20
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú 1 120001 Lê Nguyễn Thanh An 9/6/2001 Nữ C4 2 120002 Lê Thanh An 12/9/2001 Nam C3 3 120003 Hồng Hùng Anh 11/28/1999 Nam C12 4 120004 Lê Quang Anh 2/24/2001 Nam C3 5 120005 Nguyễn Vân Anh 4/8/2000 Nữ C5 6 120006 Trịnh Nữ Hoàng Anh 10/7/2001 Nữ C1 7 120007 Trương Kỳ Anh 5/30/2001 Nữ C7 8 120008 Tôn Long Ánh 3/28/2000 Nam C8 9 120009 Hoàng Di Ân 7/13/2001 Nam C4 10 120010 Cao Bách 12/8/2001 Nam C12 11 120011 Dương Gia Bảo 9/12/2001 Nam C1 12 120012 Hồ Gia Bảo 7/17/2001 Nam C6 13 120013 Lương Long Bảo 8/2/2001 Nam C12 14 120014 Nguyễn Thiên Bảo 8/24/2000 Nam C11 15 120015 Trần Gia Bảo 8/5/2001 Nam C3 16 120016 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/5/2001 Nữ C8 17 120017 Võ Trần Quang Chảnh 2/20/2000 Nam C7 18 120018 Lê Xuân Châu 2/8/2001 Nam C12 19 120019 Nguyễn Phương Châu 7/20/2001 Nam C2 20 120020 Nguyễn Trần Công Châu 11/29/2001 Nam C12 21 120021 Lê Hoàng Lệ Chi 1/2/2001 Nữ C12 22 120022 Nguyễn Bách Chiến 11/1/2001 Nam C6 23 120023 Phan Văn Chiến 4/10/2001 Nam C7 24 120024 Bùi Nguyên Chí 11/16/2001 Nam C3 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: PC01 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: 2018-2019

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_04/khoi-12.pdf · SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG

Embed Size (px)

Citation preview

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120001 Lê Nguyễn Thanh An 9/6/2001 Nữ C4

2 120002 Lê Thanh An 12/9/2001 Nam C3

3 120003 Hồng Hùng Anh 11/28/1999 Nam C12

4 120004 Lê Quang Anh 2/24/2001 Nam C3

5 120005 Nguyễn Vân Anh 4/8/2000 Nữ C5

6 120006 Trịnh Nữ Hoàng Anh 10/7/2001 Nữ C1

7 120007 Trương Kỳ Anh 5/30/2001 Nữ C7

8 120008 Tôn Long Ánh 3/28/2000 Nam C8

9 120009 Hoàng Di Ân 7/13/2001 Nam C4

10 120010 Cao Bách 12/8/2001 Nam C12

11 120011 Dương Gia Bảo 9/12/2001 Nam C1

12 120012 Hồ Gia Bảo 7/17/2001 Nam C6

13 120013 Lương Long Bảo 8/2/2001 Nam C12

14 120014 Nguyễn Thiên Bảo 8/24/2000 Nam C11

15 120015 Trần Gia Bảo 8/5/2001 Nam C3

16 120016 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/5/2001 Nữ C8

17 120017 Võ Trần Quang Chảnh 2/20/2000 Nam C7

18 120018 Lê Xuân Châu 2/8/2001 Nam C12

19 120019 Nguyễn Phương Châu 7/20/2001 Nam C2

20 120020 Nguyễn Trần Công Châu 11/29/2001 Nam C12

21 120021 Lê Hoàng Lệ Chi 1/2/2001 Nữ C12

22 120022 Nguyễn Bách Chiến 11/1/2001 Nam C6

23 120023 Phan Văn Chiến 4/10/2001 Nam C7

24 120024 Bùi Nguyên Chí 11/16/2001 Nam C3

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120025 Đồng Văn Chí 5/2/2001 Nam C7

2 120026 Lê Thanh Chí 3/2/2000 Nam C6

3 120027 Nguyễn Thiện Chí 4/22/2001 Nam C8

4 120028 Bùi Anh Cường 1/14/2001 Nam C6

5 120029 Lương Văn Cường 7/12/2001 Nam C7

6 120030 Nguyễn Chí Cường 7/1/2001 Nam C9

7 120031 Trần Văn Cường 1/1/2000 Nam C3

8 120032 Võ Minh Cường 11/3/2001 Nam C1

9 120033 Đặng Thành Danh 7/1/2001 Nam C5

10 120034 Nguyễn Văn Danh 5/1/2001 Nam C2

11 120035 Dương Thị Diễm 10/25/2001 Nữ C5

12 120036 Dương Thị Kiều Diễm 7/25/2001 Nữ C4

13 120037 Trần Mai Kiều Diễm 4/27/2001 Nữ C7

14 120038 Trương Thị Hoàng Diễm 10/6/2001 Nữ C2

15 120039 Nguyễn Văn Diệp 7/10/2001 Nam C12

16 120040 Đỗ Thùy Dung 9/11/2001 Nữ C8

17 120041 Lê Thị Thùy Dung 1/10/2001 Nữ C10

18 120042 Nguyễn Trang Thuỳ Dung 11/16/2001 Nữ C9

19 120043 Đào Nguyễn Quang Duy 3/16/2001 Nam C4

20 120044 Đào Văn Nhật Duy 10/23/2001 Nam C5

21 120045 Đặng Anh Duy 1/24/2001 Nam C6

22 120046 Lê Quý Duy 6/25/2001 Nam C8

23 120047 Nguyễn Hoàn Nhất Duy 1/3/2001 Nam C8

24 120048 Nguyễn Khương Duy 12/5/2001 Nam C5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC02

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120049 Đặng Thị Kiều Duyên 9/19/2001 Nữ C10

2 120050 Phan Thanh Mỹ Duyên 10/24/2001 Nữ C4

3 120051 Phùng Thị Mỹ Duyên 12/10/2001 Nữ C1

4 120052 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 2/18/2001 Nữ C1

5 120053 Trần Đức Dũng 8/22/2001 Nam C5

6 120054 Võ Quốc Dũng 7/11/2001 Nam C2

7 120055 Lê Nguyễn Thùy Dương 12/16/2001 Nữ C8

8 120056 Nguyễn Đại Dương 1/23/2001 Nam C2

9 120057 Nguyễn Văn Dương 8/17/2001 Nam C5

10 120058 Đặng Thanh Đan 7/26/2001 Nam C9

11 120059 Mai Thanh Đại 1/20/2001 Nam C3

12 120060 Phan Quang Đại 4/30/2001 Nam C9

13 120061 Bùi Tiến Đạt 5/11/2001 Nam C6

14 120062 Dương Tấn Đạt 1/30/2001 Nam C8

15 120063 Đỗ Chính Đạt 10/5/2001 Nam C12

16 120064 Lương Ngọc Đạt 8/30/2001 Nam C3

17 120065 Lý Văn Đạt 11/4/2000 Nam C8

18 120066 Nguyễn Tiến Đạt 11/3/2001 Nam C3

19 120067 Phạm Thành Đạt 9/15/2001 Nam C1

20 120068 Thái Doãn Đạt 5/5/2001 Nam C1

21 120069 Trần Như Đạt 2/28/2001 Nam C10

22 120070 Nguyễn Ân Điển 10/28/2001 Nam C4

23 120071 Bùi Văn Đông 5/21/2001 Nam C6

24 120072 Đào Văn Đông 3/4/2001 Nam C5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC03

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120073 Nguyễn Ngọc Đông 1/17/2001 Nam C3

2 120074 Võ Văn Độ 2/5/2001 Nam C11

3 120075 Bùi Tân Đức 6/16/2001 Nam C2

4 120076 Bùi Tiến Đức 6/22/2001 Nam C2

5 120077 Đào Minh Đức 11/3/2001 Nam C8

6 120078 Đồng Mạnh Đức 7/24/2001 Nam C6

7 120079 Huỳnh Tấn Đức 2/2/2001 Nam C4

8 120080 Lê Anh Đức 1/21/2001 Nam C3

9 120081 Lê Huỳnh Đức 10/8/2000 Nam C6

10 120082 Trần Anh Đức 10/3/2001 Nam C3

11 120083 Dương Thị Hoàng Giang 4/2/2001 Nữ C5

12 120084 Huỳnh Thị Trà Giang 9/17/2001 Nữ C4

13 120085 Nguyễn Lê Cẩm Giang 7/22/2001 Nữ C4

14 120086 Trần Ngọc Hương Giang 1/26/2001 Nữ C11

15 120087 Trần Thị Ngọc Giang 8/29/2001 Nữ C12

16 120088 Nguyễn Xuân Gianh 4/24/2001 Nam C5

17 120089 Nguyễn Phạm Thị ánh Giàu 1/1/2000 Nữ C5

18 120090 Phan Văn Giàu 4/4/2001 Nam C6

19 120091 Võ Thị Thu Hà 11/3/2001 Nữ C7

20 120092 Bùi Minh Hải 4/26/2001 Nam C6

21 120093 Bùi Nguyên Hải 3/31/2001 Nam C2

22 120094 Cao Thanh Hải 3/31/2001 Nam C2

23 120095 Hồ Ngọc Hải 8/5/2001 Nam C7

24 120096 Nguyễn Văn Hải 7/19/2001 Nam C6

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC04

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120097 Bùi Thị Thu Hạ 9/12/2001 Nữ C10

2 120098 Bùi Thị Mỹ Hạnh 10/28/2001 Nữ C3

3 120099 Lê Thị Hồng Hạnh 5/29/2001 Nữ C10

4 120100 Trương Nguyên Kỳ Mỹ Hạnh 11/26/2001 Nữ C9

5 120101 Bùi Thị Thanh Hằng 8/23/2001 Nữ C10

6 120102 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12/16/2000 Nữ C8

7 120103 Tạ Thị Thúy Hằng 10/16/2001 Nữ C4

8 120104 Từ Thị Ánh Hằng 4/14/2001 Nữ C1

9 120105 Võ Thị Thuý Hằng 4/8/2001 Nữ C5

10 120106 Phạm Thị Minh Hân 9/5/2001 Nữ C10

11 120107 Bùi Thị Ánh Hậu 6/5/2001 Nữ C5

12 120108 Huỳnh Tấn Hậu 1/28/2001 Nam C7

13 120109 Lê Văn Hậu 8/3/2001 Nam C1

14 120110 Dương Thị Thu Hiền 10/15/2001 Nữ C10

15 120111 Nguyễn Lê Diệu Hiền 1/3/2001 Nữ C3

16 120112 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 1/10/2001 Nữ C7

17 120113 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/5/2001 Nữ C12

18 120114 Trần Thị Hiền 8/22/2001 Nữ C6

19 120115 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu 1/17/2001 Nữ C8

20 120116 Đào Thị Mỹ Hiếu 2/10/2001 Nữ C12

21 120117 Đoàn Trọng Hiếu 5/9/2001 Nam C9

22 120118 Nguyễn Thanh Hiếu 2/10/2001 Nam C1

23 120119 Nguyễn Thị Minh Hiếu 11/10/2001 Nữ C12

24 120120 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 9/18/2001 Nữ C9

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC05

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120121 Trần Minh Hiếu 6/17/2001 Nam C12

2 120122 Trương Thị Minh Hiếu 3/23/2001 Nữ C10

3 120123 Lê Viết Hiệp 9/9/2000 Nam C12

4 120124 Nguyễn Thái Hiệp 6/12/2001 Nam C2

5 120125 Nguyễn Tuấn Minh Hiệp 5/25/2001 Nữ C3

6 120126 Phan Đỗ Xuân Hiệp 1/6/2001 Nam C7

7 120127 Tôn Trần Hiệp 4/6/2001 Nam C4

8 120128 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 6/8/2001 Nữ C8

9 120129 Nguyễn Đình Hoà 10/15/2001 Nam C6

10 120130 Bạch Phan Minh Hoàng 3/10/2001 Nam C5

11 120131 Đặng Vũ Minh Hoàng 5/20/2001 Nam C5

12 120132 Nguyễn Minh Hoàng 1/5/2001 Nam C2

13 120133 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 7/19/2001 Nam C1

14 120134 Nguyễn Tấn Hoàng 7/9/2001 Nam C9

15 120135 Phạm Quốc Hoàng 9/16/2001 Nam C7

16 120136 Bùi Đức Hòa 8/30/2001 Nam C12

17 120137 Nguyễn Hữu Hòa 3/6/2001 Nam C5

18 120138 Ngô Thị Ngọc Hồng 5/23/2001 Nữ C7

19 120139 Trần Phan Hợp 6/14/2001 Nam C8

20 120140 Bùi Thành Huân 1/1/2001 Nam C1

21 120141 Nguyễn Thị Kim Huệ 9/22/2001 Nữ C4

22 120142 Dương Nhật Huy 1/8/2001 Nam C4

23 120143 Đinh Công Huy 9/26/2001 Nam C11

24 120144 Đoàn Ngọc Huy 5/25/2001 Nam C5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC06

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120145 Đỗ Thế Huy 9/8/2001 Nam C9

2 120146 Hồ Đức Huy 4/16/2001 Nam C11

3 120147 Lê Đức Huy 7/2/2001 Nam C12

4 120148 Nguyễn Mậu Huy 9/14/2001 Nam C9

5 120149 Trần Quang Huy 9/5/2001 Nam C1

6 120150 Trần Văn Hùng 2/16/2001 Nam C4

7 120151 Vũ Đình Hùng 2/10/2001 Nam C2

8 120152 Lê Quốc Hưng 6/12/2000 Nam C2

9 120153 Lê Vĩnh Hưng 7/5/2001 Nam C12

10 120154 Nguyễn Khánh Hưng 11/5/2000 Nam C3

11 120155 Nguyễn Tấn Hưng 12/12/2000 Nam C9

12 120156 Nguyễn Xuân Hưng 11/17/2001 Nam C3

13 120157 Phan Quốc Hưng 12/14/2001 Nam C3

14 120158 Phạm Nguyễn Tân Hưng 4/8/2001 Nam C7

15 120159 Võ Hoàng Hưng 1/18/2001 Nam C11

16 120160 Nguyễn Thị Diễm Hương 4/18/2001 Nữ C8

17 120161 Nguyễn Thị Thùy Hương 5/24/2001 Nữ C1

18 120162 Phạm Thị Ngọc Hương 12/1/2001 Nữ C7

19 120163 Trần Minh Hương 4/7/2001 Nữ C1

20 120164 Tống Lê Khanh 9/18/2000 Nam C3

21 120165 Lê Quang Khải 6/3/2001 Nam C11

22 120166 Nguyễn Khải 12/31/2001 Nam C6

23 120167 Trần Quang Khải 6/26/2001 Nam C8

24 120168 Nguyễn Võ Bảo Khiêm 7/13/2001 Nam C5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC07

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120169 Bùi Vạn Khoa 10/10/2001 Nam C1

2 120170 Nguyễn Tăng Khoa 11/20/2001 Nam C9

3 120171 Phạm Lê Đăng Khoa 7/9/2001 Nam C5

4 120172 Tạ Công Khoa 7/27/2001 Nam C7

5 120173 Võ Văn Anh Khoa 10/20/2000 Nam C4

6 120174 Nguyễn Thị Minh Khuê 9/13/2001 Nữ C10

7 120175 Nguyễn Văn Kiên 3/8/2001 Nam C3

8 120176 Bùi Thúy Kiều 5/12/2001 Nữ C7

9 120177 Lê Anh Kiệt 6/20/2001 Nam C7

10 120178 Đỗ Thị Kim 4/12/2001 Nữ C11

11 120179 Nguyễn Văn Lai 2/2/2001 Nam C6

12 120180 Bùi Thị Thu Lành 3/6/2001 Nữ C6

13 120181 Lê Võ Thị Lệ 8/7/2001 Nữ C2

14 120182 Xa Thị Mỹ Lệ 10/8/2001 Nữ C11

15 120183 Đoàn Thị Mỹ Linh 4/13/2001 Nữ C12

16 120184 Hồ Thị Diệu Linh 9/8/2001 Nữ C2

17 120185 La Nhật Linh 6/26/2001 Nữ C3

18 120186 Nguyễn Ngọc Linh 8/31/2001 Nữ C11

19 120187 Trần Thị Trúc Linh 12/8/2001 Nữ C10

20 120188 Trương Khánh Linh 11/1/2001 Nữ C10

21 120189 Võ Ngọc Huyền Linh 9/18/2001 Nữ C6

22 120190 Vương Khánh Linh 11/3/2001 Nữ C8

23 120191 Võ Văn Lít 5/28/2001 Nam C1

24 120192 Phạm Thị Ngọc Loan 2/12/2001 Nữ C5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC08

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120193 Nguyễn Thành Long 10/9/2001 Nam C3

2 120194 Nguyễn Viết Thăng Long 5/17/2001 Nam C3

3 120195 Đặng Quang Lộc 9/16/2001 Nam C11

4 120196 Phạm Thành Lộc 11/7/2001 Nam C7

5 120197 Phạm Văn Lộc 1/23/2001 Nam C6

6 120198 Trần Quang Lời 4/8/2001 Nam C10

7 120199 Nguyễn Văn Luyện 8/30/2001 Nam C11

8 120200 Nguyễn Hoàng Lưu 6/14/2001 Nam C6

9 120201 Bùi Tấn Lực 12/3/1999 Nam C11

10 120202 Cao Thị Cẩm Ly 6/25/2001 Nữ C12

11 120203 Dương Thị Diễm Ly 8/30/2001 Nữ C3

12 120204 Đỗ Thị Ly 6/5/2001 Nữ C6

13 120205 Lê Nguyễn Ly Ly 6/18/2001 Nữ C5

14 120206 Lê Thị Cẩm Ly 2/1/2001 Nữ C8

15 120207 Nguyễn Mỹ Ly Ly 6/15/2001 Nữ C9

16 120208 Phạm Lê Ly Ly 10/20/2001 Nữ C1

17 120209 Nguyễn Thị Thanh Mai 9/20/2001 Nữ C10

18 120210 Võ Trương Quỳnh Mai 9/21/2001 Nữ C11

19 120211 Trần Hồng Mạnh 9/30/2001 Nam C9

20 120212 Lưu Gia Mẫn 6/23/2001 Nữ C10

21 120213 Nguyễn Minh Mẫn 7/24/2001 Nam C4

22 120214 Trần Quang Minh 3/21/2001 Nam C10

23 120215 Bùi Thị Kiều My 12/11/2001 Nữ C11

24 120216 Lê Thị My 12/14/2001 Nữ C1

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC09

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120217 Lê Thị Kiều My 12/22/2001 Nữ C11

2 120218 Phan Ngọc My My 6/21/2000 Nữ C11

3 120219 Tăng Thị Quỳnh My 8/3/2001 Nữ C4

4 120220 Trần Phạm Kiều My 8/23/2001 Nữ C10

5 120221 Võ Thị Trà My 9/14/2001 Nữ C10

6 120222 Lê Thị Na Na 8/12/2001 Nữ C1

7 120223 Lê Phương Nam 2/13/2001 Nam C4

8 120224 Nguyễn Văn Thành Nam 10/14/2001 Nam C4

9 120225 Bùi Thị Nga 5/6/2001 Nữ C9

10 120226 Trần Thị Tố Nga 9/28/2001 Nữ C4

11 120227 Bùi Thị Kim Ngân 5/10/2001 Nữ C1

12 120228 Đặng Thị Kim Ngân 4/19/2001 Nữ C1

13 120229 Lê Thị Kim Ngân 6/27/2001 Nữ C12

14 120230 Mai Thị Tuyết Ngân 1/19/2001 Nữ C9

15 120231 Nguyễn Đồng Thanh Ngân 9/15/2001 Nữ C7

16 120232 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/20/2001 Nữ C10

17 120233 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/13/2001 Nữ C1

18 120234 Phạm Kim Ngân 3/6/2001 Nữ C9

19 120235 Trương Thị Kim Ngân 7/18/2001 Nữ C1

20 120236 Võ Thanh Ngân 10/5/2001 Nữ C1

21 120237 Lê Hoàng Mẫn Nghi 7/15/2001 Nữ C10

22 120238 Phạm Phương Nghi 5/26/2001 Nữ C10

23 120239 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 10/23/2001 Nữ C10

24 120240 Bùi Thị Ánh Ngọc 1/8/2001 Nữ C5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC10

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120241 Cao Thị Thu Ngọc 9/16/2001 Nữ C9

2 120242 Đỗ Hoàng Như Ngọc 4/16/2001 Nữ C10

3 120243 Nguyễn Minh Ngọc 11/2/2001 Nam C1

4 120244 Nguyễn Thị Kim Ngọc 9/11/2001 Nữ C7

5 120245 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3/27/2001 Nữ C11

6 120246 Nguyễn Thị Như Ngọc 7/28/2000 Nữ C5

7 120247 Nguyễn Tú Ngọc 2/18/2001 Nữ C6

8 120248 Tạ Bảo Ngọc 2/11/2001 Nữ C6

9 120249 Trần Như Ngọc 8/21/2001 Nữ C8

10 120250 Bùi Lê Khắc Nguyên 11/11/2001 Nam C7

11 120251 Tạ Thị Minh Nguyệt 9/19/2001 Nữ C12

12 120252 Bùi Phụ Nhân 11/1/2001 Nam C7

13 120253 Lê Hữu Nhân 10/4/2001 Nam C4

14 120254 Nguyễn Trung Nhân 6/8/2001 Nam C8

15 120255 Tạ Ngọc Nhân 5/17/2001 Nam C8

16 120256 Trần Thành Nhân 5/27/2001 Nam C12

17 120257 Bùi Tá Nhật 11/17/2001 Nam C12

18 120258 Nguyễn Trung Nhật 1/28/2001 Nam C7

19 120259 Đặng Ngọc Nhi 6/1/2001 Nữ C4

20 120260 Đặng Thị Mỹ Nhi 7/11/2001 Nữ C4

21 120261 Lê Thị Yến Nhi 6/10/2001 Nữ C3

22 120262 Nguyễn Đỗ Ái Nhi 7/3/2001 Nữ C5

23 120263 Nguyễn Hà Nhi 3/7/2001 Nữ C10

24 120264 Nguyễn Nhật Uyển Nhi 8/13/2001 Nữ C8

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC11

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120265 Trần Thị Thu Nhi 3/20/2001 Nữ C8

2 120266 Trần Thị Yến Nhi 1/28/2001 Nữ C11

3 120267 Võ Huỳnh Thu Nhi 3/26/2001 Nữ C10

4 120268 Lê Thị Hồng Nhung 1/13/2001 Nữ C9

5 120269 Bùi Ngọc Quỳnh Như 5/23/2001 Nữ C8

6 120270 Nguyễn Thị Ngọc Như 10/7/2001 Nữ C3

7 120271 Trương Quỳnh Như 3/20/2001 Nữ C9

8 120272 Võ Thị Tuyết Như 11/24/2000 Nữ C7

9 120273 Trần Minh Nhựt 1/1/2001 Nam C6

10 120274 Lê Tấn Ninh 6/21/2001 Nam C2

11 120275 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11/27/2001 Nữ C9

12 120276 Lê Quang Phát 12/19/2000 Nam C2

13 120277 Nguyễn Hữu Phát 5/20/2001 Nam C3

14 120278 Nguyễn Tấn Phát 2/20/2001 Nam C12

15 120279 Nguyễn Hồng Công Phi 10/21/2001 Nam C11

16 120280 Nguyễn Thế Phong 7/28/2001 Nam C4

17 120281 Nguyễn Mộng Phú 9/9/2001 Nam C2

18 120282 Bùi Thị Phúc 5/25/2001 Nữ C6

19 120283 Cao Việt Phúc 10/4/2001 Nam C6

20 120284 Lê Hồng Phúc 7/26/2001 Nam C1

21 120285 Phan Thanh Phúc 6/6/2001 Nam C7

22 120286 Tạ Gia Phúc 2/14/2000 Nam C11

23 120287 Võ Thị Hồng Phúc 10/13/2001 Nữ C10

24 120288 Bùi Nguyễn Hoài Phương 5/14/2001 Nữ C12

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC12

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120289 Dương Văn Phương 5/26/2001 Nam C2

2 120290 Nguyễn Trương Đức Phương 11/30/2001 Nam C5

3 120291 Trần Thị Như Phương 5/30/2001 Nữ C11

4 120292 Bùi Tấn Phước 10/31/2001 Nam C12

5 120293 Nguyễn Thành Phước 10/5/2001 Nam C3

6 120294 Võ Thị Thuý Phượng 4/18/2001 Nữ C8

7 120295 Nguyễn Minh Quang 3/9/2001 Nam C12

8 120296 Trần Cao Quang 4/24/2001 Nam C10

9 120297 Thái Vĩnh Quảng 1/31/2001 Nam C7

10 120298 Hà Minh Quân 3/27/2001 Nam C9

11 120299 Trần Minh Quân 4/26/2001 Nam C2

12 120300 Trịnh Thị Thảo Quyên 11/18/2001 Nữ C2

13 120301 Nguyễn Anh Quyết 2/6/2001 Nam C2

14 120302 Dương Thị Anh Quỳnh 3/19/2001 Nữ C10

15 120303 Đoàn Thị Như Quỳnh 8/12/2000 Nữ C10

16 120304 Kiều Thị Như Quỳnh 10/26/2001 Nữ C4

17 120305 Lê Thị Như Quỳnh 5/1/2001 Nữ C11

18 120306 Nguyễn Phan Diễm Quỳnh 10/22/2001 Nữ C2

19 120307 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8/27/2001 Nữ C10

20 120308 Nguyễn Thị Như Quỳnh 5/17/2001 Nữ C12

21 120309 Võ Thị Phương Quỳnh 2/27/2001 Nữ C11

22 120310 Trần Thanh Sang 4/18/2001 Nam C5

23 120311 Trương Quang Sang 10/4/2001 Nam C3

24 120312 Phạm Viết Sinh 6/19/2001 Nam C2

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC13

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120313 Huỳnh Tấn Sĩ 3/30/2001 Nam C6

2 120314 Lê Phạm Thanh Sơn 10/16/2001 Nam C1

3 120315 Nguyễn Hoàng Trường Sơn 3/2/2001 Nam C4

4 120316 Nguyễn Thành Sơn 1/14/2001 Nam C2

5 120317 Phan Tấn Sơn 1/29/2001 Nam C9

6 120318 Võ Lê Trường Sơn 10/21/2001 Nam C9

7 120319 Bùi Thị Sương 12/1/2001 Nữ C10

8 120320 Kiều Quốc Phú Sỹ 7/25/2001 Nam C1

9 120321 Bạch Chí Tài 6/1/2001 Nam C9

10 120322 Nguyễn Phạm Thiên Tài 8/20/2001 Nam C3

11 120323 Trương Tấn Tài 10/1/2001 Nam C9

12 120324 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/26/2001 Nữ C11

13 120325 Phan Tấn Tâm 11/17/1999 Nam C12

14 120326 Đặng Thiên Tân 10/20/2001 Nam C3

15 120327 Nguyễn Tạ Duy Tân 4/21/2001 Nam C1

16 120328 Nông Trần Tấn 3/30/2001 Nam C2

17 120329 Nguyễn Ngọc Thanh 2/10/2001 Nam C8

18 120330 Nguyễn Thị Thanh 6/3/2001 Nữ C4

19 120331 Trần Thị Thanh Thanh 6/15/2001 Nữ C7

20 120332 Xa Thị Thanh Thanh 9/14/2001 Nữ C10

21 120333 Nguyễn Cao Công Thành 4/20/2001 Nam C7

22 120334 Nguyễn Hữu Thành 10/22/2001 Nam C7

23 120335 Nguyễn Vũ Chí Thành 6/26/2001 Nam C8

24 120336 Trần Văn Thành 3/14/2001 Nam C8

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC14

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120337 Trần Hoài Thái 10/6/2001 Nam C5

2 120338 Trương Văn Thái 10/20/2001 Nam C4

3 120339 Phạm Tiến Thảnh 6/2/2001 Nam C5

4 120340 Đào Thị Thanh Thảo 5/20/2001 Nữ C8

5 120341 Huỳnh Thị Kim Thảo 6/7/2001 Nữ C7

6 120342 Lê Thị Thanh Thảo 2/19/2001 Nữ C8

7 120343 Lê Trần Hiền Thảo 1/8/2001 Nữ C3

8 120344 Nguyễn Kiều Thạch Thảo 12/5/2001 Nữ C4

9 120345 Tạ Phương Thảo 7/28/2000 Nữ C11

10 120346 Trần Thị Thanh Thảo 11/6/2001 Nữ C1

11 120347 Võ Thị Thu Thảo 10/11/2001 Nữ C9

12 120348 Đặng Tấn Thế 3/8/2001 Nam C2

13 120349 Hồ Văn Thế 10/20/2001 Nam C6

14 120350 Bùi Văn Thể 5/14/2001 Nam C11

15 120351 Nguyễn Phước Thiêng 10/31/2001 Nam C5

16 120352 Nguyễn Hồ Thiện 3/3/2001 Nam C1

17 120353 Nguyễn Thanh Thiện 9/8/2001 Nam C9

18 120354 Trần Thiện Thiện 10/11/2001 Nam C9

19 120355 Trương Công Thìn 3/20/2001 Nam C9

20 120356 Mai Quốc Thịnh 4/11/2001 Nam C5

21 120357 Nguyễn Cường Thịnh 10/22/2001 Nam C9

22 120358 Hà Dung Nhật Thọ 12/29/2001 Nam C8

23 120359 Nguyễn Văn Thời 3/20/2001 Nam C11

24 120360 Trần Thị Minh Thu 2/17/2001 Nữ C11

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC15

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120361 Đặng Thị Thanh Thuận 5/24/2001 Nữ C5

2 120362 Trần Thị Xuân Thuyên 1/21/2001 Nữ C8

3 120363 Đặng Thị Minh Thuyền 9/12/2001 Nữ C9

4 120364 Võ Thị Thanh Thuyền 4/4/2001 Nữ C11

5 120365 Phạm Thị Như Thuỷ 7/12/2001 Nữ C10

6 120366 Phạm Minh Thùy 5/9/2001 Nữ C12

7 120367 Phạm Thị Thanh Thúy 5/9/2001 Nữ C10

8 120368 Võ Thị Thanh Thúy 11/24/2001 Nữ C6

9 120369 Võ Thị Thanh Thúy 2/21/2001 Nữ C8

10 120370 Cao Thị Anh Thư 3/20/2001 Nữ C7

11 120371 Lê Văn Thư 9/8/2001 Nam C3

12 120372 Lương Minh Thư 8/24/2001 Nữ C12

13 120373 Nguyễn Thị Hoàng Thư 11/18/2001 Nữ C2

14 120374 Nguyễn Thị Văn Thư 9/22/2001 Nữ C4

15 120375 Nguyễn Trần Minh Thư 2/9/2001 Nữ C10

16 120376 Trương Vũ Minh Thư 8/5/2001 Nữ C7

17 120377 Võ Loan Anh Thư 7/14/2001 Nữ C5

18 120378 Bùi Thị Hoài Thương 10/17/2001 Nữ C10

19 120379 Lê Văn Thương 9/17/2001 Nam C11

20 120380 Nguyễn Hoài Thương 9/30/2001 Nữ C12

21 120381 Bùi Anh Thy 5/17/2001 Nam C12

22 120382 Nguyễn Thị Phương Tiên 3/24/2001 Nữ C8

23 120383 Huỳnh Ngọc Tiến 12/5/2000 Nam C3

24 120384 Nguyễn Văn Tiến 8/21/2001 Nam C4

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC16

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120385 Phạm Văn Tiến 2/24/2001 Nam C9

2 120386 Trần Minh Tiến 12/10/2001 Nam C11

3 120387 Võ Nhật Tiến 1/27/2001 Nam C6

4 120388 Du Vận Anh Tín 8/16/2001 Nam C8

5 120389 Nguyễn Hữu Tín 1/12/2001 Nam C1

6 120390 Võ Thành Tín 8/20/2000 Nam C5

7 120391 Nguyễn Tấn Tính 11/9/2000 Nam C9

8 120392 Đoàn Khánh Toàn 8/23/2001 Nam C11

9 120393 Nguyễn Đình Toàn 1/1/2001 Nam C2

10 120394 Phạm Thanh Toàn 9/28/2001 Nam C5

11 120395 Tạ Văn Toàn 7/14/2001 Nam C9

12 120396 Võ Đức Toàn 1/7/2000 Nam C11

13 120397 Lê Nguyễn Hồng Trang 7/3/2001 Nữ C1

14 120398 Nguyễn Quỳnh Trang 12/29/2001 Nữ C1

15 120399 Phan Thị Quỳnh Trang 5/26/2001 Nữ C7

16 120400 Phan Thùy Trang 12/11/2001 Nữ C11

17 120401 Tống Thị Thu Trang 3/19/2001 Nữ C11

18 120402 Đỗ Thị Diễm Trâm 7/27/2001 Nữ C8

19 120403 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 9/13/2001 Nữ C8

20 120404 Châu Thanh Trầm 3/19/2001 Nam C4

21 120405 Nguyễn Thị Hương Trầm 8/27/2001 Nữ C9

22 120406 Ngô Quốc Triệu 4/30/2001 Nam C4

23 120407 Đào Tuyết Trinh 5/29/2001 Nữ C9

24 120408 Đoàn Thị Ngọc Trinh 2/20/2001 Nữ C1

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC17

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120409 Hồ Dương Tuyết Trinh 10/1/2001 Nữ C1

2 120410 Lê Thị Kiều Trinh 10/2/2001 Nữ C3

3 120411 Nguyễn Thị Kiều Trinh 12/9/2001 Nữ C12

4 120412 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 3/23/2001 Nữ C6

5 120413 Trần Thị Trinh 6/24/2000 Nữ C7

6 120414 Hồ Minh Trí 9/8/2001 Nam C2

7 120415 Lê Hồ Trí 8/29/2001 Nam C9

8 120416 Lê Thành Trí 5/25/2001 Nam C4

9 120417 Nguyễn Lê Minh Trí 3/2/2001 Nam C3

10 120418 Phạm Tấn Trí 2/26/2001 Nam C6

11 120419 Trần Hữu Trí 4/30/2001 Nam C7

12 120420 Trần Minh Trí 5/19/2001 Nam C1

13 120421 Trần Quang Trí 1/18/2001 Nam C5

14 120422 Võ Duy Trí 8/20/2001 Nam C4

15 120423 Nguyễn Thành Trung 5/3/2001 Nam C1

16 120424 Phạm Đức Trung 4/19/2001 Nam C3

17 120425 Trương Đình Trung 3/1/2001 Nam C3

18 120426 Đỗ Thanh Truyền 8/15/1999 Nam C4

19 120427 Nguyễn Anh Trường 12/19/2000 Nam C2

20 120428 Phạm Viết Trường 6/19/2001 Nam C7

21 120429 Nguyễn Hồng Trưởng 6/9/2001 Nam C7

22 120430 Nguyễn Quang Tuân 7/14/2011 Nam C12

23 120431 Huỳnh Anh Tuấn 5/24/2001 Nam C2

24 120432 Nguyễn Minh Tuấn 4/19/2001 Nam C2

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC18

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120433 Tạ Thành Tuấn 11/2/2001 Nam C1

2 120434 Nguyễn Gia Tuệ 7/6/2001 Nữ C6

3 120435 Nguyễn Cao Tuy 7/18/2001 Nam C6

4 120436 Trần Thanh Tuyền 10/22/2001 Nữ C6

5 120437 Võ Thị Thanh Tuyền 1/29/2001 Nữ C9

6 120438 Bùi Duy Tùng 10/12/2001 Nam C4

7 120439 Nguyễn Hữu Tùng 3/17/2001 Nam C5

8 120440 Nguyễn Quang Tùng 11/20/2000 Nam C5

9 120441 Nguyễn Phi Tường 1/11/2001 Nam C12

10 120442 Huỳnh Lê Kiều Uyên 4/14/2001 Nữ C3

11 120443 Phan Phương Uyên 12/16/2001 Nữ C1

12 120444 Trần Minh Uyên 3/28/2001 Nữ C11

13 120445 Trần Thanh Văn 5/6/2001 Nam C6

14 120446 Bùi Thị Thuý Vân 1/6/2001 Nữ C4

15 120447 Lâm Thị Thuý Vân 5/6/2001 Nữ C2

16 120448 Nguyễn Thị Thanh Vân 8/5/2001 Nữ C8

17 120449 Đinh Thị Thúy Vi 1/2/2001 Nữ C4

18 120450 Nguyễn Thanh Viên 2/2/2001 Nam C1

19 120451 Ngô Quang Việt 8/1/2001 Nam C6

20 120452 Hồ Quang Vinh 1/4/2000 Nam C2

21 120453 Nguyễn Võ Vân Vỉ 6/27/2001 Nam C1

22 120454 Lê Hoàng Vũ 11/28/2001 Nam C7

23 120455 Lê Hoàng Thế Vũ 8/25/2001 Nam C2

24 120456 Nguyễn Trần Tấn Vương 9/21/2000 Nam C8

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC19

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 120457 Đào Triệu Vy 1/4/2001 Nữ C2

2 120458 Đồng Thị Tường Vy 1/15/2001 Nữ C6

3 120459 Hồ Thị Ngọc Vy 6/7/2001 Nữ C12

4 120460 Huỳnh Thị Ánh Vy 12/17/2001 Nữ C9

5 120461 Lê Thị Vy 12/29/2000 Nữ C11

6 120462 Nguyễn Thị Thanh Vy 9/4/2000 Nữ C11

7 120463 Nguyễn Thị Tường Vy 2/15/2001 Nữ C10

8 120464 Nguyễn Trương Tường Vy 10/20/2001 Nữ C10

9 120465 Phan Thị Lê Vy 3/28/2001 Nữ C11

10 120466 Phạm Thị Thảo Vy 6/21/2001 Nữ C12

11 120467 Trương Thị Lâm Vy 5/3/2001 Nữ C5

12 120468 Võ Thị Vy 4/30/2001 Nữ C10

13 120469 Lê Triệu Vỹ 2/8/2000 Nam C5

14 120470 Nguyễn Ngọc Vỹ 8/24/2001 Nam C9

15 120471 Lương Thị Xuân 1/1/2001 Nữ C3

16 120472 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 12/9/2001 Nữ C12

17 120473 Bùi Huỳnh Thị Yên 2/8/2001 Nữ C1

18 120474 Võ Nguyễn Hoàng Yến 1/24/2001 Nữ C3

19 120475 Lê Thị Như Ý 10/15/2001 Nữ C12

20 120476 Lê Tôn Như Ý 9/10/2001 Nữ C3

21 120477 Nguyễn Lê Như Ý 9/10/2001 Nữ C10

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PC20

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019