2
BÀI TẬP THỰC HÀNH HỆ ĐIỀU HÀNH Câu 1: Tạo cây thư mục trong hình 1 trên ổ đĩa C. Câu 2: Copy cây thư mục trên sang ổ đĩa D và đổi tên 4 thư mục như hình 2. Câu 3: Tạo Shortcut MS.Word MS.Excel trên Desktop; sắp xếp lại các Shortcut trên Desktop theo các tiêu thức (tên, kiểu, …) Câu 4: Xóa 2 Shortcut trên. Sau đó phục hồi lại 2 Shortcut trên. Câu 5: Tìm tất cả các tập tin và thư mục thỏa yêu cầu sau: a. Có phần mở rộng là docx trong ổ D. b. Tên có bắt đầu bằng ký tự "a" trong ổ D c.Tên bao gồm 4 chữ cái, 3 kí tự đầu là abc, kí tự cuối bất kì và có phần mở rộng là xls trong ổ D Câu 6: Hãy cho biết độ phân giải màn hình của bạn hiện tại là bao nhiêu? Câu 7: Hãy thay đổi ảnh nền của màn hình Desktop của máy tính. Câu 8: Hãy thiết lập chế độ bảo vệ màn hình với nội dung như sau: sau 10 phút không có bất kỳ kích hoạt nào thì máy tính chuyển sang chế độ bảo vệ màn hình với dòng chữ: XIN CHAO! Câu 9: Thiết lập định dạng ngày tháng là DD/MM/YYYY, dấu phân cách hàng nghìn là dấu chấm (.), dấu phân cách phần thập phân là dấu phẩy (,) Câu 10: Xem ngày giờ hệ thống hiện tại có đúng không. Nếu chưa đúng thì chỉnh lại.

Th Windows

Embed Size (px)

DESCRIPTION

fdfdfd

Citation preview

Bi tp thc hnh HH Windows

BI TP THC HNH H IU HNHCu 1: To cy th mc trong hnh 1 trn a C.

Cu 2: Copy cy th mc trn sang a D v i tn 4 th mc nh hnh 2.Cu 3: To Shortcut MS.Word v MS.Excel trn Desktop; sp xp li cc Shortcut trn Desktop theo cc tiu thc (tn, kiu, )Cu 4: Xa 2 Shortcut trn. Sau phc hi li 2 Shortcut trn.

Cu 5: Tm tt c cc tp tin v th mc tha yu cu sau:

a. C phn m rng l docx trong D.b. Tn c bt u bng k t "a"trong D

c. Tn bao gm 4 ch ci, 3 k t u l abc, k t cui bt k v c phn m rng l xls trong DCu 6: Hy cho bit phn gii mn hnh ca bn hin ti l bao nhiu?

Cu 7: Hy thay i nh nn ca mn hnh Desktop ca my tnh.

Cu 8: Hy thit lp ch bo v mn hnh vi ni dung nh sau: sau 10 pht khng c bt k kch hot no th my tnh chuyn sang ch bo v mn hnh vi dng ch: XIN CHAO!Cu 9: Thit lp nh dng ngy thng l DD/MM/YYYY, du phn cch hng nghn l du chm (.), du phn cch phn thp phn l du phy (,)Cu 10: Xem ngy gi h thng hin ti c ng khng. Nu cha ng th chnh li.

Cu 11: Thit lp li kiu menu Start.Cu 12: To mt s gadget thng dng (ng h, thi tit) trn mn hnh desktop.Cu 13: To mt user account vi quyn admin, thc hin t password cho ti khon, thay i hnh i din, thay i li mt khu, thay i li tn ti khon.Cu 14: S dng ti khon admin va to cu 12, to thm mt ti khon khc vi tn bt k sau thit lp cc quyn kim sot ln ti khon va to (s dng parental control)