143
DIGITAL CAMERA Dòng FINEPIX S9900W Dòng FINEPIX S9800 Dòng FINEPIX S9700 Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm này. Sổ tay hướng dẫn này mô tả cách sử dụng máy ảnh số FUJIFILM và phần mềm kèm theo máy của bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc và hiểu nội dung của nó và các cảnh báo trong phần “Vì Sự An Toàn Của Bạn” (P ii) trước khi sử dụng máy ảnh này. Để biết thông tin về sản phẩm liên quan, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html BL00004671-W01 VI Mạng không dây Trước Khi Bạn Bắt Đầu Những bước đầu tiên Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại Thông tin thêm về Chụp Ảnh Thông tin thêm về Phát lại Phim Kết nối Menu Chú Ý Kỹ Thuật Khắc Phục Sự Cố Phụ Lục

Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

  • Upload
    hathien

  • View
    245

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

DIGITAL CAMERADòng FINEPIX S9900WDòng FINEPIX S9800Dòng FINEPIX S9700

Sổ Tay Hướng Dẫn Người DùngCảm ơn bạn đã mua sản phẩm này. Sổ tay hướng dẫn này mô tả cách sử dụng máy ảnh số FUJIFILM và phần mềm kèm theo máy của bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc và hiểu nội dung của nó và các cảnh báo trong phần “Vì Sự An Toàn Của Bạn” (P ii) trước khi sử dụng máy ảnh này.

Để biết thông tin về sản phẩm liên quan, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html

BL00004671-W01 VI

Mạng không dây

Trước Khi Bạn Bắt Đầu

Những bước đầu tiên

Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại

Thông tin thêm về Chụp Ảnh

Thông tin thêm về Phát lại

Phim

Kết nối

Menu

Chú Ý Kỹ Thuật

Khắc Phục Sự Cố

Phụ Lục

Page 2: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

ii

Vì Sự An Toàn Của Bạn

Đảm bảo đã đọc các chú ý này trước khi sử dụng

Chú Ý An Toàn• Đảm bảo bạn sử dụng máy ảnh đúng cách. Đọc kỹ Chú Ý An Toàn này và

Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng trước khi sử dụng.• Sau khi đọc những Chú Ý An Toàn này, hãy cất vào nơi an toàn.

Thông Tin Về Các Biểu TượngCác biểu tượng hiển thị bên dưới được sử dụng trong tài liệu này để chỉ ra mức độ nghiêm trọng của chấn thương hoặc hư hại có thể xảy ra nếu bỏ qua thông tin chỉ báo bằng biểu tượng và việc sử dụng sản phẩm không đúng cách.

CẢNH BÁO

Biểu tượng này cho biết có thể xảy ra tử vong hay bị thương nặng nếu không chú ý đến thông tin.

THẬN TRỌNG

Biểu tượng cho biết có thể xảy ra tổn thương cá nhân hay thiệt hại vật chất nếu không chú ý đến thông tin.

Các biểu tượng có ở bên dưới được dùng để chỉ bản chất của thông tin cần được lưu ý.

Biểu tượng tam giác cho bạn biết rằng thông tin này cần phải chú ý (“quan trọng”).

Các biểu tượng tròn với một thanh chéo cho bạn biết hành động chỉ định bị cấm (“Cấm”).

Vòng tròn đậm với một dấu chấm than cho bạn biết một hành động phải được thực hiện (“Bắt buộc”).

CẢNH BÁO

Rút phích cắm khỏi ổ điện.

Nếu có vấn đề xảy ra, tắt máy ảnh, tháo pin, ngắt kết nối và rút phích cắm của bộ chuyển đổi điện AC.Việc tiếp tục sử dụng máy ảnh khi máy có khói, khi có bất kỳ mùi bất thường, hoặc là khi ở trạng thái bất thường khác có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật.• Liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.Không để nước hoặc các vật lạ xâm nhập vào máy ảnh.Nếu nước hoặc các vật lạ rơi vào bên trong máy ảnh, tắt máy ảnh, tháo pin và ngắt kết nối và rút phích cắm bộ chuyển đổi điện AC.Tiếp tục sử dụng máy ảnh có thể gây hoản hoạn hoặc điện giật.• Liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.

Không sử dụng trong phòng tắm

hoặc dưới vòi hoa sen.

Không sử dụng máy ảnh trong phòng tắm hoặc dưới vòi hoa sen.Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.

Không tháo rời

Không cố gắng tháo rời hoặc chỉnh sửa (không được mở vỏ).Không tuân thủ đề phòng này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.

Không chạm vào các bộ phận bên

trong

Nếu trường hợp vỏ bung ra do bị rơi hay tai nạn khác, không chạm vào bộ phận hở ra.Không tuân thủ đề phòng này có thể dẫn đến điện giật hoặc bị thương vì chạm vào các bộ phận bị hư hỏng. Tháo pin ngay lập tức, cẩn thận để tránh bị thương hoặc điện giật, và mang máy đến các điểm mua hàng để được tư vấn.

Page 3: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

iii

Vì Sự An Toàn Của Bạn

CẢNH BÁOKhông thay đổi, làm nóng hoặc làm xoắn hoặc kéo căng dây nối và không đặt vật nặng trên dây nối.Những hành động này có thể làm hỏng dây điện và gây hoản hoạn hoặc điện giật.• Nếu dây điện bị hỏng, liên hệ với đại lý FUJIFILM của bạn.Không đặt máy ảnh lên bề mặt không ổn định.Điều này có thể làm cho máy bị rơi hoặc lật nghiêng và gây thương tích.Không được cố gắng chụp ảnh trong khi đang di chuyển.Không sử dụng máy ảnh trong khi bạn đang đi bộ hoặc lái xe. Điều này có thể khiến bạn bị ngã hoặc gặp tai nạn giao thông.

Không chạm vào bất kỳ bộ phận kim loại nào của máy ảnh khi có giông bão.Điều này có thể gây điện giật do dòng điện phát ra từ sét.

Không sử dụng pin khác ngoại trừ loại được chỉ định.Lắp pin thẳng hàng với các chỉ báo.

Không làm nóng, thay đổi hoặc tháo rời pin. Không làm rơi hoặc để pin bị va chạm. Không cất pin với các sản phẩm kim loại. Không sử dụng bộ sạc khác với kiểu chỉ định để sạc pin.Bất kỳ hành động nào trong số các hành động này có thể làm nổ pin hoặc rò rỉ và gây hỏa hoạn hoặc thương tổn.Chỉ sử dụng pin hoặc bộ chuyển đổi điện AC được chỉ định cho máy ảnh này. Không sử dụng điện áp khác với điện áp chỉ định.Việc sử dụng các nguồn điện khác có thể gây ra hoả hoạn.Nếu pin bị rò rỉ và chất lỏng tiếp xúc với mắt, da hoặc quần áo. Rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch và tìm đến chăm sóc y tế hoặc gọi số khẩn cấp ngay lập tức.Không sử dụng bộ sạc để sạc pin ngoài bộ sạc được quy định ở đây.Bộ sạc pin đi kèm chỉ được sử dụng với loại pin cung cấp với máy ảnh. Sử dụng bộ sạc này để sạc pin thông thường hay các loại pin sạc khác có thể gây rò rỉ pin, quá nóng hoặc bị nổ.

CẢNH BÁO

Nguy cơ nổ nếu pin được thay không đúng cách. Chỉ thay cùng loại pin.

Không sử dụng ở nơi có các vật dễ cháy, khí nổ, hoặc bụi.

Khi mang theo pin, hãy lắp pin vào máy ảnh kỹ thuật số hoặc giữ pin trong hộp cứng. Khi lưu trữ pin, để pin trong hộp cứng. Khi loại bỏ pin, che kín các cực pin bằng băng dính cách điện.Việc tiếp xúc với các vật thể khác bằng kim loại hoặc pin khiến pin bắt lửa hoặc nổ.Để Thẻ Nhớ ngoài tầm tay của trẻ nhỏ.Bởi vì kích thước Thẻ Nhớ nhỏ nên trẻ có thể nuốt phải. Đảm bảo phải cất Thẻ Nhớ ngoài tầm tay của trẻ nhỏ. Nếu trẻ nuốt Thẻ Nhớ, hãy tìm đến chăm sóc y tế hoặc gọi số khẩn cấp.Tắt máy ảnh khi ở trong đám đông.Máy ảnh phát ra bức xạ tần số vô tuyến có thể làm nhiễu các máy điều hòa nhịp tim.Tắt máy ảnh khi ở khu vự c gần với các cửa tự động, hệ thống địa chỉ công cộng, và các thiết bị điều khiển tự động khác.Máy ảnh phát ra bức xạ tần số vô tuyến có thể gây trục trặc cho các thiết bị này.Giữ máy ảnh ở khoảng cách ít nhất 22 cm với người mang máy điều hòa nhịp tim.Máy ảnh phát ra bức xạ tần số vô tuyến có thể làm nhiễu các máy điều hòa nhịp tim.

Page 4: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

iv

Vì Sự An Toàn Của Bạn

THẬN TRỌNGKhông sử dụng máy ảnh này tại các địa điểm có khói dầu, hơi nước, độ ẩm hoặc bụi bặm.Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.Không để máy ảnh này ở những nơi có nhiệt độ rất cao.Không để máy ảnh tại các vị trí như trong xe kín hoặc trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời. Điều này có thể gây hỏa hoạn.

Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.Sản phẩm này có thể gây thương tổn khi trẻ cầm trong tay.

Không đặt các vật nặng lên máy ảnh.Điều này có thể làm các vật nặng bị lật hoặc rơi và gây thương tích.

Không di chuyển máy ảnh trong khi bộ chuyển đổi điện AC vẫn còn kết nối. Không kéo dây nối để ngắt kết nối bộ chuyển đổi điện AC.Điều này có thể làm hỏng dây điện hoặc cáp và gây hoản hoạn hoặc điện giật.Không sử dụng bộ chuyển đổi điện AC khi phích cắm bị hỏng hoặc việc kết nối ổ cắm lỏng lẻo.Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.Không che hoặc quấn máy ảnh hoặc bộ chuyển đổi điện AC bằng mảnh vải hoặc chăn.Điều này có thể gây tích nhiệt và làm biến dạng vỏ hoặc gây hoả hoạn.Khi bạn lau chùi máy ảnh hoặc bạn không có kế hoạch sử dụng máy ảnh trong một thời gian dài, tháo pin và ngắt kết nối và rút phích cắm của bộ chuyển đổi điện AC.Nếu không làm như vậy có thể gây hoả hoạn hoặc điện giật.

THẬN TRỌNGKhi sạc xong, rút phích cắm bộ sạc ra khỏi ổ điện.Để bộ sạc vẫn cắm vào ổ cắm điện có thể gây ra hoả hoạn.

Sử dụng đèn flash quá gần mắt có thể gây ảnh hưởng tạm thời đến thị lực.Hãy đặc biệt cẩn trọng khi chụp ảnh trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Khi lấy thẻ nhớ ra, thẻ có thể tuột ra khỏi khe quá nhanh. Sử dụngngón tay để giữ và nhẹ nhàng rút thẻ ra.Thẻ đẩy ra có thể gây ra tổn thương cho người bị đẩy trúng.Cần thường xuyên kiểm tra bên trong và vệ sinh cho máy ảnh của bạn.Để bụi tích tụ trong máy ảnh của bạn có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.• Liên hệ với đại lý FUJIFILM để yêu cầu vệ sinh bên trong máy 2 năm

một lần.• Xin lưu ý đây không phải là dịch vụ miễn phí.

Bỏ các ngón tay của bạn khỏi cửa sổ flash trước khi flash nháy.Không tuân thủ biện pháp đề phòng này có thể gây bỏng.

Giữ cửa sổ flash sạch sẽ và không sử dụng flash nếu cửa sổ bị che khuất.Không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa này có thể gây ra khói hoặc đổi màu.

Page 5: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

v

Vì Sự An Toàn Của Bạn

Nguồn Điện và Pin* Xác nhận loại pin của bạn trước khi đọc

các mô tả sau đây.

Sau đây giải thích việc sử dụng pin đúng cách và làm thế nào để kéo dài tuổi thọ pin. Sử dụng pin không đúng có thể khiến pin có tuổi thọ ngắn hơn, cũng như gây rò rỉ, nóng quá mức, cháy hoặc nổ.

1 Máy ảnh sử dụng pin sạc Lithium-ion

* Khi vận chuyển từ nơi sản xuất, pin chưa được sạc đầy. Luôn sạc pin trước khi sử dụng.

* Khi mang theo pin, hãy lắp pin vào máy ảnh kỹ thuật số hoặc giữ pin trong hộp mềm.

■ Tính Năng Pin• Pin dần bị mất điện ngay cả khi

không sử dụng. Sử dụng pin được sạc gần đây (trong hôm trước hoặc hai hôm trước) để chụp ảnh.

• Để tối đa hóa tuổi thọ của pin, tắt máy ảnh càng nhanh càng tốt ngay khi không sử dụng máy.

• Số lượng tấm hình chụp được sẽ ít hơn khi ở những vị trí lạnh hoặc ở nơi nhiệt độ thấp. Mang theo pin sạc đầy để dự phòng. Bạn cũng có thể tăng lượng điện tạo ra bằng cách đặt pin vào túi của bạn hoặc một nơi ấm khác để làm ấm pin và sau đó lắp pin vào máy ảnh ngay trước khi bạn chụp ảnh.

Nếu bạn sử dụng đệm nhiệt điện, cẩn thận không đặt pin trực tiếp vào miếng đệm. Máy ảnh có thể

không hoạt động nếu bạn sử dụng pin đã cạn kiệt trong điều kiện lạnh.

■ Sạc Pin• Số lần sạc sẽ tăng ở nhiệt độ môi

trường dưới +10 °C hoặc trên +35 °C. Không cố sạc pin ở nhiệt độ trên 40 °C; ở nhiệt độ dưới 0 °C, pin sẽ không sạc được.

• Pin Lithium-ion có thể sạc không cần phải xả hết hoặc xả cạn kiệt hoàn toàn trước khi sạc.

• Pin có thể ấm lên sau khi đã được sạc hoặc ngay sau khi sử dụng. Điều này là hoàn toàn bình thường.

• Không sạc lại pin đã sạc đầy.

■ Tuổi Thọ PinỞ nhiệt độ bình thường, có thể sử dụng pin được ít nhất 300 lần. Nếu thời gian mà pin cung cấp điện năng bị rút ngắn đáng kể, điều này cho thấy pin đã đạt đến thời điểm cuối của tuổi thọ hiệu quả và nên thay pin.

■ Chú ý về lưu trữ• Nếu pin được lưu trữ trong thời

gian dài khi đã sạc, hiệu suất của pin có thể bị suy giảm. Nếu không sử dụng pin trong một thời gian, xả hết pin trước khi cất pin.

• Nếu bạn không có ý định sử dụng máy ảnh trong một thời gian dài, tháo pin ra khỏi máy ảnh.

• Bảo quản pin ở nơi mát mẻ.

- Lưu giữ pin ở nơi khô ráo với nhiệt độ môi trường xung quanh giữa +15°C và +25°C.

- Không để pin ở những nơi nóng hoặc cực lạnh.

■ Sử Dụng PinThận Trọng Vì Sự An Toàn Của Bạn:

• Không mang hoặc lưu trữ pin với các vật kim loại như vòng cổ hoặc kẹp tóc.

• Không làm nóng pin hoặc ném vào lửa.

• Không tìm cách tháo rời hoặc thay đổi pin.

• Không sạc pin bằng bộ sạc khác với bộ sạc chỉ định.

• Kịp thời bỏ pin đã qua sử dụng.• Không làm rơi hoặc để pin bị va

chạm mạnh.• Không để pin dính nước.• Luôn giữ các cực pin sạch sẽ.• Không lưu trữ pin ở những nơi

nóng. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng pin trong một thời gian dài, thân máy và pin sẽ ấm lên. Điều này là bình thường. Sử dụng bộ chuyển đổi điện AC nếu bạn đang chụp ảnh hoặc xem hình ảnh trong một thời gian dài.

2 Máy ảnh sử dụng pin AA Alkaline, pin sạc Ni-MH (niken-kim loại hyđrua) hoặc pin AA lithium

* Để biết chi tiết về các loại pin mà bạn có thể sử dụng, tham khảo Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng của máy.

■ Thận Trọng Khi Sử Dụng Pin• Không làm nóng pin hoặc ném

vào lửa.• Không mang hoặc lưu trữ pin với

các vật kim loại như vòng cổ hoặc kẹp tóc.

• Không để pin dính nước, và giữ cho pin không bị ướt hoặc lưu trữ ở nơi ẩm ướt.

• Không tìm cách tháo rời hoặc thay đổi pin kể cả hộp pin.

• Không để pin bị tác động mạnh.• Không sử dụng pin bị rò rỉ, biến

dạng hoặc đổi màu.• Không lưu trữ pin ở những nơi

nóng hoặc ẩm.• Để pin ngoài tầm tay của trẻ sơ

sinh và trẻ nhỏ.• Hãy chắc chắn rằng các cực pin (C

và D) là đúng.• Không sử dụng pin mới với pin đã

qua sử dụng. Không sử dụng pin đã sạc và pin chưa sạc cùng nhau.

• Không sử dụng đồng thời các loại pin khác nhau hoặc thương hiệu khác nhau.

• Nếu bạn không có ý định sử dụng máy ảnh trong một thời gian dài, tháo pin ra khỏi máy ảnh. Lưu ý nếu pin đã tháo ra khỏi máy ảnh thì thiết lập thời gian và thiết lập ngày tháng bị xóa.

• Pin ấm lên ngay sau khi được sử dụng. Trước khi tháo pin, tắt máy ảnh ra và chờ cho pin nguội.

• Do pin không hoạt động tốt trong thời tiết lạnh hoặc các địa điểm lạnh, làm ấm pin bằng cách đặt

Page 6: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

vi

Vì Sự An Toàn Của Bạn

chúng vào trong quần áo của bạn trước khi sử dụng. Pin không hoạt động hiệu quả khi để lạnh. Chúng sẽ lại hoạt động hiệu quả khi nhiệt độ trở lại bình thường.

• Vết bẩn (chẳng hạn như dấu vân tay) dính trên các cực pin làm cho pin sạc được ít hơn và làm giảm số lượng ảnh có thể chụp. Cẩn thận lau sạch các cực pin bằng miếng vải mềm khô trước khi lắp pin.

Nếu có bất kỳ chút chất lỏng nào rò rỉ ở pin, lau sạch ngăn đựng pin kỹ càng rồi mới nạp pin mới.

Nếu bất kỳ chất lỏng nào của pin tiếp xúc với tay hoặc quần áo của bạn, lau sạch vùng đó bằng nước. Lưu ý rằng chất lỏng của pin có thể gây mất thị lực nếu nó dính vào mắt của bạn. Nếu điều này xảy ra, không nên chà xát mắt của bạn. Rửa chất lỏng bằng nước sạch và liên lạc với bác sĩ để được điều trị.

■ Sử dụng đúng pin Ni-MH cỡ AA• Để pin Ni-MH không sử dụng

trong thời gian dài có thể khiến pin bị “vô hiệu”. Ngoài ra, nhiều lần sạc pin Ni-MH mà chỉ được xả một phần thì có thể khiến pin bị “ảnh hưởng bộ nhớ”. Pin Ni-MH bị “vô hiệu” hoặc bị ảnh hưởng “bộ nhớ” gặp phải vấn đề là chỉ cung cấp năng lượng được trong một thời

gian ngắn sau khi sạc. Để ngăn chặn vấn đề này, xả và sạc lại pin nhiều lần bằng cách sử dụng chức năng “Xả pin có thể sạc lại” của máy ảnh.

Sự cố vô hiệu và bộ nhớ chỉ xảy ra với pin Ni-MH và thực tế không phải là lỗi pin.

Xem Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng để biết quy trìnhh về “Xả pin có thể sạc lại”.

THẬN TRỌNGKhông sử dụng chức năng “Xả pin có thể sạc lại” khi đang sử dụng pin kiềm.• Để sạc pin Ni-MH, sử dụng bộ sạc

pin nhanh (được bán riêng). Hãy tham khảo các hướng dẫn kèm theo bộ sạc để đảm bảo sử dụng bộ sạc đúng cách.

• Không sử dụng bộ sạc pin này để sạc các pin khác.

• Lưu ý rằng pin sẽ ấm lên sau khi sạc.

• Do cách cấu tạo của máy ảnh, một lượng điện nhỏ vẫn được sử dụng ngay cả khi máy ảnh tắt. Đặc biệt cần lưu ý rằng việc để pin Ni-MH trong máy ảnh trong thời gian dài sẽ xả cạn kiệt pin và có thể khiến pin không sử dụng lại được ngay cả sau khi nạp.

• Pin Ni-MH sẽ tự xả ngay cả khi không sử dụng và thời gian có thể sử dụng pin có thể bị rút ngắn.

• Pin Ni-MH sẽ giảm chất lượng nhanh chóng nếu bị xả quá mức (ví dụ xả pin bằng đèn pin). Sử

dụng chức năng “Xả pin có thể sạc lại” được cung cấp trong máy ảnh để xả pin.

• Pin Ni-MH có tuổi thọ hạn chế. Nếu pin chỉ có thể sử dụng được trong một thời gian ngắn ngay cả sau khi lặp đi lặp lại chu kỳ xả và nạp thì pin có thể đã đi đến điểm cuối của tuổi thọ.

■ Thải PinTHẬN TRỌNG: Khi thải pin, làm theo quy định xử lý chất thải của địa phương.

3 Chú ý về cả hai mẫu ( 1 , 2 )

■ Bộ Chuyển Đổi Điện ACLuôn sử dụng Bộ Chuyển Đổi Điện AC với máy ảnh. Việc sử dụng một bộ chuyển đổi điện AC khác với Bộ Chuyển Đổi Điện AC FUJIFILM có thể làm hỏng máy ảnh kỹ thuật số của bạn.Để biết chi tiết bộ chuyển đổi điện AC, tham khảo Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng của máy.• Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi điện

AC ở trong nhà.• Cắm chặt dây cắm kết nối vào đầu

cắm DC.• Tắt máy ảnh kỹ thuật số FUJIFILM

trước khi ngắt kết nối dây điện khỏi đầu cắm DC. Để ngắt kết nối, rút phích cắm nhẹ nhàng. Không kéo trên dây.

• Không sử dụng bộ chuyển đổi điện AC cho bất kỳ thiết bị nào khác ngoài máy ảnh của bạn.

• Trong quá trình sử dụng, bộ chuyển đổi điện AC sẽ trở nên nóng khi chạm vào. Điều này là bình thường.

• Không tháo rời bộ chuyển đổi điện AC. Làm như vậy có thể nguy hiểm.

• Không sử dụng bộ chuyển đổi điện AC ở nơi nóng và ẩm.

• Không để bộ chuyển đổi điện AC bị va chạm mạnh.

• Bộ chuyển đổi điện AC có thể phát ra tiếng kêu. Điều này là bình thường.

• Nếu sử dụng gần radio, bộ chuyển đổi điện AC có thể gây nhiễu. Nếu hiện tượng này xảy ra, chuyển máy ảnh cách xa với radio.

Page 7: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

vii

Vì Sự An Toàn Của Bạn

Trước Khi Sử Dụng Máy ẢnhKhông hướng máy ảnh vào nguồn sáng cực mạnh như mặt trời lúc trời không có mây. Không tuân thủ đề phòng này có thể làm hư bộ cảm biến ảnh của máy.

■ Chụp Thử Trước Khi ChụpĐối với những ảnh quan trọng (chẳng hạn như đám cưới và các chuyến đi nước ngoài), luôn phải chụp thử và xem hình ảnh để đảm bảo rằng máy ảnh hoạt động bình thường.• Công ty FUJIFILM không chịu trách

nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại ngẫu nhiên nào (như các chi phí chụp ảnh hoặc mất thu nhập từ việc chụp ảnh) phát sinh do hậu quả của lỗi trên sản phẩm này.

■ Chú Ý về Bản QuyềnHình ảnh được ghi bằng hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn không thể được sử dụng theo cách vi phạm luật bản quyền mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu, trừ khi chỉ dành cho sử dụng cá nhân. Lưu ý rằng một số hạn chế áp dụng đối với chụp ảnh buổi biểu diễn sân khấu, vui chơi giải trí và triển lãm ngay cả khi hoàn toàn sử dụng cho cá nhân. Người sử dụng cần lưu ý rằng việc chuyển giao Thẻ Nhớ có chứa hình ảnh hoặc dữ liệu được bảo hộ theo luật bản quyền chỉ được cho phép trong phạm vi hạn chế đối luật bản quyền.

■ Sử Dụng Máy Ảnh Kỹ Thuật SốĐể đảm bảo rằng hình ảnh được ghi một cách chính xác, không để máy ảnh bị tác động hoặc rung trong khi đang ghi hình.

■ Tinh Thể LỏngNếu màn hình LCD bị hỏng, cần đặc biệt cẩn thận với các tinh thể lỏng trong màn hình. Nếu bất kỳ tình huống nào sau đây xảy ra, đưa ra hành động khẩn cấp theo chỉ định.• Nếu tinh thể lỏng tiếp xúc với da

của bạn: Lau khu vực đó bằng vải và sau

đó rửa kỹ bằng xà phòng và nước máy.

• Nếu tinh thể lỏng rơi vào mắt của bạn:

Rửa mắt bị ảnh hưởng bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và sau đó tìm đến trợ giúp y tế.

• Nếu nuốt phải tinh thể lỏng: Súc miệng kỹ bằng nước. Uống

nhiều nước và nôn ra. Sau đó tìm đến trợ giúp y tế.

Mặc dù màn hình LCD được sản xuất bằng công nghệ rất tinh vi, nhưng vẫn có thể có điểm đen hoặc điểm sáng vĩnh viễn. Đây không phải là trục trặc của máy, và không hề ảnh hưởng đến ảnh được chụp.

■ Thông Tin Thương HiệuxD-Picture Card và E là các nhãn hiệu của Công ty FUJIFILM. Các kiểu chữ bao gồm ở đây do DynaComware Taiwan Inc phát triển. Macintosh, QuickTime, và Mac OS là

nhãn hiệu của Apple Inc. ở Mỹ và các nước khác. Windows 8, Windows 7, Windows Vista và logo Windows là thương hiệu của tập đoàn Microsoft. Wi-Fi® và Wi-Fi Protected Setup® là thương hiệu đã đăng ký của Wi-Fi Alliance. Adobe và Adobe Reader là nhãn hiệu hoặc là nhãn hiệu đăng ký của Adobe Systems Incorporated tại Mỹ và/hoặc các nước khác. Các logo SDHC và SDXC là thương hiệu của SD-3C, LLC. Logo HDMI là một thương hiệu. YouTube là một nhãn hiệu của Google Inc. Facebook là thương hiệu của Facebook, Inc. Tất cả tên thương mại khác được đề cập trong sổ tay hướng dẫn này đều là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đăng ký của các chủ sở hữu tương ứng.

■ Chú Ý Về Nhiễu SóngNếu máy ảnh được sử dụng trong các bệnh viện hoặc trên máy bay, xin vui lòng lưu ý rằng máy ảnh này có thể gây nhiễu sóng cho các thiết bị khác trong bệnh viện hoặc máy bay. Để biết chi tiết, xin vui lòng kiểm tra các quy định áp dụng.

■ In Exif (Exif phiên bản 2.3)Định Dạng In Exif là một định dạng tệp tin máy ảnh kỹ thuật số được sửa đổi có chứa nhiều thông tin cho việc chụp ảnh đến in ấn tối ưu.

THÔNG BÁO QUAN TRỌNG: Đọc Trước Khi Sử Dụng Phần Mềm

Việc xuất ra trực tiếp hoặc gián tiếp toàn bộ hoặc một phần phần mềm được cấp phép mà không có sự cho phép của cơ quan quản lý liên quan đều bị cấm.

■ QUAN TRỌNG: Đọc các chú ý sau đây trước khi sử dụng bộ phát không dây gắn trong của máy ảnh.3 Sản phẩm này, có chứa phần mềm mã hóa được phát triển tại Hoa Kỳ, được kiểm soát bởi các Quy Định Quản Lý Xuất Khẩu của Hoa Kỳ và có thể không được xuất hoặc tái xuất khẩu sang bất kỳ quốc gia nào mà Hoa Kỳ cấm vận hàng hóa.

■ Chỉ sử dụng như là một phần của mạng không dây.

FUJIFILM không chịu trách nhiệmvề thiệt hại do việc sử dụng trái phép. Không sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao, ví dụ như trong các thiết bị y tế hoặc các hệ thống khác có thể trực tiếp hoặc gián tiếp tác động đến mạng sống con người. Khi sử dụng thiết bị trong máy tính và các hệ thống khác đòi hỏi độ tin cậy lớn hơn so với các mạng không dây, chắc chắn phải áp dụng mọi biện pháp phòng ngừa cần thiết để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa sự cố.

Page 8: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

viii

Vì Sự An Toàn Của Bạn

■ Chỉ sử dụng máy ở trong nước đã mua máy ảnh.

Máy ảnh này tuân thủ các quy định về thiết bị mạng không dây ở quốc gia mà máy được mua. Tuân thủ tất cả các quy định về vị trí khi sử dụng máy ảnh. FUJIFILM không chịu trách nhiệm cho các vấn đề phát sinh từ việc sử dụng tại các nước khác.

■ Dữ liệu không dây (hình ảnh) có thể bị chặn bởi các bên thứ ba.

Bảo mật dữ liệu truyền qua mạng không dây không được bảo đảm.

■ Không sử dụng thiết bị tại các địa điểm có từ trường, tĩnh điện, hoặc giao thoa sóng vô tuyến.

Không sử dụng bộ phát gần lò vi ba hoặc tại các địa điểm khác có từ trường, tĩnh điện, hoặc giao thoa sóng vô tuyến có thể ngăn cản việc thu nhận tín hiệu không dây. Hiện tượng nhiễu lẫn nhau có thể xảy ra khi bộ phát được sử dụng trong vùng lân cận của các thiết bị không dây khác hoạt động trong băng tần 2,4 GHz.

■ Bộ phát không dây hoạt động trong băng tần 2,4 GHz sử dụng mô-đun DSSS và OFDM.

Thiết Bị Mạng Không Dây: Thận trọng

■ Thiết bị này hoạt động trên cùng một tần số như các thiết bị thương mại, giáo dục, y tế và bộ phát sóng không dây.

Nó cũng hoạt động trên cùng một tần số như các bộ phát được cấp phép và các bộ phát điện áp thấp không được cấp phép đặc biệt được sử dụng trong các hệ thống theo dõi RFID cho dây chuyền lắp ráp và trong các ứng dụng tương tự khác.

■ Để tránh làm cản trở các thiết bị trên, hãy tuân thủ các phòng ngừa sau.

Xác nhận rằng bộ phát RFID không hoạt động trước khi sử dụng thiết bị này. Nếu máy gây nhiễu trong ranh giới của các trạm radio được của hệ thống theo dõi RFID thì ngay lập tức đổi vị trí của máy hoặc dừng phát sóng radio. Nếu bạn nhận thấy rằng thiết bị này gây nhiễu hệ thống theo dõi RFID điện áp thấp, hãy liên hệ với đại diện FUJIFILM.

2.4DS/OF4 Nhãn dán này chỉ ra rằng thiết bị hoạt động trong băng tần 2,4 GHz sử dụng mô-đun DSSS và OFDM và có thể gây nhiễu ở khoảng cách lên đến 40 m.

Page 9: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

ix

Giới Thiệu Về Sổ Tay Hướng Dẫn Người DùngTrước khi sử dụng máy ảnh, hãy đọc sổ tay này và những lời cảnh báo trên các trang ii-viii. Để biết thông tin về các chủ đề cụ thể, tham khảo các nguồn dưới đây.

Hướng dẫn này để sử dụng với máy ảnh Dòng FINEPIX S9900W và Dòng FINEPIX S9800/Dòng FINEPIX S9700. Ngoại trừ các tính năng bên dưới, các thao tác cho những model này là giống nhau.

Model Tính năng Mạng không dâyDòng FINEPIX S9900W Có sẵnDòng FINEPIX S9800/Dòng FINEPIX S9700 Không có sẵn

Thẻ NhớẢnh có thể được lưu giữ trong các thẻ nhớ SD, SDHC, và SDXC tùy chọn (P 11), được gọi là “thẻ nhớ” trong hướng dẫn sử dụng này.

Cảnh Báo Nhiệt ĐộMáy ảnh tự động tắt trước khi nhiệt độ của nó hoặc nhiệt độ của pin tăng cao hơn nhiệt độ giới hạn. Hình ảnh được chụp khi cảnh báo nhiệt độ hiển thị có thể có mức “nhiễu” (lốm đốm) cao hơn. Tắt máy ảnh và đợi cho máy nguội trước khi bật lại.

✔ThôngĐiệpCảnhBáovàHiểnThị .....................P 117Tìm hiểu nguyên nhân của biểu tượng nhấp nháy hoặc thông báo lỗi trong màn hình.

✔KhắcPhụcSựCố..............................................P 109Có một vấn đề cụ thể với máy ảnh? Tìm câu trả lời ở đây.

✔MụcLục.............................................................P x"Mục lục" cho biết tổng quan về toàn bộ sổ tay hướng dẫn người dùng này. Các thao tác chính của máy ảnh được liệt kê ở đây.

Page 10: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

x

Vì Sự An Toàn Của Bạn.................................................................... iiChú.Ý.An.Toàn.................................................................................. ii

Giới Thiệu Về Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng................... ix

Trước Khi Bạn Bắt ĐầuGiới thiệu.............................................................................................. 1

Biểu.Tượng.và.Quy.Ước................................................................ 1Phụ.Kiện.Kèm.Theo........................................................................ 1Các.Bộ.Phận.Của.Máy.Ảnh........................................................... 2

Các.Hiển.Thị.Trên.Máy.Ảnh....................................................... 4Nút.Xoay.Chế.Độ.......................................................................... 7

Những bước đầu tiênDây Đeo và Nắp Ống Kính............................................................ 8Lắp Pin................................................................................................... 9Lắp Thẻ Nhớ...................................................................................... 11Bật và tắt máy ảnh..........................................................................14

Chế.Độ.Chụp...................................................................................14Chế.Độ.Phát.Lại..............................................................................14

Thiết Lập Cơ Bản.............................................................................15

Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát LạiChụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)..................16Xem Ảnh..............................................................................................21

Thông tin thêm về Chụp ẢnhChế Độ Chụp.....................................................................................22M.NHẬN.DIỆN.CẢNH.........................................................22B.AUTO...........................................................................................22Adv..NÂNG.CAO............................................................................22SP.LỰA.CHỌN.CẢNH....................................................................26r.PANORAMA.DC.360.............................................................27P:.LẬP.TRÌNH.AE.............................................................................29S:.AE.ƯU.TIÊN.TỐC.ĐỘ.................................................................30A:.AE.ƯU.TIÊN.KHẨU.ĐỘ.............................................................30M:.THỦ.CÔNG.................................................................................31C:.TÙY.CHỈNH..................................................................................32

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh.......................................33Khóa Lấy Nét.....................................................................................35F Các Chế Độ Macro và Super Macro (Cận cảnh)............37N Sử dụng đèn flash (Đèn Flash Thông Minh)...................38J Sử Dụng Chưc Năng Hen Giờ...............................................40e.Chụp.cách.quãng...................................................................41Z ZOOM TẠM THỜI......................................................................42Nút Fn...................................................................................................45I Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)...........................46d Bù Sáng........................................................................................49

Mục Lục

Page 11: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

xi

Mục Lục

Thông tin thêm về Phát lạiCác Tùy Chọn Phát Lại..................................................................51

Chụp.Liên.Tục.................................................................................51Zoom.Khi.Phát.Lại.........................................................................51I.Yêu.thích:.Đánh.Giá.Ảnh.......................................................52Phát.Lại.Nhiều.Khung.Hình.......................................................53

Xem Toàn Cảnh................................................................................54k Hỗ Trợ Tập Ảnh.........................................................................55

Tạo.Tập.Ảnh.....................................................................................55Xem.Tập.Ảnh...................................................................................56Biên.Tập.và.Xóa.Tập.Ảnh............................................................56b Tìm Kiếm Ảnh............................................................................57A Xóa Ảnh........................................................................................58

Mạng không dâySử dụng mạng không dây (Chỉ dòng S9900W).................59

Kết.nôi.với.điện.thoại.thông.minh.........................................59Lưu.anh.vào.máy.tính..................................................................59

PhimQuay Phim..........................................................................................60

Kích.Thước.Khung.Hình.Phim..................................................62a Xem Phim.....................................................................................63

Kết nốiXem Ảnh trên TV.............................................................................64

Kết.nôi.Máy.anh.với.TV.độ.nét.cao..(High.Definition.-.HD)..................................................................64

In Ảnh Qua USB................................................................................65Kết.Nôi.Máy.Ảnh............................................................................65In.Ảnh.Đã.Chọn..............................................................................65In.Trình.Tự.In.DPOF.......................................................................66Tạo.Trình.Tự.In.DPOF....................................................................68

Xem Ảnh Trên Máy Tính...............................................................71Windows:.Cài.đặt.MyFinePix.Studio......................................71Nhập.anh.hoặc.phim.vào.Mac.(Macintosh)........................73Kết.Nôi.Máy.Ảnh............................................................................73

MenuSử dụng Menu: Chế Độ Chụp....................................................75

Sử.dụng.Menu.Chụp....................................................................75Các.Tùy.Chọn.Menu.Chụp.........................................................76N.ISO.............................................................................................78O.KÍCH.CỠ.ẢNH.........................................................................78T.CHẤT.LƯỢNG.ẢNH..............................................................79P.FINEPIX.MÀU.SẮC................................................................80D.CÂN.BẰNG.TRẮNG..............................................................80C.QUANG.TRẮC........................................................................81F.CHẾ.ĐỘ.AF..............................................................................82F CHẾ.ĐỘ.AF.PHIM..................................................................83J.CÁCBƯỚC.AE.BKT.EV..........................................................83I.FLASH.......................................................................................83

Page 12: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

xii

Mục Lục

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại...............................................84Sử.Dụng.Menu.Phát.Lại..............................................................84Tùy.Chọn.Menu.Phát.Lại.............................................................85i BIÊN.TẬP.PHIM......................................................................86j.ĐÁNH.DẤU.ĐỂ.TẢI.LÊN......................................................87I.TRÌNH.CHIẾU.SLIDE.............................................................89B.KHỬ.MẮT.ĐỎ.........................................................................90D.BẢO.VỆ.....................................................................................91G.CẮT.XÉN...................................................................................92O.CHỈNH.LẠI.KÍCH.CỠ.............................................................93C.XOAY.ẢNH..............................................................................94E.SAO.CHÉP...............................................................................95J.TỶ.LỆ.HIỂN.THỊ......................................................................95

Menu Thiết Lập................................................................................96Sử.dụng.Trình.Đơn.Thiết.Lập....................................................96Tùy.Chọn.Menu.Thiết.Lập..........................................................97N.LỆCH.MÚI.GiỜ.................................................................... 100K.ĐỊNH.DẠNG..........................................................................101A.HIỂN.THỊ.ẢNH......................................................................101B.STT.KHUNG.HÌNH..............................................................102I.ÂM.LƯỢNG.XEM.................................................................102J.ĐỘ.SÁNG.LCD.....................................................................102h.TIẾTKIỆM.ĐIỆN.LCD...........................................................102M.T.ĐỘNG.TẮT.NGUỒN....................................................... 103b.BỘ.ỔN.ĐỊNH.ẢNH.SỐ...................................................... 103R.ZOOM.KTS.TH..MINH....................................................... 103P.XẢ.PIN.(Chỉ.áp.dụng.với.Pin.Ni-MH).......................... 104S.ĐÁNH.DẤU.NGÀY............................................................. 105

Chú Ý Kỹ ThuậtPhụ Kiện Tùy Chọn...................................................................... 106

Phụ.kiện.của.FUJIFILM...............................................................107Chăm sóc máy ảnh...................................................................... 108

Khắc Phục Sự CốKhắc Phục Sự Cố........................................................................... 109Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị........................................117

Phụ LụcDung Lượng Thẻ Nhớ.................................................................121Thông số kỹ thuật.........................................................................122

Page 13: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

1

Trước Khi Bạn Bắt Đ

ầuGiới thiệu

Biểu Tượng và Quy ƯớcCác biểu tượng sau được sử dụng trong sổ tay này: 3 : Phải đọc thông tin này trước khi sử dụng để đảm bảo thao tác đúng. 1 : Các điểm cần lưu ý khi sử dụng máy ảnh. 2 : Thông tin bổ sung có thể hữu ích khi sử dụng máy ảnh. P: Các trang khác trong sổ tay này có thông tin liên quan có thể được tìm thấy.

Menu và văn bản khác trong màn hình máy ảnh được in đậm. Trong các minh họa ở sổ tay này, màn hình hiển thị có thể được đơn giản hóa cho các mục đích giải thích.

Phụ Kiện Kèm TheoCác mục sau đây được kèm theo với máy ảnh:

Pin kiềm AA (LR6) (×4) Cáp USB Dây đeo

• Hướng Dẫn Cơ Bản

Nắp ống kính CD-ROM

Trước Khi Bạn Bắt Đầu

Page 14: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

2

Giới thiệu

Các Bộ Phận Của Máy ẢnhĐể biết thêm thông tin, tham khảo trang được liệt kê bên phải mỗi mục.

* Các hình minh họa của hướng dẫn sử dụng này có thể được đơn giản hóa cho các mục đích giải thích.

L Đèn flash ........................................................38 M Nút bật flash ................................................38 N Kiểm soát zoom ........................................17 O Ống kính ..............................................14, 122

G Nút I (chế độ chụp liên tục) ........................46 H Công tắc G ....................................14 I Đèn chỉ báo .................................................20 J Nút xoay chế độ .......................................... 7 K Đèn hỗ trợ tự động lấy nét ................36

Đèn hẹn giờ .................................................41

A Micrô ................................................................60 B Lỗ dây đeo ...................................................... 8 C Nút điều chỉnh Điôt .................................. 6 D Điều khiển zoom ........................17, 51, 53 E Nút chụp ........................................................19 F Nút d (bù sáng) ...........................................49

Page 15: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

3

Trước Khi Bạn Bắt Đ

ầuGiới thiệu

X Nút EVF/LCD (chọn hiển thị) ................ 6 Y Nút t (ghi phim) ................................ 60 Z Nút a (phát lại) .......................... 21, 51 a Nắp đầu cực ......................64, 65, 73 b Khe cắm thẻ nhớ ............................12 c Bộ nối đa năng USB ..............65, 73 d Giắc cắm HDMI Mini.................... 64

P Kính ngắm điện tử .......................... 6 Q Nút chọn (xem bên dưới) R Màn hình ............................................... 4 S Nút DISP (hiển thị)/BACK ....................... 5 T Gắn chân máy U Loa ...........................................................63 V Nắp hộp pin ........................................ 9 W Chốt hộp pin ....................................... 9

Nút chọn

Nút MENU/OK(P 15, 75, 84, 96)

Di chuyển con trỏ sang tráiNút F (cận cảnh) (P 37)

Di chuyển con trỏ sang phảiNút N (flash) (P 38)

Di chuyển con trỏ lênNút Fn (Chức năng) (P 45)Nút b (xóa) (P 58)

Di chuyển con trỏ xuốngNút J (hen giơ) (P 40) Nút xoay lệnh

Page 16: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

4

Giới thiệu

Các Hiển Thị Trên Máy ẢnhCác chỉ báo sau đây có thể xuất hiện trong quá trình chụp và phát lại. Các chỉ báo hiển thị thay đổi theo các thiết lập máy ảnh.

■ Chụp

10:00 AM

19DATE

12/31/2050F7. 11000

100N

J a

* a: cho biết không có thẻ nhớ được lắp vào và ảnh sẽ được lưu trữ vào bộ nhớ nội của máy ảnh (P 12).

O Ngày và giờ ..................................................15 P Tốc độ và khẩu độ màn trập .............29 Q Số tấm hình có thể chụp được .... 121 R Độ nhạy sáng ..............................................78 S Kích cỡ ảnh/Chất lượng ...............78, 79 T Cảnh báo nhiệt độ ....................................ix U Màu FinePix..................................................80 V Cân bằng trắng .........................................80 W Mức độ pin ...................................................17 X Trạng thái tải về dữ liệu địa điểm

(Chỉ dòng S9900W) ...................................99 Y CHẾ ĐỘ CHỐNG RUNG ........................18 Z Chỉ báo phơi sáng ...................................49 a Chỉ báo bù sáng ........................................49

A Chế độ phim ...............................................62 B Chỉ báo bộ nhớ trong * C Cảnh báo nét ..............................................19 D Cảnh báo mờ .......................... 38, 112, 117 E Đánh dấu ngày .......................................105 F Chế độ im lặng ..........................................97 G Chế độ chụp liên tục .............................46 H Đo sáng ..........................................................81 I Chỉ báo Nhận Diện Khuôn Mặt

Thông Minh .................................................33 J Chế độ chụp ................................................22 K Chế độ flash .................................................38 L Chế độ cận cảnh (cận cảnh)..............37 M Chỉ báo chụp hẹn giờ............................40 N Khung lấy nét .............................................35

■ Phátlại

10:00 AM

100-0001

12/31/2050

N4:3

1/250 F3.1

100

H Chỉ báo chế độ phát lại .................21, 51 I Ảnh được bảo vệ ......................................91 J Chỉ báo in DPOF........................................68 K Chỉ báo hỗ trợ tập ảnh .........................55 L Đánh dấu để tải ảnh lên ......................87 M Số thứ tự khung hình ......................... 102 N Dữ liệu địa điểm (Chỉ dòng S9900W)......99 O Đánh giá .........................................................52

A Ảnh gift ...........................................................51 B Chỉ báo chế độ im lặng ........................97 C Bộ lọc nâng cao ........................................23 D Chỉ báo khử mắt đỏ ................................90 E Chế độ chụp với nguồn sáng yếu ....24 F Toàn cảnh động 360 ...................... 27, 54 G Chỉ báo Nhận Diện Khuôn Mặt

Thông Minh .................................................33

Page 17: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

5

Trước Khi Bạn Bắt Đ

ầuGiới thiệu

Ẩn và Xem Các Chỉ BáoBấm DISP/BACK để xoay quanh chỉ báo chụp và xem lại như sau:• Chụp: Hiển thị chỉ báo/ẩn chỉ báo/ khung tốt nhất/khung HD/ biểu đồ• Xem lại: Hiển thị chỉ báo/ẩn chỉ báo/I yêu thích (P 52)/thông tin ảnh

Biểu đồ

: STD

::

: OFF

ISO 4001/250 F3.5

2 3-112/31/2050 10:00 AM

100-00014:3 N

q Chất lượng và kích cỡ ảnh, w Độ nhạy sáng, e Tốc độ trập/khẩu độ, r Màu FinePix, t Chế độ flash, y Cân bằng trắng, u Bù sáng, i Số thứ tự khung hình, o Hình ảnh (vùng bị quá sáng sẽ nhấp nháy bật và tắt), !0 Biểu đồ

Khu vực chiếu sáng quá mức nhấp nháy.

Biểu đồ thể hiện sự phân bố tông màu trong ảnh. Độ sáng được thể hiện bởi trục ngang, số lượng các điểm ảnh được thể hiện trên trục đứng.

Độ sáng điểm ảnhBóng Điểm nổi bật

ảnhSố điểm

Optimal exposure (Phơi sáng tối ưu): Điểm ảnh được phân phối theo đường cong đều trên suốt phạm vi tông màu.Overexposed (Quá sáng): Điểm ảnh dồn lại ở phía bên phải của đồ thị.Underexposed (Thiếu sáng): Điểm ảnh dồn lại ở phía bên trái của đồ thị.

Page 18: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

6

Giới thiệu

Electronic Viewfinder (EVF) (Kính Ngắm Điện Tử)Kính ngắm điện tử cung cấp các thông tin tương tự như màn hình điều khiển, và có thể được sử dụng khi điều kiện ánh sáng khiến cho nội dung hiển thị ở màn hình khó nhìn. Để chuyển đổi giữa màn hình và kính ngắm điện tử, nhấn nút EVF/LCD (lựa chọn của bạn vẫn còn hiệu lực khi tắt máy ảnh hoặc nút xoay chế độ xoay đến thiết lập khác).

Ánh Sáng Xung Quanh Sáng ChóiSự phản chiếu và ánh sáng chói do nguồn sáng xung quanh quá sáng có thể làm khó nhìn thấy hiển thị trong màn hình, đặc biệt là khi máy ảnh được sử dụng ngoài trời. Điều này có thể được giải quyết bằng cách giữ nút EVF/LCD để kích hoạt chế độ ngoài trời. Cũng có thể bật chế độ ngoài trời bằng cách sử dụng tùy chọn T CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY trong menu cài đặt (P 97).

Nút điều chỉnh ĐiôtMáy ảnh được trang bị bộ điều chỉnh điôt để phù hợp với những sự khác biệt riêng về tầm nhìn. Trượt nút điều chỉnh điôt lên xuống cho đến khi màn hình kính ngắm hiển thị sắc nét.

3 Ánh sáng mạnh tập trung vào kính ngắm có thể làm hỏng bảng kính ngắm điện tử (EVF). Không hướng kính ngắm điện tử vào phía mặt trời.

LCDLCD

EVF

Page 19: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

7

Trước Khi Bạn Bắt Đ

ầuGiới thiệu

Nút Xoay Chế ĐộĐể chọn chế độ chụp, xoay biểu tượng của chế độ đó về phía có đánh dấu bên cạnh nút xoay chế độ.

P, S, A, M: Chọn điều khiển toàn bộ thiết lập máy ảnh, bao gồm khẩu độ (M và A) và/hoặc tốc độ trập (M và S) (P 29).

C (TÙY CHỈNH): Gọi lại các thiết lập được lưu trữ cho các chế độ P, S, A và M (P 32).

N (PANORAMA DI CHUYỂN): Chụp một loạt ảnh và kết hợp chúng lại để tạo thành một ảnh panorama (P 27).

Adv. (NÂNG CAO): Công nghệ tinh vi giúp bạn thực hiện dễ dàng (P 22).

SP (LỰA CHỌN CẢNH): Chọn cảnh phù hợp với đối tượng hoặc điều kiện chụp và để máy ảnh làm phần còn lại (P 26).

M (NHẬN DIỆN CẢNH): Chế độ “ngắm và chụp", trong đó máy ảnh tự động điều chỉnh các thiết lập cho phù hợp với cảnh (P 16).

B (AUTO): Chế độ "ngắm và chụp" đơn giản khuyến nghị cho người dùng máy ảnh kỹ thuật số lần đầu (P 22).

Page 20: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

Nhữ

ng bước đầu tiên

8

Dây Đeo và Nắp Ống Kính

Gắn Dây ĐeoGắn dây đeo vào hai lỗ dây đeo như hình dưới đây.

3 Để tránh làm rơi máy ảnh, hãy chắc chắn gắn chặt dây đeo đúng cách.

Nắp Ống KínhGắn nắp ống kính như minh họa.

Để tránh mất nắp ống kính, luồn dây kèm theo máy qua lỗ (q) và gắn chặt nắp ống kính vào dây đeo (w).

Những bước đầu tiên

Page 21: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

9

Nhữ

ng bước đầu tiên

1. Mở.nắp.hộp.pin.Gạt chốt hộp pin theo hướng minh họa và mở nắp hộp pin.

1 Hãy chắc chắn tắt máy ảnh trước khi mở nắp hộp pin.

3 • Không mở nắp hộp pin khi máy ảnh đang bật.

Không tuân thủ biện pháp phòng ngừa này có thể làm hỏng các tập tin ảnh hoặc thẻ nhớ.

• Không sử dụng lực quá mức khi thao tác với nắp hộp pin.

2. Lắp.pin.Lắp pin vào theo hướng dấu "+" và "–" trong hộp pin.

3 • Lắp pin vào theo đúng hướng.• Khôngbaogiờsửdụngpinbịbongvỏ,vỏbịhưhoặc

dùngkếthợppincũvàmới,pinvớimứcsạckhácnhau,hoặcloạipinkhácnhau. Không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa này có thể dẫn đến rò rỉ pin hoặc pin quá nóng.

• KhôngbaogiờsửdụngpinmanganhoặcpinNi-Cd.

• Công suất của pin kiềm thay đổi tùy theo nhà sản xuất và giảm ở nhiệt độ dưới 10 °C; nên dùng pin Ni-MH.

• Dấu vân tay và đất bụi khác trên các cực pin có thể làm giảm tuổi thọ pin.

Lắp PinMáy ảnh có bốn pin AA kiềm, lithium, hoặc Ni-MH có thể sạc lại. Một bộ bốn pin kiềm được cung cấp với máy ảnh. Lắp pin vào máy ảnh như được mô tả dưới đây.

Vỏ pin

Page 22: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

10

Lắp Pin

3 Đóng.nắp.hộp.pin.Đóng nắp hộp pin và trượt nó vào cho đến khi chốt pin vào đúng vị trí với tiếng tách.

3 Không sử dụng lực. Nếu nắp hộp pin không đóng, kiểm tra xem pin đã được đặt đúng hướng chưa và thử lại.

2 Sử dụng bộ chuyển đổi điện ACMáy ảnh này có thể được cấp nguồn bằng bộ chuyển đổi điện AC và bộ nối DC (được bán riêng).

Chọn Loại PinSau khi thay thế pin bằng pin khác loại, chọn loại pin bằng cách sử dụng tùy chọn T LOẠI PIN trong menu thiết lập (P 99) để đảm bảo rằng mức pin được hiển thị một cách chính xác và máy ảnh không tắt bất ngờ.

CÀI ĐẶT

LOẠI PINLITHIUMKIỀMNi-MH

Page 23: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

11

Nhữ

ng bước đầu tiênLắp Thẻ NhớMáy ảnh có thể lưu giữ ảnh trong các thẻ nhớ SD, SDHC, và SDXC (được bán riêng).

■ ThẻNhớTươngThíchThẻ nhớ FUJIFILM và SanDisk SD, SDHC và SDXC đã được phê chuẩn để sử dụng trong máy ảnh. Một danh sách đầy đủ các thẻ nhớ được phê chuẩn có tại http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html. Các thẻ nằm ngoài danh sách được phê chuẩn có thể không tương thích với máy. Không thể sử dụng máy ảnh này với các xD-Picture Cards hoặc MultiMediaCard (MMC).

3 Có thể khóa các thẻ nhớ SD để không thể định dạng thẻ hoặc ghi hoặc xóa ảnh. Trước khi lắp thẻ nhớ, trượt công tắc bảo vệ ghi sang vị trí mở khóa.

Công tắc bảo vệ ghi

Page 24: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

12

Lắp Pin và Thẻ Nhớ

■ LắpThẻNhớ

1..Mở.nắp.hộp.pin.

1 Hãy chắc chắn tắt máy ảnh trước khi mở nắp hộp pin.

2. Lắp.thẻ.nhớ.Giữ thẻ nhớ theo hướng được hiển thị dưới đây, trượt nó cho đến khi khớp vào vị trí đằng sau khe.

Tách

Đảm bảo rằng thẻ nằm theo đúng hướng; không lắp thẻ bị nghiêng hoặc dùng lực.

3. Đóng.nắp.hộp.pin.Đóng nắp hộp pin và trượt nó vào cho đến khi chốt pin vào đúng vị trí với tiếng tách.

Tháo Thẻ NhớSau khi chắc chắn máy ảnh đã tắt, ấn thẻ vào trong và từ từ nhả thẻ ra. Lúc này có thể lấy thẻ ra bằng tay.

3 • Thẻ nhớ có thể bắn ra nếu bạn rút ngón tay ra

ngay lập tức sau khi đẩy thẻ vào.• Sờ vào thẻ nhớ có thể thấy thẻ ấm lên sau khi lấy

ra khỏi máy ảnh. Điều này là bình thường và không phải là có sự cố.

Page 25: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

13

Nhữ

ng bước đầu tiênLắp Pin và Thẻ Nhớ

3 • Đừngtắtmáyảnhhoặctháothẻnhớtrongkhithẻnhớđangđượcđịnhdạnghoặcdữliệuđangđượcghilạihoặcxóakhỏithẻ.

Không tuân thủ biện pháp phòng ngừa này có thể làm hư thẻ.• Định dạng thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC trước khi sử dụng lần đầu, và chắc chắn phải định dạng lại sau khi sử dụng

chúng trong máy tính hoặc thiết bị khác. Để biết thêm thông tin về định dạng thẻ nhớ, xem trang 101.• Thẻ nhớ nhỏ nên có thể bị nuốt phải; giữ ngoài tầm với của trẻ em. Nếu trẻ nuốt thẻ nhớ, hãy tìm đến trợ giúp

y tế ngay lập tức.• Các bộ chuyển đổi điện miniSD hoặc microSD lớn hơn hoặc nhỏ hơn kích thước tiêu chuẩn của một thẻ SD/

SDHC/SDXC nên có thể không đẩy ra bình thường, nếu thẻ không đẩy ra hãy mang máy ảnh đến đại diện dịch vụ được ủy quyền. Không dùng lực để tháo thẻ.

• Không gắn nhãn vào thẻ nhớ. Việc bóc nhãn có thể gây sự cố cho máy ảnh.• Việc quay phim có thể bị gián đoạn với một số loại thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC. Sử dụng thẻ H trở lên khi

quay phim HD, phim Full HD hoặc phim tốc độ cao.• Đặt lại định dạng thẻ nhớ trong máy ảnh tạo ra một thư mục lưu ảnh ở đó. Không đổi tên hoặc xóa thư mục

này hoặc sử dụng máy tính hoặc thiết bị khác để chỉnh sửa, xóa, hoặc đổi tên tập tin ảnh. Luôn dùng máy ảnh để xóa ảnh khỏi thẻ nhớ; trước khi biên tập hoặc đặt lại tên file, hãy sao chép những file này vào máy tính và biên tập hoặc đặt lại tên các file được sao chép chứ không đặt lại tên trên file gốc.

Page 26: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

14

Bật và tắt máy ảnh

Chế Độ ChụpGạt công tắc G theo hướng minh họa bên dưới. Ống kính sẽ chạy ra tự động.

Gạt công tắc G để tắt máy ảnh.2 Chuyển Sang Chế Độ Phát LạiBấm nút a để bắt đầu phát lại. Bấm nút chụp nửa chừng để trở về chế độ chụp.

3 • Hãy chắc chắn rằng nắp ống kính được tháo ra

trước khi bật máy ảnh.• Việc dùng lực để chặn ống kính chạy ra có thể làm

hỏng hoặc hư hại sản phẩm.• Hình ảnh có thể bị ảnh hưởng bởi dấu vân tay và

các dấu khác trên ống kính. Giữ ống kính sạch sẽ.• Nút G không hoàn toàn ngắt kết nối máy ảnh

với nguồn cung cấp điện.

Chế Độ Phát LạiĐể bật máy ảnh lên và bắt đầu phát lại, bấm nút a trong khoảng một giây.

Bấm lại nút a hoặc gạt công tắc G để tắt máy ảnh.

2 Chuyển Sang Chế Độ ChụpĐể trở về chế độ chụp, bấm nửa chừng nút chụp. Bấm nút a để trở về phát lại.

2 Tự Động Tắt NguồnMáy ảnh sẽ tự động tắt nếu không có hoạt động nào được thực hiện trong khoảng thời gian đã chọn trong menu M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN (xem trang 103). Để bật máy ảnh, sử dụng công tắc G hoặc bấm nút a trong khoảng một giây.

Page 27: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

15

Nhữ

ng bước đầu tiênThiết Lập Cơ BảnMột hộp thoại chọn ngôn ngữ được hiển thị lần đầu tiên khi máy ảnh được bật. Thiết lập máy ảnh như mô tả dưới đây (để biết thông tin về cài đặt lại đồng hồ hoặc thay đổi ngôn ngữ, xem trang 97).

1. Chọn.một.ngôn.ngữ.START MENU

SET NO

ENGLISH

PORTUGUÊSESPAÑOL

FRANCAIS DEUTSCH

1.1 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu một ngôn ngữ.

1.2 Bấm MENU/OK.

2. Thiết.lập.ngày.giờ.

KHÔNGĐẶT

KHÔNG ĐẶT NGÀY/GiỜ

20172016

20142013

1. 1 12 : 00AM

2015YY. MM. DD

2.1 Nhấn nút chọn sang trái hoặc phải để đánh dấu năm, tháng, ngày, giờ, hoặc phút và nhấn lên hoặc xuống để thay đổi. Để thay đổi thứ tự hiển thị năm, tháng, và ngày, đánh dấu vào định dạng ngày và bấm nút chọn lên hoặc xuống.

2.2 Bấm MENU/OK. Một thông điệp về loại pin sẽ được hiển thị; nếu loại pin đó khác với loại pin được lắp vào máy ảnh, dùng tùy chọn T LOẠI PIN trong menu thiết lập (P 99) để xác định loại pin thích hợp.

2 Đồng Hồ Máy ẢnhNếu pin được lấy ra trong một thời gian dài, đồng hồ máy ảnh và loại pin sẽ được thiết lập lại và hộp thoại lựa chọn ngôn ngữ sẽ được hiển thị khi bật máy ảnh. Nếu để pin trong máy ảnh khoảng 10 giờ, thì có thể tháo pin ra trong khoảng 24 giờ mà không cần thiết lập lại đồng hồ, ngôn ngữ, hay loại pin.

Page 28: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

16

Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại

Chụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)Phần này mô tả cách chụp hình ở chế độ M.

1. Bật.máy.anh.lên.Gạt công tắc Gđể bật máy ảnh lên.

2. Chọn.chế.độ.M.Xoay nút xoay chế độ sang M.

MTrong chế độ này, máy ảnh tự động phân tích thành phần và lựa chọn cảnh theo các điều kiện chụp và loại đối tượng:• b (CHÂN DUNG): Đối tượng chân

dung người.• c (PHONG CẢNH): Phong cảnh nhân tạo hoặc thiên nhiên.• d (ĐÊM): Phong cảnh không đủ ánh sáng.• e (MACRO): Đối tượng gần máy ảnh.• f (CHÂN DUNG ĐÊM): Đối tượng chân dung với ánh sáng yếu.• g (CHÂN DUNG NGƯỢC SÁNG): Đối tượng chân dung với ánh

sáng ngược.a (AUTO) được chọn nếu không chức năng nào ở trên được phát hiện.

Cảnh được chọn

Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại

Page 29: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

17

Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại

Chụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)

3. Kiểm.tra.mức.pin.Kiểm tra mức pin trong màn hình hiển thị.

q w

Chỉ báo Mô tảNO ICON

(KHÔNG BIỂU TƯỢNG)

Pin đã xả một phần.

qB

(đỏ)Pin yếu. Thay thế càng sớm càng tốt.

wA

(nháy đỏ)Hết sạch pin. Tắt máy ảnh và thay pin.

1 Cảnh báo pin có thể không được hiển thị trước khi máy ảnh tắt, đặc biệt nếu pin được sử dụng lại sau khi đã từng bị cạn kiệt pin. Công suất tiêu thụ khác nhau rất nhiều tùy theo chế độ; cảnh báo pin yếu (B) có thể không được hiển thị hoặc có thể được hiển thị chỉ một thời gian ngắn trước khi máy ảnh tắt trong một số chế độ hoặc khi chuyển đổi từ chế độ chụp sang chế độ phát lại.

4. Đóng.khung.anh.Sử dụng điều khiển zoom hoặc kiểm soát zoom để đóng khung ảnh trên màn hình.

Chọn W để thu nhỏ Chọn T để phóng toChỉ báo zoom

Page 30: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

18

Chụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)

1 • Khi cần gạt bên được đặt thành H, M hoặc L, chức

năng cần gạt bên giống như cần gạt zoom.• Khi đặt cần gạt bên thành H, cần gạt bên có thể

zoom nhanh hơn cần gạt zoom. Tương tự như vậy, khi đặt cần gạt bên thành L, cần gạt bên có thể zoom chậm hơn cần gạt zoom.

• Khi sử dụng đồng thời cả điều khiển zoom và kiểm soát zoom, kiểm soát zoom sẽ được kích hoạt.

2 Khóa Lấy NétSử dụng khóa lấy nét (P 35) để lấy nét các đối tượng không nằm ở khung lấy nét.

Zoom tự động quay lạiTrong menu cài đặt (P 98), bạn có thể thay đổi thiết lập của kiểm soát zoom. Chọn W MỨC ĐỘ ZOOM CẠNH rồi chọn TỰ ĐỘNG QUAY LẠI để kích hoạt zoom tự động quay lại. Zoom tự động quay lại cho phép máy ảnh thu phóng nhanh chóng. Điều này giúp bạn dễ dàng tìm thấy đối tượng bị mất khi phóng to.

Giữ Máy ẢnhGiữ máy ảnh ổn định bằng cả hai tay và khuỷu tay của bạn dựa vào thân bạn. Việc lắc hoặc run tay có thể làm mờ ảnh chụp.

Để ngăn ngừa việc ảnh không nét hoặc quá tối (thiếu sáng), giữ ngón tay của bạn và các vật khác cách với ống kính và đèn flash.

Tránh Mờ ẢnhNếu đối tượng quá tối, có thể giảm độ mờ do máy ảnh rung bằng cách sử dụng tùy chọn L CHẾ ĐỘ CHỐNG RUNG ở menu cài đặt (P 98). Ở chế độ B, độ mờ do đối tượng chuyển động cũng được giảm.

Lưu ý rằng hiện tượng mờ ảnh vẫn có thể xảy ra tùy thuộc vào cảnh.

Page 31: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

19

Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại

Chụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)

5. Lấy.nét.Bấm nút chụp nửa chừng để lấy nét.

1 Ống kính có thể tạo ra tiếng ồn khi máy ảnh lấy nét; điều này là bình thường. Trong chế độ M máy ảnh liên tục điều chỉnh lấy nét và tìm kiếm các khuôn mặt, điều này làm tăng hao pin.

Nếu máy ảnh có thể lấy nét, nó sẽ phát ra tiếng bíp hai lần và đèn báo sẽ sáng màu xanh.

Nếu máy ảnh không thể lấy nét, khung lấy nét sẽ chuyển sang màu đỏ, s sẽ được hiển thị và đèn báo sẽ nhấp nháy màu xanh lá cây. Thay đổi bố cục hoặc sử dụng khóa lấy nét (P 35).

6. Chụp.Nhẹ nhàng nhấn hết cỡ nút chụp để chụp ảnh.

2 Nút ChụpNút chụp có hai vị trí. Nhấn nửa chừng nút chụp (q) để đặt nét và phơi sáng; để chụp thì nhấn hết cỡ nút chụp (w).

q w

Bấm nửa chừng

Bấm hết cỡ phần còn lại

Hai tiếng bíp Nhấp

1 Nếu đối tượng quá tối, đèn hỗ trợ tự động lấy nét có thể bật sáng để hỗ trợ hoạt động lấy nét (P 36). Để biết thông tin về sử dụng đèn flash khi ánh sáng yếu, xem trang 38.

Page 32: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

20

Chụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)

Đèn báo

Đèn báo

Đèn báo cho biết tình trạng máy ảnh như sau:Đèn báo Tình trạng máy ảnh

Sáng xanh Nét được khóa.

Nháy xanhCảnh báo mờ, nét hoặc phơi sáng. Hình ảnh có thể được chụp.

Nhấp nháy xanh và cam

Đang ghi hình ảnh. Ảnh có thể được chụp thêm.

Sáng camĐang ghi hình ảnh. Lúc này không thể chụp thêm được ảnh.

Nháy camFlash đang sạc; đèn flash sẽ không sáng khi ảnh được chụp.

Nháy đỏ

Lỗi ống kính hoặc thẻ nhớ (thẻ nhớ đầy hoặc không được định dạng, lỗi định dạng, hoặc những lỗi về bộ nhớ khác).

2 Cảnh báoCảnh báo chi tiết xuất hiện trong màn hình hiển thị. Xem trang 117-120 để biết thêm thông tin.

Page 33: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

21

Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại

Xem ẢnhCó thể xem ảnh ở màn hình. Khi chụp ảnh quan trọng, phải chụp thử và kiểm tra kết quả.

1. Bấm.nút.a.

Ảnh mới nhất sẽ được hiển thị ở màn hình.

100-0001

2. Xem.thêm.anh.Bấm nút chọn phải để xem hình ảnh theo thứ tự ghi, nút trái để xem hình ảnh theo thứ tự ngược lại.

Bấm nút chụp để trở về chế độ chụp.

Xóa ẢnhĐể xóa hình ảnh hiện đang được hiển thị trong màn hình, bấm nút chọn lên (b). Hộp thoại sau đây sẽ được hiển thị.

• Chọn KHUNG và bấm MENU/OK.

XÓA

QUAY LẠIĐẶT

CÁC HÌNH ĐÃ CHỌNMỌI KHUNG HÌNH

KHUNG

• Để xóa ảnh, hãy bấm nút MENU/OK.

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý XÓA?

Để thoát mà không xóa ảnh, bấm DISP/BACK.

2 Menu Phát LạiHình ảnh cũng có thể được xóa từ menu phát lại (P 84).

Page 34: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

22

Thông tin thêm về Chụp Ả

nh

Chế Độ ChụpChọn một chế độ chụp theo cảnh hoặc loại đối tượng. Để lựa chọn chế độ chụp, xoay nút xoay chế độ đến thiết lập mong muốn (P 7). Có các chế độ sau:

M NHẬN DIỆN CẢNHMáy ảnh tự động phân tích thành phần và lựa chọn chế độ cảnh thích hợp theo đối tượng và điều kiện chụp (P 16).

B AUTOChọn để có ảnh chụp nét, sống động. Chế độ này được khuyên dùng trong hầu hết các tình huống.

Adv. NÂNG CAOChế độ này kết hợp sự đơn giản của “ngắm và chụp” với các kỹ thuật chụp ảnh phức tạp. Tùy chọn A Adv. CHẾ ĐỘ trong menu chụp có thể được dùng để chọn từ các chế độ nâng cao sau:

Thông tin thêm về Chụp Ảnh

Page 35: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

23

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

■■a■BỘ LỌC NÂNG CAOChụp ảnh với hiệu ứng bộ lọc. Chọn một hiệu ứng bộ lọc và bấm MENU/OK.

1 Tùy vào đối tượng và cài đặt máy ảnh, trong một số trường hợp ảnh có thể bị có hạt hoặc khác nhau về độ sáng và màu sắc.

Bộ lọc Mô tả G HIỆU ỨNG RETRO*1 Chọn hiệu ứng máy ảnh retro. H HIỆU ỨNG THU NHỎ*2 Phần đỉnh và đáy của hình ảnh được làm mờ để có hiệu ứng tầm sâu. I H.ỨNG MÀU PHỔ BIẾN*1*3 Tạo hình ảnh tương phản cao với màu sắc bão hòa. J HIỆU ỨNG NỔI BẬT*1 Tạo hình ảnh tươi sáng, tương phản thấp. Z ÁNH SÁNG YẾU*1 Tạo tông màu tối đồng đều với một vài khu vực sáng được nhấn mạnh. K HIỆU ỨNG NĂNG ĐỘNG*2 Diễn tả tông màu năng động, được sử dụng cho hiệu ứng tưởng tượng. d MẮT CÁ*1*3 Tạo hiệu ứng méo của ống kính mắt cá. S TIÊU ĐIỂM MỜ*2*4 Tạo cảm giác mờ đều cho toàn bộ hình ảnh. C MÀN HÌNH CHÉO*2*4 Tạo khuôn hình có vệt sáng tỏa ra từ điểm chiếu sáng. f PHÁC THẢO (SKETCH)*1*3 Tạo nét vẽ tương tự với đường nét hình ảnh của chủ thể. u H.ỨNG MÀU ĐƠN (ĐỎ)*1*3

Các khu vực của hình ảnh có màu được chọn được ghi lại bằng màu sắc đó. Tất cả các khu vực khác của hình ảnh được ghi lại bằng màu đen trắng.

v H.ỨNG MÀU ĐƠN (CAM)*1*3

w H.ỨNG MÀU ĐƠN (VÀNG)*1*3

x H.ỨNG MÀU ĐƠN (XANH LÁ)*1*3

y H.ỨNG MÀU ĐƠN (X.DƯƠNG)*1*3

z H.ỨNG MÀU ĐƠN (TÍM)*1*3

*1 Kích cỡ khung hình phim được đặt ở f 640×480. Hiệu ứng này không khả dụng với các ảnh tĩnh được chụp khi đang quay một bộ phim.

*2 Hiệu ứng lọc không sử dụng được với phim. Chức năng quay phim được đặt ở chế độ bình thường.*3 Tốc độ khung hình của phim được đặt là 15 hình/giây.*4 Để kiểm tra hiệu ứng, hãy phát ảnh sau khi chụp.

Page 36: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

24

Chế Độ Chụp

■jÍTASCNGHIỆPMỗi lần nhấn nút chụp, máy ảnh phơi sáng bốn lần và kết hợp vào một bức ảnh duy nhất. Sử dụng để giảm nhiễu và mờ khi chụp ảnh đối tượng ít ánh sáng hoặc chủ thể tĩnh với tỷ lệ thu phóng cao.

1

Có thể không tạo được một bức ảnh kết hợp duy nhất với một số cảnh hoặc nếu đối tượng hoặc máy ảnh di chuyển trong khi chụp. Không di chuyển máy ảnh cho đến khi chụp xong.

ÍT AS CNGHIỆPĐể lưu ảnh chưa qua xử lý được chụp ở chế độ này, chọn BẬT cho tùy chọn t LƯU ẢNH GỐC trong menu cài đặt (P 98).

3

• Giữ máy ảnh ổn định trong quá trình chụp.• Giảm che phủ khung.

■k HDRMỗi nút màn trập được nhấn, máy ảnh chụp một loạt ảnh, mỗi ảnh có phơi sáng khác nhau. Các ảnh này được kết hợp thành một ảnh duy nhất, giữ lại được các chi tiết nổi bật và bóng. Chọn cho những cảnh có độ tương phản cao.

1

Có thể không tạo được một bức ảnh kết hợp duy nhất với một số cảnh hoặc nếu đối tượng hoặc máy ảnh di chuyển trong khi chụp. Không di chuyển máy ảnh cho đến khi chụp xong.

HDRĐể lưu các bản sao chưa xử lý của hình ảnh được chụp trong chế độ này, chọn BẬT cho tùy chọn t LƯU ẢNH GỐC trong menu cài đặt (P 98).

3 • Giữ máy ảnh ổn định trong quá trình chụp.• Giảm che phủ khung.

Page 37: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

25

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

■CTựNhiên&NChế độ này giúp đảm bảo kết quả tốt với các đối tượng ngược sáng và trong các tình huống khác có ít ánh sáng. Trước khi chụp, bật flash lên; chỉ có thể chụp được ảnh khi flash được bật lên. Mỗi lần nút chụp được nhấn, máy ảnh chụp một cảnh hai lần: lần thứ nhất chụp không có đèn flash để giữ ánh sáng tự nhiên, ngay tiếp theo chụp lần thứ hai có đèn flash. Không di chuyển máy ảnh cho đến khi chụp xong.

1 • Không sử dụng khi chụp ảnh với đèn flash bị cấm.• Chỉ có nếu bộ nhớ còn chứa được hai hình ảnh.• Không có chế độ chụp liên tục.

■BZoombracketingMỗi lần nút chụp được bấm, máy ảnh sẽ chụp một cảnh ba lần: lần thứ nhất ở tỷ lệ zoom hiện tại với kích cỡ ảnh O, lần thứ hai được zoom ở 1,4 × và được cắt thành P, và lần thứ ba được zoom ở 2 × và cắt thành Q (chỉ chụp được ảnh nếu có đủ bộ nhớ cho ba ảnh). Hai khung hình được hiển thị để thể hiện các khu vực sẽ được bao gồm trong ảnh chụp lần thứ hai và lần thứ ba; khung bên ngoài cho biết khu vực sẽ được ghi lại ở zoom 1,4 ×, khung bên trong khu vực đó sẽ được ghi ở zoom 2 ×.

1 • Không thể sử dụng thu phóng kỹ thuật số. Nếu thu

phóng kỹ thuật số đang hoạt động khi được chọn B, zoom sẽ được thiết lập lên vị trí zoom quang cực đại.

• Không thể sử dụng các tùy chọn chụp liên tiế.

Page 38: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

26

Chế Độ Chụp

SP LỰA CHỌN CẢNHChế độ này cung cấp một lựa chọn các “cảnh”, mỗi cảnh thích nghi với các điều kiện chụp cụ thể hoặc một loại đối tượng cụ thể. Sử dụng tùy chọn A LỰA CHỌN CẢNH trong menu chụp để chọn cảnh gán cho vị trí SP trên nút xoay chọn chế độ.

Cảnh Mô tảhCHÂN DUNG Chọn chế độ này để chụp chân dung tông mịn với màu da tự nhiên.DCHỤP TRẺ EM Chọn để có tông màu da tự nhiên khi chụp chân dung trẻ sơ sinh. Đèn flash tự động tắt.

KCƯỜI & CHỤPMàn trập được nhả ra tự động khi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh nhận diện được khuôn mặt đang cười.

MPHONG CẢNH Chọn chế độ này để có ảnh chụp nét, sống động các tòa nhà và phong cảnh.NTHỂ THAO Chọn chế độ này khi chụp ảnh đối tượng đang di chuyển. Ưu tiên tốc độ trập nhanh hơn.

OĐÊM Chọn chế độ này để chụp với cảnh quá ít ánh sáng hoặc cảnh đêm. Độ nhạy sáng tự động nâng lên để giảm độ mờ do rung máy.

HĐÊM (CHÂN MÁY) Chọn chế độ này để chụp tốc độ chậm khi chụp vào ban đêm. Sử dụng chân máy để tránh bị mờ.

pPHÁO HOA Tốc độ trập chậm được sử dụng để chụp cảnh ánh sáng mở rộng của pháo hoa. Xoay nút điều chỉnh lệnh để chọn tốc độ cửa trập.

QHOÀNG HÔN Chọn chế độ này để ghi lại màu sắc sống động trong những cảnh bình minh và hoàng hôn.RTUYẾT Chọn chụp nét, sống động để chụp được ánh sáng của cảnh bao phủ bởi tuyết sáng lóng lánh.sBIỂN Chọn chụp nét, sống động để chụp được độ sáng của những bãi biển ngập nắng.UTIỆC Chụp ánh sáng nền trong nhà trong điều kiện ánh sáng yếu.VHOA LÁ Chọn để chụp cận cảnh hoa sống động. Máy ảnh lấy nét trong phạm vi gần.WCHỮ Chụp ảnh rõ ràng văn bản hoặc bản vẽ trong in ấn. Máy ảnh lấy nét trong phạm vi gần.

Page 39: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

27

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

r PANORAMA DC 360Làm theo hướng dẫn trên màn hình để chụp các ảnh được tự động nối lại để tạo thành một ảnh panorama.Máy ảnh sẽ thu nhỏ hết cỡ và độ phóng vẫn giữ nguyên ở góc rộng nhất cho đến khi chụp xong.

1 Để chọn góc lia máy trong khi chụp, bấm chọn xuống. Bấm nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu góc đã chọn và bấm MENU/OK.

2 Bấm chọn phải để xem lựa chọn các hướng lia. Bấm nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu hướng lia và bấm MENU/OK.

3 Bấm nút chụp hết cỡ để bắt đầu ghi. Không cần giữ nút chụp trong quá trình ghi.

4 Lia máy theo chiều thể hiệncủa mũi tên. Việc chụp sẽ tự động kết thúc khi thanh tiến trình đã hết cỡ và ảnh panorama đã được hoàn tất.

1

Việc chụp kết thúc nếu nút chụp được nhấn hết cỡ trong quá trình chụp. Không chụp được ảnh panorama nếu nút chụp được nhấn trước khi máy ảnh được lia đến 120 °.

120

Thanh tiến trình

Page 40: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

28

Chế Độ Chụp

3

• Ảnh panorama được tạo ra từ nhiều khung hình. Trong một số trường máy ảnh có thể ghi lại một góc lớn hoặc nhỏ hơn so với góc được chọn hoặc không thể gắn các khung với nhau một cách hoàn hảo. Phần cuối của ảnh panorama có thể không được ghi lại nếu việc chụp kết thúc trước khi ảnh panorama hoàn tất.

• Việc chụp có thể bị gián đoạn nếu máy ảnh được lia quá nhanh hoặc quá chậm. Lia máy theo hướng khác với hướng thể hiện của mũi tên sẽ hủy việc chụp.

• Có thể không đạt được kết quả mong đợi với các đối tượng đang di chuyển, đối tượng gần máy ảnh, các đối tượng không thay đổi như bầu trời hoặc đồng cỏ, đối tượng đang chuyển động liên tục như sóng và thác nước, hoặc các đối tượng có thay đổi lớn về độ sáng. Ảnh panorama có thể bị mờ nếu đối tượng quá tối.

Để Có Kết Quả Tốt NhấtĐể có kết quả tốt nhất, di chuyển máy ảnh theo một vòng tròn nhỏ ở một tốc độ ổn định, giữ máy ảnh nằm ngang và cẩn thận chỉ lia theo chiều như thể hiện của hướng dẫn. Nếu không đạt được các kết quả mong muốn, hãy thử lia với tốc độ khác.

Page 41: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

29

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

P: LẬP TRÌNH AEỞ chế độ này, máy ảnh sẽ tự động thiết lập phơi sáng. Nếu muốn, bạn có thể chọn các kết hợp khác nhau về tốc độ trập và khẩu độ sẽ tạo ra cùng độ phơi sáng (hoán chuyển chương trình).

c Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của máy ảnh thì hiển thị tốc độ trập và khẩu độ trên màn hình sẽ là "---". Bấm nút chụp nửa chừng để đo lại độ phơi sáng.

Hoán Chuyển Chương TrìnhXoay vòng điều khiển để chọn việc kết hợp mong muốn giữa tốc độ cửa trập và khẩu độ. Có thể khôi phục giá trị mặc định bằng cách nâng flash hoặc tắt máy ảnh. Chức năng hoán chuyển chương trình sẽ không có khi flash được bật lên.

F3.3

P

1200

Tốc độ trập

Khẩu độ

Page 42: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

30

Chế Độ Chụp

S: AE ƯU TIÊN TỐC ĐỘBạn chọn tốc độ chụp bằng cách sử dụng nút xoay lệnh, trong khi máy ảnh điều chỉnh khẩu độ cho bù sáng tối ưu.

1200

S

Tốc độ trập

c • Nếu không đạt được phơi sáng chính xác ở tốc độ

chụp được chọn thì khẩu độ sẽ hiển thị bằng màu đỏ. Điều chỉnh tốc độ chụp đến khi đạt được phơi sáng thích hợp. Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của máy ảnh thì hiển thị khẩu độ sẽ hiện “F---". Nhấn nút chụp nửa chừng để đo phơi sáng lần nữa.

• Tốc độ màn trập bị hạn chế tùy thuộc vào thiết lập ISO.

A: AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘBạn chọn khẩu độ bằng cách sử dụng nút xoay lệnh, trong khi máy ảnh điều chỉnh tốc độ màn trập cho bù sáng tối ưu.

F10

A

Khẩu độ

c Nếu không đạt được phơi sáng chính xác ở khẩu độ được chọn thì tốc độ chụp sẽ hiển thị bằng màu đỏ. Điều chỉnh khẩu độ đến khi đạt được phơi sáng thích hợp. Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của máy ảnh thì hiển thị tốc độ trập sẽ hiện "---". Nhấn nút chụp nửa chừng để đo phơi sáng lần nữa.

Page 43: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

31

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

M: THỦ CÔNGTrong chế độ này, bạn chọn cả tốc độ trập và khẩu độ. Nếu muốn, bạn có thể thay đổi phơi sáng bằng các giá trị do máy đưa ra.

Nhấn nút d để lựa chọn giữa tốc độ màn trập và khẩu độ và xoay nút xoay lệnh để điều chỉnh các thiết lập được chọn.

THIẾT LẬP KHẨU ĐỘF7. 1

M

1200

Tốc độ trập

Khẩu độ

c • Nhiễu kiểu điểm pixel sáng theo khoảng cách ngẫu

nhiên có thể xuất hiện khi để phơi sáng lâu.• Tốc độ màn trập bị hạn chế tùy thuộc vào thiết lập

ISO.

Chỉ Báo Phơi SángMức độ mà ảnh thiếu sáng hoặc dư sáng với các thiết lập hiện tại sẽ được hiển thị bằng chỉ báo phơi sáng.

THIẾT LẬP KHẨU ĐỘF7. 1

M

1200

Page 44: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

32

Chế Độ Chụp

C: TÙY CHỈNHTrong các chế độ P, S, A và M tùy chọn K ĐẶT TÙY CHỈNH trong chế độ chụp (P 77) có thể được sử dụng để lưu cài đặt máy ảnh và menu hiện tại. Những cài đặt này được nhắc lại bất kể khi nào xoay nút lệnh chế độ sang C (chế độ tùy chỉnh).

Menu/thiết lập Lưu thiết lập

Menu chụp N ISO, O KÍCH CỠ ẢNH, P FINEPIX MÀU SẮC, T CHẤT LƯỢNG ẢNH, C QUANG TRẮC, D CÂN BẰNG TRẮNG, F CHẾ ĐỘ AF, I FLASH, JCÁCBƯỚC AE BKT EV, b NHẬN DIỆN KH.MẶT, Z ZOOM TẠM THỜI

Menu thiết lập A HIỂN THỊ ẢNH, L CHẾ ĐỘ CHỐNG RUNG, C ĐÈN LẤY NÉT, E CHẾ ĐỘ EVF/LCD, RZOOM KTS TH. MINH, W MỨC ĐỘ ZOOM CẠNH

Khác Chế độ chụp (P, S, A hoặc M), chế độ chụp liên tục, chế độ cận cảnh, bù phơi sáng, chế độ đèn flash, tốc độ chụp, khẩu độ, chỉ báo/tạo khung hình tốt nhất

Page 45: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

33

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhNhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhNhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh cho phép máy ảnh tự động phát hiện khuôn mặt người và đặt lấy nét và phơi sáng cho khuôn mặt ở bất cứ vị trí nào trong khung hình để chụp chú trọng lấy chân dung đối tượng. Chọn chụp chân dung nhóm (chiều thẳng đứng hay nằm ngang) để tránh máy ảnh lấy nét tại nền.

1. Bật.Nhận.Diện.Khuôn.Mặt.Thông.Minh.Để sử dụng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, bấm MENU/OK để hiển thị trình đơn chụp và chọn BẬT cho b NHẬN DIỆN KH.MẶT.

2. Đóng.khung.anh.Nếu phát hiện thấy khuôn mặt, nó sẽ được chỉ báo bằng một viền xanh. Nếu có nhiều khuôn mặt trong khung hình, máy ảnh sẽ chọn khuôn mặt gần trung tâm nhất, các khuôn mặt khác được chỉ báo bằng các viền trắng.

3. Lấy.nét.Bấm nút chụp nửa chừng để lấy nét và phơi sáng đối tượng trong viền xanh.

3 Nếu không phát hiện thấy khuôn mặt khi nút chụp được bấm nửa chừng (P 111), máy ảnh sẽ lấy nét đối tượng ở trung tâm của màn hình hiển thị và mắt đỏ sẽ không được loại bỏ.

4. Chụp.Bấm nút chụp hết cỡ để chụp.

3 Nếu đối tượng di chuyển khi nút chụp được bấm, khuôn mặt có thể sẽ không nằm trong vùng được chỉ báo bằng viền xanh khi ảnh được chụp. Nếu số lượng khuôn mặt lớn, có thể yêu cầu có thêm thời gian để xử lý.

Viền xanh

Page 46: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

34

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhNên sử dụng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh khi chụp hẹn giờ cho nhóm hoặc tự chụp chân dung (P 40).

77

Khi một ảnh chụp với chế độ Nhận diện Khuôn mặt Thông minh được hiển thị, máy ảnh có thể tự động Chọn khuôn mặt để bỏ mắt đỏ (P 90), thu phóng khi phát lại (P 51), trình chiếu (P 89), tìm kiếm ảnh (P  57), hiển thị ảnh (P 101), in ảnh (P 65), và cắt xén ảnh (P 92).

Page 47: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

35

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhKhóa Lấy NétĐể chụp ảnh với các đối tượng lệch tâm:

1. Định.vị.trí.đôi.tượng.vào.khung.lấy.nét.

2. Lấy.nét.Bấm nút chụp nửa chừng để đặt nét và đo sáng. Lấy nét và đo sáng sẽ vẫn bị khóa trong khi nút chụp được bấm nửa chừng (khóa AF/AE).

Bấm nửa chừng

Lặp lại các bước 1 và 2 như mong muốn để tái lấy nét trước khi chụp ảnh.

3. Chụp.lại.Giữ nút chụp nửa chừng, chụp lại ảnh.

4. Chụp.Bấm nút chụp-nhả hết cỡ còn lại để chụp ảnh.

Bấm hết cỡ phần còn lại

Page 48: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

36

Khóa Lấy Nét

Tự động lấy nétMặc dù máy ảnh có hệ thống tự động lấy nét chính xác cao nhưng máy có thể không lấy nét được cho các đối tượng được liệt kê dưới đây. Nếu máy ảnh không thể lấy nét bằng cách sử dụng tự động lấy nét, sử dụng khóa lấy nét (P 35) để lấy nét đối tượng khác tại cùng một khoảng cách và sau đó chụp lại ảnh.• Các đối tượng rất bóng

như gương hoặc thân xe.

• Các đối tượng chuyển động nhanh.

• Các đối tượng được chụp qua cửa sổ hoặc một vật phản chiếu khác.

• Các đối tượng tối màu và đối tượng hấp thụ hơn là phản chiếu ánh sáng, chẳng hạn như tóc hay lông thú.

• Các đối tượng phi vật chất, chẳng hạn như khói hoặc lửa.

• Các đối tượng ít tương phản với nền (ví dụ như các đối tượng mặc quần áo có màu giống như nền).

• Các đối tượng đặt ở phía trước hoặc phía sau một vật thể có độ tương phản cao cũng có trong khung lấy nét (ví dụ như một đối tượng được chụp trên nền của các yếu tố tương phản cao).

Đèn hỗ trợ tự động lấy nétNếu đối tượng quá tối, đèn hỗ trợ tự động lấy nét sẽ sáng để hỗ trợ hoạt động lấy nét khi nút chụp được bấm nửa chừng.

1 • Tránh chiếu đèn hỗ trợ tự động lấy nét trực tiếp

vào mắt đối tượng của bạn.• Máy ảnh có thể không thể lấy nét bằng cách sử

dụng đèn hỗ trợ tự động lấy nét trong một số trường hợp. Nếu máy ảnh không thể lấy nét ở chế độ macro (P 37), cố gắng tăng khoảng cách với đối tượng.

Page 49: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

37

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhF Các Chế Độ Macro và Super Macro (Cận cảnh)Để chụp cận cảnh, bấm nút chọn trái (F) để chọn từ các tùy chọn macro được minh họa bên dưới.

Chọn từ F (chế độ macro), G (chế độ super macro), hoặc OFF (tắt chế độ macro)

Khi chế độ macro có hiệu lực, máy ảnh lấy nét các đối tượng gần trung tâm của khung. Sử dụng điều khiển zoom để chụp ảnh. Trong chế độ super macro, không thể điều chỉnh zoom quang và sử dụng flash.

1 • Nên sử dụng một chân máy để ngăn chặn ảnh bị mờ do máy ảnh rung lắc.• Có thể cần đến bù flash khi sử dụng đèn flash (P 83).• Sử dụng đèn flash ở phạm vi gần có thể tạo bóng đổ ống kính. Zoom một chút hoặc đứng xa đối tượng chụp

hơn.

Page 50: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

38

N Sử dụng đèn flash (Đèn Flash Thông Minh)Khi đèn flash được sử dụng, hệ thống Đèn Flash Thông Minh của máy ảnh ngay lập tức phân tích cảnh dựa trên các yếu tố như độ sáng của đối tượng, vị trí của đối tượng trong khung hình, và khoảng cách đến máy ảnh. Đầu ra đèn flash và độ nhạy sáng được điều chỉnh để đảm bảo rằng đối tượng chính được phơi sáng một cách chính xác trong khi vẫn giữ đuợc các hiệu ứng của ánh sáng nền xung quanh, ngay cả trong ánh sáng yếu trong nhà. Sử dụng đèn flash khi ánh sáng yếu, ví dụ như khi chụp vào ban đêm hoặc trong nhà dưới ánh sáng thấp.

1. Bật.flash.lên.Bấm nút bật flash để bật flash lên.

Tắt FlashHạ flash xuống ở nơi cấm chụp có flash hoặc để chụp ánh sáng tự nhiên ở nơi ánh sáng yếu. Ở tốc độ trập chậm, k sẽ được hiển thị để cảnh báo ảnh có thể bị mờ; nên sử dụng chân máy.

2. Chọn.chế.độ.đèn.flash.Bấm nút chọn phải (N). Chế độ đèn flash thay đổi mỗi lần nút chọn được bấm.

Chế độ Mô tảA/K

(T.ĐỘNG BẬT FLASH)Đèn flash sáng khi cần. Khuyên dùng trong hầu hết các tình huống.

N/L (ÉP FLASH)

Đèn flash bật sáng mỗi khi chụp ảnh. Sử dụng cho các đối tượng ngược sáng hoặc cho màu sắc tự nhiên khi chụp trong ánh sáng.

O/M (ĐỒNG BỘ CHẬM)

Chụp cả đối tượng chính và nền dưới ánh sáng thấp (lưu ý rằng những cảnh sáng rực rỡ có thể bị quá sáng).

Page 51: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

39

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhN Sử dụng đèn flash (Đèn Flash Thông Minh)

3. Lấy.nét.Bấm nút chụp nửa chừng để lấy nét. Nếu đèn flash sáng, p sẽ được hiển thị khi nút chụp được bấm một nửa. Ở tốc độ trập chậm, k sẽ xuất hiện trong màn hình hiển thị để cảnh báo ảnh có thể bị mờ; nên sử dụng chân máy.

4. Chụp.Bấm nút chụp hết cỡ để chụp.

3 Đèn flash có thể sáng nhiều lần với mỗi lần chụp. Không di chuyển máy ảnh cho đến khi chụp xong.

1 Phần ngoại vi của hình ảnh có thể bị tối khi sử dụng đèn flash.

Khử Mắt ĐỏKhi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh được bật (P 33), và BẬT được chọn cho B KHỬ MẮT ĐỎ trong trình đơn thiết lập (P 96), khử mắt đỏ có trong K, L và M. Khử mắt đỏ sẽ giảm thiểu “mắt đỏ” gây ra khi ánh sáng từ đèn flash được phản xạ từ võng mạc của đối tượng như trong hình minh họa bên phải.

Page 52: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

40

J Sử Dụng Chưc Năng Hen GiờĐể sử dụng tự định giờ, bấm nút chọn xuống (h) và chọn các tùy chọn sau:

OFF

OFF

Tùy chọn Mô tảT (OFF) Tắt tự định giờ.

S (10 GIÂY)Hình được chụp sau khi ấn nút chụp 10 giây. Sử dụng để tự chụp chân dung. Đèn hẹn giờ trên mặt trước của máy ảnh bật sáng khi bộ đếm thời gian bắt đầu chạy và bắt đầu nhấp nháy ngay trước khi ảnh được chụp.

R (2 GIÂY)Hình được chụp sau khi ấn nút chụp 2 giây. Để giảm hiện tượng mờ do máy ảnh di chuyển khi bấm nút chụp ảnh. Đèn tự định giờ sẽ nhấp nháy khi bộ đếm thời gian đếm ngược.

e (CHỤC ẢNH CÁCH QUÃNG)

Chụp ảnh tự động theo khoảng thời gian đặt trước.

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhBởi vì Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh đảm bảo rằng khuôn mặt của các đối tượng chân dung sẽ được lấy nét nên Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh (P 33) được khuyên dùng khi chụp hẹn giờ cho nhóm hoặc tự chụp chân dung. Để sử dụng hẹn giờ có Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, chọn S 10 GIÂY hoặc R 2 GIÂY trong menu hẹn giờ và sau đó bấm nút chụp hết cỡ để khởi động định giờ. Máy ảnh sẽ dò tìm các khuôn mặt trong khi bộ đếm thời gian đếm xuống và điều chỉnh lấy nét và đo sáng ngay lập tức trước khi nút chụp được nhả. Cẩn thận không di chuyển cho đến khi hình ảnh đã được chụp.

1 Hẹn giờ tắt tự động sau khi chụp xong, một chế độ chụp khác được chọn, chế độ phát được chọn, hoặc máy ảnh tắt.

Page 53: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

41

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhJ Sử Dụng Chưc Năng Hen Giơ

e Chụp cách quãng

Bạn có thể chụp tự động theo các khoảng thời gian định trước.

1.. Bấm.J.(F),.và.chọn.eCHỤP CÁCH QUÃNG.

2.. Bấm.MENU/OK.để.hiển.thị.màn.hình.thiết.lập.Chụp.cách.quãng.

3.. Đặt.thời.gian.cách.quãng.và.thời.gian.chụp.Chọn các mục này bằng cách bấm g hoặc h, và sau đó đặt thời gian bằng cách bấm e hoặc f. CÁCH QUÃNG: Đặt thời gian cách quãng.THỜI GIAN CHỤP: Đặt thời gian ngừng chụp.

THIẾT LẬP

CÀI ĐẶT

QUÃNG TGIAN CHỤP

30 GIÂY60 GIÂY

15 GIÂY 5PHÚT

4.. Bấm.MENU/OK.Chụp cách quãng được đặt.

5.. Lấy.nét.và.chụp.Bấm nút chụp xuống hết cỡ để bắt đầu chụp ngắt quãng.Mỗi bức ảnh sẽ tự động được chụp tại thời điểm cách quãng, và chế độ chụp cách quãng sẽ kết thúc khi hết thời gian chụp đã đặt cho máy.

1 • Nếu bạn bấm nút chụp trước khi kết thúc chụp thì

chế độ chụp cách quãng sẽ dừng lại.• Màn hình LCD sẽ tắt và đèn chỉ báo nhấp nháy trong

thời gian chụp cách quãng. Màn hình LCD sẽ bật ba giây trước khi bắt đầu chụp.

• Chỉ khung hình đầu tiên được hiện thị khi khi các ảnh mở lại được chụp bằng chế độ chụp cách quãng (P 51).

• Chế độ chụp liên tục không khả dụng khi chụp cách quãng.

c

• Chụp cách quãng có thể kết thúc đột ngột nếu hết pin. Kiểm tra dung lượng pin còn lại.

• Chế độ chụp cách quãng có thể kết thúc đột ngột nếu thẻ nhớ không đủ dung lượng trống. Hãy kiểm tra dung lượng còn trống trên thẻ nhớ.

• Tùy theo các thiết lập hoặc trạng thái chụp, các thiết lập có thể không đặt được hoặc chế độ chụp cách quãng không khả dụng.

• Chỉ dùng được công tắc G, núm chọn chế độ, nút a, nút DISP/BACK, và nút chụp khi chụp cách quãng.

Page 54: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

42

1. Định.vị.trí.đôi.tượng.vào.khung.lấy.nét.Sử dụng điều khiển zoom để đóng khung đối tượng ở trung tâm của màn hình hiển thị.

2. Chọn.Z.ZOOM TẠM THỜI.trong.chế.độ.chụp.(P 75).Hiển thị màn hình cài đặt Zoom tức thời.

MENU CHỤP ẢNH

ZOOM TẠM THỜI

1.4x2.0x1.4x2.0x

OFF

3. Chọn.vùng.được.tạo.khung.hình.để.phóng.to.bằng.cách.nhấn.e.hoặc.f,.rồi.nhấn.nút.MENU/OK.Khung hình được hiển thị như bên phải.

4. Lấy.nét.và.chụp.Khu vực đóng khung sẽ được mở rộng để tạo ảnh đủ cỡ.

Z ZOOM TẠM THỜITrong zoom tức thời, khu vực xung quanh khung hình có thể được nhìn thấy trong màn hình hiển thị. Sử dụng để đóng khung các đối tượng thường chuyển động như trẻ em, vật nuôi và vận động viên trong các sự kiện thể thao.

Page 55: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

43

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhZ ZOOM TẠM THỜI

■ ZOOMKTSTH.MINH

1. Kích.hoạt.thu.phóng.kỹ.thuật.sô.Chọn BẬT cho tùy chọn R.ZOOM KTS TH. MINH trong menu cài đặt (P 96).

2. Chọn.một.đôi.tượng.Tạo khung hình cho chủ thể ở trung tâm hiển thị bằng cách sử dụng zoom kts th. minh.

3. Chọn Z.ZOOM TẠM THỜI.trong.chế.độ.chụp.(P 75).Hiển thị màn hình cài đặt Zoom tức thời.

4. Chọn.vùng.được.tạo.khung.hình.để.phóng.to.bằng.cách.nhấn.e.hoặc.f,.rồi.nhấn.nút.MENU/OK..Máy ảnh sẽ zoom đến vị trí zoom quang học tối đa với vùng sẽ được ghi bằng cách sử dụng zoom kts th. minh được chỉ ra bằng khung hình ở trung tâm hiển thị.

Page 56: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

44

Z ZOOM TẠM THỜI

5. Đóng.khung.anh.Sử dụng điều khiển zoom để chọn vùng sẽ nằm trong ảnh cuối cùng.

6. Lấy.nét.và.chụp.Khu vực đóng khung sẽ được phóng to để tạo ảnh đầy khung hình.

2 Nhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhNhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh sẽ không phát hiện khuôn mặt bên ngoài khung chọn.

3 • Ảnh được chụp bằng cách sử dụng zoom tức thì có

chất lượng thấp hơn so với ảnh chụp bằng cách sử dụng zoom thông thường.

• Chỉ có thể tạo khung hình theo chiều ngang (hướng ngang) trong chế độ chụp liên tục.

Page 57: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

45

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhNút FnChức năng của nút Fn có thể được chọn bằng cách sử dụng tùy chọn F Nút Fn trong menu cài đặt (P 98). Có những tùy chọn sau :ISO (P 78)/KÍCH CỠ ẢNH (P 78)/CHẤT LƯỢNG ẢNH (P 79)/CÂN BẰNG TRẮNG (P 80)/FINEPIX MÀU SẮC (P 80)/QUANG TRẮC (P 81)/CHẾ ĐỘ AF (P 82)/NHẬN DIỆN KH.MẶT (P 33)/ZOOM TẠM THỜI (P 42)/CHẾ ĐỘ PHIM (P 77)/GI.TIẾP KHÔNG DÂY (P 59) (Chỉ dòng S9900W)

Nút Fn

a

Cũng có thể hiển thị menu F Nút Fn bằng cách bấm và giữ nút Fn.

Page 58: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

46

I Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)Chụp chuyển động hoặc tự động thay đổi các thiết lập được chọn đối với một loạt hình ảnh.

Nhấn nút I và chọn từ các tùy chọn sau đây:

OFF: TẮTr■: r LIÊN TỤCt■: t LIÊN TỤCP: CHỤP K.HINH ĐẸP NHẤTO: O LIÊN TỤCK: K LIÊN TỤCJ: J LIÊN TỤCO: AE BKT

c • Nét và phơi sáng được xác định theo khung hình

đầu tiên trong mỗi loạt chụp. Đèn flash tự động tắt; chế độ flash được lựa chọn trước đó được phục hồi khi chụp liên tục được tắt.

• Tốc độ khung hình khác nhau theo tốc độ màn trập, điều kiện chụp và số lượng hình ảnh trong mỗi lần bấm máy.

• Số lượng ảnh có thể chụp trong một lần chụp khác nhau tùy theo thiết lập cảnh và máy ảnh. Có thể phải cần thêm thời gian để ghi lại hình ảnh khi chụp xong.

■rLIÊNTỤC/tLIÊNTỤC/OCLIÊNTỤC/KLIÊNTỤC/JLIÊNTỤC

Máy ảnh chụp ảnh trong khi nút chụp được bấm.

Page 59: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

47

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhI Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)

■PCHỤPK.HÌNHĐẸPNHẤTMáy ảnh chụp một loạt ảnh, bắt đầu trước khi và kết thúc sau khi nút chụp được nhấn. Để chọn số lượng khung hình:

1 Bấm nút chọn phải khi máy ảnh đang ở trong chế độ chụp.

2 Chọn số lượng khung hình hiện tại và bấm nút chọn phải, sau đó bấm chọn lên hoặc xuống để chọn một giá trị mới và nhấn MENU/OK để chọn.

c Số lượng khung hình có thể ảnh hưởng đến việc giảm số lượng các bức ảnh có trong bước 3.

3 Đánh dấu chọn số lượng ảnh và bấm nút chọn phải. Nhấn chọn lên hoặc xuống để chọn số lượng ảnh trong mỗi lần chụp và chọn trái hoặc phải để chọn cách phân bố (số bên trái được chụp trước và số bên phải được chụp sau khi nút chụp được nhấn). Bấm MENU/OK khi thiết lập xong.

CÀI ĐẶT CHỤP LIÊN TỤC

5

ĐẶT HỦY

KHUNG10–1S SHUTTER 1S 20

Số lượng ảnh mỗi lần chụp

Phân bố

4 Nhấn DISP/BACK để trở về chế độ chụp.

Page 60: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

48

I Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)

5 Chụp ảnh. Máy ảnh sẽ bắt đầu ghi trong khi nút chụp được bấm nửa chừng và hoàn tất việc chụp khi nút chụp được bấm hết cỡ. Hình minh họa cho thấy một lần chụp tám ảnh, ba ảnh trước khi nút chụp được nhấn và bốn ảnh sau khi nút chụp được nhấn.

Nút chụp được bấm nửa chừng

Nút chụp được bấm hết cỡ

còn lại

Ảnh chụp “sau”

Ảnh chụp “trước”

3

• Nếu nút chụp được bấm hết cỡ còn lại trước khi số lượng khung hình được lựa chọn cho phần “trước” được ghi thì các khung còn lại sẽ được chụp sau khi nút chụp được bấm hết cỡ còn lại.

• Nếu nút chụp được nhấn nửa chừng trong thời gian dài, máy ảnh sẽ bắt đầu ghi ảnh trước khi nút chụp được bấm hết cỡ.

■OAEBKTMỗi khi nút chụp được nhấn, máy ảnh chụp ba kiểu: ảnh thứ nhất sử dụng giá trị đo phơi sáng, ảnh thứ hai phơi sáng quá mức theo mức đã chọn cho J CÁCBƯỚC AE BKT EV trong menu chụp (P 83), và ảnh thứ ba thiếu sáng với mức tương tự (máy ảnh có thể không thể sử dụng tăng bracketing đã chọn nếu phơi sáng trên mức chọn hoặc dưới mức chọn vượt quá giới hạn của hệ thống đo phơi sáng).

Page 61: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

49

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhd Bù SángSử dụng bù sáng khi chụp ảnh dư sáng, thiếu sáng, hoặc các đối tượng tương phản cao.

1. Bấm.nút.d.Chỉ báo phơi sáng sẽ được hiển thị.

F3.3

P

1200

Chỉ báo phơi sáng

2. Chọn.một.giá.trị.Xoay nút điều chỉnh lệnh. Hiệu ứng được hiển thị ở màn hình hiển thị.

3. Quay.trở.lại.chế.độ.chụp.Bấm nút d để quay lại chế độ chụp.

4. Chụp.anh.

1 Biểu tượng và chỉ báo phơi sáng d được hiển thị ở các cài đặt khác với ± 0. Bù sáng không được thiết lập lại khi tắt máy ảnh; để khôi phục lại kiểm soát phơi sáng bình thường, hãy chọn giá trị ± 0.

Chọn các giá trị âm để giảm phơi sáng

(ký hiệu “–” chuyển sang màu vàng)

Chọn các giá trị dương để tăng phơi sáng

(ký hiệu “+” chuyển sang màu vàng)

Page 62: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

50

d Bù Sáng

Chọn Một Giá Trị Bù Sáng• Đối tượng ngược sáng: chọn các giá trị từ +2/3 EV đến +12/3 EV

• Các đối tượng tương phản cao hoặc cảnh rất sáng (ví dụ cánh đồng tuyết): +1 EV

• Cảnh chủ yếu là bầu trời: +1 EV • Đối tượng đốm sáng (đặc biệt là khi chụp ảnh với nền đen): –2/3 EV• Đối tượng có độ phản xạ thấp (cây thông hoặc lá màu tối): –2/3 EV

Page 63: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

51

Thông tin thêm về Phát lại

Các Tùy Chọn Phát LạiĐể xem ảnh gần đây nhất trong màn hình, bấm nút a.

100-0001

Bấm nút chọn phải để xem hình ảnh theo thứ tự ghi, nút trái để xem hình ảnh theo thứ tự ngược lại. Giữ nút chọn để cuộn nhanh đến khung hình mong muốn.

1

Ảnh chụp bằng các máy ảnh khác được chỉ báo bằng biểu tượng m (“ảnh gift”) trong khi phát lại.

Chụp Liên TụcTrong trường hợp ảnh được chụp ở chế độ chụp liên tục, chỉ có khung đầu tiên của mỗi loạt chụp sẽ được hiển thị. Bấm nút chọn xuống để chọn các ảnh khác trong loạt chụp.

1 Ảnh được chụp ở chế độ chụp liên tục có tên tệp bắt đầu bằng chữ “S”. (ví dụ: S0010001.JPG)

Zoom Khi Phát LạiChọn T để phóng to ảnh hiển thị trong khi phát lại khung hình đơn; chọn W để thu nhỏ. Khi ảnh được phóng to, có thể sử dụng nút chọn để xem các khu vực của hình ảnh hiện không được nhìn thấy trong màn hình hiển thị.

Cửa sổ điều hướng hiển thị phần hình ảnh đang hiển thị trong màn hình

Chỉ báo zoom

Bấm DISP/BACK để thoát zoom.

1 Tỷ lệ zoom tối đa thay đổi theo kích thước ảnh. Chức năng zoom xem lại không thực hiện được với các bản sao đã xén hoặc thay đổi kích cỡ hoặc được lưu ở kích cỡ a hoặc nhỏ hơn.

Thông tin thêm về Phát lại

Page 64: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

52

Các Tùy Chọn Phát Lại

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhẢnh chụp bằng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh (P 33) được biểu thị bằng biểu tượng g. Bấm nút f để phóng to đối tượng được lựa chọn với Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh. Sau đó bạn có thể sử dụng điều khiển zoom để phóng to và thu nhỏ.

QUAY LẠIZOOM

I Yêu thích: Đánh Giá ẢnhĐể đánh giá ảnh đang hiển thị trong khi phát lại toàn khung hình, bấm DISP/BACK và bấm nút chọn lên và xuống để chọn từ không đến năm sao.

2 Yêu thíchCó thể sử dụng các đánh giá để tìm kiếm ảnh (P 57).

Page 65: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

53

Thông tin thêm về Phát lại

Các Tùy Chọn Phát Lại

Phát Lại Nhiều Khung HìnhĐể thay đổi số lượng hình ảnh hiển thị trong phát lại, chọn W.

10:00 AM12/31/2050

Chọn W để tăng số lượng ảnh hiển thị lên hai, chín hoặc

một trăm.

Chọn T để giảm số lượng các hình ảnh hiển thị.

Sử dụng nút chọn để đánh dấu các ảnh và bấm MENU/OK để xem toàn khung hình ảnh được đánh dấu. Trong hiển thị chín và hàng trăm khung hình, nhấn nút chọn lên hoặc xuống để xem thêm ảnh.

2 Hiển Thị Hai KhungHiển thị hai khung có thể được dùng để so sánh hình ảnh được chụp trong chế độ C.

Page 66: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

54

Xem Toàn CảnhNếu bạn bấm chọn xuống khi ảnh toàn cảnh được hiển thị toàn khung hình, máy ảnh sẽ phát lại các ảnh từ trái sang phải hoặc từ dưới lên trên.

XEM

DỪNG TẠM DỪNG

Các thao tác sau đây có thể được thực hiện trong khi phát lại:Hoạt động Nút Mô tả

Bắt đầu/tạm dừng phát lại

Bấm nút chọn xuống để bắt đầu phát lại. Bấm lần nữa để tạm dừng.

Dừng phát lại Bấm nút chọn lên để dừng phát lại.

1 Sau khi hiển thị ở chế độ phát lại khuôn hình đầy, có thể thu phóng ảnh chụp toàn cảnh bằng núm điều khiển thu phóng.

Page 67: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

55

Thông tin thêm về Phát lại

k Hỗ Trợ Tập ẢnhTạo các tập ảnh từ các bức ảnh yêu thích của bạn.

Tạo Tập Ảnh

1 Chọnk HỖ TRỢ TẬP ẢNH trong menu phát lại.

2 Đánh dấu TẬP MỚI.

3 Bấm MENU/OK để hiển thị hộp thoại tập mới.

4 Chọn ảnh cho tập mới.• CHỌN TỪ TOÀN BỘ: Chọn từ tất cả các

hình ảnh có sẵn.• CHỌN THEO T.KIẾM ẢNH: Chọn từ các ảnh khớp

với các điều kiện tìm kiếm đã chọn (P 57).

1 Không thể chọn ảnh cỡ a trở xuống hay bất kỳ phim nào cho tập ảnh.

5 Cuộn qua các ảnh và bấm nút chọn lên để chọn hoặc bỏ chọn hình ảnh hiện tại để đưa vào tập. Để hiển thị ảnh hiện tại trên trang bìa, bấm nút chọn xuống.

1 Ảnh đầu tiên được chọn sẽ tự động trở thành ảnh bìa. Bấm nút chọn xuống để chọn một hình ảnh khác làm bìa.

6 Bấm MENU/OK để thoát khi hoàn thành tập.

7 Đánh dấu HOÀN THÀNH TẬP ẢNH.

THOÁT

CHỌN ẢNH CHO TẬP ẢNH

CHỌN TOÀN BỘHOÀN THÀNH TẬP ẢNH

1 Chọn CHỌN TOÀN BỘ để chọn tất cả ảnh, hoặc tất cả các ảnh phù hợp với điều kiện tìm kiếm xác định cho tập.

Page 68: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

56

k Hỗ Trợ Tập Ảnh

8 Bấm MENU/OK. Tập mới sẽ được thêm vào danh sách trong menu hỗ trợ tập ảnh.

3 • Tập ảnh có thể chứa tới 300 ảnh.• Các tập không chứa ảnh nào sẽ tự động bị xóa.

Tập ảnhCó thể sao chép các tập ảnh vào máy tính bằng cách sử dụng phần mềm MyFinePix Studio kèm theo máy.

Xem Tập ẢnhĐánh dấu một tập trong menu hỗ trợ tập ảnh và bấm MENU/OK để hiển thị tập, sau đó bấm chọn trái và phải để cuộn qua các hình ảnh. Bấm DISP/BACK để trở về menu hỗ trợ tập ảnh.

Biên Tập và Xóa Tập Ảnh

1 Hiển thị tập ảnh và bấm MENU/OK để xem các tùy chọn biên tập tập ảnh.

2 Chọn từ các tùy chọn sau đây:• BIÊN TẬP: Biên tập tập ảnh như mô tả trong

"Tạo Tập Ảnh" trên trang 55.• XÓA: Xóa tập ảnh hiện hành.

3 Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình.

Page 69: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

57

Thông tin thêm về Phát lại

b Tìm Kiếm ẢnhTìm kiếm hình ảnh theo ngày, chủ đề, cảnh, loại tập tin và đánh giá.

1 Chọn b TÌM KIẾM ẢNH trong menu phát lại.

2 Đánh dấu một trong các tùy chọn sau và bấm MENU/OK:

Tùy chọn Mô tả

THEO NGÀY Tìm tất cả các ảnh được chụp vào ngày đã chọn.

THEO KHUÔN MẶT Tìm tất cả ảnh có chứa khuôn mặt.THEO I YÊU THÍCH

Tìm tất cả các ảnh có một đánh giá cụ thể (P 52).

THEO CẢNH Tìm tất cả các ảnh phù hợp với cảnh được chọn.

THEO LOẠI DỮ LIỆU Tìm tất cả ảnh tĩnh hoặc tất cả phim.THEO ĐÁNH DẤU TẢI LÊN

Tìm tất cả các ảnh được Chọn để tải lên một nơi đến cụ thể (P 87).

3 Chọn điều kiện tìm kiếm. Chỉ các ảnh phù hợp với điều kiện tìm kiếm mới được hiển thị. Để xóa hoặc bảo vệ ảnh được chọn hoặc để xem các ảnh được chọn trong một trình chiếu slide, bấm MENU/OK và chọn từ các tùy chọn sau đây:

Tùy chọn Xem trang A XÓA 58 D BẢO VỆ 91 I TRÌNH CHIẾU SLIDE 89

4 Để kết thúc tìm kiếm, chọn THOÁT TÌM KIẾM.

Page 70: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

58

A Xóa ẢnhĐể xóa từng ảnh, nhiều ảnh được chọn hoặc toàn bộ ảnh, bấm nút chọn trên (b) và chọn từ những tùy chọn bên dưới. Lưu ý rằng hình ảnh đã xóa không thể được phục hồi. Sao chép ảnh quan trọng sang máy tính hoặc thiết bị lưu trữ khác trước khi tiến hành.

XÓA

QUAY LẠIĐẶT

KHUNGCÁC HÌNH ĐÃ CHỌN

MỌI KHUNG HÌNH

Tùy chọn Mô tả

KHUNG Nhấn nút chọn trái hoặc phải để di chuyển qua các ảnh và nhấn MENU/OK để xóa ảnh hiện tại (hộp thoại xác nhận sẽ không được hiển thị).

CÁC HÌNH ĐÃ CHỌNChọn ảnh và bấm MENU/OK để chọn hoặc bỏ chọn (ảnh được bảo vệ hoặc ở trong trình tự in được hiển thị bởi S). Khi hoàn tất hoạt động, nhấn DISP/BACK để hiển thị một hộp thoại xác nhận, sau đó chọn ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK để xóa hình ảnh được chọn.

MỌI KHUNG HÌNHMột hộp thoại xác nhận sẽ được hiển thị, đánh dấu chọn ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK để xóa toàn bộ ảnh không được bảo vệ. Nhấn DISP/BACK để hủy xóa; lưu ý rằng bất kỳ ảnh nào bị xóa trước khi nhấn nút đều không thể phục hồi được.

a • Không thể xóa ảnh được bảo vệ. Bỏ bảo vệ cho bất kỳ ảnh nào mà bạn muốn xóa (P 91).• Cũng có thể xóa ảnh bằng nút A XÓA từ menu xem lại.• Nếu thông báo xuất hiện cho biết ảnh được lựa chọn là một phần của trình tự in DPOF, nhấn MENU/OK để xóa

ảnh.

Page 71: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

59

Mạng không dây

Sử dụng mạng không dây (Chỉ dòng S9900W)Bạn có thể kết nối máy ảnh với điện thoại thông minh hoặc máy tính. Để biết thông tin về cách sử dụng mạng không dây, hãy truy cập trang web http://fujifilm-dsc.com/wifi/.

Kết nôi với điện thoại thông minhBạn có thể kết nối với điện thoại thông minh thông qua mạng không dây bằng cách sử dụng r GI.TIẾP KHÔNG DÂY trong menu chụp ảnh hoặc menu phát lại.Có thể sử dụng các tính năng sau khi máy ảnh được kết nối với điện thoại thông minh.• Chụp ảnh thông qua điện thoại thông minh• Tải ảnh sang điện thoại thông minh• Duyệt và tải ảnh từ máy ảnh thông qua điện thoại thông minh• Tải dữ liệu vị trí từ điện thoại thông minhTrước khi tiến hành, hãy tải ứng dụng miễn phí FUJIFILM Camera Remote và cài đặt trên điện thoại thông minh của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng tùy chọn giao tiếp không dây ở chế độ chụp khi GI.TIẾP KHÔNG DÂY được gán trong menu Fn.

Lưu ảnh vào máy tínhChọn s LƯU PC TỰ ĐỘNG từ menu phát lại để lưu ảnh vào máy tính qua mạng không dây. Trước khi bắt đầu, cài đặt ứng dụng FUJIFILM PC AutoSave vào máy tính đích rồi điều chỉnh thiết lập theo mong muốn.

Mạng không dây

Page 72: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

60

Phim

1QUAY999m59s

F

Số lượng ảnh có thể được chụp trong khi quay phim

Thời gian còn lại

Biểu tượng y QUAY

Để kết thúc quay phim, bấm nút z lần nữa. Việc quay phim tự động kết thúc khi phim đạt đến thời lượng tối đa hoặc bộ nhớ đầy.a • Nếu chủ thể quá tối, đèn hỗ trợ tự động lấy nét có thể bật sáng để hỗ trợ hoạt động lấy nét. Để tắt đèn hỗ trợ tự động lấy nét, chọn TẮT cho tùy chọn C ĐÈN LẤY NÉT ở trình đơn thiết lập (P 98).• Phơi sáng và cân bằng trắng được điều chỉnh tự động trong quá trình ghi. Màu sắc và độ sáng của hình ảnh

có thể khác với màu và độ sáng hiển thị trước khi bắt đầu quay.• Âm thanh của máy ảnh có thể bị ghi lại.• Tùy chọn Y BỘ LỌC NÂNG CAO có sẵn khi quay phim (P 23).

Quay PhimBấm z để quay phim. Trong khi quay, các chỉ báo sau sẽ được hiển thị và âm thanh sẽ được ghi lại qua micrô gắn trong (cẩn thận để không che micrô trong khi quay).

Phim

Page 73: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

61

Phim

Chụp Ảnh Trong Khi QuayBấm nút chụp để chụp ảnh trong khi quay.

a • Kích cỡ ảnh được xác định bằng tùy chọn được chọn cho W CHẾ ĐỘ PHIM.• Ảnh sẽ được lưu riêng với phim và không được coi là một phần của phim.

c • Không thể chụp được ảnh khi đang quay phim tốc độ cao.• Số hình ảnh có thể chụp bị giới hạn.• Khi sử dụng Y BỘ LỌC NÂNG CAO, không thể áp dụng một số hiệu ứng cho ảnh (P 23).

BỘ ỔN ĐỊNH ẢNH SỐBạn có thể hiệu chỉnh hiện tượng rung của máy ảnh xảy ra khi quay phim và chụp ảnh thành hiện tượng ít rung bằng cách sử dụng bBỘ ỔN ĐỊNH ẢNH SỐ trong menu cài đặt.

c • Đèn báo bật sáng khi phim đang được quay. Không mở hộp pin trong thời gian quay hoặc trong khi đèn báo

vẫn sáng. Việc không tuân thủ cách đề phòng này có thể khiến phim không xem lại được.• Nét sọc đứng hoặc sọc ngang có thể xuất hiện trong các phim có đối tượng quá sáng. Điều này là bình

thường và không phải là có sự cố.• Nhiệt độ của máy ảnh này có thể tăng lên nếu được sử dụng để quay phim trong thời gian dài hoặc nếu nhiệt

độ môi trường cao. Điều này là bình thường và không phải là có sự cố.• Không thể điều chỉnh zoom quang học khi quay phim ở chế độ siêu cận cảnh (P 37).

Quay Phim

Page 74: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

62

Quay Phim

Kích Thước Khung Hình PhimTrước khi quay phim, chọn kích thước khung hình bằng cách sử dụng tùy chọn W CHẾ ĐỘ PHIM trong menu quay (P 77).

Tùy chọn Mô tải 1920 × 1080 HD Toàn Phần (Độ Nét Cao).h 1280 × 720 Độ Nét Cao.f 640 × 480 Độ nét tiêu chuẩn.Y 640 × 480 (120k/g)

Phim tốc độ cao. Âm thanh không được ghi lại, lấy nét, phơi sáng và cân bằng trắng không được điều chỉnh tự động. Không thể điều chỉnh zoom.Y 320 × 240 (240k/g)

Y 320 × 120 (480k/g)

3

Khi ghi phim vào bộ nhớ trong, giá trị mặc định được đặt thành f 640×480.

Chọn Cảnh Tự ĐộngTrong chế độ Q máy ảnh chọn cảnh theo điều kiện chụp và loại đối tượng: d (chân dung), d (phong cảnh ít sáng), f (chân dung ít sáng), c (phong cảnh), e (cận cảnh), g (chân dung ánh sáng nền), hoặc a (các đối tượng khác).

REC 23m45s

Biểu Tượng Cảnh

Page 75: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

63

Phima Xem PhimTrong khi phát lại (P 51), phim được hiển thị trong màn hình như thể hiện ở bên phải. Các hoạt động sau đây có thể được thực hiện trong khi phim được chiếu:

100-006

10:00 AM12/31/2050XEM

Hoạt động Mô tảBắt đầu/

tạm dừng phát lại

Bấm nút chọn xuống để bắt đầu phát lại. Bấm lần nữa để tạm dừng.

Kết thúc phát lại/

xóa

Bấm nút chọn lên để dừng phát lại. Nếu việc phát lại không hoạt động, bấm nút chọn lên sẽ xóa phim hiện hành.

Tua đi/ tua lại

Nhấn nút chọn trái hoặc phải để điều chỉnh tốc độ xem lại. Tốc độ được thể hiện theo số mũi tên (M hoặc N).

Điều chỉnh âm lượng

Bấm MENU/OK để tạm dừng phát lại và hiển thị các điều khiển âm lượng. Bấm nút chọn lên hoặc xuống để điều chỉnh âm lượng; bấm MENU/OK lần nữa để đặt âm lượng.

Tiến trình được hiển thị trên màn hình trong khi phát.

15s

DỪNG TẠM DỪNG

Thanh tiến trình

2 Xem Phim Trên Máy TínhSao chép phim vào máy tính trước khi xem.

3 Không che loa trong khi phát lại.

Page 76: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

64

Kết nôi

Xem Ảnh trên TV

Kết nôi Máy ảnh với TV độ nét cao (High Definition - HD)Khi kết nối cáp HDMI (có bán từ các nhà cung cấp bên thứ ba), ảnh và âm thanh được phát lại trên TV.

1 Tắt máy ảnh và kết nối cáp HDMI có bán từ các nhà cung cấp bên thứ ba.

Lắp vào đầu nối HDMI

Lắp vào đầu nối HDMI

Giắc cắm HDMI Mini

1 • Không thể sử dụng cáp USB khi đang kết nối cáp HDMI.• Sử dụng cáp HDMI có độ dài tối đa 1,5 m.

2 Chỉnh ti vi sang video hoặc kênh đầu vào HDMI. Xem tài liệu được cấp kèm ti vi để biết chi tiết.

3 Bấm nút a khoảng một giây để bật máy ảnh. Màn hình máy ảnh tắt và hình ảnh và phim được phát lại trên TV. Lưu ý rằng các điều khiển âm lượng máy ảnh không có hiệu lực đối với âm thanh phát trên TV; sử dụng các điều khiển âm lượng của tivi để điều chỉnh âm lượng.

3 Khi kết nối cáp, hãy đảm bảo rằng các đầu nối được lắp chặt.

Kết nôi

Page 77: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

65

Kết nôiIn Ảnh Qua USBNếu máy in hỗ trợ PictBridge, máy ảnh có thể được kết nối trực tiếp vào máy in và có thể in ảnh mà không cần sao trước vào máy tính. Lưu ý rằng tùy thuộc vào máy in, không phải tất cả các chức năng mô tả dưới đây đều có thể được hỗ trợ.

Kết Nôi Máy Ảnh

1 Kết nối cáp USB được cung cấp như hình minh họa và bật máy in.

2 Bấm nút a khoảng một giây để bật máy ảnh. t USB sẽ được hiển thị ở màn hình, tiếp theo là màn hình hiển thị PictBridge ở bên phải.

USB

00

ĐỒNG ÝKHUNG HÌNH

TỔNG: 00000

TỜ

PICTBRIDGE

ĐẶT

In Ảnh Đã Chọn

1 Nhấn nút chọn trái hoặc phải để hiển thị ảnh bạn muốn in.

2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn số lượng bản sao (lên đến 99).

3 Lặp lại bước 1-2 để chọn thêm ảnh. Nhấn MENU/OK để hiển thị hộp thoại xác nhận khi thiết lập được hoàn tất.

IN KHUNG NÀYTỔNG: 9 TỜ

ĐỒNG Ý HỦY

4 Bấm MENU/OK để bắt đầu in.

Page 78: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

66

In Ảnh Qua USB

2 In Ngày ChụpĐể in ngày chụp trên ảnh, bấm DISP/BACK trong các bước 1-2 để hiển thị menu PictBridge (xem "In Trình Tự In DPOF", bên dưới). Bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu IN CÓ NGÀYs và bấm MENU/OK để trở về màn hình hiển thị PictBridge (in hình ảnh không có ngày chụp, chọn IN KHÔNG CÓ NGÀY).

1 Nếu không có hình ảnh nào được chọn khi bấm nút MENU/OK, máy ảnh sẽ in một bản sao hình ảnh hiện tại.

In Trình Tự In DPOFĐể in, trình tự in được tạo với K TRÌNH TỰ IN (DPOF) trong menu phát lại (P 68).

1 Trong màn hình PictBridge, bấm DISP/BACK để mở menu PictBridge.

PICTBRIDGE

IN DPOF

IN CÓ NGÀYIN KHÔNG CÓ NGÀY

2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu u IN DPOF.

3 Bấm MENU/OK để hiển thị hộp thoại xác nhận.

ĐỒNG Ý IN DPOF?TỔNG: 9 TỜ

ĐỒNG Ý HỦY

Page 79: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

67

Kết nôiIn Ảnh Qua USB

4 Bấm MENU/OK để bắt đầu in.

Trong Khi InThông báo như minh họa bên phải sẽ được hiển thị trong khi in. Bấm DISP/BACK để hủy bỏ trước khi tất cả các hình ảnh được in (tùy thuộc vào máy in, công việc in ấn có thể kết thúc trước khi hình ảnh hiện hành được in).

Nếu in bị gián đoạn, bấm a để tắt rồi bật lại máy ảnh.

ĐANG IN

HỦY

Ngắt Kết Nối Máy ẢnhXác nhận “ĐANG IN” không được hiển thị trên màn hình và tắt máy ảnh. Ngắt kết nối cáp USB.

1 • In ảnh từ thẻ nhớ đã được định dạng trong máy ảnh.• Nếu máy in không hỗ trợ in ngày, tùy chọn IN CÓ

NGÀY s sẽ không sẵn có trong menu PictBridge và ngày sẽ không được in trên hình ảnh ở trình tự in DPOF.

• Khi hình ảnh được in thông qua kết nối USB trực tiếp, kích thước trang, chất lượng in, và các lựa chọn lề được thực hiện bằng cách sử dụng máy in.

Page 80: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

68

In Ảnh Qua USB

Tùy chọn K TRÌNH TỰ IN (DPOF) trong menu phát lại có thể được sử dụng để tạo “trình tự in” kỹ thuật số cho máy in tương thích PictBridge (P 106) hoặc thiết bị hỗ trợ DPOF.

DPOFChuẩn DPOF (Định Dạng Trình.Tự In Kỹ Thuật Số) cho phép ảnh được in từ "trình tự in" lưu trong trên thẻ nhớ. Thông tin trong trình tự in bao gồm ảnh được in, ngày tháng in trên ảnh và số lượng bản sao của mỗi bức ảnh.

■ CÓNGÀYs/KHÔNGCÓNGÀYĐể sửa đổi trình tự in DPOF, chọn K TRÌNH TỰ IN (DPOF) trong menu phát lại và nhấn nút chọn lên hoặc xuống để tô sáng CÓ NGÀY s hoặc KHÔNG CÓ NGÀY.

MENU XEM LẠI

TRÌNH TỰ IN

KHÔNG CÓ NGÀYĐẶT LẠI TOÀN BỘ

CÓ NGÀY

CÓ NGÀY s: In ngày chụp ảnh.

KHÔNG CÓ NGÀY: In ảnh không có ngày.

Bấm MENU/OK và làm theo các bước dưới đây.

1 Bấm nút chọn trái hoặc phải để hiển thị ảnh bạn muốn đưa vào hoặc gỡ bỏ khỏi trình tự in.

Tạo Trình Tự In DPOF

Page 81: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

69

Kết nôiIn Ảnh Qua USB

2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn số lượng bản sao (lên đến 99). Để bỏ một ảnh khỏi trình tự in, bấm nút chọn xuống cho đến khi số lượng các bản sao là 0.

Tổng số bản in

Số lượng các bản saoTỜ

DPOF: 00001

01

TRÌNH TỰ IN (DPOF)

ĐẶTKHUNG HÌNH

2 Nhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhNếu ảnh hiện tại được tạo bằng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, bấm f để đặt số lượng các bản sao cho số khuôn mặt phát hiện.

1 Khi hình ảnh được in thông qua kết nối USB trực tiếp, kích thước trang, chất lượng in, và các lựa chọn lề được thực hiện bằng cách sử dụng máy in.

3 Lặp lại bước 1-2 để hoàn tất trình tự in. Bấm MENU/OK để lưu các trình tự in khi cài đặt được hoàn tất, hoặc DISP/BACK để thoát ra mà không thay đổi trình tự in.

4 Tổng số bản in được hiển thị trong màn hình. Bấm MENU/OK để thoát.

Những hình ảnh theo trình tự in hiện tại được chỉ báo bằng biểu tượng u trong khi phát lại.

Page 82: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

70

In Ảnh Qua USB

1 • Trình tự in có thể chứa tối đa 999 hình ảnh.• Nếu thẻ nhớ được lắp có

chứa một trình tự in do máy ảnh khác tạo, thông báo hiển thị ở bên phải sẽ được hiển thị. Bấm MENU/OK để hủy bỏ trình tự in; một trình tự in mới phải được tạo ra như mô tả ở trên.

■ ĐẶTLẠITOÀNBỘĐể hủy bỏ trình tự in hiện hành, chọn ĐẶT LẠI TOÀN BỘ trong menu K TRÌNH TỰ IN (DPOF). Thông tin xác nhận như minh họa ở bên phải sẽ được hiển thị; bấm MENU/OK để loại bỏ tất cả các hình ảnh khỏi trình tự in.

ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?

CÓ KHÔNG

ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?

ĐỒNG Ý HỦY

Page 83: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

71

Kết nôiXem Ảnh Trên Máy TínhPhần mềm kèm theo máy có thể được sử dụng để sao chép ảnh đến một máy tính để lưu trữ, xem, tổ chức, và in. Trước khi tiếp tục, hãy cài đặt phần mềm như mô tả dưới đây. Không kết nối máy ảnh vào máy tính cho đến khi việc cài đặt hoàn tất.

Windows: Cài đặt MyFinePix Studio

1 Xác nhận rằng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau:Windows 8.1/Windows 8/Windows 7 (SP 1)/Windows Vista (SP 2) 1

CPU 3 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn (2,4 GHz Core 2 Duo hoặc cao hơn) 2

RAM 1 GB trở lênKhông gian đĩa

còn trống 2 GB trở lên

GPU Hỗ trợ DirectX 9 hoặc mới hơn (khuyến nghị)Video 1024 × 768 điểm ảnh hoặc hơn với màu sắc 24-bit hoặc cao hơn

Khác

• Nên có cổng USB cài sẵn. Hoạt động không được đảm bảo với các cổng USB khác.• Cần có kết nối Internet (nên dùng băng thông rộng) để cài đặt .NET Framework (nếu cần thiết), để sử dụng

tính năng cập nhật tự động, và khi thực hiện nhiệm vụ như chia sẻ hình ảnh trực tuyến hoặc qua e-mail.• Việc cài đặt .Net Framework 3.5 SP1 yêu cầu sử dụng tính năng tải ảnh lên và MapViewer.

1 Các phiên bản khác của Windows không được hỗ trợ. Chỉ có các hệ điều hành được cài đặt sẵn là được hỗ trợ; hoạt động không được bảo đảm trên các máy tính tự lắp tại nhà hoặc máy tính được nâng cấp từ phiên bản trước của Windows.

2 Khuyến nghị khi hiển thị phim HD.

Page 84: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

72

Xem Ảnh Trên Máy Tính

2 Khởi động máy tính. Đăng nhập vào tài khoản với quyền quản trị trước khi tiếp tục.

3 Hãy thoát khỏi bất kỳ các ứng dụng nào có thể đang chạy và đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM.

Windows 8.1/Windows 8/Windows 7/Windows VistaNếu hộp thoại AutoPlay được hiển thị, hãy nhấp vào SETUP.EXE. Hộp thoại “User Account Control” được hiển thị, nhấp chuột Yes (Đồng ý) (Windows 8.1/Windows 8/Windows 7) hoặc Allow (Cho phép) (Windows Vista).

Trình cài đặt sẽ bắt đầu tự động; nhấp Install MyFinePix Studio và làm theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt MyFinePix Studio.

Nếu trình cài đặt Không Tự Động bắt đầu (Windows 7/Windows Vista)

Nếu trình cài đặt không bắt đầu tự động, chọn Computer hoặc My Computer từ menu Khởi động, sau đó nhấp đúp vào biểu tượng CD FINEPIX để mở cửa sổ window CD FINEPIX và nhấp đúp setup hoặc SETUP.EXE.

Nếu Trình cài đặt Không Khởi động Tự động (Windows 8.1/Windows 8)

1 Chọn Màn hình máy tính trên màn hình Bắt đầu.

2 Chọn File Explorer trên thanh tác vụ.3 Chọn PC này (Windows 8.1) hoặc Máy tính

(Windows 8) trong bảng điều hướng.4 Nhấp đúp vào biểu tượng ổ đĩa khi lắp CD

FINEPIX và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để cài đặt.

4 Nếu được nhắc để cài đặt Windows Media Player hoặc DirectX, hãy làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.

5 Lấy CD cài đặt từ ổ đĩa CD-ROM khi cài đặt hoàn tất. Cất đĩa CD cài đặt ở một nơi khô ráo tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp phòng khi bạn cần phải cài đặt lại phần mềm. Số phiên bản được in ở phía trên của nhãn đĩa CD để tham khảo khi cập nhật phần mềm hoặc liên hệ với hỗ trợ khách hàng.

Cài đặt đã hoàn tất. Tiếp tục với "Kết nối máy ảnh" trên trang 73.

Page 85: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

73

Kết nôiXem Ảnh Trên Máy Tính

Nhập ảnh hoặc phim vào Mac (Macintosh)Sử dụng ứng dụng tiêu chuẩn trong Mac OS ví dụ như Image Capture để nhập ảnh hoặc phim vào Mac.

Kết Nôi Máy Ảnh

1 Nếu ảnh mà bạn muốn sao chép được lưu trữ trên thẻ nhớ, lắp thẻ vào máy ảnh (P 11).

1 Người dùng Windows có thể cần đĩa Windows CD khi khởi chạy phần mềm lần đầu tiên.

3 Mất điện trong quá trình truyền dữ liệu có thể dẫn đến việc mất dữ liệu hoặc làm hỏng thẻ nhớ. Sạc pin trước khi kết nối máy ảnh.

2 Tắt máy ảnh và kết nối cáp USB kèm theo máy như hình hiển thị, và đảm bảo các đầu nối được lắp hoàn chỉnh. Kết nối máy ảnh trực tiếp vào máy tính; không sử dụng một hub USB hoặc bàn phím.

3 Bấm nút a khoảng một giây để bật máy ảnh. Sau khi khởi động MyFinePix Studio, thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để sao chép ảnh vào máy tính. Để thoát ra mà không sao chép hình ảnh, nhấp vào Cancel (Hủy).

Để biết thêm thông tin về sử dụng phần mềm kèm theo máy, khởi động ứng dụng và chọn tùy chọn thích hợp từ menu Help (Trợ giúp).

Page 86: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

74

Xem Ảnh Trên Máy Tính

3 • Nếu một thẻ nhớ có chứa nhiều ảnh được lắp vào,

có thể có một sự chậm trễ trước khi phần mềm khởi chạy và bạn có thể không nhập hoặc lưu được ảnh. Sử dụng một đầu đọc thẻ nhớ để chuyển ảnh.

• Hãy chắc chắn rằng máy tính không hiển thị thông báo cho biết là tiến trình sao chép đang tiến hành và rằng các đèn chỉ báo đã tắt trước khi tắt máy ảnh hoặc ngắt kết nối cáp USB (nếu số lượng hình ảnh sao chép là rất lớn, các đèn chỉ báo có thể vẫn còn sáng sau khi thông báo đã được xóa khỏi màn hình máy tính). Không tuân thủ biện pháp phòng ngừa này có thể dẫn đến mất dữ liệu hoặc thiệt hại cho thẻ nhớ.

• Ngắt kết nối máy ảnh trước khi lắp hoặc tháo các thẻ nhớ.

• Trong một số trường hợp, có thể không thể truy cập được vào các ảnh được lưu trong máy chủ mạng bằng cách sử dụng phần mềm kèm theo máy theo cách giống như khi lưu trên một máy tính độc lập.

• Người dùng sẽ phải trả tất cả các khoản phí áp dụng cho công ty điện thoại hoặc nhà cung cấp dịch vụ Internet khi sử dụng dịch vụ có yêu cầu kết nối Internet.

Ngắt Kết Nối Máy ẢnhSau khi xác nhận rằng các đèn báo đã tắt, làm theo các hướng dẫn trên màn hình để tắt máy ảnh và ngắt kết nối cáp USB.

Gỡ Cài Đặt Phần Mềm Kèm Theo MáyChỉ gỡ bỏ cài đặt phần mềm kèm theo máy khi nó không còn cần thiết hoặc trước khi bắt đầu cài đặt lại. Sau khi thoát phần mềm và ngắt kết nối với máy ảnh, hãy mở bảng điều khiển và sử dụng “Programs and Features” để gỡ bỏ MyFinePix Studio. Trong Windows, có thể hiển thị một hoặc nhiều hộp thoại xác nhận; đọc nội dung một cách cẩn thận trước khi nhấp vào OK.

Page 87: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

75

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

Sử dụng Menu Chụp

1 Bấm MENU/OK để hiển thị menu chụp.

2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu mục menu mong muốn.

3 Bấm nút chọn phải để hiển thị các tùy chọn cho mục được đánh dấu.

4 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu một tùy chọn mong muốn.

5 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn được đánh dấu.

6 Bấm DISP/BACK để thoát khỏi trình đơn.

Menu

Page 88: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

76

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

Các Tùy Chọn Menu ChụpMục menu Mô tả Tùy chọn Mặc định

A LỰA CHỌN CẢNH Chọn cảnh cho chế độ SP (P 26).h/D/K/M/N/O/H/p/Q/R/s/U/V/W

K

A CHẾ ĐỘ Adv. Chọn chế độ chụp nâng cao (P 22). a/j/k/C/B a

N ISO Điều chỉnh độ nhạy sáng ISO. Chọn giá trị cao hơn khi đối tượng quá tối.

AUTO (3200) / AUTO (1600) / AUTO (800) / AUTO (400) /

12800 / 6400 / 3200 / 1600 / 800 / 400 / 200 / 100

AUTO (1600)

O KÍCH CỠ ẢNH Chọn kích cỡ ảnh và tỉ lệ khung hình (P 78).O4:3/O3:2/O16:9/O1:1/P4:3/P3:2/P16:9/P1:1/Q4:3/Q3:2/Q16:9/Q1:1

O 4 : 3

T CHẤT LƯỢNG ẢNH Chọn chất lượng ảnh (P 79). FINE/NORMAL NORMAL

P FINEPIX MÀU SẮC Chụp ảnh có màu chuẩn hoặc màu bão hòa hoặc màu trắng đen (P 80).

c/a/b c

D CÂN BẰNG TRẮNG Điều chỉnh màu sắc cho các nguồn sáng khác nhau (P 80).

TỰ ĐỘNG/h/i/j/k/l/m/n

TỰ ĐỘNG

Z ZOOM TẠM THỜI

Trong zoom tức thời, vùng xung quanh khung hình có thể thấy được trong hiển thị. Sử dụng để tạo khunghình cho chủ thể di chuyển khó xác định chẳng hạn như trẻ em, thú cưng và vận động viên tại các sự kiệnthể thao.

OFF/1/2/3/4 OFF

b NHẬN DIỆN KH.MẶTChọn để máy ảnh tự động phát hiện và đặt lấy nét và phơi sáng cho các đối tượng chân dung người (P 33).

BẬT / TẮT TẮT

C QUANG TRẮC Chọn cách để máy đo phơi sáng (P 81). o/p/q o

Page 89: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

77

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

Mục menu Mô tả Tùy chọn Mặc địnhF CHẾ ĐỘ AF Chọn cách để máy chọn khu vực lấy nét (P 82). r/s/t/u/x r

F CHẾ ĐỘ AF PHIM Tùy chọn này điều khiển cách máy ảnh chọn vùng lấy nét cho phim (P 83).

r/u u

W CHẾ ĐỘ PHIM Chọn cỡ khung hình cho phim (P 62).

i 1920 × 1080/h 1280 × 720/f 640 × 480/k 640 × 480/k 320 × 240/

k 320 × 120

i 1920 × 1080

J CÁCBƯỚC AE BKT EV Chọn mức độ tăng bracketing khi O được chọn trong chế độ chụp liên tục (P 83).

±1/3 EV / ±2/3 EV / ±1 EV ±1/3 EV

r GI.TIẾP KHÔNG DÂY*

Khi kết nối với điện thoại thông minh bạn có thể sử dụng các chức năng sau:• Chụp ảnh thông qua điện thoại thông minh• Tải ảnh sang điện thoại thông minh• Duyệt và tải ảnh trên máy ảnh thông qua điện thoại

thông minh• Tải dữ liệu vị trí từ điện thoại thông minh

— —

I FLASH Điều chỉnh độ sáng đèn flash (P 83).–2/3 EV – +2/3 EV

ở các bước 1/3 EV 0

K ĐẶT TÙY CHỈNH Lưu các thiết lập cho các chế độ P, S, A và M (P 32). — —

* Chỉ dòng S9900WĐể biết thông tin về cách sử dụng mạng không dây, hãy truy cập trang web http://fujifilm-dsc.com/wifi/.

Page 90: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

78

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

N ISOKiểm soát độ nhạy của máy ảnh đối với ánh sáng. Giá trị cao hơn có thể được sử dụng để làm giảm mờ khi ánh sáng yếu; tuy nhiên, những vết lốm đốm có thể xuất hiện trong hình ảnh chụp ở độ nhạy sáng cao. Nếu chọn AUTO, AUTO (800), hoặc AUTO (400), máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh độ nhạy sáng phù hợp với điều kiện chụp. Giá trị cực đại sẽ do máy ảnh lựa chọn ở các chế độ thiết lập AUTO (800) và AUTO (400) lần lượt tương ứng là 800 và 400. Các thiết lập khác AUTO được hiển thị bằng một biểu tượng trong màn hình hiển thị.

1 Độ nhạy sáng không bị đặt lại khi máy ảnh tắt hoặc khi chọn chế độ chụp khác.

O KÍCH CỠ ẢNHChọn kích cỡ và tỷ lệ khung hình chụp ảnh tĩnh. Ảnh lớn có thể được in ở kích thước lớn mà không làm giảm chất lượng; ảnh nhỏ đòi hỏi ít bộ nhớ hơn, cho phép chụp được nhiều hình ảnh hơn.

Số lượng ảnh có thể được chụp ở thiết lập đã chọn được hiển thị trên màn hình hiển thị (P 121).

Page 91: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

79

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

Kích Cỡ So Với Tỷ Lệ Khung HìnhKích Cỡ

Tùy chọn In ở kích cỡ lên tớiO 34 × 25 cmP 24 × 18 cmQ 17 × 13 cm

Tỷ lệ khung hình4 : 3: Hình ảnh có tỷ lệ tương tự như trong màn hình máy ảnh.3 : 2: Hình ảnh có tỷ lệ tương tự như khung phim 35 mm.16 : 9: Thích hợp để hiển thị trên thiết bị Độ Nét Cao (HD).1 : 1: Các bức ảnh có dạng vuông.

1 • Kích thước hình ảnh không bị đặt lại khi máy ảnh tắt

hoặc khi chọn chế độ chụp khác.• Khi ghi ảnh vào bộ nhớ trong, giá trị mặc định được

đặt thành Q 4:3.

T CHẤT LƯỢNG ẢNHChọn nén các tập tin ảnh ở mức nào. Chọn FINE (nén ít) cho chất lượng hình ảnh cao hơn, NORMAL (nén nhiều) để tăng số lượng lưu trữ ảnh.

Page 92: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

80

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

P FINEPIX MÀU SẮCTăng cường độ tương phản và độ bão hòa màu sắc hoặc chụp ảnh màu đen và trắng.

Tùy chọn Mô tả

CHUẨNTương phản và độ bão hòa chuẩn. Khuyên dùng trong hầu hết các tình huống.

XANH NHẠT

Tương phản và màu đậm. Chọn chụp ảnh sống động như hoa hoặc màu xanh lá cây đậm và màu xanh da trời của phong cảnh.

Đ&T Chụp ảnh đen trắng.

Các thiết lập khác với CHUẨN được hiển thị bằng một biểu tượng trong màn hình hiển thị.

1 • FINEPIX MÀU SẮC không bị đặt lại khi máy ảnh tắt

hoặc khi chọn chế độ chụp khác.• Hiệu ứng của XANH NHẠT thay đổi tùy theo cảnh

và có thể khó phân biệt với một số đối tượng. Tùy thuộc vào đối tượng, những hiệu ứng của XANH NHẠT có thể không nhìn thấy trong màn hình hiển thị.

D CÂN BẰNG TRẮNGĐối với màu sắc tự nhiên, chọn một thiết lập phù hợp với nguồn ánh sáng.

Tùy chọn Mô tảTỰ ĐỘNG Điều chỉnh cân bằng trắng tự động.h Đo một giá trị cho cân bằng trắng.

iĐối với các đối tượng dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.

j Đối với các đối tượng trong bóng râm. k Sử dụng đèn huỳnh quang "ánh sáng ban ngày".l Sử dụng đèn huỳnh quang "ánh sáng trắng nóng".m Sử dụng đèn huỳnh quang "ánh sáng trắng lạnh".n Sử dụng dưới ánh sáng đỏ.

Nếu TỰ ĐỘNG không mang lại kết quả mong muốn (ví dụ, khi chụp cận cảnh), chọn h và đo giá trị cho cân bằng trắng hoặc chọn tùy chọn phù hợp với nguồn sáng.

1 • Tại các cài đặt khác với h, tự động cân bằng trắng

được sử dụng với đèn flash. Hạ flash xuống (P 38) để chụp ảnh ở các cài đặt khác.

• Kết quả khác nhau tùy điều kiện chụp. Mở lại ảnh sau khi chụp để kiểm tra màu sắc trong màn hình.

Page 93: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

81

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

■h:TùyChỉnhCânBằngTrắngChọn h để điều chỉnh cân bằng trắng cho điều kiện ánh sáng khác thường. Các tùy chọn đo cân bằng trắng sẽ được hiển thị; lấy khung một đối tượng màu trắng để nó lấp đầy màn hình và bấm nút chụp hết cỡ để đo cân bằng trắng.

Nếu “ĐÃ HOÀN THÀNH !” được hiển thị, bấm MENU/OK để thiết lập cân bằng trắng cho giá trị đo được. Có thể chọn lại giá trị này bằng cách bấm MENU/OK khi các tùy chọn cân bằng trắng tùy chỉnh được hiển thị.

Nếu “DƯỚI MỨC” được hiển thị, tăng bù sáng (P 49) và thử lại.

Nếu “QUÁ MỨC” được hiển thị, hạ thấp bù sáng và thử lại.

2 Để khoác màu chủ định cho ảnh của bạn, đo một giá trị cho cân bằng trắng tùy chỉnh bằng cách sử dụng một đối tượng có màu thay vì một đối tượng trắng.

C QUANG TRẮCChọn cách để máy ảnh đo phơi sáng khi tắt Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh.• o ĐA: Tự động nhận diện cảnh được sử dụng

để điều chỉnh phơi sáng cho một phạm vi rộng của các điều kiện chụp.

• p ĐIỂM: Máy ảnh đo các điều kiện sáng ở trung tâm của khung. Nên dùng khi nền sáng hơn hoặc đậm hơn so với các đối tượng chính. Có thể được sử dụng với khóa lấy nét (P 35) để đo sáng đối tượng lệch tâm.

• q TRUNG BÌNH: Phơi sáng được thiết lập với mức trung bình cho toàn bộ khung hình. Cung cấp phơi sáng nhất quán cho nhiều ảnh với ánh sáng tương tự, và đặc biệt hiệu quả cho phong cảnh và chân dung của các đối tượng có quần áo màu đen hoặc trắng.

Page 94: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

82

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

F CHẾ ĐỘ AFTùy chọn này kiểm soát cách máy ảnh chọn vùng lấy nét khi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh tắt (P 33). Bất kể tùy chọn nào được chọn, máy ảnh sẽ lấy nét tại đối tượng ở trung tâm của màn hình khi chế độ macro được bật (P 37).• r TRUNG TÂM: Máy ảnh lấy nét tại đối tượng ở

giữa khung hình. Tùy chọn này có thể được sử dụng với khóa lấy nét (P 35).

• s ĐA: Khi nút chụp được bấm nửa chừng, máy ảnh dò tìm các đối tượng tương phản cao ở gần trung tâm của khung và tự động lựa chọn khu vực lấy nét (nếu khung lấy nét không được hiển thị, chọn r TRUNG TÂM và sử dụng khóa lấy nét; P 35).

P

F2. 880HOÁN CHUYỂN CHƯƠNG TRÌNH

Khung lấy nét

Bấm nửa chừng

• t VÙNG: Có thể chọn tay vị trí lấy nét bằng cách bấm nút chọn lên, xuống, trái, hoặc sang phải và bấm MENU/OK khi bù trừ nét ở vị trí

mong muốn. Chọn để lấy nét chính xác khi máy ảnh được gắn vào chân máy. Chú ý rằng đo sáng được đặt cho đối tượng ở chính giữa khung hình; để đo một đối tượng bên ngoài vị trí trung tâm, sử dụng khóa AF/AE (P 35).

• u LIÊN TỤC: Máy ảnh liên tục điều chỉnh tiêu cự để đáp ứng những thay đổi trong khoảng cách tới đối tượng ngay cả khi nút chụp không được bấm (lưu ý rằng điều này làm tăng tiêu hao pin).

• x THEO DÕI: Định vị trí đối tượng ở chính giữa vùng lấy nét và bấm nút chọn trái để chọn theo dõi. Việc lấy nét sẽ theo dõi đối tượng khi nó di chuyển qua khung.

BẮT ĐẦU THEO DÕI

P

250 HOÁN CHUYỂN CHƯƠNG TRÌNH

F3. 1

ĐẶT HỦY

CHỌN VÙNG AF

Page 95: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

83

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

F CHẾ ĐỘ AF PHIMTùy chọn này kiểm soát cách máy ảnh lựa chọn khu vực lấy nét cho phim.

Tùy chọn Mô tả

r TRUNG TÂMMáy ảnh tập trung vào đối tượng ở trung tâm khung hình.

u LIÊN TỤC

Máy ảnh liên tục điều chỉnh lấy nét để phản ánh những thay đổi trong khoảng cách tới chủ thể gần trung tâm khung hình.

A Lưu ý rằng ở chế độ u, máy ảnh lấy nét liên tục, việc này làm tăng tiêu hao pin, và có thể nghe được âm thanh của máy ảnh khi lấy nét.

J CÁCBƯỚC AE BKT EVChọn mức độ tăng bracketing phơi sáng được sử dụng khi O (Cácbước ae bkt ev) được chọn trong chụp liên tục (P 46).Chọn mức tăng giảm ±1/3 EV, ±2/3 EV, và ±1 EV.

I FLASHĐiều chỉnh độ sáng đèn flash. Chọn giá trị giữa +2/3. EV và –2/3. EV. Thiết lập mặc định là ±0. Lưu ý rằng có thể không đạt được kết quả mong muốn tùy thuộc vào điều kiện chụp và khoảng cách với đối tượng.

Page 96: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

84

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

Sử Dụng Menu Phát Lại

1 Bấm nút a để vào chế độ phát lại.

2 Bấm MENU/OK để hiển thị menu phát lại.

3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu mục menu mong muốn.

4 Bấm nút chọn phải để hiển thị các tùy chọn cho mục được đánh dấu.

5 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu một tùy chọn mong muốn.

6 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn được đánh dấu.

Page 97: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

85

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

Tùy Chọn Menu Phát LạiCó các tùy chọn sau:

Tùy chọn Mô tả

r GI.TIẾP KHÔNG DÂY*

Khi kết nối với điện thoại thông minh bạn có thể sử dụng các chức năng sau:• Chụp ảnh thông qua điện thoại thông minh• Tải ảnh sang điện thoại thông minh• Duyệt và tải ảnh trên máy ảnh thông qua điện thoại thông minh• Tải dữ liệu vị trí từ điện thoại thông minh

s LƯU PC TỰ ĐỘNG* Tải ảnh lên máy tính qua mạng không dây (P 59).k HỖ TRỢ TẬP ẢNH Tạo tập ảnh từ các bức ảnh yêu thích của bạn (P 55).b TÌM KIẾM ẢNH Tìm kiếm ảnh theo ngày, chủ đề, cảnh, loại tập tin hoặc đánh giá (P 57).A XÓA Xóa tất cả hoặc các ảnh được chọn (P 58).i BIÊN TẬP PHIM Chỉnh sửa phim (P 86).

j ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI LÊNChọn ảnh để tải lên YouTube, Facebook hoặc MyFinePix.com bằng MyFinePix Studio (Chỉ có ở Windows) (P 87).

I TRÌNH CHIẾU SLIDE Xem hình ảnh trong một trình chiếu slide (P 89).B KHỬ MẮT ĐỎ Tạo bản sao với mắt ít bị đỏ hơn (P 90).D BẢO VỆ Bảo vệ ảnh khỏi bị xóa tình cờ (P 91).G CẮT XÉN Tạo bản sao ảnh được cắt xén (P 92).O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ Tạo bản sao nhỏ của ảnh (P 93).C XOAY ẢNH Xoay ảnh (P 94).E SAO CHÉP Sao chép ảnh từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ (P 95).K TRÌNH TỰ IN (DPOF) Chọn hình ảnh để in với DPOF-và các thiết bị tương thích PictBridge (P 68).J TỶ LỆ HIỂN THỊ Chọn cách để các thiết bị Độ Nét Cao (HD) hiển thị ảnh (P 95).

* Chỉ dòng S9900WĐể biết thông tin về cách sử dụng mạng không dây, hãy truy cập trang web http://fujifilm-dsc.com/wifi/.

Page 98: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

86

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

i BIÊN TẬP PHIMBiên tập phim.

■ CẮTXÉNPHIMGỡ bỏ cảnh quay đầu hoặc cuối để tạo bản sao chỉnh sửa của phim hiện hành.

1 Hiển thị phim mong muốn.

2 Chọn i BIÊN TẬP PHIM trong menu phát lại, sau đó chọn CẮT XÉN PHIM. Để gỡ bỏ cảnh quay ngay từ đầu của quá trình sao chép, tiến tới Bước 3, nếu không, hãy tiếp tục sang Bước 4.

3 Bấm chọn xuống để bắt đầu xem lại và nhấn một lần nữa khi tiến tới khung hình bắt đầu mới.

4 Nhấn MENU/OK. Để loại bỏ cảnh quay cuối của bản sao, tiến tới Bước 5; nếu không, hãy tiếp tục sang Bước 6.

5 Bấm chọn xuống để bắt đầu xem lại và nhấn một lần nữa khi tiến tới khung hình kết thúc mới.

6 Bấm MENU/OK để lưu bản sao.

■ GHÉPPHIMThêm cảnh quay hiện tại vào cuối phim để tạo bản sao chỉnh sửa.

1 Hiển thị phim mong muốn.

2 Chọn i BIÊN TẬP PHIM trong menu phát lại, sau đó chọn GHÉP PHIM.

3 Bấm nút chọn trái hoặc phải để chọn một phim.

4 Bấm MENU/OK để thêm các cảnh quay đánh dấu vào cuối phim hiện tại và lưu các bản sao kết quả, hoặc nhấn DISP/BACK để thoát ra mà không tạo bản sao.

3 Cả hai đoạn phim đều phải được ghi tại cùng một khung hình và tỷ lệ khung hình.

Page 99: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

87

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

j ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI LÊNBạn có thể chọn ảnh và phim thành hàng đợi để tải lên YouTube, Facebook và MyFinePix.com.Lựa chọn j ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI LÊN trong trình đơn phát lại.

■ Thêm/GỡbỏmụcdữliệutrongHàngmụcchờtảilên

1 Lựa chọn một nơi đến để tải lên.

2 Ấn MENU/OK.

3 Lựa chọn các mục dữ liệu cần thêm vào hoặc gỡ bỏ khỏi hàng mục chờ tải lên.

4 Ấn MENU/OK để xác nhận.• Các mục dữ liệu không có trong

hàng mục chờ tải lên sẽ được thêm vào hàng mục chờ tải lên khi bạn lựa chọn chúng và ấn MENU/OK.

• Các mục dữ liệu có trong hàng mục chờ tải lên sẽ bị gỡ bỏ ra khỏi hàng mục chờ tải lên khi bạn chọn chúng và ấn MENU/OK.

5 Làm lại bước 3 và 4 khi cần thiết và thêm hoặc loại gỡ bỏ các mục.Khi hoàn tất, bấm DISP/BACK để lưu lại các cài đặt.

2 • YouTube, Facebook hoặc MyFinePix.com được

hiển thị để chỉ ra các mục trong hàng đợi để tải lên.• Chỉ có thể tải phim lên YouTube.• Chỉ có thể chọn ảnh để tải lên MyFinePix.com.• Trong quá trình phát lại, ảnh đã chọn được biểu thị

bằng biểu tượng j YouTube, j Facebook hoặc j MyFinePix.com.

Page 100: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

88

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

■ GỡbỏHếtcácMụcdữliệurakhỏiHàngmụcchờđểTảilên

Bạn có thể gỡ bỏ hết các mục dữ liệu trong hàng mục chờ để tải lên.

1 Lựa chọn ĐẶT LẠI TOÀN BỘ.Màn hình dùng để gỡ bỏ hết các mục dữ liệu trong hàng mục chờ tải lên sẽ được hiển thị.

ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI TOÀN BỘ?CÓ THỂ MẤT MỘT LÚC

ĐỒNG ÝHỦY

THIẾT LẬP

2 Lựa chọn ĐỒNG Ý.

3 Bấm MENU/OK.Tất cả các mục sẽ bị gỡ bỏ ra khỏi hàng mục chờ để tải lên.

1 Khi bạn chọn gỡ bỏ hết các mục dữ liệu trong hàng mục chờ để tải lên, nếu có nhiều mục, có thể bạn sẽ mất một chút thời gian để gỡ bỏ chúng. Để hủy lệnh, bấm DISP/BACK.

■ TảicácmụcCác mục thêm vào hàng mục dữ liệu chờ tải lên sử dụng máy ảnh có thể được tải lên một cách dễ dàng từ máy tính bằng cách sử dụng MyFinePix Studio.Cài đặt MyFinePix Studio (P 71).

1

Tính năng này chỉ có sẵn khi bạn sử dụng máy tính chạy bằng hệ điều hành Windows.

Page 101: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

89

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

I TRÌNH CHIẾU SLIDEXem hình ảnh trong trình chiếu slide tự động. Chọn kiểu hiển thị và bấm MENU/OK để bắt đầu. Bấm DISP/BACK bất cứ lúc nào trong khi trình chiếu để xem trợ giúp trên màn hình. Khi một bộ phim được hiển thị, việc phát lại bộ phim sẽ bắt đầu tự động, và hiển thị theo trình chiếu sẽ tiếp tục khi bộ phim kết thúc. Có thể kết thúc chiếu bất kỳ lúc nào bằng cách bấm MENU/OK.

Tùy chọn Hiển thị trongBÌNH

THƯỜNG Bấm nút chọn trái hoặc phải để quay trở lại hoặc bỏ qua một khung hình. Chọn TRÔI VÀO để tạo chuyển tiếp phai dần giữa các khung hình.

TRÔI VÀOBÌNH

THƯỜNG g Như đề cập trên, ngoại trừ máy ảnh tự động phóng to vào khuôn mặt đã chọn bằng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh.

TRÔI VÀO g

1 Máy ảnh sẽ không tự động tắt trong khi trình chiếu đang diễn ra.

Page 102: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

90

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

B KHỬ MẮT ĐỎNếu hình hiện tại được đánh dấu bằng biểu tượng g để cho biết rằng nó đã được chụp với Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, tùy chọn này có thể được dùng để khử mắt đỏ. Máy ảnh sẽ phân tích hình ảnh, nếu phát hiện có mắt đỏ thì hình ảnh sẽ được xử lý để tạo ra một bản sao được giảm mắt đỏ.

ĐỒNG Ý XÓA?

ĐỒNG Ý HỦY

LOẠI BỎ

1 • Có thể không gỡ bỏ được mắt đỏ nếu máy ảnh không thể phát hiện một khuôn mặt hoặc khuôn mặt đó có

trong hồ sơ. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào cảnh. Không thể gỡ bỏ được mắt đỏ khỏi các ảnh đã được xử lý bằng cách sử dụng chức năng khử mắt đỏ hoặc hình ảnh được chụp bằng các thiết bị khác.

• Lượng thời gian cần thiết để xử lý hình ảnh khác nhau tùy theo số lượng khuôn mặt được phát hiện.• Các bản sao được tạo với B KHỬ MẮT ĐỎ được chỉ báo bằng biểu tượng e khi phát lại.

Page 103: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

91

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

D BẢO VỆBảo vệ ảnh khỏi bị xóa tình cờ. Có các tùy chọn sau.

■ KHUNGBảo vệ ảnh đã chọn.

1 Bấm nút chọn trái hoặc phải để hiển thị ảnh mong muốn.

ĐỒNG Ý BẢO VỆ?

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý BỎ BẢO VỆ?

ĐỒNG Ý HỦY

Ảnh không được bảo vệ

Ảnh được bảo vệ

2 Bấm MENU/OK để bảo vệ ảnh. Nếu hình ảnh đã được bảo vệ, thao tác bấm MENU/OK sẽ loại bỏ bảo vệ ra khỏi ảnh.

3 Lặp lại bước 1-2 để bảo vệ thêm các ảnh. Bấm DISP/BACK để thoát ra khi hoạt động được hoàn tất.

■ THIẾTLẬPTẤTCẢBấm MENU/OK để bảo vệ tất cả các hình ảnh, hoặc bấm DISP/BACK để thoát ra mà không thay đổi trạng thái hình ảnh.

CÓ THỂ MẤT MỘT LÚCĐỒNG Ý THIẾT LẬP TOÀN BỘ?

ĐỒNG Ý HỦY

■ ĐẶTLẠITOÀNBỘBấm MENU/OK để bỏ bảo vệ tất cả các hình ảnh, hoặc bấm DISP/BACK để thoát ra mà không thay đổi trạng thái hình ảnh.

CÓ THỂ MẤT MỘT LÚCĐỒNG Ý ĐẶT LẠI TOÀN BỘ?

ĐỒNG Ý HỦY

Nếu số lượng ảnh bị ảnh hưởng là rất lớn, một thông báo sẽ được hiển thị trong khi hoạt động đang tiến hành. Bấm DISP/BACK để thoát ra trước khi hoạt động được hoàn tất.

3 Hình ảnh được bảo vệ sẽ bị xóa khi thẻ nhớ được định dạng (P 101).

Page 104: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

92

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

G CẮT XÉNĐể tạo một bản sao được xén của ảnh, mở phát lại và chọn G CẮT XÉN trong menu phát lại (P 84).

1 Sử dụng điều khiển zoom để phóng to, thu nhỏ và sử dụng nút chọn để cuộn hình ảnh cho đến khi các phần mong muốn được hiển thị (để trở về phát lại khung đơn mà không cần tạo bản sao được cắt xén, bấm DISP/BACK).

CẮT XÉN

ĐỒNG Ý HỦY

Cửa sổ điều hướng hiển thị phần hình ảnh đang hiển thị trong màn hình

Chỉ báo zoom

Nếu kích thước của bản sao cuối cùng là a, ĐỒNG Ý sẽ được hiển thị màu vàng.

2 Nhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhNếu hình ảnh được chụp với chức năng Nhận Diện Khuôn Mặt thông Minh (P 33), g sẽ được hiển thị ở màn hình. Bấm nút f để phóng to khuôn mặt được lựa chọn.

2 Bấm MENU/OK để xem kích cỡ sao chép. Các thành phẩm lớn hơn tạo ra các bản sao lớn hơn.

3 Bấm MENU/OK để lưu các bản sao được cắt xén vào một tập tin riêng biệt.

1 Hình ảnh chụp với máy ảnh khác không thể cắt xén được.

Page 105: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

93

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

O CHỈNH LẠI KÍCH CỠĐể tạo một bản sao nhỏ, phát lại ảnh đó và chọn O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ trong menu phát lại (P 84).

1 Đánh dấu chọn kích cỡ và bấm MENU/OK để hiển thị hộp thoại xác nhận.

2 Bấm MENU/OK để sao ảnh với kích cỡ lựa chọn.

Page 106: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

94

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

Theo mặc định, hình ảnh được chụp theo hướng cao sẽ được hiển thị theo hướng rộng. Sử dụng tùy chọn này để hiển thị hình ảnh theo đúng hướng chính trong màn hình. Nó không có tác dụng với ảnh hiển thị trên một máy tính hoặc thiết bị khác.

1 • Không thể xoay ảnh được bảo vệ. Gỡ bỏ bảo vệ

trước khi xoay ảnh (P 91).• Có thể không xoay được ảnh chụp bằng các thiết bị

khác.

Để xoay một ảnh, mở lại ảnh và chọn C XOAY ẢNH trong menu phát lại (P 84).

1 Bấm nút chọn xuống để xoay hình ảnh 90 ° chiều kim đồng hồ, bấm nút chọn lên để xoay ảnh 90 ° ngược chiều kim đồng hồ.

2 Bấm MENU/OK để xác nhận thao tác (để thoát ra mà không xoay hình, bấm DISP/BACK).

Lần tới khi ảnh được phát lại, nó sẽ được tự động xoay.

C XOAY ẢNH

Page 107: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

95

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại

E SAO CHÉPSao chép ảnh từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ.

1 Chọn E SAO CHÉP trong menu xem lại.

2 Đánh dấu một trong các tùy chọn sau và bấm chọn phải:• a MÁY ẢNH y b THẺ: Sao chép ảnh từ bộ

nhớ trong vào thẻ nhớ.• b THẺ y a MÁY ẢNH: Sao chép ảnh từ thẻ

nhớ và bộ nhớ trong.

3 Đánh dấu mộ t trong các tùy chọn sau và bấm MENU/OK:• KHUNG: Sao chép ảnh đã chọn. Nhấn chọn

trái hoặc phải để xem ảnh và bấm MENU/OK để sao chép ảnh hiện tại.

• MỌI KHUNG HÌNH: Sao chép toàn bộ ảnh.

1 • Sao chép kết thúc khi thư mục đến đầy.• Thông tin in DPOF không được sao chép (P 68).

J TỶ LỆ HIỂN THỊChọn cách thiết bị Độ Nét Cao (HD) hiển thị ảnh với tỷ lệ khung hình 4 : 3 (tùy chọn này chỉ có sẵn khi cáp HDMI được kết nối). Chọn 16 : 9 để hiển thị ảnh lấp đầy màn hình với đỉnh và chân ảnh bị cắt xén, 4 : 3 để hiển thị toàn bộ ảnh với dải đen ở hai bên.

4 : 316 : 9

16 : 9 4 : 3

1 Ảnh chụp với một tỉ lệ khung hình 16 : 9 được hiển thị toàn màn hình, những ảnh có tỷ lệ khung hình 3 : 2 ở trong khung đen.

Page 108: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

96

1.Hiển.thị.trình.đơn.thiết.lập.1.1 Bấm MENU/OK để hiển thị trình

đơn chế độ hiện hành.

1.2 Bấm nút chọn trái để đánh dấu một tab trái.

1.3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn 4.Trình đơn thiết lập xuất hiện.

1 /5CÀI ĐẶT

NGÀY/GiỜ

ĐẶT LẠIC.ĐỘ IM LẶNG

ĐỊNH DẠNG

TIẾNG VIỆTLỆCH MÚI GiỜ

TẮT

THOÁT

2.Điều.chỉnh.các.thiết.lập..2.1 Bấm nút chọn phải để bật

trình đơn thiết lập.

2.2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu một mục trình đơn.

2.3 Bấm nút chọn phải để hiển thị các tùy chọn cho các mục được đánh dấu.

2.4 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn một tùy chọn.

2.5 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn được đánh dấu.

2.6 Bấm DISP/BACK để thoát khỏi trình đơn.

Menu Thiết Lập

Sử dụng Trình Đơn Thiết Lập

Page 109: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

97

Menu

Menu Thiết Lập

Tùy Chọn Menu Thiết LậpMục menu Mô tả Tùy chọn Mặc định

F NGÀY/GiỜ Đặt đồng hồ máy ảnh (P 15). — —N LỆCH MÚI GiỜ Đặt đồng hồ theo giờ địa phương (P 100). h/g h

L a Chọn một ngôn ngữ (P 15). — ENGLISH

o C.ĐỘ IM LẶNGTắt kích hoạt đèn hỗ trợ tự động lấy nét (trừ chế độ chụp C), âm thanh máy hoạt động, âm thanh khi chụp và âm thanh khi phát lại đoạn phim.

BẬT / TẮT TẮT

R ĐẶT LẠI

Đặt lại tất cả các cài đặt ngoại trừ F NGÀY/GIỜ, N LỆCH MÚI GIỜ, O MÀU NỀN và T LOẠI PIN thành các giá trị mặc định. Hộp thoại xác nhận sẽ được hiển thị, bấm nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK.

— —

K ĐỊNH DẠNG Định dạng bộ nhớ trong hoặc thẻ nhớ (P 101). — —

A HIỂN THỊ ẢNH Chọn thời gian ảnh được hiển thị sau khi chụp (P 101).3 GIÂY / 1,5 GIÂY /

ZOOM / TẮT 1,5 GIÂY

B STT KHUNG HÌNH Chọn cách đặt tên cho tập tin (P 102). L.TỤC / LÀMMỚI L.TỤCG ÂM HOẠT ĐỘNG Điều chỉnh âm lượng khi điều khiển máy ảnh. b (cao) / c (vừa) /

d (thấp) / eTẮT (tắt tiếng)c

H ÂM LƯỢNG MÀN TRẬP Điều chỉnh âm lượng âm thanh màn trập.e ÂM MÀN TRẬP Chọn âm thanh của màn trập. i / j i

I ÂM LƯỢNG XEM Điều chỉnh âm lượng xem lại phim (P 102). — 7J ĐỘ SÁNG LCD Điều khiển độ sáng của màn hình hiển thị (P 102). –5 – +5 0T CHỈNH MÀN.H Ở A.S

NGÀYChọn BẬT để làm cho hiển thị trong màn hình dễ đọc hơn trong ánh sáng chói.

BẬT / TẮT TẮT

Page 110: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

98

Menu Thiết Lập

Mục menu Mô tả Tùy chọn Mặc định

E CHẾ ĐỘ EVF/LCDChọn 30k/g để tăng tuổi thọ pin, 60k/g cho chất lượng hiển thị nâng cao.

30 k/g / 60 k/g 30 k/g

h TIẾTKIỆM ĐIỆN LCDChọn xem có tiết kiệm được năng lượng để tăng tuổi thọ pin không (P 102).

UBẬT T.KIỆM PIN / UTẮT T.KIỆM PIN

UTẮT T.KIỆM PIN

M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN Chọn độ trễ tắt nguồn tự động (P 103). 2 PHÚT / 5 PHÚT / TẮT 2 PHÚT

F Nút Fn Chọn vai trò mà nút Fn đảm nhiệm (P 45).N / O / T / D / P / C / F / b / Z / W /

r*N

L CHẾ ĐỘ CHỐNG RUNG

Cho phép ổn định ảnh trong khi chụp (l LIÊN TỤC) hoặc chỉ khi bấm nửa chừng nút chụp (m CHỈ CHỤP). TẮT sẽ chuyển ổn định ảnh sang chế độ tắt. Chọn tùy chọn này khi chụp bằng cách sử dụng chân máy (P 18).

l / m / TẮT l

l BỘ ỔN ĐỊNH ẢNH SỐ Chọn BẬT để giảm mờ do rung máy khi quay phim (P 103). BẬT / TẮT BẬT a KHỬ MẮT ĐỎ Khử mắt đỏ do đèn flash gây ra. BẬT / TẮT BẬTR ZOOM KTS TH. MINH Bật hoặc tắt zoom kts th. minh (P 103). BẬT / TẮT TẮT lLOẠI ZOOM PHIM Chọn kiểu thu phóng khi quay phim (P 60). 1 / 2 2

W MỨC ĐỘ ZOOM CẠNH Chọn thiết lập của kiểm soát zoom (P 18). TỰ ĐỘNG QUAY LẠI / H / M / L HC ĐÈN LẤY NÉT Bật hoặc tắt đèn hỗ trợ tự động lấy nét (P 36). BẬT / TẮT BẬT

t LƯU ẢNH GỐCChọn BẬT để lưu các bản sao chưa qua xử lý của ảnh chụp bằng cách sử dụng B KHỬ MẮT ĐỎ, j CĐ ÍT AS C.NGHIỆP, hoặc k HDR.

BẬT / TẮT TẮT

m T.Đ XOAY KHI XEMChọn BẬT để tự động xoay ảnh "cao" (chiều chân dung) trong khi phát lại.

BẬT / TẮT BẬT

Page 111: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

99

Menu

Menu Thiết Lập

Mục menu Mô tả Tùy chọn Mặc địnhO MÀU NỀN Chọn một bảng màu. — —h BỘ LỌC GIÓ Chọn BẬT để giảm tiếng ồn của gió khi quay phim. BẬT / TẮT TẮT

S ĐẶT LẠI T.CHỈNHĐặt lại tất cả các thiết lập cho chế độ C. Hộp thoại xác nhận sẽ được hiển thị, bấm nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK.

— —

r CÀI ĐẶT KHÔNG DÂY* Điều chỉnh cài đặt để kết nối vào mạng không dây. — —

s ĐẶT LƯU PC T.ĐỘNG* Chọn đích đến cho hình ảnh tải lên bằng cách sử dụng s LƯU PC TỰ ĐỘNG.

— —

U CÀI ĐẶT ĐỊNH VỊ* Truy cập vào tùy chọn dữ liệu vị trí. — —T LOẠI PIN Chỉ định rõ loại pin sử dụng trong máy ảnh (P 10). x/y/z x

P XẢ PIN Xả pin Ni-MH có thể sạc lại (P 104). — —

S ĐÁNH DẤU NGÀYChọn có thêm ngày tháng và thời gian chụp vào ảnh hay không. T + U / T / TẮT TẮT

* Chỉ dòng S9900WĐể biết thông tin về cách sử dụng mạng không dây, hãy truy cập trang web http://fujifilm-dsc.com/wifi/.

Page 112: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

100

Menu Thiết Lập

N LỆCH MÚI GiỜKhi đi du lịch, sử dụng tùy chọn này để chuyển đồng hồ máy ảnh ngay lập tức từ múi giờ trong nước bạn sang giờ địa phương tại điểm đến của bạn.

1.Xác.định.chênh.lệch.giữa.giờ.địa.phương.và.múi.giờ.trong.nước.của.bạn.1.1 Bấm nút chọn lên hoặc

xuống để đánh dấu g ĐỊA PHƯƠNG.

1.2 Bấm nút chọn phải để hiển thị lệch múi giờ.

1.3 Nhấn nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu +, –, giờ, hoặc phút; bấm lên hoặc xuống để chỉnh sửa.

1.4 Bấm MENU/OK khi cài đặt xong.

2.Chuyển.đổi.giữa.giờ.địa.phương.và.múi.giờ.trong.nước.của.bạn.Để chuyển đổi giữa thời gian địa phương và múi giờ của bạn, đánh dấu chọn g ĐỊA PHƯƠNG hoặc h NHÀ và bấm MENU/OK.• h NHÀ: Chuyển sang thời gian đang được

chọn cho F NGÀY/GiỜ (P 15).• g ĐỊA PHƯƠNG: Chuyển sang giờ địa phương.

Nếu tùy chọn này được chọn, g và thời gian và ngày sẽ được hiển thị màu vàng trong ba giây mỗi lần máy được bật.

12/31/2050 10:00 AM

Sau khi thay đổi múi giờ, kiểm tra xem ngày tháng và thời gian có chính xác không.

Page 113: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

101

Menu

Menu Thiết Lập

K ĐỊNH DẠNGNếu thẻ nhớ được lắp vào máy ảnh, tùy chọn này sẽ định dạng thẻ nhớ. Nếu không có thẻ nhớ được lắp vào, tùy chọn này sẽ định dạng bộ nhớ trong. Đánh dấu ĐỒNG Ý và nhấn MENU/OK để bắt đầu thiết lập định dạng.

3 • Tất cả các dữ liệu—bao gồm cả ảnh được bảo vệ—

sẽ bị xóa. Đảm bảo rằng các tập tin quan trọng đã được sao chép vào một máy tính hoặc thiết bị lưu trữ khác.

• Không mở nắp pin trong khi định dạng.

A HIỂN THỊ ẢNHChọn một lựa chọn khác với TẮT để hiển thị ảnh trong màn hình sau khi chụp. Hình ảnh có thể được hiển thị trong 1,5 giây (1,5 GIÂY), 3 giây (3 GIÂY), hoặc cho đến khi bạn bấm nút MENU/OK (ZOOM (LIÊN TỤC)). Nếu ZOOM (LIÊN TỤC) được chọn, hình ảnh có thể được phóng to để kiểm tra lấy nét và các chi tiết nét khác (P 51). Chú ý rằng ZOOM (LIÊN TỤC) bị vô hiệu hóa ở chế độ chụp liên tục (P 46), và màu sắc được hiển thị ở các cài đặt 1,5 GIÂY và 3 GIÂY có thể khác với màu trong ảnh cuối.

Khi ảnh được phóng to, có thể sử dụng nút chọn để xem các khu vực của hình ảnh hiện không được nhìn thấy trong màn hình hiển thị.Khi ảnh được chụp với tính năng g NHẬN DIỆN KH.MẶT được bật lên, khuôn mặt nhận diện sẽ được thu phóng. Khi nhiều khuôn mặt được nhận diện, bạn có thể chuyển sang khuôn mặt tiếp theo bằng cách ấn f.ZOOM (LIÊN TỤC) bị vô hiệu hóa trong trường hợp sau:• Bạn chọn C/B trong chế độ chụp.• Một tùy chọn không phải là TẮT được lựa chọn

để I chụp liên tục.• TẮT không khả dụng trong chế độ I chụp

liên tục, Y BỘ LỌC NÂNG CAO, j ÍT AS CNGHIỆP và k HDR.

Page 114: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

102

Menu Thiết Lập

I ÂM LƯỢNG XEMNhấn nút chọn lên hoặc xuống để chọn âm lượng phát lại phim và nhấn MENU/OK để chọn.

J ĐỘ SÁNG LCDBấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn độ sáng màn hình và bấm MENU/OK để chọn.

h TIẾTKIỆM ĐIỆN LCDChọn xem có tiết kiệm được năng lượng để tăng tuổi thọ pin không. Tùy chọn này không có hiệu lực trong khi phát lại hoặc ghi phim.

Tùy chọn Mô tả

U BẬT T.KIỆM PIN

Màn hình hiển thị mờ đi để tiết kiệm pin nếu không có hoạt động nào được thực hiện trong vài giây. Có thể khôi phục độ sáng bình thường bằng cách nhấn nút chụp nửa chừng.

U TẮT T.KIỆM PIN Tắt tự động mờ đi.

B STT KHUNG HÌNHẢnh mới được lưu trữ trong các tập tin ảnh được đặt tên bằng cách sử dụng một số bốn chữ số bằng cách tăng thêm số vào số tập tin mới nhất được dùng. Số tập tin sẽ được hiển thị trong khi phát lại như minh họa ở bên phải. B STT KHUNG HÌNH kiểm soát xem việc đánh số tập tin có được đặt lại sang 0001 không khi một thẻ nhớ mới được lắp vào hoặc thẻ hiện hành được định dạng.• LIÊN TỤC: Việc đánh tiếp tục từ số tập tin mới

nhất được sử dụng hoặc số tập có sẵn đầu tiên, tùy theo cái nào cao hơn. Chọn tùy chọn này để giảm số lượng các ảnh có tên tập tin trùng lặp.

• LÀMMỚI: Đánh số được đặt lại về 0001 sau khi định dạng hoặc khi một thẻ nhớ mới được lắp vào.

1 • Nếu số khung lên đến 999-9999, việc chụp ảnh sẽ bị

tắt (P 119).• Việc chọn R ĐẶT LẠI (P 97) sẽ đặt lại B STT

KHUNG HÌNH sang LIÊN TỤC nhưng không đặt lại việc đánh số khung.

• Số thứ tự khung hình của ảnh được chụp với máy ảnh khác có thể khác.

100-0001

Số thứ tự khung hình

Số tập tin

Số danh mục

Page 115: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

103

Menu

Menu Thiết Lập

M T.ĐỘNG TẮT NGUỒNChọn thời gian trước khi máy ảnh tự động tắt khi không có thao tác nào được thực hiện. Thời gian ngắn hơn sẽ làm tăng tuổi thọ pin; nếu TẮT được chọn, máy ảnh phải được tắt thủ công. Lưu ý rằng bất kể tùy chọn nào được chọn, máy ảnh sẽ không tắt tự động khi kết nối với một máy in (P 65) hoặc máy tính (P 73) hoặc khi trình chiếu slide đang diễn ra (P 89).

2 Bật lại máy ảnhĐể bật lại máy ảnh sau khi nó đã tắt tự động, sử dụng công tắc G hoặc bấm nút a trong khoảng một giây (P 14).

b BỘ ỔN ĐỊNH ẢNH SỐNếu chọn BẬT thì hiện tượng rung xảy ra khi đang quay phim được hiệu chỉnh, cho phép bạn chụp ảnh với hiện tượng ít rung.

1 Bộ ổn định ảnh kỹ thuật số không khả dụng khi chụp ảnh tĩnh.

R ZOOM KTS TH. MINHNếu BẬT được chọn, việc chọn T ở vị trí thu phóng quang tối đa sẽ bật thu phóng số thông minh, phóng to ảnh thêm trong khi xử lý để có kết quả sắc nét, độ phân giải cao.

a • Thu phóng số thông minh có thể bị ngắt khi chế độ

khác được chọn.• Thu phóng số thông minh đôi khi có thể tạo ra ảnh

chất lượng thấp hơn so với thu phóng quang.• Thời gian cần thiết để ghi lại hình ảnh tăng lên.• Thu phóng số thông minh không có trong chế độ

liên tục hay trong khi quay phim.

Chỉ báo zoom, ZOOM KTS TH. MINH bật

(ngoại trừ chế độ siêu cận cảnh)

Chỉ báo zoom, ZOOM KTS TH. MINH tắt

W W TT

Zoom kts th. minh

Zoom quangZoom quang

Page 116: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

104

Menu Thiết Lập

P XẢ PIN (Chỉ áp dụng với Pin Ni-MH)Công suất của pin Ni-MH sạc lại có thể tạm thời bị giảm khi còn mới hoặc sau thời gian dài không sử dụng hoặc được sạc lại nhiều lần trước khi được xả hết. Có thể tăng công suất bằng cách xả pin nhiều lần dùng tùy chọn P XẢ PIN và sạc lại bằng bộ sạc pin (bán riêng). Không sử dụng P XẢ PIN với pin không thể sạc lại được, và lưu ý rằng pin sẽ không xả nếu máy ảnh được cấp nguồn bằng bộ chuyển đổi điện AC và bằng bộ nối DC tùy chọn.

1 Thao tác chọn P XẢ PIN sẽ hiển thị một hộp thoại xác nhận. Bấm MENU/OK.

2 Lựa chọn ĐỒNG Ý.

3 Bấm MENU/OK để bắt đầu xả pin. Khi pin được xả hết, chỉ báo mức pin sẽ nhấp nháy màu đỏ và máy ảnh sẽ tắt. Để hủy bỏ quá trình trước khi pin được xả hết, bấm DISP/BACK.

Page 117: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

105

Menu

Menu Thiết Lập

S ĐÁNH DẤU NGÀYĐể thêm ngày tháng và thời gian chụp, hãy chọn T + U. Để thêm chỉ ngày chụp, hãy chọn T. Khi TẮT được chọn, không có thông tin nào sẽ được thêm vào ảnh.

1 • Ngày tháng và thời gian chụp đã được thêm không

thể được xóa khỏi ảnh. Để chụp ảnh không đi kèm ngày tháng và thời gian, hãy chọn TẮT cho S ĐÁNH DẤU NGÀY.

• Khi đồng hồ máy ảnh không được đặt, hộp thoại thiết lập sẽ được hiển thị. Đặt ngày tháng và thời gian (P 15).

• Khi sử dụng S ĐÁNH DẤU NGÀY, nên chọn KHÔNG CÓ NGÀY cho K TRÌNH TỰ IN (DPOF) (P 68).

• Ngày tháng và thời gian không thể được thêm vào phim và ảnh panorama.

Page 118: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

106

Chú Ý Kỹ Thuật

Phụ Kiện Tùy ChọnMáy ảnh này hỗ trợ một loạt các phụ kiện của FUJIFILM và các nhà sản xuất khác.

Cáp USB (kèm theo máy)

Khe cắm thẻ SD hoặc đầu đọc thẻ

Máy tính *1

■LiênQuanĐếnMáyTính

■Inấn

Máy in *1

Máy in tương thích PictBridge *1

Dòng FINEPIX S9900WDòng FINEPIX S9800Dòng FINEPIX S9700

■Tiếng/Hình

HDTV *1

Cáp HDMI (được bán riêng)

Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC

*1 Có riêng.

Chú Ý Kỹ Thuật

Page 119: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

107

Chú Ý Kỹ ThuậtPhụ Kiện Tùy Chọn

Phụ kiện của FUJIFILMCác phụ kiện tùy chọn sau có ở FUJIFILM. Để có thông tin mới nhất về các phụ kiện có trong khu vực của bạn, hãy kiểm tra với đại diện FUJIFILM địa phương của bạn hoặc truy cập http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html.

Bộ chuyển đổi điện AC

AC-5VX (yêu cầu bộ nối DC CP-04)

Sử dụng để phát lại lâu hoặc khi sao chép ảnh vào máy tính (hình dạng của bộ chuyển đổi và phích cắm khác nhau theo khu vực bán hàng).

Bộ nối DC CP-04 Nối bộ chuyển đổi điện AC AC-5VX vào máy ảnh.

Page 120: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

108

Chăm sóc máy ảnhĐể đảm bảo sử dụng sản phẩm lâu dài, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây.

Bảo Quản và Sử DụngNếu không sử dụng máy ảnh trong một thời gian dài, tháo pin và thẻ nhớ ra khỏi máy. Không lưu trữ hoặc sử dụng máy ảnh tại các địa điểm:• tiếp xúc với nước mưa, hơi nước, hoặc khói• hơi ẩm cao hoặc nhiều bụi• tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc với

nhiệt độ rất cao, chẳng hạn như trong xe đóng kín cửa vào ngày nắng

• rất lạnh• chịu sự rung động mạnh mẽ• tiếp xúc với từ trường mạnh, chẳng hạn như gần

ăng ten phát sóng, gần đường dây điện, nguồn bức xạ radar, động cơ, biến áp hoặc nam châm

• tiếp xúc với hóa chất dễ bay hơi như thuốc trừ sâu

• gần các sản phẩm cao su hoặc nhựa vinyl

■ NướcvàCátTiếp xúc với nước và cát cũng có thể làm hỏng máy ảnh, làm hỏng các mạch nội bộ và các cơ chế của máy. Khi sử dụng máy ảnh tại bãi biển hoặc ven biển, tránh để máy dính nước hoặc cát. Không đặt máy ảnh lên bề mặt ướt.

■ NgưngtụNhiệt độ tăng đột ngột, ví dụ xảy ra khi vào một tòa nhà nóng vào một ngày lạnh, có thể gây ra ngưng tụ bên trong máy ảnh. Nếu điều này xảy ra, tắt máy ảnh và đợi một giờ trước khi bật lại. Nếu hơi nước ngưng tụ trên thẻ nhớ, tháo thẻ và chờ cho hơi nước ngưng tụ tiêu tan.

Lau chùiSử dụng ống thổi để loại bỏ bụi trên ống kính và màn hình, sau đó lau nhẹ nhàng bằng một miếng vải mềm khô. Có thể loại bỏ bất kỳ vết bẩn còn lại nào bằng cách lau nhẹ nhàng với một miếng giấy lau ống kính FUJIFILM sau khi đã bôi một ít dung dịch rửa ống kính. Nên cẩn thận để tránh làm trầy xước ống kính hay màn hình. Có thể lau thân máy bằng vải mềm khô. Không sử dụng rượu, chất tẩy rửa, hoặc các hóa chất dễ bay hơi khác.

Khi đi du lịchGiữ máy ảnh của bạn trong hành lý xách tay. Hành lý ký gửi có thể bị va đập mạnh và có thể làm hư máy ảnh.

Page 121: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

109

Khắc Phục Sự Cô

Khắc Phục Sự Cố

Điện và PinVấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

Nguồn điện

Máy ảnh không bật.

Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy.

9

Pin lắp không đúng chiều. Lắp lại pin vào theo đúng chiều. 9Nắp hộp pin chưa được khóa chốt. Khóa chốt nắp hộp pin. 10Bộ chuyển đổi AC và bộ nối DC được nối không đúng.

Hãy chắc chắn rằng bộ chuyển đổi AC và bộ nối DC được kết nối đúng.

Máy ảnh đã được để trong thời gian dài không lắp pin vào và không cắm bộ chuyển đổi AC/bộ nối DC.

Sau khi lắp pin hoặc kết nối bộ chuyển đổi AC/bộ nối DC, chờ vài giây trước khi bật máy ảnh.

Pin nhanh hết.

Pin trở nên lạnh.Làm ấm pin bằng cách đặt vào túi hoặc nơi ấm khác và lắp lại vào máy ảnh ngay lập tức trước khi chụp ảnh.

v

Có bụi bẩn trên các cực pin. Làm sạch các cực pin bằng vải mềm khô. —BẬT được chọn cho CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY.

Chọn TẮT để giảm hao pin. 6

Máy ảnh ở chế độ M. Chọn một chế độ chụp khác. 22

Pin mới, không sử dụng trong thời gian dài, hoặc đã được sạc lại mà trước đó không được xả hết (chỉ pin Ni-MH có thể sạc lại).

Xả pin Ni-MH bằng cách sử dụng tùy chọn P XẢ PIN và sạc lại trong bộ sạc pin (bán riêng). Nếu pin không giữ được điện sau khi lặp lại xả pin và sạc lại thì pin đã hết tuổi thọ và phải thay thế.

104

u LIÊN TỤC được chọn để F CHẾ ĐỘ AF. Chọn một tùy chọn lấy nét khác. 82

Máy ảnh tắt đột ngột.

Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy.

9

Bộ chuyển đổi AC hoặc bộ nối DC bị ngắt kết nối.

Hãy chắc chắn rằng bộ chuyển đổi AC và bộ nối DC được kết nối đúng.

Khắc Phục Sự Cô

Page 122: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

110

Khắc Phục Sự Cố

Các Menu và Hiển ThịVấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

Các menu và hiển thị không phải bằng tiếng Việt.

Tiếng Việt không được chọn cho tùy chọn L a trong menu thiết lập.

Chọn TIẾNG VIỆT. 15, 97

ChụpVấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

Chụp ảnh

Không chụp được ảnh khi bấm nút chụp.

Bộ nhớ đầy. Lắp thẻ nhớ mới hoặc xóa bỏ các ảnh. 11, 58Bộ nhớ chưa được định dạng. Định dạng thẻ nhớ. 101Có bụi bẩn trên điểm tiếp xúc thẻ nhớ. Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. —Thẻ nhớ bị hỏng. Lắp thẻ nhớ mới. 11

Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy.

9

Máy ảnh bị tắt tự động. Bật máy ảnh lên. 14Màn hình tối sau khi chụp.

Đèn flash đã sáng.Màn hình có thể tối đen trong khi đèn flash sạc. Đợi cho đèn flash sạc.

38

Lấy nétMáy ảnh không lấy nét.

Đối tượng gần máy ảnh. Chọn chế độ macro.37

Đối tượng cách xa máy ảnh. Hủy chế độ macro.Đối tượng không phù hợp với tự động lấy nét.

Sử dụng khóa lấy nét. 35

Page 123: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

111

Khắc Phục Sự Cô

Khắc Phục Sự Cố

Vấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

Nhận diệnKhuôn MặtThông Minh

Nhận diện khuôn mặt không có sẵn.

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh không có trong chế độ chụp hiện hành.

Chọn một chế độ chụp khác. 22

Không phát hiện khuôn mặt nào.

Khuôn mặt của đối tượng bị kính, mũ, tóc dài, hoặc các vật thể khác che khuất.

Loại bỏ các vật cản.

33Khuôn mặt của đối tượng chỉ chiếm một diện tích nhỏ của khung hình.

Thay đổi thành phần sao cho khuôn mặt của đối tượng chiếm một diện tích lớn của khung hình.

Đầu của đối tượng nghiêng hoặc nằm ngang. Yêu cầu đối tượng phải giữ thẳng đầu.Máy ảnh nghiêng. Giữ thẳng máy ảnh. 18Mặt của đối tượng quá tối. Chụp trong ánh sáng rõ. —

Chọn sai đối tượng.

Đối tượng được lựa chọn nằm gần trung tâm của khung hình hơn là đối tượng chính.

Chụp lại ảnh hoặc tắt nhận diện khuôn mặt và đóng khung ảnh bằng khóa lấy nét.

35, 76

Cận cảnhKhông có chế độ macro.

Chế độ macro không có trong chế độ chụp hiện tại.

Chọn một chế độ chụp khác. 22, 37

Đèn flash

Đèn flash không sáng.

Đèn flash được hạ xuống. Bật đèn flash lên. 38Đèn flash đang sạc. Đợi cho đèn flash sạc. 38Đèn flash không có trong chế độ chụp hiện tại. Chọn một chế độ chụp khác. 22Hết sạch pin. Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy. 9Máy ảnh ở chế độ chụp siêu macro hoặc liên tục.

Tắt các chế độ chụp siêu macro hoặc liên tục. 37, 46

Chế độ đèn flash không có.

Chế độ đèn flash mong muốn không có trong chế độ chụp hiện tại.

Chọn một chế độ chụp khác. 22

Đèn flash không chiếu đủ sáng cho đối tượng.

Đối tượng không trong tầm đèn flash. Đặt đối tượng vào tầm đèn flash. 124Cửa sổ đèn flash bị cản trở. Giữ máy ảnh đúng cách. 18

Tốc độ chụp nhanh được chọn. Chọn tốc độ chụp chậm hơn. 30, 31

Page 124: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

112

Khắc Phục Sự Cố

Vấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

Vấn đề về hình ảnh

Ảnh bị mờ.

Ống kính bẩn. Làm sạch ống kính. 108Ống kính bị che. Giữ các đồ vật tránh khỏi ống kính. 18s được hiển thị trong khi chụp và khung lấy nét hiển thị bằng màu đỏ.

Kiểm tra tiêu cự trước khi chụp. 117

k được hiển thị trong khi chụp. Sử dụng đèn flash hoặc chân máy. 38

Hình ảnh có vết vằn.

Nhiệt độ không khí cao và đối tượng quá tối.Điều này là bình thường và không phải là có sự cố.

Máy ảnh được sử dụng liên tục ở nhiệt độ cao hoặc cảnh báo nhiệt độ đã hiển thị.

Tắt máy ảnh và đợi cho máy nguội. —

Đường dọc xuất hiện trong hình ảnh.

Máy ảnh sử dụng liên tục ở nhiệt độ cao. Tắt máy ảnh và đợi cho máy nguội. —

Page 125: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

113

Khắc Phục Sự Cô

Khắc Phục Sự Cố

Phát lạiVấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

Ảnh

Hình ảnh có các hạt.

Ảnh được chụp bằng kiểu, loại máy ảnh khác nhau.

— —

Không có zoom khi phát lại.

Ảnh được đặt lại kích cỡ hoặc cắt thành a hoặc từ kiểu, loại máy ảnh khác.

— 53

Âm thanhKhông có âm thanh khi xem lại phim.

Âm lượng phát lại quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng phát lại. 102Micrô bị che. Giữ máy ảnh đúng cách trong khi ghi âm. 60Loa bị che. Giữ máy ảnh đúng cách trong khi phát lại. 63

XóaẢnh được chọn không xóa được.

Một số ảnh được chọn để xóa đã được bảo vệ.Hủy bỏ bảo vệ bằng cách sử dụng thiết bị ban đầu đã đặt bảo vệ.

91

STT khung hình

Đánh số tập tin bị đặt lại theo cách không mong muốn.

Nắp hộp pin mở trong khi máy ảnh đã bật. Tắt máy ảnh trước khi mở nắp hộp pin. 14

Page 126: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

114

Khắc Phục Sự Cố

Kết nốiVấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

TV

Màn hình tắt. Máy ảnh được kết nối với TV. Xem ảnh trên TV. 64Không có hình ảnh hoặc âm thanh.

Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 64Đầu vào trên tivi được đặt thành "TV". Đặt đầu vào TV đúng cách. —Âm lượng trên tivi quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng. —

Máy tínhMáy tính không nhận ra máy ảnh.

Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 73

PictBridge

Không in được ảnh.

Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 65Máy in tắt. Bật máy in lên. —

Chỉ có một bản sao được in. Máy in không tương thích với PictBridge. — —Không in được ngày.

Page 127: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

115

Khắc Phục Sự Cô

Khắc Phục Sự Cố

Mạng không dây (Chỉ dòng S9900W)Để biết thông tin về khắc phục sự cố mạng không dây, hãy truy cập http://faq.fujifilm.com/digitalcamera/faq_product.html?pid=S.

Vấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

Vấn đề kết nối hoặc tải lên hình ảnh tới điện thoại thông minh.

Điện thoại thông minh quá xa. Di chuyển thiết bị đến gần hơn. —

Thiết bị gần đó đang gây nhiễu sóng vô tuyến.Di chuyển máy ảnh và điện thoại thông minh cách xa lò vi sóng hoặc điện thoại không dây.

Không thể tải lên hình ảnh.

Điện thoại thông minh được kết nối với một thiết bị khác.

Điện thoại thông minh và máy ảnh có thể kết nối với một thiết bị duy nhất tại một thời điểm. Kết thúc kết nối và thử lại.

Có một vài điện thoại thông minh trong vùng lân cận.

Thử kết nối lại. Việc có mặt nhiều điện thoại thông minh có thể gây khó kết nối.

Hình ảnh hiện tại là bộ phim hay được tạo ra trên thiết bị khác và không thể được tải lên điện thoại thông minh.

— —

Điện thoại thông minh không hiển thị hình ảnh.

Chọn BẬT cho r CÀI ĐẶT KHÔNG DÂY > ĐỔI CỠ ẢNH H. Việc chọn TẮT sẽ làm tăng thời gian tải lên các ảnh lớn hơn; ngoài ra, một số điện thoại có thể không hiển thị được ảnh lớn hơn kích cỡ nhất định.

— —

* Để biết thông tin về cách sử dụng mạng không dây, hãy truy cập trang web http://fujifilm-dsc.com/wifi/.

Page 128: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

116

Khắc Phục Sự Cố

Vấn đề khácVấn đề Nguyên nhân có thể Giải pháp Trang

Máy ảnh không hoạt động khi nút chụp được bấm.

Máy ảnh bị trục trặc tạm thời.Tháo và lắp lại pin hoặc ngắt kết nối và kết nối lại bộ chuyển đổi AC/bộ nối DC.

9

Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy.

9

Máy ảnh đang kết nối với mạng không dây. Ngắt kết nối từ mạng không dây. —

Máy ảnh không hoạt động như mong đợi.

Máy ảnh bị trục trặc tạm thời.

Tháo và lắp lại pin hoặc ngắt kết nối và kết nối lại bộ chuyển đổi AC/bộ nối DC. Nếu vấn đề vẫn tồn tại, liên lạc với cửa hàng bán FUJIFILM của bạn.

9

Tôi muốn sử dụng bộ chuyển đổi điện AC và bộ nối DC ở nước ngoài.

Kiểm tra nhãn ghi trên bộ chuyển đổi điện AC.

Bộ chuyển đổi điện Dòng Điện Xoay Chiều (AC) có thể được sử dụng với điện áp 100–240 V và tần số nguồn 50/60Hz. Tuy nhiên, các ổ cắm điện là khác nhau tùy thuộc vào khu vực. Hãy tham khảo ý kiến của đại lý du lịch để biết thông tin về phích cắm chuyển đổi.

Màu sắc hoặc nội dung của màn hình thay đổi bất ngờ.

BẬT được chọn cho CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY. Chọn TẮT cho CHỈNH MÀN.H Ở A.S NGÀY. 6

Ngày tháng và thời gian được thêm bởi S ĐÁNH DẤU NGÀY không chính xác.

Đồng hồ máy ảnh không được đặt chính xác. Đặt lại ngày tháng và thời gian. 15

Ngày tháng và thời gian đã được thêm vào ảnh.

T + U hoặc T đã được chọn cho tùy chọn S ĐÁNH DẤU NGÀY.

Ngày tháng và thời gian chụp đã được thêm không thể được xóa khỏi ảnh. Để chụp ảnh không đi kèm ngày tháng và thời gian, hãy chọn TẮT cho S ĐÁNH DẤU NGÀY.

105

Page 129: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

117

Khắc Phục Sự Cô

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển ThịCảnh báo sau được hiển thị trong màn hình:

Cảnh báo Mô tả Giải phápB (đỏ) Pin yếu.

Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy.A (nháy đỏ) Hết sạch pin.

k Tốc độ trập chậm. Ảnh có thể bị mờ. Sử dụng đèn flash hoặc gắn máy ảnh vào chân máy.s

(hiển thị màu đỏ với khung lấy nét màu

đỏ)

Máy ảnh không thể lấy nét.

• Sử dụng khóa lấy nét để lấy nét vào đối tượng khác ở cùng một khoảng cách, sau đó chụp lại ảnh (P 35).

• Sử dụng chế độ macro để lấy nét khi chụp cận cảnh.Khẩu độ hoặc tốc độ chụp thể hiện bằng

màu đỏ

Đối tượng quá sáng hoặc quá tối. Ảnh sẽ bị quá sáng hoặc thiếu sáng.

Nếu đối tượng tối, hãy sử dụng đèn flash.

LỖI TIÊU ĐIỂMMáy ảnh trục trặc.

Tắt máy ảnh và sau đó bật lại, cẩn thận không chạm vào ống kính. Nếu thông báo vẫn còn, hãy liên lạc với cửa hàng bán FUJIFILM.

LỖI ĐIỀU KHIỂN ỐNG KÍNHTẮT MÁY, THÁO NẮP ỐNG KÍNH HOẶC VẬT

CẢN VÀ BẬT MÁY

p

Máy ảnh sử dụng liên tục ở nhiệt độ cao. Nếu không có hành động nào được thực hiện, máy ảnh sẽ tự động tắt.

Tắt máy ảnh và đợi cho máy nguội.

Page 130: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

118

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị

Cảnh báo Mô tả Giải pháp

THẺ NHỚ BỊ LỖI

Thẻ nhớ chưa được định dạng hoặc thẻ nhớ được định dạng trong máy tính hoặc thiết bị khác.

Định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ bằng cách sử dụng tùy chọn K ĐỊNH DẠNG trong menu cài đặt máy ảnh (P 101).

Cần lau sạch điểm tiếp xúc của thẻ nhớ.Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu thông báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (P 101). Nếu thông báo vẫn còn, thay thế thẻ nhớ.

Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với của hàng bán FUJIFILM.THẺ ĐÃ ĐƯỢC BẢO VỆ Thẻ nhớ bị khóa. Mở khóa thẻ nhớ (P 11).

BẬN Thẻ nhớ được định dạng không đúng. Sử dụng máy ảnh để định dạng thẻ nhớ (P 101).

LỖI THẺ

Thẻ nhớ không được định dạng để sử dụng trong máy ảnh.

Định dạng thẻ nhớ (P 101).

Cần lau sạch điểm tiếp xúc thẻ nhớ hoặc thẻ nhớ sẽ bị hỏng.

Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu thông báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (P 101). Nếu thông báo vẫn còn, thay thế thẻ nhớ.

Thẻ nhớ không tương thích. Sử dụng một thẻ nhớ tương thích.Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với của hàng bán FUJIFILM.

b BỘ NHỚ ĐẦYThẻ nhớ đầy; không thể ghi hoặc sao chép ảnh.

Xóa ảnh hoặc lắp thẻ nhớ có nhiều khoảng trống hơn.

LỖI GHILỗi thẻ nhớ hoặc lỗi kết nối.

Lắp lại thẻ nhớ hoặc tắt máy ảnh và bật lại. Nếu thông báo vẫn còn, hãy liên lạc với cửa hàng bán FUJIFILM.

Không đủ bộ nhớ còn lại để ghi thêm ảnh. Xóa ảnh hoặc lắp thẻ nhớ có nhiều khoảng trống hơn.Thẻ nhớ không được định dạng. Định dạng thẻ nhớ (P 101).

Page 131: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

119

Khắc Phục Sự Cô

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị

Cảnh báo Mô tả Giải pháp

LỖI ĐỌC

Tập tin bị hỏng hoặc đã không được tạo ra bằng máy ảnh.

Không phát lại được tập tin.

Cần lau sạch điểm tiếp xúc của thẻ nhớ.Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu thông báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (P 101). Nếu thông báo vẫn còn, thay thế thẻ nhớ.

Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với của hàng bán FUJIFILM.

STT KHUNG HÌNH ĐẦYMáy ảnh này đã hết số khung (khung hiện hành là số 999-9999).

Định dạng thẻ nhớ và chọn LÀMMỚI cho tùy chọn B STT KHUNG HÌNH trong trình đơn X CÀI ĐẶT. Chụp ảnh để thiết lập lại số khung về 100-0001, sau đó trở lại menu B STT KHUNG HÌNH và chọn LIÊN TỤC.

QUÁ NHIỀU HÌNH Đã cố gắng tìm kiếm hơn 5000 hình ảnh.Số lượng hình ảnh tối đa trên những lần tìm kiếm có thể được thực hiện là 5000.

HÌNH ĐÃ ĐƯỢC BẢO VỆ Đã cố gắng xóa hoặc xoay ảnh được bảo vệ. Gỡ bỏ bảo vệ và thử lại (P 91).a KHÔNG THỂ CẮT HÌNH Đã cố gắng cắt xén một hình a.

Không thể cắt xén được các ảnh.KHÔNG THỂ CẮT HÌNH

Ảnh được lựa chọn để cắt xén bị hư hỏng hoặc đã không được tạo ra bằng máy ảnh này.

P KHÔNG THỂ THỰC HIỆN Đã cố gắng cắt xén một hình P. Cố gắng tạo bản sao khác cỡ ở một kích thước bằng hoặc lớn hơn so với kích cỡ ban đầu. Chọn kích cỡ nhỏ hơn.

Q KHÔNG THỂ THỰC HIỆN Đã cố gắng cắt xén một hình Q.a KHÔNG THỂ THỰC HIỆN Đã cố gắng cắt xén một hình a.

Page 132: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

120

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị

Cảnh báo Mô tả Giải pháp

LỖI TỆP TIN DPOFLệnh in DPOF trên thẻ nhớ hiện tại chứa hơn 999 ảnh.

Số ảnh tối đa mà lệnh in DPOF có thể được gắn nhãn là 999 ảnh mỗi thẻ nhớ.

KHÔNG THỂ T.LẬP DPOF Không thể in ảnh bằng cách sử dụng DPOF. —F KHÔNG THỂ T.LẬP DPOF Không thể in phim bằng cách sử dụng DPOF. —

KHÔNG THỂ XOAY Ảnh được bảo vệ. Gỡ bỏ bảo vệ trước khi xoay ảnh.F KHÔNG THỂ XOAY Phim không thể xoay. —

m KHÔNG THỂ THỰC HIỆNKhông thể áp dụng định cỡ lại hoặc xóa mắt đỏ cho ảnh đã chọn.

F KHÔNG THỂ THỰC HIỆNKhông thể áp dụng khử mắt đỏ cho các phim được chọn.

TẮT CHẾ ĐỘ IM LẶNGCố gắng điều chỉnh âm lượng kèm theo máy ảnh ở chế độ im lặng.

Thoát chế độ im lặng trước khi điều chỉnh âm lượng.

LỔI KẾT NỐIMột lỗi kết nối xảy ra trong khi hình ảnh đang được in, sao chép vào một máy tính hoặc thiết bị khác.

Xác nhận rằng thiết bị được bật và rằng cáp USB được kết nối.

LỖI MÁY INMáy in hết giấy hoặc mực in, hoặc lỗi máy in khác.

Kiểm tra máy in (xem hướng dẫn sử dụng máy in để biết chi tiết). Để tiếp tục in ấn, tắt máy in và sau đó bật lại.

LỖI MÁY IN THỬ LẠI?

Kiểm tra máy in (xem hướng dẫn sử dụng máy in để biết chi tiết). Nếu máy in không tự động tiếp tục lại, nhấn MENU/OK để tiếp tục.

KHÔNG THỂ INĐã cố gắng in phim, ảnh không do máy này chụp, hoặc hình ảnh có định dạng không được hỗ trợ bởi máy in.

Phim và một số hình ảnh được tạo ra từ các thiết bị khác có thể không in được. Nếu ảnh đã được tạo ra bằng máy ảnh này, kiểm tra hướng dẫn sử dụng máy in để xác nhận rằng máy in hỗ trợ các JFIF-JPEG hoặc định dạng Exif-JPEG. Nếu không hỗ trợ, ảnh không thể in được.

Page 133: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

121

Phụ LụcDung Lượng Thẻ Nhớ

Bảng sau đây cho thấy thời gian quay phim hoặc số tấm hình có thể chụp được theo kích cỡ ảnh khác nhau. Tất cả các con số là gần đúng; kích thước tập tin khác nhau theo cảnh ghi, điều này tạo nên sự khác biệt lớn về số lượng tập tin có thể được lưu trữ. Số lượng tấm hình hoặc chiều dài còn lại có thể không giảm ở tỷ lệ cân bằng.

■ ẢnhO P Q

4 : 3 3 : 2 16 : 9 1:1 4 : 3 3 : 2 16 : 9 1:1 4 : 3 3 : 2 16 : 9 1:1

4 GBFINE 480 540 640 640 950 1060 1260 1270 1870 2050 3400 2430

NORMAL 960 1070 1270 1270 1860 2070 2430 2450 3530 3910 6160 4510

8 GBFINE 980 1100 1300 1300 1920 2180 2530 2600 3750 4240 6840 4920

NORMAL 1930 2160 2550 2550 3740 4210 4880 4930 7090 7950 12370 9110

■ Phimi 1920 × 1080

(60 k/g) 1h 1280 × 720

(30 k/g) 1f 640 × 480

(30 k/g)k 640 × 480

(120 k/g) 2k 320 × 240

(240 k/g) 2k 320 × 120

(480 k/g) 2

4 GB 28 phút 28 phút 109 phút 43 phút 85 phút 43 phút8 GB 57 phút 57 phút 219 phút 86 phút 170 phút 86 phút

1 Sử dụng thẻ H hoặc tốt hơn. Mỗi đoạn phim không thể vượt quá 29 phút độ dài.2 Sử dụng thẻ H hoặc tốt hơn. Mỗi đoạn phim không thể vượt quá 30 giây độ dài.

Phụ Lục

Page 134: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

122

Thông số kỹ thuật

Hệ thốngKiểu Dòng Máy Ảnh Số FinePix S9900W/S9800/S9700Điểm ảnh hiệu quả 16,2 triệuCảm biến ảnh 1/2,3 inch, điểm ảnh vuông CMOS có bộ lọc màu chínhPhương tiện lưu trữ • Bộ Nhớ Nội (khoảng 38 MB) • Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXCHệ thống tập tin Tuân thủ theo Quy Định Thiết Kế cho Hệ Thống Tệp Tin Máy Ảnh (DCF), Exif 2.3, và Định Dạng Trình

Tự In (DPOF)Định dạng tập tin • Ảnh tĩnh: Exif 2.3 JPEG (được nén)

• Phim: MOV (H.264) • Âm thanh: PCM tuyến tính/âm thanh stereoKích cỡ ảnh (điểm ảnh) • O 4 : 3: 4608 × 3456 • O 3 : 2: 4608 × 3072 • O 16 : 9: 4608 × 2592 • O 1 : 1: 3456 × 3456

• P 4 : 3: 3264 × 2448 • P 3 : 2: 3264 × 2176 • P 16 : 9: 3264 × 1840 • P 1 : 1: 2432 × 2432• Q 4 : 3: 2304 × 1728 • Q 3 : 2: 2304 × 1536 • Q 16 : 9: 1920 × 1080 • Q 1 : 1: 1728 × 1728• r PANORAMA DCHUYỂN v: 1624 × 11520 (cao)/11520 × 1080 (rộng)• r PANORAMA DCHUYỂN w: 1624 × 5760 (cao)/5760 × 1080 (rộng)• r PANORAMA DCHUYỂN x: 1624 × 3840 (cao)/3840 × 1080 (rộng)

Ống kínhTiêu cự

Fujinon 50 × ống kính zoom quang học, F/2,9 (góc rộng)–6,5 (chụp xa)f=4,3 mm–215 mm (tương đương định dạng 35-mm: 24 mm– 1200 mm)

Thu phóng kỹ thuật số • Zoom kts th. minh: khoảng 2,0 × (tối đa 100 × với zoom quang học)Khẩu độ F2,9/F8,4* (góc rộng), F6,5/F7,8/19,0* (chụp từ xa), *sử dụng kính lọc Trung Tính (ND)Phạm vi lấy nét (khoảng cách từ mặt trước của ống kính)

Khoảng 40 cm–vô cùng (góc rộng); khoảng 3,5 m– vô cùng (chụp xa)• Chế Độ Cận Cảnh: khoảng 7 cm–3,0 m (góc rộng); khoảng 3,5 m–5,0 m (chụp xa)• Chế độ siêu cận cảnh: khoảng 1 cm–100 cm (góc rộng)

Page 135: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

123

Phụ LụcThông số kỹ thuật

Hệ thốngĐộ nhạy sáng Độ nhạy sáng đầu ra tiêu chuẩn tương đương với ISO 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800;

AUTO (400), AUTO (800), AUTO (1600), AUTO (3200)Đo sáng 256-phần đo sáng thông qua ống kính (TTL); NHIỀU, ĐIỂM, TRUNG BINHKiểm soát phơi sáng Lập trình AE, AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, và phơi sáng thủ côngBù sáng –2 EV – +2 EV ở các mức tăng của các chế độ 1/3 EV (P, S, và A )Ổn định ảnh Ổn định quang, trượt ống kínhTốc độ trập (kết hợp với màn trập cơ khí và điện tử)

• P, S, A, M: 8 giây – 1/1700 giây • O: 1/8 giây – 1/1700 giây • H: 3 giây – 1/1500 giây• p: 8 giây – 1/2 giây • Các chế độ khác: 1/4 giây – 1/1700 giây

Liên tục Tốc độ khuôn hình tương đương (khung hình/giây)*1 Khuôn hình liên tục (Cỡ hình ảnh)*2

O 3,0 10K 5,0 10J 10 10r 60 60 (kích cỡ ảnh tối đa: 1080 × 960)t 120 60 (kích cỡ ảnh tối đa: 640 × 480)P 10 10/20 (Q)O 1,2 3 khung (phơi sáng, phơi sáng thừa, phơi sáng thiếu)

*1 Tốc độ khuôn hình khác nhau với điều kiện chụp và số lượng hình ảnh được ghi.*2 Sử dụng thẻ H hoặc loại thẻ tốt hơn.

Bù sáng ±1/3 EV, ±2/3 EV, ±1 EVLấy nét • Chế độ: TRUNG TÂM/ĐA/VÙNG/LIÊN TỤC/THEO DÕI

• Hệ thống tự động lấy nét: Tương phản-phát hiện TTL AFCân bằng trắng Tự động phát hiện cảnh; sáu chế độ cài đặt trước thủ công cho ánh sáng mặt trời trực tiếp, bóng

râm, huỳnh quang ánh sáng ban ngày, đèn huỳnh quang trắng ấm, huỳnh quang trắng mát và nóng sáng; cân bằng trắng tùy chỉnh

Hẹn giờ Tắt, 2 giây, 10 giây, Chụp cách quãng

Page 136: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

124

Thông số kỹ thuật

Hệ thốngĐèn flash FlashbậtthủcôngcóđiềukhiểnflashđotựđộngCMOS(bằng cách sử dung các flash co sẵn trên màn

hình);phạmvihiệuquảkhiđộnhạysángđượcđặtởISO AUTOkhoảng40cm-7,0m(goc rộng)hoặc2,5m–3,6m(chup từ xa);phạmvihiệuquảởchếđộmacrolàkhoảng30cm-3,0m(goc rộng)hoặc2,0m-3,0m(chup từ xa)

Chế độ flash Tựđộng,épflash,tắt,đồngbộchậm(tắttínhnăngkhửmắtđỏ);tựđộngkhửmắtđỏ,épflashvớikhửmắtđỏ,tắt,đồngbộchậmvớikhửmắtđỏ(bậttínhnăngkhửmắtđỏ)

Kính Ngắm Điện Tử (EVF) KínhngắmLCD0,2inch,920nghìnmàuĐộ phủ khung hình Khoảng97%(chup hình),100%(phát lai)

Màn hìnhĐộ phủ khung hình

3,0inch,mànhìnhLCD460nghìnmàuKhoảng97%(khi chup ảnh),100%(khi phát lai)

Phim •i 1920 × 1080: 1080i, 60 khung hình/giây •h 1280 × 720: 720p, 30 khung hình/giây•f 640 × 480(VGA):30khunghình/giây •k 640 × 480: 120 khung hình/giây•k 320 × 240: 240 khung hình/giây •k 320 × 120: 480 khung hình/giây

Đầu vào/raĐầu ra HDMI GiắccắmHDMIMiniĐầu vào/ra kỹ thuật số USB2.0TốcĐộCao

Page 137: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

125

Phụ LụcThông số kỹ thuật

Nguồn điện/khácNguồn Điện • Pin kiềm AA (×4)

• Pin lithium AA (×4; sẵn có từ các nhà cung cấp bên thứ ba)• Pin sạc nickel-hydride kim loại AA (Ni-MH) (×4; sẵn có từ các nhà cung cấp bên thứ ba)• Bộ chuyển đổi điện AC-5VX AC và bộ nối CP-40 DC (bán riêng)

Tuổi thọ pin (số khung hình tương đối có thể chụp được với pin mới hoặc sạc đầy)

Loại pin Số khung hình tương đốiKiềm (loại đi kèm máy ảnh) 300

Lithium 700Ni-MH 500

Tiêu chuẩn CIPA, được đo ở chế độ (tự động) B bằng cách sử dụng pin đi kèm với máy ảnh (chỉ có pin kiềm) và thẻ nhớ SD.

Chú ý: Số lượng ảnh có thể được chụp với pin thay đổi tùy theo mức độ sạc pin và sẽ giảm ở nhiệt độ thấp.

Kích thước máy ảnh 122,6 mm × 86,9 mm × 116,2 mm (W × H × D), không kể phần nhô raTrọng lượng chụp Khoảng 670 g, kể cả pin và thẻ nhớTrọng lượng máy ảnh Khoảng 577 g, không kể pin, phụ kiện và thẻ nhớĐiều kiện hoạt động • Nhiệt độ: 0 °C – +40 °C • Độ ẩm: 10% – 80% (không ngưng tụ)

Bộ phát không dây (Chỉ dòng S9900W)Chuẩn IEEE 802.11b/g/n (giao thức không dây chuẩn)Tần số hoạt động • Mỹ, Canada, Đài Loan: 2,412 MHz–2,462 MHz (11 kênh)

• Quốc gia khác: 2,412 MHz–2,472 MHz (13 kênh)Giao thức truy cập Cơ sở hạ tầng

Page 138: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

126

Thông số kỹ thuật

Thông báo• Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước. FUJIFILM không chịu trách nhiệm về thiệt hại do sai

sót trong sổ tay này.• Mặc dù màn hình được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến độ chính xác cao, các điểm sáng nhỏ và màu sắc

bất thường (đặc biệt là ở các vùng lân cận của văn bản) có thể xuất hiện. Điều này là bình thường đối với loại màn hình này và không phải là sự cố; ảnh được chụp bằng máy ảnh không bị ảnh hưởng.

• Máy ảnh kỹ thuật số có thể trục trặc khi tiếp xúc với nhiễu vô tuyến mạnh (ví dụ các trường điện từ, điện tĩnh, hoặc nhiễu đường dây).

• Do loại ống kính được sử dụng, một số biến dạng có thể xảy ra ở ngoại vi ảnh. Điều này là bình thường.

Page 139: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

127

Ghi nhớ

Page 140: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

7-3, AKASAKA 9-CHOME, MINATO-KU, TOKYO 107-0052, JAPANhttp://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.htmlVui lòng liên hệ với nhà phân phối địa phương của bạn để sửa chữa và được hỗ trợ kỹ thuật. (xem danh sách Mạng Lưới Toàn Cầu)

Page 141: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

Các Giới Hạn Về Thiết Lập Máy Ảnh

Chế Độ Chụp và Thiết Lập Máy ẢnhCác tùy chọn sẵn có ở từng chế độ chụp được liệt kê bên dưới.

Chế Độ Chụp

M B

Adv. SPTùy chọn a j k C B h d K M N O H p Q R s U V WN P S A M

F

OFF ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔F ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔G ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

N 2 3

J 

OFF

AUTO ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔N ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ 1 ✔ ✔ 1

O ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔P ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔

J 

ON

K ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔L ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ 1

M ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔P ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔

d 4 ✔ ✔ ✔

I

O ✔ ✔ ✔ ✔

r ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

t ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔P ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

J 5 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

K 6 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔O ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔OFF ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

Jc/b ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

e ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

Page 142: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

Các Giới Hạn Về Thiết Lập Máy Ảnh

Chế Độ Chụp

M B

Adv. SPTùy chọn a j k C B h d K M N O H p Q R s U V WN P S A M

N

AUTO (3200) ✔ ✔AUTO (1600) ✔ ✔AUTO (800) ✔ ✔AUTO (400) ✔ ✔

12800 ✔ ✔ ✔6400 ✔ ✔ ✔3200 ✔ ✔ ✔1600 ✔ ✔ ✔800 ✔ ✔ ✔400 ✔ ✔ ✔200 ✔ ✔ ✔100 ✔ ✔ ✔

O

O 4:3 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔O 3:2 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔O 16:9 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

O 1:1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

P 4:3 ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

P 3:2 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔P 16:9 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

P 1:1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔Q 4:3 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

Q 3:2 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔Q 16:9 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

Q 1:1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

TFINE ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

NORMAL ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

Page 143: Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

Các Giới Hạn Về Thiết Lập Máy Ảnh

Chế Độ Chụp

M B

Adv. SPTùy chọn a j k C B h d K M N O H p Q R s U V WN P S A M

P

c ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔a ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

b ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

D ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

Z ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

bOFF ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ 1 ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔

ON ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ 1 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

C 7 ✔ ✔ ✔ ✔F ✔ ✔ ✔ ✔F (F) ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔I ✔ ✔ ✔ ✔

K ✔ ✔ ✔ ✔

J ✔ ✔ ✔ ✔

E ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

L ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

R ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

C ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔

1 Được tự động tối ưu cho chế độ chụp ảnh lựa chọn. 2 Đèn flash sẽ tắt tự động ở chế độ super macro (G). 3 Flash không hoạt động trong tất cả các chế độ chụp nếu bị hạ thấp. 4 Bị vô hiệu hóa nếu đèn flash sáng khi được đặt sang A hoặc K hoặc nếu đèn flash được đặt sang N hoặc L và đối tượng quá

tối. 5 Kích cỡ ảnh vượt quá Q được đặt sang Q. 6 Kích cỡ ảnh vượt quá P được đặt sang P. 7 Đặt cố định tại o khi bật Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh.