Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có
1 SA0001391 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
2 SA0001392 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
3 SA0001393 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
4 SA0001394 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
5 SA0001395 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
6 SA0001396 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
7 SA0001397 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
8 SA0001398 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
9 SA0001399 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
10 SA0001910 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:
đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học
11 SA0000898 10 ans de recherches sur le sida en France
/Agence nationale de recherches sur le Sida;
616.9792 Diseases Agence nationale de
recherches sur le Sida
12 SA0000662 112 Medicins Dans les Rues de Lyon /Dominique Bonnet Saint-Georges;
Etevenaux; Christine Bigot; 610.69 Nhân vật y học
Fondation Marcel Merieux et Institut Pasteur de Lyon
13 SA0000235 1999 National HIV Prevention Conference
:Abstracts 614.5993 Bệnh học
14 SA0000822 2004 report on the global AIDS epidemic
/Joint United Nations programme on HIV/AIDS;
616.9792 Joint United Nations
programme on HIV/AIDS
15 SA0000268 60 năm thi đua xây dựng và phát triển
nghành y tế /Trần Thi Trung Chiến; 610.9 Y tế Việt Nam Y học
16 SA0000873 A guide to clinical management and public health response for Hand, Foot and Mouth
disease ( HFMD) 616.9
World Health Organization
17 SA0000855 A practical approach to infectious diseases
/Richard E.Reese, Robert F.Betts; 616.9 Diseases MSD
18 SA0000731
A strategy tp halt and reverse the HIV epidemic among people who inject drugs in
Asia and the Pacific 2010-2015 /World Health Organization;
614.5993 Diseases World Health Organization
19 SA0000796 A textbook of biochemistry /Philip H.
Mitchell; 570.77 biochemistry
The McGraw-Hill company
20 SA0000732 Abortion Worlfwide: A decade of Uneven Progress /Susheela Singh...[ Và những
người khác]; 618.2
21 SA0000394 Abrege de Pathologie Infectieuse /A.
Margairaz; J.P. Gallet; 616.9 Bệnh học Masson
22 SA0000831 Abstract book :Medicine and health in the tropic /Patrict Queguiner, Pierre Salioli,
Pierre Ambroise-thomas, Marcel Hommel; 610.913 Medicine
23 SA0000818 Advances in Military Medicine .2 /E.C.
Adrus...[ Và những người khác]; 616.98023 Medicine Little Brown and Co.
24 SA0000761 Advances in Pharmacology and
Therapeutics .9 ,Toxicology /Y. Cohen; 615.9 Hoá chất Pergamon Press
25 SA00000 Advances in Pharmacology and
Therapeutics .9 ,Toxicology /Y. Cohen; 615.9 Hoá chất Pergamon Press
26 SA0000601 Affinity Chromatography :Priciples and
Methods 660.6 Công nghệ Pharmacia
27 SA0000811 Aide-memoire de biochimie /P.Kamoun,
J.P.Leroux, F.Demaugre; 572 Biochimie
Medicine-Sciences Flammarion
28 SA0000865 AIDS in the world :The global AIDS policy
coalition /Jonathan M.Mann, Daniel J.M.Tarantola, Thomas W.Netter;
616.9792 Diseases Harvard University
press
29 SA0000867
AIDS prevention: guidelines for MCH/FP programme managers .2 ,AIDS and
meternal and child health /World Health Organization;
614.5993 Diseases World Health Organization
30 SA0000661 Analyses Specialisees /Pasteur Cerba
Laboratoire; 572 Hoá sinh
Pasteur Cerba Laboratoire
31 SA0000840
Anatomie pathologique generale :Bibliotheque de letudiant en medecine
/J.Diebold, J.P.Camilleri, M.Reynes, P.Callard;
616.07 Pathologie J.B.Bailliere
32 SA0000939
Assessment of compulsory treatment of people who use drugs in Cambodia, China, Malaysia and Viet Nam: An application of
selected human rights priciples /World Health Organization;
615.5 Drugs World Health Organization
33 SA0000048 Atlas Giãi Phẫu Người :Atlas Human
Anatomy /Frank H. Netter, Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu;
611.00223 Giãi phẫu học Y học
34 SA0000442 Bài giảng Dân số học /Nguyễn Văn Lơ...[ Và
những người khác]; 304.6071 Dân số học Y học
35 SA0000762 Bài giảng Giãi phẫu học .2 ,Ngực- bụng- thần kinh trung ương-giãi phẫu học đại
cương /Nguyễn Quang Quyền; 611.0071 Giãi phẫu học Y học
36 SA0001884 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt
Nam năm 2012 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
37 SA0001888 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt
Nam năm 2012 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
38 SA0001887 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt
Nam năm 2012 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
39 SA0001889 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt
Nam năm 2012 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
40 SA0001890 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt
Nam năm 2012 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
41 SA0000050
Báo cáo toàn văn Hội nghị Khoa học toàn quốc Hội Y tế công cộng Việt Nam lần thứ 5 :Cùng nhau chia sẻ thông tin và nguồn lực vì một nền Y tế công cộng Việt Nam tốt đẹp
hơn
610.7 Nghiên cứu khoa
hoc Hội Y tế công cộng Việt
Nam
42 SA0001937 Bảo vệ chủ quyền Biển đảo Việt Nam 370.11 Thời đại
43 SA0000338 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;
610 Y học Behringwerke AG
44 SA0000337 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;
610 Y học Behringwerke AG
45 SA0000323 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;
610 Y học Behringwerke AG
46 SA0000344 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;
610 Y học Behringwerke AG
47 SA0000345 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;
610 Y học Behringwerke AG
48 SA0000072 Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ
khác /Phạm Thắng; 616.83 Bệnh học Y học
49 SA0000090 Bệnh cúm và vaccin /Lê Văn Tiệp; 616.203 Bệnh học Y học
50 SA0000489 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
51 SA0000389 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
52 SA0000654 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
53 SA0000171 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
54 SA0000170 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
55 SA0000169 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
56 SA0000168 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
57 SA0000167 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
58 SA0000256 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
59 SA0000290 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
60 SA0000544 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
61 SA0000287 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
62 SA0000286 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
63 SA0000614 Bênh dịch hạch dịch tễ học và lâm sàng
/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;
616.923 Bệnh học Y học
64 SA0000059 Bệnh học cơ xương khớp nội khoa :Dùng
cho bác sĩ và học viên sau đại học /Nguyễn Thị Ngọc Lan...[ Và những người khác];
616.7 Bệnh học Giáo dục Việt Nam
65 SA0000013 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)
/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học
66 SA0000011 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)
/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học
67 SA0000010 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)
/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học
68 SA0000012 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)
/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học
69 SA0000014 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)
/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học
70 SA0000015 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)
/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học
71 SA0000358 Bệnh truyền nhiễm .1 /Bộ môn Truyền
nhiễm- Đai học Y dược Tp Hồ Chí Minh; 616.9 Bệnh học
Bộ môn truyền nhiễm và Hội Y dược Tp Hồ
Chí Minh
72 SA0000854 Bệnh truyền nhiễm /Bộ môn Truyền nhiễm-
Đai học Y dược Tp Hồ Chí Minh; 616.9 Bệnh học
Bộ môn truyền nhiễm và Hội Y dược Tp Hồ
Chí Minh
73 SA0000901 Bệnh truyền nhiễm /Nguyễn Duy Thanh...[
Và những người khác]; 616.9 Bệnh học
Bộ môn truyền nhiễm và Hội Y dược Tp Hồ
Chí Minh
74 SA0000788 Bệnh truyền nhiễm /Trịnh Ngọc Phan; 616.9 Bệnh học Y học
75 SA0000786 Bệnh truyền nhiễm /Trịnh Ngọc Phan; 616.9 Bệnh học Y học
76 SA0000809 Bệnh truyền nhiễm miền nhiệt đới :chẩn đoán phòng ngừa điều trị /Nguyễn Đức
Hiệp; 616.9 Bệnh học
Trung tâm học liệu- Bộ Giáo dục
77 SA0000813 Bệnh truyền nhiễm miền nhiệt đới :chẩn đoán phòng ngừa điều trị /Nguyễn Đức
Hiệp; 616.9 Bệnh học
Trung tâm học liệu- Bộ Giáo dục
78 SA0000173 Bí quyết thành công trong cuộc họp /Việt
Triều; 658.456
Nghệ thuật giao tiếp
Trẻ
79 SA0001982 Biển Đông yêu dấu 370.11 Trẻ
80 SA0000829 Biologie /Terminale D; 570 biological Bordas
81 SA0000899 Biosafety in microbiological and biomedical laboratoraries /U.S Department of Health
and Human service; 579 microbiology
U.S Goverment printing office
82 SA0000434 Các bệnh lây truyền từ thực phẩm :Lâm sàng, dịch tễ, điều tra bùng phát dịch /Lê
Hoàng Ninh; 614.51 Bệnh học Y học
83 SA0000495 Các chính sách và giải pháp thực hiện chăm sóc sức khoẻ ban đầu /Bộ Y tế;
344.04 Sức khoẻ cộng
đồng Bộ Y tế
84 SA0000933 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
85 SA0000926 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
86 SA0000923 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
87 SA0000299 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
88 SA0000298 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
89 SA0000229 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
90 SA0000255 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
91 SA0000736 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
92 SA0000735 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
93 SA0000734 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
94 SA0001927 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
95 SA0001926 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
96 SA0001925 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
97 SA0001923 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới
/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới
98 SA0001913 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
99 SA0001273 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
100 SA0001274 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
101 SA0001275 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
102 SA0001276 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
103 SA0001277 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
104 SA0001278 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
105 SA0001279 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
106 SA0001280 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
107 SA0001281 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
108 SA0001282 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
109 SA0001283 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
110 SA0001284 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
111 SA0001285 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
112 SA0001286 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
113 SA0001287 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
114 SA0001288 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
115 SA0001289 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
116 SA0001290 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
117 SA0001291 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
118 SA0001292 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
119 SA0001293 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
120 SA0001294 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
121 SA0001295 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
122 SA0001296 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
123 SA0001297 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
124 SA0001298 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
125 SA0001299 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
126 SA0001300 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:
chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
127 SA0001120 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
128 SA0001121 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
129 SA0001122 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
130 SA0001123 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
131 SA0001124 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
132 SA0001125 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
133 SA0001126 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
134 SA0001127 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
135 SA0001128 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
136 SA0001129 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
137 SA0001130 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
138 SA0001131 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
139 SA0001132 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
140 SA0001133 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
141 SA0001134 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
142 SA0001135 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
143 SA0001136 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
144 SA0001137 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
145 SA0001138 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
146 SA0001139 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
147 SA0001140 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
148 SA0001141 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
149 SA0001142 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
150 SA0001144 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
151 SA0001145 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
152 SA0001146 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
153 SA0001147 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
154 SA0001148 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
155 SA0001149 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
156 SA0001150 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
157 SA0001986 Các xét nghiệm thưởng quy áp dụng trong
thực hành lâm sàng 610.72 Y học
158 SA0001985 Các xét nghiệm thưởng quy áp dụng trong
thực hành lâm sàng 610.72 Y học
159 SA0000054 Cách cư xử giữa thủ trưởng với nhân viên /Chu Tôn, Hoàng Quý, Phan Quốc Bảo, Hà
Kim Sanh; 658.45
Nghệ thuật giao tiếp
Thanh niên
160 SA0000002 Cách sử dụng đúng những loại thuốc trong điều trị bệnh ỉa chảy cấp ở trẻ em /Tổ chức
Y tế Thế giới; 615.58 Dược học Tổ chức Y tế thế giới
161 SA0000900 Cahiers de pathologie medicale .11 ,Pathologie metabolique /A.Cenac,
L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie
162 SA0000856 Cahiers de pathologie medicale .14
,Parasitologie pathologie infectieuse I /A.Cenac, L.Perlemuter;
615.5 pathologie Masson et Cie
163 SA0000895 Cahiers de pathologie medicale .17 ,Pathologie infectieuse IV /A.Cenac,
L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie
164 SA0000866 Cahiers de pathologie medicale .22 ,Pathologie digestive 1 /A.Cenac,
L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie
165 SA0000893 Cahiers de pathologie medicale .24
,Intoxications divers /A.Cenac, L.Perlemuter, C.George;
615.5 pathologie Masson et Cie
166 SA0000844 Cahiers de pathologie medicale .3
,Cardiologie /A.Cenac, L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie
167 SA0000842 Cahiers de pathologie medicale .4
,Cardiologie IV-Pneumologie I /A.Cenac, L.Perlemuter;
615.5 pathologie Masson et Cie
168 SA0000897 Cahiers de pathologie medicale .5
,Pneumologie II /A.Cenac, L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie
169 SA0000843 Cahiers de pathologie medicale .8
,Hematologie 2 /A.Cenac, L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie
170 SA0000113 Cẩm nang của cán bộ y tế cơ sở /Lê Văn
Phụng; 610.693 Cán bộ Y tế Y học
171 SA0000114 Cẩm nang của cán bộ y tế cơ sở /Lê Văn
Phụng; 610.693 Cán bộ Y tế Y học
172 SA0000390 Cẩm nang của cán bộ y tế cơ sở /Lê Văn
Phụng; 610.693 Cán bộ Y tế Y học
173 SA0001974 Cẩm nang huấn luyện kỹ năng hoạt động
dã ngoại 302.2 Trẻ
174 SA0000492 Cẩm nang phòng chống bệnh truyền nhiễm
/Cục Y tế dự phòng và môi trường; 571.9803 Bệnh học
Cục y tế dự phòng và môi trường
175 SA0000073 Cẩm nang quản lý Tổ chức thành công các cuộc họp :Managing Meetings /Tim Hindle,
Lê Ngọc Phương Anh; 658.456
Nghệ thuật giao tiếp
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
176 SA0000929 Cẩm nang tra cứu nhanh thuốc /Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang, Nguyễn Văn
Yên; 615.603 Dược phẩm Y học
177 SA0000440 Cẩm nang vi sinh vật y học /Lê Huy Chính;
Nguyễn Vũ Trung; 571.203 Vi sinh Y học
178 SA0000326 Candidos digestives /Pham Huu Trung; 616.3
179 SA0000324 Candidoses Brocho-pulmonaires /Agrege G.
Decroix; 616.241
180 SA0000325 Candidoses et allergie :L alllergie
mycosique /J. Sclafer; 616.975
181 SA0000327 Candidoses Localisations Diverses /Faculte
de Medicine de Paris; 610
182 SA0000360 Canssells New French-English, English-French Dictionary /Denis Girard; Gaston
Dulong; Oliver Van Oss; Charles Guinness; 443 Từ điển Cassell
183 SA0000352 Cấp cứu trị bệnh phổ thông :Trị bệnh bằng
phương pháp kích thích /Thượng Trúc; 615.882 Bệnh học
184 SA0000339 Cardiovascular Diseases 616.1 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd
185 SA0000412 Changer le cours de lhistoire /Organisation
modiale de la Sante; 610.9
Sức khoẻ cộng đồng
Organisation modiale de la Sante
186 SA0000823
Chiến lược khu vực về giảm thiểu tính dễ tổn thương với HIV và di biến động :Tại Đông Nam Á và Trung Quốc 2006-2008
/Đội đặc nhiệm khu vực của Liên Hợp Quốc về giảm thiểu tính dễ tổn thương với HIV và
di biến động;
614.5993 Diseases Keen Publishing
187 SA0000632
Chiến lược quốc gia phòng chống HIV/AIDS ở Việt Nam đến năm 2010 và tầm nhìn
2020 =The National Strategy on HIV/AIDS Prevention and control in Viet Nam till 2010
with a vision to 2020:Ban hành kèm theo quyết định số 36/2004/QĐ-TTg ngày 17
tháng 3 năm 2004
344.04369792 Văn bản Luật Y học
188 SA0000821 Cholestasis guiding symptom in liver
disease :Pathogenesis and clinical pictures /Josef Eisenburg;
614.59362 Diseases Falk Foundation e.V
189 SA0001944 Chủ tịch Hồ Chí Minh với thanh- thiếu niên
và học sinh-sinh viên 3354346 Hồng Đức
190 SA0001893 Chương trình nghị sự quốc gia về đánh giá
HIV
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
191 SA0001897 Chương trình nghị sự quốc gia về đánh giá
HIV
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
192 SA0000828 Chuyên đề tiến sĩ chuyên ngành vi sinh học
/Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh; 579 Vi sinh học
Ban xây dựng chương trình sau đại học
193 SA0000837 Chuyên đề tiến sĩ chuyên nghành dịch tễ
học .1 /Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh; 616.0072 Dịch tễ học
Ban xây dựng chương trình sau đại học
194 SA0000468
Chuyển giao công nghệ .1 ,Chuyển giao công nghệ: những khái niệm cơ bản /Trung
tâm chuyển giao công nghệ Châu á Thái Bình Dương ( APCTT);
608 Công nghệ Trung tâm chuyển giao công nghệ Châu á Thái Bình Dương ( APCTT)
195 SA0000476 Colorado /Tanya Lloyd; Elizabeth McLean;
Lisa Colin; 978.8 Địa lý Whitecap Books Ltd.
196 SA0000730
Comite oms d experts de la pharmacodependance .915 :OMS, serie de Rapports techniques /Organisation modiale
de la Sante;
353.997 Food safety Organisation modiale de la Sante Geneve
197 SA0000705
Comite oms d experts de la pharmacodependance .942 :OMS, serie de Rapports techniques /Organisation modiale
de la Sante;
353.997 Food safety Organisation modiale de la Sante Geneve
198 SA0000804 Conference record :12th World AIDS
conference Geneva /The American Medical Association;
610 Actions Science Marathon Multimedia
199 SA0001903 Công cụ củng cố hệ thống theo dõi và đánh
giá 12 hợp phần 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
200 SA0001907 Công cụ củng cố hệ thống theo dõi và đánh
giá 12 hợp phần 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
201 SA0001895 Công cụ lập kế hoạch cho xây dựng thư
viện điện tử về theo dõi và đánh giá 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
202 SA0001904 Công cụ lập kế hoạch cho xây dựng thư
viện điện tử về theo dõi và đánh giá 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
203 SA0001969 Công tác đoàn viên 324.09597 Trẻ
204 SA0000231
Công trình nghiên cứu khoa học .1 ,Bệnh sốt rét :Báo cáo tại Hội nghị Khoa học toàn quốc chuyên nghành Sốt rét-Ký sinh trùng- Côn trùng Giai đoạn 2001-2005 /Lê Khánh
Thuận...[ Và những người khác];
614.4272 Nghiên cứu khoa
hoc Y học
205 SA0000413
Công trình nghiên cứu khoa học .1 ,Bệnh sốt rét :Báo cáo tại Hội nghị Khoa học toàn quốc chuyên nghành Sốt rét-Ký sinh trùng- Côn trùng Giai đoạn 2001-2005 /Lê Khánh
Thuận...[ Và những người khác];
614.4272 Nghiên cứu khoa
hoc Y học
206 SA0000230
Công trình nghiên cứu Khoa học .2 ,Ký sinh trùng và côn trùng y học :Báo cáo tại Hội nghị Khoa học toàn quốc chuyên nghành Sốt rét-Ký sinh trùng- Côn trùng Giai đoạn 2001-2005 /Lê Khánh Thuận...[ Và những
người khác];
571.999072 Ký sinh trùng và Côn trùng y học
Y học
207 SA0000417
Công trình nghiên cứu khoa học .2 ,Ký sinh trùng và côn trùng y học :Báo cáo tại Hội nghị Khoa học toàn quốc chuyên nghành Sốt rét-Ký sinh trùng- Côn trùng Giai đoạn 2001-2005 /Lê Khánh Thuận...[ Và những
người khác];
571.999072 Nghiên cứu khoa
hoc Y học
208 SA0000756 Control of communicable diseases manual
/David L. Heymann; 352.1 Diseases
American Public Health Association
209 SA0000758 Control of communicable diseases manual
/David L. Heymann; 352.1 Diseases
American Public Health Association
210 SA0000724 Control of the leishmaniases .949 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
211 SA0000071 Cost analysis in primary Health care :A
traning manual for programme managers /Adrew Creese, David Parker;
362.1 Bệnh tậ và dịch vụ world Health
Organization Geneva
212 SA0000806 Cotrol of communicable diseases in man
/Abram S. Benenson; 614.4 Diseases
The American Public Health Association
213 SA0000022 Cours Dimmunologie Fondamentale et
Clinique /W. H. Fridman; 616.079
214 SA0000053 Cung cách ứng xử :Cẩm nang giao tế trong
kinh doanh /Elena Jankowic, Sandra Bernstein, Nguyên Tố;
395.52 Nghệ thuật giao
tiếp Thống kê
215 SA0000083 Current Appoaches in Toxicology /Bryan
Ballantyne; 615.902 Dược học
John Wright & Sons Ltd
216 SA0001983 Đắc nhân tâm bí quyết để thành công 370.113 Văn hóa- thông tin
217 SA0001971 Đại hội Đoàn Quận 3 lần thứ XI nhiệm kỳ
2012-2017 361.2 Ban chấp hành Quận 3
218 SA0001934 Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp
người anh cả của Quân đội Nhân dân Việt Nam
324.2 Quân đội Nhân dân
219 SA0001933 Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một
huyền thoại 324.2 Chính trị- Hành chính
220 SA0000404 Dân số học :Sách đào tạo bác sĩ y học dự phòng /Trần Chí Liêm...[ Và những người
khác]; 304.6 Dân số học Y học
221 SA0000488 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,
Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học
222 SA0000620 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,
Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học
223 SA0000460 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,
Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học
224 SA0000486 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,
Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học
225 SA0000487 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,
Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học
226 SA0000490 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,
Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học
227 SA0001894 Đánh giá hệ thống theo dõi và đánh giá 12
hợp phần 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
228 SA0001906 Đánh giá hệ thống theo dõi và đánh giá 12
hợp phần 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
229 SA0000177
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài
khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991- 1995 .1 ,Các chương trình, đề
tài khoa học công nghệ /Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường;
620.0074 Nghiên cứu khoa
hoc Khoc học và Kỹ thuật
230 SA0000105
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài
khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991- 1995 .1 ,Các chương trình, đề
tài khoa học công nghệ /Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường;
620.003 Nghiên cứu khoa
hoc Khoc học và Kỹ thuật
231 SA0000079 Dengue hemorragique :Diagnosis,
traitement, prevention et lultte /Organisation modiale de la Sante Geneve;
616.978 Bệnh học Organisation modiale de la Sante Geneve
232 SA0000047 Dị ứng- miễn dịch lâm sàng :Dùng cho bác
sĩ và học viên sau đại học /Phan Quang Đoàn...[ Và những người khác];
616.079 Miễn dịch học Giáo dục Việt Nam
233 SA0001935 Địa chỉ đỏ của tuổi trẻ Việt Nam 370.11 Thanh Niên
234 SA0000835 Diagnostic cytologique du Cancer genital chez la Femme /Raymond Bourg; Claude
Gompel; Jean-Paul Pundel,; 616.9946 Diseases Masson
235 SA0000455 Diagnostika Asia :Diagnostics & Laboratory
Prducts /Havas MediMedia; 616.075 Bệnh học Havas MediMedia Asia
236 SA0000824
Dịch hạch nguồn gốc và quá trình tiến hoá của hệ thống dịch động vật :Một số khía
cạnh sinh thái, địa lý và xã hội /Đặng Tuấn Đạt;
616.923 bệnh tật Y học
237 SA0000789 Dịch tễ học /Hoàng Tích Mịch...[ Và những
người khác]; 616.0072 Dịch tễ học Y học
238 SA0000787 Dịch tễ học /Hoàng Tích Mịch...[ Và những
người khác]; 616.0072 Dịch tễ học Y học
239 SA0000630 Dịch tễ học :Dùng cho đào tạo cử nhân điều
dưỡng /Bộ Y tế; 616.0072 Dịch tễ học Giáo dục Việt Nam
240 SA0000629 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm /Dương
Đình Thiện; 616.9 Dịch tễ học Y học
241 SA0001301 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
242 SA0001302 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
243 SA0001303 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
244 SA0001304 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
245 SA0001305 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
246 SA0001306 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
247 SA0001307 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
248 SA0001308 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
249 SA0001309 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
250 SA0001310 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học
251 SA0000626 Dịch tễ học can thiệp =Epidemiologie
Dintervention /Francois Dabis, Jacques Drucker, Alain Moren;
616.0072 Dịch tễ học Y học
252 SA0000494 Dịch tễ học cơ bản /Bộ môn Vệ sinh dịch tễ-
Đại học Y dược Tp Hồ Chí Minh; 616.0072 Dịch tễ học Y học
253 SA0000493 Dịch tễ học cơ bản /Bộ môn Vệ sinh dịch tễ-
Đại học Y dược Tp Hồ Chí Minh; 616.0072 Dịch tễ học Y học
254 SA0001193 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
255 SA0001194 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
256 SA0001195 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
257 SA0001196 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
258 SA0001197 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
259 SA0001198 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
260 SA0001199 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
261 SA0001200 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
262 SA0001201 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
263 SA0001202 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học
264 SA0001802 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
265 SA0001803 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
266 SA0001804 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
267 SA0001805 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
268 SA0001806 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
269 SA0001807 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
270 SA0001808 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
271 SA0001809 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
272 SA0001810 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
273 SA0001811 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
274 SA0000462 Dịch tễ học lâm sàng .1 /Dương Đình Thiện; 616.0072 Dịch tễ học Y học
275 SA0000068 Dịch tễ học lâm sàng .2 /Dương Đình Thiện; 616.0072 Dịch tễ học Y học
276 SA0001400 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
277 SA0001401 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
278 SA0001402 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
279 SA0001403 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
280 SA0001404 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
281 SA0001405 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
282 SA0001406 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
283 SA0001407 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
284 SA0001408 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
285 SA0001409 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên
khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
286 SA0001879 Dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
287 SA0000931 Dịch tễ học thực địa /Cục Y tế dự phòng; 616.0072 Dịch tễ học Bộ Y tế
288 SA0001878 Dịch tễ học thực địa: phần lý thuyết 614.4 Chương trình đào tạo
DTH thực địa Việt Nam
289 SA0001877 Dịch tễ học thực địa; phần thực hành 614.4 Chương trình đào tạo
DTH thực địa Việt Nam
290 SA0001792 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
291 SA0001793 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
292 SA0001794 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
293 SA0001795 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
294 SA0001796 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
295 SA0001797 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
296 SA0001798 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
297 SA0001799 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
298 SA0001800 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
299 SA0001801 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề
nghiệp 614.4 Y học
300 SA0000616 Dịch tễ học trong sức khoẻ cộng đồng /Ngô
Thị Khánh, Nguyễn Đăng Thụ; 616.0072 Dịch tễ học Bộ Y tế
301 SA0000320 Dictionaire des Medicaments Principaux /Paul Lechat...[ Và những người khác];
615.13 Dược học Masson
302 SA0000084 Dictionaire des Medicaments Principaux /Paul Lechat...[ Và những người khác];
615.13 Dược học Masson
303 SA0000803 Dictionnaire des medicaments principaux
/Paul Lechat...[ and other]; 616.13 Medicine Masson
304 SA0000793 dictionnaire des racines des langues
europeennes /R.Grandsaignes Hauterive; 443 dictionnaire Librairie Larousse
305 SA0000759 dictionnaire des termes techniques de medicine /M. Carnier, V.& J. Delamare;
610.3 dictionnaire Librairie Maloine
306 SA0000605 Dictionnaire Francais de Medecine et de
Biologie /A. Manula, L. Manuila, M. Nicole, M.Lambert;
610.3 Y học Masson
307 SA0000925 Điển hình tiên tiến phong trào thi đua yêu
nước nghành Y tế Việt Nam 2006-2010 /Bộ Y tế;
610 Nhân vật y học Y học
308 SA0000714 Diet, nutrition and the prevention of chronic diseases .916 :Who technical report series
/World Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
309 SA0000435 Điều trị bệnh tiêu chảy :Tài liệu huấn luyện dùng cho học viên /Tổ chức Y tế Thế giới;
616.3427 Bệnh học Tổ chức Y tế thế giới
310 SA0000874 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học
311 SA0000875 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học
312 SA0000880 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học
313 SA0000946 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học
314 SA0000947 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học
315 SA0001922 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học
316 SA0001921 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học
317 SA0000045
Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm :Dùng cho đào tạo cử nhân y tế
công cộng /Nguyễn Công Khẩn...[ Và những người khác];
612.2 Dinh dưỡng Giáo dục
318 SA0001821 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
319 SA0001812 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
320 SA0001813 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
321 SA0001814 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
322 SA0001815 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
323 SA0001816 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
324 SA0001817 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
325 SA0001818 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
326 SA0001819 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
327 SA0001820 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2
328 SA0001822 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
329 SA0001823 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
330 SA0001824 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
331 SA0001825 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
332 SA0001826 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
333 SA0001827 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
334 SA0001829 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
335 SA0001830 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
336 SA0001831 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
337 SA0001832 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2
338 SA0000443 Dinh dưỡng và Vệ sinh an toàn thực phẩm
/Hà Huy Khôi, Phạm Duy Tường; 613.2 Dinh dưỡng Y học
339 SA0000257 Division of vector Borne infectious diseases
/National Center for Infectious Diseases; 614.5 Bệnh học
National Center for Infectious Diseases
340 SA0000450 Du Cote de Chez Monsieur Pasteur /Pierre
Gascar; 610.61 Nhân vật y học Odile Jacob
341 SA0000783 Dược lý trị liệu thuốc Nam /Bùi Chí Hiếu; 615.6 Dược học Y học
342 SA0000870
Dynamics of immune responses in leprosy patien during treatment =Dynamiek van de immunologische reatie bij lepra gedurende
behadeling /Vu Tan Trao;
616.998
343 SA0000335 Ear, Nose and Throat 616 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd
344 SA0000357 Economique Medicale :Un Systeme de
Services Collectifs /Georges Rosch; 338.4 Kinh tế
Flammarion Medicine-Science
345 SA0000733 Electrophoresis in practice :A Guide to
Theory and Practice /Reiner Westermeier; 547.7 Hoá sinh
VCH Verlagsgesellschaft
346 SA0000040 Elements of Bacterial Cytology /Georges
Knaysi; 579.2 Vi sinh
Comstock Publishing Company
347 SA0000043
Epi Info Version 6 :A Word- Processing, Database, Statistics program for Public
Health on IBM-compatible Microcomputers /Adrew G. Dean...[ Và những người khác];
5.4
348 SA0000885 Epidemiologie tropicale /Nguyên Tăng Am; 616.0072 epidemiologie Agence de cooperation culturelle et technique
349 SA0001875 Epidemiology 614.4 Springer Science
350 SA0000700 Evaluation of certain contaminants in food .959 :Who technical report series /World
Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
351 SA0001874 Evaluation of certain food additives 615 World Health Organization
352 SA0000706 Evaluation of certain food additives .913
:Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
353 SA0000715 Evaluation of certain food additives .928
:Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
354 SA0000191 Evaluation of certain food additives .934
:Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
355 SA0000721 Evaluation of certain food additives .952
:Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
356 SA0000725 Evaluation of certain food additives .956
:Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
357 SA0000003 Evaluation of certain food additives and contaminants .909 :Who technical report
series /World Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
358 SA0000744 Evaluation of certain food additives and contaminants .922 :Who technical report
series /World Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
359 SA0000710 Evaluation of certain food additives and contaminants .940 :Who technical report
series /World Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
360 SA0000032 Evaluation of certain food additives and contaminants .947 :Who technical report
series /World Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
361 SA0000723 Evaluation of certain food additives and contaminants .960 :Who technical report
series /World Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
362 SA0000801 Evaluation of certain food additives and contaminants .966 :Who technical report
series /World Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
363 SA0000008 Evaluation of certain food contaminants .930 :Who technical report series /World
Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
364 SA0000934 Evaluation of certain veterinary drug
residues in food 615
World Health Organization
365 SA0000754 Evaluation of certain veternary drug
residues in food .911 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
366 SA0000751 Evaluation of certain veternary drug
residues in food .918 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
367 SA0000741 Evaluation of certain veternary drug
residues in food .925 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
368 SA0000712 Evaluation of certain veternary drug
residues in food .939 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
369 SA0000726 Evaluation of certain veternary drug
residues in food .954 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
370 SA0000886 Exercices programmes de statistique a
usage des medecins et biologistes /Alain-Jacques Valleron, Philippe Lazar;
610.72 Medecins Flammarion Medicine-
Sciences
371 SA0000038 Food Microbiology :Fundamentals and Frontiers /Michael P. Doyle, Larry R.
Beuchat, Thomas J.Montaville; 576.163 Di truyền học ASM Press
372 SA0000904 Fundamentals of radiobiology /Z.M. Bacq,
Peter Alexandrer; 570 biological
Butterworths scientific publications
373 SA0000029 Future trends in veterinary public health .907 :Who technical report series /World
Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
374 SA0000483 Gel Filtration :Theory and practice 572 Hoá sinh Pharmacia LKB Biotechnology
375 SA0000841
Genetic diversity and molecular evolution of hepatitis C virus =Genetische diversiteit en moleculaire evolutie van hepatitis C virus
/Erasmus University Rotterdam;
616.3623 Diseases Suwanna
Noppornpanth
376 SA0000058 Giãi phẫu người /Lê Văn Cường...[ Và
những người khác]; 611 Giãi phẫu học
Đại học Quốc gia Hà Nội
377 SA0000217 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
378 SA0000218 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
379 SA0000209 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
380 SA0000219 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
381 SA0000211 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
382 SA0000215 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
383 SA0000210 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
384 SA0000208 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
385 SA0000213 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
386 SA0000216 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
387 SA0000212 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
388 SA0000220 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
389 SA0000223 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng
Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học
390 SA0000437 Giáo trình dị ứng học đại cương :Chuyên
ngành vệ sinh học và tổ chức y tế /Vũ Minh Thục...[ Và những người khác];
616.079077 Dị ứng học Y học
391 SA0001945 Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh 3354346 Chính trị Quốc gia- Sự
thật
392 SA0001892 Giới thiệu về chỉ số 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
393 SA0001900 Giới thiệu về chỉ số 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
394 SA0001899 Giới thiệu về kiểm chứng chéo 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
395 SA0001898 Giới thiệu về kiểm chứng chéo 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
396 SA0000888 Guide des urgences medicales en zone
rurale /Pierre Pene..[ and other]; 307.72 sante publique
Faculte des Sciences de la Sante Bangui
397 SA0001968 Gương sáng thanh niên Thành phố anh
hùng 305.242 Trẻ
398 SA0000838 Handbook of poisoning: Prvention diagnosis
& treatment /Robert H. Dreisbach; 614.51253 Food safety
Lang Medical Publication
399 SA0001965 Hành trang đời người 370.11 Dân trí
400 SA0000074 Hành vi tổ chức =Organizational behavior
/Nguyễn Hữu Lam; 658.3 Quản trị học Giáo dục
401 SA0000433 Hậu môn trực tràng học =Proctology
/Nguyễn Đình Hối; 616.35 Bệnh học Y học
402 SA0000093 Health care Management :Organization
design and behavior /Stephen M. Shortell; Arnold D. Kaluxuny;
362.1 Health care Delmar Thomson
Learning
403 SA0000951 Health Financing Country Profiles 1995-
2008 /World Health Organization; 610 Health
World Health Organization
404 SA0000953 Health Financing Country Profiles 1995-
2008 /World Health Organization; 610 Health
World Health Organization
405 SA0000881 Hemostase /J.Vermylen, M.Verstraete; 616.15 Diseases J.B.Bailliere
406 SA0000812 Histoire du sida :Debut et origine une pandemie actuelle /Mirko, D.Grmek;
616.9792 Diseases Editions Payot
407 SA0000845 Histopathology of irradiation from external
and internal sources /William Bloom; 571.5 Histopathology
The McGraw-Hill companies
408 SA0000474 HIV & AIDS Services worldwide :now
includes over 500 HIV treatment service listings /Sylvie Beaumont;
616.9792 Bệnh học NAM
409 SA0000836 HIV drug resistance and its implications for antiretroviral treatment strategies /Douglas
Richman, Schlomo Staszewski; 615.37 Drugs
International Medical Press
410 SA0000033 HIV/AIDS Tổng hợp, cập nhật & hiện đại
/Phạm Song; 616.9792 Bệnh học Y học
411 SA0001948 Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc
và danh nhân văn hóa thế giới 352.23 Văn nghệ TPHCM
412 SA0000588 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
413 SA0000589 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
414 SA0000584 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
415 SA0000583 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
416 SA0000586 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
417 SA0000529 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
418 SA0000542 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
419 SA0000541 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
420 SA0000587 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
421 SA0000590 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
422 SA0000591 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
423 SA0000592 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
424 SA0000593 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
425 SA0000594 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
426 SA0000573 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
427 SA0000558 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
428 SA0000582 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
429 SA0000553 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
430 SA0000563 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
431 SA0000554 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
432 SA0000562 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
433 SA0000546 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
434 SA0000545 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
435 SA0000548 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
436 SA0000549 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
437 SA0000551 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
438 SA0000561 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
439 SA0000564 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
440 SA0000565 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
441 SA0000779 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
442 SA0000780 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
443 SA0000781 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
444 SA0000782 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
445 SA0000340 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
446 SA0000350 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
447 SA0000351 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
448 SA0000349 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
449 SA0000200 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
450 SA0000348 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
451 SA0000347 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
452 SA0000321 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
453 SA0000356 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
454 SA0000328 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
455 SA0000355 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
456 SA0000354 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
457 SA0000353 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
458 SA0000560 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
459 SA0000557 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
460 SA0000294 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
461 SA0000284 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
462 SA0000520 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
463 SA0000530 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
464 SA0000519 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
465 SA0000096 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
466 SA0000585 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
467 SA0000540 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
468 SA0000539 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
469 SA0000538 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
470 SA0000537 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
471 SA0000543 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
472 SA0000569 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
473 SA0000523 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
474 SA0000522 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
475 SA0000521 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
476 SA0000525 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
477 SA0000526 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
478 SA0000524 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
479 SA0000535 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
480 SA0000536 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
481 SA0000527 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
482 SA0000528 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
483 SA0000532 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
484 SA0000533 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
485 SA0000534 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
486 SA0000316 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung
Bảo; 546 Hoá học Y học
487 SA0000315 Hoá học lập thể hữu cơ .1 /Lê Văn Thới; 547 Hoá học Bộ Văn hoá Giáo dục
và Thanh Niên Sài gòn
488 SA0000550 Hoá học lập thể hữu cơ .1 /Lê Văn Thới; 363.729 Hoá học Bộ Văn hoá Giáo dục
và Thanh Niên Sài gòn
489 SA0000566 Hoá học lập thể hữu cơ .1 /Lê Văn Thới; 363.729 Hoá học Bộ Văn hoá Giáo dục
và Thanh Niên Sài gòn
490 SA0000764 Hoá học lập thể hữu cơ .1 /Lê Văn Thới; 547 Hoá học Bộ Văn hoá Giáo dục
và Thanh Niên Sài gòn
491 SA0000391 Hoá nghiệm sử dụng trong lâm sàng
/Nguyễn Thế Khánh, Phạm Tử Dương; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
492 SA0001941
Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về nâng cao ý thức
trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự tổ quốc, phục vụ nhân dân
3354346 Chính trị Quốc gia
493 SA0001942
Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về nâng cao ý thức
trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự tổ quốc, phục vụ nhân dân
3354346 Chính trị Quốc gia
494 SA0001943
Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về nâng cao ý thức
trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự tổ quốc, phục vụ nhân dân
3354346 Chính trị Quốc gia
495 SA0000110 Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP &
Nghị định 80/2007/NĐ-CP /Bộ Khoa học và công nghệ;
342.02 Văn bản Luật Khoa học và Kỹ thuật
496 SA0001916 Hội nghị khoa học Viện Pasteur Sài gòn- Thành phố Hồ Chí Minh 120 năm nghiên cứu và phòng chống bệnh truyền nhiễm
610 Viện Pasteur TPHCM
497 SA0000903
Hội nghi khoa học Viện Pasteur Tp.Hồ Chí Minh 1/2004 =Scientific conference of
Pasteur Institute in Ho Chi Minh City /Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh;
610 Nghiên cứu khoa
hoc Viện Pasteur Thành
Phồ Hồ Chí Minh
498 SA0000313
Hội thảo các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và đường thở :Symposium on Infections of the Gastrointestinal and Respiratory Tracts
/Viện Vệ sinh dịch tễ học;
616 Bệnh học
499 SA0000914 Hội thảo khoa học =Colloque
Scientifique:Nhân kỷ niệm 100 năm thành lập Viện Pasteur TPHCM
610 Nghiên cứu khoa
hoc Viện Pasteur Thành
Phồ Hồ Chí Minh
500 SA0000833 Hội thảo y khoa Việt- Bỉ =Congres medical Việt Nam-Belgique /Đại học Y dược Thành
phố Hồ Chí Minh; 610 Y học
Đại học Y dược Thành phồ Hồ Chí Minh
501 SA0000498 Hướng dẫn Giám sát, chẩn đoán và điều trị Bệnh sốt xuất huyết /Dự án mục tiêu phòng
chống sốt xuất huyết- Bộ y tế; 616.928 Bệnh học Y học
502 SA0000166 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
503 SA0000165 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
504 SA0000164 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
505 SA0000653 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
506 SA0000649 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
507 SA0000650 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
508 SA0000273 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
509 SA0000274 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
510 SA0000790 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
511 SA0000791 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học
512 SA0000604 Hướng dẫn thực hành tốt thử thuốc trên
lâm sàng GCP Guideline /Bộ Y tế; 615.1072 Dược học Bộ Y tế
513 SA0001970 Hướng dẫn tổ chức Đại hội Đoàn các cấp 658.4 Thanh niên
514 SA0001902 Hướng dẫn xây dựng điều khoản tham
chiếu cho hoạt động đánh giá dự phòng HIV 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
515 SA0001908 Hướng dẫn xây dựng điều khoản tham
chiếu cho hoạt động đánh giá dự phòng HIV 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
516 SA0001901 Hướng dẫn xây dựng năng lực theo dõi &
đánh giá HIV 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
517 SA0001909 Hướng dẫn xây dựng năng lực theo dõi &
đánh giá HIV 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
518 SA0001966 Hướng nghiệp và học nghề 370.113 Kim đồng
519 SA0001980 Hương xuân ngọt ngào 895.922803 Tổng hợp Thành phố
Hồ Chí Minh
520 SA0000485 Hydrophobic Interaction Chromatography :Priciples and Methods /Stuart E. Builder;
660.6 Công nghệ Pharmacia
521 SA0000669 Immobilozed pH Grandients: Theory and
Methodology /Pier Giorgio Righetti; 572 Hoá sinh Elsevier
522 SA0000016 Immunnization Essentials :A practical Field
Guide /United States Agency for International Development;
363.7297 Dịch vụ y tế USAID
523 SA0000623 Immunnization Essentials :A practical Field
Guide /United States Agency for International Development;
363.7297 Dịch vụ y tế USAID
524 SA0000507 Immunnization Essentials :A practical Field
Guide /United States Agency for International Development;
363.7297 Dịch vụ y tế USAID
525 SA0000657 Immunnization Essentials :A practical Field
Guide /United States Agency for International Development;
363.7297 Dịch vụ y tế USAID
526 SA0000261 Industrial technologies for microbiological
detection :The Guide 628.536
527 SA0000889
Infection par le VIH et sida :prevention connaissances medicales enjeux sociaux vie quotidienne pratiques professionnelles
/ARCAT;
614.5993 Diseases ARCAT
528 SA0000329 Infections par les Bacteries Anaerobies non
Sporulees /Christian Lafaix; 579.2 Vi sinh
Center hospitalier de Villenneuve- Saint-
Georges
529 SA0000448 Infectious Disease Epidemiology: Theory
and Practice /Kenrad E. Nelson, Carolyn F. Masters Williams;
614.5 Bệnh học Jones and Bartlett
Publishers
530 SA0000552 International Health Division /The
Rockefeller Foundation; 363.7297
Sức khoẻ cộng đồng
531 SA0000269 IRAN the Ancient Land :In Persian, English and Japan /Afshin Bakhtiar; F. Ghani, Keiko
Anada, M. Zaighami; 955.0222 Địa lý Mirdashti Farhangsara
532 SA0000663 Japon Profil Dune Nation 952 Lịch sử các nước Kodansha International
533 SA0000392 Kháng sinh và cách sử dụng /Bùi Xuân
Vinh, Vũ Ngọc Thuý, Phạm Thiệp; 615.6 Dược học Y học
534 SA0001967 Khát vọng trẻ 305.242 Trẻ
535 SA0000175 Khoa học và công nghệ Việt Nam 1996-2000 /Bộ Khoa học Công nghệ và Môi
trường; 600.09597
Khoa học & Công nghệ
Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường
536 SA0001864 Kinh tế y tế 338.4 Y học
537 SA0001865 Kinh tế y tế 338.4 Y học
538 SA0001866 Kinh tế y tế 338.4 Y học
539 SA0001867 Kinh tế y tế 338.4 Y học
540 SA0001868 Kinh tế y tế 338.4 Y học
541 SA0001869 Kinh tế y tế 338.4 Y học
542 SA0001870 Kinh tế y tế 338.4 Y học
543 SA0001871 Kinh tế y tế 338.4 Y học
544 SA0001872 Kinh tế y tế 338.4 Y học
545 SA0001873 Kinh tế y tế 338.4 Y học
546 SA0000061 Kinh tế y tế ứng dụng /Nguyễn Hữu Ngọc; 338.4 Kinh tế Đại học Quốc Gia
thành phồ Hồ Chí Minh
547 SA0000409 Kinh tế Y tế và bảo hiểm y tế :Sách đào tạo bác sỹ đa khoa /Nguyễn Thị Kim Chúc...[ Và
những người khác]; 338.4 Kinh tế Y học
548 SA0000049 Ký Sinh Trùng :Sách đào tạo bác sỹ đa
khoa /Bộ Y tế; 578.65 Ký sinh trùng Y học
549 SA0001783 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
550 SA0001784 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
551 SA0001785 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
552 SA0001786 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
553 SA0001787 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
554 SA0001788 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
555 SA0001789 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
556 SA0001790 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
557 SA0001791 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
558 SA0001911 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học
thực địa 578.6 Y học
559 SA0000289 Kỹ thuật phòng thí nghiệm .2 /P. I.
Vaxkrexenxki; 542.1 Phòng thí nghiệm Đại học và THCN
560 SA0000283 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .2 /P. I.
Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN
561 SA0000285 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .2 /P. I.
Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN
562 SA0000503 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .2 /P. I.
Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN
563 SA0000567 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .3 /P. I.
Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN
564 SA0000288 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .3 /P. I.
Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN
565 SA0000179 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
566 SA0000162 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
567 SA0000163 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
568 SA0000161 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
569 SA0000160 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
570 SA0000159 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
571 SA0000158 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
572 SA0000155 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
573 SA0000157 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
574 SA0000156 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
575 SA0000154 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
576 SA0000153 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
577 SA0000152 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
578 SA0000151 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
579 SA0000149 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
580 SA0000148 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
581 SA0000150 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
582 SA0000147 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
583 SA0000145 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
584 SA0000144 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
585 SA0000143 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
586 SA0000142 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
587 SA0000141 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
588 SA0000140 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
589 SA0000139 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
590 SA0000138 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
591 SA0000137 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
592 SA0000136 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
593 SA0000135 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
594 SA0000134 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
595 SA0000133 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
596 SA0000132 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
597 SA0000131 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
598 SA0000130 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
599 SA0000129 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
600 SA0000128 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
601 SA0000127 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
602 SA0000126 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
603 SA0000125 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
604 SA0000124 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
605 SA0000123 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
606 SA0000122 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
607 SA0000120 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán
bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1
608 SA0000467 Kỹ thuật vệ sinh trường học /Bộ Y tế; 363.729028
609 SA0000465 Kỹ thuật vệ sinh trường học /Bộ Y tế; 363.729028 Vệ sinh y học Y học
610 SA0001311 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
611 SA0001312 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
612 SA0001313 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
613 SA0001314 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
614 SA0001315 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
615 SA0001316 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
616 SA0001317 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
617 SA0001318 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
618 SA0001319 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
619 SA0001320 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
620 SA0001321 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
621 SA0001322 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
622 SA0001323 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
623 SA0001324 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
624 SA0001325 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
625 SA0001326 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
626 SA0001327 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
627 SA0001328 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
628 SA0001329 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
629 SA0001330 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
630 SA0001331 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
631 SA0001332 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
632 SA0001333 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
633 SA0001334 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
634 SA0001335 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
635 SA0001336 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
636 SA0001337 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
637 SA0001338 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
638 SA0001339 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
639 SA0001340 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
640 SA0001213 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
641 SA0001214 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
642 SA0001215 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
643 SA0001216 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
644 SA0001217 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
645 SA0001218 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
646 SA0001219 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
647 SA0001220 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
648 SA0001221 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
649 SA0001222 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
650 SA0001223 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
651 SA0001224 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
652 SA0001225 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
653 SA0001226 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
654 SA0001227 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
655 SA0001228 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
656 SA0001229 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
657 SA0001230 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
658 SA0001231 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
659 SA0001232 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
660 SA0001233 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
661 SA0001234 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
662 SA0001235 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
663 SA0001236 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
664 SA0001237 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
665 SA0001238 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
666 SA0001239 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
667 SA0001240 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
668 SA0001241 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
669 SA0001242 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương
trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
670 SA0001547 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
671 SA0001548 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
672 SA0001549 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
673 SA0001550 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
674 SA0001551 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
675 SA0001552 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
676 SA0001553 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
677 SA0001554 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
678 SA0001555 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
679 SA0001556 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
680 SA0001557 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
681 SA0001558 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
682 SA0001559 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
683 SA0001560 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
684 SA0001561 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
685 SA0001562 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
686 SA0001563 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
687 SA0001564 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
688 SA0001565 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
689 SA0001566 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
690 SA0001567 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
691 SA0001568 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
692 SA0001569 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
693 SA0001570 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
694 SA0001571 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
695 SA0001572 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
696 SA0001573 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
697 SA0001574 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
698 SA0001575 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
699 SA0001576 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
700 SA0001577 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản
610.28 Y học
701 SA0001410 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
702 SA0001411 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
703 SA0001412 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
704 SA0001413 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
705 SA0001414 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
706 SA0001415 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
707 SA0001416 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
708 SA0001417 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
709 SA0001418 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
710 SA0001419 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
711 SA0001420 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
712 SA0001421 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
713 SA0001422 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
714 SA0001423 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
715 SA0001424 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
716 SA0001425 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
717 SA0001426 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
718 SA0001427 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
719 SA0001428 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
720 SA0001429 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
721 SA0001430 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
722 SA0001431 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
723 SA0001541 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
724 SA0001542 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
725 SA0001543 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
726 SA0001544 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
727 SA0001545 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
728 SA0001546 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
729 SA0001432 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học
nâng cao 610.28 Y học
730 SA0001001 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
731 SA0001002 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
732 SA0001003 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
733 SA0001004 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
734 SA0001005 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
735 SA0001006 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
736 SA0001007 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
737 SA0001008 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
738 SA0001009 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
739 SA0001010 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
740 SA0001011 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
741 SA0001012 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
742 SA0001013 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
743 SA0001014 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
744 SA0001015 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
745 SA0001016 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
746 SA0001017 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
747 SA0001018 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
748 SA0001019 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
749 SA0001020 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
750 SA0001021 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
751 SA0001022 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
752 SA0001023 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
753 SA0001024 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
754 SA0001025 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
755 SA0001026 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
756 SA0001027 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
757 SA0001028 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
758 SA0001029 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
759 SA0001030 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ
bản 610.28 Y học
760 SA0001091 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
761 SA0001092 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
762 SA0001093 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
763 SA0001094 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
764 SA0001095 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
765 SA0001096 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
766 SA0001097 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
767 SA0001098 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
768 SA0001099 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
769 SA0001100 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
770 SA0001101 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
771 SA0001102 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
772 SA0001103 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
773 SA0001104 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
774 SA0001105 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
775 SA0001106 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
776 SA0001107 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
777 SA0001108 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
778 SA0001109 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
779 SA0001110 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
780 SA0001111 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
781 SA0001112 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
782 SA0001113 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
783 SA0001114 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
784 SA0001115 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
785 SA0001116 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
786 SA0001117 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
787 SA0001118 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
788 SA0001119 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
789 SA0001912 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực
phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao
610.28 Y học
790 SA0001753 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
791 SA0001754 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
792 SA0001755 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
793 SA0001756 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
794 SA0001757 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
795 SA0001758 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
796 SA0001759 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
797 SA0001760 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
798 SA0001761 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
799 SA0001762 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
800 SA0001763 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
801 SA0001764 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
802 SA0001765 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
803 SA0001766 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
804 SA0001767 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
805 SA0001768 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
806 SA0001769 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
807 SA0001770 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
808 SA0001771 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
809 SA0001772 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
810 SA0001773 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
811 SA0001774 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
812 SA0001775 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
813 SA0001776 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
814 SA0001777 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
815 SA0001778 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
816 SA0001779 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
817 SA0001780 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
818 SA0001781 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
819 SA0001782 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học
820 SA0001654 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
821 SA0001655 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
822 SA0001656 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
823 SA0001657 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
824 SA0001658 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
825 SA0001659 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
826 SA0001660 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
827 SA0001661 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
828 SA0001662 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
829 SA0001663 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
830 SA0001664 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
831 SA0001665 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
832 SA0001666 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
833 SA0001667 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
834 SA0001668 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
835 SA0001669 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
836 SA0001670 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
837 SA0001671 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
838 SA0001672 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
839 SA0001674 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
840 SA0001673 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
841 SA0001675 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
842 SA0001676 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
843 SA0001677 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
844 SA0001678 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
845 SA0001679 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
846 SA0001680 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
847 SA0001681 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
848 SA0001682 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
849 SA0001683 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và
bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản
610.28 Y học
850 SA0001380 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
851 SA0001724 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
852 SA0001725 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
853 SA0001726 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
854 SA0001727 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
855 SA0001728 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
856 SA0001729 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
857 SA0001730 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
858 SA0001731 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
859 SA0001732 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
860 SA0001733 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
861 SA0001734 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
862 SA0001735 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
863 SA0001736 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
864 SA0001737 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
865 SA0001738 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
866 SA0001739 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
867 SA0001740 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
868 SA0001741 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
869 SA0001742 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
870 SA0001743 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
871 SA0001744 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
872 SA0001745 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
873 SA0001746 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
874 SA0001747 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
875 SA0001748 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
876 SA0001749 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
877 SA0001750 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
878 SA0001751 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
879 SA0001752 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học
880 SA0001684 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
881 SA0001685 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
882 SA0001686 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
883 SA0001687 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
884 SA0001688 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
885 SA0001689 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
886 SA0001690 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
887 SA0001691 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
888 SA0001692 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
889 SA0001693 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
890 SA0001694 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
891 SA0001695 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
892 SA0001696 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
893 SA0001697 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
894 SA0001698 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
895 SA0001699 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
896 SA0001700 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
897 SA0001701 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
898 SA0001702 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
899 SA0001703 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
900 SA0001704 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
901 SA0001705 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
902 SA0001706 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
903 SA0001707 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
904 SA0001708 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
905 SA0001709 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
906 SA0001710 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
907 SA0001711 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
908 SA0001712 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
909 SA0001713 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không
khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học
910 SA0001833 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
911 SA0001834 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
912 SA0001835 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
913 SA0001836 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
914 SA0001837 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
915 SA0001838 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
916 SA0001839 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
917 SA0001840 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
918 SA0001841 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
919 SA0001842 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
920 SA0001843 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
921 SA0001844 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
922 SA0001845 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
923 SA0001846 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
924 SA0001847 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
925 SA0001848 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
926 SA0001849 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
927 SA0001850 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
928 SA0001851 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
929 SA0001852 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
930 SA0001853 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
931 SA0001854 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
932 SA0001855 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
933 SA0001856 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
934 SA0001857 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
935 SA0001858 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
936 SA0001859 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
937 SA0001860 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
938 SA0001861 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
939 SA0001862 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ
bản cho CBYT trường học 371.7 Y học
940 SA0001578 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
941 SA0001579 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
942 SA0001580 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
943 SA0001581 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
944 SA0001582 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
945 SA0001583 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
946 SA0001584 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
947 SA0001585 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
948 SA0001586 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
949 SA0001587 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
950 SA0001588 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
951 SA0001589 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
952 SA0001590 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
953 SA0001591 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
954 SA0001592 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
955 SA0001593 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
956 SA0001594 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
957 SA0001595 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
958 SA0001596 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
959 SA0001597 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
960 SA0001598 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
961 SA0001599 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
962 SA0001600 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
963 SA0001601 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
964 SA0001602 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
965 SA0001603 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
966 SA0001604 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
967 SA0001605 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
968 SA0001606 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
969 SA0001607 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng
cao cho CBYT trường học 371.7 Y học
970 SA0000862
Kỷ yếu 15 năm tổ chức hội thi sáng tạo kỹ thuật toàn quốc ( 1999-2005) và trao giải
thưởng lần thứ VIII ( 2004-2005) /Bộ Khoa học và công nghệ;
620 Khoa học & Công
nghệ Quỹ hỗ trợ sáng tạo kỹ
thuật Việt Nam
971 SA0000905
Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học :Kỷ niệm 35 năm thành lập Viện sốt rét- Ký sinh
trùng-Côn trùng Tp.Hồ Chí Minh ( 1977-2012) /Lê Thành Đồng...[ Và những người
khác];
614.4272 Nghiên cứu khoa
hoc Y học
972 SA0000861 Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học 1995-2001 /Viện Pasteur Nha Trang;
610 Nghiên cứu khoa
hoc Y học
973 SA0000915 Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học 1996-2000 /Lê Đình Công...[ Và những
người khác]; 610
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
974 SA0000909 Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học 1996-2000 /Lê Đình Công...[ Và những
người khác]; 610
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
975 SA0000902
Kỷ yếu Công trình nghiên cứu khoa học vệ sinh phòng dịch khu vực Tây nguyên 1976-
1995 :Kỷ niệm 20 năm thành lập Viện 22/10/1975-22/10/1995 /Viện vệ sinh dịch tễ
Tây Nguyên;
614.5 Nghiên cứu khoa
hoc Viện Thông tin-Thư
viện Y học Trung ương
976 SA0000916
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học 2001 =Scientific conference of Pasteur Institute in Ho Chi
Minh City:Kỷ niệm 110 năm thành lập Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh 1981-2001
610 Nghiên cứu khoa
hoc Viện Pasteur Thành
Phồ Hồ Chí Minh
977 SA0000922 Kỷ yếu Hội nghị khoa học Viện Pasteur
TPHCM 1-2004 610 Viện Pasteur TPHCM
978 SA0000924 Kỷ yếu Hội nghị khoa học Viện Pasteur
TPHCM 1-2004 610 Viện Pasteur TPHCM
979 SA0000912 Kỷ yếu Hội nghị khoa học Viện Pasteur
TPHCM 1-2004 610 Viện Pasteur TPHCM
980 SA0000502
Kỷ yếu nghiên cứu Khoa học công nghệ & Kỹ thuật nghành Y tế tỉnh Bình Dương lần thứ XI /Sở Y tế- Hội Y học- Hội Dược học
tỉnh Bình Dương;
610.7 Nghiên cứu khoa
hoc
Sở Y tế- Hội Y học- Hội Dược học tỉnh Bình
Dương
981 SA0000501
Kỷ yếu nghiên cứu Khoa học công nghệ & Kỹ thuật nghành Y tế tỉnh Bình Dương lần thứ XI /Sở Y tế- Hội Y học- Hội Dược học
tỉnh Bình Dương;
610.7 Nghiên cứu khoa
hoc
Sở Y tế- Hội Y học- Hội Dược học tỉnh Bình
Dương
982 SA0000890 Kỷ yếu pháp quy về Y tế :năm 1995 /Bộ Y
tế; 610 Văn bản Luật Bộ Y tế
983 SA0000402 Kỷ yếu pháp quy về Y tế năm 1999 /Vụ
pháp chế- Bộ Y tế; 344.04 Văn bản Luật Y học
984 SA0000236 Kỷ yếu pháp quy về Y tế năm 2000 /Vụ
pháp chế- Bộ Y tế; 344.04 Văn bản Luật Lao động- Xã hội
985 SA0000237 Kỷ yếu pháp quy về Y tế năm năm 2002 /Vụ
pháp chế- Bộ Y tế; 344.04 Văn bản Luật Lao động- Xã hội
986 SA0000918 Kỷ yeus công trình nghiên cứu khoa học dịch hạch 1975-1994 /Tiểu ban dịch hạch
Quốc gia; 616.923
Nghiên cứu khoa hoc
Viện Thông tin-Thư viện Y học Trung ương
987 SA0000031 L Utilisation des medicaments essentiels .895 :OMS, serie de Rapports techniques
/Organisation modiale de la Sante; 353.997 Food safety
Organisation modiale de la Sante Geneve
988 SA0000802 La lutte contre les leihmanioses
/Organisation modiale de la Sante; 353.997 Food safety
Organisation modiale de la Sante Geneve
989 SA0000883
La ponction-biopsie du foie :Technique.Interpretation.Application a
hepatologie generalites sur les ponctions-biopsies autres organes /Par P.Cazal;
616.362 Diseases Vigot Freres
990 SA0001962 Làm nên: 400 điều trường học vẫn không
dạy bạn 370.11 Lao động- xã hội
991 SA0001033 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
992 SA0001608 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
993 SA0001609 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
994 SA0001610 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
995 SA0001611 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
996 SA0001612 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
997 SA0001613 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
998 SA0001614 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
999 SA0001615 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1000 SA0001616 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1001 SA0001617 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1002 SA0001618 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1003 SA0001619 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1004 SA0001620 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1005 SA0001621 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1006 SA0001622 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1007 SA0001623 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1008 SA0001624 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1009 SA0001625 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1010 SA0001626 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1011 SA0001627 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1012 SA0001628 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1013 SA0001629 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1014 SA0001630 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1015 SA0001631 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1016 SA0001632 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1017 SA0001633 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1018 SA0001634 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1019 SA0001635 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1020 SA0001636 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự
phòng 610.6 Y học
1021 SA0000365 Le Petit Larousse illustre 443 Từ điển Larouse
1022 SA0000658 Le Planete des Bacteries :collection les
savoirs partages 579.2 Vi sinh CIRAD
1023 SA0000367 Lecture Notes on Endocrinology /Ronald F.
Fletcher; 616.390071 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd
1024 Sa0000396 Lecture Notes on Endocrinology /Ronald F.
Fletcher; 616.390071 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd
1025 SA0000373 Lecture Notes on Flui and Electolyte
Balance /Sheila M. Willatts; 541.37271 Hoá học PG Publishing Pte Ltd
1026 SA0000896 Les mycoses :Patrice bouree maitre de
conferences service de parasito-mycologie CHU kremlin-bicetre
616.969 Diseases Pfizer
1027 SA0000330 Les Pneumonies Interstitielles Bacteriennes
Primaires /C. Tram; H. Mollaret; 579.3
1028 SA0000332 Les Pneumonies Interstitielles Bacteriennes
Primaires /C. Tram; H. Mollaret; 579.3
1029 SA0000331 Les Pneumonies Interstitielles Bacteriennes
Primaires /C. Tram; H. Mollaret; 579.3
1030 SA0000748 Les soins de longue duree a domicile .898
:OMS, serie de Rapports techniques /Organisation modiale de la Sante;
353.997 Public Health Organisation modiale
de la Sante
1031 SA0000174 Lịch sử Bệnh viện 175 :Đơn vị anh hùng lực
lượng vũ trang nhân dân ( 1975-2005) /Bệnh viện 175- Bộ Quốc Phòng;
362.1109 Lịch sử các tổ
chức Quân đội Nhân dân
1032 SA0000037 Lịch sử nghành y tế Bà rịa -Vũng Tàu(
1945-2006) /Đảng uỷ- Ban giám đốc Sở Y tế Bà rịa- Vũng Tàu;
610.9 Lịch sử các tổ
chức
1033 SA0000322 Liste de Base Pour la Mise en Tableaux
Suivie dun Index Alphabetique 616.003 Bệnh học
Organisation modiale de la Sante Geneve
1034 SA0000475 Local immunity .3 ,Tissue fibrosis: immune
cells and mediators :International symposium /J.P. Revillard, N. Wierzbicki;
616.079004 Miễn dịch học Fondation Franco-
Allemande
1035 SA0001950 Luật biển Việt Nam 346.04597 Chính trị Quốc gia- Sự
thật
1036 SA0001953 Luật chuyển giao công nghệ năm 2006 và
văn bản hướng dẫn thi hành 343.09597
Chính trị Quốc gia- Sự thật
1037 SA0001949 Luật giao thông đường bộ 2012 và quy định
xử phạt vi phạm hành chính mới nhất 343.09597 Hồng Đức
1038 SA0000606
Luật khám bệnh, chữa bệnh :Được Quốc Hội thông qua ngày 23/11/2009 và những
quy định pháp luật mới về khám bệnh, chữa bệnh năm 2010 /Quốc Bình;
341.0321 Văn bản Luật Y học
1039 SA0001954 Luật khoa học công nghệ 343.09597 Hồng Đức
1040 SA0001957 Luật lao động 344.01957 Chính trị Quốc gia- Sự
thật
1041 SA0000638
Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm =Law on Prevention and control of Infectious Diseases /Cục Y tế dự phòng và môi
trường;
341.043 Luật Cục y tế dự phòng và
môi trường
1042 SA0000639
Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm =Law on Prevention and control of Infectious Diseases /Cục Y tế dự phòng và môi
trường;
341.043 Luật Cục y tế dự phòng và
môi trường
1043 SA0000637
Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm =Law on Prevention and control of Infectious Diseases /Cục Y tế dự phòng và môi
trường;
341.043 Luật Cục y tế dự phòng và
môi trường
1044 SA0000627
Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người ( HIV/AIDS) :Law on HIV/AIDS
Prevention and control /Vụ pháp chế- Bộ Y tế;
344.04597 Vụ Pháp chế
1045 SA0000607
Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người ( HIV/AIDS) =Law on HIV/AIDS
Prevention and control /Cục phòng chống HIV/AIDS Việt Nam;
344.04369792 Luật Lao Động
1046 SA0000608
Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người ( HIV/AIDS) =Law on HIV/AIDS
Prevention and control /Cục phòng chống HIV/AIDS Việt Nam;
344.04369792 Luật Lao Động
1047 SA0001955 Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu
quả 343.09597 Tư pháp
1048 SA0001956 Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 346.04957 Chính trị Quốc gia
1049 SA0001959 Luật viên chức năm 2010 342.597 Chính trị Quốc gia
1050 SA0001936 Lược sử 20 năm Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Quận 3 1975-1995 370.11 Trẻ
1051 SA0000398 Manual of Clinical Laboratory Immunology
/Noel R. Rose...[ And other]; 616.07 Bệnh học ASM Press
1052 SA0000446
Manual of hemorrhagic fever with renal syndrome and hantavirus pulmonary
syndrome /Ho Wang Lee, Charles Calisher, Connie Schmaljohn;
616.3 Diseases World Health Organization
1053 SA0000807 Manuel de laide-soignante /P.Osenat,
F.Milhaud; 610.975 Masson et Cie
1054 SA0000839 Manuel et atlas Histopathologie /W.
Sandritter; 571.5 Histopathologie Masson et Cie
1055 SA0000505 Mechanisms in drug allergy :A glaxo
Symposium /C. H. Dash, H.E. H Jones; 615.704 Dược học Churchill LivingStone
1056 SA0000247
Médecine .2 ,Appareil cardio-vasculaire; Appareil locomoteur :Enseignement des
centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1057 SA0000248
Médecine .2 ,Appareil cardio-vasculaire; Appareil locomoteur :Enseignement des
centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1058 SA0000077
Médecine .2 ,Appareil cardio-vasculaire; Appareil locomoteur :Enseignement des
centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1059 SA0000252
Médecine .3 ,Maladies des glandes endocrines :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1060 SA0000080
Médecine .3 ,Maladies des glandes endocrines :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1061 SA0000240
Médecine .3 ,Maladies des glandes endocrines :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1062 SA0000297
Médecine .3 ,Maladies des glandes endocrines :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1063 SA0000245
Médecine .4 ,Maladies infectieuses; Hematologie :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1064 SA0000251
Médecine .4 ,Maladies infectieuses; Hematologie :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1065 SA0000239
Médecine .4 ,Maladies infectieuses; Hematologie :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1066 SA0000253
Médecine .5 ,Systeme nerveux; Metabolisme :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1067 SA0000249
Médecine .5 ,Systeme nerveux; Metabolisme :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1068 SA0000078
Médecine .5 ,Systeme nerveux; Metabolisme :Enseignement des centres
hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1069 SA0000095 Médecine .6 ,Gastro-enterologie /P.
Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers; 610.77 Y học Masson et Cie
1070 SA0000098
Médecine .6 ,Gastro-enterologie :Enseignement des centres hospitalo-
universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1071 SA0000097
Médecine .6 ,Gastro-enterologie :Enseignement des centres hospitalo-
universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1072 SA0000094
Médecine .6 ,Gastro-enterologie :Enseignement des centres hospitalo-
universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1073 SA0000018
Médecine .6 ,Gastro-enterologie :Enseignement des centres hospitalo-
universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1074 SA0000246 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement
des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1075 SA0000244 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement
des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1076 SA0000242 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement
des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1077 SA0000243 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement
des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1078 SA0000076 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement
des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;
610.77 Y học Masson et Cie
1079 SA0000454 Medex Asia :Hospital & Medical products
/Havas MediMedia; 363.7297 Dịch vụ y tế Havas MediMedia Asia
1080 SA0000336 Medical Engineering .3 ,Technical Series /K.
Atsumi; 610.28 Y học
Imternational Medical Foundation of Japan
1081 SA0000221 Medical Microbiology /Geo, F. Brooks,
Karen C. Carroll, Janet S. Butel, Stephen A. Morse;
571.2 Vi sinh The McGraw-Hill
companies
1082 SA0000871 Methodes statistiques a usage des medecins et des biologistes /Daniel
Schwartz; 610.72 Medecins
Flammarion Medicine-Sciences
1083 SA0000508 Methods in Behavioral Research /Paul C.
Cozby; 150 Tâm lý học
Mayfield Publishing company
1084 SA0000445 Microbiological Methods /C.H. Collins,
Patricia M. Lyne, J.M. Grange; 576.026 Di truyền học
Buter Worth Heinemann
1085 SA0000025 Microbiologie Generale /H. Leclerc; 571.82 Vi sinh DOIN
1086 SA0000021 Microbiologie Generale /Jaques C. Senez; 620.8 Vi sinh DOIN- Deren Et Cie
1087 SA0000020 Microbiologie Pratique /Jean-Paul Larpent,
Monique Larpent- Gourgaud; 571.2 Vi sinh Hermann
1088 SA0000034 Microbiology /Bernard D. Divis...[ Và những
người khác]; 571.82 Vi sinh
Hoeber Medical Division
1089 SA0000461 Miễn dịch học /Trường Đại học Y Hà Nội; 616.079 Miễn dịch học Y học
1090 SA0000406 Miễn dịch học /Vũ Triệu An, Jean Claude
Homberg; 616.079 Miễn dịch học Y học
1091 SA0000618 Miễn dịch thu được và quá trình nhiễm
khuẩn /V.I. Pokrovskii, M.M. Averbakh, V.I. Litvinov, I.V. Rubtsov;
616.079 Miễn dịch học Y học
1092 SA0001940 Miền Nam-21 năm kháng chiến chống Mỹ 959.701332 Chính trị- hành chính
1093 SA0000665 Milieux et Reactifs de Laboratoire Pasteur
:Microbiologie Immunologie 571.82 Vi sinh Diagnostics Pasteur
1094 SA0000197 MIMS =Master Index of Medical
Specialities:Cẩm nang sử dụng thuốc 615.603 Dược học UBM Medica Asia Pte
1095 SA0000108 MIMS Viet Nam .3 :Cẩm nang sử dụng
thuốc 615.603 Dược học
MediMedia International Group
1096 SA0000633 MIMS Viet Nam .8 =Vietnam Index of
Medical Specialities:Cẩm nang sử dụng thuốc
615.603 Dược học MediMedia Asia Pte
1097 SA0000227 MIMS Viet Nam :Vietnam Index of Medical
Specialities:Cẩm nang sử dụng thuốc 615.603 Dược học CMP Medica
1098 SA0000907 MIMS Viet Nam :Vietnam Index of Medical
Specialities:Cẩm nang sử dụng thuốc 615.603 Dược học UBM Medica
1099 SA0000948 MIMS VietNam 615.603 UBM Media
1100 SA0000935 MIMS VietNam 615.603 UBM Media
1101 SA0000104 Một số chuyên đề Dịch tễ học :Tủ sách y
học cộng đồng /Nguyễn Duy Phong; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1102 SA0000444 Một số chuyên đề Y tế công cộng /Nguyễn
Duy Phong; 362.1 Y tế Y học
1103 SA0000085 Một số kinh nghiệm thực tế trong điều trị
sốc sốt xuất huyết Dengue /Nguyễn Trọng Lân;
616.928 Bệnh học Trung tâm thông tin& Giáo dục sức khoẻ
1104 SA0000103 Nghệ thuật giao tiếp hữu hiệu nơi công sở
/Brandon Toropov; 153.6
Nghệ thuật giao tiếp
Trẻ
1105 SA0000101 Nghệ Thuật lãnh đạo /Nguyễn Hữu Lam; 352.6 Nghệ thuật giao
tiếp Giáo dục
1106 SA0001952
Nghị định số 136/2007/NĐ-CP của Chính phủ về xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam được sửa đổi, bổ sung theo Nghị
định số 65/2012/NĐ-CP của Chính phủ
342.08597 Chính trị Quốc gia- Sự
thật
1107 SA0000908
Nghiên cứu các dạng bào chế nâng cao chất lượng thuốc cổ truyền phục vụ sức khoẻ cộng đồng :Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Nhà nước 1999-2000 /Lê Văn
Truyền, Vũ Khánh, Lê Quan Nghiệm;
615.8 Nghiên cứu khoa
hoc Đại học Y dược Thành
phồ Hồ Chí Minh
1108 SA0000860 Nghiên cứu dịch tễ và các hình thái lâm sàng lao/HIV tại Thành phố Hồ Chí Minh
:Luận án tiến sĩ Y học /Lê Văn Nhi; 616.9792
Nghiên cứu khoa hoc
Đại học Y dược Thành phồ Hồ Chí Minh
1109 SA0000930
Nghiên cứu và đánh giá các biện pháp phòng chống sốt rét tại tỉnh Sông Bé 1976-1996 :Luận án tiến sĩ Y học /Nguyễn Văn
Út;
614.511 Nghiên cứu khoa
hoc Đại học Y dược Thành
phồ Hồ Chí Minh
1110 SA0000911
Nghiên cứu vai trò của Vi rút Rota trong tiêu chảy cấp ở bệnh nhân điều trị tai Trung tâm bệnh nhiệt đới Tp. Hồ Chí Minh trong năm 1991-1992 :Luận án phó tiến sĩ khoa học Y
dược /Lý Văn Xuân;
616.93 Nghiên cứu khoa
hoc Trường Đại học Y
dược TP.Hồ Chí Minh
1111 SA0000178 Nhập môn công nghệ sinh học /Phạm
Thành Hổ; 660.6 Công nghệ Giáo dục
1112 SA0001930 Nhật ký Đặng Thùy Trâm 895.922803 Hội Nhà Văn
1113 SA0000499 Nhiễm trùng bênh viện /Đặng Đức Anh; 616.925 Bệnh học Y học
1114 SA0001939 Những anh hùng sống mãi ở lứa tuổi 20 920.7 Lao động
1115 SA0000917 Những dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm
2000 =Investment Projects in Vietnam to the Year 2000 /Đào Thiêm, Đỗ Mạnh Hùng;
332.6 Kinh tế Chính trị Quốc gia
1116 SA0001973
Những mô hình, giải pháp, công trình tiêu biểu trong công tác Đoàn và phong trào thanh thiếu nhi thành phố nhiệm kỳ VIII (
2007-2012)
361.2 Trẻ
1117 SA0000642 Những quy định pháp luật về thi tuyển công chức, thi nâng ngạch công chức, thi tuyển
chuyên viên ngành hành chính 342 Văn bản Luật Chính trị Quốc gia
1118 SA0000859
Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sốngđịnh hướng y dược học
:Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc 2004 nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống /Bộ Khoa học và công nghệ-Nghành khoa
học sự sống;
570 Nghiên cứu khoa
hoc Khoa học và Kỹ thuật
1119 SA0000668 Niên giám 1998 Chính phủ nước CHXHCN
Việt Nam 320.05
Niên giám chính phủ
Chính trị Quốc gia
1120 SA0000267 Niên giám 1999 Chính phủ nước CHXHCN
Việt Nam 615.103
Niên giám chính phủ
Chính trị Quốc gia
1121 SA0001998 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1122 SA0001991 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1123 SA0001990 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1124 SA0001999 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1125 SA0001989 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1126 SA0001997 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1127 SA0001987 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1128 SA0001984 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1129 SA0001993 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1130 SA0001988 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1131 SA0001996 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1132 SA0001992 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1133 SA0001995 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1134 SA0001994 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1135 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,
chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin
1136 SA0000419 Niên giám thống kê bênh truyền nhiễm năm
2004 /Cục Y tế dự phòng Việt Nam; 616.9305 Bệnh học
Cục Y tế dự phòng Việt Nam
1137 SA0000414 Niên giám thống kê bênh truyền nhiễm năm
2007 /Cục Y tế dự phòng và môi trường; 616.9305 Bệnh học
Cục y tế dự phòng và môi trường
1138 SA0000667 Niên giám Y tế Tp Hồ Chí Minh =HCMC
Health care Directory 610.25 Y tế Thống kê
1139 SA0000666 Niên giám Y tế Tp Hồ Chí Minh =HCMC
Health care Directory 610.25 Y tế Thống kê
1140 SA0000634 Nội dung báo cáo khoa học :Hoạt động
giám sát quốc gia về tính kháng thuốc của vi khuẩn gây bệnh /Lệ Đăng Hà;
579.2077 Nghiên cứu khoa
hoc Bộ Y tế
1141 SA0000938
Noncommunicable Diseases and Poverty :The need for Pro-poor Strategies in the Western Pacific Region /World Health
Organization;
610.6 Health Policy World Health Organization
1142 SA0000086 Nootrophil :Donnees scientifiques et
cliniques de base 616 Bệnh học Corps Medical par USB
1143 SA0000750
Obesite: Prevention et prise en charge de L epidemie mondiale .894 :OMS, serie de
Rapports techniques /Organisation modiale de la Sante;
353.997 Food safety Organisation modiale
de la Sante
1144 SA0000452 Organophosphorus pesticdes Organics and Biological Chemistry /Morifusa Eto, Gunter
Zweig; 615.95 Hoá chất CRC Press
1145 SA0000825 Paludisme /M. Danis, J.Mouchet; 616.927 Diseases Ellipses
1146 SA0000275 Parasitologie Humanire :Exercise pratiques
d Histoire naturelle medicale /D. Jarry; 578.65
Ký sinh trùng và Côn trùng y học
Gauthier- Villars
1147 SA0000891 Pathology .1 /W.A.D. Anderson, John
M.Kissane; 615.5 Pathologie
The C.V Mosby Company
1148 SA0000887 Pathology .2 /W.A.D. Anderson, John
M.Kissane; 615.5 Pathologie
The C.V Mosby Company
1149 SA0000309 PDR Generics .2 :The Information Standard
for Prescription Drugs 616.77 Dược học Medical Economics
1150 SA0001917 Phân lập và định danh một số vi khuẩn
trong thực phẩm 610
Nguyễn Huỳnh Thanh Phong
Đại học công nghiệp TPHCM
1151 SA0001964 Phép xã giao 302.2 Lao động
1152 SA0000405 Phòng chống bênh viêm đường hô hấp cấp SARS /Trịnh Quân Huấn...[ Và những người
khác]; 616.23 Bệnh học
Cục Y tế dự phòng Việt Nam
1153 SA0000228 Phòng chống vật truyền bệnh :Các phương
pháp phòng chống cho cá nhân và cộng đồng /Jan A. Rozendaal;
614.43 Phương pháp phòng bệnh
Y học
1154 SA0000463
Phương pháp giảng dạy Y- Dược học :Dùng cho đào tạo giảng viên khối nghành
khoa học sức khoẻ /Trương Việt Dũng...[ Và những người khác];
610.71 Y - dược học Giáo dục Việt Nam
1155 SA0000028 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu
/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
1156 SA0000185 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu
/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
1157 SA0000184 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu
/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
1158 SA0000183 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu
/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
1159 SA0000182 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu
/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
1160 SA0000181 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu
/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
1161 SA0000027 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu
/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3
Nghiên cứu khoa hoc
Y học
1162 SA0000937
Polio Global emergency action plan 2012-2013 :Action to stop polio now in Nigeria, Pakistan and Afghanistan /World Health
Organization;
610.6 Health Policy World Health Organization
1163 SA0000395 Practical Occupational Health /W O Phoon; 363.7297 Dịch vụ y tế PG Medical Book
1164 SA0000453 Precis de Leprologie /Jean Langguillon; 616.95 Bệnh học
1165 SA0000753
prevention and control of schistosomiasis and soil-transmitted helminthiasis .912 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1166 SA0000739 prevention and management of
osteoporosis .921 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Diseases World Health Organization
1167 SA0000481 Priciples and Pratice of Pediatric Infectious
Diseases /Sarah S. Long; Larry K. Pickering; Charles G. Prober;
618.92 Nhi khoa Churchill LivingStone
1168 SA0000784 Priciples of Mathematical physics /William
V.Houston; 519 Mathematical
The McGraw-Hill company
1169 SA0000892
Primary containment for biohazard: selection, installation and use of biological safety cabinets /U.S Department of Health
and Human service;
362.1 Public Health U.S Goverment printing
office
1170 SA0000087 Principes et methodes devaluation de la
toxicite des produits chimiques .1 /Organisation modiale de la Sante;
615.902 Hoá chất Organisation modiale de la Sante Geneve
1171 SA0000088 Principles and methods for Evaluating the
Toxicity of Chemicals .1 /World Health Organization;
615.902 Hoá chất World Health
Organization Geneva
1172 SA0000449 Principles and Practice of Epidemiology :An
Engaged Approach /Annette Rossignol; 616.0072 Dịch tễ học
The McGraw-Hill companies
1173 SA0000760 Principles and Practice of Infectious
Diseases .1 /Gernald L. Mandell, John E. Bennett, Raphael Dolin;
616.9 Bệnh học Churchill LivingStone
1174 SA0000478 Principles and Practice of Infectious
Diseases .2 /Gernald L. Mandell, John E. Bennett, Raphael Dolin;
616.9 Bệnh học Churchill LivingStone
1175 SA0000664 Principles of Epidemiology /Ian Taylor, John
Knowelden; 616.0072 Dịch tễ học Little Brown and Co.
1176 SA0000471
Prise en charge de l enfant atteint infection grave ou de malnutrition severe :Directives de soins pour les centres de transfert de
premier niveau dans les pays en developpement /Organisation modiale de la
Sante;
618.92 Nhi khoa Organisation modiale
de la Sante
1177 SA0000319 Problems in Respiratory Medicine /Paul
Forgacs; 616.2 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd
1178 SA0000180
Proceedings of the 2nd Vietnam-Laos- Cambodia Symposium on Prevention and
control of Emerging and Reemering communicable Diseases /Phung Quoc
Bao...[ Và những người khác];
337.11 Hợp tác quốc tế Vietnam National
University
1179 SA0000950 Promoting Health and Equity: Evidence,
policy and action cases from the Western Pacific Region /World Health Organization;
610.6 Health Policy World Health Organization
1180 SA0000659 Protein Electrophoresis :Applications Guide 547.7 Hoá sinh Hoefer Science
Instruments
1181 SA0000868 Protozoan parasites of domestic animals
and of man /Norman D. Levine; 578.65 Parasites
Burgess publishing company
1182 SA0000418
Quản lý chất lượng toàn diện :Các chiến lược và kỹ thuật đã được minh chứng tại các công ty thành đạt nhất hiện nay /Bùi
Nguyên Hùng;
658.02 Quản trị học Trẻ
1183 SA0000075 Quản trị học :Những vấn đề cơ bản
/Nguyễn Tấn Phước; 658 Quản trị học Thống kê
1184 SA0000176 Quản trị học =Management /Nguyễn Thị
Liên Diệp; 658 Quản trị học Thống kê
1185 SA0000056 Quản trị nguồn nhân lực =Human Resource
Management /Trần Kim Dung; 658.3 Quản trị học Giáo dục
1186 SA0000069 Quản trị nguồn nhân lực =Human Resource
Management /Trần Kim Dung; 658.3 Quản trị học Giáo dục
1187 SA0000060 Quản trị nhân sự :Human Resource Management /Nguyễn Hữu Thân;
658.3 Quản trị học Thống kê
1188 SA0000628 Quy định và hướng dẫn thi hành Điều lệ
Đảng /Đảng Cộng sản Việt Nam; 324.2597071 Tài liệu chính trị
Tạp chí Xây dựng Đảng
1189 SA0000480
Rabbia silvestre nellarco alpino .1 :Rendiconti della fondazione istituto pasteur-fondazione cenci bolognetti
universita degli studi di roma /Ettore Biocca, Teresio Balbo, Nicola Orsi, Geo Rita;
616.953 Bệnh học
1190 SA0000250 Radiation Biology and Medicine :Select
Reviews in Life Sciences /Walter D. Claus; 571.4 Lý sinh học
Addison-Wesley Publishing Company
1191 SA0000755
Regime alimentaire, nutrion et prevention des maladies chroniques .916 :OMS, serie
de Rapports techniques /Organisation modiale de la Sante;
353.997 Food safety Organisation modiale
de la Sante
1192 SA0000952 Regional Action Plan for Malaria control and
Elimination in the Western Pacific 2010-2015 /World Health Organization;
614.511 Diseases control World Health Organization
1193 SA0000602 Reversed phase chromatography :Priciples
and Methods 660.6 Công nghệ Pharmacia Biotech
1194 SA0000713 Rheumatic fever and Rheumatic heart
diseases .923 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Diseases World Health Organization
1195 SA0000082 Riques et Accidents des Medicaments /G. Manigand, P. Auzepy, D. Fries,C. Bach;
615.7 Dược học Maloine S.A &
Hachette
1196 SA0000482 Romanian archives of microbiology and
immunology .55 :Special Anniversary Issue /Ion Cantacuzino;
572.82 Vi sinh Institutul
CANTACUZINO
1197 SA0000792 Rural Health and medical care /Frederick D.
Mott, Milton I. Roemer; 613 Public Health
The McGraw-Hill companies
1198 SA0000785 Sách tra cứu hoá sinh .1 ,Tra cứu các chất 572.3 Hoá sinh Khoa học và Kỹ thuật
1199 SA0000432 Sách vàng thương hiệu Việt .2 /Trung tâm CNTT & Tư vấn QL doanh nghiệp thương
hiệu Việt; 620 Công nghệ Lao Động
1200 SA0000234 Sampling of Populations :Methods anf
Applications /Paul S. Levy, Stanley Lemeshow;
364.601 Thống kê John Wiley & Son
1201 SA0000233 Sampling: Disign and Analysis /Sharon L.
Lohr; 519.5 Toán học Duxbury Press
1202 SA0001977 Sáng mãi màu áo xanh tình nguyện 370.11 Trẻ
1203 SA0000740
Schistosomiase et geohelminthiases: prevention et lutte .912 :OMS, serie de
Rapports techniques /Organisation modiale de la Sante;
353.997 Food safety Organisation modiale
de la Sante
1204 SA0000940
Securing regional health through apsed :Building sustainable capacity for managing emerging diseases and public health events
/World Health Organization;
610.6 Health Policy World Health Organization
1205 SA0000333 Septicemies a candida et leur dissemination
/Louis Martin Medicin; 616.942
1206 SA0000438 Sinh học phân tử :Dùng cho đào tạo dược
sỹ đại học /Nguyễn Văn Thanh...[ Và những người khác];
571.6 Sinh học Giáo dục
1207 SA0000051 Sinh học phân tử :Dùng cho đào tạo dược
sỹ đại học /Nguyễn Văn Thanh...[ Và những người khác];
571.6 Sinh học Giáo dục
1208 SA0000046 Sinh lý bệnh và miễn dịch :Phần Miễn dịch học /Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh;
616.079 Miễn dịch học Y học
1209 SA0000624 Sinh lý bệnh và miễn dịch :Phần sinh lý bệnh học /Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc
Lanh; 612 Miễn dịch học Y học
1210 SA0000798 Snakes alive and how they live /Cliffoord
H.Cope; 597.96 Animal The Viking Press
1211 SA0000457 Sổ tay Dịch tễ học cho cán bộ quản lý y tế huyện /J.P. Vaughan, R.H. Morrow, Lê Vũ
Anh, Trần Tuấn; 616.00723 Dịch tễ học Y học
1212 SA0001978 Sổ tay dịch vụ phục vụ đời sống cộng đồng 307.1 Hội Liên hiệp Thanh
niên Việt Nam
1213 SA0001979 Sổ tay hướng dẫn một số biện pháp phòng,
tránh, ứng phó thiên tai trên địa bàn 363.34
Ban chỉ huy phòng chống lụt bão và tìm
kiếm cứu nạn
1214 SA0000635 Sổ tay kiểm soát các bệnh truyền nhiễm
/Abram S. Benenson; 57109803 Bệnh học Y học
1215 SA0000070 Sổ tay lâm sàng .1 :chẩn đoán và điều trị /V.
Fattorusso, O. Ritter; 610.3 Bệnh học Y học
1216 SA0000062 Sổ tay lâm sàng .2 :chẩn đoán và điều trị /V.
Fattorusso, O. Ritter; 610.3 Bệnh học Y học
1217 SA0000111 Sổ tay phòng chống dịch /Bộ Y tế; 616.403 dịch bệnh Y học
1218 SA0000112 Sổ tay phòng chống dịch /Bộ Y tế; 616.403 dịch bệnh Y học
1219 SA0000388 Sổ tay phòng chống dịch /Lê Diên Hồng...[
Và những người khác]; 614.403 Bệnh học Y học
1220 SA0000512 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1221 SA0000515 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1222 SA0000518 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1223 SA0000511 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1224 SA0000514 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1225 SA0000510 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1226 SA0000513 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1227 SA0000516 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1228 SA0000517 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng
đồng Y học
1229 SA0000318 Sổ tay Thầy thuốc thực hành /Phạm Khuê,
Nguyễn Hữu Lộc, Vũ Đào Hiệu; 616.003
Sức khoẻ cộng đồng
Y học
1230 SA0000423
Soins hospitaliers pediatriques :prise en charge des affections courantes dans les
petits hopitaux /Organisation modiale de la Sante;
362.110833 Public Health Organisation modiale
de la Sante
1231 SA0000849 Sourcebook on atomic energy /Samuel
Glasstone; 539.7 nuclear physics
D.Van Nostrand company
1232 SA0000509 State of the worlds Vaccines and
Immunization /World Health Organization; 615.6 Dược học
world Health Organization
1233 SA0000808 Statistique en medecine et en biologie
:Exercices corriges et commentes /Daniel Schwartz, Jean Bouyer;
610.72 Medecins Flammarion Medicine-
Sciences
1234 SA0000827
STD case management :The syndromic approach for primary health care settings
/World Health Organization Regional Office for the Western Pacific;
613.6 Health care World Health Organization
1235 SA0000830
Strategies dutilisation des antiretroviraux dans linfection par le VIH
:Recommandations des groupes dexpert cliniciens et virologues /Pr Jean Dormont;
615.6 Medicaments Medicine-Sciences
Flammarion
1236 SA0000863
Strategies dutilisation des antiretroviraux dans linfection par le VIH
:Recommandations des groupes dexpert cliniciens et virologues /Pr Jean Dormont;
615.6 Medicaments Medicine-Sciences
Flammarion
1237 SA0001381 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1238 SA0001382 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1239 SA0001383 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1240 SA0001384 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1241 SA0001385 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1242 SA0001386 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1243 SA0001387 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1244 SA0001388 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1245 SA0001389 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1246 SA0001390 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế
trường học 613 Y học
1247 SA0001714 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1248 SA0001715 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1249 SA0001716 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1250 SA0001717 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1251 SA0001718 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1252 SA0001719 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1253 SA0001720 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1254 SA0001721 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1255 SA0001722 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1256 SA0001723 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học
1257 SA0000222 Survey Methodology /Robert M. Groves...[
Và những người khác]; 1.4 Thống kê John Wiley & Son
1258 SA0000603 Survey Sampling /Leslie Kish; 519.5 Nghiên cứu khoa
hoc John Wiley & Son
1259 SA0000472 Symposium Berharing 610 Y học Publigrafic
1260 SA0000504 Tác phẩm báo chí viết về đề tài phòng,
chống HIV/AIDS /Hội nhà báo Việt Nam; 616.5993 Bệnh học Hồng Đức
1261 SA0000393 Tài liệu huấn luyện y tá /Bộ Y tế; 616.9533 Cán bộ Y tế Y học Giải phóng
1262 SA0000115 Tài liệu huấn luyện y tá /Bộ Y tế; 616.9533 Cán bộ Y tế Y học Giải phóng
1263 SA0000064 Tài liệu nghiên cứu Tư tưởng Hồ Chí Minh :Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên
/Ban tư tưởng- văn hoá Trung ương; 335.4346 Tài liệu chính trị Chính trị Quốc gia
1264 SA0001919 Tài liệu tóm tắt Hội nghị khoa học thường
niên bệnh viện Chợ Rẫy 2012 610 Bệnh viện Chợ Rẫy
1265 SA0000641 Tập hệ thống hoá các văn bản quy phạm
pháp luật về phòng chống nhiễm HIV/AIDS /Bộ Y tế;
344.04369792 Văn bản Luật Bộ Y tế
1266 SA0000362 Techniques de Laboratoire en Virologie
Humaine :Isolements-Indentification, Serologie-Diagnostic /Pierre Lepine;
579.2 Vi sinh Masson et Cie
1267 SA0000810 Techniques histopathologie :et de
cytopathologie /Rene Hould; 571.5
1268 SA0000826 Techniques virologiques et pratiques
cliniques :dan le domaire du SIDA /Laurent Belec;
616.0194 Techniques Bristol-Myers Squibb
1269 SA0000648 Tenth International Conference on
Sarcoidosis and Other Granulomatous Disorders .465 /Carol Johson Johns;
616 Bệnh học The New York
Academy of Sciences
1270 SA0000346 Textes et Activites de Francais .3 :Classe
de Troisieme /Juliette Labeyrie, Daniel Pinson, Michel Pougeoise;
440.61 Nhân vật y học Fernand Nathan
1271 SA0001931 Thanh niên phải là ngọn lửa 370.11 Trẻ
1272 SA0000834 The biology of AIDS /Hung Fan, Ross
F.Connor, Luis P.Villarreal; 616.9792 Diseases
Jones and Bartlett Publishers
1273 SA0000747
The burden of musculoskeletal conditions at the start of the new millennium .919 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Diseases World Health Organization
1274 SA0000225 The Coming Plague :Newly emerging
diseases in a world out pf balance /Laurie Garrnettt;
614.4 Bệnh học
1275 SA0000041 The Diagnosis of Salmonella Types /F.
Kauffmann; 579.2 Vi sinh Charles C Thomas
1276 SA0000794 The elements of fractional distillation /Clark
Shove Robinso, Edwin Richard Gilliland; 541 Chemical
The McGraw-Hill company
1277 SA0000091 The Genetics of Bacteria and their Viruses
:Studies in basic genetics and molecuar biology /William Hayes;
579.2 Vi sinh Blackwell Scientific
Publications
1278 SA0000214 The Merck manual of diagnosis and therapy
/Mark H. Beers...[ And other]; 615.8 Handbook
Merck research laboratories
1279 SA0000399 The Pesticide Manual :A World
Compendium /Charles R. Worthing; 615.9503 Hoá chất
The British Crop Protection Council
1280 SA0000737 The selection and use of essential
medicines .914 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Drugs World Health Organization
1281 SA0000743 The selection and use of essential
medicines .920 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Drugs World Health Organization
1282 SA0000004 The selection and use of essential
medicines .946 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Drugs World Health Organization
1283 SA0000192 The selection and use of essential
medicines .958 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Drugs World Health Organization
1284 SA0000797 The surgical clinics of North America
/St.Louis Number; 617 Surgical
W.B. Saunders Company
1285 SA0000420 Thống kê bênh truyền nhiễm năm 1998
/Viện vệ sinh dịch tễ học Hà Nội; 616.93072 Bệnh học
Viện vệ sinh dịch tễ học Hà Nội
1286 SA0001370 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1287 SA0001371 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1288 SA0001372 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1289 SA0001373 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1290 SA0001374 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1292 SA0001376 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1293 SA0001377 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1294 SA0001378 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1295 SA0001379 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo
chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học
1296 SA0000853 Thống kê dịch tễ học ứng dụng /Viện
Pasteur TP. Hồ Chí Minh; 616.0072 Dịch tễ học
Viện Pasteur Thành Phồ Hồ Chí Minh
1297 SA0000613 Thống kê y học /Nguyễn Xuân Phách; 610.72 Y học Y học
1298 SA0000459 Thống kê y tế công cộng: Phần thống kê cơ bản :Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng /Lê Cự Linh...[ Và những người khác];
610.72 Toán học Y học
1299 SA0001876 Thử nghiệm lâm sàng Vắc xin tại Việt Nam 615.5072 Y học
1300 SA0001929 Thủ tướng Võ Văn Kiệt cuộc đời và sự
nghiệp cách mạng Người sống mãi trong lòng nhân dân
352.23 Văn hóa-thông tin
1301 SA0001963 Thuật giao tế 302.2 Tổng hợp Thành phố
Hồ Chí Minh
1302 SA0001891 Thuật ngữ và cơ cấu tổ chức trong theo dõi
và đánh giá 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
1303 SA0001981 Thuật ngữ và cơ cấu tổ chức trong theo dõi
và đánh giá 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
1304 SA0000884 Thuật ngữ Y học căn bản =Basic medical
terminology:Phần từ vựng /J.Partrick Fisher, Nancy P.Hutzell, Đặng Tuấn Anh;
610 Tài liệu tra cứu Y học
1305 SA0000645 Thực hành cộng đồng /Nguyễn Thị Thu,
Nguyễn Trần Hiển; 363.7297
Sức khoẻ cộng đồng
Y học
1306 SA0000451 Thực hành dịch tễ học /Bộ môn dịch tễ học-
Đại học Y Hà Nội; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1307 SA0001263 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1308 SA0001264 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1309 SA0001265 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1310 SA0001266 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1311 SA0001267 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1312 SA0001268 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1313 SA0001269 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1314 SA0001270 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1315 SA0001271 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1316 SA0001272 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo
CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học
1317 SA0001031 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1318 SA0001032 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1319 SA0001034 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1320 SA0001035 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1321 SA0001036 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1322 SA0001037 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1323 SA0001038 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1324 SA0001039 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1325 SA0001040 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1326 SA0001041 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1327 SA0001042 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1328 SA0001043 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1329 SA0001044 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1330 SA0001045 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1331 SA0001046 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1332 SA0001047 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1333 SA0001048 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1334 SA0001049 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1335 SA0001050 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1336 SA0001051 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1337 SA0001052 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1338 SA0001053 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1339 SA0001054 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1340 SA0001055 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1341 SA0001056 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1342 SA0001057 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1343 SA0001058 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1344 SA0001059 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1345 SA0001060 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1346 SA0001061 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo cơ bản 628 Y học
1347 SA0001062 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1348 SA0001063 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1349 SA0001064 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1350 SA0001065 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1351 SA0001066 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1352 SA0001067 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1353 SA0001068 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1354 SA0001069 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1355 SA0001070 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1356 SA0001071 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1357 SA0001072 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1358 SA0001073 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1359 SA0001074 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1360 SA0001075 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1361 SA0001076 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1362 SA0001077 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1363 SA0001078 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1364 SA0001079 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1365 SA0001080 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1366 SA0001081 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1367 SA0001082 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1368 SA0001083 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1369 SA0001084 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1370 SA0001085 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1371 SA0001086 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1372 SA0001087 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1373 SA0001088 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1374 SA0001089 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1375 SA0001090 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1376 SA0001863 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương
trình đào tạo nâng cao 628 Y học
1377 SA0001341 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1378 SA0001342 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1379 SA0001343 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1380 SA0001344 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1381 SA0001345 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1382 SA0001346 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1383 SA0001347 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1384 SA0001348 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1385 SA0001349 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1386 SA0001350 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1387 SA0001351 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1388 SA0001352 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1389 SA0001353 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1390 SA0001354 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1391 SA0001355 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1392 SA0001356 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1393 SA0001357 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1394 SA0001358 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1395 SA0001359 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1396 SA0001360 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1397 SA0001361 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1398 SA0001362 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1399 SA0001363 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1400 SA0001364 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1401 SA0001365 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1402 SA0001366 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1403 SA0001367 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1404 SA0001368 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1405 SA0001369 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP
658.2 Y học
1406 SA0001151 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1407 SA0001152 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1408 SA0001153 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1409 SA0001154 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1410 SA0001155 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1411 SA0001156 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1412 SA0001157 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1413 SA0001158 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1414 SA0001159 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1415 SA0001160 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1416 SA0001161 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1417 SA0001162 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1418 SA0001163 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1419 SA0001637 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1420 SA0001638 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1421 SA0001639 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1422 SA0001640 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1423 SA0001641 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1424 SA0001642 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1425 SA0001643 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1426 SA0001644 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1427 SA0001645 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1428 SA0001646 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1429 SA0001647 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1430 SA0001648 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1431 SA0001649 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1432 SA0001651 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1433 SA0001652 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1434 SA0001653 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1435 SA0001650 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:
chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học
1436 SA0000942 Thực tập quy trình xét nghiệm sinh học lâm
sàng 610
Trường đại học Công nghiệp TPHCM
1437 SA0000847 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;
Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN
1438 SA0000851 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;
Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN
1439 SA0000852 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;
Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN
1440 SA0000858 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;
Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN
1441 SA0000795 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;
Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN
1442 SA0000800 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;
Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN
1443 SA0000799 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;
Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN
1444 SA0000857 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;
Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN
1445 SA0000057 Thuốc Biệt dược và cách sử dụng /Phạm
Thiệp, Vũ Ngọc Thuý; 615.6
1446 SA0000102 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1447 SA0000595 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1448 SA0000597 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1449 SA0000598 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1450 SA0000599 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1451 SA0000559 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1452 SA0000555 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1453 SA0000258 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1454 SA0000259 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1455 SA0000302 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành
Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam
1456 SA0000280 Thuốc và cách sử dụng /Phan Xuân Lễ...[
Và những người khác]; 615.6 Dược học Y học
1457 SA0000063 Tiếng Anh trong Y khoa /Hồ Liên Biện, Đinh
Khắc Phục, Trần Hùng; 610 Y học Y học
1458 SA0000055 Tiếng Anh trong Y khoa :A Course in
Medical English /Đinh Khắc Phục, Hồ Liên Biện;
610 Y học Thành phố Hồ Chí
Minh
1459 SA0000065 Tiếng Anh trong Y khoa :A Course in
Medical English /Đinh Khắc Phục, Hồ Liên Biện;
610 Y học Thành phố Hồ Chí
Minh
1460 SA0000570 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1461 SA0000568 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1462 SA0000260 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1463 SA0000547 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1464 SA0000295 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1465 SA0000281 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1466 SA0000282 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1467 SA0000270 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1468 SA0000293 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1469 SA0000296 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1470 SA0000311 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học
1471 SA0001896 Tiêu chuẩn về chỉ số: Hướng dẫn tiến hành lựa chọn các chỉ số cho việc ứng phó với
HIV 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
1472 SA0001905 Tiêu chuẩn về chỉ số: Hướng dẫn tiến hành lựa chọn các chỉ số cho việc ứng phó với
HIV 616.9792
Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn
ma túy, mại dâm
1473 SA0000100 Tìm hiểu và giảm kỳ thị liên quan đến nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới và HIV /Bộ
công cụ hướng dẫn hành động; 616.85834
Sức khoẻ cộng đồng
Phụ nữ
1474 SA0001203 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1475 SA0001204 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1476 SA0001205 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1477 SA0001206 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1478 SA0001207 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1479 SA0001208 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1480 SA0001209 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1481 SA0001210 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1482 SA0001211 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1483 SA0001212 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học
1484 SA0001243 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1485 SA0001244 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1486 SA0001245 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1487 SA0001246 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1488 SA0001247 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1489 SA0001248 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1490 SA0001249 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1491 SA0001250 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1492 SA0001251 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1493 SA0001252 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1
dịch tễ học thực địa 610.6 Y học
1494 SA0000232
Toàn cảnh Y tế Việt Nam giai đoạn đầu hội nhập WTO =Outline of Vietnams Health
Sector in the Initial Stage of Integration into the WTO /Bộ Y tế;
610.09597
1495 SA0000410
Toàn cảnh Y tế Việt Nam giai đoạn đầu hội nhập WTO =Outline of Vietnams Health
Sector in the Initial Stage of Integration into the WTO /Bộ Y tế;
610.09597
1496 SA0000447 Toxicology Letters :An International journal
Providing a Forum for Original and Pertinent Contributions in Toxicology Research
615.9 Hoá chất Elsevier
1497 SA0000906 Traite de Medecine .1 /Pierre Godeau,
Jean-Charles Piette, Serge Herson; 610 Medecins
Medicine-Sciences Flammarion
1498 SA0000869 Traite de Medecine .2 /Pierre Godeau,
Jean-Charles Piette, Serge Herson; 610 Medecins
Medicine-Sciences Flammarion
1499 SA0000846 Transmission du VIH de la mere a lenfant /Agence nationale de recherches sur le
sida; 616.9792 Diseases
Agence nationale de recherches sur le sida
1500 SA0000464 Tropical Diseases /Gordon C. Cook,
Alimuddin I. Zumla; 616.0013 Bệnh học Sauders Elsevier
1501 SA0000400 Truyền thống Dân y Miền Nam .1 :Kỷ yếu
/Diệu Ân...[ Và những người khác]; 610.9 Y tế Việt Nam
Lao động- Trung tâm vinh danh Việt
1502 SA0001253 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1503 SA0001254 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1504 SA0001255 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1505 SA0001256 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1506 SA0001257 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1507 SA0001258 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1508 SA0001259 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1509 SA0001260 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1510 SA0001261 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1511 SA0001262 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học
1512 SA0000647 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức
Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học
1513 SA0000652 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức
Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học
1514 SA0000651 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức
Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học
1515 SA0000300 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức
Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học
1516 SA0000301 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức
Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học
1517 SA0000397 Từ điển Pháp- Việt =Dictionaire Francais-
Vietnamien /Uỷ ban Khoa học xã hội; 443 Từ điển Khoa học xã hội
1518 SA0000001 Từ điển phổ thông Việt- Anh .1 ,A-N
:Vietnamese-English Ditionary /Nguyễn Văn Tạo;
495.922 Từ điển Tao đàn
1519 SA0000364 Từ điển phổ thông Việt- Anh .2 ,N-Y
=Vietnamese-English Ditionary /Nguyễn Văn Tạo;
495.922 Từ điển Tao đàn
1520 SA0000107 Từ điển thực hành điều trị y học /P.
Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers; 610.3 Từ điển Y học
1521 SA0000019 Từ điển Việt- Anh =Vietanmese-English Dictionary /Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế;
495.922 Từ điển Khoa học xã hội
1522 SA0000067 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1523 SA0000017 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1524 SA0000765 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1525 SA0000850 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1526 SA0000766 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1527 SA0000767 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1528 SA0000768 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1529 SA0000769 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1530 SA0000770 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1531 SA0000771 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1532 SA0000772 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1533 SA0000773 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1534 SA0000774 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học
1535 SA0000198 Từ điển Y học Anh- Việt :English -
Vietnamese Medical Dictionary /Bùi Khánh Thuần;
610.3 Từ điển Từ điển Bách khoa
1536 SA0000042 Từ điển Y học Anh- Việt =English -
Vietnamese Medical Dictionary /Bùi Khánh Thuần;
610.3 Từ điển Y học
1537 SA0000359 Từ điển Y học Anh- Việt =English -
Vietnamese Medical Dictionary /Phạm Ngọc Trí;
610.3 Từ điển Y học
1538 SA0001947 Tư tưởng và tấm gương đạo đức phong
cách Hồ Chí Minh 3354346 Chính trị- Hành chính
1539 SA0001938 Tuổi trẻ TPHCM với biển đảo quê hương 911.597 Trẻ
1540 SA0000456 Tương lai y tế :Tài liệu dùng cho cán bộ y tế 610.69 Y tế Y học
1541 SA0000407 Tương lai y tế :Tài liệu dùng cho cán bộ y tế
/Martha J. Garrett; 610.69 Y tế Y học
1542 SA0000308 V. I. Lê- Nin Toàn tập .14 335.43 Lê Nin Sự thật
1543 SA0000307 V. I. Lê- Nin Toàn tập .15 335.43 Lê Nin Sự thật
1544 SA0000385 V. I. Lê- Nin Toàn tập .16 335.43 Lê Nin Sự thật
1545 SA0000384 V. I. Lê- Nin Toàn tập .17 335.43 Lê Nin Sự thật
1546 SA0000383 V. I. Lê- Nin Toàn tập .18 ,Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán
335.43 Lê Nin Sự thật
1547 SA0000382 V. I. Lê- Nin Toàn tập .19 335.43 Lê Nin Sự thật
1548 SA0000381 V. I. Lê- Nin Toàn tập .20 335.43 Lê Nin Sự thật
1549 SA0000380 V. I. Lê- Nin Toàn tập .21 335.43 Lê Nin Sự thật
1550 SA0000379 V. I. Lê- Nin Toàn tập .34 335.43 Lê Nin Sự thật
1551 SA0000378 V. I. Lê- Nin Toàn tập .35 335.43 Lê Nin Sự thật
1552 SA0000377 V. I. Lê- Nin Toàn tập .36 335.43 Lê Nin Sự thật
1553 SA0000375 V. I. Lê- Nin Toàn tập .37 335.43 Lê Nin Sự thật
1554 SA0000374 V. I. Lê- Nin Toàn tập .38 335.43 Lê Nin Sự thật
1555 SA0000372 V. I. Lê- Nin Toàn tập .39 335.43 Lê Nin Sự thật
1556 SA0000371 V. I. Lê- Nin Toàn tập .40 335.43 Lê Nin Sự thật
1557 SA0000370 V. I. Lê- Nin Toàn tập .41 335.43 Lê Nin Sự thật
1558 SA0000369 V. I. Lê- Nin Toàn tập .42 335.43 Lê Nin Sự thật
1559 SA0000368 V. I. Lê- Nin Toàn tập .43 335.43 Lê Nin Sự thật
1560 SA0000366 V. I. Lê- Nin Toàn tập .44 335.43 Lê Nin Sự thật
1561 SA0000670 Vaccine Hanbook /Researchs Associates
The National Institute of Health; 616.603 Dược học Maruzen
1562 SA0000640 Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ
VIII /Đảng Cộng sản Việt Nam; 324.2597071 Tài liệu chính trị Chính trị Quốc gia
1563 SA0000572 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1564 SA0000574 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1565 SA0000575 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1566 SA0000577 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1567 SA0000576 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1568 SA0000303 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1569 SA0000305 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1570 SA0000271 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1571 SA0000272 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1572 SA0000279 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và
những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học
1573 SA0000312 vệ sinh dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm
/Hoàng Tích Mịnh, Hà Huy Khôi; 613.2 Dinh dưỡng Y học
1574 SA0000343 Vệ sinh lao động /Nguyễn Bát Can; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1575 SA0000342 Vệ sinh lao động /Nguyễn Bát Can; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1576 SA0000116 Vệ sinh phòng dịch .1 :Tài liệu huấn luyện
cán bộ trung học y tế 614.48 Vệ sinh y học Y học
1577 SA0000119 Vệ sinh phòng dịch .1 :Tài liệu huấn luyện
cán bộ trung học y tế 614.48 Vệ sinh y học Y học
1578 SA0000118 Vệ sinh phòng dịch .1 :Tài liệu huấn luyện
cán bộ trung học y tế 614.48 Vệ sinh y học Y học
1579 SA0000117 Vệ sinh phòng dịch .1 :Tài liệu huấn luyện
cán bộ trung học y tế 614.48 Vệ sinh y học Y học
1580 SA0000278 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1581 SA0000276 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1582 SA0000207 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1583 SA0000203 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1584 SA0000201 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1585 SA0000202 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1586 SA0000204 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1587 SA0000205 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1588 SA0000206 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ
Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học
1589 SA0000644 Vi khuẩn học /Khoa Y- Bộ môn vi sinh Đại
học Y dược; 579.2 Vi sinh Đại học Y dược
1590 SA0000439 Vi rút học /Nguyễn Thanh Bảo...[ Và những
người khác]; 616.0194 Vi sinh Y học
1591 SA0000052
Vi sinh vật thực phẩm .2 ,nấm mốc thường, mốc độc, độc tố vi nấm, hệ thống kiểm tra
HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm /Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức;
579 Vi sinh Y học
1592 SA0000431
Vi sinh vật thực phẩm :Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm /Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức,
Nguyễn Văn Dịp;
579 Vi sinh Y học
1593 SA0000092 Vi trùng học y khoa /Nguyễn Văn Ái; 579.3 Vi sinh Viện Pasteur Việt Nam
1594 SA0000778 Vi trùng học y khoa /Nguyễn Văn Ái; 579.3 Vi sinh Viện Pasteur Việt Nam
1595 SA0000848 Vi trùng học y khoa /Nguyễn Văn Ái; 579.3 Vi sinh Viện Pasteur Việt Nam
1596 SA0000262 Vidal Việt Nam 615.103 Dược học MediMedia Asia Pte
1597 SA0000264 Vidal Việt Nam 615.103 Dược học CMP Medica
1598 SA0000263 Vidal Việt Nam 615.103 Dược học CMP Medica
1599 SA0000265 Vidal Việt Nam 615.103 Dược học CMP Medica
1600 SA0000864 Việt Nam 2000 /Trung tâm Hội chợ triễn lãm
Việt Nam; 915.97 Việt Nam Thống kê
1601 SA0001883 Viet Nam AIDS Response Progress Report
2012 616.9792
National Committee for AIDS, Drugs and
Prostitution Prevention and Control
1602 SA0001882 Viet Nam AIDS Response Progress Report
2012 616.9792
National Committee for AIDS, Drugs and
Prostitution Prevention and Control
1603 SA0001881 Viet Nam AIDS Response Progress Report
2012 616.9792
National Committee for AIDS, Drugs and
Prostitution Prevention and Control
1604 SA0001886 Viet Nam AIDS Response Progress Report
2012 616.9792
National Committee for AIDS, Drugs and
Prostitution Prevention and Control
1605 SA0001885 Viet Nam AIDS Response Progress Report
2012 616.9792
National Committee for AIDS, Drugs and
Prostitution Prevention and Control
1606 SA0000643 Vietnams Economic Renovation and
Foreign Economic Policies /Institute of World Economy;
330.597 Kinh tế Hanoi Social Sciences
Publishing house
1607 SA0000024 Virologie Medicale /A. Mammette; 579.2 Vi sinh Association des Professeurs de
Microbiologie et C.
1608 SA0000039 Vision :Fifty years of the United Nations
/Randolph Hearst; Jan Ralph;; 341.23 Liên hợp quốc
Foundation for the Fiftieth anniversary of
the United Nation
1609 SA0001932 Võ Thị Sáu con người và huyền thoại 895.922807 Tổng hợp TPHCM
1610 SA0000099 voices that care :stories and encou people with AIDS and those who love them /Neal
Hichens; 362.1 Bệnh học Lowell House
1611 SA0000701 Who expert committee on biological
standardization .904 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 biological World Health Organization
1612 SA0000006 Who expert committee on biological
standardization .910 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 biological World Health Organization
1613 SA0000745 Who expert committee on biological
standardization .924 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 biological World Health Organization
1614 SA0000742 Who expert committee on biological
standardization .926 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 biological World Health Organization
1615 SA0000708 Who expert committee on biological
standardization .927 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 biological World Health Organization
1616 SA0000718 Who expert committee on biological
standardization .932 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 biological World Health Organization
1617 SA0000030 Who expert committee on biological
standardization .941 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1618 SA0000752 Who expert committee on drug dependence
.915 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1619 SA0000193 Who expert committee on drug dependence
.942 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1620 SA0000877 Who expert Committee on Leprosy .968
/World Health Organization; 616.9 Diseases
World Health Organization
1621 SA0000717 Who expert committee on problems related to alcohol consumption .944 :Who technical
report series /World Health Organization; 353.997 Food safety
World Health Organization
1622 SA0000711 Who expert committee on specifications for
pharmaceutical preparations 353.997 Food safety
World Health Organization
1623 SA0001914 WHO Expert Committee on Specifications
for Pharmaceutical Preparations 615
World Health Organization
1624 SA0000749
Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .908 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1625 SA0000007
Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .917 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1626 SA0000719
Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .929 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1627 SA0000005
Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .937 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1628 SA0000722
Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .957 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1629 SA0000716
Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .961 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1630 SA00000936
Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .970 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1631 SA0000936 WHO Expert Committee on Specifications for Pharmaceutical Preparations: version 3
615 World Health Organization
1632 SA0001915 WHO Expert Committee on Specifications for Pharmaceutical Preparations: verson 2
353.997 World Health Organization
1633 SA0000720 Who expert cosultation on rabies .931 :Who
technical report series /World Health Organization;
353.997 Diseases World Health Organization
1634 SA0000746 Who study group on tobacco product
regulation .955 :Who technical report series /World Health Organization;
353.997 Food safety World Health Organization
1635 SA0000470 World Health Statistics Annual :De
Statistiques Sanitaires Mondiales /World Health Organization;
610.72 Y học Organisation modiale de la Sante Geneve
1636 SA0000469 World Health Statistics Annual =De
Statistiques Sanitaires Mondiales /World Health Organization;
610.72 Y học Organisation modiale de la Sante Geneve
1637 SA0000172 Xác suất thống kê :Dùng cho đào tạo bác sĩ
đa khoa /Đặng Đức Hậu, Hoàng Minh Hằng;
519 Toán học Giáo dục Việt Nam
1638 SA0001961 Xây dựng và phát triển nhóm làm việc 361.4 Phụ nữ
1639 SA0001918 Xét nghiệm một số chỉ tiêu sinh hóa từ mẫu
máu và nước tiểu 610
Đại học công nghiệp TPHCM
1640 SA0001164 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1641 SA0001165 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1642 SA0001166 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1643 SA0001167 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1644 SA0001168 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1645 SA0001169 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1646 SA0001170 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1647 SA0001171 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1648 SA0001172 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1649 SA0001173 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1650 SA0001174 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1651 SA0001175 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1652 SA0001176 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1653 SA0001177 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1654 SA0001178 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1655 SA0001179 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1656 SA0001180 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1657 SA0001181 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1658 SA0001182 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1659 SA0001183 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1660 SA0001184 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1661 SA0001185 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1662 SA0001186 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1663 SA0001187 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1664 SA0001188 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1665 SA0001189 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1666 SA0001190 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1667 SA0001191 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1668 SA0001192 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm 610.28 Y học
1669 SA0000403 Y học gia đình .1 /Khoa y- Trung tâm đào
tạo bác sỹ gia đình- Đại học Y dược Tp Hồ Chí Minh;
616.024 Y học Y học
1670 SA0000646 Y học Gia đình .2 /Khoa y- Trung tâm đào tạo bác sỹ gia đình- Đại học Y dược Tp Hồ
Chí Minh; 616.24 Y học Y học
1671 SA0000805 Y tế dự phòng Việt Nam đổi mới và phát
triển /Bộ Y tế; 610.9597 Y tế Việt Nam Y học
1672 SA0000109 Y tế Hải Dương 55 năm xây dựng và
trưởng thành ( 1955-2010) /Sở Y tế Hải Dương;
610.59719 Lịch sử các tổ
chức Thời Đại
1673 SA0000036 Y tế Việt Nam một chặng đường phát triển
/Bộ Y tế; 610.9 Y tế Việt Nam Lao Động
1674 SA0000035 Y tế Việt Nam một chặng đường phát triển
/Bộ Y tế; 610.9 Y tế Việt Nam Lao Động
1675 SA0000579 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học
1676 SA0000292 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học
1677 SA0000556 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học
1678 SA0000580 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học
1679 SA0000386 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học
Từ điển y học Norland anh-việt