62
Sheet12 STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp I. CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 2 Nguyễn Minh Thư 2000 THPT Chuyên Văn 11 3 Ngô Tuấn Anh 2000 THPT Chuyên Sử 11 4 Phạm Minh Đức 2000 THPT Chuyên Sử 11 5 Đoàn Thị Thanh Huyền 2000 THPT Chuyên Địa 11 6 Nguyễn Thị Diệp Linh 2000 THPT Chuyên Anh 11 7 Nguyễn Khánh Linh 2000 THPT Chuyên Nga 11 8 Trịnh Phạm Thanh Thảo 2000 THPT Chuyên Pháp 11 9 Nguyễn Thị Lệ Hằng 2000 THPT Chuyên Trung 11 10 Bùi Huy Hoàng 2000 THPT Chuyên Trung 11 II. CHI NHÁNH HÀ NAM 1 Nguyễn Nhật Cương 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Lý 2 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Tin 3 Trần Nhật Lệ 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Tin 4 Lữ Quỳnh Trang 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Văn 5 Vũ Thị Thanh Nhàn 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Sinh 6 Hoàng Văn Sỹ 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Tin 7 Trịnh Ngọc Quý 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Nga 8 Nguyễn Thị Oanh 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Văn 9 Phạm Thị Thùy Linh 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Văn 10 Nguyễn Bùi Nam Trường 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Toán III. CHI NHÁNH HẢI PHÒNG 1 Nguyễn Bá Mạnh 2001 THPT Bạch Đằng 10A2 2 Vũ Thị Thanh Loan 2001 THPT Bạch Đằng 10A3 3 Phạm Đăng Am 2001 THPT Bạch Đằng 10A4 4 Phạm Thị Mai Chi 2001 THPT Bạch Đằng 10A7 5 Bùi Trung Tính 2001 THPT Bạch Đằng 10A8 6 Nguyễn Thế Vinh 2000 THPT Bạch Đằng 11B10 7 Trần Văn Hùng 2000 THPT Bạch Đằng 11B5 8 Nguyễn Thị Hồng 2000 THPT Bạch Đằng 11B6 9 Trịnh Nguyễn Tuấn 2000 THPT Bạch Đằng 11B7 10 Đoàn Thị Vân 2000 THPT Bạch Đằng 11B8 11 Hoàng Thế Vinh 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A1 12 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A2 13 Bùi Thị Thu Hà 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A3 14 Nguyễn Thị Lĩnh 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A4 15 Ngô Thị Thu Hường 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B1 16 Phạm Ngoch Phi Long 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B1 17 Bùi Anh Văn 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B2 18 Trần Thu Trang 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B2 KHU VỰC MIỀN BẮC CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG “SACOMBANK – ƯƠM MẦM CHO NHỮNG ƯỚC MƠ” NĂM 2017 TỔNG HỢP DANH SÁCH HỌC SINH Page 1

Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

  • Upload
    others

  • View
    19

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp

I. CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN

1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11

2 Nguyễn Minh Thư 2000 THPT Chuyên Văn 11

3 Ngô Tuấn Anh 2000 THPT Chuyên Sử 11

4 Phạm Minh Đức 2000 THPT Chuyên Sử 11

5 Đoàn Thị Thanh Huyền 2000 THPT Chuyên Địa 11

6 Nguyễn Thị Diệp Linh 2000 THPT Chuyên Anh 11

7 Nguyễn Khánh Linh 2000 THPT Chuyên Nga 11

8 Trịnh Phạm Thanh Thảo 2000 THPT Chuyên Pháp 11

9 Nguyễn Thị Lệ Hằng 2000 THPT Chuyên Trung 11

10 Bùi Huy Hoàng 2000 THPT Chuyên Trung 11

II. CHI NHÁNH HÀ NAM

1 Nguyễn Nhật Cương 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Lý

2 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Tin

3 Trần Nhật Lệ 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Tin

4 Lữ Quỳnh Trang 2001 THPT chuyên Biên Hòa 11 Văn

5 Vũ Thị Thanh Nhàn 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Sinh

6 Hoàng Văn Sỹ 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Tin

7 Trịnh Ngọc Quý 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Nga

8 Nguyễn Thị Oanh 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Văn

9 Phạm Thị Thùy Linh 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Văn

10 Nguyễn Bùi Nam Trường 2000 THPT chuyên Biên Hòa 12 Toán

III. CHI NHÁNH HẢI PHÒNG

1 Nguyễn Bá Mạnh 2001 THPT Bạch Đằng 10A2

2 Vũ Thị Thanh Loan 2001 THPT Bạch Đằng 10A3

3 Phạm Đăng Am 2001 THPT Bạch Đằng 10A4

4 Phạm Thị Mai Chi 2001 THPT Bạch Đằng 10A7

5 Bùi Trung Tính 2001 THPT Bạch Đằng 10A8

6 Nguyễn Thế Vinh 2000 THPT Bạch Đằng 11B10

7 Trần Văn Hùng 2000 THPT Bạch Đằng 11B5

8 Nguyễn Thị Hồng 2000 THPT Bạch Đằng 11B6

9 Trịnh Nguyễn Tuấn 2000 THPT Bạch Đằng 11B7

10  Đoàn Thị Vân 2000 THPT Bạch Đằng 11B8

11 Hoàng Thế Vinh 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A1

12 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A2

13 Bùi Thị Thu Hà 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A3

14 Nguyễn Thị Lĩnh 2001 Trường PT Phan Đăng Lưu 10A4

15 Ngô Thị Thu Hường 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B1

16 Phạm Ngoch Phi Long 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B1

17 Bùi Anh Văn 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B2

18 Trần Thu Trang 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B2

KHU VỰC MIỀN BẮC

CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG “SACOMBANK – ƯƠM MẦM CHO NHỮNG ƯỚC MƠ” NĂM 2017

TỔNG HỢP DANH SÁCH HỌC SINH

Page 1

Page 2: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

19 Lương Thị Hương Giang 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B3

20 Khuất Thị Ngọc Quỳnh 2000 Trường PT Phan Đăng Lưu 11B3

21 Trần Văn Thành 1998 THPT Trần Nguyên Hãn 11B1

22 Tô Thanh Huyền 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B2

23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3

24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

25 Hoàng Quý Ngọc 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B5

26 Nguyễn Vũ Quỳnh Hoa 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B6

27 Lê Phi Long 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B7

28 Phạm Thu Hà 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B8

29 Trần Thị Huyền Trang 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B9

30 Trần Thanh Hương 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B10

31 Nguyễn Thụ Hiếu 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 10C1

32 Nguyễn Thế Tùng 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11B1

33 Hoàng Vũ Nam 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11B1

34 Trần Anh Duy 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11B11

35 Hoàng Thu Trang 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11B11

36 Nguyễn Hoàng Đình Đức 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 12A1

37 Vũ Thúy Quỳnh 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 12A1

38 Lê Thanh Bình 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 12A5

39 Trần Hoàng Sơn 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 12A7

40 Hoàng Thị Xuân Thương 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 12A9

41 Đoàn Mai Giang 2000 THPT Quang Trung 12C1

42 Tạ Thị Cẩm Ly 2000 THPT Quang Trung 12C1

43 Hoàng Thị Bích Vân 2000 THPT Quang Trung 12C1

44 Lê Thị Thu Hương 2000 THPT Quang Trung 12C2

45 Vũ Thị Thu Thảo 1999 THPT Quang Trung 12C3

46 Đào Thị Thương 2000 THPT Quang Trung 12C4

47 Lê Thị Thu 2000 THPT Quang Trung 12C5

48 Trần Thị Thu Trang 2000 THPT Quang Trung 12C7

49 Nguyễn Văn Trường 2000 THPT Quang Trung 12C9

50 Lê Thị Lan Anh 2000 THPT Quang Trung 12C8

IV. CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG

1 Vũ Huy Huấn 2000 THPT Bình Giang 12A

2 Hoàng Thị Thu 2000 THPT Bình Giang 12G

3 Nguyễn Đức Hậu 2000 THPT Bình Giang 12D

4 Nguyễn Văn Trường 2000 THPT Bình Giang 12B

5 Nguyễn Thị Lam 2000 THPT Bình Giang 12I

6 Trần Mai Anh 2000 THPT Bình Giang 12H

7 Cao Thị Huế 2000 THPT Bình Giang 12B

8 Phạm Thị Thắm 2000 THPT Bình Giang 12E

9 Nguyễn Thị Khuyên 2000 THPT Bình Giang 12C

10 Lê Ngọc Hà 2000 THPT Bình Giang 12C

11 Vũ Đức Tuyên 2000 THPT Kim Thành 12A

12 Nguyễn Tài Tuệ 2000 THPT Kim Thành 12B

13 Đào Ngọc Pha 2000 THPT Kim Thành 12C

14 Nguyễn Thị Hồng 2000 THPT Kim Thành 12D

Page 2

Page 3: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

15 Bùi Thị Quỳnh 2000 THPT Kim Thành 12E

16 Phạm Thị Thu Hằng 2000 THPT Kim Thành 12G

17 Đỗ Văn Quý 2000 THPT Kim Thành 12H

18 Hoàng Thị Thủy 2000 THPT Kim Thành 12I

19 Nguyễn Văn Tài 2001 THPT Nguyễn Trãi 11H

20 Nguyễn Thành Sơn 2000 THPT Nguyễn Trãi 12T

21 Chu Hải Dương 2000 THPT Nguyễn Trãi 12TIN

22 Bùi Việt Anh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 LÝ

23 Phạm Thị Vân Anh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 HÓA

24 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 HÓA

25 Nguyễn Thị Nhi 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 SINH

26 Vũ Thị Hải Nhi 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 VĂN

27 Nguyễn Thi Thanh Thư 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 VĂN

28 Nguyễn Phương Nga 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 SỬ

29 Dương Thị Thanh Thúy 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 SỬ

30 Nguyễn Minh Trang 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 ĐỊA

31 Lương Thị Hải Yến 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 ĐỊA

32 Nghiêm Phương Anh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 ANH

33 Nguyễn Thị Hồng Anh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 ANH

34 Lương Thị Hải Yến 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 NGA

35 Hoàng Hải 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 PHÁP

36 Nguyễn Thị Thùy Dung 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 PHÁP

37 Ngô Thị Hương 2000 THPT Nguyễn Trãi 12 PHÁP

38 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2001 THPT Nguyễn Trãi 11 PHÁP

39 Nguyễn Hương Ly 2001 THPT Chí Linh 11A

40 Nguyễn Thị Vân Anh 2001 THPT Chí Linh 11Q

41 Nguyễn Thị Phượng 2001 THPT Chí Linh 11M

42 Vũ Việt Anh 2000 THPT Chí Linh 11B

43 Đoàn Thị Vân Anh 2000 THPT Chí Linh 12H

44 Đỗ Thu Trang 2000 THPT Phả Lại 11A

45 Nguyễn Văn Thìn 2000 THPT Phả Lại 11H

46 Nguyễn Bích Quyền 2000 THPT Phả Lại 11B

47 Nguyễn Thị Bích Liên 2000 THPT Phả Lại 11C

48 Nguyễn Văn Hoạt 2000 THPT Phả Lại 11D

49 Phạm Thế Thảo 2000 THPT Kinh Môn 12B

50 Đinh Minh Thành 2000 THPT Kinh Môn 12A

51 Vũ Thị Hoa 2000 THPT Kinh Môn 11B

52 Nguyễn Thị Quỳnh 2001 THPT Kinh Môn 11B

53 Nguyễn Hoài Anh 2001 THPT Kinh Môn 11A

54 Vũ Thị Hằng 2001 THPT Kinh Môn 11A

55 Tô Thị Ngọc Anh 2001 THPT Kinh Môn 11K

56 Nguyễn Hà My 2001 THPT Kinh Môn 11K

57 Nguyễn Thu Trang 2001 THPT Kinh Môn 11C

58 Nguyễn Văn Tuân 2001 THPT Kinh Môn 11C

V. CHI NHÁNH LẠNG SƠN

1 Bùi Thị Thùy Linh 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A1

2 Vi Thị Thảo Vân 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A1

Page 3

Page 4: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

3 Âu Thị Hiếu 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A2

4 Hà Thị Nhiều 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A2

5 Đổng Văn Thủy 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A3

6 Hoàng Thị Uyên 2000 THPT Dân tộc nội trú 12A3

7 Lâm Thị Kim Chi 2000 THPT Dân tộc nội trú 12C

8 Nông Thị Hữu 2000 THPT Dân tộc nội trú 12C

9 Lương Thị Thủy 2000 THPT Dân tộc nội trú 12D

10 Triệu Thị Tươi 2000 THPT Dân tộc nội trú 12D

11 Chu Thị Hải Yến 2000 THPT Đồng Đăng 11A1

12 Lương Bình Chương 2000 THPT Đồng Đăng 11A1

13 Chu Thị Thuận 2000 THPT Đồng Đăng 11A1

14 Hoàng Thị Kim Nhung 2000 THPT Đồng Đăng 11A1

15 Hà Thị Tươi 2000 THPT Đồng Đăng 11A1

16 Vy Kim Hương 2001 THPT Đồng Đăng 11A3

17 Hà Thị Thơm 2000 THPT Đồng Đăng 11A4

18 Liễu Thị Son 2000 THPT Đồng Đăng 11A9

VI. CHI NHÁNH QUẢNG NINH

1 Trần Thanh Xuân 2000 THPT Lê Quý Đôn 12A6

2 Chu Đặng Nhật Quân 2001 THPT Lê Quý Đôn 11A6

3 Hoàng Ngọc Hiền 2000 THPT Lê Quý Đôn 12A2

4 Triệu Minh Công 2001 THPT Lê Quý Đôn 11A1

5 Trần Thị Mai 2001 THPT Lê Quý Đôn 11A4

6 Trịnh Văn Phương 2000 THPT Lê Quý Đôn 12A1

7 Lê Thị Hoàng Anh 2000 THPT Lê Quý Đôn 12A3

8 Nguyễn Quang Khang 2001 THPT Lê Quý Đôn 11A2

9 Nguyễn Thị Tuyết 2000 THPT Trần Phú 12A1

10 Đoàn Thị Hải Yến 2000 THPT Trần Phú 12A2

11 Bùi Mạnh Cường 2000 THPT Trần Phú 12A3

12 Lê Đức Hải Long 2000 THPT Trần Phú 12A4

13 Trịnh Kiều Oanh 2000 THPT Trần Phú 12A5

14 Nguyễn Thị Thanh Hoa 2000 THPT Trần Phú 12A6

15 Nguyễn Thị Mai Hương 2000 THPT Trần Phú 12A7

16 Nguyễn Thị Chinh 2000 THPT Trần Phú 12A8

17 Vy Thị Lệ 2000 THPT Trần Phú 12A9

18 Nguyễn Xuân Quảng 2000 THPT Trần Phú 12A10

19 Đinh Thu Trà 2000 THPT Uông Bí 12B10

20 Lê Thị Hồng Hạnh 2000 THPT Uông Bí 12B8

21 Nguyễn Long Sơn 2000 THPT Uông Bí 12B8

22 Nguyễn Thu Linh 2000 THPT Uông Bí 12B5

23 Bùi Hoàng Phượng 2000 THPT Uông Bí 12B3

24 Nguyễn Khánh Ninh 2000 THPT Uông Bí 12B1

25 Nguyễn Thị Lý 2000 THPTUông Bí 12B4

26 Phạm Tiến Mạnh 2000 THPT Uông Bí 12B6

27 Lê Huy Hưng 2000 THPT Uông Bí 12B2

28 Trần Thị Thái Thảo 2000 THPT Uông Bí 12B2

VII. CHI NHÁNH BẮC NINH

1 Phạm Thị Ánh Ngọc 2000 THPT Thuận Thành số 1 12A7

Page 4

Page 5: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

2 Nguyễn Thanh Thảo 2000 THPT Thuận Thành số 1 12D3

3 Trần Minh Hằng 2000 THPT Yên Phong số 1 12A15

4 Nguyễn Thu Hà 2000 THPT Yên Phong số 1 12A7

5 Nguyễn Thị Sang 2000 THPT yên Phong số 2 12A2

6 Đặng Thị Linh 2000 THPT Yên Phong số 2 12A4

7 Nguyễn Huy Nam 2000 THPT Gia Bình số 1 12A1

8 Nguyễn Thị Uyển Nhi 2000 THPT Gia Bình số 1 12A9

9 Nguyễn Quang Huy 2000 Chuyên Bắc Ninh 12Lý

10 Lương Thế Bằng 2000 Chuyên Bắc Ninh 12Tin

11 Đào Đức Thắng 2000 THPT Nguyễn Đăng Đạo 12A1

12 Vũ Thị Yến Linh 2000 THPT Nguyễn Đăng Đạo 12A6

13 Nguyễn Thị Luyến 2000 THPT Ngô Gia Tự 12A5

14 Vũ Thị Thủy 2000 THPT Ngô Gia Tự 12A8

15 Đặng Đình Văn 2000 THPT Hàn Thuyên 12a2

16 Nguyễn Thị Anh 2000 THPT Hàn Thuyên 12a6

17 Nguyễn Văn Hội 2000 THPT QUẾ VÕ SỐ 1 12A1

18 Lê Thị Hiền 2000 THPT QUẾ VÕ SỐ 1 12A1

19 Bùi Thị Quyên 2000 THPT Lương Tài 12A1

20 Đỗ Văn Tuấn 2000 THPT Lương Tài 12A2

21 Cao Xuân Khánh 2000 THPT Tiên Du số 1 12a2

22 Nguyễn Thị Huyền 2000 THPT Tiên Du số 1 12a4

23 Trịnh Hoài Linh 2000 THPT Tiên Du số 1 12a1

24 Nguyễn Thị Mai Anh 2000 THPT Lê Văn Thịnh 12A12

25 Nguyễn Thị Thùy 2000 THPT Lê Văn Thịnh 12a1

26 Nguyễn Thị Huyền 2000 THPT Hàm Long 12H6

27 Nguyễn Thị Quỳnh 2000 THPT Quế Võ 3 12A1

28 Hàn Thị Nương 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A3

29 Nguyễn Thị Thanh 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A5

30 Nguyễn Thắng Quyết 2000 THPT Thuận Thành số 2 12A1

31 Lê Thị Ngọc Mai 2000 THPT Thuận Thành số 2 12A2

32 Nguyễn Thị Lan 2000 THPT Hoàng Quốc Việt 12A1

33 Lê Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Nguyễn Văn Cừ 12A3

34 Trương Ngọc Uyên 2000 THPT Nguyễn Văn Cừ 12A6

35 Nguyễn Đức Nhân 2000 THPT Lý Nhân Tông 12A1

36 Đỗ Văn Thành 2000 THPT Lý Nhân Tông 12A0

37 Đoàn Đắc Khoa 2000 THPT Lương Tài 2 12A1

38 Nguyễn Thị Chinh 2001 THPT Quế Võ số 2 11A2

39 Nguyễn Thị Hạnh Mai 2000 THPT Quế Võ số 2 11A11

40 Nguyễn Thị Lan Anh 2000 THPT Lý Thái Tổ 11A8

41 Dương Thị Thu 2000 THPT Lý Thái Tổ 11A6

42 Phan Thị Hằng 2000 THPT Thuận Thành 3 11A1

VIII. CHI NHÁNH PHÚ THỌ

1 Lại Thị Thu Huyền 2001 THPT Hùng Vương 11E

2 Vũ Đức Tâm 2001 THPT Hùng Vương 11B

3 Đỗ Thị Hồng 2001 THPT Hùng Vương 11K

4 Hà Thu Trang 2001 THPT Hùng Vương 11G

5 Đỗ Thị Hảo 2001 THPT Hùng Vương 11D

Page 5

Page 6: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

6 Phạm Thị Hương Giang 2000 THPT Hùng Vương 12K

7 Bùi Thị Phượng 2000 THPT Hùng Vương 12H

8 Nguyễn Đức Bình 2000 THPT Hùng Vương 12I

9 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 THPT Hùng Vương 12G

10 Dương Khánh Linh 2000 THPT Hùng Vương 12B

IX. CHI NHÁNH THANH HÓA

1 Lê Thị Linh 2001 THPT Tĩnh Gia 1 10A1

2 Đậu Thị Ngọc Anh 2001 THPT Tĩnh Gia 1 10A3

3 Lê Văn Thắng 2001 THPT Tĩnh Gia 1 10A7

4 Lê Thị Huyền Trang 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A2

5 Vũ Thị Minh Nguyệt 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A2

6 Vũ Thị Hồng 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A3

7 Nguyễn Thị Thúy Anh 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A3

8 Phùng Thị Thanh Thiện 2000 THPT Tĩnh Gia 1 11A6

9 Ngô Thị Vân 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 11A

10 Lường Thị Na 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 10k

11 Mai Xuân Phong 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 11B

12 Lê Thị Linh Trang 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 11D

13 Lường Thị Quyên 1999 THPT Nguyễn Thị Lợi 11E

14 Phạm Thị Thu Huệ 2000 THPT Nguyễn Thị Lợi 11G

15 Nguyễn Duy Huy 2001 THPT Nguyễn Thị Lợi 10K

16 Trần Thị Huyền 2001 THPT Nguyễn Thị Lợi 10H

17 Nguyễn Thị Lan Anh 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5

18 Trịnh Thị Minh 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5

19 Lê Thị Bích Ngọc 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5

20 Trịnh Thị Thúy 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5

21 Ngô Thị Yến 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C5

22 Ngô Thị Hồng Hạnh 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C6

23 Lê Thị Hồng 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C6

24 Lê Thị Mỹ Thuận 2000 THPT Trần Ân Chiêm 11C7

25 Nguyễn Thị Lâm Linh 2001 THPT Trần Ân Chiêm 10A1

26 Nguyễn Thị Minh Anh 2001 THPT Trần Ân Chiêm 10A6

27 Vũ Thị Huệ 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C7

28 Trần Nhật Phong 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C2

29 Lê Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C3

30 Hoàng Đình An 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C2

31 Lê Thị Thu Phương 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C1

32 Nguyễn Thị Hiền 1999 THPT Hoàng Lê Kha 11C6

33 Phạm Thị Thảo 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C5

34 Mai Chí Phúc 2000 THPT Hoàng Lê Kha 11C1

35 Nguyễn Trí Thanh 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B1

36 Lê Thị Hường 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B2

37 Nguyễn Văn Long 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B4

38 Vũ Xuân Hoài 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B6

39 Hà Thị Văn 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B3

40 Bùi Thị Phượng 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B3

41 Lê Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B2

Page 6

Page 7: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

42 An Văn Minh 2000 THPT Thọ Xuân 5 11B4

43 Lê Văn Sáng 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A1

44 Đặng Thị Huyền 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A2

45 Nguyễn Thị Thanh Lan 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A3

46 Nguyễn Xuân Dũng 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A4

47 Nguyễn Thị Dung 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A6

48 Nguyễn Thị Diệu 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A8

49 Nguyễn Thị Hồng Duyên 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A9

50 Mai Thị Thùy 2000 THPT Lương Đắc Bằng 11A10

X. CHI NHÁNH HƯNG YÊN

1 Nguyễn Thị Vân Hương 2001 THPT Văn Lâm 10A1

2 Nguyễn Duy Thuận 2001 THPT Văn Lâm 10A1

3 Trần Quang Huy 2000 THPT Văn Lâm 11A1

4 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2000 THPT Văn Lâm 11A1

5 Đào Quang Trường 2000 THPT Văn Lâm 11A1

6 Trịnh Thị Thu Trang 2000 THPT Văn Lâm 11A1

7 Nguyễn Việt Anh 2000 THPT Văn Lâm 11A1

8 Phạm Hoàng Anh 2001 THPT Hưng Yên 11A1

9 Lê Minh Tâm 2001 THPT Hưng Yên 11A1

10 Vũ Thị Khánh Linh 2001 THPT Hưng Yên 11D1

11 Phạm Thị Phương Thảo 2000 THPT Hưng Yên 12D1

12 Bùi Hoàng Nam 2000 THPT Hưng Yên 12C1

13 Đỗ Thị Lan Anh 2001 THPT Hưng Yên 11C1

14 Nguyễn Bích Thủy 2000 THPT Hưng Yên 12A1

15 Phạm Thị Trang 2000 THPT Hưng Yên 12A1

16 Đỗ Minh Hiếu 2001 THPT Văn Giang 10A

17 Nguyễn Thị Linh Hương 2001 THPT Văn Giang 10A

18 Tạ Thị Hà 2001 THPT Văn Giang 10D

19 Trương Huy Hoàng 2001 THPT Văn Giang 10B

20 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2000 THPT Văn Giang 11A

21 Phạm Thị Thu Hường 2000 THPT Văn Giang 11B

22 Vũ Thị Huyền Diệu 2000 THPT Văn Giang 11C

23 Chu Thị Vân Hạnh 2000 THPT Văn Giang 11I

24 Nguyễn Thị Hiền 2000 THPT Minh Châu 11A1

25 Mai Văn Lâm 2000 THPT Minh Châu 11A1

26 Nguyễn Tuấn Hinh 2000 THPT Minh Châu 11A2

27 Đào Thị Thu 2000 THPT Minh Châu 11A4

28 Luyện Thị Huyền Trang 2000 THPT Yên Mỹ 12A1

29 Phạm Hải Linh 2000 THPT Yên Mỹ 12A1

30 Lê Thị Hồng 2000 THPT Yên Mỹ 12A2

31 Nguyễn Thị Thùy Linh 2000 THPT Yên Mỹ 12A3

32 Đỗ Thị Ninh 2000 THPT Yên Mỹ 12A4

33 Vũ Văn Việt 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A2

34 Bùi Khánh Vân 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A2

35 Phạm Ngọc Hải Đăng 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A1

36 Phạm Thành Công 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A1

37 Võ Phùng Bảo Nhật 2000 THPT Nguyễn Thiện Thuật 12A1

Page 7

Page 8: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

38 Nguyễn Thị Bình 2000 THPT Mỹ Hào 12A2

39 Lê Anh Đức 2000 THPT Mỹ Hào 11A8

40 Lê Thị Lan 2000 THPT Mỹ Hào 11A7

41 Nguyễn Thị Hà 2000 THPT Mỹ Hào 11A9

42 Lê Minh Phụng 2001 THPT Mỹ Hào 10A10

43 Bùi Thị Thanh Thúy 2001 THPT Khoái Châu 11A1

44 Vũ Thị Nghĩa 2001 THPT Khoái Châu 11A2

45 Nguyễn Hữu Thành 2001 THPT Khoái Châu 11A4

46 Nguyễn Duy Thịnh 2001 THPT Khoái Châu 11A6

47 Hoàng Thị Lan Linh 2000 THPT Khoái Châu 12A2

48 Nguyễn Thị Huyền 2000 THPT Khoái Châu 12A3

49 Nguyễn Thị Dịu 2000 THPT Khoái Châu 12A7

50 Hoàng Trọng Nghĩa 2000 THPT Khoái Châu 12A5

STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp

1 Huỳnh Thị Quỳnh Trang 2001 THPT 1-5 11C4

2 Nguyễn Lan Anh 2001 THPT 1-5 11C4

3 Ngô Văn Giang 2000 THPT 1-5 11C1

4 Lê Thị Linh Chi 2000 THPT 1-5 11C1

5 Nguyễn Thành Long 2000 THPT 1-5 11C1

6 Nguyễn Thị Thanh Mai 2000 THPT 1-5 11C2

7 Lê Thị Hiệp 2001 THPT 1-5 11C3

8 Lê Thị Hiệp 2001 THPT 1-5 11C2

9 Trần Nguyễn Toàn 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A1

10 Lê Thiện Đức 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A3

11 Lương Thị Phương Anh 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A8

12 Nguyễn Thị Ánh Sao 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A9

13 Nguyễn Đình Bách 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A3

14 Phan Thị Tú Anh 2001 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A11

15 Phan Thị Liễu 2000 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A2

16 Nguyễn Thị Thu Hiền 2000 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A4

17 Dương Thị Thúy Hằng 2000 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A7

18 Lưu Đình Đạt 2000 THPT Chuyên-Đại học Vinh 11A9

19 Nguyễn Thị Phương Trinh 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11A1

20 Nguyễn Thị Phương Anh 1999 THPT Nguyễn Trường Tộ 11C

21 Hoàng Thị Hà Phương 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11C

22 Đào Tiến Vũ 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11C

23 Võ Xuân Dũng 2001 THPT Nguyễn Trường Tộ 10A1

24 Mai Thị Nhị 2001 THPT Nguyễn Trường Tộ 10A1

25 Nguyễn Thị Khánh Linh 2001 THPT Nguyễn Trường Tộ 10C

26 Nguyễn Thị Nga 2001 THPT Nguyễn Trường Tộ 10D1

27 Hồ Hữu Nghĩa 2001 THPT Nam Đàn 1 10C1

28 Nguyễn Hà Trang 2001 THPT Nam Đàn 1 10C1

29 Phạm Thị Mai Hương 2000 THPT Nam Đàn 1 11C10

30 Hoàng Huyền Linh 2000 THPT Nam Đàn 1 11C1

31 Nguyễn Văn Ánh 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11A2

KHU VỰC BẮC TRUNG BỘ

1/ CN NGHỆ AN (1 Chi nhánh và 3 PGdtc)

Page 8

Page 9: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

32 Nguyễn Thị Mỹ 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11A1

33 Nguyễn Thị Quế 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11C

34 Nguyễn Văn Quang 2000 THPT Nguyễn Trường Tộ 11A3

35 Nguyễn Thị Hiền 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A1

36 Lê Huyền Trang 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A2

37 Nguyễn T. Hồng Nhung 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A6

38 Nguyễn Thị Thanh Trà 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A7

39 Cao Thị Ngân Hà 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11A10

40 Nguyễn Thị Hiền 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11D3

41 Phan Văn Hoàn 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10A1

42 Ngô Phương Linh 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10A8

43 Hoàng Thị Thúy Ngân 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10D1

44 Lê Thị Ngọc Mai 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10D3

45 Ngô Xuân Thọ 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A1

46 Nguyễn Thị Ngọc 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A1

47 Võ Thị Hoài Thư 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A1

48 Trần Thị Thanh Tâm 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A1

49 Phùng Bá Tiến 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A1

50 Nguyễn Thị Diệu Linh 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A5

1 Phạm Thị Huyên 2000 THPT Phan Thúc Trực 11A2

2 Nguyễn Thị Thanh Sương 2001 THPT Phan Thúc Trực 10A2

3 Nguyễn Thị Thắm 2000 THPT Phan Thúc Trực 11A3

4 Nguyễn Thị Ngọc 2001 THPT Phan Thúc Trực 10A3

5 Lê Thị Trang 2000 THPT Phan Thúc Trực 11C1

6 Ngô Thị Minh Hiền 2001 THPT Diễn Châu 3 10A1

7 Hồ Lê Ngọc Hà 2001 THPT Diễn Châu 3 10A12

8 Nguyễn Thanh Toàn 2000 THPT Diễn Châu 3 11A1

9 Phan Thúy Cái 2000 THPT Diễn Châu 3 11A10

10 Đặng Thị Hằng 2000 THPT Diễn Châu 3 11A12

1 Phạm Hùng Nhĩa 2000 THPT Hương Khê 11A2

2 Trần Mai Thùy Linh 2000 THPT Hương Khê 11A6

3 Nguyễn Thị Hằng 2000 THPT Hương Khê 11A6

4 Lương Thị Hoài 2000 THPT Hương Khê 11A6

5 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 2000 THPT Hương Khê 11A6

6 Nguyễn Thị Thơ 2000 THPT Hương Khê 11A6

7 Phạm Thị Ngọc Chi 2001 THPT Hương Khê 10A1

8 Lê Thị Linh Chi 2001 THPT Hương Khê 10A6

9 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 2001 THPT Hương Khê 10A6

10 Lê Thị Thảo 2001 THPT Hương Khê 10A6

1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A1

2 Lê Thị Hà 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A2

3 Nguyễn Thị Mi Na 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A2

4 Nguyễn Hải Huy 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A1

5 Đoàn Thị Lan 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A1

3/CN HÀ TĨNH

4/CN QUẢNG BÌNH

2/PGDtn Diễn Châu

Page 9

Page 10: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

6 Nguyễn Thị Yến 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A3

7 Trương Thị Huyền 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A5

8 Mai Thị Nga 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A8

9 Hoàng Thị Khánh Linh 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A8

10 Hoàng Thị Bích Dịu 2000 THPT Nguyễn Trãi 12A1

11 Trần Thị Trà 2000 THPT Hùng Vương 11A7

12 Trần Mai Ly 2000 THPT Hùng Vương 11A5

13 Ngô Sỹ Phi Hùng 2000 THPT Hùng Vương 11A1

14 Ngô Thị Thùy Linh 2000 THPT Hùng Vương 11A5

15 Nguyễn Trần Trà My 2000 THPT Hùng Vương 11A5

16 Nguyễn Tuấn Anh 2000 THPT Hùng Vương 11A4

17 Nguyễn Thị Loan 2000 THPT Hùng Vương 11A3

18 Nguyễn Thị Thoa 2000 THPT Hùng Vương 11A9

19 Nguyễn Thị Mai Hoa 2000 THPT Hùng Vương 11A1

20 Ngô Thị Tố Loan 2000 THPT Hùng Vương 11A1

21 Nguyễn Thị Hoài Phương 2000 THPT Ninh Châu 11A1

22 Đố Thị Thúy An 2000 THPT Ninh Châu 11A2

23 Từ Sỹ Hòa 2000 THPT Ninh Châu 11A2

24 Nguyễn Thị Lệ Thủy 2000 THPT Ninh Châu 11A3

25 Đỗ Văn Hải 2001 THPT Ninh Châu 10A4

26 Mai Thị Thanh Huyền 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A8

27 Trần Minh Thuận 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A2

28 Phạm Quang Vũ 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A1

29 Phạm Thị Duyên 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A2

30 Lê Thị Quỳnh Ngà 2000 THPT Lê Hồng Phong 11A3

31 Tạ Quang Thanh 2000 THPT Quang Trung 12A6

32 Phan Văn Thao 2000 THPT Quang Trung 12A6

33 Nguyễn Thị Thanh Xuân 2000 THPT Quang Trung 12A12

34 Nguyễn Liên Trinh 2000 THPT Quang Trung 12A13

35 Nguyễn Ngọc Nhi 2000 THPT Quang Trung 12A13

36 Đàm Thị Thanh Huyền 2000 THPT Quang Trung 12A13

37 Võ Thùy Linh 2000 THPT Quang Trung 12A6

38 Bùi Quang Huy 2000 THPT Quang Trung 12A3

39 Đặng Trọng Nghĩa 2000 THPT Quang Trung 12A4

40 Lê Thị Thanh Hiền 2000 THPT Quang Trung 12A2

41 Nguyễn Thị Phương Thảo (A) 2000 THPT Đồng Hới 11A1

42 Nguyễn Thị Khánh Hòa 2000 THPT Đồng Hới 11A2

43 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2000 THPT Đồng Hới 11A3

44 Nguyễn Duy Khánh 2000 THPT Đồng Hới 11C1

45 Nguyễn Thị Hồng Yến 2000 THPT Đồng Hới 11C4

46 Nguyễn Thị Anh Đào 2000 THPT Lê Lợi 11A1

47 Hoàng Thị Hằng 2000 THPT Lê Lợi 11A1

48 Nguyễn Thùy Nga 2000 THPT Lê Lợi 11A1

49 Nguyễn Thị Thảo 2000 THPT Lê Lợi 11A1

50 Đinh Quang Nam 2000 THPT Lê Lợi 11A1

1 Hoàng Ngọc Phương 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B2

5/CN QUẢNG TRỊ

Page 10

Page 11: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

2 Lê Thị Diệu Hương 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B2

3 Võ Thị Đào 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B2

4 Nguyễn Thị Hà 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B2

5 Trần Thị Chung 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B1

6 Nguyễn Thị Hương Trà 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B1

7 Thái Thị Lệ Trinh 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B1

8 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 2000 THCS&THPT Bến Quan 12B1

9 Lê Đức Huy 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2

10 Nguyễn Viết Bảo 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2

11 Nguyễn Thành Quân 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2

12 Nguyễn Thị Hiếu 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B1

13 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B5

14 Nguyễn Thị Ái Nhung 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B1

15 Nguyễn Xuân Hồng 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2

16 Nguyễn Thị Thạch Thảo 2000 Trường THPT Lao Bảo 12B2

17 Nguyễn Thị Thanh Hằng 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B3

18 Lê Thị Thanh Ngọc 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B3

19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B1

20 Trần Thị Huyền Trang 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B1

21 Ngô Thị Kiều Trinh 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B1

22 Hoàng Việt Hùng 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B2

23 Hồ Thị Diên 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B3

24 Hồ Thị Hinh 2000 Trường THPT Hướng Phùng 12B2

25 Võ Viết Dũng 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B10

26 Nguyễn Thị Muội 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B1

27 Nguyễn Thị Thu Ni 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B9

28 Võ Văn Minh 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B4

29 Nguyễn Nhật Tăng 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B8

30 Lê Mậu Hùng 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B11

31 Nguyễn Thị Thủy Ngân 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B3

32 Phan Hiệu Ngân 2000 Trường THPT Chế Lan Viên 12B12

33 Trịnh Việt Trinh 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Tin

34 Nguyễn Thị Phương 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Hóa

35 Hoàng Long Thiên Phước 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Hóa

36 Phùng Khánh Duyên 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Hóa

37 Lê Ngọc Ngân Hà 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sinh

38 Nguyễn Quốc Trung 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sinh

39 Nguyễn Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sinh

40 Nguyễn Thị Phương 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sử - Địa

41 Nguyễn Thị Thu Uyên 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Sử - Địa

42 Trương Lê Việt Hằng 2000 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Anh

43 LÊ LÂM TẤN 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A1

44 NGUYỄN ĐÌNH TOÀN 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A1

45 LÊ THỊ THU TRANG 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12B6

46 LÊ THỊ MINH CHÂU 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A2

47 HỒ A THU NA 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12B6

48 HỒ THỊ PHÉNG 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12B4

Page 11

Page 12: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

49 LÊ THỊ THANH TÂM 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A1

50 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG 2000 THPT HƯỚNG HÓA 12A1

1 Lê Thị Quỳnh Như 2001 THPT Gia Hội 11B4

2 Lý Thục Khánh Ngọc 2001 THPT Gia Hội 11B7

3 Trần Đăng Khoa 2001 THPT Gia Hội 11B1

4 Trần Thị Vy 2001 THPT Gia Hội 11B3

5 Võ Trung Hiếu 2001 THPT Gia Hội 11B8

6 Hồ Viết Quốc Thắng 2000 THPT Gia Hội 11B11

7 Lê Minh Hoàng 2000 THPT Gia Hội 11B13

8 Hoàng Thị Tường Vi 2000 THPT Gia Hội 11B12

9 Lê Nhật Minh 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A2

10 Đặng Quốc Minh 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A3

11 Lê Phương Hòa 2000 THPT Nguyễn Huệ 12B6

12 Trần Hoàng Nhi 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A6

13 Lê Thị Hồng Ngọc 2000 THPT Nguyễn Huệ 12B3

14 Lê Lê Ngọc Anh 2000 THPT Nguyễn Huệ 12B1

15 Võ Văn Quốc Phương 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A7

16 Trương Văn Phước 2000 THPT Nguyễn Huệ 12A7

17 Lê Thị Anh Đào 2000 THPT Hương Trà 11B1

18 Châu Thị Dạ Hương 2000 THPT Hương Trà 11B1

19 Phan Thị Minh Nguyệt 2000 THPT Hương Trà 11B1

20 Trần Thị Phương Loan 2000 THPT Hương Trà 11B2

21 Ngyễn Thị Ngọc Ling 2000 THPT Hương Trà 11B2

22 Nguyễn Thị Thanh Nga 2000 THPT Hương Trà 11B2

23 Nguyễn Phẩm 2000 THPT Hương Trà 11B2

24 Trần Thị Đan Như 2000 THPT Hương Trà 11B4

25 Đặng Hoàng Đức 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Toán 1

26 Tống Ngọc Chung 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Toán 1

27 Ngô Nguyễn Quỳnh Mơ 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Toán 2

28 Nguyễn Bảo Trân 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Hóa 1

29 Trần Cát Quỳnh Châu 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Sinh

30 Hoàng Vũ Minh Thảo 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Tin

31 Nguyễn Thị Hồng Minh 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Sử

32 Trần Văn Thế Đạt 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Địa

33 Ngô Thị Ngọc Nhi 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Anh 2

34 Tống Thanh Minh 2000 THPT chuyên Quốc Học 12 Nhật

35 Hồ Thị Kiều My 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B1

36 Trần Thị Như 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B1

37 Nguyễn Thị Liễu 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B2

38 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B2

39 Trần Xuân Đức 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B3

40 Lê Văn Hòa 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B4

41 Nguyễn Thị Thùy Nhung 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B10

42 Văn Thị Bảo Vy 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 12B11

43 Lê Huy An Thái 1999 THPT Hai Bà Trưng 11A1

44 Trần Nhơn Tiến 2000 THPT Hai Bà Trưng 11A2

6/CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ

Page 12

Page 13: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

45 Hồ Ngọc Huấn 2000 THPT Hai Bà Trưng 11A3

46 Nguyễn Ngọc Thùy Vi 2000 THPT Hai Bà Trưng 11A6

47 Phan Thị Thanh Phương 2000 THPT Hai Bà Trưng 11A7

48 Hoàng Thị Thu Hiền 2000 THPT Hai Bà Trưng 11B1

49 Hoàng Mỹ Hiền 2000 THPT Hai Bà Trưng 11D1

50 Trương Thị Nhật Vy 2000 THPT Hai Bà Trưng 11D2

51 Trần Thị Vi 2000 THPT Thuận An 11B10

52 Phan Thanh Tân 2000 THPT Thuận An 11B10

53 Phan Mỹ Hảo 2000 THPT Thuận An 11B1

54 Hồ Thị Thúy Kiều 2001 THPT Thuận An 11B9

55 Hồ Sang Sun 2001 THPT Thuận An 11B1

56 Hồ Anh Quân 2001 THPT Thuận An 11B12

57 Phan Thị Nhung 2001 THPT Thuận An 11B5

58 Lê Nguyên Khôi 1999 THPT Thuận An 11B4

59 Lê Văn Khoa 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B12

60 Lê Phan Thành Đạt 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B7

61 Phan Thị Thanh Huyền 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B14

62 Nguyễn Thị Huyền Trang 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B4

63 Đặng Thị Tuyết Sương 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B10

64 Huỳnh Thị Uyên Thi 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B8

65 Trần Sỹ Việt 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B13

66 Mai Thị Ngọc Huyền 2000 THPT Phan Đăng Lưu 11B1

1 Đào Thị Kim Phương 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/2

2 Nguyễn Trần Mỹ Hoàng 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/3

3 Nguyễn Thị Kim Nguyên 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/4

4 Bùi Thị Thanh Nga 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/6

5 Mai Thị Hồng 2000 Trường THPT Nguyễn Trãi 11/9

6 Nguyễn Phú Thân 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/10

7 Ngô Thị Hường 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/1

8 Lý Trang 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/2

9 Lê Hữu Hoàng Huy 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/5

10 Nguyễn Thị Hồng Vân 2000 Trường THPT Phan Thành Tài 11/6

11 Hứa Thị Thúy Hòa 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/1

12 Từ Nam 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/2

13 Đỗ Thị Tường My 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/3

14 Phan Thị Thanh Hoa 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/7

15 Trà Ngô Thị Xuân Quỳnh 2000 Trường THPT Cẩm Lệ 11/8

16 Nguyễn Thị Thanh Hiền 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12B1

17 Nguyễn Thị Thanh Thùy 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12C1

18 Ngô Lê Quân 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12B2

19 Phan Lê Ngọc Thư 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12C1

20 Lê Xuân Bách 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12D1

21 Nguyễn Thị Thu Hằng 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12D1

22 Trần Thị Lâm Thảo 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12B2

23 Phạm Hòa Nhi 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12C2

24 Nguyễn Khắc Hoàng 2000 THPT Ngô Quyền 12/3

8/CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Page 13

Page 14: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

25 Phạm Thị Thu Hường 2000 THPT Ngô Quyền 12/2

26 Huỳnh Phi Hiếu 2000 THPT Ngô Quyền 12/4

27 Hoàng Phúc Loan 2000 THPT Ngô Quyền 12/1

28 Trần Văn Phúc 2000 THPT Ngô Quyền 12/2

29 Trần Phước Thông 2000 THPT Ngô Quyền 12/5

30 Hứa Thị Kiều Trinh 2000 THPT Ngô Quyền 12/6

31 Đinh Thị Tố Quyên 2000 THPT Ngô Quyền 12/7

32 Võ Thị Thanh Ngân 2000 THPT Thái Phiên 11/1

33 Lê Văn Võ Hiệp 2000 THPT Thái Phiên 11/1

34 Đào Thị Thúy Ngân 2000 THPT Thái Phiên 11/1

35 Tôn Thất Quỳnh Anh 2000 THPT Thái Phiên 11/5

36 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 2000 THPT Thái Phiên 11/7

37 Hoàng Kim Tú 2001 Trường THPT Trần Phú 10/3

38 Đỗ Văn Anh Thắng 2001 Trường THPT Trần Phú 10/4

39 Ngô Khải Khang 2001 Trường THPT Trần Phú 10/10

40 Dương Thế Hiển 2001 Trường THPT Trần Phú 10/14

41 Doãn Bảo Ngọc 2001 Trường THPT Trần Phú 10/17

42 Trần Anh Phương Thảo 2000 Trường THPT Trần Phú 11/10

43 Lê Mỹ Uyên 2000 Trường THPT Trần Phú 11/10

44 Võ Văn Minh Trí 2000 Trường THPT Trần Phú 11/13

45 Phạm Viết Thanh 1999 Trường THPT Trần Phú 12/03

46 Huỳnh Khánh Linh 1999 Trường THPT Trần Phú 12/19

47 Nguyễn Bùi Ngọc Hân 2001 THPT Thanh Khê 12.1

48 Đoàn Thị Quỳnh Trang 2001 THPT Thanh Khê 12.7

49 Tôn Thất Nhật Quang 2001 THPT Thanh Khê 12.3

50 Nguyễn Minh Triết 2000 THPT Thanh Khê 12.1

51 Vũ Thị Uyên 2000 THPT Thanh Khê 12.5

52 NGUYỄN PHI SƠN 2000 THPT Thanh Khê 12/2

53 Trần Ngọc Nhật Huyền 2000 Tôn Thất Tùng 11/13

54 Nguyễn Thị Thanh Thy 2000 Tôn Thất Tùng 11/11

55 Võ Xuân Quỳnh 2000 Tôn Thất Tùng 11/3

56 Nguyễn Lê Khánh Vân 2000 Tôn Thất Tùng 11/5

57 Phạm Quốc Hùng 2000 Tôn Thất Tùng 11/1

58 Trần Thị Ánh 2000 Tôn Thất Tùng 11/11

59 Huỳnh Thị Thương 2000 Tôn Thất Tùng 11/12

60 Nguyễn Công Dương 2000 Tôn Thất Tùng 11/12

61 Phùng Thị Lợi 2000 Tôn Thất Tùng 11/2

62 Từ Thị Kim Trang 2000 Tôn Thất Tùng 11/3

63 Lê Thị Kiều Anh 2000 Tôn Thất Tùng 11/4

64 Trần Tiến Hoàn 2000 Tôn Thất Tùng 11/6

65 Mai Thị Thu Nhung 2000 Tôn Thất Tùng 11/8

66 Đặng Thị Cẩm Chi 2000 Tôn Thất Tùng 11/9

1 Nguyễn Thị Thương 1999 Trường THPT Khai Trí 11/1

2 Nguyễn Hoàng Hải Yến 2000 Trường THPT Khai Trí 11/1

3 Nguyễn Thái Dương 2001 Trường THPT Khai Trí 10/1

4 Nguyễn Huy 2001 Trường THPT Khai Trí 10/1

9/CHI NHÁNH SÔNG HÀN

Page 14

Page 15: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

5 Trần Tân Tỵ 2001 Trường THPT Khai Trí 10/1

1 Từ Bảo Ny 2001 THPT Phan Bội Châu 11/4

2 Trương Đoàn Thành 2001 THPT Phan Bội Châu 11/11

3 Nguyễn Anh Triều 2001 THPT Phan Bội Châu 11/11

4 Trần Văn Tuấn 2001 THPT Phan Bội Châu 11/13

5 Ngô Công Đài 2001 THPT Phan Bội Châu 11/13

6 Nguyễn Thị Tường Vy 2002 THPT Phan Bội Châu 10/13

7 Huỳnh Thị Hiền 2001 THPT Phan Bội Châu 11/8

8 Lê Trung Thái 2001 THPT Phan Bội Châu 11/8

9 Nguyễn Trung Tình 2001 THPT Phan Bội Châu 11/6

10 Huỳnh Thị Cẩm Phương 2001 THPT Phan Bội Châu 11/0

11 Võ Thị Thanh Huệ 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 11A2

12 Nguyễn Thị Vĩnh Uyên 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 11A1

13 Hồ Quang Huy 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 11C3

14 Nguyễn Thị Như Kha 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12A1

15 Nguyễn Thị Thanh Thùy 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12A1

16 Trần Thị Lê Ly 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12C1

17 Ka Thị Thu Nguyên 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12C3

18 Nguyễn Thị Thiên Trúc 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 12A3

19 Nguyễn Thị Bích Vân 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C1

20 Nguyễn Thị Y Bình 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C1

21 Phạm Thị Ánh Nguyệt 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C1

22 Nguyễn Phạm Thnah Thủy 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C1

23 Võ Thị Hồng Duyên 2000 THPT Trần Hưng Đạo 11C7

24 Ngô Thị Trang 2001 THPT Trần Hưng Đạo 10C4

25 Võ Thị Ly 2000 THPT Trần Hưng Đạo 10C7

26 Nguyễn Thị Thanh Hương 2000 THPT Trần Hưng Đạo 10C4

27 Nguyễn Thị Nhi Trinh 2001 THPT Núi Thành 10//4

28 Ngô Thị Tú Thơ 2001 THPT Núi Thành 10/14

29 Ngô Thị Thủy Quyên 2001 THPT Núi Thành 10/16

30 Nguyễn Kim Thương 2000 THPT Núi Thành 11/2

31 Lương Thị Huỳnh Thư 2000 THPT Núi Thành 11/9

32 Trần Thị Hoài Ly 2000 THPT Núi Thành 11/10

33 Phạm Thị Mỹ Quyên 2000 THPT Núi Thành 11/11

34 Phan Nguyễn Ánh Ngọc 2000 THPT Núi Thành 11/12

35 Võ Thị Thu Hiền 2001 THPT Nguyễn Dục 11/10

36 Nguyễn Văn Duy 2001 THPT Nguyễn Dục 11/2

37 Nguyễn Tấn Vũ 2001 THPT Nguyễn Dục 11/4

38 Nguyễn Thị Vi 2001 THPT Nguyễn Dục 11/6

39 Thái Thị Thu 2001 THPT Nguyễn Dục 11/7

40 Lưu Thị Thanh Hải 2000 THPT Nguyễn Dục 11/9

41 Võ Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Nguyễn Dục 12/5

42 Châu Thị Nhật Hà 2000 THPT Nguyễn Dục 12/1

43 Võ Thị Anh Thư 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/1

44 Nguyễn Thiều Yên Phương 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/1

45 Nguyễn Thiị Quỳnh Như 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/1

9/CHI NHÁNH QUẢNG NAM

Page 15

Page 16: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

46 Thái Bình Dương 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/5

47 Nguyễn Thiị Hiếu Thảo 2000 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 11/11

48 Phạm Thị Kiều Trang 2001 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 10/7

49 Phạm Thị Kim Ngân 2001 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 10/8

50 Hà Thị Minh Thư 2001 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 10/10

1 Ngô Huỳnh Đức 2000 THPT Sào Nam 11/1

2 Nguyễn Trang Huệ Tâm 2000 THPT Sào Nam 11/2

3 Trần Văn Phú 2000 THPT Sào Nam 11/11

4 Bùi Ngọc Hân 2000 THPT Sào Nam 11/4

5 Trần Thị Mỹ Lệ 2000 THPT Sào Nam 11/8

6 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 2000 THPT Sào Nam 11/9

7 Phạm Thị Như Thủy 2000 THPT Sào Nam 11/10

8 Nguyễn Thị Ngọc Lê 2000 THPT Sào Nam 11/06

9 Võ Thị Thư 2000 THPT Sào Nam 11/3

10 Huỳnh Việt Trí 2000 THPT Sào Nam 11/5

1 Lê Thành Long 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 TOÁN 2

2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 TIN

3 Lê Thị Phúc 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 HÓA

4 Võ Thị Hồng Nhung 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 SINH

5 Võ Thị Kim Khuyên 2000 THPT Chuyên Lê Khiết 12 C2

6 Võ Lê Ngọc Diệp 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B2

7 Tạ Ngọc Trường 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B10

8 Nguyễn Thị Hồ Hạ 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B3

9 Trần Quốc Triệu 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B7

10 Nguyễn Bùi Quỳnh Ngân 2000 THPT Trần Quốc Tuấn 11B13

11 Phạm Thị Thùy Linh 2000 THPT số 1 Tư Nghĩa 11A01

12 Lê Mỹ Hải 2000 THPT số 1 Tư Nghĩa 11A03

13 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2000 THPT số 1 Tư Nghĩa 11A04

14 Huỳnh Thị Thúy Kiều 2000 THPT số 1 Tư Nghĩa 11A05

15 Nguyễn Thế Chí 2000 THPT số 2 Mộ Đức 11B1

16 Nguyễn Thị Bảo Yến 2000 THPT số 2 Mộ Đức 11B2

17 Nguyễn Gia Huy 2000 THPT số 2 Mộ Đức 11B3

18 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2000 THPT số 2 Mộ Đức 11B4

19 Nguyễn Thị Thúy Vui 2000 THPT Sơn Mỹ 12a4

20 Nguyễn Thị Bích Diễm 2000 THPT Sơn Mỹ 12a6

21 Phạm Thị phương Thảo 2000 THPT Sơn Mỹ 12a10

22 Nguyễn Hoàng Vương 2000 THPT Sơn Mỹ 12a5

23 Nguyễn Thị Phương Dung 2000 THPT Bình Sơn 11B1

24 Huỳnh Thị Hòa 2000 THPT Bình Sơn 11B2

25 Mai Xuân Tài 2000 THPT Bình Sơn 11B7

26 Nguyễn Thị Hân 2000 THPT Bình Sơn 11B9

STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp

10/PGDTN NAM PHƯỚC

11/CN QUẢNG NGÃI (1 Chi nhánh và 2 PGDtc)

KHU VỰC NTB&TN

Page 16

Page 17: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

I CN Bình Đinh

1 Võ Thị Mỹ Hiền 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1

2 Bùi Mỹ Linh 1999 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1

3 Phạm Thị Minh Khuê 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1

4 Tô Lê Cẩm Tú 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1

5 Đào Minh Tân 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1

6 Phạm Thị Thanh Thi 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A1

7 Võ Thị Minh Kiều 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A2

8 Hà Trọng Phúc 2000 TH, THCS và THPT iSchool Quy Nhơn 11A2

9 Trần Minh Hiếu 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A1

10 Nguyễn Thiện Khang 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A2

11 Phạm Thị Tuyết Trinh 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A4

12 Châu Đăng Kiều My 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A5

13 Nguyễn Thị Hà 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A6

14 Lê Hùng Khánh Linh 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A8

15 Nguyễn Thị Nghĩa 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A9

16 Nguyễn Thị Hảo 2000 THPT số 2 An Nhơn 11A9

17 Đỗ Thị Thu Thanh 2000 THPT Quang Trung 11A2

18 Nguyễn Thị Minh Hiếu 2000 THPT Quang Trung 11A3

19 Võ Thanh Tâm 2000 THPT Quang Trung 11A3

20 Nguyễn Thị Thùy Ngân 2000 THPT Quang Trung 11A4

21 Lê Thủy Triều 2000 THPT Quang Trung 11A5

22 Nguyễn Thị Phương Linh 2000 THPT Quang Trung 11A9

23 Nguyễn Trang Niu 2000 THPT Quang Trung 11A9

24 Nguyễn Thị Kim Hà 2000 THPT Quang Trung 11A11

25 Bùi Thị Linh Chi 2000 THPT số 1 Tuy Phước 11A1

26 Võ Thị Thùy Ngân 2000 THPT số 1 Tuy Phước 11A3

27 Võ Thành Tín 2000 THPT số 1 Tuy Phước 11A10

28 Phạm Thị Xuân Hiền 2000 THPT số 1 Tuy Phước 11A4

29 Nguyễn Thị Bích Vân 2001 THPT số 1 Tuy Phước 10A3

30 Đoàn Thị Huyền Trang 2001 THPT số 1 Tuy Phước 10A1

31 Hồ Ngọc Nghĩa 2001 THPT số 1 Tuy Phước 10A2

32 Nguyễn Quốc Nhiên 2001 THPT số 1 Tuy Phước 10A1

33 Bùi Đức Túc 2000 THPT Quốc Học 11A1

34 Huỳnh Công Luân 2000 THPT Quốc Học 11A2

35 Phạm Thị Hồng Loan 2000 THPT Quốc Học 11A3

36 Vương Yến Nhi 2000 THPT Quốc Học 11A4

37 Bùi Hà Hải Long 2000 THPT Quốc Học 11A5

38 Nguyễn Nhị Tú 2000 THPT Quốc Học 11A6

39 Nguyễn Đặng Khánh Hưng 2000 THPT Quốc Học 11A7

40 Nguyễn Thị Thảo Bình 2000 THPT Quốc Học 11A8

41 Đặng Thị Quỳnh Như 2000 THPT Quốc Học 11A9

42 Nguyễn Thị Mai Sương 2000 THPT Quốc Học 11X1

43 Ngô Thị Xuân Phương 2000 THPT Nguyễn Trân 12AB1

44 Nguyễn Thị Kim Huyền 2000 THPT Nguyễn Trân 12AB2

45 Hồ Xuân Tuấn 2000 THPT Nguyễn Trân 12AB3

46 Hồ Văn Tài 2000 THPT Nguyễn Trân 12AB4

Page 17

Page 18: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

47 Phan Thị Trang Đài 2000 THPT Nguyễn Trân 12AD1

48 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Nguyễn Trân 12AD2

49 Lê Thị Minh 2000 THPT Nguyễn Trân 12AD3

50 Huỳnh Thị Thùy 2000 THPT Nguyễn Trân 12D1

51 Lê Thị Thúy Nương 2000 THPT Nguyễn Trân 12D2

52 Bùi Huỳnh Thanh Tùng 2000 THPT Nguyễn Trân 12A

53 Trương Tuyết Hoa 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Anh

54 Nguyễn Phương Thùy 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Toán

55 Phan Thị Bích Dâng 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyênLý

56 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Hóa

57 Đặng Hồng Trâm 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Sinh

58 Nguyễn Vũ Khôi 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Toán

59 Nguyễn Nhất Hành 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên văn

60 Nguyễn Thị Tố Trinh 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Văn

61 Trần Thị Kim Thùy 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Toán

62 Trần Thị Kiều Trinh 2002 THPT chuyên Chu Văn An 10 chuyên Anh

II Phú Yên

1 Võ Trung Nguyên 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Anh 1

2 Nguyễn Công Đoàn 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Toán 1

3 Liêu Thị Phúc 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Văn

4 Nguyễn Quang Tuấn 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 11 Hóa

5 Dương Bảo Trâm 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Toán 2

6 Hồ Mai Triết 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Toán 2

7 Nguyễn Hằng Hương Giang 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 11 Lý

8 Nguyễn Lê Minh Thùy 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Tin

9 Phạm Thanh Son 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Lý

10 Ngô Tuấn Anh 2000 THPT chuyên Lương Văn Chánh 12 Anh 2

11 Nguyễn Thị Thúy Qua 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C1

12 Trần Thị Bích Mận 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C6

13 Nguyễn Viết Đại 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C2

14 Nguyễn Đức Tố 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C5

15 Đinh Thị Hồng Hương 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C9

16 Hồ Xuân Triệu 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C1

17 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C2

18 Nguyễn Thị Tường Quy 2000 THPT Nguyễn Văn Linh 12C9

19 Lương Văn Thành 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A

20 Nguyễn Thị Minh Thanh 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A

21 Nguyễn Trọng Nghĩa 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A

22 Trần Công Rin 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A

23 Nguyễn Ngọc Thanh Nương 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A

24 Phan Thị Minh Anh 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A

25 Nguyễn Thị Minh Ánh 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A

26 Đào Trọng Ngô 2000 THCS & THPT Võ Văn Kiệt 12A

27 Nguyễn Thị Minh Trâm 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12A

28 Lê Thị Hạnh Quyên 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12A

29 Nguyễn Thị Uyển Quỳnh 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12A

30 Diệp Thị Ái Mỹ 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12B

Page 18

Page 19: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

31 Hoàng Thị Mạnh Kiều 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12B

32 Hồ Văn An 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12B

33 Huỳnh Thị Hồng Quý 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12A

34 Lê Thị Hồng Hạnh 2000 THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc 12B

35 Phan Thị Thảo 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A1

36 Nguyễn Thị Lộc 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A1

37 Nguyễn Thanh Xuyên 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A5

38 Nguyễn Thị Ánh Hồng 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A1

39 Nguyễn Thị Kim Lý 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A2

40 Bùi Xuân Nam 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A3

41 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A4

42 Bùi Thị Bông 2000 THCS & THPT Nguyễn Khuyến 12A3

III Khánh Hòa

1 Võ Nguyễn Thùy Trang 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B2

2 Hồ Thàm Minh Minh 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B3

3 Lê Thị Minh Thư 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B5

4 Trương Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B6

5 Hồ Thị Thu Thảo 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B8

6 Nguyễn Minh Tâm 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B9

7 Võ Nguyễn Xuân Định 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B10

8 Phạm Thị Tuyết Mai 1999 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B14

9 Lê Nguyễn Ngọc Hội 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B15

10 Nguyễn Uyên Nhi 2000 THPT Nguyễn văn Trỗi 11B16

11 Lê Lâm Trường 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B2

12 Lê Thị Ý Nhi 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B4

13 Đỗ Văn Hoàng 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 10A1

14 Nguyễn Hồng Phong 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 10A9

15 Nguyễn Thị Kim Huyền 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B5

16 Nguyễn Thị Kim Thanh 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B7

17 Nguyễn Sơn Tùng 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B3

18 Nguyễn Thanh Hoàng vũ 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 11B6

19 Phan Nguyễn Xuân Uyên 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 10A1

20 Nguyễn Thị Xuân 2000 THPT Hoàng Văn Thụ 10A2

21 Hoàng Thanh Phong 2001 THPT Hà Huy Tập 10C6

22 Vũ Yên Khánh Linh 2001 THPT Hà Huy Tập 10C5

23 Hồ Thuận Thiên 2001 THPT Hà Huy Tập 10C7

24 Huỳnh Lan Xuân 2001 THPT Hà Huy Tập 10C1

25 Nguyễn Thị Duy Lành 2001 THPT Hà Huy Tập 10C10

26 Nguyễn Minh Tú 2000 THPT Hà Huy Tập 11B3

27 Đặng Thị Ngọc Thanh 2000 THPT Hà Huy Tập 11B4

28 Hồ Đại Phương 2000 THPT Hà Huy Tập 11B5

29 Sa Ly 2000 THPT Hà Huy Tập 11B1

30 Phạm Hoàng Huy 2000 THPT Hà Huy Tập 11B9

31 Lê Phương Linh 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11H

32 Nguyễn Anh Tuấn 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11H

33 Nguyễn Thành Vinh 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11H

34 Nguyễn Xuân Minh Thy 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11V

Page 19

Page 20: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

35 Vũ Đặng Lan Trinh 2001 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11A2

36 Nguyễn Hồng Khương Ngọc 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12L

37 Võ Thị Thanh Huyền 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12A2

38 Nguyễn Kiều Quỳnh Trang 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12S

39 Phan Bá Bảo Tin 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12S

40 Nguyễn Quốc Cường 2000 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12Tin

41 Lê Bảo Hân 1999 THPT Phan Bội Châu 11D1

42 Lê Hữu Phước 2001 THPT Phan Bội Châu 10A5

43 Đoàn Thị Kim Hoa 2001 THPT Phan Bội Châu 10A4

44 Cao Ngọc Lâm viên 2001 THPT Phan Bội Châu 10A3

45 Ngô Thị Kiều Diễm 2000 THPT Phan Bội Châu 10A8

46 Trần Ngọc Anh Thy 2001 THPT Phan Bội Châu 10A14

47 Nguyễn Trà My 2000 THPT Phan Bội Châu 11A1

48 Lê Thị Hồng Phúc 2000 THPT Phan Bội Châu 11A3

49 Trần Quốc Toàn 2000 THPT Phan Bội Châu 11A5

50 Dương Tường Vy 2001 THPT Phan Bội Châu 10A12

51 Phan Thị Ngọc Phước 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B1

52 Đỗ Thị Thanh Quý 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B1

53 Trương Thị Cẩm Vân 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B1

54 Châu Mạnh Cường 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2

55 Trần Nguyễn Thanh Ngân 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2

56 Nguyễn Đièn Thanh Phong 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2

57 Đinh Nữ Trường Thi 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2

58 Trần Nhật Tuyền 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2

59 Võ Nguyễn Hạ Vi 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B2

60 Nguyễn Trần Thùy Linh 2001 TNPT Trần Bình Trọng 11B12

IV Ninh Thuận

1 Bùi Ngọc Minh Nghiêm 2000 THPT Nguyễn Trãi 11TN1

2 Nguyễn Thị Hồng Châu 2000 THPT Nguyễn Trãi 11TN1

3 Phan Minh Thắng 2000 THPT Nguyễn Trãi 11T

4 Lê Như Quỳnh 2000 THPT Nguyễn Trãi 11D1

5 Phan Thị Thùy Trúc 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A3

6 Nguyễn Thị Tường Vi 2000 THPT Lê Duẩn 11C1

7 Nguyễn Huỳnh Kim Châu 2000 THPT Lê Duẩn 11C2

8 Phạm Thị Kim Thanh 2000 THPT Lê Duẩn 11C3

9 Trần Thị Thùy Châu 2000 THPT Lê Duẩn 11C4

10 Nguyễn Thị Bình 2000 THPT Lê Duẩn 11C5

11 Nguyễn Thị Thanh Hồng 2000 THPT NINH HAI 12A1

12 Nguyễn Thị Vàng 2000 THPT NINH HAI 12A2

13 Trương Đăng Quang 2000 THPT NINH HAI 12A4

14 Võ Triệu Vương 2000 THPT NINH HAI 12A7

15 Nguyễn Thị Thùy Trang A 2000 THPT CHU VAN AN 12A1

16 Nguyễn Thị Loan Phụng 2000 THPT CHU VAN AN 12A5

17 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2000 THPT CHU VAN AN 12B1

18 Phạm Thị Ngọc Thảo 2000 THPT CHU VAN AN 12B2

V Lâm Đồng

1 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 2000 THPT Di Linh 12A1

Page 20

Page 21: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

2 Vũ Thị Phương Thảo 2000 THPT Di Linh 12A1

3 Lê Thị Kim Duyên 2000 THPT Di Linh 12A2

4 Hoàng Nguyễn Quỳnh Như 2000 THPT Di Linh 12A3

5 Lê Thị Kim Anh 2000 THPT Di Linh 12A4

6 Lê Trung Tín 2000 THPT Di Linh 12A8

7 Đặng Nguyễn Thanh Hà 2000 THPT Di Linh 12A9

8 Nguyễn Kim Mai Vy 2000 THPT Di Linh 12A11

9 Lù Thị Minh Trang 2000 THPT Tà Nung 12A2

10 Lơ Mu K'Thuận 2000 THPT Tà Nung 12A2

11 Nguyễn Phương Thanh Trà 2000 THPT Tà Nung 12A2

12 Trần Thị Hải Yến 2000 THPT Tà Nung 12A2

13 Liêng Hót NôAMy 2000 THPT Tà Nung 12A2

14 Phan Thị Nhật Phương 2000 THPT Tà Nung 12A3

15 Kơ Să K'Hạnh 2000 THPT Tà Nung 12A3

16 Bon Dưng K'Liên 2000 THPT Tà Nung 12A3

17 Lơ Mu K'Nguyên 2000 THPT Tà Nung 12A3

18 Kra Jăn K'Siên 2000 THPT Tà Nung 12A3

19 Nguyễn Thị Quỳnh 2000 THPT Tân Hà 12A1

20 Hồ Thị Hồng Thắm 2000 THPT Tân Hà 12A1

21 Nguyễn Hải Yến 2000 THPT Tân Hà 12A1

22 Hoàng Anh Tuyên 2000 THPT Tân Hà 12A2

23 Nguyễn Văn Sơn 2000 THPT Tân Hà 12A4

24 Nguyễn Thị Hương 2000 THPT Tân Hà 12A5

25 Nguyễn Hải Nam 2000 THPT Tân Hà 12A5

26 Trần Thị Diệu 2000 THPT Tân Hà 12A6

27 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A1

28 Lê Hữu Mỹ Duyên 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A2

29 Hoàng Vũ Khánh Ngân 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A4

30 Huỳnh Đức Tài 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A4

31 Hồ Trần Quốc Bảo 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A6

32 Trần Anh Tú 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A7

33 Phùng Thị Phương Thảo 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A9

34 Lê Quỳnh Như 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12A10

35 Nguyễn Thái Dương 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12B1

36 Nguyễn Hải Ly 2000 THPT Bùi Thị Xuân 12B4

37 Lai Trần Như Ý 2001 THPT Trần Phú 11A1

38 Lê Thị Ngọc Hân 2001 THPT Trần Phú 11A2

39 Phạm Bùi Ngọc Bích 2001 THPT Trần Phú 11A6

40 Lê Hoàng Bích Ngọc 2001 THPT Trần Phú 11A7

41 Nguyễn Thị Thùy Linh 2001 THPT Trần Phú 11A12

42 Trần Nguyễn Thiên Ưng 2000 THPT Trần Phú 12A1

43 Nguyễn Quỳnh Như 2000 THPT Trần Phú 12A8

44 Võ Mạnh Cường 2000 THPT Trần Phú 12A8

45 Nguyễn Thị Thu Hương 2000 THPT Trần Phú 12A10

46 Trần Thị Hồng Ân 2000 THPT Trần Phú 12A12

47 Võ Dương Trang 2000 THPT Đức Trọng 12A3

48 Phạm Thị Hải Yến 2000 THPT Đức Trọng 12A3

Page 21

Page 22: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

49 Võ Công Thành 2000 THPT Đức Trọng 12B1

50 Thạch Đặng Hướng Dương 2000 THPT Đức Trọng 12B1

51 Lương Thị Mỹ Phi 2000 THPT Đức Trọng 12B3

52 Phạm Thị Thủy Tiên 2000 THPT Đức Trọng 12B3

53 Đặng Thị Oanh 2000 THPT Đức Trọng 12B4

54 Đặng Thị Phương Uyên 2000 THPT Đức Trọng 12B4

55 Ngô Thị Cẩm Hương 2000 THPT Đức Trọng 12B5

56 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Đức Trọng 12B7

57 Bùi Trần Hoàng Lan 2000 THPT Lộc Thanh 12A9

58 Lê thị Thu Thủy 2000 THPT Lộc Thanh 12A9

59 Trịnh Thị Tuyết Nhi 2000 THPT Lộc Thanh 12A8

60 Lê Thanh Phương 2000 THPT Lộc Thanh 12A8

61 Vũ Thị Hồng Hạnh 2000 THPT Lộc Thanh 12A2

62 Nguyễn Phương Mộng Huyền 2000 THPT Lộc Thanh 12A3

63 Trương Thị Thanh Liên 2000 THPT Lộc Thanh 12A3

64 Khương Thị Thanh Vinh 1999 THPT Lộc Thanh 12A4

65 Mai Đức Duy 1999 THPT Lộc Thanh 12A5

66 Trần Thị Thu Ngân 1999 THPT Lộc Thanh 12A5

VI Đắk Lắk 6

1 Ma Thị Giương 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A2

2 Trần Thị Hiền 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a3

3 Y Nghĩa Knul 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a5

4 Hoàng Thị Thu 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a1

5 Ngô Thị Chinh 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a1

6 H' Tâm Cil 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A6

7 Hà Thị Lâm 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A6

8 Chu Thị Phượng 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a1

9 H Nes Buôn Krông 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a1

10 Lý Thị Eng 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A2

11 Hoàng Thị Thanh 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a3

12 Lộc Thị Trang 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A4

13 H Buôn Ma Hra 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A4

14 Chu Thị Lóong 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A2

15 H Giao Liêng 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A5

16 H Bil Niê 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A5

17 Y Khánh Enuôl 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A6

18 H Giang Niê 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11A4

19 H' Cun Niê 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a3

20 H' Uăn Bkrông 2000 TRƯỜNG THPT DTNT N' TRANG LƠNG 11a3

21 Phạm Lê Tuyết Mai 2000 THPT Buôn Hồ 11A4

22 Nguyễn Thị Thùy Trang 2000 THPT Buôn Hồ 11A5

23 Nguyễn Thị Mỹ Thương 2000 THPT Buôn Hồ 11A12

24 Hồ Thị Mi Ni 2000 THPT Buôn Hồ 11A4

25 Nguyễn Thị Phương Linh 2000 THPT Buôn Hồ 11A6

26 Thái Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Buôn Hồ 11A4

27 Phan Trọng Tấn 2000 THPT Buôn Hồ 11A10

28 Phan Đăng Khôi 2000 THPT Buôn Hồ 11A3

Page 22

Page 23: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

29 Nguyễn Thúy Hằng 2000 THPT Buôn Hồ 11A4

30 Đinh Thị Mỹ Linh 2000 THPT Buôn Hồ 11A10

31 Bùi Thị Thùy Dung 2000 THPT Y JÚT 11A03

32 Phạm Thị Hương Giang 2000 THPT Y JÚT 11A12

33 Nguyễn Thị Thủy Trúc 2000 THPT Y JÚT 11A04

34 Lê Thanh Huyền 2000 THPT Y JÚT 11A10

35 Nguyễn Đăng Dụng 2000 THPT Y JÚT 11A02

36 Đặng Đức Khải 2000 THPT Y JÚT 11A07

37 Nguyễn Hữu Thắng 2000 THPT Y JÚT 11A08

38 Võ Thị Hồng Điệp 2000 THPT Y JÚT 11A05

39 Phạm Thị Nhi 2000 THPT Y JÚT 11A06

40 Trần Hải Sơn 2000 THPT Y JÚT 11A11

41 Ksơr H'El 2000 THPT Trường Chinh 11A2

42 Nông Thị Bích Thu 2000 THPT Trường Chinh 11A2

43 Ksơr H' Nghê 2000 THPT Trường Chinh 11A4

44 Chang Thị Quỳnh Trâm 2000 THPT Trường Chinh 11A5

45 Lâm Thị Nguyệt 2000 THPT Trường Chinh 11A5

46 Vương Thị Quỳnh Nhi 2000 THPT Trường Chinh 11A6

47 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 THPT Trường Chinh 11A6

48 Nguyễn Văn Minh 2000 THPT Trường Chinh 11A7

49 Nguyễn Thị Kim Thảo 2000 THPT Trường Chinh 11A8

50 Đông Thị Hoàng Lan 2000 THPT Trường Chinh 11A8

51 Hà Thị Nhung 2000 THPT Trần Nhân Tông 11a1

52 Nguyễn Thị Lệ Thủy 2000 THPT Trần Nhân Tông 11a1

53 Võ Phát Lâm 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A2

54 Đỗ Viết Duy 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A3

55 Lê Ngọc Nhi 2000 THPT Trần Nhân Tông 11a1

56 Nguyễn Đức Ninh 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A8

57 Ngiuyễn Xuân Thía 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A4

58 Nguyễn Thị nGọc Anh 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A3

59 Trâần văn Sơn 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A9

60 Phan Xuân Hỉa 2000 THPT Trần Nhân Tông 11A7

61 Nguyễn Thị Thanh 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A01

62 Nguyễn Lê Bảo Thi 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A05

63 Nguyễn Hữu Phú 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A05

64 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A01

65 Phan Thị Thúy Tâm 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A05

66 H' Jil Ayŭn 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A06

67 H' La Na Ayŭn 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A07

68 H' Loan Ktla 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A10

69 H' Lidi Niê 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A03

70 H' Iên Êban 2001 THPT Nguyễn Trãi 10A02

VII Đắk Nông 4

1 Nguyễn Thị Nhật Vy 2001 THPT GIA NGHĨA 10A1

2 Lê Thị Mai Trăng 2001 THPT GIA NGHĨA 10A2

3 Dương Thị Hà 2001 THPT GIA NGHĨA 10A2

4 Đoàn Văn Tăng 2000 THPT GIA NGHĨA 11A1

Page 23

Page 24: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

5 Đỗ Thị Hạnh 2000 THPT GIA NGHĨA 11A2

6 Chi Thị Hạnh 2000 THPT GIA NGHĨA 11A3

7 Hoàng Thị Mỹ Linh 2000 THPT GIA NGHĨA 11A4

8 Ngô Thị Thanh Thúy 2000 THPT GIA NGHĨA 11A5

9 Hoàng Thị Xuyến 2000 THPT GIA NGHĨA 11A5

10 Vũ Thị Huyền 2000 THPT GIA NGHĨA 11A4

11 NGUYỄN THỊ LAN ANH 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 A1

12 DƯƠNG NGỌC TRỌNG 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 A1

13 PHẠM THỊ HỒNG LIỂU 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 A3

14 NGUYỄN THỊ THẢO 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 A3

15 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 1999 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 12 C1

16 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A1

17 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A1

18 NGÔ THỊ TÂM ANH 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A1

19 VŨ NGỌC CHINH 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A2

20 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 2000 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG 11 A3

21 Nguyễn Thị Thu Hằng 2000 THPT NGUYỄN DU 11A1

22 Nguyễn Thị Huyền Trang 2000 THPT NGUYỄN DU 11A1

23 Đỗ Thị Diệu Ly 2000 THPT NGUYỄN DU 11A2

24 Hứa Thị Chuyền 2000 THPT NGUYỄN DU 11A2

25 Nguyễn Tất Lợi 2000 THPT NGUYỄN DU 11A3

26 Nguyễn Văn Thành 2000 THPT NGUYỄN DU 11A3

27 Phạm Văn Sơn 2000 THPT NGUYỄN DU 11A4

28 Ngô Nữ Thu Hằng 2000 THPT NGUYỄN DU 11A6

29 Phan Thị Thu Huyền 2000 THPT NGUYỄN DU 11A5

30 Dương Thùy Vân 2000 THPT NGUYỄN DU 11A5

31 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A1

32 Đào Thị Dung 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A1

33 Đào Thị Yến 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A2

34 Bùi Thị Chinh 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A2

35 Bùi Văn Tú 1999 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A3

36 Bùi Thị An 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A4

37 Nguyễn Thị Thu Hà 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A6

38 Vi Thị Thúy Xuân 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A8

39 Nguyễn Thị Dung 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A9

40 La Thị Hiên 2000 THPT PHAN BỘI CHÂU 11A10

41 LÊ XUÂN KHÁNG 2001 THPT Krông Nô 11A1

42 LÊ THỊ THU HIỀN 2001 THPT Krông Nô 11A3

43 BÀN THỊ THƠ 2001 THPT Krông Nô 11A6

44 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 2001 THPT Krông Nô 11A7

45 TRẦN THỊ MƠ 2000 THPT Krông Nô 12A2

46 LÊ NGUYÊN NHẬT LONG 2000 THPT Krông Nô 12A3

47 NGUYỄN THỊ CHÂU 2000 THPT Krông Nô 12A4

48 NGUYỄN QUANG ĐẠT 2000 THPT Krông Nô 12A4

49 VÕ PHẠM GIA PHÚC 2000 THPT Krông Nô 12A5

50 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 2000 THPT Krông Nô 12A8

VIII Gia Lai

Page 24

Page 25: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

01 Ngô Thị Thúy Quỳnh 2000 THPT Quang Trung 11A10

02 Nguyễn Thiên Hồng Đức 2000 THPT Quang Trung 11A1

03 Lâm Thị Ngọc Lan 2000 THPT Quang Trung 11A10

04 Nguyễn Thị Lưu 2000 THPT Quang Trung 11A11

05 Lê Thị Ngọc Nhơn 2000 THPT Quang Trung 11A1

06 Lê Hoàng Ngọc Anh 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11B

07 Trần Thị Thu Vinh 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C2A

08 Nguyễn Đức Toàn 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C4

09 Nguyễn Thị Thúy Tình 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C5B

10 Nguyễn Thị Thúy Ngân 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C7

11 Trần Kim Hoàng 2000 THPT Chuyên Hùng Vương 11C8

12 Phan Đình Thìn 2000 THPT Trường Chinh 11a5

13 Siu H’ Lếu 2000 THPT Trường Chinh 11a6

14 Nguyễn Tri Ơn 2000 THPT Trường Chinh 11a1

15 Tạ Hồng Nga 2000 THPT Trường Chinh 11a1

16 Nguyễn Thị Hiểu Ly 2000 THPT Trường Chinh 11a6

17 Hà Thị Kiều Phương 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11A

18 Ksor H' Kiếk 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11B

19 Rcom H' Tuyết 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11A

20 Triệu Thị Thủy 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11B

21 Rơ Châm Bới 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11C

22 Đinh Thị Hồng Dung 2000 Phổ thông DTNT Tỉnh 11A

23 Ksor H’ Diễm MyLa 2000 THPT Pleiku 11A1

24 Hoàng Thị Hải Yến 2000 THPT Pleiku 11A2

25 Bùi Văn Quang 2000 THPT Pleiku 11A4

26 Đào Thị Hương Giang 2000 THPT Pleiku 11A5

27 Nguyễn Hương Nguyên 2000 THPT Pleiku 11A11

28 Hoàng Thị Hạnh Thảo 2000 THPT Pleiku 11A8

IX Kon Tum

1 A Cương 2000 DTNT Tỉnh 11A

2 Y Hạnh 2000 DTNT Tỉnh 11A

3 Y Thư 2000 DTNT Tỉnh 11A

4 Y Minh 2000 DTNT Tỉnh 11A

5 Y Phưởng 2000 DTNT Tỉnh 11A

6 Y Klup 2000 DTNT Tỉnh 11A

7 Y Phéch 2000 DTNT Tỉnh 11B

8 Y Phít 2000 DTNT Tỉnh 11B

9 Y Bủi 2000 DTNT Tỉnh 11E

10 Y Nhung 2000 DTNT Tỉnh 11E

11 Nguyễn Thị Mỹ 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A1

12 Nguyễn Trương Thành 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A1

13 Phạm Trung Đức 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A1

14 Trần Thị Hương 2001 THPT Nguyễn Trãi 10B8

15 Đặng Thị Bình Minh 2001 THPT Nguyễn Trãi 10B8

16 Bùi Thị Thu Huyền 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A8

17 Vũ Thị Xoan 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A8

18 Lương Thị Vân 2000 THPT Nguyễn Trãi 11A8

Page 25

Page 26: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

19 Y Lơ 2001 PT DTNT huyện Kon Plông 10D

20 A Đam 2001 PT DTNT huyện Kon Plông 10D

21 Y Thỉ 2001 PT DTNT huyện Kon Plông 10C

22 Y Cô 2000 PT DTNT huyện Kon Plông 11A

23 Y Gỗ 2000 PT DTNT huyện Kon Plông 11A

24 Y Vữ 2000 PT DTNT huyện Kon Plông 11A

25 Y Tắm 2000 PT DTNT huyện Kon Plông 11A

26 A Rách 1999 PT DTNT huyện Kon Plông 11B

27 Y Bùi Thị Thảo 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11A

28 Y Xắch 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11C

29 Y Ngọc Huyền 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11C

30 A Vương 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11D

31 A Khuôi 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11B

32 Y Thoanh 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11B

33 Y Đặng Kiều Linh 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11A

34 Y Mai 2000 PT DTNT huyện Đăk Tô 11D

35 A Khi 1999 Trường THPT Trường Chinh 12A2

36 Ksor H'Duyên 1999 Trường THPT Trường Chinh 12A5

37 NguyễN Thị Mai 2000 Trường THPT Trường Chinh 11B2

38 Y Ngoai 2000 Trường THPT Trường Chinh 11B3

39 Y Xuyêng 2001 Trường THPT Trường Chinh 10C1

40 Y - Eris 2001 Trường THPT Trường Chinh 10C8

41 Nguyễn Thiên Bàng Quang 2001 Trường THPT Trường Chinh 10C7

42 Lê Thị Thu 2001 Trường THPT Trường Chinh 10C6

X Ninh Hòa 2

1 Hoàng Thị Phương 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A4

2 Lê Thị Ngọc Bích 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A5

3 Trịnh Minh Hậu 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A7

4 Trần Thị Thu Nga 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A7

5 Nguyễn Thị Cẩm Khuyên 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A7

6 Châu Quỳnh Như 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A10

7 Nguyễn Thị Kim Loan 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 11B7

8 Nguyễn Thị Thùy Trang 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 11B7

9 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 2000 THPT Nguyễn Chí Thanh 11B7

10 Bùi Thị Ngọc My 2001 THPT Nguyễn Chí Thanh 10A12

11 Ngô Thị Thùy Vân 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A7

12 Lê Thị Phượng 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A7

13 Nguyễn Ngọc Thái Bình 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A2

14 Nguyễn Thị Thanh Ni 2001 THPT Lê Hồng Phong 10A2

15 Trịnh Quốc Hưng 2000 THPT Lê Hồng Phong 11B3

16 Nguyễn Tường Lam 2000 THPT Lê Hồng Phong 11B6

17 Nguyễn Thị Ngọc Tỵ 2000 THPT Lê Hồng Phong 11B5

18 Nguyễn Thị Thu Thảo 2000 THPT Lê Hồng Phong 11B5

STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp

KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ

Page 26

Page 27: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

1 CN BÌNH DƯƠNG

1 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.01

2 Trịnh Thị Tuyết Trinh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.02

3 Trần Văn Nam 2000 THPT Võ Minh Đức 11.02

4 Lê Thị Kim Trang 2000 THPT Võ Minh Đức 11.02

5 Phan Nguyên Khánh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.05

6 Trần Ngọc Ánh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.08

7 Nguyễn Minh Tày 1999 THPT Võ Minh Đức 11.09

8 Nguyễn Nữ Ái Duyên 2000 THPT Võ Minh Đức 11.10

9 Huỳnh Ngọc Thanh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.11

10 Lê Duy Mạnh 2000 THPT Võ Minh Đức 11.12

2 PGD THỦ DẦU MỘT

11 Nguyễn Trường Giang 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a1

12 Nguyễn Thị Huyền Trân 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a3

13 Nguyễn Hồ Tuyết Nhi 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a4

14 Nguyễn Thị Minh Hương 1999 THPT Trần Văn Ơn 11a4

15 Nguyễn Văn Nhị 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a5

16 Mai Anh Khoa 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a14

17 Trần Duy Khánh 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a14

18 Phạm Thị Linh 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a12

3 PGD TÂN PHƯỚC KHÁNH

19 Võ Sỹ Sơn 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C1

20 Đặng Văn Quốc 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C4

21 Nguyễn Thị Thúy Vy 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C5

22 Lê Vũ Minh Hà 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C5

23 NguyễnThu Thủy 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C7

24 Đỗ Thị Bảo Nguyên 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C7

25 Lê Văn Thắng 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C9

26 Đỗ Thị Huyền 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C9

4 PGD QUỐC LỘ 1K

27 Ôn Gia Linh 2000 THPT BÌNH AN 11C2

28 Nguyễn Nhựt Thảo Nhi 2000 THPT BÌNH AN 11C1

29 Trịnh Ngọc Hạnh 2000 THPT BÌNH AN 11C1

30 Trần Thị Hiền 2000 THPT BÌNH AN 11C2

31 Ngô Thị Diệu Hiền 2000 THPT BÌNH AN 11C2

32 Dương Thị Hải Yến 2000 THPT BÌNH AN 11C2

33 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2000 THPT BÌNH AN 11C2

34 Vũ Thị Hương 2000 THPT BÌNH AN 11C3

5 PGD PHÚ LỢI

35 Bùi Thị Diệu Thúy 2000 THPT Thái Hòa 11A2

36 Trần Hữu Lợi 2000 THPT Thái Hòa 11A1

37 Nguyễn Thạch Thu Trang 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a12

38 Nguyễn Huỳnh Như 2000 THPT Trần Văn Ơn 11a14

39 Nguyễn Đình Chiến 2000 THPT BÌNH AN 11C10

40 Phạm Hữu Thịnh 2000 THPT BÌNH AN 11C12

41 Phan Thị Ánh Huyền 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C10

42 Phạm Đức Trung 2000 THPT Tân Phước Khánh 11C10

Page 27

Page 28: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

6 PGD TÂN UYÊN

43 Nguyễn Luân Lưu 2000 THPT Thái Hòa 11A4

44 Đinh Trà Giang 2000 THPT Thái Hòa 11A6

45 Lê Thị Mỹ Linh 2000 THPT Thái Hòa 11A5

46 Nguyễn Minh Quân 2000 THPT Thái Hòa 11A7

47 Nguyễn Thị Thu Phương 2000 THPT Thái Hòa 11A1

48 Nguyễn Châu Ngọc Duyên 2000 THPT Thái Hòa 11A2

49 Bùi Linh Thùy 2000 THPT Thái Hòa 11A6

50 Lê Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Thái Hòa 11A6

7 PGD DĨ AN

51 Thy Nhật Tường Vy 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AB2

52 Nguyễn Hùng Thanh 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AB3

53 Nguyễn Huệ Thiện 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AB3

54 Nguyễn Bình Duy 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AB4

55 Lê Thị Diệu Hiền 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD1

56 Nguyễn Thanh Nhàn 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD2

57 Nguyễn Phạm Anh Thư 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD2

58 Nguyễn Hoài Cẩm Hân 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD3

59 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD4

60 Nguyễn Thị Mai Hạnh 2000 THPT Trịnh Hoài Đức 11AD5

8 PGD LÁI THIÊU

61 Nguyễn Văn Nghĩa 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A2

62 Lê Huỳnh Tân 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A2

63 Bùi Thị Hồng Nhung 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A7

64 Nguyễn Ngọc Diệp 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A8

65 Nguyễn Thanh Hưng 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A1

66 Võ Nguyễn Tiến Đạt 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A1

67 Phạm Nguyễn Minh Đức 2000 THPT NGUYỄN TRÃI 11A15

68 Phan Thị Lệ Hằng 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A5

69 Võ Thanh Thảo 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A5

70 Nguyễn Thị Diễm Kiều 2001 THPT NGUYỄN TRÃI 10A13

9 CN BẾN CÁT

71 Lê Thị Ái My 2000 THPT Bến Cát 11C13

72 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 2000 THPT Bến Cát 11C13

73 Phạm Ngọc Bích 2000 THPT Bến Cát 11C14

74 Huỳnh Phước Thái 2000 THPT Bến Cát 11C14

75 Hà Thị Ngọc Hạnh 2000 THPT Bến Cát 11C2

76 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 2000 THPT Bến Cát 11C2

77 Võ Kim Ngọc 2000 THPT Bến Cát 11C4

78 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 2000 THPT Bến Cát 11C11

79 Trịnh Thị Thùy Dung 2000 THPT Bến Cát 11C8

80 Nguyễn Thanh Thiên 2000 THPT Bến Cát 11C1

10 PGD PHÚ GIÁO

81 Nguyễn Hà Thị Phương 2001 THPT Phước Hòa 11A2

82 Lê Công Sương 2001 THPT Phước Hòa 11A2

83 Phạm Thị Việt Trinh 2001 THPT Phước Hòa 11A3

84 Hoàng Thị Ngọc Oanh 2001 THPT Phước Hòa 11A4

Page 28

Page 29: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

85 Trương Minh Tuấn 2001 THPT Phước Hòa 11A5

86 Nguyễn Thị Minh Phụng 2001 THPT Phước Hòa 11A5

87 Nguyễn Thị Bích Phượng 2001 THPT Phước Hòa 11A5

88 Đinh Thị Thảo Hiền 2001 THPT Phước Hòa 11A5

11 PGD DẦU TIẾNG

89 Nguyễn Minh Châu 2000 THPT Dầu Tiếng 11A1

90 Lê Thị Loan 2000 THPT Phan Bội Châu 11A1

91 Nguyễn Hoàng Thương 2000 THPT Phan Bội Châu 11A2

92 Nguyễn Thị Thư 2000 THPT Phan Bội Châu 11A5

93 Sơn Thị Mỹ Ngân 2000 THPT Phan Bội Châu 11A6

94 Bùi Thanh Trúc 2000 THPT Phan Bội Châu 11A4

95 Nguyễn Thị Tiểu My 1999 THPT Thanh Tuyền 12A4

96 Nguyễn Thị Bình Nhi 2000 THPT Thanh Tuyền 11A4

12 PGD HÒA LỢI

97 Huỳnh Thị Kim Hồng 2001 PTTH Tây Nam 10A4

98 Vũ Kim My 2001 PTTH Tây Nam 10A7

99 Nguyễn Phi Hùng 1999 PTTH Tây Nam 10A7

100 Nguyễn Duy Khương 2001 PTTH Tây Nam 10A8

101 Trương Vũ Hoàng Anh 2000 PTTH Tây Nam 11A1

102 Trần Thị Hồng Diễm 2000 PTTH Tây Nam 11A1

103 Võ Thị Thanh Vân 2000 PTTH Tây Nam 11A1

104 Nguyễn Trần Thanh Nhàn 2000 PTTH Tây Nam 11A8

13 PGD TN BÀU BÀNG

105 Bùi Tấn Tỉnh 1999 THPT Bàu Bàng 12A1

106 Trần Thị Thanh 1999 THPT Bàu Bàng 12A1

107 Nguyễn Huỳnh Diệu Hằng 1999 THPT Bàu Bàng 12A7

108 Phạm Huỳnh Long 2000 THPT Bàu Bàng 11A1

109 Trịnh Thị Quỳnh Liên 2000 THPT Bàu Bàng 11A1

110 Nguyễn Thị Thu Hà 2000 THPT Bàu Bàng 11A1

111 Nguyễn Thị Phương Thảo 2000 THPT Bàu Bàng 11A1

112 Nguyễn Trúc Linh 2000 THPT Bàu Bàng 11A2

113 Nguyễn Thị Chính Chuyện 2000 THPT Bàu Bàng 11A6

114 Đặng Trần Phương Nam 1999 THPT Bàu Bàng 12A4

14 CN ĐỒNG NAI

115 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A1

116 Nguyễn Long Hải 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A3

117 Nguyễn Thùy An 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A3

118 Phạm Thị Anh Thư 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A5

119 Nguyễn Tuấn Phi 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A6

120 Nguyễn Thanh Hằng 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A6

121 Lê Trương Ngọc Giàu 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A2

122 Bùi Thị Thu Sương 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A6

123 Lương Gia Các 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A5

124 Đỗ Thị Hồng Nhung 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN 11A2

15 PGD LONG BÌNH TÂN

125 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C1

126 Trịnh Thị Phước Lành 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C2

Page 29

Page 30: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

127 Hồ Hữu Vinh 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C2

128 Bùi Thi Kim Ngọc 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C3

129 Bùi Nguyễn Anh Thư 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C4

130 Trần Minh Nhựt 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C4

131 Bùi Thùy Linh 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C5

132 Đoàn Ngọc Quỳnh Như 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C6

16 PGD LONG THÀNH

133 Nguyễn Vũ Hoàng Huy 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A10

134 Trịnh Ngọc Tấn 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A10

135 Bùi Ngọc Thơ 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A11

136 Nguyễn Thị Thu Thảo 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A12

137 Lê Duy Tâm 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A6

138 Ngô Thị Hồng 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A2

139 Nguyễn Thị Minh Hằng 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A2

140 Trần Thị Bích Hòa 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A7

17 PGD ĐÔNG HÒA

141 Võ Thị Thanh Mơ 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A7

142 Hoàng Thị Thu Hiền 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A8

143 Lưu Ngọc Anh 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A9

144 Phạm Thị Hồng Mai 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A9

145 Lý Mỹ Uyên 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A1

146 Phạm Trần Tú Uyên 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A6

147 Tạ Thị Thảo 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A2

148 Ngàn Thị Kim Trang 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A1

18 PGD VĨNH CỬU

149 Nguyễn Thị Giản Đơn 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1

150 Nguyễn Minh Đức 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1

151 Hoàng Ngọc Nga 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1

152 Phạm Thị Lệ Thu 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1

153 Lê Thị Tuyết Trinh 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1

154 Nguyễn Triệu Thùy Vân 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A1

155 Trương Thị Chuyên 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A2

156 Nguyễn Quang Linh 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A2

19 PGD TÂN PHONG

157 Mai Ngọc Như Quỳnh 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C8

158 Nguyễn Thanh Phương 2000 TRƯỜNG THPT NAM HÀ 11C9

159 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A9

160 Lềnh Cún Sang 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A3

161 Trần Hoàng Thanh Quyên 2000 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN 11A4

162 Hoàng Thị Thùy An 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A5

163 Trần Thành Đà 2000 TRƯỜNG THPT TRỊ AN 11A11

20 PGD NHƠN TRẠCH

164 Đinh Thị Diệu Hiền 2000 TRƯỜNG THPT LONG THÀNH 12A7

165 Lê Thị Thu Hằng 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A1

166 Nguyễn Anh Đào 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A2

167 Quách Ngọc Yến 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A3

168 Huỳnh Văn Thảo 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A3

Page 30

Page 31: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

169 Đặng Yến Như 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A4

170 Trần Xuân Yến 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A4

171 Phạm Thị Yến Nhi 2000 TRƯỜNG THPT PHƯỚC THIỀN 12A4

21 PGD TRẢNG BOM

172 Nguyễn Hữu Nhật Trường 2000 THPT Thống Nhất A 34/12A1

173 Trần Thị Ngọc Anh 2000 THPT Thống Nhất A 04/12A2

174 Phạm Thùy Châu 2000 THPT Thống Nhất A 28/12A3

175 Trần Thị Tuyết Chung 2000 THPT Thống Nhất A 36/12A3

176 Bùi Thị Ngọc Hằng 2000 THPT Thống Nhất A 06/12A5

177 Nguyễn Kim Thanh Kiều 2000 THPT Thống Nhất A 09/12A6

178 Phồng Ngọc Linh 2000 THPT Thống Nhất A 09/12A7

179 Đỗ Thành Trung 2000 THPT Thống Nhất A 34/12A11

180 Huỳnh Thị Bích Vân 2000 THPT Thống Nhất A 18/12A12

181 Nguyễn Ngọc Trúc Vy 2000 THPT Thống Nhất A 29/12A12

22 PGD BIÊN HÒA

182 Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 2001 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 10A3

183 Ngô Thanh Thúy 2001 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 10A3

184 Trần Thị Thu Thảo 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A1

185 Nguyễn Trần Khánh Trọng 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A1

186 Trần Anh Toàn 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A2

187 Tạ Ngọc Anh 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A3

188 Trần Phi Hùng 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A3

189 Tô Thị Yến Hà 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A4

190 Hồ Thị Mai Huyền 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A4

191 Nguyễn Hữu Đảnh 2000 TRƯỜNG THPT TAM HIỆP A 11A10

23 PGD HỐ NAI

192 Huỳnh Hoài Nhi 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Văn

193 Nguyễn Văn Hùng 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 A2

194 Dương Thị Hạnh 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12A1

195 Nguyễn Thị Đức Tài 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Sinh

196 Nguyễn Thùy Đoan Nghi 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Hóa 1

197 Nguyễn Thị Vân Hà 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Toán

198 Lê Vân Hà 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12Anh1

199 Bùi Văn Tuấn 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Lý

200 Nguyễn Thị Trúc Linh 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Sử

201 Nguyễn Duy Thắng 2000 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 12 Hóa 2

24 CN LONG KHÁNH

202 Nguyễn Thị Minh Mẫn 2000 THPT Long Khánh 11B1

203 Chu Thiên Hao 2000 THPT Long Khánh 11B2

204 Dương Nhật Uyên 2000 THPT Long Khánh 11B3

205 Nguyễn Võ Minh Thư 2000 THPT Long Khánh 11B4

206 Nguyễn Thành Long 2000 THPT Long Khánh 11B7

207 Đặng Thùy Dương 2000 THPT Long Khánh 11B9

208 Đồng Minh Thu 2000 THPT Long Khánh 11B11

209 Nguyễn Thị Ngọc Hà 2000 THPT Long Khánh 11B12

210 Châu Thị Ngọc Duyên 2001 THPT Long Khánh 10C4

211 Đinh Ngọc Nhi 2001 THPT Long Khánh 10C6

Page 31

Page 32: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

25 PGD PHƯƠNG LÂM

212 Vũ Thị Bích Phượng 2000 THPT Đoàn Kết 11A12

213 Dương Huyền Trân 2000 THPT Đoàn Kết 11A04

214 Đỗ Nhân Tài 2000 THPT Đoàn Kết 11A03

215 Đinh Bá Đạt 2000 THPT Đoàn Kết 11A05

216 Ngô Vương Phú Qúy 2000 THPT Đoàn Kết 11A06

217 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2000 THPT Đoàn Kết 11A08

218 Huỳnh Gia Huy 2000 THPT Đoàn Kết 11A01

219 Trần Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Đoàn Kết 11A11

26 PGD XUÂN LỘC

220 Phan Thị Hạ Vy 2000 THPT Xuân Lộc 11A6

221 Lộc Thị Thùy Dương 2000 THPT Xuân Lộc 11A9

222 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 2000 THPT Xuân Lộc 11A9

223 Lê Thị Diễm My 2000 THPT Xuân Lộc 11A9

224 Hồ Thị Hiếu 2000 THPT Xuân Lộc 11A12

225 Nguyễn Ngọc Sơn 2000 THPT Xuân Lộc 11A13

226 Tô Thành An 2000 THPT Xuân Lộc 11A14

227 Trần Thị Thu Thảo 2000 THPT Xuân Lộc 11A14

27 PGD CẨM MỸ

228 Lê Thị Thu Diệu 27/01/2000 THPT Sông Ray 11A1

229 Lăng Thị Ánh 28/05/2000 THPT Sông Ray 11A7

230 Trương Thị Lệ Uyên 13/11/1999 THPT Sông Ray 11A12

231 Trần Ngọc Băng Tâm 1/9/2000 THPT Sông Ray 11A7

232 Vương Thị Yến Linh 7/6/2000 THPT Sông Ray 11A8

233 Ngô Thị Uyên Phương 9/6/2000 THPT Sông Ray 11A1

234 Nguyễn Thị Thanh Long 2/7/2000 THPT Sông Ray 11A12

235 Võ Văn Sang 19/11/2000 THPT Sông Ray 11A14

28 PGD ĐỊNH QUÁN

236 Trương Ngọc Vĩnh Tú 2000 THPT Tân Phú 12A3

237 Nguyễn Thị Thúy Phương 2001 THPT Tân Phú 11A1

238 Hà Thị Thu Huyền 2000 THPT Tân Phú 12A10

239 Trần Quốc Hiệp 2001 THPT Tân Phú 11A6

240 Đăng Ích Duy Tân 2001 THPT Tân Phú 11A2

241 Phạm Thị Ngọc My 2001 THPT Tân Phú 11A12

242 Lê Thị Diễm Phương 2001 THPT Tân Phú 11A6

243 Trần Quốc Hiệp 2001 THPT Tân Phú 11A6

29 PGD GIA KIỆM

244 Trần Vũ Thu Hà 2001 TPTH Thống Nhất B 10A1

245 Phạm Quang Phi 2001 TPTH Thống Nhất B 10A1

246 Đồng Ngọc Như Thủy 2001 TPTH Thống Nhất B 10A1

247 Lê Thị Thúy Hồng 2000 TPTH Thống Nhất B 11A1

248 Bùi Thị Thanh Nguyên 2000 TPTH Thống Nhất B 11A1

249 Thị Hồng Thắm 2000 TPTH Thống Nhất B 11A11

250 Trần Quang Minh 2001 TPTH Thống Nhất B 10A14

251 Phan Thị Ngọc Trâm 2000 TPTH Thống Nhất B 11A4

252 Phạm Thị Thảo Vy 2000 TPTH Thống Nhất B 11A1

253 Tống Quang Trường 2000 TPTH Thống Nhất B 11A2

Page 32

Page 33: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

30 CN BÀ RỊA - VŨNG TÀU

254 Trần Hoàng Châu linh 2000 THPT Vũng Tàu 12A10

255 Nguyễn Quốc huy 2000 THPT Vũng Tàu 12A10

256 Nguyễn Thành nguyên 2000 THPT Vũng Tàu 12D2

257 Nguyễn Thị Ngọc ánh 2000 THPT Vũng Tàu 12A1

258 Phạm Hoàng anh 2000 THPT Vũng Tàu 12A8

259 Vũ Hải thanh 2000 THPT Vũng Tàu 12D3

260 Nguyễn Phương nam 2000 THPT Vũng Tàu 12A3

261 Nguyễn Minh hoàng 2000 THPT Vũng Tàu 12A9

262 Nguyễn Minh thư 2000 THPT Vũng Tàu 12A10

263 Nguyễn Minh khoa 2000 THPT Vũng Tàu 12A3

31 PGD LONG HẢI

264 Nguyễn Thị Bích phượng 2000 THPT Long Hải 11A1

265 Mai Thị yến 2000 THPT Long Hải 11A1

266 Nguyễn Thị Thảo vy 2000 THPT Long Hải 11A2

267 Trịnh Hoài thương 2000 THPT Long Hải 11A2

268 Bùi Thị Thu thảo 2000 THPT Long Hải 11A3

269 Trần Vũ Diệu vy 2000 THPT Long Hải 11A4

270 Nguyễn Duy Thùy trang 2000 THPT Long Hải 11A6

271 Võ Văn phú 2000 THPT Long Hải 11A9

32 PGD TÂN THÀNH

272 Võ Thị Thúy nga 2000 THPT Phú Mỹ 11A1

273 Nguyễn Thị Hồng nhung 2000 THPT Phú Mỹ 11A1

274 Huỳnh Trần Yến nhi 2000 THPT Phú Mỹ 11A1

275 Ngụy Lê Quỳnh như 2000 THPT Phú Mỹ 11A1

276 Nguyễn Trọng Gia anh 2000 THPT Phú Mỹ 11A2

277 Vũ Lan hương 2000 THPT Phú Mỹ 11A1

278 Mai Phạm Phương thảo 2000 THPT Phú Mỹ 11A1

279 Nguyễn Ngọc hùng 2000 THPT Phú Mỹ 11A2

33 PGD XUYÊN MỘC

280 Nguyễn Thị phượng 2000 THPT Xuyên Mộc 11C1

281 Hồ Thị Mỹ uyên 2000 THPT Xuyên Mộc 11C4

282 Lê Thị Huyền trang 2000 THPT Xuyên Mộc 11C4

283 Nguyễn Thị Ánh linh 2000 THPT Xuyên Mộc 11C2

284 Trần Thị Mình nhung 2000 THPT Xuyên Mộc 11C6

285 Đặng Thị hòa 2000 THPT Xuyên Mộc 11A2

286 Phạm Phú bình 2000 THPT Xuyên Mộc 11A4

287 Phan Thị Thanh nga 2000 THPT Xuyên Mộc 11A1

34 PGD RẠCH DỪA

288 Trần Duy cường 2000 THPT Nguyễn Huệ 11TN1

289 Nguyễn Thị Như quỳnh 2000 THPT Nguyễn Huệ 11TN1

290 Nguyễn Quốc trung 2000 THPT Nguyễn Huệ 11TN1

291 Nguyễn Bảo ngân 2000 THPT Nguyễn Huệ 11A1

292 Lê Thị Thảo vy 2000 THPT Nguyễn Huệ 11AN2

293 Bùi Thị thảo 2000 THPT Nguyễn Huệ 11DN

294 Lăng Thị Thu hiền 2000 THPT Nguyễn Huệ 11T1

295 Mai Văn trường 2000 THPT Nguyễn Huệ 11TN3

Page 33

Page 34: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

35 PGD THẮNG TAM

296 Lê Văn tiến 2000 THPT Song Ngữ 11A2

297 Lưu Kim tuấn 2000 THPT Song Ngữ 11A2

298 Lê Bảo long 2000 THPT Song Ngữ 11A1

299 Nguyễn Thị Lan anh 2000 THPT Song Ngữ 11A1

300 Phùng Thị Thảo quy 2000 THPT Song Ngữ 11A2

301 Trương Đình Đăng phương 2000 THPT Song Ngữ 11A2

302 Nguyễn Thị Phương khanh 2000 THPT Song Ngữ 11A1

303 Nguyễn Quang trường 2000 THPT Song Ngữ 11A1

36 PGD BÃI TRƯỚC

304 Trần Kim ngọc 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11A1

305 Huỳnh Thị Kim lợi 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11A2

306 Đào Mai Diệu anh 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11D

307 Bùi Thị Ngọc lan 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11C2

308 Nguyễn Tiến đạt 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11C3

309 Trần Thị Mỹ linh 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11C5

310 Sơn Lê Quý tiến 1999 THPT Trần Nguyên Hãn 11C6

311 Nguyễn Hoài thắng 2000 THPT Trần Nguyên Hãn 11C7

37 CN BÀ RỊA

312 Đặng Vũ Minh Nghĩa 2000 THPT Châu Thành 12A1

313 Nguyễn Ngọc Lan Anh 2000 THPT Châu Thành 12a1

314 Nguyễn Thùy Dung 2000 THPT Châu Thành 12b3

315 Nguyễn Quỳnh Quế Phương 2000 THPT Châu Thành 12b2

316 Nguyễn Thị Hoa 2000 THPT Châu Thành 11b1

317 Phan Thanh Trung Hậu 2001 THPT Châu Thành 11b4

318 Mai Trọng Dũng 2001 THPT Châu Thành 11b3

319 Lâm Yến Nhi 2001 THPT Châu Thành 11b3

320 Nguyễn Thị Tường Vy 2001 THPT Châu Thành 11b7

321 Trần Thị Quế An 2001 THPT Châu Thành 11b9

38 PGD PHƯỚC TRUNG

322 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A1

323 Nguyễn Văn Thiên 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A2

324 Huỳnh Thị Mỹ Linh 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A5

325 Dương Thị Thu Thảo 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A6

326 ĐinhTuấn Quốc 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A7

327 Đào Thị Mỹ Quý 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A8

328 Thái Thị Phương Quyên 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A9

329 Lê Trọng Đạt 2000 THPT Võ Thị Sáu 11A10

39 PGD CHÂU ĐỨC

330 Nguyễn Trọng Tấn 2000 THPT Nguyễn Du 11A2

331 Trần Hoàng Nam 2000 THPT Nguyễn Du 11A3

332 Kiên Thị Hồng Trinh 2000 THPT Nguyễn Du 11A4

333 Võ Trần Quốc Thành 2000 THPT Nguyễn Du 11A6

334 Bùi Nhật Minh Tiến 2000 THPT Nguyễn Du 11A8

335 Trần Thanh Phương 2000 THPT Nguyễn Du 11A9

336 Phạm Thị Bích Phượng 2000 THPT Nguyễn Du 11A10

337 Hoàng Khôi 2000 THPT Nguyễn Du 11A10

Page 34

Page 35: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

338 Diệp Minh Anh 2000 THPT Nguyễn Du 11A11

339 Lê Thị Minh Hiếu 2000 THPT Nguyễn Du 11A12

40 CN BÌNH PHƯỚC

340 Đặng Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12A

341 Nguyễn Thị Bích Trâm 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12A

342 Trần Kiến Đức 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12B

343 Nguyễn Văn Tú 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12B

344 Lý Thúy Vy 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12C

345 Võ Thị Hải Yến 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12D

346 Trần Thị Thanh Thương 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12D

347 Nguyễn Thị Xuân 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12D

348 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 1997 THPT Chuyên Quang Trung 12H

349 Nguyễn Chính Nghĩa 2000 THPT Chuyên Quang Trung 12H

41 PGD BÙ ĐĂNG

350 Nguyễn Thị Ngọc Như 1997 THPT BÙ ĐĂNG 12A4

351 Nguyễn Trọng Hiếu 2000 THPT BÙ ĐĂNG 12A4

352 Nguyễn Thị Nhật 1999 THPT BÙ ĐĂNG 12A5

353 Đặng Thị Thanh Huyền 2000 THPT BÙ ĐĂNG 12A5

354 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2000 THPT BÙ ĐĂNG 12A6

355 Thị Út 1998 THPT BÙ ĐĂNG 12A6

356 Điểu KLư 1999 THPT BÙ ĐĂNG 12A9

357 Điểu Kinh 1997 THPT BÙ ĐĂNG 12A11

42 PGD AN LỘC

358 Nguyễn Đoàn Ngọc Phúc Luân 2000 THPT Thanh Hòa 11A3

359 Nguyễn Tấn Tài 2000 THPT Thanh Hòa 11A4

360 Trần Thị Thúy Ái 2000 THPT Thanh Hòa 11A2

361 Trương Ngọc Tiến 2000 THPT Thanh Hòa 11A11

362 Phan Thị Quỳnh Hương 2000 THPT Thanh Hòa 11A1

363 Tô Văn Hai 2000 THPT Thanh Hòa 11A2

364 Lê Thị Thanh Ngọc 2000 THPT Thanh Hòa 11A4

365 Đỗ Quốc Anh 1999 THPT Thanh Hòa 12A2

43 PGD PHÚ RIỀNG

366 Nguyễn Đặng Tiểu Kiều 2001 THPT Phú Riềng 11A1

367 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2001 THPT Phú Riềng 11A3

368 Lê Thanh Sang 2001 THPT Phú Riềng 11A5

369 Võ Thị Xuân Chi 2001 THPT Phú Riềng 11A6

370 Lê Thị Phương Dung 2001 THPT Phú Riềng 11A7

371 Bùi Gia Ban 2000 THPT Phú Riềng 12A7

372 Phạm Thị Oanh 2000 THPT Phú Riềng 11A6

373 Lê Thị Thu Hằng 2000 THPT Phú Riềng 12A1

44 PGD BÌNH LONG

374 Lê Thu Trang 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A1

375 Nguyễn Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A1

376 Lê Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A1

377 Phạm Thị Thu Trang 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A2

378 Nguyễn Minh Tuấn 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A3

379 Đỗ Minh Hiếu 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A4

Page 35

Page 36: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

380 Bùi Thị Bích Trâm 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A4

381 Bùi Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A4

382 Lê Đức Anh 2000 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A5

383 Lê Khắc Duẩn 1999 Trường THPT Thị Xã Bình Long 11A1.2

45 PGD PHƯỚC LONG

384 Sùng Mai Thư 1999 Trường PTTH Phước Bình 11AD1

385 Văn Như Quỳnh 2000 Trường PTTH Phước Bình 11AD1

386 Lê Thị Kim Thoa 2000 Trường PTTH Phước Bình 11AD1

387 Nguyễn Thị Kim Ngân 2001 Trường PTTH Phước Bình 11TN1

388 Nguyễn Thị Vân Anh 2000 Trường PTTH Phước Bình 12AB2

389 Nguyễn Thị Thanh Thư 2001 Trường PTTH Phước Bình 11TN4

390 Huỳnh Thị Thu Hà 2000 Trường PTTH Phước Bình 11T2

391 Trần Khôi nguyên 2000 Trường PTTH Phước Bình 11AD2

392 Mai Văn Dương 2000 Trường PTTH Phước Bình 11A2

393 Nguyễn Ngọc Linh 2000 Trường PTTH Phước Bình 11T4

46 PGD LỘC NINH

394 Lê Thị Thu Thủy 2000 THPT Lộc Ninh 11A2

395 Lê Thị Phương Thảo 2000 THPT Lộc Ninh 11A2

396 Mã Thị Uyên 2000 THPT Lộc Ninh 11A10

397 Phạm Nhật Hạ 2000 THPT Lộc Ninh 11A10

398 Nguyễn Thành Đạt 2000 THPT Lộc Ninh 11A9

399 Lê Thị Băng Nhi 2001 THPT Lộc Ninh 10A4

400 Trần Đình Tẩn 2001 THPT Lộc Ninh 10A1

401 Lâm Phương 1999 THPT Lộc Ninh 10A6

402 Võ Thị Ái Vân 2001 THPT Lộc Ninh 10A10

403 Hồ Ngọc Tú 2000 THPT Lộc Ninh 10A8

47 CN CHƠN THÀNH

404 Phạm Thị Thư Xinh 2000 THPT Chu Văn An 12H

405 Nguyễn Hoàng Thị Thanh Tú 2000 THPT Chu Văn An 12H

406 Phạm Nhật Minh 2000 THPT Chu Văn An 12H

407 Nguyễn Thị Khánh Ly 2000 THPT Chu Văn An 12H

408 Ngô Thị Thảo 2000 THPT Chu Văn An 12H

409 Nguyễn Duy Long 2000 THPT Chơn Thành 12

410 Hoàng Thị Ngọc Nguyên 2000 THPT Chơn Thành 12

411 Phạm Thị Diệu Thảo 2000 THPT Chơn Thành 12

412 Nguyễn Thị Kim Tỏa 2000 THPT Chơn Thành 12

413 Nguyễn Thanh Dương 2000 THPT Chơn Thành 12

48 CN BÌNH THUẬN

414 Nguyễn Văn Sáng 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A2

415 Nguyễn Thị Kiều 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A5

416 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A6

417 Lữ Thị Minh Xinh 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A7

418 Đinh Thị Tuyết Nhung 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A8

419 Nguyễn Minh Tú 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A9

420 Lê Thị Trâm 1999 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A9

421 Nguyễn Bình Minh 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A10

422 Nguyễn Thị Kim Chi 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A11

Page 36

Page 37: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

423 Lê Trần Đình Nguyên 2000 Trường THPT Phan Chu Trinh 11A13

49 PGD LAGI

424 Nguyễn Thanh Thảo 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C7

425 Lương Thị Thanh Ngân 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11A3

426 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C14

427 Mang Thị Thanh Mai 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C14

428 Nguyễn Duy Khải 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C05

429 Trần Thị Cúc 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11C06

430 Trần Thị Hà My 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11A3

431 Đoàn Trọng Sỹ 2000 Trường THPT Hàm Thuận Bắc 11A3

50 PGD PHAN RÍ CỬA

432 Nguyễn Duy Tân 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A6

433 Nguyễn Nhật Trường 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A6

434 Nguyễn Ngọc Kim Thúy 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1

435 Nguyễn Duy Khanh 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1

436 Nguyễn Quế Long 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1

437 Trương Thị Huỳnh Hân 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1

438 Lê Thị Bích Trâm 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1

439 Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc 2000 Trường THPT Bùi Thị Xuân 12A1

51 PGD PHAN THIẾT

440 Nguyễn Phan Kỳ An 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A1

441 Phạm Hoài Thiên 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A2

442 Lê Thị Bình 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A3

443 Lượng Minh Khoa 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A6

444 Trần Đình Thục 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A8

445 Nguyễn Văn Thắng 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A6

446 Võ Ngọc Linh 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A10

447 Nguyễn Thanh Sướng 2000 Trường THPT Phan Thiết 12A11

52 PGD TÂN THIỆN

448 Đậu Ngọc Khánh 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Toán

449 Lê Đào Hoàng Vũ 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Tin

450 Nguyễn Anh Duy 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Tin

451 Dương Đức Toàn 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Tin

452 Nguyễn Thị Duyên 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Văn

453 Nguyễn Ngọc Trường Thân 2000 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Văn

454 Nguyễn Thanh Bảo 2001 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 10 Toán

455 Thông Đức Hoàng 2001 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 10 C1

53 CN TP PHAN THIẾT

456 Nguyễn Huỳnh Phương Thuyên 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A1

457 Nguyễn Thị Thanh Hoàng 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A1

458 Huỳnh Hồ Huyền Trân 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A2

459 Lê Trần Thanh Bình 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A2

460 Bùi Duy Khanh 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A3

461 Nguyễn Huỳnh Xuân Thuyên 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A3

462 Đặng Thị Kiều Loan 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A4

463 Đinh Thị Thanh Hằng 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A8

464 Võ Thị Minh Thanh 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A14

Page 37

Page 38: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

465 Phạm Đức Lương 2000 THPT Hàm Thuận Nam 11A3

54 CN TÂY NINH

466 Lê Bình Châu 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11C1

467 Phạm Thị Thu Linh 2000 THPT Huỳnh Thúc Kháng 11C1

468 Mai Kim Tiến 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C1

469 Nguyễn Ngọc Thảo 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C2

470 Lê Thị Ngọc Trân 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C2

471 Lê Cẩm Nhung 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C2

472 Nguyễn Thị Ngọc Thìn 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C3

473 Phạm Thị Thanh Thúy 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C3

474 Lâm Khánh Dư 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C3

475 Nguyễn Thị Loan 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C3

55 PGD TÂN BIÊN

476 Cao Thị Linh 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A1

477 Nguyễn Thị Mai Thi 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A1

478 Võ Thị Thu Trinh 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A2

479 Nguyễn Thùy Quyên 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A4

480 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1999 THPT Lương Thế Vinh 11A5

481 Nguyễn Thị Hậu 2000 THPT Lương Thế Vinh 11A1

482 Phan Thị Trúc Linh 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A2

483 Mang Việt Thắng 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A5

56 PGD GÒ DẦU

484 Trần Thị Yến Nhi 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C4

485 Nguyễn Văn Lý 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C4

486 Kiều Me Ri 2001 THPT Huỳnh Thúc Kháng 10C4

487 Lê Thị Mỹ Tiên 2000 THPT Lương Thế Vinh 11A4

488 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2000 THPT Lương Thế Vinh 10A3

489 Nguyễn Hoài Bảo 1999 THPT Lương Thế Vinh 11A4

490 Đậu Quý Cảnh 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A5

491 Nguyễn Thị Thu Hoa 2001 THPT Lương Thế Vinh 10A3

57 PGD TRẢNG BÀNG

492 Cao Thị Thu Cúc 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1

493 Trần Kim Lượng 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1

494 Bùi Thị Thanh Nhã 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1

495 Trần Thị Huỳnh Như 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1

496 Lê Công Thảo 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C1

497 Mai Ngọc Nhơn 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C2

498 Hồ Văn Lâm 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C2

499 Lê Thị Xuân Long 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C4

500 Trần Thị Kim Phượng 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C6

501 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo 2000 Trường THPT Trảng Bàng 11C6

58 PGD HÒA THÀNH

502 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A1

503 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A2

504 Nguyễn Thị Thu Thảo 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A3

505 Nguyễn Hiếu Tân 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A4

506 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A5

Page 38

Page 39: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

507 Võ Thị Trúc Ly 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A6

508 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A8

509 Phan Ngọc Minh 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A9

510 Lâm Thị Phúc 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A10

511 Lý Trần Thanh Ngân 2000 THPT Lý Thường Kiệt 12A11

59 PGD TÂN CHÂU

512 Trần Thị Thanh Ngân 2000 THPT LÊ DUẨN 11C1

513 Trương Thanh Tú 2001 THPT LÊ DUẨN 10C3

514 Trương Công Nghĩa 2001 THPT LÊ DUẨN 10C4

515 Vang Văn Tòn 2000 THPT LÊ DUẨN 11C1

516 Dương Thị Cẩm Tú 2000 THPT LÊ DUẨN 11C2

517 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2000 THPT TÂN CHÂU 11C4

518 Nguyễn Thị Hoa 2000 THPT TÂN CHÂU 11C5

519 Mai Nhật Nam 2000 THPT TÂN CHÂU 11C8

520 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2000 THPT TÂN CHÂU 11C6

521 Phan Thị Ngọc Mai 2000 THPT TÂN CHÂU 11C6

STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp

1) CN AN GIANG

1 Ngô Văn Hậu 1999 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C4

2 Lý Quốc Huy 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C2

3 Nguyễn Thị Mỹ Huê 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C1

4 Nguyễn Phương Thùy 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C1

5 Phạm Thị Trúc Đào 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C3

6 Phạm Như Huỳnh 2000 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 11C1

7 Lê Thị Kim Ngân 2001 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 10C3

8 Tô Thị Diễm Trinh 2001 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 10C2

9 Nguyễn Thị Hoài Thương 2001 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 10C4

10 Võ Thị Huỳnh Như 2001 THCS & THPT Mỹ Hòa Hưng 10C5

11 Nguyễn Trần Bảo Khánh 6/2/2000 THPT Nguyễn Quang Diêu 11A7

12 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 1/28/2000 THPT Nguyễn Quang Diêu 11A5

13 Nguyễn Thị Trường An 9/10/2000 THPT Nguyễn Quang Diêu 11A2

14 Nguyễn Vĩnh Khang 9/17/2000 THPT Nguyễn Quang Diêu 11A1

15 Phạm Văn Thanh 11/10/2001 THPT Nguyễn Quang Diêu 10A1

16 Trần Thị Mỹ Hồng 5/28/2001 THPT Nguyễn Quang Diêu 10A2

17 Nguyễn Trung Vĩnh 6/22/2001 THPT Nguyễn Quang Diêu 10A3

18 Trần Thị Kim Trúng 5/26/2001 THPT Nguyễn Quang Diêu 10A4

19 Nguyễn Hữu Tường 1999 THCS & THPT Bình Long 11A1

20 Dương thị Mỹ Thuận 2000 THCS & THPT Bình Long 11A1

21 Nguyễn Nhật Quang 1999 THCS & THPT Bình Long 11A2

22 Trương Thành Vàng 2000 THCS & THPT Bình Long 11A2

23 Nguyễn thị Mỹ Hằng 2000 THCS & THPT Bình Long 11A3

24 Nguyễn Phước An 2000 THCS & THPT Bình Long 11A4

25 Phan Thị Dư 1999 THCS & THPT Bình Long 11A4

26 Võ Thúy Hằng 2000 THCS & THPT Bình Long 11A4

KHU VỰC TÂY NAM BỘ

Page 39

Page 40: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

27 Lê Thị Huỳnh Như 2000 THPT Châu Văn Liêm 11

28 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT Châu Văn Liêm 11

29 Trần Huỳnh Khánh Ly 2000 THPT Châu Văn Liêm 11

30 Nguyễn Thị Yến Nhi 2000 THPT Châu Văn Liêm 11

31 Lương Công Đỉnh 2000 THPT Châu Văn Liêm 11

32 Trần Thị Minh Trang 2000 THPT Châu Văn Liêm 11

33 Lâm Chánh Hào 2000 THPT Châu Văn Liêm 11

34 Nguyễn Thị Cẩm Thu 2000 THPT Châu Văn Liêm 11

35 Phạm Lý Huyền Trân 2001 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A1

36 Trần Thị Kiều Oanh 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A4

37 Võ Trần Như Mai 2001 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A11

38 Nguyễn Thi Triệu Giàu 2001 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A11

39 Nguyễn Thị Xuân Mai 2001 Trường THPT Võ Thị Sáu 10A13

40 Bui Thị Anh Đào 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A1

41 Nguyễn Khánh Thi 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A10

42 Quách Mỹ Ngọc 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A4

43 Lưu Ngọc Đào 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A4

44 Nguyễn Hồng Yến 2000 Trường THPT Võ Thị Sáu 11A9

45 Nguyễn Thị Tài Linh 6/16/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A1

46 Nguyễn Thị Mai Hoa 4/14/2001 THPT Bình Thạnh Đông 10A3

47 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 3/2/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A5

48 Võ Minh thư 4/15/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A5

49 Thái Thúy Ngọc 1/7/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A5

50 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên 6/7/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A6

51 Nguyễn Thị Yến Oanh 11/8/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A6

52 Nguyễn Thị Bình Nhi 8/2/2000 THPT BÌNH THẠNH ĐÔNG 11A3

53 LÊ THỊ KIM MUỘI 1999 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A10

54 NGUYỄN NHỰT LINH 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A4

55 NGÔ TRƯỜNG AN 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A13

56 LÊ THỊ THẢO TIÊN 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A2

57 CAO MINH PHÚC 1999 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A12

58 NGUYỄN TUY PHÔ 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A11

59 PHẠM THỊ THANH THỦY 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A11

60 NGUYỄN THANH BEO 2000 THPT NGUYỄN VĂN THOẠI 11A10

61 Ngô Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Xuân Tô 11A1

62 Nguyễn Vinh Hoa 1999 THPT Xuân Tô 11A2

63 Võ Thị Tuyết Minh 2000 THPT Xuân Tô 11A2

64 Nguyễn Thị Diễm Hương 2000 THPT Xuân Tô 11A2

65 Phạm Thị Thảo Ngân 2000 THPT Xuân Tô 11A3

66 Lê Thị Thúy An 1999 THPT Xuân Tô 11A3

67 Trần Thị Mỹ Tiên 1999 THPT Xuân Tô 11A4

68 Nguyễn Văn Phương 2000 THPT Xuân Tô 11A5

69 Nguyễn Thị Như Ý 1999 THPT Long Xuyên 11A3

70 Nguyễn Chí Hải 1999 THPT Long Xuyên 11A5

71 Nguyễn Trung Hiếu 1999 THPT Long Xuyên 11A9

72 Nguyễn Thành Phúc 1999 THPT Long Xuyên 11A9

73 Lộ Trung Nguyên 1999 THPT Long Xuyên 11A10

Page 40

Page 41: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

74 Huỳnh Thị Kim Anh 1999 THPT Long Xuyên 11A10

75 Phạm Minh Tâm 1999 THPT Long Xuyên 11A12

76 Nguyễn Văn Hồng 1999 THPT Long Xuyên 11A4

77 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1999 THPT Long Xuyên 11A7

78 Dương Văn Kiệt 1999 THPT Long Xuyên 11A11

79 Phan Thanh Công 8/13/2001 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11B9

80 Nguyễn Phước Sang 5/2/2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B6

81 Dương Thị Huỳnh Như 4/11/2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11B14

82 Nguyễn Thị Thanh Xuân 6/14/2001 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11B14

83 Nguyễn Thị Như Nguyệt 5/21/2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B10

84 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9/8/1999 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B14

85 Trần Thị Ngọc Vàng 3/18/2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B11

86 Hà Trung Minh 2000 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12B1

87 Lê Thị Khả Ái 11/5/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A1

88 Lê Thị Thúy Ái 10/9/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A1

89 Trần Thị Tuyết Anh 5/5/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A1

90 Đặng Thị Bích Dân 7/29/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A2

91 Võ Thanh Ngân 3/9/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A2

92 Lê Nguyễn Diễm My 8/17/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A2

93 Nguyễn Thị Thanh 4/25/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A3

94 Trần Thị Thu Tâm 8/20/2000 THCS & THPT Vĩnh Lộc 11A3

95 Đinh Phương Yến Ngọc 11/25/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A7

96 Lý Ngọc Hà 1/12/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A8

97 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 9/19/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A8

98 Phạm Phụng Nhi 9/17/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A8

99 Lê Thị Thanh Ngân 5/20/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A9

100 Cao Tiểu Bằng 5/14/2000 THPT Nguyễn Khuyến 11A12

101 Trần Nguyễn Thanh Nhàn 2/16/1999 THPT Nguyễn Khuyến 11A12

102 Nguyễn Chí Hiền 10/20/1999 THPT Nguyễn Khuyến 11A12

2) CN BẠC LIÊU 1 CN + 3 PGD TC

01 TRẦN THU NGÂN 2000 THPT BẠC LIÊU 11C9

02 LÊ THỊ DIỄM HUỲNH 2000 THPT BẠC LIÊU 11C8

03 TRẦN THANH TÚ NHÃ 2000 THPT BẠC LIÊU 11C7

04 QUÁCH MINH HOÀNG 2000 THPT BẠC LIÊU 11C5

05 TRẦN HOÀNG LONG 2000 THPT BẠC LIÊU 11C5

06 PHẠM MINH CHÍ 1999 THPT BẠC LIÊU 11C2

07 NGUYỄN NHỰT HÀO 2000 THPT BẠC LIÊU 11C1

08 TRẦN VĂN HUY 2000 THPT BẠC LIÊU 11CB

09 PHAN NGỌC TRÂN 2000 THPT BẠC LIÊU 11CA

10 TRẦN THỊ NHI 2000 THPT BẠC LIÊU 11CA

11 NGUYỄN TRUNG HẬU 1999 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA1

12 ĐẶNG THỊ LAM HUY 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CD1

13 CAO TRẦN HUỲNH NHƯ 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA1

14 TRẦN HOÀI BÃO 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA2

15 NGUYỄN THỊ CẨM LOAN 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA3

16 TRẦN CHÍ THOẠI 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CC1

17 PHẠM HOÀNG HẠO 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CA2

Page 41

Page 42: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

18 NGUYỄN THỊ CẨM THU 2000 THPT VÕ VĂN KIỆT 11CD1

19 NGUYỄN NGỌC HÂN 2000 Trường THPT Giá Rai 11CA1

20 Huỳnh Thị No 1999 Trường THPT Giá Rai 11CB

21 TRẦN THỊ YẾN NHI 2000 Trường THPT Giá Rai 11CD

22 PHAN VĂN THỰC 2000 Trường THPT Giá Rai 11C1

23 PHAN TRẦN HOÀNG HẢO 2000 Trường THPT Giá Rai 11C4

24 LÊ CẨM TÚ 1999 Trường THPT Giá Rai 11CA3

25 Phạm Thị Yến Nhi 2000 Trường THPT Giá Rai 11C2

26 PHẠM THỊ NGỌC HƯỞNG 2000 Trường THPT Giá Rai 11CC

27 HUỲNH SANG DÔ 1999 Trường THPT Điền Hải 11C1

28 HUỲNH QUỐC VŨ 1997 Trường THPT Điền Hải 11C1

29 PHẠM THỊ NGỌC LINH 2000 Trường THPT Điền Hải 11C2

30 CAO PHƯƠNG THẢO 1999 Trường THPT Điền Hải 11C2

31 NGUYỄN ANH THƯ 2000 Trường THPT Điền Hải 11C3

32 HỒ DUY THOẠI 2000 Trường THPT Điền Hải 11C4

33 NGUYỄN BÍCH NGUYÊN 2000 Trường THPT Điền Hải 11C5

34 TRẦN THỊ TÚ SƯƠNG 2000 Trường THPT Điền Hải 11C5

35 ĐINH XUÂN HOA 2000 Trường THPT Lê Thị Riêng 11CA1

36 PHAN PHÚC VINH 2000 Trường THPT Lê Thị Riêng 11CA1

37 LÊ BÙI THANH ĐẠM 2000 Trường THPT Lê Thị Riêng 11C1

38 NGUYỄN HOÀI DUNG 2001 Trường THPT Lê Thị Riêng 10CA1

39 HUỲNH CHÍ DŨNG 2001 Trường THPT Lê Thị Riêng 10CA1

40 NGUYỄN THỊ HỒNG PHIẾN 2000 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 11C1

41 NGUYỄN TUẤN KIỆT 2001 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 10C1

42 LÊ THỊ THANH THANH 2001 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 10C1

3) CN BẾN TRE

1 Nguyễn Tuyết Ngân 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Lý

2 Trần Nguyễn Minh Nguyệt 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Lý

3 Phạm Kim Ngân 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Sử

4 Nguyễn Tấn Lộc 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Địa

5 Mai Thị Ngọc Duy 2000 THPT Chuyên Bến Tre 11 Địa

6 Nguyễn Thị Anh Đào 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10Sinh

7 Nguyễn Phước Nghĩa 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10Sinh

8 Lê Thị Diễm Linh 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10 Văn

9 Phạm Thị Thanh Tuyền 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10 Sử

10 Lê Minh Luật 2001 THPT Chuyên Bến Tre 10Anh

11 Nguyễn Trần Tuyết Ngân 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10A1

12 Võ Trọng Phúc 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10A4

13 Đặng Hoài Bảo 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10A6

14 Lê Hoàng Phương 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10A7

15 Huỳnh Bảo Ân 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11A1

16 Võ Ngọc Kim Ngân 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11A1

17 Dương Thị Ngọc Linh 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11A2

18 Lê Nguyễn Bảo Trân 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11A5

19 LÊ BẢO NGỌC 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11T1

20 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11T1

21 LÊ HUỲNH KHANH 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11T2

Page 42

Page 43: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

22 NGÔ VƯƠNG QUỐC ANH 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11T3

23 LÊ THỊ PHẤN 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11C4

24 TẠ THỊ NHẬT DUYÊN 2000 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 11C5

25 NGUYỄN HOÀNG VY 2001 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 10T1

26 NGUYỄN MINH ƠN 2001 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 10T1

27 PHẠM THỊ BÉ VI 2001 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 10T2

28 PHẠM LÊ ĐỨC DUY 2001 TRƯỜNG THPT CA VĂN THỈNH 10T2

29 Võ Quang Lý 2001 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 10A6

30 Nguyễn Thị Kim Ngân 2001 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 10A6

31 Bùi Thị Ngọc Sương 2001 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 10A8

32 Đặng Thị Tuyết Trinh 2001 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 10A9

33 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 2000 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 11A4

34 Ngô Gia Mỹ 2000 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 11A6

35 Lâm Thị Tuyết Ngân 2000 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 11A7

36 Nguyễn Vĩnh Phú 2000 TRƯỜNG THPT TRƯƠNG VĨNH KÝ 11A8

37 Võ Nguyễn Ngọc Thảo 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11B8

38 Phạm Thị Yến Nhi 2000 THPT Lê Hoàng Chiếu 11B10

39 Huỳnh Tự Trọng 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B1

40 Nguyễn Thị Thúy Kiều 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B6

41 Nguyễn Văn Tuấn 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B7

42 Phan Quang Duy 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B9

43 Nguyễn Thị Thúy Uyên 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B11

44 Trịnh NHư Phượng 2001 THPT Lê Hoàng Chiếu 10B12

4) CN CÀ MAU

1 Nguyễn Việt Khái 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12B

2 Lữ Ngọc Băng 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12C

3 Mai Phan Thanh Trang 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12F

4 Đỗ Nguyễn Minh Long 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12G

5 Lâm Thị Quỳnh Giao 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12I

6 Huỳnh Như Quyền 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12J

7 Nguyễn Duy Mẫn 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12K

8 Huỳnh Trọng Tín 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12K

9 Tạ Lý Bình 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12K

10 Nguyễn Hồng Mơ 2000 THPT Hồ Thị Kỷ 12N

11 Tăng Phương Thảo 2000 THPT Sông Đốc 12C1

12 Lại Vũ Hùng 2000 THPT Sông Đốc 12C1

13 Vũ Như Ý 2000 THPT Sông Đốc 12C1

14 Trần Thành Tâm 2000 THPT Sông Đốc 12C2

15 Nguyễn Thị Thảo Như 2000 THPT Sông Đốc 12C2

16 Bùi Trọng Tín 2000 THPT Sông Đốc 12C2

17 Lại Hải Long 2000 THPT Sông Đốc 12C5

18 Lê Tuyết Sương 2000 THPT Sông Đốc 12C5

19 Văn Minh Lến 2001 THPT Đầm Dơi 11A2

20 Phạm Đức Thiện 2001 THPT Đầm Dơi 11A13

21 Nguyễn Bích Phương 2001 THPT Đầm Dơi 11A3

22 Trịnh Mẫn Đạt 2000 THPT Đầm Dơi 12A1

23 Lương Nhật Tiến 2000 THPT Đầm Dơi 11A1

Page 43

Page 44: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

24 Nguyễn Thúy Quỳnh 2000 THPT Đầm Dơi 11A2

25 Nguyễn Sang Hil 2000 THPT Đầm Dơi 12A3

26 Trần Thúy Vi 2000 THPT Đầm Dơi 12A8

27 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 12A1

28 Sơn Hồng Nhi 1997 THPT Phan Ngọc Hiển 12C3

29 Đỗ Thanh Ngân 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 12C3

30 Trương Thị Chúc Duyên 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 11C2

31 Cao Vũ Bảo 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 11C3

32 Nguyễn Thị Thùy Dương 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 11C6

33 Phạm Thị Thúy Liễu 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 11C11

34 Lê Hải Đăng 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 11C12

5) CN CẦN THƠ

1 Huỳnh Yến Nhi 2001 THPT Giai Xuân 10C3

2 Kim Thị Thu Thủy 2001 THPT Giai Xuân 10C1

3 Lê Đặng Thiên Phúc 2001 THPT Giai Xuân 10C4

4 Nguyễn Thị Quế Hương 2000 THPT Giai Xuân 11A2

5 Trương Anh Thư 2000 THPT Giai Xuân 11A2

6 Nguyễn Nhựt Thành 2001 THPT Giai Xuân 10C4

7 Nguyễn Văn Tiến 2001 THPT Giai Xuân 10C6

8 Nguyễn Hồ Tuyết Ngân 2000 THPT Giai Xuân 11A1

9 Nguyễn Thị Chí Hiếu 2001 THPT Phan Văn Trị 10C1

10 Đặng Thị Cẩm Hồng 2001 THPT Phan Văn Trị 10C8

11 Phạm Tuấn Khải 2001 THPT Phan Văn Trị 10A2

12 Ngô Thị Như Ý 2001 THPT Phan Văn Trị 10C6

13 Đỗ Nhật Tiến 2001 THPT Phan Văn Trị 10C2

14 Tô Nguyễn Yến Nhi 2000 THPT Phan Văn Trị 11C6

15 Mai Vũ Lưng 2000 THPT Phan Văn Trị 11C6

16 Tô Văn Võ 2000 THPT Phan Văn Trị 11A1

17 Nguyễn Thị Như Thùy 2000 THPT Phan Văn Trị 11C9

18 Lê Cẩm Giao 2000 THPT Phan Văn Trị 11C2

19 Ngô Hồng Huyên 2000 THCS & THPT Trường Xuân 11A2

20 Nguyễn Trọng Nhân 2000 THCS & THPT Trường Xuân 11A1

21 Cao Kiến Tường 2000 THCS & THPT Trường Xuân 11A1

22 Lê Lương Lộc Nghĩa 2001 THCS & THPT Trường Xuân 10A1

23 Nguyễn Văn Nhanh 2001 THCS & THPT Trường Xuân 10A1

24 Phạm Thị Thanh Ngân 2001 THPT Thới Lai 10AV

25 Hồ Thị Bích Vy 2001 THPT Thới Lai 10AV

26 Nguyễn Đức Thành 2001 THPT Thới Lai 10A1

27 Nguyễn Ven Toàn 2000 THPT Thới Lai 10A6

28 Nguyễn Thanh Hậu 2001 THPT Thới Lai 10A13

29 Tạ Quốc Kiệt 2001 THPT Thới Lai 10A13

30 Phan Thị Hạnh 2001 THPT Thới Lai 10A14

31 Ngô Đặng Tài 2000 THPT Thới Lai 11A10

32 Nguyễn Thị Thúy 1999 THPT Thới Lai 11A11

33 Lê Thị Kim Xuyến 2000 THPT Bình Thủy 11B6

34 Trần Thị Bé Xuyến 2001 THPT Bình Thủy 10B8

35 Trần Minh Luân 2000 THPT Bình Thủy 11B11

Page 44

Page 45: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

36 Lê Lam Thy 2001 THPT Bình Thủy 10B11

37 Trần Thị Bích Ngân 2001 THPT Bình Thủy 10B12

38 Phan Thị Huỳnh Ngân 2001 THPT Bình Thủy 10B3

39 Vũ Hoàng sơn 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A1

40 Hoàng Minh Thư 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A3

41 Hồ Hoàng Ân 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A5

42 Phạm Văn Đức 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A6

43 Chiêm Hải Đăng 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A7

44 Huỳnh Minh Nhựt 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A10

45 Huỳnh Thị Yến Phương 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A12

46 Lương Thị Huế Ngọc 2000 THPT Bùi Hữu Nghĩa 11A12

47 Lương Minh Hiển 1999 THPT Thạnh An 11A2

48 Đỗ Chí Tâm 2000 THPT Thạnh An 11A2

49 Tạ Xuân Trường Giang 2001 THPT Thạnh An 10A2

50 Lê Văn Ngon 2001 THPT Thạnh An 10A5

51 Trần Thị Thanh Vân 2000 THPT Thạnh An 11A4

52 Đặng Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Thạnh An 11A4

53 Nguyễn Thị Yến Nhi 2000 THPT Thạnh An 11A5

54 Trương Văn Tín 2000 THPT Thạnh An 11A5

55 Vũ Thành Tâm 2001 THCS & THPT Thạnh Thắng 10A2

56 Đoàn Thị Hoàng Oanh 2001 THCS & THPT Thạnh Thắng 10A5

57 Nguyễn Thị Kim Quyên 2000 THCS & THPT Thạnh Thắng 11A1

58 Võ Thị Kiều Oanh 2000 THCS & THPT Thạnh Thắng 11A4

59 Đoàn Thị Diễm My 2000 THCS & THPT Thạnh Thắng 11A5

60 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 2000 THPT Lương Định Của 11A1

61 Nguyễn Thị Trúc Ngân 2000 THPT Lương Định Của 11A2

62 Đặng Thị Ngọc Hân 2000 THPT Lương Định Của 11A3

63 Nguyễn Thị Kim Tiền 2000 THPT Lương Định Của 11A4

64 Nguyễn Thị Kiều Tiên 2000 THPT Lương Định Của 11A5

65 Cao Anh Thơ 2000 THPT Lương Định Của 11A7

66 Lâm Quang Phi 2000 THPT Lương Định Của 11A8

67 Trần Nhân Nghĩa 2001 Trường THPT Thới Long 10C4

68 Đỗ Ngọc Hoàng My 2000 Trường THPT Thới Long 11A1

69 Nguyễn Thị Kim Chi 2000 Trường THPT Thới Long 11A2

70 Nguyễn Bé Nhứt 2000 Trường THPT Thới Long 11A2

71 Lê Minh Kha 2001 Trường THPT Thới Long 10A1

72 Nguyễn Thị Ngọc Tốt 2001 Trường THPT Thới Long 10A1

73 Nguyễn Khánh Hòa 2000 Trường THPT Thới Long 11A2

74 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2001 THPT Trung An 10C1

75 Lê Thị Mỹ Liên 2001 THPT Trung An 10C2

76 Lê Thị Liễu 2000 THPT Trung An 10C3

77 Lê Thị Hồng Liên 2000 THPT Trung An 11C2

78 Bùi Ngọc Tiếng 2000 THPT Trung An 11C7

79 Trần Thành An 2000 THCS & THPT Tân Lộc 11A2

80 Huỳnh Thị Diễm Chi 2000 THCS & THPT Tân Lộc 11A5

81 Huỳnh Thị Mỹ Khanh 2001 THCS & THPT Tân Lộc 10A3

82 Võ Minh Luân 2000 THCS & THPT Tân Lộc 11A3

Page 45

Page 46: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

83 Trương Minh Nguyên 2000 THCS & THPT Tân Lộc 11A5

84 Nguyễn Đầm Sen 2001 THPT Thốt Nốt 10A4

85 Đoàn Thị Muối Nhỏ 2000 THPT Thốt Nốt 10A13

86 Tô Phương Thùy 2000 THPT Thốt Nốt 11A7

87 Lê Diệu Hiền 2000 THPT Thốt Nốt 11A9

88 Trần Thị Mỹ Giang 2000 THPT Thốt Nốt 11A15

89 Nguyễn Trương Đại Tiến 2000 THPT Thốt Nốt 10A8

90 Đặng Lệ Thuận Long 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 11B9

91 Cao Tố Quyên 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 11B10

92 Trần Chí Hào 2000 THPT Phan Ngọc Hiển 11B7

93 Đoàn Anh Dũng 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 10B9

94 Diệp Minh Phát 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 10B10

95 Alimabivy Tự Ngọc Tiên 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 10B12

96 Võ Nguyễn Bình Nguyên 2001 THPT Phan Ngọc Hiển 10B14

97 Nguyễn Tiến Công 2000 THPT An Khánh 11B4

98 Lâm Thị Mỹ Tiên 2000 THPT An Khánh 11B9

99 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 2000 THPT An Khánh 11B9

100 Võ Ngọc Ngân 2001 THPT An Khánh 10B12

101 Võ Tuyết Ngân 2001 THPT An Khánh 10B12

102 Nguyễn Thị Hồng Sánh 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A2

103 Đỗ Hồng Xuân 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A11

104 Lâm Vĩ Khang 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A11

105 Dương Tâm Như 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A10

106 Tống Thị Mỹ Phát 2000 THPT Nguyễn Việt Hồng 11A2

107 Nguyễn Thị Bé Nhi 2001 THPT Nguyễn Việt Dũng 10B3

108 Nguyễn Tấn Lộc 2001 THPT Nguyễn Việt Dũng 10B6

109 Trần Nguyễn Thanh Nhân 2000 THPT Nguyễn Việt Dũng 11B4

110 Nguyễn Thị Ngọc 2000 THPT Nguyễn Việt Dũng 11B1

111 Mai Thị Bảo Nhi 2000 THPT Nguyễn Việt Dũng 11B2

112 Nguyễn Hoàng Lợi 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 10A8

113 Trần Nguyên Vũ 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 10A9

114 Lâm Minh Hoàng 1999 THPT Trần Đại Nghĩa 10A9

115 Nguyễn Hoàng Linh 2001 THPT Trần Đại Nghĩa 10A10

116 Nguyễn Văn Lạc 2000 THPT Trần Đại Nghĩa 11A3

117 Nguyễn Thị Nhựt Minh 2001 THPT Hà Huy Giáp 10A1

118 Phạm Thị Diễm My 2001 THPT Hà Huy Giáp 10A3

119 Nguyễn Ngọc Khoa 2001 THPT Hà Huy Giáp 10A6

120 Nguyễn Thị Kiều Oanh 2001 THPT Hà Huy Giáp 10A7

121 Nguyễn Triệu Dĩ 2000 THPT Hà Huy Giáp 11A4

122 Phạm Lam Trường 2000 THPT Hà Huy Giáp 11A5

123 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1999 THPT Hà Huy Giáp 11A6

124 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT Hà Huy Giáp 11A8

6) CN ĐỒNG THÁP

1 Lê Hoàng Trọng 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12A1

2 Nguyến Thị Huyền Ngân 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12A3

3 Nguyễn Hữu tài 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12A3

4 Ngụy Trí Tâm 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12B5

Page 46

Page 47: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

5 Lê Đình Mạnh 2000 Trường THPT TP Sa Đéc 12B8

6 Hà Phương Oanh 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12A2

7 Huỳnh Nhật Trường 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12A1

8 Đoàn Thị Ngọc Tuyền 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12A7

9 Cao Đăng Đoan Trâm 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12CB

10 Nguyễn Thị Yến Thu 2000 Trường THPT TPChâu Thành 1 12A6

11 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA1

12 Võ Thị Hồng Thắm 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA2

13 Lâm Văn Vủ 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA3

14 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA5

15 Đỗ Kim Hòa 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CBA5

16 Nguyễn Văn Trung 1998 Trường THPT Tân Hồng 12CB5

17 Lê Văn Hào 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CB4

18 Lâm Văn Linh 2000 Trường THPT Tân Hồng 12CB3

19 Đinh Pha Nhí 2000 Trường THPT Tràm Chim 12A1

20 Nguyễn Văn Tiến 2000 Trường THPT Tràm Chim 12A2

21 Đỗ Minh Kỳ 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB1

22 Võ Hoàn Lâm 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB2

23 Nguyễn Trường Giang 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB3

24 Lê Thanh Giang 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB4

25 Nguyễn Thị Bích 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CB5

26 Hồ Thị Kim Mến 2000 Trường THPT Tràm Chim 12CBD

27 Trần Ngọc Anh 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A1

28 Nguyễn Vĩ Khang 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A2

29 Thái Thị Thu Thảo 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A3

30 Trần Thị Ngọc Thắm 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A3

31 Lê Thị Ánh 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A1

32 Phạm Minh Thanh 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12A5

33 Nguyễn Văn Chí Hào 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12CB1

34 Biện Kim Tuyết 2000 Trường THPT Lai Vung 2 12CB1

35 Nguyễn Hoàng Duy 2000 Trường THPT Tháp Mười 12A1

36 Phạm Thị Luyến 2000 Trường THPT Tháp Mười 12A3

37 Nguyễn Duy Khanh 2000 Trường THPT Tháp Mười 12CBA2

38 Lê Hoàng Đại 2000 Trường THPT Tháp Mười 12CBA5

39 Nguyễn Ngọc Thanh 2000 Trường THPT Phú Điền 12CB1

40 Nguyễn Văn Hải 2000 Trường THPT Phú Điền 12CB2

41 Lê Thị Diễm 2000 Trường THPT Phú Điền 12CB3

42 Nguyễn Minh Thi 2000 Trường THPT Phú Điền 12CB6

43 Võ Thị Trường An 2000 Trường THPT Chu Văn An 12CB3

44 Thạch Văn Lộc 1999 Trường THPT Chu Văn An 12CB2

45 Huỳnh Thanh Nhân 2000 Trường THPT Chu Văn An 12AV

46 Hà Thị Quyền Trang 1999 Trường THPT Chu Văn An 12CB4

47 Huỳnh Thị Kim Soan 2000 Trường THPT Chu Văn An 12CB1

48 Ngô Thị Ngọc Ánh 2000 Trường THPT Chu Văn An 12A

49 Trần Hoài Thanh 2000 Trường THPT Chu Văn An 12AV

50 Trương Thị Cẩm Tiên 2000 Trường THPT Chu Văn An 12CB2

51 Nguyễn Văn Chí Nghĩa 2000 Trường THPT Chu Văn An 12A

Page 47

Page 48: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

52 La Thị Kiều 2000 Trường THPT Chu Văn An 12A

53 Phạm Văn Minh 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1

54 Nguyễn Thị Kim Nhi 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1

55 Ngô Ngọc Thịnh 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1

56 Nguyễn Băng Châu 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1

57 Hồ Minh Huy 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1

58 Trần Thị Trúc Nhi 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1

59 Nguyễn Thị Anh Thư 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A1

60 Phạm Văn Danh 2000 Trường THPT Bình Thạnh Trung 12A2

61 Trần Thị Thiên Nhi 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3

62 Trần Nhật Hào 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3

63 Nguyễn Minh Luân 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3

64 Nguyễn Văn Dàng 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3

65 Nguyễn Thị Hồng Tươi 2000 Trường THPT Kiến Văn 12CB3

66 Lê Nguyễn Anh Đào 2000 Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A1

67 Lê Thị Thu Thảo 2000 Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A2

68 Trần Vũ Linh 2000 Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A5

69 Huỳnh Thị Thanh Vân 2000 Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A8

70 Hờ Thị Mỹ Sương Trường THPT TP. Cao Lãnh 12A10

7) CN HẬU GIANG

1 Huỳnh Thị Hoa 2000 THPT TÂN PHÚ 11A1

2 Trương Thị Mai Nhi 2000 THPT TÂN PHÚ 11A2

3 Phạm Thị Bích QUYÊN 2000 THPT TÂN PHÚ 11A2

4 Nguyễn Ngọc Huyền 2000 THPT TÂN PHÚ 11A3

5 Trương Thị Hồng Cẩm 2000 THPT TÂN PHÚ 11A2

6 Võ Thịc Bích Vân 1999 THPT TÂN PHÚ 11A4

7 Phạm Thị Ngọc Hân 2000 THPT TÂN PHÚ 11A5

8 Nguyễn Văn Minh Thơ 2000 THPT TÂN PHÚ 11A5

9 Nguyễn Thị Kim Khoa 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A1

10 Nguyễn Đông Nhi 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A2

11 Trần Thị Tú Trinh 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A3

12 Nguyễn Thị Thùy Dung 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A4

13 Nguyễn Huỳnh Xuân Huệ 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A4

14 Hồ Trung Nhân 1999 THPT CHÂU THÀNH A 11A2

15 Võ Minh Thái 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A2

16 Võ Thị Kim Thu 2000 THPT CHÂU THÀNH A 11A5

17 Đinh Cẩm Tú 2000 THPT VỊ THỦY 11TN1

18 Nguyễn Thị Bạch Cúc 2000 THPT VỊ THỦY 11TN1

19 Nguyễn Hoàng Khang 2000 THPT VỊ THỦY 11TN1

20 Lê Thanh Ngân 1999 THPT VỊ THỦY 11TN2

21 Danh Thị Duy 2000 THPT VỊ THỦY 11A2

22 Trần Chí Tâm 2000 THPT VỊ THỦY 11A2

23 Nguyễn Thị Thanh Loan 2000 THPT VỊ THỦY 11A2

24 Huỳnh Văn Vui 2000 THPT VỊ THỦY 11A4

25 Nguyễn Thị Cẩm 1999 THPT VỊ THỦY 11A6

26 Nguyễn Thị Yến Linh 2000 THPT VỊ THỦY 11A8

27 Huỳnh Thị Cẩm Di 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12C

Page 48

Page 49: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

28 Nguyễn Ngọc Hân ( a) 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12B

29 Ngô Thị Hải Đăng 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12H

30 Nguyễn Thị Mộng Kha 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12C

31 Nguyễn Thị Nương 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12H

32 Phạm Thị Thanh Thảo 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12G

33 Mai Thị Diễm My 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12F

34 Nguyễn Thị Kim Thơ 2000 THPT LÊ QUÝ ĐÔN 12F

35 Nguyễn Thị Tú Uyên 2000 THPT PHÚ HỮU 11A1

36 Đặng Thị Mỹ Xuyên 2000 THPT PHÚ HỮU 11A1

37 Dương Linh 2000 THPT PHÚ HỮU 11A3

38 Nguyễn Thị Bé Trâm 2000 THPT PHÚ HỮU 11A3

39 Phạm Hoàng Diệu 2000 THPT PHÚ HỮU 11A5

40 Lê Quang Tùng 2000 THPT PHÚ HỮU 11A4

41 Lê Kiều Nhi 2000 THPT PHÚ HỮU 11A4

42 Nguyễn Thị Thúy 2000 THPT PHÚ HỮU 11A2

8) CN KIÊN GIANG

1 Võ Như Ý 2000 THPT Hòa Thuận 11A6

2 Nguyễn Võ Tố Quyên 2000 THPT Hòa Thuận 11A4

3 Dương Thái Khánh 2000 THPT Hòa Thuận 11A1

4 Lê Hoài Thu 2000 THPT Hòa Thuận 11A5

5 Bùi Thị Yến Nhi 2000 THPT Hòa Thuận 11A3

6 Huỳnh Thị Diễm My 1999 THPT Hòa Thuận 11A2

7 Nguyễn Thị Hồng Son 2000 THPT Hòa Thuận 11A4

8 Trần Bảo Ngọc 1999 THPT Hòa Thuận 11A2

9 Huỳnh Thị Ánh Ngọc 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A1

10 Dương Anh Thư 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A1

11 Ngô Thị Ngọc Như Ý 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A1

12 Võ Thanh Nhã 1999 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A3

13 Phạm Thế Bảo 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A4

14 Dương Thị Yến Linh 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A5

15 Phan Thành Tài 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A5

16 Lê Thị Thủy Tiên 2000 THPT Thoại Ngọc Hầu 11A5

17 Mành Thị Kiều Trinh 2000 THPT Kiên Lương 11A2

18 Lê Thị Oanh 2000 THPT Kiên Lương 11A4

19 Lê Thị Trúc Nhã 2000 THPT Kiên Lương 11A5

20 Thị Mỹ Quyên 2000 THPT Kiên Lương 11A6

21 Trần Hoàng Dỏi 2000 THPT Kiên Lương 11A7

22 Đào Thị Tú Phương 2000 THPT Kiên Lương 11A9

23 Phan Thị Thu Hiền 2000 THPT Kiên Lương 11A1

24 Nguyễn Thế Lực 2000 THPT Kiên Lương 11A10

25 Nguyễn Anh Hào 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11T

26 Dương Tấn Nhã 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11T

27 Lý Bạch Đằng 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11H

28 Trân Thị Kim Tiên 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11V

29 Nguyễn Ngọc Phương 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11AV

30 Nhan Hà Phương Linh 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A1

31 Lý Quang Huy 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A2

Page 49

Page 50: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

32 Phạm Thị Mỹ Trân 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A3

33 Lâm Ngọc Trâm 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A4

34 Phạm Thanh Nam 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A5

35 Nguyễn Minh Nguyệt 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11A6

36 Trần Thị Thái Thảo 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11B

37 Trần Thị Mỹ Lệ 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11C

38 Nguyễn Hữu Tài 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11D2

39 Danh Thái Khánh Duy 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11CB1

40 Nguyễn Thị Thùy Linh 2000 THPT Nguyễn Trung Trực 11CB2

41 Lê Huỳnh Dao 2000 THPT Hòn Đất 10A1

42 Nguyễn Thị Lan Hương 2001 THPT Hòn Đất 10A2

43 Đặng Văn Minh Hoàng 2000 THPT Hòn Đất 10A2

44 Nguyễn Huy Vũ 2000 THPT Hòn Đất 10A4

45 Lê Thị Ngọc Trang 2001 THPT Hòn Đất 10A7

46 Phan Thị Ngọc Hân 2001 THPT Hòn Đất 10A9

47 Nguyễn Hồng Hạnh 2000 THPT Hòn Đất 11A2

48 Trần Phước Thành 2000 THPT Hòn Đất 11A1

49 Nguyễn Minh Hậu 2000 THPT Vĩnh Thuận 42675

50 Nguyễn Hoàng Nhơn 2000 THPT Vĩnh Thuận 42675

51 Nguyễn Như Ý 2000 THPT Vĩnh Thuận 43020

52 Phạm Huyền Trang 2000 THPT Vĩnh Thuận 11/2

53 Huỳnh Thị Nguyệt Quế 2001 THPT Vĩnh Thuận 10/2

54 Phạm Minh Nhật 2001 THPT Vĩnh Thuận 10/3

55 Phạm Bích Chăm 2000 THPT Vĩnh Thuận 11/13

56 Nguyễn Hoài Linh 2000 THPT Vĩnh Thuận 11/3

57 Nguyễn Hoàng Tiền 2000 THPT Vĩnh Thuận 11/5

58 Huỳnh Thị Khiêm 1999 THPT Vĩnh Thuận 11/7

59 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2000 THPT An Biên 11A1

60 Nguyễn Hoài Nhân 2000 THPT An Biên 11A2

61 Lê Công Hậu 2000 THPT An Biên 11A2

62 Võ Thị Cẩm Nhung 2000 THPT An Biên 11A4

63 Cao Ngọc Triều 2000 THPT An Biên 11A9

64 Nguyễn Văn Sự 1998 THPT An Biên 11A5

65 Nguyễn Thị Tươi 1999 THPT An Biên 11A10

66 Trịnh Anh Thư 2000 THPT An Biên 11A11

67 Nguyễn Trần Hồng Huệ 2000 THPT Mong Thọ 11A1

68 Phạm Duy Phương 1999 THPT Mong Thọ 11A1

69 Trần Thị Thiên Như 2000 THPT Mong Thọ 11A2

70 Phạm Quốc Bảo 1999 THPT Mong Thọ 11A3

71 Trần Văn Thành 2000 THPT Mong Thọ 11A4

72 Nguyễn Văn Luận 2000 THPT Mong Thọ 11A4

73 Danh Hoài Phong 1999 THPT Mong Thọ 11A5

74 Bùi Thị Bích Thảo 1999 THPT Mong Thọ 11A5

9) CN LONG AN

1 Hà Thiên Mẫn 2000 THPT chuyên Long An 12H

2 Lê Nhựt Loan 2000 THPT chuyên Long An 12T1

3 Nguyễn Trí Tài 2000 THPT chuyên Long An 12K

Page 50

Page 51: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

4 Hà Huỳnh An Trường Ngân 2000 THPT chuyên Long An 12SH

5 Phan Thị Hồng Đào 2000 THPT chuyên Long An 12V

6 Lữ Hoàng Bảo Ngọc 2001 THPT chuyên Long An 11V

7 Hồ Thị Hồng Thắm 2001 THPT chuyên Long An 11SH

8 Lê Nguyễn Sơn Tuyền 2001 THPT chuyên Long An 11T1

9 Chu Đức An 2001 THPT chuyên Long An 11T1

10 Trần Minh Luân 2001 THPT chuyên Long An 11L

11 Nguyễn Thị Ngọc Dung 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A1

12 Phạm Thị Ngọc Hương 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A2

13 Nguyễn Hoài Trọng 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A2

14 Lê Thị Thanh Thảo 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A4

15 Võ Thị Bích Phượng 200 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A4

16 Tô Tiến Trọng 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A4

17 Võ Thị Quỳnh Như 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A5

18 Phạm Thị Trúc Quyên 2000 THCS & THPT Long Hựu Đông 11A5

19 Đỗ Thị Mỹ Duyên 2000 THPT Gò Đen 11C4

20 Lê Nguyễn PHương Trinh 2000 THPT Gò Đen 11C10

21 Trương Thị Kim Chi 2000 THPT Gò Đen 11C6

22 Lê Thị Yến Nhi 2000 THPT Gò Đen 11C6

23 Phạm Thùy Linh 2000 THPT Gò Đen 11C3

24 Nguyễn Thị Nhân Hiếu 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A1

25 Nguyễn Thị Thùy Dương 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A2

26 Trương Đình Thị Kim Tiền 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A2

27 Trần Thị Trúc Mai 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A3

28 Nguyễn Ngọc Trúc 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A4

29 Nguyễn Thanh Thúy Quyên 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A4

30 Lê Thị Kim Hoàn 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A4

31 Lê Nguyễn Kim Thy 2000 THPT THỦ KHOA THỪA 11A4

32 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A1

33 Trần Thị Thảo 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A2

34 Ngô Kim Quyên 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A8

35 Nguyễn Hữu Đức 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A9

36 Lăng Kim Lân 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A12

37 Nguyễn Đoàn Yến Nhi 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A1

38 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A2

39 Trần Thị Ngọc Hân 2000 THPT CẦN GIUỘC 11A7

40 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2000 THPT Đức Hòa 11TN1

41 Nguyễn Thị Hà 2000 THPT Đức Hòa 11TN2

42 Huỳnh Thành Long 2000 THPT Đức Hòa 11TN3

43 Ngô Thị Mỹ Huyền 2000 THPT Đức Hòa 11A1

44 Huỳnh Trúc Giang 2000 THPT Đức Hòa 11A2

45 Lê Tấn Phúc 2000 THPT Đức Hòa 11A2

46 Lê Tấn Dương 2000 THPT Đức Hòa 11A6

47 Huỳnh Thị Diệu Hồng 2000 THPT Đức Hòa 11A6

48 Nguyễn Thị Diệu Hiền 2000 THPT Kiến Tường 11A1

49 Trương Thị Sơn Tuyền 2000 THPT Kiến Tường 11A1

50 Nguyễn Lý Trường Sa 2000 THPT Kiến Tường 11A13

Page 51

Page 52: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

51 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 2000 THPT Kiến Tường 11A14

52 Trần Thị Thúy An 2000 THPT Kiến Tường 11A2

53 Nguyễn Thị Thúy Hoa 2000 THPT Kiến Tường 11A2

54 Nguyễn Hữu Lương 2000 THPT Kiến Tường 11A3

55 Trần Thị Yến Nhi 2000 THPT Kiến Tường 11A5

56 Nguyễn Lâm Quế Chi 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A5

57 Phạm Thị Quế Anh 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A7

58 Nguyễn NgọcThanhThảo 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A9

59 Trương Hữu Thịnh 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A10

60 Trần Công Minh 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A22

61 Đặng Thị Xuân Mai 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A14

62 Trần Đại Lân 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A16

63 Lê Thị Yến Nhung 2000 THPT Nguyễn Hữu Thọ 11A16

64 Ngô Thanh Tấn 1999 THPT Vĩnh Hưng 12T1

65 Lê Văn Định 1999 THPT Vĩnh Hưng 12T2

66 Trần Thị Huỳnh Như 1999 THPT Vĩnh Hưng 12T1

67 Đoàn Văn Phong 1999 THPT Vĩnh Hưng 12A4

68 Lê Minh Hiếu 1999 THPT Vĩnh Hưng 12A2

69 Lê Bảo Hôn 1999 THPT Vĩnh Hưng 12A5

70 Trương Trọng Nhân 1999 THPT Vĩnh Hưng 12A1

71 Nguyễn Trung Tính 1999 THPT Vĩnh Hưng 12T2

72 Nguyễn Thị Yến Nhi 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A1

73 Nguyễn Hoàng Tín 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A2

74 Trần Nguyễn Ngọc Giàu 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A2

75 Ngô Thị Kim Ý 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A3

76 Trương Thành Công 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A3

77 Lưu Thị Minh Châu 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A4

78 Lữ Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A6

79 Trần Thị Như Thảo 2000 Trường THPT Tân Trụ 11A8

10) CN PHÚ QuỐC 1 CN +1 PGD TC

1 Võ Ngọc Phú Quốc 2000 THPT An Thới 11B1

2 Trịnh Thị Hoài Anh 2000 THPT An Thới 11B1

3 Nguyễn Thị Minh Anh 2000 THPT An Thới 11B1

4 Nguyễn Thành Việt 2000 THPT An Thới 11B1

5 Đỗ Tấn Đạt 2000 THPT An Thới 11B1

6 Đoàn Phát Tiến 2000 THPT An Thới 11B1

7 Nguyễn Hoàng Phi Nguyên 2000 THPT An Thới 11B1

8 Võ Thị Mộng Cầm 2000 THPT Dương ông 11B1

9 Nguyễn Hồng Cẩm 2000 THPT Dương ông 11B1

10 Trương Thị Hà 1999 THPT Dương ông 11B1

11 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 2000 THPT Dương ông 11B1

12 Nguyễn Mỹ Ngọc 2000 THPT Dương ông 11B1

13 Trương Văn Trình 2000 THPT Dương ông 11B3

14 Nguyễn Thành Tâm 2000 THPT Phú Quốc 11B1

15 Lưu Thị Hồng Nhung 2000 THPT Phú Quốc 11B2

16 Duơng Thị Ngọc Trâm 2000 THPT Phú Quốc 11B2

17 Ngô Thị Kim Chi 2000 THPT Phú Quốc 11B8

Page 52

Page 53: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

18 Trần Nguyễn Kim Châu 2000 THPT Phú Quốc 11B6

11) CN SÓC TRĂNG 1 CN VÀ 5 PGD TC

1 Lê Thị Thúy An 2000 THPT An Ninh 11C1

2 Lâm Thị Hồng Đào 2000 THPT An Ninh 11C1

3 Trần Huy Khang 2000 THPT An Ninh 11C1

4 Huỳnh Thị Hồng Nhung 2000 THPT An Ninh 11C4

5 Dư Thị Kiều Oanh 2000 THPT An Ninh 11C4

6 Dương Thanh Phong 2000 THPT An Ninh 11C1

7 Vương Kiều Phượng 2000 THPT An Ninh 11C1

8 Tô Thị Cẩm Tiên 2000 THPT An Ninh 11C1

9 Thạch Minh Tiên Tuyết 1999 THPT An Ninh 11C2

10 Phan Thị Thúy Vy 2000 THPT An Ninh 11C2

11 Lê Minh Hoàng Phúc 1999 THPT Hòa Tú 11A4

12 Phạm Thị Như Nguyệt 2000 THPT Hòa Tú 11A4

13 Huỳnh Long 2000 THPT Hòa Tú 11A4

14 Lê Thị Kim Trưởng 2000 THPT Hòa Tú 11A5

15 Nguyễn Yến Nhi 2000 THPT Hòa Tú 11A5

16 Phan Bình Minh 2000 THPT Hòa Tú 11A3

17 Phan Thị Huyền Thoại 2000 THPT Hòa Tú 11A3

18 Trương Thị Ngọc Lợi 2000 THPT Hòa Tú 11A2

19 Trần Ngọc Thảo 2000 THPT Thuận Hòa 11C2

20 Trần Thị Cẩm Tú 2000 THPT Thuận Hòa 11C2

21 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2000 THPT Thuận Hòa 11C3

22 Võ Bình An 2000 THPT Thuận Hòa 11C3

23 Lâm Thị Xuân Đào 2000 THPT Thuận Hòa 11C5

24 Lý Như Ngọc 2000 THPT Thuận Hòa 11C5

25 Vũ Thanh Tuyến 2000 THPT Thuận Hòa 11C2

26 Võ Quốc Khởi 2000 THPT Thuận Hòa 11C6

27 Nguyễn Hồng Luân 2000 THPT Vĩnh Hải 11A1

28 Trần Minh Luân 2000 THPT Vĩnh Hải 11A2

29 Huỳnh Long 2000 THPT Vĩnh Hải 11A3

30 Lai Hoàng Tâm 1999 THPT Vĩnh Hải 11A3

31 Lâm Ly 1999 THPT Vĩnh Hải 11A3

32 Phạm Ngọc Tuyền 2000 THPT Vĩnh Hải 11A3

33 Lý Kim Tỏa 2000 THPT Vĩnh Hải 11A1

34 Ong Văn Qúi 1999 THPT Vĩnh Hải 11A4

35 Hà Thanh Hùng 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A9

36 Dương Minh Khoa 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A2

37 Lê Thanh Mị 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A8

38 Văn Thị Như Quỳnh 1999 THPT Trần Văn Bảy 11B

39 Ca Ngọc Đầy 2000 THPT Trần Văn Bảy 11D

40 Trần Thị Ngọc Minh 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A1

41 Nguyễn Thị Hồng Phương 2000 THPT Trần Văn Bảy 11D

42 Trần Thị Thúy Nghi 2000 THPT Trần Văn Bảy 11A

43 Dương Thị Nguyễn Nhi 2000 THPT Mai Thanh Thế 11T1

44 Lương Chúc Phương 2000 THPT Mai Thanh Thế 11C4

45 Nguyễn Khưu Vương Phụng 2000 THPT Mai Thanh Thế 11C4

Page 53

Page 54: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

46 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2000 THPT Mai Thanh Thế 11C5

47 Trương Khánh Duy 2000 THPT Mai Thanh Thế 11T3

48 Nguyễn Hữu Khang 2000 THPT Mai Thanh Thế 11T3

49 Lê Ngọc Khanh 2000 THPT Mai Thanh Thế 11T2

50 Nguyễn Thị Thanh Thuê 2000 THPT Mai Thanh Thế 11C7

12) CN TIỀN GIANG

1 Trần Hoàng Khiêm 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A2

2 Lê Quang Phú 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A2

3 Lê Huỳnh Châu 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A4

4 Trương Hoàng Nhất Linh 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A3

5 Lê Thi Ý Nhi 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A5

6 Trương Thanh Tú 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A3

7 Huỳnh Đặng Thanh Khiêm 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A1

8 Đặng Võ Minh Trí 2000 THCS & THPT Phú Thạnh 11A1

9 Nguyễn Minh Hiếu 1999 THPT Chợ Gạo 12KA8

10 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1999 THPT Chợ Gạo 12KD2

11 Nguyễn Thị Mỹ Vân 1999 THPT Chợ Gạo 12KA7

12 Nguyễn Thanh Hòa 1999 THPT Chợ Gạo 12KB

13 Trần Thị Cẩm Giang 1999 THPT Chợ Gạo 12KD4

14 Nguyễn Thị Kim Anh 1999 THPT Chợ Gạo 12KD5

15 Nguyễn Thị Mộng Vy 1999 THPT Chợ Gạo 12KD6

16 Nguyễn Thành Luân 1999 THPT Chợ Gạo 12KC3

17 Đỗ Thị Cẩm Ngọc 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A9

18 Nguyễn Thị Mỹ Chi 2000 THPT Thiên Hộ Dương 11A1

19 Đặng Thị Thảo Nguyên 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A3

20 Nguyễn Hoàng Thiện 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A9

21 Lê Thị Mỹ Trà 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A3

22 Nguyễn Văn Tuấn Duy 2000 THPT Thiên Hộ Dương 11A7

23 Nguyễn Trọng Nghĩa 2000 THPT Thiên Hộ Dương 11A3

24 Lê Nguyễn Bình Yên 2001 THPT Thiên Hộ Dương 10A5

25 Lê Thị Thúy Hằng 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1

26 Võ Đăng Khoa 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1

27 Trần Khánh Linh 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1

28 Lê Thị Phương Ngân 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1

29 Đỗ Thị Thanh Thảo 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1

30 Nguyễn Thị Thảo Vy 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1

31 Nguyễn Thị Như Ý 2000 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1

32 Nguyễn Thị Thuận Ý 1999 THCS & THPT Ngô Văn Nhạc 11A1

33 Nguyễn Thị Kim Ngân 2001 THPT Phan Việt Thống 10A1

34 Nguyễn Thị Thu Yên 2001 THPT Phan Việt Thống 10A1

35 Nguyễn Vân Trang 2001 THPT Phan Việt Thống 10A4

36 Nguyễn Hồng Vi 2000 THPT Phan Việt Thống 11A1

37 Châu Phạm Nhã Trân 2000 THPT Phan Việt Thống 11A1

38 Nguyễn Thị Thùy Trang 2000 THPT Phan Việt Thống 11A2

39 Nguyễn Thị Thanh Thủy 2000 THPT Phan Việt Thống 11A2

40 Nguyễn Đình Phú 2000 THPT Phan Việt Thống 11A3

41 Phan Thị Cẩm Tiên 2000 THPT Tân Phước 11

Page 54

Page 55: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

42 Nguyễn Trần Huy Vũ 2000 THPT Tân Phước 11

43 Phạm Hoàng Minh 2000 THPT Tân Phước 11

44 Trần Thị Lê Giang 2000 THPT Tân Phước 11

45 Trần Lê Bích Duyên 1999 THPT Tân Phước 12

46 Nguyễn Thi Thu Ngân 1999 THPT Tân Phước 12

47 Phạm Văn Tài 1999 THPT Tân Phước 12

48 Trần Quang Huy 1999 THPT Tân Phước 12

49 Lê Thiị Mỹ Duyên 2001 THPT Lê Văn Phẩm 11

50 Võ Thị Thảo Nguyên 2001 THPT Lê Văn Phẩm 11

51 Lê Văn Đồng 2001 THPT Lê Văn Phẩm 11

52 Lê Thị Thanh Nhi 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12

53 Trần Thị Cẩm Tiên 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12

54 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12

55 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12

56 Nguyễn Thị Bích Hà 2000 THPT Lê Văn Phẩm 12

57 Nguyễn Thị Kim Cương 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.1

58 Lê Thị Thu Trinh 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.1

59 Nguyễn Thị Ý Nghĩa 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.4

60 Trần Thị Cẩm Tiên 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.4

61 Châu Hoài Nam 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.2

62 Dương Thị Thùy Trang 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.2

63 Nguyễn Cao Phương Thảo 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.1

64 Phạm Trần Lộc 2000 THPT Thủ Khoa Huân 12.3

65 Nguyễn Phạm Duy Khiêm 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11

66 Nguyễn Đạt Kim Ngân 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11

67 Nguyễn Quốc Trí 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11

68 Võ Dương Ngọc Lân 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11

69 Nguyễn Thanh Thịnh 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11

70 Nguyễn Kim Oanh 2001 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11

71 Trần Thị Hồng Thu 2000 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12

72 Đỗ Thị Thùy Dương 2000 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12

73 Võ Thị Nguyệt Hằng 2000 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12

74 Nguyễn Vũ Tấn 2000 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12

13) CN TRÀ VINH 1 CN VÀ 4 PGD TC

1 Bùi Thị Yến Linh 2000 THPT Nguyễn Đáng 12

2 Phạm Hoài Tân 2000 THPT Nguyễn Đáng 12

3 Nguyễn Kim Đức Tây 2000 THPT Nguyễn Đáng 12

4 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2000 THPT Nguyễn Đáng 12

5 Nguyễn Trọng Nhân 2000 THPT Hồ Thị Nhâm 12

6 Nguyễn Thị Thùy Duyên 2001 THPT Hồ Thị Nhâm 11

7 Thân Thị Mỹ Hoa 2001 THPT Hồ Thị Nhâm 11

8 Nguyễn Thị Thùy Dương 2000 THPT Hồ Thị Nhâm 11

9 Dương Thị Diễm 2001 THPT Phạm Thái Bường 10A 1

10 Châu Tuyết Vy 2001 THPT Phạm Thái Bường 10D2

11 Nguyễn Thị Bích Phượng 1999 THPT Phạm Thái Bường 11A 5

12 Lê Thị Kiều Trang 2000 THPT Phạm Thái Bường 11B 4

13 Từ Kim Ngọc 2000 THPT Phạm Thái Bường 11D

Page 55

Page 56: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

14 Diệp Phúc Hậu 2000 THCS và THPT Lương Hòa A 12

15 Võ Hồng Phương 2000 THCS và THPT Lương Hòa A 12

16 Huỳnh Anh Khoa 2000 THCS và THPT Lương Hòa A 12

17 Sơn Thị Kim Nguyên 2000 THCS và THPT Lương Hòa A 12

18 Lý Quốc Bảo 2001 THCS và THPT Lương Hòa A 11

19 Thạch Thị Danh 2000 THPT Long Hiệp 11.2

20 Huỳnh Thị Bích Thùy 2001 THPT Long Hiệp 10.3

21 Thạch Thị Diễm Phương 2000 THPT Long Hiệp 11.2

22 Trương Thị Mỹ Huyên 2000 THPT Hàm Giang 11A1

23 Thạch Văn Sương 2000 THPT Hàm Giang 11A2

24 Kim Thị Thúy Duy 2000 THPT Đại An 11.4

25 Hồng Phúc Thoại 2000 THPT Đại An 11.2

26 Nguyễn Thị Thúy Duy 2000 THPT Đại An 11.3

27 Lương Minh Lộc 2000 THPT Cầu Ngang B 11/1

28 Nguyễn Thị Trúc Như 2000 THPT Cầu Ngang B 11/2

29 Lâm Tấn Lực 2000 THPT Dương Quang Đông 11/9

30 Hà Minh Nhựt 2000 THPT Dương Quang Đông 11/2

31 Trần Hồng Nghĩa 2000 THPT Nhị Trường 11/2

32 Thạch Minh Hiếu 2000 THPT Nhị Trường 11/2

33 Nguyễn Thị Thu Loan 1998 THPT Cầu Ngang A 11/1

34 Trần Thị Ngọc Đăng 2000 THPT Cầu Ngang A 11/5

35 Nguyễn Thị Ngọc Huyên 2000 THPT Cầu Quan 11B

36 Nguyễn Thị Yến Nhi 2000 THPT Cầu Quan 11A4

37 Huỳnh Thị Quế Trân 2000 THPT Cầu Quan 11A5

38 Bùi Quang Dinh 2000 THPT Tiểu Cần 11C6

39 Kim Thị Thúy Quyên 2000 THPT Tiểu Cần 11C3

40 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 2000 THPT Tiểu Cần 11C1

41 Nguyễn Hoàng Văn 2001 THPT Hiếu Tử 11/1

42 Hồ Thị Thanh Thảo 2001 THPT Hiếu Tử 11/1

14) CN VĨNH LONG

1 Trần Thanh Công 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C12

2 Nguyễn Tuấn Kha 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C14

3 Phạm Yến Nhi 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C7

4 Đỗ Ngọc Ánh 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C10

5 Trịnh Huỳnh Thanh Sang 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C1

6 Nguyễn Thái Ngọc 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C5

7 Nguyễn Hoàng Quân 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C6

8 Nguyễn Huỳnh Trúc Linh 2000 Trường THPT Phạm Hùng 12C1

9 Võ Kim Tiên 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/1

10 Trần Dương Lan Tuyền 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/9

11 Võ Thị Như Ý 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/12

12 Nguyễn Đức Duy 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/11

13 Đặng Lâm Duy Tùng 2000 Trường THPT Lưu Văn Liệt 12/15

14 Đỗ Minh Trí 2001 Trường THPT Nguyễn Thông 11A1

15 Nguyễn Thị Thu Hằng 2001 Trường THPT Nguyễn Thông 11A2

16 Nguyễn Trương Hồng Lan 2000 Trường THPT Nguyễn Thông 12A4

17 Lê Thái Thanh Thảo 2000 Trường THPT Nguyễn Thông 12A11

Page 56

Page 57: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

18 Tạ Thị Ngọc Trúc 2000 Trường THPT Nguyễn Thông 12A11

19 Phạm Thị Huệ Thu 2000 Trường THPT Bình Minh 12A1

20 Phạm Thị Thu Ngân 2000 Trường THPT Bình Minh 12A5

21 Nguyễn Thị Thu Trang 2000 Trường THPT Bình Minh 12A5

22 Lê Thị Như Ý 2000 Trường THPT Bình Minh 12A7

23 Trần Nguyễn Tường Vi 2000 Trường THPT Bình Minh 12A2

24 Trần Thị Ngọc Vân 2000 Trường THPT Bình Minh 12A5

25 Trương Mỹ Huyền 2000 Trường THPT Bình Minh 12A5

26 Nguyễn Minh Hiếu 2000 Trường THPT Bình Minh 12A11

27 Bùi Thị Tường Duy 2001 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 11A12

28 Lê Hữu Đăng 2001 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 11A1

29 Nguyễn Trọng Phúc 2001 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 11A6

30 Nguyễn Lý Quang Diệu 2001 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 11A9

31 Nguyễn Nguyệt Anh Thư 2000 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 12A1

32 Phạm Nhật Tân 2000 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 12A10

33 Phạm Thị Mộng Trầm 2000 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 12A11

34 Nguyễn Thị Diễm 2000 Trường THPT Trần Đại Nghĩa 12A9

35 Trần Thị Ngọc Huệ 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A1

36 Lê Mai Đình 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A2

37 Nguyễn Tuấn Đạt 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A3

38 Lê Xuân Khang Tâm 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A5

39 Võ Đăng Duy 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A6

40 Tô Thảo Vy 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A7

41 Phùng Thị Phương Thảo 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A9

42 Lê Công Hậu 2000 Trường THPT Vĩnh Xuân 12A2

43 Đinh Thị Ánh Phi 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12A2

44 Nguyễn Trung Nhân 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12A3

45 Nguyễn Duy Khánh 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12A6

46 Lê Thị Anh Hiếu 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12C1

47 Phạm Minh Truyết 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12C2

48 Thạch Thị Yến Nhi 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12D1

49 Nguyễn Ngọc Thơ 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12D3

50 Phan Tường Vy 2000 Trường THPT Võ Văn Kiệt 12D4

15) CN CỬU LONG

1 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 2000 Trường THPT Tân Quới 11AV2

2 Bùi Thiện Vinh 2000 Trường THPT Tân Quới 11B1

3 Phạm Thị Nguyệt Ánh 2000 Trường THPT Tân Quới 11B2

4 Trần Thị Ngọc Phụng 2000 Trường THPT Tân Quới 11B5

5 Huỳnh Thanh Tú 2000 Trường THPT Tân Quới 11B7

6 Cao Thúy Duy 2000 Truong THPT Tân LƯợc 10A1

7 Nguyễn Văn Hiếu 2000 Truong THPT Tân LƯợc 10A1

8 Bùi Chí Công 2000 Truong THPT Tân LƯợc 11A2

9 Nguyễn THị Hương Giang 2000 Truong THPT Tân LƯợc 11A9

10 Võ THị Mỹ Thi 1999 Truong THPT Tân LƯợc 12A1

16) CN ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG

1 Nguyễn Hải Yến 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11A3

2 Nguyễn Thị Thúy Vân 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11C1

Page 57

Page 58: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

3 Ngụy Hồ Hoàng Thơ 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11C1

4 Lâm Ngọc Ngân 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11C1

5 Lâm Thị Diễm Thúy 2001 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 10C1

6 Nguyễn Thị Kim Ngọc 2000 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 12A3

7 Nguyễn Hoàng Khoa 2000 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11A5

8 Võ Ngọc Ngân 2000 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 11C1

9 Nguyễn Thị Hồng Anh 2000 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 12C1

10 Cao Tuấn Tèo 1999 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 12C2

17) CN ĐỒNG KHỞI

1 Trần Thị Hạnh 1999 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7

2 Ngô Thị Ngọc Mẫn 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7

3 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7

4 Trần Thị Yến Nhi 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7

5 Lê Trường Sơn 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7

6 Lê Thị Rỡ 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A7

7 Nguyễn ThịThuý Quyên 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A2

8 Huỳnh Thành Nhật 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A1

9 Huỳnh Thị Ánh Như 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A1

10 Bùi Văn Vốn 2000 THPT TRẦN TRƯỜNG SINH 11A3

18) CN DUYÊN HẢI

1 Huỳnh Thị Thúy Kiều 2001 Trường THPT Duyên Hải 11A1

2 Nguyễn Thị Như Hương 2000 Trường THPT Duyên Hải 12A4

3 Nguyễn Thị Thu Hương 2000 Trường THPT Duyên Hải 12A2

4 Nguyễn Thị Thảo Ngân 2000 Trường THPT Duyên Hải 11A2

5 Võ Thành Cao Nhân 2000 Trường THPT Duyên Hải 12A2

6 Ngô Hoàng Khang 2000 Trường THPT Long Hữu 12A1

7 Đặng Thị Hồng Nhung 2000 Trường THPT Long Hữu 12A2

8 Dương Thị Mỹ Duyên 2001 Trường THPT Long Hữu 11C2

9 Trần Văn Khang 2001 Trường THPT Long Hữu 11C1

10 Nguyễn Hiếu Ngân 2000 Trường THPT Long Hữu 12A1

19) CN GÒ CÔNG ĐÔNG

1 Phạm Huy Đăng 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/1

2 Đoàn Thị Thạch Thảo 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/1

3 Nguyễn Thùy Trang 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/1

4 Lưu Hoàng Duy 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/3

5 Lê Thị Cẩm Kha 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/4

6 Phan Thị Thanh Ngân 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/4

7 Nguyễn Thị Thùy Duyên 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/5

8 Trương Ngọc Loan 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/6

9 Đỗ Thị Thu Dung 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/7

10 Đặng Thị Thảo Trinh 2000 THPT Nguyễn Văn Côn 11/10

20) CN LONG PHÚ

1 Trịnh Thị Ngọc Hân 2000 THPT An Thạnh 3 11A4

2 Trần Khánh Linh 2000 THPT An Thạnh 3 11A4

3 Liêu Ngọc Hân 2000 THPT An Thạnh 3 11A1

4 Kim Thị Chanh Đạ 2000 THPT An Thạnh 3 11A2

5 Trần Tiểu Long 2000 THPT An Thạnh 3 11A3

Page 58

Page 59: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

6 Liêu Minh Tiến 2000 THPT Lương Định Của 11A1

7 Đỗ Văn Lập 2000 THPT Lương Định Của 11A2

8 Huỳnh Thị Thùy Dương 2000 THPT Lương Định Của 11A4

9 Thạch Thị Yến Ly 2000 THPT Lương Định Của 11A6

10 Mai Ngọc Ánh 2000 THPT Lương Định Của 11A6

21) CN NGUYỄN TRUNG TRỰC

1 Trần Hai Thế Kỷ 2000 THPT Gò Quao 11A1

2 Đoàn Tấn Lực 2000 THPT Gò Quao 11A1

3 Danh Thị Kiều Diễm 2000 THPT Gò Quao 11A1

4 Thạch Mỹ Chi 2000 THPT Gò Quao 11A2

5 Trịnh Ngọc Trang Đài 1999 THPT Gò Quao 11A2

6 Thị Mộng Đào 2000 THPT Gò Quao 11A2

7 Thị Nha 2000 THPT Gò Quao 11A3

8 Chung Ngọc Hân 1999 THPT Gò Quao 11A6

9 Nguyễn Minh Thuận 2000 THPT Gò Quao 11A7

10 Trần Trung Hào 2000 THPT Gò Quao 11A8

22) CN THANH BÌNH

1 Bùi Công Hậu 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12A1

2 Trần Thị Huỳnh Anh 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12A2

3 Ung Thị Thùy Ngân 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12A3

4 Phạm Thị Cẩm Tiên 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12B9

5 Hà Thế Vinh 2000 Trường THPT Thanh Bình 1 12B6

6 Nguyễn Đào Tuyết Trinh 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12

7 Nguyễn Thị Trà My 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12

8 Đoàn Thị Kim Châu 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12

9 Nguyễn Ngọc Giàu 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12

10 Hà Thị Huỳnh NHư 2000 Trường THPT Trần Văn Năng 12

23) CN THỚI BÌNH

1 Nguyễn Hùng Dũng 2000 THPT Tân Bằng 12A

2 Trần Văn Minh 2000 THPT Tân Bằng 12A

3 Nguyễn Lam Phương Trinh 2000 THPT Tân Bằng 12B

4 Huỳnh Vũ Nguyên 2000 THPT Tân Bằng 12B

5 Lâm Thị Mai 2000 THPT Tân Bằng 12C

6 Trần Hùng Long 2000 THPT Tân Bằng 12C

7 Nguyễn Thị Như Ý 2001 THPT Tân Bằng 11A

8 Hồ Trung Tín 2001 THPT Tân Bằng 11C

9 Trang Thị Hồng Lam 2001 THPT Tân Bằng 11C

10 Nguyễn Thị Hương 2001 THPT Tân Bằng 11D

24) CN TRI TÔN

1 Nguyễn Linh Bằng 1999 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 11A2

2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1999 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 11A4

3 Nguyễn Thị Thiên Trâm 1999 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 11A7

4 Hà Thị Linh 1999 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 11A10

5 Nguyễn Thị Hoa 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A3

6 Châu Thị Tiểu Yến 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A5

7 Trần Nghĩa Trình Du 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A6

8 Lê Thị Kim Yến 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A12

Page 59

Page 60: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

9 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A13

10 Triệu Văn Lực 2000 THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC 10A14

25) CN VÀM CỎ

1 Lê Thị Hồng Vui 2000 THPT Tân Thạnh 12C3

2 Phan Thị Tường Vi 2001 THPT Tân Thạnh 11C3

3 Lê Văn Khánh 2001 THPT Tân Thạnh 11C4

4 Nguyễn Hữu Luận 2000 THPT Tân Thạnh 12C7

5 Lâm Thị Cẩm Giang 2000 THPT Tân Thạnh 12C9

6 Trần Quý Tài 2001 THPT Hậu Thạnh Đông 11A

7 Lê Thị Yến Nhi 2001 THPT Hậu Thạnh Đông 11A

8 Võ Thị Hồng Nhung 2000 THPT Hậu Thạnh Đông 12A

9 Nguyễn Thị Hạnh Ngân 2000 THPT Hậu Thạnh Đông 12A1

10 Lê Thi Trúc Như 2000 THPT Hậu Thạnh Đông 12A1

26) CN VỊ THANH

1 NGUYỄN VĂN TÍNH 1999 THPT CÂY DƯƠNG 11A1

2 MAI THỊ NHƯ Ý 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11A1

3 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 1999 THPT CÂY DƯƠNG 11Á2

4 NGUYỄN BÍCH LUẬN 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11A2

5 HỒ HỒNG NHUNG 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11A2

6 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11A3

7 PHAN THỊ YẾN NHI 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11T1

8 PHẠM THỊ DIỄM MY 2000 THPT CÂY DƯƠNG 11T1

STT Họ và tên Năm sinh Trường Lớp

1 Lê Thị Ngọc Lan 15/03/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A2

2 Dương Ngọc Hải 09/06/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A2

3 Nguyễn Hồng Nhung 15/10/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A2

4 Cao Ngọc Tính 28/10/2003 Trường THCS Phước Lộc 6A3

5 Trần Thới Sơn 20/02/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A3

6 Dương Thanh Thảo 09/07/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A3

7 Võ Nhật Huy 10/03/2005 Trường THCS Phước Lộc 6A3

8 Dương Thị Diễm Trân 13/04/2004 Trường THCS Phước Lộc 7A3

9 Tân Dương Kim Phụng 15/01/2003 Trường THCS Phước Lộc 8A1

10 Đàm Mỹ Duyên 07/07/2003 Trường THCS Phước Lộc 8A2

11 NGUYỄN THỊ KIM NHI Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 1.2

12 LÊ THỊ YẾN NHI Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 1.3

13 VÕ MINH QUANG Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 2.1

14 HUỲNH NGUYỄN THÚY KIỀU Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 2.2

15 PHAN NHÃ TRÚC Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 2.3

16 NGUYỄN XUÂN MAI Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 2.4

17 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 3.2

18 TRẦN MINH KHÁNH Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 3.3

19 TRẦN QUỐC THÁI Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 4.3

20 THÂN THỊ THÙY DƯƠNG Trường Tiểu Học Bùi Thanh Khiết 4.4

KHU VỰC ĐÔNG TP.HCM

Page 60

Page 61: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

Stt Họ và tên Năm sinh Trường Lớp

I. CHI NHÁNH QUẬN 12

1 Nguyễn Đức Tính 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B01

2 Lê Thanh Tú 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B02

3 Lê Quỳnh Anh 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B03

4 Nguyễn Văn Hùng Hậu 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B04

5 Đinh Thị Bảo Nhi 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B05

6 Lê Thị Mỹ Hằng 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B06

7 Trần Thị Thành 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B10

8 Nguyễn Lan Ngọc 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B11

9 Đồng Thủy Long Thùy 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B12

10 Phan Ngọc Thanh Phương 2000 THPT Nguyễn Hữu Cầu 11B12

11 Võ Thành Sang 1999 THPT Phạm Văn Sáng 11B17

12 Trương Quốc Pháp 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B3

13 Nguyễn Mỹ Việt Anh 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B2

14 Lý Thu Nguyên 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B5

15 Đổ Thanh Phúc 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B4

16 Trần Nguyễn Phương Trúc 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B7

17 Lê Phạm Minh Khôi 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B17

18 Nguyễn An Khang 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B17

19 Lê Giáp Vinh Hiển 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B2

20 Hồ Tấn Minh Tâm 2000 THPT Phạm Văn Sáng 11B2

II. CHI NHÁNH HÓC MÔN

21 Văn Đức Hậu 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A02

22 Trần Văn Hinh 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A02

23 Nguyễn Văn An 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A07

24 Trần Thị Phương Thảo 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A07

25 Lê Quang Thành 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A02

26 Nguyễn Anh Tuấn 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A9

27 Nguyễn Mai Trinh 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A3

28 Võ Minh Thư 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A2

29 Nguyễn Xinh Thạch 1999 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A1

30 Trần Đinh Tuyết Nhi 2000 THPT Nguyễn Hữu Tiến 11A1

31 Hoàng Long 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B3

32 Trịnh Ngọc Thanh Trúc 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B10

33 Trương Long Thành 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14

34 Lê Huỳnh Đức 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B3

35 Nguyễn Kim Quốc 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14

36 Đỗ Ngọc Phương Bắc 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14

37 Trần Thị Hồng Ngát 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14

38 Phan Tiến Thông 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14

39 Đoàn Lê Hưng 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B14

40 Lê Thị Ngọc Phương 2000 THPT Lý Thường Kiệt 11B2

III. CHI NHÁNH CỦ CHI

41 Dư Ngọc Thảo Nguyên 2000 THPT Trung Phú 12TLH

KHU VỰC TÂY TP.HCM

Page 61

Page 62: Sheet12 · 1 Lương Ngọc Bảo Minh 2000 THPT Chuyên Văn 11 ... 23 Ngô Quang Hưng 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B3 24 Vương Vân Nhi 2001 THPT Trần Nguyên Hãn 11B4

Sheet12

42 Bùi Nguyễn Thanh Bình 2000 THPT Trung Phú 12A1

43 Đỗ Thị Thảo 2000 THPT Trung Phú 12A1

44 Phan Ngọc Bảo An 2000 THPT Trung Phú 12A1

45 Nguyễn Thành Phương Linh 2000 THPT Trung Phú 12A1

46 Nguyễn Thị Duyên 2000 THPT Trung Phú 12A2

47 Bùi Văn Tam 2000 THPT An Nhơn Tây 11A1

48 Lê Phương Pha 2000 THPT An Nhơn Tây 11A1

49 Lâm Thị Hồng Đào 2000 THPT An Nhơn Tây 11A2

50 Phan Thanh Quýt 2000 THPT An Nhơn Tây 11A2

51 Phạm Thị Nhỉ Nhãn 2000 THPT An Nhơn Tây 11A3

52 Lê Trí Hùng 2000 THPT An Nhơn Tây 11A3

53 Huỳnh Thanh Liêm 2000 THPT Củ Chi 12

54 Phạm Phương Thảo Linh 2000 THPT Củ Chi 12

55 Nguyễn Xuân Nhi 2000 THPT Củ Chi 12

56 Trần Thị Ánh Nguyệt 2000 THPT Củ Chi 12

57 Phạm Quang Khải 2000 THPT Củ Chi 12

58 Nguyễn Thị Thúy An 2000 THPT Củ Chi 12

59 Huỳnh Minh Mẫn 2000 THPT Củ Chi 12

60 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 2000 THPT Củ Chi 12

* Danh sách đang được cập nhật

Page 62