Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 8 NĂM 2021
THÔNG TIN HỌC VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT
1. 2020 연차 보고서 : 굿 네이버스 베트남 15 주년 기념 간행물. - 하노이 : Lao
động, 2021. - 30 페이지 : 삽화 ; 26 cm. - 150 사본들 s490731
2. Huỳnh Thị Trang. English for Library and Information management 1 = Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Thông tin - Thư viện 1 / Huỳnh Thị Trang, Lê Ngọc Linh. - Can Tho : Can Tho University, 2021. - 100 p. : minh hoạ ; 28 cm. - 66000đ. - 300 copies s490754
3. Huỳnh Thị Trang. English for Library and Information management 2 = Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Thông tin - Thư viện 2 / Huỳnh Thị Trang, Lê Ngọc Linh. - Can Tho : Can Tho University, 2021. - 118 p. : minh hoạ ; 28 cm. - 66000đ. - 300 copies s490755
4. Hữu Thọ. Đối thoại / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 339tr. ; 21cm. - 93000đ. - 800b s490396
5. Nguyễn Tiến Thanh. Thời của tạp chí : Tiểu luận / Nguyễn Tiến Thanh. - H. : Văn học, 2021. - 86tr. : tranh vẽ ; 26cm. - 49000đ. - 8000b s491662
6. Takashi Saito. Nơi chỉ người đọc sách mới có thể chạm tới / Takashi Saito ; Nguyễn Quốc Vương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2021. - 188tr. ; 19cm. - 89000đ. - 700b Thư mục: tr. 183-188 s490957
TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG
7. Bài tập Tin học 6 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 83tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Cánh Diều). - 15000đ. - 70000b s491565
8. Nguyễn Công Đoàn. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học : Dùng cho đào tạo cao học ngành Cơ khí động lực / Nguyễn Công Đoàn (ch.b.), Nguyễn Tuấn Hải. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 176tr. : bảng ; 24cm. - 60000đ. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Thư mục: tr. 141. - Phụ lục: tr. 143-176 s491838
9. Tin học 6 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 139tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Cánh Diều). - 27000đ. - 18000b s491566
TRIẾT HỌC
10. Alex Alpha. Tử bình dễ hiểu - Vượng suy pháp / Alex Alpha. - H. : Thế giới, 2021. - 307tr. : bảng ; 21cm. - 249000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Chu Nhật Huy s490811
11. Anderson, Andy. Trở thành phiên bản đỉnh cao của bạn / Andy Anderson ; Hà Minh Tú dịch. - H. : Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 210tr. : bảng ; 21cm. - 79000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The ultimate you s491972
2
12. André, Christophe. Bàn về cách sống : Đối thoại giữa triết gia, bác sỹ và nhà sư / Christophe André, Alexandre Jollien, Matthieu Ricard ; Thiên Nga dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 361tr. ; 24cm. - 115000đ. - 1000b Tên sách tiếng Pháp: Trois amis en quête de sagesse s490567
13. Anh Đại Tổng. Yêu anh đậm sâu, yêu em dài lâu : Dành cho độc giả 18+ / Anh Đại Tổng ; Nguyễn Hằng Nga h.đ.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 177tr. ; 15cm. - 99000đ. - 3000b Phụ lục trong chính văn s490972
14. Ba Gàn. Đủ nắng thì hoa nở / Ba Gàn. - H. : Thế giới, 2021. - 155tr. : hình vẽ ; 21cm. - 79000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Bùi Long Thành s490865
15. Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Nguyễn Thanh Hà s.t., tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 67000đ. - 735b s492213
16. Ben-Shahar, Tal. Là định mệnh hay là do bạn chọn : 101 cách dẫn lối tới hạnh phúc / Tal Ben-Shahar ; Nguyễn Anh Quân dịch. - H. : Văn học, 2021. - 335tr. ; 21cm. - 118000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Choose the life you want. - Thư mục: tr. 329-335 s491609
17. Berger, Carole. Ho'oponopono : Sống như người Hawaii: Chấp nhận, biết ơn và tha thứ / Carole Berger ; Hoàng Lan dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Công Thương, 2021. - 158tr. ; 24cm. - (Tủ sách New Me). - 109000đ. - 3000b Thư mục: tr. 157 s491983
18. Bích Ngọc. Chỉ sợ bạn một đời tầm thường lại cho rằng tầm thường là đáng quý / Bích Ngọc b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 211tr. ; 24cm. - (Kỹ năng mềm thời đại 4.0). - 96000đ. - 1000b s491659
19. Ca Tây. Càng kỷ luật, càng tự do / Ca Tây ; Tuyết Mai dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 286tr. ; 20cm. - (Being - Tủ sách Kỹ năng). - 109000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 你有多自律,就有多自由 s490783
20. Cao Hạo Dung Instant Laboratory. Vui, khỏe, có X - Đi tìm giá trị còn thiếu của bạn / Cao Hạo Dung Instant Laboratory ; Trần Nhật Trọng dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 269tr. : hình vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Sống khác). - 89000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 烦恼心理学超实用的烦恼解决手册 s490451
21. Chin Ning Chu. Binh pháp Tôn Tử dành cho phái đẹp : Trí tuệ và chiến thuật binh pháp Tôn tử để giành chiến thắng / Chin Ning Chu ; Trần Lan Anh dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 302tr. ; 21cm. - 118000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The art of war for women s492018
22. Chu Xung. Tôi thích bản thân nỗ lực hơn / Chu Xung ; Tú Phương dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 373tr. ; 21cm. - 96000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 我更喜欢努力的自己 s491696
23. Chuyên tâm / Daniel Goleman, Kandi Wiens, Michael Lipson... ; Minh Tuệ dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 137tr. : ảnh ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Focus s492161
24. Coique, Romain. Thay tư duy - Xoay cục diện: Vĩnh biệt lối mòn / Romain Coique ; Minh hoạ: Gwendoline Blosse ; Hoa Vũ dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 167tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - (Bloom collection; Vol.1). - 119000đ. - 2000b
3
Tên sách tiếng Pháp: Déconditionnement: changez votre schéma de pensée pour réussir ! s490797
25. Condrill, Jo. Giao tiếp bất kỳ ai : 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp / Jo Condrill, Bennie Bough ; Bạch Trà dịch. - Tái bản lần 19. - H. : Công Thương, 2021. - 130tr. : hình vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: 101 ways to improve your communication skills instantly s491970
26. Duy Trinh. Bí mật cung Bảo Bình - Nắm giữ số mệnh / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 142tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490945
27. Duy Trinh. Bí mật cung Bạch Dương : Trung tâm vũ trụ / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 142tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490949
28. Duy Trinh. Bí mật cung Cự Giải - Thiết kế ước mơ / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 134tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490943
29. Duy Trinh. Bí mật cung Kim Ngưu : Tỷ phú bẩm sinh / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 135tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490951
30. Duy Trinh. Bí mật cung Ma Kết - Ma Kết và tình yêu / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 134tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490942
31. Duy Trinh. Bí mật cung Nhân Mã : Năng khiếu tiềm ẩn / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490948
32. Duy Trinh. Bí mật cung Song Ngư : Giao tiếp chuyên nghiệp / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490952
33. Duy Trinh. Bí mật cung Song Tử : Song Tử trưởng thành / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 135tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490947
34. Duy Trinh. Bí mật cung Sư Tử - Chiến thắng bản thân / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490944
35. Duy Trinh. Bí mật cung Thần Nông - Sóng gió cuộc đời / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490941
36. Duy Trinh. Bí mật cung Thiên Bình : Quyến rũ hay lạnh lùng / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490950
37. Duy Trinh. Bí mật cung Xử Nữ - Đứng dậy sau cú đo ván / Duy Trinh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Mật ngữ 12 cung hoàng đạo). - 48000đ. - 1000b s490946
38. Đỗ Hồng Ngọc. Chuyện trò cùng bác sĩ Đỗ Hồng Ngọc về nếp sống an lạc. - Tái bản lần 3. - H. : Thế giới, 2021. - 212tr. : hình vẽ ; 17cm. - 109000đ. - 1500b s491100
4
39. Eversden, Lona. Sống sao cho đủ đầy : Hành trình của sự mãn nguyện / Lona Eversden, Arlene K. Unger ; Yuki dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2021. - 177tr. : tranh màu ; 20cm. - 89000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: How to be content s490871
40. Fisher, Helen. Tại sao là người ấy? : Đi tìm tình yêu đích thực bằng cách thấu hiểu chính mình / Helen Fisher ; Nguyễn Trường Giang dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 470tr. : bảng ; 21cm. - 179000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Why him? Why her?. - Phụ lục: tr. 459-468 s490465
41. Fogg, B. J.. Thói quen tí hon - Tiềm năng khổng lồ = Tiny habits / B. J. Fogg ; Dịch: Thái Phạm, Đoàn Vân Anh. - H. : Thế giới, 2021. - 451tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm. - (Tủ sách Phát triển bản thân). - 299000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 411-451 s490841
42. Gibson, Peter. Triết học - Tất cả những điều cần biết để thông thạo bộ môn này : Philosophy - Everything you need to know to master the subject / Peter Gibson ; Dịch: Đinh Hồng Phúc, Vũ Hoàng Lan Phương. - H. : Thế giới, 2021. - 255tr. : minh hoạ ; 22x25cm. - 309000đ. - 2000b s490850
43. Gross, Richard. Tâm lý học nói gì về nỗi đau? / Richard Gross ; Sóc Cốm dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 190tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Bộ sách nhỏ về tâm lý). - 86000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Psychology of grief. - Thư mục: tr. 173-190 s490803
44. Hardy, Benjamin. Đừng tin các bài trắc nghiệm tính cách = Personality isn't permanent : Phá vỡ giới hạn bản thân để trở thành phiên bản tốt nhất / Benjamin Hardy ; Bùi Trần Ca Dao dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 343tr. ; 21cm. - 180000đ. - 5000b s490782
45. Hart, Jolene. Thắp sáng chính mình : Tư duy tích cực mới mang đến niềm vui đích thực / Jolene Hart ; Đinh Thuý Hà dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 243tr. : hình vẽ ; 24cm. - 179000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Ignite your light : A sunrise to moonlight guide to feeling joyful, resilient and lit from within s490823
46. Hawkins, David R.. Power vs force : Trường năng lượng và những nhân tố quyết định tinh thần, sức khoẻ con người / David R. Hawkins ; Dịch: Quế Chi, Hoàng Lan. - Tái bản lần 7. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 398tr. : hình vẽ ; 24cm. - 155000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 350-365. - Thư mục: tr. 383-398 s490897
47. Hạnh phúc / Jennifer Moss, Annie McKee, Gardiner Morse... ; Hoài Thương dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 139tr. : ảnh ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Happiness s492159
48. Hoa Dương. Không tức giận bạn đã thắng / Hoa Dương ; Tuyết Mai dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 327tr. ; 20cm. - (Being - Tủ sách Kỹ năng). - 149000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: 不生气, 你就赢了 s490794
49. Hoàng Đại Mễ. Công lao này chỉ mình ta nhớ rõ, sếp vui miệng cảm tạ liền quên ngay / Hoàng Đại Mễ ; Iris Tử Anh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 351tr. ; 21cm. - 119000đ. - 3000b Tên sách tiếng Trung: 功勞只有你記得, 老闆謝過就忘 s490790
50. Hoàng Giang. Kể chuyện đạo đức & cách làm người / Hoàng Giang b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Văn học, 2021. - 251tr. ; 21cm. - 53000đ. - 4000b s491686
5
51. Hoàng Hường. Để tâm hồn tràn đầy nhiệt huyết / Hoàng Hường b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 210tr. ; 24cm. - (Kỹ năng mềm thời đại 4.0). - 96000đ. - 1000b s491658
52. Hướng dẫn dạy học môn Đạo đức theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đào Đức Doãn, Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng.... - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 163tr. : minh hoạ ; 24cm. - 75000đ. - 1000b Thư mục: tr. 162-163 s492291
53. Jung Hee Jae. Điều tôi muốn nghe nhất, dẫu cho tôi giả vờ ổn / Jung Hee Jae ; Hà Hương dịch. - H. : Văn học, 2021. - 248tr. ; 20cm. - 88000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 어쩌면 내가가장듣고싶었던말 s491577
54. Jung, Carl Gustav. Thăm dò tiềm thức = Essai d'exploration de l'inconscient / Carl Gustav Jung ; Vũ Đình Lưu dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Tri thức, 2021. - 152tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 60000đ. - 1000b s490768
55. Kahneman, Daniel. Tư duy nhanh và chậm : Nên hay không nên tin vào trực giác? / Daniel Kahneman ; Dịch: Hương Lan, Xuân Thanh ; H.đ.: Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn Tuấn. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Thế giới, 2021. - 611tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 269000đ. - 7000b Tên sách tiếng Anh: Thinking, fast and slow s490906
56. Katz, Eran. Trí tuệ Do Thái = Jerome becomes a genius : Những phương pháp phát triển trí tuệ của người Do Thái / Eran Katz ; Phương Oanh dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 443tr. ; 21cm. - 169000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 434-443 s491971
57. KEI. Hãy nói với tôi mọi chuyện rồi sẽ ổn / KEI. - H. : Văn học, 2021. - 206tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 98000đ. - 3000b s491791
58. Khương Nguy. Tâm lý học hành vi : Soi rõ bản thân. Đọc vị người khác. Nhìn thấu cuộc đời / Khương Nguy ; Phi Tường dịch. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 268tr. ; 21cm. - 98000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 行为心理学 s491880
59. Khương Sơn. Ẩn số lục thập hoa giáp - Kiến thức thời gian : Hướng dẫn mọi người hiểu rõ vận mệnh của mình và tìm được sự bình an / Khương Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 128tr. : minh hoạ ; 21cm. - 250000đ. - 2000b s492001
60. Kiên Trần. Đừng chạy theo số đông : Cuốn sách cần đọc trước khi quá muộn! / Kiên Trần. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới, 2021. - 415tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 389-403 s490901
61. Lắng nghe trong tỉnh thức / Jack Zenger, Joseph Folkman, Amy Jen Su... ; Tuấn Vinh dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 110tr. : ảnh ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Mindful listening s492162
62. Lockwood, Angela. Tắt nguồn : Bình tĩnh sống dù đời náo động / Angela Lockwood ; Trần Thị Dung dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 263tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 109000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Switch off and find calm: Slow down and regain control of your life s490781
63. Mã Hạo Thiên. Tâm lý học biểu cảm / Mã Hạo Thiên ; Phi Trường dịch. - H. : Văn học, 2021. - 244tr. ; 21cm. - (Kiến thức về kỹ năng sống). - 98000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 微表情心理学 s491614
6
64. Mạc Văn Trang. Tâm lý lứa tuổi và giáo dục / Mạc Văn Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 140tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19cm. - 55000đ. - 1500b s491034
65. Minh Thiện. Chánh niệm giác / Minh Thiện. - H. : Thanh niên, 2017. - 290tr. : minh hoạ ; 20cm. - 2000b Thư mục cuối chính văn s491426
66. Mộc Trấp. Dám thắng cuộc đời, chớ ngại cuộc chơi / Mộc Trấp ; Quỳnh Anh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 237tr. ; 21cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 一切都是为你而来 s490788
67. Ngọc Linh. Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn : Viết thất bại ở mặt sau : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi / Ngọc Linh b.s.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 148tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cùng con trưởng thành). - 55000đ. - 2000b s490876
68. Ngọc Linh. Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách "cho & nhận" : Sự báo đáp bất ngờ : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi / Ngọc Linh b.s.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thế giới, 2021. - 157tr. : tranh màu ; 21cm. - (Cùng con trưởng thành). - 55000đ. - 2000b s490884
69. Ngọc Linh. Kỹ năng sống dành cho học sinh - Lòng biết ơn : Đến lúc đó, con có còn nắm tay mẹ nữa không? : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi / Ngọc Linh b.s.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 147tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cùng con trưởng thành). - 55000đ. - 2000b s490875
70. Ngọc Linh. Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường : Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi / Ngọc Linh b.s.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cùng con trưởng thành). - 55000đ. - 2000b s490874
71. Ngọc Linh. 168 câu chuyện hay nhất : Phẩm chất - Thói quen tốt - "Đầu gỗ" theo đuổi ước mơ : Dành cho độ tuổi 6 - 12+ / Ngọc Linh b.s.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 207tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Kỹ năng sống dành cho học sinh)(Cùng con trưởng thành). - 50000đ. - 2000b s490862
72. Ngọc Linh. 168 câu chuyện hay nhất : Vượt qua nỗi buồn phiền - Hình tròn bị khuyết : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Ngọc Linh b.s.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 227tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Kỹ năng sống dành cho học sinh)(Cùng con trưởng thành). - 50000đ. - 2000b s490863
73. Nguyên Phong. Muôn kiếp nhân sinh = Many lives - many times / Nguyên Phong. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 268000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Vũ Văn Du T.2. - 2021. - 540tr. : ảnh màu s492006
74. Nguyễn Khánh Toàn. Ứng dụng thần số học VSN đọc vị bất kỳ ai : Khám phá bản thân - Định hướng nghề nghiệp / Nguyễn Khánh Toàn (ch.b.), Đinh Thị Hương. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 295tr. : minh hoạ ; 24cm. - 350000đ. - 1000b s492002
75. Nguyễn Phi Vân. Mở cửa tương lai : Tương lai thuộc về người bắt kịp sự thay đổi và chuẩn bị đủ để nắm lấy thời cơ / Nguyễn Phi Vân. - H. : Thế giới, 2021. - 281tr. ; 21cm. - 200000đ. - 5000b s490793
76. Nguyễn Phi Vân. Tôi, tương lai & thế giới / Nguyễn Phi Vân. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới, 2021. - 379tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 160000đ. - 5000b Thư mục: tr. 377-379 s490877
7
77. Nguyễn Thế Anh. Sổ tay Sống / Nguyễn Thế Anh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 167tr. : tranh vẽ ; 15cm. - 70000đ. - 2000b s490935
78. Những đêm không ngủ, những ngày chậm trôi / Nguyễn Thanh Sang, Khải Trạch, Real Real... ; A Crary Mind Team b.s., tổng hợp. - H. : Văn học, 2021. - 181tr. ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 86000đ. - 2000b s491590
79. Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / B.s.: Ngô Bá Toại, Nguyễn Đức Bình, Trịnh Duy Kim.... - Xuất bản lần thứ 6. - H. : Chính trị Quốc Gia. - 15cm. - 82000đ. - 500b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. Trung tâm Thông tin công tác Tuyên giáo T.1. - 2021. - 422tr. s491808
80. Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / B.s.: Ngô Bá Toại, Nguyễn Đức Bình, Trịnh Duy Kim.... - Xuất bản lần thứ 6. - H. : Chính trị Quốc Gia. - 15cm. - 69000đ. - 500b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. Trung tâm Thông tin công tác Tuyên giáo T.2. - 2021. - 310tr. s491809
81. Osho. Đàn ông = The book of men / Osho ; Tú Hà dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 329tr. ; 21cm. - 119000đ. - 1000b s490563
82. Phạm Mai Hương. Hạt giống tâm hồn - Thuốc chữa đau buồn : Truyện kể / Phạm Mai Hương b.s.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 167tr. ; 21cm. - (Quà tặng cuộc sống)(Cùng con trưởng thành). - 45000đ. - 1500b s490861
83. Phạm Mai Hương. Những bài học vô giá - Lắng nghe hay nhận một viên đá : Truyện kể / Phạm Mai Hương b.s.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế giới, 2021. - 179tr. ; 21cm. - (Quà tặng cuộc sống)(Cùng con trưởng thành). - 45000đ. - 1500b s490860
84. Porter, Alan. Tâm lý học - Tất cả những điều cần biết để thông thạo bộ môn này : Psychology - Everything you need to know to master the subject / Alan Porter ; Hoàng Đức Long dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 255tr. : minh hoạ ; 22x25cm. - 309000đ. - 2000b s490851
85. Rohn, E. James. Những mảnh ghép cuộc đời : Cẩm nang kiến tạo thành công cá nhân / Jim Rohn ; Quỳnh Ca dịch. - Tái bản lần 9. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 211tr. ; 19cm. - 79000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The major pieces to the life puzzle s491054
86. Rohn, E. James. Triết lý cuộc đời / Jim Rohn ; Thuỷ Hương dịch. - Tái bản lần 13. - H. : Lao động, 2021. - 147tr. ; 19cm. - 65000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The treasury of quotes s491053
87. Schuster, Steven. Rèn luyện tư duy tích cực / Steven Schuster ; Lê Hồng Phương Hạ dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2021. - 195tr. : hình vẽ ; 20cm. - 99000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Mindset makeover: Change your self - sabotaging thoughts, tame your fears, and learn from your mistakes - focus on the real values of life. - Thư mục cuối chính văn s490857
88. Seneca, Lucius Annaeus. Seneca - Những bức thư đạo đức : Triết học thực hành: Chủ nghĩa Khắc Kỷ trong đời sống / Lucius Annaeus Seneca, Andy Lương dịch. - H. : Thế giới. - 19cm. - 149000đ. - 2000b Thư mục: tr. 332-336 T.1. - 2021. - 336tr. s491099
8
89. Sho Kobayashi. Từ truyện Doraemon / Sho Kobayashi ; Như Nữ dịch. - H. : Văn học, 2021. - 265tr. ; 20cm. - 129000đ. - 2000b s491583
90. Spalding, Baird T.. Hành trình về phương Đông = Journey to the East / Baird T. Spalding ; Phóng tác: Nguyên Phong. - Tái bản lần thứ 29. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2021. - 251tr. ; 21cm. - 118000đ. - 10000b s490879
91. Takeshi Furukawa. Mình là cá, việc của mình là bơi : Sống như người Nhật / Takeshi Furukawa ; Như Nữ dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 279tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - (Tủ sách Sống khác). - 89000đ. - 2000b Tên sách tiếng Nhật: マイナス思考からすぐに抜け出す9つの習慣 s490855
92. Tâm Như Thuỷ. Thoát nghèo quan trọng hơn thoát ế / Tâm Như Thuỷ b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 240tr. ; 24cm. - (Kỹ năng mềm thời đại 4.0). - 116000đ. - 1000b s491657
93. Tâm Như Thuỷ. Tranh hơn thua với bạn ngang hàng hơn luận bàn với kẻ ngốc / Tâm Như Thuỷ b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 194tr. ; 24cm. - (Kỹ năng mềm thời đại 4.0). - 88000đ. - 1000b s491656
94. Thái Lan. Sống cuộc đời thật chill / Thái Lan ; Thu Phương dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 295tr. : hình vẽ ; 21cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 我喜欢人生快话的样子. - Phụ lục: tr. 275-289 s490776
95. Thấu cảm / Daniel Goleman, Emma Seppala, Jack Zenger... ; Hải Đăng dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 115tr. : ảnh ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Empathy s492158
96. Thiên Thai. Bí quyết của sự vui vẻ : Những câu chuyện giúp bạn kiểm soát được tính cách xấu / B.s.: Thiên Thai, Đăng Thiên. - H. : Văn học, 2021. - 174tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mình cực siêu). - 75000đ. - 2000b s491631
97. Thiên Thai. Hãy thêm số "1" vào trước điểm "0" : Những câu chuyện giúp cho việc học không còn khó khăn / B.s.: Thiên Thai, Đăng Thiên. - H. : Văn học, 2021. - 175tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mình cực siêu). - 75000đ. - 2000b s491633
98. Thiên Thai. Năng lượng tràn đầy : Những câu chuyện giúp tâm thái của bạn càng thêm tích cực / B.s.: Thiên Thai, Đăng Thiên. - H. : Văn học, 2021. - 182tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mình cực siêu). - 75000đ. - 2000b s491630
99. Thiên Thai. Phép màu tạo nên hạnh phúc : Những câu chuyện giúp bạn trưởng thành trong nghịch cảnh / B.s.: Thiên Thai, Đăng Thiên. - H. : Văn học, 2021. - 185tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mình cực siêu). - 75000đ. - 2000b s491632
100. Thiện Nhân. Một vòng thời gian / Thiện Nhân. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 192tr. : ảnh ; 21cm. - 89000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 165-192 s490468
101. Thông điệp cuộc sống qua những câu chuyện ý nghĩa / Lê Huy Khoa s.t., dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 214tr. ; 18cm. - 70000đ. - 1500b s491033
102. Tỉnh thức / Alison Beard, Christina Congleton, Britta K. Hölzel... ; Trịnh Ngọc Minh dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 98tr. : hình vẽ ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Mindfulness s492160
103. Trang Peace. Ngã ở đâu đứng lên ở đó : Khi đời cho bạn một quả chanh, hãy vắt thành một ly nước chanh / Trang Peace. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 218tr. : ảnh ; 21cm. - 93000đ. - 1000b s490466
9
104. Trác Nhã. Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ / Trác Nhã ; Nguyễn Phương Thảo dịch. - In lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 403tr. ; 21cm. - 110000đ. - 10000b s491722
105. Trác Nhã. Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ / Trác Nhã ; Nguyễn Phương Thảo dịch. - In lần thứ 10. - H. : Văn học, 2021. - 403tr. ; 21cm. - 125000đ. - 10000b s491723
106. Trần Đình Hượu và nghiên cứu nho giáo Việt Nam hiện đại / Trần Ngọc Vương, Trần Nho Thìn, Nguyễn Kim Sơn.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 472tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 350000đ. - 300b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học và Nhân văn. - Thư mục cuối mỗi bài s490648
107. Vãn Thuỵ. Hướng dẫn "sử dụng" tình yêu / Vãn Thuỵ ; Xanh Dương dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 399tr. ; 20cm. - 139000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 你的爱怎么了 s490802
108. Vạn Lợi Quán Như. 365 ngày tâm an / Vạn Lợi Quán Như b.s.. - H. : Lao động, 2021. - 365tr. ; 15cm. - 120000đ. - 5000b s491051
109. Vera Hà Anh. Nữ hoàng hạnh phúc / Vera Hà Anh. - H. : Thế giới. - 21cm. - 225000đ. - 1015b T.1: Nữ hoàng quyến rũ : Kiến thức tiền hôn nhân và tuyệt chiêu chọn bạn đời. - 2021. - 323tr. : hình vẽ, ảnh s490891
110. Vera Hà Anh. Nữ hoàng hạnh phúc / Vera Hà Anh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới. - 21cm. - 225000đ. - 1015b T.2: Nữ hoàng hạnh phúc : Bí quyết giữ gìn hạnh phúc gia đình. - 2021. - 271tr. : hình vẽ, ảnh s490892
111. Vera Hà Anh. Nữ hoàng hạnh phúc / Vera Hà Anh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới. - 21cm. - 225000đ. - 1015b T.3: Nữ hoàng ngôn từ : Nghệ thuật thôi miên bạn đời bằng ngôn từ. - 2021. - 284tr. : hình vẽ, ảnh s490893
112. Vera Hà Anh. Nữ hoàng hạnh phúc / Vera Hà Anh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới. - 21cm. - 225000đ. - 1015b T.4: Nữ hoàng "Yêu" : Nghệ thuật phòng the. - 2021. - 257tr. : hình vẽ, ảnh s490894
113. Vera Hà Anh. Nữ hoàng hạnh phúc / Vera Hà Anh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới. - 21cm. - 225000đ. - 1015b T.5: Nữ hoàng quyền lực : Tuyệt chiêu trị chồng ngoại tình. - 2021. - 318tr. : hình vẽ, ảnh s490895
114. Võ Văn Dũng. Tư tưởng Hồ Chí Minh về con người với việc đào tạo con người mới ở Việt Nam hiện nay / Võ Văn Dũng, Lưu Mai Hoa. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 170tr. ; 21cm. - 85000đ. - 250b Thư mục: tr. 167-168 s492377
115. Vượt qua nghịch cảnh / Diane Coutu, Daniel Goleman, David Kopans... ; Daisy dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 122tr. ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Resilience s492166
116. Zahariades, Damon. Tập trung thần tốc = Fast focus / Damon Zahariades ; Trâm Anh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 217tr. ; 20cm. - 108000đ. - 2000b s490800
TÔN GIÁO
10
117. Carroll, Grant. Bước đi cùng Chúa : P1. Cựu Ước : Khám phá những câu chuyện Kinh Thánh dành cho gia đình / Grant Carroll, Nikki Carroll ; Minh hoạ, chuyển ngữ: Doris Ong. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 104tr. : tranh màu ; 20x23cm. - 139000đ. - 1000b Thư mục: tr. 100-102 s490443
118. Câu chuyện Chúa phục sinh = The Easter story : Truyện tranh / Doris Ong. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 28tr. : tranh màu ; 15cm. - 29000đ. - 5000b s491077
119. Con đường chuyển hoá : Kinh bốn lĩnh vực quán niệm / Thích Nhất Hạnh dịch, giảng giải. - Tái bản lần 9. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 241tr. ; 21cm. - 89000đ. - 1500b s490858
120. Đạt Lai Lạt Ma. Hãy cứ giận đi = Be angry / Đạt Lai Lạt Ma, Noriyuki Ueda ; Thảo Triều dịch. - H. : Lao động, 2021. - 117tr. ; 19cm. - 49000đ. - 1000b s491055
121. Đạt Lai Lạt Ma. Sống với thực tại / Đạt Lai Lạt Ma, Noriyuki Ueda ; Thảo Triều dịch. - In lần 2. - H. : Lao động, 2021. - 119tr. ; 19cm. - 49000đ. - 1000b s491056
122. Đỉnh núi tuyết = The white peak : Truyện tranh / Thích Chân Quang b.s. ; Hoạ sĩ: Hữu Tâm. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ Việt - Anh về cuộc đời Đức Phật). - 110000đ. - 1000b T.5: Tấm lòng bao la = A boundless heart. - 2021. - 110tr. : tranh màu s491545
123. Đỉnh núi tuyết = The white peak : Truyện tranh / Thích Chân Quang b.s. ; Hoạ sĩ: Hữu Tâm. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ Việt - Anh về cuộc đời Đức Phật). - 120000đ. - 1500b T.38: Vesali xinh đẹp = Beautiful city Vesali. - 2021. - 130tr. : tranh màu s491546
124. Hộ Pháp. Nền tảng Phật giáo = Mūlabuddhasāsana / Hộ Pháp. - Tái bản lần thứ 4 có sửa và bổ sung. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Phật giáo nguyên thuỷ = Theravāda. Phật lịch 2564). - 100000đ. - 1000b Phụ lục và thư mục cuối chính văn Q.1: Tam bảo = Ratanattaya. - 2021. - 584tr. : bảng s491541
125. Huỳnh Liên. Kinh Tam Bảo. Kinh xưng tụng Tam Bảo / Huỳnh Liên b.s.. - Tái bản lần 17. - H. : Tôn giáo, 2021. - 242tr. ; 20cm. - 25000đ. - 5000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Ni giới Hệ phái Khất sĩ s491542
126. Hư Vân. Phật Tổ Đạo Ảnh / Nguyên tác: Hư Vân ; Thích Đức Trí chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo. - 26cm. - 250000đ. - 1500b Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam Q.1. - 2021. - 318tr. : ảnh, tranh vẽ s491553
127. Hư Vân. Phật Tổ Đạo Ảnh / Nguyên tác: Hư Vân ; Thích Đức Trí chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo. - 26cm. - 300000đ. - 1500b Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam Q.2. - 2021. - 406tr. : ảnh, tranh vẽ s491554
128. Kinh Nhật tụng / Thích Đăng Quang dịch. - H. : Tôn giáo, 2021. - 127tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s491550
129. Kinh Vô lượng thọ Như Lai / Thích Trí Tịnh dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 178tr. ; 23cm. - 5000b s490409
130. Kinh Vô lượng thọ Như Lai / Việt dịch: Thích Trí Tịnh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 295tr. ; 11cm. - 5000b s491015
11
131. Kinh Vu lan và Báo hiếu : Diễn nghĩa / Thích Huệ Đăng dịch. - H. : Tôn giáo, 2021. - 67tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 5000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s491543
132. Memory HP. Chuyện của Nó / Memory HP. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 187tr. ; 19cm. - 35000đ. - 1000b s491019
133. Nguyễn Văn Hiệu. Sống lời Chúa / Nguyễn Văn Hiệu ch.b. ; Minh hoạ: Marcelino Truong. - H. : Tôn giáo. - 14cm. - 25000đ. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Bayard Việt Nam T.40: T7/2021. - 2021. - 209tr. : ảnh s491790
134. Osho. Thiền / Osho ; Lê Xuân Khoa dịch. - Tái bản lần 5. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 294tr. : ảnh màu, tranh vẽ ; 19cm. - 129000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Zen: Its history and teaching and impact on humanity s491172
135. Osho. Ươm mầm / Osho ; Chickn dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 321tr. ; 21cm. - 109000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The book of children s490562
136. Pháp Nhật. Về nhà / Pháp Nhật. - H. : Lao động, 2021. - 190tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 89000đ. - 3000b s491070
137. Pháp Tông. Kinh Nhật tụng / Pháp Tông. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 186tr. ; 21cm. - (Theravāda). - 3000b ĐTTS ghi: Phật giáo nguyên thuỷ Thừa Thiên Huế s492014
138. Phục sinh là gì? = What's Easter : Truyện tranh / Doris Ong. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 40tr. : tranh màu ; 20cm. - 45000đ. - 1000b s490442
139. Swami Amar Jyoti. Bên rặng tuyết sơn = Spirit of Hymalaya: The story of a truth seeker / Swami Amar Jyoti ; Nguyên Phong phóng tác. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Thế giới, 2021. - 208tr. ; 21cm. - 118000đ. - 5000b s491470
140. Thánh kinh hằng ngày : Bản truyền thống hiệu đính 2010 : Tập 5+6/2021 : Châm Ngôn 1 - 31. Thi thiên 119-105 / Scripture Union Korea ; Lê Thị Hồng Lai dịch. - H. : Tôn giáo, 2021. - 153tr. ; 20cm. - 50000đ. - 500b s491549
141. Thiều Chửu. Nghiên cứu duy thức theo khoa học / Thiều Chửu. - H. : Tôn giáo, 2021. - 267tr. ; 24cm. - 1000b s491552
142. Thích Chân Quang. Những điều thú vị từ truyện tích Pháp cú / Thích Chân Quang. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 95000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 237tr. s491547
143. Thích Chân Quang. Những điều thú vị từ truyện tích Pháp cú / Thích Chân Quang. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 95000đ. - 1000b T.4. - 2021. - 243tr. s491548
144. Thích Đồng Tâm. Đủ duyên ta lại tương phùng / Thích Đồng Tâm. - H. : Hồng Đức, 2021. - 115tr. : ảnh, tranh vẽ ; 15cm. - 60000đ. - 2000b s491041
145. Thích Nhất Hạnh. Đạo Phật ngày nay / Thích Nhất Hạnh. - Tái bản lần 3. - H. : Văn hoá dân tộc, 2021. - 121tr. ; 19cm. - 49000đ. - 1000b s491036
146. Thích Nhất Hạnh. Hạnh phúc cầm tay / Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ. - Tái bản lần 13. - H. : Lao động, 2021. - 209tr. ; 19cm. - (Buddhism). - 75000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The pocket s491058
12
147. Thích Nhất Hạnh. Hỏi đáp từ trái tim = Answer from the heart : Trả lời cho những câu hỏi khẩn thiết trong đời sống / Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt chuyển ngữ. - Tái bản lần 5. - H. : Lao động, 2021. - 291tr. ; 19cm. - 149000đ. - 1500b s491060
148. Thích Nhất Hạnh. Muốn an được an = Being peace / Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ. - Tái bản lần 17. - H. : Lao động, 2021. - 161tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1500b s491692
149. Thích Nhất Hạnh. Phép lạ của sự tỉnh thức / Thích Nhất Hạnh. - Tái bản lần 5. - H. : Thế giới, 2021. - 125tr. ; 21cm. - 65000đ. - 2000b s490804
150. Thích Nhất Hạnh. Tìm bình yên trong gia đình / Thích Nhất Hạnh. - Tái bản lần 10. - H. : Thế giới, 2021. - 302tr. ; 19cm. - 99000đ. - 1500b s491106
151. Thích Nữ Huỳnh Liên. Tinh hoa bí yếu / Thích Nữ Huỳnh Liên b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Tôn giáo, 2021. - 290tr. ; 20cm. - 25000đ. - 3000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Hệ phái Ni giới Khất sĩ s491544
152. Thích Phước Tiến. Kinh Kim cang giảng giải / Thích Phước Tiến. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tôn giáo, 2021. - 491tr. ; 21cm. - 2000b s491540
153. Tolle, Eckhart. Đi vào thực tại : Thức tỉnh tâm linh qua câu chuyện của chó và mèo / Eckhart Tolle ; Patrick Mc Donnell ; Trần Đức dịch. - H. : Lao động, 2021. - 116tr. : tranh vẽ ; 17cm. - 125000đ. - 2000b s491063
154. Trần Bảo Định. Phật tính dân gian Nam Bộ : Đôi điều suy ngẫm / Trần Bảo Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 286tr. ; 20cm. - 95000đ. - 1000b s492000
155. Tuệ Minh. Vị chân thiền : Tuyển thơ nhạc / Tuệ Minh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 719tr. : ảnh ; 21cm. - 1500b s492088
156. Tuệ Quang. Phương pháp mới nghiên cứu Kinh Lăng Nghiêm / Tuệ Quang. - H. : Tôn giáo, 2021. - 541tr. ; 24cm. - 210000đ. - 500b s491551
157. Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo : Sách chuyên khảo / Doãn Thị Chín (ch.b.), Trần Thị Minh Tuyết, Nguyễn Thị Mai Lan.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 178tr. ; 21cm. - 65000đ. - 300b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Tư tưởng Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 172-175 s492357
158. Tử Thường. Lẽ sống / Tử Thường. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 155tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 500b s492054
159. Venerable Kumārābhivamsa. Essential factors for meditation practice: Padhāniyanga Sutta and Meghiya Sutta / Venerable Kumārābhivamsa. - H. : Hong Duc, 2021. - 102 p. : phot. ; 21 cm. - 1000 copies App.: p. 94-98. - Bibliogr.: p. 99-100 s490664
160. Vì sao có lễ Phục sinh = Why do we have Easter? : Truyện tranh Kinh Thánh dành cho thiếu nhi Công giáo / Doris Ong. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 36tr. : tranh màu ; 20x25cm. - 45000đ. - 3000b s490444
161. Võ Minh Tâm. Bóng Nguyệt : Thơ Pháp / Võ Minh Tâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. - 21cm. - 37000đ. - 2000b T.6. - 2021. - 233tr. s491079
162. Võ Minh Tâm. Bóng Nguyệt : Thơ Pháp / Võ Minh Tâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. - 21cm. - 37000đ. - 2000b T.7. - 2021. - 234tr. s491080
13
163. Võ Minh Tâm. Bóng Nguyệt : Thơ Pháp / Võ Minh Tâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. - 21cm. - 37000đ. - 2000b T.8. - 2021. - 234tr. s491081
KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ
164. Bando Mariko. Phẩm cách phụ nữ / Bando Mariko ; Nguyễn Quốc Vương dịch. - In lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 287tr. ; 18cm. - 90000đ. - 1500b s490954
165. Boas, Franz. Tư duy nguyên thủy - Một lối vào nhân học / Franz Boas ; Phạm Minh Quân dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 423tr. : bảng ; 21cm. - (Tủ sách Văn hoá học). - 215000đ. - 500b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The mind of the primitive man. - Thư mục: tr. 396-423 s490780
166. Can Xuân Tùng. Văn hoá Trung Hoa : Lịch sử và hiện tại : Sách tham khảo / Can Xuân Tùng ; Nguyễn Thành Trung dịch. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 434tr. ; 24cm. - 178000đ. - 1000b Thư mục: tr. 432-434 s491759
167. Diamond, Jared. Súng, vi trùng và thép : Định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 690tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 249000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Guns, germs and steel s490907
168. Dư luận xã hội ở vùng dân tộc thiểu số - Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Phan Tân (ch.b.), Tô Duy Hợp, Đặng Thị Minh Lý.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 569tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 250000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Khoa học xã hội. Chương trình CTDT/16-20. - Thư mục: tr. 532-569 s491175
169. Địa chí Thanh Oai / B.s.: Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Toàn Thắng, Trần Thị Nhẫn... ; S.t.: Lê Văn Ân.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân huyện Thanh Oai. - Phụ lục: tr. 439-507. - Thư mục: tr. 508-519 Q.4: Văn hoá. - 2021. - 519tr. : ảnh, bảng s491789
170. Eanes, Rebecca. Đánh bại kẻ cắp niềm vui, giành lại nụ cười của mẹ / Rebecca Eanes ; Ngô Loan dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 355tr. ; 19cm. - 119000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The gift of a happy mother s490962
171. Fougère, Isabelle. Kiến thức căn bản cần biết - Theo dòng lịch sử văn hóa / Isabelle Fougère ; Đặng Dưỡng dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 320tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm. - 339000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le zapping de la culture generale s490847
172. Gây ảnh hưởng & thuyết phục / Nick Morgan, Robert Cialdini, Linda A. Hill... ; Trịnh Ngọc Minh dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 117tr. : ảnh ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Influence & persuasion s492164
173. Gladwell, Malcolm. Những kẻ xuất chúng : Cái nhìn mới lạ về nguồn gốc của thành công / Malcolm Gladwell ; Diệu Ngọc dịch. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Thế giới, 2021. - 411tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 159000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Outliers: The story of success s490868
14
174. Hoàng Phương Mai. Gia đình của người Sán Dìu vùng chân núi Tam Đảo : Sách chuyên khảo / Hoàng Phương Mai. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 291tr. ; 21cm. - 200000đ. - 250b Thư mục: tr. 279-291 s492398
175. Lê Thị Thục. Nhận thức, thái độ và hành vi thực hiện lồng ghép giới của đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý ở các tỉnh miền Bắc nước ta hiện nay / Lê Thị Thục (ch.b.), Nguyễn Hùng Linh Nga, Phan Thu Hằng. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 110tr. : biểu đồ, bảng ; 21cm. - 82000đ. - 200b Thư mục: tr. 105-107 s492380
176. Lê Văn Liêm. Giá trị văn hoá truyền thống dân tộc Gia Rai trong môi trường văn hoá đương đại / Lê Văn Liêm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 311tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Phụ lục: tr. 273-294. - Thư mục: tr. 295-303 s490611
177. Mace, Gordon. Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, François Pétry ; Lê Minh Tiến dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tri thức, 2021. - 225tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - (Tủ sách Đại học). - 70000đ. - 500b Thư mục: tr. 223-225 s490769
178. Minh Phương. Văn hoá giao tiếp, ứng xử của các nước trên thế giới / Minh Phương b.s.. - H. : Quân đội nhân dân. - 21cm. - 67000đ. - 745b T.2. - 2021. - 200tr. s492214
179. Ngô Đức Thịnh. Bản sắc văn hoá vùng ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh. - H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam, 2021. - 334tr. ; 24cm. - 168000đ. - 500b Thư mục: tr. 320-334 s492345
180. Nguyễn Thanh Tú. Đối thoại văn hoá / Nguyễn Thanh Tú. - H. : Quân đội nhân dân. - 21cm. - 47000đ. - 745b T.2. - 2021. - 140tr. s492217
181. Người Chăm trong phát triển và hội nhập / Phú Văn Hẳn (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Văn Minh.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 219tr. ; 24cm. - 100b Thư mục: tr. 219 s492199
182. Những tấm gương bình dị mà cao quý / Dương Ngọc Mỹ, Nguyễn Quang Hoà, Đỗ Bích Thuý.... - H. : Quân đội nhân dân. - 21cm. - (Tủ sách "Học tập và làm theo Tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh"). - 97000đ. - 845b ĐTTS ghi: Báo Quân đội nhân dân T.17. - 2021. - 288tr. s492205
183. Ôn tập kỳ thi tốt nghiệp THPT các môn Khoa học xã hội / Hồ Thị Giang (ch.b.), Lê Thị Loan, Phạm Văn Sinh, Lê Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 347tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 72000đ. - 1000b s492346
184. Quyền lực & tác động / Dacher Keltner, Maggie Craddock, Maxim Sytch... ; Huy Nguyễn dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 122tr. ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Power & impact s492165
185. Schenker, Jason. Tương lai sau đại dịch COVID : Những kỳ vọng của một nhà tương lai học về những thay đổi, thách thức và cơ hội sau đại dịch COVID-19 / Jason Schenker ; Trịnh Vĩnh Lộc dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 231tr. : minh hoạ ; 21cm. - 110000đ. - 2000b
15
Tên sách Tiếng Anh: The future after COVID: Futurist expectations for changes, challenges, and opportunities after the COVID-19 pandemic s490808
186. Serres, Michel. Cô bé ngón tay : Tính nhân văn trong thời công nghệ số / Michel Serres ; Hoàng Mai Anh dịch. - H. : Văn học, 2021. - 87tr. ; 21cm. - 98000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Petite poucette s491582
187. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 7 / B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 27tr. : ảnh màu, bảng ; 24cm. - 14000đ. - 20620b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s490507
188. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 8, 9 / B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 43tr. : ảnh màu, bảng ; 24cm. - 19500đ. - 30920b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s490508
189. Tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 11 / B.s.: Phạm Hữu Hoan, Phạm Văn Hà, Phạm Thị Ngọc Trâm.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 38tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 17500đ. - 3110b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s490573
190. Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 6 / B.s.: Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : ảnh ; 24cm. - 14500đ. - 10310b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội. - Thư mục: tr. 29-30 s491888
191. Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 7 / B.s.: Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 27tr. : ảnh ; 24cm. - 14000đ. - 10310b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội. - Thư mục: tr. 25-26 s491889
192. Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 10 / B.s.: Phạm Hữu Hoan, Phạm Văn Hà, Phạm Thị Ngọc Trâm.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 39tr. : ảnh ; 24cm. - 17500đ. - 6190b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s491890
193. Thuật ngữ nội chính phòng, chống tham nhũng và cải cách tư pháp / B.s.: Trương Hồng Hải, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hà Thanh.... - H. : Tư pháp, 2021. - 359tr. ; 24cm. - 124000đ. - 1000b s492405
194. Trần Quang Phú. Thành phố thông minh: Kinh nghiệm thế giới và sự vận dụng của Việt Nam / Trần Quang Phú (ch.b.), Nguyễn Thị Phong Lan, Đinh Trung Sơn. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 214tr. ; 21cm. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 204-212 s492356
195. Trần Thị Thuý Chinh. Ảnh hưởng của đạo đức Nho giáo đối với xây dựng gia đình văn hoá ở vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay : Sách chuyên khảo / Trần Thị Thuý Chinh. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 187tr. ; 21cm. - 65000đ. - 200b Thư mục: tr. 173-185 s492391
196. Việt Nam - Campuchia: Sự tương đồng giữa hai nền văn hoá / B.s.: Nguyễn Phương Liên (ch.b.), Phạm Thị Ngọc, Lê Hoàng Lộc.... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 317tr. : minh hoạ ; 21cm. - 91000đ. - 150b Phụ lục: tr. 280-312. - Thư mục: tr. 316-317 s491182
16
197. Vũ Trường Giang. Xung đột tộc người ở Đông Nam Á: Nguyên nhân, hệ quả và bài học kinh nghiệm củng cố quan hệ tộc người ở Việt Nam / Vũ Trường Giang (ch.b.), Nguyễn Gia Hùng, Đặng Thị Hải Hằng. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 138tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 100000đ. - 200b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 126-136 s492392
198. Willink, Jocko. 12 quy tắc lãnh đạo từ SEAL : Trách nhiệm tối thượng - Thành công tối đa / Jocko Willink, Leif Babin ; Dịch: Trần Trọng Hải Minh, Đỗ Trí Vương. - H. : Thế giới, 2021. - 449tr. ; 21cm. - 186000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Extreme ownership s490817
199. Xã hội học trong lãnh đạo, quản lý : Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị / Bùi Phương Đình (ch.b.), Phạm Minh Anh, Nguyễn Đình Tấn.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 244tr. ; 24cm. - 60000đ. - 180b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492374
200. Xây dựng gia đình công nhân Việt Nam làm việc trong các khu công nghiệp, khu chế xuất phía Bắc nước ta hiện nay / Hồ Thị Tuyết Nhung (ch.b.), Phạm Thanh Hà, Nguyễn Bá Quân.... - H. : Lý luận Chính trị, 2020. - 145tr. ; 21cm. - 105000đ. - 200b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 141-143 s492388
CHÍNH TRỊ
201. Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch : Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Xuân Thắng, Hoàng Phúc Lâm, Lưu Văn Sùng.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 365tr. ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh s492369
202. Cách mạng công nghiệp 4.0 với vấn đề đổi mới phương pháp giảng dạy các môn Lý luận chính trị : Sách chuyên khảo / Trần Thị Phúc An (ch.b.), Trần Thị Lan Anh, Ngô Thu Hiền.... - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 203tr. ; 21cm. - 75000đ. - 500b Thư mục: tr. 193-198 s491568
203. Cẩm nang công tác dân vận trong tình hình mới : Tài liệu dành cho cán bộ chuyên trách công tác dân vận / B.s.: Phạm Trọng Dũng, Trương Công Tuấn, Lê Minh Hoà.... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 248tr. ; 21cm. - 320b ĐTTS ghi: Ban Dân vận Tỉnh uỷ Thanh Hoá s492040
204. Cẩm nang công tác Đảng dành cho Bí thư Đảng bộ, chi bộ các cấp / Vũ Tươi hệ thống. - H. : Thế giới, 2021. - 389tr. ; 28cm. - 395000đ. - 1000b s491295
205. Cẩm nang thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở : Tài liệu dành cho cán bộ, đảng viên trong hệ thống chính trị / B.s.: Phạm Trọng Dũng, Trương Công Tuấn, Lê Minh Hoà.... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 252tr. ; 21cm. - 320b ĐTTS ghi: Ban Dân vận Tỉnh uỷ Thanh Hoá s492037
206. Đỗ Lê Chi. Việt Nam trước tác động của cấu trúc an ninh tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương : Sách chuyên khảo / Đỗ Lê Chi. - Xuất bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 247tr. ; 24cm. - 100000đ. - 500b Thư mục: tr. 237-247 s491757
207. Đường lối, chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về các lĩnh vực của đời sống xã hội : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016 / B.s.: Nguyễn Thị Như Hà, Phạm Thị Khanh, An Như Hải... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Nguyễn Thị Như Hà.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 464tr. ; 21cm. - 71000đ. - 1900b
17
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492363
208. Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị: Chính trị học / Ngô Đức Huy, Lưu Văn Quảng (ch.b.), Phạm Thế Lực.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 272tr. : bảng ; 24cm. - 67000đ. - 280b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492395
209. Giáo trình Tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị / Nguyễn Thị Ngọc Loan (ch.b.), Nguyễn Văn Giang, Trần Thị Bình.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 290tr. ; 21cm. - 80000đ. - 300b Thư mục: tr. 285-289 s492364
210. Góp phần tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Thị Tú Trinh, Mai Quốc Dũng (ch.b.), Nguyễn Phước Trọng.... - H. : Khoa học xã hội, 2020. - 238tr. ; 21cm. - 89000đ. - 500b Thư mục: tr. 235-238 s490602
211. Hội đồng Khoa học các cơ quan Đảng Trung ương - 1/4 thế kỷ xây dựng và phát triển (1996 - 2021) / B.s.: Nguyễn Tiến Hoàng, Nguyễn Huy Cường, Khuất Thị Yến.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 403tr., 8tr. ảnh màu : bảng ; 24cm. - 400b ĐTTS ghi: Hội đồng Khoa học các cơ quan Đảng Trung ương. - Phụ lục: tr. 126-400 s491781
212. Huỳnh Thị Gấm. Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về xây dựng Đảng hiện nay : Sách chuyên khảo / Huỳnh Thị Gấm. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 271tr. ; 21cm. - 120000đ. - 200b Thư mục: tr. 263-268 s491847
213. Kiểm soát thực hiện quyền lực nhà nước của chính quyền địa phương ở Việt Nam hiện nay / Vũ Ngọc Hà (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Dung, Nguyễn Thuý Hoa, Nguyễn Việt Hà. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 130tr. ; 21cm. - 95000đ. - 200b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 115-128 s492378
214. Kissinger, Henry. Về Trung Quốc : Ghi chép / Henry Kissinger ; Thuỷ Tiên dịch ; Võ Minh Tuấn h.đ.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 690tr. ; 24cm. - 299000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: On China s492114
215. Lê Đình Chỉnh. Quan hệ đặc biệt Việt Nam - Campuchia (1930 - 2020) / Lê Đình Chỉnh (ch.b.), Nguyễn Trần Tiến, Lê Hải Nam. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 491tr. : ảnh ; 21cm. - 146000đ. - 150b Thư mục: tr. 485-491 s491844
216. Lịch sử Đảng bộ phường Đông Hải 1 (1949 - 2020) / B.s.: Đoàn Trường Sơn, Đinh Công Tĩnh, Lưu Văn Khuê, Hoài Thanh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 315tr., 32tr. ảnh : bảng ; 22cm. - 350b ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ phường Đông Hải 1, quận Hải An, thành phố Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 273-312 s492324
217. Lịch sử Đảng bộ phường Tân Vạn (1945-2020) / B.s.: Nguyễn Thị Minh Phượng, Hồ Đình Phương, Đồng Văn Đức.... - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 203tr., 34tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 200b ĐTTS ghi: Thành uỷ Biên Hoà. Ban Chấp hành Đảng bộ phường Tân Vạn. - Phụ lục: tr. 165-171 s490445
218. Lịch sử Đảng bộ tỉnh Đắk Lắk (1930 - 2020) / B.s.: Huỳnh Thị Chiến Hoà, Lê Đình Hoan, Nguyễn Cảnh.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 763tr., 46tr. ảnh màu ; 27cm. - 1000b
18
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Đắk Lắk. - Phụ lục: tr. 725-754. - Thư mục: tr. 755-758 s491825
219. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Quang Trung (1930 - 2020) / Dương Minh Huệ, Vũ Trọng Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Phương.... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 371tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 800b ĐTTS ghi: Đảng bộ quận Hà Đông. Ban Chấp hành Đảng bộ phường Quang Trung. - Phụ lục: tr. 307-365 s491185
220. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Trịnh Nhu (ch.b.), Khổng Đức Thiêm, Nguyễn Bình.... - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 236000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Lịch sử Đảng. - Phụ lục: tr. 589-649. - Thư mục: tr. 650-670 T.1, Q.2: T.1: 1930 - 1954, Q.2: 1945 - 1954. - 2021. - 675tr. : ảnh s491779
221. Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên tỉnh Thừa Thiên Huế (1930 - 2020) / B.s.: Nguyễn Văn Hoa (ch.b.), Phan Công Tuyên, Hoàng Chí Hiếu.... - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 506tr. : ảnh màu ; 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh tỉnh Thừa Thiên Huế. - Phụ lục: tr. 467-505 s490430
222. Nghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lí, cập nhật năm 2016 / B.s.: Nguyễn Văn Giang, Cao Thanh Vân, Đặng Đình Phú... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Nguyễn Văn Giang.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 248tr. ; 21cm. - 39000đ. - 2900b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492365
223. Nghiệp vụ công tác Mặt trận Tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lí, cập nhật năm 2016 / B.s.: Vũ Dương Châu, Đỗ Ngọc Ninh, Hoàng Văn Ngoan... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Ngô Bích Ngọc.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 160tr. ; 21cm. - 26000đ. - 3400b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492366
224. Ngoại giao cường quốc tầm trung: Lý thuyết, thực tiễn quốc tế và hàm ý cho Việt Nam : Sách tham khảo / Đỗ Thị Thuỷ (ch.b.), Vũ Lê Thái Hoàng, Lê Đình Tĩnh.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 367tr. : bảng ; 21cm. - 126000đ. - 600b ĐTTS ghi: Học viện Ngoại giao. - Thư mục: tr. 355-365 s491753
225. Nguyễn Bình An. Hoạt động phối hợp giữa Đoàn Đại biểu Quốc hội và Hội Luật gia cấp tỉnh trong quá trình tiếp xúc cử tri hiện nay : Sách tham khảo / Ch.b.: Nguyễn Bình An, Đàm Bích Hiên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 102tr. ; 24cm. - 80000đ. - 1000b Thư mục: tr. 99-102 s492341
226. Nguyễn Hữu Vĩnh. Chất lượng thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ của tổ chức cơ sở Đảng ở các Đảng bộ học viện, trường sĩ quan quân đội hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Vĩnh. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 215tr. ; 21cm. - 115b Thư mục: tr. 208-213 s492224
227. Nguyễn Minh Tuấn. Xây dựng Đảng về tổ chức, cán bộ : Sách chuyên khảo / Nguyễn Minh Tuấn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 398tr. ; 21cm. - 293000đ. - 200b s491846
228. Nguyễn Quang Ngọc. Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân phường Nguyễn Trãi (1930 - 2020) / Nguyễn Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Mai, Trương Văn Quan. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 291tr., 54tr. ảnh : minh hoạ ; 24cm. - 550b ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ phường Nguyễn Trãi quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. - Phụ lục: tr. 264-283 s491186
19
229. Nguyễn Thị Hải Hà. Trường Chính trị Tô Hiệu bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong giai đoạn hiện nay : Sử dụng trong giảng dạy và học tập chương trình Trung cấp Lý luận chính trị - hành chính tại Trường Chính trị Tô Hiệu / Nguyễn Thị Hải Hà (ch.b.), Dương Thị Kim Toan, Đặng Thị Hạnh. - H. : Lý luận Chính trị, 2020. - 119tr. ; 21cm. - 55000đ. - 200b Thư mục: tr. 115-117 s492390
230. Nguyễn Thị Tuyết Nhung. Quá trình di cư và hoạt động chính trị - xã hội của người Việt ở Lào (1893 - 1945) : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Tuyết Nhung. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 259tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 169000đ. - 400b Thư mục: tr. 232-252. - Phụ lục: tr. 253-258 s492396
231. Nhà nước và pháp luật Việt Nam : Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị / Trương Hồ Hải (ch.b.), Lê Thanh Bình, Tăng Thị Thu Trang.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 512tr. ; 24cm. - 120000đ. - 300b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh s492372
232. Những vấn đề cơ bản về Đảng Cộng sản và lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016 / B.s.: Đỗ Ngọc Ninh, Đặng Đình Phú, Ngô Bích Ngọc... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Đỗ Ngọc Ninh.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 380tr. ; 21cm. - 59000đ. - 2950b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492361
233. Những vấn đề cơ bản về hệ thống chính trị, nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016 / B.s.: Phan Xuân Sơn, Nguyễn Văn Mạnh, Trịnh Đức Thảo... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Phan Xuân Sơn.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 416tr. ; 21cm. - 63000đ. - 1500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492360
234. Quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về dân tộc thời kỳ đổi mới : Sách chuyên khảo / B.s.: Nguyễn Văn Toàn (ch.b.), Nguyễn Xuân Đại, Trần Văn Cường.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 192tr. ; 21cm. - 65000đ. - 755b Thư mục: tr. 186-189 s492222
235. Tài liệu bồi dưỡng cấp uỷ cơ sở / Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Cầm Thị Lai (ch.b.), Nguyễn Minh Tuấn.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 234tr. ; 21cm. - 56000đ. - 5000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492393
236. Tập bài giảng Tình hình, nhiệm vụ của thành phố Đà Nẵng : Thuộc Chương trình đào tạo Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / Trần Thuý Hiền (ch.b.), Nguyễn Văn Thuỷ, Trần Thị Hồng Hạnh.... - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 207tr. ; 24cm. - 80000đ. - 330b ĐTTS ghi: Thành uỷ - Uỷ ban nhân dân thành phố Đà Nẵng. Trường Chính trị. - Thư mục cuối mỗi phần s490413
237. Tập bài giảng Tình hình, nhiệm vụ của tỉnh Lào Cai : Thuộc Chương trình đào tạo Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / Nguyễn Thị Vân Hằng (ch.b.), Hoàng Thị Kim Thanh, Phạm Văn Chiến.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 379tr. ; 21cm. - 85000đ. - 380b ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ Lào Cai. Trường Chính trị. - Thư mục cuối mỗi bài s492439
238. Tập bài giảng Tình hình, nhiệm vụ của tỉnh Tuyên Quang : Thuộc Chương trình đào tạo Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / B.s.: Ngô Xuân Minh, Đỗ Thu Hương (ch.b.), Phùng Thị Hà.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 262tr. ; 21cm. - 65000đ. - 204b
20
ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ Tuyên Quang. Trường Chính trị. - Thư mục cuối mỗi bài s492440
239. Trần Văn Chường. Lịch sử Đảng bộ xã Hiền Ninh (1930 - 2020) / B.s.: Trần Văn Chường (ch.b.), Đặng Tường Vy. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 527tr., 24tr. ảnh màu : minh hoạ ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Hiền Ninh. - Phụ lục: tr. 883-521. - Thư mục: tr. 522-523 s490431
240. Trần Văn Dũng. Lịch sử Đảng bộ xã Đăk Hring (1983 - 2020) / Trần Văn Dũng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 243tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - 85b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Đăk Hà. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đăk Hring. - Phụ lục: tr. 229-241 s490412
241. Triết học chính trị và xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thế Kiệt, Ngô Thị Thu Ngà (ch.b.), Hoàng Anh.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 230tr. ; 21cm. - 98000đ. - 200b Thư mục: tr. 223-227 s492383
242. Văn kiện Đại hội đại biểu Đảng bộ Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh lần thứ III, nhiệm kỳ 2020 - 2025 và các văn bản chỉ đạo. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 192tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 230b ĐTTS ghi: Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương. Đảng bộ Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh s492384
243. Văn kiện Đại hội Đại biểu Đảng bộ thành phố Biên Hoà lần thứ XII, nhiệm kỳ 2020 - 2025. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 246tr. : ảnh ; 19cm. - 820b ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Đồng Nai. Đảng bộ thành phố Biên Hoà s491078
244. Văn kiện Liên khu uỷ Việt Bắc giai đoạn 1946 -1956. - H. : Chính trị Quốc gia. - 22cm. - 3000b ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. - Phụ lục: tr. 779-820 T.3: Liên khu uỷ 1 (1948). - 2020. - 827tr. s491451
245. Vận dụng bài học kinh nghiệm của Đảng Cộng sản Việt Nam về lãnh đạo phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong nâng cao chất lượng công tác vận động quần chúng giai đoạn hiện nay / Ch.b.: Nguyễn Thị Thanh Huyền, Biện Thị Hoàng Ngọc, Nguyễn Đình Quỳnh.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 190tr. ; 21cm. - 130000đ. - 200b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Khu vực I. - Thư mục: tr. 187-188 s492376
246. Vũ Duy Tú. Lý thuyết phân quyền: Một số gợi mở trong xây dựng bộ máy nhà nước pháp quyền Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Vũ Duy Tú. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 226tr. ; 21cm. - 90000đ. - 200b Thư mục: tr. 211-224 s492385
247. Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam : Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị / Nguyễn Văn Giang (ch.b.), Ngô Huy Tiếp, Đinh Ngọc Giang.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 372tr. ; 24cm. - 90000đ. - 400b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492373
KINH TẾ
248. Bộ đề thi THPT Quốc gia môn Địa lí : Bám sát cấu trúc đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Đức Vũ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 247tr. : minh hoạ ; 24cm. - 85000đ. - 1000b s491512
21
249. Bùi Xuân Vinh. Nhiệt điện Uông Bí 60 năm xây dựng và phát triển (1961 - 2021) / Bùi Xuân Vinh b.s.. - H. : Công Thương, 2021. - 139tr., 76tr. ảnh : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 650b ĐTTS ghi: Công ty Nhiệt điện Uông Bí s492131
250. Cẩm nang hỏi đáp đầu tư - kinh doanh với vùng Đồng bằng sông Cửu Long = The Q&A handbook of business and investment in the Mekong Delta / B.s.: Nguyễn Phương Lam (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Linh, Hoàng Ngọc Oanh.... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 212tr. : minh hoạ ; 21cm. - 2000b s491180
251. Chase, Robin. Nền kinh tế chia sẻ : Tái thiết chủ nghĩa tư bản dựa trên sức mạnh kết nối / Robin Chase ; Mai dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 363tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 179000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Peers inc s491984
252. Chernow, Ron. Titan - Gia tộc Rockefeller : Thiên anh hùng ca về một gia tộc bí ẩn, một đế chế lẫy lừng trong ngành dầu mỏ / Ron Chernow ; Alpha Books dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 1062tr., 32tr.ảnh ; 24cm. - 499000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: Titan: the life of John D. Rockefeller s490912
253. Chính sách công nghiệp thông minh hướng tới phát triển bền vững - Các nguyên tắc chung và kinh nghiệm của nước Đức / B.s.: Nguyễn Đức Kiên, Trần Văn, Hansjoerg Herr (ch.b.).... - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 281tr. ; 24cm. - 1010b Thư mục cuối mỗi chương s491569
254. Clason, George S.. Người giàu có thành Babylon : Cuốn sách làm giàu hiệu quả / George S. Clason ; Hà My dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 242tr. ; 20cm. - 56000đ. - 5000b s490450
255. Clason, George Samuel. Người giàu có nhất thành Babylon = The richest man in Babylon : Cuốn sách về cách làm giàu hiệu quả nhất của mọi thời đại / George Samuel Clason ; Võ Hưng Thanh dịch. - Tái bản lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 213tr. : ảnh ; 21cm. - 98000đ. - 5000b s492003
256. Công nghiệp văn hoá ở khu vực đô thị vùng Nam Trung Bộ - Thực trạng và giải pháp phát triển / Đoàn Tuấn Anh (ch.b.), Vũ Đình Anh, Vũ Phương Hậu.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 295tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 75000đ. - 200b Thư mục: tr. 279-293 s492389
257. Đặng Văn Phan. Giáo trình Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam trong thời kỳ hội nhập / Đặng Văn Phan (ch.b.), Nguyễn Minh Hiếu. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 336tr. : minh hoạ ; 24cm. - 242000đ. - 100b Thư mục: tr. 332-336 s492036
258. Địa chí Thanh Oai / B.s.: Nguyễn Ngọc Hà, Ngô Tuấn Nghĩa, Nguyễn Vĩnh Thanh... ; S.t.: Lê Văn Ân.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân huyện Thanh Oai. - Thư mục: tr. 279-282 Q.3: Kinh tế. - 2021. - 282tr. : ảnh, bảng s491788
259. Đỗ Thị Thu Huyền. Phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường trong sản xuất công nghiệp : Sách chuyên khảo / Đỗ Thị Thu Huyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 404tr. : minh hoạ ; 24cm. - 260000đ. - 100b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên. - Thư mục: tr. 394-404 s491995
22
260. Eisenstein, Charles. Kinh tế học thiêng liêng : Tiền bạc, quà tặng và xã hội trong thời đại chuyển giao / Charles Eisenstein ; Dịch: Book Hunter, Unschool ; H.đ.: Lê Duy Nam, Lê Hải Anh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 449tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 300b Phụ lục: tr. 427-438. - Thư mục: tr. 444-449 s490426
261. Eldred, Gary W.. Bất động sản căn bản : Những ý tưởng hay nhất và những chiến lược đầu tư hiệu quả nhất để khởi sự / Gary W. Eldred ; Dịch: Đỗ Kiện Ảnh (h.đ.), Anh Thư. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lao động, 2021. - 458tr. : bảng ; 21cm. - 199000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Trump university real estate 101: Building wealth with real estate investments s491713
262. Famer, Roger E. A.. Cách nền kinh tế vận hành: Niềm tin, sự sụp đổ và những lời tiên tri tự đúng / Roger E. A. Famer ; Dịch: Trần Mai Sơn, Dương Thu Thuỷ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Tri thức, 2021. - 298tr. : ảnh, biểu đồ ; 21cm. - 100000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: How the economy works: Confidence, crashes, and self-fulfilling prophecies s490770
263. Galgani, Matthew. Hướng dẫn thực hành Canslim cho người mới bắt đầu = How to make money in stocks getting started a guided to putting CANSLIM concepts into action / Matthew Galgani ; William J. O'Neil giới thiệu ; Biên dịch: Trương Minh Huy, Thái Phạm. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 330tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Đầu tư). - 250000đ. - 2000b s490908
264. Giáo trình Lý thuyết và kỹ năng truyền thông chính sách / Lương Ngọc Vĩnh (ch.b.), Vũ Thanh Vân, Phạm Bình Dương.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 242tr. : bảng ; 21cm. - 75000đ. - 300b Thư mục: tr. 238 - 240 s492375
265. Hamada Kazuyuki. Cường quốc trong tương lai - Vẽ lại bản đồ thế giới năm 2030 / Hamada Kazuyuki ; Võ Vương Ngọc Chân dịch ; Nguyễn Đình Cung giới thiệu. - H. : Thế giới, 2021. - 277tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - (Tủ sách Kinh tế - Lịch sử). - 109000đ. - 1500b Tên sách tiếng Nhật: 未来の大国 s490888
266. Hiểu hết về tiền = How money works / Julian Sims, Marianne Curphey, Emma Lunn... ; Bùi Thị Quỳnh Chi dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 255tr. : hình vẽ, bảng ; 23cm. - 300000đ. - 2000b s490914
267. Hundreds, Bobby. Không chỉ là chiếc áo phông : Kỷ nguyên streetwear và câu chuyện làm thương hiệu trong thời đại số / Bobby Hundreds ; Thoại Dương dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 343tr. : ảnh ; 24cm. - 149000đ. - 1500b Tên sách nguyên bản: This is not a T-shirt: A brand, a culture, a community - a life in streetwear s490820
268. Hướng dẫn ôn thi THPT Quốc gia môn Địa lí / Nguyễn Đức Vũ. - Tái bản lần thứ 1. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 287tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 700b s492029
269. Khu kinh tế qua biên giới: Điều kiện hình thành và phát triển : Sách chuyên khảo / B.s.: Nguyễn Anh Thu (ch.b.), Vũ Thanh Hương, Nguyễn Thị Vũ Hà.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 354tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. - 500b Thư mục: tr. 345-354 s492339
270. Lịch sử cao su Việt Nam / B.s.: Nguyễn Danh Tiên (ch.b.), Vũ Thế Tùng, Tạ Văn Nam.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam. - Thư mục: tr. 471-485 T.1: 1897 - 1975. - 2021. - 487tr. : minh hoạ s491784
23
271. Lịch sử cao su Việt Nam / B.s.: Nguyễn Danh Tiên (ch.b.), Trịnh Thị Hồng Hạnh, Phạm Đức Kiên.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam. - Phụ lục: tr. 470-494. - Thư mục: tr. 495-501 T.2: 1975 - 2020. - 2021. - 503tr. : ảnh, bảng s491785
272. Lịch sử hình thành và phát triển Vườn Quốc gia Cát Bà (3/1986 - 3/2021) / S.t., b.s.: Đoàn Trường Sơn, Vũ Hồng Vân, Vũ Văn Hường.... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 137tr., 23tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hải Phòng. Vườn Quốc gia Cát Bà. - Phụ lục: tr. 97-137 s492326
273. Lowe, Janet. Vén màn bí ẩn về tỷ phú Charlie Munger cánh tay phải của Warren Buffett = Damn right / Janet Lowe ; Dịch: Thái Phạm, Đỗ Phan Thu Hà. - H. : Thế giới, 2021. - 448tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Tủ sách Đầu tư). - 299000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 405-448 s490842
274. Making the Paris agreement a success for the planet and the people of Vietnam : Unlocking the co-benefits of decarbonising Vietnam's power sector : Cobenefit policy report : October 2020. - H. : Công Thương, 2021. - 31 p. : ill. ; 30 cm. - 40 copies Bibliogr.: p. 29-30 s490761
275. Mối quan hệ giữa nhà nước, thị trường và doanh nghiệp trong phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam / Tạ Thị Đoàn (ch.b.), Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Thuỳ Dung, Đỗ Thị Nga. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 166tr. ; 21cm. - 115000đ. - 200b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 161-163 s492379
276. Một số vấn đề cơ bản và cấp bách trong phát triển bền vững các dân tộc thiểu số tại chỗ khu vực Tây Duyên hải miền Trung : Sách chuyên khảo / Bùi Văn Đạo (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thanh, Lý Hành Sơn.... - H. : Khoa học xã hội, 2020. - 438tr. : minh hoạ ; 21cm. - 250000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học. - Thư mục: tr. 425-434. - Phụ lục: tr. 435-438 s492397
277. Muji - Đơn giản là hoàn mỹ / Nikkei Design ; Thanh Huyền dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Công Thương, 2021. - 195tr. : minh hoạ ; 21cm. - 119000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Mujirushi ryohin no design s491977
278. Nhiên liệu : Năng lượng, hiện tượng nóng lên toàn cầu và nhiêu liệu tái tạo : Sách dành độ tuổi 9 - 14+ / Rob Colson ; Thanh Phương dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Khoa học khắp quanh ta). - 52000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Fuelling up s490552
279. Nison, Steve. Tuyệt kỹ giao dịch bằng đồ thị nến Nhật = 陰線陽線 : Một hướng dẫn đương đại về các kỹ thuật đầu tư cổ đại ở phương Đông / Steve Nison ; Dịch: Thái Phạm, Đỗ Phan Thu Hà. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 386tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Tủ sách Đầu tư). - 499000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Japanese candlestick charting techniques. - Thư mục: tr. 384-386 s490909
280. O'Neil, William J.. Canslim hệ thống đầu tư hoàn chỉnh giúp bạn làm giàu từ chứng khoán = How to make money in stock complete investing system : Những hướng dẫn thiết thực để trở thành nhà giao dịch siêu hạng trong cả thời điểm thuận lợi lẫn khó khăn / William J. O'
24
Neil ; Biên dịch: Trương Minh Huy, Thái Phạm. - H. : Thế giới, 2021. - 709tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Đầu tư). - 450000đ. - 2000b s490910
281. Perkins, Bill. Ngưng sống cầm chừng : Bí kíp tận dụng tối đa tiền bạc và cuộc đời bạn / Bill Perkins ; Eve La Lune dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 301tr. ; 20cm. - (Bloom collection. Thay tư duy - Xoay cục diện; Vol.1). - 129000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Die with zero: Getting all you can from your money and your life s490818
282. Phát triển doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân vùng Tây Nam Bộ trong bối cảnh mới : Sách chuyên khảo / Vũ Hùng Cường (ch.b.), Phí Vĩnh Tường, Đỗ Diệu Hương.... - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2021. - 375tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 250000đ. - 500b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội. - Thư mục: tr. 311-330. - Phụ lục: tr. 331-375 s492051
283. Phát triển du lịch nông nghiệp ở Đồng bằng Sông Cửu Long trong bối cảnh mới / Trần Anh Tiến, Hoàng Ngọc Minh Châu, Nguyễn Thị Bé Ba.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 393tr. : minh hoạ ; 24cm. - 100b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. - Thư mục cuối mỗi bài s491994
284. Quản lý an ninh kinh tế / Nguyễn Trúc Lê, Nguyễn Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Mạnh Hùng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 199tr. ; 24cm. - 99000đ. - 300b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế. - Thư mục: tr. 198-199 s490626
285. Ridout, Annie. Làm việc tự do - Làm mẹ tự tại / Annie Ridout ; Dora Nguyen dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 293tr. : hình vẽ ; 20cm. - (Ohana). - 129000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The freelance mum s490795
286. Selden, George Charles. Tâm lý thị trường chứng khoán = Psychology of the stock market : Thảm hoạ đầu cơ và sự cuồng loạn của đám đông / George Charles Selden ; Phương Lan dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Lao động, 2021. - 168tr. ; 20cm. - 99000đ. - 3000b s491691
287. Spier, Guy. Lột xác để trở thành nhà đầu tư giá trị = The education of a value investor / Guy Spier ; Nguyễn Hoàng Nam dịch ; Phạm Lê Thái biên dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 249tr. ; 24cm. - (Tủ sách Đầu tư). - 268000đ. - 2000b s490821
288. Tài liệu huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động : Thuộc Chương trình mục tiêu Giáo dục nghề nghiệp - Việc làm và An toàn lao động giai đoạn 2016-2020. - H. : Công Thương. - 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động. - Phụ lục: tr. 150-159 T.1: Nguyên tắc chung. - 2021. - 160tr. : hình vẽ, bảng s491975
289. Tài liệu huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động : Thuộc Chương trình mục tiêu Giáo dục nghề nghiệp - Việc làm và An toàn lao động giai đoạn 2016-2020. - H. : Công Thương. - 21cm. - 5000b ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động. - Phụ lục: tr. 208-219 T.2: Hướng dẫn tổng hợp. - 2020. - 220tr. : hình vẽ, bảng s491976
290. Town, Phil. Ngày đòi nợ = Payback time / Phil Town ; Nguyễn Hoàng Nam dịch ; Phạm Lê Thái biên dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 260tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Đầu tư). - 299000đ. - 5000b s490843
25
291. Tổng hợp kết quả điều tra thực trạng kinh tế - xã hội 53 dân tộc thiểu số năm 2019 / B.s.: Nguyễn Mạnh Huấn, Vũ Hoàng Anh, Vũ Minh Trang, Nguyễn Hà Anh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2021. - 499tr. : minh hoạ ; 29cm. - 2000b ĐTTS ghi: Uỷ ban Dân tộc. - Phụ lục: tr. 493-499 s491370
292. Trần Phương Thuý. Quá trình đổi mới của Ngân hàng nhà nước Việt Nam 1986 - 2021 : Sách chuyên khảo / Trần Phương Thuý. - H. : Tài chính, 2021. - 288tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 56000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 275-287 s492047
293. Trần Thị Thanh Tú. Quản trị phải thu và phải trả của các doanh nghiệp : Sách chuyên khảo / Trần Thị Thanh Tú, Đỗ Hồng Nhung, Trần Thị Diệu Hường. - H. : Văn hoá dân tộc, 2021. - 231tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 100b Phụ lục: tr. 209-221. - Thư mục: tr. 222-231 s490617
294. Trần Xuân Bách. Kinh tế y tế II : Giáo trình đào tạo đại học / B.s.: Trần Xuân Bách (ch.b.), Phạm Huy Tuấn Kiệt. - H. : Y học, 2021. - 111tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 95000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng. Bộ môn Kinh tế Y tế. - Thư mục: tr. 110-111 s491948
295. Tse, Edward. Những gã khổng lồ Trung Quốc : Alibaba, Xiaomi, Tencent và các doanh nghiệp khác đang thay đổi luật chơi như thế nào? / Edward Tse ; Trương Thuý Ngân dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 301tr. : biểu đồ ; 21cm. - 115000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: China's disruptors s491978
296. Vũ Đình Khoa. Giáo trình Lập và phân tích dự án đầu tư / Vũ Đình Khoa ch.b.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 219tr. : minh hoạ ; 24cm. - 45000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Phụ lục: tr. 163-176. - Thư mục: tr. 218-219 s490477
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN
297. Góp phần tìm hiểu môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Thị Thu Thoa (ch.b.), Mai Quốc Dũng, Lại Quang Ngọc.... - H. : Khoa học xã hội, 2020. - 287tr. ; 21cm. - 119000đ. - 500b Thư mục: tr. 285-287 s490601
298. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học : Theo Chương trình Lý luận chính trị năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, dùng cho bậc đại học chuyên và không chuyên về lý luận chính trị / Tiêu Thị Mỹ Hồng (ch.b.), Trần Thị Thu Huyền, Vũ Thị Thanh Nga.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 107tr. ; 24cm. - 40000đ. - 1000b Thư mục: tr. 105-107 s491455
299. Học theo Bác từ những điều bình dị / Nguyễn Đình Vĩnh, Tấn Lâm, Chiêu Anh.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 182tr. : ảnh ; 20cm. - 500b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Thành uỷ Đà Nẵng s490405
300. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 385000đ. - 800b T.1: 1912 - 1924. - 2021. - XXXVI, 575tr., 4tr. ảnh : bảng s491760
301. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 409000đ. - 800b Phụ lục: tr. 449-643
26
T.2: 1924 - 1929. - 2021. - XIV, 649tr., 10tr. ảnh s491761
302. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 413000đ. - 800b T.3: 1930 - 1945. - 2021. - XII, 699tr., 4tr. ảnh s491762
303. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 395000đ. - 800b Phụ lục: tr. 557-640 T.4: 1945 - 1946. - 2021. - XII, 651tr., 3tr. ảnh s491763
304. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 439000đ. - 800b Phụ lục: tr. 667-747 T.5: 1947 - 1948. - 2021. - XIV, 761tr., 5tr. ảnh s491764
305. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 383000đ. - 800b Phụ lục: tr. 539-608 T.6: 1949 - 1950. - 2021. - XII, 619tr., 4tr. ảnh s491765
306. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 396000đ. - 800b Phụ lục: tr. 539-652 T.7: 1951 - 1952. - 2021. - XV, 663tr., 3tr. ảnh s491766
307. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 386000đ. - 800b Phụ lục: tr. 557-618 T.8: 1953 - 1954. - 2021. - XVI, 630tr. 4tr. ảnh s491767
308. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 369000đ. - 800b Phụ lục: tr. 531-576 T.9: 1954 - 1955. - 2021. - XVI, 591tr., 3tr. ảnh s491768
309. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 413000đ. - 800b Phụ lục: tr. 633-688 T.10: 1955 - 1957. - 2021. - XVI, 703tr., 4tr. ảnh s491769
310. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 402000đ. - 800b Phụ lục: tr. 613-672 T.11: 1957 - 1958. - 2021. - XII, 682tr., 2tr. ảnh s491770
311. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 459000đ. - 800b Phụ lục: tr. 745-811 T.12: 1959 - 1960. - 2021. - XIV, 828tr., 4tr. ảnh s491771
312. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 386000đ. - 800b Phụ lục: tr. 529-600 T.13: 1961 - 1962. - 2021. - XIV, 612tr., 3tr. ảnh s491772
27
313. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 459000đ. - 800b Phụ lục: tr. 711-814 T.14: 1963 - 1965. - 2021. - XII, 830tr., 3tr. ảnh : bảng s491773
314. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 457000đ. - 800b Phụ lục: tr. 633-754 T.15: 1966 - 1969. - 2021. - XVI, 767tr., 11tr. ảnh s491774
315. Kỷ yếu Hội thảo khoa học: An Giang học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / Mạch Quang Thắng, Phạm Hồng Chương, Nguyễn Thị Vân... ; B.s.: Nguyễn Hữu Thịnh.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 494tr. ; 24cm. - 300b ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ An Giang. Trường Chính trị Tôn Đức Thắng - Ban Tuyên giáo tỉnh uỷ s492371
316. Nâng cao chất lượng dạy học tác phẩm Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Tùng, Hoàng Thị Thuận (ch.b.), Nguyễn Thị Xiêm.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 399tr. ; 21cm. - 114000đ. - 700b Thư mục: tr. 386-389 s491756
317. Nguyễn Bá Dương. Tư tưởng Hồ Chí Minh - Tầm vóc, giá trị và ý nghĩa / Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Bá Duy. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 252tr. ; 21cm. - 104000đ. - 500b Thư mục: tr. 245-249 s492203
318. Nguyễn Ngọc Hà. Tìm hiểu triết học Mác - Lênin / Nguyễn Ngọc Hà. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 623tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 270000đ. - 300b Thư mục: tr. 622-623 s492050
319. Nguyễn Thị Hải Hà. Vận dụng nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong giảng dạy nội dung triết học Mác-Lênin chương trình đào tạo Trung cấp Lý luận chính trị - hành chính tại Trường Chính trị Tô Hiệu : Sử dụng trong giảng dạy và học tập chương trình Trung cấp Lý luận chính trị - hành chính tại Trường Chính trị Tô Hiệu / Nguyễn Thị Hải Hà (ch.b.), Dương Thị Kim Toan, Đặng Thị Hạnh. - H. : Lý luận Chính trị, 2020. - 103tr. ; 21cm. - 55000đ. - 200b Thư mục: tr. 100-101 s492382
320. Nguyễn Văn Cường. Tư tưởng V.I.Lênin về đấu tranh chống chủ nghĩa cơ hội - Sự vận dụng của Đảng trong thời kỳ đổi mới : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Cường. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 247tr. ; 21cm. - 83000đ. - 755b Thư mục: tr. 241-245 s492212
321. Những vấn đề cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh : Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016 / B.s.: Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hùng Hậu, Trần Phúc Thăng... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Trần Văn Phòng.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 480tr. ; 21cm. - 74000đ. - 1200b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492359
322. Những vấn đề cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Tú Trinh, Mai Quốc Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thoa.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 255tr. ; 21cm. - 89000đ. - 500b Thư mục: tr. 254-255 s490599
28
323. Sự thống nhất biện chứng giữa tư tưởng, đạo đức và phong cách Hồ Chí Minh / B.s.: Lê Huy Bình (ch.b.), Đặng Công Thành, Trịnh Quốc Việt.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 172tr. ; 21cm. - (Học và làm theo Bác). - 70000đ. - 700b Thư mục: tr. 168-169 s492202
324. Tài liệu học tập môn học Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Phan Thị Thu Thuý (ch.b.), Phan Thị Ngọc Uyên, Phan Quốc Thái.... - H. : Khoa học xã hội, 2020. - 254tr. ; 21cm. - 89000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Chính trị - Luật. Bộ môn Chủ nghĩa Mác - Lênin. - Thư mục: tr. 253-254 s490600
325. Tổng tập chuyên đề Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / B.s.: Đoàn Văn Báu, Đào Mai Phương, Vũ Thanh Mai.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 619tr. ; 27cm. - 1000b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng s491824
PHÁP LUẬT
326. Doãn Hồng Nhung. Pháp luật về đất nghĩa trang, nghĩa địa và thực tiễn thi hành : Sách chuyên khảo / Doãn Hồng Nhung, Trần Ngọc Trúc Quỳnh. - H. : Xây dựng, 2021. - 100tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 68000đ. - 500b Phụ lục: tr. 87-92. - Thư mục: tr. 93-96 s492060
327. Doãn Hồng Nhung. Pháp luật về môi giới bất động sản ở Việt Nam / Doãn Hồng Nhung (ch.b.), Trần Thị Mỹ Hạnh. - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2021. - 175tr. ; 21cm. - 68000đ. - 500b Phụ lục: tr. 142-165. - Thư mục: tr. 166-172 s490764
328. Đặng Thị Mai Hương. Pháp luật quản lý nhà nước về bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Đặng Thị Mai Hương (ch.b.), Đoàn Văn Dũng. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 222tr. ; 21cm. - 86000đ. - 200b Thư mục: tr. 213-220 s492381
329. Đỗ Minh Khôi. Một số nghiên cứu hiện đại về toà án : Sách tham khảo / Đỗ Minh Khôi, Huỳnh Thị Sinh Hiền, Phạm Thị Phương Thảo. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 263tr. : bảng ; 21cm. - 68000đ. - 1000b Thư mục: tr. 239-260 s491752
330. Giáo trình Kỹ năng chuyên sâu của luật sư trong việc giải quyết các vụ án dân sự / Nguyễn Minh Hằng (ch.b.), Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Kim Thanh.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Tư pháp, 2021. - 495tr. : bảng ; 24cm. - 100000đ. - 4046b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 475-491 s490766
331. Giáo trình Kỹ năng cơ bản của luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự / Nguyễn Minh Hằng (ch.b.), Lê Thu Hà, Nguyễn Thị Hạnh.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tư pháp, 2021. - 599tr. ; 24cm. - 120000đ. - 4046b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 582-595 s490621
332. Giáo trình Kỹ năng của luật sư khi tham gia giải quyết các vụ án hình sự : Phần đào tạo tự chọn / Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Trường Thiệp (ch.b.), Chu Mạnh Cường.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tư pháp, 2021. - 759tr. : bảng ; 24cm. - 105000đ. - 4046b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 745-751 s492402
29
333. Giáo trình Kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết các vụ án hình sự : Phần đào tạo tự chọn / Lê Thị Thuý Nga, Ngô Thị Ngọc Vân (ch.b.), Mai Thế Bày.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tư pháp, 2021. - 459tr. ; 24cm. - 131000đ. - 316b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 444-454 s491746
334. Giáo trình Kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết vụ án hành chính / Lê Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Hương (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Bạch Yến.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tư pháp. - 24cm. - 84000đ. - 316b Thư mục: tr. 424-428 T.1: Phần cơ bản. - 2021. - 431tr. : bảng s491744
335. Giáo trình Kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết vụ án hành chính / Lê Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Hương (ch.b.), Vũ Thị Hoà, Đồng Thị Kim Thoa. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tư pháp. - 24cm. - 70000đ. - 316b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 293-295 T.2: Phần chuyên sâu. - 2021. - 299tr. : bảng s491745
336. Giáo trình Kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết vụ án hình sự / Nguyễn Văn Huyên, Lê Thị Thuý Nga (ch.b.), Nguyễn Lan Anh.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tư pháp. - 24cm. - 150000đ. - 316b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 742-747 T.1: Phần cơ bản. - 2021. - 751tr. s491749
337. Giáo trình Kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết vụ, việc dân sự / Nguyễn Minh Hằng, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Lê Thị Nhàn.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tư pháp. - 24cm. - 160000đ. - 316b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 767-783 T.1: Phần cơ bản. - 2021. - 786tr. s491747
338. Giáo trình Kỹ năng của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư trong giải quyết vụ, việc dân sự / Nguyễn Minh Hằng, Nguyễn Thị Hạnh (ch,b,), Bùi Thị Huyền.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tư pháp. - 24cm. - 120000đ. - 316b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 578-595 T.2: Phần chuyên sâu. - 2021. - 599tr. s491748
339. Giáo trình Kỹ năng tham gia giải quyết các vụ việc hành chính / Lê Thu Hằng (ch.b.), Đồng Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Thuỷ.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tư pháp, 2021. - 415tr. ; 24cm. - 86000đ. - 4046b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Phụ lục: tr. 400-408. - Thư mục: tr. 409-411 s490620
340. Giáo trình Kỹ năng tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp : Phần chuyên sâu / B.s.: Ngô Hoàng Oanh, Nguyễn Minh Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Huệ.... - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2021. - 491tr. ; 24cm. - 90000đ. - 4046b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục cuối mỗi chương s490765
341. Giáo trình Kỹ năng tư vấn pháp luật và tham gia giải quyết tranh chấp ngoài toà án của luật sư / Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Minh Huệ (ch.b.), Nguyễn Hữu Phước.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tư pháp, 2021. - 699tr. ; 24cm. - 146000đ. - 4046b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 675-690 s490619
342. Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam : Trình độ: Cao đẳng : Ban hành kèm theo Quyết định số 1086/QĐ-CĐLMB ngày 20/11/2020 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Luật miền Trung / B.s.: Nguyễn Minh Oanh (ch.b.), Hoàng Thị Thu Phương, Võ Thị Thu Hằng.... - H. : Tư pháp, 2021. - 550tr. ; 21cm. - 1000b
30
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Trường Cao đẳng Luật miền Trung. - Thư mục: tr. 547-550 s491743
343. Giáo trình Luật Hình sự : Trình độ: Cao đẳng : Ban hành kèm theo Quyết định số 110/QĐ-CĐCLMB ngày 27/11/2020 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Luật miền Bắc / B.s.: Hoàng Xuân Châu (ch.b.), Đinh Quang Tuyền, Phạm Thị Quỳnh Trang, Nguyễn Mạnh Tiến. - H. : Tư pháp, 2020. - 274tr. ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Trường Cao đẳng Luật miền Bắc. - Thư mục: tr. 272-274 s492401
344. Giáo trình Pháp luật đại cương / Trần Thành Thọ (ch.b.), Đỗ Hồng Quyên, Phạm Minh Quốc.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 236tr. ; 24cm. - 83000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại s490470
345. Hệ thống các văn bản về công tác quản lý cụm công nghiệp. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 254tr. : bảng ; 27cm. - 300b ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Cục Công Thương địa phương. - Phụ lục trong chính văn s491348
346. Hoàn thiện pháp luật kinh doanh tại Việt Nam nhằm đáp ứng các yêu cầu của hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới : Sách chuyên khảo / Lê Thị Hoài Thu (ch.b.), Nguyễn Tiến Vinh, Nguyễn Quốc Việt.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 482tr. ; 24cm. - 148000đ. - 200b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật. - Thư mục cuối mỗi bài s490637
347. Hỏi - Đáp pháp luật về bầu cử đại biểu Quốc hội khoá XV và đại biểu Hội đồng Nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021 - 2026 : Tài liệu tuyên truyền trong nhân dân. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 13tr. ; 21cm. - 40000b s490469
348. Lê Minh Tiến. Hỏi - Đáp pháp luật : Về Pháp lệnh Ưu đãi người có công với cách mạng và Luật Dân quân tự vệ / B.s.: Lê Minh Tiến, Nguyễn Công Quyết, Vương Thị Hồng Loan. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 134tr. ; 19cm. - 14300b ĐTTS ghi: Hội Cựu chiến binh Việt Nam s491082
349. Luật Thi hành án hình sự năm 2019 và Nghị định hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 327tr. ; 21cm. - 76000đ. - 700b s491751
350. Lưu Tiến Dũng. Án lệ Việt Nam - Phân tích và luận giải / Lưu Tiến Dũng. - H. : Tư pháp. - 24cm. - 350000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 790-831 T.1: Từ án lệ số 01 đến án lệ số 43. - 2021. - 851tr. s492403
351. Lý luận và pháp luật về quyền con người : Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị / Tường Duy Kiên (ch.b.), Nguyễn Duy Sơn, Hoàng Hùng Hải.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 292tr. ; 24cm. - 72000đ. - 100b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492370
352. Môi trường pháp lý cho doanh nghiệp / Bùi Thị Duyên, Trần Thị Thuý Hằng, Nguyễn Nhật Tuấn.... - H. : Tư pháp, 2021. - 200tr. ; 24cm. - 2200b ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Tạp chí Dân chủ và Pháp luật s490767
353. Nâng cao hiệu quả hoạt động tiếp công dân, xử lý đơn và giám sát việc giải quyết đơn của Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình / B.s.: Nguyễn Ngọc Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai, Lê Phong Hồng.... - H. : Thế giới, 2021. - 175tr. ; 21cm. - 200b ĐTTS ghi: Quốc hội khoá XIV. Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình s490852
31
354. Nghị định số 08/2021/NĐ-CP ngày 28 tháng 01 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý hoạt động đường thuỷ nội địa. - H. : Thanh niên, 2021. - 218tr. ; 19cm. - 46000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 114-211 s491030
355. Nguồn gốc ra đời của vận đơn & một số tranh chấp liên quan tới dịch vụ logistics / B.s.: Võ Nhật Thăng (ch.b.), Ngô Khắc Lễ, Vũ Xuân Phong, Nguyễn Tương. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 279tr. ; 20cm. - 280000đ. - 1000b Thư mục: tr. 279 s492015
356. Nguyên tắc trình tự pháp luật công bằng, hợp lý và vai trò bảo vệ quyền con người : Sách chuyên khảo / Bùi Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Đăng Dung.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 499tr. ; 24cm. - 1000b Thư mục: tr. 477-492 s491775
357. Nguyễn Ngọc Điện. Phương pháp phân tích luật viết / Nguyễn Ngọc Điện. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 203tr. ; 21cm. - 77000đ. - 1500b Thư mục: tr. 199-200 s491750
358. Nguyễn Thanh Hải. Cẩm nang nghiệp vụ dành cho thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư (trong lĩnh vực dân sự và tố tụng dân sự) / Ch.b.: Nguyễn Thanh Hải, Châu Thanh Quyền. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 822tr. ; 24cm. - 290000đ. - 1030b s491782
359. Nội dung cơ bản của Nghị định về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ / Phạm Tuấn Ngọc, Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Thị Thu Hằng.... - H. : Tư pháp, 2021. - 200tr. ; 24cm. - 2400b ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Tạp chí Dân chủ và Pháp luật s492404
360. Nội luật hoá điều ước quốc tế về quyền con người ở Việt Nam hiện nay / Trần Thị Thanh Mai (ch.b.), Vũ Thị Hoài Phương, Nguyễn Thuý Hoa, Đồng Ngọc Dám. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 122tr. ; 21cm. - 90000đ. - 200b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 116-120 s492386
361. Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông - Đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe, đăng kiểm, kiểm tra chất lượng, quy trình cấp, thu hồi đăng ký, biển số phương tiện giao thông cơ giới đường bộ : Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt / Vũ Tươi hệ thống. - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 390tr. ; 28cm. - 395000đ. - 1000b s491826
362. Tổng hợp văn bản quy phạm pháp luật về thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm hành chính an toàn thực phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp : Tài liệu phục vụ công tác quản lý chất lượng vật tư nông nghiệp và an toàn thực phẩm lĩnh vực nông nghiệp / Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thuỷ sản Hà Nội. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 300tr. : bảng ; 30cm. - 1000b ĐTTS ghi: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội. - Phụ lục trong chính văn s491933
363. Trách nhiệm hình sự và hình phạt : Giáo trình sau đại học / B.s.: Trịnh Tiến Việt (ch.b.), Đào Trí Úc, Lê Văn Cảm.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 462tr. : minh hoạ ; 24cm. - 139000đ. - 200b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 439-462 s490638
364. Trịnh Tiến Việt. Tổng quan về Luật Hình sự Việt Nam : Tài liệu phục vụ giảng dạy, học tập cho giảng viên, sinh viên, học viên ngành Luật / Trịnh Tiến Việt. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 534tr. ; 24cm. - 202000đ. - 800b
32
Thư mục: tr. 527-534 s491758
365. Trương Thanh Đức. 9 biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng : Quy định, thực tế và thiết kế giao dịch theo Bộ luật Dân sự (hiện hành) / Trương Thanh Đức. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 607tr. : bảng ; 21cm. - 177000đ. - 532b s491754
366. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (Sửa đổi, bổ sung năm 2020). - H. : Tư pháp, 2021. - 230tr. ; 19cm. - 46000đ. - 1000b s491040
367. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Bảo hiểm xã hội (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2018, 2019). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 113tr. ; 19cm. - 27000đ. - 2012b s491820
368. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Các tổ chức tín dụng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 208tr. ; 19cm. - 44000đ. - 730b s491823
369. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Doanh nghiệp (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 291tr. ; 19cm. - 54000đ. - 5000b s491810
370. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Đấu thầu (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017, 2019, 2020). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 131tr. ; 19cm. - 30000đ. - 1530b s491814
371. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Hôn nhân và gia đình (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 99tr. ; 19cm. - 20000đ. - 2030b s491815
372. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Khiếu nại (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 72 tr. ; 19 cm. - 18000đ. - 1030b s491816
373. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Kinh doanh bất động sản (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 78tr. ; 19cm. - 20000đ. - 2030b s491813
374. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 47tr. ; 19cm. - 14000đ. - 780b s491821
375. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Ngân sách nhà nước (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 115tr. ; 19cm. - 25000đ. - 680b s491811
376. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành). - H. : Tư pháp, 2021. - 62tr. ; 19cm. - 16000đ. - 1516b s491050
377. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 59 tr. ; 19 cm. - 17000đ. - 1030b s491817
378. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Phá sản (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 132 tr. ; 19 cm. - 28000đ. - 780b s491818
379. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 44tr. ; 19cm. - 13000đ. - 580b s491822
380. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Sở hữu trí tuệ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 235tr. ; 19cm. - 48000đ. - 2030b s491812
33
381. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 112 tr. ; 19 cm. - 25000đ. - 630b s491819
382. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Xây dựng (sửa đổi, bổ sung, hợp nhất 2014 - 2020). - H. : Xây dựng, 2021. - 244tr. ; 21cm. - 99000đ. - 300b s492062
HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ
383. Bùi Minh Đức. Nhu cầu thành đạt nghề nghiệp của sĩ quan trẻ Quân đội nhân dân Việt Nam : Sách chuyên khảo / Bùi Minh Đức. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 134tr. ; 21cm. - 46000đ. - 745b Thư mục: tr. 129-133 s492216
384. Đinh Văn Liêm. Tổ chức và hoạt động của chính quyền thành phố thuộc tỉnh ở Việt Nam / Đinh Văn Liêm ch.b.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 204tr. ; 21cm. - 60000đ. - 100b Thư mục: tr. 191-204 s492333
385. Hội đồng nhân dân quận Kiến An khoá IV (Nhiệm kỳ 2016 - 2021). - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 200tr., 24tr. ảnh : bảng ; 22cm. - 100b s492323
386. Hội đồng nhân dân thành phố Hải Phòng khoá XV, nhiệm kỳ 2016 - 2021. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 352tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 1000b s492332
387. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia: Hoàn thiện khung pháp lý trong phòng, chống dịch COVID-19 tại Việt Nam / Nguyễn Thị Quế Anh, Đặng Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Hữu Khiển.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 330tr. : ảnh, biểu đồ ; 28cm. - 150b ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn Lang. - Thư mục cuối mỗi bài s492132
388. Lịch sử Trường Quân sự Thành phố Hồ Chí Minh (1951 - 2021) / B.s.: Phạm Công Chững (ch.b.), Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Tiến Dũng.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 346tr., 60tr. ảnh : bảng ; 22cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Quân sự. - Phụ lục: tr. 337-341 s491780
389. Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016 / B.s.: Trần Thị Minh Châu, Nguyễn Bá Dương, Lê Đinh Mùi... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Trần Thị Minh Châu.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 292tr. ; 21cm. - 45000đ. - 2800b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492362
390. Một số nội dung cơ bản của quản lý nhà nước về công tác dân tộc ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / B.s.: Vi Thị Hương Lan (ch.b.), Phạm Thị Hoàng Hà, Nguyễn Thị Hà.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 139tr. ; 21cm. - 47000đ. - 755b Thư mục: tr. 133-137 s492215
391. Nâng cao năng lực cán bộ vùng dân tộc thiểu số đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và công nghiệp hoá, hiện đại hoá : Sách chuyên khảo / Đào Thị Ái Thi (ch.b.), Hoàng Văn Chức, Lê Xuân Quế.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 270tr. : minh hoạ ; 24cm. - 160000đ. - 100b Thư mục: tr. 260-268 s491284
392. Nguyễn Thị Oanh. Quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Khu công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Oanh. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 238tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 80000đ. - 200b
34
Thư mục: tr. 208-223. - Phụ lục: tr. 224-236 s492367
393. Những vấn đề cơ bản về quản lý hành chính nhà nước : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016 / B.s.: Võ Kim Sơn, Đặng Khắc Ánh, Nguyễn Thị Hồng Hải... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Lê Thanh Bình.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 476tr. : bảng ; 21cm. - 73000đ. - 1850b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492358
394. Sổ tay hướng dẫn áp dụng quản lý cộng đồng : Thực hiện các công trình quy mô nhỏ theo cơ chế đặc thù trong Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 83tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1500b ĐTTS ghi: Ban quản lý dự án "Quản lý cộng đồng trong Chương trình nông thôn mới". - Phụ lục: tr. 43-79. - Thư mục: tr. 80-81 s491330
395. Tài liệu huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động cho cán bộ xã, phường : Thuộc Chương trình mục tiêu Giáo dục nghề nghiệp - Việc làm và An toàn lao động giai đoạn 2016-2020. - H. : Công Thương, 2020. - 288tr. : minh họa ; 21cm. - 11000b ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động. - Phụ lục: tr. 242-287 s491974
396. Trần Quốc Tuấn. Binh thư yếu lược / Trần Quốc Tuấn. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 632tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Văn sử tinh hoa). - 329000đ. - 800b s492198
397. Vũ Văn Khanh. Hoạt động gìn giữ hoà bình Liên Hợp quốc và đóng góp của Việt Nam : Sách tham khảo / Vũ Văn Khanh. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 219tr. ; 21cm. - 74000đ. - 755b Thư mục: tr. 214-218 s492206
398. Xây dựng văn hoá công vụ trong cơ quan hành chính cấp huyện trên địa bàn các tỉnh miền núi phía Bắc hiện nay / Giang Thị Huyền (ch.b.), Lưu Khương Hoa, Tạ Khánh Trường, Trịnh Vương Cường. - H. : Lý luận Chính trị, 2020. - 126tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 92000đ. - 200b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị khu vực I. - Thư mục: tr. 101-104. - Phụ lục: tr. 105-123 s491285
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI
399. Hồ Minh Dũng. Giáo trình Kỹ thuật quan trắc và phân tích môi trường nâng cao / Hồ Minh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hải Âu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 207tr. : minh hoạ ; 24cm. - 125000đ. - 100b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên. - Thư mục: tr. 203-207 s491998
400. Ngô Đức Thành. Giáo trình Đánh giá biến đổi khí hậu / Ngô Đức Thành. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 86000đ. - 300b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Các khoa học liên ngành. - Thư mục: tr. 222-226. - Phụ lục: tr. 227-241 s490625
401. Nguyễn Thanh An. Nếu cuộc sống không có bảo hiểm? : Cho cuộc sống bình yên, để tâm hồn thanh thản / Nguyễn Thanh An. - H. : Tri thức, 2021. - 86tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19cm. - 50000đ. - 3000b s491049
402. Nguyễn Thanh An. Nghề tư vấn bảo hiểm nhân thọ : 10 lý do đáng để lựa chọn / Nguyễn Thanh An. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tri thức, 2021. - 99tr. ; 21cm. - 150000đ. - 3000b s490773
35
403. Nguyễn Việt Đồng. Cẩm nang an toàn, vệ sinh lao động và một số tình huống thường gặp trong các cơ quan, doanh nghiệp / Nguyễn Việt Đồng. - Tái bản lần 1. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 268tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm. - 109000đ. - 800b Phụ lục: tr. 239-268. - Thư mục cuối chính văn s491843
404. Philip, Claire. Nào mình cùng đến Trạm cứu hoả = Let's go to the fire station : Song ngữ Anh - Việt / Claire Philip ; Minh hoạ: Mannah Wood ; Uyển dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 26cm. - (Học mà chơi - Dễ dàng viết, xoá). - 65000đ. - 2000b s491222
GIÁO DỤC
405. Âm nhạc Hà Nội : Sách dành cho học sinh Tiểu học / B.s., tuyển chọn: Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Bùi Anh Tú. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 42tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm. - 16500đ. - 5000b s490574
406. Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 4 / Đỗ Sỹ Hoá. - Tái bản lần thứ 5. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 62000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 198tr. : hình vẽ, bảng s492026
407. Bài tập Kể chuyện theo tranh lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Trần Đức Mạnh b.s.. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 28000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 44tr. : tranh màu s491279
408. Bài tập Kể chuyện theo tranh lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Trần Đức Mạnh b.s.. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 28000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 48tr. : tranh màu s491280
409. Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 56000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 122tr. : hình vẽ, bảng s491354
410. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 / Trần Diên Hiển. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 29000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s491350
411. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 / Trần Diên Hiển. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 29000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s491351
412. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 / Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 29000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s491352
413. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 / Trần Diên Hiển (ch.b.), Hoàng Mai Lê, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lô Thuý Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 29000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s491353
414. Bài tập phát triển năng lực Toán 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Trần Ngọc Lan. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 35000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 72tr. : hình vẽ, bảng s491416
36
415. Bài tập phát triển năng lực Toán 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Trần Ngọc Lan. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 35000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 64tr. : hình vẽ, bảng s491417
416. Bài tập thực hành phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 / Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Bùi Thị Diển, Bùi Thanh Thuỷ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 29000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s491359
417. Bài tập thực hành phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 / Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Bùi Thị Diển, Bùi Thanh Thuỷ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 29000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 72tr. : tranh vẽ s491360
418. Bài tập thực hành phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 / Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 29000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 72tr. : tranh vẽ s491361
419. Bài tập thực hành phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 / Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 29000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 72tr. : tranh vẽ s491362
420. Bài tập trắc nghiệm Kể chuyện theo tranh lớp 3 : Sách bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học / Trần Mạnh Hải b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 32tr. : tranh màu s491515
421. Bài tập trắc nghiệm Kể chuyện theo tranh lớp 4 : Sách bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học / Trần Mạnh Hải b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 28tr. : tranh màu s491516
422. Bài tập trắc nghiệm Kể chuyện theo tranh lớp 4 : Sách bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học / Trần Mạnh Hải b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 28tr. : tranh màu s491517
423. Bài tập trắc nghiệm Kể chuyện theo tranh lớp 5 : Sách bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học / Trần Mạnh Hải b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 28tr. : tranh màu s491518
424. Bài tập trắc nghiệm Kể chuyện theo tranh lớp 5 : Sách bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học / Trần Mạnh Hải b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 28tr. : tranh màu s491519
425. Bé học đọc, học viết : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho các bé từ 4 - 6 tuổi / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Khởi đầu cho bé vào lớp 1). - 12000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 31tr. : hình vẽ s491244
426. Bé học đọc, học viết : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho các bé từ 4 - 6 tuổi / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Khởi đầu cho bé vào lớp 1). - 12000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 31tr. : hình vẽ s491245
37
427. Bé học Toán : Rèn luyện tư duy toán học. Luyện tập tô màu : Dành cho bé 3 - 4 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Chuẩn bị hành trang vào lớp 1). - 18000đ. - 50000b s492308
428. Bé học Toán : Hành trang cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / Thuý Hà, Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 40tr. : minh hoạ ; 24cm. - 17000đ. - 3000b s490593
429. Bé học Toán : Dành cho học sinh lớp mẫu giáo / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 42tr. : hình vẽ ; 24cm. - 15000đ. - 5000b s492310
430. Bé học Toán : Hành trang cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / Nguyễn Thị Thuý Hà. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 35tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 16000đ. - 3000b s492354
431. Bé học Toán: Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 36tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tự tin vững bước). - 18000đ. - 10000b s492421
432. Bé học vần : Dành cho học sinh lớp mẫu giáo lớn / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 36tr. : hình vẽ ; 24cm. - 14000đ. - 5000b s492297
433. Bé học vần dành cho trẻ mẫu giáo : Biên soạn có tham vấn bởi các chuyên gia Giáo dục Mầm non và Tiểu học / Đặng Thị Dung. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 36tr. : minh hoạ ; 24cm. - 18000đ. - 5000b s490661
434. Bé học vần và tập viết / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 13000đ. - 7000b Q.1. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s492298
435. Bé học vần và tập viết / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 13000đ. - 7000b Q.2. - 2021. - 23tr. s492299
436. Bé làm quen chữ cái : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật. - Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - (Bộ sách Kỹ năng sống). - 10000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 15tr. : tranh vẽ s492238
437. Bé làm quen chữ cái : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật. - Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - (Bộ sách Kỹ năng sống). - 10000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 14tr. : tranh vẽ s492239
438. Bé làm quen với các nét cơ bản : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 6 tuổi / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12000đ. - 5000b s491243
439. Bé làm quen với chữ số : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho các bé từ 4 - 6 tuổi / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Khởi đầu cho bé vào lớp 1). - 12000đ. - 5000b s491254
440. Bé làm quen với chữ số và tập tô số : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp 1 / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp một). - 10500đ. - 20000b s492287
441. Bé làm quen với chữ thường : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho các bé từ 4 - 6 tuổi / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Khởi đầu cho bé vào lớp 1). - 12000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 31tr. : tranh màu s491255
38
442. Bé làm quen với chữ thường : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho các bé từ 4 - 6 tuổi / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Khởi đầu cho bé vào lớp 1). - 12000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 31tr. : tranh màu s491256
443. Bé làm quen với Toán : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Thiện Lộc, Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.3. - 2021. - 23tr. : tranh màu s491742
444. Bé làm quen với Toán : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 14tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - (Bộ sách Kỹ năng sống). - 10000đ. - 10000b s492235
445. Bé làm quen với Toán học : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho các bé từ 4 - 6 tuổi / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Khởi đầu cho bé vào lớp 1). - 12000đ. - 5000b s491252
446. Bé so sánh số và hình : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - (Bộ sách Kỹ năng sống). - 10000đ. - 10000b s492237
447. Bé tập đọc và tập viết : Làm quen với mẫu chữ cái : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp 1 / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp một). - 10000đ. - 20000b s492286
448. Bé tập so sánh : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - (Bộ sách Kỹ năng sống). - 10000đ. - 10000b s492234
449. Bé tập tô chữ cái : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Thiên Ân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Chuẩn bị cho bé vào lớp Một). - 12000đ. - 5000b s490645
450. Bé tập tô chữ cái dành cho trẻ mẫu giáo : Biên soạn có tham vấn bởi các chuyên gia Giáo dục Mầm non và Tiểu học / Đặng Thị Dung. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 36tr. : ảnh ; 24cm. - 18000đ. - 10000b s490663
451. Bé tập tô chữ số : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Khởi đầu cho bé vào lớp 1). - 12000đ. - 5000b s491257
452. Bé tập tô chữ số : Dành cho bé 4 - 5 tuổi / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 8. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 8000đ. - 20000b s491260
453. Bé tập tô chữ viết thường : Dành cho bé 4 - 5 tuổi / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 10. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 8000đ. - 20000b s491259
454. Bé tập tô màu - Chim : Dành cho học sinh mẫu giáo / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 30000b s491251
455. Bé tập tô màu - Động vật : Dành cho học sinh mẫu giáo / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 30000b s491258
456. Bé tập tô màu - Động vật sống dưới nước : Dành cho học sinh mẫu giáo / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 10000b s492258
39
457. Bé tập tô màu - Phương tiện giao thông : Dành cho học sinh mẫu giáo / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24r. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 10000b s492259
458. Bé tập tô màu - Rau, củ, quả : Dành cho học sinh mẫu giáo / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 10000b s492257
459. Bé tập tô màu - Trái cây : Dành cho học sinh mẫu giáo / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 30000b s491249
460. Bé tập tô nét cơ bản : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - (Bộ sách Kỹ năng sống). - 10000đ. - 10000b s492236
461. Bé tập tô nét cơ bản : Dành cho bé 4 - 5 tuổi / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 10. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 8000đ. - 20000b s492253
462. Bé tập tô số : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 4 - 5 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492241
463. Bé tập tô tập viết / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 15000đ. - 5000b Q.2. - 2021. - 36tr. s492304
464. Bé tập viết chữ cái : Hành trang cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / Nguyễn Thị Thuý Hà. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 31tr. ; 24cm. - 15000đ. - 3000b s492353
465. Bé tập viết chữ cái: Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 32tr. ; 24cm. - (Tự tin vững bước). - 16000đ. - 10000b s492416
466. Bé tập viết chữ thường : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho các bé từ 4 - 6 tuổi / Ngọc Nguyên b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12000đ. - 5000b s491253
467. Bé tập viết dành cho trẻ mẫu giáo : Biên soạn có tham vấn bởi các chuyên gia Giáo dục Mầm non và Tiểu học / Đặng Thị Dung. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 18000đ. - 10000b Q.1. - 2021. - 36tr. : ảnh s490662
468. Bé tập viết dành cho trẻ mẫu giáo : Biên soạn có tham vấn bởi các chuyên gia Giáo dục Mầm non và Tiểu học / Đặng Thị Dung. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 18000đ. - 10000b Q.2. - 2021. - 40tr. s492437
469. Bé tập viết nét cơ bản : Hành trang cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / Nguyễn Thị Thuý Hà. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 32tr. ; 24cm. - 15000đ. - 3000b s492352
470. Bé tập viết nét cơ bản: Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 32tr. : bảng ; 24cm. - (Tự tin vững bước). - 16000đ. - 10000b s492415
471. Bé tìm hiểu thế giới xung quanh : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 4 - 5 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - (Bộ sách Kỹ năng sống). - 10000đ. - 10000b s492240
40
472. Bé tô chữ mẫu giáo lớn / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 24tr. ; 24cm. - (Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 5000b s492301
473. Bé tô chữ mẫu giáo nhỡ / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 24tr. ; 24cm. - (Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 5000b s492300
474. Bé tô số & so sánh số lượng / Nhật Linh b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 32tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Bé làm quen với môn Toán). - 10000đ. - 5000b s492256
475. Bé tô số & tập đếm / Nhật Linh b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 32tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Bé làm quen với môn Toán). - 10000đ. - 5000b s492255
476. Bé vui học Toán : Dành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 20000b s491458
477. Bé vui học Toán : Rèn luyện tư duy toán học. Luyện tập tô màu : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Chuẩn bị hành trang vào lớp 1). - 18000đ. - 5000b s492309
478. Bích Ngọc. Những câu chuyện rèn khả năng giao tiếp / Bích Ngọc b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 135tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bộ sách Kĩ năng sống dành cho học sinh)(Câu chuyện nhỏ - Năng lượng lớn). - 68000đ. - 1500b s491635
479. Bích Ngọc. Những câu chuyện rèn khả năng tập trung / Bích Ngọc b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 135tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bộ sách Kĩ năng sống dành cho học sinh)(Câu chuyện nhỏ - Năng lượng lớn). - 68000đ. - 1500b s491639
480. Bích Ngọc. Những câu chuyện rèn khả năng tự bảo vệ bản thân / Bích Ngọc b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 139tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bộ sách Kĩ năng sống dành cho học sinh)(Câu chuyện nhỏ - Năng lượng lớn). - 68000đ. - 1500b s491637
481. Bích Ngọc. Những câu chuyện rèn sự tự tin và tinh thần lạc quan / Bích Ngọc b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 143tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bộ sách Kĩ năng sống dành cho học sinh)(Câu chuyện nhỏ - Năng lượng lớn). - 68000đ. - 1500b s491638
482. Bích Ngọc. Những câu chuyện rèn tính tự lập, tự kiểm soát bản thân / Bích Ngọc b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 139tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bộ sách Kĩ năng sống dành cho học sinh)(Câu chuyện nhỏ - Năng lượng lớn). - 68000đ. - 1500b s491636
483. Bồi dưỡng & phát triển Toán 4 / Huỳnh Bảo Châu. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 131tr. : hình vẽ ; 24cm. - 43000đ. - 20000b s492328
484. Bồi dưỡng học sinh giỏi qua các vòng thi Toán 1 : Hướng dẫn giải các đề thi Violympic trên Internet... / Nguyễn Văn Chi. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. - 24cm. - 55000đ. - 1000b Tên sách ngoài bìa: Bồi dưỡng học sinh giỏi qua các vòng thi Violympic Toán 1 T.1. - 2021. - 144tr. : minh hoạ s490434
485. Bồi dưỡng học sinh giỏi qua các vòng thi Toán 1 : Hướng dẫn giải các đề thi Violympic trên Internet... / Nguyễn Văn Chi. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. - 24cm. - 61000đ. - 1000b Tên sách ngoài bìa: Bồi dưỡng học sinh giỏi qua các vòng thi Violympic Toán 1 T.2. - 2021. - 160tr. : minh hoạ s490435
486. Bồi dưỡng học sinh giỏi qua các vòng thi Toán 5 : Hướng dẫn giải các đề thi Violympic trên Internet... / Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Thị Kiều Yến. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. - 24cm. - 84000đ. - 1000b
41
T.1. - 2021. - 224tr. : hình vẽ, bảng s490436
487. Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt ở tiểu học / Lê Phương Nga. - In lần thứ 16. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 199tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 65000đ. - 1000b Thư mục: tr. 199 s491215
488. Bồi dưỡng năng lực Tập làm văn 4 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Võ Thị Hoài Tâm. - Tái bản, chỉnh sửa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 96tr. ; 24cm. - 39000đ. - 2000b s490424
489. Bước đầu tập viết / Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - (Hành trang cho bé sẵn sàng vào lớp 1)(Tự tin vào lớp 1). - 38000đ. - 5000b Q.1: Nét cơ bản, chữ số và dấu. - 2021. - 48tr. s491414
490. Bước đầu tập viết / Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - (Hành trang cho bé sẵn sàng vào lớp 1)(Tự tin vào lớp 1). - 38000đ. - 5000b Q.2: Chữ cái và chữ ghép: Đủ 29 chữ cái, 19 chữ ghép. - 2021. - 48tr. s491415
491. Các hoạt động giúp bé phòng tránh xâm hại và bạo hành : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Vũ Huyền Trinh, Phan Thị Thu Hằng, Hoàng Văn Hà, Đặng Thị Kim Dung. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2021. - 31tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 27cm. - 18000đ. - 100000b s492116
492. Cha mẹ giúp con học giỏi Toán 4 / Phạm Đình Thực. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 42000đ. - 700b s492430
493. Chạm và trượt - Cây trồng lớn rồi kìa! : Dành cho trẻ em từ 0 - 3 tuổi / Lời: Patricia Hegarty ; Tranh: Thomas Elliott ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 138000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Touch-and-trace - Plant and grow s491156
494. Chạm và trượt - Cùng tớ xây nhà nhé! : Dành cho trẻ em từ 0 - 3 tuổi / Lời: Patricia Hegarty ; Tranh: Thomas Elliott ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 138000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Touch and trace - Build a house s491155
495. Chắp cánh cùng bé: Tập viết : Nét cơ bản, chữ số, 29 chữ cái & 19 chữ ghép : 4 - 6 tuổi / Đặng Thị Dung b.s.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 96tr. ; 21x30cm. - 69000đ. - 3000b s492426
496. Chuẩn bị cho bé vào lớp Một : Làm quen với chữ số : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Chí Phúc b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 12000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s490505
497. Cùng bé học Toán / Vân Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 51tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Giúp bé tự tin bước vào lớp 1). - 20000đ. - 3000b s491484
498. Cùng em học Tiếng Việt lớp 3 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Hoàng Minh Hương, Trần Thị Mai, Trần Hải Toàn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.1. - 2021. - 67tr. : minh hoạ s491335
499. Cùng em học Tiếng Việt lớp 3 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Hoàng Minh Hương, Trần Thị Mai, Trần Hải Toàn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.2. - 2021. - 67tr. : bảng, tranh vẽ s491336
42
500. Cùng em học Tiếng Việt lớp 4 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Hoàng Minh Hương, Trần Thị Mai, Trần Hải Toàn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.1. - 2021. - 71tr. : bảng, tranh vẽ s491337
501. Cùng em học Tiếng Việt lớp 4 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Hoàng Minh Hương, Trần Thị Mai, Trần Hải Toàn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.2. - 2021. - 63tr. : bảng, tranh vẽ s491338
502. Cùng em học Tiếng Việt lớp 5 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Hoàng Minh Hương, Trần Thị Mai, Trần Hải Toàn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.1. - 2021. - 67tr. : bảng, tranh vẽ s491339
503. Cùng em học Tiếng Việt lớp 5 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Hoàng Minh Hương, Trần Thị Mai, Trần Hải Toàn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.2. - 2021. - 67tr. : minh hoạ s491340
504. Cùng em học Toán lớp 3 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Mai Bá Bắc, Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.1. - 2021. - 67tr. : minh hoạ s491341
505. Cùng em học Toán lớp 3 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Mai Bá Bắc, Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.2. - 2021. - 67tr. : minh hoạ s491342
506. Cùng em học Toán lớp 4 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Mai Bá Bắc, Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.1. - 2021. - 71tr. : minh hoạ s491343
507. Cùng em học Toán lớp 4 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Mai Bá Bắc, Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.2. - 2021. - 67tr. : minh hoạ s491344
508. Cùng em học Toán lớp 5 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Mai Bá Bắc, Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.1. - 2021. - 67tr. : minh hoạ s491345
509. Cùng em học Toán lớp 5 theo định hướng phát triển năng lực : Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Mai Bá Bắc, Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đức Mạnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 21000đ. - 30000b T.2. - 2021. - 67tr. : minh hoạ s491346
510. Củng cố và ôn luyện Tiếng Anh 3 : Theo chương trình 10 năm của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Thị Thanh Thanh, Phạm Thị Mai Hoa (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Dương.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 193tr. : minh hoạ ; 24cm. - 60000đ. - 1000b s491507
43
511. Củng cố và ôn luyện Tiếng Anh 4 : Theo chương trình 10 năm của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hồng Quân (ch.b.), Lâm Thị Thuân, Lê Thị Thanh Trang, Nguyễn Thị Thanh Vân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 231tr. : bảng ; 24cm. - 70000đ. - 1000b s491508
512. Củng cố và ôn luyện Tiếng Anh 5 : Theo chương trình 10 năm của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hồng Quân (ch.b.), Lâm Thị Thuân, Lê Thị Thanh Trang, Nguyễn Thị Thanh Vân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 227tr. : bảng ; 24cm. - 80000đ. - 1000b s491509
513. Dương Minh Quang. Lý luận và thực tiễn: Năng lực lãnh đạo của sinh viên đại học / Dương Minh Quang. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 220tr. : bảng ; 24cm. - 199000đ. - 200b Thư mục: tr. 196-220 s491997
514. Đánh vần mau: Học vui - Mau nhớ / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 13000đ. - 7000b Q.1. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s492295
515. Đánh vần mau: Học vui - Mau nhớ / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 13000đ. - 7000b Q.2. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s492296
516. Đặng Ứng Vận. Đổi mới giáo dục đại học : Từ ý tưởng đến thực tiễn / Đặng Ứng Vận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 377tr. ; 24cm. - 99000đ. - 500b Thư mục: tr. 303-313. - Phụ lục: tr. 315-377 s491489
517. Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Văn Hai, Hồ Tấn Mẫn, Nguyễn Hoàng Thanh Ly. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 112tr. : minh hoạ ; 27cm. - 48000đ. - 1000b s492115
518. Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kỳ 2 / Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 61tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Cùng học để phát triển năng lực). - 40000đ. - 1000b s491323
519. Đề kiểm tra Toán 2 - Học kỳ 2 / Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 79tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 3000b s491322
520. Đồ dùng gia đình = Housewares / Ngọc Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 14tr. : ảnh ; 15cm. - (Bé khám phá môi trường xung quanh). - 20000đ. - 5000b s492141
521. Đố vui để học Toán lớp 2 / Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 128tr. : minh hoạ ; 27cm. - 58000đ. - 2000b s491411
522. Động vật hoang dã = Wild animals / Ngọc Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 14tr. : ảnh ; 15cm. - (Bé khám phá môi trường xung quanh). - 20000đ. - 5000b s492143
523. Động vật nuôi = Domestic animals / Ngọc Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 14tr. : ảnh ; 15cm. - (Bé khám phá môi trường xung quanh). - 20000đ. - 5000b s492142
524. Em học Toán : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Trần Đức Mạnh (ch.b.), Đức Hải, Bảo Đức. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 56tr. : minh hoạ ; 27cm. - 40000đ. - 30000b s491281
44
525. Em học Toán : Hành trang giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Hữu Cao b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 2000b Q.3. - 2021. - 28tr. : hình vẽ s491897
526. Em tập viết chữ / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 23tr. ; 24cm. - 13000đ. - 8000b s492306
527. Em tập viết chữ ghép / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 23tr. ; 24cm. - 13000đ. - 80000b s492307
528. Giải bài tập Toán 4 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Đức Chí. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 49000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 127tr. : hình vẽ, bảng s490418
529. Giải bài tập Toán 4 : Biên soạn theo chuẩn kiến thức kĩ năng / Huỳnh Tấn Phương. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 49000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 147tr. : hình vẽ, bảng s492025
530. Giải vở bài tập Tiếng Việt 4 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Xuân Lan. - Tái bản, chỉnh sửa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 46000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 120tr. : bảng s490423
531. Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái - Tớ là cô bé đáng yêu : Dạy trẻ sống đoàn kết, yêu thương, biết chia sẻ : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Trung tâm Sáng tạo Thiếu nhi Mộc Đầu Nhân ; Thu Ngân dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 26cm. - (Mọi điều bé gái cần phải biết)(Cùng con trưởng thành). - 32000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 小淑女完美成长系列 s490597
532. Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái - Tớ là cô bé lịch sự, văn minh : Dạy trẻ có hành vi, cử chỉ, ngôn ngữ đúng mực : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Trung tâm Sáng tạo Thiếu nhi Mộc Đầu Nhân ; Thu Ngân dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 26cm. - (Mọi điều bé gái cần phải biết)(Cùng con trưởng thành). - 32000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 小淑女完美成长系列 s490598
533. Giáo dục thể chất 2 : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 116tr. : bảng ; 24cm. - (Cánh Diều). - 30000đ. - 22000b s491557
534. Giáo trình phát triển năng lực dạy học Toán tiểu học / Nguyễn Thị Kiều, Trần Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Trúc Minh.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 123tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 40000đ. - 500b Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Đồng Tháp. - Thư mục: tr. 119-123 s492340
535. Giúp em học giỏi Toán : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Tam Sơn. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 38000đ. - 5000b s492407
536. 207 đề và bài văn hay / Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 126tr. ; 24cm. - 49000đ. - 2000b s492327
537. Hành trang cho bé chuẩn bị vào Lớp 1 - Bé tập tô tập viết chữ to : Phiên bản mới / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 87tr. ; 27cm. - (Tâm thế vào Lớp 1). - 80000đ. - 3000b s491321
45
538. Hành trang cho bé tự tin vào Lớp 1 - Bước đầu Tập viết / Thuý Hà, Thanh Hương, Anh Đào. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - (Tâm thế vào Lớp 1). - 38000đ. - 3000b Q.1. - 2021. - 48tr. s491318
539. Hành trang cho bé tự tin vào Lớp 1 - Bước đầu Tập viết / Thuý Hà, Thanh Hương, Anh Đào. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - (Tâm thế vào Lớp 1). - 38000đ. - 3000b Q.2. - 2021. - 48tr. s491319
540. Hành trang cho bé tự tin vào lớp 1 - Học Toán : Tập tô - Tập viết chữ số. Tập đếm, tập so sánh và làm các phép tính / Nguyễn Lương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 15000đ. - 3000b s490592
541. Hành trang cho bé tự tin vào Lớp 1 - Luyện viết / Thuý Hà, Thanh Hương, Anh Đào. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - (Tâm thế vào Lớp 1). - 36000đ. - 3000b Q.3: Vở ô ly có mẫu chữ: Tiếng, từ, câu. - 2021. - 40tr. s491320
542. Hành trang cho bé vào lớp 1 - Bé làm quen chữ số : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492242
543. Hành trang cho bé vào lớp 1 - Bé làm quen với chữ cái : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật. - Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492243
544. Hành trang cho bé vào lớp 1 - Bé làm quen với chữ cái : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật. - Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492244
545. Hành trang cho bé vào lớp 1 - Bé làm quen với Toán : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492245
546. Hành trang cho bé vào lớp 1 - Bé tập so sánh : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492246
547. Hành trang cho bé vào lớp 1 - Bé tập tô nét cơ bản : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492248
548. Hành trang cho bé vào lớp 1 - Bé tìm hiểu thế giới xung quanh : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : ảnh, tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492249
549. Hành trang cho bé vào lớp 1 - Bé vui học Toán : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492247
550. Hoạt động trải nghiệm lớp 3 : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Đào Thu Vân.... - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 35tr. : minh hoạ s491286
551. Hoạt động trải nghiệm lớp 3 : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Đào Thu Vân, Trần Thị Thuỳ Dung.... - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 1500b
46
T.1. - 2021. - 35tr. : bảng, tranh màu s491407
552. Hoạt động trải nghiệm lớp 4 : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Lê Xuân Quang, Đào Thu Vân.... - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 37tr. : minh hoạ s491287
553. Hoạt động trải nghiệm lớp 4 : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Thị Hồng Minh.... - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 35tr. : minh hoạ s491408
554. Hoạt động trải nghiệm lớp 5 : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Đào Thu Vân, Trần Thị Thuỳ Dung.... - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 35tr. : minh hoạ s491409
555. Hoạt động trải nghiệm lớp 5 : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Lê Xuân Quang, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Đức Huy. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 35tr. : bảng, tranh màu s491410
556. Hướng dẫn cách học và làm bài tập Toán 4 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Văn Chi. - Tái bản, chỉnh sửa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 69000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 208tr. : hình vẽ, bảng s490417
557. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Tiếng Việt lớp 3 : Theo định hướng phát triển năng lực / Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 20000b T.1. - 2021. - 99tr. : minh hoạ s490579
558. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Tiếng Việt lớp 4 : Theo định hướng phát triển năng lực / Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 20000b T.1. - 2021. - 107tr. : minh hoạ s490580
559. Hướng dẫn em tự ôn luyện Tiếng Việt lớp 4 : Theo định hướng phát triển năng lực / Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 20000b T.2. - 2021. - 107tr. : minh hoạ s490581
560. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Tiếng Việt lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực / Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 15000b T.1. - 2021. - 99tr. : minh hoạ s490582
561. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Tiếng Việt lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực / Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 15000b T.2. - 2021. - 103tr. : minh hoạ s490583
562. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Toán lớp 3 : Theo định hướng phát triển năng lực / Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê, Phạm Mạnh Tuyến. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 20000b T.1. - 2021. - 95tr. : minh họa s490584
47
563. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Toán lớp 4 : Theo định hướng phát triển năng lực / Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 20000b T.1. - 2021. - 99tr. : minh hoạ s490585
564. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Toán lớp 4 : Theo định hướng phát triển năng lực / Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 20000b T.2. - 2021. - 99tr. : minh hoạ s490586
565. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Toán lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực / Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 15000b T.1. - 2021. - 99tr. : minh hoạ s490587
566. Hướng dẫn Em tự ôn luyện Toán lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực / Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 22000đ. - 15000b T.2. - 2021. - 111tr. : minh hoạ s490588
567. Hướng dẫn giải bài tập Toán 4 / Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 38500đ. - 2000b T.2. - 2021. - 148tr. : hình vẽ, bảng s492335
568. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Tiếng Việt 5 / Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. - Tái bản lần thứ 4. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 55000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 182tr. : bảng s492033
569. Hướng dẫn làm những bài văn hay : 2 - 3 - 4 - 5 / Phương Nam s.t., b.s.. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 144tr. : bảng ; 24cm. - 38000đ. - 5000b s492406
570. Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 3 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Lê Phương Nga. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s491196
571. Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 3 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Lê Phương Nga. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s491197
572. Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 4 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Lê Phương Nga. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 76tr. : ảnh, bảng s491198
573. Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 4 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Lê Phương Nga. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s491199
574. Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 5 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Lê Phương Nga. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 76tr. : ảnh, bảng s491200
48
575. Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 5 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Lê Phương Nga. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 76tr. : ảnh, bảng s491201
576. Hướng dẫn ôn luyện Toán 3 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 80tr. : minh hoạ s491204
577. Hướng dẫn ôn luyện Toán 3 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s491205
578. Hướng dẫn ôn luyện Toán 4 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 4. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s491206
579. Hướng dẫn ôn luyện Toán 4 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 4. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 80tr. : minh hoạ s491207
580. Hướng dẫn ôn luyện Toán 5 : Phát triển năng lực theo Mô hình Trường học mới Việt Nam / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 4. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s491457
581. Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm Tiểu học theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 143tr. : minh hoạ ; 24cm. - 65000đ. - 1000b Thư mục: tr. 139-141. - Phụ lục: tr. 142-143 s491213
582. Hướng dẫn triển khai tự đánh giá Chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Quốc Chính, Phạm Thị Bích, Nguyễn Thị Thanh Nhật.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 127tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 300b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo. - Thư mục: tr. 127 s491992
583. Kể chuyện theo tranh lớp 5 / Thiên Ân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 23tr. : tranh vẽ s492342
584. Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Tiếng Việt - Học kì 1 : Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 121tr. : bảng ; 27cm. - 56000đ. - 2000b s491357
585. Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Tiếng Việt - Học kì 2 : Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 124tr. : hình vẽ ; 27cm. - 56000đ. - 2000b s491358
586. Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán - Học kì 1 : Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 123tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - 56000đ. - 2000b s491355
587. Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán - Học kì 2 : Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 123tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 56000đ. - 2000b s491356
588. Kích thích thị giác black and white : Dành cho trẻ 0 - 3 tuổi / Pingbooks b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 17cm. - 86000đ. - 1000b
49
T.1. - 2021. - 10tr. : tranh màu s491010
589. Kích thích thị giác black and white : Dành cho trẻ 0 - 3 tuổi / Pingbooks b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 17cm. - 86000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 10tr. : tranh màu s491011
590. Kích thích thị giác black and white cho trẻ sơ sinh / Pingbooks b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 17cm. - 86000đ. - 1000b s491009
591. Kỹ năng tư vấn tâm lý học đường : Dành cho đào tạo, bồi dưỡng giáo viên phổ thông / Vũ Thị Bình (ch.b.), Đới Thị Thu Thuỷ, Hoàng Đức Trọng, Phạm Thị Thắm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 253tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 120000đ. - 300b ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai. - Thư mục: tr. 250-253 s492336
592. Làm quen với chữ cái : Chuẩn bị cho bé vào lớp một / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - (Bé vào lớp một). - 12000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s492311
593. Làm quen với chữ cái : Chuẩn bị cho bé vào lớp một / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - (Bé vào lớp một). - 12000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s492312
594. Lịch sử Hà Nội : Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội / Đào Thị Hồng (ch.b.), Nguyễn Trí Dũng, Mai Bá Bắc, Hoàng Thị Minh Hương. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 82tr. : minh hoạ ; 24cm. - 27500đ. - 7000b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đạo tạo Hà Nội s490569
595. Luyện tập Tiếng Việt 5 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đào Tiến Thi, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.1. - 2021. - 64tr. : bảng s491202
596. Luyện tập Tiếng Việt 5 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương. - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.2. - 2021. - 64tr. : bảng s491203
597. Luyện viết chữ đẹp / Nguyễn Khánh Linh, Đỗ Hoài Nam. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 10000đ. - 1000b Q.3, T.1. - 2021. - 32tr. s491901
598. Luyện viết chữ đẹp / Nguyễn Khánh Linh, Đỗ Hoài Nam. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 10000đ. - 1000b Q.4. - 2021. - 32tr. s491902
599. Luyện viết chữ đẹp : Tập chép / Nguyễn Khánh Linh, Đỗ Hoài Nam. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 32tr. ; 24cm. - 10000đ. - 1000b s491903
600. Luyện viết chữ đẹp - Kiểu viết đứng / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 24tr. ; 24cm. - (Ong vàng chăm chỉ). - 12000đ. - 5000b s490512
601. Luyện viết chữ đẹp - Kiểu viết nghiêng / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 24tr. ; 24cm. - (Ong vàng chăm chỉ). - 12000đ. - 5000b s490511
602. Luyện viết chữ hoa / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 24tr. ; 24cm. - (Ong vàng chăm chỉ). - 12000đ. - 5000b s490510
50
603. Luyện viết chữ thường, chữ hoa cỡ nhỏ, theo nhóm : Dành cho học sinh tiểu học / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 59tr. ; 27cm. - 45000đ. - 3000b s491324
604. Luyện viết đúng, viết đẹp 1 : Giúp em học ôn trong hè / Nguyễn Việt An. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 24tr. s490537
605. Luyện viết đúng, viết đẹp 1 : Giúp em học ôn trong hè / Nguyễn Việt An. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 24tr. s490538
606. Luyện viết Tiếng Việt 1 / Lê Thị Kim Oanh. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 7000b T.1. - 2021. - 72tr. s491480
607. Luyện viết Tiếng Việt 1 / Lê Thị Kim Oanh. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 7000b T.2. - 2021. - 52tr. s491481
608. Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 160tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cánh Diều). - 35000đ. - 16000b s492035
609. 135 bài và đoạn văn hay 4 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Ngọc Thắm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 184tr. : bảng ; 24cm. - 69000đ. - 1000b s490439
610. 199 bài Tập làm văn chọn lọc 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Liên, Nguyễn Yến Oanh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 136tr. : bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1500b s490642
611. 199 bài và đoạn văn hay lớp 5 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan, Võ Thị Hồng Lê. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 165tr. : bảng ; 24cm. - 44000đ. - 2000b s490652
612. 500 bài tập Toán chọn lọc 4 : Cơ bản & nâng cao / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 176tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 59000đ. - 2000b s492027
613. 500 bài toán cơ bản & nâng cao 4 : Giúp em giỏi Toán : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào đạo / Võ Thị Hoài Tâm. - Tái bản. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 61000đ. - 1000b s490437
614. Ngành Giáo dục và Đào tạo quận Hoàng Mai - 17 năm xây dựng & phát triển (2003 - 2020). - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 362tr. : minh hoạ ; 30cm. - 150b s491347
615. Ngọc Linh. 101 câu chuyện học sinh cần đọc để giúp các em trưởng thành : Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi / Ngọc Linh b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 119tr. : tranh màu ; 21cm. - (Kỹ năng sống dành cho học sinh)(Cùng con trưởng thành). - 48000đ. - 2000b s490859
616. Ngọc Linh. 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em kiên trì và nỗ lực vươn lên : Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi / Ngọc Linh b.s.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 175tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Kỹ năng sống dành cho học sinh)(Cùng con trưởng thành). - 48000đ. - 2000b s490864
617. Nguyên Anh. 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học / Nguyên Anh b.s. ; Tranh: Đậu Quyên. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị. - 21cm. - (Kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học)(Cùng con trưởng thành). - 29000đ. - 2000b
51
T.3. - 2021. - 67tr. : tranh màu s490883
618. Nguyễn Minh Huyền. Sổ theo dõi tổng hợp tình trạng sức khoẻ trẻ / Nguyễn Minh Huyền. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2021. - 24tr. : minh hoạ ; 27cm. - 13000đ. - 5000b s492119
619. Nguyễn Thị Thanh Huyền. Sổ theo dõi chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ / Nguyễn Thị Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2021. - 72tr. : bảng ; 27cm. - 14500đ. - 6000b s492117
620. Nguyễn Tuấn. Thiết kế bài giảng Toán 4 / Nguyễn Tuấn (ch.b.), Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 55000đ. - 300b T.2. - 2021. - 371tr. : hình vẽ, bảng s491904
621. Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Trần Yến Lan, Nguyễn Ngọc Hà.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 147tr. ; 24cm. - 52000đ. - 1000b s490633
622. Những vấn đề về triết lý giáo dục Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại / Trần Ngọc Thêm (ch.b.), Hồ Ngọc Đại, Phạm Đỗ Nhật Tiến.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 622tr. : minh hoạ ; 24cm. - 280000đ. - 200b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn; Chương trình KH&CN Quốc gia về Khoa học giáo dục KHGD/16-20. - Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 605-622 s491996
623. Nối hình thông minh : Học chữ: A - Z / Minh Thư b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 20tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Táo đỏ. Học mà chơi chơi mà học). - 25000đ. - 4000b s491268
624. Nối hình thông minh : Học số: 1 - 10 / Minh Thư b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 20tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Táo đỏ. Học mà chơi chơi mà học). - 25000đ. - 4000b s491269
625. Nối hình thông minh : Học số: 1 - 20 / Minh Thư b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 20tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Táo đỏ. Học mà chơi chơi mà học). - 25000đ. - 4000b s491270
626. Nối hình thông minh : Học chữ: A - Y / Minh Thư b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 20tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Táo đỏ. Học mà chơi chơi mà học). - 25000đ. - 4000b s491271
627. Ong Vàng học Toán : Dành cho trẻ 4 - 6 tuổi / Nguyễn Văn Phước, Lê Văn Tiến, Nguyễn Thị Lụa, Lê Măng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - (Giúp con yêu tự tin vào lớp 1!). - 89000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 84tr. : hình vẽ s491276
628. Ong Vàng học Toán : Dành cho trẻ 4 - 6 tuổi / Nguyễn Văn Phước, Lê Văn Tiến, Nguyễn Thị Lụa, Lê Măng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - (Giúp con yêu tự tin vào lớp 1!). - 89000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 79tr. : hình vẽ, bảng s491277
629. Ong Vàng học Toán : Dành cho trẻ 4 - 6 tuổi / Nguyễn Văn Phước, Lê Văn Tiến, Nguyễn Thị Lụa, Lê Măng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - (Giúp con yêu tự tin vào lớp 1!). - 89000đ. - 2000b T.3. - 2021. - 84tr. : hình vẽ, bảng s491278
630. Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Tiếng Anh lớp 2 : Giúp em học ôn trong hè / Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Đỗ Thuý Ngân, Phạm Mai. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 44tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 25000đ. - 3000b s491894
52
631. Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Tiếng Việt 1 : Giúp em học ôn trong hè / Nguyễn Phương, Mạc Đăng Khôi. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 40tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 10000b s490539
632. Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Tiếng Việt 2 : Giúp em học ôn trong hè / Trần Thị Hiền Lương. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 8000b s490540
633. Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Tiếng Việt 3 : Giúp em học ôn trong hè / Trần Thị Hiền Lương. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 56tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Học mà chơi, chơi mà học). - 22000đ. - 6000b s491891
634. Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Toán 1 : Giúp em học ôn trong hè / Nguyễn Việt An. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 40tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 10000b s490541
635. Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Toán 2 : Giúp em học ôn trong hè / Trần Thị Kim Cương, Vũ Duy Hải. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 56tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 8000b s490542
636. Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Toán 3 : Giúp em học ôn trong hè / Trần Thị Kim Cương, Vũ Duy Hải. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 56tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Học mà chơi, chơi mà học). - 22000đ. - 6000b s491892
637. Ôn kiến thức, rèn kĩ năng Toán 5 : Giúp em học ôn trong hè / Trần Thị Kim Cương, Vũ Duy Hải. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Học mà chơi, chơi mà học). - 22000đ. - 3000b s491893
638. Ôn luyện trong hè dành cho học sinh lớp 1 : Toán. Tiếng Việt. Kĩ năng sống / Trần Diên Hiển, Mai Bá Bắc, Lê Phương Nga, Lê Thị Chi. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 83tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 5000b s491868
639. Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Khoa học 4 / Đỗ Hồng Cường (ch.b.), Phạm Việt Quỳnh, Kiều Thị Thu Giang.... - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 64tr. : minh hoạ ; 27cm. - 27000đ. - 1000b s491290
640. Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Khoa học 5 / Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Hồng Thuý. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 64tr. : minh hoạ ; 27cm. - 27000đ. - 1000b s491291
641. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Lịch sử và Địa lí 4 / Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thông (ch.b.).... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 96tr. : minh hoạ ; 27cm. - 35000đ. - 1000b s491288
642. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Lịch sử và Địa lí 5 / Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thông (ch.b.).... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 96tr. : minh hoạ ; 27cm. - 35000đ. - 1000b s491289
643. Phát triển khả năng sáng tạo - Động vật / Đặng Thuý Nga. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 20cm. - (Miếng dán thông minh cho bé). - 42000đ. - 5000b s491867
644. Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 126tr. : bảng ; 24cm. - 45000đ. - 1500b s491496
645. Phạm Diệu Linh. Sổ nhật ký / Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2021. - 48tr. : bảng ; 30cm. - 8300đ. - 60000b s492118
646. Phạm Diệu Linh. Sổ tính khẩu phần ăn của trẻ / Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2021. - 75tr. : bảng ; 30cm. - 13400đ. - 2500b s492144
53
647. Phạm Thị Thu Hà. Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5 / Phạm Thị Thu Hà. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 65000đ. - 300b T.2. - 2021. - 456tr. : bảng s491906
648. Phiếu bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3 / Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 72tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 34000đ. - 3000b s491282
649. Phiếu bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4 / Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 72tr. : bảng ; 30cm. - 34000đ. - 3000b s491283
650. Pollak, Lindsey. Từ trường học đến trường đời : Cẩm nang thiết yếu để thành công trong thế giới thực / Lindsey Pollak ; Dịch: Rosie Nguyễn, Huỳnh Nguyễn. - H. : Văn học ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2021. - 411tr. ; 21cm. - 139000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Getting from college to career s491606
651. 60 đề kiểm tra & đề thi Toán 4 : Tài liệu học & ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên & phụ huynh ra đề kiểm tra, đề thi / Võ Thị Hoài Tâm. - Tái bản, chỉnh sửa. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 183tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 69000đ. - 1000b s490438
652. Sẵn sàng tập viết / Nguyễn Thị Lan Anh, Lê Duyên. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27cm. - 32500đ. - 10000b Q.2: Tâm thế cho bé vào lớp 1: Chữ thường + chữ ghép. - 2021. - 40tr. : hình vẽ s491326
653. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 3 / B.s.: Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 24cm. - 17000đ. - 61820b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s490576
654. Tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 4 / B.s.: Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - 14500đ. - 66970b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s490577
655. Tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 5 / B.s.: Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 24cm. - 14500đ. - 53580b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s490578
656. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 1 / B.s.: Phạm Xuân Tiến. Mai Nhị Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 24cm. - 15000đ. - 10310b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s491886
657. Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dùng cho học sinh lớp 2 / B.s.: Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền.... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 24cm. - 17000đ. - 10310b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s491887
658. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội : Dành cho trẻ em 5 - 6 tuổi. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 40tr. : tranh màu ; 30cm. - 2000b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s491942
659. Tập đánh vần tiếng Việt : Giúp phát triển tư duy ngôn ngữ cho trẻ. Tài liệu hỗ trợ cho mẹ hướng dẫn cho con học tiếng Việt : Dành cho trẻ từ 4 - 6 tuổi / Nguyễn Vũ Quang b.s..
54
- H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 124tr. : minh hoạ ; 21x29cm. - (Phát triển tư duy ngôn ngữ). - 100000đ. - 10000b s490558
660. Tập đánh vần tiếng Việt : Bí quyết giúp con đọc tiếng Việt thông thạo : 4 - 6 tuổi : Phiên bản mới... / Thanh Hương b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 123tr. : bảng, tranh vẽ ; 21x30cm. - (Tư duy - Ngôn ngữ). - 110000đ. - 8000b s490560
661. Tập đánh vần tiếng Việt theo sơ đồ tư duy : Bí quyết giúp con đọc tiếng Việt thông thạo : Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới... / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 112tr. : bảng, tranh màu ; 21x30cm. - (Tư duy - Ngôn ngữ)(Bé tự tin vào lớp 1). - 110000đ. - 6000b s490559
662. Tập tô - Tập viết : Hành trang giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Hữu Cao b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 2000b Q.1. - 2021. - 24tr. s491895
663. Tập tô - Tập viết : Hành trang giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Hữu Cao b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 2000b Q.2. - 2021. - 24tr. s491896
664. Tập tô - viết : Vần - Ghép vần / Văn Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 35tr. ; 24cm. - (Giúp bé tự tin vào lớp 1). - 20000đ. - 3000b s491501
665. Tập tô - viết chữ cái / Văn Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 31tr. ; 24cm. - (Giúp bé tự tin vào lớp 1). - 18000đ. - 3000b s491499
666. Tập tô - viết nét cơ bản / Văn Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 31tr. ; 24cm. - (Giúp bé tự tin vào lớp 1). - 18000đ. - 3000b s491502
667. Tập tô chữ : Dành cho trẻ dưới 6 tuổi / Huỳnh Vy. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. - 24cm. - (Học là giỏi). - 10000đ. - 5000b T.1. - 2020. - 23tr. : hình vẽ s490441
668. Tập tô màu mẫu giáo / Nguyễn Thị Duyên. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.8: Đồ chơi của bé. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492315
669. Tập tô màu mẫu giáo / Nguyễn Thị Duyên. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.10: Các nhân vật hoạt hình. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492316
670. Tập tô màu mẫu giáo / Nguyễn Thị Duyên. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.11: Phương tiện giao thông. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492317
671. Tập tô màu mẫu giáo / Nguyễn Thị Duyên. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.13: Thế giới động vật quanh bé. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492318
672. Tập tô màu mẫu giáo / Nguyễn Thị Duyên. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.15: Siêu nhân. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492319
673. Tập tô màu mẫu giáo - Chủ đề Hoa : Dành cho trẻ mầm non / Trung Kiên. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - 7500đ. - 30000b s491248
674. Tập tô màu nhà trẻ / Nguyễn Phương Nga. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 12000đ. - 5000b T.1: Bảng chữ cái. - 2021. - 24tr. : hình vẽ s492313
55
675. Tập tô màu nhà trẻ / Nguyễn Phương Nga. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 12000đ. - 5000b T.13: Động vật dưới nước. - 2021. - 24tr. : hình vẽ s492314
676. Tập tô màu nhà trẻ - Chủ đề Màu sắc / Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - 7500đ. - 30000b s491246
677. Tập tô màu nhà trẻ - Chủ đề Thực vật / Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - 7500đ. - 10000b s491247
678. Tập tô nét cơ bản : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp Một / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 20000b s491463
679. Tập tô tập viết - Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 19000đ. - 10000b Q.1. - 2021. - 44tr. s492410
680. Tập tô tập viết - Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 19000đ. - 10000b Q.2. - 2021. - 44tr. s492411
681. Tập tô tập viết - Giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 19000đ. - 10000b Q.3. - 2021. - 44tr. s492412
682. Tập tô tập viết chữ : Hành trang cho bé tự tin vào lớp 1 : Theo chương trình mới / Lê Mai. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 17000đ. - 10000b Q.2. - 2021. - 40tr. : ảnh s492438
683. Tập tô, tập ghép vần / Ngọc Sương. - Tái bản lần thứ 1. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 9000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 23tr. : tranh vẽ s492302
684. Tập tô, tập ghép vần / Ngọc Sương. - Tái bản lần thứ 2. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 23tr. : tranh vẽ s492303
685. Tập viết lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Lê Hữu Tỉnh. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 58tr. : hình vẽ s491461
686. Tập viết lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Lê Hữu Tỉnh. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 58tr. : hình vẽ s491462
687. Thiết kế bài giảng Toán 5 / Nguyễn Tuấn (ch.b.), Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 55000đ. - 300b T.1. - 2021. - 355tr. : hình vẽ, bảng s491905
688. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực / Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 96tr. : hình vẽ, bảng s490634
689. Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực / Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 1000b
56
T.2. - 2021. - 102tr. : bảng s491498
690. Thực hành Âm nhạc 1 / Bùi Anh Tú. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 48tr. : minh hoạ ; 24cm. - 16000đ. - 8000b s491485
691. Thực hành kĩ năng sống 3 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Vương Bá Chính. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 48tr. : minh hoạ ; 24cm. - 24000đ. - 3000b s491189
692. Thực hành Kĩ năng sống 4 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Vương Bá Chính. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 48tr. : minh hoạ ; 24cm. - 24000đ. - 3000b s491190
693. Thực hành Kĩ năng sống 5 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Vương Bá Chính. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 48tr. : minh hoạ ; 24cm. - 24000đ. - 3000b s491191
694. Thực hành luyện viết 3 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trần Mạnh Hưởng. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 18800đ. - 8000b T.1. - 2021. - 28tr. s491192
695. Thực hành luyện viết 3 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trần Mạnh Hưởng. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 18800đ. - 8000b T.2. - 2021. - 28tr. s491193
696. Thực hành luyện viết 5 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Lê Hữu Tỉnh. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 18800đ. - 8000b T.1. - 2021. - 28tr. s491194
697. Thực hành luyện viết 5 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Lê Hữu Tỉnh. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 18800đ. - 8000b T.2. - 2021. - 28tr. s491195
698. Thực hành Mĩ thuật 1 / Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Thế Phúc. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 19x27cm. - 16000đ. - 8000b T.1. - 2021. - 31tr. : ảnh, tranh vẽ s491805
699. Thực hành Mĩ thuật 1 / Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Thế Phúc. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 19x27cm. - 16000đ. - 8000b T.2. - 2021. - 31tr. : ảnh, tranh vẽ s491806
700. Thực hành Mĩ thuật 3 : Theo định hướng phát triển năng lực. Sách dành cho buổi hai của môn học Mĩ thuật Tiểu học Đan Mạch SEAPS / Trần Ngọc, Lương Quốc Hiệp, Trần Tùng. - Tái bản lần 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 19x27cm. - 17000đ. - 15000b T.1. - 2021. - 36tr. : minh hoạ s491065
701. Thực hành Mĩ thuật 3 : Theo định hướng phát triển năng lực... / Trần Ngọc, Trần Tùng. - Tái bản lần 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 19x27cm. - 17000đ. - 15000b T.2. - 2021. - 32tr. : ảnh, tranh vẽ s491066
702. Thực hành Mĩ thuật 4 : Theo định hướng phát triển năng lực... / Lương Quốc Hiệp, Trần Ngọc, Trần Tùng. - Tái bản lần 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 19x27cm. - 17000đ. - 15000b T.1. - 2021. - 36tr. : ảnh, tranh vẽ s491067
703. Thực hành Mĩ thuật 4 : Theo định hướng phát triển năng lực... / Lương Quốc Hiệp, Trần Ngọc, Trần Tùng. - Tái bản lần 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 19x27cm. - 17000đ. - 15000b
57
T.2. - 2021. - 32tr. : ảnh, tranh vẽ s491068
704. Thực hành Mĩ thuật 5 : Theo định hướng phát triển năng lực... / Trần Tùng, Lê Huy. - Tái bản lần 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 19x27cm. - 17000đ. - 15000b T.2. - 2021. - 32tr. : ảnh, tranh vẽ s491069
705. Thực hành Mĩ thuật 5 : Theo định hướng phát triển năng lực. Sách dành cho buổi hai của môn Học Mĩ thuật Tiểu học Đan Mạch SEAPS / Lương Quốc Hiệp, Trần Ngọc, Trần Tùng. - Tái bản lần 6. - H. : Đại học Quốc gia. - 19x27cm. - 17000đ. - 15000b T.1. - 2021. - 36tr. : ảnh, tranh vẽ s491807
706. Thực hành Tự nhiên và Xã hội 1 / Nguyễn Minh Châu. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 13000đ. - 8000b T.1. - 2021. - 32tr. : bảng, tranh vẽ s491486
707. Thực hành Tự nhiên và Xã hội 1 / Nguyễn Minh Châu. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 13000đ. - 8000b T.2. - 2021. - 32tr. : bảng, tranh vẽ s491487
708. Thực hành và phát triển năng lực Tiếng Việt 1 / Nguyễn Văn Ba, Lê Thị Kim Oanh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 19000đ. - 7000b T.1. - 2021. - 84tr. : hình vẽ, bảng s491478
709. Thực hành và phát triển năng lực Tiếng Việt 1 / Nguyễn Văn Ba, Lê Thị Kim Oanh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 19000đ. - 8000b T.2. - 2021. - 80tr. : hình vẽ, bảng s491479
710. Thực hành và phát triển năng lực Toán 1 / Nguyễn Thị Hải Yến. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 19000đ. - 7000b T.1. - 2021. - 72tr. : hình vẽ, bảng s491482
711. Thực hành và phát triển năng lực Toán 1 / Nguyễn Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 19000đ. - 8000b T.2. - 2021. - 72tr. : hình vẽ, bảng s491483
712. Toán 1 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 215tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cánh Diều). - 48000đ. - 6000b s491562
713. Toán 2 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 264tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cánh Diều). - 66000đ. - 26000b s491563
714. Toán 3: Thực hành - Phát triển năng lực / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 34000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 95tr. : minh hoạ s492431
715. Toán 3: Thực hành - Phát triển năng lực / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 33000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 91tr. : minh hoạ s492432
716. Toán 4: Thực hành - Phát triển năng lực / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 107tr. : minh hoạ s492433
717. Toán 4: Thực hành - Phát triển năng lực / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 107tr. : minh hoạ s492434
58
718. Toán 5: Thực hành - Phát triển năng lực / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 34000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 95tr. : minh hoạ s492435
719. Toán 5: Thực hành - Phát triển năng lực / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 35000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 99tr. : minh hoạ s492436
720. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2021. - 176tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 5000b s492344
721. Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 / Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc. - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 130tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 40000đ. - 5000b s492282
722. Toán tư duy : Dành cho trẻ em 3 - 4 tuổi / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 112tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Trò chơi toán học. Học mà chơi, chơi mà học). - 98000đ. - 5000b s491329
723. Toán tư duy - Phát triển tư duy toàn diện cho trẻ mầm non từ 3 đến 4 tuổi : Finger math kids 1. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 34tr. : bảng, tranh vẽ ; 29cm. - (Ươm mầm tri thức Việt). - 50000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Soroban AQVN s491316
724. Toán tư duy - Phát triển tư duy toàn diện cho trẻ mầm non từ 5 đến 6 tuổi : Finger math kids 2. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 34tr. : bảng, tranh vẽ ; 29cm. - (Ươm mầm tri thức Việt). - 50000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Soroban AQVN s491317
725. Tô màu làm quen chữ số : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Thiện Lộc, Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 5000b s491741
726. Tô màu làm quen với chữ / Thiện Lộc, Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 23tr. : tranh vẽ s491739
727. Tô màu làm quen với chữ / Thiện Lộc, Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 10000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 23tr. : tranh vẽ s491740
728. Tô màu Mẫu giáo - Chim & Côn trùng : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491312
729. Tô màu Mẫu giáo - Đồ dùng cho bé : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491307
730. Tô màu Mẫu giáo - Động vật dưới nước : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491313
731. Tô màu Mẫu giáo - Động vật nuôi : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491314
59
732. Tô màu Mẫu giáo - Hoa thơm : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491309
733. Tô màu Mẫu giáo - Nghề nghiệp : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491310
734. Tô màu Mẫu giáo - Phương tiện giao thông : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491308
735. Tô màu Mẫu giáo - Quả ngọt : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491311
736. Tô màu Mẫu giáo - Rau củ : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491315
737. Tô màu Mẫu giáo - Trang phục : Theo chủ đề - Song ngữ / Thu Hương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Bé làm hoạ sĩ nhí. Khám phá môi trường xung quanh). - 16000đ. - 5000b s491306
738. Tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ ở trường mầm non / Hoàng Thị Phương (ch.b.), Lã Thị Bắc Lý, Bùi Thị Lâm.... - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 208tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 75000đ. - 1000b Thư mục: tr. 201-202. - Phụ lục: tr. 203-205 s491214
739. Trần Anh Tư. Dạy tập làm văn nói cho học sinh tiểu học theo quan điểm giao tiếp : Sách tham khảo / Trần Anh Tư, Đàm Thị Ngọc Ngà, Lê Thị Hoài Thương. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 94tr. : bảng ; 21cm. - 65000đ. - 250b Thư mục: tr. 90-91 s491466
740. Trắc nghiệm Toán 4 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. - In lần thứ 15. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 84tr. : hình vẽ, bảng s491208
741. Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 4 / Trần Thị Kim Cương. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 33000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 119tr. : hình vẽ, bảng s492283
742. Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Liên s.t., tuyển chọn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 132tr. : bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1500b s491473
743. Tuyển tập đề kiểm tra Tiếng Việt 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Liên, Lê Bá Cường, Dương Trần Bình. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 124tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 43000đ. - 1500b s492423
744. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Chữ cái = Baby's first picture dictionary - Alphabet : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490922
745. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Cơ thể = Baby's first picture dictionary - My body : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490920
60
746. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Đối lập = Baby's first picture dictionary - Opposite : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490924
747. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Động vật = Baby's first picture dictionary - Animals : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490923
748. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Hình dạng = Baby's first picture dictionary - Shapes : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490919
749. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Hoa = Baby's first picture dictionary - Flowers : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490925
750. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Màu sắc = Baby's first picture dictionary - Colours : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490926
751. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Phương tiện giao thông = Baby's first picture dictionary - Means of transport : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490921
752. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Số đếm = Baby's first picture dictionary - Numbers : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 12cm. - 28000đ. - 5000b s490918
753. Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 168tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Cánh Diều). - 42000đ. - 24000b Phụ lục trong chính văn s491561
754. Vở bài tập Đạo đức 3 / Phạm Hữu Cang, Hải Vang. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 10000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 35tr. : hình vẽ, ảnh s491898
755. Vở bài tập Đạo đức 3 / Phạm Hữu Cang, Hải Vang. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 10000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 27tr. : hình vẽ, bảng s491899
756. Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 111tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 42000đ. - 2000b s490631
757. Vở bài tập thực hành Lịch sử 4 / Trần Lương Dũng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 39 T.1. - 2021. - 40tr. : minh hoạ s491523
758. Vở bài tập thực hành Lịch sử 4 / Trần Lương Dũng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 40 T.2. - 2021. - 40tr. : minh hoạ s491524
759. Vở bài tập thực hành Lịch sử 5 / Trần Lương Dũng, Trần Bảo Đức. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 36
61
T.1. - 2021. - 36tr. : minh hoạ s491525
760. Vở bài tập thực hành Lịch sử 5 / Trần Lương Dũng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 36 T.2. - 2021. - 36tr. : minh hoạ s491526
761. Vở bài tập Toán 2 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Cánh Diều). - 18000đ. - 80000b T.1. - 2021. - 95tr. : hình vẽ, bảng s491555
762. Vở bài tập Toán 2 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Cánh Diều). - 19000đ. - 140000b T.2. - 2021. - 104tr. : hình vẽ, bảng s491556
763. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 2 / Trần Thị Kim Cương. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 34000đ. - 5000b Q.1. - 2021. - 91tr. : hình vẽ, bảng s491459
764. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 3 / Trần Thị Kim Cương. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 34000đ. - 3000b Q.2. - 2021. - 91tr. : hình vẽ, bảng s491460
765. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 68tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Cánh Diều). - 14000đ. - 60000b s491560
766. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 / Nguyễn Trại (ch.b.), Nguyễn Trang Thu. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 12000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 64tr. : minh hoạ s491900
767. Vở bé học Toán : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 31tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Hành trang cho Bé vào lớp 1). - 15000đ. - 20000b s492289
768. Vở bé làm quen với chữ cái : Dành cho trẻ Mẫu giáo / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Mai em vào Lớp 1). - 11000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 31tr. : hình vẽ s491464
769. Vở Bé tập viết : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Hành trang cho Bé vào Lớp 1). - 15000đ. - 20000b Q.1. - 2021. - 36tr. s492288
770. Vở chính tả 1 / Lê Thị Kim Oanh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12000đ. - 5000b s491477
771. Vở luyện Toán 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Trung Kiên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 39000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 103tr. : minh hoạ s490632
772. Vở luyện Toán 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Trung Kiên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 39000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 110tr. : hình vẽ, bảng s492343
773. Vở Luyện từ và câu lớp 3 / Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Mai Nhị Hà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - (Hoa Trạng nguyên). - 19000đ. - 10000b
62
T.1. - 2021. - 56tr. s491869
774. Vở Luyện từ và câu lớp 3 / Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Mai Nhị Hà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - (Hoa Trạng nguyên). - 19000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 56tr. s491870
775. Vở Luyện từ và câu lớp 4 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - (Hoa Trạng nguyên). - 22000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 87tr. s491871
776. Vở Luyện từ và câu lớp 4 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - (Hoa Trạng nguyên). - 22000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 84tr. s491872
777. Vở Luyện từ và câu lớp 5 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - (Hoa Trạng nguyên). - 22000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 88tr. s491873
778. Vở Luyện từ và câu lớp 5 / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - (Hoa Trạng nguyên). - 22000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 80tr. s491874
779. Vở luyện viết : Mẫu chữ nhỏ một ô ly / Văn Hương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 47tr. ; 24cm. - 20000đ. - 3000b s491500
780. Vở ô li bài tập Tiếng Việt 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Hoàng Minh Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 2000b Q.1. - 2021. - 40tr. s492419
781. Vở ô li bài tập Tiếng Việt 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Hoàng Minh Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 2000b Q.2. - 2021. - 40tr. s492420
782. Vở ô li bài tập Toán lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Hoàng Minh Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 35000đ. - 1500b Q.1. - 2021. - 88tr. : minh hoạ s490643
783. Vở ô li bài tập Toán lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Hoàng Minh Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 35000đ. - 1500b Q.2. - 2021. - 88tr. : minh hoạ s490644
784. Vở ô li có mẫu chữ : Biên soạn có tham vấn các chuyên gia Giáo dục mầm non và tiểu học / Đặng Thị Dung b.s.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 19000đ. - 10000b Q.1. - 2021. - 52tr. s492417
785. Vở ô li có mẫu chữ : Biên soạn có tham vấn các chuyên gia Giáo dục mầm non và tiểu học / Đặng Thị Dung b.s.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 19000đ. - 10000b Q.2. - 2021. - 52tr. s492418
786. Vở ô ly có mẫu chữ / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 17000đ. - 10000b Q.2. - 2021. - 47tr. s490509
787. Vở ô ly Tập tô - Tập viết : Mẫu chữ viết trong Trường Tiểu học : Theo Quyết định số 31/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 14/06/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 10000b
63
T.1: Nét cơ bản, chữ cái, ghép vần. - 2021. - 32tr. s492413
788. Vở ô ly Tập tô - Tập viết : Mẫu chữ viết trong Trường Tiểu học : Theo Quyết định số 31/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 14/06/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 16000đ. - 10000b T.2: Chữ cái, chữ ghép và ghép vần. - 2021. - 32tr. s492414
789. Vở ô ly tập tô - viết : Hành trang cho bé tự tin vào lớp 1 : Mẫu chữ viết trong trường tiểu học (Theo Quyết định số 31/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 14/06/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 15000đ. - 3000b Q.1. - 2021. - 31tr. s490590
790. Vở ô ly tập tô - viết : Hành trang cho bé tự tin vào lớp 1 : Mẫu chữ viết trong trường tiểu học (Theo Quyết định số 31/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 14/06/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 15000đ. - 3000b Q.2. - 2021. - 31tr. s490591
791. Vở ô ly tập viết chữ hoa lớp 1 : Mẫu chữ viết trong trường tiểu học (Theo Quyết định số 31/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 14/06/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. ; 24cm. - 15000đ. - 3000b s490589
792. Vở ôn tập hè Toán - Tiếng Việt lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực / Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 88tr. : minh hoạ ; 24cm. - 38000đ. - 1000b s491497
793. Vở tập tô chữ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 12000đ. - 50000b T.1. - 2021. - 44tr. : hình vẽ s490506
794. Vở Tập tô chữ số : Dành cho trẻ 5-6 tuổi : Luyện viết theo mẫu chữ mới : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Thiên Ân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp Một). - 10000đ. - 5000b s492351
795. Vở tập viết chữ hoa : Luyện viết theo mẫu chữ mới : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 8. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 11000đ. - 10000b s491261
796. Vở tập viết có mẫu chữ / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - (Bé chuẩn bị vào lớp một). - 17000đ. - 8000b Q.1. - 2021. - 47tr. s492305
797. Vở thực hành Địa lí 4 / Trần Tố Nga, Phan Duy Linh, Trọng Thắng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 40 T.2. - 2021. - 40tr. : minh hoạ s491520
798. Vở thực hành Địa lí 5 / Trần Bảo Đức, Phan Duy Linh, Trọng Thắng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 36 T.1. - 2021. - 36tr. : minh hoạ s491521
799. Vở thực hành Địa lí 5 / Trần Bảo Đức, Phan Duy Linh, Trọng Thắng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 32 T.2. - 2021. - 32tr. : minh hoạ s491522
800. Vở thực hành Khoa học 4 / Trần Tố Nga (ch.b.), Phan Duy Thắng, Đỗ Bích Nhuần. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b
64
Thư mục: tr. 47 T.1. - 2021. - 48tr. : minh hoạ s491527
801. Vở thực hành Khoa học 4 / Trần Tố Nga (ch.b.), Phan Duy Thắng, Đỗ Bích Nhuần. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b
Thư mục: tr. 43 T.2. - 2021. - 44tr. : minh hoạ s491528
802. Vở thực hành Khoa học 5 / Trần Tố Nga (ch.b.), Phan Duy Thắng, Đỗ Bích Nhuần. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 39 T.1. - 2021. - 40tr. : minh hoạ s491529
803. Vở thực hành Khoa học 5 / Trần Tố Nga (ch.b.), Phan Duy Thắng, Đỗ Bích Nhuần. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 4000b Thư mục: tr. 43 T.2. - 2021. - 44tr. : minh hoạ s491530
804. Vở thực hành Mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 59tr. : hình vẽ, ảnh ; 21x30cm. - (Cánh Diều). - 19000đ. - 8500b s491567
805. Vở thực hành Mĩ thuật lớp 3 : Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi / Trịnh Đức Minh, Nguyễn Hữu Hạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 76tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19x27cm. - 20000đ. - 20000b s492194
806. Vở thực hành Mĩ thuật lớp 4 : Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi / Trịnh Đức Minh, Nguyễn Hữu Hạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 68tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19x27cm. - 20000đ. - 20000b s492195
807. Vở thực hành Mĩ thuật lớp 5 : Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi / Trịnh Đức Minh, Nguyễn Hữu Hạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 68tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19x27cm. - 20000đ. - 20000b s492196
808. Vở viết chữ hoa lớp 1 / Thiên Ân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 32tr. ; 24cm. - (Luyện viết theo mẫu chữ mới). - 12000đ. - 5000b s491476
809. Vở viết đúng, viết đẹp lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Minh Tâm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 15000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 36tr. s491474
810. Vở viết đúng, viết đẹp lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Minh Tâm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 15000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 36tr. s491475
811. Vui cùng hoạ sĩ nhí - Chủ đề: Bé tập làm toán : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492232
812. Vui cùng hoạ sĩ nhí - Chủ đề: Dụng cụ học tập : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492227
813. Vui cùng hoạ sĩ nhí - Chủ đề: Động vật dưới nước : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492228
65
814. Vui cùng hoạ sĩ nhí - Chủ đề: Động vật trên cạn : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492233
815. Vui cùng hoạ sĩ nhí - Chủ đề: Giao thông : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492230
816. Vui cùng hoạ sĩ nhí - Chủ đề: Kỹ năng sống : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492229
817. Vui cùng hoạ sĩ nhí - Chủ đề: Nghề nghiệp : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492226
818. Vui cùng hoạ sĩ nhí - Chủ đề: Trái cây : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Nguyễn Ngô Đình Thắng. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 8 cuốn. - 24cm. - 10000đ. - 10000b s492231
819. Vũ Ngọc Khánh. Kể chuyện Trạng Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh b.s.. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Văn học, 2021. - 279tr. ; 21cm. - 58000đ. - 4000b s491683
820. Willingham, Daniel T.. Đọc vị thiên hạ lọc những cú lừa : Dành cho các bậc phụ huynh: Làm thế nào để biết phương pháp giáo dục nào thực sự phù hợp cho con bạn? / Daniel T. Willingham ; Lê Diệp Thanh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 380tr. ; 21cm. - 159000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: When can you trust the experts? : How to tell good science from bad in education s490881
THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT
821. Dumaine, Brian. Bezonomics - Kinh tế học Bezos : Amazon đã thay đổi cuộc sống của loài người và trở thành công ty lớn nhất thế giới như thế nào? / Brian Dumaine ; Kim Diệu dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 297tr. ; 24cm. - 159000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Bezonomics: How to compete with Amazon and win s491985
822. Phạm Hùng Cường. Marketing căn bản : Sách tham khảo / Phạm Hùng Cường. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 229tr. : minh hoạ ; 21cm. - 75000đ. - 100b Thư mục: tr. 229 s491993
823. Phương tiện giao thông / Như Lê b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : ảnh màu ; 17cm. - (Quả trứng đáng yêu của bé). - 25000đ. - 5000b s492137
PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN
824. Anh chàng nhanh trí = The clever boy : Truyện tranh / Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh)(Truyện cổ tích Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s490501
825. Bà gấu già ngồi trên khúc gỗ : Dân ca Belarus / Lê Hải Đoàn dịch ; Minh hoạ: T. Beresenskaya. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 27cm. - 42000đ. - 1000b s491938
66
826. Bánh chưng bánh giầy : Truyện tranh / Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 11tr. : tranh màu ; 27cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam dành cho thiếu nhi). - 10000đ. - 10000b s491829
827. Bing con Tôch cướp Lêng : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu Klung ; Điểu Kâu biên dịch ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 679tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mnông s492052
828. Bồ Câu và Kiến = The Dove and the Ant : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop / Hoàng Khắc Huyên b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490489
829. Bùi Minh Vũ. Truyện cổ M'nông / Bùi Minh Vũ s.t., b.s.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam T.4. - 2020. - 619tr. s491448
830. Ca dao, tục ngữ bằng tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Khánh Thiên, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 176tr. : tranh màu ; 21cm. - 80000đ. - 2000b Thư mục cuối chính văn s490403
831. Câu đố Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên s.t., biên dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 207tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 203-204 s490610
832. Cây khế : Truyện tranh / Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 28cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam dành cho thiếu nhi). - 10000đ. - 10000b s491832
833. Cây tre trăm đốt : Truyện tranh / Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 27cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam dành cho thiếu nhi). - 10000đ. - 10000b s491828
834. Cậu bé Tích Chu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s490392
835. Châu Chấu và Kiến = The Grasshopper and the Ants : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop / Hoàng Khắc Huyên b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490490
836. Chuyện ông Gióng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Mai Long ; Lời: Tô Hoài. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s490395
837. Chú bé chăn cừu = The boy who cried wolf : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop / Hoàng Khắc Huyên b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490485
838. Con Ngựa Gỗ khổng lồ = Giant Wooden Horse : Truyện thần thoại Hy Lạp / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490488
67
839. Cô bé Lọ Lem : Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 10 tuổi / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Văn học, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện)(Truyện cổ tích thế giới hay nhất). - 16000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: 让孩子受益一生的好童话 s491697
840. Cuộc đời chàng Achilles = Achilles' life : Truyện thần thoại Hy Lạp / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490495
841. Cú Mèo và Châu Chấu = The Owl and the Grasshopper : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490494
842. Điều ước cuối cùng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Đào Hải ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s490398
843. Đinh Thượng Lâm. 101 câu chuyện về các nàng công chúa / Đinh Thượng Lâm ; Tuệ Văn dịch. - In tái bản lần thứ 5. - H. : Văn học, 2021. - 199tr. : tranh màu ; 27cm. - 110000đ. - 6000b Tên sách tiếng Trung: 培养完美女孩的101个公主故事 s491836
844. Đỗ Hồng Kỳ. Dòng dõi mẹ Bong / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Q.2: Tiếng Mơ Nông. - 2020. - 639tr. s491445
845. Đỗ Hồng Kỳ. Tiăng chia muối biển / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Q.2: Tiếng Mơ Nông. - 2020. - 859tr. s491438
846. Đỗ Thị Hà Thơ. Nghiên cứu văn bản hương ước Choson thế kỷ XVII - XVIII và so sánh với hương ước Việt Nam cùng thời kỳ / Đỗ Thị Hà Thơ. - H. : Văn học, 2021. - 751tr. : bảng ; 24cm. - 280000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học. - Phụ lục: tr. 217-732. - Thư mục: tr. 733-745 s491652
847. Ếch và Bò = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490492
848. Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : Sử thi Chăm - Ra Glai - Xơ Đăng / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Việt Hùng, Phan Thu Hiền... ; Vũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 495tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491439
849. Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ê Đê / Vũ Hoàng Hiếu, Đỗ Hồng Kỳ, Nguyễn Luân... ; Vũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 319tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491440
68
850. Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông / Đinh Việt Hà, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thị Phương Châm... ; Vũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Q.1. - 2020. - 487tr. s491441
851. Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông / Nguyễn Luân, Bùi Thiên Thai, Nguyễn Thị Yên... ; Vũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Q.2. - 2020. - 471tr. s491442
852. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hoá lễ hội dân tộc Tà Ôi trong thực hiện chính sách dân tộc tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn hiện nay / Hoàng Huyền Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Dung, Phan Văn Ân.... - H. : Lý luận Chính trị, 2020. - 134tr. : bảng ; 21cm. - 50000đ. - 200b Thư mục: tr. 124-131 s492387
853. Hai anh em và cây thuốc thần : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s490394
854. Hàn Mai Mai. Mỹ vị nhân gian không bằng cơm mẹ / Hàn Mai Mai ; Quỳnh Anh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 307tr. : hình vẽ ; 18cm. - 129000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 好食集 s491094
855. Hoàng Tuấn Cư. Lễ đầy tháng của người Tày ở Bắc Kạn / Hoàng Tuấn Cư (ch.b.), Hoàng Văn Mạnh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2019. - 495tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 487-488 s490606
856. Kolpakova, N.. Cá Rô nhảy múa : Dân ca và những bài hát ngắn : Truyện dân gian Nga / Kể, tuyển chọn: N. Kolpakova ; Lê Hải Đoàn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 27cm. - 42000đ. - 1000b s491939
857. Lê Xuân. Cảm nhận về vẻ đẹp văn hoá, văn nghệ dân gian Nam Bộ : Tiểu luận và khảo cứu / Lê Xuân. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 217tr. ; 21cm. - 74000đ. - 835b Thư mục: tr. 215-217 s492211
858. Liêng đi làm nêu : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu Mpiơih ; Biên dịch: Điểu Kâu, Thị Mai ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 991tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491427
859. Linh Nga Niê Kdam. Văn hoá Tây Nguyên giàu và đẹp / Linh Nga Niê Kdam. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 463tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 454-457 s490603
860. Lò Văn Lả. Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La : Phiên âm tiếng Thái / Lò Văn Lả s.t., biên dịch. - H. : Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
69
Q.2, Ph.2. - 2020. - 375tr. s490614
861. Lưu Hồng Hà. 365 truyện kể hằng đêm : Mùa xuân / Lưu Hồng Hà. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 215tr. : tranh màu ; 23cm. - 85000đ. - 5000b s491220
862. Lưu Hồng Hà. 365 truyện kể hằng đêm : Mùa đông / Lưu Hồng Hà. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 215tr. : tranh màu ; 23cm. - 85000đ. - 5000b s491221
863. Mã A Lềnh. Nét đẹp trong ẩm thực truyền thống của người Hmông / Mã A Lềnh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 131tr. : ảnh ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s490609
864. Mạnh Linh. Truyện Trạng Quỳnh / Mạnh Linh tuyển chọn, b.s.. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 103tr. ; 19cm. - (Kho tàng truyện cười, truyện dân gian Việt Nam). - 28000đ. - 1500b s491798
865. Nàng công chúa ngủ trong rừng : Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 10 tuổi / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Văn học, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện)(Truyện cổ tích lừng danh thế giới). - 16000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: 让孩子受益一生的好童话 s491698
866. Năm hũ vàng = Five gold jars : Truyện tranh / Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh)(Truyện cổ tích Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s490502
867. Ngọc Hà. Tục ngữ ca dao Việt Nam / Ngọc Hà s.t., tuyển chọn. - Tái bản lần 4. - H. : Văn học, 2021. - 323tr. ; 21cm. - 78000đ. - 1000b s491688
868. Nguyễn Phương Bảo An. Kể chuyện trí thông minh / Nguyễn Phương Bảo An b.s.. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Văn học, 2021. - 283tr. ; 21cm. - 62000đ. - 4000b Thư mục: tr. 279 s491684
869. Nguyễn Thị Sửu. Ca dao dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt / Nguyễn Thị Sửu s.t., b.s.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Q.2. - 2020. - 511tr. : bảng s491428
870. Nông Danh. Truyện Tống Trân - Cúc Hoa / Nông Danh b.s., dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 547tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491433
871. Nợ như Chúa Chổm : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Lý Thu Hà ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s490397
872. Peter Pan : Truyện tranh / Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria Rita Gentili ; Thuỳ An dịch ; Quý Thao h.đ.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Ngày xửa ngày xưa...). - 65000đ. - 3000b Tên sách tiếng Italia: Peter Pan s491403
873. Pinocchio : Truyện tranh / Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria Rita Gentili ; Thuỳ An dịch ; Quý Thao h.đ.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Ngày xửa ngày xưa...). - 65000đ. - 3000b
70
Tên sách tiếng Italia: Pinocchio s491402
874. Sầm Văn Bình. Khởi nguồn từ tâm thức : Nghiên cứu / Sầm Văn Bình. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 871tr. : bảng ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491435
875. Scott, Jennifer L.. Mini Chic - Em bé tinh anh / Jennifer L. Scott ; Minh hoạ: Clare Owen ; Hoàng Ngọc Diệp dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 261tr. : bảng, tranh vẽ ; 20cm. - (OHANA - Grow into you). - 149000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Connoisseur kids: Etiquette, manners, and living well for parents and their little ones s490798
876. Sọ Dừa : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Anh Phương ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s490391
877. Sọ Dừa = Coconut boy : Truyện tranh / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490481
878. Sọ Dừa : Truyện tranh / Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 27cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam dành cho thiếu nhi). - 10000đ. - 10000b s491835
879. Sơn Tinh và Thuỷ Tinh = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh : Truyện tranh / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490491
880. Sư Tử và Chuột Nhắt = The Lion and the Mouse : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop / Hoàng Khắc Huyên biên dịch, b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490486
881. Sự tích Thần Tài : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s490399
882. Sự tích trầu cau : Truyện tranh / Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 27cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam dành cho thiếu nhi). - 10000đ. - 10000b s491830
883. Tấm Cám : Truyện tranh / Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 28cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam dành cho thiếu nhi). - 10000đ. - 10000b s491833
884. Thanh Thuỷ. Văn khấn chữ Nôm = 文噁笄喃 / Thanh Thuỷ. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 217tr. : hình vẽ ; 21cm. - 65000đ. - 500b s490415
885. Thánh Gióng = Heavenly King of Phu Dong : Truyện tranh / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490493
886. Thánh Gióng : Truyện tranh / Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 28cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam dành cho thiếu nhi). - 10000đ. - 10000b s491834
71
887. Thạch Sanh : Truyện tranh / Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 27cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam dành cho thiếu nhi). - 10000đ. - 10000b s491831
888. Thần Lêt, Mai bắt Lêng : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu NSăng ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 527tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491450
889. Thần Sắt = The Iron God : Truyện tranh / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490484
890. Thần thoại Hy Lạp / Nguyễn Văn Khoả dịch, giới thiệu. - H. : Văn học, 2021. - 709tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 220000đ. - 1000b s491729
891. Thỏ và Rùa = The Hare and the Tortoise : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop / Hoàng Khắc Huyên biên dịch, b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490482
892. Tìm mẹ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng. - Tái bản lần thứ 16. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s490393
893. Tống Đại Hồng. Phong tục lấy rể kế thế của người Tày ở Tuyên Quang / Tống Đại Hồng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 375tr. : ảnh ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Phụ lục: tr. 279-358. - Thư mục: tr. 359-364 s490607
894. Tòng Văn Hân. Ba truyện thơ phiêu du ca / Tòng Văn Hân s.t., biên dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 943tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491434
895. Tòng Văn Hân. Tang lễ cổ truyền của người Thái Đen ở Điện Biên / Tòng Văn Hân. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 359tr. : bảng ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Phụ lục: tr. 211-251 s490612
896. Trần Minh Thương. Văn hoá dân gian Khmer miệt Ba Thắc - Hậu Giang / Trần Minh Thương. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 343tr. : ảnh ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 325-336 s490613
897. Trần Minh Thương. Văn hoá dân gian Khmer miệt Ba Thắc - Hậu Giang / Trần Minh Thương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 343tr. : ảnh ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 325-336 s491443
898. Trần Quang Đức. Ngàn năm áo mũ : Lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009 - 1945 / Trần Quang Đức. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 397tr. : minh hoạ ; 25cm. - 320000đ. - 1000b Phụ lục cuối mỗi chương. - Thư mục: tr. 389-397 s490911
899. Trần Văn Thục. Di sản văn hoá dân gian trên vùng kinh đô cổ Văn Lang / Trần Văn Thục ch.b.. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 685tr. ; 21cm. - 2450b
72
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 671-678 s490605
900. Trần Văn Thục. Văn hoá, văn học dân gian Phú Thọ / Trần Văn Thục. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 643tr. : ảnh ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Phụ lục: tr. 609-628. - Thư mục: tr. 629-633 s490604
901. Úm ba la! Thế giới mở ra! Các loại trang phục / Fuji ; Minh hoạ: Hoài Bão. - H. : Thế giới, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 15cm. - (Ehon nhận biết). - 59000đ. - 2000b s491083
902. Vịt con xấu xí : Phỏng theo truyện cổ Andersen : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 10 tuổi / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Văn học, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện)(Truyện cổ tích thế giới hay nhất). - 16000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: 让孩子受益一生的童话好 s491699
903. Vũ Ngọc Phan. Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2021. - 880tr. ; 24cm. - 450000đ. - 1500b Thư mục: tr. 877-880 s491737
904. Vương Diễm Nga. 101 truyện cổ tích chọn lọc / Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Văn học, 2021. - 203tr. : tranh màu ; 23cm. - 65000đ. - 6000b
Tên sách tiếng Trung: 讓孩子受葐一生的101個經典童話故事 s491733
905. Vững chãi như đá tảng, mềm mại như lụa đào và ngọt ngào như giọt mật : Truyện dân gian Bungari / Minh hoạ: Gencho Denchev ; Lê Hải Đoàn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 27cm. - (Truyện cổ tích Bungari). - 42000đ. - 1000b s491941
NGÔN NGỮ
906. Apax writing notebook: Sprout. - H. : Lao động, 2021. - 56 p. : tab. ; 26 cm. - (Apax Leaders). - 25000đ. - 1650 copies s490683
907. 35 đề Tiếng Anh thi vào lớp 10 : Có đáp án / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Chỉnh lý, tái bản. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 268tr. ; 24cm. - 65000đ. - 3000b s492020
908. Bài tập luyện thi Trung học phổ thông môn Tiếng Anh / Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Vũ Thị Thanh, Bùi Thị Nguyên.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 211tr. ; 24cm. - 89000đ. - 500b s492409
909. Bài tập thực hành Tiếng Anh 9 - Không đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 171tr. : minh hoạ ; 27cm. - 73000đ. - 3000b s491304
910. Bài tập tiếng Anh 6 : Không đáp án : Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus / Lưu Hoằng Trí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 246tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Chân trời sáng tạo). - 86000đ. - 2000b s492424
911. Bài tập Tiếng Anh 7 - Có đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 40000đ. - 7000b T.1. - 2021. - 100tr. : minh hoạ s491297
912. Bài tập Tiếng Anh 7 - Không đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 35000đ. - 30000b T.1. - 2021. - 84tr. : minh hoạ s491298
73
913. Bài tập Tiếng Anh 7 - Không đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 42000đ. - 30000b T.2. - 2021. - 100tr. : minh hoạ s491299
914. Bài tập tiếng Anh 8 : Có đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 152tr. ; 24cm. - 38000đ. - 10000b s492021
915. Bài tập Tiếng Anh 8 - Có đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 48000đ. - 7000b T.2. - 2021. - 131tr. : minh hoạ s491301
916. Bài tập Tiếng Anh 8 - Không đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 42000đ. - 30000b T.1. - 2021. - 104tr. : minh hoạ s491300
917. Bài tập Tiếng Anh 9 : Có đáp án / Lưu Hoằng Trí. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 223tr. : bảng ; 24cm. - 65000đ. - 700b s491456
918. Bài tập tiếng Anh 9 : Không đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 192tr. ; 24cm. - 52000đ. - 20000b s492022
919. Bài tập Tiếng Anh 9 - Có đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 53000đ. - 7000b T.2. - 2021. - 156tr. : minh hoạ s491302
920. Bài tập Tiếng Anh 9 - Có đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 200tr. : minh hoạ ; 27cm. - 78000đ. - 2000b s491305
921. Bài tập Tiếng Anh 9 - Không đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 48000đ. - 30000b T.2. - 2021. - 132tr. : minh hoạ s491303
922. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12 : Không đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 256tr. ; 24cm. - 60000đ. - 3000b s492023
923. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12 : Có đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 264tr. ; 24cm. - 60000đ. - 2000b s492024
924. Beatrice, Alice. Chinh phục từ vựng tiếng Anh - Theo sơ đồ tư duy Mind Map : 30+ chủ đề học nhanh nhớ lâu. 2000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng : Dành cho trẻ em từ 2 - 10 tuổi / Alice Beatrice. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 119tr. : hình vẽ, ảnh ; 25cm. - (Tư duy ngôn ngữ). - 110000đ. - 5000b s491876
925. Bộ đề trắc nghiệm Tiếng Anh 10 : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục Đào tạo / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 207tr. ; 24cm. - 65000đ. - 3000b s490428
926. Brown, James. Smart IELTS reading / James Brown, Hanna Hu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 312 p. : ill. ; 23 cm. - 288000đ. - 1000 copies s490676
927. Brown, James. Smart IELTS speaking / James Brown, Hanna Hu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 287 p. : fig,, tab. ; 23 cm. - 278000đ. - 1000 copies s490675
74
928. Brown, James. Smart IELTS writing : General training & academic modules / James Brown, Hanna Hu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 332 p. : ill. ; 23 cm. - 298000đ. - 1000 copies s490677
929. Cao Xuân Hạo. Sổ tay sửa lỗi hành văn : Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ mở đầu / Cao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai. - Tái bản lần 1. - H. : Văn hoá dân tộc, 2021. - 92tr. ; 20cm. - 48000đ. - 2000b s490616
930. Cao Xuân Hạo. Tiếng Việt - Văn Việt - Người Việt / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần 2. - H. : Văn hoá dân tộc, 2021. - 339tr. ; 24cm. - 179000đ. - 1000b s492011
931. The cat crew and other stories : Phonics reader 4. - H. : Lao động, 2021. - 75 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2150 copies s490713
932. Challenger Atelier Seed 1 A3 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 55 p. : fig., pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 8050 copies s490738
933. Challenger Atelier Seed 2 A3 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 55 p. : fig., pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 5750 copies s490739
934. Challenger Atelier Seedbed 1 A3 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 70 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders). - 100000đ. - 5350 copies s490692
935. Challenger Atelier Seedbed 2 A3 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 57 p. : col. pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 85000đ. - 10750 copies s490745
936. Challenger Atelier Sprout 1 A3 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 55 p. : fig., pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 3850 copies s490740
937. Challenger Atelier Sprout 3 A3 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 55 p. : fig., pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 3050 copies s490741
938. Challenger Gallery Seed 1 A3. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 90000đ. - 8050 copies s490718
939. Challenger Gallery Seed 2 A3. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 5650 copies s490719
940. Challenger Gallery Seedbed 1 A3. - H. : Lao động, 2021. - 57 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 90000đ. - 5250 copies s490720
941. Challenger Gallery Seedbed 2 A3. - H. : Lao động, 2021. - 51 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 90000đ. - 10650 copies s490721
942. Challenger Gallery Sprout 1 A3. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 4050 copies s490722
943. Challenger Gallery Sprout 2 A3. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 3250 copies s490723
944. Challenger Gallery Sprout 3 A3. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 3150 copies s490724
945. Challenger Material Seed 1 A3 : Chunk book. - H. : Lao động, 2021. - 51 p. : tab. ; 24 cm. - (Apax Leaders). - 20000đ. - 7950 copies s490703
946. Challenger Material Seed 2 A3 : Chunk book. - H. : Lao động, 2021. - 51 p. : tab. ; 24 cm. - (Apax Leaders). - 20000đ. - 5750 copies s490704
947. Challenger Material Sprout 1 A3 : Chunk book. - H. : Lao động, 2021. - 51 p. : tab. ; 24 cm. - (Apax Leaders). - 20000đ. - 3850 copies s490705
75
948. Challenger Material Sprout 2 A3 : Chunk book. - H. : Lao động, 2021. - 51 p. : tab. ; 24 cm. - (Apax Leaders). - 20000đ. - 3050 copies s490706
949. Challenger Material Sprout 3 A3 : Chunk book. - H. : Lao động, 2021. - 51 p. : tab. ; 24 cm. - (Apax Leaders). - 20000đ. - 3050 copies s490707
950. Challenger Palete Seed 1 A3 : Expression book. - H. : Lao động, 2021. - 35 p. : ill. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 70000đ. - 10750 copies s490736
951. Challenger Palete Seed 2 A3 : Expression book. - H. : Lao động, 2021. - 35 p. : ill. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 70000đ. - 8150 copies s490737
952. Challenger Palete Seedbed 1 A3 : Expression book. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 70000đ. - 5350 copies s490734
953. Challenger Palete Seedbed 2 A3 : Expression book. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 70000đ. - 10450 copies s490735
954. Chinh phục đỉnh Olympia ngân hàng câu hỏi có đáp án và giải thích Tiếng Anh / Bùi Văn Vinh (ch.b.), Thái Vân Anh, Dương Thị Hồng Điệp, Nguyễn Mỹ Linh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 223tr. : minh hoạ ; 24cm. - 199000đ. - 1000b s492334
955. Chu Hồng Hạnh. Tập viết chữ Hán = 汉字练习本 : Theo giáo trình Hán ngữ phiên bản mới / Chu Hồng Hạnh ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 195tr. : bảng ; 27cm. - 88000đ. - 3000b s491275
956. The cobs pop and other stories : Phonics reader 3. - H. : Lao động, 2021. - 75 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490712
957. Commercial correspondence in English / Nguyễn Thành Lân (ch.b.), Đặng Thị Mỹ Dung, Phan Chí Hiếu.... - H. : Lao động, 2021. - 172 p. : tab. ; 24 cm. - 70000đ. - 1000 copies s490674
958. Conqueror Atelier Sapling 1 A3 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 51 p. : fig., pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 85000đ. - 1650 copies s490742
959. Conqueror Atelier Sapling 2 A3 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 51 p. : fig., pic. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 85000đ. - 1550 copies s490743
960. Conqueror Gallery Sapling 1 A3. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 1650 copies s490716
961. Conqueror Gallery Sapling 2 A3. - H. : Lao động, 2021. - 32 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders). - 80000đ. - 1550 copies s490717
962. Conqueror Material Junior Master 1 A : Chunk book. - H. : Lao động, 2021. - 93 p. : tab. ; 24 cm. - (Apax Leaders). - 23000đ. - 850 copies s490708
963. Conqueror Material Sapling 1 A3 : Chunk book. - H. : Lao động, 2021. - 63 p. : tab. ; 24 cm. - (Apax Leaders). - 23000đ. - 1450 copies s490709
964. Conqueror Material Sapling 2 A3 : Chunk book. - H. : Lao động, 2021. - 63 p. : tab. ; 24 cm. - (Apax Leaders). - 23000đ. - 1050 copies s490710
965. Conqueror Technique Sapling 1 A : Skill book. - H. : Lao động, 2021. - 135 p. : ill. ; 28 cm. - (Apax Leaders). - 200000đ. - 850 copies s490744
966. Cổ học điểm tô : Nghiên cứu Hán Nôm từ góc nhìn của các nhà khoa học trẻ = Sino-Nom studies: New Prespectives from Young Reseachers = 漢喃研究領域年輕研究者論
76
文集 / B.s.: Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Cao Việt Anh, Đào Phương Chi.... - H. : Khoa học xã hội, 2020. - 415tr. : bảng ; 24cm. - (Văn hoá Hán Nôm; Q.2). - 160000đ. - 500b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm. - Thư mục cuối mỗi bài s491454
967. The crumbs and other stories : Phonics reader 5. - H. : Lao động, 2021. - 75 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490714
968. Củng cố và ôn luyện Tiếng Anh 7 : Theo chương trình 10 năm của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Bùi Thị Kiều Anh (ch.b.), Nguyễn Hồng Quân, Nguyễn Thị Hằng.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 55000đ. - 1000b T.2. - 2018. - 175tr. : bảng s491510
969. Dương Ký Châu. Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 : Phiên bản mới / Dương Ký Châu ch.b. ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 115000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh T.1, Quyển hạ 2. - 2021. - 231tr. : bảng, tranh vẽ s491423
970. Dương Ký Châu. Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 : Phiên bản mới / Dương Ký Châu ch.b. ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 95000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh. - Phụ lục: tr. 161-164 T.2, Quyển thượng 3. - 2021. - 174tr. : bảng, tranh vẽ s491424
971. Dương Thị Hồng Yên. 3000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề / Dương Thị Hồng Yên ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 318tr. : bảng, tranh vẽ ; 15cm. - 84000đ. - 2000b s491072
972. Đề kiểm tra Tiếng Anh 9 : Theo chương trình thí điểm / Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái Chân. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 171tr. : bảng ; 24cm. - 58000đ. - 700b s490651
973. Đề luyện tập môn Tiếng Anh thi đánh giá năng lực vào lớp 10 chuyên ngoại ngữ / Phạm Thị Mai Hương. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 364tr. ; 24cm. - 120000đ. - 2000b Thư mục: tr. 364 s491505
974. Đỗ Ngọc Thống. Hướng dẫn dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Xuân Thảo, Phan Thị Hồ Điệp. - In lần thứ 4. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 204tr. : minh hoạ ; 24cm. - 75000đ. - 1000b Thư mục: tr. 200-203 s492285
975. Endo Yuko. Giải pháp cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật - 45 ngày tổng hợp kiến thức ngữ pháp N2 = 45日間で基礎からわかる - 日本語能力試験対策N2文法総まとめ / Endo Yuko. - H. : Hồng Đức, 2021. - 287tr. ; 24cm. - 148000đ. - 1000b s490763
976. English Not Boring. Tiếng Anh GenZ : Tiếng Anh vui vẻ cho người lười : Dành cho độc giả 16+ / English Not Boring ; Nguyễn Hằng Nga h.đ.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 230tr. ; 12cm. - 81000đ. - 3000b s491125
977. Giải bài tập tiếng Anh 7 : Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 7. Hướng dẫn giải bài tập trong sách Bài tập tiếng Anh 7 / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 207tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 58000đ. - 700b s492294
978. Hack não ngữ pháp / Nguyễn Văn Hiệp (ch.b.), Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Hằng Mai.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 213tr. : minh hoạ ; 29cm. - 325000đ. - 1000b
77
Phụ lục: tr. 183-213 s491296
979. Hackers IELTS writing : Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm / Ngô Thu Hằng dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 450tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 239000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Hackers. - Phụ lục: tr. 331-345 s490898
980. A handbook of VSTEP preparation test level 3 / Nguyen Anh Thi (chief author), Le Xuan Mai, Trinh Quoc Lap.... - Can Tho : Can Tho University, 2021. - 235 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 70000đ. - 500 copies Bibliogr.: p. 192-194 s490752
981. Harding, Rachel. Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone : Course book : Level 2 beginner / Rachel Harding ; Lê Huy Lâm dịch. - Sách tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 184tr. : minh hoạ ; 23cm. - 208000đ. - 1000b s492010
982. Hoàng Tất Thắng. Loại từ trong tiếng Việt và văn học / Hoàng Tất Thắng. - H. : Văn học, 2021. - 157tr. ; 21cm. - 80000đ. - 500b Thư mục: tr. 155-157 s491610
983. Hoàng Vũ Luân. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 110.000 từ / Hoàng Vũ Luân, Nguyễn Thuỳ An Vân. - H. : Hồng Đức, 2021. - 846tr. ; 16cm. - 65000đ. - 1500b s491075
984. Học tốt tiếng Anh 9 / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 143tr. : bảng ; 24cm. - 48000đ. - 3000b s492293
985. Hồ Chí Minh. Bài tập Tiếng Anh 9 : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Có đáp án / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 48000đ. - 7000b T.1. - 2021. - 124tr. : ảnh, bảng s492135
986. Huyền Vindy. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất / Huyền Vindy ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2021. - XVI, 316tr. : minh hoạ ; 12cm. - 67000đ. - 2000b s491071
987. Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 12 / Lưu Hoằng Trí. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 207tr. : bảng ; 24cm. - 55000đ. - 700b s490650
988. Hướng dẫn ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông môn tiếng Anh : Năm học 2021 - 2022 : Dành cho học sinh tỉnh Thái Bình / Tống Thị Minh Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Hưng, Vũ Thị Liễu.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 200tr. ; 24cm. - 42000đ. - 3000b s490635
989. Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 THPT năm học 2021 - 2022 môn Tiếng Anh / Bùi Quốc Khánh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 279tr. : bảng ; 24cm. - 60000đ. - 5000b s492331
990. I-Learn smart start 2 : Student book / Nguyễn Phương Thảo, Harry Hodge, Nguyễn Thuỵ Bảo Trâm.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 132 p. : ill. ; 28 cm. - 108000đ. - 3000 copies s490757
991. I-Learn smart start 2 : Workbook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Nguyễn Phương Thảo, Ngô Minh Bảo Ngọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 123 p. : ill. ; 28 cm. - 77000đ. - 3000 copies s490758
992. I-Learn smart start 3 : Special edition : Student book / Jack Kimber, Liam Moore, Rich Strong.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 129 p. : ill. ; 28 cm. - 108000đ. - 10000 copies s490759
78
993. I-Learn smart start 3 special edition : Workbook / Rich Strong, Liam Moore, Jack Kimber.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 123 p. : ill. ; 28 cm. - 77000đ. - 10000 copies s490760
994. I-Learn smart start 4 : Workbook : Special edition / Jack Kimber. Liam Moore, Rich Strong.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 123 p. : ill. ; 28 cm. - 77000đ. - 10000 copies s490748
995. I-Learn smart start 4 : Student book : Special edition / Jack Kimber. Liam Moore, Rich Strong.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 128 p. : ill. ; 28 cm. - 108000đ. - 10000 copies s490749
996. I-Speak 2. - H. : Lao động, 2021. - 59 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2350 copies s490668
997. I-Speak 3. - H. : Lao động, 2021. - 59 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490669
998. I-Speak 4. - H. : Lao động, 2021. - 59 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2150 copies s490670
999. I-Speak 5. - H. : Lao động, 2021. - 59 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490671
1000. I-Speak 6. - H. : Lao động, 2021. - 59 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490672
1001. I-Spring 1 : Reading book. - H. : Lao động, 2021. - 95 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 80000đ. - 1150 copies s490666
1002. I-Spring 1 : Speaking book. - H. : Lao động, 2021. - 71 p. : ill. ; 22 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 80000đ. - 1150 copies s490686
1003. I-Spring 1 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 71 p. : ill. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 80000đ. - 1150 copies s490688
1004. I-Spring 1 : Homework book. - H. : Lao động, 2021. - 59 p. : ill. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 50000đ. - 1150 copies s490690
1005. I-Spring 2 : Reading book. - H. : Lao động, 2021. - 95 p. : col. pic., col. phot. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 80000đ. - 1050 copies s490667
1006. I-Spring 2 : Speaking book. - H. : Lao động, 2021. - 71 p. : ill. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 80000đ. - 1050 copies s490687
1007. I-Spring 2 : Practice book. - H. : Lao động, 2021. - 71 p. : ill. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 80000đ. - 1050 copies s490689
1008. I-Spring 2 : Homework book. - H. : Lao động, 2021. - 59 p. : ill. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 50000đ. - 1050 copies s490691
1009. Jang, William. Perfect IELTS listening : 5 - 6.5+ / William Jang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 188 p. : ill. ; 26 cm. - 198000đ. - 1000 copies s490681
1010. Khrongkhwan Chimnarong. Nói tiếng Hàn cấp tốc = Quick Korean / Khrongkhwan Chimnarong. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ chí Minh, 2021. - 492tr. : hình vẽ, bảng ; 17cm. - 198000đ. - 1000b s492145
1011. Maggio, Charles. Read away your accent / Charles Maggio, Laura Maggio. - H. : National political, 2021. - 134 p. ; 22 cm. - 65000đ. - 800 copies s490673
79
1012. Mai Lan Hương. Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh : Với bài tập & đáp án / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 560tr. : bảng ; 24cm. - 180000đ. - 10000b Phụ lục: tr. 516-517 s490427
1013. Mind map - Sơ đồ tư duy tiếng Anh / Chi Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 47tr. : tranh vẽ ; 26cm. - 45000đ. - 5000b s491492
1014. Mỹ Hương. 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh / Mỹ Hương ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 138tr. : hình vẽ, bảng ; 15cm. - 38000đ. - 5000b s491073
1015. Nguyen Thi Mai Huong. Theoretical background to ELT methodology / Compile, ed.: Nguyen Thi Mai Huong. - H. : University of Education, 2021. - 152 p. : ill. ; 24 cm. - 65000đ. - 500 copies At head of title: Hanoi National university of Education. Faculty of English. - Bibliogr.: p. 150-151 s490679
1016. Nguyen Van Toan. Production écrite DELF B2 / Nguyen Van Toan, Trieu Nguyen Huyen Trang. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 176 p. : tab. ; 27 cm. - 270000đ. - 500 copies Bibliogr.: p. 170 s490732
1017. Nguyen Van Toan. Vocabulaire pour réussir le DELF B1/B2 : Lexique, problématiques, arguments pour écrire et parler : Sách tham khảo / Nguyen Van Toan, Trieu Nguyen Huyen Trang. - 2 éd., avec des ajouts. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 191 p. : ill. ; 27 cm. - 270000đ. - 500 copies s490733
1018. Nguyễn Hoàng Sơn. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 178.000 từ / Nguyễn Hoàng Sơn. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức, 2021. - 1143tr. ; 18cm. - 90000đ. - 1000b s491076
1019. Nguyễn Lừng Danh. Phân tích biểu đồ IELTS - Writing task / Nguyễn Lừng Danh. - H. : Thế giới. - 27cm. - 200000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 262tr. : minh hoạ s491293
1020. Nguyễn Lừng Danh. Phân tích biểu đồ IELTS - Writing task / Nguyễn Lừng Danh. - H. : Thế giới. - 27cm. - 200000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 258tr. : minh hoạ s491294
1021. Nguyễn Quang. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 30.000 từ / Nguyễn Quang, Minh Trí. - H. : Thanh niên, 2021. - 559tr. ; 16cm. - 65000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: The Oxford concise dictionary s491026
1022. Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản / Nguyễn Thị Thu Trang (ch.b.), Phạm Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Xuân.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 239tr. : bảng ; 24cm. - 155000đ. - 50b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. - Thư mục: tr. 230-231. - Phụ lục: tr. 232-239 s492425
1023. Ngữ pháp tiếng Việt / Phạm Huy Thông, Trần Chút, Lê Xuân Thại.... - Tái bản có bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 354tr. ; 24cm. - 120000đ. - 500b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam s492399
1024. On the farm and other stories : Phonics reader 6. - H. : Lao động, 2021. - 75 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490715
80
1025. Ôn tập kỳ thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh / Khoa Anh Việt (ch.b.), Đỗ Thị Xuân Hoa, Đặng Hiệp Giang.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 190tr. : bảng ; 24cm. - 56000đ. - 2000b s492350
1026. The paint trail and other stories : Phonics reader 2. - H. : Lao động, 2021. - 75 p. : col. pic. ; 25 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2350 copies s490711
1027. Phonics - Smart preschool English : 3 years old / Ed.: Nguy Thi Lieu. - H. : Bach khoa, 2021. - 96 p. : pic. ; 21x29 cm. - 120000đ. - 500 copies s490684
1028. Phonics - Smart preschool English : 4 years old / Ed.: Nguy Thi Lieu. - H. : Bach khoa, 2021. - 100 p. : pic ; 21x29 cm. - 120000đ. - 1000 copies s490685
1029. Phonics 1 : Activity book. - H. : Lao động, 2021. - 147 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 120000đ. - 2050 copies s490693
1030. Phonics 1 : Homework book. - H. : Lao động, 2021. - 103 p., 12 decal stickers p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 120000đ. - 2050 copies s490698
1031. Phonics 2 : Activity book. - H. : Lao động, 2021. - 67 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2350 copies s490694
1032. Phonics 2 : Homework book. - H. : Lao động, 2021. - 67 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2450 copies s490699
1033. Phonics 3 : Activity book. - H. : Lao động, 2021. - 67 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490695
1034. Phonics 3 : Homework book. - H. : Lao động, 2021. - 67 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490700
1035. Phonics 5 : Activity book. - H. : Lao động, 2021. - 67 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490696
1036. Phonics 5 : Homework book. - H. : Lao động, 2021. - 67 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490701
1037. Phonics 6 : Activity book. - H. : Lao động, 2021. - 71 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490697
1038. Phonics 6 : Homework book. - H. : Lao động, 2021. - 67 p. : col. pic. ; 22x27 cm. - (Apax Leaders. Explorer). - 75000đ. - 2050 copies s490702
1039. Quốc học vun bồi : Hồi cố và triển vọng nghiên cứu Hán Nôm đầu thế kỷ XXI = The Field of Sino-Nom Studies in the Early 21st Century: Overviews and Prospects = 21 世紀
初葉漢喃研究的回顧與展望 / B.s.: Nguyễn Tuấn Cường, Đỗ Thị Bích Tuyển (ch.b.), Nguyễn Xuân Bảo.... - H. : Khoa học xã hội, 2020. - 523tr. : bảng ; 24cm. - (Văn hoá Hán Nôm; Q.1). - 220000đ. - 600b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm. - Thư mục cuối mỗi bài s491453
1040. 6 Skills learning English : Exercise 2 - 4 / Retsi Phạm ch.b.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 116tr. : minh hoạ ; 29cm. - 100000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Retsi Global - Tổ chức Giáo dục & Hướng nghiệp s491331
1041. 6 skills learning English : Book 2 - 4 / Retsi Phạm ch.b.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 184tr. : minh hoạ ; 29cm. - 200000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Retsi Global - Tổ chức Giáo dục & Hướng nghiệp s491332
81
1042. Seedbed 2 : Notebook A3. - H. : Lao động, 2021. - 33 p. : pic. ; 26 cm. - (Apax Leaders). - 20000đ. - 13750 copies s490682
1043. Thái Xuân Đệ. Từ điển tiếng Việt 100.000 từ / Thái Xuân Đệ. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 819tr. ; 15cm. - 75000đ. - 1000b s491046
1044. Thu Hiền. Tự học giao tiếp tiếng Trung văn phòng, công xưởng : Với đầy đủ các nghiệp vụ, từ vựng, cấu trúc chuyên ngành: Phòng hành chính, nhân sự... / Thu Hiền b.s.. - H. : Khoa học xã hội. - 24cm. - 400000đ. - 1500b Q.1: Pinyin, âm bồi. - 2021. - 359tr. : bảng s492038
1045. Tiếng Anh 2 : I-Learn smart start : Teacher's book / Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lệ Thị Tuyết Minh.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 99 p. : ill. ; 28 cm. - 108000đ. - 1000 copies s490750
1046. Tiếng Anh 6 : I-Learn smart word : Teacher's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 147 p. : ill. ; 28 cm. - 148000đ. - 500 copies s490751
1047. Tiếng Anh cơ bản và bài tập bổ trợ - Trình độ A2 / Hoàng Hương Ly (ch.b.), Phạm Ngọc Duy, Ngô Thị Thanh Huệ.... - H. : Hà Nội. - 27cm. - 70000đ. - 500b ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp T.2. - 2021. - 182tr. : minh hoạ s491328
1048. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Cao cấp 5 = 베트남인을위한
종합 한국어 : Học tiếng Hàn cùng MCPlatform : Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn : Phiên bản mới / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan.... - Nối bản lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 351tr. : minh hoạ ; 26cm. - 168000đ. - 1000b s491422
1049. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1 = 베트남 외 을 위한
종합 한국어 : Học tiếng Hàn cùng MCPlatform : Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn : Sách bài tập / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 155tr. : minh hoạ ; 26cm. - 70000đ. - 1000b s491420
1050. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 2 = 베트남인을위한
종합 한국어 : Học tiếng Hàn cùng MCPlatform : Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn : Phiên bản mới / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 363tr. : minh hoạ ; 26cm. - 150000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 317-363 s491421
1051. Tiếng Việt 123 : Tiếng Việt dành cho người Trung Quốc = 中国人学越南语 : Trình độ A / Tập thể giáo viên 123Vietnamese. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 186tr. : minh hoạ ; 24cm. - 273000đ. - 1000b s490913
1052. Tiếng Việt cao cấp: Chuyên đề phong tục tập quán truyền thống Việt Nam : Dành cho người nước ngoài / Lê Văn Tấn, Nguyễn Thị Hưởng, Bùi Thị Thu Thuỷ (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 252tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 96000đ. - 500b Thư mục: tr. 243-252 s490623
82
1053. Trải nghiệm Hán ngữ - Sinh hoạt hằng ngày : Cho các khoá học ngắn hạn = 体验
汉语 - 生活篇 : 短期教程 / Ch.b.: Chu Hiểu Tinh, Nhạc Kiến Linh, Lữ Vũ Hồng, Chử Bội Như ; Dịch: Trần Dương Vân Anh.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - IX, 156tr. : minh hoạ ; 28cm. - 150000đ. - 6000b s491349
1054. Trần Hữu Luyến. Tâm lý ngôn ngữ học trong hoạt động dạy học ngoại ngữ / Trần Hữu Luyến. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 399tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 180000đ. - 3000b Thư mục: tr. 387-399 s491506
1055. Trọng tâm kiến thức ôn thi THPT Quốc gia 2021 môn Tiếng Anh / Trang Anh, Minh Trang. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 259tr. : bảng ; 27cm. - 129000đ. - 3000b s491327
1056. Trọng tâm kiến thức ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh 2020 / Trang Anh, Minh Trang. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2020. - 246tr. : bảng ; 27cm. - 119000đ. - 3000b s491932
1057. Trương Hoàng. 5000 từ vựng tiếng Trung bỏ túi : Bí kíp chinh phục từ vựng kỳ thi HSK 1 - 6 / Trương Hoàng ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 583tr. ; 15cm. - 148000đ. - 2000b s491074
1058. Tsai, Raymond. Học tiếng Anh giao tiếp chỉ trong 30 ngày / Raymond Tsai ; Nguyễn Thành Yến dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 320tr. : minh hoạ ; 23cm. - 298000đ. - 1000b s492009
1059. Tuyển chọn 1600+ câu trắc nghiệm từ vựng : Luyện thi trung học phổ thông Quốc gia / Phí Thị Bích Ngọc. - H. : Hồng Đức, 2021. - 333tr. : bảng ; 27cm. - 199000đ. - 2000b s491274
1060. Từ điển tiếng "em" / Khotudien. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 278tr. ; 12cm. - 69000đ. - 2000b s490916
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
1061. Cẩm nang chinh phục kiến thức Khoa học tự nhiên: Lý thuyết - công thức : Lớp 6, 7, 8, 9 / Tập thể tác giả Học mãi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 262tr. ; 21cm. - 105000đ. - 10000b s491493
1062. Doudna, Kelly. Em là nhà khoa học nhí - Những trò chơi khoa học thường thức dành cho trẻ em : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Kelly Doudna ; Trần Thuỳ dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 115tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 90000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The kid's book of simple every day sciences s490547
1063. Hoàng Tín Nhiên. Thư viện tri thức dành cho học sinh : Khám phá thế giới tự nhiên / Hoàng Tín Nhiên ; Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 208tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 68000đ. - 3000b Tên sách tiếng Trung: 探索生態故事 s491240
1064. Ôn tập kỳ thi Tốt nghiệp THPT các môn Khoa học tự nhiên / Nguyễn Quang Hậu, Nguyễn Văn Thoại, Trịnh Nguyên Giao, Trần Thị Tươi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 400tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 72000đ. - 1000b s492347
TOÁN HỌC
83
1065. 300 bài toán thực tế 9 : 100 ví dụ minh hoạ... / Nguyễn Đức Chí. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 192tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 72000đ. - 2000b s490419
1066. Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Toán 10 / Lê Hồng Đức, Vương Ngọc, Nguyễn Tuấn Phong.... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 422tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 140000đ. - 700b s491539
1067. Bài tập phát triển năng lực Toán 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Ngô Hoàng Long (ch.b.), Trần Cường, Phạm Anh Minh.... - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 32000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 92tr. : hình vẽ, bảng s492280
1068. Bài tập phát triển năng lực Toán 6 : Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Ngô Hoàng Long (ch.b.), Trần Cường, Phạm Anh Minh.... - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 32000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 99tr. : hình vẽ, bảng s492281
1069. Bài tập Toán 6 / Đỗ Đức Thái. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Cánh diều). - 22000đ. - 60000b T.1. - 2021. - 124tr. : minh hoạ s492039
1070. Bùi Quỹ. Tikz và Latex vẽ hình toán phổ thông / Bùi Quỹ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 251tr. : hình vẽ ; 24cm. - 135000đ. - 500b Thư mục: tr. 251 s491494
1071. Cán đích 8+ THPT Quốc gia 2022 Toán học / Đỗ Ngọc Lâm (ch.b.), Thành Đức Trung, Phạm Anh Tài, Đỗ Thị Kim Dung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 200000đ. - 1000b Thư mục cuối chính văn Q.1: Đại số & Giải tích. - 2021. - 372tr. : minh hoạ s491412
1072. Cán đích 8+ THPT Quốc gia 2022 Toán học / Nguyễn Hải Hà (ch.b.), Thành Đức Trung, Phạm Anh Tài, Đỗ Thị Kim Dung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 200000đ. - 1000b Thư mục cuối chính văn Q.2: Hình học không gian. - 2021. - 188tr. : minh hoạ s491413
1073. Chuyên đề đường vào hình học sơ cấp : Dành cho giáo viên và học sinh chuyên toán THCS, THPT. - H. : Thanh niên. - 27cm. - 60000đ. - 1000b Thư mục: tr. 79-80 T.2: Tháng 3/2021. - 2021. - 82tr. : hình vẽ s492124
1074. Chuyên khảo phương trình hàm : Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên Toán / Nguyễn Tài Chung, Lê Hoành Phò. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 461tr. ; 24cm. - 145000đ. - 500b Thư mục cuối chính văn s491538
1075. Đại số tuyến tính dành cho các khối ngành kinh tế / Trần Trung Kiệt (ch.b.), Trần Ngọc Hội, Võ Thanh Hải, Trịnh Thị Thanh Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 295tr. : hình vẽ ; 24cm. - 129000đ. - 300b ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Ban Cơ bản. - Thư mục: tr. 294 s491845
1076. Đề luyện tập môn Toán và Khoa học Tự nhiên - Thi đánh giá năng lực vào lớp 10 chuyên Ngoại ngữ / Nguyễn Cảnh Duy, Nguyễn Thành Văn. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung.
84
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 295tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 100000đ. - 2000b s491503
1077. Đố vui để học Toán lớp 6 / Nguyễn Đức Tấn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 91tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 42000đ. - 2000b s491368
1078. Giải bài tập Toán 9 : Theo Chương trình giảm tải / Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà. - Tái bản có chỉnh lí lần thứ 9. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 46000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 132tr. : hình vẽ, bảng s492028
1079. Hình dạng / Như Lê b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. ; 17cm. - (Quả trứng đáng yêu của bé). - 25000đ. - 5000b Giúp bé nhận biết các kiểu hình dạng thông qua hình ảnh: Hình tròn với cái đĩa, hình vuông với cái khăn... s492139
1080. Hoàng Nam Hải. Giáo trình Cơ sở Toán học của việc dạy học toán tiểu học / Hoàng Nam Hải. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 21cm. - 85000đ. - 100b ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường Đại học Sư phạm. - Thư mục: tr. 171 T.1. - 2021. - 174tr. : hình vẽ, bảng s492012
1081. Hoàng Nguyễn Minh Phương. 20 chuyên đề Olympic Toán quốc tế : Sách song ngữ Anh - Việt dành cho học sinh 10 - 15 tuổi / Hoàng Nguyễn Minh Phương ; Nguyễn Đức Tấn h.đ.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 328tr. : minh hoạ ; 24cm. - 285000đ. - 1000b s490636
1082. Học đếm / Như Lê b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : ảnh màu ; 17cm. - (Quả trứng đáng yêu của bé). - 25000đ. - 5000b s492136
1083. Hướng dẫn ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông môn Toán năm học 2021 - 2022 : Dành cho học sinh tỉnh Thái Bình / Dương Văn Thanh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 132tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. - 1000b s492337
1084. Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 THPT năm học 2021 - 2022 môn Toán / Trần Duy Mạnh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Lê Thế Mạnh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 280tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 5000b s492330
1085. Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9 / Nguyễn Văn Nho. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 58000đ. - 700b Tên sách ngoài bìa: Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 9 T.1. - 2021. - 167tr. : minh hoạ s491536
1086. Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9 / Nguyễn Văn Nho. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 58000đ. - 700b Tên sách ngoài bìa: Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 9 T.2. - 2021. - 182tr. : minh hoạ s491537
1087. Mckellar, Danica. Chinh phục môn toán! : Số học, giải phương trình và hơn thế nữa! / Danica Mckellar ; Lê Liên Hương dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 415tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Teen girl học toán). - 169000đ. - 3000b s490825
1088. Mckellar, Danica. Toán học có dáng hình / Danica Mckellar ; Nguyễn Trung Đức dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 462tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Teen girl học toán). - 199000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 428-440 s490826
1089. 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6 : Đánh giá và phát triển năng lực Toán / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 63000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 138tr. : hình vẽ, bảng s491367
85
1090. Nguyễn Đăng Khoa. Tư duy Hình học phẳng qua các định lý và bổ đề / Nguyễn Đăng Khoa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 251tr. : hình vẽ ; 24cm. - 120000đ. - 500b Thư mục: tr. 253 s490628
1091. Nguyễn Đức Tấn. Chinh phục đỉnh Olympia - Những mẩu chuyện tìm tòi và sáng tạo trong Toán học : Sách dành cho bồi dưỡng học sinh giỏi cấp phổ thông / Nguyễn Đức Tấn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 190tr. ; 24cm. - 168000đ. - 1000b s491488
1092. Nguyễn Mạnh Hùng. Bài tập xác suất - thống kê / B.s.: Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Bùi Việt Hương. - H. : Giao thông Vận tải. - 27cm. - 30000đ. - 2020b Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 121-133. - Thư mục: tr. 135-136 T.2. - 2021. - 138tr. : minh hoạ s491929
1093. Ôn tập kỳ thi Tốt nghiệp THPT môn Toán / Đặng Thanh Hải, Hoàng Xuân Vinh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 365tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 64000đ. - 2000b s492349
1094. Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán / Lê Bá Việt Hùng, Trần Thị Kim Diên, Bùi Hải Quang.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 263tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 59000đ. - 8200b s491419
1095. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Toàn Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 197tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 1000b s490641
1096. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Toàn Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 302tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 90000đ. - 1000b s490640
1097. Toán 6 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 251tr. : sơ đồ ; 24cm. - (Cánh Diều). - 55000đ. - 18000b s491564
1098. Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới - Định hướng phát triển năng lực / Vũ Thế Hựu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 111tr. : hình vẽ ; 24cm. - 40000đ. - 1000b s490646
1099. Tổng hợp các bài toán phổ dụng Số học 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 199tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 64000đ. - 1000b s490639
1100. Trần Văn Long. Bài tập xác suất - thống kê / B.s.: Trần Văn Long (ch.b.), Vũ Thị Hương. - H. : Giao thông Vận tải. - 27cm. - 30000đ. - 3020b Lưu hành nội bộ. - Thư mục: tr. 165 T.1. - 2021. - 166tr. : hình vẽ, bảng s491928
1101. Trọng tâm kiến thức & phương pháp giải Toán : Hàm số mũ - Logarit. Tích phân - Đại số tổ hợp - Xác suất - Số phức / Nguyễn Phú Khánh. - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 484tr. : hình vẽ ; 24cm. - 150000đ. - 500b s492030
1102. Tuyển tập đề thi môn Toán chọn đội tuyển và dự tuyển phổ thông năng khiếu 2009 - 2021 / Nguyễn Tăng Vũ, Lê Phúc Lữ, Nguyễn Tiến Hoàng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 310tr. : minh hoạ ; 27cm. - 140000đ. - 1500b s491418
THIÊN VĂN HỌC
86
1103. Cooper, Chris. Mọi điều bạn cần biết về vũ trụ : Từ Vụ Nổ Lớn tới Vụ Co Lớn, trong vỏ hạt dẻ / Chris Cooper ; Nguyễn Ngọc Tú dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 223tr. : hình vẽ ; 22x22cm. - 268000đ. - 20000b Tên sách tiếng Anh: Everything you need to know - Universe s490848
1104. Gullain, Charlotte. Bầu trời vời vợi / Lời: Charlotte Gullain ; Minh hoạ: Yuval Zommer ; Bảo Bình dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 22tr. : minh hoạ ; 32cm. - 148000đ. - 2000b s491334
1105. Holland, Simon. Các ngôi sao và các hành tinh = Stars and planets : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / B.s.: Simon Holland ; Thu Phong dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 56tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức. Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em). - 55000đ. - 2000b s490595
1106. Krauss, Lawrence M.. Vũ trụ từ hư không : Tại sao tồn tại một cái gì đó thay vì không có gì? / Lawrence M. Krauss ; Mộc Hương dịch ; Nguyễn Nguyên Hy h.đ.. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2021. - 318tr. ; 21cm. - 145000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: A universe from nothing s490872
1107. Thế giới kỳ diệu : Các hành tinh và vũ trụ : Sách dành cho độ tuổi 9 - 14+ / Rob Colson ; Ngọc Giàu dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Khoa học khắp quanh ta). - 52000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Out of this world s490554
1108. Trần Thọ Xương. Bí ẩn vũ trụ bao la : Dành cho trẻ 8 - 11 tuổi / B.s.: Trần Thọ Xương, Hoàng Thuý. - H. : Thế giới, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Khám phá). - 25000đ. - 5000b s490834
VẬT LÝ
1109. Capra, Fritjof. Đạo của Vật lý : Một khám phá mới về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại & đạo học phương Đông / Fritjof Capra ; Nguyễn Tường Bách biên dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới, 2021. - 481tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 199000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The Tao of physics. - Thư mục: tr. 464-481 s490779
1110. CASEAN-6 proceedings: 6th academic conference on natural science for young scientists, master & PhD students from ASEAN countries : 23 - 26, Oct. 2019, Thai Nguyen, Vietnam / Areej S. Alqarni, R. Hussin, S. K. Ghoshal.... - H. : Science and Technology, 2020. - 305 p. : ill. ; 27 cm. - 100 copies At head of title: Institute of physics. - Bibliogr. at the end of the paper s490756
1111. Đề kiểm tra Vật lí 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 183tr. : hình vẽ ; 24cm. - 58000đ. - 700b s492428
1112. Giải bài tập Vật lý 9 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trần Tiến Tự. - Tái bản, chỉnh sửa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 160tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 61000đ. - 2000b s490422
1113. Hiểu hết về lực : Cân bằng, chuyển động và đòn bẩy : Sách dành cho độ tuổi 9 - 14+ / Rob Colson ; Ngọc Giàu dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Khoa học khắp quanh ta). - 52000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Forces in action s490549
1114. 500 bài tập Vật lí chuyên Trung học cơ sở : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí
87
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 294tr. : hình vẽ ; 24cm. - 77000đ. - 1000b s491738
1115. Những vật liệu tuyệt vời : Chất rắn, chất lỏng và chất khí ; Sách dành cho độ tuổi 9 - 14+ / Rob Colson ; Ngọc Giàu dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Khoa học khắp quanh ta). - 52000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Amazing materials s490550
1116. Phương pháp giải bài tập Vật lí 9 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Tú, Võ Minh Quang, Huỳnh Thị Mỹ Nữ. - Tái bản, chỉnh sửa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 55000đ. - 2000b s490421
HOÁ HỌC
1117. Bài giảng và lời giải chi tiết Hoá học 8 / Cao Cự Giác (ch.b.), Phan Huy Bão, Văn Thị Diễm Trang. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 200tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 59000đ. - 700b s492427
1118. Cán đích 8+ THPT Quốc gia 2022 Hoá học / Đỗ Minh Thu (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh, Phạm Thị Vân Anh, Lê Ngọc Hiếu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 200000đ. - 1000b Thư mục cuối chính văn Q.1: Hữu cơ. - 2021. - 237tr. : ảnh, bảng s491372
1119. Giải bài tập Hoá học 8 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 128tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 49000đ. - 2000b s490420
1120. Giúp em học giỏi Hoá học 8 / Huỳnh Văn Út, Vũ Ái Phương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 183tr. : hình vẽ ; 24cm. - 69000đ. - 1000b s490440
1121. Giúp trí nhớ Hoá học 8 - 9 : Trung học cơ sở / Huỳnh Văn Út. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s490433
1122. Hoàng Ngọc Cường. Phân tích polyme bằng phương pháp phổ hồng ngoại, raman, và cộng hưởng từ hạt nhân / Hoàng Ngọc Cường. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - VIII, 362tr. : hình vẽ, bảng ; 29cm. - 139000đ. - 200b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi chương s492133
1123. Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Hoá học : Luyện thi THPT Quốc gia / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 145000đ. - 500b Quyển thượng: Đại cương & vô cơ. - 2021. - 474tr. : bảng s490657
1124. Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Hoá học : Luyện thi THPT Quốc gia / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 125000đ. - 500b Quyển hạ: Hoá hữu cơ & ứng dụng trong thực tiễn. - 2021. - 367tr. : bảng s490658
1125. Nguyễn Ngọc Hà. Hoá học tính toán trong nghiên cứu bản chất vi mô của một số quá trình dị thể / Nguyễn Ngọc Hà. - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 308tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Đại học và Sau đại học). - 230000đ. - 100b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 293-303 s491840
88
1126. Nguyễn Thị Thanh Mai. Giáo trình Các phương pháp phân tích vật lí trong hoá hữu cơ / Nguyễn Thị Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thế Hữu, Nguyễn Ngọc Thanh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 204tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục: tr. 204 s490473
1127. Phạm Thị Thu Giang. Giáo trình Hoá vô cơ / Phạm Thị Thu Giang, Vũ Thị Hoà. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 225tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 46000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục cuối chính văn s490474
1128. Phương pháp mới giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hoá vô cơ : Ôn thi THPT Quốc gia / Đỗ Xuân Hưng. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 551tr. : bảng ; 24cm. - 175000đ. - 500b s490656
1129. Phương pháp mới giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hoá hữu cơ : Ôn thi THPT Quốc gia / Đỗ Xuân Hưng. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 544tr. : bảng ; 24cm. - 175000đ. - 500b s490655
1130. Trọng tâm kiến thức Hoá học 12 - Hoá hữu cơ : Phương pháp trắc nghiệm : Những vấn đề thường gặp trong các kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia / Đỗ Xuân Hưng. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 311tr. : bảng ; 24cm. - 95000đ. - 700b s490660
1131. Trọng tâm kiến thức Hoá học 12 - Hoá vô cơ : Phương pháp trắc nghiệm : Những vấn đề thường gặp trong các kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia / Đỗ Xuân Hưng. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 351tr. : bảng ; 24cm. - 95000đ. - 700b s490659
KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT
1132. Danh mục động đất trên lãnh thổ lãnh hải Việt Nam và lân cận giai đoạn 2012 - 2016. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 299tr. : minh hoạ ; 27cm. - 500b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Viện Vật lý địa cầu s491931
1133. Gullain, Charlotte. Bí mật lòng đất / Lời: Charlotte Gullain ; Minh hoạ: Yuval Zommer ; Hoàng My dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 16tr. : minh hoạ ; 32cm. - 148000đ. - 2000b s491333
1134. Mack, Lorrie. Thời tiết = Weather : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / B.s.: Lorrie Mack ; Thu Phong dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 56tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức. Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em). - 55000đ. - 2000b s490596
SINH VẬT HOÁ THẠCH VÀ ĐỜI SỐNG TIỀN SỬ
1135. Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên : Khủng long : Dành cho học sinh / Thanh Tú dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - 30000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 令人惊叹的自然之谜 s491241
KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC
1136. Bài giảng và lời giải chi tiết Sinh học 12 : Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà / Phan Khắc Nghệ. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 319tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 99000đ. - 700b s492429
89
1137. Darwin, Charles. Nguồn gốc các loài qua con đường chọn lọc tự nhiên hay sự bảo tồn những nòi ưu thế trong đấu tranh sinh tồn / Charles Darwin ; Trần Bá Tín dịch ; Bùi Văn Nam Sơn giới thiệu; Thẩm định thuật ngữ: Nguyễn Duy Long. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Tri thức, 2021. - 493tr. ; 24cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 155000đ. - 350b Dịch theo bản tiếng Anh: On the origin of species by means of natural selection or preservation of favoured races in the struggle for life. - Phụ lục: tr. 467-481 s490774
1138. Haskell, David George. Khúc hát của cây : Câu chuyện về sự kết nối tuyệt vời của tự nhiên / David George Haskell ; NY dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 329tr. ; 24cm. - 175000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The songs of trees: stories from nature's great connectors. - Thư mục: tr. 310-329 s490819
1139. Hành tinh của chúng ta : Sự sống và tiến hoá trên Trái đất : Sách dành cho độ tuổi 9 - 14+ / Rob Colson ; Ngọc Giàu dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : ảnh ; 24cm. - (Khoa học khắp quanh ta). - 52000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Our living planet s490553
1140. Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên : Sinh vật : Dành cho học sinh / Thanh Tú dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 96tr. : ảnh màu ; 23cm. - 30000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 令人惊叹的自然之谜 s491242
1141. Nguyễn Thế Toàn. Giáo trình Vật lý sinh học của protein / Nguyễn Thế Toàn (ch.b.), Nguyễn Hoạ Mi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 194tr. : hình vẽ ; 21cm. - 65000đ. - 100b Thư mục: tr. 193-194 s490624
THỰC VẬT
1142. Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa / Minh Long. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 31tr. : ảnh màu ; 23cm. - 85000đ. - 6000b s492250
ĐỘNG VẬT
1143. Các loài chim = Birds / Ngọc Minh b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 14tr. : ảnh màu ; 15cm. - (Bé khám phá môi trường xung quanh). - 20000đ. - 5000b s492140
1144. Động vật hoang dã / Như Lê b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : ảnh màu ; 17cm. - (Quả trứng đáng yêu của bé). - 25000đ. - 5000b s492138
1145. Phạm Thị Nhị. Các loài ong cự phân họ Pimplinae (Hymenoptera: Ichneumonidae) ở Việt Nam / Phạm Thị Nhị. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 219tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Đại học và Sau đại học). - 190000đ. - 200b Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 201-216. - Phụ lục: tr. 217-219 s491841
1146. Thế giới động vật - Bốn mùa tươi đẹp : Dành cho trẻ 0 - 6 tuổi / Lời: Yến Nhi ; Minh hoạ: Quỳnh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Sách sờ chạm khám phá)(Sách tương tác Đinh Tị). - 150000đ. - 2000b s491168
1147. Thế giới động vật - Một ngày giữa thiên nhiên : Dành cho trẻ 0 - 6 tuổi / Lời: Yến Nhi ; Minh hoạ: Quỳnh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Sách sờ chạm khám phá)(Sách tương tác Đinh Tị). - 150000đ. - 2000b s491167
90
CÔNG NGHỆ
1148. Heatley, Michael. Mọi điều bạn cần biết về các phát minh : Các phát minh vĩ đại làm thay đổi thế giới / Michael Heatley, Colin Salter ; Nguyễn Ngọc Tú dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 221tr. : hình vẽ ; 22cm. - 260000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Everything you need to know - Inventions s490849
1149. Kỷ yếu Hội thảo khoa học "Các vấn đề nghiên cứu về khoa học kỹ thuật" - Lần thứ tư = Researches in Engineering and Technology / Vũ Ngọc Côn, Nguyễn Thái Sơn, Nguyễn Khánh Duy.... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 112tr. : minh hoạ ; 27cm. - 100b Thư mục cuối mỗi bài s491373
Y HỌC
1150. Atlas phẫu thuật tuyến giáp - Phẫu thuật mở và phẫu thuật nội soi / B.s.: Lê Văn Quảng (ch.b.), Nguyễn Xuân Hậu, Ngô Quốc Duy, Nguyễn Xuân Hiền. - H. : Y học, 2021. - 113tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300000đ. - 500b Thư mục cuối chính văn s491953
1151. Awdish, Rana. Cú sốc : Hành trình giành lại sự sống của một bác sĩ / Rana Awdish ; Nguyễn Hoàng Phương Linh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 321tr. ; 23cm. - 159000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: In shock s490832
1152. Baker, Claire. Tất tật về "nàng Dâu" : Sức khoẻ kinh nguyệt và những điều bạn chưa biết về nó / Claire Baker ; Thu Hà dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 155tr. : hình vẽ ; 21cm. - 129000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: 50 things you need to know about periods: Know your flow and live in sync with your cycle s490801
1153. Bài giảng Bệnh học Ngoại khoa : Dùng cho sinh viên năm thứ tư / B.s.: Đoàn Quốc Hưng, Hà Văn Quyết, Phạm Đức Huấn (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 418tr. : minh hoạ ; 27cm. - 130000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Ngoại. - Thư mục cuối mỗi phần s491965
1154. Bài giảng điện tâm đồ / B.s.: Phạm Mạnh Hùng, Phan Đình Phong (ch.b.), Trần Tuấn Việt.... - H. : Y học, 2021. - 253tr. : minh hoạ ; 23cm. - 150000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Viện Tim mạch Việt Nam s491918
1155. Bài giảng Nhi khoa : Dành cho đào tạo bác sĩ y khoa / B.s.: Bùi Quang Nghĩa, Phan Việt Hưng (ch.b.), Nguyễn Minh Phương.... - H. : Y học. - 27cm. - 95000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Nhi. - Thư mục cuối mỗi bài T.3. - 2021. - X, 177tr. : minh hoạ s491951
1156. Bài giảng Triệu chứng học ngoại khoa : Dùng cho sinh viên năm thứ ba / B.s.: Đoàn Quốc Hưng, Hà Văn Quyết, Phạm Đức Huấn (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 242tr. : minh hoạ ; 27cm. - 95000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Ngoại. - Thư mục cuối mỗi bài s491966
1157. Bệnh học ngoại khoa Thần kinh : Dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Đoàn Quốc Hưng, Dương Đại Hà (ch.b.), Hà Kim Trung.... - H. : Y học, 2021. - 363tr. : minh hoạ ; 27cm. - 260000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Ngoại. - Thư mục cuối mỗi bài s491968
91
1158. Bệnh học Ngoại khoa Tim mạch - Lồng ngực : Dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Đoàn Quốc Hưng, Nguyễn Hữu Ước (ch.b.), Phạm Hữu Lư.... - H. : Y học, 2021. - 338tr. : minh hoạ ; 27cm. - 190000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Ngoại. - Thư mục cuối mỗi bài s491961
1159. Bệnh học Nội khoa Thận - Tiết niệu : Giáo trình dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Đỗ Gia Tuyển (ch.b.), Hà Phan Hải An, Đặng Thị Việt Hà.... - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Y học. - 27cm. - 200000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Nội tổng hợp. - Thư mục: tr. 403-417 T.1. - 2021. - 419tr. : minh hoạ s491962
1160. Bệnh học Nội khoa Thận - Tiết niệu : Giáo trình dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Đỗ Gia Tuyển (ch.b.), Hà Phan Hải An, Đặng Thị Việt Hà.... - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Y học. - 27cm. - 185000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Nội tổng hợp. - Thư mục: tr. 458-461 T.2. - 2021. - 463tr. : minh hoạ s491963
1161. Bollinger, Ty. Ung thư : Sự thật, hư cấu, gian lận và những phương pháp chữa lành không độc hại / Ty Bollinger ; Nguyễn Anh Tuấn dịch. - Tái bản lần 11. - H. : Thế giới, 2021. - 523tr. : minh hoạ ; 24cm. - 169000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Cancer: Step outside the box. - Phụ lục: tr. 491-523 s490904
1162. Bush, Ashley Davis. Tôi không thích ồn ào / Ashley Davis Bush ; Jen dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 135tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách Chữa lành). - 75000đ. - 2000b Thư mục: tr. 132-133 s491035
1163. Bùi Quốc Châu. Chữa bệnh bằng đồ hình phản chiếu & đồng ứng theo phương pháp diện chẩn - điều khiển liệu pháp / Bùi Quốc Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 143tr. : minh hoạ ; 19cm. - 78000đ. - 1000b Thư mục cuối chính văn s491021
1164. Cao Ngọc Bích. Cẩm nang chăm sóc sắc đẹp = Handbook for Beauty Care / Cao Ngọc Bích. - H. : Y học, 2021. - 423tr. ; 21cm. - 320000đ. - 500b Thư mục: tr. 419-422 s491908
1165. Cách ứng phó với cảm xúc âm tính của người nhà bệnh nhân ung thư - Một số vấn đề lí luận và thực tiễn / Nguyễn Xuân Long, Đào Thị Diệu Linh, Tạ Nhật Ánh.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 238tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 96000đ. - 300b Thư mục: tr. 217-238 s490627
1166. Câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu học / B.s.: Nguyễn Hoàng Vũ (ch.b.), Nguyễn Xuân Anh, Lê Văn Cường.... - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 239tr. ; 24cm. - 70000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Giải phẫu học. - Phụ lục: tr. 188-239 s491920
1167. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 8 / Phan Thu Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 111tr. : bảng ; 24cm. - 38000đ. - 700b s491495
1168. Cẩm nang thông tim và chụp mạch chẩn đoán / B.s.: Nguyễn Thượng Nghĩa, Ngô Minh Hùng (ch.b.), Trần Nguyễn Phương Hải.... - H. : Y học, 2021. - 428tr. : minh hoạ ; 27cm. - 450000đ. - 500b Thư mục cuối mỗi bài s491945
1169. Cấp cứu hồi sức nhi khoa : Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị / B.s.: Phạm Văn Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Tâm, Lương Thị Phượng.... - H. : Y học. - 22cm. - 140000đ. - 600b
92
Thư mục: tr. 316-322 T.2. - 2021. - 322tr. : ảnh, bảng s491915
1170. Cấp cứu hồi sức nhi khoa - Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị / B.s.: Phạm Văn Thắng (ch.b.), Lê Thị Thuỳ Dung, Hoàng Kim Lâm.... - H. : Y học. - 22cm. - 140000đ. - 600b Thư mục: tr. 316-323 T.1. - 2021. - 323tr. : ảnh, bảng s491914
1171. Cấp cứu ngộ độc do sinh vật biển ở Việt Nam / B.s.: Nguyễn Trung Nguyên, Đặng Thị Xuân, Đào Việt Hà (ch.b.).... - H. : Y học, 2021. - 295tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Hội Hồi sức cấp cứu và Chống độc Việt Nam.... - Thư mục cuối mỗi bài s491911
1172. Đỗ Khoa Bình. Tài liệu huấn luyện phương pháp điều trị bằng từ trường trên thiết bị từ trường trị liệu toàn thân M317 : Dùng cho đào tạo kỹ sư, bác sĩ, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu / Đỗ Khoa Bình, Nguyễn Sỹ Sửu, Lại Hải Bình. - H. : Y học, 2021. - 90tr. : minh hoạ ; 27cm. - 100000đ. - 50b Tên sách ngoài bìa ghi: Huấn luyện phương pháp điều trị bằng từ trường trên thiết bị từ trường trị liệu toàn thân M317. - ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự. Viện Vật lý Y Sinh học. - Thư mục: tr. 80-81. - Phụ lục: tr. 82-89 s491964
1173. Ghép tạng và chết não / B.s.: Trịnh Hồng Sơn (ch.b.), Đồng Văn Hệ, Trịnh Yên Bình.... - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 258tr. : minh hoạ ; 24cm. - 1000b Thư mục cuối mỗi bài s491921
1174. Giáo trình Chăm sóc sức khoẻ trẻ em II (Tim mạch, thận, nhiễm, dinh dưỡng) : Dành cho sinh viên cử nhân điều dưỡng hệ chính quy / B.s.: Nguyễn Minh Phương, Lại Văn Nông (ch.b.), Lư Trí Diến.... - H. : Y học, 2021. - 113tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 75000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Điều dưỡng khoa hệ Nội. - Thư mục: tr. 112 s491952
1175. Giáo trình Giảng dạy Đại học: Dược lâm sàng và điều trị / Nguyễn Thị Mai Hoàng, Nguyễn Quốc Hoà, Nguyễn Tuấn Dũng... ; B.s: Nguyễn Ngọc Khôi (ch.b.).... - H. : Y học, 2021. - 667tr. : minh hoạ ; 27cm. - 280000đ. - 5000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Dược lâm sàng. - Thư mục cuối mỗi bài s491947
1176. Giáo trình Giảng dạy đại học: Hướng dẫn thực hành mô phỏng tiền lâm sàng và lâm sàng nha chu / B.s.: Nguyễn Thu Thuỷ (ch.b.), Đỗ Thu Hằng, Hồ Thị Hoà.... - H. : Y học, 2021. - 133tr. : minh hoạ ; 27cm. - 140000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Nha chu. - Thư mục: tr. 132-133 s491958
1177. Giáo trình Mô Phôi : Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khoẻ / B.s.: Vũ Huỳnh Trang, Nguyễn Văn Đối (ch.b.), Hồ Điền.... - H. : Y học, 2021. - 289tr. : minh hoạ ; 27cm. - 238000đ. - 1000b Tên sách ngoài bìa ghi: Mô Phôi. - ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. - Thư mục: tr. 288 s491967
1178. Giáo trình Nhận thức dược liệu / B.s.: Trần Công Luận (ch.b.), Đỗ Văn Mãi, Vũ Thị Bình.... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - V, 220tr. : ảnh ; 24cm. - 143000đ. - 200b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tây Đô. - Thư mục: tr. 174. - Phụ lục: tr. 175-220 s492276
93
1179. Giáo trình Thực hành Dược lý / B.s.: Đoàn Văn Viên (ch.b.), Đỗ Thị Phương Dung, Đinh Thị Thuý Hà.... - H. : Y học, 2021. - 73tr. : minh hoạ ; 29cm. - 60000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Lạc Hồng. Bộ môn Dược lý và Dược lâm sàng. - Thư mục cuối mỗi bài s491959
1180. Glendinning, Eric H.. Tiếng Anh trong Y khoa = English in medicine / Eric H. Glendinning, Beverly A. S. Holmström ; Biên dịch, chú giải: Trần Phương Hạnh. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 349tr. : minh hoạ ; 21cm. - 168000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 319-342 s492007
1181. Goldberg, Bruce. Khám phá tiền kiếp và hậu kiếp : Góc nhìn mới về nhân quả và luân hồi / Bruce Goldberg ; Tường Linh dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Thế giới, 2021. - 391tr. : hình vẽ ; 21cm. - 172000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Past lives, future lives revealed s490867
1182. Hiromi Shinya. Nhân tố enzyme / Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch. - Tái bản lần 22. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà. - 21cm. - 89000đ. - 8000b T.1: Phương thức sống lành mạnh. - 2021. - 223tr. s490886
1183. Hiromi Shinya. Nhân tố enzyme / Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch. - Tái bản lần 12. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà. - 21cm. - 109000đ. - 5000b T.2: Thực hành. - 2021. - 291tr. s490887
1184. Hoa Đà. Những phương thuốc bí truyền của thần y Hoa Đà : Sách tham khảo / Hoa Đà ; Tương Quân dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 322tr. ; 19cm. - 85000đ. - 500b s491020
1185. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch : Ban hành kèm theo Quyết định số 2510/QD-BYT ngày 15 tháng 7 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế / B.s.: Nguyễn Thị Xuyên, Lương Ngọc Khuê, Nguyễn Lân Việt (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Y học, 2021. - 243tr. : hình vẽ ; 27cm. - 99000đ. - 600b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục cuối mỗi bài s491954
1186. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh ung bướu : Ban hành kèm theo Quyết định số 1514/QĐ-BYT ngày 01 tháng 04 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế / B.s.: Lương Ngọc Khuê, Mai Trọng Khoa (ch.b.), Phạm Xuân Dũng.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2021. - 970tr. : bảng ; 27cm. - 950b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 863-970 s491960
1187. Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành y học cổ truyền / B.s.: Vũ Nam, Nguyễn Bá Quang, Vũ Thường Sơn.... - H. : Y học, 2021. - 174tr. : bảng ; 27cm. - 2000b ĐTTS ghi: Bộ Y tế s491943
1188. James Shuichi Nakano. Kéo giãn cơ thể / James Shuichi Nakano ; Chi Anh dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 193tr. : minh hoạ ; 23cm. - (Tủ sách New Me). - 125000đ. - 2000b s491987
1189. Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện : Dành cho sinh viên đại học chuyên ngành điều dưỡng / B.s.: Trần Đỗ Hùng, Nguyễn Thị Hải Yến (ch.b.), Trần Thị Như Lê.... - H. : Y học, 2021. - 146tr. : minh hoạ ; 27cm. - 100000đ. - 300b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Cần Thơ. - Thư mục: tr. 145-146 s491957
1190. Kiểm soát và sống chung với viêm da cơ địa / B.s.: Nguyễn Trọng Hào (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Phạm Đăng Trọng Tường.... - H. : Y học, 2021. - 73tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh s491909
94
1191. Kiến thức, thái độ và thực hành của bà mẹ dân tộc ít người ở Tây Nguyên với bệnh tiêu chảy ở trẻ dưới 5 tuổi : Sách tham khảo chuyên ngành Điều dưỡng / B.s.: Nguyễn Thị Kim Quyên (ch.b.), Phan Thị Huyền Trang, Vũ Thị Thu Hường.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 146tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 120000đ. - 200b Thư mục cuối mỗi phần. - Phụ lục: tr. 109-146 s490416
1192. Koichiro Oka. Muốn sống lâu đừng ngồi quá nhiều / Koichiro Oka ; Sahara dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 150tr. : hình vẽ ; 19cm. - 99000đ. - 2000b s491029
1193. La Diệu Dân. Kỹ năng sơ cứu tai nạn nguy hiểm thường gặp / La Diệu Dân ; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 175tr. : ảnh ; 21cm. - 71000đ. - 500b s490456
1194. La Diệu Dân. Kỹ năng sơ cứu tại nhà / La Diệu Dân ; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 167tr. : hình vẽ ; 21cm. - 67000đ. - 500b s490455
1195. Lee Hyo Geun. Không phải trong dông bão, ta đang sống những ngày sau mưa / Lee Hyo Geun ; Nguyễn Thuỷ dịch. - H. : Văn học, 2021. - 236tr. ; 21cm. - (Kiến thức về kỹ năng sống). - 98000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: What comes after the rain s491613
1196. Lê Đức Hinh. Bài giảng Thần kinh học lâm sàng : Dùng cho sinh viên Y khoa / Lê Đức Hinh ch.b.. - H. : Y học. - 24cm. - 90000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Duy Tân. - Thư mục: tr. 149-150 T.2. - 2021. - 150tr. : bảng s491919
1197. Lê Văn Quảng. Ung thư khoang miệng - Chẩn đoán, điều trị và những tiến bộ : Sách chuyên khảo / Lê Văn Quảng ch.b.. - H. : Y học, 2021. - 303tr. : minh hoạ ; 22cm. - 500b Thư mục: tr. 289-303 s491917
1198. Lê Văn Quảng. Ung thư tuyến giáp những tiến bộ trong điều trị : Sách chuyên khảo / Lê Văn Quảng ch.b.. - H. : Y học, 2021. - 287tr. ; 22cm. - 500b Thư mục: tr. 271-287 s491916
1199. Lê Viết Hổ. Bốn kinh Yoga quan trọng nhất : Hatha Yoga Pradipika. Gheranda Samhita. Shiva Samhita. Yoga Sutra / Lê Viết Hổ soạn dịch, chú giải. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 271tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 500b s490414
1200. Luật Thi đấu môn Yoga. - H. : Thể thao và Du lịch, 2021. - 47tr. : minh hoạ ; 21cm. - 25000đ. - 500b ĐTTS ghi: Liên đoàn Yoga Việt Nam. - Phụ lục: tr. 44-47 s492408
1201. Masaru Emoto. Thông điệp của nước / Masaru Emoto ; Thanh Huyền dịch. - Tái bản lần 18. - H. : Lao động, 2021. - 146tr., 64tr. ảnh ; 19cm. - 89000đ. - 3000b s491057
1202. Ngoại bệnh lý 2 / B.s.: Nguyễn Thành Tấn, Liêu Vĩnh Đạt (ch.b.), Phạm Việt Triều.... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 209tr. : minh hoạ ; 27cm. - 149000đ. - 1500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Chấn thương Chỉnh hình & Bộ môn Ngoại. - Thư mục: tr. 207-208 s491371
1203. Ngô Minh Xuân. Chăm sóc và điều trị trẻ sinh non / Ngô Minh Xuân. - H. : Y học, 2021. - 281tr. : minh hoạ ; 21cm. - 300000đ. - 200b Thư mục cuối mỗi chương s491912
1204. Ngô Minh Xuân. Chẩn đoán và điều trị vàng da sơ sinh / Ngô Minh Xuân. - H. : Y học, 2021. - 131tr. : minh hoạ ; 21cm. - 200000đ. - 200b Thư mục cuối mỗi chương s491913
95
1205. Nguyễn Chấn Hùng. Cẩm nang phòng trị ung thư / Nguyễn Chấn Hùng. - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 147tr. : minh hoạ ; 21cm. - 45000đ. - 3000b s492004
1206. Nguyễn Khiêm. Sống thuận theo tự nhiên - Chìa khoá vàng của sức khoẻ / Nguyễn Khiêm. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 148tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 64000đ. - 500b Phụ lục: tr. 133-145 s492201
1207. Nguyễn Mạnh Tuyển. Dược lý dược cổ truyền : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Nguyễn Mạnh Tuyển (ch.b.), Hà Vân Oanh, Chử Thị Thanh Huyền. - H. : Y học, 2021. - 243tr. ; 27cm. - 78000đ. - 600b ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội. - Thư mục: tr. 243 s491955
1208. Nguyễn Nho Dũng. Giáo trình Vệ sinh thể dục thể thao / Nguyễn Nho Dũng (ch.b.), Tôn Nữ Huyền Thu, Phan Anh Tuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 294tr. : bảng ; 24cm. - 120000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng. - Phụ lục: tr. 269-294. - Thư mục: tr. 295-296 s491183
1209. Nguyễn Thị Thu Hiền. Khiếm thị và phục hồi chức năng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Thu Hiền. - H. : Y học, 2021. - 203tr. : minh hoạ ; 21cm. - 280000đ. - 300b Thư mục: tr. 196-203 s491910
1210. Nhận thức cây thuốc và dược liệu : Sách đào tạo dược sĩ đại học / Trần Hùng (ch.b.), Trần Thị Vân Anh, Vương Văn Ảnh.... - H. : Y học, 2021. - 327tr. : tranh vẽ ; 27cm. - 109000đ. - 3000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 317 s491944
1211. Những cây thuốc vị thuốc có tác dụng thay thế sừng tê giác / B.s.: Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Phan Văn Trưởng.... - H. : Y học, 2021. - 70tr. : ảnh ; 20cm. - 500b Tài liệu lưu hành nội bộ. - Thư mục: tr. 61-70 s491907
1212. Perlmutter, David. Ăn gì bổ não = Brain maker / David Perlmutter ; Chấp bút: Kristin Loberg ; Lưu Trung Kiên dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 370tr. ; 23cm. - 179000đ. - 2000b Thư mục: tr. 334-369 s490829
1213. Perlmutter, David. Thanh lọc não bộ = Brain wash / David Perlmutter, Austin Perlmutter ; Chấp bút: Kristin Loberg ; Nguyễn Thị Hiền dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 345tr. ; 23cm. - 169000đ. - 2000b Thư mục: tr. 311-344 s490831
1214. Phương pháp tập luyện và biên soạn bài tập Thể dục thẩm mỹ / Lê Dương Ngọc Anh (ch.b.), Trần Tùng Dương, Trần Thị Toàn, Nguyễn Văn Quốc Dũng. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 232tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 88000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng. - Thư mục cuối chính văn s491184
1215. Seung Nam Lee. Vitamin và khoáng chất / Seung Nam Lee ; Thuha Lim dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Công Thương, 2021. - 214tr. ; 19cm. - 79000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Hàn: 착한 비타민& 똑똑한 미네랄; Tên sách tiếng Anh: Good vitamin & smart mineral s492168
1216. Shanahan, Catherine. Dinh dưỡng chuyên sâu = Deep Nutrition : Kết hợp 4 chế độ ăn kiêng chính của nhân loại / Catherine Shanahan ; Bùi Trang dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 555tr. : minh hoạ ; 24cm. - 269000đ. - 1500b s490844
96
1217. Siêu giác quan : Thị giác, vị giác, khứu giác, xúc giác và thính giác : Sách dành cho độ tuổi 9 - 14+ / Rob Colson ; Ngọc Giàu dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Khoa học khắp quanh ta). - 52000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Super senses s490551
1218. Sổ tay dinh dưỡng / Phạm Thế Vinh, Đào Thị Yến Thuỷ, Trần Thị Minh Nguyệt.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 40tr. : ảnh, tranh vẽ ; 18cm. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Công ty TNHH Fujikura Fiber Optics Việt Nam. - Lưu hành nội bộ s491017
1219. Tài liệu đào tạo chăm sóc vết thương / B.s.: Trần Bình Giang, Phan Thị Dung (ch.b.), Trần Văn Oánh.... - H. : Y học, 2021. - 147tr. : minh hoạ ; 27cm. - 250000đ. - 200b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Phụ lục: tr. 132-145. - Thư mục: tr. 146-147 s491956
1220. Thực hành dược khoa 2 : Giáo trình đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Nguyễn Đăng Thoại (ch.b.), Nguyễn Kim Thuận, Nguyễn Mạnh Huy.... - H. : Y học, 2021. - 114tr. : minh hoạ ; 27cm. - 270000đ. - 100b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Khoa Dược. - Thư mục: tr. 114 s491949
1221. Thực hành dược khoa 3 - Nhận thức dược liệu : Giáo trình đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Nguyễn Đăng Thoại (ch.b.), Nguyễn Kim Thuận, Nguyễn Mạnh Huy.... - H. : Y học, 2021. - 122tr. : ảnh ; 27cm. - 280000đ. - 100b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Khoa Dược. - Thư mục: tr. 122 s491950
1222. Tim mạch can thiệp nâng cao trong thực hành lâm sàng / B.s.: Trương Quang Bình, Hồ Thượng Dũng, Nguyễn Quang Tuấn (ch.b.).... - H. : Y học, 2021. - 581tr. : minh hoạ ; 27cm. - 600000đ. - 1000b Thư mục cuối mỗi bài s491946
1223. Trần Bích Hà. Sức khoẻ trong tay bạn / Trần Bích Hà. - Tái bản lần 13. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 230tr. ; 24cm. - 95000đ. - 2000b s490896
1224. Trần Công Luận. Giáo trình Dược học cổ truyền / B.s.: Trần Công Luận (ch.b.), Nguyễn Ngọc Chương. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 267tr. ; 24cm. - 118000đ. - 300b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tây Đô. - Thư mục: tr. 267 s491837
1225. Trần Công Luận. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Trần Công Luận, Thiều Văn Đường (ch.b.), Đỗ Văn Mai. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 227tr. : hình vẽ ; 24cm. - 108000đ. - 300b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tây Đô. - Thư mục: tr. 226-227 s491181
1226. Trần Quốc Khánh. Bác sĩ tốt nhất của nhà mình : Về cơ bản, sức khoẻ & cuộc sống do chính chúng ta định đoạt / Trần Quốc Khánh. - H. : Công Thương, 2021. - 331tr. : ảnh ; 23cm. - (Tủ sách New Me). - 189000đ. - 4000b s491980
1227. Trần Quốc Khánh. Nơi ánh sáng không bao giờ tắt : Những câu chuyện về nghề Y xúc động và truyền cảm hứng / Trần Quốc Khánh. - H. : Công Thương, 2021. - 261tr. ; 23cm. - 149000đ. - 4000b s491979
1228. Vũ Phương An. Sổ theo dõi sức khoẻ học sinh trung học cơ sở : Ban hành theo Thông tư liên tịch số 13/2016/TTLT-BYT-BGDĐT ngày 12 tháng 5 năm 2016, quy định công tác y tế trường học của Bộ trưởng Bộ Y tế và Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Phương An. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2021. - 24tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 9000đ. - 17000b s491014
97
1229. Walker, Norman W.. Raw vegan - Sức mạnh chữa lành của thực vật / Norman W. Walker ; Lê Nhung dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Skybooks Việt Nam, 2021. - 219tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Tủ sách Chữa lành). - 92000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 211-217 s490870
1230. Yongchul Kwon. Cơ thể ta đã hai triệu năm : Giải mã các căn bệnh thời đại / Yongchul Kwon ; Phạm Hồng Nhung dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Thế giới, 2021. - 201tr. ; 21cm. - 79000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Hàn: 우리몸은아적 원시시대 s490885
KỸ THUẬT
1231. Đào Duy Lâm. Chẩn đoán cầu và hầm / B.s.: Đào Duy Lâm (ch.b.), Vũ Quang Trung, Trần Việt Hùng. - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 140tr. : minh hoạ ; 27cm. - 35000đ. - 320b Thư mục: tr. 126. - Phụ lục: tr. 127-135 s491926
1232. Giáo trình Sản xuất sạch hơn / B.s.: Đoàn Thị Kiều Tiên (ch.b.), La Bảo Trúc Ly, Trần Ngọc Quý.... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 99tr. : biểu đồ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 500b Thư mục: tr. 98-99 s490471
1233. Giáo trình Xử lý số tín hiệu / B.s.: Kiều Xuân Thực (ch.b.), Dư Đình Viên, Trần Đình Thông.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 370tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục: tr. 370 s490475
1234. Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Đức Quý (ch.b.), Phạm Văn Bổng, Phạm Văn Đông.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 107tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Phụ lục: tr. 103-106. - Thư mục: tr. 107 s490478
1235. Kết cấu bê tông cốt thép : Dùng cho ngành Xây dựng công trình giao thông / B.s.: Đào Văn Dinh (ch.b.), Đào Sỹ Đán, Bùi Thanh Quang.... - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 532tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 70000đ. - 1020b Thư mục cuối mỗi chương s491922
1236. Kwon Myoung Jae. Signal analysis : Text book / Kwon Myoung Jae, Nguyen Tuan Minh. - H. : Science and Technics, 2021. - 317 p. ; 24 cm. - 198000đ. - 200 copies App.: p. 275 - 313. - Bibliogr.: p. 293-294. - Ind.: p. 315-317 s490725
1237. Lê Mạnh Long. Giáo trình Thực hành điện tử cơ bản 1 / Lê Mạnh Long (ch.b.), Nguyễn Ngọc Anh, Trần Xuân Phương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 135tr. : minh hoạ ; 24cm. - 30000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục: tr. 135 s490479
1238. Lê Văn Học. Toa xe chuyên dùng / B.s.: Lê Văn Học (ch.b.), Mai Văn Thắm, Vũ Thị Hoài Thu. - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 324tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 60000đ. - 320b Thư mục: tr. 321-323 s491927
1239. Nguyen Thi Minh Tam. English for technical students : For students of Engineering Faculty, Ha Noi Vocational College of Technology / Nguyen Thi Minh Tam. - H. : Bach khoa, 2021. - 63 p. : minh hoạ ; 27 cm. - 32000đ. - 1000 copies App.: p. 59-61. - Bibliogr.: p. 62 s490746
98
1240. Nguyễn Đức Toàn. Kỹ thuật thông tin quang / Nguyễn Đức Toàn (ch.b.), Chu Công Cẩn. - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 384tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 60000đ. - 520b Thư mục: tr. 373-376 s491923
1241. Nguyễn Hùng Mạnh. Cấu tạo ô tô / Nguyễn Hùng Mạnh (ch.b.), Trương Mạnh Hùng. - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 306tr. : minh hoạ ; 27cm. - 55000đ. - 1520b Thư mục: tr. 299-300 s491930
1242. Nguyễn Mạnh Dũng. Giáo trình Thực hành cơ bản điện ô tô / Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Văn Toàn, Ngô Quang Tạo. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 123tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục: tr. 123 s490476
1243. Nguyễn Thị Quỳnh Mai. Giáo trình Nhân trắc học Écgônômi / Nguyễn Thị Quỳnh Mai (ch.b.), Phan Thị Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 99tr. : minh hoạ ; 24cm. - 30000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Phụ lục: tr. 89-98. - Thư mục: tr. 99 s490480
1244. Nguyễn Trung Kiên. Động lực học công trình / Nguyễn Trung Kiên (ch.b.), Tạ Duy Hiển, Phạm Văn Phê. - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 204tr. : hình vẽ ; 27cm. - 45000đ. - 1020b Thư mục: tr. 199-200 s491925
1245. Nguyễn Xuân Huy. Kết cấu liên hợp / Nguyễn Xuân Huy (ch.b.), Nguyễn Hoàng Quân. - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 264tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 60000đ. - 320b Thư mục: tr. 196. - Phụ lục: tr. 197-263 s491924
1246. The second international conference on material, machines and methods for sustainable development = Hội nghị khoa học quốc tế lần thứ 2 về "vật liệu, máy móc và phương pháp cho phát triển bền vững" : November 12-15, 2020, Nha Trang, Vietnam / Quang Quan Do, Ngoc Tu Tran, Duc Tuan Dong.... - H. : Science and Technology, 2021. - 212 p. : ill. ; 27 cm. - 100 copies At head of title: Vietnam Association of Science Editing (VASE). - Bibliogr. at the end of the paper s490753
1247. Trần Hoài Trung. Kỹ thuật đa truy nhập vô tuyến / Trần Hoài Trung (ch.b.), Đàm Mỹ Hạnh. - H. : Giao thông Vận tải, 2021. - 100tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 520b Thư mục cuối mỗi chương s491827
1248. Võ Viễn. Giáo trình Vật liệu nano và hoá học xanh : Trình độ Đại học ngành Sư phạm Hoá học / Võ Viễn. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 239tr. ; 24cm. - 115000đ. - 500b s491842
NÔNG NGHIỆP
1249. Đỗ Thị Thanh Hương. Khả năng thích ứng với yếu tố môi trường của một số loài thuỷ sản / Ch.b.: Đỗ Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Hà. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - III, 159tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50000đ. - 200b ĐTTS ghi: Trường Đại học Cần Thơ ; JICA. - Thư mục cuối mỗi chương s492277
1250. Hoàng Ứng Khâm. Kỹ thuật nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp ghép cây và giâm cành / Ch.b.: Hoàng Ứng Khâm, Hoàng Khai Dũng ; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 64000đ. - 500b T.1. - 2021. - 158tr. : hình vẽ s490453
99
1251. Hoàng Ứng Khâm. Kỹ thuật nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp ghép cây và giâm cành / Ch.b.: Hoàng Ứng Khâm, Hoàng Khai Dũng ; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 64000đ. - 500b T.2. - 2021. - 158tr. : hình vẽ s490454
1252. Johnson, Amy. Nào mình cùng đến Trạm thú y = Let's go to the vet : Song ngữ Anh - Việt / Amy Johnson ; Minh hoạ: Richard Watson ; Uyển dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 26cm. - (Học mà chơi - Dễ dàng viết, xoá). - 65000đ. - 2000b s491223
1253. Lê Ninh. Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ / Lê Ninh ch.b. ; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 139tr. ; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch). - 58000đ. - 500b s491877
1254. Lê Ninh. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh ch.b. ; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 134tr. ; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch). - 55000đ. - 500b s491878
1255. Masanobu Fukuoka. Gieo mầm trên sa mạc / Masanobu Fukuoka ; XanhShop biên dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 216tr. ; 20cm. - 90000đ. - 2000b Tên sách tiếng Nhật: わら一本の革命総括編粘土団子の旅. - Phụ lục: tr. 193-216 s490406
1256. Neave, Rosie. Nào mình cùng đến nông trại = Let's go to the farm : Song ngữ Anh - Việt / Rosie Neave ; Minh hoạ: Hannah Wood ; Uyển dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 26cm. - (Học mà chơi - Dễ dàng viết, xoá). - 65000đ. - 2000b s491225
1257. Nguyễn Hùng Nguyệt. Kỹ thuật chăn nuôi lợn / Nguyễn Hùng Nguyệt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 234tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 94000đ. - 500b s491848
1258. Nguyễn Hùng Nguyệt. Kỹ thuật nuôi gà, ngan, vịt / Nguyễn Hùng Nguyệt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 201tr. : minh hoạ ; 21cm. - 83000đ. - 500b s491849
1259. Nguyễn Hùng Nguyệt. Vệ sinh môi trường trong chăn nuôi / Nguyễn Hùng Nguyệt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 174tr. : bảng ; 21cm. - 71000đ. - 500b Thư mục: tr. 169-170 s491851
1260. Nguyễn Thanh Tuấn. Cây khế (Averrhoa carambola L.) / Nguyễn Thanh Tuấn. - H. : Học viện Nông nghiệp, 2021. - 130tr. : minh hoạ ; 21cm. - 180000đ. - 50b ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Thư mục: tr. 121-128 s492400
1261. Trần Thị Thanh Hiền. Dinh dưỡng động vật thuỷ sản: Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ mặn / Trần Thị Thanh Hiền (ch.b.), Trần Lê Cẩm Tú, Trần Minh Phú. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - II, 90tr. : ảnh ; 24cm. - 100b Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Cần Thơ; JICA. - Thư mục cuối mỗi chương s492275
1262. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng kháng bệnh virus / Chu Hoàng Hà (ch.b.), Đỗ Tiến Phát, Phạm Bích Ngọc.... - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 320tr. ; 24cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển công nghệ cao). - 240000đ. - 200b Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi chương s491839
QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH
100
1263. Bando Mariko. Phẩm cách cha mẹ : 66 điều cha mẹ muốn dạy con cái / Bando Mariko ; Nguyễn Quốc Vương dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 286tr. ; 18cm. - 89000đ. - 1500b s490956
1264. Bích Ngọc. Những câu chuyện rèn thói quen tốt / Bích Ngọc b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 135tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Bộ sách Kỹ năng sống dành cho học sinh)(Câu chuyện nhỏ - Năng lượng lớn). - 68000đ. - 1500b s491640
1265. Bố mẹ ơi, con từ đâu tới? : Cho trẻ 3 - 8 tuổi / Tam Tam, Đinh Bằng ; Khánh Nguyên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 35tr. : tranh vẽ ; 24x25cm. - (Giáo dục giới tính nhi đồng). - 52000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: 东方儿童生理启蒙绘本 s490556
1266. Cảm ơn : Kỹ năng giao tiếp, ứng xử bằng tranh cho bé : 0 - 6 tuổi / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 12cm. - 29000đ. - 3000b s490933
1267. Cẩm nang thành phần trong mỹ phẩm dưỡng da. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 137tr. ; 20cm. - 125000đ. - 5000b ĐTTS ghi: Công ty Cổ phần Bệnh viện Hữu nghị Quốc tế Hà Nội s490449
1268. Chia sẻ : Kỹ năng giao tiếp, ứng xử bằng tranh cho bé : 0 - 6 tuổi / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 12cm. - 29000đ. - 3000b s490929
1269. Con trai, con gái khác nhau ạ? : Cho trẻ 3 - 8 tuổi / Tam Tam, Lưu Tự Long ; Khánh Nguyên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 31tr. : hình vẽ ; 24x25cm. - (Giáo dục giới tính nhi đồng). - 52000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: 东方儿童生理启蒙绘本 s490555
1270. Công việc gia đình - Những điều nên biết / Trường Tân biên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 203tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tìm hiểu văn hoá). - 82000đ. - 500b s491850
1271. Cùng con rèn thói quen tốt - Chủ đề Cuộc sống / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 21cm. - (Gieo mầm thói quen tốt - Gặt cuộc đời thành công). - 25000đ. - 3000b s491229
1272. Cùng con rèn thói quen tốt - Chủ đề Đạo đức / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 21cm. - (Gieo mầm thói quen tốt - Gặt cuộc đời thành công). - 25000đ. - 3000b s491230
1273. Cùng con rèn thói quen tốt - Chủ đề Lễ phép / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 21cm. - (Gieo mầm thói quen tốt - Gặt cuộc đời thành công). - 25000đ. - 3000b s491228
1274. Cùng con rèn thói quen tốt - Chủ đề Tính cách / Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 21cm. - (Gieo mầm thói quen tốt - Gặt cuộc đời thành công). - 25000đ. - 3000b s491227
1275. Đức Nguyễn (Ducan Kitchen). Khởi sự ăn chay : Dinh dưỡng dành cho người ăn chay và thực đơn 14 ngày để bạn bắt đầu / Đức Nguyễn (Ducan Kitchen). - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 255tr. : ảnh màu, bảng ; 24cm. - 179000đ. - 1000b s490899
1276. Erika Takeuchi. Nuôi dạy bé trai : Từ 0 - 6 tuổi / Erika Takeuchi ; Minh hoạ: Ai Terasaki ; La Minh Nhật dịch. - Tái bản lần 13. - H. : Lao động, 2021. - 214tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 69000đ. - 2000b s491059
101
1277. Fein, Ellen. Bình tĩnh khi ế, mạnh mẽ khi yêu = All the rules / Ellen Fein, Sherrie Schneider ; Hiểu Tường dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 253tr. ; 19cm. - (Tủ sách Quý cô). - 86000đ. - 5000b s490960
1278. Fields, Roger. Cẩm nang mở nhà hàng = Restaurant success by the numbers : Hướng dẫn mở nhà hàng từ anh chàng kế toán viên / Roger Fields ; Ngô Thế Vinh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới, 2021. - 418tr. ; 24cm. - 199000đ. - 3000b s490905
1279. Gallagher, Leigh. Airbnb - Cách một startup tái thiết kế du lịch và xã hội / Leigh Gallagher ; Dịch: Việt Dũng, Thanh Tâm. - H. : Thế giới, 2021. - 401tr. : ảnh, biểu đồ ; 22cm. - 269000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The Airbnb story - How three ordinary guys disrupted an industry, made billions ... and created plenty of controversy s490833
1280. Giúp đỡ : Kỹ năng giao tiếp, ứng xử bằng tranh cho bé : 0 - 6 tuổi / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 12cm. - 29000đ. - 3000b s490931
1281. Kawa. Cái gì thế nhỉ? Cùng đi ngủ nào! = What is it? Let's sleep : Dành cho độ tuổi 0-6 : Song ngữ Anh - Việt / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 40tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 39000đ. - 2000b s490998
1282. Kawa. Cái gì thế nhỉ? Cùng về nhà thôi! = What is it? Let's go home : Dành cho độ tuổi 0-6 : Song ngữ Anh - Việt / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 40tr. : tranh màu ; 40cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 39000đ. - 2000b s490999
1283. Kawa. Cái gì thế nhỉ? Đến trường cùng các bạn = What is it? Let's go to school : Dành cho độ tuổi 0-6 : Song ngữ Anh - Việt / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 40tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 39000đ. - 2000b s491000
1284. Kawa. Cái gì thế nhỉ? Vui chơi cùng các bạn = What is it? Let's play with friends : Dành cho độ tuổi 0-6 : Song ngữ Anh - Việt / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 40tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 39000đ. - 2000b s491001
1285. Keiko Kigure. Thay tư duy - Xoay cục diện: Dấu ấn vô thanh / Keiko Kigure ; Mèo Đen dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 236tr. : hình vẽ ; 20cm. - (Bloom collection; Vol.1). - 109000đ. - 2000b s490796
1286. Khi thấy khó chịu, kiên quyết nói không! : Cho trẻ 3 - 8 tuổi / Tam Tam, Đinh Bằng ; Khánh Nguyên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 35tr. : tranh vẽ ; 24x25cm. - (Giáo dục giới tính nhi đồng). - 52000đ. - 2000b
Tên sách nguyên bản: 东方儿童生理启蒙绘本 s490557
1287. Lắng nghe : Kĩ năng giao tiếp, ứng xử bằng tranh cho bé : 0 - 6 tuổi / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 12cm. - 29000đ. - 3000b s490927
1288. Lục Vy. Nhà nhỏ - Càng ở càng rộng / Lục Vy ; Thanh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 330tr. : minh hoạ ; 21cm. - 150000đ. - 2000b s490404
1289. Lý Tĩnh. Cùng con bước qua thời kì nhạy cảm 3 - 6 tuổi / Lý Tĩnh ; Thu Trần dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2021. - 365tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 109000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 陪孩子走过3-6敏感期 s490961
102
1290. Mathews, Charity. Siêu đầu bếp nhí - Cuốn sách làm bánh đầu tiên của con! : Công thức tuyệt đỉnh - Kỹ thuật an toàn : 4+ / Charity Mathews ; Anh Tú dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 151tr. : minh hoạ ; 24cm. - 155000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Kid chef junior bakes s490845
1291. Mullenheim, Sophie De. 15 tình huống cùng con vượt qua khó khăn - Biến điều không mong muốn thành niềm vui / Sophie De Mullenheim ; Đặng Thanh Giang dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 97tr. : tranh màu ; 25cm. - 102000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: 15 histoires qui commencent mal pour apprendre à rater s490837
1292. Mullenheim, Sophie De. 15 tình huống cùng con vượt qua khó khăn - Những thắc mắc trong cuộc sống thường nhật / Sophie De Mullenheim ; Đặng Thanh Giang dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 97tr. : tranh màu ; 25cm. - 102000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: 15 histoires pour respondre aux pourquoi des petit s490838
1293. Nguyễn Thị Thu. Đọc ehon cho bé - Nuôi dưỡng tâm hồn và thói quen đọc sách từ 0 tuổi / Nguyễn Thị Thu. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2021. - 230tr. : ảnh ; 19cm. - 99000đ. - 1000b s490959
1294. Phương Đặng. Giỏi tiếng Anh không tốn mấy đồng : Bí quyết cho cha mẹ có con 0 - 5 tuổi, vẫn hữu dụng với trẻ trên 6 tuổi / Phương Đặng. - Tái bản. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 395tr. : ảnh ; 21cm. - 118000đ. - 1500b Thư mục cuối chính văn s490878
1295. Robinson, Jancis. Trở thành chuyên gia rượu vang trong 24h : Được truyền cảm hứng từ chuyên gia rượu vang vào cuối tuần của Hubrecht Duijker / Jancis Robinson ; Hương Lê dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học, 2021. - 176tr. : hình vẽ ; 20cm. - 189000đ. - 1000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The 24-hour wine expert s491715
1296. Sugahara Yuko. Cha mẹ Nhật dạy con tự lập / Sugahara Yuko ; Nguyễn Thị Thu dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 230tr. ; 19cm. - 69000đ. - 1500b Tên sách tiếng Nhật: 子どもの心のコーチング s491799
1297. Takashi Maeno. Cha mẹ hạnh phúc nuôi con hạnh phúc / Takashi Maeno ; Nguyễn Quốc Vương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2021. - 239tr. ; 19cm. - 89000đ. - 1500b s490958
1298. Trần Đức Thành. Giáo trình Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn / Trần Đức Thành (ch.b.), Lê Thu Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 154tr. : minh hoạ ; 24cm. - 32000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục: tr. 135-136. - Phụ lục: tr. 137-154 s490472
1299. Trần Thanh Huyền. Chào Juice! : 40 công thức nước ép cho vẻ đẹp tươi mới, khoẻ khoắn từ bên trong / Trần Thanh Huyền. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 221tr. : ảnh màu, bảng ; 24cm. - 169000đ. - 1000b s490900
1300. Trung thực : Kỹ năng giao tiếp, ứng xử bằng tranh cho bé : 0 - 6 tuổi / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 12cm. - 29000đ. - 3000b s490932
1301. Tự tin : Kỹ năng giao tiếp, ứng xử bằng tranh cho bé : 0 - 6 tuổi / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 12cm. - 29000đ. - 3000b s490930
103
1302. Úm ba la! Thế giới mở ra! Các món ăn / Fuji ; Minh hoạ: Hoài Bão. - H. : Thế giới, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 15cm. - (Ehon nhận biết). - 59000đ. - 2000b s491084
1303. Wakamatsu Aki. Cách khen, cách mắng, cách phạt con / Wakamatsu Aki, Masami Sasaki ; Dịch: Song Liên, Linh Như ; Hồ Phương h.đ.. - Tái bản lần 17. - H. : Lao động, 2021. - 180tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 69000đ. - 4000b s491052
1304. Xếp hàng chờ đến lượt : Kĩ năng giao tiếp, ứng xử bằng tranh cho bé : 0 - 6 tuổi / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 12cm. - 29000đ. - 3000b s490934
1305. Xin lỗi : Kĩ năng giao tiếp, ứng xử bằng tranh cho bé : 0 - 6 tuổi / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 12cm. - 29000đ. - 3000b s490928
QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG
1306. Anh Tuan Le. Freelancer - Muốn tự do phải tự lo / Anh Tuan Le. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 220tr. : hình vẽ ; 20cm. - 84000đ. - 2000b s490448
1307. Banayan, Alex. Kẻ khôn đi lối khác : Lối đi của những người thành công nhờ tư duy phá cách và sự tinh quái / Alex Banayan ; Trần Thanh Hương dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Công Thương, 2021. - 360tr. ; 23cm. - 189000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The third door s491981
1308. Brunson, Russell. Bí mật Dotcom : Bản đồ ngầm giúp công ty của bạn tăng trưởng online / Russell Brunson ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 297tr. : hình vẽ, ảnh ; 22cm. - 198000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: Dotcom secrets : The underground playbook for growing for growing your company online s490882
1309. Buzan, Tony. Sơ đồ tư duy trong kinh doanh : Cách mạng hoá tư duy và lề lối kinh doanh của bạn / Tony Buzan, Chris Griffiths ; Lê Huy Lâm dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 339tr. : hình vẽ, ảnh ; 23cm. - 320000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Mind maps for business. - Phụ lục: tr. 334-339 s492008
1310. Cao Trường Sơn. Giáo trình Kiểm toán môi trường / B.s.: Cao Trường Sơn (ch.b.), Hồ Thị Lam Trà. - H. : Học viện Nông nghiệp, 2021. - IX, 133tr. : minh hoạ ; 27cm. - 115000đ. - 130b ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. - Thư mục: tr. 99-103. - Phụ lục: tr. 104-133 s491325
1311. Chopra, Deepak. Bảy quy luật tinh thần của thành công : Kim chỉ nam thiết thực để đạt tới ước mơ của bạn / Deepak Chopra ; Lý Đình dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 143tr. ; 18cm. - 50000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The seven spiritual laws of success: a practical guide to the fulfillment of your dreams s491105
1312. Coyle, Daniel. Khám phá sức mạnh văn hóa đội nhóm = The culture code : Cẩm nang xây dựng đội nhóm mạnh và văn hoá doanh nghiệp đột phá / Daniel Coyle ; Thu Huyền dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 260tr. ; 24cm. - (Tủ sách Nhân sự & Phát triển nguồn nhân lực). - 139000đ. - 3000b s490839
1313. Đinh Văn Tới. Quản trị 10 kỹ năng mềm để thành công : Sách chuyên khảo / Đinh Văn Tới (ch.b.), Đặng Thị Thảo. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 207tr. ; 24cm. - 195000đ. - 500b
104
Thư mục: 194-195 s491468
1314. Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị: Khoa học lãnh đạo / Lê Văn Chiến, Bùi Phương Đình (ch.b.), Vũ Anh Tuấn.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 296tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 72000đ. - 100b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s492394
1315. Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính căn bản / B.s.: Nguyễn Trọng Cơ, Thịnh Văn Vinh, Vũ Thuỳ Linh.... - H. : Tài chính, 2021. - 352tr. : bảng ; 24cm. - 88000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 339-343 s492048
1316. 20 phút giải quyết mọi việc = 20 minute manager: Getting work done / Thuỳ Dương dịch. - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 125tr. : bảng ; 18cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 122-125 s492148
1317. 20 phút hội họp hiệu quả = 20 minute manager: Running meetings / Trần Thuỳ Linh dịch. - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 138tr. : bảng ; 18cm. - (Harvard Business Review Press). - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 137-138 s492152
1318. 20 phút làm chủ thời gian = 20 minute manager: Managing time / Lan Chi dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 115tr. : ảnh, bảng ; 18cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 105-107 s492154
1319. 20 phút lập kế hoạch kinh doanh = 20 minute manager: Creating business plans / Nam Phong dịch. - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 169tr. : biểu đồ ; 18cm. - (Harvard Business Review Press). - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 169 s492151
1320. 20 phút phản hồi hiệu quả = 20 minute manager: Giving effective feedback / Nam Phong dịch. - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 121tr. : bảng ; 18cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 121 s492147
1321. 20 phút phân tích tài chính = 20 minute manager: Finance basics / Nam Phong dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 153tr. : ảnh, bảng ; 18cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 153 s492153
1322. 20 phút quản lý dự án = 20 minute manager: Manager projects / Phùng Nhật Huy dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 156tr. : ảnh, bảng ; 18cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 156 s492155
1323. 20 phút quản lý sếp = 20 minute manager: Managing up / Thuỳ Dương dịch. - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 99tr. : bảng ; 18cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 99 s492149
1324. 20 phút thuyết trình hiệu quả = 20 minute manager: Presentation / Lan Chi dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 125tr. : hình vẽ, bảng ; 18cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 124-125 s492156
1325. 20 phút uỷ thác công việc = 20 minute manager: Delegating work / Thu Huyền dịch. - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 113tr. ; 18cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 112-113 s492150
1326. Heinecke, Stu. Contact marketing - Nghệ thuật chinh phục khách hàng : How to get a meeting with anyone / Stu Heinecke ; Trịnh Ngọc Minh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 369tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm. - 180000đ. - 5000b
105
Thư mục cuối chính văn s490810
1327. Hoang Thi Minh Tan. English for accounting : For Hanoi Vocational College of Technology / Hoang Thi Minh Tan. - H. : Bach khoa, 2021. - 39 p. ; 27 cm. - 25000đ. - 500 copies Bibliogr.: p. 39 s490747
1328. Ken Bay. Bí quyết thành công của chuyên gia bán hàng = Professional soft skills and sales talents : Nghệ thuật và khoa học để đạt hiệu suất gắn kết khách hàng / Ken Bay, Minh Thư ; Ngọc Trần dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 372tr. : minh hoạ ; 21cm. - 480000đ. - 10000b s490789
1329. Kế toán doanh thu chi phí và kết quả kinh doanh hoạt động dịch vụ bưu chính : Sách chuyên khảo / B.s: Ngô Tiến Dũng, Nguyễn Tiến Đức, Hoàng Hải Ninh.... - H. : Tài chính, 2021. - 208tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 68000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính s492046
1330. Kotler, Philip. Marketing trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 / Philip Kotler, Marc Oliver Opresnik, Kohzoh Takaoka ; Hoài Linh dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2021. - 230tr. : hình vẽ ; 20cm. - 110000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: 21st century marketing: Digitalization and transformation through innovation s490869
1331. Lãnh đạo đích thực / Bill George, Peter Sims, Andrew N. McLean... ; Thu Vân dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 117tr. : hình vẽ, ảnh ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Authentic leadership s492163
1332. Lê Thị Lan. 108 bí quyết xây dựng đội nhóm vô địch trong kinh doanh theo mạng / Lê Thị Lan. - H. : Thế giới, 2021. - 267tr. ; 20cm. - 268000đ. - 2000b s490807
1333. Little, Stevens S.. 7 nguyên tắc bất biến để xây dựng doanh nghiệp nhỏ = The 7 irrefutable rules of small business growth : Những thông tin hữu dụng. Những sáng kiến tăng trưởng đã được kiểm chứng... / Stevens S. Little ; Dịch: Phương Thảo, Thanh Hương. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Công Thương, 2021. - 315tr. ; 21cm. - 119000đ. - 30000b s491973
1334. Maxwell, John C.. Cuốn sách nhỏ cho nhà lãnh đạo lớn / John C. Maxwell ; Dương Hương dịch. - Tái bản lần 6. - H. : Công Thương, 2021. - 282tr. ; 19cm. - 65000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Jumpstart your leadership s492167
1335. Nghiem Thi Tha. Group financial analysis / Nghiem Thi Tha, Dao Hong Nhung. - H. : Finance publishing, 2021. - 367 p. : fig., tab. ; 24 cm. - 91000đ. - 500 copies At head of title: Academy of Finance. - Bibliogr.: p. 325-327. - App.: p. 329-362 s490678
1336. Ngô Thanh Hoàng. Câu hỏi và bài tập chuẩn mực Kế toán công / Ngô Thanh Hoàng, Hy Thị Hải Yến. - H. : Tài chính, 2020. - 240tr. : bảng ; 21cm. - 63000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính s492044
1337. Ngô Thanh Hoàng. Hướng dẫn ôn tập môn học Kế toán hành chính sự nghiệp / Ngô Thanh Hoàng. - H. : Tài chính, 2020. - 336tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 66000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính s492045
1338. Phan Ngọc Dũng. 46 sách lược để khởi nghiệp thành công : Tư tưởng Tôn Tử & Đào Chu Công áp dụng trong kinh doanh hiện đại / Phan Ngọc Dũng. - H. : Thế giới, 2021. - 444tr. ; 21cm. - 168000đ. - 2000b s490786
106
1339. Rhee Dongwoo. Nói một cách đơn giản : Nói đơn giản, đúng trọng tâm : Để thành công mà không cần nhiều lời / Rhee Dongwoo ; Vương Thuý Quỳnh Anh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 262tr. : bảng ; 21cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 나는 심플하게 말한다 s490463
1340. Takuji Ishikawa. Quả táo thần kỳ của Kimura / Takuji Ishikawa ; Quỳnh Nga dịch. - Tái bản lần 7. - H. : Công Thương, 2021. - 279tr. ; 21cm. - 79000đ. - 1500b Tên sách tiếng Nhật: Kiseki no ringo s491969
1341. Tái cấu trúc thành công : Điểm tựa văn hoá con người và chuyển đổi số. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 86tr. : minh hoạ ; 18x24cm. - 199000đ. - 1000b s491064
1342. Tiffany, Paul. Kế hoạch kinh doanh for dummies / Paul Tiffany, Steven D. Peterson, Colin Barrow ; Chi Nhân dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 589tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 289000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Business plans for dummies s491986
1343. Trump, Donald J.. Nghĩ lớn để thành công = Think big and kick ass in business and life / Donald J. Trump, Bill Zanker ; Dịch: Hồng Vân.... - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 349tr. ; 21cm. - 128000đ. - 5000b s492005
1344. Uwagba, Otegha. Sách đen : Bộ công cụ của phụ nữ thành đạt / Otegha Uwagba ; Lê Lê dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2021. - 147tr. ; 20cm. - 79000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Little black book. - Phụ lục: tr. 129-147 s490873
1345. Ứng xử với người khó nhằn / Mark Gerzon, Holly Weeks, Tony Schwartz... ; Ngô Ngọc Châu dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 108tr. : ảnh ; 18cm. - (Trí tuệ xúc cảm). - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Dealing with difficult people s492157
1346. Vitale, Joe. Triệu phú thức tỉnh : Bí kíp để khơi dòng suối nguồn thịnh vượng trong tâm thức / Joe Vitale ; Dịch: Nguyễn Duy Cương, Nguyễn Phúc Quang Ngọc. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 354tr. ; 21cm. - 268000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: The awakened millionaire. - Thư mục: tr. 339-342 s490889
1347. Võ Thị Quý. Giáo trình Lập kế hoạch kinh doanh / Võ Thị Quý. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 262tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 100000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Quốc tế. - Thư mục: tr. 262 s491991
1348. Vũ Thị Kim Anh. Kế toán thuế trong doanh nghiệp và kỹ năng quyết toán thuế / Vũ Thị Kim Anh, Hà Thị Thuý Vân, Trần Mạnh Dũng. - H. : Tài chính, 2021. - 518tr. : bảng ; 24cm. - 258000đ. - 2000b Thư mục: tr. 517-518 s492049
1349. Vũ Thị Quỳnh Chi. Kế toán doanh thu theo chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS 15) tại các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ viễn thông thuộc VNPT / Ch.b.: Vũ Thị Quỳnh Chi, Nguyễn Phương Thảo. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 243tr. ; 21cm. - 58000đ. - 50b Thư mục: tr. 178-185. - Phụ lục: tr. 186-243 s490622
1350. Vũ, Cherry. Nhà quản lý linh hoạt : Phương pháp tiếp cận Teal Unicorn để trở thành tổ chức linh hoạt / Cherry Vũ, Rob England. - H. : Thế giới, 2021. - 378tr. : minh hoạ ; 24cm. - 250000đ. - 5000b
107
Phụ lục: tr. 335-378 s490827
1351. Yamamoto Hideyuki. Tạo dựng thương hiệu cá nhân = パーソナルブランディ
ング : Nghệ thuật toả sáng bản thân để được tin cậy và tín nhiệm / Yamamoto Hideyuki ; An Nhiên dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2021. - 198tr. : hình vẽ ; 20cm. - 89000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Personal branding s490856
1352. Zyman, Sergio. Marketing giỏi phải kiếm được tiền / Sergio Zyman ; Phạm Lê Thái biên dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 411tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Marketing). - 299000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The end of marketing as we know it s490840
SẢN XUẤT CHUYÊN DỤNG
1353. Vũ Văn Viện. Xây dựng mô hình làng nghề truyền thống gắn với phát triển du lịch Quảng Ninh : Sách chuyên khảo / Vũ Văn Viện. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 139tr. : minh hoạ ; 24cm. - 68000đ. - 100b ĐTTS ghi: Trường Đại học Hạ Long. - Thư mục: tr. 109-112. - Phụ lục: tr. 113-139 s491490
NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
1354. Amos Ih Tiao Chang. Đạo của kiến trúc = The Tao of architecture / Amos Ih Tiao Chang ; Nguyễn Thanh Xuân dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 113tr. : hình vẽ ; 20cm. - 1000b s490407
1355. Barbie - Giáng sinh yêu thương / Mary Man Kong ; Minh Thư dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 40000đ. - 3000b s491405
1356. Barbie - Lễ Halloween đáng nhớ / Mary Man Kong ; Minh Thư dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 40000đ. - 3000b s491406
1357. Barbie - Phong cách thời thượng / Mary Man Kong ; Minh Thư dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 40000đ. - 3000b s491404
1358. Barbie xinh đẹp : Sách tô màu có dán hình / Thu Dương dịch. - H. : Mỹ thuật. - 27cm. - 29000đ. - 2500b T.1. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s491383
1359. Barbie xinh đẹp : Sách tô màu có dán hình / Thu Dương dịch. - H. : Mỹ thuật. - 27cm. - 29000đ. - 2500b T.2. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s491384
1360. Barbie xinh đẹp : Sách tô màu có dán hình / Thu Dương dịch. - H. : Mỹ thuật. - 27cm. - 29000đ. - 2500b T.3. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s491385
1361. Barbie xinh đẹp : Sách tô màu có dán hình / Thu Dương dịch. - H. : Mỹ thuật. - 27cm. - 29000đ. - 2500b T.4. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s491386
1362. Bài tập Nhạc 8 / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 4000b Thư mục: tr. 51
108
T.2. - 2021. - 52tr. : minh hoạ s491514
1363. Bé tập tô màu trái cây / Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 5000b s492320
1364. Bé tập tô màu và nhận biết thế giới xung quanh - Các loài hoa / Nguyễn Khánh Hoà. - In lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Học mà chơi - chơi mà học). - 12000đ. - 20000b s492251
1365. Bé tập tô màu và nhận biết thế giới xung quanh - Động vật hoang dã / Nguyễn Khánh Hoà. - In lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Học mà chơi - Chơi mà học). - 12000đ. - 20000b s492252
1366. Bé tập tô màu và nhận biết thế giới xung quanh - Phương tiện giao thông / Nguyễn Khánh Hoà. - In lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Học mà chơi, chơi mà học). - 12000đ. - 20000b s491250
1367. Bé tô màu / Thiện Nhân. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - (Bé tập làm hoạ sĩ). - 9000đ. - 5000b T.5: Rau củ quanh bé. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492321
1368. Bé tô màu / Thiện Nhân. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 24cm. - (Bé tập làm hoạ sĩ). - 9000đ. - 5000b T.12: Động vật hoang dã. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s492322
1369. Bé tô màu - Công chúa đáng yêu / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 27cm. - 15000đ. - 10000b s491381
1370. Bé tô màu - Công chúa hạnh phúc / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 27cm. - 15000đ. - 10000b s491377
1371. Bé tô màu - Công chúa thân thiện / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 27cm. - 15000đ. - 10000b s491380
1372. Bé tô màu - Công chúa thông minh / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 27cm. - 15000đ. - 10000b s491382
1373. Bé tô màu - Công chúa vui vẻ / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 27cm. - 15000đ. - 10000b s491378
1374. Bé tô màu - Công chúa xinh đẹp / Hải Nam. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 27cm. - 15000đ. - 10000b s491379
1375. Blomfield, Emma. Nhà có gu : Chỉ dẫn tạo lập không gian in đậm dấu ấn cá nhân / Emma Blomfield ; Hoàng Hà dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 223tr. : hình vẽ ; 24cm. - 159000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Keeping house: creating spaces for sanctuary and celebration s490828
1376. Bóc dán tuyệt đỉnh - Các em bé động vật : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi / Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 16tr. : ảnh màu ; 27cm. - 59000đ. - 2000b s492129
1377. Bóc dán tuyệt đỉnh - Các lá cờ trên thế giới : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi / Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 16tr. : ảnh màu ; 27cm. - 59000đ. - 2000b s492126
1378. Bóc dán tuyệt đỉnh - Các loài thú cưng : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi / Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 16tr. : ảnh màu ; 27cm. - 59000đ. - 2000b s492130
1379. Bóc dán tuyệt đỉnh - Cuộc sống trong rừng : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi / Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 16tr. : ảnh màu ; 27cm. - 59000đ. - 2000b s492128
109
1380. Bóc dán tuyệt đỉnh - Khủng long : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi / Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 16tr. : ảnh màu ; 27cm. - 59000đ. - 2000b s492127
1381. Bóc dán tuyệt đỉnh - Phương tiện giao thông : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi / Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 16tr. : ảnh màu ; 27cm. - 59000đ. - 2000b s492125
1382. Bộ sưu tập 1000 đề can lấp lánh / Children Fun ; Như Lê dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (Strawberry shortcake - Cô bé bánh dâu). - 40000đ. - 2500b T.1. - 2021. - 23tr. : tranh màu s491395
1383. Bộ sưu tập 1000 đề can lấp lánh / Children Fun ; Như Lê dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (Strawberry shortcake - Cô bé bánh dâu). - 40000đ. - 2500b T.2. - 2021. - 20tr. : tranh màu s491396
1384. Bộ sưu tập 1000 đề can lấp lánh / Children Fun ; Như Lê dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (Strawberry shortcake - Cô bé bánh dâu). - 40000đ. - 2500b T.3. - 2021. - 20tr. : tranh màu s491397
1385. Bradley, Jess. Vẽ theo phong cách Kawaii với 5 bước đơn giản = Draw Kawaii in 5 simple steps : Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên / Jess Bradley ; Thuỳ Dương dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 79tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 69000đ. - 2000b s491883
1386. Chúng mình cùng tô : Quyển hạt : Cho bé từ 2 - 6 tuổi / Minh Thư b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 47tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tô màu thông minh). - 29000đ. - 4000b s492260
1387. Chúng mình cùng tô : Quyển lá : Cho bé từ 2 - 6 tuổi / Minh Thư b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 47tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tô màu thông minh). - 29000đ. - 4000b s492261
1388. Chúng mình cùng tô : Quyển hoa : Cho bé từ 2 - 6 tuổi / Minh Thư b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 47tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tô màu thông minh). - 29000đ. - 4000b s492262
1389. Chúng mình cùng tô : Quyển mầm : Cho bé từ 2 - 6 tuổi / Minh Thư b.s.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 47tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tô màu thông minh). - 29000đ. - 4000b s492263
1390. Coubeaux, Eddy. Tommy cá sấu nhỏ - Du lịch châu Âu / Eddy Coubeaux. - H. : Thế giới, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - 56000đ. - 5000b s490813
1391. Coubeaux, Eddy. Tommy cá sấu nhỏ - Kết bạn / Eddy Coubeaux. - H. : Thế giới, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - 56000đ. - 5000b s490812
1392. Coubeaux, Eddy. Tommy cá sấu nhỏ - Mơ làm siêu nhân / Eddy Coubeaux. - H. : Thế giới, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - 56000đ. - 5000b s490816
1393. Coubeaux, Eddy. Tommy cá sấu nhỏ - Người bạn vui nhộn / Eddy Coubeaux. - H. : Thế giới, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - 50000đ. - 5000b s490814
1394. Coubeaux, Eddy. Tommy cá sấu nhỏ - Ở Việt Nam / Eddy Coubeaux. - H. : Thế giới, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - 56000đ. - 5000b s490815
1395. Công chúa lấp lánh - Công chúa lộng lẫy : Giúp các bé gái bồi dưỡng óc thẩm mĩ, phát huy sự khéo léo và tính sáng tạo! : Dán giấy và tô màu / Aladdin book ; Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 29cm. - (Tủ sách Công chúa). - 40000đ. - 5000b s491398
1396. Công chúa lấp lánh - Nàng tiên xinh đẹp : Giúp các bé gái bồi dưỡng óc thẩm mĩ, phát huy sự khéo léo và tính sáng tạo! : Dán giấy và tô màu / Aladdin book ; Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 29cm. - (Tủ sách Công chúa). - 40000đ. - 5000b s491399
110
1397. Công chúa lấp lánh - Thiên sứ cổ tích : Giúp các bé gái bồi dưỡng óc thẩm mĩ, phát huy sự khéo léo và tính sáng tạo! : Dán giấy và tô màu / Aladdin book ; Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 29cm. - (Tủ sách Công chúa). - 40000đ. - 5000b s491400
1398. Công chúa lấp lánh - Thiên thần có cánh : Giúp các bé gái bồi dưỡng óc thẩm mĩ, phát huy sự khéo léo và tính sáng tạo! : Dán giấy và tô màu / Aladdin book ; Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 29cm. - (Tủ sách Công chúa). - 40000đ. - 5000b s491401
1399. Đôi bàn tay khéo léo - Làm quen với môn cắt thủ công : 32 hình thủ công đầu tiên : Sách dành cho trẻ từ 5 tuổi / Tranh: Shin Yujin ; Lời: Chaek Majung ; Thu Hưng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 64tr. : tranh màu + 1 kéo ; 23cm. - 89000đ. - 1500b s492274
1400. Đôi bàn tay khéo léo 1 : Cuốn sách thủ công đầu tiên cho bé phát huy sự tập trung, khả năng sáng tạo : Sách dành cho trẻ từ 5 tuổi / Blue Rabbit ; Thu Hưng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 63tr. : tranh màu + 1 kéo ; 23cm. - 89000đ. - 3000b s492268
1401. Đôi bàn tay khéo léo 2 : Cuốn sách thủ công đầu tiên cho bé phát huy sự tập trung, khả năng sáng tạo : Sách dành cho trẻ từ 5 tuổi / Blue Rabbit ; Thu Hưng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 64tr. : tranh màu + 1 kéo ; 23cm. - 89000đ. - 3000b s492269
1402. Đôi bàn tay khéo léo 3 : Cuốn sách thủ công đầu tiên cho bé phát huy sự tập trung, khả năng sáng tạo : Sách dành cho trẻ từ 5 tuổi / Blue Rabbit ; Thu Hưng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 64tr. : tranh màu + 1 kéo ; 23cm. - 89000đ. - 3000b s492270
1403. Đôi bàn tay khéo léo 4 : Cuốn sách thủ công đầu tiên cho bé phát huy sự tập trung, khả năng sáng tạo : Sách dành cho trẻ từ 5 tuổi / Blue Rabbit ; Thu Hưng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 64tr. : tranh màu + 1 kéo ; 23cm. - 89000đ. - 3000b s492271
1404. Đôi bàn tay khéo léo 5 : Cuốn sách thủ công đầu tiên cho bé phát huy sự tập trung, khả năng sáng tạo : Sách dành cho trẻ từ 5 tuổi / Blue Rabbit ; Thu Hưng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 64tr. : tranh màu + 1 kéo ; 23cm. - 89000đ. - 3000b s492272
1405. Đôi bàn tay khéo lép - Bộ thủ công hình con vật : 32 hình cắt thủ công : Sách dành cho trẻ từ 5 tuổi / Tranh: Shin Yujin ; Lời: Chaek Majung ; Thu Hưng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 64tr. : tranh màu + 1 kéo ; 23cm. - 89000đ. - 1500b s492273
1406. Gallagher, Belinda. Nào mình cùng đến lâu đài = Let's go to the castle : Song ngữ Anh - Việt / Belinda Gallagher ; Minh hoạ: Sharon Harmer ; Uyển dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 26cm. - (Học mà chơi - Dễ dàng viết, xoá). - 65000đ. - 2000b s491224
1407. 208 miếng dán hình thông minh - Chơi cùng các con số : 2 - 6 tuổi / Phan Minh Đạo. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 25tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Rèn luyện kỹ năng cho trẻ trước tuổi đến trường). - 63000đ. - 2000b s491267
1408. Huỳnh Ngọc Trảng. Gốm cây Mai : Đề Ngạn - Sài Gòn xưa / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc. - Tái bản có bổ sung. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 215tr. : minh hoạ ; 26. - 230000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 191-215 s490410
1409. Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 : Phần Mĩ thuật / Nguyễn Minh Quang, Phạm Văn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thắm, Nguyễn Thị Đông. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 172tr. : minh hoạ ; 24cm. - 75000đ. - 1000b Thư mục: tr. 171 s492284
111
1410. IQ-EQ-CQ - Bộ sưu tập 200 sticker bảng chữ cái tiếng Việt : 2 - 6 tuổi / Phan Minh Đạo. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 32tr. : hình vẽ ; 26cm. - (Tủ sách Rèn luyện kỹ năng cho trẻ trước tuổi đến trường). - 65000đ. - 2000b s491272
1411. IQ-EQ-CQ - Bộ sưu tập 200 sticker số đếm, hình dạng, màu sắc : 2 - 6 tuổi / Phan Minh Đạo. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 25tr. : tranh màu ; 26cm. - (Tủ sách Rèn luyện kỹ năng cho trẻ trước tuổi đến trường). - 65000đ. - 2000b s491273
1412. Kulzsc. Tô bình yên - vẽ hạnh phúc / Kulzsc. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Skybooks Việt Nam, 2021. - 95tr. : tranh vẽ ; 24x19cm. - 78000đ. - 2000b s491013
1413. Lee Jeeheng. BTS & A.R.M.Y - Thời khắc tươi đẹp nhất chúng ta có nhau / Lee Jeeheng ; Thảo Phương dịch. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 216tr. ; 21cm. - 98000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: BTS and Army Culture. - Thư mục: tr. 213 s491879
1414. 150 miếng dán hình thông minh - Động vật : 2 - 6 tuổi / Phan Minh Đạo. - Tái bản. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 17tr. : minh hoạ ; 29cm. - (Tủ sách Rèn luyện kỹ năng cho trẻ trước tuổi đến trường). - 46000đ. - 2000b s491388
1415. 150 miếng dán hình thông minh - Phương tiện giao thông : 2 - 6 tuổi / Phan Minh Đạo. - Tái bản. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 17tr. : minh hoạ ; 29cm. - (Tủ sách Rèn luyện kỹ năng cho trẻ trước tuổi đến trường). - 46000đ. - 2000b s491387
1416. Mỹ thuật Đông Nam Bộ - Phát triển và hội nhập / Lê Long Vĩnh, Đặng Long Can, Nguyễn Đình Kỳ.... - H. : Tài chính, 2021. - 438tr. : minh hoạ ; 28cm. - 300000đ. - 200b Thư mục cuối mỗi bài s492134
1417. Mỹ thuật thời Lý / Nguyễn Đức Nùng (ch.b.), Nguyễn Du Chi, Nguyễn Tiến Cảnh.... - H. : Mỹ thuật, 2021. - 108tr., 27tr. ảnh : bảng ; 27cm. - 159000đ. - 1000b s491369
1418. Nguyễn Đình Chúc. Gốm Nam Trung Bộ / Nguyễn Đình Chúc, Trần Thanh Hưng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 204tr. : ảnh màu ; 26cm. - 300000đ. - 200b Phụ lục: tr. 135-203. - Thư mục: tr. 204 s492200
1419. Nguyễn Phi Khanh. Nghệ thuật diễn xướng Soọng cô của người Sán Dìu huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang / Nguyễn Phi Khanh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 243tr. : ảnh ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s490608
1420. Nguyễn Thị Mỹ. Di tích kiến trúc nghệ thuật đình Thạnh Hoà = Architectural and artistic heritage Thanh Hoa communal temple / Nguyễn Thị Mỹ, Đỗ Linh Chi ; Quách Thanh Trúc dịch. - Cần Thơ : s.n, 2020. - 21tr. : tranh màu ; 19cm. - 1000b ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch thành phố Cần Thơ. Bảo tàng thành phố s491038
1421. Nguyễn Thị Mỹ. Di tích kiến trúc nghệ thuật đình Vĩnh Trinh = Architectural and artistic heritage Vinh Trinh temple / Nguyễn Thị Mỹ ; Quách Thanh Trúc dịch. - Cần Thơ : s.n, 2020. - 17tr. : ảnh màu ; 19cm. - 1000b ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch thành phố Cần Thơ. Bảo tàng thành phố s491039
1422. Phong Nhã. Đời tôi sóng nhạc bay lên : Hồi kí / Phong Nhã. - H. : Kim Đồng, 2021. - 194tr. : ảnh ; 19cm. - 50000đ. - 1500b s491123
112
1423. Tập tô màu - Bé làm quen và tập tô chữ số : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490529
1424. Tập tô màu - Bé tập so sánh : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490530
1425. Tập tô màu - Bé tập tô chữ mẫu giáo : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490532
1426. Tập tô màu - Bé tập tô chữ số : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490521
1427. Tập tô màu - Bé tập tô nét cơ bản : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490524
1428. Tập tô màu - Bé tập tô nét cơ bản : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490531
1429. Tập tô màu - Chủ đề: Đồ dùng học tập : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490516
1430. Tập tô màu - Chủ đề: Động vật : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490519
1431. Tập tô màu - Chủ đề: Giao thông : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490520
1432. Tập tô màu - Chủ đề: Hoa : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490515
1433. Tập tô màu - Chủ đề: Kỹ năng sống : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490518
1434. Tập tô màu - Chủ đề: Nghề nghiệp : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490513
1435. Tập tô màu - Chủ đề: Quả : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490517
1436. Tập tô màu - Chủ đề: Thời trang : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490514
1437. Tập tô màu - Giúp bé làm quen với chữ cái : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 10000b T.1. - 2021. - 15tr. : hình vẽ s490527
1438. Tập tô màu - Giúp bé làm quen với chữ cái : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 10000b T.2. - 2021. - 15tr. : hình vẽ s490528
1439. Tập tô màu - Giúp bé làm quen với chữ cái : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 10000b T.1. - 2021. - 15tr. : tranh vẽ s490535
1440. Tập tô màu - Giúp bé làm quen với chữ cái : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 10000b T.2. - 2021. - 15tr. : tranh vẽ s490536
1441. Tập tô màu - Giúp bé làm quen với Toán : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490526
113
1442. Tập tô màu - Giúp bé làm quen với Toán : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490534
1443. Tập tô màu - Giúp bé phát triển IQ : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490523
1444. Tập tô màu - Giúp bé phát triển IQ : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490533
1445. Tập tô màu - Giúp bé tập đếm và so sánh : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490522
1446. Tập tô màu - Giúp bé xác định vị trí : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Minh Đức b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - 9500đ. - 10000b s490525
1447. Tập tô màu nhà trẻ - Chủ đề: Trường mầm non / Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - 75000đ. - 10000b s492254
1448. Tô màu - Nhân tài đất Việt / Trần Thị Hải Yến b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 13000đ. - 3000b Q.1. - 2021. - 19tr. : tranh vẽ s490503
1449. Tô màu - Nhân tài đất Việt / Trần Thị Hải Yến b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 13000đ. - 3000b Q.2. - 2021. - 19tr. : tranh vẽ s490504
1450. Tô màu bóc dán - Khu vườn : Với hàng chục miếng dán hình vô cùng sống động : Dành cho trẻ em từ 2 -12 tuổi / Lời: Felicity Brooks ; Minh hoạ: Bernedetta Giaufret, Enrica Rusina ; Jean-Pierre D.L.B dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 18000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: First colouring book - Garden s491884
1451. Tô màu bóc dán - Nông trại : Với hàng chục miếng dán hình vô cùng sống động : Dành cho trẻ em từ 2 -12 tuổi / Minh hoạ: Cecilia Johansson... ; Jean-Pierre D.L.B dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 18000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: First colouring book - Farm s491885
1452. Tô màu công chúa xinh đẹp - Công chúa đáng yêu / Trần Bồi Lương ; Mỹ Hạnh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 20000đ. - 3000b s491392
1453. Tô màu công chúa xinh đẹp - Công chúa đoan trang / Trần Bồi Lương ; Mỹ Hạnh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 20000đ. - 3000b s491391
1454. Tô màu công chúa xinh đẹp - Công chúa đồng quê / Trần Bồi Lương ; Mỹ Hạnh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 20000đ. - 3000b s491389
1455. Tô màu công chúa xinh đẹp - Công chúa nhạc Pop / Trần Bồi Lương ; Mỹ Hạnh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 20000đ. - 3000b s491394
1456. Tô màu công chúa xinh đẹp - Công chúa thiên sứ / Trần Bồi Lương ; Mỹ Hạnh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 20000đ. - 3000b s491390
1457. Tô màu công chúa xinh đẹp - Công chúa thời trang / Trần Bồi Lương ; Mỹ Hạnh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 20000đ. - 3000b s491393
1458. Tô màu hoàng tử ếch - Các nàng công chúa : 2+ / Royal discovery centre ; Ngọc Hà biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 26cm. - 17000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 青蛙王子涂色书 s491217
114
1459. Tô màu hoàng tử ếch - Đồ dùng sinh hoạt : 2+ / Royal discovery centre ; Ngọc Hà biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 26cm. - 17000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 青蛙王子涂色书 s491216
1460. Tô màu hoàng tử ếch - Phương tiện giao thông : 2+ / Royal discovery centre ; Ngọc Hà biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 26cm. - 17000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 青蛙王子涂色书》系列 s491219
1461. Tô màu hoàng tử ếch - Thế giới robot : 2+ / Royal discovery centre ; Ngọc Hà biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 26cm. - 17000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 青蛙王子涂色书 s491218
1462. Tô màu siêu nhân / Trần An. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 14000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 15tr. : hình vẽ s491363
1463. Tô màu siêu nhân / Trần An. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 14000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 15tr. : hình vẽ s491364
1464. Tô màu siêu nhân / Trần An. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 14000đ. - 5000b T.3. - 2021. - 15tr. : hình vẽ s491365
1465. Tô màu siêu nhân / Trần An. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 14000đ. - 5000b T.4. - 2021. - 15tr. : hình vẽ s491366
1466. Tô màu thú vị: Dễ dàng : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491234
1467. Tô màu thú vị: Đáng yêu : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491235
1468. Tô màu thú vị: Đẹp tuyệt : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491238
1469. Tô màu thú vị: Kì diệu : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491239
1470. Tô màu thú vị: Phi thường : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491232
1471. Tô màu thú vị: Rực rỡ : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491236
1472. Tô màu thú vị: Sống động : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491472
1473. Tô màu thú vị: Tuyệt vời : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491237
1474. Tô màu thú vị: Vui nhộn : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491233
1475. Tô màu thú vị: Xuất sắc : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Quế Hương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - 19000đ. - 3000b s491231
115
1476. Tô màu và các trò chơi : Tặng kèm đề can dễ thương / Dung Lê dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (My little pony). - 28000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 40tr. : tranh vẽ s491374
1477. Tô màu và các trò chơi : Tặng kèm đề can dễ thương / Dung Lê dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (My little pony). - 28000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 40tr. : tranh vẽ s491375
1478. Tô màu và các trò chơi : Tặng kèm đề can dễ thương / Dung Lê dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (My little pony). - 25000đ. - 3000b T.3. - 2021. - 32tr. : tranh vẽ s491376
1479. Từ Hảo. Ký hoạ chân dung : Cơ bản - Thực tế - Toàn diện - Dễ hiểu - Dễ học / B.s.: Từ Hảo, Tạ Tiên Lâm ; Dịch: Mai Đỗ, Thu Hường. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 47tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm. - (Bí quyết hội hoạ). - 55000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 速写 s492123
1480. Từ Hảo. Luyện vẽ hình khối : Cơ bản - Thực tế - Toàn diện - Dễ hiểu - Dễ học / B.s.: Từ Hảo, Bạch Tuyết Tùng ; Dịch: Mai Đỗ, Thu Hường. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 64tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm. - (Bí quyết hội hoạ). - 75000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 石膏几何体内文 s492120
1481. Từ Hảo. Phác hoạ tĩnh vật : Cơ bản - Thực tế - Toàn diện - Dễ hiểu - Dễ học / B.s.: Từ Hảo, Diêu Tùng Tùng ; Dịch: Mai Đỗ, Thu Hường. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 55tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm. - (Bí quyết hội hoạ). - 58000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 素描静物内文 s492121
1482. Từ Hảo. Vẽ tranh phong cảnh : Cơ bản - Thực tế - Toàn diện - Dễ hiểu - Dễ học / B.s.: Từ Hảo, Mao Ngạn Trực ; Dịch: Mai Đỗ, Thu Hường. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 55tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm. - (Bí quyết hội hoạ). - 85000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 色彩风景内文 s492122
1483. Úm ba la! Thế giới mở ra! Các loại nhạc cụ / Fuji ; Minh hoạ: Hoài Bão. - H. : Thế giới, 2021. - 12tr. : hình vẽ ; 15cm. - (Ehon nhận biết). - 59000đ. - 2000b s491086
1484. Úm ba la! Thế giới mở ra! Những công trình nổi tiếng thế giới / Fuji ; Minh hoạ: Hoài Bão. - H. : Thế giới, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 15cm. - (Ehon nhận biết). - 59000đ. - 2000b s491085
1485. Vở thực hành mĩ thuật 6 / Phạm Văn Tuyến (ch.b.), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Hồng Thắm. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 63tr. : minh hoạ ; 21x30cm. - (Cánh diều). - 20000đ. - 70000b s492043
THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN
1486. Cup C1 châu Âu - 66 năm lịch sử / Dũng Phan, Vũ Hoàng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 397tr. : ảnh ; 24cm. - 179000đ. - 5000b s491860
1487. Đốc tờ Dẻo. Từ Everest marathon đến chinh phục Hồ Tây / Đốc Tờ Dẻo. - H. : Thế giới, 2021. - 191tr. : ảnh ; 21cm. - 129000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Phạm Duy Cường s490777
1488. Giáo dục thể chất 6 : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cánh Diều). - 33000đ. - 16000b s491558
116
1489. Giáo trình Điền kinh và phương pháp / B.s.: Lê Thị Minh Đạo (ch.b.), Nguyễn Văn Tạng, Nguyễn Kế Bính.... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - VI, 287tr. : minh hoạ ; 24cm. - 115000đ. - 1000b Thư mục cuối mỗi chương s492278
1490. Kawa. An toàn : Rèn tư duy và khả năng tập trung : Dành cho độ tuổi 2 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Bảo Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Mê cung phát triển kỹ năng). - 29000đ. - 2000b s490994
1491. Kawa. Cảm xúc : Rèn tư duy và khả năng tập trung : Dành cho độ tuổi 2 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Bảo Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Mê cung phát triển kỹ năng). - 29000đ. - 2000b s490997
1492. Kawa. Nhận biết : Rèn tư duy và khả năng tập trung : Dành cho độ tuổi 2 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Bảo Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Mê cung phát triển kỹ năng). - 29000đ. - 2000b s490995
1493. Kawa. Tự lập : Rèn tư duy và khả năng tập trung : Dành cho độ tuổi 2 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Bảo Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Mê cung phát triển kỹ năng). - 29000đ. - 2000b s490996
1494. Kiến thức căn bản cần biết - Theo dòng lịch sử điện ảnh / Angelo Crippa, Benjamin Barbier, Mélanie Boissonneau, Quentin Mazel ; Huyền Anh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 320tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 339000đ. - 15000b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le zapping du cinéma s490846
1495. Minh Hà. Đố vui luyện trí thông minh - Câu đố về đồ vật / Minh Hà s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 110tr. : tranh vẽ ; 16cm. - 22000đ. - 2000b s490936
1496. Minh Hà. Đố vui luyện trí thông minh - Câu đố về thế giới động vật / Minh Hà s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 95tr. : tranh vẽ ; 16cm. - 22000đ. - 2000b s490937
1497. Minh Hà. Đố vui luyện trí thông minh - Câu đố về thiên nhiên, các hiện tượng tự nhiên / Minh Hà s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 95tr. : tranh vẽ ; 16cm. - 22000đ. - 2000b s490938
1498. Phùng Đức Tường. Từng bước chinh phục thế giới cờ vua (Tổng quan) : Dành cho trẻ em độ tuổi 6+ / Phùng Đức Tường. - Tái bản có chỉnh sửa. - H. : Thế giới. - 24cm. - 68000đ. - 1000b Thư mục: tr. 178 T.1. - 2021. - 179tr. : minh hoạ s490902
1499. Trần Bảo Khánh. Sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề : Sách chuyên khảo / Trần Bảo Khánh, Bùi Chí Trung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 206tr. : minh hoạ ; 24cm. - 140000đ. - 300b Thư mục: tr. 200-203 s491491
1500. Trò chơi dành cho nhóm trẻ vui chơi - đọc sách / B.s.: Trương Kim Oanh, Trần Thị Nhung, Đào Thị Vi Phương.... - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 19cm. - 7030b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Q.1. - 2020. - 79tr. : minh hoạ s490979
1501. Trò chơi dành cho nhóm trẻ vui chơi - đọc sách / B.s.: Trương Kim Oanh, Trần Thị Nhung, Đào Thị Vi Phương.... - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 19cm. - 7030b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Q.2. - 2020. - 51tr. : bảng, tranh vẽ s490980
117
1502. Trò chơi rèn luyện khả năng chú ý : 3 - 6 tuổi / Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 71tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18x19cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim đa đa). - 30000đ. - 5000b s490981
1503. Trò chơi rèn luyện khả năng ghi nhớ : 3 - 6 tuổi / Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 71tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18x19cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim đa đa). - 30000đ. - 5000b s490986
1504. Trò chơi rèn luyện khả năng nhận thức : 3 - 6 tuổi / Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 71tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18x19cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim đa đa). - 30000đ. - 5000b s490983
1505. Trò chơi rèn luyện khả năng quan sát : 3 - 6 tuổi / Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 71tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18x19cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim đa đa). - 30000đ. - 5000b s490985
1506. Trò chơi rèn luyện khả năng tư duy : 3 - 6 tuổi / Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 71tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18x19cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim đa đa). - 30000đ. - 5000b s490982
1507. Trò chơi rèn luyện khả năng tưởng tượng : 3 - 6 tuổi / Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 71tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18x19cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim đa đa). - 30000đ. - 5000b s490984
VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC
1508. Ai nhảy vèo vèo thế nhỉ? : Truyện tranh : 0 - 3 / Tatsuhide Matsuoka ; Trần Bảo Ngọc dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 35tr. : hình vẽ ; 15cm. - (Ehon phát triển ngôn ngữ)(Những háo hức đầu tiên của bé). - 59000đ. - 2000b s491088
1509. Anh chàng mèo mướp = Tabby cat : Truyện tranh / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s491875
1510. Anh Vân. Thơ tình yêu : Thơ / Anh Vân. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 113tr. ; 19cm. - 68000đ. - 1000b s492175
1511. Âu Thanh Minh. Gió trở mùa : Nhật kí thơ / Âu Thanh Minh. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 266tr. ; 20cm. - 165000đ. - 300b s491177
1512. Ấm áp từ vòng tay bố : Truyện tranh : 0 - 3 / Karen Katz ; Phạm Thị Cúc Hà dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Ehon nuôi dưỡng cảm xúc). - 59000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Daddy hugs s491101
1513. 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Văn học, 2021. - 83tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 50000đ. - 2000b s491701
1514. Baldacci, David. Ký ức vĩnh cửu / David Baldacci ; Quách Cẩm Phương dịch. - H. : Văn học, 2021. - 556tr. ; 24cm. - 220000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Memory man s491651
1515. Barker, J. D.. 4 MK : Tiểu thuyết trinh thám / J. D. Barker ; Quách Cẩm Phương dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học, 2021. - 503tr. ; 24cm. - 146000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The fourth monkey s491730
118
1516. Bài học đầu tiên / Song Dương b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 25cm. - (Những câu chuyện vàng)(Câu chuyện nhỏ bài học lớn). - 15000đ. - 6000b s491265
1517. Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Nguyễn Thị Phương Dung.... - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 32000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 95tr. : minh hoạ s492041
1518. Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Nguyễn Thị Phương Dung.... - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 32000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 99tr. : minh hoạ s492042
1519. Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 / Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền Hậu, Đinh Thị Phương Thu, Lã Phương Thuý. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 30000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 128tr. : bảng s491209
1520. Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 / Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền Hậu, Đinh Thị Phương Thu, Lã Phương Thuý. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 40000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 123tr. s491210
1521. Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 8 / Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỷ Anh, Đỗ Thu Hà.... - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 40000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 116tr. : ảnh, bảng s491211
1522. Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 8 / Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Thị Hảo. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 40000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 116tr. : bảng s491212
1523. Bành Phàm. 100 câu chuyện hay dành cho bé gái / Bành Phàm ; Thanh Loan dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 207tr. : tranh màu ; 23cm. - 65000đ. - 6000b Tên sách tiếng Anh: Perfect girl s491732
1524. Bành Phàm. 100 câu chuyện hay dành cho bé trai / Bành Phàm ; Thanh Loan dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 207tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 65000đ. - 6000b Tên sách tiếng Anh: Successful boy s491731
1525. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.13: Son Goku trả thù. - 2021. - 184tr. : tranh vẽ s491107
1526. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.18: Son Gohan và Đại ma vương Piccolo. - 2021. - 185tr. : tranh vẽ s491108
1527. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.21: Hướng về Namek. - 2021. - 186tr. : tranh vẽ s491109
1528. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.22: Người Namek phản kháng. - 2021. - 185tr. : tranh vẽ s491110
1529. Bạch Tô. Hãy khiến tương lai biết ơn vì hiện tại bạn đã cố gắng hết mình / Bạch Tô ; Cao Bích Thuỷ dịch. - H. : Văn học, 2021. - 320tr. ; 21cm. - 99000đ. - 2000b
119
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 让未来的你,喜欢现在拼命的自己 s491625
1530. Bạn nào ăn mất rồi? : Truyện tranh : Dành cho tuổi 0 - 3 / Taro Gomi ; Chi Anh dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 23tr. : tranh màu ; 17x18cm. - (Ehon Nhật Bản). - 30000đ. - 3000b Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: たベたの s490974
1531. Bạn nào giấu mất rồi? : Truyện tranh : Dành cho tuổi 0 - 3 / Taro Gomi ; Chi Anh dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 24tr. : tranh màu ; 17x18cm. - (Ehon Nhật Bản). - 30000đ. - 3000b Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: かくしたの s490973
1532. Berry, Julie. Hội nữ sinh tai tiếng - Những quý cô phá án : Tiểu thuyết / Julie Berry ; Phùng Nga dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học, 2021. - 363tr. ; 21cm. - 99000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The scandalous sisterhood of prickwillow place s491720
1533. Bé học điều hay : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời: Hồng Anh ; Minh hoạ: Aki, Gia Linh. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 19cm. - 69000đ. - 2000b s491031
1534. Bé làm điều tốt : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời: Hồng Anh ; Minh hoạ: Aki, Gia Linh. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 19cm. - 69000đ. - 2000b s491032
1535. Bé nói lời an ủi = Saying encouragement : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491161
1536. Bé nói lời cảm ơn = Saying thank you : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491165
1537. Bé nói lời chào = Saying hello : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491157
1538. Bé nói lời chúc = Saying congratulations : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491163
1539. Bé nói lời hứa = Saying promises : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491159
1540. Bé nói lời khen = Saying cheers : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491166
1541. Bé nói lời mời = Saying invites : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491162
1542. Bé nói lời tạm biệt = Saying goodbye : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491160
120
1543. Bé nói lời từ chối = Refusing : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491164
1544. Bé nói lời xin lỗi = Saying sorry : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18x19cm. - (Tủ sách Kĩ năng giao tiếp cho bé 2+). - 29000đ. - 10000b s491158
1545. Binh trạm 13 - Đường 7 - Cánh đồng Chum : Sách dành tặng đồng đội / Phạm Trung Nhân (ch.b.), Nguyễn Bình Sơn, Nguyễn Đình Trọng.... - H. : Văn học, 2021. - 403tr. ; 21cm. - 1đ. - 500b s491604
1546. Bí mật chuyện đi ị : Truyện tranh / Kazuko Okada ; Minh hoạ: Nanami Sumimoto ; Tống Hương dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Lao động, 2021. - 33tr. : tranh màu ; 18x26cm. - (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Sự kì diệu của cơ thể). - 49000đ. - 1500b s491062
1547. Bí mật tuổi dậy thì : Truyện tranh : Truyện dành cho tuổi teen : Dành cho lứa tuổi 13+ / Bokyoung Lee ; Quỳnh Trang dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 157tr. : tranh màu ; 21cm. - (Candy book). - 52000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The secret of adolescence s491226
1548. Bleeker, Emily. Ngày em rời xa / Emily Bleeker ; Hoàng Bích Thuỷ dịch. - H. : Văn học, 2021. - 471tr. ; 21cm. - 149000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: When I'm gone s491605
1549. Boy meets Maria : Truyện tranh / Peyo ; P Pea Peach dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 239tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 80000đ. - 2000b s492185
1550. Bồ Tùng Linh. Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh ; Dịch: Đào Trinh Nhất, Tản Đà. - H. : Văn học, 2021. - 442tr. ; 24cm. - 288000đ. - 1000b s491649
1551. Bơ Bụ Bẫm nghịch ngợm : Dành cho độ tuổi 0 - 3, 3 - 6 / Chiều Xuân ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2000b s491863
1552. Bùi Lô. Miền ký ức : Thơ / Bùi Lô. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 127tr. ; 19cm. - 55000đ. - 1000b s492170
1553. Bùi Minh Thứ. Đất mẹ Chăm Pa khúc ca quân tình nguyện : Trường ca / Bùi Minh Thứ, Ngô Quang Hưng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 163tr. ; 21cm. - 67000đ. - 1000b s492056
1554. Bùi Minh Vũ. Nơi bắt đầu lời nguyền : Thơ / Bùi Minh Vũ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 163tr. ; 19cm. - 99000đ. - 500b s492180
1555. Calling you : Truyện tranh / Nguyên tác: Otsuichi ; Minh hoạ: Hiro Kiyohara ; Vân Anh dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 195tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 48000đ. - 5000b s491042
1556. Calvino, Italo. Nếu một đêm đông có người lữ khách / Italo Calvino ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch. - H. : Văn học, 2021. - 401tr. ; 21cm. - 130000đ. - 1200b Tên sách tiếng Italia: Se una notte d'inverno un viaggiatore; Dịch từ bản tiếng Anh: If on a winter's night a traveler s491694
1557. Carlo Zen. Tanya chiến ký / Carlo Zen ; Minh hoạ: Shinobu Shinotsuki ; Dương Gia Thịnh dịch ; H.đ.: Chán, Nguyên Phạm. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nxb. Hà Nội. - 19cm. - 145000đ. - 1000b T.1: Deus lo vult. - 2021. - 587tr. : tranh vẽ s491139
121
1558. Carlo Zen. Tanya chiến ký / Carlo Zen ; Minh hoạ: Shinobu Shinotsuki ; Sinh Tố dịch ; Dương Gia Thịnh h.đ.. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà. - 19cm. - 209000đ. - 3000b T.2: Plus ultra. - 2021. - 671tr. : tranh vẽ s491140
1559. Cả nhà cùng chơi nào! : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 0 - 3 tuổi / Lời: Chihiro Ishizu ; Tranh: Yuko Kuwazawa ; Chi Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18cm. - 39000đ. - 1500b s490975
1560. Cá Thích Leo Cây. Cơ trưởng thực tập : Tiểu thuyết / Cá Thích Leo Cây ; Losedow dịch. - H. : Văn học, 2021. - 567tr. ; 21cm. - 178000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 君生我已老 s491620
1561. Cái Tết của mèo con : Truyện thiếu nhi / Nguyễn Đình Thi, Phạm Hổ, Vũ Tú Nam, Xuân Quỳnh. - H. : Văn học, 2021. - 271tr. ; 21cm. - 76000đ. - 1000b s491671
1562. Cáo, Thỏ và Gà Trống = The Fox, the Rabbit, and the Rooster : Truyện tranh / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490487
1563. Câu chuyện của Sùng : Truyện tranh / Minh hoạ: Hồ Thuỷ Tiên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 26tr. : tranh màu ; 18cm. - 7361b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và Plan International Việt Nam s490992
1564. Câu chuyện đại dương : Truyện tranh / Tranh, truyện: Quách Hồng Phúc. - H. : Thanh niên. - 19cm. - 60000đ. - 1000b T.1: Cá chuồn kỳ án. - 2021. - 88tr. : tranh vẽ s491028
1565. Cây táo thần : Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree : Children's comics / Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490498
1566. Châu Tuấn. Những chiếc nôi ru : Thơ / Châu Tuấn. - H. : Văn học, 2021. - 159tr. : ảnh ; 23cm. - 68000đ. - 500b s491661
1567. Châu Văn Văn. Trâm / Châu Văn Văn ; Tố Hinh dịch. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam. - 21cm. - (Dịch từ nguyên tác tiếng Trung:
簪中录2). - 165000đ. - 1000b T.2: Kẻ yểu mệnh. - 2021. - 570tr. s490564
1568. Chiều Xuân. Con nhớ ông bà lắm! : Dành cho độ tuổi 1 - 3, 3 - 6 / Chiều Xuân, Líu Lo ; Minh hoạ: Nguyễn Cẩm Nhung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2000b s491861
1569. Chiều Xuân. Con thương mẹ nhất! : Dành cho độ tuổi 1 - 3, 3 - 6 / Chiều Xuân, Líu Lo ; Minh hoạ: Nguyễn Cẩm Nhung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2000b s491866
1570. Chiều Xuân. Con yêu bố vô cùng! : Dành cho độ tuổi 1 - 3, 3 - 6 / Chiều Xuân, Líu Lo ; Minh hoạ: Nguyễn Cẩm Nhung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2000b s491865
1571. Chirolu. Vì con gái tôi có thể đánh bại cả Ma Vương / Chirolu ; Minh hoạ: Kei ; Curry dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Skybooks Việt Nam. - 18cm. - 129000đ. - 2000b T.4. - 2021. - 357tr. : tranh vẽ s490968
122
1572. Chơi cùng các hình khối - Chiếc xe của ai? : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1-6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 35tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 35000đ. - 2000b s491003
1573. Chơi cùng các hình khối - Cuộc đua tài ai đẹp và giỏi nhất : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1-6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 29tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 35000đ. - 2000b s491002
1574. Chơi cùng các hình khối - Hình tròn : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1-6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 31tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 35000đ. - 2000b s491005
1575. Chơi cùng các hình khối - Hình vuông, hình chữ nhật và hình tam giác : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1-6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 27tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 35000đ. - 2000b s491004
1576. Chơi cùng các màu sắc - Đồ ăn : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1-6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 28tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 39000đ. - 2000b s491008
1577. Chơi cùng các màu sắc - Đồ dùng : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 28tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 39000đ. - 2000b s491006
1578. Chơi cùng các màu sắc - Phương tiện : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Chây. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 28tr. : tranh màu ; 18cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon nhận biết). - 39000đ. - 2000b s491007
1579. Chukovsky, Kornei. Cô Ruồi nhỏ hoạt bát / Kornei Chukovsky ; Minh hoạ: O. Zotor ; Lê Hải Đoàn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 27cm. - 42000đ. - 1000b s491935
1580. Chukovsky, Kornei. Mặt trời bị đánh cắp / Kornei Chukovsky ; Lê Hải Đoàn dịch ; Minh hoạ: Yuri Vasnetsov. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 27cm. - 42000đ. - 1000b s491937
1581. Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng Ngữ văn 10 / Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 228tr. ; 24cm. - 78000đ. - 700b s491533
1582. Chuyện lộn xộn ở chuồng gà : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Ong Ong Ong dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 46tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Charivari chez les p'tites poules s491145
1583. Chuyện này chuyện kia : Truyện tranh / Đốm Đốm. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Skybooks Việt Nam. - 19cm. - 105000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s490963
1584. Chuyện tình 500 năm = His romance of 500 years : Truyện tranh / Hiko Yamanaka ; Khiếu Nguyệt dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 188tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 85000đ. - 2000b s491130
1585. Chú cua tài giỏi : Truyện tranh / Barbara Bacchini ; Vân Anh dịch ; Quý Thao h.đ.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 8tr. : tranh màu ; 16cm. - (Những người bạn tốt). - 28000đ. - 3000b s491469
123
1586. Chúc bé ngủ ngon! : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 - 3 / Lời: Chihiro Ishizu ; Tranh: Yuko Kuwazawa ; Chi Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18cm. - 39000đ. - 1500b s490977
1587. Chúc ngủ ngon : Sách lật tương tác song ngữ 0 - 3 tuổi / Giuliano Ferri. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 17cm. - 66000đ. - 2000b Tên sách nguyên bản: Night, night, sleep tight! s491174
1588. Chúng mình cùng lên đường nào - Bến xe buýt = Let's go - Bus stop : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 1 tuổi / Rebecca Weerasekera ; Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 20x26cm. - 60000đ. - 1500b s492266
1589. Chúng mình cùng lên đường nào - Đi tàu hoả = Let's go - Train ride : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 1 tuổi / Rebecca Weerasekera ; Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 20x26cm. - 60000đ. - 1500b s492267
1590. Chúng mình cùng lên đường nào - Đi tàu thuỷ = Let's go - Boat trip : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 1 tuổi / Rebecca Weerasekera ; Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 20x26cm. - 60000đ. - 1500b s492265
1591. Chúng mình cùng lên đường nào - Nông trại vui vẻ = Let's go - Happy farm : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 1 tuổi / Rebecca Weerasekera ; Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 20x26cm. - 60000đ. - 1500b s492264
1592. Chử Anh Đào. Sao mọc : Truyện ký - Truyện ngắn / Chử Anh Đào. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 104tr. ; 19cm. - 500b s492173
1593. Ciel. Tan / Ciel ; Minh hoạ: Tahtag.art. - H. : Văn học, 2021. - 342tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 149000đ. - 1000b s491584
1594. Cinderella. Thế giới này âm thầm yêu em : Tản văn / Cinderella ; Nguyễn Vinh Chi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 419tr. ; 19cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 这世界偷偷爱着你; Tên sách tiếng Anh: The world secretly loves you s491126
1595. Claire Luong. Little stories to change your life / Claire Luong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2020. - 192 p. ; 18 cm. - 65000đ. - 3000 copies s490726
1596. Claire Luong. Little stories to make you smile / Claire Luong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2020. - 192 p. ; 18 cm. - 65000đ. - 3000 copies s490728
1597. Cô dâu thảo nguyên = The bride's stories : Truyện tranh : 16+ / Mori Kaoru ; Đỗ Nguyên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 5000b T.12. - 2021. - 182tr. : tranh vẽ s492186
1598. Cô gà mái muốn ngắm biển : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: La petite poule qui voulait voir la mer s491142
1599. Cô ong chu đáo : Truyện tranh / Barbara Bacchini ; Vân Anh dịch ; Quý Thao h.đ.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Những người bạn tốt). - 28000đ. - 3000b s491048
1600. Công Thế. Miền thương nhớ mờ sương : Tản văn / Công Thế. - H. : Văn học, 2021. - 190tr. : ảnh ; 20cm. - 68000đ. - 1000b s491588
124
1601. Cổ học tinh hoa / Biên dịch: Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc, Tử An Trần Lê Nhân. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 383tr. ; 24cm. - 110000đ. - 1000b s491734
1602. Cổ học tinh hoa / Biên dịch: Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc, Tử An Trần Lê Nhân. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 383tr. ; 24cm. - 135000đ. - 1000b s491735
1603. Cổ Oai ơi! : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / Truyện: Trần Thị Huyên Thảo ; Tranh: CMC Parenting Hub. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 19x26cm. - (Bác sĩ riêng của bé yêu). - 40000đ. - 2000b T.7: Uống nước lọc nha. - 2021. - 24tr. : tranh màu s491023
1604. Cổ Oai ơi! : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / Truyện: Trần Thị Huyên Thảo ; Tranh: CMC Parenting Hub. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 19x26cm. - (Bác sĩ riêng của bé yêu). - 40000đ. - 2000b T.8: Đánh răng mỗi ngày hai lần nhé. - 2021. - 24tr. : tranh màu s491024
1605. Cổ Oai ơi! : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / Truyện: Trần Thị Huyên Thảo ; Tranh: CMC Parenting Hub. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 19x26cm. - (Bác sĩ riêng của bé yêu). - 40000đ. - 2000b T.9: Nhớ ngồi cầu nhé. - 2021. - 24tr. : tranh màu s491025
1606. Cố Tây Tước. Luôn ở bên em : Tiểu thuyết / Cố Tây Tước ; Hà Giang dịch. - H. : Văn học, 2021. - 443tr. ; 21cm. - 149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 我一直在你身边 s491621
1607. Cuộc xâm lăng của bé Mực : Truyện tranh / Masahiro Anbe ; My Chu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 18cm. - 39000đ. - 3000b T.6. - 2021. - 163tr. : tranh vẽ s490971
1608. Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9 / Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Nguyễn Thế Hưng.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 60000đ. - 2000b T.1. - 2020. - 235tr. : minh hoạ s491531
1609. Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9 : Dành cho học sinh luyện thi vào lớp 10 / Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Nguyễn Thế Hưng.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 90000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 330tr. : bảng s491532
1610. Cú Mèo Của Lão Dương. Mỗi ngày đều đóng vai một người lớn điềm tĩnh : Tản văn / Cú Mèo Của Lão Dương ; Thuý Ngọc dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 351tr. ; 21cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 每天演好一个情绪稳定的成年人 s491705
1611. Cười lên nào! : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 0 - 3 tuổi / Lời: Chihiro Ishizu ; Tranh: Yuko Kuwazawa ; Chi Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18cm. - 39000đ. - 1500b s490978
1612. Dae Ho Choi. Tôi muốn sống cuộc sống bình thường / Dae Ho Choi, Ko Eun Choi ; Sun Tzô dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 174tr. : hình vẽ ; 20cm. - 90000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn Quốc: 평범 히 살고 싶어 열심히 살고있다 s491680
1613. Dạy trẻ thói quen tốt : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Lời: Cung Phòng Phương, Mễ Cát Ca, Lưu Hương Anh ; Tranh: Chu Tiến ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Văn học. - 21cm. - (Cùng con trưởng thành)(EQ - IQ bồi dưỡng tính cách tốt cho trẻ). - 35000đ. - 2000b
125
T.1: Thỏ trắng thích đánh răng. - 2021. - 48tr. : tranh màu s491700
1614. Dâu Dịu Dàng và những người bạn ở nông trại : Dành cho độ tuổi 0 - 3, 3 - 6 / Chiều Xuân ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2000b s491864
1615. Diệp Lạc Vô Tâm. Động phòng hoa chúc cách vách : Tiểu thuyết / Diệp Lạc Vô Tâm ; Nguyễn Thị Thại dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 463 ; 21cm. - 118000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 洞房花烛隔壁 s491710
1616. Diệp Lạc Vô Tâm. Ngàn năm chờ đợi : Tiểu thuyết / Diệp Lạc Vô Tâm ; Trần Quỳnh Hương dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Văn học, 2021. - 174tr. ; 21cm. - (Tên sách tiếng Trung: 千年守候). - 45000đ. - 2000b s491677
1617. Diệp lạc Vô Tâm. Sự dịu dàng khó cưỡng : Tiểu thuyết / Diệp lạc Vô Tâm ; Nguyễn Thu Phương dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Văn học, 2021. - 295tr. ; 21cm. - 79000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 戒不掉你的温柔 s491707
1618. Diệt slime suốt 300 năm, tôi levelMax lúc nào chẳng hay : Truyện tranh / Nguyên tác: Kisetsu Morita ; Truyện tranh: Yusuke Shiba ; Nguyễn Thị Thảo Ngọc dịch. - H. : Thế giới. - 18cm. - 40000đ. - 1000b T.3. - 2021. - 174tr. : tranh vẽ s491097
1619. Diệt slime suốt 300 năm, tôi levelMax lúc nào chẳng hay : Truyện tranh / Nguyên tác: Kisetsu Morita ; Truyện tranh: Yusuke Shiba ; Phương Phạm dịch. - H. : Thế giới. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.4. - 2021. - 176tr. : tranh vẽ s491098
1620. Dịch Tu La. Khế tử : Tiểu thuyết / Dịch Tu La ; Mỹ Tịch dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 259000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 契子 T.3. - 2021. - 432tr. s490457
1621. Dịch Tu La. Khế tử : Tiểu thuyết / Dịch Tu La ; Mỹ Tịch dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 259000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 契子 T.4. - 2021. - 407tr. s490458
1622. Dostoievsky, Fyodor. Anh em nhà Karamazov / Fyodor Dostoievsky ; Minh hoạ: Fritz Eichenberg ; Phạm Mạnh Hùng dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 845tr. ; 25cm. - 400000đ. - 1000b Tên sách tiếng Nga: Братья Карамазовы s490546
1623. Dostoievsky, Fyodor. Bà chủ / Fyodor Dostoievsky ; Dịch: Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Thành Đức Hồng Hà. - H. : Văn học, 2021. - 271tr. ; 21cm. - 90000đ. - 1000b s491615
1624. Dung Keil. Chỉ cần mình kiên trì, sẽ được như ý nguyện / Dung Keil. - H. : Văn học, 2021. - 204tr. ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 90000đ. - 3000b s491589
1625. Dưa Hấu Hạt Tím. Thế giới rộng lớn, lòng người chật hẹp : Tản văn / Dưa Hấu Hạt Tím. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 206tr. ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 92000đ. - 2000b s491666
1626. Dương Anh Đằng. Ngẫm sự đời : Thơ / Dương Anh Đằng. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 73tr. ; 21cm. - 100000đ. - 500b s490429
126
1627. Dương Minh Tuấn. Những đứa trẻ không bao giờ lớn / Dương Minh Tuấn. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 229tr. ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 96000đ. - 2000b s491676
1628. Dương Quốc Hải. Tiếng rừng : Tập truyện ngắn / Dương Quốc Hải. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 263tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491446
1629. Đàm Quỳnh Ngọc. Họ vẫn chưa về : Bút ký, tản văn / Đàm Quỳnh Ngọc. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 196tr. ; 21cm. - 67000đ. - 775b s492220
1630. Đào Ngọc Lý. Diệu kỳ : Thơ / Đào Ngọc Lý. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 115tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 98000đ. - 3000b s492080
1631. Đề luyện tập môn Ngữ văn và Khoa học xã hội - Thi đánh giá năng lực vào lớp 10 chuyên Ngoại ngữ / Hồ Thị Giang (ch.b.), Vũ Ánh Tuyết, Trần Thị Hồng Hà, Ngô Thị Bích Đào. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 328tr. : bảng ; 24cm. - 105000đ. - 2000b s491504
1632. Điền Viên. Yêu là những cuộc chia tay không hồi kết / Điền Viên ; Thanh Lam dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 269tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 愛是一场无尽的告别 s490809
1633. Đinh Thường. Chạy đâu khỏi nắng : Thơ / Đinh Thường. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 136tr. ; 20cm. - 68000đ. - 1000b s492064
1634. Đinh Vũ Thường. Hoa cải về trời : Thơ / Đinh Vũ Thường. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 111tr. ; 21cm. - 100000đ. - 500b s491176
1635. Đông Nguyên. Người của thế gian : Tiểu thuyết 12 chòm sao / Đông Nguyên. - H. : Văn học, 2021. - 310tr. : tranh màu ; 21cm. - 108000đ. - 1000b s491602
1636. Đỗ Bích Thuý. Bóng của cây sồi : Tiểu thuyết / Đỗ Bích Thuý. - H. : Văn học, 2021. - 268tr. ; 23cm. - 136000đ. - 2000b s491646
1637. Đỗ Bích Thuý. Người yêu ơi : Tiểu thuyết / Đỗ Bích Thuý. - H. : Văn học, 2021. - 205tr. ; 23cm. - 116000đ. - 2000b s491643
1638. Đỗ Bích Thuý. Thương nhau như người thân : Tản văn / Đỗ Bích Thuý. - H. : Văn học, 2021. - 245tr. : ảnh ; 23cm. - 136000đ. - 2000b s491644
1639. Đỗ Bích Thuý. Tiếng đàn môi sau bờ rào đá : Tập truyện ngắn / Đỗ Bích Thuý. - H. : Văn học, 2021. - 394tr. ; 23cm. - 168000đ. - 2000b s491645
1640. Đỗ Doãn Phương. Ly ca / Đỗ Doãn Phương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 105tr. ; 18x20cm. - 109000đ. - 1000b s492181
1641. Đỗ Quyên. Chuyện tình hương cau / Đỗ Quyên. - H. : Thế giới, 2021. - 155tr. ; 21cm. - 250000đ. - 500b Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Kim Loan s490853
1642. Đỗ Thị Minh Loan. Khát vọng : Thơ / Đỗ Thị Minh Loan. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 155tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s492087
1643. Đường thi tam bách thủ / Nguyên Chẩn, Vương Duy, Tây Bỉ Nhân... ; Tôn Thù tuyển chọn ; Trần Thiên Linh Thoại biên dịch. - H. : Văn học, 2021. - 446tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 280000đ. - 1000b s491647
127
1644. Eiichiro Oyama. Người phá vỡ chứng cứ ngoại phạm / Eiichiro Oyama ; Liên Vũ dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 350tr. ; 19cm. - 120000đ. - 2000b s491091
1645. Emma : Truyện tranh : 16+ / Mori Kaoru ; Kim Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 48000đ. - 6000b T.1. - 2021. - 185tr. : tranh vẽ s491127
1646. Erin Hunter. Mèo chiến binh - Bão nổi / Erin Hunter ; Nguyễn Minh Thư dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 408tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 136000đ. - 2500b Tên sách tiếng Anh: The rising storm s492081
1647. Ếch xanh hát hay : Truyện tranh / Barbara Bacchini ; Vân Anh dịch ; Quý Thao h.đ.. - H. : Mỹ thuật, 2020. - 8tr. : tranh màu ; 16cm. - (Những người bạn tốt). - 28000đ. - 3000b s491444
1648. Fitzgerald, F. Scott. Gatsby vĩ đại / F. Scott Fitzgerald ; Thiên Lương dịch. - H. : Văn học, 2021. - 270tr. ; 21cm. - 289000đ. - 2000b s491581
1649. Fususu. Bí quyết thuyết trình từ nhà vô địch / Fususu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 303tr. : minh hoạ ; 21cm. - 325000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Chu Nam Phương s492019
1650. Gà con bé bỏng, quái thú và chàng hiệp sĩ : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Ong Ong Ong dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Les p'tites poules, la bête et le chevalier s491147
1651. Gấu con tìm bạn / Song Dương b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 25cm. - (Những câu chuyện vàng)(Câu chuyện nhỏ bài học lớn). - 15000đ. - 6000b s491262
1652. George, Nina. Hiệu sách nhỏ ở Paris / Nina George ; Chi Ân dịch. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 451tr. ; 21cm. - 149000đ. - 1500b Tên sách tiếng Đức: Das Lavendelzimmer s490561
1653. Gia đình em : Truyện tranh / Minh hoạ: Hồ Thuỷ Tiên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 26tr. : tranh màu ; 18cm. - 7361b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và Plan International Việt Nam s490989
1654. Gia đình Táo đâu rồi? : Dành cho độ tuổi 0 - 3, 3 - 6 / Chiều Xuân ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2000b s491862
1655. Giải cứu gà con : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Sauve qui poule! s491144
1656. Giản Tư Hải. Thiên địa hội An Nam / Giản Tư Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 393tr. ; 24cm. - 199000đ. - 1000b s492100
1657. Giáo trình Lí luận văn học - Tác phẩm và thể loại văn học / Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Huy Dũng, La Khắc Hoà... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 232tr. ; 24cm. - 75000đ. - 500b Thư mục cuối mỗi phần s492290
128
1658. Giấc mơ kỳ lạ của Luy-xiêng : Truyện tranh / Jean-Marc Mathis ; Dịch: Đặng Minh Quân, Lê Chúc An. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - 58000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: L'étrange rêve de Lucien s491154
1659. Gieo hạt giống thương yêu - Mình là anh trai đấy nhé! : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời, minh hoạ: Caroline Jayne Church ; Jean-Pierre D.L.B. dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Ươm mầm). - 20000đ. - 2000b s491882
1660. Gieo hạt giống thương yêu - Mình là chị gái rồi nhé! : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời, minh hoạ: Caroline Jayne Church ; Jean-Pierre D.L.B. dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Ươm mầm). - 20000đ. - 2000b s491881
1661. Goethe, Johann Wolfgang von. Nỗi đau của chàng Werther / Johann Wolfgang von Goethe ; Quang Chiến dịch, giới thiệu. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 217tr. ; 21cm. - 85000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Die leiden des jungen Werther s491724
1662. Gorky, Maksim. Thời thơ ấu / Maksim Gorky ; Dịch: Trần Khuyến, Cẩm Tiêu. - H. : Văn học, 2021. - 361tr. ; 21cm. - 91000đ. - 1000b s491669
1663. Gửi tôi ở một thế giới song song nào đó : Tản văn / Lạc Lạc, Quản Gia, Đỗ Hoành... ; Tuyển chọn: An Lan ; Linh Phương dịch. - H. : Văn học, 2021. - 277tr. ; 21cm. - 94000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 致亲爱的自己 s491579
1664. Hà Đăng Trung. Luật bàn chú giải Truyện Kiều : Khảo cứu / Hà Đăng Trung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 312tr. ; 24cm. - 250000đ. - 200b Thư mục: tr. 310-311 s492112
1665. Hà Minh Trang. Người trên mây : " Nỗi đau là trang sức của một người đàn bà như... Tôi" : Tản văn / Hà Minh Trang. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 163tr. ; 21cm. - 86000đ. - 1000b s492092
1666. Hàn Mặc Tử. Thơ Hàn Mặc Tử. - H. : Văn học, 2021. - 151tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Trọng Trí s491580
1667. Hàn Xuyên Tử. Thế cục Quỷ Cốc Tử / Hàn Xuyên Tử ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học. - 21cm. - (Chiến quốc tung hoành). - 195000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Vương Nguyệt Thuỵ T.2. - 2021. - 491tr. s491585
1668. Hải Miên. Buông và thả / Hải Miên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 106tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 169000đ. - 500b s492189
1669. Hạ Vũ. Đơn phương - Anh không thương em / Hạ Vũ. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 248tr. : tranh vẽ ; 12cm. - 89000đ. - 2000b s491169
1670. Hemingway, Ernest. Ông già và biển cả / Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch. - H. : Văn học, 2021. - 118tr. ; 21cm. - 40000đ. - 3000b s491678
1671. Hiên. Xin chào tình yêu / Hiên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 174tr. : tranh vẽ ; 17cm. - 75000đ. - 1000b s492190
129
1672. Higashino Keigo. Hung khí hoàn mỹ / Higashino Keigo ; Vũ Bích Lệ Thuỷ dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 336tr. ; 21cm. - 150000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 美しき凶器 s491853
1673. Hoa thơm bốn mùa : Giai đoạn 2016 - 2021 / Nguyễn Trung Tấn, Trần Nguyễn Phương Thảo, Ông Thị Ánh Tuyết.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 98tr. : ảnh ; 20cm. - 120b ĐTTS ghi: Đảng bộ phường Hoà Thuận Tây s490411
1674. Hoài Thanh. Thi nhân Việt Nam (1932 - 1941) / Hoài Thanh, Hoài Chân. - H. : Văn học, 2021. - 423tr. : ảnh ; 21cm. - 90000đ. - 1000b s491703
1675. Hoàng Cúc. Mây trời bay mãi : Tập truyện ngắn / Hoàng Cúc. - H. : Văn học, 2021. - 150tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Hoàng Thị Cúc s491587
1676. Hoàng Gia Cung. Vết cắt cây nguyệt quế : Truyện ngắn & tản văn / Hoàng Gia Cung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 253tr. ; 21cm. - 105000đ. - 1000b s492055
1677. Hoàng Nhật Tuyên. Nhà em phía bên kia sông : Tập truyện ngắn / Hoàng Nhật Tuyên. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 197tr. ; 21cm. - 67000đ. - 835b s492221
1678. Hoạ sư ma mèo : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ / Maru Nagao ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3000b T.18. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s491121
1679. Horimiya : Truyện tranh : 13+ / Hero, Hagiwara Daisuke ; Đinh Thị Nhung dịch. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 40000đ. - 5000b T.3. - 2021. - 174tr. : tranh vẽ s491044
1680. Học tốt Ngữ văn 8 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. - Tái bản, chỉnh sửa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 55000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 144tr. : bảng s490425
1681. Hồ Gươm 5 : Tập thơ văn / Nguyễn Việt Anh, Lại Duy Bến, Bùi Quốc Bình... ; B.s., tuyển chọn: Phạm Đức, Đoàn Văn Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 334tr. ; 21cm. - 150000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trung tâm Văn hoá thành phố Hà Nội. Câu lạc bộ Sáng tác Văn học Hồ Gươm s492079
1682. Hồ Huy Sơn. Mây vẫn bay trên bầu trời thành phố : Tập truyện ngắn / Hồ Huy Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 195tr. ; 20cm. - 70000đ. - 1500b s491999
1683. Hồ Trọng Chinh. Tự tình cùng trăng : Thơ / Hồ Trọng Chinh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 83tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s492068
1684. Hồ Xuân Hương. Thơ Hồ Xuân Hương. - H. : Văn học, 2021. - 126tr. ; 21cm. - 49000đ. - 1000b s491570
1685. Hugo, Victor. Những người khốn khổ / Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... - H. : Văn học. - 24cm. - 249500đ. - 3000b T.1. - 2021. - 835tr. s491673
1686. Hugo, Victor. Những người khốn khổ / Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... - H. : Văn học. - 24cm. - 249500đ. - 3000b T.2. - 2021. - 835tr. s491674
130
1687. Hugo, Victor. Những người khốn khổ = Les misérables / Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... - H. : Văn học. - Trọn bộ 3 tập. - 21cm. - 130000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 646tr. s491716
1688. Hugo, Victor. Những người khốn khổ = Les misérables / Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... - H. : Văn học. - Trọn bộ 3 tập. - 21cm. - 130000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 670tr. s491717
1689. Hugo, Victor. Những người khốn khổ = Les misérables / Victor Hugo ; Dịch: Huỳnh Lý.... - H. : Văn học. - Trọn bộ 3 tập. - 21cm. - 130000đ. - 1000b T.3. - 2021. - 645tr. s491718
1690. Huy Hải. Vì sao ta thương người đó? : Tập truyện ngắn / Huy Hải, Duy Thành. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 198tr. ; 20cm. - 89000đ. - 1000b s490447
1691. Huyền Trang Bất Hối. Phụ nữ vạn người mê : Tản văn / Huyền Trang Bất Hối. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 253tr. ; 19cm. - 99000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Trịnh Huyền Trang s491170
1692. Hương đất Việt : Thơ / Nguyễn Thị Ái, Phạm An, Vũ Đình Ba.... - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 24cm. - 40000đ. - 400b T.43. - 2021. - 119tr. : ảnh s492098
1693. Hướng dẫn học và giải chi tiết Ngữ văn 12 / Đỗ Kim Hảo. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 248tr. ; 24cm. - 58000đ. - 700b s492422
1694. Hướng dẫn ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông môn Ngữ văn năm học 2021 - 2022 : Dành cho học sinh tỉnh Thái Bình / Phạm Hải Ninh, Nguyễn Thị Hiền, Đầu Thị Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 156tr. ; 24cm. - 35000đ. - 1000b s492338
1695. Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 THPT năm học 2021 - 2022 môn Ngữ văn / Trần Thị Giang ch.b.. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 255tr. : bảng ; 24cm. - 60000đ. - 5000b s492329
1696. Hữu Đạt. Thơ tình và thơ hình họa / Hữu Đạt. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 211tr. : ảnh ; 23cm. - 88000đ. - 1000b s492097
1697. Hữu Đạt. Văn khoa chân dung ký / Hữu Đạt. - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 435tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tao Đàn Phương Đông). - 128000đ. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Viện Ngôn ngữ và Văn hoá Phương Đông. - Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Đạt s492090
1698. Ibuki Yuki. Nguyện ước cuối trong căn bếp yêu thương / Ibuki Yuki ; Đỗ Phan Thu Hà dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 283tr. ; 21cm. - 130000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 四十九日のレシヒ s491852
1699. J. Chim Gõ Kiến. Huyên náo cả niềm đau : Thơ / J. Chim Gõ Kiến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 214tr. : tranh vẽ ; 14x21cm. - 115000đ. - 5000b s491012
1700. J. Soori. Tăng thông khí = Hyperventilation / J. Soori ; Nguyên tác: Bboungbbangkkyu ; Bụi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 258000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 372tr. s490459
1701. J. Soori. Tăng thông khí = Hyperventilation / J. Soori ; Nguyên tác: Bboungbbangkkyu ; Bụi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 258000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 338tr. s490460
131
1702. Jean say ngủ và Jean chăm đọc : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Ong Ong Ong dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 45tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b s491148
1703. Kana Asazawa. Tình yêu bị nguyền rủa của tôi không đến được với cậu / Kana Asazawa ; Minh hoạ: Hinata Nakamura ; Quỳnh Trang dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 351tr. ; 18cm. - 113000đ. - 3000b s491092
1704. Khôi Vũ Nguyễn Thái Hải. Dấu ấn đời văn : Tuyển tập Tác phẩm đầu tay & Tác phẩm được nhận giải thưởng / Khôi Vũ Nguyễn Thái Hải. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 616tr. ; 21cm. - 290000đ. - 200b Tên thật tác giả: Nguyễn Thái Hải s490432
1705. Khốn Ỷ Nguy Lâu. Phàm tâm đại động : Tiểu thuyết : Dành cho lứa tuổi 18+ / Khốn Ỷ Nguy Lâu ; Red de Ed dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 222tr. ; 21cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 凡心大动 s491859
1706. Khuôn mặt tròn xoe : Truyện tranh / Kazuhiko Toyota ; Nguyễn Thị Thu dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Lao động, 2021. - 26tr. : tranh vẽ ; 16cm. - (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Những em bé đáng yêu). - 36000đ. - 1500b s491061
1707. Kiều Trang. Khoảng trời của bé = The baby's sky : Dành cho trẻ em từ 3 tuổi + / Kiều Trang ; Minh hoạ: Đường Thị Cẩm Tú ; Matthew David W dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - 68000đ. - 1000b s492279
1708. Kim Hoon. Nam Hán sơn thành / Kim Hoon ; Nguyễn Thị Thu Hà dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 363tr. ; 21cm. - 99000đ. - 500b s491856
1709. Kim Seong Joong. Trăng tròn lần tới, xin hãy đến gặp tôi / Kim Seong Joong ; Kim Ngân dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 334tr. ; 18cm. - 99000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 국경 시장 s491093
1710. Kim, Gene. Dự án Kỳ lân = The unicorn project / Gene Kim : Dịch: Thanh Tâm, Hạnh Dung. - H. : Công Thương, 2021. - 513tr. : hình vẽ ; 23cm. - 229000đ. - 2000b s491982
1711. Koushi Tachibana. Date a live : Dành cho lứa tuổi 18+ / Koushi Tachibana ; Minh hoạ: Tsunako ; Vương Hạ dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 108000đ. - 3000b T.11: Tobiichi devil. - 2021. - 335tr. : tranh vẽ s491138
1712. Kyong Ja An. Nhìn lại cuộc sống đẹp biết bao : Ghi dấu yêu thương qua những bức vẽ dành tặng các cháu của tôi / Grandpa Chan, Grandma Marina ; NY dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 301tr. : tranh màu ; 21cm. - 259000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Looking back life was beautiful: A celebration of love from the creators of Drawings for my grandchildren s490792
1713. La Fontaine, Jean de. Thơ ngụ ngôn La Fontaine / Nguyễn Văn Vĩnh dịch. - H. : Văn học, 2021. - 83tr. ; 21cm. - (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học cổ điển Pháp). - 35000đ. - 1000b s491664
1714. Laptev, Alexel. Bầy thú con / Alexel Laptev ; Lê Hải Đoàn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 27cm. - 42000đ. - 1000b s491936
1715. Lawrence, D. H.. Người tình của phu nhân Chatterley / D. H. Lawrence ; Nguyễn Nguyện Nguyên dịch. - H. : Văn học, 2021. - 419tr. ; 24cm. - 180000đ. - 1500b s491634
132
1716. Lặng lẽ toả hương : Tập thơ - văn / Kim Dũng, Phùng Ngọc Ánh, Giang Châu.... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 134tr. ; 21cm. - 1000b s492084
1717. Lê Đình Thuần. Thanh bình : Thơ tuyển chọn / Lê Đình Thuần. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 145tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s492083
1718. Lê Đức Hân. Chuyện tình rong biển : Tập truyện / Lê Đức Hân. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 249tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 200000đ. - 500b s492074
1719. Lê Khắc Huy. Nguyễn Du những câu hỏi thời đại : Nghiên cứu văn học / Lê Khắc Huy. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 209tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 185000đ. - 1000b Thư mục: tr. 208 s492099
1720. Lê Mai Thao. Nếu một chút thôi : Thơ / Lê Mai Thao. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 227tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Phụ lục: tr. 191-218 s491431
1721. Lê Nguyên Cẩn. Tiếp cận Truyện Kiều từ góc nhìn văn hoá / Lê Nguyên Cẩn. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 347tr. : bảng ; 24cm. - 200000đ. - 500b Thư mục: tr. 341-344 s491188
1722. Lê Thành Nghị. Cây vườn thức với gió : Tiểu luận - Phê bình / Lê Thành Nghị. - H. : Văn học, 2021. - 285tr. ; 21cm. - 110000đ. - 1000b s491611
1723. Lê Thị Bích Thuỷ. Ramayana - Sử thi văn chương Ấn Độ : Sách chuyên khảo / Lê Thị Bích Thuỷ. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn học, 2021. - 231tr. ; 21cm. - 80000đ. - 500b Thư mục: tr. 214-228 s491626
1724. Lê Thoa. Bài ca trên xứ tuyết : Thơ / Lê Thoa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 132tr. ; 21cm. - 100000đ. - 500b s490452
1725. Lê Va. Như chưa hề có thác : Tập ký / Lê Va. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 359tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491432
1726. Lê Xuân Đương. Ngọt bùi : Thơ / Lê Xuân Đương. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 90tr., 12tr. ảnh màu ; 19cm. - 105000đ. - 200b s491045
1727. Lindgren, Astrid. Lũ trẻ làng ồn ào / Astrid Lindgren ; Nguyễn Bích Lan dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 138tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 54000đ. - 1500b s490953
1728. Little, Jean. Chờ nghe tiếng hót / Jean Little ; Lưu Chi dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 312tr. ; 21cm. - 116000đ. - 2500b s492096
1729. London, Jack. Tiếng gọi của hoang dã / Jack London ; Dịch: Huyền Chi, Nhật Minh. - H. : Văn học, 2021. - 198tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s491571
1730. Lọ Lem : Nàng Lọ Lem và những người bạn nhỏ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Sarah E. Heller ; Thiết kế: Todd Taliaferro ; Thuỷ Nguyệt dịch. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney princess). - 14000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The mice save the day s491113
1731. Luy-xiêng chú chim cánh cụt ở xứ sở mặt trời : Truyện tranh / Jean-Marc Mathis ; Dịch: Đặng Minh Quân, Lê Chúc An. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - 58000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Lucien le pingouin au pays du soleil s491152
133
1732. Luy-xiêng và chú người tuyết cô độc : Truyện tranh / Jean-Marc Mathis ; Dịch: Đặng Minh Quân, Lê Trúc An. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - 58000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Lucien et le bonhomme de neige sauvage s491151
1733. Luy-xiêng, cậu sẽ bị ăn thịt mất : Truyện tranh / Jean-Marc Mathis ; Dịch: Đặng Minh Quân, Lê Chúc An. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 46tr. : tranh màu ; 19cm. - 58000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Lucien, tu vas te faire manger! s491153
1734. Lương Sảng. Khi bạn vừa bận vừa đẹp, còn sợ chi được mất : Tản văn / Lương Sảng ; Celia Nguyễn dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 314tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 当你又忙又美,何惧患得患失 s491719
1735. Lương Xuân Cung. Khúc tâm giao : Thơ / Lương Xuân Cung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 100tr. ; 21cm. - 300b s491618
1736. Lưu Đồng. Một mình rồi cũng ổn thôi : Tản văn / Lưu Đồng ; Nguyễn Thảo Nguyên dịch. - H. : Văn học, 2021. - 376tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 一个人就一个人 s491607
1737. Lưu Từ Hân. Tam thể 3: Tử thần sống mãi / Lưu Từ Hân ; Lục Hương dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 678tr. ; 24cm. - 290000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 三体3: 死神永生 s490544
1738. Lữ Thiên Dật. Bí kíp hạ phàm : Dành cho 18+ / Lữ Thiên Dật ; Uyên Uyên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 279000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 小神仙 T.1. - 2021. - 405tr. s491854
1739. Lữ Thiên Dật. Bí kíp hạ phàm : Dành cho 18+ / Lữ Thiên Dật ; Uyên Uyên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 279000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 小神仙 T.2. - 2021. - 365tr. s491855
1740. Lý Quyên. Đi đường đêm hãy hát lên / Lý Quyên ; Phương Linh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 245tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 走夜路请放声歌唱? s490785
1741. Mai Mochizuki. Holmes ở Kyoto : Dành cho lứa tuổi 16+ / Mai Mochizuki ; Ninh Nhân Văn dịch. - H. : Kim Đồng. - 19cm. - 75000đ. - 4200b Thư mục cuối chính văn T.3: Tâm tư lẩn khuất cõi trần ai. - 2021. - 385tr. s491124
1742. Malot, Hector. Không gia đình : Tiểu thuyết / Hector Malot ; Lê Việt Dũng dịch. - H. : Văn học, 2021. - 643tr. ; 24cm. - 168000đ. - 2000b Tên sách tiếng Pháp: Sans famille s491650
1743. Malot, Hector. Không gia đình / Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch. - H. : Văn học, 2021. - 673tr. ; 21cm. - 132000đ. - 1000b s491721
1744. Malot, Hector. Không gia đình / Hector Malot ; Như Phong dịch. - H. : Văn học, 2021. - 613tr. ; 24cm. - 160000đ. - 1500b s491736
1745. Malot, Hector. Không gia đình / Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch. - H. : Văn học. - 19cm. - 120000đ. - 1000b
134
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Sans famille T.1. - 2021. - 366tr. s491794
1746. Malot, Hector. Không gia đình / Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch. - H. : Văn học. - 19cm. - 120000đ. - 1000b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Sans famille T.2. - 2021. - 410tr. s491795
1747. Malot, Hector. Trong gia đình = En famille / Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai Hương. - H. : Văn học, 2021. - 417tr. ; 21cm. - 86000đ. - 101000b s491714
1748. Malot, Hector. Trong gia đình / Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai Hương. - H. : Văn học, 2021. - 438tr. ; 19cm. - 90000đ. - 1000b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: En famille s491796
1749. Marshak, S.. Thú con trong sở thú / S. Marshak ; Lê Hải Đoàn dịch ; Minh hoạ: E. Charushin. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 27cm. - 46000đ. - 1000b s491940
1750. Mather, Adriana. Cách treo cổ một phù thuỷ / Adriana Mather ; Kiều Hoà dịch. - H. : Văn học, 2021. - 484tr. : hình vẽ ; 21cm. - 149000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: How to hang a witch s491586
1751. Mã A Lềnh. Lào Cai những khúc đường : Tập ký / Mã A Lềnh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2021. - 135tr. ; 19cm. - 500b s491037
1752. Măm măm, ngon quá đi! : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 0 - 3 tuổi / Lời: Chihiro Ishizu ; Tranh: Yuko Kuwazawa ; Chi Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 18cm. - 39000đ. - 1500b s490976
1753. Mặc Hương Đồng Khứu. Thiên quan tứ phúc : Tiểu thuyết / Mặc Hương Đồng Khứu ; Thanh Du dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 159000đ. - 10000b
Tên sách tiếng Trung: 天官赐福 T.3. - 2021. - 423tr. s490461
1754. Meersch, Maxence van der. Thể xác và tâm hồn : Giải thưởng Viện Hàn lâm Pháp năm 1943 / Maxence van der Meersch ; Dịch: Phan Minh Hồng, Mai Thái Lộc ; H.đ., bổ sung: Tuyết Minh, Châu Anh. - H. : Văn học. - 21cm. - (Văn học kinh điển). - 175000đ. - 700b T.1. - 2021. - 471tr. s491667
1755. Meersch, Maxence van der. Thể xác và tâm hồn : Giải thưởng Viện Hàn lâm Pháp năm 1943 / Maxence van der Meersch ; Dịch: Phan Minh Hồng, Mai Thái Lộc ; H.đ., bổ sung: Tuyết Minh, Châu Anh. - H. : Văn học. - 21cm. - (Văn học kinh điển). - 158000đ. - 700b T.2. - 2021. - 403tr. s491668
1756. Miên Vũ Thanh. Khoảng lặng : Thơ / Miên Vũ Thanh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 150tr. : ảnh ; 24cm. - 500b s492016
1757. Miền đất hứa = The promised neverland : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tuyết Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 1000b T.1: Gf house. - 2021. - 183tr. : tranh vẽ s491134
1758. Miền đất hứa = The promised neverland : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tuyết Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 1000b T.2: Kiểm soát. - 2021. - 187tr. : tranh vẽ s491135
135
1759. Miền đất hứa = The promised neverland : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tuyết Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 1000b T.3: Đập tan!. - 2021. - 196tr. : tranh vẽ s491136
1760. Miền đất hứa = The promised neverland : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tuyết Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 1000b T.4: Mình muốn sống!. - 2021. - 190tr. : tranh vẽ s491137
1761. Miền đất hứa = The promised neverland : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tuyết Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 1000b T.5: Đào tẩu. - 2021. - 193tr. : tranh vẽ s492191
1762. Miền đất hứa = The promised neverland : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tuyết Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 1000b T.6: B06-32. - 2021. - 193tr. : tranh vẽ s492192
1763. Miền đất hứa = The promised neverland : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tuyết Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 1000b T.7: Quyết định. - 2021. - 187tr. : tranh vẽ s492193
1764. Mikage Eiji. Chiếc hộp rỗng và Maria lần 0 / Mikage Eiji ; Minh hoạ: Tetsuo ; Thuỳ Trâm dịch. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 98000đ. - 3000b T.3. - 2021. - 306tr., 8tr. tranh màu s491043
1765. Minh Lý. Cầu vồng miền xa vắng : Thơ / Minh Lý. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 166tr. ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s492073
1766. Minh Mẫn. Những gì đã qua đừng nghĩ lại quá nhiều : Thơ - Tản văn / Minh Mẫn, Du Phong. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 232tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 72000đ. - 2000b s491675
1767. Mitchell, Margaret. Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind / Margaret Mitchell ; Vũ Kim Thư dịch ; Minh hoạ: Edward Martinez, Robert Reid. - H. : Văn học, 2021. - 1247tr. : tranh màu ; 24cm. - (Văn học cổ điển). - 630000đ. - 2000b Phụ lục ảnh cuối chính văn s491672
1768. Morita Kisetsu. Diệt slime suốt 300 năm, tôi levelMax lúc nào chẳng hay / Morita Kisetsu ; Minh hoạ: Benio ; Mai dịch. - H. : Thế giới. - 18cm. - 139000đ. - 3000b Tên sách tiếng Nhật: スライム倒して300年、知らないうちにレベルMAXに
なってました 10 T.10. - 2021. - 447tr. s491095
1769. Món quà của cô giáo : Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift : Children's comics / Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490499
1770. Môn đồ : Truyện tranh / Tiểu Xuyên Công Tử, Manh A Công Tử ; Nguyễn Hương dịch. - H. : Thế giới. - 21cm. - 119000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 门徒 T.5: Rồng nhỏ tương tư. - 2021. - 222tr. : tranh màu s490787
136
1771. Mộc Tử Miêu Miêu. Yêu nhau rồi cũng trở về với nhau / Mộc Tử Miêu Miêu ; Hàn Vũ Phi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 175000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 致朝与暮 T.1. - 2021. - 519tr. s491857
1772. Mộc Tử Miêu Miêu. Yêu nhau rồi cũng trở về với nhau / Mộc Tử Miêu Miêu ; Hàn Vũ Phi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 175000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 致朝与暮 T.2. - 2021. - 521tr. s491858
1773. Một cuốn sách buồn... cười - Vui vẻ không quạu nha 2 / Ở Đây Zui Nè. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 278tr. : tranh vẽ ; 12cm. - 79000đ. - 3000b s490917
1774. Một gà vì mọi gà, mọi gà vì một gà! : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 46tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Un poule tous, tous poule un! s491143
1775. Một ngày vui của Sùng và Mỉ : Truyện tranh / Minh hoạ: Hồ Thuỷ Tiên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 26tr. : tranh màu ; 18cm. - 7361b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và Plan International Việt Nam s490993
1776. 199 bài và đoạn văn hay lớp 7 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... - Tái bản lần thứ 10. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 244tr. : bảng ; 24cm. - 64000đ. - 2000b s490653
1777. 199 bài và đoạn văn hay lớp 8 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... - Tái bản lần thứ 10. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 261tr. : bảng ; 24cm. - 69000đ. - 2000b s490654
1778. 150 bài văn hay 10 / Nguyễn Đức Hùng, Hương Trà. - In lần thứ 5. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 295tr. ; 24cm. - 90000đ. - 700b s492031
1779. Mùa hè rực rỡ của chúng ta : Tuyển tập truyện ngắn của nhiều tác giả / Trang Kể, Nguyệt Quế, Bus... ; B.s.: Trần Thị Nữ Băng Giang.... - H. : Báo Tiền phong, 2021. - 161tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Bốn mùa yêu thương). - 99000đ ĐTTS ghi: Đặc san Hoa học trò s490446
1780. Mừng tuổi 80 : Thơ / Nguyễn Sỹ Pháp, Hà Huy Minh, Hồ Sỹ Đường.... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 163tr. ; 21cm. - 80000đ. - 150b s491467
1781. Naim, Rania. Thư viết cho người, dịu dàng cho tôi / Rania Naim ; Yuki dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 230tr. ; 17cm. - 89000đ. - 2000b s491090
1782. Nam Cao. Chí Phèo / Nam Cao. - H. : Văn học, 2021. - 206tr. ; 21cm. - 48000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Trần Hữu Tri s491687
1783. Nam đình cốc vi : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 15+ / Mặc Phi ; Yoko dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 99000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 谷围南亭 T.4. - 2021. - 227tr. : tranh màu s490464
1784. Nam Hữu Tiên Sinh. Em xấu vừa đúng kiểu anh thích : Tản văn / Nam Hữu Tiên Sinh ; Hoa Du dịch. - H. : Văn học, 2021. - 372tr. ; 21cm. - 129000đ. - 2000b
137
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 你刚好丑成我喜欢的样子 s491704
1785. Nanao. Miền đất hứa = The promised neverland : Thư của Norman / Nguyên tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tiểu thuyết: Nanao ; Tuyết Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 242tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 80000đ. - 4000b s491133
1786. Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn : Những chú lùn tốt bụng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Sarah E. Heller ; Thiết kế: Todd Taliaferro ; Thuỷ Nguyệt dịch. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney princess). - 14000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Friends to count on s491114
1787. Nàng công chúa ngủ trong rừng : Ba bà tiên nhân hậu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Sarah E. Heller ; Thiết kế: Todd Taliaferro ; Thuỷ Nguyệt dịch. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Thế giới, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney princess). - 14000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The friendship of fairies s491115
1788. Nàng tiên cá : Sách chiếu bóng : Dành cho trẻ em từ 2 - 12 tuổi / Thơ: Phùng Nga ; Minh hoạ: Đậu Quyên. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 7tr. : tranh vẽ ; 16x21cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 126000đ. - 2000b s490566
1789. Nàng tiên cá nhỏ : Nàng công chúa của biển : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Sarah E. Heller ; Thiết kế: Todd Taliaferro ; Thuỷ Nguyệt dịch. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Thế giới, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney princess). - 14000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Prince of the sea s491112
1790. Ness, Patrick. Đừng bao giờ buông dao / Patrick Ness ; Trần Nguyên dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 447tr. ; 24cm. - (Hỗn mang; T.1). - 196000đ. - 2500b Tên sách tiếng Anh: The knife on never letting go s492113
1791. Nếu quả bóng lăn : Truyện tranh / Minh hoạ: Hồ Thuỷ Tiên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 26tr. : tranh màu ; 18cm. - 7361b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và Plan International Việt Nam s490990
1792. Ngang dọc đồng bằng : Tập ký sự / Nguyễn Khôi Nguyên, Hồ Kiên Giang, Lê Xuân Đào... ; Hồ Kiên Giang tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 197tr. ; 21cm. - 67000đ. - 885b s492210
1793. Ngày mà em trai tớ chào đời : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Ong Ong Ong dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le jour òu mon frère viendra s491150
1794. Nghiêm Quốc Thanh. Băng cánh đồng biên : Tập truyện ngắn / Nghiêm Quốc Thanh. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 197tr. ; 21cm. - 67000đ. - 835b s492208
1795. Ngô Đức Hùng. Để yên cho bác sĩ "Hiền" - Nhật ký Covid và những chuyện chưa kể / Ngô Đức Hùng ; Minh hoạ: Thu Ngân. - H. : Thế giới, 2021. - 199tr. : hình vẽ ; 21cm. - 102000đ. - 5000b s490778
1796. Ngô Minh Bắc. Lửa dưới chân núi Cấm : Tập bút ký / Ngô Minh Bắc. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 479tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491437
138
1797. Ngô Tất Tố. Vua Tây chúa Nguyễn : Lịch sử tiểu thuyết / Ngô Tất Tố. - H. : Thế giới, 2021. - 190tr. ; 24cm. - 649000đ. - 200b s490824
1798. Nguyen Duy. Distant road : Selected poems of Nguyen Duy / Transl.: Kevin Bowen, Nguyen Ba Chung. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 287tr. ; 21cm. - 110000đ. - 500b s490762
1799. Nguyên Hồng. Bỉ vỏ : Tiểu thuyết / Nguyên Hồng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Văn học, 2021. - 207tr. ; 21cm. - (Văn học Việt Nam). - 55000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Nguyễn Nguyên Hồng s491679
1800. Nguyễn Anh Thư. Thơ tình gửi mùa thu / Nguyễn Anh Thư. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 144tr. ; 21cm. - 39000đ. - 500b s492063
1801. Nguyễn Cảnh Cẩn. Cõi lòng tôi : Thơ / Nguyễn Cảnh Cẩn. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2020. - 115tr. ; 21cm. - 300b s491465
1802. Nguyễn Chính Viễn. Sự sẻ chia : Ghi chép / Nguyễn Chính Viễn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 195tr. ; 21cm. - 86000đ. - 120b s490565
1803. Nguyễn Du. Truyện Kiều : Phần lời theo bản Truyện Thuý Kiều, Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim / Nguyễn Du. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 186tr. ; 19cm. - (Tủ sách Văn học trong nhà trường). - 40000đ. - 2000b s491122
1804. Nguyễn Du. Truyện Kiều : Song ngữ Việt - Hán / Nguyễn Du ; Lê Khắc Huy dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 295tr. ; 24cm. - 225000đ. - 1000b s492101
1805. Nguyễn Duy Hiến. Đêm cháy : Tiểu thuyết / Nguyễn Duy Hiến. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 207tr. ; 21cm. - 70000đ. - 755b s492223
1806. Nguyễn Duy Khiêm. Bến đò trăng : Thơ / Nguyễn Duy Khiêm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 248tr. ; 21cm. - 95000đ. - 1000b s492078
1807. Nguyễn Đăng Giáp. Mầu nhiệm vô thường : 108 bài thơ thất ngôn tứ tuyệt / Nguyễn Đăng Giáp. - H. : Văn học, 2021. - 122tr. ; 19cm. - 68000đ. - 1000b s491793
1808. Nguyễn Đăng Việt. Nghi Xuân bát cảnh : Thơ lục bát / Nguyễn Đăng Việt. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 345tr. : ảnh ; 21cm. - 99000đ. - 1000b s492095
1809. Nguyễn Đình Lãm. Thủ thỉ bên dòng suối : Truyện ngắn / Nguyễn Đình Lãm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 407tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491447
1810. Nguyễn Đức Hạnh. Thầm... / Nguyễn Đức Hạnh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 117tr. ; 15cm. - 98000đ. - 500b s492172
1811. Nguyễn Hồng Công. Để làm người thật khó : Truyện ký / Nguyễn Hồng Công. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 163tr. : ảnh ; 21cm. - 160000đ. - 1000b s492077
1812. Nguyễn Hùng Sơn. Nậm Ngặt mây trắng : Tiểu thuyết / Nguyễn Hùng Sơn. - H. : Văn học, 2021. - 370tr. ; 21cm. - 115000đ. - 1000b s491612
1813. Nguyễn Hữu Nam. Vua Thành Thái : Tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Hữu Nam. - H. : Văn học, 2021. - 219tr. ; 24cm. - 142000đ. - 1500b s491642
1814. Nguyễn Hữu Ngôn. Thông điệp thời gian : Phê bình văn học nghệ thuật / Nguyễn Hữu Ngôn. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 494tr. : ảnh ; 21cm. - 155000đ. - 31500b s491471
139
1815. Nguyễn Kim Thanh. Thiên đường lục bát : Thơ / Nguyễn Kim Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 103tr. ; 20cm. - 68000đ. - 500b s492066
1816. Nguyễn Mạnh Tuấn. Phần hồn : Tiểu thuyết / Nguyễn Mạnh Tuấn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 383tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 135000đ. - 1000b s492057
1817. Nguyễn Minh Kiêm. Lục bát làng quê / Nguyễn Minh Kiêm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 127tr. ; 19cm. - 100b s491027
1818. Nguyễn Phương Thảo. Chuyện năm 2020 mới kể / Nguyễn Phương Thảo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 224tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 98000đ. - 1000b s492076
1819. Nguyễn Quang Hưng. Mùa biến ảo : Thơ / Nguyễn Quang Hưng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 119tr. ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s492069
1820. Nguyễn Tấn Kiệt. Tuyển tập Văn học Kiên Giang giai đoạn 1954 - 1975 / Nguyễn Tấn Kiệt. - H. : Văn học, 2019. - 319tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 313.314 s491429
1821. Nguyễn Tấn Kiệt. Tuyển tập văn học Kiên Giang giai đoạn 1954 - 1975 / Nguyễn Tấn Kiệt. - H. : Văn học, 2020. - 319tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 313-314 s491628
1822. Nguyễn Tất Thắng. Tình quê / Nguyễn Tất Thắng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 146tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s492086
1823. Nguyễn Thanh Duyên. Xin đừng thả gió heo may : Tản văn / Nguyễn Thanh Duyên. - H. : Văn học, 2021. - 183tr. ; 21cm. - 70000đ. - 300b s491665
1824. Nguyễn Thanh. Chân quê thì lấm, chân trời thì xa... / Nguyễn Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 227tr. : ảnh ; 21cm. - 108000đ. - 1000b s492059
1825. Nguyễn Thái Huy. Xin lại một thời : Thơ / Nguyễn Thái Huy. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 101tr. ; 19cm. - 59000đ. - 300b Bút danh tác giả: Thái Huy s491022
1826. Nguyễn Thị Bình. Gót mềm vương cọng cỏ mê : Thơ lục bát / Nguyễn Thị Bình. - H. : Văn học, 2021. - 131tr. ; 21cm. - 99000đ. - 500b s491575
1827. Nguyễn Thị Liên Tâm. Những miền xanh thẳm : Tập thơ / Nguyễn Thị Liên Tâm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 583tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491430
1828. Nguyễn Thị Liên Tâm. Trường ca viết về Bình Thuận : Chuyên luận / Nguyễn Thị Liên Tâm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 263tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Thư mục: tr. 247-251 s491449
1829. Nguyễn Thị Ngọc Yến. Vùng yêu thương : Bút ký - Tản văn / Nguyễn Thị Ngọc Yến. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 199tr. ; 19cm. - 56000đ. - 200b s491016
1830. Nguyễn Tiến Thanh. Chiều không tên như vết mực giữa đời : Thơ / Nguyễn Tiến Thanh. - H. : Văn học, 2021. - 104tr. : hình vẽ, ảnh ; 26cm. - 49000đ. - 8000b Phụ lục: tr. 68-104 s491663
140
1831. Nguyễn Trương Quý. Hà Nội bảo thế là thường : Tản văn / Nguyễn Trương Quý. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2021. - 268tr. : ảnh ; 21cm. - 108000đ. - 2000b s492110
1832. Nguyễn Văn Dũng. Trò chuyện với môn sinh / Nguyễn Văn Dũng. - Huế : Nxb. Thuận Hoá. - 21cm. - 100000đ. - 1000b T.4. - 2021. - 332tr. : ảnh s491178
1833. Nguyễn Văn Học. Duyên hoa : Truyện ngắn / Nguyễn Văn Học. - H. : Văn học, 2021. - 170tr. ; 21cm. - 58000đ. - 1000b s491595
1834. Nguyễn Văn Học. Hà Nội rong ruổi thanh xuân : Tản văn / Nguyễn Văn Học. - H. : Văn học, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s491593
1835. Nguyễn Văn Học. Miền thánh đợi : Tuyển chọn 40 truyện ngắn / Nguyễn Văn Học. - H. : Văn học, 2021. - 496tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 286000đ. - 500b s491653
1836. Nguyễn Văn Học. Yêu sao những bàn tay lao động : Ký chân dung / Nguyễn Văn Học. - H. : Văn học, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s491599
1837. Nguyễn Văn Tông. Những dấu ấn đường thơ / Nguyễn Văn Tông giới thiệu, lời bình. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 267tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s491436
1838. Nguyễn Văn Xuân - Những tìm tòi và diễn giải lịch sử : Sách chuyên khảo / Vũ Đình Anh (ch.b.), Nguyễn Phong Nam, Nguyễn Quang Huy.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 294tr. : ảnh, hình vẽ ; 21cm. - 145000đ. - 300b Phụ lục: tr. 281-283 s490408
1839. Nguyễn Xuân Lăng. Thuận thiên - Tuyển tập thơ và tản văn / Nguyễn Xuân Lăng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 345tr. ; 21cm. - 245000đ. - 1000b s492094
1840. Người bà tài giỏi vùng Saga : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshichi Shimada ; Minh hoạ: Saburo Ishikawa ; Bảo Lan Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 18cm. - 45000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 220tr. : tranh vẽ s490964
1841. Người bà tài giỏi vùng Saga : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshichi Shimada ; Minh hoạ: Saburo Ishikawa ; Bảo Lan Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 18cm. - 45000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 225tr. : tranh vẽ s490965
1842. Người bà tài giỏi vùng Saga : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshichi Shimada ; Minh hoạ: Saburo Ishikawa ; Bảo Lan Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 18cm. - 45000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 226tr. : tranh vẽ s490966
1843. Người bà tài giỏi vùng Saga : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshichi Shimada ; Minh hoạ: Saburo Ishikawa ; Bảo Lan Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 18cm. - 52000đ. - 4000b T.3. - 2021. - 211tr. : tranh vẽ s490967
1844. Người đẹp và Quái thú : Những người bạn kì lạ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Sarah E. Heller ; Thiết kế: Todd Taliaferro ; Thuỷ Nguyệt dịch. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney princess). - 14000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Friend in strange places s491111
141
1845. Ngựa Đỏ và Lạc Đà = The Red Horse and the Camel : Truyện tranh / Nguyễn Như Quỳnh b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490483
1846. Nhà hoạt động sân khấu Lộng Chương: Sống để cho đi! / Lộng Chương, Lê Tiến Thọ, Hữu Thỉnh.... - H. : Sân khấu, 2021. - 655tr. : ảnh ; 24cm. - 330000đ. - 300b Tên thật tác giả: Phạm Văn Hiền s491990
1847. Nhím con nhanh trí / Song Dương b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 25cm. - (Những câu chuyện vàng)(Câu chuyện nhỏ bài học lớn). - 15000đ. - 6000b s491266
1848. Nhỡ bố ở quá xa : Truyện tranh / Astrid Desbordes, Pauline Martin ; Đường Hoa dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 36tr. : hình vẽ ; 24cm. - 69000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Ce que papa m'a dit s490548
1849. Những bài làm văn hay 9 / Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 188tr. ; 24cm. - 45000đ. - 700b s490630
1850. Những bài làm văn mẫu 12 / Phạm Minh Diệu (ch.b.), Hà Văn Lích. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 700b T.1. - 2021. - 199tr. : bảng s491534
1851. Những bài làm văn mẫu 12 / Phạm Minh Diệu (ch.b.), Hà Văn Lích. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 700b T.2. - 2021. - 180tr. : bảng s491535
1852. Những bài văn mẫu nghị luận xã hội : Ôn thi THPT Quốc gia / Nguyễn Đức Hùng, Huỳnh Phương Nghĩa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 318tr. : bảng ; 24cm. - 99000đ. - 700b s492034
1853. Những chàng trai ở Lộc Phong Quán : Truyện tranh / Shimizu Yuu ; Tử Yên dịch. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 39000đ. - 5000b T.6. - 2021. - 174tr. : tranh vẽ s491171
1854. Những người bạn tốt - Mèo con hào hiệp : Truyện tranh / Barbara Bacchini ; Vân Anh dịch ; Quý Thao h.đ.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 8tr. : tranh màu ; 16cm. - 28000đ. - 3000b s491425
1855. Những nụ hôn diệu kỳ : Truyện tranh : 0 - 3 / Karen Katz ; Phạm Thị Cúc Hà dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Ehon nuôi dưỡng cảm xúc). - 59000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Counting kisses s491102
1856. Nie Thanh Mai. Phía nào sương thôi rơi : Tập truyện ngắn / Nie Thanh Mai. - H. : Văn học, 2021. - 195tr. : hình vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 1500b s491573
1857. Ninh Đức Hậu. Ngọn gió dắt về : Thơ lục bát / Ninh Đức Hậu. - H. : Văn học, 2021. - 106tr. ; 21cm. - 70000đ. - 600b s491574
1858. Nyankees - Bầy mèo bất hảo : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Atsushi Okada ; Đỗ Hồng Thái dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 30000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 155tr. : tranh vẽ s491120
1859. Okina Baba. Tôi là nhện đấy, có sao không? : Tiểu thuyết / Okina Baba ; Minh hoạ: Tsukasa Kiryu ; Haseo dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn. - 18cm. - 109000đ. - 1000b Tên sách tiếng Nhật: 劇妹ですが、なにか?
142
T.5. - 2020. - 403tr. : tranh vẽ s490969
1860. Ong chúa : Tranh truyện thiếu nhi = The queen bee : Children's comics / Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490500
1861. Ostrovski, Nikolai Alekseevich. Thép đã tôi thế đấy : Tiểu thuyết / Nikolai A. Ostrovsky ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Văn học, 2021. - 514tr. ; 23cm. - 129000đ. - 1000b s491727
1862. Overlord : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Maruyama Kugane ; Thiết kế nhân vật: So Bin ; Minh hoạ: Miyama Hugin ; Kịch bản: Oshio Satoshi ; Supa dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 35000đ. - 6000b T.6. - 2021. - 162tr. : tranh vẽ s491128
1863. Overlord : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Maruyama Kugane ; Thiết kế nhân vật: So Bin ; Minh hoạ: Miyama Hugin ; Kịch bản: Oshio Satoshi ; Supa dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 35000đ. - 6000b T.7. - 2021. - 158tr. : tranh vẽ s491129
1864. Ôn tập kỳ thi Tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn / Đỗ Thị Thuỳ Dương, Đoàn Thị Tuyết. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 302tr. : bảng ; 24cm. - 64000đ. - 2000b s492348
1865. Ở Đây Zui Nè. Vui vẻ không quạu nha / Ở Đây Zui Nè. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 278tr. : tranh vẽ ; 12cm. - 69000đ. - 1000b s490915
1866. Phan Trung Hiếu. Lắng nghe biển hát : Thơ / Phan Trung Hiếu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 95tr. ; 21cm. - 95000đ. - 1000b s492085
1867. Phạm Hồng Điệp. Tuyển tập thơ / Phạm Hồng Điệp. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 120tr. ; 20cm. - 50000đ. - 200b s492067
1868. Phạm Văn Tốt. Hương đời / Phạm Văn Tốt, Vũ Nhàn, Phạm Xuân Đào. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 239tr. ; 19cm. - 78000đ. - 1000b s492179
1869. Phạm Việt Tiến. Bến Phù Vân : Truyện dài / Phạm Việt Tiến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 123tr. ; 21cm. - 55000đ. - 1500b s492093
1870. Phong Lưu Thư Ngốc. Cao thủ "đổi đen thay trắng" : Tiểu thuyết : Dành cho 18+ / Phong Lưu Thư Ngốc ; Quỷ Súc dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 149000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Trung: 快穿之打脸狂魔 T.3. - 2021. - 452tr. s490467
1871. Phương Lựu. Hậu lý luận vẫn là lý luận / Phương Lựu. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 375tr. ; 24cm. - 180000đ. - 300b Phụ lục: tr. 281-372 s491187
1872. Platonov, Andrei. Bình minh niên thiếu mù sương : Tập truyện ngắn / Andrei Platonov ; Vũ Thế Khôi tuyển chọn, giới thiệu ; Dịch: Lê Vũ Huy.... - H. : Văn học, 2021. - 458tr. ; 21cm. - 200000đ. - 2500b s491603
1873. Re: Zero - Bắt đầu lại ở thế giới khác : Truyện tranh : 16+ / Makoto Fugetsu ; Nguyên tác: Tappei Nagatsuki ; Miro dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 5000b Ph.2, T.2: Một tuần ở dinh thự. - 2021. - 190tr. : tranh vẽ s491132
1874. Re: Zero - Bắt đầu lại ở thế giới khác : Truyện tranh : 16+ / Makoto Fugetsu ; Nguyên tác: Tappei Nagatsuki ; Miro dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 40000đ. - 5000b Ph.2, T.3: Một tuần ở dinh thự. - 2021. - 190tr. : tranh vẽ s492182
143
1875. Re: Zero - Bắt đầu lại ở thế giới khác : Truyện tranh : 16+ / Makoto Fugetsu ; Nguyên tác: Tappei Nagatsuki ; Miro dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 45000đ. - 5000b Ph.2, T.4: Một tuần ở dinh thự. - 2021. - 204tr. : tranh vẽ s492183
1876. Riches, Stacey. Little stories to have a nice day / Stacey Riches. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2020. - 192 p. ; 18 cm. - 65000đ. - 3000 copies s490730
1877. Riches, Stacey. Little stories to help you relax / Stacey Riches. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2020. - 190 p. ; 18 cm. - 65000đ. - 3000 copies s490727
1878. Riches, Stacey. Little stories to make you a good person / Stacey Riches. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2020. - 192 p. ; 18 cm. - 65000đ. - 3000 copies s490729
1879. Ruka Kosaka. Câu chuyện tương lai mà tôi bỏ lỡ / Ruka Kosaka ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 335tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b s490791
1880. Sartre, Jean-Paul. Ngôn từ / Jean-Paul Sartre ; Dịch: Thuận, Lê Ngọc Mai. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 277tr. ; 21cm. - 120000đ. - 1200b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Les mots s491702
1881. Satoshi Wagahara. Ma vương đi làm! : Tiểu thuyết / Satoshi Wagahara ; Minh hoạ: 029 (Oniku) ; Itsuwa Rei dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn. - 18cm. - 119000đ. - 1500b Tên sách tiếng Nhật: はたらく魔王さま! T.3. - 2021. - 414tr. : tranh vẽ s490970
1882. Sách âm thanh - Bé ngoan học lễ phép : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời: Khánh Vân ; Minh hoạ: Quỳnh Rùa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 9tr. : tranh màu ; 19cm. - 199000đ. - 6000b s491802
1883. Sách âm thanh - Các loại nhạc cụ : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời: Khánh Vân ; Minh hoạ: Quỳnh Rùa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 9tr. : tranh màu ; 19cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 229000đ. - 2000b s491804
1884. Sách âm thanh - Động vật hoang dã : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời: Khánh Vân ; Minh hoạ: Quỳnh Rùa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 9tr. : tranh màu ; 19cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 199000đ. - 6000b s491801
1885. Sách âm thanh - Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời: Khánh Vân ; Minh hoạ: Quỳnh Rùa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 9tr. : tranh màu ; 19cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 229000đ. - 2000b s491800
1886. Sách âm thanh - Những loài vật quanh em : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời: Khánh Vân ; Minh hoạ: Quỳnh Rùa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 9tr. : tranh màu ; 19cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 199000đ. - 6000b s491803
1887. Sáng mãi một niềm tin : Thơ / Đào Xuân Biên, Lê Văn Chới, Cao Sơn Hải... ; Tuyển chọn: Đào Xuân Biên.... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 21cm. - 270b ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Hưu trí. Cơ quan Tỉnh uỷ Thanh Hoá T.2. - 2021. - 88tr. s492053
1888. Sáu Nghệ. Cam Lai : Tiểu thuyết / Sáu Nghệ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 250tr. ; 21cm. - 99000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Phạm Duy Tương s492091
1889. Sheldon, Sidney. Sao chiếu mệnh : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Vũ Đình Phòng dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Văn học, 2021. - 568tr. ; 21cm. - 135000đ. - 1000b s491711
144
1890. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s490400
1891. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.35. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s490401
1892. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.36. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s490402
1893. Shiori Ota. Sakurako và bộ xương dưới gốc anh đào / Shiori Ota ; Đỗ Nguyên dịch ; Phương Thảo h.đ.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 19cm. - 119000đ. - 2500b T.8: Âm thanh dạo đầu. - 2021. - 313tr. : tranh vẽ s492187
1894. Shiva Ryu. Tôi thích bản thân mình nhất khi ở bên bạn / Shiva Ryu ; Ibuni dịch. - H. : Văn học, 2021. - 237tr. ; 21cm. - 89000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 좋은지 나쁜지 누가 아는가 s491624
1895. Sùng và Mỉ : Truyện tranh / Minh hoạ: Hồ Thuỷ Tiên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 26tr. : tranh màu ; 18cm. - 7361b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và Plan International Việt Nam s490991
1896. Sư tử biết nhận lỗi / Song Dương b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 25cm. - (Những câu chuyện vàng)(Câu chuyện nhỏ bài học lớn). - 15000đ. - 6000b s491264
1897. Sư Tử và Chuột Nhắt : Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse : Children's comics / Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490497
1898. Takumi Yanai. Gate - Lực lượng phòng vệ chiến đấu ở dị giới / Takumi Yanai ; Bạch Nương h.đ. ; Công Hữu dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21cm. - 169000đ. - 2000b T.1: Tiếp xúc. - 2021. - 505tr. s490462
1899. Tả Đồng. Lại đây, ôm cái nào! : Tiểu thuyết / Tả Đồng ; Hà Giang dịch. - H. : Văn học, 2021. - 511tr. ; 21cm. - 168000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 拜托了,陆竞骁 s491622
1900. Tâm An. Cỏ phố : Thơ / Tâm An. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 64tr. ; 19cm. - 1000b s492174
1901. Tần Minh. Vách núi tử thần / Tần Minh ; Tuệ Tâm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học, 2021. - 461tr. ; 24cm. - 175000đ. - 500b
Tên sách tiếng Trung: 天谴者 s491728
1902. Thả diều trên đê : Thơ cho thiếu nhi : Kèm tranh minh hoạ / Hữu Tưởng, Hoàng Minh Chính, Bế Kiến Quốc.... - Tái bản lần 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 87tr. : tranh màu ; 27cm. - 118000đ. - 1000b s490594
1903. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.66. - 2021. - 177tr. : tranh vẽ s491117
145
1904. Thám tử lừng danh Conan - Những giây cuối cùng tới thiên đường : Hoạt hình màu : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 60000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 203tr. : tranh vẽ s491118
1905. Thám tử lừng danh Conan - Những giây cuối cùng tới thiên đường : Hoạt hình màu : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 60000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 200tr. : tranh màu s491119
1906. Thẩm Thanh truyện và Xuân Hương truyện : Hai viên ngọc quý trong kho tàng văn học Triều Tiên / Dịch: Lý Xuân Chung (h.đ.).... - H. : Văn học, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 82000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Hàn: 심청전 & 춘향전 s491623
1907. Thật là ngoan : Truyện tranh / Minh hoạ: Hồ Thuỷ Tiên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 26tr. : tranh màu ; 18cm. - 7361b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và Plan International Việt Nam s490987
1908. Thiên Quý. Thời gian : Thơ / Thiên Quý. - H. : Văn học, 2021. - 97tr. ; 21cm. - 89000đ. - 500b s491591
1909. Thỏ con đáng yêu : Truyện tranh / Barbara Bacchini ; Vân Anh dịch ; Quý Thao h.đ.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Những người bạn tốt). - 28000đ. - 3000b s491104
1910. Thỏ và Rùa : Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle : Childrren's comics / Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh). - 12000đ. - 10000b s490496
1911. Thơ Đường luật Phú Hoà / Liêu Đình Bá, Huỳnh Văn Bang, Lê Ngọc Cư.... - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 20cm. - 85000đ. - 100b T.2. - 2021. - 167tr. s492108
1912. Thơ núi Non Nước đương đại / Hải Âu, Nguyễn Quỳnh Anh, Lương Xuân Bằng... ; Lã Đăng Bật b.s. ; S.t., tuyển chọn, biên tập: Thanh Thản. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 333tr. ; 21cm. - 100000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 277-329. - Thư mục: tr. 330 s492082
1913. Thương / Milovequin, Lumin, Hoàng Nhung.... - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 166tr. : tranh vẽ ; 17cm. - 75000đ. - 3000b s490939
1914. Thương Thái Vi. Bến xe : Tiểu thuyết / Thương Thái Vi ; Greenrosetq dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Văn học, 2021. - 283tr. ; 21cm. - 76000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 车站 s491681
1915. Thương Thái Vi. Hải thượng sinh minh nguyệt : Tiểu thuyết / Thương Thái Vi ; Thu Trang dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học, 2021. - 259tr. ; 21cm. - 96000đ. - 2000b Tên sách triếng Trung: 海上生明月 s491708
1916. Tiếng của ai thế nhỉ? : Truyện tranh : 0 - 3 / Tatsuhide Matsuoka ; Trần Bảo Ngọc dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 35tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Ehon phát triển ngôn ngữ)(Những háo hức đầu tiên của bé). - 59000đ. - 2000b s491089
146
1917. Tiếng sét ái tình ở xóm gà : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Coup de foudre au poulailler s491146
1918. Tình thơ không biên giới = Poésies sans frontières / Tôn Nữ Thanh Xuân, Nguyễn Hiền Hạ Uyển, Faudouas Sébastien.... - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 178tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 600b ĐTTS ghi: Hợp tác Huế & Paris = Coopération Paris & Hue s491179
1919. Tolstoi, Lev. Đường sống : Văn thư nghị luận chọn lọc / Lev Tolstoi ; Tuyển chọn, dịch, giới thiệu, chú giải: Phạm Vĩnh Cư.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tri thức, 2021. - IXIX, 1179tr. ; 24cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 410000đ. - 350b s490775
1920. Toto Kiyuna. Tôi, em và cuốn tiểu thuyết còn dang dở / Toto Kiyuna ; Minh hoạ: Agas ; Nguyễn Hoàng Vân dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 421tr. ; 18cm. - 129000đ. - 3000b s491096
1921. Toussaint, Jean-Philippe. Buồng tắm / Jean-Philippe Toussaint ; Hồ Thanh Vân dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 102tr. ; 21cm. - 80000đ. - 2000b Tên sách tiếng Pháp: La salle de bain s492109
1922. Tống Phước Bảo. Sài Gòn, còn thương thì về! : Tản văn - Truyện ngắn / Tống Phước Bảo. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 218tr. : ảnh ; 19cm. - 119000đ. - 2000b Bút danh tác giả: Trúc Thiên s491018
1923. Trang "CHO". Tài lẻ đẻ ra tiền : Nhật ký mưu sinh của "con nghiện" tự do / Trang "CHO". - H. : Thế giới, 2021. - 215tr. ; 15cm. - 119000đ. - 2000b s491087
1924. Trại gà trên các vì sao : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Un poulailler dans les étoiles s491149
1925. Trần Chi. Tình cha : Truyện thơ / Trần Chi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 174tr. : ảnh ; 21cm. - 180000đ. - 1000b s492061
1926. Trần Đăng Khoa. Góc sân và khoảng trời / Trần Đăng Khoa. - H. : Văn học, 2021. - 247tr. ; 21cm. - 90000đ. - 1000b s491670
1927. Trần Đức Ánh. Giọt thời gian : Thơ / Trần Đức Ánh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 191tr. ; 21cm. - 86000đ. - 500b s492106
1928. Trần Hoài Sơn. Hoàng hôn cuối : Tiểu thuyết, truyện thơ / Trần Hoài Sơn. - H. : Văn học, 2021. - 351tr. : hình vẽ ; 21cm. - 98000đ. - 2000b s491572
1929. Trần Hữu San. Biển và cát : Thơ / Trần Hữu San. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 98tr. ; 21cm. - 48000đ. - 50b Tác giả ngoài bìa ghi: San Trần s491619
1930. Trần Kim Hùng. Từ miền đất võ / Trần Kim Hùng ; Thể hiện: Nguyễn Sỹ Long. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 194tr. ; 21cm. - 66000đ. - 835b s492207
1931. Trần Lộc. Mạch Yên Tràng : Thơ / Trần Lộc. - H. : Văn học, 2021. - 143tr. ; 21cm. - 90000đ. - 500b Tên thật tác giả: Trần Hải Lộc s491576
1932. Trần Ngọc Yến. Vượt lên chính mình : Hợp tuyển Văn - Thơ - Ảnh / Trần Ngọc Yến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 346tr. : ảnh ; 21cm. - 225000đ. - 1000b s492089
147
1933. Trần Nguyên Phúc. Tìm con cá lội : Thơ / Trần Nguyên Phúc. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 99tr. ; 21cm. - 70000đ. - 1000b s492065
1934. Trần Nguyễn Anh. Nỗi nhớ tình yêu : Truyện ngắn / Trần Nguyễn Anh. - H. : Văn học, 2021. - 198tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s491600
1935. Trần Nguyễn Anh. Trải lòng : Bút ký / Trần Nguyễn Anh. - H. : Văn học, 2021. - 203tr. : ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s491597
1936. Trần Nguyễn Anh. Từ Thức trở về : Tiểu thuyết / Trần Nguyễn Anh. - H. : Văn học, 2021. - 194tr. ; 21cm. - 70000đ. - 1000b s491598
1937. Trần Phan Dương. Biền biệt phía chân trời : Thơ / Trần Phan Dương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 183tr. ; 20cm. - 86000đ. - 500b s492102
1938. Trần Quang Đẩu. Ký ức tuổi thơ : Thơ / Trần Quang Đẩu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 131tr. : ảnh ; 20cm. - 75000đ. - 500b s492075
1939. Trần Thị Mộng Dần. Dạ vũ khúc : Tuyển tập thơ thứ nhất / Trần Thị Mộng Dần. - H. : Văn học, 2021. - 223tr. ; 20cm. - 150000đ. - 1000b s491578
1940. Trần Thuỷ Thạch. Chúng tớ thân nhau kinh lên được : Truyện thiếu nhi / Trần Thuỷ Thạch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 174tr. ; 21cm. - 175000đ. - 5000b s492105
1941. Trần Văn Miều. Những đứa trẻ chín sớm : Tiểu thuyết / Trần Văn Miều. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 285tr. ; 21cm. - 135000đ. - 1000b s492104
1942. Trần Văn Miều. Nước mắt mẹ thiên nhiên : Tập truyện ngắn / Trần Văn Miều. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 247tr. ; 21cm. - 108000đ. - 1000b s492103
1943. Triệu Văn Bé. Bến đợi : Tiểu thuyết / Triệu Văn Bé. - H. : Văn học, 2021. - 289tr. ; 20cm. - 1000b s491601
1944. Trịnh Huỳnh Đức. Lời ru và cánh võng : Thơ / Trịnh Huỳnh Đức. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 119tr. : ảnh ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s492070
1945. Trịnh Nam Trân. Sao em buồn đến thế? / Trịnh Nam Trân, Kỳ Anh Trần. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : ảnh ; 19cm. - 83000đ. - 3000b s490940
1946. Trời đất gà vịt ơi, mặt trời đã bị đánh cắp! : Truyện tranh / Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Ong Ong Ong dịch. - H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện xóm gà). - 58000đ. - 2500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Nom d'une poule, on a volé le soleil! s491141
1947. Trương Thanh Minh. Tạm biệt nàng thơ : Thơ / Trương Thanh Minh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 98tr. ; 19cm. - 50000đ. - 1000b s492176
1948. Tuổi thanh xuân còn mãi : Hồi ức / Hoàng Thị Ngọc Loan, Tạ Thị Hoàng Oanh, Trần Hữu Việt.... - H. : Văn học. - 21cm. - 175000đ. - 1200b T.2. - 2021. - 354tr. : ảnh, tranh vẽ s491627
1949. Turgenev, Ivan. Tuổi già : Thơ văn xuôi 1978 - 1882 / Ivan Turgenev ; Thuý Toàn dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 78tr. ; 21cm. - 86000đ. - 1000b s492071
1950. Tuyển tập 234 đề & bài làm văn : Dùng cho học sinh 10, 11, 12. Ôn thi THPT Quốc gia / Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thuận. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 438tr. ; 24cm. - 145000đ. - 500b s492032
1951. Tùng Thiện. Gương mặt : Kịch ngắn / Tùng Thiện. - Huế : Nxb. Thuận Hoá. - 24cm. - 100b
148
T.2. - 2021. - 338tr. s491989
1952. Tử Kim Trần. Mưu sát : Tội phạm trí tuệ cao / Tử Kim Trần ; Hương Ly dịch. - H. : Văn học, 2021. - 399tr. ; 21cm. - 115000đ. - 1000b s491709
1953. Tử Kim Trần. Sự trả thù hoàn hảo : Tiểu thuyết trinh thám / Tử Kim Trần ; Vũ Thị Hà dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Văn học, 2021. - 535tr. ; 21cm. - 145000đ. - 1000b s491712
1954. Tửu Tiểu Thất. Em không vào địa ngục thì ai vào? : Tiểu thuyết / Tửu Tiểu Thất ; Nguyễn Thu Phương dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn học, 2021. - 563tr. ; 21cm. - 118000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 你不入地狱谁入地狱 s491706
1955. Twain, Mark. Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn : Tiểu thuyết / Mark Twain ; Xuân Oanh dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Văn học, 2021. - 435tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 98000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The adventures of Huckleberry Finn s491689
1956. Uyển Tử Văn. Reset hiện tại, update tương lai / Uyển Tử Văn ; Quỳnh Anh dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 262tr. ; 21cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 向着你的方向生长 s490784
1957. Vạn Lộc. Gió miền lục bát : Thơ / Vạn Lộc. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 114tr. ; 19cm. - 100000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Võ Thị Hội s492171
1958. Vạn Xuân : Thơ / Đinh Thị Bình, Phan Hoài Cảnh, Phan Thị Kim Chi.... - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 20cm. - 63000đ. - 200b ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân phường Thanh Trì. Hội Người cao tuổi - CLB Thơ ca Vạn Xuân T.23. - 2021. - 191tr. s492058
1959. Văn Thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6 : Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Kiều Bắc. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 151tr. : hình vẽ ; 24cm. - 55000đ. - 1500b s490647
1960. Văn tự sự, miêu tả lớp 6 : Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Kiều Bắc. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 163tr. ; 24cm. - 55000đ. - 1500b s491513
1961. Verne, Jules. Cuộc thám hiểm vào lòng đất / Jules Verne ; Giang Hà Vỵ dịch. - H. : Văn học, 2021. - 293tr. ; 21cm. - 66000đ. - 1000b s491693
1962. Verne, Jules. Thuyền trưởng tuổi 15 = Un capitaine de quinze ans / Jules Verne ; Giang Hà Vỵ dịch. - H. : Văn học, 2021. - 291tr. ; 21cm. - 62000đ. - 1000b s491695
1963. Vĩnh Trà. Mùng ba... : Về tình nghĩa thầy trò / Vĩnh Trà. - H. : Văn học, 2021. - 243tr. ; 19cm. - 79000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Trần Đức Nuôi s491797
1964. Vị thần và sứ giả không thể bay : Truyện tranh / Hagi ; Touno Shi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 260tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 85000đ. - 2000b s492184
1965. Vịt con tốt bụng / Song Dương b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 25cm. - (Những câu chuyện vàng)(Câu chuyện nhỏ bài học lớn). - 15000đ. - 6000b s491263
149
1966. Voltaire. Candide - Chàng ngây thơ / Voltaire ; Tế Xuyên dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tri thức, 2021. - 259tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 210000đ. - 200b Dịch từ bản tiếng Pháp: Candide ou l'optimisme s490771
1967. Võ Thị Thu Hà. Thị hiếu thẩm mỹ công chúng văn học Việt Nam đương đại : Chuyên khảo / Võ Thị Thu Hà. - H. : Văn học, 2021. - 279tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 150000đ. - 500b Thư mục: tr. 254-267 s491660
1968. Vọng mãi tiếng thơ / Trịnh Thuỷ, Nguyễn Tấn Khoa, Trần Thị Hương.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 259tr. : ảnh ; 21cm. - 120000đ. - 120b s492013
1969. Vũ Bằng Đình. Biển gọi : Tuyển tập thơ / Vũ Bằng Đình. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 439tr. ; 24cm. - 250000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 377-431 s492111
1970. Vũ Hồng Lam. Bóng mây chiều : Tiểu thuyết / Vũ Hồng Lam. - H. : Văn học. - 21cm. - 169000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Phước T.1: Gian nan thời niên thiếu. - 2021. - 414tr. s491616
1971. Vũ Hồng Lam. Bóng mây chiều : Tiểu thuyết / Vũ Hồng Lam. - H. : Văn học. - 21cm. - 169000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Phước T.2: Thăng trầm đời tha hương. - 2021. - 412tr. s491617
1972. Vũ Hồng Tâm. Khát vọng một miền quê : Thơ / Vũ Hồng Tâm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 86000đ. - 500b s492072
1973. Vũ Thanh Lịch. Nhà thánh : Truyện ngắn / Vũ Thanh Lịch. - H. : Văn học, 2021. - 223tr. ; 24cm. - 138000đ. - 1000b s491641
1974. Vương Tâm. Ai về bến Ô Lâu : Ký sự / Vương Tâm. - H. : Văn học, 2021. - 203tr. ; 21cm. - 68000đ. - 1000b s491596
1975. Vương Tâm. Lá bài mặt quỷ : Truyện ngắn / Vương Tâm. - H. : Văn học, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s491592
1976. Vương Tâm. Máu đất : Tiểu thuyết / Vương Tâm. - H. : Văn học, 2021. - 211tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s491594
1977. Vương Thu Thuỷ. Vùng đất thiêng : Tiểu thuyết / Vương Thu Thuỷ. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 179tr. ; 21cm. - 60000đ. - 835b s492209
1978. Vườn nhà em : Truyện tranh / Minh hoạ: Hồ Thuỷ Tiên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 26tr. : tranh màu ; 18cm. - 7361b Đầu bìa sách ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và Plan International Việt Nam s490988
1979. Ware, Ruth. Cô gái trong cabin số 10 / Ruth Ware ; Anh Thư dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 454tr. ; 21cm. - 159000đ. - 2500b Tên sách tiếng Anh: The woman in cabin 10 s492107
1980. Wataru Watari. Chuyện tình thanh xuân bi hài của tôi quả nhiên là sai lầm / Wataru Watari ; Minh hoạ: Ponkan8 ; Thảo Aki dịch. - Tái bản lần 6. - H. : Nxb. Hà Nội. - 19cm. - 119000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 414tr. : tranh vẽ s491173
150
1981. Wataru Watari. Chuyện tình thanh xuân bi hài của tôi quả nhiên là sai lầm / Wataru Watari ; Minh hoạ: Ponkan8 ; Chán dịch ; Nguyên Phạm h.đ.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 19cm. - 119000đ. - 5000b T.12. - 2021. - 398tr. : tranh vẽ s492188
1982. Wilde, Oscar. Bức tranh Dorian Gray / Oscar Wilde ; Thiên Lương dịch. - H. : Văn học, 2021. - 403tr. ; 21cm. - 169000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The picture of Dorian Gray s491690
1983. William Lê. Mảnh trăng thơ / William Lê. - H. : Văn học, 2021. - 255tr. ; 20cm. - 109000đ. - 1000b s491629
1984. Xuân Thắng. Dỗ cỏ : Thơ / Xuân Thắng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2021. - 99tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 60000đ. - 300b Tên thật tác giả: Lê Xuân Thắng s490615
1985. Xuân Tòng. Xuân Tòng và 9 nụ thơ : Tuyển thơ, gồm 9 tập thơ tình & thế sự. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 389tr. : ảnh ; 14x20cm. - 280000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Võ Xuân Tòng. - Thư mục cuối chính văn s492169
1986. Xuyên thành phản diện biết sống sao đây? : Truyện tranh / Chủ bút: Vương Nhất ; Nguyên tác: Y Y Dĩ Dực ; Nhi Mều dịch. - H. : Thế giới. - 21cm. - 119000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 穿越成反派要如何活命 T.1. - 2021. - 215tr. : tranh vẽ s490806
1987. Yaiba : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 3000b T.20. - 2021. - 180tr. : tranh vẽ s491116
1988. Yêu thương từ vòng tay mẹ : Truyện tranh : 0 - 3 / Karen Katz ; Phạm Thị Cúc Hà dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Ehon nuôi dưỡng cảm xúc). - 59000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Mommy hugs s491103
1989. Yoo, Paula. Giỏi bao nhiêu cho đủ / Paula Yoo ; Phạm Linh dịch. - H. : Văn học, 2021. - 355tr. ; 21cm. - 120000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Good enough s491608
1990. Yuji Yuji. Bạn gái vs. bạn thời thơ ấu : Tiểu thuyết / Yuji Yuji ; Minh hoạ: LLO ; An Yên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18cm. - 99000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: 俺の彼女と㓜なじみが修羅場すぎる T.5. - 2021. - 267tr. : tranh vẽ s491131
LỊCH SỬ
1991. Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử theo chủ đề : Học sinh THCS, THPT / Trương Ngọc Thơi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 287tr. : bảng ; 24cm. - 98000đ. - 1000b s491511
1992. Chinh phục đỉnh Olympia ngân hàng câu hỏi có đáp án và giải thích Lịch sử : Sách dành cho bồi dưỡng học sinh giỏi cấp phổ thông / Nguyễn Đình Đông s.t., b.s.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 126tr. ; 24cm. - 108000đ. - 1000b s490629
1993. Chu Thiên. Khí tiết / Chu Thiên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 150tr. ; 24cm. - 750000đ. - 200b s490568
151
1994. Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực : Sách chuyên khảo / Trần Xuân Hiệp (ch.b.), Nguyễn Tuấn Bình, Võ Minh Hùng, Trần Thái Bảo. - H. : Thế giới, 2021. - 548tr. ; 24cm. - 255000đ. - 200b Đầu bìa sách ghi: Đại học Duy Tân. - Thư mục: tr. 519-548 s490854
1995. Di sản Hán - Nôm đình Chèm / Biên dịch: Trần Trọng Dương (h.đ., chú thích), Nguyễn Tiến Lương, Nguyễn Văn Đường.... - Tái bản. - H. : Thế giới, 2020. - 327tr. : ảnh màu ; 24cm. - 250000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân phường Thuỵ Phương. - Thư mục: tr. 295-303. - Phụ lục: tr. 319-327 s490903
1996. Đặng Công Nga. Trương Hán Siêu - Danh sĩ thời Trần, người con đất cố đô Hoa Lư lịch sử / Đặng Công Nga. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 859tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 699000đ. - 300b Phụ lục: tr. 787-855. - Thư mục: tr. 857-859 s491934
1997. Địa chí huyện Bình Sơn / B.s.: Cao Chư, Võ Văn Hào, Đậu Văn Nam (ch.b.).... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 930tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1000b ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân. Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Bình Sơn. - Thư mục: tr. 895-904 s491292
1998. Địa chí Thanh Oai / B.s.: Vũ Văn Quân, Nguyễn Phú Lợi, Nguyễn Thị Thanh Huyền... ; S.t.: Lê Văn Ân.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân huyện Thanh Oai. - Thư mục: tr. 325-335 Q.2: Lịch sử. - 2021. - 335tr. : ảnh s491787
1999. Fujiwara Masahiko. Phẩm cách quốc gia / Fujiwara Masahiko ; Nguyễn Quốc Vương dịch. - In lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 259tr. ; 18cm. - 85000đ. - 1500b s490955
2000. Gaultier, Marcel. Vua Minh Mạng : Sách tham khảo / Marcel Gaultier ; Đỗ Hữu Thạnh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 220tr. : ảnh ; 24cm. - 119000đ. - 2000b s490543
2001. Hà Nội - Huế - Sài Gòn: Dòng sinh mệnh dân tộc - Nhìn từ các đô thị văn hiến / Ngô Vương Anh, Đỗ Bang, Phan Thanh Bình.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 526tr. : minh hoạ ; 24cm. - 450000đ. - 500b ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế. Liên hiệp các Hội Khoa học Kỹ thuật - Hội Khoa học Lịch sử s490545
2002. Historic confrontations - Air battles between VNP Air force and US Air power (1965 - 1973) / Nguyễn Sỹ Hưng, Nguyễn Nam Liên, Nguyễn Văn Quang... ; Transl., ed.: Nguyễn Sỹ Hưng.... - H. : People's army, 2021. - 555 p., 34 phot. p : ill. ; 24 cm. - 350000đ. - 530 copies App.: p. 515-528. - Bibliogr.: p. 541-544. - Ind.: p. 545-552 s490680
2003. Hồ Chí Minh với con đường phát triển của Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Kỷ niệm 110 năm Hồ Chí Minh ra đi tìm đường cứu nước 1911 - 2021 : Sách tham khảo / Nguyễn Hữu Lập, Lê Thị Thu Mai, Nguyễn Văn Thế... ; B.s.: Nguyễn Hữu Lập.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 487tr. ; 24cm. - 115b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị. Khoa Hồ Chí Minh s492225
2004. Hồ Ngọc Diệp. Bác Hồ với Quảng Bình : Tập văn xuôi / Hồ Ngọc Diệp. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 227tr. : ảnh ; 19cm. - 60000đ. - 200b Thư mục trong chính văn s492146
152
2005. Kỷ yếu bảo tồn, tôn tạo, phát huy giá trị di sản khu Phố cổ Hà Nội trong tiến trình phát triển Thăng Long - Hà Nội / Dương Đức Tuấn, Đào Ngọc Nghiêm, Đặng Văn Bài.... - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 160tr., 5tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Hội Di sản Văn hoá Thăng Long - Hà Nội.... - Phụ lục: tr. 152 s492368
2006. Lê Văn Thử. Hội kín Nguyễn An Ninh / Lê Văn Thử. - Tái bản theo bản in năm 1949. - H. : Thế giới, 2021. - 94tr. ; 24cm. - 99000đ. - 1000b s490830
2007. Lonlay, Dick de. Ở Bắc Kỳ 1883 - 1885 / Dick de Lonlay ; Du Uyên dịch ; Võ Nguyên Phong chú giải. - H. : Thế giới, 2021. - 574tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Bộ sách về Ký ức Đông Dương = Mémoire de l'Indochine). - 359000đ. - 1000b Tên sách tiếng Pháp: Au Tonkin 1883 - 1885 s490822
2008. Mông Cổ bí sử / Ngô Trần Trung Nghĩa dịch. - H. : Văn học, 2021. - 234tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 156000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 226-229 s491648
2009. Một số chuyên đề về lịch sử văn hoá Thăng Long - Hà Nội : Sách dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12 / B.s.: Phạm Văn Hà (ch.b.), Hoàng Năng Định, Nguyễn Đình Huy.... - Tái bản, chỉnh lý, bổ sung năm 2012. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 79tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm. - 23000đ. - 3020b ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s490572
2010. Ngã ba Cò Nòi anh hùng tầm vóc và giá trị lịch sử / Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Văn Nhật, Vũ Tang Bồng.... - Sơn La : S.n., 2020. - 232tr. ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo tỉnh Sơn La s491452
2011. Nguyễn Đình Chản. Làng Thanh Liên cùng di sản văn hoá xưa và nay / Nguyễn Đình Chản, Nguyễn Đức Quý, Bùi Quang Nhượng. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2021. - 200tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 400b Phụ lục: tr. 100-158 s492325
2012. Nguyễn Phương Bảo An. Kể chuyện danh nhân Việt Nam / Nguyễn Phương Bảo An b.s.. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Văn học, 2021. - 279tr. ; 21cm. - 60000đ. - 4000b Thư mục: tr. 278-279 s491685
2013. Nguyễn Trang Hương. Kể chuyện danh nhân thế giới / Nguyễn Trang Hương b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Văn học, 2021. - 231tr. : ảnh ; 21cm. - 53000đ. - 4000b Thư mục: tr. 230-231 s491682
2014. Nguyễn Văn Bào. Làng Để Xuyên / Nguyễn Văn Bào, Lương Quang Phược. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 112tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 250b Thư mục: tr. 107-108 s492292
2015. Osnos, Evan. Joe Biden: Hành trình kéo dài năm thập kỷ / Evan Osnos ; 1980 books dịch. - H. : Thế giới, 2021. - 283tr. ; 20cm. - 159000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Joe Biden: The life, the run and what matters now s490799
2016. Phạm Duy Linh. Di tích Đền Cửa Ông : Đông Hải Linh Từ phụng thờ "Nhập Nội Thái Uý Văn Minh Quốc Công Giang Hương Chiêu Cảm Hưng Nhượng Đại Vương hay Trần Quốc Tảng" / Phạm Duy Linh. - H. : Thế giới, 2021. - 139tr. : minh hoạ ; 22cm. - 100000đ. - 500b Thư mục: tr. 138 s490890
2017. Phạm Quang Ngân. Một số trận đánh tiêu biểu của dân quân tự vệ và bộ đội địa phương trong chiến tranh giải phóng / B.s.: Phạm Quang Ngân (ch.b.), Lê Văn Ninh, Tống Quốc Lâm. - H. : Quân đội nhân dân. - 21cm. - 66000đ. - 735b
153
Thư mục: tr. 192 T.1. - 2021. - 194tr. s492218
2018. Phạm Quang Ngân. Một số trận đánh tiêu biểu của dân quân tự vệ và bộ đội địa phương trong chiến tranh giải phóng / B.s.: Phạm Quang Ngân (ch.b.), Lê Văn Ninh, Tống Quốc Lâm. - H. : Quân đội nhân dân. - 21cm. - 52000đ. - 735b Thư mục: tr. 152 T.2. - 2021. - 154tr. s492219
2019. Somsavat Lengsavad. ວັນ ແລະ ຄືນ ໃນປ່າລາວ = Nights and days in Lao jungles / Somsavat Lengsavad, Đào Tiến ; Transl.: Chanthi Duonxavan.... - H. : Quân đội nhân dân, 2012. - 402 p., 2 phot. p. ; 21 cm. - 500 copies s490665
2020. Tài liệu Lịch sử Hà Nội : Chương trình địa phương : Dùng cho học sinh Trung học cơ sở / Ngô Thị Hiền Thuý ch.b.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 71tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 45000b s490570
2021. Tài liệu Lịch sử Hà Nội : Chương trình địa phương : Dùng cho học sinh Trung học phổ thông / Ngô Thị Hiền Thuý ch.b.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 67tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 4000b s490571
2022. Tạ Chí Đại Trường. Những bài dã sử Việt / Tạ Chí Đại Trường. - H. : Tri thức, 2021. - 446tr. : minh hoạ ; 21cm. - 159000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 434-440. - Thư mục: tr. 441-446 s490772
2023. Thanh Trì - 60 năm xây dựng và phát triển (31/5/1961 - 31/5/2021) / B.s.: Đào Tân Lý, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Huy Chương.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 104tr. : ảnh ; 25cm. - 800b ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân - Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội s491783
2024. Thượng tướng Phùng Thế Tài : Thân thế, cuộc đời và sự nghiệp : Kỷ niệm 100 năm ngày sinh 1920 - 2020 / Phùng Khắc Đăng, Phùng Quang Thanh, Khuất Duy Tiến... ; B.s: Dương Trung Quốc (ch.b.).... - H. : Văn học, 2021. - 515tr. : ảnh màu ; 24cm. - 230000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam. Hội đồng Họ Phùng Việt Nam. - Phụ lục: tr. 347-515 s491655
2025. Trần Đức Lương. Trần Đức Lương tuyển tập / B.s.: Nguyễn Văn Bích.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b T.1. - 2021. - 551tr., 28tr. ảnh màu s491776
2026. Trần Đức Lương. Trần Đức Lương tuyển tập / B.s.: Nguyễn Văn Bích.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b T.2. - 2021. - 726tr., 53tr. ảnh màu s491777
2027. Trần Đức Lương. Trần Đức Lương tuyển tập / B.s.: Nguyễn Văn Bích... ; S.t.: Phạm Trọng Dũng.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b T.3. - 2021. - 642tr., 34tr. ảnh màu s491778
2028. Trần Hưng Đạo - Quang Trung : Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học / Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 8000đ. - 5000b s491047
2029. Trần Thọ Xương. Bí ẩn thế giới cổ đại : Dành cho trẻ 8 - 11 tuổi / B.s.: Trần Thọ Xương, Hoàng Thuý. - H. : Thế giới, 2021. - 31tr. : ảnh, tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Khám phá). - 25000đ. - 5000b s490836
154
2030. Trình Quang Phú. Đường Bác Hồ đi cứu nước / Trình Quang Phú tuyển chọn, b.s.. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 675tr. ; 21cm. - 186000đ. - 700b s491755
2031. Trịnh Khắc Mạnh. Văn Miếu Việt Nam khảo cứu / Trịnh Khắc Mạnh (ch.b.), Dương Văn Hoàn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 457tr. : ảnh ; 24cm. - 380000đ. - 300b Phụ lục: tr. 410-437. - Thư mục: tr. 438-444 s490649
2032. Trương Công Huỳnh Kỳ. Phong trào cách mạng ở Nam Trung Kỳ những năm 1930 - 1931 / Trương Công Huỳnh Kỳ. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 197tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 100000đ. - 100b Phụ lục: tr. 181-186. - Thư mục: tr. 187-197 s491988
2033. Tư Mã Thiên. Sử ký Tư Mã Thiên = 史记司馬遷 / Phạm Hồng dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 891tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 210000đ. - 1500b s491725
2034. Tư Mã Thiên. Sử ký Tư Mã Thiên = 史记司馬遷 / Phạm Hồng dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 2021. - 891tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 240000đ. - 1500b s491726
2035. Vengoechea, Ximena. Muốn học giỏi lịch sử không? Tớ cho cậu mượn vở / Ximena Vengoechea ; Huyền Phạm dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà. - 20cm. - (Beebooks). - 125000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Everything you need to ace world history in one big fat notebook : The complete middle school study guide T.3: Cận hiện đại. - 2021. - 160tr. : minh hoạ s490880
2036. Việt phủ Thành Chương = Thanh Chuong's Viet palace. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 83tr. : ảnh ; 17cm. - 150000đ. - 10000b s490866
2037. Vũ Hùng. Miền tháp cổ / Vũ Hùng. - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 288tr. : ảnh ; 21cm. - 180000đ. - 500b s492017
2038. Vũ Như Khôi. Hồ Chí Minh - Người dẫn dắt dân tộc Việt Nam từ đêm trường nô lệ đến mùa thu độc lập 1945 / B.s.: Vũ Như Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Sáu, Vũ Thành Trung. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 224tr. ; 21cm. - 96000đ. - 500b Thư mục: tr. 219-222 s492204
2039. Vũ Quốc Hiền - Hành trình tìm về quá khứ. - H. : Văn hoá dân tộc, 2021. - 422tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200b Thư mục cuối mỗi bài s490618
2040. Vũ Thanh Sơn. Các nhân vật lịch sử trong cuộc khởi nghĩa Hà Nội 1908 (Hà Thành đầu độc) / Vũ Thanh Sơn s.t., b.s.. - H. : Văn học, 2021. - 285tr. ; 19cm. - 88000đ. - 1000b s491792
2041. Vũ Thanh Sơn. Đường mòn Hồ Chí Minh trên biển: Cung đường bất tử : Ký / Vũ Thanh Sơn s.t., b.s.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 19cm. - 86000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 283tr. s492177
2042. Vũ Thanh Sơn. Đường mòn Hồ Chí Minh trên biển: Cung đường bất tử : Ký / Vũ Thanh Sơn s.t., b.s.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 19cm. - 86000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 287tr. s492178
2043. Zamoyski, Adam. Napoléon Bonaparte / Adam Zamoyski ; Minh hoạ: Horace Vernet ; Nguyễn Quí Hiển chuyển ngữ. - H. : Văn học, 2021. - 911tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 590000đ. - 2000b
155
Dịch theo nguyên tác tiếng Anh: Napoleon: A life. - Thư mục: tr. 853-889 s491654
ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH
2044. Câu hỏi và bài tập kĩ năng Atlat Địa lí Việt Nam / Nguyễn Đức Vũ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 219tr. : bảng ; 24cm. - 75000đ. - 700b s492355
2045. Địa chí Thanh Oai / B.s.: Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Văn Quân, Nguyễn Toàn Thắng... ; S.t.: Lê Văn Ân.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân huyện Thanh Oai. - Thư mục: tr. 333-339 Q.1: Địa lý - Dân cư. - 2021. - 339tr. : ảnh, bảng s491786
2046. Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Minh (ch.b.).... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 212tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cánh Diều). - 48000đ. - 16000b s491559
2047. Ngọc Lâm. Sống ảo - Đi thật : Vì cuộc sống bắt đầu từ một dấu chân / Ngọc Lâm, Phan Lâm. - H. : Thế giới, 2021. - 165tr. ; 21cm. - 89000đ. - 2000b s490805
2048. Tài liệu Địa lí Hà Nội : Chương trình địa phương : Dùng cho học sinh Trung học cơ sở / Nguyễn Minh Tuệ, Phạm Khắc Lợi, Phí Công Việt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 59tr. : minh hoạ ; 24cm. - 18000đ. - 40000b Phụ lục: tr. 39-58. - Thư mục: tr. 59 s490575
2049. Tô Văn Hạnh. Hướng dẫn du lịch suốt tuyến - Con đường di sản miền Trung / Tô Văn Hạnh, Phạm Thị Chi. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 786tr. : minh hoạ ; 24cm. - 279000đ. - 500b Thư mục: tr. 713-736. - Phụ lục: tr. 737-786 s492197
2050. Trần Thọ Xương. Bí ẩn các địa danh : Dành cho trẻ 8 - 11 tuổi / B.s.: Trần Thọ Xương, Hoàng Thuý. - H. : Thế giới, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Khám phá). - 25000đ. - 5000b s490835