45
KT QUTHI CHN HC SINH GiI LP 9 VÒNG TNH Đim thi Xếp loi gii (nếu có) 1 011 Toán Hoàng ThThanh Hà 25/11/2001 An Biên - Kiên Giang THCS ThTrn ThBa 1 An Biên 4,75 2 020 Toán Trn khc Hùng 14/11/2001 An Biên - Kiên Giang THCS ThTrn ThBa 1 An Biên 13,75 Nhì Môn Tên trường đang hc Đơn vKT QUTHI VÒNG TNH STT SBD Hvà tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh SGIÁO DC VÀ ĐÀO TO KIÊN GIANG Kthi chn HSG vòng tnh lp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016 3 027 Toán Đào Hùng Khoa 29/03/2001 An Biên - Kiên Giang THCS ThTrn ThBa 1 An Biên 4,00 4 034 Toán Hunh Trà My 15/05/2001 An Biên - Kiên Giang THCS ThTrn ThBa 1 An Biên 6,50 5 052 Toán Mai Quang Thành 29/07/2001 An Biên - Kiên Giang THCS ThTrn ThBa 1 An Biên 7,25 6 068 Toán Trn Nguyn Thúy Vi 20/10/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 1,75 7 075 Vt lý Võ Trùng Dương 24/05/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 6,50 8 111 Vt lý Đoàn Minh Phúc 18/01/1999 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 2,00 9 118 Vt lý Võ Trương Hoàng Sang 15/02/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 14,00 Ba 10 145 Hóa hc Nguyn Qui Bình 21/02/2001 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 3,25 11 150 Hóa hc Ngô Thi Đạt 17/03/2001 An Biên - Kiên Giang THPT Nam Yên An Biên 7,00 12 167 Hóa hc Ngô Mnh Khương 06/01/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thtrn ThBa 2 An Biên 5,25 13 202 Hóa hc Võ Hunh Trng 05/06/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 9,50 Khuyến khích 14 219 Sinh hc Trương Hunh Duy 26/04/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên A An Biên 8,25

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG K n HSG vòng t …c12vinhbinhbac.vinhthuan.edu.vn/.../uploads/2016/03/KQ-HSGL9-201… · 37 584 Tiếng Anh Nguyễn Tấn Nguyên 17/05/2000

Embed Size (px)

Citation preview

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 011 Toán Hoàng Thị Thanh Hà 25/11/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 4,75

2 020 Toán Trần khắc Hùng 14/11/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 13,75 Nhì

Môn Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNHSố

TT

Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

3 027 Toán Đào Hùng Khoa 29/03/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 4,00

4 034 Toán Huỳnh Trà My 15/05/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 6,50

5 052 Toán Mai Quang Thành 29/07/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 7,25

6 068 Toán Trần Nguyễn Thúy Vi 20/10/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 1,75

7 075 Vật lý Võ Trùng Dương 24/05/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 6,50

8 111 Vật lý Đoàn Minh Phúc 18/01/1999 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 2,00

9 118 Vật lý Võ Trương Hoàng Sang 15/02/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 14,00 Ba

10 145 Hóa học Nguyễn Qui Bình 21/02/2001 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 3,25

11 150 Hóa học Ngô Thi Đạt 17/03/2001 An Biên - Kiên Giang THPT Nam Yên An Biên 7,00

12 167 Hóa học Ngô Mạnh Khương 06/01/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 5,25

13 202 Hóa học Võ Huỳnh Trọng 05/06/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 9,50 Khuyến khích

14 219 Sinh học Trương Huỳnh Duy 26/04/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên A An Biên 8,25

15 228 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Hân 24/11/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Hưng Yên An Biên 10,50 Ba

16 249 Sinh học Ngô Mỹ Nhẫn 15/04/1999 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 7,25

17 268 Sinh học Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/12/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 5,75

18 279 Sinh học Nguyễn Mỹ Tuyết 27/04/2000 Củ Chi - TP. Hồ Chí Minh THCS TT Thứ Ba 2 An Biên 7,25

19 287 Tin học Đinh Dương Ngọc Cầm 20/09/2001 TP. Hồ Chí Minh THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 4,50

20 331 Ngữ văn Nguyễn Thị Hải Nghi 02/05/2001 An Biên - Kiên Giang THCS TT Thứ Ba 2 An Biên 11,00 Khuyến khích

21 334 Ngữ văn Lê Thị Quý Ngọc 28/09/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Hưng Yên An Biên 8,50

22 338 Ngữ văn Trần Thị Yến Nhi 06/03/2001 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 8,00

23 360 Ngữ văn Nguyễn Diệp Thư 18/08/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 11,25 Ba

24 368 Ngữ văn Trương Bảo Trân 22/03/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 12,00 Ba

ễ h ệ CS â ê25 413 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Huệ 13/12/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 12,25 Khuyến khích

26 425 Lịch sử Trần Thị Bích Nguyệt 22/06/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 14,00 Ba

27 432 Lịch sử Phan Thị Huỳnh Như 29/03/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 16,50 Nhất

28 445 Lịch sử Nguyễn Đức Thịnh 18/10/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 16,75 Nhất

29 460 Lịch sử Nguyễn Thị Cẩm Tú 16/05/2000 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 11,00 Khuyến khích

30 474 Địa lý Bùi Trí Cương 24/11/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 7,00

31 498 Địa lý Trần Quang Linh 01/06/2001 Kiên Hải - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 7,25

32 508 Địa lý Nguyễn Thị Kim Ngân 30/07/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 8,00 Khuyến khích

33 518 Địa lý Nguyễn Minh Như 10/06/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 An Biên 7,00

34 537 Địa lý Huỳnh Thị Quỳnh Trang 02/11/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 11,25 Nhì

35 551 Tiếng Anh Lê Tú Anh 14/04/2000 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái An Biên 3,50

36 566 Tiếng Anh Nguyễn Thị Khánh Hà 01/01/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái An Biên 3,70

37 584 Tiếng Anh Nguyễn Tấn Nguyên 17/05/2000 An Biên - Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 5,10

38 613 Tiếng Anh Trần Đường Như Trúc 28/05/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 8,60

39 621 Tiếng Anh Lâm Minh Vĩ 12/04/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 9,10

Danh sách này có 39 thí sinhĐạt giải: 14

Nhất 2Nhì: 2Ba 5

Khuyến khích: 5

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 002 Toán Nguyễn Thị Minh Anh 12/03/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 4,25

2 024 Toán Ngô Châu Vĩ Khang 14/07/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 4,50

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

3 032 Toán Võ Công Minh 25/02/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn thứ 11 An Minh 3,00

4 042 Toán Nguyễn Thị Mỹ Nương 10/02/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thuận Hòa An Minh 5,75

5 050 Toán Nguyễn Chí Thanh 05/10/2000 An Minh - Kiên Giang THCS Thuận Hòa An Minh 2,75

6 057 Toán Nguyễn Phước Thịnh 22/04/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 2,00

7 060 Toán Nguyễn Nhật Tiến 03/07/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Đông Hưng 2 An Minh 4,25

8 070 Toán Phạm Thị Như Ý 29/07/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thuận Hòa An Minh 6,75

9 081 Vật lý Đỗ Huỳnh 03/04/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hòa 1 An Minh 2,50

10 084 Vật lý Tạ Minh Khang 29/10/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hòa 1 An Minh 4,25

11 087 Vật lý Cao Văn Kiệt 22/08/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Khánh Đông An Minh 8,50

12 098 Vật lý Nguyễn Như Ngọc 19/09/1999 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Khánh Tây An Minh 6,25

13 152 Hóa học Võ Hương Giang 22/09/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ 11 An Minh 10,00 Khuyến khích

14 156 Hóa học Trần Trọng Hậu 16/10/2000 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện An Minh 11,75 Ba

15 169 Hóa học Trương Thi Dạ Lan 13/05/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ 11 An Minh 3,75

16 178 Hóa học Lưu Kim Nhanh 22/09/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ 11 An Minh 6,50

17 198 Hóa học Nguyễn Chí Toàn 22/03/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hòa 2 An Minh 9,75 Khuyến khích

18 204 Hóa học Phan Huỳnh Anh Tuấn 31/08/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ 11 An Minh 8,75

19 206 Hóa học Trương Thị Ánh Tuyết 19/09/2001 Bạc Liêu THCS Thị trấn Thứ 11 An Minh 13,50 Ba

20 246 Sinh học Đỗ Hoàng Nguyên 15/01/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 10,50 Ba

21 265 Sinh học Trần Thị Anh Thư 20/05/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng B An Minh 6,00

22 274 Sinh học Võ Thị Thùy Trang 12/09/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 8,50 Khuyến khích

23 282 Sinh học Trương Thúy Vy 18/10/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng B An Minh 8,50 Khuyến khích

24 317 Ngữ văn Trần Thị Mỹ Huyền 20/03/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 1 An Minh 7,00

N ễ Thị Diễ Phú CS ô i h25 347 Ngữ văn Nguyễn Thị Diễm Phúc 25/12/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng B An Minh 10,75 Khuyến khích

26 358 Ngữ văn Nguyễn Thị Anh Thư 31/08/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Đông Hưng 2 An Minh 8,00

27 363 Ngữ văn Trần Thị Mai Trang 11/03/2001 Hòn Mỹ - Phú Yên THCS Đông Thạnh 1 An Minh 9,50

28 381 Ngữ văn Hà Bảo Yến 30/12/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 10,00 Khuyến khích

29 386 Lịch sử Châu Thị Bảo Chân 01/07/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng B An Minh 1,50

30 418 Lịch sử Nguyễn Thị Yến Linh 26/07/2000 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Kháng Đông An Minh 6,00

31 434 Lịch sử Võ Thị Hồng Phấn 20/12/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Kháng Đông An Minh 7,00

32 452 Lịch sử Châu Huyền Trân 30/04/2000 Long Mỹ - Cần Thơ THCS Đông Thạnh 2 An Minh 5,50

33 459 Lịch sử Đặng Phạm Việt Trung 15/11/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thuận Hòa An Minh 2,00

34 511 Địa lý Đỗ Kim Ngọc 23/11/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 4,50

35 538 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Trăm 02/06/2000 Châu Thành - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 4,50

36 547 Địa lý Huỳnh Như Ý 02/12/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 2,00

37 555 Tiếng Anh Âu Ngọc Cẩn 16/01/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ 11 An Minh 4,00

38 561 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Dương 24/08/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 1 An Minh 17,50 Nhất

39 563 Tiếng Anh Lê Nhựt Minh Đăng 06/10/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ 11 An Minh 7,20

40 568 Tiếng Anh Trần Thị Hằng 05/10/2000 An Minh - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ 11 An Minh 6,10

Danh sách này có 40 thí sinhĐạt giải: 10

Nhất 1Nhì: 0Ba 3

Khuyến khích: 6

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết AnVõ Đức Minh Đào Viết An

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 001 Toán Danh Tô Nhật An 05/06/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 2,75

2 013 Toán Trương Thị Minh Hạnh 19/08/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 5,00

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh

3 039 Toán Huỳnh Huế Nhi Nhi 07/02/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 5,75

4 040 Toán Trần Mỹ Nhung 17/12/2000 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 2,25

5 048 Toán Trần Phát Tài 09/06/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 5,75

6 071 Vật lý Quách Thanh Bình 12/05/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 1,00

7 076 Vật lý Hồ Ngọc Đính 25/10/2000 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 10,00

8 079 Vật lý Trần Thị Mỹ Hạnh 03/02/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 4,50

9 116 Vật lý Dương Đăng Quang 04/01/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 12,00 Khuyến khích

10 123 Vật lý Trần Văn Thanh 31/12/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 10,50 Khuyến khích

11 132 Vật lý Lê Kim Tuyến 05/05/2000 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 2,00

12 151 Hóa học Ngô Hải Đăng 31/07/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Mong Thọ Châu Thành 5,75

13 174 Hóa học Trần Kim Ngân 14/08/2001 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ Châu Thành 6,25

14 191 Hóa học Hàng Minh Thông 16/04/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 5,50

15 195 Hóa học Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01/03/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 5,50

16 201 Hóa học Lê Hữu Trí 22/01/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Mong Thọ Châu Thành 4,00

17 210 Sinh học Nguyễn Thị Kim Anh 04/04/2001 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ Châu Thành 9,50 Khuyến khích

18 213 Sinh học Lê Thị Băng Băng 13/03/2001 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ Châu Thành 6,00

19 218 Sinh học Nguyễn Thanh Danh 15/10/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 13,25 Ba

20 229 Sinh học Phạm Thị Hậu 01/03/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 12,50 Ba

21 233 Sinh học Danh Thanh Hùng 05/07/2000 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 7,50

312 Ngữ văn Danh Thị Diễm Hằng 08/12/2001 Châu Thành - Kiên Giang PT DTNT Châu Thành Vắng

22 333 Ngữ văn Trần Thị Hồng Ngọc 18/06/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 12,50 Ba

23 335 Ngữ văn Nguyễn Thái Thảo Nguyên 14/07/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 11,00 Khuyến khích

ễ h í h h24 336 Ngữ văn Nguyễn Thị Bích Nhi 09/02/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 11,50 Ba

25 346 Ngữ văn Châu Vĩnh Phát 28/05/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 9,25

26 410 Lịch sử Đồ Xuân Hòa 18/10/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 6,75

27 428 Lịch sử Nguyễn Nguyệt Nhi 19/09/2000 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 9,75

28 447 Lịch sử Trần Minh Thư 16/05/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 13,00 Ba

29 454 Lịch sử Trần Thị Trân 26/10/2000 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Phú Châu Thành 6,00

30 458 Lịch sử Lưu Tú Trinh 28/08/2000 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Phú Châu Thành 4,75

31 489 Địa lý Lê Trúc Huỳnh 28/01/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 4,75

32 513 Địa lý Nông Thị Thanh Nhàn 11/08/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Thạnh Lộc Châu Thành 6,00

33 516 Địa lý Nguyễn Thị Linh Nhi 24/04/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Thạnh Lộc Châu Thành 3,50

34 527 Địa lý Lê Trần Thiên Thanh 09/09/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 6,50

35 530 Địa lý Ngô Thị Ngọc Thi 01/02/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ A Châu Thành 6,50

36 534 Địa lý Lê Thị Minh Thư 29/08/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ A Châu Thành 3,00

37 558 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Duy 27/05/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 8,80

38 565 Tiếng Anh Trịnh Thị Ngọc Giàu 06/07/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 8,50

39 585 Tiếng Anh Huỳnh Tố Nguyệt 24/04/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 10,60

40 589 Tiếng Anh Huỳnh Phạm Khánh Nhi 01/10/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 12,30 Khuyến khích

41 593 Tiếng Anh Ngô Hào Nương 19/08/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 11,50

42 607 Tiếng Anh Huỳnh Minh Thùy 28/02/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 12,10 Khuyến khích

Danh sách này có 42 thí sinhĐạt giải: 11

Nhất 0Nhì: 0

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Nhì: 0Ba 5

Khuyến khích: 6

Võ Đức Minh Đào Viết An

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 049 Toán Trần Ngọc Tân 10/04/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 10,25 Ba

2 171 Hóa học La Văn Luân 20/12/2001 Phú Tân - An Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 6,00

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

3 217 Sinh học Nguyễn Hồng Chiêu 04/11/2001 Tân Thành- Cà Mau THCS Phú Mỹ Giang Thành 5,00

4 227 Sinh học Trương Huỳnh Hân 08/05/2001 Giang Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 15,00 Nhất

5 255 Sinh học Trần Văn Phố 04/04/2001 Kiên Lương-Kiên Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 9,00 Khuyến khích

6 259 Sinh học Nguyễn Phương Tây 08/01/2001 Kiên Lương-Kiên Giang THCS Phú Mỹ Giang Thành 5,50

7 272 Sinh học Nguyễn Văn Tốt 20/09/1999 Kiên Lương-Kiên Giang THCS Phú Mỹ Giang Thành 7,50

8 303 Tin học Lâm Thị Xuyên 15/09/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 4,75

9 415 Lịch sử Võ Thị Cẩm Hương 13/06/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 12,75 Ba

10 436 Lịch sử Nguyễn Trúc Phương 16/07/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 11,75 Khuyến khích

11 475 Địa lý Nguyễn Thị Phương Dung 24/01/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 3,75

12 502 Địa lý Võ Thanh Lực 01/06/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 5,25

13 512 Địa lý Trần Thanh Ngọc 22/07/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 6,75

14 531 Địa lý Trần Thị Diệu Thiện 11/01/2001 Kiên Lương-Kiên Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 7,00

15 540 Địa lý Lê Thị Huế Trân 03/02/2000 Ô Môn - Cần Thơ THCS Vĩnh Phú Giang Thành 4,75

16 546 Địa lý Đặng Mỹ Xuyên 10/05/2001 Kiên Lương -Kiên Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 5,75

Danh sách này có 16 thí sinhĐạt giải: 5

Nhất 1Nhì: 0Ba 2

Khuyến khích: 2

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 003 Toán Nguyễn Văn Anh 01/01/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Hòa Giồng Riềng 1,50

2 004 Toán Đại Xuân Bách 12/10/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 8,00 Khuyến khích

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNHSố

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

3 016 Toán Từ Minh Hiếu 12/06/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 7,00

4 022 Toán Nguyễn Hoàng Khang 22/02/2001 Châu Thành - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 4,25

5 036 Toán Nguyễn Trần Đại Nghĩa 26/10/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 6,25

6 044 Toán Trần Minh Quang 01/04/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 5,75

7 054 Toán Huỳnh Trọng Thật 21/11/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 12,75 Nhì

8 055 Toán Nguyễn Ngọc Thiện 03/08/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 7,00

9 056 Toán Nguyễn Đức Thịnh 04/04/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Hưng 1 Giồng Riềng 2,50

10 063 Toán Nguyễn Lam Trường 02/02/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 6,75

11 073 Vật lý Đặng Thị Diễm 18/11/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 8,50

12 080 Vật lý Nguyễn Thanh Hoàng 25/11/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 12,50 Ba

13 083 Vật lý Lê Dĩ Khang 15/01/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 15,25 Nhì

14 091 Vật lý Nguyễn Hoàng Lễ 13/10/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 14,25 Nhì

15 104 Vật lý Lê Hữu Nhơn 06/04/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Nguyễn Văn Rỗ Giồng Riềng 10,50 Khuyến khích

16 110 Vật lý Nguyễn Hữu Phúc 15/08/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Bình Giồng Riềng 4,00

17 122 Vật lý Huỳnh Nhật Tân 26/06/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 9,00

18 125 Vật lý Trần Thị Như Thủy 27/08/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Thuận Giồng Riềng 13,00 Ba

19 133 Vật lý Lê Thị Cẩm Tú 10/04/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Bình Giồng Riềng 10,00

20 136 Vật lý Nguyễn Thị Bảo Xuyên 12/07/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Nguyễn Văn Rỗ Giồng Riềng 9,00

21 147 Hóa học Nguyễn Quang Cần 08/06/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa An Giồng Riềng 6,50

22 154 Hóa học Nguyễn Lê Như Hạ 07/04/2000 Châu Phú - An Giang THCS Ngọc Chúc Giồng Riềng 7,50

23 157 Hóa học Phạm Minh Hiếu 20/08/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 8,25

24 158 Hóa học Nguyễn Minh Hoàng 27/12/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Chúc Giồng Riềng 11,25 Ba

ễ ê25 168 Hóa học Nguyễn Trung Kiên 02/11/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 7,25

26 177 Hóa học Trịnh Thảo Nguyên 16/06/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Nguyễn Văn Rỗ Giồng Riềng 4,50

27 197 Hóa học Nguyễn Văn Tính 07/03/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Lợi Giồng Riềng 10,25 Khuyến khích

28 209 Sinh học Nguyễn Bảo Tấn An 11/12/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 11,00 Ba

29 215 Sinh học Nguyễn Thành Bi 14/06/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Thuận Giồng Riềng 13,75 Nhì

30 242 Sinh học Lê Kim Ngân 15/09/2001 Long Xuyên - An Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 10,00 Khuyến khích

31 247 Sinh học Trần Thị Mỹ Nhân 05/02/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 5,75

32 254 Sinh học Nguyễn Ngọc Phiến 20/08/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 4,25

33 257 Sinh học Nguyễn Thúy Quyến 16/01/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 7,75

34 269 Sinh học Lê Thị Tiên 01/07/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Thuận Giồng Riềng 7,00

35 271 Sinh học Phan Linh Tịnh 10/01/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Lợi Giồng Riềng 10,75 Ba

36 273 Sinh học Huỳnh Thị Trang 19/09/1999 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 8,00

37 309 Ngữ văn Trần Ngọc Dung 17/11/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 9,50

38 342 Ngữ văn Phó Mỹ Nhung 26/02/1999 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bàn Thạch Giồng Riềng 7,75

39 354 Ngữ văn Huỳnh Hồng Thắm 21/02/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giồng Riềng 9,50

355 Ngữ văn Ngô Xuân Thịnh 08/02/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng Vắng

40 356 Ngữ văn Danh Dương Yến Thơ 08/08/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 8,75

41 359 Ngữ văn Dương Ánh Thư 16/03/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 9,00

42 362 Ngữ văn Ngô Thị Tốt 10/09/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Bình Giồng Riềng 6,50

43 366 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Trâm 17/07/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 10,25 Khuyến khích

44 367 Ngữ văn Danh Thị Thảo Trâm 10/05/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giồng Riềng 10,50 Khuyến khích

45 370 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Trung 04/09/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 13,00 Nhì

ầ h h ê hú46 387 Lịch sử Trần Thị Thiên Chúc 24/09/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Lợi Giồng Riềng 8,50

47 399 Lịch sử Trần Quảng Điền 07/01/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Huỳnh Tố Giồng Riềng 8,75

48 402 Lịch sử Võ Thị Ngọc Hân 01/10/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Thuận Giồng Riềng 10,50 Khuyến khích

49 422 Lịch sử Nguyễn Thị Mến 05/08/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Chúc Giồng Riềng 4,50

50 433 Lịch sử Thị Tường Oanh 29/05/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 6,00

51 439 Lịch sử Thị Kim Sang 03/02/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Chúc Giồng Riềng 4,50

52 440 Lịch sử Thị Minh Tâm 20/06/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 9,00

53 451 Lịch sử Phạm Thiên Trang 14/08/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Huỳnh Tố Giồng Riềng 13,50 Ba

54 461 Lịch sử Đỗ Thúy Vi 22/12/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 6,50

55 465 Lịch sử Thị Thu Xuyến 01/09/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giồng Riềng 12,00 Khuyến khích

56 468 Địa lý Lý Bảo Bân 12/06/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 4,50

57 476 Địa lý Nguyễn Tường Duy 07/02/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 12,00 Nhì

58 479 Địa lý Phạm Võ Thùy Dương 08/11/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 10,50 Nhì

59 485 Địa lý Phù Tấn Hiển 01/05/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 7,50 Khuyến khích

60 505 Địa lý Tô Phương Mai 10/02/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 5,25

61 536 Địa lý Thái Kim Trang 19/01/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 9,25 Ba

62 544 Địa lý Trần Thụy Vi 17/03/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 4,25

63 545 Địa lý Trần Thuý Vy 28/11/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 10,00 Ba

64 564 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Giàu 09/04/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 10,80

65 574 Tiếng Anh Lưu Quỳnh Lan 24/02/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 8,70

66 597 Tiếng Anh Dương Hồng Tố Phương 19/07/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 10,30

67 600 Tiếng Anh Khưu An Tài 31/01/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 12,00 Khuyến khích

ầ h h ỷ68 606 Tiếng Anh Trần Thị Thuỷ 06/01/2001 Kim Sơn - Ninh Bình THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 9,30

69 617 Tiếng Anh Trần Phi Cát Tường 08/03/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 8,20

Danh sách này có 69 thí sinhĐạt giải: 25

Nhất 0Nhì: 7Ba 8

Khuyến khích: 10

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 037 Toán Trương Hiếu Nghĩa 22/04/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 5,50

2 064 Toán Ngô Minh Trường 10/09/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 5,25

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

3 114 Vật lý Nguyễn Hữu Phước 31/03/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 10,50 Khuyến khích

4 120 Vật lý Trịnh Minh Tài 01/01/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 6,50

5 124 Vật lý Nguyễn Phước Thành 10/05/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 5,25

6 179 Hóa học Dương Thanh Nhã 06/11/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 5,50

7 188 Hóa học Nguyễn Vân Trường Sơn 03/01/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 9,50 Khuyến khích

8 192 Hóa học Nguyễn Ngọc Thu 24/03/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 2,50

9 196 Hóa học Đặng Thủy Tiên 03/01/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 6,50

10 212 Sinh học Huỳnh Thiên Bá 18/05/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Thắng Gò Quao 14,50 Nhì

11 214 Sinh học Đỗ Khải Bằng 29/11/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc Gò Quao 8,50 Khuyến khích

12 222 Sinh học Vi Nghĩa Đạt 17/02/2001 Vị Thanh - Hậu Giang THCS Thị trấn Gò Quao 6,50

13 261 Sinh học Lê Thị Phương Thảo 21/04/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc Gò Quao 5,00

14 267 Sinh học Trần Minh Thư 24/05/2001 Vị Thanh - Hậu Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc Gò Quao 3,50

15 284 Sinh học Lý Quốc Y 13/08/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 8,75 Khuyến khích

16 286 Tin học Dương Gia An 27/07/2001 Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Định An Gò Quao 7,75

17 296 Tin học Trần Huỳnh Như 28/03/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 8,75 Khuyến khích

18 298 Tin học Lê Thiện Tâm 09/10/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 7,50

19 304 Tin học Ngô Thị Yến 14/06/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Phước A Gò Quao 6,00

20 323 Ngữ văn Nguyễn Tiểu Mi 25/02/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thủy Liễu Gò Quao 8,25

21 340 Ngữ văn Võ Cẩm Nhung 16/09/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 8,25

22 352 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Sương 27/08/2001 Gò Quao - Kiên Giang PT DTNT Gò Quao 7,25

N ô Thị Y T / /23 364 Ngữ văn Ngô Thị Y Trang 06/09/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Phước B Gò Quao 6,50

24 379 Ngữ văn Nguyễn Phúc Nhật Vy 09/07/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 10,75 Khuyến khích

25 400 Lịch sử Khưu Minh Đông 25/06/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 10,75 Khuyến khích

26 405 Lịch sử Nguyễn Ngọc Hiền 31/08/2001 Vị Thanh - Hậu Giang THCS Vĩnh Hòa Hưng Nam Gò Quao 6,50

27 430 Lịch sử Phù Văn Nhớ 04/09/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 13,00 Ba

28 443 Lịch sử Danh Tiến Thành 25/04/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 15,50 Nhì

29 463 Lịch sử Nguyễn Thúy Vy 23/09/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 8,25

30 491 Địa lý Lâm Ngọc Khéo 16/08/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 6,00

31 506 Địa lý Trần Thị Thảo My 25/06/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 6,00

32 541 Địa lý Cao Phước Trung 16/09/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 4,50

33 556 Tiếng Anh Vũ Phạm Minh Châu 19/09/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 10,60

34 570 Tiếng Anh Danh Huy Hoàng 18/12/2001 Gò Quao - Kiên Giang PT DTNT Gò Quao 7,30

35 595 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hồng Phấn 28/08/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thủy Liễu Gò Quao 4,00

36 622 Tiếng Anh Phạm Thị Thanh Vy 09/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao 9,90

Danh sách này có 36 thí sinhĐạt giải: 10

Nhất 0Nhì: 2Ba 1

Khuyến khích: 7

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 006 Toán Lã Nguyễn Quang Công 28/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 8,75 Khuyến khích

2 017 Toán Trịnh Minh Hoàng 30/11/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 6,75

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNHSố

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

3 053 Toán Trần Phương Thảo 14/05/2001 Tiền Hải - Thái Bình THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 9,00 Khuyến khích

4 164 Hóa học Trương Minh Trọng Hy 27/05/2001 TP. Hồ Chí Minh THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 12,25 Ba

5 176 Hóa học Đỗ Thị Thảo Nguyên 25/07/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 6,00

6 232 Sinh học Dương Khánh Huy 21/05/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9,00 Khuyến khích

7 239 Sinh học Nguyễn Đình Long 20/08/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 13,50 Nhì

8 264 Sinh học Lý Thành Thông 19/08/2002 Hà Tiên-Kiên Giang TH Pháo Đài 2 Hà Tiên 4,25

9 276 Sinh học Nguyễn Ngọc Bảo Trân 11/04/2001 Thốt Nốt-Cần Thơ TH Pháo Đài 2 Hà Tiên 10,50 Ba

10 280 Sinh học Danh Nguyễn Phương Tường24/11/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 3,00

11 290 Tin học Đoàn Hoàng Khánh Huy 05/01/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 1,50

12 292 Tin học Hà Bảo Khang 07/11/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 12,25 Khuyến khích

13 294 Tin học Hồ Chung Đức Khánh 04/09/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 16,00 Nhì

14 300 Tin học Chiêm Hoàng Triều 13/02/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 14,00 Ba

15 308 Ngữ văn Thái Ngọc Diễm 09/05/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 6,00

16 311 Ngữ văn Lê Thị Cẩm Giang 17/03/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Tô Châu Hà Tiên 10,00 Khuyến khích

17 320 Ngữ văn Nguyễn Thị Trúc Ly 04/04/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9,75

18 337 Ngữ văn Lâm Thị Hiền Nhi 18/11/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Thuận Yên Hà Tiên 10,50 Khuyến khích

19 369 Ngữ văn Trần Thị Ngọc Trầm 09/03/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Tô Châu Hà Tiên 8,75

20 375 Ngữ văn Phạm Thị Ánh Tuyết 14/05/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 12,00 Ba

21 389 Lịch sử Mã Mỹ Dung 26/03/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 10,00

22 398 Lịch sử Lê Thị Ngọc Đẹp 29/02/2002 Thanh Bình - Đồng Tháp THCS Tô Châu Hà Tiên 2,75

23 408 Lịch sử Trần Gia Hoan 30/04/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9,50

24 431 Lịch sử Kiều Cẩm Như 28/09/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Tô Châu Hà Tiên 7,75

T ầ Cẩ Q ỳ h 25/05/2001 Hà Tiê Kiê Gi iê ải438 Lịch sử Trần Cẩm Quỳnh 25/05/2001 Hà Tiên - Kiên Giang TH Tiên Hải Hà Tiên Vắng

25 464 Lịch sử Vũ Kim Xuân 05/07/2001 Hà Tiên- Kiên Giang TH Pháo Đài 2 Hà Tiên 11,25 Khuyến khích

26 469 Địa lý Nguyễn Thái Thanh Bình 29/03/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 3,00

27 484 Địa lý Bùi Thị Ngọc Hà 02/01/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 6,00

28 496 Địa lý Chau Thị Lại 28/01/2000 Hà Tiên - Kiên Giang PT.DTNT Hà Tiên Hà Tiên 3,75

29 515 Địa lý Nguyễn Minh Nhật 07/07/2001 Vĩnh Long THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 7,50 Khuyến khích

30 552 Tiếng Anh Trịnh Hồng Ân 30/08/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 16,50 Nhì

31 557 Tiếng Anh Uôi Huỳnh Phương Dung 15/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 10,90

32 587 Tiếng Anh Võ Nguyễn Thiện Nhân 03/10/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 14,90 Ba

33 591 Tiếng Anh Trần Hoàng Yến Nhi 30/03/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 16,20 Nhì

34 594 Tiếng Anh Nguyễn Tấn Phát 23/10/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Tô Châu Hà Tiên 15,10 Ba

35 599 Tiếng Anh Nguyễn Tiểu Quyên 12/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 12,70 Khuyến khích

36 604 Tiếng Anh Phạm Thành Thái 24/09/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9,70

37 610 Tiếng Anh Huỳnh Dương Đức Toàn 23/03/2001 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 12,50 Khuyến khích

Danh sách này có 37 thí sinhĐạt giải: 20

Nhất 0Nhì: 4Ba 6

Khuyến khích: 10

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 015 Toán Phạm Văn Hậu 10/01/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy Hòn Đất 8,50 Khuyến khích

2 028 Toán Lê Minh Khôi 11/06/2001 An Giang THCS Bình Giang Hòn Đất 7,25

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

3 038 Toán Nguyễn Thị Thanh Ngọc 18/11/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy Hòn Đất 3,50

4 047 Toán Nguyễn Trung Sơn 30/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 13,75 Nhì

5 062 Toán Nguyễn Tạ Minh Trí 05/12/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 5,25

6 065 Toán Trần Bùi Nhật Trường 24/03/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Bình Giang Hòn Đất 9,25 Khuyến khích

7 066 Toán Phạm Trần Anh Tuấn 11/04/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Bình Giang Hòn Đất 5,75

8 067 Toán Hà Văn Tuấn 08/06/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Bình Giang Hòn Đất 10,75 Ba

9 077 Vật lý Nguyễn Chí Hải 14/11/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 9,50

10 088 Vật lý Ngô Thị Ngọc Lan 18/01/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thuận Hòn Đất 9,50

11 097 Vật lý Nhữ Nguyễn Thanh Ngân 12/02/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 4,00

12 105 Vật lý Nguyễn Huỳnh Như 02/05/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 6,50

13 109 Vật lý Huỳnh Thiên Phú 16/07/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 15,00 Nhì

14 126 Vật lý Trình Thị Thanh Thùy 20/06/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mỹ Thuận Hòn Đất 9,00

15 140 Hóa học Phan Vũ Đức Anh 02/09/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Lâm Hòn Đất 8,25

16 146 Hóa học Nguyễn Thị Ngọc Bích 25/12/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Lâm Hòn Đất 7,75

17 149 Hóa học Nguyễn Thị Thùy Dương 16/02/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Giồng Kè Hòn Đất 8,75

18 161 Hóa học Đặng Thị Bé Huyền 30/09/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Lâm Hòn Đất 17,25 Nhì

19 186 Hóa học Nguyễn Đức Sang 09/08/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mỹ Hưng Hòn Đất 15,00 Nhì

20 193 Hóa học Nguyễn Anh Thư 10/06/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mỹ Lâm Hòn Đất 15,25 Nhì

21 199 Hóa học Đường Huyền Trân 07/01/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Hưng Hòn Đất 12,25 Ba

22 221 Sinh học Trần Bảo Dy 09/05/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Sóc Sơn Hòn Đất 10,50 Ba

23 231 Sinh học Phan Thị Gia Huệ 01/04/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thái Hòn Đất 9,50 Khuyến khích

24 236 Sinh học Bùi Trung Kiên 11/12/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 7,50

à ế25 241 Sinh học Đào Tuyết Mai 06/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn Hòn Đất 8,25

26 310 Ngữ văn Tạ Thị Mỹ Duyên 07/07/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh Hòn Đất 9,00

27 318 Ngữ văn Trình Thị Yến Khoa 14/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 10,00 Khuyến khích

28 330 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân 19/05/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thuận Hòn Đất 14,00 Nhất

29 348 Ngữ văn Nguyễn Thị Phượng 16/11/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Hưng Hòn Đất 9,75

30 357 Ngữ văn Nguyễn Diệu Thúy 29/10/2002 Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 11,00 Khuyến khích

31 397 Lịch sử Nguyễn Lương Đạt 20/05/2001 Châu Phú - An Giang THCS Vàm Rầy Hòn Đất 10,50 Khuyến khích

32 412 Lịch sử Dương Thị Hồng 01/08/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Bình Giang Hòn Đất 5,50

33 417 Lịch sử Phạm Thúy Kiều 16/02/2000 Thới Bình - Cà Mau THCS Bình Giang Hòn Đất 5,25

34 420 Lịch sử Huỳnh Vũ Luân 02/09/2000 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh Hòn Đất 11,25 Khuyến khích

35 423 Lịch sử Phạm Thị Bích Ngân 01/07/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp Hòn Đất 11,50 Khuyến khích

36 450 Lịch sử Phạm Thị Kim Tiền 06/04/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp Hòn Đất 4,50

37 486 Địa lý Phạm Thị Thanh Hoa 12/08/2000 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp Hòn Đất 7,25

38 490 Địa lý Trình Thị Kim Hương 26/10/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 8,00 Khuyến khích

39 493 Địa lý Nguyễn Thị Kiều 29/08/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp Hòn Đất 12,50 Nhất

40 495 Địa lý Nguyễn Thị Thanh Lam 15/02/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 10,50 Nhì

41 532 Địa lý Nguyễn Thị Thanh Thủy 04/05/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp Hòn Đất 8,00 Khuyến khích

42 567 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Hạ 31/03/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 13,70 Ba

43 571 Tiếng Anh Đỗ Nguyên Hoàng 20/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 15,80 Nhì

44 576 Tiếng Anh Đỗ Thị Thùy Linh 24/08/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sóc Sơn Hòn Đất 12,30 Khuyến khích

45 577 Tiếng Anh Vũ Thị Ngọc Mai 18/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11,30

46 605 Tiếng Anh Lê Kim Thắm 16/02/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9,30

ễ hả47 623 Tiếng Anh Nguyễn Thảo Vy 23/01/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 10,50

Danh sách này có 47 thí sinhĐạt giải: 24

Nhất 2Nhì: 7Ba 4

Khuyến khích: 11

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 102 Vật lý Trương Thúy Nhi 18/03/2001 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 2,25

2 189 Hóa học Nguyễn Văn Tam 09/06/2001 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 6,25

3 278 Sinh học Đặng Đan Trường 01/07/2001 Phú Mỹ - Bình Định THCS An Sơn Kiên Hải 8,75 Khuyến khích

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNHSố

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

3 278 Sinh học Đặng Đan Trường / / Phú Mỹ Bình Định THCS An Sơn Kiên Hải 8,75 Khuyến khích

4 339 Ngữ văn Ngô Kim Nhiều 10/06/2001 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 10,00 Khuyến khích

5 426 Lịch sử Nguyễn Ngọc Nhi 06/12/2001 Kiên Hải - Kiên Giang THCS An Sơn Kiên Hải 1,75

6 427 Lịch sử Lê Thị Ngọc Nhi 11/06/2001 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 6,25

7 446 Lịch sử Võ Thị Kim Thoa 15/03/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Kiên Hải Kiên Hải 6,00

8 482 Địa lý Nguyễn Trường Em 09/07/2001 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 3,25

9 612 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Trân 26/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Kiên Hải Kiên Hải 5,40

Danh sách này có 09 thí sinhĐạt giải: 2

Nhất 0Nhì: 0Ba 0

Khuyến khích: 2

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 009 Toán Sử Nhật Đăng 26/04/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 4,00

2 014 Toán Nguyễn Phú Hậu 15/04/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 5,00

3 021 T á Trần Quang Hưng 02/08/2001 Kiên Lương Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiê L 8 25 Kh ế khí h

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

3 021 Toán Trần Quang Hưng 02/08/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 8,25 Khuyến khích

4 085 Vật lý Hồ Hoàng Khải 21/01/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 12,75 Ba

5 113 Vật lý Văn Tất Hoàng Phương 10/01/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Ba Hòn Kiên Lương 5,00

6 117 Vật lý Lê Trường Quyết 07/08/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 7,50

7 134 Vật lý Trần Khánh Vương 17/03/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Ba Hòn Kiên Lương 6,00

8 135 Vật lý Bùi Hà Vy 09/02/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 7,50

9 141 Hóa học Lâm Thế Anh 03/08/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 10,25 Khuyến khích

10 200 Hóa học Võ Thị Thủy Trinh 14/09/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 6,00

11 220 Sinh học Lâm Khả Duyên 09/09/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Ba Hòn Kiên Lương 11,50 Ba

12 243 Sinh học Nguyễn Thị Kim Ngân 06/10/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THPT Ba Hòn Kiên Lương 10,25 Khuyến khích

13 248 Sinh học Nguyễn Trọng Nhân 05/08/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 7,00

14 285 Sinh học Phạm Phi Yến 26/04/2001 Tân Châu - An Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 5,50

314 Ngữ văn Lê Gia Hân 21/02/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương Vắng

15 324 Ngữ văn Đào Hoàng Minh 09/01/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 4,50

16 327 Ngữ văn Lê Thị Hoàng Mỹ 27/03/2001 Kiên Lương- Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 13,50 Nhì

17 328 Ngữ văn Nguyễn Lâm Kim Ngân 04/02/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Kiên Bình Kiên Lương 10,00 Khuyến khích

18 329 Ngữ văn Huỳnh Thị Kim Ngân 22/03/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 8,50

19 373 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 03/07/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Kiên Bình Kiên Lương 8,00

20 383 Ngữ văn Phan Kim Yến 10/01/2001 Kiên Lương - Kiên Giang TH Bình Trị Kiên Lương 8,75

21 444 Lịch sử Vũ Thị Thu Thảo 28/08/2001 Kiên Lương - Kiên Giang TH Kiên Bình 2 Kiên Lương 13,75 Ba

22 499 Địa lý Trần Thị Kim Loan 08/22/2001 Kiên Lương - Kiên Giang TH Kiên Bình 2 Kiên Lương 5,75

23 500 Địa lý Đinh Trịnh Bá Hoàng Long 23/01/2001 Kiên Lương- Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 6,50

Bùi Thị H M i 13/03/2001 Kiê Lươ Kiê Gi CS hị ấ iê 124 504 Địa lý Bùi Thị Hoa Mai 13/03/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 6,50

25 510 Địa lý Phạm Trung Nghị 04/05/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 6,00

26 514 Địa lý Tạ Nguyễn Đình Nhân 08/05/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 5,75

27 519 Địa lý Lâm Thị Như 20/02/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Kiên Bình Kiên Lương 5,75

28 521 Địa lý Phạm Ngọc Phương 24/04/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Kiên Bình Kiên Lương 7,50 Khuyến khích

29 523 Địa lý Ong Kim Phượng 27/08/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Bình An Kiên Lương 7,75 Khuyến khích

30 533 Địa lý Phạm Hồng Anh Thư 02/07/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 5,75

31 548 Địa lý Hồ Thị Như Ý 13/01/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Kiên Bình Kiên Lương 5,50

32 554 Tiếng Anh Đặng Kiên Bình 11/02/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 12,50 Khuyến khích

33 572 Tiếng Anh Lưu Đúc Hùng 03/12/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Bình An Kiên Lương 14,30 Ba

34 573 Tiếng Anh Nguyễn Long Kiên 02/10/2201 An Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 12,70 Khuyến khích

35 579 Tiếng Anh Tống Hoàng Thảo My 05/04/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 11,80 Khuyến khích

36 592 Tiếng Anh Châu Quỳnh Như 15/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 10,70

37 609 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Tiến 11/10/2001 Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 13,60 Ba

38 614 Tiếng Anh Nguyễn Hồ Thanh Trúc 01/07/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 11,60

39 624 Tiếng Anh Dương Yến 06/11/2001 Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 11,60

Danh sách này có 39 thí sinhĐạt giải: 15

Nhất 0Nhì: 1Ba 5

Khuyến khích: 9

Võ Đứ Mi h Đà Viết A

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 007 Toán Phạm Minh Dương 31/01/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 4,75

2 010 Toán Trần Phương Hà 16/10/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 8,75 Khuyến khích

3 043 T á Dương Hồng Phú 05/04/2001 Phú Q ố Kiê Gi THCS A Thới 1 Phú Q ố 7 00

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh

3 043 Toán Dương Hồng Phú 05/04/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 7,00

4 142 Hóa học Đặng Tuấn Anh 14/09/2001 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 6,75

5 185 Hóa học Văn Ngọc Quỳnh 19/08/2001 Phú Quốc - Kiên Giang TH- THCS Cửa Dương Phú Quốc 5,25

6 187 Hóa học Trần Phốt Sịl 27/05/2001 Phú Quốc - Kiên Giang PTCS Cửa Cạn Phú Quốc 10,50 Khuyến khích

7 235 Sinh học Lê Thị Bão Khuyên 02/08/2001 Bình Sơn- Quảng Ngãi PTCS Cửa Cạn Phú Quốc 6,25

8 263 Sinh học Nguyễn Tất Thông 09/03/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 10,25 Khuyến khích

9 291 Tin học Lê Việt Hưng 01/01/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 12,00 Khuyến khích

10 341 Ngữ văn Đỗ Lê Hồng Nhung 03/07/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 8,00

11 371 Ngữ văn Nguyễn Thị Mộng Truyền 09/04/2001 Phú Quốc- Kiên Giang TH- THCS Cửa Dương Phú Quốc 9,00

12 382 Ngữ văn Phạm Hoàng Hải Yến 12/10/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS Dương Tơ Phú Quốc 8,25

13 414 Lịch sử Phạm Ngọc Huyền 25/08/2001 Phú Quốc - Kiên Giang PTCS Cửa Cạn Phú Quốc 10,50 Khuyến khích

14 441 Lịch sử Nguyễn Anh Thanh 29/01/2001 Phú Quốc - Kiên Giang TH- THCS Bãi Thơm Phú Quốc 8,75

15 442 Lịch sử Bùi Thị Thanh Thanh 06/04/2001 Buôn Mê Thuộc- Đắc Lắc THCS An Thới 1 Phú Quốc 4,25

16 470 Địa lý Nguyễn Thị Bích Ngọc 19/04/2001 Phú Quốc- Kiên Giang TH- THCS Bãi Thơm Phú Quốc 4,00

17 487 Địa lý Trần Thị Huệ 08/10/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 5,00

18 542 Địa lý Nguyễn Thị Như Tuyền 20/02/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 5,25

19 590 Tiếng Anh Nguyễn Ghi Thảo Nhi 17/08/2001 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 2 Phú Quốc 9,10

20 618 Tiếng Anh Mai Khả Uyên 06/10/2001 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 2 Phú Quốc 7,90

Danh sách này có 20 thí sinhĐạt giải: 5

Nhất 0Nhì: 0Ba 0

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Ba 0Khuyến khích: 5

Võ Đức Minh Đào Viết An

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 012 Toán Phạm Ngọc Hào 31/08/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 7,50 Khuyến khích

2 018 Toán Bành Long Hồ 08/07/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 4,00

3 019 T á Lâm Đạt Huy 07/06/2001 R h Giá Kiê Gi THCS Lê Q ý Đô R h Giá 8 00 Kh ế khí h

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

3 019 Toán Lâm Đạt Huy 07/06/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 8,00 Khuyến khích

4 025 Toán Nguyễn Cao Gia Khánh 22/03/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 16,75 Nhất

5 029 Toán Võ Nhật Lam 01/10/2001 Cần Thơ THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 9,25 Khuyến khích

6 031 Toán Đỗ Ngọc Mai 23/08/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 10,00 Ba

7 035 Toán Nguyễn Thị Bích Ngân 28/01/2001 Cái Bè -Tiền Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 14,25 Nhì

8 045 Toán Nguyễn Thị Thanh Quyên 01/08/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 2,75

9 059 Toán Quách Minh Thuận 30/06/2001 Hậu Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11,00 Ba

10 069 Toán Lê Chí Vĩ 31/10/2001 Cần Thơ THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 6,25

11 074 Vật lý Trần Quốc Dương 23/05/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 7,00

12 078 Vật lý Trần Gia Hảo 04/01/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7,50

13 082 Vật lý Chiêm Quốc Hưng 22/07/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 12,00 Khuyến khích

14 092 Vật lý Trần Thị Bích Liên 27/06/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Phan Huy Chú Rạch Giá 12,25 Ba

15 103 Vật lý Trần Yến Nhi 28/04/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11,00 Khuyến khích

16 107 Vật lý Phạm Trần Tấn Phát 14/11/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 13,00 Ba

17 119 Vật lý Chiêm Minh Sang 01/03/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 11,00 Khuyến khích

18 121 Vật lý Nguyễn Đặng Thành Tâm 22/05/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 15,00 Nhì

19 128 Vật lý Lê Hoàng Đức Trọng 12/08/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11,00 Khuyến khích

20 137 Vật lý Phan Thị Yến 20/09/2001 Thái Thụy - Thái Bình THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 14,00 Ba

21 138 Hóa học Tô Minh An 06/11/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 4,25

22 144 Hóa học Huỳnh Gia Bảo 29/09/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7,00

23 155 Hóa học Mai Hồng Hạnh 29/08/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11,50 Ba

24 163 Hóa học Trần Lan Hương 01/01/2001 Rạch Sỏi - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 9,00 Khuyến khích

ồ à hô25 166 Hóa học Hồ Hoàng Khôi 04/05/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 11,25 Ba

26 172 Hóa học Nguyễn Trần Hữu Minh 12/10/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 9,00 Khuyến khích

27 173 Hóa học Đoàn Lâm Minh 23/11/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 14,00 Ba

28 180 Hóa học Trần Tấn Phát 31/07/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 16,00 Nhì

29 190 Hóa học Nguyễn Phước Thắng 06/11/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 9,50 Khuyến khích

30 203 Hóa học Nguyễn Thành Trung 03/01/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 9,00 Khuyến khích

31 223 Sinh học Nguyễn Hoàng Kim Giang 01/06/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Chu Văn An Rạch Giá 4,00

32 234 Sinh học Trần Tú Khanh 10/02/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 14,00 Nhì

33 238 Sinh học Trần Cẩm Linh 15/09/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 10,25 Khuyến khích

34 240 Sinh học Thạch Phi Long 30/01/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 7,75

35 245 Sinh học Trương Thái Ngọc 29/06/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7,50

36 250 Sinh học Võ Minh Nhật 06/05/2001 Kiên Giang THCS Chu Văn An Rạch Giá 1,75

37 256 Sinh học Thái Văn Phúc 26/01/2001 Châu Phú THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 4,75

38 262 Sinh học Hà Gia Thịnh 23/04/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 5,00

39 270 Sinh học Ngô Tiểu Tiên 04/10/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 4,75

40 275 Sinh học Dương Bảo Trâm 23/09/2001 Kiên Giang THCS Chu Văn An Rạch Giá 3,25

41 289 Tin học Trần Nhật Hào 24/02/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 5,75

42 293 Tin học Phan Minh Khang 05/09/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11,00 Khuyến khích

43 295 Tin học Tạ Quốc Khánh 31/08/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 6,50

44 299 Tin học Trương Thuận Tâm 30/03/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 2,50

45 301 Tin học Đỗ Thị Thanh Trúc 28/01/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 13,00 Ba

46 302 Tin học Huỳnh Khánh Vân 30/01/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 14,00 Ba

ễ ệ h h47 307 Ngữ văn Nguyễn Triệu Minh Anh 20/03/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 9,00

48 313 Ngữ văn Trần Thị Diễm Hằng 28/09/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 12,50 Ba

49 316 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Huệ 29/07/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 10,75 Khuyến khích

50 321 Ngữ văn Trần Nguyễn Minh Mẫn 10/08/2001 Đức Phổ - Quảng Ngãi THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11,75 Ba

51 350 Ngữ văn Hàng Trần Như Quỳnh 08/03/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 5,50

52 351 Ngữ văn Tăng Xuân Phương Quỳnh 14/11/2001 Rạch Sỏi - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 9,25

53 365 Ngữ văn Lê Thị Bích Trâm 31/07/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 9,00

54 372 Ngữ văn Hoàng Phương Trúc 31/07/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 11,75 Ba

55 374 Ngữ văn Trần Thanh Tuyền 14/04/2001 Rạch Sỏi - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11,00 Khuyến khích

56 376 Ngữ văn Huỳnh Cẩm Tú 17/02/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 12,25 Ba

57 393 Lịch sử Nguyễn Đình Hoàng Dũng 14/02/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 16,25 Nhì

58 403 Lịch sử Lê Ngọc Hậu 21/03/2001 Phú Quốc THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 8,25

59 404 Lịch sử Dương Trung Hậu 10/11/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên Rạch Giá 15,75 Nhì

60 406 Lịch sử Trương Cát Hiệp 04/09/2001 Kiên Giang THCS Chu Văn An Rạch Giá 8,75

61 407 Lịch sử Đào Thị Hoa 26/03/2001 Phi Thông THPT Ngô Sĩ Liên Rạch Giá 9,50

62 409 Lịch sử Danh Thị Thu Hoài 18/11/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên Rạch Giá 10,50 Khuyến khích

63 419 Lịch sử Phạm Bảo Lộc 21/02/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 10,00

64 424 Lịch sử Bùi Hoàng Nghi 07/10/2001 Rạch Giá THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 10,50 Khuyến khích

65 437 Lịch sử Huỳnh Thị Mỹ Quyên 30/04/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Ngô Sĩ Liên Rạch Giá 11,75 Khuyến khích

66 457 Lịch sử Lê Ngọc Tuyết Trinh 19/07/2001 Tân Phú - An Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 14,50 Ba

67 467 Địa lý Lê Đức Anh 01/01/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Võ Trường Toản Rạch Giá 4,25

68 473 Địa lý Lương Kim Chi 11/05/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Võ Trường Toản Rạch Giá 5,00

ừ ỹ à69 481 Địa lý Từ Mỹ Đào 31/01/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 5,50

70 494 Địa lý Dương Thiên Kim 01/01/2001 An Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 5,75

71 497 Địa lý Trần Thị Khánh Linh 24/11/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7,50 Khuyến khích

72 501 Địa lý Từ Phước Lợi 23/08/2000 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7,25

73 507 Địa lý Lý Thị Hoàng Mỹ 09/02/2001 Kiên Hải - Kiên Giang THCS Trần Hưng Đạo Rạch Giá 8,00 Khuyến khích

74 520 Địa lý Trần Văn Phi 19/06/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Võ Trường Toản Rạch Giá 4,75

75 524 Địa lý Nguyễn Minh Phượng 11/01/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 6,50

76 539 Địa lý Nguyễn Bảo Trâm 11/08/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 5,50

77 553 Tiếng Anh Đặng Đức Bình 21/11/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 14,50 Ba

78 569 Tiếng Anh Nguyễn Trung Hiếu 31/05/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 17,00 Nhì

79 578 Tiếng Anh Đặng Bùi Nhật Minh 06/10/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 16,80 Nhì

80 580 Tiếng Anh Trần Thị Trà My 14/08/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 15,00 Ba

81 581 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/12/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 13,90 Ba

82 582 Tiếng Anh Nguyễn Ngô Bảo Ngân 15/11/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 13,50 Khuyến khích

83 583 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Ngọc 22/01/2001 Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 17,40 Nhất

84 601 Tiếng Anh Hồ Tấn Anh Tài 05/06/2001 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 13,60 Ba

85 608 Tiếng Anh Trần Bảo Ánh Thư 20/11/2001 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 16,30 Nhì

86 611 Tiếng Anh Võ Hải Sơn Trang 22/03/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 15,40 Ba

Danh sách này có 86 thí sinhĐạt giải: 52

Nhất 2Nhì: 9Ba 20

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Ba 20Khuyến khích: 21

Võ Đức Minh Đào Viết An

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 005 Toán Phan Hoàng Chương 06/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hội Tân Hiệp 5,50

2 008 Toán Trần Quốc Dương 03/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 3,50

3 023 T á Tạ Quốc Khang 13/01/2001 Tâ Hiệ Kiê Gi THCS Th h Đô Tâ Hiệ 8 25 Kh ế khí h

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNHSố

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

3 023 Toán Tạ Quốc Khang 13/01/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 8,25 Khuyến khích

4 026 Toán Trần Quốc Khánh 14/04/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Trị Tân Hiệp 5,00

5 030 Toán Nguyễn Ngọc Thảo Linh 03/01/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 6,50

6 041 Toán Đặng Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 07/04/2001 Thốt Nốt - Cần Thơ THCS Tân Hiệp A3 Tân Hiệp 5,75

7 046 Toán Dương Ngọc Hồng Sơn 11/08/2001 An Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 12,00 Ba

8 058 Toán Phạm Võ Kiều Thu 09/02/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 6,75

9 061 Toán Phạm Đỗ Phương Trâm 25/01/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thạnh Đông A2 Tân Hiệp 10,00 Ba

10 086 Vật lý Đoàn Xuân Khoa 28/01/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 12,50 Ba

11 095 Vật lý Phạm Minh Mẫn 26/06/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 16,00 Nhất

12 096 Vật lý Phan Thị Trà My 23/02/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 11,75 Khuyến khích

13 100 Vật lý Lê Ngọc Minh Nhân 21/07/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 15,25 Nhì

14 106 Vật lý Phạm Thị Quỳnh Như 10/06/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 5,50

15 127 Vật lý Phạm Xuân Ngọc Mỹ Tiên 26/01/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 10,50 Khuyến khích

16 129 Vật lý Nguyễn Đức Trọng 05/07/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang TH&THCS Đông Thọ Tân Hiệp 2,50

17 130 Vật lý Phan Xuân Trường 02/03/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 3,00

18 131 Vật lý Hoàng Trương Trí Tuệ 25/10/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 12,00 Khuyến khích

19 143 Hóa học Vũ Thị Ngọc Ánh 24/11/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 9,25 Khuyến khích

20 153 Hóa học Nguyễn Anh Hào 02/01/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 7,25

21 160 Hóa học Tạ Bùi Đức Huy 04/10/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 9,50 Khuyến khích

22 162 Hóa học Ngô Thị Tố Huyền 28/02/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Tây Tân Hiệp 15,00 Nhì

23 165 Hóa học Lê Minh Khang 20/03/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Tây Tân Hiệp 15,75 Nhì

24 170 Hóa học Nguyễn Thị Mỹ Linh 14/01/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 17,50 Nhất

ễ hậ25 183 Hóa học Nguyễn Nhật Quang 12/09/2001 An Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 16,00 Nhì

26 184 Hóa học Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 22/09/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 14,50 Ba

27 208 Hóa học Lê Thị Thanh Xuân 13/11/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 14,25 Ba

28 211 Sinh học Trần Thúy Ái 06/01/2001 Sa Đéc - Đồng Tháp THCS Tân Thành Tân Hiệp 8,75 Khuyến khích

29 216 Sinh học Võ Thị Kim Chi 02/04/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hội Tân Hiệp 5,50

30 226 Sinh học Hoàng Thị Mỹ Hạnh 07/03/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 8,75 Khuyến khích

31 251 Sinh học Lê Ngọc Thiên Nhi 23/08/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hòa Tân Hiệp 13,25 Ba

32 266 Sinh học Trần Thị Anh Thư 02/10/2001 Thoại Sơn - An Giang THCS Tân Hội Tân Hiệp 5,25

33 277 Sinh học Trần Nguyễn Kiều Trinh 27/08/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 5,50

34 283 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 25/07/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Trị Tân Hiệp 5,50

35 305 Ngữ văn Phạm Thị Lan Anh 07/05/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông A2 Tân Hiệp 8,50

36 306 Ngữ văn Trịnh Thị Lan Anh 16/08/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 10,50 Khuyến khích

37 332 Ngữ văn Nguyễn Trần Bích Ngọc 01/01/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 12,00 Ba

38 343 Ngữ văn Đàm Tuyết Nhung 26/10/2001 An Giang THCS TT. Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 10,50 Khuyến khích

39 344 Ngữ văn Nguyễn Thị Huỳnh Như 17/06/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 8,75

40 349 Ngữ văn Đỗ Đức Quân 08/05/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 10,00 Khuyến khích

41 353 Ngữ văn Vũ Thụy Hồng Thắm 14/08/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hòa Tân Hiệp 6,25

42 361 Ngữ văn Nguyễn Lê Thủy Tiên 30/03/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hòa Tân Hiệp 8,00

43 377 Ngữ văn Phạm Thị Cẩm Tú 22/02/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 11,25 Ba

44 390 Lịch sử Lê Thị Mỹ Dung 19/12/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Trị Tân Hiệp 6,50

45 394 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Dương 25/02/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Trị Tân Hiệp 10,50 Khuyến khích

46 395 Lịch sử Hoàng Trúc Trang Đào 29/06/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông B Tân Hiệp 8,75

h à ứ47 401 Lịch sử Đinh Hoàng Đức 18/12/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 14,75 Ba

48 411 Lịch sử Trần Thị Ánh Hồng 10/09/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 8,75

49 421 Lịch sử Trần Thiên Lý 14/10/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 14,00 Ba

50 429 Lịch sử Phan Thị Nhiên 09/11/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Trị Tân Hiệp 11,25 Khuyến khích

51 448 Lịch sử Nguyễn Thị Cẩm Tiên 25/03/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 12,00 Khuyến khích

52 455 Lịch sử Phạm Xuân Triều 24/02/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 13,75 Ba

53 462 Lịch sử Nguyễn Thị Tường Vi 11/07/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 2,50

54 477 Địa lý Nguyễn Mỹ Duyên 20/05/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Đông A Tân Hiệp 4,25

55 478 Địa lý Nguyễn Thị Thùy Dương 29/04/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 5,75

56 480 Địa lý Nguyễn Hồng Đào 20/04/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 6,00

57 483 Địa lý Nguyễn Thị Quỳnh Giao 13/10/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 6,25

58 492 Địa lý Nguyễn Diễm Kiều 21/10/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Trị Tân Hiệp 9,25 Ba

59 503 Địa lý Đỗ Khánh Ly 15/11/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hòa Tân Hiệp 8,00 Khuyến khích

60 509 Địa lý Nguyễn Thị Kim Ngân 29/05/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 9,75 Ba

61 528 Địa lý Phạm Thị Thu Thẩm 22/07/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 10,50 Nhì

62 535 Địa lý Hồ Thị Cẩm Tiên 14/07/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Thành Tân Hiệp 6,75

63 543 Địa lý Trương Thị Huỳnh Vi 27/03/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 10,25 Ba

64 560 Tiếng Anh Hoàng Hữu Duyên 24/08/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hòa Tân Hiệp 15,30 Ba

65 575 Tiếng Anh Hoàng Ngọc Linh 21/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 13,20 Khuyến khích

66 586 Tiếng Anh Cao Chí Nhân 27/06/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 12,00 Khuyến khích

67 596 Tiếng Anh Quách Diễm Phúc 18/01/2001 Tân Hiệp Kiên Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 15,00 Ba

68 598 Tiếng Anh Đỗ Vũ Minh Quân 16/11/2001 An Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 12,00 Khuyến khích

h h ê â CS â iệ 369 602 Tiếng Anh Phạm Thiên Tâm 14/04/2001 Vĩnh Thạnh - Cần Thơ PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 12,50 Khuyến khích

70 603 Tiếng Anh Đỗ Ngọc Phương Thanh 26/08/2001 Long Xuyên - An Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 6,40

71 615 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/01/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 13,00 Khuyến khích

72 616 Tiếng Anh Nguyễn Cẩm Tú 19/02/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A3 Tân Hiệp 12,90 Khuyến khích

73 620 Tiếng Anh Bùi Thảo Vi 28/08/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Tân Hiệp 12,20 Khuyến khích

Danh sách này có 73 thí sinhĐạt giải: 45

Nhất 2Nhì: 5Ba 16

Khuyến khích: 22

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 072 Vật lý Nguyễn Ca Dao 29/11/2001 Thoại Sơn - An Giang TH&THCS Minh Thuận 4 U Minh Thượng 8,50

2 099 Vật lý Trương Thanh Nhã 09/07/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 10,00

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

Số

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

3 108 Vật lý Phan Thị Hồng Phấn 07/05/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 11,00 Khuyến khích

4 148 Hóa học Bùi Thị Thùy Dung 29/11/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THPT U Minh Thượng U Minh Thượng 6,00

5 159 Hóa học Võ Thị Cẩm Hồng 25/01/2001 U Minh Thượng - Kiên Giang THCS An Minh Bắc U Minh Thượng 2,75

6 181 Hóa học Phạm Hoàng Phú 28/07/2001 An Minh - Kiên Giang THCS An Minh Bắc U Minh Thượng 1,50

7 182 Hóa học Đỗ Hà Phương 30/04/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Minh Thuận 2 U Minh Thượng 9,00 Khuyến khích

8 194 Hóa học Phạm Thị Hoài Thương 02/12/2001 Vĩnh Lợi - Bạc Liêu TH&THCS Minh Thuận 2 U Minh Thượng 3,50

9 205 Hóa học Nguyễn Thành Tuấn 05/06/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Minh Thuận U Minh Thượng 13,25 Ba

10 225 Sinh học Trịnh Đăng Hải 15/09/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Minh Thuận 6 U Minh Thượng 8,25

11 237 Sinh học Lê Cao Kỳ 12/03/2001 An Minh - Kiên Giang TH&THCS An Minh Bắc 3 U Minh Thượng 10,50 Ba

12 244 Sinh học Lê Thị Mộng Nghi 02/10/2001 An Minh - Kiên Giang THCS An Minh Bắc U Minh Thượng 8,50 Khuyến khích

13 253 Sinh học Nguyễn Việt Phát 11/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa U Minh Thượng 6,75

14 258 Sinh học Nguyễn Thái Sang 06/02/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa U Minh Thượng 8,50 Khuyến khích

15 322 Ngữ văn Nguyễn Thị Thúy Mi 25/11/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thạnh Yên U Minh Thượng 7,00

16 325 Ngữ văn Trương Thị Diễm My 15/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Minh Thuận 4 U Minh Thượng 9,25

17 326 Ngữ văn Nguyễn Thị Huỳnh My 18/11/2000 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 13,50 Nhì

18 345 Ngữ văn Trà Tấn Phát 10/08/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên U Minh Thượng 7,25

19 378 Ngữ văn Phạm Thị Thảo Uyên 02/12/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 12,00 Ba

20 385 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Ý 26/01/2000 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên U Minh Thượng 9,25

21 388 Lịch sử Nguyễn Thị Yến Diên 18/01/2001 Long Xuyên - An Giang THCS An Minh Bắc U Minh Thượng 15,75 Nhì

22 391 Lịch sử Lê Tường Duy 01/06/2001 Gò Quao - Kiên Giang THPT U Minh Thượng U Minh Thượng 10,00

N ễ Thị Mỹ D ê / /23 392 Lịch sử Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/09/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 8,25

24 396 Lịch sử Huỳnh Thị Diệu Đạt 10/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 6,25

25 449 Lịch sử Trịnh Thị Diễm Tiên 08/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 15,50 Nhì

26 466 Lịch sử Võ Tiểu Yến 10/01/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 13,25 Ba

27 471 Địa lý Võ Tiểu Các 10/01/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 3,50

28 488 Địa lý Nguyễn Diễm Huỳnh 17/03/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 10,00 Ba

29 517 Địa lý Nguyễn Thị Yến Nhi 19/12/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 3,75

30 526 Địa lý Lê Thị Tú Quyên 17/02/2001 An Biên - Kiên Giang THPT U Minh Thượng U Minh Thượng 9,00 Khuyến khích

31 529 Địa lý Võ Thành Thế 19/11/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 9,50 Ba

32 550 Tiếng Anh Lương Như Anh 24/08/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên U Minh Thượng 3,40

33 588 Tiếng Anh Nguyễn Minh Nhật 10/01/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Hòa Chánh U Minh Thượng 13,10 Khuyến khích

34 619 Tiếng Anh Võ Thị Mai Vàng 13/10/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 11,30

Danh sách này có 34 thí sinhĐạt giải: 15

Nhất 0Nhì: 3Ba 6

Khuyến khích: 6

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI LỚP 9 VÒNG TỈNH

Điểm thi

Xếp loại giải (nếu có)

1 033 Toán Nguyễn Nhựt Minh 27/07/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Thuận Vĩnh Thuận 4,25

2 051 Toán Phan Thị Thu Thảo 24/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 3,50

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNHSố

TT

Số BD Môn Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Khóa ngày 17/3/2016

3 089 Vật lý Vũ Văn Lê 15/04/2000 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc Vĩnh Thuận 9,50

4 090 Vật lý Nguyễn Kim Lên 14/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 8,50

5 093 Vật lý Đinh Trần Lĩnh 01/01/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 10,75 Khuyến khích

6 094 Vật lý Nguyễn Ngọc Luyến 16/02/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 6,25

7 101 Vật lý Nguyễn Trọng Nhân 19/10/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 9,75

8 112 Vật lý Ngô Trọng Phúc 24/05/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Vĩnh Bình Bắc Vĩnh Thuận 4,00

9 115 Vật lý Cao Thị Phượng 26/10/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 9,50

10 139 Hóa học Trần Thái An 19/09/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 9,25 Khuyến khích

11 175 Hóa học Lâm Triệu Nghi 13/09/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị trấn Vĩnh Thuận 3,50

12 207 Hóa học Hồ Thị Thúy Vi 26/02/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị trấn Vĩnh Thuận 4,75

13 224 Sinh học Nguyễn Thị Mỹ Hà 02/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Phong Đông Vĩnh Thuận 10,00 Khuyến khích

14 230 Sinh học Đinh Lê Hoàn 02/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 10,00 Khuyến khích

15 252 Sinh học Phan Tâm Như 12/10/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Phong Đông Vĩnh Thuận 5,50

16 260 Sinh học Trương Tấn Thành 28/01/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 7,50

17 281 Sinh học Lê Ngọc Thảo Vy 19/04/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Thuận Vĩnh Thuận 14,25 Nhì

18 288 Tin học Lê Hữu Duy 04/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 1,50

19 297 Tin học Trần Thanh Sơn 21/03/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Thuận Vĩnh Thuận 16,00 Nhì

20 315 Ngữ văn Lê Nhật Thảo Hiền 14/08/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 12,25 Ba

21 319 Ngữ văn Phạm Ngọc Kiều Linh 06/04/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Phong 2 Vĩnh Thuận 7,00

22 380 Ngữ văn Huỳnh Chí Thảo Vy 25/03/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 8,25

Lê Thị Diệ Ý / /23 384 Ngữ văn Lê Thị Diệu Ý 15/02/2001 Hồng Dân - Bạc Liêu THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 13,00 Nhì

24 416 Lịch sử Lê Văn Khang 13/09/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Vĩnh Bình Bắc Vĩnh Thuận 14,00 Ba

25 435 Lịch sử Phạm Trọng Phúc 17/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 10,25 Khuyến khích

26 453 Lịch sử Phạm Thị Ngọc Trân 02/04/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 14,25 Ba

27 456 Lịch sử Chiêm Tuyết Trinh 03/04/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Tân Thuận 2 Vĩnh Thuận 15,25 Nhì

28 472 Địa lý Danh Thị Ngọc Cầm 15/11/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 5,00

29 522 Địa lý Huỳnh Kim Phượng 03/04/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Tân Thuận 2 Vĩnh Thuận 7,25

30 525 Địa lý Huỳnh Thị Nguyệt Quế 13/01/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 3,00

31 549 Tiếng Anh Phan Nguyễn Lan Anh 15/03/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị trấn Vĩnh Thuận 6,20

32 559 Tiếng Anh Thái Nhất Duy 25/09/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị trấn Vĩnh Thuận 9,40

33 562 Tiếng Anh Nguyễn Thái Duy Đăng 31/08/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị trấn Vĩnh Thuận 8,30

Danh sách này có 33 thí sinhĐạt giải: 12

Nhất 0Nhì: 4Ba 3

Khuyến khích: 5

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Kiên Giang, ngày 24 tháng 3 năm 2016TL. GIÁM ĐỐC

Võ Đức Minh Đào Viết An