42
Điểm thi Xếp giải 1 001 Đỗ Thị Diệu Ái N22/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Toán 10,00 KK 2 002 Trần Minh Ánh Nam 01/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 1,00 3 003 Phan Ngọc Ánh Nam 21/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Toán 4,50 4 004 Hà Thúc Bảo Nam 09/03/1996 Phù Cát, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Toán 5,00 5 005 Trần Quốc Bảo Nam 23/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Toán 5,00 6 006 Nguyễn Quốc Bảo Nam 12/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 số 1 Phù MToán 7,50 7 007 Ngô Đình Bảo Nam 15/08/1997 Đắc Lắc 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 9,25 8 008 Đặng Hoàng Bình Nam 29/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Toán 6,00 9 009 Nguyễn Tấn Bình Nam 09/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A4 Trần Cao Vân Toán 2,50 10 010 Văn ThCúc N20/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Toán 1,25 11 011 Phan Quốc ờng Nam 05/01/1996 Phù Mỹ,Bình Định 12A2 số 1 Phù MToán 7,75 12 012 Nguyễn Quốc Đạt Nam 11/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,75 13 013 Vũ Quốc Đạt Nam 28/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5,00 14 014 Võ Thị Kiều Diễm N13/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 3,50 15 015 Bùi Quốc Anh Nam 19/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 KK 16 016 Đậu Thị Hoàng Anh N25/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Vật lí 1,00 17 017 Trần Triệu Bảo Nam 16/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12T2 Trưng Vương Vật lí 1,50 18 018 Kiều Quốc Chiến Nam 12/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Vật lí 2,75 19 019 Lý Minh Chính Nam 18/01/1997 Tây Sơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 KK 20 020 Nguyễn Minh Chỉnh Nam 15/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Vật lí 2,75 21 021 Lê Văn Chung Nam 05/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Vật lí 3,00 22 022 Lê Thanh Danh Nam 14/04/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 số 1 Tuy Phước Vật lí 4,75 23 023 Nguyễn Phan Hoàng Đạo Nam 26/05/1996 An Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK 24 024 Nguyễn Cao Chí Đạt Nam 31/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A11 số 1 An Nhơn Vật lí 2,75 25 025 Phạm Duy Đức Nam 29/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A 1 số 2 Tuy Phước Vật lí 1,00 26 026 Đỗ Minh ng Nam 26/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Hùng Vương Vật lí 4,00 Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Toán : 14, Vật lí: 12) Có: 4 thí sinh đạt giải, trong đó: 0 Giải Nhất 0 Giải Nhì 0 Giải Ba 4 Giải KK Đào Đức Tuấn CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG BẢNG GHI ĐIỂM THI PHÒNG THI SỐ: 01 - TOÁN + VẬT LÍ TT SBD Họ và tên Nam/nNgày sinh Môn thi Nơi sinh Kết quả Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPT HĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013 Lớp Trường THPT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP …sgddt.binhdinh.gov.vn/upload/files/DiemThi/KQ_HSG_12.pdf · 16 016 Đậu thị hoàng anh nữ 25/12/1996 quy

Embed Size (px)

Citation preview

Điểm thi Xếp giải1 001 Đỗ Thị Diệu Ái Nữ 22/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Toán 10,00 KK2 002 Trần Minh Ánh Nam 01/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 1,00 3 003 Phan Ngọc Ánh Nam 21/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Toán 4,50 4 004 Hà Thúc Bảo Nam 09/03/1996 Phù Cát, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Toán 5,00 5 005 Trần Quốc Bảo Nam 23/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Toán 5,00 6 006 Nguyễn Quốc Bảo Nam 12/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 số 1 Phù Mỹ Toán 7,50 7 007 Ngô Đình Bảo Nam 15/08/1997 Đắc Lắc 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 9,25 8 008 Đặng Hoàng Bình Nam 29/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Toán 6,00 9 009 Nguyễn Tấn Bình Nam 09/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A4 Trần Cao Vân Toán 2,50 10 010 Văn Thị Cúc Nữ 20/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Toán 1,25 11 011 Phan Quốc Cường Nam 05/01/1996 Phù Mỹ,Bình Định 12A2 số 1 Phù Mỹ Toán 7,75 12 012 Nguyễn Quốc Đạt Nam 11/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,75 13 013 Vũ Quốc Đạt Nam 28/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5,00 14 014 Võ Thị Kiều Diễm Nữ 13/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 3,50 15 015 Bùi Quốc Anh Nam 19/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 KK16 016 Đậu Thị Hoàng Anh Nữ 25/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Vật lí 1,00 17 017 Trần Triệu Bảo Nam 16/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12T2 Trưng Vương Vật lí 1,50 18 018 Kiều Quốc Chiến Nam 12/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Vật lí 2,75 19 019 Lý Minh Chính Nam 18/01/1997 Tây Sơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 KK20 020 Nguyễn Minh Chỉnh Nam 15/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Vật lí 2,75 21 021 Lê Văn Chung Nam 05/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Vật lí 3,00 22 022 Lê Thanh Danh Nam 14/04/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 số 1 Tuy Phước Vật lí 4,75 23 023 Nguyễn Phan Hoàng Đạo Nam 26/05/1996 An Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK24 024 Nguyễn Cao Chí Đạt Nam 31/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A11 số 1 An Nhơn Vật lí 2,75 25 025 Phạm Duy Đức Nam 29/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 2 Tuy Phước Vật lí 1,00 26 026 Đỗ Minh Dũng Nam 26/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Hùng Vương Vật lí 4,00

Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Toán : 14, Vật lí: 12) Có: 4 4 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì0 Giải Ba4 Giải KK Đào Đức Tuấn

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 01 - TOÁN + VẬT LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh Môn thiNơi sinhKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Lớp Trường THPT

Điểm thi Xếp giải1 027 Huỳnh Mạnh Diễn Nam 06/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 13,75 Ba2 028 Nguyễn Thành Đô Nam 20/06/1997 Phù Cát, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 14,25 Nhì3 029 Phan Tử Ngọc Đức Nam 21/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A2 Nguyễn Trung Trực Toán 1,25 4 030 Nguyễn Tiến Đức Nam 09/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Toán 0,25 5 031 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 01/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4,00 6 032 Trần Xuân Dương Nam 13/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12T2 Trưng Vương Toán 10,00 KK7 033 Đặng Thế Duy Nam 01/10/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Toán 4,50 8 034 Võ Thế Duy Nam 12/10/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 11,25 KK9 035 Phan Thanh Duyên Nữ 01/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 1 Phù Cát Toán 4,75 10 036 Văn Hồng Hà Nữ 31/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 1,50 11 037 Hồ Thị Thúy Hằng Nữ 11/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Toán 1,00 12 038 Huỳnh Tấn Hào Nam 02/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 12,00 KK13 039 Lâm Nhật Hảo Nam 09/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 7,75 14 040 Trần Trọng Hiệu Nam 05/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB2 Nguyễn Trân Toán 8,00 15 041 Nguyễn Trí Dũng Nam 27/12/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Vật lí 2,50 16 042 Đặng Nhật Duy Nam 10/01/1996 Phù Mỹ,Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Vật lí 3,50 17 043 Phan Thế Duy Nam 18/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 1,50 18 044 Trần Thị Duyên Nữ 06/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 2,50 19 045 Lê Tùng Gia Nam 04/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Vật lí 1,50 20 046 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 28/05/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Vật lí 2,50 21 047 Đoàn Thị Mỹ Hoà Nữ 08/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 2,50 22 048 Nguyễn Thanh Hải Nam 26/12/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Vật lí 4,50 23 049 Huỳnh Văn Hảo Nam 06/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12T2 Trưng Vương Vật lí 1,50 24 050 Võ Thị Hiền Nữ 28/12/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Vật lí 3,00 25 051 Huỳnh Quang Hiển Nam 01/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A7 số 3 Phù Cát Vật lí 0,50 26 052 Nguyễn Quang Hiệp Nam 25/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Vật lí 4,00

Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Toán : 14, Vật lí: 12) Có: 4 5 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất1 Giải Nhì1 Giải Ba3 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 02 - TOÁN + VẬT LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 053 Phan Thị Thu Hoài Nữ 11/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Toán 4,00 2 054 Trương Minh Hoàng Nam 12/02/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Toán 3,50 3 055 Nguyễn Hải Hưng Nam 02/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Toán 8,50 4 056 Võ Đức Hưng Nam 25/11/1997 Hoài Ân, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 3,50 5 057 Trần Thanh Huy Nam 05/02/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Toán 2,00 6 058 Nguyễn Võ Đức Huy Nam 04/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 0,75 7 059 Nguyễn Trần Huy Nam 11/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 12,75 Ba8 060 Lê Tuấn Khải Nam 25/03/1997 Phù Cát, Bình Định 11A2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,00 9 061 Võ Anh Khoa Nam 22/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 12,50 Ba10 062 Lê Thị Ngọc Khương Nữ 12/06/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 Nguyễn Trung Trực Toán 1,00 11 063 Ngô Tuấn Kiệt Nam 29/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 12,00 KK12 064 Nguyễn Thị Hương Lành Nữ 20/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Toán 6,25 13 065 Trần Thị Lãnh Nữ 01/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 5,25 14 066 Phạm Thị Lê Nữ 20/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Toán 2,00 15 067 Trần Nam Hiếu Nam 10/08/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A2 số 2 Phù Cát Vật lí 2,50 16 068 Lê Huy Hoàng Nam 14/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 5,50 17 069 Đinh Lê Quốc Hoàng Nam 12/10/1996 Đăc lăc 12A9 số 1 An Nhơn Vật lí 12,50 Ba18 070 Nguyễn Thị Linh Huệ Nữ 25/04/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Vật lí 4,50 19 071 Phạm Đinh Gia Huy Nam 06/04/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 2,50 20 072 Võ Quang Huy Nam 06/09/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 2,00 21 073 Đồng Điền Kha Nam 14/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3,00 22 074 Đỗ Duy Khang Nam 26/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 10,50 KK23 075 Lê Phạm Thị Thúy Kiều Nữ 10/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trưng Vương Vật lí 1,00 24 076 Lưu Hữu Lâm Nam 22/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 5,00 25 077 Nguyễn Văn Lâm Nam 08/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Vật lí 1,00 26 078 Nguyễn Vĩnh Lê Nam 02/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 5,00 Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Toán : 14, Vật lí: 12) Có: 4 5 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì3 Giải Ba2 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 03 - TOÁN + VẬT LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 079 Hồ Thị Khánh Linh Nữ 14/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,50 2 080 Phạm Hồng Lĩnh Nam 06/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Toán 4,50 3 081 Dương Thanh Lợi Nam 10/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 4,00 4 082 Mai Tiến Luật Nam 01/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 11,50 KK5 083 Trần Lượng Nam 08/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quốc học Quy Nhơn Toán 6,00 6 084 Đoàn Thị Ly Nữ 16/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 4,50 7 085 Nguyễn Thị My My Nữ 19/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Toán 1,25 8 086 Võ Văn Nam Nam 16/03/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Toán 11,50 KK9 087 Nguyễn Hoàng Nam Nam 04/12/1996 Vân Canh, Bình Định 12A2 số 1 Tuy Phước Toán 10,00 KK10 088 Lê Thị Hải Ngọc Nữ 02/04/1996 Bình Thuận 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 8,00 11 089 Huỳnh Văn Nguyên Nam 20/10/1995 Phù Mỹ , Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Toán 11,00 KK12 090 Trần Đình Khôi Nguyên Nam 04/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Toán 5,00 13 091 Lương Công Trung Nguyên Nam 17/08/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Toán 8,50 14 092 Ngô Tùng Nguyên Nam 29/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK15 093 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Toán 3,50 16 094 Đào Duy Linh Nam 01/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A3 Quang Trung Vật lí 3,00 17 095 Trần Mỹ Linh Nữ 29/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 2,00 18 096 Trần Văn Long Nam 10/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 4,50 19 097 Nguyễn Thanh Minh Nam 26/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Vật lí 10,00 KK20 098 Nguyễn Ngọc Mỹ Nam 19/09/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Vật lí Vắng --- 21 099 Nguyễn Trần Quốc Nam Nam 12/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 2,50 22 100 Nguyễn Thị Ngà Nữ 10/10/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Vật lí Vắng --- 23 101 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Nữ 05/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A4 Hùng Vương Vật lí 1,00 24 102 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 08/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A4 Trần Cao Vân Vật lí 1,00 25 103 Trần Thị Nhã Nữ 16/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Vật lí 3,00 26 104 Hồ Thị Thanh Nhàn Nữ 01/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Vật lí 2,50 Danh sách này có 24 thí sinh dự thi (Toán : 15, Vật lí: 09) Có: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì0 Giải Ba6 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 04 - TOÁN + VẬT LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 105 Trương Nguyễn Tiến Phát Nam 20/11/1997 Tuy Phước, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 11,00 KK2 106 Phạm Hồng Phong Nam 07/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Toán 5,00 3 107 Nguyễn Công Phong Nam 24/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 2 Tuy Phước Toán 4,00 4 108 Lữ Đình Quân Nam 10/04/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 3,50 5 109 Võ Minh Quảng Nam 03/05/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12TN4 số 2 Phù Mỹ Toán 5,50 6 110 Phạm Ngọc Sang Nam 20/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Toán 5,00 7 111 Lê Thanh Sơn Nam 02/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A4 Trần Cao Vân Toán 2,50 8 112 Lê Thị Sương Nữ 01/01/1995 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 Nguyễn Trung Trực Toán 1,50 9 113 Nguyễn Ngọc Thắng Nam 23/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Toán 8,00 10 114 Đoàn Hữu Thành Nam 09/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 16,00 Nhất11 115 Huỳnh Công Thảo Nam 08/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Toán 4,00 12 116 Trần Đức Thiện Nam 12/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Toán 10,50 KK13 117 Lê Nhật Thịnh Nam 09/06/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 2 Tuy Phước Toán 2,00 14 118 Trần Quốc Thịnh Nam 24/08/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Toán 2,75 15 119 Lý Thành Nhân Nam 15/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Vật lí 1,50 16 120 Nguyễn Đức Nhân Nam 29/04/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Vật lí 2,25 17 121 Trần Tùng Nhi Nữ 04/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK18 122 Ngô Hà Nhi Nữ 20/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 KK19 123 Đặng Xuân Pháp Nam 15/09/1996 Phù Mỹ,Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Vật lí 6,50 20 124 Huỳnh Tấn Phong Nam 27/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A6 Phan Bội Châu Vật lí 0,50 21 125 Nguyễn Tấn Phú Nam 15/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 5,00 22 126 Trần Sĩ Phú Nam 18/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,50 23 127 Nguyễn Hoài Phú Nam 25/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Vật lí 4,50 24 128 Nguyễn Văn Phước Nam 27/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Vật lí 10,00 KK25 129 Đinh Thanh Sang Nam 07/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11,50 Ba

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Toán : 14, Vật lí: 11) Có: 4 7 thí sinh đạt giải, trong đó:

1 Giải Nhất0 Giải Nhì1 Giải Ba5 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 05 - TOÁN + VẬT LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 130 Nguyễn Lâm Thịnh Nam 30/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 12,75 Ba2 131 Châu Văn Thoại Nam 01/09/1996 Phù Mỹ Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Toán 11,75 KK3 132 Trương Văn Thời Nam 07/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Hòa Bình Toán 7,75 4 133 Phạm Anh Thư Nữ 25/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 11,50 KK5 134 Lê Thị Thuận Nữ 16/03/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Vân Canh Toán 1,75 6 135 Nguyễn Thị Huyền Thùy Nữ 02/11/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Toán 2,00 7 136 Trần Trọng Tiên Nam 03/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Toán 5,50 8 137 Đỗ Nhật Tiến Nam 18/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Toán 0,50 9 138 Hồ Bảo Tiến Nam 21/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Toán 4,50 10 139 Nguyễn Ngọc Tiến Nam 04/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Toán 5,50 11 140 Hồ Sĩ Tín Nam 25/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Toán 7,00 12 141 Bùi Quang Tín Nam 10/10/1996 Gia Lai 12A2 Trần Cao Vân Toán 3,50 13 142 Lê Tính Nam 23/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Toán 5,50 14 143 Nguyễn Trung Tính Nam 01/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 2 Trần Quang Diệu Toán 1,25 15 144 Nguyễn Tấn Tài Nam 23/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A11 số 1 An Nhơn Vật lí 1,50 16 145 Lê Ngọc Tài Nam 18/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A6 Hùng Vương Vật lí 3,00 17 146 Nguyễn Huỳnh Thanh Tân Nam 22/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 5,75 18 147 Nguyễn Tấn Thanh Nam 18/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Vật lí 2,00 19 148 Huỳnh Ngọc Thành Nam 26/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Vật lí 3,25 20 149 Trần Mỹ Thanh Thảo Nữ 23/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 6,50 21 150 Lê Gia Thiện Nam 26/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 4,00 22 151 Nguyễn Trần Phước Thịnh Nữ 14/04/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 2,50 23 152 Nguyễn Hữu Thọ Nam 08/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Vật lí 1,00 24 153 Cao Văn Thừa Nam 11/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Vật lí 3,50 25 154 Lê Thị Như Thương Nữ 17/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Thái Học Vật lí 0,50

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Toán : 14, Vật lí: 11) Có: 4 3 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì1 Giải Ba2 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 06 - TOÁN + VẬT LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 155 Nguyễn Đức Toàn Nam 04/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Toán 3,50 2 156 Trần Thị Hoài Trâm Nữ 29/06/1996 Huế,TT.Huế 12A4 Trần Cao Vân Toán 0,25 3 157 Lê Bảo Trâm Nữ 19/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A10 Trần Cao Vân Toán 0,00 4 158 Trần Nguyễn Minh Trân Nữ 21/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK5 159 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 02/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 1 Phù Cát Toán 3,00 6 160 Nguyễn Thị Đài Trang Nữ 09/09/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Toán 11,50 KK7 161 Trần Thanh Nhân Trí Nam 19/04/1996 Quảng Nam 12A9 số 1 An Nhơn Toán 5,50 8 162 Đoàn Minh Trí Nam 29/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 số 1 Tuy Phước Toán 4,00 9 163 Nguyễn Đăng Trình Nam 27/04/1996 Vân Canh, Bình Định 12A3 Vân Canh Toán 0,25 10 164 Nguyễn Văn Trọng Nam 20/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A4 Nguyễn Trung Trực Toán 0,00 11 165 Nguyễn Nhất Trọng Nam 18/06/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6,50 12 166 Dương Thanh Trung Nam 01/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Toán 8,00 13 167 Nguyễn Chí Trung Nam 10/05/1997 Tuy Phước, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 12,75 Ba14 168 Bùi Anh Trường Nam 01/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Toán 7,25 15 169 Trần Minh Toàn Nam 12/03/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A3 số 1 Tuy Phước Vật lí 1,00 16 170 Lê Toàn Nam 23/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Vật lí 1,00 17 171 Trần Đức Toàn Nam 12/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 2,00 18 172 Trần Thị Ninh Trang Nữ 13/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A11 số 1 An Nhơn Vật lí 2,25 19 173 Đinh Công Tráng Nam 16/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 3,50 20 174 Nguyễn Thị Trinh Nữ 07/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Vật lí 1,50 21 175 Đồng Nguyễn Kiều Trinh Nữ 20/06/1997 Hoài Ân, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 2,50 22 176 Dương Lê Trình Nam 25/03/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Vật lí 2,00 23 177 Man Đức Trung Nam 01/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK24 178 Phan Thanh Tú Nam 01/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Vật lí 3,00 25 179 Hồ Hoài Tú Nam 21/12/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Vật lí 2,00 Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Toán : 14, Vật lí: 11) Có: 4 4 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì1 Giải Ba3 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 07 - TOÁN + VẬT LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 180 Nguyễn Xuân Trường Nam 18/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 0,50 2 181 Lê Anh Tú Nam 28/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6,00 3 182 Nguyễn Tuấn Tú Nam 25/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 15,50 Nhì4 183 Tô Trọng Tuân Nam 29/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán 11,50 KK5 184 Trần Minh Tuấn Nam 14/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 1,00 6 185 Nguyễn Bảo Sơn Tùng Nam 08/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Toán 7,50 7 186 Nguyễn Ngọc Tường Nam 18/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 6 Trần Quang Diệu Toán 10,50 KK8 187 Võ Hoàng Tuyên Nam 03/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 2 Tuy Phước Toán 4,50 9 188 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 22/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Toán 5,50 10 189 Võ Thị Tường Vi Nữ 16/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Toán 3,00 11 190 Huỳnh Công Vinh Nam 20/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Toán 5,50 12 191 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 30/04/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Toán 10,50 KK13 192 Huỳnh Thị Xuyến Nữ 09/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 8,50 14 193 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 01/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Toán 3,50 15 194 Nguyễn Văn Tư Nam 18/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Vật lí 3,00 16 195 Đặng Thanh Văn Nam 18/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A4 Hùng Vương Vật lí 1,00 17 196 Trần Đình Văn Nam 10/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 4,50 18 197 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 16/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Vật lí 10,50 KK19 198 Lương Trần Đình Việt Nam 12/04/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 15,00 Nhì20 199 Lê Thanh Việt Nam 05/05/1997 Tây Sơn, Bình Định 11 Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3,50 21 200 Nguyễn Khánh Vĩnh Nam 10/11/1996 Phù Cát, Bình Định 12a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 1,00 22 201 Trần Tuấn Vũ Nam 05/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Vật lí 3,50 23 202 Nguyễn Văn Vương Nam 27/05/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Vật lí 4,00 24 203 Đặng Ánh Vy Nữ 03/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Vật lí 1,00 25 204 Nguyễn Hoàng Tường Vy Nữ 07/06/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Vật lí 3,00

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Toán : 14, Vật lí: 11) Có: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất2 Giải Nhì0 Giải Ba4 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 08 - TOÁN + VẬT LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 205 Lê Hồng Anh Nữ 21/12/1995 ĐăkLăk 12A1 Hòa Bình Hoá học 11,50 2 206 Phạm Thị Kim Anh Nữ 28/03/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A6 Hoài Ân Hoá học 8,50 3 207 Trần Việt Anh Nữ 11/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 15,50 Ba4 208 Trương Thị Ánh Chi Nữ 16/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Hoá học 10,00 5 209 Võ Văn Công Nam 10/06/1995 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Hoá học 11,50 6 210 Thái Khắc Cường Nam 01/03/1996 Nghệ An 12A5 Hùng Vương Hoá học 13,50 KK7 211 Lê Trung Cường Nam 25/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Hoá học 12,00 8 212 Huỳnh Tấn Cường Nam 02/03/1997 Phù Cát, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 14,00 KK9 213 Phan Cảnh Đạt Nam 10/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 16,00 Ba10 214 Nguyễn Thành Đạt Nam 20/12/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 1 Phù Cát Hoá học 11,50 11 215 Nguyễn Thị Hồng Diệu Nữ 26/03/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Hoá học 11,50 12 216 Trần Thị Diệu Nữ 29/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12a1 Nguyễn Hồng Đạo Hoá học 5,50 13 217 Diệp Lê Hải Định Nam 24/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 11,50 14 218 Nguyễn Trần An Nam 01/03/1996 Phù Cát, Bình Định 12a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 10,50 KK15 219 Đặng Thị Lan Anh Nữ 02/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 5,75 16 220 Trần Thị Mỹ Ánh Nữ 24/11/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,00 KK17 221 Lý Tâm Bảo Nam 04/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Sinh học 6,25 18 222 Huỳnh Xuân Bảo Nam 03/05/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,25 Ba19 223 Lê Văn Cảnh Nam 25/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Sinh học 6,25 20 224 Bùi Viết Chinh Nam 07/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A5 Nguyễn Trung Trực Sinh học 1,00 21 225 Võ Hữu Công Nam 24/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Sinh học 7,75 22 226 Châu Hùng Cường Nam 18/11/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Sinh học 11,00 KK23 227 Trần Bửu Loan Đài Nữ 19/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Sinh học 10,75 KK24 228 Lê Võ Hồng Dân Nữ 02/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A2 Hoài Ân Sinh học 6,75 25 229 Huỳnh Phan Anh Đào Nữ 01/03/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Sinh học 5,25 26 230 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ 18/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 10,00 KK27 231 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 20/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Sinh học 6,50 28 232 Đỗ Thị Ngọc Diễm Nữ 20/02/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Sinh học 3,50 Danh sách này có 28 thí sinh dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 15) Có: 4 10 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì3 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 09 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 233 Trương Hoài Đức Nam 16/02/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Hoá học 11,50 2 234 Lê Ngọc Dung Nữ 02/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 15,00 Ba3 235 Trần Đức Dũng Nam 22/04/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Hoá học 11,50 4 236 Phan Hải Dương Nữ 02/12/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Hoá học 11,50 5 237 Lê Nguyễn Quang Duy Nam 21/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Hoá học 12,00 6 238 Lý Hoài Duy Nam 30/04/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Hoá học 14,00 KK7 239 Đỗ Khương Duy Nam 02/07/1997 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 3 Phù Cát Hoá học 11,50 8 240 Phạm Vũ Hà Nam 16/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Hoá học 8,50 9 241 Hồ Thị Ngọc Hân Nữ 15/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 1 Tuy Phước Hoá học 11,50 10 242 Nguyễn Cẩm Hằng Nữ 20/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A4 Số 3 An Nhơn Hoá học 3,00 11 243 Lê Thị Thu Hằng Nữ 20/12/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Hoá học 5,00 12 244 Hồ Trung Hiền Nam 13/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Quang Trung Hoá học 11,00 13 245 Lê Thái Minh Hiếu Nam 21/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Hoá học 12,50 KK14 246 Phạm Thị Diện Nữ 28/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Sinh học 5,00 15 247 Huỳnh Quang Diệp Nam 19/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A2 An Lương Sinh học 12,25 Ba16 248 Nguyễn Thị Diệp Nữ 02/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 2 Tuy Phước Sinh học 6,00 17 249 Lê Thị Điều Nữ 20/05/1996 An Nhơn, Bình Định 12A11 số 1 An Nhơn Sinh học 4,00 18 250 Ngô Trần Kim Đính Nữ 09/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 1 Phù Cát Sinh học 4,00 19 251 Huỳnh Thị Đoan Nữ 01/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Quang Trung Sinh học 6,75 20 252 Nguyễn Tống Đông Nam 09/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Sinh học 4,75 21 253 Nguyễn Thị Hoài Dung Nữ 21/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 5,75 22 254 Nguyễn Trung Dũng Nam 15/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 7,75 23 255 Trần Thúy Duy Nữ 06/12/1996 Ninh Thuận 12A1 Vân Canh Sinh học 5,75 24 256 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 15/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5,50 25 257 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 07/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 13,50 Ba26 258 Nguyễn Nguyên Giáp Nam 12/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Sinh học 10,00 KK27 259 Đỗ Thị Ngân Hà Nữ 30/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Sinh học 4,50 28 260 Lương Ngọc Hải Nam 26/03/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Sinh học 4,25

Danh sách này có 28 thí sinh dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 15) Có: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì3 Giải Ba3 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 10 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 261 Lưu Minh Hiếu Nam 04/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Hoá học 15,00 Ba2 262 Lê Trung Hiếu Nam 01/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hoá học 15,50 Ba3 263 Hồ Thị Hoà Nữ 09/09/1996 Nghệ An 12A4 Trần Cao Vân Hoá học 1,00 4 264 Võ Tấn Hoàng Nam 10/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Hoá học 9,00 5 265 Phan Minh Hoàng Nam 20/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Hoá học 11,50 6 266 Cao Trần Huy Hoàng Nữ 14/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Hoá học 14,00 KK7 267 Trần Cao Hoàng Nam 07/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 17,50 Nhì8 268 Trần Thanh Hùng Nam 05/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Hoá học 13,50 KK9 269 Nguyên Minh Hùng Nam 20/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Số 3 An Nhơn Hoá học 11,50 10 270 Đoàn Thanh Huy Nam 13/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 2 Tuy Phước Hoá học 11,50 11 271 Đào Lê Minh Huy Nam 27/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 14,50 Ba12 272 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ 20/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 2 Tuy Phước Hoá học 11,00 13 273 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 03/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Hoá học 10,50 14 274 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 04/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 4 Trần Quang Diệu Sinh học 10,25 KK15 275 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ 21/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A5 Hùng Vương Sinh học 4,00 16 276 Đỗ Thị Bích Hằng Nữ 27/12/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Sinh học 6,50 17 277 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 21/03/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9,00 18 278 Đặng Đình Hào Nam 15/03/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12TN2 số 2 Phù Mỹ Sinh học 5,50 19 279 Lê Văn Hảo Nam 12/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A11 số 1 An Nhơn Sinh học 1,25 20 280 Huỳnh Công Hậu Nam 12/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 11,75 KK21 281 Đỗ Nữ Hiệp Nữ 11/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Quang Trung Sinh học 9,50 22 282 Phạm Thị Như Hiếu Nữ 14/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Sinh học 10,25 KK23 283 Nguyễn Thị Minh Hoa Nữ 09/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 11,75 KK24 284 Trần Mỹ Hoàng Nữ 27/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5,00 25 285 Trần Thị Minh Hồng Nữ 10/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Vân Canh Sinh học 4,00 26 286 Trần Khánh Hưng Nam 10/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Sinh học 6,50 27 287 Trần Thị Thu Hượng Nữ 28/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Sinh học 10,75 KKDanh sách này có 27 thí sinh dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 14) Có: 4 11 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất1 Giải Nhì3 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 11 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 288 Nguyễn Lê Hy Nam 24/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Hoá học 6,50 2 289 Ngô Quang Khánh Nam 14/12/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Hoá học 11,50 3 290 Trần Minh Kiên Nam 17/06/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 2 Tuy Phước Hoá học 14,50 Ba4 291 Võ Thị Thanh Lê Nữ 10/07/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A3 số 2 Tuy Phước Hoá học 11,75 5 292 Trần Thị Loan Nữ 25/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Hoá học 9,00 6 293 Nguyễn Quan Lưu Nam 12/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Hoá học 10,00 7 294 Võ Thị Trúc Ly Nữ 30/09/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 17,50 Nhì8 295 Phan Thị Thu Mai Nữ 02/09/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Quang Trung Hoá học 11,50 9 296 Trần Thị Thảo My Nữ 10/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A4 Trần Cao Vân Hoá học 5,00 10 297 Nguyễn Thị Mỹ Ngoan Nữ 20/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Hoá học 10,00 11 298 Trần Bảo Ngọc Nữ 04/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 17,50 Nhì12 299 Nguyễn Bình Nguyên Nam 24/06/1995 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Hoá học 2,00 13 300 Nguyễn Công Nguyên Nam 22/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Hoá học 8,50 14 301 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 05/01/1996 An Lão, Bình Định 12A3 An Lão Sinh học 6,25 15 302 Trần Thị Ly Kha Nữ 15/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Sinh học 11,25 KK16 303 Huỳnh Đăng Khoa Nam 26/06/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 17 304 Lương Anh Khoa Nam 05/05/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 12,00 Ba18 305 Ngô Minh Khuê Nữ 01/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 6,50 19 306 Nguyễn Thị Mỹ Kiều Nữ 01/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Sinh học 6,50 20 307 Lê Thị Diễm Kiều Nữ 24/12/1997 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 3 An Nhơn Sinh học 8,50 21 308 Nguyễn Cao Kỳ Nữ 26/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A3 số 2 Tuy Phước Sinh học 4,25 22 309 Trần Văn Lai Nam 24/08/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Sinh học 12,50 Ba23 310 Nguyễn Hữu Lân Nam 02/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Hòa Bình Sinh học 5,50 24 311 Nguyễn Thị Bích Lệ Nữ 01/06/1996 An Lão, Bình Định 12A4 An Lão Sinh học 5,50 25 312 Hà Diệu Linh Nữ 03/03/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Sinh học 7,75 26 313 Hồ Thị Ngọc Linh Nữ 20/03/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A3 số 1 Phù Mỹ Sinh học 10,25 KK27 314 Trần Huyền Linh Nữ 12/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 12,75 BaDanh sách này có 26 thí sinh dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 13) Có: 4 8 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất2 Giải Nhì4 Giải Ba2 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 12 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 315 Huỳnh Ngọc Nguyên Nam 06/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 1 Trần Quang Diệu Hoá học 10,50 2 316 Đoàn Trọng Nguyên Nam 05/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 số 1 Phù Mỹ Hoá học 14,00 KK3 317 Trần Sĩ Nhật Nam 02/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 18,00 Nhất4 318 Nguyễn Đặng Quỳnh Như Nữ 15/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Hoá học 13,50 KK5 319 Bùi Thị Cẩm Nhung Nữ 22/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Hoá học 15,00 Ba6 320 Nguyễn Ôxi Nam 20/11/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Hoá học 8,50 7 321 Lê Tiến Phát Nam 29/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Hoá học 7,00 8 322 Nguyễn Tấn Phát Nam 26/06/1997 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Hoá học 8,50 9 323 Lê Hoài Phương Nam 01/01/1996 Phù Mỹ ,Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Hoá học 13,50 KK10 324 Dương Hoàng Phương Nam 16/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Hoá học 10,00 11 325 Đặng Duy Phương Nam 18/09/1996 Phù Mỹ ,Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Hoá học 11,00 12 326 Nguyễn Trần Phương Nữ 28/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Hoá học 11,75 13 327 Lê Trung Lợi Nam 12/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 8,75 14 328 Nguyễn Hoàng Long Nam 21/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 10,50 KK15 329 Võ Thành Luân Nam 15/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A2 số 1 Phù Mỹ Sinh học 15,50 Nhì16 330 Trần Ngọc Lương Nam 30/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8,75 17 331 Trần Thị Mỹ Lưu Nữ 10/10/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 18 332 Nguyễn Thị Quý Ly Nữ 10/01/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Sinh học 4,00 19 333 Trần Thị Ly Nữ 02/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Sinh học 12,00 Ba20 334 Võ Trần Ngọc Y Lý Nữ 12/08/1997 An Nhơn, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9,50 21 335 Trần Thị Trà Mi Nữ 12/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 5,25 22 336 Bùi Thị Mơ Nữ 05/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Sinh học 6,75 23 337 Huỳnh Tiểu My Nữ 24/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Sinh học 3,00 24 338 Đỗ Hoài Nam Nam 23/10/1995 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 2,75 25 339 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 10/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A4 Lý Tự Trọng Sinh học 9,00 26 340 Phạm Thị Tuyết Nga Nữ 08/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 11,50 KK27 341 Hồ Huỳnh Ngọc Nga Nữ 20/10/1996 Vân Canh - Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Sinh học 6,00 Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Hóa học : 12, Sinh học: 14) Có: 4 9 thí sinh đạt giải, trong đó:

1 Giải Nhất1 Giải Nhì2 Giải Ba5 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 13 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 342 Nguyễn Minh Quang Nam 23/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Hoá học 11,50 2 343 Đào Lê Hữu Quí Nam 18/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 Hòa Bình Hoá học 10,50 3 344 Trịnh Hoàng Quý Nam 14/03/1997 Hoài Ân, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 19,00 Nhất4 345 Thân Đặng Như Quỳnh Nữ 22/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 11,50 5 346 Trương Trúc Quỳnh Nữ 30/09/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Hoá học 14,50 Ba6 347 Nguyễn Bảo Sơn Nam 11/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 16,50 Nhì7 348 Đặng Tấn Tài Nam 18/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A3 số 2 Tuy Phước Hoá học 9,00 8 349 Huỳnh Văn Tâm Nam 29/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Hoá học 11,00 9 350 Trần Minh Tâm Nữ 02/09/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 số 1 Phù Mỹ Hoá học 11,00 10 351 Nguyễn Thành Tâm Nam 09/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Hoá học 14,00 KK11 352 Huỳnh Ngọc Tân Nam 01/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Hoá học 11,50 12 353 Kiều Thạch Nam 18/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Hoá học 11,00 13 354 Nguyễn Thị Khánh Nguyên Nữ 13/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 6,50 14 355 Đặng Nguyễn Như Nguyệt Nữ 28/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Sinh học 10,50 KK15 356 Lê Thị Nguyệt Nữ 16/06/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Sinh học 2,75 16 357 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 04/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,25 Ba17 358 Lê Thị Nguyệt Nữ 10/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Sinh học 7,00 18 359 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 10/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 1 Tuy Phước Sinh học 9,25 19 360 Nguyễn Thị Cẩm Nhi Nữ 12/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 7,75 20 361 Cao Thành Nhơn Nam 06/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Sinh học 2,75 21 362 Đặng Thị Nhung Nữ 02/05/1996 Bắc Giang 12A2 Trần Cao Vân Sinh học 3,00 22 363 Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 16/08/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Quang Trung Sinh học 5,75 23 364 Lê Nguyên Minh Nhựt Nam 29/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 6,75 24 365 Nguyễn Thị Trúc Ni Nữ 16/12/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 25 366 Nguyễn Thị Ni Nữ 10/05/1997 An Nhơn, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,25 KK26 367 Nguyễn Văn Ninh Nam 08/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 10,25 KK27 368 Hà Văn Phi Nam 02/12/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Sinh học 6,50 Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Hóa học : 12, Sinh học: 14) Có: 4 8 thí sinh đạt giải, trong đó:

1 Giải Nhất1 Giải Nhì2 Giải Ba4 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 14 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 369 Hoàng Xuân Thái Nam 21/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Hoá học 6,50 2 370 Bùi Thị Huỳnh Thanh Nữ 15/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 1 Phù Cát Hoá học 11,00 3 371 Nguyễn Công Thành Nam 16/11/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Hoá học 7,00 4 372 Nguyễn Văn Thạnh Nam 19/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Hoá học 12,50 KK5 373 Phạm Hoàng Lê Thi Nam 03/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 12,00 6 374 Đào Thị Ái Thiện Nữ 02/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 15,50 Ba7 375 Nguyễn Văn Thinh Nam 02/02/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Hoá học 8,00 8 376 Trần Minh Thịnh Nam 02/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Hoá học 3,50 9 377 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 24/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12a2 Nguyễn Hồng Đạo Hoá học 11,50 10 378 Trần Thị Lệ Thu Nữ 15/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A3 số 1 Tuy Phước Hoá học 14,00 KK11 379 Lê Hoàng Thư Nữ 18/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hoá học 15,50 Ba12 380 Nguyễn Thị Thương Thương Nữ 27/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Thái Học Hoá học 8,00 13 381 Huỳnh Văn Phúc Nam 11/03/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Sinh học 10,00 KK14 382 Nguyễn Trương Khoa Phúc Nam 24/09/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Sinh học 3,50 15 383 Tô Thị Kim Phước Nữ 14/04/1996 Hoài Ân, Bình Định 12 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,75 KK16 384 Nguyễn Việt Phước Nam 24/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A2 An Lương Sinh học 9,25 17 385 Nguyễn Hoàng Quân Nam 25/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Sinh học 5,00 18 386 Nguyễn Đỗ Minh Quân Nữ 13/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 7,50 19 387 Trần Xuân Quang Nam 02/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 3 Trần Quang Diệu Sinh học 9,25 20 388 Lê Anh Quyên Nữ 24/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 3,00 21 389 Đỗ Ngọc Sơn Nam 16/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Sinh học 2,75 22 390 Trần Tường Sơn Nam 27/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5,75 23 391 Nguyễn Thị Song Nữ 02/06/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A3 số 2 Tuy Phước Sinh học 4,25 24 392 Lê Thị Ái Tâm Nữ 06/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Sinh học 5,50 25 393 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 10/11/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 4,50 26 394 Nguyễn Thị Thắm Nữ 02/12/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Sinh học 11,25 KK27 395 Nguyễn Đình Thảng Nam 30/10/1997 Phù Cát, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,00 BaDanh sách này có 27 thí sinh dự thi (Hóa học : 12, Sinh học: 15) Có: 4 8 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì3 Giải Ba5 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 15 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 396 Trần Huỳnh Tiến Nam 19/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A6 Hùng Vương Hoá học 6,50 2 397 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 06/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A5 Hùng Vương Hoá học 15,50 Ba3 398 Nguyễn Văn Tín Nam 26/03/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Hoá học 17,50 Nhì4 399 Nguyễn Văn Toàn Nam 05/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 17,00 Nhì5 400 Phạm Minh Toàn Nam 12/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Hoá học 2,00 6 401 Huỳnh Thị Trà Nữ 04/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Hoá học 6,00 7 402 Nguyễn Mai Ngọc Trâm Nữ 17/08/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Hoá học 6,50 8 403 Đoàn Thị Bích Trâm Nữ 14/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Hoá học 12,25 9 404 Lê Thị Hoài Trâm Nữ 26/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 15,00 Ba10 405 Tô Tú Trân Nữ 12/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Hoá học 10,00 11 406 Lê Thị Hà Trang Nữ 07/05/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Hoá học 10,75 12 407 Lê Thị Thùy Trang Nữ 06/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Hoá học 13,50 KK13 408 Võ Thiện Thành Nam 14/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Hùng Vương Sinh học 8,75 14 409 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ 12/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A5 Hùng Vương Sinh học 2,75 15 410 Phạm Thị Thảo Nữ 21/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Sinh học 10,00 KK16 411 Lê Thị Huyền Thi Nữ 30/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Sinh học 6,25 17 412 Phan Văn Thịnh Nam 20/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Du Sinh học 10,00 KK18 413 Nguyễn Hữu Thời Nam 02/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Sinh học 7,50 19 414 Nguyễn Bảo Anh Thư Nữ 24/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 11,00 KK20 415 Trần Anh Thư Nữ 03/04/1997 Tây Sơn, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 8,00 21 416 Nguyễn Huỳnh Mỹ Thuận Nữ 23/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Sinh học 5,25 22 417 Lê Hoàng Thương Nam 26/08/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A3 số 1 Phù Mỹ Sinh học 14,00 Nhì23 418 Huỳnh Thị Ngọc Thúy Nữ 01/12/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Sinh học 6,50 24 419 Đỗ Nguyễn Thanh Thúy Nữ 13/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Sinh học 8,50 25 420 Nguyễn Thị Diễm Thùy Nữ 01/04/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Sinh học 11,00 KK26 421 Đinh Thị Thùy Nữ 15/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Sinh học 7,75 27 422 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 20/12/1995 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Sinh học 3,50 Danh sách này có 27 thí sinh dự thi (Hóa học : 12, Sinh học: 15) Có: 4 10 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất3 Giải Nhì2 Giải Ba5 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 16 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 423 Huỳnh Đặng Huyền Trang Nữ 26/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 1 Phù Cát Hoá học 14,00 KK2 424 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 14/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A4 Hùng Vương Hoá học 3,00 3 425 Lê Thị Trí Nữ 02/01/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Hoá học 5,50 4 426 Phạm Quốc Trí Nam 01/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Hoá học 11,50 5 427 Nguyễn Đình Triều Nam 12/05/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 4 Trần Quang Diệu Hoá học 10,00 6 428 Nguyễn Phan Thanh Trinh Nữ 05/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Hoá học 11,75 7 429 Đặng Thị Trinh Nữ 29/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Thái Học Hoá học 2,50 8 430 Phan Nhật Trình Nam 19/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Hoá học 13,50 KK9 431 Cao Tiến Trung Nam 04/03/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 14,00 KK10 432 Ngô Quang Trường Nam 15/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Hoá học 14,00 KK11 433 Huỳnh Xuân Tùng Nam 09/05/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Hoá học 13,00 KK12 434 Nguyễn Trọng Tùng Nam 18/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Hoá học 11,75 13 435 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 26/08/1997 Phù Cát, Bình Định 11 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 6,50 14 436 Phạm Lý Duy Thuyết Nam 03/07/1997 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Sinh học 12,00 Ba15 437 Lê Nguyễn Ka Thy Nữ 30/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Sinh học 2,00 16 438 Bùi Đức Toàn Nam 21/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Sinh học 5,75 17 439 Hồ Kiện Toàn Nam 11/03/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 5 Trần Quang Diệu Sinh học 8,00 18 440 Huỳnh Xuân Toàn Nam 12/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Du Sinh học 8,00 19 441 Nguyễn Thanh Toàn Nam 13/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Sinh học 10,25 KK20 442 Nguyễn Thanh Trà Nam 20/11/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 21 443 Hà Đoàn Trâm Nữ 27/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Sinh học 4,75 22 444 Phan Thùy Trâm Nữ 13/06/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Sinh học 5,75 23 445 Võ Thị Hoa Trâm Nữ 26/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Sinh học 3,75 24 446 Phan Mỹ Trang Nữ 22/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Sinh học 8,25 25 447 Trần Thị Thu Trang Nữ 06/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,75 KK26 448 Bùi Thị Thảo Trang Nữ 24/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Sinh học 3,25 27 449 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 22/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 3,25 Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Hóa học : 12, Sinh học: 14) Có: 4 8 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất0 Giải Nhì1 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 17 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 450 Nguyễn Hoàng Tùng Nam 08/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 15,00 Ba2 451 Trần Thị Tuyết Nữ 03/10/1995 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Hoá học 2,00 3 452 Nguyễn Thị Tố Uyên Nam 21/05/1996 Gia Lai 12A2 Trần Cao Vân Hoá học 1,50 4 453 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 12/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Hoá học 10,50 5 454 Lâm Văn Nam 24/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Hoá học 14,00 KK6 455 Lê Anh Việt Nam 15/10/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Hoá học 6,50 7 456 Võ Quang Vinh Nam 27/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hoá học 16,50 Nhì8 457 Nguyễn Đức Vũ Nam 28/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Hoá học 11,75 9 458 Phan Anh Vũ Nam 21/09/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Hoá học Vắng --- 10 459 Trần Thái Bảo Vy Nữ 06/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Hoá học 11,75 11 460 Ma Khánh Vỹ Nam 06/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Hoá học 13,50 KK12 461 Huỳnh Thị Thanh Ý Nữ 04/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Hoá học 14,50 Ba13 462 Võ Đại Triều Nam 20/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Số 3 An Nhơn Sinh học 8,00 14 463 Phạm Thị Ngọc Trinh Nữ 12/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9,25 15 464 Nguyễn Thị Như Trúc Nữ 01/09/1996 Đăk lăk 12A2 Số 3 An Nhơn Sinh học 6,50 16 465 Trần Minh Tường Nam 02/07/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Hòa Bình Sinh học 6,50 17 466 Đỗ Duy Nhật Uyên Nữ 13/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12T2 Trưng Vương Sinh học 7,00 18 467 Trần Thục Uyên Nữ 17/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9,00 19 468 Đoàn Tú Uyên Nữ 04/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 2 Tuy Phước Sinh học 3,75 20 469 Dương Thu Uyên Nữ 28/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trần Cao Vân Sinh học 1,25 21 470 Trần Quách Hà Vi Nữ 01/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Sinh học 3,50 22 471 Lê Bích Viên Nữ 07/07/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Sinh học 3,00 23 472 Nguyễn Hùng Việt Nam 15/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 2,50 24 473 Võ Ngọc Vũ Nam 01/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12TN4 số 2 Phù Mỹ Sinh học 8,75 25 474 Hùng Quan Vũ Nam 28/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,00 KK26 475 Phạm Hải Vy Nữ 31/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 14,00 Nhì27 476 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 03/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 1 Tuy Phước Sinh học 9,25 Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Hóa học : 11, Sinh học: 15) Có: 4 7 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất2 Giải Nhì2 Giải Ba3 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 18 - HÓA HỌC + SINH HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 477 Trần Quốc Cường Nam 21/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7,00 2 478 Lương Văn Quàng Nam 02/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A4 Số 3 An Nhơn Tin học 9,00 3 479 Huỳnh Quốc Đạt Nam 18/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 14,00 KK4 480 Cao Bá Đông Nam 19/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 14,00 KK5 481 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 24/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 15,00 Ba6 482 Phan Anh Huy Nam 18/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 11,00 7 483 Nguyễn Gia Huy Nam 22/04/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 6,00 8 484 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 28/03/1996 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 1,00 9 485 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 08/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12,00 10 486 Lê Cảnh Ngôn Nam 16/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12a2 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 1,00 11 487 Phạm Minh Nhật Nam 29/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Tin học 16,00 Nhì12 488 Đào Văn Phong Nam 21/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Tin học 6,00 13 489 Hồ Văn Phong Nam 08/02/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tin học 9,00 14 490 Nguyễn Văn Quang Nam 04/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Tin học 13,00 15 491 Nguyễn Cao Thắng Nam 08/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 16 492 Trần Công Thành Nam 26/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 14,00 KK17 493 Phạm Hồng Thiện Nam 28/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 18 494 Nguyễn Việt Thương Nam 22/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 19 495 Tạ Việt Tiến Nam 04/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 14,00 KK20 496 Nguyễn Anh Tuân Nam 04/01/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 14,00 KK21 497 Đặng Minh Tuấn Nam 30/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB2 Nguyễn Trân Tin học 6,00 22 498 Trần Thanh Tuấn Nam 24/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 16,00 Nhì23 499 Lê Trung Việt Nam 03/03/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 8,00

Danh sách này có 23 thí sinh dự thi. Có: 4 8 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 2 Giải Nhì1 Giải Ba5 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 19 - TIN HỌC

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 500 Tôn Nữ Phương Anh Nữ 08/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,50 2 501 Võ Quốc Bảo Nam 04/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 16,00 Nhất3 502 Nguyễn Biện Nam 21/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Ngữ văn 10,00 4 503 Hồ Thị Cang Nữ 16/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Ngữ văn 10,00 5 504 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 02/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Ngữ văn 9,00 6 505 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 12/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A3 số 1 Tuy Phước Ngữ văn 9,50 7 506 Lê Thị Kim Cúc Nữ 30/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 7,50 8 507 Nguyễn Thị Mĩ Dân Nữ 14/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14,50 Nhì9 508 Trần Thị Mỹ Diễm Nữ 25/08/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Ngữ văn 9,00 10 509 Trần Thị Diễm Nữ 02/04/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Mỹ Thọ Ngữ văn 9,00 11 510 Lê Thị Hải Anh Nữ 04/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 14,00 Ba12 511 Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ 28/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 số 1 An Nhơn Lịch sử 8,50 13 512 Mai Kim Ái Âu Nữ 02/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Lịch sử 4,50 14 513 Trần Thị Xuân Bản Nữ 14/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 8,50 15 514 Nguyễn Hoài Cảnh Nam 28/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A8 Tam Quan Lịch sử 3,00 16 515 Huỳnh Xuân Đăng Nam 06/01/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A5 Hoài Ân Lịch sử 5,00 17 516 Hoa Anh Đào Nữ 12/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Xuân Diệu Lịch sử 4,50 18 517 Huỳnh Thị Đào Nữ 17/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A6 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 2,50 19 518 Trần Thị Thu Diễm Nữ 12/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A3 Võ Giữ Lịch sử 5,00 20 519 Huỳnh Thị Diễm Nữ 12/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Xuân Diệu Lịch sử 12,00 KK21 520 Lê Dương Din Nam 05/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Hùng Vương Lịch sử 5,00 22 521 Văn Thị Dự Nữ 15/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 8,00 23 522 Nguyễn Thị Đức Nữ 10/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Trường Tộ Lịch sử 7,00 24 523 Nguyễn Lê Huỳnh Đức Nam 11/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A10 Nguyễn Du Lịch sử 11,50 KK25 524 Đặng Tấn Dung Nam 27/02/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Lịch sử 9,00

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 10, Lịch sử: 15) Có: 4 5 thí sinh đạt giải, trong đó:

1 Giải Nhất 1 Giải Nhì1 Giải Ba2 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 20 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 525 Lê Ngô Hoàng Diệp Nữ 04/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Ngữ văn 9,00 2 526 Đặng Ngọc Đoan Nam 10/03/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 2 Trần Quang Diệu Ngữ văn 7,50 3 527 Nguyễn Thị Dư Nữ 17/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,00 4 528 Trần Thùy Dung Nữ 30/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12a7 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 8,00 5 529 Đặng Thị Mỹ Dung Nữ 05/12/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 2 Trần Quang Diệu Ngữ văn 8,50 6 530 Nguyễn Kiều Cẩm Dung Nữ 21/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trưng Vương Ngữ văn 7,00 7 531 Đoàn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/06/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A4 Nguyễn Diêu Ngữ văn 9,00 8 532 Võ Tú Duyên Nữ 06/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8,00 9 533 Trịnh Thị Duyên Nữ 10/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn 9,00 10 534 Vương Thị Hương Giang Nữ 04/10/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11D2 Nguyễn Trân Ngữ văn 7,00 11 535 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 18/04/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Lịch sử 8,00 12 536 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 02/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 13,00 Ba13 537 Lưu Thị Thùy Dương Nữ 23/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A7 Nguyễn Diêu Lịch sử 10,50 KK14 538 Trần Thị Thùy Dương Nữ 23/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 1 Trần Quang Diệu Lịch sử 9,50 15 539 Cao Mỹ Lệ Duyên Nữ 07/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Du Lịch sử 14,50 Ba16 540 Nguyễn Thị Hạ Nữ 24/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12A4 số 3 Phù Cát Lịch sử 3,50 17 541 Nguyễn Thanh Hải Nam 02/12/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 1 An Nhơn Lịch sử 12,00 KK18 542 Nguyễn Thị Kiều Hân Nữ 13/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 5,50 19 543 Bùi Lê Thanh Hằng Nữ 09/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 số 1 An Nhơn Lịch sử 7,00 20 544 Lưu Thị Thanh Hằng Nữ 27/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 Võ Lai Lịch sử 7,00 21 545 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 30/05/1996 An Nhơn, Bình Định 12A5 Số 3 An Nhơn Lịch sử 7,00 22 546 Trương Văn Hậu Nam 14/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A4 An Lương Lịch sử Vắng --- 23 547 Lê Thị Thu Hiền Nữ 20/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Xuân Diệu Lịch sử 6,50 24 548 Huỳnh Văn Hiền Nam 22/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A9 Hùng Vương Lịch sử 0,50 25 549 Phạm Thị Mỹ Hoa Nữ 22/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN3 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 11,50 KK

Danh sách này có 24 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 10, Lịch sử: 14) Có: 4 5 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì2 Giải Ba3 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 21 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 550 Lê Nguyễn Trà Giang Nữ 24/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 9,00 2 551 Trần Thị Thu Giảng Nữ 20/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A10 Phan Bội Châu Ngữ văn 8,50 3 552 Lê Thị Giới Nữ 02/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12A12 số 1 Phù Cát Ngữ văn 7,00 4 553 Nguyễn Thị Mỹ Hà Nữ 11/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 11,00 KK5 554 Trần Tuyết Hàn Nữ 08/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 3 Phù Cát Ngữ văn 9,50 6 555 Đặng Thị Mỹ Hân Nữ 20/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A9 Hùng Vương Ngữ văn 9,50 7 556 Mai Trần Thu Hân Nữ 06/01/1997 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 8,00 8 557 Cao Bảo Hân Nữ 12/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 8,50 9 558 Nguyễn Nguyệt Hằng Nữ 05/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00 10 559 Châu Thị Tuyết Hạnh Nữ 07/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Hùng Vương Ngữ văn 7,00 11 560 Nguyễn Thanh Hoài Nam 02/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Trần Cao Vân Lịch sử 5,50 12 561 Nguyễn Trần Ngọc Hoàng Nam 15/05/1996 An Nhơn, Bình Định 12A6 Hòa Bình Lịch sử 7,00 13 562 Hà Dương Hoàng Nam 24/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A10 Nguyễn Thái Học Lịch sử 2,00 14 563 Nguyễn Thị Kim Hoàng Nữ 10/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Lịch sử 11,50 KK15 564 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ 18/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A7 Nguyễn Thái Học Lịch sử 5,00 16 565 Nguyễn Thanh Hương Nữ 07/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A9 Hùng Vương Lịch sử 3,50 17 566 Võ Tấn Huy Nam 02/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Trần Cao Vân Lịch sử 7,50 18 567 Nguyễn Hữu Huy Nam 21/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12,00 KK19 568 Huỳnh Hữu Huyện Nam 25/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A8 Tam Quan Lịch sử 5,00 20 569 Nguyễn Thị Linh Kha Nữ 12/11/1997 An Nhơn, Bình Định 11A7 số 1 An Nhơn Lịch sử 7,00 21 570 Bùi Thị Ái Khanh Nữ 20/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A5 Số 3 An Nhơn Lịch sử 4,00 22 571 Nguyễn Thị Kiều Nữ 13/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12A9 số 2 Phù Cát Lịch sử 10,00 KK23 572 Nguyễn Bá Khánh Lâm Nam 19/03/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Lịch sử 9,00 24 573 Phạm Thị Lệ Nữ 20/08/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Trân Lịch sử 8,50 25 574 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 05/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A7 Nguyễn Diêu Lịch sử 8,50

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 10, Lịch sử: 15) Có: 4 4 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì0 Giải Ba4 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 22 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 575 Hà Thị Mỹ Hạnh Nữ 04/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 14,00 Ba2 576 Hồ Huy Hậu Nam 07/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A5 Hoài Ân Ngữ văn 10,00 3 577 Nguyễn Thị Hồng Hậu Nữ 02/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Ngữ văn 8,50 4 578 Nguyễn Sĩ Hậu Nam 30/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 Xuân Diệu Ngữ văn 6,00 5 579 Đoàn Cẩm Hậu Nữ 28/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Trưng Vương Ngữ văn 8,00 6 580 Đặng Thị Thúy Hiền Nữ 01/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 1 Phù Cát Ngữ văn 8,50 7 581 Diệp Ái Hiền Nữ 15/07/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Ngữ văn 11,00 KK8 582 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 12/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A12 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,50 9 583 Võ Thị Hiền Nữ 10/05/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Hoài Ân Ngữ văn 10,00 10 584 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 01/10/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Võ Lai Ngữ văn 10,00 11 585 Hồ Thị Yến Linh Nữ 01/09/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A6 số 2 Phù Cát Lịch sử 10,50 KK12 586 Huỳnh Mỹ Linh Nữ 10/04/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 10,00 KK13 587 Đỗ Thị Kim Loan Nữ 09/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Tam Quan Lịch sử 6,00 14 588 Đinh Văn Long Nam 25/01/1995 Hoài Ân, Bình Định 12A2 DTNT Tỉnh Lịch sử 10,00 KK15 589 Lê Thị Kim Long Nữ 06/04/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A7 Phan Bội Châu Lịch sử 3,00 16 590 Nguyễn Thành Long Nam 02/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB6 Nguyễn Trân Lịch sử 14,00 Ba17 591 Đặng Hoàng Long Nam 17/03/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 7,00 18 592 Nguyễn Thành Luân Nam 02/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A11 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 5,50 19 593 Nguyễn Thị Thanh Ly Nam 19/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Trần Cao Vân Lịch sử 10,00 KK20 594 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 26/06/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Võ Lai Lịch sử 12,75 Ba21 595 Trần Thị Mỹ Mãn Nữ 19/07/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 1 An Nhơn Lịch sử 8,00 22 596 Võ Thị Diễm Mi Nữ 10/03/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A1 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12,00 KK23 597 Thái Văn Minh Nam 25/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A9 Tam Quan Lịch sử 8,00 24 598 Nguyễn Thị Ái My Nữ 20/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 10,00 KK25 599 Lê Thị Kiều My Nữ 24/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Hùng Vương Lịch sử 5,00

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 10, Lịch sử: 15) Có: 4 10 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì3 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 23 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 600 Phan Thị Hồng Nữ 20/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A6 Lý Tự Trọng Ngữ văn 10,00 2 601 Trần Thị Thu Hồng Nữ 22/11/1996 Tây Sơn , Bình Định 12A4 Tây Sơn Ngữ văn 9,00 3 602 Võ Thị Kim Hưng Nữ 02/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12a6 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 10,00 4 603 Hồ Thị Diệu Hường Nữ 02/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Hùng Vương Ngữ văn 8,50 5 604 Bùi Thị Thu Hường Nữ 20/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Ngữ văn 9,00 6 605 Dương Thị Bích Huyền Nũ 14/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 6,00 7 606 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 24/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Ngữ văn 9,00 8 607 Lê Nguyễn Thanh Hy Nữ 01/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A8 số 1 An Nhơn Ngữ văn 10,00 9 608 Phan Thị Kim Khánh Nữ 24/05/1995 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB6 Nguyễn Trân Ngữ văn 11,00 KK10 609 Trẩn Võ Mạnh Khương Nữ 31/03/1996 Tây Sơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,00 KK11 610 Phan Thị Cẩm Mỹ Nữ 10/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Lịch sử 4,50 12 611 Lê Thị Nga Nữ 26/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A6 Phan Bội Châu Lịch sử 0,50 13 612 Lâm Thị Mỹ Nga Nữ 04/02/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A 8 Trần Quang Diệu Lịch sử 13,00 Ba14 613 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 20/09/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A2 Vĩnh Thạnh Lịch sử Vắng --- 15 614 Trần Thị Nghĩa Nữ 26/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A2 Võ Giữ Lịch sử 4,50 16 615 Trần Văn Nghĩa Nam 06/031996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A3 Vĩnh Thạnh Lịch sử 10,00 KK17 616 Trần Thị Như Ngọc Nữ 25/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 2 Phù Cát Lịch sử 3,00 18 617 Võ Thị Như Ngọc N 11/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Hùng Vương Lịch sử 4,00 19 618 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 10/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A7 số 3 Phù Cát Lịch sử 5,50 20 619 Hồ Thế Nhân Nam 05/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Xuân Diệu Lịch sử 5,50 21 620 Đoàn Văn Nhật Nam 10/06/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 DTNT Tỉnh Lịch sử 6,50 22 621 Đặng Thị Huỳnh Như Nữ 20/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A11 Nguyễn Diêu Lịch sử 7,50 23 622 Lê Thị Oanh Nữ 25/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A6 Phan Bội Châu Lịch sử 1,50 24 623 Từ Tấn Phát Nam 12/06/1997 Phù Cát, Bình Định 11A1 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 3,00 25 624 Hồ Hàn Phong Nam 19/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12,75 Ba

Danh sách này có 24 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 10, Lịch sử: 14) Có: 4 5 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì2 Giải Ba3 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 24 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 625 Nguyễn Nhật Lệ Nữ 10/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A5 số 2 Tuy Phước Ngữ văn 11,00 KK2 626 Trần Thị Ngọc Lệ Nữ 07/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 số 2 An Nhơn Ngữ văn 11,50 KK3 627 Lương Thị Mỹ Lệ Nữ 26/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 8,50 4 628 Phạm Thị Bích Liên Nữ 25/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Ngữ văn 8,00 5 629 Nguyễn Thị Minh Liên Nữ 09/03/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Vân Canh Ngữ văn 10,00 6 630 Nguyễn Ái Liên Nữ 17/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Ngữ văn 8,00 7 631 Đặng Thị Ngọc Linh Nữ 16/05/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 8,00 8 632 Lâm Thị Mỹ Linh Nữ 04/06/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Võ Lai Ngữ văn 10,00 9 633 Bạch Thị Mỹ Loan Nữ 19/03/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 1 Tuy Phước Ngữ văn 10,00 10 634 Huỳnh Thị Kim Loan Nữ 10/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 10,50 11 635 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 08/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A5 Trưng Vương Lịch sử 10,50 KK12 636 Đinh Nguyễn Hoài Phương Nữ 21/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A9 Hùng Vương Lịch sử 2,50 13 637 Nguyễn Thị Phượng Nữ 07/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 Hòa Bình Lịch sử 7,50 14 638 Phan Thị Thúy Quanh Nữ 31/03/1996 Tây Sơn , Bình Định 12A4 Tây Sơn Lịch sử 4,50 15 639 Nguyễn Văn Quí Nam 15/11/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A6 số 1 Tuy Phước Lịch sử 6,50 16 640 Nguyễn Tường Tường Quy Nữ 05/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A4 Võ Lai Lịch sử 5,50 17 641 Dương Ngọc Tâm Nam 23/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 số 1 An Nhơn Lịch sử 8,50 18 642 Nguyễn Văn Tâm Nam 02/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A7 Hòa Bình Lịch sử 7,50 19 643 Nguyễn Thị Thu Thái Nữ 28/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 10,50 KK20 644 Nguyễn Văn Thẩm Nam 26/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12a3 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10,50 KK21 645 Nguyễn Kim Thanh Nữ 07/01/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A4 Hoài Ân Lịch sử 9,00 22 646 Nguyễn Kim Thanh Nam 04/06/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A4 số 1 Tuy Phước Lịch sử 10,50 KK23 647 Ngô Minh Thành Nam 19/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A9 Hùng Vương Lịch sử 8,50 24 648 Phạm Ngọc Thạnh Nam 28/07/1995 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Đình Chiểu Lịch sử 5,00 25 649 Phan Ngọc Thao Nam 10/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 16,00 Nhì

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 10, Lịch sử: 15) Có: 4 7 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 1 Giải Nhì0 Giải Ba6 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 25 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 650 Lâm Vũ Lộc Nam 06/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Phan Bội Châu Ngữ văn 7,00 2 651 Trương Thị Cẩm Lụa Nữ 22/02/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Ngữ văn 12,00 KK3 652 Đặng Thị Hồng Ly Nữ 19/03/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A11 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 10,00 4 653 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ 20/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 1 Tuy Phước Ngữ văn 12,50 KK5 654 Đặng Thị Khánh Ly Nữ 09/09/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A11 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 7,00 6 655 Trương Quang Mạnh Nam 30/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Ngữ văn 8,00 7 656 Ngô Hồng Mụi Nữ 29/03/1995 An Nhơn, Bình Định 12A10 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,50 8 657 Nguyễn Thị Mươi Nữ 06/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A7 số 2 Phù Cát Ngữ văn 8,50 9 658 Huỳnh Thị Lệ My Nữ 16/05/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Ngữ văn 11,00 KK10 659 Phùng Huỳnh My My Nữ 01/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A9 Hùng Vương Ngữ văn 10,00 11 660 Nguyễn Thị Vy Thảo Nữ 02/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 1 Trần Quang Diệu Lịch sử 7,50 12 661 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 16/05/1996 Vĩnh Thạnh- Bình Định 12A3 DTNT Tỉnh Lịch sử Vắng --- 13 662 Lê Đức Thạo Nam 18/03/1996 Hoài Ân, Bình Định 12a1 số 2 An Lão Lịch sử 12,00 KK14 663 Lê Hồng Thế Nam 10/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A9 Phan Bội Châu Lịch sử 3,50 15 664 Nguyễn Mộng Hoài Thi Nam 08/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A10 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 10,00 KK16 665 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 14/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A5 số 1 An Nhơn Lịch sử 7,00 17 666 Nguyễn Hoàng Thức Nam 24/09/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 1 Tuy Phước Lịch sử 14,50 Ba18 667 Cao Vũ Hoài Thương Nữ 20/08/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A1 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 9,00 19 668 Châu Mỹ Thúy Nữ 05/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A5 Trưng Vương Lịch sử 6,50 20 669 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 09/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 8,50 21 670 Đoàn Thị Mỹ Thùy Nữ 06/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Lịch sử 12,00 KK22 671 Huỳnh Thị Mỹ Tiếp Nữ 07/01/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 11,50 KK23 672 Đặng Thị Trang Nữ 10/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 15,00 Nhì24 673 Nguyễn Võ Minh Triết Nam 25/11/1996 An Lão, Bình Định 12a1 số 2 An Lão Lịch sử 5,00 25 674 Trần Thị Mộng Triều Nữ 08/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 2 Tuy Phước Lịch sử 9,00

Danh sách này có 24 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 10, Lịch sử: 14) Có: 4 9 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 1 Giải Nhì1 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 26 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 675 Nguyễn Thị Cẩm My Nữ 27/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12a2 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 9,50 2 676 Võ Thị Thu Mỹ Nữ 20/03/1995 Hoài Nhơn, Bình Định 12A6 Phan Bội Châu Ngữ văn 6,00 3 677 Nguyễn Hoài Nam Nam 11/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Xuân Diệu Ngữ văn 6,00 4 678 Phạm Văn Nam Nam 03/05/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK5 679 Đặng Thị Nga Nữ 02/01/1996 Phù Mỹ ,Bình Định 12CB4 số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 10,50 6 680 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 29/04/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A11 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 12,50 KK7 681 Nguyễn Thị Tố Nga Nữ 19/11/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Ngữ văn 9,00 8 682 Đặng Thị Tuyết Ngân Nữ 10/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A4 Số 3 An Nhơn Ngữ văn 10,50 9 683 Nguyễn Thị Thùy Ngân Nữ 17/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00 10 684 Mai Ngọc Nghĩa Nữ 27/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,00 11 685 Nguyễn Hoàng Như Ngọc Nữ 11/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,00 12 686 Nguyễn Việt Trinh Nữ 15/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 11,00 KK13 687 Cao Hồng Trúc Nữ 19/01/1996 Phù Cát, Bình Định 12A5 số 3 Phù Cát Lịch sử 3,50 14 688 Phan Quang Tú Nam 02/04/1997 An Nhơn, Bình Định 11A1 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12,50 KK15 689 Hà Văn Tư Nam 16/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A7 Nguyễn Thái Học Lịch sử 4,50 16 690 Nguyễn Ngọc Tưởng Nam 29/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Xuân Diệu Lịch sử 3,00 17 691 Võ Thị Hồng Tuyền Nữ 04/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 8,00 18 692 Lê Tú Uyên Nữ 01/04/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A2 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 6,25 19 693 Đỗ Thị Vân Nữ 12/01/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Lịch sử 7,50 20 694 Nguyễn Trang Thanh Vân Nữ 18/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 1,50 21 695 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 19/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 6,50 22 696 Nguyễn Thị Trà Vy Nữ 17/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A3 Hoài Ân Lịch sử 5,50 23 697 Phạm Thị Kim Yến Nữ 20/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A11 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 10,00 KK24 698 Lê Thị Ngọc Yến Nữ 01/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Du Lịch sử 12,50 KK25 699 Lê Thị Kim Yến Nữ 10/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 6,50

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 11, Lịch sử: 14) Có: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì0 Giải Ba6 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 27 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 700 Tô Ánh Ngọc Nữ 08/09/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,50 2 701 Huỳnh Thảo Nguyên Nữ 06/06/1996 Khánh Hòa 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 9,50 3 702 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 27/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 8,50 4 703 Trần Hương Nguyên Nữ 08/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00 5 704 Đặng Văn Nguyện Nam 24/09/1996 Phù Mỹ ,Bình Định 12CB7 số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 14,50 Nhì6 705 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 25/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A12 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 9,50 7 706 Ngô Thị Nhanh Nữ 20/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00 8 707 Nguyễn Thị Nhật Nữ 20/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 số 1 An Nhơn Ngữ văn 12,00 KK9 708 Lương Thị Quỳnh Nhi Nữ 21/04/1996 Phù Mỹ,Bình Định 12A11 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 9,00 10 709 Bùi Như Ngọc Nhi Nữ 14/07/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T1 Tây Sơn Ngữ văn 11,00 KK11 710 Nguyễn Phạm Thúy Nhi Nữ 18/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Ngữ văn 11,00 KK12 711 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 14/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A3 Võ Giữ Ngữ văn 9,00 13 712 Nguyễn Thị Ngọc Ái Nữ 30/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A7 số 1 An Nhơn Địa lí 4,50 14 713 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 03/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 3,25 15 714 Lê Băng Nữ 12/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A3 số 2 Tuy Phước Địa lí 10,00 KK16 715 Nguyễn Thị Biên Nữ 07/06/1996 Tây Sơn , Bình Định 12A1 Tây Sơn Địa lí 3,00 17 716 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 13/02/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 số 1 Tuy Phước Địa lí 10,00 KK18 717 Nguyễn Thị Lệ Chi Nữ 04/01/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 5 Trần Quang Diệu Địa lí 5,25 19 718 Phan Thị Bích Chi Nữ 19/09/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 DTNT Vân Canh Địa lí 10,00 KK20 719 Đoàn Thị Mỹ Cương Nữ 04/12/1995 An Nhơn, Bình Định 12A3 Hòa Bình Địa lí 6,00 21 720 Nguyễn Phi Cương Nam 06/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A9 Chu Văn An Địa lí 5,00 22 721 Nguyễn Thị Diên Nữ 12/05/1996 Đắc Lăk 12A1 Trần Cao Vân Địa lí 5,50 23 722 Trần Thị Mỹ Diệp Nữ 05/03/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Địa lí 5,75 24 723 Nguyễn Việt Đức Nam 20/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Địa lí 10,00 KK25 724 Lê Thảo Dung Nữ 19/10/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 số 1 Tuy Phước Địa lí 13,00 Ba

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 9 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 1 Giải Nhì1 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 28 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 725 Nguyễn Thị Thanh Nhiên Nữ 08/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12D Nguyễn Trân Ngữ văn 10,00 2 726 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 31/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 9,00 3 727 Nguyễn Thị Hồng Nữ Nữ 08/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Hòa Bình Ngữ văn 10,50 4 728 Nguyễn Thị Nữ Nữ 23/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A5 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 9,50 5 729 Trương Thị Oanh Nữ 16/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Hùng Vương Ngữ văn 10,00 6 730 Hồ Lê Pháp Nam 04/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Ngữ văn 11,00 KK7 731 Phan Thị Mỹ Phụng Nữ 25/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Ngữ văn 10,00 8 732 Võ Thị Phụng Nữ 09/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A5 Trưng Vương Ngữ văn 10,00 9 733 Đào Thị Ái Phụng Nữ 22/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Ngữ văn 11,50 KK10 734 Tạ Thị Ái Phương Nữ 02/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A2 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 7,50 11 735 Trần Mai Phương Nữ 12/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12,50 KK12 736 Đoàn Thị Bích Phương Nữ 16/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 14,00 Ba13 737 Phạm Thị Duyên Nữ 20/03/1996 An Lão, Bình Định 12a1 số 2 An Lão Địa lí 7,25 14 738 Trần Thị Kiều Duyên Nữ 25/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 1,75 15 739 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 08/08/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A3 số 2 Phù Cát Địa lí 3,50 16 740 Võ Trường Giang Nam 15/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB6 Nguyễn Trân Địa lí 11,75 KK17 741 Trần Thị Mỹ Giàu Nữ 15/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A12 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 11,50 KK18 742 Đặng Thị Hà Nữ 20/04/1995 Phù Mỹ , Bình Định 12TN2 số 2 Phù Mỹ Địa lí 10,00 KK19 743 Lê Thị Tuấn Hà Nữ 14/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 Xuân Diệu Địa lí 2,50 20 744 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ 01/04/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 15,50 Nhì21 745 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 11/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A3 Võ Lai Địa lí 5,00 22 746 Phạm Anh Hào Nam 03/10/1997 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 2 An Nhơn Địa lí 7,75 23 747 Võ Thị Mỹ Hảo Nữ 22/03/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Xuân Diệu Địa lí 6,25 24 748 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ 16/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12A7 số 3 Phù Cát Địa lí 4,75 25 749 Trần Thị Hiền Nữ 20/11/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Quang Trung Địa lí 10,50 KK

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 9 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 1 Giải Nhì1 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 29 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 750 Hồ Tuấn Phương Nam 21/07/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Ngữ văn 11,50 KK2 751 Đặng Thị Phương Nữ 21/12/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A8 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 7,50 3 752 Ngô Thị Đông Phượng Nữ 23/01/1996 Quy NhơnBình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 8,00 4 753 Nguyễn Thị Thu Phượng Nữ 10/03/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A11 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 9,00 5 754 Phùng Thị Bích Phượng Nữ 22/05/1996 Phù Mỹ ,Bình Định 12CB4 số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 13,00 Ba6 755 Huỳnh Thị Kiều Quang Nữ 29/07/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A8 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 7,00 7 756 Huỳnh Phương Quanh Nữ 05/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A6 số 1 Phù Cát Ngữ văn 9,00 8 757 Nguyễn Tấn Quốc Nam 26/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A7 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 7,50 9 758 Nguyễn Thị Thúy Quyên Nữ 07/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9,00 10 759 Huỳnh Mai Thục Quyên Nữ 02/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Hùng Vương Ngữ văn 12,00 KK11 760 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 06/12/1995 Quảng Ngãi 12A2 Xuân Diệu Ngữ văn 6,00 12 761 Đặng Nữ Như Quỳnh Nữ 05/11/1996 Tuy PhướcBình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,00 KK13 762 Trần Văn Hiển Nam 22/08/1996 Tây Sơn , Bình Định 12A7 Tây Sơn Địa lí 4,00 14 763 Hồ Hồng Hòa Nữ 16/08/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12TN3 số 2 Phù Mỹ Địa lí 7,25 15 764 Nguyễn Thị Xuân Hồng Nữ 18/05/1995 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 2,25 16 765 Lê Trần Bách Hợp Nữ 28/11/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A4 Vĩnh Thạnh Địa lí 4,75 17 766 Lê Thị Hồng Huệ Nữ 25/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A3 Chu Văn An Địa lí 1,75 18 767 Nguyễn Thị Hương Nữ 20/03/1996 Tây Sơn , Bình Định 12A4 Tây Sơn Địa lí 7,00 19 768 Nguyễn Quàng Huy Nam 05/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A6 số 3 Phù Cát Địa lí 8,25 20 769 Trịnh Quang Huy Nam 05/09/1997 Hoài Ân, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 8,25 21 770 Lương Đình Khánh Nam 20/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A5 Ngô Mây Địa lí 5,00 22 771 Huỳnh Thị Oanh Kiều Nữ 12/04/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Địa lí 7,25 23 772 Lê Thị Hồng Lai Nữ 24/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A5 Tăng Bạt Hổ Địa lí 13,00 Ba24 773 Huỳnh Thị Bích Lang Nữ 10/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12a6 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 5,75 25 774 Nguyễn Láng Nam 03/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì2 Giải Ba4 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 30 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 775 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 15/12/1997 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Ngữ văn 9,00 2 776 Huỳnh Thị Ngọc Hương Sen Nữ 20/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A5 Tam Quan Ngữ văn 8,00 3 777 Nguyễn Thị Diễm Sương Nữ 10/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN4 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 12,00 KK4 778 Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 04/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12A4 Hòa Bình Ngữ văn 8,00 5 779 Lại Thị Thu Sương Nữ 23/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 2 Trần Quang Diệu Ngữ văn 9,00 6 780 Nguyễn Thị Sương Nữ 12/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trưng Vương Ngữ văn 7,50 7 781 Trần Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 21/02/1997 Gia Lai 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,50 Ba8 782 Nguyễn Thị Tằm Nữ 16/09/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 Nguyễn Diêu Ngữ văn 9,00 9 783 Phạm Thị Thu Thắm Nữ 01/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Hùng Vương Ngữ văn 9,00 10 784 Trần Thị Mỹ Thắm Nữ 23/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A5 số 2 Tuy Phước Ngữ văn 9,50 11 785 Từ Thị Thanh Thanh Nữ 10/10/1996 An Lão, Bình Định 12A4 An Lão Ngữ văn 10,50 12 786 Nguyễn Thị Thảnh Nữ 12/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A5 An Lương Ngữ văn 9,00 13 787 Trần Thị Thúy Liễu Nữ 17/06/1996 Vân Canh- Bình Định 12A1 DTNT Vân Canh Địa lí 7,00 14 788 Nguyễn Phương Linh Nữ 01/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A5 Trưng Vương Địa lí 6,75 15 789 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 30/05/1996 Phù Cát, Bình Định 12A9 số 3 Phù Cát Địa lí 3,25 16 790 Nguyễn Thị Hồng Lộc Nữ 29/06/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Quang Trung Địa lí 13,00 Ba17 791 Nguyễn Kim Luân Nam 18/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB2 Nguyễn Trân Địa lí 10,75 KK18 792 Nguyễn Thiên Luân Nam 08/04/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 4,25 19 793 Hà Văn Luận Nam 21/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12S1 Trưng Vương Địa lí 5,75 20 794 Đinh Thị Lươm Nữ 16/11/1996 Vân Canh, Bình Định 12A2 DTNT Tỉnh Địa lí 7,00 21 795 Đào Thị Kim Ly Nữ 01/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A8 Nguyễn Trung Trực Địa lí 4,25 22 796 Đoàn Thị Khánh Ly Nữ 06/08/1996 Vân Canh, Bình Định 12A2 DTNT Tỉnh Địa lí 8,75 23 797 Đỗ Hương Ly Nữ 01/12/1996 Thanh Hóa 12A1 DTNT Vân Canh Địa lí 10,00 KK24 798 Nguyễn Thị Lý Nữ 09/12/1995 An Nhơn, Bình Định 12A4 Hòa Bình Địa lí 5,00 25 799 Ngô Thị Lưu Ly Nữ 25/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Trần Cao Vân Địa lí 10,75 KK

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì2 Giải Ba4 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 31 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 800 Nguyễn Thạch Thảo Nữ 17/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A9 Hùng Vương Ngữ văn 9,00 2 801 Nguyễn Thị Bích Thảo Nũ 01/01/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 7,00 3 802 Đoàn Thị Thảo Nữ 10/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12A6 số 1 Phù Cát Ngữ văn 8,00 4 803 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 15/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 6,50 5 804 Nguyễn Thị Thạch Thảo Nữ 09/07/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Du Ngữ văn 9,00 6 805 Lưu Thị Thanh Thảo Nữ 06/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,00 7 806 Lê Thị Trường Thi Nữ 20/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Ngữ văn 8,00 8 807 Nguyễn Phùng Thọ Nam 05/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Quang Trung Ngữ văn 11,50 KK9 808 Trần Công Thọ Nam 15/07/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A3 Bình Dương Ngữ văn 8,50 10 809 Bùi Thị Thơm Nữ 20/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12D Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 11,00 KK11 810 Nguyễn Ngọc Thư Nam 16/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A5 số 2 Tuy Phước Ngữ văn 9,00 12 811 Nguyễn Anh Thư Nữ 10/05/1996 Phù Cát, Bình Định 12a1 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,50 KK13 812 Nguyễn Thị Hồng Mến Nữ 26/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 10,00 KK14 813 Trần Thị Mến Nữ 02/08/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Địa lí 11,00 KK15 814 Võ Thị Hồng Minh Nữ 24/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Trần Cao Vân Địa lí 5,00 16 815 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 12/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 3,00 17 816 Đặng Hồ Thúy Na Nữ 01/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6,25 18 817 Nguyễn Thanh Nga Nữ 17/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 7,25 19 818 Lê Thị Kim Nga Nữ 09/10/1996 Đăklăk 12A11 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 4,00 20 819 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 18/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A11 số 1 An Nhơn Địa lí 5,25 21 820 Phan Thị Thanh Ngân Nữ 02/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A5 Hòa Bình Địa lí 3,75 22 821 Huỳnh Thị Thu Ngân Nữ 21/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A6 Số 3 An Nhơn Địa lí 8,50 23 822 Tôn Nữ Thị Hải Nghi Nữ 02/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 Hòa Bình Địa lí 4,75 24 823 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 20/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Xuân Diệu Địa lí 6,50 25 824 Đỗ Thị Hồng Ngọc Nữ 08/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 Nguyễn Diêu Địa lí 13,00 Ba

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì1 Giải Ba5 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 32 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 825 Phạm Anh Thư Nữ 11/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12,00 KK2 826 Lê Thị Anh Thư Nữ 06/04/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 9,00 3 827 Nguyễn Thị Mỹ Thuận Nữ 22/06/1996 Gia Lai 12A6 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,00 4 828 Hồ Thị Mỹ Thuận Nữ 11/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A6 Võ Giữ Ngữ văn 9,50 5 829 Nguyễn Thị Ngọc Thương Nữ 01/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Ngữ văn 11,00 KK6 830 Lê Thị Thanh Thúy Nữ 29/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 số 1 Tuy Phước Ngữ văn 12,00 KK7 831 Huỳnh Thị Ngọc Thúy Nữ 12/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Chu Văn An Ngữ văn 8,00 8 832 Trần Tiểu Thùy Nữ 01/07/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A2 Vĩnh Thạnh Ngữ văn 8,50 9 833 Trần Thị Thủy Nữ 01/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Ngữ văn 8,50 10 834 Huỳnh Cẩm Thụy Nữ 27/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A3 Quang Trung Ngữ văn 12,00 KK11 835 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 20/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A6 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,50 12 836 Cao Thị Tiền Nữ 20/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,00 KK13 837 Trần Thị Ngọc Nữ 20/12/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 số 1 Tuy Phước Địa lí 10,00 KK14 838 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 10/08/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Du Địa lí 13,00 Ba15 839 Trương Thị Thảo Nguyên Nữ 16/09/1996 Tuy Phước, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 10,00 KK16 840 Cao Thị Thanh Nhàn Nữ 10/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Địa lí 11,50 KK17 841 Dương Thị Thi Nhân Nữ 02/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Địa lí 10,00 KK18 842 Nguyễn Thanh Nhân Nam 28/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 10A6 Hoài Ân Địa lí 8,75 19 843 Huỳnh Thị Mai Nhi Nữ 20/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 3,25 20 844 Võ Thị Yến Nhi Nữ 22/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 7,50 21 845 Đinh Thị Nhi Nữ 16/06/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A2 DTNT Tỉnh Địa lí 5,75 22 846 Huỳnh Thị Cẩm Nhi Nữ 02/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A6 Nguyễn Diêu Địa lí 7,25 23 847 Hồ Thị Hiền Nhung Nữ 10/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Du Địa lí 7,00 24 848 Lê Thị Nở Nữ 17/08/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A5 Lý Tự Trọng Địa lí 13,25 Ba25 849 Nguyễn Thị Mỹ Nữ Nữ 05/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Địa lí 13,00 Ba

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 12 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì3 Giải Ba9 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 33 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 850 Hồ Thị Trà Nữ 10/06/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12CB3 số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 11,00 KK2 851 Lê Huỳnh Ngọc Trâm Nữ 04/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Chu Văn An Ngữ văn 10,50 3 852 Nguyễn Thị Thanh Trầm Nữ 15/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12S1 Trưng Vương Ngữ văn 9,50 4 853 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 20/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A8 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,00 5 854 Trần Thị Thu Trang Nữ 09/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Trưng Vương Ngữ văn 10,00 6 855 Huỳnh Thị Đoan Trang Nữ 02/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Ngữ văn 11,50 KK7 856 Nguyễn Thị Bích Trang Nữ 26/11/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Ngữ văn 10,00 8 857 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ 16/03/1996 An Nhơn, Bình Định 12A5 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 7,00 9 858 Đào Thị Mỹ Trinh Nữ 16/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12a4 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,00 KK10 859 Đỗ Thị Cẩm Trinh Nữ 05/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A3 Bình Dương Ngữ văn 11,00 KK11 860 Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ 12/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 9,50 12 861 Lương Thị Tuyết Trinh Nữ 28/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12S2 Trưng Vương Ngữ văn 9,50 13 862 Huỳnh Thị Tuyết Oanh Nữ 18/04/1996 Tây Sơn,Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Địa lí 5,00 14 863 Lê Thị Phước Nữ 03/12/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Địa lí 7,75 15 864 Nguyễn Vinh Quang Nam 26/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 6 Trần Quang Diệu Địa lí 10,50 KK16 865 Bùi Văn Quốc Nam 09/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A9 số 3 Phù Cát Địa lí 8,50 17 866 Lê Thị Quy Nữ 12/04/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Địa lí 11,25 KK18 867 Phạm Thị Hồng Quý Nữ 18/04/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A2 Võ Giữ Địa lí 7,00 19 868 Nguyễn Thị Thẩm Quyến Nữ 19/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12a1 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 10,00 KK20 869 Đoàn Văn Sang Nam 10/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 10A6 Hoài Ân Địa lí 10,00 KK21 870 Nguyễn Thị Sơn Nữ 12/02/1996 Phù Cát, Bình Định 12A9 số 2 Phù Cát Địa lí 5,00 22 871 Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 03/10/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A4 Quang Trung Địa lí 10,50 KK23 872 Đặng Thị Tâm Nữ 10/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN5 Tăng Bạt Hổ Địa lí 10,00 KK24 873 Hồ Thị Thu Thắm Nữ 28/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A5 Hòa Bình Địa lí 3,25 25 874 Phan Thị Thắm Nữ 26/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 Hòa Bình Địa lí 10,00 KK

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 11 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì0 Giải Ba11 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 34 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 875 Trần Thị Trinh Nữ 09/11/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A5 Bình Dương Ngữ văn 10,50 2 876 Bùi Tú Trinh Nữ 15/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A5 Trưng Vương Ngữ văn 11,00 KK3 877 Đặng Thị Mỹ Trinh Nữ 19/12/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Ngữ văn 12,50 KK4 878 Trần Huỳnh Nguyệt Trinh Nữ 08/04/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trưng Vương Ngữ văn 9,00 5 879 Nguyễn Trần Thanh Trúc Nữ 06/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Ngữ văn 14,00 Ba6 880 Trần Thị Mộng Trúc Nữ 11/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Ngữ văn 11,00 KK7 881 Hồ Thủy Trúc Nữ 28/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 11,50 KK8 882 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 28/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A7 số 1 An Nhơn Ngữ văn 10,50 9 883 Huỳnh Nguyệt Trúc Nữ 28/07/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 11,50 KK10 884 Đặng Thị Thanh Trúc Nữ 29/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 14,00 Ba11 885 Nguyễn Chí Trung Nam 02/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 số 1 An Nhơn Ngữ văn 10,50 12 886 Tạ Cẩm Tú Nữ 16/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Ngữ văn 11,50 KK13 887 Phạm Thị Thắng Nữ 19/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK14 888 Võ Lan Thanh Nữ 05/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 3,00 15 889 Nguyễn Thị Thanh Nữ 05/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A5 Phan Bội Châu Địa lí 4,50 16 890 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 26/03/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 DTNT Vân Canh Địa lí 4,00 17 891 Ôn Thị Nhất Thảo Nữ 20/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A6 Hòa Bình Địa lí 4,00 18 892 Phan Thị Ngọc Thảo Nữ 05/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2,50 19 893 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 10/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 4,25 20 894 Nguyễn Dương Lộc Thiên Nam 17/04/1997 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 2 Phù Cát Địa lí 10,00 KK21 895 Mai Văn Thời Nam 05/12/1996 Tây Sơn , Bình Định 12A1 Tây Sơn Địa lí 5,00 22 896 Phùng Thị Thu Nữ 05/03/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A4 Võ Lai Địa lí 5,00 23 897 Đoàn Thị Thu Nữ 12/07/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 DTNT Tỉnh Địa lí 3,50 24 898 Nguyễn Anh Thư Nữ 09/01/1996 Qui Nhơn, Bình Định 12A7 số 1 An Nhơn Địa lí 3,25 25 899 Nguyễn Hữu Thuần Nam 04/01/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Địa lí 8,50

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 10 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì2 Giải Ba8 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 35 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 900 Trần Thị Thanh Tú Nữ 16/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A2 Hoài Ân Ngữ văn 11,00 KK2 901 Nguyễn Thị Thanh Tùng Nam 21/02/1996 Tây Sơn , Bình Định 12A1 Tây Sơn Ngữ văn 9,50 3 902 Phạm Mộng Tưởng Nữ 05/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Trưng Vương Ngữ văn 11,00 KK4 903 Trương Thị Thanh Tuyền Nữ 02/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Chu Văn An Ngữ văn 12,50 KK5 904 Phan Cao Ngọc Tuyền Nữ 12/11/1996 Khánh Hòa 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 11,00 KK6 905 Võ Thị Ngọc Tuyền Nữ 10/10/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,00 Ba7 906 Lê Thị Uyên Nữ 10/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A3 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 10,00 8 907 Đỗ Lê Tú Uyên Nữ 05/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Hùng Vương Ngữ văn 11,00 KK9 908 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 01/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 3 Phù Cát Ngữ văn 11,00 KK10 909 Lê Thị Thanh Vân Nữ 01/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A5 số 2 Tuy Phước Ngữ văn 11,50 KK11 910 Đỗ Thị Lý Vân Nữ 06/12/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A4 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12,00 KK12 911 Phạm Trường Vi Nữ 29/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Ngữ văn 11,00 KK13 912 Nguyễn Thị Thương Nữ 10/11/1996 Phù Cát, Bình Định 12A4 số 1 Phù Cát Địa lí 6,25 14 913 Phan Thị Hồng Thương Nữ 05/03/1997 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 2 Phù Cát Địa lí 4,00 15 914 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 20/07/1996 An Nhơn, Bình Định 12A7 số 1 An Nhơn Địa lí 5,25 16 915 Lê Thị Mộng Tiên Nữ 23/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 số 1 An Nhơn Địa lí 8,50 17 916 Nguyễn Thị Tiền Nữ 06/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A5 Hoài Ân Địa lí 10,25 KK18 917 Đặng Quang Tính Nam 02/02/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Số 3 An Nhơn Địa lí 8,00 19 918 Nguyễn Nguyên Ngọc Trâm Nữ 19/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4,75 20 919 Đinh Thị Trang Nữ 29/07/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A3 DTNT Tỉnh Địa lí 6,50 21 920 Hà Thị Triển Nữ 29/12/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Địa lí 5,25 22 921 Võ Thị Triều Nữ 21/04/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Võ Lai Địa lí 4,00 23 922 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ 28/07/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A4 Phan Bội Châu Địa lí 4,25 24 923 Đặng Thị Tú Trinh Nữ 19/01/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12CB3 số 2 Phù Mỹ Địa lí 6,00 25 924 Nguyễn Văn Trở Nam 07/12/1996 Vân Canh, Bình Định 12A3 DTNT Tỉnh Địa lí 6,00

Danh sách này có 25 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 13) Có: 4 11 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì1 Giải Ba10 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 36 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 925 Hà Thúy Vi Nữ 08/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 2 Tuy Phước Ngữ văn 11,00 KK2 926 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 06/06/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 3 Trần Quang Diệu Ngữ văn 14,00 Ba3 927 Đào Thị Cẩm Vi Nữ 12/06/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Ngữ văn 11,00 KK4 928 Đặng Tường Vi Nữ 16/07/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 11,50 KK5 929 Lê Thúy Vi Nữ 30/09/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,50 KK6 930 Châu Thị Tố Viện Nữ 26/03/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Võ Lai Ngữ văn 12,50 KK7 931 Nguyễn Duy Vinh Nam 09/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A 3 Trần Quang Diệu Ngữ văn 10,00 8 932 Nguyễn Thế Vũ Nam 28/06/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Ngữ văn 9,50 9 933 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 26/08/1996 An Nhơn, Bình Định 12A12 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 9,00 10 934 Trần Thị Xuân Nữ 19/05/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Ngữ văn 10,00 11 935 Trần Thị Như Ý Nữ 08/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A5 Lý Tự Trọng Ngữ văn 11,00 KK12 936 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 02/01/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Mỹ Thọ Ngữ văn 9,00 13 937 Lê Thị Kim Trúc Nữ 25/08/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 1 Tuy Phước Địa lí 5,50 14 938 Đinh Văn Trường Nam 01/01/1996 An Lão, Bình Định 12A1 DTNT Tỉnh Địa lí 6,50 15 939 Nguyễn Trần Minh Tú Nữ 29/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5,75 16 940 Lê Vũ Tuấn Nam 07/11/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12TN2 số 2 Phù Mỹ Địa lí 7,00 17 941 Phạm Đức Tùng Nam 17/12/1996 An Lão, Bình Định 12a1 số 2 An Lão Địa lí 6,25 18 942 Trần Thanh Tùng Nam 20/03/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 Vân Canh Địa lí 4,00 19 943 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nữ 08/08/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A 8 Trần Quang Diệu Địa lí 7,50 20 944 Đào Thị Anh Tuyến Nữ 10/03/1996 Vân Canh, Bình Định 12A1 DTNT Vân Canh Địa lí 6,00 21 945 Trương Thị Thanh Tuyền Nữ 10/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 3,25 22 946 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 26/04/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Địa lí 10,00 KK23 947 Đặng Thị Yến Vi Nữ 20/05/1996 An Nhơn, Bình Định 12A3 số 1 An Nhơn Địa lí 6,25 24 948 Đoàn Thị Hải Vy Nữ 15/02/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A3 số 1 Tuy Phước Địa lí 6,00 25 949 Trương Bảo Xuyên Nữ 10/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 số 1 Tuy Phước Địa lí 6,50 26 950 Lê Như Ý Nam 01/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 3,75 Danh sách này có 26 thí sinh dự thi (Ngữ văn : 12, Địa lí: 14) Có: 4 8 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì1 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 37 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 951 Trần Quý An Nam 01/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A4 Phan Bội Châu Tiếng Anh 9,25 2 952 Lê Đình An Nam 02/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 13,50 Ba3 953 Đặng Vân Anh Nữ 06/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A11 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 6,25 4 954 Nguyễn Trâm Âu Nữ 01/09/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9,75 5 955 Hồ Thị Ba Nữ 02/03/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Mỹ Thọ Tiếng Anh 5,00 6 956 Trần Văn Danh Nam 12/01/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Mỹ Thọ Tiếng Anh 4,50 7 957 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 10/09/1997 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 3 Phù Cát Tiếng Anh 9,50 8 958 Võ Minh Định Nam 05/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,00 Ba9 959 Nguyễn Thanh Đức Nam 21/06/1996 Vân Canh, Bình Định 12A2 Vân Canh Tiếng Anh 3,00 10 960 Phạm Ngọc Minh Dung Nữ 04/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 9,00 11 961 Nguyễn Ngọc Phương Dung Nữ 10/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 5,00 12 962 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 04/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 6,00 13 963 Lương Thùy Dung Nữ 28/09/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,50 Ba14 964 Ngô Thuỳ Dương Nữ 11/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,75 Nhì15 965 Lê Kỳ Duyên Nữ 20/10/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Hòa Bình Tiếng Anh 4,25 16 966 Lê Thị Duyên Nữ 03/11/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6,75 17 967 Trần Thị Thanh Duyên Nữ 05/11/1996 Phù Mỹ , Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 9,00 18 968 Tô Mỹ Duyên Nữ 10/11/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8,50 19 969 Võ Thị Ngọc Giàu Nữ 15/07/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Tiếng Anh 3,75 20 970 Hồ Việt Hà Nữ 07/06/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 số 2 An Nhơn Tiếng Anh 11,50 KK21 971 Đinh Hồ Nhị Hà Nữ 17/11/1996 Phù Mỹ,Bình Định 12A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 9,00 22 972 Cao Hoàng Hạ Nữ 01/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 17,00 Nhất23 973 Vũ Thị Quỳnh Hân Nữ 19/12/1996 An Lão, Bình Định 12A1 An Lão Tiếng Anh 6,25 24 974 Nguyễn Gia Hân Nữ 21/06/1997 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10,00 25 975 Bùi Phan Bảo Hân Nữ 10/12/1997 Hoài Ân, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 9,50 26 976 Phan Việt Hằng Nữ 10/04/1997 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 5,00 Danh sách này có 26 thí sinh dự thiCó: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

1 Giải Nhất 1 Giải Nhì3 Giải Ba1 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 38 - TIẾNG ANH

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 977 Ngô Mai Hạnh Nam 06/01/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 6,75 2 978 Nguyễn Thị Thu Hậu Nữ 05/07/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Tiếng Anh Vắng --- 3 979 Lê Trung Hậu Nam 01/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 13,00 KK4 980 Tạ Thị Mỹ Hiệp Nữ 12/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Tiếng Anh 7,75 5 981 Võ Châu Khánh Hoài Nam 14/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,50 Ba6 982 Võ Thị Kim Hoàng Nữ 04/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,75 Nhì7 983 Nguyễn Huệ Nam 28/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7,50 8 984 Vũ Việt Hùng Nam 28/08/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Tiếng Anh 5,25 9 985 Trần Xuân Hưng Nam 10/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A10 Trần Cao Vân Tiếng Anh 8,75 10 986 Nguyễn Quang Hưng Nam 20/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 12,50 KK11 987 Nguyễn Minh Hưng Nam 29/05/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A10 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 12,50 KK12 988 Ngô Khánh Hương Nữ 14/04/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,50 13 989 Hồ Thị Mỹ Hường Nữ 20/07/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A4 số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 4,75 14 990 Phan Hà Minh Huy Nam 29/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,50 Ba15 991 Hà Quốc Huy Nam 20/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,00 KK16 992 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 28/03/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A6 Vĩnh Thạnh Tiếng Anh Vắng --- 17 993 Trần Thị Thúy Huyền Nữ 16/04/1996 Đắc Lắc 12A2 Quang Trung Tiếng Anh 9,75 18 994 Phan Viết Khải Nam 28/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,25 Ba19 995 Đỗ Ngọc Ái Khuê Nữ 01/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,75 Ba20 996 Thái Lý Anh Khuê Nam 08/01/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 12,50 KK21 997 Nguyễn Thị Thanh Lam Nữ 31/08/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10,50 KK22 998 Huỳnh Phạm Diễm Linh Nữ 03/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8,75 23 999 Phan Phương Linh Nữ 30/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Tiếng Anh 6,50 24 1000 Thạch Thị Mỹ Linh Nữ 03/06/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Tiếng Anh 4,50 25 1001 Võ Thị Mỹ Linh Nữ 06/07/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Tiếng Anh 7,50 26 1002 Đoàn Trần Phương Linh Nữ 23/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 9,50 Danh sách này có 24 thí sinh dự thiCó: 4 11 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 1 Giải Nhì4 Giải Ba6 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 39 - TIẾNG ANH

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 1003 Nguyễn Trần Kiều Loan Nữ 25/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,00 Ba2 1004 Nguyễn Thanh Hoàng Lộc Nữ 29/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 7,00 3 1005 Nguyễn Thành Long Nam 07/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 12,00 KK4 1006 Ngô Thế Long Nam 05/01/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,75 Ba5 1007 Nguyễn Kiều Tố Mai Nữ 28/06/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 10,75 KK6 1008 Lê Quỳnh My Nữ 01/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Quang Trung Tiếng Anh 8,25 7 1009 Nguyễn Thị Nghĩa Nữ 15/03/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A2 Vĩnh Thạnh Tiếng Anh 2,00 8 1010 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 26/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 12,75 KK9 1011 Hoàng Kim Ngọc Nữ 14/06/1996 Quy Nhơn,Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,00 10 1012 Phan Hoài Nguyên Nam 03/11/1996 An Lão, Bình Định 12A1 An Lão Tiếng Anh 6,50 11 1013 Nguyễn Nhật Nguyên Nam 10/01/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 7,50 12 1014 Hồ Bích Nguyệt Nữ 24/04/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Tiếng Anh 8,25 13 1015 Nguyễn Trí Nhân Nam 22/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 12,50 KK14 1016 Nguyễn Thị Kim Nhi Nữ 24/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 8,00 15 1017 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 28/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8,75 16 1018 Nguyễn Thúy Nhi Nữ 17/09/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A1 An Lương Tiếng Anh 11,00 KK17 1019 Phan Phương Nhi Nữ 19/08/1997 An Nhơn, Bình Định 11A9 số 1 An Nhơn Tiếng Anh 5,75 18 1020 Huỳnh Ngọc Phúc Nhi Nữ 25/09/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,00 Ba19 1021 Trương Ý Nhi Nữ 04/10/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 8,50 20 1022 Lê Quỳnh Như Nữ 13/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,00 Ba21 1023 Huỳnh Lệ Phúc Nữ 20/05/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù Cát Tiếng Anh 9,25 22 1024 Nguyễn Hoàng Mai Phương Nữ 04/09/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Tiếng Anh 5,00 23 1025 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 10/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Tiếng Anh 7,00 24 1026 Lê Thị Bích Phượng Nữ 14/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 9,25 25 1027 Hà Nguyên Minh Quyên Nữ 02/12/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Tiếng Anh 7,75 Danh sách này có 25 thí sinh dự thiCó: 4 9 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 0 Giải Nhì4 Giải Ba5 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 40 - TIẾNG ANH

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 1028 Bành Diễm Quyên Nữ 24/06/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 8,75 2 1029 Bùi Thị Thanh Quyền Nữ 13/10/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Tiếng Anh 7,25 3 1030 Phạm Ngọc Sáng Nam 23/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 11,50 KK4 1031 Huỳnh Hữu Tài Nam 20/12/1997 Kon Tum 11A10 số 1 An Nhơn Tiếng Anh 9,00 5 1032 Đỗ Vũ Hoàng Tâm Nam 05/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 10,00 6 1033 Trương Hữu Thắng Nam 19/09/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A3 Quang Trung Tiếng Anh 10,00 7 1034 Nguyễn Thị Thiên Thanh Nữ 19/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,50 KK8 1035 Đường Giang Thanh Nữ 08/09/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Tiếng Anh 8,75 9 1036 Trần Nguyễn Đan Thanh Nữ 16/07/1997 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát Tiếng Anh 8,75 10 1037 Nguyễn Hà Thanh Nữ 12/12/1997 Hà Nội 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,25 Ba11 1038 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 10/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6,75 12 1039 Phạm Thị Như Thảo Nữ 14/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Tiếng Anh 8,00 13 1040 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 24/10/1997 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 8,50 14 1041 Hồ Thị Mỹ Thật Nữ 25/09/1996 Tây Sơn, Bình Định 12A2 Võ Lai Tiếng Anh 4,00 15 1042 Nguyễn Phan Hồng Thu Nữ 21/03/1996 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù Cát Tiếng Anh 8,25 16 1043 Nguyễn Thị Bích Thuận Nữ 10/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Tiếng Anh 9,25 17 1044 Phan Hoài Thương Nữ 01/08/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,00 Nhì18 1045 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 10/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A5 số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 11,00 KK19 1046 Phan Thị Thu Thủy Nữ 10/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 11,50 KK20 1047 Phạm Hoàng Như Thủy Nữ 15/11/1996 Phù Cát, Bình Định 12A3 số 1 Phù Cát Tiếng Anh 11,50 KK21 1048 Trần Thị Kim Thuý Nữ 14/11/1995 Phù Mỹ , Bình Định 12TN1 số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 9,25 22 1049 Cai Thị Thương Tính Nữ 04/09/1996 Phù Cát, Bình Định 12A8 số 1 Phù Cát Tiếng Anh 7,00 23 1050 Nguyễn Thanh Toàn Nam 20/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A2 Hòa Bình Tiếng Anh 8,50 24 1051 Bành Thị Khánh Trâm Nữ 16/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 12,00 KK25 1052 Trần Bảo Trâm Nữ 08/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,00 KK Danh sách này có 25 thí sinh dự thiCó: 4 9 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 1 Giải Nhì1 Giải Ba7 Giải KK Đào Đức Tuấn

Môn thiNơi sinh Lớp Trường THPTKết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

BẢNG GHI ĐIỂM THIPHÒNG THI SỐ: 41 - TIẾNG ANH

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013

Điểm thi Xếp giải1 1053 Phạm Thị Bảo Trân Nữ 16/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A1 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 11,25 KK2 1054 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 26/03/1996 Tây Sơn , Bình Định 12T2 Tây Sơn Tiếng Anh 5,75 3 1055 Thái Thị Minh Trang Nữ 18/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2,00 4 1056 Phan Trọng Trí Nam 01/07/1996 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 1 An Nhơn Tiếng Anh 8,50 5 1057 Đặng Hải Triều Nam 19/05/1997 Phù Cát, Bình Định 11A8 số 1 Phù Cát Tiếng Anh 9,25 6 1058 Phan Lâm Trinh Nữ 07/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 9,50 7 1059 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 09/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10,00 8 1060 Lê Quang Trình Nam 22/11/1997 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát Tiếng Anh 9,25 9 1061 Lâm Thái Thanh Tú Nữ 18/01/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Tiếng Anh 10,00 10 1062 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 15/04/1996 An Nhơn, Bình Định 12A10 số 1 An Nhơn Tiếng Anh 8,50 11 1063 Dương Thị Thanh Tú Nữ 01/06/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Tiếng Anh 7,50 12 1064 Trần Nguyên Cẩm Tú Nữ 17/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 12A2 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 11,25 KK13 1065 Lê Bá Tùng Nam 31/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12A8 Trần Cao Vân Tiếng Anh 8,50 14 1066 Nguyễn Thị Tuyên Nữ 24/09/1996 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn Tiếng Anh 7,75 15 1067 Lê Vũ Ngọc Tuyền Nữ 29/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Tiếng Anh 9,50 16 1068 Trần Tú Uyên Nữ 28/05/1996 Hoài Ân, Bình Định 12A1 Võ Giữ Tiếng Anh 3,75 17 1069 Bùi Thị Kim Vân Nữ 10/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 12,50 KK18 1070 Đặng Hoài Vân Nữ 24/03/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 8,00 19 1071 Nguyễn Lê Vân Nữ 16/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,50 Ba20 1072 Lê Thảo Vi Nữ 30/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 11,50 KK21 1073 Lê Hoàng Hà Vi Nữ 02/07/1997 An Nhơn, Bình Định 11A8 số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,50 22 1074 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 20/06/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 7,50 23 1075 Nguyễn King Xon Nữ 18/10/1996 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Tiếng Anh 7,50 24 1076 Trần Thị Thanh Xuân Nữ 11/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 12A3 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 7,00 25 1077 Hồ Nữ Như Ý Nữ 21/01/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,00 Nhì

Danh sách này có 25 thí sinh dự thiCó: 4 6 thí sinh đạt giải, trong đó:

0 Giải Nhất 1 Giải Nhì1 Giải Ba4 Giải KK Đào Đức Tuấn

PHÒNG THI SỐ: 42 - TIẾNG ANH

TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh

BẢNG GHI ĐIỂM THI

Kết quả

Bình Định, ngày 28 tháng 10 năm 2013CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPTHĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 22/10/2013