Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1 Trình độ đại học 7210402 Thiết kế công nghiệp
2 Trình độ đại học 7210403 Thiết kế đồ họa
3 Trình độ đại học 7210404 Thiết kế thời trang
4 Trình độ đại học 7220201 Ngôn ngữ Anh
5 Trình độ đại học 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
6 Trình độ đại học 7220204A
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành: Trung
- Anh)
7 Trình độ đại học 7310301 Xã hội học
8 Trình độ đại học 7310630
Việt Nam học
Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành
9 Trình độ đại học 7310630Q
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và
quản lý du lịch)
10 Trình độ đại học 7340101
Quản trị kinh doanh
Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực
11 Trình độ đại học 7340101N
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản
trị nhà hàng - khách sạn)
STT Mã ngành Ngành họcTrình độ đào tạo
12 Trình độ đại học 7340115 Marketing
13 Trình độ đại học 7340120 Kinh doanh quốc tế
14 Trình độ đại học 7340201 Tài chính – Ngân hàng
15 Trình độ đại học 7340301 Kế toán
16 Trình độ đại học 7340408 Quan hệ lao động
17 Trình độ đại học 7380101 Luật
18 Trình độ đại học 7420201 Công nghệ sinh học
19 Trình độ đại học 7440301 Khoa học môi trường
20 Trình độ đại học 7460112 Toán ứng dụng
21 Trình độ đại học 7460201 Thống kê
22 Trình độ đại học 7480101 Khoa học máy tính
23 Trình độ đại học 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
24 Trình độ đại học 7480103 Kỹ thuật phần mềm
25 Trình độ đại học 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
26 Trình độ đại học 7520201 Kỹ thuật điện
27 Trình độ đại học 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
28 Trình độ đại học 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
29 Trình độ đại học 7520301 Kỹ thuật hoá học
30 Trình độ đại học 7580101 Kiến trúc
31 Trình độ đại học 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
32 Trình độ đại học 7580108 Thiết kế nội thất
33 Trình độ đại học 7580201 Kỹ thuật xây dựng
34 Trình độ đại học 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
35 Trình độ đại học 7720201 Dược học
36 Trình độ đại học 7760101 Công tác xã hội
37 Trình độ đại học 7810301 Quản lý thể dục thể thao
38 Trình độ đại học 7810302 Golf
39 Trình độ đại học 7850201 Bảo hộ lao động
40 Trình độ đại học F7210403
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao giảng dạy
bằng tiếng Anh - Việt
41 Trình độ đại học F7220201
Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy
bằng tiếng Anh - Việt
42 Trình độ đại học F7310630Q
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và
Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy
bằng tiếng Anh - Việt
43 Trình độ đại học F7340101
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản
trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng
dạy bằng tiếng Anh - Việt
44 Trình độ đại học F7340101N
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản
trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao
giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt
45 Trình độ đại học F7340115
Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng
tiếng Anh - Việt
46 Trình độ đại học F7340120
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng
dạy bằng tiếng Anh - Việt
47 Trình độ đại học F7340201
Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng
dạy bằng tiếng Anh - Việt
48 Trình độ đại học F7340301
Kế toán - Chất lượng cao giảng dạy bằng
tiếng Anh - Việt
49 Trình độ đại học F7380101
Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng
Anh - Việt
50 Trình độ đại học F7420201
Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng
dạy bằng tiếng Anh - Việt
51 Trình độ đại học F7480101
Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng
dạy bằng tiếng Anh - Việt
52 Trình độ đại học F7480103
Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng
dạy bằng tiếng Anh - Việt
53 Trình độ đại học F7520201
Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy
bằng tiếng Anh - Việt
54 Trình độ đại học F7520207
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng
cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt
55 Trình độ đại học F7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất
lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt
56 Trình độ đại học F7580201
Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng
dạy bằng tiếng Anh - Việt
57 Trình độ đại học FA7220201
Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy
100% tiếng Anh
58 Trình độ đại học FA7340101N
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản
trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao
giảng dạy 100% tiếng Anh
59 Trình độ đại học FA7340115
Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100%
tiếng Anh
60 Trình độ đại học FA7340301
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán quốc tế) -
Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh
61 Trình độ đại học FA7420201
Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng
dạy 100% tiếng Anh
62 Trình độ đại học FA7480101
Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng
dạy 100% tiếng Anh
63 Trình độ đại học FA7480103
Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng
dạy 100% tiếng Anh
64 Trình độ đại học FA7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất
lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh
65 Trình độ đại học FA7580201
Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng
dạy 100% tiếng Anh
66 Trình độ đại học B7220201
Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu
học tại Bảo Lộc
67 Trình độ đại học B7310630Q
Việt Nam học, Chuyên ngành: Du lịch và
quản lý du lịch -Chương trình 02 năm đầu
học tại Bảo Lộc
68 Trình độ đại học B7340101N
Quản trị kinh doanh, Chuyên ngành: Quản trị
nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm
đầu học tại Bảo Lộc
69 Trình độ đại học B7380101
Luật - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo
Lộc
70 Trình độ đại học B7480103
Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm
đầu học tại Bảo Lộc
71 Trình độ đại học N7220201
Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu
học tại Nha Trang
72 Trình độ đại học N7340101N
Quản trị kinh doanh, Chuyên ngành: Quản trị
nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm
đầu học tại Nha Trang
73 Trình độ đại học N7340115
Marketing -Chương trình 02 năm đầu học
tại Nha Trang
74 Trình độ đại học N7340301
Kế toán -Chương trình 02 năm đầu học tại
Nha Trang
75 Trình độ đại học N7380101
Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha
Trang
76 Trình độ đại học K7310630Q
Quản lý du lịch và giải trí (song bằng 2+2) -
Chương trình liên kết Đại học khoa học-công
nghệ quốc gia Penghu-Đài Loan
77 Trình độ đại học K7340101
Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) -
Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha-
Cộng hòa Séc; Đại học Saimaa-Phần Lan
78 Trình độ đại học K7340101N
Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng
2,5+1,5) -Chương trình liên kết Đại học
Taylor’s-Malaysia; Chương trình liên kết
(song bằng 2+2) Đại học Southern Cross-Úc
79 Trình độ đại học K7340120
Quản trị kinh doanh quốc tế (đơn bằng 3+1) -
Chương trình liên kết Đại học khoa học và
công nghệ Lunghwa-Đài Loan
80 Trình độ đại học K7340201
Tài chính (song bằng 2+2) -Chương trình liên
kết Đại học Fengchia-Đài Loan
81 Trình độ đại học K7340201S
Tài chính (đơn bằng 3+1) -Chương trình liên
kết Đại học khoa học và công nghệ Lunghwa-
Đài Loan; Tài chính và kiểm soát (đơn bằng
3+1) -Chương trình liên kết Đại học khoa
học ứng dụng Saxion-Hà Lan
82 Trình độ đại học K7340301
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên
kết Đại học West of England, Bristol-Vương
quốc Anh
83 Trình độ đại học K7480101
Khoa học máy tính & công nghệ tin học (đơn
bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học
khoa học và công nghệ Lunghwa-Đài Loan;
Đại học kỹ thuật Ostrava-Cộng hòa Czech
84 Trình độ đại học K7520201
Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) -
Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng
dụng Saxion-Hà Lan
Theo xét
KQ thi
THPT QG
Theo
phương thức
khác
Tổ hợp
môn
Môn chính Tổ hợp
môn
Môn chính Tổ hợp
môn
10 20
Ngữ văn, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
Ngữ văn,
Toán, Vẽ Hình
họa mỹ thuật
Toán, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
20 70
Ngữ văn, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
Ngữ văn,
Toán, Vẽ Hình
họa mỹ thuật
Toán, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
20 60
Ngữ văn, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
Ngữ văn,
Toán, Vẽ Hình
họa mỹ thuật
Toán, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
30 90
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Anh
20 80
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Trung
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Anh
20 80
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Trung
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Anh
20 60
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
25 95
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
25 105
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
20 100
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
20 90
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Tổ hợp môn xét tuyển
2
Tổ hợp môn xét tuyển
3Chỉ tiêu (dự kiến)
Tổ hợp môn xét tuyển
1
20 60
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
20 80
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
30 110
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
25 125
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
25 75
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
20 100
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
20 90
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Hóa
học, Sinh học
Toán, Sinh
học, Tiếng
Anh
20 60
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Hóa
học, Sinh học
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
15 35
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
15 35
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
25 75
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
25 75
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
25 75
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
15 45
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Hóa
học, Sinh học
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
25 75
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
20 90
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
25 115
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
45 135
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Hóa
học, Sinh học
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
25 75
Toán, Vật lí,
Vẽ Hình họa
mỹ thuật
Ngữ văn,
Toán, Vẽ Hình
họa mỹ thuật
15 35
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Toán, Vật lí,
Vẽ Hình họa
mỹ thuật
20 70
Ngữ văn, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
Ngữ văn,
Toán, Vẽ Hình
họa mỹ thuật
Toán, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
20 90
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
15 35
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
50 130
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Hóa
học, Sinh học
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
10 30
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
30 90
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Toán, Sinh
học, Năng
khiếu TDTT
10 40
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Toán, Sinh
học, Năng
khiếu TDTT
20 60
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Hóa
học, Sinh học
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
20 40
Ngữ văn, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
Ngữ văn,
Toán, Vẽ Hình
họa mỹ thuật
Toán, Vẽ
Hình họa mỹ
thuật, Vẽ
Trang trí màu
45 115
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Anh
35 85
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
40 40
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
45 75
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
25 95
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
40 80
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
50 90
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
35 85
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
50 110
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
20 20
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Hóa
học, Sinh học
Toán, Sinh
học, Tiếng
Anh
30 50
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
30 70
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
25 65
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
20 20
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
30 50
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
15 15
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
5 25
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Anh
10 30
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 30
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 20
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
5 25
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Hóa
học, Sinh học
Toán, Sinh
học, Tiếng
Anh
5 25
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
5 25
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
5 25
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
5 25
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 30
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Anh
10 30
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
10 40
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 30
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
10 20
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 30
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Anh
10 40
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 30
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 20
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
10 30
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
10 20
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch
sử, Địa lí
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
20 60
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
15 55
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 40
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
5 30
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
5 30
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 20
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Vật lí
10 30
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
10 20
Toán, Vật lí,
Hóa học
Toán, Vật lí,
Tiếng Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Môn chính Tổ hợp
môn
Môn chính
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Trung
Ngữ văn, Vật
lí, Tiếng Trung
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Tổ hợp môn xét tuyển
3
Tổ hợp môn xét tuyển
4
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Vẽ Hình
họa mỹ thuật
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Tiếng Anh,
Năng khiếu
TDTT
Ngữ văn,
Tiếng Anh,
Năng khiếu
TDTT
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
Toán, Hóa
học, Tiếng
Anh
Ngữ văn,
Toán, Tiếng
Anh