Upload
others
View
19
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Sheet12
STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp
I. CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN
1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11
2 Nguyễn Minh Thư 2000 THPT Chuyên Văn 11
3 Ngô Tuấn Anh 2000 THPT Chuyên Sử 11
4 Phạm Minh Đức 2000 THPT Chuyên Sử 11
5 Đoàn Thị Thanh Huyền 2000 THPT Chuyên Địa 11
6 Nguyễn Thị Diệp Linh 2000 THPT Chuyên Anh 11
7 Nguyễn Khánh Linh 2000 THPT Chuyên Nga 11
8 Trịnh Phạm Thanh Thảo 2000 THPT Chuyên Pháp 11
9 Nguyễn Thị Lệ Hằng 2000 THPT Chuyên Trung 11
10 Bùi Huy Hoàng 2000 THPT Chuyên Trung 11
II. CHI NHÁNH HÀ NAM
1 Nguyễn Nhật Cương 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Lý
2 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Tin
3 Trần Nhật Lệ 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Tin
4 Lữ Quỳnh Trang 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Văn
5 Vũ Thị Thanh Nhàn 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Sinh
6 Hoàng Văn Sỹ 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Tin
7 Trịnh Ngọc Quý 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Nga
8 Nguyễn Thị Oanh 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Văn
9 Phạm Thị Thùy Linh 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Văn
10 Nguyễn Bùi Nam Trường 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Toán
III. CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
1 Nguyễn Bá Mạnh 2001 THPT Bạch Đằng 10A2
2 Vũ Thị Thanh Loan 2001 THPT Bạch Đằng 10A3
3 Phạm Đăng Am 2001 THPT Bạch Đằng 10A4
4 Phạm Thị Mai Chi 2001 THPT Bạch Đằng 10A7
5 Bùi Trung Tính 2001 THPT Bạch Đằng 10A8
6 Nguyễn Thế Vinh 2000 THPT Bạch Đằng 11B10
7 Trần Văn Hùng 2000 THPT Bạch Đằng 11B5
8 Nguyễn Thị Hồng 2000 THPT Bạch Đằng 11B6
9 Trịnh Nguyễn Tuấn 2000 THPT Bạch Đằng 11B7
10 Đoàn Thị Vân 2000 THPT Bạch Đằng 11B8
11 Hoàng Thế Vinh 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A1
12 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A2
13 Bùi Thị Thu Hà 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A3
14 Nguyễn Thị Lĩnh 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A4
15 Ngô Thị Thu Hường 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B1
16 Phạm Ngoch Phi Long 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B1
17 Bùi Anh Văn 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B2
18 Trần Thu Trang 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B2
KHU VỰC MIỀN BẮC
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG “SACOMBANK – ƯƠM MẦM CHO NHỮNG ƯỚC MƠ” NĂM 2017
TỔNG HỢP DANH SÁCH HỌC SINH
Page 1
Sheet12
19 Lương Thị Hương Giang 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B3
20 Khuất Thị Ngọc Quỳnh 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B3
21 Trần Văn Thành 1998 THPT Trần Nguyên Hãn 11B1
22 Tô Thanh Huyền 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B2
23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3
24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4
25 Hoàng Quý Ngọc 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B5
26 Nguyễn Vũ Quỳnh Hoa 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B6
27 Lê Phi Long 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B7
28 Phạm Thu Hà 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B8
29 Trần Thị Huyền Trang 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B9
30 Trần Thanh Hương 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B10
31 Nguyễn Thụ Hiếu 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 10C1
32 Nguyễn Thế Tùng 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11B1
33 Hoàng Vũ Nam 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11B1
34 Trần Anh Duy 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11B11
35 Hoàng Thu Trang 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11B11
36 Nguyễn Hoàng Đình Đức 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 12A1
37 Vũ Thúy Quỳnh 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 12A1
38 Lê Thanh Bình 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 12A5
39 Trần Hoàng Sơn 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 12A7
40 Hoàng Thị Xuân Thương 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 12A9
41 Đoàn Mai Giang 2000 THPT Quang Trung 12C1
42 Tạ Thị Cẩm Ly 2000 THPT Quang Trung 12C1
43 Hoàng Thị Bích Vân 2000 THPT Quang Trung 12C1
44 Lê Thị Thu Hương 2000 THPT Quang Trung 12C2
45 Vũ Thị Thu Thảo 1999 THPT Quang Trung 12C3
46 Đào Thị Thương 2000 THPT Quang Trung 12C4
47 Lê Thị Thu 2000 THPT Quang Trung 12C5
48 Trần Thị Thu Trang 2000 THPT Quang Trung 12C7
49 Nguyễn Văn Trường 2000 THPT Quang Trung 12C9
50 Lê Thị Lan Anh 2000 THPT Quang Trung 12C8
IV. CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG
1 Vũ Huy Huấn 2000 THPT Bình Giang 12A
2 Hoàng Thị Thu 2000 THPT Bình Giang 12G
3 Nguyễn Đức Hậu 2000 THPT Bình Giang 12D
4 Nguyễn Văn Trường 2000 THPT Bình Giang 12B
5 Nguyễn Thị Lam 2000 THPT Bình Giang 12I
6 Trần Mai Anh 2000 THPT Bình Giang 12H
7 Cao Thị Huế 2000 THPT Bình Giang 12B
8 Phạm Thị Thắm 2000 THPT Bình Giang 12E
9 Nguyễn Thị Khuyên 2000 THPT Bình Giang 12C
10 Lê Ngọc Hà 2000 THPT Bình Giang 12C
11 Vũ Đức Tuyên 2000 THPT Kim Thành 12A
12 Nguyễn Tài Tuệ 2000 THPT Kim Thành 12B
13 Đào Ngọc Pha 2000 THPT Kim Thành 12C
14 Nguyễn Thị Hồng 2000 THPT Kim Thành 12D
Page 2
Sheet12
15 Bùi Thị Quỳnh 2000 THPT Kim Thành 12E
16 Phạm Thị Thu Hằng 2000 THPT Kim Thành 12G
17 Đỗ Văn Quý 2000 THPT Kim Thành 12H
18 Hoàng Thị Thủy 2000 THPT Kim Thành 12I
19 Nguyễn Văn Tài 2001 THPT Nguyễn Trãi 11H
20 Nguyễn Thành Sơn 2000 THPT Nguyễn Trãi 12T
21 Chu Hải Dương 2000 THPT Nguyễn Trãi 12TIN
22 Bùi Việt Anh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 LÝ
23 Phạm Thị Vân Anh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 HÓA
24 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 HÓA
25 Nguyễn Thị Nhi 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 SINH
26 Vũ Thị Hải Nhi 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 VĂN
27 Nguyễn Thi Thanh Thư 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 VĂN
28 Nguyễn Phương Nga 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 SỬ
29 Dương Thị Thanh Thúy 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 SỬ
30 Nguyễn Minh Trang 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 ĐỊA
31 Lương Thị Hải Yến 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 ĐỊA
32 Nghiêm Phương Anh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 ANH
33 Nguyễn Thị Hồng Anh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 ANH
34 Lương Thị Hải Yến 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 NGA
35 Hoàng Hải 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 PHÁP
36 Nguyễn Thị Thùy Dung 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 PHÁP
37 Ngô Thị Hương 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 PHÁP
38 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2001 THPT Nguyễn Trãi 11 PHÁP
39 Nguyễn Hương Ly 2001 THPT Chí Linh 11A
40 Nguyễn Thị Vân Anh 2001 THPT Chí Linh 11Q
41 Nguyễn Thị Phượng 2001 THPT Chí Linh 11M
42 Vũ Việt Anh 2000 THPT Chí Linh 11B
43 Đoàn Thị Vân Anh 2000 THPT Chí Linh 12H
44 Đỗ Thu Trang 2000 THPT Phả Lại 11A
45 Nguyễn Văn Thìn 2000 THPT Phả Lại 11H
46 Nguyễn Bích Quyền 2000 THPT Phả Lại 11B
47 Nguyễn Thị Bích Liên 2000 THPT Phả Lại 11C
48 Nguyễn Văn Hoạt 2000 THPT Phả Lại 11D
49 Phạm Thế Thảo 2000 THPT Kinh Môn 12B
50 Đinh Minh Thành 2000 THPT Kinh Môn 12A
51 Vũ Thị Hoa 2000 THPT Kinh Môn 11B
52 Nguyễn Thị Quỳnh 2001 THPT Kinh Môn 11B
53 Nguyễn Hoài Anh 2001 THPT Kinh Môn 11A
54 Vũ Thị Hằng 2001 THPT Kinh Môn 11A
55 Tô Thị Ngọc Anh 2001 THPT Kinh Môn 11K
56 Nguyễn Hà My 2001 THPT Kinh Môn 11K
57 Nguyễn Thu Trang 2001 THPT Kinh Môn 11C
58 Nguyễn Văn Tuân 2001 THPT Kinh Môn 11C
V. CHI NHÁNH LẠNG SƠN
1 Bùi Thị Thùy Linh 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A1
2 Vi Thị Thảo Vân 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A1
Page 3
Sheet12
3 Âu Thị Hiếu 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A2
4 Hà Thị Nhiều 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A2
5 Đổng Văn Thủy 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A3
6 Hoàng Thị Uyên 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A3
7 Lâm Thị Kim Chi 2000 THPT Dân tộc nội trú 12C
8 Nông Thị Hữu 2000 THPT Dân tộc nội trú 12C
9 Lương Thị Thủy 2000 THPT Dân tộc nội trú 12D
10 Triệu Thị Tươi 2000 THPT Dân tộc nội trú 12D
11 Chu Thị Hải Yến 2000 THPT Đồng Đăng 11A1
12 Lương Bình Chương 2000 THPT Đồng Đăng 11A1
13 Chu Thị Thuận 2000 THPT Đồng Đăng 11A1
14 Hoàng Thị Kim Nhung 2000 THPT Đồng Đăng 11A1
15 Hà Thị Tươi 2000 THPT Đồng Đăng 11A1
16 Vy Kim Hương 2001 THPT Đồng Đăng 11A3
17 Hà Thị Thơm 2000 THPT Đồng Đăng 11A4
18 Liễu Thị Son 2000 THPT Đồng Đăng 11A9
VI. CHI NHÁNH QUẢNG NINH
1 Trần Thanh Xuân 2000 THPT Lê Quý Đôn 12A6
2 Chu Đặng Nhật Quân 2001 THPT Lê Quý Đôn 11A6
3 Hoàng Ngọc Hiền 2000 THPT Lê Quý Đôn 12A2
4 Triệu Minh Công 2001 THPT Lê Quý Đôn 11A1
5 Trần Thị Mai 2001 THPT Lê Quý Đôn 11A4
6 Trịnh Văn Phương 2000 THPT Lê Quý Đôn 12A1
7 Lê Thị Hoàng Anh 2000 THPT Lê Quý Đôn 12A3
8 Nguyễn Quang Khang 2001 THPT Lê Quý Đôn 11A2
9 Nguyễn Thị Tuyết 2000 THPT Trần Phú 12A1
10 Đoàn Thị Hải Yến 2000 THPT Trần Phú 12A2
11 Bùi Mạnh Cường 2000 THPT Trần Phú 12A3
12 Lê Đức Hải Long 2000 THPT Trần Phú 12A4
13 Trịnh Kiều Oanh 2000 THPT Trần Phú 12A5
14 Nguyễn Thị Thanh Hoa 2000 THPT Trần Phú 12A6
15 Nguyễn Thị Mai Hương 2000 THPT Trần Phú 12A7
16 Nguyễn Thị Chinh 2000 THPT Trần Phú 12A8
17 Vy Thị Lệ 2000 THPT Trần Phú 12A9
18 Nguyễn Xuân Quảng 2000 THPT Trần Phú 12A10
19 Đinh Thu Trà 2000 THPT Uông Bí 12B10
20 Lê Thị Hồng Hạnh 2000 THPT Uông Bí 12B8
21 Nguyễn Long Sơn 2000 THPT Uông Bí 12B8
22 Nguyễn Thu Linh 2000 THPT Uông Bí 12B5
23 Bùi Hoàng Phượng 2000 THPT Uông Bí 12B3
24 Nguyễn Khánh Ninh 2000 THPT Uông Bí 12B1
25 Nguyễn Thị Lý 2000 THPTUông Bí 12B4
26 Phạm Tiến Mạnh 2000 THPT Uông Bí 12B6
27 Lê Huy Hưng 2000 THPT Uông Bí 12B2
28 Trần Thị Thái Thảo 2000 THPT Uông Bí 12B2
VII. CHI NHÁNH BẮC NINH
1 Phạm Thị Ánh Ngọc 2000 THPT Thuận Thành số 1 12A7
Page 4
Sheet12
2 Nguyễn Thanh Thảo 2000 THPT Thuận Thành số 1 12D3
3 Trần Minh Hằng 2000 THPT Yên Phong số 1 12A15
4 Nguyễn Thu Hà 2000 THPT Yên Phong số 1 12A7
5 Nguyễn Thị Sang 2000 THPT yên Phong số 2 12A2
6 Đặng Thị Linh 2000 THPT Yên Phong số 2 12A4
7 Nguyễn Huy Nam 2000 THPT Gia Bình số 1 12A1
8 Nguyễn Thị Uyển Nhi 2000 THPT Gia Bình số 1 12A9
9 Nguyễn Quang Huy 2000 Chuyên Bắc Ninh 12Lý
10 Lương Thế Bằng 2000 Chuyên Bắc Ninh 12Tin
11 Đào Đức Thắng 2000 THPT Nguyễn Đăng Đạo 12A1
12 Vũ Thị Yến Linh 2000 THPT Nguyễn Đăng Đạo 12A6
13 Nguyễn Thị Luyến 2000 THPT Ngô Gia Tự 12A5
14 Vũ Thị Thủy 2000 THPT Ngô Gia Tự 12A8
15 Đặng Đình Văn 2000 THPT Hàn Thuyên 12a2
16 Nguyễn Thị Anh 2000 THPT Hàn Thuyên 12a6
17 Nguyễn Văn Hội 2000 THPT QUẾ VÕ SỐ 1 12A1
18 Lê Thị Hiền 2000 THPT QUẾ VÕ SỐ 1 12A1
19 Bùi Thị Quyên 2000 THPT Lương Tài 12A1
20 Đỗ Văn Tuấn 2000 THPT Lương Tài 12A2
21 Cao Xuân Khánh 2000 THPT Tiên Du số 1 12a2
22 Nguyễn Thị Huyền 2000 THPT Tiên Du số 1 12a4
23 Trịnh Hoài Linh 2000 THPT Tiên Du số 1 12a1
24 Nguyễn Thị Mai Anh 2000 THPT Lê Văn Thịnh 12A12
25 Nguyễn Thị Thùy 2000 THPT Lê Văn Thịnh 12a1
26 Nguyễn Thị Huyền 2000 THPT Hàm Long 12H6
27 Nguyễn Thị Quỳnh 2000 THPT Quế Võ 3 12A1
28 Hàn Thị Nương 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A3
29 Nguyễn Thị Thanh 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A5
30 Nguyễn Thắng Quyết 2000 THPT Thuận Thành số 2 12A1
31 Lê Thị Ngọc Mai 2000 THPT Thuận Thành số 2 12A2
32 Nguyễn Thị Lan 2000 THPT Hoàng Quốc Việt 12A1
33 Lê Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Nguyễn Văn Cừ 12A3
34 Trương Ngọc Uyên 2000 THPT Nguyễn Văn Cừ 12A6
35 Nguyễn Đức Nhân 2000 THPT Lý Nhân Tông 12A1
36 Đỗ Văn Thành 2000 THPT Lý Nhân Tông 12A0
37 Đoàn Đắc Khoa 2000 THPT Lương Tài 2 12A1
38 Nguyễn Thị Chinh 2001 THPT Quế Võ số 2 11A2
39 Nguyễn Thị Hạnh Mai 2000 THPT Quế Võ số 2 11A11
40 Nguyễn Thị Lan Anh 2000 THPT Lý Thái Tổ 11A8
41 Dương Thị Thu 2000 THPT Lý Thái Tổ 11A6
42 Phan Thị Hằng 2000 THPT Thuận Thành 3 11A1
VIII. CHI NHÁNH PHÚ THỌ
1 Lại Thị Thu Huyền 2001 THPT Hùng Vương 11E
2 Vũ Đức Tâm 2001 THPT Hùng Vương 11B
3 Đỗ Thị Hồng 2001 THPT Hùng Vương 11K
4 Hà Thu Trang 2001 THPT Hùng Vương 11G
5 Đỗ Thị Hảo 2001 THPT Hùng Vương 11D
Page 5
Sheet12
6 Phạm Thị Hương Giang 2000 THPT Hùng Vương 12K
7 Bùi Thị Phượng 2000 THPT Hùng Vương 12H
8 Nguyễn Đức Bình 2000 THPT Hùng Vương 12I
9 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 THPT Hùng Vương 12G
10 Dương Khánh Linh 2000 THPT Hùng Vương 12B
IX. CHI NHÁNH THANH HÓA
1 Lê Thị Linh 2001 THPT Tĩnh Gia 1 10A1
2 Đậu Thị Ngọc Anh 2001 THPT Tĩnh Gia 1 10A3
3 Lê Văn Thắng 2001 THPT Tĩnh Gia 1 10A7
4 Lê Thị Huyền Trang 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A2
5 Vũ Thị Minh Nguyệt 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A2
6 Vũ Thị Hồng 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A3
7 Nguyễn Thị Thúy Anh 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A3
8 Phùng Thị Thanh Thiện 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A6
9 Ngô Thị Vân 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 11A
10 Lường Thị Na 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 10k
11 Mai Xuân Phong 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 11B
12 Lê Thị Linh Trang 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 11D
13 Lường Thị Quyên 1999 THPT Nguyễn Thị Lợi 11E
14 Phạm Thị Thu Huệ 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 11G
15 Nguyễn Duy Huy 2001 THPT Nguyễn Thị Lợi 10K
16 Trần Thị Huyền 2001 THPT Nguyễn Thị Lợi 10H
17 Nguyễn Thị Lan Anh 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5
18 Trịnh Thị Minh 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5
19 Lê Thị Bích Ngọc 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5
20 Trịnh Thị Thúy 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5
21 Ngô Thị Yến 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5
22 Ngô Thị Hồng Hạnh 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C6
23 Lê Thị Hồng 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C6
24 Lê Thị Mỹ Thuận 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C7
25 Nguyễn Thị Lâm Linh 2001 THPT Trần Ân Chiêm 10A1
26 Nguyễn Thị Minh Anh 2001 THPT Trần Ân Chiêm 10A6
27 Vũ Thị Huệ 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C7
28 Trần Nhật Phong 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C2
29 Lê Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C3
30 Hoàng Đình An 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C2
31 Lê Thị Thu Phương 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C1
32 Nguyễn Thị Hiền 1999 THPT Hoàng Lê Kha 11C6
33 Phạm Thị Thảo 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C5
34 Mai Chí Phúc 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C1
35 Nguyễn Trí Thanh 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B1
36 Lê Thị Hường 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B2
37 Nguyễn Văn Long 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B4
38 Vũ Xuân Hoài 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B6
39 Hà Thị Văn 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B3
40 Bùi Thị Phượng 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B3
41 Lê Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B2
Page 6
Sheet12
42 An Văn Minh 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B4
43 Lê Văn Sáng 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A1
44 Đặng Thị Huyền 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A2
45 Nguyễn Thị Thanh Lan 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A3
46 Nguyễn Xuân Dũng 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A4
47 Nguyễn Thị Dung 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A6
48 Nguyễn Thị Diệu 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A8
49 Nguyễn Thị Hồng Duyên 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A9
50 Mai Thị Thùy 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A10
X. CHI NHÁNH HƯNG YÊN
1 Nguyễn Thị Vân Hương 2001 THPT Văn Lâm 10A1
2 Nguyễn Duy Thuận 2001 THPT Văn Lâm 10A1
3 Trần Quang Huy 2000 THPT Văn Lâm 11A1
4 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2000 THPT Văn Lâm 11A1
5 Đào Quang Trường 2000 THPT Văn Lâm 11A1
6 Trịnh Thị Thu Trang 2000 THPT Văn Lâm 11A1
7 Nguyễn Việt Anh 2000 THPT Văn Lâm 11A1
8 Phạm Hoàng Anh 2001 THPT Hưng Yên 11A1
9 Lê Minh Tâm 2001 THPT Hưng Yên 11A1
10 Vũ Thị Khánh Linh 2001 THPT Hưng Yên 11D1
11 Phạm Thị Phương Thảo 2000 THPT Hưng Yên 12D1
12 Bùi Hoàng Nam 2000 THPT Hưng Yên 12C1
13 Đỗ Thị Lan Anh 2001 THPT Hưng Yên 11C1
14 Nguyễn Bích Thủy 2000 THPT Hưng Yên 12A1
15 Phạm Thị Trang 2000 THPT Hưng Yên 12A1
16 Đỗ Minh Hiếu 2001 THPT Văn Giang 10A
17 Nguyễn Thị Linh Hương 2001 THPT Văn Giang 10A
18 Tạ Thị Hà 2001 THPT Văn Giang 10D
19 Trương Huy Hoàng 2001 THPT Văn Giang 10B
20 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2000 THPT Văn Giang 11A
21 Phạm Thị Thu Hường 2000 THPT Văn Giang 11B
22 Vũ Thị Huyền Diệu 2000 THPT Văn Giang 11C
23 Chu Thị Vân Hạnh 2000 THPT Văn Giang 11I
24 Nguyễn Thị Hiền 2000 THPT Minh Châu 11A1
25 Mai Văn Lâm 2000 THPT Minh Châu 11A1
26 Nguyễn Tuấn Hinh 2000 THPT Minh Châu 11A2
27 Đào Thị Thu 2000 THPT Minh Châu 11A4
28 Luyện Thị Huyền Trang 2000 THPT Yên Mỹ 12A1
29 Phạm Hải Linh 2000 THPT Yên Mỹ 12A1
30 Lê Thị Hồng 2000 THPT Yên Mỹ 12A2
31 Nguyễn Thị Thùy Linh 2000 THPT Yên Mỹ 12A3
32 Đỗ Thị Ninh 2000 THPT Yên Mỹ 12A4
33 Vũ Văn Việt 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A2
34 Bùi Khánh Vân 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A2
35 Phạm Ngọc Hải Đăng 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A1
36 Phạm Thành Công 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A1
37 Võ Phùng Bảo Nhật 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A1
Page 7
Sheet12
38 Nguyễn Thị Bình 2000 THPT Mỹ Hào 12A2
39 Lê Anh Đức 2000 THPT Mỹ Hào 11A8
40 Lê Thị Lan 2000 THPT Mỹ Hào 11A7
41 Nguyễn Thị Hà 2000 THPT Mỹ Hào 11A9
42 Lê Minh Phụng 2001 THPT Mỹ Hào 10A10
43 Bùi Thị Thanh Thúy 2001 THPT Khoái Châu 11A1
44 Vũ Thị Nghĩa 2001 THPT Khoái Châu 11A2
45 Nguyễn Hữu Thành 2001 THPT Khoái Châu 11A4
46 Nguyễn Duy Thịnh 2001 THPT Khoái Châu 11A6
47 Hoàng Thị Lan Linh 2000 THPT Khoái Châu 12A2
48 Nguyễn Thị Huyền 2000 THPT Khoái Châu 12A3
49 Nguyễn Thị Dịu 2000 THPT Khoái Châu 12A7
50 Hoàng Trọng Nghĩa 2000 THPT Khoái Châu 12A5
STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp
1 Huỳnh Thị Quỳnh Trang 2001 THPT 1-5 11C4
2 Nguyễn Lan Anh 2001 THPT 1-5 11C4
3 Ngô Văn Giang 2000 THPT 1-5 11C1
4 Lê Thị Linh Chi 2000 THPT 1-5 11C1
5 Nguyễn Thành Long 2000 THPT 1-5 11C1
6 Nguyễn Thị Thanh Mai 2000 THPT 1-5 11C2
7 Lê Thị Hiệp 2001 THPT 1-5 11C3
8 Lê Thị Hiệp 2001 THPT 1-5 11C2
9 Trần Nguyễn Toàn 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A1
10 Lê Thiện Đức 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A3
11 Lương Thị Phương Anh 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A8
12 Nguyễn Thị Ánh Sao 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A9
13 Nguyễn Đình Bách 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A3
14 Phan Thị Tú Anh 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A11
15 Phan Thị Liễu 2000 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A2
16 Nguyễn Thị Thu Hiền 2000 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A4
17 Dương Thị Thúy Hằng 2000 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A7
18 Lưu Đình Đạt 2000 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A9
19 Nguyễn Thị Phương Trinh 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11A1
20 Nguyễn Thị Phương Anh 1999 THPT Nguyễn Trường Tộ 11C
21 Hoàng Thị Hà Phương 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11C
22 Đào Tiến Vũ 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11C
23 Võ Xuân Dũng 2001 THPT Nguyễn Trường Tộ 10A1
24 Mai Thị Nhị 2001 THPT Nguyễn Trường Tộ 10A1
25 Nguyễn Thị Khánh Linh 2001 THPT Nguyễn Trường Tộ 10C
26 Nguyễn Thị Nga 2001 THPT Nguyễn Trường Tộ 10D1
27 Hồ Hữu Nghĩa 2001 THPT Nam Đàn 1 10C1
28 Nguyễn Hà Trang 2001 THPT Nam Đàn 1 10C1
29 Phạm Thị Mai Hương 2000 THPT Nam Đàn 1 11C10
30 Hoàng Huyền Linh 2000 THPT Nam Đàn 1 11C1
31 Nguyễn Văn Ánh 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11A2
KHU VỰC BẮC TRUNG BỘ
1/ CN NGHỆ AN (1 Chi nhánh và 3 PGdtc)
Page 8
Sheet12
32 Nguyễn Thị Mỹ 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11A1
33 Nguyễn Thị Quế 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11C
34 Nguyễn Văn Quang 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11A3
35 Nguyễn Thị Hiền 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A1
36 Lê Huyền Trang 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A2
37 Nguyễn T. Hồng Nhung 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A6
38 Nguyễn Thị Thanh Trà 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A7
39 Cao Thị Ngân Hà 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A10
40 Nguyễn Thị Hiền 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11D3
41 Phan Văn Hoàn 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10A1
42 Ngô Phương Linh 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10A8
43 Hoàng Thị Thúy Ngân 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10D1
44 Lê Thị Ngọc Mai 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10D3
45 Ngô Xuân Thọ 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A1
46 Nguyễn Thị Ngọc 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A1
47 Võ Thị Hoài Thư 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A1
48 Trần Thị Thanh Tâm 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A1
49 Phùng Bá Tiến 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A1
50 Nguyễn Thị Diệu Linh 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A5
1 Phạm Thị Huyên 2000 THPT Phan Thúc Trực 11A2
2 Nguyễn Thị Thanh Sương 2001 THPT Phan Thúc Trực 10A2
3 Nguyễn Thị Thắm 2000 THPT Phan Thúc Trực 11A3
4 Nguyễn Thị Ngọc 2001 THPT Phan Thúc Trực 10A3
5 Lê Thị Trang 2000 THPT Phan Thúc Trực 11C1
6 Ngô Thị Minh Hiền 2001 THPT Diễn Châu 3 10A1
7 Hồ Lê Ngọc Hà 2001 THPT Diễn Châu 3 10A12
8 Nguyễn Thanh Toàn 2000 THPT Diễn Châu 3 11A1
9 Phan Thúy Cái 2000 THPT Diễn Châu 3 11A10
10 Đặng Thị Hằng 2000 THPT Diễn Châu 3 11A12
1 Phạm Hùng Nhĩa 2000 THPT Hương Khê 11A2
2 Trần Mai Thùy Linh 2000 THPT Hương Khê 11A6
3 Nguyễn Thị Hằng 2000 THPT Hương Khê 11A6
4 Lương Thị Hoài 2000 THPT Hương Khê 11A6
5 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 2000 THPT Hương Khê 11A6
6 Nguyễn Thị Thơ 2000 THPT Hương Khê 11A6
7 Phạm Thị Ngọc Chi 2001 THPT Hương Khê 10A1
8 Lê Thị Linh Chi 2001 THPT Hương Khê 10A6
9 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 2001 THPT Hương Khê 10A6
10 Lê Thị Thảo 2001 THPT Hương Khê 10A6
1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A1
2 Lê Thị Hà 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A2
3 Nguyễn Thị Mi Na 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A2
4 Nguyễn Hải Huy 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A1
5 Đoàn Thị Lan 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A1
3/CN HÀ TĨNH
4/CN QUẢNG BÌNH
2/PGDtn Diễn Châu
Page 9
Sheet12
6 Nguyễn Thị Yến 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A3
7 Trương Thị Huyền 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A5
8 Mai Thị Nga 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A8
9 Hoàng Thị Khánh Linh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A8
10 Hoàng Thị Bích Dịu 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A1
11 Trần Thị Trà 2000 THPT Hùng Vương 11A7
12 Trần Mai Ly 2000 THPT Hùng Vương 11A5
13 Ngô Sỹ Phi Hùng 2000 THPT Hùng Vương 11A1
14 Ngô Thị Thùy Linh 2000 THPT Hùng Vương 11A5
15 Nguyễn Trần Trà My 2000 THPT Hùng Vương 11A5
16 Nguyễn Tuấn Anh 2000 THPT Hùng Vương 11A4
17 Nguyễn Thị Loan 2000 THPT Hùng Vương 11A3
18 Nguyễn Thị Thoa 2000 THPT Hùng Vương 11A9
19 Nguyễn Thị Mai Hoa 2000 THPT Hùng Vương 11A1
20 Ngô Thị Tố Loan 2000 THPT Hùng Vương 11A1
21 Nguyễn Thị Hoài Phương 2000 THPT Ninh Châu 11A1
22 Đố Thị Thúy An 2000 THPT Ninh Châu 11A2
23 Từ Sỹ Hòa 2000 THPT Ninh Châu 11A2
24 Nguyễn Thị Lệ Thủy 2000 THPT Ninh Châu 11A3
25 Đỗ Văn Hải 2001 THPT Ninh Châu 10A4
26 Mai Thị Thanh Huyền 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A8
27 Trần Minh Thuận 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A2
28 Phạm Quang Vũ 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A1
29 Phạm Thị Duyên 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A2
30 Lê Thị Quỳnh Ngà 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A3
31 Tạ Quang Thanh 2000 THPT Quang Trung 12A6
32 Phan Văn Thao 2000 THPT Quang Trung 12A6
33 Nguyễn Thị Thanh Xuân 2000 THPT Quang Trung 12A12
34 Nguyễn Liên Trinh 2000 THPT Quang Trung 12A13
35 Nguyễn Ngọc Nhi 2000 THPT Quang Trung 12A13
36 Đàm Thị Thanh Huyền 2000 THPT Quang Trung 12A13
37 Võ Thùy Linh 2000 THPT Quang Trung 12A6
38 Bùi Quang Huy 2000 THPT Quang Trung 12A3
39 Đặng Trọng Nghĩa 2000 THPT Quang Trung 12A4
40 Lê Thị Thanh Hiền 2000 THPT Quang Trung 12A2
41 Nguyễn Thị Phương Thảo (A) 2000 THPT Đồng Hới 11A1
42 Nguyễn Thị Khánh Hòa 2000 THPT Đồng Hới 11A2
43 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2000 THPT Đồng Hới 11A3
44 Nguyễn Duy Khánh 2000 THPT Đồng Hới 11C1
45 Nguyễn Thị Hồng Yến 2000 THPT Đồng Hới 11C4
46 Nguyễn Thị Anh Đào 2000 THPT Lê Lợi 11A1
47 Hoàng Thị Hằng 2000 THPT Lê Lợi 11A1
48 Nguyễn Thùy Nga 2000 THPT Lê Lợi 11A1
49 Nguyễn Thị Thảo 2000 THPT Lê Lợi 11A1
50 Đinh Quang Nam 2000 THPT Lê Lợi 11A1
1 Hoàng Ngọc Phương 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B2
5/CN QUẢNG TRỊ
Page 10
Sheet12
2 Lê Thị Diệu Hương 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B2
3 Võ Thị Đào 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B2
4 Nguyễn Thị Hà 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B2
5 Trần Thị Chung 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B1
6 Nguyễn Thị Hương Trà 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B1
7 Thái Thị Lệ Trinh 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B1
8 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B1
9 Lê Đức Huy 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2
10 Nguyễn Viết Bảo 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2
11 Nguyễn Thành Quân 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2
12 Nguyễn Thị Hiếu 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B1
13 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B5
14 Nguyễn Thị Ái Nhung 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B1
15 Nguyễn Xuân Hồng 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2
16 Nguyễn Thị Thạch Thảo 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2
17 Nguyễn Thị Thanh Hằng 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B3
18 Lê Thị Thanh Ngọc 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B3
19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B1
20 Trần Thị Huyền Trang 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B1
21 Ngô Thị Kiều Trinh 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B1
22 Hoàng Việt Hùng 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B2
23 Hồ Thị Diên 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B3
24 Hồ Thị Hinh 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B2
25 Võ Viết Dũng 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B10
26 Nguyễn Thị Muội 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B1
27 Nguyễn Thị Thu Ni 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B9
28 Võ Văn Minh 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B4
29 Nguyễn Nhật Tăng 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B8
30 Lê Mậu Hùng 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B11
31 Nguyễn Thị Thủy Ngân 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B3
32 Phan Hiệu Ngân 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B12
33 Trịnh Việt Trinh 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Tin
34 Nguyễn Thị Phương 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Hóa
35 Hoàng Long Thiên Phước 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Hóa
36 Phùng Khánh Duyên 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Hóa
37 Lê Ngọc Ngân Hà 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sinh
38 Nguyễn Quốc Trung 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sinh
39 Nguyễn Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sinh
40 Nguyễn Thị Phương 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sử - Địa
41 Nguyễn Thị Thu Uyên 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sử - Địa
42 Trương Lê Việt Hằng 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Anh
43 LÊ LÂM TẤN 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A1
44 NGUYỄN ĐÌNH TOÀN 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A1
45 LÊ THỊ THU TRANG 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12B6
46 LÊ THỊ MINH CHÂU 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A2
47 HỒ A THU NA 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12B6
48 HỒ THỊ PHÉNG 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12B4
Page 11
Sheet12
49 LÊ THỊ THANH TÂM 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A1
50 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A1
1 Lê Thị Quỳnh Như 2001 THPT Gia Hội 11B4
2 Lý Thục Khánh Ngọc 2001 THPT Gia Hội 11B7
3 Trần Đăng Khoa 2001 THPT Gia Hội 11B1
4 Trần Thị Vy 2001 THPT Gia Hội 11B3
5 Võ Trung Hiếu 2001 THPT Gia Hội 11B8
6 Hồ Viết Quốc Thắng 2000 THPT Gia Hội 11B11
7 Lê Minh Hoàng 2000 THPT Gia Hội 11B13
8 Hoàng Thị Tường Vi 2000 THPT Gia Hội 11B12
9 Lê Nhật Minh 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A2
10 Đặng Quốc Minh 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A3
11 Lê Phương Hòa 2000 THPT Nguyễn Huệ 12B6
12 Trần Hoàng Nhi 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A6
13 Lê Thị Hồng Ngọc 2000 THPT Nguyễn Huệ 12B3
14 Lê Lê Ngọc Anh 2000 THPT Nguyễn Huệ 12B1
15 Võ Văn Quốc Phương 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A7
16 Trương Văn Phước 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A7
17 Lê Thị Anh Đào 2000 THPT Hương Trà 11B1
18 Châu Thị Dạ Hương 2000 THPT Hương Trà 11B1
19 Phan Thị Minh Nguyệt 2000 THPT Hương Trà 11B1
20 Trần Thị Phương Loan 2000 THPT Hương Trà 11B2
21 Ngyễn Thị Ngọc Ling 2000 THPT Hương Trà 11B2
22 Nguyễn Thị Thanh Nga 2000 THPT Hương Trà 11B2
23 Nguyễn Phẩm 2000 THPT Hương Trà 11B2
24 Trần Thị Đan Như 2000 THPT Hương Trà 11B4
25 Đặng Hoàng Đức 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Toán 1
26 Tống Ngọc Chung 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Toán 1
27 Ngô Nguyễn Quỳnh Mơ 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Toán 2
28 Nguyễn Bảo Trân 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Hóa 1
29 Trần Cát Quỳnh Châu 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Sinh
30 Hoàng Vũ Minh Thảo 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Tin
31 Nguyễn Thị Hồng Minh 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Sử
32 Trần Văn Thế Đạt 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Địa
33 Ngô Thị Ngọc Nhi 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Anh 2
34 Tống Thanh Minh 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Nhật
35 Hồ Thị Kiều My 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B1
36 Trần Thị Như 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B1
37 Nguyễn Thị Liễu 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B2
38 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B2
39 Trần Xuân Đức 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B3
40 Lê Văn Hòa 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B4
41 Nguyễn Thị Thùy Nhung 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B10
42 Văn Thị Bảo Vy 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B11
43 Lê Huy An Thái 1999 THPT Hai Bà Trưng 11A1
44 Trần Nhơn Tiến 2000 THPT Hai Bà Trưng 11A2
6/CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ
Page 12
Sheet12
45 Hồ Ngọc Huấn 2000 THPT Hai Bà Trưng 11A3
46 Nguyễn Ngọc Thùy Vi 2000 THPT Hai Bà Trưng 11A6
47 Phan Thị Thanh Phương 2000 THPT Hai Bà Trưng 11A7
48 Hoàng Thị Thu Hiền 2000 THPT Hai Bà Trưng 11B1
49 Hoàng Mỹ Hiền 2000 THPT Hai Bà Trưng 11D1
50 Trương Thị Nhật Vy 2000 THPT Hai Bà Trưng 11D2
51 Trần Thị Vi 2000 THPT Thuận An 11B10
52 Phan Thanh Tân 2000 THPT Thuận An 11B10
53 Phan Mỹ Hảo 2000 THPT Thuận An 11B1
54 Hồ Thị Thúy Kiều 2001 THPT Thuận An 11B9
55 Hồ Sang Sun 2001 THPT Thuận An 11B1
56 Hồ Anh Quân 2001 THPT Thuận An 11B12
57 Phan Thị Nhung 2001 THPT Thuận An 11B5
58 Lê Nguyên Khôi 1999 THPT Thuận An 11B4
59 Lê Văn Khoa 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B12
60 Lê Phan Thành Đạt 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B7
61 Phan Thị Thanh Huyền 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B14
62 Nguyễn Thị Huyền Trang 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B4
63 Đặng Thị Tuyết Sương 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B10
64 Huỳnh Thị Uyên Thi 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B8
65 Trần Sỹ Việt 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B13
66 Mai Thị Ngọc Huyền 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B1
1 Đào Thị Kim Phương 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/2
2 Nguyễn Trần Mỹ Hoàng 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/3
3 Nguyễn Thị Kim Nguyên 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/4
4 Bùi Thị Thanh Nga 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/6
5 Mai Thị Hồng 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/9
6 Nguyễn Phú Thân 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/10
7 Ngô Thị Hường 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/1
8 Lý Trang 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/2
9 Lê Hữu Hoàng Huy 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/5
10 Nguyễn Thị Hồng Vân 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/6
11 Hứa Thị Thúy Hòa 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/1
12 Từ Nam 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/2
13 Đỗ Thị Tường My 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/3
14 Phan Thị Thanh Hoa 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/7
15 Trà Ngô Thị Xuân Quỳnh 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/8
16 Nguyễn Thị Thanh Hiền 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12B1
17 Nguyễn Thị Thanh Thùy 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12C1
18 Ngô Lê Quân 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12B2
19 Phan Lê Ngọc Thư 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12C1
20 Lê Xuân Bách 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12D1
21 Nguyễn Thị Thu Hằng 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12D1
22 Trần Thị Lâm Thảo 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12B2
23 Phạm Hòa Nhi 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12C2
24 Nguyễn Khắc Hoàng 2000 THPT Ngô Quyền 12/3
8/CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Page 13
Sheet12
25 Phạm Thị Thu Hường 2000 THPT Ngô Quyền 12/2
26 Huỳnh Phi Hiếu 2000 THPT Ngô Quyền 12/4
27 Hoàng Phúc Loan 2000 THPT Ngô Quyền 12/1
28 Trần Văn Phúc 2000 THPT Ngô Quyền 12/2
29 Trần Phước Thông 2000 THPT Ngô Quyền 12/5
30 Hứa Thị Kiều Trinh 2000 THPT Ngô Quyền 12/6
31 Đinh Thị Tố Quyên 2000 THPT Ngô Quyền 12/7
32 Võ Thị Thanh Ngân 2000 THPT Thái Phiên 11/1
33 Lê Văn Võ Hiệp 2000 THPT Thái Phiên 11/1
34 Đào Thị Thúy Ngân 2000 THPT Thái Phiên 11/1
35 Tôn Thất Quỳnh Anh 2000 THPT Thái Phiên 11/5
36 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 2000 THPT Thái Phiên 11/7
37 Hoàng Kim Tú 2001 Trường THPT Trần Phú 10/3
38 Đỗ Văn Anh Thắng 2001 Trường THPT Trần Phú 10/4
39 Ngô Khải Khang 2001 Trường THPT Trần Phú 10/10
40 Dương Thế Hiển 2001 Trường THPT Trần Phú 10/14
41 Doãn Bảo Ngọc 2001 Trường THPT Trần Phú 10/17
42 Trần Anh Phương Thảo 2000 Trường THPT Trần Phú 11/10
43 Lê Mỹ Uyên 2000 Trường THPT Trần Phú 11/10
44 Võ Văn Minh Trí 2000 Trường THPT Trần Phú 11/13
45 Phạm Viết Thanh 1999 Trường THPT Trần Phú 12/03
46 Huỳnh Khánh Linh 1999 Trường THPT Trần Phú 12/19
47 Nguyễn Bùi Ngọc Hân 2001 THPT Thanh Khê 12.1
48 Đoàn Thị Quỳnh Trang 2001 THPT Thanh Khê 12.7
49 Tôn Thất Nhật Quang 2001 THPT Thanh Khê 12.3
50 Nguyễn Minh Triết 2000 THPT Thanh Khê 12.1
51 Vũ Thị Uyên 2000 THPT Thanh Khê 12.5
52 NGUYỄN PHI SƠN 2000 THPT Thanh Khê 12/2
53 Trần Ngọc Nhật Huyền 2000 Tôn Thất Tùng 11/13
54 Nguyễn Thị Thanh Thy 2000 Tôn Thất Tùng 11/11
55 Võ Xuân Quỳnh 2000 Tôn Thất Tùng 11/3
56 Nguyễn Lê Khánh Vân 2000 Tôn Thất Tùng 11/5
57 Phạm Quốc Hùng 2000 Tôn Thất Tùng 11/1
58 Trần Thị Ánh 2000 Tôn Thất Tùng 11/11
59 Huỳnh Thị Thương 2000 Tôn Thất Tùng 11/12
60 Nguyễn Công Dương 2000 Tôn Thất Tùng 11/12
61 Phùng Thị Lợi 2000 Tôn Thất Tùng 11/2
62 Từ Thị Kim Trang 2000 Tôn Thất Tùng 11/3
63 Lê Thị Kiều Anh 2000 Tôn Thất Tùng 11/4
64 Trần Tiến Hoàn 2000 Tôn Thất Tùng 11/6
65 Mai Thị Thu Nhung 2000 Tôn Thất Tùng 11/8
66 Đặng Thị Cẩm Chi 2000 Tôn Thất Tùng 11/9
1 Nguyễn Thị Thương 1999 Trường THPT Khai Trí 11/1
2 Nguyễn Hoàng Hải Yến 2000 Trường THPT Khai Trí 11/1
3 Nguyễn Thái Dương 2001 Trường THPT Khai Trí 10/1
4 Nguyễn Huy 2001 Trường THPT Khai Trí 10/1
9/CHI NHÁNH SÔNG HÀN
Page 14
Sheet12
5 Trần Tân Tỵ 2001 Trường THPT Khai Trí 10/1
1 Từ Bảo Ny 2001 THPT Phan Bội Châu 11/4
2 Trương Đoàn Thành 2001 THPT Phan Bội Châu 11/11
3 Nguyễn Anh Triều 2001 THPT Phan Bội Châu 11/11
4 Trần Văn Tuấn 2001 THPT Phan Bội Châu 11/13
5 Ngô Công Đài 2001 THPT Phan Bội Châu 11/13
6 Nguyễn Thị Tường Vy 2002 THPT Phan Bội Châu 10/13
7 Huỳnh Thị Hiền 2001 THPT Phan Bội Châu 11/8
8 Lê Trung Thái 2001 THPT Phan Bội Châu 11/8
9 Nguyễn Trung Tình 2001 THPT Phan Bội Châu 11/6
10 Huỳnh Thị Cẩm Phương 2001 THPT Phan Bội Châu 11/0
11 Võ Thị Thanh Huệ 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 11A2
12 Nguyễn Thị Vĩnh Uyên 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 11A1
13 Hồ Quang Huy 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 11C3
14 Nguyễn Thị Như Kha 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12A1
15 Nguyễn Thị Thanh Thùy 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12A1
16 Trần Thị Lê Ly 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12C1
17 Ka Thị Thu Nguyên 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12C3
18 Nguyễn Thị Thiên Trúc 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12A3
19 Nguyễn Thị Bích Vân 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C1
20 Nguyễn Thị Y Bình 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C1
21 Phạm Thị Ánh Nguyệt 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C1
22 Nguyễn Phạm Thnah Thủy 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C1
23 Võ Thị Hồng Duyên 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C7
24 Ngô Thị Trang 2001 THPT Trần Hưng Đạo 10C4
25 Võ Thị Ly 2000 THPT Trần Hưng Đạo 10C7
26 Nguyễn Thị Thanh Hương 2000 THPT Trần Hưng Đạo 10C4
27 Nguyễn Thị Nhi Trinh 2001 THPT Núi Thành 10//4
28 Ngô Thị Tú Thơ 2001 THPT Núi Thành 10/14
29 Ngô Thị Thủy Quyên 2001 THPT Núi Thành 10/16
30 Nguyễn Kim Thương 2000 THPT Núi Thành 11/2
31 Lương Thị Huỳnh Thư 2000 THPT Núi Thành 11/9
32 Trần Thị Hoài Ly 2000 THPT Núi Thành 11/10
33 Phạm Thị Mỹ Quyên 2000 THPT Núi Thành 11/11
34 Phan Nguyễn Ánh Ngọc 2000 THPT Núi Thành 11/12
35 Võ Thị Thu Hiền 2001 THPT Nguyễn Dục 11/10
36 Nguyễn Văn Duy 2001 THPT Nguyễn Dục 11/2
37 Nguyễn Tấn Vũ 2001 THPT Nguyễn Dục 11/4
38 Nguyễn Thị Vi 2001 THPT Nguyễn Dục 11/6
39 Thái Thị Thu 2001 THPT Nguyễn Dục 11/7
40 Lưu Thị Thanh Hải 2000 THPT Nguyễn Dục 11/9
41 Võ Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Nguyễn Dục 12/5
42 Châu Thị Nhật Hà 2000 THPT Nguyễn Dục 12/1
43 Võ Thị Anh Thư 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/1
44 Nguyễn Thiều Yên Phương 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/1
45 Nguyễn Thiị Quỳnh Như 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/1
9/CHI NHÁNH QUẢNG NAM
Page 15
Sheet12
46 Thái Bình Dương 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/5
47 Nguyễn Thiị Hiếu Thảo 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/11
48 Phạm Thị Kiều Trang 2001 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 10/7
49 Phạm Thị Kim Ngân 2001 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 10/8
50 Hà Thị Minh Thư 2001 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 10/10
1 Ngô Huỳnh Đức 2000 THPT Sào Nam 11/1
2 Nguyễn Trang Huệ Tâm 2000 THPT Sào Nam 11/2
3 Trần Văn Phú 2000 THPT Sào Nam 11/11
4 Bùi Ngọc Hân 2000 THPT Sào Nam 11/4
5 Trần Thị Mỹ Lệ 2000 THPT Sào Nam 11/8
6 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 2000 THPT Sào Nam 11/9
7 Phạm Thị Như Thủy 2000 THPT Sào Nam 11/10
8 Nguyễn Thị Ngọc Lê 2000 THPT Sào Nam 11/06
9 Võ Thị Thư 2000 THPT Sào Nam 11/3
10 Huỳnh Việt Trí 2000 THPT Sào Nam 11/5
1 Lê Thành Long 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 TOÁN 2
2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 TIN
3 Lê Thị Phúc 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 HÓA
4 Võ Thị Hồng Nhung 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 SINH
5 Võ Thị Kim Khuyên 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 C2
6 Võ Lê Ngọc Diệp 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B2
7 Tạ Ngọc Trường 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B10
8 Nguyễn Thị Hồ Hạ 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B3
9 Trần Quốc Triệu 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B7
10 Nguyễn Bùi Quỳnh Ngân 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B13
11 Phạm Thị Thùy Linh 2000 THPT số 1 Tư Nghĩa 11A01
12 Lê Mỹ Hải 2000 THPT số 1 Tư Nghĩa 11A03
13 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2000 THPT số 1 Tư Nghĩa 11A04
14 Huỳnh Thị Thúy Kiều 2000 THPT số 1 Tư Nghĩa 11A05
15 Nguyễn Thế Chí 2000 THPT số 2 Mộ Đức 11B1
16 Nguyễn Thị Bảo Yến 2000 THPT số 2 Mộ Đức 11B2
17 Nguyễn Gia Huy 2000 THPT số 2 Mộ Đức 11B3
18 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2000 THPT số 2 Mộ Đức 11B4
19 Nguyễn Thị Thúy Vui 2000 THPT Sơn Mỹ 12a4
20 Nguyễn Thị Bích Diễm 2000 THPT Sơn Mỹ 12a6
21 Phạm Thị phương Thảo 2000 THPT Sơn Mỹ 12a10
22 Nguyễn Hoàng Vương 2000 THPT Sơn Mỹ 12a5
23 Nguyễn Thị Phương Dung 2000 THPT Bình Sơn 11B1
24 Huỳnh Thị Hòa 2000 THPT Bình Sơn 11B2
25 Mai Xuân Tài 2000 THPT Bình Sơn 11B7
26 Nguyễn Thị Hân 2000 THPT Bình Sơn 11B9
STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp
10/PGDTN NAM PHƯỚC
11/CN QUẢNG NGÃI (1 Chi nhánh và 2 PGDtc)
KHU VỰC NTB&TN
Page 16
Sheet12
I CN Bình Đinh
1 Võ Thị Mỹ Hiền 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1
2 Bùi Mỹ Linh 1999 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1
3 Phạm Thị Minh Khuê 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1
4 Tô Lê Cẩm Tú 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1
5 Đào Minh Tân 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1
6 Phạm Thị Thanh Thi 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1
7 Võ Thị Minh Kiều 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A2
8 Hà Trọng Phúc 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A2
9 Trần Minh Hiếu 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A1
10 Nguyễn Thiện Khang 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A2
11 Phạm Thị Tuyết Trinh 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A4
12 Châu Đăng Kiều My 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A5
13 Nguyễn Thị Hà 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A6
14 Lê Hùng Khánh Linh 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A8
15 Nguyễn Thị Nghĩa 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A9
16 Nguyễn Thị Hảo 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A9
17 Đỗ Thị Thu Thanh 2000 THPT Quang Trung 11A2
18 Nguyễn Thị Minh Hiếu 2000 THPT Quang Trung 11A3
19 Võ Thanh Tâm 2000 THPT Quang Trung 11A3
20 Nguyễn Thị Thùy Ngân 2000 THPT Quang Trung 11A4
21 Lê Thủy Triều 2000 THPT Quang Trung 11A5
22 Nguyễn Thị Phương Linh 2000 THPT Quang Trung 11A9
23 Nguyễn Trang Niu 2000 THPT Quang Trung 11A9
24 Nguyễn Thị Kim Hà 2000 THPT Quang Trung 11A11
25 Bùi Thị Linh Chi 2000 THPT số 1 Tuy Phước 11A1
26 Võ Thị Thùy Ngân 2000 THPT số 1 Tuy Phước 11A3
27 Võ Thành Tín 2000 THPT số 1 Tuy Phước 11A10
28 Phạm Thị Xuân Hiền 2000 THPT số 1 Tuy Phước 11A4
29 Nguyễn Thị Bích Vân 2001 THPT số 1 Tuy Phước 10A3
30 Đoàn Thị Huyền Trang 2001 THPT số 1 Tuy Phước 10A1
31 Hồ Ngọc Nghĩa 2001 THPT số 1 Tuy Phước 10A2
32 Nguyễn Quốc Nhiên 2001 THPT số 1 Tuy Phước 10A1
33 Bùi Đức Túc 2000 THPT Quốc Học 11A1
34 Huỳnh Công Luân 2000 THPT Quốc Học 11A2
35 Phạm Thị Hồng Loan 2000 THPT Quốc Học 11A3
36 Vương Yến Nhi 2000 THPT Quốc Học 11A4
37 Bùi Hà Hải Long 2000 THPT Quốc Học 11A5
38 Nguyễn Nhị Tú 2000 THPT Quốc Học 11A6
39 Nguyễn Đặng Khánh Hưng 2000 THPT Quốc Học 11A7
40 Nguyễn Thị Thảo Bình 2000 THPT Quốc Học 11A8
41 Đặng Thị Quỳnh Như 2000 THPT Quốc Học 11A9
42 Nguyễn Thị Mai Sương 2000 THPT Quốc Học 11X1
43 Ngô Thị Xuân Phương 2000 THPT Nguyễn Trân 12AB1
44 Nguyễn Thị Kim Huyền 2000 THPT Nguyễn Trân 12AB2
45 Hồ Xuân Tuấn 2000 THPT Nguyễn Trân 12AB3
46 Hồ Văn Tài 2000 THPT Nguyễn Trân 12AB4
Page 17
Sheet12
47 Phan Thị Trang Đài 2000 THPT Nguyễn Trân 12AD1
48 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Nguyễn Trân 12AD2
49 Lê Thị Minh 2000 THPT Nguyễn Trân 12AD3
50 Huỳnh Thị Thùy 2000 THPT Nguyễn Trân 12D1
51 Lê Thị Thúy Nương 2000 THPT Nguyễn Trân 12D2
52 Bùi Huỳnh Thanh Tùng 2000 THPT Nguyễn Trân 12A
53 Trương Tuyết Hoa 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Anh
54 Nguyễn Phương Thùy 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Toán
55 Phan Thị Bích Dâng 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyênLý
56 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Hóa
57 Đặng Hồng Trâm 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Sinh
58 Nguyễn Vũ Khôi 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Toán
59 Nguyễn Nhất Hành 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên văn
60 Nguyễn Thị Tố Trinh 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Văn
61 Trần Thị Kim Thùy 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Toán
62 Trần Thị Kiều Trinh 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Anh
II Phú Yên
1 Võ Trung Nguyên 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Anh 1
2 Nguyễn Công Đoàn 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Toán 1
3 Liêu Thị Phúc 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Văn
4 Nguyễn Quang Tuấn 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 11 Hóa
5 Dương Bảo Trâm 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Toán 2
6 Hồ Mai Triết 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Toán 2
7 Nguyễn Hằng Hương Giang 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 11 Lý
8 Nguyễn Lê Minh Thùy 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Tin
9 Phạm Thanh Son 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Lý
10 Ngô Tuấn Anh 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Anh 2
11 Nguyễn Thị Thúy Qua 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C1
12 Trần Thị Bích Mận 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C6
13 Nguyễn Viết Đại 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C2
14 Nguyễn Đức Tố 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C5
15 Đinh Thị Hồng Hương 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C9
16 Hồ Xuân Triệu 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C1
17 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C2
18 Nguyễn Thị Tường Quy 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C9
19 Lương Văn Thành 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A
20 Nguyễn Thị Minh Thanh 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A
21 Nguyễn Trọng Nghĩa 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A
22 Trần Công Rin 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A
23 Nguyễn Ngọc Thanh Nương 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A
24 Phan Thị Minh Anh 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A
25 Nguyễn Thị Minh Ánh 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A
26 Đào Trọng Ngô 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A
27 Nguyễn Thị Minh Trâm 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12A
28 Lê Thị Hạnh Quyên 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12A
29 Nguyễn Thị Uyển Quỳnh 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12A
30 Diệp Thị Ái Mỹ 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12B
Page 18
Sheet12
31 Hoàng Thị Mạnh Kiều 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12B
32 Hồ Văn An 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12B
33 Huỳnh Thị Hồng Quý 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12A
34 Lê Thị Hồng Hạnh 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12B
35 Phan Thị Thảo 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A1
36 Nguyễn Thị Lộc 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A1
37 Nguyễn Thanh Xuyên 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A5
38 Nguyễn Thị Ánh Hồng 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A1
39 Nguyễn Thị Kim Lý 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A2
40 Bùi Xuân Nam 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A3
41 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A4
42 Bùi Thị Bông 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A3
III Khánh Hòa
1 Võ Nguyễn Thùy Trang 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B2
2 Hồ Thàm Minh Minh 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B3
3 Lê Thị Minh Thư 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B5
4 Trương Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B6
5 Hồ Thị Thu Thảo 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B8
6 Nguyễn Minh Tâm 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B9
7 Võ Nguyễn Xuân Định 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B10
8 Phạm Thị Tuyết Mai 1999 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B14
9 Lê Nguyễn Ngọc Hội 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B15
10 Nguyễn Uyên Nhi 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B16
11 Lê Lâm Trường 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B2
12 Lê Thị Ý Nhi 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B4
13 Đỗ Văn Hoàng 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 10A1
14 Nguyễn Hồng Phong 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 10A9
15 Nguyễn Thị Kim Huyền 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B5
16 Nguyễn Thị Kim Thanh 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B7
17 Nguyễn Sơn Tùng 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B3
18 Nguyễn Thanh Hoàng vũ 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B6
19 Phan Nguyễn Xuân Uyên 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 10A1
20 Nguyễn Thị Xuân 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 10A2
21 Hoàng Thanh Phong 2001 THPT Hà Huy Tập 10C6
22 Vũ Yên Khánh Linh 2001 THPT Hà Huy Tập 10C5
23 Hồ Thuận Thiên 2001 THPT Hà Huy Tập 10C7
24 Huỳnh Lan Xuân 2001 THPT Hà Huy Tập 10C1
25 Nguyễn Thị Duy Lành 2001 THPT Hà Huy Tập 10C10
26 Nguyễn Minh Tú 2000 THPT Hà Huy Tập 11B3
27 Đặng Thị Ngọc Thanh 2000 THPT Hà Huy Tập 11B4
28 Hồ Đại Phương 2000 THPT Hà Huy Tập 11B5
29 Sa Ly 2000 THPT Hà Huy Tập 11B1
30 Phạm Hoàng Huy 2000 THPT Hà Huy Tập 11B9
31 Lê Phương Linh 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11H
32 Nguyễn Anh Tuấn 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11H
33 Nguyễn Thành Vinh 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11H
34 Nguyễn Xuân Minh Thy 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11V
Page 19
Sheet12
35 Vũ Đặng Lan Trinh 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11A2
36 Nguyễn Hồng Khương Ngọc 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12L
37 Võ Thị Thanh Huyền 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12A2
38 Nguyễn Kiều Quỳnh Trang 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12S
39 Phan Bá Bảo Tin 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12S
40 Nguyễn Quốc Cường 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12Tin
41 Lê Bảo Hân 1999 THPT Phan Bội Châu 11D1
42 Lê Hữu Phước 2001 THPT Phan Bội Châu 10A5
43 Đoàn Thị Kim Hoa 2001 THPT Phan Bội Châu 10A4
44 Cao Ngọc Lâm viên 2001 THPT Phan Bội Châu 10A3
45 Ngô Thị Kiều Diễm 2000 THPT Phan Bội Châu 10A8
46 Trần Ngọc Anh Thy 2001 THPT Phan Bội Châu 10A14
47 Nguyễn Trà My 2000 THPT Phan Bội Châu 11A1
48 Lê Thị Hồng Phúc 2000 THPT Phan Bội Châu 11A3
49 Trần Quốc Toàn 2000 THPT Phan Bội Châu 11A5
50 Dương Tường Vy 2001 THPT Phan Bội Châu 10A12
51 Phan Thị Ngọc Phước 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B1
52 Đỗ Thị Thanh Quý 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B1
53 Trương Thị Cẩm Vân 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B1
54 Châu Mạnh Cường 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2
55 Trần Nguyễn Thanh Ngân 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2
56 Nguyễn Đièn Thanh Phong 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2
57 Đinh Nữ Trường Thi 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2
58 Trần Nhật Tuyền 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2
59 Võ Nguyễn Hạ Vi 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2
60 Nguyễn Trần Thùy Linh 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B12
IV Ninh Thuận
1 Bùi Ngọc Minh Nghiêm 2000 THPT Nguyễn Trãi 11TN1
2 Nguyễn Thị Hồng Châu 2000 THPT Nguyễn Trãi 11TN1
3 Phan Minh Thắng 2000 THPT Nguyễn Trãi 11T
4 Lê Như Quỳnh 2000 THPT Nguyễn Trãi 11D1
5 Phan Thị Thùy Trúc 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A3
6 Nguyễn Thị Tường Vi 2000 THPT Lê Duẩn 11C1
7 Nguyễn Huỳnh Kim Châu 2000 THPT Lê Duẩn 11C2
8 Phạm Thị Kim Thanh 2000 THPT Lê Duẩn 11C3
9 Trần Thị Thùy Châu 2000 THPT Lê Duẩn 11C4
10 Nguyễn Thị Bình 2000 THPT Lê Duẩn 11C5
11 Nguyễn Thị Thanh Hồng 2000 THPT NINH HAI 12A1
12 Nguyễn Thị Vàng 2000 THPT NINH HAI 12A2
13 Trương Đăng Quang 2000 THPT NINH HAI 12A4
14 Võ Triệu Vương 2000 THPT NINH HAI 12A7
15 Nguyễn Thị Thùy Trang A 2000 THPT CHU VAN AN 12A1
16 Nguyễn Thị Loan Phụng 2000 THPT CHU VAN AN 12A5
17 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2000 THPT CHU VAN AN 12B1
18 Phạm Thị Ngọc Thảo 2000 THPT CHU VAN AN 12B2
V Lâm Đồng
1 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 2000 THPT Di Linh 12A1
Page 20
Sheet12
2 Vũ Thị Phương Thảo 2000 THPT Di Linh 12A1
3 Lê Thị Kim Duyên 2000 THPT Di Linh 12A2
4 Hoàng Nguyễn Quỳnh Như 2000 THPT Di Linh 12A3
5 Lê Thị Kim Anh 2000 THPT Di Linh 12A4
6 Lê Trung Tín 2000 THPT Di Linh 12A8
7 Đặng Nguyễn Thanh Hà 2000 THPT Di Linh 12A9
8 Nguyễn Kim Mai Vy 2000 THPT Di Linh 12A11
9 Lù Thị Minh Trang 2000 THPT Tà Nung 12A2
10 Lơ Mu K'Thuận 2000 THPT Tà Nung 12A2
11 Nguyễn Phương Thanh Trà 2000 THPT Tà Nung 12A2
12 Trần Thị Hải Yến 2000 THPT Tà Nung 12A2
13 Liêng Hót NôAMy 2000 THPT Tà Nung 12A2
14 Phan Thị Nhật Phương 2000 THPT Tà Nung 12A3
15 Kơ Să K'Hạnh 2000 THPT Tà Nung 12A3
16 Bon Dưng K'Liên 2000 THPT Tà Nung 12A3
17 Lơ Mu K'Nguyên 2000 THPT Tà Nung 12A3
18 Kra Jăn K'Siên 2000 THPT Tà Nung 12A3
19 Nguyễn Thị Quỳnh 2000 THPT Tân Hà 12A1
20 Hồ Thị Hồng Thắm 2000 THPT Tân Hà 12A1
21 Nguyễn Hải Yến 2000 THPT Tân Hà 12A1
22 Hoàng Anh Tuyên 2000 THPT Tân Hà 12A2
23 Nguyễn Văn Sơn 2000 THPT Tân Hà 12A4
24 Nguyễn Thị Hương 2000 THPT Tân Hà 12A5
25 Nguyễn Hải Nam 2000 THPT Tân Hà 12A5
26 Trần Thị Diệu 2000 THPT Tân Hà 12A6
27 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A1
28 Lê Hữu Mỹ Duyên 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A2
29 Hoàng Vũ Khánh Ngân 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A4
30 Huỳnh Đức Tài 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A4
31 Hồ Trần Quốc Bảo 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A6
32 Trần Anh Tú 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A7
33 Phùng Thị Phương Thảo 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A9
34 Lê Quỳnh Như 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A10
35 Nguyễn Thái Dương 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12B1
36 Nguyễn Hải Ly 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12B4
37 Lai Trần Như Ý 2001 THPT Trần Phú 11A1
38 Lê Thị Ngọc Hân 2001 THPT Trần Phú 11A2
39 Phạm Bùi Ngọc Bích 2001 THPT Trần Phú 11A6
40 Lê Hoàng Bích Ngọc 2001 THPT Trần Phú 11A7
41 Nguyễn Thị Thùy Linh 2001 THPT Trần Phú 11A12
42 Trần Nguyễn Thiên Ưng 2000 THPT Trần Phú 12A1
43 Nguyễn Quỳnh Như 2000 THPT Trần Phú 12A8
44 Võ Mạnh Cường 2000 THPT Trần Phú 12A8
45 Nguyễn Thị Thu Hương 2000 THPT Trần Phú 12A10
46 Trần Thị Hồng Ân 2000 THPT Trần Phú 12A12
47 Võ Dương Trang 2000 THPT Đức Trọng 12A3
48 Phạm Thị Hải Yến 2000 THPT Đức Trọng 12A3
Page 21
Sheet12
49 Võ Công Thành 2000 THPT Đức Trọng 12B1
50 Thạch Đặng Hướng Dương 2000 THPT Đức Trọng 12B1
51 Lương Thị Mỹ Phi 2000 THPT Đức Trọng 12B3
52 Phạm Thị Thủy Tiên 2000 THPT Đức Trọng 12B3
53 Đặng Thị Oanh 2000 THPT Đức Trọng 12B4
54 Đặng Thị Phương Uyên 2000 THPT Đức Trọng 12B4
55 Ngô Thị Cẩm Hương 2000 THPT Đức Trọng 12B5
56 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Đức Trọng 12B7
57 Bùi Trần Hoàng Lan 2000 THPT Lộc Thanh 12A9
58 Lê thị Thu Thủy 2000 THPT Lộc Thanh 12A9
59 Trịnh Thị Tuyết Nhi 2000 THPT Lộc Thanh 12A8
60 Lê Thanh Phương 2000 THPT Lộc Thanh 12A8
61 Vũ Thị Hồng Hạnh 2000 THPT Lộc Thanh 12A2
62 Nguyễn Phương Mộng Huyền 2000 THPT Lộc Thanh 12A3
63 Trương Thị Thanh Liên 2000 THPT Lộc Thanh 12A3
64 Khương Thị Thanh Vinh 1999 THPT Lộc Thanh 12A4
65 Mai Đức Duy 1999 THPT Lộc Thanh 12A5
66 Trần Thị Thu Ngân 1999 THPT Lộc Thanh 12A5
VI Đắk Lắk 6
1 Ma Thị Giương 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A2
2 Trần Thị Hiền 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a3
3 Y Nghĩa Knul 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a5
4 Hoàng Thị Thu 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a1
5 Ngô Thị Chinh 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a1
6 H' Tâm Cil 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A6
7 Hà Thị Lâm 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A6
8 Chu Thị Phượng 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a1
9 H Nes Buôn Krông 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a1
10 Lý Thị Eng 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A2
11 Hoàng Thị Thanh 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a3
12 Lộc Thị Trang 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A4
13 H Buôn Ma Hra 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A4
14 Chu Thị Lóong 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A2
15 H Giao Liêng 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A5
16 H Bil Niê 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A5
17 Y Khánh Enuôl 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A6
18 H Giang Niê 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A4
19 H' Cun Niê 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a3
20 H' Uăn Bkrông 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a3
21 Phạm Lê Tuyết Mai 2000 THPT Buôn Hồ 11A4
22 Nguyễn Thị Thùy Trang 2000 THPT Buôn Hồ 11A5
23 Nguyễn Thị Mỹ Thương 2000 THPT Buôn Hồ 11A12
24 Hồ Thị Mi Ni 2000 THPT Buôn Hồ 11A4
25 Nguyễn Thị Phương Linh 2000 THPT Buôn Hồ 11A6
26 Thái Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Buôn Hồ 11A4
27 Phan Trọng Tấn 2000 THPT Buôn Hồ 11A10
28 Phan Đăng Khôi 2000 THPT Buôn Hồ 11A3
Page 22
Sheet12
29 Nguyễn Thúy Hằng 2000 THPT Buôn Hồ 11A4
30 Đinh Thị Mỹ Linh 2000 THPT Buôn Hồ 11A10
31 Bùi Thị Thùy Dung 2000 THPT Y JÚT 11A03
32 Phạm Thị Hương Giang 2000 THPT Y JÚT 11A12
33 Nguyễn Thị Thủy Trúc 2000 THPT Y JÚT 11A04
34 Lê Thanh Huyền 2000 THPT Y JÚT 11A10
35 Nguyễn Đăng Dụng 2000 THPT Y JÚT 11A02
36 Đặng Đức Khải 2000 THPT Y JÚT 11A07
37 Nguyễn Hữu Thắng 2000 THPT Y JÚT 11A08
38 Võ Thị Hồng Điệp 2000 THPT Y JÚT 11A05
39 Phạm Thị Nhi 2000 THPT Y JÚT 11A06
40 Trần Hải Sơn 2000 THPT Y JÚT 11A11
41 Ksơr H'El 2000 THPT Trường Chinh 11A2
42 Nông Thị Bích Thu 2000 THPT Trường Chinh 11A2
43 Ksơr H' Nghê 2000 THPT Trường Chinh 11A4
44 Chang Thị Quỳnh Trâm 2000 THPT Trường Chinh 11A5
45 Lâm Thị Nguyệt 2000 THPT Trường Chinh 11A5
46 Vương Thị Quỳnh Nhi 2000 THPT Trường Chinh 11A6
47 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 THPT Trường Chinh 11A6
48 Nguyễn Văn Minh 2000 THPT Trường Chinh 11A7
49 Nguyễn Thị Kim Thảo 2000 THPT Trường Chinh 11A8
50 Đông Thị Hoàng Lan 2000 THPT Trường Chinh 11A8
51 Hà Thị Nhung 2000 THPT Trần Nhân Tông 11a1
52 Nguyễn Thị Lệ Thủy 2000 THPT Trần Nhân Tông 11a1
53 Võ Phát Lâm 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A2
54 Đỗ Viết Duy 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A3
55 Lê Ngọc Nhi 2000 THPT Trần Nhân Tông 11a1
56 Nguyễn Đức Ninh 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A8
57 Ngiuyễn Xuân Thía 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A4
58 Nguyễn Thị nGọc Anh 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A3
59 Trâần văn Sơn 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A9
60 Phan Xuân Hỉa 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A7
61 Nguyễn Thị Thanh 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A01
62 Nguyễn Lê Bảo Thi 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A05
63 Nguyễn Hữu Phú 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A05
64 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A01
65 Phan Thị Thúy Tâm 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A05
66 H' Jil Ayŭn 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A06
67 H' La Na Ayŭn 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A07
68 H' Loan Ktla 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A10
69 H' Lidi Niê 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A03
70 H' Iên Êban 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A02
VII Đắk Nông 4
1 Nguyễn Thị Nhật Vy 2001 THPT GIA NGHĨA 10A1
2 Lê Thị Mai Trăng 2001 THPT GIA NGHĨA 10A2
3 Dương Thị Hà 2001 THPT GIA NGHĨA 10A2
4 Đoàn Văn Tăng 2000 THPT GIA NGHĨA 11A1
Page 23
Sheet12
5 Đỗ Thị Hạnh 2000 THPT GIA NGHĨA 11A2
6 Chi Thị Hạnh 2000 THPT GIA NGHĨA 11A3
7 Hoàng Thị Mỹ Linh 2000 THPT GIA NGHĨA 11A4
8 Ngô Thị Thanh Thúy 2000 THPT GIA NGHĨA 11A5
9 Hoàng Thị Xuyến 2000 THPT GIA NGHĨA 11A5
10 Vũ Thị Huyền 2000 THPT GIA NGHĨA 11A4
11 NGUYỄN THỊ LAN ANH 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 A1
12 DƯƠNG NGỌC TRỌNG 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 A1
13 PHẠM THỊ HỒNG LIỂU 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 A3
14 NGUYỄN THỊ THẢO 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 A3
15 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 C1
16 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A1
17 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A1
18 NGÔ THỊ TÂM ANH 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A1
19 VŨ NGỌC CHINH 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A2
20 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A3
21 Nguyễn Thị Thu Hằng 2000 THPT NGUYỄN DU 11A1
22 Nguyễn Thị Huyền Trang 2000 THPT NGUYỄN DU 11A1
23 Đỗ Thị Diệu Ly 2000 THPT NGUYỄN DU 11A2
24 Hứa Thị Chuyền 2000 THPT NGUYỄN DU 11A2
25 Nguyễn Tất Lợi 2000 THPT NGUYỄN DU 11A3
26 Nguyễn Văn Thành 2000 THPT NGUYỄN DU 11A3
27 Phạm Văn Sơn 2000 THPT NGUYỄN DU 11A4
28 Ngô Nữ Thu Hằng 2000 THPT NGUYỄN DU 11A6
29 Phan Thị Thu Huyền 2000 THPT NGUYỄN DU 11A5
30 Dương Thùy Vân 2000 THPT NGUYỄN DU 11A5
31 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A1
32 Đào Thị Dung 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A1
33 Đào Thị Yến 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A2
34 Bùi Thị Chinh 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A2
35 Bùi Văn Tú 1999 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A3
36 Bùi Thị An 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A4
37 Nguyễn Thị Thu Hà 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A6
38 Vi Thị Thúy Xuân 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A8
39 Nguyễn Thị Dung 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A9
40 La Thị Hiên 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A10
41 LÊ XUÂN KHÁNG 2001 THPT Krông Nô 11A1
42 LÊ THỊ THU HIỀN 2001 THPT Krông Nô 11A3
43 BÀN THỊ THƠ 2001 THPT Krông Nô 11A6
44 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 2001 THPT Krông Nô 11A7
45 TRẦN THỊ MƠ 2000 THPT Krông Nô 12A2
46 LÊ NGUYÊN NHẬT LONG 2000 THPT Krông Nô 12A3
47 NGUYỄN THỊ CHÂU 2000 THPT Krông Nô 12A4
48 NGUYỄN QUANG ĐẠT 2000 THPT Krông Nô 12A4
49 VÕ PHẠM GIA PHÚC 2000 THPT Krông Nô 12A5
50 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 2000 THPT Krông Nô 12A8
VIII Gia Lai
Page 24
Sheet12
01 Ngô Thị Thúy Quỳnh 2000 THPT Quang Trung 11A10
02 Nguyễn Thiên Hồng Đức 2000 THPT Quang Trung 11A1
03 Lâm Thị Ngọc Lan 2000 THPT Quang Trung 11A10
04 Nguyễn Thị Lưu 2000 THPT Quang Trung 11A11
05 Lê Thị Ngọc Nhơn 2000 THPT Quang Trung 11A1
06 Lê Hoàng Ngọc Anh 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11B
07 Trần Thị Thu Vinh 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C2A
08 Nguyễn Đức Toàn 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C4
09 Nguyễn Thị Thúy Tình 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C5B
10 Nguyễn Thị Thúy Ngân 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C7
11 Trần Kim Hoàng 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C8
12 Phan Đình Thìn 2000 THPT Trường Chinh 11a5
13 Siu H’ Lếu 2000 THPT Trường Chinh 11a6
14 Nguyễn Tri Ơn 2000 THPT Trường Chinh 11a1
15 Tạ Hồng Nga 2000 THPT Trường Chinh 11a1
16 Nguyễn Thị Hiểu Ly 2000 THPT Trường Chinh 11a6
17 Hà Thị Kiều Phương 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11A
18 Ksor H' Kiếk 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11B
19 Rcom H' Tuyết 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11A
20 Triệu Thị Thủy 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11B
21 Rơ Châm Bới 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11C
22 Đinh Thị Hồng Dung 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11A
23 Ksor H’ Diễm MyLa 2000 THPT Pleiku 11A1
24 Hoàng Thị Hải Yến 2000 THPT Pleiku 11A2
25 Bùi Văn Quang 2000 THPT Pleiku 11A4
26 Đào Thị Hương Giang 2000 THPT Pleiku 11A5
27 Nguyễn Hương Nguyên 2000 THPT Pleiku 11A11
28 Hoàng Thị Hạnh Thảo 2000 THPT Pleiku 11A8
IX Kon Tum
1 A Cương 2000 DTNT Tỉnh 11A
2 Y Hạnh 2000 DTNT Tỉnh 11A
3 Y Thư 2000 DTNT Tỉnh 11A
4 Y Minh 2000 DTNT Tỉnh 11A
5 Y Phưởng 2000 DTNT Tỉnh 11A
6 Y Klup 2000 DTNT Tỉnh 11A
7 Y Phéch 2000 DTNT Tỉnh 11B
8 Y Phít 2000 DTNT Tỉnh 11B
9 Y Bủi 2000 DTNT Tỉnh 11E
10 Y Nhung 2000 DTNT Tỉnh 11E
11 Nguyễn Thị Mỹ 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A1
12 Nguyễn Trương Thành 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A1
13 Phạm Trung Đức 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A1
14 Trần Thị Hương 2001 THPT Nguyễn Trãi 10B8
15 Đặng Thị Bình Minh 2001 THPT Nguyễn Trãi 10B8
16 Bùi Thị Thu Huyền 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A8
17 Vũ Thị Xoan 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A8
18 Lương Thị Vân 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A8
Page 25
Sheet12
19 Y Lơ 2001 PT DTNT huyện Kon Plông 10D
20 A Đam 2001 PT DTNT huyện Kon Plông 10D
21 Y Thỉ 2001 PT DTNT huyện Kon Plông 10C
22 Y Cô 2000 PT DTNT huyện Kon Plông 11A
23 Y Gỗ 2000 PT DTNT huyện Kon Plông 11A
24 Y Vữ 2000 PT DTNT huyện Kon Plông 11A
25 Y Tắm 2000 PT DTNT huyện Kon Plông 11A
26 A Rách 1999 PT DTNT huyện Kon Plông 11B
27 Y Bùi Thị Thảo 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11A
28 Y Xắch 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11C
29 Y Ngọc Huyền 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11C
30 A Vương 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11D
31 A Khuôi 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11B
32 Y Thoanh 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11B
33 Y Đặng Kiều Linh 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11A
34 Y Mai 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11D
35 A Khi 1999 Trường THPT Trường Chinh 12A2
36 Ksor H'Duyên 1999 Trường THPT Trường Chinh 12A5
37 NguyễN Thị Mai 2000 Trường THPT Trường Chinh 11B2
38 Y Ngoai 2000 Trường THPT Trường Chinh 11B3
39 Y Xuyêng 2001 Trường THPT Trường Chinh 10C1
40 Y - Eris 2001 Trường THPT Trường Chinh 10C8
41 Nguyễn Thiên Bàng Quang 2001 Trường THPT Trường Chinh 10C7
42 Lê Thị Thu 2001 Trường THPT Trường Chinh 10C6
X Ninh Hòa 2
1 Hoàng Thị Phương 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A4
2 Lê Thị Ngọc Bích 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A5
3 Trịnh Minh Hậu 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A7
4 Trần Thị Thu Nga 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A7
5 Nguyễn Thị Cẩm Khuyên 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A7
6 Châu Quỳnh Như 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A10
7 Nguyễn Thị Kim Loan 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 11B7
8 Nguyễn Thị Thùy Trang 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 11B7
9 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 11B7
10 Bùi Thị Ngọc My 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A12
11 Ngô Thị Thùy Vân 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A7
12 Lê Thị Phượng 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A7
13 Nguyễn Ngọc Thái Bình 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A2
14 Nguyễn Thị Thanh Ni 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A2
15 Trịnh Quốc Hưng 2000 THPT Lê Hồng Phong 11B3
16 Nguyễn Tường Lam 2000 THPT Lê Hồng Phong 11B6
17 Nguyễn Thị Ngọc Tỵ 2000 THPT Lê Hồng Phong 11B5
18 Nguyễn Thị Thu Thảo 2000 THPT Lê Hồng Phong 11B5
STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp
KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ
Page 26
Sheet12
1 CN BÌNH DƯƠNG
1 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.01
2 Trịnh Thị Tuyết Trinh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.02
3 Trần Văn Nam 2000 THPT Võ Minh Đức 11.02
4 Lê Thị Kim Trang 2000 THPT Võ Minh Đức 11.02
5 Phan Nguyên Khánh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.05
6 Trần Ngọc Ánh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.08
7 Nguyễn Minh Tày 1999 THPT Võ Minh Đức 11.09
8 Nguyễn Nữ Ái Duyên 2000 THPT Võ Minh Đức 11.10
9 Huỳnh Ngọc Thanh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.11
10 Lê Duy Mạnh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.12
2 PGD THỦ DẦU MỘT
11 Nguyễn Trường Giang 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a1
12 Nguyễn Thị Huyền Trân 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a3
13 Nguyễn Hồ Tuyết Nhi 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a4
14 Nguyễn Thị Minh Hương 1999 THPT Trần Văn Ơn 11a4
15 Nguyễn Văn Nhị 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a5
16 Mai Anh Khoa 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a14
17 Trần Duy Khánh 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a14
18 Phạm Thị Linh 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a12
3 PGD TÂN PHƯỚC KHÁNH
19 Võ Sỹ Sơn 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C1
20 Đặng Văn Quốc 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C4
21 Nguyễn Thị Thúy Vy 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C5
22 Lê Vũ Minh Hà 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C5
23 NguyễnThu Thủy 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C7
24 Đỗ Thị Bảo Nguyên 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C7
25 Lê Văn Thắng 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C9
26 Đỗ Thị Huyền 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C9
4 PGD QUỐC LỘ 1K
27 Ôn Gia Linh 2000 THPT BÌNH AN 11C2
28 Nguyễn Nhựt Thảo Nhi 2000 THPT BÌNH AN 11C1
29 Trịnh Ngọc Hạnh 2000 THPT BÌNH AN 11C1
30 Trần Thị Hiền 2000 THPT BÌNH AN 11C2
31 Ngô Thị Diệu Hiền 2000 THPT BÌNH AN 11C2
32 Dương Thị Hải Yến 2000 THPT BÌNH AN 11C2
33 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2000 THPT BÌNH AN 11C2
34 Vũ Thị Hương 2000 THPT BÌNH AN 11C3
5 PGD PHÚ LỢI
35 Bùi Thị Diệu Thúy 2000 THPT Thái Hòa 11A2
36 Trần Hữu Lợi 2000 THPT Thái Hòa 11A1
37 Nguyễn Thạch Thu Trang 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a12
38 Nguyễn Huỳnh Như 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a14
39 Nguyễn Đình Chiến 2000 THPT BÌNH AN 11C10
40 Phạm Hữu Thịnh 2000 THPT BÌNH AN 11C12
41 Phan Thị Ánh Huyền 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C10
42 Phạm Đức Trung 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C10
Page 27
Sheet12
6 PGD TÂN UYÊN
43 Nguyễn Luân Lưu 2000 THPT Thái Hòa 11A4
44 Đinh Trà Giang 2000 THPT Thái Hòa 11A6
45 Lê Thị Mỹ Linh 2000 THPT Thái Hòa 11A5
46 Nguyễn Minh Quân 2000 THPT Thái Hòa 11A7
47 Nguyễn Thị Thu Phương 2000 THPT Thái Hòa 11A1
48 Nguyễn Châu Ngọc Duyên 2000 THPT Thái Hòa 11A2
49 Bùi Linh Thùy 2000 THPT Thái Hòa 11A6
50 Lê Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Thái Hòa 11A6
7 PGD DĨ AN
51 Thy Nhật Tường Vy 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AB2
52 Nguyễn Hùng Thanh 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AB3
53 Nguyễn Huệ Thiện 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AB3
54 Nguyễn Bình Duy 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AB4
55 Lê Thị Diệu Hiền 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD1
56 Nguyễn Thanh Nhàn 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD2
57 Nguyễn Phạm Anh Thư 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD2
58 Nguyễn Hoài Cẩm Hân 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD3
59 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD4
60 Nguyễn Thị Mai Hạnh 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD5
8 PGD LÁI THIÊU
61 Nguyễn Văn Nghĩa 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A2
62 Lê Huỳnh Tân 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A2
63 Bùi Thị Hồng Nhung 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A7
64 Nguyễn Ngọc Diệp 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A8
65 Nguyễn Thanh Hưng 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A1
66 Võ Nguyễn Tiến Đạt 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A1
67 Phạm Nguyễn Minh Đức 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A15
68 Phan Thị Lệ Hằng 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A5
69 Võ Thanh Thảo 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A5
70 Nguyễn Thị Diễm Kiều 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A13
9 CN BẾN CÁT
71 Lê Thị Ái My 2000 THPT Bến Cát 11C13
72 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 2000 THPT Bến Cát 11C13
73 Phạm Ngọc Bích 2000 THPT Bến Cát 11C14
74 Huỳnh Phước Thái 2000 THPT Bến Cát 11C14
75 Hà Thị Ngọc Hạnh 2000 THPT Bến Cát 11C2
76 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 2000 THPT Bến Cát 11C2
77 Võ Kim Ngọc 2000 THPT Bến Cát 11C4
78 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 2000 THPT Bến Cát 11C11
79 Trịnh Thị Thùy Dung 2000 THPT Bến Cát 11C8
80 Nguyễn Thanh Thiên 2000 THPT Bến Cát 11C1
10 PGD PHÚ GIÁO
81 Nguyễn Hà Thị Phương 2001 THPT Phước Hòa 11A2
82 Lê Công Sương 2001 THPT Phước Hòa 11A2
83 Phạm Thị Việt Trinh 2001 THPT Phước Hòa 11A3
84 Hoàng Thị Ngọc Oanh 2001 THPT Phước Hòa 11A4
Page 28
Sheet12
85 Trương Minh Tuấn 2001 THPT Phước Hòa 11A5
86 Nguyễn Thị Minh Phụng 2001 THPT Phước Hòa 11A5
87 Nguyễn Thị Bích Phượng 2001 THPT Phước Hòa 11A5
88 Đinh Thị Thảo Hiền 2001 THPT Phước Hòa 11A5
11 PGD DẦU TIẾNG
89 Nguyễn Minh Châu 2000 THPT Dầu Tiếng 11A1
90 Lê Thị Loan 2000 THPT Phan Bội Châu 11A1
91 Nguyễn Hoàng Thương 2000 THPT Phan Bội Châu 11A2
92 Nguyễn Thị Thư 2000 THPT Phan Bội Châu 11A5
93 Sơn Thị Mỹ Ngân 2000 THPT Phan Bội Châu 11A6
94 Bùi Thanh Trúc 2000 THPT Phan Bội Châu 11A4
95 Nguyễn Thị Tiểu My 1999 THPT Thanh Tuyền 12A4
96 Nguyễn Thị Bình Nhi 2000 THPT Thanh Tuyền 11A4
12 PGD HÒA LỢI
97 Huỳnh Thị Kim Hồng 2001 PTTH Tây Nam 10A4
98 Vũ Kim My 2001 PTTH Tây Nam 10A7
99 Nguyễn Phi Hùng 1999 PTTH Tây Nam 10A7
100 Nguyễn Duy Khương 2001 PTTH Tây Nam 10A8
101 Trương Vũ Hoàng Anh 2000 PTTH Tây Nam 11A1
102 Trần Thị Hồng Diễm 2000 PTTH Tây Nam 11A1
103 Võ Thị Thanh Vân 2000 PTTH Tây Nam 11A1
104 Nguyễn Trần Thanh Nhàn 2000 PTTH Tây Nam 11A8
13 PGD TN BÀU BÀNG
105 Bùi Tấn Tỉnh 1999 THPT Bàu Bàng 12A1
106 Trần Thị Thanh 1999 THPT Bàu Bàng 12A1
107 Nguyễn Huỳnh Diệu Hằng 1999 THPT Bàu Bàng 12A7
108 Phạm Huỳnh Long 2000 THPT Bàu Bàng 11A1
109 Trịnh Thị Quỳnh Liên 2000 THPT Bàu Bàng 11A1
110 Nguyễn Thị Thu Hà 2000 THPT Bàu Bàng 11A1
111 Nguyễn Thị Phương Thảo 2000 THPT Bàu Bàng 11A1
112 Nguyễn Trúc Linh 2000 THPT Bàu Bàng 11A2
113 Nguyễn Thị Chính Chuyện 2000 THPT Bàu Bàng 11A6
114 Đặng Trần Phương Nam 1999 THPT Bàu Bàng 12A4
14 CN ĐỒNG NAI
115 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A1
116 Nguyễn Long Hải 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A3
117 Nguyễn Thùy An 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A3
118 Phạm Thị Anh Thư 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A5
119 Nguyễn Tuấn Phi 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A6
120 Nguyễn Thanh Hằng 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A6
121 Lê Trương Ngọc Giàu 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A2
122 Bùi Thị Thu Sương 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A6
123 Lương Gia Các 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A5
124 Đỗ Thị Hồng Nhung 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A2
15 PGD LONG BÌNH TÂN
125 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C1
126 Trịnh Thị Phước Lành 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C2
Page 29
Sheet12
127 Hồ Hữu Vinh 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C2
128 Bùi Thi Kim Ngọc 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C3
129 Bùi Nguyễn Anh Thư 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C4
130 Trần Minh Nhựt 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C4
131 Bùi Thùy Linh 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C5
132 Đoàn Ngọc Quỳnh Như 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C6
16 PGD LONG THÀNH
133 Nguyễn Vũ Hoàng Huy 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A10
134 Trịnh Ngọc Tấn 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A10
135 Bùi Ngọc Thơ 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A11
136 Nguyễn Thị Thu Thảo 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A12
137 Lê Duy Tâm 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A6
138 Ngô Thị Hồng 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A2
139 Nguyễn Thị Minh Hằng 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A2
140 Trần Thị Bích Hòa 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A7
17 PGD ĐÔNG HÒA
141 Võ Thị Thanh Mơ 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A7
142 Hoàng Thị Thu Hiền 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A8
143 Lưu Ngọc Anh 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A9
144 Phạm Thị Hồng Mai 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A9
145 Lý Mỹ Uyên 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A1
146 Phạm Trần Tú Uyên 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A6
147 Tạ Thị Thảo 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A2
148 Ngàn Thị Kim Trang 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A1
18 PGD VĨNH CỬU
149 Nguyễn Thị Giản Đơn 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1
150 Nguyễn Minh Đức 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1
151 Hoàng Ngọc Nga 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1
152 Phạm Thị Lệ Thu 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1
153 Lê Thị Tuyết Trinh 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1
154 Nguyễn Triệu Thùy Vân 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1
155 Trương Thị Chuyên 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A2
156 Nguyễn Quang Linh 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A2
19 PGD TÂN PHONG
157 Mai Ngọc Như Quỳnh 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C8
158 Nguyễn Thanh Phương 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C9
159 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A9
160 Lềnh Cún Sang 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A3
161 Trần Hoàng Thanh Quyên 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A4
162 Hoàng Thị Thùy An 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A5
163 Trần Thành Đà 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A11
20 PGD NHƠN TRẠCH
164 Đinh Thị Diệu Hiền 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A7
165 Lê Thị Thu Hằng 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A1
166 Nguyễn Anh Đào 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A2
167 Quách Ngọc Yến 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A3
168 Huỳnh Văn Thảo 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A3
Page 30
Sheet12
169 Đặng Yến Như 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A4
170 Trần Xuân Yến 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A4
171 Phạm Thị Yến Nhi 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A4
21 PGD TRẢNG BOM
172 Nguyễn Hữu Nhật Trường 2000 THPT Thống Nhất A 34/12A1
173 Trần Thị Ngọc Anh 2000 THPT Thống Nhất A 04/12A2
174 Phạm Thùy Châu 2000 THPT Thống Nhất A 28/12A3
175 Trần Thị Tuyết Chung 2000 THPT Thống Nhất A 36/12A3
176 Bùi Thị Ngọc Hằng 2000 THPT Thống Nhất A 06/12A5
177 Nguyễn Kim Thanh Kiều 2000 THPT Thống Nhất A 09/12A6
178 Phồng Ngọc Linh 2000 THPT Thống Nhất A 09/12A7
179 Đỗ Thành Trung 2000 THPT Thống Nhất A 34/12A11
180 Huỳnh Thị Bích Vân 2000 THPT Thống Nhất A 18/12A12
181 Nguyễn Ngọc Trúc Vy 2000 THPT Thống Nhất A 29/12A12
22 PGD BIÊN HÒA
182 Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 2001 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 10A3
183 Ngô Thanh Thúy 2001 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 10A3
184 Trần Thị Thu Thảo 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A1
185 Nguyễn Trần Khánh Trọng 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A1
186 Trần Anh Toàn 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A2
187 Tạ Ngọc Anh 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A3
188 Trần Phi Hùng 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A3
189 Tô Thị Yến Hà 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A4
190 Hồ Thị Mai Huyền 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A4
191 Nguyễn Hữu Đảnh 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A10
23 PGD HỐ NAI
192 Huỳnh Hoài Nhi 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Văn
193 Nguyễn Văn Hùng 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 A2
194 Dương Thị Hạnh 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12A1
195 Nguyễn Thị Đức Tài 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Sinh
196 Nguyễn Thùy Đoan Nghi 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Hóa 1
197 Nguyễn Thị Vân Hà 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Toán
198 Lê Vân Hà 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12Anh1
199 Bùi Văn Tuấn 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Lý
200 Nguyễn Thị Trúc Linh 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Sử
201 Nguyễn Duy Thắng 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Hóa 2
24 CN LONG KHÁNH
202 Nguyễn Thị Minh Mẫn 2000 THPT Long Khánh 11B1
203 Chu Thiên Hao 2000 THPT Long Khánh 11B2
204 Dương Nhật Uyên 2000 THPT Long Khánh 11B3
205 Nguyễn Võ Minh Thư 2000 THPT Long Khánh 11B4
206 Nguyễn Thành Long 2000 THPT Long Khánh 11B7
207 Đặng Thùy Dương 2000 THPT Long Khánh 11B9
208 Đồng Minh Thu 2000 THPT Long Khánh 11B11
209 Nguyễn Thị Ngọc Hà 2000 THPT Long Khánh 11B12
210 Châu Thị Ngọc Duyên 2001 THPT Long Khánh 10C4
211 Đinh Ngọc Nhi 2001 THPT Long Khánh 10C6
Page 31
Sheet12
25 PGD PHƯƠNG LÂM
212 Vũ Thị Bích Phượng 2000 THPT Đoàn Kết 11A12
213 Dương Huyền Trân 2000 THPT Đoàn Kết 11A04
214 Đỗ Nhân Tài 2000 THPT Đoàn Kết 11A03
215 Đinh Bá Đạt 2000 THPT Đoàn Kết 11A05
216 Ngô Vương Phú Qúy 2000 THPT Đoàn Kết 11A06
217 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Đoàn Kết 11A08
218 Huỳnh Gia Huy 2000 THPT Đoàn Kết 11A01
219 Trần Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Đoàn Kết 11A11
26 PGD XUÂN LỘC
220 Phan Thị Hạ Vy 2000 THPT Xuân Lộc 11A6
221 Lộc Thị Thùy Dương 2000 THPT Xuân Lộc 11A9
222 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 2000 THPT Xuân Lộc 11A9
223 Lê Thị Diễm My 2000 THPT Xuân Lộc 11A9
224 Hồ Thị Hiếu 2000 THPT Xuân Lộc 11A12
225 Nguyễn Ngọc Sơn 2000 THPT Xuân Lộc 11A13
226 Tô Thành An 2000 THPT Xuân Lộc 11A14
227 Trần Thị Thu Thảo 2000 THPT Xuân Lộc 11A14
27 PGD CẨM MỸ
228 Lê Thị Thu Diệu 27/01/2000 THPT Sông Ray 11A1
229 Lăng Thị Ánh 28/05/2000 THPT Sông Ray 11A7
230 Trương Thị Lệ Uyên 13/11/1999 THPT Sông Ray 11A12
231 Trần Ngọc Băng Tâm 1/9/2000 THPT Sông Ray 11A7
232 Vương Thị Yến Linh 7/6/2000 THPT Sông Ray 11A8
233 Ngô Thị Uyên Phương 9/6/2000 THPT Sông Ray 11A1
234 Nguyễn Thị Thanh Long 2/7/2000 THPT Sông Ray 11A12
235 Võ Văn Sang 19/11/2000 THPT Sông Ray 11A14
28 PGD ĐỊNH QUÁN
236 Trương Ngọc Vĩnh Tú 2000 THPT Tân Phú 12A3
237 Nguyễn Thị Thúy Phương 2001 THPT Tân Phú 11A1
238 Hà Thị Thu Huyền 2000 THPT Tân Phú 12A10
239 Trần Quốc Hiệp 2001 THPT Tân Phú 11A6
240 Đăng Ích Duy Tân 2001 THPT Tân Phú 11A2
241 Phạm Thị Ngọc My 2001 THPT Tân Phú 11A12
242 Lê Thị Diễm Phương 2001 THPT Tân Phú 11A6
243 Trần Quốc Hiệp 2001 THPT Tân Phú 11A6
29 PGD GIA KIỆM
244 Trần Vũ Thu Hà 2001 TPTH Thống Nhất B 10A1
245 Phạm Quang Phi 2001 TPTH Thống Nhất B 10A1
246 Đồng Ngọc Như Thủy 2001 TPTH Thống Nhất B 10A1
247 Lê Thị Thúy Hồng 2000 TPTH Thống Nhất B 11A1
248 Bùi Thị Thanh Nguyên 2000 TPTH Thống Nhất B 11A1
249 Thị Hồng Thắm 2000 TPTH Thống Nhất B 11A11
250 Trần Quang Minh 2001 TPTH Thống Nhất B 10A14
251 Phan Thị Ngọc Trâm 2000 TPTH Thống Nhất B 11A4
252 Phạm Thị Thảo Vy 2000 TPTH Thống Nhất B 11A1
253 Tống Quang Trường 2000 TPTH Thống Nhất B 11A2
Page 32
Sheet12
30 CN BÀ RỊA - VŨNG TÀU
254 Trần Hoàng Châu linh 2000 THPT Vũng Tàu 12A10
255 Nguyễn Quốc huy 2000 THPT Vũng Tàu 12A10
256 Nguyễn Thành nguyên 2000 THPT Vũng Tàu 12D2
257 Nguyễn Thị Ngọc ánh 2000 THPT Vũng Tàu 12A1
258 Phạm Hoàng anh 2000 THPT Vũng Tàu 12A8
259 Vũ Hải thanh 2000 THPT Vũng Tàu 12D3
260 Nguyễn Phương nam 2000 THPT Vũng Tàu 12A3
261 Nguyễn Minh hoàng 2000 THPT Vũng Tàu 12A9
262 Nguyễn Minh thư 2000 THPT Vũng Tàu 12A10
263 Nguyễn Minh khoa 2000 THPT Vũng Tàu 12A3
31 PGD LONG HẢI
264 Nguyễn Thị Bích phượng 2000 THPT Long Hải 11A1
265 Mai Thị yến 2000 THPT Long Hải 11A1
266 Nguyễn Thị Thảo vy 2000 THPT Long Hải 11A2
267 Trịnh Hoài thương 2000 THPT Long Hải 11A2
268 Bùi Thị Thu thảo 2000 THPT Long Hải 11A3
269 Trần Vũ Diệu vy 2000 THPT Long Hải 11A4
270 Nguyễn Duy Thùy trang 2000 THPT Long Hải 11A6
271 Võ Văn phú 2000 THPT Long Hải 11A9
32 PGD TÂN THÀNH
272 Võ Thị Thúy nga 2000 THPT Phú Mỹ 11A1
273 Nguyễn Thị Hồng nhung 2000 THPT Phú Mỹ 11A1
274 Huỳnh Trần Yến nhi 2000 THPT Phú Mỹ 11A1
275 Ngụy Lê Quỳnh như 2000 THPT Phú Mỹ 11A1
276 Nguyễn Trọng Gia anh 2000 THPT Phú Mỹ 11A2
277 Vũ Lan hương 2000 THPT Phú Mỹ 11A1
278 Mai Phạm Phương thảo 2000 THPT Phú Mỹ 11A1
279 Nguyễn Ngọc hùng 2000 THPT Phú Mỹ 11A2
33 PGD XUYÊN MỘC
280 Nguyễn Thị phượng 2000 THPT Xuyên Mộc 11C1
281 Hồ Thị Mỹ uyên 2000 THPT Xuyên Mộc 11C4
282 Lê Thị Huyền trang 2000 THPT Xuyên Mộc 11C4
283 Nguyễn Thị Ánh linh 2000 THPT Xuyên Mộc 11C2
284 Trần Thị Mình nhung 2000 THPT Xuyên Mộc 11C6
285 Đặng Thị hòa 2000 THPT Xuyên Mộc 11A2
286 Phạm Phú bình 2000 THPT Xuyên Mộc 11A4
287 Phan Thị Thanh nga 2000 THPT Xuyên Mộc 11A1
34 PGD RẠCH DỪA
288 Trần Duy cường 2000 THPT Nguyễn Huệ 11TN1
289 Nguyễn Thị Như quỳnh 2000 THPT Nguyễn Huệ 11TN1
290 Nguyễn Quốc trung 2000 THPT Nguyễn Huệ 11TN1
291 Nguyễn Bảo ngân 2000 THPT Nguyễn Huệ 11A1
292 Lê Thị Thảo vy 2000 THPT Nguyễn Huệ 11AN2
293 Bùi Thị thảo 2000 THPT Nguyễn Huệ 11DN
294 Lăng Thị Thu hiền 2000 THPT Nguyễn Huệ 11T1
295 Mai Văn trường 2000 THPT Nguyễn Huệ 11TN3
Page 33
Sheet12
35 PGD THẮNG TAM
296 Lê Văn tiến 2000 THPT Song Ngữ 11A2
297 Lưu Kim tuấn 2000 THPT Song Ngữ 11A2
298 Lê Bảo long 2000 THPT Song Ngữ 11A1
299 Nguyễn Thị Lan anh 2000 THPT Song Ngữ 11A1
300 Phùng Thị Thảo quy 2000 THPT Song Ngữ 11A2
301 Trương Đình Đăng phương 2000 THPT Song Ngữ 11A2
302 Nguyễn Thị Phương khanh 2000 THPT Song Ngữ 11A1
303 Nguyễn Quang trường 2000 THPT Song Ngữ 11A1
36 PGD BÃI TRƯỚC
304 Trần Kim ngọc 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11A1
305 Huỳnh Thị Kim lợi 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11A2
306 Đào Mai Diệu anh 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11D
307 Bùi Thị Ngọc lan 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11C2
308 Nguyễn Tiến đạt 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11C3
309 Trần Thị Mỹ linh 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11C5
310 Sơn Lê Quý tiến 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 11C6
311 Nguyễn Hoài thắng 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11C7
37 CN BÀ RỊA
312 Đặng Vũ Minh Nghĩa 2000 THPT Châu Thành 12A1
313 Nguyễn Ngọc Lan Anh 2000 THPT Châu Thành 12a1
314 Nguyễn Thùy Dung 2000 THPT Châu Thành 12b3
315 Nguyễn Quỳnh Quế Phương 2000 THPT Châu Thành 12b2
316 Nguyễn Thị Hoa 2000 THPT Châu Thành 11b1
317 Phan Thanh Trung Hậu 2001 THPT Châu Thành 11b4
318 Mai Trọng Dũng 2001 THPT Châu Thành 11b3
319 Lâm Yến Nhi 2001 THPT Châu Thành 11b3
320 Nguyễn Thị Tường Vy 2001 THPT Châu Thành 11b7
321 Trần Thị Quế An 2001 THPT Châu Thành 11b9
38 PGD PHƯỚC TRUNG
322 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A1
323 Nguyễn Văn Thiên 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A2
324 Huỳnh Thị Mỹ Linh 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A5
325 Dương Thị Thu Thảo 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A6
326 ĐinhTuấn Quốc 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A7
327 Đào Thị Mỹ Quý 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A8
328 Thái Thị Phương Quyên 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A9
329 Lê Trọng Đạt 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A10
39 PGD CHÂU ĐỨC
330 Nguyễn Trọng Tấn 2000 THPT Nguyễn Du 11A2
331 Trần Hoàng Nam 2000 THPT Nguyễn Du 11A3
332 Kiên Thị Hồng Trinh 2000 THPT Nguyễn Du 11A4
333 Võ Trần Quốc Thành 2000 THPT Nguyễn Du 11A6
334 Bùi Nhật Minh Tiến 2000 THPT Nguyễn Du 11A8
335 Trần Thanh Phương 2000 THPT Nguyễn Du 11A9
336 Phạm Thị Bích Phượng 2000 THPT Nguyễn Du 11A10
337 Hoàng Khôi 2000 THPT Nguyễn Du 11A10
Page 34
Sheet12
338 Diệp Minh Anh 2000 THPT Nguyễn Du 11A11
339 Lê Thị Minh Hiếu 2000 THPT Nguyễn Du 11A12
40 CN BÌNH PHƯỚC
340 Đặng Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12A
341 Nguyễn Thị Bích Trâm 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12A
342 Trần Kiến Đức 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12B
343 Nguyễn Văn Tú 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12B
344 Lý Thúy Vy 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12C
345 Võ Thị Hải Yến 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12D
346 Trần Thị Thanh Thương 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12D
347 Nguyễn Thị Xuân 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12D
348 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 1997 THPT Chuyên Quang Trung 12H
349 Nguyễn Chính Nghĩa 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12H
41 PGD BÙ ĐĂNG
350 Nguyễn Thị Ngọc Như 1997 THPT BÙ ĐĂNG 12A4
351 Nguyễn Trọng Hiếu 2000 THPT BÙ ĐĂNG 12A4
352 Nguyễn Thị Nhật 1999 THPT BÙ ĐĂNG 12A5
353 Đặng Thị Thanh Huyền 2000 THPT BÙ ĐĂNG 12A5
354 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2000 THPT BÙ ĐĂNG 12A6
355 Thị Út 1998 THPT BÙ ĐĂNG 12A6
356 Điểu KLư 1999 THPT BÙ ĐĂNG 12A9
357 Điểu Kinh 1997 THPT BÙ ĐĂNG 12A11
42 PGD AN LỘC
358 Nguyễn Đoàn Ngọc Phúc Luân 2000 THPT Thanh Hòa 11A3
359 Nguyễn Tấn Tài 2000 THPT Thanh Hòa 11A4
360 Trần Thị Thúy Ái 2000 THPT Thanh Hòa 11A2
361 Trương Ngọc Tiến 2000 THPT Thanh Hòa 11A11
362 Phan Thị Quỳnh Hương 2000 THPT Thanh Hòa 11A1
363 Tô Văn Hai 2000 THPT Thanh Hòa 11A2
364 Lê Thị Thanh Ngọc 2000 THPT Thanh Hòa 11A4
365 Đỗ Quốc Anh 1999 THPT Thanh Hòa 12A2
43 PGD PHÚ RIỀNG
366 Nguyễn Đặng Tiểu Kiều 2001 THPT Phú Riềng 11A1
367 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2001 THPT Phú Riềng 11A3
368 Lê Thanh Sang 2001 THPT Phú Riềng 11A5
369 Võ Thị Xuân Chi 2001 THPT Phú Riềng 11A6
370 Lê Thị Phương Dung 2001 THPT Phú Riềng 11A7
371 Bùi Gia Ban 2000 THPT Phú Riềng 12A7
372 Phạm Thị Oanh 2000 THPT Phú Riềng 11A6
373 Lê Thị Thu Hằng 2000 THPT Phú Riềng 12A1
44 PGD BÌNH LONG
374 Lê Thu Trang 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A1
375 Nguyễn Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A1
376 Lê Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A1
377 Phạm Thị Thu Trang 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A2
378 Nguyễn Minh Tuấn 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A3
379 Đỗ Minh Hiếu 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A4
Page 35
Sheet12
380 Bùi Thị Bích Trâm 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A4
381 Bùi Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A4
382 Lê Đức Anh 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A5
383 Lê Khắc Duẩn 1999 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A1.2
45 PGD PHƯỚC LONG
384 Sùng Mai Thư 1999 Trường PTTH Phước Bình 11AD1
385 Văn Như Quỳnh 2000 Trường PTTH Phước Bình 11AD1
386 Lê Thị Kim Thoa 2000 Trường PTTH Phước Bình 11AD1
387 Nguyễn Thị Kim Ngân 2001 Trường PTTH Phước Bình 11TN1
388 Nguyễn Thị Vân Anh 2000 Trường PTTH Phước Bình 12AB2
389 Nguyễn Thị Thanh Thư 2001 Trường PTTH Phước Bình 11TN4
390 Huỳnh Thị Thu Hà 2000 Trường PTTH Phước Bình 11T2
391 Trần Khôi nguyên 2000 Trường PTTH Phước Bình 11AD2
392 Mai Văn Dương 2000 Trường PTTH Phước Bình 11A2
393 Nguyễn Ngọc Linh 2000 Trường PTTH Phước Bình 11T4
46 PGD LỘC NINH
394 Lê Thị Thu Thủy 2000 THPT Lộc Ninh 11A2
395 Lê Thị Phương Thảo 2000 THPT Lộc Ninh 11A2
396 Mã Thị Uyên 2000 THPT Lộc Ninh 11A10
397 Phạm Nhật Hạ 2000 THPT Lộc Ninh 11A10
398 Nguyễn Thành Đạt 2000 THPT Lộc Ninh 11A9
399 Lê Thị Băng Nhi 2001 THPT Lộc Ninh 10A4
400 Trần Đình Tẩn 2001 THPT Lộc Ninh 10A1
401 Lâm Phương 1999 THPT Lộc Ninh 10A6
402 Võ Thị Ái Vân 2001 THPT Lộc Ninh 10A10
403 Hồ Ngọc Tú 2000 THPT Lộc Ninh 10A8
47 CN CHƠN THÀNH
404 Phạm Thị Thư Xinh 2000 THPT Chu Văn An 12H
405 Nguyễn Hoàng Thị Thanh Tú 2000 THPT Chu Văn An 12H
406 Phạm Nhật Minh 2000 THPT Chu Văn An 12H
407 Nguyễn Thị Khánh Ly 2000 THPT Chu Văn An 12H
408 Ngô Thị Thảo 2000 THPT Chu Văn An 12H
409 Nguyễn Duy Long 2000 THPT Chơn Thành 12
410 Hoàng Thị Ngọc Nguyên 2000 THPT Chơn Thành 12
411 Phạm Thị Diệu Thảo 2000 THPT Chơn Thành 12
412 Nguyễn Thị Kim Tỏa 2000 THPT Chơn Thành 12
413 Nguyễn Thanh Dương 2000 THPT Chơn Thành 12
48 CN BÌNH THUẬN
414 Nguyễn Văn Sáng 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A2
415 Nguyễn Thị Kiều 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A5
416 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A6
417 Lữ Thị Minh Xinh 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A7
418 Đinh Thị Tuyết Nhung 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A8
419 Nguyễn Minh Tú 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A9
420 Lê Thị Trâm 1999 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A9
421 Nguyễn Bình Minh 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A10
422 Nguyễn Thị Kim Chi 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A11
Page 36
Sheet12
423 Lê Trần Đình Nguyên 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A13
49 PGD LAGI
424 Nguyễn Thanh Thảo 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C7
425 Lương Thị Thanh Ngân 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11A3
426 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C14
427 Mang Thị Thanh Mai 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C14
428 Nguyễn Duy Khải 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C05
429 Trần Thị Cúc 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C06
430 Trần Thị Hà My 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11A3
431 Đoàn Trọng Sỹ 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11A3
50 PGD PHAN RÍ CỬA
432 Nguyễn Duy Tân 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A6
433 Nguyễn Nhật Trường 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A6
434 Nguyễn Ngọc Kim Thúy 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1
435 Nguyễn Duy Khanh 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1
436 Nguyễn Quế Long 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1
437 Trương Thị Huỳnh Hân 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1
438 Lê Thị Bích Trâm 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1
439 Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1
51 PGD PHAN THIẾT
440 Nguyễn Phan Kỳ An 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A1
441 Phạm Hoài Thiên 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A2
442 Lê Thị Bình 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A3
443 Lượng Minh Khoa 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A6
444 Trần Đình Thục 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A8
445 Nguyễn Văn Thắng 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A6
446 Võ Ngọc Linh 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A10
447 Nguyễn Thanh Sướng 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A11
52 PGD TÂN THIỆN
448 Đậu Ngọc Khánh 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Toán
449 Lê Đào Hoàng Vũ 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Tin
450 Nguyễn Anh Duy 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Tin
451 Dương Đức Toàn 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Tin
452 Nguyễn Thị Duyên 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Văn
453 Nguyễn Ngọc Trường Thân 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Văn
454 Nguyễn Thanh Bảo 2001 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 10 Toán
455 Thông Đức Hoàng 2001 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 10 C1
53 CN TP PHAN THIẾT
456 Nguyễn Huỳnh Phương Thuyên 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A1
457 Nguyễn Thị Thanh Hoàng 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A1
458 Huỳnh Hồ Huyền Trân 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A2
459 Lê Trần Thanh Bình 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A2
460 Bùi Duy Khanh 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A3
461 Nguyễn Huỳnh Xuân Thuyên 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A3
462 Đặng Thị Kiều Loan 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A4
463 Đinh Thị Thanh Hằng 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A8
464 Võ Thị Minh Thanh 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A14
Page 37
Sheet12
465 Phạm Đức Lương 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A3
54 CN TÂY NINH
466 Lê Bình Châu 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11C1
467 Phạm Thị Thu Linh 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11C1
468 Mai Kim Tiến 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C1
469 Nguyễn Ngọc Thảo 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C2
470 Lê Thị Ngọc Trân 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C2
471 Lê Cẩm Nhung 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C2
472 Nguyễn Thị Ngọc Thìn 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C3
473 Phạm Thị Thanh Thúy 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C3
474 Lâm Khánh Dư 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C3
475 Nguyễn Thị Loan 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C3
55 PGD TÂN BIÊN
476 Cao Thị Linh 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A1
477 Nguyễn Thị Mai Thi 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A1
478 Võ Thị Thu Trinh 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A2
479 Nguyễn Thùy Quyên 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A4
480 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1999 THPT Lương Thế Vinh 11A5
481 Nguyễn Thị Hậu 2000 THPT Lương Thế Vinh 11A1
482 Phan Thị Trúc Linh 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A2
483 Mang Việt Thắng 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A5
56 PGD GÒ DẦU
484 Trần Thị Yến Nhi 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C4
485 Nguyễn Văn Lý 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C4
486 Kiều Me Ri 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C4
487 Lê Thị Mỹ Tiên 2000 THPT Lương Thế Vinh 11A4
488 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2000 THPT Lương Thế Vinh 10A3
489 Nguyễn Hoài Bảo 1999 THPT Lương Thế Vinh 11A4
490 Đậu Quý Cảnh 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A5
491 Nguyễn Thị Thu Hoa 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A3
57 PGD TRẢNG BÀNG
492 Cao Thị Thu Cúc 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1
493 Trần Kim Lượng 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1
494 Bùi Thị Thanh Nhã 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1
495 Trần Thị Huỳnh Như 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1
496 Lê Công Thảo 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1
497 Mai Ngọc Nhơn 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C2
498 Hồ Văn Lâm 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C2
499 Lê Thị Xuân Long 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C4
500 Trần Thị Kim Phượng 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C6
501 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C6
58 PGD HÒA THÀNH
502 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A1
503 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A2
504 Nguyễn Thị Thu Thảo 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A3
505 Nguyễn Hiếu Tân 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A4
506 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A5
Page 38
Sheet12
507 Võ Thị Trúc Ly 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A6
508 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A8
509 Phan Ngọc Minh 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A9
510 Lâm Thị Phúc 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A10
511 Lý Trần Thanh Ngân 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A11
59 PGD TÂN CHÂU
512 Trần Thị Thanh Ngân 2000 THPT LÊ DUẨN 11C1
513 Trương Thanh Tú 2001 THPT LÊ DUẨN 10C3
514 Trương Công Nghĩa 2001 THPT LÊ DUẨN 10C4
515 Vang Văn Tòn 2000 THPT LÊ DUẨN 11C1
516 Dương Thị Cẩm Tú 2000 THPT LÊ DUẨN 11C2
517 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2000 THPT TÂN CHÂU 11C4
518 Nguyễn Thị Hoa 2000 THPT TÂN CHÂU 11C5
519 Mai Nhật Nam 2000 THPT TÂN CHÂU 11C8
520 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2000 THPT TÂN CHÂU 11C6
521 Phan Thị Ngọc Mai 2000 THPT TÂN CHÂU 11C6
STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp
1) CN AN GIANG
1 Ngô Văn Hậu 1999 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C4
2 Lý Quốc Huy 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C2
3 Nguyễn Thị Mỹ Huê 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C1
4 Nguyễn Phương Thùy 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C1
5 Phạm Thị Trúc Đào 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C3
6 Phạm Như Huỳnh 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C1
7 Lê Thị Kim Ngân 2001 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 10C3
8 Tô Thị Diễm Trinh 2001 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 10C2
9 Nguyễn Thị Hoài Thương 2001 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 10C4
10 Võ Thị Huỳnh Như 2001 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 10C5
11 Nguyễn Trần Bảo Khánh 6/2/2000 THPT Nguyễn Quang Diêu 11A7
12 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 1/28/2000 THPT Nguyễn Quang Diêu 11A5
13 Nguyễn Thị Trường An 9/10/2000 THPT Nguyễn Quang Diêu 11A2
14 Nguyễn Vĩnh Khang 9/17/2000 THPT Nguyễn Quang Diêu 11A1
15 Phạm Văn Thanh 11/10/2001 THPT Nguyễn Quang Diêu 10A1
16 Trần Thị Mỹ Hồng 5/28/2001 THPT Nguyễn Quang Diêu 10A2
17 Nguyễn Trung Vĩnh 6/22/2001 THPT Nguyễn Quang Diêu 10A3
18 Trần Thị Kim Trúng 5/26/2001 THPT Nguyễn Quang Diêu 10A4
19 Nguyễn Hữu Tường 1999 THCS & THPT Bình Long 11A1
20 Dương thị Mỹ Thuận 2000 THCS & THPT Bình Long 11A1
21 Nguyễn Nhật Quang 1999 THCS & THPT Bình Long 11A2
22 Trương Thành Vàng 2000 THCS & THPT Bình Long 11A2
23 Nguyễn thị Mỹ Hằng 2000 THCS & THPT Bình Long 11A3
24 Nguyễn Phước An 2000 THCS & THPT Bình Long 11A4
25 Phan Thị Dư 1999 THCS & THPT Bình Long 11A4
26 Võ Thúy Hằng 2000 THCS & THPT Bình Long 11A4
KHU VỰC TÂY NAM BỘ
Page 39
Sheet12
27 Lê Thị Huỳnh Như 2000 THPT Châu Văn Liêm 11
28 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT Châu Văn Liêm 11
29 Trần Huỳnh Khánh Ly 2000 THPT Châu Văn Liêm 11
30 Nguyễn Thị Yến Nhi 2000 THPT Châu Văn Liêm 11
31 Lương Công Đỉnh 2000 THPT Châu Văn Liêm 11
32 Trần Thị Minh Trang 2000 THPT Châu Văn Liêm 11
33 Lâm Chánh Hào 2000 THPT Châu Văn Liêm 11
34 Nguyễn Thị Cẩm Thu 2000 THPT Châu Văn Liêm 11
35 Phạm Lý Huyền Trân 2001 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A1
36 Trần Thị Kiều Oanh 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A4
37 Võ Trần Như Mai 2001 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A11
38 Nguyễn Thi Triệu Giàu 2001 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A11
39 Nguyễn Thị Xuân Mai 2001 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A13
40 Bui Thị Anh Đào 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A1
41 Nguyễn Khánh Thi 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A10
42 Quách Mỹ Ngọc 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A4
43 Lưu Ngọc Đào 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A4
44 Nguyễn Hồng Yến 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A9
45 Nguyễn Thị Tài Linh 6/16/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A1
46 Nguyễn Thị Mai Hoa 4/14/2001 THPT Bình Thạnh Đông 10A3
47 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 3/2/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A5
48 Võ Minh thư 4/15/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A5
49 Thái Thúy Ngọc 1/7/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A5
50 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên 6/7/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A6
51 Nguyễn Thị Yến Oanh 11/8/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A6
52 Nguyễn Thị Bình Nhi 8/2/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A3
53 LÊ THỊ KIM MUỘI 1999 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A10
54 NGUYỄN NHỰT LINH 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A4
55 NGÔ TRƯỜNG AN 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A13
56 LÊ THỊ THẢO TIÊN 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A2
57 CAO MINH PHÚC 1999 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A12
58 NGUYỄN TUY PHÔ 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A11
59 PHẠM THỊ THANH THỦY 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A11
60 NGUYỄN THANH BEO 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A10
61 Ngô Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Xuân Tô 11A1
62 Nguyễn Vinh Hoa 1999 THPT Xuân Tô 11A2
63 Võ Thị Tuyết Minh 2000 THPT Xuân Tô 11A2
64 Nguyễn Thị Diễm Hương 2000 THPT Xuân Tô 11A2
65 Phạm Thị Thảo Ngân 2000 THPT Xuân Tô 11A3
66 Lê Thị Thúy An 1999 THPT Xuân Tô 11A3
67 Trần Thị Mỹ Tiên 1999 THPT Xuân Tô 11A4
68 Nguyễn Văn Phương 2000 THPT Xuân Tô 11A5
69 Nguyễn Thị Như Ý 1999 THPT Long Xuyên 11A3
70 Nguyễn Chí Hải 1999 THPT Long Xuyên 11A5
71 Nguyễn Trung Hiếu 1999 THPT Long Xuyên 11A9
72 Nguyễn Thành Phúc 1999 THPT Long Xuyên 11A9
73 Lộ Trung Nguyên 1999 THPT Long Xuyên 11A10
Page 40
Sheet12
74 Huỳnh Thị Kim Anh 1999 THPT Long Xuyên 11A10
75 Phạm Minh Tâm 1999 THPT Long Xuyên 11A12
76 Nguyễn Văn Hồng 1999 THPT Long Xuyên 11A4
77 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1999 THPT Long Xuyên 11A7
78 Dương Văn Kiệt 1999 THPT Long Xuyên 11A11
79 Phan Thanh Công 8/13/2001 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11B9
80 Nguyễn Phước Sang 5/2/2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B6
81 Dương Thị Huỳnh Như 4/11/2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11B14
82 Nguyễn Thị Thanh Xuân 6/14/2001 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11B14
83 Nguyễn Thị Như Nguyệt 5/21/2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B10
84 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9/8/1999 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B14
85 Trần Thị Ngọc Vàng 3/18/2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B11
86 Hà Trung Minh 2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B1
87 Lê Thị Khả Ái 11/5/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A1
88 Lê Thị Thúy Ái 10/9/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A1
89 Trần Thị Tuyết Anh 5/5/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A1
90 Đặng Thị Bích Dân 7/29/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A2
91 Võ Thanh Ngân 3/9/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A2
92 Lê Nguyễn Diễm My 8/17/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A2
93 Nguyễn Thị Thanh 4/25/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A3
94 Trần Thị Thu Tâm 8/20/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A3
95 Đinh Phương Yến Ngọc 11/25/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A7
96 Lý Ngọc Hà 1/12/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A8
97 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 9/19/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A8
98 Phạm Phụng Nhi 9/17/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A8
99 Lê Thị Thanh Ngân 5/20/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A9
100 Cao Tiểu Bằng 5/14/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A12
101 Trần Nguyễn Thanh Nhàn 2/16/1999 THPT Nguyễn Khuyến 11A12
102 Nguyễn Chí Hiền 10/20/1999 THPT Nguyễn Khuyến 11A12
2) CN BẠC LIÊU 1 CN + 3 PGD TC
01 TRẦN THU NGÂN 2000 THPT BẠC LIÊU 11C9
02 LÊ THỊ DIỄM HUỲNH 2000 THPT BẠC LIÊU 11C8
03 TRẦN THANH TÚ NHÃ 2000 THPT BẠC LIÊU 11C7
04 QUÁCH MINH HOÀNG 2000 THPT BẠC LIÊU 11C5
05 TRẦN HOÀNG LONG 2000 THPT BẠC LIÊU 11C5
06 PHẠM MINH CHÍ 1999 THPT BẠC LIÊU 11C2
07 NGUYỄN NHỰT HÀO 2000 THPT BẠC LIÊU 11C1
08 TRẦN VĂN HUY 2000 THPT BẠC LIÊU 11CB
09 PHAN NGỌC TRÂN 2000 THPT BẠC LIÊU 11CA
10 TRẦN THỊ NHI 2000 THPT BẠC LIÊU 11CA
11 NGUYỄN TRUNG HẬU 1999 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA1
12 ĐẶNG THỊ LAM HUY 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CD1
13 CAO TRẦN HUỲNH NHƯ 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA1
14 TRẦN HOÀI BÃO 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA2
15 NGUYỄN THỊ CẨM LOAN 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA3
16 TRẦN CHÍ THOẠI 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CC1
17 PHẠM HOÀNG HẠO 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA2
Page 41
Sheet12
18 NGUYỄN THỊ CẨM THU 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CD1
19 NGUYỄN NGỌC HÂN 2000 Trường THPT Giá Rai 11CA1
20 Huỳnh Thị No 1999 Trường THPT Giá Rai 11CB
21 TRẦN THỊ YẾN NHI 2000 Trường THPT Giá Rai 11CD
22 PHAN VĂN THỰC 2000 Trường THPT Giá Rai 11C1
23 PHAN TRẦN HOÀNG HẢO 2000 Trường THPT Giá Rai 11C4
24 LÊ CẨM TÚ 1999 Trường THPT Giá Rai 11CA3
25 Phạm Thị Yến Nhi 2000 Trường THPT Giá Rai 11C2
26 PHẠM THỊ NGỌC HƯỞNG 2000 Trường THPT Giá Rai 11CC
27 HUỲNH SANG DÔ 1999 Trường THPT Điền Hải 11C1
28 HUỲNH QUỐC VŨ 1997 Trường THPT Điền Hải 11C1
29 PHẠM THỊ NGỌC LINH 2000 Trường THPT Điền Hải 11C2
30 CAO PHƯƠNG THẢO 1999 Trường THPT Điền Hải 11C2
31 NGUYỄN ANH THƯ 2000 Trường THPT Điền Hải 11C3
32 HỒ DUY THOẠI 2000 Trường THPT Điền Hải 11C4
33 NGUYỄN BÍCH NGUYÊN 2000 Trường THPT Điền Hải 11C5
34 TRẦN THỊ TÚ SƯƠNG 2000 Trường THPT Điền Hải 11C5
35 ĐINH XUÂN HOA 2000 Trường THPT Lê Thị Riêng 11CA1
36 PHAN PHÚC VINH 2000 Trường THPT Lê Thị Riêng 11CA1
37 LÊ BÙI THANH ĐẠM 2000 Trường THPT Lê Thị Riêng 11C1
38 NGUYỄN HOÀI DUNG 2001 Trường THPT Lê Thị Riêng 10CA1
39 HUỲNH CHÍ DŨNG 2001 Trường THPT Lê Thị Riêng 10CA1
40 NGUYỄN THỊ HỒNG PHIẾN 2000 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 11C1
41 NGUYỄN TUẤN KIỆT 2001 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 10C1
42 LÊ THỊ THANH THANH 2001 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 10C1
3) CN BẾN TRE
1 Nguyễn Tuyết Ngân 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Lý
2 Trần Nguyễn Minh Nguyệt 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Lý
3 Phạm Kim Ngân 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Sử
4 Nguyễn Tấn Lộc 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Địa
5 Mai Thị Ngọc Duy 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Địa
6 Nguyễn Thị Anh Đào 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10Sinh
7 Nguyễn Phước Nghĩa 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10Sinh
8 Lê Thị Diễm Linh 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10 Văn
9 Phạm Thị Thanh Tuyền 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10 Sử
10 Lê Minh Luật 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10Anh
11 Nguyễn Trần Tuyết Ngân 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10A1
12 Võ Trọng Phúc 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10A4
13 Đặng Hoài Bảo 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10A6
14 Lê Hoàng Phương 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10A7
15 Huỳnh Bảo Ân 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11A1
16 Võ Ngọc Kim Ngân 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11A1
17 Dương Thị Ngọc Linh 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11A2
18 Lê Nguyễn Bảo Trân 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11A5
19 LÊ BẢO NGỌC 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11T1
20 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11T1
21 LÊ HUỲNH KHANH 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11T2
Page 42
Sheet12
22 NGÔ VƯƠNG QUỐC ANH 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11T3
23 LÊ THỊ PHẤN 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11C4
24 TẠ THỊ NHẬT DUYÊN 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11C5
25 NGUYỄN HOÀNG VY 2001 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 10T1
26 NGUYỄN MINH ƠN 2001 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 10T1
27 PHẠM THỊ BÉ VI 2001 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 10T2
28 PHẠM LÊ ĐỨC DUY 2001 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 10T2
29 Võ Quang Lý 2001 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 10A6
30 Nguyễn Thị Kim Ngân 2001 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 10A6
31 Bùi Thị Ngọc Sương 2001 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 10A8
32 Đặng Thị Tuyết Trinh 2001 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 10A9
33 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 2000 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 11A4
34 Ngô Gia Mỹ 2000 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 11A6
35 Lâm Thị Tuyết Ngân 2000 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 11A7
36 Nguyễn Vĩnh Phú 2000 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 11A8
37 Võ Nguyễn Ngọc Thảo 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11B8
38 Phạm Thị Yến Nhi 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11B10
39 Huỳnh Tự Trọng 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B1
40 Nguyễn Thị Thúy Kiều 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B6
41 Nguyễn Văn Tuấn 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B7
42 Phan Quang Duy 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B9
43 Nguyễn Thị Thúy Uyên 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B11
44 Trịnh NHư Phượng 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B12
4) CN CÀ MAU
1 Nguyễn Việt Khái 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12B
2 Lữ Ngọc Băng 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12C
3 Mai Phan Thanh Trang 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12F
4 Đỗ Nguyễn Minh Long 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12G
5 Lâm Thị Quỳnh Giao 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12I
6 Huỳnh Như Quyền 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12J
7 Nguyễn Duy Mẫn 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12K
8 Huỳnh Trọng Tín 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12K
9 Tạ Lý Bình 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12K
10 Nguyễn Hồng Mơ 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12N
11 Tăng Phương Thảo 2000 THPT Sông Đốc 12C1
12 Lại Vũ Hùng 2000 THPT Sông Đốc 12C1
13 Vũ Như Ý 2000 THPT Sông Đốc 12C1
14 Trần Thành Tâm 2000 THPT Sông Đốc 12C2
15 Nguyễn Thị Thảo Như 2000 THPT Sông Đốc 12C2
16 Bùi Trọng Tín 2000 THPT Sông Đốc 12C2
17 Lại Hải Long 2000 THPT Sông Đốc 12C5
18 Lê Tuyết Sương 2000 THPT Sông Đốc 12C5
19 Văn Minh Lến 2001 THPT Đầm Dơi 11A2
20 Phạm Đức Thiện 2001 THPT Đầm Dơi 11A13
21 Nguyễn Bích Phương 2001 THPT Đầm Dơi 11A3
22 Trịnh Mẫn Đạt 2000 THPT Đầm Dơi 12A1
23 Lương Nhật Tiến 2000 THPT Đầm Dơi 11A1
Page 43
Sheet12
24 Nguyễn Thúy Quỳnh 2000 THPT Đầm Dơi 11A2
25 Nguyễn Sang Hil 2000 THPT Đầm Dơi 12A3
26 Trần Thúy Vi 2000 THPT Đầm Dơi 12A8
27 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 12A1
28 Sơn Hồng Nhi 1997 THPT Phan Ngọc Hiển 12C3
29 Đỗ Thanh Ngân 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 12C3
30 Trương Thị Chúc Duyên 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 11C2
31 Cao Vũ Bảo 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 11C3
32 Nguyễn Thị Thùy Dương 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 11C6
33 Phạm Thị Thúy Liễu 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 11C11
34 Lê Hải Đăng 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 11C12
5) CN CẦN THƠ
1 Huỳnh Yến Nhi 2001 THPT Giai Xuân 10C3
2 Kim Thị Thu Thủy 2001 THPT Giai Xuân 10C1
3 Lê Đặng Thiên Phúc 2001 THPT Giai Xuân 10C4
4 Nguyễn Thị Quế Hương 2000 THPT Giai Xuân 11A2
5 Trương Anh Thư 2000 THPT Giai Xuân 11A2
6 Nguyễn Nhựt Thành 2001 THPT Giai Xuân 10C4
7 Nguyễn Văn Tiến 2001 THPT Giai Xuân 10C6
8 Nguyễn Hồ Tuyết Ngân 2000 THPT Giai Xuân 11A1
9 Nguyễn Thị Chí Hiếu 2001 THPT Phan Văn Trị 10C1
10 Đặng Thị Cẩm Hồng 2001 THPT Phan Văn Trị 10C8
11 Phạm Tuấn Khải 2001 THPT Phan Văn Trị 10A2
12 Ngô Thị Như Ý 2001 THPT Phan Văn Trị 10C6
13 Đỗ Nhật Tiến 2001 THPT Phan Văn Trị 10C2
14 Tô Nguyễn Yến Nhi 2000 THPT Phan Văn Trị 11C6
15 Mai Vũ Lưng 2000 THPT Phan Văn Trị 11C6
16 Tô Văn Võ 2000 THPT Phan Văn Trị 11A1
17 Nguyễn Thị Như Thùy 2000 THPT Phan Văn Trị 11C9
18 Lê Cẩm Giao 2000 THPT Phan Văn Trị 11C2
19 Ngô Hồng Huyên 2000 THCS & THPT Trường Xuân 11A2
20 Nguyễn Trọng Nhân 2000 THCS & THPT Trường Xuân 11A1
21 Cao Kiến Tường 2000 THCS & THPT Trường Xuân 11A1
22 Lê Lương Lộc Nghĩa 2001 THCS & THPT Trường Xuân 10A1
23 Nguyễn Văn Nhanh 2001 THCS & THPT Trường Xuân 10A1
24 Phạm Thị Thanh Ngân 2001 THPT Thới Lai 10AV
25 Hồ Thị Bích Vy 2001 THPT Thới Lai 10AV
26 Nguyễn Đức Thành 2001 THPT Thới Lai 10A1
27 Nguyễn Ven Toàn 2000 THPT Thới Lai 10A6
28 Nguyễn Thanh Hậu 2001 THPT Thới Lai 10A13
29 Tạ Quốc Kiệt 2001 THPT Thới Lai 10A13
30 Phan Thị Hạnh 2001 THPT Thới Lai 10A14
31 Ngô Đặng Tài 2000 THPT Thới Lai 11A10
32 Nguyễn Thị Thúy 1999 THPT Thới Lai 11A11
33 Lê Thị Kim Xuyến 2000 THPT Bình Thủy 11B6
34 Trần Thị Bé Xuyến 2001 THPT Bình Thủy 10B8
35 Trần Minh Luân 2000 THPT Bình Thủy 11B11
Page 44
Sheet12
36 Lê Lam Thy 2001 THPT Bình Thủy 10B11
37 Trần Thị Bích Ngân 2001 THPT Bình Thủy 10B12
38 Phan Thị Huỳnh Ngân 2001 THPT Bình Thủy 10B3
39 Vũ Hoàng sơn 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A1
40 Hoàng Minh Thư 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A3
41 Hồ Hoàng Ân 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A5
42 Phạm Văn Đức 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A6
43 Chiêm Hải Đăng 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A7
44 Huỳnh Minh Nhựt 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A10
45 Huỳnh Thị Yến Phương 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A12
46 Lương Thị Huế Ngọc 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A12
47 Lương Minh Hiển 1999 THPT Thạnh An 11A2
48 Đỗ Chí Tâm 2000 THPT Thạnh An 11A2
49 Tạ Xuân Trường Giang 2001 THPT Thạnh An 10A2
50 Lê Văn Ngon 2001 THPT Thạnh An 10A5
51 Trần Thị Thanh Vân 2000 THPT Thạnh An 11A4
52 Đặng Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Thạnh An 11A4
53 Nguyễn Thị Yến Nhi 2000 THPT Thạnh An 11A5
54 Trương Văn Tín 2000 THPT Thạnh An 11A5
55 Vũ Thành Tâm 2001 THCS & THPT Thạnh Thắng 10A2
56 Đoàn Thị Hoàng Oanh 2001 THCS & THPT Thạnh Thắng 10A5
57 Nguyễn Thị Kim Quyên 2000 THCS & THPT Thạnh Thắng 11A1
58 Võ Thị Kiều Oanh 2000 THCS & THPT Thạnh Thắng 11A4
59 Đoàn Thị Diễm My 2000 THCS & THPT Thạnh Thắng 11A5
60 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 2000 THPT Lương Định Của 11A1
61 Nguyễn Thị Trúc Ngân 2000 THPT Lương Định Của 11A2
62 Đặng Thị Ngọc Hân 2000 THPT Lương Định Của 11A3
63 Nguyễn Thị Kim Tiền 2000 THPT Lương Định Của 11A4
64 Nguyễn Thị Kiều Tiên 2000 THPT Lương Định Của 11A5
65 Cao Anh Thơ 2000 THPT Lương Định Của 11A7
66 Lâm Quang Phi 2000 THPT Lương Định Của 11A8
67 Trần Nhân Nghĩa 2001 Trường THPT Thới Long 10C4
68 Đỗ Ngọc Hoàng My 2000 Trường THPT Thới Long 11A1
69 Nguyễn Thị Kim Chi 2000 Trường THPT Thới Long 11A2
70 Nguyễn Bé Nhứt 2000 Trường THPT Thới Long 11A2
71 Lê Minh Kha 2001 Trường THPT Thới Long 10A1
72 Nguyễn Thị Ngọc Tốt 2001 Trường THPT Thới Long 10A1
73 Nguyễn Khánh Hòa 2000 Trường THPT Thới Long 11A2
74 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2001 THPT Trung An 10C1
75 Lê Thị Mỹ Liên 2001 THPT Trung An 10C2
76 Lê Thị Liễu 2000 THPT Trung An 10C3
77 Lê Thị Hồng Liên 2000 THPT Trung An 11C2
78 Bùi Ngọc Tiếng 2000 THPT Trung An 11C7
79 Trần Thành An 2000 THCS & THPT Tân Lộc 11A2
80 Huỳnh Thị Diễm Chi 2000 THCS & THPT Tân Lộc 11A5
81 Huỳnh Thị Mỹ Khanh 2001 THCS & THPT Tân Lộc 10A3
82 Võ Minh Luân 2000 THCS & THPT Tân Lộc 11A3
Page 45
Sheet12
83 Trương Minh Nguyên 2000 THCS & THPT Tân Lộc 11A5
84 Nguyễn Đầm Sen 2001 THPT Thốt Nốt 10A4
85 Đoàn Thị Muối Nhỏ 2000 THPT Thốt Nốt 10A13
86 Tô Phương Thùy 2000 THPT Thốt Nốt 11A7
87 Lê Diệu Hiền 2000 THPT Thốt Nốt 11A9
88 Trần Thị Mỹ Giang 2000 THPT Thốt Nốt 11A15
89 Nguyễn Trương Đại Tiến 2000 THPT Thốt Nốt 10A8
90 Đặng Lệ Thuận Long 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 11B9
91 Cao Tố Quyên 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 11B10
92 Trần Chí Hào 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 11B7
93 Đoàn Anh Dũng 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 10B9
94 Diệp Minh Phát 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 10B10
95 Alimabivy Tự Ngọc Tiên 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 10B12
96 Võ Nguyễn Bình Nguyên 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 10B14
97 Nguyễn Tiến Công 2000 THPT An Khánh 11B4
98 Lâm Thị Mỹ Tiên 2000 THPT An Khánh 11B9
99 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 2000 THPT An Khánh 11B9
100 Võ Ngọc Ngân 2001 THPT An Khánh 10B12
101 Võ Tuyết Ngân 2001 THPT An Khánh 10B12
102 Nguyễn Thị Hồng Sánh 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A2
103 Đỗ Hồng Xuân 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A11
104 Lâm Vĩ Khang 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A11
105 Dương Tâm Như 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A10
106 Tống Thị Mỹ Phát 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A2
107 Nguyễn Thị Bé Nhi 2001 THPT Nguyễn Việt Dũng 10B3
108 Nguyễn Tấn Lộc 2001 THPT Nguyễn Việt Dũng 10B6
109 Trần Nguyễn Thanh Nhân 2000 THPT Nguyễn Việt Dũng 11B4
110 Nguyễn Thị Ngọc 2000 THPT Nguyễn Việt Dũng 11B1
111 Mai Thị Bảo Nhi 2000 THPT Nguyễn Việt Dũng 11B2
112 Nguyễn Hoàng Lợi 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 10A8
113 Trần Nguyên Vũ 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 10A9
114 Lâm Minh Hoàng 1999 THPT Trần Đại Nghĩa 10A9
115 Nguyễn Hoàng Linh 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 10A10
116 Nguyễn Văn Lạc 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 11A3
117 Nguyễn Thị Nhựt Minh 2001 THPT Hà Huy Giáp 10A1
118 Phạm Thị Diễm My 2001 THPT Hà Huy Giáp 10A3
119 Nguyễn Ngọc Khoa 2001 THPT Hà Huy Giáp 10A6
120 Nguyễn Thị Kiều Oanh 2001 THPT Hà Huy Giáp 10A7
121 Nguyễn Triệu Dĩ 2000 THPT Hà Huy Giáp 11A4
122 Phạm Lam Trường 2000 THPT Hà Huy Giáp 11A5
123 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1999 THPT Hà Huy Giáp 11A6
124 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT Hà Huy Giáp 11A8
6) CN ĐỒNG THÁP
1 Lê Hoàng Trọng 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12A1
2 Nguyến Thị Huyền Ngân 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12A3
3 Nguyễn Hữu tài 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12A3
4 Ngụy Trí Tâm 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12B5
Page 46
Sheet12
5 Lê Đình Mạnh 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12B8
6 Hà Phương Oanh 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12A2
7 Huỳnh Nhật Trường 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12A1
8 Đoàn Thị Ngọc Tuyền 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12A7
9 Cao Đăng Đoan Trâm 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12CB
10 Nguyễn Thị Yến Thu 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12A6
11 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA1
12 Võ Thị Hồng Thắm 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA2
13 Lâm Văn Vủ 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA3
14 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA5
15 Đỗ Kim Hòa 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA5
16 Nguyễn Văn Trung 1998 Trường THPT Tân Hồng 12CB5
17 Lê Văn Hào 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CB4
18 Lâm Văn Linh 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CB3
19 Đinh Pha Nhí 2000 Trường THPT Tràm Chim 12A1
20 Nguyễn Văn Tiến 2000 Trường THPT Tràm Chim 12A2
21 Đỗ Minh Kỳ 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB1
22 Võ Hoàn Lâm 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB2
23 Nguyễn Trường Giang 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB3
24 Lê Thanh Giang 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB4
25 Nguyễn Thị Bích 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB5
26 Hồ Thị Kim Mến 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CBD
27 Trần Ngọc Anh 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A1
28 Nguyễn Vĩ Khang 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A2
29 Thái Thị Thu Thảo 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A3
30 Trần Thị Ngọc Thắm 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A3
31 Lê Thị Ánh 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A1
32 Phạm Minh Thanh 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A5
33 Nguyễn Văn Chí Hào 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12CB1
34 Biện Kim Tuyết 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12CB1
35 Nguyễn Hoàng Duy 2000 Trường THPT Tháp Mười 12A1
36 Phạm Thị Luyến 2000 Trường THPT Tháp Mười 12A3
37 Nguyễn Duy Khanh 2000 Trường THPT Tháp Mười 12CBA2
38 Lê Hoàng Đại 2000 Trường THPT Tháp Mười 12CBA5
39 Nguyễn Ngọc Thanh 2000 Trường THPT Phú Điền 12CB1
40 Nguyễn Văn Hải 2000 Trường THPT Phú Điền 12CB2
41 Lê Thị Diễm 2000 Trường THPT Phú Điền 12CB3
42 Nguyễn Minh Thi 2000 Trường THPT Phú Điền 12CB6
43 Võ Thị Trường An 2000 Trường THPT Chu Văn An 12CB3
44 Thạch Văn Lộc 1999 Trường THPT Chu Văn An 12CB2
45 Huỳnh Thanh Nhân 2000 Trường THPT Chu Văn An 12AV
46 Hà Thị Quyền Trang 1999 Trường THPT Chu Văn An 12CB4
47 Huỳnh Thị Kim Soan 2000 Trường THPT Chu Văn An 12CB1
48 Ngô Thị Ngọc Ánh 2000 Trường THPT Chu Văn An 12A
49 Trần Hoài Thanh 2000 Trường THPT Chu Văn An 12AV
50 Trương Thị Cẩm Tiên 2000 Trường THPT Chu Văn An 12CB2
51 Nguyễn Văn Chí Nghĩa 2000 Trường THPT Chu Văn An 12A
Page 47
Sheet12
52 La Thị Kiều 2000 Trường THPT Chu Văn An 12A
53 Phạm Văn Minh 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1
54 Nguyễn Thị Kim Nhi 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1
55 Ngô Ngọc Thịnh 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1
56 Nguyễn Băng Châu 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1
57 Hồ Minh Huy 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1
58 Trần Thị Trúc Nhi 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1
59 Nguyễn Thị Anh Thư 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1
60 Phạm Văn Danh 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A2
61 Trần Thị Thiên Nhi 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3
62 Trần Nhật Hào 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3
63 Nguyễn Minh Luân 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3
64 Nguyễn Văn Dàng 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3
65 Nguyễn Thị Hồng Tươi 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3
66 Lê Nguyễn Anh Đào 2000 Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A1
67 Lê Thị Thu Thảo 2000 Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A2
68 Trần Vũ Linh 2000 Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A5
69 Huỳnh Thị Thanh Vân 2000 Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A8
70 Hờ Thị Mỹ Sương Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A10
7) CN HẬU GIANG
1 Huỳnh Thị Hoa 2000 THPT TÂN PHÚ 11A1
2 Trương Thị Mai Nhi 2000 THPT TÂN PHÚ 11A2
3 Phạm Thị Bích QUYÊN 2000 THPT TÂN PHÚ 11A2
4 Nguyễn Ngọc Huyền 2000 THPT TÂN PHÚ 11A3
5 Trương Thị Hồng Cẩm 2000 THPT TÂN PHÚ 11A2
6 Võ Thịc Bích Vân 1999 THPT TÂN PHÚ 11A4
7 Phạm Thị Ngọc Hân 2000 THPT TÂN PHÚ 11A5
8 Nguyễn Văn Minh Thơ 2000 THPT TÂN PHÚ 11A5
9 Nguyễn Thị Kim Khoa 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A1
10 Nguyễn Đông Nhi 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A2
11 Trần Thị Tú Trinh 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A3
12 Nguyễn Thị Thùy Dung 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A4
13 Nguyễn Huỳnh Xuân Huệ 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A4
14 Hồ Trung Nhân 1999 THPT CHÂU THÀNH A 11A2
15 Võ Minh Thái 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A2
16 Võ Thị Kim Thu 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A5
17 Đinh Cẩm Tú 2000 THPT VỊ THỦY 11TN1
18 Nguyễn Thị Bạch Cúc 2000 THPT VỊ THỦY 11TN1
19 Nguyễn Hoàng Khang 2000 THPT VỊ THỦY 11TN1
20 Lê Thanh Ngân 1999 THPT VỊ THỦY 11TN2
21 Danh Thị Duy 2000 THPT VỊ THỦY 11A2
22 Trần Chí Tâm 2000 THPT VỊ THỦY 11A2
23 Nguyễn Thị Thanh Loan 2000 THPT VỊ THỦY 11A2
24 Huỳnh Văn Vui 2000 THPT VỊ THỦY 11A4
25 Nguyễn Thị Cẩm 1999 THPT VỊ THỦY 11A6
26 Nguyễn Thị Yến Linh 2000 THPT VỊ THỦY 11A8
27 Huỳnh Thị Cẩm Di 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12C
Page 48
Sheet12
28 Nguyễn Ngọc Hân ( a) 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12B
29 Ngô Thị Hải Đăng 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12H
30 Nguyễn Thị Mộng Kha 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12C
31 Nguyễn Thị Nương 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12H
32 Phạm Thị Thanh Thảo 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12G
33 Mai Thị Diễm My 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12F
34 Nguyễn Thị Kim Thơ 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12F
35 Nguyễn Thị Tú Uyên 2000 THPT PHÚ HỮU 11A1
36 Đặng Thị Mỹ Xuyên 2000 THPT PHÚ HỮU 11A1
37 Dương Linh 2000 THPT PHÚ HỮU 11A3
38 Nguyễn Thị Bé Trâm 2000 THPT PHÚ HỮU 11A3
39 Phạm Hoàng Diệu 2000 THPT PHÚ HỮU 11A5
40 Lê Quang Tùng 2000 THPT PHÚ HỮU 11A4
41 Lê Kiều Nhi 2000 THPT PHÚ HỮU 11A4
42 Nguyễn Thị Thúy 2000 THPT PHÚ HỮU 11A2
8) CN KIÊN GIANG
1 Võ Như Ý 2000 THPT Hòa Thuận 11A6
2 Nguyễn Võ Tố Quyên 2000 THPT Hòa Thuận 11A4
3 Dương Thái Khánh 2000 THPT Hòa Thuận 11A1
4 Lê Hoài Thu 2000 THPT Hòa Thuận 11A5
5 Bùi Thị Yến Nhi 2000 THPT Hòa Thuận 11A3
6 Huỳnh Thị Diễm My 1999 THPT Hòa Thuận 11A2
7 Nguyễn Thị Hồng Son 2000 THPT Hòa Thuận 11A4
8 Trần Bảo Ngọc 1999 THPT Hòa Thuận 11A2
9 Huỳnh Thị Ánh Ngọc 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A1
10 Dương Anh Thư 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A1
11 Ngô Thị Ngọc Như Ý 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A1
12 Võ Thanh Nhã 1999 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A3
13 Phạm Thế Bảo 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A4
14 Dương Thị Yến Linh 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A5
15 Phan Thành Tài 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A5
16 Lê Thị Thủy Tiên 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A5
17 Mành Thị Kiều Trinh 2000 THPT Kiên Lương 11A2
18 Lê Thị Oanh 2000 THPT Kiên Lương 11A4
19 Lê Thị Trúc Nhã 2000 THPT Kiên Lương 11A5
20 Thị Mỹ Quyên 2000 THPT Kiên Lương 11A6
21 Trần Hoàng Dỏi 2000 THPT Kiên Lương 11A7
22 Đào Thị Tú Phương 2000 THPT Kiên Lương 11A9
23 Phan Thị Thu Hiền 2000 THPT Kiên Lương 11A1
24 Nguyễn Thế Lực 2000 THPT Kiên Lương 11A10
25 Nguyễn Anh Hào 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11T
26 Dương Tấn Nhã 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11T
27 Lý Bạch Đằng 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11H
28 Trân Thị Kim Tiên 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11V
29 Nguyễn Ngọc Phương 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11AV
30 Nhan Hà Phương Linh 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A1
31 Lý Quang Huy 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A2
Page 49
Sheet12
32 Phạm Thị Mỹ Trân 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A3
33 Lâm Ngọc Trâm 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A4
34 Phạm Thanh Nam 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A5
35 Nguyễn Minh Nguyệt 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A6
36 Trần Thị Thái Thảo 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11B
37 Trần Thị Mỹ Lệ 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11C
38 Nguyễn Hữu Tài 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11D2
39 Danh Thái Khánh Duy 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11CB1
40 Nguyễn Thị Thùy Linh 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11CB2
41 Lê Huỳnh Dao 2000 THPT Hòn Đất 10A1
42 Nguyễn Thị Lan Hương 2001 THPT Hòn Đất 10A2
43 Đặng Văn Minh Hoàng 2000 THPT Hòn Đất 10A2
44 Nguyễn Huy Vũ 2000 THPT Hòn Đất 10A4
45 Lê Thị Ngọc Trang 2001 THPT Hòn Đất 10A7
46 Phan Thị Ngọc Hân 2001 THPT Hòn Đất 10A9
47 Nguyễn Hồng Hạnh 2000 THPT Hòn Đất 11A2
48 Trần Phước Thành 2000 THPT Hòn Đất 11A1
49 Nguyễn Minh Hậu 2000 THPT Vĩnh Thuận 42675
50 Nguyễn Hoàng Nhơn 2000 THPT Vĩnh Thuận 42675
51 Nguyễn Như Ý 2000 THPT Vĩnh Thuận 43020
52 Phạm Huyền Trang 2000 THPT Vĩnh Thuận 11/2
53 Huỳnh Thị Nguyệt Quế 2001 THPT Vĩnh Thuận 10/2
54 Phạm Minh Nhật 2001 THPT Vĩnh Thuận 10/3
55 Phạm Bích Chăm 2000 THPT Vĩnh Thuận 11/13
56 Nguyễn Hoài Linh 2000 THPT Vĩnh Thuận 11/3
57 Nguyễn Hoàng Tiền 2000 THPT Vĩnh Thuận 11/5
58 Huỳnh Thị Khiêm 1999 THPT Vĩnh Thuận 11/7
59 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2000 THPT An Biên 11A1
60 Nguyễn Hoài Nhân 2000 THPT An Biên 11A2
61 Lê Công Hậu 2000 THPT An Biên 11A2
62 Võ Thị Cẩm Nhung 2000 THPT An Biên 11A4
63 Cao Ngọc Triều 2000 THPT An Biên 11A9
64 Nguyễn Văn Sự 1998 THPT An Biên 11A5
65 Nguyễn Thị Tươi 1999 THPT An Biên 11A10
66 Trịnh Anh Thư 2000 THPT An Biên 11A11
67 Nguyễn Trần Hồng Huệ 2000 THPT Mong Thọ 11A1
68 Phạm Duy Phương 1999 THPT Mong Thọ 11A1
69 Trần Thị Thiên Như 2000 THPT Mong Thọ 11A2
70 Phạm Quốc Bảo 1999 THPT Mong Thọ 11A3
71 Trần Văn Thành 2000 THPT Mong Thọ 11A4
72 Nguyễn Văn Luận 2000 THPT Mong Thọ 11A4
73 Danh Hoài Phong 1999 THPT Mong Thọ 11A5
74 Bùi Thị Bích Thảo 1999 THPT Mong Thọ 11A5
9) CN LONG AN
1 Hà Thiên Mẫn 2000 THPT chuyên Long An 12H
2 Lê Nhựt Loan 2000 THPT chuyên Long An 12T1
3 Nguyễn Trí Tài 2000 THPT chuyên Long An 12K
Page 50
Sheet12
4 Hà Huỳnh An Trường Ngân 2000 THPT chuyên Long An 12SH
5 Phan Thị Hồng Đào 2000 THPT chuyên Long An 12V
6 Lữ Hoàng Bảo Ngọc 2001 THPT chuyên Long An 11V
7 Hồ Thị Hồng Thắm 2001 THPT chuyên Long An 11SH
8 Lê Nguyễn Sơn Tuyền 2001 THPT chuyên Long An 11T1
9 Chu Đức An 2001 THPT chuyên Long An 11T1
10 Trần Minh Luân 2001 THPT chuyên Long An 11L
11 Nguyễn Thị Ngọc Dung 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A1
12 Phạm Thị Ngọc Hương 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A2
13 Nguyễn Hoài Trọng 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A2
14 Lê Thị Thanh Thảo 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A4
15 Võ Thị Bích Phượng 200 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A4
16 Tô Tiến Trọng 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A4
17 Võ Thị Quỳnh Như 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A5
18 Phạm Thị Trúc Quyên 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A5
19 Đỗ Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Gò Đen 11C4
20 Lê Nguyễn PHương Trinh 2000 THPT Gò Đen 11C10
21 Trương Thị Kim Chi 2000 THPT Gò Đen 11C6
22 Lê Thị Yến Nhi 2000 THPT Gò Đen 11C6
23 Phạm Thùy Linh 2000 THPT Gò Đen 11C3
24 Nguyễn Thị Nhân Hiếu 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A1
25 Nguyễn Thị Thùy Dương 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A2
26 Trương Đình Thị Kim Tiền 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A2
27 Trần Thị Trúc Mai 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A3
28 Nguyễn Ngọc Trúc 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A4
29 Nguyễn Thanh Thúy Quyên 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A4
30 Lê Thị Kim Hoàn 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A4
31 Lê Nguyễn Kim Thy 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A4
32 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A1
33 Trần Thị Thảo 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A2
34 Ngô Kim Quyên 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A8
35 Nguyễn Hữu Đức 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A9
36 Lăng Kim Lân 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A12
37 Nguyễn Đoàn Yến Nhi 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A1
38 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A2
39 Trần Thị Ngọc Hân 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A7
40 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2000 THPT Đức Hòa 11TN1
41 Nguyễn Thị Hà 2000 THPT Đức Hòa 11TN2
42 Huỳnh Thành Long 2000 THPT Đức Hòa 11TN3
43 Ngô Thị Mỹ Huyền 2000 THPT Đức Hòa 11A1
44 Huỳnh Trúc Giang 2000 THPT Đức Hòa 11A2
45 Lê Tấn Phúc 2000 THPT Đức Hòa 11A2
46 Lê Tấn Dương 2000 THPT Đức Hòa 11A6
47 Huỳnh Thị Diệu Hồng 2000 THPT Đức Hòa 11A6
48 Nguyễn Thị Diệu Hiền 2000 THPT Kiến Tường 11A1
49 Trương Thị Sơn Tuyền 2000 THPT Kiến Tường 11A1
50 Nguyễn Lý Trường Sa 2000 THPT Kiến Tường 11A13
Page 51
Sheet12
51 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 2000 THPT Kiến Tường 11A14
52 Trần Thị Thúy An 2000 THPT Kiến Tường 11A2
53 Nguyễn Thị Thúy Hoa 2000 THPT Kiến Tường 11A2
54 Nguyễn Hữu Lương 2000 THPT Kiến Tường 11A3
55 Trần Thị Yến Nhi 2000 THPT Kiến Tường 11A5
56 Nguyễn Lâm Quế Chi 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A5
57 Phạm Thị Quế Anh 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A7
58 Nguyễn NgọcThanhThảo 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A9
59 Trương Hữu Thịnh 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A10
60 Trần Công Minh 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A22
61 Đặng Thị Xuân Mai 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A14
62 Trần Đại Lân 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A16
63 Lê Thị Yến Nhung 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A16
64 Ngô Thanh Tấn 1999 THPT Vĩnh Hưng 12T1
65 Lê Văn Định 1999 THPT Vĩnh Hưng 12T2
66 Trần Thị Huỳnh Như 1999 THPT Vĩnh Hưng 12T1
67 Đoàn Văn Phong 1999 THPT Vĩnh Hưng 12A4
68 Lê Minh Hiếu 1999 THPT Vĩnh Hưng 12A2
69 Lê Bảo Hôn 1999 THPT Vĩnh Hưng 12A5
70 Trương Trọng Nhân 1999 THPT Vĩnh Hưng 12A1
71 Nguyễn Trung Tính 1999 THPT Vĩnh Hưng 12T2
72 Nguyễn Thị Yến Nhi 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A1
73 Nguyễn Hoàng Tín 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A2
74 Trần Nguyễn Ngọc Giàu 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A2
75 Ngô Thị Kim Ý 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A3
76 Trương Thành Công 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A3
77 Lưu Thị Minh Châu 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A4
78 Lữ Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A6
79 Trần Thị Như Thảo 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A8
10) CN PHÚ QuỐC 1 CN +1 PGD TC
1 Võ Ngọc Phú Quốc 2000 THPT An Thới 11B1
2 Trịnh Thị Hoài Anh 2000 THPT An Thới 11B1
3 Nguyễn Thị Minh Anh 2000 THPT An Thới 11B1
4 Nguyễn Thành Việt 2000 THPT An Thới 11B1
5 Đỗ Tấn Đạt 2000 THPT An Thới 11B1
6 Đoàn Phát Tiến 2000 THPT An Thới 11B1
7 Nguyễn Hoàng Phi Nguyên 2000 THPT An Thới 11B1
8 Võ Thị Mộng Cầm 2000 THPT Dương ông 11B1
9 Nguyễn Hồng Cẩm 2000 THPT Dương ông 11B1
10 Trương Thị Hà 1999 THPT Dương ông 11B1
11 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 2000 THPT Dương ông 11B1
12 Nguyễn Mỹ Ngọc 2000 THPT Dương ông 11B1
13 Trương Văn Trình 2000 THPT Dương ông 11B3
14 Nguyễn Thành Tâm 2000 THPT Phú Quốc 11B1
15 Lưu Thị Hồng Nhung 2000 THPT Phú Quốc 11B2
16 Duơng Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Phú Quốc 11B2
17 Ngô Thị Kim Chi 2000 THPT Phú Quốc 11B8
Page 52
Sheet12
18 Trần Nguyễn Kim Châu 2000 THPT Phú Quốc 11B6
11) CN SÓC TRĂNG 1 CN VÀ 5 PGD TC
1 Lê Thị Thúy An 2000 THPT An Ninh 11C1
2 Lâm Thị Hồng Đào 2000 THPT An Ninh 11C1
3 Trần Huy Khang 2000 THPT An Ninh 11C1
4 Huỳnh Thị Hồng Nhung 2000 THPT An Ninh 11C4
5 Dư Thị Kiều Oanh 2000 THPT An Ninh 11C4
6 Dương Thanh Phong 2000 THPT An Ninh 11C1
7 Vương Kiều Phượng 2000 THPT An Ninh 11C1
8 Tô Thị Cẩm Tiên 2000 THPT An Ninh 11C1
9 Thạch Minh Tiên Tuyết 1999 THPT An Ninh 11C2
10 Phan Thị Thúy Vy 2000 THPT An Ninh 11C2
11 Lê Minh Hoàng Phúc 1999 THPT Hòa Tú 11A4
12 Phạm Thị Như Nguyệt 2000 THPT Hòa Tú 11A4
13 Huỳnh Long 2000 THPT Hòa Tú 11A4
14 Lê Thị Kim Trưởng 2000 THPT Hòa Tú 11A5
15 Nguyễn Yến Nhi 2000 THPT Hòa Tú 11A5
16 Phan Bình Minh 2000 THPT Hòa Tú 11A3
17 Phan Thị Huyền Thoại 2000 THPT Hòa Tú 11A3
18 Trương Thị Ngọc Lợi 2000 THPT Hòa Tú 11A2
19 Trần Ngọc Thảo 2000 THPT Thuận Hòa 11C2
20 Trần Thị Cẩm Tú 2000 THPT Thuận Hòa 11C2
21 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2000 THPT Thuận Hòa 11C3
22 Võ Bình An 2000 THPT Thuận Hòa 11C3
23 Lâm Thị Xuân Đào 2000 THPT Thuận Hòa 11C5
24 Lý Như Ngọc 2000 THPT Thuận Hòa 11C5
25 Vũ Thanh Tuyến 2000 THPT Thuận Hòa 11C2
26 Võ Quốc Khởi 2000 THPT Thuận Hòa 11C6
27 Nguyễn Hồng Luân 2000 THPT Vĩnh Hải 11A1
28 Trần Minh Luân 2000 THPT Vĩnh Hải 11A2
29 Huỳnh Long 2000 THPT Vĩnh Hải 11A3
30 Lai Hoàng Tâm 1999 THPT Vĩnh Hải 11A3
31 Lâm Ly 1999 THPT Vĩnh Hải 11A3
32 Phạm Ngọc Tuyền 2000 THPT Vĩnh Hải 11A3
33 Lý Kim Tỏa 2000 THPT Vĩnh Hải 11A1
34 Ong Văn Qúi 1999 THPT Vĩnh Hải 11A4
35 Hà Thanh Hùng 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A9
36 Dương Minh Khoa 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A2
37 Lê Thanh Mị 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A8
38 Văn Thị Như Quỳnh 1999 THPT Trần Văn Bảy 11B
39 Ca Ngọc Đầy 2000 THPT Trần Văn Bảy 11D
40 Trần Thị Ngọc Minh 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A1
41 Nguyễn Thị Hồng Phương 2000 THPT Trần Văn Bảy 11D
42 Trần Thị Thúy Nghi 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A
43 Dương Thị Nguyễn Nhi 2000 THPT Mai Thanh Thế 11T1
44 Lương Chúc Phương 2000 THPT Mai Thanh Thế 11C4
45 Nguyễn Khưu Vương Phụng 2000 THPT Mai Thanh Thế 11C4
Page 53
Sheet12
46 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2000 THPT Mai Thanh Thế 11C5
47 Trương Khánh Duy 2000 THPT Mai Thanh Thế 11T3
48 Nguyễn Hữu Khang 2000 THPT Mai Thanh Thế 11T3
49 Lê Ngọc Khanh 2000 THPT Mai Thanh Thế 11T2
50 Nguyễn Thị Thanh Thuê 2000 THPT Mai Thanh Thế 11C7
12) CN TIỀN GIANG
1 Trần Hoàng Khiêm 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A2
2 Lê Quang Phú 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A2
3 Lê Huỳnh Châu 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A4
4 Trương Hoàng Nhất Linh 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A3
5 Lê Thi Ý Nhi 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A5
6 Trương Thanh Tú 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A3
7 Huỳnh Đặng Thanh Khiêm 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A1
8 Đặng Võ Minh Trí 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A1
9 Nguyễn Minh Hiếu 1999 THPT Chợ Gạo 12KA8
10 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1999 THPT Chợ Gạo 12KD2
11 Nguyễn Thị Mỹ Vân 1999 THPT Chợ Gạo 12KA7
12 Nguyễn Thanh Hòa 1999 THPT Chợ Gạo 12KB
13 Trần Thị Cẩm Giang 1999 THPT Chợ Gạo 12KD4
14 Nguyễn Thị Kim Anh 1999 THPT Chợ Gạo 12KD5
15 Nguyễn Thị Mộng Vy 1999 THPT Chợ Gạo 12KD6
16 Nguyễn Thành Luân 1999 THPT Chợ Gạo 12KC3
17 Đỗ Thị Cẩm Ngọc 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A9
18 Nguyễn Thị Mỹ Chi 2000 THPT Thiên Hộ Dương 11A1
19 Đặng Thị Thảo Nguyên 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A3
20 Nguyễn Hoàng Thiện 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A9
21 Lê Thị Mỹ Trà 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A3
22 Nguyễn Văn Tuấn Duy 2000 THPT Thiên Hộ Dương 11A7
23 Nguyễn Trọng Nghĩa 2000 THPT Thiên Hộ Dương 11A3
24 Lê Nguyễn Bình Yên 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A5
25 Lê Thị Thúy Hằng 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1
26 Võ Đăng Khoa 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1
27 Trần Khánh Linh 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1
28 Lê Thị Phương Ngân 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1
29 Đỗ Thị Thanh Thảo 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1
30 Nguyễn Thị Thảo Vy 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1
31 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1
32 Nguyễn Thị Thuận Ý 1999 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1
33 Nguyễn Thị Kim Ngân 2001 THPT Phan Việt Thống 10A1
34 Nguyễn Thị Thu Yên 2001 THPT Phan Việt Thống 10A1
35 Nguyễn Vân Trang 2001 THPT Phan Việt Thống 10A4
36 Nguyễn Hồng Vi 2000 THPT Phan Việt Thống 11A1
37 Châu Phạm Nhã Trân 2000 THPT Phan Việt Thống 11A1
38 Nguyễn Thị Thùy Trang 2000 THPT Phan Việt Thống 11A2
39 Nguyễn Thị Thanh Thủy 2000 THPT Phan Việt Thống 11A2
40 Nguyễn Đình Phú 2000 THPT Phan Việt Thống 11A3
41 Phan Thị Cẩm Tiên 2000 THPT Tân Phước 11
Page 54
Sheet12
42 Nguyễn Trần Huy Vũ 2000 THPT Tân Phước 11
43 Phạm Hoàng Minh 2000 THPT Tân Phước 11
44 Trần Thị Lê Giang 2000 THPT Tân Phước 11
45 Trần Lê Bích Duyên 1999 THPT Tân Phước 12
46 Nguyễn Thi Thu Ngân 1999 THPT Tân Phước 12
47 Phạm Văn Tài 1999 THPT Tân Phước 12
48 Trần Quang Huy 1999 THPT Tân Phước 12
49 Lê Thiị Mỹ Duyên 2001 THPT Lê Văn Phẩm 11
50 Võ Thị Thảo Nguyên 2001 THPT Lê Văn Phẩm 11
51 Lê Văn Đồng 2001 THPT Lê Văn Phẩm 11
52 Lê Thị Thanh Nhi 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12
53 Trần Thị Cẩm Tiên 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12
54 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12
55 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12
56 Nguyễn Thị Bích Hà 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12
57 Nguyễn Thị Kim Cương 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.1
58 Lê Thị Thu Trinh 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.1
59 Nguyễn Thị Ý Nghĩa 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.4
60 Trần Thị Cẩm Tiên 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.4
61 Châu Hoài Nam 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.2
62 Dương Thị Thùy Trang 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.2
63 Nguyễn Cao Phương Thảo 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.1
64 Phạm Trần Lộc 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.3
65 Nguyễn Phạm Duy Khiêm 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11
66 Nguyễn Đạt Kim Ngân 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11
67 Nguyễn Quốc Trí 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11
68 Võ Dương Ngọc Lân 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11
69 Nguyễn Thanh Thịnh 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11
70 Nguyễn Kim Oanh 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11
71 Trần Thị Hồng Thu 2000 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12
72 Đỗ Thị Thùy Dương 2000 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12
73 Võ Thị Nguyệt Hằng 2000 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12
74 Nguyễn Vũ Tấn 2000 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12
13) CN TRÀ VINH 1 CN VÀ 4 PGD TC
1 Bùi Thị Yến Linh 2000 THPT Nguyễn Đáng 12
2 Phạm Hoài Tân 2000 THPT Nguyễn Đáng 12
3 Nguyễn Kim Đức Tây 2000 THPT Nguyễn Đáng 12
4 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2000 THPT Nguyễn Đáng 12
5 Nguyễn Trọng Nhân 2000 THPT Hồ Thị Nhâm 12
6 Nguyễn Thị Thùy Duyên 2001 THPT Hồ Thị Nhâm 11
7 Thân Thị Mỹ Hoa 2001 THPT Hồ Thị Nhâm 11
8 Nguyễn Thị Thùy Dương 2000 THPT Hồ Thị Nhâm 11
9 Dương Thị Diễm 2001 THPT Phạm Thái Bường 10A 1
10 Châu Tuyết Vy 2001 THPT Phạm Thái Bường 10D2
11 Nguyễn Thị Bích Phượng 1999 THPT Phạm Thái Bường 11A 5
12 Lê Thị Kiều Trang 2000 THPT Phạm Thái Bường 11B 4
13 Từ Kim Ngọc 2000 THPT Phạm Thái Bường 11D
Page 55
Sheet12
14 Diệp Phúc Hậu 2000 THCS và THPT Lương Hòa A 12
15 Võ Hồng Phương 2000 THCS và THPT Lương Hòa A 12
16 Huỳnh Anh Khoa 2000 THCS và THPT Lương Hòa A 12
17 Sơn Thị Kim Nguyên 2000 THCS và THPT Lương Hòa A 12
18 Lý Quốc Bảo 2001 THCS và THPT Lương Hòa A 11
19 Thạch Thị Danh 2000 THPT Long Hiệp 11.2
20 Huỳnh Thị Bích Thùy 2001 THPT Long Hiệp 10.3
21 Thạch Thị Diễm Phương 2000 THPT Long Hiệp 11.2
22 Trương Thị Mỹ Huyên 2000 THPT Hàm Giang 11A1
23 Thạch Văn Sương 2000 THPT Hàm Giang 11A2
24 Kim Thị Thúy Duy 2000 THPT Đại An 11.4
25 Hồng Phúc Thoại 2000 THPT Đại An 11.2
26 Nguyễn Thị Thúy Duy 2000 THPT Đại An 11.3
27 Lương Minh Lộc 2000 THPT Cầu Ngang B 11/1
28 Nguyễn Thị Trúc Như 2000 THPT Cầu Ngang B 11/2
29 Lâm Tấn Lực 2000 THPT Dương Quang Đông 11/9
30 Hà Minh Nhựt 2000 THPT Dương Quang Đông 11/2
31 Trần Hồng Nghĩa 2000 THPT Nhị Trường 11/2
32 Thạch Minh Hiếu 2000 THPT Nhị Trường 11/2
33 Nguyễn Thị Thu Loan 1998 THPT Cầu Ngang A 11/1
34 Trần Thị Ngọc Đăng 2000 THPT Cầu Ngang A 11/5
35 Nguyễn Thị Ngọc Huyên 2000 THPT Cầu Quan 11B
36 Nguyễn Thị Yến Nhi 2000 THPT Cầu Quan 11A4
37 Huỳnh Thị Quế Trân 2000 THPT Cầu Quan 11A5
38 Bùi Quang Dinh 2000 THPT Tiểu Cần 11C6
39 Kim Thị Thúy Quyên 2000 THPT Tiểu Cần 11C3
40 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 2000 THPT Tiểu Cần 11C1
41 Nguyễn Hoàng Văn 2001 THPT Hiếu Tử 11/1
42 Hồ Thị Thanh Thảo 2001 THPT Hiếu Tử 11/1
14) CN VĨNH LONG
1 Trần Thanh Công 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C12
2 Nguyễn Tuấn Kha 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C14
3 Phạm Yến Nhi 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C7
4 Đỗ Ngọc Ánh 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C10
5 Trịnh Huỳnh Thanh Sang 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C1
6 Nguyễn Thái Ngọc 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C5
7 Nguyễn Hoàng Quân 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C6
8 Nguyễn Huỳnh Trúc Linh 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C1
9 Võ Kim Tiên 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/1
10 Trần Dương Lan Tuyền 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/9
11 Võ Thị Như Ý 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/12
12 Nguyễn Đức Duy 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/11
13 Đặng Lâm Duy Tùng 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/15
14 Đỗ Minh Trí 2001 Trường THPT Nguyễn Thông 11A1
15 Nguyễn Thị Thu Hằng 2001 Trường THPT Nguyễn Thông 11A2
16 Nguyễn Trương Hồng Lan 2000 Trường THPT Nguyễn Thông 12A4
17 Lê Thái Thanh Thảo 2000 Trường THPT Nguyễn Thông 12A11
Page 56
Sheet12
18 Tạ Thị Ngọc Trúc 2000 Trường THPT Nguyễn Thông 12A11
19 Phạm Thị Huệ Thu 2000 Trường THPT Bình Minh 12A1
20 Phạm Thị Thu Ngân 2000 Trường THPT Bình Minh 12A5
21 Nguyễn Thị Thu Trang 2000 Trường THPT Bình Minh 12A5
22 Lê Thị Như Ý 2000 Trường THPT Bình Minh 12A7
23 Trần Nguyễn Tường Vi 2000 Trường THPT Bình Minh 12A2
24 Trần Thị Ngọc Vân 2000 Trường THPT Bình Minh 12A5
25 Trương Mỹ Huyền 2000 Trường THPT Bình Minh 12A5
26 Nguyễn Minh Hiếu 2000 Trường THPT Bình Minh 12A11
27 Bùi Thị Tường Duy 2001 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 11A12
28 Lê Hữu Đăng 2001 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 11A1
29 Nguyễn Trọng Phúc 2001 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 11A6
30 Nguyễn Lý Quang Diệu 2001 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 11A9
31 Nguyễn Nguyệt Anh Thư 2000 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 12A1
32 Phạm Nhật Tân 2000 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 12A10
33 Phạm Thị Mộng Trầm 2000 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 12A11
34 Nguyễn Thị Diễm 2000 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 12A9
35 Trần Thị Ngọc Huệ 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A1
36 Lê Mai Đình 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A2
37 Nguyễn Tuấn Đạt 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A3
38 Lê Xuân Khang Tâm 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A5
39 Võ Đăng Duy 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A6
40 Tô Thảo Vy 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A7
41 Phùng Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A9
42 Lê Công Hậu 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A2
43 Đinh Thị Ánh Phi 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12A2
44 Nguyễn Trung Nhân 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12A3
45 Nguyễn Duy Khánh 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12A6
46 Lê Thị Anh Hiếu 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12C1
47 Phạm Minh Truyết 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12C2
48 Thạch Thị Yến Nhi 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12D1
49 Nguyễn Ngọc Thơ 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12D3
50 Phan Tường Vy 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12D4
15) CN CỬU LONG
1 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 2000 Trường THPT Tân Quới 11AV2
2 Bùi Thiện Vinh 2000 Trường THPT Tân Quới 11B1
3 Phạm Thị Nguyệt Ánh 2000 Trường THPT Tân Quới 11B2
4 Trần Thị Ngọc Phụng 2000 Trường THPT Tân Quới 11B5
5 Huỳnh Thanh Tú 2000 Trường THPT Tân Quới 11B7
6 Cao Thúy Duy 2000 Truong THPT Tân LƯợc 10A1
7 Nguyễn Văn Hiếu 2000 Truong THPT Tân LƯợc 10A1
8 Bùi Chí Công 2000 Truong THPT Tân LƯợc 11A2
9 Nguyễn THị Hương Giang 2000 Truong THPT Tân LƯợc 11A9
10 Võ THị Mỹ Thi 1999 Truong THPT Tân LƯợc 12A1
16) CN ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
1 Nguyễn Hải Yến 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11A3
2 Nguyễn Thị Thúy Vân 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11C1
Page 57
Sheet12
3 Ngụy Hồ Hoàng Thơ 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11C1
4 Lâm Ngọc Ngân 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11C1
5 Lâm Thị Diễm Thúy 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 10C1
6 Nguyễn Thị Kim Ngọc 2000 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 12A3
7 Nguyễn Hoàng Khoa 2000 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11A5
8 Võ Ngọc Ngân 2000 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11C1
9 Nguyễn Thị Hồng Anh 2000 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 12C1
10 Cao Tuấn Tèo 1999 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 12C2
17) CN ĐỒNG KHỞI
1 Trần Thị Hạnh 1999 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7
2 Ngô Thị Ngọc Mẫn 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7
3 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7
4 Trần Thị Yến Nhi 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7
5 Lê Trường Sơn 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7
6 Lê Thị Rỡ 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7
7 Nguyễn ThịThuý Quyên 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A2
8 Huỳnh Thành Nhật 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A1
9 Huỳnh Thị Ánh Như 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A1
10 Bùi Văn Vốn 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A3
18) CN DUYÊN HẢI
1 Huỳnh Thị Thúy Kiều 2001 Trường THPT Duyên Hải 11A1
2 Nguyễn Thị Như Hương 2000 Trường THPT Duyên Hải 12A4
3 Nguyễn Thị Thu Hương 2000 Trường THPT Duyên Hải 12A2
4 Nguyễn Thị Thảo Ngân 2000 Trường THPT Duyên Hải 11A2
5 Võ Thành Cao Nhân 2000 Trường THPT Duyên Hải 12A2
6 Ngô Hoàng Khang 2000 Trường THPT Long Hữu 12A1
7 Đặng Thị Hồng Nhung 2000 Trường THPT Long Hữu 12A2
8 Dương Thị Mỹ Duyên 2001 Trường THPT Long Hữu 11C2
9 Trần Văn Khang 2001 Trường THPT Long Hữu 11C1
10 Nguyễn Hiếu Ngân 2000 Trường THPT Long Hữu 12A1
19) CN GÒ CÔNG ĐÔNG
1 Phạm Huy Đăng 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/1
2 Đoàn Thị Thạch Thảo 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/1
3 Nguyễn Thùy Trang 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/1
4 Lưu Hoàng Duy 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/3
5 Lê Thị Cẩm Kha 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/4
6 Phan Thị Thanh Ngân 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/4
7 Nguyễn Thị Thùy Duyên 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/5
8 Trương Ngọc Loan 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/6
9 Đỗ Thị Thu Dung 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/7
10 Đặng Thị Thảo Trinh 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/10
20) CN LONG PHÚ
1 Trịnh Thị Ngọc Hân 2000 THPT An Thạnh 3 11A4
2 Trần Khánh Linh 2000 THPT An Thạnh 3 11A4
3 Liêu Ngọc Hân 2000 THPT An Thạnh 3 11A1
4 Kim Thị Chanh Đạ 2000 THPT An Thạnh 3 11A2
5 Trần Tiểu Long 2000 THPT An Thạnh 3 11A3
Page 58
Sheet12
6 Liêu Minh Tiến 2000 THPT Lương Định Của 11A1
7 Đỗ Văn Lập 2000 THPT Lương Định Của 11A2
8 Huỳnh Thị Thùy Dương 2000 THPT Lương Định Của 11A4
9 Thạch Thị Yến Ly 2000 THPT Lương Định Của 11A6
10 Mai Ngọc Ánh 2000 THPT Lương Định Của 11A6
21) CN NGUYỄN TRUNG TRỰC
1 Trần Hai Thế Kỷ 2000 THPT Gò Quao 11A1
2 Đoàn Tấn Lực 2000 THPT Gò Quao 11A1
3 Danh Thị Kiều Diễm 2000 THPT Gò Quao 11A1
4 Thạch Mỹ Chi 2000 THPT Gò Quao 11A2
5 Trịnh Ngọc Trang Đài 1999 THPT Gò Quao 11A2
6 Thị Mộng Đào 2000 THPT Gò Quao 11A2
7 Thị Nha 2000 THPT Gò Quao 11A3
8 Chung Ngọc Hân 1999 THPT Gò Quao 11A6
9 Nguyễn Minh Thuận 2000 THPT Gò Quao 11A7
10 Trần Trung Hào 2000 THPT Gò Quao 11A8
22) CN THANH BÌNH
1 Bùi Công Hậu 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12A1
2 Trần Thị Huỳnh Anh 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12A2
3 Ung Thị Thùy Ngân 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12A3
4 Phạm Thị Cẩm Tiên 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12B9
5 Hà Thế Vinh 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12B6
6 Nguyễn Đào Tuyết Trinh 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12
7 Nguyễn Thị Trà My 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12
8 Đoàn Thị Kim Châu 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12
9 Nguyễn Ngọc Giàu 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12
10 Hà Thị Huỳnh NHư 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12
23) CN THỚI BÌNH
1 Nguyễn Hùng Dũng 2000 THPT Tân Bằng 12A
2 Trần Văn Minh 2000 THPT Tân Bằng 12A
3 Nguyễn Lam Phương Trinh 2000 THPT Tân Bằng 12B
4 Huỳnh Vũ Nguyên 2000 THPT Tân Bằng 12B
5 Lâm Thị Mai 2000 THPT Tân Bằng 12C
6 Trần Hùng Long 2000 THPT Tân Bằng 12C
7 Nguyễn Thị Như Ý 2001 THPT Tân Bằng 11A
8 Hồ Trung Tín 2001 THPT Tân Bằng 11C
9 Trang Thị Hồng Lam 2001 THPT Tân Bằng 11C
10 Nguyễn Thị Hương 2001 THPT Tân Bằng 11D
24) CN TRI TÔN
1 Nguyễn Linh Bằng 1999 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 11A2
2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1999 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 11A4
3 Nguyễn Thị Thiên Trâm 1999 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 11A7
4 Hà Thị Linh 1999 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 11A10
5 Nguyễn Thị Hoa 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A3
6 Châu Thị Tiểu Yến 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A5
7 Trần Nghĩa Trình Du 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A6
8 Lê Thị Kim Yến 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A12
Page 59
Sheet12
9 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A13
10 Triệu Văn Lực 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A14
25) CN VÀM CỎ
1 Lê Thị Hồng Vui 2000 THPT Tân Thạnh 12C3
2 Phan Thị Tường Vi 2001 THPT Tân Thạnh 11C3
3 Lê Văn Khánh 2001 THPT Tân Thạnh 11C4
4 Nguyễn Hữu Luận 2000 THPT Tân Thạnh 12C7
5 Lâm Thị Cẩm Giang 2000 THPT Tân Thạnh 12C9
6 Trần Quý Tài 2001 THPT Hậu Thạnh Đông 11A
7 Lê Thị Yến Nhi 2001 THPT Hậu Thạnh Đông 11A
8 Võ Thị Hồng Nhung 2000 THPT Hậu Thạnh Đông 12A
9 Nguyễn Thị Hạnh Ngân 2000 THPT Hậu Thạnh Đông 12A1
10 Lê Thi Trúc Như 2000 THPT Hậu Thạnh Đông 12A1
26) CN VỊ THANH
1 NGUYỄN VĂN TÍNH 1999 THPT CÂY DƯƠNG 11A1
2 MAI THỊ NHƯ Ý 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11A1
3 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 1999 THPT CÂY DƯƠNG 11Á2
4 NGUYỄN BÍCH LUẬN 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11A2
5 HỒ HỒNG NHUNG 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11A2
6 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11A3
7 PHAN THỊ YẾN NHI 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11T1
8 PHẠM THỊ DIỄM MY 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11T1
STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp
1 Lê Thị Ngọc Lan 15/03/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A2
2 Dương Ngọc Hải 09/06/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A2
3 Nguyễn Hồng Nhung 15/10/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A2
4 Cao Ngọc Tính 28/10/2003 Trường THCS Phước Lộc 6A3
5 Trần Thới Sơn 20/02/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A3
6 Dương Thanh Thảo 09/07/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A3
7 Võ Nhật Huy 10/03/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A3
8 Dương Thị Diễm Trân 13/04/2004 Trường THCS Phước Lộc 7A3
9 Tân Dương Kim Phụng 15/01/2003 Trường THCS Phước Lộc 8A1
10 Đàm Mỹ Duyên 07/07/2003 Trường THCS Phước Lộc 8A2
11 NGUYỄN THỊ KIM NHI Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 1.2
12 LÊ THỊ YẾN NHI Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 1.3
13 VÕ MINH QUANG Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 2.1
14 HUỲNH NGUYỄN THÚY KIỀU Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 2.2
15 PHAN NHÃ TRÚC Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 2.3
16 NGUYỄN XUÂN MAI Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 2.4
17 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 3.2
18 TRẦN MINH KHÁNH Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 3.3
19 TRẦN QUỐC THÁI Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 4.3
20 THÂN THỊ THÙY DƯƠNG Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 4.4
KHU VỰC ĐÔNG TP.HCM
Page 60
Sheet12
Stt Họ và tên Năm sinh Trường Lớp
I. CHI NHÁNH QUẬN 12
1 Nguyễn Đức Tính 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B01
2 Lê Thanh Tú 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B02
3 Lê Quỳnh Anh 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B03
4 Nguyễn Văn Hùng Hậu 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B04
5 Đinh Thị Bảo Nhi 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B05
6 Lê Thị Mỹ Hằng 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B06
7 Trần Thị Thành 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B10
8 Nguyễn Lan Ngọc 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B11
9 Đồng Thủy Long Thùy 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B12
10 Phan Ngọc Thanh Phương 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B12
11 Võ Thành Sang 1999 THPT Phạm Văn Sáng 11B17
12 Trương Quốc Pháp 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B3
13 Nguyễn Mỹ Việt Anh 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B2
14 Lý Thu Nguyên 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B5
15 Đổ Thanh Phúc 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B4
16 Trần Nguyễn Phương Trúc 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B7
17 Lê Phạm Minh Khôi 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B17
18 Nguyễn An Khang 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B17
19 Lê Giáp Vinh Hiển 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B2
20 Hồ Tấn Minh Tâm 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B2
II. CHI NHÁNH HÓC MÔN
21 Văn Đức Hậu 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A02
22 Trần Văn Hinh 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A02
23 Nguyễn Văn An 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A07
24 Trần Thị Phương Thảo 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A07
25 Lê Quang Thành 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A02
26 Nguyễn Anh Tuấn 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A9
27 Nguyễn Mai Trinh 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A3
28 Võ Minh Thư 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A2
29 Nguyễn Xinh Thạch 1999 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A1
30 Trần Đinh Tuyết Nhi 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A1
31 Hoàng Long 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B3
32 Trịnh Ngọc Thanh Trúc 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B10
33 Trương Long Thành 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14
34 Lê Huỳnh Đức 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B3
35 Nguyễn Kim Quốc 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14
36 Đỗ Ngọc Phương Bắc 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14
37 Trần Thị Hồng Ngát 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14
38 Phan Tiến Thông 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14
39 Đoàn Lê Hưng 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14
40 Lê Thị Ngọc Phương 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B2
III. CHI NHÁNH CỦ CHI
41 Dư Ngọc Thảo Nguyên 2000 THPT Trung Phú 12TLH
KHU VỰC TÂY TP.HCM
Page 61
Sheet12
42 Bùi Nguyễn Thanh Bình 2000 THPT Trung Phú 12A1
43 Đỗ Thị Thảo 2000 THPT Trung Phú 12A1
44 Phan Ngọc Bảo An 2000 THPT Trung Phú 12A1
45 Nguyễn Thành Phương Linh 2000 THPT Trung Phú 12A1
46 Nguyễn Thị Duyên 2000 THPT Trung Phú 12A2
47 Bùi Văn Tam 2000 THPT An Nhơn Tây 11A1
48 Lê Phương Pha 2000 THPT An Nhơn Tây 11A1
49 Lâm Thị Hồng Đào 2000 THPT An Nhơn Tây 11A2
50 Phan Thanh Quýt 2000 THPT An Nhơn Tây 11A2
51 Phạm Thị Nhỉ Nhãn 2000 THPT An Nhơn Tây 11A3
52 Lê Trí Hùng 2000 THPT An Nhơn Tây 11A3
53 Huỳnh Thanh Liêm 2000 THPT Củ Chi 12
54 Phạm Phương Thảo Linh 2000 THPT Củ Chi 12
55 Nguyễn Xuân Nhi 2000 THPT Củ Chi 12
56 Trần Thị Ánh Nguyệt 2000 THPT Củ Chi 12
57 Phạm Quang Khải 2000 THPT Củ Chi 12
58 Nguyễn Thị Thúy An 2000 THPT Củ Chi 12
59 Huỳnh Minh Mẫn 2000 THPT Củ Chi 12
60 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 2000 THPT Củ Chi 12
* Danh sách đang được cập nhật
Page 62