp 6,50 8,25 7,20 6,50 6,99 Tin NV254 436 Nguyễn Phan Tâm Như 19/06/2000 Hàm Cường 6,50 7,25 7,80 6,50 6,91 Tin NV255 121 Nguyễn Huỳnh Đăng 20/11/2000 Hàm Hiệp 8,00 7,00 5,50 7,00 6,90 Tin NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

56 204 Hoàng Minh Huy 29/03/2000 Hùng Vương 6,00 8,00 6,10 7,00 6,82 Tin NV257 688 Lê Ngọc Bích Trâm 07/01/2000 Trần Phú 6,75 7,25 8,00 6,00 6,80 Tin NV158 758 Lê Hoàng Tuấn 02/05/2000 Hàm Mỹ 5,25 7,25 8,10 6,50 6,72 Tin NV259 537 Trần Ngọc Tài 10/12/2000 Nguyễn Du 5,50 8,00 7,40 6,25 6,68 Tin NV160 090 Nguyễn Anh Duy 27/03/2000 Nguyễn Đình Chiểu 6,25 8,25 4,30 7,25 6,66 Tin NV261 009 Bùi Khiết An 29/08/2000 Hùng Vương 5,50 8,00 7,90 5,75 6,58 Tin NV162 017 Nguyễn Hoàng Anh 21/05/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 8,00 5,90 6,25 6,58 Tin NV263 422 Phạm Ngọc Hồng Nhi 11/02/2000 Trần Phú 6,50 8,00 8,70 4,75 6,54 Tin NV164 273 Phan Xuân Ngọc Lam 27/01/2000 Hùng Vương 5,75 8,25 6,60 6,00 6,52 Tin NV265 429 Nguyễn Hoàng Nhung 02/12/2000 Hùng Vương 6,50 8,75 7,30 5,00 6,51 Tin NV166 085 Hồ Nguyễn Ngọc Duy 02/04/2000 Hàm Minh 5,75 7,50 6,10 6,50 6,47 Tin NV367 562 Bùi Minh Quốc Thái 05/06/2000 Lê Hồng Phong 7,25 6,00 7,10 6,00 6,47 Tin NV268 579 Võ Thanh Thảo 05/12/2000 Mương Mán 4,50 6,25 8,00 6,75 6,45 Tin NV269 087 Nguyễn Tấn Duy 03/05/2000 Nguyễn Trãi 7,25 7,25 6,70 5,50 6,44 Tin NV170 506 Phạm Hồng Long Quốc 05/08/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,50 7,50 5,00 7,00 6,40 Tin NV271 056 Trần Ngọc Linh Chi 19/10/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 8,90 9,00 8,38 Lý NV172 079 Phạm Lê Thùy Dung 02/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 7,00 9,50 8,25 8,05 Lý NV173 833 Nguyễn Thị Yến Vy 23/08/2000 Hàm Mỹ 5,50 8,00 9,10 6,00 6,92 Lý NV174 366 Nguyễn Thanh Nghĩa 31/01/2000 Phú Long 5,75 6,50 7,30 7,00 6,71 Lý NV175 407 Nguyễn Hoàng Nhật 07/03/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,50 8,00 5,75 6,50 Lý NV176 796 Trần Hoàng Việt 22/01/2000 Thuận Nam 5,75 6,75 5,70 7,00 6,44 Lý NV277 820 Lê Ngọc Khánh Vy 14/02/2000 Tân An 7,75 8,00 6,70 4,50 6,29 Lý NV178 231 Huỳnh Mặc Khải 22/04/2000 Võ Thị Sáu 4,75 5,25 8,00 6,50 6,20 Lý NV279 266 Phạm Kiệt 25/10/2000 Đức Thuận 5,00 7,50 5,80 6,00 6,06 Lý NV180 763 Nguyễn Đức Quang Tường 28/09/2000 Nguyễn Du 5,50 7,00 6,10 5,75 6,02 Lý NV181 008 Nguyễn Phước An 06/09/2000 Phú Long 7,00 7,00 6,70 4,50 5,94 Lý NV182 168 Đoàn Thị Mỹ Hiền 21/03/2000 Phước Hội 2 5,50 6,25 6,20 5,75 5,89 Lý NV183 634 Trần Hà Anh Thư 30/03/2000 Hà Huy Tập 6,25 7,50 6,80 4,25 5,81 Lý NV184 578 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2000 Tân An 7,25 6,50 8,30 3,25 5,71 Lý NV2

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

85 797 Nguyễn Trọng Vinh 19/04/2000 Hùng Vương 4,25 6,00 6,30 6,00 5,71 Lý NV186 463 Nguyễn Duy Phú 11/01/2000 Mương Mán 4,75 6,25 7,80 4,75 5,66 Lý NV187 555 Vũ Minh Tân 28/10/2000 Tân An 5,50 6,00 7,30 4,50 5,56 Lý NV188 307 Nguyễn Minh Long 03/06/2000 Hàm Thắng 5,50 6,00 6,20 5,00 5,54 Lý NV189 806 Nguyễn Hoài Vũ 17/05/2000 Nguyễn Thông 5,75 8,25 6,70 3,50 5,54 Lý NV190 535 Nguyễn Thanh Sơn 30/09/2000 Nguyễn Trãi 6,00 6,00 8,10 3,75 5,52 Lý NV191 274 Phạm Trần Duy Lâm 31/07/2000 Hàm Thắng 3,50 6,25 4,80 6,50 5,51 Lý NV192 549 Trương Ngọc Tân 23/06/2000 Lương Sơn 4,75 6,00 5,20 5,75 5,49 Lý NV193 364 Lê Thanh Nghĩa 15/09/2000 Nguyễn Trãi 5,75 5,50 7,60 4,25 5,47 Lý NV194 240 Lục Hoài Khang 08/04/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 8,30 2,50 5,46 Lý NV195 016 Đinh Minh Anh 15/08/2000 Hàm Thắng 5,75 6,75 5,10 4,75 5,42 Lý NV196 216 Trần Thị Ngọc Huyền 23/10/2000 Tân An 5,50 6,00 7,10 4,25 5,42 Lý NV197 157 Nguyễn Quế Hân 09/05/2000 Hàm Thắng 3,00 7,00 5,00 6,00 5,40 Lý NV198 543 Tạ Viết Tài 26/06/2000 Trần Phú 6,50 6,75 5,20 4,25 5,39 Lý NV199 262 Phạm Đỗ Hoàng Khoa 23/03/2000 Tân An 6,25 7,00 5,10 4,00 5,27 Lý NV1100 108 Lê Thị Khánh Đan 04/06/2000 Hàm Minh 7,00 5,50 6,80 3,50 5,26 Lý NV1101 361 Trần Phạm Kim Ngân 19/07/2000 Phú Long 5,25 6,25 6,70 4,00 5,24 Lý NV1102 029 Trần Mai Ngọc Anh 24/10/2000 Lương Thế Vinh 6,25 6,25 7,00 3,25 5,20 Lý NV1103 328 Đặng Diệp Minh 19/01/2000 Trần Phú 6,25 5,25 6,80 3,75 5,16 Lý NV1104 532 Nguyễn Trường Sang 16/02/2000 Nguyễn Trãi 4,25 6,50 6,00 4,50 5,15 Lý NV2105 492 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 01/01/2000 Tân An 6,25 5,25 7,50 3,25 5,10 Lý NV2106 729 Nguyễn Quang Trung 14/11/2000 Bình Tân 5,50 5,50 3,00 5,75 5,10 Lý NV1107 649 Trương Nhã Đông Thy 27/12/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 9,10 8,75 8,32 Hóa NV1108 554 Phạm Duy Tân 07/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,00 7,90 9,00 8,23 Hóa NV1109 113 Lê Thành Đạt 26/08/2000 Hùng Vương 8,00 9,00 9,50 7,25 8,20 Hóa NV1110 350 Huỳnh Lê Bảo Ngân 11/04/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 7,80 8,00 7,66 Hóa NV1111 851 Nguyễn Hoàng Yến 18/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 7,75 9,20 6,75 7,54 Hóa NV1112 225 Đoạn Thị Thiên Hương 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 5,75 8,90 7,75 7,38 Hóa NV1113 444 Nguyễn Biện Pháp 12/07/2000 Nguyễn Du 6,25 8,25 8,30 7,00 7,36 Hóa NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

114 713 Nguyễn Xuân Triết 24/08/2000 Võ Thị Sáu 5,50 7,75 6,90 8,25 7,33 Hóa NV1115 351 Đặng Kim Ngân 26/09/2000 Nguyễn Trãi 7,50 6,75 8,30 7,00 7,31 Hóa NV1116 498 Dương Đăng Quang 06/03/2000 Trần Hưng Đạo 6,25 9,00 7,70 6,50 7,19 Hóa NV1117 823 Lê Ngọc Thảo Vy 14/02/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 6,50 7,20 7,25 7,14 Hóa NV1118 636 Bùi Thanh Thư 16/07/2000 Hàm Chính 5,50 7,00 7,10 7,50 6,92 Hóa NV1119 759 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 30/06/2000 Hùng Vương 6,50 8,00 8,00 6,00 6,90 Hóa NV1120 020 Nguyễn Trần Lan Anh 08/08/2000 Hùng Vương 7,25 8,00 8,40 5,25 6,83 Hóa NV1121 260 Trần Minh Khoa 04/09/2000 Võ Thị Sáu 5,25 7,00 6,10 7,75 6,77 Hóa NV1122 753 Nguyễn Thanh Tuân 12/06/2000 Trần Hưng Đạo 6,00 8,00 6,80 6,50 6,76 Hóa NV1123 175 Đặng Quang Hiển 11/07/2000 Nguyễn Du 7,00 6,75 9,10 5,25 6,67 Hóa NV1124 055 Nguyễn Minh Châu 11/10/2000 Hàm Thắng 7,50 8,00 7,80 5,00 6,66 Hóa NV1125 420 Bùi Nguyễn Ý Nhi 03/05/2000 Trưng Vương 6,50 7,50 7,20 6,00 6,64 Hóa NV1126 053 Nguyễn Hoàng Minh Châu 05/06/2000 Nguyễn Trãi 7,50 8,00 7,10 5,00 6,52 Hóa NV1127 600 Nguyễn Lê Thanh Thiện 13/12/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 7,90 5,50 6,48 Hóa NV1128 421 Huỳnh Thị Linh Nhi 27/05/2000 Đức Thuận 5,75 6,75 6,70 6,50 6,44 Hóa NV1129 573 Nguyễn Đỗ Phương Thảo 10/01/2000 Hùng Vương 6,00 8,50 6,50 5,50 6,40 Hóa NV1130 289 Trần Thị Thùy Linh 03/12/2000 Hàm Chính 5,75 6,00 7,10 6,50 6,37 Hóa NV1131 768 Nguyễn Thị Thanh Uyên 28/11/2000 Hùng Vương 6,00 6,00 7,60 6,00 6,32 Hóa NV1132 662 Huỳnh Anh Hào Tiến 16/12/2000 Hàm Đức 5,75 7,25 5,90 6,00 6,18 Hóa NV1133 220 Nguyễn Hoàng Xuân Hưng 17/10/2000 Hùng Vương 6,25 7,25 6,30 5,50 6,16 Hóa NV1134 520 Phan Nguyễn Trúc Quỳnh 20/11/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 4,75 7,50 5,50 6,15 Hóa NV1135 125 Phan Hoàng Gia 10/02/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 7,70 4,50 6,14 Hóa NV1136 295 Ngô Hoàng Long 26/05/2000 Hùng Vương 5,00 6,50 8,50 5,25 6,10 Hóa NV2137 576 Nguyễn Thị Như Thảo 21/12/2000 Tân Hải 8,75 7,00 7,70 3,50 6,09 Hóa NV1138 144 Ngô Nguyễn Linh Hảo 22/08/2000 Trần Hưng Đạo 6,00 7,25 6,70 5,25 6,09 Hóa NV1139 324 Nguyễn Nhu Mẫn 26/08/2000 Lương Thế Vinh 8,25 6,25 5,90 5,00 6,08 Hóa NV1140 190 Trần Minh Hoàng 20/11/2000 Nguyễn Du 4,50 6,00 6,30 6,50 5,96 Hóa NV1141 138 Nguyễn Hà Phương Hải 26/09/2000 Hùng Vương 5,50 6,25 6,80 5,50 5,91 Hóa NV1142 054 Vũ Minh Châu 03/01/2000 Nguyễn Trãi 8,25 7,25 9,00 10,00 8,90 Sinh NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

143 047 Huỳnh Quí Cang 05/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 9,00 7,50 10,00 8,80 Sinh NV1144 546 Nguyễn Phúc Bảo Tâm 31/07/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 4,75 8,90 9,50 8,13 Sinh NV1145 640 Trần Ngọc Minh Thư 01/01/2000 Nguyễn Du 8,00 7,75 6,00 9,00 7,95 Sinh NV1146 482 Nguyễn Hoài Nam Phương 05/02/2000 Trần Phú 8,50 7,25 8,40 7,00 7,63 Sinh NV1147 571 Hồ Hiệp Thành 03/07/2000 Hùng Vương 5,75 8,00 7,30 8,25 7,51 Sinh NV1148 480 Đặng Bích Phương 15/11/2000 Lê Hồng Phong 5,00 7,00 7,60 8,75 7,42 Sinh NV1149 774 Lê Trần Kim Uyên 08/05/2000 Nguyễn Du 5,00 6,75 6,90 8,00 6,93 Sinh NV1150 836 Lý Thủy Vy 21/06/2000 Võ Thị Sáu 5,00 7,25 8,40 7,00 6,93 Sinh NV1151 348 Đào Ngọc Hiếu Ngân 30/09/2000 Hàm Thắng 6,50 5,50 8,50 7,00 6,90 Sinh NV1152 584 Nguyễn Hoàng Nhật Thảo 04/08/2000 Tân An 7,50 6,00 7,00 7,00 6,90 Sinh NV1153 358 Lê Ngọc Bảo Ngân 07/07/2000 Hùng Vương 6,50 3,75 9,00 7,50 6,85 Sinh NV2154 693 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/03/2000 Hàm Chính 4,50 6,00 6,60 8,50 6,82 Sinh NV1155 615 Nguyễn Hồng Thơ 28/02/2000 Nguyễn Trãi 6,50 7,00 6,40 7,00 6,78 Sinh NV1156 194 Lê Trần Thanh Hoàng 03/07/2000 Hùng Vương 5,00 6,75 7,00 7,50 6,75 Sinh NV3157 331 Bùi Nguyễn Trà My 02/10/2000 Hàm Thắng 7,25 6,75 7,50 6,00 6,70 Sinh NV1158 357 Nguyễn Thị Bích Ngân 29/11/2000 Nguyễn Trãi 5,25 6,75 6,00 7,75 6,70 Sinh NV1159 093 Đỗ Ngọc Mỹ Duyên 16/07/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 7,20 6,00 6,64 Sinh NV1160 159 Trương Ngọc Hân 28/06/2000 Lương Thế Vinh 6,75 7,75 6,50 5,75 6,50 Sinh NV1161 306 Đặng Đức Hoàng Long 28/07/2000 Nguyễn Du 6,75 7,00 7,20 5,75 6,49 Sinh NV1162 425 Đỗ Quốc Nhiên 31/03/2000 Ngũ Phụng 5,25 6,00 6,00 7,50 6,45 Sinh NV1163 845 Phạm Ngọc Như Ý 21/06/2000 Nguyễn Du 5,50 5,50 7,70 6,75 6,44 Sinh NV1164 699 Đỗ Hoàng Huyền Trâm 03/03/2000 Hàm Thắng 4,25 6,50 7,50 6,75 6,35 Sinh NV1165 013 Hồ Mai Anh 27/10/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 7,60 5,25 6,32 Sinh NV1166 675 Bùi Duy Anh Tôn 06/07/2000 Nguyễn Trãi 5,75 6,00 8,20 5,75 6,29 Sinh NV2167 652 Nguyễn Thị Mộng Tiên 17/04/2000 Phú Long 4,50 6,25 7,00 6,75 6,25 Sinh NV1168 792 Nguyễn Thị Thảo Viên 16/08/2000 Tân An 6,25 4,50 7,30 6,50 6,21 Sinh NV1169 050 Nguyễn Thị Bảo Châu 01/12/2000 Nguyễn Du 6,25 8,00 7,70 4,50 6,19 Sinh NV2170 243 Nguyễn Phạm Minh Khanh 22/11/2000 Hùng Vương 6,25 6,00 8,40 5,00 6,13 Sinh NV1171 478 Phạm Thu Phương 18/10/2000 Hùng Vương 6,50 4,25 7,80 6,00 6,11 Sinh NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

172 810 Lê Hoàng Mai Vy 08/12/2000 Nguyễn Du 6,00 6,75 7,80 5,00 6,11 Sinh NV1173 853 Trần Hải Yến 03/04/2000 Trần Phú 5,50 5,25 7,20 6,25 6,09 Sinh NV1174 841 Võ Hoàng Thiên Ý 21/05/2000 Hùng Vương 5,75 6,00 7,30 5,50 6,01 Sinh NV1175 206 Bùi Quang Huy 02/11/2000 Ngũ Phụng 5,25 6,00 4,20 7,25 5,99 Sinh NV1176 523 Trần Minh Bảo Quỳnh 27/09/2000 Hùng Vương 5,00 6,25 5,70 6,25 5,89 Sinh NV1177 780 Hồ Khánh Vân 13/01/2000 Hùng Vương 6,75 6,50 7,00 4,50 5,85 Sinh NV2178 096 Ngô Thị Minh Duyên 06/05/2000 Hàm Thắng 6,75 7,75 8,80 8,25 7,96 Văn NV2179 102 Nguyễn Thị Duyên 12/07/2000 Đồng Kho 7,25 6,00 8,00 8,25 7,55 Văn NV3180 127 Nguyễn Thị Hương Giang 22/12/2000 Hùng Vương 7,00 5,75 8,30 8,25 7,51 Văn NV2181 642 Đỗ Hoàng Minh Thư 07/10/2000 Hàm Thắng 7,00 8,75 7,80 7,00 7,51 Văn NV1182 353 Hoàng Lê Phương Ngân 04/08/2000 Ma Lâm 7,50 6,50 8,30 7,50 7,46 Văn NV2183 044 Lê Thanh Bình 08/07/2000 Nguyễn Du 8,50 4,50 7,60 8,25 7,42 Văn NV1184 592 Nguyễn Ngọc Trường Thân 08/06/2000 Hàm Thắng 6,75 5,75 9,10 7,75 7,42 Văn NV1185 416 Trần Ngọc Yến Nhi 22/03/2000 Trưng Vương 7,25 7,75 7,10 7,00 7,22 Văn NV1186 423 Phạm Uyên Nhi 20/09/2000 Tân Nghĩa 6,25 6,00 9,30 7,25 7,21 Văn NV2187 593 Phan Anh Thi 22/12/2000 Thủ Khoa Huân 7,00 6,75 8,90 6,50 7,13 Văn NV2188 633 Trần Thị Kim Thư 16/01/2000 Thuận Nam 7,25 8,00 5,80 7,25 7,11 Văn NV1189 694 Trần Hà Mỹ Trâm 27/09/2000 Trần Phú 7,50 6,25 6,40 7,50 7,03 Văn NV1190 308 Nguyễn Hoàng Long 17/09/2000 Hùng Vương 8,25 3,00 7,30 8,25 7,01 Văn NV1191 038 Ngô Thị Chi Bảo 03/06/2000 Hàm Đức 6,50 6,25 6,70 7,75 6,99 Văn NV2192 762 Lê Nguyễn Thanh Tuyền 11/02/2000 Đức Thuận 7,00 5,75 8,10 7,00 6,97 Văn NV2193 172 Lê Thúy Hiền 14/10/2000 Võ Thị Sáu 6,50 3,00 8,70 8,25 6,94 Văn NV1194 779 Phan Thị Thu Uyên 26/08/2000 Tân Phúc 7,25 6,50 5,30 7,75 6,91 Văn NV2195 782 Hoàng Thị Thu Vân 04/07/2000 Lương Thế Vinh 6,75 6,25 6,50 7,50 6,90 Văn NV1196 812 Phạm Thị Trúc Vy 30/10/2000 Trưng Vương 6,25 6,00 8,60 6,75 6,87 Văn NV2197 372 Lý Hoàng Mỹ Ngọc 16/03/2000 Trần Phú 6,50 7,00 6,60 7,00 6,82 Văn NV1198 164 Ngô Thị Hồng Hậu 16/01/2000 Tân Minh 7,25 4,75 8,50 6,75 6,80 Văn NV2199 722 Phan Thị Tố Trinh 21/01/2000 Tân An 6,00 6,25 6,20 7,75 6,79 Văn NV1200 690 Võ Thị Ngọc Trâm 13/02/2000 Hàm Mỹ 6,50 7,50 8,80 5,50 6,76 Văn NV2

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

201 725 Nguyễn Tú Trinh 13/11/2000 Nguyễn Du 6,50 5,00 7,70 7,25 6,74 Văn NV1202 032 Trần Ngọc Ánh 06/05/2000 Hàm Hiệp 6,50 5,25 6,90 7,50 6,73 Văn NV1203 469 Lê Diễm Phúc 29/10/2000 Tân Thành 7,75 3,50 5,40 8,50 6,73 Văn NV1204 632 Lê Thị Minh Thư 11/02/2000 Nguyễn Du 7,25 5,50 7,80 6,50 6,71 Văn NV2205 647 Nguyễn Thị Minh Thương 01/09/2000 Hàm Đức 6,50 7,00 7,00 6,50 6,70 Văn NV1206 185 Nguyễn Thị Mai Hoa 18/12/2000 Tân An 5,75 5,25 7,30 7,50 6,66 Văn NV1207 267 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 18/10/2000 Hàm Thắng 6,25 6,25 5,20 7,75 6,64 Văn NV2208 376 Nguyễn Thị Như Ngọc 12/04/2000 Lê Hồng Phong 6,50 5,50 6,10 7,50 6,62 Văn NV1209 613 Hồ Thanh Thông 17/07/2000 Hàm Thắng 7,50 3,75 8,30 6,75 6,61 Văn NV2210 268 Phạm Lục Vân Kiều 05/03/2000 Trưng Vương 5,50 6,25 7,00 7,00 6,55 Văn NV1211 481 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 14/03/2000 Ma Lâm 6,75 6,50 4,50 7,50 6,55 Văn NV2212 776 Trần Ngọc Mỹ Uyên 19/02/2000 Hùng Vương 7,25 4,50 4,40 8,25 6,53 Văn NV1213 654 Trương Hoàng Nhật Tiên 18/09/2000 Hùng Vương 5,50 7,25 6,30 6,75 6,51 Văn NV2214 744 Trương Hoài Tú 14/03/2000 Nguyễn Trãi 6,25 5,75 8,50 6,25 6,60 Sử NV2215 787 Lý Tôn Xuân Vân 15/02/2000 Trần Phú 6,75 3,00 8,40 5,75 5,93 Sử NV2216 574 Hoàng Xuân Thảo 07/04/2000 Hùng Vương 5,25 6,00 6,00 6,00 5,85 Sử NV2217 816 Lê Nguyên Bảo Vy 05/01/2000 Trần Phú 7,25 3,25 7,50 5,00 5,60 Sử NV2218 538 Nguyễn Tiến Tài 27/01/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,25 6,90 3,75 5,58 Sử NV2219 831 Nguyễn Thị Yến Vy 12/08/2000 Đa Mi 6,50 4,25 3,50 6,50 5,45 Sử NV1220 486 Vũ Nhật Phương 22/04/2000 Nguyễn Trãi 7,50 4,75 7,20 3,75 5,39 Sử NV1221 415 Lê Đinh Ý Nhi 15/11/2000 Hàm Mỹ 6,75 5,50 5,70 3,75 5,09 Sử NV3222 365 Lê Võ Anh Nghĩa 06/11/2000 Hàm Phú 7,25 7,00 8,00 5,75 6,75 Địa NV2223 687 Trần Ngọc Quế Trâm 16/08/2000 Nguyễn Du 7,00 4,00 8,20 7,25 6,74 Địa NV1224 483 Lê Thanh Phương 24/04/2000 Trưng Vương 6,00 6,50 5,90 7,50 6,68 Địa NV2225 104 Nguyễn Thanh Dược 30/07/2000 Trưng Vương 6,00 4,50 6,60 7,50 6,42 Địa NV2226 708 Võ Thị Ngọc Trân 20/09/2000 Nguyễn Du 6,50 5,25 7,30 6,50 6,41 Địa NV1227 344 Huỳnh Thị Kim Nga 10/01/2000 Hàm Mỹ 6,25 6,00 5,10 7,25 6,37 Địa NV2228 412 Trần Thị Ý Nhi 04/07/2000 Nguyễn Du 6,75 7,50 6,10 5,50 6,27 Địa NV2229 214 Đinh Xuân Huy 22/07/2000 Hùng Vương 5,00 5,50 6,60 7,00 6,22 Địa NV2

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

230 384 Lương Thảo Nguyên 23/11/2000 Nguyễn Du 5,25 4,50 6,00 7,50 6,15 Địa NV1231 739 Trần Quang Trường 17/01/2000 Hàm Mỹ 5,00 5,50 7,20 6,00 5,94 Địa NV2232 014 Nguyễn Quốc Lan Anh 21/03/2000 Lương Thế Vinh 6,25 4,50 4,50 7,00 5,85 Địa NV2233 382 Phan Đặng Thảo Nguyên 02/09/2000 Hàm Mỹ 6,25 4,25 6,70 5,25 5,54 Địa NV2234 678 Lê Thị Thanh Trang 01/04/2000 Hàm Mỹ 4,75 6,25 6,00 5,25 5,50 Địa NV2235 748 Nguyễn Nhật Tú 05/05/2000 Hồng Liêm 6,50 5,25 5,90 4,50 5,33 Địa NV3236 457 Phan Duy Phong 03/09/2000 Hùng Vương 5,75 5,75 3,50 5,75 5,30 Địa NV1237 315 Nguyễn Thị Kim Luân 24/01/2000 Hàm Thắng 7,50 2,50 6,40 5,00 5,28 Địa NV2238 272 Cao Thị Thanh Lam 09/06/2000 Nguyễn Trãi 4,25 6,00 4,60 5,50 5,17 Địa NV1239 703 Trần Thị Thùy Trâm 23/10/2000 Hùng Vương 4,50 6,00 5,10 4,75 5,02 Địa NV2240 270 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 19/10/2000 Trần Hưng Đạo 8,50 9,75 9,10 7,90 8,63 Anh NV1241 822 Lê Minh Vy 23/03/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 9,00 9,50 8,10 8,59 Anh NV1242 228 Nguyễn Ngọc Uyên Kha 03/01/2000 Nguyễn Du 8,00 7,00 9,00 9,10 8,44 Anh NV1243 771 Nguyễn Phương Uyên 09/09/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 8,00 9,90 8,50 8,33 Anh NV1244 066 Lê Ngọc Danh 03/10/2000 Trần Hưng Đạo 5,75 8,75 9,40 8,80 8,30 Anh NV1245 470 Nguyễn Thị Xuân Phúc 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 8,75 9,40 7,20 8,16 Anh NV1246 391 Trần An Nguyên 25/09/2000 Nguyễn Đình Chiểu 8,50 8,00 9,10 7,40 8,08 Anh NV1247 171 Nguyễn Khánh Hiền 17/05/2000 Nguyễn Trãi 6,25 8,25 9,50 8,10 8,04 Anh NV1248 003 Lương Thị Xuân An 17/02/2000 Nguyễn Trãi 7,25 8,25 9,60 7,50 8,02 Anh NV1249 760 Trương Trúc Lâm Tuyền 08/03/2000 Hùng Vương 8,00 7,00 8,80 8,10 8,00 Anh NV1250 698 Trần Quỳnh Trâm 05/03/2000 Hùng Vương 8,50 7,50 9,00 7,40 7,96 Anh NV1251 746 Nguyễn Ngọc Anh Tú 10/02/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 9,00 7,90 7,96 Anh NV1252 255 Nguyễn Thanh Nguyên Khoa 16/11/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 7,75 8,90 7,40 7,89 Anh NV1253 433 Trương Vũ Thoại Như 29/03/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 7,25 9,40 7,40 7,79 Anh NV1254 095 Nguyễn Thị Phương Duyên 09/10/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,50 7,75 9,40 7,10 7,77 Anh NV1255 401 Huỳnh Nguyễn 03/10/2000 Hùng Vương 8,00 7,00 7,70 8,00 7,74 Anh NV1256 511 Nguyễn Lê Phương Quyên 02/08/2000 Nguyễn Du 8,00 7,00 8,90 7,30 7,70 Anh NV1257 653 Trần Ngọc Khánh Tiên 02/09/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 8,30 8,20 7,64 Anh NV1258 156 Trần Vũ Ngọc Hân 26/09/2000 Nguyễn Du 6,00 7,75 9,30 7,50 7,61 Anh NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

259 485 Bùi Thị Hà Phương 03/04/2000 Hùng Vương 7,75 7,00 9,10 7,00 7,57 Anh NV1260 237 Nguyễn Mai Khang 13/10/2000 Trần Phú 6,00 8,25 9,30 7,10 7,55 Anh NV1261 069 Trần Khánh Danh 01/01/2000 Hùng Vương 8,00 6,50 9,60 6,70 7,50 Anh NV1262 371 Phùng Thị Xuân Ngọc 06/03/2000 Tân An 8,00 7,00 9,10 6,70 7,50 Anh NV1263 299 Nguyễn Võ Hoàng Long 27/03/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,25 9,40 6,30 7,45 Anh NV1264 430 Võ Quỳnh Như 22/03/2000 Lê Hồng Phong 7,00 7,75 9,10 6,70 7,45 Anh NV1265 441 Nguyễn Thảo Ninh 09/11/2000 Hùng Vương 6,00 7,00 8,80 7,70 7,44 Anh NV1266 005 Nguyễn Lê Bình An 10/05/2000 Hùng Vương 6,25 7,50 8,80 7,30 7,43 Anh NV1267 026 Phạm Ngọc Phương Anh 01/02/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 8,90 6,50 7,43 Anh NV1268 241 Trần Phạm Vĩnh Khang 30/09/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 9,30 6,60 7,40 Anh NV1269 828 Ngô Phạm Thùy Vy 01/04/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,25 7,25 9,00 6,70 7,38 Anh NV1270 594 Nguyễn Phương Việt Thi 24/08/2000 Lương Thế Vinh 6,75 6,75 9,10 6,90 7,28 Anh NV1271 442 Trần Ngô Ngọc Oanh 03/06/2000 Nguyễn Trãi 7,25 7,00 8,50 6,80 7,27 Anh NV1272 285 Đỗ Ngọc Khánh Linh 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 5,50 6,75 9,40 7,30 7,25 Anh NV1273 673 Hồ Nhật Toàn 28/10/2000 Hùng Vương 7,50 6,00 9,50 6,50 7,20 Anh NV1274 354 Lê Trần Bảo Ngân 05/05/2000 Hùng Vương 7,75 8,00 8,60 5,80 7,19 Anh NV1275 575 Nguyễn Mai Thảo 19/04/2000 Nguyễn Du 7,25 6,00 9,00 6,80 7,17 Anh NV1276 496 Nguyễn Thị Hồng Phượng 27/07/2000 Hàm Đức 7,75 8,50 8,30 5,60 7,15 Anh NV1277 494 Lương Thảo Phương 11/12/2000 Hàm Thắng 7,00 6,75 8,10 6,90 7,13 Anh NV1278 547 Nguyễn Phúc Khai Tâm 08/09/2000 Ngũ Phụng 7,75 7,00 8,90 6,00 7,13 Anh NV1279 624 Đinh Xuân Thủy 01/05/2000 Lê Văn Tám 8,00 6,00 9,10 6,20 7,10 Anh NV1280 257 Lê Huỳnh Gia Khoa 01/03/2000 Hùng Vương 6,00 8,25 9,00 6,10 7,09 Anh NV1281 704 Hà Nguyễn Huyền Trân 09/11/2000 Nguyễn Du 7,00 7,50 9,10 5,90 7,08 Anh NV1282 363 Lê Thị Thanh Ngân 20/09/2000 Hà Huy Tập 6,25 7,00 8,90 6,60 7,07 Anh NV1283 077 Đỗ Châu Thùy Dung 12/09/2000 Xuân Hòa 6,50 9,00 8,90 5,40 7,04 Anh NV2284 396 Võ Minh Nguyên 04/09/2000 Trần Phú 7,25 7,25 8,60 6,00 7,02 Anh NV1285 710 Nguyễn Minh Trí 19/01/2000 Nguyễn Trãi 6,00 6,00 9,10 7,00 7,02 Anh NV1286 770 Phạm Ngọc Lê Uyên 16/12/2000 Trần Phú 6,50 5,75 9,60 6,50 6,97 Anh NV1287 505 Hoàng Hữu Quốc 10/10/2000 Tân An 5,75 6,00 9,00 7,00 6,95 Anh NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

288 197 Vũ Đức Hùng 17/08/2000 Phú Long 6,00 7,00 9,30 6,20 6,94 Anh NV1289 825 Văn Trần Uyên Vy 19/10/2000 Trưng Vương 6,50 7,00 8,80 6,20 6,94 Anh NV1290 432 Trương Ý Như 15/02/2000 Hùng Vương 6,00 7,00 8,40 6,60 6,92 Anh NV1291 304 Nguyễn Bảo Long 26/02/2000 Hùng Vương 4,75 7,00 9,10 6,80 6,89 Anh NV1292 497 Nguyễn Minh Quang 01/05/2000 Nguyễn Du 7,50 5,25 8,80 6,40 6,87 Anh NV1293 637 Nguyễn Ngọc Minh Thư 25/12/2000 Lê Văn Tám 7,75 5,25 8,90 6,20 6,86 Anh NV1294 524 Đoàn Đặng Ngọc Quỳnh 19/09/2000 Nguyễn Trãi 4,50 7,00 9,00 6,80 6,82 Anh NV1295 271 Trần Châu Bảo Kim 15/04/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 8,20 5,30 6,81 Anh NV1296 848 Nguyễn Lâm Ngọc Yến 30/01/2000 Hùng Vương 7,25 7,25 8,50 5,50 6,80 Anh NV1297 767 Trần Thảo Uyên 03/10/2000 Nguyễn Trãi 5,50 7,75 8,60 6,00 6,77 Anh NV1298 167 Đặng Ánh Hiền 17/10/2000 Lê Hồng Phong 6,75 7,00 8,90 5,50 6,73 Anh NV1299 452 Nguyễn Quang Phi 23/09/2000 Hàm Kiệm 5,75 5,00 9,10 6,90 6,73 Anh NV1300 525 Trần Phạm Diễm Quỳnh 31/05/2000 Tân Minh 8,00 6,25 8,80 5,20 6,69 Anh NV1301 152 Đỗ Nguyễn Ngọc Hân 19/08/2000 Hàm Thắng 6,75 7,00 8,60 5,50 6,67 Anh NV1302 346 Võ Thị Minh Ngân 20/11/2000 Nguyễn Du 6,00 5,75 9,20 6,20 6,67 Anh NV1303 487 Trần Minh Phương 14/11/2000 Nguyễn Trãi 6,50 4,50 9,10 6,60 6,66 Anh NV1304 604 Đinh Minh Thiện 17/03/2000 Ma Lâm 6,75 7,00 9,20 5,10 6,63 Anh NV2305 671 Châu Kim Tỏa 06/04/2000 Trần Phú 5,25 6,50 8,40 6,50 6,63 Anh NV1306 617 Lê Đỗ Khánh Thuận 29/01/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 8,60 5,00 6,62 Anh NV1307 001 Đỗ Nguyễn Phương An 28/09/2000 Hùng Vương 5,25 6,00 9,20 6,30 6,61 Anh NV1308 568 Văn Tâm Thanh 28/01/2000 Hàm Thắng 5,75 7,00 8,90 5,70 6,61 Anh NV1309 769 Nguyễn Hà Mai Uyên 10/07/2000 Hàm Thắng 7,75 7,00 8,90 4,70 6,61 Anh NV1310 428 Lương Ngọc Nhung 14/03/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 7,80 4,70 6,94 KCh311 630 Lê Bảo Yến Thư 10/09/2000 Trần Phú 6,75 6,25 9,40 5,10 6,88 KCh312 269 Nguyễn Thị Huỳnh Kiều 23/02/2000 Tân Nghĩa 6,75 7,00 8,70 5,00 6,86 KCh313 818 Nguyễn Hạ Vy 17/09/2000 Thuận Nam 6,50 6,25 9,00 5,60 6,84 KCh314 674 Dương Đức Toàn 10/01/2000 Hùng Vương 7,25 8,00 7,60 4,50 6,84 KCh Dự bị Tin

315 426 Vũ Thị Hồng Nhung 08/06/2000 Nguyễn Đình Chiểu 6,50 7,00 8,30 5,50 6,83 KCh316 530 Lê Như Quỳnh 19/10/2000 Nguyễn Du 7,75 7,25 8,80 3,40 6,80 KCh

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

317 110 Đặng Thụy Nhã Đan 13/09/2000 Tân Lập 5,50 7,00 8,80 5,80 6,78 KCh318 246 Trần Ngọc Minh Khánh 18/12/2000 Hùng Vương 7,00 6,00 8,80 5,30 6,78 KCh319 042 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/05/2000 Tiến Thành 7,00 6,00 9,10 4,90 6,75 KCh320 031 Nguyễn Thị Lan Anh 01/08/2000 Nhân Chính 8,00 5,50 9,20 4,20 6,73 KCh321 479 Nguyễn Vũ Thảo Phương 22/07/2000 Hùng Vương 6,50 6,50 8,50 5,40 6,73 KCh322 388 Nguyễn Tường Nguyên 18/08/2000 Trần Phú 6,25 6,75 8,30 5,30 6,65 KCh323 821 Nguyễn Thụy Khánh Vy 28/01/2000 Trần Phú 5,50 6,00 9,00 6,10 6,65 KCh324 139 Thạch Thị Mỹ Hạnh 07/05/2000 Nguyễn Du 6,25 4,50 9,50 6,30 6,64 KCh325 248 Hà Nguyễn Duy Khánh 21/3/2000 Hùng Vương 6,25 6,50 8,00 5,75 6,63 KCh326 644 Lê Kim Thư 08/11/2000 Hàm Thắng 6,00 6,00 8,50 6,00 6,63 KCh327 751 Lê Trình Hoài Tú 16/08/2000 Hàm Thắng 6,50 5,75 8,60 5,60 6,61 KCh328 750 Lê Anh Tú 09/01/2000 Bắc Ruộng 7,00 6,00 8,50 4,90 6,60 KCh329 684 Lương Thu Trang 21/02/2000 Tân An 6,75 6,00 9,20 4,40 6,59 KCh330 166 Mai Hiên 06/05/2000 Hùng Vương 5,50 8,00 7,80 5,00 6,58 KCh331 317 Nguyễn Khắc Luân 21/05/2000 Tân An 6,50 5,50 8,50 5,80 6,58 KCh332 149 Hải Hoàng Hân 05/01/2000 Nguyễn Trãi 6,75 6,75 7,50 5,25 6,56 KCh333 800 Nguyễn Minh Vinh 02/05/2000 Võ Thị Sáu 5,00 8,50 7,80 4,90 6,55 KCh334 336 Hồ Hoàn Mỹ 24/08/2000 Hùng Vương 4,75 6,25 8,70 6,40 6,53 KCh335 855 Lê Thị Ngọc Yến 30/08/2000 Long Hải 7,25 7,00 5,80 6,00 6,51 KCh336 233 Nguyễn Tấn Khải 09/11/2000 Nguyễn Du 6,00 6,50 8,20 5,30 6,50 KCh337 456 Võ Yến Phi 07/09/2000 Trần Phú 8,00 5,75 8,50 3,70 6,49 KCh338 838 Đoàn Thị Lan Vy 04/03/2000 Nghị Đức 7,00 4,75 8,20 6,00 6,49 KCh339 804 Nguyễn Duy Vũ 18/07/2000 Chợ Lầu 7,25 8,00 6,60 4,00 6,46 KCh340 362 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/03/2000 Hàm Thắng 7,25 7,75 7,10 3,70 6,45 KCh341 531 Nguyễn Hương Quỳnh 16/02/2000 Tân Nghĩa 6,00 7,00 8,60 4,20 6,45 KCh342 292 Nguyễn Phạm Thanh Loan 24/06/2000 Nguyễn Trãi 5,75 5,50 8,60 5,90 6,44 KCh343 169 Nguyễn Thanh Hiền 04/02/2000 Nguyễn Du 5,75 9,00 6,20 4,75 6,43 KCh344 716 Trương Nhật Triều 23/09/2000 Chí Công 8,00 7,00 5,70 5,00 6,43 KCh345 541 Trần Ngọc Tài 25/10/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,00 6,20 6,25 6,43 KCh Dự bị Tin

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

346 641 Nguyễn Ngọc Minh Thư 19/07/2000 Nguyễn Trãi 5,00 7,75 6,80 6,00 6,39 KCh347 447 Trần Đình Phát 06/11/2000 Hùng Vương 5,75 5,75 8,50 5,50 6,38 KCh348 184 Võ Quang Hiệu 02/05/2000 Tân An 5,75 5,75 8,40 5,50 6,35 KCh349 226 Đào Nguyễn Thiên Hương 18/01/2000 Nguyễn Du 6,75 5,50 6,90 6,25 6,35 KCh350 059 Vũ Thị Kim Chi 30/07/2000 Hùng Vương 5,75 4,75 8,60 6,20 6,33 KCh351 347 Đặng Châu Ngân 24/10/2000 Hùng Vương 6,75 7,25 7,30 4,00 6,33 KCh352 539 Lê Minh Tài 02/03/2000 Nguyễn Trãi 6,50 7,00 8,20 3,60 6,33 KCh353 517 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/05/2000 Nguyễn Trãi 5,50 6,00 7,00 6,75 6,31 KCh354 697 Nguyễn Ngọc Trâm 03/11/2000 Hàm Đức 5,25 7,00 7,20 5,80 6,31 KCh355 777 Trần Thanh Uyên 13/02/2000 Ngũ Phụng 5,50 5,50 7,70 6,50 6,30 KCh356 445 Trần Tấn Phát 19/03/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,00 6,00 8,60 5,50 6,28 KCh357 747 Trần Đình Nguyên Tú 27/04/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,75 4,60 6,50 6,28 KCh358 004 Khương Châu Hoài An 21/02/2000 Tân An 7,50 6,75 4,80 6,00 6,26 KCh359 146 Nguyễn Đỗ Nhật Hằng 07/03/2000 Nguyễn Du 6,50 3,75 9,50 5,30 6,26 KCh360 238 Từ Hữu Khang 30/01/2000 Trần Phú 5,75 7,00 7,80 4,50 6,26 KCh361 280 Trần Thanh Linh 22/08/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,25 6,30 5,25 6,26 KCh362 377 Biện Đoàn Thanh Ngọc 01/12/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,00 6,80 5,75 6,26 KCh363 815 Nguyễn Thị Khánh Vy 25/09/2000 Nguyễn Trãi 6,25 6,00 8,40 4,40 6,26 KCh364 024 Hoàng Thị Kim Anh 01/02/2000 Suối Kiết 7,50 5,25 5,00 7,25 6,25 KCh365 161 Nguyễn Thị Xuân Hân 28/06/2000 Hàm Minh 7,50 4,75 8,30 4,40 6,24 KCh366 258 Bùi Minh Khoa 26/08/2000 Nguyễn Trãi 5,75 7,00 8,20 4,00 6,24 KCh367 278 Dương Khánh Linh 25/11/2000 Trưng Vương 5,00 8,00 6,20 5,75 6,24 KCh368 501 Phạm Anh Quân 02/04/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,75 8,90 2,75 6,23 KCh369 752 Trương Nhật Tuân 29/07/2000 Lê Hồng Phong 5,25 7,00 8,20 4,40 6,21 KCh370 472 Nguyễn Thị Hồng Phúc 24/06/2000 Nguyễn Trãi 6,75 6,00 8,30 3,75 6,20 KCh371 475 Lê Phi Phụng 26/01/2000 Nguyễn Trãi 6,25 5,25 8,90 4,40 6,20 KCh372 078 Nguyễn Hồng Dung 07/03/2000 Hùng Vương 6,50 6,25 7,20 4,80 6,19 KCh373 186 Nguyễn Ngọc Phương Hòa 14/05/2000 Hùng Vương 7,00 4,50 5,50 7,75 6,19 KCh374 443 Mai Lê Hoàng Oanh 07/07/2000 Nguyễn Trãi 7,25 3,25 7,50 6,75 6,19 KCh

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

375 635 Nguyễn Thanh Thư 13/07/2000 Đức Thuận 5,25 6,00 8,50 5,00 6,19 KCh376 218 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/08/2000 Bắc Ruộng 7,25 3,25 7,40 6,75 6,16 KCh377 686 Nguyễn Đình Bảo Trâm 06/11/2000 Hùng Vương 6,25 4,75 8,20 5,40 6,15 KCh378 691 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 28/01/2000 Chợ Lầu 6,25 5,25 6,60 6,50 6,15 KCh379 187 Nguyễn Thị Phương Hoài 11/11/2000 Hùng Vương 7,25 3,50 7,80 6,00 6,14 KCh380 553 Nguyễn Minh Tân 25/01/2000 Thuận Nam 5,75 5,75 6,80 6,25 6,14 KCh381 007 Lê Trần Thành An 10/01/2000 Ma Lâm 7,50 6,50 6,00 4,50 6,13 KCh382 181 Nguyễn Lê Trọng Hiếu 15/04/2000 Hùng Vương 5,00 6,00 7,00 6,50 6,13 KCh383 408 Nguyễn Long Nhật 26/05/2000 Đức Thuận 6,00 5,00 8,80 4,70 6,13 KCh384 039 Đinh Quang Bích 09/04/2000 Tân Nghĩa 4,75 5,00 9,30 5,40 6,11 KCh385 381 Lê Huỳnh Hồng Ngọc 07/12/2000 Nguyễn Du 6,00 5,25 8,10 5,10 6,11 KCh386 621 Trương Thanh Nguyên Thùy 13/10/2000 Trần Phú 6,00 5,00 7,20 6,25 6,11 KCh387 692 Trần Thị Thanh Trâm 12/05/2000 Hùng Vương 7,25 5,50 4,40 7,25 6,10 KCh Dự bị Tin

388 133 Nguyễn Thị Thu Hà 04/12/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,50 5,75 8,80 4,30 6,09 KCh389 105 Nguyễn Thanh Thùy Dương 29/11/2000 Thuận Nam 7,50 4,75 4,80 7,25 6,08 KCh390 414 Trần Lê Yến Nhi 12/09/2000 Trần Phú 5,50 7,00 5,80 6,00 6,08 KCh391 677 Lê Văn Trà 21/09/2000 Tân Thành 5,00 8,75 6,80 3,75 6,08 KCh392 459 Lê Thái Phong 27/04/2000 Hàm Mỹ 5,25 7,00 7,00 5,00 6,06 KCh393 227 Phạm Thanh Hương 09/05/2000 Nguyễn Du 7,50 4,75 7,20 4,75 6,05 KCh394 034 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25/08/2000 Vũ Hòa 7,00 7,25 6,90 3,00 6,04 KCh395 073 Nguyễn Phước Diệp 05/10/2000 Võ Thị Sáu 5,00 7,00 7,40 4,75 6,04 KCh396 522 Phạm Phú Diễm Quỳnh 04/09/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,25 5,25 6,90 6,75 6,04 KCh397 638 Hồ Anh Thư 17/09/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,00 6,25 6,90 4,00 6,04 KCh398 074 Phạm Thị Ngọc Diệu 01/01/2000 Hàm Thắng 6,50 3,50 7,60 6,50 6,03 KCh399 083 Nguyễn Hoàng Duy 24/10/2000 Nguyễn Trãi 5,00 6,00 7,60 5,50 6,03 KCh400 565 Trần Tố Thanh 12/08/2000 Hùng Vương 5,00 7,00 8,20 3,90 6,03 KCh

Danh sách này có 400 học sinh

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

ủkhoa