Upload
others
View
15
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1 Bùi An 28
2 Cao Minh An 41
3 Châu Phúc Thiên An 39
4 Đặng Thái An 46.5
5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5
6 Đỗ Phúc An 39
7 Đỗ Trần Cát An 38
8 Đỗ Trương Thái An 24
9 Đoàn Bảo An 41
10 Đoàn Thiên An 39
11 Đào Trần Gia An 34
12 Hồ Đắc An 24.5
13 Hoàng Gia An 35
14 Hoàng Gia An 44
15 Hoàng Ngọc Ngân An 30
16 Hoàng Trường An 25.5
17 Huỳnh Kim An 30
18 Huỳnh Tấn An 43.5
19 Hà Trúc An 16
20 Lương Mỹ An 33.5
21 Lương Thị Hoài An 14.5
22 Lý Phúc An 25
23 Lê Hoàng Duy An 34
24 Lê Minh An 46.5
25 Lê Ngọc Phương An 38
26 Lê Trần Minh An 24.5
27 Ngô Tùng Bảo An 36
28 Nguyễn Bình An 44
29 Nguyễn Cát An 50
30 Nguyễn Di An 57.5
31 Nguyễn Đoàn Minh An 36.5
32 Nguyễn Hải An 35
33 Nguyễn Khánh An 39.5
34 Nguyễn Khánh An 44.5
35 Nguyễn Kim Quang An 55
36 Nguyễn La Bảo An 32.5
37 Nguyễn Lê Khánh An 39
38 Nguyễn Mai Khánh An 20
STT Họ và tên Điểm khảo sát
39 Nguyễn Ngọc Bình An 12
40 Nguyễn Ngọc Khánh An 47.5
41 Nguyễn Ngọc Quỳnh An Vắng
42 Nguyễn Ngọc Thuỵ An 54
43 Nguyễn Ngọc Thái An 35.5
44 Nguyễn Ngọc Thúy An 39.5
45 Nguyễn Phạm Hoài An 42
46 Nguyễn Phúc An 24.5
47 Nguyễn Sỹ An 23
48 Nguyễn Thị Mỹ An 55.5
49 Nguyễn Thiên An 22
50 Nguyễn Thiên An 39
51 Nguyễn Thái An 37.5
52 Nguyễn Trần Nam An 53.5
53 Nguyễn Trần Thanh An 30
54 Nguyễn Trường An 50
55 Nguyễn Trương Ngọc Hoà An 18
56 Nguyễn Tường An 22.5
57 Nguyễn Văn An 38
58 Nguyễn Thị Thu An 56
59 Phạm Hoàng An 51.5
60 Phạm Nguyễn Diệu An 36
61 Phạm Nguyễn Quỳnh An 30.5
62 Phạm Phúc An 50.5
63 Phạm Quốc An 16
64 Phạm Trần Tâm An 35
65 Phạm Vũ An 27
66 Phan Thu An 35.5
67 Phún Tấn An 37.5
68 Quách Phú An 23.5
69 Sái Hồ An 26.5
70 Tạ Phúc Hạnh An 48.5
71 Thái Bình An 26.5
72 Thái Vân An 32
73 Tô Thái An 27.5
74 Trần Minh An 34
75 Trần Ngọc Thanh An 31
76 Trần Ngọc Thùy An 21
STT Họ và tên Điểm khảo sát
77 Trần Nhật An 39
78 Trần Quốc Phúc An 42.5
79 Trần Thị Minh An 25.5
80 Trần Thị Thủy An 36.5
81 Trần Thị Xuân An 44
82 Trần Tâm An 50.5
83 Trần Vũ Xuân An 48.5
84 Trương Ngọc Thành An 40.5
85 Trương Quốc An 19.5
86 Võ Hiếu Xuân An 38.5
87 Võ Lê Vi An 43
88 Võ Nguyễn Phúc An 48
89 Văn Phương Thuỳ An 45.5
90 Vũ Lương Minh An 46
91 Vũ Nguyễn Khánh An 43
92 Vũ Phạm Thiên An 18
93 Nguyễn Đăng Thiên Ấn 48
94 Hồ Xuân Ẩn 45
95 Ao Quỳnh Anh 27.5
96 Bùi Hồng Thiên Anh 24.5
97 Bùi Nguyễn Quỳnh Anh 36.5
98 Bùi Nguyễn Trâm Anh 37.5
99 Bùi Phạm Nam Anh 42
100 Bùi Thanh Anh 24.5
101 Cao Huỳnh Anh 44.5
102 Cao Hà Anh 46.5
103 Chu Hoàng Châu Anh 52.5
104 Chu Nhật Quỳnh Anh 37.5
105 Châu Nguyễn Tú Anh 65
106 Châu Quỳnh Anh 35.5
107 Đặng Hoàng Phương Anh 38
108 Đặng Hà Anh 14
109 Đặng Ngọc Châu Anh 37.5
110 Đặng Ngọc Minh Anh 37.5
111 Đặng Ngọc Quỳnh Anh 43
112 Đặng Quỳnh Anh 20
113 Đậu Tuấn Anh 25.5
114 Đinh Hiển Anh 25
STT Họ và tên Điểm khảo sát
115 Đinh Ngọc Quỳnh Anh 23
116 Đinh Võ Quỳnh Anh 33
117 Đỗ Đình Anh 25.5
118 Đỗ Duy Anh 33
119 Đỗ Nam Anh 28.5
120 Đỗ Ngọc Cẩm Anh 24.5
121 Đỗ Nguyễn Mai Anh 48.5
122 Đỗ Nguyễn Việt Anh 49
123 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 28.5
124 Đỗ Phương Anh 31
125 Đồng Như Anh 27.5
126 Đoàn Đỗ Thái Anh 53
127 Đoàn Dương Tuấn Anh 58
128 Đoàn Lê Hà Anh 16.5
129 Dư Khánh Anh 30
130 Dương Đình Bảo Anh 45.5
131 Dương Tuấn Anh 36.5
132 Dương Vũ Hiền Anh 37
133 Đào Duy Việt Anh 35.5
134 Đào Hoàng Anh 36.5
135 Đào Hà Anh 23.5
136 Đào Minh Anh 17
137 Đào Minh Anh 29.5
138 Đào Nhật Nguyễn Anh 49
139 Hồ Đắc Anh 22
140 Hồ Huy Anh 49.5
141 Hồ Lưu Thiên Anh 52.5
142 Hồ Lê Minh Anh 31
143 Hồ Minh Anh 18.5
144 Hồ Vũ Hà Anh 46.5
145 Hoàng Gia Anh 40.5
146 Hoàng Lê Anh 41
147 Hoàng Lê Diệu Anh 31.5
148 Hoàng Ngọc Anh 43
149 Hoàng Ngọc Bảo Anh 63
150 Hoàng Ngọc Hải Anh 38.5
151 Hoàng Phương Anh 51.5
152 Hoàng Phương Anh 35.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
153 Hoàng Quế Anh 47
154 Hoàng Võ Quỳnh Anh 25
155 Hứa Quỳnh Anh 25
156 Huỳnh Lê Nhật Anh 33
157 Huỳnh Lâm Anh 28
158 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 35.5
159 Huỳnh Ngọc Vân Anh 21
160 Huỳnh Thế Anh 23
161 Huỳnh Thúy Phương Anh 36.5
162 Huỳnh Tú Anh 50.5
163 Huỳnh Vân Anh 18.5
164 Hà Phạm Mai Anh 36.5
165 Hà Tuấn Anh 29
166 Lương Hồng Anh 33
167 Lương Hoàng Anh 41
168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28
169 Lương Ngọc Tú Anh 47
170 Lưu Minh Anh 48
171 Lưu Nguyễn Vân Anh 29.5
172 Lưu Quốc Anh 34.5
173 Lý Hoàng Anh 39.5
174 Lê Bảo Anh 15.5
175 Lê Đức Anh 22
176 Lê Duy Anh 40
177 Lê Hiền Anh 28
178 Lê Hồng Anh 42.5
179 Lê Hoàng Minh Anh 28
180 Lê Lan Anh 39.5
181 Lê Minh Anh 43
182 Lê Ngọc Minh Anh 40.5
183 Lê Ngọc Phương Anh 44
184 Lê Ngọc Quỳnh Anh 30.5
185 Lê Nguyễn Chiêu Anh 36.5
186 Lê Nguyễn Châu Anh 56
187 Lê Nguyễn Hà Anh 34.5
188 Lê Nguyễn Vân Anh 47
189 Lê Phạm Quỳnh Anh 35
190 Lê Phương Anh 44
STT Họ và tên Điểm khảo sát
191 Lê Quế Anh 45.5
192 Lê Quỳnh Anh 36
193 Lê Quỳnh Anh 40.5
194 Lê Thị Châu Anh 26
195 Lê Thuỳ Minh Anh 33
196 Lê Thái Anh 38
197 Lê Trần Tâm Anh 27
198 Lê Trọng Nam Anh 42.5
199 Lê Vũ Hồng Anh 41.5
200 Lâm Nhật Anh 26
201 Lâm Khải Minh Anh 28
202 Mai Phạm Thuỳ Anh 38.5
203 Mai Trâm Anh 27.5
204 Nghiêm Minh Anh 34.5
205 Ngô Mai Minh Anh 56.5
206 Ngô Minh Nhật Anh 34.5
207 Ngô Minh Quỳnh Anh 35
208 Ngô Ngọc Trâm Anh 47.5
209 Nguyễn Bảo Quế Anh 35
210 Nguyễn Bảo Thùy Anh 39
211 Nguyễn Châu Anh 40
212 Nguyễn Châu Anh 37
213 Nguyễn Châu Anh 44.5
214 Nguyễn Đăng Anh 34
215 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 30
216 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh 25.5
217 Nguyễn Đức Anh 32
218 Nguyễn Đức Anh 34.5
219 Nguyễn Đức Việt Anh 32
220 Nguyễn Duy Anh 44
221 Nguyễn Duy Anh 29.5
222 Nguyễn Giang Anh 36
223 Nguyễn Hải Anh 41.5
224 Nguyễn Hùng Anh 25.5
225 Nguyễn Hồ Minh Anh 35.5
226 Nguyễn Hồng Anh 41.5
227 Nguyễn Hồng Anh 41.5
228 Nguyễn Hồng Anh 26
STT Họ và tên Điểm khảo sát
229 Nguyễn Hoàng Anh 26
230 Nguyễn Hoàng Gia Anh 24.5
231 Nguyễn Hoàng Lâm Anh 40.5
232 Nguyễn Hoàng Mai Anh 29
233 Nguyễn Hoàng Phương Anh 32.5
234 Nguyễn Hoàng Phương Anh 47
235 Nguyễn Hoàng Phương Anh 60
236 Nguyễn Hoàng Thùy Anh 36
237 Nguyễn Huỳnh Nguyệt Anh 16
238 Nguyễn Hà Anh 38
239 Nguyễn Hà Mỹ Anh 24
240 Nguyễn Lê Bảo Anh 20
241 Nguyễn Lê Chiêu Anh 51.5
242 Nguyễn Lê Duy Anh 38
243 Nguyễn Lê Hải Anh 35.5
244 Nguyễn Lê Kỳ Anh 48.5
245 Nguyễn Lê Phương Anh 51.5
246 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 27
247 Nguyễn Lê Vân Anh 22
248 Nguyễn Mai Anh 29
249 Nguyễn Mai Anh 41
250 Nguyễn Mạnh Hùng Anh 23
251 Nguyễn Mạnh Hà Anh 38
252 Nguyễn Mậu Trâm Anh 39.5
253 Nguyễn Minh Anh 30
254 Nguyễn Minh Anh 30
255 Nguyễn Minh Anh 31.5
256 Nguyễn Minh Anh 44
257 Nguyễn Minh Anh 42
258 Nguyễn Ngọc Châu Anh 31.5
259 Nguyễn Ngọc Đông Anh 33.5
260 Nguyễn Ngọc Hà Anh 30.5
261 Nguyễn Ngọc Mai Anh 33
262 Nguyễn Ngọc Mai Anh 53
263 Nguyễn Ngọc Minh Anh 43
264 Nguyễn Ngọc Minh Anh 39
265 Nguyễn Ngọc Minh Anh 29
266 Nguyễn Ngọc Nam Anh 42.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
267 Nguyễn Ngọc Phong Anh 34
268 Nguyễn Ngọc Phương Anh 22.5
269 Nguyễn Ngọc Phương Anh 31.5
270 Nguyễn Ngọc Phương Anh 41
271 Nguyễn Ngọc Phương Anh 15
272 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 44
273 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 34
274 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 42
275 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 18.5
276 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 58
277 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 33
278 Nguyễn Ngọc Tú Anh 35.5
279 Nguyễn Ngọc Vân Anh 44.5
280 Nguyễn Ngân Anh 46
281 Nguyễn Nhật Quỳnh Anh 45.5
282 Nguyễn Phạm Minh Anh 21
283 Nguyễn Phạm Phương Anh 43
284 Nguyễn Phạm Trâm Anh 54.5
285 Nguyễn Phạm Tuấn Anh 32.5
286 Nguyễn Phan Trí Anh 47
287 Nguyễn Phan Tuấn Anh 24
288 Nguyễn Phan Tú Anh 42
289 Nguyễn Phương Anh 31.5
290 Nguyễn Phương Anh 23
291 Nguyễn Phương Anh 8
292 Nguyễn Phương Anh 38.5
293 Nguyễn Quang Anh 61.5
294 Nguyễn Quốc Anh 46
295 Nguyễn Quỳnh Anh 19
296 Nguyễn Quỳnh Anh 40.5
297 Nguyễn Quỳnh Anh 27.5
298 Nguyễn Quỳnh Anh 16.5
299 Nguyễn Song Khuê Anh 55.5
300 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 37.5
301 Nguyễn Thị Vân Anh 31.5
302 Nguyễn Thùy Kim Anh 17
303 Nguyễn Thái Minh Anh 31
304 Nguyễn Tôn Diễm Anh 49
STT Họ và tên Điểm khảo sát
305 Nguyễn Trần Duy Anh 10
306 Nguyễn Trần Khánh Anh 25.5
307 Nguyễn Trần Thục Anh 23
308 Nguyễn Trần Trâm Anh 24.5
309 Nguyễn Trần Xuân Anh 23
310 Nguyễn Trung Anh 35.5
311 Nguyễn Trâm Anh 36.5
312 Nguyễn Tuấn Anh 48.5
313 Nguyễn Tú Anh 27
314 Nguyễn Tâm Anh 62.5
315 Nguyễn Tâm Anh 38
316 Nguyễn Võ Châu Anh 22
317 Nguyễn Vũ Đức Anh 35.5
318 Nguyễn Vũ Minh Anh 13
319 Nguyễn Vũ Minh Anh 39
320 Nguyễn Vân Anh 32.5
321 Nguyễn Xuân Nhật Anh 36.5
322 Nguyễn Xuân Vân Anh 33.5
323 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 31
324 Phạm Chung Quốc Anh 31.5
325 Phạm Đức Anh 24.5
326 Phạm Đức Anh 27
327 Phạm Đức Anh 22.5
328 Phạm Hải Anh 38.5
329 Phạm Hồng Trâm Anh 33.5
330 Phạm Hoàng Kim Anh 31
331 Phạm Hoàng Minh Anh 47
332 Phạm Huy Anh 43.5
333 Phạm Hà Anh 35.5
334 Phạm Lê Thái Anh 50.5
335 Phạm Minh Anh 34.5
336 Phạm Minh Anh 20
337 Phạm Ngọc Anh 27
338 Phạm Ngọc Châu Anh 42
339 Phạm Ngọc Nghi Anh 33
340 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 23
341 Phạm Nguyễn Tuệ Anh 49.5
342 Phạm Nguyễn Vân Anh 39.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
343 Phạm Phương Anh 33
344 Phạm Phương Anh 31.5
345 Phạm Phúc Quỳnh Anh 18.5
346 Phạm Quan Chí Anh 48
347 Phạm Quốc Anh 45.5
348 Phạm Quỳnh Anh 24.5
349 Phạm Quỳnh Anh 38
350 Phạm Quỳnh Anh 40
351 Phạm Quỳnh Anh 47.5
352 Phạm Thị Minh Anh 41
353 Phạm Thuỳ Anh 27.5
354 Phạm Thuỵ Minh Anh 28
355 Phạm Trần Mai Anh 34
356 Phạm Trần Phương Anh 38.5
357 Phạm Tuấn Anh 37
358 Phạm Vy Anh 43.5
359 Phan Châu Anh 29
360 Phan Đinh Mai Anh 27.5
361 Phan Đức Anh 29.5
362 Phan Hồng Anh 31.5
363 Phan Hoàng Bảo Anh 33.5
364 Phan Kim Anh 20
365 Phan Minh Anh 30
366 Phan Minh Anh 40
367 Phan Nguyễn Đức Anh 36
368 Phan Nguyễn Phương Anh 36
369 Phan Nguyên Thụy Anh 27
370 Phan Quý Anh 42
371 Phan Quỳnh Anh 15.5
372 Phan Tuấn Anh 28
373 Phan Tuấn Anh 45.5
374 Phan Uyên Bảo Anh 39
375 Phùng Tú Anh 39.5
376 Tạ Đăng Thục Anh 29.5
377 Tạ Minh Anh 31.5
378 Tạ Minh Đức Anh 28
379 Tạ Quang Anh 35
380 Thạch Truyền Anh 35.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
381 Thái Minh Anh 61.5
382 Thân Ngọc Minh Anh 53
383 Tô Ngọc Minh Anh 51.5
384 Tôn Trần Trâm Anh 35
385 Trần Bùi Thụy Anh 47
386 Trần Cao Anh 41.5
387 Trần Công Quốc Anh 39
388 Trần Cát Hải Anh 26
389 Trần Diệu Anh 25
390 Trần Đức Anh 36.5
391 Trần Duy Quốc Anh 20
392 Trần Hải Anh 30
393 Trần Hùng Anh 24.5
394 Trần Hoàng Anh 48.5
395 Trần Hoàng Giao Anh 32
396 Trần Huy Anh 21
397 Trần Huyền Anh 29
398 Trần Hà Anh 52
399 Trần Mai Anh 32.5
400 Trần Minh Anh 41.5
401 Trần Mỹ Anh 43
402 Trần Ngọc Anh 30.5
403 Trần Ngọc Anh 32
404 Trần Ngọc Anh 24.5
405 Trần Ngọc Anh 35.5
406 Trần Ngọc Mai Anh 25.5
407 Trần Ngọc Trâm Anh 34.5
408 Trần Nguyễn Minh Anh 51.5
409 Trần Nguyễn Minh Anh 33.5
410 Trần Nhật Nam Anh 46.5
411 Trần Nhật Phương Anh 33
412 Trần Phạm Nhật Anh 25
413 Trần Phước Kỳ Anh 28.5
414 Trần Phú Nguyên Anh 28.5
415 Trần Quỳnh Anh 47
416 Trần Thục Anh 36.5
417 Trần Thục Anh 27
418 Trần Tuệ Tú Anh 56.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
419 Trần Võ Tuấn Anh 23
420 Trần Vân Anh 27.5
421 Trịnh Lê Như Anh 26
422 Trịnh Quế Anh 21
423 Trịnh Viết Tùng Anh 43
424 Trương Bùi Quỳnh Anh 23
425 Trương Đức Anh 49.5
426 Trương Duy Anh 44
427 Trương Hà Nhật Anh 42
428 Trương Thụy Anh 50
429 Trương Thụy Hồng Anh 52.5
430 Trương Tùng Anh 30
431 Trương Việt Anh 20
432 Võ Minh Anh 27
433 Võ Ngọc Quỳnh Anh 17.5
434 Võ Ngọc Quỳnh Anh 45.5
435 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 48
436 Võ Quỳnh Anh 41
437 Võ Quỳnh Anh 36.5
438 Võ Trí Anh 41.5
439 Vũ Châu Anh 26
440 Vũ Đức Anh 21
441 Vũ Minh Anh 23
442 Vũ Nguyễn Hoài Anh 22
443 Vũ Phúc Bảo Anh 15
444 Vũ Quang Anh 34
445 Vũ Quốc Anh 34
446 Vũ Quỳnh Anh 26
447 Vũ Thế Anh 37
448 Vũ Thế Anh 23.5
449 Vũ Thị Minh Anh 37
450 Vũ Thu Anh 30.5
451 Vũ Việt Anh 30
452 Wuttara Hoàng Anh 38
453 Trần Nguyễn Khánh Băng 27.5
454 Cao Trần Thái Bảo 43.5
455 Châu Gia Bảo 38
456 Đặng Gia Bảo 28.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
457 Đỗ Nguyễn Phương Bảo 32
458 Đỗ Quốc Bảo 59
459 Dương Gia Bảo 32.5
460 Dương Gia Bảo 31
461 Dương Quốc Bảo 21.5
462 Hoàng Đức Quân Bảo 37
463 Hoàng Gia Bảo 38.5
464 Hoàng Gia Bảo 47
465 Hoàng Gia Bảo 21
466 Huỳnh Gia Bảo 38.5
467 Huỳnh Hoàng Gia Bảo 40.5
468 Huỳnh Lê Gia Bảo 29
469 Lê Duy Bảo 57.5
470 Lê Gia Bảo 17
471 Lê Mai Quốc Bảo 38
472 Lê Minh Bảo 37
473 Lê Quốc Bảo 27.5
474 Lê Tôn Thiên Bảo 20
475 Lâm Gia Bảo 34.5
476 Lâm Quang Bảo 36.5
477 Nguyễn Gia Bảo 46
478 Nguyễn Gia Bảo 44.5
479 Nguyễn Gia Bảo 32.5
480 Nguyễn Hồ Gia Bảo 32.5
481 Nguyễn Hoàng Bảo 30.5
482 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 43.5
483 Nguyễn Hữu Thiên Bảo 39.5
484 Nguyễn Lưu Gia Bảo 26.5
485 Nguyễn Lê Thái Bảo 55.5
486 Nguyễn Phước Bảo 43.5
487 Nguyễn Phúc Bảo 50
488 Nguyễn Phúc Gia Bảo 43
489 Nguyễn Quốc Bảo 35.5
490 Nguyễn Tiến Bảo 29
491 Nguyễn Xuân Bảo 34
492 Nhan Ngô Gia Bảo 33
493 Phạm Gia Bảo 27.5
494 Phạm Quốc Bảo 40
STT Họ và tên Điểm khảo sát
495 Phạm Tăng Chí Bảo 37
496 Phạm Thiên Bảo 44
497 Phạm Xuân Bảo 23.5
498 Phan Gia Bảo 34.5
499 Phan Huy Bảo 34
500 Trần Anh Bảo 27.5
501 Trần Đình Bảo 30.5
502 Trần Gia Bảo 54.5
503 Trần Gia Bảo 37.5
504 Trần Hoàng Gia Bảo 30.5
505 Trần Huỳnh Quốc Bảo 13
506 Trần Hà Gia Bảo 23
507 Trần Kim Quý Bảo Vắng
508 Trần Lê Gia Bảo 35
509 Trần Minh Bảo 47
510 Trần Nam Bảo 42.5
511 Trần Quân Bảo 14
512 Trần Xuân Gia Bảo 54.5
513 Võ Duy Bảo 23
514 Võ Khắc Bảo 28
515 Võ Lê Bảo 32
516 Võ Phạm Quốc Bảo 29.5
517 Vũ Nguyên Gia Bảo 26.5
518 Vũ Thiên Bảo 41
519 Vũ Ngọc Bích 37.5
520 Đỗ Hồ Khánh Bình 16.5
521 Đổng Tất Bình 29
522 Dương Thanh Bình 23.5
523 Hoàng Đức Bình 50.5
524 Lê Đức Bình 46
525 Lê Thanh Nhã Bình 23
526 Nguyễn Hữu Phú Bình 39.5
527 Nguyễn Ngọc Gia Bình 36
528 Nguyễn Phạm Hữu Bình 55.5
529 Nguyễn Sỹ Nam Bình 37
530 Nguyễn Thiên Bình 45
531 Nguyễn Thái Bình 22.5
532 Nguyễn Văn Việt Bình 36
STT Họ và tên Điểm khảo sát
533 Phạm Quốc Bình 39
534 Phan Thúy Bình 31.5
535 Trần Ngọc Khánh Bình 45.5
536 Trần Thanh Bình 34
537 Trương Gia Bình 38
538 Trương Phước Bình 35.5
539 Trương Quốc Bình 72.5
540 Bùi Xuân Bách 37.5
541 Đào Xuân Bách 47.5
542 Hoàng Đình Bách 28.5
543 Hoàng Gia Bách 35.5
544 Lê Bách 36
545 Lê Hoàng Bách 35.5
546 Lê Quang Bách 52.5
547 Lê Quang Bách 46.5
548 Lê Vũ Xuân Bách 46
549 Mai Hưng Bách 30
550 Ngô Huy Bách 30.5
551 Nguyễn Đình Tường Bách 38
552 Nguyễn Duy Bách 21
553 Nguyễn Hoàng Bách 37
554 Nguyễn Tùng Bách 47.5
555 Nguyễn Xuân Bách 37.5
556 Phạm Quang Bách 19.5
557 Trần Cao Bách 40.5
558 Trần Duy Bách 31
559 Trần Viên Bách 21
560 Trần Xuân Bách 40
561 Vũ Hoàng Bách 35
562 Nguyễn Ngọc Cẩm 37.5
563 Phạm Công Cẩn 26.5
564 Lê Tinh Chấn 28.5
565 Đinh Mai Chi 41
566 Đỗ Ngọc Khánh Chi 30
567 Hoàng Hà Trúc Chi 39.5
568 Lou Quỳnh Chi 38.5
569 Lý Khánh Mai Chi 38
570 Lê Đỗ Thảo Chi 50
STT Họ và tên Điểm khảo sát
571 Lê Ngọc Quỳnh Chi 39
572 Lê Vũ Hà Chi 37
573 Ngũ Quỳnh Chi 37
574 Nguyễn Diệp Chi 27
575 Nguyễn Hoàng Linh Chi 15
576 Nguyễn Ngọc Lan Chi 46.5
577 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 13.5
578 Nguyễn Quỳnh Khánh Chi 44
579 Nguyễn Tùng Chi 42.5
580 Nguyễn Linh Chi 36
581 Phạm Khánh Chi 20
582 Phạm Ngọc Lan Chi 30
583 Trần Mai Chi 26
584 Trần Ngọc Mai Chi 34.5
585 Trần Tú Nhã Chi 30
586 Trần Vân Chi 25
587 Trần Ánh Chi 38
588 Cao Chí 31.5
589 Phan Nguyễn Thành Chung 24
590 Nguyễn Quang Chương 18
591 Trần Tiến Nguyên Chương 42.5
592 Nguyễn Song Chuyên 40
593 Đỗ An Minh Châu 35.5
594 Đào Ngọc Bảo Châu 44
595 Hạ Minh Châu 30.5
596 Hồ Khả Minh Châu 32
597 Hoàng Hà Minh Châu 48
598 Hà Huỳnh Minh Châu 43.5
599 Lê Trần Bảo Châu 37
600 Nguyễn Bảo Minh Châu 41
601 Nguyễn Dạ Minh Châu 35.5
602 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 34
603 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 48.5
604 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 25.5
605 Nguyễn Ngọc Diễm Châu 12.5
606 Nguyễn Ngọc Minh Châu 34.5
607 Nguyễn Ngọc Minh Châu 23.5
608 Nguyễn Tuyết Minh Châu 39
STT Họ và tên Điểm khảo sát
609 Phạm Minh Châu 42
610 Phạm Minh Châu 48.5
611 Phạm Minh Châu 49.5
612 Phạm Nguyễn Minh Châu 33.5
613 Phạm Quỳnh Châu 29
614 Phạm Quỳnh Châu 28
615 Phan Bảo Châu 52
616 Phan Ngọc Minh Châu 24
617 Tống Minh Châu 21
618 Trần Lý Bảo Châu 43
619 Trần Ngọc Châu 47
620 Trần Phạm Bảo Châu 51
621 Trần Thị Ngọc Châu 36.5
622 Trần Vũ Khánh Châu 52
623 Trương Minh Châu 17
624 Võ Thị Minh Châu 31.5
625 Bùi Huy Cường 34.5
626 Diệp Quốc Cường 47
627 Đoàn Mạnh Cường 55
628 Đoàn Văn Cường 41
629 Hà Tiểu Cường 35.5
630 Lương Quốc Cường 51
631 Lý Phú Cường 17
632 Nguyễn Mạnh Cường 24.5
633 Nguyễn Quốc Cường 28
634 Nguyễn Quốc Cường 32
635 Phạm Thiên Cường 44.5
636 Trần Quốc Cường 37.5
637 Tạ Gia Cát 32
638 Trịnh Thuỵ Nguyên Cát 47.5
639 Bùi Đức Đại 30
640 Hà Bảo Đại 58.5
641 Đặng Trần Yên Đan 55.5
642 Đỗ Mỹ Đan 42
643 Lê Nguyễn Linh Đan 29.5
644 Nguyễn Linh Đan 46.5
645 Nguyễn Lê Diệu Đan 37
646 Nguyễn Lê Linh Đan 40
STT Họ và tên Điểm khảo sát
647 Nguyễn Quỳnh Đan 52
648 Phạm Nguyễn Khánh Đan 32.5
649 Phạm Ninh Đan 44
650 Phạm Việt Linh Đan 35
651 Trần Minh Đan 22.5
652 Trương Bảo Linh Đan 33.5
653 Đặng Hải Đăng 45.5
654 Đỗ Thành Minh Đăng 51.5
655 Hồ Tấn Minh Đăng 48.5
656 Hoàng Gia Đăng 38
657 Huỳnh Minh Đăng 39.5
658 Kinh Thuận Hải Đăng 34
659 Lê Hải Đăng 40
660 Lê Ngô Hải Đăng 28.5
661 Ngô Hải Đăng 33.5
662 Nguyễn Hải Đăng 47.5
663 Nguyễn Hải Đăng 27
664 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 29
665 Nguyễn Huỳnh Minh Đăng 53.5
666 Nguyễn Minh Đăng 43
667 Nguyễn Minh Đăng 69
668 Nguyễn Minh Đăng 51.5
669 Phạm Lê Hải Đăng 41
670 Phạm Tô Minh Đăng 42.5
671 Phạm Võ Minh Đăng 25
672 Trần Hải Đăng 41
673 Trần Hải Đăng 20.5
674 Trần Minh Đăng 40
675 Trần Thanh Khánh Đăng 60.5
676 Vũ Nguyễn Hải Đăng 50.5
677 Hà Hoàng Danh 51.5
678 Lê Đặng Công Danh 31.5
679 Lê Nguyễn Đăng Danh 32.5
680 Lê Thanh Danh 33.5
681 Nguyễn Phúc Danh 42
682 Trần Đại Thành Danh 45
683 Võ Minh Danh 16
684 Bùi Công Đạt 47.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
685 Đặng Đình Tiến Đạt 24.5
686 Đỗ Khánh Đạt 45.5
687 Hồ Mẫn Đạt 34.5
688 Hoàng Nguyễn Bá Đạt 22
689 Huỳnh Quang Đạt 26
690 Lê Hiển Đạt 39
691 Lê Trương Minh Đạt 38.5
692 Ngô Khôn Đạt 14
693 Ngô Tuấn Đạt 50.5
694 Nguyễn Hữu Khánh Đạt 32
695 Nguyễn Phúc Đạt 34
696 Nguyễn Tấn Đạt 27
697 Nguyễn Tấn Đạt 42
698 Nguyễn Tiến Đạt 42.5
699 Nguyễn Trương Gia Đạt 41.5
700 Phan Minh Đạt 45
701 Tạ Minh Đạt 27
702 Tiêu Thành Đạt 49
703 Trần Tiến Đạt 27
704 Trần Trọng Đạt 25.5
705 Trương Tiến Đạt 19
706 Võ Minh Đạt 48.5
707 Đặng Phương Di 45
708 Huỳnh Thiên Di 24.5
709 Lê Khả Di 37.5
710 Lưu Khoa Điềm 31
711 Đinh Sĩ Điền 55
712 Châu Bảo Huyền Diệp 49
713 Lã Quách Ngọc Diệp 51
714 Nguyễn Ngọc Diệp 42.5
715 Võ Nguyễn Ngọc Diệp 38.5
716 Vương Hoàng Diệp 43
717 Nguyễn Phương Diệu 51
718 Đoàn Long Định 29.5
719 Lê Khắc Minh Định 52
720 Ngô An Định 37.5
721 Nguyễn Phú Định 10
722 Nguyễn Đình Đình 20
STT Họ và tên Điểm khảo sát
723 Phùng Di Đình 38
724 Tăng Uyển Đình 12.5
725 Trần Thụy Khánh Đoan 32
726 Hoàng Doanh Doanh 17
727 Lê Khả Doanh 16.5
728 Lê Tuệ Doanh 46
729 Nguyễn Minh Doanh 26
730 Nguyễn Ngọc Khả Doanh 32
731 Tạ Băng Doanh 25
732 Trần Ngọc Khả Doanh 36
733 Nguyễn Phúc Đôn 32
734 Nguyễn Hữu Nam Đông 25
735 Nguyễn Nhã Đông 18
736 Nguyễn Tiến Đông 28
737 Đinh Trần Nguyên Đức 33
738 Đinh Xuân Đức 44.5
739 Đoàn Tấn Đức 36.5
740 Đôn Nguyễn Minh Đức 40.5
741 Hồ Thế Minh Đức 46.5
742 Hoàng Minh Đức 35
743 Lê Hồng Đức 44
744 Lê Nguyên Đức 31
745 Lâm Chí Đức 49.5
746 Mai Tiến Đức 32
747 Nguyễn Anh Đức 29.5
748 Nguyễn Đăng Minh Đức 35
749 Nguyễn Huy Đức 33
750 Nguyễn La Minh Đức 41
751 Nguyễn Minh Đức 49.5
752 Nguyễn Minh Đức 73
753 Nguyễn Ngọc Đức 42.5
754 Nguyễn Nhược Minh Đức 51.5
755 Nguyễn Phúc Đức 48
756 Nguyễn Phúc Trí Đức 39.5
757 Nguyễn Tấn Đức 46
758 Nguyễn Thế Đức 54.5
759 Nguyễn Trọng Đức 18
760 Phạm Minh Đức 35
STT Họ và tên Điểm khảo sát
761 Phạm Nguyễn Hồng Đức 28.5
762 Phạm Nguyễn Minh Đức 26
763 Phan Anh Đức 30.5
764 Phan Minh Đức 35
765 Trần Hồng Đức 47
766 Trần Huấn Đức 35.5
767 Trần Thanh Đức 56.5
768 Trần Trí Đức 44
769 Lạc Nguyễn Phương Dung 17.5
770 Lưu Thị Minh Dung 40.5
771 Nguyễn Hoàng Dung 57.5
772 Nguyễn Lai Thảo Dung 44.5
773 Nguyễn Mỹ Dung 29
774 Nguyễn Ngọc Uyển Dung 37
775 Phạm Bảo Dung 24.5
776 Phạm Phương Dung 35.5
777 Phạm Thùy Dung 43.5
778 Thái Nguyễn Phương Dung 48
779 Trần Mỹ Dung 21
780 Trần Thùy Dung 20
781 Vũ Thùy Dung 44
782 Bùi Chí Dũng 30
783 Bùi Tấn Dũng 24
784 Đinh Quang Dũng 27
785 Đinh Trí Dũng 34.5
786 Đỗ Bá Dũng 28.5
787 Đỗ Hoàng Dũng 27
788 Đỗ Quang Dũng 22.5
789 Đào Đức Dũng 40.5
790 Lê Trung Dũng 24
791 Lâm Quang Dũng 39.5
792 Mai Trịnh Khánh Dũng 36
793 Ngô Chí Dũng 27
794 Nguyễn Anh Dũng 33.5
795 Nguyễn Đức Dũng 58.5
796 Nguyễn Quang Dũng 32
797 Nguyễn Tiến Dũng 41
798 Nguyễn Trí Dũng 29
STT Họ và tên Điểm khảo sát
799 Nguyễn Trí Dũng 24.5
800 Nguyễn Tuấn Dũng 6
801 Nguyễn Việt Dũng 29.5
802 Phạm Bùi Mạnh Dũng 18
803 Phạm Huy Dũng 34.5
804 Phạm Việt Dũng 41.5
805 Trần Bá Dũng 41
806 Trần Trí Dũng 36.5
807 Vòng Trí Dũng 37
808 Vũ Anh Dũng 15
809 Bùi Ngọc Ánh Dương 17.5
810 Đặng Hà Dương 60
811 Đoàn Bạch Dương 71.5
812 Hoàng Lê Ánh Dương 33.5
813 Hoàng Nhi Ánh Dương 23.5
814 Huỳnh Thanh Ánh Dương 37
815 Lý Nguyễn Bạch Dương 45.5
816 Lê Doãn Dương 36.5
817 Lê Thị Thùy Dương Vắng
818 Lê Trần Ánh Dương 45.5
819 Nguyễn Anh Dương 39.5
820 Nguyễn Hoàng Dương 31
821 Nguyễn Lê Thái Dương 55.5
822 Nguyễn Ngọc Đại Dương 18.5
823 Nguyễn Ngọc Đăng Dương 29
824 Nguyễn Thị Thùy Dương 46
825 Nguyễn Thị Ánh Dương 37
826 Nguyễn Thái Dương 37
827 Phạm Thùy Dương 43
828 Phan Nguyễn Đăng Dương 32.5
829 Phan Thùy Dương 31
830 Phan Trần Tuấn Dương 47.5
831 Phùng Thụy Ánh Dương 42
832 Tống Phước Ánh Dương 25
833 Tôn Nữ Quỳnh Dương 28
834 Trần Hữu Dương 40
835 Trần Ngọc Ánh Dương 23
836 Trần Nguyễn Hải Dương 42.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
837 Trần Nguyễn Thuỳ Dương 26.5
838 Trần Thị Thùy Dương 36.5
839 Vũ Lai Tùng Dương 44.5
840 Vũ Tùng Dương 27
841 Cao Khánh Duy 31.5
842 Đặng Vũ Bảo Duy 52
843 Đồng Thành Khương Duy 55.5
844 Đoàn Lê Duy 41.5
845 Hồ Nhật Duy 45
846 Huỳnh Nguyễn Nhật Duy 53.5
847 Hà Lê Đức Duy 29
848 Khưu Công Duy 44.5
849 Lý Minh Duy 31.5
850 Lê Anh Duy 34
851 Lê Đỗ Minh Duy 51
852 Lâm Quang Duy 43
853 Ngô Đức Duy 20.5
854 Nguyễn Duy 19
855 Nguyễn Bảo Duy 19.5
856 Nguyễn Công Duy 27
857 Nguyễn Hoàng Duy 29.5
858 Nguyễn Hữu Bảo Duy 45
859 Nguyễn Khương Duy 41.5
860 Nguyễn Minh Duy 24
861 Nguyễn Phan Minh Duy 41.5
862 Nguyễn Tất Nhật Duy 58.5
863 Nguyễn Trần Anh Duy 17.5
864 Nguyễn Trần Đức Duy 39
865 Nguyễn Võ Khánh Duy 40
866 Phạm Bá Duy 23
867 Phạm Công Duy 49
868 Phạm Đình Duy 37.5
869 Phạm Khánh Duy 46.5
870 Phan Trần Anh Duy 34.5
871 Trần Anh Duy 38
872 Trần Anh Duy 82.5
873 Trần Hồ Đức Duy 55.5
874 Trần Nguyễn Hoàng Duy 19
STT Họ và tên Điểm khảo sát
875 Triệu Quốc Duy Vắng
876 Vũ Đình Anh Duy 38
877 Đặng Mỹ Duyên 33.5
878 Lộc Mỹ Duyên 28
879 Nguyễn Ngọc Thiên Dy 15.5
880 Trần Minh Dân 56
881 Trần Ngọc Dân 35
882 Hồ Cẩm Đào 34
883 Khúc Quỳnh Anh Đào 34
884 Lương Hoàng Gia 32
885 Lê Ngọc Gia Gia 29
886 Bùi Đình Lam Giang 38.5
887 Đỗ Đình Lam Giang 38
888 Hoàng Nguyễn Hương Giang 57.5
889 Luyện Hằng Giang 15
890 Lê Hoàng Linh Giang 42.5
891 Lê Mỹ Giang 43
892 Ngô Bảo Giang 23
893 Nguyễn Lê Hương Giang 44.5
894 Nguyễn Mỹ Ngân Giang 22.5
895 Nguyễn Phan Trà Giang 52.5
896 Phạm Hương Giang 58.5
897 Tạ Hương Giang 20
898 Trần Hiếu Hương Giang 50
899 Trần Ngọc Minh Giang 49.5
900 Trần Quỳnh Giang 30.5
901 Trương Trúc Giang 19
902 Võ Nguyễn Quỳnh Giang 27
903 Võ Thùy Lam Giang 24.5
904 Vũ Trần Trúc Giang 35
905 Nguyễn Quỳnh Nam Giao 45
906 Nguyễn Ý Thiên Giao 42
907 Phạm Quỳnh Giao 37.5
908 Ngô Nhật Hạ 41
909 Phan Hồ Nhật Hạ 24
910 Võ Song Hạ 35
911 Đặng Hoàng Hải 19
912 Hoàng Nam Hải 32
STT Họ và tên Điểm khảo sát
913 Hoàng Trung Hải 33.5
914 Khúc Sơn Hải 38
915 Lê Thanh Hải 33.5
916 Lê Trần Hoàng Hải 33
917 Nguyễn Đình Hoàng Hải 25
918 Nguyễn Hồ Minh Hải 21
919 Nguyễn Hoàng Hải 40
920 Nguyễn Thiên Hải 40.5
921 Phạm Vũ Hải 27
922 Phan Đông Hải 37.5
923 Trịnh Tuấn Hải 46
924 Đặng Minh Hằng 33
925 Nguyễn Mai Hằng 69
926 Nguyễn Minh Hằng 39.5
927 Nguyễn Thanh Hằng 44.5
928 Nguyễn Thúy Hằng 39.5
929 Nguyễn Xuân Hằng 23
930 Phạm Thanh Hằng 43
931 Phạm Thanh Hằng 49.5
932 Trương Mỹ Hằng 29
933 Trương Thanh Hằng 23.5
934 Bùi Nguyễn Minh Hạnh 42
935 Lê Nguyễn Minh Hạnh 57.5
936 Lê Trần Như Hạnh 41.5
937 Phạm Gia Hạnh 25
938 Trần Thị Trân Hạnh 33
939 Nguyễn Cao Minh Hậu 42.5
940 Ngô Quý Hòa 35.5
941 Nguyễn Khang Phú Hòa 46.5
942 Nguyễn Lê Gia Hòa 42
943 Nguyễn Minh Hòa 55.5
944 Nguyễn Tôn Gia Hòa 39
945 Phan Minh Hòa 24
946 Võ Thanh Hiếu Hòa 35.5
947 Đặng Hải Hiền 4
948 Đỗ Nguyễn Minh Hiền 37
949 Lương Trần Ngọc Hiền 32
950 Lý Thanh Hiền 49.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
951 Ngô Phương Hiền 26
952 Nguyễn Đặng Hiền 42
953 Nguyễn Thảo Hiền 46.5
954 Nguyễn Thị Kim Hiền 39
955 Nguyễn Thị Minh Hiền 31
956 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 22.5
957 Nguyễn Thu Hiền 13.5
958 Nguyễn Thu Hiền 28.5
959 Phạm Đinh Ngọc Hiền 32
960 Diệp Minh Hiển 43.5
961 Đỗ Quang Hiển 40
962 Hoàng Trọng Sĩ Hiển 40.5
963 Nguyễn Quang Hiển 41
964 Phạm Minh Hiển 28.5
965 Vũ Hoàng Hiệp 36.5
966 Bùi Quang Hiếu 29
967 Dương Minh Hiếu 49
968 Dương Nguyễn Trung Hiếu 35
969 Đào Duy Hiếu 29.5
970 Huỳnh Trung Hiếu 25
971 Lê Bá Hiếu 23.5
972 Lê Đình Trung Hiếu 47
973 Lê Đức Hiếu 43
974 Lê Hoàng Đức Hiếu 26.5
975 Lê Quang Hiếu 36.5
976 Lê Trọng Hiếu 42.5
977 Lê Xuân Trọng Hiếu 35.5
978 Nguyễn Đình Hiếu 33.5
979 Nguyễn Đình Hiếu 31
980 Nguyễn Duy Trung Hiếu 36
981 Nguyễn Lê Ngọc Hiếu 35
982 Nguyễn Minh Hiếu 46.5
983 Nguyễn Phương Hiếu 50.5
984 Nguyễn Thuận Hiếu 32
985 Phan Chí Hiếu 39
986 Trần Minh Hiếu 31
987 Trần Minh Hiếu 25.5
988 Võ Công Hiếu 43.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
989 Nguyễn Đức Hiên 42.5
990 Nguyễn Thu Hiền 31.5
991 Bùi Tuấn Hùng 46.5
992 Đặng Danh Hùng 29.5
993 Hoàng Việt Hùng 40
994 Lê Tuấn Hùng 40.5
995 Lâm Mạnh Hùng 33
996 Nguyễn Việt Hùng 20.5
997 Trần Huy Hùng 38.5
998 Trần Vĩnh Hùng 44
999 Lê Ngọc Diễm Hoa 48
1000 Lê Ngọc Xuân Hoa 44
1001 Võ Lê Quỳnh Hoa 32.5
1002 Vũ Lê Thanh Hoa 24.5
1003 Nguyễn Phạm Ánh Hồng 49
1004 Trần Minh Xuân Hồng 27
1005 Nguyễn Xuân Hợp 20
1006 Nguyễn Thanh Hoài 47
1007 Võ Kế Hoài 63
1008 Dương Nguyễn Thái Hoàn 35.5
1009 Nguyễn Lê Hoàn 60.5
1010 Đặng Minh Hoàng 44
1011 Đặng Vũ Hoàng 49.5
1012 Đỗ Huy Hoàng 43.5
1013 Huỳnh Kim Hoàng 37
1014 Lê Duy Bảo Hoàng 26.5
1015 Lê Huy Hoàng 46
1016 Lê Long Hoàng 46
1017 Lê Nguyễn Minh Hoàng 28
1018 Lê Phước Quốc Hoàng 26
1019 Lê Quốc Hoàng 42
1020 Lê Sỹ Hoàng 26.5
1021 Mạc Như Hoàng 33.5
1022 Nguyễn Hoàng 14
1023 Nguyễn Hoàng 31.5
1024 Nguyễn Đỗ Đinh Hoàng 27
1025 Nguyễn Đức Hoàng 28.5
1026 Nguyễn Gia Hoàng 34.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1027 Nguyễn Huy Hoàng 27.5
1028 Nguyễn Phạm Tuấn Hoàng 56.5
1029 Phạm Minh Hoàng 43.5
1030 Phạm Phúc Hoàng 37
1031 Phan Huy Hoàng 32
1032 Phan Huy Hoàng 47.5
1033 Tạ Công Minh Hoàng 37.5
1034 Trần Lê Huy Hoàng 39.5
1035 Trần Lê Việt Hoàng 42.5
1036 Trần Vũ Hoàng 26.5
1037 Trịnh Đình Vũ Hoàng 62
1038 Trương Minh Hoàng 48
1039 Võ Nguyễn Minh Hoàng 32
1040 Vũ Minh Hoàng 31
1041 Vũ Minh Hoàng 47.5
1042 Bùi Hồ Nhật Hưng 33.5
1043 Đặng Phúc Hưng 27.5
1044 Dương Phú Hưng 32
1045 Huỳnh Phú Hưng 31
1046 Lưu Đỗ Cảnh Hưng 46.5
1047 Lê Cát Hưng 34.5
1048 Lê Gia Hưng 55.5
1049 Lê Gia Hưng 40.5
1050 Lê Khánh Hưng 37
1051 Lê Thành Hưng 54.5
1052 Lê Tuấn Hưng 26
1053 Lâm Duy Hưng 36.5
1054 Ngô Quốc Hưng 40
1055 Nguyễn Hưng 31
1056 Nguyễn Chấn Hưng 19
1057 Nguyễn Hoàng Gia Hưng 35
1058 Nguyễn Phạm Đức Hưng 23.5
1059 Nguyễn Phúc Hưng 15
1060 Nguyễn Phúc Hưng 28
1061 Nguyễn Quang Hưng 27.5
1062 Nguyễn Quốc Hưng 27
1063 Nguyễn Tạ Thành Hưng 25
1064 Nguyễn Thành Hưng 43.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1065 Nguyễn Vĩnh Hưng 38
1066 Phạm Gia Hưng 53.5
1067 Phạm Ngọc Gia Hưng 19.5
1068 Phan Gia Hưng 19
1069 Trần Đức Hưng 40.5
1070 Trần Gia Hưng 32.5
1071 Trần Lê Trung Hưng 22.5
1072 Trần Nguyên Hưng 41.5
1073 Trần Quốc Hưng 40
1074 Vũ Đình Thái Hưng 30.5
1075 Vũ Đức Duy Hưng 36.5
1076 Đặng Thiên Hương 43
1077 Lưu Ngọc Quỳnh Hương 40.5
1078 Nguyễn Bảo Liên Hương 52
1079 Nguyễn Ngọc Hương 18
1080 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 37.5
1081 Nguyễn Phúc Mai Hương 37
1082 Nguyễn Quỳnh Hương 26
1083 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 45.5
1084 Phạm Minh Hương 35.5
1085 Trương Quỳnh Hương 31.5
1086 Trương Thị Mai Hương 22.5
1087 Vũ Quỳnh Hương 28
1088 Nguyễn Phạm Minh Hường 19
1089 Nguyễn Ngọc Hữu 45
1090 Bùi Khánh Huy 52.5
1091 Bùi Quang Huy 43
1092 Cao Gia Huy 51
1093 Đặng Đức Huy 41
1094 Đặng Gia Huy 33.5
1095 Đặng Nguyễn Nam Huy 44
1096 Đặng Nguyễn Nhất Huy 33.5
1097 Đinh Trường Huy 13
1098 Đoàn Huỳnh Quốc Huy 44.5
1099 Đoàn Nguyễn Gia Huy 28.5
1100 Đoàn Xuân Huy 30
1101 Dương Gia Huy 46.5
1102 Đào Nguyễn Đức Huy 24
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1103 Giang Trần Hoàng Huy 32.5
1104 Hồ Gia Huy 28
1105 Hoàng Gia Huy 44.5
1106 Hoàng Lê Gia Huy 22.5
1107 Huỳnh Minh Huy 12
1108 Hà Gia Huy 59
1109 Hà Minh Huy 46
1110 Hà Thái Huy 37.5
1111 Lương Gia Huy 24
1112 Lê Chí Huy 28
1113 Lê Công Nhật Huy 32
1114 Lê Đức Huy 27
1115 Lê Gia Huy 41
1116 Lê Gia Huy 13
1117 Lê Hồ Gia Huy 38
1118 Lê Quang Huy 55.5
1119 Lê Tuấn Huy 38
1120 Lê Viết Quốc Huy 31
1121 Mai Võ Khánh Huy 27
1122 Ngô Gia Huy 29
1123 Nguyễn An Huy 37
1124 Nguyễn Bảo Huy 37
1125 Nguyễn Bảo Huy 32
1126 Nguyễn Cửu Ngô Huy 30.5
1127 Nguyễn Đăng Huy 36
1128 Nguyễn Đăng Huy 31
1129 Nguyễn Đình Huy 56
1130 Nguyễn Đoàn Quang Huy 70.5
1131 Nguyễn Đức Huy 45.5
1132 Nguyễn Đức Huy 51
1133 Nguyễn Duy Hoàng Huy 53.5
1134 Nguyễn Gia Huy 49
1135 Nguyễn Gia Huy 23.5
1136 Nguyễn Gia Huy 20
1137 Nguyễn Gia Huy 47.5
1138 Nguyễn Hữu Huy 28.5
1139 Nguyễn Lê Anh Huy 17.5
1140 Nguyễn Minh Huy 42.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1141 Nguyễn Nhật Huy 32
1142 Nguyễn Nhật Huy 30.5
1143 Nguyễn Phú Quang Huy 53
1144 Nguyễn Quang Gia Huy 52.5
1145 Nguyễn Quốc Huy 54.5
1146 Nguyễn Quốc Huy 33.5
1147 Nguyễn Song Huy 45.5
1148 Nguyễn Trang Quang Huy 30
1149 Nguyễn Văn Gia Huy 55
1150 Nguyễn Viết Tuấn Huy 28.5
1151 Nguyễn Vũ Quang Huy 50
1152 Nguyễn Đức Huy 27.5
1153 Phạm Lê Minh Huy 57.5
1154 Phạm Quang Huy 40
1155 Phạm Quốc Huy 25
1156 Phan Đức Huy 58.5
1157 Phan Gia Huy 54.5
1158 Phùng Chấn Huy 39.5
1159 Phùng Trần Huy 20
1160 Phương Trần Gia Huy 25
1161 Tô Tuấn Huy 28.5
1162 Tôn Đức Huy 14
1163 Trần Đăng Huy 16.5
1164 Trần Đăng Gia Huy 23
1165 Trần Đình Đăng Huy 38.5
1166 Trần Đức Huy 20.5
1167 Trần Gia Huy 42
1168 Trần Lưu Quang Huy 33.5
1169 Trần Lê Quang Huy 44
1170 Trần Ngô Huy 32
1171 Trần Nhật Huy 67.5
1172 Trần Quốc Huy 37
1173 Trần Tuấn Huy 35.5
1174 Trương Công Huy 40.5
1175 Trương Quang Huy 54.5
1176 Võ Minh Huy 16.5
1177 Vũ Lương Huy 55
1178 Vũ Nguyễn Quang Huy 34
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1179 Vương Đình Bảo Huy 25.5
1180 Lê Cao Thanh Huyền 24
1181 Phạm Khánh Huyền 30.5
1182 Phạm Thị Khánh Huyền 39.5
1183 Thái Phan Ngân Huyền 17
1184 Võ Nguyễn Khánh Huyền 23
1185 Võ Trần Phúc Huyên 43
1186 Đặng Vân Huê 36.5
1187 Lưu Công Huân Vắng
1188 Ngô Chính Huân 44
1189 Nguyễn Minh Huân 34.5
1190 Huỳnh Minh Hy 41
1191 Kiều Bảo Hy 31.5
1192 Lâm Bảo Hy 35
1193 Nguyễn Hà Vĩnh Hy 32.5
1194 Nguyễn Phạm Gia Hy 40
1195 Phạm Nguyên Hy 28.5
1196 Trịnh Khánh Hy 43
1197 Võ Lê Cao Hy 19
1198 Võ Lâm Gia Hy 47.5
1199 Nguyễn Khánh Hỷ 29
1200 Nguyễn Phúc Sa Hỷ 25
1201 Bùi Diệu Hà 24
1202 Cao Ngọc Hà 20
1203 Chu Minh Hà 38
1204 Đinh Việt Hà 26
1205 Đỗ Ngọc Hà 48.5
1206 Dương Nguyễn Thái Hà 32
1207 Hoàng Ngọc Hà 29.5
1208 Huỳnh Ngọc Khánh Hà 37
1209 Lê Lâm Hà 37
1210 Lâm Cao Thanh Hà 34.5
1211 Nguyễn Hoàng Hà 36.5
1212 Nguyễn Hoàng Việt Hà 37.5
1213 Nguyễn Khánh Hà 38.5
1214 Nguyễn Khánh Hà 45.5
1215 Nguyễn Khánh Hà 39
1216 Nguyễn Kim Hà 18
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1217 Nguyễn Lê Ngọc Hà 41
1218 Nguyễn Lê Ngân Hà 49.5
1219 Nguyễn Minh Hà 22
1220 Nguyễn Ngọc Hà 42
1221 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 36.5
1222 Nguyễn Ngân Hà 33
1223 Nguyễn Phạm Ngân Hà 38
1224 Phạm Ngọc Hà 31
1225 Phạm Ngân Hà 49
1226 Phùng Mỹ Hà 26
1227 Thái Việt Hà 24
1228 Trần Hữu Hoàng Hà 35
1229 Trần Thu Hà 43.5
1230 Võ Ngọc Thiên Hà 58
1231 Võ Thanh Hà 37.5
1232 Võ Trần Hà 36.5
1233 Bùi Đỗ Quỳnh Hân 34.5
1234 Bùi Trần Gia Hân 39
1235 Chu Trần Bảo Hân 35.5
1236 Châu Ngọc Bảo Hân 19
1237 Đặng Gia Hân 30.5
1238 Đinh Gia Hân 30.5
1239 Đỗ Bảo Hân 35
1240 Đỗ Mai Hân 45.5
1241 Dương Mỹ Gia Hân 48
1242 Đào Gia Hân 39
1243 Đào Thu Hân 23.5
1244 Hồ Lê Gia Hân 30
1245 Hoàng Gia Hân 42
1246 Huỳnh Lê Gia Hân 19
1247 Huỳnh Ngọc Gia Hân 31
1248 Huỳnh Phúc Thiên Hân 18
1249 Huỳnh Thị Gia Hân 16.5
1250 Lữ Phương Bảo Hân 40
1251 Lương Nguyễn Gia Hân 48.5
1252 Lý Bảo Hân 46
1253 Lê Bảo Hân 53
1254 Lê Gia Hân 40
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1255 Lê Gia Hân 53
1256 Lê Ngọc Hân 44.5
1257 Lê Ngọc Nhã Hân 39
1258 Lê Nguyễn Bảo Hân 37.5
1259 Lê Nguyễn Chi Hân 36
1260 Lê Nguyễn Gia Hân 40.5
1261 Lê Nguyễn Ngọc Hân 43
1262 Lê Thị Ngọc Hân 41
1263 Lê Trần Gia Hân 18
1264 Lâm Gia Hân 35
1265 Lâm Gia Hân 45.5
1266 Lâm Gia Hân 19
1267 Mai Ngọc Song Hân 15.5
1268 Nguyễn Bảo Hân 26
1269 Nguyễn Bình Khánh Hân 32.5
1270 Nguyễn Châu Ngọc Hân 36
1271 Nguyễn Diệp Bảo Hân 41.5
1272 Nguyễn Gia Hân 39.5
1273 Nguyễn Hồng Bảo Hân 44.5
1274 Nguyễn Huỳnh Gia Hân 32
1275 Nguyễn Khánh Hân 36
1276 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 32
1277 Nguyễn Nguyên Bảo Hân 24.5
1278 Nguyễn Phan Gia Hân 33.5
1279 Nguyễn Phương Hân 34
1280 Nguyễn Thanh Bảo Hân 22.5
1281 Nguyễn Thị Ngọc Hân 43
1282 Nguyễn Thị Ngọc Hân 40
1283 Nguyễn Trần Gia Hân 16
1284 Phạm Đặng Mỹ Hân 23.5
1285 Phạm Gia Hân 29
1286 Phạm Ngọc Gia Hân 25
1287 Phạm Tường Hân 33
1288 Phan Hoàng Gia Hân 46
1289 Phan Huỳnh Bảo Hân 25.5
1290 Phan Ngọc Hân 35
1291 Phan Nhâm Gia Hân 51.5
1292 Phan Phước Ngọc Hân 47
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1293 Phan Vũ Gia Hân 26
1294 Phùng Gia Hân 54.5
1295 Quách Bảo Hân 22.5
1296 Thái Gia Hân 37
1297 Trầm Gia Hân 41.5
1298 Trần Bảo Hân 33
1299 Trần Gia Hân 24.5
1300 Trần Gia Hân 40.5
1301 Trần Ngô Gia Hân 22
1302 Trần Nguyễn Bảo Hân 36
1303 Trần Nguyễn Gia Hân 32.5
1304 Trịnh Gia Hân 25
1305 Trương Phạm Bảo Hân 23.5
1306 Uông Gia Hân 35
1307 Võ Hoàng Gia Hân 20
1308 Võ Ngọc Bảo Hân 30
1309 Vũ Gia Hân 56.5
1310 Liu Ích Hào 24.5
1311 Nguyễn Chấn Hào 32.5
1312 Nguyễn Hữu Hào 49
1313 Phạm Phi Hào 58.5
1314 Trần Phúc Tấn Hào 40
1315 Võ Mạnh Hào 54.5
1316 To Long Jerry 27.5
1317 Lâm Nguyễn Mai Ka 40.5
1318 Đỗ Minh Katrini 27.5
1319 Lê Dương Kha 40
1320 Ngô Trần Đông Kha 26
1321 Nguyễn Hoàng Minh Kha 39
1322 Nguyễn Hoàng Khải 42
1323 Hồ Hoàng Khải 43.5
1324 Lê Nguyễn Duy Khải 49.5
1325 Lâm Vinh Khải 46
1326 Mai Cao Khải 36
1327 Nguyễn Lê Trường Khải 29.5
1328 Nguyễn Phúc Khải 20.5
1329 Nguyễn Thế Khải 42
1330 Nguyễn Tân Khải 52
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1331 Phạm Tuấn Khải 34.5
1332 Phan Tuấn Khải 18
1333 Trần Phúc Khải 29.5
1334 Bùi Gia Khang 28
1335 Bùi Minh Khang 30.5
1336 Bùi Nhật Khang 38
1337 Cao Bảo Khang 26.5
1338 Châu Phúc Khang 65
1339 Đặng Gia Khang 27
1340 Đinh Lê Nguyên Khang 28.5
1341 Đỗ Đạt Khang 48
1342 Dương Nguyên Khang 39
1343 Đào Nguyên Khang 24.5
1344 Hầu Phạm Minh Khang 18.5
1345 Hồ Minh Khang 32
1346 Hoàng Bảo Khang 41
1347 Huỳnh An Khang 31
1348 Lư Khang 45
1349 Lương Vũ An Khang 24
1350 Lã Tuấn Khang 48
1351 Lê Chí Phước Khang Vắng
1352 Lê Hoài Nhật Khang 49
1353 Lê Minh Khang 43.5
1354 Lê Nguyễn Minh Khang 31
1355 Lê Nguyên Khang 35.5
1356 Lê Nguyên Khang 36.5
1357 Lê Phước Khang 36.5
1358 Lê Phúc Duy Khang 27.5
1359 Lê Tấn Khang 44.5
1360 Lê Trần Bảo Khang 34.5
1361 Lê Trần Duy Khang Vắng
1362 Lê Vĩnh Khang 24
1363 Lâm Nguyễn Minh Khang 43
1364 Lâm Phúc Khang 34
1365 Lâm Vĩnh Khang 45.5
1366 Ma Văn Khang 20
1367 Nghiêm Bảo Khang 17
1368 Nghiêm Minh Khang 20
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1369 Nguyễn Bảo Khang 40.5
1370 Nguyễn Đăng Khang 26.5
1371 Nguyễn Đức Khang 40
1372 Nguyễn Duy Khang 42.5
1373 Nguyễn Duy Khang 46
1374 Nguyễn Gia Khang 31.5
1375 Nguyễn Hoàng Khang 30
1376 Nguyễn Lê Khang 31
1377 Nguyễn Mạnh Khang 22.5
1378 Nguyễn Mạnh Khang 38.5
1379 Nguyễn Minh Khang 26.5
1380 Nguyễn Minh Khang 50
1381 Nguyễn Minh Khang 39.5
1382 Nguyễn Minh Khang 36.5
1383 Nguyễn Minh Khang 44.5
1384 Nguyễn Nam Khang 50.5
1385 Nguyễn Ngọc Chung Khang 46
1386 Nguyễn Ngọc Duy Khang 29
1387 Nguyễn Phạm Vương Khang 34
1388 Nguyễn Phan Khang 29.5
1389 Nguyễn Phan Phú Khang 34.5
1390 Nguyễn Phú Khang 23
1391 Nguyễn Phúc Khang 30.5
1392 Nguyễn Quốc Minh Khang 40.5
1393 Nguyễn Tấn Khang 15
1394 Nguyễn Tùng Khang 29.5
1395 Nguyễn Trần Gia Khang 29.5
1396 Nguyễn Tuấn Khang 22
1397 Nguyễn Viết Khang 43
1398 Nguyễn Viết Duy Khang 47.5
1399 Nguyễn Hiếu Khang 56.5
1400 Phạm Bảo Khang 28.5
1401 Phạm Bá Khang 37.5
1402 Phạm Gia Khang 35
1403 Phạm Gia Khang 41.5
1404 Phạm Hà Bảo Khang 47.5
1405 Phạm Minh Khang 22.5
1406 Phạm Nguyễn Minh Khang 17
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1407 Phạm Nguyên Khang 21
1408 Phạm Phú Khang 51.5
1409 Phạm Thế Khang 27.5
1410 Phạm Trần Nguyên Khang 21
1411 Phan Minh Khang 34
1412 Phan Nguyễn Duy Khang 27.5
1413 Tăng Vĩ Khang 29.5
1414 Thái Vân Khang 38
1415 Thân Nguyễn Gia Khang 37
1416 Trần Bảo Minh Khang 43
1417 Trần Chí Khang 32
1418 Trần Nguyễn Duy Khang 46
1419 Trần Nguyễn Gia Khang 65
1420 Trần Quốc Khang 27.5
1421 Trần Quốc Khang 17
1422 Trần Tuấn Khang 35
1423 Trần Võ An Khang 34.5
1424 Trần Vỹ Khang 47.5
1425 Trương Gia Khang 51.5
1426 Trương Trung Khang 22
1427 Võ Gia Khang 41.5
1428 Võ Huỳnh Phúc Khang 45
1429 Võ Minh Khang 35
1430 Võ Minh Khang 47
1431 Võ Ngọc Khang 38.5
1432 Võ Nguyên Khang 36.5
1433 Võ Thành Minh Khang 41.5
1434 Vũ Minh Khang 75
1435 Vương Gia Khang 24.5
1436 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 35
1437 Cao Ngọc Vân Khanh 35
1438 Đặng Minh Phi Khanh 20.5
1439 Đặng Thụy Tường Khanh 26
1440 Hồ Lê Bảo Khanh 32.5
1441 Hồ Thuỵ Nguyên Khanh 35
1442 Huỳnh Lê Bảo Khanh 29
1443 Lê Mai Khanh 34.5
1444 Lê Nguyễn Vân Khanh 36
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1445 Lê Nhã Khanh 18.5
1446 Mai Kiều Khanh 40.5
1447 Nguyễn Bảo Khanh 40
1448 Nguyễn Bảo Khanh 47
1449 Nguyễn Duy Khanh 49
1450 Nguyễn Gia Khanh 32
1451 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 54.5
1452 Nguyễn Huỳnh Như Khanh 31.5
1453 Nguyễn Mai Khanh 24.5
1454 Nguyễn Mai Khanh 35
1455 Nguyễn Ngọc Phương Khanh 36.5
1456 Nguyễn Trần Bảo Khanh 22
1457 Phạm Nguyễn Lan Khanh Vắng
1458 Phan Nguyễn Bá Khanh 40.5
1459 Trần Li Ly Khanh 38
1460 Trần Mai Khanh 40.5
1461 Trần Ngọc Uyên Khanh 52.5
1462 Trần Quỳnh Khanh 40.5
1463 Võ An Khanh 59
1464 Dương Nguyễn Khánh 47.5
1465 Lê Hà Nhã Khiết 37
1466 Đỗ Gia Khiêm 24.5
1467 Huỳnh Sỹ Khiêm 37.5
1468 Mai Gia Khiêm 50.5
1469 Nguyễn Dũng Hoàng Khiêm 28
1470 Nguyễn Minh Khiêm 25.5
1471 Nguyễn Vương Khiêm 35
1472 Phạm Hoàng Khiêm 28.5
1473 TIÊU TRẤN KHIÊM 32.5
1474 Trần Duy Khiêm 52.5
1475 Trần Gia Khiêm 45
1476 Trương Anh Khiêm 47.5
1477 Văn Gia Khiêm 44.5
1478 Bùi Đăng Khoa 37
1479 Cao Anh Khoa 39
1480 Đặng Minh Khoa 28.5
1481 Đỗ Anh Khoa 35.5
1482 Đỗ Đăng Khoa 42
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1483 Đỗ Đăng Khoa 41
1484 Đỗ Minh Khoa 26
1485 Đoàn Đỗ Minh Khoa 63
1486 Dương Minh Khoa 55
1487 Hồ Anh Khoa 55
1488 Hồ Anh Khoa 39.5
1489 Hồ Đăng Khoa 24
1490 Hồ Hoàng Phước Khoa 46.5
1491 Hoàng Anh Khoa 53.5
1492 Hoàng Ngọc Minh Khoa 33
1493 Hoàng Việt Khoa 30
1494 Huỳnh Anh Khoa 39
1495 Huỳnh Vũ Anh Khoa 34
1496 Hà Minh Khoa 30.5
1497 Lý Dũ Khoa 39
1498 Lê Khoa 42.5
1499 Lê Anh Khoa 43
1500 Lê Bảo Khoa 45
1501 Lê Cảnh Khoa 34
1502 Lê Đăng Khoa 15
1503 Lê Tấn Khoa 38
1504 Lê Võ Minh Khoa 40
1505 Nguyễn Anh Khoa 38
1506 Nguyễn Bá Anh Khoa 39
1507 Nguyễn Bách Khoa 43
1508 Nguyễn Đăng Khoa 37.5
1509 Nguyễn Đăng Khoa 45.5
1510 Nguyễn Đăng Khoa 31.5
1511 Nguyễn Đăng Khoa 39.5
1512 Nguyễn Đình Lê Khoa 36.5
1513 Nguyễn Dư Đăng Khoa 56.5
1514 Nguyễn Đức Anh Khoa 28.5
1515 Nguyễn Duy Khoa 28
1516 Nguyễn Hồ Đăng Khoa 29.5
1517 Nguyễn Hoàng Khoa 38.5
1518 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa 41
1519 Nguyễn Khắc Đăng Khoa 25.5
1520 Nguyễn Minh Khoa 17
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1521 Nguyễn Minh Vĩnh Khoa 33.5
1522 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 29
1523 Nguyễn Tấn Đăng Khoa 18
1524 Nguyễn Trần Anh Khoa 39
1525 Nguyễn Trọng Khoa 24
1526 Phạm Đăng Khoa 26
1527 Phạm Thanh Khoa 28
1528 Phạm Trần Đăng Khoa 35.5
1529 Phạm Tuấn Khoa 32
1530 Phạm Việt Anh Khoa 32.5
1531 Tô Đăng Khoa 61
1532 Trần Anh Khoa 47.5
1533 Trần Anh Khoa 55
1534 Trần Đình Khoa 39.5
1535 Trần Đỗ Khoa 49
1536 Trần Duy Khoa 61.5
1537 Trần Hữu Khoa 18
1538 Trần Lê Khoa 22
1539 Trần Minh Khoa 29
1540 Trần Nguyễn Minh Khoa 22
1541 Trần Tấn Khoa 41.5
1542 Trần Tấn Đăng Khoa 23.5
1543 Trần Vũ Khoa 33.5
1544 Võ Nguyên Khoa 34
1545 Vũ Đăng Khoa 26
1546 Vũ Đăng Khoa 46
1547 Vũ Gia Khoa 29.5
1548 Vũ Hữu Anh Khoa 37.5
1549 Vũ Minh Khoa 30.5
1550 Vũ Nguyễn Đăng Khoa 52
1551 Vy Mai Khoa 36
1552 Bạch Hưng Khôi 68.5
1553 Bùi Đắc Khôi 35
1554 Bùi Huy Khôi 35.5
1555 Bùi Minh Khôi 43.5
1556 Bùi Nguyễn Minh Khôi 44.5
1557 Đặng Anh Khôi 30
1558 Đặng Nguyễn Đăng Khôi 40
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1559 Đặng Quốc Minh Khôi 29.5
1560 Đặng Tuấn Khôi 39
1561 Đinh Nhật Mai Khôi 31
1562 Đoàn Anh Khôi 6.5
1563 Hồ Đặng Công Khôi 31.5
1564 Hồ Minh Khôi 46.5
1565 Hồ Nguyễn Duy Khôi 28
1566 Hồng Minh Khôi 32
1567 Huỳnh Đăng Tôn Nữ Mai Khôi 31
1568 Huỳnh Minh Khôi 32
1569 Huỳnh Vương Anh Khôi 37
1570 Hà Anh Khôi 30
1571 Hà Minh Khôi 42
1572 Khương Hồng Khôi 46.5
1573 Khâu Minh Khôi 42.5
1574 Kiều Thiên Khôi 49
1575 Lữ Hoàng Minh Khôi 37
1576 Lê Anh Khôi 33
1577 Lê Bá Minh Khôi 45
1578 Lê Đăng Khôi 36.5
1579 Lê Đăng Khôi 30
1580 Lê Minh Khôi 35.5
1581 Lê Minh Khôi 47
1582 Lê Minh Khôi 48.5
1583 Lê Minh Khôi 39.5
1584 Lê Nguyễn Đăng Khôi 41.5
1585 Lê Nguyễn Hải Khôi 42.5
1586 Lê Nguyễn Minh Khôi 21
1587 Lê Nguyên Khôi 29.5
1588 Lê Nguyên Khôi 39
1589 Lê Quang Bảo Khôi 24.5
1590 Lê Trần Minh Khôi 43
1591 Lê Vinh Khôi 28
1592 Mai Hoàng Khôi 31.5
1593 Mai Liêu Tuấn Khôi 40.5
1594 Mai Nguyễn Anh Khôi 50.5
1595 Ngô Anh Khôi 33
1596 Ngô Anh Khôi 17
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1597 Ngô Đăng Khôi 48.5
1598 Ngô Lê Anh Khôi 41
1599 Ngô Minh Khôi 25
1600 Nguyễn Anh Khôi 26
1601 Nguyễn Chí Khôi 29
1602 Nguyễn Đăng Khôi 44.5
1603 Nguyễn Đăng Khôi 50
1604 Nguyễn Đặng Anh Khôi 37
1605 Nguyễn Duy Khôi 37
1606 Nguyễn Duy Khôi 29
1607 Nguyễn Duy Khôi 44
1608 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 30
1609 Nguyễn Huỳnh Khôi 27
1610 Nguyễn Huỳnh Anh Khôi 29.5
1611 Nguyễn Huỳnh Đăng Khôi 29
1612 Nguyễn Minh Khôi 62
1613 Nguyễn Minh Khôi 39
1614 Nguyễn Minh Khôi 45
1615 Nguyễn Minh Khôi 27
1616 Nguyễn Minh Khôi 40.5
1617 Nguyễn Minh Khôi 30
1618 Nguyễn Minh Khôi 36.5
1619 Nguyễn Phạm Mai Khôi 42.5
1620 Nguyễn Quang Khôi 38
1621 Nguyễn Sơn Khôi 38.5
1622 Nguyễn Tấn Khôi 48
1623 Nguyễn Trần Anh Khôi 31.5
1624 Nguyễn Trần Minh Khôi 34.5
1625 Nguyễn Trần Minh Khôi 32.5
1626 Nguyễn Viết Minh Khôi 26.5
1627 Nguyễn Vũ Đăng Khôi 40
1628 Nguyễn Vũ Đăng Khôi 35
1629 Nguyễn Vũ Minh Khôi 37
1630 Phạm Đăng Khôi 34
1631 Phạm Minh Khôi 48
1632 Phạm Minh Khôi 33
1633 Phạm Trần Đăng Khôi 21.5
1634 Phan Minh Khôi 60.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1635 Phan Nguyễn Minh Khôi 48.5
1636 Phan Thanh Khôi 46.5
1637 Phí Minh Khôi 31.5
1638 Thái Minh Khôi 45.5
1639 Thân Minh Khôi 34
1640 Trần Khôi 35
1641 Trần Anh Khôi 36
1642 Trần Đăng Khôi 22
1643 Trần Minh Khôi 49.5
1644 Trần Minh Khôi 37
1645 Trần Minh Khôi 20.5
1646 Trần Minh Khôi 28
1647 Trần Minh Khôi 56.5
1648 Trần Ngọc Mai Khôi 39
1649 Trần Tống Khôi 44.5
1650 Trương Đức Minh Khôi 48.5
1651 Võ Anh Khôi 57
1652 Võ Duy Khôi 38.5
1653 Vũ Nguyên Khôi 39
1654 Vương Đặng Minh Khôi 22
1655 Lê Mạnh Khương 29
1656 Nguyễn Đào Nhật Khương 48
1657 Nguyễn Hữu Khương 35
1658 Võ Nam Khương 38.5
1659 Bùi Minh Khuê 23
1660 Bùi Yên Khuê 37
1661 Chu Bảo Minh Khuê 42.5
1662 Diệp Anh Khuê 34.5
1663 Đỗ Hoàng Minh Khuê 37
1664 Đỗ Minh Khuê 49
1665 Đỗ Vũ Ngọc Khuê 39
1666 Hồ Thị Minh Khuê 44.5
1667 Hồ Trần Lâm Khuê 24
1668 Huỳnh Nguyễn Như Khuê 40.5
1669 Huỳnh Phạm Sao Khuê 27.5
1670 Lưu Minh Khuê 27.5
1671 Lưu Nguyễn Ngọc Khuê 36.5
1672 Lê Hoàng Minh Khuê 46.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1673 Lê Minh Khuê 53.5
1674 Lê Nguyễn Minh Khuê 59.5
1675 Lê Nguyễn Song Khuê 33.5
1676 Nguyễn Các Anh Khuê 28
1677 Nguyễn Lam Khuê 33
1678 Nguyễn Nam Khuê 46
1679 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 39
1680 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 33.5
1681 Nguyễn Thị Gia Khuê 31.5
1682 Nguyễn Thái Anh Khuê 51
1683 Nguyễn Thái Minh Khuê 35
1684 Nguyễn Thái Ngọc Khuê 45
1685 Phạm Như Khuê 47
1686 Phan Gia Khuê 25
1687 Phan Nguyễn Minh Khuê 24.5
1688 Tôn Nữ Cát Khuê 29.5
1689 Trần Nguyễn Sao Khuê 30
1690 Trịnh Minh Khuê 15
1691 Từ Vũ Huỳnh Khuê 49.5
1692 Võ Huyền Minh Khuê 38
1693 Nguyễn Như Mỹ Khê 30.5
1694 Võ Nguyễn Yên Khê 38
1695 Châu Gia Khánh 33.5
1696 Đặng Lê Bá Khánh 36
1697 Đặng Minh Khánh 30
1698 Đinh Cao Mỹ Khánh 39.5
1699 Đỗ Ngọc Nam Khánh 36.5
1700 Đỗ Vân Khánh Vắng
1701 Dương Quang Khánh 57
1702 Hoàng Ngọc Minh Khánh 34
1703 Hoàng Phạm Minh Khánh 44
1704 Lưu Nam Khánh 37
1705 Lê Đình Bảo Khánh 32
1706 Lê Hoàng Khánh 37.5
1707 Lê Huỳnh Minh Khánh 31.5
1708 Lê Minh Khánh 46.5
1709 Lê Việt Khánh 33
1710 Lâm Vũ Khánh 40.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1711 Ngô Phi Khánh 39
1712 Nguyễn Cát Khánh 45.5
1713 Nguyễn Đặng Hùng Khánh 42.5
1714 Nguyễn Đức Bảo Khánh 44
1715 Nguyễn Lê Hữu Khánh 51
1716 Nguyễn Lê Tân Khánh 34.5
1717 Nguyễn Mai Xuân Khánh 61.5
1718 Nguyễn Minh Khánh 21
1719 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 34.5
1720 Nguyễn Ngọc Doanh Khánh 42.5
1721 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 32
1722 Nguyễn Phúc Khánh 35
1723 Nguyễn Quốc Khánh 33.5
1724 Nguyễn Võ Ngọc Khánh 49.5
1725 Nguyễn Việt Gia Khánh 47.5
1726 Nguyễn Việt Nam Khánh 42.5
1727 Phạm Ngọc Khánh 48
1728 Phạm Nguyễn Ngọc Khánh 32.5
1729 Phạm Phú Khánh 34
1730 Phạm Vũ Bảo Khánh 39.5
1731 Phan Bảo Khánh 44
1732 Phan Bảo Khánh 33.5
1733 Thái Trọng Khánh 35
1734 Tô Bửu Khánh 42.5
1735 Tôn Nữ Minh Khánh 20
1736 Trần Đăng Khánh 48
1737 Trần Gia Khánh 45.5
1738 Trần Hồng Ngọc Khánh 20
1739 Trần Hoàng An Khánh 40
1740 Trần Huy Nam Khánh 41
1741 Trần Linh Khánh 32.5
1742 Trần Lê Gia Khánh 23
1743 Trần Nguyễn Phi Khánh 42.5
1744 Trần Nhật Khánh 33
1745 Trần Phúc Khánh 42
1746 Trịnh Ngô Minh Khánh 20
1747 Trương Hồng Khánh 53
1748 Trương Ngọc Khánh 35.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1749 Trương Nguyễn Quang Khánh 54.5
1750 Võ Minh Khánh 40.5
1751 Vũ Năng Khánh 46.5
1752 Vũ Ngọc Phương Khánh 33
1753 Đặng Nguyễn Tuấn Kiệt 22
1754 Đỗ Anh Kiệt 20
1755 Dương Phước Tuấn Kiệt 17.5
1756 Hong Dao Kiệt 29.5
1757 Hoàng Trang Tuấn Kiệt 31.5
1758 Huỳnh Anh Kiệt 28.5
1759 Hàng Tuấn Kiệt 34.5
1760 Lưu Tuấn Kiệt 62
1761 Lê Tuấn Kiệt 44
1762 Lâm Vĩ Kiệt 28
1763 Ngô Gia Kiệt 44
1764 Nguyễn Anh Kiệt 13
1765 Nguyễn Anh Kiệt 25.5
1766 Nguyễn Anh Kiệt 21
1767 Nguyễn Quang Kiệt 34.5
1768 Nguyễn Thế Kiệt 27
1769 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 12.5
1770 Nguyễn Tuấn Kiệt 39.5
1771 Nguyễn Võ Vương Kiệt 45.5
1772 Nguyễn Chung Kiệt 23.5
1773 Phạm Anh Kiệt 48
1774 Phạm Gia Kiệt 26
1775 Phạm Hoàng Kiệt 18.5
1776 Phạm Tuấn Kiệt 37
1777 Trần Anh Kiệt 45
1778 Trần Điền Kiệt 47
1779 Trần Thái Anh Kiệt 32.5
1780 Trần Tuấn Kiệt 47
1781 Trương Tuấn Kiệt 41.5
1782 Võ Anh Kiệt 38
1783 Võ Đình Duy Kiệt 39.5
1784 Vũ Anh Kiệt 45.5
1785 Huỳnh Hoàng Kim 23.5
1786 Nguyễn Hồ Phương Kim 22
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1787 Nguyễn Hoàng Kim 28.5
1788 Nguyễn Phước Thiên Kim 36.5
1789 Nguyễn Tống Hoàng Kim 42.5
1790 Phan Lê Mỹ Kim 37
1791 Trần Anh Thiên Kim 37
1792 Trần Ngọc Hoàng Kim 32.5
1793 Trần Tường Thiên Kim 35
1794 Đinh Trung Kiên 30
1795 Huỳnh Sĩ Kiên 31
1796 Lê Huy Kiên 32
1797 Lê Trung Kiên 37
1798 Lê Trung Kiên 53.5
1799 Nguyễn Đình Kiên 29.5
1800 Nguyễn Hoàng Kiên 38
1801 Nguyễn Hữu Kiên 46.5
1802 Nguyễn Ngọc Minh Kiên 40.5
1803 Nguyễn Phúc Kiên 36.5
1804 Nguyễn Trần Xuân Kiên 45.5
1805 Nguyễn Trung Kiên 26
1806 Nguyễn Trung Kiên 30.5
1807 Nguyễn Trung Kiên 52.5
1808 Nguyễn Xuân Kiên 29.5
1809 Phan Trung Kiên 26.5
1810 Phan Trung Kiên 38
1811 Trần Quỳnh Trung Kiên 31.5
1812 Cao Nguyễn Bảo Kỳ 51.5
1813 Hồ Quang Kỳ 13.5
1814 Lương Sở Kỳ 28
1815 Lê Cao Kỳ 34
1816 Lê Vũ Gia Kỳ 23
1817 Lâm Nguyễn Khả Kỳ 20
1818 Nguyễn Hồ Mạnh Kỳ 47.5
1819 Nguyễn Hoàng Thư Kỳ 20
1820 Phan Liễu Kỳ 41.5
1821 Trần Quang Kỳ 23.5
1822 Võ Minh Kỳ 18
1823 Nguyễn Học Lạc 38.5
1824 Phùng Cẩm Lạc 23
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1825 Cao Nguyễn Ngọc Lam 43.5
1826 Đặng Hồng Lam 26.5
1827 Đinh Ngọc Hải Lam 31
1828 Đỗ Yên Lam 19.5
1829 Đoàn Thị Tố Lam 34.5
1830 Dương Trúc Lam 43
1831 Hồ Thiên Lam 26.5
1832 Khương Thảo Lam 43
1833 Nguyễn Hoàng Lam 31
1834 Nguyễn Hoàng Lam 39
1835 Phạm Tạ Bạch Hồng Lam 33
1836 Phan Hồng Lam 26
1837 Phan Hoàng Lam 30.5
1838 Phan Ngọc Thiên Lam 41
1839 Trần Nguyễn Phương Lam 38.5
1840 Vũ Lê Hồng Lam 39
1841 Bùi Nguyễn Hoàng Lan 32
1842 Lưu Xuân Lan 29.5
1843 Nguyễn Hoàng Thanh Lan 32.5
1844 Nguyễn Phương Lan 32
1845 Nguyễn Thiên Mộc Lan 44.5
1846 Nguyễn Trần Thanh Lan 42
1847 Nguyễn Vũ Hoàng Lan 34
1848 Nguyễn Hà Như Lan 33
1849 Trịnh Huỳnh Mai Lan 37.5
1850 Nguyễn Duy Lễ 44.5
1851 Bùi Lê Bảo Linh 25
1852 Bùi Phương Linh 37
1853 Bùi Phương Linh 26
1854 Bùi Vân Linh 27
1855 Cao Huỳnh Khánh Linh 43
1856 Đặng Ngọc Phương Linh 35.5
1857 Đậu Trần Nguyệt Linh 43
1858 Đinh Gia Linh 37
1859 Đinh Lê Khánh Linh 36
1860 Đỗ Bảo Linh 46.5
1861 Đỗ Thanh Hà Linh 30
1862 Đoàn Thùy Linh 42.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1863 Đào Khánh Linh 14
1864 Hồ Ngọc Gia Linh 37
1865 Hoàng Bảo Linh 35.5
1866 Hoàng Diệp Khánh Linh 41
1867 Hoàng Khánh Linh 24
1868 Huỳnh Lê Mỹ Linh 71.5
1869 Hà Trần Khánh Linh 27
1870 Hà Trúc Linh 42.5
1871 Lại Nguyễn Ngọc Linh 29.5
1872 Lê Minh Khánh Linh 46
1873 Lê Trần Tuyết Linh 50
1874 Lê Vũ Khánh Linh 42.5
1875 Lê Vy Linh 18
1876 Lê Vân Khánh Linh 42
1877 Lâm Khánh Linh 32
1878 Lâm Nhật Linh 37.5
1879 Mai Khánh Linh 33
1880 Nguyễn Đặng Khánh Linh 22
1881 Nguyễn Dương Khánh Linh 38
1882 Nguyễn Gia Linh 35
1883 Nguyễn Gia Ngọc Linh 48.5
1884 Nguyễn Hoàng Hà Linh 44
1885 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 9
1886 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 31
1887 Nguyễn Hoàng Tuyết Linh 24
1888 Nguyễn Khánh Linh 20
1889 Nguyễn Khánh Linh 41
1890 Nguyễn Khánh Linh 41
1891 Nguyễn Khánh Linh 30.5
1892 Nguyễn Khánh Linh 50.5
1893 Nguyễn Mỹ Linh 38
1894 Nguyễn Ngọc Linh 30
1895 Nguyễn Ngọc Gia Linh 23.5
1896 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28.5
1897 Nguyễn Ngọc Phương Linh 48.5
1898 Nguyễn Ngọc Ái Linh 23
1899 Nguyễn Phước Ngọc Linh 39.5
1900 Nguyễn Phương Linh 44
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1901 Nguyễn Phương Linh 26
1902 Nguyễn Phương Linh 39.5
1903 Nguyễn Phúc Hà Linh 46.5
1904 Nguyễn Thị Ngọc Linh 27.5
1905 Nguyễn Thùy Linh 22.5
1906 Nguyễn Thùy Ánh Linh 28
1907 Nguyễn Trần Cẩm Linh 32.5
1908 Nguyễn Vũ Khánh Linh 20
1909 Nguyễn Yến Linh 28.5
1910 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 43.5
1911 Phạm Gia Ngọc Linh 48
1912 Phạm Hoàng Ngọc Linh 32
1913 Phạm Lê Khánh Linh 20.5
1914 Phạm Vũ Khánh Linh 22
1915 Phan Đặng Ái Linh 33.5
1916 Phan Nguyễn Diệu Linh 48
1917 Phan Thùy Linh 21
1918 Tạ Đào Khánh Linh 39.5
1919 Tạ Qúi Linh 23.5
1920 Thân Tiểu Linh 40
1921 Tô Ánh Linh 39
1922 Trần Gia Linh 40
1923 Trần Khánh Linh 30.5
1924 Trần Khánh Linh 44.5
1925 Trần Khánh Linh 35.5
1926 Trần Khánh Linh 51.5
1927 Trần Nguyễn Khánh Linh 33
1928 Trần Thị Thuỳ Linh 49.5
1929 Triệu Ngọc Khánh Linh 30
1930 Triệu Từ Linh 41
1931 Trịnh Phương Linh 37
1932 Trương Đặng Khánh Linh 38.5
1933 Trương Khánh Linh 18.5
1934 Trương Ngọc Linh 20
1935 Trương Tùng Khánh Linh 38
1936 Trương Tú Linh 42
1937 Tưởng Gia Linh 56
1938 Võ Ngọc Phương Linh 44
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1939 Vũ Dương Gia Linh 27
1940 Vũ Dương Khánh Linh 22.5
1941 Vũ Hoàng Khánh Linh 40.5
1942 Vũ Ngọc Khánh Linh 44.5
1943 Phan Gia Lĩnh 41
1944 Lê Nho Liêm 62.5
1945 Hoàng Nguyễn Ngọc Liên 33.5
1946 Nguyễn Hồng Liên 32
1947 Phạm Thị Kim Liên 38
1948 Phạm Tường Liên 24.5
1949 Nguyễn Ngọc Phương Loan 31.5
1950 Huỳnh Nguyễn Hữu Lộc 57.5
1951 Lư Gia Lộc 41
1952 Lê Quang Lộc 41.5
1953 Nguyễn Đức Trường Lộc 30.5
1954 Võ Khánh Lộc 36
1955 Vũ Hoàng Lộc 41.5
1956 Yoon Thành Lộc 45
1957 Trần Tuấn Lợi 25.5
1958 Bùi Bảo Long 26
1959 Đặng Gia Long 30.5
1960 Đặng Hoàng Long 45
1961 Đinh Gia Long 49
1962 Hồng Phan Bảo Long 27
1963 Hoàng Đặng Bảo Long 30.5
1964 Hoàng Minh Long 36
1965 Hoàng Vũ Long 37.5
1966 Lư Hiểu Long 39.5
1967 Lưu Minh Long 33.5
1968 Lê Hải Long 38.5
1969 Lê Hiển Long 53
1970 Lê Hoàng Bảo Long 32.5
1971 Lê Tuấn Long 27
1972 Mai Hoàng Long 49
1973 Nguyễn Long 21
1974 Nguyễn Bảo Long 35.5
1975 Nguyễn Cao Tuấn Long 27.5
1976 Nguyễn Duy Long 59
STT Họ và tên Điểm khảo sát
1977 Nguyễn Gia Long 24
1978 Nguyễn Hải Long 39
1979 Nguyễn Hoàng Long 19
1980 Nguyễn Hoàng Long 44.5
1981 Nguyễn Hoàng Long 16
1982 Nguyễn Hoàng Long 47.5
1983 Nguyễn Thiên Long 28
1984 Nguyễn Thành Long 33
1985 Nguyễn Trần Bảo Long 50
1986 Nguyễn Tuấn Long 36
1987 Nguyễn Võ Thành Long 22
1988 Phạm Chấn Long 36.5
1989 Phạm Hiển Long 25
1990 Phạm Hàm Long 41.5
1991 Phạm Phú Hồ Long 32.5
1992 Phan Hiển Long 37.5
1993 Phan Hoàng Long 23
1994 Tôn Thất Long 27
1995 Trần Bảo Long 39
1996 Trần Lê Uy Long 58.5
1997 Trần Ngọc Hoàng Long 41.5
1998 Trần Nguyễn Hoàng Long 31
1999 Trần Tiến Long 32.5
2000 Trương Bảo Long 20
2001 Trương Đình Thiên Long 29.5
2002 Trương Thành Long 16.5
2003 Trương Tuấn Long 31.5
2004 Từ Bảo Long 27
2005 Võ Kim Long 36.5
2006 Võ Vương Long 17
2007 Vũ Lê Chấn Long 31
2008 Trần Phước Tiền Lực 36.5
2009 Trần Kiến Lương 44.5
2010 Trần Quốc Lượng 41
2011 Đào Vỹ Luân 44.5
2012 Ngô Nhật Luân 50.5
2013 Nguyễn Đình Luân 30.5
2014 Nguyễn Kinh Luân 35
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2015 Nguyễn Thành Luân 54
2016 Nguyễn Thành Luân 49
2017 Nguyễn Võ Kinh Luân 33.5
2018 Vũ Hoàng Luân 22
2019 Lưu Thị Ly Ly 32
2020 Lê Kha Ly 23
2021 Nguyễn Khánh Ly 39.5
2022 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 39.5
2023 Nguyễn Song Ly 31
2024 Nguyễn Thảo Ly 37
2025 Trần Đoàn Khánh Ly 40.5
2026 Lê Phương Lê 34.5
2027 Cao Hoàng Lâm 50.5
2028 Hoàng Lâm 48
2029 Hoàng Ngọc Tường Lâm 50.5
2030 Lê Lâm 40.5
2031 Lê Mạnh Lâm 39
2032 Lê Như Lâm 36
2033 Lê Phan Tùng Lâm 45.5
2034 Lê Thuỳ Lâm 37.5
2035 Lê Tùng Lâm 31
2036 Nguyễn Hữu Bảo Lâm 55
2037 Nguyễn Lê Phúc Lâm 43.5
2038 Nguyễn Phúc Lâm 20.5
2039 Nguyễn Thị Mỹ Lâm 34
2040 Nguyễn Thuỳ Lâm 39.5
2041 Nguyễn Xuân Tùng Lâm 29.5
2042 Phạm Tùng Lâm 50
2043 Thái Hoàng Bảo Lâm 29
2044 Trần Đình Lâm 32
2045 Trần Minh Lâm 24
2046 Trần Quốc Bảo Lâm 21
2047 Trần Võ Phúc Lâm 40.5
2048 Võ Thành Lâm 41.5
2049 Đoàn Phùng Hải Lân 49.5
2050 Huỳnh Đoàn Nam Lân 36.5
2051 Lê Đức Lân 47
2052 Lê Võ Hoàng Lân 47
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2053 Nguyễn Bá Lân 29
2054 Bùi Hoàng Mai 19
2055 Bùi Nguyễn Ngọc Mai 37
2056 Đỗ Hoàng Mai 17
2057 Đỗ Nguyễn Sương Mai 31
2058 Hoàng Ngọc Ban Mai 26
2059 Lê Ngọc Thanh Mai 40
2060 Lê Thanh Mai 43.5
2061 Lê Thị Phương Mai 32.5
2062 Nguyễn Đoàn Lâm Mai 35.5
2063 Nguyễn Đức Phương Mai 34.5
2064 Nguyễn Hiền Mai 29
2065 Nguyễn Hiền Mai 24.5
2066 Nguyễn Khánh Mai 50.5
2067 Nguyễn Ngọc Hoàng Mai 23
2068 Nguyễn Ngô Ánh Mai 32
2069 Nguyễn Nhật Thanh Mai 31
2070 Nguyễn Phương Mai 19.5
2071 Nguyễn Quỳnh Mai 38.5
2072 Nguyễn Thị Thanh Mai 29
2073 Nguyễn Thu Mai 54
2074 Nguyễn Xuân Mai 36
2075 Phạm Nguyễn Ngọc Mai 42.5
2076 Phan Phương Mai 31.5
2077 Tống Phương Mai 48.5
2078 Trần Ban Mai 44.5
2079 Trang Hồ Loan Mai 31.5
2080 Đặng Mẫn 57.5
2081 Đặng Gia Mẫn 24
2082 Nguyễn Minh Mẫn 50
2083 Nguyễn Trần Phi Mẫn 36
2084 Phù Tuệ Mẫn 16
2085 Phan Triệu Mẫn 32.5
2086 Trần Thị Ngoc Mẫn 17
2087 Nguyễn Đức Mạnh 48
2088 Trần Công Mạnh 31
2089 Bùi Tiểu Mi 35.5
2090 Lâm Trần Tuyết Mi 43
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2091 Trần Khởi Mi 32
2092 Nguyễn Kim Thiên Min 26
2093 Bùi Duy Minh 33.5
2094 Bùi Gia Minh 46.5
2095 Bùi Hoàng Minh 35.5
2096 Bùi Hữu Nhật Minh 39
2097 Bùi Huỳnh Quang Minh 31.5
2098 Bùi Lê Minh 29.5
2099 Bùi Quang Minh 23
2100 Chu Bảo Tuệ Minh 26
2101 Đặng Anh Minh 55
2102 Đặng Anh Minh 47
2103 Đinh Đỗ Tường Minh 54
2104 Đinh Hoàng Nhật Minh 32.5
2105 Đinh Khánh Minh 38
2106 Đỗ Hoàng Minh 51.5
2107 Dương Ngọc Minh 37.5
2108 Dương Nhật Minh 40.5
2109 Dương Tuấn Minh 62.5
2110 Đào Gia Minh 34.5
2111 Đào Lê Quang Minh 34.5
2112 Đào Nguyễn Ngọc Minh 35
2113 Đào Quốc Anh Minh 33
2114 Hồ Tuấn Minh 28
2115 Hoàng Đức Minh 19
2116 Hoàng Gia Minh 35.5
2117 Hoàng Hải Minh 47
2118 Hoàng Nguyễn Phú Minh 45
2119 Hoàng Nhật Minh 29
2120 Hoàng Nhật Minh 31.5
2121 Hoàng Phan Nguyệt Minh 43
2122 Hoàng Thu Minh 25
2123 Hoàng Ánh Minh 43.5
2124 Hà Quang Minh 46.5
2125 Hà Thoại Nhật Minh 45
2126 Liêu Hoàng Minh 30.5
2127 Lưu Phúc Minh 20
2128 Lý Huỳnh Chánh Minh 38
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2129 Lê Minh 51.5
2130 Lê Anh Minh 25.5
2131 Lê Anh Minh 38.5
2132 Lê Bình Minh 40.5
2133 Lê Bá Nhật Minh 44
2134 Lê Công Hiếu Minh 34
2135 Lê Cát Minh 40.5
2136 Lê Đức Minh 39
2137 Lê Dương Hoàng Minh 18.5
2138 Lê Dương Tuấn Minh 37.5
2139 Lê Hoàng Minh 39.5
2140 Lê Hà Minh 54.5
2141 Lê Hà Thủy Minh 27
2142 Lê Ngọc Minh 20
2143 Lê Ngọc Từ Minh 23
2144 Lê Phạm Thiên Minh 64.5
2145 Lê Quang Minh 23.5
2146 Lê Quang Minh 51
2147 Lê Tiến Minh 44.5
2148 Lê Tường Minh 39.5
2149 Lê Ánh Minh 40.5
2150 Mai Đức Minh 40
2151 Ngô Anh Minh 42
2152 Ngô Anh Minh 36
2153 Ngô Huy Minh 37.5
2154 Ngô Ngọc Minh 20
2155 Ngô Nguyễn Hoàng Minh 29.5
2156 Nguyễn Cơ Minh 54
2157 Nguyễn Công Minh 33
2158 Nguyễn Đan Minh 42.5
2159 Nguyễn Đặng Quang Minh 25.5
2160 Nguyễn Đinh Hồng Minh 40
2161 Nguyễn Đỗ Nhật Minh 45.5
2162 Nguyễn Đức Minh 35.5
2163 Nguyễn Đức Minh 38.5
2164 Nguyễn Duy Minh 31
2165 Nguyễn Gia Minh 43
2166 Nguyễn Hải Minh 39.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2167 Nguyễn Hồ Lê Minh 34.5
2168 Nguyễn Hoàng Minh 29.5
2169 Nguyễn Hoàng Minh 22.5
2170 Nguyễn Hoàng Minh 44.5
2171 Nguyễn Huỳnh Châu Minh 47.5
2172 Nguyễn Khôi Minh 43.5
2173 Nguyễn Kỳ Bảo Minh 13
2174 Nguyễn Lê Minh 25
2175 Nguyễn Ngọc Minh 48.5
2176 Nguyễn Ngọc Minh 42.5
2177 Nguyễn Ngọc Minh 37.5
2178 Nguyễn Ngọc Phương Minh 56.5
2179 Nguyễn Ngọc Phương Minh 43.5
2180 Nguyễn Ngô Nhật Minh 28
2181 Nguyễn Nhật Minh 37
2182 Nguyễn Nhật Minh 41
2183 Nguyễn Quang Minh 39
2184 Nguyễn Quang Minh 14
2185 Nguyễn Song Cát Minh 42.5
2186 Nguyễn Thượng Minh 49
2187 Nguyễn Tiến Minh 45.5
2188 Nguyễn Trần Hồng Minh 39
2189 Nguyễn Trực Khôi Minh 32.5
2190 Nguyễn Tuấn Minh 51.5
2191 Nguyễn Tường Minh 58
2192 Nguyễn Văn Bảo Minh 42
2193 Nguyễn Văn Quang Minh 30
2194 Nguyễn Anh Minh 32.5
2195 Nguyễn Hoàng Trí Minh 50
2196 Nguyễn Tiến Minh 43.5
2197 Phù Chí Bình Minh 30
2198 Phạm Bảo Minh 19
2199 Phạm Đỗ Gia Minh 26.5
2200 Phạm Dương Triết Minh 19.5
2201 Phạm Gia Minh 32
2202 Phạm Hoàng Tuấn Minh 39.5
2203 Phạm Ngọc Duy Minh 47.5
2204 Phạm Nguyễn Bảo Minh 44
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2205 Phạm Nhật Minh 51.5
2206 Phạm Nhật Minh 27.5
2207 Phạm Nhật Minh 49.5
2208 Phạm Quang Minh 31
2209 Phạm Quang Minh 28
2210 Phạm Quang Minh 31
2211 Phạm Quốc Minh 37.5
2212 Phạm Quốc Minh 64
2213 Phạm Thiên Ngọc Minh 39
2214 Phạm Trọng Minh 30
2215 Phạm Ánh Bình Minh 59
2216 Phan Đức Minh 57
2217 Phan Ngọc Minh 48.5
2218 Phan Phước Minh 26
2219 Phan Trường Minh 49
2220 Phan Ánh Minh 22
2221 Quản Anh Minh 50.5
2222 Quảng Nguyễn Trọng Minh 41
2223 Thái Đạt Minh 22.5
2224 Thái Nguyên Minh 56
2225 Tiêu Huệ Minh 21
2226 Trần Anh Minh 19
2227 Trần Công Minh 38
2228 Trần Đức Minh 42.5
2229 Trần Dụng Minh 38.5
2230 Trần Dụng Bình Minh 37.5
2231 Trần Dương Minh 29.5
2232 Trần Hoàng Minh 26
2233 Trần Huyền Minh 42.5
2234 Trần Khánh Minh 19.5
2235 Trần Lê Minh 22
2236 Trần Minh Minh 41.5
2237 Trần Ngọc Minh 41
2238 Trần Ngọc Hoàng Minh 49
2239 Trần Nguyễn Hiếu Minh 27.5
2240 Trần Nhật Minh 61.5
2241 Trần Nhật Minh 38.5
2242 Trần Nhật Minh 42.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2243 Trần Phan Tuấn Minh 42.5
2244 Trần Quang Minh 46
2245 Trần Quang Minh 37
2246 Trần Quang Minh 51.5
2247 Trần Quang Minh 60
2248 Trần Tuấn Minh 55.5
2249 Trần Tuệ Minh 25
2250 Trịnh Ngọc Bảo Minh 43
2251 Trương Hoàng Nhật Minh 59
2252 Trương Ngọc Nhật Minh 27.5
2253 Trương Ngô Quang Minh 39.5
2254 Trương Nguyễn Ánh Minh Vắng
2255 Trương Nhật Minh 36
2256 Trần Đức Minh 35
2257 Tào Nhật Minh 37
2258 Võ Hoàng Khả Minh 42
2259 Võ Hoàng Nhật Minh 25.5
2260 Võ Ngọc Minh 45.5
2261 Võ Nguyễn Quang Minh 48
2262 Võ Thiên Minh 15
2263 Vũ Minh 26
2264 Vũ Đức Minh 51.5
2265 Vũ Lê Hà Minh 39
2266 Vũ Nguyệt Minh 33.5
2267 Vũ Tuấn Minh 21.5
2268 Bùi Hà My 31
2269 Bùi Thảo My 24.5
2270 Cao Thanh Trà My 16.5
2271 Đinh Thụy Nhật My 49
2272 Đoàn Trúc My 21
2273 Dương Thảo My 36.5
2274 Hoàng Huyền My 30
2275 Hoàng Hà My 29
2276 Hoàng Lê My 57
2277 Huỳnh Ngọc Thảo My 39
2278 Huỳnh Phương My 37.5
2279 Hà Ngọc Kiều My 21
2280 Lý Thiên Thảo My 28.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2281 Lê Bình Nhật My 31.5
2282 Lê Khánh My 28
2283 Lê Nguyễn Hà My 54.5
2284 Nguyễn Hà My 48
2285 Nguyễn Lê Thảo My 28.5
2286 Nguyễn Ngọc Hà My 35.5
2287 Nguyễn Ngọc Khánh My 18.5
2288 Nguyễn Ngọc Trà My 26
2289 Nguyễn Phương Thảo My 39.5
2290 Nguyễn Thảo My 29.5
2291 Nguyễn Thái Hà My 55.5
2292 Nguyễn Trần Thảo My 27
2293 Nguyễn Trà My 35
2294 Phạm Giao Diễm My 27.5
2295 Phạm Hải Hà My 54.5
2296 Phạm Ngọc Hà My 38
2297 Phạm Nguyễn Thảo My 31.5
2298 Phạm Nguyễn Trà My 24
2299 Phạm Vương Quỳnh My 27.5
2300 Phan Hoàng Thảo My 34
2301 Thái Đoàn Hà My 36
2302 Tôn Ngọc Quỳnh My 38
2303 Trần Ngọc Chiêu My 20
2304 Trần Ngọc Hà My 36
2305 Trần Ngọc Hà My 32.5
2306 Trần Thái Bảo My 19.5
2307 Trần Uyên My 56
2308 Trương Thanh My 34.5
2309 Võ Đình Khải My 56.5
2310 Vũ Ngọc Giáng My 44
2311 Đinh Nhật Mỹ 26.5
2312 Vũ Nguyễn Nalin 31
2313 Akimasa Dương Nhật Nam 38
2314 Cao Đăng An Nam 24
2315 Đặng Hoàng Nam 37.5
2316 Đặng Trung Nam 54
2317 Đào Nhật Nam 27
2318 Hồ Nhất Nam 40
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2319 Huỳnh Nguyễn Phước Nam 26
2320 Hà Minh Nam Vắng
2321 Lê Hoàng Nam 12.5
2322 Lê Nhật Nam 26.5
2323 Lê Nhật Nam 52.5
2324 Lâm Tuấn Nam 46
2325 Nguyễn Bảo Nam 20
2326 Nguyễn Bảo Nam 33.5
2327 Nguyễn Đình Nam 35.5
2328 Nguyễn Hồ Nam 45.5
2329 Nguyễn Hoàng Nam 31.5
2330 Nguyễn Hoàng Nam 30
2331 Nguyễn Hoàng Nam 22
2332 Nguyễn Hoàng Nam 33.5
2333 Nguyễn Hoàng Nam 21
2334 Nguyễn Hoàng Nam 13
2335 Nguyễn Khánh Nam 28.5
2336 Nguyễn Kim Quang Nam 16.5
2337 Nguyễn Lưu Hải Nam 45
2338 Nguyễn Nhật Nam 59
2339 Nguyễn Phương Nam 35
2340 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 25
2341 Phạm Bình Nam 43.5
2342 Phạm Hải Nam 58
2343 Phạm Kỳ Nam 29.5
2344 Phan Bá Nam 31
2345 Phan Nhật Nam 34
2346 Phan Nhật Nam 37
2347 Thái Thành Nam 27
2348 Trần Nhật Nam 44
2349 Vũ Duy Hoàng Nam 32.5
2350 Vương Hùng Nam 42
2351 Vũ Trí Năng 68.5
2352 Ngô Việt Nga 26
2353 Phạm Quỳnh Nga 40
2354 Phùng Thị Thúy Nga 21
2355 Võ Song Linh Nga 24
2356 Bảo Nghi 52.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2357 Bùi Hải Nghi 45
2358 Bùi Khánh Ngọc Nghi 44
2359 Bùi Uyên Nghi 18
2360 Chế Ngọc Bảo Nghi 28
2361 Đặng Ngọc Phương Nghi 32
2362 Đinh Bảo Nghi 35
2363 Đinh Gia Nghi 16
2364 Đỗ Xuân Nghi 26.5
2365 Hồng Tâm Nghi 51.5
2366 Hoàng Bảo Nghi 42
2367 Hoàng Võ Hạnh Nghi 43.5
2368 Huỳnh Bảo Nghi 48.5
2369 Huỳnh Phương Nghi 43
2370 La Phạm Quỳnh Nghi 33
2371 Lê Khắc Phương Nghi 33
2372 Lê Nguyễn Bảo Nghi 48
2373 Lê Nguyễn Đình Nghi 40.5
2374 Lê Trần Quốc Nghi 39
2375 Nguyễn Bảo Nghi 19
2376 Nguyễn Bảo Nghi 17
2377 Nguyễn Đoàn Bảo Nghi 42.5
2378 Nguyễn Đức Xuân Nghi 36.5
2379 Nguyễn Hoài Bảo Nghi 26
2380 Nguyễn Hoàng Phụng Nghi 48
2381 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi 23
2382 Nguyễn Linh Nghi 39
2383 Nguyễn Lê Phương Nghi 32
2384 Nguyễn Lê Thảo Nghi 49
2385 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 31.5
2386 Nguyễn Phạm Bảo Nghi 30.5
2387 Nguyễn Phước Nghi 35
2388 Nguyễn Phương Bảo Nghi 53.5
2389 Nguyễn Phúc Hương Nghi 35.5
2390 Nguyễn Thái Tuệ Nghi 29
2391 Phạm Bảo Nghi 37
2392 Phạm Gia Nghi 41
2393 Phạm Lộ Bảo Nghi 29
2394 Phan Gia Nghi 29
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2395 Quý Hoàng Phương Nghi 43.5
2396 Thái Đoàn Phương Nghi 20.5
2397 Thân Ngọc Thiên Nghi 30
2398 Tống Phạm Phương Nghi 33.5
2399 Trần Cao Nghi 59
2400 Trần Khánh Nghi 43.5
2401 Trần Ngọc Phương Nghi 41
2402 Trần Vũ Uyên Nghi 43
2403 Trương Huỳnh Bảo Nghi 36
2404 Võ Lê Uyên Nghi 29
2405 Võ Phương Nghi 23.5
2406 Vũ Cát Thiên Nghi 31
2407 Nguyễn Hoàng Thái Nghị 26.5
2408 Nguyễn Minh Nghị 33.5
2409 Nguyễn Quang Nghị 44
2410 Nguyễn Thành Nghị 47.5
2411 Nguyễn Trần Thanh Nghị 36
2412 Đoàn Hữu Nghĩa 45
2413 Đào Đại Nghĩa 50.5
2414 Lê Huỳnh Trung Nghĩa 31
2415 Lê Trung Nghĩa 17
2416 Lê Trung Tín Nghĩa 15
2417 Nguyễn Đình Trọng Nghĩa 33.5
2418 Tôn Lương Minh Nghĩa 37
2419 Trần Trọng Nghĩa 49
2420 Trần Trọng Nghĩa 21.5
2421 Phạm Chí Nghiệp 21.5
2422 Bùi Hồng Ngọc 24
2423 Bùi Minh Ngọc 31
2424 Bùi Phạm Minh Ngọc 32
2425 Bùi Thị Hồng Ngọc 29.5
2426 Đặng Nguyễn Yến Ngọc 49.5
2427 Diệp Trần Bảo Ngọc 39
2428 Đinh Hồ Minh Ngọc 45
2429 Đỗ An Bảo Ngọc 16
2430 Đỗ Khánh Ngọc 55.5
2431 Đỗ Thiên Ngọc 10
2432 Đỗ Trần Bảo Ngọc 24.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2433 Đoàn Bảo Ngọc 28.5
2434 Đoàn Khánh Ngọc 24.5
2435 Dương Mỹ Ngọc 36.5
2436 Hồ Lê Bảo Ngọc 17
2437 Hoàng Bảo Ngọc 40.5
2438 Hoàng Lê Bảo Ngọc 31.5
2439 Huỳnh Kim Ngọc 46
2440 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 34.5
2441 Huỳnh Như Bảo Ngọc 21
2442 Hà Nguyễn Hồng Ngọc 31
2443 Hà Như Ngọc 31
2444 Khưu Hồng Kim Ngọc 26.5
2445 Liêm Trần Đan Ngọc 24
2446 Lê Gia Thảo Ngọc 35
2447 Lê Hồ Bảo Ngọc 24
2448 Lê Ngô Hồng Ngọc 31.5
2449 Lê Thanh Ngọc 36.5
2450 Lê Thảo Ngọc 32.5
2451 Lê Thái Ngọc 34
2452 Lê Trần Như Ngọc 37.5
2453 Lâm Gia Bảo Ngọc 24.5
2454 Mai Đào Bảo Ngọc 16
2455 Ngô Bảo Ngọc 33
2456 Ngụy Phan Khánh Ngọc 46.5
2457 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 26.5
2458 Nguyễn Bích Ngọc 54.5
2459 Nguyễn Đỗ Minh Ngọc 37
2460 Nguyễn Đoàn Khánh Ngọc 34
2461 Nguyễn Hoài Gia Ngọc 19
2462 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 36.5
2463 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 48
2464 Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 47.5
2465 Nguyễn Khánh Ngọc 41
2466 Nguyễn Khánh Ngọc 20.5
2467 Nguyễn Kim Ngọc 22
2468 Nguyễn Như Ngọc 27
2469 Nguyễn Phạm Kim Ngọc 46
2470 Nguyễn Phan Minh Ngọc 33.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2471 Nguyễn Phương Thảo Ngọc 36
2472 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21
2473 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 37.5
2474 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 32
2475 Nguyễn Trần Minh Ngọc 31.5
2476 Nguyễn Vũ Khánh Ngọc 46.5
2477 Nguyễn Ánh Ngọc 44.5
2478 Phù Mỹ Ngọc 41
2479 Phạm Bảo Ngọc 36
2480 Phạm Huỳnh Bảo Ngọc 46
2481 Phạm Minh Ngọc 32.5
2482 Phạm Nguyễn Khánh Ngọc 48
2483 Phạm Thanh Ngọc 23.5
2484 Phạm Võ Bảo Ngọc 39.5
2485 Phan Mai Thanh Ngọc 25.5
2486 Phan Nguyễn Gia Ngọc 30.5
2487 Phùng Yến Ngọc 30
2488 Thân Hoàng Khánh Ngọc 34
2489 Tiết Bảo Ngọc 42.5
2490 Tô Nguyễn Phương Ngọc 26
2491 Trần Bảo Ngọc 40
2492 Trần Bảo Ngọc 31.5
2493 Trần Bảo Ngọc 40.5
2494 Trần Đỗ Yến Ngọc 25.5
2495 Trần Hồ Thanh Ngọc 29
2496 Trần Hoàng Bảo Ngọc Vắng
2497 Trần Hoàng Bảo Ngọc 28
2498 Trần Khánh Ngọc 44
2499 Trần Lê Minh Ngọc 16
2500 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 38
2501 Trần Nguyễn Yến Ngọc 21
2502 Trần Thanh Ngọc 21
2503 Trần Thị Bảo Ngọc 25
2504 Trần Võ Bảo Ngọc 28.5
2505 Trần Vĩnh Bảo Ngọc 45.5
2506 Trần Ánh Ngọc 33.5
2507 Trịnh Lê Bảo Ngọc 24.5
2508 Trịnh Nguyễn Minh Ngọc 29.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2509 Trương Hoàng Bảo Ngọc 23
2510 Uông Bảo Ngọc 20.5
2511 Võ Bùi Bích Ngọc 38.5
2512 Võ Khánh Ngọc 27
2513 Võ Mỹ Ngọc 23
2514 Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 55.5
2515 Vũ Thanh Hảo Ngọc 47
2516 Vương Khánh Ngọc 42
2517 Dương Khai Đầu Nguồn 39
2518 Diệp Khôi Nguyễn 45
2519 Đỗ Nguyễn 61
2520 Nguyễn Nguyễn 38
2521 Nguyễn Chí Trí Nguyễn 28.5
2522 Nguyễn Như Nguyện 37.5
2523 Nguyễn Minh Nguyệt 31.5
2524 Trang Nguyễn Kim Nguyệt 32
2525 Bùi Quốc Hưng Nguyên 28.5
2526 Đặng Hoàng Nguyên 27.5
2527 Đặng Phúc Nguyên 37
2528 Đặng Võ Khôi Nguyên 39.5
2529 Đinh Nguyễn Trung Nguyên 37.5
2530 Đỗ Khải Nguyên 35
2531 Đỗ Khôi Nguyên 38.5
2532 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên 45
2533 Dương Phạm Đăng Nguyên 34.5
2534 Đào Huỳnh Hạnh Nguyên 20
2535 Hồ Phan Khôi Nguyên 32
2536 Huỳnh Phúc Nguyên 38.5
2537 Huỳnh Thảo Nguyên 25
2538 Hà Vũ Cao Nguyên 43.5
2539 Lư Hoàng Phúc Nguyên 44
2540 Lưu Võ Phúc Nguyên 50.5
2541 Lý Phúc Nguyên 27
2542 Lê Đình Vũ Nguyên 48.5
2543 Lê Hoàng Tú Nguyên 42.5
2544 Lê Khôi Nguyên 44.5
2545 Lê Minh Nguyên 24.5
2546 Lê Võ Khôi Nguyên 34
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2547 Ngô Nguyễn Phương Nguyên 26
2548 Nguyễn Bảo Nguyên 44
2549 Nguyễn Bảo Nguyên 31.5
2550 Nguyễn Bùi Hoàng Nguyên Vắng
2551 Nguyễn Cao Khánh Nguyên 37.5
2552 Nguyễn Chấn Nguyên 40
2553 Nguyễn Công Quang Nguyên 22.5
2554 Nguyễn Giang Khôi Nguyên 51
2555 Nguyễn Hùng Nguyên 42
2556 Nguyễn Hoàng Nguyên 29
2557 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 20
2558 Nguyễn Khôi Nguyên 53.5
2559 Nguyễn Lã Trọng Nguyên 50
2560 Nguyễn Minh Nguyên 30
2561 Nguyễn Minh Thảo Nguyên 25
2562 Nguyễn Ngọc Phương Nguyên 19
2563 Nguyễn Ngọc Thanh Nguyên 28
2564 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 35.5
2565 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 31
2566 Nguyễn Phan Trí Nguyên 66.5
2567 Nguyễn Phú Minh Nguyên 41
2568 Nguyễn Phúc Nguyên 20
2569 Nguyễn Phúc Nguyên 46.5
2570 Nguyễn Sĩ Nguyên 29
2571 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 49.5
2572 Nguyễn Thảo Nguyên 21
2573 Nguyễn Thụy Khôi Nguyên 30
2574 Nguyễn Thùy Thảo Nguyên 32
2575 Nguyễn Trung Nguyên 33.5
2576 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 33.5
2577 Nguyễn Anh Nguyên 43
2578 Phạm Hoàng Khôi Nguyên 33
2579 Phạm Khôi Nguyên 29
2580 Phạm Khánh Nguyên 50.5
2581 Phạm Lê Nguyên 19
2582 Phạm Ánh Nguyên 28
2583 Phí Khôi Nguyên 29
2584 Tạ Khôi Nguyên 20
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2585 Tôn Thất An Nguyên 39.5
2586 Tôn Thất Khoa Nguyên 37.5
2587 Trần An Nguyên 49.5
2588 Trần Anh Nguyên 39
2589 Trần Cao Phúc Nguyên 32.5
2590 Trần Đức Gia Nguyên 29
2591 Trần Hoàng Khôi Nguyên 15
2592 Trần Huỳnh Khôi Nguyên 36
2593 Trần Hà Thảo Nguyên 25.5
2594 Trần Khôi Nguyên 43
2595 Trần Nhật Thảo Nguyên 33
2596 Trần Uyên Nguyên 41.5
2597 Trương Hoàng Bảo Nguyên 28
2598 Võ Khôi Nguyên 40
2599 Võ Phan Thục Nguyên 41
2600 Võ Phương Nguyên 49.5
2601 Vũ Lê Nguyên 6.5
2602 Vũ Ngọc Bảo Nguyên 22
2603 Vũ Thị Thảo Nguyên 24.5
2604 Nguyễn Ngọc Ngà 26
2605 Bùi Kim Ngân 23.5
2606 Bùi Lê Kim Ngân 35.5
2607 Bùi Minh Ngân 27
2608 Đặng Tuyết Ngân 48
2609 Đinh Nguyễn Thanh Ngân 30
2610 Dương Phước Ngân 39.5
2611 Hồ Khánh Ngân 21
2612 Huỳnh Lê Kim Ngân 50.5
2613 Huỳnh Trần Thúy Ngân 38.5
2614 Huỳnh Xuân Thảo Ngân 40
2615 Lưu Trương Mai Ngân 19
2616 Lê Đặng Kim Ngân 29.5
2617 Lê Kim Ngân 49
2618 Nguyễn Bảo Ngân 35
2619 Nguyễn Bách Thu Ngân 45
2620 Nguyễn Gia Ngân 52.5
2621 Nguyễn Hoàng Ngân 36.5
2622 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 35
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2623 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 34
2624 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 36
2625 Nguyễn Ngọc Ánh Ngân 23
2626 Nguyễn Nguyên Ngọc Ngân 23
2627 Nguyễn Phạm Khánh Ngân 24.5
2628 Nguyễn Phúc Gia Ngân 21
2629 Nguyễn Thảo Ngân 20.5
2630 Nguyễn Thị Kim Ngân 20.5
2631 Nguyễn Thị Thanh Ngân 48.5
2632 Nguyễn Thị Thanh Ngân 26
2633 Nguyễn Thị Thu Ngân 36
2634 Nguyễn Thái Hoàng Ngân 40.5
2635 Phạm Hà Kim Ngân 41
2636 Phạm Khánh Ngân 26.5
2637 Phạm Lê Thu Ngân 43.5
2638 Phan Sông Ngân 35.5
2639 Phan Thanh Ngân 29
2640 Thái Thanh Ngân 30
2641 Trần Ngọc Trúc Ngân 27
2642 Trần Nguyễn Gia Ngân 43.5
2643 Võ Hòa Khánh Ngân 36
2644 Võ Kim Ngân 16.5
2645 Võ Nguyễn Kim Ngân 35.5
2646 Nguyễn Trần Phương Nhã 30.5
2647 Đặng Minh Nhật 35.5
2648 Dương Đặng Minh Nhật 42
2649 Hoàng Đức Minh Nhật 48
2650 Huỳnh Minh Nhật 22
2651 Lê Bùi Minh Nhật 35
2652 Lê Trần Minh Nhật 38
2653 Nguyễn Đình Minh Nhật 54.5
2654 Nguyễn Hữu Nhật 35.5
2655 Nguyễn Lê Minh Nhật 41
2656 Nguyễn Minh Nhật 56.5
2657 Nguyễn Minh Nhật 32.5
2658 Nguyễn Quang Việt Nhật 38
2659 Tô Minh Nhật 29.5
2660 Tô Minh Nhật 35
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2661 Trần Tiểu Nhật 45.5
2662 Võ Hoàng Minh Nhật 50
2663 Bùi Nguyễn Tường Nhi 38
2664 Bùi Tâm Nhi 20
2665 Đặng Bảo Nhi 33
2666 Đặng Khánh Nhi 22.5
2667 Đặng Thái Hương Nhi 27
2668 Đậu Thị Phương Nhi 26
2669 Đỗ Giang Hạnh Nhi 31
2670 Đới Ngọc Uyên Nhi 24
2671 Dương Trần Tuệ Nhi 27
2672 Đào Vân Nhi 38
2673 Hồ Lan Nhi 20.5
2674 Hồng Hứa Đông Nhi 22
2675 Hoàng Ý Nhi 40.5
2676 Huỳnh Hà Nhi 23
2677 Huỳnh Mẫn Nhi 34
2678 Huỳnh Ngọc Uyển Nhi 34
2679 Huỳnh Nguyễn Phương Nhi 40.5
2680 Huỳnh Trương Ngọc Nhi 42
2681 Lê Hoàng Băng Nhi 40.5
2682 Lê Hoàng Yến Nhi 12
2683 Lê Huỳnh Yến Nhi 32.5
2684 Lê Tâm Nhi 23
2685 Lê Ánh Nhi 22.5
2686 Lâm Nguyễn Xuân Nhi 45.5
2687 Ngô Hạnh Nhi 29
2688 Ngô Ngọc Yến Nhi 29
2689 Ngô Thái Uyên Nhi 31.5
2690 Nguyễn Đặng Thư Nhi 32
2691 Nguyễn Đình Tuệ Nhi 24.5
2692 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 30
2693 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 33
2694 Nguyễn Lê Uyên Nhi 35
2695 Nguyễn Lê Uyên Nhi 31
2696 Nguyễn Ngọc Nhi 15
2697 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 31
2698 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 31
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2699 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 28
2700 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29.5
2701 Nguyễn Phạm Yến Nhi 25.5
2702 Nguyễn Phương Nhi 41
2703 Nguyễn Quang Bảo Nhi 42
2704 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 24
2705 Nguyễn Thị Phương Nhi 18
2706 Nguyễn Trúc Linh Nhi 16.5
2707 Nguyễn Đặng Yến Nhi 19.5
2708 Phạm Yến Nhi 35.5
2709 Phạm Ánh Nhi 27.5
2710 Phan Minh Mỹ Nhi 43.5
2711 Phan Ngọc Minh Nhi 41
2712 Phan Phú Ngọc Nhi 32.5
2713 Phan Tú Nhi 32
2714 Trần Hạo Ý Nhi 27
2715 Trần Hiền Nhi 26.5
2716 Trần Hồ Phương Nhi 37
2717 Trần Lê Khải Nhi 31.5
2718 Trần Lê Uyên Nhi 26.5
2719 Trần Trương Ngọc Nhi 36
2720 Võ Ngọc Đan Nhi 18.5
2721 Võ Ngọc Yến Nhi 18.5
2722 Võ Song Nhi 45
2723 Văn Võ Phương Nhi 63
2724 Vũ An Tuệ Nhi 41.5
2725 Vũ Phạm Huyền Nhi 25
2726 Vũ Tuệ Nhi 36.5
2727 Huỳnh An Nhiên 27.5
2728 Huỳnh An Nhiên 47.5
2729 Huỳnh Châu An Nhiên 25.5
2730 Lê Cao Nhiên 27.5
2731 Lê Nguyễn Hồng Nhiên 38
2732 Nguyễn An Nhiên 54.5
2733 Nguyễn Vũ Hoàn Nhiên 48
2734 Phạm Nguyễn An Nhiên 27
2735 Trần Đặng An Nhiên 37.5
2736 Võ Hà An Nhiên 44
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2737 Vương Bảo Nhiên 28.5
2738 Tiết Phú Nhơn 31
2739 Bùi Huỳnh Vân Như 32
2740 Bùi Thị Quỳnh Như 33.5
2741 Bùi Trúc Như 21.5
2742 Bùi Tâm Như 28.5
2743 Gu Gia Như 45
2744 Hồ Ngọc Bảo Như 31
2745 Hồ Quỳnh Như 15
2746 Lư Nguyễn Minh Như 12
2747 Lương Bảo Như 41.5
2748 Lê Hoàng Thiên Như 33.5
2749 Lê Hà Bảo Như 40.5
2750 Lê Nguyễn Hồng Như 37.5
2751 Lê Nguyễn Ái Như 40
2752 Lê Phạm Tâm Như 43.5
2753 Lê Quân Như 45.5
2754 Lê Sử Tố Như 57
2755 Lâm Mẫn Như 25
2756 Mai Bùi Khánh Như 37.5
2757 Mai Minh Như 58.5
2758 Ngô Bảo Như 30.5
2759 Ngô Doanh Như 34
2760 Ngô Thảo Như 15.5
2761 Nguyễn Gia Như 41
2762 Nguyễn Hoàng Bảo Như 31
2763 Nguyễn Hà Quỳnh Như 35
2764 Nguyễn Ngọc Mai Như 26.5
2765 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 29.5
2766 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 39
2767 Nguyễn Ngọc Thanh Như 23
2768 Nguyễn Thị Tố Như 28
2769 Nguyễn Thụy Tâm Như 35.5
2770 Phạm Bùi Kiều Như 30
2771 Phạm Huỳnh Tường Như 30.5
2772 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 50
2773 Tăng Lý Tâm Như 50.5
2774 Trần Bảo Như 34
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2775 Trần Tâm Như 38.5
2776 Trịnh Quỳnh Như 42
2777 Trương Du Quỳnh Như 46.5
2778 Võ Uyên Như 23
2779 Võ Xuân Như 42.5
2780 Đoàn Cẩm Nhung 57.5
2781 Hoàng Hồng Nhung 26.5
2782 Nguyễn Minh Nhựt 41.5
2783 Huỳnh Phương Nhã 29
2784 Nguyễn Trần Thanh Nhã 37
2785 Nguyễn Trần Thanh Nhã 17
2786 Trần Nguyễn Thanh Nhã 32
2787 Vũ Ngọc Thanh Nhã 33
2788 Đỗ Lê Nhân 48.5
2789 Đoàn Đình Nhân 38
2790 Đoàn Nguyễn Thành Nhân 33.5
2791 Doãn Trung Nhân 27
2792 Đào Nguyễn Hiếu Nhân 37
2793 Hoàng Quý Thiện Nhân 35
2794 Lưu Thiện Nhân 15
2795 Lê Đức Nhân 41.5
2796 Lê Hữu Hiếu Nhân 33.5
2797 Lê Huỳnh Thiện Nhân 36
2798 Lê Ngọc Trọng Nhân 43
2799 Lê Nguyễn Thiện Nhân 28
2800 Mai Đức Nhân 34
2801 Nguyễn Đặng Thành Nhân 36.5
2802 Nguyễn Minh Nhân 38
2803 Nguyễn Thiện Nhân 38.5
2804 Nguyễn Thiện Nhân 28.5
2805 Nguyễn Thuận Nhân 47
2806 Nguyễn Trần Lê Nhân 24
2807 Nguyễn Trí Nhân 35
2808 Nguyễn Trí Nhân 29
2809 Nguyễn Trọng Nhân 30
2810 Nguyễn Trung Nhân 23.5
2811 Nguyễn Văn Thành Nhân 22
2812 Phạm Thành Nhân 41
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2813 Phạm Trí Nhân 31
2814 Trần Hoàng Nhân 40
2815 Trần Lê Phước Nhân 48.5
2816 Trần Nguyễn Thiện Nhân 36
2817 Trần Thanh Nhân 30.5
2818 Trực Nhân 32
2819 Võ Thành Nhân 29
2820 Vũ Trí Nhân 28
2821 Lý Thái Ni 42
2822 Đỗ Hoàng Xuân Ninh 43
2823 Nguyễn Văn Hải Ninh 32.5
2824 Nguyễn Ngọc Song Oanh 32
2825 Trần Kiều Oanh 41.5
2826 Trương Ngọc Oanh 31
2827 Võ Ngọc Hoàng Oanh 32.5
2828 Nguyễn Đức Hoàng Phi 53.5
2829 Nguyễn Hoàng Phi 33.5
2830 Nguyễn Vân Phi 37.5
2831 Đinh Thanh Phong 20.5
2832 Đoàn Nam Phong 38.5
2833 Dương Đông Phong 40.5
2834 Kiều Phong 26
2835 Lao Chấn Phong 31
2836 Nguyễn Hoàng Phong 42.5
2837 Nguyễn Lê Đan Phong 45
2838 Nguyễn Thanh Phong 40.5
2839 Nguyễn Thanh Phong 38
2840 Nguyễn Thanh Phong 26
2841 Nguyễn Tuấn Phong 56
2842 Trần Nguyễn Thanh Phong 33
2843 Trần Triều Phong 42.5
2844 Trần Xuân Phong 27
2845 Võ Hồng Phong 45
2846 Nguyễn Sĩ Phú 34
2847 Bùi Ngô Mỹ Phụng 30
2848 Nguyễn Trương Minh Phụng 33
2849 Dương Tấn Phước 25
2850 Hồ Vĩnh Phước 37
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2851 Lương Bá Phước 47
2852 Lê Đình Phước 52.5
2853 Nguyễn Hoàng Thiên Phước 33.5
2854 Nguyễn Xuân Nhật Phước 41.5
2855 Phạm Minh Phước 38.5
2856 Phạm Ngọc Mỹ Phước 40.5
2857 Trần Đặng Gia Phước 77
2858 Trần Xuân Bảo Phước 58
2859 Từ Trường Phước 23.5
2860 Bùi Mai Phương 16.5
2861 Bùi Ngọc Mai Phương 32.5
2862 Cao Hoàng Mỹ Phương 41.5
2863 Chu Thảo Phương 33.5
2864 Đặng Hoàng Nam Phương 38
2865 Đặng Khánh Phương 24
2866 Đặng Minh Phương 30.5
2867 Đặng Nam Phương 44
2868 Đặng Thế Phương 45
2869 Đỗ Hà Phương 25.5
2870 Đỗ Trúc Nam Phương 30
2871 Đoàn Hà Phương 40.5
2872 Đoàn Xuân Lan Phương 50.5
2873 Dương Hà Phương 37
2874 Dương Thị Vân Phương 25
2875 Đàm Nguyễn Hải Phương 40
2876 Đào Nguyễn Anh Phương 22
2877 Hồ Võ Việt Phương 39
2878 Hoàng Lan Phương 10
2879 Huỳnh Đinh Thúy Phương 26
2880 Huỳnh Khánh Phương 34
2881 Huỳnh Lê Nhật Phương 30.5
2882 Lý Thảo Phương 33.5
2883 Lê Huỳnh Nhã Phương 26
2884 Lê Kỳ Phương 29
2885 Lê Mai Phương 50
2886 Lê Minh Phương 35
2887 Lê Nghi Phương Vắng
2888 Lê Ngọc Nam Phương 51
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2889 Lê Nguyễn Nhã Phương 62
2890 Lê Xuân Phương 30.5
2891 Lào Nguyên Phương 33
2892 Mai Thiên Phương 22.5
2893 Ngô Bảo Phương 30.5
2894 Ngô Đăng Yến Phương 45.5
2895 Ngô Huỳnh Minh Phương 26.5
2896 Ngô Mai Phương 32
2897 Nguyễn Cao Trúc Phương 40.5
2898 Nguyễn Đỗ Khánh Phương 48.5
2899 Nguyễn Hồ Trúc Phương 28.5
2900 Nguyễn Hoàng Nam Phương 39.5
2901 Nguyễn Lê Mỹ Phương 37
2902 Nguyễn Mai Phương 17.5
2903 Nguyễn Minh Phương 32
2904 Nguyễn Nam Phương 19
2905 Nguyễn Nam Phương 51
2906 Nguyễn Nam Nhật Phương 30.5
2907 Nguyễn Ngọc An Phương 40.5
2908 Nguyễn Ngọc Khánh Phương 20.5
2909 Nguyễn Ngọc Minh Phương 35.5
2910 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 33
2911 Nguyễn Nguyên Phương 24.5
2912 Nguyễn Phan Nam Phương 33.5
2913 Nguyễn Phan Nhã Phương 35.5
2914 Nguyễn Quỳnh Phương 38.5
2915 Nguyễn Thị Mai Phương 31
2916 Nguyễn Thiên Phương 44.5
2917 Nguyễn Trương Ánh Phương 40
2918 Nguyễn Uyên Phương 24
2919 Nguyễn Võ Nam Phương 41
2920 Phạm Đoàn Thiên Phương 26
2921 Phạm Hoàng Phương 52
2922 Phạm Khánh Phương 45.5
2923 Phạm Lê Phương 50.5
2924 Phạm Mai Phương 28
2925 Phạm Nguyễn Mỹ Phương 22.5
2926 Phạm Thái Thanh Phương 39
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2927 Phan Nguyễn Khánh Phương 29.5
2928 Phan Yến Phương 43.5
2929 Sầm Nguyễn Ái Phương 20.5
2930 Trần Anh Phương 37.5
2931 Trần Hoàng Nam Phương 20.5
2932 Trần Võ Khánh Phương 37
2933 Trịnh Mai Phương 38
2934 Trương Gia Kỳ Phương 30
2935 Trần Nguyễn Kim Phượng 28
2936 Cao Minh Hoàng Phú 41
2937 Đặng Minh Phú 33.5
2938 Đặng Ngô Duy Phú 50
2939 Đỗ Đình Thiên Phú 37
2940 Đoàn Nguyễn Gia Phú 22
2941 Dương Gia Minh Phú 32.5
2942 Hoàng Minh Phú 24.5
2943 Hoàng Thiên Phú 46.5
2944 Huỳnh Gia Phú 55
2945 Huỳnh Gia Phú 34.5
2946 Huỳnh Minh Phú 17.5
2947 Huỳnh Nguyễn Hưng Phú 29
2948 Kiều Gia Phú 25.5
2949 Lê Hoàng Thiên Phú 40
2950 Lê Khang Phú 39
2951 Lâm Gia Phú 14.5
2952 Mai Thiên Phú 30.5
2953 Ngô Đức Phú 35
2954 Nguyễn Bá Phú 47
2955 Nguyễn Đại Phú 22.5
2956 Nguyễn Đức Phú 41.5
2957 Nguyễn Gia Phú 57.5
2958 Nguyễn Gia Phú 51
2959 Nguyễn Hoàng Phú 32.5
2960 Nguyễn Hoàng Phú 20
2961 Nguyễn Hữu Phú 24.5
2962 Nguyễn Lê Phú 37.5
2963 Nguyễn Ngọc Phú 44
2964 Nguyễn Tân Phú 38.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
2965 Nguyễn Xuân Phú 43
2966 Phạm Công Phú 22.5
2967 Phạm Gia Phú 23.5
2968 Phạm Gia Phú 26.5
2969 Phạm Hữu Phong Phú 26
2970 Tạ Nguyễn Gia Phú 49
2971 Trần Gia Phú 47.5
2972 Trần Hồ Đức Phú 22
2973 Trần Lưu Bình Phú 36
2974 Trần Thiên Phú 33.5
2975 Trần Thiên Phú 31.5
2976 Trần Việt Phú 41.5
2977 Triệu Đặng Phú 39.5
2978 Trương Hữu Thiên Phú 22
2979 Trương Quách Gia Phú 28
2980 Bùi Minh Phúc 31
2981 Cao Nguyễn Hoàng Phúc 35
2982 Cao Nguyễn Tâm Phúc 22.5
2983 Đặng Hồng Phúc 17
2984 Đặng Hồng Phúc 28
2985 Đỗ Huy Thiên Phúc 34
2986 Đỗ Lưu Gia Phúc 41
2987 Dương Hiển Phúc 25.5
2988 Đàm Thiên Phúc 39.5
2989 Hồ Nguyễn Huyền Phúc 20
2990 Hoàng Ngọc Thi Phúc 30
2991 Hoàng Tôn Phúc 44
2992 Hoàng Vũ Minh Phúc 32
2993 Huỳnh Bảo Phúc 33
2994 Huỳnh Lê Hoàng Phúc 21
2995 Huỳnh Minh Phúc 37.5
2996 Huỳnh Trung An Phúc Vắng
2997 Hàng Thiên Phúc 24
2998 Lương Khải Phúc 17
2999 Lê Hồng Phúc 18
3000 Lê Hồng Phúc 50
3001 Lê Tấn Minh Phúc 52
3002 Lê Văn Tiến Phúc 32.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3003 Lâm Hoàng Phúc 24
3004 Lâm Hoàng Phúc 30.5
3005 Mai Ngọc Giao Phúc 46.5
3006 Mai Thanh Phúc 34.5
3007 Mã Trần Hồng Phúc 36
3008 Ngô Hoàng Phúc 37.5
3009 Nguyễn Bảo Phúc 41
3010 Nguyễn Bảo Phúc 43.5
3011 Nguyễn Công Thiên Phúc 30.5
3012 Nguyễn Đình Phúc 22.5
3013 Nguyễn Duy Thiên Phúc 45
3014 Nguyễn Gia Phúc 33.5
3015 Nguyễn Hoàng Phúc 48
3016 Nguyễn Hoàng Phúc 70
3017 Nguyễn Hoàng Phúc 42
3018 Nguyễn Hoàng Phúc 32.5
3019 Nguyễn Hứa Trường Phúc 39.5
3020 Nguyễn Khắc Duy Phúc 37.5
3021 Nguyễn Lê Gia Phúc 36.5
3022 Nguyễn Ngô Hoàng Phúc 46.5
3023 Nguyễn Nhiêu Phúc 46.5
3024 Nguyễn Tấn Phúc 47
3025 Nguyễn Thiên Phúc 24.5
3026 Nguyễn Thiên Phúc 53
3027 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 29
3028 Nguyễn Võ Hoàng Phúc 41
3029 Nguyễn Xuân Phúc 41
3030 Nhan Nguyên Phúc 36
3031 Phạm Hoàng Phúc 40.5
3032 Phạm Lê Thiên Phúc 28
3033 Phạm Ngọc Duy Phúc 40
3034 Phạm Quang Phúc 28
3035 Phan Đỗ Minh Phúc 27.5
3036 Phan Võ Huy Phúc 25.5
3037 Tạ Đình Phúc 43
3038 Tạ Duy Phúc 34
3039 Tạ Minh Phúc 41
3040 Tô Đinh Hồng Phúc 27.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3041 Trần Gia Phúc 25
3042 Trần Hoàng Phúc 25
3043 Trần Hoàng Thiên Phúc 69.5
3044 Trần Ngô Minh Phúc 46
3045 Trần Nguyễn Xuân Phúc 27.5
3046 Trần Phạm Thiên Phúc 25.5
3047 Trương Bảo Phúc 28.5
3048 Trương Vĩnh Phúc 27
3049 Võ Hữu Phúc 28.5
3050 Võ Nguyên Phúc 34
3051 Văn Đức Phúc 54.5
3052 Vũ Ngọc Phúc 40
3053 Vũ Nguyễn Hồng Phúc 36
3054 Đỗ Đức Phát 27.5
3055 Đỗ Thành Phát 35
3056 Hồ Đình Phát 40
3057 Hoàng Gia Phát 34
3058 Hoàng Sỹ Phát 51.5
3059 Huỳnh Sử Phát 42.5
3060 Lục Trường Phát 35
3061 Lý Hoàng Phát 15
3062 Lý Thiện Phát 35
3063 Lê Tấn Phát 24
3064 Ngô Chính Phát 17.5
3065 Ngô Tấn Phát 44
3066 Nguyễn Cao Phát 38.5
3067 Nguyễn Đức Phát 41.5
3068 Nguyễn Hòa Minh Phát 15.5
3069 Nguyễn Long Phát 34
3070 Nguyễn Tấn Phát 43
3071 Nguyễn Tấn Phát 45
3072 Nguyễn Trọng Phát 33
3073 Nguyễn Vũ Gia Phát 53
3074 Trần Đức Phát 42.5
3075 Trần Duy Phát 27
3076 Trần Gia Thịnh Phát 32
3077 Trần Minh Phát 23.5
3078 Trần Tấn Phát 22
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3079 Trần Tiến Phát 26
3080 Trương Tiến Phát 34.5
3081 Võ Hoàng Gia Phát 11
3082 Vũ Trọng Đức Phát 39.5
3083 Nguyễn San Pơlang 45.5
3084 Hồ Bá Quang 45.5
3085 Hồ Minh Quang 12.5
3086 Hồ Ngọc Bảo Quang 23
3087 Huỳnh Cao Quang 27
3088 Huỳnh Phương Quang 49.5
3089 Lại Việt Quang 41.5
3090 Lê Minh Quang 31
3091 Lê Minh Quang 43
3092 Lê Minh Đăng Quang 20.5
3093 Ma Trần Minh Quang 25
3094 Ngô Nhật Quang 31.5
3095 Nguyễn Dương Khánh Quang 36
3096 Nguyễn Duy Quang 41.5
3097 Nguyễn Hữu Quang 42.5
3098 Nguyễn Minh Quang 49
3099 Nguyễn Nhật Quang 46
3100 Nguyễn Thái Quang 45.5
3101 Nguyễn Trần Đăng Quang 33
3102 Phạm Đăng Quang 39.5
3103 Phạm Gia Quang 34
3104 Phạm Minh Quang 52.5
3105 Phạm Minh Quang 64
3106 Phan Thanh Quang 47
3107 Tạ Minh Quang 51
3108 Tô Minh Quang 40.5
3109 Tôn Thất Minh Quang 53.5
3110 Trần Hồng Quang 34.5
3111 Trần Nhật Quang 24
3112 Võ Ngọc Minh Quế 44.5
3113 Chu Kiến Quốc 42
3114 Lê Minh Quốc 48.5
3115 Nguyễn Thịnh Quốc 45.5
3116 Nguyễn Trương Anh Quốc 22.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3117 Phan Đình Quốc 33
3118 Võ Kiến Quốc 40
3119 Bùi Bá Quý 31
3120 Bành Gia Quý 37.5
3121 Đỗ Thành Quý 29.5
3122 Hồ Minh Quý 50
3123 Nguyễn Thành Quý 51.5
3124 Phan Nguyễn Quang Quý 54.5
3125 Triệu Đặng Quý 28
3126 Trần Phú Quyền 47.5
3127 Bạch Mai Như Quỳnh 28
3128 Bùi Nguyên Như Quỳnh 33.5
3129 Bùi Trịnh Đan Quỳnh 28
3130 Chu Hoàng Diễm Quỳnh 28.5
3131 Đặng Nguyễn Trúc Quỳnh 43
3132 Đỗ Như Quỳnh 40.5
3133 Đỗ Như Quỳnh 23.5
3134 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 37
3135 Đào Ngọc Quỳnh 31
3136 Hoàng Ngọc Quỳnh 50
3137 Huỳnh Tiết Lâm Quỳnh 33.5
3138 Lưu Hoàng Trúc Quỳnh 17
3139 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 35
3140 Ngô Phương Quỳnh 37.5
3141 Ngô Y Đan Quỳnh 24
3142 Nguyễn Lê Đông Quỳnh 24.5
3143 Nguyễn Ngô Thy Quỳnh 42.5
3144 Nguyễn Như Quỳnh 29
3145 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 36.5
3146 Nguyễn Trúc Quỳnh 23.5
3147 Phạm Ngọc Như Quỳnh 37
3148 Phạm Trúc Quỳnh 43.5
3149 Trần Mai Quỳnh 34
3150 Trần Trúc Quỳnh 31
3151 Trịnh Diễm Quỳnh 28.5
3152 Võ Như Quỳnh 24
3153 Vũ Ngọc Trúc Quỳnh 25
3154 Hoàng Trầm Thục Quyên 35
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3155 Mạnh Huỳnh Hoàng Quyên 49.5
3156 Nguyễn Bảo Quyên 43
3157 Nguyễn Cao Thục Quyên 44.5
3158 Nguyễn Nga Hạnh Quyên 37.5
3159 Nguyễn Võ Tú Quyên 60
3160 Trần Tú Quyên 38
3161 Đặng Đăng Quân 22.5
3162 Đậu Hoàng Minh Quân 22
3163 Đinh Công Tùng Quân 60.5
3164 Đỗ Minh Quân 23
3165 Đoàn Minh Quân 44
3166 Đoàn Uyển Quân 41
3167 Hồ Hoàng Quân 25
3168 Hồ Ngọc Minh Quân 30.5
3169 Hồ Nguyễn Minh Quân 39.5
3170 Hồ Nhật Quân 60
3171 Hồ Vĩnh Quân 38.5
3172 Hoàng Minh Quân 42.5
3173 Hoàng Trịnh Anh Quân 39
3174 Huỳnh Hà Minh Quân 42
3175 Huỳnh Nguyễn Anh Quân 36.5
3176 Huỳnh Thành Minh Quân 25
3177 Hà Nguyễn Minh Quân 31.5
3178 Hà Võ Anh Quân 18
3179 Lại Hoàng Quân 19
3180 Lê Anh Quân 36
3181 Lê Chiêu Quân 29.5
3182 Lê Hồ Minh Quân 60.5
3183 Lê Hoàng Quân 51
3184 Lê Hoàng Quân 39.5
3185 Lê Hoàng Quân 36.5
3186 Lê Huỳnh Minh Quân 35
3187 Lê Minh Quân 38
3188 Lê Minh Quân 25
3189 Lê Minh Quân 50
3190 Lê Minh Quân 49
3191 Lê Nguyễn Minh Quân 23
3192 Lê Viết Minh Quân 33
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3193 Ngô Hoàng Quân 38.5
3194 Ngô Minh Quân 51
3195 Ngô Phạm Minh Quân 46.5
3196 Ngô Tường Quân 58.5
3197 Nguyễn Chánh Quân 31
3198 Nguyễn Đình Minh Quân 48
3199 Nguyễn Đông Quân 36
3200 Nguyễn Hồng Quân 42.5
3201 Nguyễn Hồng Quân 43
3202 Nguyễn Hoàng Quân 62.5
3203 Nguyễn Hoàng Quân 14.5
3204 Nguyễn Hoàng Quân 37.5
3205 Nguyễn Hoàng Quân 34
3206 Nguyễn Hoàng Quân 52
3207 Nguyễn Hoàng Quân 53
3208 Nguyễn Hữu Minh Quân 10
3209 Nguyễn Huỳnh Quân 39
3210 Nguyễn Minh Quân 48
3211 Nguyễn Minh Quân 21
3212 Nguyễn Minh Quân 58
3213 Nguyễn Minh Quân 48.5
3214 Nguyễn Minh Quân 45.5
3215 Nguyễn Minh Quân 34
3216 Nguyễn Minh Anh Quân 36
3217 Nguyễn Ngọc Nhật Quân 19.5
3218 Nguyễn Phạm Chiêu Quân 42
3219 Nguyễn Phi Quân 34
3220 Nguyễn Quý Quân 35.5
3221 Nguyễn Trương Mạnh Quân 72
3222 Phạm Đình Anh Quân 31.5
3223 Phạm Hồng Quân 40
3224 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 30
3225 Phan Anh Quân 39.5
3226 Phan Hoàng Quân 46
3227 Tô Minh Quân 39
3228 Trần Hồ Anh Quân 29
3229 Trần Minh Quân 51.5
3230 Trần Minh Quân 30
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3231 Trần Nguyễn Anh Quân 29
3232 Trần Vũ Anh Quân 34.5
3233 Trì Nguyễn Minh Quân 27
3234 Trịnh Hoàng Quân 30.5
3235 Võ Ngọc Lê Quân 49
3236 Văn Diệp Nam Quân 30.5
3237 Vũ Hoàng Anh Quân 51.5
3238 Vũ Minh Quân 22
3239 Vũ Minh Quân 32
3240 Nguyễn Đỗ Minh Sa 30.5
3241 Nguyễn Hoàng Sa 37
3242 Chương Sally 32
3243 Hồng Anh Sam 35
3244 Ngô Cao Linh San 29
3245 Nguyễn Hà San 38.5
3246 Quách Bội San 31.5
3247 Lê Hồng Ngọc Sang 37
3248 Nguyễn Hải Sang 37
3249 Nguyễn Minh Sang 24.5
3250 Ngô Thiên Sinh 33
3251 Cái Ngọc Quang Sơn 34
3252 Đoàn Quang Sơn 34.5
3253 Hoàng Bảo Sơn 23
3254 Lê Nguyễn Thái Sơn 41.5
3255 Lê Nguyễn Nhật Sơn 41.5
3256 Mai Lâm Sơn 58
3257 Nguyễn Hoàng Sơn 40
3258 Nguyễn Hoàng Sơn 51.5
3259 Nguyễn Hoàng Bảo Sơn 51.5
3260 Nguyễn Thiên Sơn 55
3261 Phan Minh Sơn 52.5
3262 Tạ Bảo Sơn 35.5
3263 Trịnh Thanh Sơn 45.5
3264 Vũ Hồng Sơn 31
3265 Trần Hạ Susan 29
3266 Huỳnh Thượng Quốc Sâm 33.5
3267 Phan Quý Sâm 48
3268 Trần Thiên Thạch 33.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3269 Nguyễn Trần Kiến Thăng 38.5
3270 Ngô Quốc Thắng 14
3271 Nguyễn Đoàn Cao Thắng 35
3272 Nguyễn Đức Thắng 46
3273 Nguyễn Hữu Toàn Thắng 45.5
3274 Nguyễn Niên Trường Thắng 28.5
3275 Nguyễn Trần Hoàng Thắng 21.5
3276 Bùi Ngọc Thiên Thanh 27.5
3277 Lê Ngọc Thiên Thanh 21
3278 Lê Quang Thanh 38.5
3279 Lê Thiện Thanh 40.5
3280 Lê Tự An Thanh 31
3281 Ngô Vĩnh Thanh 24
3282 Nguyễn Duy Thanh 26
3283 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 38.5
3284 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 38
3285 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 34
3286 Phan Ngọc Bảo Thanh 54
3287 Trần Hoàng Mai Thanh 36
3288 Trần Nguyễn Thanh Thanh 36
3289 Trần Tăng Ngọc Thanh 37.5
3290 Trần Uyên Thanh 29.5
3291 Trần Vân Thanh 44.5
3292 Trương Mỹ Thanh 55
3293 Huỳnh Công Thành 42
3294 Huỳnh Tấn Quốc Thạnh 42.5
3295 Đặng Uyên Thảo 22.5
3296 Đinh Minh Thảo 48
3297 Đinh Thái Thanh Thảo 36
3298 Hồng Kim Thảo 37.5
3299 Hoàng Phạm Phương Thảo 63
3300 Hà Ngọc Thanh Thảo 30.5
3301 Hà Phương Thảo 33
3302 Khương Phương Thảo 49
3303 Lê Minh Thảo 46
3304 Lê Nguyễn Minh Thảo 29
3305 Lê Phương Thảo 27.5
3306 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 20.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3307 Nguyễn Lê Minh Thảo 30
3308 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 16
3309 Nguyễn Phương Thảo 33
3310 Nguyễn Thanh Thảo 43.5
3311 Nguyễn Thị Phương Thảo 27
3312 Nguyễn Vũ Lê Thảo 41
3313 Nguyễn Yến Thảo 43
3314 Phạm Cao Minh Thảo 35.5
3315 Phạm Nguyên Thảo 45
3316 Phạm Trần Thanh Thảo 35.5
3317 Phan Thị Hạnh Thảo 44
3318 Tăng Ngọc Thanh Thảo 30
3319 Thái Ngọc Phương Thảo 41
3320 Trần Minh Ngọc Thảo 34
3321 Trần Thanh Thảo 34
3322 Trần Thị Ngọc Thảo 33
3323 Trang Ngọc Thảo 36.5
3324 Trương Lê Diệu Thảo 47.5
3325 Võ Minh Thảo 37
3326 Đỗ Bảo Thi 33
3327 Lê Bảo Thi 43.5
3328 Lê Cảnh Giang Thi 38.5
3329 Nguyễn Chánh Thi 29.5
3330 Đỗ Minh Thiện 34
3331 Dương Chí Thiện 31
3332 Lương Trí Thiện 72.5
3333 Nguyễn Hữu Thiện 48.5
3334 Nguyễn Minh Thiện 28
3335 Nguyễn Minh Thiện 35.5
3336 Nguyễn Thế Thiện 29
3337 Nguyễn Trần Thanh Thiện 34.5
3338 Phan Đình Thiện 35.5
3339 Thân Minh Thiện 23.5
3340 Trần Quốc Thiện 41.5
3341 Võ Đặng Thế Thiện Vắng
3342 Bùi Duy Thịnh 42.5
3343 Bùi Thanh Thịnh 22.5
3344 Đinh Minh Thịnh 51.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3345 Đỗ Đức Phúc Thịnh 53
3346 Đỗ Phú Thịnh 40.5
3347 Hoàng Đức Thịnh 35
3348 Huỳnh Lê Phúc Thịnh 37.5
3349 Kiều Đỗ Thái Thịnh 28.5
3350 Lưu Huy Thịnh 17
3351 Lý Tuấn Thịnh 26
3352 Lê Khắc Vĩnh Thịnh 7
3353 Lê Phước Thịnh 49
3354 Nguyễn Thịnh 11
3355 Nguyễn Đỗ Gia Thịnh 30.5
3356 Nguyễn Đức Thịnh 45
3357 Nguyễn Hữu Thịnh 27
3358 Nguyễn Lê Song Thịnh 41
3359 Nguyễn Ngọc Hưng Thịnh 32
3360 Nguyễn Phúc Thịnh 21
3361 Nguyễn Phúc Thịnh 42.5
3362 Nguyễn Quốc Thịnh 24
3363 Nguyễn Quốc Thịnh 28
3364 Nguyễn Tất Thịnh 29
3365 Nguyễn Trần Hưng Thịnh 19.5
3366 Phan Gia Thịnh 31
3367 Phan Phú Thịnh 42
3368 Trần Quang Thịnh 39
3369 Trần Tiến Thịnh 33.5
3370 Võ Thái Toàn Thịnh 30
3371 Đặng Trường Gia Thiên 35
3372 Hồ Ánh Thiên 28.5
3373 Huỳnh Bá Thiên 35
3374 Huỳnh Phúc Thiên 37.5
3375 Nguyễn Lộc Thuỷ Thiên 39
3376 Tăng Quốc Thiên 38
3377 Đặng Anh Thơ 26
3378 Trần Ngọc An Thơ 40.5
3379 Trần Vũ Minh Thơ 17
3380 Nguyễn Hữu Thọ 38
3381 Nguyễn Lê Nguyên Thoa 24.5
3382 Huỳnh Anh Thoại 41
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3383 Nguyễn Trần Quốc Thống 43
3384 Thân Nguyễn Minh Thống 31.5
3385 Đặng Đức Thông 34.5
3386 Đỗ Trí Thông 56
3387 Hồ Chí Thông 43
3388 Hứa Huy Thông 36
3389 Lê Phúc Hoàng Thông 35.5
3390 Nguyễn Hoàng Thông 38.5
3391 Nguyễn Hữu Thông 13
3392 Nguyễn Minh Thông 49.5
3393 Nguyễn Minh Thông 35.5
3394 Nguyễn Minh Thông 36.5
3395 Nguyễn Minh Thông 40
3396 Võ Văn Minh Thông 27.5
3397 Bùi Nguyễn Anh Thư 29
3398 Đặng Anh Thư 33.5
3399 Đặng Hạnh Minh Thư 22
3400 Đinh Nguyễn Anh Thư 43
3401 Đinh Thị Minh Thư 27
3402 Đỗ Anh Thư 36
3403 Đỗ Hà Anh Thư 24.5
3404 Đào Nguyễn Anh Thư 28.5
3405 Hầu Nhã Khánh Thư 37
3406 Hoàng Nguyễn Minh Thư 23
3407 Hoàng Anh Thư 36.5
3408 Hoàng Anh Thư 28.5
3409 Hoàng Minh Thư 29.5
3410 Hoàng Sỹ Minh Thư 42
3411 Huỳnh Anh Thư 18.5
3412 Huỳnh Bảo Thư 42.5
3413 Huỳnh Minh Thư 32
3414 Huỳnh Minh Thư 38.5
3415 Huỳnh Ngọc Anh Thư 54
3416 Hà Nguyễn Anh Thư 29.5
3417 Hà Vũ Anh Thư 36.5
3418 Lữ Nguyên Song Thư 21
3419 Lưu Nguyễn Bảo Thư 40.5
3420 Lê Anh Thư 47
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3421 Lê Anh Thư 38.5
3422 Lê Bạch Anh Thư 29.5
3423 Lê Đỗ Anh Thư 41.5
3424 Lê Hoàng Anh Thư 32.5
3425 Lê Lâm Quỳnh Thư 16
3426 Lê Minh Thư 48
3427 Lê Nguyễn Anh Thư 24
3428 Lê Nguyễn Minh Thư 17.5
3429 Lê Phúc Minh Thư 42.5
3430 Mai Phan Anh Thư 37
3431 Ngô Bảo Minh Thư 68
3432 Nguyễn Anh Thư 38.5
3433 Nguyễn Anh Thư 29.5
3434 Nguyễn Đăng Thư 40
3435 Nguyễn Đoàn Anh Thư 31.5
3436 Nguyễn Hồ Anh Thư 21
3437 Nguyễn Hoàng Anh Thư 38.5
3438 Nguyễn Hoàng Minh Thư 38.5
3439 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 32
3440 Nguyễn Hà Anh Thư 58
3441 Nguyễn Hà Đan Thư 40
3442 Nguyễn Khánh Châu Thư 14.5
3443 Nguyễn Kim Thư 42
3444 Nguyễn Minh Thư 19
3445 Nguyễn Minh Thư 40
3446 Nguyễn Minh Thư 24.5
3447 Nguyễn Ngọc Anh Thư 42.5
3448 Nguyễn Ngọc Anh Thư 34
3449 Nguyễn Ngọc Minh Thư 40
3450 Nguyễn Ngọc Minh Thư 35.5
3451 Nguyễn Ngọc Minh Thư 32.5
3452 Nguyễn Thanh Thư 28
3453 Nguyễn Thị Anh Thư 19.5
3454 Nguyễn Thái Minh Thư 29.5
3455 Nguyễn Trọng Anh Thư 29
3456 Phạm Anh Thư 24
3457 Phạm Minh Thư 45.5
3458 Phạm Minh Thư 26
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3459 Phạm Ngọc Anh Thư 37
3460 Phạm Ngọc Minh Thư 42
3461 Phạm Nguyễn Minh Thư 26
3462 Phạm Nguyên Thư 43.5
3463 Phạm Trần Minh Thư 38.5
3464 Phùng Minh Anh Thư 45
3465 Tăng Huỳnh Minh Thư 29
3466 Trần Lê Anh Thư 25
3467 Trần Minh Thư 51
3468 Trần Ngọc Anh Thư 27
3469 Trần Ngọc Phương Thư 49
3470 Trần Quý Kỳ Thư 57.5
3471 Trần Thị Anh Thư 35
3472 Trần Thị Minh Thư 27.5
3473 Trương Nguyễn Anh Thư 42.5
3474 Võ Huỳnh Anh Thư 15
3475 Võ Ngọc Anh Thư 28.5
3476 Võ Phạm Quỳnh Thư 40.5
3477 Võ Phan Anh Thư 36
3478 Võ Việt Anh Thư Vắng
3479 Vũ Trần Yến Thư 23
3480 Lâm Đại Thuấn 30.5
3481 Đặng Diệp Thuận 29.5
3482 Đinh Gia Thuận 22
3483 Đỗ Nguyễn Hoàng Thuận 40
3484 Hồ Đình Thuận 30
3485 Lâm Giang Hoàng Thuận 18
3486 Nguyễn Đức Thuận 41
3487 Nguyễn Phong Thuận 23.5
3488 Phan Gia Thuận 27.5
3489 Võ Đức Thuận 21
3490 Nguyễn Lê Hữu Thuật 34
3491 Huỳnh Hiền Thục 34.5
3492 Nguyễn Ngọc Đoan Thục 38
3493 Cao Xuân Thước 29.5
3494 Nguyễn Hoài Thương 34
3495 Nguyễn Ngọc Bảo Thương 31
3496 Nguyễn Trung Hoàng Thương 26
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3497 Trần Thị Thanh Thương 30
3498 Nguyễn Viết Hồ Thưởng 21.5
3499 Nguyễn Kim Thượng 28.5
3500 Lê Ngọc Thanh Thuý 48.5
3501 Lê Nguyễn Phương Thủy 23.5
3502 Đặng Quân Thụy 70.5
3503 Cao Ngọc Thy 40
3504 Chu Nguyễn Bảo Thy 29
3505 Đinh Nguyễn Xuân Thy 19.5
3506 Dương Hoàng Mai Thy 15.5
3507 Dương Nhã Thy 36
3508 Đào Minh Thy 53.5
3509 Hồ Minh Thy 47.5
3510 Hồ Nguyễn Bảo Thy 21
3511 Hồ Trần Minh Thy 26
3512 Hoàng Nhã Thy 21
3513 Huỳnh Ngọc Bảo Thy 44.5
3514 Lê Bảo Thy Vắng
3515 Lê Nguyễn Phương Thy 49.5
3516 Lê Vũ Quỳnh Thy 42
3517 Ngô Dương Bảo Thy 36.5
3518 Nguyễn Đặng Quỳnh Thy 41
3519 Nguyễn Đình Bảo Thy 20
3520 Nguyễn Ngọc An Thy 30
3521 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 29
3522 Nguyễn Thạch Bảo Thy 40.5
3523 Phạm Bảo Nguyên Thy 52.5
3524 Phạm Trần Nhật Thy 42.5
3525 Phan Mai Thy 31
3526 Phan Nguyễn Bảo Thy 29.5
3527 Quách Đan Thy 36
3528 Trần Hồng Bảo Thy 34
3529 Trần Lê Bảo Thy 52
3530 Trần Ngọc Mai Thy 34
3531 Trương Bảo Thy 24
3532 Trương Hoàng Anh Thy 44.5
3533 Trần Nguyễn Bảo Thy 38
3534 Võ Lê Bảo Thy 32.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3535 Võ Nguyễn Anh Thy 44
3536 Vũ Nguyễn Bảo Thy 32
3537 Châu Minh Thùy 41.5
3538 Đinh Ngọc Thùy 14
3539 Hồ Lê Đoan Thùy 45.5
3540 Phạm Phương Thùy 15.5
3541 Trần Ngọc Phương Thùy 24.5
3542 Trần Nguyễn Phương Thùy 33.5
3543 Đinh Quốc Thái 34
3544 Đỗ Phú Thái 34.5
3545 Đỗ Quốc Thái 21.5
3546 Lê Minh Thái 25
3547 Nguyễn Hoàng Thái 41
3548 Phạm Anh Thái 54
3549 Trần Kim Quốc Thái 41
3550 Vũ Bùi Duy Thái Vắng
3551 Bạch Gia Thành 29
3552 Đặng Hoàng Thành 28.5
3553 Đường Chấn Thành 18
3554 Đào Đức Thành 41
3555 Hinh Nguyễn Phước Thành 12.5
3556 Huỳnh Phú Thành 42.5
3557 Lê Thái Thành 42.5
3558 Mai Phước Thành 37
3559 Mai Tiến Thành 28.5
3560 Nguyễn Minh Thành 46.5
3561 Nguyễn Nhật Thành 28
3562 Nguyễn Thế Thành 20
3563 Nguyễn Tuấn Thành 31.5
3564 Nguyễn Việt Thành 40
3565 Phạm Chí Thành 22
3566 Phạm Đức Thành 27
3567 Phạm Gia Thành 30
3568 Phạm Việt Thành 32.5
3569 Thái Chánh Thành 23
3570 Trần Công Thành 28.5
3571 Trần Nhật Thành 41
3572 Trần Thái Thành 38.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3573 Trần Văn Tiến Thành 23
3574 Trịnh Ngọc Thành 44.5
3575 Võ Lê Minh Thành 35.5
3576 Vũ Minh Thành 48
3577 Bùi Đinh Phương Thúy 15.5
3578 Lê Nguyên Ngọc Thúy 34
3579 Vũ Phương Thúy 26
3580 Đào Duy Tiến 54
3581 Hoàng Trung Tiến 39.5
3582 Lương An Tiến 24
3583 Lê Trần Việt Tiến 25
3584 Nguyễn Bảo Tiến 34
3585 Nguyễn Duy Tiến 47
3586 Nguyễn Nhật Tiến 26
3587 Nguyễn Việt Tiến 44.5
3588 Phạm Đức Tiến 31
3589 Võ Minh Tiến 40
3590 Hứa Kim Tiffany 27
3591 Phạm Đức Tin 44
3592 Hoàng Trọng Tín 58
3593 Huỳnh Hữu Tín 31
3594 Lê Trọng Tín 28
3595 Ngô Đức Tín 24
3596 Nguyễn Tín 30
3597 Nguyễn Nhật Tín 35
3598 Nguyễn Trọng Tín 47.5
3599 Phạm Ngọc Tín 43.5
3600 Trương Bảo Tín 36.5
3601 Hoàng Thạch Tỉnh 35
3602 Đặng Ngọc Cát Tiên 40.5
3603 Huỳnh Nguyệt Hoá Tiên 55
3604 La Hoàng Ánh Tiên 21.5
3605 Nguyễn Giáng Tiên 44
3606 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 48.5
3607 Nguyễn Huỳnh Ánh Tiên 31.5
3608 Nguyễn Lê Thủy Tiên 39.5
3609 Nguyễn Mạc Xuân Tiên 47
3610 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 47.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3611 Nguyễn Thủy Tiên 25
3612 Nguyễn Trần Hoa Tiên 20
3613 Thiều Thị Thủy Tiên 33.5
3614 Thái Cát Tiên 32.5
3615 Trần Ngọc Mỹ Tiên 28.5
3616 Võ Lê Mỹ Tiên 54
3617 Võ Ngọc Thủy Tiên 15
3618 Võ Nhật Xuân Tiên 34.5
3619 Hồ Nguyễn Mạnh Tùng 16.5
3620 Hồ Quang Tùng 41
3621 Lê Sơn Tùng 47.5
3622 Ngô Thanh Tùng 34
3623 Nguyễn Đức Sơn Tùng 35.5
3624 Nguyễn Hoàng Tùng 32.5
3625 Nguyễn Ngọc Tùng 29.5
3626 Hồ Nguyễn Tommy 26
3627 Đinh Ngọc Trường Toàn 29
3628 Hoàng Công Khánh Toàn 37.5
3629 Lê Đình Minh Toàn 31.5
3630 Lê Huy Toàn 41
3631 Nguyễn Cảnh Toàn 29
3632 Nguyễn Khánh Toàn 22.5
3633 Nguyễn Mạnh Toàn 45.5
3634 Nguyễn Tấn Toàn 19
3635 Phan Châu Minh Toàn 31
3636 Trần Đình Toàn 29
3637 Trần Ngô Thịnh Toàn 23
3638 Trần Thanh Toàn 34
3639 Trần Thiên Toàn 35
3640 Trần Việt Quốc Toàn 34
3641 Nguyễn Trường Tôn 57.5
3642 Trần An Tôn 44.5
3643 Nguyễn Phú Ngọc Trai 44
3644 Bùi Hà Trang 24
3645 Bùi Vũ Thùy Trang 37.5
3646 Đặng Nguyên Thảo Trang 32.5
3647 Đậu Minh Trang 25
3648 Đinh Ngọc Trang 15
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3649 Đỗ Ngọc Đoan Trang 25
3650 Đỗ Ngọc Uyên Trang 54.5
3651 Dương Thảo Trang 33.5
3652 Đào Huyền Trang 37.5
3653 Lý Phước Minh Trang 40
3654 Lê Ngọc Minh Trang 35
3655 Mã Thị Huyền Trang 48.5
3656 Ngô Phạm Khánh Trang 28.5
3657 Nguyễn Hoàng Minh Trang 37.5
3658 Nguyễn Hoàng Minh Trang 38.5
3659 Nguyễn Hoàng Thiên Trang 32
3660 Nguyễn Hà Trang 54.5
3661 Nguyễn Minh Trang 36
3662 Nguyễn Ngọc Minh Trang 43.5
3663 Nguyễn Ngọc Phương Trang 38
3664 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 21.5
3665 Nguyễn Quỳnh Trang 55
3666 Nguyễn Thị Huyền Trang 33
3667 Phạm Quỳnh Trang 47
3668 Trần Huyền Trang 32.5
3669 Trần Ngọc Thảo Trang 34
3670 Trịnh Xuân Trang 41.5
3671 Văn Thụy Uyên Trang 18
3672 Nguyễn Đẳng Trị 34
3673 Bùi Ngọc Đức Trí 39
3674 Cao Nguyễn Minh Trí 37
3675 Cung Minh Trí 34.5
3676 Đặng Minh Trí 45.5
3677 Đinh Đức Trí 36.5
3678 Đoàn Cao Ngọc Thiên Trí 43.5
3679 Dương Minh Trí 34
3680 Đường Minh Trí 62.5
3681 Hồ Minh Trí 31
3682 Hồ Trần Minh Trí 23.5
3683 Hoàng Lê Minh Trí 21
3684 Huỳnh Đức Trí 33.5
3685 Lương Đức Trí 48
3686 Lương Phùng Minh Trí 24
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3687 Lê Doãn Trí 31
3688 Lê Đức Trí 38
3689 Lê Đức Trí 47.5
3690 Lê Nguyễn Minh Trí 53.5
3691 Lê Thanh Trí 10
3692 Nguyễn Đình Minh Trí 42
3693 Nguyễn Đức Trí 42
3694 Nguyễn Hữu Minh Trí 37
3695 Nguyễn Huỳnh Đức Trí 48.5
3696 Nguyễn Minh Trí 21.5
3697 Nguyễn Minh Trí 41
3698 Nguyễn Minh Trí 22.5
3699 Nguyễn Minh Trí 22.5
3700 Nguyễn Minh Trí 30
3701 Nguyễn Nghiêm Trí 42.5
3702 Nguyễn Thành Trí 43
3703 Nguyễn Thành Trí 33
3704 Nguyễn Tô Minh Trí 50.5
3705 Phạm Đình Trí 28
3706 Phạm Đức Trí 15.5
3707 Phan Anh Trí 21
3708 Phan Minh Trí 43.5
3709 Tăng Lê Trí 40.5
3710 Trần Minh Trí 33.5
3711 Trương Đức Trí 48.5
3712 Trương Quang Minh Trí 19
3713 Từ Đức Trí 40.5
3714 Võ Tinh Trí 47.5
3715 Vũ Đức Trí 17.5
3716 Hồ Ngọc Triển 35.5
3717 Cao Hữu Triết 36.5
3718 Đỗ Minh Triết 40
3719 Dư Minh Triết 40.5
3720 Đào Minh Triết 27
3721 Huỳnh Minh Triết 29
3722 Lê Hồ Quang Triết 25
3723 Ngô Minh Triết 24
3724 Nguyễn Huỳnh Minh Triết 32
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3725 Nguyễn Minh Triết 23
3726 Nguyễn Minh Triết 27
3727 Nguyễn Minh Triết 31
3728 Nguyễn Trần Minh Triết 28
3729 Phạm Minh Triết 34.5
3730 Thái Hồng Triết 31
3731 Trần Lê Minh Triết 49
3732 Trần Minh Triết 24
3733 Trần Nguyễn Minh Triết 41.5
3734 Trương Minh Triết 57
3735 Võ Minh Triết 40
3736 Võ Nguyễn Minh Triết 23
3737 Hoàng Nhật Phương Trinh 25.5
3738 Đặng Võ Khánh Trình 29.5
3739 Kiều Xuân Hoàng Trọng Vắng
3740 Nguyễn Văn Phú Trọng 38
3741 Trần Bình Trọng 28.5
3742 Trương Vĩnh Trọng 25.5
3743 Trương Minh Trực 50
3744 Đỗ Chí Trung 59.5
3745 Đoàn Quốc Trung 39
3746 Lê Đức Trung 71.5
3747 Lê Thành Anh Trung 31
3748 Mai Đức Trung 30.5
3749 Nguyễn Minh Trung 37
3750 Nguyễn Thế Trung 43
3751 Nguyễn Thành Trung 35.5
3752 Nguyễn Thành Trung 28
3753 Nguyễn Võ Minh Trung 49.5
3754 Phạm Trương Quý Trung 45
3755 Trần Thành Trung 32.5
3756 Trương Đình Trung 29
3757 Võ Thành Trung 40.5
3758 Vũ Trung 36
3759 Vũ Trung 38.5
3760 Lê Hoàng Minh Trường 42.5
3761 Nguyễn Đăng Sĩ Trường 33.5
3762 Nguyễn Nhật Trường 41
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3763 Trần Quang Trường 39.5
3764 Nguyễn Ngô Hương Trà 34.5
3765 Đỗ Thanh Trúc 25
3766 Đỗ Thanh Trúc 24
3767 Hoàng Thủy Trúc 30
3768 Huỳnh Dương Thanh Trúc 24
3769 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 62.5
3770 Lê Vũ Thuỷ Trúc 38.5
3771 Lâm Nhã Trúc 39.5
3772 Ngô Thanh Trúc 42
3773 Ngụy Thanh Trúc 32
3774 Nguyễn Lê Nhã Trúc 19
3775 Nguyễn Minh Trúc 42
3776 Nguyễn Ngọc Minh Trúc 38
3777 Nguyễn Ngô Thanh Trúc 55
3778 Nguyễn Phương Thanh Trúc 37
3779 Nguyễn Thanh Trúc 29
3780 Nguyễn Trịnh Thanh Trúc 23
3781 Nguyễn Vũ Thanh Trúc 52.5
3782 Tăng Thị Thanh Trúc 26
3783 Bùi Ngọc Trâm 29
3784 Đặng Huỳnh Mai Trâm 23.5
3785 Đậu Huỳnh Ngọc Trâm 25.5
3786 Đinh Ngọc Mai Trâm 36.5
3787 Đỗ Huỳnh Thảo Trâm 12.5
3788 Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm 22
3789 Giáp Huyền Trâm 16
3790 Hồ Quỳnh Trâm 35
3791 Lê Quang Ngọc Trâm 30.5
3792 Mai Quỳnh Trâm 32.5
3793 Ngô Phạm Quỳnh Trâm 46
3794 Nguyễn Đoàn Quỳnh Trâm 33.5
3795 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 60.5
3796 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 49.5
3797 Nguyễn Ngọc Yến Trâm 51
3798 Nguyễn Ngô Thanh Trâm 42
3799 Nguyễn Quỳnh Trâm 41
3800 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 28.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3801 Nguyễn Thị Thùy Trâm 33.5
3802 Nguyễn Thị Thùy Trâm 46.5
3803 Nguyễn Yến Trâm 36.5
3804 Phạm Huỳnh Phương Trâm 36.5
3805 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 47
3806 Phạm Thùy Trâm 34.5
3807 Phan Nguyễn Khánh Trâm 34
3808 Trần Thanh Trâm 43
3809 Trương Lê Thảo Trâm 54
3810 Bùi Lê Bảo Trân 20
3811 Chu Trần Khánh Trân Vắng
3812 Diệp Quế Trân 38.5
3813 Hồ Nguyễn Bảo Trân 28
3814 Huỳnh Bảo Trân 41
3815 Huỳnh Nam Trân 39
3816 Huỳnh Tiểu Trân 49
3817 Lương Lưu Ngọc Trân 32.5
3818 Lương Ngọc Bảo Trân 30.5
3819 Lưu Hoàng Bảo Trân 30.5
3820 Lưu Ngọc Bảo Trân 26
3821 Lê Gia Bảo Trân 40.5
3822 Lê Nguyễn Bảo Trân 41
3823 Lâm Khả Trân 34
3824 Nguyễn Bảo Trân 45
3825 Nguyễn Hữu Bảo Trân 47.5
3826 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 39.5
3827 Nguyễn Hà Bảo Trân 40
3828 Nguyễn Khánh Trân 38.5
3829 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 31
3830 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 32.5
3831 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 48.5
3832 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 34.5
3833 Nguyễn Nhật Bảo Trân 39
3834 Nguyễn Phan Bảo Trân 34
3835 Nguyễn Vũ Bảo Trân 33
3836 Phan Nguyễn Mỹ Trân 15.5
3837 Quách Bội Trân 49
3838 Thái Ngọc Trân 38
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3839 Trần Bảo Trân 58
3840 Trần Đoàn Bảo Trân 45
3841 Trần Lê Bảo Trân 35.5
3842 Trần Ngọc Mai Trân 33
3843 Trần Nguyễn Bảo Trân 32.5
3844 Trần Nguyễn Bảo Trân 38.5
3845 Trần Xuân Ái Trân 33.5
3846 Ưng Ngọc Bảo Trân 77
3847 Võ Châu Huyền Trân 35.5
3848 Lê Hoàng Tú 45
3849 Đặng Anh Tuấn 54.5
3850 Đỗ Quốc Tuấn 23.5
3851 Hồ Hoàng Anh Tuấn 33
3852 Hoàng Quang Tuấn 42.5
3853 Hà Nguyễn Quang Tuấn 51
3854 Lê Đắc Anh Tuấn 29.5
3855 Lê Vũ Trọng Tuấn 43
3856 Nguyễn Anh Tuấn 56.5
3857 Nguyễn Anh Tuấn 19
3858 Nguyễn Hoàng Tuấn 25.5
3859 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 32
3860 Phan Lê Quiốc Tuấn 44.5
3861 Phan Minh Tuấn 54.5
3862 Thầu Gia Tuấn 31
3863 Trần Nguyên Tuấn 37
3864 Trần Thanh Quang Tuấn 44.5
3865 Trương Công Minh Tuấn 33.5
3866 Đặng Anh Gia Tuệ 43.5
3867 Trần Nguyễn Minh Tuệ 29.5
3868 Trương Gia Tuệ 40.5
3869 Võ Nguyễn Phương Tuệ 35.5
3870 Vũ Hồng Minh Tuệ 49
3871 Bùi Nguyễn Cát Tường 30
3872 Lê Nguyễn Cát Tường 42
3873 Nguyễn Cát Tường 52
3874 Nguyễn Đăng Tường 41
3875 Nguyễn Đỗ An Tường 36.5
3876 Nguyễn Minh Tường 46.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3877 Nguyễn Nguyễn Cát Tường 30
3878 Nguyễn Phúc Cát Tường 33.5
3879 Nguyễn Trần Cát Tường 40
3880 Phạm Cát Tường 24.5
3881 Phạm Quang Tường 40
3882 Phạm Vũ Cát Tường 15.5
3883 Phùng Gia Cát Tường 41.5
3884 Trần Lâm Cát Tường 44.5
3885 Võ Gia Cát Tường 34
3886 Võ Ngọc Cát Tường 45
3887 Nguyễn Nhật Tuyền 25
3888 Võ Hoàng Kim Tuyền 52.5
3889 Đỗ Phạm Tuân 32
3890 Cao Gia Tú 40
3891 Dương Quang Tú 30
3892 Hoàng Nhã Tú 35
3893 Liao Uyển Tú 23
3894 Lê Hoàng Minh Tú 17.5
3895 Lê Thị Cẩm Tú 45.5
3896 Ngô Nguyễn Minh Tú 37.5
3897 Ngô Phạm Tuấn Tú 47
3898 Nguyễn Anh Tú 54.5
3899 Nguyễn Cao Xuân Tú 45.5
3900 Nguyễn Đường Minh Tú 30
3901 Nguyễn Hồng Ngọc Tú 21.5
3902 Nguyễn Hoàng Phương Tú 26
3903 Nguyễn Huỳnh Thanh Tú 51
3904 Nguyễn Sanh Thanh Tú 34
3905 Nguyễn Thanh Tú 37
3906 Nguyễn Thái Minh Tú 40.5
3907 Phạm Hoàng Anh Tú 37
3908 Phan Minh Tú 38
3909 Tạ Hồng Anh Tú 27
3910 Trương Hoàng Cẩm Tú 38
3911 Võ Hồng Cẩm Tú 45.5
3912 Võ Minh Tú 31.5
3913 Võ Minh Tú 18
3914 Đỗ Thành Tài 35.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3915 Dương Thành Tài 26.5
3916 Nguyễn Đức Tài 23
3917 Nguyễn Ngô Thành Tài 61
3918 Nguyễn Thành Tài 26.5
3919 Nguyễn Trí Tài 26
3920 Phan Anh Tài 37.5
3921 Phan Thành Tài 38.5
3922 Trịnh Hữu Tài 35
3923 Vũ Đức Tài 41.5
3924 Dương Thành Tâm 43.5
3925 Đào Ngọc Minh Tâm 68
3926 Hồ Anh Bảo Tâm 48
3927 Lại Ngọc Minh Tâm 27
3928 Lê Nguyễn Hiếu Tâm 27
3929 Nguyễn Hồ Minh Tâm 43
3930 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 53
3931 Nguyễn Lê Tâm 35
3932 Nguyễn Lê Minh Tâm 40
3933 Nguyễn Minh Tâm 35.5
3934 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 26.5
3935 Nguyễn Xuân Tâm 29
3936 Phan Hoàng Ái Tâm 45.5
3937 Thiều Quang Tâm 53
3938 Trần Ngọc Minh Tâm 29
3939 Trần Nguyễn Tuyết Tâm 19.5
3940 Trần Thị Minh Tâm 37
3941 Trịnh Minh Tâm 37
3942 Trương Nguyễn Thanh Tâm 31.5
3943 Đặng Thành Tân 37.5
3944 Đoàn Thanh Tân 32
3945 Lê Đức Tân 40
3946 Nguyễn Huy Tân 32
3947 Nguyễn Kim Khánh Tân 28
3948 Nguyễn Ngọc Minh Tân 53
3949 Phùng Đình Nhật Tân 54.5
3950 Trần Minh Tân 68.5
3951 Nguyễn Hoàng Tấn 22
3952 Nguyễn Đôn Uy 46
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3953 Trần Lê Nhất Uy 22
3954 Trần Nhật Uy 27
3955 Lê Kim Uyển 21
3956 Cao Thục Uyên 24
3957 Đỗ Ngọc Phương Uyên 35
3958 Đỗ Nguyễn Minh Uyên 44.5
3959 Dương Đặng Nhã Uyên 44
3960 Dương Thị Nhã Uyên 54.5
3961 Huỳnh Uyên 12.5
3962 Huỳnh Dương Thục Uyên 45.5
3963 Huỳnh Ngọc Nhã Uyên 49.5
3964 Huỳnh Võ Thanh Uyên 28.5
3965 Hà Phương Uyên 36
3966 Lưu Hoàng Phương Uyên 65.5
3967 Lê Hoàng Phương Uyên 40
3968 Lê Nguyễn Trang Uyên 48.5
3969 Lê Phương Uyên 17.5
3970 Ngô Hoàng Nhật Uyên 36.5
3971 Ngô Hương Uyên 25
3972 Ngô Lê Hoàng Uyên 51.5
3973 Nguyễn Hồng Uyên 30.5
3974 Nguyễn Lưu Uyên 35.5
3975 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 41
3976 Nguyễn Phạm Minh Uyên 40
3977 Nguyễn Phan Tường Uyên 54
3978 Nguyễn Phương Tâm Uyên 35.5
3979 Nguyễn Thục Uyên 31.5
3980 Nguyễn Thúy Nhã Uyên 33.5
3981 Nguyễn Trúc Uyên 58
3982 Nguyễn Tú Uyên 32.5
3983 Nguyễn Tú Uyên 38.5
3984 Phạm Châu Minh Uyên 50.5
3985 Phạm Minh Uyên 18.5
3986 Phạm Minh Nhã Uyên 32.5
3987 Phạm Thảo Uyên 25.5
3988 Phan Hải Uyên 48
3989 Phan Thị Tố Uyên 21
3990 Tạ Phương Uyên 34
STT Họ và tên Điểm khảo sát
3991 Tô Ninh Thanh Uyên 29
3992 Trần Lê Song Uyên 16.5
3993 Trần Mỹ Uyên 35.5
3994 Vũ Duy Uyên 34
3995 Cao Lưu Khải Văn 26
3996 Hoắc Lương Gia Văn 32.5
3997 Hoàng Chi Văn 43
3998 Huỳnh Phạm Như Văn 35.5
3999 Nguyễn Thanh Nhã Văn 49.5
4000 Tô Kiến Văn 33
4001 Trần Khải Văn 45.5
4002 Trần Triệu Vi 40.5
4003 Hoàng Nhựt Chí Vĩ 28
4004 Nguyễn Hùng Vĩ 26.5
4005 Phạm Tiến Vị 37
4006 Nguyễn Linh Chi Vicky 34
4007 Phạm Chí Viễn 45.5
4008 Đoàn Tùng Thiên Việt 61
4009 Hoàng Quốc Việt 33.5
4010 Lê Dương Hoàng Việt 20.5
4011 Ngô Hoàng Việt 35.5
4012 Nguyễn Việt 46.5
4013 Nguyễn Hoàng Việt 33.5
4014 Nguyễn Quốc Việt 42
4015 Phạm Quốc Việt 14
4016 Võ Hùng Việt 20.5
4017 Võ Mạnh Việt 27.5
4018 Vũ Hữu Việt 43
4019 Bùi Quang Vinh 48
4020 Bùi Quốc Vinh 21
4021 Cấn Hoàng Vinh 23
4022 Châu Nguyễn Phú Vinh 25.5
4023 Đặng Ngọc Hồng Vinh 15.5
4024 Đặng Thuận Vinh 26.5
4025 Dương Đức Vinh 15.5
4026 Dương Thành Vinh 39
4027 Huỳnh Đại Vinh 46
4028 Hà Huỳnh Tôn Vinh 24.5
STT Họ và tên Điểm khảo sát
4029 Lê Cao Vinh 17.5
4030 Lê Võ Phú Vinh 35.5
4031 Mai Quang Vinh Vắng
4032 Nguyễn Công Vinh 38
4033 Nguyễn Đức Vinh 51.5
4034 Nguyễn Hiển Vinh 53.5
4035 Nguyễn Hữu Vinh 22.5
4036 Nguyễn Khải Vinh 34.5
4037 Nguyễn Khánh Vinh 33
4038 Trần Công Vinh 35.5
4039 Trần Hoàng Thế Vinh 41
4040 Trần Tiến Vinh 39
4041 Nguyễn Tuấn Vĩnh 33
4042 Bành Khang Viên 24.5
4043 Nguyễn Hữu Huy Viên 25.5
4044 Đoàn Ngô Hoàng Vũ 38
4045 Lê Anh Vũ 42
4046 Nguyễn Phước Long Vũ 10.5
4047 Xà Diệp Anh Vũ 20
4048 Hồ Tuấn Vương 39
4049 Loại Văn Bá Vương 40
4050 Lê Hải Vương 33.5
4051 Nguyễn Việt Vương 29.5
4052 Trần Thiện Vương Vắng
4053 Nguyễn Vũ An Vượng 37.5
4054 Đinh Ngọc Phương Vy 47
4055 Đỗ Thảo Vy 49
4056 Dương Hoàng Khả Vy 28
4057 Dương Nguyễn Kiều Vy 42
4058 Dương Thị Triệu Vy 31.5
4059 Đào Thị Hà Vy 33.5
4060 Huỳnh Nguyễn Gia Vy 46
4061 Huỳnh Quang Kim Vy 41.5
4062 Huỳnh Thị Ái Vy 39
4063 Lục Phương Vy 38.5
4064 Lý Thanh Phương Vy 31.5
4065 Lê Đỗ Tường Vy 17
4066 Lê Hoàng Thảo Vy 22
STT Họ và tên Điểm khảo sát
4067 Lê Ngọc Thảo Vy 31.5
4068 Lê Ngọc Tường Vy 38.5
4069 Lê Thanh Vy 30.5
4070 Lê Trần Uyên Vy 27.5
4071 Mai Nguyễn Phương Vy 11
4072 Ngô Dương Tường Vy 28
4073 Ngô Nguyễn Phương Vy 39
4074 Ngô Tường Vy 16
4075 Nguyễn Đoàn Hồng Vy 26
4076 Nguyễn Đoàn Khánh Vy 23.5
4077 Nguyễn Đoàn Tường Vy 40.5
4078 Nguyễn Hoàng Vy 16.5
4079 Nguyễn Hoàng Phương Vy 22
4080 Nguyễn Khánh Vy 38.5
4081 Nguyễn Khánh Thiên Vy 21.5
4082 Nguyễn Kim Quỳnh Vy 32
4083 Nguyễn Lê Khánh Vy 23
4084 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 58
4085 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 32
4086 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 41.5
4087 Nguyễn Ngọc Tường Vy 41
4088 Nguyễn Nhật Vy 32
4089 Nguyễn Phạm Hoàng Vy 36
4090 Nguyễn Phạm Nhật Vy 42
4091 Nguyễn Phương Vy 29
4092 Nguyễn Thị Ngọc Vy 40.5
4093 Nguyễn Thuỵ Phương Vy 45
4094 Nguyễn Hoàng Phương Vy 39
4095 Phạm Anh Vy 28
4096 Phạm Lê Thái Vy 14.5
4097 Phạm Ngọc Bảo Vy 23.5
4098 Phạm Ngô Tường Vy 34
4099 Phan Diệu Vy 19.5
4100 Phan Hoàng Khánh Vy 41
4101 Phan Hoàng Trúc Vy 24
4102 Phan Ngọc Khánh Vy 31
4103 Phan Ngọc Phương Vy 11
4104 Phan Nguyễn Tường Vy 36
STT Họ và tên Điểm khảo sát
4105 Thái Toại Nhật Vy 40
4106 Tô Ngọc Khánh Vy 29
4107 Tô Thanh Vy 46
4108 Tôn Tường Vy 37
4109 Trần Huỳnh Nhật Vy 42.5
4110 Trần Mai Phương Vy 33
4111 Trần Nguyễn Thảo Vy 23.5
4112 Trần Phương Vy 37.5
4113 Trần Phương Vy 32.5
4114 Trần Vân Lan Vy 59.5
4115 Trương Đức Minh Vy 34
4116 Trương Ngọc Thúy Vy 26.5
4117 Trương Thảo Vy 29
4118 Võ Ngọc Minh Vy 36.5
4119 Vũ Thái Vy 42.5
4120 Vương Yến Vy 33.5
4121 Lưu Gia Vỹ 7.5
4122 Trần Gia Vỹ 59
4123 Đặng Cao Vân 26
4124 Đậu Nguyễn Thanh Vân 24
4125 Đỗ Tường Vân 46
4126 Lại Trần Khánh Vân 36.5
4127 Lê Cát Tường Vân 30.5
4128 Lê Đoàn Thanh Vân 19
4129 Nguyễn Lê Thanh Vân 38.5
4130 Nguyễn Mạnh Tường Vân 35
4131 Nguyễn Thanh Thúy Vân 57.5
4132 Nguyễn Thị Thảo Vân 31.5
4133 Phạm Thảo Vân 27
4134 Phạm Thùy Vân 28
4135 Phan Bích Vân 26.5
4136 Thái Nguyễn Thùy Vân 18.5
4137 Võ Tống Lam Vân 34
4138 Nguyễn Xiển 44
4139 Kuang Kai Xin 41.5
4140 Trần Kim Xuyến 28.5
4141 Huyên Nhật Xuân 31.5
4142 Liêu Ngọc Hà Xuân 43
STT Họ và tên Điểm khảo sát
4143 Nguyễn Đoàn Nghênh Xuân 45
4144 Nguyễn Thị Anh Xuân 31.5
4145 Phạm Bùi Tâm Y 46
4146 Hoàng Phúc Như Ý 52.5
4147 Huỳnh Lê Như Ý 21
4148 Huỳnh Trần Như Ý 23
4149 Lê Huỳnh Như Ý 39
4150 Lâm Như Ý 25
4151 Ngô Trần Như Ý 43
4152 Nguyễn Hữu Như Ý 41
4153 Nguyễn Ngọc Như Ý 46.5
4154 Nguyễn Thành Như Ý 63
4155 Phan Ngọc Như Ý Vắng
4156 Phùng Nguyễn Như Ý 47
4157 Hoàng Mỹ Yến 49
4158 Hà Dương Xuân Yến 56
4159 Lâm Kim Yến 23.5
4160 Nguyễn Phi Yến 45.5
4161 Phạm Hoàng Hải Yến 23
4162 Trần Hoàng Yến 21.5
4163 Võ Hoàng Yến 27
4164 Võ Phi Yến 5
4165 Võ Thu Hải Yến 47
4166 Lê Trần Thanh Yên 53.5
4167 Phạm Trần Ngữ Yên 38
4168 Trần Ngọc Khánh Yên 53.5
4169 Phạm Thị Khả Ái 34
4170 Trần Thị Nhân Ái 45.5
4171 Nguyễn Lê Ê-Mi-Ly 21
4172 Bùi Nguyễn Hồng Ân 33.5
4173 Đinh Tô Duy Ân 51
4174 Đoàn Lê Hồng Ân 53
4175 Hàn Trọng Ân 24.5
4176 Hoàng Kim Bảo Ân 47.5
4177 Hứa Thái Hồng Ân 22.5
4178 Lưu Hồng Ân 36.5
4179 Lưu Nguyễn Thiên Ân 49.5
4180 Ngô Minh Ân 39
STT Họ và tên Điểm khảo sát
4181 Nguyễn Hoàng Hồng Ân 17
4182 Nguyễn Hoàng Thảo Ân 40
4183 Nguyễn Luo Thịnh Ân 31.5
4184 Nguyễn Phúc Hồng Ân 23.5
4185 Nguyễn Tấn Hoàng Ân 49.5
4186 Ông Thiên Ân 24
4187 Phạm Hoàng Ân 47.5
4188 Phùng Vĩ Ân 44
4189 Trần Vũ Hồng Ân 58
4190 Trương Hoàng Thiên Ân 25
4191 Lê Phương Ngọc Ánh 21.5
4192 Nguyễn Duy Hồng Ánh 40.5
4193 Nguyễn Hoàng Nhật Ánh 30.5
4194 Nguyễn Thị Xuân Ánh 44.5
4195 Nguyễn Xuân Ánh 43
4196 Trần Lâm Nhật Ánh 40.5
4197 Trần Nguyễn Ngọc Ánh 41
4198 Đỗ Gia Phúc 42.5